|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
|
120/NQ-HĐND
|
|
Loại văn bản:
|
Nghị quyết
|
Nơi ban hành:
|
Thành phố Hồ Chí Minh
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Thị Lệ
|
Ngày ban hành:
|
11/12/2024
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
HỘI ĐỒNG NHÂN
DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 120/NQ-HĐND
|
Thành phố Hồ Chí
Minh, ngày 11 tháng 12 năm 2024
|
NGHỊ QUYẾT
VỀ
HỖ TRỢ CHO HỘ GIA ĐÌNH CÓ LIÊN QUAN ĐẾN VIỆC THAY ĐỔI TIÊU CHÍ XÁC ĐỊNH HỘ
NGHÈO, HỘ CẬN NGHÈO TRONG CHƯƠNG TRÌNH GIẢM NGHÈO BỀN VỮNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
MINH GIAI ĐOẠN 2021 - 2025
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHÓA X KỲ HỌP THỨ HAI MƯƠI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày
19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ
và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước ngày 25 tháng 6
năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng
12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân
sách nhà nước ngày 25 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 07/2021/NĐ-CP ngày 27 tháng
01 năm 2021 của Chính phủ quy định chuẩn nghèo đa chiều giai đoạn 2021 - 2025;
Căn cứ Nghị định số 84/2024/NĐ-CP ngày 10 tháng
7 năm 2024 của Chính phủ về thí điểm phân cấp quản lý nhà nước một số lĩnh vực
cho chính quyền Thành phố Hồ Chí Minh;
Xét Tờ trình số 7678/TTr-UBND ngày 28 tháng 11
năm 2024 của Ủy ban nhân dân Thành phố dự thảo Nghị quyết của Hội đồng nhân dân
Thành phố về hỗ trợ cho hộ gia đình có liên quan đến việc thay đổi tiêu chí xác
định hộ nghèo, hộ cận nghèo trong Chương trình Giảm nghèo bền vững Thành
phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2021 - 2025; Báo cáo thẩm tra số 1319/BC-HĐND
ngày 08 tháng 12 năm 2024 của Ban Văn hóa - Xã hội Hội đồng nhân dân Thành phố;
ý kiến thảo luận của đại biểu Hội đồng nhân dân tại kỳ họp.
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Chi hỗ trợ tiền điện
184.999.500 đồng (Một trăm tám mươi bốn triệu chín trăm chín mươi chín
ngàn năm trăm đồng) cho 245 hộ (theo danh sách số 01).
Điều 2. Chi hỗ trợ mua thẻ
bảo hiểm y tế 173.997.720 đồng (Một trăm bảy mươi ba triệu chín trăm chín
mươi bảy ngàn bảy trăm hai mươi đồng) cho 459 thành viên (theo danh sách
số 02).
Điều 3. Chi hỗ trợ chi phí
học tập 315.900.000 đồng (Ba trăm mười lăm triệu chín trăm ngàn đồng chẵn)
cho 234 học sinh (theo danh sách số 03).
Điều 4. Phương thức chi hỗ trợ
1. Đối với chi hỗ trợ tiền điện: chi một lần cho
các hộ gia đình.
2. Đối với chi hỗ trợ tiền mua thẻ bảo hiểm y tế:
chi trả một lần cho thành viên thuộc hộ gia đình tham gia bảo hiểm y tế trong
Chương trình Giảm nghèo (thông qua cơ quan bảo hiểm xã hội quận, huyện).
3. Đối với chi hỗ trợ chi phí học tập: chi trả 01 lần
chia thành 2 đợt, đợt 01 chi trả 05 tháng (năm học 2024 - 2025, từ tháng 01 năm
2025 đến tháng 5 năm 2025), đợt 2 chi trả 04 tháng (năm học 2025 - 2026, từ
tháng 9 năm 2025 đến tháng 12 năm 2025).
Điều 5. Nguồn kinh phí thực hiện
Nguồn kinh phí thực hiện theo phân cấp quản lý của Luật
Ngân sách nhà nước.
Điều 6. Tổ chức thực hiện
1. Giao Ủy ban nhân dân Thành phố tổ chức triển
khai thực hiện Nghị quyết này theo đúng quy định của pháp luật.
2. Thường trực Hội đồng nhân dân Thành phố, các
Ban, Tổ Đại biểu và đại biểu Hội đồng nhân dân Thành phố giám sát chặt chẽ quá
trình tổ chức triển khai thực hiện Nghị quyết này.
Nghị quyết này đã được Hội đồng nhân dân Thành phố
Khóa X Kỳ họp thứ hai mươi thông qua ngày 11 tháng 12 năm 2024 và có hiệu lực từ
kể từ ngày ký./.
Nơi nhận:
- Ủy ban Thường vụ Quốc hội;
- Chính phủ;
- Văn phòng Chính phủ;
- Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội;
- Bộ Kế hoạch và Đầu tư; Bộ Tài chính; Bộ Tư pháp;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư pháp;
- Thường trực Thành ủy TP.HCM:
- Thường trực Hội đồng nhân dân TP.HCM:
- Ủy ban nhân dân TP.HCM;
- Ban Thường trực UBMTTQ Việt Nam TP.HCM:
- Đoàn Đại biểu Quốc hội TP.HCM;
- Đại biểu Hội đồng nhân dân TP.HCM;
- Văn phòng Thành ủy TP.HCM;
- Văn phòng ĐĐBQH và HĐND TP.HCM;
- Văn phòng Ủy ban nhân dân TP.HCM;
- Các sở, ban, ngành TP.HCM:
- HĐND-UBND-UB MTTQ TP Thủ Đức, 05 huyện;
- UBND-UBMTTQ 16 quận;
- Trung tâm Công báo TP.HCM;
- Lưu: VT, (Ban VHXH-Nhựt).
|
CHỦ TỊCH
Nguyễn Thị Lệ
|
DANH SÁCH SỐ 01
HỘ GIA ĐÌNH ĐƯỢC HỖ TRỢ TIỀN ĐIỆN DO CÓ LIÊN QUAN ĐẾN
VIỆC THAY ĐỔI TIÊU CHÍ XÁC ĐỊNH HỘ NGHÈO, HỘ CẬN NGHÈO TRONG CHƯƠNG TRÌNH GIẢM
NGHÈO BỀN VỮNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH GIAI ĐOẠN 2021 -2025
(kèm theo Nghị quyết số 120/NQ-HĐND ngày 11 tháng 12 năm 2024 của Hội đồng
nhân dân Thành phố)
STT
|
Họ và tên chủ hộ
|
Địa chỉ
|
Mã số hộ
|
Số tiền
|
QUẬN 4
|
1
|
Nguyễn Chí Dũng
|
88/11/16/5 Nguyễn Khoái, Phường 2
|
27292020118HCN
|
755.100
|
2
|
Ngô Thị Phi
|
289/33A Bến Vân Đồn, Phường 2
|
27292010017HCN
|
755.100
|
3
|
Phan Thị Mừng
|
254/33/13 Bến Vân Đồn, Phường 2
|
27292045004HCN
|
755.100
|
4
|
Nguyễn Thị Tiết Trinh
|
144/46/3A Nguyễn Khoái, Phường 2
|
27292020144HCN
|
755.100
|
5
|
Lê Hồng Bá
|
40/60/26/10/6/34 Nguyễn Khoái, Phường 2
|
27292030271HCN
|
755.100
|
6
|
Nguyễn Như Thùy
|
243/92 Hoàng Diệu, Phường 4
|
27283010420HCN
|
755.100
|
7
|
Nguyễn Thị Minh
|
243/87 Hoàng Diệu, Phường 4
|
27283010050HCN
|
755.100
|
8
|
Trần Thị Hoa
|
211 Lô C C/C Tôn Thất Thuyết, Phường 4
|
27283020070HCN
|
755.100
|
9
|
Nguyễn Thị Kim Huê
|
183B/17A Tôn Thất Thuyết, Phường 4
|
27283030158HCN
|
755.100
|
10
|
Trần Thị Phụng
|
78/29/19 Khánh Hội, Phường 4
|
27283040388HCN
|
755.100
|
11
|
Trần Thị Hoa
|
188/100 Tôn Thất Thuyết, Phường 4
|
27283040391HCN
|
755.100
|
12
|
Tô Thị Ngọc Nữ
|
183F/1/9 Tôn Thất Thuyết, Phường 4
|
27283040271HCN
|
755.100
|
13
|
Nguyễn Thị Kim Phượng
|
32/4 Khánh Hội, Phường 4
|
27283040302HCN
|
755.100
|
14
|
Lê Uyên
|
719 Lô Y Đoàn Văn Bơ, Phường 10
|
27271020072HCN
|
755.100
|
15
|
Huỳnh Thị Bông
|
232/34/4 Đoàn Văn Bơ, Phường 10
|
27271020089HCN
|
755.100
|
16
|
Nguyễn Xuân Lễ
|
122/38/4 Tôn Đản, Phường 10
|
27271030259HCN
|
755.100
|
17
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
122/20/25A Tôn Đản, Phường 10
|
27271030265HCN
|
755.100
|
18
|
Phương Thị Ngọc Ánh
|
84/90 Đoàn Văn Bơ, Phường 14
|
27280010020HCN
|
755.100
|
19
|
Đoàn Văn Tròn
|
500/116/49 Đoàn Văn Bơ; Phường 14
|
27280010067HCN
|
755.100
|
20
|
Trần Thị Thu Thủy
|
78A/4 Tôn Thất Thuyết, Phường 16
|
27289010003HCN
|
755.100
|
21
|
Diệp Văn Minh
|
92/41/5E Tôn Thất Thuyết, Phường 16
|
27289010070HCN
|
755.100
|
22
|
Khưu Minh Chánh
|
159/9/11/2 Xóm Chiếu, Phường 16
|
27289020636HCN
|
755.100
|
23
|
Nguyễn Thị Ngà
|
670/46 Đoàn Văn Bơ; Phường 16
|
27289030187HCN
|
755.100
|
24
|
Nguyễn Thị Xoi
|
756/81/22/2 Đoàn Văn Bơ, Phường 16
|
27289030328HCN
|
755.100
|
25
|
Trương Kía
|
834 Đoàn Văn Bơ; Phường 16
|
27289040460HCN
|
755.100
|
26
|
Hồ Thị Thiên
|
874/28/24J Đoàn Văn Bơ; Phường 16
|
27289040484HCN
|
755.100
|
27
|
Phạm Thị Nguyệt Ngân
|
29 Tôn Thất Thuyết, Phường 18
|
27277010196HCN
|
755.100
|
28
|
Huỳnh Văn Đầy
|
B70/68 Nguyễn Thần Hiến, Phường 18
|
27277010118HCN
|
755.100
|
29
|
Nguyễn Thị Hường
|
A19/9 Tôn Thất Thuyết, Phường 18
|
27277030108HCN
|
755.100
|
Tổng cộng: 29 hộ
|
21.897.900
|
QUẬN GÒ VẤP
|
30
|
Nguyễn Thị Hồng Mai
|
498/44B Lê Quang Định
|
26896010005HCN
|
755.100
|
31
|
Trần Thị Thắng
|
388/1 Nguyễn Văn Công
|
26902110267HCN
|
755.100
|
32
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
1005/71C Nguyễn Kiệm
|
26902150364HCN
|
755.100
|
33
|
Hồ Đăng Lai
|
73 Nguyễn Văn Công
|
26902150445HCN
|
755.100
|
34
|
Nguyễn Thị Nga
|
141/3 Lý Thường Kiệt
|
26893010030HCN
|
755.100
|
35
|
Trần Thị Minh Châu
|
21/7/8A Nguyễn Thái Sơn
|
26893020196HCN
|
755.100
|
36
|
Lý Văn Kim
|
84/45 Đường số 1
|
26893020066HCN
|
755.100
|
37
|
Nguyễn Kim Liêm
|
25/25 Lý Thường Kiệt
|
26893020062HCN
|
755.100
|
38
|
Nguyễn Thị Lan
|
25/8/3 Lý Thường Kiệt
|
26893020203HCN
|
755.100
|
39
|
Dương Hết
|
21/1/3B Lý Thường Kiệt
|
26893030226HCN
|
755.100
|
40
|
Nguyễn Văn Nguyên
|
62/3 Đường số 1
|
26893040184HCN
|
755.100
|
41
|
Nguyễn Ngọc Tân
|
28/3 Lê Lai
|
26893050242HCN
|
755.100
|
42
|
Lâm Thị Hứa
|
112/6A Nguyễn Văn Nghi
|
26887020345HCN
|
755.100
|
43
|
Lê Thị Thu Nga
|
118/9 Nguyễn Văn Nghi
|
26887020381HCN
|
755.100
|
44
|
Bùi Thị Nhân
|
203/1 Nguyễn Thái Sơn
|
26887160284HCN
|
755.100
|
45
|
Lê Thành Tâm
|
249 Nguyễn Thái Sơn
|
26887190252HCN
|
755.100
|
46
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
123/3 Đường số 20
|
26887250318HCN
|
755.100
|
47
|
Nguyễn Thị Một
|
403 lô A CC Dương Quảng Hàm
|
26887260202HCN
|
755.100
|
48
|
Nguyễn Thị Ngọc Dung
|
302/16 Nguyễn Văn Nghi
|
26890040113HCN
|
755.100
|
49
|
Lê Thị Điệp
|
28/12 Trần Thị Nghi KP8
|
26890080349HCN
|
755.100
|
50
|
Nguyễn Thị Mai
|
9/14 đường số 7 KP9
|
26890090346HCN
|
755.100
|
51
|
Nguyễn Thị Sinh
|
107/8/51 Quang Trung
|
26884010031HCN
|
755.100
|
52
|
Nguyễn Công Chánh
|
133/48/7A Quang Trung
|
26884020048HCN
|
755.100
|
53
|
Hoàng Thị Kim Dung
|
133/48/116 Quang Trung
|
26884020321HCN
|
755.100
|
54
|
Nguyễn Thị Diễm Trang
|
63/E30 Quang Trung
|
26884020058HCN
|
755.100
|
55
|
Trương Thị Chín
|
47/266 Quang Trung
|
26884030096HCN
|
755.100
|
56
|
Nguyễn Văn Mẫn
|
327/9/1 Quang Trung
|
26884040412HCN
|
755.100
|
57
|
Lê Thị Mỹ Dung
|
275/133/50 Quang Trung
|
26884050114HCN
|
755.100
|
58
|
Lê Dũng
|
385/21/1 Quang Trung
|
26884060361HCN
|
755.100
|
59
|
Huỳnh Thanh Đạm
|
80/8 Quang Trung
|
26884060332HCN
|
755.100
|
60
|
Cao Thị Dĩnh
|
417/49 Quang Trung
|
26884060367HCN
|
755.100
|
61
|
Huỳnh Văn Hảo
|
499/1/6 Quang Trung
|
26884070371HCN
|
755.100
|
62
|
Hoàng Mộng Thu
|
499/6/34 Quang Trung
|
26884080377HCN
|
755.100
|
63
|
Trần Văn Việt Minh
|
525/1/4 Quang Trung
|
26884080183HCN
|
755.100
|
64
|
Đặng Văn Chánh
|
10 Thông Tây Hội
|
26884120244HCN
|
755.100
|
65
|
Lý Thị Phòng
|
19/14/2 Thông Tây Hội
|
26884120231HCN
|
755.100
|
66
|
Lưu Thị Tâm
|
43/6 Phan Văn Trị
|
26884120255HCN
|
755.100
|
67
|
Đỗ Thị Thanh Mai
|
1315 Phan Văn Trị
|
26884110381HCN
|
755.100
|
68
|
Trần Thị Lê
|
448/31 Quang Trung
|
26884100210HCN
|
755.100
|
69
|
Trần Thị Cả
|
656/74/129 Quang Trung
|
26899110134HCN
|
755.100
|
70
|
Đỗ Văn Hiến
|
618/13/17 Quang Trung
|
26899070174HCN
|
755.100
|
71
|
Bùi Thiên Đế
|
107/44 Nguyễn Văn Khối
|
26899150109HCN
|
755.100
|
72
|
Phạm Thị Huyến
|
161/14 Thống Nhất
|
26899060163HCN
|
755.100
|
73
|
Hà Hoài Linh
|
730/10 Phạm Văn Chiêu
|
26872020294HCN
|
755.100
|
74
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
702/72/5 Lê Đức Thọ
|
26869020425HCN
|
755.100
|
75
|
Nguyễn Thị Lượt
|
12 Đường số 6
|
26869030041HCN
|
755.100
|
76
|
Trần Thị Bé Bảy
|
1/18 Đường số 6
|
26869040457HCN
|
755.100
|
77
|
Nguyễn Văn Cao
|
862/31/71 Lê Đức Thọ
|
26869050126HCN
|
755.100
|
78
|
Vương Thị Thu Hương
|
948/22 Thống Nhất
|
26869060453HCN
|
755.100
|
79
|
Phạm Thị Giang
|
748/12/30 Thống Nhất
|
26869060188HCN
|
755.100
|
80
|
Đồng Minh Hảo
|
736/161 Lê Đức Thọ
|
26869100020HCN
|
755.100
|
81
|
Vũ Quang Thân
|
622/47D Thống Nhất
|
26869140247HCN
|
755.100
|
82
|
Nguyễn Duy Tài
|
18/185D Thống Nhất
|
26869140312HCN
|
755.100
|
83
|
Huỳnh Thị Lai
|
407 Lô A Thống Nhất
|
26878040073HCN
|
755.100
|
84
|
Nguyễn Thị Loan
|
27/35/22 Đường số 9
|
26878090227HCN
|
755.100
|
85
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
945/3/4 Lê Đức Thọ
|
26878100252HCN
|
755.100
|
86
|
Lê Thị Năm
|
713/54 Lê Đức Thọ
|
26878140245HCN
|
755.100
|
87
|
Trần Văn Châu
|
631/28/2 Lê Đức Thọ
|
26878140101HCN
|
755.100
|
88
|
Trương Văn Lũy
|
23/2 Lê Đức Thọ
|
26878230222HCN
|
755.100
|
89
|
Nguyễn Ngọc Lượm
|
125/1/29 Lê Hoàng Phái
|
26875040114HCN
|
755.100
|
90
|
Trần Thị Huệ
|
80/18 Đường số 5
|
26875050203HCN
|
755.100
|
91
|
Nguyễn Văn Đoàn
|
405/28/21 Nguyễn Oanh
|
26875060221HCN
|
755.100
|
92
|
Lê Thị Đông Châu
|
495/10 Nguyễn Oanh
|
26875070383HCN
|
755.100
|
Tổng cộng: 63 hộ
|
47.571.300
|
HUYỆN HÓC MÔN
|
93
|
Nguyễn Thị Ngọc Điệp
|
96/7A, Ấp 4, xã Tân Hiệp
|
27562020495HCN
|
755.100
|
94
|
Nguyễn Thị Ngọc Tuyền
|
167/9D, Ấp 13, xã Tân Hiệp
|
27562050660HCN
|
755.100
|
95
|
Phan Thị Gái
|
44/3, Ấp 16, xã Tân Hiệp
|
27562050385HCN
|
755.100
|
96
|
Nguyễn Thị Hiệp
|
22/2 Ấp 21, xã Tân Hiệp
|
27562060433HCN
|
755.100
|
97
|
Nô Thị Lùng
|
2/46, Ấp 1, xã Đông Thạnh
|
27568010806HCN
|
755.100
|
98
|
Võ Văn Sánh
|
9/6, Ấp 6, xã Đông Thạnh
|
27568061072HCN
|
755.100
|
99
|
Đặng Thị Hai
|
41/71/30, Ấp 6, xã Đông Thạnh
|
27568060707HCN
|
755.100
|
100
|
Trần Thanh Sơn
|
29/2C ấp Thống Nhất 1, xã Tân Thới Nhì
|
27571030246HCN
|
755.100
|
101
|
Nguyễn Thu Thủy
|
3/19 ấp Nhị Tân, xã Tân Thới Nhì
|
27571080474HCN
|
755.100
|
102
|
Hồ Văn Sang
|
93/1C, Ấp 3 (Tam Đông cũ, Tổ 96), xã Thới Tam
Thôn
|
27574090373HCN
|
755.100
|
103
|
Võ Văn Lùng
|
21/2A, Ấp 5 (Tam Đông cũ, Tổ 100), xã Thới Tam
Thôn
|
27574090925HCN
|
755.100
|
104
|
Nguyễn Hồng Thứ
|
2/76, Ấp 47 (Nam Thới cũ, Tổ 3), xã Thới Tam Thôn
|
27574131067HCN
|
755.100
|
105
|
Nguyễn Thị Hồng
|
3/122, Ấp 45 (Nam Thới cũ, Tổ 18), xã Thới Tam
Thôn
|
27574131114HCN
|
755.100
|
106
|
Nguyễn Thị Ngọc Lượm
|
12/9, Ấp 52 (Thới Tứ cũ, Tổ 49), xã Thới Tam Thôn
|
27574030974HCN
|
755.100
|
107
|
Đỗ Văn Thành
|
39/1, Ấp 24 (Đông 1 cũ, Tổ 172), xã Thới Tam Thôn
|
27574021336HCN
|
755.100
|
108
|
Lê Văn Bao
|
6/2, Ấp 53 (Thới Tứ 2 cũ, Tổ 54), xã Thới Tam
Thôn
|
27574050748HCN
|
755.100
|
109
|
Nguyễn Thị Kha
|
24/3, Ấp 42 (Thới Tứ 1 cũ, Tổ 33), xã Thới Tam
Thôn
|
27574040828HCN
|
755.100
|
110
|
Khưu Nguyệt Mai
|
Nhà không số, Ấp 44 (Thới Tứ 2 cũ, Tổ 40), xã Thới
Tam Thôn
|
27574050738HCN
|
755.100
|
111
|
Nguyễn Văn Đực
|
67/5, Ấp 1, Tổ 6, Xuân Thới Sơn
|
27577010017HCN
|
755.100
|
112
|
Nguyễn Thị Út
|
39/1E, Ấp 1, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577010028HCN
|
755.100
|
113
|
Nguyễn Thị Trúc Thanh
|
40/4, Ấp 1, Tổ 9, Xuân Thới Sơn
|
27577010029HCN
|
755.100
|
114
|
Lý Thị Kim Hay
|
20/6A, Ấp 3, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577030495HCN
|
755.100
|
115
|
Hồ Thị Ka
|
86/4, Ấp 4, Tổ 17, Xuân Thới Sơn
|
27577040461HCN
|
755.100
|
116
|
Hồ Ngọc Cang
|
99B1 Ấp 5, Tổ 2, Xuân Thới Sơn
|
27577050289HCN
|
755.100
|
117
|
Cao Thị Đáng
|
38/1E, Ấp 5, Tổ 5, Xuân Thới Sơn
|
27577050313HCN
|
755.100
|
118
|
Trần Thị Thu
|
32C/4, Ấp 5, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577050345HCN
|
755.100
|
119
|
Phạm Thị Bé
|
85/7, Ấp 6, Tổ 2, Xuân Thới Sơn
|
27577060382HCN
|
755.100
|
120
|
Trương Thị Tư
|
123/4, Ấp 6, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577060421HCN
|
755.100
|
121
|
Trần Văn Phơi
|
102/4A, Ấp 6, Tổ 10, Xuân Thới Sơn
|
27577060443 HCN
|
755.100
|
122
|
Nguyễn Công Hòa
|
62/3D ấp 8, xã Tân Xuân
|
27580050485HCN
|
755.100
|
123
|
Nguyễn Văn Đức
|
31/1 ấp 12, xã Tân Xuân
|
27580020146HCN
|
755.100
|
124
|
Lê Thị Thanh Tuyền
|
2/67 ấp 16, xã Tân Xuân
|
27580030188HCN
|
755.100
|
125
|
Cao Văn Tèo
|
15/1b ấp 11, xã Tân Xuân
|
27580020057HCN
|
755.100
|
126
|
Phạm Thị Trường
|
22/3A ấp 7, xã Tân Xuân
|
27580040479HCN
|
755.100
|
127
|
Phạm Anh Tuấn
|
90/9A ấp 7, xã Tân Xuân
|
27580040481HCN
|
755.100
|
128
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
17/2H ấp 6, xã Tân Xuân
|
27580040496HCN
|
755.100
|
129
|
Trần Thị Kim Chi
|
9/6E ấp 10, xã Tân Xuân
|
27580050532HCN
|
755.100
|
130
|
Nguyễn Xuân Trường
|
62/3G ấp 9, xã Tân Xuân
|
27580050529HCN
|
755.100
|
131
|
Võ Văn Tý
|
3/5A, ấp 1, xã Xuân Thới Đông
|
27583010003HCN
|
755.100
|
132
|
Nguyễn Thị Sắng
|
65/2, ấp 4, xã Xuân Thới Đông
|
27583010649HCN
|
755.100
|
133
|
Phạm Thị Phượng
|
29/5B, ấp 6, xã Xuân Thới Đông
|
27583020491HCN
|
755.100
|
134
|
Nguyễn Thị Điểm
|
36/4, ấp 8, xã Xuân Thới Đông
|
27583020048HCN
|
755.100
|
135
|
Nguyễn Thị Tẻn
|
37/4D, ấp 8, xã Xuân Thới Đông
|
27583020049HCN
|
755.100
|
136
|
Trương Thị Gắc
|
82/3, ấp 16, xã Xuân Thới Đông
|
27583030103HCN
|
755.100
|
137
|
Đỗ Duy Tỵ
|
80/6Z, ấp 13, xã Xuân Thới Đông
|
27583030116HCN
|
755.100
|
138
|
Nguyễn Thị Phan
|
82/23D, ấp 16, xã Xuân Thới Đông
|
27583030146HCN
|
755.100
|
139
|
Nguyễn Thị Thanh
|
1/7, ấp 21, xã Xuân Thới Đông
|
27583040255HCN
|
755.100
|
140
|
Nguyễn Phú Thành
|
B37, ấp 25, xã Xuân Thới Đông
|
27583060219HCN
|
755.100
|
141
|
Lê Văn Tâm
|
29/5, Ấp 3, xã Trung Chánh
|
27586030263HCN
|
755.100
|
142
|
Nguyễn Thị Cốm
|
36/4, Ấp 4, xã Trung Chánh
|
27586050077HCN
|
755.100
|
143
|
Nguyễn Thị Xuân
|
73/3 Ấp 5, xã Trung Chánh
|
27586060423HCN
|
755.100
|
144
|
Phạm Thị Nhung
|
45/4, Ấp 6, xã Trung Chánh
|
27586040061HCN
|
755.100
|
145
|
Tống Thị Tươi
|
114/2 Đường Quang Trung, Ấp 8, xã Trung Chánh
|
27586010017HCN
|
755.100
|
146
|
Phạm Thị Lễ
|
98/5a Quang Trung, Ấp 8, xã Trung Chánh
|
27586010186HCN
|
755.100
|
147
|
Vũ Thị Nguyên
|
29/4 Hồ Ngọc Cẩn, Ấp 9, xã Trung Chánh
|
27586010003HCN
|
755.100
|
148
|
Vũ Thị Xuyến
|
10/10c, Ấp 11, xã Trung Chánh
|
27586020029HCN
|
755.100
|
149
|
Huỳnh Văn Mốt
|
21/1a, Ấp 12, xã Trung Chánh
|
27586070422HCN
|
755.100
|
150
|
Trần Thị Ngạn
|
28/5, Ấp 44, Xuân Thới Thượng
|
27589010379HCN
|
755.100
|
151
|
Lê Thị Lệ Hiền
|
7/3A, Ấp 24, Xuân Thới Thượng
|
27589020624HCN
|
755.100
|
152
|
Trần Thị Cẩm Nhung
|
5/2, Ấp 27, Xuân Thới Thượng
|
27589020618HCN
|
755.100
|
153
|
Nguyễn Thị Gái
|
88/1B Ấp 37, Xuân Thới Thượng
|
27589040687HCN
|
755.100
|
154
|
Phạm Văn Chờ
|
115/4, Ấp 35, Xuân Thới Thượng
|
27589040767HCN
|
755.100
|
155
|
Phạm Thị Lem
|
114/10, Ấp 35, Xuân Thới Thượng
|
27589050231HCN
|
755.100
|
156
|
Lâm Văn Tuấn
|
34A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
|
27589050234HCN
|
755.100
|
157
|
Lê Hoàng Minh
|
87A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
|
27589060758HCN
|
755.100
|
158
|
Hoàng Thị Hoa
|
88/1B, Ấp 30. Xuân Thới Thượng
|
27589060801HCN
|
755.100
|
Tổng cộng: 66 hộ
|
49.836.600
|
HUYỆN CẦN GIỜ
|
159
|
Cao Thị Bích Phượng
|
Ấp Tân Điền 5
|
27682010827HCN
|
755.100
|
160
|
Nguyễn Thị Em
|
Ấp Lý Thái Bửu 12
|
27682020202HCN
|
755.100
|
161
|
Dương Văn Trí
|
Ấp Lý Thái Bửu 12
|
27682020226HCN
|
755.100
|
162
|
Nguyễn Thị Đầm
|
Ấp Lý Thái Bửu 13
|
27682020763HCN
|
755.100
|
163
|
Nguyễn Văn Sáu
|
Ấp Lý Thái Bửu 16
|
27682020255HCN
|
755.100
|
164
|
Nguyễn Ngọc Thạch
|
Ấp Lý Hoà Hiệp 28
|
27682030377HCN
|
755.100
|
165
|
Nguyễn Thị Kim Soa
|
Ấp Lý Hoà Hiệp 37
|
27682030714HCN
|
755.100
|
166
|
Trương Văn Lưỡng
|
Ấp Lý Hoà Hiệp 39
|
27682030808HCN
|
755.100
|
167
|
Phan Văn Đờn
|
Ấp Lý Hoà Hiệp 40
|
27682030597HCN
|
755.100
|
168
|
Huỳnh Thị Ánh
|
Ấp Dương Văn Hạnh 17
|
27682040650HCN
|
755.100
|
169
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
Ấp Dương Văn Hạnh 17
|
27682040261HCN
|
755.100
|
170
|
Trần Thanh Hiếu
|
Ấp Dương Văn Hạnh 17
|
27682040266HCN
|
755.100
|
171
|
Nguyễn Văn Ngộ
|
Ấp Dương Văn Hạnh 23
|
27682040326HCN
|
755.100
|
172
|
Võ Văn Thiệt
|
An Đông
|
27673013065HCN
|
755.100
|
173
|
Nguyễn Văn Trí
|
An Bình
|
27673032798HCN
|
755.100
|
174
|
Lê Thị Tư
|
Doi Lầu 2
|
27673093177HCN
|
755.100
|
175
|
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
|
ấp An Lộc
|
27670010070HCN
|
755.100
|
176
|
Nguyễn Thị Lang
|
ấp An Lộc
|
27670010072HCN
|
755.100
|
177
|
Đặng Thị Kim Sang
|
ấp An Lộc
|
27670010106HCN
|
755.100
|
178
|
Nguyễn Thanh Tuấn
|
ấp An Lộc
|
27670010141HCN
|
755.100
|
179
|
Nguyễn Văn Gõ
|
ấp An Lộc
|
27670010162HCN
|
755.100
|
180
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
ấp An Lộc
|
27670010193HCN
|
755.100
|
181
|
Tô Thị Điệp
|
ấp An Lộc
|
27670011045HCN
|
755.100
|
182
|
Nguyễn Thị Hồng Phương
|
ấp An Phước
|
27670020653HCN
|
755.100
|
183
|
Lê Thị Bảo Yên
|
ấp An Phước
|
27670020779HCN
|
755.100
|
184
|
Hồ Thị Thanh Xuân
|
ấp An Phước
|
27670023010HCN
|
755.100
|
185
|
Bùi Minh Hiếu
|
ấp An Phước
|
27670020942HCN
|
755.100
|
186
|
Nguyễn Bích Tuyền
|
ấp Trần Hưng Đạo
|
27670031642HCN
|
755.100
|
187
|
Võ Dức Thu
|
ấp Trần Hưng Đạo
|
27670030962HCN
|
755.100
|
188
|
Trương Văn Xê
|
ấp Trần Hưng Đạo
|
27670031021HCN
|
755.100
|
189
|
Nguyễn Thị Lệ
|
ấp An Hòa
|
27670040340HCN
|
755.100
|
190
|
Huỳnh Thị Thanh Thủy
|
ấp An Hòa
|
27670040542HCN
|
755.100
|
191
|
Nguyễn Minh Luân
|
ấp An Hòa
|
27670040581HCN
|
755.100
|
192
|
Nguyễn Văn Út
|
ấp An Hòa
|
27670040585HCN
|
755.100
|
193
|
Trần Thị Diễm Hằng
|
Ấp Đồng Hòa
|
27679031166HCN
|
755.100
|
194
|
Trương Ngọc Phượng
|
Ấp Đồng Hòa
|
27679031246HCN
|
755.100
|
195
|
Nguyễn Văn Thanh
|
Ấp Đồng Hòa
|
27679031258HCN
|
755.100
|
196
|
Đặng Thị Nguyệt
|
Ấp Đồng Hòa
|
27679030644HCN
|
755.100
|
197
|
Trần Hỷ
|
Ấp Đồng Tranh 1
|
27679040991HCN
|
755.100
|
198
|
Phan Thị Cầm
|
Ấp Đồng Tranh 1
|
27679040732HCN
|
755.100
|
199
|
Pùi Minh Ngọc
|
Ấp Đồng Tranh 1
|
27679041188HCN
|
755.100
|
200
|
Lê Thị Lộc
|
Ấp Đồng Tranh 1
|
27679040789HCN
|
755.100
|
201
|
Dương Thị Trúc Thanh
|
Ấp Đồng Tranh 1
|
27679041196HCN
|
755.100
|
202
|
Nguyễn Ngọc Nam
|
Ấp Đồng Tranh 2
|
27679041213HCN
|
755.100
|
203
|
Nguyễn Thị Huệ
|
Ấp Đồng Tranh 2
|
27679040886HCN
|
755.100
|
204
|
Nguyễn Văn Dở
|
Ấp Đồng Tranh 2
|
27679040941HCN
|
755.100
|
205
|
Đặng Văn Hết
|
Ấp Đồng Tranh 2
|
27679040878HCN
|
755.100
|
206
|
Nguyễn Văn Vệt
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679011007HCN
|
755.100
|
207
|
Nguyễn Văn Phương
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010951HCN
|
755.100
|
208
|
Nguyễn Thị Kim Ngân
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010917HCN
|
755.100
|
209
|
Nguyễn Thị Nữa
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010372HCN
|
755.100
|
210
|
Nguyễn Thị Cơ
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010366HCN
|
755.100
|
211
|
Trần Văn Giàu
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010419HCN
|
755.100
|
212
|
Lê Thanh Hương
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010519HCN
|
755.100
|
213
|
Huỳnh Trung Tính
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010920HCN
|
755.100
|
214
|
Nguyễn Văn Dốc
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010471HCN
|
755.100
|
215
|
Nguyễn Kiều Cẩm Thuận
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679011128HCN
|
755.100
|
216
|
Nguyễn Văn Ích
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010921HCN
|
755.100
|
217
|
Nguyễn Văn Hải
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679011202HCN
|
755.100
|
218
|
Nguyễn Thị Mỹ Hoa
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010285HCN
|
755.100
|
219
|
Nguyễn Thị Mỹ Mỹ Lệ
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010284HCN
|
755.100
|
220
|
Nguyễn Văn Lâm
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010490HCN
|
755.100
|
221
|
Võ Thành Tâm
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010927HCN
|
755.100
|
222
|
Bù Thanh Long
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679010234HCN
|
755.100
|
223
|
Trần Thị Hồng Cẩm
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679010236HCN
|
755.100
|
224
|
Nguyễn Văn Dựa
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679010321HCN
|
755.100
|
225
|
Nguyễn Văn Bình
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679011130HCN
|
755.100
|
226
|
Nguyễn Văn Dừa
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679011118HCN
|
755.100
|
227
|
Huỳnh Bé Ánh
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679011119HCN
|
755.100
|
228
|
Huỳnh Văn Tèo
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679010534HCN
|
755.100
|
229
|
Nguyễn Hùnh Quyền
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679010567HCN
|
755.100
|
230
|
Huỳnh Thanh Tuyết
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679011265HCN
|
755.100
|
231
|
Lê Văn Út
|
Ấp Long Thạnh 1
|
27679010245HN
|
755.100
|
232
|
Nguyễn Văn Phúc
|
Ấp Long Thạnh 1
|
27679010244HCN
|
755.100
|
233
|
Võ Hoàng Minh
|
Ấp Long Thạnh 1
|
27679010998HCN
|
755.100
|
234
|
Nguyễn Thị Sâm
|
Ấp Long Thạnh 1
|
27679010271HCN
|
755.100
|
235
|
Nguyễn Thị Thúy Kiều
|
Ấp Long Thạnh 1
|
27679010912HCN
|
755.100
|
236
|
Nguyễn Thị Cá
|
Ấp Long Thạnh 1
|
27679010259HCN
|
755.100
|
237
|
Lý Thị Chương
|
Ấp Long Thạnh 1
|
27679020982HCN
|
755.100
|
238
|
Nguyễn Thị Sanh
|
Ấp Long Thạnh 1
|
27679020040HCN
|
755.100
|
239
|
Lê Thị Ngọc Huyền
|
Ấp Long Thạnh 1
|
27679020084HCN
|
755.100
|
240
|
Dương Văn Thà
|
Ấp Long Thạnh 1
|
27679020118HCN
|
755.100
|
241
|
Nguyễn Văn Thành
|
Ấp Long Thạnh 2
|
27679020217HCN
|
755.100
|
242
|
Phạm Thị Ngọc Châu
|
Ấp Long Thạnh 3
|
27679020926HCN
|
755.100
|
243
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Ấp Long Thạnh 3
|
27679020064HCN
|
755.100
|
244
|
Nguyễn Thị Hai
|
Ấp Long Thạnh 3
|
27679020176HCN
|
755.100
|
245
|
Cao Thị Bê
|
Ấp Long Thạnh 3
|
27679020035HCN
|
755.100
|
Tổng cộng: 87 Hộ
|
65.693.700
|
TỔNG CỘNG: 245
HỘ
|
184.999.500
|
DANH SÁCH SỐ 02
DANH SÁCH THÀNH VIÊN THUỘC HỘ GIA ĐÌNH ĐƯỢC HỖ TRỢ MUA
THẺ BẢO HIỂM Y TẾ DO CÓ LIÊN QUAN ĐẾN VIỆC THAY ĐỔI TIÊU CHÍ XÁC ĐỊNH HỘ NGHÈO,
HỘ CẬN NGHÈO TRONG CHƯƠNG TRÌNH GIẢM NGHÈO BỀN VỮNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH GIAI
ĐOẠN 2021 - 2025
(kèm theo Nghị quyết số 120/NQ-HĐND ngày 11 tháng 12 năm 2024 của Hội đồng
nhân dân Thành phố)
STT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Mã số hộ
|
Số tiền
|
QUẬN 4
|
1
|
Nguyễn Chí Dũng
|
88/11/16/5 Nguyễn Khoái, Phường 2
|
27292020118HCN
|
379.080
|
2
|
Ngô Thị Phí
|
289/33A Bến Vân Đồn, Phường 2
|
27292010017HCN
|
379.080
|
3
|
Phan Thị Mừng
|
254/33/13 Bến Vân Đồn, Phường 2
|
27292045004HCN
|
379.080
|
4
|
Nguyễn Thị Tiết Trinh
|
144/46/3A Nguyễn Khoái, Phường 2
|
27292020144HCN
|
379.080
|
5
|
Lê Hồng Bá
|
40/60/26/10/6/34 Nguyễn Khoái, Phường 2
|
27292030271HCN
|
379.080
|
6
|
Nguyễn Như Thùy
|
243/92 Hoàng Diệu, Phường 4
|
27283010420HCN
|
379.080
|
7
|
Nguyễn Phúc An
|
243/92 Hoàng Diệu, Phường 4
|
27283010420HCN
|
379.080
|
8
|
Nguyễn Thị Minh
|
243/87 Hoàng Diệu, Phường 4
|
27283010050HCN
|
379.080
|
9
|
Trần Thị Hoa
|
211 Lô C C/C Tôn Thất Thuyết, Phường 4
|
27283020070HCN
|
379.080
|
10
|
Nguyễn Thị Kim Huê
|
183B/17A Tôn Thất Thuyết, Phường 4
|
27283030158HCN
|
379.080
|
11
|
Trần Thị Phụng
|
78/29/19 Khánh Hội, Phường 4
|
27283040388HCN
|
379.080
|
12
|
Trần Thị Hoa
|
188/100 Tôn Thất Thuyết, Phường 4
|
27283040391HCN
|
379.080
|
13
|
Tô Thị Ngọc Nữ
|
183F/1/9 Tôn Thất Thuyết, Phường 4
|
27283040271HCN
|
379.080
|
14
|
Nguyễn Thị Kim Phượng
|
32/4 Khánh Hội, Phường 4
|
27283040302HCN
|
379.080
|
15
|
Võ Duy Yến Oanh
|
32/4 Khánh Hội, Phường 4
|
27283040302HCN
|
379.080
|
16
|
Võ Duy Tuấn Khải
|
32/4 Khánh Hội, Phường 4
|
27283040302HCN
|
379.080
|
17
|
Lê Uyên
|
719 Lô Y Đoàn Văn Bơ, Phường 10
|
27271020072HCN
|
379.080
|
18
|
Lê Thị Kim Chi
|
719 Lô Y Đoàn Văn Bơ, Phường 10
|
27271020072HCN
|
379.080
|
19
|
Lê Thị Hồng Nhung
|
719 Lô Y Đoàn Văn Bơ, Phường 10
|
27271020072HCN
|
379.080
|
20
|
Huỳnh Thị Bông
|
232/34/4 Đoàn Văn Bơ, Phường 10
|
27271020089HCN
|
379.080
|
21
|
Nguyễn Xuân Lễ
|
122/38/4 Tôn Đản, Phường 10
|
27271030259HCN
|
379.080
|
22
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
122/20/25A Tôn Đản, Phường 10
|
27271030265HCN
|
379.080
|
23
|
Trần Ngọc Thiên Phúc
|
122/20/25A Tôn Đản, Phường 10
|
27271030265HCN
|
379.080
|
24
|
Trần Ngọc Thiên Nga
|
122/20/25A Tôn Đản, Phường 10
|
27271030265HCN
|
379.080
|
25
|
Phương Thị Ngọc Ánh
|
84/90 Đoàn Văn Bơ, Phường 14
|
27280010020HCN
|
379.080
|
26
|
Nguyễn Văn Cường
|
84/90 Đoàn Văn Bơ, Phường 14
|
27280010020HCN
|
379.080
|
27
|
Nguyễn Phương Uyên
|
84/90 Đoàn Văn Bơ, Phường 14
|
27280010020HCN
|
379.080
|
28
|
Diệp Văn Minh
|
92/41/5 H Tôn Thất Thuyết, Phường 16
|
27289010070HCN
|
379.080
|
29
|
Nguyễn Thị Hoa
|
159/9/11/2 Xóm Chiếu, Phường 16
|
27289020636HCN
|
379.080
|
30
|
Nguyễn Bích Ngọc
|
159/9/11/2 Xóm Chiếu, Phường 16
|
27289020636HCN
|
379.080
|
31
|
Nguyễn Thị Ngà
|
670/46 Đoàn Văn Bơ, Phường 16
|
27289030187HCN
|
379.080
|
32
|
Nguyễn Thị Lan
|
670/46 Đoàn Văn Bơ, Phường 16
|
27289030187HCN
|
379.080
|
33
|
Nguyễn Lê Ánh Dương
|
670/46 Đoàn Văn Bơ, Phường 16
|
27289030187HCN
|
379.080
|
34
|
Nguyễn Lê Huy Hoàng
|
670/46 Đoàn Văn Bơ, Phường 16
|
27289030187HCN
|
379.080
|
35
|
Nguyễn Thị Xoi
|
756/81/22/2 Đoàn Văn Bơ, Phường 16
|
27289030328HCN
|
379.080
|
36
|
Trần Thanh An
|
756/81/22/2 Đoàn Văn Bơ, Phường 16
|
27289030328HCN
|
379.080
|
37
|
Trần Trung Hiếu
|
756/81/22/2 Đoàn Văn Bơ; Phường 16
|
27289030328HCN
|
379.080
|
38
|
Trương Kía
|
834 Đoàn Văn Bơ, Phường 16
|
27289040460HCN
|
379.080
|
39
|
Hồ Thị Thiên
|
874/28/24J Đoàn Văn Bơ, Phường 16
|
27289040484HCN
|
379.080
|
40
|
Phạm Thị Nguyệt Ngân
|
29 Tôn Thất Thuyết, Phường 18
|
27277010196HCN
|
379.080
|
41
|
Nguyễn Lê Minh Thái
|
29 Tôn Thất Thuyết, Phường 18
|
27277010196HCN
|
379.080
|
42
|
Nguyễn Lê Minh Hoàng
|
29 Tôn Thất Thuyết, Phường 18
|
27277010196HCN
|
379.080
|
43
|
Huỳnh Thị Cương
|
B70/68 Nguyễn Thần Hiến, Phường 18
|
27277010118HCN
|
379.080
|
44
|
Nguyễn Duy Hải
|
B70/68 Nguyễn Thần Hiến, Phường 18
|
27277010118HCN
|
379.080
|
Tổng cộng: 44
người
|
16.679.520
|
GÒ VẤP
|
45
|
Trần Thị Thắng
|
388/1 Nguyễn Văn Công
|
26902110267HCN
|
379.080
|
46
|
Nguyễn Khoa Triều Sơn
|
388/1 Nguyễn Văn Công
|
26902110267HCN
|
379.080
|
47
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
1005/71C Nguyễn Kiệm
|
26902150364HCN
|
379.080
|
48
|
Hồng Thị Minh Hiếu
|
1005/71C Nguyễn Kiệm
|
269021503 64HCN
|
379.080
|
49
|
Phan Tấn Phát
|
1005/71C Nguyễn Kiệm
|
26902150364HCN
|
379.080
|
50
|
Phan Hồng Gia An
|
1005/71C Nguyễn Kiệm
|
26902150364HCN
|
379.080
|
51
|
Phan Tiến Dũng
|
1005/71C Nguyễn Kiệm
|
26902150364HCN
|
379.080
|
52
|
Phan Hồng Kim Phụng
|
1005/71C Nguyễn Kiệm
|
26902150364HCN
|
379.080
|
53
|
Hồ Đăng Lai
|
73 Nguyễn Văn Công
|
26902150445HCN
|
379.080
|
54
|
Hồ Đăng Nguyện
|
73 Nguyễn Văn Công
|
26902150445HCN
|
379.080
|
55
|
Hồ Đăng Nguyên
|
73 Nguyễn Văn Công
|
26902150445HCN
|
379.080
|
56
|
Nguyễn Thị Nga
|
141/3 Lý Thường Kiệt
|
26893010030HCN
|
379.080
|
57
|
Nguyễn Vinh Long
|
141/3 Lý Thường Kiệt
|
26893010030HCN
|
379.080
|
58
|
Nguyễn Thị Khánh Linh
|
141/3 Lý Thường Kiệt
|
26893010030HCN
|
379.080
|
59
|
Trần Thị Minh Châu
|
21/7/8A Nguyễn Thái Sơn
|
26893020196HCN
|
379.080
|
60
|
Nguyễn Ngọc Khắc Chung
|
21/7/8A Nguyễn Thái Sơn
|
26893020196HCN
|
379.080
|
61
|
Phạm Thị Lan
|
21/7/8A Nguyễn Thái Sơn
|
26893020196HCN
|
379.080
|
62
|
Nguyễn Minh Thiện
|
21/7/8A Nguyễn Thái Sơn
|
26893020196HCN
|
379.080
|
63
|
Nguyễn Minh Trí
|
21/7/8A Nguyễn Thái Sơn
|
26893020196HCN
|
379.080
|
64
|
Nguyễn Ngọc Phương Trinh
|
21/7/8A Nguyễn Thái Sơn
|
26893020196HCN
|
379.080
|
65
|
Nguyễn Ngọc Phương Trang
|
21/7/8A Nguyễn Thái Sơn
|
26893020196HCN
|
379.080
|
66
|
Lý Văn Kim
|
84/45 Đường số 1
|
26893020066HCN
|
379.080
|
67
|
Trương Thanh Bạch
|
84/45 Đường số 1
|
26893020066HCN
|
379.080
|
68
|
Lý Quốc Thái
|
84/45 Đường số 1
|
26893020066HCN
|
379.080
|
69
|
Lý Thị Quốc Duyên
|
84/45 Đường số 1
|
26893020066HCN
|
379.080
|
70
|
Nguyễn Kim Liêm
|
25/25 Lý Thường Kiệt
|
26893020062HCN
|
379.080
|
71
|
Lê Thị Mỹ Hạnh
|
25/25 Lý Thường Kiệt
|
26893020062HCN
|
379.080
|
72
|
Lê Thị Mỹ Dung
|
25/25 Lý Thường Kiệt
|
26893020062HCN
|
379.080
|
73
|
Trần Ngọc Thanh Huyền
|
25/25 Lý Thường Kiệt
|
26893020062HCN
|
379.080
|
74
|
Trần Lê Gia Hào
|
25/25 Lý Thường Kiệt
|
26893020062HCN
|
379.080
|
75
|
Nguyễn Thị Lan
|
25/8/3 Lý Thường Kiệt
|
26893020203HCN
|
379.080
|
76
|
Nguyễn Thị Hoa
|
25/8/3 Lý Thường Kiệt
|
26893020203HCN
|
379.080
|
77
|
Nguyễn Hữu Đạt
|
25/8/3 Lý Thường Kiệt
|
26893020203HCN
|
379.080
|
78
|
Dương Hết
|
21/1/3B Lý Thường Kiệt
|
26893030226HCN
|
379.080
|
79
|
Nguyễn Văn Nguyên
|
62/3 Đường số 1
|
26893040184HCN
|
379.080
|
80
|
Lê Thị Xinh
|
62/3 Đường số 1
|
26893040184HCN
|
379.080
|
81
|
Nguyễn Hoàng Bảo Ngân
|
62/3 Đường số 1
|
26893040184HCN
|
379.080
|
82
|
Nguyễn Hoàng Pha
|
62/3 Đường số 1
|
26893040184HCN
|
379.080
|
83
|
Nguyễn Thế Bình
|
62/3 Đường số 1
|
26893040184HCN
|
379.080
|
84
|
Lê Thị Hoàng Yến
|
62/3 Đường số 1
|
26893040184HCN
|
379.080
|
85
|
Nguyễn Ngọc Tân
|
28/3 Lê Lai
|
26893050242HCN
|
379.080
|
86
|
Nguyễn Thị Luyến Em
|
28/3 Lê Lai
|
26893 050242HCN
|
379.080
|
87
|
Lê Thị Thu Nga
|
118/9 Nguyễn Văn Nghi
|
26887020381HCN
|
379.080
|
88
|
Nguyễn Minh Ánh Ngọc
|
118/9 Nguyễn Văn Nghi
|
26887020381HCN
|
379.080
|
89
|
Trần Lê Bảo Trúc
|
118/9 Nguyễn Văn Nghi
|
26887020381HCN
|
379.080
|
90
|
Trần Lê Minh Hiếu
|
118/9 Nguyễn Văn Nghi
|
26887020381HCN
|
379.080
|
91
|
Trần Lê Hữu Nghĩa
|
118/9 Nguyễn Văn Nghi
|
26887020381HCN
|
379.080
|
92
|
Lê Thị Cẩm Giang
|
118/9 Nguyễn Văn Nghi
|
26887020381HCN
|
379.080
|
93
|
Lê Thủy Tiên
|
118/9 Nguyễn Văn Nghi
|
26887020381HCN
|
379.080
|
94
|
Bùi Thị Nhân
|
203/1 Nguyễn Thái Sơn
|
26887160284HCN
|
379.080
|
95
|
Trương Ngọc Hiệp
|
203/1 Nguyễn Thái Sơn
|
26887160284HCN
|
379.080
|
96
|
Trương Thị Hồng Hân
|
203/1 Nguyễn Thái Sơn
|
26887160284HCN
|
379.080
|
97
|
Trương Ngọc Thiệp
|
203/1 Nguyễn Thái Sơn
|
26887160284HCN
|
379.080
|
98
|
Trương Ngọc Tường Vy
|
203/1 Nguyễn Thái Sơn
|
26887160284HCN
|
379.080
|
99
|
Trương Thị Ánh Hồng
|
203/1 Nguyễn Thái Sơn
|
26887160284HCN
|
379.080
|
100
|
Lê Thành Tâm
|
249 Nguyễn Thái Sơn
|
26887190252HCN
|
379.080
|
101
|
Du Thị Hường
|
249 Nguyễn Thái Sơn
|
26887190252HCN
|
379.080
|
102
|
Trần Thị Huỳnh Như
|
249 Nguyễn Thái Sơn
|
26887190252HCN
|
379.080
|
103
|
Trần Quốc Thái
|
249 Nguyễn Thái Sơn
|
26887190252HCN
|
379.080
|
104
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
123/3 Đường số 20
|
26887250318HCN
|
379.080
|
105
|
Huỳnh Ngọc Trâm
|
123/3 Đường số 20
|
26887250318HCN
|
379.080
|
106
|
Huỳnh Khánh Vy
|
123/3 Đường số 20
|
26887250318HCN
|
379.080
|
107
|
Huỳnh Ngọc Kim Khánh
|
123/3 Đường số 20
|
26887250318HCN
|
379.080
|
108
|
Nguyễn Hoàng Gia Hân
|
123/3 Đường số 20
|
26887250318HCN
|
379.080
|
109
|
Nguyễn Gia Kiệt
|
123/3 Đường số 20
|
26887250318HCN
|
379.080
|
110
|
Nguyễn Thị Một
|
403 lô A CC Dương Quảng Hàm
|
26887260202HCN
|
379.080
|
111
|
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
|
403 lô A CC Dương Quảng Hàm
|
26887260202HCN
|
379.080
|
112
|
Lê Minh Nhật
|
403 lô A CC Dương Quảng Hàm
|
26887260202HCN
|
379.080
|
113
|
Nguyễn Thị Ngọc Dung
|
302/16 Nguyễn Vân Nghi
|
26890040113HCN
|
379.080
|
114
|
Lê Minh Liêng
|
302/16 Nguyễn Văn Nghi
|
26890040113HCN
|
379.080
|
115
|
Ngô Lê Minh Phượng
|
28/12 Trần Thị Nghỉ KP8
|
26890080349HCN
|
379.080
|
116
|
Lê Xuân Lộc
|
28/12 Trần Thị Nghỉ KP8
|
26890080349HCN
|
379.080
|
117
|
Nguyễn Thị Mai
|
9/14 đường số 7 KP9
|
26890090346HCN
|
379.080
|
118
|
Nguyễn Văn Dũng
|
9/14 đường số 7 KP9
|
26890090346HCN
|
379.080
|
119
|
Nguyễn Bảo Nghi
|
9/14 đường số 7 KP9
|
26890090346HCN
|
379.080
|
120
|
Nguyễn Bảo Khánh
|
9/14 đường số 7 KP9
|
26890090346HCN
|
379.080
|
121
|
Nguyễn Thị Sinh
|
107/8/51 Quang Trung
|
26884010031HCN
|
379.080
|
122
|
Lê Quốc Tuấn
|
107/8/51 Quang Trung
|
26884010031HCN
|
379.080
|
123
|
Lê Thị Ngọc Hạnh
|
107/8/51 Quang Trung
|
26884010031HCN
|
379.080
|
124
|
Lê Thị Ngọc Hiếu
|
107/8/51 Quang Trung
|
26884010031HCN
|
379.080
|
125
|
Nguyễn Công Chánh
|
133/48/7A Quang Trung
|
26884020048HCN
|
379.080
|
126
|
Đỗ Thị Thủy
|
133/48/7A Quang Trung
|
26884020048HCN
|
379.080
|
127
|
Nguyễn Chánh Nghĩa
|
133/48/7A Quang Trung
|
26884020048HCN
|
379.080
|
128
|
Hoàng Thị Kim Dung
|
133/48/116 Quang Trung
|
26884020321HCN
|
379.080
|
129
|
Trịnh Hoàng Long
|
133/48/116 Quang Trung
|
26884020321HCN
|
379.080
|
130
|
Nguyễn Thị Diễm Trang
|
63/E30 Quang Trung
|
26884020058HCN
|
379.080
|
131
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
63/E30 Quang Trung
|
26884020058HCN
|
379.080
|
132
|
Trương Thị Chín
|
47/266 Quang Trung
|
26884030096HCN
|
379.080
|
133
|
Kiều Ngọc Bảo Thy
|
47/266 Quang Trung
|
26884030096HCN
|
379.080
|
134
|
Kiều Ngọc Song Hậu
|
47/266 Quang Trung
|
26884030096HCN
|
379.080
|
135
|
Nguyễn Song Ẩn
|
47/266 Quang Trung
|
26884030096HCN
|
379.080
|
136
|
Nguyễn Thị Ngọc Hương
|
327/9/1 Quang Trung
|
26884040412HCN
|
379.080
|
137
|
Nguyễn Hoàng Thế Bảo
|
327/9/1 Quang Trung
|
26884040412HCN
|
379.080
|
138
|
Nguyễn Hoàng Thế Việt
|
327/9/1 Quang Trung
|
26884040412HCN
|
379.080
|
139
|
Lê Thị Mỹ Dung
|
275/133/50 Quang Trung
|
26884050114HCN
|
379.080
|
140
|
Nguyễn Đình Phong
|
275/133/50 Quang Trung
|
26884050114HCN
|
379.080
|
141
|
Nguyễn Đăng Khoa
|
275/133/50 Quang Trung
|
26884050114HCN
|
379.080
|
142
|
Nguyễn Đăng Khánh
|
275/133/50 Quang Trung
|
26884050114HCN
|
379.080
|
143
|
Lê Dũng
|
385/21/1 Quang Trung
|
26884060361HCN
|
379.080
|
144
|
Trưởng Thị Tưởng
|
385/21/1 Quang Trung
|
26884060361HCN
|
379.080
|
145
|
Lê Thị Diệu
|
385/21/1 Quang Trung
|
26884060361HCN
|
379.080
|
146
|
Lê Thị Kim Hiền
|
385/21/1 Quang Trung
|
26884060361HCN
|
379.080
|
147
|
Huỳnh Thanh Đạm
|
80/8 Quang Trung
|
26884060332HCN
|
379.080
|
148
|
Trương Thảo Nhi
|
80/8 Quang Trung
|
26884060332HCN
|
379.080
|
149
|
Cao Thị Dĩnh
|
417/49 Quang Trung
|
26884060367HCN
|
379.080
|
150
|
Hồ Khánh Duyên
|
417/49 Quang Trung
|
26884060367HCN
|
379.080
|
151
|
Hồ Khánh Vy
|
417/49 Quang Trung
|
26884060367HCN
|
379.080
|
152
|
Hồ Hoàng Huy
|
417/49 Quang Trung
|
26884060367HCN
|
379.080
|
153
|
Huỳnh Văn Hảo
|
499/1/6 Quang Trung
|
26884070371HCN
|
379.080
|
154
|
Huỳnh Văn Hiển
|
499/1/6 Quang Trung
|
26884070371HCN
|
379.080
|
155
|
Huỳnh Bích Huyền
|
499/1/6 Quang Trung
|
26884070371HCN
|
379.080
|
156
|
Huỳnh Thị Thanh Ngôn
|
499/6/34 Quang Trung
|
26884080377HCN
|
379.080
|
157
|
Huỳnh Quốc Anh
|
499/6/34 Quang Trung
|
26884080377HCN
|
379.080
|
158
|
Vũ Hoàng Tuyết Nga
|
499/6/34 Quang Trung
|
26884080377HCN
|
379.080
|
159
|
Trần Văn Việt Minh
|
525/1/4 Quang Trung
|
26884080183HCN
|
379.080
|
160
|
Bùi Thị Thanh Ly
|
525/1/4 Quang Trung
|
26884080183HCN
|
379.080
|
161
|
Trần Thị Minh Xuân
|
525/1/4 Quang Trung
|
26884080183HCN
|
379.080
|
162
|
Pepniê
|
525/1/4 Quang Trung
|
26884080183HCN
|
379.080
|
163
|
Trần Thị Kim Loan
|
525/1/4 Quang Trung
|
26884080183HCN
|
379.080
|
164
|
Trần Hồng Trang
|
525/1/4 Quang Trung
|
26884080183HCN
|
379.080
|
165
|
Đặng Kim Huyên
|
10 Thông Tây Hội
|
26884120244HCN
|
379.080
|
166
|
Đặng Mỹ Diễm
|
10 Thông Tây Hội
|
26884120244HCN
|
379.080
|
167
|
Lý Thị Phòng
|
19/14/2 Thông Tây Hội
|
26884120231HCN
|
379.080
|
168
|
Huỳnh Ngọc Ánh Châu
|
19/14/2 Thông Tây Hội
|
26884120231HCN
|
379.080
|
169
|
Huỳnh Ngọc Anh Tuấn
|
19/14/2 Thông Tây Hội
|
26884120231HCN
|
379.080
|
170
|
Lưu Thị Tâm
|
43/6 Phan Văn Trị
|
26884120255HCN
|
379.080
|
171
|
Dương Anh Quân
|
43/6 Phan Văn Trị
|
26884120255HCN
|
379.080
|
172
|
Dương Phú Cường
|
43/6 Phan Văn Trị
|
26884120255HCN
|
379.080
|
173
|
Nguyễn Ngọc Khánh Băng
|
1315 Phan Văn Trị
|
26884110381HCN
|
379.080
|
174
|
Nguyễn Ngọc Khánh Linh
|
1315 Phan Văn Trị
|
26884110381HCN
|
379.080
|
175
|
Trần Thị Lê
|
448/31 Quang Trung
|
26884100210HCN
|
379.080
|
176
|
Nguyễn Thùy Phương Uyên
|
448/31 Quang Trung
|
26884100210HCN
|
379.080
|
177
|
Trần Văn Cảnh
|
448/31 Quang Trung
|
26884100210HCN
|
379.080
|
178
|
Nguyễn Trần Nhất Duy
|
448/31 Quang Trung
|
26884100210HCN
|
379.080
|
179
|
Trần Gia Huy
|
448/31 Quang Trung
|
26884100210HCN
|
379.080
|
180
|
Nguyễn Thị Thanh An
|
656/74/129 Quang Trung
|
26899110134HCN
|
379.080
|
181
|
Bùi Thiên Đế
|
107/44 Nguyễn Văn Khối
|
26899150109HCN
|
379.080
|
182
|
Bùi Gia Hân
|
107/44 Nguyễn Văn Khối
|
26899150109HCN
|
379.080
|
183
|
Bùi Trọng Thái
|
107/44 Nguyễn Văn Khối
|
26899150109HCN
|
379.080
|
184
|
Hà Hoài Linh
|
730/10 Phạm Văn Chiêu
|
26872020294HCN
|
379.080
|
185
|
Châu Hà Ngọc Dung
|
730/10 Phạm Văn Chiêu
|
26872020294HCN
|
379.080
|
186
|
Châu Hà Ngọc Duyên
|
730/10 Phạm Văn Chiêu
|
26872020294HCN
|
379.080
|
187
|
Châu Hà Minh Quân
|
730/10 Phạm Văn Chiêu
|
26872020294HCN
|
379.080
|
188
|
Nguyễn Văn Ngọc
|
702/72/5 Lê Đức Thọ
|
26869020425HCN
|
379.080
|
189
|
Nguyễn Thị Lượt
|
12 Đường số 6
|
26869030041HCN
|
379.080
|
190
|
Vũ Ngọc Quang
|
12 Đường số 6
|
26869030041HCN
|
379.080
|
191
|
Vũ Lê Minh Châu
|
12 Đường số 6
|
26869030041HCN
|
379.080
|
192
|
Trần Thị Bé Bảy
|
1/18 Đường số 6
|
26869040457HCN
|
379.080
|
193
|
Lê Trần Anh Thư
|
1/18 Đường số 6
|
26869040457HCN
|
379.080
|
194
|
Lê Trần Thanh Thủy
|
1/18 Đường số 6
|
26869040457HCN
|
379.080
|
195
|
Nguyễn Văn Cao
|
862/31/71 Lê Đức Thọ
|
26869050126HCN
|
379.080
|
196
|
Vũ Kim Mộng Diễm
|
862/31/71 Lê Đức Thọ
|
26869050126HCN
|
379.080
|
197
|
Nguyễn Vũ Uyên Phương
|
862/31/71 Lê Đức Thọ
|
26869050126HCN
|
379.080
|
198
|
Nguyễn Vũ Uyên Trang
|
862/31/71 Lê Đức Thọ
|
26869050126HCN
|
379.080
|
199
|
Nguyễn Vũ Đức Kiệt
|
862/31/71 Lê Đức Thọ
|
26869050126HCN
|
379.080
|
200
|
Vương Thị Thu Hương
|
948/22 Thống Nhất
|
26869060453HCN
|
379.080
|
201
|
Nguyễn Hoàng Duy
|
948/22 Thống Nhất
|
26869060453HCN
|
379.080
|
202
|
Phạm Thị Giang
|
748/12/30 Thống Nhất
|
26869060188HCN
|
379.080
|
203
|
Nguyễn Phạm Anh Đào
|
748/12/30 Thống Nhất
|
26869060188HCN
|
379.080
|
204
|
Nguyễn Phạm Ngọc Liên
|
748/12/30 Thống Nhất
|
26869060188HCN
|
379.080
|
205
|
Đồng Minh Hảo
|
736/161 Lê Đức Thọ
|
26869100020HCN
|
379.080
|
206
|
Nguyễn Ngọc Huệ
|
736/161 Lê Đức Thọ
|
26869100020HCN
|
379.080
|
207
|
Đồng Minh Nguyên Phương
|
736/161 Lê Đức Thọ
|
26869100020HCN
|
379.080
|
208
|
Đồng Minh Kim Thanh
|
736/161 Lê Đức Thọ
|
26869100020HCN
|
379.080
|
209
|
Đồng Minh Phương Thanh
|
736/161 Lê Đức Thọ
|
26869100020HCN
|
379.080
|
210
|
Vũ Quang Thân
|
622/47D Thống Nhất
|
26869140247HCN
|
379.080
|
211
|
Vũ Đức Thành
|
622/47D Thống Nhất
|
26869140247HCN
|
379.080
|
212
|
Nguyễn Duy Tài
|
18/185D Thống Nhất
|
26869140312HCN
|
379.080
|
213
|
Nguyễn Ngọc Ly
|
18/185D Thống Nhất
|
26869140312HCN
|
379.080
|
214
|
Nguyễn Ngọc Tường Linh
|
18/1850 Thống Nhất
|
26869140312HCN
|
379.080
|
215
|
Nguyễn Hạ Quỳnh Anh
|
18/185D Thống Nhất
|
26869140312HCN
|
379.080
|
216
|
Huỳnh Thị Lai
|
407 Lô A Thống Nhất
|
26878040073HCN
|
379.080
|
217
|
Đặng Hoàng Dũng
|
407 Lô A Thống Nhất
|
26878040073HCN
|
379.080
|
218
|
Đặng Hoàng Minh
|
407 Lô A Thống Nhất
|
26878040073HCN
|
379.080
|
219
|
Hà Ngọc Phương Thảo
|
27/35/22 Đường số 9
|
26878090227HCN
|
379.080
|
220
|
Hà Ngọc Quỳnh Anh
|
27/35/22 Đường số 9
|
26878090227HCN
|
379.080
|
221
|
Hà Minh Tuấn
|
27/35/22 Đường số 9
|
26878090227HCN
|
379.080
|
222
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
945/3/4 Lê Đức Thọ
|
26878100252HCN
|
379.080
|
223
|
Nguyễn Quỳnh Như
|
945/3/4 Lê Đức Thọ
|
26878100252HCN
|
379.080
|
224
|
Nguyễn Đức Mạnh
|
945/3/4 Lê Đức Thọ
|
26878100252HCN
|
379.080
|
225
|
Lê Thị Năm
|
713/54 Lê Đức Thọ
|
26878140245HCN
|
379.080
|
226
|
Phạm Trung Hiếu
|
713/54 Lê Đức Thọ
|
26878140245HCN
|
379.080
|
227
|
Phạm Nữ Sao Mai
|
713/54 Lê Đức Thọ
|
26878140245HCN
|
379.080
|
228
|
Hà Thị Hoa
|
631/28/2 Lê Đức Thọ
|
26878140101HCN
|
379.080
|
229
|
Dương Thị Mỹ Hoa
|
631/28/2 Lê Đức Thọ
|
26878140101HCN
|
379.080
|
230
|
Nguyễn Thị Ngắm
|
23/2 Lê Đức Thọ
|
26878230222HCN
|
379.080
|
231
|
Trương Khanh
|
23/2 Lê Đức Thọ
|
26878230222HCN
|
379.080
|
232
|
Nguyễn Ngọc Lượm
|
125/1/29 Lê Hoàng Phái
|
26875040114HCN
|
379.080
|
233
|
Trần Thị Huệ
|
80/18 Đường số 5
|
26875050203HCN
|
379.080
|
234
|
Nguyễn Quốc Chánh
|
80/18 Đường số 5
|
26875050203HCN
|
379.080
|
235
|
Nguyễn Hoàng Oanh
|
80/18 Đường số 5
|
26875050203HCN
|
379.080
|
236
|
Nguyễn Văn Đoàn
|
405/28/21 Nguyễn Oanh
|
26875060221HCN
|
379.080
|
237
|
Nguyễn Thị Ngọc Hoa
|
405/28/21 Nguyễn Oanh
|
26875060221HCN
|
379.080
|
238
|
Nguyễn Như Phương Quỳnh
|
405/28/21 Nguyễn Oanh
|
26875060221HCN
|
379.080
|
239
|
Lê Thị Đông Châu
|
495/10 Nguyễn Oanh
|
26875070383HCN
|
379.080
|
240
|
Trương Nguyễn Lâm Chinh
|
495/10 Nguyễn Oanh
|
26875070383HCN
|
379.080
|
Tổng cộng: 196
người
|
74.299.680
|
HÓC MÔN
|
241
|
Nguyễn Thị Ngọc Điệp
|
96/7A, Ấp 4, xã Tân Hiệp
|
27562020495HCN
|
379.080
|
242
|
Võ Thành Sơn
|
96/7A, Ấp 4, xã Tân Hiệp
|
27562020495HCN
|
379.080
|
243
|
Võ Thành Tâm
|
96/7A, Ấp 4, xã Tân Hiệp
|
27562020495HCN
|
379.080
|
244
|
Nguyễn Thị Ngọc Tuyền
|
167/9D, Ấp 13, xã Tân Hiệp
|
27562050660HCN
|
379.080
|
245
|
Phan Thị Gái
|
44/3, Ấp 16, xã Tân Hiệp
|
27562050385HCN
|
379.080
|
246
|
Nô Thị Lùng
|
2/46, Ấp 1, xã Đông Thạnh
|
27568010806HCN
|
379.080
|
247
|
Võ Văn Sánh
|
9/6, Ấp 6, xã Đông Thạnh
|
27568061072HCN
|
379.080
|
248
|
Đặng Thị Hai
|
41/71/30, Ấp 6, xã Đông Thạnh
|
27568060707HCN
|
379.080
|
249
|
Trần Thị Thu Tuyết
|
29/2c ấp Thống Nhất 1, xã Tân Thới Nhì
|
27571030246HCN
|
379.080
|
250
|
Đỗ Thị Hòa
|
29/2C ấp Thống Nhất 1, xã Tân Thới Nhì
|
27571030246HCN
|
379.080
|
251
|
Nguyễn Thu Thủy
|
3/19 ấp Nhị Tân, xã Tân Thới Nhì
|
27571080474HCN
|
379.080
|
252
|
Lê Thanh Sang
|
3/19 ấp Nhị Tân, xã Tân Thới Nhì
|
27571080474HCN
|
379.080
|
253
|
Lê Thị Ngọc Giàu
|
3/19 ấp Nhị Tân, xã Tân Thới Nhì
|
27571080474HCN
|
379.080
|
254
|
Lê Thanh Phong
|
3/19 ấp Nhị Tân, xã Tân Thới Nhì
|
27571080474HCN
|
379.080
|
255
|
Hồ Văn Sang
|
93/1C, Ấp 3 (Tam Đông cũ, Tổ 96), xã Thới Tam
Thôn
|
27574090373HCN
|
379.080
|
256
|
Đỗ Thị Nầy Em
|
93/1C, Ấp 3 (Tam Đông cũ, Tổ 96), xã Thới Tam
Thôn
|
27574090373HCN
|
379.080
|
257
|
Hồ Văn Tho
|
93/1C, Ấp 3 (Tam Đông cũ, Tổ 96), xã Thới Tam
Thôn
|
27574090373HCN
|
379.080
|
258
|
Hồ Thùy Mỵ
|
93/1C, Ấp 3 (Tam Đông cũ, Tổ 96), xã Thới Tam
Thôn
|
27574090373 HCN
|
379.080
|
259
|
Võ Văn Lùng
|
21/2A, Ấp 5 (Tam Đông cũ, Tổ 100), xã Thới Tam
Thôn
|
27574090925HCN
|
379.080
|
260
|
Võ Tuấn Anh
|
21/2A, Ấp 5 (Tam Đông cũ, Tổ 100), xã Thới Tam
Thôn
|
27574090925HCN
|
379.080
|
261
|
Võ Đức Lợi
|
21/2A, Ấp 5 (Tam Đông cũ, Tổ 100), xã Thới Tam
Thôn
|
27574090925HCN
|
379.080
|
262
|
Võ Ngọc Hà
|
21/2A, Ấp 5 (Tam Đông cũ, Tổ 100), xã Thới Tam
Thôn
|
27574090925HCN
|
379.080
|
263
|
Nguyễn Hồng Thứ
|
2/76, Ấp 47 (Nam Thới cũ, Tổ 3), xã Thới Tam Thôn
|
27574131067HCN
|
379.080
|
264
|
Nguyễn Thị Ngọc Lượm
|
12/9, Ấp 52 (Thới Tứ cũ, Tổ 49), xã Thới Tam Thôn
|
27574030974HCN
|
379.080
|
265
|
Đỗ Văn Thành
|
39/1, Ấp 24 (Đông 1 cũ, Tổ 172), xã Thới Tam Thôn
|
27574021336HCN
|
379.080
|
266
|
Lê Văn Bao
|
6/2, Ấp 53 (Thới Tứ 2 cũ, Tổ 54), xã Thới Tam
Thôn
|
27574050748HCN
|
379.080
|
267
|
Nguyễn Thị Kha
|
24/3, Ấp 42 (Thới Tứ 1 cũ, Tổ 33), xã Thới Tam
Thôn
|
27574040828HCN
|
379.080
|
268
|
Nguyễn Thành Lan
|
24/3, Ấp 42 (Thới Tứ 1 cũ, Tổ 33), xã Thới Tam
Thôn
|
27574040828HCN
|
379.080
|
269
|
Khưu Nguyệt Mai
|
Nhà không số, Ấp 44 (Thới Tứ 2 cũ, Tổ 40), xã Thới
Tam Thôn
|
27574050738HCN
|
379.080
|
270
|
Hồ Hạnh Nhi
|
Nhà không số, Ấp 44 (Thới Tứ 2 cũ, Tổ 40), xã Thới
Tam Thôn
|
27574050738HCN
|
379.080
|
271
|
Nguyễn Văn Đực
|
67/5, Ấp 1, Tổ 6, Xuân Thới Sơn
|
27577010017HCN
|
379.080
|
272
|
Nguyễn Thanh Vũ
|
67/5, Ấp 1, Tổ 6, Xuân Thới Sơn
|
27577010017HCN
|
379.080
|
273
|
Đỗ Thị Mai
|
67/5, Ấp 1, Tổ 6, Xuân Thới Sơn
|
27577010017HCN
|
379.080
|
274
|
Nguyễn Thanh Phong
|
67/5, Ấp 1, Tổ 6, Xuân Thới Sơn
|
27577010017HCN
|
379.080
|
275
|
Nguyễn Thị út
|
39/1E, Ấp 1, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577010028HCN
|
379.080
|
276
|
Đoàn Văn Thảo
|
39/1E, Ấp 1, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577010028HCN
|
379.080
|
277
|
Đoàn Thị Tường Vy
|
39/1E, Ấp 1, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577010028HCN
|
379.080
|
278
|
Đoàn Nguyễn Thảo Quyên
|
39/1E, Ấp 1, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577010028HCN
|
379.080
|
279
|
Đoàn Tấn Sơn
|
39/1E, Ấp 1, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577010028HCN
|
379.080
|
280
|
Đoàn Thị Thuận
|
39/1E, Ấp 1, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577010028HCN
|
379.080
|
281
|
Nguyễn Kim Hạnh
|
39/1E, Ấp 1, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577010028HCN
|
379.080
|
282
|
Đoàn Nguyễn Gia Phú
|
39/1E, Ấp 1, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577010028HCN
|
379.080
|
283
|
Trương Tấn Sang
|
40/4, Ấp 1, Tổ 9, Xuân Thới Sơn
|
27577010029HCN
|
379.080
|
284
|
Lý Thị Kim Hay
|
20/6A, Ấp 3, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577030495HCN
|
379.080
|
285
|
Thái Hữu Thịnh
|
20/6A, Ấp 3, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577030495HCN
|
379.080
|
286
|
Thái Hữu Khang
|
20/6A, Ấp 3, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577030495HCN
|
379.080
|
287
|
Hồ Thị Ka
|
86/4, Ấp 4, Tổ 17, Xuân Thới Sơn
|
27577040461HCN
|
379.080
|
288
|
Hồ Ngọc Cang
|
99B1 Ấp 5, Tổ 2, Xuân Thới Sơn
|
27577050289HCN
|
379.080
|
289
|
Thái Hồ Trọng Nghĩa
|
99B1 Ấp 5, Tổ 2, Xuân Thới Sơn
|
27577050289HCN
|
379.080
|
290
|
Thái Thị Thanh Thảo
|
99B1 Ấp 5, Tổ 2, Xuân Thới Sơn
|
27577050289HCN
|
379.080
|
291
|
Cao Thị Đáng
|
38/1E, Ấp 5, Tổ 5, Xuân Thới Sơn
|
27577050313HCN
|
379.080
|
292
|
Trần Thị Thu
|
32C/4, Ấp 5, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577050345HCN
|
379.080
|
293
|
Trần Bảo Yến
|
32C/4, Ấp 5, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577050345HCN
|
379.080
|
294
|
Trần Thị Bích Tuyền
|
32C/4, Ấp 5, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577050345HCN
|
379.080
|
295
|
Phạm Thị Bé
|
85/7, Ấp 6, Tổ 2, Xuân Thới Sơn
|
27577060382HCN
|
379.080
|
296
|
Phạm Thành Nhân
|
85/7, Ấp 6, Tổ 2, Xuân Thới Sơn
|
27577060382HCN
|
379.080
|
297
|
Trương Thị Tư
|
123/4, Ấp 6, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577060421HCN
|
379.080
|
298
|
Trần Văn Phơi
|
102/4A, Ấp 6, Tổ 10, Xuân Thới Sơn
|
27577060443HCN
|
379.080
|
299
|
Trần Ngọc Thiên Kim
|
102/4A, Ấp 6, Tổ 10, Xuân Thới Sơn
|
27577060443HCN
|
379.080
|
300
|
Trần Văn Tâm
|
102/4A, Ấp 6, Tổ 10, Xuân Thới Sơn
|
27577060443HCN
|
379.080
|
301
|
Nguyễn Thị Kiều Chinh
|
102/4A, Ấp 6, Tổ 10, Xuân Thới Sơn
|
27577060443HCN
|
379.080
|
302
|
Trần Thị Thuý Hồng
|
102/4A, Ấp 6, Tổ 10, Xuân Thới Sơn
|
27577060443HCN
|
379.080
|
303
|
Trần Nguyễn Thiên Vương
|
102/4A, Ấp 6, Tổ 10, Xuân Thới Sơn
|
27577060443HCN
|
379.080
|
304
|
Trần Trung Hiếu
|
102/4A, Ấp 6, Tổ 10, Xuân Thới Sơn
|
27577060443HCN
|
379.080
|
305
|
Trần Ngọc Như Quỳnh
|
102/4A, Ấp 6, Tổ 10, Xuân Thới Sơn
|
27577060443HCN
|
379.080
|
306
|
Nguyễn Công Hòa
|
62/3D ấp 8, xã Tân Xuân
|
27580050485HCN
|
379.080
|
307
|
Lý Thị Mỹ Tuyết
|
62/3D ấp 8, xã Tân Xuân
|
27580050485HCN
|
379.080
|
308
|
Nguyễn Văn Đức
|
31/1 ấp 12, xã Tân Xuân
|
27580020146HCN
|
379.080
|
309
|
Phan Thị Nga
|
31/1 ấp 12, xã Tân Xuân
|
27580020146HCN
|
379.080
|
310
|
Nguyễn Nhật Anh
|
31/1 ấp 12, xã Tân Xuân
|
27580020146HCN
|
379.080
|
311
|
Lê Thị Thanh Tuyền
|
2/67 ấp 16, xã Tân Xuân
|
27580030188HCN
|
379.080
|
312
|
Cao Văn Tèo
|
15/1b ấp 11, xã Tân Xuân
|
27580020057HCN
|
379.080
|
313
|
Phạm Thị Trường
|
22/3A ấp 7, xã Tân Xuân
|
27580040479HCN
|
379.080
|
314
|
Phạm Anh Tuấn
|
90/9A ấp 7, xã Tân Xuân
|
27580040481HCN
|
379.080
|
315
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
17/2H ấp 6, xã Tân Xuân
|
27580040496HCN
|
379.080
|
316
|
Mai Kim Liên
|
9/6E ấp 10, xã Tân Xuân
|
27580050532HCN
|
379.080
|
317
|
Nguyễn Xuân Trường
|
62/3G ấp 9, xã Tân Xuân
|
27580050529HCN
|
379.080
|
318
|
Lưu Thị Xuân
|
62/3G ấp 9, xã Tân Xuân
|
27580050529HCN
|
379.080
|
319
|
Võ Văn Tý
|
3/5 A, ấp 1, xã Xuân Thới Đông
|
27583010003HCN
|
379.080
|
320
|
Nguyễn Thị Sắng
|
65/2, ấp 4, xã Xuân Thới Đông
|
27583010649HCN
|
379.080
|
321
|
Phạm Thị Phượng
|
29/5B, ấp 6, xã Xuân Thới Đông
|
27583020491HCN
|
379.080
|
322
|
Nguyễn Thị Điếm
|
36/4, ấp 8, xã Xuân Thới Đông
|
27583020048HCN
|
379.080
|
323
|
Nguyễn Thị Tẻn
|
37/4D, ấp 8, xã Xuân Thới Đông
|
27583020049HCN
|
379.080
|
324
|
Trương Thị Gắc
|
82/3, ấp 16, xã Xuân Thới Đông
|
27583030103HCN
|
379.080
|
325
|
Đỗ Duy Tỵ
|
80/6Z, ấp 13, xã Xuân Thới Đông
|
27583030116HCN
|
379.080
|
326
|
Phạm Thị Thư
|
80/6Z, ấp 13, xã Xuân Thới Đông
|
27583030116HCN
|
379.080
|
327
|
Nguyễn Thị Phan
|
82/23D, ấp 16, xã Xuân Thới Đông
|
27583030146HCN
|
379.080
|
328
|
Nguyễn Thị Thanh
|
1/7, ấp 21, xã Xuân Thới Đông
|
27583040255HCN
|
379.080
|
329
|
Nguyễn Phú Thành
|
B37, ấp 25, xã Xuân Thới Đông
|
27583060219HCN
|
379.080
|
330
|
Lê Văn Tâm
|
29/5, Ấp 3, xã Trung Chánh
|
27586030263HCN
|
379.080
|
331
|
Nguyễn Thị Cốm
|
36/4, Ấp 4, xã Trung Chánh
|
27586050077HCN
|
379.080
|
332
|
Nguyễn Thị Nga
|
36/4, Ấp 4, xã Trung Chánh
|
27586050077HCN
|
379.080
|
333
|
Nguyễn Thị Thành
|
36/4, Ấp 4, xã Trung Chánh
|
27586050077HCN
|
379.080
|
334
|
Nguyễn Thị Xuân
|
73/3 Ấp 5, xã Trung Chánh
|
27586060423HCN
|
379.080
|
335
|
Phạm Thị Nhung
|
45/4, Ấp 6, xã Trung Chánh
|
27586040061HCN
|
379.080
|
336
|
Tống Thị Tươi
|
114/2 Đường Quang Trung, Ấp 8, xã Trung Chánh
|
27586010017HCN
|
379.080
|
337
|
Vũ Thị Nguyên
|
29/4 Hồ Ngọc Cẩn, Ấp 9, xã Trung Chánh
|
27586010003HCN
|
379.080
|
338
|
Huỳnh Văn Mốt
|
21/1a, Ấp 12, xã Trung Chánh
|
27586070422HCN
|
379.080
|
339
|
Trần Thị Ngạn
|
28/5, Ấp 44, Xuân Thới Thượng
|
27589010379HCN
|
379.080
|
340
|
Lê Trần Minh Khôi
|
28/5, Ấp 44, Xuân Thới Thượng
|
27589010379HCN
|
379.080
|
341
|
Lê Trần Mẫn Nghi
|
28/5, Ấp 44, Xuân Thới Thượng
|
27589010379HCN
|
379.080
|
342
|
Lê Thị Lệ Hiền
|
7/3 A, Ấp 24, Xuân Thới Thượng
|
27589020624HCN
|
379.080
|
343
|
Bạch Văn Hải
|
7/3 A, Ấp 24, Xuân Thới Thượng
|
27589020624HCN
|
379.080
|
344
|
Bạch Văn Hổ
|
7/3 A, Ấp 24, Xuân Thới Thượng
|
27589020624HCN
|
379.080
|
345
|
Trần Thị Cẩm Nhung
|
5/2, Ấp 27, Xuân Thới Thượng
|
27589020618HCN
|
379.080
|
346
|
Lê Huỳnh Hạnh Tiên
|
5/2, Ấp 27, Xuân Thới Thượng
|
27589020618HCN
|
379.080
|
347
|
Lê Huỳnh Tân Khôi
|
5/2, Ấp 27, Xuân Thới Thượng
|
27589020618HCN
|
379.080
|
348
|
Nguyễn Thị Gái
|
88/1B Ấp 37, Xuân Thới Thượng
|
27589040687HCN
|
379.080
|
349
|
Phạm Văn Chở
|
115/4, Ấp 35, Xuân Thới Thượng
|
27589040767HCN
|
379.080
|
350
|
Trần Hồng Yến
|
115/4, Ấp 35, Xuân Thới Thượng
|
27589040767HCN
|
379.080
|
351
|
Phạm Thị Ngọc Dung
|
115/4, Ấp 35, Xuân Thới Thượng
|
27589040767HCN
|
379.080
|
352
|
Phạm Thị Lem
|
114/10, Ấp 35, Xuân Thới Thượng
|
27589050231HCN
|
379.080
|
353
|
Đào Tấn Kiệt
|
114/10, Ấp 35, Xuân Thới Thượng
|
27589050231HCN
|
379.080
|
354
|
Lâm Văn Tuấn
|
34A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
|
27589050234HCN
|
379.080
|
355
|
Lâm Văn Minh
|
34A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
|
27589050234HCN
|
379.080
|
356
|
Lê Hoàng Minh
|
87A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
|
27589060758HCN
|
379.080
|
357
|
Vy Thị Sanh
|
87A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
|
27589060758HCN
|
379.080
|
358
|
Lê Thị Anh Thư
|
87A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
|
27589060758HCN
|
379.080
|
359
|
Lê Thị Diễm Kiều
|
87A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
|
27589060758HCN
|
379.080
|
360
|
Lê Thị Trà Mi
|
87A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
|
27589060758HCN
|
379.080
|
361
|
Lê Thị Nhã Linh
|
87A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
|
27589060758HCN
|
379.080
|
362
|
Lê Minh Khánh
|
87A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
|
27589060758HCN
|
379.080
|
363
|
Lê Thị Thanh Ngân
|
87A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
|
27589060758HCN
|
379.080
|
364
|
Lê Minh Tuấn
|
87A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
|
27589060758HCN
|
379.080
|
365
|
Lê Anh Hùng
|
87A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
|
27589060758HCN
|
379.080
|
366
|
Hoàng Thị Hoa
|
88/1B, Ấp 30, Xuân Thới Thượng
|
27589060801HCN
|
379.080
|
367
|
Lăng Hoàng Trang
|
88/1B, Ấp 30, Xuân Thới Thượng
|
27589060801HCN
|
379.080
|
368
|
Lăng Tấn Tài
|
88/1B, Ấp 30, Xuân Thới Thượng
|
27589060801HCN
|
379.080
|
Tổng cộng: 128
người
|
48.522.240
|
CẦN GIỜ
|
369
|
Lưu Thụy Phượng Hằng
|
Ấp Tân Điền 5
|
27682010827HCN
|
379.080
|
370
|
Dương Văn Trí
|
Ấp Lý Thái Bửu 12
|
27682020226HCN
|
379.080
|
371
|
Trương Thị Bờ
|
Ấp Lý Thái Bửu 12
|
27682020226HCN
|
379.080
|
372
|
Nguyễn Văn Sáu
|
Ấp Lý Thái Bửu 16
|
27682020255HCN
|
379.080
|
373
|
Huỳnh Thị Lệ
|
Ấp Lý Thái Bửu 16
|
27682020255HCN
|
379.080
|
374
|
Nguyễn Tuấn Kiệt
|
Ấp Lý Thái Bửu 16
|
27682020255HCN
|
379.080
|
375
|
Nguyễn Ngọc Thạch
|
Ấp Lý Hoà Hiệp 28
|
27682030377HCN
|
379.080
|
376
|
Châu Thị Út
|
Ấp Lý Hoà Hiệp 28
|
27682030377HCN
|
379.080
|
377
|
Bùi Trần Tấn Tài
|
Ấp Lý Hoà Hiệp 37
|
27682030714HCN
|
379.080
|
378
|
Trương Văn Lưỡng
|
Ấp Lý Hoà Hiệp 39
|
27682030808HCN
|
379.080
|
379
|
Trần Thị Thảo
|
Ấp Lý Hoà Hiệp 39
|
27682030808HCN
|
379.080
|
380
|
Phan Văn Đờn
|
Ấp Lý Hoà Hiệp 40
|
27682030597HCN
|
379.080
|
381
|
Lê Thị Út
|
Ấp Lý Hoà Hiệp 40
|
27682030597HCN
|
379.080
|
382
|
Huỳnh Thị Ánh
|
Ấp Dương Văn Hạnh 17
|
27682040650HCN
|
379.080
|
383
|
Hồ Minh Trung
|
Ấp Dương Văn Hạnh 17
|
27682040650HCN
|
379.080
|
384
|
Trần Thanh Hiếu
|
Ấp Dương Văn Hạnh 17
|
27682040266HCN
|
379.080
|
385
|
Phan Thị Duyên
|
Ấp Dương Văn Hạnh 17
|
27682040266HCN
|
379.080
|
386
|
Trần Thị Thanh Hiền
|
Ấp Dương Văn Hạnh 17
|
27682040266HCN
|
379.080
|
387
|
Trần Thanh Hậu
|
Ấp Dương Văn Hạnh 17
|
27682040266HCN
|
379.080
|
388
|
Nguyễn Văn Bọt
|
Ấp Dương Văn Hạnh 23
|
27682040326HCN
|
379.080
|
389
|
Võ Văn Thiệt
|
An Đông
|
27673013065HCN
|
379.080
|
390
|
Nguyễn Văn Trí
|
An Bình
|
27673032798HCN
|
379.080
|
391
|
Lê Thị Tư
|
Doi Lầu 2
|
27673093177HCN
|
379.080
|
392
|
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
|
ấp An Lộc
|
27670010070HCN
|
379.080
|
393
|
Kim Nguyễn Anh Khôi
|
ấp An Lộc
|
27670010070HCN
|
379.080
|
394
|
Đặng Thị Kim Sang
|
ấp An Lộc
|
27670010106HCN
|
379.080
|
395
|
Nguyễn Tấn Cường
|
ấp An Lộc
|
27670010106I-1CN
|
379.080
|
396
|
Trần Thị Tuyết Nhung
|
ấp An Lộc
|
27670010141HCN
|
379.080
|
397
|
Nguyễn Trần Trúc Đào
|
ấp An Lộc
|
27670010141HCN
|
379.080
|
398
|
Nguyễn Trần Tuyết Hương
|
ấp An Lộc
|
27670010141HCN
|
379.080
|
399
|
Nguyễn Trần Thủy Tiên
|
ấp An Lộc
|
27670010141HCN
|
379.080
|
400
|
Nguyễn Văn Gõ
|
ấp An Lộc
|
27670010162HCN
|
379.080
|
401
|
Nguyễn Thị Bích Phượng
|
ấp An Lộc
|
27670010162HCN
|
379.080
|
402
|
Nguyễn Thị Thúy My
|
ấp An Lộc
|
27670010162HCN
|
379.080
|
403
|
Nguyễn Thị Thúy Nga
|
ấp An Lộc
|
27670010162HCN
|
379.080
|
404
|
Nguyễn Thị Thúy Kiều
|
ấp An Lộc
|
27670010162HCN
|
379.080
|
405
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
ấp An Lộc
|
27670010193HCN
|
379.080
|
406
|
Trương Quốc Tấn
|
ấp An Lộc
|
27670010193HCN
|
379.080
|
407
|
Trương Thị Kim Yến
|
ấp An Lộc
|
27670010193HCN
|
379.080
|
408
|
Trương Văn Tuấn
|
ấp An Lộc
|
27670010193HCN
|
379.080
|
409
|
Tô Thị Điệp
|
ấp An Lộc
|
27670011045HCN
|
379.080
|
410
|
Nguyễn Tô Ngọc Hân
|
ấp An Lộc
|
27670011045HCN
|
379.080
|
411
|
Nguyễn Tô Tường Vy
|
ấp An Lộc
|
27670011045HCN
|
379.080
|
412
|
Nguyễn Tô Ngọc Hạnh
|
ấp An Lộc
|
27670011045HCN
|
379.080
|
413
|
Tô Thị Thanh Thúy
|
ấp An Lộc
|
27670011045HCN
|
379.080
|
414
|
Nguyễn Thị Hồng Phương
|
ấp An Phước
|
27670020653 HCN
|
379.080
|
415
|
Võ Thanh Gia Bảo
|
ấp An Phước
|
27670020653HCN
|
379.080
|
416
|
Đoàn Thị Ngọc
|
ấp An Phước
|
27670020653HCN
|
379.080
|
417
|
Võ Thanh Gia Kiệt
|
ấp An Phước
|
27670020653HCN
|
379.080
|
418
|
Lê Thị Bảo Yến
|
ấp An Phước
|
27670020779HCN
|
379.080
|
419
|
Nguyễn Lê Công Danh
|
ấp An Phước
|
27670020779HCN
|
379.080
|
420
|
Nguyễn Lê Anh Huy
|
ấp An Phước
|
27670020779HCN
|
379.080
|
421
|
Nguyễn Lê Thiên Long
|
ấp An Phước
|
27670020779HCN
|
379.080
|
422
|
Hồ Thị Thanh Xuân
|
ấp An Phước
|
27670023010HCN
|
379.080
|
423
|
Nguyễn Văn Giàu
|
ấp An Phước
|
27670023010HCN
|
379.080
|
424
|
Đặng Nguyễn Anh Khôi
|
ấp An Phước
|
27670023010HCN
|
379.080
|
425
|
Đặng Tuấn Khang
|
ấp An Phước
|
27670023010HCN
|
379.080
|
426
|
Nguyễn Thị Thanh Lan
|
ấp An Phước
|
27670023010HCN
|
379.080
|
427
|
Võ Hoàng Thiên Ân
|
ấp An Phước
|
27670023010HCN
|
379.080
|
428
|
Đặng Nguyễn Thiên Kim
|
ấp An Phước
|
27670023010HCN
|
379.080
|
429
|
Bùi Thị Anh Thư
|
ấp An Phước
|
27670020942HCN
|
379.080
|
430
|
Bùi Ngọc Quỳnh Giao
|
ấp An Phước
|
27670020942HCN
|
379.080
|
431
|
Nguyễn Bích Tuyền
|
ấp Trần Hưng Đạo
|
27670031642HCN
|
379.080
|
432
|
Nguyễn Thanh Triệu
|
ấp Trần Hưng Đạo
|
27670031642HCN
|
379.080
|
433
|
Lê Hoàng Khanh
|
ấp Trần Hưng Đạo
|
27670030962HCN
|
379.080
|
434
|
Lê Huy
|
ấp Trần Hưng Đạo
|
27670030962HCN
|
379.080
|
435
|
Lê Hoàng
|
ấp Trần Hưng Đạo
|
2767003 0962HCN
|
379.080
|
436
|
Trương Văn Xê
|
ấp Trần Hưng Đạo
|
27670031021HCN
|
379.080
|
437
|
Lê Thanh Tuấn
|
ấp An Hòa
|
27670040340HCN
|
379.080
|
438
|
Huỳnh Thị Thùy Trang
|
ấp An Hòa
|
27670040542HCN
|
379.080
|
439
|
Đặng Thị Trúc Ly
|
ấp An Hòa
|
27670040542HCN
|
379.080
|
440
|
Đặng Thị Thanh Trúc
|
ấp An Hòa
|
27670040542HCN
|
379.080
|
441
|
Nguyễn Minh Luân
|
ấp An Hòa
|
27670040581HCN
|
379.080
|
442
|
Lê Thị Thu Hồng
|
ấp An Hòa
|
27670040581HCN
|
379.080
|
443
|
Nguyễn Minh Khôi
|
ấp An Hòa
|
27670040581HCN
|
379.080
|
444
|
Nguyễn Minh Quân
|
ấp An Hòa
|
27670040581HCN
|
379.080
|
445
|
Nguyễn Lê Anh Tú
|
ấp An Hòa
|
27670040581HCN
|
379.080
|
446
|
Nguyễn Minh Nghĩa
|
ấp An Hòa
|
27670040581HCN
|
379.080
|
447
|
Nguyễn Văn Út
|
ấp An Hòa
|
27670040585HCN
|
379.080
|
448
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
ấp An Hòa
|
27670040585HCN
|
379.080
|
449
|
Nguyễn Tấn Thuận
|
ấp An Hòa
|
27670040585HCN
|
379.080
|
450
|
Trương Thị Đức
|
ấp An Hòa
|
27670040585HCN
|
379.080
|
451
|
Nguyễn Kiều Cẩm Thuận
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679011128HCN
|
379.080
|
452
|
Nguyễn Huỳnh Bảo Như
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679011128HCN
|
379.080
|
453
|
Nguyễn Huỳnh Nhã Hương
|
Ấp Hòa Hiệp 3
|
27679011128HCN
|
379.080
|
454
|
Nguyễn Huỳnh Khê Linh
|
Ấp Hòa Hiệp 4
|
27679011128HCN
|
379.080
|
455
|
Phạm Chiến Thắng
|
Ấp Long Thạnh 4
|
27679010912HCN
|
379.080
|
456
|
Phạm Thị Ngọc Châu
|
Ấp Long Thạnh 3
|
27679020926HCN
|
379.080
|
457
|
Phạm Thị Mỹ Duyên
|
Ấp Long Thạnh 4
|
27679020926HCN
|
379.080
|
458
|
Phạm Thị Ánh Tuyết
|
Ấp Long Thạnh 5
|
27679020926HCN
|
379.080
|
459
|
Phan Văn Út
|
Ấp Long Thạnh 5
|
27679020064HCN
|
379.080
|
Tổng cộng: 91
người
|
34.496.280
|
Tổng cộng: 459
người
|
173.997.720
|
DANH SÁCH SỐ 03
DANH SÁCH THÀNH VIÊN THUỘC HỘ GIA ĐÌNH ĐƯỢC HỖ TRỢ CHI
PHÍ HỌC TẬP DO CÓ LIÊN QUAN ĐẾN VIỆC THAY ĐỔI TIÊU CHÍ XÁC ĐỊNH HỘ NGHÈO, HỘ CẬN
NGHÈO TRONG CHƯƠNG TRÌNH GIẢM NGHÈO BỀN VỮNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH GIAI ĐOẠN
2021 - 2025
(kèm theo Nghị quyết số 120/NQ-HĐND ngày 11 tháng 12 năm 2024 của Hội đồng
nhân dân Thành phố)
STT
|
Họ và tên
|
Địa chỉ
|
Mã số hộ
|
Số tiền
|
QUẬN 4
|
1
|
Nguyễn Phúc An
|
243/92 Hoàng Diệu, Phường 4
|
27283010420HCN
|
1.350.000
|
2
|
Võ Duy Tuấn Khải
|
32/4 Khánh Hội, Phường 4
|
27283040302HCN
|
1.350.000
|
3
|
Trần Ngọc Thiên Phúc
|
122/20/25A Tôn Đản, Phường 10
|
27271030265HCN
|
1.350.000
|
4
|
Trần Ngọc Thiên Nga
|
122/20/25A Tôn Đản, Phường 10
|
27271030265HCN
|
1.350.000
|
5
|
Trần Ngọc Thiên Trang
|
122/20/25A Tôn Đản, Phường 10
|
27271030265HCN
|
1.350.000
|
6
|
Nguyễn Bích Ngọc
|
159/9/11/2 Xóm Chiếu, Phường 16
|
27289020636HCN
|
1.350.000
|
7
|
Nguyễn Lê Ánh Dương
|
670/46 Đoàn Văn Bơ, Phường 16
|
27289030187HCN
|
1.350.000
|
8
|
Nguyễn Lê Huy Hoàng
|
670/46 Đoàn Văn Bơ, Phường 16
|
27289030187HCN
|
1.350.000
|
9
|
Trần Trung Hiếu
|
756/81/22/2 Đoàn Văn Bơ, Phường 16
|
27289030328HCN
|
1.350.000
|
10
|
Nguyễn Lê Minh Thái
|
29 Tôn Thất Thuyết, Phường 18
|
27277010196HCN
|
1.350.000
|
11
|
Nguyễn Lê Minh Hoàng
|
29 Tôn Thất Thuyết, Phường 18
|
27277010196HCN
|
1.350.000
|
12
|
Nguyễn Duy Hải
|
B70/68 Nguyễn Thần Hiến, Phường 18
|
27277010118HCN
|
1.350.000
|
Tổng cộng: 12 người
|
16.200.000
|
GÒ VẤP
|
13
|
Vũ Lê Minh Châu
|
12 Đường số 6
|
26869030041HCN
|
1.350.000
|
14
|
Nguyễn Vũ Uyên Trang
|
862/31/71 Lê Đức Thọ
|
26869050126HCN
|
1.350.000
|
15
|
Nguyễn Vũ Đức Kiệt
|
862/31/71 Lê Đức Thọ
|
26869050126HCN
|
1.350.000
|
16
|
Nguyễn Hoàng Duy
|
948/22 Thống Nhất
|
26869060453HCN
|
1.350.000
|
17
|
Nguyễn Hoàng Phúc
|
948/22 Thống Nhất
|
26869060453HCN
|
1.350.000
|
18
|
Đồng Minh Kim Thanh
|
736/161 Lê Đức Thọ
|
26869100020HCN
|
1.350.000
|
19
|
Đồng Minh Phương Thanh
|
736/161 Lê Đức Thọ
|
26869100020HCN
|
1.350.000
|
20
|
Nguyễn Hạ Quỳnh Anh
|
18/185D Thống Nhất
|
26869140312HCN
|
1.350.000
|
21
|
Châu Hà Ngọc Dung
|
730/10 Phạm Văn Chiêu
|
26872020294HCN
|
1.350.000
|
22
|
Châu Hà Ngọc Duyên
|
730/10 Phạm Văn Chiêu
|
26872020294HCN
|
1.350.000
|
23
|
Châu Hà Minh Quân
|
730/10 Phạm Văn Chiêu
|
26872020294HCN
|
1.350.000
|
24
|
Nguyễn Như Phương Quỳnh
|
405/28/21 Nguyễn Oanh
|
26875060221HCN
|
1.350.000
|
25
|
Trương Nguyễn Lâm Chinh
|
495/10 Nguyễn Oanh
|
26875070383HCN
|
1.350.000
|
26
|
Đặng Hoàng Minh
|
407 Lô A Thống Nhất
|
26878040073HCN
|
1.350.000
|
27
|
Hà Ngọc Phương Thảo
|
27/35/22 Đường số 9
|
26878090227HCN
|
1.350.000
|
28
|
Hà Ngọc Quỳnh Anh
|
27/35/22 Đường số 9
|
26878090227HCN
|
1.350.000
|
29
|
Hà Minh Tuấn
|
27/35/22 Đường số 9
|
26878090227HCN
|
1.350.000
|
30
|
Nguyễn Quỳnh Như
|
945/3/4 Lê Đức Thọ
|
26878100252HCN
|
1.350.000
|
31
|
Nguyễn Đức Mạnh
|
945/3/4 Lê Đức Thọ
|
26878100252HCN
|
1.350.000
|
32
|
Phạm Nữ Sao Mai
|
713/54 Lê Đức Thọ
|
26878140245HCN
|
1.350.000
|
33
|
Trương Khanh
|
23/2 Lê Đức Thọ
|
26878230222HCN
|
1.350.000
|
34
|
Trịnh Hoàng Long
|
133/48/116 Quang Trung
|
26884020321HCN
|
1.350.000
|
35
|
Kiều Ngọc Song Hậu
|
47/266 Quang Trung
|
26884030096HCN
|
1.350.000
|
36
|
Nguyễn Hoàng Thế Bảo
|
327/9/1 Quang Trung
|
26884040412HCN
|
1.350.000
|
37
|
Nguyễn Hoàng Thế Việt
|
327/9/1 Quang Trung
|
26884040412HCN
|
1.350.000
|
38
|
Nguyễn Đình Phong
|
275/133/50 Quang Trung
|
26884050114HCN
|
1.350.000
|
39
|
Nguyễn Đăng Khánh
|
275/133/50 Quang Trung
|
26884050114HCN
|
1.350.000
|
40
|
Lê Thanh Hậu
|
385/21/1 Quang Trung
|
26884060361HCN
|
1.350.000
|
41
|
Lê Thị Diệu
|
385/21/1 Quang Trung
|
26884060361HCN
|
1.350.000
|
42
|
Lê Thị Kim Hiền
|
385/21/1 Quang Trung
|
26884060361HCN
|
1.350.000
|
43
|
Hồ Khánh Vy
|
417/49 Quang Trung
|
26884060367HCN
|
1.350.000
|
44
|
Hồ Hoàng Huy
|
417/49 Quang Trung
|
26884060367HCN
|
1.350.000
|
45
|
Trần Thị Kim Loan
|
525/1/4 Quang Trung
|
26884080183HCN
|
1.350.000
|
46
|
Nguyễn Thùy Phương Uyên
|
448/31 Quang Trung
|
26884100210HCN
|
1.350.000
|
47
|
Nguyễn Trần Nhất Duy
|
448/31 Quang Trung
|
26884100210HCN
|
1.350.000
|
48
|
Trần Gia Huy
|
448/31 Quang Trung
|
26884100210HCN
|
1.350.000
|
49
|
Nguyễn Ngọc Khánh Băng
|
1315 Phan Văn Trị
|
26884110381HCN
|
1.350.000
|
50
|
Nguyễn Ngọc Khánh Linh
|
1315 Phan Văn Trị
|
26884110381HCN
|
1.350.000
|
51
|
Huỳnh Ngọc Anh Tuấn
|
19/14/2 Thông Tây Hội
|
26884120231HCN
|
1.350.000
|
52
|
Đặng Mỹ Diễm
|
10 Thông Tây Hội
|
26884120244HCN
|
1.350.000
|
53
|
Dương Anh Quân
|
43/6 Phan Văn Trị
|
26884120255HCN
|
1.350.000
|
54
|
Trần Lê Bảo Trúc
|
118/9 Nguyễn Văn Nghi
|
26887020381HCN
|
1.350.000
|
55
|
Trần Lê Minh Hiếu
|
118/9 Nguyễn Văn Nghi
|
26887020381HCN
|
1.350000
|
56
|
Trần Lê Hữu Nghĩa
|
118/9 Nguyễn Văn Nghi
|
26887020381HCN
|
1.350.000
|
57
|
Trương Ngọc Hiệp
|
203/1 Nguyễn Thái Sơn
|
26887160284HCN
|
1.350.000
|
58
|
Trương Thị Hồng Hân
|
203/1 Nguyễn Thái Sơn
|
26887160284HCN
|
1.350.000
|
59
|
Trương Ngọc Thiệp
|
203/1 Nguyễn Thái Sơn
|
26887160284HCN
|
1.350.000
|
60
|
Trương Ngọc Tường Vy
|
203/1 Nguyễn Thái Sơn
|
26887160284HCN
|
1.350.000
|
61
|
Trần Thị Huỳnh Như
|
249 Nguyễn Thái Sơn
|
26887190252HCN
|
1.350.000
|
62
|
Huỳnh Ngọc Trâm
|
123/3 Đường số 20
|
26887250318HCN
|
1.350.000
|
63
|
Huỳnh Khánh Vy
|
123/3 Đường số 20
|
26887250318HCN
|
1.350.000
|
64
|
Huỳnh Ngọc Kim Khánh
|
123/3 Đường số 20
|
26887250318HCN
|
1.350.000
|
65
|
Nguyễn Hoàng Gia Hân
|
123/3 Đường số 20
|
26887250318HCN
|
1.350.000
|
66
|
Nguyễn Gia Kiệt
|
123/3 Đường số 20
|
26887250318HCN
|
1.350.000
|
67
|
Lê Minh Nhật
|
403 lô A CC Dương Quảng Hàm
|
26887260202HCN
|
1.350.000
|
68
|
Nguyễn Bảo Khánh
|
9/14 đường số 7 KP9
|
26890090346HCN
|
1.350.000
|
69
|
Nguyễn Minh Thiện
|
21/7/8A Nguyễn Thái Sơn
|
26893020196HCN
|
1.350.000
|
70
|
Nguyễn Minh Trí
|
21/7/8A Nguyễn Thái Sơn
|
26893020196HCN
|
1.350.000
|
71
|
Nguyễn Ngọc Phương Trinh
|
21/7/8A Nguyễn Thái Sơn
|
26893020196HCN
|
1.350.000
|
72
|
Nguyễn Ngọc Phương Trang
|
21/7/8 A Nguyễn Thái Sơn
|
26893020196HCN
|
1.350.000
|
73
|
Bùi Gia Hân
|
107/44 Nguyễn Văn Khối
|
26899150109HCN
|
1.350.000
|
74
|
Bùi Trọng Thái
|
107/44 Nguyễn Văn Khối
|
26899150109HCN
|
1.350.000
|
75
|
Nguyễn Khoa Quỳnh Như
|
388/1 Nguyễn Văn Công
|
26902110267HCN
|
1.350.000
|
76
|
Phan Tấn Phát
|
1005/71C Nguyễn Kiệm
|
26902150364HCN
|
1.350.000
|
77
|
Phan Hồng Kim Phụng
|
1005/71C Nguyễn Kiệm
|
26902150364HCN
|
1.350.000
|
78
|
Lê Trần Thanh Thủy
|
1/18 Đường số 6
|
26869040457HCN
|
1.350.000
|
Tổng cộng: 66
người
|
89.100.000
|
HÓC MÔN
|
79
|
Võ Thành Tâm
|
96/7A, Ấp 4, xã Tân Hiệp
|
27562020495HCN
|
1.350.000
|
80
|
Hà Ngọc Gia Hân
|
167/9D, Ấp 13, xã Tân Hiệp
|
27562050660HCN
|
1.350.000
|
81
|
Lê Thanh Sang
|
3/19 ấp Nhị Tân, xã Tân Thới Nhì
|
27571080474HCN
|
1.350.000
|
82
|
Lê Thị Ngọc Giàu
|
3/19 ấp Nhị Tân, xã Tân Thới Nhì
|
27571080474HCN
|
1.350.000
|
83
|
Lê Thanh Phong
|
3/19 ấp Nhị Tân, xã Tân Thới Nhì
|
27571080474HCN
|
1.350.000
|
84
|
Võ Tuấn Anh
|
21/2A, Ấp 5 (Tam Đông cũ, Tổ 100), xã Thới Tam
Thôn
|
27574090925HCN
|
1.350.000
|
85
|
Võ Ngọc Hà
|
21/2A, Ấp 5 (Tam Đông cũ, Tổ 100), xã Thới Tam
Thôn
|
27574090925HCN
|
1.350.000
|
86
|
Đoàn Nguyễn Thảo Quyên
|
39/1E, Ấp 1, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577010028HCN
|
1.350.000
|
87
|
Đoàn Nguyễn Gia Phú
|
39/1E, Ấp 1, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577010028HCN
|
1.350.000
|
88
|
Thái Hữu Thịnh
|
20/6A, Ấp 3, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577030495HCN
|
1.350.000
|
89
|
Thái Hữu Khang
|
20/6A, Ấp 3, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577030495HCN
|
1.350.000
|
90
|
Thái Hồ Trọng Nghĩa
|
99B1 Ấp 5, Tổ 2, Xuân Thới Sơn
|
27577050289HCN
|
1.350.000
|
91
|
Trần Bảo Yến
|
32C/4, Ấp 5, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
|
27577050345HCN
|
1.350.000
|
92
|
Trần Nguyễn Thiên Vương
|
102/4A, Ấp 6, Tổ 10, Xuân Thới Sơn
|
27577060443HCN
|
1.350.000
|
93
|
Trần Ngọc Như Quỳnh
|
102/4A, Ấp 6, Tổ 10, Xuân Thới Sơn
|
27577060443HCN
|
1.350.000
|
94
|
Nguyễn Nhật Anh
|
31/1 ấp 12, xã Tân Xuân
|
275 80020146HCN
|
1.350.000
|
95
|
Lê Trần Minh Khôi
|
28/5, Ấp 44, Xuân Thới Thượng
|
27589010379HCN
|
1.350.000
|
96
|
Lê Trần Mẫn Nghi
|
28/5, Ấp 44, Xuân Thới Thượng
|
27589010379HCN
|
1.350.000
|
97
|
Lê Huỳnh Hạnh Tiên
|
5/2, Ấp 27, Xuân Thới Thượng
|
27589020618HCN
|
1.350.000
|
98
|
Lê Huỳnh Tân Khôi
|
5/2, Ấp 27, Xuân Thới Thượng
|
27589020618HCN
|
1.350.000
|
99
|
Trần Hồng Yến
|
115/4, Ấp 35, Xuân Thới Thượng
|
27589040767HCN
|
1.350.000
|
100
|
Lâm Văn Minh
|
34A , Ấp 51, Xuân Thới Thượng
|
27589050234HCN
|
1.350.000
|
101
|
Hồ Hạnh Nhi
|
Nhà không số, Ấp 44 (Thới Tứ 2 cũ, Tổ 40), xã Thới
Tam Thôn
|
27574050738HCN
|
1.350.000
|
Tổng cộng: 23
người
|
31.050.000
|
CẦN GIỜ
|
102
|
Lưu Thụy Phượng Hằng
|
Ấp Tân Điền 5
|
27682010827HCN
|
1.350.000
|
103
|
Nguyễn Tuấn Kiệt
|
Ấp Lý Thái Bửu 16
|
27682020255HCN
|
1.350.000
|
104
|
Bùi Trần Tấn Tài
|
Ấp Lý Hoà Hiệp 37
|
27682030714HCN
|
1.350.000
|
105
|
Hồ Minh Trung
|
Ấp Dương Văn Hạnh 17
|
27682040650HCN
|
1.350.000
|
106
|
Trần Thị Thanh Hiền
|
Ấp Dương Văn Hạnh 17
|
27682040266HCN
|
1.350.000
|
107
|
Trần Thanh Hậu
|
Ấp Dương Văn Hạnh 18
|
27682040266HCN
|
1.350.000
|
108
|
Kim Nguyễn Anh Khôi
|
ấp An Lộc
|
27670010070HCN
|
1.350.000
|
109
|
Nguyễn Trần Trúc Đào
|
ấp An Lộc
|
27670010141HCN
|
1.350.000
|
110
|
Nguyễn Trần Tuyết Hương
|
ấp An Lộc
|
27670010141HCN
|
1.350.000
|
111
|
Nguyễn Trần Thủy Tiên
|
ấp An Lộc
|
27670010141HCN
|
1.350.000
|
112
|
Nguyễn Thị Thúy My
|
ấp An Lộc
|
27670010162HCN
|
1.350.000
|
113
|
Nguyễn Thị Thúy Nga
|
ấp An Lộc
|
27670010162HCN
|
1.350.000
|
114
|
Nguyễn Thị Thúy Kiều
|
ấp An Lộc
|
27670010162HCN
|
1.350.000
|
115
|
Trương Quốc Tấn
|
ấp An Lộc
|
27670010193HCN
|
1.350.000
|
116
|
Trương Thị Kim Yến
|
ấp An Lộc
|
27670010193HCN
|
1.350.000
|
117
|
Trương Văn Tuấn
|
ấp An Lộc
|
27670010193HCN
|
1.350.000
|
118
|
Nguyễn Tô Ngọc Hân
|
ấp An Lộc
|
27670011045HCN
|
1.350.000
|
119
|
Nguyễn Tô Tường Vy
|
ấp An Lộc
|
27670011045HCN
|
1.350.000
|
120
|
Nguyễn Tô Ngọc Hạnh
|
ấp An Lộc
|
27670011045HCN
|
1.350.000
|
121
|
Võ Thanh Gia Bảo
|
ấp An Phước
|
27670020653HCN
|
1.350.000
|
122
|
Võ Thanh Gia Kiệt
|
ấp An Phước
|
27670020653HCN
|
1.350.000
|
123
|
Nguyễn Lê Công Danh
|
ấp An Phước
|
27670020779HCN
|
1.350.000
|
124
|
Nguyễn Lê Anh Huy
|
ấp An Phước
|
27670020779HCN
|
1.350.000
|
125
|
Nguyễn Lê Thiên Long
|
ấp An Phước
|
27670020779HCN
|
1.350.000
|
126
|
Đặng Nguyễn Anh Khôi
|
ấp An Phước
|
27670023010HCN
|
1.350.000
|
127
|
Đặng Tuấn Khang
|
ấp An Phước
|
27670023010HCN
|
1.350.000
|
128
|
Võ Hoàng Thiên Ân
|
ấp An Phước
|
27670023010HCN
|
1.350.000
|
129
|
Bùi Thị Anh Thư
|
ấp An Phước
|
27670020942HCN
|
1.350.000
|
130
|
Bùi Ngọc Quỳnh Giao
|
ấp An Phước
|
27670020942HCN
|
1.350.000
|
131
|
Nguyễn Bích Trâm
|
ấp Trần Hưng Đạo
|
27670031642HCN
|
1.350.000
|
132
|
Nguyễn Thanh Triệu
|
ấp Trần Hưng Đạo
|
27670031642HCN
|
1.350.000
|
133
|
Lê Huy
|
ấp Trần Hưng Đạo
|
27670030962HCN
|
1.350.000
|
134
|
Lê Hoàng
|
ấp Trần Hưng Đạo
|
27670030962HCN
|
1.350.000
|
135
|
Đặng Thị Trúc Ly
|
ấp An Hòa
|
27670040542HCN
|
1.350.000
|
136
|
Đặng Thị Thanh Trúc
|
ấp An Hòa
|
27670040542HCN
|
1.350.000
|
137
|
Nguyễn Minh Khôi
|
ấp An Hòa
|
27670040581HCN
|
1.350.000
|
138
|
Nguyễn Minh Quân
|
ấp An Hòa
|
27670040581HCN
|
1.350.000
|
139
|
Nguyễn Minh Nghĩa
|
ấp An Hòa
|
27670040581HCN
|
1.350.000
|
140
|
Đặng Minh Phương
|
ấp An Hòa
|
27670040585HCN
|
1.350.000
|
141
|
Đặng Minh Duy
|
ấp An Hòa
|
27670040585HCN
|
1.350.000
|
142
|
Tạ Trần Hải Nguyên
|
Ấp Đồng Hòa
|
27679031166HCN
|
1.350.000
|
143
|
Nguyễn Hồ Bảo Hân
|
Ấp Đồng Hòa
|
27679031246HCN
|
1.350.000
|
144
|
Nguyễn Hoàng Nhựt
|
Ấp Đồng Hòa
|
27679031258HCN
|
1.350.000
|
145
|
Trần Thị Khánh Ngọc
|
Ấp Đồng Hòa
|
27679030644HCN
|
1.350.000
|
146
|
Trần Ngọc Tuyền
|
Ấp Đồng Hòa
|
27679030644HCN
|
1.350.000
|
147
|
Huỳnh Gia Hân
|
Ấp Đồng Tranh 1
|
27679040991HCN
|
1.350.000
|
148
|
Bùi Thị Thanh Kiều
|
Ấp Đồng Tranh 1
|
27679041188HCN
|
1.350.000
|
149
|
Trần Trọng Nhân
|
Ấp Đồng Tranh 1
|
27679040789HCN
|
1.350.000
|
150
|
Trần Minh Thư
|
Ấp Đồng Tranh 1
|
27679041196HCN
|
1.350.000
|
151
|
Trần Công Danh
|
Ấp Đồng Tranh 2
|
27679041196HCN
|
1.350.000
|
152
|
Nguyễn Trung Nghĩa
|
Ấp Đồng Tranh 2
|
27679041213HCN
|
1.350.000
|
153
|
Nguyễn Trung Quân
|
Ấp Đồng Tranh 3
|
27679041213HCN
|
1.350.000
|
154
|
Huỳnh Hữu Trí
|
Ấp Đồng Tranh 2
|
27679040941HCN
|
1.350.000
|
155
|
Huỳnh Hữu Duyên
|
Ấp Đồng Tranh 3
|
27679040941HCN
|
1.350.000
|
156
|
Huỳnh Hữu Thọ
|
Ấp Đồng Tranh 4
|
27679040941HCN
|
1.350.000
|
157
|
Đặng Ngọc Linh
|
Ấp Đồng Tranh 2
|
27679040878HCN
|
1.350.000
|
158
|
Đặng Ngọc Khánh Vy
|
Ấp Đồng Tranh 3
|
27679040878HCN
|
1.350.000
|
159
|
Quảng Thanh Nam
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679011007HCN
|
1.350.000
|
160
|
Nguyễn Phi Long
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679011007HCN
|
1.350.000
|
161
|
Nguyễn Hải Long
|
Ấp Hòa Hiệp 3
|
27679011007HCN
|
1.350.000
|
162
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
Ấp Hòa Hiệp 4
|
27679011007HCN
|
1.350.000
|
163
|
Nguyễn Thị Kim Hiền
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010951HCN
|
1.350.000
|
164
|
Nguyễn Thị Xuân Diệu
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679010951HCN
|
1.350.000
|
165
|
Nguyễn Vi Anh Thư
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010917HCN
|
1.350.000
|
166
|
Nguyễn Vi Minh Thư
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679010917HCN
|
1.350.000
|
167
|
Nguyễn Thành Bảo
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010372HCN
|
1.350.000
|
168
|
Nguyễn Thị Yến Nhi
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679010372HCN
|
1.350.000
|
169
|
Phạm Ngọc Phú
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010366HCN
|
1.350.000
|
170
|
Phạm Ngọc Lâm
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679010366HCN
|
1.350.000
|
171
|
Trần Thị Như Hoa
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010419HCN
|
1.350.000
|
172
|
Trần Thị Bích Tiền
|
Ấp Hòa Hiệp 3
|
27679010419HCN
|
1.350.000
|
173
|
Huỳnh Hà Ngân Khánh
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010519HCN
|
1.350.000
|
174
|
Huỳnh Liêu Phú Tân
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010920HCN
|
1.350.000
|
175
|
Huỳnh Liêu Phú Ân
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679010920HCN
|
1,350.000
|
176
|
Nguyễn Minh Tiến
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010471HCN
|
1.350.000
|
177
|
Nguyễn Huỳnh Bảo Như
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679011128HCN
|
1.350.000
|
178
|
Nguyễn Huỳnh Nhã Hương
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679011128HCN
|
1.350.000
|
179
|
Nguyễn Huỳnh Khê Linh
|
Ấp Hòa Hiệp 3
|
27679011128HCN
|
1.350.000
|
180
|
Hồ Tấn Đạt
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010921HCN
|
1.350.000
|
181
|
Hồ Ngọc Hân
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679010921HCN
|
1.350.000
|
182
|
Nguyễn Dương Hải Yến
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679011202HCN
|
1.350.000
|
183
|
Nguyễn Dương Hải Long
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679011202HCN
|
1.350.000
|
184
|
Nguyễn Hữu Thái
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010285HCN
|
1.350.000
|
185
|
Nguyễn Thị Mỹ Duy
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679010285HCN
|
1.350.000
|
186
|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
|
Ấp Hòa Hiệp 3
|
27679010285HCN
|
1.350.000
|
187
|
Nguyễn Phú Quý
|
Ấp Hòa Hiệp 4
|
27679010285HCN
|
1.350.000
|
188
|
Lê Thị Mỹ Quyên
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010284HCN
|
1.350.000
|
189
|
Lê Thanh Hậu
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679010284HCN
|
1.350.000
|
190
|
Nguyễn Thị Bảo Ngọc
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010490HCN
|
1.350.000
|
191
|
Nguyễn Văn Sang
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010490HCN
|
1.350.000
|
192
|
Võ Quỳnh Như Ý
|
Ấp Hòa Hiệp 1
|
27679010927HCN
|
1.350.000
|
193
|
Võ Thị Ngọc Linh
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679010927HCN
|
1.350.000
|
194
|
Võ Huỳnh Như
|
Ấp Hòa Hiệp 3
|
27679010927HCN
|
1.350.000
|
195
|
Bùi Minh Lộc
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679010234HCN
|
1.350.000
|
196
|
Bùi Nguyễn Minh Châu
|
Ấp Hòa Hiệp 3
|
27679010234HCN
|
1.350.000
|
197
|
Phạm Hồng Thái
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679010236HCN
|
1.350.000
|
198
|
Nguyễn Thị Thanh Phương
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679010321HCN
|
1.350.000
|
199
|
Nguyễn Ngọc Thiện
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679011130HCN
|
1.350.000
|
200
|
Nguyễn Ngọc Thịnh
|
Ấp Hòa Hiệp 3
|
27679011130HCN
|
1.350.000
|
201
|
Huỳnh Ngọc Yến
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679011119HCN
|
1.350.000
|
202
|
Huỳnh Tiến Phát
|
Ấp Hòa Hiệp 3
|
27679011119HCN
|
1.350.000
|
203
|
Huỳnh Thị Kim Hoàng
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679010534HCN
|
1.350.000
|
204
|
Bùi Thanh Phong
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679010534HCN
|
1.350.000
|
205
|
Nguyễn Trần Ngọc Hân
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679010567HCN
|
1.350.000
|
206
|
Nguyễn Huỳnh Minh Thư
|
Ấp Hòa Hiệp 2
|
27679011265HCN
|
1.350.000
|
207
|
Lê Bảo Ngọc
|
Ấp Long Thạnh 1
|
27679010245HCN
|
1.350.000
|
208
|
Lê Bảo Yến
|
Ấp Long Thạnh 2
|
27679010245HCN
|
1.350.000
|
209
|
Nguyễn Thị Huỳnh My
|
Ấp Long Thạnh 1
|
27679010244HCN
|
1.350.000
|
210
|
Nguyễn Văn Hậu
|
Ấp Long Thạnh 2
|
27679010244HCN
|
1.350.000
|
211
|
Võ Minh Nghĩa
|
Ấp Long Thạnh 1
|
27679010998HCN
|
1.350.000
|
212
|
Võ Hoàng Minh Yến
|
Ấp Long Thạnh 2
|
27679010998HCN
|
1.350.000
|
213
|
Võ Minh Hiếu
|
Ấp Long Thạnh 3
|
27679010998HCN
|
1.350.000
|
214
|
Nguyễn Văn Hải
|
Ấp Long Thạnh 1
|
27679010271HCN
|
1.350.000
|
215
|
Nguyễn Thị Ngọc Xuyến
|
Ấp Long Thạnh 2
|
27679010271HCN
|
1.350.000
|
216
|
Nguyễn Minh Quân
|
Ấp Long Thạnh 3
|
27679010271HCN
|
1.350.000
|
217
|
Phạm Quốc Huy
|
Ấp Long Thạnh 1
|
27679010912HCN
|
1.350.000
|
218
|
Phạm Thị Thúy Bình
|
Ấp Long Thạnh 2
|
27679010912HCN
|
1.350.000
|
219
|
Phạm Quốc Minh
|
Ấp Long Thạnh 4
|
27679010912HCN
|
1.350.000
|
220
|
Từ Hoàng Long
|
Ấp Long Thạnh 1
|
27679010259HCN
|
1.350.000
|
221
|
Phạm Minh Khánh
|
Ấp Long Thạnh 2
|
27679010259HCN
|
1.350.000
|
222
|
Võ Văn Tùng
|
Ấp Long Thạnh 1
|
27679020982HCN
|
1.350.000
|
223
|
Võ Thị Kim Phụng
|
Ấp Long Thạnh 2
|
27679020982HCN
|
1.350.000
|
224
|
Trương Văn Hoàng
|
Ấp Long Thạnh 1
|
27679020084HCN
|
1.350.000
|
225
|
Phạm Khánh Hưng
|
Ấp Long Thạnh 1
|
27679020118HCN
|
1.350.000
|
226
|
Phạm Khánh Thịnh
|
Ấp Long Thạnh 2
|
27679020118HCN
|
1.350.000
|
227
|
Mu Ha Das Pa
|
Ấp Long Thạnh 2
|
27679020217HCN
|
1.350.000
|
228
|
Mu Ham Mach Ro Him
|
Ấp Long Thạnh 3
|
27679020217HCN
|
1.350.000
|
229
|
Phạm Thị Mỹ Duyên
|
Ấp Long Thạnh 3
|
27679020926HCN
|
1.350.000
|
230
|
Phạm Thị Ánh Tuyết
|
Ấp Long Thạnh 4
|
27679020926HCN
|
1.350.000
|
231
|
Nguyễn Phan Ngọc Tài
|
Ấp Long Thạnh 3
|
27679020064HCN
|
1.350.000
|
232
|
Phạm Hoàng Nam
|
Ấp Long Thạnh 3
|
27679020176HCN
|
1.350.000
|
233
|
Dương Hoàng Nam
|
Ấp Long Thạnh 3
|
27679020035HCN
|
1.350.000
|
234
|
Dương Hoàng Anh
|
Ấp Long Thạnh 4
|
27679020035HCN
|
1.350.000
|
Tổng cộng: 133
người
|
179.550.000
|
TỔNG CỘNG: 234
người
|
315.900.000
|
|
|
|
|
|
|
Nghị quyết 120/NQ-HĐND năm 2024 hỗ trợ hộ gia đình có liên quan đến thay đổi tiêu chí xác định hộ nghèo, hộ cận nghèo trong Chương trình Giảm nghèo bền vững Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2021-2025
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Nghị quyết 120/NQ-HĐND ngày 11/12/2024 hỗ trợ hộ gia đình có liên quan đến thay đổi tiêu chí xác định hộ nghèo, hộ cận nghèo trong Chương trình Giảm nghèo bền vững Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2021-2025
14
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
inf[email protected]
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|