Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Số hiệu:
120/NQ-HĐND
Loại văn bản:
Nghị quyết
Nơi ban hành:
Thành phố Hồ Chí Minh
Người ký:
Nguyễn Thị Lệ
Ngày ban hành:
11/12/2024
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đang cập nhật
Số công báo:
Đang cập nhật
Tình trạng:
Đã biết
HỘI ĐỒNG NHÂN
DÂN
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
-------
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số: 120/NQ-HĐND
Thành phố Hồ Chí
Minh, ngày 11 tháng 12 năm 2024
NGHỊ QUYẾT
VỀ
HỖ TRỢ CHO HỘ GIA ĐÌNH CÓ LIÊN QUAN ĐẾN VIỆC THAY ĐỔI TIÊU CHÍ XÁC ĐỊNH HỘ
NGHÈO, HỘ CẬN NGHÈO TRONG CHƯƠNG TRÌNH GIẢM NGHÈO BỀN VỮNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ
MINH GIAI ĐOẠN 2021 - 2025
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHÓA X KỲ HỌP THỨ HAI MƯƠI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày
19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ
và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Ngân sách nhà nước ngày 25 tháng 6
năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng
12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân
sách nhà nước ngày 25 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số 07/2021/NĐ-CP ngày 27 tháng
01 năm 2021 của Chính phủ quy định chuẩn nghèo đa chiều giai đoạn 2021 - 2025;
Căn cứ Nghị định số 84/2024/NĐ-CP ngày 10 tháng
7 năm 2024 của Chính phủ về thí điểm phân cấp quản lý nhà nước một số lĩnh vực
cho chính quyền Thành phố Hồ Chí Minh;
Xét Tờ trình số 7678/TTr-UBND ngày 28 tháng 11
năm 2024 của Ủy ban nhân dân Thành phố dự thảo Nghị quyết của Hội đồng nhân dân
Thành phố về hỗ trợ cho hộ gia đình có liên quan đến việc thay đổi tiêu chí xác
định hộ nghèo , hộ cận nghèo trong Chương trình Giảm nghèo bền vững Thành
phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2021 - 2025; Báo cáo thẩm tra số 1319/BC-HĐND
ngày 08 tháng 12 năm 2024 của Ban Văn hóa - Xã hội Hội đồng nhân dân Thành phố;
ý kiến thảo luận của đại biểu Hội đồng nhân dân tại kỳ họp.
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Chi hỗ trợ tiền điện
184.999.500 đồng (Một trăm tám mươi bốn triệu chín trăm chín mươi chín
ngàn năm trăm đồng) cho 245 hộ (theo danh sách số 01).
Điều 2. Chi hỗ trợ mua thẻ
bảo hiểm y tế 173.997.720 đồng (Một trăm bảy mươi ba triệu chín trăm chín
mươi bảy ngàn bảy trăm hai mươi đồng) cho 459 thành viên (theo danh sách
số 02).
Điều 3. Chi hỗ trợ chi phí
học tập 315.900.000 đồng (Ba trăm mười lăm triệu chín trăm ngàn đồng chẵn)
cho 234 học sinh (theo danh sách số 03).
Điều 4. Phương thức chi hỗ trợ
1. Đối với chi hỗ trợ tiền điện: chi một lần cho
các hộ gia đình.
2. Đối với chi hỗ trợ tiền mua thẻ bảo hiểm y tế:
chi trả một lần cho thành viên thuộc hộ gia đình tham gia bảo hiểm y tế trong
Chương trình Giảm nghèo (thông qua cơ quan bảo hiểm xã hội quận, huyện).
3. Đối với chi hỗ trợ chi phí học tập: chi trả 01 lần
chia thành 2 đợt, đợt 01 chi trả 05 tháng (năm học 2024 - 2025, từ tháng 01 năm
2025 đến tháng 5 năm 2025), đợt 2 chi trả 04 tháng (năm học 2025 - 2026, từ
tháng 9 năm 2025 đến tháng 12 năm 2025).
Điều 5. Nguồn kinh phí thực hiện
Nguồn kinh phí thực hiện theo phân cấp quản lý của Luật
Ngân sách nhà nước.
Điều 6. Tổ chức thực hiện
1. Giao Ủy ban nhân dân Thành phố tổ chức triển
khai thực hiện Nghị quyết này theo đúng quy định của pháp luật.
2. Thường trực Hội đồng nhân dân Thành phố, các
Ban, Tổ Đại biểu và đại biểu Hội đồng nhân dân Thành phố giám sát chặt chẽ quá
trình tổ chức triển khai thực hiện Nghị quyết này.
Nghị quyết này đã được Hội đồng nhân dân Thành phố
Khóa X Kỳ họp thứ hai mươi thông qua ngày 11 tháng 12 năm 2024 và có hiệu lực từ
kể từ ngày ký./.
Nơi nhận:
- Ủy ban Thường vụ Quốc hội;
- Chính phủ;
- Văn phòng Chính phủ;
- Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội;
- Bộ Kế hoạch và Đầu tư; Bộ Tài chính; Bộ Tư pháp;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL - Bộ Tư pháp;
- Thường trực Thành ủy TP.HCM:
- Thường trực Hội đồng nhân dân TP.HCM:
- Ủy ban nhân dân TP.HCM;
- Ban Thường trực UBMTTQ Việt Nam TP.HCM:
- Đoàn Đại biểu Quốc hội TP.HCM;
- Đại biểu Hội đồng nhân dân TP.HCM;
- Văn phòng Thành ủy TP.HCM;
- Văn phòng ĐĐBQH và HĐND TP.HCM;
- Văn phòng Ủy ban nhân dân TP.HCM;
- Các sở, ban, ngành TP.HCM:
- HĐND-UBND-UB MTTQ TP Thủ Đức, 05 huyện;
- UBND-UBMTTQ 16 quận;
- Trung tâm Công báo TP.HCM;
- Lưu: VT, (Ban VHXH-Nhựt).
CHỦ TỊCH
Nguyễn Thị Lệ
DANH SÁCH SỐ 01
HỘ GIA ĐÌNH ĐƯỢC HỖ TRỢ TIỀN ĐIỆN DO CÓ LIÊN QUAN ĐẾN
VIỆC THAY ĐỔI TIÊU CHÍ XÁC ĐỊNH HỘ NGHÈO, HỘ CẬN NGHÈO TRONG CHƯƠNG TRÌNH GIẢM
NGHÈO BỀN VỮNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH GIAI ĐOẠN 2021 -2025
(kèm theo Nghị quyết số 120/NQ-HĐND ngày 11 tháng 12 năm 2024 của Hội đồng
nhân dân Thành phố)
STT
Họ và tên chủ hộ
Địa chỉ
Mã số hộ
Số tiền
QUẬN 4
1
Nguyễn Chí Dũng
88/11/16/5 Nguyễn Khoái, Phường 2
27292020118HCN
755.100
2
Ngô Thị Phi
289/33A Bến Vân Đồn, Phường 2
27292010017HCN
755.100
3
Phan Thị Mừng
254/33/13 Bến Vân Đồn, Phường 2
27292045004HCN
755.100
4
Nguyễn Thị Tiết Trinh
144/46/3A Nguyễn Khoái, Phường 2
27292020144HCN
755.100
5
Lê Hồng Bá
40/60/26/10/6/34 Nguyễn Khoái, Phường 2
27292030271HCN
755.100
6
Nguyễn Như Thùy
243/92 Hoàng Diệu, Phường 4
27283010420HCN
755.100
7
Nguyễn Thị Minh
243/87 Hoàng Diệu, Phường 4
27283010050HCN
755.100
8
Trần Thị Hoa
211 Lô C C/C Tôn Thất Thuyết, Phường 4
27283020070HCN
755.100
9
Nguyễn Thị Kim Huê
183B/17A Tôn Thất Thuyết, Phường 4
27283030158HCN
755.100
10
Trần Thị Phụng
78/29/19 Khánh Hội, Phường 4
27283040388HCN
755.100
11
Trần Thị Hoa
188/100 Tôn Thất Thuyết, Phường 4
27283040391HCN
755.100
12
Tô Thị Ngọc Nữ
183F/1/9 Tôn Thất Thuyết, Phường 4
27283040271HCN
755.100
13
Nguyễn Thị Kim Phượng
32/4 Khánh Hội, Phường 4
27283040302HCN
755.100
14
Lê Uyên
719 Lô Y Đoàn Văn Bơ, Phường 10
27271020072HCN
755.100
15
Huỳnh Thị Bông
232/34/4 Đoàn Văn Bơ, Phường 10
27271020089HCN
755.100
16
Nguyễn Xuân Lễ
122/38/4 Tôn Đản, Phường 10
27271030259HCN
755.100
17
Nguyễn Thị Phương Thảo
122/20/25A Tôn Đản, Phường 10
27271030265HCN
755.100
18
Phương Thị Ngọc Ánh
84/90 Đoàn Văn Bơ, Phường 14
27280010020HCN
755.100
19
Đoàn Văn Tròn
500/116/49 Đoàn Văn Bơ; Phường 14
27280010067HCN
755.100
20
Trần Thị Thu Thủy
78A/4 Tôn Thất Thuyết, Phường 16
27289010003HCN
755.100
21
Diệp Văn Minh
92/41/5E Tôn Thất Thuyết, Phường 16
27289010070HCN
755.100
22
Khưu Minh Chánh
159/9/11/2 Xóm Chiếu, Phường 16
27289020636HCN
755.100
23
Nguyễn Thị Ngà
670/46 Đoàn Văn Bơ; Phường 16
27289030187HCN
755.100
24
Nguyễn Thị Xoi
756/81/22/2 Đoàn Văn Bơ, Phường 16
27289030328HCN
755.100
25
Trương Kía
834 Đoàn Văn Bơ; Phường 16
27289040460HCN
755.100
26
Hồ Thị Thiên
874/28/24J Đoàn Văn Bơ; Phường 16
27289040484HCN
755.100
27
Phạm Thị Nguyệt Ngân
29 Tôn Thất Thuyết, Phường 18
27277010196HCN
755.100
28
Huỳnh Văn Đầy
B70/68 Nguyễn Thần Hiến, Phường 18
27277010118HCN
755.100
29
Nguyễn Thị Hường
A19/9 Tôn Thất Thuyết, Phường 18
27277030108HCN
755.100
Tổng cộng: 29 hộ
21.897.900
QUẬN GÒ VẤP
30
Nguyễn Thị Hồng Mai
498/44B Lê Quang Định
26896010005HCN
755.100
31
Trần Thị Thắng
388/1 Nguyễn Văn Công
26902110267HCN
755.100
32
Nguyễn Thị Hạnh
1005/71C Nguyễn Kiệm
26902150364HCN
755.100
33
Hồ Đăng Lai
73 Nguyễn Văn Công
26902150445HCN
755.100
34
Nguyễn Thị Nga
141/3 Lý Thường Kiệt
26893010030HCN
755.100
35
Trần Thị Minh Châu
21/7/8A Nguyễn Thái Sơn
26893020196HCN
755.100
36
Lý Văn Kim
84/45 Đường số 1
26893020066HCN
755.100
37
Nguyễn Kim Liêm
25/25 Lý Thường Kiệt
26893020062HCN
755.100
38
Nguyễn Thị Lan
25/8/3 Lý Thường Kiệt
26893020203HCN
755.100
39
Dương Hết
21/1/3B Lý Thường Kiệt
26893030226HCN
755.100
40
Nguyễn Văn Nguyên
62/3 Đường số 1
26893040184HCN
755.100
41
Nguyễn Ngọc Tân
28/3 Lê Lai
26893050242HCN
755.100
42
Lâm Thị Hứa
112/6A Nguyễn Văn Nghi
26887020345HCN
755.100
43
Lê Thị Thu Nga
118/9 Nguyễn Văn Nghi
26887020381HCN
755.100
44
Bùi Thị Nhân
203/1 Nguyễn Thái Sơn
26887160284HCN
755.100
45
Lê Thành Tâm
249 Nguyễn Thái Sơn
26887190252HCN
755.100
46
Nguyễn Thị Phương Thảo
123/3 Đường số 20
26887250318HCN
755.100
47
Nguyễn Thị Một
403 lô A CC Dương Quảng Hàm
26887260202HCN
755.100
48
Nguyễn Thị Ngọc Dung
302/16 Nguyễn Văn Nghi
26890040113HCN
755.100
49
Lê Thị Điệp
28/12 Trần Thị Nghi KP8
26890080349HCN
755.100
50
Nguyễn Thị Mai
9/14 đường số 7 KP9
26890090346HCN
755.100
51
Nguyễn Thị Sinh
107/8/51 Quang Trung
26884010031HCN
755.100
52
Nguyễn Công Chánh
133/48/7A Quang Trung
26884020048HCN
755.100
53
Hoàng Thị Kim Dung
133/48/116 Quang Trung
26884020321HCN
755.100
54
Nguyễn Thị Diễm Trang
63/E30 Quang Trung
26884020058HCN
755.100
55
Trương Thị Chín
47/266 Quang Trung
26884030096HCN
755.100
56
Nguyễn Văn Mẫn
327/9/1 Quang Trung
26884040412HCN
755.100
57
Lê Thị Mỹ Dung
275/133/50 Quang Trung
26884050114HCN
755.100
58
Lê Dũng
385/21/1 Quang Trung
26884060361HCN
755.100
59
Huỳnh Thanh Đạm
80/8 Quang Trung
26884060332HCN
755.100
60
Cao Thị Dĩnh
417/49 Quang Trung
26884060367HCN
755.100
61
Huỳnh Văn Hảo
499/1/6 Quang Trung
26884070371HCN
755.100
62
Hoàng Mộng Thu
499/6/34 Quang Trung
26884080377HCN
755.100
63
Trần Văn Việt Minh
525/1/4 Quang Trung
26884080183HCN
755.100
64
Đặng Văn Chánh
10 Thông Tây Hội
26884120244HCN
755.100
65
Lý Thị Phòng
19/14/2 Thông Tây Hội
26884120231HCN
755.100
66
Lưu Thị Tâm
43/6 Phan Văn Trị
26884120255HCN
755.100
67
Đỗ Thị Thanh Mai
1315 Phan Văn Trị
26884110381HCN
755.100
68
Trần Thị Lê
448/31 Quang Trung
26884100210HCN
755.100
69
Trần Thị Cả
656/74/129 Quang Trung
26899110134HCN
755.100
70
Đỗ Văn Hiến
618/13/17 Quang Trung
26899070174HCN
755.100
71
Bùi Thiên Đế
107/44 Nguyễn Văn Khối
26899150109HCN
755.100
72
Phạm Thị Huyến
161/14 Thống Nhất
26899060163HCN
755.100
73
Hà Hoài Linh
730/10 Phạm Văn Chiêu
26872020294HCN
755.100
74
Nguyễn Văn Ngọc
702/72/5 Lê Đức Thọ
26869020425HCN
755.100
75
Nguyễn Thị Lượt
12 Đường số 6
26869030041HCN
755.100
76
Trần Thị Bé Bảy
1/18 Đường số 6
26869040457HCN
755.100
77
Nguyễn Văn Cao
862/31/71 Lê Đức Thọ
26869050126HCN
755.100
78
Vương Thị Thu Hương
948/22 Thống Nhất
26869060453HCN
755.100
79
Phạm Thị Giang
748/12/30 Thống Nhất
26869060188HCN
755.100
80
Đồng Minh Hảo
736/161 Lê Đức Thọ
26869100020HCN
755.100
81
Vũ Quang Thân
622/47D Thống Nhất
26869140247HCN
755.100
82
Nguyễn Duy Tài
18/185D Thống Nhất
26869140312HCN
755.100
83
Huỳnh Thị Lai
407 Lô A Thống Nhất
26878040073HCN
755.100
84
Nguyễn Thị Loan
27/35/22 Đường số 9
26878090227HCN
755.100
85
Nguyễn Văn Tuấn
945/3/4 Lê Đức Thọ
26878100252HCN
755.100
86
Lê Thị Năm
713/54 Lê Đức Thọ
26878140245HCN
755.100
87
Trần Văn Châu
631/28/2 Lê Đức Thọ
26878140101HCN
755.100
88
Trương Văn Lũy
23/2 Lê Đức Thọ
26878230222HCN
755.100
89
Nguyễn Ngọc Lượm
125/1/29 Lê Hoàng Phái
26875040114HCN
755.100
90
Trần Thị Huệ
80/18 Đường số 5
26875050203HCN
755.100
91
Nguyễn Văn Đoàn
405/28/21 Nguyễn Oanh
26875060221HCN
755.100
92
Lê Thị Đông Châu
495/10 Nguyễn Oanh
26875070383HCN
755.100
Tổng cộng: 63 hộ
47.571.300
HUYỆN HÓC MÔN
93
Nguyễn Thị Ngọc Điệp
96/7A, Ấp 4, xã Tân Hiệp
27562020495HCN
755.100
94
Nguyễn Thị Ngọc Tuyền
167/9D, Ấp 13, xã Tân Hiệp
27562050660HCN
755.100
95
Phan Thị Gái
44/3, Ấp 16, xã Tân Hiệp
27562050385HCN
755.100
96
Nguyễn Thị Hiệp
22/2 Ấp 21, xã Tân Hiệp
27562060433HCN
755.100
97
Nô Thị Lùng
2/46, Ấp 1, xã Đông Thạnh
27568010806HCN
755.100
98
Võ Văn Sánh
9/6, Ấp 6, xã Đông Thạnh
27568061072HCN
755.100
99
Đặng Thị Hai
41/71/30, Ấp 6, xã Đông Thạnh
27568060707HCN
755.100
100
Trần Thanh Sơn
29/2C ấp Thống Nhất 1, xã Tân Thới Nhì
27571030246HCN
755.100
101
Nguyễn Thu Thủy
3/19 ấp Nhị Tân, xã Tân Thới Nhì
27571080474HCN
755.100
102
Hồ Văn Sang
93/1C, Ấp 3 (Tam Đông cũ, Tổ 96), xã Thới Tam
Thôn
27574090373HCN
755.100
103
Võ Văn Lùng
21/2A, Ấp 5 (Tam Đông cũ, Tổ 100), xã Thới Tam
Thôn
27574090925HCN
755.100
104
Nguyễn Hồng Thứ
2/76, Ấp 47 (Nam Thới cũ, Tổ 3), xã Thới Tam Thôn
27574131067HCN
755.100
105
Nguyễn Thị Hồng
3/122, Ấp 45 (Nam Thới cũ, Tổ 18), xã Thới Tam
Thôn
27574131114HCN
755.100
106
Nguyễn Thị Ngọc Lượm
12/9, Ấp 52 (Thới Tứ cũ, Tổ 49), xã Thới Tam Thôn
27574030974HCN
755.100
107
Đỗ Văn Thành
39/1, Ấp 24 (Đông 1 cũ, Tổ 172), xã Thới Tam Thôn
27574021336HCN
755.100
108
Lê Văn Bao
6/2, Ấp 53 (Thới Tứ 2 cũ, Tổ 54), xã Thới Tam
Thôn
27574050748HCN
755.100
109
Nguyễn Thị Kha
24/3, Ấp 42 (Thới Tứ 1 cũ, Tổ 33), xã Thới Tam
Thôn
27574040828HCN
755.100
110
Khưu Nguyệt Mai
Nhà không số, Ấp 44 (Thới Tứ 2 cũ, Tổ 40), xã Thới
Tam Thôn
27574050738HCN
755.100
111
Nguyễn Văn Đực
67/5, Ấp 1, Tổ 6, Xuân Thới Sơn
27577010017HCN
755.100
112
Nguyễn Thị Út
39/1E, Ấp 1, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577010028HCN
755.100
113
Nguyễn Thị Trúc Thanh
40/4, Ấp 1, Tổ 9, Xuân Thới Sơn
27577010029HCN
755.100
114
Lý Thị Kim Hay
20/6A, Ấp 3, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577030495HCN
755.100
115
Hồ Thị Ka
86/4, Ấp 4, Tổ 17, Xuân Thới Sơn
27577040461HCN
755.100
116
Hồ Ngọc Cang
99B1 Ấp 5, Tổ 2, Xuân Thới Sơn
27577050289HCN
755.100
117
Cao Thị Đáng
38/1E, Ấp 5, Tổ 5, Xuân Thới Sơn
27577050313HCN
755.100
118
Trần Thị Thu
32C/4, Ấp 5, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577050345HCN
755.100
119
Phạm Thị Bé
85/7, Ấp 6, Tổ 2, Xuân Thới Sơn
27577060382HCN
755.100
120
Trương Thị Tư
123/4, Ấp 6, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577060421HCN
755.100
121
Trần Văn Phơi
102/4A, Ấp 6, Tổ 10, Xuân Thới Sơn
27577060443 HCN
755.100
122
Nguyễn Công Hòa
62/3D ấp 8, xã Tân Xuân
27580050485HCN
755.100
123
Nguyễn Văn Đức
31/1 ấp 12, xã Tân Xuân
27580020146HCN
755.100
124
Lê Thị Thanh Tuyền
2/67 ấp 16, xã Tân Xuân
27580030188HCN
755.100
125
Cao Văn Tèo
15/1b ấp 11, xã Tân Xuân
27580020057HCN
755.100
126
Phạm Thị Trường
22/3A ấp 7, xã Tân Xuân
27580040479HCN
755.100
127
Phạm Anh Tuấn
90/9A ấp 7, xã Tân Xuân
27580040481HCN
755.100
128
Nguyễn Thanh Hùng
17/2H ấp 6, xã Tân Xuân
27580040496HCN
755.100
129
Trần Thị Kim Chi
9/6E ấp 10, xã Tân Xuân
27580050532HCN
755.100
130
Nguyễn Xuân Trường
62/3G ấp 9, xã Tân Xuân
27580050529HCN
755.100
131
Võ Văn Tý
3/5A, ấp 1, xã Xuân Thới Đông
27583010003HCN
755.100
132
Nguyễn Thị Sắng
65/2, ấp 4, xã Xuân Thới Đông
27583010649HCN
755.100
133
Phạm Thị Phượng
29/5B, ấp 6, xã Xuân Thới Đông
27583020491HCN
755.100
134
Nguyễn Thị Điểm
36/4, ấp 8, xã Xuân Thới Đông
27583020048HCN
755.100
135
Nguyễn Thị Tẻn
37/4D, ấp 8, xã Xuân Thới Đông
27583020049HCN
755.100
136
Trương Thị Gắc
82/3, ấp 16, xã Xuân Thới Đông
27583030103HCN
755.100
137
Đỗ Duy Tỵ
80/6Z, ấp 13, xã Xuân Thới Đông
27583030116HCN
755.100
138
Nguyễn Thị Phan
82/23D, ấp 16, xã Xuân Thới Đông
27583030146HCN
755.100
139
Nguyễn Thị Thanh
1/7, ấp 21, xã Xuân Thới Đông
27583040255HCN
755.100
140
Nguyễn Phú Thành
B37, ấp 25, xã Xuân Thới Đông
27583060219HCN
755.100
141
Lê Văn Tâm
29/5, Ấp 3, xã Trung Chánh
27586030263HCN
755.100
142
Nguyễn Thị Cốm
36/4, Ấp 4, xã Trung Chánh
27586050077HCN
755.100
143
Nguyễn Thị Xuân
73/3 Ấp 5, xã Trung Chánh
27586060423HCN
755.100
144
Phạm Thị Nhung
45/4, Ấp 6, xã Trung Chánh
27586040061HCN
755.100
145
Tống Thị Tươi
114/2 Đường Quang Trung, Ấp 8, xã Trung Chánh
27586010017HCN
755.100
146
Phạm Thị Lễ
98/5a Quang Trung, Ấp 8, xã Trung Chánh
27586010186HCN
755.100
147
Vũ Thị Nguyên
29/4 Hồ Ngọc Cẩn, Ấp 9, xã Trung Chánh
27586010003HCN
755.100
148
Vũ Thị Xuyến
10/10c, Ấp 11, xã Trung Chánh
27586020029HCN
755.100
149
Huỳnh Văn Mốt
21/1a, Ấp 12, xã Trung Chánh
27586070422HCN
755.100
150
Trần Thị Ngạn
28/5, Ấp 44, Xuân Thới Thượng
27589010379HCN
755.100
151
Lê Thị Lệ Hiền
7/3A, Ấp 24, Xuân Thới Thượng
27589020624HCN
755.100
152
Trần Thị Cẩm Nhung
5/2, Ấp 27, Xuân Thới Thượng
27589020618HCN
755.100
153
Nguyễn Thị Gái
88/1B Ấp 37, Xuân Thới Thượng
27589040687HCN
755.100
154
Phạm Văn Chờ
115/4, Ấp 35, Xuân Thới Thượng
27589040767HCN
755.100
155
Phạm Thị Lem
114/10, Ấp 35, Xuân Thới Thượng
27589050231HCN
755.100
156
Lâm Văn Tuấn
34A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
27589050234HCN
755.100
157
Lê Hoàng Minh
87A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
27589060758HCN
755.100
158
Hoàng Thị Hoa
88/1B, Ấp 30. Xuân Thới Thượng
27589060801HCN
755.100
Tổng cộng: 66 hộ
49.836.600
HUYỆN CẦN GIỜ
159
Cao Thị Bích Phượng
Ấp Tân Điền 5
27682010827HCN
755.100
160
Nguyễn Thị Em
Ấp Lý Thái Bửu 12
27682020202HCN
755.100
161
Dương Văn Trí
Ấp Lý Thái Bửu 12
27682020226HCN
755.100
162
Nguyễn Thị Đầm
Ấp Lý Thái Bửu 13
27682020763HCN
755.100
163
Nguyễn Văn Sáu
Ấp Lý Thái Bửu 16
27682020255HCN
755.100
164
Nguyễn Ngọc Thạch
Ấp Lý Hoà Hiệp 28
27682030377HCN
755.100
165
Nguyễn Thị Kim Soa
Ấp Lý Hoà Hiệp 37
27682030714HCN
755.100
166
Trương Văn Lưỡng
Ấp Lý Hoà Hiệp 39
27682030808HCN
755.100
167
Phan Văn Đờn
Ấp Lý Hoà Hiệp 40
27682030597HCN
755.100
168
Huỳnh Thị Ánh
Ấp Dương Văn Hạnh 17
27682040650HCN
755.100
169
Nguyễn Văn Hiếu
Ấp Dương Văn Hạnh 17
27682040261HCN
755.100
170
Trần Thanh Hiếu
Ấp Dương Văn Hạnh 17
27682040266HCN
755.100
171
Nguyễn Văn Ngộ
Ấp Dương Văn Hạnh 23
27682040326HCN
755.100
172
Võ Văn Thiệt
An Đông
27673013065HCN
755.100
173
Nguyễn Văn Trí
An Bình
27673032798HCN
755.100
174
Lê Thị Tư
Doi Lầu 2
27673093177HCN
755.100
175
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
ấp An Lộc
27670010070HCN
755.100
176
Nguyễn Thị Lang
ấp An Lộc
27670010072HCN
755.100
177
Đặng Thị Kim Sang
ấp An Lộc
27670010106HCN
755.100
178
Nguyễn Thanh Tuấn
ấp An Lộc
27670010141HCN
755.100
179
Nguyễn Văn Gõ
ấp An Lộc
27670010162HCN
755.100
180
Nguyễn Thị Kim Dung
ấp An Lộc
27670010193HCN
755.100
181
Tô Thị Điệp
ấp An Lộc
27670011045HCN
755.100
182
Nguyễn Thị Hồng Phương
ấp An Phước
27670020653HCN
755.100
183
Lê Thị Bảo Yên
ấp An Phước
27670020779HCN
755.100
184
Hồ Thị Thanh Xuân
ấp An Phước
27670023010HCN
755.100
185
Bùi Minh Hiếu
ấp An Phước
27670020942HCN
755.100
186
Nguyễn Bích Tuyền
ấp Trần Hưng Đạo
27670031642HCN
755.100
187
Võ Dức Thu
ấp Trần Hưng Đạo
27670030962HCN
755.100
188
Trương Văn Xê
ấp Trần Hưng Đạo
27670031021HCN
755.100
189
Nguyễn Thị Lệ
ấp An Hòa
27670040340HCN
755.100
190
Huỳnh Thị Thanh Thủy
ấp An Hòa
27670040542HCN
755.100
191
Nguyễn Minh Luân
ấp An Hòa
27670040581HCN
755.100
192
Nguyễn Văn Út
ấp An Hòa
27670040585HCN
755.100
193
Trần Thị Diễm Hằng
Ấp Đồng Hòa
27679031166HCN
755.100
194
Trương Ngọc Phượng
Ấp Đồng Hòa
27679031246HCN
755.100
195
Nguyễn Văn Thanh
Ấp Đồng Hòa
27679031258HCN
755.100
196
Đặng Thị Nguyệt
Ấp Đồng Hòa
27679030644HCN
755.100
197
Trần Hỷ
Ấp Đồng Tranh 1
27679040991HCN
755.100
198
Phan Thị Cầm
Ấp Đồng Tranh 1
27679040732HCN
755.100
199
Pùi Minh Ngọc
Ấp Đồng Tranh 1
27679041188HCN
755.100
200
Lê Thị Lộc
Ấp Đồng Tranh 1
27679040789HCN
755.100
201
Dương Thị Trúc Thanh
Ấp Đồng Tranh 1
27679041196HCN
755.100
202
Nguyễn Ngọc Nam
Ấp Đồng Tranh 2
27679041213HCN
755.100
203
Nguyễn Thị Huệ
Ấp Đồng Tranh 2
27679040886HCN
755.100
204
Nguyễn Văn Dở
Ấp Đồng Tranh 2
27679040941HCN
755.100
205
Đặng Văn Hết
Ấp Đồng Tranh 2
27679040878HCN
755.100
206
Nguyễn Văn Vệt
Ấp Hòa Hiệp 1
27679011007HCN
755.100
207
Nguyễn Văn Phương
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010951HCN
755.100
208
Nguyễn Thị Kim Ngân
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010917HCN
755.100
209
Nguyễn Thị Nữa
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010372HCN
755.100
210
Nguyễn Thị Cơ
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010366HCN
755.100
211
Trần Văn Giàu
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010419HCN
755.100
212
Lê Thanh Hương
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010519HCN
755.100
213
Huỳnh Trung Tính
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010920HCN
755.100
214
Nguyễn Văn Dốc
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010471HCN
755.100
215
Nguyễn Kiều Cẩm Thuận
Ấp Hòa Hiệp 1
27679011128HCN
755.100
216
Nguyễn Văn Ích
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010921HCN
755.100
217
Nguyễn Văn Hải
Ấp Hòa Hiệp 1
27679011202HCN
755.100
218
Nguyễn Thị Mỹ Hoa
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010285HCN
755.100
219
Nguyễn Thị Mỹ Mỹ Lệ
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010284HCN
755.100
220
Nguyễn Văn Lâm
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010490HCN
755.100
221
Võ Thành Tâm
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010927HCN
755.100
222
Bù Thanh Long
Ấp Hòa Hiệp 2
27679010234HCN
755.100
223
Trần Thị Hồng Cẩm
Ấp Hòa Hiệp 2
27679010236HCN
755.100
224
Nguyễn Văn Dựa
Ấp Hòa Hiệp 2
27679010321HCN
755.100
225
Nguyễn Văn Bình
Ấp Hòa Hiệp 2
27679011130HCN
755.100
226
Nguyễn Văn Dừa
Ấp Hòa Hiệp 2
27679011118HCN
755.100
227
Huỳnh Bé Ánh
Ấp Hòa Hiệp 2
27679011119HCN
755.100
228
Huỳnh Văn Tèo
Ấp Hòa Hiệp 2
27679010534HCN
755.100
229
Nguyễn Hùnh Quyền
Ấp Hòa Hiệp 2
27679010567HCN
755.100
230
Huỳnh Thanh Tuyết
Ấp Hòa Hiệp 2
27679011265HCN
755.100
231
Lê Văn Út
Ấp Long Thạnh 1
27679010245HN
755.100
232
Nguyễn Văn Phúc
Ấp Long Thạnh 1
27679010244HCN
755.100
233
Võ Hoàng Minh
Ấp Long Thạnh 1
27679010998HCN
755.100
234
Nguyễn Thị Sâm
Ấp Long Thạnh 1
27679010271HCN
755.100
235
Nguyễn Thị Thúy Kiều
Ấp Long Thạnh 1
27679010912HCN
755.100
236
Nguyễn Thị Cá
Ấp Long Thạnh 1
27679010259HCN
755.100
237
Lý Thị Chương
Ấp Long Thạnh 1
27679020982HCN
755.100
238
Nguyễn Thị Sanh
Ấp Long Thạnh 1
27679020040HCN
755.100
239
Lê Thị Ngọc Huyền
Ấp Long Thạnh 1
27679020084HCN
755.100
240
Dương Văn Thà
Ấp Long Thạnh 1
27679020118HCN
755.100
241
Nguyễn Văn Thành
Ấp Long Thạnh 2
27679020217HCN
755.100
242
Phạm Thị Ngọc Châu
Ấp Long Thạnh 3
27679020926HCN
755.100
243
Nguyễn Thị Hồng
Ấp Long Thạnh 3
27679020064HCN
755.100
244
Nguyễn Thị Hai
Ấp Long Thạnh 3
27679020176HCN
755.100
245
Cao Thị Bê
Ấp Long Thạnh 3
27679020035HCN
755.100
Tổng cộng: 87 Hộ
65.693.700
TỔNG CỘNG: 245
HỘ
184.999.500
DANH SÁCH SỐ 02
DANH SÁCH THÀNH VIÊN THUỘC HỘ GIA ĐÌNH ĐƯỢC HỖ TRỢ MUA
THẺ BẢO HIỂM Y TẾ DO CÓ LIÊN QUAN ĐẾN VIỆC THAY ĐỔI TIÊU CHÍ XÁC ĐỊNH HỘ NGHÈO,
HỘ CẬN NGHÈO TRONG CHƯƠNG TRÌNH GIẢM NGHÈO BỀN VỮNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH GIAI
ĐOẠN 2021 - 2025
(kèm theo Nghị quyết số 120/NQ-HĐND ngày 11 tháng 12 năm 2024 của Hội đồng
nhân dân Thành phố)
STT
Họ và tên
Địa chỉ
Mã số hộ
Số tiền
QUẬN 4
1
Nguyễn Chí Dũng
88/11/16/5 Nguyễn Khoái, Phường 2
27292020118HCN
379.080
2
Ngô Thị Phí
289/33A Bến Vân Đồn, Phường 2
27292010017HCN
379.080
3
Phan Thị Mừng
254/33/13 Bến Vân Đồn, Phường 2
27292045004HCN
379.080
4
Nguyễn Thị Tiết Trinh
144/46/3A Nguyễn Khoái, Phường 2
27292020144HCN
379.080
5
Lê Hồng Bá
40/60/26/10/6/34 Nguyễn Khoái, Phường 2
27292030271HCN
379.080
6
Nguyễn Như Thùy
243/92 Hoàng Diệu, Phường 4
27283010420HCN
379.080
7
Nguyễn Phúc An
243/92 Hoàng Diệu, Phường 4
27283010420HCN
379.080
8
Nguyễn Thị Minh
243/87 Hoàng Diệu, Phường 4
27283010050HCN
379.080
9
Trần Thị Hoa
211 Lô C C/C Tôn Thất Thuyết, Phường 4
27283020070HCN
379.080
10
Nguyễn Thị Kim Huê
183B/17A Tôn Thất Thuyết, Phường 4
27283030158HCN
379.080
11
Trần Thị Phụng
78/29/19 Khánh Hội, Phường 4
27283040388HCN
379.080
12
Trần Thị Hoa
188/100 Tôn Thất Thuyết, Phường 4
27283040391HCN
379.080
13
Tô Thị Ngọc Nữ
183F/1/9 Tôn Thất Thuyết, Phường 4
27283040271HCN
379.080
14
Nguyễn Thị Kim Phượng
32/4 Khánh Hội, Phường 4
27283040302HCN
379.080
15
Võ Duy Yến Oanh
32/4 Khánh Hội, Phường 4
27283040302HCN
379.080
16
Võ Duy Tuấn Khải
32/4 Khánh Hội, Phường 4
27283040302HCN
379.080
17
Lê Uyên
719 Lô Y Đoàn Văn Bơ, Phường 10
27271020072HCN
379.080
18
Lê Thị Kim Chi
719 Lô Y Đoàn Văn Bơ, Phường 10
27271020072HCN
379.080
19
Lê Thị Hồng Nhung
719 Lô Y Đoàn Văn Bơ, Phường 10
27271020072HCN
379.080
20
Huỳnh Thị Bông
232/34/4 Đoàn Văn Bơ, Phường 10
27271020089HCN
379.080
21
Nguyễn Xuân Lễ
122/38/4 Tôn Đản, Phường 10
27271030259HCN
379.080
22
Nguyễn Thị Phương Thảo
122/20/25A Tôn Đản, Phường 10
27271030265HCN
379.080
23
Trần Ngọc Thiên Phúc
122/20/25A Tôn Đản, Phường 10
27271030265HCN
379.080
24
Trần Ngọc Thiên Nga
122/20/25A Tôn Đản, Phường 10
27271030265HCN
379.080
25
Phương Thị Ngọc Ánh
84/90 Đoàn Văn Bơ, Phường 14
27280010020HCN
379.080
26
Nguyễn Văn Cường
84/90 Đoàn Văn Bơ, Phường 14
27280010020HCN
379.080
27
Nguyễn Phương Uyên
84/90 Đoàn Văn Bơ, Phường 14
27280010020HCN
379.080
28
Diệp Văn Minh
92/41/5 H Tôn Thất Thuyết, Phường 16
27289010070HCN
379.080
29
Nguyễn Thị Hoa
159/9/11/2 Xóm Chiếu, Phường 16
27289020636HCN
379.080
30
Nguyễn Bích Ngọc
159/9/11/2 Xóm Chiếu, Phường 16
27289020636HCN
379.080
31
Nguyễn Thị Ngà
670/46 Đoàn Văn Bơ, Phường 16
27289030187HCN
379.080
32
Nguyễn Thị Lan
670/46 Đoàn Văn Bơ, Phường 16
27289030187HCN
379.080
33
Nguyễn Lê Ánh Dương
670/46 Đoàn Văn Bơ, Phường 16
27289030187HCN
379.080
34
Nguyễn Lê Huy Hoàng
670/46 Đoàn Văn Bơ, Phường 16
27289030187HCN
379.080
35
Nguyễn Thị Xoi
756/81/22/2 Đoàn Văn Bơ, Phường 16
27289030328HCN
379.080
36
Trần Thanh An
756/81/22/2 Đoàn Văn Bơ, Phường 16
27289030328HCN
379.080
37
Trần Trung Hiếu
756/81/22/2 Đoàn Văn Bơ; Phường 16
27289030328HCN
379.080
38
Trương Kía
834 Đoàn Văn Bơ, Phường 16
27289040460HCN
379.080
39
Hồ Thị Thiên
874/28/24J Đoàn Văn Bơ, Phường 16
27289040484HCN
379.080
40
Phạm Thị Nguyệt Ngân
29 Tôn Thất Thuyết, Phường 18
27277010196HCN
379.080
41
Nguyễn Lê Minh Thái
29 Tôn Thất Thuyết, Phường 18
27277010196HCN
379.080
42
Nguyễn Lê Minh Hoàng
29 Tôn Thất Thuyết, Phường 18
27277010196HCN
379.080
43
Huỳnh Thị Cương
B70/68 Nguyễn Thần Hiến, Phường 18
27277010118HCN
379.080
44
Nguyễn Duy Hải
B70/68 Nguyễn Thần Hiến, Phường 18
27277010118HCN
379.080
Tổng cộng: 44
người
16.679.520
GÒ VẤP
45
Trần Thị Thắng
388/1 Nguyễn Văn Công
26902110267HCN
379.080
46
Nguyễn Khoa Triều Sơn
388/1 Nguyễn Văn Công
26902110267HCN
379.080
47
Nguyễn Thị Hạnh
1005/71C Nguyễn Kiệm
26902150364HCN
379.080
48
Hồng Thị Minh Hiếu
1005/71C Nguyễn Kiệm
269021503 64HCN
379.080
49
Phan Tấn Phát
1005/71C Nguyễn Kiệm
26902150364HCN
379.080
50
Phan Hồng Gia An
1005/71C Nguyễn Kiệm
26902150364HCN
379.080
51
Phan Tiến Dũng
1005/71C Nguyễn Kiệm
26902150364HCN
379.080
52
Phan Hồng Kim Phụng
1005/71C Nguyễn Kiệm
26902150364HCN
379.080
53
Hồ Đăng Lai
73 Nguyễn Văn Công
26902150445HCN
379.080
54
Hồ Đăng Nguyện
73 Nguyễn Văn Công
26902150445HCN
379.080
55
Hồ Đăng Nguyên
73 Nguyễn Văn Công
26902150445HCN
379.080
56
Nguyễn Thị Nga
141/3 Lý Thường Kiệt
26893010030HCN
379.080
57
Nguyễn Vinh Long
141/3 Lý Thường Kiệt
26893010030HCN
379.080
58
Nguyễn Thị Khánh Linh
141/3 Lý Thường Kiệt
26893010030HCN
379.080
59
Trần Thị Minh Châu
21/7/8A Nguyễn Thái Sơn
26893020196HCN
379.080
60
Nguyễn Ngọc Khắc Chung
21/7/8A Nguyễn Thái Sơn
26893020196HCN
379.080
61
Phạm Thị Lan
21/7/8A Nguyễn Thái Sơn
26893020196HCN
379.080
62
Nguyễn Minh Thiện
21/7/8A Nguyễn Thái Sơn
26893020196HCN
379.080
63
Nguyễn Minh Trí
21/7/8A Nguyễn Thái Sơn
26893020196HCN
379.080
64
Nguyễn Ngọc Phương Trinh
21/7/8A Nguyễn Thái Sơn
26893020196HCN
379.080
65
Nguyễn Ngọc Phương Trang
21/7/8A Nguyễn Thái Sơn
26893020196HCN
379.080
66
Lý Văn Kim
84/45 Đường số 1
26893020066HCN
379.080
67
Trương Thanh Bạch
84/45 Đường số 1
26893020066HCN
379.080
68
Lý Quốc Thái
84/45 Đường số 1
26893020066HCN
379.080
69
Lý Thị Quốc Duyên
84/45 Đường số 1
26893020066HCN
379.080
70
Nguyễn Kim Liêm
25/25 Lý Thường Kiệt
26893020062HCN
379.080
71
Lê Thị Mỹ Hạnh
25/25 Lý Thường Kiệt
26893020062HCN
379.080
72
Lê Thị Mỹ Dung
25/25 Lý Thường Kiệt
26893020062HCN
379.080
73
Trần Ngọc Thanh Huyền
25/25 Lý Thường Kiệt
26893020062HCN
379.080
74
Trần Lê Gia Hào
25/25 Lý Thường Kiệt
26893020062HCN
379.080
75
Nguyễn Thị Lan
25/8/3 Lý Thường Kiệt
26893020203HCN
379.080
76
Nguyễn Thị Hoa
25/8/3 Lý Thường Kiệt
26893020203HCN
379.080
77
Nguyễn Hữu Đạt
25/8/3 Lý Thường Kiệt
26893020203HCN
379.080
78
Dương Hết
21/1/3B Lý Thường Kiệt
26893030226HCN
379.080
79
Nguyễn Văn Nguyên
62/3 Đường số 1
26893040184HCN
379.080
80
Lê Thị Xinh
62/3 Đường số 1
26893040184HCN
379.080
81
Nguyễn Hoàng Bảo Ngân
62/3 Đường số 1
26893040184HCN
379.080
82
Nguyễn Hoàng Pha
62/3 Đường số 1
26893040184HCN
379.080
83
Nguyễn Thế Bình
62/3 Đường số 1
26893040184HCN
379.080
84
Lê Thị Hoàng Yến
62/3 Đường số 1
26893040184HCN
379.080
85
Nguyễn Ngọc Tân
28/3 Lê Lai
26893050242HCN
379.080
86
Nguyễn Thị Luyến Em
28/3 Lê Lai
26893 050242HCN
379.080
87
Lê Thị Thu Nga
118/9 Nguyễn Văn Nghi
26887020381HCN
379.080
88
Nguyễn Minh Ánh Ngọc
118/9 Nguyễn Văn Nghi
26887020381HCN
379.080
89
Trần Lê Bảo Trúc
118/9 Nguyễn Văn Nghi
26887020381HCN
379.080
90
Trần Lê Minh Hiếu
118/9 Nguyễn Văn Nghi
26887020381HCN
379.080
91
Trần Lê Hữu Nghĩa
118/9 Nguyễn Văn Nghi
26887020381HCN
379.080
92
Lê Thị Cẩm Giang
118/9 Nguyễn Văn Nghi
26887020381HCN
379.080
93
Lê Thủy Tiên
118/9 Nguyễn Văn Nghi
26887020381HCN
379.080
94
Bùi Thị Nhân
203/1 Nguyễn Thái Sơn
26887160284HCN
379.080
95
Trương Ngọc Hiệp
203/1 Nguyễn Thái Sơn
26887160284HCN
379.080
96
Trương Thị Hồng Hân
203/1 Nguyễn Thái Sơn
26887160284HCN
379.080
97
Trương Ngọc Thiệp
203/1 Nguyễn Thái Sơn
26887160284HCN
379.080
98
Trương Ngọc Tường Vy
203/1 Nguyễn Thái Sơn
26887160284HCN
379.080
99
Trương Thị Ánh Hồng
203/1 Nguyễn Thái Sơn
26887160284HCN
379.080
100
Lê Thành Tâm
249 Nguyễn Thái Sơn
26887190252HCN
379.080
101
Du Thị Hường
249 Nguyễn Thái Sơn
26887190252HCN
379.080
102
Trần Thị Huỳnh Như
249 Nguyễn Thái Sơn
26887190252HCN
379.080
103
Trần Quốc Thái
249 Nguyễn Thái Sơn
26887190252HCN
379.080
104
Nguyễn Thị Phương Thảo
123/3 Đường số 20
26887250318HCN
379.080
105
Huỳnh Ngọc Trâm
123/3 Đường số 20
26887250318HCN
379.080
106
Huỳnh Khánh Vy
123/3 Đường số 20
26887250318HCN
379.080
107
Huỳnh Ngọc Kim Khánh
123/3 Đường số 20
26887250318HCN
379.080
108
Nguyễn Hoàng Gia Hân
123/3 Đường số 20
26887250318HCN
379.080
109
Nguyễn Gia Kiệt
123/3 Đường số 20
26887250318HCN
379.080
110
Nguyễn Thị Một
403 lô A CC Dương Quảng Hàm
26887260202HCN
379.080
111
Nguyễn Thị Tuyết Nhung
403 lô A CC Dương Quảng Hàm
26887260202HCN
379.080
112
Lê Minh Nhật
403 lô A CC Dương Quảng Hàm
26887260202HCN
379.080
113
Nguyễn Thị Ngọc Dung
302/16 Nguyễn Vân Nghi
26890040113HCN
379.080
114
Lê Minh Liêng
302/16 Nguyễn Văn Nghi
26890040113HCN
379.080
115
Ngô Lê Minh Phượng
28/12 Trần Thị Nghỉ KP8
26890080349HCN
379.080
116
Lê Xuân Lộc
28/12 Trần Thị Nghỉ KP8
26890080349HCN
379.080
117
Nguyễn Thị Mai
9/14 đường số 7 KP9
26890090346HCN
379.080
118
Nguyễn Văn Dũng
9/14 đường số 7 KP9
26890090346HCN
379.080
119
Nguyễn Bảo Nghi
9/14 đường số 7 KP9
26890090346HCN
379.080
120
Nguyễn Bảo Khánh
9/14 đường số 7 KP9
26890090346HCN
379.080
121
Nguyễn Thị Sinh
107/8/51 Quang Trung
26884010031HCN
379.080
122
Lê Quốc Tuấn
107/8/51 Quang Trung
26884010031HCN
379.080
123
Lê Thị Ngọc Hạnh
107/8/51 Quang Trung
26884010031HCN
379.080
124
Lê Thị Ngọc Hiếu
107/8/51 Quang Trung
26884010031HCN
379.080
125
Nguyễn Công Chánh
133/48/7A Quang Trung
26884020048HCN
379.080
126
Đỗ Thị Thủy
133/48/7A Quang Trung
26884020048HCN
379.080
127
Nguyễn Chánh Nghĩa
133/48/7A Quang Trung
26884020048HCN
379.080
128
Hoàng Thị Kim Dung
133/48/116 Quang Trung
26884020321HCN
379.080
129
Trịnh Hoàng Long
133/48/116 Quang Trung
26884020321HCN
379.080
130
Nguyễn Thị Diễm Trang
63/E30 Quang Trung
26884020058HCN
379.080
131
Nguyễn Đăng Khoa
63/E30 Quang Trung
26884020058HCN
379.080
132
Trương Thị Chín
47/266 Quang Trung
26884030096HCN
379.080
133
Kiều Ngọc Bảo Thy
47/266 Quang Trung
26884030096HCN
379.080
134
Kiều Ngọc Song Hậu
47/266 Quang Trung
26884030096HCN
379.080
135
Nguyễn Song Ẩn
47/266 Quang Trung
26884030096HCN
379.080
136
Nguyễn Thị Ngọc Hương
327/9/1 Quang Trung
26884040412HCN
379.080
137
Nguyễn Hoàng Thế Bảo
327/9/1 Quang Trung
26884040412HCN
379.080
138
Nguyễn Hoàng Thế Việt
327/9/1 Quang Trung
26884040412HCN
379.080
139
Lê Thị Mỹ Dung
275/133/50 Quang Trung
26884050114HCN
379.080
140
Nguyễn Đình Phong
275/133/50 Quang Trung
26884050114HCN
379.080
141
Nguyễn Đăng Khoa
275/133/50 Quang Trung
26884050114HCN
379.080
142
Nguyễn Đăng Khánh
275/133/50 Quang Trung
26884050114HCN
379.080
143
Lê Dũng
385/21/1 Quang Trung
26884060361HCN
379.080
144
Trưởng Thị Tưởng
385/21/1 Quang Trung
26884060361HCN
379.080
145
Lê Thị Diệu
385/21/1 Quang Trung
26884060361HCN
379.080
146
Lê Thị Kim Hiền
385/21/1 Quang Trung
26884060361HCN
379.080
147
Huỳnh Thanh Đạm
80/8 Quang Trung
26884060332HCN
379.080
148
Trương Thảo Nhi
80/8 Quang Trung
26884060332HCN
379.080
149
Cao Thị Dĩnh
417/49 Quang Trung
26884060367HCN
379.080
150
Hồ Khánh Duyên
417/49 Quang Trung
26884060367HCN
379.080
151
Hồ Khánh Vy
417/49 Quang Trung
26884060367HCN
379.080
152
Hồ Hoàng Huy
417/49 Quang Trung
26884060367HCN
379.080
153
Huỳnh Văn Hảo
499/1/6 Quang Trung
26884070371HCN
379.080
154
Huỳnh Văn Hiển
499/1/6 Quang Trung
26884070371HCN
379.080
155
Huỳnh Bích Huyền
499/1/6 Quang Trung
26884070371HCN
379.080
156
Huỳnh Thị Thanh Ngôn
499/6/34 Quang Trung
26884080377HCN
379.080
157
Huỳnh Quốc Anh
499/6/34 Quang Trung
26884080377HCN
379.080
158
Vũ Hoàng Tuyết Nga
499/6/34 Quang Trung
26884080377HCN
379.080
159
Trần Văn Việt Minh
525/1/4 Quang Trung
26884080183HCN
379.080
160
Bùi Thị Thanh Ly
525/1/4 Quang Trung
26884080183HCN
379.080
161
Trần Thị Minh Xuân
525/1/4 Quang Trung
26884080183HCN
379.080
162
Pepniê
525/1/4 Quang Trung
26884080183HCN
379.080
163
Trần Thị Kim Loan
525/1/4 Quang Trung
26884080183HCN
379.080
164
Trần Hồng Trang
525/1/4 Quang Trung
26884080183HCN
379.080
165
Đặng Kim Huyên
10 Thông Tây Hội
26884120244HCN
379.080
166
Đặng Mỹ Diễm
10 Thông Tây Hội
26884120244HCN
379.080
167
Lý Thị Phòng
19/14/2 Thông Tây Hội
26884120231HCN
379.080
168
Huỳnh Ngọc Ánh Châu
19/14/2 Thông Tây Hội
26884120231HCN
379.080
169
Huỳnh Ngọc Anh Tuấn
19/14/2 Thông Tây Hội
26884120231HCN
379.080
170
Lưu Thị Tâm
43/6 Phan Văn Trị
26884120255HCN
379.080
171
Dương Anh Quân
43/6 Phan Văn Trị
26884120255HCN
379.080
172
Dương Phú Cường
43/6 Phan Văn Trị
26884120255HCN
379.080
173
Nguyễn Ngọc Khánh Băng
1315 Phan Văn Trị
26884110381HCN
379.080
174
Nguyễn Ngọc Khánh Linh
1315 Phan Văn Trị
26884110381HCN
379.080
175
Trần Thị Lê
448/31 Quang Trung
26884100210HCN
379.080
176
Nguyễn Thùy Phương Uyên
448/31 Quang Trung
26884100210HCN
379.080
177
Trần Văn Cảnh
448/31 Quang Trung
26884100210HCN
379.080
178
Nguyễn Trần Nhất Duy
448/31 Quang Trung
26884100210HCN
379.080
179
Trần Gia Huy
448/31 Quang Trung
26884100210HCN
379.080
180
Nguyễn Thị Thanh An
656/74/129 Quang Trung
26899110134HCN
379.080
181
Bùi Thiên Đế
107/44 Nguyễn Văn Khối
26899150109HCN
379.080
182
Bùi Gia Hân
107/44 Nguyễn Văn Khối
26899150109HCN
379.080
183
Bùi Trọng Thái
107/44 Nguyễn Văn Khối
26899150109HCN
379.080
184
Hà Hoài Linh
730/10 Phạm Văn Chiêu
26872020294HCN
379.080
185
Châu Hà Ngọc Dung
730/10 Phạm Văn Chiêu
26872020294HCN
379.080
186
Châu Hà Ngọc Duyên
730/10 Phạm Văn Chiêu
26872020294HCN
379.080
187
Châu Hà Minh Quân
730/10 Phạm Văn Chiêu
26872020294HCN
379.080
188
Nguyễn Văn Ngọc
702/72/5 Lê Đức Thọ
26869020425HCN
379.080
189
Nguyễn Thị Lượt
12 Đường số 6
26869030041HCN
379.080
190
Vũ Ngọc Quang
12 Đường số 6
26869030041HCN
379.080
191
Vũ Lê Minh Châu
12 Đường số 6
26869030041HCN
379.080
192
Trần Thị Bé Bảy
1/18 Đường số 6
26869040457HCN
379.080
193
Lê Trần Anh Thư
1/18 Đường số 6
26869040457HCN
379.080
194
Lê Trần Thanh Thủy
1/18 Đường số 6
26869040457HCN
379.080
195
Nguyễn Văn Cao
862/31/71 Lê Đức Thọ
26869050126HCN
379.080
196
Vũ Kim Mộng Diễm
862/31/71 Lê Đức Thọ
26869050126HCN
379.080
197
Nguyễn Vũ Uyên Phương
862/31/71 Lê Đức Thọ
26869050126HCN
379.080
198
Nguyễn Vũ Uyên Trang
862/31/71 Lê Đức Thọ
26869050126HCN
379.080
199
Nguyễn Vũ Đức Kiệt
862/31/71 Lê Đức Thọ
26869050126HCN
379.080
200
Vương Thị Thu Hương
948/22 Thống Nhất
26869060453HCN
379.080
201
Nguyễn Hoàng Duy
948/22 Thống Nhất
26869060453HCN
379.080
202
Phạm Thị Giang
748/12/30 Thống Nhất
26869060188HCN
379.080
203
Nguyễn Phạm Anh Đào
748/12/30 Thống Nhất
26869060188HCN
379.080
204
Nguyễn Phạm Ngọc Liên
748/12/30 Thống Nhất
26869060188HCN
379.080
205
Đồng Minh Hảo
736/161 Lê Đức Thọ
26869100020HCN
379.080
206
Nguyễn Ngọc Huệ
736/161 Lê Đức Thọ
26869100020HCN
379.080
207
Đồng Minh Nguyên Phương
736/161 Lê Đức Thọ
26869100020HCN
379.080
208
Đồng Minh Kim Thanh
736/161 Lê Đức Thọ
26869100020HCN
379.080
209
Đồng Minh Phương Thanh
736/161 Lê Đức Thọ
26869100020HCN
379.080
210
Vũ Quang Thân
622/47D Thống Nhất
26869140247HCN
379.080
211
Vũ Đức Thành
622/47D Thống Nhất
26869140247HCN
379.080
212
Nguyễn Duy Tài
18/185D Thống Nhất
26869140312HCN
379.080
213
Nguyễn Ngọc Ly
18/185D Thống Nhất
26869140312HCN
379.080
214
Nguyễn Ngọc Tường Linh
18/1850 Thống Nhất
26869140312HCN
379.080
215
Nguyễn Hạ Quỳnh Anh
18/185D Thống Nhất
26869140312HCN
379.080
216
Huỳnh Thị Lai
407 Lô A Thống Nhất
26878040073HCN
379.080
217
Đặng Hoàng Dũng
407 Lô A Thống Nhất
26878040073HCN
379.080
218
Đặng Hoàng Minh
407 Lô A Thống Nhất
26878040073HCN
379.080
219
Hà Ngọc Phương Thảo
27/35/22 Đường số 9
26878090227HCN
379.080
220
Hà Ngọc Quỳnh Anh
27/35/22 Đường số 9
26878090227HCN
379.080
221
Hà Minh Tuấn
27/35/22 Đường số 9
26878090227HCN
379.080
222
Nguyễn Văn Tuấn
945/3/4 Lê Đức Thọ
26878100252HCN
379.080
223
Nguyễn Quỳnh Như
945/3/4 Lê Đức Thọ
26878100252HCN
379.080
224
Nguyễn Đức Mạnh
945/3/4 Lê Đức Thọ
26878100252HCN
379.080
225
Lê Thị Năm
713/54 Lê Đức Thọ
26878140245HCN
379.080
226
Phạm Trung Hiếu
713/54 Lê Đức Thọ
26878140245HCN
379.080
227
Phạm Nữ Sao Mai
713/54 Lê Đức Thọ
26878140245HCN
379.080
228
Hà Thị Hoa
631/28/2 Lê Đức Thọ
26878140101HCN
379.080
229
Dương Thị Mỹ Hoa
631/28/2 Lê Đức Thọ
26878140101HCN
379.080
230
Nguyễn Thị Ngắm
23/2 Lê Đức Thọ
26878230222HCN
379.080
231
Trương Khanh
23/2 Lê Đức Thọ
26878230222HCN
379.080
232
Nguyễn Ngọc Lượm
125/1/29 Lê Hoàng Phái
26875040114HCN
379.080
233
Trần Thị Huệ
80/18 Đường số 5
26875050203HCN
379.080
234
Nguyễn Quốc Chánh
80/18 Đường số 5
26875050203HCN
379.080
235
Nguyễn Hoàng Oanh
80/18 Đường số 5
26875050203HCN
379.080
236
Nguyễn Văn Đoàn
405/28/21 Nguyễn Oanh
26875060221HCN
379.080
237
Nguyễn Thị Ngọc Hoa
405/28/21 Nguyễn Oanh
26875060221HCN
379.080
238
Nguyễn Như Phương Quỳnh
405/28/21 Nguyễn Oanh
26875060221HCN
379.080
239
Lê Thị Đông Châu
495/10 Nguyễn Oanh
26875070383HCN
379.080
240
Trương Nguyễn Lâm Chinh
495/10 Nguyễn Oanh
26875070383HCN
379.080
Tổng cộng: 196
người
74.299.680
HÓC MÔN
241
Nguyễn Thị Ngọc Điệp
96/7A, Ấp 4, xã Tân Hiệp
27562020495HCN
379.080
242
Võ Thành Sơn
96/7A, Ấp 4, xã Tân Hiệp
27562020495HCN
379.080
243
Võ Thành Tâm
96/7A, Ấp 4, xã Tân Hiệp
27562020495HCN
379.080
244
Nguyễn Thị Ngọc Tuyền
167/9D, Ấp 13, xã Tân Hiệp
27562050660HCN
379.080
245
Phan Thị Gái
44/3, Ấp 16, xã Tân Hiệp
27562050385HCN
379.080
246
Nô Thị Lùng
2/46, Ấp 1, xã Đông Thạnh
27568010806HCN
379.080
247
Võ Văn Sánh
9/6, Ấp 6, xã Đông Thạnh
27568061072HCN
379.080
248
Đặng Thị Hai
41/71/30, Ấp 6, xã Đông Thạnh
27568060707HCN
379.080
249
Trần Thị Thu Tuyết
29/2c ấp Thống Nhất 1, xã Tân Thới Nhì
27571030246HCN
379.080
250
Đỗ Thị Hòa
29/2C ấp Thống Nhất 1, xã Tân Thới Nhì
27571030246HCN
379.080
251
Nguyễn Thu Thủy
3/19 ấp Nhị Tân, xã Tân Thới Nhì
27571080474HCN
379.080
252
Lê Thanh Sang
3/19 ấp Nhị Tân, xã Tân Thới Nhì
27571080474HCN
379.080
253
Lê Thị Ngọc Giàu
3/19 ấp Nhị Tân, xã Tân Thới Nhì
27571080474HCN
379.080
254
Lê Thanh Phong
3/19 ấp Nhị Tân, xã Tân Thới Nhì
27571080474HCN
379.080
255
Hồ Văn Sang
93/1C, Ấp 3 (Tam Đông cũ, Tổ 96), xã Thới Tam
Thôn
27574090373HCN
379.080
256
Đỗ Thị Nầy Em
93/1C, Ấp 3 (Tam Đông cũ, Tổ 96), xã Thới Tam
Thôn
27574090373HCN
379.080
257
Hồ Văn Tho
93/1C, Ấp 3 (Tam Đông cũ, Tổ 96), xã Thới Tam
Thôn
27574090373HCN
379.080
258
Hồ Thùy Mỵ
93/1C, Ấp 3 (Tam Đông cũ, Tổ 96), xã Thới Tam
Thôn
27574090373 HCN
379.080
259
Võ Văn Lùng
21/2A, Ấp 5 (Tam Đông cũ, Tổ 100), xã Thới Tam
Thôn
27574090925HCN
379.080
260
Võ Tuấn Anh
21/2A, Ấp 5 (Tam Đông cũ, Tổ 100), xã Thới Tam
Thôn
27574090925HCN
379.080
261
Võ Đức Lợi
21/2A, Ấp 5 (Tam Đông cũ, Tổ 100), xã Thới Tam
Thôn
27574090925HCN
379.080
262
Võ Ngọc Hà
21/2A, Ấp 5 (Tam Đông cũ, Tổ 100), xã Thới Tam
Thôn
27574090925HCN
379.080
263
Nguyễn Hồng Thứ
2/76, Ấp 47 (Nam Thới cũ, Tổ 3), xã Thới Tam Thôn
27574131067HCN
379.080
264
Nguyễn Thị Ngọc Lượm
12/9, Ấp 52 (Thới Tứ cũ, Tổ 49), xã Thới Tam Thôn
27574030974HCN
379.080
265
Đỗ Văn Thành
39/1, Ấp 24 (Đông 1 cũ, Tổ 172), xã Thới Tam Thôn
27574021336HCN
379.080
266
Lê Văn Bao
6/2, Ấp 53 (Thới Tứ 2 cũ, Tổ 54), xã Thới Tam
Thôn
27574050748HCN
379.080
267
Nguyễn Thị Kha
24/3, Ấp 42 (Thới Tứ 1 cũ, Tổ 33), xã Thới Tam
Thôn
27574040828HCN
379.080
268
Nguyễn Thành Lan
24/3, Ấp 42 (Thới Tứ 1 cũ, Tổ 33), xã Thới Tam
Thôn
27574040828HCN
379.080
269
Khưu Nguyệt Mai
Nhà không số, Ấp 44 (Thới Tứ 2 cũ, Tổ 40), xã Thới
Tam Thôn
27574050738HCN
379.080
270
Hồ Hạnh Nhi
Nhà không số, Ấp 44 (Thới Tứ 2 cũ, Tổ 40), xã Thới
Tam Thôn
27574050738HCN
379.080
271
Nguyễn Văn Đực
67/5, Ấp 1, Tổ 6, Xuân Thới Sơn
27577010017HCN
379.080
272
Nguyễn Thanh Vũ
67/5, Ấp 1, Tổ 6, Xuân Thới Sơn
27577010017HCN
379.080
273
Đỗ Thị Mai
67/5, Ấp 1, Tổ 6, Xuân Thới Sơn
27577010017HCN
379.080
274
Nguyễn Thanh Phong
67/5, Ấp 1, Tổ 6, Xuân Thới Sơn
27577010017HCN
379.080
275
Nguyễn Thị út
39/1E, Ấp 1, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577010028HCN
379.080
276
Đoàn Văn Thảo
39/1E, Ấp 1, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577010028HCN
379.080
277
Đoàn Thị Tường Vy
39/1E, Ấp 1, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577010028HCN
379.080
278
Đoàn Nguyễn Thảo Quyên
39/1E, Ấp 1, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577010028HCN
379.080
279
Đoàn Tấn Sơn
39/1E, Ấp 1, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577010028HCN
379.080
280
Đoàn Thị Thuận
39/1E, Ấp 1, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577010028HCN
379.080
281
Nguyễn Kim Hạnh
39/1E, Ấp 1, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577010028HCN
379.080
282
Đoàn Nguyễn Gia Phú
39/1E, Ấp 1, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577010028HCN
379.080
283
Trương Tấn Sang
40/4, Ấp 1, Tổ 9, Xuân Thới Sơn
27577010029HCN
379.080
284
Lý Thị Kim Hay
20/6A, Ấp 3, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577030495HCN
379.080
285
Thái Hữu Thịnh
20/6A, Ấp 3, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577030495HCN
379.080
286
Thái Hữu Khang
20/6A, Ấp 3, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577030495HCN
379.080
287
Hồ Thị Ka
86/4, Ấp 4, Tổ 17, Xuân Thới Sơn
27577040461HCN
379.080
288
Hồ Ngọc Cang
99B1 Ấp 5, Tổ 2, Xuân Thới Sơn
27577050289HCN
379.080
289
Thái Hồ Trọng Nghĩa
99B1 Ấp 5, Tổ 2, Xuân Thới Sơn
27577050289HCN
379.080
290
Thái Thị Thanh Thảo
99B1 Ấp 5, Tổ 2, Xuân Thới Sơn
27577050289HCN
379.080
291
Cao Thị Đáng
38/1E, Ấp 5, Tổ 5, Xuân Thới Sơn
27577050313HCN
379.080
292
Trần Thị Thu
32C/4, Ấp 5, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577050345HCN
379.080
293
Trần Bảo Yến
32C/4, Ấp 5, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577050345HCN
379.080
294
Trần Thị Bích Tuyền
32C/4, Ấp 5, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577050345HCN
379.080
295
Phạm Thị Bé
85/7, Ấp 6, Tổ 2, Xuân Thới Sơn
27577060382HCN
379.080
296
Phạm Thành Nhân
85/7, Ấp 6, Tổ 2, Xuân Thới Sơn
27577060382HCN
379.080
297
Trương Thị Tư
123/4, Ấp 6, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577060421HCN
379.080
298
Trần Văn Phơi
102/4A, Ấp 6, Tổ 10, Xuân Thới Sơn
27577060443HCN
379.080
299
Trần Ngọc Thiên Kim
102/4A, Ấp 6, Tổ 10, Xuân Thới Sơn
27577060443HCN
379.080
300
Trần Văn Tâm
102/4A, Ấp 6, Tổ 10, Xuân Thới Sơn
27577060443HCN
379.080
301
Nguyễn Thị Kiều Chinh
102/4A, Ấp 6, Tổ 10, Xuân Thới Sơn
27577060443HCN
379.080
302
Trần Thị Thuý Hồng
102/4A, Ấp 6, Tổ 10, Xuân Thới Sơn
27577060443HCN
379.080
303
Trần Nguyễn Thiên Vương
102/4A, Ấp 6, Tổ 10, Xuân Thới Sơn
27577060443HCN
379.080
304
Trần Trung Hiếu
102/4A, Ấp 6, Tổ 10, Xuân Thới Sơn
27577060443HCN
379.080
305
Trần Ngọc Như Quỳnh
102/4A, Ấp 6, Tổ 10, Xuân Thới Sơn
27577060443HCN
379.080
306
Nguyễn Công Hòa
62/3D ấp 8, xã Tân Xuân
27580050485HCN
379.080
307
Lý Thị Mỹ Tuyết
62/3D ấp 8, xã Tân Xuân
27580050485HCN
379.080
308
Nguyễn Văn Đức
31/1 ấp 12, xã Tân Xuân
27580020146HCN
379.080
309
Phan Thị Nga
31/1 ấp 12, xã Tân Xuân
27580020146HCN
379.080
310
Nguyễn Nhật Anh
31/1 ấp 12, xã Tân Xuân
27580020146HCN
379.080
311
Lê Thị Thanh Tuyền
2/67 ấp 16, xã Tân Xuân
27580030188HCN
379.080
312
Cao Văn Tèo
15/1b ấp 11, xã Tân Xuân
27580020057HCN
379.080
313
Phạm Thị Trường
22/3A ấp 7, xã Tân Xuân
27580040479HCN
379.080
314
Phạm Anh Tuấn
90/9A ấp 7, xã Tân Xuân
27580040481HCN
379.080
315
Nguyễn Thanh Hùng
17/2H ấp 6, xã Tân Xuân
27580040496HCN
379.080
316
Mai Kim Liên
9/6E ấp 10, xã Tân Xuân
27580050532HCN
379.080
317
Nguyễn Xuân Trường
62/3G ấp 9, xã Tân Xuân
27580050529HCN
379.080
318
Lưu Thị Xuân
62/3G ấp 9, xã Tân Xuân
27580050529HCN
379.080
319
Võ Văn Tý
3/5 A, ấp 1, xã Xuân Thới Đông
27583010003HCN
379.080
320
Nguyễn Thị Sắng
65/2, ấp 4, xã Xuân Thới Đông
27583010649HCN
379.080
321
Phạm Thị Phượng
29/5B, ấp 6, xã Xuân Thới Đông
27583020491HCN
379.080
322
Nguyễn Thị Điếm
36/4, ấp 8, xã Xuân Thới Đông
27583020048HCN
379.080
323
Nguyễn Thị Tẻn
37/4D, ấp 8, xã Xuân Thới Đông
27583020049HCN
379.080
324
Trương Thị Gắc
82/3, ấp 16, xã Xuân Thới Đông
27583030103HCN
379.080
325
Đỗ Duy Tỵ
80/6Z, ấp 13, xã Xuân Thới Đông
27583030116HCN
379.080
326
Phạm Thị Thư
80/6Z, ấp 13, xã Xuân Thới Đông
27583030116HCN
379.080
327
Nguyễn Thị Phan
82/23D, ấp 16, xã Xuân Thới Đông
27583030146HCN
379.080
328
Nguyễn Thị Thanh
1/7, ấp 21, xã Xuân Thới Đông
27583040255HCN
379.080
329
Nguyễn Phú Thành
B37, ấp 25, xã Xuân Thới Đông
27583060219HCN
379.080
330
Lê Văn Tâm
29/5, Ấp 3, xã Trung Chánh
27586030263HCN
379.080
331
Nguyễn Thị Cốm
36/4, Ấp 4, xã Trung Chánh
27586050077HCN
379.080
332
Nguyễn Thị Nga
36/4, Ấp 4, xã Trung Chánh
27586050077HCN
379.080
333
Nguyễn Thị Thành
36/4, Ấp 4, xã Trung Chánh
27586050077HCN
379.080
334
Nguyễn Thị Xuân
73/3 Ấp 5, xã Trung Chánh
27586060423HCN
379.080
335
Phạm Thị Nhung
45/4, Ấp 6, xã Trung Chánh
27586040061HCN
379.080
336
Tống Thị Tươi
114/2 Đường Quang Trung, Ấp 8, xã Trung Chánh
27586010017HCN
379.080
337
Vũ Thị Nguyên
29/4 Hồ Ngọc Cẩn, Ấp 9, xã Trung Chánh
27586010003HCN
379.080
338
Huỳnh Văn Mốt
21/1a, Ấp 12, xã Trung Chánh
27586070422HCN
379.080
339
Trần Thị Ngạn
28/5, Ấp 44, Xuân Thới Thượng
27589010379HCN
379.080
340
Lê Trần Minh Khôi
28/5, Ấp 44, Xuân Thới Thượng
27589010379HCN
379.080
341
Lê Trần Mẫn Nghi
28/5, Ấp 44, Xuân Thới Thượng
27589010379HCN
379.080
342
Lê Thị Lệ Hiền
7/3 A, Ấp 24, Xuân Thới Thượng
27589020624HCN
379.080
343
Bạch Văn Hải
7/3 A, Ấp 24, Xuân Thới Thượng
27589020624HCN
379.080
344
Bạch Văn Hổ
7/3 A, Ấp 24, Xuân Thới Thượng
27589020624HCN
379.080
345
Trần Thị Cẩm Nhung
5/2, Ấp 27, Xuân Thới Thượng
27589020618HCN
379.080
346
Lê Huỳnh Hạnh Tiên
5/2, Ấp 27, Xuân Thới Thượng
27589020618HCN
379.080
347
Lê Huỳnh Tân Khôi
5/2, Ấp 27, Xuân Thới Thượng
27589020618HCN
379.080
348
Nguyễn Thị Gái
88/1B Ấp 37, Xuân Thới Thượng
27589040687HCN
379.080
349
Phạm Văn Chở
115/4, Ấp 35, Xuân Thới Thượng
27589040767HCN
379.080
350
Trần Hồng Yến
115/4, Ấp 35, Xuân Thới Thượng
27589040767HCN
379.080
351
Phạm Thị Ngọc Dung
115/4, Ấp 35, Xuân Thới Thượng
27589040767HCN
379.080
352
Phạm Thị Lem
114/10, Ấp 35, Xuân Thới Thượng
27589050231HCN
379.080
353
Đào Tấn Kiệt
114/10, Ấp 35, Xuân Thới Thượng
27589050231HCN
379.080
354
Lâm Văn Tuấn
34A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
27589050234HCN
379.080
355
Lâm Văn Minh
34A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
27589050234HCN
379.080
356
Lê Hoàng Minh
87A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
27589060758HCN
379.080
357
Vy Thị Sanh
87A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
27589060758HCN
379.080
358
Lê Thị Anh Thư
87A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
27589060758HCN
379.080
359
Lê Thị Diễm Kiều
87A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
27589060758HCN
379.080
360
Lê Thị Trà Mi
87A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
27589060758HCN
379.080
361
Lê Thị Nhã Linh
87A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
27589060758HCN
379.080
362
Lê Minh Khánh
87A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
27589060758HCN
379.080
363
Lê Thị Thanh Ngân
87A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
27589060758HCN
379.080
364
Lê Minh Tuấn
87A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
27589060758HCN
379.080
365
Lê Anh Hùng
87A, Ấp 51, Xuân Thới Thượng
27589060758HCN
379.080
366
Hoàng Thị Hoa
88/1B, Ấp 30, Xuân Thới Thượng
27589060801HCN
379.080
367
Lăng Hoàng Trang
88/1B, Ấp 30, Xuân Thới Thượng
27589060801HCN
379.080
368
Lăng Tấn Tài
88/1B, Ấp 30, Xuân Thới Thượng
27589060801HCN
379.080
Tổng cộng: 128
người
48.522.240
CẦN GIỜ
369
Lưu Thụy Phượng Hằng
Ấp Tân Điền 5
27682010827HCN
379.080
370
Dương Văn Trí
Ấp Lý Thái Bửu 12
27682020226HCN
379.080
371
Trương Thị Bờ
Ấp Lý Thái Bửu 12
27682020226HCN
379.080
372
Nguyễn Văn Sáu
Ấp Lý Thái Bửu 16
27682020255HCN
379.080
373
Huỳnh Thị Lệ
Ấp Lý Thái Bửu 16
27682020255HCN
379.080
374
Nguyễn Tuấn Kiệt
Ấp Lý Thái Bửu 16
27682020255HCN
379.080
375
Nguyễn Ngọc Thạch
Ấp Lý Hoà Hiệp 28
27682030377HCN
379.080
376
Châu Thị Út
Ấp Lý Hoà Hiệp 28
27682030377HCN
379.080
377
Bùi Trần Tấn Tài
Ấp Lý Hoà Hiệp 37
27682030714HCN
379.080
378
Trương Văn Lưỡng
Ấp Lý Hoà Hiệp 39
27682030808HCN
379.080
379
Trần Thị Thảo
Ấp Lý Hoà Hiệp 39
27682030808HCN
379.080
380
Phan Văn Đờn
Ấp Lý Hoà Hiệp 40
27682030597HCN
379.080
381
Lê Thị Út
Ấp Lý Hoà Hiệp 40
27682030597HCN
379.080
382
Huỳnh Thị Ánh
Ấp Dương Văn Hạnh 17
27682040650HCN
379.080
383
Hồ Minh Trung
Ấp Dương Văn Hạnh 17
27682040650HCN
379.080
384
Trần Thanh Hiếu
Ấp Dương Văn Hạnh 17
27682040266HCN
379.080
385
Phan Thị Duyên
Ấp Dương Văn Hạnh 17
27682040266HCN
379.080
386
Trần Thị Thanh Hiền
Ấp Dương Văn Hạnh 17
27682040266HCN
379.080
387
Trần Thanh Hậu
Ấp Dương Văn Hạnh 17
27682040266HCN
379.080
388
Nguyễn Văn Bọt
Ấp Dương Văn Hạnh 23
27682040326HCN
379.080
389
Võ Văn Thiệt
An Đông
27673013065HCN
379.080
390
Nguyễn Văn Trí
An Bình
27673032798HCN
379.080
391
Lê Thị Tư
Doi Lầu 2
27673093177HCN
379.080
392
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
ấp An Lộc
27670010070HCN
379.080
393
Kim Nguyễn Anh Khôi
ấp An Lộc
27670010070HCN
379.080
394
Đặng Thị Kim Sang
ấp An Lộc
27670010106HCN
379.080
395
Nguyễn Tấn Cường
ấp An Lộc
27670010106I-1CN
379.080
396
Trần Thị Tuyết Nhung
ấp An Lộc
27670010141HCN
379.080
397
Nguyễn Trần Trúc Đào
ấp An Lộc
27670010141HCN
379.080
398
Nguyễn Trần Tuyết Hương
ấp An Lộc
27670010141HCN
379.080
399
Nguyễn Trần Thủy Tiên
ấp An Lộc
27670010141HCN
379.080
400
Nguyễn Văn Gõ
ấp An Lộc
27670010162HCN
379.080
401
Nguyễn Thị Bích Phượng
ấp An Lộc
27670010162HCN
379.080
402
Nguyễn Thị Thúy My
ấp An Lộc
27670010162HCN
379.080
403
Nguyễn Thị Thúy Nga
ấp An Lộc
27670010162HCN
379.080
404
Nguyễn Thị Thúy Kiều
ấp An Lộc
27670010162HCN
379.080
405
Nguyễn Thị Kim Dung
ấp An Lộc
27670010193HCN
379.080
406
Trương Quốc Tấn
ấp An Lộc
27670010193HCN
379.080
407
Trương Thị Kim Yến
ấp An Lộc
27670010193HCN
379.080
408
Trương Văn Tuấn
ấp An Lộc
27670010193HCN
379.080
409
Tô Thị Điệp
ấp An Lộc
27670011045HCN
379.080
410
Nguyễn Tô Ngọc Hân
ấp An Lộc
27670011045HCN
379.080
411
Nguyễn Tô Tường Vy
ấp An Lộc
27670011045HCN
379.080
412
Nguyễn Tô Ngọc Hạnh
ấp An Lộc
27670011045HCN
379.080
413
Tô Thị Thanh Thúy
ấp An Lộc
27670011045HCN
379.080
414
Nguyễn Thị Hồng Phương
ấp An Phước
27670020653 HCN
379.080
415
Võ Thanh Gia Bảo
ấp An Phước
27670020653HCN
379.080
416
Đoàn Thị Ngọc
ấp An Phước
27670020653HCN
379.080
417
Võ Thanh Gia Kiệt
ấp An Phước
27670020653HCN
379.080
418
Lê Thị Bảo Yến
ấp An Phước
27670020779HCN
379.080
419
Nguyễn Lê Công Danh
ấp An Phước
27670020779HCN
379.080
420
Nguyễn Lê Anh Huy
ấp An Phước
27670020779HCN
379.080
421
Nguyễn Lê Thiên Long
ấp An Phước
27670020779HCN
379.080
422
Hồ Thị Thanh Xuân
ấp An Phước
27670023010HCN
379.080
423
Nguyễn Văn Giàu
ấp An Phước
27670023010HCN
379.080
424
Đặng Nguyễn Anh Khôi
ấp An Phước
27670023010HCN
379.080
425
Đặng Tuấn Khang
ấp An Phước
27670023010HCN
379.080
426
Nguyễn Thị Thanh Lan
ấp An Phước
27670023010HCN
379.080
427
Võ Hoàng Thiên Ân
ấp An Phước
27670023010HCN
379.080
428
Đặng Nguyễn Thiên Kim
ấp An Phước
27670023010HCN
379.080
429
Bùi Thị Anh Thư
ấp An Phước
27670020942HCN
379.080
430
Bùi Ngọc Quỳnh Giao
ấp An Phước
27670020942HCN
379.080
431
Nguyễn Bích Tuyền
ấp Trần Hưng Đạo
27670031642HCN
379.080
432
Nguyễn Thanh Triệu
ấp Trần Hưng Đạo
27670031642HCN
379.080
433
Lê Hoàng Khanh
ấp Trần Hưng Đạo
27670030962HCN
379.080
434
Lê Huy
ấp Trần Hưng Đạo
27670030962HCN
379.080
435
Lê Hoàng
ấp Trần Hưng Đạo
2767003 0962HCN
379.080
436
Trương Văn Xê
ấp Trần Hưng Đạo
27670031021HCN
379.080
437
Lê Thanh Tuấn
ấp An Hòa
27670040340HCN
379.080
438
Huỳnh Thị Thùy Trang
ấp An Hòa
27670040542HCN
379.080
439
Đặng Thị Trúc Ly
ấp An Hòa
27670040542HCN
379.080
440
Đặng Thị Thanh Trúc
ấp An Hòa
27670040542HCN
379.080
441
Nguyễn Minh Luân
ấp An Hòa
27670040581HCN
379.080
442
Lê Thị Thu Hồng
ấp An Hòa
27670040581HCN
379.080
443
Nguyễn Minh Khôi
ấp An Hòa
27670040581HCN
379.080
444
Nguyễn Minh Quân
ấp An Hòa
27670040581HCN
379.080
445
Nguyễn Lê Anh Tú
ấp An Hòa
27670040581HCN
379.080
446
Nguyễn Minh Nghĩa
ấp An Hòa
27670040581HCN
379.080
447
Nguyễn Văn Út
ấp An Hòa
27670040585HCN
379.080
448
Nguyễn Văn Hiếu
ấp An Hòa
27670040585HCN
379.080
449
Nguyễn Tấn Thuận
ấp An Hòa
27670040585HCN
379.080
450
Trương Thị Đức
ấp An Hòa
27670040585HCN
379.080
451
Nguyễn Kiều Cẩm Thuận
Ấp Hòa Hiệp 1
27679011128HCN
379.080
452
Nguyễn Huỳnh Bảo Như
Ấp Hòa Hiệp 2
27679011128HCN
379.080
453
Nguyễn Huỳnh Nhã Hương
Ấp Hòa Hiệp 3
27679011128HCN
379.080
454
Nguyễn Huỳnh Khê Linh
Ấp Hòa Hiệp 4
27679011128HCN
379.080
455
Phạm Chiến Thắng
Ấp Long Thạnh 4
27679010912HCN
379.080
456
Phạm Thị Ngọc Châu
Ấp Long Thạnh 3
27679020926HCN
379.080
457
Phạm Thị Mỹ Duyên
Ấp Long Thạnh 4
27679020926HCN
379.080
458
Phạm Thị Ánh Tuyết
Ấp Long Thạnh 5
27679020926HCN
379.080
459
Phan Văn Út
Ấp Long Thạnh 5
27679020064HCN
379.080
Tổng cộng: 91
người
34.496.280
Tổng cộng: 459
người
173.997.720
DANH SÁCH SỐ 03
DANH SÁCH THÀNH VIÊN THUỘC HỘ GIA ĐÌNH ĐƯỢC HỖ TRỢ CHI
PHÍ HỌC TẬP DO CÓ LIÊN QUAN ĐẾN VIỆC THAY ĐỔI TIÊU CHÍ XÁC ĐỊNH HỘ NGHÈO, HỘ CẬN
NGHÈO TRONG CHƯƠNG TRÌNH GIẢM NGHÈO BỀN VỮNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH GIAI ĐOẠN
2021 - 2025
(kèm theo Nghị quyết số 120/NQ-HĐND ngày 11 tháng 12 năm 2024 của Hội đồng
nhân dân Thành phố)
STT
Họ và tên
Địa chỉ
Mã số hộ
Số tiền
QUẬN 4
1
Nguyễn Phúc An
243/92 Hoàng Diệu, Phường 4
27283010420HCN
1.350.000
2
Võ Duy Tuấn Khải
32/4 Khánh Hội, Phường 4
27283040302HCN
1.350.000
3
Trần Ngọc Thiên Phúc
122/20/25A Tôn Đản, Phường 10
27271030265HCN
1.350.000
4
Trần Ngọc Thiên Nga
122/20/25A Tôn Đản, Phường 10
27271030265HCN
1.350.000
5
Trần Ngọc Thiên Trang
122/20/25A Tôn Đản, Phường 10
27271030265HCN
1.350.000
6
Nguyễn Bích Ngọc
159/9/11/2 Xóm Chiếu, Phường 16
27289020636HCN
1.350.000
7
Nguyễn Lê Ánh Dương
670/46 Đoàn Văn Bơ, Phường 16
27289030187HCN
1.350.000
8
Nguyễn Lê Huy Hoàng
670/46 Đoàn Văn Bơ, Phường 16
27289030187HCN
1.350.000
9
Trần Trung Hiếu
756/81/22/2 Đoàn Văn Bơ, Phường 16
27289030328HCN
1.350.000
10
Nguyễn Lê Minh Thái
29 Tôn Thất Thuyết, Phường 18
27277010196HCN
1.350.000
11
Nguyễn Lê Minh Hoàng
29 Tôn Thất Thuyết, Phường 18
27277010196HCN
1.350.000
12
Nguyễn Duy Hải
B70/68 Nguyễn Thần Hiến, Phường 18
27277010118HCN
1.350.000
Tổng cộng: 12 người
16.200.000
GÒ VẤP
13
Vũ Lê Minh Châu
12 Đường số 6
26869030041HCN
1.350.000
14
Nguyễn Vũ Uyên Trang
862/31/71 Lê Đức Thọ
26869050126HCN
1.350.000
15
Nguyễn Vũ Đức Kiệt
862/31/71 Lê Đức Thọ
26869050126HCN
1.350.000
16
Nguyễn Hoàng Duy
948/22 Thống Nhất
26869060453HCN
1.350.000
17
Nguyễn Hoàng Phúc
948/22 Thống Nhất
26869060453HCN
1.350.000
18
Đồng Minh Kim Thanh
736/161 Lê Đức Thọ
26869100020HCN
1.350.000
19
Đồng Minh Phương Thanh
736/161 Lê Đức Thọ
26869100020HCN
1.350.000
20
Nguyễn Hạ Quỳnh Anh
18/185D Thống Nhất
26869140312HCN
1.350.000
21
Châu Hà Ngọc Dung
730/10 Phạm Văn Chiêu
26872020294HCN
1.350.000
22
Châu Hà Ngọc Duyên
730/10 Phạm Văn Chiêu
26872020294HCN
1.350.000
23
Châu Hà Minh Quân
730/10 Phạm Văn Chiêu
26872020294HCN
1.350.000
24
Nguyễn Như Phương Quỳnh
405/28/21 Nguyễn Oanh
26875060221HCN
1.350.000
25
Trương Nguyễn Lâm Chinh
495/10 Nguyễn Oanh
26875070383HCN
1.350.000
26
Đặng Hoàng Minh
407 Lô A Thống Nhất
26878040073HCN
1.350.000
27
Hà Ngọc Phương Thảo
27/35/22 Đường số 9
26878090227HCN
1.350.000
28
Hà Ngọc Quỳnh Anh
27/35/22 Đường số 9
26878090227HCN
1.350.000
29
Hà Minh Tuấn
27/35/22 Đường số 9
26878090227HCN
1.350.000
30
Nguyễn Quỳnh Như
945/3/4 Lê Đức Thọ
26878100252HCN
1.350.000
31
Nguyễn Đức Mạnh
945/3/4 Lê Đức Thọ
26878100252HCN
1.350.000
32
Phạm Nữ Sao Mai
713/54 Lê Đức Thọ
26878140245HCN
1.350.000
33
Trương Khanh
23/2 Lê Đức Thọ
26878230222HCN
1.350.000
34
Trịnh Hoàng Long
133/48/116 Quang Trung
26884020321HCN
1.350.000
35
Kiều Ngọc Song Hậu
47/266 Quang Trung
26884030096HCN
1.350.000
36
Nguyễn Hoàng Thế Bảo
327/9/1 Quang Trung
26884040412HCN
1.350.000
37
Nguyễn Hoàng Thế Việt
327/9/1 Quang Trung
26884040412HCN
1.350.000
38
Nguyễn Đình Phong
275/133/50 Quang Trung
26884050114HCN
1.350.000
39
Nguyễn Đăng Khánh
275/133/50 Quang Trung
26884050114HCN
1.350.000
40
Lê Thanh Hậu
385/21/1 Quang Trung
26884060361HCN
1.350.000
41
Lê Thị Diệu
385/21/1 Quang Trung
26884060361HCN
1.350.000
42
Lê Thị Kim Hiền
385/21/1 Quang Trung
26884060361HCN
1.350.000
43
Hồ Khánh Vy
417/49 Quang Trung
26884060367HCN
1.350.000
44
Hồ Hoàng Huy
417/49 Quang Trung
26884060367HCN
1.350.000
45
Trần Thị Kim Loan
525/1/4 Quang Trung
26884080183HCN
1.350.000
46
Nguyễn Thùy Phương Uyên
448/31 Quang Trung
26884100210HCN
1.350.000
47
Nguyễn Trần Nhất Duy
448/31 Quang Trung
26884100210HCN
1.350.000
48
Trần Gia Huy
448/31 Quang Trung
26884100210HCN
1.350.000
49
Nguyễn Ngọc Khánh Băng
1315 Phan Văn Trị
26884110381HCN
1.350.000
50
Nguyễn Ngọc Khánh Linh
1315 Phan Văn Trị
26884110381HCN
1.350.000
51
Huỳnh Ngọc Anh Tuấn
19/14/2 Thông Tây Hội
26884120231HCN
1.350.000
52
Đặng Mỹ Diễm
10 Thông Tây Hội
26884120244HCN
1.350.000
53
Dương Anh Quân
43/6 Phan Văn Trị
26884120255HCN
1.350.000
54
Trần Lê Bảo Trúc
118/9 Nguyễn Văn Nghi
26887020381HCN
1.350.000
55
Trần Lê Minh Hiếu
118/9 Nguyễn Văn Nghi
26887020381HCN
1.350000
56
Trần Lê Hữu Nghĩa
118/9 Nguyễn Văn Nghi
26887020381HCN
1.350.000
57
Trương Ngọc Hiệp
203/1 Nguyễn Thái Sơn
26887160284HCN
1.350.000
58
Trương Thị Hồng Hân
203/1 Nguyễn Thái Sơn
26887160284HCN
1.350.000
59
Trương Ngọc Thiệp
203/1 Nguyễn Thái Sơn
26887160284HCN
1.350.000
60
Trương Ngọc Tường Vy
203/1 Nguyễn Thái Sơn
26887160284HCN
1.350.000
61
Trần Thị Huỳnh Như
249 Nguyễn Thái Sơn
26887190252HCN
1.350.000
62
Huỳnh Ngọc Trâm
123/3 Đường số 20
26887250318HCN
1.350.000
63
Huỳnh Khánh Vy
123/3 Đường số 20
26887250318HCN
1.350.000
64
Huỳnh Ngọc Kim Khánh
123/3 Đường số 20
26887250318HCN
1.350.000
65
Nguyễn Hoàng Gia Hân
123/3 Đường số 20
26887250318HCN
1.350.000
66
Nguyễn Gia Kiệt
123/3 Đường số 20
26887250318HCN
1.350.000
67
Lê Minh Nhật
403 lô A CC Dương Quảng Hàm
26887260202HCN
1.350.000
68
Nguyễn Bảo Khánh
9/14 đường số 7 KP9
26890090346HCN
1.350.000
69
Nguyễn Minh Thiện
21/7/8A Nguyễn Thái Sơn
26893020196HCN
1.350.000
70
Nguyễn Minh Trí
21/7/8A Nguyễn Thái Sơn
26893020196HCN
1.350.000
71
Nguyễn Ngọc Phương Trinh
21/7/8A Nguyễn Thái Sơn
26893020196HCN
1.350.000
72
Nguyễn Ngọc Phương Trang
21/7/8 A Nguyễn Thái Sơn
26893020196HCN
1.350.000
73
Bùi Gia Hân
107/44 Nguyễn Văn Khối
26899150109HCN
1.350.000
74
Bùi Trọng Thái
107/44 Nguyễn Văn Khối
26899150109HCN
1.350.000
75
Nguyễn Khoa Quỳnh Như
388/1 Nguyễn Văn Công
26902110267HCN
1.350.000
76
Phan Tấn Phát
1005/71C Nguyễn Kiệm
26902150364HCN
1.350.000
77
Phan Hồng Kim Phụng
1005/71C Nguyễn Kiệm
26902150364HCN
1.350.000
78
Lê Trần Thanh Thủy
1/18 Đường số 6
26869040457HCN
1.350.000
Tổng cộng: 66
người
89.100.000
HÓC MÔN
79
Võ Thành Tâm
96/7A, Ấp 4, xã Tân Hiệp
27562020495HCN
1.350.000
80
Hà Ngọc Gia Hân
167/9D, Ấp 13, xã Tân Hiệp
27562050660HCN
1.350.000
81
Lê Thanh Sang
3/19 ấp Nhị Tân, xã Tân Thới Nhì
27571080474HCN
1.350.000
82
Lê Thị Ngọc Giàu
3/19 ấp Nhị Tân, xã Tân Thới Nhì
27571080474HCN
1.350.000
83
Lê Thanh Phong
3/19 ấp Nhị Tân, xã Tân Thới Nhì
27571080474HCN
1.350.000
84
Võ Tuấn Anh
21/2A, Ấp 5 (Tam Đông cũ, Tổ 100), xã Thới Tam
Thôn
27574090925HCN
1.350.000
85
Võ Ngọc Hà
21/2A, Ấp 5 (Tam Đông cũ, Tổ 100), xã Thới Tam
Thôn
27574090925HCN
1.350.000
86
Đoàn Nguyễn Thảo Quyên
39/1E, Ấp 1, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577010028HCN
1.350.000
87
Đoàn Nguyễn Gia Phú
39/1E, Ấp 1, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577010028HCN
1.350.000
88
Thái Hữu Thịnh
20/6A, Ấp 3, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577030495HCN
1.350.000
89
Thái Hữu Khang
20/6A, Ấp 3, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577030495HCN
1.350.000
90
Thái Hồ Trọng Nghĩa
99B1 Ấp 5, Tổ 2, Xuân Thới Sơn
27577050289HCN
1.350.000
91
Trần Bảo Yến
32C/4, Ấp 5, Tổ 8, Xuân Thới Sơn
27577050345HCN
1.350.000
92
Trần Nguyễn Thiên Vương
102/4A, Ấp 6, Tổ 10, Xuân Thới Sơn
27577060443HCN
1.350.000
93
Trần Ngọc Như Quỳnh
102/4A, Ấp 6, Tổ 10, Xuân Thới Sơn
27577060443HCN
1.350.000
94
Nguyễn Nhật Anh
31/1 ấp 12, xã Tân Xuân
275 80020146HCN
1.350.000
95
Lê Trần Minh Khôi
28/5, Ấp 44, Xuân Thới Thượng
27589010379HCN
1.350.000
96
Lê Trần Mẫn Nghi
28/5, Ấp 44, Xuân Thới Thượng
27589010379HCN
1.350.000
97
Lê Huỳnh Hạnh Tiên
5/2, Ấp 27, Xuân Thới Thượng
27589020618HCN
1.350.000
98
Lê Huỳnh Tân Khôi
5/2, Ấp 27, Xuân Thới Thượng
27589020618HCN
1.350.000
99
Trần Hồng Yến
115/4, Ấp 35, Xuân Thới Thượng
27589040767HCN
1.350.000
100
Lâm Văn Minh
34A , Ấp 51, Xuân Thới Thượng
27589050234HCN
1.350.000
101
Hồ Hạnh Nhi
Nhà không số, Ấp 44 (Thới Tứ 2 cũ, Tổ 40), xã Thới
Tam Thôn
27574050738HCN
1.350.000
Tổng cộng: 23
người
31.050.000
CẦN GIỜ
102
Lưu Thụy Phượng Hằng
Ấp Tân Điền 5
27682010827HCN
1.350.000
103
Nguyễn Tuấn Kiệt
Ấp Lý Thái Bửu 16
27682020255HCN
1.350.000
104
Bùi Trần Tấn Tài
Ấp Lý Hoà Hiệp 37
27682030714HCN
1.350.000
105
Hồ Minh Trung
Ấp Dương Văn Hạnh 17
27682040650HCN
1.350.000
106
Trần Thị Thanh Hiền
Ấp Dương Văn Hạnh 17
27682040266HCN
1.350.000
107
Trần Thanh Hậu
Ấp Dương Văn Hạnh 18
27682040266HCN
1.350.000
108
Kim Nguyễn Anh Khôi
ấp An Lộc
27670010070HCN
1.350.000
109
Nguyễn Trần Trúc Đào
ấp An Lộc
27670010141HCN
1.350.000
110
Nguyễn Trần Tuyết Hương
ấp An Lộc
27670010141HCN
1.350.000
111
Nguyễn Trần Thủy Tiên
ấp An Lộc
27670010141HCN
1.350.000
112
Nguyễn Thị Thúy My
ấp An Lộc
27670010162HCN
1.350.000
113
Nguyễn Thị Thúy Nga
ấp An Lộc
27670010162HCN
1.350.000
114
Nguyễn Thị Thúy Kiều
ấp An Lộc
27670010162HCN
1.350.000
115
Trương Quốc Tấn
ấp An Lộc
27670010193HCN
1.350.000
116
Trương Thị Kim Yến
ấp An Lộc
27670010193HCN
1.350.000
117
Trương Văn Tuấn
ấp An Lộc
27670010193HCN
1.350.000
118
Nguyễn Tô Ngọc Hân
ấp An Lộc
27670011045HCN
1.350.000
119
Nguyễn Tô Tường Vy
ấp An Lộc
27670011045HCN
1.350.000
120
Nguyễn Tô Ngọc Hạnh
ấp An Lộc
27670011045HCN
1.350.000
121
Võ Thanh Gia Bảo
ấp An Phước
27670020653HCN
1.350.000
122
Võ Thanh Gia Kiệt
ấp An Phước
27670020653HCN
1.350.000
123
Nguyễn Lê Công Danh
ấp An Phước
27670020779HCN
1.350.000
124
Nguyễn Lê Anh Huy
ấp An Phước
27670020779HCN
1.350.000
125
Nguyễn Lê Thiên Long
ấp An Phước
27670020779HCN
1.350.000
126
Đặng Nguyễn Anh Khôi
ấp An Phước
27670023010HCN
1.350.000
127
Đặng Tuấn Khang
ấp An Phước
27670023010HCN
1.350.000
128
Võ Hoàng Thiên Ân
ấp An Phước
27670023010HCN
1.350.000
129
Bùi Thị Anh Thư
ấp An Phước
27670020942HCN
1.350.000
130
Bùi Ngọc Quỳnh Giao
ấp An Phước
27670020942HCN
1.350.000
131
Nguyễn Bích Trâm
ấp Trần Hưng Đạo
27670031642HCN
1.350.000
132
Nguyễn Thanh Triệu
ấp Trần Hưng Đạo
27670031642HCN
1.350.000
133
Lê Huy
ấp Trần Hưng Đạo
27670030962HCN
1.350.000
134
Lê Hoàng
ấp Trần Hưng Đạo
27670030962HCN
1.350.000
135
Đặng Thị Trúc Ly
ấp An Hòa
27670040542HCN
1.350.000
136
Đặng Thị Thanh Trúc
ấp An Hòa
27670040542HCN
1.350.000
137
Nguyễn Minh Khôi
ấp An Hòa
27670040581HCN
1.350.000
138
Nguyễn Minh Quân
ấp An Hòa
27670040581HCN
1.350.000
139
Nguyễn Minh Nghĩa
ấp An Hòa
27670040581HCN
1.350.000
140
Đặng Minh Phương
ấp An Hòa
27670040585HCN
1.350.000
141
Đặng Minh Duy
ấp An Hòa
27670040585HCN
1.350.000
142
Tạ Trần Hải Nguyên
Ấp Đồng Hòa
27679031166HCN
1.350.000
143
Nguyễn Hồ Bảo Hân
Ấp Đồng Hòa
27679031246HCN
1.350.000
144
Nguyễn Hoàng Nhựt
Ấp Đồng Hòa
27679031258HCN
1.350.000
145
Trần Thị Khánh Ngọc
Ấp Đồng Hòa
27679030644HCN
1.350.000
146
Trần Ngọc Tuyền
Ấp Đồng Hòa
27679030644HCN
1.350.000
147
Huỳnh Gia Hân
Ấp Đồng Tranh 1
27679040991HCN
1.350.000
148
Bùi Thị Thanh Kiều
Ấp Đồng Tranh 1
27679041188HCN
1.350.000
149
Trần Trọng Nhân
Ấp Đồng Tranh 1
27679040789HCN
1.350.000
150
Trần Minh Thư
Ấp Đồng Tranh 1
27679041196HCN
1.350.000
151
Trần Công Danh
Ấp Đồng Tranh 2
27679041196HCN
1.350.000
152
Nguyễn Trung Nghĩa
Ấp Đồng Tranh 2
27679041213HCN
1.350.000
153
Nguyễn Trung Quân
Ấp Đồng Tranh 3
27679041213HCN
1.350.000
154
Huỳnh Hữu Trí
Ấp Đồng Tranh 2
27679040941HCN
1.350.000
155
Huỳnh Hữu Duyên
Ấp Đồng Tranh 3
27679040941HCN
1.350.000
156
Huỳnh Hữu Thọ
Ấp Đồng Tranh 4
27679040941HCN
1.350.000
157
Đặng Ngọc Linh
Ấp Đồng Tranh 2
27679040878HCN
1.350.000
158
Đặng Ngọc Khánh Vy
Ấp Đồng Tranh 3
27679040878HCN
1.350.000
159
Quảng Thanh Nam
Ấp Hòa Hiệp 1
27679011007HCN
1.350.000
160
Nguyễn Phi Long
Ấp Hòa Hiệp 2
27679011007HCN
1.350.000
161
Nguyễn Hải Long
Ấp Hòa Hiệp 3
27679011007HCN
1.350.000
162
Nguyễn Thị Tuyết Mai
Ấp Hòa Hiệp 4
27679011007HCN
1.350.000
163
Nguyễn Thị Kim Hiền
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010951HCN
1.350.000
164
Nguyễn Thị Xuân Diệu
Ấp Hòa Hiệp 2
27679010951HCN
1.350.000
165
Nguyễn Vi Anh Thư
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010917HCN
1.350.000
166
Nguyễn Vi Minh Thư
Ấp Hòa Hiệp 2
27679010917HCN
1.350.000
167
Nguyễn Thành Bảo
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010372HCN
1.350.000
168
Nguyễn Thị Yến Nhi
Ấp Hòa Hiệp 2
27679010372HCN
1.350.000
169
Phạm Ngọc Phú
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010366HCN
1.350.000
170
Phạm Ngọc Lâm
Ấp Hòa Hiệp 2
27679010366HCN
1.350.000
171
Trần Thị Như Hoa
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010419HCN
1.350.000
172
Trần Thị Bích Tiền
Ấp Hòa Hiệp 3
27679010419HCN
1.350.000
173
Huỳnh Hà Ngân Khánh
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010519HCN
1.350.000
174
Huỳnh Liêu Phú Tân
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010920HCN
1.350.000
175
Huỳnh Liêu Phú Ân
Ấp Hòa Hiệp 2
27679010920HCN
1,350.000
176
Nguyễn Minh Tiến
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010471HCN
1.350.000
177
Nguyễn Huỳnh Bảo Như
Ấp Hòa Hiệp 1
27679011128HCN
1.350.000
178
Nguyễn Huỳnh Nhã Hương
Ấp Hòa Hiệp 2
27679011128HCN
1.350.000
179
Nguyễn Huỳnh Khê Linh
Ấp Hòa Hiệp 3
27679011128HCN
1.350.000
180
Hồ Tấn Đạt
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010921HCN
1.350.000
181
Hồ Ngọc Hân
Ấp Hòa Hiệp 2
27679010921HCN
1.350.000
182
Nguyễn Dương Hải Yến
Ấp Hòa Hiệp 1
27679011202HCN
1.350.000
183
Nguyễn Dương Hải Long
Ấp Hòa Hiệp 2
27679011202HCN
1.350.000
184
Nguyễn Hữu Thái
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010285HCN
1.350.000
185
Nguyễn Thị Mỹ Duy
Ấp Hòa Hiệp 2
27679010285HCN
1.350.000
186
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
Ấp Hòa Hiệp 3
27679010285HCN
1.350.000
187
Nguyễn Phú Quý
Ấp Hòa Hiệp 4
27679010285HCN
1.350.000
188
Lê Thị Mỹ Quyên
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010284HCN
1.350.000
189
Lê Thanh Hậu
Ấp Hòa Hiệp 2
27679010284HCN
1.350.000
190
Nguyễn Thị Bảo Ngọc
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010490HCN
1.350.000
191
Nguyễn Văn Sang
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010490HCN
1.350.000
192
Võ Quỳnh Như Ý
Ấp Hòa Hiệp 1
27679010927HCN
1.350.000
193
Võ Thị Ngọc Linh
Ấp Hòa Hiệp 2
27679010927HCN
1.350.000
194
Võ Huỳnh Như
Ấp Hòa Hiệp 3
27679010927HCN
1.350.000
195
Bùi Minh Lộc
Ấp Hòa Hiệp 2
27679010234HCN
1.350.000
196
Bùi Nguyễn Minh Châu
Ấp Hòa Hiệp 3
27679010234HCN
1.350.000
197
Phạm Hồng Thái
Ấp Hòa Hiệp 2
27679010236HCN
1.350.000
198
Nguyễn Thị Thanh Phương
Ấp Hòa Hiệp 2
27679010321HCN
1.350.000
199
Nguyễn Ngọc Thiện
Ấp Hòa Hiệp 2
27679011130HCN
1.350.000
200
Nguyễn Ngọc Thịnh
Ấp Hòa Hiệp 3
27679011130HCN
1.350.000
201
Huỳnh Ngọc Yến
Ấp Hòa Hiệp 2
27679011119HCN
1.350.000
202
Huỳnh Tiến Phát
Ấp Hòa Hiệp 3
27679011119HCN
1.350.000
203
Huỳnh Thị Kim Hoàng
Ấp Hòa Hiệp 2
27679010534HCN
1.350.000
204
Bùi Thanh Phong
Ấp Hòa Hiệp 2
27679010534HCN
1.350.000
205
Nguyễn Trần Ngọc Hân
Ấp Hòa Hiệp 2
27679010567HCN
1.350.000
206
Nguyễn Huỳnh Minh Thư
Ấp Hòa Hiệp 2
27679011265HCN
1.350.000
207
Lê Bảo Ngọc
Ấp Long Thạnh 1
27679010245HCN
1.350.000
208
Lê Bảo Yến
Ấp Long Thạnh 2
27679010245HCN
1.350.000
209
Nguyễn Thị Huỳnh My
Ấp Long Thạnh 1
27679010244HCN
1.350.000
210
Nguyễn Văn Hậu
Ấp Long Thạnh 2
27679010244HCN
1.350.000
211
Võ Minh Nghĩa
Ấp Long Thạnh 1
27679010998HCN
1.350.000
212
Võ Hoàng Minh Yến
Ấp Long Thạnh 2
27679010998HCN
1.350.000
213
Võ Minh Hiếu
Ấp Long Thạnh 3
27679010998HCN
1.350.000
214
Nguyễn Văn Hải
Ấp Long Thạnh 1
27679010271HCN
1.350.000
215
Nguyễn Thị Ngọc Xuyến
Ấp Long Thạnh 2
27679010271HCN
1.350.000
216
Nguyễn Minh Quân
Ấp Long Thạnh 3
27679010271HCN
1.350.000
217
Phạm Quốc Huy
Ấp Long Thạnh 1
27679010912HCN
1.350.000
218
Phạm Thị Thúy Bình
Ấp Long Thạnh 2
27679010912HCN
1.350.000
219
Phạm Quốc Minh
Ấp Long Thạnh 4
27679010912HCN
1.350.000
220
Từ Hoàng Long
Ấp Long Thạnh 1
27679010259HCN
1.350.000
221
Phạm Minh Khánh
Ấp Long Thạnh 2
27679010259HCN
1.350.000
222
Võ Văn Tùng
Ấp Long Thạnh 1
27679020982HCN
1.350.000
223
Võ Thị Kim Phụng
Ấp Long Thạnh 2
27679020982HCN
1.350.000
224
Trương Văn Hoàng
Ấp Long Thạnh 1
27679020084HCN
1.350.000
225
Phạm Khánh Hưng
Ấp Long Thạnh 1
27679020118HCN
1.350.000
226
Phạm Khánh Thịnh
Ấp Long Thạnh 2
27679020118HCN
1.350.000
227
Mu Ha Das Pa
Ấp Long Thạnh 2
27679020217HCN
1.350.000
228
Mu Ham Mach Ro Him
Ấp Long Thạnh 3
27679020217HCN
1.350.000
229
Phạm Thị Mỹ Duyên
Ấp Long Thạnh 3
27679020926HCN
1.350.000
230
Phạm Thị Ánh Tuyết
Ấp Long Thạnh 4
27679020926HCN
1.350.000
231
Nguyễn Phan Ngọc Tài
Ấp Long Thạnh 3
27679020064HCN
1.350.000
232
Phạm Hoàng Nam
Ấp Long Thạnh 3
27679020176HCN
1.350.000
233
Dương Hoàng Nam
Ấp Long Thạnh 3
27679020035HCN
1.350.000
234
Dương Hoàng Anh
Ấp Long Thạnh 4
27679020035HCN
1.350.000
Tổng cộng: 133
người
179.550.000
TỔNG CỘNG: 234
người
315.900.000
Nghị quyết 120/NQ-HĐND năm 2024 hỗ trợ hộ gia đình có liên quan đến thay đổi tiêu chí xác định hộ nghèo, hộ cận nghèo trong Chương trình Giảm nghèo bền vững Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2021-2025
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Nghị quyết 120/NQ-HĐND ngày 11/12/2024 hỗ trợ hộ gia đình có liên quan đến thay đổi tiêu chí xác định hộ nghèo, hộ cận nghèo trong Chương trình Giảm nghèo bền vững Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2021-2025
353
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng