ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH AN GIANG
-------
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 1155/QĐ-UBND
|
An Giang, ngày 15
tháng 5 năm 2019
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT QUY TRÌNH NỘI BỘ TRONG GIẢI QUYẾT THỦ TỤC
HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT, QUẢN LÝ CỦA SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH
AN GIANG
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH AN GIANG
Căn cứ Luật Tổ chức chính
quyền địa phương thông qua ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Nghị định số
61/2018/NĐ-CP ngày 23/4/2018 của Chính phủ về việc thực hiện cơ chế một cửa, một
cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Nghị định số
92/2017/NĐ-CP ngày 07 tháng 8 năm 2017 của Chính phủ về Sửa đổi, bổ sung một số
điều của các nghị định liên quan đến kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số
02/2017/TT-VPCP ngày 31/10/2017 của Bộ trường, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng
dẫn nghiệp vụ về kiểm soát thủ tục hành chính;
Căn cứ Thông tư số
01/2018/TT-VPCP ngày 23/11/2018 của Bộ trường, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ hướng
dẫn Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 23 tháng 4 năm 2018 của Chính phủ về việc
thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành
chính;
Căn cứ Quyết định số
2053/QĐ-UBND ngày 24/8/2018 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh An Giang về việc
công bố thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo
tỉnh An Giang;
Căn cứ Quyết định số
352/QĐ-UBND ngày 28/02/2018 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh An Giang về việc
công bố sửa đổi, bổ sung, thay thế hoặc bãi bỏ thủ tục hành chính thuộc thẩm
quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh An Giang;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở
Giáo dục và Đào tạo tỉnh An Giang tại Tờ trình số 76/TTr-SGDĐT ngày 07 tháng 5
năm 2019,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1.
Phê duyệt kèm theo Quyết định này Quy trình nội bộ
trong giải quyết thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết, quản lý của Sở
Giáo dục và Đào tạo tỉnh An Giang.
Phụ lục 1: Quy trình nội bộ thủ
tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Giáo dục và Đào tạo và thực
hiện tại một cửa điện tử.
Phụ lục 2: Quy trình nội bộ thủ
tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp huyện và thực hiện tại một cửa
điện tử.
Phụ lục 3: Quy trình nội bộ thủ
tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết của cấp xã và thực hiện tại một cửa
điện tử.
Điều 2.
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban
hành.
Giao Sở Thông tin và Truyền
thông chủ trì, phối hợp với các đơn vị có liên quan trên cơ sở quy trình được
ban hành kèm theo Quyết định này cập nhật quy trình điện tử giải quyết thủ tục
hành chính vào hệ thống thông tin một cửa điện tử của tỉnh.
Điều 3.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở,
Thủ trưởng các Ban, ngành cấp tỉnh, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị,
thành phố, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi
hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Website Chính phủ;
- Cục kiểm soát TTHC- Bộ Tư pháp;
- Bộ GDĐT;
- TT. Tỉnh ủy, HĐND tỉnh;
- UBMTTTQ tỉnh, Đoàn ĐBQH tỉnh;
- Chủ tịch, các Phó Chủ tịch UBND tỉnh;
- Lãnh đạo VP UBND tỉnh;
- Website tỉnh;
- Các Sở, Ban, Ngành tỉnh;
- UBND các huyện, thị, TP;
- Lưu: VT, KSTT.
|
QUYỀN CHỦ TỊCH
Nguyễn Thanh Bình
|
PHỤ LỤC 1
QUY TRÌNH NỘI BỘ TRONG GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH AN GIANG
1. Tên TTHC: Thủ tục thành lập
trường phổ thông trung học công lập hoặc cho phép thành lập trường phổ thông
trung học tư thục
Tổng thời gian thực hiện: 25
ngày làm việc(200 giờ)
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
2. Tên TTHC: Thủ tục cho
phép trường phổ thông trung học hoạt động giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định hoặc văn bản trả lời
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển đến
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
3. Tên TTHC: Thủ tục cho
phép trường trung học phổ thông hoạt động trở lại
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định hoặc văn bản trả lời
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển đến
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
4. Tên TTHC: Thủ tục sáp nhập,
chia tách trường trung học phổ thông
Tổng thời gian thực hiện: 25
ngày làm việc (200 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
TCCB:
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
5. Tên TTHC: Thủ tục giải thể
trường trung học phổ thông
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
80 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
6. Tên TTHC: Thủ tục thành lập
trường trung học phổ thông chuyên công lập hoặc cho phép thành lập trường trung
học phổ thông chuyên tư thục
Tổng thời gian thực hiện: 25
ngày làm việc (200 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
TCCB:
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
7. Tên TTHC: Thủ tục cho
phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định hoặc văn bản trả lời
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển đến
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
8. Tên TTHC: Thủ tục cho
phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục trở lại
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định hoặc văn bản trả lời
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển đến
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
9. Tên TTHC: Thủ tục sáp nhập,
chia tách trường trung học phổ thông chuyên
Tổng thời gian thực hiện: 25
ngày làm việc (200 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
10. Tên TTHC: Thủ tục giải
thể trường trung học phổ thông chuyên
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
80 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
48 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
11. Tên TTHC: Thủ tục thành
lập trường phổ thông dân tộc nội trú
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
80 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
48 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
12. Tên TTHC: Thủ tục cho
phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học phổ
thông hoạt động giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc (160giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định hoặc văn bản trả lời
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển đến
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
13. Tên TTHC: Thủ tục sáp nhập,
chia tách trường phổ thông dân tộc nội trú
Tổng thời gian thực hiện: 25
ngày làm việc (200 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
14. Tên TTHC: Thủ tục giải
thể trường phổ thông dân tộc nội trú
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
80 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
48 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
15. Tên TTHC: Thủ tục thành
lập trung tâm giáo dục thường xuyên
Tổng thời gian thực hiện: 15
ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, chuyển Sở
Nội vụ thẩm định
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Sở Nội vụ
|
|
Văn bản trình UBND tỉnh
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 6
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
16. Tên TTHC: Thủ tục cho
phép trung tâm giáo dục thường xuyên hoạt động giáo dục trở lại
Tổng thời gian thực hiện: 15
ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, chuyển Sở
Nội vụ thẩm định
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Sở Nội vụ
|
|
Văn bản trình UBND tỉnh
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 6
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
17. Tên TTHC: Thủ tục sáp nhập,
chia tách giáo dục thường xuyên
Tổng thời gian thực hiện: 15
ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
TCCB:
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, chuyển Sở
Nội vụ thẩm định
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Sở Nội vụ
|
|
Văn bản trình UBND tỉnh
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 6
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
18. Tên TTHC: Thủ tục giải
thể trung tâm giáo dục thường xuyên
Tổng thời gian thực hiện: 15
ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, chuyển Sở
Nội vụ thẩm định
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Sở Nội vụ
|
|
Văn bản trình UBND tỉnh
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 6
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
19. Tên TTHC: Thủ tục thành
lập, cho phép thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học
Tổng thời gian thực hiện: 15
ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
80 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
20. Tên TTHC: Thủ tục cho
phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 15
ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
80 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định hoặc văn bản trả lời
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
21. Tên TTHC: Thủ tục cho
phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 15
ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
80 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định hoặc văn bản trả lời
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển đến
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
22. Tên TTHC: Sáp nhập,
chia, tách trung tâm ngoại ngữ, tin học
Tổng thời gian thực hiện: 15
ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
80 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
23. Tên TTHC: Giải thể trung
tâm ngoại ngữ, tin học
Tổng thời gian thực hiện: Không
quy định
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
|
|
|
|
24. Tên TTHC: Thủ tục thành
lập trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập công lập hoặc cho phép
thành lập trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập tư thục
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
64 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, chuyển Sở
Nội vụ thẩm định
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Sở Nội vụ
|
|
Văn bản trình UBND tỉnh
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 6
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
25. Tên TTHC: Thủ tục cho
phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
112 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
26. Tên TTHC: Thủ tục cho
phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động trở lại
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc (160 giờ)
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
56 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
64 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
27. Tên TTHC: Thủ tục tổ chức
lại, cho phép tổ chức lại trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, chuyển Sở
Nội vụ thẩm định
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Sở Nội vụ
|
|
Văn bản trình UBND tỉnh
|
48 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 6
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
28. Tên TTHC: Thủ tục giải
thể trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, chuyển Sở
Nội vụ thẩm định
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Sở Nội vụ
|
|
Văn bản trình UBND tỉnh
|
48 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 6
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
29. Tên TTHC: Thủ tục thành
lập trường trung cấp sư phạm công lập, cho phép thành lập trường trung cấp sư
phạm tư thục
Tổng thời gian thực hiện: 15
ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
48 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
48 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
30. Tên TTHC: Thủ tục sáp nhập,
chia, tách trường trung cấp sư phạm
Tổng thời gian thực hiện: 15
ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
48 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh (Hội đồng thẩm định)
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
48 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
31. Tên TTHC: Thủ tục giải
thể trường trung cấp sư phạm
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
80 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
32. Tên TTHC: Thủ tục cho
phép hoạt động giáo dục nghề nghiệp trở lại đối với nhóm ngành đào tạo giáo
viên trình độ trung cấp
Tổng thời gian thực hiện: 10
ngày làm việc (80 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định hoặc văn bản trả lời
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển đến
TTHCC
|
01 ngày
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
01 ngày
|
|
|
|
33. Tên TTHC: Thủ tục cấp giấy
chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo
giáo viên trình độ trung cấp
Tổng thời gian thực hiện: 10
ngày làm việc (80 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định hoặc văn bản trả lời
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển đến
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
01 ngày
|
|
|
|
34. Tên TTHC: Thủ tục đăng
ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên
trình độ trung cấp
Tổng thời gian thực hiện: 10
ngày làm việc (80 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định hoặc văn bản trả lời
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển đến
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
35. Tên TTHC: Thành lập phân
hiệu trường trung cấp sư phạm hoặc cho phép thành lập phân hiệu trường trung cấp
sư phạm tư thục
Tổng thời gian thực hiện: 15
ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
56 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh (Qua Hội đồng thẩm định)
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
36. Tên TTHC: Giải thể phân
hiệu trường trung cấp sư phạm
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
TCCB:
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
80 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
37. Tên TTHC: Thành lập trường
năng khiếu thể dục thể thao thuộc địa phương hoặc lớp năng khiếu thể dục, thể
thao thuộc trường trung học phổ thông
Tổng thời gian thực hiện: Không
quy định
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, hiệp y với
Sở Văn hóa- Thể thao và Du lịch
|
|
|
|
|
Bước 4
|
Sở Văn hóa- Thể thao và Du lịch
|
|
Văn bản hiệp y
|
|
|
|
|
Bước 5
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
|
|
|
|
Bước 6
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
|
|
|
|
38. Tên TTHC: Thủ tục thành
lập và công nhận hội đồng quản trị trường đại học tư thục
Tổng thời gian thực hiện: 30
ngày làm việc (240 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi
|
08 giờ
|
|
|
|
|
chính công
|
|
phiếu hẹn Chuyển hồ sơ
|
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
160 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh (Qua Hội đồng thẩm định)
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
39. Tên TTHC: Thủ tục thành
lập và công nhận Hội đồng quản trị trường đại học tư thục hoạt động không vì lợi
nhuận
Tổng thời gian thực hiện: 30
ngày làm việc (240 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
160 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
40. Tên TTHC: Thủ tục cấp giấy
chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học
Tổng thời gian thực hiện: 15
ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
80 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định hoặc văn bản trả lời
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển đến
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
41. Tên TTHC: Thủ tục điều
chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học
Tổng thời gian thực hiện: 15
ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
80 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định hoặc văn bản trả lời
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển đến
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
42. Tên TTHC: Thủ tục đề nghị
được kinh doanh dịch vụ tư vấn du học trở lại
Tổng thời gian thực hiện: 15
ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
80 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định hoặc văn bản trả lời
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển đến
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
43. Tên TTHC: Cấp phép hoạt
động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa
Tổng thời gian thực hiện: 15
ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
80 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định hoặc văn bản trả lời
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển đến
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
44. Tên TTHC: Thủ tục xác nhận
đăng ký hoạt động giáo dục kỹ năng sống, hoạt động giáo dục ngoài giờ chính
khóa
Tổng thời gian thực hiện: 05
ngày làm việc (40 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
04 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định hoặc văn bản trả lời
|
04 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển đến
TTHCC
|
04 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
04 giờ
|
|
|
|
45. Tên TTHC: Cấp giấy phép,
gia hạn giấy phép tổ chức hoạt động dạy thêm, học thêm có nội dung thuộc chương
trình trung học phổ thông
Tổng thời gian thực hiện: 15
ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
80 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định hoặc văn bản trả lời
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển đến
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
46. Tên TTHC: Thủ tục cấp chứng
nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 120
ngày làm việc ( 960 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ, thành
lập đoàn đánh giá ngoài
|
920 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định hoặc văn bản trả lời
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển đến
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
47. Tên TTHC: Thủ tục cấp chứng
nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 120
ngày làm việc (960 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ, thành
lập đoàn đánh giá ngoài
|
920 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định hoặc văn bản trả lời
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển đến
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
48. Tên TTHC: Thủ tục cấp chứng
nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 120
ngày làm việc (960 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ, thành
lập đoàn đánh giá ngoài
|
920 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định hoặc văn bản trả lời
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển đến
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
49. Tên TTHC: Thủ tục cấp giấy
chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên
Tổng thời gian thực hiện: 40
ngày làm việc (320 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ, thành
lập đoàn đánh giá ngoài
|
280 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định hoặc văn bản trả lời
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển đến
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
50. Tên TTHC: Thủ tục công
nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia
Tổng thời gian thực hiện: 120
ngày làm việc (960 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ, tổ chức
đoàn đánh giá, hoàn thành báo cáo
|
800 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
51. Tên TTHC: Thủ tục công
nhận trường tiểu học đạt chuẩn Quốc gia
Tổng thời gian thực hiện: 120
ngày làm việc (960 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ, tổ chức
đoàn đánh giá, hoàn thành báo cáo
|
800 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
52. Tên TTHC: Thủ tục công
nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia
Tổng thời gian thực hiện: 120
ngày làm việc (960 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ, tổ chức
đoàn đánh giá, hoàn thành báo cáo
|
800 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
53. Tên TTHC: Thủ tục xếp hạng
trung tâm giáo dục thường xuyên
Tổng thời gian thực hiện: 30
ngày làm việc (240 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, chuyển Sở
Nội vụ thẩm định
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Sở Nội vụ
|
|
Văn bản trình UBND tỉnh
|
48 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 6
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
54. Tên TTHC: Thủ tục công
nhận huyện đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ
Tổng thời gian thực hiện: trước
ngày 30/12 hàng năm
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ, tổ chức
đoàn đánh giá, hoàn thành báo cáo
|
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
|
|
|
|
55. Tên TTHC: Thủ tục chuyển
trường đối với học sinh trung học phổ thông
Tổng thời gian thực hiện: chưa
quy định cụ thể
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ, cấp
giấy giới thiệu chuyển trường
|
|
|
|
|
Bước 3
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
|
|
|
|
56. Tên TTHC: Thủ tục xin học
lại tại trường khác đối với học sinh trung học
Tổng thời gian thực hiện: chưa
quy định cụ thể
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ, cấp
giấy giới thiệu cho phép đi học lại
|
|
|
|
|
Bước 3
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
|
|
|
|
57. Tên TTHC: Thủ tục tiếp
nhận lưu học sinh nước ngoài diện học bổng khác và tự túc vào học tại Việt Nam
Tổng thời gian thực hiện: 30
ngày làm việc (240 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
200 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
quyết định tiếp nhận lưu học sinh
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển đến
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
58. Tên TTHC: Cấp học bổng
và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết
tật học tại các cơ sở giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 30
ngày làm việc (240 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
200 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
quyết định cấp học bổng và hỗ trợ chi phí mua phương tiện, đồ dùng học tập
dùng riêng cho người khuyết tật
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển đến
TTHCC
|
08 ngiờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
59. Tên TTHC: Xét, duyệt
chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc thiểu số
Tổng thời gian thực hiện: 13
ngày làm việc (104 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
60. Tên TTHC: Xét, duyệt
chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh
Tổng thời gian thực hiện: 23
ngày làm việc (184 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
104 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
61. Tên TTHC: Thủ tục hỗ trợ
học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người.
Tổng thời gian thực hiện:
- Đối với học sinh học tại các
cơ sở giáo dục công lập: Thời hạn ra quyết định là 10 ngày làm việc kể từ ngày
hết hạn nhận đơn. (80 giờ)
- Đối với học sinh học tại các
cơ sở giáo dục ngoài công lập: Thời hạn ra quyết định là 40 ngày làm việc kể từ
ngày khai giảng năm học. (320 giờ)
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển đến
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
62. Tên TTHC: Đề nghị miễn
giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh, sinh viên
Tổng thời gian thực hiện: 45
ngày làm việc (360 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
280 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định
|
56 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển đến
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
63. Tên TTHC: Phê duyệt liên
kết giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 40
ngày làm việc (320 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
160 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình Bộ
GDĐT
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Bộ GDĐT
|
|
Quyết định
|
104 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
64. Tên TTHC: Gia hạn, điều
chỉnh hoạt động liên kết giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 40
ngày làm việc (320 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
160 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình Bộ
GDĐT
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Bộ GDĐT
|
|
Quyết định
|
104 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
65. Tên TTHC: Chấm dứt hoạt
động liên kết giáo dục theo đề nghị của các bên liên kết
Tổng thời gian thực hiện: 15
ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
80 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
quyết định
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
66. Tên TTHC: Cho phép thành
lập cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại
Việt Nam
Tổng thời gian thực hiện: 45
ngày làm việc (360 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
280 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Ban hành quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
67. Tên TTHC: Cho phép hoạt
động đối với cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông; cơ sở đào tạo, bồi
dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
68. Tên TTHC: Cho phép hoạt
động giáo dục trở lại đối với cơ sở giáo dục mầm non; cơ sở giáo dục phổ thông;
cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
69. Tên TTHC: Bổ sung, điều
chỉnh quyết định cho phép hoạt động giáo dục đối với cơ sở giáo dục mầm non; cơ
sở giáo dục phổ thông; cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước
ngoài tại Việt Nam
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Quyết định
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
70. Tên TTHC: Đăng ký hoạt động
của Văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài
Tổng thời gian thực hiện: 10
ngày làm việc (80 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
Giấy chứng nhận
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
71. Tên TTHC: Giải thể cơ sở
giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt
Nam
Tổng thời gian thực hiện: 30
ngày làm việc (240 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
160 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Ban hành Quyết định
|
48 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
72. Tên TTHC: Chấm dứt hoạt
động của cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt
Nam
Tổng thời gian thực hiện: 30
ngày làm việc (240giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn
|
Đúng hạn
|
Quá hạn
|
|
|
|
|
|
(2đ)
|
(1đ)
|
(0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
160 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
tỉnh
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND tỉnh
|
|
Ban hành Quyết định
|
48 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
73. Tên TTHC: Phê duyệt đề
án liên kết đào tạo với nước ngoài
Tổng thời gian thực hiện: 40
ngày làm việc (320 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
280 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
quyết định
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
74. Tên TTHC: Gia hạn đề án
liên kết đào tạo với nước ngoài
Tổng thời gian thực hiện: 15
ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
80 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
quyết định
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
75. Tên TTHC: Thủ tục cho
phép mở phân hiệu của cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài
Tổng thời gian thực hiện: 15
ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
80 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
quyết định
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
76. Tên TTHC: Cho phép hoạt
động giáo dục đối với cơ sở giáo dục hoặc phân hiệu của cơ sở giáo dục có vốn đầu
tư nước ngoài tại Việt Nam
Tổng thời gian thực hiện: 27
ngày làm việc (216 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
176 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
quyết định
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
77. Tên TTHC: Thủ tục xét, cấp
học bổng chính sách
Tổng thời gian thực hiện: hai lần
trong năm, mỗi lần cấp 6 tháng, lần thứ nhất cấp vào tháng 10, lần thứ hai cấp
vào tháng 3
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
quyết định
|
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển
TTHCC
|
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
|
|
|
|
78. Tên TTHC: Thủ tục phê
duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc (160 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
quyết định
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
08 giờ
|
|
|
|
79. Tên TTHC: Đăng ký dự thi
cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin ( Ủy quyền cho Trung tâm sát hạch)
Tổng thời gian thực hiện: Không
quy định
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
quyết định
|
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển
TTHCC
|
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
|
|
|
|
80. Tên TTHC: Xét tuyển sinh
vào trường phổ thông dân tộc nội trú (PTDTNT)
Tổng thời gian thực hiện: Không
quy định
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ, tổ chức
thi tuyển sinh
|
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
quyết định
|
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển
TTHCC
|
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
|
|
|
|
81. Tên TTHC: Thủ tục cấp bản
sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Tổng thời gian thực hiện: 01
ngày làm việc (8 giờ 00)
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
03 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
04 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
quyết định
|
0,5 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển
TTHCC
|
0,25 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho cá nhân
|
0,25 giờ
|
|
|
|
82. Tên TTHC: Thủ tục chỉnh
sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ
Tổng thời gian thực hiện: 05
ngày làm việc (40 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
04 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
quyết định chỉnh sửa
|
04 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển
TTHCC
|
04 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho cá nhân
|
04 giờ
|
|
|
|
83. Tên TTHC: Thủ tục công
nhận văn bằng tốt nghiệp các cấp học phổ thông do cơ sở nước ngoài cấp
Tổng thời gian thực hiện: 15
ngày làm việc (120 giờ )
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Phòng chuyên môn
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
80 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo cơ quan
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
quyết định công nhận
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Văn thư
|
|
Đóng dấu, phát hành, chuyển
TTHCC
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Trung tâm hành chính công
|
Đinh Văn Liếu
|
Trả kết quả cho cá nhân
|
08 giờ \
|
|
|
|
PHỤ LỤC 2
QUY TRÌNH NỘI BỘ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI
QUYẾT CỦA UBND CẤP HUYỆN
1. Tên TTHC: Thành lập trường
trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục
Tổng thời gian thực hiện: 25
ngày làm việc x 8 giờ 00 = 200 giờ
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Bộ phận chuyên môn thuộc
phòng GDĐT
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo phòng GDĐT
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
huyện
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND huyện
|
|
Quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
8 giờ
|
|
|
|
2. Tên TTHC: Cho phép trường
trung học cơ sở hoạt động giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Bộ phận chuyên môn thuộc
phòng GDĐT
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo phòng GDĐT
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
quyết định cho phép hoạt động
|
32 giờ
|
|
|
|
3. Tên TTHC: Cho phép trường
trung học cơ sở hoạt động trở lại
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Bộ phận chuyên môn thuộc
phòng GDĐT
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo phòng GDĐT
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
quyết định cho phép hoạt động trở lại
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Trả kết quả cho người dân, tổ
chức
|
8 giờ
|
|
|
|
4. Tên TTHC: Sáp nhập, chia,
tách trường trung học cơ sở
Tổng thời gian thực hiện: 25
ngày làm việc x 8 giờ 00 = 200 giờ
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Bộ phận chuyên môn thuộc
phòng GDĐT
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo phòng GDĐT
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
huyện
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND huyện
|
|
Ban hành Quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
8 giờ
|
|
|
|
5. Tên TTHC: Giải thể trường
trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường)
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Bộ phận chuyên môn thuộc
phòng GDĐT
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
96 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo phòng GDĐT
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
huyện
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND huyện
|
|
Ban hành quyết định giải thể
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
8 giờ
|
|
|
|
6. Tên TTHC: Thủ tục thành lập
trường phổ thông dân tộc bán trú
Tổng thời gian thực hiện: 35
ngày làm việc x 8 giờ 00 = 280 giờ
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Bộ phận chuyên môn thuộc
phòng GDĐT
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
88 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo phòng GDĐT
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
huyện
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND huyện
|
|
Ban hành quyết định thành lập
|
152 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng GDĐT
|
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
8 giờ
|
|
|
|
7. Tên TTHC: Thủ tục sáp nhập,
chia, tách trường phổ thông dân tộc bán trú
Tổng thời gian thực hiện: 25
ngày làm việc x 8 giờ 00 = 200 giờ
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Bộ phận chuyên môn thuộc
phòng GDĐT
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo phòng GDĐT
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
huyện
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND huyện
|
|
Ban hành Quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
8 giờ
|
|
|
|
8. Tên TTHC: Thủ tục thành lập
trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn,
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Bộ phận chuyên môn thuộc
phòng GDĐT
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
88 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo phòng GDĐT
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
huyện
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND huyện
|
|
Ban hành quyết định giải thể
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
8 giờ
|
|
|
|
9. Tên TTHC: Thủ tục cho
phép trường tiểu học hoạt động giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Bộ phận chuyên môn thuộc
phòng GDĐT
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo phòng GDĐT
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
quyết định cho phép hoạt động
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Trả kết quả cho người dân, tổ
chức
|
8 giờ
|
|
|
|
10. Tên TTHC : Thủ tục cho
phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Bộ phận chuyên môn thuộc
phòng GDĐT
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo phòng GDĐT
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
quyết định cho phép hoạt động trở lại
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Trả kết quả cho người dân, tổ
chức
|
8 giờ
|
|
|
|
11. Tên TTHC : Thủ tục sáp
nhập, chia, tách trường tiểu học
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn,
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Bộ phận chuyên môn thuộc
phòng GDĐT
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
88 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo phòng GDĐT
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
huyện
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND huyện
|
|
Ban hành quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
8 giờ
|
|
|
|
12. Tên TTHC : Thủ tục giải
thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập
trường tiểu học).
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn,
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Bộ phận chuyên môn thuộc
phòng GDĐT
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
88 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo phòng GDĐT
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
huyện
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND huyện
|
|
Ban hành quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
8 giờ
|
|
|
|
13. Tên TTHC : Thủ tục thành
lập trung tâm học tập cộng đồng
Tổng thời gian thực hiện: 15
ngày làm việc x 8 giờ 00 = 120 giờ
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn,
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Bộ phận chuyên môn thuộc
phòng GDĐT
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
48 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo phòng GDĐT
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
huyện
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND huyện
|
|
Ban hành quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
8 giờ
|
|
|
|
14. Tên TTHC : Thủ tục cho
phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại
Tổng thời gian thực hiện: 15
ngày làm việc x 8 giờ 00 = 120 giờ
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn,
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Bộ phận chuyên môn thuộc phòng
GDĐT
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
48 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo phòng GDĐT
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
huyện
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND huyện
|
|
Ban hành quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá nhân
|
8 giờ
|
|
|
|
15. Tên TTHC : Thủ tục cho
phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt
động giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Bộ phận chuyên môn thuộc
phòng GDĐT
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo phòng GDĐT
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
quyết định cho phép hoạt động
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Trả kết quả cho người dân, tổ
chức
|
8 giờ
|
|
|
|
16. Tên TTHC: Thành lập trường
mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu
giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục
Tổng thời gian thực hiện: 25
ngày làm việc x 8 giờ 00 = 200 giờ
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Bộ phận chuyên môn thuộc
phòng GDĐT
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo phòng GDĐT
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
huyện
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND huyện
|
|
Ban hành Quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
8 giờ
|
|
|
|
17. Tên TTHC: Thủ tục cho
phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Bộ phận chuyên môn thuộc
phòng GDĐT
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo phòng GDĐT
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
quyết định cho phép hoạt động
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Trả kết quả cho người dân, tổ
chức
|
8 giờ
|
|
|
|
18. Tên TTHC: Thủ tục cho
phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại
Tổng thời gian thực hiện: 20 ngày
làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Bộ phận chuyên môn thuộc
phòng GDĐT
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
120 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo phòng GDĐT
|
|
Phê duyệt kết quả, ban hành
quyết định cho phép hoạt động
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Trả kết quả cho người dân, tổ
chức
|
8 giờ
|
|
|
|
19. Tên TTHC: Thủ tục sáp nhập,
chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn,
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Bộ phận chuyên môn thuộc
phòng GDĐT
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
88 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo phòng GDĐT
|
|
Phê duyệt kết quả, trình UBND
huyện
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
UBND huyện
|
|
Ban hành quyết định
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Bộ phận một cửa thuộc Phòng
GDĐT
|
|
Trả kết quả cho tổ chức, cá
nhân
|
8 giờ
|
|
|
|
PHỤ LỤC 3
QUY TRÌNH NỘI BỘ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI
QUYẾT CỦA UBND CẤP XÃ
1. Tên TTHC: Thủ tục sáp nhập,
chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ
Tổng thời gian thực hiện: 10
ngày làm việc x 8 giờ 00 = 80 giờ
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Bộ phận một cửa thuộc UBND cấp
xã
|
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn,
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Bộ phận chuyên môn thuộc UBND
cấp xã
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ
|
48 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Lãnh đạo UBND cấp xã
|
|
Phê duyệt kết quả
|
16 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Bộ phận một cửa thuộc UBND cấp
xã
|
|
Trả kết quả
|
8 giờ
|
|
|
|
2. Tên TTHC: Thành lập nhóm
trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Bộ phận một cửa thuộc UBND cấp
xã
|
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn,
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Bộ phận chuyên môn thuộc UBND
cấp xã
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ, có
văn bản gửi phòng GDĐT
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Phòng GDĐT
|
|
Kiểm tra thực tế, văn bản trả
lời UNBD cấp xã
|
80 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Bộ phận chuyên môn thuộc UBND
cấp xã
|
|
Ban hành Quyết định
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Bộ phận một cửa thuộc UBND cấp
xã
|
|
Trả kết quả
|
8 giờ
|
|
|
|
3. Tên TTHC: Thủ tục cho
phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Bộ phận một cửa thuộc UBND cấp
xã
|
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn,
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Bộ phận chuyên môn thuộc UBND
cấp xã
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ, có
văn bản gửi phòng GDĐT
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Phòng GDĐT
|
|
Kiểm tra thực tế, văn bản trả
lời UNBD cấp xã
|
80 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Bộ phận chuyên môn thuộc UBND
cấp xã
|
|
Ban hành Quyết định
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Bộ phận một cửa thuộc UBND cấp
xã
|
|
Trả kết quả
|
8 giờ
|
|
|
|
4. Tên TTHC: Thủ tục sáp nhập,
chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập
Tổng thời gian thực hiện: 20
ngày làm việc x 8 giờ 00 = 160 giờ
Bước thực hiện
|
Đơn vị thực hiện
|
Người thực hiện
|
Kết quả
|
Thời gian quy định
|
Trước hạn (2đ)
|
Đúng hạn (1đ)
|
Quá hạn (0đ)
|
Bước 1
|
Bộ phận một cửa thuộc UBND cấp
xã
|
|
Nhận hồ sơ , ghi phiếu hẹn,
Chuyển hồ sơ
|
08 giờ
|
|
|
|
Bước 2
|
Bộ phận chuyên môn thuộc UBND
cấp xã
|
|
Xử lý, thẩm định hồ sơ, có
văn bản gửi phòng GDĐT
|
40 giờ
|
|
|
|
Bước 3
|
Phòng GDĐT
|
|
Kiểm tra thực tế, văn bản trả
lời UNBD cấp xã
|
80 giờ
|
|
|
|
Bước 4
|
Bộ phận chuyên môn thuộc UBND
cấp xã
|
|
Ban hành Quyết định
|
24 giờ
|
|
|
|
Bước 5
|
Bộ phận một cửa thuộc UBND cấp
xã
|
|
Trả kết quả
|
8 giờ
|
|
|
|