STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất/ Hàm lượng
|
Quy cách đóng gói; Dạng bào chế
|
Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất/ Nước sản xuất
|
1
|
Aerius
|
Desloratadine 5mg
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Viên nén
bao phim
|
540100032123 (SĐK đã cấp:
VN-18026-14)
|
Schering-Plough Labo N.V.
|
Industriepark 30, 2220
Heist-op-den-Berg, Belgium
|
2
|
Aloxi
|
Palonosetron (dưới dạng
palonosetron hydroclorid) 0,25mg/5ml
|
Hộp 1 lọ 5 ml; Dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạch
|
VN-21795-19
|
- Cơ sở sản xuất, kiểm tra chất
lượng và đóng gói sơ cấp: Fareva Pau.
- Cơ sở đóng góp thứ cấp và
xuất xưởng: Helsinn Birex Pharmaceuticals Ltd
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất, kiểm
tra chất lượng và đóng gói sơ cấp: Fareva Pau 1, Avenue du Béarn, Idron,
64320, France.
- Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ
cấp và xuất xưởng: Damastown, Mulhuddart, Dublin 15, Ireland.
|
3
|
Aminoplasmal B.Braun 10% E
|
Công thức bào chế tính cho một
đơn vị đóng gói nhỏ nhất là chai 250ml: Isoleucine 1,25gam; Leucine 2,225gam;
Lysine hydrochloride (tương đương với Lysine 1,7125gam) 2,14gam; Methionine
1,10gam; Phenylalanine 1,175gam; Threonine 1,05gam; Tryptophan 0,40gam;
Valine 1,55gam; Arginine 2,875gam; Histidine 0,75gam; Alanine 2,625gam;
Glycine 3,00gam; Aspartic acid 1,40gam; Glutamic Acid 1,80gam; Proline
1,375gam; Serine 0,575gam; Tyrosine 0,10gam; Sodium acetate trihydrate
0,7145gam; Sodium hydroxide 0,09gam; Potassium acetate 0,61325gam; Magnesium
chloride hexahydrate 0,127gam; Disodium phosphate dodecahydrate 0,89525gam
|
Chai 250ml, chai 500ml, hộp
10 chai x 250ml, hộp 10 chai x 500ml; Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
VN-18160-14
|
B. Braun Melsungen AG
|
Carl-Braun-Straße 1, 34212
Melsungen- Germany
|
4
|
Aminoplasmal B.Braun 5% E
|
Công thức bào chế tính cho một
đơn vị đóng gói nhỏ nhất là chai 250ml: Isoleucine 0,625gam; Leucine
1,1125gam; Lysine hydrochloride (tương đương với Lysine 0,8575gam) 1,07gam;
Methionine 0,55gam; Phenylalanine 0,5875gam; Threonine 0,525gam; Tryptophan
0,20gam; Valine 0,775gam; Arginine 1,4375gam; Histidine 0,375gam; Alanine
1,3125gam; Glycine 1,50gam; Aspartic acid 0,70gam; Glutamic Acid 0,90gam;
Proline 0,6875gam; Serine 0,2875gam; Tyrosine 0,10gam; Sodium acetate
trihydrate 0,34025gam; Sodium hydroxide 0,035gam; Potassium acetate
0,61325gam; Sodium chloride 0,241gam; Magnesium chloride hexahydrate
0,127gam; Disodium phosphate dodecahydrate 0,89525gam
|
Chai 250ml, chai 500ml, hộp
10 chai x 250ml, hộp 10 chai x 500ml; Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
|
VN-18161-14
|
B. Braun Melsungen AG
|
Carl-Braun-Straβe 1, 34212
Melsungen- Germany
|
5
|
Arcoxia 120mg
|
Etoricoxib 120mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim
|
VN-20808-17
|
- Cơ sở sản xuất: Rovi Pharma
Industrial Services, S.A.
- Cơ sở đóng gói và xuất xưởng:
Organon Pharma (UK) Limited.
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via
Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid, Spain.
- Địa chỉ cơ sở đóng gói và
xuất xưởng: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU, United
Kingdom.
|
6
|
Arcoxia 60mg
|
Etoricoxib 60mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim
|
VN-20809-17
|
- Cơ sở sản xuất: Rovi Pharma
Industrial Services, S.A.
- Cơ sở đóng gói và xuất xưởng:
Organon Pharma (UK) Limited.
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via
Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid, Spain.
- Địa chỉ cơ sở đóng gói và
xuất xưởng: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU, United
Kingdom.
|
7
|
Arcoxia 90mg
|
Etoricoxib 90mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim
|
VN-20810-17
|
- Cơ sở sản xuất: Rovi Pharma
Industrial Services, S.A.
- Cơ sở đóng gói và xuất xưởng:
Organon Pharma (UK) Limited.
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via
Complutense, 140, 28805 Alcalá de Henares, Madrid, Spain.
- Địa chỉ cơ sở đóng gói và
xuất xưởng: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU, United
Kingdom.
|
8
|
Augmentin 500mg/62,5mg
|
Amoxicilin (dưới dạng
Amoxicilin trihydrate) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanate)
62,5mg
|
Hộp 12 gói; Bột pha hỗn dịch
uống
|
VN-16487-13
|
Glaxo Wellcome Production
|
ZI de la Peyennière, Mayenne,
53100 - France
|
9
|
Avodart
|
Dutasteride 0,5mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; viên nang
mềm
|
VN-17445-13
|
GlaxoSmithKline
Pharmaceuticals S.A.
|
189 Grunwaldzka Street, 60-322
Poznan, Poland
|
10
|
Azopt
|
Mỗi 1 ml hỗn dịch chứa:
Brinzolamide 10mg
|
Hộp 1 lọ 5ml; Hỗn dịch nhỏ mắt
|
VN-21090-18
|
Alcon Research, LLC
|
6201 South Freeway, Fort
Worth, Texas 76134, USA
|
11
|
Betaloc Zok 25mg
|
Metoprolol succinat (tương
đương với 25mg metoprolol tartrat hoặc 19,5mg metoprolol) 23,75mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài;
Hộp 1 vỉ x 14 viên
|
VN-17243-13
|
AstraZeneca AB
|
SE-151 85, Sodertalje, Sweden
|
12
|
Betaloc Zok 50mg
|
Metoprolol succinat (tương
đương với 50mg metoprolol tartrate hoặc 39mg metoprolol) 47,5mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài;
Hộp 2 vỉ x 14 viên
|
730110022123 (SĐK đã cấp:
VN-17244-13)
|
AstraZeneca AB
|
SE-151 85, Sodertalje, Sweden
|
13
|
Cancidas
|
Caspofungin (dưới dạng
caspofungin acetate 77,7mg) 70mg
|
Hộp 1 lọ; Bột pha dung dịch
tiêm truyền
|
VN-20568-17
|
FAREVA Mirabel
|
Route de Marsat, Riom 63963,
Clermont - Ferrand Cedex 9, France
|
14
|
Ceclor
|
Cefaclor 125mg/5ml
|
Hộp 1 lọ 30ml, 60ml - Cốm pha
hỗn dịch uống
|
800110067023 (SĐK đã cấp:
VN-15935-12)
|
ACS DOBFAR S.P.A.
|
Via Laurentina Km 24, 730 - 00071
Pomezia (Roma), Italy
|
15
|
Cerebrolysin
|
Peptide (Cerebrolysin
concentrate) 215,2mg/ml
|
Hộp 10 ống x 1ml; hộp 5 ống x
5ml; hộp 5 ống x 10ml; Dung dịch tiêm và truyền
|
QLSP-845-15
|
- Cơ sở trộn và đóng gói sơ cấp:
Ever Pharma Jena GmbH;
- Cơ sở đóng gói thứ cấp:
Ever Pharma Jena GmbH;
- Cơ sở xuất xưởng: Ever
Neuro Pharma GmbH
|
- Địa chỉ cơ sở trộn và đóng
gói sơ cấp: Otto-Schoot-Str. 15, 07745 Jena, Germany;
- Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ
cấp: Brüsseler Str. 18, 07747 Jena, Germany;
- Địa chỉ cơ sở xuất xưởng:
Oberburgau 3, 4866 Unterach, am Attersee, Austria;
|
16
|
Clamoxyl 250mg
|
Amoxicillin (dưới dạng
Amoxicillin trihydrat) 250mg
|
Hộp 12 gói; Bột pha hỗn dịch
uống
|
VN-18308-14
|
Glaxo Wellcome Production
|
ZI de la Peyennière, Mayenne,
53100 - France
|
17
|
Cravit 1.5%
|
Levofloxacin hydrat 75mg/5ml
|
Hộp 1 lọ 5 ml; Dung dịch nhỏ
mắt
|
VN-20214-16
|
Santen Pharmaceutical Co.,
Ltd. - Nhà máy Noto
|
2-14, Shikinami,
Hodatsushimizu-cho, Hakui- gun, Ishikawa, Japan
|
18
|
Dalacin C
|
Clindamycin (dưới dạng Clindamycin
Hydrochloride) 300mg
|
Hộp 2 vỉ x 8 viên; Viên nang
cứng
|
VN-18404-14
|
Fareva Amboise
|
Zone Industrielle, 29 route
des Industries, 37530, Poce sur Cisse, France
|
19
|
Dermovate cream
|
Clobetasol propionat 0,05% khối
lượng/khối lượng
|
Kem bôi ngoài da; Hộp 1 tuýp
15g
|
VN-19165-15
|
Glaxo Operations UK Limited
|
Hamire Road, Barnard Castle,
County Durham, DL 12 8DT- UK
|
20
|
Diprivan 1% (20ml)
|
Propofol 1% (10mg/ml)
|
Nhũ tương tiêm hoặc truyền
tĩnh mạch, hộp 5 ống x 20ml
|
VN-15720-12
|
- Cơ sở sản xuất: Corden
Pharma S.P.A;
- Cơ sở đóng gói thứ cấp và
chịu trách nhiệm xuất xưởng lô thuốc thành phẩm: Corden Pharma S.P.A
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Viale Dell'Industria 3, 20040, Caponago Milan, Italy;
- Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ
cấp và chịu trách nhiệm xuất xưởng lô thuốc thành phẩm: Viale Dell'
Industria, 3-20867 Caponago (MB), Italy
|
21
|
Durogesic 25 mcg/h
|
Fentanyl 4,2mg
|
Hộp 5 túi nhỏ x 1 miếng dán.
Miếng dán phóng thích qua da
|
VN-19680-16
|
Janssen Pharmaceutica NV
|
Turnhoutseweg 30, Beerse,
2340, Belgium
|
22
|
Eprex 10000 U
|
Epoetin alfa 10000 IU/1ml
|
Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn 1ml
thuốc kèm kim tiêm an toàn; Dung dịch tiêm
|
QLSP-974-16
|
Cilag AG
|
Hochstrasse 201, 8200
Schaffhausen, Switzerland
|
23
|
Eprex 2000U
|
Epoetin alfa 2000 IU/0,5 ml
|
Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn 0,5ml
thuốc kèm kim tiêm an toàn; Dung dịch tiêm
|
QLSP-971-16
|
Cilag AG
|
Hochstrasse 201, 8200
Schaffhausen, Switzerland
|
24
|
Eprex 4000U
|
Epoetin alfa 4000 IU/0,4 ml
|
Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn 0,4ml
thuốc kèm kim tiêm an toàn; Dung dịch tiêm
|
QLSP-975-16
|
Cilag AG
|
Hochstrasse 201, 8200
Schaffhausen, Switzerland
|
25
|
Fosmicin tablets 500
|
Fosfomycin calcium hydrate,
500mg
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên, Viên nén
|
VN-15983-12
|
Meiji Seika Pharma Co., Ltd.
Odawara Plant
|
1056, Kamonomiya, Odawara-
shi, Kanagawa, Japan
|
26
|
Gadovist
|
Gadobutrol (604,72mg/ml)
1mmol/ml
|
Hộp 1 xylanh đóng sẵn 7,5ml
|
VN-17840-14
|
Bayer AG
|
Müllerstrasse (hoặc
Müllerstraße) 178, 13353 Berlin, Germany
|
27
|
Giotrif
|
Afatinib (dưới dạng Afatinib
dimaleate) 40mg
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên; Viên nén
bao phim
|
VN2-603-17
|
Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co. KG.
|
Binger Str. 173, 55216
Ingelheim am Rhein, Germany
|
28
|
Giotrif
|
Afatinib (dưới dạng Afatinib
dimaleate) 30mg
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên; Viên nén
bao phim
|
VN2-602-17
|
Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co. KG.
|
Binger Str. 173, 55216
Ingelheim am Rhein, Germany
|
29
|
Giotrif
|
Afatinib (dưới dạng Afatinib
dimaleate) 50mg
|
Hộp 4 vỉ x 7 viên; Viên nén
bao phim
|
VN2-604-17
|
Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co. KG.
|
Binger Str. 173, 55216
Ingelheim am Rhein, Germany
|
30
|
Glivec 100mg
|
Imatinib (dưới dạng Imatinib
mesylat) 100mg
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Viên nén
bao phim
|
VN2-490-16
|
Novartis Pharma Produktions
GmbH
|
Oeflingerstrasse 44, 79664
Wehr, Germany
|
31
|
Hyalgan
|
Muối natri của acid
Hyaluronic (Hyalectin) 20mg/2ml
|
Hộp 1 ống tiêm bơm đầy sẵn
2ml dung dịch tiêm trong khớp
|
VN-11857-11
|
Fidia Farmaceutici S.p.A
|
Via Ponte Della Fabbrica, 3/A
35031 Abano Terme (PD), Italy
|
32
|
Hyzaar 50mg/12.5mg
|
Losartan potassium 50mg;
Hydrochlorothiazide 12,5mg
|
Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x
14 viên
|
500110078123 (SĐK đã cấp:
VN-20812-17)
|
Organon Pharma (UK) Limited
|
Shotton Lane, Cramlington,
Northumberland, NE23 3JU, UK
|
33
|
Ilomendin 20
|
Iloprost (dưới dạng Iloprost
trometamol) 20mcg/ml
|
Dung dịch đậm đặc pha tiêm
truyền, Hộp 5 ống 1ml
|
VN-19390-15
|
Berlimed S.A
|
C/Francisco Alonso n0 7,
Polígono Industrial Santa Rosa, Alcalá de Henares, 28806 Madrid - Spain
|
34
|
Invega Sustenna
|
Ống tiêm 0,5ml chứa:
Paliperidone palmitate (Tương đương với 50mg paliperidone) 78mg
|
Hộp chứa 1 ống tiêm 0,5 mL
đóng sẵn thuốc + 2 kim tiêm an toàn. Hỗn dịch tiêm giải phóng kéo dài
|
VN2-531-16
|
Janssen Pharmaceutica N.V.
|
Turnhoutseweg 30, B-2340,
Beerse, Belgium
|
35
|
Invega Sustenna
|
Ống tiêm 1ml chứa:
Paliperidone palmitate 156mg (tương đương với 100mg paliperidone)
|
Hộp chứa 1 ống tiêm 1 mL đóng
sẵn thuốc + 2 kim tiêm an toàn. Hỗn dịch tiêm giải phóng kéo dài
|
VN2-529-16
|
Janssen Pharmaceutica N.V.
|
Turnhoutseweg 30, B-2340,
Beerse, Belgium
|
36
|
Invega Sustenna
|
Ống tiêm 1,5ml chứa:
Paliperidone palmitate 234mg (Tương đương với 150mg paliperidone)
|
Hộp chứa 1 ống tiêm 1,5 mL
đóng sẵn thuốc + 2 kim tiêm an toàn. Hỗn dịch tiêm giải phóng kéo dài
|
VN2-530-16
|
Janssen Pharmaceutica N.V.
|
Turnhoutseweg 30, B-2340,
Beerse, Belgium
|
37
|
Janumet XR 100mg/1000mg
|
Sitagliptin (dưới dạng
Sitagliptin phosphate monohydrate) 100mg; Metformin HCl 1000mg
|
Lọ 14 viên, Lọ 28 viên; Viên
nén bao phim giải phóng chậm
|
VN-20571-17
|
- Cơ sở sản xuất: MSD
International GmbH (Puerto Rico Branch) LLC
- Cơ sở đóng gói: Merck Sharp
& Dohme B.V.
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Pridco Industrial Park, State Road 183, Las Piedras, Puerto Rico 00771 -
Puerto Rico;
- Địa chỉ cơ sở đóng gói:
Waarderweg 39, Haarlem, 2031 BN, the Netherlands)
|
38
|
Janumet XR 50mg/1000mg
|
Sitagliptin (dưới dạng
Sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg; Metformin HCl 1000mg
|
Lọ 14 viên, Lọ 28 viên; Viên
nén bao phim giải phóng chậm
|
VN-20572-17
|
- Cơ sở sản xuất: MSD
International GmbH (Puerto Rico Branch) LLC
- Cơ sở đóng gói: Merck Sharp
& Dohme B.V.
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Pridco Industrial Park, State Road 183, Las Piedras, Puerto Rico 00771 -
Puerto Rico;
- Địa chỉ cơ sở đóng gói:
Waarderweg 39, Haarlem, 2031 BN, the Netherlands)
|
39
|
Janumet XR 50mg/500mg
|
Sitagliptin (dưới dạng
Sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg; Metformin HCl 500mg
|
Lọ 14 viên, Lọ 28 viên; Viên
nén bao phim giải phóng chậm
|
VN-20573-17
|
- Cơ sở sản xuất: MSD
International GmbH (Puerto Rico Branch) LLC
- Cơ sở đóng gói: Merck Sharp
& Dohme B.V.
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Pridco Industrial Park, State Road 183, Las Piedras, Puerto Rico 00771 -
Puerto Rico;
- Địa chỉ cơ sở đóng gói:
Waarderweg 39, Haarlem, 2031 BN, the Netherlands)
|
40
|
Januvia 100mg
|
Sitagliptin (Dưới dạng
sitagliptin phosphate monohydrate) 100mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x
14 viên
|
VN-20316-17
|
Organon Pharma (UK) Limited
|
Shotton Lane, Cramlington,
Northumberland NE23 3JU, UK
|
41
|
Januvia 50mg
|
Sitagliptin (Dưới dạng
sitagliptin phosphate monohydrate) 50mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x
14 viên
|
VN-20317-17
|
Organon Pharma (UK) Limited
|
Shotton Lane, Cramlington,
Northumberland NE23 3JU, UK
|
42
|
Jardiance
|
Empagliflozin 25mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén
bao phim
|
VN2-606-17
|
Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co. KG.
|
Binger Str. 173, 55216
Ingelheim am Rhein, Germany
|
43
|
Jardiance
|
Empagliflozin 10mg
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén
bao phim
|
VN2-605-17
|
Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co. KG.
|
Binger Str. 173, 55216
Ingelheim am Rhein, Germany
|
44
|
Ketosteril
|
Acid (RS)-3-methyl-2-
oxovaleric (α-ketoanalogue to DL-isoleucin), muối calci 67,0mg; Acid
4-methyl-2 oxovaleric (α-ketoanalogue to leucin), muối calci 101,0mg; Acid 2-
oxo-3-phenylpropionic (α ketoanalogue to phenylalanin), muối calci 68,0mg;
Acid 3-methyl-2 oxobutyric (α-ketoanalogue to valin), muối calci 86,0mg; Acid
(RS)-2-hydroxy-4-methylthiobutyric (α-hydroxyanalogue to DL- methionin), muối
calci 59,0mg; L- lysin acetat 105,0mg (tương đương với 75mg L-lysin);
L-threonin 53,0mg; Ltryptophan 23,0mg; L- histidin 38,0mg; L-tyrosin 30,0mg
|
Hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao
phim, Viên nén bao phim
|
VN-16263-13
|
Labesfal - Laboratórios
Almiro, S.A
|
Zona Industrial do Lagedo,
Santiago de Besteiros, 3465-157 - Portugal
|
45
|
Lipidem
|
Mỗi 100ml chứa: Medium-chain
triglycerides 10,0g; Soya-bean oil, refined 8,0g; Omega-3-acid triglycerides
2,0g
|
Hộp 10 chai 250ml; Hộp 10
chai 100ml. Nhũ tương tiêm truyền
|
400110020223 (SĐK đã cấp:
VN-20656-17)
|
B. Braun Melsungen AG
|
Carl - Braun - Straβe 1,
34212 Melsungen, Germany
|
46
|
Lipofundin MCT/LCT 10%
|
Mỗi 100ml chứa: Medium-chain
Triglicerides 5,0g; Soya-bean Oil 5,0g
|
Hộp 10 chai x 100ml, chai thủy
tinh; hộp 10 chai x 250ml, chai thủy tinh; hộp 10 chai x 500 ml chai thủy
tinh; Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch
|
400110020323 (SĐK đã cấp:
VN-16130-13)
|
B. Braun Melsungen AG
|
Carl- Braun-Straβe 1, 34212
Melsungen, Germany
|
47
|
Lipofundin MCT/LCT 20%
|
Mỗi 100ml chứa: Medium-chain
Triglycerides 10,0g; Soya-bean oil 10,0g;
|
Hộp 10 Chai x 100ml, Chai thủy
tinh; Hộp 10 Chai x 250ml, Chai thủy tinh; Hộp 10 Chai x 500ml, Chai thủy tinh;
Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch
|
400110020423 (SĐK đã cấp:
VN-16131-13)
|
B. Braun Melsungen AG
|
Carl- Braun-Straβe 1, 34212
Melsungen, Germany
|
48
|
Lotemax
|
Loteprednol etabonate 0,5%
(5mg/ml)
|
Hộp 1 lọ 5 ml, hỗn dịch nhỏ mắt
|
VN-18326-14
|
Bausch & Lomb Incorporated
|
8500 Hidden River Parkway,
Tampa, Florida 33637, USA
|
49
|
Minirin
|
Desmopressin (dưới dạng
Desmopressin acetat 0,1mg) 0,089mg
|
Viên nén, Hộp 1 chai 30 viên
|
VN-18893-15
|
Ferring International Center
S.A.
|
Chemin de la Vergognausaz 50,
1162 St-Prex, Switzerland
|
50
|
Mobic
|
Meloxicam 15mg
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Viên nén
|
VN-16140-13
|
Boehringer Ingelheim Ellas
A.E
|
5th Km Paiania-Markopoulo,
Koropi Attiki, 19400, Greece
|
51
|
Mobic
|
Meloxicam 7,5mg
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Viên nén
|
VN-16141-13
|
Boehringer Ingelheim Ellas A.E
|
5th Km Paiania-Markopoulo,
Koropi Attiki, 19400, Greece
|
52
|
Nebido
|
Testosteron Undecanoate
1000mg/4ml
|
Hộp 1 ống tiêm 4ml, hộp 1 lọ
4 ml, Dung dịch tiêm
|
VN-14465-12
|
Bayer AG
|
Müllerstraβe 178, 13353
Berlin, Germany
|
53
|
Nexavar
|
Sorafenib (dạng tosylate) 200mg
|
Hộp 6 vỉ x 10 viên; Viên nén
bao phim
|
400114020523 (SĐK đã cấp:
VN-19389-15)
|
Bayer AG
|
Kaiser- Wilhelm- Allee, 51368
Leverkusen, Germany
|
54
|
Omnipaque
|
Iohexol 755mg/ml tương đương
Iod 350mg/ml
|
Dung dịch tiêm, Hộp 10 chai
50ml
|
VN-10688-10
|
GE Healthcare Ireland Limited
|
IDA Business Park,
Carrigtohill, Co. Cork, Ireland
|
55
|
Omnipaque
|
Iohexol 647mg/ml tương đương
Iod 300mg/ml
|
Dung dịch pha tiêm, Hộp 10
chai 50ml
|
VN-10687-10
|
GE Healthcare Ireland Limited
|
IDA Business Park,
Carrigtohill, Co. Cork, Ireland
|
56
|
Omnipaque
|
Iohexol 647 mg/ml; (tương
đương Iod 300mg/ml)
|
Hộp 10 chai x 100 ml, Dung dịch
tiêm
|
539110067223 (SĐK đã cấp:
VN-20357-17)
|
GE Healthcare Ireland Limited
|
IDA Business Park
Carrigtohill Co. Cork, Ireland
|
57
|
Omnipaque
|
Iohexol 755mg/ml; (tương đương
Iod 350mg/ml)
|
Hộp 10 chai x 100 ml, Dung dịch
tiêm
|
539110067123 (SĐK đã cấp:
VN-20358-17)
|
GE Healthcare Ireland Limited
|
IDA Business Park
Carrigtohill, Co Cork, Ireland
|
58
|
Orgalutran
|
Ganirelix 0,25mg/0,5ml
|
Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc;
Dung dịch tiêm
|
400114078223 (SĐK đã cấp:
VN-21068-18)
|
- Cở sở sản xuất: Vetter
Pharma -Fertigung GmbH & Co. KG,;
- Cơ sở đóng gói: N.V.
Organon
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Schutzenstrasse 87 and 99-101, 88212 Ravensburg, Germany;
- Địa chỉ cơ sở đóng gói: Kloosterstraat
6, 5349 AB Oss, Netherlands
|
59
|
Pataday
|
Olopatadine Hydrochloride
0,2%
|
Dung dịch nhỏ mắt; Hộp 1 chai
2.5ml
|
VN-13472-11
|
Alcon Research, LLC
|
6201 South Freeway, Fort
Worth, Texas 76134, USA
|
60
|
Remicade
|
Infliximab 100 mg
|
Hộp 1 lọ, Bột pha dung dịch đậm
đặc để pha dung dịch truyền
|
QLSP-970-16
|
- Cở sở sản xuất: Cilag AG
- Cơ sở xuất xưởng: Janssen
Biologics B.V.
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Hochstrasse 201, 8200 Schaffhausen, Switzerland;
- Địa chỉ cơ sở xuất xưởng:
Einsteinweg 101, Leiden, 2333 CB, Netherland
|
61
|
Ryzodeg® FlexTouch®
100U/ml
|
Insulin degludec; insulin
aspart; Mỗi bút tiêm bơm sẵn 3ml chứa 7,68mg Insulin degludec và 3,15mg
insulin aspart
|
Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc
x 3ml; Dung dịch tiêm
|
QLSP-929-16
|
- Cơ sở sản xuất và xuất xưởng:
Novo Nordisk A/S
- Cơ sở đóng gói thứ cấp:
Novo Nordisk A/S
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất và
xuất xưởng: Novo Allé, DK-2880 Bagsværd, Denmark
- Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ
cấp: Brennum Park, Hillerod, 3400, Denmark
|
62
|
Sanlein 0,1
|
Natri hyaluronat tinh khiết
5mg/5ml
|
Hộp 1 lọ 5ml; Dung dịch nhỏ mắt
|
VN-17157-13
|
Santen Pharmaceutical Co.,
Ltd. - Nhà máy Noto
|
2-14, Shikinami,
Hodatsushimizu-cho, Hakui- gun, Ishikawa, Japan
|
63
|
Sayana Press
|
Medroxyprogesterone acetate,
104mg/0,65ml
|
Hộp 1 dụng cụ tiêm đóng sẵn
thuốc 0,65ml; Hộp 200 dụng cụ tiêm đơn liều đóng sẵn thuốc 0,65ml; Hỗn dịch
tiêm.
|
VN2-617-17
|
Pfizer Manufacturing Belgium
NV
|
Rijksweg 12, 2870 Puurs,
Belgium
|
64
|
Solu-Medrol
|
Methylprednisolon (dưới dạng
Methylprednisolon natri succinat) 40 mg
|
Hộp 1 lọ Act-O-Vial 1ml; Hộp
10 lọ Act- O-Vial 1ml; Bột đông khô pha tiêm.
|
VN-20330-17
|
Pfizer Manufacturing Belgium
NV
|
Rijksweg 12, Puurs, 2870,
Belgium
|
65
|
Tagrisso
|
Osimertinib (tương ứng 47,7mg
Osimertinib mesylat) 40mg
|
Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x
10 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
730110085823 (SĐK đã cấp:
VN3-35-18)
|
AstraZeneca AB
|
Gartunavagen, SE-151 85
Sodertalje, Sweden
|
66
|
Tarceva
|
Erlotinib hydrochloride
163,93mg (tương đương với 150mg Erlotinib)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén
bao phim
|
VN-17940-14
|
Cơ sở sản xuất: Delpharm
Milano S.r.l
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via
Carnevale 1, 20054 Segrate (MI), Italy
|
67
|
Tarceva
|
Erlotinib 100mg (dưới dạng
Erlotinib hydrochloride 109,29mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén
bao phim
|
VN2-582-17
|
- Cơ sở sản xuất: Delpharm Milano
S.r.l
- Cơ sở xuất xưởng:
F.Hoffmann - La Roche Ltd.
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất: Via
Carnevale 1, 20090 Segrate (MI), Italy
- Địa chỉ cơ sở xuất xưởng:
Viaduktstrasse 33 4051 Basel, Switzerland
|
68
|
Tarceva
|
Erlotinib 100mg (dưới dạng
Erlotinib hydrochloride 109,29mg)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén
bao phim
|
VN-11870-11
|
- Cơ sở sản xuất:
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
- Cơ sở đóng gói: :
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Grenzacherstrasse 124, CH-
4070 Basel, Switzerland;
- Địa chỉ cơ sở đóng gói:
Wurmisweg 4303 Kaiseraugst, Switzerland
|
69
|
Tarceva
|
Erlotinib hydrochloride
163,93 mg (tương đương với 150mg Erlotinib)
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Viên nén
bao phim
|
VN-11868-11
|
- Cơ sở sản xuất:
F.Hoffmann-La Roche Ltd.
- Cơ sở đóng gói: : F.Hoffmann-La
Roche Ltd.
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Grenzacherstrasse 124, CH- 4070 Basel, Switzerland
- Địa chỉ cơ sở đóng gói:
Wurmisweg 4303 Kaiseraugst, Switzerland
|
70
|
Targosid
|
Teicoplanin 400mg
|
Bột đông khô pha dung dịch
tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch/tiêm truyền hay dung dịch uống, Hộp 1 lọ bột đông
khô + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml
|
VN-19906-16
|
Sanofi S.p.A
|
Via Valcanello, 4-03012
Anagni (FR), Italy
|
71
|
Tasigna 200mg
|
Nilotinib (dưới dạng
Nilotinib hydrochloride monohydrate) 200mg
|
Hộp 7 vỉ x 4 viên nang cứng
|
VN-17539-13
|
Novartis Pharma Stein AG
|
Schaffhauserstrasse, 4332
Stein, Switzerland
|
72
|
Tazocin
|
Piperacillin (dưới dạng
Piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g
|
Hộp 1 lọ; Bột đông khô pha
tiêm
|
800110074023 (SĐK đã cấp: VN-20954-17)
|
Wyeth Lederle S.r.l.
|
Via Franco Gorgone Zona
Industriale, 95100 Catania, Italy
|
73
|
Temodal Capsule
|
Temozolomide 100mg
|
Hộp 1 lọ 5 viên; Hộp 5 gói x
1 viên; Viên nang cứng
|
VN-17530-13
|
- Cơ sở sản xuất: Orion
Corporation
- Cơ sở đóng gói và xuất xưởng:
Schering-Plough Labo N.V.
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Tengströminkatu 8, Turku, 20360 - Finland
- Địa chỉ cơ sở đóng gói và
xuất xưởng: Industriepark 30, B-2220 Heist-op-den-Berg, Belgium
|
74
|
Tobradex
|
Mỗi 1 ml chứa Tobramycin 3mg;
dexamethasone 1mg
|
Hộp 1 lọ 5ml; Hỗn dịch nhỏ mắt
|
VN-20587-17
|
s.a. Alcon-Couvreur N.V
|
Rijksweg 14, 2870 Puurs,
Belgium
|
75
|
Tobradex
|
Mỗi gram chứa Tobramycin 3mg;
dexamethasone 1mg
|
Hộp 1 tuýp 3,5 g; Mỡ tra mắt
|
VN-21629-18
|
S.A Alcon-Couvreur N.V
|
Rijksweg 14, 2870 Puurs,
Belgium
|
76
|
Tobrex
|
Tobramycin 3mg/ml
|
Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ x
5ml
|
VN-19385-15
|
s.a. Alcon-Couvreur.N.V
|
Rijksweg 14, 2870 Puurs,
Belgium
|
77
|
Tractocile
|
Atosiban (dưới dạng Atosiban
acetat) 7,5mg/ml
|
Hộp 1 lọ 5ml; Dung dịch đậm đặc
để truyền tĩnh mạch
|
VN-22144-19
|
- Cơ sở sản xuất và đóng gói
sơ cấp: Ferring GmbH;
Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất
xưởng: Ferring International Center S.A.
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất và
đóng gói sơ cấp: Wittland 11, 24109 Kiel, Germany;
- Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ cấp
và xuất xưởng: Chemin de la Vergognausaz 50, 1162 Saint - Prex, Switzerland
|
78
|
Tresiba FlexTouch 100U/ml
|
Insulin degludec 100U/ml; Mỗi
bút tiêm bơm sẵn 3ml chứa 10,98mg Insulin degludec
|
Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc
x 3ml; Dung dịch tiêm
|
QLSP-930-16
|
- Cơ sở sản xuất và xuất xưởng:
Novo Nordisk A/S
Cơ sở lắp ráp, dán nhãn và
đóng gói thứ cấp: Novo Nordisk A/S
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất và
xuất xưởng: Novo Allé, DK-2880 Bagsværd, Denmark
- Địa chỉ cơ sở lắp ráp, dán
nhãn và đóng gói thứ cấp: Brennum Park, DK-3400 Hillerod, Denmark
|
79
|
Velcade
|
Bortezomib 1 mg
|
Hộp 1 lọ 1mg; Bột pha tiêm
tĩnh mạch
|
VN2-327-15
|
- Cơ sở sản xuất và đóng gói
sơ cấp: BSP Pharmaceuticals S.p.A.
- Cơ sở đóng gói thứ cấp và
xuất xưởng: Janssen Pharmaceutica N.v
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất và
đóng gói sơ cấp: Via Appia Km 65, 561, 04013 Latina - Italy
- Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ
cấp và xuất xưởng: Turnhoutseweg 30, B-2340 Beerse, Belgium
|
80
|
Victoza®
|
Liraglutide 18mg/3ml
|
Hộp chứa 1, 2, 3 bút tiêm bơm
sẵn x 3ml; Dung dịch tiêm
|
QLSP-1024-17
|
- Cơ sở sản xuất và xuất xưởng:
Novo Nordisk A/S -
- Cơ sở lắp ráp bút tiêm:
Novo Nordisk A/S
- Cơ sở đóng gói thứ cấp:
Novo Nordisk A/S
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất và
xuất xưởng: Novo Allé, DK-2880 Bagsværd, Denmark
- Địa chỉ cơ sở lắp ráp bút
tiêm: Brennum Park, Hillerod, 3400, Denmark
- Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ
cấp: Hallas Alle, Kalundborg, 4400, Denmark
|
81
|
Visanne 2mg Tablets
|
Dienogest 2 mg
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên nén; Viên
nén
|
400110020723 (SĐK đã cấp:
VN2-588-17)
|
Bayer Weimar GmbH & Co.
KG
|
Döbereinerstrasse 20, 99427
Weimar, Germany
|
82
|
Zanedip 10mg
|
Lercanidipine HCl 10 mg tương
ứng Lercanidipine 9,4 mg
|
Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x
14 viên
|
VN-18798-15
|
Recordati Industria Chimica e
Farmaceutica S.p.A
|
Via Matteo Civitali, 1-20148
Milano (MI), Italy
|
83
|
Zanedip 20mg
|
Lercanidipine hydrochloride
20mg (tương ứng Lercanidipine 18.8mg)
|
Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x
14 viên
|
VN-18107-14
|
Recordati Industria Chimica e
Farmaceutica S.p.A
|
Via Matteo Civitali, 1-20148
Milano (MI), Italy
|