1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ
khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ
khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh,
chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là
dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Tâm thần Trung
ương 1 gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ
lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục
II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ
lục III.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành
kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ
cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức
lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định
số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của
Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công
chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký
ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo
hiểm y tế tại Bệnh viện Tâm thần Trung ương 1 ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT- BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ
trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y
tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh
toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá
dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác, không áp dụng tại Bệnh viện Tâm thần Trung
ương 1 ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT
ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám
bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám
bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực
thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa
bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám
bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết
thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục
được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm
quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến
khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
1. Giám đốc Bệnh viện Tâm thần Trung ương 1 chịu
trách nhiệm toàn diện trước pháp luật về tính chính xác, trung thực, hợp lý, hợp
lệ của số liệu, tài liệu của hồ sơ phương án giá gửi Hội đồng Thẩm định.
2. Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng
các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản
lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Giám đốc Bệnh viện Tâm
thần Trung ương 1 và Thủ trưởng các đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách chịu
trách nhiệm thi hành Quyết định này.
STT
|
Mã tương đương
|
Tên danh mục kỹ
thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ phê
duyệt giá
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
A
|
Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán
|
|
|
1
|
01.0092.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58.600
|
|
2
|
01.0239.0001
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu
|
58.600
|
|
3
|
02.0373.0001
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
Siêu âm khớp (một vị trí)
|
58.600
|
|
4
|
02.0063.0001
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
Siêu âm màng phổi cấp cứu
|
58.600
|
|
5
|
02.0314.0001
|
Siêu âm ổ bụng
|
Siêu âm ổ bụng
|
58.600
|
|
6
|
02.0374.0001
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
Siêu âm phần mềm (một vị trí)
|
58.600
|
|
7
|
18.0013.0001
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
|
58.600
|
|
8
|
18.0002.0001
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
58.600
|
|
9
|
18.0003.0001
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
58.600
|
|
10
|
18.0059.0001
|
Siêu âm dương vật
|
Siêu âm dương vật
|
58.600
|
|
11
|
18.0004.0001
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
58.600
|
|
12
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng
quang, tiền liệt tuyến)
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,
bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
58.600
|
|
13
|
18.0006.0001
|
Siêu âm hốc mắt
|
Siêu âm hốc mắt
|
58.600
|
|
14
|
18.0043.0001
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khủyu, cổ tay….)
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khủyu, cổ tay….)
|
58.600
|
|
15
|
18.0011.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
58.600
|
|
16
|
18.0008.0001
|
Siêu âm nhãn cầu
|
Siêu âm nhãn cầu
|
58.600
|
|
17
|
18.0015.0001
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)
|
58.600
|
|
18
|
18.0019.0001
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại
tràng)
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại
tràng)
|
58.600
|
|
19
|
18.0044.0001
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
58.600
|
|
20
|
18.0007.0001
|
Siêu âm qua thóp
|
Siêu âm qua thóp
|
58.600
|
|
21
|
18.0020.0001
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)
|
58.600
|
|
22
|
18.0036.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối
|
58.600
|
|
23
|
18.0034.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu
|
58.600
|
|
24
|
18.0035.0001
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa
|
58.600
|
|
25
|
18.0012.0001
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
58.600
|
|
26
|
18.0057.0001
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
58.600
|
|
27
|
18.0030.0001
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
58.600
|
|
28
|
18.0018.0001
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
Siêu âm tử cung phần phụ
|
58.600
|
|
29
|
18.0001.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
Siêu âm tuyến giáp
|
58.600
|
|
30
|
18.0054.0001
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
58.600
|
|
31
|
18.0017.0003
|
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng
|
Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng
|
195.600
|
|
32
|
18.0031.0003
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo
|
195.600
|
|
33
|
01.0208.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
34
|
01.0018.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
35
|
02.0112.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu
|
Siêu âm doppler mạch máu
|
252.300
|
|
36
|
02.0316.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch
máu ổ bụng
|
Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch
máu ổ bụng
|
252.300
|
|
37
|
02.0315.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu khối u gan
|
Siêu âm doppler mạch máu khối u gan
|
252.300
|
|
38
|
02.0447.0004
|
Siêu âm doppler màu tim qua thành ngực trong tim
mạch can thiệp
|
Siêu âm doppler màu tim qua thành ngực trong tim
mạch can thiệp
|
252.300
|
|
39
|
02.0113.0004
|
Siêu âm doppler tim
|
Siêu âm doppler tim
|
252.300
|
|
40
|
02.0153.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
41
|
02.0154.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường
|
Siêu âm doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
42
|
02.0445.0004
|
Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu
|
Siêu âm mạch trong điều trị RF mạch máu
|
252.300
|
|
43
|
02.0119.0004
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
44
|
03.0143.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
45
|
18.0048.0004
|
doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ
|
doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
46
|
18.0046.0004
|
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch
|
Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch
|
252.300
|
|
47
|
18.0024.0004
|
Siêu âm doppler động mạch thận
|
Siêu âm doppler động mạch thận
|
252.300
|
|
48
|
18.0037.0004
|
Siêu âm doppler động mạch tử cung
|
Siêu âm doppler động mạch tử cung
|
252.300
|
|
49
|
18.0045.0004
|
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
252.300
|
|
50
|
18.0023.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc
treo tràng trên, thân tạng…)
|
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc
treo tràng trên, thân tạng…)
|
252.300
|
|
51
|
18.0052.0004
|
Siêu âm doppler tim, van tim
|
Siêu âm doppler tim, van tim
|
252.300
|
|
52
|
18.0029.0004
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
252.300
|
|
53
|
18.0033.0004
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm
đạo
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm
đạo
|
252.300
|
|
54
|
18.0049.0004
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
|
Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực
|
252.300
|
|
55
|
06.0037.0004
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
Siêu âm doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
56
|
02.0115.0005
|
Siêu âm tim cản âm
|
Siêu âm tim cản âm
|
286.300
|
|
57
|
02.0444.0005
|
Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cản âm cấp cứu tại giường
|
286.300
|
|
58
|
18.0051.0005
|
Siêu âm tim, mạch máu có cản âm
|
Siêu âm tim, mạch máu có cản âm
|
286.300
|
|
59
|
02.0457.0006
|
Siêu âm doppler màu tim gắng sức với Dobutamine
|
Siêu âm doppler màu tim gắng sức với Dobutamine
|
616.300
|
|
60
|
02.0114.0006
|
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)
|
Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc)
|
616.300
|
|
61
|
02.0449.0007
|
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực
trong tim mạch can thiệp
|
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực
trong tim mạch can thiệp
|
486.300
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện
các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
62
|
02.0116.0007
|
Siêu âm tim 4D
|
Siêu âm tim 4D
|
486.300
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện
các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
63
|
18.0053.0007
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
486.300
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện
các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
64
|
02.0446.0008
|
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản
|
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản
|
834.300
|
|
65
|
02.0450.0008
|
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong
tim mạch can thiệp
|
Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thực quản trong
tim mạch can thiệp
|
834.300
|
|
66
|
02.0117.0008
|
Siêu âm tim qua thực quản
|
Siêu âm tim qua thực quản
|
834.300
|
|
67
|
02.0443.0008
|
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu tại giường
|
834.300
|
|
68
|
18.0050.0008
|
Siêu âm tim, màng tim qua thực quản
|
Siêu âm tim, màng tim qua thực quản
|
834.300
|
|
69
|
02.0118.0009
|
Siêu âm trong lòng mạch vành (IVUS)
|
Siêu âm trong lòng mạch vành (IVUS)
|
2.068.300
|
Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm và các dụng cụ để
đưa vào lòng mạch.
|
70
|
18.0047.0009
|
Siêu âm nội mạch
|
Siêu âm nội mạch
|
2.068.300
|
Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm và các dụng cụ để
đưa vào lòng mạch.
|
71
|
18.0072.0010
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
72
|
18.0077.0010
|
Chụp X-quang Chausse III
|
Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
73
|
18.0089.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
74
|
18.0087.0010
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
75
|
18.0074.0010
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
76
|
18.0073.0010
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
77
|
18.0076.0010
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
78
|
18.0105.0010
|
Chụp X-quang khớp khủyu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khủyu gập (Jones hoặc Coyle) [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
79
|
18.0080.0010
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1
tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
80
|
18.0101.0010
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
81
|
18.0100.0010
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
82
|
18.0069.0010
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1
tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
83
|
18.0085.0010
|
Chụp X-quang mỏm trâm
|
Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
84
|
18.0120.0010
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤
24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
85
|
18.0119.0010
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
86
|
18.0082.0010
|
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing)
|
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30
cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
87
|
18.0078.0010
|
Chụp X-quang Schuller
|
Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
88
|
18.0070.0010
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
89
|
18.0079.0010
|
Chụp X-quang Stenvers
|
Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
90
|
18.0075.0010
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp
tuyến
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp
tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
91
|
18.0071.0011
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2
tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
92
|
18.0122.0011
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm,
2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
93
|
18.0117.0011
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm,
2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
94
|
18.0121.0011
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm,
2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
95
|
18.0125.0012
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
96
|
18.0095.0012
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ >
24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
97
|
18.0123.0012
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
98
|
18.0110.0012
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1
tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
99
|
18.0109.0012
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30
cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
100
|
18.0105.0012
|
Chụp X-quang khớp khủyu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khủyu gập (Jones hoặc Coyle)
[> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
101
|
18.0101.0012
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [>
24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
102
|
18.0100.0012
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư
thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
103
|
18.0098.0012
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1
tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
104
|
18.0120.0012
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [
> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
105
|
18.0119.0012
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
106
|
18.0099.0012
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [>
24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
107
|
18.0087.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
108
|
18.0086.0013
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
109
|
18.0096.0013
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
110
|
18.0090.0013
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
111
|
18.0092.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
112
|
18.0094.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [
> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
113
|
18.0093.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
114
|
18.0091.0013
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [
> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
115
|
18.0112.0013
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [
>24x30 cm, 2 tư thế
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
116
|
18.0104.0013
|
Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
117
|
18.0122.0013
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30
cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
118
|
18.0068.0013
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2
tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
119
|
18.0067.0013
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2
tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
120
|
18.0118.0013
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30
cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
121
|
18.0102.0013
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
122
|
18.0108.0013
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
123
|
18.0116.0013
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
124
|
18.0113.0013
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[> 24x30 cm, 2 tư thế
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
125
|
18.0114.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
126
|
18.0106.0013
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
127
|
18.0103.0013
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [>
24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
128
|
18.0115.0013
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
129
|
18.0107.0013
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
130
|
18.0111.0013
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30
cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
131
|
18.0121.0013
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30
cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
132
|
18.0129.0014
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric)
|
72.300
|
|
133
|
18.0083.0014
|
Chụp X-quang răng toàn cảnh
|
Chụp X-quang răng toàn cảnh
|
72.300
|
|
134
|
18.0124.0016
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản
quang]
|
109.300
|
|
135
|
18.0130.0017
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản
quang]
|
124.300
|
|
136
|
18.0132.0018
|
Chụp X-quang đại tràng
|
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang]
|
164.300
|
|
137
|
18.0133.0019
|
Chụp X-quang đường mật qua Kehr
|
Chụp X-quang đường mật qua Kehr
|
280.800
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
138
|
18.0134.0019
|
Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi
|
Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi
|
280.800
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
139
|
18.0141.0020
|
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng
|
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có
thuốc cản quang]
|
579.800
|
|
140
|
18.0140.0020
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản
quang]
|
579.800
|
|
141
|
18.0142.0021
|
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng
|
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [có
thuốc cản quang]
|
569.800
|
|
142
|
18.0144.0022
|
Chụp X-quang bàng quang trên xương mu
|
Chụp X-quang bàng quang trên xương mu
|
246.800
|
|
143
|
18.0138.0023
|
Chụp X-quang tử cung vòi trứng
|
Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc]
|
411.800
|
|
144
|
18.0135.0025
|
Chụp X-quang đường rò
|
Chụp X-quang đường rò
|
446.800
|
|
145
|
18.0126.0026
|
Chụp X-quang tuyến vú
|
Chụp X-quang tuyến vú
|
102.300
|
|
146
|
18.0148.0027
|
Chụp X-quang bao rễ thần kinh
|
Chụp X-quang bao rễ thần kinh
|
441.800
|
|
147
|
18.0072.0028
|
Chụp X-quang Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
148
|
18.0125.0028
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
149
|
18.0077.0028
|
Chụp X-quang Chausse III
|
Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
150
|
18.0090.0028
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
151
|
18.0092.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
152
|
18.0095.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
153
|
18.0094.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
154
|
18.0093.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
155
|
18.0091.0028
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
156
|
18.0123.0028
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
157
|
18.0074.0028
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên
|
Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
158
|
18.0073.0028
|
Chụp X-quang Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
159
|
18.0076.0028
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
160
|
18.0110.0028
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
161
|
18.0109.0028
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
162
|
18.0105.0028
|
Chụp X-quang khớp khủyu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp khủyu gập (Jones hoặc Coyle) [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
163
|
18.0080.0028
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm
|
Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
164
|
18.0101.0028
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
165
|
18.0100.0028
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
166
|
18.0098.0028
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
167
|
18.0069.0028
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao
|
Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
168
|
18.0085.0028
|
Chụp X-quang mỏm trâm
|
Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
169
|
18.0120.0028
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
170
|
18.0119.0028
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
171
|
18.0084.0028
|
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)
|
Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
172
|
18.0129.0028
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
173
|
18.0082.0028
|
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing)
|
Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
174
|
18.0083.0028
|
Chụp X-quang răng toàn cảnh
|
Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
175
|
18.0078.0028
|
Chụp X-quang Schuller
|
Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
176
|
18.0070.0028
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến
|
Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
177
|
18.0079.0028
|
Chụp X-quang Stenvers
|
Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
178
|
18.0127.0028
|
Chụp X-quang tại giường
|
Chụp X-quang tại giường
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
179
|
18.0128.0028
|
Chụp X-quang tại phòng mổ
|
Chụp X-quang tại phòng mổ
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
180
|
18.0075.0028
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp
tuyến
|
Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp
tuyến [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
181
|
18.0099.0028
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
182
|
18.0117.0028
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
183
|
18.0089.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
184
|
18.0087.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
185
|
18.0086.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
186
|
18.0096.0029
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
187
|
18.0090.0029
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
188
|
18.0092.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
189
|
18.0094.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
190
|
18.0093.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
191
|
18.0091.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
192
|
18.0071.0029
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
193
|
18.0112.0029
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
194
|
18.0104.0029
|
Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khủyu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
195
|
18.0122.0029
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
196
|
18.0068.0029
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
197
|
18.0129.0029
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric) [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
198
|
18.0067.0029
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
199
|
18.0102.0029
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
200
|
18.0108.0029
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
201
|
18.0116.0029
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
202
|
18.0113.0029
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
203
|
18.0114.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
204
|
18.0106.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
205
|
18.0103.0029
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
206
|
18.0115.0029
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
207
|
18.0107.0029
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
208
|
18.0111.0029
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
209
|
18.0117.0029
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
210
|
18.0121.0029
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
211
|
18.0088.0030
|
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
|
Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
[số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
212
|
18.0097.0030
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
[số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
213
|
18.0118.0030
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng
|
Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3
phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
214
|
18.0081.2002
|
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)
|
Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa]
|
23.700
|
|
215
|
18.0138.0031
|
Chụp X-quang tử cung vòi trứng
|
Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa]
|
451.800
|
|
216
|
18.0141.0032
|
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng
|
Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có
thuốc cản quang, số hóa]
|
649.800
|
|
217
|
18.0140.0032
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)
|
Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản
quang UVI, số hóa]
|
649.800
|
|
218
|
18.0143.0033
|
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng
|
Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng
|
604.800
|
|
219
|
18.0142.0033
|
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng
|
Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số
hóa]
|
604.800
|
|
220
|
18.0124.0034
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng
|
Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản
quang, số hóa]
|
264.800
|
|
221
|
18.0131.0035
|
Chụp X-quang ruột non
|
Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số
hóa]
|
264.800
|
|
222
|
18.0130.0035
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản
quang, số hóa]
|
264.800
|
|
223
|
18.0132.0036
|
Chụp X-quang đại tràng
|
Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số
hóa]
|
304.800
|
|
224
|
18.0139.0039
|
Chụp X-quang ống tuyến sữa
|
Chụp X-quang ống tuyến sữa
|
426.800
|
Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
|
225
|
18.0136.0039
|
Chụp X-quang tuyến nước bọt
|
Chụp X-quang tuyến nước bọt
|
426.800
|
Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.
|
226
|
18.0255.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
227
|
18.0257.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
228
|
18.0259.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không
tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không
tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
229
|
18.0222.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ
1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
230
|
18.0261.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm
thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm
thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
231
|
18.0191.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
232
|
18.0195.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ
1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ
1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
233
|
18.0264.0040
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
234
|
18.0155.0040
|
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
550.100
|
|
235
|
18.0160.0040
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản
quang]
|
550.100
|
|
236
|
18.0149.0040
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
550.100
|
|
237
|
18.0158.0040
|
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ
1-32 dãy)
|
550.100
|
|
238
|
18.0220.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy
(từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy
(từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
239
|
18.0256.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
240
|
18.0260.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm
thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm
thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
241
|
18.0230.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ
1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ
1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
242
|
18.0197.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32
dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
243
|
18.0196.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32
dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
244
|
18.0225.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật
(từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật
(từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
245
|
18.0224.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch
thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch
thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
246
|
18.0262.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
247
|
18.0192.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
248
|
18.0267.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32
dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
249
|
18.0266.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32
dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32
dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
250
|
18.0223.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát
mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát
mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có
thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
251
|
18.0219.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ
1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
252
|
18.0221.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng
tiểu khung.v.v.) (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:
chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng
tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
253
|
18.0265.0041
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
254
|
18.0156.0041
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ
1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
255
|
18.0151.0041
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản
quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản
quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
256
|
18.0153.0041
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
257
|
18.0154.0041
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
[có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
258
|
18.0150.0041
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32
dãy)
|
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32
dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
259
|
18.0159.0041
|
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang
(từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang
(từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc cản quang.
|
260
|
18.0212.0047
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ
≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi tính phổi liều thấp tầm soát u (từ
≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
261
|
18.0056.0069
|
Siêu âm đàn hồi mô vú
|
Siêu âm đàn hồi mô vú
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
262
|
18.0005.0069
|
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp
|
Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
263
|
18.0021.0069
|
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng
|
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
264
|
18.0060.0069
|
Siêu âm doppler dương vật
|
Siêu âm doppler dương vật
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
265
|
18.0022.0069
|
Siêu âm doppler gan lách
|
Siêu âm doppler gan lách
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
266
|
18.0009.0069
|
Siêu âm doppler hốc mắt
|
Siêu âm doppler hốc mắt
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
267
|
18.0026.0069
|
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn,
động mạch tử cung)
|
Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn,
động mạch tử cung)
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
268
|
18.0058.0069
|
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
269
|
18.0025.0069
|
Siêu âm doppler tử cung phần phụ
|
Siêu âm doppler tử cung phần phụ
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
270
|
18.0032.0069
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
|
Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
271
|
18.0055.0069
|
Siêu âm doppler tuyến vú
|
Siêu âm doppler tuyến vú
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
272
|
18.0010.0069
|
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ
|
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ
|
89.300
|
Bằng phương pháp DEXA
|
273
|
01.0065.0071
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
248.500
|
|
274
|
01.0158.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
|
275
|
03.1703.0075
|
Cắt chỉ khâu da
|
Cắt chỉ khâu da
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
276
|
14.0203.0075
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
Cắt chỉ khâu da mi đơn giản
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
277
|
14.0204.0075
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
Cắt chỉ khâu kết mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
278
|
14.0111.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật lác
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
279
|
14.0112.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
280
|
15.0302.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
Cắt chỉ sau phẫu thuật
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
281
|
05.0002.0076
|
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng
|
Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng
|
181.000
|
Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven
Johnson.
|
282
|
02.0242.0077
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm
|
153.700
|
|
283
|
02.0322.0078
|
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm
|
Siêu âm can thiệp - chọc dịch ổ bụng xét nghiệm
|
195.900
|
|
284
|
02.0333.0078
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch
màng bụng liên tục
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch
màng bụng liên tục
|
195.900
|
|
285
|
02.0011.0079
|
Chọc hút khí màng phổi
|
Chọc hút khí màng phổi
|
162.900
|
|
286
|
01.0202.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
Chọc dịch tủy sống
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
287
|
02.0129.0083
|
Chọc dò dịch não tủy
|
Chọc dò dịch não tủy
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
288
|
10.0057.0083
|
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)
|
Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim chọc dò.
|
289
|
02.0363.0086
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
Hút ổ viêm/áp xe phần mềm
|
126.700
|
|
290
|
01.0066.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
291
|
01.0077.1888
|
Thay ống nội khí quản
|
Thay ống nội khí quản
|
600.500
|
|
292
|
15.0219.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
293
|
01.0216.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
294
|
02.0190.0104
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
295
|
02.0484.0104
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có
tiền mê
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có
tiền mê
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
296
|
10.0313.0104
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
Dẫn lưu đài bể thận qua da
|
950.500
|
Chưa bao gồm sonde.
|
297
|
10.0318.0104
|
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
|
950.500
|
Chưa bao gồm sonde.
|
298
|
10.0335.0104
|
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản
|
Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
299
|
20.0083.0104
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)
|
Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ)
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
300
|
27.0378.0104
|
Nội soi nong niệu quản hẹp
|
Nội soi nong niệu quản hẹp
|
950.500
|
Chưa bao gồm Sonde JJ.
|
301
|
01.0055.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)
|
14.100
|
|
302
|
01.0054.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
14.100
|
|
303
|
02.0150.0114
|
Hút đờm hầu họng
|
Hút đờm hầu họng
|
14.100
|
|
304
|
01.0071.0120
|
Mở khí quản cấp cứu
|
Mở khí quản cấp cứu
|
759.800
|
|
305
|
03.3532.0121
|
Mở thông bàng quang
|
Mở thông bàng quang
|
405.500
|
|
306
|
02.0049.0130
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc
|
Nội soi rửa phế quản phế nang chọn lọc [gây tế]
|
793.800
|
|
307
|
02.0050.0132
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
|
Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
[gây tế]
|
2.678.400
|
|
308
|
18.0062.0145
|
Siêu âm nội soi
|
Siêu âm nội soi
|
1.196.400
|
|
309
|
01.0218.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
310
|
01.0219.0160
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
622.500
|
|
311
|
02.0061.0164
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
194.700
|
|
312
|
02.0317.0165
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
313
|
02.0326.0165
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
gan
|
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
gan
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống thông.
|
314
|
02.0325.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan
|
586.300
|
|
315
|
02.0334.0166
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
586.300
|
|
316
|
02.0236.0169
|
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.064.900
|
|
317
|
02.0237.0169
|
Sinh thiết thận ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
Sinh thiết thận ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn
của siêu âm
|
1.064.900
|
|
318
|
03.4246.0198
|
Tháo bột các loại
|
Tháo bột các loại
|
61.400
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
|
319
|
01.0076.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người
bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
320
|
15.0303.0200
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người
bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
321
|
07.0225.0200
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều
dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp
(foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
322
|
07.0225.0201
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều
dài trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp
(foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
323
|
03.3826.0202
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30
cm đến 50 cm]
|
121.400
|
|
324
|
07.0225.0202
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều
dài từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp
(foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
325
|
01.0267.0203
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)
[trên 15 cm đến 30 cm]
|
148.600
|
|
326
|
07.0225.0204
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều
dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp
(foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
327
|
03.3826.0205
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm
nhiễm trùng]
|
275.600
|
|
328
|
07.0225.0205
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều
dài > 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp
(foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
329
|
01.0080.0206
|
Thay canuyn mở khí quản
|
Thay canuyn mở khí quản
|
263.700
|
|
330
|
01.0128.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực
tế]
|
625.000
|
Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các
cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34.000 đồng chi phí
bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).
|
331
|
01.0131.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
BiPAP
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
BiPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
332
|
01.0130.0209
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
CPAP
|
Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
CPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
333
|
01.0160.0210
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang
|
101.800
|
|
334
|
02.0188.0210
|
Đặt sonde bàng quang
|
Đặt sonde bàng quang
|
101.800
|
|
335
|
01.0223.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
336
|
01.0222.0211
|
Thụt giữ
|
Thụt giữ
|
92.400
|
|
337
|
01.0221.0211
|
Thụt tháo
|
Thụt tháo
|
92.400
|
|
338
|
02.0247.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
339
|
02.0338.0211
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
|
Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng
|
92.400
|
|
340
|
02.0339.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
341
|
14.0291.0212
|
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch
|
Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc tiêm.
|
342
|
14.0290.0212
|
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt
|
Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc tiêm.
|
343
|
03.2391.0215
|
Truyền tĩnh mạch
|
Truyền tĩnh mạch
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm
thuốc và dịch truyền.
|
344
|
10.9005.0216
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn
thương nông chiều dài < l0 cm ]
|
194.700
|
|
345
|
15.0301.0216
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn
thương nông chiều dài < l0 cm]
|
194.700
|
|
346
|
03.3825.0217
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn
thương nông]
|
269.500
|
|
347
|
17.0026.0220
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
|
Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống
|
50.800
|
|
348
|
08.0003.2045
|
Mãng châm
|
Mãng châm
|
83.300
|
|
349
|
08.0008.2045
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim dài]
|
83.300
|
|
350
|
03.0291.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm
|
76.300
|
|
351
|
08.0010.0224
|
Chích lể
|
Chích lể
|
76.300
|
|
352
|
08.0002.0224
|
Hào châm
|
Hào châm
|
76.300
|
|
353
|
08.0001.0224
|
Mai hoa châm
|
Mai hoa châm
|
76.300
|
|
354
|
08.0004.0224
|
Nhĩ châm
|
Nhĩ châm
|
76.300
|
|
355
|
08.0008.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim ngắn]
|
76.300
|
|
356
|
08.0012.0224
|
Từ châm
|
Từ châm
|
76.300
|
|
357
|
08.0007.0227
|
Cấy chỉ
|
Cấy chỉ
|
156.400
|
|
358
|
03.0683.0228
|
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn
|
Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn
|
37.000
|
|
359
|
17.0161.0228
|
Điều trị chườm ngải cứu
|
Điều trị chườm ngải cứu
|
37.000
|
|
360
|
08.0027.0228
|
Chườm ngải
|
Chườm ngải
|
37.000
|
|
361
|
08.0009.0228
|
Cứu
|
Cứu
|
37.000
|
|
362
|
08.0468.0228
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
Cứu điều trị bí đái thể hàn
|
37.000
|
|
363
|
08.0476.0228
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
Cứu điều trị cảm cúm thể hàn
|
37.000
|
|
364
|
08.0464.0228
|
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại
não
|
Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại
não
|
37.000
|
|
365
|
08.0472.0228
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
Cứu điều trị đái dầm thể hàn
|
37.000
|
|
366
|
08.0470.0228
|
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn
|
Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn
|
37.000
|
|
367
|
08.0452.0228
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
37.000
|
|
368
|
08.0473.0228
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
Cứu điều trị đau lưng thể hàn
|
37.000
|
|
369
|
08.0461.0228
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn
|
37.000
|
|
370
|
08.0465.0228
|
Cứu điều trị di tinh thể hàn
|
Cứu điều trị di tinh thể hàn
|
37.000
|
|
371
|
08.0474.0228
|
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn
|
Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn
|
37.000
|
|
372
|
08.0462.0228
|
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn
|
Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn
|
37.000
|
|
373
|
08.0451.0228
|
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong
hàn
|
Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong
hàn
|
37.000
|
|
374
|
08.0455.0228
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
|
Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn
|
37.000
|
|
375
|
08.0458.0228
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
|
Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn
|
37.000
|
|
376
|
08.0457.0228
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
|
Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn
|
37.000
|
|
377
|
08.0460.0228
|
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
thể hàn
|
Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
thể hàn
|
37.000
|
|
378
|
08.0466.0228
|
Cứu điều trị liệt dương thể hàn
|
Cứu điều trị liệt dương thể hàn
|
37.000
|
|
379
|
08.0459.0228
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
|
Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn
|
37.000
|
|
380
|
08.0453.0228
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
Cứu điều trị nấc thể hàn
|
37.000
|
|
381
|
08.0454.0228
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
|
Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn
|
37.000
|
|
382
|
08.0456.0228
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn
|
37.000
|
|
383
|
08.0471.0228
|
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn
|
37.000
|
|
384
|
08.0475.0228
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn
|
37.000
|
|
385
|
08.0477.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn
|
37.000
|
|
386
|
08.0467.0228
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn
|
Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn
|
37.000
|
|
387
|
08.0469.0228
|
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn
|
Cứu điều trị sa tử cung thể hàn
|
37.000
|
|
388
|
08.0463.0228
|
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn
|
Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn
|
37.000
|
|
389
|
08.0056.2046
|
Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới
lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương
pháp phẫu thuật
|
Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới
lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương
pháp phẫu thuật
|
85.300
|
|
390
|
08.0057.2046
|
Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân
hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân
|
Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân
hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân
|
85.300
|
|
391
|
08.0053.2046
|
Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm
xoang do răng
|
Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm
xoang do răng
|
85.300
|
|
392
|
08.0005.2046
|
Điện châm
|
Điện châm [kim dài]
|
85.300
|
|
393
|
03.0498.0230
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận
|
Điện châm điều trị cơn đau quặn thận
|
78.300
|
|
394
|
03.0350.0230
|
Điện mãng châm điều trị đau răng
|
Điện mãng châm điều trị đau răng [kim ngắn]
|
78.300
|
|
395
|
08.0005.0230
|
Điện châm
|
Điện châm [kim ngắn]
|
78.300
|
|
396
|
08.0293.0230
|
Điện châm điều trị bí đái cơ năng
|
Điện châm điều trị bí đái cơ năng
|
78.300
|
|
397
|
08.0282.0230
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
Điện châm điều trị cảm mạo
|
78.300
|
|
398
|
08.0288.0230
|
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ
bại não
|
Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ
bại não
|
78.300
|
|
399
|
08.0302.0230
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
Điện châm điều trị chắp lẹo
|
78.300
|
|
400
|
08.0321.0230
|
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt
|
Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt
|
78.300
|
|
401
|
08.0313.0230
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
78.300
|
|
402
|
08.0303.0230
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
Điện châm điều trị đau hố mắt
|
78.300
|
|
403
|
08.0312.0230
|
Điện châm điều trị đau răng
|
Điện châm điều trị đau răng
|
78.300
|
|
404
|
08.0318.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư
|
Điện châm điều trị giảm đau do ung thư
|
78.300
|
|
405
|
08.0319.0230
|
Điện châm điều trị giảm đau do zona
|
Điện châm điều trị giảm đau do zona
|
78.300
|
|
406
|
08.0315.0230
|
Điện châm điều trị giảm khứu giác
|
Điện châm điều trị giảm khứu giác
|
78.300
|
|
407
|
08.0298.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
78.300
|
|
408
|
08.0281.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng stress
|
Điện châm điều trị hội chứng stress
|
78.300
|
|
409
|
08.0278.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền đình
|
78.300
|
|
410
|
08.0295.0230
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
78.300
|
|
411
|
08.0279.0230
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
Điện châm điều trị huyết áp thấp
|
78.300
|
|
412
|
08.0299.0230
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
Điện châm điều trị khàn tiếng
|
78.300
|
|
413
|
08.0306.0230
|
Điện châm điều trị lác cơ năng
|
Điện châm điều trị lác cơ năng
|
78.300
|
|
414
|
08.0301.0230
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
Điện châm điều trị liệt chi trên
|
78.300
|
|
415
|
08.0316.0230
|
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây
thần kinh
|
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây
thần kinh
|
78.300
|
|
416
|
08.0320.0230
|
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần
kinh
|
Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần
kinh
|
78.300
|
|
417
|
08.0287.0230
|
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối
cánh tay ở trẻ em
|
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối
cánh tay ở trẻ em
|
78.300
|
|
418
|
08.0296.0230
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống
|
Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống
|
78.300
|
|
419
|
08.0285.0230
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại
liệt
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại
liệt
|
78.300
|
|
420
|
08.0289.0230
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não
|
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não
|
78.300
|
|
421
|
08.0300.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
78.300
|
|
422
|
08.0307.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông
|
Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông
|
78.300
|
|
423
|
08.0297.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng
sau chấn thương sọ não
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng
sau chấn thương sọ não
|
78.300
|
|
424
|
08.0317.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
425
|
08.0311.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
78.300
|
|
426
|
08.0292.0230
|
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
78.300
|
|
427
|
08.0294.0230
|
Điện châm điều trị sa tử cung
|
Điện châm điều trị sa tử cung
|
78.300
|
|
428
|
08.0280.0230
|
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính
|
78.300
|
|
429
|
08.0284.0230
|
Điện châm điều trị trĩ
|
Điện châm điều trị trĩ
|
78.300
|
|
430
|
08.0314.0230
|
Điện châm điều trị ù tai
|
Điện châm điều trị ù tai
|
78.300
|
|
431
|
08.0283.0230
|
Điện châm điều trị viêm Amidan
|
Điện châm điều trị viêm Amidan
|
78.300
|
|
432
|
08.0291.0230
|
Điện châm điều trị viêm bàng quang
|
Điện châm điều trị viêm bàng quang
|
78.300
|
|
433
|
08.0304.0230
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
Điện châm điều trị viêm kết mạc
|
78.300
|
|
434
|
08.0310.0230
|
Điện châm điều trị viêm mũi xoang
|
Điện châm điều trị viêm mũi xoang
|
78.300
|
|
435
|
08.0305.0230
|
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp
|
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
436
|
08.0213.0230
|
Điện nhĩ châm điều trị đau răng
|
Điện nhĩ châm điều trị đau răng
|
78.300
|
|
437
|
17.0006.0231
|
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc
|
Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc
|
48.900
|
|
438
|
17.0005.0231
|
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều
|
Điều trị bằng dòng điện một chiều đều
|
48.900
|
|
439
|
17.0004.0232
|
Điều trị bằng từ trường
|
Điều trị bằng từ trường
|
41.900
|
|
440
|
17.0158.0233
|
Điều trị bằng điện vi dòng
|
Điều trị bằng điện vi dòng
|
30.800
|
|
441
|
17.0007.0234
|
Điều trị bằng các dòng điện xung
|
Điều trị bằng các dòng điện xung
|
44.900
|
|
442
|
08.0485.0235
|
Giác hơi
|
Giác hơi
|
36.700
|
|
443
|
08.0481.0235
|
Giác hơi điều trị các chứng đau
|
Giác hơi điều trị các chứng đau
|
36.700
|
|
444
|
08.0482.0235
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
Giác hơi điều trị cảm cúm
|
36.700
|
|
445
|
08.0479.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn
|
36.700
|
|
446
|
08.0480.0235
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt
|
Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt
|
36.700
|
|
447
|
17.0010.0236
|
Điều trị bằng dòng giao thoa
|
Điều trị bằng dòng giao thoa
|
30.800
|
|
448
|
17.0011.0237
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
Điều trị bằng tia hồng ngoại
|
40.900
|
|
449
|
17.0078.0238
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
Kỹ thuật kéo nắn trị liệu
|
54.800
|
|
450
|
08.0013.0238
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
Kéo nắn cột sống cổ
|
54.800
|
|
451
|
08.0014.0238
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
Kéo nắn cột sống thắt lưng
|
54.800
|
|
452
|
17.0135.0239
|
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi
sinh học (biofeedback)
|
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi
sinh học (biofeedback)
|
352.800
|
|
453
|
17.0134.0240
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương
tủy sống
|
Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương
tủy sống
|
219.700
|
|
454
|
17.0147.0241
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực
- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực
- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
59.300
|
|
455
|
17.0148.0241
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt
lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt
lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
59.300
|
|
456
|
17.0146.0241
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối
|
59.300
|
|
457
|
17.0144.0241
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng
|
59.300
|
|
458
|
17.0145.0241
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối
|
Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối
|
59.300
|
|
459
|
17.0153.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO
|
59.300
|
|
460
|
17.0233.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay
cho người bệnh sau bỏng
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay
cho người bệnh sau bỏng
|
59.300
|
|
461
|
17.0232.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho người
bệnh sau bỏng
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho người
bệnh sau bỏng
|
59.300
|
|
462
|
17.0152.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO
|
59.300
|
|
463
|
17.0149.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO
|
59.300
|
|
464
|
17.0143.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)
|
59.300
|
|
465
|
17.0151.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO
|
59.300
|
|
466
|
17.0150.0241
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO
|
Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO
|
59.300
|
|
467
|
17.0142.0241
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khủyu
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khủyu
|
59.300
|
|
468
|
17.0141.0241
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khủyu
|
Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khủyu
|
59.300
|
|
469
|
17.0133.0242
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức
năng tủy sống
|
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức
năng tủy sống
|
162.700
|
|
470
|
08.0011.0243
|
laser châm
|
laser châm
|
52.100
|
|
471
|
17.0160.0245
|
Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch
|
Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch
|
58.400
|
|
472
|
17.0008.0253
|
Điều trị bằng siêu âm
|
Điều trị bằng siêu âm
|
48.700
|
|
473
|
17.0002.0254
|
Điều trị bằng sóng cực ngắn
|
Điều trị bằng sóng cực ngắn
|
41.100
|
|
474
|
17.0001.0254
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
Điều trị bằng sóng ngắn
|
41.100
|
|
475
|
17.0003.0254
|
Điều trị bằng vi sóng
|
Điều trị bằng vi sóng
|
41.100
|
|
476
|
17.0009.0255
|
Điều trị bằng sóng xung kích
|
Điều trị bằng sóng xung kích
|
71.200
|
|
477
|
17.0102.0258
|
Tập tri giác và nhận thức
|
Tập tri giác và nhận thức
|
51.400
|
|
478
|
08.0028.0259
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
Luyện tập dưỡng sinh
|
33.400
|
|
479
|
17.0108.0260
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)
|
Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)
|
77.500
|
|
480
|
17.0070.0261
|
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi
|
Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi
|
14.700
|
|
481
|
17.0091.0262
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)
|
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)
|
318.700
|
|
482
|
17.0104.0263
|
Tập nuốt
|
Tập nuốt [sử dụng máy]
|
173.700
|
|
483
|
17.0104.0264
|
Tập nuốt
|
Tập nuốt [không sử dụng máy]
|
144.700
|
|
484
|
17.0109.0265
|
Tập cho người thất ngôn
|
Tập cho người thất ngôn
|
124.000
|
|
485
|
17.0111.0265
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
Tập sửa lỗi phát âm
|
124.000
|
|
486
|
17.0033.0266
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa
người
|
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa
người
|
51.800
|
|
487
|
17.0034.0267
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa
người
|
Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa
người
|
59.300
|
|
488
|
17.0090.0267
|
Tập điều hợp vận động
|
Tập điều hợp vận động
|
59.300
|
|
489
|
17.0039.0267
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
Tập đứng thăng bằng tĩnh và động
|
59.300
|
|
490
|
17.0037.0267
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
|
Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động
|
59.300
|
|
491
|
17.0062.0267
|
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức
năng
|
Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức
năng
|
59.300
|
|
492
|
17.0056.0267
|
Tập vận động có kháng trở
|
Tập vận động có kháng trở
|
59.300
|
|
493
|
17.0053.0267
|
Tập vận động có trợ giúp
|
Tập vận động có trợ giúp
|
59.300
|
|
494
|
17.0052.0267
|
Tập vận động thụ động
|
Tập vận động thụ động
|
59.300
|
|
495
|
17.0187.0268
|
Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một
phần trọng lượng
|
Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một
phần trọng lượng
|
33.400
|
|
496
|
17.0092.0268
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn
|
Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn
|
33.400
|
|
497
|
17.0048.0268
|
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ
ghề...)
|
Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ
ghề...)
|
33.400
|
|
498
|
17.0046.0268
|
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)
|
Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)
|
33.400
|
|
499
|
17.0045.0268
|
Tập đi với bàn xương cá
|
Tập đi với bàn xương cá
|
33.400
|
|
500
|
17.0050.0268
|
Tập đi với chân giả dưới gối
|
Tập đi với chân giả dưới gối
|
33.400
|
|
501
|
17.0049.0268
|
Tập đi với chân giả trên gối
|
Tập đi với chân giả trên gối
|
33.400
|
|
502
|
17.0044.0268
|
Tập đi với gậy
|
Tập đi với gậy
|
33.400
|
|
503
|
17.0042.0268
|
Tập đi với khung tập đi
|
Tập đi với khung tập đi
|
33.400
|
|
504
|
17.0051.0268
|
Tập đi với khung treo
|
Tập đi với khung treo
|
33.400
|
|
505
|
17.0043.0268
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khủyu)
|
Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khủyu)
|
33.400
|
|
506
|
17.0041.0268
|
Tập đi với thanh song song
|
Tập đi với thanh song song
|
33.400
|
|
507
|
17.0047.0268
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
Tập lên, xuống cầu thang
|
33.400
|
|
508
|
17.0068.0268
|
Tập thăng bằng với bàn bập bênh
|
Tập thăng bằng với bàn bập bênh
|
33.400
|
|
509
|
17.0059.0268
|
Tập trong bồn bóng nhỏ
|
Tập trong bồn bóng nhỏ
|
33.400
|
|
510
|
17.0058.0268
|
Tập vận động trên bóng
|
Tập vận động trên bóng
|
33.400
|
|
511
|
17.0072.0268
|
Tập với bàn nghiêng
|
Tập với bàn nghiêng
|
33.400
|
|
512
|
17.0067.0268
|
Tập với dụng cụ chèo thuyền
|
Tập với dụng cụ chèo thuyền
|
33.400
|
|
513
|
17.0066.0268
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai
|
Tập với dụng cụ quay khớp vai
|
33.400
|
|
514
|
17.0064.0268
|
Tập với giàn treo các chi
|
Tập với giàn treo các chi
|
33.400
|
|
515
|
17.0069.0268
|
Tập với máy tập thăng bằng
|
Tập với máy tập thăng bằng
|
33.400
|
|
516
|
17.0063.0268
|
Tập với thang tường
|
Tập với thang tường
|
33.400
|
|
517
|
17.0065.0269
|
Tập với ròng rọc
|
Tập với ròng rọc
|
14.700
|
|
518
|
17.0071.0270
|
Tập với xe đạp tập
|
Tập với xe đạp tập
|
14.700
|
|
519
|
08.0006.0271
|
Thủy châm
|
Thủy châm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
520
|
08.0338.0271
|
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em
|
Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
521
|
08.0341.0271
|
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
522
|
08.0336.0271
|
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng
|
Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
523
|
08.0388.0271
|
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng
|
Thủy châm điều trị bí đái cơ năng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
524
|
08.0327.0271
|
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm
|
Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
525
|
08.0343.0271
|
Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ
bại não
|
Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ
bại não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
526
|
08.0345.0271
|
Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ
|
Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
527
|
08.0350.0271
|
Thủy châm điều trị đái dầm
|
Thủy châm điều trị đái dầm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
528
|
08.0323.0271
|
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
529
|
08.0357.0271
|
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
530
|
08.0359.0271
|
Thủy châm điều trị đau dây V
|
Thủy châm điều trị đau dây V
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
531
|
08.0376.0271
|
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
532
|
08.0380.0271
|
Thủy châm điều trị đau hố mắt
|
Thủy châm điều trị đau hố mắt
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
533
|
08.0360.0271
|
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương
cột sống
|
Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương
cột sống
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
534
|
08.0378.0271
|
Thủy châm điều trị đau lưng
|
Thủy châm điều trị đau lưng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
535
|
08.0373.0271
|
Thủy châm điều trị đau răng
|
Thủy châm điều trị đau răng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
536
|
08.0352.0271
|
Thủy châm điều trị đau vai gáy
|
Thủy châm điều trị đau vai gáy
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
537
|
08.0385.0271
|
Thủy châm điều trị di tinh
|
Thủy châm điều trị di tinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
538
|
08.0383.0271
|
Thủy châm điều trị giảm thị lực
|
Thủy châm điều trị giảm thị lực
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
539
|
08.0339.0271
|
Thủy châm điều trị giảm thính lực
|
Thủy châm điều trị giảm thính lực
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
540
|
08.0353.0271
|
Thủy châm điều trị hen phế quản
|
Thủy châm điều trị hen phế quản
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
541
|
08.0331.0271
|
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng
|
Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
542
|
08.0362.0271
|
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
543
|
08.0325.0271
|
Thủy châm điều trị hội chứng stress
|
Thủy châm điều trị hội chứng stress
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
544
|
08.0322.0271
|
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
545
|
08.0351.0271
|
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình
|
Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
546
|
08.0347.0271
|
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
547
|
08.0354.0271
|
Thủy châm điều trị huyết áp thấp
|
Thủy châm điều trị huyết áp thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
548
|
08.0363.0271
|
Thủy châm điều trị khàn tiếng
|
Thủy châm điều trị khàn tiếng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
549
|
08.0382.0271
|
Thủy châm điều trị lác cơ năng
|
Thủy châm điều trị lác cơ năng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
550
|
08.0365.0271
|
Thủy châm điều trị liệt chi trên
|
Thủy châm điều trị liệt chi trên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
551
|
08.0356.0271
|
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên
|
Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
552
|
08.0342.0271
|
Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối
cánh tay ở trẻ em
|
Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối
cánh tay ở trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
553
|
08.0386.0271
|
Thủy châm điều trị liệt dương
|
Thủy châm điều trị liệt dương
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
554
|
08.0366.0271
|
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới
|
Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
555
|
08.0330.0271
|
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch
máu não
|
Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch
máu não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
556
|
08.0340.0271
|
Thủy châm điều trị liệt trẻ em
|
Thủy châm điều trị liệt trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
557
|
08.0361.0271
|
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương
sọ não
|
Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương
sọ não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
558
|
08.0324.0271
|
Thủy châm điều trị mất ngủ
|
Thủy châm điều trị mất ngủ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
559
|
08.0335.0271
|
Thủy châm điều trị mày đay
|
Thủy châm điều trị mày đay
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
560
|
08.0326.0271
|
Thủy châm điều trị nấc
|
Thủy châm điều trị nấc
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
561
|
08.0344.0271
|
Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não
|
Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
562
|
08.0364.0271
|
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
563
|
08.0349.0271
|
Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
564
|
08.0372.0271
|
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
565
|
08.0387.0271
|
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
566
|
08.0332.0271
|
Thủy châm điều trị sa dạ dày
|
Thủy châm điều trị sa dạ dày
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
567
|
08.0346.0271
|
Thủy châm điều trị sa tử cung
|
Thủy châm điều trị sa tử cung
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
568
|
08.0367.0271
|
Thủy châm điều trị sụp mi
|
Thủy châm điều trị sụp mi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
569
|
08.0379.0271
|
Thủy châm điều trị sụp mi
|
Thủy châm điều trị sụp mi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
570
|
08.0337.0271
|
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược
|
Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
571
|
08.0374.0271
|
Thủy châm điều trị táo bón kéo dài
|
Thủy châm điều trị táo bón kéo dài
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
572
|
08.0358.0271
|
Thủy châm điều trị thất vận ngôn
|
Thủy châm điều trị thất vận ngôn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
573
|
08.0348.0271
|
Thủy châm điều trị thống kinh
|
Thủy châm điều trị thống kinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
574
|
08.0333.0271
|
Thủy châm điều trị trĩ
|
Thủy châm điều trị trĩ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
575
|
08.0328.0271
|
Thủy châm điều trị viêm amydan
|
Thủy châm điều trị viêm amydan
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
576
|
08.0384.0271
|
Thủy châm điều trị viêm bàng quang
|
Thủy châm điều trị viêm bàng quang
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
577
|
08.0371.0271
|
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang
|
Thủy châm điều trị viêm mũi xoang
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
578
|
08.0377.0271
|
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
579
|
08.0381.0271
|
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp
|
Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
580
|
08.0334.0271
|
Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến
|
Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
581
|
08.0375.0271
|
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
582
|
17.0014.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ
|
Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ
|
40.200
|
|
583
|
17.0015.0275
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
|
Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân
|
40.200
|
|
584
|
17.0013.0275
|
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại
|
Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại
|
40.200
|
|
585
|
01.0085.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
32.900
|
|
586
|
02.0068.0277
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
Vận động trị liệu hô hấp
|
32.900
|
|
587
|
17.0073.0277
|
Tập các kiểu thở
|
Tập các kiểu thở
|
32.900
|
|
588
|
17.0075.0277
|
Tập ho có trợ giúp
|
Tập ho có trợ giúp
|
32.900
|
|
589
|
08.0483.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng tay
|
76.000
|
|
590
|
08.0399.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
76.000
|
|
591
|
08.0444.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì
|
76.000
|
|
592
|
08.0442.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng
|
76.000
|
|
593
|
08.0394.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ
ở trẻ bại não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ
ở trẻ bại não
|
76.000
|
|
594
|
08.0398.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất
|
76.000
|
|
595
|
08.0433.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt
|
76.000
|
|
596
|
08.0400.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai
|
76.000
|
|
597
|
08.0397.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới
|
76.000
|
|
598
|
08.0396.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên
|
76.000
|
|
599
|
08.0449.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
|
76.000
|
|
600
|
08.0437.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh
|
76.000
|
|
601
|
08.0408.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
76.000
|
|
602
|
08.0429.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp
|
76.000
|
|
603
|
08.0430.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
|
76.000
|
|
604
|
08.0425.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn
|
76.000
|
|
605
|
08.0448.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư
|
76.000
|
|
606
|
08.0447.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
76.000
|
|
607
|
08.0401.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác
|
76.000
|
|
608
|
08.0418.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực
|
76.000
|
|
609
|
08.0420.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực
|
76.000
|
|
610
|
08.0422.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản
|
76.000
|
|
611
|
08.0426.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá
tràng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá
tràng
|
76.000
|
|
612
|
08.0407.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp
|
76.000
|
|
613
|
08.0450.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly
|
76.000
|
|
614
|
08.0410.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress
|
76.000
|
|
615
|
08.0392.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng-
hông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng-
hông
|
76.000
|
|
616
|
08.0419.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình
|
76.000
|
|
617
|
08.0438.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn
kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn
kinh
|
76.000
|
|
618
|
08.0432.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy
|
76.000
|
|
619
|
08.0424.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp
|
76.000
|
|
620
|
08.0417.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng
|
76.000
|
|
621
|
08.0390.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới
|
76.000
|
|
622
|
08.0389.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên
|
76.000
|
|
623
|
08.0414.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số
VII ngoại biên
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số
VII ngoại biên
|
76.000
|
|
624
|
08.0402.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ
|
76.000
|
|
625
|
08.0393.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não
|
76.000
|
|
626
|
08.0391.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai
biến mạch máu não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai
biến mạch máu não
|
76.000
|
|
627
|
08.0446.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống
|
76.000
|
|
628
|
08.0409.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
|
76.000
|
|
629
|
08.0427.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc
|
76.000
|
|
630
|
08.0434.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu
chi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu
chi
|
76.000
|
|
631
|
08.0441.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông
|
76.000
|
|
632
|
08.0445.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận
động do chấn thương sọ não
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận
động do chấn thương sọ não
|
76.000
|
|
633
|
08.0436.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
76.000
|
|
634
|
08.0443.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực
vật
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực
vật
|
76.000
|
|
635
|
08.0440.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa
|
76.000
|
|
636
|
08.0415.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
|
76.000
|
|
637
|
08.0435.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa
|
76.000
|
|
638
|
08.0406.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược
|
76.000
|
|
639
|
08.0439.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
|
76.000
|
|
640
|
08.0411.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn
não mạn tính
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn
não mạn tính
|
76.000
|
|
641
|
08.0413.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V
|
76.000
|
|
642
|
08.0412.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối
và dây thần kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối
và dây thần kinh
|
76.000
|
|
643
|
08.0428.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp
|
76.000
|
|
644
|
08.0421.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang
|
76.000
|
|
645
|
08.0431.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai
|
76.000
|
|
646
|
08.0416.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị
giác sau giai đoạn cấp
|
Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị
giác sau giai đoạn cấp
|
76.000
|
|
647
|
08.0423.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp
|
Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp
|
76.000
|
|
648
|
08.0395.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não
|
Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não
|
76.000
|
|
649
|
08.0484.0281
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy
|
Xoa bóp bấm huyệt bằng máy
|
39.000
|
|
650
|
17.0085.0282
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
Kỹ thuật xoa bóp vùng
|
51.300
|
|
651
|
02.0166.0283
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh
(một ngày)
|
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh
(một ngày)
|
64.900
|
|
652
|
17.0086.0283
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
Kỹ thuật xoa bóp toàn thân
|
64.900
|
|
653
|
08.0020.0284
|
Xông hơi thuốc
|
Xông hơi thuốc
|
50.300
|
|
654
|
08.0021.0285
|
Xông khói thuốc
|
Xông khói thuốc
|
45.300
|
|
655
|
08.0019.0286
|
Xông thuốc bằng máy
|
Xông thuốc bằng máy
|
50.300
|
|
656
|
01.0056.0300
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
373.600
|
|
657
|
02.0220.0440
|
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm,
laser)
|
Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm,
laser)
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
|
658
|
03.2119.0505
|
Trích nhọt ống tai ngoài
|
Trích nhọt ống tai ngoài
|
218.500
|
|
659
|
14.0215.0505
|
Rạch áp xe mi
|
Rạch áp xe mi
|
218.500
|
|
660
|
14.0216.0505
|
Rạch áp xe túi lệ
|
Rạch áp xe túi lệ
|
218.500
|
|
661
|
15.0304.0505
|
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ
|
218.500
|
|
662
|
10.1011.0513
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng [bột liền]
|
282.000
|
|
663
|
10.1011.0514
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng
|
Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng [bột tự cán]
|
182.000
|
|
664
|
10.1001.0515
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khủyu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khủyu, khớp cổ tay
[bột liền]
|
434.600
|
|
665
|
10.1030.0516
|
Nắm, cố định trật khớp hàm
|
Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]
|
256.600
|
|
666
|
10.0995.0517
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]
|
342.000
|
|
667
|
10.0995.0518
|
Nắn, bó bột trật khớp vai
|
Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]
|
187.000
|
|
668
|
10.1010.0523
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]
|
749.600
|
|
669
|
10.1010.0524
|
Nắn, bó bột trật khớp háng
|
Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]
|
370.100
|
|
670
|
10.0954.0576
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
2.767.900
|
|
671
|
10.0699.0583
|
Khâu vết thương thành bụng
|
Khâu vết thương thành bụng
|
2.396.200
|
|
672
|
13.0163.0602
|
Trích áp xe vú
|
Trích áp xe vú
|
251.500
|
|
673
|
13.0157.0619
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
|
Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết
|
236.500
|
|
674
|
13.0001.0676
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài
răng lược
|
Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài
răng lược
|
8.625.200
|
|
675
|
13.0166.0715
|
Soi cổ tử cung
|
Soi cổ tử cung
|
68.100
|
|
676
|
13.0029.0716
|
Soi ối
|
Soi ối
|
55.100
|
|
677
|
14.0206.0730
|
Bơm rửa lệ đạo
|
Bơm rửa lệ đạo
|
41.200
|
|
678
|
14.0207.0738
|
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết
mạc
|
Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết
mạc
|
85.500
|
|
679
|
14.0171.0769
|
Khâu da mi đơn giản
|
Khâu da mi đơn giản
|
897.100
|
|
680
|
14.0200.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lấy dị vật kết mạc
|
71.500
|
|
681
|
14.0066.0808
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...)
có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...)
có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê]
|
1.632.200
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
682
|
14.0065.0809
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,
màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,
màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tế]
|
1.083.600
|
Chưa bao gồm chi phí màng ối.
|
683
|
14.0211.0842
|
Rửa cùng đồ
|
Rửa cùng đồ
|
48.300
|
Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
|
684
|
01.0201.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
Soi đáy mắt cấp cứu
|
60.000
|
|
685
|
02.0156.0849
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
|
Soi đáy mắt cấp cứu tại giường
|
60.000
|
|
686
|
14.0212.0864
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
Cấp cứu bỏng mắt ban đầu
|
344.200
|
|
687
|
15.0207.0878
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
Trích áp xe quanh Amidan
|
295.500
|
|
688
|
15.0056.0882
|
Chọc hút dịch vành tai
|
Chọc hút dịch vành tai
|
64.300
|
|
689
|
15.0139.0897
|
Phương pháp Proetz
|
Phương pháp Proetz
|
69.300
|
|
690
|
01.0086.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
691
|
01.0087.0898
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
|
Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
692
|
02.0032.0898
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
Khí dung thuốc giãn phế quản
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
693
|
15.0222.0898
|
Khí dung mũi họng
|
Khí dung mũi họng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
694
|
09.0123.0898
|
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng
|
Khí dung đường thở ở người bệnh nặng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
695
|
15.0218.0899
|
Bơm thuốc thanh quản
|
Bơm thuốc thanh quản
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
696
|
15.0058.0899
|
Làm thuốc tai
|
Làm thuốc tai
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
697
|
15.0213.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
Lấy dị vật hạ họng
|
43.100
|
|
698
|
15.0212.0900
|
Lấy dị vật họng miệng
|
Lấy dị vật họng miệng
|
43.100
|
|
699
|
03.2117.0901
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [đơn giản]
|
70.300
|
|
700
|
15.0054.0903
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tế]
|
170.600
|
|
701
|
15.0143.0906
|
Lấy dị vật mũi
|
Lấy dị vật mũi [gây mê]
|
705.500
|
|
702
|
15.0059.0908
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
Lấy nút biểu bì ống tai ngoài
|
70.300
|
|
703
|
15.0129.0921
|
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm
|
Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm
|
310.500
|
|
704
|
20.0013.0933
|
Nội soi tai mũi họng
|
Nội soi tai mũi họng
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì
thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
705
|
20.0010.0990
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán
|
Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán
|
245.500
|
|
706
|
15.0086.1001
|
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi
|
Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi
|
1.646.800
|
|
707
|
15.0238.1004
|
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tế
|
Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tế
|
549.900
|
|
708
|
16.0214.1007
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
|
178.900
|
|
709
|
16.0298.1009
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm
|
414.400
|
|
710
|
16.0230.1010
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục
|
380.100
|
|
711
|
16.0061.1011
|
Điều trị tủy lại
|
Điều trị tủy lại
|
987.500
|
|
712
|
16.0044.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
713
|
16.0045.1012
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
714
|
16.0050.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
715
|
16.0052.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5]
|
631.000
|
|
716
|
16.0051.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
717
|
16.0055.1012
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
718
|
16.0044.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
719
|
16.0045.1013
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
720
|
16.0050.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
721
|
16.0051.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
722
|
16.0055.1013
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
723
|
16.0044.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
724
|
16.0045.1014
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
725
|
16.0050.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
726
|
16.0051.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
727
|
16.0055.1014
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
728
|
16.0044.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
729
|
16.0045.1015
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
730
|
16.0050.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
731
|
16.0051.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
732
|
16.0055.1015
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng
Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
733
|
16.0232.1016
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [một chân]
|
296.100
|
|
734
|
16.0232.1017
|
Điều trị tủy răng sữa
|
Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]
|
415.500
|
|
735
|
16.0072.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite
|
369.500
|
|
736
|
16.0075.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser
|
Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser
|
369.500
|
|
737
|
16.0071.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement
|
369.500
|
|
738
|
16.0074.1018
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC)
có sử dụng laser
|
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC)
có sử dụng laser
|
369.500
|
|
739
|
16.0236.1019
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
GlassIonomer Cement
|
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
GlassIonomer Cement
|
112.500
|
|
740
|
16.0043.1020
|
Lấy cao răng
|
Lấy cao răng [hai hàm]
|
159.100
|
|
741
|
16.0043.1021
|
Lấy cao răng
|
Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm]
|
92.500
|
|
742
|
16.0335.1022
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
Nắn sai khớp thái dương hàm
|
110.800
|
|
743
|
16.0205.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
Nhổ chân răng vĩnh viễn
|
217.200
|
|
744
|
16.0204.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
110.600
|
|
745
|
16.0206.1026
|
Nhổ răng thừa
|
Nhổ răng thừa
|
239.500
|
|
746
|
16.0203.1026
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
239.500
|
|
747
|
16.0198.1026
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
Phẫu thuật nhổ răng ngầm
|
239.500
|
|
748
|
16.0201.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
|
398.600
|
|
749
|
16.0202.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
chia chân răng
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân
chia chân răng
|
398.600
|
|
750
|
16.0200.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới
|
398.600
|
|
751
|
16.0199.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên
|
398.600
|
|
752
|
16.0239.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
Nhổ chân răng sữa
|
46.600
|
|
753
|
16.0238.1029
|
Nhổ răng sữa
|
Nhổ răng sữa
|
46.600
|
|
754
|
16.0068.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite
|
280.500
|
|
755
|
16.0065.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có
sử dụng laser
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có
sử dụng laser
|
280.500
|
|
756
|
16.0070.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement
|
280.500
|
|
757
|
16.0066.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC) có sử dụng laser
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC) có sử dụng laser
|
280.500
|
|
758
|
16.0067.1031
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC) kết hợp Composite
|
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC) kết hợp Composite
|
280.500
|
|
759
|
16.0226.1035
|
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement
|
Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement
|
245.500
|
|
760
|
16.0223.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp
|
245.500
|
|
761
|
16.0224.1035
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp
|
245.500
|
|
762
|
16.0222.1035
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang
trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang
trùng hợp
|
245.500
|
|
763
|
16.0197.1036
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ
|
369.500
|
|
764
|
12.0074.1037
|
Cắt u nang men răng, ghép xương
|
Cắt u nang men răng, ghép xương
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
765
|
16.0025.1037
|
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng
ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng
ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
766
|
12.0070.1039
|
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm
|
Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm
|
521.000
|
|
767
|
16.0220.1042
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
|
601.000
|
|
768
|
16.0306.1043
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
|
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm
|
1.051.700
|
|
769
|
22.0021.1219
|
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)
|
Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)
|
16.000
|
|
770
|
22.0014.1242
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố
I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố
I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động
|
110.300
|
|
771
|
22.0013.1242
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố
I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố
I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động
|
110.300
|
|
772
|
22.0047.1247
|
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)
|
Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)
|
248.800
|
|
773
|
22.0045.1247
|
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C
Antigen)
|
Định lượng Protein C toàn phần (Protein C
Antigen)
|
248.800
|
|
774
|
22.0012.1254
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố
I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố
I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động
|
60.800
|
|
775
|
22.0011.1254
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố
I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
|
Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố
I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
|
60.800
|
|
776
|
22.0279.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
42.100
|
|
777
|
22.0280.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)
|
42.100
|
|
778
|
22.0283.1269
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)
|
Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)
|
42.100
|
|
779
|
22.0291.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)
|
33.500
|
|
780
|
22.0292.1280
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)
|
33.500
|
|
781
|
22.0161.1292
|
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế
|
Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế
|
32.300
|
|
782
|
22.0123.1297
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)
|
70.800
|
|
783
|
22.0125.1298
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
|
Huyết đồ (bằng máy đếm laser)
|
74.600
|
|
784
|
22.0124.1298
|
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)
|
Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)
|
74.600
|
|
785
|
22.0143.1303
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
Máu lắng (bằng máy tự động)
|
37.300
|
|
786
|
22.0142.1304
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)
|
24.800
|
|
787
|
22.0052.1309
|
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T:
Thromboplastin Generation Test)
|
Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T:
Thromboplastin Generation Test)
|
320.000
|
|
788
|
22.0020.1347
|
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy
|
Thời gian máu chảy phương pháp Ivy
|
52.100
|
|
789
|
22.0019.1348
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
13.600
|
|
790
|
01.0285.1349
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
13.600
|
|
791
|
01.0302.1350
|
Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm
tay
|
Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm
tay
|
43.500
|
|
792
|
22.0003.1351
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công
|
59.500
|
|
793
|
22.0002.1352
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động
|
68.400
|
|
794
|
22.0001.1352
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
68.400
|
|
795
|
22.0009.1353
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy
bán tự động
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy
bán tự động
|
43.500
|
|
796
|
22.0008.1353
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự
động
|
Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự
động
|
43.500
|
|
797
|
22.0006.1354
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:
Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:
Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động
|
43.500
|
|
798
|
22.0005.1354
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:
Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động
|
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:
Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động
|
43.500
|
|
799
|
22.0140.1360
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
Tìm giun chỉ trong máu
|
37.300
|
|
800
|
22.0122.1367
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống
tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống
tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
114.300
|
Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp
thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với
máy kéo lam kính tự động.
|
801
|
22.0119.1368
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp
thủ công)
|
Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp
thủ công)
|
39.700
|
|
802
|
22.0121.1369
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
laser)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
laser)
|
49.700
|
|
803
|
22.0120.1370
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
tổng trở)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
tổng trở)
|
43.500
|
|
804
|
22.0163.1412
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng
phương pháp thủ công)
|
Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng
phương pháp thủ công)
|
37.300
|
|
805
|
02.0576.1421
|
Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với
1 loại thuốc)
|
Định lượng ELISA chẩn đoán dị ứng thuốc (đối với
1 loại thuốc)
|
459.900
|
|
806
|
02.0521.1442
|
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM
|
Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM
|
607.200
|
|
807
|
23.0032.1468
|
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]
|
Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]
|
144.200
|
|
808
|
23.0034.1469
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]
|
Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]
|
156.200
|
|
809
|
23.0033.1470
|
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9)
[Máu]
|
Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9)
[Máu]
|
144.200
|
|
810
|
23.0035.1471
|
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]
|
Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]
|
139.200
|
|
811
|
23.0030.1472
|
Định lượng Canxi ion hóa [Máu]
|
Định lượng Canxi ion hóa [Máu]
|
16.800
|
Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
|
812
|
23.0029.1473
|
Định lượng Canxi toàn phần [Máu]
|
Định lượng Canxi toàn phần [Máu]
|
13.400
|
|
813
|
23.0036.1474
|
Định lượng Calcitonin [Máu]
|
Định lượng Calcitonin [Máu]
|
139.200
|
|
814
|
23.0050.1484
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high
sesitivity) [Máu]
|
Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high
sesitivity) [Máu]
|
56.100
|
|
815
|
23.0058.1487
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3
chỉ số
|
816
|
23.0026.1493
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
817
|
23.0214.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
818
|
23.0027.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
819
|
23.0025.1493
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
820
|
23.0009.1493
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
821
|
23.0019.1493
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
822
|
23.0020.1493
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
823
|
23.0003.1494
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
824
|
23.0007.1494
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
825
|
23.0051.1494
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
826
|
23.0216.1494
|
Định lượng Creatinin [dịch]
|
Định lượng Creatinin [dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
827
|
23.0076.1494
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
Định lượng Globulin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
828
|
23.0075.1494
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
829
|
23.0128.1494
|
Định lượng Phospho (máu)
|
Định lượng Phospho (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
830
|
23.0219.1494
|
Định lượng Protein [dịch chọc dò]
|
Định lượng Protein [dịch chọc dò]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
831
|
23.0133.1494
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
832
|
23.0223.1494
|
Định lượng Urê [dịch]
|
Định lượng Urê [dịch]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
833
|
23.0166.1494
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
834
|
23.0010.1494
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
Đo hoạt độ Amylase [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
835
|
23.0041.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
28.000
|
|
836
|
23.0215.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]
|
Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]
|
28.000
|
|
837
|
23.0084.1506
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
838
|
23.0112.1506
|
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol)
[Máu]
|
28.000
|
|
839
|
23.0158.1506
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]
|
28.000
|
|
840
|
23.0221.1506
|
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]
|
Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]
|
28.000
|
|
841
|
23.0040.1507
|
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]
|
Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]
|
28.000
|
|
842
|
01.0281.1510
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
|
16.000
|
|
843
|
23.0077.1518
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
20.000
|
|
844
|
23.0083.1523
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
Định lượng HbA1c [Máu]
|
105.300
|
|
845
|
23.0098.1529
|
Định lượng Insulin [Máu]
|
Định lượng Insulin [Máu]
|
84.100
|
|
846
|
23.0218.1534
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc
dò]
|
Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc
dò]
|
28.000
|
|
847
|
23.0142.1557
|
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]
|
Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]
|
39.200
|
|
848
|
23.0173.1575
|
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]
|
Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
849
|
23.0200.1579
|
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)
|
Điện di Protein nước tiểu (máy tự động)
|
168.300
|
|
850
|
23.0172.1580
|
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]
|
Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3
chỉ số.
|
851
|
23.0186.1582
|
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
|
Định tính Dưỡng chấp [niệu]
|
22.400
|
|
852
|
23.0195.1589
|
Định tính Codein (test nhanh) [niệu]
|
Định tính Codein (test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
853
|
23.0194.1589
|
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]
|
Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
854
|
06.0073.1589
|
Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu
|
Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu
|
44.800
|
|
855
|
23.0197.1590
|
Định lượng Phospho [niệu]
|
Định lượng Phospho [niệu]
|
21.200
|
|
856
|
23.0202.1592
|
Định tính Protein Bence-Jones [niệu]
|
Định tính Protein Bence-Jones [niệu]
|
22.400
|
|
857
|
23.0201.1593
|
Định lượng Protein (niệu)
|
Định lượng Protein (niệu)
|
14.400
|
|
858
|
22.0149.1594
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp
thủ công)
|
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp
thủ công)
|
44.800
|
|
859
|
22.0150.1594
|
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)
|
Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)
|
44.800
|
|
860
|
23.0222.1596
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
28.600
|
|
861
|
23.0206.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
28.600
|
|
862
|
23.0222.1597
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
Đo tỷ trọng dịch chọc dò
|
4.900
|
|
863
|
23.0184.1598
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
Định lượng Creatinin (niệu)
|
16.800
|
|
864
|
23.0205.1598
|
Định lượng Urê (niệu)
|
Định lượng Urê (niệu)
|
16.800
|
|
865
|
23.0198.1602
|
Định tính Phospho hữu cơ [niệu]
|
Định tính Phospho hữu cơ [niệu]
|
6.600
|
|
866
|
23.0207.1604
|
Định lượng Clo [dịch não tủy]
|
Định lượng Clo [dịch não tủy]
|
23.400
|
|
867
|
23.0217.1605
|
Định lượng Glucose [dịch chọc dò]
|
Định lượng Glucose [dịch chọc dò]
|
13.400
|
|
868
|
23.0208.1605
|
Định lượng Glucose [dịch não tủy]
|
Định lượng Glucose [dịch não tủy]
|
13.400
|
|
869
|
23.0209.1606
|
Phản ứng Pandy [dịch]
|
Phản ứng Pandy [dịch]
|
8.800
|
|
870
|
23.0210.1607
|
Định lượng Protein [dịch não tủy]
|
Định lượng Protein [dịch não tủy]
|
11.200
|
|
871
|
23.0220.1608
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
Phản ứng Rivalta [dịch]
|
8.800
|
|
872
|
24.0169.1616
|
HIV Ab test nhanh
|
HIV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
873
|
24.0094.1623
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
Streptococcus pyogenes ASO
|
45.500
|
|
874
|
24.0183.1637
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
Dengue virus NS1Ag test nhanh
|
142.500
|
|
875
|
24.0130.1645
|
HBeAg test nhanh
|
HBeAg test nhanh
|
65.200
|
|
876
|
24.0117.1646
|
HBsAg test nhanh
|
HBsAg test nhanh
|
58.600
|
|
877
|
24.0170.2042
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
HIV Ag/Ab test nhanh
|
107.300
|
Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag
|
878
|
24.0175.1663
|
HIV khẳng định (*)
|
HIV khẳng định (*)
|
201.200
|
Tính cho 2 lần tiếp theo.
|
879
|
02.0336.1664
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân
|
Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân
|
71.600
|
|
880
|
24.0264.1664
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
71.600
|
|
881
|
24.0263.1665
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi
|
41.700
|
|
882
|
24.0311.1674
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh
sinh thiết
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh
sinh thiết
|
45.500
|
|
883
|
24.0306.1674
|
Demodex nhuộm soi
|
Demodex nhuộm soi
|
45.500
|
|
884
|
24.0305.1674
|
Demodex soi tươi
|
Demodex soi tươi
|
45.500
|
|
885
|
24.0266.1674
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
Đơn bào đường ruột nhuộm soi
|
45.500
|
|
886
|
24.0265.1674
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
45.500
|
|
887
|
24.0284.1674
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
45.500
|
|
888
|
24.0312.1674
|
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết
|
Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết
|
45.500
|
|
889
|
24.0308.1674
|
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi
|
Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi
|
45.500
|
|
890
|
24.0307.1674
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
|
45.500
|
|
891
|
24.0313.1674
|
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi
|
Pneumocystis jirovecii nhuộm soi
|
45.500
|
|
892
|
24.0310.1674
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi
|
45.500
|
|
893
|
24.0309.1674
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi
|
45.500
|
|
894
|
24.0269.1674
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng
soi tươi
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng
soi tươi
|
45.500
|
|
895
|
24.0314.1674
|
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh
|
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh
|
45.500
|
|
896
|
24.0315.1674
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết
|
45.500
|
|
897
|
24.0316.1674
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh
thiết
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh
thiết
|
45.500
|
|
898
|
24.0318.1674
|
Trichomonas vaginalis nhuộm soi
|
Trichomonas vaginalis nhuộm soi
|
45.500
|
|
899
|
24.0317.1674
|
Trichomonas vaginalis soi tươi
|
Trichomonas vaginalis soi tươi
|
45.500
|
|
900
|
24.0268.1674
|
Trứng giun soi tập trung
|
Trứng giun soi tập trung
|
45.500
|
|
901
|
24.0267.1674
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
45.500
|
|
902
|
24.0321.1674
|
Vi nấm nhuộm soi
|
Vi nấm nhuộm soi
|
45.500
|
|
903
|
24.0319.1674
|
Vi nấm soi tươi
|
Vi nấm soi tươi
|
45.500
|
|
904
|
24.0290.1694
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định
lượng
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định
lượng
|
35.100
|
|
905
|
24.0289.1694
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định
tính
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định
tính
|
35.100
|
|
906
|
24.0003.1715
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông
thường
|
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông
thường
|
261.000
|
|
907
|
24.0322.1724
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông
thường
|
Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông
thường
|
261.000
|
|
908
|
23.0199.1763
|
Định tính Porphyrin [niệu]
|
Định tính Porphyrin [niệu]
|
63.400
|
|
909
|
01.0288.1764
|
Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)
|
Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)
|
136.000
|
|
910
|
01.0293.1769
|
Định tính chất độc bằng sắc ký khí (một lần)
|
Định tính chất độc bằng sắc ký khí (một lần)
|
1.381.900
|
|
911
|
01.0292.1771
|
Định lượng chất độc bằng HPLC (một lần)
|
Định lượng chất độc bằng HPLC (một lần)
|
1.406.900
|
|
912
|
01.0294.1771
|
Định lượng chất độc bằng sắc ký khí (một lần)
|
Định lượng chất độc bằng sắc ký khí (một lần)
|
1.406.900
|
|
913
|
01.0289.1772
|
Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng (một lần)
|
Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng (một lần)
|
169.200
|
|
914
|
01.0207.1777
|
Ghi điện não đồ cấp cứu
|
Ghi điện não đồ cấp cứu
|
75.200
|
|
915
|
02.0145.1777
|
Ghi điện não thường quy
|
Ghi điện não thường quy
|
75.200
|
|
916
|
02.0160.1777
|
Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ
|
Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ
|
75.200
|
|
917
|
03.0138.1777
|
Điện não đồ thường quy
|
Điện não đồ thường quy
|
75.200
|
|
918
|
21.0037.1777
|
Ghi điện não đồ vi tính
|
Ghi điện não đồ vi tính
|
75.200
|
|
919
|
06.0038.1777
|
Đo điện não vi tính
|
Đo điện não vi tính
|
75.200
|
|
920
|
01.0002.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
39.900
|
|
921
|
02.0085.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|
922
|
21.0014.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|
923
|
03.0019.1798
|
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục
|
Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục
|
215.800
|
|
924
|
06.0040.1799
|
Đo lưu huyết não
|
Đo lưu huyết não
|
50.500
|
|
925
|
21.0106.1800
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có
định lượng insulin kèm theo
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu có
định lượng insulin kèm theo
|
136.200
|
|
926
|
21.0122.1800
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu
không định lượng Insulin
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu
không định lượng Insulin
|
136.200
|
|
927
|
21.0121.1801
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g
glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (100g
glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
166.200
|
|
928
|
21.0119.1801
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g
glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (50g glucose)
2 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
166.200
|
|
929
|
21.0120.1801
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g
glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g
glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
166.200
|
|
930
|
21.0110.1802
|
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm
|
Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm
|
428.500
|
|
931
|
21.0109.1802
|
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh
|
Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh
|
428.500
|
|
932
|
21.0115.1803
|
Nghiệm pháp nhịn uống
|
Nghiệm pháp nhịn uống
|
691.700
|
|
933
|
21.0113.1804
|
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua
đêm
|
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua
đêm
|
461.800
|
|
934
|
21.0114.1804
|
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao
trong 2 ngày
|
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao
trong 2 ngày
|
461.800
|
|
935
|
21.0111.1805
|
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp
qua đêm
|
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp
qua đêm
|
301.800
|
|
936
|
21.0112.1805
|
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp
trong 2 ngày
|
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp
trong 2 ngày
|
301.800
|
|
937
|
21.0125.1806
|
Test dung nạp glucagon
|
Test dung nạp glucagon
|
39.800
|
|
938
|
03.0239.1808
|
Trắc nghiệm tâm lý Raven
|
Trắc nghiệm tâm lý Raven
|
30.600
|
|
939
|
06.0018.1808
|
Trắc nghiệm RAVEN
|
Trắc nghiệm RAVEN
|
30.600
|
|
940
|
03.0237.1809
|
Trắc nghiệm tâm lý Beck
|
Trắc nghiệm tâm lý Beck
|
25.600
|
|
941
|
03.0238.1809
|
Trắc nghiệm tâm lý Zung
|
Trắc nghiệm tâm lý Zung
|
25.600
|
|
942
|
06.0033.1809
|
Thang đánh giá bồn chồn bất an - BARNES
|
Thang đánh giá bồn chồn bất an - BARNES
|
25.600
|
|
943
|
06.0010.1809
|
Thang đánh giá lo âu - Hamilton
|
Thang đánh giá lo âu - Hamilton
|
25.600
|
|
944
|
06.0009.1809
|
Thang đánh giá lo âu - Zung
|
Thang đánh giá lo âu - Zung
|
25.600
|
|
945
|
06.0001.1809
|
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)
|
Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)
|
25.600
|
|
946
|
06.0002.1809
|
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton
|
Thang đánh giá trầm cảm Hamilton
|
25.600
|
|
947
|
06.0032.1809
|
Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS)
|
Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS)
|
25.600
|
|
948
|
06.0034.1809
|
Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski
|
Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski
|
25.600
|
|
949
|
06.0086.1809
|
Thang VANDERBILT
|
Thang VANDERBILT
|
25.600
|
|
950
|
06.0031.1809
|
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)
|
Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)
|
25.600
|
|
951
|
06.0030.1810
|
Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại
(EPI)
|
Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại
(EPI)
|
35.600
|
|
952
|
06.0027.1810
|
Thang đánh giá nhân cách (CAT)
|
Thang đánh giá nhân cách (CAT)
|
35.600
|
|
953
|
06.0026.1810
|
Thang đánh giá nhân cách (MMPI)
|
Thang đánh giá nhân cách (MMPI)
|
35.600
|
|
954
|
06.0028.1810
|
Thang đánh giá nhân cách (TAT)
|
Thang đánh giá nhân cách (TAT)
|
35.600
|
|
955
|
06.0029.1810
|
Thang đánh giá nhân cách catell
|
Thang đánh giá nhân cách catell
|
35.600
|
|
956
|
06.0025.1810
|
Thang đánh giá nhân cách Roschach
|
Thang đánh giá nhân cách Roschach
|
35.600
|
|
957
|
06.0015.1813
|
Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)
|
Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)
|
35.600
|
|
958
|
06.0008.1813
|
Thang đánh giá hưng cảm Young
|
Thang đánh giá hưng cảm Young
|
35.600
|
|
959
|
06.0007.1813
|
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)
|
Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)
|
35.600
|
|
960
|
06.0016.1813
|
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)
|
Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)
|
35.600
|
|
961
|
06.0003.1813
|
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)
|
Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)
|
35.600
|
|
962
|
06.0005.1813
|
Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)
|
Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)
|
35.600
|
|
963
|
06.0004.1813
|
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em
|
Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em
|
35.600
|
|
964
|
06.0006.1813
|
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)
|
Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)
|
35.600
|
|
965
|
06.0021.1813
|
Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)
|
Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)
|
35.600
|
|
966
|
06.0084.1813
|
Thang PANSS
|
Thang PANSS
|
35.600
|
|
967
|
03.0233.1814
|
Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động
|
Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động
|
40.600
|
|
968
|
03.0234.1814
|
Test hành vi cảm xúc CBCL
|
Test hành vi cảm xúc CBCL
|
40.600
|
|
969
|
03.0240.1814
|
Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)
|
Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)
|
40.600
|
|
970
|
06.0014.1814
|
Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)
|
Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)
|
40.600
|
|
971
|
06.0013.1814
|
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)
|
Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)
|
40.600
|
|
972
|
06.0011.1814
|
Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)
|
Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)
|
40.600
|
|
973
|
06.0017.1814
|
Thang đánh gizaá trạng thái tâm thần tối thiểu
(MMSE)
|
Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu
(MMSE)
|
40.600
|
|
974
|
06.0012.1814
|
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18- 30 tháng
(CHAT)
|
Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng
(CHAT)
|
40.600
|
|
975
|
06.0019.1814
|
Trắc nghiệm WAIS
|
Trắc nghiệm WAIS
|
40.600
|
|
976
|
06.0020.1814
|
Trắc nghiệm WICS
|
Trắc nghiệm WICS
|
40.600
|
|