STT
|
Mã KCB
|
Tên cơ sở KCB
|
Địa chỉ
|
Số thẻ tối đa
hướng dẫn đăng ký năm 2023
|
Đối tượng tiếp
nhận đăng ký KCB ban đầu
|
Hạng bệnh viện
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
(6)
|
(7)
|
I
|
QUẬN ĐỐNG ĐA
|
|
141.500
|
|
|
1
|
01-267
|
Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn 2 (thuộc Công ty TNHH Bệnh
viện đa khoa Bảo Sơn)*
|
52 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa
|
4.500
|
|
3
|
2
|
01-234
|
Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Thành*
|
61 Vũ Thạnh, Đống Đa
|
6.200
|
|
3
|
3
|
01-150
|
Công ty cổ phần Bệnh viện Đông Đô*
|
Số 5 phố Xã Đàn, Đống Đa
|
7.500
|
|
3
|
4
|
01-035
|
Bệnh viện đa khoa tư nhân Hồng Hà (Công ty CP
kinh doanh và điều trị Y tế Đức Kiên)
|
16 Nguyễn Như Đổ, Văn Miếu Đống Đa
|
2.000
|
|
3
|
5
|
01-020
|
Phòng khám đa khoa số 1 (TTYT quận Đống Đa)
|
107 Tôn Đức Thắng, Đống Đa
|
94.100
|
|
3
|
6
|
01-021
|
Phòng khám đa khoa Kim Liên (PK3- TTYT quận Đống
Đa)
|
B20A, Tập thể Kim Liên, Đống Đa
|
11.000
|
|
3
|
7
|
01-064
|
Phòng khám đa khoa số 2 (TTYT quận Đống Đa)
|
Ngõ 122 Đường Láng, Đống Đa
|
11.000
|
|
3
|
8
|
01-082
|
Bệnh viện đa khoa tư nhân Tràng An
|
59 ngõ Thông Phong, Tôn Đức Thắng, Đống Đa
|
5.200
|
nhận đối tượng trên 15 tuổi
|
3
|
9
|
01-C51
|
TYT Phường Cát Linh (TTYT Đống Đa)
|
Phường Cát Linh
|
-
|
|
|
10
|
01-C53
|
TYT phường Quốc Tử Giám (TTYT Đống Đa)
|
phường Quốc Tử Giám
|
-
|
|
|
11
|
01-C54
|
TYT phường Láng Thượng (TTYT Đống Đa)
|
phường Láng Thượng
|
-
|
|
|
12
|
01-C55
|
TYT phường Ô Chợ Dừa (TTYT Đống Đa)
|
phường Ô Chợ Dừa
|
-
|
|
|
13
|
01-C56
|
TYT phường Văn Chương (TTYT Đống Đa)
|
phường Văn Chương
|
-
|
|
|
14
|
01-C58
|
TYT phường Láng Hạ (TTYT Đống Đa)
|
phường Láng Hạ
|
-
|
|
|
15
|
01-C59
|
TYT phường Khâm Thiên (TTYT Đống Đa)
|
phường Khâm Thiên
|
-
|
|
|
16
|
01-C60
|
TYT Phường Thổ Quan (TTYT Đống Đa)
|
Phường Thổ Quan
|
-
|
|
|
17
|
01-C61
|
TYT phường Nam Đồng (TTYT Đống Đa)
|
phường Nam Đồng
|
-
|
|
|
18
|
01-C62
|
TYT phường Trung Phụng (TTYT Đống Đa)
|
phường Trung Phụng
|
-
|
|
|
19
|
01-C63
|
TYT phường Quang Trung (TTYT Đống Đa)
|
phường Quang Trung
|
-
|
|
|
20
|
01-C64
|
TYT phường Trung Liệt (TTYT Đống Đa)
|
phường Trung Liệt
|
-
|
|
|
21
|
01-C65
|
TYT phường Phương Liên (TTYT Đống Đa)
|
phường Phương Liên
|
-
|
|
|
22
|
01-C67
|
TYT phường Trung Tự (TTYT Đống Đa)
|
phường Trung Tự
|
-
|
|
|
23
|
01-C68
|
TYT phường Kim Liên (TTYT Đống Đa)
|
phường Kim Liên
|
-
|
|
|
24
|
01-C69
|
TYT phường Phương Mai (TTYT Đống Đa)
|
phường Phương Mai
|
-
|
|
|
25
|
01-C71
|
TYT phường Khương Thượng (TTYT Đống Đa)
|
phường Khương Thượng
|
-
|
|
|
II
|
QUẬN HOÀNG MAI
|
|
188.400
|
|
|
1
|
01-030
|
PKĐK Lĩnh Nam (TTYT quận Hoàng Mai)
|
Phường Lĩnh Nam
|
97.000
|
|
3
|
2
|
01-045
|
PKĐK Linh Đàm (TTYT quận Hoàng Mai)
|
Linh Đàm
|
88.000
|
|
3
|
3
|
01-270
|
PKĐK Thu Cúc- Chi nhánh CTCP Y khoa & thẩm mỹ
Thu Cúc
|
Số 32 Đại Từ, Đại Kim, Hoàng Mai
|
3.400
|
|
3
|
4
|
01-D51
|
TYT Phường Thanh Trì (TTYT Hoàng Mai)
|
Phường Thanh Trì
|
-
|
|
4
|
5
|
01-D62
|
TYT Phường Trần Phú (TTYT Hoàng Mai)
|
Phường Trần Phú
|
-
|
|
4
|
6
|
01-D64
|
TYT phường Yên Sở (Trung tâm y tế Hoàng Mai)
|
Phường Yên Sở
|
-
|
|
5
|
7
|
01-D57
|
TYT phường Tân Mai (Trung tâm y tế Hoàng Mai)
|
Phường Tân Mai
|
-
|
|
7
|
8
|
01-D56
|
TYT phường Đại Kim (Trung tâm y tế Hoàng Mai)
|
Phường Đại Kim
|
-
|
|
8
|
9
|
01-D63
|
TYT phường Hoàng Liệt (Trung tâm y tế Hoàng Mai)
|
Phường Hoàng Liệt
|
-
|
|
9
|
III
|
QUẬN BA ĐÌNH
|
|
111.500
|
|
|
1
|
01-191
|
Bệnh viện đa khoa MEDLATEC*
|
Số 42-44 Nghĩa Dũng, Phúc Xá
|
31.000
|
|
3
|
2
|
01-933
|
Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc*
|
97 Nguyễn Trường Tộ
|
30.500
|
|
3
|
3
|
01-059
|
PKĐK 50 Hàng Bún (TTYT quận Ba Đình)
|
50 Hàng Bún
|
39.000
|
|
3
|
4
|
01-044
|
TTYT MT lao động công thương
|
99 Văn Cao
|
11.000
|
Nhận đối tượng
trên 15 tuổi
|
3
|
5
|
01-A01
|
TYT phường Phúc Xá (TTYT quận Ba Đình)
|
Phường Phúc Xá
|
|
|
|
6
|
01-A12
|
TYT phường Thành Công (TTYT quận Ba Đình)
|
Phường Thành Công
|
|
|
|
7
|
01-A13
|
TYT phường Vĩnh Phúc (TTYT quận Ba Đình)
|
Phường Vĩnh Phúc
|
|
|
|
IV
|
QUẬN CẦU GIẤY
|
|
100.600
|
|
|
1
|
01-073
|
PKĐKKV Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy)
|
117 A15 Nghĩa Tân
|
23.500
|
|
3
|
2
|
01-078
|
PKĐKKV Yên Hòa (TTYT quận Cầu Giấy)
|
Tổ 49 P. Yên Hòa
|
67.700
|
|
3
|
3
|
01-269
|
PKĐK Quốc tế Thu Cúc
|
216 Trần Duy Hưng, Trung Hòa
|
9.400
|
|
3
|
4
|
01 -C01
|
TYT Phường Nghĩa Đô (TTYT quận Cầu Giấy)
|
Phường Nghĩa Đô
|
|
|
4
|
5
|
01-C02
|
TYT Phường Nghĩa Tân (TTYT quận Cầu Giấy)
|
Phường Nghĩa Tân
|
|
|
4
|
6
|
01-C03
|
TYT Phường Mai Dịch (TTYT quận Cầu Giấy)
|
Phường Mai Dịch
|
|
|
4
|
7
|
01-C04
|
TYT Phường Dịch Vọng (TTYT quận Cầu Giấy)
|
Phường Dịch Vọng
|
|
|
4
|
8
|
01-C05
|
TYT Phường Quan Hoa (TTYT quận Cầu Giấy)
|
Phường Quan Hoa
|
|
|
4
|
9
|
01-C06
|
TYT Phường Yên Hoà (TTYT quận Cầu Giấy)
|
Phường Yên Hoà
|
|
|
4
|
10
|
01-C07
|
TYT Phường Trung Hoà (TTYT quận Cầu Giấy)
|
Phường Trung Hòa
|
|
|
4
|
11
|
01-C08
|
TYT Phường Dịch Vọng Hậu (TTYT quận Cầu Giấy)
|
Phường Dịch Vọng Hậu
|
|
|
4
|
V
|
QUẬN HAI BÀ TRƯNG
|
|
122.500
|
|
|
1
|
01-126
|
Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Nội*
|
29 Hàn Thuyên, Hai Bà Trưng
|
14.200
|
|
3
|
2
|
01-206
|
Bệnh viện đa khoa Hồng Phát*
|
219 Lê Duẩn, P. Nguyễn Du
|
9.000
|
|
3
|
3
|
01-024
|
PKĐK 103 Bà Triệu (TTYT quận Hai Bà Trưng)
|
103 Bà Triệu
|
28.000
|
|
3
|
4
|
01-070
|
PKĐK Mai Hương (TTYT quận Hai Bà Trưng)
|
A1 ngõ Mai Hương
|
36.000
|
|
3
|
5
|
01-096
|
Công ty cổ phần Công nghệ y học Hồng Đức (PKĐK Việt
Hàn *)
|
Số 9 Ngô Thì Nhậm
|
17.500
|
|
3
|
6
|
01-224
|
PKĐK Dr Binh Tele- Clinic*
|
Số 11-13-15 Phố Trần Xuân Soạn - Phường Ngô Thì
Nhậm
|
17.800
|
|
3
|
7
|
01-D15
|
TYT phường Vĩnh Tuy
|
Phường Vĩnh Tuy
|
|
|
4
|
8
|
01-D14
|
TYT phường Đồng Tâm
|
Phường Đồng Tâm
|
|
|
4
|
9
|
01-D09
|
TYT phường Đống Mác
|
Phường Đống Mác
|
|
|
4
|
VI
|
QUẬN HOÀN KIẾM
|
|
82.100
|
|
4
|
1
|
01-022
|
PKĐK 26 Lương Ngọc Quyến (TTYT quận Hoàn Kiếm)
|
26 Lương Ngọc Quyến
|
18.000
|
|
3
|
2
|
01-057
|
PKĐK 21 Phan Chu Trinh (TTYT quận Hoàn Kiếm)
|
21 Phan Chu Trinh
|
24.700
|
|
3
|
3
|
01-076
|
Phòng khám Bác sĩ gia đình
|
50 C Hàng Bài
|
7.500
|
|
3
|
4
|
01-081
|
Trung tâm cấp cứu 115 (PK 11 Phan Chu Trinh)
|
11 Phan Chu Trinh
|
31.900
|
|
3
|
VII
|
QUẬN THANH XUÂN
|
|
140.200
|
|
|
1
|
01-235
|
Bệnh viện đa khoa An Việt*
|
Số 1E Trường Chinh, Phương Liệt. T. Xuân
|
9.200
|
|
3
|
2
|
01-074
|
Phòng khám TTYT Quận Thanh Xuân
|
Ngõ 282 Khương Đình
|
66.800
|
|
3
|
3
|
01-361
|
Phòng khám 182 Lương Thế Vinh (Thuộc BV Đại học
Quốc Gia)
|
182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân
|
64.200
|
|
|
4
|
01-281
|
PKĐK Thu Cúc - Nguyễn Trãi chi nhánh Công ty cổ
phần Y khoa & Thẩm mỹ Thu Cúc
|
126-136 Nguyễn Trãi, Thượng Đình, Thanh Xuân, Hà
Nội
|
|
|
|
5
|
01-H01
|
TYT phường Nhân Chính (TTYT Thanh Xuân)
|
TYT phường Nhân Chính
|
|
|
|
6
|
01-E02
|
TYT phường Thượng Đình (TTYT Thanh Xuân)
|
TYT phường Thượng Đình
|
|
|
|
7
|
01-E03
|
TYT P.Khương Trung (TTYT Thanh Xuân)
|
TYT P.khương Trung
|
|
|
|
8
|
01-E04
|
TYT phường Khương Mai (TTYT Thanh Xuân)
|
TYT phường Khương Mai
|
|
|
|
9
|
01-E05
|
TYT P.Thanh Xuân Trung (TTYT Thanh Xuân)
|
TYT P.Thanh Xuân Trung
|
|
|
|
10
|
01-E06
|
TYT phường Phương Liệt (TTYT Thanh Xuân)
|
TYT phường Phương Liệt
|
|
|
|
11
|
01-E07
|
TYT phường Hạ Đình (TTYT Thanh Xuân)
|
TYT phường Hạ Đình
|
|
|
|
12
|
01-E08
|
TYT phường Khương Đình (TTYT Thanh Xuân)
|
TYT phường Khương Đình
|
|
|
|
13
|
01-E09
|
TYT P.Thanh Xuân Bắc (TTYT Thanh Xuân)
|
TYT P.Thanh Xuân Bắc
|
|
|
|
14
|
01-E10
|
TYT P.Thanh Xuân Nam (TTYT Thanh Xuân)
|
TYT P.Thanh Xuân Nam
|
|
|
|
15
|
01-E11
|
TYT phường Kim Giang (TTYT Thanh Xuân)
|
TYT phường Kim Giang
|
|
|
|
VIII
|
QUẬN LONG BIÊN
|
|
87.300
|
|
|
1
|
01-249
|
Bệnh viện ĐK Quốc tế Bắc Hà
|
137 Nguyễn Văn Cừ, phường Ngọc Lâm, quận Long
Biên, Hà Nội
|
4.100
|
|
3
|
2
|
01-250
|
Bệnh viện đa khoa Tâm Anh
|
108 Hoàng Như Tiếp, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội
|
8.700
|
|
3
|
3
|
01-054
|
PKĐK GTVT Gia Lâm
|
481 Ngọc Lâm
|
21.000
|
Nhận đối tượng
trên 6 tuổi
|
3
|
4
|
01-067
|
PKĐK Sài Đồng (TTYT q.Long Biên)
|
Thị trấn Sài Đồng
|
11.000
|
|
3
|
5
|
01-092
|
PKĐK trung tâm (TTYT q.Long Biên)
|
20 Quân Chính - P. Ngọc Lâm
|
38.800
|
|
3
|
6
|
01-218
|
PKĐK Bồ Đề (TTYT q.Long Biên)
|
Số 99 - Phố Bồ Đề
|
3.700
|
|
3
|
7
|
01-B51
|
TYT phường Thượng Thanh (TTYT q.Long Biên)
|
Tổ 10 Phường Thượng Thanh
|
|
|
4
|
8
|
01-B52
|
TYT phường Ngọc Thuỵ (TTYT q.Long Biên)
|
Tổ 17 Phường Ngọc Thuỵ
|
|
|
4
|
9
|
01-B53
|
TYT phường Giang Biên (TTYT q.Long Biên)
|
Tổ 5 Phường Giang Biên
|
|
|
4
|
10
|
01-B54
|
TYT phường Đức Giang (TTYT q.Long Biên)
|
Phố Trường Lâm, Phường Đức Giang
|
|
|
4
|
11
|
01-B55
|
TYT phường Việt Hưng (TTYT q. Long Biên)
|
Số 85/59 Phố Hòa Lâm, Phường Việt Hưng
|
|
|
4
|
12
|
01-B56
|
TYT phường Gia Thuỵ (TTYT q. Long Biên)
|
Ngõ 562 Phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ
|
|
|
4
|
13
|
01-B57
|
TYT phường Ngọc Lâm (TTYT q.Long Biên)
|
Số 20/298 Phố Ngọc Lâm
|
|
|
4
|
14
|
01-B58
|
TYT phường Phúc Lợi (TTYT q.Long Biên)
|
Tổ 9 Phường Phúc Lợi
|
|
|
4
|
15
|
01-B59
|
TYT phường Bồ Đề (TTYT q.Long Biên)
|
Phường Bồ Đề
|
|
|
4
|
16
|
01-B60
|
TYT phường Sài Đồng (TTYT q.Long Biên)
|
Số 2/557 Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng
|
|
|
4
|
17
|
01-B61
|
TYT phường Long Biên (TTYT q.Long Biên)
|
Tổ 13 Phường Long Biên
|
|
|
4
|
18
|
01-B62
|
TYT phường Thạch Bàn (TTYT q. Long Biên)
|
Phường Thạch Bàn
|
|
|
4
|
19
|
01-B63
|
TYT phường Phúc Đồng (TTYT q. Long Biên)
|
Số 159 Phố Tân Thụy, Phường Phúc Đồng
|
|
|
4
|
20
|
01-B64
|
TYT phường Cự Khối (TTYT q. Long Biên)
|
Tổ 9 Phường Cự Khối
|
|
|
4
|
IX
|
QUẬN TÂY HỒ
|
|
33.300
|
|
|
1
|
01-023
|
PKĐK 124 Hoàng Hoa Thám
|
124 Hoàng Hoa Thám, Tây Hồ
|
8.100
|
|
3
|
2
|
01-066
|
PK 695 Lạc Long Quân
|
695 Lạc Long Quân
|
20.200
|
|
3
|
3
|
01-B01
|
TYT Phường Phú Thượng (TTYT quận Tây Hồ)
|
Phường Phú Thượng
|
|
|
4
|
4
|
01-B02
|
TYT Phường Nhật Tân (TTYT quận Tây Hồ)
|
Phường Nhật Tân
|
|
|
4
|
5
|
01-B03
|
TYT Phường Tứ Liên (TTYT quận Tây Hồ)
|
Phường Tứ Liên
|
|
|
4
|
6
|
01-B04
|
TYT Phường Quảng An (TTYT quận Tây Hồ)
|
Phường Quảng An
|
|
|
4
|
7
|
01-B05
|
TYT Phường Xuân La (TTYT quận Tây Hồ)
|
Phường Xuân La
|
|
|
4
|
8
|
01-B06
|
TYT Phường Yên Phụ (TTYT quận Tây Hồ)
|
Phường Yên Phụ
|
|
|
4
|
9
|
01-B07
|
TYT Phường Bưởi (TTYT quận Tây Hồ)
|
Phường Bưởi
|
|
|
4
|
10
|
01-B08
|
TYT Phường Thuỵ Khuê (TTYT quận Tây Hồ)
|
Phường Thuỵ Khuê
|
|
|
4
|
11
|
01-265
|
Phòng khám đa khoa Medlatec Tây Hồ
|
99 P. Trích Sài, Bưởi
|
5.000
|
|
3
|
X
|
QUẬN HÀ ĐÔNG
|
|
115.000
|
|
|
1
|
01-041
|
Bệnh viện ĐK tư nhân 16A Hà Đông (Công ty TNHH
1TV 16A)*
|
Lô đất 150 khu dân dân Yên Phúc, Phúc La, Hà Đông
|
15.000
|
|
3
|
2
|
01-094
|
Bệnh viện đa khoa tư nhân Thiên Đức (Công ty TNHH
một thành viên Bệnh viện Thiên Đức)*
|
207 Phùng Hưng
|
7.000
|
|
3
|
3
|
01-832
|
PKĐKKV Trung Tâm (TTYT quận Hà Đông)
|
57 Tô Hiệu
|
90.000
|
|
3
|
4
|
01-079
|
PKĐKKV Phú Lương (TTYT quận Hà Đông)
|
Phường Phú Lương
|
3.000
|
|
3
|
5
|
01-H01
|
Trạm y tế Phường Nguyễn Trãi
|
Phường Nguyễn Trãi
|
|
|
4
|
6
|
01-H03
|
Trạm y tế Phường Vạn phúc
|
Phường Vạn phúc
|
|
|
4
|
7
|
01-H04
|
Trạm y tế Phường Yết Kiêu
|
Phường Yết Kiêu
|
|
|
4
|
8
|
01-H05
|
Trạm y tế Phường Quang Trung
|
Phường Quang Trung
|
|
|
4
|
9
|
01-H06
|
Trạm y tế Phường Phúc La
|
Phường Phúc La
|
|
|
4
|
10
|
01-H07
|
Trạm y tế Phường Hà Cầu
|
Phường Hà Cầu
|
|
|
4
|
11
|
01-H09
|
TYT Xã Yên Nghĩa (TTYT q. Hà Đông)
|
Xã Yên Nghĩa
|
|
|
4
|
12
|
01-H10
|
Trạm y tế Phường Kiến Hưng
|
Phường Kiến Hưng
|
|
|
4
|
13
|
01-H11
|
TYT Xã Phú Lâm (TTYT q. Hà Đông)
|
Xã Phú Lâm
|
|
|
4
|
14
|
01-H12
|
TYT Xã Phú Lương (TTYT q. Hà Đông)
|
Xã Phú Lương
|
|
|
4
|
15
|
01-H13
|
TYT Xã Dương Nội (TTYT q. Hà Đông)
|
Xã Dương Nội
|
|
|
4
|
16
|
01-H14
|
Trạm y tế Phường Đồng Mai
|
Phường Đồng Mai
|
|
|
4
|
17
|
01-H15
|
Trạm y tế Phường Biên Giang
|
Phường Biên Giang
|
|
|
4
|
18
|
01-H16
|
Trạm y tế Phường Văn Quán
|
Phường Văn Quán
|
|
|
4
|
19
|
01-H17
|
Trạm y tế Phường Mộ Lao
|
Phường Mộ Lao
|
|
|
4
|
20
|
01-H18
|
Trạm y tế Phường Phú La
|
Phường Phú La
|
|
|
4
|
21
|
01-H19
|
Trạm y tế Phường La Khê
|
Phường La Khê
|
|
|
4
|
XI
|
QUẬN NAM TỪ LIÊM
|
|
55.000
|
|
|
1
|
01-255
|
Bệnh viện đa khoa Chữ thập xanh
|
Số 33 đường Nguyễn Hoàng, P.Mỹ Đình 2
|
1.500
|
|
3
|
2
|
01-288
|
Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc- Phúc Trường Minh (trực
thuộc Công ty TNHH Bệnh viện ĐKTN An Sinh - Phúc Trường Minh)
|
Số 8 đường Châu Văn Liêm, P.Phú Đô, Nam Từ Liêm,
Hà Nội
|
|
|
|
3
|
01-244
|
Bệnh viện Quốc tế DoLife
|
Số 108 đường Nguyễn Hoàng, P.Mỹ Đình 2
|
|
|
|
4
|
01-091
|
PKĐK Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm)
|
Phường Cầu Diễn
|
48.500
|
|
|
5
|
01-208
|
PKĐK trực thuộc Công ty cổ phần Trung tâm Bác sỹ
gia đình Hà Nội*
|
Số 75 đường Hồ Mễ Trì, P. Trung Văn
|
5.000
|
|
3
|
6
|
01-G13
|
TYT Phường Tây Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm)
|
Phường Tây Mỗ
|
|
|
4
|
7
|
01-G15
|
TYT Phường Đại Mỗ (TTYT quận Nam Từ Liêm)
|
Phường Đại Mỗ
|
|
|
4
|
8
|
01-231
|
TYT Phường Phương Canh
|
Phường Phương Canh
|
|
|
4
|
9
|
01-232
|
TYT Phường Mỹ Đình 2
|
Phường Mỹ Đình 2
|
|
|
4
|
10
|
01-G12
|
TYT Phường Mỹ Đình 1 (TTYT quận Nam Từ Liêm)
|
Tổ 13 Nhân Mỹ, Phường Mỹ Đình
|
|
|
4
|
11
|
01-G16
|
TYT phường Trung Văn (TTYT quận Nam Từ Liêm)
|
Phường Trung Văn
|
|
|
4
|
12
|
01-G11
|
TYT Phường Xuân Phương (TTYT quận Nam Từ Liêm)
|
Phố Thị Cấm, Phường Xuân Phương
|
|
|
4
|
13
|
01-G01
|
TYT Phường Cầu Diễn (TTYT quận Nam Từ Liêm)
|
|
|
|
|
14
|
01-222
|
TYT Phường Phú Đô (TTYT quận Nam Từ Liêm)
|
|
|
|
|
XII
|
QUẬN BẮC TỪ LIÊM
|
|
81.500
|
|
|
1
|
01-258
|
Bệnh viện đa khoa Phương Đông*
|
Số 9 Phố Viên, Cổ nhuế
|
25.200
|
|
3
|
2
|
01-083
|
PKĐK khu vực Chèm (TTYT quận Bắc Từ Liêm)
|
Phường Thụy Phương
|
24.800
|
|
3
|
3
|
01-251
|
PKĐK Trường Đại học Y Tế công cộng
|
1A đường Đức Thắng, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ
Liêm
|
31.500
|
|
3
|
4
|
01-G02
|
TYT Phường Thượng Cát (TTYT quận Bắc Từ Liêm)
|
Phường Thượng Cát
|
|
|
4
|
5
|
01-G03
|
TYT Phường Liên Mạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm)
|
Phường Liên Mạc
|
|
|
4
|
6
|
01-G04
|
TYT Phường Đông Ngạc (TTYT quận Bắc Từ Liêm)
|
Phường Đông Ngạc
|
|
|
4
|
7
|
01-G05
|
TYT Phường Thụy Phương (TTYT quận Bắc Từ Liêm)
|
Phường Thụy Phương
|
|
|
4
|
8
|
01-G06
|
TYT Phường Tây Tựu (TTYT quận Bắc Từ Liêm)
|
Phường Tây Tựu
|
|
|
4
|
9
|
01-G07
|
TYT Phường Xuân Đỉnh (TTYT quận Bắc Từ Liêm)
|
Phường Xuân Đỉnh
|
|
|
4
|
10
|
01-G08
|
TYT Phường Minh Khai (TTYT quận Bắc Từ Liêm)
|
Phường Minh Khai
|
|
|
4
|
11
|
01-G09
|
TYT Phường cổ Nhuế 1
|
Phường Cổ Nhuế 1
|
|
|
4
|
12
|
01-G10
|
TYT Phường Phú Diễn
|
Phường Phú Diễn
|
|
|
4
|
13
|
01-229
|
TYT Phường Cổ Nhuế 2
|
Phường Cổ Nhuế
|
|
|
4
|
14
|
01-230
|
TYT Phường Phúc Diễn
|
Phường Phúc Diễn
|
|
|
4
|
15
|
01-G17
|
TYT phường Xuân Tảo
|
Phường Xuân Tảo
|
|
|
4
|
16
|
01-G18
|
TYT phường Đức Thắng
|
Phường Đức Thắng
|
|
|
4
|
XIII
|
THỊ XÃ SƠN TÂY
|
|
39.200
|
|
|
1
|
01-242
|
PKĐK Lê Lợi (TTYT Thị xã Sơn Tây)
|
Số 1 Lê Lợi
|
39.200
|
|
3
|
2
|
01-H56
|
TYT Phường Xuân Khanh (TTYT TX Sơn Tây)
|
Phường Xuân Khanh
|
|
|
4
|
3
|
01-H57
|
TYT Xã Đường Lâm (TTYT TX Sơn Tây)
|
Xã Đường Lâm
|
|
|
4
|
4
|
01-H58
|
TYT Xã Viên Sơn (TTYT TX Sơn Tây)
|
Xã Viên Sơn
|
|
|
4
|
5
|
01-H59
|
TYT Xã Xuân Sơn (TTYT TX Sơn Tây)
|
Xã Xuân Sơn
|
|
|
4
|
6
|
01-H61
|
TYT Xã Thanh Mỹ (TTYT TX Sơn Tây)
|
Xã Thanh Mỹ
|
|
|
4
|
7
|
01-H63
|
TYT Xã Kim Sơn (TTYT TX Sơn Tây)
|
Xã Kim Sơn
|
|
|
4
|
8
|
01-H65
|
TYT Xã Cổ Đông (TTYT TX Sơn Tây)
|
Xã Cổ Đông
|
|
|
4
|
XIV
|
HUYỆN ĐÔNG ANH
|
|
17.300
|
|
|
1
|
01-084
|
PKĐK Miền Đông (TTYT huyện Đông Anh)
|
Xã Liên Hà
|
8.300
|
|
3
|
2
|
01-085
|
PKĐK Khu Vực 1 (TTYT huyện Đông Anh)
|
Xã Kim Chung
|
5.000
|
|
3
|
3
|
01-233
|
PKĐK thuộc Cty TNHH Hoàng Ngân*
|
Kim Nỗ
|
500
|
|
3
|
4
|
01-146
|
PKĐK Nam Hồng*
|
Số 4 Khu Cầu Lớn, Nam Hồng
|
3.500
|
|
3
|
5
|
01-F01
|
TYT thị trấn Đông Anh (TTYT h.Đông Anh)
|
Thị trấn Đông Anh
|
|
|
4
|
6
|
01-F02
|
TYT xã Xuân Nộn (TTYT h.Đông Anh)
|
Xã Xuân Nộn
|
|
|
4
|
7
|
01-F03
|
TYT xã Thụy Lâm (TTYT h.Đông Anh)
|
Xã Thụy Lâm
|
|
|
4
|
8
|
01-F04
|
TYT xã Bắc Hồng (TTYT h.Đông Anh)
|
Xã Bắc Hồng
|
|
|
4
|
9
|
01-F05
|
TYT xã Nguyên Khê (TTYT h.Đông Anh)
|
Xã Nguyên Khê
|
|
|
4
|
10
|
01-F06
|
TYT xã Nam Hồng (TTYT h.Đông Anh)
|
Xã Nam Hồng
|
|
|
4
|
11
|
01-F07
|
TYT xã Tiên Dương (TTYT h.Đông Anh)
|
Xã Tiên Dương
|
|
|
4
|
12
|
01-F08
|
TYT xã Vân Hà (TTYT h.Đông Anh)
|
Xã Vân Hà
|
|
|
4
|
13
|
01-F09
|
TYT xã Uy Nỗ (TTYT h.Đông Anh)
|
Xã Uy Nỗ
|
|
|
4
|
14
|
01-F10
|
TYT xã Vân Nội (TTYT h.Đông Anh)
|
Xã Vân Nội
|
|
|
4
|
15
|
01-F11
|
TYT xã Liên Hà (TTYT h.Đông Anh)
|
Xã Liên Hà
|
|
|
4
|
16
|
01-F12
|
TYT xã Việt Hùng (TTYT h.Đông Anh)
|
Xã Việt Hùng
|
|
|
4
|
17
|
01-F13
|
TYT xã Kim Nỗ (TTYT h.Đông Anh)
|
Xã Kim Nỗ
|
|
|
4
|
18
|
01-F14
|
TYT xã Kim Chung (TTYT h.Đông Anh)
|
Xã Kim Chung
|
|
|
4
|
19
|
01-F15
|
TYT xã Dục Tú (TTYT h.Đông Anh)
|
Xã Dục Tú
|
|
|
4
|
20
|
01-F16
|
TYT xã Đại Mạch (TTYT h.Đông Anh)
|
Xã Đại Mạch
|
|
|
4
|
21
|
01-F17
|
TYT xã Vĩnh Ngọc (TTYT h.Đông Anh)
|
Xã Vĩnh Ngọc
|
|
|
4
|
22
|
01-F18
|
TYT xã Cổ Loa (TTYT h.Đông Anh)
|
Xã Cổ Loa
|
|
|
4
|
23
|
01-F19
|
TYT xã Hải Bối (TTYT h.Đông Anh)
|
Xã Hải Bối
|
|
|
4
|
24
|
01-F20
|
TYT xã Xuân Canh (TTYT h.Đông Anh)
|
Xã Xuân Canh
|
|
|
4
|
25
|
01-F21
|
TYT xã Võng La (TTYT h.Đông Anh)
|
Xã Võng La
|
|
|
4
|
26
|
01-F22
|
TYT xã Tầm Xá (TTYT h.Đông Anh)
|
Xã Tàm Xá
|
|
|
4
|
27
|
01-F23
|
TYT xã Mai Lâm (TTYT h.Đông Anh)
|
Xã Mai Lâm
|
|
|
4
|
28
|
01-F24
|
TYT xã Đông Hội (TTYT h.Đông Anh)
|
Xã Đông Hội
|
|
|
4
|
XV
|
HUYỆN SÓC SƠN
|
|
41.700
|
|
|
1
|
01-033
|
PKĐK Trung Giã (TTYT huyện Sóc Sơn)
|
Xã Trung Giã
|
5.000
|
|
3
|
2
|
01-034
|
PKĐK Kim Anh (TTYT huyện Sóc Sơn)
|
Xã Thanh Xuân
|
12.500
|
|
3
|
3
|
01-107
|
PKĐK Minh Phú (TTYT huyện Sóc Sơn)
|
Xã Minh Phú
|
12.000
|
|
3
|
4
|
01-171
|
PKĐK Xuân Giang (TTYT huyện Sóc Sơn)
|
Xã Xuân Giang
|
9.500
|
|
3
|
5
|
01-256
|
Phòng khám đa khoa khu vực Hồng Kỳ (TTYT huyện
Sóc Sơn)
|
Xã Hồng Kỳ
|
2.700
|
|
|
6
|
01-E51
|
TYT Thị trấn Sóc Sơn (TTYT H.Sóc Sơn)
|
Thị trấn Sóc Sơn
|
|
|
4
|
7
|
01-E52
|
TYT xã Bắc Sơn (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Bắc Sơn
|
|
|
4
|
8
|
01-E53
|
TYT xã Minh Trí (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Minh Trí
|
|
|
4
|
9
|
01-E54
|
TYT xã Hồng Kỳ (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Hồng Kỳ
|
|
|
4
|
10
|
01-E55
|
TYT xã Nam Sơn (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Nam Sơn
|
|
|
4
|
11
|
01-E56
|
TYT xã Trung Giã (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Trung Giã
|
|
|
4
|
12
|
01-E57
|
TYT xã Tân Hưng (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Tân Hưng
|
|
|
4
|
13
|
01-E58
|
TYT xã Minh Phú (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Minh Phú
|
|
|
4
|
14
|
01-E59
|
TYT xã Phù Linh (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Phù Linh
|
|
|
4
|
15
|
01-E60
|
TYT xã Bắc Phú (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Bắc Phú
|
|
|
4
|
16
|
01-E61
|
TYT xã Tân Minh (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Tân Minh
|
|
|
4
|
17
|
01-E62
|
TYT xã Quang Tiến (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Quang Tiến
|
|
|
4
|
18
|
01-E63
|
TYT xã Hiền Ninh (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Hiền Ninh
|
|
|
4
|
19
|
01-E64
|
TYT xã Tân Dân (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Tân Dân
|
|
|
4
|
20
|
01-E65
|
TYT xã Tiên Dược (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Tiên Dược
|
|
|
4
|
21
|
01-E66
|
TYT xã Việt Long (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Việt Long
|
|
|
4
|
22
|
01-E67
|
TYT xã Xuân Giang (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Xuân Giang
|
|
|
4
|
23
|
01-E68
|
TYT xã Mai Đình (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Mai Đình
|
|
|
4
|
24
|
01-E69
|
TYT xã Đức Hòa (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Đức Hòa
|
|
|
4
|
25
|
01-E70
|
TYT xã Thanh Xuân (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Thanh Xuân
|
|
|
4
|
26
|
01-E71
|
TYT xã Đông Xuân (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Đông Xuân
|
|
|
4
|
27
|
01-E72
|
TYT xã Kim Lũ (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Kim Lũ
|
|
|
4
|
28
|
01-E73
|
TYT xã Phú Cường (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Phú Cường
|
|
|
4
|
29
|
01-E74
|
TYT xã Phú Minh (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Phú Minh
|
|
|
4
|
30
|
01-E75
|
TYT xã Phù Lỗ (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Phù Lỗ
|
|
|
4
|
31
|
01-E76
|
TYT xã Xuân Thu (TTYT h. Sóc Sơn)
|
Xã Xuân Thu
|
|
|
4
|
XVI
|
HUYỆN THANH TRÌ
|
|
57.500
|
|
|
1
|
01-095
|
Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa Thăng Long*
|
127 Quốc Bảo, xã Tam Hiệp, Thanh trì
|
40.500
|
nhận đối tượng
trên 6 tuổi
|
3
|
9
|
01-012
|
PKĐKKV Đông Mỹ (TTYT huyện Thanh Trì)
|
Thôn 1B, xã Đông Mỹ
|
17.000
|
|
3
|
3
|
01-G51
|
TYT Thị trấn Văn Điển (TTYT H.Thanh Trì)
|
Thị trấn Văn Điển
|
|
|
4
|
4
|
01-G52
|
TYT Xã Tân Triều (TTYT Huyện Thanh Trì)
|
Xã Tân Triều
|
|
|
4
|
5
|
01-G53
|
TYT Xã Thanh Liệt (TTYT Huyện Thanh Trì)
|
Xã Thanh Liệt
|
|
|
4
|
6
|
01-G54
|
TYT Xã Tả Thanh Oai (TTYT H.Thanh Trì)
|
Xã Tả Thanh Oai
|
|
|
4
|
7
|
01-G55
|
TYT Xã Hữu Hoà (TTYT Huyện Thanh Trì)
|
Xã Hữu Hòa
|
|
|
4
|
8
|
01-G56
|
TYT Xã Tam Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì)
|
Xã Tam Hiệp
|
|
|
4
|
9
|
01-G57
|
TYT Xã Tứ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì)
|
Xã Tứ Hiệp
|
|
|
4
|
10
|
01-G58
|
TYT Xã Yên Mỹ (TTYT Huyện Thanh Trì)
|
Xã Yên Mỹ
|
|
|
4
|
11
|
01-G59
|
TYT Xã Vĩnh Quỳnh (TTYT Huyện Thanh Trì)
|
Xã Vĩnh Quỳnh
|
|
|
4
|
12
|
01-G60
|
TYT Xã Ngũ Hiệp (TTYT Huyện Thanh Trì)
|
Xã Ngũ Hiệp
|
|
|
4
|
13
|
01-G61
|
TYT Xã Duyên Hà (TTYT Huyện Thanh Trì)
|
Xã Duyên Hà
|
|
|
4
|
14
|
01-G62
|
TYT Xã Ngọc Hồi (TTYT Huyện Thanh Trì)
|
Xã Ngọc Hồi
|
|
|
4
|
15
|
01-G63
|
TYT Xã Vạn Phúc (TTYT Huyện Thanh Trì)
|
Xã Vạn Phúc
|
|
|
4
|
16
|
01-G64
|
TYT Xã Đại áng (TTYT Huyện Thanh Trì)
|
Xã Đại áng
|
|
|
4
|
17
|
01-G65
|
TYT Xã Liên Ninh (TTYT Huyện Thanh Trì)
|
Xã Liên Ninh
|
|
|
4
|
XVII
|
HUYỆN GIA LÂM
|
|
179.700
|
|
|
1
|
01-160
|
BVĐK huyện Gia Lâm
|
Thị trấn Trâu Quỳ
|
78.200
|
|
2
|
2
|
01-026
|
PKĐK Yên Viên (TTYT huyện Gia Lâm)
|
Hà Huy Tập, thị trấn Yên Viên
|
44.000
|
|
3
|
3
|
01-027
|
PKĐK Trâu Quỳ (TTYT huyện Gia Lâm)
|
1 Ngô Xuân Quảng - Trâu Quỳ
|
29.000
|
|
3
|
4
|
01-093
|
PKĐK Đa Tốn (TTYT huyện Gia Lâm)
|
Thuận Tốn - Đa Tốn
|
28.500
|
|
3
|
5
|
01-F52
|
Trạm y tế xã Yên Thường (TTYT Huyện Gia Lâm)
|
xã Yên Thường
|
|
|
|
6
|
01-F53
|
Trạm y tế Xã Yên Viên (TTYT Gia Lâm)
|
Xã Yên Viên
|
|
|
|
7
|
01-F54
|
Trạm Y tế xã Ninh Hiệp
|
Xã Ninh Hiệp
|
|
|
|
8
|
01-F55
|
Trạm Y tế xã Đình Xuyên
|
Xã Đình Xuyên
|
|
|
|
9
|
01-F56
|
Trạm Y tế xã Dương Hà
|
Xã Dương Hà
|
|
|
|
10
|
01-F557
|
Trạm Y tế xã Phù Đổng
|
Xã Phù Đổng
|
|
|
|
11
|
01-F58
|
Trạm y tế xã Trung Mầu (TTYT Huyện Gia Lâm)
|
xã Trung Mầu
|
|
|
|
12
|
01-F59
|
Trạm y tế xã Lệ Chi
|
xã Lệ Chi
|
|
|
|
13
|
01-F62
|
Trạm y tế xã Phú Thị (TTYT Huyện Gia Lâm)
|
xã Phú Thị
|
|
|
|
14
|
01-F63
|
Trạm y tế xã Kim Sơn (TTYT Huyện Gia Lâm)
|
xã Kim Sơn
|
|
|
|
15
|
01-F64
|
Trạm Y tế xã Trâu Quỳ
|
Xã Trâu Quỳ
|
|
|
|
16
|
01-F65
|
Trạm Y tế xã Dương Quang
|
Xã Dương Quang
|
|
|
|
17
|
01-F66
|
Trạm y tế xã Dương Xá (TTYT Huyện Gia Lâm)
|
xã Dương Xá
|
|
|
|
18
|
01-F67
|
Trạm y tế xã Đông Dư (TTYT Huyện Gia Lâm)
|
xã Đông Dư
|
|
|
|
19
|
01-F68
|
Trạm Y tế xã Đa Tốn
|
xã Đa Tốn
|
|
|
|
20
|
01-F69
|
Trạm Y tế xã Kiêu Kỵ
|
xã Kiêu Kỵ
|
|
|
|
21
|
01-F70
|
Trạm y tế Xã Bát Tràng (TTYT Gia Lâm)
|
Xã Bát Tràng
|
|
|
|
22
|
01-F71
|
Trạm Y tế Xã Kim Lan (TTYT Gia Lâm)
|
Xã Kim Lan
|
|
|
|
23
|
01-F72
|
Trạm y tế xã Văn Đức (TTYT Gia Lâm)
|
xã Văn Đức
|
|
|
|
XVIII
|
HUYỆN CHƯƠNG MỸ
|
|
137.700
|
|
|
1
|
01-823
|
BVĐK huyện Chương Mỹ
|
120 Hòa Sơn, Thị Trấn Chúc Sơn
|
128.700
|
|
2
|
2
|
01-100
|
PKĐKKV Xuân Mai (TTYT huyện Chương Mỹ)
|
Thị trấn Xuân Mai
|
5.000
|
|
3
|
3
|
01-135
|
PKĐKKV Lương Mỹ (TTYT huyện Chương Mỹ)
|
Hoàng Văn Thụ
|
4.000
|
|
3
|
4
|
01-L01
|
TYT Thị trấn Chúc Sơn (TTYT h.Chương Mỹ)
|
Thị trấn Chúc Sơn
|
|
|
4
|
5
|
01-L02
|
TYT Thị trấn Xuân Mai
|
Thị trấn Xuân Mai
|
|
|
4
|
6
|
01-L03
|
TYT Xã Phụng Châu (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Phụng Châu
|
|
|
4
|
7
|
01-L04
|
TYT Xã Tiên Phương (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Tiên Phương
|
|
|
4
|
8
|
01-L05
|
TYT Xã Đông Sơn (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Đông Sơn
|
|
|
4
|
9
|
01-L06
|
TYT Xã Đông Phương Yên (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Đông Phương Yên
|
|
|
4
|
10
|
01-L07
|
TYT Xã Phú Nghĩa (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Phú Nghĩa
|
|
|
4
|
11
|
01-L08
|
TYT Xã Trường Yên (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Trường Yên
|
|
|
4
|
12
|
01-L09
|
TYT Xã Ngọc Hòa (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Ngọc Hòa
|
|
|
4
|
13
|
01-L10
|
TYT Xã Thủy Xuân Tiên (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Thủy Xuân Tiên
|
|
|
4
|
14
|
01-L11
|
TYT Xã Thanh Bình (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Thanh Bình
|
|
|
4
|
15
|
01-L12
|
TYT Xã Trung Hòa (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Trung Hòa
|
|
|
4
|
16
|
01-L13
|
TYT Xã Đại Yên (TTYT h.Chương Mỹ)
|
Xã Đại Yên
|
|
|
4
|
17
|
01-L14
|
TYT Xã Thụy Hương (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Thụy Hương
|
|
|
4
|
18
|
01-L15
|
TYT Xã Tốt Động (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Tốt Động
|
|
|
4
|
19
|
01-L16
|
TYT Xã Lam Điền (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Lam Điền
|
|
|
4
|
20
|
01-L17
|
TYT Xã Tân Tiến (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Tân Tiến
|
|
|
4
|
21
|
01-L18
|
TYT Xã Nam Phương Tiến (TTYT Chương Mỹ)
|
Xã Nam Phương Tiến
|
|
|
4
|
22
|
01-L19
|
TYT Xã Hợp Đồng (TTYT h.Chương Mỹ)
|
Xã Hợp Đồng
|
|
|
4
|
23
|
01-L20
|
TYT Xã Hoàng Văn Thụ (TTYT h Chương Mỹ)
|
Xã Hoàng Văn Thụ
|
|
|
4
|
24
|
01-L21
|
TYT Xa Hoàng Diệu (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Hoàng Diệu
|
|
|
4
|
25
|
01-L22
|
TYT Xã Hữu Văn (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Hữu Văn
|
|
|
4
|
26
|
01-L23
|
TYT Xã Quảng Bị (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Quảng Bị
|
|
|
4
|
27
|
01-L24
|
TYT Xã Mỹ Lương (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Mỹ Lương
|
|
|
4
|
28
|
01-L25
|
TYT Xã Thượng Vực (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Thượng Vực
|
|
|
4
|
29
|
01-L26
|
TYT Xã Hồng Phong (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Hồng Phong
|
|
|
4
|
30
|
01-L27
|
TYT Xã Đồng Phú (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Đồng Phú
|
|
|
4
|
31
|
01-L28
|
TYT Xã Trần Phú (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Trần Phú
|
|
|
4
|
32
|
01-L29
|
TYT Xã Văn Võ (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Văn Võ
|
|
|
4
|
33
|
01-L30
|
TYT Xã Đồng Lạc (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Đồng Lạc
|
|
|
4
|
34
|
01-L31
|
TYT Xã Hòa Chính (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Hòa Chính
|
|
|
4
|
35
|
01-L32
|
TYT Xã Phú Nam An (TTYT h. Chương Mỹ)
|
Xã Phú Nam An
|
|
|
4
|
XIX
|
HUYỆN THƯỜNG TÍN
|
|
160.500
|
|
|
1
|
01-830
|
BVĐK huyện Thường Tín
|
Thị trấn Thường Tín
|
155.500
|
|
2
|
2
|
01-017
|
PKĐK khu vực Tô Hiệu (TTYT huyện Thường Tín)
|
Xã Tô Hiệu
|
5.000
|
|
3
|
3
|
01-M01
|
TYT Thị trấn Thường Tín (TTYT h. Thường Tín)
|
Thị trấn Thường Tín
|
|
|
4
|
4
|
01-M02
|
TYT Xã Ninh Sở (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Ninh Sở
|
|
|
4
|
5
|
01-M03
|
TYT Xã Nhị Khê (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Nhị Khê
|
|
|
4
|
6
|
01-M04
|
TYT Xã Duyên Thái (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Duyên Thái
|
|
|
4
|
7
|
01-M05
|
TYT Xã Khánh Hà (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Khánh Hà
|
|
|
4
|
8
|
01-M06
|
TYT Xã Hòa Bình (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Hòa Bình
|
|
|
4
|
9
|
01-M07
|
TYT Xã Văn Bình (TTYT h.Thường Tín)
|
Xã Văn Bình
|
|
|
4
|
10
|
01-M08
|
TYT Xã Hiền Giang (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Hiền Giang
|
|
|
4
|
11
|
01-M09
|
TYT Xã Hồng Vân (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Hồng Vân
|
|
|
4
|
12
|
01-M10
|
TYT Xã Vân Tảo (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Vân Tảo
|
|
|
4
|
13
|
01-M1
|
TYT Xã Liên Phương (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Liên Phương
|
|
|
4
|
14
|
01-M12
|
TYT Xã Văn Phú (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Văn Phú
|
|
|
4
|
15
|
01-M13
|
TYT Xã Tự Nhiên (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Tự Nhiên
|
|
|
4
|
16
|
01-M14
|
TYT Xã Tiền Phong (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Tiền Phong
|
|
|
4
|
17
|
01-M15
|
TYT Xã Hà Hồi (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Hà Hồi
|
|
|
4
|
18
|
01-M16
|
TYT Xã Thư Phú (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Thư Phú
|
|
|
4
|
19
|
01-M17
|
TYT Xã Nguyễn Trãi (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Nguyễn Trãi
|
|
|
4
|
20
|
01-M18
|
TYT Xã Quất Động (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Quất Động
|
|
|
4
|
21
|
01-M19
|
TYT Xã Chương Dương (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Chương Dương
|
|
|
4
|
22
|
01-M20
|
TYT Xã Tân Minh (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Tân Minh
|
|
|
4
|
23
|
01-M21
|
TYT Xã Lê Lợi (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Lê Lợi
|
|
|
4
|
24
|
01-M22
|
TYT Xã Thắng Lợi (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Thắng Lợi
|
|
|
4
|
25
|
01-M23
|
TYT Xã Dũng Tiến (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Dũng Tiến
|
|
|
4
|
26
|
01-M24
|
TYT Xã Thống Nhất (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Thống Nhất
|
|
|
4
|
27
|
01-M25
|
TYT Xã Nghiêm Xuyên (TTYT Thường Tín)
|
Xã Nghiêm Xuyên
|
|
|
4
|
28
|
01-M26
|
TYT Xã Tô Hiệu (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Tô Hiệu
|
|
|
4
|
29
|
01-M27
|
TYT Xã Văn Tự (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Văn Tự
|
|
|
4
|
30
|
01-M28
|
TYT Xã Vạn Điểm (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Vạn Điểm
|
|
|
4
|
31
|
01-M29
|
TYT Xã Minh Cường (TTYT h. Thường Tín)
|
Xã Minh Cường
|
|
|
4
|
XX
|
HUYỆN MÊ LINH
|
|
120.300
|
|
|
1
|
01-099
|
BVĐK huyện Mê Linh
|
Xã Đại Thịnh
|
100.000
|
|
2
|
2
|
01-971
|
Khoa khám bệnh cơ sở 2 - BV Giao thông vận tải
Vĩnh Phúc
|
Thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, HN
|
10.800
|
|
3
|
3
|
01-195
|
PKĐK Đại Thịnh
|
Xã Đại Thịnh
|
2.500
|
|
3
|
4
|
01-088
|
PKĐK Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh)
|
Xã Thạch Đà
|
7.000
|
|
3
|
5
|
01-P02
|
TYT xã Kim Hoa (TTYT h. Mê Linh)
|
Xã Kim Hoa
|
|
|
4
|
6
|
01-P05
|
TYT xã Tự Lập (TTYT h. Mê Linh)
|
Xã Tự Lập
|
|
|
4
|
7
|
01-P06
|
TYT Thị trấn Quang Minh (TTYT h. Mê Linh)
|
Thị trấn Quang Minh
|
|
|
4
|
8
|
01-P08
|
TYT xã Tam Đồng (TTYT h. Mê Linh)
|
Xã Tam Đồng
|
|
|
4
|
9
|
01-P10
|
TYT xã Vạn Yên (TTYT h. Mê Linh)
|
Xã Vạn Yên
|
|
|
4
|
10
|
01-P11
|
TYT xã Chu Phan (TTYT h. Mê Linh)
|
Xã Chu Phan
|
|
|
4
|
11
|
01-P12
|
TYT xã Tiến Thịnh (TTYT h. Mê Linh)
|
Xã Tiến Thịnh
|
|
|
4
|
12
|
01-P13
|
TYT xã Mê Linh (TTYT h. Mê Linh)
|
Xã Mê Linh
|
|
|
4
|
13
|
01-P14
|
TYT xã Văn Khê (TTYT h. Mê Linh)
|
Xã Văn Khê
|
|
|
4
|
14
|
01-P15
|
TYT xã Hoàng Kim (TTYT h. Mê Linh)
|
Xã Hoàng Kim
|
|
|
4
|
15
|
01-P16
|
TYT xã Tiền Phong (TTYT h. Mê Linh)
|
Xã Tiền Phong
|
|
|
4
|
16
|
01-P17
|
TYT xã Tráng Việt (TTYT h. Mê Linh)
|
Xã Tráng Việt
|
|
|
4
|
17
|
01-P18
|
TYT Thị trấn Chi Đông (TTYT h. Mê Linh)
|
Thị trấn Chi Đông
|
|
|
4
|
18
|
01-P01
|
TYT xã Đại Thịnh (TTYT huyện Mê Linh)
|
Xã Đại Thịnh
|
|
|
4
|
19
|
01-P03
|
TYT xã Thạch Đà (TTYT huyện Mê Linh)
|
Xã Thạch Đà
|
|
|
4
|
20
|
01-P04
|
TYT xã Tiến Thắng (TTYT huyện Mê Linh)
|
Xã Tiến Thắng
|
|
|
4
|
21
|
01-P07
|
TYT xã Thanh Lâm (TTYT huyện Mê Linh)
|
Xã Thanh Lâm
|
|
|
4
|
22
|
01-P09
|
TYT xã Liên Mạc (TTYT huyện Mê Linh)
|
Xã Liên Mạc
|
|
|
4
|
XXI
|
HUYỆN ỨNG HÒA
|
|
2.000
|
|
|
1
|
01-155
|
PKĐKKV Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Đồng Tân, Ứng Hòa
|
1.000
|
|
3
|
2
|
01-156
|
PKĐKKV Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Lưu Hoàng, Ứng Hòa
|
1.000
|
|
3
|
3
|
01-N01
|
TYT Thị trấn Vân Đình (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Thị trấn Vân Đình
|
|
|
4
|
4
|
01-N02
|
TYT Xã Viên An (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Viên An
|
|
|
4
|
5
|
01-N03
|
TYT Xã Viên Nội (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Viên Nội
|
|
|
4
|
6
|
01-N04
|
TYT Xã Hoa Sơn (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Hoa Sơn
|
|
|
4
|
7
|
01-N05
|
TYT Xã Quảng Phú Cầu (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Quảng Phú Cầu
|
|
|
4
|
8
|
01-N06
|
TYT Xã Trường Thịnh (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Trường Thịnh
|
|
|
4
|
9
|
01-N07
|
TYT Xã Cao Thành (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Cao Thành
|
|
|
4
|
10
|
01-N08
|
TYT Xã Liên Bạt (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Liên Bạt
|
|
|
4
|
11
|
01-N09
|
TYT Xã Sơn Công (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Sơn Công
|
|
|
4
|
12
|
01-N10
|
TYT Xã Đồng Tiến (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Đồng Tiến
|
|
|
4
|
13
|
01-N11
|
TYT Xã Phương Tú (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Phương Tú
|
|
|
4
|
14
|
01-N12
|
TYT Xã Trung Tú (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Trung Tú
|
|
|
4
|
15
|
01-N13
|
TYT Xã Đồng Tân (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Đồng Tân
|
|
|
4
|
16
|
01-N14
|
TYT Xã Tảo Dương Văn (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Tảo Dương Văn
|
|
|
4
|
17
|
01-N15
|
TYT Xã Vạn Thái (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Vạn Thái
|
|
|
4
|
18
|
01-N16
|
TYT Xã Minh Đức (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Minh Đức
|
|
|
4
|
19
|
01-N17
|
TYT Xã Hòa Lâm (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Hòa Lâm
|
|
|
4
|
20
|
01-N18
|
TYT Xã Hòa Xá (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Hòa Xá
|
|
|
4
|
21
|
01-N19
|
TYT Xã Trầm Lộng (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Trầm Lộng
|
|
|
4
|
22
|
01-N20
|
TYT Xã Kim Đường (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Kim Đường
|
|
|
4
|
23
|
01-N21
|
TYT Xã Hòa Nam (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Hòa Nam
|
|
|
4
|
24
|
01-N22
|
TYT Xã Hòa Phú (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Hòa Phú
|
|
|
4
|
25
|
01-N23
|
TYT Xã Đội Bình (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Đội Bình
|
|
|
4
|
26
|
01-N24
|
TYT Xã Đại Hùng (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Đại Hùng
|
|
|
4
|
27
|
01-N25
|
TYT Xã Đông Lỗ (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Đông Lỗ
|
|
|
4
|
28
|
01-N26
|
TYT Xã Phù Lưu (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Phù Lưu
|
|
|
4
|
29
|
01-N27
|
TYT Xã Đại Cường (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Đại Cường
|
|
|
4
|
30
|
01-N28
|
TYT Xã Lưu Hoàng (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Lưu Hoàng
|
|
|
4
|
31
|
01-N29
|
TYT Xã Hồng Quang (TTYT h. Ứng Hòa)
|
Xã Hồng Quang
|
|
|
4
|
XXII
|
HUYỆN MỸ ĐỨC
|
|
111.000
|
|
|
1
|
01-825
|
BVĐK huyện Mỹ Đức
|
Thị trấn Đại Nghĩa
|
87.500
|
|
3
|
2
|
01-188
|
Bệnh viện Tâm thần Mỹ Đức
|
Xã Phúc Lâm
|
17.500
|
Nhận đối tượng
trên 6 tuổi
|
3
|
3
|
01-169
|
PKĐKKV An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã An Mỹ
|
5.000
|
|
3
|
4
|
01-172
|
PKĐKKV Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Hương Sơn
|
1.000
|
|
3
|
5
|
01-N51
|
TYT Thị trấn Đại Nghĩa (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Thị trấn Đại Nghĩa
|
|
|
4
|
6
|
01-N52
|
TYT Xã Đồng Tâm (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Đồng Tâm
|
|
|
4
|
7
|
01-N53
|
TYT Xã Thượng Lâm (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Thượng Lâm
|
|
|
4
|
8
|
01-N54
|
TYT Xã Tuy Lai (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Tuy Lai
|
|
|
4
|
9
|
01-N55
|
TYT Xã Phúc Lâm (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Phúc Lâm
|
|
|
4
|
10
|
01-N56
|
TYT Xã Mỹ Thành (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Mỹ Thành
|
|
|
4
|
11
|
01-N57
|
TYT Xã Bột Xuyên (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Bột Xuyên
|
|
|
4
|
12
|
01-N58
|
TYT Xã An Mỹ (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã An Mỹ
|
|
|
4
|
13
|
01-N59
|
TYT Xã Hồng Sơn (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Hồng Sơn
|
|
|
4
|
14
|
01-N60
|
TYT Xã Lê Thanh (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Lê Thanh
|
|
|
4
|
15
|
01-N61
|
TYT Xã Xuy Xá (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Xuy Xá
|
|
|
4
|
16
|
01-N62
|
TYT Xã Phùng Xá (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Phùng Xá
|
|
|
4
|
17
|
01-N63
|
TYT Xã Phù Lưu Tế (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Phù Lưu Tế
|
|
|
4
|
18
|
01-N64
|
TYT Xã Đại Hưng (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Đại Hưng
|
|
|
4
|
19
|
01-N65
|
TYT Xã Vạn Kim (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Vạn Kim
|
|
|
4
|
20
|
01-N66
|
TYT Xã Đốc Tín (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Đốc Tín
|
|
|
4
|
21
|
01-N67
|
TYT Xã Hương Sơn (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Hương Sơn
|
|
|
4
|
22
|
01-N68
|
TYT Xã Hùng Tiến (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Hùng Tiến
|
|
|
4
|
23
|
01-N69
|
TYT Xã An Tiến (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã An Tiến
|
|
|
4
|
24
|
01-N70
|
TYT X Hợp Tiến (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Hợp Tiến
|
|
|
4
|
25
|
01-N71
|
TYT Xã Hợp Thanh (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã Hợp Thanh
|
|
|
4
|
26
|
01-N72
|
TYT Xã An Phú (TTYT h. Mỹ Đức)
|
Xã An Phú
|
|
|
4
|
XXIII
|
HUYỆN HOÀI ĐỨC
|
|
157.000
|
|
|
1
|
01-824
|
BVĐK huyện Hoài Đức
|
Thị trấn Trôi
|
134.500
|
|
2
|
2
|
01-199
|
PKĐKKV Ngãi cầu (TTYT h. Hoài Đức)
|
Xã An Khánh
|
20.000
|
|
3
|
3
|
01-183
|
PKĐK Nguyễn Trọng Thọ *
|
Xã Sơn Đồng
|
2.500
|
|
3
|
4
|
01-J51
|
TYT Thị trấn Trạm Trôi (TTYT h. Hoài Đức)
|
Thị trấn Trạm Trôi
|
|
|
4
|
5
|
01-J52
|
TYT Xã Đức Thượng (TTYT h. Hoài Đức)
|
Xã Đức Thượng
|
|
|
4
|
6
|
01-J53
|
TYT Xã Minh Khai (TTYT h. Hoài Đức)
|
Xã Minh Khai
|
|
|
4
|
7
|
01-J54
|
TYT Xã Dương Liễu (TTYT h. Hoài Đức)
|
Xã Dương Liễu
|
|
|
4
|
8
|
01-J55
|
TYT Xã Di Trạch (TTYT h. Hoài Đức)
|
Xã Di Trạch
|
|
|
4
|
9
|
01-J56
|
TYT Xã Đức Giang (TTYT h. Hoài Đức)
|
Xã Đức Giang
|
|
|
4
|
10
|
01-J57
|
TYT Xã Cát Quế (TTYT h. Hoài Đức)
|
Xã Cát Quế
|
|
|
4
|
11
|
01-J58
|
TYT Xã Kim Chung (TTYT h. Hoài Đức)
|
Xã Kim Chung
|
|
|
4
|
12
|
01-J59
|
TYT Xã Yên Sở (TTYT h. Hoài Đức)
|
Xã Yên Sở
|
|
|
4
|
13
|
01-J60
|
TYT Xã Sơn Đồng (TTYT h. Hoài Đức)
|
Xã Sơn Đồng
|
|
|
4
|
14
|
01-J61
|
TYT Xã Vân Canh (TTYT h. Hoài Đức)
|
Xã Vân Canh
|
|
|
4
|
15
|
01-J62
|
TYT Xã Đắc Sở TTYT h. Hoài Đức)
|
Xã Đắc Sở
|
|
|
4
|
16
|
01-J63
|
TYT Xã Lại Yên (TTYT h. Hoài Đức)
|
Xã Lại Yên
|
|
|
4
|
17
|
01-J64
|
TYT Xã Tiền Yên (TTYT h. Hoài Đức)
|
Xã Tiền Yên
|
|
|
4
|
18
|
01-J65
|
TYT Xã Song Phương (TTYT h. Hoài Đức)
|
Xã Song Phương
|
|
|
4
|
19
|
01-J66
|
TYT Xã An Khánh (TTYT h. Hoài Đức)
|
Xã An Khánh
|
|
|
4
|
20
|
01-J67
|
TYT Xã An Thượng (TTYT h. Hoài Đức)
|
Xã An Thượng
|
|
|
4
|
21
|
01-J68
|
TYT Xã Vân Côn (TTYT h. Hoài Đức)
|
Xã Vân Côn
|
|
|
4
|
22
|
01-J69
|
TYT Xã La Phù (TTYT h. Hoài Đức)
|
Xã La Phù
|
|
|
4
|
23
|
01-J70
|
TYT Xã Đông La (TTYT h. Hoài Đức)
|
Xã Đông La
|
|
|
4
|
XXIV
|
HUYỆN ĐAN PHƯỢNG
|
|
139.100
|
|
|
1
|
01-820
|
BVĐK huyện Đan Phượng
|
Thị trấn Phùng
|
136.600
|
|
2
|
2
|
01-839
|
PKĐKKV Liên Hồng (TTYT h. Đan Phượng)
|
Xã Liên Hồng
|
2.500
|
|
3
|
3
|
01-J01
|
TYT Thị trấn Phùng (TTYT h. Đan Phượng)
|
Thị trấn Phùng
|
|
|
4
|
4
|
01-J02
|
TYT Xã Trung Châu (TTYT h. Đan Phượng)
|
Xã Trung Châu
|
|
|
4
|
5
|
01-J03
|
TYT Xã Thọ An (TTYT h. Đan Phượng)
|
Xã Thọ An
|
|
|
4
|
6
|
01-J04
|
TYT Xã Thọ Xuân (TTYT h. Đan Phượng)
|
Xã Thọ Xuân
|
|
|
4
|
7
|
01-J05
|
TYT Xã Hồng Hà (TTYT h. Đan Phượng)
|
Xã Hồng Hà
|
|
|
4
|
8
|
01 -J07
|
TYT Xã Liên Hà (TTYT h. Đan Phượng)
|
Xã Liên Hà
|
|
|
4
|
9
|
01-J08
|
TYT Xã Hạ Mỗ (TTYT h. Đan Phượng)
|
Xã Hạ Mỗ
|
|
|
4
|
10
|
01-J09
|
TYT Xã Liên Trung (TTYT h. Đan Phượng)
|
Xã Liên Trung
|
|
|
4
|
11
|
01-J10
|
TYT Xã Phương Đình (TTYT h. Đan Phượng)
|
Xã Phương Đình
|
|
|
4
|
12
|
01-J11
|
TYT Xã Thượng Mỗ (TTYT h. Đan Phượng)
|
Xã Thượng Mỗ
|
|
|
4
|
13
|
01-J12
|
TYT Xã Tân Hội (TTYT h. Đan Phượng)
|
Xã Tân Hội
|
|
|
4
|
14
|
01-J13
|
TYT Xã Tân Lập (TTYT h. Đan Phượng)
|
Xã Tân Lập
|
|
|
4
|
15
|
01-J14
|
TYT Xã Đan Phượng (TTYT Đan Phượng)
|
Xã Đan Phượng
|
|
|
4
|
16
|
01-J15
|
TYT Xã Đồng Tháp (TTYT h. Đan Phượng)
|
Xã Đồng Tháp
|
|
|
4
|
17
|
01-J16
|
TYT Xã Song Phượng (TTYT Đan Phượng)
|
Xã Song Phượng
|
|
|
4
|
XXV
|
HUYỆN PHÚ XUYÊN
|
|
96.000
|
|
|
1
|
01-821
|
BVĐK huyện Phú Xuyên
|
Thị trấn Phú Xuyên
|
90.000
|
|
2
|
2
|
01-200
|
PKĐKKV Tri Thủy (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Tri Thủy
|
6.000
|
|
3
|
3
|
01-M51
|
TYT Thị trấn Phú Minh (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Thị trấn Phú Minh
|
|
|
4
|
4
|
01-M52
|
TYT Thị trấn Phú Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Thị trấn Phú Xuyên
|
|
|
4
|
5
|
01-M53
|
TYT Xã Hồng Minh (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Hồng Minh
|
|
|
4
|
6
|
01-M54
|
TYT Xã Phượng Dực (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Phượng Dực
|
|
|
4
|
7
|
01-M57
|
TYT Xã Tri Trung (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Tri Trung
|
|
|
4
|
8
|
01-M58
|
TYT Xã Đại Thắng (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Đại Thắng
|
|
|
4
|
9
|
01-M59
|
TYT Xã Phú Túc (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Phú Túc
|
|
|
4
|
10
|
01-M60
|
TYT Xã Văn Hoàng (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Văn Hoàng
|
|
|
4
|
11
|
01-M61
|
TYT Xã Hồng Thái (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Hồng Thái
|
|
|
4
|
12
|
01-M62
|
TYT Xã Hoàng Long (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Hoàng Long
|
|
|
4
|
13
|
01-M63
|
TYT Xã Quang Trung (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Quang Trung
|
|
|
4
|
14
|
01-M64
|
TYT Xã Nam Phong (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Nam Phong
|
|
|
4
|
15
|
01-M65
|
TYT Xã Nam Triều (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Nam Triều
|
|
|
4
|
16
|
01-M66
|
TYT Xã Tân Dân (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Tân Dân
|
|
|
4
|
17
|
01-M67
|
TYT Xã Sơn 1 là (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Sơn Hà
|
|
|
4
|
18
|
01-M68
|
TYT Xã Chuyên Mỹ (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Chuyên Mỹ
|
|
|
4
|
19
|
01-M69
|
TYT Xã Khai Thái (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Khai Thái
|
|
|
4
|
20
|
01-M70
|
TYT Xã Phúc Tiến (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Phúc Tiến
|
|
|
4
|
21
|
01-M71
|
TYT Xã Vân Từ (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Vân Từ
|
|
|
4
|
22
|
01-M73
|
TYT Xã Đại Xuyên (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Đại Xuyên
|
|
|
4
|
23
|
01-M74
|
TYT Xã Phú Yên (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Phú Yên
|
|
|
4
|
24
|
01-M75
|
TYT Xã Bạch Hạ (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Bạch Hạ
|
|
|
4
|
25
|
01-M76
|
TYT Xã Quang Lãng (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Quang Lãng
|
|
|
4
|
26
|
01-M77
|
TYT Xã Châu Can (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Châu Can
|
|
|
4
|
27
|
01-M78
|
TYT Xã Minh Tân (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Minh Tân
|
|
|
4
|
28
|
01-M79
|
TYT Xã Minh Tiến (TTYT h. Phú Xuyên)
|
Xã Minh Tân
|
|
|
4
|
XXVI
|
HUYỆN BA VÌ
|
|
155.600
|
|
|
1
|
01-822
|
BVĐK huyện Ba Vì
|
Xã Đồng Thái
|
130.000
|
|
2
|
2
|
01-209
|
PKĐKKV Minh Quang (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Minh Quang
|
5.000
|
|
3
|
3
|
01-210
|
PKĐKKV Bất Bạt (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Sơn Đà
|
3.000
|
|
3
|
4
|
01-211
|
PKĐKKV Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Tản Lĩnh
|
12.000
|
|
3
|
5
|
01-225
|
PKĐK Quảng Tây*
|
Thị trấn Tây Đằng
|
5.600
|
|
3
|
6
|
01-I01
|
TYT Thị trấn Tây Đằng (TTYT h, Ba Vì)
|
Thị trấn Tây Đằng
|
|
|
4
|
7
|
01-I03
|
TYT Xã Phú Cường (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Phú Cường
|
|
|
4
|
8
|
01-I04
|
TYT Xã Cổ Đô (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Cổ Đô
|
|
|
4
|
9
|
01-I05
|
TYT Xã Tản Hồng (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Tân Hồng
|
|
|
4
|
10
|
01-I06
|
TYT Xã Vạn Thắng (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Vạn Thắng
|
|
|
4
|
11
|
01-I07
|
TYT Xã Châu Sơn (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Châu Sơn
|
|
|
4
|
12
|
01-I08
|
TYT Xã Phong Vân (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Phong Vân
|
|
|
4
|
13
|
01-I09
|
TYT Xã Phú Đông (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Phú Đông
|
|
|
4
|
14
|
01-I10
|
TYT Xã Phú Phương (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Phú Phương
|
|
|
4
|
15
|
01-I11
|
TYT Xã Phú Châu (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Phú Châu
|
|
|
4
|
16
|
01-I12
|
TYT Xã Thái Hòa (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Thái Hòa
|
|
|
4
|
17
|
01-I13
|
TYT Xã Đồng Thái (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Đồng Thái
|
|
|
4
|
18
|
01-I14
|
TYT Xã Phú Sơn (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Phú Sơn
|
|
|
4
|
19
|
01-I15
|
TYT Xã Minh Châu (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Minh Châu
|
|
|
4
|
20
|
01-I16
|
TYT Xã Vật Lại (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Vật Lại
|
|
|
4
|
21
|
01-I17
|
TYT Xã Chu Minh (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Chu Minh
|
|
|
4
|
22
|
01-I18
|
TYT Xã Tòng Bạt (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Tòng Bạt
|
|
|
4
|
23
|
01-I19
|
TYT Xã Cẩm Lĩnh (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Cẩm Lĩnh
|
|
|
4
|
24
|
01-I20
|
TYT Xã Sơn Đà (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Sơn Đà
|
|
|
4
|
25
|
01-I21
|
TYT Xã Đông Quang (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Đông Quang
|
|
|
4
|
26
|
01-I22
|
TYT Xã Tiên Phong (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Tiên Phong
|
|
|
4
|
27
|
01-I23
|
TYT Xã Thụy An (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Thụy An
|
|
|
4
|
28
|
01-I24
|
TYT Xã Cam Thượng (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Cam Thượng
|
|
|
4
|
29
|
01-I25
|
TYT Xã Thuần Mỹ (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Thuần Mỹ
|
|
|
4
|
30
|
01-I26
|
TYT Xã Tản Lĩnh (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Tản Lĩnh
|
|
|
4
|
31
|
01-I27
|
TYT Xã Ba Trại (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Ba Trại
|
|
|
4
|
32
|
01-I28
|
TYT Xã Minh Quang (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Minh Quang
|
|
|
4
|
33
|
01-I29
|
TYT Xã Ba Vì (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Ba Vì
|
|
|
4
|
34
|
01-I30
|
TYT Xã Vân Hòa (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Vân Hòa
|
|
|
4
|
35
|
01-I31
|
TYT Xã Yên Bài (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Yên Bài
|
|
|
4
|
36
|
01-I32
|
TYT Xã Khánh Thượng (TTYT h. Ba Vì)
|
Xã Khánh Thượng
|
|
|
4
|
XXVII
|
HUYỆN PHÚC THỌ
|
|
89.400
|
|
|
1
|
01-826
|
BVĐK huyện Phúc Thọ
|
Thị trấn Phúc Thọ
|
88.400
|
|
3
|
2
|
01-037
|
PKĐK Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ)
|
Xã Ngọc Tảo
|
1.000
|
|
3
|
3
|
01-I51
|
TYT Thị trấn Phúc Thọ (TTYT h. Phúc Thọ)
|
Thị trấn Phúc Thọ
|
|
|
4
|
4
|
01-I52
|
TYT Xã Vân Hà (TTYT h. Phúc Thọ)
|
Xã Vân Hà
|
|
|
4
|
5
|
01-I53
|
TYT Xã Vân Phúc (TTYT h. Phúc Thọ)
|
Xã Vân Phúc
|
|
|
4
|
6
|
01-I54
|
TYT Xã Vân Nam (TTYT h. Phúc Thọ)
|
Xã Vân Nam
|
|
|
4
|
7
|
01-I59
|
TYT Xã Võng Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ)
|
Xã Võng Xuyên
|
|
|
4
|
8
|
01-I60
|
TYT Xã Thọ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ)
|
Xã Thọ Lộc
|
|
|
4
|
9
|
01-I61
|
TYT Xã Long Xuyên (TTYT h. Phúc Thọ)
|
Xã Long Xuyên
|
|
|
4
|
10
|
01-I62
|
TYT Xã Thượng Cốc (TTYT h. Phúc Thọ)
|
Xã Thượng Cốc
|
|
|
4
|
11
|
01-I63
|
TYT Xã Hát Môn (TTYT h. Phúc Thọ)
|
Xã Hát Môn
|
|
|
4
|
12
|
01-I64
|
TYT Xã Tích Giang (TTYT h. Phúc Thọ)
|
Xã Tích Giang
|
|
|
4
|
13
|
01-I65
|
TYT Xã Thanh Đa (TTYT h. Phúc Thọ)
|
Xã Thanh Đa
|
|
|
4
|
14
|
01-I66
|
TYT Xã Trạch Mỹ Lộc (TTYT h. Phúc Thọ)
|
Xã Trạch Mỹ Lộc
|
|
|
4
|
15
|
01-I67
|
TYT Xã Phúc Hòa (TTYT h. Phúc Thọ)
|
Xã Phúc Hòa
|
|
|
4
|
16
|
01-I68
|
TYT Xã Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc Thọ)
|
Xã Ngọc Tảo
|
|
|
4
|
17
|
01-I69
|
TYT Xã Phụng Thượng (TTYT h. Phúc Thọ)
|
Xã Phụng Thượng
|
|
|
4
|
18
|
01-I70
|
TYT Xã Tam Thuấn (TTYT h. Phúc Thọ)
|
Xã Tam Thuấn
|
|
|
4
|
19
|
01-I71
|
TYT Xã Tam Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ)
|
Xã Tam Hiệp
|
|
|
4
|
20
|
01-I72
|
TYT Xã Hiệp Thuận (TTYT h. Phúc Thọ)
|
Xã Hiệp Thuận
|
|
|
4
|
21
|
01-I73
|
TYT Xã Liên Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ)
|
Xã Liên Hiệp
|
|
|
4
|
21
|
01-I73
|
TYT Xã Liên Hiệp (TTYT h. Phúc Thọ)
|
Xã Liên Hiệp
|
|
|
4
|
22
|
01-I74
|
TYT Xã Sen Phương (TTYT h. Phúc Thọ)
|
Xã Sen Phương
|
|
|
4
|
23
|
01-I75
|
TYT Xã Xuân Đình (TTYT h. Phúc Thọ)
|
Xã Xuân Đình
|
|
|
4
|
XXVIII
|
HUYỆN QUỐC OAI
|
|
64.000
|
|
|
1
|
01-827
|
BVĐK huyện Quốc Oai
|
Thị trấn Quốc Oai
|
61.000
|
|
2
|
2
|
01-212
|
PKĐKKV Hòa Thạch (TTYT h. Quốc Oai)
|
xã Hoà Thạch
|
3.000
|
|
3
|
3
|
01-K01
|
TYT Thị trấn Quốc Oai (TTYT h. Quốc Oai)
|
Thị trấn Quốc Oai
|
|
|
4
|
4
|
01-K02
|
TYT Xã Sài Sơn (TTYT h. Quốc Oai)
|
Xã Sài Sơn
|
|
|
4
|
5
|
01-K03
|
TYT Xã Phượng Cách (TTYT h. Quốc Oai)
|
Xã Phượng Cách
|
|
|
4
|
6
|
01-K04
|
TYT Xã Yên Sơn (TTYT h. Quốc Oai)
|
Xã Yên Sơn
|
|
|
4
|
7
|
01-K05
|
TYT Xã Ngọc Liệp (TTYT h. Quốc Oai)
|
Xã Ngọc Liệp
|
|
|
4
|
8
|
01-K06
|
TYT Xã Ngọc Mỹ (TTYT h. Quốc Oai)
|
Xã Ngọc Mỹ
|
|
|
4
|
9
|
01-K07
|
TYT Xã Liệp Tuyết (TTYT h. Quốc Oai)
|
Xã Liệp Tuyết
|
|
|
4
|
10
|
01-K08
|
TYT Xã Thạch Thán (TTYT h. Quốc Oai)
|
Xã Thạch Thán
|
|
|
4
|
11
|
01-K09
|
TYT Xã Đồng Quang (TTYT h. Quốc Oai)
|
Xã Đồng Quang
|
|
|
4
|
12
|
01-K10
|
TYT Xã Phú Cát (TTYT h. Quốc Oai)
|
Xã Phú Cát
|
|
|
4
|
13
|
01-K11
|
TYT Xã Tuyết Nghĩa (TTYT h. Quốc Oai)
|
Xã Tuyết Nghĩa
|
|
|
4
|
14
|
01-K12
|
TYT Xã Nghĩa Hương (TTYT h. Quốc Oai)
|
Xã Nghĩa Hương
|
|
|
4
|
15
|
01-K13
|
TYT Xã Cộng Hòa (TTYT h. Quốc Oai)
|
Xã Cộng Hòa
|
|
|
4
|
16
|
01-K14
|
TYT Xã Tân Phú (TTYT h. Quốc Oai)
|
Xã Tân Phú
|
|
|
4
|
17
|
01-K15
|
TYT Xã Đại Thành (TTYT h. Quốc Oai)
|
Xã Đại Thành
|
|
|
4
|
18
|
01-K16
|
TYT Xã Phú Mãn (TTYT h. Quốc Oai)
|
Xã Phú Mãn
|
|
|
4
|
19
|
01-K17
|
TYT Xã Cấn Hữu (TTYT h. Quốc Oai)
|
Xã Cấn Hữu
|
|
|
4
|
20
|
01-K18
|
TYT Xã Tân Hòa (TTYT h. Quốc Oai)
|
Xã Tân Hòa
|
|
|
4
|
21
|
01-K19
|
TYT Xã Hòa Thạch (TTYT h. Quốc Oai)
|
Xã Hòa Thạch
|
|
|
4
|
22
|
01-K20
|
TYT Xã Đông Yên (TTYT h. Quốc Oai)
|
Xã Đông Yên
|
|
|
4
|
23
|
01-K21
|
TYT Xã Đông Xuân (TTYT h. Quốc Oai)
|
Xã Đông Xuân
|
|
|
4
|
XXIX
|
HUYỆN THẠCH THẤT
|
|
139.000
|
|
|
1
|
01-828
|
BVĐK huyện Thạch Thất
|
Xã Kim Quan
|
134.000
|
|
2
|
2
|
01-213
|
Phòng khám đa khoa Yên Bình
|
Xã Yên Bình
|
5.000
|
|
3
|
3
|
01-K51
|
TYT Thị trấn Liên Quan (TTYT Thạch Thất)
|
Thị trấn Liên Quan
|
|
|
4
|
4
|
01-K52
|
TYT Xã Đại Đồng (TTYT h.Thạch Thất)
|
Xã Đại Đồng
|
|
|
4
|
5
|
01-K53
|
TYT Xã Cẩm Yên (TTYT h.Thạch Thất)
|
Xã Cẩm Yên
|
|
|
4
|
6
|
01-K54
|
TYT Xã Lại Thượng (TTYT h.Thạch Thất)
|
Xã Lại Thượng
|
|
|
4
|
7
|
01-K55
|
TYT Xã Phú Kim (TTYT h.Thạch Thất)
|
Xã Phú Kim
|
|
|
4
|
8
|
01-K56
|
TYT Xã Hương Ngải (TTYT h.Thạch Thất)
|
Xã Hương Ngải
|
|
|
4
|
9
|
01-K57
|
TYT Xã Canh Nậu (TTYT h.Thạch Thất)
|
Xã Canh Nậu
|
|
|
4
|
10
|
01-K58
|
TYT Xã Kim Quan (TTYT h.Thạch Thất)
|
Xã Kim Quan
|
|
|
4
|
11
|
01-K59
|
TYT Xã Dị Nậu (TTYT h.Thạch Thất)
|
Xã Dị Nậu
|
|
|
4
|
12
|
01-K60
|
TYT Xã Bình Yên (TTYT h.Thạch Thất)
|
Xã Bình Yên
|
|
|
4
|
13
|
01-K61
|
TYT Xã Chàng Sơn (TTYT h.Thạch Thất)
|
Xã Chàng Sơn
|
|
|
4
|
14
|
01-K62
|
TYT Xã Thạch Hòa (TTYT h.Thạch Thất)
|
Xã Thạch Hoà
|
|
|
4
|
15
|
01-K63
|
TYT Xã Cần Kiệm (TTYT h.Thạch Thất)
|
Xã Cần Kiệm
|
|
|
4
|
16
|
01-K64
|
TYT Xã Hữu Bằng (TTYT h.Thạch Thất)
|
Xã Hữu Bằng
|
|
|
4
|
17
|
01-K65
|
TYT Xã Phùng Xá (TTYT h.Thạch Thất)
|
Xã Phùng Xá
|
|
|
4
|
18
|
01-K66
|
TYT Xã Tân Xã (TTYT h.Thạch Thất)
|
Xã Tân Xã
|
|
|
4
|
19
|
01-K67
|
TYT Xã Thạch Xá (TTYT h.Thạch Thất)
|
Xã Thạch Xá
|
|
|
4
|
20
|
01-K68
|
TYT Xã Bình Phú (TTYT h.Thạch Thất)
|
Xã Bình Phú
|
|
|
4
|
21
|
01-K69
|
TYT Xã Hạ Bằng (TTYT h.Thạch Thất)
|
Xã Hạ Bằng
|
|
|
4
|
22
|
01-K70
|
TYT Xã Đồng Trúc (TTYT h.Thạch Thất)
|
Xã Đồng Trúc
|
|
|
4
|
23
|
01-K71
|
TYT Xã Tiến Xuân (TTYT h.Thạch Thất)
|
Xã Tiến Xuân
|
|
|
4
|
24
|
01-K72
|
TYT Xã Yên Bình (TTYT h.Thạch Thất)
|
Xã Yên Bình
|
|
|
4
|
25
|
01-K73
|
TYT Xã Yên Trung (TTYT h. Thạch Thất)
|
Xã Yên Trung
|
|
|
4
|
XXX
|
HUYỆN THANH OAI
|
|
133.500
|
|
|
1
|
01-829
|
BVĐK huyện Thanh Oai
|
Thị trấn Kim Bài
|
130.000
|
|
2
|
2
|
01-048
|
PKĐKKV Dân Hòa (TTYT h. Thanh Oai)
|
Dân Hòa
|
3.000
|
|
3
|
3
|
01-L51
|
TYT Thị trấn Kim Bài (TTYT h. Thanh Oai)
|
Thị trấn Kim Bài
|
|
|
4
|
4
|
01-L52
|
TYT Xã Cự Khê (TTYT h. Thanh Oai)
|
Xã Cự Khê
|
|
|
4
|
5
|
01-L53
|
TYT Xã Bích Hòa (TTYT h. Thanh Oai)
|
Xã Bích Hòa
|
|
|
4
|
6
|
01-L54
|
TYT Xã Mỹ Hưng (TTYT h. Thanh Oai)
|
Xã Mỹ Hưng
|
|
|
4
|
7
|
01-L55
|
TYT Xã Cao Viên (TTYT h. Thanh Oai)
|
Xã Cao Viên
|
|
|
4
|
8
|
01-L56
|
TYT Xã Bình Minh (TTYT h. Thanh Oai)
|
Xã Bình Minh
|
|
|
4
|
9
|
01-L57
|
TYT Xã Tam Hưng (TTYT h. Thanh Oai)
|
Xã Tam Hưng
|
|
|
4
|
10
|
01-L58
|
TYT Xã Thanh Cao (TTYT h. Thanh Oai)
|
Xã Thanh Cao
|
|
|
4
|
11
|
01-L59
|
TYT Xã Thanh Thùy (TTYT h. Thanh Oai)
|
Xã Thanh Thùy
|
|
|
4
|
12
|
01-L60
|
TYT Xã Thanh Mai (TTYT h. Thanh Oai)
|
Xã Thanh Mai
|
|
|
4
|
13
|
01-L61
|
TYT Xã Thanh Văn (TTYT h. Thanh Oai)
|
Xã Thanh Văn
|
|
|
4
|
14
|
01-L62
|
TYT Xã Đỗ Động (TTYT h. Thanh Oai)
|
Xã Đỗ Động
|
|
|
4
|
15
|
01-L63
|
TYT Xã Kim An (TTYT h. Thanh Oai)
|
Xã Kim An
|
|
|
4
|
16
|
01-L64
|
TYT Xã Kim Thư (TTYT h. Thanh Oai)
|
Xã Kim Thư
|
|
|
4
|
17
|
01-L65
|
TYT Xã Phương Trung (TTYT h. Thanh Oai)
|
Xã Phương Trung
|
|
|
4
|
18
|
01-L66
|
TYT Xã Tân Ước (TTYT h. Thanh Oai)
|
Xã Tân Ước
|
|
|
4
|
19
|
01-L68
|
TYT Xã Liên Châu (TTYT h. Thanh Oai)
|
Xã Liên Châu
|
|
|
4
|
20
|
01-L69
|
TYT Xã Cao Dương (TTYT h. Thanh Oai)
|
Xã Cao Dương
|
|
|
4
|
21
|
01-L70
|
TYT Xã Xuân Dương (TTYT h. Thanh Oai)
|
Xã Xuân Dương
|
|
|
4
|
22
|
01-L71
|
TYT Xã Hồng Dương (TTYT h. Thanh Oai)
|
Xã Hồng Dương
|
|
|
4
|
23
|
01-969
|
PKĐK Y Dược 198
|
Thị trấn Kim Bài
|
500
|
|
3
|