Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Thông tư 06/2018/TT-BTNMT danh mục địa danh dân cư phục vụ lập bản đồ tỉnh Hà Nam
Số hiệu:
06/2018/TT-BTNMT
Loại văn bản:
Thông tư
Nơi ban hành:
Bộ Tài nguyên và Môi trường
Người ký:
Trần Hồng Hà
Ngày ban hành:
06/09/2018
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đã biết
Số công báo:
Đã biết
Tình trạng:
Đã biết
BỘ
TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
-------
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số:
06/2018/TT-BTNMT
Hà Nội, ngày 06
tháng 9 năm 2018
THÔNG TƯ
BAN
HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG
TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HÀ NAM
Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP
ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP
ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn
và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ
và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác
thành lập bản đồ tỉnh Hà Nam.
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông
tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ
công tác thành lập bản đồ tỉnh Hà Nam.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực
thi hành kể từ ngày 22 tháng 10 năm 2018.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ,
cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung
ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư
này./.
Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Đồng Tháp;
- Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN (120b).
BỘ TRƯỞNG
Trần Hồng Hà
DANH MỤC ĐỊA DANH
DÂN
CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ-XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HÀ
NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 06/2018/TT-BTNMT ngày 06 tháng 9 năm
2018 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần I
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn,
kinh tế-xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hà Nam được chuẩn hóa từ
địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000.
2. Danh mục địa danh tỉnh Hà Nam được sắp xếp theo
thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm các quận
và các huyện, trong đó:
a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn
hóa.
b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa
danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là
nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế-xã hội.
c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp
xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”; TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành
chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”; H. là chữ viết
tắt của “huyện”.
đ) Cột “Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng” là
toạ độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột
“Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm,
dạng vùng thì giá trị toạ độ tương ứng theo cột “Toạ độ trung tâm”, nếu đối tượng
địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị toạ độ
tương ứng theo 2 cột “Toạ độ điểm đầu” và “Toạ độ điểm cuối”.
e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu
mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 sử dụng để thống kê địa danh.
Phần II
DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ-XÃ
HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HÀ NAM
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế-xã
hội phần đất liền phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hà Nam gồm địa danh của
các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT
Đơn vị hành
chính cấp huyện
Trang
1
Thành phố Phủ Lý
2
Huyện Bình Lục
3
Huyên Duy Tiên
4
Huyện Kim Bảng
5
Huyện Lý Nhân
6
Huyện Thanh Liêm
Địa danh
Nhóm
đối tượng
Tên ĐVHC
cấp xã
Tên ĐVHC
cấp huyện
Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng
Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình
Tọa độ trung tâm
Tọa độ điểm đầu
Tọa độ điểm cuối
Vĩ độ
(độ, phút, giây)
Kinh độ
(độ, phút, giây)
Vĩ độ
(độ, phút, giây)
Kinh độ
(độ, phút, giây)
Vĩ độ
(độ, phút, giây)
Kinh độ
(độ, phút, giây)
tổ dân phố Do Nha
DC
P. Châu Sơn
TP. Phủ Lý
20° 31' 09''
105° 54' 20''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Hưng Đạo
DC
P. Châu Sơn
TP. Phủ Lý
20° 30' 52''
105° 53' 50''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Lê Lợi
DC
P. Châu Sơn
TP. Phủ Lý
20° 31' 01''
105° 54' 12''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Nam Sơn
DC
P. Châu Sơn
TP. Phủ Lý
20° 30' 26''
105° 53' 26''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Nam Sơn
2
DC
P. Châu Sơn
TP. Phủ Lý
20° 30' 19''
105° 53' 21''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Ngô Gia
Khảm
DC
P. Châu Sơn
TP. Phủ Lý
20° 31' 37''
105° 54' 30''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Thái Hoà
DC
P. Châu Sơn
TP. Phủ Lý
20° 30' 32''
105° 53' 32''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Thượng
Hoà
DC
P. Châu Sơn
TP. Phủ Lý
20° 30' 45''
105° 53' 45''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Trần Phú
DC
P. Châu Sơn
TP. Phủ Lý
20° 31' 22''
105° 54' 29''
F-48-80-D-d
cầu Châu Sơn
KX
P. Châu Sơn
TP. Phủ Lý
20° 31' 49''
105° 54' 39''
F-48-80-D-d
cầu Đọ Xá
KX
P. Châu Sơn
TP. Phủ Lý
20° 31' 03''
105° 54' 33''
F-48-80-D-d
đình Thịnh Châu Hạ
KX
P. Châu Sơn
TP. Phủ Lý
20° 30' 41''
105° 53' 43''
F-48-80-D-d
đường Đinh Công
Tráng
KX
P. Châu Sơn
TP. Phủ Lý
20° 30' 21''
105° 53' 10''
20° 31' 49''
105° 54' 28''
F-48-80-D-d
đường Lê Chân
KX
P. Châu Sơn
TP. Phủ Lý
20° 31' 49''
105° 54' 39''
20° 31' 46''
105° 53' 42''
F-48-80-D-d
đường Lý Thái Tổ
KX
P. Châu Sơn
TP. Phủ Lý
20° 32' 38''
105° 54' 14''
20° 31' 30''
105° 54' 23''
F-48-80-D-d
đường tỉnh 494C
KX
P. Châu Sơn
TP. Phủ Lý
20° 31' 17''
105° 54' 14''
20° 29' 15''
105° 52' 25''
F-48-80-D-d
ga Thịnh Châu
KX
P. Châu Sơn
TP. Phủ Lý
20° 30' 38''
105° 53' 34''
F-48-80-D-d
phố Trần Bình Trọng
KX
P. Châu Sơn
TP. Phủ Lý
20° 31' 11''
105° 54' 50''
20° 31' 17''
105° 54' 14''
F-48-80-D-d
Sông Đáy
TV
P. Châu Sơn
TP. Phủ Lý
20° 37' 10''
105° 48' 39''
20° 22' 09''
105° 55' 57''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Bảo Thôn
DC
P. Hai Bà Trưng
TP. Phủ Lý
20° 32' 18''
105° 54' 50''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 1
DC
P. Hai Bà Trưng
TP. Phủ Lý
20° 32' 27''
105° 54' 42''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 2
DC
P. Hai Bà Trưng
TP. Phủ Lý
20° 32' 22''
105° 54' 42''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 3
DC
P. Hai Bà Trưng
TP. Phủ Lý
20° 32' 29''
105° 54' 46''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 4
DC
P. Hai Bà Trưng
TP. Phủ Lý
20° 32' 26''
105° 54' 48''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 5
DC
P. Hai Bà Trưng
TP. Phủ Lý
20° 32' 26''
105° 54' 52''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 6
DC
P. Hai Bà Trưng
TP. Phủ Lý
20° 32' 21''
105° 54' 51''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 7
DC
P. Hai Bà Trưng
TP. Phủ Lý
20° 32' 20''
105° 55' 01''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 8
DC
P. Hai Bà Trưng
TP. Phủ Lý
20° 32' 17''
105° 54' 57''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 9
DC
P. Hai Bà Trưng
TP. Phủ Lý
20° 32' 13''
105° 54' 55''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 10
DC
P. Hai Bà Trưng
TP. Phủ Lý
20° 32' 08''
105° 54' 53''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 11
DC
P. Hai Bà Trưng
TP. Phủ Lý
20° 32' 14''
105° 54' 42''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 12
DC
P. Hai Bà Trưng
TP. Phủ Lý
20° 32' 01''
105° 54' 46''
F-48-80-D-d
cầu Hồng Phú
KX
P. Hai Bà Trưng
TP. Phủ Lý
20° 32' 32''
105° 54' 32''
F-48-80-D-d
đường Lê Công Thanh
KX
P. Hai Bà Trưng
TP. Phủ Lý
20° 32' 04''
105° 55' 00''
20° 36' 14''
105° 55' 50''
F-48-80-D-d
đường Lê Hoàn
KX
P. Hai Bà Trưng
TP. Phủ Lý
20° 36' 15''
105° 55' 32''
20° 30' 59''
105° 54' 56''
F-48-80-D-d
đường Trần Thị Phúc
KX
P. Hai Bà Trưng
TP. Phủ Lý
20° 31' 52''
105° 55' 10''
20° 32' 44''
105° 54' 44''
F-48-80-D-d
đường Trường Chinh
KX
P. Hai Bà Trưng
TP. Phủ Lý
20° 32' 03''
105° 54' 48''
20° 32' 48''
105° 55' 03''
F-48-80-D-d
Quốc lộ 1
KX
P. Hai Bà Trưng
TP. Phủ Lý
20° 40' 25''
105° 54' 46''
20° 21' 51''
105° 55' 10''
F-48-80-D-d
Quốc lộ 21
KX
P. Hai Bà Trưng
TP. Phủ Lý
20° 30' 13''
105° 48' 38''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-80-D-d
quốc lộ 21B
KX
P. Hai Bà Trưng
TP. Phủ Lý
20° 38' 22''
105° 49' 07''
20° 27' 45''
106° 04' 44''
F-48-80-D-d
Sông Đáy
TV
P. Hai Bà Trưng
TP. Phủ Lý
20° 37' 10''
105° 48' 39''
20° 22' 09''
105° 55' 57''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Đình
Tràng
DC
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 32' 58''
105° 55' 03''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Đường Ấm
DC
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 32' 54''
105° 55' 54''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Hoà Lạc
DC
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 32' 43''
105° 55' 28''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Hoàng
Vân
DC
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 34' 11''
105° 55' 52''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Lương Cổ
DC
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 34' 03''
105° 55' 44''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Quang Ấm
DC
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 33' 17''
105° 56' 27''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Quỳnh
Chân
DC
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 33' 55''
105° 56' 07''
F-48-80-D-d
cầu Châu Giang
KX
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 32' 49''
105° 55' 09''
F-48-80-D-d
cầu Phủ Lý
KX
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 33' 01''
105° 54' 51''
F-48-80-D-d
Di tích lịch sử Trận
địa pháo phòng không Lam Hạ (1965-1972)
KX
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 33' 04''
105° 55' 05''
F-48-80-D-d
đền thờ 10 nữ dân
quân Lam Hạ
KX
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 33' 03''
105° 55' 04''
F-48-80-D-d
đền thờ Các Anh
hùng liệt sỹ tỉnh Hà Nam
KX
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 33' 07''
105° 55' 03''
F-48-80-D-d
đường Điện Biên Phủ
KX
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 32' 19''
105° 55' 58''
20° 36' 02''
105° 56' 07''
F-48-80-D-d
đường Lê Công Thanh
KX
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 32' 04''
105° 55' 00''
20° 36' 14''
105° 55' 50''
F-48-80-D-d
đường Lê Hoàn
KX
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 36' 15''
105° 55' 32''
20° 30' 59''
105° 54' 56''
F-48-80-D-d
đường Nguyễn Chí
Thanh
KX
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 33' 09''
105° 54' 55''
20° 32' 57''
105° 56' 47''
F-48-80-D-d
Đường tỉnh 493
KX
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 33' 51''
105° 58' 37''
20° 33' 09''
105° 54' 55''
F-48-80-D-d
nhà thi đấu đa năng
Tỉnh Hà Nam
KX
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 34' 17''
105° 56' 11''
F-48-80-D-d
Quốc lộ 1
KX
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 40' 25''
105° 54' 46''
20° 21' 51''
105° 55' 10''
F-48-80-D-d
quốc lộ 21B
KX
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 38' 22''
105° 49' 07''
20° 27' 45''
106° 04' 44''
F-48-80-D-d
kênh A4-8
TV
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 40' 26''
105° 54' 47''
20° 33' 00''
105° 54' 53''
F-48-80-D-d
kênh A4-8-5
TV
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 34' 24''
105° 56' 18''
20° 34' 18''
105° 55' 24''
F-48-80-D-d
kênh I4-12
TV
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 36' 30''
105° 58' 39''
20° 33' 32''
105° 55' 07''
F-48-80-D-d
sông Châu Giang
TV
P. Lam Hạ
TP. Phủ Lý
20° 34' 23''
106° 00' 01''
20° 33' 06''
105° 54' 33''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 1
DC
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 32' 27''
105° 54' 27''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 2
DC
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 32' 39''
105° 54' 10''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 3
DC
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 32' 33''
105° 53' 58''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 4
DC
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 32' 23''
105° 53' 53''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 5
DC
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 32' 23''
105° 54' 12''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 6
DC
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 32' 29''
105° 54' 20''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 7
DC
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 32' 16''
105° 54' 27''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 8
DC
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 32' 11''
105° 54' 24''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 9
DC
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 32' 06''
105° 54' 21''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 10
DC
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 31' 59''
105° 53' 52''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 11
DC
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 31' 54''
105° 54' 24''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 12
DC
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 33' 06''
105° 53' 24''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 13
DC
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 33' 01''
105° 53' 20''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 14
DC
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 32' 49''
105° 53' 18''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 15
DC
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 32' 35''
105° 53' 11''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 16
DC
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 32' 18''
105° 53' 21''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 17
DC
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 31' 47''
105° 52' 54''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 18
DC
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 31' 33''
105° 52' 58''
F-48-80-D-d
cầu Châu Sơn
KX
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 31' 49''
105° 54' 39''
F-48-80-D-d
cầu Hồng Phú
KX
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 32' 32''
105° 54' 32''
F-48-80-D-d
đường Lê Chân
KX
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 31' 49''
105° 54' 39''
20° 31' 46''
105° 53' 42''
F-48-80-D-d
đường Lý Thái Tổ
KX
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 32' 38''
105° 54' 14''
20° 31' 30''
105° 54' 23''
F-48-80-D-d
đường Lý Thường Kiệt
KX
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 33' 20''
105° 53' 19''
20° 31' 49''
105° 54' 28''
F-48-80-D-d
Đường tỉnh 494
KX
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 33' 52''
105° 51' 15''
20° 33' 20''
105° 53' 19''
F-48-80-D-d
quốc lộ 1 - tuyến
tránh thành phố Phủ Lý
KX
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 39' 46''
105° 54' 56''
20° 29' 58''
105° 55' 00''
F-48-80-D-d
Quốc lộ 21
KX
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 30' 13''
105° 48' 38''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-80-D-d
Trường Đại học Sư
phạm Hà Nội cơ sở 2
KX
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 32' 38''
105° 54' 05''
F-48-80-D-d
Trường Đại học
Thương Mại cơ sở 2
KX
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 32' 39''
105° 54' 17''
F-48-80-D-d
Sông Đáy
TV
P. Lê Hồng Phong
TP. Phủ Lý
20° 37' 10''
105° 48' 39''
20° 22' 09''
105° 55' 57''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Mễ Nội
DC
P. Liêm Chính
TP. Phủ Lý
20° 32' 33''
105° 55' 46''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Mễ Thượng
DC
P. Liêm Chính
TP. Phủ Lý
20° 32' 27''
105° 55' 18''
F-48-80-D-d
Tổ dân phố Thá
DC
P. Liêm Chính
TP. Phủ Lý
20° 32' 14''
105° 56' 22''
F-48-80-D-d
đường Biên Hoà
KX
P. Liêm Chính
TP. Phủ Lý
20° 32' 45''
105° 54' 42''
20° 32' 37''
105° 55' 14''
F-48-80-D-d
đường cao tốc Cầu
Giẽ - Ninh Bình
KX
P. Liêm Chính
TP. Phủ Lý
20° 40' 52''
105° 55' 56''
20° 25' 28''
105° 58' 12''
F-48-80-D-d
đường Điện Biên Phủ
KX
P. Liêm Chính
TP. Phủ Lý
20° 32' 19''
105° 55' 58''
20° 36' 02''
105° 56' 07''
F-48-80-D-d
đường Hà Huy Tập
KX
P. Liêm Chính
TP. Phủ Lý
20° 32' 24''
105° 56' 46''
20° 31' 34''
105° 58' 25''
F-48-80-D-d
đường Lê Duẩn
KX
P. Liêm Chính
TP. Phủ Lý
20° 31' 55''
105° 55' 08''
20° 32' 24''
105° 56' 46''
F-48-80-D-d
đường Lê Đức Thọ
KX
P. Liêm Chính
TP. Phủ Lý
20° 32' 25''
105° 56' 36''
20° 31' 01''
105° 56' 25''
F-48-80-D-d
đường Lê Lợi
KX
P. Liêm Chính
TP. Phủ Lý
20° 32' 52''
105° 54' 46''
20° 32' 12''
105° 55' 16''
F-48-80-D-d
đường Trần Hưng Đạo
KX
P. Liêm Chính
TP. Phủ Lý
20° 32' 00''
105° 54' 53''
20° 32' 38''
105° 56' 46''
F-48-80-D-d
quốc lộ 21B
KX
P. Liêm Chính
TP. Phủ Lý
20° 38' 22''
105° 49' 07''
20° 27' 45''
106° 04' 44''
F-48-80-D-d
kênh BH-8
TV
P. Liêm Chính
TP. Phủ Lý
20° 30' 49''
105° 59' 12''
20° 32' 47''
105° 56' 41''
F-48-80-D-d
kênh Chính Tây
TV
P. Liêm Chính
TP. Phủ Lý
20° 31' 34''
105° 55' 47''
20° 33' 19''
106° 00' 08''
F-48-80-D-d
sông Châu Giang
TV
P. Liêm Chính
TP. Phủ Lý
20° 34' 23''
106° 00' 01''
20° 33' 06''
105° 54' 33''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 1
DC
P. Lương Khánh Thiện
TP. Phủ Lý
20° 32' 46''
105° 54' 46''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 2
DC
P. Lương Khánh Thiện
TP. Phủ Lý
20° 32' 50''
105° 54' 49''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 3
DC
P. Lương Khánh Thiện
TP. Phủ Lý
20° 32' 47''
105° 54' 52''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 4
DC
P. Lương Khánh Thiện
TP. Phủ Lý
20° 32' 49''
105° 54' 59''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 5
DC
P. Lương Khánh Thiện
TP. Phủ Lý
20° 32' 46''
105° 54' 55''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 6
DC
P. Lương Khánh Thiện
TP. Phủ Lý
20° 32' 43''
105° 54' 57''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 7
DC
P. Lương Khánh Thiện
TP. Phủ Lý
20° 32' 44''
105° 55' 02''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 8
DC
P. Lương Khánh Thiện
TP. Phủ Lý
20° 32' 41''
105° 55' 05''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 9
DC
P. Lương Khánh Thiện
TP. Phủ Lý
20° 32' 41''
105° 55' 14''
F-48-80-D-d
cầu Châu Giang
KX
P. Lương Khánh Thiện
TP. Phủ Lý
20° 32' 49''
105° 55' 09''
F-48-80-D-d
đường Biên Hoà
KX
P. Lương Khánh Thiện
TP. Phủ Lý
20° 32' 45''
105° 54' 42''
20° 32' 37''
105° 55' 14''
F-48-80-D-d
đường Lê Công Thanh
KX
P. Lương Khánh Thiện
TP. Phủ Lý
20° 32' 04''
105° 55' 00''
20° 36' 14''
105° 55' 50''
F-48-80-D-d
đường Lê Hoàn
KX
P. Lương Khánh Thiện
TP. Phủ Lý
20° 36' 15''
105° 55' 32''
20° 30' 59''
105° 54' 56''
F-48-80-D-d
đường Lê Lợi
KX
P. Lương Khánh Thiện
TP. Phủ Lý
20° 32' 52''
105° 54' 46''
20° 32' 12''
105° 55' 16''
F-48-80-D-d
đường Trường Chinh
KX
P. Lương Khánh Thiện
TP. Phủ Lý
20° 32' 03''
105° 54' 48''
20° 32' 48''
105° 55' 03''
F-48-80-D-d
Quốc lộ 1
KX
P. Lương Khánh Thiện
TP. Phủ Lý
20° 40' 25''
105° 54' 46''
20° 21' 51''
105° 55' 10''
F-48-80-D-d
quốc lộ 21B
KX
P. Lương Khánh Thiện
TP. Phủ Lý
20° 38' 22''
105° 49' 07''
20° 27' 45''
106° 04' 44''
F-48-80-D-d
sông Châu Giang
TV
P. Lương Khánh Thiện
TP. Phủ Lý
20° 34' 23''
106° 00' 01''
20° 33' 06''
105° 54' 33''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 1
DC
P. Minh Khai
TP. Phủ Lý
20° 32' 42''
105° 54' 44''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 2
DC
P. Minh Khai
TP. Phủ Lý
20° 32' 38''
105° 54' 43''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 3
DC
P. Minh Khai
TP. Phủ Lý
20° 32' 32''
105° 54' 45''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 4
DC
P. Minh Khai
TP. Phủ Lý
20° 32' 38''
105° 54' 50''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 5
DC
P. Minh Khai
TP. Phủ Lý
20° 32' 36''
105° 54' 55''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 6
DC
P. Minh Khai
TP. Phủ Lý
20° 32' 35''
105° 55' 01''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 7
DC
P. Minh Khai
TP. Phủ Lý
20° 32' 37''
105° 55' 06''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 8
DC
P. Minh Khai
TP. Phủ Lý
20° 32' 33''
105° 55' 10''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 9
DC
P. Minh Khai
TP. Phủ Lý
20° 32' 28''
105° 55' 00''
F-48-80-D-d
đường Biên Hoà
KX
P. Minh Khai
TP. Phủ Lý
20° 32' 45''
105° 54' 42''
20° 32' 37''
105° 55' 14''
F-48-80-D-d
đường Lê Công Thanh
KX
P. Minh Khai
TP. Phủ Lý
20° 32' 04''
105° 55' 00''
20° 36' 14''
105° 55' 50''
F-48-80-D-d
đường Lê Hoàn
KX
P. Minh Khai
TP. Phủ Lý
20° 36' 15''
105° 55' 32''
20° 30' 59''
105° 54' 56''
F-48-80-D-d
đường Lê Lợi
KX
P. Minh Khai
TP. Phủ Lý
20° 32' 52''
105° 54' 46''
20° 32' 12''
105° 55' 16''
F-48-80-D-d
đường Trần Thị Phúc
KX
P. Minh Khai
TP. Phủ Lý
20° 31' 52''
105° 55' 10''
20° 32' 44''
105° 54' 44''
F-48-80-D-d
đường Trường Chinh
KX
P. Minh Khai
TP. Phủ Lý
20° 32' 03''
105° 54' 48''
20° 32' 48''
105° 55' 03''
F-48-80-D-d
Quốc lộ 1
KX
P. Minh Khai
TP. Phủ Lý
20° 40' 25''
105° 54' 46''
20° 21' 51''
105° 55' 10''
F-48-80-D-d
Quốc lộ 21
KX
P. Minh Khai
TP. Phủ Lý
20° 30' 13''
105° 48' 38''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-80-D-d
quốc lộ 21B
KX
P. Minh Khai
TP. Phủ Lý
20° 38' 22''
105° 49' 07''
20° 27' 45''
106° 04' 44''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 1
DC
P. Quang Trung
TP. Phủ Lý
20° 32' 48''
105° 54' 34''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 2
DC
P. Quang Trung
TP. Phủ Lý
20° 32' 59''
105° 54' 38''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 3
DC
P. Quang Trung
TP. Phủ Lý
20° 33' 11''
105° 54' 42''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 4
DC
P. Quang Trung
TP. Phủ Lý
20° 33' 22''
105° 54' 59''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 5
DC
P. Quang Trung
TP. Phủ Lý
20° 33' 23''
105° 54' 49''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 6
DC
P. Quang Trung
TP. Phủ Lý
20° 33' 39''
105° 54' 56''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 7
DC
P. Quang Trung
TP. Phủ Lý
20° 33' 57''
105° 55' 12''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 8
DC
P. Quang Trung
TP. Phủ Lý
20° 33' 53''
105° 54' 58''
F-48-80-D-d
cầu Ba Đa
KX
P. Quang Trung
TP. Phủ Lý
20° 34' 05''
105° 55' 13''
F-48-80-D-d
cầu Hồng Phú
KX
P. Quang Trung
TP. Phủ Lý
20° 32' 32''
105° 54' 32''
F-48-80-D-d
cầu Phủ Lý
KX
P. Quang Trung
TP. Phủ Lý
20° 33' 01''
105° 54' 51''
F-48-80-D-d
cầu Phù Vân
KX
P. Quang Trung
TP. Phủ Lý
20° 32' 50''
105° 54' 30''
F-48-80-D-d
đường Lê Hoàn
KX
P. Quang Trung
TP. Phủ Lý
20° 36' 15''
105° 55' 32''
20° 30' 59''
105° 54' 56''
F-48-80-D-d
đường Lê Thánh Tông
KX
P. Quang Trung
TP. Phủ Lý
20° 34' 04''
105° 55' 16''
20° 34' 38''
105° 53' 07''
F-48-80-D-d
Quốc lộ 1
KX
P. Quang Trung
TP. Phủ Lý
20° 40' 25''
105° 54' 46''
20° 21' 51''
105° 55' 10''
F-48-80-D-d
Quốc lộ 21
KX
P. Quang Trung
TP. Phủ Lý
20° 30' 13''
105° 48' 38''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-80-D-d
quốc lộ 21B
KX
P. Quang Trung
TP. Phủ Lý
20° 38' 22''
105° 49' 07''
20° 27' 45''
106° 04' 44''
F-48-80-D-d
kênh A4-8
TV
P. Quang Trung
TP. Phủ Lý
20° 40' 26''
105° 54' 47''
20° 33' 00''
105° 54' 53''
F-48-80-D-d
kênh A4-8-5
TV
P. Quang Trung
TP. Phủ Lý
20° 34' 24''
105° 56' 18''
20° 34' 18''
105° 55' 24''
F-48-80-D-d
kênh I4-12
TV
P. Quang Trung
TP. Phủ Lý
20° 36' 30''
105° 58' 39''
20° 33' 32''
105° 55' 07''
F-48-80-D-d
sông Châu Giang
TV
P. Quang Trung
TP. Phủ Lý
20° 34' 23''
106° 00' 01''
20° 33' 06''
105° 54' 33''
F-48-80-D-d
Sông Đáy
TV
P. Quang Trung
TP. Phủ Lý
20° 37' 10''
105° 48' 39''
20° 22' 09''
105° 55' 57''
F-48-80-D-d
Sông Nhuệ
TV
P. Quang Trung
TP. Phủ Lý
20° 40' 11''
105° 53' 39''
20° 32' 40''
105° 54' 30''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Bào Cừu
DC
P. Thanh Châu
TP. Phủ Lý
20° 31' 42''
105° 54' 54''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Bảo Lộc
1
DC
P. Thanh Châu
TP. Phủ Lý
20° 31' 29''
105° 55' 03''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Bảo Lộc
2
DC
P. Thanh Châu
TP. Phủ Lý
20° 31' 13''
105° 55' 01''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Đọ Xá
DC
P. Thanh Châu
TP. Phủ Lý
20° 31' 11''
105° 54' 44''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Hồng Phú
DC
P. Thanh Châu
TP. Phủ Lý
20° 31' 55''
105° 54' 58''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Thượng Tổ
1
DC
P. Thanh Châu
TP. Phủ Lý
20° 31' 27''
105° 55' 24''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Thượng Tổ
2
DC
P. Thanh Châu
TP. Phủ Lý
20° 31' 10''
105° 55' 19''
F-48-80-D-d
cầu Châu Sơn
KX
P. Thanh Châu
TP. Phủ Lý
20° 31' 49''
105° 54' 39''
F-48-80-D-d
cầu Đọ Xá
KX
P. Thanh Châu
TP. Phủ Lý
20° 31' 03''
105° 54' 33''
F-48-80-D-d
đường Đinh Tiên
Hoàng
KX
P. Thanh Châu
TP. Phủ Lý
20° 31' 49''
105° 54' 39''
20° 30' 56''
105° 57' 09''
F-48-80-D-d
đường Lê Hoàn
KX
P. Thanh Châu
TP. Phủ Lý
20° 36' 15''
105° 55' 32''
20° 30' 59''
105° 54' 56''
F-48-80-D-d
đường tỉnh 494C
KX
P. Thanh Châu
TP. Phủ Lý
20° 31' 17''
105° 54' 14''
20° 29' 15''
105° 52' 25''
F-48-80-D-d
Đường tỉnh 495
KX
P. Thanh Châu
TP. Phủ Lý
20° 30' 59''
105° 54' 56''
20° 25' 05''
105° 55' 00''
F-48-80-D-d
đường Trần Thị Phúc
KX
P. Thanh Châu
TP. Phủ Lý
20° 31' 52''
105° 55' 10''
20° 32' 44''
105° 54' 44''
F-48-80-D-d
đường Trường Chinh
KX
P. Thanh Châu
TP. Phủ Lý
20° 32' 03''
105° 54' 48''
20° 32' 48''
105° 55' 03''
F-48-80-D-d
phố Trần Bình Trọng
KX
P. Thanh Châu
TP. Phủ Lý
20° 31' 11''
105° 54' 50''
20° 31' 17''
105° 54' 14''
F-48-80-D-d
Quốc lộ 1
KX
P. Thanh Châu
TP. Phủ Lý
20° 40' 25''
105° 54' 46''
20° 21' 51''
105° 55' 10''
F-48-80-D-d
Quốc lộ 21
KX
P. Thanh Châu
TP. Phủ Lý
20° 30' 13''
105° 48' 38''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-80-D-d
quốc lộ 21B
KX
P. Thanh Châu
TP. Phủ Lý
20° 38' 22''
105° 49' 07''
20° 27' 45''
106° 04' 44''
F-48-80-D-d
Sông Đáy
TV
P. Thanh Châu
TP. Phủ Lý
20° 37' 10''
105° 48' 39''
20° 22' 09''
105° 55' 57''
F-48-80-D-d
sông Kinh Thuỷ
TV
P. Thanh Châu
TP. Phủ Lý
20° 25' 28''
105° 58' 19''
20° 31' 01''
105° 54' 59''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 1
DC
P. Thanh Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 30' 30''
105° 54' 38''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 2
DC
P. Thanh Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 30' 43''
105° 54' 28''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 3
DC
P. Thanh Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 30' 21''
105° 53' 59''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 4
DC
P. Thanh Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 30' 20''
105° 54' 12''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 5
DC
P. Thanh Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 30' 06''
105° 54' 16''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 6
DC
P. Thanh Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 30' 13''
105° 54' 26''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 7
DC
P. Thanh Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 30' 15''
105° 54' 45''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 8
DC
P. Thanh Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 30' 28''
105° 53' 46''
F-48-80-D-d
đình An Xá
KX
P. Thanh Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 30' 19''
105° 54' 18''
F-48-80-D-d
đường Phạm Công Trứ
KX
P. Thanh Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 30' 31''
105° 54' 56''
20° 30' 22''
105° 53' 49''
F-48-80-D-d
đường Phan Huy Ích
KX
P. Thanh Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 30' 15''
105° 54' 57''
20° 30' 20''
105° 53' 39''
F-48-80-D-d
Quốc lộ 1
KX
P. Thanh Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 40' 25''
105° 54' 46''
20° 21' 51''
105° 55' 10''
F-48-80-D-d, F-48-92-B-b
quốc lộ 1 - tuyến
tránh thành phố Phủ Lý
KX
P. Thanh Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 39' 46''
105° 54' 56''
20° 29' 58''
105° 55' 00''
F-48-80-D-d
Quốc lộ 21
KX
P. Thanh Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 30' 13''
105° 48' 38''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-80-D-d
Sông Đáy
TV
P. Thanh Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 37' 10''
105° 48' 39''
20° 22' 09''
105° 55' 57''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 1
DC
P. Trần Hưng Đạo
TP. Phủ Lý
20° 31' 57''
105° 55' 00''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 2
DC
P. Trần Hưng Đạo
TP. Phủ Lý
20° 32' 03''
105° 54' 58''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 3
DC
P. Trần Hưng Đạo
TP. Phủ Lý
20° 32' 12''
105° 55' 05''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 4
DC
P. Trần Hưng Đạo
TP. Phủ Lý
20° 32' 19''
105° 55' 08''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 5
DC
P. Trần Hưng Đạo
TP. Phủ Lý
20° 32' 24''
105° 55' 08''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 6
DC
P. Trần Hưng Đạo
TP. Phủ Lý
20° 32' 16''
105° 55' 14''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 7
DC
P. Trần Hưng Đạo
TP. Phủ Lý
20° 32' 10''
105° 55' 13''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 8
DC
P. Trần Hưng Đạo
TP. Phủ Lý
20° 32' 07''
105° 55' 17''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 9
DC
P. Trần Hưng Đạo
TP. Phủ Lý
20° 32' 02''
105° 55' 24''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 10
DC
P. Trần Hưng Đạo
TP. Phủ Lý
20° 32' 14''
105° 55' 24''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 11
DC
P. Trần Hưng Đạo
TP. Phủ Lý
20° 32' 01''
105° 55' 26''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 12
DC
P. Trần Hưng Đạo
TP. Phủ Lý
20° 32' 19''
105° 55' 18''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 13
DC
P. Trần Hưng Đạo
TP. Phủ Lý
20° 32' 25''
105° 55' 14''
F-48-80-D-d
đường Lê Công Thanh
KX
P. Trần Hưng Đạo
TP. Phủ Lý
20° 32' 04''
105° 55' 00''
20° 36' 14''
105° 55' 50''
F-48-80-D-d
đường Trần Hưng Đạo
KX
P. Trần Hưng Đạo
TP. Phủ Lý
20° 32' 00''
105° 54' 53''
20° 32' 38''
105° 56' 46''
F-48-80-D-d
đường Trần Thị Phúc
KX
P. Trần Hưng Đạo
TP. Phủ Lý
20° 31' 52''
105° 55' 10''
20° 32' 44''
105° 54' 44''
F-48-80-D-d
thôn 1 Văn Nội
DC
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 33' 37''
105° 59' 24''
F-48-80-D-d
thôn 2 Trần Bãi
DC
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 33' 53''
105° 59' 22''
F-48-80-D-d
thôn 3 Trần Đồng
DC
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 33' 27''
105° 59' 07''
F-48-80-D-d
thôn 4 Trung Văn
DC
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 33' 51''
105° 58' 57''
F-48-80-D-d
thôn 5 Trung
DC
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 33' 37''
105° 58' 35''
F-48-80-D-d
thôn 6 Đinh
DC
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 33' 28''
105° 58' 11''
F-48-80-D-d
thôn 7 Phạm
DC
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 33' 08''
105° 58' 05''
F-48-80-D-d
Thôn Cát
DC
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 32' 30''
105° 58' 04''
F-48-80-D-d
Thôn Sui
DC
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 32' 21''
105° 58' 02''
F-48-80-D-d
thôn Tái 1
DC
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 32' 57''
105° 57' 41''
F-48-80-D-d
thôn Tái 2
DC
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 32' 45''
105° 57' 35''
F-48-80-D-d
thôn Tái 3
DC
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 32' 37''
105° 57' 58''
F-48-80-D-d
cầu Câu Tử
KX
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 33' 47''
105° 58' 39''
F-48-80-D-d
Đình Chiềng
KX
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 33' 29''
105° 59' 02''
F-48-80-D-d
Đình Đinh
KX
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 33' 34''
105° 58' 23''
F-48-80-D-d
đình Tái Kênh
KX
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 32' 35''
105° 57' 54''
F-48-80-D-d
đường Hà Huy Tập
KX
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 32' 24''
105° 56' 46''
20° 31' 34''
105° 58' 25''
F-48-80-D-d
Đường tỉnh 491
KX
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 32' 38''
105° 56' 46''
20° 34' 08''
106° 07' 29''
F-48-80-D-d
Đường tỉnh 499
KX
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 32' 24''
105° 56' 46''
20° 35' 34''
106° 07' 40''
F-48-80-D-d
quốc lộ 21B
KX
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 38' 22''
105° 49' 07''
20° 27' 45''
106° 04' 44''
F-48-80-D-d
quốc lộ 37B
KX
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 24' 01''
106° 00' 44''
20° 38' 35''
105° 59' 11''
F-48-80-D-d
kênh Chính Tây
TV
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 31' 34''
105° 55' 47''
20° 33' 19''
106° 00' 08''
F-48-80-D-d
sông Biên Hoà
TV
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 33' 40''
105° 58' 32''
20° 26' 18''
105° 58' 14''
F-48-80-D-d
sông Châu Giang
TV
xã Đinh Xá
TP. Phủ Lý
20° 34' 23''
106° 00' 01''
20° 33' 06''
105° 54' 33''
F-48-80-D-d
thôn An Lạc
DC
xã Kim Bình
TP. Phủ Lý
20° 34' 47''
105° 54' 08''
F-48-80-D-d
thôn Kim Thanh
DC
xã Kim Bình
TP. Phủ Lý
20° 34' 39''
105° 53' 27''
F-48-80-D-d
thôn Khê Khẩu
DC
xã Kim Bình
TP. Phủ Lý
20° 34' 49''
105° 54' 33''
F-48-80-D-d
thôn Lương Đống
DC
xã Kim Bình
TP. Phủ Lý
20° 34' 55''
105° 54' 21''
F-48-80-D-d
thôn Minh Châu
DC
xã Kim Bình
TP. Phủ Lý
20° 34' 08''
105° 54' 20''
F-48-80-D-d
thôn Ngọc An
DC
xã Kim Bình
TP. Phủ Lý
20° 34' 41''
105° 54' 27''
F-48-80-D-d
xóm 1 Kim Thượng
DC
xã Kim Bình
TP. Phủ Lý
20° 34' 14''
105° 53' 29''
F-48-80-D-d
xóm 1 Phù Lão
DC
xã Kim Bình
TP. Phủ Lý
20° 34' 20''
105° 54' 29''
F-48-80-D-d
Xóm 18
DC
xã Kim Bình
TP. Phủ Lý
20° 34' 34''
105° 53' 09''
F-48-80-D-d
xóm 2 Kim Thượng
DC
xã Kim Bình
TP. Phủ Lý
20° 33' 56''
105° 53' 25''
F-48-80-D-d
xóm 2 Phù Lão
DC
xã Kim Bình
TP. Phủ Lý
20° 34' 17''
105° 54' 47''
F-48-80-D-d
đường Lê Thánh Tông
KX
xã Kim Bình
TP. Phủ Lý
20° 34' 04''
105° 55' 16''
20° 34' 38''
105° 53' 07''
F-48-80-D-d
đường tỉnh 498B
KX
xã Kim Bình
TP. Phủ Lý
20° 34' 38''
105° 53' 07''
20° 38' 21''
105° 53' 55''
F-48-80-D-d
quốc lộ 1 - tuyến
tránh thành phố Phủ Lý
KX
xã Kim Bình
TP. Phủ Lý
20° 39' 46''
105° 54' 56''
20° 29' 58''
105° 55' 00''
F-48-80-D-d
quốc lộ 21B
KX
xã Kim Bình
TP. Phủ Lý
20° 38' 22''
105° 49' 07''
20° 27' 45''
106° 04' 44''
F-48-80-D-d
kênh A3-4
TV
xã Kim Bình
TP. Phủ Lý
20° 35' 08''
105° 55' 27''
20° 34' 07''
105° 54' 14''
F-48-80-D-d
kênh I3-2-3
TV
xã Kim Bình
TP. Phủ Lý
20° 38' 28''
105° 51' 56''
20° 34' 13''
105° 55' 05''
F-48-80-D-d
Sông Đáy
TV
xã Kim Bình
TP. Phủ Lý
20° 37' 10''
105° 48' 39''
20° 22' 09''
105° 55' 57''
F-48-80-D-d
Thôn 1
DC
xã Liêm Chung
TP. Phủ Lý
20° 31' 16''
105° 55' 41''
F-48-80-D-d
Thôn 2
DC
xã Liêm Chung
TP. Phủ Lý
20° 31' 21''
105° 55' 58''
F-48-80-D-d
Thôn 3
DC
xã Liêm Chung
TP. Phủ Lý
20° 31' 17''
105° 56' 13''
F-48-80-D-d
Thôn 4
DC
xã Liêm Chung
TP. Phủ Lý
20° 31' 52''
105° 55' 40''
F-48-80-D-d
Thôn 5
DC
xã Liêm Chung
TP. Phủ Lý
20° 31' 41''
105° 56' 02''
F-48-80-D-d
Thôn 6
DC
xã Liêm Chung
TP. Phủ Lý
20° 31' 37''
105° 56' 19''
F-48-80-D-d
Thôn 7
DC
xã Liêm Chung
TP. Phủ Lý
20° 31' 49''
105° 56' 31''
F-48-80-D-d
Thôn 8
DC
xã Liêm Chung
TP. Phủ Lý
20° 31' 57''
105° 56' 18''
F-48-80-D-d
đường cao tốc Cầu
Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Liêm Chung
TP. Phủ Lý
20° 40' 52''
105° 55' 56''
20° 25' 28''
105° 58' 12''
F-48-80-D-d
đường Đinh Tiên
Hoàng
KX
xã Liêm Chung
TP. Phủ Lý
20° 31' 49''
105° 54' 39''
20° 30' 56''
105° 57' 09''
F-48-80-D-d
đường Lê Đức Thọ
KX
xã Liêm Chung
TP. Phủ Lý
20° 32' 25''
105° 56' 36''
20° 31' 01''
105° 56' 25''
F-48-80-D-d
quốc lộ 1 - tuyến
tránh thành phố Phủ Lý
KX
xã Liêm Chung
TP. Phủ Lý
20° 39' 46''
105° 54' 56''
20° 29' 58''
105° 55' 00''
F-48-80-D-d
Quốc lộ 21
KX
xã Liêm Chung
TP. Phủ Lý
20° 30' 13''
105° 48' 38''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-80-D-d
quốc lộ 21B
KX
xã Liêm Chung
TP. Phủ Lý
20° 38' 22''
105° 49' 07''
20° 27' 45''
106° 04' 44''
F-48-80-D-d
kênh BH-8
TV
xã Liêm Chung
TP. Phủ Lý
20° 30' 49''
105° 59' 12''
20° 32' 47''
105° 56' 41''
F-48-80-D-d
kênh BH-10
TV
xã Liêm Chung
TP. Phủ Lý
20° 31' 33''
105° 55' 56''
20° 29' 50''
106° 00' 12''
F-48-80-D-d
kênh Chính Tây
TV
xã Liêm Chung
TP. Phủ Lý
20° 31' 34''
105° 55' 47''
20° 33' 19''
106° 00' 08''
F-48-80-D-d
Thôn Chiền
DC
xã Liêm Tiết
TP. Phủ Lý
20° 31' 21''
105° 58' 21''
F-48-80-D-d
Thôn Đào
DC
xã Liêm Tiết
TP. Phủ Lý
20° 31' 30''
105° 57' 57''
F-48-80-D-d
thôn Khê Lôi
DC
xã Liêm Tiết
TP. Phủ Lý
20° 31' 53''
105° 57' 20''
F-48-80-D-d
thôn Lương Tràng
DC
xã Liêm Tiết
TP. Phủ Lý
20° 31' 54''
105° 58' 25''
F-48-80-D-d
Thôn Trại
DC
xã Liêm Tiết
TP. Phủ Lý
20° 31' 06''
105° 57' 44''
F-48-80-D-d
thôn Văn Lâm 1
DC
xã Liêm Tiết
TP. Phủ Lý
20° 31' 21''
105° 56' 57''
F-48-80-D-d
thôn Văn Lâm 2
DC
xã Liêm Tiết
TP. Phủ Lý
20° 31' 26''
105° 56' 32''
F-48-80-D-d
đường cao tốc Cầu
Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Liêm Tiết
TP. Phủ Lý
20° 40' 52''
105° 55' 56''
20° 25' 28''
105° 58' 12''
F-48-80-D-d
đường Đinh Tiên
Hoàng
KX
xã Liêm Tiết
TP. Phủ Lý
20° 31' 49''
105° 54' 39''
20° 30' 56''
105° 57' 09''
F-48-80-D-d
đường Hà Huy Tập
KX
xã Liêm Tiết
TP. Phủ Lý
20° 32' 24''
105° 56' 46''
20° 31' 34''
105° 58' 25''
F-48-80-D-d
đường Lê Đức Thọ
KX
xã Liêm Tiết
TP. Phủ Lý
20° 32' 25''
105° 56' 36''
20° 31' 01''
105° 56' 25''
F-48-80-D-d
Quốc lộ 21
KX
xã Liêm Tiết
TP. Phủ Lý
20° 30' 13''
105° 48' 38''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-80-D-d
quốc lộ 21B
KX
xã Liêm Tiết
TP. Phủ Lý
20° 38' 22''
105° 49' 07''
20° 27' 45''
106° 04' 44''
F-48-80-D-d
kênh BH-8
TV
xã Liêm Tiết
TP. Phủ Lý
20° 30' 49''
105° 59' 12''
20° 32' 47''
105° 56' 41''
F-48-80-D-d
kênh BH-10
TV
xã Liêm Tiết
TP. Phủ Lý
20° 31' 33''
105° 55' 56''
20° 29' 50''
106° 00' 12''
F-48-80-D-d
thôn Bích Trì
DC
xã Liêm Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 32' 42''
105° 57' 28''
F-48-80-D-d
thôn Ngái Trì
DC
xã Liêm Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 32' 38''
105° 57' 04''
F-48-80-D-d
thôn Triệu Xá
DC
xã Liêm Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 32' 58''
105° 56' 27''
F-48-80-D-d
Xóm 7
DC
xã Liêm Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 32' 00''
105° 57' 08''
F-48-80-D-d
Bệnh viện Bạch Mai
cơ sở 2
KX
xã Liêm Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 32' 14''
105° 57' 11''
F-48-80-D-d
Bệnh viện Việt Đức
cơ sở 2
KX
xã Liêm Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 32' 34''
105° 56' 33''
F-48-80-D-d
đường cao tốc Cầu
Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Liêm Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 40' 52''
105° 55' 56''
20° 25' 28''
105° 58' 12''
F-48-80-D-d
đường Hà Huy Tập
KX
xã Liêm Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 32' 24''
105° 56' 46''
20° 31' 34''
105° 58' 25''
F-48-80-D-d
Đường tỉnh 491
KX
xã Liêm Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 32' 38''
105° 56' 46''
20° 34' 08''
106° 07' 29''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 499
KX
xã Liêm Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 32' 24''
105° 56' 46''
20° 35' 34''
106° 07' 40''
F-48-80-D-d
đường Trần Hưng Đạo
KX
xã Liêm Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 32' 00''
105° 54' 53''
20° 32' 38''
105° 56' 46''
F-48-80-D-d
quốc lộ 21B
KX
xã Liêm Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 38' 22''
105° 49' 07''
20° 27' 45''
106° 04' 44''
F-48-80-D-d
kênh BH-8
TV
xã Liêm Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 30' 49''
105° 59' 12''
20° 32' 47''
105° 56' 41''
F-48-80-D-d
kênh Chính Tây
TV
xã Liêm Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 31' 34''
105° 55' 47''
20° 33' 19''
106° 00' 08''
F-48-80-D-d
sông Châu Giang
TV
xã Liêm Tuyền
TP. Phủ Lý
20° 34' 23''
106° 00' 01''
20° 33' 06''
105° 54' 33''
F-48-80-D-d
Thôn 1
DC
xã Phù Vân
TP. Phủ Lý
20° 32' 50''
105° 53' 44''
F-48-80-D-d
Thôn 2
DC
xã Phù Vân
TP. Phủ Lý
20° 33' 09''
105° 54' 06''
F-48-80-D-d
Thôn 3
DC
xã Phù Vân
TP. Phủ Lý
20° 32' 54''
105° 54' 21''
F-48-80-D-d
Thôn 4
DC
xã Phù Vân
TP. Phủ Lý
20° 33' 36''
105° 54' 19''
F-48-80-D-d
Thôn 5
DC
xã Phù Vân
TP. Phủ Lý
20° 34' 04''
105° 54' 38''
F-48-80-D-d
Thôn 6
DC
xã Phù Vân
TP. Phủ Lý
20° 33' 34''
105° 53' 39''
F-48-80-D-d
thôn Lê Lợi
DC
xã Phù Vân
TP. Phủ Lý
20° 32' 45''
105° 54' 25''
F-48-80-D-d
cầu Phù Vân
KX
xã Phù Vân
TP. Phủ Lý
20° 32' 50''
105° 54' 30''
F-48-80-D-d
đường Lý Thường Kiệt
KX
xã Phù Vân
TP. Phủ Lý
20° 33' 20''
105° 53' 19''
20° 31' 49''
105° 54' 28''
F-48-80-D-d
Quốc lộ 21
KX
xã Phù Vân
TP. Phủ Lý
20° 30' 13''
105° 48' 38''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-80-D-d
Trường Đại học Công
nghiệp Hà Nội
KX
xã Phù Vân
TP. Phủ Lý
20° 32' 34''
105° 53' 37''
F-48-80-D-d
Sông Đáy
TV
xã Phù Vân
TP. Phủ Lý
20° 37' 10''
105° 48' 39''
20° 22' 09''
105° 55' 57''
F-48-80-D-d
Sông Nhuệ
TV
xã Phù Vân
TP. Phủ Lý
20° 40' 11''
105° 53' 39''
20° 32' 40''
105° 54' 30''
F-48-80-D-d
thôn Đỗ Nội 1
DC
xã Tiên Hải
TP. Phủ Lý
20° 33' 39''
105° 57' 05''
F-48-80-D-d
thôn Đỗ Nội 2
DC
xã Tiên Hải
TP. Phủ Lý
20° 34' 01''
105° 57' 23''
F-48-80-D-d
thôn Đỗ Ngoại
DC
xã Tiên Hải
TP. Phủ Lý
20° 33' 46''
105° 57' 27''
F-48-80-D-d
thôn Quán Nha
DC
xã Tiên Hải
TP. Phủ Lý
20° 33' 21''
105° 57' 36''
F-48-80-D-d
thôn Thường Ấm
DC
xã Tiên Hải
TP. Phủ Lý
20° 32' 52''
105° 57' 00''
F-48-80-D-d
đường cao tốc Cầu
Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Tiên Hải
TP. Phủ Lý
20° 40' 52''
105° 55' 56''
20° 25' 28''
105° 58' 12''
F-48-80-D-d
đường Nguyễn Chí
Thanh
KX
xã Tiên Hải
TP. Phủ Lý
20° 33' 09''
105° 54' 55''
20° 32' 57''
105° 56' 47''
F-48-80-D-d
Đường tỉnh 493
KX
xã Tiên Hải
TP. Phủ Lý
20° 33' 51''
105° 58' 37''
20° 33' 09''
105° 54' 55''
F-48-80-D-d
kênh A-486
TV
xã Tiên Hải
TP. Phủ Lý
20° 34' 18''
105° 55' 24''
20° 33' 12''
105° 56' 41''
F-48-80-D-d
sông Châu Giang
TV
xã Tiên Hải
TP. Phủ Lý
20° 34' 23''
106° 00' 01''
20° 33' 06''
105° 54' 33''
F-48-80-D-d
thôn An Ngoại
DC
xã Tiên Hiệp
TP. Phủ Lý
20° 34' 57''
105° 57' 29''
F-48-80-D-d
thôn Đình Ngọ
DC
xã Tiên Hiệp
TP. Phủ Lý
20° 34' 18''
105° 57' 15''
F-48-80-D-d
Thôn Ngòi
DC
xã Tiên Hiệp
TP. Phủ Lý
20° 34' 49''
105° 56' 10''
F-48-80-D-d
thôn Phú Hoàn
DC
xã Tiên Hiệp
TP. Phủ Lý
20° 34' 31''
105° 56' 37''
F-48-80-D-d
thôn Phú Thứ
DC
xã Tiên Hiệp
TP. Phủ Lý
20° 34' 56''
105° 56' 44''
F-48-80-D-d
đường cao tốc Cầu Giẽ
- Ninh Bình
KX
xã Tiên Hiệp
TP. Phủ Lý
20° 40' 52''
105° 55' 56''
20° 25' 28''
105° 58' 12''
F-48-80-D-d
đường Điện Biên Phủ
KX
xã Tiên Hiệp
TP. Phủ Lý
20° 32' 19''
105° 55' 58''
20° 36' 02''
105° 56' 07''
F-48-80-D-d
đường tỉnh 493B
KX
xã Tiên Hiệp
TP. Phủ Lý
20° 35' 22''
105° 58' 29''
20° 35' 23''
105° 55' 31''
F-48-80-D-d
đường Võ Nguyên
Giáp
KX
xã Tiên Hiệp
TP. Phủ Lý
20° 34' 25''
105° 55' 24''
20° 34' 23''
105° 56' 48''
F-48-80-D-d
kênh A4-6
TV
xã Tiên Hiệp
TP. Phủ Lý
20° 34' 01''
105° 57' 47''
20° 39' 22''
105° 56' 35''
F-48-80-D-d
kênh A4-8-5
TV
xã Tiên Hiệp
TP. Phủ Lý
20° 34' 24''
105° 56' 18''
20° 34' 18''
105° 55' 24''
F-48-80-D-d
kênh I4-12
TV
xã Tiên Hiệp
TP. Phủ Lý
20° 36' 30''
105° 58' 39''
20° 33' 32''
105° 55' 07''
F-48-80-D-d
thôn Đại Cầu
DC
xã Tiên Tân
TP. Phủ Lý
20° 34' 37''
105° 55' 31''
F-48-80-D-d
Thôn Đan
DC
xã Tiên Tân
TP. Phủ Lý
20° 34' 54''
105° 55' 36''
F-48-80-D-d
Thôn Kiều
DC
xã Tiên Tân
TP. Phủ Lý
20° 35' 07''
105° 55' 41''
F-48-80-D-d
thôn Lão Cầu
DC
xã Tiên Tân
TP. Phủ Lý
20° 35' 51''
105° 55' 43''
F-48-80-D-d
Thôn Mạc
DC
xã Tiên Tân
TP. Phủ Lý
20° 35' 01''
105° 56' 04''
F-48-80-D-d
Thôn Thượng
DC
xã Tiên Tân
TP. Phủ Lý
20° 35' 17''
105° 55' 40''
F-48-80-D-d
thôn Trúc Sơn
DC
xã Tiên Tân
TP. Phủ Lý
20° 35' 33''
105° 56' 30''
F-48-80-D-d
đường cao tốc Cầu
Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Tiên Tân
TP. Phủ Lý
20° 40' 52''
105° 55' 56''
20° 25' 28''
105° 58' 12''
F-48-80-D-d
đường Điện Biên Phủ
KX
xã Tiên Tân
TP. Phủ Lý
20° 32' 19''
105° 55' 58''
20° 36' 02''
105° 56' 07''
F-48-80-D-d
đường Lê Công Thanh
KX
xã Tiên Tân
TP. Phủ Lý
20° 32' 04''
105° 55' 00''
20° 36' 14''
105° 55' 50''
F-48-80-D-d
đường Lê Hoàn
KX
xã Tiên Tân
TP. Phủ Lý
20° 36' 15''
105° 55' 32''
20° 30' 59''
105° 54' 56''
F-48-80-D-d
đường tỉnh 493B
KX
xã Tiên Tân
TP. Phủ Lý
20° 35' 22''
105° 58' 29''
20° 35' 23''
105° 55' 31''
F-48-80-D-d
đường Võ Nguyên
Giáp
KX
xã Tiên Tân
TP. Phủ Lý
20° 34' 25''
105° 55' 24''
20° 34' 23''
105° 56' 48''
F-48-80-D-d
Quốc lộ 1
KX
xã Tiên Tân
TP. Phủ Lý
20° 40' 25''
105° 54' 46''
20° 21' 51''
105° 55' 10''
F-48-80-D-d
kênh A3-4
TV
xã Tiên Tân
TP. Phủ Lý
20° 35' 08''
105° 55' 27''
20° 34' 07''
105° 54' 14''
F-48-80-D-d
kênh A4-8
TV
xã Tiên Tân
TP. Phủ Lý
20° 40' 26''
105° 54' 47''
20° 33' 00''
105° 54' 53''
F-48-80-D-d
kênh A4-8-5
TV
xã Tiên Tân
TP. Phủ Lý
20° 34' 24''
105° 56' 18''
20° 34' 18''
105° 55' 24''
F-48-80-D-d
kênh I4-8-14
TV
xã Tiên Tân
TP. Phủ Lý
20° 35' 44''
105° 57' 00''
20° 35' 56''
105° 55' 35''
F-48-80-D-d
Sông Nhuệ
TV
xã Tiên Tân
TP. Phủ Lý
20° 40' 11''
105° 53' 39''
20° 32' 40''
105° 54' 30''
F-48-80-D-d
Thôn An
DC
xã Trịnh Xá
TP. Phủ Lý
20° 31' 44''
105° 59' 26''
F-48-80-D-d
Thôn Bùi
DC
xã Trịnh Xá
TP. Phủ Lý
20° 31' 57''
105° 58' 39''
F-48-80-D-d
thôn Đôn Trung
DC
xã Trịnh Xá
TP. Phủ Lý
20° 31' 30''
105° 59' 07''
F-48-80-D-d
thôn Đôn Vượt
DC
xã Trịnh Xá
TP. Phủ Lý
20° 31' 26''
105° 59' 26''
F-48-80-D-d
Thôn Hoàng
DC
xã Trịnh Xá
TP. Phủ Lý
20° 32' 03''
105° 59' 28''
F-48-80-D-d
Thôn Nguyễn
DC
xã Trịnh Xá
TP. Phủ Lý
20° 32' 13''
105° 58' 34''
F-48-80-D-d
Thôn Thượng
DC
xã Trịnh Xá
TP. Phủ Lý
20° 32' 33''
105° 58' 47''
F-48-80-D-d
Thôn Tràng
DC
xã Trịnh Xá
TP. Phủ Lý
20° 32' 42''
105° 58' 29''
F-48-80-D-d
Đình Bùi
KX
xã Trịnh Xá
TP. Phủ Lý
20° 31' 57''
105° 58' 31''
F-48-80-D-d
Đường tỉnh 499
KX
xã Trịnh Xá
TP. Phủ Lý
20° 32' 24''
105° 56' 46''
20° 35' 34''
106° 07' 40''
F-48-80-D-d
quốc lộ 37B
KX
xã Trịnh Xá
TP. Phủ Lý
20° 24' 01''
106° 00' 44''
20° 38' 35''
105° 59' 11''
F-48-80-D-d
kênh Chính Tây
TV
xã Trịnh Xá
TP. Phủ Lý
20° 31' 34''
105° 55' 47''
20° 33' 19''
106° 00' 08''
F-48-80-D-d
sông Biên Hoà
TV
xã Trịnh Xá
TP. Phủ Lý
20° 33' 40''
105° 58' 32''
20° 26' 18''
105° 58' 14''
F-48-80-D-d
tiểu khu Bình Giang
DC
TT. Bình Mỹ
H. Bình Lục
20° 29' 07''
106° 01' 32''
F-48-93-A-a
tiểu khu Bình Long
DC
TT. Bình Mỹ
H. Bình Lục
20° 29' 24''
106° 00' 45''
F-48-93-A-a
tiểu khu Bình Minh
DC
TT. Bình Mỹ
H. Bình Lục
20° 29' 43''
106° 00' 42''
F-48-93-A-a
tiểu khu Bình Nam
DC
TT. Bình Mỹ
H. Bình Lục
20° 29' 13''
106° 00' 26''
F-48-93-A-a
tiểu khu Bình Tiến
DC
TT. Bình Mỹ
H. Bình Lục
20° 29' 19''
106° 00' 18''
F-48-93-A-a
tiểu khu Bình Thành
DC
TT. Bình Mỹ
H. Bình Lục
20° 29' 41''
105° 59' 39''
F-48-92-B-b
tiểu khu Bình Thắng
DC
TT. Bình Mỹ
H. Bình Lục
20° 29' 30''
106° 00' 23''
F-48-93-A-a
tiểu khu Bình Thuận
DC
TT. Bình Mỹ
H. Bình Lục
20° 29' 39''
106° 00' 08''
F-48-93-A-a
cầu An Tập
KX
TT. Bình Mỹ
H. Bình Lục
20° 29' 13''
106° 01' 12''
F-48-93-A-a
Cầu Sắt
KX
TT. Bình Mỹ
H. Bình Lục
20° 28' 55''
106° 01' 50''
F-48-93-A-a
đường Lý Công Bình
KX
TT. Bình Mỹ
H. Bình Lục
20° 29' 30''
106° 00' 16''
20° 29' 47''
106° 00' 04''
F-48-93-A-a
đường Trần Hưng Đạo
KX
TT. Bình Mỹ
H. Bình Lục
20° 29' 48''
105° 59' 14''
20° 28' 55''
106° 01' 50''
F-48-92-B-b, F-48-93-A-a
đường Trần Tử Bình
KX
TT. Bình Mỹ
H. Bình Lục
20° 29' 30''
106° 00' 16''
20° 29' 10''
106° 00' 16''
F-48-93-A-a
ga Bình Lục
KX
TT. Bình Mỹ
H. Bình Lục
20° 29' 39''
105° 59' 42''
F-48-92-B-b
Quốc lộ 21
KX
TT. Bình Mỹ
H. Bình Lục
20° 30' 13''
105° 48' 38''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-92-B-b, F-48-93-A-a
quốc lộ 37B
KX
TT. Bình Mỹ
H. Bình Lục
20° 24' 01''
106° 00' 44''
20° 38' 35''
105° 59' 11''
F-48-93-A-a
kênh BH-10
TV
TT. Bình Mỹ
H. Bình Lục
20° 31' 33''
105° 55' 56''
20° 29' 50''
106° 00' 12''
F-48-92-B-b, F-48-93-A-a
Kênh Đông
TV
TT. Bình Mỹ
H. Bình Lục
20° 33' 19''
106° 00' 08''
20° 25' 01''
106° 00' 22''
F-48-93-A-a
Sông Sắt
TV
TT. Bình Mỹ
H. Bình Lục
20° 31' 56''
106° 02' 00''
20° 24' 09''
106° 01' 36''
F-48-93-A-a
thôn An Đổ
DC
xã An Đổ
H. Bình Lục
20° 28' 47''
106° 01' 22''
F-48-93-A-a
Thôn Cao
DC
xã An Đổ
H. Bình Lục
20° 27' 47''
106° 01' 24''
F-48-93-A-a
thôn Cao Dương
DC
xã An Đổ
H. Bình Lục
20° 28' 29''
106° 01' 38''
F-48-93-A-a
Thôn Cói
DC
xã An Đổ
H. Bình Lục
20° 28' 10''
106° 00' 42''
F-48-93-A-a
thôn Đại Phu
DC
xã An Đổ
H. Bình Lục
20° 28' 00''
106° 01' 38''
F-48-93-A-a
thôn Giải Đông
DC
xã An Đổ
H. Bình Lục
20° 26' 57''
106° 01' 31''
F-48-93-A-a
thôn Giải Tây
DC
xã An Đổ
H. Bình Lục
20° 26' 55''
106° 01' 14''
F-48-93-A-a
Thôn Nguyễn
DC
xã An Đổ
H. Bình Lục
20° 28' 04''
106° 01' 15''
F-48-93-A-a
Thôn Sông
DC
xã An Đổ
H. Bình Lục
20° 28' 37''
106° 00' 48''
F-48-93-A-a
Thôn Thượng
DC
xã An Đổ
H. Bình Lục
20° 27' 48''
106° 01' 03''
F-48-93-A-a
Thôn Trung
DC
xã An Đổ
H. Bình Lục
20° 27' 35''
106° 01' 01''
F-48-93-A-a
Thôn Vượt
DC
xã An Đổ
H. Bình Lục
20° 27' 37''
106° 01' 20''
F-48-93-A-a
đình Yên Đổ
KX
xã An Đổ
H. Bình Lục
20° 28' 44''
106° 01' 18''
F-48-93-A-a
đường tỉnh 495B
KX
xã An Đổ
H. Bình Lục
20° 25' 43''
105° 52' 06''
20° 28' 19''
106° 02' 16''
F-48-93-A-a
Sông Sắt
TV
xã An Đổ
H. Bình Lục
20° 31' 56''
106° 02' 00''
20° 24' 09''
106° 01' 36''
F-48-93-A-a
thôn An Lão
DC
xã An Lão
H. Bình Lục
20° 25' 32''
106° 00' 48''
F-48-93-A-a
thôn An Ninh
DC
xã An Lão
H. Bình Lục
20° 24' 55''
106° 00' 50''
F-48-93-A-a
thôn Bói Kênh
DC
xã An Lão
H. Bình Lục
20° 24' 48''
105° 59' 50''
F-48-92-B-b
thôn Bói Thuỷ
DC
xã An Lão
H. Bình Lục
20° 25' 02''
105° 59' 38''
F-48-92-B-b
Thôn Dương
DC
xã An Lão
H. Bình Lục
20° 24' 08''
105° 59' 55''
F-48-92-B-b
thôn Đô Hai
DC
xã An Lão
H. Bình Lục
20° 25' 15''
106° 00' 15''
F-48-93-A-a
Thôn Lan
DC
xã An Lão
H. Bình Lục
20° 24' 30''
105° 59' 26''
F-48-92-B-b
thôn Mỹ Đô
DC
xã An Lão
H. Bình Lục
20° 24' 27''
106° 01' 09''
F-48-93-A-a
thôn Phú Mỹ
DC
xã An Lão
H. Bình Lục
20° 24' 50''
105° 59' 37''
F-48-92-B-b
thôn Thứ Nhất
DC
xã An Lão
H. Bình Lục
20° 25' 55''
106° 00' 17''
F-48-93-A-a
thôn Vinh Tứ
DC
xã An Lão
H. Bình Lục
20° 24' 18''
106° 00' 35''
F-48-93-A-a
cầu Vĩnh Tứ
KX
xã An Lão
H. Bình Lục
20° 24' 01''
106° 00' 44''
F-48-93-A-a
quốc lộ 37B
KX
xã An Lão
H. Bình Lục
20° 24' 01''
106° 00' 44''
20° 38' 35''
105° 59' 11''
F-48-93-A-a
núi An Lão
SV
xã An Lão
H. Bình Lục
20° 25' 35''
106° 01' 08''
F-48-93-A-a
Kênh Đông
TV
xã An Lão
H. Bình Lục
20° 33' 19''
106° 00' 08''
20° 25' 01''
106° 00' 22''
F-48-93-A-a
sông Mỹ Đô
TV
xã An Lão
H. Bình Lục
20° 24' 09''
106° 01' 36''
20° 23' 47''
105° 59' 37''
F-48-93-A-a
Sông Sắt
TV
xã An Lão
H. Bình Lục
20° 31' 56''
106° 02' 00''
20° 24' 09''
106° 01' 36''
F-48-93-A-a
thôn An Tập
DC
xã An Mỹ
H. Bình Lục
20° 29' 34''
106° 01' 22''
F-48-93-A-a
thôn An Thái
DC
xã An Mỹ
H. Bình Lục
20° 29' 56''
106° 00' 07''
F-48-93-A-a
thôn Cao Cái
DC
xã An Mỹ
H. Bình Lục
20° 30' 20''
106° 01' 21''
F-48-81-C-c
thôn Cát Tường
DC
xã An Mỹ
H. Bình Lục
20° 29' 52''
106° 01' 44''
F-48-93-A-a
thôn Hoà Trung
DC
xã An Mỹ
H. Bình Lục
20° 29' 48''
106° 01' 09''
F-48-93-A-a
thôn Mỹ Đôi
DC
xã An Mỹ
H. Bình Lục
20° 29' 50''
106° 00' 51''
F-48-93-A-a
Cầu Sắt
KX
xã An Mỹ
H. Bình Lục
20° 29' 39''
106° 01' 52''
F-48-93-A-a
đình Công Đồng
KX
xã An Mỹ
H. Bình Lục
20° 29' 57''
106° 00' 03''
F-48-93-A-a
đình Mỹ Đôi
KX
xã An Mỹ
H. Bình Lục
20° 29' 52''
106° 00' 45''
F-48-93-A-a
quốc lộ 21B
KX
xã An Mỹ
H. Bình Lục
20° 38' 22''
105° 49' 07''
20° 27' 45''
106° 04' 44''
F-48-81-C-c, F-48-93-A-a
quốc lộ 37B
KX
xã An Mỹ
H. Bình Lục
20° 24' 01''
106° 00' 44''
20° 38' 35''
105° 59' 11''
F-48-92-B-b, F-48-93-A-a, F-48-80-D-d
kênh BH-10
TV
xã An Mỹ
H. Bình Lục
20° 31' 33''
105° 55' 56''
20° 29' 50''
106° 00' 12''
F-48-92-B-b, F-48-93-A-a
Kênh Đông
TV
xã An Mỹ
H. Bình Lục
20° 33' 19''
106° 00' 08''
20° 25' 01''
106° 00' 22''
F-48-81-C-c, F-48-93-A-a
Sông Sắt
TV
xã An Mỹ
H. Bình Lục
20° 31' 56''
106° 02' 00''
20° 24' 09''
106° 01' 36''
F-48-81-C-c, F-48-93-A-a
Thôn 1
DC
xã An Ninh
H. Bình Lục
20° 30' 54''
106° 07' 26''
F-48-81-C-c
Thôn 2
DC
xã An Ninh
H. Bình Lục
20° 31' 00''
106° 07' 45''
F-48-81-C-d
Thôn 3
DC
xã An Ninh
H. Bình Lục
20° 31' 12''
106° 08' 00''
F-48-81-C-d
Thôn 4
DC
xã An Ninh
H. Bình Lục
20° 30' 41''
106° 07' 52''
F-48-81-C-d
Thôn 5
DC
xã An Ninh
H. Bình Lục
20° 30' 25''
106° 08' 08''
F-48-81-C-d
Thôn 6
DC
xã An Ninh
H. Bình Lục
20° 30' 10''
106° 08' 05''
F-48-93-A-b
Thôn 7
DC
xã An Ninh
H. Bình Lục
20° 29' 56''
106° 08' 06''
F-48-93-A-b
Thôn 8
DC
xã An Ninh
H. Bình Lục
20° 29' 56''
106° 07' 22''
F-48-93-A-a
Thôn 9
DC
xã An Ninh
H. Bình Lục
20° 30' 18''
106° 07' 11''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 496
KX
xã An Ninh
H. Bình Lục
20° 33' 22''
105° 59' 58''
20° 29' 51''
106° 07' 53''
F-48-81-C-c, F-48-81-C-d
tuyến đò Ô Rô
KX
xã An Ninh
H. Bình Lục
20° 30' 33''
106° 08' 23''
F-48-81-C-d
sông Châu Giang
TV
xã An Ninh
H. Bình Lục
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-81-C-c, F-48-81-C-d, F-48-93-A-b
sông Ninh Giang
TV
xã An Ninh
H. Bình Lục
20° 27' 22''
106° 05' 55''
20° 29' 44''
106° 08' 17''
F-48-93-A-a, F-48-81-C-d, F-48-93-A-b
thôn An Lã
DC
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 28' 22''
106° 03' 50''
F-48-93-A-a
Thôn Cát
DC
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 29' 57''
106° 03' 51''
F-48-93-A-a
thôn Câu Thượng
DC
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 28' 50''
106° 03' 52''
F-48-93-A-a
thôn Câu Trung
DC
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 28' 39''
106° 03' 31''
F-48-93-A-a
thôn Chùa 5
DC
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 29' 15''
106° 03' 17''
F-48-93-A-a
thôn Chùa 9
DC
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 29' 27''
106° 03' 24''
F-48-93-A-a
thôn Duyệt Hạ
DC
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 28' 56''
106° 04' 34''
F-48-93-A-a
Thôn Điền
DC
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 29' 51''
106° 04' 10''
F-48-93-A-a
thôn Đình 6
DC
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 29' 19''
106° 03' 27''
F-48-93-A-a
Thôn Đội
DC
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 30' 09''
106° 04' 11''
F-48-81-C-c
thôn Đông 7
DC
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 29' 19''
106° 03' 35''
F-48-93-A-a
thôn Đông 8
DC
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 29' 13''
106° 03' 37''
F-48-93-A-a
thôn Đồng Bùi
DC
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 29' 10''
106° 04' 26''
F-48-93-A-a
thôn Đồng Vạn
DC
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 29' 15''
106° 04' 39''
F-48-93-A-a
thôn Gòi Hạ
DC
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 28' 19''
106° 04' 07''
F-48-93-A-a
thôn Gòi Thượng
DC
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 28' 55''
106° 04' 10''
F-48-93-A-a
thôn Hoà Hợp
DC
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 29' 05''
106° 04' 35''
F-48-93-A-a
thôn Tía Sông
DC
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 29' 35''
106° 03' 56''
F-48-93-A-a
thôn Trại Cầu
DC
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 29' 14''
106° 04' 10''
F-48-93-A-a
thôn Trung Lang
DC
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 29' 14''
106° 04' 51''
F-48-93-A-a
cầu Điện Biên
KX
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 29' 31''
106° 03' 30''
F-48-93-A-a
đường tỉnh 496B
KX
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 32' 34''
106° 03' 23''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-81-C-c, F-48-93-A-a
quốc lộ 21B
KX
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 38' 22''
105° 49' 07''
20° 27' 45''
106° 04' 44''
F-48-93-A-a
kênh CT
TV
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 28' 25''
106° 02' 45''
20° 27' 22''
106° 05' 55''
F-48-93-A-a
kênh KTB
TV
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 28' 43''
106° 02' 59''
20° 28' 52''
106° 05' 47''
F-48-93-A-a
kênh S17
TV
xã An Nội
H. Bình Lục
20° 26' 50''
106° 01' 42''
20° 31' 46''
106° 03' 35''
F-48-81-C-c, F-48-93-A-a
xóm 1 Cát Lại
DC
xã Bình Nghĩa
H. Bình Lục
20° 34' 12''
106° 01' 30''
F-48-81-C-c
xóm 1 Ngô Khê
DC
xã Bình Nghĩa
H. Bình Lục
20° 34' 09''
106° 00' 16''
F-48-81-C-c
xóm 2 Cát Lại
DC
xã Bình Nghĩa
H. Bình Lục
20° 33' 57''
106° 01' 24''
F-48-81-C-c
xóm 2 Ngô Khê
DC
xã Bình Nghĩa
H. Bình Lục
20° 34' 29''
106° 00' 14''
F-48-81-C-c
xóm 3 Cát Lại
DC
xã Bình Nghĩa
H. Bình Lục
20° 33' 56''
106° 00' 52''
F-48-81-C-c
xóm 3 Ngô Khê
DC
xã Bình Nghĩa
H. Bình Lục
20° 34' 46''
106° 00' 28''
F-48-81-C-c
xóm 4 Cát Lại
DC
xã Bình Nghĩa
H. Bình Lục
20° 33' 37''
106° 01' 16''
F-48-81-C-c
xóm 4 Ngô Khê
DC
xã Bình Nghĩa
H. Bình Lục
20° 34' 42''
106° 00' 42''
F-48-81-C-c
xóm 5 Cát Lại
DC
xã Bình Nghĩa
H. Bình Lục
20° 33' 31''
106° 01' 21''
F-48-81-C-c
xóm 5 Ngô Khê
DC
xã Bình Nghĩa
H. Bình Lục
20° 34' 48''
106° 01' 03''
F-48-81-C-c
xóm 6 Cát Lại
DC
xã Bình Nghĩa
H. Bình Lục
20° 33' 19''
106° 01' 25''
F-48-81-C-c
xóm 6 Ngô Khê
DC
xã Bình Nghĩa
H. Bình Lục
20° 34' 41''
106° 00' 59''
F-48-81-C-c
xóm 7 Cát Lại
DC
xã Bình Nghĩa
H. Bình Lục
20° 32' 55''
106° 01' 21''
F-48-81-C-c
xóm 7 Ngô Khê
DC
xã Bình Nghĩa
H. Bình Lục
20° 34' 39''
106° 01' 19''
F-48-81-C-c
xóm 8 Cát Lại
DC
xã Bình Nghĩa
H. Bình Lục
20° 33' 27''
106° 00' 39''
F-48-81-C-c
xóm 8 Ngô Khê
DC
xã Bình Nghĩa
H. Bình Lục
20° 34' 30''
106° 00' 54''
F-48-81-C-c
xóm 9 Cát Lại
DC
xã Bình Nghĩa
H. Bình Lục
20° 33' 16''
106° 00' 34''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 491
KX
xã Bình Nghĩa
H. Bình Lục
20° 32' 38''
105° 56' 46''
20° 34' 08''
106° 07' 29''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 499
KX
xã Bình Nghĩa
H. Bình Lục
20° 32' 24''
105° 56' 46''
20° 35' 34''
106° 07' 40''
F-48-81-C-c
kênh Đồng Nai
TV
xã Bình Nghĩa
H. Bình Lục
20° 30' 40''
105° 55' 13''
20° 33' 09''
106° 01' 30''
F-48-80-D-d, F-48-81-C-c
kênh tưới Như Trác
TV
xã Bình Nghĩa
H. Bình Lục
20° 33' 19''
106° 00' 08''
20° 33' 55''
106° 08' 12''
F-48-81-C-c
sông Châu Giang
TV
xã Bình Nghĩa
H. Bình Lục
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-81-C-c
sông Châu Giang
TV
xã Bình Nghĩa
H. Bình Lục
20° 34' 23''
106° 00' 01''
20° 33' 06''
105° 54' 33''
F-48-80-D-d, F-48-81-C-c
Thôn 1
DC
xã Bồ Đề
H. Bình Lục
20° 29' 53''
106° 06' 57''
F-48-93-A-a
Thôn 2
DC
xã Bồ Đề
H. Bình Lục
20° 29' 58''
106° 06' 25''
F-48-93-A-a
Thôn 3
DC
xã Bồ Đề
H. Bình Lục
20° 30' 30''
106° 06' 38''
F-48-81-C-c
Thôn 4
DC
xã Bồ Đề
H. Bình Lục
20° 30' 31''
106° 05' 52''
F-48-81-C-c
Thôn 5
DC
xã Bồ Đề
H. Bình Lục
20° 30' 46''
106° 05' 38''
F-48-81-C-c
Thôn 6
DC
xã Bồ Đề
H. Bình Lục
20° 29' 50''
106° 05' 34''
F-48-81-C-c
Thôn 7
DC
xã Bồ Đề
H. Bình Lục
20° 30' 38''
106° 05' 12''
F-48-81-C-c
Thôn 8
DC
xã Bồ Đề
H. Bình Lục
20° 30' 34''
106° 04' 42''
F-48-81-C-c
Thôn 9
DC
xã Bồ Đề
H. Bình Lục
20° 30' 15''
106° 04' 50''
F-48-81-C-c
Thôn 10
DC
xã Bồ Đề
H. Bình Lục
20° 30' 13''
106° 04' 44''
F-48-81-C-c
Thôn 11
DC
xã Bồ Đề
H. Bình Lục
20° 30' 04''
106° 04' 46''
F-48-81-C-c
cầu Bồ Đề
KX
xã Bồ Đề
H. Bình Lục
20° 30' 39''
106° 05' 54''
F-48-81-C-c
đình Triều Hội
KX
xã Bồ Đề
H. Bình Lục
20° 30' 34''
106° 05' 51''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 496
KX
xã Bồ Đề
H. Bình Lục
20° 33' 22''
105° 59' 58''
20° 29' 51''
106° 07' 53''
F-48-81-C-c
sông Châu Giang
TV
xã Bồ Đề
H. Bình Lục
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-81-C-c
sông Ninh Giang
TV
xã Bồ Đề
H. Bình Lục
20° 27' 22''
106° 05' 55''
20° 29' 44''
106° 08' 17''
F-48-93-A-a
thôn An Đề
DC
xã Bối Cầu
H. Bình Lục
20° 30' 07''
106° 03' 16''
F-48-81-C-c
thôn An Khoái
DC
xã Bối Cầu
H. Bình Lục
20° 30' 52''
106° 02' 07''
F-48-81-C-c
thôn Bối Cầu
DC
xã Bối Cầu
H. Bình Lục
20° 30' 20''
106° 02' 47''
F-48-81-C-c
thôn Ngọc Lâm
DC
xã Bối Cầu
H. Bình Lục
20° 30' 49''
106° 02' 59''
F-48-81-C-c
thôn Phú Đa
DC
xã Bối Cầu
H. Bình Lục
20° 29' 47''
106° 02' 29''
F-48-93-A-a
thôn Viễn Lai
DC
xã Bối Cầu
H. Bình Lục
20° 29' 41''
106° 03' 07''
F-48-93-A-a
cầu Điện Biên
KX
xã Bối Cầu
H. Bình Lục
20° 29' 31''
106° 03' 30''
F-48-93-A-a
đường tỉnh 496B
KX
xã Bối Cầu
H. Bình Lục
20° 32' 34''
106° 03' 23''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-81-C-c, F-48-93-A-a
kênh S17
TV
xã Bối Cầu
H. Bình Lục
20° 26' 50''
106° 01' 42''
20° 31' 46''
106° 03' 35''
F-48-81-C-c, F-48-93-A-a
Sông Sắt
TV
xã Bối Cầu
H. Bình Lục
20° 31' 56''
106° 02' 00''
20° 24' 09''
106° 01' 36''
F-48-81-C-c
Thôn Ảm
DC
xã Đồn Xá
H. Bình Lục
20° 30' 59''
105° 59' 58''
F-48-80-D-d
thôn Bồ Xá
DC
xã Đồn Xá
H. Bình Lục
20° 30' 36''
105° 59' 17''
F-48-80-D-d
thôn Đa Tài
DC
xã Đồn Xá
H. Bình Lục
20° 29' 57''
105° 59' 08''
F-48-92-B-b
thôn Đạo Truyền
DC
xã Đồn Xá
H. Bình Lục
20° 30' 14''
105° 59' 25''
F-48-80-D-d
Thôn Đuồn
DC
xã Đồn Xá
H. Bình Lục
20° 30' 39''
106° 00' 44''
F-48-81-C-c
thôn Hoà Mục
DC
xã Đồn Xá
H. Bình Lục
20° 30' 59''
105° 59' 29''
F-48-80-D-d
Thôn Nghĩa
DC
xã Đồn Xá
H. Bình Lục
20° 31' 03''
106° 00' 09''
F-48-81-C-c
thôn Nhân Dực
DC
xã Đồn Xá
H. Bình Lục
20° 30' 49''
106° 00' 56''
F-48-81-C-c
thôn Tiên Lý 1
DC
xã Đồn Xá
H. Bình Lục
20° 30' 25''
106° 00' 04''
F-48-81-C-c
thôn Tiên Lý 2
DC
xã Đồn Xá
H. Bình Lục
20° 30' 26''
105° 59' 50''
F-48-81-C-c
thôn Thanh Khê
DC
xã Đồn Xá
H. Bình Lục
20° 31' 19''
106° 00' 32''
F-48-81-C-c
Cầu Ghéo
KX
xã Đồn Xá
H. Bình Lục
20° 29' 54''
105° 58' 57''
F-48-92-B-b
chùa Đạo Truyền
KX
xã Đồn Xá
H. Bình Lục
20° 30' 17''
105° 59' 20''
F-48-80-D-d
đình Đạo Truyền
KX
xã Đồn Xá
H. Bình Lục
20° 30' 14''
105° 59' 19''
F-48-80-D-d
đình Tiên Lý
KX
xã Đồn Xá
H. Bình Lục
20° 30' 34''
105° 59' 52''
F-48-81-C-c
đình Thanh Nghĩa
KX
xã Đồn Xá
H. Bình Lục
20° 31' 05''
106° 00' 04''
F-48-81-C-c
Quốc lộ 21
KX
xã Đồn Xá
H. Bình Lục
20° 30' 13''
105° 48' 38''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-92-B-b
quốc lộ 21B
KX
xã Đồn Xá
H. Bình Lục
20° 38' 22''
105° 49' 07''
20° 27' 45''
106° 04' 44''
F-48-80-D-d, F-48-81-C-c
quốc lộ 37B
KX
xã Đồn Xá
H. Bình Lục
20° 24' 01''
106° 00' 44''
20° 38' 35''
105° 59' 11''
F-48-80-D-d, F-48-81-C-d
kênh BH-10
TV
xã Đồn Xá
H. Bình Lục
20° 31' 33''
105° 55' 56''
20° 29' 50''
106° 00' 12''
F-48-92-B-b
Kênh Đông
TV
xã Đồn Xá
H. Bình Lục
20° 33' 19''
106° 00' 08''
20° 25' 01''
106° 00' 22''
F-48-81-C-c
sông Biên Hoà
TV
xã Đồn Xá
H. Bình Lục
20° 33' 40''
105° 58' 32''
20° 26' 18''
105° 58' 14''
F-48-92-B-b
Thôn Bình
DC
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 31' 36''
106° 01' 50''
F-48-81-C-c
Thôn Ngoại
DC
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 31' 50''
106° 00' 47''
F-48-81-C-c
thôn Ô Lữ
DC
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 31' 12''
106° 01' 16''
F-48-81-C-c
Thôn Phùng
DC
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 31' 29''
106° 01' 22''
F-48-81-C-c
xóm 1 An Bài
DC
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 32' 39''
106° 01' 30''
F-48-81-C-c
xóm 2 An Bài
DC
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 32' 30''
106° 01' 33''
F-48-81-C-c
xóm 3 An Bài
DC
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 32' 13''
106° 01' 40''
F-48-81-C-c
xóm 4 An Bài
DC
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 32' 06''
106° 01' 38''
F-48-81-C-c
xóm 5 An Bài
DC
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 31' 58''
106° 01' 49''
F-48-81-C-c
xóm 6 An Bài
DC
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 31' 43''
106° 01' 46''
F-48-81-C-c
xóm Bạch Xa
DC
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 32' 10''
106° 01' 19''
F-48-81-C-c
xóm Cầu Gỗ
DC
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 32' 15''
106° 01' 04''
F-48-81-C-c
Xóm Chùa
DC
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 31' 49''
106° 00' 22''
F-48-81-C-c
xóm Chùa Cũ
DC
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 31' 48''
106° 01' 17''
F-48-81-C-c
Xóm Đền
DC
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 31' 47''
106° 00' 25''
F-48-81-C-c
xóm Đình Chợ
DC
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 31' 56''
106° 01' 00''
F-48-81-C-c
Xóm Đông
DC
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 31' 46''
106° 00' 34''
F-48-81-C-c
xóm Giếng Bóng
DC
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 31' 43''
106° 01' 28''
F-48-81-C-c
cầu An Bài
KX
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 31' 44''
106° 01' 57''
F-48-81-C-c
chùa Đồng Du Trung
KX
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 31' 46''
106° 00' 17''
F-48-81-C-c
đình An Bài
KX
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 31' 38''
106° 01' 43''
F-48-81-C-c
đình Đồng Du Trung
KX
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 31' 46''
106° 00' 15''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 496
KX
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 33' 22''
105° 59' 58''
20° 29' 51''
106° 07' 53''
F-48-80-D-d, F-48-81-C-c
Kênh Đông
TV
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 33' 19''
106° 00' 08''
20° 25' 01''
106° 00' 22''
F-48-81-C-c
sông Châu Giang
TV
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-81-C-c
Sông Sắt
TV
xã Đồng Du
H. Bình Lục
20° 31' 56''
106° 02' 00''
20° 24' 09''
106° 01' 36''
F-48-81-C-c
Thôn Bùi
DC
xã Hưng Công
H. Bình Lục
20° 31' 11''
106° 03' 36''
F-48-81-C-c
thôn Cổ Viễn
DC
xã Hưng Công
H. Bình Lục
20° 31' 51''
106° 02' 40''
F-48-81-C-c
Thôn Đòng
DC
xã Hưng Công
H. Bình Lục
20° 31' 38''
106° 03' 10''
F-48-81-C-c
thôn Hàn Mạc
DC
xã Hưng Công
H. Bình Lục
20° 31' 25''
106° 03' 57''
F-48-81-C-c
thôn Nhân Trai
DC
xã Hưng Công
H. Bình Lục
20° 31' 39''
106° 02' 12''
F-48-81-C-c
thôn Quang Trung
DC
xã Hưng Công
H. Bình Lục
20° 31' 14''
106° 02' 06''
F-48-81-C-c
Thôn Thưa
DC
xã Hưng Công
H. Bình Lục
20° 31' 26''
106° 03' 31''
F-48-81-C-c
Xóm 6
DC
xã Hưng Công
H. Bình Lục
20° 31' 37''
106° 02' 58''
F-48-81-C-c
Xóm 7-8
DC
xã Hưng Công
H. Bình Lục
20° 31' 22''
106° 02' 46''
F-48-81-C-c
cầu An Bài
KX
xã Hưng Công
H. Bình Lục
20° 31' 44''
106° 01' 57''
F-48-81-C-c
cầu Châu Giang
KX
xã Hưng Công
H. Bình Lục
20° 31' 47''
106° 03' 36''
F-48-81-C-c
Chợ Quắn
KX
xã Hưng Công
H. Bình Lục
20° 31' 38''
106° 02' 46''
F-48-81-C-c
chùa Cổ Viễn
KX
xã Hưng Công
H. Bình Lục
20° 31' 37''
106° 02' 31''
F-48-81-C-c
đình Cổ Viễn
KX
xã Hưng Công
H. Bình Lục
20° 31' 37''
106° 02' 33''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 496
KX
xã Hưng Công
H. Bình Lục
20° 33' 22''
105° 59' 58''
20° 29' 51''
106° 07' 53''
F-48-81-C-c
đường tỉnh 496B
KX
xã Hưng Công
H. Bình Lục
20° 32' 34''
106° 03' 23''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-81-C-c
kênh S17
TV
xã Hưng Công
H. Bình Lục
20° 26' 50''
106° 01' 42''
20° 31' 46''
106° 03' 35''
F-48-81-C-c
sông Châu Giang
TV
xã Hưng Công
H. Bình Lục
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-81-C-c
Sông Sắt
TV
xã Hưng Công
H. Bình Lục
20° 31' 56''
106° 02' 00''
20° 24' 09''
106° 01' 36''
F-48-81-C-c
thôn An Ninh
DC
xã La Sơn
H. Bình Lục
20° 27' 51''
105° 59' 14''
F-48-92-B-b
thôn Đồng Rồi
DC
xã La Sơn
H. Bình Lục
20° 27' 28''
105° 59' 18''
F-48-92-B-b
thôn Đồng Văn
DC
xã La Sơn
H. Bình Lục
20° 27' 10''
106° 00' 37''
F-48-92-B-b
thôn Lẫm Hạ
DC
xã La Sơn
H. Bình Lục
20° 27' 11''
106° 00' 48''
F-48-93-A-a
thôn Lẫm Thượng
DC
xã La Sơn
H. Bình Lục
20° 27' 35''
106° 00' 44''
F-48-93-A-a
thôn Ông Cân
DC
xã La Sơn
H. Bình Lục
20° 27' 40''
106° 00' 18''
F-48-93-A-a
thôn Tập Hạ
DC
xã La Sơn
H. Bình Lục
20° 27' 58''
105° 59' 43''
F-48-92-B-b
thôn Tập Mỹ
DC
xã La Sơn
H. Bình Lục
20° 28' 00''
105° 59' 32''
F-48-92-B-b
thôn Tập Thượng
DC
xã La Sơn
H. Bình Lục
20° 28' 09''
105° 59' 20''
F-48-92-B-b
thôn Tiên Quán
DC
xã La Sơn
H. Bình Lục
20° 27' 16''
106° 00' 12''
F-48-93-A-a
thôn Thượng Thụ
DC
xã La Sơn
H. Bình Lục
20° 28' 09''
106° 00' 19''
F-48-93-A-a
thôn Viên Tu
DC
xã La Sơn
H. Bình Lục
20° 27' 25''
106° 00' 05''
F-48-93-A-a
thôn Vũ Hào
DC
xã La Sơn
H. Bình Lục
20° 27' 39''
106° 00' 35''
F-48-93-A-a
đường tỉnh 495B
KX
xã La Sơn
H. Bình Lục
20° 25' 43''
105° 52' 06''
20° 28' 19''
106° 02' 16''
F-48-92-B-b, F-48-93-A-a
quốc lộ 37B
KX
xã La Sơn
H. Bình Lục
20° 24' 01''
106° 00' 44''
20° 38' 35''
105° 59' 11''
F-48-93-A-a
Kênh Đông
TV
xã La Sơn
H. Bình Lục
20° 33' 19''
106° 00' 08''
20° 25' 01''
106° 00' 22''
F-48-93-A-a
sông Biên Hoà
TV
xã La Sơn
H. Bình Lục
20° 33' 40''
105° 58' 32''
20° 26' 18''
105° 58' 14''
F-48-92-B-b
thôn An Dương
DC
xã Mỹ Thọ
H. Bình Lục
20° 29' 16''
105° 59' 35''
F-48-92-B-b
thôn La Cầu
DC
xã Mỹ Thọ
H. Bình Lục
20° 28' 41''
105° 59' 28''
F-48-92-B-b
thôn Lương Ý
DC
xã Mỹ Thọ
H. Bình Lục
20° 29' 01''
106° 00' 01''
F-48-93-A-a
thôn Thượng Thọ
DC
xã Mỹ Thọ
H. Bình Lục
20° 29' 06''
106° 00' 19''
F-48-93-A-a
thôn Văn Phú
DC
xã Mỹ Thọ
H. Bình Lục
20° 29' 26''
105° 59' 23''
F-48-92-B-b
đình An Dương
KX
xã Mỹ Thọ
H. Bình Lục
20° 29' 17''
105° 59' 38''
F-48-92-B-b
đình Văn Phú
KX
xã Mỹ Thọ
H. Bình Lục
20° 29' 26''
105° 59' 19''
F-48-92-B-b
quốc lộ 37B
KX
xã Mỹ Thọ
H. Bình Lục
20° 24' 01''
106° 00' 44''
20° 38' 35''
105° 59' 11''
F-48-93-A-a
kênh BH-10
TV
xã Mỹ Thọ
H. Bình Lục
20° 31' 33''
105° 55' 56''
20° 29' 50''
106° 00' 12''
F-48-80-D-d
Kênh Đông
TV
xã Mỹ Thọ
H. Bình Lục
20° 33' 19''
106° 00' 08''
20° 25' 01''
106° 00' 22''
F-48-93-A-a
sông Biên Hoà
TV
xã Mỹ Thọ
H. Bình Lục
20° 33' 40''
105° 58' 32''
20° 26' 18''
105° 58' 14''
F-48-92-B-b
Thôn 1
DC
xã Ngọc Lũ
H. Bình Lục
20° 31' 52''
106° 04' 49''
F-48-81-C-c
Thôn 2
DC
xã Ngọc Lũ
H. Bình Lục
20° 31' 33''
106° 05' 39''
F-48-81-C-c
Thôn 3
DC
xã Ngọc Lũ
H. Bình Lục
20° 31' 44''
106° 05' 26''
F-48-81-C-c
Thôn 4
DC
xã Ngọc Lũ
H. Bình Lục
20° 31' 30''
106° 05' 24''
F-48-81-C-c
Thôn 5
DC
xã Ngọc Lũ
H. Bình Lục
20° 31' 17''
106° 05' 29''
F-48-81-C-c
Thôn 6
DC
xã Ngọc Lũ
H. Bình Lục
20° 31' 16''
106° 05' 08''
F-48-81-C-c
Thôn 7
DC
xã Ngọc Lũ
H. Bình Lục
20° 31' 31''
106° 04' 54''
F-48-81-C-c
Thôn 8
DC
xã Ngọc Lũ
H. Bình Lục
20° 31' 42''
106° 04' 42''
F-48-81-C-c
Thôn 9
DC
xã Ngọc Lũ
H. Bình Lục
20° 31' 07''
106° 04' 27''
F-48-81-C-c
Thôn 10
DC
xã Ngọc Lũ
H. Bình Lục
20° 31' 01''
106° 04' 33''
F-48-81-C-c
Thôn 11
DC
xã Ngọc Lũ
H. Bình Lục
20° 31' 36''
106° 04' 30''
F-48-81-C-c
Thôn 12
DC
xã Ngọc Lũ
H. Bình Lục
20° 31' 56''
106° 05' 16''
F-48-81-C-c
Chợ Chủ
KX
xã Ngọc Lũ
H. Bình Lục
20° 31' 40''
106° 04' 32''
F-48-81-C-c
chùa Ngọc Lũ
KX
xã Ngọc Lũ
H. Bình Lục
20° 31' 04''
106° 04' 30''
F-48-81-C-c
đình Ngọc Lũ
KX
xã Ngọc Lũ
H. Bình Lục
20° 31' 03''
106° 04' 28''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 496
KX
xã Ngọc Lũ
H. Bình Lục
20° 33' 22''
105° 59' 58''
20° 29' 51''
106° 07' 53''
F-48-81-C-c
từ đường Lương Quận
Công Trần Như Lân
KX
xã Ngọc Lũ
H. Bình Lục
20° 31' 12''
106° 04' 25''
F-48-81-C-c
sông Châu Giang
TV
xã Ngọc Lũ
H. Bình Lục
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-81-C-c
Thôn Chiều
DC
xã Tiêu Động
H. Bình Lục
20° 26' 38''
105° 59' 58''
F-48-92-B-b
Thôn Đích
DC
xã Tiêu Động
H. Bình Lục
20° 26' 26''
105° 59' 39''
F-48-92-B-b
thôn Đỗ Khê
DC
xã Tiêu Động
H. Bình Lục
20° 26' 31''
106° 00' 18''
F-48-93-A-a
thôn Đồng Xuân
DC
xã Tiêu Động
H. Bình Lục
20° 26' 33''
106° 00' 32''
F-48-93-A-a
thôn Khả Lôi
DC
xã Tiêu Động
H. Bình Lục
20° 26' 23''
106° 00' 19''
F-48-93-A-a
thôn Tiêu Thượng
DC
xã Tiêu Động
H. Bình Lục
20° 26' 40''
106° 01' 05''
F-48-93-A-a
thôn Tiêu Viên
DC
xã Tiêu Động
H. Bình Lục
20° 26' 21''
106° 00' 42''
F-48-93-A-a
thôn Vũ Xá
DC
xã Tiêu Động
H. Bình Lục
20° 26' 05''
105° 59' 01''
F-48-92-B-b
Xóm Cần
DC
xã Tiêu Động
H. Bình Lục
20° 26' 41''
106° 01' 36''
F-48-93-A-a
Xóm Chính
DC
xã Tiêu Động
H. Bình Lục
20° 26' 21''
106° 01' 30''
F-48-93-A-a
Xóm Kiệm
DC
xã Tiêu Động
H. Bình Lục
20° 26' 33''
106° 01' 40''
F-48-93-A-a
Xóm Liêm
DC
xã Tiêu Động
H. Bình Lục
20° 26' 26''
106° 01' 37''
F-48-93-A-a
Xóm Trung
DC
xã Tiêu Động
H. Bình Lục
20° 26' 14''
106° 01' 30''
F-48-93-A-a
Xóm Trực
DC
xã Tiêu Động
H. Bình Lục
20° 26' 10''
106° 01' 25''
F-48-93-A-a
đường tỉnh 495B
KX
xã Tiêu Động
H. Bình Lục
20° 25' 43''
105° 52' 06''
20° 28' 19''
106° 02' 16''
F-48-92-B-b, F-48-93-A-a
quốc lộ 37B
KX
xã Tiêu Động
H. Bình Lục
20° 24' 01''
106° 00' 44''
20° 38' 35''
105° 59' 11''
F-48-93-A-a
Kênh Đông
TV
xã Tiêu Động
H. Bình Lục
20° 33' 19''
106° 00' 08''
20° 25' 01''
106° 00' 22''
F-48-93-A-a
Sông Sắt
TV
xã Tiêu Động
H. Bình Lục
20° 31' 56''
106° 02' 00''
20° 24' 09''
106° 01' 36''
F-48-93-A-a
Đội 1
DC
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 33' 02''
106° 00' 47''
F-48-80-D-d
Đội 2
DC
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 32' 48''
106° 00' 44''
F-48-81-C-c
Đội 3
DC
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 32' 38''
106° 00' 47''
F-48-81-C-c
Đội 4
DC
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 32' 28''
106° 01' 00''
F-48-81-C-c
Đội 5
DC
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 33' 12''
106° 00' 13''
F-48-81-C-c
Đội 6
DC
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 33' 12''
106° 00' 26''
F-48-81-C-c
Đội 7
DC
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 32' 57''
106° 00' 40''
F-48-81-C-c
Đội 8
DC
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 32' 42''
106° 00' 36''
F-48-81-C-c
Đội 9
DC
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 32' 20''
106° 00' 42''
F-48-81-C-c
Đội 10
DC
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 32' 29''
106° 00' 24''
F-48-81-C-c
Đội 11
DC
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 32' 18''
106° 00' 07''
F-48-81-C-c
Xóm 1
DC
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 33' 02''
105° 59' 20''
F-48-80-D-d
Xóm 2
DC
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 32' 42''
105° 59' 29''
F-48-80-D-d
Xóm 3
DC
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 33' 00''
105° 59' 40''
F-48-80-D-d
Xóm 4
DC
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 33' 16''
105° 59' 54''
F-48-80-D-d
Xóm 5
DC
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 33' 42''
105° 59' 45''
F-48-80-D-d
Xóm 6
DC
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 33' 32''
105° 59' 55''
F-48-80-D-d
Xóm 7
DC
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 33' 28''
106° 00' 08''
F-48-80-D-d
Xóm 8
DC
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 33' 42''
106° 00' 15''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 491
KX
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 32' 38''
105° 56' 46''
20° 34' 08''
106° 07' 29''
F-48-81-C-c, F-48-80-D-d
Đường tỉnh 496
KX
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 33' 22''
105° 59' 58''
20° 29' 51''
106° 07' 53''
F-48-80-D-d, F-48-81-C-c
Đường tỉnh 499
KX
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 32' 24''
105° 56' 46''
20° 35' 34''
106° 07' 40''
F-48-80-D-d, F-48-81-C-c
quốc lộ 37B
KX
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 24' 01''
106° 00' 44''
20° 38' 35''
105° 59' 11''
F-48-80-D-b
kênh Chính Tây
TV
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 31' 34''
105° 55' 47''
20° 33' 19''
106° 00' 08''
F-48-80-D-d, F-48-81-C-c
Kênh Đông
TV
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 33' 19''
106° 00' 08''
20° 25' 01''
106° 00' 22''
F-48-81-C-c
kênh Đồng Nai
TV
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 30' 40''
105° 55' 13''
20° 33' 09''
106° 01' 30''
F-48-80-D-d, F-48-81-C-c
kênh tưới Như Trác
TV
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 33' 19''
106° 00' 08''
20° 33' 55''
106° 08' 12''
F-48-81-C-c
sông Châu Giang
TV
xã Tràng An
H. Bình Lục
20° 34' 23''
106° 00' 01''
20° 33' 06''
105° 54' 33''
F-48-80-D-d, F-48-81-C-c
Thôn Bến
DC
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 27' 55''
106° 02' 23''
F-48-93-A-a
Thôn Cầu
DC
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 27' 57''
106° 02' 01''
F-48-93-A-a
thôn Câu Trại
DC
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 28' 35''
106° 03' 00''
F-48-93-A-a
Thôn Cửa
DC
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 28' 48''
106° 02' 50''
F-48-93-A-a
thôn Duy Dương
DC
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 28' 34''
106° 02' 31''
F-48-93-A-a
thôn Đồng Quan
DC
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 28' 53''
106° 02' 09''
F-48-93-A-a
thôn Mai Động
DC
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 26' 53''
106° 01' 59''
F-48-93-A-a
thôn Thượng Đồng
DC
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 28' 12''
106° 02' 24''
F-48-93-A-a
thôn Vị Hạ
DC
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 29' 05''
106° 02' 15''
F-48-93-A-a
thôn Vị Thượng
DC
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 29' 24''
106° 01' 51''
F-48-93-A-a
Cầu Họ
KX
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 28' 18''
106° 02' 33''
F-48-93-A-a
Cầu Sắt
KX
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 28' 55''
106° 01' 50''
F-48-93-A-a
Cầu Sắt
KX
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 29' 39''
106° 01' 52''
F-48-93-A-a
Cụm công nghiệp
Bình Lục
KX
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 28' 31''
106° 02' 04''
F-48-93-A-a
đình Mai Động
KX
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 27' 17''
106° 01' 45''
F-48-93-A-a
đình Vị Hạ
KX
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 29' 02''
106° 02' 10''
F-48-93-A-a
đình Vị Thượng
KX
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 29' 21''
106° 01' 50''
F-48-93-A-a
đường tỉnh 495B
KX
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 25' 43''
105° 52' 06''
20° 28' 19''
106° 02' 16''
F-48-93-A-a
đường tỉnh 496B
KX
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 32' 34''
106° 03' 23''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-93-A-a
Quốc lộ 21
KX
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 30' 13''
105° 48' 38''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-93-A-a
quốc lộ 21B
KX
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 38' 22''
105° 49' 07''
20° 27' 45''
106° 04' 44''
F-48-93-A-a
từ đường Nguyễn
Khuyến
KX
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 29' 10''
106° 02' 14''
F-48-93-A-a
kênh CT
TV
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 28' 25''
106° 02' 45''
20° 27' 22''
106° 05' 55''
F-48-93-A-a
kênh KTB
TV
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 28' 43''
106° 02' 59''
20° 28' 52''
106° 05' 47''
F-48-93-A-a
kênh S17
TV
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 26' 50''
106° 01' 42''
20° 31' 46''
106° 03' 35''
F-48-93-A-a
Sông Sắt
TV
xã Trung Lương
H. Bình Lục
20° 31' 56''
106° 02' 00''
20° 24' 09''
106° 01' 36''
F-48-93-A-a
Thôn Bắc
DC
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 29' 23''
106° 05' 35''
F-48-93-A-a
thôn Chính Bản
DC
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 28' 08''
106° 04' 39''
F-48-93-A-a
thôn Đa Côn
DC
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 29' 07''
106° 05' 55''
F-48-93-A-a
Thôn Đoài
DC
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 28' 28''
106° 05' 02''
F-48-93-A-a
thôn Độ Việt
DC
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 27' 29''
106° 05' 53''
F-48-93-A-a
thôn Đồng Quê
DC
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 28' 07''
106° 04' 54''
F-48-93-A-a
thôn Đông Tự
DC
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 28' 55''
106° 05' 43''
F-48-93-A-a
thôn Đông Thành
DC
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 29' 27''
106° 06' 08''
F-48-93-A-a
thôn Gia Hội
DC
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 28' 40''
106° 05' 15''
F-48-93-A-a
Thôn Hậu
DC
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 29' 41''
106° 05' 21''
F-48-93-A-a
thôn Hưng Vượng
DC
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 28' 14''
106° 06' 06''
F-48-93-A-a
Thôn Liễm
DC
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 29' 19''
106° 05' 46''
F-48-93-A-a
Thôn Miễu
DC
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 29' 26''
106° 04' 58''
F-48-93-A-a
thôn Nãi Văn
DC
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 28' 11''
106° 05' 16''
F-48-93-A-a
Thôn Nam
DC
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 28' 10''
106° 05' 05''
F-48-93-A-a
thôn Nam Đoài
DC
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 28' 25''
106° 04' 59''
F-48-93-A-a
Thôn Tiền
DC
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 29' 32''
106° 05' 21''
F-48-93-A-a
Thôn Trung
DC
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 29' 09''
106° 05' 41''
F-48-93-A-a
thôn Văn An
DC
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 27' 45''
106° 05' 19''
F-48-93-A-a
thôn Xuân Mai
DC
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 28' 32''
106° 05' 25''
F-48-93-A-a
Đình Cả
KX
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 29' 13''
106° 05' 29''
F-48-93-A-a
Đình Nam
KX
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 28' 13''
106° 05' 03''
F-48-93-A-a
quốc lộ 21B
KX
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 38' 22''
105° 49' 07''
20° 27' 45''
106° 04' 44''
F-48-93-A-a
kênh CT
TV
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 28' 25''
106° 02' 45''
20° 27' 22''
106° 05' 55''
F-48-93-A-a
kênh KTB
TV
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 28' 43''
106° 02' 59''
20° 28' 52''
106° 05' 47''
F-48-93-A-a
sông Ninh Giang
TV
xã Vũ Bản
H. Bình Lục
20° 27' 22''
106° 05' 55''
20° 29' 44''
106° 08' 17''
F-48-93-A-a
phố Nguyễn Hữu Tiến
DC
TT. Đồng Văn
H. Duy Tiên
20° 38' 40''
105° 55' 14''
F-48-80-D-b
phố Nguyễn Văn Trỗi
DC
TT. Đồng Văn
H. Duy Tiên
20° 38' 31''
105° 55' 13''
F-48-80-D-b
phố Phạm Ngọc Nhị
DC
TT. Đồng Văn
H. Duy Tiên
20° 38' 29''
105° 54' 53''
F-48-80-D-b
thôn Đồng Văn
DC
TT. Đồng Văn
H. Duy Tiên
20° 38' 16''
105° 55' 16''
F-48-80-D-b
thôn Ninh Lão
DC
TT. Đồng Văn
H. Duy Tiên
20° 38' 34''
105° 54' 54''
F-48-80-D-b
chùa Cảnh Phúc
KX
TT. Đồng Văn
H. Duy Tiên
20° 38' 14''
105° 55' 01''
F-48-80-D-b
ga Đồng Văn
KX
TT. Đồng Văn
H. Duy Tiên
20° 38' 25''
105° 55' 03''
F-48-80-D-b
Quốc lộ 1
KX
TT. Đồng Văn
H. Duy Tiên
20° 40' 25''
105° 54' 46''
20° 21' 51''
105° 55' 10''
F-48-80-D-b
Quốc lộ 38
KX
TT. Đồng Văn
H. Duy Tiên
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 38' 06''
105° 49' 13''
F-48-80-D-b
kênh A4-8
TV
TT. Đồng Văn
H. Duy Tiên
20° 40' 26''
105° 54' 47''
20° 33' 00''
105° 54' 53''
F-48-80-D-b
phố Đông Hoà
DC
TT. Hoà Mạc
H. Duy Tiên
20° 38' 36''
105° 59' 21''
F-48-80-D-b
phố Khánh Hoà
DC
TT. Hoà Mạc
H. Duy Tiên
20° 38' 48''
105° 59' 03''
F-48-80-D-b
phố Phú Hoà
DC
TT. Hoà Mạc
H. Duy Tiên
20° 38' 41''
105° 59' 18''
F-48-80-D-b
phố Thịnh Hoà
DC
TT. Hoà Mạc
H. Duy Tiên
20° 38' 41''
105° 59' 00''
F-48-80-D-b
xóm Bắc Hoà
DC
TT. Hoà Mạc
H. Duy Tiên
20° 38' 47''
105° 58' 40''
F-48-80-D-b
xóm Hưng Hoà
DC
TT. Hoà Mạc
H. Duy Tiên
20° 38' 34''
105° 59' 28''
F-48-80-D-b
xóm Quý Hoà
DC
TT. Hoà Mạc
H. Duy Tiên
20° 38' 15''
105° 59' 32''
F-48-80-D-b
xóm Thái Hoà
DC
TT. Hoà Mạc
H. Duy Tiên
20° 38' 26''
105° 59' 17''
F-48-80-D-b
xóm Yên Hoà
DC
TT. Hoà Mạc
H. Duy Tiên
20° 38' 36''
105° 58' 39''
F-48-80-D-b
quốc lộ 37B
KX
TT. Hoà Mạc
H. Duy Tiên
20° 24' 01''
106° 00' 44''
20° 38' 35''
105° 59' 11''
F-48-80-D-b
Quốc lộ 38
KX
TT. Hoà Mạc
H. Duy Tiên
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 38' 06''
105° 49' 13''
F-48-80-D-b
sông Duy Tiên
TV
TT. Hoà Mạc
H. Duy Tiên
20° 40' 01''
105° 56' 39''
20° 37' 37''
105° 59' 34''
F-48-80-D-b
thôn Giáp Ngũ
DC
xã Bạch Thượng
H. Duy Tiên
20° 40' 39''
105° 55' 40''
F-48-80-D-b
thôn Giáp Nhất
DC
xã Bạch Thượng
H. Duy Tiên
20° 40' 44''
105° 56' 11''
F-48-80-D-b
thôn Giáp Nhì
DC
xã Bạch Thượng
H. Duy Tiên
20° 40' 40''
105° 55' 53''
F-48-80-D-b
thôn Linh Nội
DC
xã Bạch Thượng
H. Duy Tiên
20° 40' 25''
105° 55' 18''
F-48-80-D-b
thôn Thần Nữ
DC
xã Bạch Thượng
H. Duy Tiên
20° 39' 13''
105° 55' 40''
F-48-80-D-b
thôn Văn Phái
DC
xã Bạch Thượng
H. Duy Tiên
20° 39' 34''
105° 56' 18''
F-48-80-D-b
đường cao tốc Cầu
Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Bạch Thượng
H. Duy Tiên
20° 40' 52''
105° 55' 56''
20° 25' 28''
105° 58' 12''
F-48-80-D-b
kênh A4-6
TV
xã Bạch Thượng
H. Duy Tiên
20° 34' 01''
105° 57' 47''
20° 39' 22''
105° 56' 35''
F-48-80-D-b
sông Duy Tiên
TV
xã Bạch Thượng
H. Duy Tiên
20° 40' 01''
105° 56' 39''
20° 37' 37''
105° 59' 34''
F-48-80-D-b
Sông Giẽ
TV
xã Bạch Thượng
H. Duy Tiên
20° 40' 37''
105° 55' 05''
20° 40' 01''
105° 56' 39''
F-48-80-D-b
Thôn Chằm
DC
xã Châu Giang
H. Duy Tiên
20° 40' 57''
105° 59' 19''
F-48-80-D-b
thôn Chuyên Thiện
DC
xã Châu Giang
H. Duy Tiên
20° 39' 17''
106° 00' 23''
F-48-81-C-a
thôn Du My
DC
xã Châu Giang
H. Duy Tiên
20° 40' 28''
105° 58' 49''
F-48-80-D-b
Thôn Đầm
DC
xã Châu Giang
H. Duy Tiên
20° 40' 18''
105° 59' 09''
F-48-80-D-b
Thôn Đọ
DC
xã Châu Giang
H. Duy Tiên
20° 40' 20''
105° 59' 23''
F-48-80-D-b
Thôn Đoài
DC
xã Châu Giang
H. Duy Tiên
20° 39' 45''
105° 59' 13''
F-48-80-D-b
Thôn Đông
DC
xã Châu Giang
H. Duy Tiên
20° 39' 33''
105° 59' 40''
F-48-80-D-b
thôn Đông Nội
DC
xã Châu Giang
H. Duy Tiên
20° 39' 29''
105° 58' 58''
F-48-80-D-b
thôn Đông Ngoại
DC
xã Châu Giang
H. Duy Tiên
20° 39' 35''
105° 58' 41''
F-48-80-D-b
Thôn Nguộn
DC
xã Châu Giang
H. Duy Tiên
20° 39' 37''
106° 00' 08''
F-48-81-C-a
thôn Phúc Thành
DC
xã Châu Giang
H. Duy Tiên
20° 39' 05''
105° 58' 53''
F-48-80-D-b
thôn Trì Xá
DC
xã Châu Giang
H. Duy Tiên
20° 40' 05''
105° 59' 51''
F-48-80-D-b
thôn Trung Thượng
DC
xã Châu Giang
H. Duy Tiên
20° 39' 27''
105° 58' 29''
F-48-80-D-b
thôn Vân Kênh
DC
xã Châu Giang
H. Duy Tiên
20° 39' 14''
105° 59' 21''
F-48-80-D-b
xóm Đông Duyên
Giang
DC
xã Châu Giang
H. Duy Tiên
20° 39' 03''
105° 57' 47''
F-48-81-C-a
xóm Tây Duyên Giang
DC
xã Châu Giang
H. Duy Tiên
20° 39' 11''
105° 57' 31''
F-48-81-C-a
Cầu Giát
KX
xã Châu Giang
H. Duy Tiên
20° 38' 38''
106° 00' 09''
F-48-81-C-a
chùa Khánh Long
KX
xã Châu Giang
H. Duy Tiên
20° 39' 39''
105° 58' 25''
F-48-80-D-b
đình Đông Ngoại
KX
xã Châu Giang
H. Duy Tiên
20° 39' 47''
105° 58' 40''
F-48-80-D-b
Khu công nghiệp Hoà
Mạc
KX
xã Châu Giang
H. Duy Tiên
20° 38' 55''
105° 59' 57''
F-48-80-D-d
kênh A4-13
TV
xã Châu Giang
H. Duy Tiên
20° 41' 03''
105° 59' 32''
20° 38' 02''
105° 59' 47''
F-48-80-D-b, F-48-81-C-a
kênh Mộc Nam
TV
xã Châu Giang
H. Duy Tiên
20° 39' 07''
105° 57' 23''
20° 40' 00''
106° 01' 24''
F-48-80-D-b, F-48-81-C-a
sông Duy Tiên
TV
xã Châu Giang
H. Duy Tiên
20° 40' 01''
105° 56' 39''
20° 37' 37''
105° 59' 34''
F-48-80-D-b
thôn Câu Tử
DC
xã Châu Sơn
H. Duy Tiên
20° 34' 01''
105° 58' 42''
F-48-80-D-d
thôn Lê Xá 1
DC
xã Châu Sơn
H. Duy Tiên
20° 34' 07''
105° 57' 39''
F-48-80-D-d
thôn Lê Xá 2
DC
xã Châu Sơn
H. Duy Tiên
20° 33' 40''
105° 58' 07''
F-48-80-D-d
thôn Lê Xá 3
DC
xã Châu Sơn
H. Duy Tiên
20° 33' 52''
105° 58' 04''
F-48-80-D-d
thôn Thọ Cầu
DC
xã Châu Sơn
H. Duy Tiên
20° 34' 00''
105° 58' 32''
F-48-80-D-d
Thôn Thượng
DC
xã Châu Sơn
H. Duy Tiên
20° 34' 29''
105° 58' 04''
F-48-80-D-d
Thôn Trung
DC
xã Châu Sơn
H. Duy Tiên
20° 34' 25''
105° 57' 33''
F-48-80-D-d
cầu Câu Tử
KX
xã Châu Sơn
H. Duy Tiên
20° 33' 47''
105° 58' 39''
F-48-80-D-d
đình Lê Xá
KX
xã Châu Sơn
H. Duy Tiên
20° 33' 44''
105° 58' 07''
F-48-80-D-d
Đường tỉnh 493
KX
xã Châu Sơn
H. Duy Tiên
20° 33' 51''
105° 58' 37''
20° 33' 09''
105° 54' 55''
F-48-80-D-d
quốc lộ 1 - tuyến
tránh thành phố Phủ Lý
KX
xã Châu Sơn
H. Duy Tiên
20° 39' 46''
105° 54' 56''
20° 29' 58''
105° 55' 00''
F-48-80-D-d
quốc lộ 37B
KX
xã Châu Sơn
H. Duy Tiên
20° 24' 01''
106° 00' 44''
20° 38' 35''
105° 59' 11''
F-48-80-D-b
kênh A4-6
TV
xã Châu Sơn
H. Duy Tiên
20° 34' 01''
105° 57' 47''
20° 39' 22''
105° 56' 35''
F-48-80-D-d
sông Châu Giang
TV
xã Châu Sơn
H. Duy Tiên
20° 34' 23''
106° 00' 01''
20° 33' 06''
105° 54' 33''
F-48-80-D-d
thôn Lỗ Hà
DC
xã Chuyên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 37' 16''
106° 01' 23''
F-48-81-C-c
thôn Quan Phố
DC
xã Chuyên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 38' 21''
106° 00' 42''
F-48-81-C-a
thôn Từ Đài
DC
xã Chuyên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 39' 20''
106° 01' 17''
F-48-81-C-a
thôn Yên Lệnh
DC
xã Chuyên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 37' 25''
106° 02' 04''
F-48-81-C-a
thôn Yên Mỹ
DC
xã Chuyên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 38' 26''
106° 01' 33''
F-48-81-C-a
xóm Điện Biên
DC
xã Chuyên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 38' 41''
106° 01' 12''
F-48-81-C-a
xóm Thị Nội
DC
xã Chuyên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 38' 12''
106° 01' 13''
F-48-81-C-a
âu thuyền Tắc Giang
KX
xã Chuyên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 37' 09''
106° 01' 45''
F-48-81-C-c
Cầu Giát
KX
xã Chuyên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 38' 38''
106° 00' 09''
F-48-81-C-a
cầu Kênh Tiêu
KX
xã Chuyên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 39' 01''
106° 00' 47''
F-48-81-C-a
Quốc lộ 38
KX
xã Chuyên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 38' 06''
105° 49' 13''
F-48-81-C-a
quốc lộ 38B
KX
xã Chuyên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 28' 53''
106° 10' 42''
F-48-81-C-a
kênh A4-13
TV
xã Chuyên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 41' 03''
105° 59' 32''
20° 38' 02''
105° 59' 47''
F-48-81-C-a
sông Châu Giang
TV
xã Chuyên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-81-C-c
Sông Hồng
TV
xã Chuyên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 42' 22''
106° 00' 07''
20° 29' 09''
106° 10' 53''
F-48-81-C-a, F-48-81-C-c
Thôn Đông
DC
xã Duy Hải
H. Duy Tiên
20° 39' 24''
105° 54' 34''
F-48-80-D-b
thôn Hương Cát
DC
xã Duy Hải
H. Duy Tiên
20° 39' 39''
105° 54' 09''
F-48-80-D-b
thôn Nhị Giáp
DC
xã Duy Hải
H. Duy Tiên
20° 39' 08''
105° 54' 26''
F-48-80-D-b
thôn Tam Giáp
DC
xã Duy Hải
H. Duy Tiên
20° 38' 55''
105° 53' 34''
F-48-80-D-b
thôn Tứ Giáp
DC
xã Duy Hải
H. Duy Tiên
20° 39' 18''
105° 54' 00''
F-48-80-D-b
quốc lộ 1 - tuyến
tránh thành phố Phủ Lý
KX
xã Duy Hải
H. Duy Tiên
20° 39' 46''
105° 54' 56''
20° 29' 58''
105° 55' 00''
F-48-80-D-b
Quốc lộ 38
KX
xã Duy Hải
H. Duy Tiên
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 38' 06''
105° 49' 13''
F-48-80-D-b
kênh I3-2
TV
xã Duy Hải
H. Duy Tiên
20° 38' 49''
105° 53' 48''
20° 38' 07''
105° 49' 24''
F-48-80-D-b
sông Măng Giang
TV
xã Duy Hải
H. Duy Tiên
20° 38' 50''
105° 51' 11''
20° 39' 11''
105° 53' 40''
F-48-80-D-b
Sông Nhuệ
TV
xã Duy Hải
H. Duy Tiên
20° 40' 11''
105° 53' 39''
20° 32' 40''
105° 54' 30''
F-48-80-D-b
Sông Sổ
TV
xã Duy Hải
H. Duy Tiên
20° 40' 10''
105° 54' 13''
20° 40' 12''
105° 53' 41''
F-48-80-D-b
Thôn Chuông
DC
xã Duy Minh
H. Duy Tiên
20° 38' 21''
105° 54' 29''
F-48-80-D-b
thôn Động Linh
DC
xã Duy Minh
H. Duy Tiên
20° 38' 07''
105° 54' 39''
F-48-80-D-b
thôn Ninh Lão
DC
xã Duy Minh
H. Duy Tiên
20° 38' 49''
105° 54' 53''
F-48-80-D-b
thôn Ngọc Thị
DC
xã Duy Minh
H. Duy Tiên
20° 39' 57''
105° 54' 31''
F-48-80-D-b
Thôn Tú
DC
xã Duy Minh
H. Duy Tiên
20° 39' 32''
105° 54' 53''
F-48-80-D-b
Thôn Trịnh
DC
xã Duy Minh
H. Duy Tiên
20° 38' 24''
105° 54' 43''
F-48-80-D-b
Thôn Trung
DC
xã Duy Minh
H. Duy Tiên
20° 39' 05''
105° 54' 48''
F-48-80-D-b
Quốc lộ 1
KX
xã Duy Minh
H. Duy Tiên
20° 40' 25''
105° 54' 46''
20° 21' 51''
105° 55' 10''
F-48-80-D-b
quốc lộ 1 - tuyến
tránh thành phố Phủ Lý
KX
xã Duy Minh
H. Duy Tiên
20° 39' 46''
105° 54' 56''
20° 29' 58''
105° 55' 00''
F-48-80-D-b
Quốc lộ 38
KX
xã Duy Minh
H. Duy Tiên
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 38' 06''
105° 49' 13''
F-48-80-D-b
kênh A4-8
TV
xã Duy Minh
H. Duy Tiên
20° 40' 26''
105° 54' 47''
20° 33' 00''
105° 54' 53''
F-48-80-D-d
Sông Nhuệ
TV
xã Duy Minh
H. Duy Tiên
20° 40' 11''
105° 53' 39''
20° 32' 40''
105° 54' 30''
F-48-80-D-b
Sông Sổ
TV
xã Duy Minh
H. Duy Tiên
20° 40' 10''
105° 54' 13''
20° 40' 12''
105° 53' 41''
F-48-80-D-b
thôn Đọi Lĩnh
DC
xã Đọi Sơn
H. Duy Tiên
20° 34' 43''
105° 58' 28''
F-48-80-D-d
thôn Đọi Nhất
DC
xã Đọi Sơn
H. Duy Tiên
20° 34' 57''
105° 58' 22''
F-48-80-D-d
thôn Đọi Nhì
DC
xã Đọi Sơn
H. Duy Tiên
20° 35' 34''
105° 58' 27''
F-48-80-D-d
thôn Đọi Tam
DC
xã Đọi Sơn
H. Duy Tiên
20° 35' 34''
105° 58' 03''
F-48-80-D-d
thôn Đọi Tín
DC
xã Đọi Sơn
H. Duy Tiên
20° 35' 34''
105° 58' 37''
F-48-80-D-d
thôn Đọi Trung
DC
xã Đọi Sơn
H. Duy Tiên
20° 34' 51''
105° 58' 27''
F-48-80-D-d
thôn Sơn Hà
DC
xã Đọi Sơn
H. Duy Tiên
20° 34' 54''
105° 59' 00''
F-48-80-D-d
chùa Long Đọi Sơn
KX
xã Đọi Sơn
H. Duy Tiên
20° 35' 17''
105° 58' 21''
F-48-80-D-d
đường tỉnh 493B
KX
xã Đọi Sơn
H. Duy Tiên
20° 35' 22''
105° 58' 29''
20° 35' 23''
105° 55' 31''
F-48-80-D-d
quốc lộ 37B
KX
xã Đọi Sơn
H. Duy Tiên
20° 24' 01''
106° 00' 44''
20° 38' 35''
105° 59' 11''
F-48-80-D-b
núi Đọi Sơn
SV
xã Đọi Sơn
H. Duy Tiên
20° 35' 16''
105° 58' 15''
F-48-80-D-d
kênh A4-6
TV
xã Đọi Sơn
H. Duy Tiên
20° 34' 01''
105° 57' 47''
20° 39' 22''
105° 56' 35''
F-48-80-D-d
kênh I4-12
TV
xã Đọi Sơn
H. Duy Tiên
20° 36' 30''
105° 58' 39''
20° 33' 32''
105° 55' 07''
F-48-80-D-d
sông Châu Giang
TV
xã Đọi Sơn
H. Duy Tiên
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-80-D-d, F-48-81-C-c
thôn An Nhân
DC
xã Hoàng Đông
H. Duy Tiên
20° 37' 49''
105° 55' 05''
F-48-80-D-b
thôn Bạch Xá
DC
xã Hoàng Đông
H. Duy Tiên
20° 37' 38''
105° 55' 45''
F-48-80-D-b
thôn Hoàng Hạ
DC
xã Hoàng Đông
H. Duy Tiên
20° 36' 57''
105° 55' 35''
F-48-80-D-d
thôn Hoàng Lý 1
DC
xã Hoàng Đông
H. Duy Tiên
20° 36' 37''
105° 55' 44''
F-48-80-D-d
thôn Hoàng Lý 2
DC
xã Hoàng Đông
H. Duy Tiên
20° 36' 21''
105° 55' 45''
F-48-80-D-d
thôn Hoàng Lý 3
DC
xã Hoàng Đông
H. Duy Tiên
20° 36' 17''
105° 55' 13''
F-48-80-D-d
thôn Hoàng Thượng
DC
xã Hoàng Đông
H. Duy Tiên
20° 37' 35''
105° 55' 00''
F-48-80-D-b
thôn Ngọc Động
DC
xã Hoàng Đông
H. Duy Tiên
20° 37' 55''
105° 54' 45''
F-48-80-D-b
đình Ngọc Động
KX
xã Hoàng Đông
H. Duy Tiên
20° 37' 47''
105° 54' 47''
F-48-80-D-b
Quốc lộ 1
KX
xã Hoàng Đông
H. Duy Tiên
20° 40' 25''
105° 54' 46''
20° 21' 51''
105° 55' 10''
F-48-80-D-b, F-48-80-D-d
kênh A4-6
TV
xã Hoàng Đông
H. Duy Tiên
20° 34' 01''
105° 57' 47''
20° 39' 22''
105° 56' 35''
F-48-80-D-d
kênh A4-8
TV
xã Hoàng Đông
H. Duy Tiên
20° 40' 26''
105° 54' 47''
20° 33' 00''
105° 54' 53''
F-48-80-D-b, F-48-80-D-d
Sông Nhuệ
TV
xã Hoàng Đông
H. Duy Tiên
20° 40' 11''
105° 53' 39''
20° 32' 40''
105° 54' 30''
F-48-80-D-b, F-48-80-D-d
thôn Dỹ Phố
DC
xã Mộc Bắc
H. Duy Tiên
20° 41' 21''
106° 00' 37''
F-48-81-C-a
thôn Hoàn Dương
DC
xã Mộc Bắc
H. Duy Tiên
20° 41' 50''
105° 59' 48''
F-48-81-C-a
thôn Khả Duy
DC
xã Mộc Bắc
H. Duy Tiên
20° 40' 56''
106° 00' 48''
F-48-81-C-a
thôn Yên Hoà
DC
xã Mộc Bắc
H. Duy Tiên
20° 40' 41''
106° 01' 12''
F-48-81-C-a
thôn Yên Từ
DC
xã Mộc Bắc
H. Duy Tiên
20° 41' 00''
106° 01' 01''
F-48-81-C-a
đền Yên Từ
KX
xã Mộc Bắc
H. Duy Tiên
20° 40' 50''
106° 01' 03''
F-48-81-C-a
đình Hoàn Dương
KX
xã Mộc Bắc
H. Duy Tiên
20° 41' 37''
105° 59' 47''
F-48-80-D-b
đình Khả Duy
KX
xã Mộc Bắc
H. Duy Tiên
20° 40' 56''
106° 00' 39''
F-48-81-C-a
kênh A4-13
TV
xã Mộc Bắc
H. Duy Tiên
20° 41' 03''
105° 59' 32''
20° 38' 02''
105° 59' 47''
F-48-80-D-b
Sông Hồng
TV
xã Mộc Bắc
H. Duy Tiên
20° 42' 22''
106° 00' 07''
20° 29' 09''
106° 10' 53''
F-48-81-C-a
thôn Đô Quan
DC
xã Mộc Nam
H. Duy Tiên
20° 40' 29''
106° 01' 01''
F-48-81-C-a
thôn Lảnh Trì
DC
xã Mộc Nam
H. Duy Tiên
20° 39' 39''
106° 01' 11''
F-48-81-C-a
thôn Nha Xá
DC
xã Mộc Nam
H. Duy Tiên
20° 39' 52''
106° 00' 52''
F-48-81-C-a
thôn Yên Lạc
DC
xã Mộc Nam
H. Duy Tiên
20° 40' 06''
106° 01' 17''
F-48-81-C-a
thôn Yên Ninh
DC
xã Mộc Nam
H. Duy Tiên
20° 39' 58''
106° 00' 11''
F-48-81-C-a
cầu Yên Lệnh
KX
xã Mộc Nam
H. Duy Tiên
20° 39' 33''
106° 02' 00''
F-48-81-C-a
đền Lảnh Giang
KX
xã Mộc Nam
H. Duy Tiên
20° 40' 12''
106° 01' 26''
F-48-81-C-a
Quốc lộ 38
KX
xã Mộc Nam
H. Duy Tiên
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 38' 06''
105° 49' 13''
F-48-81-C-a
quốc lộ 38B
KX
xã Mộc Nam
H. Duy Tiên
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 28' 53''
106° 10' 42''
F-48-81-C-a
kênh A4-13
TV
xã Mộc Nam
H. Duy Tiên
20° 41' 03''
105° 59' 32''
20° 38' 02''
105° 59' 47''
F-48-80-D-b, F-48-81-C-a
kênh Mộc Nam
TV
xã Mộc Nam
H. Duy Tiên
20° 39' 07''
105° 57' 23''
20° 40' 00''
106° 01' 24''
F-48-81-C-a
Sông Hồng
TV
xã Mộc Nam
H. Duy Tiên
20° 42' 22''
106° 00' 07''
20° 29' 09''
106° 10' 53''
F-48-81-C-a
Thôn Đoài
DC
xã Tiên Nội
H. Duy Tiên
20° 38' 02''
105° 56' 35''
F-48-80-D-b
thôn Hoà Trung A
DC
xã Tiên Nội
H. Duy Tiên
20° 37' 01''
105° 56' 13''
F-48-80-D-d
thôn Hoà Trung B
DC
xã Tiên Nội
H. Duy Tiên
20° 37' 12''
105° 56' 03''
F-48-80-D-d
thôn Kim Lũ
DC
xã Tiên Nội
H. Duy Tiên
20° 36' 25''
105° 56' 09''
F-48-80-D-d
thôn Ngô Thượng
DC
xã Tiên Nội
H. Duy Tiên
20° 37' 09''
105° 56' 43''
F-48-80-D-d
thôn Ngô Xá
DC
xã Tiên Nội
H. Duy Tiên
20° 37' 00''
105° 56' 49''
F-48-80-D-d
Thôn Nguyễn
DC
xã Tiên Nội
H. Duy Tiên
20° 37' 39''
105° 56' 45''
F-48-80-D-b
Thôn Nhất
DC
xã Tiên Nội
H. Duy Tiên
20° 37' 42''
105° 57' 09''
F-48-80-D-b
thôn Sa Lao
DC
xã Tiên Nội
H. Duy Tiên
20° 38' 22''
105° 56' 07''
F-48-80-D-b
Thôn Trì
DC
xã Tiên Nội
H. Duy Tiên
20° 37' 54''
105° 57' 21''
F-48-80-D-b
Chợ Nguyễn
KX
xã Tiên Nội
H. Duy Tiên
20° 37' 38''
105° 56' 36''
F-48-80-D-b
Chùa Đoài
KX
xã Tiên Nội
H. Duy Tiên
20° 38' 09''
105° 56' 29''
F-48-80-D-b
đình Ngô Xá
KX
xã Tiên Nội
H. Duy Tiên
20° 36' 57''
105° 56' 43''
F-48-80-D-b
đường cao tốc Cầu
Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Tiên Nội
H. Duy Tiên
20° 40' 52''
105° 55' 56''
20° 25' 28''
105° 58' 12''
F-48-80-D-b, F-48-80-D-d
kênh A4-6
TV
xã Tiên Nội
H. Duy Tiên
20° 34' 01''
105° 57' 47''
20° 39' 22''
105° 56' 35''
F-48-80-D-b, F-48-80-D-d
kênh I4-8
TV
xã Tiên Nội
H. Duy Tiên
20° 39' 04''
105° 57' 13''
20° 35' 20''
105° 57' 04''
F-48-80-D-b, F-48-80-D-d
Thôn Doãn
DC
xã Tiên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 36' 19''
105° 56' 38''
F-48-80-D-d
Thôn Liêu
DC
xã Tiên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 37' 14''
105° 57' 23''
F-48-80-D-d
Thôn Lương
DC
xã Tiên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 36' 18''
105° 57' 36''
F-48-80-D-d
Thôn Minh
DC
xã Tiên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 36' 29''
105° 57' 17''
F-48-80-D-d
Thôn Nội
DC
xã Tiên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 36' 04''
105° 57' 52''
F-48-80-D-d
Thôn Thượng
DC
xã Tiên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 37' 09''
105° 57' 07''
F-48-80-D-d
Thôn Trung
DC
xã Tiên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 36' 40''
105° 57' 18''
F-48-80-D-d
thôn Yên Bảo
DC
xã Tiên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 35' 38''
105° 56' 55''
F-48-80-D-d
thôn Yên Nội
DC
xã Tiên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 35' 52''
105° 57' 18''
F-48-80-D-d
đường cao tốc Cầu
Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Tiên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 40' 52''
105° 55' 56''
20° 25' 28''
105° 58' 12''
F-48-80-D-d
kênh A4-6
TV
xã Tiên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 34' 01''
105° 57' 47''
20° 39' 22''
105° 56' 35''
F-48-80-D-d
kênh I4-8
TV
xã Tiên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 39' 04''
105° 57' 13''
20° 35' 20''
105° 57' 04''
F-48-80-D-d
kênh I4-12
TV
xã Tiên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 36' 30''
105° 58' 39''
20° 33' 32''
105° 55' 07''
F-48-80-D-d
kênh I4-8-14
TV
xã Tiên Ngoại
H. Duy Tiên
20° 35' 44''
105° 57' 00''
20° 35' 56''
105° 55' 35''
F-48-80-D-d
thôn An Mông 1
DC
xã Tiên Phong
H. Duy Tiên
20° 34' 13''
105° 59' 59''
F-48-80-D-d
thôn An Mông 2
DC
xã Tiên Phong
H. Duy Tiên
20° 34' 01''
105° 59' 41''
F-48-80-D-d
thôn Dưỡng Thọ
DC
xã Tiên Phong
H. Duy Tiên
20° 34' 23''
105° 59' 29''
F-48-80-D-d
Đình Đá
KX
xã Tiên Phong
H. Duy Tiên
20° 34' 03''
105° 59' 37''
F-48-80-D-d
sông Châu Giang
TV
xã Tiên Phong
H. Duy Tiên
20° 34' 23''
106° 00' 01''
20° 33' 06''
105° 54' 33''
F-48-80-D-d, F-48-81-C-c
sông Châu Giang
TV
xã Tiên Phong
H. Duy Tiên
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-80-D-d, F-48-81-C-c
thôn Lạt Hà
DC
xã Trác Văn
H. Duy Tiên
20° 38' 09''
105° 59' 50''
F-48-80-D-b
thôn Lệ Thuỷ
DC
xã Trác Văn
H. Duy Tiên
20° 37' 40''
106° 00' 09''
F-48-81-C-a
thôn Nguyễn Xá
DC
xã Trác Văn
H. Duy Tiên
20° 37' 05''
106° 00' 58''
F-48-81-C-c
thôn Tường Thuỵ 1
DC
xã Trác Văn
H. Duy Tiên
20° 38' 08''
106° 00' 40''
F-48-81-C-a
thôn Tường Thuỵ 2
DC
xã Trác Văn
H. Duy Tiên
20° 37' 38''
106° 00' 34''
F-48-81-C-a
thôn Tường Thuỵ 3
DC
xã Trác Văn
H. Duy Tiên
20° 37' 28''
106° 00' 24''
F-48-81-C-a
thôn Tường Thuỵ 4
DC
xã Trác Văn
H. Duy Tiên
20° 37' 04''
106° 00' 26''
F-48-81-C-a
thôn Tường Thuỵ 5
DC
xã Trác Văn
H. Duy Tiên
20° 37' 33''
106° 01' 18''
F-48-81-C-a
thôn Văn Bút
DC
xã Trác Văn
H. Duy Tiên
20° 37' 46''
105° 59' 54''
F-48-80-D-b
Cầu Giát
KX
xã Trác Văn
H. Duy Tiên
20° 38' 38''
106° 00' 09''
F-48-81-C-a
chùa Bạch Liên
KX
xã Trác Văn
H. Duy Tiên
20° 38' 17''
106° 00' 24''
F-48-81-C-a
đình Tường Thuỵ
KX
xã Trác Văn
H. Duy Tiên
20° 38' 07''
106° 00' 35''
F-48-81-C-a
Khu công nghiệp Hoà
Mạc
KX
xã Trác Văn
H. Duy Tiên
20° 38' 55''
105° 59' 57''
F-48-80-D-d
Quốc lộ 38
KX
xã Trác Văn
H. Duy Tiên
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 38' 06''
105° 49' 13''
F-48-80-D-b, F-48-81-C-a
quốc lộ 38B
KX
xã Trác Văn
H. Duy Tiên
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 28' 53''
106° 10' 42''
F-48-80-D-b, F-48-81-C-a
kênh A4-13
TV
xã Trác Văn
H. Duy Tiên
20° 41' 03''
105° 59' 32''
20° 38' 02''
105° 59' 47''
F-48-80-D-b, F-48-81-C-a
sông Châu Giang
TV
xã Trác Văn
H. Duy Tiên
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-80-D-b, F-48-80-D-d, F-48-81-C-c
sông Duy Tiên
TV
xã Trác Văn
H. Duy Tiên
20° 40' 01''
105° 56' 39''
20° 37' 37''
105° 59' 34''
F-48-80-D-b
thôn Bãi Bùi
DC
xã Yên Bắc
H. Duy Tiên
20° 39' 12''
105° 56' 53''
F-48-80-D-b
thôn Bùi Xá
DC
xã Yên Bắc
H. Duy Tiên
20° 39' 16''
105° 56' 36''
F-48-80-D-b
thôn Chợ Lương
DC
xã Yên Bắc
H. Duy Tiên
20° 39' 04''
105° 57' 18''
F-48-80-D-b
thôn Đôn Lương
DC
xã Yên Bắc
H. Duy Tiên
20° 38' 16''
105° 57' 37''
F-48-80-D-b
thôn Lũng Xuyên
DC
xã Yên Bắc
H. Duy Tiên
20° 38' 18''
105° 58' 16''
F-48-80-D-b
thôn Lương Xá
DC
xã Yên Bắc
H. Duy Tiên
20° 38' 55''
105° 57' 41''
F-48-80-D-b
thôn Quan Nha
DC
xã Yên Bắc
H. Duy Tiên
20° 38' 15''
105° 58' 51''
F-48-80-D-b
thôn Trại Lũng
Xuyên
DC
xã Yên Bắc
H. Duy Tiên
20° 38' 50''
105° 58' 09''
F-48-80-D-b
thôn Trại Quan Nha
DC
xã Yên Bắc
H. Duy Tiên
20° 38' 19''
105° 59' 07''
F-48-80-D-b
thôn Văn Xá
DC
xã Yên Bắc
H. Duy Tiên
20° 38' 46''
105° 56' 53''
F-48-80-D-b
thôn Vũ Xá
DC
xã Yên Bắc
H. Duy Tiên
20° 38' 44''
105° 56' 34''
F-48-80-D-b
đình Lũng Xuyên
KX
xã Yên Bắc
H. Duy Tiên
20° 38' 20''
105° 58' 08''
F-48-80-D-b
đường cao tốc Cầu
Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Yên Bắc
H. Duy Tiên
20° 40' 52''
105° 55' 56''
20° 25' 28''
105° 58' 12''
F-48-80-D-b
quốc lộ 37B
KX
xã Yên Bắc
H. Duy Tiên
20° 24' 01''
106° 00' 44''
20° 38' 35''
105° 59' 11''
F-48-80-D-b
Quốc lộ 38
KX
xã Yên Bắc
H. Duy Tiên
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 38' 06''
105° 49' 13''
F-48-80-D-b
kênh A4-4
TV
xã Yên Bắc
H. Duy Tiên
20° 36' 02''
105° 58' 17''
20° 38' 08''
105° 57' 40''
F-48-80-D-b
kênh A4-6
TV
xã Yên Bắc
H. Duy Tiên
20° 34' 01''
105° 57' 47''
20° 39' 22''
105° 56' 35''
F-48-80-D-b
kênh I4-8
TV
xã Yên Bắc
H. Duy Tiên
20° 39' 04''
105° 57' 13''
20° 35' 20''
105° 57' 04''
F-48-80-D-b
sông Duy Tiên
TV
xã Yên Bắc
H. Duy Tiên
20° 40' 01''
105° 56' 39''
20° 37' 37''
105° 59' 34''
F-48-80-D-b
thôn Điệp Sơn
DC
xã Yên Nam
H. Duy Tiên
20° 36' 23''
105° 58' 26''
F-48-80-D-d
thôn Lộc Châu
DC
xã Yên Nam
H. Duy Tiên
20° 36' 41''
105° 58' 50''
F-48-80-D-d
thôn Mang Hạ
DC
xã Yên Nam
H. Duy Tiên
20° 37' 33''
105° 58' 56''
F-48-80-D-b
thôn Mang Thượng
DC
xã Yên Nam
H. Duy Tiên
20° 37' 53''
105° 59' 00''
F-48-80-D-b
thôn Thận Trại
DC
xã Yên Nam
H. Duy Tiên
20° 37' 01''
105° 59' 00''
F-48-80-D-d
thôn Thận Y
DC
xã Yên Nam
H. Duy Tiên
20° 37' 12''
105° 58' 23''
F-48-80-D-d
thôn Thuỷ Cơ
DC
xã Yên Nam
H. Duy Tiên
20° 37' 34''
105° 59' 27''
F-48-80-D-b
thôn Trại Điệp Sơn
DC
xã Yên Nam
H. Duy Tiên
20° 36' 48''
105° 58' 50''
F-48-80-D-b
thôn Trại Mang
DC
xã Yên Nam
H. Duy Tiên
20° 37' 11''
105° 59' 07''
F-48-80-D-b
thôn Văn Tiêu
DC
xã Yên Nam
H. Duy Tiên
20° 37' 48''
105° 58' 44''
F-48-80-D-b
quốc lộ 37B
KX
xã Yên Nam
H. Duy Tiên
20° 24' 01''
106° 00' 44''
20° 38' 35''
105° 59' 11''
F-48-80-D-b
núi Điệp Sơn
SV
xã Yên Nam
H. Duy Tiên
20° 36' 12''
105° 58' 33''
F-48-80-D-d
Đập Phúc
TV
xã Yên Nam
H. Duy Tiên
20° 36' 28''
105° 58' 54''
F-48-80-D-d
kênh A4-4
TV
xã Yên Nam
H. Duy Tiên
20° 36' 02''
105° 58' 17''
20° 38' 08''
105° 57' 40''
F-48-80-D-b, F-48-80-D-d
kênh A4-6
TV
xã Yên Nam
H. Duy Tiên
20° 34' 01''
105° 57' 47''
20° 39' 22''
105° 56' 35''
F-48-80-D-d
kênh I4-12
TV
xã Yên Nam
H. Duy Tiên
20° 36' 30''
105° 58' 39''
20° 33' 32''
105° 55' 07''
F-48-80-D-d
sông Châu Giang
TV
xã Yên Nam
H. Duy Tiên
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-80-D-b, F-48-80-D-d
sông Duy Tiên
TV
xã Yên Nam
H. Duy Tiên
20° 40' 01''
105° 56' 39''
20° 37' 37''
105° 59' 34''
F-48-80-D-b
tổ dân phố Số 1
DC
TT. Ba Sao
H. Kim Bảng
20° 33' 36''
105° 49' 07''
F-48-80-D-c
tổ dân phố Số 2
DC
TT. Ba Sao
H. Kim Bảng
20° 33' 00''
105° 49' 00''
F-48-80-D-c
tổ dân phố Số 3
DC
TT. Ba Sao
H. Kim Bảng
20° 33' 04''
105° 48' 37''
F-48-80-D-c
tổ dân phố Số 4
DC
TT. Ba Sao
H. Kim Bảng
20° 33' 10''
105° 48' 54''
F-48-80-D-c
tổ dân phố Số 5
DC
TT. Ba Sao
H. Kim Bảng
20° 32' 40''
105° 48' 42''
F-48-80-D-c
tổ dân phố Số 6
DC
TT. Ba Sao
H. Kim Bảng
20° 31' 57''
105° 48' 19''
F-48-80-D-c
tổ dân phố Số 7
DC
TT. Ba Sao
H. Kim Bảng
20° 30' 51''
105° 48' 21''
F-48-80-D-c
tổ dân phố Số 8
DC
TT. Ba Sao
H. Kim Bảng
20° 31' 57''
105° 47' 50''
F-48-80-D-c
dốc Ba Chồm
KX
TT. Ba Sao
H. Kim Bảng
20° 32' 11''
105° 48' 37''
F-48-80-D-c
đèo Bòng Bong
KX
TT. Ba Sao
H. Kim Bảng
20° 30' 22''
105° 48' 30''
F-48-80-D-c
đường Điện Biên Phủ
KX
TT. Ba Sao
H. Kim Bảng
20° 34' 10''
105° 49' 18''
20° 30' 13''
105° 48' 38''
F-48-80-C-c
đường Lê Hữu Cầu
KX
TT. Ba Sao
H. Kim Bảng
20° 32' 07''
105° 48' 24''
20° 31' 24''
105° 47' 50''
F-48-80-D-c
đường Lý Thường Kiệt
KX
TT. Ba Sao
H. Kim Bảng
20° 33' 05''
105° 48' 49''
20° 33' 25''
105° 47' 01''
F-48-80-D-c
Khu du lịch sinh
thái Tam Chúc Ba Sao
KX
TT. Ba Sao
H. Kim Bảng
20° 33' 55''
105° 48' 30''
F-48-80-D-c
Quốc lộ 21
KX
TT. Ba Sao
H. Kim Bảng
20° 30' 13''
105° 48' 38''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-80-D-c
hồ Ba Hang
TV
TT. Ba Sao
H. Kim Bảng
20° 30' 45''
105° 48' 58''
F-48-80-D-c
hồ Tam Chúc
TV
TT. Ba Sao
H. Kim Bảng
20° 33' 47''
105° 48' 14''
F-48-80-D-c
tổ dân phố Số 1
DC
TT. Quế
H. Kim Bảng
20° 35' 11''
105° 52' 50''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 2
DC
TT. Quế
H. Kim Bảng
20° 35' 02''
105° 53' 01''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 3
DC
TT. Quế
H. Kim Bảng
20° 34' 54''
105° 52' 55''
F-48-80-D-d
tổ dân phố Số 4
DC
TT. Quế
H. Kim Bảng
20° 34' 48''
105° 52' 21''
F-48-80-D-c
tổ dân phố Số 5
DC
TT. Quế
H. Kim Bảng
20° 34' 47''
105° 52' 08''
F-48-80-D-c
tổ dân phố Số 6
DC
TT. Quế
H. Kim Bảng
20° 34' 47''
105° 51' 57''
F-48-80-D-c
tổ dân phố Số 7
DC
TT. Quế
H. Kim Bảng
20° 34' 34''
105° 52' 01''
F-48-80-D-c
Cầu Quế
KX
TT. Quế
H. Kim Bảng
20° 34' 33''
105° 52' 15''
F-48-80-D-c
Công ty Dệt Hải Nam
KX
TT. Quế
H. Kim Bảng
20° 34' 53''
105° 53' 07''
F-48-80-D-d
chùa Quế Lâm
KX
TT. Quế
H. Kim Bảng
20° 34' 50''
105° 52' 52''
F-48-80-D-d
đường tỉnh 494B
KX
TT. Quế
H. Kim Bảng
20° 34' 50''
105° 52' 08''
20° 31' 11''
105° 52' 15''
F-48-80-D-c
đường tỉnh 498B
KX
TT. Quế
H. Kim Bảng
20° 34' 38''
105° 53' 07''
20° 38' 21''
105° 53' 55''
F-48-80-D-d
quốc lộ 21B
KX
TT. Quế
H. Kim Bảng
20° 38' 22''
105° 49' 07''
20° 27' 45''
106° 04' 44''
F-48-80-D-c, F-48-80-D-d
kênh I3-2-5
TV
TT. Quế
H. Kim Bảng
20° 38' 11''
105° 50' 09''
20° 34' 42''
105° 53' 01''
F-48-80-D-c, F-48-80-D-d
kênh PK
TV
TT. Quế
H. Kim Bảng
20° 39' 53''
105° 49' 27''
20° 34' 35''
105° 53' 01''
F-48-80-D-d
kênh PK2
TV
TT. Quế
H. Kim Bảng
20° 35' 12''
105° 53' 07''
20° 34' 29''
105° 51' 12''
F-48-80-D-d
Sông Đáy
TV
TT. Quế
H. Kim Bảng
20° 37' 10''
105° 48' 39''
20° 22' 09''
105° 55' 57''
F-48-80-D-c, F-48-80-D-d
xóm 1 Nông Vụ
DC
xã Đại Cương
H. Kim Bảng
20° 37' 17''
105° 52' 10''
F-48-80-D-c
xóm 10 Tùng Quan
DC
xã Đại Cương
H. Kim Bảng
20° 38' 38''
105° 51' 58''
F-48-80-D-a
xóm 2 Nông Vụ
DC
xã Đại Cương
H. Kim Bảng
20° 37' 25''
105° 52' 05''
F-48-80-D-c
xóm 3 Dương Cương
DC
xã Đại Cương
H. Kim Bảng
20° 37' 59''
105° 52' 25''
F-48-80-D-a
xóm 4 Dương Cương
DC
xã Đại Cương
H. Kim Bảng
20° 38' 04''
105° 52' 32''
F-48-80-D-b
xóm 5 Dương Cương
DC
xã Đại Cương
H. Kim Bảng
20° 38' 17''
105° 52' 32''
F-48-80-D-b
xóm 6 Thịnh Đại
DC
xã Đại Cương
H. Kim Bảng
20° 38' 32''
105° 52' 56''
F-48-80-D-b
xóm 7 Thịnh Đại
DC
xã Đại Cương
H. Kim Bảng
20° 38' 40''
105° 53' 01''
F-48-80-D-b
xóm 8 Thịnh Đại
DC
xã Đại Cương
H. Kim Bảng
20° 38' 51''
105° 53' 22''
F-48-80-D-b
xóm 9 Tùng Quan
DC
xã Đại Cương
H. Kim Bảng
20° 38' 35''
105° 52' 37''
F-48-80-D-b
chùa Dương Cương
KX
xã Đại Cương
H. Kim Bảng
20° 38' 16''
105° 52' 32''
F-48-80-D-a
chùa Nông Vụ
KX
xã Đại Cương
H. Kim Bảng
20° 37' 32''
105° 51' 57''
F-48-80-D-a
chùa Tùng Quan
KX
xã Đại Cương
H. Kim Bảng
20° 38' 40''
105° 51' 43''
F-48-80-D-a
chùa Thịnh Đại
KX
xã Đại Cương
H. Kim Bảng
20° 38' 52''
105° 53' 24''
F-48-80-D-a
Khu công nghiệp Đồng
Văn 4
KX
xã Đại Cương
H. Kim Bảng
20° 38' 20''
105° 53' 17''
F-48-80-D-b
Quốc lộ 38
KX
xã Đại Cương
H. Kim Bảng
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 38' 06''
105° 49' 13''
F-48-80-D-a, F-48-80-D-b
quốc lộ 38 mới
KX
xã Đại Cương
H. Kim Bảng
20° 38' 24''
105° 53' 44''
20° 38' 06''
105° 49' 13''
F-48-80-D-a, F-48-80-D-b
kênh A3-2
TV
xã Đại Cương
H. Kim Bảng
20° 37' 07''
105° 54' 39''
20° 36' 35''
105° 52' 03''
F-48-80-D-c
kênh I3-2
TV
xã Đại Cương
H. Kim Bảng
20° 38' 49''
105° 53' 48''
20° 38' 07''
105° 49' 24''
F-48-80-D-a, F-48-80-D-b
kênh I3-2-3
TV
xã Đại Cương
H. Kim Bảng
20° 38' 28''
105° 51' 56''
20° 34' 13''
105° 55' 05''
F-48-80-D-a, F-48-80-D-c
sông Măng Giang
TV
xã Đại Cương
H. Kim Bảng
20° 38' 50''
105° 51' 11''
20° 39' 11''
105° 53' 40''
F-48-80-D-a, F-48-80-D-b
xóm 1 Lạc Nhuế
DC
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 36' 48''
105° 51' 37''
F-48-80-D-c
xóm 10 Phương Lâm
DC
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 36' 01''
105° 53' 15''
F-48-80-D-d
xóm 11 Phương Lâm
DC
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 36' 07''
105° 53' 11''
F-48-80-D-d
xóm 12 Phương Xá
DC
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 36' 27''
105° 52' 35''
F-48-80-D-d
xóm 13 Phương Xá
DC
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 36' 40''
105° 52' 44''
F-48-80-D-d
xóm 14 Phương Xá
DC
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 36' 45''
105° 52' 41''
F-48-80-D-d
xóm 2 Lạc Nhuế
DC
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 36' 35''
105° 51' 56''
F-48-80-D-c
xóm 3 Lạc Nhuế
DC
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 36' 25''
105° 51' 57''
F-48-80-D-c
xóm 4 Lạc Nhuế
DC
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 36' 27''
105° 52' 15''
F-48-80-D-c
xóm 5 Lạc Nhuế
DC
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 36' 16''
105° 52' 10''
F-48-80-D-c
xóm 6 Yên Lạc
DC
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 36' 24''
105° 52' 23''
F-48-80-D-c
xóm 7 Yên Lạc
DC
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 36' 20''
105° 52' 27''
F-48-80-D-c
xóm 8 Đồng Lạc
DC
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 35' 56''
105° 53' 07''
F-48-80-D-d
xóm 9 Đồng Lạc
DC
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 35' 41''
105° 53' 09''
F-48-80-D-d
cầu Đồng Hoá
KX
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 36' 28''
105° 52' 26''
F-48-80-D-c
chùa Đồng Lạc
KX
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 36' 01''
105° 52' 56''
F-48-80-D-d
chùa Phương Lâm
KX
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 36' 11''
105° 52' 54''
F-48-80-D-d
chùa Yên Lạc
KX
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 36' 22''
105° 52' 14''
F-48-80-D-d
đình Lạc Nhuế
KX
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 36' 29''
105° 52' 03''
F-48-80-D-c
đình Phương Lâm
KX
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 36' 07''
105° 53' 10''
F-48-80-D-d
đình Yên Lạc
KX
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 36' 19''
105° 52' 33''
F-48-80-D-d
Đường tỉnh 498
KX
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 34' 25''
105° 49' 57''
20° 38' 24''
105° 53' 44''
F-48-80-D-c, F-48-80-D-d
quốc lộ 1 - tuyến
tránh thành phố Phủ Lý
KX
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 39' 46''
105° 54' 56''
20° 29' 58''
105° 55' 00''
F-48-80-D-d
văn chỉ Đồng Lạc
KX
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 35' 52''
105° 53' 09''
F-48-80-D-d
kênh A3-2
TV
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 37' 07''
105° 54' 39''
20° 36' 35''
105° 52' 03''
F-48-80-D-c
kênh I3-2-3
TV
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 38' 28''
105° 51' 56''
20° 34' 13''
105° 55' 05''
F-48-80-D-c, F-48-80-D-d
kênh PK
TV
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 39' 53''
105° 49' 27''
20° 34' 35''
105° 53' 01''
F-48-80-D-c, F-48-80-D-d
kênh PK2
TV
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 35' 12''
105° 53' 07''
20° 34' 29''
105° 51' 12''
F-48-80-D-c, F-48-80-D-d
kênh PK10
TV
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 37' 17''
105° 49' 33''
20° 36' 38''
105° 51' 50''
F-48-80-D-c
mương Đồng Trung
TV
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 37' 24''
105° 51' 45''
20° 36' 39''
105° 51' 12''
F-48-80-D-c
mương Tân Tượng
TV
xã Đồng Hoá
H. Kim Bảng
20° 37' 21''
105° 50' 09''
20° 36' 38''
105° 51' 19''
F-48-80-D-c
thôn Yên Lão
DC
xã Hoàng Tây
H. Kim Bảng
20° 35' 48''
105° 55' 12''
F-48-80-D-d
xóm Bờ Sông
DC
xã Hoàng Tây
H. Kim Bảng
20° 36' 53''
105° 54' 44''
F-48-80-D-d
Xóm Buộm
DC
xã Hoàng Tây
H. Kim Bảng
20° 36' 54''
105° 54' 10''
F-48-80-D-d
Xóm Chầu
DC
xã Hoàng Tây
H. Kim Bảng
20° 36' 48''
105° 54' 34''
F-48-80-D-d
Xóm Đình
DC
xã Hoàng Tây
H. Kim Bảng
20° 36' 34''
105° 54' 28''
F-48-80-D-d
Xóm Đồng
DC
xã Hoàng Tây
H. Kim Bảng
20° 37' 07''
105° 54' 24''
F-48-80-D-d
xóm Đông 1
DC
xã Hoàng Tây
H. Kim Bảng
20° 36' 34''
105° 54' 44''
F-48-80-D-d
xóm Đông 2
DC
xã Hoàng Tây
H. Kim Bảng
20° 36' 36''
105° 54' 38''
F-48-80-D-d
Xóm Giữa
DC
xã Hoàng Tây
H. Kim Bảng
20° 36' 40''
105° 54' 35''
F-48-80-D-d
Xóm Kho
DC
xã Hoàng Tây
H. Kim Bảng
20° 36' 43''
105° 54' 29''
F-48-80-D-d
Đình Trải
KX
xã Hoàng Tây
H. Kim Bảng
20° 36' 31''
105° 54' 40''
F-48-80-D-d
kênh A3-2
TV
xã Hoàng Tây
H. Kim Bảng
20° 37' 07''
105° 54' 39''
20° 36' 35''
105° 52' 03''
F-48-80-D-d
Sông Nhuệ
TV
xã Hoàng Tây
H. Kim Bảng
20° 40' 11''
105° 53' 39''
20° 32' 40''
105° 54' 30''
F-48-80-D-d
xóm 1 Khuyến Công
DC
xã Khả Phong
H. Kim Bảng
20° 35' 59''
105° 50' 22''
F-48-80-D-c
xóm 10 Khả Phong
DC
xã Khả Phong
H. Kim Bảng
20° 35' 14''
105° 50' 00''
F-48-80-D-c
xóm 11 Khả Phong
DC
xã Khả Phong
H. Kim Bảng
20° 35' 07''
105° 50' 08''
F-48-80-D-c
xóm 12 Khả Phong
DC
xã Khả Phong
H. Kim Bảng
20° 35' 06''
105° 50' 22''
F-48-80-D-c
xóm 13 Khả Phong
DC
xã Khả Phong
H. Kim Bảng
20° 35' 00''
105° 50' 32''
F-48-80-D-c
xóm 14 Khả Phong
DC
xã Khả Phong
H. Kim Bảng
20° 34' 50''
105° 50' 21''
F-48-80-D-c
xóm 15 Khả Phong
DC
xã Khả Phong
H. Kim Bảng
20° 34' 42''
105° 50' 05''
F-48-80-D-c
xóm 16 Khả Phong
DC
xã Khả Phong
H. Kim Bảng
20° 34' 25''
105° 49' 51''
F-48-80-D-c
xóm 2 Khuyến Công
DC
xã Khả Phong
H. Kim Bảng
20° 35' 56''
105° 50' 19''
F-48-80-D-c
xóm 3 Khuyến Công
DC
xã Khả Phong
H. Kim Bảng
20° 35' 46''
105° 50' 28''
F-48-80-D-c
xóm 4 Khuyến Công
DC
xã Khả Phong
H. Kim Bảng
20° 35' 46''
105° 50' 25''
F-48-80-D-c
xóm 5 Khuyến Công
DC
xã Khả Phong
H. Kim Bảng
20° 35' 36''
105° 50' 22''
F-48-80-D-c
xóm 6 Khuyến Công
DC
xã Khả Phong
H. Kim Bảng
20° 35' 52''
105° 50' 25''
F-48-80-D-c
xóm 7 Khuyến Công
DC
xã Khả Phong
H. Kim Bảng
20° 35' 37''
105° 50' 17''
F-48-80-D-c
xóm 8 Vồng
DC
xã Khả Phong
H. Kim Bảng
20° 35' 07''
105° 49' 03''
F-48-80-D-c
xóm 9 Khả Phong
DC
xã Khả Phong
H. Kim Bảng
20° 35' 21''
105° 49' 57''
F-48-80-D-c
cầu Khả Phong
KX
xã Khả Phong
H. Kim Bảng
20° 35' 11''
105° 50' 26''
F-48-80-D-c
đình Khuyến Công
KX
xã Khả Phong
H. Kim Bảng
20° 35' 35''
105° 50' 24''
F-48-80-D-c
Đường tỉnh 498
KX
xã Khả Phong
H. Kim Bảng
20° 34' 25''
105° 49' 57''
20° 38' 24''
105° 53' 44''
F-48-80-D-c
Quốc lộ 21
KX
xã Khả Phong
H. Kim Bảng
20° 30' 13''
105° 48' 38''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-80-D-c
Sông Đáy
TV
xã Khả Phong
H. Kim Bảng
20° 37' 10''
105° 48' 39''
20° 22' 09''
105° 55' 57''
F-48-80-D-c
thôn Đại Phú
DC
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 37' 03''
105° 51' 01''
F-48-80-D-c
xóm 1 Phương Đàn
DC
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 38' 00''
105° 51' 16''
F-48-80-D-a
xóm 1 Phương Thượng
DC
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 37' 52''
105° 50' 41''
F-48-80-D-a
xóm 2 Phương Đàn
DC
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 38' 02''
105° 51' 23''
F-48-80-D-a
xóm 2 Phương Thượng
DC
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 37' 54''
105° 50' 46''
F-48-80-D-a
xóm 3 Phương Đàn
DC
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 38' 05''
105° 51' 32''
F-48-80-D-a
xóm 3 Phương Thượng
DC
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 37' 55''
105° 50' 50''
F-48-80-D-a
xóm 4 An Đông
DC
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 38' 06''
105° 51' 39''
F-48-80-D-a
xóm 4 Phương Thượng
DC
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 37' 50''
105° 50' 47''
F-48-80-D-a
xóm 5 An Đông
DC
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 38' 09''
105° 51' 45''
F-48-80-D-a
xóm 5 Phương Thượng
DC
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 37' 52''
105° 50' 57''
F-48-80-D-a
xóm 6 An Đông
DC
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 38' 11''
105° 51' 50''
F-48-80-D-a
xóm 6 Phương Thượng
DC
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 37' 56''
105° 50' 56''
F-48-80-D-a
xóm 7 Đồng Thái
DC
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 38' 18''
105° 51' 14''
F-48-80-D-a
xóm 7 Phương Thượng
DC
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 37' 59''
105° 50' 54''
F-48-80-D-a
xóm 8 Đồng Thái
DC
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 38' 30''
105° 51' 16''
F-48-80-D-a
xóm 9 Đồng Thái
DC
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 38' 29''
105° 51' 09''
F-48-80-D-a
chùa An Đông
KX
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 38' 19''
105° 51' 43''
F-48-80-D-a
chùa Đồng Thái
KX
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 38' 29''
105° 51' 06''
F-48-80-D-a
chùa Phương Đàn
KX
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 37' 53''
105° 51' 17''
F-48-80-D-a
chùa Phương Thượng
KX
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 37' 53''
105° 50' 41''
F-48-80-D-a
đền Bà Giát
KX
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 37' 15''
105° 51' 02''
F-48-80-D-c
đình An Đông
KX
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 38' 06''
105° 51' 42''
F-48-80-D-a
đình Phương Đàn
KX
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 37' 56''
105° 51' 14''
F-48-80-D-a
đình Phương Thượng
KX
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 37' 52''
105° 50' 52''
F-48-80-D-a
nhà thờ Cao Mật
KX
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 38' 29''
105° 51' 10''
F-48-80-D-a
nhà thờ Đại Phú
KX
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 37' 01''
105° 51' 05''
F-48-80-D-a
Quốc lộ 38
KX
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 38' 06''
105° 49' 13''
F-48-80-D-a
quốc lộ 38 mới
KX
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 38' 24''
105° 53' 44''
20° 38' 06''
105° 49' 13''
F-48-80-D-a
kênh I3-2
TV
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 38' 49''
105° 53' 48''
20° 38' 07''
105° 49' 24''
F-48-80-D-a
kênh I3-2-3
TV
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 38' 28''
105° 51' 56''
20° 34' 13''
105° 55' 05''
F-48-80-D-a
kênh PK
TV
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 39' 53''
105° 49' 27''
20° 34' 35''
105° 53' 01''
F-48-80-D-a, F-48-80-D-c
mương Đồng Trung
TV
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 37' 24''
105° 51' 45''
20° 36' 39''
105° 51' 12''
F-48-80-D-c
mương Tân Tượng
TV
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 37' 21''
105° 50' 09''
20° 36' 38''
105° 51' 19''
F-48-80-D-c
sông Măng Giang
TV
xã Lê Hồ
H. Kim Bảng
20° 38' 50''
105° 51' 11''
20° 39' 11''
105° 53' 40''
F-48-80-D-a, F-48-80-D-b
thôn Bút Phong
DC
xã Liên Sơn
H. Kim Bảng
20° 33' 11''
105° 51' 33''
F-48-80-D-c
thôn Do Lễ
DC
xã Liên Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 28''
105° 50' 59''
F-48-80-D-c
thôn Đồng Sơn
DC
xã Liên Sơn
H. Kim Bảng
20° 33' 58''
105° 51' 09''
F-48-80-D-c
đình Đá Do Lễ
KX
xã Liên Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 27''
105° 50' 50''
F-48-80-D-c
Khu du lịch sinh
thái Hang Luồn Ao Dong
KX
xã Liên Sơn
H. Kim Bảng
20° 32' 42''
105° 51' 27''
F-48-80-D-c
Nhà máy Xi Măng X77
KX
xã Liên Sơn
H. Kim Bảng
20° 33' 21''
105° 50' 19''
F-48-80-D-c
Quốc lộ 21
KX
xã Liên Sơn
H. Kim Bảng
20° 30' 13''
105° 48' 38''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-80-D-c
núi Bờ Tường
SV
xã Liên Sơn
H. Kim Bảng
20° 30' 52''
105° 50' 44''
F-48-80-D-c
núi Đức Cha
SV
xã Liên Sơn
H. Kim Bảng
20° 33' 36''
105° 50' 41''
F-48-80-D-c
núi Vườn Đào
SV
xã Liên Sơn
H. Kim Bảng
20° 32' 47''
105° 50' 04''
F-48-80-D-c
hồ Đồng Hán
TV
xã Liên Sơn
H. Kim Bảng
20° 33' 12''
105° 50' 49''
F-48-80-D-c
Sông Đáy
TV
xã Liên Sơn
H. Kim Bảng
20° 37' 10''
105° 48' 39''
20° 22' 09''
105° 55' 57''
F-48-80-D-c
thôn Đanh Xá
DC
xã Ngọc Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 08''
105° 51' 26''
F-48-80-D-c
xóm 1 Thuỵ Xuyên
DC
xã Ngọc Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 37''
105° 50' 14''
F-48-80-D-c
xóm 2 Thuỵ Xuyên
DC
xã Ngọc Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 45''
105° 50' 42''
F-48-80-D-c
xóm 3 Mã Não
DC
xã Ngọc Sơn
H. Kim Bảng
20° 35' 20''
105° 51' 32''
F-48-80-D-c
xóm 4 Mã Não
DC
xã Ngọc Sơn
H. Kim Bảng
20° 35' 14''
105° 51' 39''
F-48-80-D-c
xóm 5 Mã Não
DC
xã Ngọc Sơn
H. Kim Bảng
20° 35' 08''
105° 51' 41''
F-48-80-D-c
xóm 6 Mã Não
DC
xã Ngọc Sơn
H. Kim Bảng
20° 35' 04''
105° 51' 50''
F-48-80-D-c
xóm 7 Phương Khê
DC
xã Ngọc Sơn
H. Kim Bảng
20° 35' 11''
105° 51' 56''
F-48-80-D-c
xóm 9 Phương Khê
DC
xã Ngọc Sơn
H. Kim Bảng
20° 35' 05''
105° 52' 01''
F-48-80-D-c
chùa Bà Đanh
KX
xã Ngọc Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 13''
105° 51' 02''
F-48-80-D-c
đình Phương Khê
KX
xã Ngọc Sơn
H. Kim Bảng
20° 35' 08''
105° 51' 51''
F-48-80-D-c
Đường tỉnh 498
KX
xã Ngọc Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 25''
105° 49' 57''
20° 38' 24''
105° 53' 44''
F-48-80-D-c
quốc lộ 21B
KX
xã Ngọc Sơn
H. Kim Bảng
20° 38' 22''
105° 49' 07''
20° 27' 45''
106° 04' 44''
F-48-80-D-c
Núi Ngọc
SV
xã Ngọc Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 14''
105° 51' 01''
F-48-80-D-c
kênh I3-2-5
TV
xã Ngọc Sơn
H. Kim Bảng
20° 38' 11''
105° 50' 09''
20° 34' 42''
105° 53' 01''
F-48-80-D-c
kênh PK2
TV
xã Ngọc Sơn
H. Kim Bảng
20° 35' 12''
105° 53' 07''
20° 34' 29''
105° 51' 12''
F-48-80-D-d
Sông Đáy
TV
xã Ngọc Sơn
H. Kim Bảng
20° 37' 10''
105° 48' 39''
20° 22' 09''
105° 55' 57''
F-48-80-D-c
xóm 1 Thường Khê
DC
xã Nguyễn Úy
H. Kim Bảng
20° 38' 38''
105° 50' 55''
F-48-80-D-a
xóm 2 Cát Nguyên
DC
xã Nguyễn Úy
H. Kim Bảng
20° 38' 51''
105° 50' 33''
F-48-80-D-a
xóm 3 Phù Lưu
DC
xã Nguyễn Úy
H. Kim Bảng
20° 38' 58''
105° 50' 15''
F-48-80-D-a
xóm 4 Phù Lưu
DC
xã Nguyễn Úy
H. Kim Bảng
20° 38' 51''
105° 50' 08''
F-48-80-D-a
xóm 5 Phù Lưu
DC
xã Nguyễn Úy
H. Kim Bảng
20° 38' 46''
105° 50' 06''
F-48-80-D-a
xóm 6 Đức Mộ
DC
xã Nguyễn Úy
H. Kim Bảng
20° 39' 27''
105° 49' 24''
F-48-80-D-a
xóm 7 Thuận Đức
DC
xã Nguyễn Úy
H. Kim Bảng
20° 39' 30''
105° 50' 03''
F-48-80-D-a
Chùa Cả
KX
xã Nguyễn Úy
H. Kim Bảng
20° 38' 30''
105° 49' 53''
F-48-80-D-a
chùa Cát Nguyên
KX
xã Nguyễn Úy
H. Kim Bảng
20° 38' 56''
105° 50' 32''
F-48-80-D-a
chùa Đức Mộ
KX
xã Nguyễn Úy
H. Kim Bảng
20° 39' 34''
105° 49' 16''
F-48-80-D-a
chùa Thuận Đức
KX
xã Nguyễn Úy
H. Kim Bảng
20° 39' 37''
105° 49' 55''
F-48-80-D-a
chùa Thường Khê
KX
xã Nguyễn Úy
H. Kim Bảng
20° 38' 47''
105° 50' 52''
F-48-80-D-a
Đền Thượng
KX
xã Nguyễn Úy
H. Kim Bảng
20° 38' 23''
105° 50' 10''
F-48-80-D-a
Quốc lộ 38
KX
xã Nguyễn Úy
H. Kim Bảng
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 38' 06''
105° 49' 13''
F-48-80-D-a
quốc lộ 38 mới
KX
xã Nguyễn Úy
H. Kim Bảng
20° 38' 24''
105° 53' 44''
20° 38' 06''
105° 49' 13''
F-48-80-D-a
kênh I3-2
TV
xã Nguyễn Úy
H. Kim Bảng
20° 38' 49''
105° 53' 48''
20° 38' 07''
105° 49' 24''
F-48-80-D-a
kênh I3-2-5
TV
xã Nguyễn Úy
H. Kim Bảng
20° 38' 11''
105° 50' 09''
20° 34' 42''
105° 53' 01''
F-48-80-D-a
kênh PK
TV
xã Nguyễn Úy
H. Kim Bảng
20° 39' 53''
105° 49' 27''
20° 34' 35''
105° 53' 01''
F-48-80-D-a
Xóm 1
DC
xã Nhật Tân
H. Kim Bảng
20° 36' 53''
105° 53' 49''
F-48-80-D-d
Xóm 2
DC
xã Nhật Tân
H. Kim Bảng
20° 36' 50''
105° 53' 47''
F-48-80-D-d
Xóm 3
DC
xã Nhật Tân
H. Kim Bảng
20° 36' 45''
105° 53' 46''
F-48-80-D-d
Xóm 4
DC
xã Nhật Tân
H. Kim Bảng
20° 36' 54''
105° 53' 43''
F-48-80-D-d
Xóm 5
DC
xã Nhật Tân
H. Kim Bảng
20° 36' 43''
105° 53' 41''
F-48-80-D-d
Xóm 6
DC
xã Nhật Tân
H. Kim Bảng
20° 36' 41''
105° 53' 44''
F-48-80-D-d
Xóm 7
DC
xã Nhật Tân
H. Kim Bảng
20° 36' 37''
105° 53' 40''
F-48-80-D-d
Xóm 8
DC
xã Nhật Tân
H. Kim Bảng
20° 36' 40''
105° 53' 35''
F-48-80-D-d
Xóm 9
DC
xã Nhật Tân
H. Kim Bảng
20° 36' 45''
105° 53' 28''
F-48-80-D-d
Xóm 10
DC
xã Nhật Tân
H. Kim Bảng
20° 36' 53''
105° 53' 26''
F-48-80-D-d
Xóm 11
DC
xã Nhật Tân
H. Kim Bảng
20° 36' 56''
105° 53' 24''
F-48-80-D-d
Xóm 12
DC
xã Nhật Tân
H. Kim Bảng
20° 36' 59''
105° 53' 21''
F-48-80-D-d
Xóm 13
DC
xã Nhật Tân
H. Kim Bảng
20° 36' 50''
105° 53' 22''
F-48-80-D-d
Xóm 14
DC
xã Nhật Tân
H. Kim Bảng
20° 37' 16''
105° 53' 06''
F-48-80-D-d
Xóm 15
DC
xã Nhật Tân
H. Kim Bảng
20° 37' 11''
105° 53' 47''
F-48-80-D-d
đình Nhật Tân
KX
xã Nhật Tân
H. Kim Bảng
20° 36' 40''
105° 53' 31''
F-48-80-D-d
Đường tỉnh 498
KX
xã Nhật Tân
H. Kim Bảng
20° 34' 25''
105° 49' 57''
20° 38' 24''
105° 53' 44''
F-48-80-D-b, F-48-80-D-d
đường tỉnh 498B
KX
xã Nhật Tân
H. Kim Bảng
20° 34' 38''
105° 53' 07''
20° 38' 21''
105° 53' 55''
F-48-80-D-d
quốc lộ 1 - tuyến
tránh thành phố Phủ Lý
KX
xã Nhật Tân
H. Kim Bảng
20° 39' 46''
105° 54' 56''
20° 29' 58''
105° 55' 00''
F-48-80-D-d
kênh A3-2
TV
xã Nhật Tân
H. Kim Bảng
20° 37' 07''
105° 54' 39''
20° 36' 35''
105° 52' 03''
F-48-80-D-d
kênh I3-2-3
TV
xã Nhật Tân
H. Kim Bảng
20° 38' 28''
105° 51' 56''
20° 34' 13''
105° 55' 05''
F-48-80-D-d
thôn Nhật Tựu
DC
xã Nhật Tựu
H. Kim Bảng
20° 38' 13''
105° 53' 52''
F-48-80-D-b
thôn Siêu Nghệ
DC
xã Nhật Tựu
H. Kim Bảng
20° 37' 36''
105° 53' 26''
F-48-80-D-b
thôn Văn Bối
DC
xã Nhật Tựu
H. Kim Bảng
20° 37' 46''
105° 53' 43''
F-48-80-D-b
thôn Yên Phú
DC
xã Nhật Tựu
H. Kim Bảng
20° 37' 16''
105° 53' 50''
F-48-80-D-d
cầu Nhật Tựu
KX
xã Nhật Tựu
H. Kim Bảng
20° 38' 23''
105° 53' 59''
F-48-80-D-b
đình Siêu Nghệ
KX
xã Nhật Tựu
H. Kim Bảng
20° 37' 35''
105° 53' 26''
F-48-80-D-b
Đường tỉnh 498
KX
xã Nhật Tựu
H. Kim Bảng
20° 34' 25''
105° 49' 57''
20° 38' 24''
105° 53' 44''
F-48-80-D-b, F-48-80-D-d
đường tỉnh 498B
KX
xã Nhật Tựu
H. Kim Bảng
20° 34' 38''
105° 53' 07''
20° 38' 21''
105° 53' 55''
F-48-80-D-d, F-48-80-D-b
quốc lộ 1 - tuyến
tránh thành phố Phủ Lý
KX
xã Nhật Tựu
H. Kim Bảng
20° 39' 46''
105° 54' 56''
20° 29' 58''
105° 55' 00''
F-48-80-D-b
Quốc lộ 38
KX
xã Nhật Tựu
H. Kim Bảng
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 38' 06''
105° 49' 13''
F-48-80-D-b
quốc lộ 38 mới
KX
xã Nhật Tựu
H. Kim Bảng
20° 38' 24''
105° 53' 44''
20° 38' 06''
105° 49' 13''
F-48-80-D-b
kênh A3-2
TV
xã Nhật Tựu
H. Kim Bảng
20° 37' 07''
105° 54' 39''
20° 36' 35''
105° 52' 03''
F-48-80-D-b, F-48-80-D-d
Sông Nhuệ
TV
xã Nhật Tựu
H. Kim Bảng
20° 40' 11''
105° 53' 39''
20° 32' 40''
105° 54' 30''
F-48-80-D-b, F-48-80-D-d
xóm 1 Thuỵ Sơn
DC
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 36' 59''
105° 50' 33''
F-48-80-D-c
xóm 10 Tân Lang
DC
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 35' 35''
105° 48' 41''
F-48-80-D-c
xóm 11 Đồng Bưng
DC
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 36' 09''
105° 48' 35''
F-48-80-D-c
xóm 2 Thuỵ Sơn
DC
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 36' 53''
105° 50' 43''
F-48-80-D-c
xóm 3 Thuỵ Sơn
DC
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 36' 52''
105° 50' 36''
F-48-80-D-c
xóm 4 Thuỵ Sơn
DC
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 36' 45''
105° 50' 39''
F-48-80-D-c
xóm 5 Thuỵ Sơn
DC
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 36' 42''
105° 50' 46''
F-48-80-D-c
xóm 6 Hồi Trại
DC
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 36' 21''
105° 50' 16''
F-48-80-D-c
xóm 7 Thuỵ Trại
DC
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 36' 24''
105° 50' 03''
F-48-80-D-c
xóm 8 Vĩnh Sơn
DC
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 36' 42''
105° 48' 21''
F-48-80-D-c
xóm 9 Tân Lang
DC
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 35' 46''
105° 48' 45''
F-48-80-D-c
cầu Thôn Ấp
KX
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 37' 12''
105° 50' 09''
F-48-80-D-c
đền Ba Dân
KX
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 36' 34''
105° 50' 36''
F-48-80-D-c
đền Đức Thánh Cả
KX
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 36' 55''
105° 48' 32''
F-48-80-D-c
Đền Mẫu
KX
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 36' 36''
105° 48' 37''
F-48-80-D-c
đình Thuỵ Sơn
KX
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 36' 52''
105° 50' 42''
F-48-80-D-c
quốc lộ 21B
KX
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 38' 22''
105° 49' 07''
20° 27' 45''
106° 04' 44''
F-48-80-D-c
núi Con Trắm
SV
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 36' 01''
105° 49' 15''
F-48-80-D-c
núi Con Trâu
SV
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 35' 50''
105° 48' 54''
F-48-80-D-c
núi Đá Cóc
SV
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 36' 32''
105° 49' 29''
F-48-80-D-c
núi Đầu Đàng
SV
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 36' 22''
105° 49' 27''
F-48-80-D-c
núi Yên Ngựa
SV
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 35' 35''
105° 48' 25''
F-48-80-D-c
kênh I3-2-5
TV
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 38' 11''
105° 50' 09''
20° 34' 42''
105° 53' 01''
F-48-80-D-c
kênh PK10
TV
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 37' 17''
105° 49' 33''
20° 36' 38''
105° 51' 50''
F-48-80-D-c
mương Đồng Trung
TV
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 37' 24''
105° 51' 45''
20° 36' 39''
105° 51' 12''
F-48-80-D-c
mương Tân Tượng
TV
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 37' 21''
105° 50' 09''
20° 36' 38''
105° 51' 19''
F-48-80-D-c
Sông Đáy
TV
xã Tân Sơn
H. Kim Bảng
20° 37' 10''
105° 48' 39''
20° 22' 09''
105° 55' 57''
F-48-80-D-c
Thôn Ấp
DC
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 37' 11''
105° 50' 06''
F-48-80-D-c
thôn Cao Mỹ
DC
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 38' 06''
105° 50' 23''
F-48-80-D-a
thôn Lưu Giáo
DC
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 37' 51''
105° 49' 51''
F-48-80-D-a
thôn Phù Đê
DC
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 38' 18''
105° 49' 22''
F-48-80-D-a
thôn Phúc Trung
DC
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 38' 02''
105° 49' 41''
F-48-80-D-a
thôn Quang Thừa
DC
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 37' 51''
105° 49' 31''
F-48-80-D-a
thôn Thọ Cầu
DC
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 37' 28''
105° 49' 56''
F-48-80-D-c
cầu Tượng Lĩnh
KX
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 37' 41''
105° 49' 35''
F-48-80-D-a
cầu Thôn Ấp
KX
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 37' 12''
105° 50' 09''
F-48-80-D-c
Chợ Dầu
KX
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 38' 21''
105° 49' 11''
F-48-80-D-a
chùa Tam Giáo
KX
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 37' 11''
105° 49' 15''
F-48-80-D-a
đền Đức Tiên Ông
KX
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 37' 47''
105° 49' 09''
F-48-80-D-a
Đình Bông
KX
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 38' 14''
105° 49' 18''
F-48-80-D-a
Nhà máy Xi măng Tân
Phú Xuân
KX
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 37' 24''
105° 49' 09''
F-48-80-D-c
quốc lộ 21B
KX
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 38' 22''
105° 49' 07''
20° 27' 45''
106° 04' 44''
F-48-80-D-c, F-48-80-D-a
Quốc lộ 38
KX
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 38' 06''
105° 49' 13''
F-48-80-D-a
quốc lộ 38 mới
KX
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 38' 24''
105° 53' 44''
20° 38' 06''
105° 49' 13''
F-48-80-D-a
núi Cột Cờ
SV
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 37' 03''
105° 49' 02''
F-48-80-D-c
đầm Hoa Đỏ
TV
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 36' 49''
105° 49' 28''
F-48-80-D-c
kênh I3-2
TV
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 38' 49''
105° 53' 48''
20° 38' 07''
105° 49' 24''
F-48-80-D-a, F-48-80-D-c
kênh I3-2-5
TV
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 38' 11''
105° 50' 09''
20° 34' 42''
105° 53' 01''
F-48-80-D-a
kênh PK10
TV
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 37' 17''
105° 49' 33''
20° 36' 38''
105° 51' 50''
F-48-80-D-c
mương Tân Tượng
TV
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 37' 21''
105° 50' 09''
20° 36' 38''
105° 51' 19''
F-48-80-D-c
vực Chùa Ông
TV
xã Tượng Lĩnh
H. Kim Bảng
20° 37' 49''
105° 49' 03''
F-48-80-D-a
thôn Bút Sơn
DC
xã Thanh Sơn
H. Kim Bảng
20° 32' 30''
105° 52' 27''
F-48-80-D-c
thôn Hồng Sơn
DC
xã Thanh Sơn
H. Kim Bảng
20° 31' 11''
105° 52' 11''
F-48-80-D-c
xóm 1 Thanh Nộn
DC
xã Thanh Sơn
H. Kim Bảng
20° 33' 53''
105° 53' 09''
F-48-80-D-d
xóm 2 Thanh Nộn
DC
xã Thanh Sơn
H. Kim Bảng
20° 33' 59''
105° 53' 13''
F-48-80-D-d
xóm 3 Thanh Nộn
DC
xã Thanh Sơn
H. Kim Bảng
20° 33' 35''
105° 53' 11''
F-48-80-D-d
xóm 4 Thanh Nộn
DC
xã Thanh Sơn
H. Kim Bảng
20° 33' 33''
105° 52' 59''
F-48-80-D-d
xóm 5 Thanh Nộn
DC
xã Thanh Sơn
H. Kim Bảng
20° 33' 31''
105° 53' 18''
F-48-80-D-d
đền Lê Chân
KX
xã Thanh Sơn
H. Kim Bảng
20° 31' 14''
105° 52' 24''
F-48-80-D-c
Đình Thượng
KX
xã Thanh Sơn
H. Kim Bảng
20° 33' 57''
105° 53' 01''
F-48-80-D-d
đường Lý Thường Kiệt
KX
xã Thanh Sơn
H. Kim Bảng
20° 33' 20''
105° 53' 19''
20° 31' 49''
105° 54' 28''
F-48-80-D-d
Đường tỉnh 494
KX
xã Thanh Sơn
H. Kim Bảng
20° 33' 52''
105° 51' 15''
20° 33' 20''
105° 53' 19''
F-48-80-D-d
đường tỉnh 494B
KX
xã Thanh Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 50''
105° 52' 08''
20° 31' 11''
105° 52' 15''
F-48-80-D-c, F-48-80-D-d
Khu du lịch sinh
thái Lê Chân
KX
xã Thanh Sơn
H. Kim Bảng
20° 31' 24''
105° 52' 33''
F-48-80-D-d
Nhà máy Xi Măng Bút
Sơn
KX
xã Thanh Sơn
H. Kim Bảng
20° 31' 52''
105° 51' 53''
F-48-80-D-c
quốc lộ 1 - tuyến
tránh thành phố Phủ Lý
KX
xã Thanh Sơn
H. Kim Bảng
20° 39' 46''
105° 54' 56''
20° 29' 58''
105° 55' 00''
F-48-80-D-d
Quốc lộ 21
KX
xã Thanh Sơn
H. Kim Bảng
20° 30' 13''
105° 48' 38''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-80-D-c, F-48-80-D-d
Đồi Am
SV
xã Thanh Sơn
H. Kim Bảng
20° 30' 59''
105° 52' 29''
F-48-80-D-c
đồng Canh Dâu
SV
xã Thanh Sơn
H. Kim Bảng
20° 29' 10''
105° 50' 37''
F-48-92-B-a
núi Bờ Tường
SV
xã Thanh Sơn
H. Kim Bảng
20° 30' 52''
105° 50' 44''
F-48-80-D-c
núi Đồng Mạ
SV
xã Thanh Sơn
H. Kim Bảng
20° 31' 37''
105° 52' 41''
F-48-80-D-d
Hồ Trứng
TV
xã Thanh Sơn
H. Kim Bảng
20° 31' 52''
105° 51' 28''
F-48-80-D-c
Sông Đáy
TV
xã Thanh Sơn
H. Kim Bảng
20° 37' 10''
105° 48' 39''
20° 22' 09''
105° 55' 57''
F-48-80-D-d
Xóm 1
DC
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 33' 54''
105° 51' 20''
F-48-80-D-c
Xóm 2
DC
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 11''
105° 51' 45''
F-48-80-D-c
Xóm 3
DC
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 14''
105° 51' 58''
F-48-80-D-c
Xóm 4
DC
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 22''
105° 52' 05''
F-48-80-D-c
Xóm 5
DC
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 20''
105° 52' 13''
F-48-80-D-c
Xóm 6
DC
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 26''
105° 52' 14''
F-48-80-D-c
Xóm 7
DC
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 27''
105° 52' 20''
F-48-80-D-c
Xóm 8
DC
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 24''
105° 52' 27''
F-48-80-D-c
Xóm 9
DC
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 24''
105° 52' 34''
F-48-80-D-d
Xóm 10
DC
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 19''
105° 52' 28''
F-48-80-D-c
Xóm 11
DC
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 21''
105° 52' 42''
F-48-80-D-d
Xóm 12
DC
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 28''
105° 52' 43''
F-48-80-D-d
Xóm 13
DC
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 21''
105° 52' 48''
F-48-80-D-d
Xóm 14
DC
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 17''
105° 52' 58''
F-48-80-D-d
Xóm 15
DC
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 33' 27''
105° 52' 19''
F-48-80-D-c
Xóm 16
DC
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 33' 18''
105° 52' 24''
F-48-80-D-c
Cầu Quế
KX
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 33''
105° 52' 15''
F-48-80-D-c
Chùa Thi
KX
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 33' 57''
105° 51' 27''
F-48-80-D-c
Đền Trúc
KX
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 02''
105° 51' 32''
F-48-80-D-c
Đường tỉnh 494
KX
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 33' 52''
105° 51' 15''
20° 33' 20''
105° 53' 19''
F-48-80-D-c
đường tỉnh 494B
KX
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 50''
105° 52' 08''
20° 31' 11''
105° 52' 15''
F-48-80-D-c, F-48-80-D-d
quốc lộ 1 - tuyến
tránh thành phố Phủ Lý
KX
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 39' 46''
105° 54' 56''
20° 29' 58''
105° 55' 00''
F-48-80-D-d
Quốc lộ 21
KX
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 30' 13''
105° 48' 38''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-80-D-c, F-48-80-D-d
núi Ngũ Động Sơn
SV
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 34' 00''
105° 51' 31''
F-48-80-D-c
Sông Đáy
TV
xã Thi Sơn
H. Kim Bảng
20° 37' 10''
105° 48' 39''
20° 22' 09''
105° 55' 57''
F-48-80-D-c, F-48-80-D-d
xóm 1 Gốm
DC
xã Thuỵ Lôi
H. Kim Bảng
20° 35' 18''
105° 50' 06''
F-48-80-D-c
xóm 2 Gốm
DC
xã Thuỵ Lôi
H. Kim Bảng
20° 35' 18''
105° 50' 13''
F-48-80-D-c
xóm 3 Gốm
DC
xã Thuỵ Lôi
H. Kim Bảng
20° 35' 15''
105° 50' 20''
F-48-80-D-c
xóm 4 Gốm
DC
xã Thuỵ Lôi
H. Kim Bảng
20° 35' 23''
105° 50' 15''
F-48-80-D-c
xóm 5 Trung Hoà
DC
xã Thuỵ Lôi
H. Kim Bảng
20° 35' 51''
105° 50' 35''
F-48-80-D-c
xóm 6 Trung Hoà
DC
xã Thuỵ Lôi
H. Kim Bảng
20° 35' 47''
105° 50' 52''
F-48-80-D-c
xóm 7 Trung Hoà
DC
xã Thuỵ Lôi
H. Kim Bảng
20° 35' 54''
105° 50' 52''
F-48-80-D-c
xóm 8 Hồi Trung
DC
xã Thuỵ Lôi
H. Kim Bảng
20° 36' 05''
105° 50' 41''
F-48-80-D-c
xóm 9 Hồi Trung
DC
xã Thuỵ Lôi
H. Kim Bảng
20° 36' 03''
105° 50' 31''
F-48-80-D-c
cầu Khả Phong
KX
xã Thuỵ Lôi
H. Kim Bảng
20° 35' 11''
105° 50' 26''
F-48-80-D-c
đình Hồi Trung
KX
xã Thuỵ Lôi
H. Kim Bảng
20° 36' 00''
105° 50' 39''
F-48-80-D-c
Đường tỉnh 498
KX
xã Thuỵ Lôi
H. Kim Bảng
20° 34' 25''
105° 49' 57''
20° 38' 24''
105° 53' 44''
F-48-80-D-c
quốc lộ 21B
KX
xã Thuỵ Lôi
H. Kim Bảng
20° 38' 22''
105° 49' 07''
20° 27' 45''
106° 04' 44''
F-48-80-D-c
kênh I3-2-5
TV
xã Thuỵ Lôi
H. Kim Bảng
20° 38' 11''
105° 50' 09''
20° 34' 42''
105° 53' 01''
F-48-80-D-c
Sông Đáy
TV
xã Thuỵ Lôi
H. Kim Bảng
20° 37' 10''
105° 48' 39''
20° 22' 09''
105° 55' 57''
F-48-80-D-c
xóm 1 Đặng Xá
DC
xã Văn Xá
H. Kim Bảng
20° 35' 06''
105° 53' 27''
F-48-80-D-d
xóm 2 Đặng Xá
DC
xã Văn Xá
H. Kim Bảng
20° 35' 16''
105° 53' 41''
F-48-80-D-d
xóm 3 Đặng Xá
DC
xã Văn Xá
H. Kim Bảng
20° 35' 29''
105° 53' 47''
F-48-80-D-d
xóm 4 Chanh Thôn
DC
xã Văn Xá
H. Kim Bảng
20° 35' 46''
105° 53' 28''
F-48-80-D-d
xóm 5 Chanh Thôn
DC
xã Văn Xá
H. Kim Bảng
20° 35' 48''
105° 53' 36''
F-48-80-D-d
xóm 6 Chanh Thôn
DC
xã Văn Xá
H. Kim Bảng
20° 35' 55''
105° 53' 33''
F-48-80-D-d
xóm 7 Trung Đồng
DC
xã Văn Xá
H. Kim Bảng
20° 35' 27''
105° 54' 41''
F-48-80-D-d
xóm 8 Điền Xá
DC
xã Văn Xá
H. Kim Bảng
20° 36' 01''
105° 53' 53''
F-48-80-D-d
xóm 9 Điền Xá
DC
xã Văn Xá
H. Kim Bảng
20° 36' 10''
105° 54' 01''
F-48-80-D-d
chùa Đặng Xá
KX
xã Văn Xá
H. Kim Bảng
20° 35' 13''
105° 53' 31''
F-48-80-D-d
đường tỉnh 498B
KX
xã Văn Xá
H. Kim Bảng
20° 34' 38''
105° 53' 07''
20° 38' 21''
105° 53' 55''
F-48-80-D-d
quốc lộ 1 - tuyến
tránh thành phố Phủ Lý
KX
xã Văn Xá
H. Kim Bảng
20° 39' 46''
105° 54' 56''
20° 29' 58''
105° 55' 00''
F-48-80-D-d
kênh A3-4
TV
xã Văn Xá
H. Kim Bảng
20° 35' 08''
105° 55' 27''
20° 34' 07''
105° 54' 14''
F-48-80-D-d
kênh I3-2-3
TV
xã Văn Xá
H. Kim Bảng
20° 38' 28''
105° 51' 56''
20° 34' 13''
105° 55' 05''
F-48-80-D-d
kênh PK
TV
xã Văn Xá
H. Kim Bảng
20° 39' 53''
105° 49' 27''
20° 34' 35''
105° 53' 01''
F-48-80-D-d
Khu phố 1
DC
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 33' 39''
106° 01' 50''
F-48-81-C-c
Khu phố 2
DC
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 33' 40''
106° 01' 41''
F-48-81-C-c
Xóm 1
DC
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 33' 49''
106° 01' 41''
F-48-81-C-c
Xóm 2
DC
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 33' 42''
106° 01' 37''
F-48-81-C-c
Xóm 3
DC
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 33' 36''
106° 01' 48''
F-48-81-C-c
Xóm 4
DC
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 33' 28''
106° 01' 52''
F-48-81-C-c
Xóm 5
DC
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 33' 22''
106° 01' 45''
F-48-81-C-c
Xóm 6
DC
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 33' 16''
106° 01' 45''
F-48-81-C-c
Xóm 7
DC
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 33' 22''
106° 01' 39''
F-48-81-C-c
Xóm 8
DC
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 33' 32''
106° 01' 37''
F-48-81-C-c
Xóm 10
DC
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 34' 01''
106° 01' 39''
F-48-81-C-c
Xóm 11
DC
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 33' 50''
106° 01' 36''
F-48-81-C-c
đình Vĩnh Trụ
KX
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 33' 46''
106° 01' 45''
F-48-81-C-c
đường Nguyễn Phúc
Lai
KX
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 34' 00''
106° 01' 42''
20° 33' 56''
106° 01' 54''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 491
KX
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 32' 38''
105° 56' 46''
20° 34' 08''
106° 07' 29''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 492
KX
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 36' 50''
106° 00' 47''
20° 33' 38''
106° 01' 42''
F-48-81-C-c
đường Trần Hưng Đạo
KX
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 33' 36''
106° 01' 30''
20° 33' 44''
106° 02' 00''
F-48-81-C-c
đường Trần Nhân
Tông
KX
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 33' 38''
106° 01' 42''
20° 34' 13''
106° 01' 42''
F-48-81-C-c
đường Trần Nhật Duật
KX
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 33' 36''
106° 01' 32''
20° 32' 46''
106° 01' 35''
F-48-81-C-c
đường Trần Quang Khải
KX
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 33' 36''
106° 01' 32''
20° 34' 13''
106° 01' 42''
F-48-81-C-c
đường Trần Thánh
Tông
KX
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 33' 38''
106° 01' 42''
20° 32' 52''
106° 01' 46''
F-48-81-C-c
quốc lộ 38B
KX
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 28' 53''
106° 10' 42''
F-48-81-C-c
kênh tưới Như Trác
TV
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 33' 19''
106° 00' 08''
20° 33' 55''
106° 08' 12''
F-48-81-C-c
sông Châu Giang
TV
TT. Vĩnh Trụ
H. Lý Nhân
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-81-C-c
Thôn Cao
DC
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 37''
106° 04' 53''
F-48-81-C-c
Thôn Chàng
DC
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 44''
106° 04' 26''
F-48-81-C-c
Thôn Đọ
DC
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 33' 39''
106° 04' 41''
F-48-81-C-c
Thôn Hàn
DC
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 20''
106° 04' 55''
F-48-81-C-c
thôn Nội Chuối
DC
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 33' 26''
106° 04' 50''
F-48-81-C-c
thôn Nội Rối
DC
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 45''
106° 05' 26''
F-48-81-C-c
Thôn Ngô
DC
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 41''
106° 04' 52''
F-48-81-C-c
thôn Phú Khê
DC
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 09''
106° 04' 36''
F-48-81-C-c
thôn Tú Yên
DC
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 33' 57''
106° 04' 52''
F-48-81-C-c
thôn Văn An
DC
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 33' 58''
106° 04' 31''
F-48-81-C-c
thôn Yên Trạch
DC
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 33' 42''
106° 04' 17''
F-48-81-C-c
xóm 2 Quang Ốc
DC
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 18''
106° 05' 27''
F-48-81-C-c
xóm 3 Quang Ốc
DC
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 22''
106° 05' 17''
F-48-81-C-c
xóm 4 Chương
DC
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 26''
106° 05' 18''
F-48-81-C-c
xóm 5 Chương
DC
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 15''
106° 05' 13''
F-48-81-C-c
xóm 6 Chương
DC
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 22''
106° 05' 26''
F-48-81-C-c
xóm 7 Chương
DC
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 15''
106° 05' 24''
F-48-81-C-c
Cầu Không
KX
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 02''
106° 04' 34''
F-48-81-C-c
chùa Nội Rối
KX
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 49''
106° 05' 20''
F-48-81-C-c
đền Nội Rối
KX
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 43''
106° 05' 19''
F-48-81-C-c
đình Chương Lương
KX
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 19''
106° 05' 17''
F-48-81-C-c
đình Nội Rối
KX
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 47''
106° 05' 22''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 491
KX
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 32' 38''
105° 56' 46''
20° 34' 08''
106° 07' 29''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 499
KX
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 32' 24''
105° 56' 46''
20° 35' 34''
106° 07' 40''
F-48-81-C-c
kênh C2
TV
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 05''
106° 06' 39''
20° 37' 04''
106° 01' 19''
F-48-81-C-c
kênh C9
TV
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 33' 57''
106° 04' 24''
20° 31' 47''
106° 07' 32''
F-48-81-C-c
kênh Long Xuyên
TV
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 50''
106° 03' 30''
20° 31' 09''
106° 07' 37''
F-48-81-C-c
kênh tiêu Như Trác
TV
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 01''
106° 04' 35''
20° 33' 56''
106° 08' 08''
F-48-81-C-c
kênh tưới Như Trác
TV
xã Bắc Lý
H. Lý Nhân
20° 33' 19''
106° 00' 08''
20° 33' 55''
106° 08' 12''
F-48-81-C-c
xóm 1 Phú Đa
DC
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 07''
106° 02' 22''
F-48-81-C-c
xóm 2 Phú Đa
DC
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 18''
106° 02' 07''
F-48-81-C-c
xóm 3 Phú Đa
DC
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 56''
106° 02' 13''
F-48-81-C-c
xóm 4 Phú Đa
DC
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 08''
106° 02' 06''
F-48-81-C-c
xóm 5 Phú Đa
DC
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 59''
106° 02' 08''
F-48-81-C-c
xóm 6 Phú Đa
DC
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 42''
106° 01' 44''
F-48-81-C-c
Xóm Bá
DC
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 10''
106° 01' 26''
F-48-81-C-c
xóm Cát Tường
DC
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 30''
106° 01' 09''
F-48-81-C-c
xóm Đồng Hưng
DC
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 18''
106° 01' 48''
F-48-81-C-c
xóm Hoà Bình
DC
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 13''
106° 01' 02''
F-48-81-C-c
xóm Tân Hưng
DC
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 48''
106° 01' 40''
F-48-81-C-c
xóm Tân Tiến
DC
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 00''
106° 01' 23''
F-48-81-C-c
xóm Tân Thịnh
DC
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 02''
106° 01' 06''
F-48-81-C-c
xóm Tân Trung
DC
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 51''
106° 01' 31''
F-48-81-C-c
xóm Tiền Vinh
DC
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 22''
106° 01' 20''
F-48-81-C-c
xóm Thái Bình
DC
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 01''
106° 01' 02''
F-48-81-C-c
xóm Thống Nhất
DC
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 36''
106° 01' 20''
F-48-81-C-c
Xóm Vương
DC
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 17''
106° 01' 31''
F-48-81-C-c
đình Mạc Hạ
KX
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 18''
106° 01' 49''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 492
KX
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 50''
106° 00' 47''
20° 33' 38''
106° 01' 42''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 499
KX
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 32' 24''
105° 56' 46''
20° 35' 34''
106° 07' 40''
F-48-81-C-c
quốc lộ 38B
KX
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 28' 53''
106° 10' 42''
F-48-81-C-c
kênh C2
TV
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 05''
106° 06' 39''
20° 37' 04''
106° 01' 19''
F-48-81-C-c
sông Châu Giang
TV
xã Công Lý
H. Lý Nhân
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-81-C-c
xóm 1 Đồng Yên
DC
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 42''
106° 06' 02''
F-48-81-C-c
xóm 1 Hào Châu
DC
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 26''
106° 06' 59''
F-48-81-C-c
xóm 1 Phú Lư
DC
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 43''
106° 05' 10''
F-48-81-C-c
xóm 2 Cao Đường
DC
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 24''
106° 06' 49''
F-48-81-C-c
xóm 2 Đồng Yên
DC
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 41''
106° 06' 23''
F-48-81-C-c
xóm 2 Trương Xá
DC
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 04''
106° 04' 50''
F-48-81-C-c
xóm 3 Đồng Lư Hạ
DC
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 36''
106° 06' 44''
F-48-81-C-c
xóm 3 Đồng Yên
DC
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 25''
106° 06' 37''
F-48-81-C-c
xóm 3 Vũ Điện
DC
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 37''
106° 05' 18''
F-48-81-C-c
xóm 4 Đồng Lư Hạ
DC
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 43''
106° 06' 41''
F-48-81-C-c
xóm 4 Đồng Yên
DC
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 36''
106° 06' 41''
F-48-81-C-c
xóm 4 Trạm Khê
DC
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 24''
106° 05' 46''
F-48-81-C-c
xóm 5 Đồng Lư Trung
DC
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 53''
106° 06' 18''
F-48-81-C-c
xóm 5 Đồng Yên
DC
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 19''
106° 07' 01''
F-48-81-C-c
xóm 5 Trạm Khê
DC
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 17''
106° 05' 30''
F-48-81-C-c
xóm 6 Đồng Lư Thượng
DC
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 02''
106° 06' 03''
F-48-81-C-c
xóm 6 Đức Thông
DC
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 01''
106° 07' 09''
F-48-81-C-c
xóm 6 Vũ Điện
DC
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 03''
106° 05' 08''
F-48-81-C-c
bến đò Vũ Điện
KX
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 29''
106° 05' 02''
F-48-81-C-c
cầu Hưng Hà
KX
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 53''
106° 05' 30''
F-48-81-C-d
cầu Thái Hà
KX
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 34''
106° 07' 40''
F-48-81-C-d
đền Bà Vũ
KX
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 20''
106° 04' 58''
F-48-81-C-c
đình Đồng Lư (Hạ)
KX
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 48''
106° 06' 41''
F-48-81-C-c
đình Đồng Lư (Thượng)
KX
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 10''
106° 05' 57''
F-48-81-C-c
đình Đồng Lư
(Trung)
KX
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 56''
106° 06' 15''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 499
KX
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 32' 24''
105° 56' 46''
20° 35' 34''
106° 07' 40''
F-48-81-C-c
kênh C2
TV
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 05''
106° 06' 39''
20° 37' 04''
106° 01' 19''
F-48-81-C-c
Sông Hồng
TV
xã Chân Lý
H. Lý Nhân
20° 42' 22''
106° 00' 07''
20° 29' 09''
106° 10' 53''
F-48-81-C-c, F-48-81-C-d
Xóm 1
DC
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 37' 01''
106° 01' 35''
F-48-81-C-c
Xóm 2
DC
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 49''
106° 01' 15''
F-48-81-C-c
Xóm 3
DC
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 36''
106° 01' 06''
F-48-81-C-c
Xóm 4
DC
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 28''
106° 01' 23''
F-48-81-C-c
Xóm 5
DC
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 26''
106° 01' 00''
F-48-81-C-c
Xóm 6
DC
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 38''
106° 00' 53''
F-48-81-C-c
Xóm 7
DC
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 31''
106° 00' 45''
F-48-81-C-c
Xóm 8
DC
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 42''
106° 00' 21''
F-48-81-C-c
Xóm 9
DC
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 53''
106° 01' 06''
F-48-81-C-c
Xóm 10
DC
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 16''
106° 01' 01''
F-48-81-C-c
Xóm 11
DC
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 04''
106° 00' 53''
F-48-81-C-c
Xóm 12
DC
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 55''
106° 01' 01''
F-48-81-C-c
Xóm 13
DC
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 41''
106° 01' 00''
F-48-81-C-c
Xóm 14
DC
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 09''
106° 00' 31''
F-48-81-C-c
Xóm 15
DC
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 53''
106° 00' 30''
F-48-81-C-c
Xóm 16
DC
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 26''
106° 00' 28''
F-48-81-C-c
Xóm 17
DC
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 10''
106° 00' 33''
F-48-81-C-c
Xóm 18
DC
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 13''
106° 00' 16''
F-48-81-C-c
Xóm 19
DC
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 43''
106° 00' 12''
F-48-81-C-c
Xóm 20
DC
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 28''
106° 00' 55''
F-48-81-C-c
Xóm 21
DC
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 20''
106° 00' 42''
F-48-81-C-c
Xóm 22
DC
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 11''
106° 00' 59''
F-48-81-C-c
cầu Hợp Lý
KX
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 56''
106° 00' 49''
F-48-81-C-c
cầu Văn Hùng
KX
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 02''
106° 00' 22''
F-48-81-C-c
Chợ Mạc
KX
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 34''
106° 01' 32''
F-48-81-C-c
chùa Mạc Thượng
KX
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 39''
106° 01' 34''
F-48-81-C-c
đình Mạc Thượng
KX
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 40''
106° 01' 32''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 492
KX
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 50''
106° 00' 47''
20° 33' 38''
106° 01' 42''
F-48-81-C-c
quốc lộ 38B
KX
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 28' 53''
106° 10' 42''
F-48-81-C-c
kênh C2
TV
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 05''
106° 06' 39''
20° 37' 04''
106° 01' 19''
F-48-81-C-c
sông Châu Giang
TV
xã Chính Lý
H. Lý Nhân
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-81-C-c
thôn An Châu
DC
xã Đạo Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 53''
106° 04' 31''
F-48-81-C-c
thôn Đồng Lâu
DC
xã Đạo Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 47''
106° 04' 35''
F-48-81-C-c
thôn Đồng Vũ
DC
xã Đạo Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 11''
106° 04' 33''
F-48-81-C-c
Thôn Lưu
DC
xã Đạo Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 54''
106° 04' 24''
F-48-81-C-c
thôn Quan Nhân
DC
xã Đạo Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 50''
106° 04' 20''
F-48-81-C-c
thôn Thọ Chương
DC
xã Đạo Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 35''
106° 03' 54''
F-48-81-C-c
thôn Thọ Lão
DC
xã Đạo Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 09''
106° 04' 05''
F-48-81-C-c
xóm Đông Xuyên
DC
xã Đạo Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 02''
106° 03' 36''
F-48-81-C-c
xóm Tây Xuyên
DC
xã Đạo Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 03''
106° 03' 28''
F-48-81-C-c
chùa Đồng Vũ
KX
xã Đạo Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 08''
106° 04' 30''
F-48-81-C-c
đình Đồng Vũ
KX
xã Đạo Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 08''
106° 04' 35''
F-48-81-C-c
đình Thọ Chương
KX
xã Đạo Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 39''
106° 03' 55''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 499
KX
xã Đạo Lý
H. Lý Nhân
20° 32' 24''
105° 56' 46''
20° 35' 34''
106° 07' 40''
F-48-81-C-c
kênh C2
TV
xã Đạo Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 05''
106° 06' 39''
20° 37' 04''
106° 01' 19''
F-48-81-C-c
kênh Long Xuyên
TV
xã Đạo Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 50''
106° 03' 30''
20° 31' 09''
106° 07' 37''
F-48-81-C-c
Sông Hồng
TV
xã Đạo Lý
H. Lý Nhân
20° 42' 22''
106° 00' 07''
20° 29' 09''
106° 10' 53''
F-48-81-C-c
xóm 1 Công Xá
DC
xã Đồng Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 05''
106° 02' 00''
F-48-81-C-c
xóm 10 Mai Xá
DC
xã Đồng Lý
H. Lý Nhân
20° 32' 58''
106° 01' 58''
F-48-81-C-c
xóm 2 Công Xá
DC
xã Đồng Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 07''
106° 02' 11''
F-48-81-C-c
xóm 3 Công Xá
DC
xã Đồng Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 09''
106° 02' 16''
F-48-81-C-c
xóm 4 Công Xá
DC
xã Đồng Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 03''
106° 02' 31''
F-48-81-C-c
xóm 5 Mai Xá
DC
xã Đồng Lý
H. Lý Nhân
20° 33' 51''
106° 02' 27''
F-48-81-C-c
xóm 6 Mai Xá
DC
xã Đồng Lý
H. Lý Nhân
20° 33' 46''
106° 02' 09''
F-48-81-C-c
xóm 7 Mai Xá
DC
xã Đồng Lý
H. Lý Nhân
20° 33' 26''
106° 02' 11''
F-48-81-C-c
xóm 8 Mai Xá
DC
xã Đồng Lý
H. Lý Nhân
20° 33' 10''
106° 02' 07''
F-48-81-C-c
xóm 9 Mai Xá
DC
xã Đồng Lý
H. Lý Nhân
20° 33' 04''
106° 02' 02''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 491
KX
xã Đồng Lý
H. Lý Nhân
20° 32' 38''
105° 56' 46''
20° 34' 08''
106° 07' 29''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 492
KX
xã Đồng Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 50''
106° 00' 47''
20° 33' 38''
106° 01' 42''
F-48-81-C-c
quốc lộ 38B
KX
xã Đồng Lý
H. Lý Nhân
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 28' 53''
106° 10' 42''
F-48-81-C-c
kênh tưới Như Trác
TV
xã Đồng Lý
H. Lý Nhân
20° 33' 19''
106° 00' 08''
20° 33' 55''
106° 08' 12''
F-48-81-C-c
sông Châu Giang
TV
xã Đồng Lý
H. Lý Nhân
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-81-C-c
Thôn Ngò
DC
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 07''
106° 03' 09''
F-48-81-C-c
thôn Tế Xuyên
DC
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 30''
106° 03' 44''
F-48-81-C-c
thôn Văn Xá
DC
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 33' 59''
106° 03' 51''
F-48-81-C-c
xóm 7 Hội Động
DC
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 24''
106° 01' 45''
F-48-81-C-c
Xóm Báng
DC
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 33' 58''
106° 03' 30''
F-48-81-C-c
Xóm Bến
DC
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 45''
106° 04' 02''
F-48-81-C-c
xóm Giữa Hội Động
DC
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 36''
106° 02' 25''
F-48-81-C-c
Xóm Hạ
DC
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 50''
106° 03' 28''
F-48-81-C-c
Xóm Kênh
DC
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 33' 40''
106° 03' 53''
F-48-81-C-c
Xóm Kiếu
DC
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 50''
106° 02' 51''
F-48-81-C-c
Xóm Nội
DC
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 43''
106° 03' 01''
F-48-81-C-c
xóm Ngoài Hội Động
DC
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 40''
106° 02' 16''
F-48-81-C-c
Xóm Rặng
DC
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 04''
106° 03' 21''
F-48-81-C-c
Xóm Sồng
DC
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 05''
106° 03' 42''
F-48-81-C-c
xóm Trong Hội Động
DC
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 31''
106° 02' 32''
F-48-81-C-c
chùa Tế Xuyên
KX
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 27''
106° 03' 48''
F-48-81-C-c
Đền Báng
KX
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 33' 57''
106° 03' 24''
F-48-81-C-c
Đình Báng
KX
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 33' 58''
106° 03' 28''
F-48-81-C-c
đình Hội Động
KX
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 37''
106° 02' 33''
F-48-81-C-c
Đình Ngò
KX
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 03''
106° 03' 05''
F-48-81-C-c
đình Tế Xuyên
KX
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 27''
106° 03' 45''
F-48-81-C-c
đình Văn Xá
KX
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 33' 59''
106° 03' 49''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 491
KX
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 32' 38''
105° 56' 46''
20° 34' 08''
106° 07' 29''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 492
KX
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 50''
106° 00' 47''
20° 33' 38''
106° 01' 42''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 499
KX
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 32' 24''
105° 56' 46''
20° 35' 34''
106° 07' 40''
F-48-81-C-c
quốc lộ 38B
KX
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 28' 53''
106° 10' 42''
F-48-81-C-c
kênh C4
TV
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 33' 53''
106° 03' 31''
20° 35' 48''
106° 03' 09''
F-48-81-C-c
kênh Long Xuyên
TV
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 50''
106° 03' 30''
20° 31' 09''
106° 07' 37''
F-48-81-C-c
kênh tưới Như Trác
TV
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 33' 19''
106° 00' 08''
20° 33' 55''
106° 08' 12''
F-48-81-C-c
sông Châu Giang
TV
xã Đức Lý
H. Lý Nhân
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-81-C-c
xóm 1 Nhân Hậu
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 28' 49''
106° 08' 55''
F-48-93-A-b
xóm 10 Nhân Hậu
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 28' 34''
106° 09' 07''
F-48-93-A-b
xóm 11 Nhân Hậu
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 28' 56''
106° 09' 25''
F-48-93-A-b
xóm 12 Nhân Hậu
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 28' 41''
106° 09' 32''
F-48-93-A-b
xóm 13 Nhân Hậu
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 29' 07''
106° 09' 25''
F-48-93-A-b
xóm 14 Nhân Hậu
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 29' 02''
106° 09' 47''
F-48-93-A-b
xóm 15 Nhân Hậu
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 28' 29''
106° 09' 59''
F-48-93-A-b
xóm 16 Nhân Hậu
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 28' 38''
106° 09' 47''
F-48-93-A-b
xóm 17 Nhân Hậu
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 28' 32''
106° 09' 26''
F-48-93-A-b
xóm 18 Nhân Hoà
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 28' 46''
106° 10' 24''
F-48-93-A-b
xóm 19 Nhân Hoà
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 28' 45''
106° 10' 12''
F-48-93-A-b
xóm 2 Nhân Hậu
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 29' 04''
106° 09' 01''
F-48-93-A-b
xóm 20 Nhân Hoà
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 28' 52''
106° 10' 24''
F-48-93-A-b
xóm 21 Nhân Hoà
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 28' 56''
106° 10' 08''
F-48-93-A-b
xóm 22 Nhân Hoà
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 29' 03''
106° 10' 09''
F-48-93-A-b
xóm 23 Nhân Hoà
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 29' 28''
106° 09' 34''
F-48-93-A-b
xóm 24 Nhân Hoà
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 29' 27''
106° 09' 53''
F-48-93-A-b
xóm 25 Nhân Hoà
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 29' 53''
106° 09' 46''
F-48-93-A-b
xóm 3 Nhân Hậu
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 29' 13''
106° 09' 09''
F-48-93-A-b
xóm 4 Nhân Hậu
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 29' 09''
106° 09' 20''
F-48-93-A-b
xóm 5 Nhân Hậu
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 28' 56''
106° 09' 06''
F-48-93-A-b
xóm 6 Nhân Hậu
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 28' 38''
106° 08' 58''
F-48-93-A-b
xóm 7 Nhân Hậu
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 28' 23''
106° 08' 36''
F-48-93-A-b
xóm 8 Nhân Hậu
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 28' 16''
106° 08' 54''
F-48-93-A-b
xóm 9 Nhân Hậu
DC
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 28' 29''
106° 09' 02''
F-48-93-A-b
Cầu Sắc
KX
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 28' 14''
106° 08' 35''
F-48-93-A-b
Công ty Dệt may
Châu Giang
KX
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 28' 28''
106° 08' 41''
F-48-93-A-b
Khu tưởng niệm Nhà
văn, liệt sỹ Nam Cao
KX
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 28' 21''
106° 08' 52''
F-48-93-A-b
quốc lộ 38B
KX
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 28' 53''
106° 10' 42''
F-48-93-A-b
kênh C1
TV
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 33' 51''
106° 08' 10''
20° 28' 29''
106° 10' 11''
F-48-81-C-d
kênh CG16
TV
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 29' 31''
106° 09' 57''
20° 28' 23''
106° 08' 27''
F-48-93-A-b
sông Châu Giang
TV
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-93-A-b
Sông Hồng
TV
xã Hoà Hậu
H. Lý Nhân
20° 42' 22''
106° 00' 07''
20° 29' 09''
106° 10' 53''
F-48-81-C-d, F-48-93-A-b
xóm 1 Dũng Kim
DC
xã Hợp Lý
H. Lý Nhân
20° 37' 31''
105° 59' 45''
F-48-80-D-d
xóm 10 Thượng Châu
DC
xã Hợp Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 35''
105° 59' 36''
F-48-80-D-d
xóm 11 Thượng Châu
DC
xã Hợp Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 30''
105° 59' 25''
F-48-80-D-d
xóm 12 Chỉ Trụ
DC
xã Hợp Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 11''
105° 59' 31''
F-48-80-D-d
xóm 13 Chỉ Trụ
DC
xã Hợp Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 22''
105° 59' 20''
F-48-80-D-d
xóm 14 Chỉ Trụ
DC
xã Hợp Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 28''
105° 59' 07''
F-48-80-D-d
xóm 15 Phúc Hạ
DC
xã Hợp Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 20''
105° 58' 59''
F-48-80-D-d
xóm 16 Phúc Hạ
DC
xã Hợp Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 19''
105° 59' 11''
F-48-80-D-d
xóm 17 Phúc Hạ
DC
xã Hợp Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 09''
105° 58' 55''
F-48-80-D-d
xóm 18 Phúc Hạ
DC
xã Hợp Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 11''
105° 59' 10''
F-48-80-D-d
xóm 2 Phúc Thượng
DC
xã Hợp Lý
H. Lý Nhân
20° 37' 16''
105° 59' 33''
F-48-80-D-d
xóm 3 Phúc Thượng
DC
xã Hợp Lý
H. Lý Nhân
20° 37' 04''
105° 59' 36''
F-48-80-D-d
xóm 4 Phúc Thượng
DC
xã Hợp Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 51''
105° 59' 23''
F-48-80-D-d
xóm 5 Phúc Thượng
DC
xã Hợp Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 51''
105° 59' 40''
F-48-80-D-d
xóm 6 Phúc Thuỷ
DC
xã Hợp Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 47''
106° 00' 11''
F-48-80-D-d
xóm 7 Phúc Thuỷ
DC
xã Hợp Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 38''
106° 00' 02''
F-48-80-D-d
xóm 8 Phúc Thuỷ
DC
xã Hợp Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 31''
105° 59' 52''
F-48-80-D-d
xóm 9 Thượng Châu
DC
xã Hợp Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 44''
105° 59' 20''
F-48-80-D-d
Chợ Phúc
KX
xã Hợp Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 16''
105° 58' 55''
F-48-80-D-d
Đường tỉnh 492
KX
xã Hợp Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 50''
106° 00' 47''
20° 33' 38''
106° 01' 42''
F-48-80-D-d, F-48-81-C-c
Đập Phúc
TV
xã Hợp Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 28''
105° 58' 54''
F-48-80-D-d
sông Châu Giang
TV
xã Hợp Lý
H. Lý Nhân
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-80-D-b, F-48-80-D-d, F-48-81-C-c
xóm 1 Đồng Phú
DC
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 52''
106° 02' 22''
F-48-81-C-c
xóm 1 Thư Lâu
DC
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 38''
106° 02' 31''
F-48-81-C-c
xóm 1 Trần Xá
DC
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 13''
106° 03' 02''
F-48-81-C-c
xóm 1-5 Mão Cầu
DC
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 35''
106° 02' 55''
F-48-81-C-c
xóm 2 Đồng Phú
DC
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 56''
106° 02' 36''
F-48-81-C-c
xóm 2 Mão Cầu
DC
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 33''
106° 02' 27''
F-48-81-C-c
xóm 2 Thư Lâu
DC
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 37''
106° 02' 19''
F-48-81-C-c
xóm 2 Trần Xá
DC
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 59''
106° 03' 07''
F-48-81-C-c
xóm 3 Thư Lâu
DC
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 12''
106° 02' 02''
F-48-81-C-c
xóm 3 Trần Xá
DC
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 01''
106° 02' 52''
F-48-81-C-c
xóm 3-4 Đồng Phú
DC
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 53''
106° 02' 47''
F-48-81-C-c
xóm 4 Mão Cầu
DC
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 47''
106° 02' 02''
F-48-81-C-c
xóm 4 Thư Lâu
DC
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 05''
106° 02' 07''
F-48-81-C-c
xóm 4 Trần Xá
DC
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 15''
106° 02' 49''
F-48-81-C-c
xóm Hải Long 1
DC
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 33''
106° 02' 40''
F-48-81-C-c
xóm Hải Long 2
DC
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 30''
106° 02' 45''
F-48-81-C-c
xóm Liên Đức
DC
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 56''
106° 02' 39''
F-48-81-C-c
xóm Long Lâu
DC
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 12''
106° 02' 34''
F-48-81-C-c
xóm Nga Khê
DC
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 49''
106° 02' 23''
F-48-81-C-c
xóm Nga Thượng -
Long Đức
DC
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 37' 03''
106° 02' 12''
F-48-81-C-c
chùa Phúc Hải
KX
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 39''
106° 02' 46''
F-48-81-C-c
đình Phúc Hải
KX
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 38''
106° 02' 46''
F-48-81-C-c
đình Trần Xá
KX
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 15''
106° 03' 05''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 499
KX
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 32' 24''
105° 56' 46''
20° 35' 34''
106° 07' 40''
F-48-81-C-c
tuyến đò Nga Khê
KX
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 37' 09''
106° 02' 46''
F-48-81-C-c
kênh C2
TV
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 05''
106° 06' 39''
20° 37' 04''
106° 01' 19''
F-48-81-C-c
kênh C4
TV
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 33' 53''
106° 03' 31''
20° 35' 48''
106° 03' 09''
F-48-81-C-c
kênh Long Xuyên
TV
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 50''
106° 03' 30''
20° 31' 09''
106° 07' 37''
F-48-81-C-c
sông Châu Giang
TV
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-81-C-c
Sông Hồng
TV
xã Nguyên Lý
H. Lý Nhân
20° 42' 22''
106° 00' 07''
20° 29' 09''
106° 10' 53''
F-48-81-C-c
xóm 1 Vạn Thọ
DC
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 32' 23''
106° 06' 03''
F-48-81-C-c
xóm 10 Nha
DC
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 32' 01''
106° 05' 40''
F-48-81-C-c
xóm 12 Lại Khê
DC
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 31' 29''
106° 06' 05''
F-48-81-C-c
xóm 13 Lại Khê
DC
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 31' 29''
106° 05' 56''
F-48-81-C-c
xóm 14 Trung Tiến
DC
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 31' 28''
106° 05' 48''
F-48-81-C-c
xóm 15 Đồng Nhuệ
DC
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 31' 10''
106° 05' 51''
F-48-81-C-c
xóm 16 Đồng Nhuệ
DC
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 30' 58''
106° 06' 02''
F-48-81-C-c
xóm 17 Đồng Nhuệ
DC
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 30' 48''
106° 06' 10''
F-48-81-C-c
xóm 18 Đồng Nhuệ
DC
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 30' 56''
106° 06' 12''
F-48-81-C-c
xóm 19 Lại Khê
DC
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 30' 58''
106° 06' 29''
F-48-81-C-c
xóm 2 Vạn Thọ
DC
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 32' 22''
106° 06' 12''
F-48-81-C-c
xóm 20 Lại Khê
DC
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 31' 21''
106° 06' 03''
F-48-81-C-c
xóm 21 Đồng Nhuệ
DC
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 30' 51''
106° 06' 22''
F-48-81-C-c
xóm 3 Vạn Thọ
DC
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 32' 29''
106° 06' 17''
F-48-81-C-c
xóm 4 Vạn Thọ
DC
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 32' 30''
106° 06' 27''
F-48-81-C-c
xóm 5 Vạn Thọ
DC
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 32' 25''
106° 06' 32''
F-48-81-C-c
xóm 6 Vạn Thọ
DC
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 32' 16''
106° 06' 34''
F-48-81-C-c
xóm 7 Vạn Thọ
DC
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 32' 08''
106° 06' 30''
F-48-81-C-c
xóm 8 Vạn Thọ
DC
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 32' 01''
106° 06' 41''
F-48-81-C-c
xóm 9 Vạn Thọ
DC
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 32' 08''
106° 06' 22''
F-48-81-C-c
cầu Bồ Đề
KX
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 30' 39''
106° 05' 54''
F-48-81-C-c
đình Vạn Thọ
KX
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 32' 26''
106° 06' 17''
F-48-81-C-c
quốc lộ 38B
KX
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 28' 53''
106° 10' 42''
F-48-81-C-c
kênh C9
TV
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 33' 57''
106° 04' 24''
20° 31' 47''
106° 07' 32''
F-48-81-C-c
kênh Long Xuyên
TV
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 35' 50''
106° 03' 30''
20° 31' 09''
106° 07' 37''
F-48-81-C-c
sông Châu Giang
TV
xã Nhân Bình
H. Lý Nhân
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-81-C-c
xóm 1 Hạ Vỹ
DC
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 31' 55''
106° 04' 12''
F-48-81-C-c
xóm 1 Thượng Vỹ
DC
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 33' 04''
106° 03' 30''
F-48-81-C-c
xóm 10 Thượng Vỹ
DC
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 32' 21''
106° 03' 08''
F-48-81-C-c
xóm 11 Thượng Vỹ
DC
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 32' 07''
106° 02' 50''
F-48-81-C-c
xóm 12 Thượng Vỹ
DC
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 32' 16''
106° 02' 53''
F-48-81-C-c
xóm 13 Thượng Vỹ
DC
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 32' 14''
106° 02' 42''
F-48-81-C-c
xóm 2 Hạ Vỹ
DC
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 31' 43''
106° 03' 58''
F-48-81-C-c
xóm 2 Thượng Vỹ
DC
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 32' 44''
106° 03' 26''
F-48-81-C-c
xóm 3 Hạ Vỹ
DC
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 32' 12''
106° 03' 44''
F-48-81-C-c
xóm 3 Thượng Vỹ
DC
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 32' 20''
106° 03' 28''
F-48-81-C-c
xóm 4 Hạ Vỹ
DC
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 32' 20''
106° 03' 54''
F-48-81-C-c
xóm 4 Thượng Vỹ
DC
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 32' 11''
106° 03' 30''
F-48-81-C-c
xóm 5 Hạ Vỹ
DC
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 32' 21''
106° 03' 42''
F-48-81-C-c
xóm 5 Thượng Vỹ
DC
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 31' 53''
106° 03' 39''
F-48-81-C-c
xóm 6 Hạ Vỹ
DC
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 32' 31''
106° 03' 58''
F-48-81-C-c
xóm 6 Thượng Vỹ
DC
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 31' 56''
106° 03' 27''
F-48-81-C-c
xóm 7 Hạ Vỹ
DC
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 32' 54''
106° 04' 02''
F-48-81-C-c
xóm 7 Thượng Vỹ
DC
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 32' 03''
106° 03' 23''
F-48-81-C-c
xóm 8 Thượng Vỹ
DC
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 32' 10''
106° 03' 13''
F-48-81-C-c
xóm 9 Thượng Vỹ
DC
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 32' 04''
106° 03' 05''
F-48-81-C-c
cầu Châu Giang
KX
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 31' 47''
106° 03' 36''
F-48-81-C-c
đường tỉnh 496B
KX
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 32' 34''
106° 03' 23''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-81-C-c
phủ Thượng Vỹ
KX
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 32' 21''
106° 02' 54''
F-48-81-C-c
quốc lộ 38B
KX
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 28' 53''
106° 10' 42''
F-48-81-C-c
sông Châu Giang
TV
xã Nhân Chính
H. Lý Nhân
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-81-C-c
thôn Đội Xuyên
DC
xã Nhân Đạo
H. Lý Nhân
20° 34' 46''
106° 07' 00''
F-48-81-C-c
thôn Đồng Nhân
DC
xã Nhân Đạo
H. Lý Nhân
20° 34' 12''
106° 06' 50''
F-48-81-C-c
thôn Khu Hoàng
DC
xã Nhân Đạo
H. Lý Nhân
20° 34' 36''
106° 06' 59''
F-48-81-C-c
thôn Trác Nội
DC
xã Nhân Đạo
H. Lý Nhân
20° 34' 21''
106° 06' 07''
F-48-81-C-c
thôn Trác Ngoại
DC
xã Nhân Đạo
H. Lý Nhân
20° 34' 06''
106° 07' 23''
F-48-81-C-d
xóm 1 Trần Thương
DC
xã Nhân Đạo
H. Lý Nhân
20° 34' 42''
106° 06' 32''
F-48-81-C-c
xóm 2 Trần Thương
DC
xã Nhân Đạo
H. Lý Nhân
20° 34' 37''
106° 06' 18''
F-48-81-C-c
xóm 3 Trần Thương
DC
xã Nhân Đạo
H. Lý Nhân
20° 34' 32''
106° 06' 11''
F-48-81-C-c
Cầu Tróc
KX
xã Nhân Đạo
H. Lý Nhân
20° 34' 06''
106° 06' 39''
F-48-81-C-c
đền Trần Thương
KX
xã Nhân Đạo
H. Lý Nhân
20° 34' 38''
106° 06' 15''
F-48-81-C-c
đình Trác Nội
KX
xã Nhân Đạo
H. Lý Nhân
20° 34' 25''
106° 06' 10''
F-48-81-C-c
Đường huyện 10
KX
xã Nhân Đạo
H. Lý Nhân
20° 34' 06''
106° 06' 39''
20° 31' 31''
106° 07' 35''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 491
KX
xã Nhân Đạo
H. Lý Nhân
20° 32' 38''
105° 56' 46''
20° 34' 08''
106° 07' 29''
F-48-81-C-c
kênh C2
TV
xã Nhân Đạo
H. Lý Nhân
20° 34' 05''
106° 06' 39''
20° 37' 04''
106° 01' 19''
F-48-81-C-c
kênh tiêu Như Trác
TV
xã Nhân Đạo
H. Lý Nhân
20° 34' 01''
106° 04' 35''
20° 33' 56''
106° 08' 08''
F-48-81-C-c, F-48-81-C-d
kênh tưới Như Trác
TV
xã Nhân Đạo
H. Lý Nhân
20° 33' 19''
106° 00' 08''
20° 33' 55''
106° 08' 12''
F-48-81-C-c, F-48-81-C-d
Sông Hồng
TV
xã Nhân Đạo
H. Lý Nhân
20° 42' 22''
106° 00' 07''
20° 29' 09''
106° 10' 53''
F-48-81-C-d
Thôn Cao
DC
xã Nhân Hưng
H. Lý Nhân
20° 32' 48''
106° 06' 18''
F-48-81-C-c
thôn Điện Bàn
DC
xã Nhân Hưng
H. Lý Nhân
20° 33' 30''
106° 05' 44''
F-48-81-C-c
Thôn Hạ
DC
xã Nhân Hưng
H. Lý Nhân
20° 32' 54''
106° 06' 03''
F-48-81-C-c
thôn Mai Hoành
DC
xã Nhân Hưng
H. Lý Nhân
20° 33' 43''
106° 06' 50''
F-48-81-C-c
thôn Mai Nguyên
DC
xã Nhân Hưng
H. Lý Nhân
20° 33' 48''
106° 06' 30''
F-48-81-C-c
thôn Ốc Bắc
DC
xã Nhân Hưng
H. Lý Nhân
20° 33' 47''
106° 05' 49''
F-48-81-C-c
thôn Ốc Đông
DC
xã Nhân Hưng
H. Lý Nhân
20° 33' 51''
106° 06' 02''
F-48-81-C-c
thôn Thọ Mai
DC
xã Nhân Hưng
H. Lý Nhân
20° 33' 41''
106° 07' 18''
F-48-81-C-c
thôn Văn Nội
DC
xã Nhân Hưng
H. Lý Nhân
20° 33' 09''
106° 06' 26''
F-48-81-C-c
Cầu Tróc
KX
xã Nhân Hưng
H. Lý Nhân
20° 34' 06''
106° 06' 39''
F-48-81-C-c
Đường huyện 10
KX
xã Nhân Hưng
H. Lý Nhân
20° 34' 06''
106° 06' 39''
20° 31' 41''
106° 07' 38''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 491
KX
xã Nhân Hưng
H. Lý Nhân
20° 32' 38''
105° 56' 46''
20° 34' 08''
106° 07' 29''
F-48-81-C-c
kênh Long Xuyên
TV
xã Nhân Hưng
H. Lý Nhân
20° 35' 50''
106° 03' 30''
20° 31' 09''
106° 07' 37''
F-48-81-C-c
kênh tiêu Như Trác
TV
xã Nhân Hưng
H. Lý Nhân
20° 34' 01''
106° 04' 35''
20° 33' 56''
106° 08' 08''
F-48-81-C-c, F-48-81-C-d
kênh tưới Như Trác
TV
xã Nhân Hưng
H. Lý Nhân
20° 33' 19''
106° 00' 08''
20° 33' 55''
106° 08' 12''
F-48-81-C-c, F-48-81-C-d
Xóm 1
DC
xã Nhân Khang
H. Lý Nhân
20° 32' 42''
106° 01' 50''
F-48-81-C-c
Xóm 2
DC
xã Nhân Khang
H. Lý Nhân
20° 32' 35''
106° 01' 51''
F-48-81-C-c
Xóm 3
DC
xã Nhân Khang
H. Lý Nhân
20° 32' 44''
106° 02' 02''
F-48-81-C-c
Xóm 4
DC
xã Nhân Khang
H. Lý Nhân
20° 32' 51''
106° 02' 13''
F-48-81-C-c
Xóm 5
DC
xã Nhân Khang
H. Lý Nhân
20° 32' 58''
106° 02' 23''
F-48-81-C-c
Xóm 6
DC
xã Nhân Khang
H. Lý Nhân
20° 32' 44''
106° 02' 35''
F-48-81-C-c
Xóm 7
DC
xã Nhân Khang
H. Lý Nhân
20° 32' 35''
106° 02' 46''
F-48-81-C-c
Xóm 8
DC
xã Nhân Khang
H. Lý Nhân
20° 32' 23''
106° 02' 29''
F-48-81-C-c
Xóm 9
DC
xã Nhân Khang
H. Lý Nhân
20° 32' 13''
106° 02' 19''
F-48-81-C-c
Xóm 10
DC
xã Nhân Khang
H. Lý Nhân
20° 32' 07''
106° 02' 11''
F-48-81-C-c
Xóm 11
DC
xã Nhân Khang
H. Lý Nhân
20° 33' 13''
106° 02' 45''
F-48-81-C-c
Xóm 12
DC
xã Nhân Khang
H. Lý Nhân
20° 33' 22''
106° 03' 34''
F-48-81-C-c
Đình Giá
KX
xã Nhân Khang
H. Lý Nhân
20° 33' 10''
106° 02' 44''
F-48-81-C-c
quốc lộ 38B
KX
xã Nhân Khang
H. Lý Nhân
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 28' 53''
106° 10' 42''
F-48-81-C-c
sông Châu Giang
TV
xã Nhân Khang
H. Lý Nhân
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-81-C-c
thôn Bồ Khánh
DC
xã Nhân Mỹ
H. Lý Nhân
20° 32' 52''
106° 07' 15''
F-48-81-C-c
thôn Cao Đà Hạ
DC
xã Nhân Mỹ
H. Lý Nhân
20° 31' 18''
106° 08' 23''
F-48-81-C-d
thôn Cao Đà Thượng
DC
xã Nhân Mỹ
H. Lý Nhân
20° 31' 28''
106° 07' 52''
F-48-81-C-d
Thôn Chanh
DC
xã Nhân Mỹ
H. Lý Nhân
20° 32' 03''
106° 08' 04''
F-48-81-C-d
thôn Đà Tiềm Long
Xuyên
DC
xã Nhân Mỹ
H. Lý Nhân
20° 32' 26''
106° 07' 41''
F-48-81-C-c
thôn Nội Hà
DC
xã Nhân Mỹ
H. Lý Nhân
20° 32' 28''
106° 08' 08''
F-48-81-C-d
Thôn Thông
DC
xã Nhân Mỹ
H. Lý Nhân
20° 33' 14''
106° 06' 50''
F-48-81-C-c
thôn Vĩnh Đà
DC
xã Nhân Mỹ
H. Lý Nhân
20° 30' 47''
106° 08' 27''
F-48-81-C-d
Xóm Gia
DC
xã Nhân Mỹ
H. Lý Nhân
20° 32' 51''
106° 07' 03''
F-48-81-C-c
Chợ Chanh
KX
xã Nhân Mỹ
H. Lý Nhân
20° 32' 11''
106° 07' 46''
F-48-81-C-d
chùa Cao Đà
KX
xã Nhân Mỹ
H. Lý Nhân
20° 31' 06''
106° 08' 28''
F-48-81-C-d
đình Cao Đà
KX
xã Nhân Mỹ
H. Lý Nhân
20° 31' 01''
106° 08' 29''
F-48-81-C-d
Đình Gia
KX
xã Nhân Mỹ
H. Lý Nhân
20° 32' 58''
106° 06' 58''
F-48-81-C-c
Đường huyện 10
KX
xã Nhân Mỹ
H. Lý Nhân
20° 34' 06''
106° 06' 39''
20° 31' 41''
106° 07' 38''
F-48-81-C-c, F-48-81-C-d
quốc lộ 38B
KX
xã Nhân Mỹ
H. Lý Nhân
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 28' 53''
106° 10' 42''
F-48-81-C-c, F-48-81-C-d
tuyến đò Ô Rô
KX
xã Nhân Mỹ
H. Lý Nhân
20° 30' 33''
106° 08' 23''
F-48-81-C-d
kênh C1
TV
xã Nhân Mỹ
H. Lý Nhân
20° 33' 51''
106° 08' 10''
20° 28' 29''
106° 10' 11''
F-48-81-C-d
kênh Long Xuyên
TV
xã Nhân Mỹ
H. Lý Nhân
20° 35' 50''
106° 03' 30''
20° 31' 09''
106° 07' 37''
F-48-81-C-c
sông Châu Giang
TV
xã Nhân Mỹ
H. Lý Nhân
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-81-C-d
thôn Đông Quan
DC
xã Nhân Nghĩa
H. Lý Nhân
20° 32' 10''
106° 05' 22''
F-48-81-C-c
thôn Đức Nội
DC
xã Nhân Nghĩa
H. Lý Nhân
20° 32' 38''
106° 05' 07''
F-48-81-C-c
thôn Đức Ngoại
DC
xã Nhân Nghĩa
H. Lý Nhân
20° 32' 52''
106° 05' 15''
F-48-81-C-c
thôn Kinh Khê
DC
xã Nhân Nghĩa
H. Lý Nhân
20° 33' 06''
106° 05' 29''
F-48-81-C-c
thôn Nhân Sơn
DC
xã Nhân Nghĩa
H. Lý Nhân
20° 32' 12''
106° 05' 07''
F-48-81-C-c
thôn Tầu Giang
DC
xã Nhân Nghĩa
H. Lý Nhân
20° 32' 07''
106° 04' 53''
F-48-81-C-c
thôn Thượng Nông
DC
xã Nhân Nghĩa
H. Lý Nhân
20° 32' 34''
106° 05' 53''
F-48-81-C-c
xóm 1 Nam Xá
DC
xã Nhân Nghĩa
H. Lý Nhân
20° 32' 42''
106° 04' 36''
F-48-81-C-c
xóm 2 Nam Xá
DC
xã Nhân Nghĩa
H. Lý Nhân
20° 32' 30''
106° 04' 16''
F-48-81-C-c
xóm 3 Nam Xá
DC
xã Nhân Nghĩa
H. Lý Nhân
20° 32' 26''
106° 04' 34''
F-48-81-C-c
xóm 4 Nam Xá
DC
xã Nhân Nghĩa
H. Lý Nhân
20° 32' 17''
106° 04' 45''
F-48-81-C-c
đình Đức Bản Ngoại
KX
xã Nhân Nghĩa
H. Lý Nhân
20° 32' 58''
106° 05' 24''
F-48-81-C-c
quốc lộ 38B
KX
xã Nhân Nghĩa
H. Lý Nhân
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 28' 53''
106° 10' 42''
F-48-81-C-c
kênh C9
TV
xã Nhân Nghĩa
H. Lý Nhân
20° 33' 57''
106° 04' 24''
20° 31' 47''
106° 07' 32''
F-48-81-C-c
kênh Long Xuyên
TV
xã Nhân Nghĩa
H. Lý Nhân
20° 35' 50''
106° 03' 30''
20° 31' 09''
106° 07' 37''
F-48-81-C-c
sông Châu Giang
TV
xã Nhân Nghĩa
H. Lý Nhân
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-81-C-c
xóm 1 Do Đạo
DC
xã Nhân Thịnh
H. Lý Nhân
20° 33' 18''
106° 09' 11''
F-48-81-C-d
xóm 2 Do Đạo
DC
xã Nhân Thịnh
H. Lý Nhân
20° 33' 10''
106° 09' 26''
F-48-81-C-d
xóm 3 Do Đạo
DC
xã Nhân Thịnh
H. Lý Nhân
20° 33' 00''
106° 09' 38''
F-48-81-C-d
xóm 4 Do Đạo
DC
xã Nhân Thịnh
H. Lý Nhân
20° 32' 51''
106° 09' 45''
F-48-81-C-d
xóm 5 Do Đạo
DC
xã Nhân Thịnh
H. Lý Nhân
20° 33' 05''
106° 09' 17''
F-48-81-C-d
xóm 6 Do Đạo
DC
xã Nhân Thịnh
H. Lý Nhân
20° 32' 46''
106° 09' 19''
F-48-81-C-d
Xóm Đòng
DC
xã Nhân Thịnh
H. Lý Nhân
20° 33' 41''
106° 08' 19''
F-48-81-C-d
Xóm Đốc
DC
xã Nhân Thịnh
H. Lý Nhân
20° 33' 36''
106° 08' 41''
F-48-81-C-d
Xóm Guộc
DC
xã Nhân Thịnh
H. Lý Nhân
20° 33' 00''
106° 07' 59''
F-48-81-C-d
xóm Giá 1
DC
xã Nhân Thịnh
H. Lý Nhân
20° 33' 42''
106° 07' 52''
F-48-81-C-d
xóm Giá 2
DC
xã Nhân Thịnh
H. Lý Nhân
20° 33' 45''
106° 08' 02''
F-48-81-C-d
xóm Hùng Tiến
DC
xã Nhân Thịnh
H. Lý Nhân
20° 33' 14''
106° 08' 51''
F-48-81-C-d
xóm Lam Cầu 1
DC
xã Nhân Thịnh
H. Lý Nhân
20° 32' 54''
106° 08' 53''
F-48-81-C-d
xóm Lam Cầu 2
DC
xã Nhân Thịnh
H. Lý Nhân
20° 32' 38''
106° 09' 02''
F-48-81-C-d
xóm Nội 1
DC
xã Nhân Thịnh
H. Lý Nhân
20° 33' 25''
106° 08' 33''
F-48-81-C-d
xóm Nội 2
DC
xã Nhân Thịnh
H. Lý Nhân
20° 33' 16''
106° 08' 33''
F-48-81-C-d
Xóm Nhì
DC
xã Nhân Thịnh
H. Lý Nhân
20° 32' 48''
106° 08' 26''
F-48-81-C-d
Xóm Sổ
DC
xã Nhân Thịnh
H. Lý Nhân
20° 32' 53''
106° 08' 42''
F-48-81-C-d
bến đò Như Trác
KX
xã Nhân Thịnh
H. Lý Nhân
20° 34' 01''
106° 08' 40''
F-48-81-C-d
kênh C1
TV
xã Nhân Thịnh
H. Lý Nhân
20° 33' 51''
106° 08' 10''
20° 28' 29''
106° 10' 11''
F-48-81-C-d
kênh tiêu Như Trác
TV
xã Nhân Thịnh
H. Lý Nhân
20° 34' 01''
106° 04' 35''
20° 33' 56''
106° 08' 08''
F-48-81-C-d
kênh tưới Như Trác
TV
xã Nhân Thịnh
H. Lý Nhân
20° 33' 19''
106° 00' 08''
20° 33' 55''
106° 08' 12''
F-48-81-C-d
Sông Hồng
TV
xã Nhân Thịnh
H. Lý Nhân
20° 42' 22''
106° 00' 07''
20° 29' 09''
106° 10' 53''
F-48-81-C-d
xóm 1 Thanh Nga
DC
xã Phú Phúc
H. Lý Nhân
20° 32' 46''
106° 09' 51''
F-48-81-C-d
xóm 10 Duyên Hà
DC
xã Phú Phúc
H. Lý Nhân
20° 31' 36''
106° 10' 15''
F-48-81-C-d
xóm 11 Duyên Hà
DC
xã Phú Phúc
H. Lý Nhân
20° 31' 13''
106° 10' 10''
F-48-81-C-d
xóm 12 Phú Cốc
DC
xã Phú Phúc
H. Lý Nhân
20° 31' 00''
106° 09' 44''
F-48-81-C-d
xóm 13 Phú Cốc
DC
xã Phú Phúc
H. Lý Nhân
20° 30' 47''
106° 09' 54''
F-48-81-C-d
xóm 14 Phú Cốc
DC
xã Phú Phúc
H. Lý Nhân
20° 30' 35''
106° 10' 00''
F-48-81-C-d
xóm 2 Thanh Nga
DC
xã Phú Phúc
H. Lý Nhân
20° 32' 25''
106° 10' 07''
F-48-81-C-d
xóm 3 Thanh Nga
DC
xã Phú Phúc
H. Lý Nhân
20° 32' 20''
106° 09' 52''
F-48-81-C-d
xóm 4 Lý Nội
DC
xã Phú Phúc
H. Lý Nhân
20° 31' 59''
106° 08' 51''
F-48-81-C-d
xóm 5 Nhân Phúc
DC
xã Phú Phúc
H. Lý Nhân
20° 32' 06''
106° 09' 17''
F-48-81-C-d
xóm 6 Nhân Phúc
DC
xã Phú Phúc
H. Lý Nhân
20° 31' 57''
106° 09' 22''
F-48-81-C-d
xóm 7 Nhân Phúc
DC
xã Phú Phúc
H. Lý Nhân
20° 31' 45''
106° 09' 24''
F-48-81-C-d
xóm 8 Phúc Mãn
DC
xã Phú Phúc
H. Lý Nhân
20° 31' 31''
106° 09' 24''
F-48-81-C-d
xóm 9 Duyên Hà
DC
xã Phú Phúc
H. Lý Nhân
20° 32' 06''
106° 10' 12''
F-48-81-C-d
bến đò Phú Hậu
KX
xã Phú Phúc
H. Lý Nhân
20° 32' 05''
106° 10' 17''
F-48-81-C-d
kênh C1
TV
xã Phú Phúc
H. Lý Nhân
20° 33' 51''
106° 08' 10''
20° 28' 29''
106° 10' 11''
F-48-81-C-d
Sông Hồng
TV
xã Phú Phúc
H. Lý Nhân
20° 42' 22''
106° 00' 07''
20° 29' 09''
106° 10' 53''
F-48-81-C-d
xóm 1 Nhân Tiến
DC
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 30' 09''
106° 08' 35''
F-48-81-C-d
xóm 1 Nhân Thắng
DC
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 30' 23''
106° 08' 32''
F-48-81-C-d
xóm 10 Nhân Tiến
DC
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 28' 57''
106° 08' 24''
F-48-81-C-d
xóm 11 Nhân Tiến
DC
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 28' 51''
106° 08' 24''
F-48-81-C-d
xóm 12 Nhân Tiến
DC
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 28' 35''
106° 08' 29''
F-48-81-C-d
xóm 2 Nhân Tiến
DC
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 30' 02''
106° 08' 27''
F-48-93-A-b
xóm 2 Nhân Thắng
DC
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 30' 16''
106° 08' 42''
F-48-81-C-d
xóm 3 Nhân Tiến
DC
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 29' 49''
106° 08' 32''
F-48-81-C-d
xóm 3 Nhân Thắng
DC
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 30' 24''
106° 08' 51''
F-48-81-C-d
xóm 4 Nhân Tiến
DC
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 29' 39''
106° 08' 24''
F-48-81-C-d
xóm 4 Nhân Thắng
DC
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 30' 19''
106° 08' 58''
F-48-81-C-d
xóm 5 Nhân Tiến
DC
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 29' 07''
106° 08' 26''
F-48-81-C-d
xóm 5 Nhân Thắng
DC
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 30' 17''
106° 09' 10''
F-48-81-C-d
xóm 6 Nhân Tiến
DC
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 29' 23''
106° 08' 34''
F-48-93-A-b
xóm 6 Nhân Thắng
DC
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 30' 18''
106° 09' 24''
F-48-81-C-d
xóm 7 Nhân Tiến
DC
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 29' 26''
106° 08' 55''
F-48-93-A-b
xóm 7 Nhân Thắng
DC
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 30' 21''
106° 09' 33''
F-48-81-C-d
xóm 8 Nhân Tiến
DC
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 29' 08''
106° 08' 45''
F-48-81-C-d
xóm 8 Nhân Thắng
DC
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 30' 17''
106° 09' 39''
F-48-81-C-d
xóm 9 Nhân Tiến
DC
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 29' 05''
106° 08' 38''
F-48-81-C-d
xóm 9 Nhân Thắng
DC
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 30' 10''
106° 09' 50''
F-48-81-C-d
quốc lộ 38B
KX
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 28' 53''
106° 10' 42''
F-48-81-C-d, F-48-93-A-b
tuyến đò Ô Rô
KX
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 30' 33''
106° 08' 23''
F-48-81-C-d
kênh C1
TV
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 33' 51''
106° 08' 10''
20° 28' 29''
106° 10' 11''
F-48-81-C-d
kênh CG16
TV
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 29' 31''
106° 09' 57''
20° 28' 23''
106° 08' 27''
F-48-93-A-b
sông Châu Giang
TV
xã Tiến Thắng
H. Lý Nhân
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-81-C-d, F-48-93-A-b
thôn An Lạng
DC
xã Văn Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 40''
105° 59' 02''
F-48-80-D-d
thôn Quan Hạ
DC
xã Văn Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 09''
105° 59' 13''
F-48-80-D-d
thôn Quan Thượng
DC
xã Văn Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 55''
105° 58' 55''
F-48-80-D-d
thôn Quan Trung
DC
xã Văn Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 57''
105° 59' 57''
F-48-81-C-c
thôn Tả Hà
DC
xã Văn Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 23''
105° 59' 17''
F-48-80-D-d
thôn Văn Quan
DC
xã Văn Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 55''
105° 59' 27''
F-48-80-D-d
xóm Vạn Nghệ
DC
xã Văn Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 31''
105° 59' 51''
F-48-80-D-d
cầu Văn Hùng
KX
xã Văn Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 02''
106° 00' 22''
F-48-81-C-c
chợ Đập Trung
KX
xã Văn Lý
H. Lý Nhân
20° 34' 27''
106° 00' 01''
F-48-80-D-d
Chùa Thượng
KX
xã Văn Lý
H. Lý Nhân
20° 35' 59''
105° 59' 08''
F-48-80-D-d
Đường tỉnh 492
KX
xã Văn Lý
H. Lý Nhân
20° 36' 50''
106° 00' 47''
20° 33' 38''
106° 01' 42''
F-48-80-D-d, F-48-81-C-c
sông Châu Giang
TV
xã Văn Lý
H. Lý Nhân
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-80-D-d, F-48-81-C-c
xóm 1A
DC
xã Xuân Khê
H. Lý Nhân
20° 30' 56''
106° 06' 58''
F-48-81-C-c
xóm 1B
DC
xã Xuân Khê
H. Lý Nhân
20° 31' 01''
106° 06' 52''
F-48-81-C-c
xóm 2A
DC
xã Xuân Khê
H. Lý Nhân
20° 31' 06''
106° 06' 45''
F-48-81-C-c
xóm 2B
DC
xã Xuân Khê
H. Lý Nhân
20° 31' 08''
106° 06' 52''
F-48-81-C-c
Xóm 3
DC
xã Xuân Khê
H. Lý Nhân
20° 31' 07''
106° 07' 10''
F-48-81-C-c
Xóm 4
DC
xã Xuân Khê
H. Lý Nhân
20° 31' 24''
106° 07' 00''
F-48-81-C-c
Xóm 5
DC
xã Xuân Khê
H. Lý Nhân
20° 31' 17''
106° 07' 20''
F-48-81-C-c
Xóm 6
DC
xã Xuân Khê
H. Lý Nhân
20° 31' 28''
106° 07' 17''
F-48-81-C-c
Xóm 7
DC
xã Xuân Khê
H. Lý Nhân
20° 31' 40''
106° 07' 00''
F-48-81-C-c
Xóm 8
DC
xã Xuân Khê
H. Lý Nhân
20° 31' 46''
106° 07' 18''
F-48-81-C-c
Xóm 9
DC
xã Xuân Khê
H. Lý Nhân
20° 32' 01''
106° 07' 38''
F-48-81-C-d
Xóm 10
DC
xã Xuân Khê
H. Lý Nhân
20° 32' 29''
106° 07' 25''
F-48-81-C-c
quốc lộ 38B
KX
xã Xuân Khê
H. Lý Nhân
20° 39' 33''
106° 02' 00''
20° 28' 53''
106° 10' 42''
F-48-81-C-c
kênh C9
TV
xã Xuân Khê
H. Lý Nhân
20° 33' 57''
106° 04' 24''
20° 31' 47''
106° 07' 32''
F-48-81-C-c
kênh Long Xuyên
TV
xã Xuân Khê
H. Lý Nhân
20° 35' 50''
106° 03' 30''
20° 31' 09''
106° 07' 37''
F-48-81-C-c, F-48-81-C-d
sông Châu Giang
TV
xã Xuân Khê
H. Lý Nhân
20° 37' 09''
106° 02' 34''
20° 29' 01''
106° 10' 47''
F-48-81-C-c, F-48-81-C-d
tiểu khu Châu Giang
DC
TT. Kiện Khê
H. Thanh Liêm
20° 29' 47''
105° 53' 24''
F-48-92-B-b
tiểu khu Kiện Khê
DC
TT. Kiện Khê
H. Thanh Liêm
20° 30' 18''
105° 53' 36''
F-48-80-D-d
tiểu khu La Mát
DC
TT. Kiện Khê
H. Thanh Liêm
20° 30' 10''
105° 53' 15''
F-48-80-D-d
tiểu khu Ninh Phú
DC
TT. Kiện Khê
H. Thanh Liêm
20° 30' 01''
105° 53' 38''
F-48-80-D-d
tiểu khu Tân Lâm
DC
TT. Kiện Khê
H. Thanh Liêm
20° 30' 35''
105° 52' 42''
F-48-80-D-d
tiểu khu Tân Sơn
DC
TT. Kiện Khê
H. Thanh Liêm
20° 30' 05''
105° 52' 44''
F-48-92-B-b
Tiểu khu Tháp
DC
TT. Kiện Khê
H. Thanh Liêm
20° 29' 40''
105° 53' 36''
F-48-92-B-b
tổ dân phố Bình
Minh
DC
TT. Kiện Khê
H. Thanh Liêm
20° 30' 14''
105° 53' 51''
F-48-92-B-b
cầu Kiện Khê
KX
TT. Kiện Khê
H. Thanh Liêm
20° 29' 57''
105° 53' 30''
F-48-92-B-b
Cầu Vịn
KX
TT. Kiện Khê
H. Thanh Liêm
20° 30' 17''
105° 52' 40''
F-48-80-D-d
Chùa Châu
KX
TT. Kiện Khê
H. Thanh Liêm
20° 29' 50''
105° 53' 26''
F-48-92-B-b
Đình Châu
KX
TT. Kiện Khê
H. Thanh Liêm
20° 29' 49''
105° 53' 27''
F-48-92-B-b
đường tỉnh 494C
KX
TT. Kiện Khê
H. Thanh Liêm
20° 31' 17''
105° 54' 14''
20° 29' 15''
105° 52' 25''
F-48-80-D-d
đường tỉnh 495C
KX
TT. Kiện Khê
H. Thanh Liêm
20° 30' 00''
105° 53' 03''
20° 22' 25''
105° 54' 13''
F-48-92-B-b
quốc lộ 1 - tuyến
tránh thành phố Phủ Lý
KX
TT. Kiện Khê
H. Thanh Liêm
20° 39' 46''
105° 54' 56''
20° 29' 58''
105° 55' 00''
F-48-80-D-d, F-48-92-B-b
núi Chùa Đồng
SV
TT. Kiện Khê
H. Thanh Liêm
20° 30' 03''
105° 52' 53''
F-48-92-B-b
Núi Sếu
SV
TT. Kiện Khê
H. Thanh Liêm
20° 29' 45''
105° 53' 00''
F-48-92-B-b
Sông Đáy
TV
TT. Kiện Khê
H. Thanh Liêm
20° 37' 10''
105° 48' 39''
20° 22' 09''
105° 55' 57''
F-48-80-D-d, F-48-92-B-b
Thôn Cõi
DC
xã Liêm Cần
H. Thanh Liêm
20° 29' 53''
105° 57' 20''
F-48-92-B-b
Thôn Ngũ
DC
xã Liêm Cần
H. Thanh Liêm
20° 30' 01''
105° 57' 41''
F-48-92-B-b
Thôn Nhất
DC
xã Liêm Cần
H. Thanh Liêm
20° 30' 43''
105° 57' 36''
F-48-80-D-d
Thôn Nhì
DC
xã Liêm Cần
H. Thanh Liêm
20° 30' 46''
105° 57' 48''
F-48-80-D-d
Thôn Nhuế
DC
xã Liêm Cần
H. Thanh Liêm
20° 30' 18''
105° 56' 37''
F-48-80-D-d
Thôn Tam
DC
xã Liêm Cần
H. Thanh Liêm
20° 30' 18''
105° 57' 42''
F-48-80-D-d
Thôn Tứ
DC
xã Liêm Cần
H. Thanh Liêm
20° 30' 09''
105° 57' 19''
F-48-80-D-d
Thôn Trại
DC
xã Liêm Cần
H. Thanh Liêm
20° 30' 37''
105° 56' 43''
F-48-80-D-d
Thôn Vực
DC
xã Liêm Cần
H. Thanh Liêm
20° 29' 34''
105° 57' 03''
F-48-92-B-b
Đền Lăng
KX
xã Liêm Cần
H. Thanh Liêm
20° 29' 58''
105° 57' 01''
F-48-80-D-d
đường cao tốc Cầu
Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Liêm Cần
H. Thanh Liêm
20° 40' 52''
105° 55' 56''
20° 25' 28''
105° 58' 12''
F-48-80-D-d, F-48-92-B-b
đường tỉnh 499B
KX
xã Liêm Cần
H. Thanh Liêm
20° 30' 25''
105° 57' 51''
20° 28' 09''
105° 55' 01''
F-48-92-B-b, F-48-80-D-d
Quốc lộ 21
KX
xã Liêm Cần
H. Thanh Liêm
20° 30' 13''
105° 48' 38''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-80-D-d, F-48-92-B-b
kênh BH-10
TV
xã Liêm Cần
H. Thanh Liêm
20° 31' 33''
105° 55' 56''
20° 29' 50''
106° 00' 12''
F-48-80-D-d
sông Kinh Thuỷ
TV
xã Liêm Cần
H. Thanh Liêm
20° 25' 28''
105° 58' 19''
20° 31' 01''
105° 54' 59''
F-48-92-B-b
thôn Cự Xá
DC
xã Liêm Phong
H. Thanh Liêm
20° 30' 53''
105° 58' 17''
F-48-80-D-d
thôn Hạ Trang
DC
xã Liêm Phong
H. Thanh Liêm
20° 31' 13''
105° 59' 03''
F-48-80-D-d
thôn Hoàng Xá
DC
xã Liêm Phong
H. Thanh Liêm
20° 30' 10''
105° 58' 39''
F-48-80-D-d
thôn Mai Lĩnh
DC
xã Liêm Phong
H. Thanh Liêm
20° 29' 41''
105° 58' 42''
F-48-92-B-b
thôn Nguyễn Trung
DC
xã Liêm Phong
H. Thanh Liêm
20° 30' 21''
105° 58' 20''
F-48-80-D-d
thôn Phú Lộc
DC
xã Liêm Phong
H. Thanh Liêm
20° 31' 18''
105° 58' 28''
F-48-80-D-d
thôn Thượng Trang
DC
xã Liêm Phong
H. Thanh Liêm
20° 31' 35''
105° 58' 44''
F-48-80-D-d
thôn Yên Thống
DC
xã Liêm Phong
H. Thanh Liêm
20° 30' 21''
105° 58' 57''
F-48-80-D-d
thôn Yên Việt
DC
xã Liêm Phong
H. Thanh Liêm
20° 29' 59''
105° 58' 25''
F-48-92-B-b
Cầu Ghéo
KX
xã Liêm Phong
H. Thanh Liêm
20° 29' 54''
105° 58' 57''
F-48-92-B-b
đình Nguyễn Trung
KX
xã Liêm Phong
H. Thanh Liêm
20° 30' 27''
105° 58' 15''
F-48-80-D-d
Quốc lộ 21
KX
xã Liêm Phong
H. Thanh Liêm
20° 30' 13''
105° 48' 38''
20° 28' 19''
106° 02' 33''
F-48-80-D-d , F-48-92-B-b
quốc lộ 21B
KX
xã Liêm Phong
H. Thanh Liêm
20° 38' 22''
105° 49' 07''
20° 27' 45''
106° 04' 44''
F-48-80-D-d
kênh BH-8
TV
xã Liêm Phong
H. Thanh Liêm
20° 30' 49''
105° 59' 12''
20° 32' 47''
105° 56' 41''
F-48-80-D-d
kênh BH-10
TV
xã Liêm Phong
H. Thanh Liêm
20° 31' 33''
105° 55' 56''
20° 29' 50''
106° 00' 12''
F-48-80-D-d
sông Biên Hoà
TV
xã Liêm Phong
H. Thanh Liêm
20° 33' 40''
105° 58' 32''
20° 26' 18''
105° 58' 14''
F-48-80-D-d, F-48-92-B-b
thôn Chanh Hạ
DC
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 26' 00''
105° 57' 33''
F-48-92-B-b
thôn Chanh Thượng
DC
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 25' 35''
105° 57' 31''
F-48-92-B-b
thôn Chanh Trung
DC
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 25' 50''
105° 57' 22''
F-48-92-B-b
Thôn Đùng
DC
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 26' 17''
105° 57' 03''
F-48-92-B-b
Thôn Kênh
DC
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 26' 39''
105° 58' 11''
F-48-92-B-b
Thôn Khoái
DC
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 26' 04''
105° 57' 56''
F-48-92-B-b
Thôn Lầy
DC
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 27' 51''
105° 57' 19''
F-48-92-B-b
Thôn Lẻ
DC
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 27' 00''
105° 57' 47''
F-48-92-B-b
Thôn Nội
DC
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 27' 02''
105° 57' 23''
F-48-92-B-b
thôn Nghè Phú
DC
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 27' 09''
105° 56' 57''
F-48-92-B-b
thôn Nghè Thường
DC
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 27' 20''
105° 57' 03''
F-48-92-B-b
thôn Nghè Thượng
DC
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 27' 33''
105° 57' 08''
F-48-92-B-b
thôn Nghè Trung
DC
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 27' 25''
105° 57' 12''
F-48-92-B-b
Thôn Quán
DC
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 25' 46''
105° 58' 15''
F-48-92-B-b
Thôn Sải
DC
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 27' 31''
105° 57' 24''
F-48-92-B-b
thôn Sọng Hạ
DC
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 26' 32''
105° 57' 32''
F-48-92-B-b
thôn Sọng Thượng
DC
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 26' 42''
105° 57' 29''
F-48-92-B-b
Thôn Truật
DC
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 26' 33''
105° 58' 20''
F-48-92-B-b
đường cao tốc Cầu
Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 40' 52''
105° 55' 56''
20° 25' 28''
105° 58' 12''
F-48-92-B-b
Đường tỉnh 495
KX
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 30' 59''
105° 54' 56''
20° 25' 05''
105° 55' 00''
F-48-92-B-b
đường tỉnh 495B
KX
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 25' 43''
105° 52' 06''
20° 28' 19''
106° 02' 16''
F-48-92-B-b
núi Chùa Khoa
SV
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 25' 41''
105° 56' 59''
F-48-92-B-b
Núi Đụn
SV
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 27' 50''
105° 56' 50''
F-48-92-B-b
Núi Tháp
SV
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 26' 40''
105° 56' 49''
F-48-92-B-b
kênh KN-12
TV
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 25' 11''
105° 56' 12''
20° 25' 29''
105° 57' 28''
F-48-92-B-b
sông Biên Hoà
TV
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 33' 40''
105° 58' 32''
20° 26' 18''
105° 58' 14''
F-48-92-B-b
sông Kinh Thuỷ
TV
xã Liêm Sơn
H. Thanh Liêm
20° 25' 28''
105° 58' 19''
20° 31' 01''
105° 54' 59''
F-48-92-B-b
thôn Đống Cầu
DC
xã Liêm Túc
H. Thanh Liêm
20° 27' 48''
105° 58' 35''
F-48-92-B-b
thôn Đông Sấu
DC
xã Liêm Túc
H. Thanh Liêm
20° 28' 02''
105° 58' 19''
F-48-92-B-b
thôn Đống Thượng
DC
xã Liêm Túc
H. Thanh Liêm
20° 28' 01''
105° 58' 34''
F-48-92-B-b
thôn Đồng Vọng
DC
xã Liêm Túc
H. Thanh Liêm
20° 27' 31''
105° 58' 24''
F-48-92-B-b
thôn Tân Hoà
DC
xã Liêm Túc
H. Thanh Liêm
20° 27' 11''
105° 58' 33''
F-48-92-B-b
thôn Tín Đôn
DC
xã Liêm Túc
H. Thanh Liêm
20° 27' 08''
105° 58' 47''
F-48-92-B-b
Thôn Tháp
DC
xã Liêm Túc
H. Thanh Liêm
20° 27' 55''
105° 58' 26''
F-48-92-B-b
thôn Trại Vọng
DC
xã Liêm Túc
H. Thanh Liêm
20° 27' 31''
105° 58' 43''
F-48-92-B-b
thôn Vĩ Cầu
DC
xã Liêm Túc
H. Thanh Liêm
20° 27' 19''
105° 58' 16''
F-48-92-B-b
thôn Vĩ Khách
DC
xã Liêm Túc
H. Thanh Liêm
20° 27' 08''
105° 58' 00''
F-48-92-B-b
Thôn Vọng
DC
xã Liêm Túc
H. Thanh Liêm
20° 27' 28''
105° 58' 21''
F-48-92-B-b
đình Đống Cầu
KX
xã Liêm Túc
H. Thanh Liêm
20° 27' 54''
105° 58' 50''
F-48-92-B-b
đường cao tốc Cầu
Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Liêm Túc
H. Thanh Liêm
20° 40' 52''
105° 55' 56''
20° 25' 28''
105° 58' 12''
F-48-92-B-b
Đường tỉnh 495
KX
xã Liêm Túc
H. Thanh Liêm
20° 30' 59''
105° 54' 56''
20° 25' 05''
105° 55' 00''
F-48-92-B-b
đường tỉnh 495B
KX
xã Liêm Túc
H. Thanh Liêm
20° 25' 43''
105° 52' 06''
20° 28' 19''
106° 02' 16''
F-48-92-B-b
sông Biên Hoà
TV
xã Liêm Túc
H. Thanh Liêm
20° 33' 40''
105° 58' 32''
20° 26' 18''
105° 58' 14''
F-48-92-B-b
Thôn Chảy
DC
xã Liêm Thuận
H. Thanh Liêm
20° 28' 51''
105° 58' 39''
F-48-92-B-b
Thôn Chằm
DC
xã Liêm Thuận
H. Thanh Liêm
20° 28' 41''
105° 57' 42''
F-48-92-B-b
Thôn Gừa
DC
xã Liêm Thuận
H. Thanh Liêm
20° 29' 28''
105° 58' 11''
F-48-92-B-b
Thôn Lau
DC
xã Liêm Thuận
H. Thanh Liêm
20° 29' 03''
105° 58' 20''
F-48-92-B-b
thôn Nga Bắc
DC
xã Liêm Thuận
H. Thanh Liêm
20° 28' 32''
105° 57' 19''
F-48-92-B-b
thôn Nga Nam
DC
xã Liêm Thuận
H. Thanh Liêm
20° 28' 23''
105° 57' 26''
F-48-92-B-b
Thôn Sông
DC
xã Liêm Thuận
H. Thanh Liêm
20° 29' 19''
105° 58' 27''
F-48-92-B-b
Thôn Thị
DC
xã Liêm Thuận
H. Thanh Liêm
20° 28' 34''
105° 57' 40''
F-48-92-B-b
Thôn Vải
DC
xã Liêm Thuận
H. Thanh Liêm
20° 29' 01''
105° 57' 35''
F-48-92-B-b
Đình Chảy
KX
xã Liêm Thuận
H. Thanh Liêm
20° 28' 49''
105° 58' 38''
F-48-92-B-b
đường cao tốc Cầu
Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Liêm Thuận
H. Thanh Liêm
20° 40' 52''
105° 55' 56''
20° 25' 28''
105° 58' 12''
F-48-92-B-b
Đường tỉnh 495
KX
xã Liêm Thuận
H. Thanh Liêm
20° 30' 59''
105° 54' 56''
20° 25' 05''
105° 55' 00''
F-48-92-B-b
đường tỉnh 499B
KX
xã Liêm Thuận
H. Thanh Liêm
20° 30' 25''
105° 57' 51''
20° 28' 09''
105° 55' 01''
F-48-92-B-b
sông Biên Hoà
TV
xã Liêm Thuận
H. Thanh Liêm
20° 33' 40''
105° 58' 32''
20° 26' 18''
105° 58' 14''
F-48-92-B-b
sông Kinh Thuỷ
TV
xã Liêm Thuận
H. Thanh Liêm
20° 25' 28''
105° 58' 19''
20° 31' 01''
105° 54' 59''
F-48-92-B-b
thôn Đạt Hưng
DC
xã Thanh Bình
H. Thanh Liêm
20° 28' 53''
105° 56' 34''
F-48-92-B-b
thôn Lã Làng
DC
xã Thanh Bình
H. Thanh Liêm
20° 29' 24''
105° 56' 57''
F-48-92-B-b
thôn Lã Núi
DC
xã Thanh Bình
H. Thanh Liêm
20° 29' 04''
105° 56' 53''
F-48-92-B-b
Thôn Lãm
DC
xã Thanh Bình
H. Thanh Liêm
20° 28' 54''
105° 57' 22''
F-48-92-B-b
thôn Ninh Tảo
DC
xã Thanh Bình
H. Thanh Liêm
20° 29' 39''
105° 56' 22''
F-48-92-B-b
thôn Thanh Liêm
DC
xã Thanh Bình
H. Thanh Liêm
20° 29' 43''
105° 56' 32''
F-48-92-B-b
Đường tỉnh 495
KX
xã Thanh Bình
H. Thanh Liêm
20° 30' 59''
105° 54' 56''
20° 25' 05''
105° 55' 00''
F-48-92-B-b
Núi Bát
SV
xã Thanh Bình
H. Thanh Liêm
20° 28' 39''
105° 56' 38''
F-48-92-B-b
Núi Gẫm
SV
xã Thanh Bình
H. Thanh Liêm
20° 29' 01''
105° 56' 43''
F-48-92-B-b
Núi Hang
SV
xã Thanh Bình
H. Thanh Liêm
20° 29' 05''
105° 56' 59''
F-48-92-B-b
Núi Tháp
SV
xã Thanh Bình
H. Thanh Liêm
20° 28' 56''
105° 57' 01''
F-48-92-B-b
sông Kinh Thuỷ
TV
xã Thanh Bình
H. Thanh Liêm
20° 25' 28''
105° 58' 19''
20° 31' 01''
105° 54' 59''
F-48-92-B-b
thôn An Hoà
DC
xã Thanh Hà
H. Thanh Liêm
20° 29' 46''
105° 55' 50''
F-48-92-B-b
thôn Dương Xá
DC
xã Thanh Hà
H. Thanh Liêm
20° 30' 28''
105° 55' 39''
F-48-80-D-d
thôn Hoà Ngãi
DC
xã Thanh Hà
H. Thanh Liêm
20° 29' 54''
105° 55' 32''
F-48-92-B-b
thôn Mậu Chử
DC
xã Thanh Hà
H. Thanh Liêm
20° 30' 21''
105° 54' 59''
F-48-80-D-d
thôn Quang Trung
DC
xã Thanh Hà
H. Thanh Liêm
20° 29' 56''
105° 55' 02''
F-48-92-B-b
thôn Thạch Tổ
DC
xã Thanh Hà
H. Thanh Liêm
20° 30' 35''
105° 55' 45''
F-48-80-D-d
thôn Ứng Liêm
DC
xã Thanh Hà
H. Thanh Liêm
20° 30' 23''
105° 55' 51''
F-48-80-D-d
Công ty May 20
KX
xã Thanh Hà
H. Thanh Liêm
20° 30' 29''
105° 55' 03''
F-48-80-D-d
đền Hoà Ngãi
KX
xã Thanh Hà
H. Thanh Liêm
20° 29' 48''
105° 55' 41''
F-48-80-D-d
đình An Hoà
KX
xã Thanh Hà
H. Thanh Liêm
20° 29' 35''
105° 55' 42''
F-48-92-B-b
đình Hoà Ngãi
KX
xã Thanh Hà
H. Thanh Liêm
20° 29' 55''
105° 55' 41''
F-48-80-D-d
Đường tỉnh 495
KX
xã Thanh Hà
H. Thanh Liêm
20° 30' 59''
105° 54' 56''
20° 25' 05''
105° 55' 00''
F-48-80-D-d, F-48-92-B-b
Quốc lộ 1
KX
xã Thanh Hà
H. Thanh Liêm
20° 40' 25''
105° 54' 46''
20° 21' 51''
105° 55' 10''
F-48-80-D-d, F-48-92-B-b
quốc lộ 1 - tuyến
tránh thành phố Phủ Lý
KX
xã Thanh Hà
H. Thanh Liêm
20° 39' 46''
105° 54' 56''
20° 29' 58''
105° 55' 00''
F-48-80-D-d, F-48-92-B-b
kênh KB
TV
xã Thanh Hà
H. Thanh Liêm
20° 29' 32''
105° 55' 12''
20° 26' 46''
105° 54' 56''
F-48-92-B-b
kênh TB
TV
xã Thanh Hà
H. Thanh Liêm
20° 30' 02''
105° 54' 56''
20° 26' 45''
105° 54' 43''
F-48-92-B-b
sông Kinh Thuỷ
TV
xã Thanh Hà
H. Thanh Liêm
20° 25' 28''
105° 58' 19''
20° 31' 01''
105° 54' 59''
F-48-80-D-d, F-48-92-B-b
thôn Cổ Động
DC
xã Thanh Hải
H. Thanh Liêm
20° 22' 55''
105° 55' 13''
F-48-92-B-b
thôn Đoan Vỹ 1
DC
xã Thanh Hải
H. Thanh Liêm
20° 22' 34''
105° 55' 08''
F-48-92-B-d
thôn Đoan Vỹ 2
DC
xã Thanh Hải
H. Thanh Liêm
20° 22' 16''
105° 55' 50''
F-48-92-B-d
thôn Động Xuyên
DC
xã Thanh Hải
H. Thanh Liêm
20° 23' 30''
105° 54' 40''
F-48-92-B-b
thôn Hải Phú
DC
xã Thanh Hải
H. Thanh Liêm
20° 23' 39''
105° 53' 23''
F-48-92-B-b
thôn Thanh Khê
DC
xã Thanh Hải
H. Thanh Liêm
20° 23' 47''
105° 55' 08''
F-48-92-B-b
thôn Tri Ngôn
DC
xã Thanh Hải
H. Thanh Liêm
20° 23' 58''
105° 54' 49''
F-48-92-B-b
thôn Trung Hiếu Hạ
DC
xã Thanh Hải
H. Thanh Liêm
20° 23' 13''
105° 54' 22''
F-48-92-B-b
thôn Trung Hiếu Thượng
DC
xã Thanh Hải
H. Thanh Liêm
20° 24' 13''
105° 54' 34''
F-48-92-B-b
cầu Đoan Vỹ
KX
xã Thanh Hải
H. Thanh Liêm
20° 21' 51''
105° 55' 10''
F-48-92-B-d
Công ty Xi Măng
Hoàng Long
KX
xã Thanh Hải
H. Thanh Liêm
20° 22' 45''
105° 55' 03''
F-48-92-B-b
chùa Trinh Tiết
KX
xã Thanh Hải
H. Thanh Liêm
20° 23' 06''
105° 54' 45''
F-48-92-B-b
đường tỉnh 495C
KX
xã Thanh Hải
H. Thanh Liêm
20° 30' 00''
105° 53' 03''
20° 22' 25''
105° 54' 13''
F-48-92-B-b
Quốc lộ 1
KX
xã Thanh Hải
H. Thanh Liêm
20° 40' 25''
105° 54' 46''
20° 21' 51''
105° 55' 10''
F-48-92-B-b, F-48-92-B-d
Thắng cảnh Kẽm Trống
KX
xã Thanh Hải
H. Thanh Liêm
20° 22' 28''
105° 54' 56''
F-48-92-B-b
núi Thong Long
SV
xã Thanh Hải
H. Thanh Liêm
20° 22' 37''
105° 54' 35''
F-48-92-B-b
Núi Tranh
SV
xã Thanh Hải
H. Thanh Liêm
20° 23' 59''
105° 53' 10''
F-48-92-B-b
núi Trung Quốc
SV
xã Thanh Hải
H. Thanh Liêm
20° 23' 46''
105° 53' 57''
F-48-92-B-b
núi Vong Trong
SV
xã Thanh Hải
H. Thanh Liêm
20° 22' 27''
105° 54' 10''
F-48-92-B-d
kênh KN
TV
xã Thanh Hải
H. Thanh Liêm
20° 26' 45''
105° 54' 55''
20° 22' 12''
105° 55' 57''
F-48-92-B-b, F-48-92-B-d
kênh TN
TV
xã Thanh Hải
H. Thanh Liêm
20° 22' 56''
105° 55' 04''
20° 26' 42''
105° 54' 43''
F-48-92-B-b
Sông Đáy
TV
xã Thanh Hải
H. Thanh Liêm
20° 37' 10''
105° 48' 39''
20° 22' 09''
105° 55' 57''
F-48-92-B-b, F-48-92-B-d
thôn 1 Lời
DC
xã Thanh Hương
H. Thanh Liêm
20° 26' 52''
105° 56' 36''
F-48-92-B-b
thôn 1 Tâng
DC
xã Thanh Hương
H. Thanh Liêm
20° 27' 37''
105° 54' 55''
F-48-92-B-b
thôn 2 Lời
DC
xã Thanh Hương
H. Thanh Liêm
20° 26' 36''
105° 56' 24''
F-48-92-B-b
thôn 2 Tâng
DC
xã Thanh Hương
H. Thanh Liêm
20° 27' 21''
105° 54' 53''
F-48-92-B-b
thôn 3 Lời
DC
xã Thanh Hương
H. Thanh Liêm
20° 26' 43''
105° 55' 56''
F-48-92-B-b
thôn 3 Tâng
DC
xã Thanh Hương
H. Thanh Liêm
20° 27' 05''
105° 54' 54''
F-48-92-B-b
thôn 4 Tâng
DC
xã Thanh Hương
H. Thanh Liêm
20° 26' 50''
105° 54' 52''
F-48-92-B-b
thôn Đanh Xá
DC
xã Thanh Hương
H. Thanh Liêm
20° 27' 11''
105° 55' 22''
F-48-92-B-b
thôn Đồng Phú
DC
xã Thanh Hương
H. Thanh Liêm
20° 26' 47''
105° 55' 06''
F-48-92-B-b
thôn Lác Chiều
DC
xã Thanh Hương
H. Thanh Liêm
20° 26' 08''
105° 55' 29''
F-48-92-B-b
thôn Lác Nội
DC
xã Thanh Hương
H. Thanh Liêm
20° 26' 17''
105° 54' 56''
F-48-92-B-b
thôn Nội Thinh
DC
xã Thanh Hương
H. Thanh Liêm
20° 26' 59''
105° 55' 45''
F-48-92-B-b
Thôn Nguyễn
DC
xã Thanh Hương
H. Thanh Liêm
20° 26' 47''
105° 55' 29''
F-48-92-B-b
Cầu Tâng
KX
xã Thanh Hương
H. Thanh Liêm
20° 26' 45''
105° 54' 51''
F-48-92-B-b
Quốc lộ 1
KX
xã Thanh Hương
H. Thanh Liêm
20° 40' 25''
105° 54' 46''
20° 21' 51''
105° 55' 10''
F-48-92-B-b
Núi Tháp
SV
xã Thanh Hương
H. Thanh Liêm
20° 26' 40''
105° 56' 49''
F-48-92-B-b
kênh KB
TV
xã Thanh Hương
H. Thanh Liêm
20° 29' 32''
105° 55' 12''
20° 26' 46''
105° 54' 56''
F-48-92-B-b
kênh KN
TV
xã Thanh Hương
H. Thanh Liêm
20° 26' 45''
105° 54' 55''
20° 22' 12''
105° 55' 57''
F-48-92-B-b
kênh KN-12A
TV
xã Thanh Hương
H. Thanh Liêm
20° 28' 19''
105° 56' 16''
20° 25' 16''
105° 56' 17''
F-48-92-B-b
kênh Nham Tràng
TV
xã Thanh Hương
H. Thanh Liêm
20° 26' 41''
105° 56' 04''
20° 26' 35''
105° 53' 55''
F-48-92-B-b
kênh TB
TV
xã Thanh Hương
H. Thanh Liêm
20° 30' 02''
105° 54' 56''
20° 26' 45''
105° 54' 43''
F-48-92-B-b
kênh TN
TV
xã Thanh Hương
H. Thanh Liêm
20° 22' 56''
105° 55' 04''
20° 26' 42''
105° 54' 43''
F-48-92-B-b
thôn An Lạc
DC
xã Thanh Lưu
H. Thanh Liêm
20° 27' 52''
105° 55' 59''
F-48-92-B-b
thôn Cẩm Du
DC
xã Thanh Lưu
H. Thanh Liêm
20° 27' 19''
105° 56' 29''
F-48-92-B-b
thôn Đọ Xá
DC
xã Thanh Lưu
H. Thanh Liêm
20° 27' 52''
105° 56' 11''
F-48-92-B-b
thôn Đồi Ngang
DC
xã Thanh Lưu
H. Thanh Liêm
20° 28' 02''
105° 56' 51''
F-48-92-B-b
thôn Kênh Cạn
DC
xã Thanh Lưu
H. Thanh Liêm
20° 27' 53''
105° 55' 47''
F-48-92-B-b
Thôn Non
DC
xã Thanh Lưu
H. Thanh Liêm
20° 28' 30''
105° 57' 08''
F-48-92-B-b
thôn Sơn Thông
DC
xã Thanh Lưu
H. Thanh Liêm
20° 27' 31''
105° 55' 50''
F-48-92-B-b
xóm Hương Sen
DC
xã Thanh Lưu
H. Thanh Liêm
20° 28' 20''
105° 56' 08''
F-48-92-B-b
xóm Tô Vũ
DC
xã Thanh Lưu
H. Thanh Liêm
20° 28' 29''
105° 56' 48''
F-48-92-B-b
Cầu Nga
KX
xã Thanh Lưu
H. Thanh Liêm
20° 28' 36''
105° 57' 14''
F-48-92-B-b
đình Cẩm Du
KX
xã Thanh Lưu
H. Thanh Liêm
20° 27' 32''
105° 56' 07''
F-48-92-B-b
đường cao tốc Cầu
Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Thanh Lưu
H. Thanh Liêm
20° 40' 52''
105° 55' 56''
20° 25' 28''
105° 58' 12''
F-48-92-B-b
Đường tỉnh 495
KX
xã Thanh Lưu
H. Thanh Liêm
20° 30' 59''
105° 54' 56''
20° 25' 05''
105° 55' 00''
F-48-92-B-b
đường tỉnh 499B
KX
xã Thanh Lưu
H. Thanh Liêm
20° 30' 25''
105° 57' 51''
20° 28' 09''
105° 55' 01''
F-48-92-B-b
Núi Bát
SV
xã Thanh Lưu
H. Thanh Liêm
20° 28' 39''
105° 56' 38''
F-48-92-B-b
núi Chùa Tiên
SV
xã Thanh Lưu
H. Thanh Liêm
20° 27' 58''
105° 56' 42''
F-48-92-B-b
Núi Đụn
SV
xã Thanh Lưu
H. Thanh Liêm
20° 27' 50''
105° 56' 50''
F-48-92-B-b
Núi Non
SV
xã Thanh Lưu
H. Thanh Liêm
20° 28' 13''
105° 57' 01''
F-48-92-B-b
núi Ổ Gà
SV
xã Thanh Lưu
H. Thanh Liêm
20° 27' 41''
105° 56' 22''
F-48-92-B-b
kênh KB-8
TV
xã Thanh Lưu
H. Thanh Liêm
20° 28' 19''
105° 56' 16''
20° 28' 08''
105° 55' 10''
F-48-92-B-b
kênh KN-12A
TV
xã Thanh Lưu
H. Thanh Liêm
20° 28' 19''
105° 56' 16''
20° 25' 16''
105° 56' 17''
F-48-92-B-b
kênh KT-10
TV
xã Thanh Lưu
H. Thanh Liêm
20° 28' 22''
105° 57' 17''
20° 28' 19''
105° 56' 16''
F-48-92-B-b
sông Kinh Thuỷ
TV
xã Thanh Lưu
H. Thanh Liêm
20° 25' 28''
105° 58' 19''
20° 31' 01''
105° 54' 59''
F-48-92-B-b
thôn Bồng Lạng
DC
xã Thanh Nghị
H. Thanh Liêm
20° 25' 17''
105° 54' 20''
F-48-92-B-b
thôn Đại Bái
DC
xã Thanh Nghị
H. Thanh Liêm
20° 25' 12''
105° 54' 38''
F-48-92-B-b
Thôn Kênh
DC
xã Thanh Nghị
H. Thanh Liêm
20° 25' 26''
105° 54' 35''
F-48-92-B-b
thôn Nham Kênh
DC
xã Thanh Nghị
H. Thanh Liêm
20° 26' 07''
105° 54' 11''
F-48-92-B-b
thôn Thanh Bồng
DC
xã Thanh Nghị
H. Thanh Liêm
20° 24' 50''
105° 52' 23''
F-48-92-B-b
thôn Thanh Sơn
DC
xã Thanh Nghị
H. Thanh Liêm
20° 25' 45''
105° 52' 17''
F-48-92-B-b
cầu Bồng Lạng
KX
xã Thanh Nghị
H. Thanh Liêm
20° 25' 26''
105° 54' 24''
F-48-92-B-b
đường tỉnh 495B
KX
xã Thanh Nghị
H. Thanh Liêm
20° 25' 43''
105° 52' 06''
20° 28' 19''
106° 02' 16''
F-48-92-B-b
đường tỉnh 495C
KX
xã Thanh Nghị
H. Thanh Liêm
20° 30' 00''
105° 53' 03''
20° 22' 25''
105° 54' 13''
F-48-92-B-b
Quốc lộ 1
KX
xã Thanh Nghị
H. Thanh Liêm
20° 40' 25''
105° 54' 46''
20° 21' 51''
105° 55' 10''
F-48-92-B-b
núi Đồi Đất
SV
xã Thanh Nghị
H. Thanh Liêm
20° 24' 50''
105° 53' 19''
F-48-92-B-b
núi Hàm Rồng
SV
xã Thanh Nghị
H. Thanh Liêm
20° 24' 43''
105° 51' 59''
F-48-92-B-a
núi Thanh Bồng
SV
xã Thanh Nghị
H. Thanh Liêm
20° 24' 40''
105° 53' 10''
F-48-92-B-b
Núi Tranh
SV
xã Thanh Nghị
H. Thanh Liêm
20° 23' 59''
105° 53' 10''
F-48-92-B-b
kênh TN
TV
xã Thanh Nghị
H. Thanh Liêm
20° 22' 56''
105° 55' 04''
20° 26' 42''
105° 54' 43''
F-48-92-B-b
Sông Đáy
TV
xã Thanh Nghị
H. Thanh Liêm
20° 37' 10''
105° 48' 39''
20° 22' 09''
105° 55' 57''
F-48-92-B-b
Thôn Hạ
DC
xã Thanh Nguyên
H. Thanh Liêm
20° 24' 04''
105° 56' 29''
F-48-92-B-b
thôn Kim Lũ
DC
xã Thanh Nguyên
H. Thanh Liêm
20° 24' 05''
105° 55' 40''
F-48-92-B-b
thôn Mai Cầu
DC
xã Thanh Nguyên
H. Thanh Liêm
20° 25' 00''
105° 55' 44''
F-48-92-B-b
thôn Mộc Tòng
DC
xã Thanh Nguyên
H. Thanh Liêm
20° 24' 40''
105° 55' 14''
F-48-92-B-b
thôn Phú Gia
DC
xã Thanh Nguyên
H. Thanh Liêm
20° 25' 01''
105° 55' 04''
F-48-92-B-b
thôn Thượng 1
DC
xã Thanh Nguyên
H. Thanh Liêm
20° 24' 47''
105° 56' 33''
F-48-92-B-b
thôn Thượng 2
DC
xã Thanh Nguyên
H. Thanh Liêm
20° 24' 36''
105° 56' 22''
F-48-92-B-b
Thôn Trung
DC
xã Thanh Nguyên
H. Thanh Liêm
20° 24' 20''
105° 56' 32''
F-48-92-B-b
Đường tỉnh 495
KX
xã Thanh Nguyên
H. Thanh Liêm
20° 30' 59''
105° 54' 56''
20° 25' 05''
105° 55' 00''
F-48-92-B-b
đường tỉnh 495B
KX
xã Thanh Nguyên
H. Thanh Liêm
20° 25' 43''
105° 52' 06''
20° 28' 19''
106° 02' 16''
F-48-92-B-b
Quốc lộ 1
KX
xã Thanh Nguyên
H. Thanh Liêm
20° 40' 25''
105° 54' 46''
20° 21' 51''
105° 55' 10''
F-48-92-B-b
kênh KN
TV
xã Thanh Nguyên
H. Thanh Liêm
20° 26' 45''
105° 54' 55''
20° 22' 12''
105° 55' 57''
F-48-92-B-b
kênh KN-12
TV
xã Thanh Nguyên
H. Thanh Liêm
20° 25' 11''
105° 56' 12''
20° 25' 29''
105° 57' 28''
F-48-92-B-b
kênh TN
TV
xã Thanh Nguyên
H. Thanh Liêm
20° 22' 56''
105° 55' 04''
20° 26' 42''
105° 54' 43''
F-48-92-B-b
thôn Bói Hạ
DC
xã Thanh Phong
H. Thanh Liêm
20° 28' 02''
105° 55' 30''
F-48-92-B-b
thôn Bói Thượng
DC
xã Thanh Phong
H. Thanh Liêm
20° 28' 10''
105° 55' 10''
F-48-92-B-b
thôn Dư Nhân
DC
xã Thanh Phong
H. Thanh Liêm
20° 28' 57''
105° 55' 30''
F-48-92-B-b
thôn Đinh Đồng
DC
xã Thanh Phong
H. Thanh Liêm
20° 28' 04''
105° 54' 30''
F-48-92-B-b
thôn Đống Hai
DC
xã Thanh Phong
H. Thanh Liêm
20° 28' 02''
105° 54' 47''
F-48-92-B-b
thôn Động Xá
DC
xã Thanh Phong
H. Thanh Liêm
20° 28' 59''
105° 54' 53''
F-48-92-B-b
thôn Giáp Nhất
DC
xã Thanh Phong
H. Thanh Liêm
20° 28' 23''
105° 55' 37''
F-48-92-B-b
thôn Giáp Nhì
DC
xã Thanh Phong
H. Thanh Liêm
20° 28' 30''
105° 55' 08''
F-48-92-B-b
thôn Phố Bói
DC
xã Thanh Phong
H. Thanh Liêm
20° 28' 00''
105° 55' 01''
F-48-92-B-b
thôn Phúc Lai
DC
xã Thanh Phong
H. Thanh Liêm
20° 28' 50''
105° 55' 04''
F-48-92-B-b
thôn Tân Hương
DC
xã Thanh Phong
H. Thanh Liêm
20° 28' 05''
105° 54' 48''
F-48-92-B-b
thôn Tân Lợi 1
DC
xã Thanh Phong
H. Thanh Liêm
20° 29' 08''
105° 55' 07''
F-48-92-B-b
thôn Tân Lợi 2
DC
xã Thanh Phong
H. Thanh Liêm
20° 28' 57''
105° 55' 07''
F-48-92-B-b
thôn Trung Hưng
DC
xã Thanh Phong
H. Thanh Liêm
20° 28' 31''
105° 55' 27''
F-48-92-B-b
đường tỉnh 499B
KX
xã Thanh Phong
H. Thanh Liêm
20° 30' 25''
105° 57' 51''
20° 28' 09''
105° 55' 01''
F-48-92-B-b
Quốc lộ 1
KX
xã Thanh Phong
H. Thanh Liêm
20° 40' 25''
105° 54' 46''
20° 21' 51''
105° 55' 10''
F-48-92-B-b
kênh KB
TV
xã Thanh Phong
H. Thanh Liêm
20° 29' 32''
105° 55' 12''
20° 26' 46''
105° 54' 56''
F-48-92-B-b
kênh KB-8
TV
xã Thanh Phong
H. Thanh Liêm
20° 28' 19''
105° 56' 16''
20° 28' 08''
105° 55' 10''
F-48-92-B-b
kênh TB
TV
xã Thanh Phong
H. Thanh Liêm
20° 30' 02''
105° 54' 56''
20° 26' 45''
105° 54' 43''
F-48-92-B-b
kênh TB-8
TV
xã Thanh Phong
H. Thanh Liêm
20° 28' 57''
105° 55' 00''
20° 28' 49''
105° 53' 18''
F-48-92-B-b
thôn Chè Núi
DC
xã Thanh Tâm
H. Thanh Liêm
20° 25' 52''
105° 56' 34''
F-48-92-B-b
thôn Kho Làng
DC
xã Thanh Tâm
H. Thanh Liêm
20° 25' 33''
105° 55' 49''
F-48-92-B-b
thôn Kho Núi
DC
xã Thanh Tâm
H. Thanh Liêm
20° 25' 31''
105° 56' 53''
F-48-92-B-b
Thôn Môi
DC
xã Thanh Tâm
H. Thanh Liêm
20° 25' 46''
105° 55' 31''
F-48-92-B-b
Thôn Sở
DC
xã Thanh Tâm
H. Thanh Liêm
20° 25' 13''
105° 57' 01''
F-48-92-B-b
Thôn Trình
DC
xã Thanh Tâm
H. Thanh Liêm
20° 25' 51''
105° 56' 15''
F-48-92-B-b
xóm 1 Thong
DC
xã Thanh Tâm
H. Thanh Liêm
20° 26' 31''
105° 56' 39''
F-48-92-B-b
xóm 2 Thong
DC
xã Thanh Tâm
H. Thanh Liêm
20° 26' 16''
105° 56' 46''
F-48-92-B-b
xóm 3 Thong
DC
xã Thanh Tâm
H. Thanh Liêm
20° 26' 11''
105° 56' 38''
F-48-92-B-b
xóm 4 Thong
DC
xã Thanh Tâm
H. Thanh Liêm
20° 26' 17''
105° 56' 36''
F-48-92-B-b
xóm 8 Chè Làng
DC
xã Thanh Tâm
H. Thanh Liêm
20° 25' 25''
105° 56' 02''
F-48-92-B-b
xóm 9 Chè Làng
DC
xã Thanh Tâm
H. Thanh Liêm
20° 25' 22''
105° 56' 10''
F-48-92-B-b
Đường tỉnh 495
KX
xã Thanh Tâm
H. Thanh Liêm
20° 30' 59''
105° 54' 56''
20° 25' 05''
105° 55' 00''
F-48-92-B-b
đường tỉnh 495B
KX
xã Thanh Tâm
H. Thanh Liêm
20° 25' 43''
105° 52' 06''
20° 28' 19''
106° 02' 16''
F-48-92-B-b
núi Chùa Khoa
SV
xã Thanh Tâm
H. Thanh Liêm
20° 25' 41''
105° 56' 59''
F-48-92-B-b
Núi Tháp
SV
xã Thanh Tâm
H. Thanh Liêm
20° 26' 40''
105° 56' 49''
F-48-92-B-b
kênh KN
TV
xã Thanh Tâm
H. Thanh Liêm
20° 26' 45''
105° 54' 55''
20° 22' 12''
105° 55' 57''
F-48-92-B-b
kênh KN-12
TV
xã Thanh Tâm
H. Thanh Liêm
20° 25' 11''
105° 56' 12''
20° 25' 29''
105° 57' 28''
F-48-92-B-b
kênh KN-12A
TV
xã Thanh Tâm
H. Thanh Liêm
20° 28' 19''
105° 56' 16''
20° 25' 16''
105° 56' 17''
F-48-92-B-b
thôn Bạc Bến
DC
xã Thanh Tân
H. Thanh Liêm
20° 26' 58''
105° 53' 50''
F-48-92-B-b
thôn Bạc Làng
DC
xã Thanh Tân
H. Thanh Liêm
20° 27' 13''
105° 53' 51''
F-48-92-B-b
thôn Đức Hoà
DC
xã Thanh Tân
H. Thanh Liêm
20° 27' 39''
105° 53' 28''
F-48-92-B-b
thôn Kinh tế mới
Nam Tân
DC
xã Thanh Tân
H. Thanh Liêm
20° 26' 53''
105° 53' 41''
F-48-92-B-b
thôn Nam Công
DC
xã Thanh Tân
H. Thanh Liêm
20° 27' 24''
105° 53' 16''
F-48-92-B-b
thôn Nham Tràng
DC
xã Thanh Tân
H. Thanh Liêm
20° 26' 45''
105° 54' 02''
F-48-92-B-b
thôn Tân Hưng
DC
xã Thanh Tân
H. Thanh Liêm
20° 27' 52''
105° 53' 04''
F-48-92-B-b
thôn Tân Lập
DC
xã Thanh Tân
H. Thanh Liêm
20° 27' 44''
105° 52' 57''
F-48-92-B-b
thôn Thử Hoà
DC
xã Thanh Tân
H. Thanh Liêm
20° 27' 42''
105° 53' 49''
F-48-92-B-b
đường tỉnh 495C
KX
xã Thanh Tân
H. Thanh Liêm
20° 30' 00''
105° 53' 03''
20° 22' 25''
105° 54' 13''
F-48-92-B-b
núi Bài Thang
SV
xã Thanh Tân
H. Thanh Liêm
20° 27' 21''
105° 51' 55''
F-48-92-B-a
kênh Nham Tràng
TV
xã Thanh Tân
H. Thanh Liêm
20° 26' 41''
105° 56' 04''
20° 26' 35''
105° 53' 55''
F-48-92-B-b
Sông Đáy
TV
xã Thanh Tân
H. Thanh Liêm
20° 37' 10''
105° 48' 39''
20° 22' 09''
105° 55' 57''
F-48-92-B-b
Thôn Bến
DC
xã Thanh Thuỷ
H. Thanh Liêm
20° 29' 07''
105° 53' 11''
F-48-92-B-b
thôn Đình Hậu
DC
xã Thanh Thuỷ
H. Thanh Liêm
20° 29' 00''
105° 53' 34''
F-48-92-B-b
Thôn Đò
DC
xã Thanh Thuỷ
H. Thanh Liêm
20° 29' 14''
105° 53' 16''
F-48-92-B-b
thôn Đồng Ao
DC
xã Thanh Thuỷ
H. Thanh Liêm
20° 29' 16''
105° 52' 55''
F-48-92-B-b
Thôn Lường
DC
xã Thanh Thuỷ
H. Thanh Liêm
20° 28' 44''
105° 53' 24''
F-48-92-B-a
thôn Mỹ Tho
DC
xã Thanh Thuỷ
H. Thanh Liêm
20° 29' 23''
105° 53' 00''
F-48-92-B-a
thôn Ô Cách
DC
xã Thanh Thuỷ
H. Thanh Liêm
20° 29' 18''
105° 53' 32''
F-48-92-B-b
thôn Phượng Tường
DC
xã Thanh Thuỷ
H. Thanh Liêm
20° 28' 42''
105° 53' 34''
F-48-92-B-b
thôn Trung Thành
DC
xã Thanh Thuỷ
H. Thanh Liêm
20° 28' 23''
105° 53' 08''
F-48-92-B-b
thôn Trung Thứ
DC
xã Thanh Thuỷ
H. Thanh Liêm
20° 28' 35''
105° 53' 26''
F-48-92-B-b
Đền Ông
KX
xã Thanh Thuỷ
H. Thanh Liêm
20° 29' 08''
105° 52' 08''
F-48-92-B-a
đình Ô Cách
KX
xã Thanh Thuỷ
H. Thanh Liêm
20° 29' 14''
105° 53' 10''
F-48-92-B-b
đường tỉnh 494C
KX
xã Thanh Thuỷ
H. Thanh Liêm
20° 31' 17''
105° 54' 14''
20° 29' 15''
105° 52' 25''
F-48-92-B-a, F-48-92-B-b
đường tỉnh 495C
KX
xã Thanh Thuỷ
H. Thanh Liêm
20° 30' 00''
105° 53' 03''
20° 22' 25''
105° 54' 13''
F-48-92-B-b
Núi Ông
SV
xã Thanh Thuỷ
H. Thanh Liêm
20° 29' 05''
105° 51' 58''
F-48-92-B-b
Núi Thung
SV
xã Thanh Thuỷ
H. Thanh Liêm
20° 28' 41''
105° 51' 55''
F-48-92-B-a
kênh TB-8
TV
xã Thanh Thuỷ
H. Thanh Liêm
20° 28' 57''
105° 55' 00''
20° 28' 49''
105° 53' 18''
F-48-92-B-b
Sông Đáy
TV
xã Thanh Thuỷ
H. Thanh Liêm
20° 37' 10''
105° 48' 39''
20° 22' 09''
105° 55' 57''
F-48-92-B-b
Thông tư 06/2018/TT-BTNMT về danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hà Nam do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Thông tư 06/2018/TT-BTNMT ngày 06/09/2018 về danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hà Nam do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
1.923
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng