Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Thông tư 05/2018/TT-BTNMT danh mục địa danh dân cư phục vụ thành lập bản đồ tỉnh Bắc Ninh
Số hiệu:
05/2018/TT-BTNMT
Loại văn bản:
Thông tư
Nơi ban hành:
Bộ Tài nguyên và Môi trường
Người ký:
Nguyễn Thị Phương Hoa
Ngày ban hành:
06/09/2018
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đã biết
Số công báo:
Đã biết
Tình trạng:
Đã biết
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
-------
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số: 05 /2018/TT-BTNMT
Hà Nội, ngày 06 tháng 9 năm 2018
THÔNG
TƯ
BAN
HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG
TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH BẮC NINH
Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính
phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;
Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính
phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên
và Môi trường;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo
đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường
ban hành Thông tư Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội
phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Ninh.
Điều 1. Ban hành kèm
theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội
phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Ninh.
Điều 2. Thông tư này
có hiệu lực thi hành kể từ ngày 22 tháng 10 năm 2018.
Điều 3. Bộ, cơ quan
ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực
thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành
Thông tư này./.
Nơi nhận:
-
Văn
phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Bắc Ninh ;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Trần
Hồng Hà
DANH
MỤC ĐỊA DANH
DÂN
CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH
BẮC NINH
(Ban
hành kèm theo Thông tư số : 05/2018/TT-BTNMT n gày 06 tháng 9 năm
2018 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần
I
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy
văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Ninh được chuẩn hóa từ địa
danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực
tỉnh Bắc Ninh.
2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy
văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Ninh được sắp xếp theo thứ
tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố,
thị xã và các huyện, trong đó:
a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.
b) Cột “Nhóm
đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư,
SV là nhóm địa danh sơn văn, TV là nhóm địa danh thủy văn, KX là nhóm địa danh
kinh tế - xã hội.
c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành
chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt
của “thị trấn”.
d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị
hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, TX. là chữ
viết tắt của “thị xã”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.
đ) Cột “Tọa độ vị trí
tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương
ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu
dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”,
nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng
đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm
cuối”.
e) Cột “Phiên hiệu
mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh
chuẩn hóa ở cột
“ địa danh ” .
Phần II
DANH
MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH
LẬP BẢN ĐỒ TỈNH BẮC NINH
Danh mục địa danh dân cư, sơn
văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Ninh gồm địa danh
của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT
Đơn vị hành
chính cấp huyện
Trang
1
Thành phố Bắc Ninh
2
Thị xã Từ Sơn
3
Huyện Gia Bình
4
Huyện Lương Tài
5
Huyện Quế Võ
6
Huyện Thuận Thành
7
Huyện Tiên Du
8
Huyện Yên Phong
Địa danh
Nhóm
đối tượng
Tên ĐVHC
cấp xã
Tên ĐVHC
cấp huyện
Tọa độ vị
trí tương đối của đối tượng
Phiên
hiệu mảnh bản đồ địa hình
Tọa độ
trung tâm
Tọa độ
điểm đầu
Tọa độ
điểm cuối
Vĩ độ
(độ,phút,giây)
Kinh độ
(độ,phút,giây)
Vĩ độ
(độ,phút,giây)
Kinh độ
(độ,phút,giây)
Vĩ độ
(độ,phút,giây)
Kinh độ
(độ,phút,giây)
Khu phố 1
DC
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
39''
106° 04'
35''
F-48-69-C-a
Khu phố 2
DC
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
35''
106° 04'
20''
F-48-69-C-a
Khu phố 3
DC
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
28''
106° 04'
37''
F-48-69-C-a
Khu phố 4
DC
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
21''
106° 04'
35''
F-48-69-C-a
Khu phố 5
DC
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
06''
106° 04'
33''
F-48-69-C-a
Khu phố 6
DC
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
13''
106° 04'
47''
F-48-69-C-a
Khu phố 7
DC
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
13''
106° 04'
52''
F-48-69-C-a
Khu phố 8
DC
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
17''
106° 04'
55''
F-48-69-C-a
Khu phố 9
DC
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
19''
106° 04'
59''
F-48-69-C-a
Khu phố 10
DC
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
32''
106° 04'
10''
F-48-69-C-a
Khu phố Vũ
DC
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
37''
106° 04'
29''
F-48-69-C-a
cầu Đại Phúc
KX
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
25''
106° 05'
15''
F-48-69-C-a
Chùa Cao
KX
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
41''
106° 04'
44''
F-48-69-C-a
Di tích lịch sử Văn Miếu Bắc
Ninh
KX
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
32''
106° 04'
02''
F-48-69-C-a
đền thờ Nguyễn Phúc Xuyên
KX
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
13''
106° 04'
57''
F-48-69-C-a
đình Diên Thọ
KX
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
16''
106° 04'
41''
F-48-69-C-a
đình Đông Thượng
KX
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
22''
106° 04'
39''
F-48-69-C-a
đình Phúc Đức
KX
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
31''
106° 04'
05''
F-48-69-C-a
đường Lý Thái Tổ
KX
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
15''
106° 04'
34''
21° 10'
24''
106° 03'
36''
F-48-69-C-a
đường Trần Hưng Đạo
KX
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
57''
106° 03'
42''
21° 10'
27''
106° 05'
05''
F-48-69-C-a
lăng đá Bùi Nguyên Thái
KX
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
37''
106° 04'
37''
F-48-69-C-a
nghè Thượng Thần
KX
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
38''
106° 04'
32''
F-48-69-C-a
nhà thờ Trung chi thứ phái Tích
Thiện Đường
KX
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
22''
106° 04'
37''
F-48-69-C-a
Quốc lộ 1
KX
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
13''
106° 05'
52''
21° 05'
24''
105° 57'
28''
F-48-69-C-a
Quốc lộ 18
KX
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
57''
106° 03'
42''
21° 06'
54''
106° 17'
39''
F-48-69-C-a
Tượng đài Nguyễn Văn Cừ
KX
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
20''
106° 04'
13''
F-48-69-C-a
Trường Cao đẳng Công nghiệp Bắc
Ninh
KX
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
51''
106° 04'
32''
F-48-69-C-a
Trường Cao đẳng Sư phạm Bắc
Ninh
KX
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
34''
106° 04'
15''
F-48-69-C-a
kênh Kim Đôi
TV
P. Đại
Phúc
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
24''
106° 05'
00''
21° 10'
15''
106° 05'
44''
F-48-69-C-a
Khu phố 1
DC
P. Đáp
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
11''
106° 05'
28''
F-48-69-C-a
Khu phố 2
DC
P. Đáp
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
06''
106° 05'
34''
F-48-69-C-a
Khu phố 3
DC
P. Đáp
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
05''
106° 05'
41''
F-48-69-C-a
Khu phố 4
DC
P. Đáp
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
10''
106° 05'
41''
F-48-69-C-a
Khu phố 5
DC
P. Đáp
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
04''
106° 06'
03''
F-48-69-C-a
Khu phố 6
DC
P. Đáp
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
08''
106° 05'
14''
F-48-69-C-a
Khu phố 10
DC
P. Đáp
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
01''
106° 05'
31''
F-48-69-C-a
cầu Như Nguyệt
KX
P. Đáp
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
13''
106° 05'
52''
F-48-69-C-a
chùa Bảo Uyên
KX
P. Đáp
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
07''
106° 06'
01''
F-48-69-C-a
đình Đáp Cầu
KX
P. Đáp
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
07''
106° 06'
00''
F-48-69-C-a
đường Lý Thường Kiệt
KX
P. Đáp
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
39''
106° 04'
43''
21° 12'
17''
106° 05'
21''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 279
KX
P. Đáp
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
17''
106° 05'
20''
21° 04'
32''
106° 05'
30''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 295B
KX
P. Đáp
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
21''
106° 05'
21''
21° 06'
12''
105° 55'
59''
F-48-69-C-a
Quốc lộ 1
KX
P. Đáp
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
13''
106° 05'
52''
21° 05'
24''
105° 57'
28''
F-48-69-C-a
Sông Cầu
TV
P. Đáp
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 14'
39''
105° 56'
09''
21° 07'
23''
106° 17'
51''
F-48-69-C-a
Ấp Oong
DC
P. Hạp
Lĩnh
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
03''
106° 04'
43''
F-48-69-C-a
Khu phố Ất
DC
P. Hạp
Lĩnh
TP. Bắc
Ninh
21° 07'
45''
106° 04'
43''
F-48-69-C-a
Khu phố Sơn
DC
P. Hạp
Lĩnh
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
02''
106° 04'
10''
F-48-69-C-b
khu phố Tiên Xá
DC
P. Hạp
Lĩnh
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
34''
106° 04'
26''
F-48-69-C-a
Khu phố Trần
DC
P. Hạp
Lĩnh
TP. Bắc
Ninh
21° 07'
55''
106° 03'
46''
F-48-69-C-a
Phố Và
DC
P. Hạp
Lĩnh
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
09''
106° 04'
34''
F-48-69-C-a
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 1
KX
P. Hạp
Lĩnh
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
07''
106° 04'
20''
F-48-69-C-a
Cụm công nghiệp Hạp Lĩnh
KX
P. Hạp
Lĩnh
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
06''
106° 04'
29''
F-48-69-C-a
Chùa Trần
KX
P. Hạp
Lĩnh
TP. Bắc
Ninh
21° 07'
56''
106° 03'
54''
F-48-69-C-a
Đình Sơn
KX
P. Hạp
Lĩnh
TP. Bắc
Ninh
21° 07'
59''
106° 04'
22''
F-48-69-C-a
Đình Trần
KX
P. Hạp
Lĩnh
TP. Bắc
Ninh
21° 07'
57''
106° 03'
58''
F-48-69-C-a
Khu công nghiệp Nam Sơn - Hạp
Lĩnh
KX
P. Hạp
Lĩnh
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
01''
106° 05'
11''
F-48-69-C-a
Quốc lộ 38
KX
P. Hạp
Lĩnh
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
45''
106° 03'
26''
20° 59'
43''
106° 07'
45''
F-48-69-C-a
Quốc lộ 38 (Mới)
KX
P. Hạp
Lĩnh
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
22''
106° 04'
27''
21° 04'
59''
106° 05'
22''
F-48-69-C-a
Trường Cao đẳng nghề Cơ điện và
Xây dựng Bắc Ninh
KX
P. Hạp
Lĩnh
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
16''
106° 04'
16''
F-48-69-C-a
kênh Kim Đôi
TV
P. Hạp
Lĩnh
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
24''
106° 05'
00''
21° 10'
15''
106° 05'
44''
F-48-69-C-a
Kênh Nam
TV
P. Hạp
Lĩnh
TP. Bắc
Ninh
21° 07'
10''
106° 14'
55''
21° 07'
16''
105° 55'
54''
F-48-69-C-a,
F-48-69-C-b
Khu phố Đoài
DC
P. Khắc
Niệm
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
27''
106° 03'
24''
F-48-69-C-a
Khu phố Đông
DC
P. Khắc
Niệm
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
19''
106° 03'
41''
F-48-69-C-a
khu phố Quế Sơn
DC
P. Khắc
Niệm
TP. Bắc
Ninh
21° 07'
57''
106° 03'
21''
F-48-69-C-a
Khu phố Sơn
DC
P. Khắc
Niệm
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
42''
106° 03'
07''
F-48-69-C-a
khu phố Tiền Ngoài
DC
P. Khắc
Niệm
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
27''
106° 02'
57''
F-48-69-C-a
khu phố Tiền Trong
DC
P. Khắc
Niệm
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
20''
106° 03'
15''
F-48-69-C-a
Khu phố Thượng
DC
P. Khắc
Niệm
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
50''
106° 03'
56''
F-48-69-C-a
phố Ba Huyện
DC
P. Khắc
Niệm
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
28''
106° 04'
02''
F-48-69-C-a
chùa Đại Bi
KX
P. Khắc
Niệm
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
02''
106° 03'
38''
F-48-69-C-a
Đình Thượng
KX
P. Khắc
Niệm
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
53''
106° 03'
53''
F-48-69-C-a
Quốc lộ 1
KX
P. Khắc
Niệm
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
13''
106° 05'
52''
21° 05'
24''
105° 57'
28''
F-48-69-C-a
Quốc lộ 38
KX
P. Khắc
Niệm
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
45''
106° 03'
26''
20° 59'
43''
106° 07'
45''
F-48-69-C-a
Kênh Nam
TV
P. Khắc
Niệm
TP. Bắc
Ninh
21° 07'
10''
106° 14'
55''
21° 07'
16''
105° 55'
54''
F-48-69-C-a
khu phố Khúc Toại
DC
P. Khúc
Xuyên
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
13''
106° 02'
41''
F-48-69-C-a
khu phố Trà Xuyên
DC
P. Khúc
Xuyên
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
03''
106° 02'
35''
F-48-69-C-a
chùa Khúc Toại
KX
P. Khúc
Xuyên
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
08''
106° 02'
48''
F-48-69-C-a
chùa Trà Xuyên
KX
P. Khúc
Xuyên
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
08''
106° 02'
45''
F-48-69-C-a
đình Khúc Toại
KX
P. Khúc
Xuyên
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
08''
106° 02'
47''
F-48-69-C-a
đình Trà Xuyên
KX
P. Khúc
Xuyên
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
07''
106° 02'
43''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 286
KX
P. Khúc
Xuyên
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
55''
106° 03'
39''
21° 12'
04''
105° 54'
27''
F-48-69-C-a
Trường Cao đẳng Y dược Thăng
Long
KX
P. Khúc
Xuyên
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
19''
106° 02'
55''
F-48-69-C-a
sông Ngũ Huyện Khê
TV
P. Khúc
Xuyên
TP. Bắc
Ninh
21° 07'
23''
105° 54'
46''
21° 12'
17''
106° 02'
45''
F-48-69-C-a
khu phố 2 Y Na
DC
P. Kinh
Bắc
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
31''
106° 04'
07''
F-48-69-C-a
khu phố Hồ Ngọc Lân
DC
P. Kinh
Bắc
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
17''
106° 03'
54''
F-48-69-C-a
khu phố Niềm Xá
DC
P. Kinh
Bắc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
50''
106° 03'
08''
F-48-69-C-a
khu phố Thị Chung
DC
P. Kinh
Bắc
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
15''
106° 03'
40''
F-48-69-C-b
khu phố Y Na
DC
P. Kinh
Bắc
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
28''
106° 04'
01''
F-48-69-C-a
khu phố Yên Mẫn
DC
P. Kinh
Bắc
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
24''
106° 03'
26''
F-48-69-C-a
chùa Thị Chung
KX
P. Kinh
Bắc
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
17''
106° 03'
39''
F-48-69-C-a
chùa Yên Mẫn
KX
P. Kinh
Bắc
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
24''
106° 03'
20''
F-48-69-C-a
đình Niềm Xá
KX
P. Kinh
Bắc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
56''
106° 03'
07''
F-48-69-C-a
đình Thị Chung
KX
P. Kinh
Bắc
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
17''
106° 03'
41''
F-48-69-C-b
đình Y Na
KX
P. Kinh
Bắc
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
23''
106° 03'
54''
F-48-69-C-a
đình Yên Mẫn
KX
P. Kinh
Bắc
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
25''
106° 03'
21''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 286
KX
P. Kinh
Bắc
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
55''
106° 03'
39''
21° 12'
04''
105° 54'
27''
F-48-69-C-a
Khu phố 1
DC
P. Ninh
Xá
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
47''
106° 03'
30''
F-48-69-C-a
Khu phố 2
DC
P. Ninh
Xá
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
46''
106° 03'
21''
F-48-69-C-a
Khu phố 3
DC
P. Ninh
Xá
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
36''
106° 03'
16''
F-48-69-C-a
Khu phố 4
DC
P. Ninh
Xá
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
46''
106° 03'
52''
F-48-69-C-b
Khu phố 5
DC
P. Ninh
Xá
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
34''
106° 03'
41''
F-48-69-C-a
khu phố Đọ Xá
DC
P. Ninh
Xá
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
48''
106° 03'
33''
F-48-69-C-a
Khu phố Mới
DC
P. Ninh
Xá
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
52''
106° 03'
32''
F-48-69-C-a
khu phố Nguyễn Trãi
DC
P. Ninh
Xá
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
39''
106° 03'
30''
F-48-69-C-a
chùa Đọ Xá
KX
P. Ninh
Xá
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
46''
106° 03'
38''
F-48-69-C-a
Đài tưởng niệm các Anh hùng
liệt sỹ tỉnh Bắc Ninh
KX
P. Ninh
Xá
TP. Bắc
Ninh
21° 13'
09''
106° 03'
52''
F-48-69-C-a
đình Đọ Xá
KX
P. Ninh
Xá
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
47''
106° 03'
36''
F-48-69-C-a
đường Lý Thái Tổ
KX
P. Ninh
Xá
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
15''
106° 04'
34''
21° 10'
24''
106° 03'
36''
F-48-69-C-a
đường Ngô Gia Tự
KX
P. Ninh
Xá
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
39''
106° 04'
43''
21° 10'
45''
106° 03'
26''
F-48-69-C-a
đường Nguyễn Du
KX
P. Ninh
Xá
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
55''
106° 03'
39''
21° 10'
45''
106° 03'
26''
F-48-69-C-a
đường Nguyễn Trãi
KX
P. Ninh
Xá
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
45''
106° 03'
26''
21° 09'
52''
106° 03'
51''
F-48-69-C-a
đường Nguyễn Văn Cừ
KX
P. Ninh
Xá
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
45''
106° 03'
26''
21° 09'
57''
106° 02'
30''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 295B
KX
P. Ninh
Xá
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
21''
106° 05'
21''
21° 06'
12''
105° 55'
59''
F-48-69-C-a
Quốc lộ 38
KX
P. Ninh
Xá
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
45''
106° 03'
26''
20° 59'
43''
106° 07'
45''
F-48-69-C-a
khu phố Châm Khê
DC
P. Phong
Khê
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
47''
106° 01'
54''
F-48-69-C-a
khu phố Dương Ổ
DC
P. Phong
Khê
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
41''
106° 01'
57''
F-48-69-C-a
khu phố Đào Xá
DC
P. Phong
Khê
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
19''
106° 02'
02''
F-48-69-C-a
khu phố Ngô Khê
DC
P. Phong
Khê
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
18''
106° 01'
45''
F-48-69-C-a
cầu Đào Xá
KX
P. Phong
Khê
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
28''
106° 02'
00''
F-48-69-C-a
cầu Xuân Ổ
KX
P. Phong
Khê
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
01''
106° 02'
28''
F-48-69-C-a
đình Dương Ổ
KX
P. Phong
Khê
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
07''
106° 01'
46''
F-48-69-C-a
đình Đào Xá
KX
P. Phong
Khê
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
19''
106° 01'
59''
F-48-69-C-a
đường Nội Bài - Bắc Ninh
KX
P. Phong
Khê
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
48''
105° 54'
49''
21° 09'
26''
106° 03'
14''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 286
KX
P. Phong
Khê
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
55''
106° 03'
39''
21° 12'
04''
105° 54'
27''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 295B
KX
P. Phong
Khê
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
21''
106° 05'
21''
21° 06'
12''
105° 55'
59''
F-48-69-C-a
sông Ngũ Huyện Khê
TV
P. Phong
Khê
TP. Bắc
Ninh
21° 07'
23''
105° 54'
46''
21° 12'
17''
106° 02'
45''
F-48-69-C-a
Khu phố 1
DC
P. Suối
Hoa
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
18''
106° 04'
22''
F-48-69-C-a
Khu phố 2
DC
P. Suối
Hoa
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
13''
106° 04'
10''
F-48-69-C-a
Khu phố 3
DC
P. Suối
Hoa
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
02''
106° 04'
07''
F-48-69-C-a
đường Lý Thái Tổ
KX
P. Suối
Hoa
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
15''
106° 04'
34''
21° 10'
24''
106° 03'
36''
F-48-69-C-a
đường Ngô Gia Tự
KX
P. Suối
Hoa
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
39''
106° 04'
43''
21° 10'
45''
106° 03'
26''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 295B
KX
P. Suối
Hoa
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
21''
106° 05'
21''
21° 06'
12''
105° 55'
59''
F-48-69-C-a
đường Trần Hưng Đạo
KX
P. Suối
Hoa
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
57''
106° 03'
42''
21° 10'
27''
106° 05'
05''
F-48-69-C-a
Quốc lộ 18
KX
P. Suối
Hoa
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
57''
106° 03'
42''
21° 06'
54''
106° 17'
39''
F-48-69-C-a
UBND Tỉnh Bắc Ninh
KX
P. Suối
Hoa
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
14''
106° 04'
28''
F-48-69-C-a
Khu phố 1
DC
P. Thị
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
42''
106° 04'
56''
F-48-69-C-a
Khu phố 2
DC
P. Thị
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
31''
106° 05'
07''
F-48-69-C-a
Khu phố 3
DC
P. Thị
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
37''
106° 05'
14''
F-48-69-C-a
Khu phố 4
DC
P. Thị
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
44''
106° 05'
27''
F-48-69-C-a
Khu phố 5
DC
P. Thị
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
55''
106° 05'
30''
F-48-69-C-a
Khu phố 6
DC
P. Thị
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
50''
106° 05'
06''
F-48-69-C-a
Khu phố 7
DC
P. Thị
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
46''
106° 04'
53''
F-48-69-C-a
Khu phố 8
DC
P. Thị
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
44''
106° 05'
16''
F-48-69-C-a
Công ty May Đáp Cầu
KX
P. Thị
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
49''
106° 05'
11''
F-48-69-C-a
Chùa Đèo
KX
P. Thị
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
39''
106° 04'
55''
F-48-69-C-a
đền Điều Sơn
KX
P. Thị
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
38''
106° 04'
55''
F-48-69-C-a
đường Lý Thường Kiệt
KX
P. Thị
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
39''
106° 04'
43''
21° 12'
17''
106° 05'
21''
F-48-69-C-a
đường Ngô Gia Tự
KX
P. Thị
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
39''
106° 04'
43''
21° 10'
45''
106° 03'
26''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 295B
KX
P. Thị
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
21''
106° 05'
21''
21° 06'
12''
105° 55'
59''
F-48-69-C-a
Quốc lộ 1
KX
P. Thị
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
13''
106° 05'
52''
21° 05'
24''
105° 57'
28''
F-48-69-C-a
Trường Trung học phổ thông
Hoàng Quốc Việt
KX
P. Thị
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
32''
106° 05'
03''
F-48-69-C-a
Viện Quân y 110
KX
P. Thị
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
56''
106° 05'
19''
F-48-69-C-a
Núi Dinh
SV
P. Thị
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
48''
106° 05'
18''
F-48-69-C-a
núi Điều Sơn
SV
P. Thị
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
33''
106° 04'
46''
F-48-69-C-a
núi Thiềm Sơn
SV
P. Thị
Cầu
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
31''
106° 05'
20''
F-48-69-C-a
Khu phố 1
DC
P. Tiền
An
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
03''
106° 03'
49''
F-48-69-C-a
Khu phố 2
DC
P. Tiền
An
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
59''
106° 03'
55''
F-48-69-C-a
Khu phố 3
DC
P. Tiền
An
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
56''
106° 03'
48''
F-48-69-C-a
Khu phố 4
DC
P. Tiền
An
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
54''
106° 03'
52''
F-48-69-C-a
Khu phố 5
DC
P. Tiền
An
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
55''
106° 03'
42''
F-48-69-C-a
đền Trần Hưng Đạo
KX
P. Tiền
An
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
50''
106° 03'
46''
F-48-69-C-a
đình Tân An
KX
P. Tiền An
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
59''
106° 03'
50''
F-48-69-C-a
đường Ngô Gia Tự
KX
P. Tiền
An
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
39''
106° 04'
43''
21° 10'
45''
106° 03'
26''
F-48-69-C-a
đường Nguyễn Du
KX
P. Tiền
An
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
55''
106° 03'
39''
21° 10'
45''
106° 03'
26''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 295B
KX
P. Tiền
An
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
21''
106° 05'
21''
21° 06'
12''
105° 55'
59''
F-48-69-C-a
đường Trần Hưng Đạo
KX
P. Tiền
An
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
57''
106° 03'
42''
21° 10'
27''
106° 05'
05''
F-48-69-C-a
Quốc lộ 18
KX
P. Tiền
An
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
57''
106° 03'
42''
21° 06'
54''
106° 17'
39''
F-48-69-C-a
Toà giám mục Bắc Ninh
KX
P. Tiền
An
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
52''
106° 03'
38''
F-48-69-C-a
khu phố Đương Xá 1
DC
P. Vạn
An
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
57''
106° 02'
44''
F-48-69-C-a
khu phố Đương Xá 2
DC
P. Vạn
An
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
38''
106° 02'
33''
F-48-69-C-a
khu phố Đương Xá 3
DC
P. Vạn
An
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
48''
106° 02'
51''
F-48-69-C-a
khu phố Thụ Ninh
DC
P. Vạn
An
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
34''
106° 03'
11''
F-48-69-C-a
khu phố Thượng Đồng
DC
P. Vạn
An
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
54''
106° 02'
55''
F-48-69-C-a
khu phố Vạn Phúc
DC
P. Vạn
An
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
13''
106° 02'
16''
F-48-69-C-a
Chùa Lẫm
KX
P. Vạn
An
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
56''
106° 02'
58''
F-48-69-C-a
chùa Thanh Lãng
KX
P. Vạn
An
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
32''
106° 02'
31''
F-48-69-C-a
Di chỉ khảo cổ học Lò gốm Đương
Xá
KX
P. Vạn
An
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
05''
106° 02'
48''
F-48-69-C-a
đình Thụ Ninh
KX
P. Vạn
An
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
36''
106° 03'
20''
F-48-69-C-a
đình Thượng Đồng
KX
P. Vạn
An
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
57''
106° 02'
59''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 286
KX
P. Vạn
An
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
55''
106° 03'
39''
21° 12'
04''
105° 54'
27''
F-48-69-C-a
Sông Cầu
TV
P. Vạn
An
TP. Bắc
Ninh
21° 14'
39''
105° 56'
09''
21° 07'
23''
106° 17'
51''
F-48-69-C-a
sông Ngũ Huyện Khê
TV
P. Vạn
An
TP. Bắc
Ninh
21° 07'
23''
105° 54'
46''
21° 12'
17''
106° 02'
45''
F-48-69-C-a
khu phố Chu Mẫu
DC
P. Vân
Dương
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
59''
106° 05'
40''
F-48-69-C-a
khu phố Hai Vân
DC
P. Vân
Dương
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
42''
106° 05'
24''
F-48-69-C-a
khu phố Lãm Làng
DC
P. Vân
Dương
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
01''
106° 06'
11''
F-48-69-C-a
khu phố Lãm Trại
DC
P. Vân
Dương
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
14''
106° 05'
35''
F-48-69-C-a
khu phố Vân Trại
DC
P. Vân
Dương
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
31''
106° 04'
38''
F-48-69-C-a
Công ty Liên doanh Kính nổi
Việt - Nhật
KX
P. Vân
Dương
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
46''
106° 06'
43''
F-48-69-C-a
Đền Cô
KX
P. Vân
Dương
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
21''
106° 05'
40''
F-48-69-C-a
đền Vân Mẫu
KX
P. Vân
Dương
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
01''
106° 05'
25''
F-48-69-C-a
đình Lãm Dương
KX
P. Vân
Dương
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
05''
106° 06'
04''
F-48-69-C-a
Khu công nghiệp Quế Võ
KX
P. Vân
Dương
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
28''
106° 06'
27''
F-48-69-C-a
nghè Tứ Vị
KX
P. Vân
Dương
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
02''
106° 05'
47''
F-48-69-C-a
nhà Cố Trạch
KX
P. Vân
Dương
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
43''
106° 05'
29''
F-48-69-C-a
Quốc lộ 18
KX
P. Vân
Dương
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
57''
106° 03'
42''
21° 06'
54''
106° 17'
39''
F-48-69-C-a
Núi Dạm
SV
P. Vân
Dương
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
48''
106° 05'
55''
F-48-69-C-a
Núi Triều
SV
P. Vân
Dương
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
10''
106° 04'
56''
F-48-69-C-a
Núi Vân
SV
P. Vân
Dương
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
26''
106° 04'
40''
F-48-69-C-a
kênh Kim Đôi
TV
P. Vân
Dương
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
24''
106° 05'
00''
21° 10'
15''
106° 05'
44''
F-48-69-C-a
kênh Kim Đôi - 9
TV
P. Vân
Dương
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
45''
106° 07'
21''
21° 10'
15''
106° 05'
44''
F-48-69-C-a
khu phố Cổng Hậu
DC
P. Vệ An
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
14''
106° 03'
25''
F-48-69-C-a
khu phố Cổng Hữu
DC
P. Vệ An
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
59''
106° 03'
12''
F-48-69-C-a
khu phố Cổng Tả
DC
P. Vệ An
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
10''
106° 03'
39''
F-48-69-C-a
khu phố Rạp Hát
DC
P. Vệ An
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
01''
106° 03'
40''
F-48-69-C-a
Di tích lịch sử Thành Bắc Ninh
KX
P. Vệ An
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
04''
106° 03'
26''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 286
KX
P. Vệ An
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
55''
106° 03'
39''
21° 12'
04''
105° 54'
27''
F-48-69-C-a
khu phố Bồ Sơn
DC
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
14''
106° 03'
35''
F-48-69-C-a
khu phố Hoà Đình
DC
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
17''
106° 02'
55''
F-48-69-C-a
khu phố Khả Lễ
DC
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
50''
106° 02'
57''
F-48-69-C-a
khu phố Xuân Ổ A
DC
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
20''
106° 02'
04''
F-48-69-C-a
khu phố Xuân Ổ B
DC
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
35''
106° 02'
16''
F-48-69-C-a
cầu Bồ Sơn
KX
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
46''
106° 03'
53''
F-48-69-C-a
cầu Khả Lễ
KX
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
30''
106° 03'
12''
F-48-69-C-a
cầu Xuân Ổ
KX
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
01''
106° 02'
28''
F-48-69-C-a
chùa Xuân Ổ A
KX
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
08''
106° 02'
17''
F-48-69-C-a
chùa Xuân Ổ B
KX
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
35''
106° 02'
13''
F-48-69-C-a
đền Hoà Đình
KX
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
16''
106° 02'
43''
F-48-69-C-a
đền Xuân Ổ A
KX
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
21''
106° 02'
21''
F-48-69-C-a
đình Bồ Sơn
KX
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
10''
106° 03'
26''
F-48-69-C-a
đình Hoà Đình
KX
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
15''
106° 02'
42''
F-48-69-C-a
đình Khả Lễ
KX
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
50''
106° 02'
52''
F-48-69-C-a
đình Xuân Ổ A
KX
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
08''
106° 02'
18''
F-48-69-C-a
đình Xuân Ổ B
KX
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
36''
106° 02'
13''
F-48-69-C-a
đường Hai Bà Trưng
KX
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
57''
106° 02'
30''
21° 08'
41''
106° 01'
02''
F-48-69-C-a
đường Lê Thái Tổ
KX
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
24''
106° 03'
36''
21° 10'
07''
106° 02'
40''
F-48-69-C-a
đường Lý Thái Tổ
KX
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
15''
106° 04'
34''
21° 10'
24''
106° 03'
36''
F-48-69-C-a
đường Nội Bài - Bắc Ninh
KX
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
48''
105° 54'
49''
21° 09'
26''
106° 03'
14''
F-48-69-C-a
đường Nguyễn Trãi
KX
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
45''
106° 03'
26''
21° 09'
52''
106° 03'
51''
F-48-69-C-a
đường Nguyễn Văn Cừ
KX
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
45''
106° 03'
26''
21° 09'
57''
106° 02'
30''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 295B
KX
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
21''
106° 05'
21''
21° 06'
12''
105° 55'
59''
F-48-69-C-a
Quốc lộ 1
KX
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
13''
106° 05'
52''
21° 05'
24''
105° 57'
28''
F-48-69-C-a
Quốc lộ 38
KX
P. Võ
Cường
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
45''
106° 03'
26''
20° 59'
43''
106° 07'
45''
F-48-69-C-a
khu phố Cô Mễ
DC
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
10''
106° 04'
50''
F-48-69-C-a
khu phố Công Binh
DC
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
51''
106° 04'
41''
F-48-69-C-a
khu phố Đồng Trầm
DC
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
19''
106° 05'
14''
F-48-69-C-a
khu phố Phúc Sơn
DC
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
56''
106° 04'
19''
F-48-69-C-a
khu phố Phương Vỹ
DC
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
14''
106° 05'
22''
F-48-69-C-a
khu phố Suối Hoa
DC
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
29''
106° 04'
33''
F-48-69-C-a
khu phố Thanh An
DC
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
11''
106° 04'
49''
F-48-69-C-a
khu phố Thanh Sơn
DC
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
23''
106° 04'
56''
F-48-69-C-a
chùa Cô Mễ
KX
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
00''
106° 04'
33''
F-48-69-C-a
chùa Phương Vỹ
KX
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
12''
106° 05'
18''
F-48-69-C-a
chùa Thanh Sơn
KX
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
19''
106° 04'
54''
F-48-69-C-a
đền Cô Mễ
KX
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
23''
106° 05'
01''
F-48-69-C-a
đền Thanh Sơn
KX
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
18''
106° 04'
53''
F-48-69-C-a
đình Cô Mễ
KX
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
04''
106° 04'
47''
F-48-69-C-a
đình Phúc Sơn
KX
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
53''
106° 04'
18''
F-48-69-C-a
đình Phương Vỹ
KX
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
09''
106° 05'
22''
F-48-69-C-a
đình Thanh Sơn
KX
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
13''
106° 05'
55''
F-48-69-C-a
đường Ngô Gia Tự
KX
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
39''
106° 04'
43''
21° 10'
45''
106° 03'
26''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 295B
KX
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
21''
106° 05'
21''
21° 06'
12''
105° 55'
59''
F-48-69-C-a
Nhà máy Kính Đáp Cầu
KX
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
09''
106° 04'
37''
F-48-69-C-a
Quốc lộ 1
KX
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
13''
106° 05'
52''
21° 05'
24''
105° 57'
28''
F-48-69-C-a
Trung tâm Văn hoá Kinh Bắc
KX
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
18''
106° 04'
37''
F-48-69-C-a
Trường Cao đẳng Y tế Bắc Ninh
KX
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
26''
106° 05'
13''
F-48-69-C-a
Trường Đại học Kinh Bắc
KX
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
41''
106° 04'
18''
F-48-69-C-a
núi Điều Sơn
SV
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
33''
106° 04'
46''
F-48-69-C-a
núi Thiềm Sơn
SV
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
31''
106° 05'
20''
F-48-69-C-a
Sông Cầu
TV
P. Vũ
Ninh
TP. Bắc
Ninh
21° 14'
39''
105° 56'
09''
21° 07'
23''
106° 17'
51''
F-48-69-C-a
thôn Đẩu Hàn
DC
xã Hòa
Long
TP. Bắc
Ninh
21° 13'
03''
106° 04'
43''
F-48-69-C-a
thôn Hữu Chấp
DC
xã Hòa
Long
TP. Bắc
Ninh
21° 13'
14''
106° 03'
50''
F-48-69-C-a
thôn Quả Cảm
DC
xã Hòa
Long
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
37''
106° 02'
54''
F-48-69-C-a
thôn Viêm Xá
DC
xã Hòa
Long
TP. Bắc
Ninh
21° 13'
00''
106° 02'
56''
F-48-69-C-a
thôn Xuân Ái
DC
xã Hòa
Long
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
28''
106° 03'
34''
F-48-69-C-a
thôn Xuân Đồng
DC
xã Hòa
Long
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
32''
106° 03'
18''
F-48-69-C-a
thôn Xuân Viên
DC
xã Hòa
Long
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
09''
106° 02'
58''
F-48-69-C-a
chùa Đẩu Hàn
KX
xã Hòa
Long
TP. Bắc
Ninh
21° 13'
06''
106° 04'
36''
F-48-69-C-a
chùa Kim Sơn
KX
xã Hòa
Long
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
28''
106° 02'
43''
F-48-69-C-a
chùa Xuân Đồng
KX
xã Hòa
Long
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
37''
106° 03'
12''
F-48-69-C-a
đền Đức Vua Bà
KX
xã Hòa
Long
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
30''
106° 03'
00''
F-48-69-C-a
đình Đẩu Hàn
KX
xã Hòa
Long
TP. Bắc
Ninh
21° 13'
05''
106° 04'
42''
F-48-69-C-a
đình Hữu Chấp
KX
xã Hòa
Long
TP. Bắc
Ninh
21° 13'
13''
106° 03'
35''
F-48-69-C-a
đình Quả Cảm
KX
xã Hòa
Long
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
25''
106° 02'
50''
F-48-69-C-a
đình Xuân Ái
KX
xã Hòa
Long
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
27''
106° 03'
29''
F-48-69-C-a
Sông Cầu
TV
xã Hòa
Long
TP. Bắc
Ninh
21° 14'
39''
105° 56'
09''
21° 07'
23''
106° 17'
51''
F-48-69-C-a
sông Ngũ Huyện Khê
TV
xã Hòa
Long
TP. Bắc
Ninh
21° 07'
23''
105° 54'
46''
21° 12'
17''
106° 02'
45''
F-48-69-C-a
làng Tiến Sỹ
DC
xã Kim
Chân
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
57''
106° 06'
30''
F-48-69-C-a
thôn Đạo Chân
DC
xã Kim
Chân
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
12''
106° 05'
47''
F-48-69-C-a
thôn Kim Đôi
DC
xã Kim
Chân
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
56''
106° 06'
35''
F-48-69-C-a
thôn Ngọc Đôi
DC
xã Kim
Chân
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
04''
106° 06'
10''
F-48-69-C-a
thôn Phú Xuân
DC
xã Kim
Chân
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
41''
106° 06'
29''
F-48-69-C-a
thôn Quỳnh Đôi
DC
xã Kim
Chân
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
32''
106° 06'
32''
F-48-69-C-a
xóm Phúc Hoạch
DC
xã Kim
Chân
TP. Bắc
Ninh
21° 11'
32''
106° 05'
43''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 279
KX
xã Kim
Chân
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
17''
106° 05'
20''
21° 04'
32''
106° 05'
30''
F-48-69-C-a
Quốc lộ 1
KX
xã Kim
Chân
TP. Bắc
Ninh
21° 12'
13''
106° 05'
52''
21° 05'
24''
105° 57'
28''
F-48-69-C-a
Sông Cầu
TV
xã Kim
Chân
TP. Bắc
Ninh
21° 14'
39''
105° 56'
09''
21° 07'
23''
106° 17'
51''
F-48-69-C-a
thôn Đa Cấu
DC
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
51''
106° 06'
56''
F-48-69-C-a
thôn Đông Dương
DC
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
09''
106° 07'
36''
F-48-69-C-b
thôn Môn Tự
DC
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
31''
106° 06'
04''
F-48-69-C-a
thôn Sơn Đông
DC
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
42''
106° 06'
42''
F-48-69-C-a
thôn Sơn Nam
DC
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
18''
106° 06'
30''
F-48-69-C-a
thôn Sơn Trung
DC
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
45''
106° 05'
09''
F-48-69-C-a
thôn Tự Thôn
DC
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
34''
106° 05'
46''
F-48-69-C-a
thôn Thái Bảo
DC
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
52''
106° 06'
28''
F-48-69-C-a
thôn Triều Thôn
DC
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
11''
106° 04'
49''
F-48-69-C-a
Cụm công nghiệp Hạp Lĩnh
KX
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
06''
106° 04'
29''
F-48-69-C-a
chùa Bách Tháp
KX
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
35''
106° 06'
53''
F-48-69-C-a
Chùa Dạm
KX
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
39''
106° 06'
01''
F-48-69-C-a
chùa Hàm Long
KX
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
45''
106° 06'
13''
F-48-69-C-a
đình Sơn Nam
KX
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
18''
106° 06'
32''
F-48-69-C-a
đình Thái Bảo
KX
xã Nam Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
55''
106° 06'
31''
F-48-69-C-a
Đình Triều
KX
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
09''
106° 04'
50''
F-48-69-C-a
Khu công nghiệp Nam Sơn - Hạp
Lĩnh
KX
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
01''
106° 05'
11''
F-48-69-C-a
Khu công nghiệp Quế Võ
KX
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
28''
106° 06'
27''
F-48-69-C-a
Quốc lộ 18
KX
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 10'
57''
106° 03'
42''
21° 06'
54''
106° 17'
39''
F-48-69-C-a
Núi Chùa
SV
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 08' 35''
106° 05'
29''
F-48-69-C-a
Núi Dạm
SV
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
48''
106° 05'
55''
F-48-69-C-a
Núi Gấu
SV
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
30''
106° 07'
08''
F-48-69-C-a
Núi Rùa
SV
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 07'
57''
106° 06'
06''
F-48-69-C-a
Núi Triều
SV
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 09'
10''
106° 04'
56''
F-48-69-C-a
kênh Kim Đôi
TV
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
24''
106° 05'
00''
21° 10'
15''
106° 05'
44''
F-48-69-C-a
kênh Kim Đôi - 9
TV
xã Nam Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
45''
106° 07'
21''
21° 10'
15''
106° 05'
44''
F-48-69-C-a
Kênh Nam
TV
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 07'
10''
106° 14'
55''
21° 07'
16''
105° 55'
54''
F-48-69-C-a,
F-48-69-C-b
ngòi Con Tên
TV
xã Nam
Sơn
TP. Bắc
Ninh
21° 08'
23''
106° 06'
06''
21° 05'
42''
106° 06'
52''
F-48-69-C-a
khu phố Đa Hội
DC
P. Châu
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 07'
29''
105° 55'
00''
F-48-68-D-d
khu phố Đa Vạn
DC
P. Châu
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 07'
17''
105° 55'
36''
F-48-68-D-d
khu phố Đồng Phúc
DC
P. Châu
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 07'
25''
105° 56'
09''
F-48-68-D-d
khu phố Song Tháp
DC
P. Châu
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 07'
09''
105° 55'
36''
F-48-68-D-d
khu phố Trịnh Nguyễn
DC
P. Châu
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 07'
08''
105° 55'
52''
F-48-68-D-d
khu phố Trịnh Xá
DC
P. Châu
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 06'
50''
105° 55'
51''
F-48-68-D-d
Cụm công nghiệp làng nghề Châu
Khê
KX
P. Châu
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 07'
04''
105° 55'
26''
F-48-68-D-d
Chùa Tháp
KX
P. Châu
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 07'
05''
105° 55'
35''
F-48-68-D-d
chùa Trịnh Nguyễn
KX
P. Châu
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 07'
09''
105° 55'
45''
F-48-68-D-d
chùa Trịnh Xá
KX
P. Châu
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 06'
59''
105° 55'
52''
F-48-68-D-d
đền thờ Thuần Quận Công Trần
Đức Huệ
KX
P. Châu
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 07'
26''
105° 55'
06''
F-48-68-D-d
đền Trịnh Nguyễn
KX
P. Châu
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 07'
07''
105° 55'
54''
F-48-68-D-d
đền Trịnh Xá
KX
P. Châu
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 06'
57''
105° 55'
50''
F-48-68-D-d
đình Trịnh Nguyễn
KX
P. Châu
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 07'
07''
105° 55'
46''
F-48-68-D-d
đình Trịnh Xá
KX
P. Châu
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 06'
55''
105° 55'
49''
F-48-68-D-d
Kênh Bắc
TV
P. Châu
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 07'
16''
105° 55'
54''
21° 08'
11''
105° 55'
12''
F-48-68-D-b,
F-48-68-D-d
Kênh Nam
TV
P. Châu
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 07'
10''
106° 14'
55''
21° 07'
16''
105° 55'
54''
F-48-68-D-d
kênh tiêu Trịnh Xá
TV
P. Châu
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 07'
17''
105° 55'
56''
21° 05'
51''
106° 02'
17''
F-48-68-D-d
sông Ngũ Huyện Khê
TV
P. Châu
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 07'
23''
105° 54'
46''
21° 12'
17''
106° 02'
45''
F-48-68-D-b,
F-48-68-D-d
khu phố Ao Sen
DC
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 05'
42''
105° 57'
24''
F-48-68-D-d
khu phố Bà La
DC
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
31''
105° 57'
18''
F-48-68-D-d
khu phố Cao Lâm
DC
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 05'
34''
105° 56'
56''
F-48-68-D-d
khu phố Chùa Dận
DC
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
33''
105° 56'
22''
F-48-68-D-d
khu phố Đền Rồng
DC
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 05'
56''
105° 56'
15''
F-48-68-D-d
Khu phố Đình
DC
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
38''
105° 56'
59''
F-48-68-D-d
Khu phố Hạ
DC
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
39''
105° 57'
09''
F-48-68-D-d
khu phố Long Vỹ
DC
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 05'
30''
105° 56'
24''
F-48-68-D-d
khu phố Tân Lập
DC
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
21''
105° 56'
09''
F-48-68-D-d
khu phố Tỉnh Cầu
DC
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
35''
105° 56'
53''
F-48-68-D-d
khu phố Thịnh Lang
DC
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
44''
105° 56'
51''
F-48-68-D-d
khu phố Thọ Môn
DC
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
41''
105° 56'
59''
F-48-68-D-d
Khu phố Thượng
DC
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
38''
105° 57'
18''
F-48-68-D-d
Khu phố Trầm
DC
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 05'
55''
105° 56'
42''
F-48-68-D-d
khu phố Trung Hoà
DC
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
31''
105° 57'
04''
F-48-68-D-d
khu phố Xuân Đài
DC
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
29''
105° 56'
42''
F-48-68-D-d
Cụm công nghiệp đa nghề Đình
Bảng
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
08''
105° 56'
27''
F-48-68-D-d
Cụm công nghiệp Mả Ông Đình
Bảng
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
32''
105° 56'
11''
F-48-68-D-d
Chùa Dận
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
36''
105° 56'
27''
F-48-68-D-d
chùa Kim Đài
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
33''
105° 56'
46''
F-48-68-D-d
Đền Đô
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
29''
105° 57'
30''
F-48-68-D-d
Đền Rồng
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 05'
54''
105° 56'
14''
F-48-68-D-d
đình Đình Bảng
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
34''
105° 57'
00''
F-48-68-D-d
Đường tỉnh 277
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 14'
00''
105° 56'
37''
21° 04'
23''
105° 57'
59''
F-48-68-D-d
Đường tỉnh 295B
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 12'
21''
106° 05'
21''
21° 06'
12''
105° 55'
59''
F-48-68-D-d
đường Trần Phú
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 07'
09''
105° 57'
29''
21° 06'
12''
105° 55'
59''
F-48-68-D-d
Khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 04'
41''
105° 58'
28''
F-48-68-D-d
lăng bà Lý Chiêu Hoàng
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 05'
35''
105° 56'
21''
F-48-68-D-d
lăng bà Phạm Thị Ngà
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ Sơn
21° 05'
21''
105° 56'
29''
F-48-68-D-d
lăng Nguyên phi Ỷ Lan
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 05'
38''
105° 57'
37''
F-48-68-D-d
lăng vua Lý Anh Tông
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 05'
38''
105° 57'
08''
F-48-68-D-d
lăng vua Lý Cao Tông
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 05'
23''
105° 56'
36''
F-48-68-D-d
lăng vua Lý Huệ Tông
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 05'
44''
105° 56'
17''
F-48-68-D-d
lăng vua Lý Nhân Tông
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 05'
57''
105° 57'
21''
F-48-68-D-d
lăng vua Lý Thái Tổ
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 05'
52''
105° 57'
10''
F-48-68-D-d
lăng vua Lý Thái Tông
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 05'
44''
105° 57'
30''
F-48-68-D-d
lăng vua Lý Thánh Tông
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 05'
44''
105° 57'
33''
F-48-68-D-d
lăng vua Lý Thần Tông
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 05'
45''
105° 57'
11''
F-48-68-D-d
nhà cụ Đám Thi
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
39''
105° 56'
55''
F-48-68-D-d
Nhà máy Vật liệu chịu lửa Kiềm
tính Việt Nam
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 05'
57''
105° 56'
10''
F-48-68-D-d
Quốc lộ 1
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 12'
13''
106° 05'
52''
21° 05'
24''
105° 57'
28''
F-48-68-D-d
từ đường họ Nguyễn Thạc
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
32''
105° 57'
06''
F-48-68-D-d
Trường Cao đẳng Kinh Tế, Kỹ
thuật và Thuỷ sản
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
15''
105° 56'
12''
F-48-68-D-d
Trường Đại học Khoa học và công
nghệ Hà Nội
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
11''
105° 57'
29''
F-48-68-D-d
Viện nghiên cứu Nuôi trồng Thuỷ
sản I
KX
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
15''
105° 56'
23''
F-48-68-D-d
Kênh Nam
TV
P. Đình
Bảng
TX. Từ
Sơn
21° 07'
10''
106° 14'
55''
21° 07'
16''
105° 55'
54''
F-48-68-D-d
khu phố Đại Đình
DC
P. Đồng
Kỵ
TX. Từ
Sơn
21° 08'
23''
105° 56'
30''
F-48-68-D-b
khu phố Đồng Tiến
DC
P. Đồng
Kỵ
TX. Từ
Sơn
21° 08'
17''
105° 56'
45''
F-48-68-D-b
Khu phố Nghè
DC
P. Đồng
Kỵ
TX. Từ
Sơn
21° 08'
29''
105° 56'
30''
F-48-68-D-b
khu phố Tân Thành
DC
P. Đồng
Kỵ
TX. Từ
Sơn
21° 08'
12''
105° 56'
24''
F-48-68-D-b
Khu phố Tư
DC
P. Đồng
Kỵ
TX. Từ
Sơn
21° 08'
23''
105° 56'
41''
F-48-68-D-b
khu phố Thanh Bình
DC
P. Đồng
Kỵ
TX. Từ
Sơn
21° 08'
12''
105° 56'
31''
F-48-68-D-b
khu phố Thanh Nhàn
DC
P. Đồng
Kỵ
TX. Từ
Sơn
21° 08'
11''
105° 56'
40''
F-48-68-D-b
cầu Đồng Kỵ
KX
P. Đồng
Kỵ
TX. Từ
Sơn
21° 07'
47''
105° 57'
02''
F-48-68-D-b
Cụm công nghiệp làng nghề Đồng
Quang
KX
P. Đồng
Kỵ
TX. Từ
Sơn
21° 07'
49''
105° 56'
40''
F-48-68-D-b
Cụm công nghiệp sản xuất đồ gỗ
mỹ nghệ Đồng Quang
KX
P. Đồng
Kỵ
TX. Từ
Sơn
21° 07'
56''
105° 56'
58''
F-48-68-D-b
chùa Đồng Kỵ
KX
P. Đồng
Kỵ
TX. Từ
Sơn
21° 08'
31''
105° 56'
25''
F-48-68-D-b
đền Đồng Kỵ
KX
P. Đồng
Kỵ
TX. Từ
Sơn
21° 08'
34''
105° 56'
31''
F-48-68-D-b
đình Đồng Kỵ
KX
P. Đồng
Kỵ
TX. Từ
Sơn
21° 08'
29''
105° 56'
23''
F-48-68-D-b
đường Nguyễn Văn Cừ
KX
P. Đồng
Kỵ
TX. Từ
Sơn
21° 07'
09''
105° 57'
29''
21° 08'
39''
105° 55'
35''
F-48-68-D-b
Đường tỉnh 277
KX
P. Đồng
Kỵ
TX. Từ
Sơn
21° 14'
00''
105° 56'
37''
21° 04'
23''
105° 57'
59''
F-48-68-D-b
Trường Quản lý Kinh tế Công
nghiệp Hưng Yên (chi nhánh phường Đồng Kỵ)
KX
P. Đồng
Kỵ
TX. Từ
Sơn
21° 07'
55''
105° 57'
11''
F-48-68-D-b
kênh tiêu Trịnh Xá
TV
P. Đồng
Kỵ
TX. Từ
Sơn
21° 07'
17''
105° 55'
56''
21° 05'
51''
106° 02'
17''
F-48-68-D-b
sông Ngũ Huyện Khê
TV
P. Đồng
Kỵ
TX. Từ
Sơn
21° 07'
23''
105° 54'
46''
21° 12'
17''
106° 02'
45''
F-48-68-D-b
khu phố Hoàng Quốc Việt
DC
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 07'
02''
105° 57'
44''
F-48-68-D-d
khu phố Lê Hồng Phong
DC
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 06'
57''
105° 57'
14''
F-48-68-D-d
khu phố Minh Khai
DC
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 07'
19''
105° 57'
48''
F-48-68-D-d
khu phố Phù Lưu
DC
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 06'
52''
105° 57'
38''
F-48-68-D-d
khu phố Trần Phú
DC
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 07'
08''
105° 57'
31''
F-48-68-D-d
khu phố Xuân Thụ
DC
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 07'
24''
105° 58'
03''
F-48-68-D-d
chùa Nguyễn Thụ
KX
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 07'
18''
105° 57'
55''
F-48-68-D-d
chùa Phù Lưu
KX
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 06'
55''
105° 57'
38''
F-48-68-D-d
đền Nguyễn Thụ
KX
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 07'
18''
105° 57'
54''
F-48-68-D-d
đền Phù Lưu
KX
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 06'
52''
105° 57'
33''
F-48-68-D-d
đình Phù Lưu
KX
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 06'
55''
105° 57'
37''
F-48-68-D-d
đường Lý Thái Tổ
KX
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 07'
01''
105° 57'
14''
21° 05'
55''
105° 57'
55''
F-48-68-D-d
đường Lý Thánh Tông
KX
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 07'
29''
105° 58'
04''
21° 06'
36''
105° 58'
55''
F-48-68-D-d
đường Minh Khai
KX
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 07'
09''
105° 57'
49''
21° 08'
00''
105° 59'
37''
F-48-68-D-d
đường Ngô Gia Tự
KX
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 07'
22''
105° 57'
52''
21° 09'
55''
105° 57'
20''
F-48-68-D-d
đường Nguyễn Văn Cừ
KX
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 07'
09''
105° 57'
29''
21° 08'
39''
105° 55'
35''
F-48-68-D-d
Đường tỉnh 277
KX
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 14'
00''
105° 56'
37''
21° 04'
23''
105° 57'
59''
F-48-68-D-d
Đường tỉnh 287
KX
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 07'
29''
105° 58'
04''
21° 06'
31''
106° 04'
36''
F-48-68-D-d
Đường tỉnh 295
KX
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 13'
46''
105° 58'
40''
21° 07'
22''
105° 57'
52''
F-48-68-D-d
Đường tỉnh 295B
KX
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 12'
21''
106° 05'
21''
21° 06'
12''
105° 55'
59''
F-48-68-D-d
đường Trần Phú
KX
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 07'
09''
105° 57'
29''
21° 06'
12''
105° 55'
59''
F-48-68-D-d
ga Từ Sơn
KX
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 07'
17''
105° 57'
39''
F-48-68-D-d
nhà thờ họ Chu Tam
KX
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 06'
48''
105° 57'
40''
F-48-68-D-d
từ đường họ Hoàng
KX
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 06'
52''
105° 57'
35''
F-48-68-D-d
văn chỉ Hương Hiền Từ
KX
P. Đông
Ngàn
TX. Từ
Sơn
21° 06'
56''
105° 57'
39''
F-48-68-D-d
khu phố 1 - Cẩm Giang
DC
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
51''
105° 58'
01''
F-48-68-D-b
khu phố 2 - Cẩm Giang
DC
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
47''
105° 57'
59''
F-48-68-D-b
khu phố 3 - Cẩm Giang
DC
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
44''
105° 57'
56''
F-48-68-D-b
khu phố 4 - Cẩm Giang
DC
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
39''
105° 57'
54''
F-48-68-D-b
khu phố 5 - Cẩm Giang
DC
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
54''
105° 57'
58''
F-48-68-D-b
khu phố 6 - Cẩm Giang
DC
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
37''
105° 57'
49''
F-48-68-D-b
khu phố Lễ Xuyên
DC
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 08'
08''
105° 58'
32''
F-48-68-D-b
Khu phố Mới
DC
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
32''
105° 58'
13''
F-48-68-D-b
khu phố Nguyễn Giáo
DC
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
33''
105° 57'
57''
F-48-68-D-b
khu phố Tam Lư
DC
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
22''
105° 58'
42''
F-48-68-D-d
khu phố Vĩnh Kiều 1
DC
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
42''
105° 58'
52''
F-48-68-D-b
khu phố Vĩnh Kiều 2
DC
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
50''
105° 58'
49''
F-48-68-D-b
khu phố Vĩnh Kiều 3
DC
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
56''
105° 58'
43''
F-48-68-D-b
Bệnh viện Đa khoa Thị xã Từ Sơn
KX
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
28''
105° 58'
08''
F-48-68-D-b
cầu Chùa Chanh
KX
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 08'
06''
105° 57'
40''
F-48-68-D-b
chùa Tam Lư
KX
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
23''
105° 58'
48''
F-48-68-D-b
chùa Vĩnh Kiều
KX
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
50''
105° 58'
47''
F-48-68-D-b
đền thờ Tiến sỹ Nguyễn Ngô
Chung
KX
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
57''
105° 58'
01''
F-48-68-D-b
đình Cẩm Giang
KX
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
39''
105° 57'
49''
F-48-68-D-b
đình Lễ Xuyên
KX
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 08'
09''
105° 58'
30''
F-48-68-D-b
đình Tam Lư
KX
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
22''
105° 58'
47''
F-48-68-D-b
đình Vĩnh Kiều
KX
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
49''
105° 58'
47''
F-48-68-D-b
đường Minh Khai
KX
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
09''
105° 57'
49''
21° 08'
00''
105° 59'
37''
F-48-68-D-d
đường Ngô Gia Tự
KX
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
22''
105° 57'
52''
21° 09'
55''
105° 57'
20''
F-48-68-D-d
Đường tỉnh 277
KX
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 14'
00''
105° 56'
37''
21° 04'
23''
105° 57'
59''
F-48-68-D-d
Đường tỉnh 287
KX
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
29''
105° 58'
04''
21° 06'
31''
106° 04'
36''
F-48-68-D-d
Đường tỉnh 295
KX
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 13'
46''
105° 58'
40''
21° 07'
22''
105° 57'
52''
F-48-68-D-b,
F-48-68-D-d
Đường tỉnh 295B
KX
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 12'
21''
106° 05'
21''
21° 06'
12''
105° 55'
59''
F-48-68-D-b,
F-48-68-D-d
nhà cụ Tú Ba
KX
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
49''
105° 58'
06''
F-48-68-D-b
Trường Đại học Luật Hà Nội cơ
sở 2
KX
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
56''
105° 58'
21''
F-48-68-D-b
kênh tiêu Trịnh Xá
TV
P. Đồng
Nguyên
TX. Từ
Sơn
21° 07'
17''
105° 55'
56''
21° 05'
51''
106° 02'
17''
F-48-68-D-b
khu phố Dương Lôi
DC
P. Tân
Hồng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
49''
105° 58'
29''
F-48-68-D-d
khu phố Đại Đình
DC
P. Tân
Hồng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
10''
105° 57'
50''
F-48-68-D-d
khu phố Nội Trì
DC
P. Tân
Hồng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
34''
105° 58'
07''
F-48-68-D-d
khu phố Trung Hoà
DC
P. Tân
Hồng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
15''
105° 58'
42''
F-48-68-D-d
khu phố Yên Lã 1
DC
P. Tân
Hồng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
54''
105° 58'
04''
F-48-68-D-d
khu phố Yên Lã 2
DC
P. Tân
Hồng
TX. Từ
Sơn
21° 07'
04''
105° 58'
11''
F-48-68-D-d
cầu Đồng Xép
KX
P. Tân
Hồng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
41''
105° 59'
05''
F-48-68-D-d
chùa Cổ Pháp
KX
P. Tân
Hồng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
19''
105° 57'
40''
F-48-68-D-d
chùa Dương Lôi
KX
P. Tân
Hồng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
50''
105° 58'
34''
F-48-68-D-d
chùa Yên Lã
KX
P. Tân
Hồng
TX. Từ
Sơn
21° 07'
01''
105° 58'
08''
F-48-68-D-d
Đền Miễu
KX
P. Tân
Hồng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
37''
105° 58'
52''
F-48-68-D-d
đình Dương Lôi
KX
P. Tân
Hồng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
46''
105° 58'
36''
F-48-68-D-d
đình Đại Đình
KX
P. Tân
Hồng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
14''
105° 57'
47''
F-48-68-D-d
đình Yên Lã
KX
P. Tân
Hồng
TX. Từ
Sơn
21° 07'
02''
105° 58'
05''
F-48-68-D-d
đường Lý Thái Tổ
KX
P. Tân
Hồng
TX. Từ
Sơn
21° 07'
01''
105° 57'
14''
21° 05'
55''
105° 57'
55''
F-48-68-D-d
đường Lý Thánh Tông
KX
P. Tân
Hồng
TX. Từ
Sơn
21° 07'
29''
105° 58'
04''
21° 06'
36''
105° 58'
55''
F-48-68-D-d
Đường tỉnh 277
KX
P. Tân
Hồng
TX. Từ
Sơn
21° 14'
00''
105° 56'
37''
21° 04'
23''
105° 57'
59''
F-48-68-D-d
Đường tỉnh 287
KX
P. Tân
Hồng
TX. Từ
Sơn
21° 07'
29''
105° 58'
04''
21° 06'
31''
106° 04'
36''
F-48-68-D-d
Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn
Sơn
KX
P. Tân
Hồng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
21''
105° 59'
02''
F-48-68-D-d
Khu công nghiệp Tiên Sơn
KX
P. Tân
Hồng
TX. Từ
Sơn
21° 06'
50''
105° 59'
09''
F-48-68-D-d
Quốc lộ 1
KX
P. Tân
Hồng
TX. Từ
Sơn
21° 12'
13''
106° 05'
52''
21° 05'
24''
105° 57'
28''
F-48-68-D-d
Kênh Nam
TV
P. Tân
Hồng
TX. Từ
Sơn
21° 07'
10''
106° 14'
55''
21° 07'
16''
105° 55'
54''
F-48-68-D-d
khu phố Bính Hạ
DC
P. Trang
Hạ
TX. Từ
Sơn
21° 07'
05''
105° 57'
01''
F-48-68-D-d
Khu phố Mới
DC
P. Trang
Hạ
TX. Từ
Sơn
21° 07'
42''
105° 57'
08''
F-48-68-D-b
khu phố Trang Liệt
DC
P. Trang
Hạ
TX. Từ
Sơn
21° 07'
21''
105° 56'
55''
F-48-68-D-d
cầu Đồng Kỵ
KX
P. Trang
Hạ
TX. Từ
Sơn
21° 07'
47''
105° 57'
02''
F-48-68-D-b
Cụm công nghiệp Dốc Sặt
KX
P. Trang
Hạ
TX. Từ
Sơn
21° 07'
16''
105° 57'
16''
F-48-68-D-d
Cụm công nghiệp ITD
KX
P. Trang
Hạ
TX. Từ
Sơn
21° 07'
42''
105° 56'
44''
F-48-68-D-b
đền Bính Hạ
KX
P. Trang
Hạ
TX. Từ
Sơn
21° 07'
01''
105° 56'
42''
F-48-68-D-d
đền Trang Liệt
KX
P. Trang
Hạ
TX. Từ
Sơn
21° 07'
23''
105° 56'
53''
F-48-68-D-d
đình Trang Liệt
KX
P. Trang
Hạ
TX. Từ
Sơn
21° 07'
24''
105° 56'
51''
F-48-68-D-d
đường Nguyễn Văn Cừ
KX
P. Trang
Hạ
TX. Từ
Sơn
21° 07'
09''
105° 57'
29''
21° 08'
39''
105° 55'
35''
F-48-68-D-d
Đường tỉnh 277
KX
P. Trang
Hạ
TX. Từ
Sơn
21° 14'
00''
105° 56'
37''
21° 04'
23''
105° 57'
59''
F-48-68-D-b,
F-48-68-D-d
Đường tỉnh 295B
KX
P. Trang
Hạ
TX. Từ
Sơn
21° 12'
21''
106° 05'
21''
21° 06'
12''
105° 55'
59''
F-48-68-D-d
Khu công nghiệp HaNaKa
KX
P. Trang
Hạ
TX. Từ
Sơn
21° 07'
45''
105° 57'
17''
F-48-68-D-b
Trường Đại học Thể dục Thể thao
Bắc Ninh
KX
P. Trang
Hạ
TX. Từ
Sơn
21° 07'
28''
105° 57'
03''
F-48-68-D-d
Trường Trung học phổ thông Từ
Sơn
KX
P. Trang
Hạ
TX. Từ
Sơn
21° 07'
43''
105° 56'
52''
F-48-68-D-b
kênh tiêu Trịnh Xá
TV
P. Trang
Hạ
TX. Từ
Sơn
21° 07'
17''
105° 55'
56''
21° 05'
51''
106° 02'
17''
F-48-68-D-d
thôn Đồng Hương
DC
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 08'
44''
105° 56'
17''
F-48-68-D-b
thôn Hương Mạc
DC
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 09'
21''
105° 55'
42''
F-48-68-D-b
thôn Kim Bảng
DC
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 08'
49''
105° 56'
34''
F-48-68-D-b
thôn Kim Thiều
DC
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 09'
13''
105° 55'
31''
F-48-68-D-b
thôn Mai Động
DC
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 09'
17''
105° 56'
35''
F-48-68-D-b
thôn Vĩnh Thọ
DC
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 09'
41''
105° 55'
49''
F-48-68-D-b
Chợ Me
KX
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 09'
23''
105° 55'
37''
F-48-68-D-b
chùa Đồng Hương
KX
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 08'
51''
105° 56'
30''
F-48-68-D-b
chùa Kim Bảng
KX
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 08'
43''
105° 56'
14''
F-48-68-D-b
đền thờ các Tiến sỹ họ Trần
KX
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 09'
07''
105° 55'
37''
F-48-68-D-b
đền thờ Đàm Công Hiệu
KX
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 09'
16''
105° 55'
42''
F-48-68-D-b
đền thờ Đàm Thận Huy
KX
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 09'
16''
105° 55'
35''
F-48-68-D-b
đền thờ Thám hoa Nguyễn Doãn
Văn
KX
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 09'
12''
105° 55'
24''
F-48-68-D-b
đền thờ và phần mộ Hoàng giáp
Đỗ Đại Uyên
KX
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 09'
25''
105° 55'
55''
F-48-68-D-b
đình Hương Mạc
KX
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 09'
22''
105° 55'
36''
F-48-68-D-b
đình Kim Bảng
KX
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 08'
42''
105° 56'
13''
F-48-68-D-b
đình Kim Thiều
KX
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 09'
08''
105° 55'
33''
F-48-68-D-b
đình Mai Động
KX
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 09'
19''
105° 56'
28''
F-48-68-D-b
đình Vĩnh Thọ
KX
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 09'
40''
105° 55'
43''
F-48-68-D-b
Đường tỉnh 277
KX
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 14'
00''
105° 56'
37''
21° 04'
23''
105° 57'
59''
F-48-68-D-b
lăng mộ Đàm Đình
KX
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 08'
40''
105° 56'
17''
F-48-68-D-b
nhà thờ họ Đàm Công
KX
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 08'
42''
105° 56'
14''
F-48-68-D-b
nhà thờ họ Đàm Đình Cư
KX
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 09'
19''
105° 55'
43''
F-48-68-D-b
nhà thờ họ Nguyễn Giản Thanh
KX
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 09'
19''
105° 55'
44''
F-48-68-D-b
nhà thờ họ Nguyễn Hữu
KX
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 09'
20''
105° 56'
35''
F-48-68-D-b
từ đường họ Nguyễn Chu
KX
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 09'
06''
105° 55'
39''
F-48-68-D-b
từ đường Tiến sỹ Vũ Công Dự
KX
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 09'
43''
105° 55'
48''
F-48-68-D-b
Ngòi Tó
TV
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 10'
10''
105° 54'
55''
21° 09'
43''
105° 57'
02''
F-48-68-D-b
sông Ngũ Huyện Khê
TV
xã Hương
Mạc
TX. Từ
Sơn
21° 07'
23''
105° 54'
46''
21° 12'
17''
106° 02'
45''
F-48-68-D-b
thôn Doi Sóc
DC
xã Phù
Chẩn
TX. Từ
Sơn
21° 05'
34''
105° 58'
02''
F-48-68-D-d
thôn Phù Lộc
DC
xã Phù
Chẩn
TX. Từ
Sơn
21° 05'
46''
105° 58'
25''
F-48-68-D-d
thôn Rích Gạo
DC
xã Phù
Chẩn
TX. Từ
Sơn
21° 05'
20''
105° 58'
00''
F-48-68-D-d
Xóm Doi
DC
xã Phù
Chẩn
TX. Từ
Sơn
21° 05'
39''
105° 58'
04''
F-48-68-D-d
Xóm Miếu
DC
xã Phù
Chẩn
TX. Từ
Sơn
21° 05'
51''
105° 58'
29''
F-48-68-D-d
Xóm Nội
DC
xã Phù
Chẩn
TX. Từ
Sơn
21° 06'
03''
105° 58'
10''
F-48-68-D-d
Xóm Sông
DC
xã Phù
Chẩn
TX. Từ
Sơn
21° 05'
47''
105° 58'
19''
F-48-68-D-d
đền thờ Trạng nguyên Nguyễn
Xuân Chính
KX
xã Phù
Chẩn
TX. Từ
Sơn
21° 05'
09''
105° 57'
56''
F-48-68-D-d
Đình Keo
KX
xã Phù
Chẩn
TX. Từ
Sơn
21° 05'
19''
105° 58'
04''
F-48-68-D-d
đình Phù Lộc
KX
xã Phù
Chẩn
TX. Từ
Sơn
21° 05'
51''
105° 58'
33''
F-48-68-D-d
Đường tỉnh 277
KX
xã Phù
Chẩn
TX. Từ
Sơn
21° 14'
00''
105° 56'
37''
21° 04'
23''
105° 57'
59''
F-48-68-D-d
Khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh
KX
xã Phù
Chẩn
TX. Từ
Sơn
21° 04'
41''
105° 58'
28''
F-48-68-D-d
lăng vua Lê Uy Mục
KX
xã Phù
Chẩn
TX. Từ
Sơn
21° 05'
11''
105° 58'
01''
F-48-68-D-d
Quốc lộ 1
KX
xã Phù
Chẩn
TX. Từ
Sơn
21° 12'
13''
106° 05'
52''
21° 05'
24''
105° 57'
28''
F-48-68-D-d
Kênh Nam
TV
xã Phù
Chẩn
TX. Từ
Sơn
21° 07'
10''
106° 14'
55''
21° 07'
16''
105° 55'
54''
F-48-68-D-d
kênh tiêu Tào Khê
TV
xã Phù
Chẩn
TX. Từ
Sơn
21° 05'
23''
105° 57'
28''
21° 09'
17''
106° 12'
43''
F-48-68-D-d
Thôn Đông
DC
xã Phù
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 08'
43''
105° 56'
03''
F-48-68-D-b
thôn Nghĩa Lập
DC
xã Phù
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 08'
10''
105° 55'
48''
F-48-68-D-b
thôn Tiến Bào
DC
xã Phù
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 08'
14''
105° 56'
06''
F-48-68-D-b
Thôn Thượng
DC
xã Phù
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 09'
00''
105° 55'
51''
F-48-68-D-b
chùa Vĩnh Lại
KX
xã Phù
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 08'
34''
105° 55'
57''
F-48-68-D-b
Đền thờ họ Nguyễn
KX
xã Phù
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 08'
54''
105° 55'
51''
F-48-68-D-b
đình Nghĩa Lập
KX
xã Phù
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 08'
11''
105° 55'
41''
F-48-68-D-b
đình Tiến Bào
KX
xã Phù
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 08'
14''
105° 56'
04''
F-48-68-D-b
đường Nguyễn Văn Cừ
KX
xã Phù
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 07'
09''
105° 57'
29''
21° 08'
39''
105° 55'
35''
F-48-68-D-b
Đường tỉnh 277
KX
xã Phù
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 14'
00''
105° 56'
37''
21° 04'
23''
105° 57'
59''
F-48-68-D-b
Nhà lưu niệm Đồng chí Nguyễn
Văn Cừ
KX
xã Phù
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 08'
58''
105° 55'
46''
F-48-68-D-b
nhà thờ họ Nguyễn Bá
KX
xã Phù
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 08'
58''
105° 55'
51''
F-48-68-D-b
nhà thờ họ Nguyễn Ngô
KX
xã Phù
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 08'
48''
105° 55'
57''
F-48-68-D-b
nhà thờ họ Nguyễn Văn
KX
xã Phù
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 08'
13''
105° 55'
46''
F-48-68-D-b
Nhà thờ họ Phạm
KX
xã Phù
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 08'
14''
105° 56'
02''
F-48-68-D-b
Kênh Bắc
TV
xã Phù
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 07'
16''
105° 55'
54''
21° 08'
11''
105° 55'
12''
F-48-68-D-b
sông Ngũ Huyện Khê
TV
xã Phù
Khê
TX. Từ
Sơn
21° 07'
23''
105° 54'
46''
21° 12'
17''
106° 02'
45''
F-48-68-D-b
thôn Dương Sơn
DC
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 09'
01''
105° 57'
35''
F-48-68-D-b
thôn Phúc Tinh
DC
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 08'
59''
105° 58'
55''
F-48-68-D-b
thôn Tam Sơn
DC
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 08'
54''
105° 58'
31''
F-48-68-D-b
thôn Thọ Trai
DC
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 09'
44''
105° 57'
34''
F-48-68-D-b
Xóm Chi
DC
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 09'
07''
105° 57'
44''
F-48-68-D-b
Xóm Chúc
DC
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 09'
08''
105° 57'
30''
F-48-68-D-b
Xóm Đông
DC
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 08'
49''
105° 58'
41''
F-48-68-D-b
Xóm Núi
DC
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 08'
48''
105° 58'
17''
F-48-68-D-b
Xóm Ô
DC
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 09'
00''
105° 58'
32''
F-48-68-D-b
Xóm Tây
DC
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 09'
03''
105° 58'
23''
F-48-68-D-b
Xóm Tự
DC
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 08'
56''
105° 57'
36''
F-48-68-D-b
Xóm Trước
DC
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 08'
49''
105° 58'
34''
F-48-68-D-b
Xóm Xanh
DC
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 08'
57''
105° 58'
36''
F-48-68-D-b
Cầu Nét
KX
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 09'
55''
105° 57'
20''
F-48-68-D-b
Cụm công nghiệp Làng nghề Công
nghệ cao Tam Sơn
KX
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 08'
49''
105° 57'
20''
F-48-68-D-b
chùa Cảm Ứng
KX
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 08'
42''
105° 58'
31''
F-48-68-D-b
chùa Diên Phúc
KX
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 08'
49''
105° 58'
46''
F-48-68-D-b
Di tích lịch sử Khu lưu niệm
Đồng chí Ngô Gia Tự
KX
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 08'
56''
105° 58'
33''
F-48-68-D-b
đền Thọ Trai
KX
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 09'
42''
105° 57'
26''
F-48-68-D-b
đền thờ họ Ngô Nguyễn
KX
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 08'
51''
105° 58'
39''
F-48-68-D-b
đền thờ Tiết nghĩa Đại vương
Nguyễn Tự Cường
KX
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 08'
41''
105° 58'
29''
F-48-68-D-b
đình Dương Sơn
KX
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 09'
03''
105° 57'
35''
F-48-68-D-b
đình Phúc Tinh
KX
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 08'
57''
105° 58'
45''
F-48-68-D-b
đình Thọ Trai
KX
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 09'
42''
105° 57'
35''
F-48-68-D-b
đường Ngô Gia Tự
KX
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 07'
22''
105° 57'
52''
21° 09'
55''
105° 57'
20''
F-48-68-D-b
Đường tỉnh 295
KX
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 13'
46''
105° 58'
40''
21° 07'
22''
105° 57'
52''
F-48-68-D-b
nhà thờ Quan thái y Vũ Viết
Hiền
KX
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 09'
06''
105° 57'
47''
F-48-68-D-b
Trường Cao đẳng Công nghệ Bắc
Hà
KX
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 08'
59''
105° 57'
19''
F-48-68-D-b
Núi Chùa
SV
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 08'
42''
105° 58'
30''
F-48-68-D-b
Núi Trường
SV
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 08'
47''
105° 58'
26''
F-48-68-D-b
Núi Vường
SV
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 08'
53''
105° 58'
19''
F-48-68-D-b
sông Ngũ Huyện Khê
TV
xã Tam
Sơn
TX. Từ
Sơn
21° 07'
23''
105° 54'
46''
21° 12'
17''
106° 02'
45''
F-48-68-D-b
thôn Hồi Quan
DC
xã Tương
Giang
TX. Từ
Sơn
21° 08'
53''
105° 59'
26''
F-48-68-D-b
thôn Hưng Phúc
DC
xã Tương
Giang
TX. Từ
Sơn
21° 08'
18''
105° 59'
15''
F-48-68-D-b
thôn Tạ Xá
DC
xã Tương
Giang
TX. Từ
Sơn
21° 08'
18''
105° 59'
39''
F-48-68-D-b
thôn Tiêu Long
DC
xã Tương
Giang
TX. Từ
Sơn
21° 08'
08''
105° 59'
03''
F-48-68-D-b
thôn Tiêu Sơn
DC
xã Tương
Giang
TX. Từ Sơn
21° 08'
09''
105° 59'
21''
F-48-68-D-b
thôn Tiêu Thượng
DC
xã Tương
Giang
TX. Từ
Sơn
21° 08'
12''
105° 58'
49''
F-48-68-D-b
chùa Tạ Xá
KX
xã Tương
Giang
TX. Từ
Sơn
21° 08'
21''
105° 59'
38''
F-48-68-D-b
Chùa Tiêu
KX
xã Tương
Giang
TX. Từ
Sơn
21° 08'
19''
105° 58'
49''
F-48-68-D-b
đền thờ và phần mộ Tiến sỹ
Nguyễn Văn Huy
KX
xã Tương
Giang
TX. Từ
Sơn
21° 08'
08''
105° 58'
54''
F-48-68-D-b
đình Hồi Quan
KX
xã Tương
Giang
TX. Từ
Sơn
21° 08'
51''
105° 59'
30''
F-48-68-D-b
đình Hưng Phúc
KX
xã Tương
Giang
TX. Từ
Sơn
21° 08'
22''
105° 59'
24''
F-48-68-D-b
đình Tiêu Long
KX
xã Tương
Giang
TX. Từ
Sơn
21° 08'
13''
105° 59'
03''
F-48-68-D-b
đình Tiêu Sơn
KX
xã Tương
Giang
TX. Từ
Sơn
21° 08'
08''
105° 59'
27''
F-48-68-D-b
đình Tiêu Thượng
KX
xã Tương
Giang
TX. Từ
Sơn
21° 08'
12''
105° 58'
48''
F-48-68-D-b
đường Minh Khai
KX
xã Tương
Giang
TX. Từ
Sơn
21° 07'
09''
105° 57'
49''
21° 08'
00''
105° 59'
37''
F-48-68-D-b
Đường tỉnh 295B
KX
xã Tương
Giang
TX. Từ
Sơn
21° 12'
21''
106° 05'
21''
21° 06'
12''
105° 55'
59''
F-48-68-D-b
Khu công nghiệp làng nghề Hồi
quan
KX
xã Tương
Giang
TX. Từ
Sơn
21° 08'
47''
105° 59'
11''
F-48-68-D-b
Khu công nghiệp Tiên Sơn
KX
xã Tương
Giang
TX. Từ
Sơn
21° 06'
50''
105° 59'
09''
F-48-68-D-b
miếu thờ Tướng quân Lý Suý
KX
xã Tương
Giang
TX. Từ
Sơn
21° 08'
12''
105° 59'
25''
F-48-68-D-b
từ đường họ Nguyễn Cảnh
KX
xã Tương
Giang
TX. Từ
Sơn
21° 08'
18''
105° 59'
26''
F-48-68-D-b
Núi Tiêu
SV
xã Tương
Giang
TX. Từ
Sơn
21° 08'
18''
105° 58'
51''
F-48-68-D-b
kênh tiêu Phú Lâm
TV
xã Tương
Giang
TX. Từ
Sơn
21° 09'
41''
106° 00'
10''
21° 08'
22''
105° 58'
37''
F-48-68-D-b
kênh tiêu Trịnh Xá
TV
xã Tương
Giang
TX. Từ
Sơn
21° 07'
17''
105° 55'
56''
21° 05'
51''
106° 02'
17''
F-48-68-D-b
thôn Đông Bình
DC
TT. Gia
Bình
H. Gia
Bình
21° 03'
20''
106° 11'
09''
F-48-69-C-d
thôn Hương Vinh
DC
TT. Gia
Bình
H. Gia
Bình
21° 03'
43''
106° 10'
28''
F-48-69-C-d
thôn Nội Phú
DC
TT. Gia
Bình
H. Gia
Bình
21° 03'
25''
106° 10'
12''
F-48-69-C-d
thôn Phú Ninh
DC
TT. Gia
Bình
H. Gia
Bình
21° 03'
11''
106° 10'
31''
F-48-69-C-d
thôn Song Quỳnh
DC
TT. Gia
Bình
H. Gia
Bình
21° 03'
10''
106° 09'
55''
F-48-69-C-d
chùa Hương Vinh
KX
TT. Gia
Bình
H. Gia
Bình
21° 03'
39''
106° 10'
31''
F-48-69-C-d
đình Hương Vinh
KX
TT. Gia
Bình
H. Gia
Bình
21° 03'
38''
106° 10'
31''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 280
KX
TT. Gia
Bình
H. Gia
Bình
21° 04'
04''
106° 05'
36''
20° 58'
14''
106° 09'
55''
F-48-69-C-d
nhà thờ họ Hoàng Đình
KX
TT. Gia
Bình
H. Gia
Bình
21° 03'
23''
106° 11'
14''
F-48-69-C-d
Quốc lộ 17
KX
TT. Gia
Bình
H. Gia
Bình
21° 01'
50''
106° 00'
26''
21° 10'
38''
106° 12'
35''
F-48-69-C-d
Trường Trung học phổ thông Lê
Văn Thịnh
KX
TT. Gia
Bình
H. Gia
Bình
21° 03'
43''
106° 10'
15''
F-48-69-C-d
Kênh Bắc
TV
TT. Gia
Bình
H. Gia
Bình
21° 02'
56''
106° 01'
03''
21° 02'
50''
106° 17'
12''
F-48-69-C-d
Thôn Bùng
DC
xã Bình
Dương
H. Gia
Bình
21° 05'
33''
106° 14'
40''
F-48-69-C-d
Thôn Đìa
DC
xã Bình
Dương
H. Gia
Bình
21° 04'
27''
106° 14'
55''
F-48-69-D-c
thôn Gia Phú
DC
xã Bình
Dương
H. Gia
Bình
21° 04'
11''
106° 15'
13''
F-48-69-C-d,
F-48-69-D-c
thôn Phương Độ
DC
xã Bình
Dương
H. Gia
Bình
21° 04'
42''
106° 15'
53''
F-48-69-D-c
xóm Bùng Hạ
DC
xã Bình
Dương
H. Gia
Bình
21° 05'
11''
106° 15'
09''
F-48-69-D-c
xóm Đìa Trên
DC
xã Bình
Dương
H. Gia
Bình
21° 04'
29''
106° 14'
41''
F-48-69-C-d
chùa Gia Linh Tự
KX
xã Bình
Dương
H. Gia
Bình
21° 04'
07''
106° 14'
52''
F-48-69-C-d
chùa Quang Linh
KX
xã Bình
Dương
H. Gia
Bình
21° 04'
29''
106° 14'
54''
F-48-69-C-d
đền Cô Nương
KX
xã Bình
Dương
H. Gia
Bình
21° 03'
47''
106° 15'
11''
F-48-69-D-c
đền Côn Nương
KX
xã Bình
Dương
H. Gia
Bình
21° 05'
16''
106° 14'
47''
F-48-69-C-d
Đình Đìa
KX
xã Bình
Dương
H. Gia
Bình
21° 04'
31''
106° 14'
58''
F-48-69-C-d
Đình Đông (Gia Phú)
KX
xã Bình
Dương
H. Gia
Bình
21° 04'
17''
106° 15'
14''
F-48-69-D-c
đình Phương Độ
KX
xã Bình
Dương
H. Gia
Bình
21° 04'
36''
106° 15'
45''
F-48-69-D-c
Đình Tây
KX
xã Bình
Dương
H. Gia
Bình
21° 04'
13''
106° 15'
09''
F-48-69-D-c
Quốc lộ 17
KX
xã Bình
Dương
H. Gia
Bình
21° 01'
50''
106° 00'
26''
21° 10'
38''
106° 12'
35''
F-48-69-C-d,
F-48-69-D-c
Sông Ngụ
TV
xã Bình
Dương
H. Gia
Bình
21° 02'
46''
106° 08'
52''
21° 03'
41''
106° 15'
19''
F-48-69-C-d,
F-48-69-D-c
thôn Đình Than
DC
xã Cao Đức
H. Gia
Bình
21° 05'
40''
106° 16'
46''
F-48-69-D-c
Thôn Gốm
DC
xã Cao
Đức
H. Gia
Bình
21° 05'
48''
106° 16'
45''
F-48-69-D-c
thôn Kênh Phố
DC
xã Cao
Đức
H. Gia
Bình
21° 04'
47''
106° 16'
51''
F-48-69-D-c
Thôn Lớ
DC
xã Cao
Đức
H. Gia
Bình
21° 05'
55''
106° 16'
46''
F-48-69-D-c
thôn Mỹ Lộc
DC
xã Cao
Đức
H. Gia
Bình
21° 04'
13''
106° 17'
37''
F-48-69-D-c
thôn Tân Tiến
DC
xã Cao
Đức
H. Gia
Bình
21° 05'
31''
106° 17'
03''
F-48-69-D-c
thôn Trại Than
DC
xã Cao
Đức
H. Gia
Bình
21° 05'
25''
106° 16'
47''
F-48-69-D-c
thôn Văn Than
DC
xã Cao
Đức
H. Gia
Bình
21° 05'
15''
106° 16'
26''
F-48-69-D-c
chùa Hồng Ân
KX
xã Cao
Đức
H. Gia
Bình
21° 05'
29''
106° 16'
42''
F-48-69-D-c
chùa Thánh Ân
KX
xã Cao
Đức
H. Gia
Bình
21° 05'
01''
106° 16'
53''
F-48-69-D-c
đền Cao Lỗ Vương
KX
xã Cao
Đức
H. Gia
Bình
21° 05'
56''
106° 16'
52''
F-48-69-D-c
đền Tam Phủ - Bãi Nguyệt Bàn
KX
xã Cao
Đức
H. Gia
Bình
21° 06'
12''
106° 17'
28''
F-48-69-D-c
đình Bình Than
KX
xã Cao
Đức
H. Gia
Bình
21° 05'
33''
106° 16'
44''
F-48-69-D-c
Đình Gốm
KX
xã Cao
Đức
H. Gia
Bình
21° 05'
42''
106° 16'
43''
F-48-69-D-c
Đường tỉnh 282
KX
xã Cao
Đức
H. Gia
Bình
21° 05'
07''
106° 15'
30''
21° 05'
16''
106° 16'
51''
F-48-69-D-c
Kênh Bắc
TV
xã Cao
Đức
H. Gia
Bình
21° 02'
56''
106° 01'
03''
21° 02'
50''
106° 17'
12''
F-48-69-D-c
Sông Đuống
TV
xã Cao
Đức
H. Gia
Bình
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-D-c
sông Thái Bình
TV
xã Cao
Đức
H. Gia
Bình
21° 07'
23''
106° 17'
51''
20° 59'
34''
106° 16'
15''
F-48-69-D-c
thôn Đại Bái
DC
xã Đại
Bái
H. Gia
Bình
21° 02'
34''
106° 08'
49''
F-48-69-C-d
thôn Đoan Bái
DC
xã Đại
Bái
H. Gia
Bình
21° 03'
01''
106° 08'
32''
F-48-69-C-d
thôn Ngọc Xuyên
DC
xã Đại
Bái
H. Gia
Bình
21° 03'
13''
106° 08'
46''
F-48-69-C-d
xóm Làng Mới
DC
xã Đại
Bái
H. Gia
Bình
21° 01'
31''
106° 09'
05''
F-48-69-C-d
Cụm công nghiệp làng nghề Đại
Bái
KX
xã Đại
Bái
H. Gia
Bình
21° 02'
52''
106° 08'
24''
F-48-69-C-d
chùa Đại Bái
KX
xã Đại
Bái
H. Gia
Bình
21° 02'
35''
106° 08'
41''
F-48-69-C-d
chùa Đoan Bái
KX
xã Đại
Bái
H. Gia
Bình
21° 02'
59''
106° 08'
45''
F-48-69-C-d
chùa Ngọc Xuyên
KX
xã Đại
Bái
H. Gia
Bình
21° 03'
09''
106° 08'
47''
F-48-69-C-d
đình Diên Lộc
KX
xã Đại
Bái
H. Gia
Bình
21° 02'
36''
106° 08'
34''
F-48-69-C-d
đình Đoan Bái
KX
xã Đại
Bái
H. Gia
Bình
21° 02'
59''
106° 08'
39''
F-48-69-C-d
đình Ngọc Xuyên
KX
xã Đại
Bái
H. Gia
Bình
21° 03'
11''
106° 08'
47''
F-48-69-C-d
đình Văn Lãng
KX
xã Đại
Bái
H. Gia
Bình
21° 02'
38''
106° 08'
37''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 284
KX
xã Đại
Bái
H. Gia
Bình
21° 04'
39''
106° 08'
01''
20° 59'
24''
106° 15'
49''
F-48-69-C-d
lăng Ông tổ nghề gò đồng
KX
xã Đại
Bái
H. Gia
Bình
21° 02'
17''
106° 09'
01''
F-48-69-C-d
Quốc lộ 17
KX
xã Đại
Bái
H. Gia
Bình
21° 01'
50''
106° 00'
26''
21° 10'
38''
106° 12'
35''
F-48-69-C-d
kênh tiêu Đông Côi Đại Quảng
Bình
TV
xã Đại
Bái
H. Gia
Bình
21° 03'
00''
106° 02'
54''
21° 02'
39''
106° 08'
25''
F-48-69-C-d
sông Đại Quảng Bình
TV
xã Đại
Bái
H. Gia
Bình
21° 02'
34''
106° 08'
30''
20° 59'
45''
106° 09'
39''
F-48-69-C-d
Sông Ngụ
TV
xã Đại
Bái
H. Gia
Bình
21° 02'
46''
106° 08'
52''
21° 03'
41''
106° 15'
19''
F-48-69-C-d
Ấp Lai
DC
xã Đại
Lai
H. Gia
Bình
21° 04'
59''
106° 12'
49''
F-48-69-C-d
thôn Đại Lai
DC
xã Đại
Lai
H. Gia
Bình
21° 05'
27''
106° 12'
08''
F-48-69-C-d
thôn Huề Đông
DC
xã Đại
Lai
H. Gia
Bình
21° 05'
51''
106° 13'
07''
F-48-69-C-d
thôn Phương Triện
DC
xã Đại
Lai
H. Gia
Bình
21° 04'
54''
106° 13'
18''
F-48-69-C-d
thôn Trung Thành
DC
xã Đại
Lai
H. Gia
Bình
21° 05'
30''
106° 12'
43''
F-48-69-C-d
chùa Ngọc Hoàng
KX
xã Đại
Lai
H. Gia
Bình
21° 05'
28''
106° 12'
21''
F-48-69-C-d
chùa Phúc Linh
KX
xã Đại
Lai
H. Gia
Bình
21° 05'
29''
106° 12'
35''
F-48-69-C-d
chùa Phương Triện
KX
xã Đại
Lai
H. Gia
Bình
21° 04'
58''
106° 13'
23''
F-48-69-C-d
đền Lệ Chi Viên
KX
xã Đại
Lai
H. Gia
Bình
21° 05'
16''
106° 11'
57''
F-48-69-C-d
đình Huề Đông
KX
xã Đại
Lai
H. Gia
Bình
21° 05'
57''
106° 13'
16''
F-48-69-C-d
đình Phương Triện
KX
xã Đại
Lai
H. Gia
Bình
21° 04'
55''
106° 13'
23''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 285
KX
xã Đại
Lai
H. Gia
Bình
21° 08'
22''
106° 10'
32''
21° 00'
45''
106° 16'
25''
F-48-69-C-d
nhà thờ họ Trần Danh
KX
xã Đại
Lai
H. Gia
Bình
21° 04'
53''
106° 13'
20''
F-48-69-C-d
Kênh Bắc
TV
xã Đại
Lai
H. Gia
Bình
21° 02'
56''
106° 01'
03''
21° 02'
50''
106° 17'
12''
F-48-69-C-d
Sông Đoàn
TV
xã Đại
Lai
H. Gia
Bình
21° 04'
59''
106° 13'
28''
21° 03'
46''
106° 13'
29''
F-48-69-C-d
Sông Đuống
TV
xã Đại
Lai
H. Gia
Bình
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-d
Sông Lai
TV
xã Đại
Lai
H. Gia
Bình
21° 05'
08''
106° 09'
56''
21° 05'
39''
106° 11'
35''
F-48-69-C-d
thôn Bảo Tháp
DC
xã Đông
Cứu
H. Gia
Bình
21° 04'
10''
106° 09'
57''
F-48-69-C-d
thôn Cứu Sơn
DC
xã Đông
Cứu
H. Gia
Bình
21° 04'
08''
106° 09'
03''
F-48-69-C-d
thôn Đông Cao
DC
xã Đông
Cứu
H. Gia
Bình
21° 04'
27''
106° 10'
17''
F-48-69-C-d
thôn Hiệp Sơn
DC
xã Đông
Cứu
H. Gia
Bình
21° 04'
33''
106° 09'
48''
F-48-69-C-d
thôn Nghĩa Thắng
DC
xã Đông
Cứu
H. Gia
Bình
21° 04'
00''
106° 10'
23''
F-48-69-C-d
thôn Yên Việt
DC
xã Đông
Cứu
H. Gia
Bình
21° 04'
00''
106° 09'
38''
F-48-69-C-d
chùa Bảo Tháp
KX
xã Đông
Cứu
H. Gia
Bình
21° 04'
23''
106° 10'
02''
F-48-69-C-d
chùa Đông Cao
KX
xã Đông
Cứu
H. Gia
Bình
21° 04'
26''
106° 10'
10''
F-48-69-C-d
đền Doãn Công và Đào Nương
KX
xã Đông
Cứu
H. Gia
Bình
21° 04'
18''
106° 10'
09''
F-48-69-C-d
đền thờ Lê Văn Thịnh
KX
xã Đông
Cứu
H. Gia
Bình
21° 04'
23''
106° 10'
00''
F-48-69-C-d
đình Bảo Tháp
KX
xã Đông
Cứu
H. Gia
Bình
21° 04'
18''
106° 10'
06''
F-48-69-C-d
đình Cứu Sơn
KX
xã Đông
Cứu
H. Gia
Bình
21° 04'
07''
106° 08'
57''
F-48-69-C-d
đình Yên Việt
KX
xã Đông
Cứu
H. Gia
Bình
21° 04'
01''
106° 09'
37''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 280
KX
xã Đông
Cứu
H. Gia
Bình
21° 04'
04''
106° 05'
36''
20° 58'
14''
106° 09'
55''
F-48-69-C-d
Khu du lịch sinh thái Thiên
Thai
KX
xã Đông
Cứu
H. Gia
Bình
21° 04'
12''
106° 09'
42''
F-48-69-C-d
núi Đình Quan
SV
xã Đông
Cứu
H. Gia
Bình
21° 04'
13''
106° 09'
55''
F-48-69-C-d
núi Thiên Thai
SV
xã Đông
Cứu
H. Gia
Bình
21° 04'
28''
106° 10'
00''
F-48-69-C-d
Núi Thiềng
SV
xã Đông
Cứu
H. Gia
Bình
21° 04'
26''
106° 09'
44''
F-48-69-C-d
núi Trại Hương
SV
xã Đông
Cứu
H. Gia
Bình
21° 04'
04''
106° 09'
26''
F-48-69-C-d
Kênh Bắc
TV
xã Đông
Cứu
H. Gia
Bình
21° 02'
56''
106° 01'
03''
21° 02'
50''
106° 17'
12''
F-48-69-C-d
Sông Lai
TV
xã Đông
Cứu
H. Gia
Bình
21° 05'
08''
106° 09'
56''
21° 05'
39''
106° 11'
35''
F-48-69-C-d
thôn Cổ Thiết
DC
xã Giang
Sơn
H. Gia
Bình
21° 05'
48''
106° 08'
49''
F-48-69-C-d
thôn Du Tràng
DC
xã Giang
Sơn
H. Gia
Bình
21° 05'
05''
106° 09'
24''
F-48-69-C-d
thôn Hữu Ái
DC
xã Giang
Sơn
H. Gia
Bình
21° 05'
38''
106° 10'
33''
F-48-69-C-d
thôn Tiêu Xá
DC
xã Giang
Sơn
H. Gia
Bình
21° 06'
15''
106° 09'
25''
F-48-69-C-d
Xóm Tía
DC
xã Giang
Sơn
H. Gia
Bình
21° 06'
24''
106° 10'
02''
F-48-69-C-d
xóm Thái Bình
DC
xã Giang
Sơn
H. Gia
Bình
21° 06'
05''
106° 10'
37''
F-48-69-C-d
đền Du Tràng
KX
xã Giang
Sơn
H. Gia
Bình
21° 04'
45''
106° 09'
13''
F-48-69-C-d
Sông Đuống
TV
xã Giang
Sơn
H. Gia
Bình
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-d
Sông Lai
TV
xã Giang
Sơn
H. Gia
Bình
21° 05'
08''
106° 09'
56''
21° 05'
39''
106° 11'
35''
F-48-69-C-d
Phố Núi
DC
xã Lãng
Ngâm
H. Gia
Bình
21° 04'
29''
106° 09'
23''
F-48-69-C-d
thôn An Quang
DC
xã Lãng
Ngâm
H. Gia
Bình
21° 04'
36''
106° 09'
03''
F-48-69-C-d
thôn Môn Quảng
DC
xã Lãng
Ngâm
H. Gia
Bình
21° 04'
32''
106° 08'
35''
F-48-69-C-d
thôn Ngăm Lương
DC
xã Lãng
Ngâm
H. Gia
Bình
21° 04'
16''
106° 08'
00''
F-48-69-C-d
thôn Ngăm Mạc
DC
xã Lãng
Ngâm
H. Gia
Bình
21° 04'
49''
106° 09'
04''
F-48-69-C-d
thôn Ngọc Tỉnh
DC
xã Lãng
Ngâm
H. Gia
Bình
21° 04'
32''
106° 08'
05''
F-48-69-C-d
Di tích lịch sử văn hoá Bia đá
chùa Tĩnh Lự
KX
xã Lãng
Ngâm
H. Gia
Bình
21° 04'
36''
106° 09'
11''
F-48-69-C-d
đình An Quang
KX
xã Lãng
Ngâm
H. Gia
Bình
21° 04'
34''
106° 09'
05''
F-48-69-C-d
đình Môn Quảng
KX
xã Lãng
Ngâm
H. Gia
Bình
21° 04'
34''
106° 08'
31''
F-48-69-C-d
đình Ngăm Lương
KX
xã Lãng
Ngâm
H. Gia
Bình
21° 04'
06''
106° 08'
02''
F-48-69-C-d
Đò Ngăm
KX
xã Lãng
Ngâm
H. Gia
Bình
21° 04'
46''
106° 07'
51''
F-48-69-C-d
đường tỉnh 280
KX
xã Lãng
Ngâm
H. Gia
Bình
21° 04'
04''
106° 05'
36''
20° 58'
14''
106° 09'
55''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 284
KX
xã Lãng
Ngâm
H. Gia
Bình
21° 04'
39''
106° 08'
01''
20° 59'
24''
106° 15'
49''
F-48-69-C-d
Núi Đồn
SV
xã Lãng
Ngâm
H. Gia
Bình
21° 04'
37''
106° 09'
10''
F-48-69-C-d
núi Đồng Chằm
SV
xã Lãng
Ngâm
H. Gia
Bình
21° 04'
25''
106° 09'
20''
F-48-69-C-d
núi Ngăm Mạc
SV
xã Lãng
Ngâm
H. Gia
Bình
21° 04'
59''
106° 09'
12''
F-48-69-C-d
Kênh Bắc
TV
xã Lãng
Ngâm
H. Gia
Bình
21° 02'
56''
106° 01'
03''
21° 02'
50''
106° 17'
12''
F-48-69-C-d
Sông Đuống
TV
xã Lãng
Ngâm
H. Gia
Bình
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-d
thôn Cẩm Xá
DC
xã Nhân
Thắng
H. Gia
Bình
21° 04'
10''
106° 14'
31''
F-48-69-C-d
thôn Cầu Đào
DC
xã Nhân
Thắng
H. Gia
Bình
21° 03'
46''
106° 13'
54''
F-48-69-C-d
thôn Hương Triện
DC
xã Nhân
Thắng
H. Gia
Bình
21° 04'
15''
106° 13'
21''
F-48-69-C-d
thôn Khoái Khê
DC
xã Nhân
Thắng
H. Gia
Bình
21° 03'
41''
106° 13'
11''
F-48-69-C-d
thôn Lê Lợi
DC
xã Nhân
Thắng
H. Gia
Bình
21° 04'
03''
106° 14'
07''
F-48-69-C-d
thôn Ngô Cương
DC
xã Nhân
Thắng
H. Gia
Bình
21° 04'
50''
106° 14'
22''
F-48-69-C-d
thôn Nhân Hữu
DC
xã Nhân
Thắng
H. Gia
Bình
21° 04'
06''
106° 13'
39''
F-48-69-C-d
xóm Khoai Ngoài
DC
xã Nhân
Thắng
H. Gia
Bình
21° 03'
42''
106° 12'
49''
F-48-69-C-d
xóm Trại Đoàn
DC
xã Nhân
Thắng
H. Gia
Bình
21° 04'
24''
106° 14'
07''
F-48-69-C-d
Đền Ngụ
KX
xã Nhân
Thắng
H. Gia
Bình
21° 03'
53''
106° 13'
39''
F-48-69-C-d
đình Cẩm Xá
KX
xã Nhân
Thắng
H. Gia
Bình
21° 04'
06''
106° 14'
36''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 285
KX
xã Nhân
Thắng
H. Gia
Bình
21° 08'
22''
106° 10'
32''
21° 00'
45''
106° 16'
25''
F-48-69-C-d
nhà thờ họ Nguyễn Đăng Sở
KX
xã Nhân
Thắng
H. Gia
Bình
21° 04'
10''
106° 13'
13''
F-48-69-C-d
Quốc lộ 17
KX
xã Nhân
Thắng
H. Gia
Bình
21° 01'
50''
106° 00'
26''
21° 10'
38''
106° 12'
35''
F-48-69-C-d
Sông Đoàn
TV
xã Nhân
Thắng
H. Gia
Bình
21° 04'
59''
106° 13'
28''
21° 03'
46''
106° 13'
29''
F-48-69-C-d
Sông Ngụ
TV
xã Nhân
Thắng
H. Gia
Bình
21° 02'
46''
106° 08'
52''
21° 03'
41''
106° 15'
19''
F-48-69-C-d
thôn Đỗ Xá
DC
xã Quỳnh
Phú
H. Gia
Bình
21° 01'
59''
106° 10'
54''
F-48-69-C-d
thôn Đổng Lâm
DC
xã Quỳnh
Phú
H. Gia
Bình
21° 02'
30''
106° 12'
23''
F-48-69-C-d
thôn Lương Pháp
DC
xã Quỳnh
Phú
H. Gia
Bình
21° 02'
33''
106° 10'
36''
F-48-69-C-d
thôn Phú Dư
DC
xã Quỳnh
Phú
H. Gia
Bình
21° 01'
16''
106° 10'
46''
F-48-69-C-d
thôn Quỳnh Bội
DC
xã Quỳnh
Phú
H. Gia
Bình
21° 02'
49''
106° 10'
04''
F-48-69-C-d
thôn Thủ Pháp
DC
xã Quỳnh
Phú
H. Gia
Bình
21° 02'
27''
106° 10'
55''
F-48-69-C-d
Cầu Móng
KX
xã Quỳnh
Phú
H. Gia
Bình
21° 02'
24''
106° 11'
20''
F-48-69-C-d
chùa Bảo Phúc
KX
xã Quỳnh
Phú
H. Gia
Bình
21° 02'
22''
106° 12'
11''
F-48-69-C-d
đình Phú Dư
KX
xã Quỳnh
Phú
H. Gia
Bình
21° 01'
30''
106° 10'
38''
F-48-69-C-d
đình Thủ Pháp
KX
xã Quỳnh
Phú
H. Gia
Bình
21° 02'
32''
106° 10'
56''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 280
KX
xã Quỳnh
Phú
H. Gia
Bình
21° 04' 04''
106° 05'
36''
20° 58'
14''
106° 09'
55''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 284
KX
xã Quỳnh
Phú
H. Gia
Bình
21° 04'
39''
106° 08'
01''
20° 59'
24''
106° 15'
49''
F-48-69-C-d
Sông Ngụ
TV
xã Quỳnh
Phú
H. Gia
Bình
21° 02'
46''
106° 08'
52''
21° 03'
41''
106° 15'
19''
F-48-69-C-d
Sông Văn
TV
xã Quỳnh
Phú
H. Gia
Bình
21° 03'
04''
106° 12'
40''
21° 02'
06''
106° 12'
30''
F-48-69-C-d
thôn Chi Nhị
DC
xã Song
Giang
H. Gia
Bình
21° 05'
25''
106° 11'
05''
F-48-69-C-d
thôn Ích Phú
DC
xã Song
Giang
H. Gia
Bình
21° 05'
07''
106° 10'
34''
F-48-69-C-d
thôn Lập Ái
DC
xã Song
Giang
H. Gia
Bình
21° 05'
24''
106° 10'
00''
F-48-69-C-d
thôn Từ Ái
DC
xã Song
Giang
H. Gia
Bình
21° 05'
12''
106° 10'
22''
F-48-69-C-d
xóm Trại Đồng
DC
xã Song
Giang
H. Gia
Bình
21° 05'
40''
106° 11'
01''
F-48-69-C-d
đền Lập Ái
KX
xã Song
Giang
H. Gia
Bình
21° 05'
19''
106° 09'
46''
F-48-69-C-d
nghè Chi Nhị
KX
xã Song
Giang
H. Gia
Bình
21° 05'
19''
106° 11'
04''
F-48-69-C-d
Sông Đuống
TV
xã Song
Giang
H. Gia
Bình
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-d
Sông Lai
TV
xã Song
Giang
H. Gia
Bình
21° 05'
08''
106° 09'
56''
21° 05'
39''
106° 11'
35''
F-48-69-C-d
thôn Bảo Ngọc
DC
xã Thái
Bảo
H. Gia
Bình
21° 05'
06''
106° 13'
50''
F-48-69-C-d
thôn Tân Hương
DC
xã Thái
Bảo
H. Gia
Bình
21° 05'
53''
106° 13'
46''
F-48-69-C-d
thôn Thiên Đức
DC
xã Thái
Bảo
H. Gia
Bình
21° 06'
08''
106° 14'
33''
F-48-69-C-d
thôn Vạn Ty
DC
xã Thái
Bảo
H. Gia
Bình
21° 05'
58''
106° 14'
00''
F-48-69-C-d
chùa Đại Bi
KX
xã Thái
Bảo
H. Gia
Bình
21° 06'
08''
106° 13'
52''
F-48-69-C-d
đình Đạo Viện
KX
xã Thái
Bảo
H. Gia
Bình
21° 06'
09''
106° 14'
20''
F-48-69-C-d
đình Vạn Tải
KX
xã Thái
Bảo
H. Gia
Bình
21° 06'
14''
106° 14'
29''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 285
KX
xã Thái
Bảo
H. Gia
Bình
21° 08'
22''
106° 10'
32''
21° 00'
45''
106° 16'
25''
F-48-69-C-d
lăng Hoàng Quận Công
KX
xã Thái
Bảo
H. Gia
Bình
21° 05'
15''
106° 13'
57''
F-48-69-C-d
từ đường họ Hoàng Quận Công
KX
xã Thái
Bảo
H. Gia
Bình
21° 05'
15''
106° 13'
55''
F-48-69-C-d
Kênh Bắc
TV
xã Thái
Bảo
H. Gia
Bình
21° 02'
56''
106° 01'
03''
21° 02'
50''
106° 17'
12''
F-48-69-C-d
Sông Đuống
TV
xã Thái
Bảo
H. Gia
Bình
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-d
thôn Cao Thọ
DC
xã Vạn
Ninh
H. Gia
Bình
21° 05'
41''
106° 15'
33''
F-48-69-D-c
thôn Chính Thượng
DC
xã Vạn
Ninh
H. Gia
Bình
21° 06'
27''
106° 15'
09''
F-48-69-D-c
thôn Tiểu Than
DC
xã Vạn
Ninh
H. Gia
Bình
21° 06'
07''
106° 16'
06''
F-48-69-D-c
thôn Thọ Ninh
DC
xã Vạn
Ninh
H. Gia
Bình
21° 06'
12''
106° 15'
49''
F-48-69-D-c
thôn Xuân Dương
DC
xã Vạn
Ninh
H. Gia
Bình
21° 06'
22''
106° 15'
35''
F-48-69-D-c
cầu Bình Than
KX
xã Vạn
Ninh
H. Gia
Bình
21° 06'
55''
106° 14'
46''
F-48-69-C-d
Đền Dinh
KX
xã Vạn
Ninh
H. Gia
Bình
21° 06'
29''
106° 15'
28''
F-48-69-D-c
đình Bà Dương
KX
xã Vạn
Ninh
H. Gia
Bình
21° 06'
28''
106° 15'
36''
F-48-69-D-c
đình Cao Thọ
KX
xã Vạn
Ninh
H. Gia
Bình
21° 05'
40''
106° 15'
35''
F-48-69-D-c
Đình Chính
KX
xã Vạn
Ninh
H. Gia
Bình
21° 06'
24''
106° 15'
12''
F-48-69-D-c
đình Tiểu Than
KX
xã Vạn
Ninh
H. Gia
Bình
21° 06'
11''
106° 16'
05''
F-48-69-D-c
đình Thọ Ninh
KX
xã Vạn
Ninh
H. Gia
Bình
21° 06'
15''
106° 15'
46''
F-48-69-D-c
Đường tỉnh 282
KX
xã Vạn
Ninh
H. Gia
Bình
21° 05'
07''
106° 15'
30''
21° 05'
16''
106° 16'
51''
F-48-69-D-c
lăng mộ Cao Lỗ Vương
KX
xã Vạn
Ninh
H. Gia
Bình
21° 06'
11''
106° 16'
17''
F-48-69-D-c
Nhà máy Gạch Tuynel Cao Đức
KX
xã Vạn
Ninh
H. Gia
Bình
21° 05'
06''
106° 15'
52''
F-48-69-D-c
Quốc lộ 17
KX
xã Vạn
Ninh
H. Gia
Bình
21° 01'
50''
106° 00'
26''
21° 10'
38''
106° 12'
35''
F-48-69-C-d
Kênh Bắc
TV
xã Vạn
Ninh
H. Gia
Bình
21° 02'
56''
106° 01'
03''
21° 02'
50''
106° 17'
12''
F-48-69-C-d,
F-48-69-D-c
Sông Đuống
TV
xã Vạn
Ninh
H. Gia
Bình
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-d,
F-48-69-D-c
thôn Đại Lộc
DC
xã Xuân
Lai
H. Gia
Bình
21° 03'
53''
106° 11'
51''
F-48-69-C-d
thôn Định Cương
DC
xã Xuân
Lai
H. Gia
Bình
21° 03'
39''
106° 12'
26''
F-48-69-C-d
thôn Định Mỗ
DC
xã Xuân
Lai
H. Gia
Bình
21° 03'
30''
106° 11'
30''
F-48-69-C-d
thôn Mỹ Thôn
DC
xã Xuân
Lai
H. Gia
Bình
21° 02'
37''
106° 11'
56''
F-48-69-C-d
thôn Ngô Thôn
DC
xã Xuân
Lai
H. Gia
Bình
21° 03'
14''
106° 12'
35''
F-48-69-C-d
thôn Phú Thọ
DC
xã Xuân
Lai
H. Gia
Bình
21° 04'
01''
106° 10'
59''
F-48-69-C-d
thôn Phúc Lai
DC
xã Xuân
Lai
H. Gia
Bình
21° 04'
31''
106° 11'
19''
F-48-69-C-d
thôn Vàng Thôn
DC
xã Xuân
Lai
H. Gia
Bình
21° 03'
44''
106° 12'
06''
F-48-69-C-d
thôn Xuân Lai
DC
xã Xuân
Lai
H. Gia
Bình
21° 04'
43''
106° 11'
50''
F-48-69-C-d
đình Định Mỗ
KX
xã Xuân
Lai
H. Gia
Bình
21° 03'
32''
106° 11'
26''
F-48-69-C-d
đình Mỹ Thôn
KX
xã Xuân
Lai
H. Gia
Bình
21° 02'
41''
106° 11'
51''
F-48-69-C-d
đình Xuân Lai
KX
xã Xuân
Lai
H. Gia
Bình
21° 04'
33''
106° 11'
42''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 280
KX
xã Xuân
Lai
H. Gia
Bình
21° 04'
04''
106° 05'
36''
20° 58'
14''
106° 09'
55''
F-48-69-C-d
nhà thờ họ Nguyễn Đình Tài
KX
xã Xuân
Lai
H. Gia
Bình
21° 04'
41''
106° 11'
39''
F-48-69-C-d
Quốc lộ 17
KX
xã Xuân
Lai
H. Gia
Bình
21° 01'
50''
106° 00'
26''
21° 10'
38''
106° 12'
35''
F-48-69-C-d
Kênh Bắc
TV
xã Xuân
Lai
H. Gia
Bình
21° 02'
56''
106° 01'
03''
21° 02'
50''
106° 17'
12''
F-48-69-C-d
Sông Lai
TV
xã Xuân
Lai
H. Gia
Bình
21° 05'
08''
106° 09'
56''
21° 05'
39''
106° 11'
35''
F-48-69-C-d
Sông Ngụ
TV
xã Xuân
Lai
H. Gia
Bình
21° 02'
46''
106° 08'
52''
21° 03'
41''
106° 15'
19''
F-48-69-C-d
Thôn Bùi
DC
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 01'
48''
106° 12'
28''
F-48-69-C-d
thôn Đạo Sử
DC
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 01'
06''
106° 11'
47''
F-48-69-C-d
thôn Đông Hương
DC
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 01'
10''
106° 12'
17''
F-48-69-C-d
Thôn Giàng
DC
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 01'
30''
106° 12'
39''
F-48-69-C-d
thôn Kim Đào
DC
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 00'
36''
106° 11'
43''
F-48-69-C-d
thôn Phượng Giáo
DC
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 01'
23''
106° 12'
08''
F-48-69-C-d
thôn Phượng Trì
DC
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 01'
21''
106° 11'
54''
F-48-69-C-d
thôn Tân Dân
DC
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 00'
58''
106° 11'
59''
F-48-69-C-d
cầu Táo Đôi
KX
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 01'
41''
106° 13'
37''
F-48-69-C-d
chùa Vĩnh Long Tự
KX
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 01'
00''
106° 11'
40''
F-48-69-C-d
Đình Bùi
KX
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 01'
57''
106° 12'
24''
F-48-69-C-d
đình Đạo Sử
KX
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 00'
57''
106° 11'
50''
F-48-69-C-d
đình Đông Hương
KX
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 01'
09''
106° 12'
14''
F-48-69-C-d
đình Phượng Trì
KX
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 01'
20''
106° 11'
57''
F-48-69-C-d
đường Hàn Thuyên
KX
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 01'
07''
106° 11'
58''
21° 02'
00''
106° 13'
26''
F-48-69-C-d
đường Lý Thái Tổ
KX
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 01'
07''
106° 11'
58''
21° 01'
18''
106° 11'
22''
F-48-69-C-d
đường Nguyễn Văn Cừ
KX
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 00'
21''
106° 11'
12''
21° 01'
18''
106° 11'
22''
F-48-69-C-d
đường Phá Lãng
KX
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 01'
07''
106° 11'
58''
21° 00'
53''
106° 11'
52''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 280
KX
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 04'
04''
106° 05'
36''
20° 58'
14''
106° 09'
55''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 281
KX
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 00'
07''
106° 03'
57''
21° 02'
31''
106° 17'
21''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 284
KX
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 04'
39''
106° 08'
01''
20° 59'
24''
106° 15'
49''
F-48-69-C-d
đường Vũ Giới
KX
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 01'
08''
106° 11'
59''
21° 01'
00''
106° 12'
26''
F-48-69-C-d
Trường Trung học phổ thông
Lương Tài
KX
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 00'
54''
106° 11'
57''
F-48-69-C-d
Trường Trung học phổ thông
Lương Tài 3
KX
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 00'
46''
106° 11'
46''
F-48-69-C-d
Kênh Giữa
TV
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 01'
31''
106° 00'
18''
21° 03'
10''
106° 15'
06''
F-48-69-C-d
sông Đồng Khởi
TV
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 03'
46''
106° 13'
34''
20° 59'
39''
106° 13'
40''
F-48-69-C-d
Sông Thứa
TV
TT. Thứa
H. Lương
Tài
21° 02'
04''
106° 12'
16''
20° 59'
21''
106° 09'
19''
F-48-69-C-d
thôn An Phú
DC
xã An Thịnh
H. Lương
Tài
21° 03'
36''
106° 16'
56''
F-48-69-D-c
thôn An Trụ
DC
xã An
Thịnh
H. Lương
Tài
21° 04'
04''
106° 16'
37''
F-48-69-D-c
thôn Cáp Thuỷ
DC
xã An
Thịnh
H. Lương
Tài
21° 03'
51''
106° 17'
37''
F-48-69-D-c
thôn Cường Tráng
DC
xã An
Thịnh
H. Lương
Tài
21° 02'
49''
106° 16'
40''
F-48-69-D-c
thôn Lôi Châu
DC
xã An
Thịnh
H. Lương
Tài
21° 04'
07''
106° 17'
14''
F-48-69-D-c
thôn Thanh Hà
DC
xã An
Thịnh
H. Lương
Tài
21° 03'
30''
106° 16'
33''
F-48-69-D-c
thôn Thanh Lâm
DC
xã An
Thịnh
H. Lương
Tài
21° 03'
05''
106° 16'
31''
F-48-69-D-c
Cầu Đò
KX
xã An
Thịnh
H. Lương
Tài
21° 02'
44''
106° 16'
26''
F-48-69-D-c
chùa An Trụ
KX
xã An
Thịnh
H. Lương
Tài
21° 04'
06''
106° 16'
27''
F-48-69-D-c
đền Thanh Lâm
KX
xã An
Thịnh
H. Lương
Tài
21° 03'
03''
106° 16'
27''
F-48-69-D-c
đình An Trụ
KX
xã An
Thịnh
H. Lương
Tài
21° 04'
02''
106° 16'
37''
F-48-69-D-c
đình Cường Tráng
KX
xã An
Thịnh
H. Lương
Tài
21° 02'
52''
106° 16'
30''
F-48-69-D-c
đình Lôi Châu
KX
xã An
Thịnh
H. Lương
Tài
21° 03'
59''
106° 17'
11''
F-48-69-D-c
đình Thanh Hà
KX
xã An
Thịnh
H. Lương
Tài
21° 03'
30''
106° 16'
22''
F-48-69-D-c
Đường tỉnh 281
KX
xã An
Thịnh
H. Lương
Tài
21° 00'
07''
106° 03'
57''
21° 02'
31''
106° 17'
21''
F-48-69-D-c
Kênh Bắc
TV
xã An
Thịnh
H. Lương
Tài
21° 02'
56''
106° 01'
03''
21° 02'
50''
106° 17'
12''
F-48-69-D-c
Sông Đò
TV
xã An
Thịnh
H. Lương
Tài
21° 03'
41''
106° 15'
19''
20° 59'
55''
106° 14'
40''
F-48-69-D-c
sông Thái Bình
TV
xã An
Thịnh
H. Lương
Tài
21° 07'
23''
106° 17'
51''
20° 59'
34''
106° 16'
15''
F-48-69-D-c
thôn Cổ Lãm
DC
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
21° 00'
32''
106° 10'
43''
F-48-69-C-d
thôn Ngọc Trì
DC
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
20° 59'
42''
106° 09'
30''
F-48-81-A-b
thôn Ngô Phần
DC
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
20° 59'
56''
106° 10'
20''
F-48-81-A-b
thôn Quảng Cầu
DC
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
21° 00'
08''
106° 09'
45''
F-48-69-C-d
thôn Tỉnh Ngô
DC
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
20° 59'
40''
106° 09'
53''
F-48-81-A-b
chùa Cổ Hiền
KX
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
21° 00'
30''
106° 10'
37''
F-48-69-D-c
chùa Đại Bi
KX
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
21° 00'
03''
106° 09'
48''
F-48-69-D-c
chùa Ngọc Trì
KX
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
20° 59'
43''
106° 09'
25''
F-48-81-A-b
chùa Phúc Sinh
KX
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
20° 59'
56''
106° 10'
15''
F-48-81-A-b
chùa Tỉnh Ngô
KX
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
20° 59'
45''
106° 09'
42''
F-48-81-A-b
đình Cổ Lãm
KX
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
21° 00'
28''
106° 10'
36''
F-48-69-D-c
đình Ngọc Trì
KX
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
20° 59'
43''
106° 09'
24''
F-48-81-A-b
đình Quảng Cầu
KX
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
21° 00'
04''
106° 09'
46''
F-48-69-D-c
đình Tỉnh Ngô
KX
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
20° 59'
41''
106° 09'
50''
F-48-81-A-b
Đường tỉnh 280
KX
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
21° 04'
04''
106° 05'
36''
20° 58'
14''
106° 09'
55''
F-48-69-C-d,
F-48-81-A-b
Đường tỉnh 281
KX
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
21° 00'
07''
106° 03'
57''
21° 02'
31''
106° 17'
21''
F-48-69-D-c
lăng họ Vũ Xuân
KX
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
20° 59'
47''
106° 09'
31''
F-48-81-A-b
miếu Ngô Phần
KX
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
21° 00'
06''
106° 10'
09''
F-48-69-D-c
nghè Ngọc Trì
KX
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
20° 59'
50''
106° 09'
27''
F-48-81-A-b
Nhà thờ họ Vũ
KX
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
20° 59'
39''
106° 09'
30''
F-48-81-A-b
văn chỉ Cổ Lãm
KX
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
21° 00'
40''
106° 10'
20''
F-48-69-D-c
Kênh Giữa
TV
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
21° 01'
31''
106° 00'
18''
21° 03'
10''
106° 15'
06''
F-48-69-C-d
sông Đại Quảng Bình
TV
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
21° 02'
34''
106° 08'
30''
20° 59'
45''
106° 09'
39''
F-48-69-C-d,
F-48-81-A-b
Sông Thứa
TV
xã Bình
Định
H. Lương
Tài
21° 02'
04''
106° 12'
16''
20° 59'
21''
106° 09'
19''
F-48-69-C-d
thôn Bồng Lai
DC
xã Lai
Hạ
H. Lương
Tài
21° 01'
37''
106° 16'
37''
F-48-69-D-c
thôn Lai Hạ
DC
xã Lai
Hạ
H. Lương
Tài
21° 01'
00''
106° 16'
24''
F-48-69-D-c
thôn Thanh Khê
DC
xã Lai
Hạ
H. Lương
Tài
21° 01'
22''
106° 16'
06''
F-48-69-D-c
thôn Văn Phạm
DC
xã Lai
Hạ
H. Lương
Tài
21° 01'
44''
106° 15'
57''
F-48-69-D-c
đền Hàn Thuyên
KX
xã Lai
Hạ
H. Lương
Tài
21° 01'
14''
106° 16'
10''
F-48-69-D-c
đình Bồng Lai
KX
xã Lai
Hạ
H. Lương
Tài
21° 01'
36''
106° 16'
34''
F-48-69-D-c
đình Văn Phạm
KX
xã Lai
Hạ
H. Lương
Tài
21° 01'
40''
106° 15'
55''
F-48-69-D-c
Đường tỉnh 285
KX
xã Lai
Hạ
H. Lương
Tài
21° 08'
22''
106° 10'
32''
21° 00'
45''
106° 16'
25''
F-48-69-D-c
sông Thái Bình
TV
xã Lai
Hạ
H. Lương
Tài
21° 07'
23''
106° 17'
51''
20° 59'
34''
106° 16'
15''
F-48-69-D-c
thôn Kim Thao
DC
xã Lâm Thao
H. Lương
Tài
20° 59'
07''
106° 11'
12''
F-48-81-A-b
thôn Lâm Thao
DC
xã Lâm
Thao
H. Lương
Tài
20° 59'
10''
106° 10'
59''
F-48-81-A-b
thôn Ngọc Khám
DC
xã Lâm
Thao
H. Lương
Tài
20° 58'
57''
106° 11'
21''
F-48-81-A-b
thôn Ngọc Quan
DC
xã Lâm
Thao
H. Lương
Tài
20° 58'
36''
106° 09'
51''
F-48-81-A-b
thôn Nhiêu Đậu
DC
xã Lâm
Thao
H. Lương
Tài
20° 58'
37''
106° 10'
23''
F-48-81-A-b
thôn Thái Trì
DC
xã Lâm
Thao
H. Lương
Tài
20° 58'
57''
106° 10'
55''
F-48-81-A-b
Cầu Sen
KX
xã Lâm
Thao
H. Lương
Tài
20° 58'
14''
106° 09'
55''
F-48-81-A-b
đình Kim Thao
KX
xã Lâm
Thao
H. Lương
Tài
20° 59'
12''
106° 11'
08''
F-48-81-A-b
đình Lâm Thao
KX
xã Lâm
Thao
H. Lương
Tài
20° 59'
05''
106° 10'
57''
F-48-81-A-b
đình Ngọc Khám
KX
xã Lâm
Thao
H. Lương
Tài
20° 58'
57''
106° 11'
13''
F-48-81-A-b
đình Ngọc Quan
KX
xã Lâm
Thao
H. Lương
Tài
20° 58'
35''
106° 09'
54''
F-48-81-A-b
đình Thái Trì
KX
xã Lâm
Thao
H. Lương
Tài
20° 58'
53''
106° 10'
43''
F-48-81-A-b
Đường tỉnh 280
KX
xã Lâm
Thao
H. Lương
Tài
21° 04'
04''
106° 05'
36''
20° 58'
14''
106° 09'
55''
F-48-81-A-b
Sông Bùi
TV
xã Lâm
Thao
H. Lương
Tài
20° 58'
13''
106° 09'
56''
20° 59'
33''
106° 16'
12''
F-48-81-A-b
sông Cẩm Giàng
TV
xã Lâm
Thao
H. Lương
Tài
20° 58'
36''
106° 09'
41''
20° 58'
13''
106° 09'
56''
F-48-81-A-b
thôn An Cường
DC
xã Minh
Tân
H. Lương
Tài
21° 00'
16''
106° 15'
18''
F-48-69-D-c
thôn Đạm Trai
DC
xã Minh
Tân
H. Lương
Tài
21° 00'
04''
106° 15'
55''
F-48-69-D-c
thôn Hương Trai
DC
xã Minh
Tân
H. Lương
Tài
20° 59'
41''
106° 15'
43''
F-48-81-B-a
thôn Nhất Trai
DC
xã Minh
Tân
H. Lương
Tài
21° 00'
39''
106° 15'
51''
F-48-69-D-c
thôn Thận Trai
DC
xã Minh
Tân
H. Lương
Tài
20° 59'
51''
106° 15'
51''
F-48-81-B-a
Đường tỉnh 284
KX
xã Minh
Tân
H. Lương
Tài
21° 04'
39''
106° 08'
01''
20° 59'
24''
106° 15'
49''
F-48-81-B-a
Đường tỉnh 285
KX
xã Minh
Tân
H. Lương
Tài
21° 08'
22''
106° 10'
32''
21° 00'
45''
106° 16'
25''
F-48-69-D-c
Sông Bùi
TV
xã Minh
Tân
H. Lương
Tài
20° 58'
13''
106° 09'
56''
20° 59'
33''
106° 16'
12''
F-48-81-B-a
sông Thái Bình
TV
xã Minh
Tân
H. Lương
Tài
21° 07'
23''
106° 17'
51''
20° 59'
34''
106° 16'
15''
F-48-69-D-c
thôn An Mỹ
DC
xã Mỹ
Hương
H. Lương
Tài
21° 01'
55''
106° 15'
37''
F-48-69-D-c
thôn My Xuyên
DC
xã Mỹ
Hương
H. Lương
Tài
21° 02'
18''
106° 16'
20''
F-48-69-D-c
thôn Nghĩa Hương
DC
xã Mỹ
Hương
H. Lương
Tài
21° 02'
15''
106° 15'
32''
F-48-69-D-c
chùa My Xuyên
KX
xã Mỹ
Hương
H. Lương
Tài
21° 02'
15''
106° 16'
21''
F-48-69-D-c
đình My Xuyên
KX
xã Mỹ
Hương
H. Lương
Tài
21° 02'
12''
106° 16'
32''
F-48-69-D-c
Đường tỉnh 285
KX
xã Mỹ
Hương
H. Lương
Tài
21° 08'
22''
106° 10'
32''
21° 00'
45''
106° 16'
25''
F-48-69-D-c
Sông Đò
TV
xã Mỹ
Hương
H. Lương
Tài
21° 03'
41''
106° 15'
19''
20° 59'
55''
106° 14'
40''
F-48-69-D-c
thôn Bà Khê
DC
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 03'
30''
106° 14'
34''
F-48-69-C-d
thôn Duyện Dương
DC
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 03'
29''
106° 13'
33''
F-48-69-C-d
thôn Hương Chi
DC
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 02'
27''
106° 14'
36''
F-48-69-C-d
thôn Mỹ Duệ
DC
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 03'
24''
106° 13'
50''
F-48-69-C-d
thôn Ngọc Thượng
DC
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 02'
55''
106° 15'
40''
F-48-69-D-c
thôn Phú Dưới
DC
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 02'
57''
106° 13'
11''
F-48-69-C-d
thôn Phú Trên
DC
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 03'
15''
106° 13'
24''
F-48-69-C-d
thôn Phương Mới
DC
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 02'
44''
106° 14'
00''
F-48-69-C-d
thôn Phương Thanh
DC
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 02'
16''
106° 14'
03''
F-48-69-C-d
thôn Phương Xá
DC
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 02'
24''
106° 13'
48''
F-48-69-C-d
thôn Tĩnh Xá
DC
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 02'
24''
106° 13'
29''
F-48-69-C-d
thôn Tỳ Điện
DC
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 02'
41''
106° 14'
55''
F-48-69-C-d,
F-48-69-D-c
thôn Văn Ngoài
DC
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 02'
16''
106° 12'
44''
F-48-69-C-d
thôn Văn Trong
DC
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 02'
41''
106° 12'
48''
F-48-69-C-d
Trại Ấp
DC
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 02'
47''
106° 14'
12''
F-48-69-C-d
xóm Lương Khê
DC
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 03'
16''
106° 14'
21''
F-48-69-C-d
xóm Tỳ Thanh
DC
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 02'
56''
106° 14'
29''
F-48-69-C-d
cầu Duyện Dương
KX
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 03'
28''
106° 13'
36''
F-48-69-C-d
cầu Phú Trên
KX
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 03'
19''
106° 13'
35''
F-48-69-C-d
Cầu Phương
KX
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 02'
09''
106° 13'
36''
F-48-69-C-d
chùa Mỹ Duệ
KX
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 03'
26''
106° 13'
57''
F-48-69-C-d
chùa Ngọc Xá
KX
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 02'
21''
106° 13'
49''
F-48-69-C-d
đình Bà Khê
KX
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 03'
29''
106° 14'
24''
F-48-69-C-d
đình Ngọc Thượng
KX
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 02'
51''
106° 15'
41''
F-48-69-D-c
đình Phú Trên
KX
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 03'
04''
106° 13'
12''
F-48-69-C-d
đình Phương Thanh
KX
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 02'
14''
106° 13'
58''
F-48-69-C-d
đình Tĩnh Xá
KX
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 02'
16''
106° 13'
27''
F-48-69-C-d
đình Tỳ Điện
KX
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 02'
38''
106° 14'
54''
F-48-69-C-d
đình Văn Xá Trong
KX
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 02'
37''
106° 12'
51''
F-48-69-C-d
đường Hàn Thuyên
KX
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 01'
07''
106° 11'
58''
21° 02'
00''
106° 13'
26''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 281
KX
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 00'
07''
106° 03'
57''
21° 02'
31''
106° 17'
21''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 285
KX
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 08'
22''
106° 10'
32''
21° 00'
45''
106° 16'
25''
F-48-69-C-d
Nhà thờ họ Nguyễn
KX
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 03'
14''
106° 13'
25''
F-48-69-C-d
từ chỉ họ Đặng
KX
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 02'
27''
106° 14'
24''
F-48-69-C-d
Kênh Giữa
TV
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 01'
31''
106° 00'
18''
21° 03'
10''
106° 15'
06''
F-48-69-C-d
Sông Đò
TV
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 03'
41''
106° 15'
19''
20° 59'
55''
106° 14'
40''
F-48-69-D-c
sông Đồng Khởi
TV
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 03'
46''
106° 13'
34''
20° 59'
39''
106° 13'
40''
F-48-69-C-d
Sông Ngụ
TV
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 02'
46''
106° 08'
52''
21° 03'
41''
106° 15'
19''
F-48-69-C-d
Sông Văn
TV
xã Phú
Hòa
H. Lương
Tài
21° 03'
04''
106° 12'
40''
21° 02'
06''
106° 12'
30''
F-48-69-C-d
thôn Bích Khê
DC
xã Phú Lương
H. Lương
Tài
20° 59'
52''
106° 12'
04''
F-48-81-A-b
thôn Lạng Dương
DC
xã Phú
Lương
H. Lương
Tài
21° 00'
02''
106° 11'
53''
F-48-69-C-d
thôn Lương Xá
DC
xã Phú
Lương
H. Lương
Tài
21° 00'
07''
106° 12'
38''
F-48-69-C-d
thôn Phú Lâu 1
DC
xã Phú
Lương
H. Lương
Tài
20° 59'
36''
106° 13'
02''
F-48-81-A-b
thôn Phú Lâu 2
DC
xã Phú
Lương
H. Lương
Tài
20° 59'
26''
106° 12'
51''
F-48-81-A-b
thôn Thọ Ninh
DC
xã Phú
Lương
H. Lương
Tài
20° 59'
16''
106° 12'
28''
F-48-81-A-b
đình Bích Khê
KX
xã Phú
Lương
H. Lương
Tài
20° 59'
47''
106° 12'
01''
F-48-81-A-b
đình Lương Xá
KX
xã Phú
Lương
H. Lương
Tài
21° 00'
05''
106° 12'
33''
F-48-69-C-d
Sông Bùi
TV
xã Phú
Lương
H. Lương
Tài
20° 58'
13''
106° 09'
56''
20° 59'
33''
106° 16'
12''
F-48-81-A-b
Sông Lường
TV
xã Phú
Lương
H. Lương
Tài
21° 00'
28''
106° 12'
34''
20° 59'
48''
106° 13'
07''
F-48-69-C-d,
F-48-81-A-b
thôn Lĩnh Mai
DC
xã Quảng
Phú
H. Lương
Tài
21° 00'
48''
106° 09'
59''
F-48-69-C-d
thôn Phú Thọ
DC
xã Quảng
Phú
H. Lương
Tài
21° 01'
30''
106° 10'
05''
F-48-69-C-d
thôn Quảng Bố
DC
xã Quảng
Phú
H. Lương
Tài
21° 02'
09''
106° 09'
34''
F-48-69-C-d
thôn Quảng Nạp
DC
xã Quảng
Phú
H. Lương
Tài
21° 00'
40''
106° 09'
59''
F-48-69-C-d
thôn Tuyên Bá
DC
xã Quảng
Phú
H. Lương
Tài
21° 00'
44''
106° 09'
44''
F-48-69-C-d
thôn Thanh Gia
DC
xã Quảng
Phú
H. Lương
Tài
21° 00'
56''
106° 09'
42''
F-48-69-C-d
đền Tân Trăn
KX
xã Quảng
Phú
H. Lương
Tài
21° 02'
07''
106° 10'
20''
F-48-69-C-d
đình Quảng Bố
KX
xã Quảng
Phú
H. Lương
Tài
21° 02'
11''
106° 09'
43''
F-48-69-C-d
đình Tuyên Bá
KX
xã Quảng
Phú
H. Lương
Tài
21° 00'
46''
106° 09'
45''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 281
KX
xã Quảng
Phú
H. Lương
Tài
21° 00'
07''
106° 03'
57''
21° 02'
31''
106° 17'
21''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 284
KX
xã Quảng
Phú
H. Lương
Tài
21° 04'
39''
106° 08'
01''
20° 59'
24''
106° 15'
49''
F-48-69-C-d
lăng mộ Đức tổ dạy nghề đúc
đồng Quảng Bố
KX
xã Quảng
Phú
H. Lương
Tài
21° 02'
14''
106° 09'
31''
F-48-69-C-d
Kênh Giữa
TV
xã Quảng
Phú
H. Lương
Tài
21° 01'
31''
106° 00'
18''
21° 03'
10''
106° 15'
06''
F-48-69-C-d
sông Đại Quảng Bình
TV
xã Quảng
Phú
H. Lương
Tài
21° 02'
34''
106° 08'
30''
20° 59'
45''
106° 09'
39''
F-48-69-C-d
Sông Ngụ
TV
xã Quảng
Phú
H. Lương
Tài
21° 02'
46''
106° 08'
52''
21° 03'
41''
106° 15'
19''
F-48-69-C-d
Sông Thứa
TV
xã Quảng
Phú
H. Lương
Tài
21° 02'
04''
106° 12'
16''
20° 59'
21''
106° 09'
19''
F-48-69-C-d
thôn Bái Giang
DC
xã Tân
Lãng
H. Lương
Tài
21° 02'
19''
106° 11'
35''
F-48-69-C-d
thôn Hương La
DC
xã Tân
Lãng
H. Lương
Tài
21° 02'
04''
106° 11'
47''
F-48-69-C-d
thôn Hữu Ái
DC
xã Tân
Lãng
H. Lương
Tài
21° 01'
19''
106° 11'
40''
F-48-69-C-d
thôn Lạng Khê
DC
xã Tân
Lãng
H. Lương
Tài
21° 01'
53''
106° 11'
56''
F-48-69-C-d
thôn Ngọc Cục
DC
xã Tân
Lãng
H. Lương
Tài
21° 01'
36''
106° 11'
36''
F-48-69-C-d
thôn Tam Sơn
DC
xã Tân
Lãng
H. Lương
Tài
21° 01'
32''
106° 11'
53''
F-48-69-C-d
thôn Tử Nê
DC
xã Tân
Lãng
H. Lương
Tài
21° 02'
09''
106° 11'
07''
F-48-69-C-d
Cầu Móng
KX
xã Tân
Lãng
H. Lương
Tài
21° 02'
24''
106° 11'
20''
F-48-69-C-d
đình Hữu Ái
KX
xã Tân
Lãng
H. Lương
Tài
21° 01'
17''
106° 11'
39''
F-48-69-C-d
đình Lạng Khê
KX
xã Tân
Lãng
H. Lương
Tài
21° 01'
55''
106° 11'
57''
F-48-69-C-d
đình Ngọc Cục
KX
xã Tân
Lãng
H. Lương
Tài
21° 01'
41''
106° 11'
35''
F-48-69-C-d
đình Tam Sơn
KX
xã Tân
Lãng
H. Lương
Tài
21° 01'
31''
106° 11'
54''
F-48-69-C-d
đường Lý Thái Tổ
KX
xã Tân
Lãng
H. Lương
Tài
21° 01'
07''
106° 11'
58''
21° 01'
18''
106° 11'
22''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 280
KX
xã Tân
Lãng
H. Lương
Tài
21° 04'
04''
106° 05'
36''
20° 58'
14''
106° 09'
55''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 284
KX
xã Tân
Lãng
H. Lương
Tài
21° 04'
39''
106° 08'
01''
20° 59'
24''
106° 15'
49''
F-48-69-C-d
Sông Ngụ
TV
xã Tân
Lãng
H. Lương
Tài
21° 02'
46''
106° 08'
52''
21° 03'
41''
106° 15'
19''
F-48-69-C-d
Sông Thứa
TV
xã Tân
Lãng
H. Lương
Tài
21° 02'
04''
106° 12'
16''
20° 59'
21''
106° 09'
19''
F-48-69-C-d
thôn Ấp Dừa
DC
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
21° 00'
59''
106° 13'
40''
F-48-69-C-d
thôn Ấp Ngoài
DC
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
21° 00'
56''
106° 13'
27''
F-48-69-C-d
thôn Đan Quế
DC
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
21° 00'
31''
106° 12'
44''
F-48-69-C-d
thôn Đào Xá
DC
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
21° 01'
22''
106° 13'
57''
F-48-69-C-d
thôn Đào Xuyên
DC
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
21° 01'
29''
106° 13'
49''
F-48-69-C-d
thôn Lai Đông 1
DC
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
20° 59'
40''
106° 14'
23''
F-48-81-A-b
thôn Lai Đông 2
DC
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
20° 59'
45''
106° 14'
07''
F-48-81-A-b
thôn Lai Đông 3
DC
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
20° 59'
46''
106° 13'
46''
F-48-81-A-b
thôn Lai Tê
DC
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
20° 59'
54''
106° 13'
32''
F-48-81-A-b
thôn Nghĩa La
DC
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
21° 00'
20''
106° 14'
10''
F-48-69-C-d
thôn Tuần La
DC
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
21° 00'
06''
106° 14'
29''
F-48-69-C-d
thôn Thanh Dương
DC
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
21° 00'
47''
106° 12'
39''
F-48-69-C-d
thôn Thiên Đức
DC
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
21° 00'
45''
106° 13'
10''
F-48-69-C-d
thôn Thiên Lộc
DC
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
21° 00'
15''
106° 12'
56''
F-48-69-C-d
thôn Thiên Phúc
DC
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
21° 01'
07''
106° 13'
12''
F-48-69-C-d
thôn Trình Khê
DC
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
21° 00'
46''
106° 12'
25''
F-48-69-C-d
thôn Trinh Phú
DC
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
21° 00'
48''
106° 14'
07''
F-48-69-C-d
thôn Trung Chinh
DC
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
21° 00'
41''
106° 13'
44''
F-48-69-C-d
cầu Táo Đôi
KX
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
21° 01'
41''
106° 13'
37''
F-48-69-C-d
đình Tuần La
KX
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
21° 00'
08''
106° 14'
32''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 284
KX
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
21° 04'
39''
106° 08'
01''
20° 59'
24''
106° 15'
49''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 285
KX
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
21° 08'
22''
106° 10'
32''
21° 00'
45''
106° 16'
25''
F-48-69-C-d
đường Vũ Giới
KX
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
21° 01'
08''
106° 11'
59''
21° 01'
00''
106° 12'
26''
F-48-69-C-d
Sông Bùi
TV
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
20° 58'
13''
106° 09'
56''
20° 59'
33''
106° 16'
12''
F-48-81-A-b
Sông Đò
TV
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
21° 03'
41''
106° 15'
19''
20° 59'
55''
106° 14'
40''
F-48-69-C-d,
F-48-81-A-b
sông Đồng Khởi
TV
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
21° 03'
46''
106° 13'
34''
20° 59'
39''
106° 13'
40''
F-48-69-C-d
Sông Lường
TV
xã Trung
Chính
H. Lương
Tài
21° 00'
28''
106° 12'
34''
20° 59'
48''
106° 13'
07''
F-48-69-C-d,
F-48-81-A-b
thôn Cáp Hạ
DC
xã Trung
Kênh
H. Lương
Tài
21° 03'
11''
106° 17'
49''
F-48-69-D-c
thôn Cáp Trại
DC
xã Trung
Kênh
H. Lương
Tài
21° 02'
48''
106° 17'
29''
F-48-69-D-c
thôn Cáp Trên
DC
xã Trung
Kênh
H. Lương
Tài
21° 03'
37''
106° 17'
52''
F-48-69-D-c
thôn Hoàng Kênh
DC
xã Trung
Kênh
H. Lương
Tài
21° 02'
16''
106° 17'
14''
F-48-69-D-c
thôn Lai Nguyễn
DC
xã Trung
Kênh
H. Lương
Tài
21° 01'
44''
106° 17'
09''
F-48-69-D-c
thôn Quan Kênh
DC
xã Trung
Kênh
H. Lương
Tài
21° 01'
56''
106° 17'
10''
F-48-69-D-c
thôn Tảo Hoà
DC
xã Trung
Kênh
H. Lương
Tài
21° 03'
17''
106° 17'
26''
F-48-69-D-c
thôn Tháp Dương
DC
xã Trung
Kênh
H. Lương
Tài
21° 02'
46''
106° 17'
01''
F-48-69-D-c
chùa Diên Phúc
KX
xã Trung
Kênh
H. Lương
Tài
21° 03'
38''
106° 17'
55''
F-48-69-D-c
đình Hoàng Kênh
KX
xã Trung
Kênh
H. Lương
Tài
21° 02'
22''
106° 17'
16''
F-48-69-D-c
đình Tảo Hoà
KX
xã Trung
Kênh
H. Lương
Tài
21° 03'
18''
106° 17'
22''
F-48-69-D-c
Đường tỉnh 281
KX
xã Trung
Kênh
H. Lương
Tài
21° 00'
07''
106° 03'
57''
21° 02'
31''
106° 17'
21''
F-48-69-D-c
Kênh Bắc
TV
xã Trung
Kênh
H. Lương
Tài
21° 02'
56''
106° 01'
03''
21° 02'
50''
106° 17'
12''
F-48-69-D-c
sông Thái Bình
TV
xã Trung
Kênh
H. Lương
Tài
21° 07'
23''
106° 17'
51''
20° 59'
34''
106° 16'
15''
F-48-69-D-c
thôn Đăng Triều
DC
xã Trừng
Xá
H. Lương
Tài
21° 00'
30''
106° 14'
49''
F-48-69-C-d
thôn Đỉnh Dương
DC
xã Trừng
Xá
H. Lương
Tài
21° 01'
03''
106° 14'
36''
F-48-69-C-d
thôn Nhị Trai
DC
xã Trừng
Xá
H. Lương
Tài
21° 01'
13''
106° 15'
14''
F-48-69-D-c
thôn Trừng Xá
DC
xã Trừng
Xá
H. Lương
Tài
21° 01'
30''
106° 14'
13''
F-48-69-C-d
thôn Vĩnh Trai
DC
xã Trừng
Xá
H. Lương
Tài
21° 01'
56''
106° 14'
38''
F-48-69-C-d
chùa Đại Khánh
KX
xã Trừng
Xá
H. Lương
Tài
21° 01'
31''
106° 14'
15''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 285
KX
xã Trừng
Xá
H. Lương
Tài
21° 08'
22''
106° 10'
32''
21° 00'
45''
106° 16'
25''
F-48-69-C-d
Sông Đò
TV
xã Trừng
Xá
H. Lương
Tài
21° 03'
41''
106° 15'
19''
20° 59'
55''
106° 14'
40''
F-48-69-C-d
Khu 1
DC
TT. Phố
Mới
H. Quế
Võ
21° 09'
14''
106° 08'
55''
F-48-69-C-b
Khu 2
DC
TT. Phố
Mới
H. Quế
Võ
21° 09'
20''
106° 08'
53''
F-48-69-C-b
Khu 3
DC
TT. Phố
Mới
H. Quế
Võ
21° 09'
25''
106° 09'
03''
F-48-69-C-b
Khu 4
DC
TT. Phố
Mới
H. Quế
Võ
21° 09'
33''
106° 08'
59''
F-48-69-C-b
Khu 5
DC
TT. Phố
Mới
H. Quế
Võ
21° 09'
43''
106° 08'
58''
F-48-69-C-b
Thôn Đỉnh
DC
TT. Phố
Mới
H. Quế
Võ
21° 09'
05''
106° 09'
31''
F-48-69-C-b
thôn Nghiêm Thôn
DC
TT. Phố
Mới
H. Quế
Võ
21° 08'
58''
106° 09'
15''
F-48-69-C-b
thôn Thịnh Cầu
DC
TT. Phố
Mới
H. Quế
Võ
21° 08'
57''
106° 09'
24''
F-48-69-C-b
Bệnh viện Đa khoa Huyện Quế Võ
KX
TT. Phố
Mới
H. Quế
Võ
21° 09'
20''
106° 09'
24''
F-48-69-C-b
cầu Phố Mới
KX
TT. Phố
Mới
H. Quế
Võ
21° 09'
37''
106° 08'
59''
F-48-69-C-b
chùa Bảo Sinh
KX
TT. Phố
Mới
H. Quế
Võ
21° 08'
58''
106° 09'
25''
F-48-69-C-b
đình Nghiêm Thôn
KX
TT. Phố
Mới
H. Quế
Võ
21° 08'
56''
106° 09'
08''
F-48-69-C-b
Đường tỉnh 279
KX
TT. Phố
Mới
H. Quế
Võ
21° 12'
17''
106° 05'
20''
21° 04'
32''
106° 05'
30''
F-48-69-C-b
Quốc lộ 18
KX
TT. Phố
Mới
H. Quế
Võ
21° 10'
57''
106° 03'
42''
21° 06'
54''
106° 17'
39''
F-48-69-C-b
Kênh Nam
TV
TT. Phố
Mới
H. Quế
Võ
21° 07'
10''
106° 14'
55''
21° 07'
16''
105° 55'
54''
F-48-69-C-b
thôn Bình Lâm
DC
xã Bằng
An
H. Quế
Võ
21° 10'
24''
106° 09'
51''
F-48-69-C-b
Thôn Chùa
DC
xã Bằng
An
H. Quế
Võ
21° 10'
29''
106° 09'
48''
F-48-69-C-b
Thôn Đanh
DC
xã Bằng
An
H. Quế
Võ
21° 10'
19''
106° 09'
46''
F-48-69-C-b
Thôn Đông
DC
xã Bằng
An
H. Quế
Võ
21° 10'
13''
106° 09'
59''
F-48-69-C-b
Thôn Sau
DC
xã Bằng
An
H. Quế
Võ
21° 10'
25''
106° 09'
58''
F-48-69-C-b
thôn Yên Lâm
DC
xã Bằng
An
H. Quế
Võ
21° 10'
03''
106° 09'
07''
F-48-69-C-b
Trại Phán
DC
xã Bằng
An
H. Quế
Võ
21° 10'
16''
106° 08'
52''
F-48-69-C-b
Đường tỉnh 279
KX
xã Bằng
An
H. Quế
Võ
21° 12'
17''
106° 05'
20''
21° 04'
32''
106° 05'
30''
F-48-69-C-b
Sông Cầu
TV
xã Bằng
An
H. Quế
Võ
21° 14'
39''
105° 56'
09''
21° 07'
23''
106° 17'
51''
F-48-69-C-b
thôn Bồng Lai
DC
xã Bồng
Lai
H. Quế
Võ
21° 07'
23''
106° 10'
01''
F-48-69-C-d
thôn Cẩm Chàng
DC
xã Bồng
Lai
H. Quế
Võ
21° 07'
43''
106° 09'
40''
F-48-69-C-b
thôn Tân Thịnh
DC
xã Bồng
Lai
H. Quế
Võ
21° 07'
25''
106° 09'
45''
F-48-69-C-d
thôn Vũ Dương
DC
xã Bồng
Lai
H. Quế
Võ
21° 06'
58''
106° 09'
35''
F-48-69-C-d
thôn Xa Loan
DC
xã Bồng
Lai
H. Quế
Võ
21° 07'
47''
106° 10'
11''
F-48-69-C-b
đình Tân Thịnh
KX
xã Bồng
Lai
H. Quế
Võ
21° 07'
25''
106° 09'
48''
F-48-69-C-d
đình Vũ Dương
KX
xã Bồng
Lai
H. Quế
Võ
21° 06'
56''
106° 09'
37''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 279
KX
xã Bồng
Lai
H. Quế
Võ
21° 12'
17''
106° 05'
20''
21° 04'
32''
106° 05'
30''
F-48-69-C-b,
F-48-69-C-d
Kênh Nam
TV
xã Bồng
Lai
H. Quế
Võ
21° 07'
10''
106° 14'
55''
21° 07'
16''
105° 55'
54''
F-48-69-C-b
kênh tiêu Tào Khê
TV
xã Bồng
Lai
H. Quế
Võ
21° 05'
23''
105° 57'
28''
21° 09'
17''
106° 12'
43''
F-48-69-C-b
Sông Đuống
TV
xã Bồng
Lai
H. Quế
Võ
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-d
thôn An Đặng
DC
xã Cách
Bi
H. Quế
Võ
21° 07'
23''
106° 10'
36''
F-48-69-C-d
thôn Cách Bi
DC
xã Cách
Bi
H. Quế
Võ
21° 06'
48''
106° 10'
14''
F-48-69-C-d
thôn Mai Cương
DC
xã Cách
Bi
H. Quế
Võ
21° 07'
07''
106° 10'
46''
F-48-69-C-d
thôn Từ Phong
DC
xã Cách
Bi
H. Quế
Võ
21° 07'
42''
106° 11'
01''
F-48-69-C-b
thôn Vân Xá
DC
xã Cách
Bi
H. Quế
Võ
21° 06'
29''
106° 10'
47''
F-48-69-C-d
xóm Trại Tròn
DC
xã Cách
Bi
H. Quế
Võ
21° 08'
05''
106° 11'
12''
F-48-69-C-b
đền thờ Nguyễn Cao
KX
xã Cách
Bi
H. Quế
Võ
21° 06'
30''
106° 10'
33''
F-48-69-C-d
đình Cách Bi
KX
xã Cách
Bi
H. Quế
Võ
21° 06'
43''
106° 10'
10''
F-48-69-C-d
đình Từ Phong
KX
xã Cách
Bi
H. Quế
Võ
21° 07'
41''
106° 11'
04''
F-48-69-C-b
đình Vân Xá
KX
xã Cách
Bi
H. Quế
Võ
21° 06'
27''
106° 10'
45''
F-48-69-C-d
Quốc lộ 18
KX
xã Cách
Bi
H. Quế
Võ
21° 10'
57''
106° 03'
42''
21° 06'
54''
106° 17'
39''
F-48-69-C-b
núi Dài Từ Phong
SV
xã Cách
Bi
H. Quế
Võ
21° 07'
47''
106° 10'
56''
F-48-69-C-d
Kênh Nam
TV
xã Cách
Bi
H. Quế
Võ
21° 07'
10''
106° 14'
55''
21° 07'
16''
105° 55'
54''
F-48-69-C-d,
F-48-69-C-b
kênh tiêu Tào Khê
TV
xã Cách
Bi
H. Quế
Võ
21° 05'
23''
105° 57'
28''
21° 09'
17''
106° 12'
43''
F-48-69-C-b
Sông Đuống
TV
xã Cách
Bi
H. Quế
Võ
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-d
thôn Châu Cầu
DC
xã Châu
Phong
H. Quế
Võ
21° 07'
39''
106° 14'
42''
F-48-69-C-b
thôn Phúc Lộc
DC
xã Châu
Phong
H. Quế
Võ
21° 08'
10''
106° 15'
51''
F-48-69-D-a
thôn Thất Gian
DC
xã Châu
Phong
H. Quế
Võ
21° 08'
11''
106° 14'
43''
F-48-69-C-b
thôn Văn Phong
DC
xã Châu
Phong
H. Quế
Võ
21° 08'
28''
106° 15'
19''
F-48-69-D-a
cầu Bình Than
KX
xã Châu
Phong
H. Quế
Võ
21° 06'
55''
106° 14'
46''
F-48-69-C-d
chùa Châu Cầu
KX
xã Châu
Phong
H. Quế
Võ
21° 07'
48''
106° 14'
35''
F-48-69-C-d
chùa Châu Sơn
KX
xã Châu
Phong
H. Quế
Võ
21° 08'
19''
106° 14'
43''
F-48-69-C-d
Quốc lộ 17
KX
xã Châu
Phong
H. Quế
Võ
21° 01'
50''
106° 00'
26''
21° 10'
38''
106° 12'
35''
F-48-69-C-d
Quốc lộ 18
KX
xã Châu
Phong
H. Quế
Võ
21° 10'
57''
106° 03'
42''
21° 06'
54''
106° 17'
39''
F-48-69-C-d,
F-48-69-D-c
núi Ba Bậc
SV
xã Châu
Phong
H. Quế
Võ
21° 08'
03''
106° 14'
25''
F-48-69-C-d
núi Chùa Châu
SV
xã Châu
Phong
H. Quế
Võ
21° 08'
36''
106° 15'
01''
F-48-69-C-d,
F-48-68-D-a
Núi Dinh
SV
xã Châu
Phong
H. Quế
Võ
21° 08'
24''
106° 14'
18''
F-48-69-C-d
Núi Dù
SV
xã Châu
Phong
H. Quế
Võ
21° 08'
23''
106° 14'
31''
F-48-69-C-d
Kênh Nam
TV
xã Châu
Phong
H. Quế Võ
21° 07'
10''
106° 14'
55''
21° 07'
16''
105° 55'
54''
F-48-69-C-d
Sông Cầu
TV
xã Châu
Phong
H. Quế
Võ
21° 14'
39''
105° 56'
09''
21° 07'
23''
106° 17'
51''
F-48-69-D-a
Sông Đuống
TV
xã Châu
Phong
H. Quế
Võ
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-d,
F-48-68-D-d
thôn Đô Đàn
DC
xã Chi
Lăng
H. Quế
Võ
21° 06'
15''
106° 08'
17''
F-48-69-C-d
Thôn Đồng
DC
xã Chi
Lăng
H. Quế
Võ
21° 05'
19''
106° 08'
09''
F-48-69-C-d
thôn Đức Tái
DC
xã Chi
Lăng
H. Quế
Võ
21° 06'
27''
106° 08'
28''
F-48-69-C-d
thôn Mai Thôn
DC
xã Chi
Lăng
H. Quế
Võ
21° 05'
37''
106° 08'
07''
F-48-69-C-d
Thôn Mão
DC
xã Chi
Lăng
H. Quế
Võ
21° 05'
06''
106° 07'
35''
F-48-69-C-d
thôn Quế Ổ
DC
xã Chi
Lăng
H. Quế
Võ
21° 06'
00''
106° 08'
21''
F-48-69-C-d
thôn Tập Ninh
DC
xã Chi
Lăng
H. Quế
Võ
21° 06'
23''
106° 08'
15''
F-48-69-C-d
Thôn Thuỷ
DC
xã Chi
Lăng
H. Quế
Võ
21° 04'
57''
106° 08'
10''
F-48-69-C-d
Đò Ngăm
KX
xã Chi
Lăng
H. Quế
Võ
21° 04'
46''
106° 07'
51''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 279
KX
xã Chi
Lăng
H. Quế
Võ
21° 12'
17''
106° 05'
20''
21° 04'
32''
106° 05'
30''
F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d
nhà thờ 18 Quận công
KX
xã Chi
Lăng
H. Quế
Võ
21° 06'
02''
106° 08'
14''
F-48-69-C-d
kênh tiêu Tào Khê
TV
xã Chi
Lăng
H. Quế
Võ
21° 05'
23''
105° 57'
28''
21° 09'
17''
106° 12'
43''
F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d
Sông Đuống
TV
xã Chi
Lăng
H. Quế
Võ
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d
thôn Công Cối
DC
xã Đại
Xuân
H. Quế
Võ
21° 11'
11''
106° 07'
06''
F-48-69-C-a
thôn Liễn Hạ
DC
xã Đại
Xuân
H. Quế
Võ
21° 12'
03''
106° 07'
48''
F-48-69-C-b
thôn Liễn Thượng
DC
xã Đại
Xuân
H. Quế
Võ
21° 11'
46''
106° 07'
23''
F-48-69-C-a
thôn Ngư Đại
DC
xã Đại
Xuân
H. Quế
Võ
21° 11'
33''
106° 07'
21''
F-48-69-C-a
thôn Vĩnh Thế
DC
xã Đại
Xuân
H. Quế
Võ
21° 11'
48''
106° 07'
36''
F-48-69-C-b
thôn Xuân Bình
DC
xã Đại
Xuân
H. Quế
Võ
21° 11'
21''
106° 07'
24''
F-48-69-C-a
thôn Xuân Hoà
DC
xã Đại
Xuân
H. Quế
Võ
21° 11'
13''
106° 07'
25''
F-48-69-C-a
Xóm Chùa
DC
xã Đại
Xuân
H. Quế
Võ
21° 11'
56''
106° 08'
01''
F-48-69-C-b
đình Liễn Hạ
KX
xã Đại
Xuân
H. Quế
Võ
21° 11'
59''
106° 07'
49''
F-48-69-C-b
đình Vĩnh Thế
KX
xã Đại
Xuân
H. Quế
Võ
21° 11'
47''
106° 07'
39''
F-48-69-C-b
đình Xuân Lôi
KX
xã Đại
Xuân
H. Quế
Võ
21° 11'
23''
106° 07'
19''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 279
KX
xã Đại
Xuân
H. Quế
Võ
21° 12'
17''
106° 05'
20''
21° 04'
32''
106° 05'
30''
F-48-69-C-a,
F-48-69-C-b
nhà thờ Nguyễn Thuận Đức
KX
xã Đại
Xuân
H. Quế
Võ
21° 11'
13''
106° 07'
07''
F-48-69-C-a
Sông Cầu
TV
xã Đại
Xuân
H. Quế
Võ
21° 14'
39''
105° 56'
09''
21° 07'
23''
106° 17'
51''
F-48-69-C-a
Thôn Cổng
DC
xã Đào
Viên
H. Quế
Võ
21° 07'
01''
106° 12'
51''
F-48-69-C-d
Thôn Đông
DC
xã Đào
Viên
H. Quế
Võ
21° 06'
56''
106° 13'
12''
F-48-69-C-d
thôn Đông Du Núi
DC
xã Đào
Viên
H. Quế
Võ
21° 07'
26''
106° 11'
49''
F-48-69-C-b
Thôn Găng
DC
xã Đào
Viên
H. Quế
Võ
21° 06'
53''
106° 12'
37''
F-48-69-C-d
Thôn Hôm
DC
xã Đào
Viên
H. Quế
Võ
21° 06'
24''
106° 11'
55''
F-48-69-C-d
Thôn Lầy
DC
xã Đào
Viên
H. Quế
Võ
21° 06'
40''
106° 12'
25''
F-48-69-C-d
Thôn Ngoài
DC
xã Đào
Viên
H. Quế
Võ
21° 07'
00''
106° 11'
34''
F-48-69-C-d
thôn Phú Lão
DC
xã Đào
Viên
H. Quế
Võ
21° 06'
29''
106° 11'
41''
F-48-69-C-d
thôn Thành Dền
DC
xã Đào
Viên
H. Quế
Võ
21° 07'
57''
106° 12'
12''
F-48-69-C-b
Thôn Thi
DC
xã Đào
Viên
H. Quế
Võ
21° 06'
27''
106° 12'
08''
F-48-69-C-d
Thôn Trong
DC
xã Đào
Viên
H. Quế
Võ
21° 06'
59''
106° 11'
19''
F-48-69-C-d
Chùa Thi
KX
xã Đào
Viên
H. Quế
Võ
21° 06'
24''
106° 12'
07''
F-48-69-C-b
Đình Thi
KX
xã Đào
Viên
H. Quế
Võ
21° 06'
24''
106° 12'
08''
F-48-69-C-b
nhà thờ Bốn Tiến sỹ họ Mai
KX
xã Đào
Viên
H. Quế
Võ
21° 07'
04''
106° 12'
50''
F-48-69-C-b
Quốc lộ 18
KX
xã Đào
Viên
H. Quế
Võ
21° 10'
57''
106° 03'
42''
21° 06'
54''
106° 17'
39''
F-48-69-C-b
Kênh Nam
TV
xã Đào
Viên
H. Quế
Võ
21° 07'
10''
106° 14'
55''
21° 07'
16''
105° 55'
54''
F-48-69-C-d
Sông Đuống
TV
xã Đào
Viên
H. Quế
Võ
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-d
thôn Kiều Lương
DC
xã Đức
Long
H. Quế
Võ
21° 06'
58''
106° 15'
50''
F-48-69-D-c
thôn Phả Lại
DC
xã Đức
Long
H. Quế
Võ
21° 07'
06''
106° 17'
22''
F-48-69-D-c
thôn Phong Cốc
DC
xã Đức
Long
H. Quế
Võ
21° 07'
27''
106° 17'
16''
F-48-69-D-c
thôn Phú Vân
DC
xã Đức
Long
H. Quế
Võ
21° 06'
30''
106° 17'
04''
F-48-69-D-c
thôn Thịnh Lai
DC
xã Đức
Long
H. Quế
Võ
21° 07'
39''
106° 16'
42''
F-48-69-D-a
thôn Vệ Xá
DC
xã Đức
Long
H. Quế
Võ
21° 07'
25''
106° 15'
57''
F-48-69-D-c
xóm Phú Đa
DC
xã Đức
Long
H. Quế
Võ
21° 06'
49''
106° 17'
15''
F-48-69-D-c
xóm Trại Phả Lại
DC
xã Đức
Long
H. Quế
Võ
21° 06'
53''
106° 16'
58''
F-48-69-D-c
cầu Phả Lại
KX
xã Đức
Long
H. Quế
Võ
21° 06'
54''
106° 17'
39''
F-48-69-D-c
chùa Phả Lại
KX
xã Đức
Long
H. Quế
Võ
21° 07'
08''
106° 17'
16''
F-48-69-D-c
đền Vệ Xá
KX
xã Đức
Long
H. Quế
Võ
21° 07'
26''
106° 16'
11''
F-48-69-D-c
đình Vân Đoàn
KX
xã Đức
Long
H. Quế
Võ
21° 06'
32''
106° 17'
01''
F-48-69-D-c
đình Vệ Xá
KX
xã Đức
Long
H. Quế
Võ
21° 07'
27''
106° 16'
12''
F-48-69-D-c
Quốc lộ 18
KX
xã Đức
Long
H. Quế
Võ
21° 10'
57''
106° 03'
42''
21° 06'
54''
106° 17'
39''
F-48-69-D-c
Sông Cầu
TV
xã Đức
Long
H. Quế
Võ
21° 14'
39''
105° 56'
09''
21° 07'
23''
106° 17'
51''
F-48-69-D-a
Sông Đuống
TV
xã Đức
Long
H. Quế
Võ
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-68-D-c
sông Thái Bình
TV
xã Đức
Long
H. Quế
Võ
21° 07'
23''
106° 17'
51''
20° 59'
34''
106° 16'
15''
F-48-69-D-c,
F-48-69-D-a
thôn Hán Đà
DC
xã Hán
Quảng
H. Quế
Võ
21° 04'
52''
106° 05'
57''
F-48-69-C-c
thôn Quảng Lãm
DC
xã Hán
Quảng
H. Quế
Võ
21° 05'
33''
106° 05'
54''
F-48-69-C-c
thôn Thị Thôn
DC
xã Hán
Quảng
H. Quế
Võ
21° 05'
52''
106° 06'
36''
F-48-69-C-c
đền thờ Tiến sỹ Nguyễn Đăng
KX
xã Hán
Quảng
H. Quế
Võ
21° 04'
44''
106° 05'
49''
F-48-69-C-c
đình Hán Đà
KX
xã Hán
Quảng
H. Quế
Võ
21° 04'
54''
106° 05'
55''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 279
KX
xã Hán
Quảng
H. Quế
Võ
21° 12'
17''
106° 05'
20''
21° 04'
32''
106° 05'
30''
F-48-69-C-c
Quốc lộ 38 (Mới)
KX
xã Hán
Quảng
H. Quế
Võ
21° 08'
22''
106° 04'
27''
21° 04'
59''
106° 05'
22''
F-48-69-C-c
kênh tiêu Tào Khê
TV
xã Hán
Quảng
H. Quế
Võ
21° 05'
23''
105° 57'
28''
21° 09'
17''
106° 12'
43''
F-48-69-C-c
kênh TQ5
TV
xã Hán
Quảng
H. Quế
Võ
21° 04'
41''
106° 05'
46''
21° 06'
23''
106° 05'
29''
F-48-69-C-c
ngòi Con Tên
TV
xã Hán
Quảng
H. Quế
Võ
21° 08'
23''
106° 06'
06''
21° 05'
42''
106° 06'
52''
F-48-69-C-c
Sông Đuống
TV
xã Hán
Quảng
H. Quế
Võ
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-c
thôn Mai Ổ
DC
xã Mộ
Đạo
H. Quế
Võ
21° 06'
53''
106° 08'
45''
F-48-69-C-d
thôn Mộ Đạo
DC
xã Mộ
Đạo
H. Quế
Võ
21° 07'
46''
106° 08'
55''
F-48-69-C-b
thôn Trạc Nhiệt
DC
xã Mộ
Đạo
H. Quế
Võ
21° 07'
02''
106° 08'
33''
F-48-69-C-d
thôn Trúc Ổ
DC
xã Mộ
Đạo
H. Quế
Võ
21° 07'
12''
106° 08'
11''
F-48-69-C-d
Đền Đậu
KX
xã Mộ
Đạo
H. Quế
Võ
21° 06'
50''
106° 09'
24''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 279
KX
xã Mộ
Đạo
H. Quế
Võ
21° 12'
17''
106° 05'
20''
21° 04'
32''
106° 05'
30''
F-48-69-C-d
Trường Trung học phổ thông Quế
Võ số 3
KX
xã Mộ
Đạo
H. Quế
Võ
21° 07'
04''
106° 09'
05''
F-48-69-C-d
kênh tiêu Tào Khê
TV
xã Mộ
Đạo
H. Quế
Võ
21° 05'
23''
105° 57'
28''
21° 09'
17''
106° 12'
43''
F-48-69-C-d
Sông Đuống
TV
xã Mộ
Đạo
H. Quế
Võ
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-d
thôn Cựu Tự
DC
xã Ngọc
Xá
H. Quế
Võ
21° 07'
52''
106° 14'
24''
F-48-69-C-b
thôn Hữu Bằng
DC
xã Ngọc
Xá
H. Quế
Võ
21° 08'
18''
106° 13'
13''
F-48-69-C-b
thôn Kim Sơn
DC
xã Ngọc
Xá
H. Quế
Võ
21° 08'
06''
106° 13'
47''
F-48-69-C-b
thôn Long Khê
DC
xã Ngọc
Xá
H. Quế
Võ
21° 07'
18''
106° 13'
20''
F-48-69-C-d
thôn Phùng Dị
DC
xã Ngọc
Xá
H. Quế
Võ
21° 08'
45''
106° 12'
55''
F-48-69-C-b
chùa Hữu Bằng
KX
xã Ngọc
Xá
H. Quế
Võ
21° 08'
22''
106° 13'
21''
F-48-69-C-b
Khu công nghiệp Quế Võ II
KX
xã Ngọc
Xá
H. Quế
Võ
21° 07'
44''
106° 13'
15''
F-48-69-C-b
Nhà máy Gạch Tân Giếng Đáy
KX
xã Ngọc
Xá
H. Quế
Võ
21° 07'
37''
106° 12'
45''
F-48-69-C-b
Quốc lộ 18
KX
xã Ngọc
Xá
H. Quế
Võ
21° 10'
57''
106° 03'
42''
21° 06'
54''
106° 17'
39''
F-48-69-C-b,
F-48-69-C-d
núi Châu Sơn
SV
xã Ngọc Xá
H. Quế
Võ
21° 08'
30''
106° 13'
47''
F-48-69-C-b
Kênh Nam
TV
xã Ngọc
Xá
H. Quế
Võ
21° 07'
10''
106° 14'
55''
21° 07'
16''
105° 55'
54''
F-48-69-C-d
Sông Đuống
TV
xã Ngọc
Xá
H. Quế
Võ
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-d
thôn Bất Phí
DC
xã Nhân
Hòa
H. Quế
Võ
21° 11'
13''
106° 08'
05''
F-48-69-C-b
thôn Cung Kiệm
DC
xã Nhân
Hòa
H. Quế
Võ
21° 11'
16''
106° 09'
28''
F-48-69-C-b
thôn Đồng Chuế
DC
xã Nhân
Hòa
H. Quế
Võ
21° 11'
20''
106° 08'
52''
F-48-69-C-b
thôn Trại Đường
DC
xã Nhân
Hòa
H. Quế
Võ
21° 10'
41''
106° 08'
48''
F-48-69-C-b
chùa Cung Kiệm
KX
xã Nhân
Hòa
H. Quế
Võ
21° 11'
11''
106° 09'
27''
F-48-69-C-b
Đường tỉnh 279
KX
xã Nhân
Hòa
H. Quế
Võ
21° 12'
17''
106° 05'
20''
21° 04'
32''
106° 05'
30''
F-48-69-C-b
Sông Cầu
TV
xã Nhân
Hòa
H. Quế
Võ
21° 14'
39''
105° 56'
09''
21° 07'
23''
106° 17'
51''
F-48-69-C-b
thôn An Trạch
DC
xã Phù
Lãng
H. Quế
Võ
21° 10'
02''
106° 14'
44''
F-48-69-C-b
thôn Đoàn Kết
DC
xã Phù
Lãng
H. Quế
Võ
21° 09'
30''
106° 15'
05''
F-48-69-C-b
thôn Đồng Sài
DC
xã Phù
Lãng
H. Quế
Võ
21° 08'
53''
106° 13'
42''
F-48-69-C-b
thôn Phù Lãng
DC
xã Phù
Lãng
H. Quế
Võ
21° 08'
42''
106° 14'
50''
F-48-69-C-b
thôn Thủ Công
DC
xã Phù
Lãng
H. Quế
Võ
21° 09'
40''
106° 15'
04''
F-48-69-D-a
chùa An Trạch
KX
xã Phù
Lãng
H. Quế
Võ
21° 09'
54''
106° 14'
30''
F-48-69-C-b
chùa Cao Sơn
KX
xã Phù
Lãng
H. Quế
Võ
21° 09'
32''
106° 15'
01''
F-48-69-D-a
núi Châu Sơn
SV
xã Phù
Lãng
H. Quế
Võ
21° 08'
30''
106° 13'
47''
F-48-69-C-b
Sông Cầu
TV
xã Phù
Lãng
H. Quế
Võ
21° 14'
39''
105° 56'
09''
21° 07'
23''
106° 17'
51''
F-48-69-C-b,
F-48-69-D-a
thôn Hiền Lương
DC
xã Phù
Lương
H. Quế
Võ
21° 08'
50''
106° 12'
26''
F-48-69-C-b
thôn Phù Lang
DC
xã Phù
Lương
H. Quế
Võ
21° 09'
33''
106° 11'
53''
F-48-69-C-b
thôn Yên Đinh
DC
xã Phù
Lương
H. Quế
Võ
21° 09'
51''
106° 12'
09''
F-48-69-C-b
chùa Minh Lương
KX
xã Phù
Lương
H. Quế
Võ
21° 08'
51''
106° 12'
44''
F-48-69-C-b
chùa Yên Đinh
KX
xã Phù
Lương
H. Quế
Võ
21° 09'
53''
106° 12'
03''
F-48-69-C-b
đền thờ Trạng nguyên Nguyễn
Nghiêu Tư
KX
xã Phù
Lương
H. Quế
Võ
21° 08'
55''
106° 12'
28''
F-48-69-C-b
đình Yên Đinh
KX
xã Phù
Lương
H. Quế
Võ
21° 09'
55''
106° 11'
59''
F-48-69-C-b
Quốc lộ 17
KX
xã Phù
Lương
H. Quế
Võ
21° 01'
50''
106° 00'
26''
21° 10'
38''
106° 12'
35''
F-48-69-C-b
kênh tiêu Tào Khê
TV
xã Phù
Lương
H. Quế
Võ
21° 05'
23''
105° 57'
28''
21° 09'
17''
106° 12'
43''
F-48-69-C-b
Sông Cầu
TV
xã Phù
Lương
H. Quế
Võ
21° 14'
39''
105° 56'
09''
21° 07'
23''
106° 17'
51''
F-48-69-C-b
thôn Do Nha
DC
xã
Phương Liễu
H. Quế
Võ
21° 10'
31''
106° 06'
35''
F-48-69-C-a
thôn Giang Liễu
DC
xã
Phương Liễu
H. Quế
Võ
21° 09'
50''
106° 07'
33''
F-48-69-C-b
thôn Hà Liễu
DC
xã
Phương Liễu
H. Quế
Võ
21° 10'
01''
106° 08'
08''
F-48-69-C-b
thôn Phương Cầu
DC
xã
Phương Liễu
H. Quế
Võ
21° 10'
35''
106° 06'
13''
F-48-69-C-a
xóm Trại Hà
DC
xã
Phương Liễu
H. Quế
Võ
21° 09'
55''
106° 08'
38''
F-48-69-C-b
Công ty Liên doanh Kính nổi
Việt - Nhật
KX
xã
Phương Liễu
H. Quế
Võ
21° 09'
46''
106° 06'
43''
F-48-69-C-a
chùa Giang Liễu
KX
xã
Phương Liễu
H. Quế
Võ
21° 09'
52''
106° 07'
24''
F-48-69-C-a
đền Giang Liễu
KX
xã
Phương Liễu
H. Quế
Võ
21° 09'
53''
106° 07'
23''
F-48-69-C-a
đình Do Nha
KX
xã
Phương Liễu
H. Quế
Võ
21° 10'
31''
106° 06'
26''
F-48-69-C-a
đình Giang Liễu
KX
xã
Phương Liễu
H. Quế
Võ
21° 09'
46''
106° 07'
33''
F-48-69-C-b
Đường tỉnh 279
KX
xã
Phương Liễu
H. Quế
Võ
21° 12'
17''
106° 05'
20''
21° 04'
32''
106° 05'
30''
F-48-69-C-b
Khu công nghiệp Quế Võ
KX
xã
Phương Liễu
H. Quế
Võ
21° 09'
28''
106° 06'
27''
F-48-69-C-a
nghè Hà Liễu
KX
xã
Phương Liễu
H. Quế
Võ
21° 09'
59''
106° 07'
58''
F-48-69-C-b
Nhà máy phân bón Hà Gianh
KX
xã
Phương Liễu
H. Quế
Võ
21° 10'
17''
106° 08'
40''
F-48-69-C-b
Quốc lộ 18
KX
xã
Phương Liễu
H. Quế
Võ
21° 10'
57''
106° 03'
42''
21° 06'
54''
106° 17'
39''
F-48-69-C-a,
F-48-69-C-b
thôn Mao Dộc
DC
xã
Phượng Mao
H. Quế
Võ
21° 09'
09''
106° 08'
03''
F-48-69-C-b
thôn Mao Lại
DC
xã
Phượng Mao
H. Quế
Võ
21° 08'
57''
106° 08'
55''
F-48-69-C-b
thôn Mao Trung
DC
xã
Phượng Mao
H. Quế
Võ
21° 09'
06''
106° 08'
35''
F-48-69-C-b
thôn Mao Yên
DC
xã
Phượng Mao
H. Quế
Võ
21° 08'
46''
106° 08'
21''
F-48-69-C-b
Đường tỉnh 279
KX
xã
Phượng Mao
H. Quế
Võ
21° 12'
17''
106° 05'
20''
21° 04'
32''
106° 05'
30''
F-48-69-C-b
Khu công nghiệp Quế Võ
KX
xã
Phượng Mao
H. Quế
Võ
21° 09'
28''
106° 06'
27''
F-48-69-C-b
Quốc lộ 18
KX
xã
Phượng Mao
H. Quế
Võ
21° 10'
57''
106° 03'
42''
21° 06'
54''
106° 17'
39''
F-48-69-C-b
Kênh Nam
TV
xã
Phượng Mao
H. Quế
Võ
21° 07'
10''
106° 14'
55''
21° 07'
16''
105° 55'
54''
F-48-69-C-b
thôn Đông Viên Hạ
DC
xã Quế
Tân
H. Quế
Võ
21° 10'
30''
106° 12'
57''
F-48-69-C-b
thôn Đông Viên Thượng
DC
xã Quế
Tân
H. Quế
Võ
21° 10'
33''
106° 12'
15''
F-48-69-C-b
thôn Lạc Xá
DC
xã Quế
Tân
H. Quế
Võ
21° 10'
10''
106° 11'
30''
F-48-69-C-b
thôn Lê Độ
DC
xã Quế
Tân
H. Quế
Võ
21° 10'
48''
106° 11'
35''
F-48-69-C-b
thôn Quế Tân
DC
xã Quế
Tân
H. Quế
Võ
21° 09'
46''
106° 10'
34''
F-48-69-C-b
thôn Xuân Thuỷ
DC
xã Quế
Tân
H. Quế
Võ
21° 10'
30''
106° 10'
50''
F-48-69-C-b
trại Chùa Duối
DC
xã Quế
Tân
H. Quế
Võ
21° 10'
25''
106° 11'
57''
F-48-69-C-b
cầu Đông Viên
KX
xã Quế
Tân
H. Quế
Võ
21° 10'
38''
106° 12'
35''
F-48-69-C-b
chùa Lê Độ
KX
xã Quế
Tân
H. Quế
Võ
21° 10'
48''
106° 11'
30''
F-48-69-C-b
Quốc lộ 17
KX
xã Quế
Tân
H. Quế
Võ
21° 01'
50''
106° 00'
26''
21° 10'
38''
106° 12'
35''
F-48-69-C-b
Sông Cầu
TV
xã Quế
Tân
H. Quế
Võ
21° 14'
39''
105° 56'
09''
21° 07'
23''
106° 17'
51''
F-48-69-C-b
thôn Can Vũ
DC
xã Việt
Hùng
H. Quế
Võ
21° 08'
42''
106° 09'
25''
F-48-69-C-b
Thôn Guột
DC
xã Việt
Hùng
H. Quế
Võ
21° 08'
33''
106° 10'
48''
F-48-69-C-b
Thôn Lợ
DC
xã Việt
Hùng
H. Quế
Võ
21° 08'
51''
106° 09'
38''
F-48-69-C-b
Thôn Lựa
DC
xã Việt
Hùng
H. Quế
Võ
21° 08'
35''
106° 10'
28''
F-48-69-C-b
thôn Nghiêm Xá
DC
xã Việt
Hùng
H. Quế
Võ
21° 09'
12''
106° 09'
50''
F-48-69-C-b
Trại Lựa
DC
xã Việt
Hùng
H. Quế
Võ
21° 08'
52''
106° 10'
20''
F-48-69-C-b
cầu Dũng Quyết
KX
xã Việt
Hùng
H. Quế
Võ
21° 08'
11''
106° 10'
54''
F-48-69-C-b
chùa Nghiêm Xá
KX
xã Việt
Hùng
H. Quế
Võ
21° 09'
17''
106° 09'
47''
F-48-69-C-b
Đình Guột
KX
xã Việt
Hùng
H. Quế Võ
21° 08'
24''
106° 10'
44''
F-48-69-C-b
Đình Lựa
KX
xã Việt
Hùng
H. Quế
Võ
21° 08'
36''
106° 10'
22''
F-48-69-C-b
Khu công nghiệp Quế Võ III
KX
xã Việt
Hùng
H. Quế
Võ
21° 08'
53''
106° 10'
51''
F-48-69-C-b
miếu Đại Trung
KX
xã Việt
Hùng
H. Quế
Võ
21° 08'
34''
106° 10'
42''
F-48-69-C-b
nhà thờ họ Nguyễn Quý
KX
xã Việt
Hùng
H. Quế
Võ
21° 08'
23''
106° 10'
45''
F-48-69-C-b
Quốc lộ 17
KX
xã Việt
Hùng
H. Quế
Võ
21° 01'
50''
106° 00'
26''
21° 10'
38''
106° 12'
35''
F-48-69-C-b
Quốc lộ 18
KX
xã Việt
Hùng
H. Quế
Võ
21° 10'
57''
106° 03'
42''
21° 06'
54''
106° 17'
39''
F-48-69-C-b
Kênh Nam
TV
xã Việt
Hùng
H. Quế
Võ
21° 07'
10''
106° 14'
55''
21° 07'
16''
105° 55'
54''
F-48-69-C-d
kênh tiêu Tào Khê
TV
xã Việt
Hùng
H. Quế
Võ
21° 05'
23''
105° 57'
28''
21° 09'
17''
106° 12'
43''
F-48-69-C-b
thôn Thống Hạ
DC
xã Việt
Thống
H. Quế
Võ
21° 12'
42''
106° 08'
04''
F-48-69-C-b
thôn Thống Thượng
DC
xã Việt
Thống
H. Quế
Võ
21° 12'
29''
106° 07'
32''
F-48-69-C-b
thôn Việt Hưng
DC
xã Việt
Thống
H. Quế
Võ
21° 11'
58''
106° 09'
04''
F-48-69-C-b
thôn Việt Vân
DC
xã Việt
Thống
H. Quế
Võ
21° 12'
10''
106° 08'
46''
F-48-69-C-b
thôn Yên Ngô
DC
xã Việt
Thống
H. Quế
Võ
21° 12'
38''
106° 08'
41''
F-48-69-C-b
Sông Cầu
TV
xã Việt
Thống
H. Quế
Võ
21° 14'
39''
105° 56'
09''
21° 07'
23''
106° 17'
51''
F-48-69-C-b,
F-48-69-C-a
thôn La Miệt
DC
xã Yên
Giả
H. Quế
Võ
21° 06'
52''
106° 07'
39''
F-48-69-C-d
thôn Nga Hoàng
DC
xã Yên
Giả
H. Quế
Võ
21° 07'
39''
106° 06'
37''
F-48-69-C-d
thôn Phương Lưu
DC
xã Yên
Giả
H. Quế
Võ
21° 07'
39''
106° 07'
15''
F-48-69-C-d
thôn Yên Giả
DC
xã Yên
Giả
H. Quế
Võ
21° 07'
52''
106° 07'
49''
F-48-69-C-d
kênh tiêu Tào Khê
TV
xã Yên
Giả
H. Quế
Võ
21° 05'
23''
105° 57'
28''
21° 09'
17''
106° 12'
43''
F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d
ngòi Con Tên
TV
xã Yên
Giả
H. Quế
Võ
21° 08'
23''
106° 06'
06''
21° 05'
42''
106° 06'
52''
F-48-69-C-c
khu phố Đông Côi
DC
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 02'
20''
106° 05'
28''
F-48-69-C-c
khu Phố Hồ
DC
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 03'
54''
106° 05'
06''
F-48-69-C-c
khu Phố Mới
DC
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 03'
22''
106° 05'
08''
F-48-69-C-c
thôn Ấp Đông Côi
DC
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 02'
22''
106° 05'
14''
F-48-69-C-c
thôn Bến Hồ
DC
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 04'
07''
106° 05'
07''
F-48-69-C-c
thôn Cả Đông Côi
DC
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 02'
49''
106° 05'
42''
F-48-69-C-c
thôn Chương Xá
DC
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 04'
01''
106° 05'
31''
F-48-69-C-c
thôn Lạc Thổ Bắc
DC
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 03'
59''
106° 05'
19''
F-48-69-C-c
thôn Lạc Thổ Nam
DC
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 03'
47''
106° 05'
23''
F-48-69-C-c
thôn Lẽ Đông Côi
DC
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 02'
44''
106° 05'
24''
F-48-69-C-c
cầu Đông Côi
KX
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 02'
33''
106° 05'
33''
F-48-69-C-c
Cầu Hồ
KX
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 04'
19''
106° 05'
33''
F-48-69-C-c
cầu Hồ Chương
KX
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 03'
41''
106° 05'
37''
F-48-69-C-c
cầu Lạc Thổ
KX
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 03'
38''
106° 05'
15''
F-48-69-C-c
Công ty Khai Sơn
KX
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 02'
39''
106° 05'
15''
F-48-69-C-c
đình Đông Côi
KX
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 02'
48''
106° 05'
41''
F-48-69-C-c
đình Lạc Thổ
KX
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 04'
02''
106° 05'
16''
F-48-69-C-c
đường Kinh Dương Vương
KX
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 04'
10''
106° 05'
35''
21° 02'
22''
106° 05'
36''
F-48-69-C-c
đường Lạc Long Quân
KX
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 02'
22''
106° 05'
36''
21° 02'
18''
106° 05'
08''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 280
KX
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 04'
04''
106° 05'
36''
20° 58'
14''
106° 09'
55''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 283
KX
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 04'
04''
106° 05'
36''
21° 00'
15''
106° 00'
37''
F-48-69-C-c
đường Thiên Đức
KX
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 04'
04''
106° 05'
36''
21° 03'
59''
106° 05'
02''
F-48-69-C-c
Khu công nghiệp Thuận Thành II
KX
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 03'
36''
106° 06'
04''
F-48-69-C-c
Quốc lộ 17
KX
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 01'
50''
106° 00'
26''
21° 10'
38''
106° 12'
35''
F-48-69-C-c
Quốc lộ 38
KX
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 10'
45''
106° 03'
26''
20° 59'
43''
106° 07'
45''
F-48-69-C-c
Trường Đại học Kỹ thuật Hậu cần
Công an Nhân dân
KX
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 02'
32''
106° 05'
52''
F-48-69-C-c
Kênh Bắc
TV
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 02'
56''
106° 01'
03''
21° 02'
50''
106° 17'
12''
F-48-69-C-c
kênh tiêu Đông Côi Đại Quảng
Bình
TV
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 03'
00''
106° 02'
54''
21° 02'
39''
106° 08'
25''
F-48-69-C-c
Sông Đuống
TV
TT. Hồ
H. Thuận
Thành
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-c
Thôn Chợ
DC
xã An
Bình
H. Thuận
Thành
21° 03'
01''
106° 06'
40''
F-48-69-C-c
Thôn Đường
DC
xã An
Bình
H. Thuận
Thành
21° 03'
03''
106° 06'
16''
F-48-69-C-c
Thôn Giữa
DC
xã An
Bình
H. Thuận
Thành
21° 03'
02''
106° 06'
28''
F-48-69-C-c
thôn Nghi Khúc
DC
xã An
Bình
H. Thuận
Thành
21° 02'
47''
106° 07'
43''
F-48-69-C-d
thôn Thường Vũ
DC
xã An
Bình
H. Thuận
Thành
21° 02'
46''
106° 06'
54''
F-48-69-C-c
thôn Yên Ngô
DC
xã An
Bình
H. Thuận
Thành
21° 02'
58''
106° 06'
54''
F-48-69-C-c
đền Bình Ngô
KX
xã An
Bình
H. Thuận
Thành
21° 02'
58''
106° 06'
23''
F-48-69-C-c
đình Phú Lộc
KX
xã An
Bình
H. Thuận
Thành
21° 02'
56''
106° 07'
48''
F-48-69-C-d
Khu công nghiệp Thuận Thành II
KX
xã An
Bình
H. Thuận
Thành
21° 03'
36''
106° 06'
04''
F-48-69-C-c
Quốc lộ 17
KX
xã An
Bình
H. Thuận
Thành
21° 01'
50''
106° 00'
26''
21° 10'
38''
106° 12'
35''
F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d
kênh tiêu Đông Côi Đại Quảng
Bình
TV
xã An
Bình
H. Thuận
Thành
21° 03'
00''
106° 02'
54''
21° 02'
39''
106° 08'
25''
F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d
thôn Á Lữ
DC
xã Đại
Đồng Thành
H. Thuận
Thành
21° 04'
11''
106° 02'
44''
F-48-69-C-c
thôn Đồng Đoài
DC
xã Đại
Đồng Thành
H. Thuận
Thành
21° 04'
34''
106° 03'
37''
F-48-69-C-c
thôn Đồng Đông
DC
xã Đại
Đồng Thành
H. Thuận
Thành
21° 04'
27''
106° 04'
07''
F-48-69-C-c
thôn Đồng Văn
DC
xã Đại
Đồng Thành
H. Thuận
Thành
21° 04'
27''
106° 03'
13''
F-48-69-C-c
đền thờ Kinh Dương Vương
KX
xã Đại
Đồng Thành
H. Thuận
Thành
21° 04'
14''
106° 02'
44''
F-48-69-C-c
đình Đồng Đoài
KX
xã Đại
Đồng Thành
H. Thuận
Thành
21° 04'
38''
106° 03'
24''
F-48-69-C-c
đình Đồng Đông
KX
xã Đại
Đồng Thành
H. Thuận
Thành
21° 04'
24''
106° 04'
08''
F-48-69-C-c
đình Đồng Văn
KX
xã Đại
Đồng Thành
H. Thuận
Thành
21° 04'
28''
106° 03'
13''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 283
KX
xã Đại
Đồng Thành
H. Thuận
Thành
21° 04'
04''
106° 05'
36''
21° 00'
15''
106° 00'
37''
F-48-69-C-c
lăng Kinh Dương Vương
KX
xã Đại
Đồng Thành
H. Thuận
Thành
21° 04'
22''
106° 02'
50''
F-48-69-C-c
nghè Đồng Đoài
KX
xã Đại
Đồng Thành
H. Thuận
Thành
21° 04'
41''
106° 03'
31''
F-48-69-C-c
Kênh Bắc
TV
xã Đại
Đồng Thành
H. Thuận
Thành
21° 02'
56''
106° 01'
03''
21° 02'
50''
106° 17'
12''
F-48-69-C-c
Sông Đuống
TV
xã Đại
Đồng Thành
H. Thuận
Thành
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-c
thôn Bút Tháp
DC
xã Đình
Tổ
H. Thuận
Thành
21° 03'
32''
106° 01'
34''
F-48-69-C-c
thôn Đại Trạch
DC
xã Đình
Tổ
H. Thuận
Thành
21° 03'
29''
106° 02'
35''
F-48-69-C-c
thôn Đình Tổ
DC
xã Đình
Tổ
H. Thuận
Thành
21° 03'
44''
106° 00'
42''
F-48-69-C-c
thôn Phú Mỹ
DC
xã Đình
Tổ
H. Thuận
Thành
21° 04'
04''
106° 02'
26''
F-48-69-C-c
xóm Ô Chì
DC
xã Đình
Tổ
H. Thuận
Thành
21° 03'
36''
106° 01'
49''
F-48-69-C-c
chùa Bút Tháp
KX
xã Đình
Tổ
H. Thuận
Thành
21° 03'
42''
106° 01'
13''
F-48-69-C-c
chùa Hương Thuỷ
KX
xã Đình
Tổ
H. Thuận
Thành
21° 03'
30''
106° 02'
18''
F-48-69-C-c
đình Bút Tháp
KX
xã Đình
Tổ
H. Thuận
Thành
21° 03'
40''
106° 01'
30''
F-48-69-C-c
đình Đại Trạch
KX
xã Đình
Tổ
H. Thuận
Thành
21° 03'
26''
106° 02'
37''
F-48-69-C-c
đình Đình Tổ
KX
xã Đình
Tổ
H. Thuận
Thành
21° 03'
45''
106° 00'
48''
F-48-69-C-c
đình Phú Mỹ
KX
xã Đình
Tổ
H. Thuận
Thành
21° 04'
02''
106° 02'
14''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 283
KX
xã Đình
Tổ
H. Thuận
Thành
21° 04'
04''
106° 05'
36''
21° 00'
15''
106° 00'
37''
F-48-69-C-c
Kênh Bắc
TV
xã Đình
Tổ
H. Thuận
Thành
21° 02'
56''
106° 01'
03''
21° 02'
50''
106° 17'
12''
F-48-69-C-c
kênh dẫn Phù Sa
TV
xã Đình
Tổ
H. Thuận
Thành
21° 03'
39''
106° 02'
58''
21° 01'
59''
106° 02'
42''
F-48-69-C-c
kênh tiêu Đông Côi Đại Quảng
Bình
TV
xã Đình
Tổ
H. Thuận
Thành
21° 03'
00''
106° 02'
54''
21° 02'
39''
106° 08'
25''
F-48-69-C-c
sông Bắc Hưng Hải
TV
xã Đình
Tổ
H. Thuận
Thành
21° 03'
31''
106° 02'
15''
20° 59'
54''
106° 00'
59''
F-48-69-C-c
Sông Đuống
TV
xã Đình
Tổ
H. Thuận
Thành
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-c
thôn Ngọc Khám
DC
xã Gia
Đông
H. Thuận
Thành
21° 02'
01''
106° 04'
40''
F-48-69-C-c
thôn Tam Á
DC
xã Gia
Đông
H. Thuận
Thành
21° 01'
58''
106° 03'
59''
F-48-69-C-c
thôn Yên Nho
DC
xã Gia
Đông
H. Thuận
Thành
21° 01'
43''
106° 05'
13''
F-48-69-C-c
Bệnh viện Đa khoa Huyện Thuận
Thành
KX
xã Gia
Đông
H. Thuận
Thành
21° 02'
21''
106° 05'
06''
F-48-69-C-c
Công ty Đức Việt
KX
xã Gia
Đông
H. Thuận
Thành
21° 02'
30''
106° 03'
42''
F-48-69-C-c
chùa Linh Ứng
KX
xã Gia
Đông
H. Thuận
Thành
21° 02'
18''
106° 05'
02''
F-48-69-C-c
đền Sỹ Nhiếp
KX
xã Gia
Đông
H. Thuận
Thành
21° 02'
03''
106° 03'
46''
F-48-69-C-c
Khu công nghiệp Thuận Thành III
KX
xã Gia
Đông
H. Thuận
Thành
21° 02'
34''
106° 03'
28''
F-48-69-C-c
Quốc lộ 17
KX
xã Gia
Đông
H. Thuận
Thành
21° 01'
50''
106° 00'
26''
21° 10'
38''
106° 12'
35''
F-48-69-C-c
Quốc lộ 38
KX
xã Gia
Đông
H. Thuận
Thành
21° 10'
45''
106° 03'
26''
20° 59'
43''
106° 07'
45''
F-48-69-C-c
Kênh Giữa
TV
xã Gia
Đông
H. Thuận
Thành
21° 01'
31''
106° 00'
18''
21° 03'
10''
106° 15'
06''
F-48-69-C-c
kênh tiêu Đông Côi Đại Quảng
Bình
TV
xã Gia
Đông
H. Thuận
Thành
21° 03'
00''
106° 02'
54''
21° 02'
39''
106° 08'
25''
F-48-69-C-c
thôn Công Hà
DC
xã Hà
Mãn
H. Thuận
Thành
21° 01'
58''
106° 02'
03''
F-48-69-C-c
thôn Đông Cốc
DC
xã Hà
Mãn
H. Thuận
Thành
21° 01'
38''
106° 02'
27''
F-48-69-C-c
thôn Mãn Xá Đông
DC
xã Hà
Mãn
H. Thuận
Thành
21° 01'
24''
106° 01'
49''
F-48-69-C-c
thôn Mãn Xá Tây
DC
xã Hà
Mãn
H. Thuận
Thành
21° 01'
20''
106° 01'
31''
F-48-69-C-c
Cầu Cốc
KX
xã Hà
Mãn
H. Thuận
Thành
21° 01'
49''
106° 02'
24''
F-48-69-C-c
Cầu Dâu
KX
xã Hà
Mãn
H. Thuận
Thành
21° 02'
10''
106° 02'
16''
F-48-69-C-c
cầu Giữa Làng Cốc
KX
xã Hà
Mãn
H. Thuận
Thành
21° 01'
36''
106° 02'
25''
F-48-69-C-c
Cầu Lươn
KX
xã Hà
Mãn
H. Thuận
Thành
21° 01'
46''
106° 02'
13''
F-48-69-C-c
cầu Mãn Xá
KX
xã Hà
Mãn
H. Thuận
Thành
21° 01'
40''
106° 01'
47''
F-48-69-C-c
chùa Phúc Nghiêm
KX
xã Hà
Mãn
H. Thuận
Thành
21° 01'
54''
106° 01'
51''
F-48-69-C-c
đình Công Hà
KX
xã Hà
Mãn
H. Thuận
Thành
21° 01'
57''
106° 02'
01''
F-48-69-C-c
đình Đông Cốc
KX
xã Hà
Mãn
H. Thuận
Thành
21° 01'
34''
106° 02'
26''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 283
KX
xã Hà
Mãn
H. Thuận
Thành
21° 04'
04''
106° 05'
36''
21° 00'
15''
106° 00'
37''
F-48-69-C-c
Khu công nghiệp vừa và nhỏ Hà
Mãn - Trí Quả
KX
xã Hà
Mãn
H. Thuận
Thành
21° 02'
03''
106° 01'
30''
F-48-69-C-c
Quốc lộ 17
KX
xã Hà
Mãn
H. Thuận
Thành
21° 01'
50''
106° 00'
26''
21° 10'
38''
106° 12'
35''
F-48-69-C-c
Kênh Giữa
TV
xã Hà
Mãn
H. Thuận
Thành
21° 01'
31''
106° 00'
18''
21° 03'
10''
106° 15'
06''
F-48-69-C-c
sông Bắc Hưng Hải
TV
xã Hà
Mãn
H. Thuận
Thành
21° 03'
31''
106° 02'
15''
20° 59'
54''
106° 00'
59''
F-48-69-C-c
thôn Bình Cầu
DC
xã Hoài
Thượng
H. Thuận
Thành
21° 05'
30''
106° 06'
38''
F-48-69-C-c
thôn Dực Vy
DC
xã Hoài
Thượng
H. Thuận
Thành
21° 04'
54''
106° 06'
31''
F-48-69-C-c
thôn Đại Mão
DC
xã Hoài
Thượng
H. Thuận
Thành
21° 05'
04''
106° 06'
50''
F-48-69-C-c
thôn Đông Miếu
DC
xã Hoài
Thượng
H. Thuận
Thành
21° 04'
55''
106° 07'
12''
F-48-69-C-c
thôn Lam Cầu
DC
xã Hoài
Thượng
H. Thuận
Thành
21° 05'
29''
106° 06'
49''
F-48-69-C-c
thôn Nghĩa Vy
DC
xã Hoài
Thượng
H. Thuận
Thành
21° 05'
10''
106° 06'
30''
F-48-69-C-c
thôn Ngọ Xá
DC
xã Hoài
Thượng
H. Thuận
Thành
21° 04'
01''
106° 05'
53''
F-48-69-C-c
thôn Thượng Trì Ấp
DC
xã Hoài
Thượng
H. Thuận
Thành
21° 04'
08''
106° 06'
21''
F-48-69-C-c
thôn Thượng Trì Làng
DC
xã Hoài
Thượng
H. Thuận
Thành
21° 04'
24''
106° 06'
07''
F-48-69-C-c
bến đò Lam Cầu
KX
xã Hoài
Thượng
H. Thuận
Thành
21° 05'
35''
106° 06'
48''
F-48-69-C-c
chùa Đông Miếu
KX
xã Hoài
Thượng
H. Thuận
Thành
21° 04'
54''
106° 07'
08''
F-48-69-C-c
đình Bình Cầu
KX
xã Hoài
Thượng
H. Thuận
Thành
21° 05'
26''
106° 06'
35''
F-48-69-C-c
đình Đại Mão
KX
xã Hoài
Thượng
H. Thuận
Thành
21° 05'
01''
106° 06'
48''
F-48-69-C-c
đình Đông Miếu
KX
xã Hoài
Thượng
H. Thuận
Thành
21° 04'
55''
106° 07'
06''
F-48-69-C-c
đình Lam Cầu
KX
xã Hoài
Thượng
H. Thuận
Thành
21° 05'
22''
106° 06'
48''
F-48-69-C-c
đình Ngọ Xá
KX
xã Hoài
Thượng
H. Thuận
Thành
21° 03'
59''
106° 05'
57''
F-48-69-C-c
đình Thượng Trì
KX
xã Hoài
Thượng
H. Thuận
Thành
21° 04'
26''
106° 06'
06''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 280
KX
xã Hoài
Thượng
H. Thuận
Thành
21° 04'
04''
106° 05'
36''
20° 58'
14''
106° 09'
55''
F-48-69-C-c
Khu công nghiệp Thuận Thành II
KX
xã Hoài
Thượng
H. Thuận
Thành
21° 03'
36''
106° 06'
04''
F-48-69-C-c
nhà thờ họ Lê Doãn
KX
xã Hoài
Thượng
H. Thuận
Thành
21° 05'
04''
106° 06'
56''
F-48-69-C-c
Kênh Bắc
TV
xã Hoài
Thượng
H. Thuận
Thành
21° 02'
56''
106° 01'
03''
21° 02'
50''
106° 17'
12''
F-48-69-C-c
Sông Đuống
TV
xã Hoài
Thượng
H. Thuận
Thành
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-c
thôn Ba Xóm Ba
DC
xã Mão
Điền
H. Thuận
Thành
21° 03'
52''
106° 07'
42''
F-48-69-C-d
thôn Bàng Cả Đình Mận
DC
xã Mão
Điền
H. Thuận
Thành
21° 03'
54''
106° 07'
16''
F-48-69-C-c
Thôn Công
DC
xã Mão
Điền
H. Thuận
Thành
21° 03'
36''
106° 07'
31''
F-48-69-C-d
thôn Luỹ Hậu
DC
xã Mão
Điền
H. Thuận
Thành
21° 04'
04''
106° 07'
33''
F-48-69-C-d
Thôn Nội
DC
xã Mão
Điền
H. Thuận
Thành
21° 03'
18''
106° 07'
40''
F-48-69-C-d
thôn Ngòi Hồ Tủng
DC
xã Mão
Điền
H. Thuận
Thành
21° 03'
46''
106° 07'
24''
F-48-69-C-c
Thôn Táo
DC
xã Mão
Điền
H. Thuận
Thành
21° 03'
47''
106° 07'
49''
F-48-69-C-d
thôn Thuỵ Mão
DC
xã Mão
Điền
H. Thuận
Thành
21° 04'
24''
106° 07'
20''
F-48-69-C-c
chùa Khánh Lâm
KX
xã Mão
Điền
H. Thuận
Thành
21° 03'
34''
106° 07'
27''
F-48-69-C-c
đền Hồi Nguyên Đường
KX
xã Mão
Điền
H. Thuận
Thành
21° 04'
04''
106° 07'
42''
F-48-69-C-d
đình Mão Điền Đoài
KX
xã Mão
Điền
H. Thuận
Thành
21° 03'
52''
106° 07'
31''
F-48-69-C-d
đình Mão Điền Đông
KX
xã Mão
Điền
H. Thuận
Thành
21° 03'
38''
106° 07'
48''
F-48-69-C-d
đình Thuỵ Mão
KX
xã Mão
Điền
H. Thuận
Thành
21° 04'
21''
106° 07'
19''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 280
KX
xã Mão
Điền
H. Thuận
Thành
21° 04'
04''
106° 05'
36''
20° 58'
14''
106° 09'
55''
F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d
Khu công nghiệp Thuận Thành II
KX
xã Mão
Điền
H. Thuận
Thành
21° 03'
36''
106° 06'
04''
F-48-69-C-c
Nhà thờ họ Ngô
KX
xã Mão
Điền
H. Thuận
Thành
21° 03'
18''
106° 07'
38''
F-48-69-C-d
Quốc lộ 17
KX
xã Mão
Điền
H. Thuận
Thành
21° 01'
50''
106° 00'
26''
21° 10'
38''
106° 12'
35''
F-48-69-C-d
Kênh Bắc
TV
xã Mão
Điền
H. Thuận
Thành
21° 02'
56''
106° 01'
03''
21° 02'
50''
106° 17'
12''
F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d
kênh tiêu Đông Côi Đại Quảng
Bình
TV
xã Mão
Điền
H. Thuận
Thành
21° 03'
00''
106° 02'
54''
21° 02'
39''
106° 08'
25''
F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d
Sông Đuống
TV
xã Mão
Điền
H. Thuận
Thành
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d
thôn Đạo Xá
DC
xã Nghĩa
Đạo
H. Thuận
Thành
21° 00'
17''
106° 06'
46''
F-48-69-C-c
thôn Đông Lĩnh
DC
xã Nghĩa
Đạo
H. Thuận
Thành
21° 00'
13''
106° 06'
57''
F-48-69-C-c
thôn Đông Ngoại
DC
xã Nghĩa
Đạo
H. Thuận
Thành
21° 00'
11''
106° 07'
13''
F-48-69-C-c
thôn Nội Trung
DC
xã Nghĩa
Đạo
H. Thuận
Thành
21° 00'
30''
106° 07'
14''
F-48-69-C-c
thôn Nghĩa Thuận
DC
xã Nghĩa
Đạo
H. Thuận
Thành
21° 00'
35''
106° 08'
07''
F-48-69-C-d
thôn Nghĩa Xá
DC
xã Nghĩa
Đạo
H. Thuận
Thành
21° 00'
44''
106° 07'
02''
F-48-69-C-c
thôn Nhiễm Dương
DC
xã Nghĩa
Đạo
H. Thuận
Thành
20° 59'
18''
106° 07'
20''
F-48-81-A-a
thôn Phúc Lâm
DC
xã Nghĩa
Đạo
H. Thuận
Thành
21° 00'
23''
106° 06'
54''
F-48-69-C-c
thôn Quang Hưng
DC
xã Nghĩa
Đạo
H. Thuận
Thành
21° 00'
53''
106° 06'
56''
F-48-69-C-c
đền Nghĩa Xá
KX
xã Nghĩa
Đạo
H. Thuận
Thành
21° 00'
45''
106° 07'
03''
F-48-69-C-d
Đường tỉnh 281
KX
xã Nghĩa
Đạo
H. Thuận
Thành
21° 00'
07''
106° 03'
57''
21° 02'
31''
106° 17'
21''
F-48-69-C-c
Quốc lộ 38
KX
xã Nghĩa
Đạo
H. Thuận
Thành
21° 10'
45''
106° 03'
26''
20° 59'
43''
106° 07'
45''
F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d,
F-48-81-A-b
xí nghiệp Tam Thiên Mẫu
KX
xã Nghĩa
Đạo
H. Thuận
Thành
21° 00'
43''
106° 08'
03''
F-48-69-C-d
Kênh Giữa
TV
xã Nghĩa
Đạo
H. Thuận
Thành
21° 01'
31''
106° 00'
18''
21° 03'
10''
106° 15'
06''
F-48-69-C-c
Sông Bùi
TV
xã Nghĩa
Đạo
H. Thuận
Thành
21° 00'
34''
106° 05'
52''
20° 59'
44''
106° 07'
42''
F-48-69-C-c
sông Nội Trung
TV
xã Nghĩa
Đạo
H. Thuận
Thành
20° 59'
44''
106° 07'
44''
21° 02'
18''
106° 07'
09''
F-48-69-C-c
thôn Bùi Xá
DC
xã Ngũ
Thái
H. Thuận
Thành
21° 00'
47''
106° 01'
55''
F-48-69-C-c
thôn Cửu Yên
DC
xã Ngũ
Thái
H. Thuận
Thành
21° 01'
21''
106° 02'
06''
F-48-69-C-c
thôn Đồng Ngư
DC
xã Ngũ
Thái
H. Thuận
Thành
21° 00'
48''
106° 01'
32''
F-48-69-C-c
thôn Liễu Ngạn
DC
xã Ngũ
Thái
H. Thuận
Thành
21° 00'
32''
106° 01'
36''
F-48-69-C-c
thôn Tứ Cờ
DC
xã Ngũ
Thái
H. Thuận
Thành
21° 01'
04''
106° 02'
11''
F-48-69-C-c
đền Đồng Ngư
KX
xã Ngũ
Thái
H. Thuận
Thành
21° 00'
48''
106° 01'
20''
F-48-69-C-c
đình Cửu Yên
KX
xã Ngũ
Thái
H. Thuận
Thành
21° 01'
19''
106° 02'
06''
F-48-69-C-c
đình Liễu Ngạn
KX
xã Ngũ
Thái
H. Thuận
Thành
21° 00'
24''
106° 01'
27''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 283
KX
xã Ngũ
Thái
H. Thuận
Thành
21° 04'
04''
106° 05'
36''
21° 00'
15''
106° 00'
37''
F-48-69-C-c
nhà thờ họ Nguyễn Gia Thiều
KX
xã Ngũ
Thái
H. Thuận
Thành
21° 00'
30''
106° 01'
33''
F-48-69-C-c
sông Bắc Hưng Hải
TV
xã Ngũ
Thái
H. Thuận
Thành
21° 03'
31''
106° 02'
15''
20° 59'
54''
106° 00'
59''
F-48-69-C-c
sông Lang Tài (Nôm)
TV
xã Ngũ
Thái
H. Thuận
Thành
21° 01'
18''
106° 02'
19''
20° 59'
48''
106° 04'
41''
F-48-69-C-c
thôn Đào Viên
DC
xã
Nguyệt Đức
H. Thuận
Thành
20° 59'
55''
106° 04'
34''
F-48-69-C-c
thôn Điện Tiền
DC
xã
Nguyệt Đức
H. Thuận
Thành
21° 00'
15''
106° 04'
11''
F-48-69-C-c
thôn Kim Tháp
DC
xã
Nguyệt Đức
H. Thuận
Thành
21° 00'
36''
106° 04'
01''
F-48-69-C-c
thôn Lê Xá
DC
xã
Nguyệt Đức
H. Thuận
Thành
21° 00'
24''
106° 03'
55''
F-48-69-C-c
thôn Quán Tranh
DC
xã
Nguyệt Đức
H. Thuận
Thành
21° 01'
25''
106° 03'
42''
F-48-69-C-c
thôn Thư Đôi
DC
xã
Nguyệt Đức
H. Thuận
Thành
21° 00'
47''
106° 03'
32''
F-48-69-C-c
thôn Yên Nhuế
DC
xã
Nguyệt Đức
H. Thuận
Thành
21° 00'
32''
106° 02'
39''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 281
KX
xã
Nguyệt Đức
H. Thuận
Thành
21° 00'
07''
106° 03'
57''
21° 02'
31''
106° 17'
21''
F-48-69-C-c
Kênh Giữa
TV
xã
Nguyệt Đức
H. Thuận
Thành
21° 01'
31''
106° 00'
18''
21° 03'
10''
106° 15'
06''
F-48-69-C-c
sông Lang Tài (Nôm)
TV
xã
Nguyệt Đức
H. Thuận
Thành
21° 01'
18''
106° 02'
19''
20° 59'
48''
106° 04'
41''
F-48-69-C-c,
F-48-81-A-a
thôn Bùi Xá
DC
xã Ninh
Xá
H. Thuận
Thành
21° 00'
15''
106° 06'
12''
F-48-69-C-c
Thôn Chè
DC
xã Ninh
Xá
H. Thuận
Thành
21° 00'
46''
106° 05'
32''
F-48-69-C-c
Thôn Dành
DC
xã Ninh
Xá
H. Thuận
Thành
21° 00'
37''
106° 05'
02''
F-48-69-C-c
thôn Dư Xá
DC
xã Ninh
Xá
H. Thuận
Thành
21° 01'
15''
106° 04'
49''
F-48-69-C-c
thôn Hoàng Xá
DC
xã Ninh
Xá
H. Thuận
Thành
21° 00'
53''
106° 06'
26''
F-48-69-C-c
Thôn Kênh
DC
xã Ninh
Xá
H. Thuận
Thành
21° 00'
53''
106° 04'
58''
F-48-69-C-c
Thôn Phủ
DC
xã Ninh
Xá
H. Thuận
Thành
21° 01'
09''
106° 05'
42''
F-48-69-C-c
thôn Thiện Dũ
DC
xã Ninh
Xá
H. Thuận
Thành
21° 00'
43''
106° 06'
05''
F-48-69-C-c
thôn Trạm Trai
DC
xã Ninh
Xá
H. Thuận
Thành
21° 01'
08''
106° 06'
24''
F-48-69-C-c
đình Bùi Xá
KX
xã Ninh
Xá
H. Thuận
Thành
21° 00'
22''
106° 06'
12''
F-48-69-C-c
đình Dư Xá
KX
xã Ninh
Xá
H. Thuận
Thành
21° 01'
16''
106° 04'
49''
F-48-69-C-c
đình Hoàng Xá
KX
xã Ninh
Xá
H. Thuận
Thành
21° 00'
50''
106° 06'
24''
F-48-69-C-c
đình Thiện Dũ
KX
xã Ninh
Xá
H. Thuận
Thành
21° 00'
42''
106° 06'
03''
F-48-69-C-c
đình Trạm Trai
KX
xã Ninh
Xá
H. Thuận
Thành
21° 01'
13''
106° 05'
54''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 281
KX
xã Ninh
Xá
H. Thuận
Thành
21° 00'
07''
106° 03'
57''
21° 02'
31''
106° 17'
21''
F-48-69-C-c
Quốc lộ 38
KX
xã Ninh
Xá
H. Thuận
Thành
21° 10'
45''
106° 03'
26''
20° 59'
43''
106° 07'
45''
F-48-69-C-c
Trung tâm Điều dưỡng Thương
binh Thuận Thành
KX
xã Ninh
Xá
H. Thuận
Thành
21° 01'
03''
106° 05'
31''
F-48-69-C-c
Kênh Giữa
TV
xã Ninh
Xá
H. Thuận
Thành
21° 01'
31''
106° 00'
18''
21° 03'
10''
106° 15'
06''
F-48-69-C-c
Sông Bùi
TV
xã Ninh
Xá
H. Thuận
Thành
21° 00'
34''
106° 05'
52''
20° 59'
44''
106° 07'
42''
F-48-69-C-c
thôn Đạo Tú
DC
xã Song
Hồ
H. Thuận
Thành
21° 03'
59''
106° 04'
36''
F-48-69-C-c
thôn Đông Khê
DC
xã Song
Hồ
H. Thuận
Thành
21° 04'
07''
106° 04'
28''
F-48-69-C-c
thôn Lạc Hoài
DC
xã Song
Hồ
H. Thuận
Thành
21° 03' 01''
106° 04'
49''
F-48-69-C-c
thôn Tú Tháp
DC
xã Song
Hồ
H. Thuận
Thành
21° 03'
42''
106° 04'
51''
F-48-69-C-c
đình Đạo Tú
KX
xã Song
Hồ
H. Thuận
Thành
21° 03'
56''
106° 04'
38''
F-48-69-C-c
đình Tú Tháp
KX
xã Song
Hồ
H. Thuận
Thành
21° 03'
41''
106° 04'
48''
F-48-69-C-c
đình Tranh Đông Hồ
KX
xã Song
Hồ
H. Thuận
Thành
21° 04'
16''
106° 04'
21''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 283
KX
xã Song
Hồ
H. Thuận
Thành
21° 04'
04''
106° 05'
36''
21° 00'
15''
106° 00'
37''
F-48-69-C-c
Kênh Bắc
TV
xã Song
Hồ
H. Thuận
Thành
21° 02'
56''
106° 01'
03''
21° 02'
50''
106° 17'
12''
F-48-69-C-c
kênh tiêu Đông Côi Đại Quảng
Bình
TV
xã Song
Hồ
H. Thuận
Thành
21° 03'
00''
106° 02'
54''
21° 02'
39''
106° 08'
25''
F-48-69-C-c
Sông Đuống
TV
xã Song
Hồ
H. Thuận
Thành
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-c
thôn Bến Long
DC
xã Song
Liễu
H. Thuận
Thành
21° 00'
35''
106° 00'
37''
F-48-69-C-c
thôn Liễu Khê
DC
xã Song
Liễu
H. Thuận
Thành
21° 00'
21''
106° 00'
52''
F-48-69-C-c
thôn Liễu Lâm
DC
xã Song
Liễu
H. Thuận
Thành
21° 00'
05''
106° 00'
25''
F-48-69-C-c
thôn Ngọc Lâm
DC
xã Song
Liễu
H. Thuận
Thành
21° 00'
17''
106° 00'
15''
F-48-69-C-c
thôn Ngọc Tỉnh
DC
xã Song
Liễu
H. Thuận
Thành
21° 00'
24''
106° 01'
17''
F-48-69-C-c
đình Bến Long
KX
xã Song
Liễu
H. Thuận
Thành
21° 00'
37''
106° 00'
39''
F-48-69-C-c
đình Liễu Khê
KX
xã Song
Liễu
H. Thuận
Thành
21° 00'
13''
106° 00'
52''
F-48-69-C-c
đình Ngọc Tỉnh
KX
xã Song
Liễu
H. Thuận
Thành
21° 00'
21''
106° 01'
20''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 283
KX
xã Song
Liễu
H. Thuận
Thành
21° 04'
04''
106° 05'
36''
21° 00'
15''
106° 00'
37''
F-48-69-C-c
sông Bắc Hưng Hải
TV
xã Song
Liễu
H. Thuận
Thành
21° 03'
31''
106° 02'
15''
20° 59'
54''
106° 00'
59''
F-48-69-C-c,
F-48-81-A-a
thôn Đại Tự
DC
xã Thanh
Khương
H. Thuận
Thành
21° 02'
09''
106° 02'
33''
F-48-69-C-c
thôn Khương Tự
DC
xã Thanh
Khương
H. Thuận
Thành
21° 02'
19''
106° 02'
37''
F-48-69-C-c
thôn Lũng Khê
DC
xã Thanh
Khương
H. Thuận
Thành
21° 02'
21''
106° 02'
27''
F-48-69-C-c
thôn Thanh Hoài
DC
xã Thanh
Khương
H. Thuận
Thành
21° 02'
29''
106° 02'
50''
F-48-69-C-c
thôn Thanh Tương
DC
xã Thanh
Khương
H. Thuận
Thành
21° 02'
32''
106° 02'
31''
F-48-69-C-c
Cầu Dâu
KX
xã Thanh
Khương
H. Thuận
Thành
21° 02'
10''
106° 02'
16''
F-48-69-C-c
Cụm công nghiệp Thanh Khương
KX
xã Thanh
Khương
H. Thuận
Thành
21° 02'
05''
106° 03'
16''
F-48-69-C-c
Chùa Dâu
KX
xã Thanh
Khương
H. Thuận
Thành
21° 02'
11''
106° 02'
27''
F-48-69-C-c
chùa Phi Tướng
KX
xã Thanh
Khương
H. Thuận
Thành
21° 02'
19''
106° 02'
15''
F-48-69-C-c
Di tích lịch sử Thành cổ Luy
Lâu
KX
xã Thanh
Khương
H. Thuận
Thành
21° 02'
22''
106° 02'
20''
F-48-69-C-c
đình Thanh Tương
KX
xã Thanh
Khương
H. Thuận
Thành
21° 02'
30''
106° 02'
34''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 283
KX
xã Thanh
Khương
H. Thuận
Thành
21° 04'
04''
106° 05'
36''
21° 00'
15''
106° 00'
37''
F-48-69-C-c
Khu công nghiệp Thuận Thành III
KX
xã Thanh
Khương
H. Thuận
Thành
21° 02'
34''
106° 03'
28''
F-48-69-C-c
nghè Đại Tự
KX
xã Thanh
Khương
H. Thuận
Thành
21° 02'
09''
106° 02'
37''
F-48-69-C-c
nghè Thanh Hoài
KX
xã Thanh
Khương
H. Thuận
Thành
21° 02'
21''
106° 02'
43''
F-48-69-C-c
nhà thờ gia tộc Hoàng giáp
Nguyễn Khắc Kính
KX
xã Thanh
Khương
H. Thuận
Thành
21° 02'
30''
106° 02'
52''
F-48-69-C-c
Quốc lộ 17
KX
xã Thanh
Khương
H. Thuận
Thành
21° 01'
50''
106° 00'
26''
21° 10'
38''
106° 12'
35''
F-48-69-C-c
kênh dẫn Phù Sa
TV
xã Thanh
Khương
H. Thuận
Thành
21° 03'
39''
106° 02'
58''
21° 01'
59''
106° 02'
42''
F-48-69-C-c
Kênh Giữa
TV
xã Thanh
Khương
H. Thuận
Thành
21° 01'
31''
106° 00'
18''
21° 03'
10''
106° 15'
06''
F-48-69-C-c
kênh tiêu Đông Côi Đại Quảng
Bình
TV
xã Thanh
Khương
H. Thuận
Thành
21° 03'
00''
106° 02'
54''
21° 02'
39''
106° 08'
25''
F-48-69-C-c
sông Bắc Hưng Hải
TV
xã Thanh
Khương
H. Thuận
Thành
21° 03'
31''
106° 02'
15''
20° 59'
54''
106° 00'
59''
F-48-69-C-c
thôn Đức Nhân
DC
xã Trạm
Lộ
H. Thuận
Thành
21° 02'
08''
106° 06'
47''
F-48-69-C-c
thôn Nghi An
DC
xã Trạm
Lộ
H. Thuận
Thành
21° 02'
04''
106° 07'
28''
F-48-69-C-c
thôn Ngọc Nội
DC
xã Trạm
Lộ
H. Thuận
Thành
21° 01'
26''
106° 05'
57''
F-48-69-C-c
thôn Ngọc Trì
DC
xã Trạm
Lộ
H. Thuận
Thành
21° 02'
04''
106° 06'
06''
F-48-69-C-c
thôn Thuận An
DC
xã Trạm
Lộ
H. Thuận
Thành
21° 02'
00''
106° 06'
34''
F-48-69-C-c
đình Nghi An
KX
xã Trạm
Lộ
H. Thuận
Thành
21° 02'
07''
106° 07'
20''
F-48-69-C-c
đình Ngọc Nội
KX
xã Trạm
Lộ
H. Thuận
Thành
21° 01'
39''
106° 06'
19''
F-48-69-C-c
đình Thuận An
KX
xã Trạm
Lộ
H. Thuận
Thành
21° 01'
54''
106° 06'
31''
F-48-69-C-c
Quốc lộ 17
KX
xã Trạm
Lộ
H. Thuận
Thành
21° 01'
50''
106° 00'
26''
21° 10'
38''
106° 12'
35''
F-48-69-C-c,
F-48-69-C-d
Quốc lộ 38
KX
xã Trạm
Lộ
H. Thuận
Thành
21° 10'
45''
106° 03'
26''
20° 59'
43''
106° 07'
45''
F-48-69-C-c
sông Nội Trung
TV
xã Trạm
Lộ
H. Thuận
Thành
20° 59'
44''
106° 07'
44''
21° 02'
18''
106° 07'
09''
F-48-69-C-c
thôn Phương Quan
DC
xã Trí
Quả
H. Thuận
Thành
21° 02'
40''
106° 02'
01''
F-48-69-C-c
thôn Tư Thế
DC
xã Trí
Quả
H. Thuận
Thành
21° 02'
40''
106° 01'
35''
F-48-69-C-c
thôn Trà Lâm
DC
xã Trí
Quả
H. Thuận
Thành
21° 03'
00''
106° 01'
27''
F-48-69-C-c
thôn Văn Quan
DC
xã Trí
Quả
H. Thuận
Thành
21° 02'
32''
106° 02'
13''
F-48-69-C-c
thôn Xuân Quan
DC
xã Trí
Quả
H. Thuận
Thành
21° 02'
55''
106° 01'
42''
F-48-69-C-c
Cầu Dâu
KX
xã Trí
Quả
H. Thuận
Thành
21° 02'
10''
106° 02'
16''
F-48-69-C-c
chùa Phương Quan
KX
xã Trí
Quả
H. Thuận
Thành
21° 02'
41''
106° 01'
57''
F-48-69-C-c
chùa Tư Thế
KX
xã Trí
Quả
H. Thuận
Thành
21° 02'
40''
106° 01'
21''
F-48-69-C-c
chùa Trà Lâm
KX
xã Trí
Quả
H. Thuận
Thành
21° 02'
57''
106° 01'
23''
F-48-69-C-c
chùa Văn Quan
KX
xã Trí
Quả
H. Thuận
Thành
21° 02'
37''
106° 02'
17''
F-48-69-C-c
chùa Xuân Quan
KX
xã Trí
Quả
H. Thuận
Thành
21° 02'
56''
106° 01'
39''
F-48-69-C-c
đền Tư Thế
KX
xã Trí
Quả
H. Thuận
Thành
21° 02'
39''
106° 01'
32''
F-48-69-C-c
đình Phương Quan
KX
xã Trí
Quả
H. Thuận
Thành
21° 02'
42''
106° 01'
57''
F-48-69-C-c
đình Tư Thế
KX
xã Trí
Quả
H. Thuận
Thành
21° 02'
40''
106° 01'
31''
F-48-69-C-c
đình Trà Lâm
KX
xã Trí
Quả
H. Thuận
Thành
21° 03'
01''
106° 01'
21''
F-48-69-C-c
đình Văn Quan
KX
xã Trí
Quả
H. Thuận
Thành
21° 02'
36''
106° 02'
14''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 283
KX
xã Trí
Quả
H. Thuận
Thành
21° 04'
04''
106° 05'
36''
21° 00'
15''
106° 00'
37''
F-48-69-C-c
Khu công nghiệp vừa và nhỏ Hà
Mãn - Trí Quả
KX
xã Trí
Quả
H. Thuận
Thành
21° 02'
03''
106° 01'
30''
F-48-69-C-c
Quốc lộ 17
KX
xã Trí
Quả
H. Thuận
Thành
21° 01'
50''
106° 00'
26''
21° 10'
38''
106° 12'
35''
F-48-69-C-c
Kênh Bắc
TV
xã Trí
Quả
H. Thuận
Thành
21° 02'
56''
106° 01'
03''
21° 02'
50''
106° 17'
12''
F-48-69-C-c
sông Bắc Hưng Hải
TV
xã Trí
Quả
H. Thuận
Thành
21° 03'
31''
106° 02'
15''
20° 59'
54''
106° 00'
59''
F-48-69-C-c
thôn Doãn Hạ
DC
xã Xuân
Lâm
H. Thuận
Thành
21° 01'
23''
106° 01'
14''
F-48-69-C-c
thôn Doãn Thượng
DC
xã Xuân
Lâm
H. Thuận
Thành
21° 00'
52''
106° 00'
46''
F-48-69-C-c
thôn Đa Tiện
DC
xã Xuân
Lâm
H. Thuận
Thành
21° 01'
16''
106° 00'
33''
F-48-69-C-c
thôn Đức Hiệp
DC
xã Xuân
Lâm
H. Thuận
Thành
21° 02'
14''
106° 01'
10''
F-48-69-C-c
thôn Thanh Bình
DC
xã Xuân
Lâm
H. Thuận
Thành
21° 01'
22''
106° 00'
55''
F-48-69-C-c
thôn Xuân Lê
DC
xã Xuân
Lâm
H. Thuận
Thành
21° 01'
45''
106° 01'
18''
F-48-69-C-c
cầu Xuân Lâm
KX
xã Xuân
Lâm
H. Thuận
Thành
21° 01'
33''
106° 01'
06''
F-48-69-C-c
Công ty Gạch Đại Thịnh
KX
xã Xuân
Lâm
H. Thuận
Thành
21° 01'
51''
106° 00'
55''
F-48-69-C-c
đình Doãn Hạ
KX
xã Xuân
Lâm
H. Thuận
Thành
21° 01'
22''
106° 01'
05''
F-48-69-C-c
đình Doãn Thượng
KX
xã Xuân
Lâm
H. Thuận
Thành
21° 00'
50''
106° 00'
43''
F-48-69-C-c
đình Đa Tiện
KX
xã Xuân
Lâm
H. Thuận
Thành
21° 01'
18''
106° 00'
29''
F-48-69-C-c
đình Đức Hiệp
KX
xã Xuân
Lâm
H. Thuận
Thành
21° 02'
11''
106° 01'
08''
F-48-69-C-c
đình Thanh Bình
KX
xã Xuân
Lâm
H. Thuận
Thành
21° 01'
21''
106° 00'
54''
F-48-69-C-c
Quốc lộ 17
KX
xã Xuân
Lâm
H. Thuận
Thành
21° 01'
50''
106° 00'
26''
21° 10'
38''
106° 12'
35''
F-48-69-C-c
Trường Đại học Công nghiệp Dệt
may Hà Nội
KX
xã Xuân
Lâm
H. Thuận
Thành
21° 01'
45''
106° 00'
30''
F-48-69-C-c
Kênh Giữa
TV
xã Xuân
Lâm
H. Thuận
Thành
21° 01'
31''
106° 00'
18''
21° 03'
10''
106° 15'
06''
F-48-69-C-c
thôn Duệ Đông
DC
TT. Lim
H. Tiên
Du
21° 08'
11''
106° 00'
44''
F-48-69-C-a
thôn Lũng Giang
DC
TT. Lim
H. Tiên
Du
21° 08'
56''
106° 01'
15''
F-48-69-C-a
thôn Lũng Sơn
DC
TT. Lim
H. Tiên
Du
21° 09'
17''
106° 01'
56''
F-48-69-C-a
xóm Thanh Lê
DC
TT. Lim
H. Tiên
Du
21° 08'
48''
106° 01'
44''
F-48-69-C-a
cầu Hoài Thượng
KX
TT. Lim
H. Tiên
Du
21° 08'
03''
106° 01'
17''
F-48-69-C-a
Chùa Lim
KX
TT. Lim
H. Tiên
Du
21° 08'
30''
106° 01'
06''
F-48-69-C-a
đền Bắc Hợp
KX
TT. Lim
H. Tiên
Du
21° 08'
28''
106° 00'
50''
F-48-69-C-a
đền Liễu Giáp
KX
TT. Lim
H. Tiên
Du
21° 08'
39''
106° 01'
22''
F-48-69-C-a
đình 3 Xã
KX
TT. Lim
H. Tiên
Du
21° 08'
54''
106° 01'
37''
F-48-69-C-a
Đình Lim
KX
TT. Lim
H. Tiên
Du
21° 08'
39''
106° 01'
01''
F-48-69-C-a
đình Phúc Bình
KX
TT. Lim
H. Tiên
Du
21° 08'
13''
106° 00'
47''
F-48-69-C-a
đình Phúc Hậu
KX
TT. Lim
H. Tiên
Du
21° 08'
38''
106° 01'
25''
F-48-69-C-a
đường Hai Bà Trưng
KX
TT. Lim
H. Tiên
Du
21° 09'
57''
106° 02'
30''
21° 08'
41''
106° 01'
02''
F-48-69-C-a
đường Lý Thường Kiệt
KX
TT. Lim
H. Tiên
Du
21° 08'
41''
106° 01'
02''
21° 08'
29''
106° 00'
50''
F-48-69-C-a
đường Nguyễn Đăng Đạo
KX
TT. Lim
H. Tiên
Du
21° 10'
09''
105° 58'
18''
21° 08'
12''
106° 01'
13''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 276
KX
TT. Lim
H. Tiên
Du
21° 10'
09''
105° 58'
18''
21° 04'
32''
106° 05'
30''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 276 (Mới)
KX
TT. Lim
H. Tiên
Du
21° 11'
10''
105° 56'
36''
21° 08'
08''
106° 01'
07''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 295B
KX
TT. Lim
H. Tiên
Du
21° 12'
21''
106° 05'
21''
21° 06'
12''
105° 55'
59''
F-48-69-C-a
Ga Lim
KX
TT. Lim
H. Tiên
Du
21° 08'
47''
106° 00'
59''
F-48-69-C-a
Trường Trung học cơ sở Tiên Du
KX
TT. Lim
H. Tiên
Du
21° 08'
20''
106° 01'
08''
F-48-69-C-a
Trường Trung học phổ thông
Nguyễn Đăng Đạo
KX
TT. Lim
H. Tiên
Du
21° 08'
13''
106° 01'
09''
F-48-69-C-a
Đồi Lim
SV
TT. Lim
H. Tiên
Du
21° 08'
33''
106° 01'
06''
F-48-69-C-a
Thôn Rền
DC
xã Cảnh
Hưng
H. Tiên
Du
21° 04'
38''
106° 01'
43''
F-48-69-C-c
Thôn Thượng
DC
xã Cảnh
Hưng
H. Tiên
Du
21° 05'
06''
106° 01'
48''
F-48-69-C-c
Thôn Trung
DC
xã Cảnh
Hưng
H. Tiên
Du
21° 04'
52''
106° 01'
33''
F-48-69-C-c
Chùa Rền
KX
xã Cảnh
Hưng
H. Tiên
Du
21° 04'
38''
106° 01'
46''
F-48-69-C-c
Đình Rền
KX
xã Cảnh
Hưng
H. Tiên
Du
21° 04'
39''
106° 01'
45''
F-48-69-C-c
Đình Thượng
KX
xã Cảnh
Hưng
H. Tiên
Du
21° 05'
11''
106° 01'
50''
F-48-69-C-c
Đình Trung
KX
xã Cảnh
Hưng
H. Tiên
Du
21° 04'
52''
106° 01'
30''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 276
KX
xã Cảnh
Hưng
H. Tiên
Du
21° 10'
09''
105° 58'
18''
21° 04'
32''
106° 05'
30''
F-48-69-C-c
kênh tiêu Tào Khê
TV
xã Cảnh
Hưng
H. Tiên
Du
21° 05'
23''
105° 57'
28''
21° 09'
17''
106° 12'
43''
F-48-69-C-c
kênh tiêu Trạm bơm Tri Phương I
TV
xã Cảnh
Hưng
H. Tiên
Du
21° 05'
23''
106° 01'
28''
21° 04'
40''
105° 59'
44''
F-48-69-C-c
Sông Đuống
TV
xã Cảnh
Hưng
H. Tiên
Du
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-c
thôn Dương Húc
DC
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 05'
50''
105° 59'
14''
F-48-68-D-d
thôn Đại Thượng
DC
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 05'
13''
105° 59'
15''
F-48-68-D-d
thôn Đại Trung
DC
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 04'
47''
105° 59'
35''
F-48-68-D-d
thôn Đại Vy
DC
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 05'
24''
105° 59'
38''
F-48-68-D-d
Xóm Đa
DC
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 05'
45''
105° 59'
07''
F-48-68-D-d
Xóm Gạ
DC
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 05'
02''
105° 59'
58''
F-48-68-D-d
Xóm Giai
DC
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 05'
29''
105° 58'
58''
F-48-68-D-d
Xóm Lai
DC
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 05'
43''
105° 59'
38''
F-48-68-D-d
Xóm Lẽ
DC
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 06'
10''
105° 58'
38''
F-48-68-D-d
Xóm Phan
DC
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 05'
46''
105° 59'
01''
F-48-68-D-d
Xóm Tờ
DC
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 05'
51''
105° 58'
46''
F-48-68-D-d
Xóm Tự
DC
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 05'
52''
105° 59'
01''
F-48-68-D-d
Xóm Viên
DC
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 05'
59''
105° 59'
05''
F-48-68-D-d
chùa Dương Húc
KX
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 05'
53''
105° 58'
57''
F-48-68-D-d
đền Dương Húc
KX
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 05'
53''
105° 58'
58''
F-48-68-D-d
đền Tam Giang
KX
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 05'
41''
105° 59'
56''
F-48-68-D-d
đền Thánh Cả
KX
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 05'
59''
105° 59'
02''
F-48-68-D-d
đền thờ Nguyễn Đương Hồ
KX
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 05'
46''
105° 58'
58''
F-48-68-D-d
đình Dương Húc
KX
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 05'
52''
105° 59'
10''
F-48-68-D-d
đình Đại Thượng
KX
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 05'
17''
105° 59'
11''
F-48-68-D-d
đình Đại Trung
KX
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 04'
45''
105° 59'
33''
F-48-68-D-d
đình Đại Vi
KX
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 05'
18''
105° 59'
54''
F-48-68-D-d
Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn
Sơn
KX
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 06'
21''
105° 59'
02''
F-48-68-D-d
Khu công nghiệp VSIP Bắc Ninh
KX
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 04'
41''
105° 58'
28''
F-48-68-D-d
kênh tiêu Tào Khê
TV
xã Đại
Đồng
H. Tiên
Du
21° 05'
23''
105° 57'
28''
21° 09'
17''
106° 12'
43''
F-48-68-D-d
Thôn Kiều
DC
xã Hiên
Vân
H. Tiên
Du
21° 07'
16''
106° 02'
14''
F-48-69-C-c
Thôn Khám
DC
xã Hiên
Vân
H. Tiên
Du
21° 07'
34''
106° 02'
00''
F-48-69-C-c
Thôn Na
DC
xã Hiên
Vân
H. Tiên
Du
21° 07'
15''
106° 02'
41''
F-48-69-C-c
Thôn Nội
DC
xã Hiên
Vân
H. Tiên
Du
21° 07'
19''
106° 02'
32''
F-48-69-C-c
Thôn Nguyễn
DC
xã Hiên
Vân
H. Tiên
Du
21° 07'
30''
106° 02'
30''
F-48-69-C-c
cầu Hiên Vân
KX
xã Hiên
Vân
H. Tiên
Du
21° 07'
12''
106° 03'
21''
F-48-69-C-c
Chùa Khám
KX
xã Hiên
Vân
H. Tiên
Du
21° 07'
31''
106° 01'
56''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 276
KX
xã Hiên
Vân
H. Tiên
Du
21° 10'
09''
105° 58'
18''
21° 04'
32''
106° 05'
30''
F-48-69-C-a
núi Vân Khám
SV
xã Hiên
Vân
H. Tiên
Du
21° 07'
18''
106° 01'
53''
F-48-69-C-c
kênh N6
TV
xã Hiên
Vân
H. Tiên
Du
21° 07'
44''
106° 01'
41''
21° 05'
31''
106° 05'
11''
F-48-69-C-c
kênh Trung Thuỷ Nông
TV
xã Hiên
Vân
H. Tiên
Du
21° 06'
53''
106° 02'
06''
21° 06'
55''
106° 03'
24''
F-48-69-C-c
thôn Đại Sơn
DC
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 06'
34''
105° 59'
46''
F-48-68-D-d
Thôn Đoài
DC
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 06'
25''
106° 00'
06''
F-48-69-C-c
Thôn Đông
DC
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 06'
13''
106° 00'
23''
F-48-69-C-c
thôn Đông Lâu
DC
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 06'
00''
106° 00'
59''
F-48-69-C-c
thôn Đồng Xép
DC
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 06'
39''
105° 59'
22''
F-48-68-D-b
thôn Làng Bất Lự
DC
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 06'
45''
105° 59'
35''
F-48-68-D-d
thôn Làng Móng
DC
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 07'
14''
106° 00'
07''
F-48-69-C-c
thôn Núi Bất Lự
DC
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 07'
02''
105° 59'
20''
F-48-68-D-d
thôn Núi Đông
DC
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 06'
41''
106° 00'
17''
F-48-69-C-c
thôn Núi Móng
DC
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 07'
41''
106° 00'
03''
F-48-69-C-a
chùa Nguyệt Hằng
KX
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 06'
31''
106° 00'
32''
F-48-69-C-c
đền Nguyệt Hằng
KX
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 06'
32''
106° 00'
32''
F-48-69-C-c
đình Bất Lự
KX
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 06'
52''
105° 59'
29''
F-48-68-D-d
đình Đại Sơn
KX
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 06'
31''
105° 59'
48''
F-48-68-D-d
đình Làng Đông
KX
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 06'
23''
106° 00'
20''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 287
KX
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 07'
29''
105° 58'
04''
21° 06'
31''
106° 04'
36''
F-48-69-C-c,
F-48-68-D-d
Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn
Sơn
KX
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 06'
21''
105° 59'
02''
F-48-68-D-d
Khu công nghiệp Tiên Sơn
KX
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 06'
50''
105° 59'
09''
F-48-68-D-d
Nhà máy Gạch Hoa Sơn
KX
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 06'
05''
106° 00'
05''
F-48-69-C-c
nhà thờ họ Nguyễn Vũ
KX
xã Hoàn Sơn
H. Tiên
Du
21° 06'
50''
105° 59'
31''
F-48-68-D-d
Quốc lộ 1
KX
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 12'
13''
106° 05'
52''
21° 05'
24''
105° 57'
28''
F-48-69-C-c,
F-48-68-D-d
núi Bất Lự
SV
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 06'
59''
105° 59'
22''
F-48-68-D-d
Núi Chè
SV
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 06'
52''
106° 00'
22''
F-48-69-C-c
núi Đông Lâu
SV
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 06'
08''
106° 01'
00''
F-48-69-C-c
Núi Móng
SV
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 07'
36''
106° 00'
07''
F-48-69-C-a
Kênh Nam
TV
xã Hoàn
Sơn
H. Tiên
Du
21° 07'
10''
106° 14'
55''
21° 07'
16''
105° 55'
54''
F-48-69-C-c,
F-48-68-D-d
thôn An Động
DC
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 06'
57''
106° 06'
05''
F-48-69-C-c
thôn Hộ Vệ
DC
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 07'
26''
106° 04'
33''
F-48-69-C-c
thôn Hương Vân
DC
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 07'
01''
106° 04'
43''
F-48-69-C-c
thôn Nam Viên
DC
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 06'
46''
106° 03'
57''
F-48-69-C-c
thôn Nội Viên
DC
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 07'
12''
106° 03'
46''
F-48-69-C-c
thôn Xuân Hội
DC
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 07'
14''
106° 05'
22''
F-48-69-C-c
Xóm Cầu
DC
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 07'
26''
106° 04'
49''
F-48-69-C-c
Xóm Chùa
DC
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 07'
20''
106° 04'
25''
F-48-69-C-c
Xóm Dinh
DC
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 07'
25''
106° 04'
56''
F-48-69-C-c
cầu Hiên Vân
KX
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 07'
12''
106° 03'
21''
F-48-69-C-c
cầu Nội Viên
KX
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 07'
15''
106° 04'
06''
F-48-69-C-c
chùa An Động
KX
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 07'
04''
106° 06'
02''
F-48-69-C-c
chùa Nội Viên
KX
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 07'
10''
106° 03'
33''
F-48-69-C-c
chùa Phúc Nguyện
KX
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 07'
25''
106° 05'
02''
F-48-69-C-c
đình An Động
KX
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 06'
57''
106° 06'
08''
F-48-69-C-c
đình Hộ Vệ
KX
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 07'
23''
106° 04'
41''
F-48-69-C-c
đình Hương Vân
KX
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 07'
00''
106° 04'
43''
F-48-69-C-c
đình Nội Viên
KX
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 07'
05''
106° 03'
34''
F-48-69-C-c
đình Xuân Hội
KX
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 07'
11''
106° 05'
21''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 287
KX
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 07' 29''
105° 58'
04''
21° 06'
31''
106° 04'
36''
F-48-69-C-c
Quốc lộ 38
KX
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 10'
45''
106° 03'
26''
20° 59'
43''
106° 07'
45''
F-48-69-C-c
Quốc lộ 38 (Mới)
KX
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 08'
22''
106° 04'
27''
21° 04'
59''
106° 05'
22''
F-48-69-C-c
kênh N6
TV
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 07'
44''
106° 01'
41''
21° 05'
31''
106° 05'
11''
F-48-69-C-c
kênh tiêu Tào Khê
TV
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 05'
23''
105° 57'
28''
21° 09'
17''
106° 12'
43''
F-48-69-C-c
ngòi Con Tên
TV
xã Lạc
Vệ
H. Tiên
Du
21° 08'
23''
106° 06'
06''
21° 05'
42''
106° 06'
52''
F-48-69-C-c
thôn Bái Uyên
DC
xã Liên
Bão
H. Tiên
Du
21° 08'
36''
106° 02'
14''
F-48-69-C-a
Thôn Chè
DC
xã Liên
Bão
H. Tiên
Du
21° 07'
14''
106° 00'
27''
F-48-69-C-c
Thôn Dọc
DC
xã Liên
Bão
H. Tiên
Du
21° 07'
20''
106° 00'
47''
F-48-69-C-c
thôn Hoài Thị
DC
xã Liên
Bão
H. Tiên
Du
21° 07'
54''
106° 01'
55''
F-48-69-C-a
thôn Hoài Thượng
DC
xã Liên
Bão
H. Tiên
Du
21° 07'
40''
106° 01'
21''
F-48-69-C-a
thôn Hoài Trung
DC
xã Liên
Bão
H. Tiên
Du
21° 07'
58''
106° 01'
38''
F-48-69-C-a
cầu Hoài Thượng
KX
xã Liên
Bão
H. Tiên
Du
21° 08'
03''
106° 01'
17''
F-48-69-C-a
cầu Nội Duệ
KX
xã Liên
Bão
H. Tiên
Du
21° 07'
43''
106° 00'
43''
F-48-69-C-a
đền thờ Nguyễn Đăng Cảo
KX
xã Liên
Bão
H. Tiên
Du
21° 07'
39''
106° 01'
21''
F-48-69-C-a
đền thờ Nguyễn Đăng Đạo
KX
xã Liên
Bão
H. Tiên
Du
21° 07'
39''
106° 01'
20''
F-48-69-C-a
đình Bái Uyên
KX
xã Liên
Bão
H. Tiên
Du
21° 08'
34''
106° 02'
11''
F-48-69-C-a
Đình Dọc
KX
xã Liên
Bão
H. Tiên
Du
21° 07'
14''
106° 00'
47''
F-48-69-C-c
đình Hoài Thị
KX
xã Liên
Bão
H. Tiên
Du
21° 07'
49''
106° 01'
50''
F-48-69-C-a
đình Hoài Thượng
KX
xã Liên
Bão
H. Tiên
Du
21° 07'
41''
106° 01'
29''
F-48-69-C-a
đình Hoài Trung
KX
xã Liên
Bão
H. Tiên
Du
21° 07'
51''
106° 01'
34''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 276
KX
xã Liên
Bão
H. Tiên
Du
21° 10'
09''
105° 58'
18''
21° 04'
32''
106° 05'
30''
F-48-69-C-a
Khu công nghiệp Tiên Sơn
KX
xã Liên
Bão
H. Tiên
Du
21° 06'
50''
105° 59'
09''
F-48-69-C-a
nghè Bái Uyên
KX
xã Liên
Bão
H. Tiên
Du
21° 08'
35''
106° 02'
02''
F-48-69-C-a
Quốc lộ 1
KX
xã Liên
Bão
H. Tiên
Du
21° 12'
13''
106° 05'
52''
21° 05'
24''
105° 57'
28''
F-48-69-C-a
Núi Chè
SV
xã Liên
Bão
H. Tiên
Du
21° 06'
52''
106° 00'
22''
F-48-69-C-c
kênh N6
TV
xã Liên
Bão
H. Tiên
Du
21° 07'
44''
106° 01'
41''
21° 05'
31''
106° 05'
11''
F-48-69-C-a
Kênh Nam
TV
xã Liên
Bão
H. Tiên
Du
21° 07'
10''
106° 14'
55''
21° 07'
16''
105° 55'
54''
F-48-69-C-a,
F-48-69-C-c
kênh tiêu Trịnh Xá
TV
xã Liên
Bão
H. Tiên
Du
21° 07'
17''
105° 55'
56''
21° 05'
51''
106° 02'
17''
F-48-69-C-a,
F-48-69-C-c
thôn Nghĩa Chỉ
DC
xã Minh
Đạo
H. Tiên
Du
21° 05'
18''
106° 03'
03''
F-48-69-C-c
thôn Tử Nê
DC
xã Minh
Đạo
H. Tiên
Du
21° 05'
24''
106° 03'
56''
F-48-69-C-c
Xóm Lăng
DC
xã Minh
Đạo
H. Tiên
Du
21° 05'
18''
106° 04'
13''
F-48-69-C-c
Xóm Ngoài
DC
xã Minh
Đạo
H. Tiên
Du
21° 05'
11''
106° 03'
52''
F-48-69-C-c
Xóm Trong
DC
xã Minh
Đạo
H. Tiên
Du
21° 05'
06''
106° 04'
17''
F-48-69-C-c
đình Nghĩa Chỉ
KX
xã Minh
Đạo
H. Tiên
Du
21° 05'
12''
106° 03'
09''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 276
KX
xã Minh
Đạo
H. Tiên
Du
21° 10'
09''
105° 58'
18''
21° 04'
32''
106° 05'
30''
F-48-69-C-c
kênh N6
TV
xã Minh
Đạo
H. Tiên
Du
21° 07'
44''
106° 01'
41''
21° 05'
31''
106° 05'
11''
F-48-69-C-c
kênh tiêu Tào Khê
TV
xã Minh
Đạo
H. Tiên
Du
21° 05'
23''
105° 57'
28''
21° 09'
17''
106° 12'
43''
F-48-69-C-c
Sông Đuống
TV
xã Minh
Đạo
H. Tiên
Du
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-c
thôn Duệ Khánh
DC
xã Nội
Duệ
H. Tiên
Du
21° 08'
29''
106° 00'
21''
F-48-69-C-a
thôn Duệ Nam
DC
xã Nội
Duệ
H. Tiên
Du
21° 08'
10''
105° 59'
56''
F-48-68-D-b
thôn Đình Cả
DC
xã Nội
Duệ
H. Tiên
Du
21° 08'
15''
106° 00'
12''
F-48-69-C-a
thôn Lộ Bao
DC
xã Nội
Duệ
H. Tiên
Du
21° 08'
26''
106° 00'
39''
F-48-69-C-a
chùa Cổ Lũng
KX
xã Nội
Duệ
H. Tiên
Du
21° 08'
23''
106° 00'
01''
F-48-69-C-a
đền thờ Nguyễn Diễn
KX
xã Nội
Duệ
H. Tiên
Du
21° 08'
12''
106° 00'
08''
F-48-69-C-a
đình Lộ Bao
KX
xã Nội
Duệ
H. Tiên
Du
21° 08'
21''
106° 00'
34''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 276 (Mới)
KX
xã Nội
Duệ
H. Tiên
Du
21° 11'
10''
105° 56'
36''
21° 08'
08''
106° 01'
07''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 295B
KX
xã Nội
Duệ
H. Tiên
Du
21° 12'
21''
106° 05'
21''
21° 06'
12''
105° 55'
59''
F-48-69-C-a,
F-48-68-D-b
Khu công nghiệp Tiên Sơn
KX
xã Nội
Duệ
H. Tiên
Du
21° 06'
50''
105° 59'
09''
F-48-69-C-a
lăng Đỗ Nguyên Thuỵ
KX
xã Nội
Duệ
H. Tiên
Du
21° 08'
09''
106° 00'
02''
F-48-69-C-a
nghè Cổ Lũng
KX
xã Nội
Duệ
H. Tiên
Du
21° 08'
23''
106° 00'
02''
F-48-69-C-a
Trường Cao đẳng Đại Việt
KX
xã Nội
Duệ
H. Tiên
Du
21° 07'
50''
106° 00'
43''
F-48-69-C-a
kênh tiêu Trịnh Xá
TV
xã Nội
Duệ
H. Tiên
Du
21° 07'
17''
105° 55'
56''
21° 05'
51''
106° 02'
17''
F-48-68-D-b,
F-48-69-C-a
thôn Cổ Miếu
DC
xã Phật
Tích
H. Tiên
Du
21° 06'
19''
106° 01'
10''
F-48-69-C-c
thôn Ngô Xá
DC
xã Phật
Tích
H. Tiên
Du
21° 06'
12''
106° 01'
42''
F-48-69-C-c
thôn Phật Tích
DC
xã Phật
Tích
H. Tiên
Du
21° 05'
46''
106° 01'
40''
F-48-69-C-c
thôn Phúc Nghiêm
DC
xã Phật
Tích
H. Tiên
Du
21° 06'
19''
106° 02'
07''
F-48-69-C-c
thôn Vĩnh Phú
DC
xã Phật
Tích
H. Tiên
Du
21° 05'
45''
106° 01'
16''
F-48-69-C-c
chùa Phật Tích
KX
xã Phật
Tích
H. Tiên
Du
21° 05'
41''
106° 01'
28''
F-48-69-C-c
chùa Vĩnh Phú
KX
xã Phật
Tích
H. Tiên
Du
21° 05'
53''
106° 01'
17''
F-48-69-C-c
đền thờ Nguyên phi Ỷ Lan
KX
xã Phật
Tích
H. Tiên
Du
21° 05'
53''
106° 01'
20''
F-48-69-C-c
đình Phúc Nghiêm
KX
xã Phật
Tích
H. Tiên
Du
21° 06'
16''
106° 02'
08''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 276
KX
xã Phật
Tích
H. Tiên
Du
21° 10'
09''
105° 58'
18''
21° 04'
32''
106° 05'
30''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 287
KX
xã Phật
Tích
H. Tiên
Du
21° 07'
29''
105° 58'
04''
21° 06'
31''
106° 04'
36''
F-48-69-C-c
lăng Quốc Hoa Công chúa
KX
xã Phật
Tích
H. Tiên
Du
21° 06'
24''
106° 01'
13''
F-48-69-C-c
Nhà thờ họ Nguyễn
KX
xã Phật
Tích
H. Tiên
Du
21° 05'
45''
106° 01'
36''
F-48-69-C-c
núi Bát Vạn
SV
xã Phật
Tích
H. Tiên
Du
21° 06'
20''
106° 01'
53''
F-48-69-C-c
núi Đông Lâu
SV
xã Phật
Tích
H. Tiên
Du
21° 06'
08''
106° 01'
00''
F-48-69-C-c
núi Đông Sơn
SV
xã Phật
Tích
H. Tiên
Du
21° 06'
39''
106° 02'
11''
F-48-69-C-c
núi Lạng Kha
SV
xã Phật
Tích
H. Tiên
Du
21° 05'
51''
106° 01'
31''
F-48-69-C-c
kênh tiêu Tào Khê
TV
xã Phật
Tích
H. Tiên
Du
21° 05'
23''
105° 57'
28''
21° 09'
17''
106° 12'
43''
F-48-69-C-c
kênh tiêu Trạm bơm Tri Phương I
TV
xã Phật
Tích
H. Tiên
Du
21° 05'
23''
106° 01'
28''
21° 04'
40''
105° 59'
44''
F-48-69-C-c
kênh tiêu Trịnh Xá
TV
xã Phật
Tích
H. Tiên
Du
21° 07'
17''
105° 55'
56''
21° 05'
51''
106° 02'
17''
F-48-69-C-c
thôn Ân Phú
DC
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 10'
13''
105° 58'
45''
F-48-68-D-b
thôn Đông Phù
DC
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 10'
10''
105° 59'
54''
F-48-68-D-b
thôn Giới Tế
DC
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 10'
30''
105° 59'
40''
F-48-68-D-b
thôn Tam Tảo
DC
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 09'
41''
106° 00'
15''
F-48-69-C-a
thôn Vĩnh Phục
DC
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 10'
31''
106° 00'
11''
F-48-69-C-a
xóm Ấp Vang
DC
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 09'
29''
106° 00'
53''
F-48-69-C-a
xóm Đông Thịnh
DC
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 10'
18''
106° 00'
08''
F-48-69-C-a
xóm Hạ Giang
DC
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 10'
05''
106° 01'
16''
F-48-69-C-a
Xóm Miễu
DC
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 09'
32''
105° 59'
52''
F-48-68-D-b
xóm Tế Tây
DC
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 10'
19''
105° 59'
21''
F-48-68-D-b
Cụm công nghiệp Phú Lâm
KX
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 10'
19''
106° 01'
20''
F-48-69-C-a
chùa Tam Tảo
KX
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 09'
54''
106° 00'
01''
F-48-69-C-a
đền Phụ Quốc
KX
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 09'
33''
105° 59'
46''
F-48-68-D-b
đình Ân Phú
KX
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 10'
11''
105° 58'
39''
F-48-68-D-b
đình Đông Phù
KX
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 10'
14''
105° 59'
53''
F-48-68-D-b
đình Giới Tế
KX
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 10'
20''
105° 59'
31''
F-48-68-D-b
đình Hạ Giang
KX
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 10'
10''
106° 01'
16''
F-48-69-C-a
đình Tam Tảo
KX
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 09'
40''
106° 00'
07''
F-48-69-C-a
đường Nguyễn Đăng Đạo
KX
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 10'
09''
105° 58'
18''
21° 08'
12''
106° 01'
13''
F-48-69-C-a,
F-48-68-D-b
Đường tỉnh 276
KX
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 10'
09''
105° 58'
18''
21° 04'
32''
106° 05'
30''
F-48-69-C-a,
F-48-68-D-b
Đường tỉnh 276 (Mới)
KX
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 11'
10''
105° 56'
36''
21° 08'
08''
106° 01'
07''
F-48-69-C-a,
F-48-68-D-b
nghè Tam Tảo
KX
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 09'
55''
106° 00'
00''
F-48-69-C-a
kênh tiêu Phú Lâm
TV
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 09'
41''
106° 00'
10''
21° 08'
22''
105° 58'
37''
F-48-69-C-a,
F-48-68-D-b
sông Ngũ Huyện Khê
TV
xã Phú
Lâm
H. Tiên
Du
21° 07'
23''
105° 54'
46''
21° 12'
17''
106° 02'
45''
F-48-69-C-a,
F-48-68-D-b
thôn Chi Đống
DC
xã Tân
Chi
H. Tiên
Du
21° 04'
52''
106° 04'
57''
F-48-69-C-c
thôn Chi Hồ
DC
xã Tân
Chi
H. Tiên
Du
21° 04'
41''
106° 05'
00''
F-48-69-C-c
thôn Chi Trung
DC
xã Tân
Chi
H. Tiên
Du
21° 04'
34''
106° 05'
17''
F-48-69-C-c
thôn Tư Chi
DC
xã Tân
Chi
H. Tiên
Du
21° 05'
42''
106° 04'
58''
F-48-69-C-c
thôn Văn Trung
DC
xã Tân
Chi
H. Tiên
Du
21° 06'
22''
106° 04'
24''
F-48-69-C-c
Cầu Chầm
KX
xã Tân
Chi
H. Tiên
Du
21° 06'
09''
106° 04'
40''
F-48-69-C-c
Cầu Hồ
KX
xã Tân
Chi
H. Tiên
Du
21° 04'
19''
106° 05'
33''
F-48-69-C-c
Công ty Cổ phần Sản xuất và
Thương mại Bắc Hưng
KX
xã Tân
Chi
H. Tiên
Du
21° 05'
20''
106° 04'
42''
F-48-69-C-c
chùa Chi Hồ
KX
xã Tân
Chi
H. Tiên
Du
21° 04'
34''
106° 05'
03''
F-48-69-C-c
chùa Chi Nội
KX
xã Tân
Chi
H. Tiên
Du
21° 05'
47''
106° 04'
59''
F-48-69-C-c
chùa Giáo Đường
KX
xã Tân Chi
H. Tiên
Du
21° 04'
22''
106° 05'
19''
F-48-69-C-c
đình Chi Nội
KX
xã Tân
Chi
H. Tiên
Du
21° 05'
47''
106° 04'
57''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 276
KX
xã Tân
Chi
H. Tiên
Du
21° 10'
09''
105° 58'
18''
21° 04'
32''
106° 05'
30''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 279
KX
xã Tân
Chi
H. Tiên
Du
21° 12'
17''
106° 05'
20''
21° 04'
32''
106° 05'
30''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 287
KX
xã Tân
Chi
H. Tiên
Du
21° 07'
29''
105° 58'
04''
21° 06'
31''
106° 04'
36''
F-48-69-C-c
Quốc lộ 38
KX
xã Tân
Chi
H. Tiên
Du
21° 10'
45''
106° 03'
26''
20° 59'
43''
106° 07'
45''
F-48-69-C-c
Quốc lộ 38 (Mới)
KX
xã Tân
Chi
H. Tiên
Du
21° 08'
22''
106° 04'
27''
21° 04'
59''
106° 05'
22''
F-48-69-C-c
kênh N6
TV
xã Tân
Chi
H. Tiên
Du
21° 07'
44''
106° 01'
41''
21° 05'
31''
106° 05'
11''
F-48-69-C-c
kênh tiêu Tào Khê
TV
xã Tân
Chi
H. Tiên
Du
21° 05'
23''
105° 57'
28''
21° 09'
17''
106° 12'
43''
F-48-69-C-c
kênh TQ5
TV
xã Tân
Chi
H. Tiên
Du
21° 04'
41''
106° 05'
46''
21° 06'
23''
106° 05'
29''
F-48-69-C-c
Sông Đuống
TV
xã Tân
Chi
H. Tiên
Du
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-c
thôn Cao Đình
DC
xã Tri
Phương
H. Tiên
Du
21° 04'
47''
106° 00'
41''
F-48-69-C-c
Thôn Đinh
DC
xã Tri
Phương
H. Tiên
Du
21° 04'
54''
106° 00'
19''
F-48-69-C-c
Thôn Giáo
DC
xã Tri
Phương
H. Tiên
Du
21° 05'
15''
106° 00'
11''
F-48-69-C-c
Thôn Lương
DC
xã Tri
Phương
H. Tiên
Du
21° 04'
54''
106° 00'
31''
F-48-69-C-c
Xóm Sen
DC
xã Tri
Phương
H. Tiên
Du
21° 05'
12''
106° 00'
31''
F-48-69-C-c
đình Cao Đình
KX
xã Tri
Phương
H. Tiên
Du
21° 04'
47''
106° 00'
51''
F-48-69-C-c
Đình Lương
KX
xã Tri
Phương
H. Tiên
Du
21° 05'
04''
106° 00'
10''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 287
KX
xã Tri
Phương
H. Tiên
Du
21° 07'
29''
105° 58'
04''
21° 06'
31''
106° 04'
36''
F-48-69-C-c
từ đường họ Trịnh
KX
xã Tri
Phương
H. Tiên
Du
21° 04'
48''
106° 00'
36''
F-48-69-C-c
kênh tiêu Tào Khê
TV
xã Tri
Phương
H. Tiên
Du
21° 05'
23''
105° 57'
28''
21° 09'
17''
106° 12'
43''
F-48-69-C-c
kênh tiêu Trạm bơm Tri Phương I
TV
xã Tri
Phương
H. Tiên
Du
21° 05'
23''
106° 01'
28''
21° 04'
40''
105° 59'
44''
F-48-69-C-c,
F-48-68-D-d
Sông Đuống
TV
xã Tri
Phương
H. Tiên
Du
21° 04'
14''
105° 59'
57''
21° 04'
27''
106° 17'
54''
F-48-69-C-c,
F-48-68-D-d
phố Chợ Sơn
DC
xã Việt
Đoàn
H. Tiên
Du
21° 06'
41''
106° 02'
06''
F-48-69-C-c
thôn Đại Tảo
DC
xã Việt
Đoàn
H. Tiên
Du
21° 06'
40''
106° 01'
04''
F-48-69-C-c
thôn Đông Sơn
DC
xã Việt
Đoàn
H. Tiên
Du
21° 06'
41''
106° 02'
42''
F-48-69-C-c
thôn Liên Ấp
DC
xã Việt
Đoàn
H. Tiên
Du
21° 05'
55''
106° 02'
56''
F-48-69-C-c
thôn Long Khám
DC
xã Việt
Đoàn
H. Tiên
Du
21° 07'
01''
106° 01'
33''
F-48-69-C-c
thôn Long Văn
DC
xã Việt
Đoàn
H. Tiên
Du
21° 06'
33''
106° 01'
28''
F-48-69-C-c
xóm Đồng Cỏ
DC
xã Việt
Đoàn
H. Tiên
Du
21° 06'
21''
106° 03'
52''
F-48-69-C-c
chùa Bách Môn
KX
xã Việt
Đoàn
H. Tiên
Du
21° 07'
09''
106° 02'
04''
F-48-69-C-c
chùa Chân Khai
KX
xã Việt
Đoàn
H. Tiên
Du
21° 06'
40''
106° 02'
36''
F-48-69-C-c
đình Đại Tảo
KX
xã Việt
Đoàn
H. Tiên
Du
21° 06'
40''
106° 01'
03''
F-48-69-C-c
đình Long Khám
KX
xã Việt
Đoàn
H. Tiên
Du
21° 07'
00''
106° 01'
31''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 276
KX
xã Việt
Đoàn
H. Tiên
Du
21° 10'
09''
105° 58'
18''
21° 04'
32''
106° 05'
30''
F-48-69-C-c
Đường tỉnh 287
KX
xã Việt
Đoàn
H. Tiên
Du
21° 07'
29''
105° 58'
04''
21° 06'
31''
106° 04'
36''
F-48-69-C-c
núi Đông Sơn
SV
xã Việt
Đoàn
H. Tiên
Du
21° 06' 39''
106° 02'
11''
F-48-69-C-c
núi Long Khám
SV
xã Việt
Đoàn
H. Tiên
Du
21° 07'
08''
106° 01'
40''
F-48-69-C-c
núi Vân Khám
SV
xã Việt
Đoàn
H. Tiên
Du
21° 07'
18''
106° 01'
53''
F-48-69-C-c
kênh N6
TV
xã Việt
Đoàn
H. Tiên
Du
21° 07'
44''
106° 01'
41''
21° 05'
31''
106° 05'
11''
F-48-69-C-c
kênh tiêu Tào Khê
TV
xã Việt
Đoàn
H. Tiên
Du
21° 05'
23''
105° 57'
28''
21° 09'
17''
106° 12'
43''
F-48-69-C-c
kênh tiêu Trịnh Xá
TV
xã Việt
Đoàn
H. Tiên
Du
21° 07'
17''
105° 55'
56''
21° 05'
51''
106° 02'
17''
F-48-69-C-c
kênh Trung Thuỷ Nông
TV
xã Việt
Đoàn
H. Tiên
Du
21° 06'
53''
106° 02'
06''
21° 06'
55''
106° 03'
24''
F-48-69-C-c
khu 1 - Đô thị mới
DC
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 11'
58''
105° 56'
42''
F-48-68-D-b
khu 2 - Đô thị mới
DC
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 12'
08''
105° 56'
55''
F-48-68-D-b
Khu phố Chờ
DC
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 11'
49''
105° 57'
00''
F-48-68-D-b
Khu phố Mới
DC
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 12'
00''
105° 57'
13''
F-48-68-D-b
thôn Ngân Cầu
DC
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 11'
50''
105° 57'
17''
F-48-68-D-b
thôn Nghiêm Xá
DC
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 11'
22''
105° 57'
20''
F-48-68-D-b
thôn Phú Mẫn
DC
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 11'
33''
105° 56'
59''
F-48-68-D-b
thôn Trác Bút
DC
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 12'
39''
105° 56'
53''
F-48-68-D-b
thôn Trung Bạn
DC
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 11'
34''
105° 57'
15''
F-48-68-D-b
Chợ Chờ
KX
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 11'
44''
105° 57'
16''
F-48-68-D-b
chùa Đăng Sơn Tự
KX
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 11'
24''
105° 57'
14''
F-48-68-D-b
chùa Huệ Linh
KX
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 12'
35''
105° 56'
52''
F-48-68-D-b
chùa Linh Quang
KX
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 11'
36''
105° 56'
54''
F-48-68-D-b
chùa Phú Mẫn
KX
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 11'
43''
105° 57'
00''
F-48-68-D-b
chùa Vạn Phúc
KX
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 11'
28''
105° 57'
16''
F-48-68-D-b
đình Nghiêm Xá
KX
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 11'
20''
105° 57'
14''
F-48-68-D-b
đình Phú Mẫn
KX
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 11'
42''
105° 56'
58''
F-48-68-D-b
đình Trác Bút
KX
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 12'
32''
105° 56'
51''
F-48-68-D-b
đình Trung Bạn
KX
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 11'
33''
105° 57'
12''
F-48-68-D-b
đường Nội Bài - Bắc Ninh
KX
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 12'
48''
105° 54'
49''
21° 09'
26''
106° 03'
14''
F-48-68-D-b
Đường tỉnh 276 (Mới)
KX
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 11'
10''
105° 56'
36''
21° 08'
08''
106° 01'
07''
F-48-68-D-b
Đường tỉnh 277
KX
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 14'
00''
105° 56'
37''
21° 04'
23''
105° 57'
59''
F-48-68-D-b
Đường tỉnh 286
KX
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 10'
55''
106° 03'
39''
21° 12'
04''
105° 54'
27''
F-48-68-D-b
Đường tỉnh 295
KX
TT. Chờ
H. Yên
Phong
21° 13'
46''
105° 58'
40''
21° 07'
22''
105° 57'
52''
F-48-68-D-b
Ấp Choá
DC
xã Dũng
Liệt
H. Yên
Phong
21° 14'
19''
106° 00'
11''
F-48-69-C-a
thôn Chân Lạc
DC
xã Dũng
Liệt
H. Yên
Phong
21° 14'
54''
105° 59'
42''
F-48-68-D-b
thôn Lạc Trung
DC
xã Dũng
Liệt
H. Yên
Phong
21° 14'
37''
105° 59'
29''
F-48-68-D-b
thôn Lương Cầm
DC
xã Dũng
Liệt
H. Yên
Phong
21° 15'
15''
106° 01'
03''
F-48-69-A-c
thôn Phù Cầm
DC
xã Dũng
Liệt
H. Yên
Phong
21° 15'
24''
106° 00'
23''
F-48-69-A-c
thôn Phù Yên
DC
xã Dũng
Liệt
H. Yên
Phong
21° 15'
42''
105° 59'
32''
F-48-68-B-d
chùa Thiện Khánh
KX
xã Dũng
Liệt
H. Yên
Phong
21° 14'
56''
105° 59'
47''
F-48-68-D-b
Đền Choá
KX
xã Dũng
Liệt
H. Yên
Phong
21° 14'
52''
105° 59'
44''
F-48-68-D-b
đình Chân Lạc
KX
xã Dũng
Liệt
H. Yên
Phong
21° 14'
53''
105° 59'
46''
F-48-68-D-b
miếu Bà Cô
KX
xã Dũng
Liệt
H. Yên
Phong
21° 14'
49''
105° 59'
44''
F-48-68-D-b
Sông Cầu
TV
xã Dũng
Liệt
H. Yên
Phong
21° 14'
39''
105° 56'
09''
21° 07'
23''
106° 17'
51''
F-48-69-A-c,
F-48-68-B-d,
F-48-68-D-b
thôn Đông Xá
DC
xã Đông
Phong
H. Yên
Phong
21° 11'
50''
106° 01'
15''
F-48-69-C-a
thôn Đông Yên
DC
xã Đông
Phong
H. Yên
Phong
21° 11'
22''
106° 00'
27''
F-48-69-C-a
thôn Phong Nẫm
DC
xã Đông
Phong
H. Yên
Phong
21° 11'
59''
106° 01'
08''
F-48-69-C-a
thôn Phong Xá
DC
xã Đông
Phong
H. Yên
Phong
21° 11'
39''
106° 00'
48''
F-48-69-C-a
Xóm Chùa
DC
xã Đông
Phong
H. Yên
Phong
21° 11'
33''
106° 00'
44''
F-48-69-C-a
Xóm Đông
DC
xã Đông
Phong
H. Yên
Phong
21° 11'
53''
106° 00'
59''
F-48-69-C-a
Xóm Sau
DC
xã Đông
Phong
H. Yên
Phong
21° 11'
32''
106° 00'
33''
F-48-69-C-a
chùa Phong Xá
KX
xã Đông
Phong
H. Yên
Phong
21° 11'
46''
106° 00'
57''
F-48-69-C-a
đền Đông Xá
KX
xã Đông
Phong
H. Yên
Phong
21° 11'
46''
106° 01'
16''
F-48-69-C-a
đền Phong Xá
KX
xã Đông
Phong
H. Yên
Phong
21° 11'
32''
106° 00'
42''
F-48-69-C-a
đình Đông Xá
KX
xã Đông
Phong
H. Yên
Phong
21° 11'
45''
106° 01'
16''
F-48-69-C-a
đình Đông Yên
KX
xã Đông
Phong
H. Yên
Phong
21° 11'
19''
106° 00'
26''
F-48-69-C-a
đình Phong Xá
KX
xã Đông
Phong
H. Yên
Phong
21° 11'
46''
106° 00'
58''
F-48-69-C-a
đường Nội Bài - Bắc Ninh
KX
xã Đông
Phong
H. Yên
Phong
21° 12'
48''
105° 54'
49''
21° 09'
26''
106° 03'
14''
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 286
KX
xã Đông
Phong
H. Yên
Phong
21° 10'
55''
106° 03'
39''
21° 12'
04''
105° 54'
27''
F-48-69-C-a
sông Ngũ Huyện Khê
TV
xã Đông
Phong
H. Yên
Phong
21° 07'
23''
105° 54'
46''
21° 12'
17''
106° 02'
45''
F-48-69-C-a
thôn Bình An
DC
xã Đông
Thọ
H. Yên
Phong
21° 10'
34''
105° 56'
22''
F-48-68-D-b
thôn Đông Bích
DC
xã Đông
Thọ
H. Yên
Phong
21° 10'
16''
105° 56'
15''
F-48-68-D-b
thôn Đông Xuất
DC
xã Đông
Thọ
H. Yên
Phong
21° 10'
16''
105° 56'
42''
F-48-68-D-b
thôn Phú Đức
DC
xã Đông
Thọ
H. Yên
Phong
21° 10'
32''
105° 57'
21''
F-48-68-D-b
thôn Thọ Khê
DC
xã Đông
Thọ
H. Yên
Phong
21° 09'
54''
105° 57'
08''
F-48-68-D-b
thôn Thọ Vuông
DC
xã Đông
Thọ
H. Yên
Phong
21° 10'
06''
105° 56'
58''
F-48-68-D-b
thôn Trung Bạn
DC
xã Đông
Thọ
H. Yên
Phong
21° 10'
16''
105° 56'
30''
F-48-68-D-b
Cầu Nét
KX
xã Đông
Thọ
H. Yên
Phong
21° 09'
55''
105° 57'
20''
F-48-68-D-b
Cụm công nghiệp đa nghề Đông
Thọ
KX
xã Đông
Thọ
H. Yên
Phong
21° 10'
51''
105° 56'
46''
F-48-68-D-b
đền thờ Thám hoa Nguyễn Hữu
Nghiêm
KX
xã Đông
Thọ
H. Yên
Phong
21° 09'
59''
105° 57'
10''
F-48-68-D-b
đình Đông Bích
KX
xã Đông
Thọ
H. Yên
Phong
21° 10'
11''
105° 56'
11''
F-48-68-D-b
đình Thọ Khê
KX
xã Đông
Thọ
H. Yên
Phong
21° 10'
01''
105° 57'
04''
F-48-68-D-b
đường Ngô Gia Tự
KX
xã Đông
Thọ
H. Yên
Phong
21° 07'
22''
105° 57'
52''
21° 09'
55''
105° 57'
20''
F-48-68-D-b
Đường tỉnh 277
KX
xã Đông
Thọ
H. Yên
Phong
21° 14'
00''
105° 56'
37''
21° 04'
23''
105° 57'
59''
F-48-68-D-b
Đường tỉnh 295
KX
xã Đông
Thọ
H. Yên
Phong
21° 13'
46''
105° 58'
40''
21° 07'
22''
105° 57'
52''
F-48-68-D-b
Ngòi Tó
TV
xã Đông
Thọ
H. Yên
Phong
21° 10'
10''
105° 54'
55''
21° 09'
43''
105° 57'
02''
F-48-68-D-b
sông Ngũ Huyện Khê
TV
xã Đông
Thọ
H. Yên
Phong
21° 07'
23''
105° 54'
46''
21° 12'
17''
106° 02'
45''
F-48-68-D-b
thôn Đông Thái
DC
xã Đông
Tiến
H. Yên
Phong
21° 13'
20''
105° 58'
18''
F-48-68-D-b
thôn Đồng Thôn
DC
xã Đông
Tiến
H. Yên
Phong
21° 13'
01''
105° 58'
25''
F-48-68-D-b
thôn Đông Xuyên
DC
xã Đông
Tiến
H. Yên
Phong
21° 13'
26''
105° 57'
59''
F-48-68-D-b
thôn Ô Cách
DC
xã Đông
Tiến
H. Yên
Phong
21° 12'
24''
105° 58'
33''
F-48-68-D-b
thôn Thượng Thôn
DC
xã Đông
Tiến
H. Yên
Phong
21° 12'
52''
105° 58'
02''
F-48-68-D-b
chùa Đông Xuyên
KX
xã Đông
Tiến
H. Yên
Phong
21° 13'
30''
105° 57'
53''
F-48-68-D-b
đền Ô Cách
KX
xã Đông
Tiến
H. Yên
Phong
21° 12'
21''
105° 58'
25''
F-48-68-D-b
đình Đông Xuyên
KX
xã Đông
Tiến
H. Yên
Phong
21° 13'
21''
105° 57'
58''
F-48-68-D-b
đình Ô Cách
KX
xã Đông
Tiến
H. Yên
Phong
21° 12'
22''
105° 58'
33''
F-48-68-D-b
đường Nội Bài - Bắc Ninh
KX
xã Đông
Tiến
H. Yên
Phong
21° 12'
48''
105° 54'
49''
21° 09'
26''
106° 03'
14''
F-48-68-D-b
Đường tỉnh 295
KX
xã Đông
Tiến
H. Yên
Phong
21° 13'
46''
105° 58'
40''
21° 07'
22''
105° 57'
52''
F-48-68-D-b
Sông Cầu
TV
xã Đông
Tiến
H. Yên
Phong
21° 14'
39''
105° 56'
09''
21° 07'
23''
106° 17'
51''
F-48-68-D-b
thôn Diên Lộc
DC
xã Hòa
Tiến
H. Yên
Phong
21° 13'
40''
105° 54'
37''
F-48-68-D-b
thôn Đồng Nhân
DC
xã Hòa
Tiến
H. Yên
Phong
21° 12'
25''
105° 54'
33''
F-48-68-D-b
thôn Yên Hậu
DC
xã Hòa
Tiến
H. Yên
Phong
21° 12'
18''
105° 55'
04''
F-48-68-D-b
thôn Yên Tân
DC
xã Hòa
Tiến
H. Yên
Phong
21° 11'
50''
105° 54'
50''
F-48-68-D-b
thôn Yên Vỹ
DC
xã Hòa
Tiến
H. Yên Phong
21° 12'
57''
105° 55'
18''
F-48-68-D-b
Xóm Chùa
DC
xã Hòa
Tiến
H. Yên
Phong
21° 12'
53''
105° 55'
08''
F-48-68-D-b
Xóm Đình
DC
xã Hòa
Tiến
H. Yên
Phong
21° 12'
54''
105° 55'
24''
F-48-68-D-b
đình Yên Hậu
KX
xã Hòa
Tiến
H. Yên
Phong
21° 12'
20''
105° 55'
01''
F-48-68-D-b
đình Yên Tân
KX
xã Hòa
Tiến
H. Yên
Phong
21° 11'
58''
105° 54'
51''
F-48-68-D-b
đình Yên Vỹ
KX
xã Hòa
Tiến
H. Yên
Phong
21° 12'
52''
105° 55'
24''
F-48-68-D-b
đường Nội Bài - Bắc Ninh
KX
xã Hòa
Tiến
H. Yên
Phong
21° 12'
48''
105° 54'
49''
21° 09'
26''
106° 03'
14''
F-48-68-D-b
Đường tỉnh 286
KX
xã Hòa
Tiến
H. Yên
Phong
21° 10'
55''
106° 03'
39''
21° 12'
04''
105° 54'
27''
F-48-68-D-b
Quốc lộ 3B
KX
xã Hòa
Tiến
H. Yên
Phong
21° 10'
44''
105° 55'
08''
21° 14'
18''
105° 55'
25''
F-48-68-D-b
sông Cà Lồ
TV
xã Hòa
Tiến
H. Yên
Phong
21° 11'
37''
105° 54'
19''
21° 14'
41''
105° 56'
08''
F-48-68-D-b
thôn Chi Long
DC
xã Long
Châu
H. Yên
Phong
21° 11'
28''
105° 59'
57''
F-48-68-D-b
thôn Đại Chu
DC
xã Long
Châu
H. Yên
Phong
21° 11'
34''
105° 58'
36''
F-48-68-D-b
thôn Mẫn Xá
DC
xã Long
Châu
H. Yên
Phong
21° 11'
42''
105° 59'
13''
F-48-68-D-b
thôn Ngô Xá
DC
xã Long
Châu
H. Yên
Phong
21° 11'
35''
105° 59'
36''
F-48-68-D-b
chùa Ngô Xá
KX
xã Long
Châu
H. Yên
Phong
21° 11'
33''
105° 59'
22''
F-48-68-D-b
đền Chi Long
KX
xã Long
Châu
H. Yên
Phong
21° 11'
31''
105° 59'
50''
F-48-68-D-b
đền Ngô Xá
KX
xã Long
Châu
H. Yên
Phong
21° 11'
37''
105° 59'
21''
F-48-68-D-b
đình Mẫn Xá
KX
xã Long
Châu
H. Yên
Phong
21° 11'
34''
105° 59'
01''
F-48-68-D-b
đường Nội Bài - Bắc Ninh
KX
xã Long
Châu
H. Yên
Phong
21° 12'
48''
105° 54'
49''
21° 09'
26''
106° 03'
14''
F-48-68-D-b,
F-48-69-C-a
Đường tỉnh 286
KX
xã Long
Châu
H. Yên
Phong
21° 10'
55''
106° 03'
39''
21° 12'
04''
105° 54'
27''
F-48-68-D-b,
F-48-69-C-a
Khu công nghiệp Yên Phong
KX
xã Long
Châu
H. Yên
Phong
21° 11'
57''
105° 59'
16''
F-48-68-D-b
sông Ngũ Huyện Khê
TV
xã Long
Châu
H. Yên
Phong
21° 07'
23''
105° 54'
46''
21° 12'
17''
106° 02'
45''
F-48-68-D-b,
F-48-69-C-a
thôn Đại Lâm
DC
xã Tam
Đa
H. Yên
Phong
21° 12'
52''
106° 01'
53''
F-48-69-C-a
thôn Đức Lý
DC
xã Tam
Đa
H. Yên
Phong
21° 14'
26''
106° 00'
59''
F-48-69-C-a
thôn Phấn Động
DC
xã Tam
Đa
H. Yên
Phong
21° 13'
47''
106° 01'
50''
F-48-69-C-a
thôn Thọ Đức
DC
xã Tam
Đa
H. Yên
Phong
21° 14'
34''
106° 01'
24''
F-48-69-C-a
chùa Phấn Động
KX
xã Tam
Đa
H. Yên
Phong
21° 13'
35''
106° 01'
49''
F-48-69-C-a
chùa Thiên Phúc
KX
xã Tam
Đa
H. Yên
Phong
21° 12'
42''
106° 01'
57''
F-48-69-C-a
chùa Thiên Tích
KX
xã Tam
Đa
H. Yên
Phong
21° 12'
58''
106° 01'
51''
F-48-69-C-a
chùa Thọ Đức
KX
xã Tam
Đa
H. Yên
Phong
21° 14'
48''
106° 01'
23''
F-48-69-C-a
đền Can Vang
KX
xã Tam
Đa
H. Yên
Phong
21° 14'
46''
106° 01'
55''
F-48-69-C-a
đền Đại Lâm
KX
xã Tam
Đa
H. Yên
Phong
21° 13'
10''
106° 01'
50''
F-48-69-C-a
đền Phấn Động
KX
xã Tam
Đa
H. Yên
Phong
21° 13'
38''
106° 01'
54''
F-48-69-C-a
đình Đại Lâm
KX
xã Tam
Đa
H. Yên
Phong
21° 13'
08''
106° 01'
49''
F-48-69-C-a
đình Thọ Đức
KX
xã Tam
Đa
H. Yên
Phong
21° 14'
39''
106° 01'
19''
F-48-69-C-a
nghè Đại Lâm
KX
xã Tam
Đa
H. Yên
Phong
21° 13'
08''
106° 01'
50''
F-48-69-C-a
Sông Cầu
TV
xã Tam
Đa
H. Yên
Phong
21° 14'
39''
105° 56'
09''
21° 07'
23''
106° 17'
51''
F-48-69-C-a,
F-48-69-A-c
Thôn Đoài
DC
xã Tam
Giang
H. Yên
Phong
21° 14'
04''
105° 55'
57''
F-48-68-D-b
Thôn Đông
DC
xã Tam
Giang
H. Yên
Phong
21° 13'
49''
105° 56'
05''
F-48-68-D-b
thôn Nguyệt Cầu
DC
xã Tam
Giang
H. Yên
Phong
21° 13'
40''
105° 56'
34''
F-48-68-D-b
thôn Như Nguyệt
DC
xã Tam
Giang
H. Yên
Phong
21° 13'
58''
105° 56'
40''
F-48-68-D-b
thôn Vọng Nguyệt
DC
xã Tam
Giang
H. Yên
Phong
21° 13'
40''
105° 56'
59''
F-48-68-D-b
cầu Xuân Tảo
KX
xã Tam
Giang
H. Yên
Phong
21° 14'
18''
105° 55'
25''
F-48-68-D-b
chùa Bồ Vàng
KX
xã Tam
Giang
H. Yên
Phong
21° 14'
00''
105° 56'
43''
F-48-68-D-b
chùa Vọng Nguyệt
KX
xã Tam
Giang
H. Yên
Phong
21° 13'
43''
105° 56'
45''
F-48-68-D-b
Di tích lịch sử Phòng tuyến
sông Như Nguyệt
KX
xã Tam
Giang
H. Yên
Phong
21° 14'
00''
105° 56'
39''
F-48-68-D-b
đền Lý Thường Kiệt
KX
xã Tam
Giang
H. Yên
Phong
21° 13'
59''
105° 56'
39''
F-48-68-D-b
đền thờ Tiến sỹ Nguyễn Duy Thức
KX
xã Tam
Giang
H. Yên
Phong
21° 13'
46''
105° 56'
54''
F-48-68-D-b
đền Vọng Nguyệt
KX
xã Tam
Giang
H. Yên Phong
21° 13'
43''
105° 57'
01''
F-48-68-D-b
Đền Xà
KX
xã Tam
Giang
H. Yên
Phong
21° 14'
35''
105° 55'
57''
F-48-68-D-b
đình Nguyệt Cầu
KX
xã Tam
Giang
H. Yên
Phong
21° 13'
42''
105° 56'
38''
F-48-68-D-b
đình Như Nguyệt
KX
xã Tam Giang
H. Yên
Phong
21° 13'
58''
105° 56'
37''
F-48-68-D-b
đình Vọng Nguyệt
KX
xã Tam
Giang
H. Yên
Phong
21° 13'
41''
105° 57'
03''
F-48-68-D-b
đình Xà Đông
KX
xã Tam
Giang
H. Yên
Phong
21° 13'
45''
105° 56'
09''
F-48-68-D-b
Đường tỉnh 277
KX
xã Tam
Giang
H. Yên
Phong
21° 14'
00''
105° 56'
37''
21° 04'
23''
105° 57'
59''
F-48-68-D-b
nhà thờ 5 Tiến sỹ họ Ngô
KX
xã Tam
Giang
H. Yên
Phong
21° 13'
40''
105° 56'
58''
F-48-68-D-b
nhà thờ họ Lê Duy
KX
xã Tam
Giang
H. Yên
Phong
21° 13'
48''
105° 56'
16''
F-48-68-D-b
Quốc lộ 3B
KX
xã Tam
Giang
H. Yên
Phong
21° 10'
44''
105° 55'
08''
21° 14'
18''
105° 55'
25''
F-48-68-D-b
từ đường họ Lê Danh
KX
xã Tam
Giang
H. Yên
Phong
21° 13'
49''
105° 56'
14''
F-48-68-D-b
từ đường Nguyễn Trung
KX
xã Tam
Giang
H. Yên
Phong
21° 13'
42''
105° 56'
49''
F-48-68-D-b
sông Cà Lồ
TV
xã Tam
Giang
H. Yên
Phong
21° 11'
37''
105° 54'
19''
21° 14'
41''
105° 56'
08''
F-48-68-D-b
Sông Cầu
TV
xã Tam
Giang
H. Yên
Phong
21° 14'
39''
105° 56'
09''
21° 07'
23''
106° 17'
51''
F-48-68-D-b
thôn Bằng Lục
DC
xã Thụy
Hòa
H. Yên
Phong
21° 12'
18''
106° 00'
53''
F-48-69-C-a
thôn Đông Tảo
DC
xã Thụy
Hòa
H. Yên
Phong
21° 12'
39''
106° 01'
23''
F-48-69-C-a
thôn Lạc Nhuế
DC
xã Thụy
Hòa
H. Yên
Phong
21° 12'
27''
106° 00'
22''
F-48-69-C-a
thôn Thiểm Xuyên
DC
xã Thụy
Hòa
H. Yên
Phong
21° 13'
19''
106° 01'
05''
F-48-69-C-a
đình Bằng Lục
KX
xã Thụy
Hòa
H. Yên
Phong
21° 12'
17''
106° 00'
49''
F-48-69-C-a
đình Đông Tảo
KX
xã Thụy
Hòa
H. Yên
Phong
21° 12'
37''
106° 01'
19''
F-48-69-C-a
đình Lạc Nhuế
KX
xã Thụy
Hòa
H. Yên
Phong
21° 12'
19''
106° 00'
26''
F-48-69-C-a
đình Thiểm Xuyên
KX
xã Thụy
Hòa
H. Yên
Phong
21° 13'
29''
106° 01'
05''
F-48-69-C-a
thôn Đông Mai
DC
xã Trung
Nghĩa
H. Yên
Phong
21° 10'
38''
105° 58'
08''
F-48-68-D-b
thôn Ngô Nội
DC
xã Trung
Nghĩa
H. Yên
Phong
21° 11'
30''
105° 57'
30''
F-48-68-D-b
thôn Phù Lưu
DC
xã Trung
Nghĩa
H. Yên
Phong
21° 11'
09''
105° 57'
51''
F-48-68-D-b
thôn Tiên Trà
DC
xã Trung
Nghĩa
H. Yên
Phong
21° 11'
19''
105° 57'
44''
F-48-68-D-b
thôn Yên Từ
DC
xã Trung
Nghĩa
H. Yên
Phong
21° 10'
08''
105° 58'
11''
F-48-68-D-b
đình Đông Mai
KX
xã Trung
Nghĩa
H. Yên
Phong
21° 10'
34''
105° 58'
01''
F-48-68-D-b
đình Ngô Nội
KX
xã Trung
Nghĩa
H. Yên
Phong
21° 11'
22''
105° 57'
27''
F-48-68-D-b
đình Phù Lưu
KX
xã Trung
Nghĩa
H. Yên
Phong
21° 11'
08''
105° 57'
43''
F-48-68-D-b
đình Tiên Trà
KX
xã Trung
Nghĩa
H. Yên
Phong
21° 11'
19''
105° 57'
41''
F-48-68-D-b
đình Yên Từ
KX
xã Trung
Nghĩa
H. Yên
Phong
21° 10'
01''
105° 58'
13''
F-48-68-D-b
đường Nội Bài - Bắc Ninh
KX
xã Trung
Nghĩa
H. Yên
Phong
21° 12'
48''
105° 54'
49''
21° 09'
26''
106° 03'
14''
F-48-68-D-b
Đường tỉnh 276 (Mới)
KX
xã Trung
Nghĩa
H. Yên
Phong
21° 11'
10''
105° 56'
36''
21° 08'
08''
106° 01'
07''
F-48-68-D-b
Đường tỉnh 286
KX
xã Trung
Nghĩa
H. Yên
Phong
21° 10'
55''
106° 03'
39''
21° 12'
04''
105° 54'
27''
F-48-68-D-b
Đường tỉnh 295
KX
xã Trung
Nghĩa
H. Yên
Phong
21° 13'
46''
105° 58'
40''
21° 07'
22''
105° 57'
52''
F-48-68-D-b
sông Ngũ Huyện Khê
TV
xã Trung
Nghĩa
H. Yên
Phong
21° 07'
23''
105° 54'
46''
21° 12'
17''
106° 02'
45''
F-48-68-D-b
thôn Mẫn Xá
DC
xã Văn
Môn
H. Yên
Phong
21° 10'
20''
105° 55'
52''
F-48-68-D-b
thôn Phù Xá
DC
xã Văn
Môn
H. Yên
Phong
21° 10'
33''
105° 55'
45''
F-48-68-D-b
thôn Quan Đình
DC
xã Văn
Môn
H. Yên
Phong
21° 10'
21''
105° 55'
31''
F-48-68-D-b
thôn Quan Độ
DC
xã Văn
Môn
H. Yên
Phong
21° 10'
04''
105° 55'
28''
F-48-68-D-b
thôn Tiền Thôn
DC
xã Văn
Môn
H. Yên
Phong
21° 10'
10''
105° 55'
49''
F-48-68-D-b
đền Đại Tư Mã
KX
xã Văn
Môn
H. Yên
Phong
21° 10'
11''
105° 55'
31''
F-48-68-D-b
Đền Tó
KX
xã Văn
Môn
H. Yên
Phong
21° 09'
59''
105° 55'
41''
F-48-68-D-b
đền thờ Nghiêm Kế
KX
xã Văn
Môn
H. Yên
Phong
21° 10'
05''
105° 55'
29''
F-48-68-D-b
đình Phù Xá
KX
xã Văn
Môn
H. Yên
Phong
21° 10' 42''
105° 55'
38''
F-48-68-D-b
đình Quan Đình
KX
xã Văn
Môn
H. Yên
Phong
21° 10'
24''
105° 55'
29''
F-48-68-D-b
đình Quan Độ
KX
xã Văn
Môn
H. Yên
Phong
21° 10'
10''
105° 55'
22''
F-48-68-D-b
đình Tướng Quốc
KX
xã Văn
Môn
H. Yên Phong
21° 10'
17''
105° 55'
45''
F-48-68-D-b
Đường tỉnh 277
KX
xã Văn
Môn
H. Yên
Phong
21° 14'
00''
105° 56'
37''
21° 04'
23''
105° 57'
59''
F-48-68-D-b
nhà thờ gia tộc Nguyễn Thuý
Doanh
KX
xã Văn
Môn
H. Yên
Phong
21° 10'
17''
105° 55'
29''
F-48-68-D-b
Quốc lộ 3B
KX
xã Văn
Môn
H. Yên
Phong
21° 10'
44''
105° 55'
08''
21° 14'
18''
105° 55'
25''
F-48-68-D-b
Ngòi Tó
TV
xã Văn
Môn
H. Yên
Phong
21° 10'
10''
105° 54'
55''
21° 09'
43''
105° 57'
02''
F-48-68-D-b
thôn An Ninh
DC
xã Yên
Phụ
H. Yên
Phong
21° 12'
09''
105° 55'
22''
F-48-68-D-b
thôn An Tập
DC
xã Yên
Phụ
H. Yên
Phong
21° 11'
42''
105° 55'
28''
F-48-68-D-b
thôn Cầu Gạo
DC
xã Yên
Phụ
H. Yên
Phong
21° 11'
37''
105° 55'
05''
F-48-68-D-b
thôn Cầu Giữa
DC
xã Yên
Phụ
H. Yên
Phong
21° 11'
54''
105° 55'
26''
F-48-68-D-b
thôn Đức Lâm
DC
xã Yên
Phụ
H. Yên
Phong
21° 11'
30''
105° 55'
26''
F-48-68-D-b
chùa Phúc Sơn
KX
xã Yên
Phụ
H. Yên
Phong
21° 11'
53''
105° 55'
24''
F-48-68-D-b
chùa Yên Phụ
KX
xã Yên
Phụ
H. Yên
Phong
21° 11'
54''
105° 55'
20''
F-48-68-D-b
Di tích lịch sử Điếm Trung Quân
KX
xã Yên
Phụ
H. Yên
Phong
21° 11'
33''
105° 55'
11''
F-48-68-D-b
Đền Núi
KX
xã Yên
Phụ
H. Yên
Phong
21° 11'
53''
105° 55'
21''
F-48-68-D-b
đình Yên Phụ
KX
xã Yên
Phụ
H. Yên
Phong
21° 12'
07''
105° 55'
22''
F-48-68-D-b
đường Nội Bài - Bắc Ninh
KX
xã Yên
Phụ
H. Yên
Phong
21° 12'
48''
105° 54'
49''
21° 09'
26''
106° 03'
14''
F-48-68-D-b
Đường tỉnh 286
KX
xã Yên
Phụ
H. Yên
Phong
21° 10'
55''
106° 03'
39''
21° 12'
04''
105° 54'
27''
F-48-68-D-b
nhà thờ chi họ Trần
KX
xã Yên
Phụ
H. Yên
Phong
21° 11'
33''
105° 55'
12''
F-48-68-D-b
Quốc lộ 3B
KX
xã Yên
Phụ
H. Yên
Phong
21° 10'
44''
105° 55'
08''
21° 14'
18''
105° 55'
25''
F-48-68-D-b
Núi Dụp
SV
xã Yên
Phụ
H. Yên
Phong
21° 12'
21''
105° 55'
23''
F-48-68-D-b
Núi Múc
SV
xã Yên
Phụ
H. Yên
Phong
21° 11'
20''
105° 54'
59''
F-48-68-D-b
Núi Trại
SV
xã Yên
Phụ
H. Yên
Phong
21° 12'
14''
105° 55'
26''
F-48-68-D-b
thôn Ấp Đồn
DC
xã Yên
Trung
H. Yên
Phong
21° 12'
28''
105° 59'
51''
F-48-68-D-b
thôn Chính Trung
DC
xã Yên
Trung
H. Yên
Phong
21° 13'
25''
105° 59'
06''
F-48-68-D-b
thôn Lương Tân
DC
xã Yên
Trung
H. Yên
Phong
21° 13'
29''
105° 58'
48''
F-48-68-D-b
thôn Thân Thượng
DC
xã Yên
Trung
H. Yên
Phong
21° 13'
10''
105° 59'
16''
F-48-68-D-b
thôn Trần Xá
DC
xã Yên
Trung
H. Yên
Phong
21° 12'
35''
105° 59'
06''
F-48-68-D-b
thôn Trung Lạc
DC
xã Yên Trung
H. Yên
Phong
21° 13'
14''
106° 00'
14''
F-48-69-C-a
thôn Vọng Đông
DC
xã Yên
Trung
H. Yên
Phong
21° 13'
33''
105° 59'
14''
F-48-68-D-b
thôn Xuân Cai
DC
xã Yên
Trung
H. Yên
Phong
21° 13'
56''
105° 59'
13''
F-48-68-D-b
thôn Yên Lãng
DC
xã Yên
Trung
H. Yên
Phong
21° 12'
32''
105° 59'
32''
F-48-68-D-b
đình Thân Thượng
KX
xã Yên
Trung
H. Yên
Phong
21° 13'
06''
105° 59'
16''
F-48-68-D-b
đình Trần Xá
KX
xã Yên
Trung
H. Yên
Phong
21° 12'
32''
105° 59'
08''
F-48-68-D-b
đình Xuân Cai
KX
xã Yên
Trung
H. Yên
Phong
21° 14'
01''
105° 59'
10''
F-48-68-D-b
Đường tỉnh 295
KX
xã Yên
Trung
H. Yên
Phong
21° 13'
46''
105° 58'
40''
21° 07'
22''
105° 57'
52''
F-48-68-D-b
Khu công nghiệp Yên Phong I
KX
xã Yên Trung
H. Yên
Phong
21° 12'
28''
105° 59'
12''
F-48-68-D-b
Khu công nghiệp Yên Phong I mở
rộng
KX
xã Yên
Trung
H. Yên
Phong
21° 13'
48''
105° 59'
54''
F-48-68-D-b
Trường Trung học phổ thông Yên
Phong 2
KX
xã Yên
Trung
H. Yên
Phong
21° 13' 03''
106° 00'
08''
F-48-69-C-a
Sông Cầu
TV
xã Yên
Trung
H. Yên
Phong
21° 14'
39''
105° 56'
09''
21° 07'
23''
106° 17'
51''
F-48-68-D-b
Thông tư 05/2018/TT-BTNMT về danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Ninh do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Thông tư 05/2018/TT-BTNMT ngày 06/09/2018 về danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Ninh do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
2.280
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Xuân Hòa, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng