Danh mục thuốc, nguyên liệu làm
thuốc sản xuất trong nước được công bố tại Phụ lục kèm theo Quyết định này.
Thông tin chi tiết của từng thuốc,
nguyên liệu làm thuốc được tra cứu theo số đăng ký công bố trên trang thông tin
điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ https://dichvucong.dav.gov.vn/congbothuoc/index.
STT
|
Số đăng ký
|
Tên thuốc
|
Cơ sở đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
1
|
VD-32611-19
|
Aescin 40mg
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
2
|
VD-32635-19
|
Ajishi
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phương Đông - Chi nhánh 1
|
3
|
VD-32735-19
|
Alversime
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
4
|
VD-32698-19
|
Ambroxol
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
5
|
VD-32713-19
|
Amoxicillin 500 mg
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
6
|
VD-32605-19
|
Apixodin 30
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
7
|
VD-32673-19
|
Asakoya 100
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
8
|
VD-32604-19
|
Benfoheal 150
|
Công ty cổ phần DTS Việt Nam
|
Công ty cổ phần dược phẩm Nam
Hà
|
9
|
VD-32636-19
|
Bezut
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phương Đông - Chi nhánh 1
|
10
|
VD-32703-19
|
Cadicefdin 125
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
11
|
VD-32704-19
|
Cadicefpo 50
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
12
|
VD-32706-19
|
Cadigesic 650mg
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
13
|
VD-32685-19
|
Cao đặc hà thủ ô đỏ
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
14
|
VD-32633-19
|
Cefzocid 50
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
15
|
VD-32643-19
|
Cennar. Tw3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
16
|
VD-32667-19
|
Cetecociprocent 500
|
Công ty cổ phần dược trung
ương 3
|
Công ty cổ phần dược trung
ương 3
|
17
|
VD-32668-19
|
Cetecoleceti 20
|
Công ty cổ phần dược trung
ương 3
|
Công ty cổ phần dược trung
ương 3
|
18
|
VD-32669-19
|
Cetecoleflox 250
|
Công ty cổ phần dược trung
ương 3
|
Công ty cổ phần dược trung
ương 3
|
19
|
VD-32670-19
|
Cetecoleflox 500 tmai
|
Công ty cổ phần dược trung
ương 3
|
Công ty cổ phần dược trung
ương 3
|
20
|
VD-32671-19
|
Cetecotitan-S
|
Công ty cổ phần dược trung
ương 3
|
Công ty cổ phần dược trung
ương 3
|
21
|
VD-32672-19
|
Clorpheniramin 4
|
Công ty cổ phần dược trung
ương 3
|
Công ty cổ phần dược trung
ương 3
|
22
|
VD-32691-19
|
Combistad
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
23
|
VD-32677-19
|
Coxvic 100
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
24
|
VD-32609-19
|
Cozz Ivy
|
Công ty cổ phần Dược Hậu
Giang
|
Công ty cổ phần Dược Hậu
Giang
|
25
|
VD-32631-19
|
Crederm Lotion
|
Công ty Cổ phần dược phẩm
Phúc Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
26
|
VD-32632-19
|
Crederm Ointment
|
Công ty Cổ phần dược phẩm
Phúc Long
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
27
|
VD-32618-19
|
Chichar
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
28
|
VD-32644-19
|
Dầu gió Sing TW3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương 3
|
29
|
VD-32730-19
|
DH-Alenbe plus 70mg/5600IU
|
Công ty TNHH Liên doanh Hasan
- Dermapharm
|
Công ty TNHH Liên doanh Hasan
- Dermapharm
|
30
|
VD-32726-19
|
Diacenic
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
31
|
VD-32612-19
|
Dianfagic
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
32
|
VD-32621-19
|
Diệp hạ châu - DHT
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
33
|
VD-32727-19
|
Dipalgan
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
34
|
VD-32707-19
|
Direntab 200-US
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
35
|
VD-32708-19
|
Direntab 400-US
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
36
|
VD-32709-19
|
Docatril
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
37
|
VD-32710-19
|
Etoricoxib 60-US
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
38
|
VD-32678-19
|
Fencecod
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
39
|
VD-32718-19
|
Fentimeyer 200
|
Công ty liên doanh Meyer-BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
40
|
VD-32719-19
|
Fentimeyer 600
|
Công ty liên doanh Meyer-BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
41
|
VD-32714-19
|
Fortamox 1g
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
y tế Domesco
|
42
|
VD-32686-19
|
Furagon
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
43
|
VD-32694-19
|
G-Calotine
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
Công ty cổ phần SX - TM dược
phẩm Đông Nam
|
44
|
VD-32666-19
|
Ginkgo biloba
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
Công ty cổ phần dược Phúc
Vinh
|
45
|
VD-32610-19
|
Hapacol cảm cúm
|
Công ty cổ phần dược Hậu
Giang
|
Công ty cổ phần dược Hậu
Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
46
|
VD-32676-19
|
Hoạt huyết trung ương
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
Công ty cổ phần dược trung
ương Mediplantex
|
47
|
VD-32601-19
|
Ibulivi
|
Công ty cổ phần 23 tháng 9
|
Công ty cổ phần 23 tháng 9
|
48
|
VD-32720-19
|
Ibupain
|
Công ty liên doanh Meyer-BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
49
|
VD-32692-19
|
I-pain forte
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
50
|
VD-32602-19
|
Ironagan
|
Công ty cổ phần 23 tháng 9
|
Công ty cổ phần 23 tháng 9
|
51
|
VD-32619-19
|
Jiracek-20
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt
Vi Phú
|
52
|
VD-32721-19
|
Kamingast-S
|
Công ty liên doanh Meyer-BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
53
|
VD-32623-19
|
Katoniron B9
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Khánh Hoà
|
54
|
VD-32724-19
|
Kazelaxat
|
Công ty TNHH Dược phẩm Sun
Rise
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
55
|
VD-32699-19
|
Kedermfaa
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
56
|
VD-32600-19
|
Kim tiền thảo
|
Cơ sở đặt gia công: Công ty cổ
phần dược phẩm Xanh
|
Cơ sở nhận gia công: Chi
nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương
|
57
|
VD-32658-19
|
Kim tiền thảo đông dược việt
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt
(Đông Dược Việt)
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt
(Đông Dược Việt)
|
58
|
VD-32725-19
|
Lebsuxy
|
Công ty TNHH dược phẩm Thiên
Minh
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
59
|
VD-32695-19
|
Mecefix-B.E 75 mg
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
Công ty cổ phần tập đoàn
Merap
|
60
|
VD-32688-19
|
Meko Cloxacin 250
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
Công ty cổ phần hoá-dược phẩm
Mekophar
|
61
|
VD-32629-19
|
Mepilori 40
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
62
|
VD-32613-19
|
Miazidil 20mg
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
63
|
VD-32700-19
|
Naofaramin
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
Công ty Cổ phần Thương mại Dược
phẩm Quang Minh
|
64
|
VD-32683-19
|
Nasagast - KG
|
Công ty cổ phần dược-vật tư y
tế Thanh Hoá
|
Nhà máy sản xuất thuốc Đông
dược Công ty cổ phần Dược - vật tư y tế Thanh Hóa
|
65
|
VD-32689-19
|
Newitacid
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int'l
|
Công ty cổ phần Korea United
Pharm. Int'l
|
66
|
VD-32617-19
|
Nimodipin-bfs
|
Công ty cổ phần dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà Nội
|
67
|
VD-32690-19
|
Ocemoca 4/1,25
|
Công ty cổ phần O2Pharm
|
Công ty cổ phần Hóa dược Việt
Nam
|
68
|
VD-32606-19
|
Olanzax 10 ODT
|
Công ty cổ phần dược Apimed.
|
Công ty cổ phần dược Apimed
|
69
|
VD-32637-19
|
Originko
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Phương Đông - Chi nhánh 1
|
70
|
VD-32722-19
|
Parcamol-F
|
Công ty liên doanh Meyer-BPC
|
Công ty liên doanh Meyer- BPC
|
71
|
VD-32653-19
|
Piperacilin 4g
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
72
|
VD-32728-19
|
Prednison Caps
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
73
|
VD-32736-19
|
Pregnause
|
Công ty TNHH sinh dược phẩm
Hera
|
Công ty TNHH sinh dược phẩm
Hera
|
74
|
VD-32634-19
|
Phudchymo
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Phương Đông
|
75
|
VD-32624-19
|
Rosemin
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
76
|
VD-32661-19
|
Salbutamol
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Vĩnh Phúc
|
77
|
VD-32711-19
|
Softrivit
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
Công ty cổ phần US Pharma USA
|
78
|
VD-32738-19
|
Tabracef 300 cap
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
79
|
VD-32739-19
|
Tabrison (white)
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
Công ty TNHH US Pharma USA
|
80
|
VD-32622-19
|
TaclaGSV
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hà
Tây
|
81
|
VD-32729-19
|
Taniki 80
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
Công ty TNHH dược phẩm USA -
NIC (USA - NIC Pharma)
|
82
|
VD-32693-19
|
Tatanol A.F.
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
Công ty cổ phần Pymepharco
|
83
|
VD-32652-19
|
Typcold
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
Công ty cổ phần dược phẩm và
sinh học y tế
|
84
|
VD-32682-19
|
Trà gừng
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
Công ty cổ phần dược vật tư y
tế Hải Dương
|
85
|
VD-32614-19
|
Trimoxtal 500/500
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
86
|
VD-32615-19
|
Trimoxtal 875/125
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
|
87
|
VD-32599-19
|
Usarmicin
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Dược
phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Dược
phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm
|
88
|
VD-32679-19
|
Vacocholic 150
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
89
|
VD-32680-19
|
Vaconeurobal 500
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
90
|
VD-32603-19
|
Varonem
|
Công ty cổ phần 23 tháng 9
|
Công ty cổ phần 23 tháng 9
|
91
|
VD-32625-19
|
Vasmetine
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
92
|
VD-32654-19
|
Viadacef
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
93
|
VD-32620-19
|
Vidroline
|
Công ty cổ phần nghiên cứu và
sản xuất dược phẩm Meracine
|
Công ty cổ phần nghiên cứu và
sản xuất dược phẩm Meracine
|
94
|
VD-32628-19
|
Viên dưỡng não OP.Brain F
|
Công ty cổ phần Dược phẩm OPC
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược
phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC
|
95
|
VD-32696-19
|
Viên nén Kim tiền thảo DHĐ
|
Công ty cổ phần thương mại dược
phẩm Hồng Đức
|
Công ty cổ phần dược phẩm Hoa
Việt
|
96
|
VD-32608-19
|
Viên sủi gừng -HT
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh.
|
97
|
VD-32681-19
|
Vitamin PP 500
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
Công ty cổ phần dược
Vacopharm
|
98
|
VD-32626-19
|
Zozo 150
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di
Sun
|