Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Quyết định 849/QĐ-UBND 2017 lựa chọn nhà thầu Mua thuốc bổ sung cơ sở y tế công lập Ninh Bình
Số hiệu:
849/QĐ-UBND
Loại văn bản:
Quyết định
Nơi ban hành:
Tỉnh Ninh Bình
Người ký:
Tống Quang Thìn
Ngày ban hành:
27/06/2017
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đang cập nhật
Số công báo:
Đang cập nhật
Tình trạng:
Đã biết
ỦY
BAN NHÂN DÂN
TỈNH NINH BÌNH
-------
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số: 849/QĐ-UBND
Ninh
Bình, ngày 27 tháng 06 năm 2017
QUYẾT ĐỊNH
V/V PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH LỰA CHỌN NHÀ THẦU CÁC GÓI THẦU MUA THUỐC BỔ SUNG
CHO CÁC CƠ SỞ Y TẾ CÔNG LẬP THUỘC SỞ Y TẾ NINH BÌNH
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa
phương ngày 19/06/2015;
Căn cứ Luật Đấu thầu ngày
26/11/2013;
Căn cứ Nghị định số 63/2014/NĐ-CP
ngày 26/6/2014 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu
thầu về lựa chọn nhà thầu;
Căn cứ Nghị quyết số
27/2010/NQ-HĐND ngày 24/12/2010 của Hội đồng nhân dân tỉnh về việc ban hành Quy
định về phân cấp quản lý tài sản nhà nước và tài sản được xác lập quyền sở hữu
nhà nước thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Ninh Bình;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Y tế tại
Tờ trình số 105/TTr-SYT ngày 22/6/2017,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch lựa chọn nhà thầu các gói thầu:
Mua thuốc bổ sung cho các cơ sở y tế công lập trực thuộc Sở Y tế Ninh Bình, như
sau:
1. Tên gói thầu:
- Gói thầu số 1: Thuốc theo tên
Generic.
- Gói thầu số 2: Thuốc biệt dược gốc
hoặc tương đương điều trị.
- Gói thầu số 3: Thuốc cổ truyền, thuốc
từ dược liệu.
2. Giá gói thầu:
- Gói thầu số 1: 17.496.339.535 đồng
(mười bảy tỷ, b ốn trăm chín mươi sáu triệu, ba trăm ba
mươi chín nghìn, năm trăm ba mươi lăm đồng).
- Gói thầu số 2: 1.952.125.050 đồng
(một tỷ, chín trăm năm mươi hai triệu, một trăm hai mươi lăm nghìn, không trăm
năm mươi đồng).
- Gói thầu số 3: 1.212.966.000 đồng
(một tỷ, hai trăm mười hai triệu, chín trăm sáu mươi sáu nghìn đồng).
(Chi tiết các mặt hàng và s ố
lượng theo 03 Phụ lục chi tiết đính kèm).
3. Nguồn kinh phí: Nguồn ngân sách nhà
nước, nguồn do quỹ Bảo hiểm y tế thanh toán, nguồn thu viện phí và các nguồn
kinh phí hợp pháp khác của các cơ sở y tế.
4. Hình thức và phương thức lựa chọn
nhà thầu: Chỉ định thầu rút gọn.
5. Thời gian lựa chọn nhà thầu: Quý
II năm 2017.
6. Loại hợp đồng: Hợp đồng theo đơn
giá cố định.
7. Thời gian thực hiện hợp đồng: Kể từ
ngày hợp đồng có hiệu lực đến hết ngày 30/6/2017.
Điều 2. Sở Y tế chịu trách nhiệm triển khai thực hiện
các bước tiếp theo theo đúng các quy định hiện hành của Nhà nước.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày
ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở
Tài chính, Giám đốc Sở Y tế, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh và Thủ trưởng các
đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Lưu VT, VP5, VP6.
VH
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Tống Quang Thìn
PHỤ LỤC 1
GÓI THẦU SỐ 1: THUỐC THEO TÊN GENERIC
(Kèm theo Quyết định số 849/QĐ-UBND, ngày 27 tháng 6 năm 2017 của UBND tỉnh
Ninh Bình)
Đơn vị tính: VNĐ
S T T
Tên hoạt chất
Nồng độ hàm lượng
Tên thuốc
Số đăng ký
Tên nhà sx
Nước SX
Quy cách đóng gói
ĐV tính
Đơn giá (có VAT)
Tên nhà thầu trúng thầu
S ố lượng
Thành tiền
I. Theo
Quyết định 1360 /QĐ/SYT
2
Bupivacain
for Heavy
20mg/ 4ml
Marcaine
Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's
VN-10738-10
Cenexi
Pháp
Dung dịch
thuốc tiêm tủy sống, Hộp 5 ống x 4ml
Ố ng
37,872
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
3,750
142,020,000
6
Lidocain
2%/ 10ml
Lidocain 2%
10ml
VN-13700-11
Egis
Hungary
Hộp 10 ống,
dung dịch tiêm, tiêm
Ố ng
15,750
Cty CP DP
Trung ương CPC1
500
7,875,000
9
Propofol
1%/ 20ml
Plofed 1%
VN-15652-12
Warsaw
PharmaceuticaI WorksPolfa S. A
Ba L an
H ộ p 5lọ
20ml
Ố ng
54,000
Cty CP DP
TW Codupha
381
20,574,000
21
Naloxon
0,4 mg/ 1 ml
Naloxonum
Hydrochloric u m WZF
18432/QLD-KD
ngày 29/9/2015
Warsaw
Ba Lan
Hộp 10 ống,
dung dịch tiêm, tiêm
Ố ng
36,960
Cty CP DP
Trung ương CPC1
20
739,200
22
Nor-adrenalin
1 mg/ 1 ml
Levonor 1 mg/ml
14417/QLD-KD
ngày 4/8/2015
Warsaw
Ba Lan
Hộp 10 ống,
dung dịch tiêm, tiêm
Ố ng
31,500
Cty CP DP
Trung ương CPC1
1,167
36,760,500
26
Valproat
natri
200mg
DEPAKINE
200mg B/ 1 tube x 40 Tabs
VN-15133-12
Sanofi-Aventis
S.A.
Tây Ban Nha
Viên nén
kháng acid dạ dày, Hộp 1 lọ 40 viên
Viên
2,479
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
32,500
80,567,500
30
Cefazolin
1 g
Cefazolin
Actavis
VN-10713-10
Balkanpharma
Razgrad AD
Bulgaria
Hộp 10 lọ bột
pha ti ê m
Lọ
20,390
Cty TNHH
DV-DT PTYT Ninh Bình
2,400
48,936,000
32
Cefotaxim
1 g
Biotaksym
VN-14769-12
Pharmaceutica l
Works Polpharma S.A
Ba L an
Hộp 01 lọ,
bột pha tiêm
Lọ
23,499
Cty TNHH
Tân Phương B ắ c
17,900
420,632,100
45
Tobramycin
+ Dexamethason
(3mg + 1 mg)/ m l
Dex-Tobrin
VN-16553-13
Balkan
pharma
Bulgari
Hộp 1 lọ hỗn
dịch nhỏ mắt
Lọ
45,000
Cty TNHH
TMDP Phương Linh
2,000
90,000,000
47
Metronidazol
500mg/
100ml
Trichopol
VN-18045-14
Phamaceuticals
Works Polpharma S.A
Ba Lan
1 túi 100ml
Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Chai
30,240
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
1,200
36,288,000
51
Colistin*
1.000.000 UI
Colistin
TZF 1.000.000 UI
VN-19363-15
Tarchomin
Ba Lan
Thuốc bột
pha tiêm, hộp 20 lọ
Lọ
375,000
Cty CP DP
Trung ương CPC1
583
218,625,000
58
Capecitabin
500mg
Xalvobin
500mg film- Coated tablet
VN2-277-14
Remedica
Cyprus
Hộp 12 vỉ x 10 viên
nén bao phim
Viên
50,490
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
8,000
403,920,000
61
Cyclophospha
mid
200mg
Endoxan
VN-16581-13
Baxter
Oncology GmbH
Đức
Bột pha
tiêm tĩnh mạch, Hộp 1 lọ Bột pha tiêm 200mg
Ố ng
49,829
Cty CP Y dược
phẩm Vimedimex
82
4,085,978
65
Docetacel
80mg/ 2ml
Tadocel
80mg/2ml
VN-17808-14
S.C Sindan-
Pharma S.R.L
Romania
Hộp 1 lọ
80mg/2ml dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền + 1 lọ dung môi 6ml
Lọ
1,529,000
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
58
88,682,000
67
Epirubicin
50mg
Episindan
50mg
VN2-120-13
S.C Sindan-
Pharma S.R.L
Romani a
Hộp 1 lọ
50mg Bột đ ô ng khô để pha tiêm
Lọ
489,000
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
150
73,350,000
68
Exemestan
25mg
Exedral 25
FC tablets
22938/QLD-KD
Remedica
Cyprus
Hộp 3 v ỉ x 10 viên
nén bao phim
Viên
74,490
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
2,600
193,674,000
69
Goser el in
acetat
3,6mg
Zoladex Inj
3.6mg 1' s
VN-8435-09
AstraZeneca
UK Ltd.
Anh
Thuốc tiêm
dưới da (cấy phóng thích chậm), Hộp 1 bơm tiêm đơn liều chứa thuốc cấy phóng
thích ch ậ m (depot)
Bơm tiêm
2,568,297
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
35
89,890,395
71
Irinotecan
100 mg/ 5ml
Irinotesin
VN2-270-14
Actavis
Italy S.P.A
Italy
Hộp 1 lọ
5ml Dung dịch đ ậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch
Lọ
889,000
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
25
22,225,000
72
Irinotecan
40mg/ 2ml
Irinotesin
VN2-270-14
Actavis
Italy S.P.A
Italy
Hộp 1 lọ 2m l Dung dịch
đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch
Lọ
484,900
Cty CP DP H à Nam
Ninh
100
48,490,000
76
Oxaliplatin
50mg
Oxaliplatin
"Ebewe" Inj 50MG 1 's
VN-19465-15
Oncotec Pharma
Produktion GmbH; CS đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Ebewe Pharma Ges.m b.H.Nf
g.KG
Đức, đ óng gói
áo
Bột pha
dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 lọ 50mg
Lọ
588,488
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
100
58,848,800
79
Pamidronat
30mg/ 10ml
Pamisol
30mg/10ml
VN-13614-11
Hospira
Australia Pty Ltd
Úc
Hộp 1 lọ
10ml Dung dịch đ ậm đặc pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Lọ
1,154,000
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
80
92,320,000
80
Pamidronat
90mg/ 10ml
Pamisol
90mg/10ml
VN-13615-11
Hospira
Australia Pty Ltd
Úc
Hộp 1 lọ
10ml Dung dịch đậm đ ặc pha dung dịch tiêm
Lọ
1,995,000
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
45
89,775,000
84
Tranexamic
acid
500mg/ 5ml
Medsamic
VN-5527-10
Medochemie
Ltd
Cyprus
Hộp 2 v ỉ x 5 ống
dung dịch tiêm
Ố ng
19,140
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
300
5,742,000
85
Albumin Human
20%
Human
Albumin Octapharma 20%
VN-15027-12
Octapharma
Pharmazeutika Produktionsge s.m.b.H
Áo
Hộp 1 chai 50mL
dung dịch tiêm truyền + quang treo
Chai
686,700
Cty TNHH TM
Nam Đồng
1,460
1,002,582,000
90
Amlodipin
5mg
Resines 5mg
VN-13552-11
West Pharma
Portuga l
Hộp 6 v ỉ x 10
viên nén; uống
Viên
806
Cty CP TMDV
Th ă ng Long
195,000
157,170,000
91
Carvedilol
6,2 5 mg
Coryol
6.25mg
VN-18274-14
KRKA, d.d.,
Novo mesto
Slovenia
Hộp 4 v ỉ x 7
viên nén, uống
Viên
2,000
Cty TNHH TM
Nam Đồng
120,000
240,000,000
92
Enalapril
10 mg
Enap 10
VN-18643-15
KRKA, d.d.,
Novo mesto
Slovenia
Hộp 2 v ỉ x 10
viên nén, uống
Viên
777
Cty TNHH TM
Nam Đồng
2,000
1,554,000
93
Enalapril
5 mg
Enarenal
VN-16860-13
Pharmaceutica l Works
Polpharma S.A
Ba Lan
Viên nén/v ỉ ; Hộp 3
v ỉ x 10 viên
Viên
650
Cty CP DP
Văn Lam
75,000
48,750,000
98
Methyldopa
250mg
Methyldopa
250
18718/QLD-KD
ngày 02/10/2015
Remedica
Sip
Hộp 100
viên, viên nén, u ố ng
Viên
1,750
Cty CP DP
Trung ương CPC1
46,667
81,667,250
99
Nicardipin
10mg/ 10ml
Nicardipine
Aguettant 10mg/10ml
VN-5465-10
Laboratoire
Aguettant
Ph á p
Dung dịch
tiêm, Hộp 10 ống x 10ml
Ố ng
115,000
Cty CP Y dược
phẩm Vimedimex
30
3,450,000
100
Nifedipin
30mg
Macorel
VN-15359-12
Valpharma
Company, đóng g ó i tại: Elpen PharmaceuticaIs - Hy Lạp
San Marino
Viên nén giải
phóng kéo dài, hộp 10 vỉ x 10 viên
Viên
4,830
Cty CP TM
DP Quốc Tế
30,000
144,900,000
107
Digoxin
0,25mg
Digoxin
S ố 15192/QLD-KD
Actavis UK Limited
Anh
Hộp 2 v ỉ x 14
viên nén; U ống
Viên
714
Cty CP TMDV
Th ă ng Long
2,400
1,713,600
108
Dobutamin
250mg/ 50ml
Dobutamine-
hameln
VN-16187-13
Hameln
Đức
Hộp 1 lọ,
10 lọ 50ml dung dịch tiêm truyền
Chai
134,880
Cty CP DP Hà
Nam Ninh
5
674,400
110
Dopamin
200mg/ 5ml
Dopamin
200mg 5ml
VN-15124-12
Rotex
Đức
Hộp 100 ố ng,
dung dịch tiêm, tiêm
Ố ng
19,950
Cty CP DP
Trung ương CPC1
40
798,000
116
Citicolin
1 g/ 4ml
Somazina 1000 mg
VN-18763-15
Fe rr er
Inte rn acional S.A
Tây Ban Nha
Dung dịch,
hộp/5 ố ng
Ống
87,800
Cty CP DP
Việt Hà
800
70,240,000
117
Kali clorid
10%/ 10ml
Potassium
Chloride Proamp 0,10 g/ml
VN-16303-13
Laboratoire
Aguettant
Pháp
Dung dịch đậm
đặc đ ể pha dung dịch tiêm tuyền, Hộp 50 ống PP x 10ml
Ố ng
5,500
C ty CP Y dược phẩm Vimedimex
10,000
55,000,000
119
Piracetam
1 g/ 5ml
Quibay 1 g
VN-15822-12
HBM Pharma S .r.o
Slovakia
Hộp 10 ống
x5ml dung dịch tiêm
Ố ng
9,348
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
10,400
97,219,200
122
Piracetam +
Cinnarizin
400mg +
25mg
Phezam
VN-15701-12
Balkanpharma
- Dupnitsa AD
Bulgaria
Viên nang cứng,
Hộp 6 v ỉ * 10 viên
Viên
2,800
Cty TNHH DP
Kim Phúc
36,000
100,800,000
125
Iobitridol
300mg Iod/
ml
Xenetix
300mg/ml 50ml
VN-16786-13
Guerbet
Pháp
Hộp 25 lọ
50ml, dung dịch tiêm, tiêm
Lọ
275,000
Cty CP DP
Trung ương CPC1
125
34,375,000
129
Attapulgit mormoivon
hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbon at- nhôm hydroxyd
2,5g + 0,5g
Gastropulgite
Sac 30's
VN-17985-14
Beaufour
Ipsen Industrie
Pháp
Bột pha hỗn
dịch uống, Hộp 30 gói
Gói
3,053
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
2,500
7 ,632,500
138
Glycerol +
Dịch chiết Chamomile + Mallow
6,75g +
0,3g + 0,3g
Microclismi
9g
VN-17221-13
Zeta
Ý
Dung dịch
thụt trực tràng, hộp 6 tuýp
Tube
12,000
Cty CP DP
Thiên Thảo
50
600,000
146
Octreotid
0,1 mg/ 1 ml
DBL
Octreotide 0, 1 mg/ 1 ml
VN-8558-09
Omega
Laboratories Ltd
Canada
Hộp 5 lọ
1ml dung dịch tiêm
Ố ng
129,150
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
1,400
180,810,000
149
Methyl
prednisolon
16mg
Medrol Tab
16mg 30's
VN-13806-11
Pfizer
Italia S .r.l
Ý
Viên nén, 3
v ỉ x 10 viên/hộp
Viên
3,672
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
500
1,836,000
151
Progesteron
25mg/ 1 ml
Progesterone
25mg/ml
VN-15619-12
Rotex
Đức
Hộp 10 ống,
Dung dịch tiêm
Ố ng
8,190
Cty CP DP
Trung ương CPC1
6,000
49,140,000
153
Progesteron
200mg
Utrogestan
200
VN-19020-15
Capsugel
Ploermel (đóng gói, kiểm nghiệm và xuất xưởng bởi Besins Manufacturing,
Belgium)
Pháp
Hộp 1 v ỉ x 1 5 viên
nang mềm
Viên
14,000
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh B ì nh
500
7,000,000
155
Insulin trộn
30/70 (M)
300U I / 3ml
Mixtardđ30
FlexPend 100 IU/ml
QLSP-927-16
Novo
Nordisk A/S
Đan Mạch
Hỗn dịch
tiêm, Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml
Bút
153,999
Cty CP Y dược
phẩm Vimedimex
467
71,917,533
156
Insulin trộn
30/70 (M)
1.000UI/
10ml
Scilin M30
(30/70)
VN8740-09
Bioton S.A
Ba Lan
Hỗn dịch
tiêm, Hộp 01 lọ 10ml
Lọ
141,800
Cty CP DP
Nam Hà
700
99,260,000
157
Insulin trộn
30/70 (M)
400U I / 10ml
Scilin M30
(30/70)
QLSP 0648-13
Bioton S.A
Ba Lan
Hỗn dịch
tiêm, Hộp 01 lọ 10ml
Lọ
103,800
Cty CP DP
Nam Hà
677
70,272,600
159
Insulin tác
dụng chậm
1000U I / 10ml
Scilin N
QLSP895 -15
Bioton S.A
Ba Lan
Hỗn dịch
tiêm, Hộp 01 lọ 10ml
Lọ
143,800
Cty CP DP
Nam Hà
400
57,520,000
160
Insulin tác
dụng chậm
400UI/ 10ml
Scilin N
QLSP
0649-13
Bioton S.A
Ba Lan
Hỗn dịch
tiêm, Hộp 01 lọ 10ml
Lọ
103,800
Cty CP DP
Nam Hà
2,500
259,500,000
161
Levothyroxin
100mcg
Tamidan
VN-13845-11
Actavis UK
Limited
Anh
Hộp 2 v ỉ x 14
viên nén; U ống
Viên
399
Cty CP TMDV
Thăng Long
134,139
53,521,461
162
Propylthiouraci l (PTU)
50mg
Rieserstat
VN - 14969-12
Lomapharm
Rudolf Lohmann GmbH KG
Đức
Viên nén, Hộp
01 lọ 100 viên nén
Viên
1,240
Cty CP DP
Nam Hà
1,000
1,240,000
166
Galantamin
5mg
Nivalin
9682/QLD-KD
Sopharma AD
Bulgaria
Hộp/ 20
Viên nén, uống
Viên
21,840
Cty TNHH Đại
Bắc
600
13,104,000
170
Tolperison
50mg
MYDOCALM
50mg
VN-19158-15
Gedeon
Richter Plc.
Hungary
viên nén/ v ỉ , Hộp 3
v ỉ x 10 viên
Viên
1,323
Cty CP DP Bến
Tre
1,000
1,323,000
175
Carbetocin
100mcg/ 1ml
Duratocin
VN-14168-11
Jubilant HollisterStier
General Partnership
Canada
Dung dịch
tiêm, Hộp 5 ống 1 ml
Ống
398,036
Cty CP Y dược
phẩm Vimedimex
15
5,970,540
176
Methyl ergometrin
0,2mg
Methyl
Ergom e trin 0,2mg 1ml
VN-5607-10
Rotex
Đức
Hộp 10 ống,
dung dịch tiêm, tiêm
Ống
14,416
Cty CP DP
Trung ương CPC1
125
1,802,000
178
Oxytocin
5U I
OXYTOCIN
VN-5366-10
Gedeon
Richter P l c.
Hungary
ống tiêm 1 ml, Hộp
100 ống
Ố ng
3,180
Cty CP DP Bến
Tre
2,500
7,950,000
181
Budesonid
500mcg/ 2ml
Budesonide
Teva
VN-15282-12
Norton
Healthcare
UK
Hộp 30 ống
2ml hỗn dịch kh í dung
Ố ng
12,948
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
10,000
129,480,000
182
Budesonid +
Formoterol
(160mcg +
4,5mcg)/ liều
Symbicort Tur
Oth 60 Dose 160/4.5
VN-12852-11
AstraZeneca
AB
Thụy Điển
Bột dùng đ ể hít, Hộp
chứa 1 ống hít 60 liều
Lọ
286,440
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
2,500
716,100,000
183
Aminophylin
0,24g
DIAPHYLLIN
Venosum 4.8%
VN-5363-10
Gedeon Richter
P l c.
Hungary
ống 5m l thuốc
tiêm, Hộp 5 ố ng
Ống
10,815
Cty CP DP Bến
Tre
150
1,622,250
185
Salbutamol
100mcg/ liều
Buto-Asma
VN-16442-13
Laboratorio
Aldo Union
Spain
Hộp 1 bình
xịt chứa 200 liều
Lọ
59,200
Cty CP DP Hà
Nam Ninh
15
888,000
186
Salbutamol
0,5mg/ 1ml
Salbutamol
VN-16083-12
Warsaw
Pharmaceutica l Works Polfa S.A
Ba Lan
Hộp 10 ống 1 ml Dung
dịch tiêm
Ố ng
14,394
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
59,445
855,651,330
192
Magnesi aspartat
+ kali aspartat
400mg +
452mg
PANANGIN
VN-9214-
09; VN-19159-15
Gedeon
Richter P l c.
Hungary
ống 10ml
thuốc tiêm, Hộp 5 ống
Ố ng
22,890
Cty CP DP Bến
Tre
600
13,734,000
214
Cefalexin
500mg
Axcel
Cephalexin 500 Capsule
VN-10862-10
Kotra
Pharma (M) Sdn. Bhd
Malaysia
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nang cứng
Viên
1,044
Cty TNHH
DV-DT PTYT Ninh B ì nh
25,000
26,100,000
225
Ceftazidim
500mg
Zidimbiotic
500
VD-19937-13
Cty CP dược
phẩm TENAMYD
Việt Nam
Hộp 10 lọ,
bột pha tiêm
Lọ
18,900
Cty CP dược
MP Tenamyd
3,300
62,370,000
228
Cef u roxim
750mg
Cefurofast
750
VD-19006-13
Cty CP dược
phẩm TENAMYD
Việt Nam
Hộp 10 lọ,
bột pha tiêm
Lọ
15,750
Cty CP dược
MP Tenamyd
7,400
116,550,000
229
Amikacin*
500mg/
100ml
Amikacin
VN-13686-11
JW
Pharmaceutica l Corporation
Hàn Quốc
Chai 100 ml
dung dịch tiêm truyền, hộp 20 chai
Chai
49,000
Cty CP TM
& DP Ngọc Thiện
933
45,717,000
238
Capecitabin
500mg
Capetero
500
VN2-305-14
Hetero Labs
Limited
India
Hộp 3 v ỉ x 10 viên
nén bao phim
Viên
28,990
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
11,667
338,226,330
245
Amlodipin
10 mg
SHAD I PINE
-10
VN-14359-11
Sharon Bio-
Medicine Ltd
India
Hộp 10 v ỉ x 10 viên
nén
Viên
799
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
40,000
31,960,000
247
Amlodipin
5mg
Ambelin 5mg
VD-12646-10
Mibe
Arzneimittel GmbH, Đức nhượng quyền Hasan Dermapharm
Việt Nam
10 v ỉ x 10 viên,
viên nén, uống
Viên
336
Cty TNHH DP
Việt Đức
80,000
26,880,000
249
Enalapril
5mg
Enamigal
5mg
VD-12004-10
Mibe
Arzneimitte l GmbH, Đức nhượng quyền Hasan Dermapharm
Việt Nam
3 v ỉ x 10
viên, viên nén, uống
Viên
504
Cty TNHH DP
Việt Đức
12,000
6,048,000
252
Enalapril +
Hydroclorothia zid
20mg +
12,5mg
Ebitac
Forte
VN-17896-14
Farmak JSC
Ukraine
viên/v ỉ . Hộp 2
v ỉ x 10 viên nén
Viên
3,780
Cty TNHH DP
Camly
2,000
7,560,000
255
Perindopril
4mg
Savidopril
4
VD-8751-09
Savipharm
Việt Nam
Hộp 3 v ỉ x 10 viên
nén bao phim
Viên
1,394
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
13,000
18,122,000
260
Atorvastatin
10 mg
Leninarto
10
VD-16267-12
SaViPharm
Việt Nam
Viên nén
bao phim, Hộp 3 v ỉ x 10 viên
Viên
930
Cty TNHH DP
DL MD&T
10,000
9,300,000
262
Rosuvastatin
10mg
Colarosu 10
VD-15427-11
SaViPharm
Việt Nam
Viên nén
bao phim, Hộp 3 v ỉ x 10 viên
Viên
2,650
Cty TNHH DP
DL MD&T
10,000
26,500,000
263
Piracetam
1 g/ 5ml
Lilonton
Injection
VN-14367-11
S i u Guan
Chem. Ind. Co., Ltd.
Đài Loan
Hộp 10 ống x 5ml
dung dịch tiêm
Ố ng
6,195
Cty CP DP
Sohaco miền Bắc
12,000
74,340,000
264
Betamethason
dipropionat + Acid salicylic
0,064% + 3%
Ho e
Beprosalic Ointment 15g
VN-15465-12
HOE
Pharmaceuticals Sdn.Bhd.
Malaysia
Hộp 1
Tuýp/15g, kem bôi ngoài
Tube
49,560
Cty TNHH DP
v à TTBYT Hoàng Đức
300
14,868,000
276
Olanzapin
10mg
SaVi
Olanzapine 10
VD-16980-12
SaViPharm
Việt Nam
Viên nén
bao phim, Hộp 3 v ỉ x 10 viên
Viên
1,180
Cty TNHH
DPDL MD&T
80,000
94,400,000
277
Budesonid
500mcg/ 2ml
Budecort
VN-15754-12
Cipla
India
Hộp 4 dài x5
nang x2ml Dung dịch khí dung
Ố ng
10,000
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
3,500
35,000,000
278
Salbutamol
2,5mg/
2,5ml
Hivent
VN-15047-12
Euro-med
Philipin
Hộp 30 ố ng
x2,5ml Dung dịch khí dung
Ố ng
4,149
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
17,200
71,362,800
279
Ambroxol
600mg/
100ml
Olesom
VN-14057-11
Gracure
PharmaceuticaIs Ltd
India
Hộp 1 lọ
100ml Siro
Lọ
39,500
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
120
4,740,000
284
Atropine
sulfat
0,25mg/ 1 ml
Atropin sulfat
VD-22582-15
Thephaco
Việt Nam
Hộp 100 ống
x 1 ml dd tiêm
Ống
460
Cty CP Dược
- VTYT Thanh Hóa
16,000
7,360,000
285
Lidocain
2%/ 2ml
Lidocain
VD-12996-10
Vinphaco
Việt Nam
Hộp 100 ống
x 2ml dung dịch tiêm
Ống
455
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
16,833
7,659,015
288
Celecoxib
200mg
Vicoxib 200
VD-19336-13
Công ty
CPDP C ử u Long
Việt Nam
H/3 v /10,
viên nang
Viên
433
Cty CP DP Cửu
Long
3,000
1,299,000
292
Diclofenac
50mg
Diclofenac
VD-15650-11
Vinphaco
Việt Nam
Hộp 50 v ỉ x 10
viên nén bao phim, uống
Viên
90
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
3,000
270,000
294
Ibuprofen
400mg
Biraxan
VD-11519-10
Bidiphar
Việt Nam
Viên nén
bao phim, hộp 10 v ỉ x 10 viên
Viên
231
Cty CP Dược
- TTBYT Bình Định
1,000
231,000
296
Meloxicam
7,5mg
Meloxicam
VD-10568-10
Vacopharm
Việt Nam
Viên nén, Hộp
100 v ỉ x 10 viên
Viên
69
CN Cty TNHH
DP Tín Đức tại Hà Nội
173,000
11,937,000
297
Paracetamol
1g/ 100ml
Paracetamol
Kabi 1000
VD-19568-13
Fresenius
Kabi Bidiphar
Việt Nam
Hộp 48 chai
x 100ml dung dịch tiêm truyền
Chai
18,480
Cty TNHH DP
DL MD&T
20
369,600
298
Paracetamol
1 50mg
Panalganeffer
150mg
VD-16523-12
Công ty
CPDP C ử u Long
Việt Nam
H/12gói/0,6g,
thuốc bột
Gói
438
Cty CP DP C ửu Long
40,000
17,520,000
303
Paracetamol
150mg
Coloclol
suppo 150
VD-16584-12
Sao Kim
Việt Nam
Hộp 2 v ỉ x5
viên đạn đặt trực tràng
Viên
1,240
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
3,000
3,720,000
306
Paracetamol
500mg
Paracetamol
500mg
VD-23604-15
Công ty
CPDP Minh Dân
Việt Nam
Viên nén, hộp
10 v ỉ x 10 viên
Viên
92
LD Cty CP
TM Minh Dân - Cty CP DP Minh Dân
318,000
29,256,000
313
Paracetamol
+ Clorpheniramin
250mg + 2mg
GRIAL - E
VD-14168-11
S.Pharm
Việt Nam
H/25 gói x 1,5 g
bột, pha uống
Gói
950
Cty TNHH DP
Tuyên Thạc
22,000
20,900,000
315
Paracetamol
+ Clorpheniramin
400mg + 2mg
Thecenamin
VD-15508-11
Thephaco
Việt Nam
Hộp 20 v ỉ x 10
viên nén dài, u ố ng
Viên
96
Cty CP Dược
- VTYT Thanh Hóa
135,000
12,960,000
316
Paracetamol
+ Codein
500mg +
30mg
Mypara
extra
VD-19134-13
SPM
Việt Nam
Hộp 4 v ỉ x 4 viên
nén sủi bọt; uống
Viên
1,000
CN Cty TNHH
DP Đô Thành
3,000
3,000,000
318
Piroxicam
20mg
Piroxicam
20mg
VD-16234-12
Công ty
CPDP Cửu Long
Việt Nam
H/10v/10,viên
nang
Viên
175
Cty CP DP Cửu
Long
60,000
10,500,000
319
Allopurinol
300mg
Darinol 300
VD-16186-12
Danapha
Việt Nam
viên nén/ v ỉ Hộp 2
v ỉ x 10 viên
Viên
345
Liên danh
Xuân Lộc - Nghệ An
7,000
2,415,000
320
Co lc h icine
1 mg
Co lc h icin
VD-22172-15
Khánh Hòa
Việt Nam
Hộp 10 v ỉ x 10 viên
nén
Viên
297
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh B ì nh
2,500
742,500
323
Glucosamin
250mg
Glucosamin
250
VD-17465-12
Khánh Hòa
Việt Nam
Hộp 10 v ỉ x 10 viên
nang cứng
Viên
204
Cty TNHH
DV- Đ T PTYT Ninh B ì nh
3,000
612,000
328
Alpha
chymotrypsin
5000UI
Vintrypsine
VD-10526-10
Vinphaco
Việt Nam
Hộp gồm 5 lọ
đông khô + 5 ố ng dung môi pha tiêm
Lọ
5,145
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
700
3,601,500
329
Alpha
chymotrypsin
4,2mg (21microk
atal)
Hatabtrypsin
VD-17913-12
Cty CP DP
Hà Tây
Việt Nam
Hộp 50 vỉ x 10
viên nén
Viên
168
Cty CP DP
Hà Tây
545,000
91,560,000
337
Cetirizin
10mg
Cetazin
VD-19542-13
Vacopharm
Việt Nam
Viên nén
bao phim, Hộp 50 v ỉ x 10 viên
Viên
69
CN Cty TNHH
DP Tín Đức tại Hà Nội
39,000
2,691,000
338
Cinnarizin
25mg
Cinnarizin
VD-20240-13
Cty CP Dược
phẩm Quảng B ì nh
VN
H/10v ỉ *50
viên nén
Viên
45
Cty TNHH DP
Sơn Tùng
72,000
3,240,000
339
Clorpheniramin
Clophenamin)
4mg
Clorpheniramin
VD-17176-12
Khánh Hòa
Việt Nam
Hộp 10 v ỉ x20
viên nén
Viên
38
Cty TNHH DV
- Đ T PTYT Ninh B ì nh
34,000
1,292,000
341
Adrenalin
(Epinephrin)
1 mg/ 1ml
Adrenalin
VD-12988-10
Vinphaco
Việt Nam
Hộp 5 v ỉ x 10 ống
x 1 ml dung dịch tiêm
Ống
2,020
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
600
1,212,000
346
Loratadin
10mg
Vaco
Loratadine
VD-22567-15
Vacopharm
Việt Nam
Viên nén, hộp
50 v ỉ x 20 viên
Viên
129
CN Cty TNHH
DP Tín Đức tại Hà Nội
70,000
9,030,000
349
Natri
hydrocarbonat
1,4%
Natri
bicarbonat 1,4%
VD-12494-10
Fresenius
Kabi Bidiphar
Việt Nam
Thùng 20
chai x 250ml dung dịch tiêm truyền
Chai
29,400
Cty TNHH DP
DL MD&T
2,928
86,083,200
352
Sorbitol
3%
Sorbitol 3%
VD-18005-12
Vinphaco
Việt Nam
Hòm 4 can x 5 lít;
dung d ị ch r ử a n ộ i soi b à ng quang
Can
126,000
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
400
50,400,000
353
Carba m azepin
200mg
Carba m azepin
200mg
VD-23439-15
Danapha
VN
viên nén Hộp
1 lọ x 100 viên
Viên
600
Cty CP Dược
Danapha
25,000
15,000,000
357
Pregabalin
75mg
MAXXNEURO
75
VD-23510-15
Công ty
CPDP Ampharco U.S.A
Việt Nam
viên nang/
v ỉ
Viên
2,250
Cty CP DP Ampharco
U.S.A
5,000
11,250,000
358
Amoxicilin
250mg
Amoxicilin
250mg
VD-16902-12
Cty CPDP Hà
Tây
Việt Nam
Hộp, 30 gói
x 2,5g thuốc bột
Gói
660
Cty CP DP
Hà T â y
30,000
19,800,000
360
Amoxicilin
500mg
Amoxicilin
VD-16901-12
Cty CPDP Hà
Tây
Việt Nam
Hộp, 10 v ỉ x 10
viên nang
Viên
508
Cty CP DP
Hà Tây
721,000
366,268,000
361
Amoxicilin
+ A.CIavulanic
250mg + 3 1 ,25mg
Augclamox
250
VD-21647-14
Cty CPDP Hà
Tây
Việt Nam
Hộp, 10 gói
x 1.5g, bột pha u ố ng
Gói
1,620
Cty CP DP
Hà Tây
600
972,000
363
Amoxi ci lin +
A.CIavulanic
500mg +
125mg
O fm antine-
Domesco 625mg
VD-22308-15
DOMESCO
Việt Nam
Viên nén
bao phim, Hộp 2v ỉ x 7 VBF
Viên
2,095
Cty CP XNK
Y tế Domesco
11,000
23,045,000
371
Ampicillin
+ Sulbactam
1 g + 0,5g
Sulamcin
VD-16058-11
VCP
Việt Nam
Thuốc bột
pha tiêm, hộp 10 lọ
Lọ
12,300
Cty CP dược
phẩm VCP
1,200
14,760,000
377
Cefadroxil
500mg
Cefadroxil
500mg
VD-15773-11
Pharbaco
Việt Nam
Hộp 3 v ỉ x 10 viên
nén phân tán
Viên
2,800
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh B ì nh
50,000
140,000,000
378
Cefalexin
250mg
Cefacyl 250
VD-8575-09
Công ty
CPDP C ửu Long
Việt Nam
H/30gói/3g,
thuốc bột
Gói
780
Cty CP DP C ửu Long
55,000
42,900,000
379
Cefalexin
250mg
Cephalexin
250mg
VD-18311-13
Công ty
CPDP Minh Dân
Việt Nam
Viên nang cứng,
hộp 10 v ỉ x 10 viên
Viên
440
LD Cty CP TM
Minh Dân - Cty CP DP Minh Dân
2,500
1,100,000
380
Cefalexin
500mg
Cefacyl 500
VD-22824-15
Công ty
CPDP C ửu Long
Việt Nam
H/10v/10,viên
nang
Viên
700
Cty CP DP Cửu
Long
165,000
115,500,000
381
Cefixim
100mg
Cefixim
100mg
VD-11696-10
Công ty
CPDP Tipharco
Việt Nam
H/20 gói x 1 ,5g
thuốc bột, uống
Gói
1,235
Cty TNHH DP
Tuyên Thạc
9,000
11,115,000
383
Cefixim
200mg
Cefix VPC
200
VD-12237-10
Công ty
CPDP C ửu Long
Việt Nam
H/2v/10,viên
nang
Viên
1,255
Cty CP DP Cửu
Long
38,000
47,690,000
394
Ceftezol
1 g
Biomyces
VD-21903-14
Pharbaco
Việt Nam
Hộp 1 lọ,
10 lọ bột pha tiêm truyền tĩnh mạch
Lọ
44,994
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
8,000
359,952,000
396
Ceftriaxon*
1 g
Hacefxone 1 g
VD-18728-13
Cty CPDP H à Tây
Việt Nam
Hộp, 1 lọ x
1 g thuốc bột pha tiêm
Lọ
8,400
Cty CP DP
Hà Tây
2,000
16,800,000
398
Cef u roxim
1 , 5g
Viciroxim 1 ,5g
VD-18780-13
VCP
Việt Nam
Thuốc bột
pha tiêm, hộp 10 lọ
Lọ
16,100
Cty CP dược
phẩm VCP
1,000
16,100,000
401
Cefuroxim
500mg
Furacin 500
VD-13359-10
Công ty
CPDP C ửu Long
Việt Nam
H/4v/5,viên
nén
Viên
2,520
Cty CP DP Cửu
Long
11,000
27,720,000
405
Phenoxy
methylpenicilin
1.000.000 UI
P e nicilin
V kali 1.000.000 IU
VD-17933-12
Công ty
CPDP Minh Dân
Việt Nam
Viên nén
bao phim, hộp 10 v ỉ x 10 viên
Viên
514
LD Cty CP
TM Minh Dân - Cty CP DP Minh Dân
30,000
15,420,000
406
Phenoxy
methylpenicilin
400.000 UI
Penicilin V
kali 400.000 IU
VD-19907-13
Công ty
CPDP Minh Dân
Việt Nam
Viên nén, hộp
10 vỉ x 10 viên
Viên
258
LD Cty CP
TM Minh D â n - Cty CP DP Minh Dân
12,000
3,096,000
412
Tobramycin
0,3%/ 5ml
Tobcol
VD-18219-13
Cty CPDP
3/2
Việt Nam
Hộp 1 chai
5ml dung dịch nhỏ m ắ t
Lọ
4,044
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh B ì nh
2,000
8,088,000
414
Cloramphenico l
0,4%
Cloramphenicol
0,4%
VD-11223-10
HD pharma
Việt Nam
lọ 8m l dung dịch
nhỏ m ắ t
Lọ
1,450
Cty TNHH DP
Hoàng Yến
2,500
3,625,000
416
Cloramphenico l +
Dexamethason
20mg + 5 mg
Dexinacol
VD-22536-15
Vidiphar
Việt Nam
Hộp 1 lọ
5ml dung dịch thuốc nhỏ m ắ t
Lọ
2,578
Cty CP DP Hà
Nam Ninh
2,200
5,671,600
417
Metronidazol
500mg/
100ml
Metronidazol
Kabi
VD-12493-10
Fresenius
Kabi Bidiphar
Việt Nam
Hộp 48 chai
x 100ml dung dịch tiêm truyền
Chai
8,820
Cty TNHH DP
DL MD&T
100
882,000
418
Metronidazol
250mg
Metronidazol
250 mg
VD-20924-14
Công ty CP
Dược VTYT Nghệ An
Việt Nam
Hộp 20 v ỉ x 10
viên, viên nén, uống
Viên
103
Liên danh
Xuân Lộc - Nghệ An
243,000
25,029,000
419
Metronidazol
+ Neomycin + Nystatin
500mg + 1 00 mg +
100.000 U I
Neostyl
VD-22298-15
SPM
Việt Nam
Hộp 1 v ỉ x 10
viên nén; đặt
Viên
1,600
CN Cty TNHH
DP Đô Thành
3,000
4,800,000
422
Azithromycin
100mg
Azithromycin
100
VD-7862-09
CTCP Dược Hậu
Giang
Việt Nam
thuốc bột
pha hỗn dịch, h/24 gói
Gói
1,964
Cty CP Dược
Hậu Giang
2,000
3,928,000
423
Azithromycin
200mg
Azikid
VD-12481-10
Thephaco
Việt Nam
gói bột pha
uống
Gói
1,800
Cty TNHH DP
Hoàng Yến
10,000
18,000,000
425
Azithromycin
500mg
Aziefti
500mg
VD-7439-09
Cty CPDP
3/2
Việt Nam
Hộp 1 v ỉ x3
viên nén bao phim
Viên
3,357
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
2,500
8,392,500
427
Clarithromycin
500mg
Clarithromycin
500mg
VD-10694-10
DOMESCO
Việt Nam
Viên bao
phim, Hộp 2vỉ x 10 VBF
Viên
2,390
Cty CP XNK
Y tế Domesco
5,000
11,950,000
430
Spiramycin
3.000.000
UI
Spiramycin
3MIU
VD-16398-12
Khánh Hòa
Việt Nam
Hộp 10 v ỉ x5
viên nén bao phim
Viên
2,699
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh B ì nh
37,000
99,863,000
431
Spiramycin
+ Metronidazol
750.000 U I + 125mg
Secrogyl
VD-22754-15
Donaipharm
Việt Nam
Viên nén
bao phim, Hộp 2 v ỉ x 10 viên
Viên
838
CN Cty TNHH
DP Tín Đức tại Hà Nội
23,300
19,525,400
432
Ciprofloxacin
200mg/
100ml
Ciprofloxacin
Kabi
VD-20943-14
Fresenius
Kabi Bidiphar
Việt Nam
Hộp 48 chai
x 100ml dung dịch tiêm truyền
Chai
16,800
Cty TNHH DP
DL MD&T
3,000
50,400,000
433
Ciprofloxacin
0,3%/ 5ml
Ciprofloxacin
0,3%
VD-22941-15
Công ty
CPDP Minh Dân
Việt Nam
Dung dịch
nhỏ m ắ t, hộp 1 lọ 5ml
Lọ
2,646
LD Cty CP
TM Minh Dân - Cty CP DP Minh Dân
500
1,323,000
434
Ciprofloxacin
500mg
Ciprofloxacin
500 mg
VD-22942-15
Công ty CPDP
Minh Dân
Việt Nam
Viên nén
bao phim, hộp 10 v ỉ x 10 viên
Viên
494
LD Cty CP
TM Minh Dân - Cty CP DP Minh Dân
8,750
4,322,500
436
Levofloxacin*
500mg/
100ml
Levofloxacin
Kabi
VD-11241-10
Fresenius
Kabi Bidiphar
Việt Nam
Hộp 48 chai
x 100ml dung dịch tiêm truyền
Chai
44,100
Cty TNHH DP
DL MD&T
1,000
44,100,000
439
Ofloxacin
200mg
Ofloxacin
VD-17314-12
XNDP150
Việt Nam
Hộp 10 v ỉ x 10
viên nén bao phim, uống
Viên
340
Cty TNHH DP
Tuyên Thạc
5,000
1,700,000
442
Sulfamethoxazol
+ Trimethoprim
400mg +
80mg
Cotrimoxazo l 480mg
VD-17653-12
Thephaco
Việt Nam
Hộp 20 v ỉ x 20
viên nén, uống
Viên
195
Cty CP Dược-
VTYT Thanh Hóa
12,000
2,340,000
447
Vancomycin*
500mg
Valbivi
0,5g
VD-18365-13
Pharbaco
Việt Nam
bột pha
tiêm, Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 50 l ọ
Lọ
33,445
Cty TNHH TM
DP Vạn Xu â n
600
20,067,000
449
Aciclovir
5%
Kem
Zonaarme
VD-18176-13
X í nghiệp
dược phẩm 120 Armephaco
Việt Nam
Hộp 01 tube
kem bôi da
Tube
3,900
Cty TNHH DP
DL MD&T
375
1,462,500
450
Aciclovir
200mg
Acyclovir
200mg
VD-21460-14
DOMESCO
Việt Nam
Viên nén, Hộp
3 v ỉ x 10VNE
Viên
379
Cty CP XNK
Y tế Domesco
1,000
379,000
451
Aciclovir
800mg
Mibeviru
800mg
VD-18119-12
Hasan
Dermapharm
Việt Nam
5 vỉ x 5
viên, viên nén, uống
Viên
1,245
Cty TNHH DP
Việt Đức
2,000
2,490,000
454
Adeforvir +
Lamivudin
10mg +
100mg
Fawce
VD-21053-14
Davi Pharm
Co., Ltd
Việt Nam
Hộp 4 vỉ x7
viên nén
Viên
19,997
C ty CP DP Hà Nam Ninh
10,640
212,768,080
455
Tenofovir
(TDF)
300mg
USATENVIR
300
QLĐB-
484-15
Công ty
CPDP Ampharco U.S.A
Việt Nam
viên nén/ v ỉ
V iên
4,000
Cty CP DP
Ampharco U. S.A
34,230
136,920,000
460
Nystatin +
neomycin + polymyxin B
35000 +
35000 + 100000 UI
Valygyno
VD-6794-09
Công ty
CPDP Me di sun
Việt Nam
Hộp 1 vỉ x
10 viên nang mềm
Viên
4,494
Cty CP DP
Sohaco miền Bắc
4,000
17,976,000
463
Chloroquin
250mg
Cloroquin
Phosphat 250mg
VD-15025-11
Mekophar
Việt Nam
Viên nén,
Chai 200VNE
Viên
186
Cty CP Hóa
- Dược phẩm Mekophar
4,000
744,000
465
Flunarizin
5mg
Sibetinic
soft
VD-10844-10
Nic pharma
Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nang mềm
Viên
1,390
Cty TNHH DV
- Đ T PTYT Ninh B ì nh
60,000
83,400,000
466
Anastrozol
1 mg
Dilonas
QLĐB-397-13
SPM
Việt Nam
Hộp 3 v ỉ x 10
viên nén bao phim, uống
Viên
6,500
CN Cty TNHH
DP Đô Thành
9,000
58,500,000
468
Carboplatin
150mg/ 15ml
Bocartin
150
VD-21239-14
Bidiphar
Việt Nam
Dung dịch,
hộp 1 lọ 15ml
Lọ
312,900
Cty CP Dược
- TTBYT B ì nh Định
220
68,838,000
469
Carboplatin
50mg/ 5ml
Bocartin 50
VD-21241-14
Bidiphar
Việt Nam
Dung dịch,
hộp 1 lọ 5 ml
Lọ
168,000
Cty CP Dược
- TTBYT B ì nh Định
230
38,640,000
470
Etoposid
100mg/ 5ml
Etoposid
Bidiphar
VD-16855-12
Bidiphar
Việt Nam
Dung dịch đậm
đặc, hộp 1 lọ x 5ml
Lọ
168,000
Cty CP Dược
- TTBYT Bình Định
400
67,200,000
471
Fluorouracil
250mg/ 5ml
Fludacil
250
QLĐB-425-14
Bidiphar
Việt Nam
Dung dịch,
hộp 1 lọ x 5ml
Lọ
31,500
Cty CP Dược
- TTBYT B ì nh Định
300
9,450,000
472
Fluorouracil
500mg/ 10ml
Fludacil
500
QLĐB-426-14
Bidiphar
Việt Nam
Dung dịch,
hộp 1 lọ x 10ml
Lọ
49,497
Cty CP Dược
- TTBYT Bình Định
583
28,856,751
473
Gemcitabin
100 0 mg
Bigemax 1 g
VD-21233-14
Bidiphar
Việt Nam
Thuốc tiêm đ ông
khô, hộp 1 lọ
Lọ
945,000
Cty CP Dược
- TTBYT Bình Định
150
141,750,000
480
Glycyl
funtumin
0,3mg/ 1ml
Aslem
VD-13920-11
Vinphaco
Việt Nam
Hộp 10 ống x 1 ml
dung dịch tiêm
Ố ng
40,425
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
4,667
188,663,475
481
Trihexyphenidy l
2 mg
Danapha
Trihex 2
VD-14177-11
Danapha
VN
viên nén/ vỉ
Hộp 5 vỉ x 20 viên
Viên
200
Cty CP Dược
Danapha
5,367
1,073,400
482
Sắ t f u marat + acid folic
200mg + 1 ,5mg
Humared
VD-22180-15
Công ty
CPDP Me di sun
Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10
viên nang mềm
Viên
505
Cty CP DP
Sohaco miền B ắ c
11,000
5,555,000
487
Phytomenadion
(Vitamin K 1 )
10mg/ 1ml
Vitamin K
10mg/ 1 ml
VD-18191-13
Danapha
Việt Nam
ố ng 1 ml dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 1 ml
Ống
2,000
Liên danh
Xuân Lộc - Nghệ An
200
400,000
489
Tranexamic
acid
250mg/ 5ml
Thexamix-
250mg/5ml
VD-21947-14
Thephaco
Việt Nam
Hộp 5 ố ng x 5ml dd
tiêm
Ố ng
3,800
Cty CP Dược
- VTYT Thanh Hóa
250
950,000
490
Tranexamic
acid
250mg
Tranecid
250
VD-18362-13
Pharbaco
Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nang cứng
Viên
1,244
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
10,800
13,435,200
491
Tranexamic
acid
500mg
Tranecid
500
VD-18363-13
Pharbaco
Việt Nam
Hộp 10 v ỉ x 10 viên
nén dài bao phim
Viên
1,644
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
3,000
4,932,000
493
Filgrastim
30M I U
Ficocyte
VD-13154-10
Công ty TNH H công nghệ
sinh học dược Nanogen
Việt Nam
Bơm tiêm đ ó ng sẵn
0,5m l dung dịch tiêm; Hộp 1 bơm ti ê m
Bơm tiêm
830,000
Cty CP DP
Vinacare
175
145,250,000
494
Nitroglycerin
2,6mg
Ni tr almyl
VD-7514-09
Hà Tây
Việt Nam
Hộp 3 vỉ x 10 viên nang
phóng thích kéo dài
Viên
1,320
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
149,000
196,680,000
496
Trimetazidin
35mg
NEOTAZINMR
VD-12201-10
Công ty
CPDP Ampharco U.S.A
Việt Nam
viên bao
film giải phóng chậm/v ỉ
Viên
485
Cty CP DP Ampharco
U. S.A
95,000
46,075,000
499
Amlodipin
10mg
Kavasdin 10
VD-20760-14
Khánh Hòa
Việt Nam
Hộp 10 v ỉ x 10 viên
nén
Viên
453
Cty TNHH DV
- Đ T PTYT Ninh Bình
50,000
22,650,000
501
Amlodipin
5mg
Ceteco
Amlocen
VD-11292-10
CETECO US
Việt Nam
viên nang/
v ỉ
Viên
185
Cty CP dược
phẩm TW 3
3,000
555,000
506
Enalapril
10mg
Zondoril 10
VD-21852-14
Hataphar
Việt Nam
Hộp 10 v ỉ x 10 viên
nang cứng
Viên
1,358
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
12,000
16,296,000
507
Enalapril
5 mg
Enalapril
VD-17464-12
Khánh Hòa
Việt Nam
Hộp 10 v ỉ x 10 viên
nén tròn
Viên
124
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
55,000
6,820,000
508
Enalapril
5mg
Zondoril 5
VD-21853-14
Hataphar
Việt Nam
Hộp 10 v ỉ x 10 viên
nang cứng
Viên
799
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
17,000
13,583,000
514
Nifedipin
10mg
Nifedipin
10mg
VD15074-11
Công ty cổ
phần dược phẩm Nam Hà
Việt Nam
Viên nén, Hộp
10 vỉ x 10 viên
Viên
190
Cty CP DP
Nam Hà
110,833
21,058,270
517
Perindopril
+ Indapam i d
4mg + 1 ,25mg
Dorover
plus
VD-19145-13
DOMESCO
Việt Nam
Viên nén, Hộp
1 vỉ x 30 VNE
Viên
848
Cty CP XNK
Y tế Domesco
25,000
21,200,000
522
Acetylsalicylic
acid
100mg
Aspirin 100
VD-15453-11
Tr ườ ng Thọ
Việt Nam
gói bột pha
uống
Gói
900
Cty TNHH DP
Hoàng Yến
500
450,000
523
Acetylsalicylic
acid
100mg
Aspirin 100
VD-20058-13
Traphaco
Việt Nam
Viên bao
tan trong ruột, Hộp 3 v ỉ * 10 viên
Viên
450
Cty CP
Traphaco
103,600
46,620,000
524
Acetylsalicylic
acid
81mg
Aspirin 81
mg
VD-10460-10
Vidiphar
Việt Nam
Hộp 10 v ỉ x 10 viên
bao phim
Viên
113
Cty CP DP Hà
Nam Ninh
20,000
2,260,000
525
Clopidrogrel
75mg
G5 Duratrix
VD-21848-14
Cty CPDP H à Tây
Vi ệ t Nam
H ộ p 03 v ỉ x 10
viên n é n bao phim
Viên
630
Cty TNHH DP
Tân An
35,000
22,050,000
528
Atorvastatin
10mg
Auliplus
VD-21743-14
Cty LD
Mebiphar- Austrapharm
Việt Nam
Hộp 2 v ỉ x 10 viên
nang mềm
Viên
2,979
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
5,333
15,887,007
529
Atorvastatin
10mg
Ator VPC 10
VD-9364-09
Công ty
CPDP Cửu Long
Việt Nam
H/3v/10, vi ê n nén
Viên
222
Cty CP DP C ử u Long
357,000
79,254,000
532
Fenofibrat
300mg
Fenbrat
VD-21124-14
Công ty Cổ
phần Dược p hẩm và Sinh học y tế
Việt Nam
Viên nang cứng,
Hộp 3 v ỉ * 10 viên
Viên
580
Cty TNHH DP
Kim Phúc
22,000
12,760,000
545
Piracetam
400mg
Piracetam
VD-16393-12
Khánh Hòa
Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nang
Viên
229
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
193,000
44,197,000
546
Piracetam
800mg
Kacetam
VD-17467-12
Khánh Hòa
Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nén bao phim
Viên
338
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
30,500
10,309,000
557
Mupirocin
100mg
Derimucin
VD-22229-15
Dopharma
Việt Nam
Tuýp mỡ 5g
tube
35,000
Cty TNHH DP
DL MD&T
300
10,500,000
559
Povidon
iodin
10%
Povidon-Iod
HD 125ml
VD-18443-13
HDpharma
Việt Nam
chai 125
ml, dùng ngoài
Chai
13,200
Cty TNHH DP
Hoàng Yến
9,886
130,495,200
565
Furosemid
20mg
Vinzix
VD-12993-10
Vinphaco
Việt Nam
Hộp 10 vỉ x
5 ống x 2 ml dung dịch tiêm
Ố ng
1,570
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
18,000
28,260,000
566
Furosemid
40mg
Vinzix
VD-15672-11
Vinphaco
Việt Nam
Hộp 5 vỉ x
50 viên nén, uống
Viên
126
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
45,000
5,670,000
569
Attapulgite
mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp gel khô magnesi carbonat - nhôm hydroxyd
2,5g + 0,5g
Gastrolium
VD-12928-10
Sao Kim
Việt Nam
Hộp 30 gói
bột pha hỗn dịch uống
Gói
2,150
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
13,000
27,950,000
571
Cimetidin
200mg
Cimetidin
200mg
VD-20920-14
Công ty CP
Dược VTYT Nghệ An
Việt Nam
Hộp 20 vỉ x
10 viên
Viên
161
Liên danh
Xuân Lộc - Nghệ An
50,000
8,050,000
578
N hôm hydroxyd + M agnesi hydroxyd + Simethicon
611 ,76mg + 800mg + 80mg
Lahm
VD-20361-13
Công ty
TNHH DP Đạt Vi Phú
Việt Nam
Hỗn dịch, Hộp
20 gói * 15g
Gói
3,250
Cty TNHH DP
Kim Phúc
2,500
8,125,000
579
Magnesi
hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon
800,4mg+
4.596mg + 266mg
ALUMAG-S
VD-20654-14
Agimexpharm
Việt Nam
Hộp 20 gói
x 1 5g Hỗn dịch uống
Gói
3,450
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
7,167
24,726,150
581
Omeprazol
40mg
Lasectil
VD-20828-14
Công ty cổ
phần Dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco
Việt Nam
bột pha
tiêm kèm dung môi, Hộp 1 lọ
Lọ
19,999
Cty TNHH TM
DP Vạn Xuân
1,000
19,999,000
582
Omeprazol
20mg
Ovac-20
VD-20187-13
Công ty
CPDP C ửu Long
Việt Nam
H/10v/10,
viên nang
Viên
177
Cty CP DP C ử u Long
130,000
23,010,000
586
Ranitidin
50mg/ 2ml
Ranitidin
50mg/2ml
VD-18190-13
Danapha
Việt Nam
ống 2ml
dung dịch tiêm Hộp 10 ống x 2ml
Ố ng
4,000
Liên danh
Xuân Lộc - Nghệ An
1,000
4,000,000
599
Bacillus subtilis
+ Lactobacillus acidophilus
3x 10 7 CFU/g + 3x 1 07 CFU /g
Biosubtyl
DL
QLSP-
0767-13
Công ty
TNHH MTV Vắc xin pasteur Đà Lạt
VN
Hộp 10 gói
x 1 g H ộ p 25 gói x 1 g
Gói
650
Cty TNHH DP
V ũ Duyên
15,000
9,750,000
600
Lactobacillis
acidiphilus + Kẽm Gluconat
10 ^ 8 CFU +
35mg
Bailuzym-zn
QLĐB-368-13
Hasan
Dermapharm
Việt Nam
30 gói x 2g,
thuốc bột, uống
Gói
2,499
Cty TNHH DP
Việt Đức
25,000
62,475,000
601
Diosmectit
3g
Harnett
VD-20555-14
CTy TNHH MTV
Dược phẩm DHG
Việt Nam
thuốc bột
pha hỗn dịch uống, h/24 gói
Gói
1,045
Cty CP Dược
Hậu Giang
12,000
12,540,000
606
Natri
clorid + natri bicarbonat + natri citrat + kali clorid + glucose (Oresol)
27,9g
Orsol
VD-16755-12
Xí nghiệp
dược phẩm 150- BQP
VN
H/ 10 gói bột
pha uống
Gói
1,320
Cty TNHH DP
Sơn Tùng
6,055
7,992,600
607
Glucose
khan + natri clorid + kali clorid + natri citrat
2,7g +
0,52g + 0,3g + 0,58g
Oresol 4, 1 g
VD-11926-10
CETECO US
Việt Nam
gói thuốc bột
pha uống
Gói
485
Cty CP dược
phẩm TW 3
10,000
4,850,000
612
L-Ornithin-L-
Aspartat
1 g/ 5ml
Laknitil
VD-14474-11
Công ty cổ
phần Dược vật tư y tế H ả i Dương
Việt Nam
Hộp 5 ống
5ml dung dịch tiêm
Ố ng
18,000
Cty CP DP
Vipharco
9,583
172,494,000
619
Trimebutin
maleat
100mg
Detriat
VD-23244-15
SPM
Việt Nam
Hộp 2v ỉ x 10
viên nén bao phim; uống
Viên
450
CN Cty TNHH
DP Đô Th à nh
5,000
2,250,000
621
Alverin
citrat
40mg
Alverin
VD-15643-11
Vinphaco
Việt Nam
Hộp 1 lọ x 100
viên nén, uống
Viên
105
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
94,000
9,870,000
622
Omeprazol +
Clarithromycin + Tinidazol+
20mg +
250mg + 500mg
Hadokit
VD-15412-11
Cty CP DP
Hà Tây
Việt Nam
Hộp, hộp l ớn / 7 hộp
nhỏ /1 v ỉ chứa 6 viên
Viên
2,250
Cty CP DP
Hà Tây
10,000
22,500,000
623
Betamethason
dipropionat
0,064%
Betamethason
VD-8154-09
Medipharco-
Tenamyd BR
VN
tube 30g
kem bôi da
Tube
23,700
Cty TNHH DP
Sơn Tùng
300
7,110,000
626
Dexamethason
4mg/ 1 ml
Dexamethasone
VD-11225-10
HDpharma
Việt Nam
ống 1 ml thuốc
tiêm
Ố ng
840
Cty TNHH DP
Hoàng Yến
5,550
4,662,000
627
Fluocinolon
0,025%
Fluopas
VD-10356-10
Công ty cổ phần
dược phẩm Qu ả ng Bình
VN
Hộp 1 tuýp
10 g
Tube
3,399
Cty TNHH DP
Vũ Duyên
300
1,019,700
628
Methyl
prednisolon
40mg
Vinsolon
VD-19515-13
Vinphaco
Việt Nam
Hộp 10 lọ bột
đông khô + 10 ống dung môi pha tiêm
Lọ
13,440
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
500
6,720,000
630
Methyl
prednisolon
4mg
Methyl
prednisolon 4
VD-22479-15
Khánh Hòa
Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nén
Viên
314
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
60,000
18,840,000
633
Acarbose
50mg
Dorobay
50mg
VD-14006-11
DOMESCO
Việt Nam
Viên nén, Hộp
3 vỉ x 10 VNE
Viên
860
Cty CP XNK
Y tế Domesco
395,000
339,700,000
634
Gliclazid
30mg
Crondia
30MR
VD-18281-13
Hataphar
Việt Nam
Hộp 1 vỉ x 30 viên,
Viên nén giải phóng chậm
Viên
550
Cty CP TM
DP Quốc Tế
3,500
1,925,000
636
Metformin
100 0 mg
Metformin
100 0 mg
VD-17971-12
Pharbaco
Việt Nam
Hộp 3 vỉ
x10 viên nén dài bao phim
Viên
599
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
3,000
1,797,000
637
Metformin
500mg
Glucofine
500mg
VD-14844-11
DOMESCO
Việt Nam
Viên bao
phim, Hộp 5 v ỉ x 10 VBF
Viên
175
Cty CP XNK
Y tế Domesco
155,000
27,125,000
638
Metformin
850mg
Glucofine
850mg
VD-15246-11
DOMESCO
Việt Nam
Viên bao
phim, Hộp 4 Vỉ x 5 VBF
Viên
250
Cty CP XNK
Y tế Domesco
322,000
80,500,000
640
Metformin +
Glibenclamid
500mg + 5mg
Tyrozet
forte 500/5
VD-14376-11
Phương Đông
Việt Nam
Hộp 10 v ỉ x 10 viên nén
dài bao phim
Viên
639
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
55,000
35,145,000
641
Metformin +
Glibenclamid
850mg + 5mg
Tyrozet
fort 850/5
VD-14377-11
Công ty CP
DP Phương Đông
Việt Nam
Viên nén
bao film/ v ỉ Hộp 10 Vỉ x 10 Viên nén dài bao phim
Viên
1,680
Cty CP DP
Vinacare
40,000
67,200,000
645
Eperison
50mg
Mysobenal
VD-18546-13
Hasan
Dermapharm
Việt Nam
3 vỉ x 10
viên, viên nén bao đường, uống
Viên
441
Cty TNHH DP
Việt Đức
23,000
10,143,000
646
Natri
clorid
0,9%
Natri
clorid 0,9%
VD-10579-10
HDpharma
Việt Nam
lọ nh ỏ mắt
10ml
Lọ
1,420
Cty TNHH DP
Hoàng Yến
15,000
21,300,000
647
Acetazolamid
250mg
Acetazolamid
VD-13361-10
Pharmedic
Việt Nam
Hộp 3 v ỉ , 10 vỉ
x 10 viên nén
Viên
168
Cty TNHH
MTV Dược Sài Gòn
5,200
873,600
652
Rotundin
30mg
Rotudin -
30mg
VD-20927-14
Công ty CP
Dược VTYT Nghệ An
Việt Nam
Hộp 10 v ỉ x 10
viên, viên nén
Viên
286
Liên danh
Xu â n Lộc - Nghệ An
5,750
1,644,500
660
Haloperidol
1 ,5mg
Haloperidol
1 ,5mg
VD-21294-14
Cty CPDP H à Tây
Việt Nam
Hộp, 2 vỉ x
25 viên nén
Viên
108
Cty CP DP H à Tây
50,000
5,400,000
661
Levomepromazin
25mg
Levomepromazin
25mg
VD-8417-09
Danapha
VN
viên nén/ v ỉ Hộp 5vỉ
x 20 viên n é n bao đ ườ ng
Viên
840
Cty CP Dược
Danapha
175,000
147,000,000
662
Olanzapin
5mg
Manzura-5
VD-13655-10
Công ty
TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
Việt Nam
Hộp 6 vỉ x
10 viên nén bao phim
Viên
605
Cty TNHH DV
ĐT PTYT Hà Nội
11,667
7,058,535
663
Risperidol
2mg
Risperidone
MKP 2
VD-23190-15
Mekophar
Việt Nam
Viên nén
bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim
Viên
994
Cty CP Hóa -
Dược phẩm Mekophar
22,000
21,868,000
664
Sulpirid
50mg
TV.Sulpiride
VD-18394-13
TV. PHARM
Vi ệ t Nam
V/10, H/100
viên nang
Viên
179
Cty CP DP
TV.Pharm
100,000
17,900,000
665
Amitriptylin
25mg
Amitriptylin
25mg
VD-17829-12
Danapha
VN
viên nén
bao film H ộ p 1 lọ x 100 viên
Viên
218
Cty CP Dược
Danapha
126,000
27,468,000
668
Bambuterol
10mg
Hayex
VD-14029-11
Davi Pharm
Co., Ltd
Việt Nam
Hộp 3 v ỉ x10
viên nén
Viên
1,390
Cty CP DP Hà
Nam Ninh
28,000
38,920,000
669
Salbutamol
0,5mg/ 1ml
Vinsalmol
VD-13011-10
Vinphaco
Việt Nam
Hộp 5 vỉ x
10 ống x 1 ml dung dịch tiêm
Ố ng
2,730
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
232,400
634,452,000
671
Salbutamol
2mg
Sabultamol
VD-13043-10
Công ty CP
Dược VTYT Nghệ An
Việt Nam
Hộp 10 vỉ x
10 viên nén
Viên
52
Liên danh
Xuân Lộc - Nghệ An
12,000
624,000
672
Salbutamol
4mg
Salbutamol
VD-15664-11
Vinphaco
Việt Nam
Hộp 50 vỉ x
10 viên nén, uống
Viên
84
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
15,000
1,260,000
673
Terbuialin
sulfat + Guaiphenesin
22,5mg +
997,5mg
Dasutam
VD-17558-12
CTCPDP TW3
Việt Nam
Hộp/1 chai
75ml, uống
Chai
23,730
Cty TNHH Đại
Bắc
188
4,461,240
676
Terpin hy d rat +
Codein
100mg +
10mg
Terpin-
Codein
VD-13695-10
Xí nghiệp
dược phẩm 120 Armephaco
Việt Nam
Hộp 10 x 10
viên nén
Viên
275
Cty TNHH
DPDL MD&T
24,000
6,600,000
677
Terpin
hydrat + Codein
100mg + 5mg
Vinacode
VD-17646-12
Công ty CP
Dược VTYT Nghệ An
Việt Nam
Hộp 10 v ỉ 10
viên, viên nén
Viên
196
Liên danh
Xuân Lộc - Nghệ An
200,000
39,200,000
678
Terpin
hydrat + Codein
200mg + 5mg
Codenterpin
VD-19246-13
Hadiphar
Việt Nam
viên nang/
v ỉ
Viên
350
Cty TNHH DP
Hoàng Yến
1,500
525,000
680
N-acetylcystein
200mg
Esomez
VD-15904-11
DOMESCO
Việt Nam
Gói bột, Hộp
20 gói x 1 g thuốc bột
Gói
408
Cty CP XNK
Y tế Domesco
7,000
2,856,000
681
N -acetylcystein
200mg
Aecysmux
VD-20185-13
Công ty
CPDP Cửu Long
Việt Nam
H/50v/10,viên
nang
Viên
199
Cty CP DP C ử u Long
50,000
9,950,000
684
Magnesi
aspartat + kali aspartat
140mg +
158mg
Pomatat
VD-22155-15
Cty CPDP H à Tây
Vi ệ t Nam
H ộ p 06 v ỉ x 10
viên n é n bao phim
Viên
1,050
Cty TNHH DP
Tân An
46,200
48,510,000
685
M agnesi sulfat
15%
Magnesi
sulfat Kabi 15%
VD-19567-13
Fresenius
Kabi Bidiphar
Việt Nam
Hộp 10 ống x 10ml
dung dịch thuốc, tiêm
Ố ng
2,310
Cty TNHH DP
DL MD&T
15
34,650
688
Glucose
5%
Glucose 5%
VD-17664-12
Fresenius
Kabi Bidiphar
Việt Nam
Thùng 20
chai nhựa x 500m l dung dịch tiêm truyền
Chai
7,140
Cty TNHH DP
DL MD&T
31,200
222,768,000
690
Glucose
10%
Glucose 10%
VD-12491-10
Fresenius
Kabi Bidiphar
Việt Nam
Thùng 20
chai x 500ml dung dịch tiêm truyền
Chai
10,290
Cty TNHH DP
DL MD&T
3,020
31,075,800
691
Glucose
20%
Glucose 20%
VD-12492-10
Fresenius Kabi
Bidiphar
Việt Nam
Thùng 20
chai x 500ml dung dịch tiêm truyền
Chai
12,285
Cty TNHH DP
DL MD&T
2,333
28,660,905
692
Glucose
30%
Glucose 30%
VD-23167-15
Fresenius
Kabi Bidiphar
Việt Nam
Th ù ng 20
chai x 500ml dung dịch tiêm truyền
Chai
13,650
Cty TNHH DP
DL MD&T
20
273,000
693
Glucose
30%
Glucose 30%
VD-12994-10
Vinphaco
Việt Nam
Hộp 50 ống x 5m l dung dịch
ti ê m
Ống
1,008
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
3,500
3,528,000
697
Na tr i
clorid
0,9%
Natri
clorid 0,9%
VD-21954-14
Fresenius
Kabi Bidiphar
Việt Nam
Thùng 20
chai x 500ml dung dịch tiêm truyền
Chai
6,720
Cty TNHH DP
DL MD&T
151,000
1,014,720,000
698
Natri
clorid
0,9%
Natri
clorid 0,9%
VD-21954-14
Fresenius
Kabi Bidiphar
Việt Nam
Thùng 30
chai x 250ml dung d ị ch tiêm truyền
Chai
6,993
Cty TNHH DP
DL MD&T
60,200
420,978,600
699
Ringer
lactat
Ringer
lactate
VD-22591-15
Fresenius
Kabi Bidiphar
Việt Nam
Thùng 20
chai nhựa x 500ml dung dịch tiêm truyền
Chai
7,140
Cty TNHH DP
DL MD&T
10,450
74,613,000
701
Nước cất
pha tiêm
5ml
Nước cất
pha tiêm
VD-15083-
11
Danapha
Việt Nam
Ống th ủy tinh
5 ml
Ống
620
Liên danh Xuân
Lộc - Nghệ An
642,400
398,288,000
705
Calci
carbonat + Vitamin D3
750mg +
60UI
Calci-D
VD-19385-13
K hánh Hòa
Việt Nam
Hộp 10 v ỉ x 10 viên
nén bao phim
Viên
224
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
2,000
448,000
710
Vitamin A +
D
5000UI +
500UI
Vitamin A-D
VD-17089-12
HDpharma
Việt Nam
viên nang mềm/
v ỉ
Viên
210
Cty TNHH DP
Hoàng Yến
232,000
48,720,000
711
Vitamin B 1
100mg/ 1 ml
Vitamin B 1
VD-13012-10
Vinphaco
Việt Nam
Hộp 100 ống
x 1 ml dung dịch tiêm
Ống
500
C ty CP DP Vĩnh Phúc
38,000
19,000,000
712
Vitamin B 1
1 00 mg
Vitamin B 1
VD-11136-10
Quảng Bình
Việt Nam
Hộp 10 vỉ
x10 viên nén
Viên
194
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
100,000
19,400,000
716
Vitamin B 1 + B6 +
B12
115mg +
100mg + 50mcg
Hemb loo d
VD-18955-13
Hataphar
Việt Nam
Hộp 10 vỉ x 10 viên
nén bao phim
Viên
679
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
320,000
217,280,000
717
Vitamin B 1 + B6 +
B12
125mg +
125mg + 125mcg
Ustrivit
VD-19241-13
Cty TNHH US
Pharma USA
VN
H/10 * 10 viên
nang mềm
Viên
650
Cty TNHH DP
Sơn Tùng
158,000
102,700,000
719
Vitamin B6
100mg
Vitamin B6
VD-12449-10
Vinphaco
Việt Nam
Hộp 100 ống
x 1 ml dung dịch tiêm
Ố ng
500
Cty CP DP V ĩ nh Phúc
7,100
3,550,000
721
Magnesi +
Vitamin B6
470mg + 5mg
Magnesium -
B6
VD-16231-12
Công ty
CPDP C ửu Long
Việt Nam
H/10v/10,viên
nén
Viên
118
Cty CP DP C ử u Long
1,000
118,000
722
Vitamin B12
1 000 mcg
Vitamin B12
VD-12447-10
Vinphaco
Việt Nam
Hộp 100 ống
x 1 ml dung dịch tiêm
Ống
540
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
5,000
2,700,000
725
Vitamin C
500mg
Ascorbic
500mg
VD-16227-12
Công ty
CPDP C ửu Long
Việt Nam
H/50v/10,
viên nén
Viên
119
Cty CP DP Cửu
Long
170,000
20,230,000
739
Cef i xim
200mg
Fudcime
200mg
VD-9507-09
Phương Đông
Việt Nam
Hộp 10 v ỉ x 10 viên
nén phân tán
Viên
7,484
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
9,800
73,343,200
742
Cefuroxim
500mg
Zinmax-
Domesco 500mg
VD-11919-10
DOMESCO
Việt Nam
Viên bao
phim, Hộp 2 v ỉ x 5 VBF, 3 vỉ x 10 VBF
Viên
2,560
Cty CP XNK
Y t ế Domesco
1,300
3,328,000
743
Levofloxacin
250mg
Levoquin
250
VD-12523-10
Công ty CP PYMEPHARCO
Việt Nam
H/3 vỉ/4
viên nén bao phim
Viên
5,460
Cty CP
Pymepharco
1,000
5,460,000
745
Tri m etazidin
35mg
NEOTAZIN MR
VD-12201-10
Công ty
CPDP Ampharco U.S.A
Việt Nam
vi ê n nén
bao film phóng thích kéo d à i/ v ỉ
Viên
485
Cty CP DP
Ampharco U.S.A
110,000
53,350,000
746
Amlodipin
5 mg
Kavasdin 5
VD-20761-14
Khánh Hòa
Việt Nam
Hộp 10 v ỉ x 10 viên
nén
Viên
144
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
70,000
10,080,000
752
Glimepirid
4mg
Diaprid 4mg
VD-12517-10
Công ty CP
PYMEPHARCO
Việt Nam
H/2 v ỉ /15
viên nén
Viên
4,116
Cty CP
Pymepharco
27,000
111,132,000
753
Metformin
500mg
Glucofine
500mg
VD-14844-11
DOMESCO
Việt Nam
Viên bao
phim, Hộp 5 v ỉ x 10 VBF
Viên
175
Cty CP XNK
Y tế Domesco
20,000
3,500,000
759
Celecoxib
100mg
Vicoxib 100
VD-19335-13
Công ty
CPDP Cửu Long
Việt Nam
H/3v/10,viên
nang
Viên
313
Cty CP DP Cửu
Long
3,000
939,000
772
Valproat
natri
200mg
Dalekine
VD-16185-12
Danapha
VN
viên nén
bao tan trong ruộ t/ v ỉ
Viên
1,100
Cty CP Dược
Danapha
93,333
102,666,300
791
Fluconazol
150mg
Difuzit
VD-21355-14
Sao Kim
Việt Nam
Hộp 1 v ỉ x 1 viên;
1 v ỉ x 10 viên nang c ứ ng
Viên
3,390
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
1,000
3,390,000
794
Doxorubicin
10mg/ 5ml
Naprodox 10
VN2-393-15
Naprod life
sciences Pvt.Ltd
India
Hộp 1 lọ
pha tiêm
Lọ
43,900
Cty CP DP H à Nam
Ninh
360
15,804,000
795
Irinotecan
100mg/ 5ml
Irinotesin
VN2-270-14
Actavis
Italy S.P.A
Italy
Hộp 1 lọ
5ml Dung dịch đ ậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch
Lọ
889,000
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
147
130,683,000
802
Filgrastim
300mcg
lor
Leukocim
VN-15384-12
Centrer de Immunology
Molecular(CIM)
Cuba
Hộp 10 lọ x 1 mL
dung dịch tiêm
Ống
417,900
Cty TNHH TM
Nam Đồng
140
58,506,000
804
Nitroglycerin
2,6mg
Nitralmyl
VD-7514-09
Hà Tây
Việt Mam
Hộp 3 vỉ
x10 viên nang phóng thích kéo dài
Viên
1,320
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
2,400
3,168,000
816
Piracetam
10g/ 100ml
Selamax
Injection
VN-17684-14
Furen
Pharmaceutica l Group Co ., Ltd
China
Hộp 1 chai
100ml Dung dịch tiêm
Chai
83,900
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
397
33,308,300
819
Piracetam
2g/ 10ml
Bestcove
Injection
VN-17681-14
Furen
Pharmaceutica l Group Co ., Ltd
China
Hộp 5 ống x 10 ml
Dung dịch ti ê m
Ố ng
4,444
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
2,000
8,888,000
821
Clotrimazol
1%
CALCREM
VN-19324-15
Satyam
Pharmaceutica l & Chemical Pvt., Ltd
Ấ n Độ
tube 15g
kem bôi da, Hộp 1 tube
Tube
13,125
Cty CP DP B ế n Tre
200
2,625,000
823
Omeprazol
20mg
Ovac-20
VD-20187-13
Công ty
CPDP C ử u Long
Việt Nam
H/10v/10,viên
nang
Viên
177
Cty CP DP C ử u Long
152,000
26,904,000
826
Pantoprazol
40mg
Patoprazol
VD-21315-14
Khánh Hòa
Việt Nam
Hộp 10 v ỉ x 10 viên
nang cứng
Viên
589
Cty TNHH DV
- ĐT PTYT Ninh Bình
20,000
11,780,000
840
Methyl
predniso l on
40mg
Vinsolon
VD-19515-13
Vinphaco
Việt Nam
Hộp 10 lọ bột
đông kh ô +10 ống dung môi pha tiêm
Lọ
13,440
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
200
2,688,000
841
Gliclazid
30mg
CrondiA
30MR
VD-18281-13
Hataphar
Việt Nam
Hộp 1 vỉ x
30 viên, Viên nén gi ả i phóng chậm
Viên
550
Cty CP TM
DP Quốc tế
50,000
27,500,000
846
Hyaluronidase
1500 UI
DHLLD
Injection
VN-11146-10
Dae Han New
Pharm
Hàn Quốc
Hộp 10 lọ bột
đông khô pha tiêm
Ố ng
61,750
Cty TNHH DP
Tuyên Thạc
400
24,700,000
848
Misoprostol
200mcg
Pgone
VN-15403-12
Pulse
Pharmaceutica l s Pvt.
India
Hộp 10 vỉ x 10
Viên nén bao phim. U ống
Viên
3,650
Cty TNHH DP
Tuyên Thạc
3,750
13,687,500
849
Salbutamol
2,5mg/
2,5ml
Astha l in
VN-13098-11
Cipla
India
Hộp 4 vỉ x5
ố ng 2.5ml Dung dịch khí dung
Ống
3,750
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
30,000
112,500,000
850
Salmeterol
+ F l uticason propionat
(25mcg +
250mcg)/ liều
FORAIR 250
VN-15747-12
Cadila
Healthcare Ltd .
Ấ n Độ
Thu ố c xịt
phun mù-Hộp 1 ống
Lọ
139,500
Cty CP DP -
TBYT Hà Nội
600
83,700,000
861
Vitamin E
400U1
Vinpha E
VD-16311-12
Vinphaco
Việt Nam
H ộ p 10 v ỉ x 10
viên nang m ề m, uống
Viên
540
Cty CP DP
Vĩnh Phúc
3,500
1,890,000
II. Theo
kết QĐ 1449/QĐ-SYT
5
Timolol
0,5% x 5 ml
Timolol
Maleate eye drop
VN-13978-11
s.a Alcon
Couvreur NV
B ỉ
Dung dịch
nh ỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml
Lọ
42,199
Cty CP Y dược
phẩm Vimedimex
10
421,990
8
Kali clorid
600mg
Kaleorid
Tab 600mg 30's
VN-15699-12
Leo
Pharmaceutica l Product Ltd. A/S (Leo Pharma A/S)
Đan Mạch
Viên nén
bao phim gi ả i phóng chậm, Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim gi ả i phóng
chậm
Viên
2,100
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
1,200
2,520,000
Tổng số mặt hàng : 287 mặt hàng
Tổng tiền:
17,496,339,535
PHỤ LỤC 2
GÓI THẦU SỐ 2: THUỐC BIỆT DƯỢC GỐC HOẶC TƯƠNG ĐƯƠNG ĐIỀU
TRỊ
(Kèm theo Qu yết định số 849/QĐ-UBND,
ngày 27 tháng 6 năm 2017 của UBND tỉnh Ninh Bình)
Đơn v ị tính: VNĐ
STT
Tên hoạt chất
Nồng độ, hàm lượng
Tên thuốc
Số đăng ký
Tên nhà SX
Nướ c SX
Quy cách đ ó ng g ó i
ĐV tính
Đơn giá (có V A T)
Tên nh à thầu trúng thầu
Số lượ ng
Thành tiền
10
Gabapentin
300mg
Neurontin
Cap 300mg 100’s
VN- 1 6857-13
Pfizer
Pharmaceutic al LLC
Đức
Viên nang,
ép v ỉ , 10 v ỉ x 10 viên/hộp
viên
11 316
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
3 000
33 948 000
34
Levofloxacin
25mg/5ml
Cravit
VN- 1 9340-15
Santen
Pharmaceuti cal Co., Ltd.- Nhà máy Noto
Nhật
Dung dịch
nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml
lọ
81 482
Cty CP Y dược
phẩm Vimedimex
40 0
32 592 800
40
Itraconazole
100mg
Sporal
VN- 1 3740-11
OLIC
(Thailand) Ltd.
Th á i Lan
viên nang,
Hộp 1 vỉ x 4 viên nang
viên
18 975
Cty CP Y dược
phẩm Vimedimex
700
13 282 500
48
Tamoxifen
20mg
Nolvadex-D
Tab 20mg 30’s
VN- 1 9007-15
AstraZeneca
UK Ltd.
Anh
Viên n é n bao,
Hộp 3 vỉ x 10 viên
viên
5 683
Cty TNHH
MTV Dược li ệ u TW2
10 000
56 830 000
56
Amio d aron
200mg
CORDARONE
200mg B/ 2bls x 15 Tabs
VN-16722-13
Sanofi
Winthrop Industrie
Pháp
Viên nén, Hộp
2 v ỉ x 15 viên
viên
6 750
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
9 000
60 750 000
69
Nebivolol
5mg
Nebilet Tab
5mg 1 4' s
VN19377-15
Berlin
Chemie AG - Đức
Đức
Viên nén, Hộp
1 v ỉ x 14 viên n é n
viên
8 000
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
4 000
32 000 000
72
Nifedipin
30mg
Adalat LA
Tab 30mg 30's
VN-10754-10
Bayer
Pharma A G
Đức
Viên ph ó ng th í ch k é o dài,
Hộp 3 vỉ x 10 viên
vi ê n
9 454
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
51 000
482 154 000
81
Cerebrolysin
215,2mg/ml
Cerebrolysin
VN-15431-12
Ebewe
Pharma Ges.m.b.H.Nf g.KG
Austria (áo)
Dung dịch
tiêm
ống
62 000
Cty TNHH DP
Vũ Duyên
30
1 860 000
86
Vinpocetin
10 mg
CAVINTON
Forte
VN-17951-14
Gedeon
Richter P l c.
Hungary
viên nén/ v ỉ , Hộp 2
vỉ x 15 viên
viên
4 515
Cty CP DP Bến
Tre
1 200
5 418 000
87
Vinpocetin
5mg
CAVINTON
5mg
VN-5362-10
Gedeon
Richter P l c.
Hungary
Viên n é n/v ỉ , Hộp 2
vỉ x 25 viên
viên
2 730
Cty CP DP Bến
Tre
3 000
8 190 000
102
Clobetasol
propionat
0,05%
Dermovate
15g Cre 0.05% 15g
VN-19165-15
Glaxo
Operations UK Ltd-An h
Anh
Kem b ô i, Hộp
1 tuýp
tube
42 812
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
500
21 406 000
103
Clobetasol
butyrate
0,05%
Eumovate 5g
Cre 0.05% 5g
VN-18307-14
Glaxo
Operations UK Ltd-Anh
Anh
Kem bôi, Hộp
1 tuýp
tube
20 269
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
425
8 614 325
104
Methyl
prednisolon
4mg
Medrol Tab
4mg 30's
VN-13805- 1 1
Pfizer
Italia S .r.l
Ý
Viên nén, 3
v ỉ * 10 viên
viên
983
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
40 875
40 180 125
105
Methyl
prednisolon
16mg
Medrol Tab
16mg 30's
VN-13806-11
Pfizer
Italia S .r.l
Ý
Viên n é n, 3 vỉ
x 10 viên/ hộp
viên
3 672
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
4 000
14 688 000
106
Methy
lprednisolone Na succinat
40mg
Solu-Medrol
Inj 40mg l's
VN-11234-10
Pfizer M anufacturing
Belgium NV
B ỉ
Bột pha
tiêm, có kèm dung môi, 1 lọ/ hộp
lọ
33 100
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
7 100
235 010 000
107
Acarbose
100mg
Glucobay
Tab 100mg 100's
VN-10757-10
Bayer
Pharma AG
Đức
Viên n é n, Hộp
10 v ỉ x 10 viên
viên
4 738
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
6 000
28 428 000
115
Fl uorometholon
0, 1 %/5ml
Flumetholon
0,1
VN-18452-14
Santen
Pharmaceutica l Co. Ltd.
Nhật
Hỗn dịch nh ỏ mắt, Hộp
1 lọ 5ml
lọ
27 930
Cty CP Y dược
phẩm Vimedimex
100
2 793 000
123
Salbutamol
sulfat
2,5mg/2,5ml
Ventolin
Neb Sol 2 .5mg/2.5ml 6x5's
VN-11572-10
GlaxoSmithK li ne
Australia Pty Ltd- Ú c
Úc
D ung dịch dùng cho máy khí dung, Hộp v ỉ x 5 ố ng
ố ng
4 575
Cty TNHH
MTV Dược l iệu TW2
20 000
91 500 000
125
Salbutamol
100mcg
Ventolin
Inh 100 mcg 200Dose
VN -18791-15
Glaxo
Wellcome S .A- Tây Ban N ha (đóng g ó i tại G laxoSmithKl i ne Australia P ty.,
Ltd - Ú c)
T ây Ban N ha đó ng gói Úc
H uyền dịch xịt qua bì nh định liều, Hộp 1 b ì nh xịt
200 liều
lọ
76 379
C ty TNHH MTV Dược l iệu TW2
2 300
175 671 700
126
Salmeterol
+ Fluticason propionat
25mcg + 250 mcg
Seretide
Evohaler DC25/250mcg 1 20d
VN-14683-12
Glaxo Wellcome
SA - Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Thuốc phun
mù hệ hỗn dịch để h í t qua đường miệng, B ì nh xịt
120 liều
B ì nh xịt
278 090
Cty TNHH
MTV Dược liệu TW2
200
55 618 000
128
Salm e terol +
Fluticason propionat
(25mg + 125mcg )/
liều
S e ret i d e
Evohaler DC 25/125mcg 120d
VN-15448-12
Glaxo
Wellcome SA - Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
Thuốc phun
mù h ệ hỗn dịch để hít qua đường miệng, B ì nh xịt
120 liều
L ọ
225 996
Cty TNHH
MTV D ược liệu TW2
2 200
497 191 200
3
Moxifloxacin
0,5% x 5 ml
Vigamox
VN-15707-12
Alcon
Laboratories, Inc.
Mỹ
Dung d ị ch nhỏ
mắt, Hộp 1 lọ 5ml
lọ
89 999
Cty CP Y dược
ph ẩ m Vimedimex
600
53 999 400
Tổng s ố mặt h à ng: 22 mặt hàng
Tổng tiền:
1 952 125 050
PHỤ LỤC 3
GÓI THẦU SỐ 3: THUỐC CỔ TRUYỀN, THUỐC TỪ DƯỢC LIỆU
(Kèm theo Quyết định số 849 /QĐ-UBND, ngày 27 tháng 6 năm 2017 của UBND tỉnh Ninh Bình)
Đơn v ị tính: VNĐ
STT
Thành phần
Nồng độ, hàm lượng
Tên thuốc
S ố đăng ký
Tên nhà SX
Nước SX
Quy cách đóng g ó i
ĐV tính
Đơn giá (có VAT)
Tên nh à thầu trúng thầu
S ố lượng
Thành tiền
2
Actiso, Biển
súc/Rau đắng đất, B ì m b ì m/B ì m b ì m biếc
100mg,
75mg, 5 ,25mg
Bibiso
GC-220-14
Công ty
CPDP Me di sun
Việt Nam
Hộp 10 vỉ x
10 viên nang mềm
Viên
714
C ty CP DP Sohaco miền Bắc
70 00 0
49 980 000
4
Actiso, Rau
đ ắ ng/Rau đ ắng đ ấ t, B ì m b ìm /D ứ a gai
0,1 g 0,075g 0,075g
Kahagan
V77-H12-13
Công ty cổ
phần TM D ược VTYT Kh ả i Hà
Việt Nam
Vi ê n nén
bao đ ường , Hộp 5 v ỉ x 20 viên
Viên
315
Cty CP Dược
TW Mediplantex
220 000
69 300 000
6
Diệp hạ ch â u
250mg
Di ệ p Hạ
Châu
VD-10924-10
Danapha
Vi ệt Nam
Viên bao đường /lọ
Viên
370
Liên danh
Xuân Lộc- Nghị An
10 000
3 700 000
7
Kim ti ề n thảo
hàm l ượng nhỏ hơn 3,5g
120mg
Kim tiền thảo
VD-21710-14
Thephaco
Vi ệ t Nam
Hộp 1 lọ
100 vi ê n nén bao đ ườ ng, u ố ng
Vi ê n
205
Cty CP Dược-
VTYT Thanh H ó a
50 000
10 250 000
9
Kim tiền th ả o hàm
lượng l ớ n hơn hoặc bằng 3,5g
3500mg
Kim tiền thảo
- f
VD-21493-14
Công ty
TNHH Dược ph ẩ m Fito Pharma
Việt Nam
Viên nang cứng/Hộp
10 v ỉ x 10 viên nang cứng
Viên
903
Cty TNHH DP
Fitopharma
130 000
117 390 000
11
Kim ti ề n thảo,
Râu mèo
142,8mg,
46,6mg
Kimraso
VD- 1 4991-11
CTCPDP TW3
Vi ệ t Nam
Hộp/1 lọ 60
Viên nén bao phim,
Viên
630
Cty TNHH Đ ạ i Bắc
200 000
126 000 000
12
Cam thảo,
Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, x íc h thược, Can khương.
222mg+444mg+
667mg+444m g + 222mg+444mg+ 444mg+222mg
Khu Phong
Trừ Thấp
VD-22725-15
Công ty c ổ phần
BV Pharma
Việt Nam
Hộp 4 vỉ x 1 8 vi ê n; 6 v ỉ x10
viên, viên bao phim
Viên
1 090
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
90 000
98 100 000
19
MS tiền ch ế , Hy
thiêm, Ng ũ gia b ì , Tam thất
0,7mg,
852mg, 232mg, 50mg
FENGSHI-
OPC Viên phong thấp
VD-19913-13
Chi nhánh
Công ty CPDP OPC tại B ì nh Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC
Việt Nam
Vi ê n nang
cứng, Hộp 5 v ỉ x 10 viên
Viên
840
C ty CP dược phẩm OPC
20 000
16 800 000
27
Men bia ép
tinh chế.
4g, 10 ml
Biofil
VD-22274-1 5
Thephaco
Vi ệ t Nam
Hộp 10 ố ng x
10ml dd uống
ố ng
2 500
Cty CP Dược- VTYT
Thanh Hóa
20 000
50 000 000
32
Đinh l ă ng + Bạch
quả h à m lượng nhỏ hơ n 300mg+ 100mg
150mg +
50mg
Hoạt huyết
dưỡ ng n ã o
VD-22919-15
Công ty
CPDP Me di sun
Vi ệ t N am
Hộp 10 vỉ x
10 viên nang m ề m
Vi ê n
617
Cty CP DP
Sohaco mi ề n Bắc
326 000
201 272 400
34
Đinh l ă ng + Bạch
qu ả
150mg; 10m g
Hoạt huyết d ưỡ ng n ã o
VD-18440-13
C ô ng ty
CP Dược VTYT Hải Dương
Việt Ham
Viên bao đườ ng/v ỉ
Viên
210
Cty TNHH DP
Hoàng Y ế n
380 000
79 800 000
37
Ho à i sơn,
Liên nhục, Liên t â m, L á d âu, Lá vông, Bá t ử nh ân,
Toan t á o nhân , Long nh ã n
1 83mg+175mg+200 mg + 91 ,2 5 mg+ 91 ,25mg+91,2 5 mg+ 9 1,25mg+ 91 ,25mg
D ưỡ ng tâm
an th ầ n(Viên b ao phim)
VD-16788-12
D anapha
Việt Nam
Viên bao ph im/v ỉ
Viên
1 260
Li ên danh Xuân Lộc - N gh ệ An
4 000
5 040 000
39
Sinh địa , Mạch
m ô n, Thi ê n môn/Thiên m ô n đ ô ng , Táo nh â n, Bá tử nh â n, Huyền sâm, Vi ễ n ch í , Ng ũ vị tử,
Đ ả ng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh
400mg+130mg
+130mg+130mg +130mg+68mg +68mg+68mg +130mg+130mg +130mg+68mg +68mg
An Thần Bổ
Tâm
VD-7454-09
US Pharma
USA
Việt Nam
Hộp 10 vỉ
x10 viên nang cứng
Viên
887
Cty CP DP
Hà Nam Ninh
45 000
39 915 000
42
Trần b ì , Cát
cánh, Ti ề n hồ, Tô diệp, Tử uy ể n, Thiên môn, Tang bạch
b ì , Tang diệp, Cam th ả o, Ô mai, Khương hoàng, Menthol.
20g, 10g, 10 g, 10 g, 10 g, 4g,
4g, 4g, 3g, 3g, 2g, 0.044g
Thu ố c ho b ổ phế
V31-H12-13
Công ty
TNHH Dược phẩm Fito Pharma
Việt Nam
Thuốc nước/Chai
80ml
Chai
22 050
Cty TNHH DP
Fitopharma
600
13 230 000
47
Hà th ủ ô đỏ/Ngưu
tất, Đương quy, Xuyên khung, Í ch m ẫ u, Thục địa/Sinh địa, Đan sâm.
500mg;
300mg;
200m g;
400mg;
400mg;
200mg.
Hoạt Huyết
Thông Mạch P/H
V575-H12-10
Phúc Hưng
Việt Nam
Hộp 2 v ỉ x 20
viên nén bao đường
Viên
670
Cty TNHH Đ ô ng dược
Phúc Hưng
50 000
33 500 000
55
Thục địa,
Hoài sơn, Đan b ì /Đơn b ì /M ẫ u đơn b ì , Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch t ả , Sơn
thù, C â u kỷ tử, Cúc hoa
400mg,
200mg,
150mg,
150mg,
150mg,
200mg,
100mg,
100mg
Sáng m ắ t - f
VD-20535-14
Cty TNHH DP
Fitopharma
Việt Nam
Viên nang cứng/H ộ p 10 v ỉ x 10
viên nang cứng
Viên
1 155
Cty TNHH DP
Fitopharma
75 000
86 625 000
57
Thục địa,
Hoài sơn, Trạch tả, C ú c hoa, Th ả o quyết minh, H ạ kh ô thảo,
Hà thủ ô đ ỏ, Đương quy
800mg +
800mg +
800mg +
800mg +
800mg +
500mg +
800mg +
800mg
Viên sáng mắt
VD-12722-10
Traphaco
CNC
Việt Nam
Viên hoàn cứng,
Hộp 10 gối 5g
G ó i
1 800
Cty CP
Traphaco
12 000
21 600 000
60
Xuyên
khung, Bạch ch ỉ , Hương phụ, Qu ế , Gừng, Cam th ả o bắc
126mg,
174mg, 1 26mg, 6mg, 16mg, 5mg
Vi ê n cảm
cúm Foripharm
V1089-H12-10
CTCPDP TW3
Việt Nam
Hộp/100
Viên nang cứng, uống
Viên
420
Cty TNHH Đại
B ắ c
2 400
1 008 000
61
Diệp hạ
châu, Bồ bồ, Ch ì tử
1,25 g; 1,00 g;
0 , 25g.
Bổ gan P/H
V1093-H12-10
Phúc Hưng
Việt Nam
Hộp 5 vỉ x
20 viên viên nén bao đường
Viên
490
Cty TNHH
Đông dược Phúc Hưng
75 000
36 750 000
63
Độc hoạt,
Ph ò ng phong, Tang ký sinh, T ầ n giao,
Bạch thược, Ngưu t ấ t, Sinh đ ị a/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọ ng, Tế
t â n, Qu ế nhục, Nhân sâm/Đ ả ng sâm, Đương quy, Xuyên khung.
330 mg 330
mg 330mg 60mg 330mg 330mg 330mg 60mg 30mg 330mg 330mg 60mg 60mg 330mg
Phong tê thấp
V320-H12-13
C ô ng ty
TNHH dược phẩm Hà Thành
Việt Nam
Vi ê n bao
phim, L ọ 40 viên
Viên
800
Cty CP DượcTW
Mediplantex
12 000
9 600 000
64
Hy thiêm,
Ngưu tất , Qu ế chi, Cẩu t íc h , Sinh địa, Ngũ gia b ì .
1 ,583g;
1,353g;
0,3 1 6 g;
1,125 g ;
0,333k ;
0,883g
Hoàn phong
thấp
V1186-H12-
10
Công ty CP
Dược ph ẩ m Ninh Bình
Việt Nam
Viên hoàn m ề m 10 g/
viên
Viên
1 455
Cty CP DP
Ninh Bình
31 000
45 105 000
67
Bạch truật, Mộc
hương, Hoàng Đằng, Hoài Sơn/Sơn Dược, Trần bì, Ho à ng liên, Bạch linh, Sa nh â n, Bạch
thược, Cam th ả o, Đảng s â m
0 ,65 g; 0 , 35g;
0,40g ; 0,42g;
0 , 25 g; 0,54 g;
0 , 35 g; 0 ,35 g;
0 , 35 g; 0 ,0 4 g;
0 , 22g.
Đại tr à ng hoàn
P/H
V826-H12-10
Phúc Hưng
Việt Nam
Hộp 10 gói x 4g ho à n cứng
Gói
3 650
Cty TNHH Đ ô ng d ược Ph úc H ư ng
4 000
14 600 000
74
Ho à i s ơn, Li ê n nhục,
Liên tâm, Lá d â u, L á vông , Bá t ử nh â n, Toan táo nh â n, Long nh ã n.
183mg+175 m g
+15mg+ 91,25mg+ 91,25mg+91,2 5 mg+
91,25mg + 91 , 25mg
D ưỡng t â m an th ầ n
VD-22740-15
Danapha
Việt Nam
Vi ên/ l ọ (Viên
bao đường)
Viên
890
Li ê n danh
Xu â n Lộc- Ngh ệ An
6 000
5 340 000
75
Hồng hoa, Đương
quy, Sinh địa , S ài h ồ , Cam thảo, X í ch thược, Xuy ê n
khung, Ch ỉ xác, Ngưu t ấ t, B ạ ch qu ả
45mg
110 m g
60mg
45mg
60mg
60 m g
110mg
45mg
60mg 1 5mg
Cer e caps
V142-H12-
13
Cty CP Dược
TW M e diplant e x
Việt Nam
Vi ê n nang
cứng , H ộ p 3 v ỉ x 10 vi ê n
Vi ê n
2 790
Cty CP Dược
T W Mediplant e x
15 000
41 850 000
76
B ạ ch
linh, Cát cánh, Tỳ bá diệ p/T ỳ b à , Tang Bạch b ì, Ma hoàng , Thiên
môn đ ông/Mạch môn, Bạc h à / Lá b ạc h à, B á n h ạ ch ế , B á ch b ộ , Mơ mu ố i/ Ô mai,
Cam th ả o, Bạch ph à n, T i nh d ầ u bạc hà/me n thol, .
0,72 g; 1,366 g; 2,6 g;
1 , 5 g; 0 , 525 g; 0,966 g; 1,333 g; 1 , 17 g; 1,2 33 g; 1 , 125 g; 0,473 g; 0 , 166 g;
0,008g
B ổ ph ế ch ỉ khái lộ
V1188 H12-
10
Công ty CP
Dược ph ẩ m Ninh B ì nh
Vi ệ t Nam
Siro 100 m l/ chai
Chai
8 531
Cty CP DP
Ninh B ì nh
600
5 118 6 00
77
Bạch linh , Cá t c á nh, T ỳ b à di ệ p/Tỳ b à, Tang
B ạ ch b ì , Ma ho à ng, Thiên môn đô ng/Mạch môn , Bạc h à /L á bạc
hà, Bán h ạ ch ế , B ách bộ, Mơ muối/ Ô mai, Cam th ả o, B ạ ch
phàn, Tinh dầ u bạc h à/m en t hol,
0,9 g; 1 , 707 g; 3 , 25 g; 1 ,875g;
0,656 g; 1 , 207g ; 1 , 666 g; 1 , 462 g; 1 , 541 g; 1 , 406g;
0,591 g; 0,207g; 0,01g
B ổ ph ế ch ỉ khái lộ
V1188
H12-10
C ô ng ty
CP Dược ph ẩ m Ninh B ì nh
Việt Nam
S ir o
125ml/chai
Chai
13 125
Cty CP DP
Ninh B ì nh
1 600
21 000 000
81
Bột b èo hoa d ầ u hàm
lượng nh ỏ hơn 500mg
250m g
M e diphy la min
V145-H12-13
Cty CP Dược
TW M e diplantex
Việt Nam
Vi ê n nang
c ứng, Hộp 10 v ỉ x 10 vi ê n
Viên
2163
Cty CP Dược
TW M e diplant e x
4 000
8 652 000
84
Í ch m ẫ u, Hương ph ụ , Ng ã i cứu
4 , 2 g; 1 , 312 g; 1 ,05g
Viên nang í ch m ẫ u
VD-16638-12
HD Pharma
Việt Nam
Viên nang c ứ ng/v ỉ
Vi ê n
480
Cty TNHH DP
Hoàng Yến
3 000
1 440 000
Số mặt hàng dự trù: 28 mặt hàng
Tổng tiền
1 212 966 000
Quyết định 849/QĐ-UBND năm 2017 phê duyệt Kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu: Mua thuốc bổ sung cho các cơ sở y tế công lập trực thuộc Sở Y tế Ninh Bình
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 849/QĐ-UBND ngày 27/06/2017 phê duyệt Kế hoạch lựa chọn nhà thầu gói thầu: Mua thuốc bổ sung cho các cơ sở y tế công lập trực thuộc Sở Y tế Ninh Bình
2.522
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng