STT
|
Chủng loại
|
Số lượng tối
đa
|
Mức giá tối
đa (triệu đồng)
|
A
|
SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI
|
|
|
I
|
Văn phòng Sở
|
|
|
1
|
Máy ảnh
|
01 Chiếc
|
20
|
2
|
Máy in A3
|
01 Chiếc
|
21
|
3
|
Máy scan A3
|
01 Chiếc
|
83
|
4
|
Máy quay camera
|
01 Chiếc
|
30
|
5
|
Máy tính xách tay
|
01 Chiếc
|
15
|
6
|
Ti vi 52 inch
|
01 Chiếc
|
56
|
7
|
Loa đài
|
01 Bộ
|
30
|
8
|
Camera giám sát
|
01 Chiếc
|
25
|
II
|
Thanh tra Sở
|
|
|
1
|
Cân ô tô xách tay
|
03 Chiếc
|
630
|
2
|
Camera giám sát
|
01 Chiếc
|
35
|
3
|
Máy ảnh
|
01 Chiếc
|
17
|
4
|
Thiết bị phục vụ công tác đảm bảo trật tự an
toàn giao thông (gồm: Máy bộ đàm; thiết bị công nghệ chuyên dụng; máy ghi âm;
máy ảnh; máy quay camera v.v…)
|
12 Chiếc
|
181.5
|
III
|
Ban Quản lý, bảo trì công trình đường bộ
|
|
|
1
|
Máy chiếu
|
01 Chiếc
|
25
|
2
|
Máy kinh vĩ
|
01 Chiếc
|
20
|
3
|
Máy thủy bình
|
01 Chiếc
|
10
|
4
|
Máy ảnh
|
02 Chiếc
|
20
|
B
|
BAN QUẢN LÝ DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG
TRÌNH GIAO THÔNG TỈNH BẮC KẠN
|
|
|
1
|
Máy chiếu
|
01 Chiếc
|
25
|
2
|
Máy kinh vĩ
|
01 Chiếc
|
20
|
3
|
Máy thủy bình
|
01 Chiếc
|
10
|
4
|
Máy ảnh
|
01 Chiếc
|
20
|
5
|
Máy đếm tiền
|
01 Chiếc
|
5
|
6
|
Máy tính xách tay
|
02 Chiếc
|
30
|
C
|
SỞ XÂY DỰNG
|
|
|
I
|
Văn phòng Sở
|
|
|
1
|
Máy In A3
|
01 Chiếc
|
14.2
|
2
|
Máy scan A4
|
01 Chiếc
|
16
|
3
|
Giá đựng tài liệu (thép sơn chống gỉ)
|
10 Chiếc
|
50
|
4
|
Thiết bị báo cháy
|
01 Bộ
|
5
|
5
|
Thiết bị chữa cháy tự động
|
01 Bộ
|
10
|
6
|
Tủ đựng tài liệu
|
02 Chiếc
|
10
|
7
|
Máy hút ẩm
|
01 Bộ
|
10
|
8
|
Máy điều hòa nhiệt độ 24 000 BTU
|
01 Bộ
|
18
|
9
|
Máy tính xách tay
|
03 Chiếc
|
45
|
10
|
Máy chủ
|
02 Chiếc
|
80
|
11
|
NAS + 4 ổ cứng: 16Tb (Network attached
storage)
|
01 Chiếc
|
45
|
12
|
Lưu điện 2000KVA online
|
02 Chiếc
|
30
|
13
|
Điều hòa
|
01 Bộ
|
15
|
14
|
Hệ thống chống sét cho máy chủ
|
01 Hệ thống
|
30
|
II
|
Trung tâm Quy hoạch và Kiểm định xây dựng
|
|
|
1
|
Cân điện tử 320 x 0,001g
|
01 Chiếc
|
35,5
|
2
|
Cân điện tử 620 x 0,001g
|
01 Chiếc
|
28,5
|
3
|
Cân thủy tĩnh 10kg x 0,1g
|
01 Chiếc
|
35,7
|
4
|
Cân điện tử 15kg x 0,5g
|
01 Chiếc
|
7,5
|
5
|
Tủ sấy có quạt
|
01 Chiếc
|
97
|
6
|
Máy lắc sàng D300mm
|
01 Chiếc
|
50
|
7
|
Bơm hút chân không
|
01 Chiếc
|
42
|
8
|
Máy cất nước 8l/giờ
|
01 Chiếc
|
74,7
|
9
|
Máy mài mòn Los Angeles, hiển thị số
|
01 Chiếc
|
25
|
10
|
Bộ sàng cát D200mm theo tiêu chuẩn Việt Nam
|
01 Chiếc
|
14
|
11
|
Bộ sàng cát D200mm theo tiêu chuẩn AASHTO
|
01 Chiếc
|
15,6
|
12
|
Bộ sàng đá D300mm theo tiêu chuẩn Việt Nam
|
01 Chiếc
|
39,5
|
13
|
Bộ sàng đá D300mm theo tiêu chuẩn AASHTO 12
sàng cộng đáy và nắp
|
01 Chiếc
|
37,5
|
14
|
Máy cưa cắt mẫu bê tông, đá
|
01 Chiếc
|
104
|
15
|
Thí nghiệm đương lượng cát
|
01 Chiếc
|
64
|
16
|
Máy nén bê tông 2000kN
|
01 Chiếc
|
419
|
17
|
Bàn dung mẫu bê tông
|
01 Chiếc
|
35,7
|
18
|
Búa thử cường độ bê tông
|
01 Chiếc
|
60,6
|
19
|
Máy khoan lấy mẫu bê tông
|
01 Chiếc
|
117
|
20
|
Hàm lượng bọt khí
|
01 Chiếc
|
24
|
21
|
Nhớt kế Vebé
|
01 Chiếc
|
63,3
|
22
|
Độ lưu động của vữa
|
01 Chiếc
|
14,6
|
23
|
Máy trộn vữa tiêu chuẩn
|
01 Chiếc
|
150,8
|
24
|
Máy dằn tạo mẫu
|
01 Chiếc
|
15
|
25
|
Vicat
|
01 Chiếc
|
8
|
26
|
Bàn dằn vữa quay tay
|
01 Chiếc
|
38,5
|
27
|
Bể ngâm mẫu xi măng
|
01 Chiếc
|
17,9
|
28
|
Bể điều nhiệt Le Chatelier
|
01 Chiếc
|
11
|
29
|
Bộ gối uốn - nén mẫu
|
01 Chiếc
|
41,7
|
30
|
Thí nghiệm độ mịn xi măng bằng PP tỉ diện
|
01 Chiếc
|
15,8
|
31
|
Thí nghiệm khả năng dữ nước xi măng Bộ thử khả
năng dữ nước
|
01 Chiếc
|
48,22
|
32
|
Nhiệt thủy hóa xi măng máy đo nhiệt lượng
|
01 Chiếc
|
90,8
|
33
|
Khuôn đúc mẫu thử dãn nở
|
02 Chiếc
|
11,76
|
34
|
Dụng cụ đo dãn nở
|
01 Chiếc
|
16,1
|
35
|
Máy nén đất không nở hông, 03 bộ
|
01 Chiếc
|
278,9
|
36
|
Máy cắt đất
|
01 Chiếc
|
423
|
37
|
Thiết bị đầm mẫu tự động
|
01 Chiếc
|
271,1
|
38
|
200mmBộ sàng đất theo tiêu chuẩn Việt Nam
|
01 Chiếc
|
20,55
|
39
|
200mmBộ sàng đất theo tiêu chuẩn AASHTO,
|
01 Chiếc
|
31,18
|
40
|
Máy khuấy đất
|
01 Chiếc
|
16
|
41
|
Bể điều nhiệt đo tỉ trọng
|
01 Chiếc
|
109,1
|
42
|
Thiết bị Casagrande
|
01 Chiếc
|
11,6
|
43
|
Máy nén CBR
|
01 Chiếc
|
159
|
44
|
Khuôn CBR
|
03 Chiếc
|
36,3
|
45
|
Bộ thử thấm đất, cát
|
01 Chiếc
|
81,1
|
46
|
Đo trương nở đất
|
01 Chiếc
|
21,46
|
47
|
Thiết bị nén tĩnh cọc
|
01 Chiếc
|
180
|
48
|
Đồng hồ đo chuyển vị, khoảng đo 0…50mm vạch
cha 0,01mm
|
04 Chiếc
|
30,96
|
49
|
Máy định vị cốt thép model Scanlog Profometer
5, cat. No 390 00 54
|
01 Chiếc
|
210,1
|
50
|
Thiết bị thử ăn mòn cốt thép model CANIN+,
Proceq - Thụy Sĩ
|
01Bộ
|
222,8
|
51
|
Máy đo điện trở đất
|
01 Chiếc
|
6,8
|
52
|
Thiết bị đo bám dính vữa
|
01 Chiếc
|
107,4
|
53
|
Bộ máy đo các chỉ tiêu nước
|
01 Chiếc
|
80,15
|
54
|
Máy thủy chuẩn (Nhật)
|
01 Bộ
|
8
|
55
|
Bộ CBR hiện trường (Inđonêxia)
|
01 Bộ
|
35
|
56
|
Máy siêu âm định vị cốt thép (Thụy Sĩ)
|
01 Bộ
|
12
|
57
|
Máy siêu âm kiểm tra bê tông (Italy)
|
01 Bộ
|
76
|
58
|
Máy đo độ ẩm/độ chặt bằng phóng xạ (Mỹ)
|
01 Bộ
|
177
|
59
|
Máy kiểm tra vạn năng (Trung Quốc )
|
01 Bộ
|
145
|
60
|
Máy Scanner (Đan Mạch) G600
|
01 Bộ
|
240
|
61
|
Thí nghiệm đầm nén tiêu chuẩn (Máy đầm, bộ
chày cối, máy cắt đỏ,...)
|
01 Bộ
|
66
|
62
|
Thí nghiệm đất hiện trường
|
01 Bộ
|
26
|
63
|
Địa chất công trình
|
01 Bộ
|
76
|
64
|
Bộ thiết bị khoan lấy mẫu địa chất
|
01 Bộ
|
173
|
65
|
Thiết bị thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý xi
măng, gạch
|
01 Bộ
|
110
|
D
|
SỞ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
|
|
|
I
|
Văn phòng Sở
|
|
|
1
|
Camera quan sát
|
01 Hệ thống
|
5
|
2
|
Máy hút ẩm
|
01 Cái
|
15
|
3
|
Máy điều hòa nhiệt độ 18000
|
01 Bộ
|
15
|
II
|
Trung tâm Tích hợp dữ liệu tỉnh
|
|
|
1
|
Thiết bị lưu trữ băng từ
|
01 Thiết bị
|
409
|
2
|
Thiết bị cân bằng tải Internet
|
02 Thiết bị
|
700
|
3
|
Thiết bị cân bằng tải ứng dụng
|
02 Thiết bị
|
874
|
4
|
Tường lửa cho dải hệ thống DMZ, APP
|
02 Hệ thống
|
658
|
5
|
Tường lửa dải hệ thống LAN
|
02 Hệ thống
|
240
|
6
|
Thiết bị tường lửa cho hệ thống Email
|
02 Hệ thống
|
824
|
7
|
Thiết bị chuyển mạch 48 Gigabit port
|
02 Thiết bị
|
176
|
8
|
Thiết bị chuyển mạch: 48 Gigabit port
|
02 Thiết bị
|
496
|
9
|
Thiết bị Switch 24 x 10/100/1000 port
|
02 Thiết bị
|
130
|
10
|
Tủ rack 42U
|
06 Chiếc
|
138
|
11
|
UPS online 10000VA
|
03 Cái
|
285
|
12
|
UPS 3 pha online 10000VA
|
03 Cái
|
615
|
13
|
Điều hòa 01 chiều, công suất lạnh trần
40000-50000 BTU; hệ thống điều khiển tự động
|
02 Bộ
|
616
|
14
|
Điều hòa đứng công suất 48000 BTU
|
02 Bộ
|
60
|
15
|
Thiết bị cắt lọc sét 03 pha sơ cấp
|
01 Thiết bị
|
60
|
16
|
Thiết bị cắt lọc sét 03 pha thứ cấp
|
01 Thiết bị
|
28
|
17
|
Hệ thống tủ điện
|
01 Hệ thống
|
140
|
18
|
Hệ thống báo khói, báo cháy tự động
|
01 Hệ thống
|
253
|
19
|
Hệ thống theo dõi giám sát, điều khiển
|
01 Hệ thống
|
265
|
20
|
Máy tính xách tay
|
02 Chiếc
|
46
|
21
|
Máy tính bảng
|
02 Chiếc
|
38
|
22
|
Máy hút ẩm
|
01Cái
|
6
|
23
|
Máy hút bụi
|
01Cái
|
5
|
Đ
|
SỞ LAO ĐỘNG, THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
|
|
|
I
|
Văn phòng Sở
|
|
|
1
|
Máy scanner
|
01 Cái
|
14
|
2
|
Máy tính để bàn
|
02 Bộ
|
30
|
3
|
Máy đo ồn -Delta Ohm - HD 8701-Nhật
|
01 Cái
|
21
|
4
|
Máy đo ồn -Delta Ohm - HD 8701- Italia
|
01 Cái
|
13
|
5
|
Thiết bị đo độ rung - Extech - Partno 407860
|
01 Bộ
|
25
|
6
|
Thiết bị đo điện trở đất- Extech - 382152
|
01 Bộ
|
11
|
7
|
Thiết bị đo tốc độ gió - Extech - 407113
|
01 Bộ
|
14
|
8
|
Thiết bị đo ánh sáng- Extech - 407113
|
01 Bộ
|
7
|
II
|
Trung tâm Chữa bệnh - Giáo dục - Lao động
xã hội
|
|
|
1
|
Máy điện tim 01 hoặc 03 kênh
|
01 Cái
|
19
|
2
|
Máy siêu âm chuẩn đoán loại xách tay
|
01 Cái
|
35
|
III
|
Trung tâm Giới thiệu việc làm
|
|
|
1
|
Máy chủ (phục vụ công tác cập nhật, quản lý,
khai thác dữ liệu Cung - Cầu lao động)
|
01 Bộ
|
60
|
2
|
Máy tính đồng bộ (dùng cập nhật, quản lý, số
hóa dữ liệu về hồ sơ Bảo hiểm thất nghiệp)
|
01 Bộ
|
25
|
3
|
Máy Scan (phục vụ công tác cập nhật, quản lý,
số hóa dữ liệu về hồ sơ Bảo hiểm thất nghiệp)
|
01 Cái
|
35
|
4
|
Thiết bị lưu trữ nas wd my clound (phục vụ
công tác cập nhật, quản lý, số hóa dữ liệu về hồ sơ Bảo hiểm thất nghiệp)
|
01 Thiết bị
|
30
|
IV
|
Trung tâm Điều dưỡng người có công và Bảo
trợ xã hội
|
|
|
1
|
Máy massagem toàn thân
|
05 Cái
|
220
|
2
|
Bộ nồi xông hơi matsa chân
|
02 Bộ
|
50
|
3
|
Máy phát điện 25KVA
|
01 Cái
|
200
|
4
|
Tủ bảo ôn bảo quản thức ăn
|
01 Cái
|
20
|
E
|
SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
1
|
Máy ảnh
|
01 Cái
|
13
|
2
|
Máy chiếu
|
01 Chiếc
|
35
|
3
|
Máy Scan
|
01 Chiếc
|
49
|
4
|
Thiết bị tường lửa máy chủ và Full license
trên thiết bị tường lửa
|
01 Thiết bị +
01 license
|
50
|
5
|
Máy chủ
|
01 Cái
|
96
|
F
|
SỞ TÀI CHÍNH
|
|
|
1
|
Máy Scan
|
01 Cái
|
28
|
2
|
Máy chiếu
|
01 Cái
|
25
|
3
|
Máy in A3
|
01 Cái
|
29
|
4
|
Máy in đa năng
|
03 Cái
|
36
|
5
|
Máy vi tính đồng bộ
|
25 Cái
|
450
|
6
|
Máy tính xách tay
|
15 Cái
|
285
|
7
|
Máy chủ
|
01 Cái
|
130
|
8
|
Máy photocoppy
|
01 Cái
|
130
|
9
|
Điều hòa cây
|
04 Cái
|
200
|
10
|
Máy tính bảng
|
04 Cái
|
96
|
G
|
SỞ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
|
|
|
I
|
Văn phòng Sở
|
|
|
1
|
Thiết bị kiểm tra an toàn bức xạ
|
02 Thiết bị
|
108
|
II
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng
|
|
|
1
|
Đèn soi phát tia cực tím kiểm tra tem, nhãn và
mã số mã vạch hàng hóa
|
01 Cái
|
25
|
2
|
Cân phân tích đến 400g có dải đo từ 01mg -
400g (kiểm tra khối lượng vàng lưu thông trên thị trường)
|
01 Cái
|
50
|
3
|
Bộ hình chuẩn hạng 02 (kiểm tra sai số cột đo
nhiên liệu)
|
01 Bộ
|
179
|
4
|
Bàn kiểm tự động kỹ thuật số công tơ 01 pha
|
01 Cái
|
397
|
III
|
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường chất
lượng
|
|
|
1
|
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng fluke
P3012-Mbar-P (không khí, 15 đến 1.000 mbar, PCU đơn)
|
01 Chiếc
|
279
|
2
|
Thiết bị kiểm định máy đo điện não EEEV-01 Việt
Nam
|
01 Thiết bị
|
220
|
3
|
Thiết bị kiểm định máy đo điện tim
Xuất xứ: Việt Nam
|
01 Thiết bị
|
220
|
4
|
Bàn kiểm tự động kỹ thuật số công tơ 1 pha
Kiểu: PTC 8125D - loại 20 vị trí
|
01 Cái
|
397
|
5
|
Cân phân tích
Hãng: ohaus - Mỹ
Model: PA213
Xuất xứ: Trung Quốc
|
01 Chiếc
|
27
|
6
|
Bàn rung tạo mẫu bê tông
|
01 Chiếc
|
15
|
7
|
Bàn kiểm định huyết áp kế
|
01 Chiếc
|
220
|
8
|
Điều hòa Funiki
|
01 Bộ
|
11
|
H
|
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
|
|
|
I
|
Chi cục Kiểm lâm
|
|
|
1
|
Máy định vị GPS
|
83 Chiếc
|
1.287
|
2
|
Ống nhòm đêm
|
03 Chiếc
|
75
|
3
|
Ống nhòm ngày
|
41 Chiếc
|
287
|
4
|
Máy ảnh Sony
|
34 Chiếc
|
680
|
5
|
Máy đo chiều cao cây đứng
|
03 Chiếc
|
36
|
6
|
Máy bẫy ảnh
|
06 Chiếc
|
96
|
7
|
Máy thổi gió chữa cháy
|
02 Chiếc
|
48
|
8
|
Cưa máy
|
01 Chiếc
|
12
|
II
|
Trung tâm Nước sinh hoạt và Vệ sinh môi trường
nông thôn
|
|
|
1
|
Tủ ấm xét nghiệm
|
01 Chiếc
|
45
|
2
|
Đầu đo oxy hòa tan
|
01 Chiếc
|
25
|
3
|
Máy cất nước 02 lần
|
01 Chiếc
|
65
|
4
|
Quạt hút khí độc hóa chất
|
01 Chiếc
|
30
|
5
|
Kính hiển vi
|
01 Chiếc
|
35
|
6
|
Bếp phá mẫu COD
|
01 Chiếc
|
35
|
7
|
Thiết bị chỉ đo BOD (đơn vị tính: Bộ)
|
01 Chiếc
|
20
|
8
|
Cân phân tích điện tử
|
01 Chiếc
|
45
|
9
|
Tủ cấy vi sinh đơn
|
01 Chiếc
|
36
|
10
|
Tủ sấy dụng cụ thí nghiệm
|
01 Chiếc
|
20
|
III
|
Chi cục Thú y
|
|
|
1
|
Tủ bảo ôn
|
09 Chiếc
|
68
|
IV
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật
|
|
-
|
1
|
Máy phun thuốc trừ sâu động cơ đeo vai
|
10 Chiếc
|
100
|
2
|
Máy phun thuốc trừ sâu dạng bột công suất lớn
|
10 Chiếc
|
350
|
IV
|
Chi cục Quản lý chất lượng Nông, lâm sản và
Thủy sản
|
|
|
1
|
Tủ bảo quản mẫu
|
01 Chiếc
|
20
|
2
|
Máy li tâm để kiểm tra test nhanh các mẫu
|
01 Chiếc
|
50
|
3
|
Máy kiểm tra Niterrat
|
01 Chiếc
|
6
|
K
|
THANH TRA TỈNH
|
|
|
1
|
Máy tính xách tay
|
05 Chiếc
|
102.5
|
2
|
Máy chụp ảnh
|
05 Chiếc
|
136
|
L
|
SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
|
|
|
I
|
Văn phòng Đăng ký đất đai
|
|
|
1
|
Máy toàn đạc điện tử (VPĐK cấp tỉnh và 08 CN)
|
09 Cái
|
1.170
|
2
|
Máy GPS cầm tay (VPĐK cấp tỉnh và 08 CN)
|
16 Cái
|
320
|
3
|
Máy GPS tĩnh (01 tần số)
|
01 Bộ
|
120
|
4
|
Máy Scan màu A3 (VPĐK cấp tỉnh và 08 CN)
|
09 Cái
|
810
|
5
|
Máy in màu A0
|
01 Cái
|
160
|
6
|
Máy photocoppy A0
|
01 Cái
|
400
|
II
|
Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
1
|
Máy toàn đạc điện tử
|
03 Cái
|
390
|
2
|
Máy đo GPS tĩnh (02 tần số)
|
01 Cái
|
250
|
3
|
Máy đo GPS tĩnh cầm tay
|
01 Cái
|
15
|
4
|
Máy in màu A0, A3
|
03 Cái
|
480
|
5
|
Máy in màu A4
|
01 Cái
|
15
|
6
|
Máy Scan màu A3, A0
|
01 Cái
|
90
|
7
|
Máy Scan màu A4 (scan tự động 02 mặt)
|
01 Cái
|
20
|
III
|
Trung tâm Quan trắc tài nguyên môi trường
|
|
|
1
|
Máy Scan màu A4 (scan tự động 02 mặt)
|
01 Cái
|
20
|
2
|
Lò phá mẫu vi sóng
|
01 Cái
|
255
|
3
|
Tủ sấy loại nhỏ
|
01 Cái
|
36
|
4
|
Máy ly tâm
|
01 Cái
|
40
|
5
|
Tủ lạnh bảo quản mẫu
|
01 Cái
|
73
|
6
|
Tủ cấy vi sinh
|
01 Cái
|
233
|
7
|
Kính hiển vi soi nổi
|
01 Cái
|
18
|
8
|
Bộ chưng cất đạm
|
01 Cái
|
102
|
IV
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất
|
|
|
1
|
Máy toàn đạc điện tử
|
02 Cái
|
260
|
2
|
Thiết bị định vị vệ tinh GPS
|
03 Cái
|
30
|
3
|
Máy in A3
|
01 Cái
|
10
|
4
|
Máy in màu A0, A3
|
01 Cái
|
160
|
V
|
Trung tâm Công nghệ thông tin
|
|
|
1
|
Máy điều hòa công nghiệp phòng máy chủ
|
01 Cái
|
40
|
2
|
Máy scan màu A0, A3
|
01 Cái
|
90
|
VI
|
Chi cục Bảo vệ môi trường
|
|
|
1
|
Máy đo GPS tĩnh cầm tay
|
03 Cái
|
45
|
2
|
Máy đo đa chỉ tiêu
|
01 Cái
|
27
|
3
|
Máy phân tích khí thải và dòng chảy
|
01 Cái
|
103
|
4
|
Bộ đo lưu lượng và dòng chảy
|
01 Cái
|
13
|
M
|
SỞ CÔNG THƯƠNG
|
|
|
I
|
Văn phòng Sở
|
|
|
1
|
Máy garmin gpsmap78/78s/78SC
|
01 Chiếc
|
12
|
2
|
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa
|
01 Chiếc
|
12
|
3
|
Máy đo khoảng cách laser
|
01 Chiếc
|
5,5
|
4
|
Thiết bị kiểm tra công tơ điện (01 pha) trên
lưới
|
01 Bộ
|
27
|
5
|
Thiết bị kiểm tra công tơ điện (03 pha) trên
lưới
|
01 Bộ
|
125
|
II
|
Chi cục Quản lý thị trường
|
|
|
1
|
Máy ảnh
|
01 Cái
|
18
|
2
|
Máy chiếu
|
01 Bộ
|
35
|
3
|
Bộ bình chuẩn hạng II
|
01 Bộ
|
30
|
N
|
SỞ VĂN HÓA THỂ THAO VÀ DU LỊCH
|
|
|
I
|
Văn phòng Sở
|
|
|
1
|
Máy quay phim
|
01 Chiếc
|
17
|
2
|
Máy ảnh
|
01 Chiếc
|
16
|
3
|
Thiết bị đo ánh sáng
|
01 Bộ
|
10
|
4
|
Thiết bị đo âm thanh
|
01 Bộ
|
10
|
5
|
Thiết bị đo độ PH, lượng clo dư trong nước
|
01 Bộ
|
10
|
II
|
Đoàn Nghệ thuật dân tộc
|
|
|
1
|
Loa thùng
|
05 Bộ
|
226
|
2
|
Loa toàn dải liền
|
05 Bộ
|
86
|
3
|
Loa Linearray cho biểu diễn và hội họp chịu nước
và độ ẩm cao
|
08 Bộ
|
960
|
4
|
Loa siêu trầm cao cấp đặt đất công suất tối
thiểu 1200W
|
09 Bộ
|
829
|
5
|
Loa kiểm tra cho sân khấu liền công suất 1200W
|
09 Bộ
|
550
|
6
|
Bộ khuếch đại công suất cho loa
|
02 Bộ
|
512
|
7
|
Bàn trộn âm thanh kỹ thuật số 32 đường vào
|
02 Cái
|
237
|
8
|
Bộ quản lý âm thanh kỹ thuật số
|
01 Bộ
|
30
|
9
|
Bộ cân bằng tần số 31 băng/2 kênh
|
02 Bộ
|
52
|
10
|
Bộ tạo hiệu quả âm thanh chuyên nghiệp
|
01 Bộ
|
35
|
11
|
Micro không dây cầm tay
|
09 Chiếc
|
343
|
12
|
Micro không dây cài ve áo
|
05 Chiếc
|
134
|
13
|
Micro cho sáo
|
02 Chiếc
|
25
|
14
|
Micro cho trống
|
01 Chiếc
|
16
|
15
|
Micro nhạc cụ
|
04 Chiếc
|
62
|
16
|
Micro shua PG x 24WH20 có dây cầm tay
|
03 Bộ
|
67
|
17
|
Micro không dây cài tai sóng UHF
|
02 Bộ
|
26
|
18
|
Máy tính bảng cầm tay
|
01 Chiếc
|
15
|
19
|
Đàn Organ
|
02 Chiếc
|
76
|
20
|
Đàn piano
|
01 Chiếc
|
48
|
21
|
Trống điện tử
|
01 Bộ
|
42
|
22
|
Mixer 8 đường cho ca
|
01 Bộ
|
13
|
23
|
Máy phát điện 30kVA, 03 pha, động cơ cummins
|
01 Chiếc
|
380
|
24
|
Máy phát điện EKB 12000
|
01 Chiếc
|
134
|
25
|
Đèn moving beam head light 330W 18CH, kèm
thùng
|
16 Bộ
|
764
|
26
|
Đèn Par led 48x5W RGBW outdoor
|
40 Bộ
|
251
|
27
|
Đèn chiếu đuổi Follow spot
|
02 Bộ
|
64
|
28
|
Đèn Par Can và đèn chiếu phông
|
01 Bộ
|
36
|
29
|
Bàn điều khiển ánh sáng
|
01 Bộ
|
18
|
30
|
Bàn mixer
|
01 Bộ
|
9
|
31
|
Bàn điều khiển ánh sáng ATM 7224
|
01 Bộ
|
30
|
32
|
Bàn điều khiển DMX 24/48 CH Ming Controlo PRC
|
01 Bộ
|
9
|
33
|
Card sunlite 1028
|
01 Cái
|
14
|
34
|
Máy tính điều khiển cho ánh sáng
|
01 Bộ
|
32
|
35
|
Hệ thống cơ khí sân khấu
|
02 Bộ
|
114
|
36
|
Bộ chống hú 231S
|
01 Bộ
|
9
|
37
|
Amplifier tăng âm dùng cho loa
|
03 Bộ
|
93
|
38
|
Tăng âm khuếch đại
|
01 Bộ
|
16
|
39
|
Tăng âm C12
|
01 Bộ
|
21
|
40
|
Âm ly BOSE 1.800
|
05 Bộ
|
64
|
41
|
Bộ chia tần cho loa siêu trầm
|
01 Bộ
|
7
|
42
|
Bộ tạo hiệu ứng
|
01 Bộ
|
8
|
43
|
Đèn pat net Stalight ST 3354 (54x3w) ngoài trời
|
10 Bộ
|
67
|
44
|
Bộ tạo hiệu quả âm thanh kỹ thuật số MX400XL
|
01 Bộ
|
14
|
45
|
Tủ đựng thiết bị âm thanh chuyên dùng, jac
canon
|
03 Cái
|
22
|
46
|
Tủ máy chuyên đựng cho gắn thiết bị âm thanh
|
02 Cái
|
12
|
47
|
Tủ điện tổng
|
01 Cái
|
12
|
48
|
Apple Tpad air 4G+wifi 16G
|
01 Bộ
|
13
|
49
|
Đài thu phát
|
01 Cái
|
24
|
50
|
Trống điện tử
|
01 Bộ
|
16
|
51
|
Mixer điều khiển ánh sáng
|
01 Bộ
|
22
|
52
|
Mixer điều khiển âm ly
|
01 Bộ
|
28
|
53
|
Đầu đĩa mini dik
|
02 Bộ
|
22
|
54
|
Đàn piano điện YAMAHA CLP 130
|
01 Cái
|
25
|
55
|
Đàn ooc gan chuyên dụng
|
04 Cái
|
129
|
56
|
Máy bộ đàm
|
01 Bộ
|
12
|
57
|
Máy quay kỹ thuật số
|
01 Chiếc
|
14
|
58
|
Máy khói
|
01 Chiếc
|
14
|
III
|
Thư viện tỉnh
|
|
|
1
|
Điều hòa tủ đứng 45.000 BTU
|
02 Bộ
|
80
|
IV
|
Trung tâm Phát hành phim và Chiếu bóng
|
|
|
1
|
Đầu phát HD + ổ cứng 2TB
|
08 Bộ
|
80
|
2
|
Máy chiếu đa năng độ sáng
trên 5000 lumens
|
01 Chiếc
|
200
|
3
|
Máy chiếu đa năng độ sáng
dưới 5000 lumens
|
07 Chiếc
|
700
|
4
|
Máy phát điện 1,4KWA
|
08 Chiếc
|
180
|
5
|
Thiết bị dùng phim
|
01 Bộ
|
375
|
V
|
Trung tâm Huấn luyện và TĐTDTT
|
|
|
1
|
Bộ cung Hàn Quốc W&W
|
14 Bộ
|
1.190
|
2
|
Bàn bóng bàn
|
02 Bộ
|
35
|
3
|
Bộ cánh cung 01 dây HOYT - Mỹ
|
04 Bộ
|
90
|
4
|
Máy tập thể lực 10 công năng
|
01 Chiếc
|
51
|
5
|
Thước ngắm cung 01 dây
|
02 Cái
|
22
|
VI
|
Trung tâm Văn hóa
|
|
|
1
|
Đàn Oóc gan
|
01 Chiếc
|
25
|
2
|
Loa hội trường
|
04 Bộ
|
40
|
3
|
Micro cài áo
|
10 Bộ
|
70
|
4
|
Máy phát điện
|
01 Chiếc
|
20
|
5
|
Âm ly công suất 1000W
|
01 Bộ
|
12
|
6
|
Bộ điều chỉnh âm sắc
|
01 Bộ
|
20
|
7
|
Bộ nén âm thanh
|
01 Bộ
|
15
|
8
|
Bàn trộn tín hiệu
|
01 Bộ
|
32
|
9
|
Đèn pha sân khấu
|
01 Bộ
|
25
|
10
|
Bộ ghi và dựng băng
|
01 Bộ
|
20
|
11
|
Máy ghi âm chuyên dụng
|
01 Chiếc
|
13
|
VII
|
Trung tâm Thông tin xúc tiến du lịch
|
|
|
1
|
Máy ảnh
|
01 Chiếc
|
16
|
O
|
ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH TỈNH
|
|
|
1
|
Máy tính sản xuất chương trình phi tuyến
|
01 Chiếc
|
30
|
2
|
Thiết bị Capture tín hiệu PTV
|
01 Thiết bị
|
90
|
3
|
Thiết bị Autocue
|
01 Thiết bị
|
60
|
4
|
Micrô không dây
|
05 Bộ
|
60
|
5
|
Mixer Yamaha
|
01 Bộ
|
30
|
P
|
TRƯỜNG CHÍNH TRỊ
|
|
|
1
|
Máy tính xách tay
|
10 Chiếc
|
130
|
2
|
Máy chiếu
|
07 Bộ
|
245
|
3
|
Máy điều hòa cây
|
08 Bộ
|
360
|
4
|
Máy điều hòa treo tường
|
49 Bộ
|
613
|
5
|
Hệ thống camera giám sát
|
01 Hệ thống
|
70
|
6
|
Tủ lạnh
|
10 Cái
|
100
|
7
|
Âm li
|
07 Cái
|
56
|
8
|
Loa
|
07 Bộ
|
56
|
9
|
Kệ sách
|
08 Cái
|
120
|
10
|
Máy ảnh
|
01 Cái
|
10
|
11
|
Máy quay
|
01 Cái
|
20
|
12
|
Ti vi
|
50 Cái
|
500
|
13
|
Két sắt
|
01 Cái
|
5
|
14
|
Máy khoan chứng từ
|
01 Cái
|
5
|
15
|
Máy lọc nước
|
10 Cái
|
150
|
Q
|
HỘI NHÀ BÁO
|
|
|
1
|
Máy photocoppy
|
01 Chiếc
|
180
|
2
|
Máy hủy tài liệu
|
01 Chiếc
|
7
|
3
|
Máy điều hòa
|
02 Chiếc
|
13
|
4
|
Máy tính để bàn
|
01 Bộ
|
30
|
R
|
VĂN PHÒNG TỈNH ỦY
|
|
|
1
|
Máy tính xách tay
|
02 Chiếc
|
65
|
2
|
Máy photocoppy
|
02 Máy
|
340
|
S
|
BAN BẢO VỆ CHĂM SÓC SỨC KHỎE CÁN BỘ TỈNH
|
|
|
1
|
Máy siêu âm xách tay
|
01 Chiếc
|
150
|
2
|
Máy xét nghiệm huyết học
|
01 Chiếc
|
300
|
3
|
Máy xét nghiệm HbAle
|
01 Chiếc
|
250
|
4
|
Máy đo điện giải đồ
|
01 Chiếc
|
250
|
5
|
Máy xét nghiệm nước 10 thông số
|
01 Chiếc
|
50
|
6
|
Máy xét nghiệm Micro Albumin niệu
|
01 Chiếc
|
200
|
7
|
Máy điện tâm đồ 03 kênh
|
01 Chiếc
|
80
|
8
|
Máy điện tâm đồ 01 kênh
|
01 Chiếc
|
40
|
9
|
Máy nội soi tai, mũi, họng
|
01 Chiếc
|
200
|
10
|
Máy đo độ loãng xương
|
01 Chiếc
|
200
|
11
|
Máy ly tâm
|
01 Chiếc
|
40
|
12
|
Kính hiển vi
|
01 Chiếc
|
20
|
13
|
Máy ủ bệnh phẩm xét nghiệm
|
01 Chiếc
|
10
|
14
|
Tủ hấp sấy dụng cụ
|
01 Chiếc
|
200
|
15
|
Máy tạo ô xi
|
01 Chiếc
|
35
|
16
|
Đèn đọc phim XQ
|
01 Chiếc
|
7
|
17
|
Bộ dụng cụ khám mắt
|
01 Chiếc
|
100
|
18
|
Bộ dụng cụ khám tai mũi họng
|
01 Chiếc
|
30
|
19
|
Bộ dụng cụ khám răng hàm mặt
|
01 Chiếc
|
100
|
20
|
Bộ kéo nắn cột sống phục hồi
|
01 Chiếc
|
150
|
T
|
BÁO BẮC KẠN
|
|
|
1
|
Máy in màu A3
|
02 Chiếc
|
146
|
2
|
Máy quét ảnh
|
02 Chiếc
|
34
|
3
|
Máy quay camera
|
02 Chiếc
|
783
|
4
|
Máy tính để bàn
|
01 Bộ
|
24
|
U
|
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN BẠCH THÔNG
|
|
|
I
|
Văn phòng Hội đồng nhân dân - Ủy ban nhân
dân
|
|
|
1
|
Máy photocoppy
|
02 Bộ
|
300
|
II
|
Phòng Tài nguyên Môi trường
|
|
|
1
|
Máy toàn đạc
|
01 Chiếc
|
200
|
2
|
Máy in laze khổ A0
|
01 Chiếc
|
180
|
V
|
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN BA BỂ
|
|
|
I
|
Văn phòng Hội đồng nhân dân - Ủy ban nhân
dân
|
|
|
1
|
Máy tính xách tay
|
04 Bộ
|
100
|
II
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
|
1
|
Máy tính để bàn
|
04 Bộ
|
100
|
III
|
Phòng Tài nguyên Môi trường
|
|
|
1
|
Máy in A3
|
01 Bộ
|
40
|
2
|
Máy định vị GPS
|
03 Bộ
|
30
|
IV
|
Trung tâm Bồi dưỡng chính trị
|
|
|
1
|
Máy tính xách tay
|
01 Bộ
|
25
|
2
|
Máy chiếu
|
01 Bộ
|
40
|
X
|
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN NGÂN SƠN
|
|
|
I
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
|
1
|
Máy in A3
|
01 Cái
|
40
|
2
|
Máy tính để bàn
|
02 Bộ
|
18
|
II
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
|
|
1
|
Máy tính để bàn
|
01 Bộ
|
25
|
2
|
Máy Scan
|
01 Cái
|
12
|
3
|
Bộ âm thanh sân khấu
|
01 Bộ
|
250
|
Y
|
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ BẮC KẠN
|
|
|
I
|
Văn phòng Hội đồng nhân dân - Ủy ban nhân
dân
|
|
|
1
|
Máy Scan
|
02 Cái
|
20
|
2
|
Máy tính đồng bộ
|
02 Bộ
|
30
|
3
|
Máy photocoppy
|
01 Chiếc
|
150
|
II
|
Phòng Tài chính - Kế hoạch
|
|
|
1
|
Máy tính đồng bộ
|
03 Bộ
|
45
|
III
|
Đài Phát thanh - Truyền hình
|
|
|
1
|
Máy tăng âm truyền thanh 1000W
|
02 Cái
|
160
|
2
|
Máy vi tính (Máy chủ)
|
01 Bộ
|
30
|
3
|
Bộ dựng phát thanh phi tuyến
|
01 Bộ
|
90
|
4
|
Bộ dựng hình
|
01 Bộ
|
100
|
IV
|
Phòng Văn hóa - Thông tin
|
|
|
1
|
Bộ tăng âm loa đài sân khấu
|
01 Bộ
|
300
|
Z
|
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN CHỢ MỚI
|
|
|
1
|
Máy tính đồng bộ
|
01 Bộ
|
20
|
2
|
Máy tính xách tay
|
01 Bộ
|
25
|