THE GOVERNMENT
-------
|
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------
|
No.44/NQ-CP
|
Hanoi, May 09,
2018
|
RESOLUTION
ON ADJUSTMENTS TO LAND USE PLANNING UP TO 2020 AND LAST PERIOD LAND
USE PLAN (2016-2020) OF PHU YEN PROVINCE
THE GOVERNMENT
Pursuant to the Law on
Government organization dated June 19, 2015;
Pursuant to the Law on Land
dated November 29, 2013;
At the request of Phu Yen
province People’s Committee (Proposal No.135/TTr-UBND dated October 24, 2017),
the Ministry of Natural Resources and Environment (Proposal No.113/TTr-BTNMT
dated December 19, 2017), Official Dispatch No.991/BTNMT-TCQLDD dated March 05,
2018 and No.1905/BTNMT-TCQLDD dated April 17, 2018),
HEREBY RESOLVES:
Article 1. Approving
adjustments to the land use planning up to 2020 and last-period land use plan
(2016-2020) of Phu Yen province with the following norms:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
No.
Norms for land
use
Land status in
2010
Adjusting the
planning up to 2020
Area (ha)
Structure (%)
Nationally
allocated area (ha)
Provincially
determined/added area (ha)
Total
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Structure (%)
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)=(5)+(6)
(8)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Agricultural land
383.038
75,69
408.337
5.250
413.587
82,33
Including:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.1
Rice land
34.613
6,84
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
32.182
6,41
Including: Land for wet rice cultivation
23.981
4,74
24.562
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4,89
1.2
Land for cultivation of other annual plants
76.101
15,04
78.421
78.421
15,61
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Land for cultivation of perennials
18.124
3,58
21.447
21.447
4,27
1.4
Protection forest land
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20,51
102.718
102.718
20,45
1.5
Special-use forest land
21.019
4,15
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
19.436
3,87
1.6
Production forest land
126.474
24,99
153.892
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
30,63
1.7
Land for aquaculture
2.596
0,51
2.621
2.621
0,52
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Land for salt making
185
0,04
170
48
218
0,04
2
Non-agricultural land
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
9,86
71.690
71.690
14,27
Including:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.1
Land for national defense
2.151
0,43
11.285
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2,25
2.2
Land for security purpose
371
0,07
1.838
1.838
0,37
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Land for industrial parks
532
0,11
2.216
2.215
0,44
2.4
Land for Industrial clusters
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,01
275
275
0,05
2.5
Land for trading and service
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.717
1.717
0,34
2.6
Land of non-agricultural production units
1.079
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,21
2.7
Land used for mining activities
190
0,04
198
198
0,04
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Land for infrastructure development
19,154
3,78
23.344
1.506
24.850
4,95
Including:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Land for construction of cultural facilities
62
0,01
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
141
0,03
- Land for construction of health facilities
61
0,01
108
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,02
- Land for construction of education-training
institutions
532
0,11
755
755
0,15
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Land for construction of physical
education-sports facilities
85
0,02
318
318
0,06
2.9
Land with monuments or famous landscape
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,89
564
564
0,11
2.10
Land for waste dump and waste treatment
54
0,01
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
323
0,06
2.11
Rural residential land
5.062
1,00
4.480
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,89
2.12
Urban residential land
1.495
0,30
1.746
0
1.746
0,35
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Land for construction of offices
266
0,05
274
274
0,05
2.14
Land for construction of offices of non-business
units
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
73
73
0,01
2.15
Land used by religious institutions
78
0,02
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
106
106
0,02
2.16
Land used for cemeteries, graveyards, funeral
service centers and cremation centers
1.666
0,33
1.625
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,32
3
Unused land
73.147
14,45
22.311
-5.246
17.065
3,40
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Land for economic zones*
20.730
4,10
20.730
20.730
4,13
5
Urban land*
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3,51
19.599
19.599
3,90
Note: (*) Apart from natural
area.
2. Repurposed land area:
Measurement
unit: ha
No.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Whole period
(2011-2020)
First period (2011-2015)
(*)
Last period
(2016-2020)
Total
Divided in
following years
2016 (*)
2017
2018
2019
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
(1)
(2)
(3)=(4)+(5)
(4)
(5)
(6)
(7)
(8)
(9)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Agricultural land converted to
non-agricultural land
21.086
4.820
16.266
398
4.495
2.509
3.116
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Including:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.1
Rice land
1.983
262
1.721
18
333
202
577
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Including: Land for wet rice cultivation
1.417
8
1.409
10
220
161
516
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.2
Land for cultivation of other annual plants
6.667
1.299
5.368
155
1.056
1.013
1.321
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.3
Land for cultivation of perennials
2.326
263
2.063
24
438
356
445
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.4
Protection forest land
1.790
264
1.526
92
388
295
309
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.5
Special-use forest land
213
40
173
0
0
5
11
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.6
Production forest land
7.680
2.596
5.084
103
2.087
604
396
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.7
Land for aquaculture
379
72
307
1
191
31
48
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.8
Land for salt making
6
6
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Shift in the structure of use of agricultural
land
68.522
32.012
36.510
480
4.180
6.812
11.196
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Where:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.1
Rice land converted to land for cultivation of
perennials
205
205
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.2
Rice land converted to land for forestation
44
44
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.3
Rice land converted to land for aquaculture
35
5
30
23
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.4
Rice land converted to land for salt making
22
22
10
12
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.5
Land for cultivation of other annual plants
converted to land for aquaculture
81
34
47
3
10
29
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.6
Protection forest land converted to non-forest
agricultural land
14
5
9
9
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.7
Land for production forests converted to
non-forest agricultural land
6.734
6.257
477
279
135
58
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Non-agricultural land that is not residential
land converted to residential land
86
62
24
9
5
2
8
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Note: (*) Repurposed land
area
3. Unused land area put into use
for the following purposes:
Measurement
unit: ha
No.
Norms for land
use
Whole period
(2011-2020)
First period
(2011-2015) (*)
Last period
(2016-2020)
Total
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2016 (*)
2017
2018
2019
2020
(1)
(2)
(3)=(4)+(5)
(5)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
(7)
(8)
(9)
(10)
(11)
1
Agricultural land
48.593
32.423
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.255
1.702
3.634
2.976
6.603
Including:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.1
Rice land
39
39
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.2
Land for cultivation of other annual plants
20.478
18.779
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
219
340
386
364
390
1.3
Land for cultivation of perennials
2.392
2.328
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
51
13
1.4
Protection forest land
6.700
908
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
804
302
1.371
780
2.535
1.5
Special-use forest land
48
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
48
1.6
Production forest land
18.771
10.265
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
232
1.026
1.824
1.798
3.626
1.7
Land for aquaculture
119
99
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20
1.8
Land for salt making
2
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Non-agricultural land
6.203
3.615
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
52
432
309
326
1.469
Including:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.1
Land for national defense
3.469
2.684
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
139
42
604
2.2
Land for security
159
21
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
137
2.3
Land for industrial parks
65
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20
42
3
0
2.4
Land for industrial clusters
11
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
7
2
2
2.5
Land for trading and service
270
40
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
44
38
31
117
2.6
Land of non-agricultural production units
6
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
1
2
2
2.7
Land for infrastructure development
532
79
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
12
125
51
66
199
2.8
Land with monuments or famous landscape
26
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
19
6
1
2.9
Land for dump and waste treatment
120
95
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
24
2.10
Rural residential land
158
133
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
12
10
2.11
Urban residential land
24
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
13
8
2
2.12
Land for construction of offices
9
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
8
2.13
Land used for cemeteries, graveyards, funeral service
centers and cremation centers
33
5
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
9
3
15
Note: (*) Land area that has
been put in use
(Locations of lands subject to
adjustments to the land use planning up to 2020 and last-period land use plan
(2016-2020) are shown in the map for adjustments to land use planning up to
2020 and map of last-period land use plan (2016-2020) at the scale of 1/100,000
made by Phu Yen province People's Committees on October 24, 2017.)
4. Allocation of area of types of
lands included in the last-period land use plan (2016-2020)
Measurement
unit: ha
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Norms for land
use
Land are in
2015 (*)
Planning years
2016 (*)
2017
2018
2019
2020
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
413.244
414.137
411.395
412.634
412.680
413.587
Including:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.1
Rice land
34.358
34.386
33.812
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
32.951
32.182
Land for wet rice cultivation
26.505
26.495
26.041
25.801
25.206
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.2
Land for cultivation of other annual plants
95.787
95.537
93.272
89.900
84.948
78.421
1.3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
26.024
26.058
25.399
24.500
23.442
21.447
1.4
Protection forest land
95.981
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
97.043
98.784
99.715
102.718
1.5
Special-use forest land
18.966
18.966
18.966
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
19.006
19.436
1.6
Production forest land
139.098
139.228
139.486
143.160
148.035
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.7
Land for aquaculture
2.756
2.756
2.600
2.644
2.645
2.621
1.8
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
181
181
181
206
218
218
2
Non-agricultural land
53.274
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
58.565
61.268
64.524
71.690
Including:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.1
Land for national defense purpose
6.798
6.841
8.679
9.330
9.311
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.2
Land for security purpose
1.326
1.327
1.358
1.385
1.394
1.838
2.3
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
335
515
878
875
1.547
2.215
2.4
Land for industrial clusters
19
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
198
225
254
275
2.5
Land for trading and service
262
275
701
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.183
1.717
2.6
Land of non-agricultural production units
909
727
789
888
953
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.7
Land used for mining activities
113
113
116
126
142
198
2.8
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
19.388
19.530
20.831
21.559
22.754
24.850
Including:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Land for constructions of cultural facilities
45
46
64
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
110
141
Land for construction of health facilities
54
55
61
76
82
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Land for construction of education-training
institutions
520
529
570
611
663
755
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
76
79
101
137
154
318
2.9
Land with monuments or famous landscape
45
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
74
95
497
564
2.10
Land for dump and waste treatment
214
223
248
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
284
323
2.11
Rural residential land
4.109
4.146
4.318
4470
4.633
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.12
Urban residential land
1.157
1.218
1.369
1.400
1.436
1.746
2.13
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
165
166
177
194
237
274
2.14
Land for construction of offices of non-business
units
21
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
28
42
56
73
2.15
Land used by religious institutions
92
95
95
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
98
106
2.16
Land used for cemeteries, graveyards, funeral
service centers and cremation centers
1.477
1.476
1.523
1.545
1.557
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Unused land
35.823
34.517
32.383
28.440
25.138
17.065
4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20.730
20.730
20.730
20.730
20.730
20.730
5
Urban land*
20.944
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
20.944
20.944
20.944
20.944
Note: (*) Allocated land
area
Article 2. According to this
Resolution, Phu Yen province People’s Committee shall:
1. adjust the land use planning up
to 2020 and last-period land use plan (2016-2020), including review of planning
adjustments made by other government authorities or departments that use the
land in order to ensure these adjustments are consistent to its adjustments to
land use planning up to 2020 and last-period land use plan (2016-2020); These
adjustments shall be made in a consistent manner to satisfy the requirement of
socio-economic development and ensure national defense and security in the
province.
2. determine boundaries and
declare area of rice land and lands for protection forests, special-use forests
require strict protection; allocate resources, firstly is state budget for
ensuring benefits between areas with conditions for industry, urban and service
development and areas for protection of rice land and forest land; work out
appropriate policies and methods for reducing production costs and raising
earnings so that the rice cultivators can keep their mind on their work;
increase investment in social infrastructure and technical infrastructure to
maintain consistency and synchronism among areas.
3. continue to provide guidelines
for making and approving district-level adjustments to land use planning up to
2020 and annual land use plan as per law provisions on land as a basis for
appropriating, allocating, leasing out land or granting permission for land
repurposing suitable for adjustments to land use plan and planning of the
province.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Phu Yen province People’s
Committee shall provide guidelines, carry out inspection and shall be
accountable to the Government and Prime Minister for efficient and saving use
of land and compliance with law provisions.
5. intensify dissemination of the
land on law for land users to have a thorough grasp of law provisions and use
the land for right purposes, in an efficient and saving manner towards
environment protection and sustainable development.
6. manage and use the land as
specified in the land use plan and planning, especially in the land to be
repurposed for economic development and shift in the economic structure with
the aim of developing services and urban areas in order to increase budget
revenues; promote auctions for land use rights. Encourage efficient and
saving use of land and handling of allocated and leased land that have been
abandoned. strictly manage and control the land fund planned for
development of urban areas, economic zones, industrial parks and clusters, land
of non-agricultural production units for the purpose of using the land fund in
an efficient and saving manner, handling unbalance in the structure of land use
between residential land and land for construction of technical and social
infrastructure and requirements for environment protection.
7. boost inspection of land
management and use, promptly prevent and handle violations against regulations
provided in the land use plan/planning; determine on not granting permission
for allocation, lease, repurposing or appropriation of land not included in the
land use plan/planning; check and handle lands that have been allocated or
leased but not put in use or used for wrong purposes as per law provisions on
land.
8. strengthen investigation into
assessment of land quality and potentials; assess the land degradation and
contamination; complete the establishment of the system of land information
databases; provide training for human resources; study and apply science and
high technology in land management, enhance the quality of forecast work,
prepare, appraise, manage, implement and supervise the land use plan/planning.
9. intensify forecasting,
communications and dissemination work for various-level departments and people
to proactively deal with influences of climate change and sea level rise.
10. send annual reports on
implementation of the land use plan/planning to the Ministry of Natural
Resources and Environment which are then consolidated and submitted to the
Government and National Assembly as regulated.
Article 3. The Ministry
of Natural Resources and Environment shall take charge and cooperate with
relevant agencies in providing guidelines and checking repurposing of land for
protection forests, special-use forests and production forests that are natural
forests according to the approved planning and under law provisions.
Article 4. Chairperson of
Phu Yen province People’s Committee and Directors of relevant Ministries,
departments shall take responsibility to implement this Resolution./.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
PP. THE
GOVERNMENT
PRIME MINISTER
Nguyen Xuan Phuc