STT
|
Tên cơ quan,
đơn vị
|
Mã định danh
|
7
|
Sở Nội vụ
|
000.00.07.H02
|
7.3
|
Chi cục Văn thư lưu trữ
|
000.03.07.H02
|
7.3.1
|
Trung tâm lưu trữ
|
001.03.07.H02
|
8
|
Sở Nông nghiệp và
Phát triển Nông thôn
|
000.00.08.H02
|
8.15
|
Chi cục chăn nuôi và thú y
|
000.15.08.H02
|
8.15.1
|
Trạm Kiểm dịch đầu mối giao thông huyện Lục
Nam
|
011.15.08.H02
|
8.15.2
|
Trạm Kiểm dịch đầu mối giao thông huyện Yên
Dũng
|
012.15.08.H02
|
8.15.3
|
Trạm Chẩn đoán, xét nghiệm và Điều trị bệnh động
vật
|
013.15.08.H02
|
8.16
|
Chi cục trồng trọt và bảo vệ thực vật
|
000.16.08.H02
|
8.16.1
|
Trạm Kiểm dịch thực vật nội địa
|
001.16.08.H02
|
8.17
|
Chi cục thủy Lợi
|
000.17.08.H02
|
8.17.1
|
Hạt quản lý đê thành phố Bắc Giang
|
001.17.08.H02
|
8.17.2
|
Hạt quản lý đê Lạng Giang
|
002.17.08.H02
|
8.17.3
|
Hạt quản lý đê Yên Dũng
|
003.17.08.H02
|
8.17.4
|
Hạt quản lý đê Tân yên
|
004.17.08.H02
|
8.17.5
|
Hạt quản lý đê Việt Yên
|
005.17.08.H02
|
8.17.6
|
Hạt quản lý đê Hiệp hòa
|
006.17.08.H02
|
8.17.7
|
Hạt quản lý đê Yên Thế
|
007.17.08.H02
|
8.17.8
|
Hạt quản lý đê Lục Nam
|
008.17.08.H02
|
8.17.9
|
Hạt quản lý đê Lục Ngạn
|
009.17.08.H02
|
8.17.10
|
Hạt quản lý đê Sơn Động
|
010.17.08.H02
|
8.18
|
Chi cục kiểm lâm
|
000.18.08.H02
|
8.18.1
|
Hạt Kiểm lâm huyện Lạng Giang
|
001.18.08.H02
|
8.18.2
|
Hạt Kiểm lâm Tân Việt Hòa
|
002.18.08.H02
|
8.18.3
|
Hạt Kiểm lâm huyện Yên Thế
|
003.18.08.H02
|
8.18.4
|
Hạt Kiểm lâm huyện Lục Nam
|
004.18.08.H02
|
8.18.5
|
Hạt Kiểm lâm huyện Lục Ngạn
|
005.18.08.H02
|
8.18.6
|
Hạt Kiểm lâm huyện Sơn Động
|
006.18.08.H02
|
8.18.7
|
Hạt Kiểm lâm huyện Yên Dũng
|
007.18.08.H02
|
8.18.8
|
Hạt Kiểm lâm thành phố Bắc Giang
|
008.18.08.H02
|
9
|
Sở Tài nguyên và
Môi trường
|
000.00.09.H02
|
9.7
|
Văn phòng Đăng ký đất đai
|
000.07.09.H02
|
9.7.1
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai thành phố
Bắc Giang
|
001.07.09.H02
|
9.7.2
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Lạng
Giang
|
002.07.09.H02
|
9.7.3
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Yên
Dũng
|
003.07.09.H02
|
9.7.4
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Tân
yên
|
004.07.09.H02
|
9.7.5
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Việt
Yên
|
005.07.09.H02
|
9.7.6
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hiệp
hòa
|
006.07.09.H02
|
9.7.7
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Yên
Thế
|
007.07.09.H02
|
9.7.8
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Lục
Nam
|
008.07.09.H02
|
9.7.9
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Lục
Ngạn
|
009.07.09.H02
|
9.7.10
|
Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Sơn
Động
|
010.07.09.H02
|
10
|
Sở Xây dựng
|
000.00.10.H02
|
10.3
|
Chi cục Giám định xây dựng
|
000.03.10.H02
|
10.3.1
|
Trung tâm giám định chất lượng xây dựng
|
001.03.10.H02
|
14
|
Sở Giáo dục và Đào tạo
|
000.00.14.H02
|
14.56
|
Trường Cao đẳng Ngô Gia Tự Bắc Giang
|
000.56.14.H02
|
14.56.1
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng An ninh- Sinh
Viên
|
001.56.14.H02
|
28
|
UBND thành phố Bắc Giang
|
000.00.28.H02
|
28.11
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.11.28.H02
|
28.11.1
|
Trường Mầm non Ngô Quyền
|
001.11.28.H02
|
28.11.2
|
Trường Mầm non Sao Mai
|
002.11.28.H02
|
28.11.3
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
003.11.28.H02
|
28.11.4
|
Trường Mầm non Lê Lợi
|
004.11.28.H02
|
28.11.5
|
Trường Mầm non Mỹ Độ
|
005.11.28.H02
|
28.11.6
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
006.11.28.H02
|
28.11.7
|
Trường Mầm non Trần Nguyên Hãn
|
007.11.28.H02
|
28.11.8
|
Trường Mầm non Bình Minh
|
008.11.28.H02
|
28.11.9
|
Trường Mầm non Dĩnh Kế
|
009.11.28.H02
|
28.11.10
|
Trường Mầm non Đa Mai
|
010.11.28.H02
|
28.11.11
|
Trường Mầm non Song Mai
|
011.11.28.H02
|
28.11.12
|
Trường Mầm non Tân Mỹ
|
012.11.28.H02
|
28.11.13
|
Trường Mầm non Tân Tiến
|
013.11.28.H02
|
28.11.14
|
Trường Mầm non Song Khê
|
014.11.28.H02
|
28.11.15
|
Trường Mầm non Bắc Giang
|
015.11.28.H02
|
28.11.16
|
Trường Mầm non Đồng Sơn
|
016.11.28.H02
|
28.11.17
|
Trường Mầm non Dĩnh Trì
|
017.11.28.H02
|
28.11.18
|
Trường Tiểu học Ngô Sĩ Liên
|
018.11.28.H02
|
28.11.19
|
Trường Tiểu học Trần Phú
|
019.11.28.H02
|
28.11.20
|
Trường Tiểu học Võ Thị Sáu
|
020.11.28.H02
|
28.11.21
|
Trường Tiểu học Lê Lợi
|
021.11.28.H02
|
28.11.22
|
Trường Tiểu học Minh Khai
|
022.11.28.H02
|
28.11.23
|
Trường Tiểu học Nam Hồng
|
023.11.28.H02
|
28.11.24
|
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
|
024.11.28.H02
|
28.11.25
|
Trường Tiểu học Đông Thành
|
025.11.28.H02
|
28.11.26
|
Trường Tiểu học Dĩnh Kế
|
026.11.28.H02
|
28.11.27
|
Trường Tiểu học Đa Mai
|
027.11.28.H02
|
28.11.28
|
Trường Tiểu học Song Mai
|
028.11.28.H02
|
28.11.29
|
Trường Tiểu học Tân Mỹ
|
029.11.28.H02
|
28.11.30
|
Trường Tiểu học Tân Tiến
|
030.11.28.H02
|
28.11.31
|
Trường Tiểu học Nguyễn Khắc Nhu
|
031.11.28.H02
|
28.11.32
|
Trường Tiểu học Đồng Sơn
|
032.11.28.H02
|
28.11.33
|
Trường Tiểu học Dĩnh Trì
|
033.11.28.H02
|
28.11.34
|
Trường Trung học cơ sở Ngô Sĩ Liên
|
034.11.28.H02
|
28.11.35
|
Trường Trung học cơ sở Trần Phú
|
035.11.28.H02
|
28.11.36
|
Trường Trung học cơ sở Hoàng Hoa Thám
|
036.11.28.H02
|
28.11.37
|
Trường Trung học cơ sở Lê Lợi
|
037.11.28.H02
|
28.11.38
|
Trường Trung học cơ sở Mỹ Độ
|
038.11.28.H02
|
28.11.39
|
Trường Trung học cơ sở Hoàng Văn Thụ
|
039.11.28.H02
|
28.11.40
|
Trường Trung học cơ sở Trần Nguyên Hãn
|
040.11.28.H02
|
28.11.41
|
Trường Trung học cơ sở Xương Giang
|
041.11.28.H02
|
28.11.42
|
Trường Trung học cơ sở Dĩnh Kế
|
042.11.28.H02
|
28.11.43
|
Trường Trung học cơ sở Lý Tự Trọng
|
043.11.28.H02
|
28.11.44
|
Trường Trung học cơ sở Song Mai
|
044.11.28.H02
|
28.11.45
|
Trường Trung học cơ sở Tân Mỹ
|
045.11.28.H02
|
28.11.46
|
Trường Trung học cơ sở Tân Tiến
|
046.11.28.H02
|
28.11.47
|
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Khắc Nhu
|
047.11.28.H02
|
28.11.48
|
Trường Trung học cơ sở Đồng Sơn
|
048.11.28.H02
|
28.11.49
|
Trường Trung học cơ sở Dĩnh Trì
|
049.11.28.H02
|
28.11.50
|
Trường Trung học cơ sở Lê Quý Đôn
|
050.11.28.H02
|
29
|
UBND huyện Lạng
Giang
|
000.00.29.H02
|
29.12
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.12.29.H02
|
29.12.1
|
Trường Trung học cơ sở thị trấn Vôi
|
001.12.29.H02
|
29.12.2
|
Trường Trung học cơ sở Yên Mỹ
|
002.12.29.H02
|
29.12.3
|
Trường Trung học cơ sở Tân Hưng
|
003.12.29.H02
|
29.12.4
|
Trường Trung học cơ sở Xương Lâm
|
004.12.29.H02
|
29.12.5
|
Trường Trung học cơ sở Phi Mô
|
005.12.29.H02
|
29.12.6
|
Trường Trung học cơ sở Hương Lạc
|
006.12.29.H02
|
29.12.7
|
Trường Trung học cơ sở Tân Thanh
|
007.12.29.H02
|
29.12.8
|
Trường Trung học cơ sở Tân Dĩnh
|
008.12.29.H02
|
29.12.9
|
Trường Trung học cơ sở Thái Đào
|
009.12.29.H02
|
29.12.10
|
Trường Trung học cơ sở Đại Lâm
|
010.12.29.H02
|
29.12.11
|
Trường Trung học cơ sở Xuân Hương
|
011.12.29.H02
|
29.12.12
|
Trường Trung học cơ sở Mỹ Thái
|
012.12.29.H02
|
29.12.13
|
Trường Trung học cơ sở Dương Đức
|
013.12.29.H02
|
29.12.14
|
Trường Trung học cơ sở Tiên Lục
|
014.12.29.H02
|
29.12.15
|
Trường Trung học cơ sở Đào Mỹ
|
015.12.29.H02
|
29.12.16
|
Trường Trung học cơ sở Nghĩa Hưng
|
016.12.29.H02
|
29.12.17
|
Trường Trung học cơ sở Nghĩa Hòa
|
017.12.29.H02
|
29.12.18
|
Trường Trung học cơ sở An Hà
|
018.12.29.H02
|
29.12.19
|
Trường Trung học cơ sở Quang Thịnh
|
019.12.29.H02
|
29.12.20
|
Trường Trung học cơ sở Tân Thịnh
|
020.12.29.H02
|
29.12.21
|
Trường Trung học cơ sở Hương Sơn
|
021.12.29.H02
|
29.12.22
|
Trường Trung học cơ sở Mỹ Hà
|
022.12.29.H02
|
29.12.23
|
Trường Phổ thông cơ sở Việt Hương
|
023.12.29.H02
|
29.12.24
|
Trường Phổ thông cơ sở thị trấn Kép
|
024.12.29.H02
|
29.12.25
|
Trường Tiểu học thị trấn Vôi
|
025.12.29.H02
|
29.12.26
|
Trường Tiểu học Yên Mỹ
|
026.12.29.H02
|
29.12.27
|
Trường Tiểu học Tân Hưng
|
027.12.29.H02
|
29.12.28
|
Trường Tiểu học Xương Lâm
|
028.12.29.H02
|
29.12.29
|
Trường Tiểu học Phi Mô
|
029.12.29.H02
|
29.12.30
|
Trường Tiểu học Hương Lạc
|
030.12.29.H02
|
29.12.31
|
Trường Tiểu học Tân Thanh
|
031.12.29.H02
|
29.12.32
|
Trường Tiểu học Tân Dĩnh
|
032.12.29.H02
|
29.12.33
|
Trường Tiểu học Thái Đào
|
033.12.29.H02
|
29.12.34
|
Trường Tiểu học Đại Lâm
|
034.12.29.H02
|
29.12.35
|
Trường Tiểu học Xuân Hương
|
035.12.29.H02
|
29.12.36
|
Trường Tiểu học Mỹ Thái
|
036.12.29.H02
|
29.12.37
|
Trường Tiểu học Dương Đức
|
037.12.29.H02
|
29.12.38
|
Trường Tiểu học Mỹ Hà
|
038.12.29.H02
|
29.12.39
|
Trường Tiểu học Tiên Lục
|
039.12.29.H02
|
29.12.40
|
Trường Tiểu học Đào Mĩ
|
040.12.29.H02
|
29.12.41
|
Trường Tiểu học Nghĩa Hưng
|
041.12.29.H02
|
29.12.42
|
Trường Tiểu học Nghĩa Hoà
|
042.12.29.H02
|
29.12.43
|
Trường Tiểu học An Hà
|
043.12.29.H02
|
29.12.44
|
Trường Tiểu học Quang Thịnh
|
044.12.29.H02
|
29.12.45
|
Trường Tiểu học Tân Thịnh
|
045.12.29.H02
|
29.12.46
|
Trường Tiểu học Hương Sơn
|
046.12.29.H02
|
29.12.47
|
Trường Mầm non thị trấn Vôi
|
047.12.29.H02
|
29.12.48
|
Trường Mầm non Yên Mỹ
|
048.12.29.H02
|
29.12.49
|
Trường Mầm non Tân Hưng
|
049.12.29.H02
|
29.12.50
|
Trường Mầm non Xương Lâm
|
050.12.29.H02
|
29.12.51
|
Trường Mầm non Phi Mô
|
051.12.29.H02
|
29.12.52
|
Trường Mầm non Hương Lạc
|
052.12.29.H02
|
29.12.53
|
Trường Mầm non Tân Thanh
|
053.12.29.H02
|
29.12.54
|
Trường Mầm non Tân Dĩnh
|
054.12.29.H02
|
29.12.55
|
Trường Mầm non Thái Đào
|
055.12.29.H02
|
29.12.56
|
Trường Mầm non Đại Lâm
|
056.12.29.H02
|
29.12.57
|
Trường Mầm non Xuân Hương
|
057.12.29.H02
|
29.12.58
|
Trường Mầm non Mỹ Thái
|
058.12.29.H02
|
29.12.59
|
Trường Mầm non Dương Đức
|
059.12.29.H02
|
29.12.60
|
Trường Mầm non Mỹ Hà
|
060.12.29.H02
|
29.12.61
|
Trường Mầm non Tiên Lục
|
061.12.29.H02
|
29.12.62
|
Trường Mầm non Đào Mỹ
|
062.12.29.H02
|
29.12.63
|
Trường Mầm non Nghĩa Hưng
|
063.12.29.H02
|
29.12.64
|
Trường Mầm non Nghĩa Hoà
|
064.12.29.H02
|
29.12.65
|
Trường Mầm non An Hà
|
065.12.29.H02
|
29.12.66
|
Trường Mầm non Quang Thịnh
|
066.12.29.H02
|
29.12.67
|
Trường Mầm non Tân Thịnh
|
067.12.29.H02
|
29.12.68
|
Trường Mầm non thị trấn Kép
|
068.12.29.H02
|
29.12.69
|
Trường Mầm non Hương Sơn
|
069.12.29.H02
|
30
|
UBND huyện Yên
Dũng
|
000.00.30.H02
|
30.11
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.11.30.H02
|
30.11.1
|
Trường Mầm non Cảnh Thuỵ
|
001.11.30.H02
|
30.11.2
|
Trường Mầm non Chim Phượng
|
002.11.30.H02
|
30.11.3
|
Trường Mầm non Đồng Phúc
|
003.11.30.H02
|
30.11.4
|
Trường Mầm non Đồng Việt
|
004.11.30.H02
|
30.11.5
|
Trường Mầm non Đức Giang
|
005.11.30.H02
|
30.11.6
|
Trường Mầm non Hương Gián
|
006.11.30.H02
|
30.11.7
|
Trường Mầm non Lãng Sơn
|
007.11.30.H02
|
30.11.8
|
Trường Mầm non Lão Hộ
|
008.11.30.H02
|
30.11.9
|
Trường Mầm non Nham Sơn
|
009.11.30.H02
|
30.11.10
|
Trường Mầm non Nội Hoàng
|
010.11.30.H02
|
30.11.11
|
Trường Mầm non Quỳnh Sơn
|
011.11.30.H02
|
30.11.12
|
Trường Mầm non Tân An
|
012.11.30.H02
|
30.11.13
|
Trường Mầm non Tân Dân
|
013.11.30.H02
|
30.11.14
|
Trường Mầm non Tân Liễu
|
014.11.30.H02
|
30.11.15
|
Trường Mầm non Thắng Cương
|
015.11.30.H02
|
30.11.16
|
Trường Mầm non thị trấn Neo
|
016.11.30.H02
|
30.11.17
|
Trường Mầm non Tiến Dũng
|
017.11.30.H02
|
30.11.18
|
Trường Mầm non Tiền Phong
|
018.11.30.H02
|
30.11.19
|
Trường Mầm non Trí Yên
|
019.11.30.H02
|
30.11.20
|
Trường Mầm non Tư Mại
|
020.11.30.H02
|
30.11.21
|
Trường Mầm non Xuân Phú
|
021.11.30.H02
|
30.11.22
|
Trường Mầm non Yên Lư số 1
|
022.11.30.H02
|
30.11.23
|
Trường Mầm non Yên Lư số 2
|
023.11.30.H02
|
30.11.24
|
Trường Tiểu học Cảnh Thuỵ
|
024.11.30.H02
|
30.11.25
|
Trường Tiểu học Đồng Phúc
|
025.11.30.H02
|
30.11.26
|
Trường Tiểu học Đồng Việt
|
026.11.30.H02
|
30.11.27
|
Trường Tiểu học Đức Giang
|
027.11.30.H02
|
30.11.28
|
Trường Tiểu học Hương Gián
|
028.11.30.H02
|
30.11.29
|
Trường Tiểu học Lãng Sơn
|
029.11.30.H02
|
30.11.30
|
Trường Tiểu học Lão Hộ
|
030.11.30.H02
|
30.11.31
|
Trường Tiểu học Nham Sơn
|
031.11.30.H02
|
30.11.32
|
Trường Tiểu học Nội Hoàng
|
032.11.30.H02
|
30.11.33
|
Trường Tiểu học Quỳnh Sơn
|
033.11.30.H02
|
30.11.34
|
Trường Tiểu học Tân An
|
034.11.30.H02
|
30.11.35
|
Trường Tiểu học Tân Liễu
|
035.11.30.H02
|
30.11.36
|
Trường Tiểu học Thắng Cương
|
036.11.30.H02
|
30.11.37
|
Trường Tiểu học thị trấn Neo
|
037.11.30.H02
|
30.11.38
|
Trường Tiểu học thị trấn Tân Dân
|
038.11.30.H02
|
30.11.39
|
Trường Tiểu học Tiến Dũng
|
039.11.30.H02
|
30.11.40
|
Trường Tiểu học Tiền Phong
|
040.11.30.H02
|
30.11.41
|
Trường Tiểu học Trí Yên
|
041.11.30.H02
|
30.11.42
|
Trường Tiểu học Tư Mại
|
042.11.30.H02
|
30.11.43
|
Trường Tiểu học Xuân Phú
|
043.11.30.H02
|
30.11.44
|
Trường Tiểu học Yên Lư số 1
|
044.11.30.H02
|
30.11.45
|
Trường Tiểu học Yên Lư số 2
|
045.11.30.H02
|
30.11.46
|
Trường Trung học cơ sở Cảnh Thuỵ
|
046.11.30.H02
|
30.11.47
|
Trường Trung học cơ sở Đồng Phúc
|
047.11.30.H02
|
30.11.48
|
Trường Trung học cơ sở Đồng Việt
|
048.11.30.H02
|
30.11.49
|
Trường Trung học cơ sở Đức Giang
|
049.11.30.H02
|
30.11.50
|
Trường Trung học cơ sở Hương Gián
|
050.11.30.H02
|
30.11.51
|
Trường Trung học cơ sở Lãng Sơn
|
051.11.30.H02
|
30.11.52
|
Trường Trung học cơ sở Lão Hộ
|
052.11.30.H02
|
30.11.53
|
Trường Trung học cơ sở Nham Sơn
|
053.11.30.H02
|
30.11.54
|
Trường Trung học cơ sở Nội Hoàng
|
054.11.30.H02
|
30.11.55
|
Trường Trung học cơ sở Quỳnh Sơn
|
055.11.30.H02
|
30.11.56
|
Trường Trung học cơ sở Tân An
|
056.11.30.H02
|
30.11.57
|
Trường Trung học cơ sở Tân Liễu
|
057.11.30.H02
|
30.11.58
|
Trường Trung học cơ sở Thắng Cương
|
058.11.30.H02
|
30.11.59
|
Trường Trung học cơ sở thị trấn Neo
|
059.11.30.H02
|
30.11.60
|
Trường Trung học cơ sở Thị Trấn Tân Dân
|
060.11.30.H02
|
30.11.61
|
Trường Trung học cơ sở Tiến Dũng
|
061.11.30.H02
|
30.11.62
|
Trường Trung học cơ sở Tiền Phong
|
062.11.30.H02
|
30.11.63
|
Trường Trung học cơ sở Trí Yên
|
063.11.30.H02
|
30.11.64
|
Trường Trung học cơ sở Tư Mại
|
064.11.30.H02
|
30.11.65
|
Trường Trung học cơ sở Xuân Phú
|
065.11.30.H02
|
30.11.66
|
Trường Trung học cơ sở Yên Lư
|
066.11.30.H02
|
31
|
UBND huyện Tân Yên
|
000.00.31.H02
|
31.12
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.12.31.H02
|
31.12.1
|
Trường Mầm non An Dương số 1
|
001.12.31.H02
|
31.12.2
|
Trường Mầm non An Dương số 2
|
002.12.31.H02
|
31.12.3
|
Trường Mầm non Cao Thượng
|
003.12.31.H02
|
31.12.4
|
Trường Mầm non Cao Xá số 1
|
004.12.31.H02
|
31.12.5
|
Trường Mầm non Cao Xá số 2
|
005.12.31.H02
|
31.12.6
|
Trường Mầm non Đại Hóa
|
006.12.31.H02
|
31.12.7
|
Trường Mầm non Hợp Đức
|
007.12.31.H02
|
31.12.8
|
Trường Mầm non Lam Cốt
|
008.12.31.H02
|
31.12.9
|
Trường Mầm non Lan Giới
|
009.12.31.H02
|
31.12.10
|
Trường Mầm non Liên Chung
|
010.12.31.H02
|
31.12.11
|
Trường Mầm non Liên Sơn
|
011.12.31.H02
|
31.12.12
|
Trường Mầm non Ngọc Châu
|
012.12.31.H02
|
31.12.13
|
Trường Mầm non Ngọc Lý
|
013.12.31.H02
|
31.12.14
|
Trường Mầm non Ngọc Thiện số 1
|
014.12.31.H02
|
31.12.15
|
Trường Mầm non Ngọc Thiện số 2
|
015.12.31.H02
|
31.12.16
|
Trường Mầm non Ngọc Vân số 1
|
016.12.31.H02
|
31.12.17
|
Trường Mầm non Ngọc Vân số 2
|
017.12.31.H02
|
31.12.18
|
Trường Mầm non Quang Tiến
|
018.12.31.H02
|
31.12.19
|
Trường Mầm non Nhã Nam
|
019.12.31.H02
|
31.12.20
|
Trường Mầm non Phúc Hòa
|
020.12.31.H02
|
31.12.21
|
Trường Mầm non Phúc Sơn
|
021.12.31.H02
|
31.12.22
|
Trường Mầm non Quế Nham
|
022.12.31.H02
|
31.12.23
|
Trường Mầm non Song Vân
|
023.12.31.H02
|
31.12.24
|
Trường Mầm non Tân Trung
|
024.12.31.H02
|
31.12.25
|
Trường Mầm non thị trấn Cao Thượng
|
025.12.31.H02
|
31.12.26
|
Trường Mầm non thị trấn Nhã Nam
|
026.12.31.H02
|
31.12.27
|
Trường Mầm non Việt Lập
|
027.12.31.H02
|
31.12.28
|
Trường Mầm non Việt Ngọc số 1
|
028.12.31.H02
|
31.12.29
|
Trường Mầm non Việt Ngọc số 2
|
029.12.31.H02
|
31.12.30
|
Trường Tiểu học An Dương
|
030.12.31.H02
|
31.12.31
|
Trường Tiểu học Cao Thượng
|
031.12.31.H02
|
31.12.32
|
Trường Tiểu học Cao Xá 1
|
032.12.31.H02
|
31.12.33
|
Trường Tiểu học Cao Xá 2
|
033.12.31.H02
|
31.12.34
|
Trường Tiểu học Đại Hóa
|
034.12.31.H02
|
31.12.35
|
Trường Tiểu học Hợp Đức
|
035.12.31.H02
|
31.12.36
|
Trường Tiểu học Lam Cốt
|
036.12.31.H02
|
31.12.37
|
Trường Tiểu học Lan Giới
|
037.12.31.H02
|
31.12.38
|
Trường Tiểu học Liên Chung
|
038.12.31.H02
|
31.12.39
|
Trường Tiểu học Liên Sơn
|
039.12.31.H02
|
31.12.40
|
Trường Tiểu học Ngọc Châu
|
040.12.31.H02
|
31.12.41
|
Trường Tiểu học Ngọc Lý
|
041.12.31.H02
|
31.12.42
|
Trường Tiểu học Ngọc Thiện 1
|
042.12.31.H02
|
31.12.43
|
Trường Tiểu học Ngọc Thiện 2
|
043.12.31.H02
|
31.12.44
|
Trường Tiểu học Ngọc Vân
|
044.12.31.H02
|
31.12.45
|
Trường Tiểu học Nguyên Hồng
|
045.12.31.H02
|
31.12.46
|
Trường Tiểu học Nhã Nam
|
046.12.31.H02
|
31.12.47
|
Trường Tiểu học Phúc Hòa
|
047.12.31.H02
|
31.12.48
|
Trường Tiểu học Phúc Sơn
|
048.12.31.H02
|
31.12.49
|
Trường Tiểu học Quế Nham
|
049.12.31.H02
|
31.12.50
|
Trường Tiểu học Song Vân
|
050.12.31.H02
|
31.12.51
|
Trường Tiểu học Tân Trung
|
051.12.31.H02
|
31.12.52
|
Trường Tiểu học thị trấn Cao Thượng
|
052.12.31.H02
|
31.12.53
|
Trường Tiểu học Việt Lập
|
053.12.31.H02
|
31.12.54
|
Trường Tiểu học Việt Ngọc
|
054.12.31.H02
|
31.12.55
|
Trường Trung học cơ sở An Dương
|
055.12.31.H02
|
31.12.56
|
Trường Trung học cơ sở Cao Thượng
|
056.12.31.H02
|
31.12.57
|
Trường Trung học cơ sở Cao Xá
|
057.12.31.H02
|
31.12.58
|
Trường Trung học cơ sở Đại Hóa
|
058.12.31.H02
|
31.12.59
|
Trường Trung học cơ sở Hợp Đức
|
059.12.31.H02
|
31.12.60
|
Trường Trung học cơ sở Lam Cốt
|
060.12.31.H02
|
31.12.61
|
Trường Trung học cơ sở Lan Giới
|
061.12.31.H02
|
31.12.62
|
Trường Trung học cơ sở Liên Chung
|
062.12.31.H02
|
31.12.63
|
Trường Trung học cơ sở Liên Sơn
|
063.12.31.H02
|
31.12.64
|
Trường Trung học cơ sở Ngọc Châu
|
064.12.31.H02
|
31.12.65
|
Trường Trung học cơ sở Ngọc Lý
|
065.12.31.H02
|
31.12.66
|
Trường Trung học cơ sở Ngọc Thiện
|
066.12.31.H02
|
31.12.67
|
Trường Trung học cơ sở Ngọc Vân
|
067.12.31.H02
|
31.12.68
|
Trường Trung học cơ sở Nguyên Hồng
|
068.12.31.H02
|
31.12.69
|
Trường Trung học cơ sở Phúc Hòa
|
069.12.31.H02
|
31.12.70
|
Trường Trung học cơ sở Phúc Sơn
|
070.12.31.H02
|
31.12.71
|
Trường Trung học cơ sở Quế Nham
|
071.12.31.H02
|
31.12.72
|
Trường Trung học cơ sở Song Vân
|
072.12.31.H02
|
31.12.73
|
Trường Trung học cơ sở Tân Trung
|
073.12.31.H02
|
31.12.74
|
Trường Trung học cơ sở thị trấn Cao Thượng
|
074.12.31.H02
|
31.12.75
|
Trường Trung học cơ sở thị trấn Nhã Nam
|
075.12.31.H02
|
31.12.76
|
Trường Trung học cơ sở Việt Lập
|
076.12.31.H02
|
31.12.77
|
Trường Trung học cơ sở Việt Ngọc
|
077.12.31.H02
|
32
|
UBND huyện Việt
Yên
|
000.00.32.H02
|
32.12
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.12.32.H02
|
32.12.1
|
Trường Mầm non Vân Trung
|
001.12.32.H02
|
32.12.2
|
Trường Mầm non Việt Tiến
|
002.12.32.H02
|
32.12.3
|
Trường Mầm non Trung Sơn
|
003.12.32.H02
|
32.12.4
|
Trường Mầm non Tự Lạn
|
004.12.32.H02
|
32.12.5
|
Trường Mầm non Vân Hà
|
005.12.32.H02
|
32.12.6
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
006.12.32.H02
|
32.12.7
|
Trường Mầm non Minh Đức
|
007.12.32.H02
|
32.12.8
|
Trường Mầm non Tăng Tiến
|
008.12.32.H02
|
32.12.9
|
Trường Mầm non Nghĩa Trung
|
009.12.32.H02
|
32.12.10
|
Trường Mầm non Hoạ Mi Bích Động
|
010.12.32.H02
|
32.12.11
|
Trường Mầm non Bích Sơn
|
011.12.32.H02
|
32.12.12
|
Trường Mầm non Hoàng Ninh
|
012.12.32.H02
|
32.12.13
|
Trường Mầm non Hồng Thái
|
013.12.32.H02
|
32.12.14
|
Trường Mầm non Hương Mai
|
014.12.32.H02
|
32.12.15
|
Trường Mầm non thị trấn Nếnh
|
015.12.32.H02
|
32.12.16
|
Trường Mầm non Quang Châu
|
016.12.32.H02
|
32.12.17
|
Trường Mầm non Quảng Minh
|
017.12.32.H02
|
32.12.18
|
Trường Mầm non Thượng Lan
|
018.12.32.H02
|
32.12.19
|
Trường Mầm non Tiên Sơn
|
019.12.32.H02
|
32.12.20
|
Trường Mầm non Ninh Sơn
|
020.12.32.H02
|
32.12.21
|
Trường Mầm non Âu Cơ số 1
|
021.12.32.H02
|
32.12.22
|
Trường Mầm non Âu Cơ số 2
|
022.12.32.H02
|
32.12.23
|
Trường Mầm non Như Nguyệt
|
023.12.32.H02
|
32.12.24
|
Trường Mầm non Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
024.12.32.H02
|
32.12.25
|
Trường Tiểu học Minh Đức
|
025.12.32.H02
|
32.12.26
|
Trường Tiểu học Thượng Lan
|
026.12.32.H02
|
32.12.27
|
Trường Tiểu học Tiên Sơn
|
027.12.32.H02
|
32.12.28
|
Trường Tiểu học Trung Sơn
|
028.12.32.H02
|
32.12.29
|
Trường Tiểu học Nghĩa Trung
|
029.12.32.H02
|
32.12.30
|
Trường Tiểu học Vân Trung
|
030.12.32.H02
|
32.12.31
|
Trường Tiểu học Quang Châu
|
031.12.32.H02
|
32.12.32
|
Trường Tiểu học Bích Động
|
032.12.32.H02
|
32.12.33
|
Trường Tiểu học Vân Hà
|
033.12.32.H02
|
32.12.34
|
Trường Tiểu học Tự Lạn
|
034.12.32.H02
|
32.12.35
|
Trường Tiểu học Hương Mai
|
035.12.32.H02
|
32.12.36
|
Trường Tiểu học Quảng Minh
|
036.12.32.H02
|
32.12.37
|
Trường Tiểu học Hoàng Ninh
|
037.12.32.H02
|
32.12.38
|
Trường Tiểu học Bích Sơn
|
038.12.32.H02
|
32.12.39
|
Trường Tiểu học Ninh Sơn
|
039.12.32.H02
|
32.12.40
|
Trường Tiểu học Hồng Thái
|
040.12.32.H02
|
32.12.41
|
Trường Tiểu học Việt Tiến
|
041.12.32.H02
|
32.12.42
|
Trường Tiểu học Tăng Tiến
|
042.12.32.H02
|
32.12.43
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
043.12.32.H02
|
32.12.44
|
Trường Tiểu học thị trấn Nếnh
|
044.12.32.H02
|
32.12.45
|
Trường Trung học cơ sở Minh Đức
|
045.12.32.H02
|
32.12.46
|
Trường Trung học cơ sở Thượng Lan
|
046.12.32.H02
|
32.12.47
|
Trường Trung học cơ sở Trung Sơn
|
047.12.32.H02
|
32.12.48
|
Trường Trung học cơ sở Tiên Sơn
|
048.12.32.H02
|
32.12.49
|
Trường Trung học cơ sở Nghĩa Trung
|
049.12.32.H02
|
32.12.50
|
Trường Trung học cơ sở Vân Trung
|
050.12.32.H02
|
32.12.51
|
Trường Trung học cơ sở Quang Châu
|
051.12.32.H02
|
32.12.52
|
Trường Trung học cơ sở Vân Hà
|
052.12.32.H02
|
32.12.53
|
Trường Trung học cơ sở Tự Lạn
|
053.12.32.H02
|
32.12.54
|
Trường Trung học cơ sở Hương Mai
|
054.12.32.H02
|
32.12.55
|
Trường Trung học cơ sở Quảng Minh
|
055.12.32.H02
|
32.12.56
|
Trường Trung học cơ sở Hoàng Ninh
|
056.12.32.H02
|
32.12.57
|
Trường Trung học cơ sở Ninh Sơn
|
057.12.32.H02
|
32.12.58
|
Trường Trung học cơ sở Bích Sơn
|
058.12.32.H02
|
32.12.59
|
Trường Trung học cơ sở Hồng Thái
|
059.12.32.H02
|
32.12.60
|
Trường Trung học cơ sở Tăng Tiến
|
060.12.32.H02
|
32.12.61
|
Trường Trung học cơ sở Việt Tiến
|
061.12.32.H02
|
32.12.62
|
Trường Trung học cơ sở thị trấn Nếnh
|
062.12.32.H02
|
32.12.63
|
Trường Trung học cơ sở Thân Nhân Trung
|
063.12.32.H02
|
33
|
UBND huyện Hiệp
Hoà
|
000.00.33.H02
|
33.12
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.12.33.H02
|
33.12.1
|
Trường Tiểu học Hòa Sơn
|
001.12.33.H02
|
33.12.2
|
Trường Tiểu học Đại Thành
|
002.12.33.H02
|
33.12.3
|
Trường Tiểu học Đức Thắng số 1
|
003.12.33.H02
|
33.12.4
|
Trường Tiểu học Đức Thắng số 2
|
004.12.33.H02
|
33.12.5
|
Trường Tiểu học Bắc Lý số 1
|
005.12.33.H02
|
33.12.6
|
Trường Tiểu học Bắc Lý số 2
|
006.12.33.H02
|
33.12.7
|
Trường Tiểu học Đông Lỗ số 1
|
007.12.33.H02
|
33.12.8
|
Trường Tiểu học Đông Lỗ số 2
|
008.12.33.H02
|
33.12.9
|
Trường Tiểu học Mai Trung số 1
|
009.12.33.H02
|
33.12.10
|
Trường Tiểu học Mai Trung số 2
|
010.12.33.H02
|
33.12.11
|
Trường Tiểu học Hương Lâm số 1
|
011.12.33.H02
|
33.12.12
|
Trường Tiểu học Hương Lâm số 2
|
012.12.33.H02
|
33.12.13
|
Trường Tiểu học Lương Phong số 1
|
013.12.33.H02
|
33.12.14
|
Trường Tiểu học Lương Phong số 2
|
014.12.33.H02
|
33.12.15
|
Trường Tiểu học Hoàng An
|
015.12.33.H02
|
33.12.16
|
Trường Tiểu học Đoan Bái số 1
|
016.12.33.H02
|
33.12.17
|
Trường Tiểu học Đoan Bái số 2
|
017.12.33.H02
|
33.12.18
|
Trường Tiểu học Thái Sơn
|
018.12.33.H02
|
33.12.19
|
Trường Tiểu học Hoàng Vân
|
019.12.33.H02
|
33.12.20
|
Trường Tiểu học Hoàng Thanh
|
020.12.33.H02
|
33.12.21
|
Trường Tiểu học Hoàng Lương
|
021.12.33.H02
|
33.12.22
|
Trường Tiểu học Đồng Tân
|
022.12.33.H02
|
33.12.23
|
Trường Tiểu học Châu Minh
|
023.12.33.H02
|
33.12.24
|
Trường Tiểu học Danh Thắng
|
024.12.33.H02
|
33.12.25
|
Trường Tiểu học Hùng Sơn
|
025.12.33.H02
|
33.12.26
|
Trường Tiểu học Hợp Thịnh số 1
|
026.12.33.H02
|
33.12.27
|
Trường Tiểu học Hợp Thịnh số 2
|
027.12.33.H02
|
33.12.28
|
Trường Tiểu học Mai đình số 1
|
028.12.33.H02
|
33.12.29
|
Trường Tiểu học Xuân Cẩm
|
029.12.33.H02
|
33.12.30
|
Trường Tiểu học Ngọc Sơn
|
030.12.33.H02
|
33.12.31
|
Trường Tiểu học Quang Minh
|
031.12.33.H02
|
33.12.32
|
Trường Tiểu học Thanh Vân
|
032.12.33.H02
|
33.12.33
|
Trường Tiểu học Thường Thắng
|
033.12.33.H02
|
33.12.34
|
Trường Tiểu học thị trấn Thắng
|
034.12.33.H02
|
33.12.35
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Mai Đình
|
035.12.33.H02
|
33.12.36
|
Trường Trung học cơ sở Mai Đình
|
036.12.33.H02
|
33.12.37
|
Trường Trung học cơ sở Hoàng An
|
037.12.33.H02
|
33.12.38
|
Trường Trung học cơ sở Thanh Vân
|
038.12.33.H02
|
33.12.39
|
Trường Trung học cơ sở Đồng Tân
|
039.12.33.H02
|
33.12.40
|
Trường Trung học cơ sở Hùng Sơn
|
040.12.33.H02
|
33.12.41
|
Trường Trung học cơ sở Hòa Sơn
|
041.12.33.H02
|
33.12.42
|
Trường Trung học cơ sở Hoàng Thanh
|
042.12.33.H02
|
33.12.43
|
Trường Trung học cơ sở Đại Thành
|
043.12.33.H02
|
33.12.44
|
Trường Trung học cơ sở thị trấn Thắng
|
044.12.33.H02
|
33.12.45
|
Trường Trung học cơ sở Ngọc Sơn
|
045.12.33.H02
|
33.12.46
|
Trường Trung học cơ sở Thái Sơn
|
046.12.33.H02
|
33.12.47
|
Trường Trung học cơ sở Hợp Thịnh
|
047.12.33.H02
|
33.12.48
|
Trường Trung học cơ sở Hương Lâm
|
048.12.33.H02
|
33.12.49
|
Trường Trung học cơ sở Đông Lỗ
|
049.12.33.H02
|
33.12.50
|
Trường Trung học cơ sở Bắc Lý
|
050.12.33.H02
|
33.12.51
|
Trường Trung học cơ sở Hoàng Lương
|
051.12.33.H02
|
33.12.52
|
Trường Trung học cơ sở Đoan Bái
|
052.12.33.H02
|
33.12.53
|
Trường Trung học cơ sở Đức Thắng
|
053.12.33.H02
|
33.12.54
|
Trường Trung học cơ sở Châu Minh
|
054.12.33.H02
|
33.12.55
|
Trường Trung học cơ sở Danh Thắng
|
055.12.33.H02
|
33.12.56
|
Trường Trung học cơ sở Hoàng Vân
|
056.12.33.H02
|
33.12.57
|
Trường Trung học cơ sở Lương Phong
|
057.12.33.H02
|
33.12.58
|
Trường Trung học cơ sở Mai Trung
|
058.12.33.H02
|
33.12.59
|
Trường Trung học cơ sở Quang Minh
|
059.12.33.H02
|
33.12.60
|
Trường Trung học cơ sở Thường Thắng
|
060.12.33.H02
|
33.12.61
|
Trường Trung học cơ sở Xuân Cẩm
|
061.12.33.H02
|
33.12.62
|
Trường Mầm non Ngọc Sơn
|
062.12.33.H02
|
33.12.63
|
Trường Mầm non Thái Sơn
|
063.12.33.H02
|
33.12.64
|
Trường Mầm non Hoàng Lương
|
064.12.33.H02
|
33.12.65
|
Trường Mầm non Đoan Bái số 1
|
065.12.33.H02
|
33.12.66
|
Trường Mầm non Đoan Bái số 2
|
066.12.33.H02
|
33.12.67
|
Trường Mầm non Xuân Cẩm số 2
|
067.12.33.H02
|
33.12.68
|
Trường Mầm non Đông Lỗ số 1
|
068.12.33.H02
|
33.12.69
|
Trường Mầm non thị trấn Thắng
|
069.12.33.H02
|
33.12.70
|
Trường Mầm non Hợp Thịnh số 1
|
070.12.33.H02
|
33.12.71
|
Trường Mầm non Hợp Thịnh số 2
|
071.12.33.H02
|
33.12.72
|
Trường Mầm non Xuân Cẩm số 1
|
072.12.33.H02
|
33.12.73
|
Trường Mầm non Mai Đình
|
073.12.33.H02
|
33.12.74
|
Trường Mầm non Hùng Sơn
|
074.12.33.H02
|
33.12.75
|
Trường Mầm non Hoa Phượng
|
075.12.33.H02
|
33.12.76
|
Trường Mầm non Bắc Lý
|
076.12.33.H02
|
33.12.77
|
Trường Mầm non Đông Lỗ số 2
|
077.12.33.H02
|
33.12.78
|
Trường Mầm non Đông Lỗ số 3
|
078.12.33.H02
|
33.12.79
|
Trường Mầm non Hòa Sơn
|
079.12.33.H02
|
33.12.80
|
Trường Mầm non Quang Minh
|
080.12.33.H02
|
33.12.81
|
Trường Mầm non Lương Phong số 1
|
081.12.33.H02
|
33.12.82
|
Trường Mầm non Lương Phong số 2
|
082.12.33.H02
|
33.12.83
|
Trường Mầm non Hoàng Vân
|
083.12.33.H02
|
33.12.84
|
Trường Mầm non Đồng Tân
|
084.12.33.H02
|
33.12.85
|
Trường Mầm non Hoàng Thanh
|
085.12.33.H02
|
33.12.86
|
Trường Mầm non Thường Thắng
|
086.12.33.H02
|
33.12.87
|
Trường Mầm non Đức Thắng số 1
|
087.12.33.H02
|
33.12.88
|
Trường Mầm non Đức Thắng số 2
|
088.12.33.H02
|
33.12.89
|
Trường Mầm non Đại Thành
|
089.12.33.H02
|
33.12.90
|
Trường Mầm non Mai Trung số 1
|
090.12.33.H02
|
33.12.91
|
Trường Mầm non Mai Trung số 2
|
091.12.33.H02
|
33.12.92
|
Trường Mầm non Hương Lâm số 1
|
092.12.33.H02
|
33.12.93
|
Trường Mầm non Hương Lâm số 2
|
093.12.33.H02
|
33.12.94
|
Trường Mầm non Thanh Vân
|
094.12.33.H02
|
33.12.95
|
Trường Mầm non Danh Thắng
|
095.12.33.H02
|
33.12.96
|
Trường Mầm non Châu Minh
|
096.12.33.H02
|
33.12.97
|
Trường Mầm non Hoàng An
|
097.12.33.H02
|
34
|
UBND huyện Yên Thế
|
000.00.34.H02
|
34.13
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.13.34.H02
|
34.13.1
|
Trường Tiểu học Đồng Vương
|
001.13.34.H02
|
34.13.2
|
Trường Tiểu học Tam Tiến
|
002.13.34.H02
|
34.13.3
|
Trường Tiểu học Canh Nậu
|
003.13.34.H02
|
34.13.4
|
Trường Tiểu học Phồn Xương
|
004.13.34.H02
|
34.13.5
|
Trường Tiểu học Tân Sỏi
|
005.13.34.H02
|
34.13.6
|
Trường Tiểu học Đồng Lạc
|
006.13.34.H02
|
34.13.7
|
Trường Tiểu học Tiến Thắng
|
007.13.34.H02
|
34.13.8
|
Trường Tiểu học thị trấn Bố Hạ
|
008.13.34.H02
|
34.13.9
|
Trường Tiểu học Hồng Kỳ
|
009.13.34.H02
|
34.13.10
|
Trường Tiểu học Đồng Kỳ
|
010.13.34.H02
|
34.13.11
|
Trường Tiểu học Đồng Tiến
|
011.13.34.H02
|
34.13.12
|
Trường Tiểu học Đồng Hưu
|
012.13.34.H02
|
34.13.13
|
Trường Tiểu học Tam Hiệp
|
013.13.34.H02
|
34.13.14
|
Trường Tiểu học Xuân Lương
|
014.13.34.H02
|
34.13.15
|
Trường Tiểu học Bố Hạ
|
015.13.34.H02
|
34.13.16
|
Trường Tiểu học An Thượng
|
016.13.34.H02
|
34.13.17
|
Trường Tiểu học Hương Vỹ
|
017.13.34.H02
|
34.13.18
|
Trường Tiểu học thị trấn Cầu Gồ
|
018.13.34.H02
|
34.13.19
|
Trường Phổ thông Dân tộc nội trú
|
019.13.34.H02
|
34.13.20
|
Trường Phổ thông cơ sở Đồng Tâm
|
020.13.34.H02
|
34.13.21
|
Trường Trung học cơ sở Tiến Thắng
|
021.13.34.H02
|
34.13.22
|
Trường Trung học cơ sở Đồng Vương
|
022.13.34.H02
|
34.13.23
|
Trường Tiểu học, Trung học cơ sở Tân Hiệp
|
023.13.34.H02
|
34.13.24
|
Trường Trung học cơ sở Đồng Hưu
|
024.13.34.H02
|
34.13.25
|
Trường Trung học cơ sở Hoàng Hoa Thám
|
025.13.34.H02
|
34.13.26
|
Trường Trung học cơ sở Xuân Lương
|
026.13.34.H02
|
34.13.27
|
Trường Trung học cơ sở Đồng Tiến
|
027.13.34.H02
|
34.13.28
|
Trường Trung học cơ sở Tam Hiệp
|
028.13.34.H02
|
34.13.29
|
Trường Trung học cơ sở Đông Sơn
|
029.13.34.H02
|
34.13.30
|
Trường Trung học cơ sở Canh Nậu
|
030.13.34.H02
|
34.13.31
|
Trường Trung học cơ sở Đồng Lạc
|
031.13.34.H02
|
34.13.32
|
Trường Trung học cơ sở Tam Tiến
|
032.13.34.H02
|
34.13.33
|
Trường Trung học cơ sở Đồng Kỳ
|
033.13.34.H02
|
34.13.34
|
Trường Trung học cơ sở Tân Sỏi
|
034.13.34.H02
|
34.13.35
|
Trường Trung học cơ sở thị trấn Bố Hạ
|
035.13.34.H02
|
34.13.36
|
Trường Trung học cơ sở Bố Hạ
|
036.13.34.H02
|
34.13.37
|
Trường Trung học cơ sở Phồn Xương
|
037.13.34.H02
|
34.13.38
|
Trường Trung học cơ sở Hương Vỹ
|
038.13.34.H02
|
34.13.39
|
Trường Trung học cơ sở An Thượng
|
039.13.34.H02
|
34.13.40
|
Trường Trung học cơ sở Hồng Kỳ
|
040.13.34.H02
|
34.13.41
|
Trường Mầm non Tiến Thắng
|
041.13.34.H02
|
34.13.42
|
Trường Mầm non An Thượng
|
042.13.34.H02
|
34.13.43
|
Trường Mầm non Tam Hiệp
|
043.13.34.H02
|
34.13.44
|
Trường Mầm non Canh Nậu
|
044.13.34.H02
|
34.13.45
|
Trường Mầm non Đồng Hưu
|
045.13.34.H02
|
34.13.46
|
Trường Mầm non Phồn Xương
|
046.13.34.H02
|
34.13.47
|
Trường Mầm non Tân Hiệp
|
047.13.34.H02
|
34.13.48
|
Trường Mầm non Hương Vỹ
|
048.13.34.H02
|
34.13.49
|
Trường Mầm non Đồng Kỳ
|
049.13.34.H02
|
34.13.50
|
Trường Mầm non Tân Sỏi
|
050.13.34.H02
|
34.13.51
|
Trường Mầm non thị trấn Cầu gồ
|
051.13.34.H02
|
34.13.52
|
Trường Mầm non Xuân Lương
|
052.13.34.H02
|
34.13.53
|
Trường Mầm non Bố Hạ
|
053.13.34.H02
|
34.13.54
|
Trường Mầm non Đông Sơn
|
054.13.34.H02
|
34.13.55
|
Trường Mầm non Đồng Lạc
|
055.13.34.H02
|
34.13.56
|
Trường Mầm non Hồng Kỳ
|
056.13.34.H02
|
34.13.57
|
Trường Mầm non Tam Tiến
|
057.13.34.H02
|
34.13.58
|
Trường Mầm non thị trấn Bố Hạ
|
058.13.34.H02
|
34.13.59
|
Trường Mầm non Đồng Tâm
|
059.13.34.H02
|
34.13.60
|
Trường Mầm non Đồng Vương
|
060.13.34.H02
|
34.13.61
|
Trường Mầm non Đồng Tiến
|
061.13.34.H02
|
35
|
UBND huyện Lục Nam
|
000.00.35.H02
|
35.11
|
Phòng Giáo dục & Đào tạo
|
000.11.35.H02
|
35.11.1
|
Trường Tiểu học, Trung học cơ sở Lục Sơn
|
001.11.35.H02
|
35.11.2
|
Trường Tiểu học, Trung học cơ sở Bình Sơn
|
002.11.35.H02
|
35.11.3
|
Trường Tiểu học, Trung học cơ sở Trường Giang
|
003.11.35.H02
|
35.11.4
|
Trường Tiểu học, Trung học cơ sở Tiên Nha
|
004.11.35.H02
|
35.11.5
|
Trường Tiểu học, Trung học cơ sở thị trấn Lục
Nam
|
005.11.35.H02
|
35.11.6
|
Trường Trung học cơ sở Lục Sơn
|
006.11.35.H02
|
35.11.7
|
Trường Trung học cơ sở Bình Sơn
|
007.11.35.H02
|
35.11.8
|
Trường Trung học cơ sở Trường Sơn
|
008.11.35.H02
|
35.11.9
|
Trường Trung học cơ sở Vô Tranh
|
009.11.35.H02
|
35.11.10
|
Trường Trung học cơ sở Nghĩa Phương
|
010.11.35.H02
|
35.11.11
|
Trường Trung học cơ sở Đông Hưng
|
011.11.35.H02
|
35.11.12
|
Trường Trung học cơ sở Đông Phú
|
012.11.35.H02
|
35.11.13
|
Trường Trung học cơ sở Tam Dị 1
|
013.11.35.H02
|
35.11.14
|
Trường Trung học cơ sở Tam Dị 2
|
014.11.35.H02
|
35.11.15
|
Trường Trung học cơ sở Bảo Sơn
|
015.11.35.H02
|
35.11.16
|
Trường Trung học cơ sở Bảo Đài
|
016.11.35.H02
|
35.11.17
|
Trường Trung học cơ sở Thanh Lâm
|
017.11.35.H02
|
35.11.18
|
Trường Trung học cơ sở Phương Sơn
|
018.11.35.H02
|
35.11.19
|
Trường Trung học cơ sở Chu Điện
|
019.11.35.H02
|
35.11.20
|
Trường Trung học cơ sở thị trấn Đồi Ngô
|
020.11.35.H02
|
35.11.21
|
Trường Trung học cơ sở Tiên Hưng
|
021.11.35.H02
|
35.11.22
|
Trường Trung học cơ sở Khám Lạng
|
022.11.35.H02
|
35.11.23
|
Trường Trung học cơ sở Lan mẫu
|
023.11.35.H02
|
35.11.24
|
Trường Trung học cơ sở Cương Sơn
|
024.11.35.H02
|
35.11.25
|
Trường Trung học cơ sở Huyền Sơn
|
025.11.35.H02
|
35.11.26
|
Trường Trung học cơ sở Bắc Lũng
|
026.11.35.H02
|
35.11.27
|
Trường Trung học cơ sở Cẩm Lý
|
027.11.35.H02
|
35.11.28
|
Trường Trung học cơ sở Yên Sơn
|
028.11.35.H02
|
35.11.29
|
Trường Trung học cơ sở Vũ Xá
|
029.11.35.H02
|
35.11.30
|
Trường Trung học cơ sở Đan Hội
|
030.11.35.H02
|
35.11.31
|
Trường Phổ thông dân tộc nội trú
|
031.11.35.H02
|
35.11.32
|
Trường Tiểu học Lục Sơn
|
032.11.35.H02
|
35.11.33
|
Trường Tiểu học Bình Sơn
|
033.11.35.H02
|
35.11.34
|
Trường Tiểu học Trường Sơn
|
034.11.35.H02
|
35.11.35
|
Trường Tiểu học Vô Tranh 1
|
035.11.35.H02
|
35.11.36
|
Trường Tiểu học Vô Tranh 2
|
036.11.35.H02
|
35.11.37
|
Trường Tiểu học Nghĩa Phương 1
|
037.11.35.H02
|
35.11.38
|
Trường Tiểu học Nghĩa Phương 2
|
038.11.35.H02
|
35.11.39
|
Trường Tiểu học Nghĩa Phương 3
|
039.11.35.H02
|
35.11.40
|
Trường Tiểu học Đông Hưng 1
|
040.11.35.H02
|
35.11.41
|
Trường Tiểu học Đông Hưng 2
|
041.11.35.H02
|
35.11.42
|
Trường Tiểu học Đông Phú 1
|
042.11.35.H02
|
35.11.43
|
Trường Tiểu học Đông phú 2
|
043.11.35.H02
|
35.11.44
|
Trường Tiểu học Tam Dị 1
|
044.11.35.H02
|
35.11.45
|
Trường Tiểu học Tam Dị 2
|
045.11.35.H02
|
35.11.46
|
Trường Tiểu học Tam Dị 3
|
046.11.35.H02
|
35.11.47
|
Trường Tiểu học Bảo Sơn 1
|
047.11.35.H02
|
35.11.48
|
Trường Tiểu học Bảo Sơn 2
|
048.11.35.H02
|
35.11.49
|
Trường Tiểu học Bảo Đài
|
049.11.35.H02
|
35.11.50
|
Trường Tiểu học Thanh Lâm
|
050.11.35.H02
|
35.11.51
|
Trường Tiểu học Phương Sơn
|
051.11.35.H02
|
35.11.52
|
Trường Tiểu học Chu Điện 1
|
052.11.35.H02
|
35.11.53
|
Trường Tiểu học Chu Điện 2
|
053.11.35.H02
|
35.11.54
|
Trường Tiểu học thị trấn Đồi Ngô
|
054.11.35.H02
|
35.11.55
|
Trường Tiểu học Tiên Hưng
|
055.11.35.H02
|
35.11.56
|
Trường Tiểu học Khám Lạng
|
056.11.35.H02
|
35.11.57
|
Trường Tiểu học Lan Mẫu
|
057.11.35.H02
|
35.11.58
|
Trường Tiểu học Tiên Nha
|
058.11.35.H02
|
35.11.59
|
Trường Tiểu học Cương Sơn
|
059.11.35.H02
|
35.11.60
|
Trường Tiểu học Huyền Sơn
|
060.11.35.H02
|
35.11.61
|
Trường Tiểu học Bắc Lũng
|
061.11.35.H02
|
35.11.62
|
Trường Tiểu học Cẩm Lý
|
062.11.35.H02
|
35.11.63
|
Trường Tiểu học Yên Sơn
|
063.11.35.H02
|
35.11.64
|
Trường Tiểu học Vũ Xá
|
064.11.35.H02
|
35.11.65
|
Trường Tiểu học Đan Hội
|
065.11.35.H02
|
35.11.66
|
Trường Mầm non Bắc Lũng 1
|
066.11.35.H02
|
35.11.67
|
Trường Mầm non Bắc Lũng 2
|
067.11.35.H02
|
35.11.68
|
Trường Mầm non Bảo Đài
|
068.11.35.H02
|
35.11.69
|
Trường Mầm non Bảo Sơn 1
|
069.11.35.H02
|
35.11.70
|
Trường Mầm non Bảo Sơn 2
|
070.11.35.H02
|
35.11.71
|
Trường Mầm non Bình Sơn
|
071.11.35.H02
|
35.11.72
|
Trường Mầm non Cẩm Lý
|
072.11.35.H02
|
35.11.73
|
Trường Mầm non Chu Điện
|
073.11.35.H02
|
35.11.74
|
Trường Mầm non Cương Sơn
|
074.11.35.H02
|
35.11.75
|
Trường Mầm non Đan Hội
|
075.11.35.H02
|
35.11.76
|
Trường Mầm non Đông Hưng 1
|
076.11.35.H02
|
35.11.77
|
Trường Mầm non Đông Hưng 2
|
077.11.35.H02
|
35.11.78
|
Trường Mầm non Đông Phú
|
078.11.35.H02
|
35.11.79
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
079.11.35.H02
|
35.11.80
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
080.11.35.H02
|
35.11.81
|
Trường Mầm non Huyền Sơn
|
081.11.35.H02
|
35.11.82
|
Trường Mầm non Khám Lạng
|
082.11.35.H02
|
35.11.83
|
Trường Mầm non Lan Mẫu
|
083.11.35.H02
|
35.11.84
|
Trường Mầm non Lục Sơn
|
084.11.35.H02
|
35.11.85
|
Trường Mầm non Nghĩa Phương 1
|
085.11.35.H02
|
35.11.86
|
Trường Mầm non Nghĩa Phương 2
|
086.11.35.H02
|
35.11.87
|
Trường Mầm non Phương Sơn
|
087.11.35.H02
|
35.11.88
|
Trường Mầm non Sao Mai
|
088.11.35.H02
|
35.11.89
|
Trường Mầm non Tam Dị
|
089.11.35.H02
|
35.11.90
|
Trường Mầm non Thanh Lâm
|
090.11.35.H02
|
35.11.91
|
Trường Mầm non Tiên Hưng
|
091.11.35.H02
|
35.11.92
|
Trường Mầm non Tiên Nha
|
092.11.35.H02
|
35.11.93
|
Trường Mầm non Trường Giang
|
093.11.35.H02
|
35.11.94
|
Trường Mầm non Trường Sơn
|
094.11.35.H02
|
35.11.95
|
Trường Mầm non thị trấn Lục Nam
|
095.11.35.H02
|
35.11.96
|
Trường Mầm non Vô Tranh 1
|
096.11.35.H02
|
35.11.97
|
Trường Mầm non Vô Tranh 2
|
097.11.35.H02
|
35.11.98
|
Trường Mầm non Vũ Xá
|
098.11.35.H02
|
35.11.99
|
Trường Mầm non Yên Sơn
|
099.11.35.H02
|
36
|
UBND huyện Lục Ngạn
|
000.00.36.H02
|
36.13
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.13.36.H02
|
36.13.1
|
Trường Mầm non Biển Động
|
001.13.36.H02
|
36.13.2
|
Trường Mầm non Biên Sơn
|
002.13.36.H02
|
36.13.3
|
Trường Mầm non Cấm Sơn
|
003.13.36.H02
|
36.13.4
|
Trường Mầm non Chũ
|
004.13.36.H02
|
36.13.5
|
Trường Mầm non Đèo Gia
|
005.13.36.H02
|
36.13.6
|
Trường Mầm non Đồng Cốc
|
006.13.36.H02
|
36.13.7
|
Trường Mầm non Giáp Sơn
|
007.13.36.H02
|
36.13.8
|
Trường Mầm non Hộ Đáp
|
008.13.36.H02
|
36.13.9
|
Trường Mầm non Hồng Giang
|
009.13.36.H02
|
36.13.10
|
Trường Mầm non Kiên Lao
|
010.13.36.H02
|
36.13.11
|
Trường Mầm non Kiên Thành
|
011.13.36.H02
|
36.13.12
|
Trường Mầm non Kim Sơn
|
012.13.36.H02
|
36.13.13
|
Trường Mầm non Mỹ An
|
013.13.36.H02
|
36.13.14
|
Trường Mầm non Nam Dương
|
014.13.36.H02
|
36.13.15
|
Trường Mầm non Nghĩa Hồ
|
015.13.36.H02
|
36.13.16
|
Trường Mầm non Phì Điền
|
016.13.36.H02
|
36.13.17
|
Trường Mầm non Phong Minh
|
017.13.36.H02
|
36.13.18
|
Trường Mầm non Phong Vân
|
018.13.36.H02
|
36.13.19
|
Trường Mầm non Phú Nhuận
|
019.13.36.H02
|
36.13.20
|
Trường Mầm non Phượng Sơn
|
020.13.36.H02
|
36.13.21
|
Trường Mầm non Quý Sơn 1
|
021.13.36.H02
|
36.13.22
|
Trường Mầm non Quý Sơn 2
|
022.13.36.H02
|
36.13.23
|
Trường Mầm non Sa Lý
|
023.13.36.H02
|
36.13.24
|
Trường Mầm non Sơn Hải
|
024.13.36.H02
|
36.13.25
|
Trường Mầm non Tân Hoa
|
025.13.36.H02
|
36.13.26
|
Trường Mầm non Tân Lập
|
026.13.36.H02
|
36.13.27
|
Trường Mầm non Tân Mộc
|
027.13.36.H02
|
36.13.28
|
Trường Mầm non Tân Quang
|
028.13.36.H02
|
36.13.29
|
Trường Mầm non Tân Sơn
|
029.13.36.H02
|
36.13.30
|
Trường Mầm non Thanh Hải 1
|
030.13.36.H02
|
36.13.31
|
Trường Mầm non Thanh Hải 2
|
031.13.36.H02
|
36.13.32
|
Trường Mầm non Trù Hựu
|
032.13.36.H02
|
36.13.33
|
Trường Tiểu học Biển Động
|
033.13.36.H02
|
36.13.34
|
Trường Tiểu học Biên Sơn
|
034.13.36.H02
|
36.13.35
|
Trường Tiểu học Cấm Sơn
|
035.13.36.H02
|
36.13.36
|
Trường Tiểu học Chũ
|
036.13.36.H02
|
36.13.37
|
Trường Tiểu học Đèo Gia
|
037.13.36.H02
|
36.13.38
|
Trường Tiểu học Đồng Cốc
|
038.13.36.H02
|
36.13.39
|
Trường Tiểu học Giáp Sơn
|
039.13.36.H02
|
36.13.40
|
Trường Tiểu học Hộ Đáp
|
040.13.36.H02
|
36.13.41
|
Trường Tiểu học Hồng Giang
|
041.13.36.H02
|
36.13.43
|
Trường Tiểu học Kiên Lao
|
042.13.36.H02
|
36.13.44
|
Trường Tiểu học Kiên Thành
|
043.13.36.H02
|
36.13.46
|
Trường Tiểu học và THCS Kim Sơn
|
044.13.36.H02
|
36.13.47
|
Trường Tiểu học Mỹ An
|
045.13.36.H02
|
36.13.48
|
Trường Tiểu học Nam Dương
|
046.13.36.H02
|
36.13.49
|
Trường Tiểu học Nghĩa Hồ
|
047.13.36.H02
|
36.13.50
|
Trường Tiểu học Phì Điền
|
048.13.36.H02
|
36.13.51
|
Trường Tiểu học và THCS Phong Minh
|
049.13.36.H02
|
36.13.52
|
Trường Tiểu học Phong Vân
|
050.13.36.H02
|
36.13.53
|
Trường Tiểu học Phú Nhuận
|
051.13.36.H02
|
36.13.54
|
Trường Tiểu học Phượng Sơn
|
052.13.36.H02
|
36.13.56
|
Trường Tiểu học Quý Sơn 1
|
053.13.36.H02
|
36.13.57
|
Trường Tiểu học Quý Sơn 2
|
054.13.36.H02
|
36.13.58
|
Trường Tiểu học Sa Lý
|
055.13.36.H02
|
36.13.59
|
Trường Tiểu học Sơn Hải
|
056.13.36.H02
|
36.13.60
|
Trường Tiểu học Tân Hoa
|
057.13.36.H02
|
36.13.61
|
Trường Tiểu học Tân Lập
|
058.13.36.H02
|
36.13.62
|
Trường Tiểu học Tân Mộc
|
059.13.36.H02
|
36.13.63
|
Trường Tiểu học Tân Quang
|
060.13.36.H02
|
36.13.65
|
Trường Tiểu học Tân Sơn 1
|
061.13.36.H02
|
36.13.66
|
Trường Tiểu học Tân Sơn 2
|
062.13.36.H02
|
36.13.67
|
Trường Tiểu học Thanh Hải 1
|
063.13.36.H02
|
36.13.68
|
Trường Tiểu học Thanh Hải 2
|
064.13.36.H02
|
36.13.69
|
Trường Tiểu học Trù Hựu
|
065.13.36.H02
|
36.13.70
|
Trường Phổ thông dân tộc bán trú Trung học cơ
sở Hộ Đáp
|
066.13.36.H02
|
36.13.71
|
Trường Phổ thông dân tộc bán trú Trung học cơ
sở Sơn Hải
|
067.13.36.H02
|
36.13.72
|
Trường Trung học cơ sở Cấm Sơn
|
068.13.36.H02
|
36.13.73
|
Trường Trung học cơ sở Chũ
|
069.13.36.H02
|
36.13.74
|
Trường Trung học cơ sở Đèo Gia
|
070.13.36.H02
|
36.13.75
|
Trường Trung học cơ sở Đồng Cốc
|
071.13.36.H02
|
36.13.76
|
Trường Trung học cơ sở Giáp Sơn
|
072.13.36.H02
|
36.13.77
|
Trường Trung học cơ sở Hồng Giang
|
073.13.36.H02
|
36.13.78
|
Trường Trung học cơ sở Kiên Lao
|
074.13.36.H02
|
36.13.79
|
Trường Trung học cơ sở Kiên Thành
|
075.13.36.H02
|
36.13.81
|
Trường Trung học cơ sở Mỹ An
|
076.13.36.H02
|
36.13.82
|
Trường Trung học cơ sở Nam Dương
|
077.13.36.H02
|
36.13.83
|
Trường Trung học cơ sở Nghĩa Hồ
|
078.13.36.H02
|
36.13.84
|
Trường Trung học cơ sở Phì Điền
|
079.13.36.H02
|
36.13.86
|
Trường Trung học cơ sở Phong Vân
|
080.13.36.H02
|
36.13.87
|
Trường Trung học cơ sở Phú Nhuận
|
081.13.36.H02
|
36.13.88
|
Trường Trung học cơ sở Phượng Sơn
|
082.13.36.H02
|
36.13.89
|
Trường Trung học cơ sở Biển Động
|
083.13.36.H02
|
36.13.90
|
Trường Trung học cơ sở Biên Sơn
|
084.13.36.H02
|
36.13.91
|
Trường Trung học cơ sở Quý Sơn
|
085.13.36.H02
|
36.13.93
|
Trường Trung học cơ sở Sa Lý
|
086.13.36.H02
|
36.13.94
|
Trường Trung học cơ sở Tân Hoa
|
087.13.36.H02
|
36.13.95
|
Trường Trung học cơ sở Tân Lập
|
088.13.36.H02
|
36.13.96
|
Trường Trung học cơ sở Tân Mộc
|
089.13.36.H02
|
36.13.97
|
Trường Trung học cơ sở Tân Quang
|
090.13.36.H02
|
36.13.98
|
Trường Trung học cơ sở Tân Sơn
|
091.13.36.H02
|
36.13.99
|
Trường Trung học cơ sở Thanh Hải
|
092.13.36.H02
|
36.13.100
|
Trường Trung học cơ sở Trần Hưng Đạo
|
093.13.36.H02
|
36.13.101
|
Trường Trung học cơ sở Trù Hựu
|
094.13.36.H02
|
37
|
UBND huyện Sơn Động
|
000.00.37.H02
|
37.12
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.12.37.H02
|
37.12.1
|
Trường Trung học cơ sở thị trấn An Châu
|
001.12.37.H02
|
37.12.2
|
Trường Trung học cơ sở Long Sơn
|
002.12.37.H02
|
37.12.3
|
Trường Trung học cơ sở An Bá
|
003.12.37.H02
|
37.12.4
|
Trường Trung học cơ sở An Châu
|
004.12.37.H02
|
37.12.5
|
Trường Trung học cơ sở An Lập
|
005.12.37.H02
|
37.12.6
|
Trường Trung học cơ sở Vân Sơn
|
006.12.37.H02
|
37.12.7
|
Trường Phổ thông dân tộc bán trú Trung học cơ
sở An Lạc
|
007.12.37.H02
|
37.12.8
|
Trường Trung học cơ sở Tuấn Đạo
|
008.12.37.H02
|
37.12.9
|
Trường Trung học cơ sở Giáo Liêm
|
009.12.37.H02
|
37.12.10
|
Trường Trung học cơ sở Cẩm Đàn
|
010.12.37.H02
|
37.12.11
|
Trường Trung học cơ sở Quế Sơn
|
011.12.37.H02
|
37.12.12
|
Trường Trung học cơ sở Lệ Viễn
|
012.12.37.H02
|
37.12.13
|
Trường Trung học cơ sở Yên Định
|
013.12.37.H02
|
37.12.14
|
Trường Trung học cơ sở thị trấn Thanh Sơn
|
014.12.37.H02
|
37.12.15
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Vĩnh Khương
|
015.12.37.H02
|
37.12.16
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Bồng Am
|
016.12.37.H02
|
37.12.17
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Hữu Sản
|
017.12.37.H02
|
37.12.18
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Thanh Luận
|
018.12.37.H02
|
37.12.19
|
Trường Phổ thông dân tộc bán trú THCS Dương
Hưu
|
019.12.37.H02
|
37.12.20
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Chiên Sơn
|
020.12.37.H02
|
37.12.21
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Phúc Thắng
|
021.12.37.H02
|
37.12.22
|
Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Thạch Sơn
|
022.12.37.H02
|
37.12.23
|
Trường Tiểu học và trung học cơ sở Tuấn Mậu
|
023.12.37.H02
|
37.12.24
|
Trường Tiểu học Dương Hưu
|
024.12.37.H02
|
37.12.25
|
Trường Tiểu học An Lạc
|
025.12.37.H02
|
37.12.26
|
Trường Tiểu học An Bá
|
026.12.37.H02
|
37.12.27
|
Trường Tiểu học An Lập
|
027.12.37.H02
|
37.12.28
|
Trường Tiểu học Yên Định
|
028.12.37.H02
|
37.12.29
|
Trường Tiểu học Lệ Viễn
|
029.12.37.H02
|
37.12.30
|
Trường Tiểu học Cẩm Đàn
|
030.12.37.H02
|
37.12.31
|
Trường Tiểu học Quế Sơn
|
031.12.37.H02
|
37.12.32
|
Trường Tiểu học Giáo Liêm
|
032.12.37.H02
|
37.12.33
|
Trường Tiểu học Vân Sơn
|
033.12.37.H02
|
37.12.34
|
Trường Tiểu học thị trấn An Châu
|
034.12.37.H02
|
37.12.35
|
Trường Tiểu học An Châu
|
035.12.37.H02
|
37.12.36
|
Trường Tiểu học Long Sơn
|
036.12.37.H02
|
37.12.37
|
Trường Tiểu học thị trấn Thanh Sơn
|
037.12.37.H02
|
37.12.38
|
Trường Tiểu học Tuấn Đạo
|
038.12.37.H02
|
37.12.39
|
Trường Mầm non Dương Hưu
|
039.12.37.H02
|
37.12.40
|
Trường Mầm non Long Sơn
|
040.12.37.H02
|
37.12.41
|
Trường Mầm non Thanh Luận
|
041.12.37.H02
|
37.12.42
|
Trường Mầm non thị trấn Thanh Sơn
|
042.12.37.H02
|
37.12.43
|
Trường Mầm non Bồng Am
|
043.12.37.H02
|
37.12.44
|
Trường Mầm non Tuấn Đạo
|
044.12.37.H02
|
37.12.45
|
Trường Mầm non Quế Sơn
|
045.12.37.H02
|
37.12.46
|
Trường Mầm non Phúc Thắng
|
046.12.37.H02
|
37.12.47
|
Trường Mầm non Chiên Sơn
|
047.12.37.H02
|
37.12.48
|
Trường Mầm non Giáo Liêm
|
048.12.37.H02
|
37.12.49
|
Trường Mầm non Cẩm Đàn
|
049.12.37.H02
|
37.12.50
|
Trường Mầm non Yên Định
|
050.12.37.H02
|
37.12.51
|
Trường Mầm non Vĩnh Khương
|
051.12.37.H02
|
37.12.52
|
Trường Mầm non Lệ Viễn
|
052.12.37.H02
|
37.12.53
|
Trường Mầm non An Lạc
|
053.12.37.H02
|
37.12.54
|
Trường Mầm non Vân Sơn
|
054.12.37.H02
|
37.12.55
|
Trường Mầm non Hữu Sản
|
055.12.37.H02
|
37.12.56
|
Trường Mầm non An Lập
|
056.12.37.H02
|
37.12.57
|
Trường Mầm non An Bá
|
057.12.37.H02
|
37.12.58
|
Trường Mầm non An Châu
|
058.12.37.H02
|
37.12.59
|
Trường Mầm non thị trấn An Châu
|
059.12.37.H02
|
37.12.60
|
Trường Mầm non Thạch Sơn
|
060.12.37.H02
|
37.12.61
|
Trường Mầm non Tuấn Mậu
|
061.12.37.H02
|