|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 481/QĐ-UBND 2018 phê duyệt khu vực khai thác khoáng sản Trà Vinh
Số hiệu:
|
481/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Trà Vinh
|
|
Người ký:
|
Trần Anh Dũng
|
Ngày ban hành:
|
12/03/2018
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH TRÀ VINH
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 481/QĐ-UBND
|
Trà Vinh, ngày 12 tháng 3 năm 2018
|
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KHU VỰC CẤM, TẠM THỜI CẤM HOẠT ĐỘNG THĂM DÒ, KHAI
THÁC KHOÁNG SẢN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TRÀ VINH
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TRÀ VINH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa
phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật khoáng sản số
60/2010/QH12 ngày 17 tháng 11 năm 2010;
Căn cứ Nghị định số 158/2016/NĐ-CP
ngày 29 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều
của Luật khoáng sản;
Căn cứ Công văn số 1800/TTg-CN
ngày 24 tháng 11 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ về việc phê duyệt kết quả
khoanh định khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khoáng sản trên địa bàn
tỉnh Trà Vinh;
Căn cứ Nghị quyết số
10/2012/NQ-HĐND ngày 19 tháng 7 năm 2012 của Hội đồng nhân dân về việc thông
qua quy hoạch thăm dò, khai thác và sử dụng khoáng sản làm vật liệu xây dựng
thông thường (cát lòng sông) tỉnh Trà Vinh đến năm 2020;
Xét Tờ trình số 674/TTr-STNMT ngày
29 tháng 12 năm 2017 của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường về việc phê duyệt
các khu vực cấm, tạm thời cấm hoạt động khoáng sản trên địa bàn tỉnh Trà Vinh,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt các khu vực cấm,
tạm thời cấm hoạt động khoáng sản trên địa bàn tỉnh Trà Vinh với các nội dung
chủ yếu như sau:
1. Mục tiêu: Khoanh định các khu vực cấm, tạm thời cấm hoạt động khoáng sản trên địa
bàn tỉnh nhằm đảm bảo khai thác khoáng sản gắn với bảo vệ môi trường, bảo vệ cảnh
quan thiên nhiên, công trình văn hóa lịch sử, danh lam thắng cảnh, các công
trình dân sự trọng điểm, các khu vực dành riêng cho quốc phòng, an ninh, tôn giáo, đảm bảo các lợi ích kinh tế xã hội không bị xâm hại bởi
hoạt động khoáng sản gây ra; đồng thời, bảo vệ các vùng khoáng sản chưa khai
thác, làm cơ sở thực hiện tốt công tác quản lý Nhà nước về tài nguyên khoáng sản,
góp phần bảo vệ môi trường sinh thái của tỉnh theo hướng phát triển bền vững.
2. Khoanh định khu vực cấm,
tạm thời cấm hoạt động khoáng sản trên địa bàn tỉnh
- Khoanh định 423 khu vực cấm, 379 điểm
cấm hoạt động khoáng sản với tổng diện tích là 41.619,01ha, trong đó: 05 khu vực,
40 điểm di tích lịch sử, văn hóa với diện tích là 692,97ha; 18 khu vực, 05 điểm
rừng phòng hộ với diện tích là 19.342,04ha; 100 khu vực quốc phòng, an ninh với diện tích là 568,63ha; 192 khu vực, 311 điểm tôn giáo, tín
ngưỡng với diện tích là 768,62ha; 23 điểm thông tin và truyền thông với diện
tích là 6,17ha; 78 khu vực giao thông với diện tích là 12.366,5ha; 24 khu vực
năng lượng với diện tích là 7.600,1ha và 06 khu vực cấm trên sông với diện tích
273,98ha (đính kèm phụ lục 01)
- Khoanh định 113 khu vực tạm thời cấm
hoạt động khoáng sản trên địa bàn tỉnh với tổng diện tích
là 98.548,58ha, trong đó: 10 khu vực khu bảo tồn thiên nhiên, danh lam thắng cảnh
với diện tích là 2.598,00ha, 93 khu vực trồng lúa với diện tích là 95.829,38ha;
07 khu vực phòng tránh khắc phục hậu quả thiên tai với diện tích là 64,90ha và
03 khu vực tạm cấm trên sông với 56,3ha (đính kèm phụ lục 02).
Điều 2. Tổ chức
thực hiện
1. Sở Tài nguyên và Môi trường tổ chức
công bố công khai khu vực cấm, tạm thời cấm hoạt động khoáng sản trên địa bàn tỉnh;
chủ trì, phối hợp với các Sở, ngành và Ủy ban nhân dân các
huyện, thị xã, thành phố triển khai thực hiện Quyết định này; đồng thời, tổ chức
quản lý chặt chẽ các khu vực cấm hoạt động khoáng sản, khu vực tạm thời cấm hoạt
động khoáng sản trên địa bàn tỉnh đúng theo quy định.
2. Thủ trưởng các Sở, ngành tỉnh căn
cứ chức năng, nhiệm vụ được giao tăng cường công tác quản lý hoạt động khai
thác khoáng sản trên địa bàn tỉnh; xử lý nghiêm các trường hợp hoạt động khoáng
sản vi phạm khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khoáng sản đúng theo
quy định của Luật khoáng sản và các quy định của pháp luật
có liên quan.
3. Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã,
thành phố tổ chức quản lý hoạt động khoáng sản trên địa bàn theo kết quả khoanh
định khu vực cấm, tạm thời cấm hoạt động khoáng sản và bảo vệ tài nguyên khoáng
sản chưa khai thác; tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra, giám sát và phối hợp
chặt chẽ với các cơ quan chức năng trong quản lý hoạt động khoáng sản trên địa
bàn quản lý.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban
nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Xây dựng, Công
Thương, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Giao thông vận tải, Kế hoạch và Đầu
tư, Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Thông tin và Truyền thông; Bộ Chỉ huy Bộ đội
Biên phòng tỉnh; Công an tỉnh; Thủ trưởng các Sở, ngành tỉnh và Chủ tịch Ủy ban
nhân dân các huyện, thị xã, thành phố chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày
ký./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- TT. TU, TT. HĐND tỉnh;
- CT, các PCT. UBND tỉnh;
- LĐVP;
- Lưu: VT, PNN.
|
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Trần Anh Dũng
|
PHỤ LỤC 1:
CÁC KHU VỰC CẤM HOẠT ĐỘNG KHOÁNG SẢN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
TRÀ VINH
I. KHU VỰC ĐẤT DÀNH RIÊNG CHO DI
TÍCH LỊCH SỬ - VĂN HÓA ĐƯỢC XẾP HẠNG
STT
|
Số
hiệu vùng cấm
|
Tên
vùng cấm
|
Vị
trí
|
Tọa
độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm)
|
Diện
tích quy hoạch (ha)
|
Loại
hình di tích
|
Hạng
Quyết định
|
Diện
tích cấm HĐKS (ha)
|
X
(m)
|
Y
(m)
|
I- Huyện Càng Long
|
1
|
DT8
|
Di tích LSCM
Chùa BODHICULAMANI (Ấp Sóc)
|
Ấp Sóc, xã Huyền Hội, huyện Càng
Long
|
1095622
|
577841
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Quốc gia
|
|
2
|
DT10
|
DTLS Chùa Py- Sey Va- Ra- Ram (chùa
Ba Si)
|
xã Phương Thạnh, huyện Càng Long
|
1100089
|
586565
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Quốc gia
|
|
3
|
DT11
|
DTLS Nơi thành lập Chi bộ An Trường
|
ấp 3, xã An Trường, huyện Càng Long
|
1101443
|
575830
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Quốc gia
|
|
4
|
DT22
|
Di tích lịch sử Đình Phú Đức
|
Ấp Phú Đức 1, xã Bình Phú, huyện
Càng Long
|
1100669
|
581113
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Tỉnh
|
|
II- Thành phố Trà Vinh
|
5
|
DT1
|
Di tích lịch sử cách mạng Đền thờ
Chủ tịch Hồ Chí Minh
|
Ấp Vĩnh Hội, xã Long Đức, TP. Trà
Vinh
|
1104193
|
590849
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Quốc gia
|
|
6
|
DT3
|
Di tích danh thắng Ao Bà Om
|
Khóm 4, phường 8, TP. Trà Vinh
|
1096877
|
587980
|
2,48
|
Danh
lam thắng cảnh
|
Cấp
Quốc gia
|
|
7
|
DT4
|
Di tích kiến trúc tôn giáo chùa Âng
|
Khóm 4, phường 8, TP. Trà Vinh
|
1096699
|
587936
|
|
Kiến
trúc nghệ thuật
|
Cấp
Quốc gia
|
|
8
|
DT7
|
Di tích kiến trúc nghệ thuật Phước
Minh Cung (Chùa Ông)
|
Số 44 Điện Biên Phủ, phường 2, TP.
Trà Vinh
|
1098725
|
592059
|
|
Kiến
trúc nghệ thuật
|
Cấp
Quốc gia
|
|
9
|
DT9
|
Di tích kiến trúc nghệ thuật Chùa
Kom Pong (BODHISALARAJA)
|
Khóm 2, phường 1, TP. Trà Vinh
|
1099281
|
592069
|
|
Kiến
trúc nghệ thuật
|
Cấp
Quốc gia
|
|
10
|
DT14
|
Di tích lịch sử văn hóa Miếu Tiền
Vãng (Miếu Tiên Sư)
|
Khóm 2, phường 1, TP. Trà Vinh
|
1099189
|
591945
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Tỉnh
|
|
III- Huyện Cầu Kè
|
11
|
DT21
|
Di tích kiến trúc nghệ thuật Nhà cổ
Huỳnh Kỳ (Nhà cổ Cầu Kè)
|
Khóm 2, thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu
Kè
|
1091774
|
560992
|
|
Kiến
trúc nghệ thuật
|
Cấp
Tỉnh
|
|
12
|
DT28
|
DTLS Thánh tịnh Thanh Long Tràng Võ
|
ấp Ngãi Nhì, xã Tam Ngãi, huyện Cầu
Kè
|
1094637
|
559577
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Tỉnh
|
|
IV- Huyện Châu Thành
|
13
|
DT19
|
Di tích lịch sử Đình An mỹ (Đình Bà Trầm)
|
Ấp Bà Trầm, xã Hưng Mỹ, huyện Châu
Thành
|
1096906
|
599088
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Tỉnh
|
|
14
|
DT40
|
Cụm di tích Bờ Lũy - chùa Kom
Pong Thmo (chùa Lò Gạch)
|
Ấp Ba Se A, xã Lương Hòa, huyện
Châu Thành
|
1096886
|
587073
|
|
Khảo
cổ
|
Cấp
Quốc gia (Đang lập hồ sơ đề nghị công nhận)
|
|
15
|
DT44
|
Di tích Gò Ông Tà
|
Ấp Cổ Tháp B, xã Nguyệt Hóa, huyện
Châu Thành
|
|
|
|
Khảo
cổ
|
Cấp
Quốc gia (Dự kiến khai quật, nếu đủ điều kiện sẽ lập hồ sơ đề nghị công nhận)
|
|
V- Huyện Trà Cú
|
16
|
DT2
|
Di tích Kiến trúc Lưu Cừ II
|
Ấp Lưu Cừ II, xã Lưu Nghiệp Anh,
huyện Trà Cú
|
1073578
|
575628
|
|
Khảo
cổ
|
Cấp
Quốc gia
|
|
17
|
DT15
|
Di tích lịch sử Chùa Bào Môn
|
Ấp Bào Môn, xã Đôn Châu, huyện Trà
Cú
|
1071221
|
597815
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Tỉnh
|
|
18
|
DT17
|
Di tích LSCM Chùa Long Thành
|
Ấp Long Thuận, xã Lưu Nghiệp Anh,
huyện Trà Cú
|
1072685
|
579907
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Tỉnh
|
|
19
|
DT18
|
Di tích LSCM Chùa Satharam Van Ta
Rom (Chùa Tà Rom)
|
Ấp Tà Rom A, xã Đôn Châu, huyện Trà
Cú
|
1069007
|
596892
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Tỉnh
|
|
20
|
DT25
|
Di tích Chùa Chroy Ton Sa (Bãi Xào
Giữa)
|
ấp Bãi Xào Giữa, xã Kim Sơn, huyện Trà Cú
|
1069788
|
579266
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Tỉnh
|
|
21
|
DT31
|
Di tích Chùa Long Trường
|
ấp Long Trường, xã Tân Hiệp, huyện
Trà Cú
|
1076240
|
592675
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Tỉnh
|
|
22
|
DT41
|
Di tích Chùa Chê Đây (chùa Tháp)
|
Ấp Đồn Điền, xã Tân Sơn, huyện Trà
Cú
|
1076638
|
581411
|
|
Khảo
cổ
|
Cấp
Quốc gia (Dự kiến khai quật, nếu đủ điều kiện sẽ lập hồ
sơ đề nghị công nhận)
|
|
23
|
DT38
|
DTLS Chùa Trô Pras Bat (chùa Chông
Bát)
|
ấp Chông Bát, xã Tân Hiệp, huyện
Trà Cú
|
1076468
|
593529
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Tỉnh (Đang hoàn thiện hồ sơ đề nghị công nhận)
|
|
VI- Huyện Cầu Ngang
|
24
|
DT5
|
Di tích lịch sử cách mạng chùa Giác
Linh (chùa Dơi)
|
Ấp Nhứt A, xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang
|
1085044
|
608514
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Quốc gia
|
|
25
|
DT13
|
Di tích LSCM Chùa Phước Mỹ (Chùa Bà Sở)
|
Ấp Bến Chùa, xã Hiệp Mỹ Tây, huyện
Cầu Ngang
|
1075451
|
611264
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Tỉnh
|
|
26
|
DT26
|
DTLS Chùa Can Snom (Căn Nom)
|
ấp Căn Nom, xã Trường Thọ, huyện Cầu
Ngang
|
1082306
|
596625
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Tỉnh
|
|
27
|
DT27
|
DTLS Chùa Vel Lac (Lạc Hòa)
|
ấp Lạc Hòa, xã Thạnh Hòa Sơn, huyện
Cầu Ngang
|
1073964
|
606695
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Tỉnh
|
|
VII- Huyện Tiểu Cần
|
28
|
DT43
|
Di tích Gò Ông Tà (chùa Cây Còng).
|
Ấp Tân Trung Giồng A, xã Hiếu
Trung, huyện Tiểu Cần
|
|
|
|
Khảo
cổ
|
Cấp
Quốc gia (Dự kiến khai quật, nếu đủ điều kiện lập hồ
sơ đề nghị công nhận)
|
|
VIII- Huyện Duyên Hải
|
29
|
DT12
|
DTLS Chùa Tà Lôn (Cái Cối)
|
ấp Cái Cối, xã Long Vĩnh, huyện
Duyên Hải
|
1061206
|
590619
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Quốc gia
|
|
30
|
DT20
|
Di tích LSCM Chùa Sattarinadi Pro
Khup (Chùa Trà Khúp)
|
Ấp Trà Khúp, xã Ngủ Lạc, huyện
Duyên Hải
|
1069137
|
601640
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Tỉnh
|
|
31
|
DT23
|
DTLS Đình Phước Lộc
|
khóm 4, thị trấn Duyên Hải, huyện
Duyên Hải
|
1065566
|
609386
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Tỉnh
|
|
32
|
DT37
|
DTLS Ban An ninh tỉnh Trà Vinh
|
Ấp Đông Thành, xã Đông Hải, huyện
Duyên Hải
|
1056859
|
601888
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Tỉnh
|
|
33
|
DT39
|
DTLS Đình Khánh
Hưng
|
Ấp Cái Đôi, xã Long Khánh, huyện
Duyên Hải
|
1062128
|
598308
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Tỉnh
|
|
34
|
DT42
|
Di tích Pra Sát (Ba Sát)
|
ấp Ba Sát, xã Đôn Châu, huyện Duyên
Hải
|
|
|
|
Khảo
cổ
|
Cấp
Quốc gia (Dự kiến khai quật, nếu đủ điều kiện sẽ lập hồ sơ đề nghị công nhận)
|
|
IX- Thị xã Duyên Hải
|
35
|
DT6
|
Di tích LSCM Bến tiếp nhận vũ
khí Cồn Tàu
|
Ấp Cồn Trứng,
xã Trường Long Hòa, thị xã Duyên Hải
|
1063423
|
614277
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Quốc gia
|
|
36
|
DT24
|
DTLS Đình miếu
Cồn Trứng
|
ấp Cồn Trứng, xã Trường Long Hòa,
thị xã Duyên Hải
|
1064974
|
615630
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Quốc gia
|
|
37
|
DT36
|
Di tích LSCM Lăng Ông Cồn Tàu
|
Ấp Cồn Tàu, xã Trường Long Hòa, thị
xã Duyên Hải
|
1065357
|
615137
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Quốc gia
|
|
38
|
DT16
|
Di tích LSCM Căn cứ Tỉnh ủy Trà
Vinh (Căn cứ Giồng Giếng)
|
Ấp Giồng Giếng, xã Dân Thành, thị
xã Duyên Hải
|
1062671
|
610146
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Tỉnh
|
|
39
|
DT29
|
DTLS Đình Hội Hữu
|
ấp 13, xã Long Hữu, thị xã Duyên Hải
|
1072052
|
606875
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Tỉnh
|
|
40
|
DT30
|
Di tích Lầu Bà Cố Hỷ Thượng Động
nương nương
|
Ấp Ba Động, xã Trường Long Hòa, thị
xã Duyên Hải
|
1069294
|
615797
|
|
Lịch
sử
|
Cấp
Tỉnh
|
|
* 05 khu vực khoanh định cấm hoạt
động khoáng sản thuộc đất dành riêng cho Khu du lịch được xếp hạng
STT
|
Số
hiệu vùng cấm
|
Tên
vùng cấm
|
Vị
trí
|
Tọa
độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm)
|
Diện
tích quy hoạch (ha)
|
Diện
tích có chồng lấn với quy hoạch khác (ha)
|
Đối
tượng có quy hoạch chồng lấn
|
Diện
tích cấm HĐKS (ha)
|
X
(m)
|
Y
(m)
|
1
|
DT32/1
|
Khu du
lịch sinh thái cù lao Long Trị (khu 1)
|
xã
Long Đức, TP Trà Vinh
|
1101964
|
596277
|
39,64
|
|
|
39,64
|
2
|
DT32/2
|
Khu
du lịch sinh thái cù lao Long Trị (khu 2)
|
xã
Long Đức, TP Trà Vinh
|
1106926
|
588266
|
11,28
|
|
|
11,28
|
3
|
DT33
|
Khu
văn hóa-du lịch Ao Bà Om
|
Phường
8, TP Trà Vinh
|
1097062
|
588198
|
83,76
|
|
|
83,76
|
4
|
DT34
|
Khu
du lịch sinh thái Hàng Dương
|
xã Mỹ
Long Nam, huyện Cầu Ngang
|
1083081
|
611158
|
20,00
|
|
|
20,00
|
5
|
DT35
|
Khu
du lịch sinh thái rừng ngập mặn biển Ba Động
|
xã
Trường Long Hòa, thị xã Duyên Hải
|
1067081
|
617416
|
538,29
|
|
|
538,29
|
Tổng
|
|
|
|
692,97
|
|
|
692,97
|
II. KHU VỰC ĐẤT
DÀNH RIÊNG CHO ĐẤT RỪNG PHÒNG HỘ
* Tổng hợp 23 khu vực khoanh định
cấm hoạt động khoáng sản đối với đất rừng phòng hộ
STT
|
Số
hiệu vùng cấm
|
Tên
vùng cấm
|
Vị
trí
|
Tọa
độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm)
|
Diện
tích quy hoạch (ha)
|
Diện
tích có chồng lấn với quy hoạch khác (ha)
|
Đối
tượng có quy hoạch chồng lấn
|
Diện
tích cấm HĐKS (ha)
|
X
(m)
|
Y
(m)
|
I- Huyện Châu Thành
|
1
|
R1
|
Rừng
phòng hộ
|
xã
Hưng Mỹ, huyện Châu Thành
|
1100657
|
597501
|
71,09
|
3,27
|
DLST3
|
71,09
|
2
|
R2
|
Rừng
phòng hộ
|
xã
Hòa Minh-xã Long Hòa, huyện Châu Thành
|
1093863
|
606244
|
465,57
|
33,65
|
DLST5
|
465,57
|
3
|
TR1
|
Chốt
bảo vệ rừng
|
xã
Long Hòa, huyện Châu Thành
|
1088342
|
613918
|
|
|
|
|
II- Huyện Cầu Ngang
|
4
|
R3
|
Rừng
phòng hộ
|
xã
Vinh Kim-xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang
|
1089226
|
607529
|
17,57
|
|
|
17,57
|
5
|
R4
|
Rừng
phòng hộ
|
xã Mỹ
Long Bắc, huyện Cầu Ngang
|
1088420
|
609022
|
68,40
|
28,73
2,09
|
DLST4
QP24
|
68,40
|
6
|
R5
|
Rừng
phòng hộ
|
xã Mỹ
Long Bắc, huyện Cầu Ngang
|
1086172
|
609699
|
20,99
|
1,31
|
DLST6
|
20,99
|
7
|
R6
|
Rừng
phòng hộ
|
TT.
Mỹ Long, huyện Cầu Ngang
|
1085402
|
610379
|
69,01
|
14,52
|
DLST6
|
69,01
|
8
|
R7
|
Rừng
phòng hộ
|
xã Mỹ
Long Nam, huyện Cầu Ngang
|
1081595
|
611854
|
527,31
|
|
|
527,31
|
9
|
R8
|
Rừng
phòng hộ
|
xã Mỹ
Long Nam, huyện Cầu Ngang
|
1083792
|
613306
|
351,52
|
|
|
351,52
|
10
|
TR2
|
Trạm
Cầu Ngang
|
xã Mỹ
Long Bắc, huyện Cầu Ngang
|
1083946
|
611312
|
|
|
|
|
III- Thị xã Duyên Hải
|
11
|
R9
|
Rừng
phòng hộ
|
xã
Long Hữu, TX. Duyên Hải
|
1072271
|
613570
|
993,89
|
|
|
993,89
|
12
|
R10
|
Rừng
phòng hộ
|
xã
Hiệp Thạnh, TX. Duyên Hải
|
1072913
|
615099
|
1528,33
|
|
|
1528,33
|
13
|
R11
|
Rừng
phòng hộ
|
xã
Hiệp Thạnh, TX. Duyên Hải
|
1077861
|
616117
|
49,65
|
|
|
49,65
|
14
|
R12
|
Rừng
phòng hộ
|
xã
Trường Long Hòa, TX. Duyên Hải
|
1066660
|
614011
|
2855,53
|
445,95
0,56
0,34
|
DT35
QP64
QP65
|
2855,53
|
15
|
R13
|
Rừng
phòng hộ
|
xã
Dân Thành, TX. Duyên Hải
|
1063805
|
612335
|
1350,04
|
102,08
|
DLST10
|
1350,04
|
16
|
R14
|
Rừng
phòng hộ
|
xã
Dân Thành, TX. Duyên Hải
|
1059033
|
611943
|
32,36
|
|
|
32,36
|
17
|
R15
|
Rừng
phòng hộ
|
xã
Dân Thành, TX. Duyên Hải
|
1058735
|
608764
|
1144,66
|
|
|
1144,66
|
18
|
TR3
|
Trạm
Trường Long Hòa
|
xã
Trường Long Hòa, TX. Duyên Hải
|
1071747
|
618259
|
|
|
|
|
IV- Huyện Duyên Hải
|
19
|
R16
|
Rừng
phòng hộ
|
xã
Long Khánh, huyện Duyên Hải
|
1060030
|
604781
|
2450,28
|
861,29
|
DLST9
|
2450,28
|
20
|
R17
|
Rừng
phòng hộ
|
xã
Đông Hải, huyện Duyên Hải
|
1056092
|
605781
|
4059,21
|
0,62
110,37
|
QP58
QP59
|
4059,21
|
21
|
R18
|
Rừng
phòng hộ
|
xã
Long Vĩnh, huyện Duyên Hải
|
1056514
|
596784
|
3286,62
|
2,98
|
QP55
|
3286,62
|
22
|
TR4
|
Trạm
Đông Hải
|
xã
Đông Hải, huyện Duyên Hải
|
1055618
|
601757
|
|
|
|
|
23
|
TR5
|
Trạm
La Gi
|
xã
Long Vĩnh, huyện Duyên Hải
|
1058703
|
592777
|
|
|
|
|
Tổng
cộng:
|
|
|
19342,04
|
1607,76
|
|
19342,04
|
III. KHU VỰC ĐẤT
DÀNH RIÊNG CHO QUỐC PHÒNG
STT
|
Số
hiệu vùng cấm
|
Tên
vùng cấm
|
Vị
trí
|
Tọa
độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm)
|
Diện
tích quy hoạch (ha)
|
Diện
tích cấm HĐKS (ha)
|
X
(m)
|
Y
(m)
|
1
|
QP1
|
|
xã
An Trường A, huyện Càng Long
|
1105778
|
569926
|
1,23
|
1,23
|
2
|
QP2
|
|
xã
Nhị Long Phú, huyện Càng Long
|
1109503
|
580455
|
0,80
|
0,80
|
3
|
QP3
|
|
xã
Bình Phú, huyện Càng Long
|
1102496
|
581583
|
1,64
|
1,64
|
4
|
QP4
|
|
xã Đại
Phước, huyện Càng Long
|
1104183
|
588553
|
2,44
|
2,44
|
5
|
QP5
|
|
xã
Long Đức, TP. Trà Vinh
|
1102671
|
591140
|
3,04
|
3,04
|
6
|
QP6
|
|
xã
Long Đức, TP. Trà Vinh
|
1102731
|
591369
|
2,82
|
2,82
|
7
|
QP7
|
|
Phường
1, TP. Trà Vinh
|
1099647
|
592283
|
0,77
|
0,77
|
8
|
QP8
|
|
Phường
2, TP. Trà Vinh
|
1098923
|
591867
|
0,52
|
0,52
|
9
|
QP9
|
|
Phường
2, TP. Trà Vinh
|
1098928
|
591980
|
0,12
|
0,12
|
10
|
QP10
|
|
Phường
4, TP. Trà Vinh
|
1098678
|
592185
|
0,01
|
0,01
|
11
|
QP11
|
|
Phường
7, TP. Trà Vinh
|
1097922
|
590606
|
9,97
|
9,97
|
12
|
QP12
|
|
Phường
7, TP. Trà Vinh
|
1098031
|
591245
|
8,75
|
8,75
|
13
|
QP13
|
|
Phường
5, TP. Trà Vinh
|
1096277
|
592225
|
2,40
|
2,40
|
14
|
QP14
|
|
Phường
9, TP. Trà Vinh
|
1094909
|
592562
|
0,22
|
0,22
|
15
|
QP15
|
|
xã
Song Lộc, huyện Châu Thành
|
1094135
|
582368
|
8,10
|
8,10
|
16
|
QP16
|
|
xã
Lương Hòa A, huyện Châu Thành
|
1092703
|
587006
|
8,30
|
8,30
|
17
|
QP17
|
|
xã
Đa Lộc, huyện Châu Thành
|
1091954
|
594355
|
5,46
|
5,46
|
18
|
QP18
|
|
xã
Hòa Thuận, huyện Châu Thành
|
1102431
|
593532
|
0,25
|
0,25
|
19
|
QP19
|
|
xã
Hòa Thuận, huyện Châu Thành
|
1100473
|
596147
|
0,32
|
0,32
|
20
|
QP20
|
|
xã
Long Hòa, huyện Châu Thành
|
1090034
|
613474
|
1,21
|
1,21
|
21
|
QP21
|
|
xã
Long Hòa, huyện Châu Thành
|
1089899
|
613560
|
0,07
|
0,07
|
22
|
QP22
|
|
xã
Long Hòa, huyện Châu Thành
|
1088114
|
611813
|
2,41
|
2,41
|
23
|
QP23
|
|
xã
Kim Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1087634
|
599730
|
0,53
|
0,53
|
24
|
QP24
|
|
xã Mỹ
Long Bắc, huyện Cầu Ngang
|
1088047
|
609546
|
2,14
|
2,14
|
25
|
QP25
|
|
xã Mỹ
Long Bắc, huyện Cầu Ngang
|
1087034
|
608820
|
1,93
|
1,93
|
26
|
QP26
|
|
xã Mỹ
Long Bắc, huyện Cầu Ngang
|
1084154
|
609127
|
0,43
|
0,43
|
27
|
QP27
|
|
TT Mỹ
Long, huyện Cầu Ngang
|
1084345
|
611003
|
2,75
|
2,75
|
28
|
QP28
|
|
TT Cầu
Ngang, huyện Cầu Ngang
|
1083144
|
603621
|
1,13
|
1,13
|
29
|
QP29
|
|
xã Mỹ
Long Nam, huyện Cầu Ngang
|
1082164
|
611146
|
2,27
|
2,27
|
30
|
QP30
|
|
xã Mỹ
Long Nam, huyện Cầu Ngang
|
1083063
|
614910
|
24,75
|
24,75
|
31
|
QP31
|
|
xã
Trường Thọ, huyện Cầu Ngang
|
1079439
|
594731
|
0,41
|
0,41
|
32
|
QP32
|
|
xã
Thông Hòa, huyện Cầu Kè
|
1099235
|
562581
|
0,44
|
0,44
|
33
|
QP33
|
|
xã
Thạnh Phú, huyện Cầu Kè
|
1098907
|
566925
|
1,13
|
1,13
|
34
|
QP34
|
|
xã
Tam Ngãi, huyện Cầu Kè
|
1094962
|
560178
|
1,40
|
1,40
|
35
|
QP35
|
|
xã
An Phú Tân, huyện Cầu Kè
|
1092624
|
556744
|
0,40
|
0,40
|
36
|
QP36
|
|
TT Cầu
Kè, huyện Cầu Kè
|
1092045
|
560745
|
0,40
|
0,40
|
37
|
QP37
|
|
TT Cầu
Kè, huyện Cầu Kè
|
1091292
|
560970
|
1,19
|
1,19
|
38
|
QP38
|
|
xã
Hòa Tân, huyện Cầu Kè
|
1089941
|
558394
|
1,60
|
1,60
|
39
|
QP39
|
|
xã
Phú Cần, huyện Tiểu Cần
|
1084960
|
572728
|
4,94
|
4,94
|
40
|
QP40
|
|
xã
Phú Cần, huyện Tiểu Cần
|
1084388
|
574138
|
0,93
|
0,93
|
41
|
QP41
|
|
xã
Tân Hùng, huyện Tiểu Cần
|
1083323
|
576924
|
0,18
|
0,18
|
42
|
QP42
|
|
xã
Phước Hưng, huyện Trà Cú
|
1080364
|
590193
|
0,23
|
0,23
|
43
|
QP43
|
|
xã
Phước Hưng, huyện Trà Cú
|
1079187
|
588226
|
0,22
|
0,22
|
44
|
QP44
|
|
xã
Tân Sơn, huyện Trà Cú
|
1076277
|
579050
|
0,35
|
0,35
|
45
|
QP45
|
|
xã Tập
Sơn, huyện Trà Cú
|
1076923
|
582591
|
0,28
|
0,28
|
46
|
QP46
|
|
xã
Tân Hiệp, huyện Trà Cú
|
1075565
|
590623
|
0,39
|
0,39
|
47
|
QP47
|
|
xã
Tân Hiệp, huyện Trà Cú
|
1076379
|
593288
|
0,89
|
0,89
|
48
|
QP48
|
|
xã
Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú
|
1072713
|
578911
|
0,10
|
0,10
|
49
|
QP49
|
|
xã
Ngãi Xuyên, huyện Trà Cú
|
1073317
|
583194
|
0,50
|
0,50
|
50
|
QP50
|
|
xã
Long Hiệp, huyện Trà Cú
|
1073743
|
592013
|
0,08
|
0,08
|
51
|
QP51
|
|
xã
Hàm Giang, huyện Trà Cú
|
1071605
|
590469
|
0,29
|
0,29
|
52
|
QP52
|
|
xã
Phước Hưng, huyện Trà Cú
|
1069936
|
583691
|
3,94
|
3,94
|
53
|
QP53
|
|
xã
Phước Hưng, huyện Trà Cú
|
1066686
|
580583
|
5,08
|
5,08
|
54
|
QP54
|
|
xã
Long Vĩnh, huyện Duyên Hải
|
1061106
|
589211
|
5,19
|
5,19
|
55
|
QP55
|
|
xã
Long Vĩnh, huyện Duyên Hải
|
1057166
|
595315
|
3,14
|
3,14
|
56
|
QP56
|
|
xã
Long Vĩnh, huyện Duyên Hải
|
1054350
|
595470
|
1,01
|
1,01
|
57
|
QP57
|
|
xã
Long Khánh, huyện Duyên Hải
|
1061882
|
599000
|
0,61
|
0,61
|
58
|
QP58
|
|
xã
Đông Hải, huyện Duyên Hải
|
1056111
|
601371
|
1,10
|
1,10
|
59
|
QP59
|
|
xã
Đông Hải, huyện Duyên Hải
|
1056547
|
607605
|
111,01
|
111,01
|
60
|
QP60
|
|
xã
Long Toàn, TX Duyên Hải
|
1069727
|
609336
|
68,30
|
68,30
|
61
|
QP61
|
|
xã
Hiệp Thạnh, TX Duyên Hải
|
1078689
|
614614
|
1,16
|
1,16
|
62
|
QP62
|
|
xã
Trường Long Hòa, TX Duyên Hải
|
1070292
|
613913
|
20,36
|
20,36
|
63
|
QP63
|
|
xã
Trường Long Hòa, TX Duyên Hải
|
1070171
|
615997
|
2,25
|
2,25
|
64
|
QP64
|
|
xã
Trường Long Hòa, TX Duyên Hải
|
1070158
|
617309
|
0,56
|
0,56
|
65
|
QP65
|
|
xã
Trường Long Hòa, TX Duyên Hải
|
1072390
|
617621
|
0,38
|
0,38
|
66
|
QP66
|
|
xã
Trường Long Hòa, TX Duyên Hải
|
1069258
|
617997
|
20,70
|
20,70
|
67
|
QP67
|
|
xã Dân
Thành, TX Duyên Hải
|
1062454
|
609933
|
119,33
|
119,33
|
68
|
QP68
|
|
xã
Dân Thành, TX Duyên Hải
|
1059232
|
611673
|
4,15
|
4,15
|
Tổng
cộng:
|
|
|
481,45
|
481,45
|
IV. KHU VỰC ĐẤT
DÀNH RIÊNG CHO MỤC ĐÍCH AN NINH
STT
|
Số
hiệu vùng cẩm
|
Tên
vùng cấm
|
Vị
trí
|
Tọa
độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm)
|
Diện
tích quy hoạch (ha)
|
Diện
tích cấm HĐKS (ha)
|
X
(m)
|
Y
(m)
|
I- Huyện Càng Long
|
1
|
AN1
|
|
xã
An Trường A, huyện Càng Long
|
1105503
|
569449
|
0,18
|
0,18
|
2
|
AN2
|
|
TT
Càng Long, huyện Càng Long
|
1105750
|
577087
|
0,55
|
0,55
|
3
|
AN3
|
|
xã
Nhị Long, huyện Càng Long
|
1106875
|
583738
|
0,24
|
0,24
|
4
|
AN4
|
|
xã
An Trường, huyện Càng Long
|
1103247
|
577468
|
4,49
|
4,49
|
II-Thành phố Trà Vinh
|
5
|
AN5
|
|
xã
Long Đức, TP. Trà Vinh
|
1105596
|
589260
|
0,93
|
0,18
|
6
|
AN6
|
|
xã
Long Đức, TP. Trà Vinh
|
1102873
|
593555
|
0,25
|
0,55
|
7
|
AN7
|
|
Phường
4, TP. Trà Vinh
|
1102135
|
593109
|
0,27
|
0,24
|
8
|
AN8
|
|
Phường
4, TP. Trà Vinh
|
1101997
|
593094
|
0,06
|
4,49
|
9
|
AN9
|
|
Phường
1, TP. Trà Vinh
|
1099115
|
591602
|
0,42
|
0,18
|
10
|
AN10
|
|
Phường
1, TP. Trà Vinh
|
1099080
|
591793
|
1,02
|
0,55
|
11
|
AN11
|
|
Phường
4, TP. Trà Vinh
|
1098958
|
592200
|
0,01
|
0,24
|
12
|
AN12
|
|
Phường
2, TP. Trà Vinh
|
1098730
|
591595
|
0,04
|
4,49
|
13
|
AN13
|
|
Phường
7, TP. Trà Vinh
|
1098442
|
591060
|
0,53
|
0,18
|
14
|
AN14
|
|
Phường
3, TP. Trà Vinh
|
1098268
|
592943
|
1,25
|
0,55
|
15
|
AN15
|
|
Phường
6, TP. Trà Vinh
|
1097579
|
592281
|
0,13
|
0,24
|
16
|
AN16
|
|
Phường
6, TP. Trà Vinh
|
1097128
|
592100
|
0,56
|
4,49
|
17
|
AN17
|
|
Phường
7, TP. Trà Vinh
|
1096778
|
589901
|
4,91
|
0,18
|
18
|
AN18
|
|
Phường
7, TP. Trà Vinh
|
1096655
|
590320
|
1,75
|
0,55
|
19
|
AN19
|
|
Phường
7, TP. Trà Vinh
|
1096620
|
590509
|
3,14
|
0,24
|
20
|
AN20
|
|
Phường
9, TP. Trà Vinh
|
1094860
|
592424
|
2,19
|
4,49
|
21
|
AN21
|
|
Phường
5, TP. Trà Vinh
|
1093951
|
591494
|
5,11
|
0,18
|
III- Huyện Châu Thành
|
22
|
AN22
|
|
xã
Lương Hòa, huyện Châu Thành
|
1096096
|
587427
|
2,28
|
2,28
|
23
|
AN23
|
|
xã
Lương Hòa A, huyện Châu Thành
|
1090849
|
587674
|
1,62
|
1,62
|
24
|
AN24
|
|
TT
Châu Thành, huyện Châu Thành
|
1091060
|
592966
|
5,90
|
5,90
|
IV- Huyện Cầu Ngang
|
25
|
AN25
|
|
xã Mỹ
Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1085819
|
604515
|
2,15
|
2,15
|
26
|
AN26
|
|
TT Cầu
Ngang, huyện Cầu Ngang
|
1083718
|
604111
|
1,15
|
1,15
|
VI- Huyện Cầu Kè
|
27
|
AN27
|
|
xã
Phong Phú, huyện Cầu Kè
|
1086475
|
562400
|
3,39
|
3,39
|
VII- Huyện Trà Cú
|
28
|
AN28
|
|
xã
Phước Hưng, huyện Trà Cú
|
1079181
|
588214
|
0,22
|
0,22
|
29
|
AN29
|
|
xã
Phước Hưng, huyện Trà Cú
|
1080335
|
590165
|
0,23
|
0,23
|
30
|
AN30
|
|
xã
Ngãi Xuyên, huyện Trà Cú
|
1073366
|
583194
|
0,20
|
0,20
|
VIII- Thị xã Duyên Hải
|
31
|
AN31
|
|
xã
Long Hữu, TX Duyên Hải
|
1070431
|
610236
|
41,79
|
41,79
|
IX- Huyện Duyên Hải
|
32
|
AN32
|
|
xã
Đông Hải, huyện Duyên Hải
|
1056828
|
601888
|
0,22
|
0,22
|
Tổng
cộng:
|
|
|
|
|
87,18
|
87,18
|
V. KHU VỰC ĐẤT
DÀNH RIÊNG CHO TÔN GIÁO, TÍN NGƯỠNG
STT
|
Số
hiệu vùng cấm
|
Tên
vùng cấm
|
Vị
trí
|
Tọa
độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm)
|
Diện
tích cấm HĐKS (ha)
|
X
(m)
|
Y
(m)
|
I- Huyện Càng Long
|
1
|
TG1
|
|
xã Đức
Mỹ, huyện Càng Long
|
1111800
|
583629
|
0,60
|
2
|
TG2
|
|
xã Đức
Mỹ, huyện Càng Long
|
1110363
|
585735
|
0,70
|
3
|
TG3
|
|
xã Mỹ
Cẩm, huyện Càng Long
|
1105762
|
572611
|
1,60
|
4
|
TG4
|
|
TT
Càng Long, huyện Càng long
|
1105824
|
577089
|
0,63
|
5
|
TG5
|
|
TT
Càng Long, huyện Càng long
|
1105763
|
577175
|
0,48
|
6
|
TG6
|
|
TT
Càng Long, huyện Càng long
|
1104242
|
576739
|
3,86
|
7
|
TG7
|
|
xã Đại
Phước, huyện Càng Long
|
1105961
|
587812
|
4,26
|
8
|
TG8
|
|
xã An
Trường A, huyện Càng Long
|
1103085
|
569456
|
1,06
|
9
|
TG9
|
|
xã
An Trường, huyện Càng Long
|
1100370
|
575487
|
0,60
|
10
|
TG9_2
|
|
xã
Bình Phú, huyện Càng Long
|
1100614
|
581049
|
4,12
|
11
|
TG10
|
|
xã
Phương Thạnh, huyện Càng Long
|
1102898
|
584334
|
1,03
|
12
|
TG11
|
|
xã
Phương Thạnh, huyện Càng Long
|
1100095
|
586505
|
6,94
|
13
|
TG12
|
|
xã Đại
Phúc, huyện Càng Long
|
1103728
|
588385
|
0,97
|
II- Thành phố Trà Vinh
|
14
|
TG13
|
|
xã
Long Đức, TP. Trà Vinh
|
1104493
|
590451
|
12,69
|
15
|
TG37
|
|
Phường
8, TP. Trà Vinh
|
1095523
|
589145
|
1,88
|
16
|
TG38
|
|
Phường
8, TP. Trà Vinh
|
1095606
|
589366
|
2,59
|
17
|
TG51
|
|
Phường
5, TP. Trà Vinh
|
1095803
|
590249
|
2,67
|
18
|
TG52
|
|
Phường
5, TP. Trà Vinh
|
1095550
|
590087
|
5,08
|
19
|
TG53
|
|
Phường
5, TP. Trà Vinh
|
1095943
|
591862
|
8,03
|
20
|
TG54
|
|
Phường
5, TP. Trà Vinh
|
1094166
|
591680
|
27,48
|
21
|
TG55
|
|
Phường
5, TP. Trà Vinh
|
1093877
|
592379
|
1,99
|
22
|
TG56
|
|
Phường
9, TP. Trà Vinh
|
1093971
|
594411
|
56,25
|
III- Huyện Cầu Kè
|
23
|
TG14
|
|
xã
Tam Ngãi, huyện Cầu Kè
|
1095157
|
557486
|
2,21
|
24
|
TG15
|
|
xã
Tam Ngãi, huyện Cầu Kè
|
1094818
|
557176
|
1,10
|
25
|
TG16
|
|
xã
Tam Ngãi, huyện Cầu Kè
|
1094570
|
556334
|
1,88
|
26
|
TG17
|
|
xã
Hòa Ân, huyện Cầu Kè
|
1094280
|
562229
|
2,64
|
27
|
TG18
|
|
xã
Hòa Ân, huyện Cầu Kè
|
1093727
|
562322
|
3,30
|
28
|
TG19
|
|
xã
Hòa Ân, huyện Cầu Kè
|
1092629
|
562084
|
1,49
|
29
|
TG20
|
|
TT Cầu
Kè, huyện Cầu Kè
|
1092595
|
561223
|
2,19
|
30
|
TG21
|
|
TT Cầu
Kè, huyện Cầu Kè
|
1092074
|
561220
|
6,42
|
31
|
TG22
|
|
TT Cầu
Kè, huyện Cầu Kè
|
1091901
|
561025
|
0,96
|
32
|
TG22_2
|
|
thị
trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè
|
1091594
|
560878
|
2,60
|
33
|
TG23
|
|
xã
Châu Điền, huyện Cầu Kè
|
1090543
|
564279
|
2,65
|
34
|
TG24
|
|
xã
Châu Điền, huyện Cầu Kè
|
1087070
|
562141
|
3,52
|
35
|
TG25
|
|
xã
Phong Phú, huyện Cầu Kè
|
1087995
|
563838
|
5,87
|
36
|
TG26
|
|
xã Phong
Thạnh, huyện Cầu Kè
|
1089483
|
568542
|
3,17
|
37
|
TG27
|
|
xã
Phong Thạnh, huyện Cầu Kè
|
1088472
|
567957
|
4,09
|
IV- Huyện Tiểu Cần
|
38
|
TG28
|
|
xã
Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần
|
1092918
|
572985
|
0,89
|
39
|
TG29
|
|
xã
Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần
|
1090331
|
575383
|
3,49
|
40
|
TG30
|
|
xã
Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần
|
1090034
|
575411
|
3,17
|
41
|
TG31
|
|
xã
Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần
|
1088189
|
572326
|
0,87
|
42
|
TG32
|
|
xã
Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần
|
1091723
|
578934
|
0,24
|
43
|
TG33
|
|
xã
Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần
|
1089972
|
576679
|
0,49
|
44
|
TG41
|
|
TT Cầu
Quan, huyện Tiểu Cần
|
1080881
|
569172
|
2,02
|
45
|
TG42
|
|
xã
Long Thới, huyện Tiểu Cần
|
1082430
|
572111
|
3,10
|
46
|
TG43
|
|
xã
Long Thới, huyện Tiểu Cần
|
1081575
|
570643
|
0,22
|
47
|
TG44
|
|
xã
Long Thới, huyện Tiểu Cần
|
1079774
|
571384
|
0,15
|
48
|
TG45
|
|
xã
Phú Cần, huyện Tiểu Cần
|
1085708
|
572203
|
1,50
|
49
|
TG46
|
|
xã
Phú Cần, huyện Tiểu Cần
|
1086658
|
576150
|
1,37
|
50
|
TG47
|
|
xã
Phú Cần, huyện Tiểu Cần
|
1085345
|
573585
|
0,13
|
51
|
TG48
|
|
xã
Phú Cần, huyện Tiểu Cần
|
1084798
|
573222
|
0,61
|
52
|
TG49
|
|
xã
Phú Cần, huyện Tiểu Cần
|
1084502
|
574051
|
1,72
|
53
|
TG49_2
|
|
TT
Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần
|
1083968
|
576808
|
0,05
|
54
|
TG62
|
|
xã
Tân Hòa, huyện Tiểu Cần
|
1079612
|
570558
|
0,65
|
55
|
TG63
|
|
xã
Tân Hòa, huyện Tiểu Cần
|
1082016
|
573661
|
0,32
|
56
|
TG64
|
|
xã Tân
Hòa, huyện Tiểu Cần
|
1081818
|
574805
|
0,36
|
57
|
TG65
|
|
xã
Hùng Hòa, huyện Tiểu Cần
|
1078770
|
574960
|
0,12
|
58
|
TG66
|
|
xã
Hùng Hòa, huyện Tiểu Cần
|
1079481
|
576402
|
0,66
|
59
|
TG67
|
|
xã
Hùng Hòa, huyện Tiểu Cần
|
1079467
|
576916
|
1,14
|
60
|
TG68
|
|
xã
Hùng Hòa, huyện Tiểu Cần
|
1078890
|
576674
|
0,41
|
61
|
TG69
|
|
xã
Hùng Hòa, huyện Tiểu Cần
|
1079047
|
578703
|
0,28
|
62
|
TG70
|
|
xã
Tân Hùng, huyện Tiểu Cần
|
1083220
|
581259
|
0,27
|
63
|
TG71
|
|
xã
Tân Hùng, huyện Tiểu Cần
|
1081164
|
582262
|
0,59
|
V- Huyện Châu Thành
|
64
|
TG34
|
|
xã
Song Lộc, huyện Châu Thành
|
1093398
|
580960
|
0,71
|
65
|
TG35
|
|
xã
Song Lộc, huyện Châu Thành
|
1096629
|
582061
|
0,70
|
66
|
TG36
|
|
xã
Lương Hòa, huyện Châu Thành
|
1096901
|
587058
|
4,87
|
67
|
TG39
|
|
xã
Hòa Thuận, huyện Châu Thành
|
1099767
|
594076
|
4,36
|
68
|
TG40
|
|
xã
Hòa Thuận, huyện Châu Thành
|
1098572
|
594470
|
3,82
|
69
|
TG50
|
|
xã
Lương Hòa A, huyện Châu Thành
|
1094430
|
588534
|
35,63
|
70
|
TG57
|
|
xã
Hòa Lợi, huyện Châu Thành
|
1097572
|
594238
|
4,42
|
71
|
TG58
|
|
xã
Hòa Lợi, huyện Châu Thành
|
1095149
|
596802
|
0,77
|
72
|
TG59
|
|
xã
Hưng Mỹ, huyện Châu Thành
|
1095386
|
601028
|
0,98
|
73
|
TG60
|
|
xã
Hưng Mỹ, huyện Châu Thành
|
1094396
|
598730
|
1,08
|
74
|
TG61
|
|
xã
Hòa Minh, huyện Châu Thành
|
1096709
|
604181
|
5,10
|
75
|
TG72
|
|
xã
Thanh Mỹ, huyện Châu Thành
|
1088914
|
588333
|
4,60
|
76
|
TG73
|
|
xã
Thanh Mỹ, huyện Châu Thành
|
1086343
|
587353
|
3,00
|
77
|
TG74
|
|
TT
Châu Thành, huyện Châu Thành
|
1093601
|
592595
|
17,34
|
78
|
TG75
|
|
TT
Châu Thành, huyện Châu Thành
|
1090901
|
592434
|
16,53
|
79
|
TG76
|
|
xã Mỹ
Chánh, huyện Châu Thành
|
1090326
|
592797
|
3,18
|
80
|
TG77
|
|
xã Mỹ
Chánh, huyện Châu Thành
|
1084283
|
591499
|
0,56
|
81
|
TG78
|
|
xã
Đa Lộc, huyện Châu Thành
|
1091944
|
594716
|
1,11
|
82
|
TG79
|
|
xã
Đa Lộc, huyện Châu Thành
|
1089784
|
593822
|
3,59
|
83
|
TG80
|
|
xã
Đa Lộc, huyện Châu Thành
|
1086719
|
593807
|
0,16
|
84
|
TG81
|
|
xã
Phước Hảo, huyện Châu Thành
|
1092659
|
596329
|
0,81
|
85
|
TG82
|
|
xã
Phước Hảo, huyện Châu Thành
|
1092314
|
601285
|
0,90
|
86
|
TG83
|
|
xã
Phước Hảo, huyện Châu Thành
|
1089847
|
596800
|
1,56
|
87
|
TG107
|
|
xã
Long Hòa, huyện Châu Thành
|
1093681
|
606834
|
0,56
|
88
|
TG108
|
|
xã
Long Hòa, huyện Châu Thành
|
1093705
|
608934
|
3,56
|
89
|
TG109
|
|
xã
Long Hòa, huyện Châu Thành
|
1092269
|
609094
|
0,48
|
90
|
TG110
|
|
xã
Long Hòa, huyện Châu Thành
|
1090794
|
611766
|
0,65
|
VI- Huyện Trà Cú
|
91
|
TG84
|
|
xã
An Quảng Hữu, huyện Trà Cú
|
1074506
|
571923
|
52,95
|
92
|
TG85
|
|
xã
An Quảng Hữu, huyện Trà Cú
|
1076611
|
574755
|
0,36
|
93
|
TG86
|
|
xã
An Quảng Hữu, huyện Trà Cú
|
1075544
|
574429
|
2,94
|
94
|
TG87
|
|
xã
An Quảng Hữu, huyện Trà Cú
|
1075943
|
576798
|
3,49
|
95
|
TG88
|
|
xã An
Quảng Hữu, huyện Trà Cú
|
1074636
|
574369
|
1,74
|
96
|
TG89
|
|
xã Tập
Sơn, huyện Trà Cú
|
1076640
|
581718
|
0,49
|
97
|
TG90
|
|
xã Tập
Sơn, huyện Trà Cú
|
1077292
|
583011
|
2,03
|
98
|
TG91
|
|
xã
Phước Hưng, huyện Trà Cú
|
1077925
|
585535
|
3,96
|
99
|
TG92
|
|
xã
Phước Hưng, huyện Trà Cú
|
1078732
|
586899
|
3,19
|
100
|
TG93
|
|
xã
Phước Hưng, huyện Trà Cú
|
1079290
|
588514
|
0,64
|
101
|
TG94
|
|
xã
Phước Hưng, huyện Trà Cú
|
1079511
|
589000
|
0,73
|
102
|
TG95
|
|
xã
Phước Hưng, huyện Trà Cú
|
1080560
|
590496
|
4,39
|
103
|
TG96
|
|
xã
Phước Hưng, huyện Trà Cú
|
1081000
|
591021
|
3,99
|
104
|
TG97
|
|
xã
Phước Hưng, huyện Trà Cú
|
1081377
|
591158
|
1,29
|
105
|
TG120
|
|
xã Lưu
Nghiệp Anh, huyện Trà Cú
|
1073088
|
575833
|
5,01
|
106
|
TG121
|
|
xã
Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú
|
1073012
|
578407
|
2,99
|
107
|
TG122
|
|
xã
Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú
|
1072637
|
579817
|
3,98
|
108
|
TG123
|
|
xã Lưu
Nghiệp Anh, huyện Trà Cú
|
1072268
|
579002
|
0,93
|
109
|
TG124
|
|
xã
Ngãi Xuyên, huyện Trà Cú
|
1072702
|
582142
|
0,37
|
110
|
TG125
|
|
xã
Ngãi Xuyên, huyện Trà Cú
|
1072913
|
582199
|
2,20
|
111
|
TG126
|
|
xã
Ngãi Xuyên, huyện Trà Cú
|
1072744
|
582745
|
7,36
|
112
|
TG127
|
|
xã
Tân Hiệp, huyện Trà Cú
|
1075622
|
590409
|
2,40
|
113
|
TG127_2
|
|
xã
Tân Hiệp, huyện Trà Cú
|
1076078
|
593135
|
1,00
|
114
|
TG135
|
|
xã
Kim Sơn, huyện Trà Cú
|
1069736
|
579261
|
2,29
|
115
|
TG136
|
|
xã
Kim Sơn, huyện Trà Cú
|
1069801
|
580697
|
2,64
|
116
|
TG137
|
|
xã
Kim Sơn, huyện Trà Cú
|
1070131
|
582670
|
3,33
|
117
|
TG138
|
|
xã
Thanh Sơn, huyện Trà Cú
|
1071914
|
587408
|
9,15
|
118
|
TG139
|
|
xã Thanh
Sơn, huyện Trà Cú
|
1071333
|
586495
|
4,73
|
119
|
TG140
|
|
xã
Thanh Sơn, huyện Trà Cú
|
1069982
|
585092
|
3,02
|
120
|
TG141
|
|
xã
Long Hiệp, huyện Trà Cú
|
1075140
|
595473
|
1,95
|
121
|
TG142
|
|
xã
Hàm Tân, huyện Trà Cú
|
1067562
|
580529
|
4,61
|
122
|
TG143
|
|
xã
Hàm Tân, huyện Trà Cú
|
1067854
|
584794
|
2,11
|
123
|
TG144
|
|
xã
Hàm Tân, huyện Trà Cú
|
1068401
|
586159
|
2,89
|
124
|
TG145
|
|
xã
Hàm Giang, huyện Trà Cú
|
1070529
|
589162
|
2,38
|
125
|
TG146
|
|
xã
Hàm Giang, huyện Trà Cú
|
1068569
|
587530
|
0,30
|
126
|
TG147
|
|
xã
Ngọc Biên, huyện Trà Cú
|
1074439
|
597660
|
1,00
|
127
|
TG148
|
|
xã
Ngọc Biên, huyện Trà Cú
|
1073737
|
597005
|
1,34
|
128
|
TG153
|
|
xã Đại
An, huyện Trà Cú
|
1066618
|
587970
|
2,83
|
129
|
TG154
|
|
xã
Đôn Xuân, huyện Trà Cú
|
1067784
|
593270
|
1,03
|
130
|
TG155
|
|
xã
Đôn Xuân, huyện Trà Cú
|
1066554
|
591406
|
0,84
|
131
|
TG156
|
|
xã
Đôn Xuân, huyện Trà Cú
|
1066712
|
592493
|
0,42
|
132
|
TG157
|
|
xã
Đôn Châu, huyện Trà Cú
|
1068980
|
597084
|
2,47
|
VII- Huyện Cầu Ngang
|
133
|
TG98
|
|
xã
Trường Thọ, huyện Cầu Ngang
|
1082280
|
596634
|
8,75
|
134
|
TG99
|
|
xã
Trường Thọ, huyện Cầu Ngang
|
1080416
|
595556
|
0,99
|
135
|
TG100
|
|
xã
Kim Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1089917
|
598587
|
1,06
|
136
|
TG101
|
|
xã
Kim Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1088742
|
599512
|
4,55
|
137
|
TG102
|
|
xã
Kim Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1086848
|
599586
|
2,36
|
138
|
TG103
|
|
xã Vinh
Kim, huyện Cầu Ngang
|
1089591
|
603717
|
4,19
|
139
|
TG104
|
|
xã
Vinh Kim, huyện Cầu Ngang
|
1089919
|
605517
|
1,96
|
140
|
TG105
|
|
xã
Vinh Kim, huyện Cầu Ngang
|
1088942
|
604442
|
1,99
|
141
|
TG106
|
|
xã
Vinh Kim, huyện Cầu Ngang
|
1086278
|
605189
|
1,04
|
142
|
TG111
|
|
xã
Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1084273
|
599332
|
3,62
|
143
|
TG112
|
|
xã
Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1083046
|
599024
|
2,95
|
144
|
TG113
|
|
xã
Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1081270
|
599368
|
3,29
|
145
|
TG114
|
|
xã Mỹ
Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1085566
|
604499
|
2,34
|
146
|
TG115
|
|
xã Mỹ
Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1084632
|
604730
|
3,39
|
147
|
TG116
|
|
xã Mỹ
Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1084548
|
605971
|
3,01
|
148
|
TG117
|
|
xã Mỹ
Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1083538
|
606498
|
2,71
|
149
|
TG118
|
|
xã Mỹ
Long Bắc, huyện Cầu Ngang
|
1085896
|
608926
|
0,81
|
150
|
TG119
|
|
TT Mỹ
Long, huyện Cầu Ngang
|
1084794
|
610483
|
0,22
|
151
|
TG128
|
|
xã
Nhị Trường, huyện Cầu Ngang
|
1078464
|
596753
|
5,93
|
152
|
TG129
|
|
xã
Nhị Trường, huyện Cầu Ngang
|
1079015
|
598673
|
5,57
|
153
|
TG130
|
|
xã
Long Sơn, huyện Cầu Ngang
|
1079203
|
602547
|
5,63
|
154
|
TG131
|
|
xã
Hiệp Mỹ Đông, huyện Cầu Ngang
|
1079940
|
605443
|
0,13
|
155
|
TG132
|
|
xã
Hiệp Mỹ Đông, huyện Cầu Ngang
|
1081137
|
608114
|
0,26
|
156
|
TG133
|
|
xã
Hiệp Mỹ Đông, huyện Cầu Ngang
|
1080001
|
608667
|
0,23
|
157
|
TG134
|
|
xã
Hiệp Mỹ Đông, huyện Cầu Ngang
|
1078232
|
607682
|
1,48
|
158
|
TG149
|
|
xã
Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang
|
1072833
|
603020
|
5,04
|
159
|
TG150
|
|
xã
Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang
|
1073892
|
606653
|
6,58
|
160
|
TG151
|
|
xã
Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu Ngang
|
1076992
|
606296
|
1,70
|
161
|
TG152
|
|
xã
Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu Ngang
|
1076668
|
607015
|
4,60
|
VIII- Thị xã Duyên Hải
|
162
|
TG164
|
|
xã
Long Hữu, thị xã Duyên Hải
|
1072526
|
606945
|
0,26
|
163
|
TG165
|
|
xã
Long Hữu, thị xã Duyên Hải
|
1071975
|
606026
|
0,39
|
164
|
TG166
|
|
xã
Long Hữu, thị xã Duyên Hải
|
1070869
|
605928
|
0,68
|
165
|
TG167
|
|
xã
Long Hữu, thị xã Duyên Hải
|
1071273
|
606583
|
0,70
|
166
|
TG168
|
|
xã
Long Hữu, thị xã Duyên Hải
|
1071420
|
607402
|
2,43
|
167
|
TG169
|
|
xã
Long Hữu, thị xã Duyên Hải
|
1071651
|
608475
|
0,21
|
168
|
TG170
|
|
xã
Long Hữu, thị xã Duyên Hải
|
1071397
|
609477
|
2,61
|
169
|
TG171
|
|
xã
Long Hữu, thị xã Duyên Hải
|
1070989
|
608576
|
1,37
|
170
|
TG172
|
|
xã
Long Hữu, thị xã Duyên Hải
|
1070373
|
608144
|
0,26
|
171
|
TG173
|
|
xã
Long Hữu, thị xã Duyên Hải
|
1070046
|
606802
|
5,49
|
172
|
TG174
|
|
xã
Long Hữu, thị xã Duyên Hải
|
1070652
|
611221
|
2,00
|
173
|
TG175
|
|
xã
Hiệp Thạnh, thị xã Duyên Hải
|
1077176
|
615971
|
1,53
|
174
|
TG182
|
|
xã
Dân Thành, thị xã Duyên Hải
|
1063864
|
613180
|
0,68
|
175
|
TG183
|
|
xã
Dân Thành, thị xã Duyên Hải
|
1060538
|
611570
|
0,88
|
176
|
TG184
|
|
xã
Dân Thành, thị xã Duyên Hải
|
1059119
|
607590
|
0,21
|
177
|
TG185
|
|
xã
Trường Long Hòa, thị xã Duyên Hải
|
1070016
|
615727
|
1,01
|
178
|
TG186
|
|
xã
Trường Long Hòa, thị xã Duyên Hải
|
1065151
|
616088
|
2,06
|
VIII- Huyện Duyên Hải
|
179
|
TG158
|
|
xã
Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải
|
1072458
|
604223
|
1,78
|
180
|
TG159
|
|
xã
Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải
|
1071574
|
605687
|
2,15
|
181
|
TG160
|
|
xã
Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải
|
1071373
|
604146
|
0,36
|
182
|
TG161
|
|
xã Ngũ
Lạc, huyện Duyên Hải
|
1070339
|
603534
|
0,46
|
183
|
TG162
|
|
xã
Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải
|
1070169
|
601298
|
13,60
|
184
|
TG163
|
|
xã
Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải
|
1069218
|
600840
|
1,06
|
185
|
TG176
|
|
xã
Long Vĩnh, huyện Duyên Hải
|
1061256
|
590574
|
0,51
|
186
|
TG177
|
|
xã
Long Vĩnh, huyện Duyên Hải
|
1061839
|
593523
|
3,61
|
187
|
TG178
|
|
xã
Long Vĩnh, huyện Duyên Hải
|
1061815
|
596492
|
2,60
|
188
|
TG179
|
|
xã
Long Khánh, huyện Duyên Hải
|
1062549
|
599276
|
2,03
|
189
|
TG180
|
|
xã
Long Khánh, huyện Duyên Hải
|
1062633
|
601116
|
0,58
|
190
|
TG181
|
|
xã
Long Khánh, huyện Duyên Hải
|
1061822
|
599415
|
1,84
|
191
|
TG187
|
|
xã
Đông Hải, huyện Duyên Hải
|
1057276
|
603727
|
0,53
|
192
|
TG188
|
|
xã
Đông Hải, huyện Duyên Hải
|
1058417
|
606282
|
0,17
|
Cộng:
|
|
|
|
|
633,62
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* Khoanh định cấm hoạt động khoáng
sản gồm Chùa, Đình, Nhà thờ; Tháp
STT
|
Số
hiệu vùng cấm
|
Tên
vùng cấm
|
Vị
trí
|
Tọa
độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm)
|
Diện
tích cấm HĐKS (ha)
|
X
(m)
|
Y
(m)
|
I- Huyện Càng Long
|
1
|
CT1
|
|
xã Đức
Mỹ, huyện Càng Long
|
1111975
|
583821
|
0,09
|
2
|
CT2
|
|
xã Mỹ
Cẩm, huyện Càng Long
|
1108399
|
574215
|
|
3
|
CT3
|
Chùa
Pháp Tự An
|
TT Càng
long, huyện Càng Long
|
1106479
|
578248
|
|
4
|
CT4
|
Nhà
thờ Càng Long
|
TT
Càng long, huyện Càng Long
|
1105535
|
577066
|
0,10
|
5
|
CT5
|
|
TT
Càng long, huyện Càng Long
|
1105396
|
577190
|
|
6
|
CT6
|
Chùa
Ông Hảo
|
TT Càng
long, huyện Càng Long
|
1104950
|
576987
|
0,29
|
7
|
CT7
|
|
TT
Càng long, huyện Càng Long
|
1104607
|
577072
|
|
8
|
CT8
|
Chùa
Hưng Huệ Tự
|
TT
Càng long, huyện Càng Long
|
1104261
|
576887
|
|
9
|
CT9
|
Nhà
Thờ Bãi Xan
|
xã Đại
Phước, huyện Càng Long
|
1108617
|
586568
|
0,36
|
10
|
CT10
|
|
xã Đại
Phước, huyện Càng Long
|
1105555
|
585549
|
|
11
|
CT11
|
Chùa
Pháp Hoa
|
xã
Tân Bình, huyện Càng Long
|
1099358
|
572523
|
0,14
|
12
|
CT12
|
|
xã
Tân Bình, huyện Càng Long
|
1099464
|
572810
|
|
13
|
CT13
|
|
xã
An Trường, huyện Càng Long
|
1100863
|
574625
|
|
14
|
CT14
|
Chùa
Mục Đồng
|
xã
Bình Phú, huyện Càng Long
|
1105680
|
584456
|
0,18
|
15
|
CT15
|
|
xã
Bình Phú, huyện Càng Long
|
1104657
|
582467
|
|
16
|
CT16
|
|
xã
Bình Phú, huyện Càng Long
|
1101928
|
581343
|
|
17
|
CT17
|
Chùa
Bà
|
xã
Bình Phú, huyện Càng Long
|
1101321
|
581434
|
|
18
|
CT18
|
Tháp
|
xã
Bình Phú, huyện Càng Long
|
1101525
|
581370
|
|
19
|
CT19
|
Đình Ông Tà
|
xã Bình
Phú, huyện Càng Long
|
1100362
|
580965
|
|
20
|
CT20
|
|
xã
Tân An, huyện Càng Long
|
1092461
|
570937
|
|
21
|
CT21
|
Chùa
Lưu Tư
|
xã
Huyền Hội, huyện Càng Long
|
1098595
|
580289
|
1,15
|
22
|
CT22
|
Chùa
Bà
|
xã
Huyền Hội, huyện Càng Long
|
1097997
|
579675
|
0,14
|
23
|
CT23
|
Chùa
Bà
|
xã
Phương Thạnh, huyện Càng Long
|
1101672
|
584543
|
|
24
|
CT24
|
|
xã
Phương Thạnh, huyện Càng Long
|
1096679
|
582896
|
|
II- Thành phố Trà Vinh
|
25
|
CT25
|
Chùa
Long Đức
|
xã
Long Đức, TP. Trà Vinh
|
1106288
|
590212
|
0,50
|
26
|
CT26
|
Đình
Long Trị
|
xã
Long Đức, TP. Trà Vinh
|
1103756
|
594142
|
0,01
|
27
|
CT27
|
|
xã
Long Đức, TP. Trà Vinh
|
1102749
|
593268
|
|
28
|
CT28
|
|
Phường
1, TP. Trà Vinh
|
1100722
|
592067
|
|
29
|
CT29
|
|
Phường
4, TP. Trà Vinh
|
1101622
|
592332
|
|
30
|
CT30
|
|
Phường
4, TP. Trà Vinh
|
1099365
|
592270
|
|
31
|
CT31
|
|
Phường
2, TP. Trà Vinh
|
1098740
|
591352
|
|
32
|
CT32
|
|
Phường
2, TP. Trà Vinh
|
1098666
|
591874
|
|
33
|
CT33
|
|
Phường
7, TP. Trà Vinh
|
1098493
|
590725
|
0,13
|
34
|
CT34
|
Chùa
Chim
|
Phường
7, TP. Trà Vinh
|
1097840
|
589763
|
5,62
|
35
|
CT35
|
Chùa
Phướng
|
Phường
7, TP. Trà Vinh
|
1097701
|
591202
|
5,59
|
36
|
CT36
|
Chùa
Trúc Lâm
|
Phường
6, TP. Trà Vinh
|
1098165
|
592358
|
0,35
|
37
|
CT37
|
Chùa
Mới
|
Phường
6, TP. Trà Vinh
|
1097949
|
592290
|
1,13
|
38
|
CT38
|
Chùa
Phước Thanh
|
Phường
6, TP. Trà Vinh
|
1097752
|
591811
|
0,87
|
39
|
CT39
|
|
Phường
6, TP. Trà Vinh
|
1097619
|
592087
|
|
40
|
CT40
|
Chùa
Koskeoseray
|
Phường
8, TP. Trà Vinh
|
1097561
|
587926
|
3,27
|
41
|
CT41
|
Chùa
Phước Nguyên
|
Phường
8, TP. Trà Vinh
|
1097298
|
587916
|
0,42
|
42
|
CT42
|
Chùa
Ông
|
Phường
8, TP. Trà Vinh
|
1096978
|
587785
|
|
43
|
CT43
|
Tháp
|
Phường
8, TP. Trà Vinh
|
1096696
|
588924
|
0,79
|
44
|
CT44
|
Chùa
Sam Rong
|
Phường
8, TP. Trà Vinh
|
1096669
|
588733
|
3,49
|
45
|
CT45
|
|
Phường
8, TP. Trà Vinh
|
1096559
|
588530
|
|
46
|
CT46
|
Chùa
Sam Bua
|
Phường
8, TP. Trà Vinh
|
1095918
|
588809
|
2,29
|
47
|
CT47
|
|
Phường
8, TP. Trà Vinh
|
1095968
|
589275
|
|
48
|
CT48
|
|
Phường
8, TP. Trà Vinh
|
1095786
|
588880
|
|
49
|
CT49
|
Chùa
Xá Nẹt
|
Phường
8, TP. Trà Vinh
|
1095640
|
589378
|
|
50
|
CT50
|
|
Phường
5, TP. Trà Vinh
|
1096483
|
592038
|
0,39
|
51
|
CT51
|
Tháp
|
Phường
5, TP. Trà Vinh
|
1096125
|
592120
|
|
52
|
CT52
|
Chùa
Chom Ca
|
Phường
5, TP. Trà Vinh
|
1095792
|
590256
|
|
53
|
CT53
|
Chùa
Mặc Dồn
|
Phường
5, TP. Trà Vinh
|
1095367
|
592096
|
4,08
|
III- Huyện Cầu Kè
|
54
|
CT54
|
|
xã
Thông Hòa, huyện Cầu Kè
|
1099133
|
562406
|
|
55
|
CT55
|
|
xã
An Phú Tân, huyện Cầu Kè
|
1093512
|
554563
|
|
56
|
CT56
|
Chùa
Ngọc Hồ
|
xã
Tam Ngãi, huyện Cầu Kè
|
1095188
|
557516
|
|
57
|
CT57
|
Chùa
Cây Xanh
|
xã
Tam Ngãi, huyện Cầu Kè
|
1093676
|
556891
|
1,27
|
58
|
CT58
|
|
xã
Tam Ngãi, huyện Cầu Kè
|
1093719
|
558439
|
|
59
|
CT59
|
Chùa
Miên
|
xã
Hòa Ân, huyện Cầu Kè
|
1094866
|
562896
|
|
60
|
CT60
|
|
xã
Hòa Ân, huyện Cầu Kè
|
1094532
|
560871
|
|
61
|
CT61
|
Chùa
Kandal
|
xã
Hòa Ân, huyện Cầu Kè
|
1094341
|
562260
|
|
62
|
CT62
|
Chùa
Xam Bua Răng Sây
|
xã
Hòa Ân, huyện Cầu Kè
|
1093773
|
562384
|
|
63
|
CT63
|
|
TT Cầu
Kè, huyện Cầu Kè
|
1090693
|
562604
|
|
64
|
CT64
|
Chùa
Miên
|
xã
Châu Điền, huyện Cầu Kè
|
1095169
|
567791
|
|
65
|
CT65
|
|
xã
Châu Điền, huyện Cầu Kè
|
1092914
|
566022
|
|
66
|
CT66
|
Chùa
Bảo Quang
|
xã
Phong Phú, huyện Cầu Kè
|
1089664
|
565621
|
|
67
|
CT67
|
Chùa
Từ Quang
|
xã
Phong Thạnh, huyện Cầu Kè
|
1091409
|
570119
|
|
68
|
CT68
|
Chùa
Miên
|
xã
Phong Thạnh, huyện Cầu Kè
|
1090805
|
568197
|
|
69
|
CT69
|
Miếu
Ông Tà
|
xã
Phong Thạnh, huyện Cầu Kè
|
1090468
|
572423
|
0,67
|
70
|
CT70
|
|
xã
Phong Thạnh, huyện Cầu Kè
|
1089543
|
568582
|
|
71
|
CT71
|
|
xã
Phong Thạnh, huyện Cầu Kè
|
1089439
|
569025
|
|
72
|
CT72
|
Chùa
Minh Đức
|
xã
Phong Thạnh, huyện Cầu Kè
|
1089324
|
568476
|
|
73
|
CT73
|
Chùa
Bến Chợ
|
xã
Phong Thạnh, huyện Cầu Kè
|
1088486
|
568012
|
|
74
|
CT74
|
Tháp
|
xã
Phong Thạnh, huyện Cầu Kè
|
1087957
|
567768
|
|
VI- Huyện Tiểu Cần
|
75
|
CT75
|
|
xã
Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần
|
1092182
|
573026
|
|
76
|
CT76
|
Chùa
Tà Hóc
|
xã
Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần
|
1090309
|
575365
|
|
77
|
CT77
|
Đình
Ninh Hòa
|
xã
Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần
|
1087869
|
575603
|
|
78
|
CT78
|
|
xã
Hiếu Trung, huyện Tiểu Cần
|
1087389
|
574683
|
|
79
|
CT79
|
|
xã
Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần
|
1091859
|
578772
|
0,09
|
80
|
CT80
|
Đền
thờ Bố chánh Trần Trung Tiên
|
xã
Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần
|
1091532
|
578735
|
0,63
|
81
|
CT81
|
Chùa
KomPong Đung
|
xã
Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần
|
1091138
|
577946
|
1,39
|
82
|
CT82
|
Chùa
Ô Trao
|
xã
Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần
|
1089945
|
576539
|
1,34
|
83
|
CT83
|
Chùa
Ô Trôm
|
xã
Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần
|
1089790
|
578838
|
0,61
|
84
|
CT84
|
Chùa
Ô Trào
|
xã
Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần
|
1087995
|
578509
|
0,66
|
85
|
CT85
|
Chùa
Bà Thiên Hậu
|
TT Cầu
Quan, huyện Tiểu Cần
|
1079508
|
567779
|
0,14
|
86
|
CT86
|
Chùa
Pno Pring
|
xã
Long Thới, huyện Tiểu Cần
|
1082455
|
572121
|
|
87
|
CT87
|
Chùa
Phổ Quang
|
xã
Long Thới, huyện Tiểu Cần
|
1081826
|
571010
|
|
88
|
CT88
|
Chùa
Đại Trường
|
xã
Phú Cần, huyện Tiểu Cần
|
1085711
|
572168
|
|
89
|
CT89
|
Chùa
Kom Pong Leav
|
xã
Phú Cần, huyện Tiểu Cần
|
1084746
|
574913
|
2,23
|
90
|
CT90
|
Đình
thần Tiểu Cần
|
TT
Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần
|
1085581
|
575544
|
|
91
|
CT91
|
|
TT
Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần
|
1085341
|
575329
|
1,92
|
92
|
CT92
|
Chùa
Bà Cửu Thiên
|
TT
Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần
|
1084825
|
575687
|
|
93
|
CT93
|
|
TT
Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần
|
1084515
|
575563
|
|
94
|
CT94
|
Chùa
Giồng Tranh
|
xã Tập
Ngãi, huyện Tiểu Cần
|
1088670
|
583973
|
1,21
|
95
|
CT95
|
Chùa
Ngãy Hòa
|
xã Tập
Ngãi, huyện Tiểu Cần
|
1084907
|
580993
|
|
96
|
CT96
|
Nhà
thờ Tập Ngãi
|
xã Tập
Ngãi, huyện Tiểu Cần
|
1084949
|
584068
|
1,06
|
97
|
CT97
|
|
xã
Tân Hòa, huyện Tiểu Cần
|
1081445
|
572714
|
|
98
|
CT98
|
Thánh
Thất Cao Đài
|
xã
Tân Hòa, huyện Tiểu Cần
|
1080001
|
572536
|
1,91
|
99
|
CT99
|
|
xã
Tân Hòa, huyện Tiểu Cần
|
1077665
|
572916
|
|
100
|
CT100
|
|
xã
Hùng Hòa, huyện Tiểu Cần
|
1080603
|
577131
|
|
101
|
CT101
|
|
xã
Hùng Hòa, huyện Tiểu Cần
|
1077958
|
574305
|
|
102
|
CT102
|
Chùa
Trung Tuyến
|
xã
Tân Hùng, huyện Tiểu Cần
|
1083862
|
580844
|
0,99
|
103
|
CT103
|
|
xã
Tân Hùng, huyện Tiểu Cần
|
1081643
|
575334
|
|
104
|
CT104
|
|
xã
Ngãi Hùng, huyện Tiểu Cần
|
1082553
|
583525
|
|
V- Huyện Châu Thành
|
105
|
CT105
|
|
xã
Nguyệt Hóa, huyện Châu Thành
|
1100393
|
586799
|
|
106
|
CT106
|
|
xã
Nguyệt Hóa, huyện Châu Thành
|
1098997
|
585420
|
|
107
|
CT107
|
Chùa
Sóc Cụt
|
xã
Nguyệt Hóa, huyện Châu Thành
|
1097594
|
589048
|
2,43
|
108
|
CT108
|
Miếu
Bà Thiên Mụ
|
xã
Hòa Thuận, huyện Châu Thành
|
1102739
|
593594
|
0,19
|
109
|
CT109
|
|
xã
Hòa Thuận, huyện Châu Thành
|
1100729
|
594060
|
0,91
|
110
|
CT110
|
Miếu
Ông Tà
|
xã
Hòa Thuận, huyện Châu Thành
|
1099931
|
593854
|
|
111
|
CT111
|
Chùa
Kỳ La
|
xã
Hòa Thuận, huyện Châu Thành
|
1099789
|
594045
|
|
112
|
CT112
|
Chùa
Giữa
|
xã
Hòa Thuận, huyện Châu Thành
|
1098658
|
594480
|
|
113
|
CT113
|
|
xã
Song Lộc, huyện Châu Thành
|
1096705
|
582013
|
|
114
|
CT114
|
|
xã
Song Lộc, huyện Châu Thành
|
1094168
|
584188
|
|
115
|
CT115
|
Miếu
Bà
|
xã
Song Lộc, huyện Châu Thành
|
1092192
|
579379
|
|
116
|
CT116
|
|
xã Song
Lộc, huyện Châu Thành
|
1092056
|
581156
|
0,38
|
117
|
CT117
|
|
xã
Song Lộc, huyện Châu Thành
|
1090714
|
583576
|
|
118
|
CT118
|
Chùa
Lò Gạch
|
xã
Lương Hòa, huyện Châu Thành
|
1096886
|
587073
|
|
119
|
CT119
|
Chùa
Phật Quang
|
xã Lương
Hòa, huyện Châu Thành
|
1096562
|
587530
|
0,26
|
120
|
CT120
|
Chùa
Bình La
|
xã
Lương Hòa, huyện Châu Thành
|
1095310
|
588702
|
0,28
|
121
|
CT121
|
Tháp
|
xã
Lương Hòa, huyện Châu Thành
|
1094628
|
587685
|
|
122
|
CT122
|
|
xã Lương
Hòa A, huyện Châu Thành
|
1095095
|
589165
|
|
123
|
CT123
|
|
xã
Lương Hòa A, huyện Châu Thành
|
1094582
|
589283
|
|
124
|
CT124
|
Chùa
Sa Mút
|
xã
Lương Hòa A, huyện Châu Thành
|
1094430
|
588889
|
|
125
|
CT125
|
|
xã Lương
Hòa A, huyện Châu Thành
|
1094224
|
588203
|
|
126
|
CT126
|
Chùa
Hòa Lạc
|
xã
Lương Hòa A, huyện Châu Thành
|
1093814
|
587839
|
0,70
|
127
|
CT127
|
Nhà
thờ Hòa Lạc
|
xã
Lương Hòa A, huyện Châu Thành
|
1093186
|
587667
|
0,35
|
128
|
CT128
|
Chùa
Hang
|
TT
Châu Thành, huyện Châu Thành
|
1093550
|
592477
|
|
129
|
CT129
|
|
TT
Châu Thành, huyện Châu Thành
|
1091953
|
592892
|
0,31
|
130
|
CT130
|
|
TT
Châu Thành, huyện Châu Thành
|
1091415
|
593007
|
|
131
|
CT131
|
Chùa
Sóc Nách
|
TT
Châu Thành, huyện Châu Thành
|
1091028
|
592484
|
|
132
|
CT132
|
Chùa
Ô
|
xã
Hòa Lợi, huyện Châu Thành
|
1097599
|
594279
|
|
133
|
CT133
|
Chùa
Ông
|
xã
Hòa Lợi, huyện Châu Thành
|
1096880
|
594995
|
|
134
|
CT134
|
|
xã Hòa
Lợi, huyện Châu Thành
|
1096197
|
595813
|
|
135
|
CT135
|
Chùa
Quy Nông
|
xã
Hòa Lợi, huyện Châu Thành
|
1095159
|
596815
|
|
136
|
CT136
|
|
xã
Hưng Mỹ, huyện Châu Thành
|
1095043
|
599633
|
0,20
|
137
|
CT137
|
|
xã Hưng
Mỹ, huyện Châu Thành
|
1095245
|
601499
|
0,85
|
138
|
CT138
|
|
xã
Hòa Minh, huyện Châu Thành
|
1098405
|
601940
|
|
139
|
CT139
|
|
xã
Hòa Minh, huyện Châu Thành
|
1098009
|
602581
|
|
140
|
CT140
|
|
xã
Hòa Minh, huyện Châu Thành
|
1096663
|
603268
|
0,27
|
141
|
CT141
|
Nhà
thờ Cổ Chiên
|
xã
Hòa Minh, huyện Châu Thành
|
1095772
|
606491
|
1,47
|
142
|
CT142
|
|
xã
Hòa Minh, huyện Châu Thành
|
1094782
|
606620
|
|
143
|
CT143
|
|
xã
Long Hòa, huyện Châu Thành
|
1095066
|
608942
|
|
144
|
CT144
|
|
xã
Long Hòa, huyện Châu Thành
|
1093666
|
609365
|
|
145
|
CT145
|
|
xã
Long Hòa, huyện Châu Thành
|
1088156
|
612542
|
|
146
|
CT146
|
|
xã
Thanh Mỹ, huyện Châu Thành
|
1086093
|
586432
|
|
147
|
CT147
|
|
xã Mỹ
Chánh, huyện Châu Thành
|
1090420
|
592834
|
|
148
|
CT148
|
|
xã Mỹ
Chánh, huyện Châu Thành
|
1089215
|
593112
|
0,57
|
149
|
CT149
|
|
xã Mỹ
Chánh, huyện Châu Thành
|
1088400
|
593333
|
0,17
|
150
|
CT150
|
Miếu
Bà
|
xã Mỹ
Chánh, huyện Châu Thành
|
1084692
|
590138
|
0,03
|
151
|
CT151
|
Chùa
Giồng Trom
|
xã Mỹ
Chánh, huyện Châu Thành
|
1084304
|
591525
|
|
152
|
CT152
|
Miếu
Bà
|
xã Mỹ
Chánh, huyện Châu Thành
|
1084318
|
592616
|
0,01
|
153
|
CT153
|
Tháp
|
xã Đa
Lộc, huyện Châu Thành
|
1090966
|
592944
|
0,38
|
154
|
CT154
|
Chùa
Mơ Leo
|
xã
Đa Lộc, huyện Châu Thành
|
1089732
|
593779
|
|
155
|
CT155
|
Miếu
Bà
|
xã
Đa Lộc, huyện Châu Thành
|
1086725
|
593798
|
|
156
|
CT156
|
Chùa
Giồng Lức
|
xã Đa
Lộc, huyện Châu Thành
|
1085767
|
593173
|
0,70
|
157
|
CT157
|
Chùa
Phật Tâm
|
xã
Phước Hảo, huyện Châu Thành
|
1093290
|
597800
|
0,43
|
158
|
CT158
|
|
xã
Phước Hảo, huyện Châu Thành
|
1092682
|
598088
|
|
159
|
CT159
|
Miếu
Bà
|
xã Phước
Hảo, huyện Châu Thành
|
1092321
|
597662
|
|
160
|
CT160
|
Chùa
Phước Hảo
|
xã
Phước Hảo, huyện Châu Thành
|
1092310
|
598797
|
0,31
|
161
|
CT161
|
Nhà
thờ Phước Hảo
|
xã
Phước Hảo, huyện Châu Thành
|
1091377
|
598820
|
1,48
|
VI- Huyện Trà Cú
|
162
|
CT162
|
|
xã
An Quảng Hữu, huyện Trà Cú
|
1076439
|
578059
|
|
163
|
CT163
|
Chùa
Bắc Trang
|
xã
An Quảng Hữu, huyện Trà Cú
|
1075638
|
575012
|
2,49
|
164
|
CT164
|
|
xã
An Quảng Hữu, huyện Trà Cú
|
1075644
|
574656
|
|
165
|
CT165
|
Nhà
thờ
|
xã An
Quảng Hữu, huyện Trà Cú
|
1075524
|
574717
|
|
166
|
CT166
|
|
xã
An Quảng Hữu, huyện Trà Cú
|
1074673
|
574398
|
|
167
|
CT167
|
Chùa
Bình An
|
xã
Tân Sơn, huyện Trà Cú
|
1077156
|
581101
|
|
168
|
CT168
|
Chùa
Leng (Khơ Me)
|
xã
Tân Sơn, huyện Trà Cú
|
1076497
|
578635
|
1,03
|
169
|
CT169
|
Chùa
Tháp (Khơ Me)
|
xã Tập
Sơn, huyện Trà Cú
|
1076638
|
581411
|
9,34
|
170
|
CT170
|
Đình
Tân An Cung
|
xã Tập
Sơn, huyện Trà Cú
|
1077090
|
583131
|
|
171
|
CT171
|
Tháp
|
xã Tập
Sơn, huyện Trà Cú
|
1077294
|
583977
|
|
172
|
CT172
|
|
xã
Phước Hưng, huyện Trà Cú
|
1081236
|
587281
|
|
173
|
CT173
|
Chùa
Chồng Prây
|
xã
Phước Hưng, huyện Trà Cú
|
1080593
|
590528
|
|
174
|
CT174
|
Chùa
Phước Vô
|
xã
Phước Hưng, huyện Trà Cú
|
1079539
|
588909
|
|
175
|
CT175
|
Chùa
Sa Leng Mới
|
xã
Phước Hưng, huyện Trà Cú
|
1078757
|
586837
|
|
176
|
CT176
|
Chùa
Sa Leng
|
xã
Phước Hưng, huyện Trà Cú
|
1077943
|
585575
|
|
177
|
CT177
|
Chùa
Tà Niếp
|
xã
Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú
|
1073087
|
575927
|
|
178
|
CT178
|
Chùa
Xoài Dọt
|
xã
Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú
|
1073072
|
578436
|
|
179
|
CT179
|
|
xã
Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú
|
1072708
|
577568
|
|
180
|
CT180
|
Chùa
Thiên Phước
|
xã
Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú
|
1072321
|
579028
|
|
181
|
CT181
|
Chùa
Xoài Xiêm Thmây
|
xã
Ngãi Xuyên, huyện Trà Cú
|
1073550
|
583311
|
2,26
|
182
|
CT182
|
Chùa
Giồng Tranh
|
xã
Ngãi Xuyên, huyện Trà Cú
|
1073651
|
586976
|
|
183
|
CT183
|
Chùa
Xoài Xiêm Củ
|
xã
Ngãi Xuyên, huyện Trà Cú
|
1073049
|
583028
|
|
184
|
CT184
|
Chùa
Sóc Ruộng
|
xã
Tân Hiệp, huyện Trà Cú
|
1078134
|
590983
|
1,21
|
185
|
CT185
|
Chùa
Khme
|
xã
Tân Hiệp, huyện Trà Cú
|
1076468
|
593529
|
1,38
|
186
|
CT186
|
Tháp
|
xã
Tân Hiệp, huyện Trà Cú
|
1075678
|
586686
|
|
187
|
CT187
|
|
xã
Tân Hiệp, huyện Trà Cú
|
1075502
|
587520
|
|
188
|
CT188
|
Chùa
Ba Trạch
|
xã
Tân Hiệp, huyện Trà Cú
|
1075686
|
590410
|
|
189
|
CT189
|
Tháp
|
xã
Tân Hiệp, huyện Trà Cú
|
1075634
|
591857
|
|
190
|
CT190
|
|
xã
Tân Hiệp, huyện Trà Cú
|
1075365
|
590780
|
|
191
|
CT191
|
Chùa
Trà Cú A
|
xã
Kim Sơn, huyện Trà Cú
|
1070190
|
582708
|
|
192
|
CT192
|
|
xã
Kim Sơn, huyện Trà Cú
|
1069815
|
580681
|
|
193
|
CT193
|
Tháp
|
xã
Kim Sơn, huyện Trà Cú
|
1069340
|
578077
|
|
194
|
CT194
|
Tháp
|
xã
Kim Sơn, huyện Trà Cú
|
1069489
|
578899
|
|
195
|
CT195
|
Tháp
|
xã
Kim Sơn, huyện Trà Cú
|
1069505
|
582520
|
|
196
|
CT196
|
|
TT
Trà Cú, huyện Trà Cú
|
1072290
|
583348
|
0,86
|
197
|
CT197
|
|
TT
Trà Cú, huyện Trà Cú
|
1071985
|
583669
|
0,00
|
198
|
CT198
|
|
TT
Trà Cú, huyện Trà Cú
|
1070509
|
583568
|
0,19
|
199
|
CT199
|
Tháp
|
TT
Trà Cú, huyện Trà Cú
|
1070267
|
583300
|
|
200
|
CT200
|
Chùa
Tân Long
|
xã
Thanh Sơn, huyện Trà Cú
|
1071919
|
587335
|
|
201
|
CT201
|
Nhà
thờ
|
xã
Thanh Sơn, huyện Trà Cú
|
1071678
|
586667
|
0,50
|
202
|
CT202
|
Chùa
Sóc Chà
|
xã
Thanh Sơn, huyện Trà Cú
|
1071344
|
586519
|
|
203
|
CT203
|
Tháp
|
xã
Thanh Sơn, huyện Trà Cú
|
1070047
|
584427
|
|
204
|
CT204
|
Chùa
Kosla
|
xã
Thanh Sơn, huyện Trà Cú
|
1070050
|
585144
|
|
205
|
CT205
|
|
xã
Long Hiệp, huyện Trà Cú
|
1075187
|
595462
|
|
206
|
CT206
|
Chùa
Trà Sát
|
xã Long
Hiệp, huyện Trà Cú
|
1073619
|
592258
|
2,47
|
207
|
CT207
|
Tháp
|
xã
Long Hiệp, huyện Trà Cú
|
1072719
|
590397
|
|
208
|
CT208
|
Chùa
Ba Tục
|
xã
Long Hiệp, huyện Trà Cú
|
1072470
|
589699
|
2,96
|
209
|
CT209
|
|
xã
Hàm Tân, huyện Trà Cú
|
1067527
|
580479
|
|
210
|
CT210
|
|
xã
Hàm Tân, huyện Trà Cú
|
1067591
|
582199
|
|
211
|
CT211
|
Chùa
Vàm Rai
|
xã
Hàm Tân, huyện Trà Cú
|
1067857
|
584841
|
|
212
|
CT212
|
Chùa
Cà Săng
|
xã
Hàm Tân, huyện Trà Cú
|
1068434
|
586161
|
|
213
|
CT213
|
Tháp
|
xã
Hàm Giang, huyện Trà Cú
|
1071520
|
590415
|
|
214
|
CT214
|
Chùa
Trà Tro
|
xã
Hàm Giang, huyện Trà Cú
|
1070552
|
589178
|
|
215
|
CT215
|
Tháp
|
xã
Ngọc Biên, huyện Trà Cú
|
1075805
|
598710
|
|
216
|
CT216
|
Chùa
Tha La
|
xã
Ngọc Biên, huyện Trà Cú
|
1074662
|
598334
|
0,16
|
217
|
CT217
|
Tháp
|
xã
Ngọc Biên, huyện Trà Cú
|
1074609
|
596789
|
|
218
|
CT218
|
Chùa
Hiệp Sơn
|
xã
Ngọc Biên, huyện Trà Cú
|
1074303
|
597670
|
|
219
|
CT219
|
|
xã Ngọc
Biên, huyện Trà Cú
|
1073709
|
596677
|
|
220
|
CT220
|
Chùa
Kim Tháp
|
xã
Ngọc Biên, huyện Trà Cú
|
1073328
|
595462
|
|
221
|
CT221
|
Chùa
Sà Vần
|
xã
Ngọc Biên, huyện Trà Cú
|
1073124
|
594882
|
1,89
|
222
|
CT222
|
Tháp
|
xã Ngọc
Biên, huyện Trà Cú
|
1071794
|
591481
|
|
223
|
CT223
|
Chùa
Ba Cụm
|
xã
Ngọc Biên, huyện Trà Cú
|
1071702
|
590723
|
0,72
|
224
|
CT224
|
Chùa
Ông Bốn
|
xã Định
An, huyện Trà Cú
|
1066306
|
584099
|
|
225
|
CT225
|
Chùa
Phước Thành
|
xã Định
An, huyện Trà Cú
|
1065653
|
584586
|
|
226
|
CT226
|
Chùa
Bà Ông
|
xã Định
An, huyện Trà Cú
|
1064477
|
584432
|
|
227
|
CT227
|
Chùa
Cây Đa
|
xã Đại
An, huyện Trà Cú
|
1066653
|
587998
|
|
228
|
CT228
|
|
xã Đại
An, huyện Trà Cú
|
1065835
|
587035
|
|
229
|
CT229
|
|
xã Đại
An, huyện Trà Cú
|
1065840
|
588029
|
0,13
|
230
|
CT230
|
Chùa
Trà Kha
|
xã Đại
An, huyện Trà Cú
|
1065840
|
589107
|
2,20
|
231
|
CT231
|
Chùa
Thất
|
xã Đại
An, huyện Trà Cú
|
1065643
|
588542
|
0,48
|
232
|
CT232
|
|
TT Định
An, huyện Trà Cú
|
1063745
|
585614
|
|
233
|
CT233
|
Chùa
Mè Láng
|
TT Định
An, huyện Trà Cú
|
1063988
|
587495
|
2,88
|
234
|
CT234
|
Hưng
Xuân Tự
|
xã
Đôn Xuân, huyện Trà Cú
|
1068482
|
591933
|
0,48
|
235
|
CT235
|
Chùa
Bà Đam
|
xã
Đôn Xuân, huyện Trà Cú
|
1067996
|
591040
|
1,10
|
236
|
CT236
|
Chùa
Bà Nhì
|
xã
Đôn Xuân, huyện Trà Cú
|
1067378
|
593995
|
0,66
|
237
|
CT237
|
Chùa
Liên Phước
|
xã
Đôn Xuân, huyện Trà Cú
|
1067015
|
593280
|
|
238
|
CT238
|
Chùa
Tham Đua
|
xã Đôn
Xuân, huyện Trà Cú
|
1066571
|
591425
|
|
239
|
CT239
|
Chùa
Ông Bốn
|
xã
Đôn Xuân, huyện Trà Cú
|
1066359
|
591601
|
|
240
|
CT240
|
Tháp
|
xã
Đôn Châu, huyện Trà Cú
|
1070758
|
596754
|
|
241
|
CT241
|
Chùa
Ba Xát
|
xã
Đôn Châu, huyện Trà Cú
|
1069801
|
594256
|
1,11
|
242
|
CT242
|
Chùa
La Ban
|
xã
Đôn Châu, huyện Trà Cú
|
1068717
|
598959
|
0,10
|
VII- Huyện Cầu Ngang
|
243
|
CT243
|
|
xã
Kim Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1090172
|
599164
|
|
244
|
CT244
|
Chùa
Phúc Thành
|
xã Kim
Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1089837
|
599205
|
0,56
|
245
|
CT245
|
Chùa
Cũ
|
xã
Kim Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1088772
|
599435
|
|
246
|
CT246
|
Chùa
Mới
|
xã
Kim Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1086894
|
599617
|
|
247
|
CT247
|
|
xã
Kim Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1085616
|
599334
|
|
248
|
CT248
|
Miếu
Bà
|
xã
Vinh Kim, huyện Cầu Ngang
|
1093939
|
602926
|
|
249
|
CT249
|
Nhà
thờ
|
xã
Vinh Kim, huyện Cầu Ngang
|
1090688
|
601351
|
0,44
|
250
|
CT250
|
|
xã
Vinh Kim, huyện Cầu Ngang
|
1090247
|
604772
|
|
251
|
CT251
|
Nhà
thờ Vinh Kim
|
xã
Vinh Kim, huyện Cầu Ngang
|
1089571
|
603734
|
|
252
|
CT252
|
|
xã
Vinh Kim, huyện Cầu Ngang
|
1087717
|
602631
|
|
253
|
CT253
|
|
xã
Vinh Kim, huyện Cầu Ngang
|
1086266
|
605190
|
|
254
|
CT254
|
Chùa
OmPangSan
|
xã
Trường Thọ, huyện Cầu Ngang
|
1080546
|
594886
|
3,21
|
255
|
CT255
|
Chùa
Khánh Phước
|
xã
Trường Thọ, huyện Cầu Ngang
|
1080240
|
592750
|
0,26
|
256
|
CT256
|
Chùa
Cos Xoài
|
xã
Trường Thọ, huyện Cầu Ngang
|
1080046
|
592107
|
0,37
|
257
|
CT257
|
Chùa
Liên Trì
|
xã
Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1085368
|
599590
|
0,61
|
258
|
CT258
|
Chùa
Ong Bon
|
xã
Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1085344
|
599456
|
0,66
|
259
|
CT259
|
Chùa
hòa Lục
|
xã
Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1084302
|
599312
|
|
260
|
CT260
|
Chùa
Phiêu
|
xã
Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1083855
|
597237
|
2,25
|
261
|
CT261
|
Chùa
Bình Phước
|
xã
Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1082661
|
599399
|
0,37
|
262
|
CT262
|
Chùa
Bình Tân
|
xã
Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1082746
|
599767
|
2,01
|
263
|
CT263
|
|
xã
Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1081300
|
599378
|
|
264
|
CT264
|
Thánh
đường Cầu Ngang
|
TT Cầu
Ngang, huyện Cầu Ngang
|
1083766
|
604350
|
0,94
|
265
|
CT265
|
Chùa
Phước Minh
|
TT Cầu
Ngang, huyện Cầu Ngang
|
1083378
|
604208
|
0,16
|
266
|
CT266
|
Chùa
Phước Thanh
|
xã Mỹ
Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1085630
|
604638
|
1,74
|
267
|
CT267
|
|
xã Mỹ
Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1085512
|
606578
|
|
268
|
CT268
|
|
xã Mỹ
Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1084628
|
604781
|
|
269
|
CT269
|
|
xã Mỹ
Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1084623
|
606007
|
|
270
|
CT270
|
Chùa
Cẩm Hương
|
xã Mỹ
Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1083554
|
606538
|
|
271
|
CT271
|
|
xã Mỹ
Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1082997
|
606486
|
|
272
|
CT272
|
Đình
Hạnh Mỹ
|
xã Mỹ
Long Bắc, huyện Cầu Ngang
|
1086963
|
607251
|
|
273
|
CT273
|
Chùa
Mỹ Thập
|
xã Mỹ
Long Bắc, huyện Cầu Ngang
|
1085396
|
607403
|
0,18
|
274
|
CT274
|
Chùa
Mỹ Long
|
xã Mỹ
Long Bắc, huyện Cầu Ngang
|
1084550
|
608804
|
0,87
|
275
|
CT275
|
|
TT Mỹ
Long, huyện Cầu Ngang
|
1084868
|
610220
|
|
276
|
CT276
|
Chùa
TroPăngVeng
|
xã
Nhị Trường, huyện Cầu Ngang
|
1081339
|
598088
|
0,95
|
277
|
CT277
|
Chùa
Ba So
|
xã
Nhị Trường, huyện Cầu Ngang
|
1079102
|
598733
|
|
278
|
CT278
|
Chùa
Khme
|
xã
Nhị Trường, huyện Cầu Ngang
|
1078529
|
596776
|
|
279
|
CT279
|
Chùa
Khme
|
xã
Nhị Trường, huyện Cầu Ngang
|
1076619
|
594756
|
4,36
|
280
|
CT280
|
Chùa
Ka Sôm
|
xã
Thuận Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1081959
|
603358
|
4,71
|
281
|
CT281
|
Chùa
Trà Kim
|
xã
Thuận Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1080294
|
601501
|
0,59
|
282
|
CT282
|
|
xã
Long Sơn, huyện Cầu Ngang
|
1079309
|
602578
|
|
283
|
CT283
|
Tháp
|
xã
Long Sơn, huyện Cầu Ngang
|
1076629
|
603140
|
|
284
|
CT284
|
|
xã Long
Sơn, huyện Cầu Ngang
|
1075229
|
601841
|
1,67
|
285
|
CT285
|
|
xã
Long Sơn, huyện Cầu Ngang
|
1074787
|
601476
|
2,38
|
286
|
CT286
|
Chùa
Ông Bôn
|
xã
Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang
|
1073589
|
603420
|
|
287
|
CT287
|
|
xã Thạnh
Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang
|
1072966
|
602717
|
|
288
|
CT288
|
Chùa
Lạc Thạnh
|
xã
Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang
|
1072927
|
603082
|
|
289
|
CT289
|
Chùa
Ông Bống
|
xã
Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang
|
1072921
|
600013
|
|
290
|
CT290
|
|
xã
Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang
|
1072427
|
602261
|
|
291
|
CT291
|
Tháp
|
xã
Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang
|
1071904
|
598967
|
|
292
|
CT292
|
Chùa
Lạc Sơn
|
xã
Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang
|
1071216
|
599876
|
0,50
|
293
|
CT293
|
|
xã Hiệp
Mỹ tây, huyện Cầu Ngang
|
1076688
|
606982
|
|
VIII- Huyện Duyên Hải
|
294
|
CT294
|
Chùa
Phật
|
xã
Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải
|
1071592
|
605715
|
|
295
|
CT295
|
Chùa
Phật
|
xã
Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải
|
1071080
|
605110
|
2,75
|
296
|
CT296
|
Tháp
|
xã
Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải
|
1070723
|
602893
|
|
297
|
CT297
|
Tháp
|
xã
Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải
|
1069885
|
598549
|
|
298
|
CT298
|
Chùa
Lớn
|
xã
Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải
|
1070270
|
601189
|
|
299
|
CT299
|
Tháp
|
xã Ngũ
Lạc, huyện Duyên Hải
|
1069192
|
601373
|
|
300
|
CT300
|
Chùa
Tháp
|
xã
Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải
|
1069016
|
600845
|
|
301
|
CT301
|
|
xã
Long Vĩnh, huyện Duyên Hải
|
1062328
|
595825
|
1,87
|
302
|
CT302
|
Chùa
Đình Cũ
|
xã Long
Khánh, huyện Duyên Hải
|
1063587
|
605924
|
1,10
|
303
|
CT303
|
Nhà
thờ Long Khánh
|
xã
Long Khánh, huyện Duyên Hải
|
1062823
|
603063
|
1,47
|
304
|
CT304
|
Chùa
Giác Long
|
xã
Long Khánh, huyện Duyên Hải
|
1062380
|
598358
|
0,32
|
305
|
CT305
|
|
xã
Long Khánh, huyện Duyên Hải
|
1062128
|
598308
|
0,74
|
IX- Thị xã Duyên Hải
|
306
|
CT306
|
|
xã
Long Hữu, TX. Duyên Hải
|
1073255
|
611561
|
|
307
|
CT307
|
|
xã
Trường Long Hòa, TX. Duyên Hải
|
1070409
|
617742
|
|
308
|
CT308
|
Nhà
thờ
|
xã
Trường Long Hòa, TX. Duyên Hải
|
1069691
|
615745
|
|
309
|
CT309
|
Lăng
Ông
|
xã
Trường Long Hòa, TX. Duyên Hải
|
1065357
|
615137
|
|
310
|
CT310
|
|
xã
Trường Long Hòa, TX. Duyên Hải
|
1064974
|
615630
|
|
311
|
CT311
|
Chùa
Bà Tám
|
xã
Dân Thành, TX. Duyên Hải
|
1060142
|
610889
|
0,15
|
Tổng
cộng
|
|
|
|
|
135,0
|
VI. KHU VỰC ĐẤT
DÀNH RIÊNG CHO THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
STT
|
Số
hiệu
|
Tên
vùng cấm
|
Vị
trí
|
Tọa
độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm)
|
Diện
tích cấm HĐKS (ha)
|
X
(m)
|
Y
(m)
|
1
|
TT1
|
Đài
phát thanh
|
Phường
1, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
|
1100624
|
592164
|
2,26
|
2
|
TT2
|
Đài
phát thanh
|
Xã
Dân Thành, TX. Duyên Hải
|
1061615
|
611708
|
0,03
|
3
|
TT3
|
Trạm
viễn thông
|
Phường
1, TP. Trà Vinh
|
1101027
|
591999
|
0,64
|
4
|
TT4
|
Trạm
viễn thông
|
Phường
5, TP. Trà Vinh
|
1096900
|
592029
|
0,03
|
5
|
TT5
|
Trạm
viễn thông
|
xã
Lương Hòa A, huyện Châu Thành
|
1095188
|
589641
|
0,05
|
6
|
TT6
|
Trạm
viễn thông
|
Xã
Hòa Thuận, huyện Châu Thành
|
1099237
|
594206
|
0,42
|
7
|
TT7
|
Trạm
viễn thông
|
TT.
Cầu Quan, huyện Tiểu Cần
|
1080415
|
569106
|
0,06
|
8
|
TT8
|
Trạm
viễn thông
|
xã
Phước Hưng, huyện Trà Cú
|
1079487
|
588802
|
0,03
|
9
|
TT9
|
Trạm
viễn thông
|
xã
Đông Hải, huyện Duyên Hải
|
1054812
|
601782
|
0,08
|
10
|
TT10
|
Trạm
bưu điện
|
Xã
Phương Thạnh, huyện Càng Long
|
1099152
|
585238
|
0,23
|
11
|
TT11
|
Trạm
bưu điện
|
Xã
Long Đức, TP. Trà Vinh
|
1102877
|
593318
|
0,17
|
12
|
TT12
|
Trạm
bưu điện
|
Phường
1, TP. Trà Vinh
|
1098945
|
591939
|
0,06
|
13
|
TT13
|
Trạm
bưu điện
|
Xã
Đa Lộc, huyện Châu Thành
|
1089110
|
593410
|
0,50
|
14
|
TT14
|
Trạm
bưu điện
|
Xã
Hưng Mỹ, huyện Châu Thành
|
1095375
|
600564
|
0,27
|
15
|
TT15
|
Trạm
bưu điện
|
TT.
Cầu Kè, huyện Cầu Kè
|
1091823
|
560793
|
0,11
|
16
|
TT16
|
Trạm
bưu điện
|
TT.
Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần
|
1085207
|
575439
|
0,08
|
17
|
TT17
|
Trạm
bưu điện
|
TT.
Trà Cú, huyện Trà Cú
|
1071580
|
583150
|
0,38
|
18
|
TT18
|
Trạm
bưu điện
|
Xã
Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1085121
|
599338
|
0,35
|
19
|
TT19
|
Trạm
bưu điện
|
Xã
Vinh Kim, huyện Cầu Ngang
|
1089609
|
604156
|
0,05
|
20
|
TT20
|
Trạm
bưu điện
|
TT.
Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang
|
1083362
|
604358
|
0,05
|
21
|
TT21
|
Trạm
bưu điện
|
Thị
trấn Mỹ Long, huyện Cầu Ngang
|
1084975
|
610253
|
0,03
|
22
|
TT22
|
Trạm
bưu điện
|
Xã
Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải
|
1068828
|
601495
|
0,07
|
23
|
TT23
|
Trạm
bưu điện
|
Xã
Đông Hải, huyện Duyên Hải
|
1056390
|
602478
|
0,23
|
Tổng
cộng
|
|
|
|
|
6,17
|
VII. KHU VỰC TRÊN
SÔNG
STT
|
Số hiệu vùng cấm
|
Tên
vùng cấm
|
Vị
trí
|
Tọa
độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm)
|
Diện
tích (ha)
|
X
(m)
|
Y
(m)
|
1
|
CS1
|
Bến
đò ngang ấp Trà Điêu
|
ấp
Trà Điêu, xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè
|
1084808
|
560176
|
30,97
|
2
|
CS2
|
Bến
phà Cổ Chiên
|
ấp Đức
Mỹ, xã Đức Mỹ, huyện Càng Long
|
1110906
|
586096
|
40,56
|
3
|
CS3
|
Cầu
Cổ Chiên
|
ấp Hạ,
xã Đại Phước, huyện Càng Long
|
1108852
|
587902
|
21,63
|
4
|
CS4
|
Bến
phà Vĩnh Hưng
|
xã
Long Đức, Tp. Trà Vinh
|
1105048
|
592779
|
62,55
|
5
|
CS5
|
Bến
đò Phước Vinh
|
xã
Hưng Mỹ, huyện Châu Thành
|
1098434
|
598806
|
47,36
|
6
|
CS6
|
Bến đò Bãi Vàng - Xếp Phụng
|
xã
Hưng Mỹ - Hòa Minh, huyện Châu Thành
|
1094532
|
603797
|
70,91
|
Cộng
|
|
|
|
273,98
|
VIII. KHU VỰC ĐẤT
DÀNH CHO GIAO THÔNG
STT
|
Số
hiệu
|
Diện
tích cấm (ha)
|
Ghi
chú
|
I. Giao thông đường bộ
|
1
|
QL.53
|
520,1
|
Đường
Quốc lộ hiện hữu
|
2
|
QL.54
|
3
|
QL.60
|
4
|
DT.907
|
405,0
|
Đường
Tỉnh lộ hiện hữu
|
5
|
DT.911
|
6
|
DT.912
|
7
|
DT.913
|
8
|
DT.914
|
9
|
DT.915
|
10
|
DT.915B
|
11
|
HL.1
|
830,5
|
Đường
Huyện lộ hiện hữu
|
12
|
HL.2
|
13
|
HL.3
|
14
|
HL.4
|
15
|
HL.5
|
16
|
HL.6
|
17
|
HL.7
|
18
|
HL.8
|
19
|
HL.9
|
20
|
HL.10
|
21
|
HL.11
|
22
|
HL.12
|
23
|
HL.13
|
24
|
HL.14
|
25
|
HL.15
|
26
|
HL.16
|
27
|
HL.17
|
28
|
HL.18
|
29
|
HL.19
|
30
|
HL.20
|
31
|
HL.21
|
32
|
HL.22
|
33
|
HL.23
|
34
|
HL.24
|
35
|
HL.25
|
36
|
HL.26
|
37
|
HL.27
|
|
|
38
|
HL.28
|
39
|
HL.29
|
40
|
HL.30
|
41
|
HL.31
|
42
|
HL.32
|
43
|
HL.33
|
44
|
HL.34
|
45
|
HL.35
|
46
|
HL.36
|
47
|
HL.37
|
48
|
HL.38
|
49
|
HL.39
|
50
|
HL.50
|
51
|
HL.51
|
52
|
HL.81
|
53
|
tuyến
tránh QL.53
|
54
|
Đường
xã
|
1635,4
|
Đường
xã hiện hữu
|
55
|
Đường
đô thị
|
1142,0
|
Đường
đô thị hiện hữu
|
Tổng
cộng
|
4533,0
|
|
56
|
Đường
hành lang ven biển
|
1161,2
|
Đường
Quốc lộ dự kiến
|
57
|
DT.911
|
497,9
|
Đường
Tỉnh lộ dự kiến
|
58
|
DT.912
|
59
|
DH.03
|
1089,8
|
Đường
Huyện lộ dự kiến
|
60
|
DH.06
|
61
|
DH.07
|
62
|
DH.13
|
63
|
DH.18
|
64
|
DH.19
|
65
|
DH.24
|
66
|
DH.25
|
67
|
DH.34
|
68
|
tuyến
tránh TP. Trà Vinh
|
69
|
Đường
xã
|
2180,5
|
Đường
xã dự kiến
|
70
|
Đường
đô thị
|
1522,6
|
Đường
đô thị dự kiến
|
Tổng
cộng
|
6452,0
|
|
Tổng
giao thông đường bộ
|
10.985,0
|
|
II. Giao thông đường thủy
|
71
|
Phà,
cầu Cổ Chiên
|
|
|
72
|
Phà,
cầu Đại Ngãi
|
|
|
73
|
Tuyến
sông Cổ Chiên và sông Hậu
|
|
Các
tuyến dọc
|
74
|
Tuyến
kênh Trà Ngoa - Trà Ếch - Ô Chát - kênh 3/2 - La bang
|
|
75
|
Kênh
đào Quan Chánh Bố
|
|
|
76
|
Kênh
Mỹ Văn - kênh 19/5 - kênh Ba Si, Láng Thé
|
|
Các
tuyến ngang
|
77
|
Rạch
Cần Chông - Thống Nhất - Lương Hòa
|
|
78
|
Kênh
Trà Vinh
|
|
Tổng
giao thông đường thủy
|
1381,5
|
|
Tổng
đất giao thông
|
12.366,5
|
|
IX. KHU VỰC ĐẤT
DÀNH CHO NĂNG LƯỢNG
*13 khu vực khoanh định cấm hoạt động
khoáng sản thuộc đất dành riêng cho năng lượng (Hệ thống dẫn điện).
STT
|
Số
hiệu
|
Số
lượng
|
Diện
tích (ha)
|
Ghi
chú
|
Hiện trạng
|
|
1
|
đường
dây 110KV hiện hữu
|
1 hệ
thống
|
15,91
|
|
Quy hoạch
|
|
1
|
đường
dây 110KV dự kiến
|
9 hệ
thống
|
81,48
|
|
2
|
đường
dây 220KV dự kiến
|
2 hệ
thống
|
54,70
|
|
3
|
đường
dây 500KV dự kiến
|
1 hệ
thống
|
43,42
|
|
Tổng
|
|
13
|
195,50
|
|
* 11
khu vực khoanh định cấm hoạt động khoáng sản thuộc đất dành riêng cho năng lượng
(Quy hoạch Điện gió và Nhà máy Nhiệt điện).
STT
|
Số
hiệu
|
Tên
vùng cấm
|
Vị
trí
|
Tọa
độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm)
|
Diện
tích (ha)
|
X
(m)
|
Y
(m)
|
1
|
V1
|
Điện
gió
|
xã
Hiệp Thạnh, Thị xã Duyên Hải
|
1074419
|
616586
|
640,0
|
2
|
V2
|
Điện
gió
|
xã
Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang; xã Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải
|
1072674
|
605656
|
540,0
|
3
|
V3
|
Điện
gió
|
xã
Long Sơn- Thạnh Hòa Sơn- Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu Ngang
|
1075821
|
604850
|
1230,0
|
4
|
V4
|
Điện
gió
|
xã
Long Sơn- Hiệp Mỹ Đông, huyện Cầu Ngang
|
1079206
|
605222
|
415,0
|
5
|
V5
|
Điện
gió
|
xã Mỹ
Long Nam, huyện Cầu Ngang
|
1077698
|
611004
|
450,0
|
6
|
V6
|
Điện
gió
|
xã Mỹ
Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1082608
|
606630
|
435,0
|
7
|
V7
|
Điện
gió
|
xã Mỹ
Long Bắc- Mỹ Long Nam- Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1083128
|
608259
|
730,0
|
8
|
V8
|
Điện
gió
|
xã Kim Hòa - Vinh Kim- Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1086628
|
602114
|
1410,0
|
9
|
V9
|
Điện
gió
|
xã
Vinh Kim, huyện Cầu Ngang
|
1089440
|
604115
|
740,0
|
10
|
V10
|
Điện
gió
|
xã
Long Hòa- Hòa Minh, huyện Châu Thành
|
1094068
|
607276
|
525,0
|
11
|
NMNĐ
|
Nhà
máy nhiệt điện
|
xã
Trường Long Hòa và xã Dân Thành thị xã Duyên Hải
|
1060482
|
613259
|
289,6
|
Cộng:
|
7.404,6
|
PHỤ LỤC 02:
CÁC KHU VỰC TẠM CẤM HOẠT ĐỘNG KHOÁNG SẢN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
TRÀ VINH
I. KHU VỰC ĐẤT DÀNH RIÊNG CHO
KHU BẢO TỒN THIÊN NHIÊN, DANH LAM THẮNG CẢNH.
STT
|
Số
hiệu vùng cấm
|
Tên
vùng cấm
|
Vị
trí
|
Tọa
độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm)
|
Diện
tích quy hoạch (ha)
|
Diện
tích có chồng lấn với quy hoạch khác (ha)
|
Đối
tượng có quy hoạch chồng lấn
|
Diện
tích (ha)
|
X
(m)
|
Y
(m)
|
1
|
DLST1
|
Khu
du lịch sinh thái 28ha
|
xã Đức
Mỹ, huyện Càng Long
|
582520
|
1113889
|
28,17
|
|
|
28,17
|
2
|
DLST2
|
Khu
du lịch sinh thái miệt vườn
|
xã
An Phú Tân, huyện Cầu Kè
|
552174
|
1094799
|
594,68
|
|
|
594,68
|
3
|
DLST3
|
Khu
du lịch sinh thái Cồn Cò
|
xã
Hưng Mỹ, huyện Châu Thành
|
597705
|
1101331
|
109,24
|
3,27
|
R1
|
109,24
|
4
|
DLST4
|
Khu
du lịch sinh thái 65ha
|
xã Mỹ
Long Bắc, huyện Cầu Ngang
|
609150
|
1088579
|
65,32
|
28,73
|
R4
|
65,32
|
5
|
DLST5
|
Khu du
lịch sinh thái 60ha
|
xã
Long Hòa, huyện Cầu Ngang
|
613997
|
1088337
|
59,62
|
33,65
|
R2
|
59,62
|
6
|
DLST6
|
Khu
du lịch sinh thái 20ha
|
TT.
Mỹ Long, huyện Cầu Ngang
|
610261
|
1085530
|
20,15
|
15,83
|
R5,
R6
|
20,15
|
7
|
DLST7
|
Khu
du lịch- giải trí Định An
|
TT.
Định An- xã Đại An, huyện Cầu Ngang
|
589208
|
1064828
|
350,06
|
|
|
350,06
|
8
|
DLST8
|
Khu
du lịch- giải trí Ngọc Đôn Châu
|
xã
Đôn Châu, huyện Trà Cú
|
598169
|
1067235
|
382,86
|
|
|
382,86
|
9
|
DLST9
|
Khu
BTHST RNM Long Khánh
|
xã
Long Khánh, huyện Duyên Hải
|
604473
|
1060030
|
882,59
|
861,29
|
R16
|
882,59
|
10
|
DLST10
|
Khu
du lịch sinh thái Rừng Trà Vinh
|
xã
Dân Thành, thị xã Duyên hải
|
609942
|
1062497
|
105,31
|
102,08
|
R13
|
105,31
|
Tổng:
|
|
|
2.598,00
|
1044,85
|
|
2.598,00
|
II. KHU VỰC ĐẤT
TRỒNG LÚA
STT
|
Số
hiệu vùng cấm
|
Tên
vùng cấm
|
Vị
trí
|
Tọa
độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm)
|
Diện
tích (ha)
|
X
(m)
|
Y
(m)
|
I- Huyện Càng Long
|
1
|
L1
|
Trồng
lúa
|
xã Đức
Mỹ, huyện Càng Long
|
1111416
|
579571
|
71,32
|
2
|
L2
|
Trồng
lúa
|
xã Đức
Mỹ, huyện Càng Long
|
1110112
|
585782
|
2,75
|
3
|
L3
|
Trồng
lúa
|
xã
Nhị Long Phú- xã Nhị Long- TT Càng Long, huyện Càng Long
|
1106159
|
580306
|
1.089,54
|
4
|
L4
|
Trồng
lúa
|
xã Đại
Phước, huyện Càng Long
|
1106377
|
586107
|
183,48
|
5
|
L5
|
Trồng
lúa
|
xã Mỹ
Cẩm, huyện Càng Long
|
1107173
|
571331
|
461,08
|
6
|
L6
|
Trồng
lúa
|
xã Mỹ
Cẩm, huyện Càng Long
|
1107762
|
574980
|
231,85
|
7
|
L7
|
Trồng
lúa
|
xã Mỹ
Cẩm, huyện Càng Long
|
1106191
|
573632
|
34,41
|
8
|
L8
|
Trồng
lúa
|
xã Mỹ
Cẩm, huyện Càng Long
|
1104838
|
575200
|
171,35
|
9
|
L9
|
Trồng
lúa
|
xã
Bình Phú, huyện Càng Long
|
1103629
|
580355
|
387,74
|
10
|
L10
|
Trồng
lúa
|
xã
Bình Phú, huyện Càng Long
|
1104430
|
583721
|
308,32
|
11
|
L11
|
Trồng
lúa
|
xã
Bình Phú- xã Phương Thạnh, huyện Càng Long
|
1102010
|
582004
|
64,56
|
12
|
L12
|
Trồng
lúa
|
xã
Phương Thạnh- xã Đại Phúc, huyện Càng Long
|
1102049
|
583886
|
916,38
|
13
|
L13
|
Trồng
lúa
|
xã
An Trường A- xã An Trường, huyện Càng Long
|
1103120
|
570246
|
1.857,83
|
14
|
L14
|
Trồng
lúa
|
xã
Tân Bình, huyện Càng Long
|
1097799
|
570192
|
1.066,51
|
15
|
L15
|
Trồng
lúa
|
xã
An Trường- xã Tân Bình- xã Huyện Hội- xã Bình Phú, huyện
Càng Long
|
1099849
|
576127
|
2.964,06
|
16
|
L16
|
Trồng
lúa
|
xã
Phương Thạnh, huyện Càng Long
|
1098745
|
582735
|
787,74
|
17
|
L17
|
Trồng
lúa
|
xã
Huyền Hội- xã Tân An, huyện Càng Long
|
1096673
|
577131
|
2.313,95
|
18
|
L18
|
Trồng
lúa
|
xã
Tân An, huyện Càng Long
|
1094876
|
570546
|
1.262,77
|
II- Huyện Cầu Kè
|
19
|
L19
|
Trồng
lúa
|
xã
Thông Hòa, huyện Cầu Kè
|
1099582
|
561625
|
199,16
|
20
|
L20
|
Trồng
lúa
|
xã
Thông Hòa, huyện Cầu Kè
|
1098147
|
560680
|
135,84
|
21
|
L21
|
Trồng
lúa
|
xã
Thông Hòa, huyện Cầu Kè
|
1097383
|
561418
|
270,75
|
22
|
L22
|
Trồng
lúa
|
xã
Thông Hòa- xã Thạnh Phú, huyện Cầu Kè
|
1098538
|
565543
|
1.242,95
|
23
|
L23
|
Trồng
lúa
|
xã Thạnh
Phú- xã Hòa Ân, huyện Cầu Kè
|
1096019
|
563111
|
1.417,41
|
24
|
L24
|
Trồng
lúa
|
xã
Tam Ngãi, huyện Cầu Kè
|
1096803
|
558064
|
401,20
|
25
|
L25
|
Trồng
lúa
|
xã
Tam Ngãi- xã Phú Tân, huyện Cầu Kè
|
1094447
|
555909
|
595,77
|
26
|
L26
|
Trồng
lúa
|
xã
Tam Ngãi, huyện Cầu Kè
|
1094145
|
557581
|
159,40
|
27
|
L27
|
Trồng
lúa
|
xã
Tam Ngãi, huyện Cầu Kè
|
1093622
|
559352
|
107,90
|
28
|
L28
|
Trồng
lúa
|
xã
Hòa Ân, huyện Cầu Kè
|
1093137
|
560362
|
415,30
|
29
|
L29
|
Trồng
lúa
|
xã
Hòa Ân- xã Châu Điền- xã Phong Thạnh, huyện Cầu Kè
|
1092763
|
567418
|
2.643,82
|
30
|
L30
|
Trồng
lúa
|
xã
Phú Tân- xã Hòa Tân, huyện Cầu Kè
|
1091372
|
557611
|
437,70
|
31
|
L31
|
Trồng
lúa
|
xã
Hòa Tân- xã Châu Điền- xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè
|
1088059
|
560117
|
820,07
|
32
|
L32
|
Trồng
lúa
|
xã
Hòa Tân- xã Châu Điền, huyện Cầu Kè
|
1089699
|
563067
|
480,38
|
33
|
L33
|
Trồng
lúa
|
xã
Phong Phú- xã Phong Thạnh, huyện Cầu Kè
|
1089529
|
566694
|
533,26
|
34
|
L34
|
Trồng
lúa
|
xã
Phong Phú- xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè
|
1086428
|
564646
|
1.334,65
|
35
|
L35
|
Trồng
lúa
|
xã
Phong Thạnh- xã Phong Phú- xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè
|
1088082
|
570138
|
2.012,91
|
III- Huyện Tiểu Cần
|
36
|
L36
|
Trồng
lúa
|
xã
Hiếu Trung- xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần
|
1092086
|
575877
|
1.569,46
|
37
|
L37
|
Trồng
lúa
|
xã
Hiếu Trung- xã Phú Cần- xã Long Thới, huyện Tiểu Cần
|
1083666
|
569782
|
3.980,67
|
38
|
L38
|
Trồng
lúa
|
xã
Hiếu Tử- xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần
|
1089195
|
578748
|
1.858,92
|
39
|
L39
|
Trồng
lúa
|
xã Tập
Ngãi, huyện Tiểu Cần
|
1086887
|
583135
|
1.849,56
|
40
|
L40
|
Trồng
lúa
|
TT
Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần
|
1084466
|
577242
|
98,47
|
41
|
L41
|
Trồng
lúa
|
xã
Tân Hòa, huyện Tiểu Cần
|
1076886
|
572978
|
104,10
|
42
|
L42
|
Trồng
lúa
|
xã
Hùng Hòa, huyện Tiểu Cần
|
1080120
|
575714
|
657,73
|
43
|
L43
|
Trồng
lúa
|
xã
Tân Hùng, huyện Tiểu Cần
|
1082283
|
579754
|
791,52
|
44
|
L44
|
Trồng
lúa
|
xã
Hùng Hòa- xã Tân Hùng, huyện Tiểu Cần
|
1079745
|
579696
|
586,84
|
45
|
L45
|
Trồng
lúa
|
xã
Ngãi Hùng, huyện Tiểu Cần
|
1081689
|
584623
|
642,80
|
IV- Thành phố Trà Vinh
|
46
|
L46
|
Trồng
lúa
|
xã
Long Đức, TP Trà Vinh
|
1105592
|
590183
|
425,17
|
47
|
L47
|
Trồng
lúa
|
Phường
7, Tp Trà Vinh
|
1099076
|
590324
|
51,08
|
48
|
L48
|
Trồng
lúa
|
Phường
8, Tp Trà Vinh
|
1097216
|
588977
|
13,12
|
49
|
L49
|
Trồng
lúa
|
Phường
5- phường 9, Tp Trà Vinh
|
1096038
|
593442
|
243,04
|
50
|
L50
|
Trồng
lúa
|
Phường
1, Tp Trà Vinh
|
1100698
|
591574
|
1,66
|
51
|
L51
|
Trồng
lúa
|
Phường
4, Tp Trà Vinh
|
1101100
|
592410
|
4,88
|
V- Huyện Châu Thành
|
52
|
L52
|
Trồng
lúa
|
xã
Nguyệt Hóa, huyện Châu Thành
|
1099183
|
588944
|
246,28
|
53
|
L53
|
Trồng
lúa
|
xã
Hòa Thuận- xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành
|
1096528
|
594857
|
654,01
|
54
|
L54
|
Trồng
lúa
|
xã
Hòa Thuận, huyện Châu Thành
|
1099368
|
596198
|
417,14
|
55
|
L55
|
Trồng
lúa
|
xã
Hòa Lợi- xã Đa Lộc, huyện Châu Thành
|
1093763
|
595446
|
549,22
|
56
|
L56
|
Trồng
lúa
|
xã
Hòa Lợi, huyện Châu Thành
|
1094005
|
596759
|
263,20
|
57
|
L57
|
Trồng
lúa
|
xã
Hòa Lợi, huyện Châu Thành
|
1094999
|
597515
|
193,47
|
58
|
L58
|
Trồng
lúa
|
xã
Hòa Lợi- xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành
|
1096277
|
598323
|
639,71
|
59
|
L59
|
Trồng
lúa
|
xã
Hòa Minh- xã Long Hòa, huyện Châu Thành
|
1092986
|
608573
|
3.181,64
|
60
|
L60
|
Trồng
lúa
|
xã
Song Lộc, huyện Châu Thành
|
1092297
|
582661
|
2.731,23
|
61
|
L61
|
Trồng
lúa
|
xã
Lương Hòa, huyện Châu Thành
|
1094188
|
585788
|
1.004,88
|
62
|
L62
|
Trồng
lúa
|
xã
Lương Hòa A, huyện Châu Thành
|
1091886
|
585439
|
763,22
|
63
|
L63
|
Trồng
lúa
|
xã
Thành Mỹ- xã Đa Lộc, huyện Châu Thành
|
1088225
|
587335
|
2.250,71
|
64
|
L64
|
Trồng
lúa
|
xã Thành
Mỹ- xã Đa Lộc, huyện Châu Thành
|
1089987
|
591124
|
1.122,37
|
65
|
L65
|
Trồng
lúa
|
TT
Châu Thành, huyện Châu Thành
|
1091852
|
592260
|
36,82
|
66
|
L66
|
Trồng
lúa
|
xã
Đa Lộc, huyện Châu Thành
|
1089390
|
594848
|
991,58
|
67
|
L67
|
Trồng
lúa
|
xã
Phước Hảo- xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành
|
1093636
|
600850
|
2.041,14
|
68
|
L68
|
Trồng
lúa
|
xã Mỹ
Chánh- xã Đa Lộc huyện Châu Thành
|
1084735
|
592932
|
1.654,33
|
VI- Huyện Trà Cú
|
69
|
L69
|
Trồng
lúa
|
xã
An Quảng Hữu, huyện Trà Cú
|
1075279
|
575712
|
1.210,19
|
70
|
L70
|
Trồng
lúa
|
xã
Tân Sơn- xã Tập Sơn- xã Phước Hưng huyện Trà Cú
|
1078145
|
580857
|
3.791,38
|
71
|
L71
|
Trồng
lúa
|
xã
Phước Hưng, huyện Trà Cú
|
1081768
|
589573
|
1.007,38
|
72
|
L72
|
Trồng
lúa
|
xã
Lưu Nguyệt Anh, huyện Trà Cú
|
1071265
|
577904
|
119,07
|
73
|
L73
|
Trồng
lúa
|
xã
Kim Sơn, huyện Trà Cú
|
1070239
|
579642
|
256,56
|
74
|
L74
|
Trồng
lúa
|
xã
Ngãi Xuyên- xã Tân Hiệp- xã Long Hiệp, huyện Trà Cú
|
1072659
|
587978
|
4.176,21
|
75
|
L75
|
Trồng
lúa
|
xã
Thanh Sơn- xã Hàm Giang huyện Trà Cú
|
1071339
|
588275
|
1.091,66
|
76
|
L76
|
Trồng
lúa
|
xã
Long Hiệp- xã Ngọc Biên, huyện Trà Cú
|
1074424
|
594484
|
2.098,07
|
77
|
L77
|
Trồng
lúa
|
xã
Hàm Tân, huyện Trà Cú
|
1069299
|
585729
|
661,94
|
78
|
L78
|
Trồng
lúa
|
xã
Hàm Giang- xã Ngọc Biên, huyện Trà Cú
|
1070906
|
591259
|
682,20
|
79
|
L79
|
Trồng
lúa
|
xã
Hàm Giang- xã Đôn Xuân- xã Đôn Châu, huyện Trà Cú
|
1068315
|
592357
|
3.087,84
|
VII- Huyện Cầu Ngang
|
80
|
L80
|
Trồng
lúa
|
xã
Kim Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1086809
|
598595
|
1.018,29
|
81
|
L81
|
Trồng
lúa
|
xã
Kim Hòa- xã Vinh Kim, huyện Cầu Ngang
|
1087953
|
601467
|
3.232,78
|
82
|
L82
|
Trồng
lúa
|
xã Mỹ
Hòa- xã Thuận Hòa huyện Cầu Ngang
|
1082481
|
605959
|
1.212,59
|
83
|
L83
|
Trồng
lúa
|
xã Mỹ
Long Bắc- xã Mỹ Long Nam, huyện Cầu Ngang
|
1083148
|
608974
|
1.343,68
|
84
|
L84
|
Trồng
lúa
|
xã
Trường Thọ, huyện Cầu Ngang
|
1082564
|
593235
|
1.001,33
|
85
|
L85
|
Trồng
lúa
|
xã
Hiệp Hòa- xã Thuận Hòa, huyện Cầu Ngang
|
1084186
|
602443
|
4.023,35
|
86
|
L86
|
Trồng
lúa
|
TT Cầu
Ngang, huyện Cầu Ngang
|
1084774
|
603972
|
50,13
|
87
|
L87
|
Trồng
lúa
|
xã
Nhị Trường- xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang
|
1078711
|
594747
|
3.223,37
|
88
|
L88
|
Trồng
lúa
|
xã
Thạnh Hòa Sơn, huyện Cầu Ngang
|
1072675
|
600133
|
1.385,68
|
89
|
L89
|
Trồng
lúa
|
xã
Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu Ngang
|
1074926
|
608795
|
157,18
|
90
|
L90
|
Trồng
lúa
|
xã
Hiệp Mỹ Đông, huyện Cầu Ngang
|
1077729
|
607915
|
54,15
|
VIII- Huyện Duyên Hải
|
91
|
L91
|
Trồng
lúa
|
xã
Ngũ Lạc, huyện Duyên Hải
|
1071293
|
602949
|
1.150,94
|
IX- Thị xã Duyên Hải
|
92
|
L92
|
Trồng
lúa
|
xã
Long Hữu, thị xã Duyên Hải
|
1070850
|
607295
|
754,28
|
93
|
L93
|
Trồng
lúa
|
xã
Hiệp Thạnh, thị xã Duyên Hải
|
1077648
|
615697
|
35,05
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
95.829,38
|
III. KHU VỰC TẠM
CẤM TRÊN SÔNG
STT
|
Số
hiệu
|
Vị
trí
|
Diện
tích (ha)
|
I. Trên Sông Hậu
|
1
|
TCS1
|
Khu vực cồn mới nổi
|
|
2
|
TCS2
|
Bãi bồi ven sông cách bờ sông tối
thiểu 300m
|
|
3
|
TCS3
|
Khu vực cồn Bần Chát cách đầu cồn
và đuôi cồn 1000m và 1 phần nhỏ diện tích than cát I thuộc
xã An Phú Tân còn phần lớn thuộc xã Hòa Tân, huyện Cầu Kè
|
35,38
|
II. Trên Sông Cổ Chiên
|
4
|
TCS4
|
Khu vực cồn Hô cách đầu cồn và đuôi
cồn 1000m thuộc xã Đức Mỹ, huyện Càng Long
|
20,92
|
5
|
TCS5
|
Khu vực cù lao Long Trị thuộc xã
Long Đức, TP. Trà Vinh và cù lao Long Hòa, Hòa Minh thuộc huyện Châu Thành
cách đầu cồn và đuôi cồn 1000m
|
|
6
|
TCS6
|
Khu vực cồn mới nổi
|
|
7
|
TCS7
|
Bãi bồi ven sông cách bờ sông tối
thiểu 300m
|
|
Tổng
|
|
56,3
|
IV. KHU VỰC
PHÒNG TRÁNH KHẮC PHỤC HẬU QUẢ THIÊN TAI
STT
|
Số
hiệu vùng cấm
|
Tên
vùng cấm
|
Vị
trí
|
Tọa
độ VN2000 KT 105.5 độ múi 3 (Tọa độ trung tâm)
|
Diện
tích (ha)
|
X
(m)
|
Y
(m)
|
1
|
TB1
|
Khu
tránh bão Vàm Lầu
|
Cửa
biển Cung Hầu, xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang
|
1086805,91
|
608768,03
|
33,0
|
2
|
TB2
|
Khu
tránh bão cho tàu cá cửa Định An
|
Cửa
biển Định An, xã Định An, huyện Trà Cú
|
1063478,78
|
586076,3
|
31,9
|
3
|
TB3
|
Khu
tránh bão cảng cá Láng Chim
|
xã
Long Toàn, huyện Duyên Hải
|
1070915,42
|
613367,04
|
0
|
Cộng:
|
|
|
|
64,9
|
Quyết định 481/QĐ-UBND năm 2018 phê duyệt khu vực cấm, tạm thời cấm hoạt động thăm dò, khai thác khoáng sản trên địa bàn tỉnh Trà Vinh
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 481/QĐ-UBND ngày 12/03/2018 phê duyệt khu vực cấm, tạm thời cấm hoạt động thăm dò, khai thác khoáng sản trên địa bàn tỉnh Trà Vinh
1.547
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|