STT
|
Tên
đơn vị
|
Mã
định danh
|
I
|
Danh mục mã định danh các đơn vị thuộc/trực thuộc các đơn vị sự nghiệp cấp tỉnh
|
1
|
Sở Khoa học và Công nghệ
(000.00.08.H15)
|
|
1.1
|
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng (000.01.08.H15)
|
|
1.1.1
|
Trung tâm Kỹ
thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
|
001.01.08.H15
|
|
Các
mã từ 002.01.08.H15 đến 999.01.08.H15 để dự trữ.
|
2
|
Sở Nội vụ (000.00.11.H15)
|
|
2.1
|
Chi cục Văn thư - Lưu trữ
(000.03.11.H15)
|
|
2.1.1
|
Trung tâm Lưu trữ lịch sử
|
001.03.11.H15
|
|
Các
mã từ 002.03.11.H15 đến 999.03.11.H15 để dự trữ.
|
3
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông
thôn (000.00.12.H15)
|
|
3.1
|
Chi cục Chăn nuôi và Thú y (000.12.12.H15)
|
|
3.1.1
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y Tp Buôn Ma
Thuột
|
001.12.12.H15
|
3.1.2
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y thị xã Buôn
Hồ
|
002.12.12.H15
|
3.1.3
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Buôn
Đôn
|
003.12.12.H15
|
3.1.4
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Cư
Kuin
|
004.12.12.H15
|
3.1.5
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Cư M’gar
|
005.12.12.H15
|
3.1.6
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Ea
H’Leo
|
006.12.12.H15
|
3.1.7
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Ea
Kar
|
007.12.12.H15
|
3.1.8
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Ea
Súp
|
008.12.12.H15
|
3.1.9
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Krông
Ana
|
009.12.12.H15
|
3.1.10
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Krông
Bông
|
010.12.12.H15
|
3.1.11
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Krông
Búk
|
011.12.12.H15
|
3.1.12
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Krông
Năng
|
012.12.12.H15
|
3.1.13
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Krông Pắc
|
013.12.12.H15
|
3.1.14
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện M’Đrắk
|
014.12.12.H15
|
3.1.15
|
Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Lắk
|
015.12.12.H15
|
|
Các
mã từ 016.12.12.H15 đến 999.12.12.H15 để dự trữ.
|
3.2
|
Chi cục Kiểm lâm (000.13.12.H15)
|
|
3.2.1
|
Đội KLCĐ & PCCCR số 1
|
001.13.12.H15
|
3.2.2
|
Đội KLCĐ & PCCCR số 2
|
002.13.12.H15
|
3.2.3
|
Đội KLCĐ & PCCCR số 3
|
003.13.12.H15
|
3.2.4
|
Hạt kiểm lâm huyện Buôn Đôn
|
004.13.12.H15
|
3.2.5
|
Hạt kiểm lâm huyện Cư M'gar
|
005.13.12.H15
|
3.2.6
|
Hạt kiểm lâm huyện Ea Hleo
|
006.13.12.H15
|
3.2.7
|
Hạt kiểm lâm huyện Ea Kar
|
007.13.12.H15
|
3.2.8
|
Hạt kiểm lâm huyện Ea Súp
|
008.13.12.H15
|
3.2.9
|
Hạt kiểm lâm huyện Krông Ana
|
009.13.12.H15
|
3.2.10
|
Hạt kiểm lâm huyện Krông Bông
|
010.13.12.H15
|
3.2.11
|
Hạt kiểm lâm huyện Krông Búk
|
011.13.12.H15
|
3.2.12
|
Hạt kiểm lâm huyện Krông Năng
|
012.13.12.H15
|
3.2.13
|
Hạt kiểm lâm huyện Krông Pắc
|
013.13.12.H15
|
3.2.14
|
Hạt kiểm lâm huyện Lắk
|
014.13.12.H15
|
3.2.15
|
Hạt kiểm lâm huyện M'Đrắk
|
015.13.12.H15
|
3.2.16
|
Hạt kiểm lâm Tp. Buôn Ma Thuột
|
016.13.12.H15
|
|
Các
mã từ 016.13.12.H15 đến 999.13.12.H15 để dự trữ.
|
3.3
|
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ Thực
vật (000.18.12.H15)
|
|
3.3.1
|
Trạm Trồng trọt và BVTV Tp Buôn Ma
Thuột
|
001.18.12.H15
|
3.3.2
|
Trạm Trồng trọt và BVTV thị xã Buôn
Hồ
|
002.18.12.H15
|
3.3.3
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Buôn
Đôn
|
003.18.12.H15
|
3.3.4
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Cư
Kuin
|
004.18.12.H15
|
3.3.5
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Cư
M'gar
|
005
18.12.H15
|
3.3.6
|
Trạm Trồng trọt và B VTV huyện Ea
H’Leo
|
006.18.12.H15
|
3.3.7
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Ea
Kar
|
007.18.12.H15
|
3.3.8
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Ea
Súp
|
008.18.12.H15
|
3.3.9
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Krông
Ana
|
009.18.12.H15
|
3.3.10
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Krông
Bông
|
010.18.12.H15
|
3.3.11
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Krông
Búk
|
011.18.12.H15
|
3.3.12
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Krông
Năng
|
012.18.12.H15
|
3.3.13
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Krông
Pắc
|
013.18.12.H15
|
3.3.14
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện M'Đrắk
|
014.18.12.H15
|
3.3.15
|
Trạm Trồng trọt và BVTV huyện Lắk
|
015.18.12.H15
|
|
Các
mã từ 016.18.12.H15 đến 999.18 12.H15 để dự trữ.
|
3.4
|
Trung tâm Giống cây trồng Vật
nuôi (000.22.12.H15)
|
|
3.4.1
|
Trại Bồ giống Ea Sô
|
001.22.12.H15
|
3.4.2
|
Trại sản xuất giống lúa Hòa Xuân
|
002.22.12.H15
|
|
Các mã
từ 003.22.12.H15 đến 999.22.12.H15 để dự trữ.
|
4
|
Sở Tài Nguyên và Môi Trường
(000.00.14.H15)
|
|
4.1
|
Văn phòng Đăng ký đất đai
(000.06.14.H15)
|
|
4.1.1
|
Văn phòng Đăng ký Đất đai thành phố
Buôn Ma Thuột
|
001.06.14.H15
|
4.1.2
|
Văn phòng Đăng ký Đất đai thị xã
Buôn Hồ
|
002.06.14.H15
|
4.1.3
|
Văn phòng Đăng ký Đất đai huyện
Buôn Đôn
|
003.06.14.H15
|
4.1.4
|
Văn phòng Đăng ký Đất đai huyện Cư
Kuin
|
004.06.14.H15
|
4.1.5
|
Văn phòng Đăng ký Đất đai Huyện Cư
M'gar
|
005.06.14.H15
|
4.1.6
|
Văn phòng Đăng ký Đất đai huyện Ea
Hleo
|
006.06.14.H15
|
4.1.7
|
Văn phòng Đăng ký Đất đai huyện Ea
Kar
|
007.06.14.H15
|
4.1.8
|
Văn phòng Đăng ký Đất đai huyện Ea
Súp
|
008.06.14.H15
|
4.1.9
|
Văn phòng Đăng ký Đất đai huyện
Krông Ana
|
009.06.14.H15
|
4.1.10
|
Văn phòng Đăng ký Đất đai huyện
Krông Bông
|
010.06.14.H15
|
4.1.11
|
Văn phòng Đăng ký Đất đai huyện
Krông Búk
|
011.06.14.H15
|
4.1.12
|
Văn phòng Đăng ký Đất đai huyện
Krông Năng
|
012.06.14.H15
|
4.1.13
|
Văn phòng Đăng ký Đất đai huyện
Krông Pắc
|
013.06.14.H15
|
4.1.14
|
Văn phòng Đăng ký Đất đai huyện
M'Đrắk
|
014.06.14.H15
|
4.1.15
|
Văn phòng Đăng ký Đất đai huyện Lắk
|
015.06.14.H15
|
|
Các
mã từ 016.06.14.H15 đến 999.06.14.H15 để dự trữ.
|
5
|
Sở Y tế (000.00.19.H15)
|
|
5.1
|
Chi cục Dân số -Kế hoạch hóa gia
đình (000.22.19.H15)
|
|
5.1.1
|
Trung tâm DS-KHHGĐ thành phố Buôn
Ma Thuột
|
001.22.19.H15
|
5.1.2
|
Trung tâm DS-KHHGĐ thị xã Buôn Hồ
|
002.22.19.H15
|
5.1.3
|
Trung tâm DS-KHHGĐ huyện Buôn Đôn
|
003.22.19.H15
|
5.1.4
|
Trung tâm DS-KHHGĐ huyện Cư Kuin
|
004.22.19.H15
|
5.1.5
|
Trung tâm DS-KHHGĐ huyện Cư M'gar
|
005.22.19.H15
|
5.1.6
|
Trung tâm DS-KHHGĐ huyện Ea H'leo
|
006.22.19.H15
|
5.1.7
|
Trung tâm DS-KHHGĐ huyện Ea Kar
|
007.22.19.H15
|
5.1.8
|
Trung tâm DS-KHHGĐ huyện Ea Súp
|
008.22.19.H15
|
5.1.9
|
Trung tâm DS-KHHGĐ huyện Krông Ana
|
009.22.19.H15
|
5.1.10
|
Trung tâm DS-KHHGĐ huyện Krông Bông
|
010.22.19.H15
|
5.1.11
|
Trung tâm DS-KHHGĐ huyện Krông Búk
|
011.22.19.H15
|
5.1.12
|
Trung tâm DS-KHHGĐ huyện Krông Năng
|
012.22.19.H15
|
5.1.13
|
Trung tâm DS-KHHGĐ huyện Krông Pắk
|
013.22.19.H15
|
5.1.14
|
Trung tâm DS-KHHGĐ huyện Lắk
|
014.22.19.H15
|
5.1.15
|
Trung tâm DS-KHHGĐ huyện M’Drắk
|
015.22.19.H15
|
|
Các
mã từ 016.22.19.H15 đến 999.22.19.H15 để dự trữ.
|
II
|
Danh mục mã định danh các đơn vị
sự nghiệp thuộc/trực thuộc các phòng trực thuộc UBND huyện, thị xã, thành phố
|
6
|
UBND thành phố Buôn Ma Thuột
(000.00.60.H15)
|
|
6.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
(000.03.60.H15)
|
|
6.1.1
|
Trường Mầm non 10/3
|
001.03.60.H15
|
6.1.2
|
Trường Mầm non 1/6
|
002.03.60.H15
|
6.1.3
|
Trường Mầm non Ánh Dương
|
003.03.60.H15
|
6.1.4
|
Trường Mầm non Cư Êbur
|
004.03.60.H15
|
6.1.5
|
Trường Mầm non Đồ Rê Mi
|
005.03.60.H15
|
6.1.6
|
Trường Mầm non Ea Kao
|
006.03.60.H15
|
6.1.7
|
Trường Mầm non Ea Tu
|
007.03.60.H15
|
6.1.8
|
Trường Mầm non Hoa Anh Đào
|
008.03.60.H15
|
6.1.9
|
Trường Mầm non Hoa Cúc
|
009.03.60.H15
|
6.1.10
|
Trường Mầm non Hoa Hoàng Oanh
|
010.03.60.H15
|
6.1.11
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
011.03.60.H15
|
6.1.12
|
Trường Mầm non Hòa Khánh
|
012.03.60.H15
|
6.1.13
|
Trường Mầm non Hoa Lan
|
013.03.60.H15
|
6.1.14
|
Trường Mầm non Họa Mi
|
014.03.60.H15
|
6.1.15
|
Trường Mầm non Hoa Ngọc Lan
|
015.03.60.H15
|
6.1.16
|
Trường Mầm non Hòa Phú
|
016.03.60.H15
|
6.1.17
|
Trường Mầm non Hoa Phượng
|
017.03.60.H15
|
6.1.18
|
Trường Mầm non Hoa Pơ Lang
|
018.03.60.H15
|
6.1.19
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
019.03.60.H15
|
6.1.20
|
Trường Mầm non Hòa Thắng
|
020.03.60.H15
|
6.1.21
|
Trường Mầm non Hòa Thuận
|
021.03.60.H15
|
6.1.22
|
Trường Mầm non Hòa Xuân
|
022.03.60.H15
|
6.1.23
|
Trường Mầm non Hoàng Uyên
|
023.03.60.H15
|
6.1.24
|
Trường Mầm non Hồng Nhung
|
024.03.60.H15
|
6.1.25
|
Trường Mầm non Hướng Dương
|
025.03.60.H15
|
6.1.26
|
Trường Mầm non Khánh Xuân
|
026.03.60.H15
|
6.1.27
|
Trường Mầm non Phù Đổng
|
027.03.60.H15
|
6.1.28
|
Trường Mầm non Quốc Tế
|
028.03.60.H15
|
6.1.29
|
Trường Mầm non Quỳnh Hoa
|
029.03.60.H15
|
6.1.30
|
Trường Mầm non Rạng Đông
|
030.03.60.H15
|
6.1.31
|
Trường Mầm non Sao Mai
|
031.03.60.H15
|
6.1.32
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
032.03.60.H15
|
6.1.33
|
Trường Mầm non Tân An
|
033.03.60.H15
|
6.1.34
|
Trường Mầm non Tân Hòa
|
034.03.60.H15
|
6.1.35
|
Trường Mầm non Tân Lập
|
035.03.60.H15
|
6.1.36
|
Trường Mầm non Tân Lợi
|
036.03.60.H15
|
6.1.37
|
Trường Mầm non Tân Thành
|
037.03.60.H15
|
6.1.38
|
Trường Mầm non Thắng Lợi
|
038.03.60.H15
|
6.1.39
|
Trường Mầm non Thành Công
|
039.03.60.H15
|
6.1.40
|
Trường Mầm non Thành Nhất
|
040.03.60.H15
|
6.1.41
|
Trường Mầm non Thế giới Xanh
|
041.03.60.H15
|
6.1.42
|
Trường Mầm non Thiên Dương
|
042.03.60.H15
|
6.1.43
|
Trường Mầm non Thống Nhất
|
043.03.60.H15
|
6.1.44
|
Trường Mầm non Tự An
|
044.03.60.H15
|
6.1.45
|
Trường Mầm non Tuấn Vũ
|
045.03.60.H15
|
6.1.46
|
Trường Tiểu học Âu Cơ
|
046.03.60.H15
|
6.1.47
|
Trường Tiểu học Bế Văn Đàn
|
047.03.60.H15
|
6.1.48
|
Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân
|
048.03.60.H15
|
6.1.49
|
Trường Tiểu học Đinh Bộ Lĩnh
|
049.03.60.H15
|
6.1.50
|
Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám
|
050.03.60.H15
|
6.1.51
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
051.03.60.H15
|
6.1.52
|
Trường Tiểu học La Văn Cầu
|
052.03.60.H15
|
6.1.53
|
Trường Tiểu học Lê Đại Hành
|
053.03.60.H15
|
6.1.54
|
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
|
054.03.60.H15
|
6.1.55
|
Trường Tiểu học Lê Lai
|
055.03.60.H15
|
6.1.56
|
Trường Tiểu học Lê Ngọc Hân
|
056.03.60.H15
|
6.1.57
|
Trường Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm
|
057.03.60.H15
|
6.1.58
|
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
|
058.03.60.H15
|
6.1.59
|
Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt
|
059.03.60.H15
|
6.1.60
|
Trường Tiểu học Lý Tự Trọng
|
060
03.60.H15
|
6.1.61
|
Trường Tiểu học Mạc Đĩnh Chi
|
061.03.60.H15
|
6.1.62
|
Trường Tiểu học Mạc Thị Bưởi
|
062.03.60.H15
|
6.1.63
|
Trường Tiểu học Ngô Gia Tự
|
063.03.60.H15
|
6.1.64
|
Trường Tiểu học Ngô Mây
|
064.03.60.H15
|
6.1.65
|
Trường Tiểu học Ngô Quyền
|
065
03.60.H15
|
6.1.66
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
|
066.03.60.H15
|
6.1.67
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
067.03.60.H15
|
6.1.68
|
Trường Tiểu học Nguyễn Công Trứ
|
068.03.60.H15
|
6.1.69
|
Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu
|
069.03.60.H15
|
6.1.70
|
Trường Tiểu học Nguyễn Du
|
070.03.60.H15
|
6.1.71
|
Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh
|
071.03.60.H15
|
6.1.72
|
Trường Tiểu học Nguyễn Huệ
|
072.03.60.H15
|
6.1.73
|
Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến
|
073.03.60.H15
|
6.1.74
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Định
|
074.03.60.H15
|
6.1.75
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh
Khai
|
075.03.60.H15
|
6.1.76
|
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
|
076.03.60.H15
|
6.1.77
|
Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương
|
077.03.60.H15
|
6.1.78
|
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân
|
078.03.60.H15
|
6.1.79
|
Trường Tiểu học Nơ Trang Lơng
|
079.03.60.H15
|
6.1.80
|
Trường Tiểu học Phan Bội Châu
|
080.03.60.H15
|
6.1.81
|
Trường Tiểu học Phan Chu Trinh
|
081.03.60.H15
|
6.1.82
|
Trường Tiểu học Phan Đăng Lưu
|
082.03.60.H15
|
6.1.83
|
Trường Tiểu học Phan Đình Phùng
|
083.03.60.H15
|
6.1.84
|
Trường Tiểu học Phú Thái
|
084.03.60.H15
|
6.1.85
|
Trường Tiểu học Phú Vinh
|
085.03.60.H15
|
6.1.86
|
Trường Tiểu học Quang Trung
|
086.03.60.
H15
|
6.1.87
|
Trường Tiểu học Quốc Tế
|
087.03.60.H15
|
6.1.88
|
Trường Tiểu học Thái Phiên
|
088.03.60.H15
|
6.1.89
|
Trường Tiểu học Tô Hiệu
|
089.03.60.H15
|
6.1.90
|
Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện
|
090.03.60.H15
|
6.1.91
|
Trường Tiểu học Trần Cao Vân
|
091.03.60.H15
|
6.1.92
|
Trường Tiểu học
Trần Phú
|
092.03.60.H15
|
6.1.93
|
Trường Tiểu học
Trần Quốc Toản
|
093.03.60.H15
|
6.1.94
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Tuấn
|
094.03.60.H15
|
6.1.95
|
Trường Tiểu học
Trần Văn Ơn
|
095.03.60.H15
|
6.1.96
|
Trường Tiểu học
Triệu Thị Trinh
|
096.03.60.H15
|
6.1.97
|
Trường Tiểu học Văn Lang
|
097.03.60.H15
|
6.1.98
|
Trường Tiểu học Võ Thị Sáu
|
098.03.60.H15
|
6.1.99
|
Trường Tiểu học Y Jút
|
099.03.60.H15
|
6.1.100
|
Trường Tiểu học Y Wang
|
100.03.60.H15
|
6.1.101
|
Trường THCS Đào Duy Từ
|
101.03.60.H15
|
6.1.102
|
Trường THCS Đoàn Kết
|
102.03.60.H15
|
6.1.103
|
Trường THCS Đoàn Thị Điểm
|
103.03.60.H15
|
6.1.104
|
Trường THCS Ea Tu
|
104.03.60.H15
|
6.1.105
|
Trường THCS Hàm Nghi
|
105.03.60.H15
|
6.1.106
|
Trường THCS Hòa Khánh
|
106.03.60.H15
|
6.1.107
|
Trường THCS Hòa Phú
|
107.03.60.H15
|
6.1.108
|
Trường THCS Hòa Xuân
|
108.03.60.H15
|
6.1.109
|
Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng
|
109.03.60.H15
|
6.1.110
|
Trường THCS Hùng Vương
|
110.03.60.H15
|
6.1.111
|
Trường THCS Lạc Long Quân
|
111.03.60.H15
|
6.1.112
|
Trường THCS Lê Lợi
|
112.03.60.H15
|
6.1.113
|
Trường THCS Lương Thế Vinh
|
113.03.60.H15
|
6.1.114
|
Trường THCS Ng. Thi Minh Khai
|
114.03.60.H15
|
6.1.115
|
Trường THCS Nguyễn Chí Thanh
|
115.03.60.H15
|
6.1.116
|
Trường THCS Nguyễn Huệ
|
116.03.60.H15
|
6.1.117
|
Trường THCS Nguyễn Trường Tộ
|
117.03.60.H15
|
6.1.118
|
Trường THCS Nguyễn Văn Cừ
|
118.03.60.H15
|
6.1.119
|
Trường THCS Phạm Hồng Thái
|
119.03.60.H15
|
6.1.120
|
Trường THCS Phan Bội Châu
|
120.03.60.H15
|
6.1.121
|
Trường THCS Phan Chu Trinh
|
121.03.60.H15
|
6.1.122
|
Trường THCS Tân Lợi
|
122.03.60.H15
|
6.1.123
|
Trường THCS Thành Nhất
|
123.03.60.H15
|
6.1.124
|
Trường THCS Trần Bình Trọng
|
124.03.60.H15
|
6.1.125
|
Trường THCS Trần Hưng Đạo
|
125.03.60.H15
|
6.1.126
|
Trường THCS Trần Quang Diệu
|
126.03.60.H15
|
6.1.127
|
Trường THCS Trưng Vương
|
127.03.60.H15
|
|
Các
mã từ 128.03.60.H15 đến 999.03.60.H15 để dự trữ.
|
7
|
UBND thị xã Buôn Hồ
(000.00.61.H15)
|
|
7.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
(000.03.61.H15)
|
|
7.1.1
|
Trường Mẫu
giáo Bình Minh
|
001.03.61.H15
|
7.1.2
|
Trường Mẫu
giáo Búp Sen Hồng
|
002.03.61.H15
|
7.1.3
|
Trường Mẫu
giáo Búp Sen Xanh
|
003.03.61.H15
|
7.1.4
|
Trường Mẫu
giáo Hoa Ban
|
004.03.61.H15
|
7.1.5
|
Trường Mẫu
giáo Hoa Cau
|
005.03.61.H15
|
7.1.6
|
Trường Mẫu
giáo Hoa Cúc
|
006.03.61.H15
|
7.1.7
|
Trường Mẫu
giáo Hoa Đào
|
007.03.61.H15
|
7.1.8
|
Trường Mẫu giáo Hoa Mai
|
008.03.61.H15
|
7.1.9
|
Trường Mẫu giáo Hoa Ngọc Lan
|
009.03.61.H15
|
7.1.10
|
Trường Mẫu giáo Hoa Pơ Lang
|
010.03.61.H15
|
7.1.11
|
Trường Mẫu giáo Hoa Sim
|
011.03.61.H15
|
7.1.12
|
Trường Mẫu giáo Hoa Sữa
|
012.03.61.H15
|
7.1.13
|
Trường Mẫu giáo Hoa Tăng Bi
|
013.03.61.H15
|
7.1.14
|
Trường Mẫu giáo Vành Khuyên
|
014.03.61.H15
|
7.1.15
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
015.03.61.H15
|
7.1.16
|
Trường Mầm non Hoa Huệ
|
016.03.61.H15
|
7.1.17
|
Trường Mầm non Hoa Hướng Dương
|
017.03.61.H15
|
7.1.18
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
018.03.61.H15
|
7.1.19
|
Trường Tiểu học - THCS Đinh Núp
|
019.03.61.H15
|
7.1.20
|
Trường Tiểu học A Ma Jhao
|
020.03.61.H15
|
7.1.21
|
Trường Tiểu học A Ma Khê
|
021.03.61.H15
|
7.1.22
|
Trường Tiểu học Hà Huy Tập
|
022.03.61.H15
|
7.1.23
|
Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ
|
023.03.61.H15
|
7.1.24
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
024.03.61.H15
|
7.1.25
|
Trường Tiểu học Lê Lợi
|
025.03.61.H15
|
7.1.26
|
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
|
026.03.61.H15
|
7.1.27
|
Trường Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm
|
027.03.61.H15
|
7.1.28
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
|
028.03.61.H15
|
7.1.29
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
029.03.61.H15
|
7.1.30
|
Trường Tiểu học Nguyễn Tất Thành
|
030.03.61.H15
|
7.1.31
|
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
|
031.03.61.H15
|
7.1.32
|
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
032.03.61.H15
|
7.1.33
|
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân
|
033.03.61.H15
|
7.1.34
|
Trường Tiểu học Nơ Trang Lơng
|
034.03.61.H15
|
7.1.35
|
Trường Tiểu học
Quang Trung
|
035.03.61.H15
|
7.1.36
|
Trường Tiểu học Tô Hiệu
|
036.03.61.H15
|
7.1.37
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
037.03.61.H15
|
7.1.38
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Tuấn
|
038.03.61.H15
|
7.1.39
|
Trường Tiểu học Trưng Vương
|
039.03.61.H15
|
7.1.40
|
Trường Tiểu học Võ Thị Sáu
|
040.03.61.H15
|
7.1.41
|
Trường Tiểu học
Y Jut
|
041.03.61.H15
|
7.1.42
|
Trường Tiểu học Y Ngông
|
042.03.61.H15
|
7.1.43
|
Trường Tiểu học Y Nuê
|
043.03.61.H15
|
7.1.44
|
Trường THCS Chu Văn An
|
044.03.61.H15
|
7.1.45
|
Trường THCS Đinh Tiên Hoàng
|
045.03.61.H15
|
7.1.46
|
Trường THCS Hùng Vương
|
046.03.61.H15
|
7.1.47
|
Trường THCS Ngô Mây
|
047.03.61.H15
|
7.1.48
|
Trường THCS Ngô Quyền
|
048.03.61.H15
|
7.1.49
|
Trường THCS Nguyễn Du
|
049.03.61.H15
|
7.1.50
|
Trường THCS Nguyễn Trường Tộ
|
050.03.61.H15
|
7.1.51
|
Trường PTDTNT THCS Buôn Hồ
|
051.03.61.H15
|
7.1.52
|
Trường THCS Tô Vĩnh Diện
|
052.03.61.H15
|
7.1.53
|
Trường THCS Trần Đại Nghĩa
|
053.03.61.H15
|
7.1.54
|
Trường THCS Trần Phú
|
054.03.61.H15
|
|
Các
mã từ 055.03.61.H15 đến 999.03.61.H15 để dự trữ.
|
7.2
|
Phòng Văn hóa Thông tin (000.11.61.H15)
|
|
7.2.1
|
Trung tâm Văn hóa thông tin thể
thao
|
001.11.61.H15
|
|
Các
mã từ 002.11.61.H15 đến 999.11.61.H15 để dự trữ.
|
8
|
UBND huyện Buôn Đôn
(000.00.62.H15)
|
|
8.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo (000.03.62.H15)
|
|
8.1.1
|
Trường Mầm non Hoa Anh Đào
|
001.03.62.H15
|
8.1.2
|
Trường Mầm non Hoa Ban
|
002.03.62.H15
|
8.1.3
|
Trường Mầm non Hoa Bằng Lăng
|
003.03.62.H15
|
8.1.4
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
004.03.62.H15
|
8.1.5
|
Trường Mầm non Hoa Hướng Dương
|
005.03.62.H15
|
8.1.6
|
Trường Mầm non Hoa Lan
|
006.03.62.H15
|
8.1.7
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
007.03.62.H15
|
8.1.8
|
Trường Mầm non Họa My
|
008.03.62.H15
|
8.1.9
|
Trường Mầm non Hoa Pơ Lang
|
009.03.62.H15
|
8.1.10
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
010.03.62.H15
|
8.1.11
|
Trường Mầm non Hoa Thiên Lý
|
011.03.62.H15
|
8.1.12
|
Trường Mẫu
giáo Sơn Ca
|
012.03.62.H15
|
8.1.13
|
Trường Tiểu học
Ama Trang Lơng
|
013.03.62.H15
|
8.1.14
|
Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân
|
014.03.62.H15
|
8.1.15
|
Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ
|
015.03.62.H15
|
8.1.16
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
016.03.62.H15
|
8.1.17
|
Trường Tiểu học Lê Lợi
|
017.03.62.H15
|
8.1.18
|
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
|
018.03.62.H15
|
8.1.19
|
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
|
019.03.62.H15
|
8.1.20
|
Trường Tiểu học Lương Thế Vinh
|
020.03.62.H15
|
8.1.21
|
Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt
|
021.03.62.H15
|
8.1.22
|
Trường Tiểu học Ngô Thì Nhậm
|
022.03.62.H15
|
8.1.23
|
Trường Tiểu học Nguyễn Du
|
023.03.62.H15
|
8.1.24
|
Trường Tiểu học Nguyễn Huệ
|
024.03.62.H15
|
8.1.25
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh
Khai
|
025.03.62.H15
|
8.1.26
|
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
|
026.03.62.H15
|
8.1.27
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
027.03.62.H15
|
8.1.28
|
Trường Tiểu học Y Jút
|
028.03.62.H15
|
8.1.29
|
Trường PTDTNT THCS huyện Buôn Đôn
|
029.03.62.H15
|
8.1.30
|
Trường THCS Hồ Tùng Mậu
|
030.03.62.H15
|
8.1.31
|
Trường THCS Lê Hồng Phong
|
031.03.62.H15
|
8.1.32
|
Trường THCS
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
032.03.62.H15
|
8.1.33
|
Trường THCS Nguyễn Trường Tộ
|
033.03.62.H15
|
8.1.34
|
Trường THCS Trần Hưng Đạo
|
034.03.62.H15
|
8.1.35
|
Trường THCS Trần Quang Diệu
|
035.03.62.H15
|
8.1.36
|
Trường THCS Võ Thị Sáu
|
036.03.62.H15
|
|
Các mã
từ 037.03.62.H15 đến 999.03.62.H15 để dự trữ.
|
9
|
UBND huyện Cư Kuin
(000.00.63.H15)
|
|
9.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
(000.03.63.H15)
|
|
9.1.1
|
Trường Mẫu giáo Bông Sen
|
001.03.63.H15
|
9.1.2
|
Trường Mẫu giáo Cư ÊWI
|
002.03.63.H15
|
9.1.3
|
Trường Mẫu giáo Dân lập Kim Châu
|
003.03.63.H15
|
9.1.4
|
Trường Mẫu giáo Dân lập Trung Hòa
|
004.03.63.H15
|
9.1.5
|
Trường Mẫu giáo Ea Hu
|
005.03.63.H15
|
9.1.6
|
Trường Mẫu giáo Hoa Cúc
|
006.03.63.H15
|
9.1.7
|
Trường Mẫu giáo Hoa Hồng
|
007.03.63.H15
|
9.1.8
|
Trường Mẫu giáo Hoa Lan
|
008.03.63.H15
|
9.1.9
|
Trường Mẫu giáo Hoa Mai
|
009.03.63.H15
|
9.1.10
|
Trường Mẫu giáo Họa Mi
|
010.03.63.H15
|
9.1.11
|
Trường Mẫu giáo Hoa Phượng
|
011.03.63.H15
|
9.1.12
|
Trường Mẫu giáo Hoa Pơ Lang
|
012.03.63.H15
|
9.1.13
|
Trường Mẫu giáo Hoài Ân
|
013.03.63.H15
|
9.1.14
|
Trường Mẫu giáo Hướng Dương
|
014.03.63.H15
|
9.1.15
|
Trường Mẫu giáo Măng Non
|
015.03.63.H15
|
9.1.16
|
Trường Mẫu
giáo Sơn ca
|
016.03.63.H15
|
9.1.17
|
Trường Mẫu giáo Tuổi Thơ
|
017.03.63.H15
|
9.1.18
|
Trường Mẫu giáo Tuổi Thơ Mai Hòa
|
018.03.63.H15
|
9.1.19
|
Trường Mẫu giáo Vành Khuyên
|
019.03.63.H15
|
9.1.20
|
Trường Tiểu học Bế Văn Đàn
|
020.03.63.H15
|
9.1.21
|
Trường Tiểu học Ea Mtá
|
021.03.63.H15
|
9.1.22
|
Trường Tiểu học Ea Tiêu
|
022.03.63.H15
|
9.1.23
|
Trường Tiểu học Hoàng Hạnh
|
023.03.63.H15
|
9.1.24
|
Trường Tiểu học Kim Châu
|
024.03.63.H15
|
9.1.25
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
025.03.63.H15
|
9.1.26
|
Trường Tiểu học K'Pă K'Lơng
|
026.03.63.H15
|
9.1.27
|
Trường Tiểu học Ngô Gia Tự
|
027.03.63.H15
|
9.1.28
|
Trường Tiểu học Ngô Quyền
|
028.03.63.H15
|
9.1.29
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
|
029.03.63.H15
|
9.1.30
|
Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh
|
030.03.63.H15
|
9.1.31
|
Trường Tiểu học Nguyễn Du
|
031.03.63.H15
|
9.1.32
|
Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh
|
032.03.63.H15
|
9.1.33
|
Trường Tiểu học Nguyễn Huệ
|
033.03.63.H15
|
9.1.34
|
Trường Tiểu học Nguyễn Tất Thành
|
034.03.63.H15
|
9.1.35
|
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Bé
|
035.03.63.H15
|
9.1.36
|
Trường Tiểu học Nơ Trang Lơng
|
036.03.63.H15
|
9.1.37
|
Trường Tiểu học Phạm Hồng Thái
|
037.03.63.H15
|
9.1.38
|
Trường Tiểu học Phan Chu Trinh
|
038.03.63.H15
|
9.1.39
|
Trường Tiểu học Quang Trung
|
039.03.63.H15
|
9.1.40
|
Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
|
040.03.63.H15
|
9.1.41
|
Trường Tiểu học Y Jut
|
041.03.63.H15
|
9.1.42
|
Trường PTDTNT THCS huyện
|
042.03.63.H15
|
9.1.43
|
Trường THCS 19/8
|
043.03.63.H15
|
9.1.44
|
Trường THCS Chư Ê Wi
|
044.03.63.H15
|
9.1.45
|
Trường THCS Chư Quynh
|
045.03.63.H15
|
9.1.46
|
Trường THCS Đinh Bộ Lĩnh
|
046.03.63.H15
|
9.1.47
|
Trường THCS Dray Bhăng
|
047.03.63.H15
|
9.1.48
|
Trường THCS Ea Bhốk
|
048.03.63.H15
|
9.1.49
|
Trường THCS Ea H’Nin
|
049.03.63.H15
|
9.1.50
|
Trường THCS Ea Hu
|
050.03.63.H15
|
9.1.51
|
Trường THCS Ea Tiêu
|
051.03.63.H15
|
9.1.52
|
Trường THCS Giang Sơn
|
052.03.63.H15
|
9.1.53
|
Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm
|
053.03.63.H15
|
9.1.54
|
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu
|
054.03.63.H15
|
9.1.55
|
Trường THCS Trung Hòa
|
055.03.63.H15
|
9.1.56
|
Trường THCS Việt Đức
|
056.03.63.H15
|
|
Các mã
từ 057.03.63.H15 đến 999.03.63.H15 để dự trữ.
|
10
|
UBND Huyện Cư M’gar
(000.00.64.H15)
|
|
10.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
(000.03.64.H15)
|
|
10.1.1
|
Trường Mẫu giáo 30/4
|
001.03.64.H15
|
10.1.2
|
Trường Mẫu giáo Ea Drơng
|
002.03.64.H15
|
10.1.3
|
Trường Mẫu giáo Ea Hding
|
003.03.64.H15
|
10.1.4
|
Trường Mẫu giáo Hoa Sen
|
004.03.64.H15
|
10.1.5
|
Trường Mẫu giáo
Ea M'nang
|
005.03.64.H15
|
10.1.6
|
Trường Mẫu giáo Ea Tar
|
006.03.64.H15
|
10.1.7
|
Trường Mẫu giáo Ea Tul
|
007.03.64.H15
|
10.1.8
|
Trường Mẫu
giáo Kim Đồng
|
008.03.64.H15
|
10.1.9
|
Trường Mẫu
giáo Buôn Win
|
009.03.64.H15
|
10.1.10
|
Trường Mẫu giáo Ea MD'Roh
|
010.03.64.H15
|
10.1.11
|
Trường Mầm non Cư DLiê Mnông
|
011.03.64.H15
|
10.1.12
|
Trường Mầm non Hoa Anh Đào
|
012.03.64.H15
|
10.1.13
|
Trường Mầm non Phú Xuân
|
013.03.64.H15
|
10.1.14
|
Trường Mầm non Ea Kpam
|
014.03.64.H15
|
10.1.15
|
Trường Mầm non 10/3
|
015.03.64.H15
|
10.1.16
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
016.03.64.H15
|
10.1.17
|
Trường Mầm non tư thục EaPôk
|
017.03.64.H15
|
10.1.18
|
Trường Mầm non Tuổi Ngọc
|
018.03.64.H15
|
10.1.19
|
Trường Mầm non tư thục Họa My
|
019.03.64.H15
|
10.1.20
|
Trường Mầm non tư thục Tuổi Thơ
|
020.03.64.H15
|
10.1.21
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
021.03.64.H15
|
10.1.22
|
Trường Mầm non TT Hoàng Lan
|
022.03.64.H15
|
10.1.23
|
Trường Mầm non Búp Sen Hồng
|
023.03.64.H15
|
10.1.24
|
Trường Mầm non Hoa Phượng
|
024.03.64.H15
|
10.1.25
|
Trường Mầm non Ánh Dương
|
025.03.64.H15
|
10.1.26
|
Trường Mầm non Tư thục Ban Mai Xanh
|
026.03.64.H15
|
10.1.27
|
Trường Mầm non Tư thục Hoa Pơ Lang
|
027.03.64.H15
|
10.1.28
|
Trường Tiểu học Tô Hiệu
|
028.03.64.H15
|
10.1.29
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh
Khai
|
029.03.64.H15
|
10.1.30
|
Trường Tiểu học AMa Trang Lơng
|
030.03.64.H15
|
10.1.31
|
Trường Tiểu học Phạm Hồng Thái
|
031.03.64.H15
|
10.1.32
|
Trường Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm
|
032.03.64.H15
|
10.1.33
|
Trường Tiểu học Võ Thị Sáu
|
033.03.64.H15
|
10.1.34
|
Trường Tiểu học Lê Quí Đôn
|
034.03.64.H15
|
10.1.35
|
Trường Tiểu học Nguyễn Du
|
035.03.64.H15
|
10.1.36
|
Trường Tiểu học Chu Văn An
|
036.03.64.H15
|
10.1.37
|
Trường Tiểu học Phan Bội Châu
|
037.03.64.H15
|
10.1.38
|
Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu
|
038.03.64.H15
|
10.1.39
|
Trường Tiểu học Trưng Vương
|
039.03.64.H15
|
10.1.40
|
Trường Tiểu học Y Jút
|
040.03.64.H15
|
10.1.41
|
Trường Tiểu học Mạc Thị Bưởi
|
041.03.64.H15
|
10.1.42
|
Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh
|
042.03.64.H15
|
10.1.43
|
Trường Tiểu học Ngô Gia Tự
|
043.03.64.H15
|
10.1.44
|
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
044.03.64.H15
|
10.1.45
|
Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt
|
045.03.64.H15
|
10.1.46
|
Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh
|
046.03.64.H15
|
10.1.47
|
Trường Tiểu học Nguyễn Công Trứ
|
047.03.64.H15
|
10.1.48
|
Trường Tiểu học Phan Chu Trinh
|
048.03.64.H15
|
10.1.49
|
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
|
049.03.64.H15
|
10.1.50
|
Trường Tiểu học Lê Lợi
|
050.03.64.H15
|
10.1.51
|
Trường Tiểu học Quang Trung
|
051.03.64.H15
|
10.1.52
|
Trường Tiểu học Trần Phú
|
052.03.64.H15
|
10.1.53
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
053.03.64.H15
|
10.1.54
|
Trường Tiểu học Lê Đình Chinh
|
054.03.64.H15
|
10.1.55
|
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân
|
055.03.64.H15
|
10.1.56
|
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
|
056.03.64.H15
|
10.1.57
|
Trường Tiểu học Lý Tự Trọng
|
057.03.64.H15
|
10.1.58
|
Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân
|
058.03.64.H15
|
10.1.59
|
Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến
|
059.03.64.H15
|
10.1.60
|
Trường Tiểu học Trần Cao Vân
|
060.03.64.H15
|
10.1.61
|
Trường Tiểu học Phan Đăng Lưu
|
061.03.64.H15
|
10.1.62
|
Trường Tiểu học Huỳnh Thúc Kháng
|
062.03.64.H15
|
10.1.63
|
Trường Tiểu học Bế Văn Đàn
|
063.03.64.H15
|
10.16.4
|
Trường THCS Cao Bá Quát
|
064.03.64.H15
|
10.1.65
|
Trường THCS Lê Hồng Phong
|
065.03.64.H15
|
10.1.66
|
Trường THCS Hoàng Hoa Thám
|
066.03.64.H15
|
10.1.67
|
Trường THCS Đoàn Thị Điểm
|
067.03.64.H15
|
10.1.68
|
Trường THCS Nguyễn Trường Tộ
|
068.03.64.H15
|
10.1.69
|
Trường THCS Hoàng Văn Thụ
|
069.03.64.H15
|
10.1.70
|
Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
070.03.64.H15
|
10.1.71
|
Trường THCS Phan Đình Phùng
|
071.03.64.H15
|
10.1.72
|
Trường THCS Nguyễn Văn Bé
|
072.03.64.H15
|
10.1.73
|
Trường THCS Ea Tul
|
073.03.64.H15
|
10.1.74
|
Trường THCS Lương Thế Vinh
|
074.03.64.H15
|
10.1.75
|
Trường THCS Nguyễn Tri Phương
|
075.03.64.H15
|
10.1.76
|
Trường THCS Ngô Quyền
|
076.03.64.H15
|
10.1.77
|
Trường THCS Trần Hưng Đạo
|
077.03.64.H15
|
10.1.78
|
Trường THCS Nguyễn Huệ
|
078.03.64.H15
|
10.1.79
|
Trường THCS Trần Quang Diệu
|
079.03.64.H15
|
10.1.80
|
Trường THCS Ngô Mây
|
080.03.64.H15
|
10.1.81
|
Trường THCS Nguyễn Tất Thành
|
081.03.64.H15
|
10.1.82
|
Trường THCS Đinh Tiên Hoàng
|
082.03.64.H15
|
10.1.83
|
Trường PTDTNT THCS Cư M'gar
|
083.03.64.H15
|
10.1.84
|
Trường TH&THCS Hùng Vương
|
084.03.64.H15
|
10.1.85
|
Trường TH&THCS Đinh Núp
|
085.03.64.H15
|
|
Các mã
từ 086.03.64.H15 đến 999.03.64.H15 để dự trữ.
|
11
|
UBND huyện Ea H’Leo
(000.00.65.H15)
|
|
11.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
(000.03.65.H15)
|
|
11.1.1
|
Trường Mầm non Bình Minh
|
001.03.65.H15
|
11.1.2
|
Trường Mầm non Hoa Hướng Dương
|
002.03.65.H15
|
11.1.3
|
Trường Mầm non Hoa Lan
|
003.03.65.H15
|
11.1.4
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
004.03.65.H15
|
11.1.5
|
Trường Mầm non Hoa Phong Lan
|
005.03.65.H15
|
11.1.6
|
Trường Mầm non Hoa Pơ Lang
|
006.03.65.H15
|
11.1.7
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
007.03.65.H15
|
11.1.8
|
Trường Mầm non Thị trấn
|
008.03.65.H15
|
11.1.9
|
Trường Mầm non Thiên Nga
|
009.03.65.H15
|
11.1.10
|
Trường Mầm non Vàng Anh
|
010.03.65.H15
|
11.1.11
|
Trường Mẫu giáo Cư Mốt
|
011.03.65.H15
|
11.1.12
|
Trường Mẫu giáo Ea H’leo
|
012.03.65.H15
|
11.1.13
|
Trường Mẫu giáo Ea Hiao
|
013.03.65.H15
|
11.1.14
|
Trường Mẫu giáo Ea Nam
|
014.03.65.H15
|
11.1.15
|
Trường Mẫu giáo Ea Ral
|
015.03.65.H15
|
11.1.16
|
Trường Mẫu giáo Ea Sol
|
016.03.65.H15
|
11.1.17
|
Trường Mẫu giáo Ea Tir
|
017.03.65.H15
|
11.1.18
|
Trường Mẫu giáo Ea Wy
|
018.03.65.H15
|
11.1.19
|
Trường Mẫu giáo Hoa Cúc
|
019.03.65.H15
|
11.1.20
|
Trường Mẫu giáo Họa My
|
020.03.65.H15
|
11.1.21
|
Trường Mẫu giáo Tuổi Ngọc
|
021.03.65.H15
|
11.1.22
|
Trường Tiểu học Bùi Thị Xuân
|
022.03.65.H15
|
11.1.23
|
Trường Tiểu học Cư Ktây
|
023.03.65.H15
|
11.1.24
|
Trường Tiểu học Đam San
|
024.03.65.H15
|
11.1.25
|
Trường Tiểu học Đliê Yang
|
025.03.65.H15
|
11.1.26
|
Trường Tiểu học Ea H’leo
|
026.03.65.H15
|
11.1.27
|
Trường Tiểu học Ea Hiao
|
027.03.65.H15
|
11.1.28
|
Trường Tiểu học Ea Khăl
|
028.03.65.H15
|
11.1.29
|
Trường Tiểu học Ea Tir
|
029.03.65.H15
|
11.1.30
|
Trường Tiểu học Ea Wy
|
030.03.65.H15
|
11.1.31
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
031.03.65.H15
|
11.1.32
|
Trường Tiểu học Lê Đình Chinh
|
032.03.65.H15
|
11.1.33
|
Trường Tiểu học Lê Duẩn
|
033.03.65.H15
|
11.1.34
|
Trường Tiểu học Lê Lai
|
034.03.65.H15
|
11.1.35
|
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
|
035.03.65.H15
|
11.1.36
|
Trường Tiểu học Lý Tự Trọng
|
036.03.65.H15
|
11.1.37
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
|
037.03.65.H15
|
11.1.38
|
Trường Tiểu học Nguyễn Huệ
|
038.03.65.H15
|
11.1.39
|
Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến
|
039.03.65.H15
|
11.1.40
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh
Khai
|
040.03.65.H15
|
11.1.41
|
Trường Tiểu học Nguyễn Trường Tộ
|
041.03.65.H15
|
11.1.42
|
Trường Tiểu học Nơ Trang Lơng
|
042.03.65.H15
|
11.1.43
|
Trường Tiểu học Phan Bội Châu
|
043.03.65.H15
|
11.1.44
|
Trường Tiểu học Phan Chu Trinh
|
044.03.65.H15
|
11.1.45
|
Trường Tiểu học Thuần Mẫn
|
045.03.65.H15
|
11.1.46
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
046.03.65.H15
|
11.1.47
|
Trường Tiểu học Võ Thị Sáu
|
047.03.65.H15
|
11.1.48
|
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân
|
048.03.65.H15
|
11.1.49
|
Trường Tiểu học Ea Sol
|
049.03.65.H15
|
11.1.50
|
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
|
050.03.65.H15
|
11.1.51
|
Trường Tiểu học Nơ Trang Gưh
|
051.03.65.H15
|
11.1.52
|
Trường Tiểu học Trần Phú
|
052.03.65.H15
|
11.1.53
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Tuấn
|
053.03.65.H15
|
11.1.54
|
Trường PTDTNT THCS Ea H'Leo
|
054.03.65.H15
|
11.1.55
|
Trường TH-THCS Hoàng Hoa Thám
|
055.03.65.H15
|
11.1.56
|
Trường THCS Bế Văn Đàn
|
056.03.65.H15
|
11.1.57
|
Trường THCS Chu Văn An
|
057.03.65.H15
|
11.1.58
|
Trường THCS Hoàng Văn Thụ
|
058.03.65.H15
|
11.1.59
|
Trường THCS Hùng Vương
|
059.03.65.H15
|
11.1.60
|
Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng
|
060.03.65.H15
|
11.1.61
|
Trường THCS Lê Hồng Phong
|
061.03.65.H15
|
11.1.62
|
Trường THCS Lê Lợi
|
062.03.65.H15
|
11.1.63
|
Trường THCS Lê Quý Đôn
|
063.03.65.H15
|
11.1.64
|
Trường THCS Ngô Mây
|
064.03.65.H15
|
11.1.65
|
Trường THCS Ngô Quyền
|
065.03.65.H15
|
11.1.66
|
Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
066.03.65.H15
|
11.1.67
|
Trường THCS Nguyễn Du
|
067.03.65.H15
|
11.1.68
|
Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi
|
068.03.65.H15
|
11.1.69
|
Trường THCS Tô Hiệu
|
069.03.65.H15
|
11.1.70
|
Trường THCS Vừ A Dính
|
070.03.65.H15
|
11.1.71
|
Trường THCS Y Jut
|
071.03.65.H15
|
|
Các
mã từ 072.03.65.H15 đến 999.03.65.H15 để dự trữ.
|
11.2
|
Phòng Văn Hóa - Thông tin
(000.00.65.H15)
|
|
11.2.1
|
Nhà văn hóa huyện
|
001.03.65.H15
|
|
Các mã
từ 002.10.65.H15 đến 999.10.65.H15 để dự trữ.
|
12
|
UBND huyện Ea Kar
(000.00.66.H15)
|
|
12.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
(000.03.66.H15)
|
|
12.1.1
|
Trường Mầm non Ánh Dương
|
001.03.66.H15
|
12.1.2
|
Trường Mầm non Bình Minh
|
002.03.66.H15
|
12.1.3
|
Trường Mầm non Bông Sen
|
003.03.66.H15
|
12.1.4
|
Trường Mầm non Hoa Ban
|
004.03.66.H15
|
12.1.5
|
Trường Mầm non Hoa Cúc
|
005.03.66.H15
|
12.1.6
|
Trường Mầm non Hoa Đào
|
006.03.66.H15
|
12.1.7
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
007.03.66.H15
|
12.1.8
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
008.03.66.H15
|
12.1.9
|
Trường Mầm non Họa My
|
009.03.66.H15
|
12.1.10
|
Trường Mầm non Hoa Phượng
|
010.03.66.H15
|
12.1.11
|
Trường Mầm non Hoa Pơ Lang
|
011.03.66.H15
|
12.1.12
|
Trường Mầm non Hướng Dương
|
012.03.66.H15
|
12.1.13
|
Trường Mầm non Mầm Non
|
013.03.66.H15
|
12.1.14
|
Trường Mầm non Măng Non
|
014.03.66.H15
|
12.1.15
|
Trường Mầm non Ngọc Lan
|
015.03.66.H15
|
12.1.16
|
Trường Mầm non Phong Lan
|
016.03.66.H15
|
12.1.17
|
Trường Mầm non Sao Khuê
|
017.03.66.H15
|
12.1.18
|
Trường Mầm non Sao Mai
|
018.03.66.H15
|
12.1.19
|
Trường Mầm non Sóc Nâu
|
019.03.66.H15
|
12.1.20
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
020.03.66.H15
|
12.1.21
|
Trường Mầm non Thanh Bình
|
021.03.66.H15
|
12.1.22
|
Trường Mầm non Tuổi Hồng
|
022.03.66.H15
|
12.1.23
|
Trường Mầm non Tuổi Ngọc
|
023.03.66.H15
|
12.1.24
|
Trường Mầm non Tuổi Thơ
|
024.03.66.H15
|
12.1.25
|
Trường Tiểu học Bế Văn Đàn
|
025.03.66.H15
|
12.1.26
|
Trường Tiểu học Đào Duy Từ
|
026.03.66.H15
|
12.1.27
|
Trường Tiểu học Điện Biên
|
027.03.66.H15
|
12.1.28
|
Trường Tiểu học Hà Huy Tập
|
028.03.66.H15
|
12.1.29
|
Trường Tiểu học Hòa Văn Thụ
|
029.03.66.H15
|
12.1.30
|
Trường Tiểu học Huỳnh Thúc Kháng
|
030.03.66.H15
|
12.1.31
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
031.03.66.H15
|
12.1.32
|
Trường Tiểu học La Văn Cầu
|
032.03.66.H15
|
12.1.33
|
Trường Tiểu học Lê Đình Chinh
|
033.03.66.H15
|
12.1.34
|
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
|
034.03.66.H15
|
12.1.35
|
Trường Tiểu học Lê Lợi
|
035.03.66.H15
|
12.1.36
|
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
|
036.03.66.H15
|
12.1.37
|
Trường Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm
|
037.03.66.H15
|
12.1.38
|
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
|
038.03.66.H15
|
12.1.39
|
Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt
|
039.03.66.H15
|
12.1.40
|
Trường Tiểu học Mạc Thị Bưởi
|
040.03.66.H15
|
12.1.41
|
Trường Tiểu học Ngô Quyền
|
041.03.66.H15
|
12.1.42
|
Trường Tiểu học Ngô Thì Nhậm
|
042.03.66.H15
|
12.1.43
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
|
043.03.66.H15
|
12.1.44
|
Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh
|
044.03.66.H15
|
12.1.45
|
Trường Tiểu học Nguyễn Công Trứ
|
045.03.66.H15
|
12.1.46
|
Trường Tiểu học Nguyễn Du
|
046.03.66.H15
|
12.1.47
|
Trường Tiểu học Nguyễn Huệ
|
047.03.66.H15
|
12.1.48
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học
|
048.03.66.H15
|
12.1.49
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh
Khai
|
049.03.66.H15
|
12.1.50
|
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
|
050.03.66.H15
|
12.1.51
|
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Bé
|
051.03.66.H15
|
12.1.52
|
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Cừ
|
052.03.66.H15
|
12.1.53
|
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân
|
053.03.66.H15
|
12.1.54
|
Trường Tiểu học Phan Bội Châu
|
054.03.66.H15
|
12.1.55
|
Trường Tiểu học Tô Hiệu
|
055.03.66.H15
|
12.1.56
|
Trường Tiểu học Trần Bình Trọng
|
056.03.66.H15
|
12.1.57
|
Trường Tiểu học Trần Cao Vân
|
057.03.66.H15
|
12.1.58
|
Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo
|
058.03.66.H15
|
12.1.59
|
Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
|
059.03.66.H15
|
12.1.60
|
Trường Tiểu học Trương Vương
|
060.03.66.H15
|
12.1.61
|
Trường Tiểu học Võ Thị Sáu
|
061.03.66.H15
|
12.1.62
|
Trường PTDTNT THCS huyện Ea kar
|
062.03.66.H15
|
12.1.63
|
Trường THCS Cao Bá Quát
|
063.03.66.H15
|
12.1.64
|
Trường THCS Chu Văn An
|
064.03.66.H15
|
12.1.65
|
Trường THCS Đinh Tiên Hoàng
|
065.03.66.H15
|
12.1.66
|
Trường THCS Hoàng Diệu
|
066.03.66.H15
|
12.1.67
|
Trường THCS Hoàng Hoa Thám
|
067.03.66.H15
|
12.1.68
|
Trường THCS Hùng Vương
|
068.03.66.H15
|
12.1.69
|
Trường THCS Lương Thế Vinh
|
069.03.66.H15
|
12.1.70
|
Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
070.03.66.H15
|
12.1.71
|
Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu
|
071.03.66.H15
|
12.1.72
|
Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh
|
072.03.66.H15
|
12.1.73
|
Trường THCS Nguyễn Khuyến
|
073.03.66.H15
|
12.1.74
|
Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi
|
074.03.66.H15
|
12.1.75
|
Trường THCS Phạm Hồng Thái
|
075.03.66.H15
|
12.1.76
|
Trường THCS Phan Chu Chinh
|
076.03.66.H15
|
12.1.77
|
Trường THCS Phan Đăng Lưu
|
077.03.66.H15
|
12.1.78
|
Trường THCS Phan Đình Phùng
|
078.03.66.H15
|
12.1.79
|
Trường THCS Trần Phú
|
079.03.66.H15
|
|
Các
mã từ 080.03.66.H15 đến 999.03.66.H15 để dự trữ.
|
13
|
UBND huyện Ea Súp
(000.00.67.H15)
|
|
13.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
(000.03.67.H15)
|
|
13.1.1
|
Trường mầm non Cư Kbang
|
001.03.67.H15
|
13.1.2
|
Trường mầm non Ea Bung
|
002.03.67.H15
|
13.1.3
|
Trường mầm non Ea Lê
|
003.03.67.H15
|
13.1.4
|
Trường mầm non Ea Rốc
|
004.03.67.H15
|
13.1.5
|
Trường mầm non Hoa ban
|
005.03.67.H15
|
13.1.6
|
Trường mầm non Hoa hồng
|
006.03.67.H15
|
13.1.7
|
Trường mầm non Hoa lan
|
007.03.67.H15
|
13.1.8
|
Trường mầm non Hoa mai
|
008.03.67.H15
|
13.1.9
|
Trường mầm non Họa mi
|
009.03.67.H15
|
13.1.10
|
Trường mầm non Hoa phượng
|
010.03.67.H15
|
13.1.11
|
Trường mầm non Hoa sen
|
011.03.67.H15
|
13.1.12
|
Trường mầm non Ia J Iơi
|
012.03.67.H15
|
13.1.13
|
Trường mầm non Sơn ca
|
013.03.67.H15
|
13.1.14
|
Trường mầm non Thiên nga
|
014.03.67.H15
|
13.1.15
|
Trường mầm non Tuổi thơ
|
015.03.67.H15
|
13.1.16
|
Trường mầm non Ya Tờ Mốt
|
016.03.67.H15
|
13.1.17
|
Trường Tiểu học Cầm bá Thước
|
017.03.67.H15
|
13.1.18
|
Trường Tiểu học Cư Mlan
|
018.03.67.H15
|
13.1.19
|
Trường Tiểu học Ea Bung
|
019.03.67.H15
|
13.1.20
|
Trường Tiểu học Ea Lê
|
020.03.67.H15
|
13.1.21
|
Trường Tiểu học Ea Rốc
|
021.03.67.H15
|
13.1.22
|
Trường Tiểu học Ea Súp
|
022.03.67.H15
|
13.1.23
|
Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ
|
023.03.67.H15
|
13.1.24
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
024.03.67.H15
|
13.1.25
|
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
|
025.03.67.H15
|
13.1.26
|
Trường Tiểu học Lê Lợi
|
026.03.67.H15
|
13.1.27
|
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
|
027.03.67.H15
|
13.1.28
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
|
028.03.67.H15
|
13.1.29
|
Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu
|
029.03.67.H15
|
13.1.30
|
Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh
|
030.03.67.H15
|
13.1.31
|
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
|
031.03.67.H15
|
13.1.32
|
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
032.03.67.H15
|
13.1.33
|
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân
|
033.03.67.H15
|
13.1.34
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
034.03.67.H15
|
13.1.35
|
Trường Tiểu học Võ Thị Sáu
|
035.03.67.H15
|
13.1.36
|
Trường THCS Quang Trung
|
036.03.67.H15
|
13.1.37
|
Trường THCS Bế Văn Đàn
|
037.03.67.H15
|
13.1.38
|
Trường THCS Ea Bung
|
038.03.67.H15
|
13.1.39
|
Trường THCS Ea Lê
|
039.03.67.H15
|
13.1.40
|
Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng
|
040.03.67.H15
|
13.1.41
|
Trường THCS Lê Đình Chinh
|
041.03.67.H15
|
13.1.42
|
Trường THCS Lê Quý Đôn
|
042.03.67.H15
|
13.1.43
|
Trường THCS Lý Tự Trọng
|
043.03.67.H15
|
13.1.44
|
Trường THCS Nguyễn Thị Định
|
044.03.67.H15
|
13.1.45
|
Trường THCS Trần Hưng Đạo
|
045.03.67.H15
|
13.1.46
|
Trường TH-THCS Chu Văn An
|
046.03.67.H15
|
13.1.47
|
Trường PTDTNT THCS huyện
|
047.03.67.H15
|
|
Các
mã từ 048.03.67.H15 đến 999.03.67.H15 để dự trữ.
|
14
|
UBND huyện Krông Ana
(000.00.68.H15)
|
|
14.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
(000.03.68.H15)
|
|
14.1.1
|
Trường Mầm non Bình Minh
|
001.03.68.H15
|
14.1.2
|
Trường Mầm non Cư Pang
|
002.03.68.H15
|
14.1.3
|
Trường Mầm non Đông Nam
|
003.03.68.H15
|
14.1.4
|
Trường Mầm non Ea Na
|
004.03.68.H15
|
14.1.5
|
Trường Mầm non Ea Tung
|
005.03.68.H15
|
14.1.6
|
Trường Mầm non Hoa Cúc
|
006.03.68.H15
|
14.1.7
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
007.03.68.H15
|
14.1.8
|
Trường Mầm non Họa Mi
|
008.03.68.H15
|
14.1.9
|
Trường Mầm non Hoa Phượng
|
009.03.68.H15
|
14.1.10
|
Trường Mầm non Hoa Pơ lang
|
010.03.68.H15
|
14.1.11
|
Trường Mầm non Hoa Sen
|
011.03.68.H15
|
14.1.12
|
Trường Mầm non Mai Lan
|
012.03.68.H15
|
14.1.13
|
Trường Mầm non Mic Key
|
013.03.68.H15
|
14.1.14
|
Trường Mầm non Sao Mai
|
014.03.68.H15
|
14.1.15
|
Trường Mầm non Sóc Nâu
|
015.03.68.H15
|
14.1.16
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
016.03.68.H15
|
14.1.17
|
Trường Mẫu giáo Krông Ana
|
017.03.68.H15
|
14.1.18
|
Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng
|
018.03.68.H15
|
14.1.19
|
Trường Tiểu học Dray Sáp
|
019.03.68.H15
|
14.1.20
|
Trường Tiểu học Ea Bông
|
020.03.68.H15
|
14.1.21
|
Trường Tiểu học Hà Huy Tập
|
021.03.68.H15
|
14.1.22
|
Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ
|
022.03.68.H15
|
14.1.23
|
Trường Tiểu học Krông Ana
|
023.03.68.H15
|
14.1.24
|
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
|
024.03.68.H15
|
14.1.25
|
Trường Tiểu học Lê Lợi
|
025.03.68.H15
|
14.1.26
|
Trường Tiểu học Lý Tự Trọng
|
026.03.68.H15
|
14.1.27
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh
Khai
|
027.03.68.H15
|
14.1.28
|
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
028.03.68.H15
|
14.1.29
|
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân
|
029.03.68.H15
|
14.1.30
|
Trường Tiểu học Phan Bội Châu
|
030.03.68.H15
|
14.1.31
|
Trường Tiểu học Tây Phong
|
031.03.68.H15
|
14.1.32
|
Trường Tiểu học Tình Thương
|
032.03.68.H15
|
14.1.33
|
Trường Tiểu học Trần Phú
|
033.03.68.H15
|
14.1.34
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
034.03.68.H15
|
14.1.35
|
Trường Tiểu học Trưng Vương
|
035.03.68.H15
|
14.1.36
|
Trường Tiểu học Võ Thị Sáu
|
036.03.68.H15
|
14.1.37
|
Trường Tiểu học Y Ngông
|
037.03.68.H15
|
14.1.38
|
Trường PTDTNT THCS huyện
|
038.03.68.H15
|
14.1.39
|
Trường THCS Buôn Trấp
|
039.03.68.H15
|
14.1.40
|
Trường THCS Dur Kmăn
|
040.03.68.H15
|
14.1.41
|
Trường THCS Lê Đình Chinh
|
041.03.68.H15
|
14.1.42
|
Trường THCS Lê Quí Đôn
|
042.03.68.H15
|
14.1.43
|
Trường THCS Lê Văn Tám
|
043.03.68.H15
|
14.1.44
|
Trường THCS Lương Thế Vinh
|
044.03.68.H15
|
14.1.45
|
Trường THCS Nguyễn Trãi
|
045.03.68.H15
|
14.1.46
|
Trường THCS Tô Hiệu
|
046.03.68.H15
|
|
Các
mã từ 047.03.68.H15 đến 999.03.68.H15 để dự trữ.
|
15
|
UBND huyện Krông Bông
(000.00.69.H15)
|
|
15.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
(000.03.69.H15)
|
|
15.1.1
|
Trường Mẫu giáo Cư Đrăm
|
001.03.69.H15
|
15.1.2
|
Trường Mẫu giáo Cư Kty
|
002.03.69.H15
|
15.1.3
|
Trường Mẫu giáo Cư Pui
|
003.03.69.H15
|
15.1.4
|
Trường Mẫu giáo Ea Trul
|
004.03.69.H15
|
15.1.5
|
Trường Mẫu giáo Họa Mi
|
005.03.69.H15
|
15.1.6
|
Trường Mẫu giáo Hoa Phong
|
006.03.69.H15
|
15.1.7
|
Trường Mẫu giáo Hoa Phượng
|
007.03.69.H15
|
15.1.8
|
Trường Mẫu giáo Hòa Tân
|
008.03.69.H15
|
15.1.9
|
Trường Mẫu giáo Mầm Non
|
009.03.69.H15
|
15.1.10
|
Trường Mẫu giáo Măng Non
|
010.03.69.H15
|
15.1.11
|
Trường Mẫu giáo Phong Lan
|
011.03.69.H15
|
15.1.12
|
Trường Mẫu giáo Sen Hồng
|
012.03.69.H15
|
15.1.13
|
Trường Mẫu giáo Sơn Ca
|
013.03.69.H15
|
15.1.14
|
Trường Mẫu giáo Yang Mao
|
014.03.69.H15
|
15.1.15
|
Trường Mẫu giáo Yang Reh
|
015.03.69.H15
|
15.1.16
|
Trường Tiểu học Cẩm Phong
|
016.03.69.H15
|
15.1.17
|
Trường Tiểu học Cư Drăm
|
017.03.69.H15
|
15.1.18
|
Trường Tiểu học Cư Kty
|
018.03.69.H15
|
15.1.19
|
Trường Tiểu học Cư Pui 1
|
019.03.69.H15
|
15.1.20
|
Trường Tiểu học Cư Pui 2
|
020.03.69.H15
|
15.1.21
|
Trường Tiểu học Dang Kang 1
|
021.03.69.H15
|
15.1.22
|
Trường Tiểu học Dang Kang 2
|
022.03.69.H15
|
15.1.23
|
Trường Tiểu học Ea Bar
|
023.03.69.H15
|
15.1.24
|
Trường Tiểu học ÊaTrul
|
024.03.69.H15
|
15.1.25
|
Trường Tiểu học Hòa Tân
|
025.03.69.H15
|
15.1.26
|
Trường Tiểu học Hòa Thành
|
026.03.69.H15
|
15.1.27
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
027.03.69.H15
|
15.1.28
|
Trường THCS Cư Đrăm
|
028.03.69.H15
|
15.1.29
|
Trường THCS Cư Kty
|
029.03.69.H15
|
15.1.30
|
Trường THCS Cư Pui
|
030.03.69.H15
|
15.1.31
|
Trường THCS Dang Kang
|
031.03.69.H15
|
15.1.32
|
Trường THCS Ea Trul
|
032.03.69.H15
|
15.1.33
|
Trường THCS Hòa Lễ
|
033.03.69.H15
|
15.1.34
|
Trường THCS Hòa Phong
|
034.03.69.H15
|
15.1.35
|
Trường THCS Hòa Sơn
|
035.03.69.H15
|
15.1.36
|
Trường THCS Hùng Vương
|
036.03.69.H15
|
15.1.37
|
Trường THCS Lý Tự Trọng
|
037.03.69.H15
|
15.1.38
|
Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi
|
038.03.69.H15
|
15.1.39
|
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
|
039.03.69.H15
|
15.1.40
|
Trường THCS Phan Chu Trinh
|
040.03.69.H15
|
15.1.41
|
Trường THCS Quang Trung
|
041.03.69.H15
|
15.1.42
|
Trường THCS Yang Mao
|
042.03.69.H15
|
|
Các mã
từ 043.03.69.H15 đến 999.03.69.H15 để dự trữ.
|
16
|
UBND huyện Krông Búk
(000.00.70.H15)
|
|
16.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
(000.03.70.H15)
|
|
16.1.1
|
Trường Mầm non Vành Khuyên
|
001.03.70.H15
|
16.1.2
|
Trường Mầm non Ban Mai
|
002.03.70.H15
|
16.1.3
|
Trường Mẫu
giáo Bình Minh
|
003.03.70.H15
|
16.1.4
|
Trường Mẫu
giáo Bông Sen
|
004.03.70.H15
|
16.1.5
|
Trường Mẫu
giáo Hoa Hồng
|
005.03.70.H15
|
16.1.6
|
Trường Mẫu
giáo Hoa Ngọc Lan
|
006.03.70.H15
|
16.1.7
|
Trường Mẫu giáo Hoa Phong Lan
|
007.03.70.H15
|
16.1.8
|
Trường Mẫu giáo Hoàng Anh
|
008.03.70.H15
|
16.1.9
|
Trường Mẫu
giáo Sao Mai
|
009.03.70.H15
|
16.1.10
|
Trường Tiểu học A Ma Khê
|
010.03.70.H15
|
16.1.11
|
Trường Tiểu học A Ma Pui
|
011.03.70.H15
|
16.1.12
|
Trường Tiểu học Hai Bà Trưng
|
012.03.70.H15
|
16.1.13
|
Trường Tiểu học Hoàng Diệu
|
013.03.70.H15
|
16.1.14
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
014.03.70.H15
|
16.1.15
|
Trường Tiểu học La Văn Cầu
|
015.03.70.H15
|
16.1.16
|
Trường Tiểu học
Lê Đình Chinh
|
016.03.70.H15
|
16.1.17
|
Trường Tiểu học
Lê Lợi
|
017.03.70.H15
|
16.1.18
|
Trường tiểu học Lê Văn Tám
|
018.03.70.H15
|
16.1.19
|
Trường Tiểu học Mai Thúc Loan
|
019.03.70.H15
|
16.1.20
|
Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh
|
020.03.70.H15
|
16.1.21
|
Trường tiểu học Nguyễn Thị Minh
Khai
|
021.03.70.H15
|
16.1.22
|
Trường Tiểu học Phạm Hồng Thái
|
022.03.70.H15
|
16.1.23
|
Trường Tiểu học Tôn Đức Thắng
|
023.03.70.H15
|
16.1.24
|
Trường Tiểu học Trần Quang Diệu
|
024.03.70.H15
|
16.1.25
|
Trường Tiểu học
Y Jut
|
025.03.70.H15
|
16.1.26
|
Trường Tiểu học Y Ngông
|
026.03.70.H15
|
16.1.27
|
Trường PTDTNT THCS Krông Búk
|
027.03.70.H15
|
16.1.28
|
Trường THCS Lê Hồng Phong
|
028.03.70.H15
|
16.1.29
|
Trường THCS Lý Tự Trọng
|
029.03.70.H15
|
16.1.30
|
Trường THCS Ngô Gia Tự
|
030.03.70.H15
|
16.1.31
|
Trường THCS Nguyễn Công Trứ
|
031.03.70.H15
|
16.1.32
|
Trường THCS Nguyễn Huệ
|
032.03.70.H15
|
16.1.33
|
Trường THCS Phan Đình Phùng
|
033.03.70.H15
|
16.1.34
|
Trường THCS Phan Bội Châu
|
034.03.70.H15
|
16.1.35
|
Trường THCS Phan Chu Trinh
|
035.03.70.H15
|
|
Các
mã từ 036.03.70.H15 đến 999.03.70.H15 để dự trữ.
|
17
|
UBND huyện Krông Năng (000.00.71.H15)
|
|
17.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
(000.03.71.H15)
|
|
17.1.1
|
Trường Mẫu giáo Hoa Blang
|
001.03.71.H15
|
17.1.2
|
Trường Mầm non Hoa Lan
|
002.03.71.H15
|
17.1.3
|
Trường Mầm non Hương Bình
|
003.03.71.H15
|
17.1.4
|
Trường Mẫu giáo Ánh Dương
|
004.03.71.H15
|
17.1.5
|
Trường Mẫu giáo Búp Sen Hồng
|
005.03.71.H15
|
17.1.6
|
Trường Mẫu giáo Hoa Ban Trắng
|
006.03.71.H15
|
17.1.7
|
Trường Mẫu giáo Hoa Cúc Trắng
|
007.03.71.H15
|
17.1.8
|
Trường Mẫu giáo Hoa Hồng
|
008.03.71.H15
|
17.1.9
|
Trường Mẫu giáo Hoa Huệ
|
009.03.71.H15
|
17.1.10
|
Trường Mẫu giáo Hoa Ly
|
010.03.71.H15
|
17.1.11
|
Trường Mẫu
giáo Hoa Mai
|
011.03.71.H15
|
17.1.12
|
Trường Mẫu giáo Hoa Sen
|
012.03.71.H15
|
17.1.13
|
Trường Mẫu giáo Hoa Tang Bi
|
013.03.71.H15
|
17.1.14
|
Trường Mẫu giáo Hoa Thủy Tiên
|
014.03.71.H15
|
17.1.15
|
Trường Mẫu giáo Hương Giang
|
015.03.71.H15
|
17.1.16
|
Trường Mẫu giáo Phú Lộc
|
016.03.71.H15
|
17.1.17
|
Trường Mẫu giáo Vàng Anh
|
017.03.71.H15
|
17.1.18
|
Trường Tiểu học Bế Văn Đàn
|
018.03.71.H15
|
17.1.19
|
Trường Tiểu học DliêYa
|
019.03.71.H15
|
17.1.20
|
Trường Tiểu học Ea Dáh
|
020.03.71.H15
|
17.1.21
|
Trường Tiểu học Ea Hồ
|
021.03.71.H15
|
17.1.22
|
Trường Tiểu học EaTruôl
|
022.03.71.H15
|
17.1.23
|
Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám
|
023.03.71.H15
|
17.1.24
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
024.03.71.H15
|
17.1.25
|
Trường Tiểu học Krông Năng
|
025.03.71.H15
|
17.1.26
|
Trường Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm
|
026.03.71.H15
|
17.1.27
|
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
|
027.03.71.H15
|
17.1.28
|
Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt
|
028.03.71.H15
|
17.1.29
|
Trường Tiểu học Minh Hà
|
029.03.71.H15
|
17.1.30
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh
Khai
|
030.03.71.H15
|
17.1.31
|
Trường Tiểu học Ngô Quyền
|
031.03.71.H15
|
17.1.32
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
|
032.03.71.H15
|
17.1.33
|
Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh
|
033.03.71.H15
|
17.1.34
|
Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến
|
034.03.71.H15
|
17.1.35
|
Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương
|
035.03.71.H15
|
17.1.36
|
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Bé
|
036.03.71.H15
|
17.1.37
|
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
037.03.71.H15
|
17.1.38
|
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân
|
038.03.71.H15
|
17.1.39
|
Trường Tiểu học Phan Chu Trinh
|
039.03.71.H15
|
17.1.40
|
Trường Tiểu học Phú Lộc
|
040.03.71.H15
|
17.1.41
|
Trường Tiểu học Phú Xuân 1
|
041.03.71.H15
|
17.1.42
|
Trường Tiểu học Tam Bình
|
042.03.71.H15
|
17.1.43
|
Trường Tiểu học Tam Trung
|
043.03.71.H15
|
17.1.44
|
Trường Tiểu học Tô Hiệu
|
044.03.71.H15
|
17.1.45
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
045.03.71.H15
|
17.1.46
|
Trường Tiểu học Võ Thị Sáu
|
046.03.71.H15
|
17.1.47
|
Trường THCS Ama Trang Lơng
|
047.03.71.H15
|
17.1.48
|
Trường THCS Chu Văn An
|
048.03.71.H15
|
17.1.49
|
Trường THCS Hà Huy Tập
|
049.03.71.H15
|
17.1.50
|
Trường THCS Hoàng Văn Thụ
|
050.03.71.H15
|
17.1.51
|
Trường THCS Lê Duẩn
|
051.03.71.H15
|
17.1.52
|
Trường THCS Lê Quý Đôn
|
052.03.71.H15
|
17.1.53
|
Trường THCS Nguyễn Du
|
053.03.71.H15
|
17.1.54
|
Trường THCS Nguyễn Tất Thành
|
054.03.71.H15
|
17.1.55
|
Trường THCS Nguyễn Trãi
|
055.03.71.H15
|
17.1.56
|
Trường THCS Phú Lộc
|
056.03.71.H15
|
17.1.57
|
Trường THCS Phú Xuân
|
057.03.71.H15
|
17.1.58
|
Trường THCS Quang Trung
|
058.03.71.H15
|
17.1.59
|
Trường THCS Trần Hưng Đạo
|
059.03.71.H15
|
17.1.60
|
Trường THCS Trần Phú
|
060.03.71.H15
|
17.1.61
|
Trường THCS Y Jút
|
061.03.71.H15
|
|
Các mã
từ 062.03.71.H15 đến 999.03.71.H15 để dự trữ.
|
18
|
UBND huyện Krông Pắc
(000.00.72.H15)
|
|
18.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
(000.03.72.H15)
|
|
18.1.1
|
Trường Mầm non Phước An
|
001.03.72.H15
|
18.1.2
|
Trường Mẫu giáo Mầm non
|
002.03.72.H15
|
18.1.3
|
Trường Mẫu giáo Bình Minh
|
003.03.72.H15
|
18.1.4
|
Trường Mẫu giáo Cù Chính Lan
|
004.03.72.H15
|
18.1.5
|
Trường Mẫu giáo Hoa Anh Đào
|
005.03.72.H15
|
18.1.6
|
Trường Mẫu giáo Hoa Cúc
|
006.03.72.H15
|
18.1.7
|
Trường Mẫu giáo Hòa Đông
|
007.03.72.H15
|
18.1.8
|
Trường Mẫu giáo Hoa Hồng
|
008.03.72.H15
|
18.1.9
|
Trường Mẫu giáo Hoa Huệ
|
009.03.72.H15
|
18.1.10
|
Trường Mẫu giáo Hoa Hướng Dương
|
010.03.72.H15
|
18.1.11
|
Trường Mẫu giáo Hoa Lan
|
011.03.72.H15
|
18.1.12
|
Trường Mẫu giáo Hoa Mai
|
012.03.72.H15
|
18.1.13
|
Trường Mẫu giáo Họa My
|
013.03.72.H15
|
18.1.14
|
Trường Mẫu giáo Hoa Phượng
|
014.03.72.H15
|
18.1.15
|
Trường Mẫu giáo Hoa Pơ Lang
|
015.03.72.H15
|
18.1.16
|
Trường Mẫu giáo Hoa Sen
|
016.03.72.H15
|
18.1.17
|
Trường Mẫu giáo Hoa Thiên Lý
|
017.03.72.H15
|
18.1.18
|
Trường Mẫu giáo Hoa Thủy Tiên
|
018.03.72.H15
|
18.1.19
|
Trường Mẫu giáo Ngọc Lan
|
019.03.72.H15
|
18.1.20
|
Trường Mẫu giáo Phong Lan
|
020.03.72.H15
|
18.1.21
|
Trường Mẫu giáo Sao Mai
|
021.03.72.H15
|
18.1.22
|
Trường Mẫu giáo
Sơn Ca
|
022.03.72.H15
|
18.1.23
|
Trường Mẫu giáo Thắng Lợi
|
023.03.72.H15
|
18.1.24
|
Trường Mẫu giáo Tuổi Hồng
|
024.03.72.H15
|
18.1.25
|
Trường Mẫu giáo Tuổi Thơ
|
025.03.72.H15
|
18.1.26
|
Trường Tiểu học Nơ Trang Lơng
|
026.03.72.H15
|
18.1.27
|
Trường Tiểu học Bế Văn Đàn
|
027.03.72.H15
|
18.1.28
|
Trường Tiểu học Buôn Puăn
|
028.03.72.H15
|
18.1.29
|
Trường Tiểu học Cao Thắng
|
029.03.72.H15
|
18.1.30
|
Trường Tiểu học Chu Văn An
|
030.03.72.H15
|
18.1.31
|
Trường Tiểu học Cư Pul
|
031.03.72.H15
|
18.1.32
|
Trường Tiểu học Đặng Thùy Trâm
|
032.03.72.H15
|
18.1.33
|
Trường Tiểu học Đinh Núp
|
033.03.72.H15
|
18.1.34
|
Trường Tiểu học Đoàn Thị Điểm
|
034.03.72.H15
|
18.1.35
|
Trường Tiểu học Ea Kly
|
035.03.72.H15
|
18.1.36
|
Trường Tiểu học Hà Huy Tập
|
036.03.72.H15
|
18.1.37
|
Trường Tiểu học Hòa Tiến
|
037.03.72.H15
|
18.1.38
|
Trường Tiểu học Hoàng Diệu
|
038.03.72.H15
|
18.1.39
|
Trường Tiểu học Hoàng Hoa Thám
|
039.03.72.H15
|
18.1.40
|
Trường Tiểu học Hùng Vương
|
040.03.72.H15
|
18.1.41
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
041.03.72.H15
|
18.1.42
|
Trường Tiểu học Krông Buk
|
042.03.72.H15
|
18.1.43
|
Trường Tiểu học La Văn Cầu
|
043.03.72.H15
|
18.1.44
|
Trường Tiểu học Lê Lợi
|
044.03.72.H15
|
18.1.45
|
Trường Tiểu học Lê Quý Đôn
|
045.03.72.H15
|
18.1.46
|
Trường Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm
|
046.03.72.H15
|
18.1.47
|
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
|
047.03.72.H15
|
18.1.48
|
Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt
|
048.03.72.H15
|
18.1.49
|
Trường Tiểu học Lý Tự Trọng
|
049.03.72.H15
|
18.1.50
|
Trường Tiểu học Mạc Thị Bưởi
|
050.03.72.H15
|
18.1.51
|
Trường Tiểu học Ngô Gia Tự
|
051.03.72.H15
|
18.1.52
|
Trường Tiểu học Ngô Quyền
|
052.03.72.H15
|
18.1.53
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc
|
053.03.72.H15
|
18.1.54
|
Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh
|
054.03.72.H15
|
18.1.55
|
Trường Tiểu học Nguyễn Du
|
055.03.72.H15
|
18.1.56
|
Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh
|
056.03.72.H15
|
18.1.57
|
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi
|
057.03.72.H15
|
18.1.58
|
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Bé
|
058.03.72.H15
|
18.1.59
|
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
059.03.72.H15
|
18.1.60
|
Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân
|
060.03.72.H15
|
18.1.61
|
Trường Tiểu học Phạm Văn Đồng
|
061.03.72.H15
|
18.1.62
|
Trường Tiểu học Phan Bội Châu
|
062.03.72.H15
|
18.1.63
|
Trường Tiểu học Phan Chu Trinh
|
063.03.72.H15
|
18.1.64
|
Trường Tiểu học Phan Đình Phùng
|
064.03.72.H15
|
18.1.65
|
Trường Tiểu học Phước Thọ
|
065.03.72.H15
|
18.1.66
|
Trường Tiểu học Quang Trung
|
066.03.72.H15
|
18.1.67
|
Trường Tiểu học Thăng Trị
|
067.03.72.H15
|
18.1.68
|
Trường Tiểu học Tô Hiệu
|
068.03.72.H15
|
18.1.69
|
Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo
|
069.03.72.H15
|
18.1.70
|
Trường Tiểu học Trần Phú
|
070.03.72.H15
|
18.1.71
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
071.03.72.H15
|
18.1.72
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Tuấn
|
072.03.72.H15
|
18.1.73
|
Trường Tiểu học Y Jút
|
073.03.72.H15
|
18.1.74
|
Trường Tiểu học
Tân Tiến
|
074.03.72.H15
|
18.1.75
|
Trường Tiểu học Trần Bình Trọng
|
075.03.72.H15
|
18.1.76
|
Trường THCS 719
|
076.03.72.H15
|
18.1.77
|
Trường THCS Êa Hiu
|
077.03.72.H15
|
18.1.78
|
Trường THCS Êa Kly
|
078.03.72.H15
|
18.1.79
|
Trường THCS Êa Knuếc
|
079.03.72.H15
|
18.1.80
|
Trường THCS Êa Phê
|
080.03.72.H15
|
18.1.81
|
Trường THCS Êa Uy
|
081.03.72.H15
|
18.1.82
|
Trường THCS Êa Yiêng
|
082.03.72.H15
|
18.1.83
|
Trường THCS Êa Yông
|
083.03.72.H15
|
18.1.84
|
Trường THCS Hòa An
|
084.03.72.H15
|
18.1.85
|
Trường THCS Hòa Đông
|
085.03.72.H15
|
18.1.86
|
Trường THCS Hoàng Văn Thụ
|
086.03.72.H15
|
18.1.87
|
Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng
|
087.03.72.H15
|
18.1.88
|
Trường THCS Lê Đình Chinh
|
088.03.72.H15
|
18.1.89
|
Trường THCS Ngô Gia Tự
|
089.03.72.H15
|
18.1.90
|
Trường THCS Ngô Mây
|
090.03.72.H15
|
18.1.91
|
Trường THCS Nguyễn Thị Minh Khai
|
091.03.72.H15
|
18.1.92
|
Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi
|
092.03.72.H15
|
18.1.93
|
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
|
093.03.72.H15
|
18.1.94
|
Trường THCS Tháng 10
|
094.03.72.H15
|
18.1.95
|
Trường THCS Trần Văn Ơn
|
095.03.72.H15
|
18.1.96
|
Trường THCS thị trấn Phước An
|
096.03.72.H15
|
18.1.97
|
Trường THCS Võ Thị Sáu
|
097.03.72.H
15
|
18.1.98
|
Trường THCS Vụ Bổn
|
098.03.72.H15
|
|
Các
mã từ 099.03.72.H15 đến 999.03.72.H15 để dự trữ.
|
18.2
|
Phòng Văn hóa Thông tin
(000.12.72.H15)
|
|
18.2.1
|
Trung tâm Thể dục Thể thao
|
001.12.72.H15
|
18.2.2
|
Nhà Văn hóa
|
001.12.72.H15
|
|
Các
mã từ 003.12.72.H15 đến 999.12.72.H15 để dự trữ.
|
19
|
UBND huyện M’Đrắk
(000.00.73.H15)
|
|
19.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
(000.03.73.H15)
|
|
19.1.1
|
Trường Mẫu giáo Yang Reh
|
001.03.73.H15
|
19.1.2
|
Trường Mẫu giáo Cư Đrăm
|
002.03.73.H15
|
19.1.3
|
Trường Mẫu giáo Cư Kty
|
003.03.73.H15
|
19.1.4
|
Trường Mẫu giáo Ea Trui
|
004.03.73.H15
|
19.1.5
|
Trường Mẫu giáo Họa Mi
|
005.03.73.H15
|
19.1.6
|
Trường Mẫu giáo Hoa Phong
|
006.03.73.H15
|
19.1.7
|
Trường Mẫu giáo Hoa Phượng
|
007.03.73.H15
|
19.1.8
|
Trường Mẫu giáo Hòa Tân
|
008.03.73.H15
|
19.1.9
|
Trường Mẫu giáo Mầm Non
|
009.03.73.H15
|
19.1.10
|
Trường Mẫu giáo Măng Non
|
010.03.73.H15
|
19.1.11
|
Trường Mẫu giáo Phong Lan
|
011.03.73.H15
|
19.1.12
|
Trường Mẫu giáo Sen Hồng
|
012.03.73.H15
|
19.1.13
|
Trường Mẫu giáo Sơn Ca
|
013.03.73.H15
|
19.1.14
|
Trường Mẫu giáo Yang Mao
|
014.03.73.H15
|
19.1.15
|
Trường Mẫu giáo Cư Pui
|
015.03.73.H15
|
19.1.16
|
Trường Tiểu học Cẩm Phong
|
016.03.73.H15
|
19.1.17
|
Trường Tiểu học Cư Drăm
|
017.03.73.H15
|
19.1.18
|
Trường Tiểu học Cư Kty
|
018.03.73.H15
|
19.1.19
|
Trường Tiểu học Cư Pui 1
|
019.03.73.H15
|
19.1.20
|
Trường Tiểu học Cư Pui 2
|
020.03.73.H15
|
19.1.21
|
Trường Tiểu học Dang Kang 1
|
021.03.73.H15
|
19.1.22
|
Trường Tiểu học Dang Kang 2
|
022.03.73.H15
|
19.1.23
|
Trường Tiểu học Ea Bar
|
023.03.73.H15
|
19.1.24
|
Trường Tiểu học Êa Trul
|
024.03.73
.H15
|
19.1.25
|
Trường Tiểu học Hòa Tân
|
025.03.73.H15
|
19.1.26
|
Trường Tiểu học Hòa Thành
|
026.03.73.H15
|
19.1.27
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
027.03.73.H15
|
19.1.28
|
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
|
028.03.73.H15
|
19.1.29
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai
|
029.03.73.H15
|
19.1.30
|
Trường Tiểu học Nhân Giang
|
030.03.73.H15
|
19.1.31
|
Trường Tiểu học Sơn Đông
|
031.03.73.H15
|
19.1.32
|
Trường Tiểu học Sơn Phong
|
032.03.73.H15
|
19.1.33
|
Trường Tiểu học Sơn Tây
|
033.03.73.H15
|
19.1.34
|
Trường Tiểu học Thăng Bình
|
034.03.73.H15
|
19.1.35
|
Trường Tiểu học Thăng Lễ
|
035.03.73.H15
|
19.1.36
|
Trường Tiểu học Trần Phú
|
036.03.73.H15
|
19.1.37
|
Trường Tiểu học Trung Lễ
|
037.03.73.H15
|
19.1.38
|
Trường Tiểu học Yang Hăn
|
038.03.73.H15
|
19.1.39
|
Trường Tiểu học Yang Mao
|
039.03.73.H15
|
19.1.40
|
Trường Tiểu học Yang Reh
|
040.03.73.H15
|
19.1.41
|
Trường THCS Cư Đrăm
|
041.03.73.H15
|
19.1.42
|
Trường THCS Cư Kty
|
042.03.73.H15
|
19.1.43
|
Trường THCS Cư Pui
|
043.03.73.H15
|
19.1.44
|
Trường THCS Dang Kang
|
044.03.73.H15
|
19.1.45
|
Trường THCS Ea Trui
|
045.03.73.H15
|
19.1.46
|
Trường THCS Hòa Lễ
|
046.03.73.H15
|
19.1.47
|
Trường THCS Hòa Phong
|
047.03.73
.H15
|
19.1.48
|
Trường THCS Hòa Sơn
|
048.03.73.H15
|
19.1.49
|
Trường THCS Hùng Vương
|
049.03.73.H15
|
19.1.50
|
Trường THCS Lý Tự Trọng
|
050.03.73
.H15
|
19.1.51
|
Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi
|
051.03.73
.H15
|
19.1.52
|
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
|
052.03.73.H15
|
19.1.53
|
Trường THCS Phan Chu Trinh
|
053.03.73.H15
|
19.1.54
|
Trường THCS Quang Trung
|
054.03.73.H15
|
19.1.55
|
Trường THCS Yang Mao
|
055.03.73.H15
|
|
Các
mã từ 056.03.73.H15 đến 999.03.73.H15 để dự trữ.
|
20
|
UBND huyện Lắk (000.00.74.H15)
|
|
20.1
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
(000.03.74.H15)
|
|
20.1.1
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
001.03.74.H15
|
20.1.2
|
Trường Mầm non Hoa Hướng Dương
|
002.03.74.H15
|
20.13
|
Trường Mầm non Hoa Phượng
|
003.03.74.H15
|
20.1.4
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
004.03.74.H15
|
20.1.5
|
Trường Mầm non Vành Khuyên
|
005.03.74.H15
|
20.1.6
|
Trường Mẫu giáo Hoa Cúc
|
006.03.74.H15
|
20.1.7
|
Trường Mẫu giáo Hoa Mai
|
007.03.74.H15
|
20.1.8
|
Trường Mẫu giáo Họa Mi
|
008.03.74.H15
|
20.1.9
|
Trường Mẫu giáo Hoa Pơ Lang
|
009.03.74.H15
|
20.1.10
|
Trường Mẫu giáo Liên Sơn
|
010.03.74.H15
|
20.1.11
|
Trường Mẫu giáo Tuổi Thơ
|
011.03.74.H15
|
20.1.12
|
Trường Tiểu học Đặng Thùy Trâm
|
012.03.74.H15
|
20.1.13
|
Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ
|
013.03.74.H15
|
20.1.14
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
014.03.74.H15
|
20.1.15
|
Trường Tiểu học Lê Hồng Phong
|
015.03.74.H15
|
20.1.16
|
Trường Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm
|
016.03.74.H15
|
20.1.17
|
Trường Tiểu học Lê Văn Tám
|
017.03.74.H15
|
20.1.18
|
Trường Tiểu học Lý Tự Trọng
|
018.03.74.H15
|
20.1.19
|
Trường Tiểu học Ngô Gia Tự
|
019.03.74.H15
|
20.1.20
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
020.03.74.H15
|
20.1.21
|
Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh
|
021.03.74.H15
|
20.1.22
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh
Khai
|
022.03.74.H15
|
20.1.23
|
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi
|
023.03.74.H15
|
20.1.24
|
Trường Tiểu học Nơ Trang Lơng
|
024.03.74.H15
|
20.1.25
|
Trường Tiểu học Phan Chu Trinh
|
025.03.74.H15
|
20.1.26
|
Trường Tiểu học Quang Trung
|
026.03.74.H15
|
20.1.27
|
Trường Tiểu học Trần Phú
|
027.03.74.H15
|
20.1.28
|
Trường Tiểu học Trần Văn Ơn
|
028.03.74.H15
|
20.1.29
|
Trường Tiểu học Y Jút
|
029.03.74.H15
|
20.1.30
|
Trường Tiểu học Y Ngông Niê Kdăm
|
030.03.74.H15
|
20.1.31
|
Trường PTDTNT THCS huyện
|
031.03.74.H15
|
20.1.32
|
Trường THCS Chu Văn An
|
032.03.74.H15
|
20.1.33
|
Trường THCS Hùng Vương
|
033.03.74.H15
|
20.1.34
|
Trường THCS Lê Lợi
|
034.03.74.H15
|
20.1.35
|
Trường THCS Lê Quý Đôn
|
03 5
03.74.H15
|
20.1.36
|
Trường THCS Nguyễn Du
|
036.03.74.H15
|
20.1.37
|
Trường THCS Nguyễn Đức Cảnh
|
037.03.74.H15
|
20.1.38
|
Trường THCS Nguyễn Trãi
|
038.03.74.H15
|
20.1.39
|
Trường THCS Nguyễn Viết Xuân
|
039.03.74.H15
|
20.1.40
|
Trường THCS Trần Hưng Đạo
|
040.03.74.H15
|
20.1.41
|
Trường THCS Trần Quốc Toản
|
041.03.74.H15
|
20.1.42
|
Trường THCS Võ Thị Sáu
|
042.03.74.H15
|
|
Các
mã từ 043.03.74.H15 đến 999.03.74.H15 để dự trữ.
|