STT
|
Tên khách hàng
|
Địa danh hành
chính
|
Công suất sử
dụng (kW)
|
Đường dây
cung cấp
|
Trạm biến áp
cung cấp
|
Nhóm I:
|
1
|
Tỉnh ủy Yên Bái
|
Phường Đồng Tâm -TP Yên Bái
|
216
|
473 E12.1
|
TBA UB Tỉnh
|
2
|
HĐND - UBND Tỉnh Yên Bái
|
Phường Đồng Tâm -TP Yên Bái
|
197
|
473 E12.1
|
TBA UB Tỉnh
|
3
|
Đài phát thanh truyền hình Tỉnh
|
Phường Đồng Tâm -TP Yên Bái
|
168
|
474 E12.1
|
TBA Đài Truyền Hình
|
4
|
Bệnh viện sản nhi
|
Phường Minh Tân
|
215
|
473 E12.1
|
TBA B.Viên ĐK.Tỉnh YB
|
5
|
Viễn thông Tỉnh
|
Phường Đồng Tâm -TP Yên Bái
|
286
|
473 E12.1
|
TBA Bưu Điện
|
6
|
Công an Tỉnh
|
Phường Yên Ninh
|
214
|
474 E12.1
|
TBA Công An
|
7
|
Công an Tỉnh
|
Phường Yên Ninh
|
334
|
474 E12.1
|
TBA Bảo Lương 2
|
8
|
Công an Thành phố
|
Phường Nguyễn Thái Học
|
88
|
473 E12.1
|
TBA Ngã tư Nam Cường
|
9
|
Bộ chỉ huy quân sự Tỉnh
|
Phường Nguyễn Thái Học
|
159
|
473 E12.1
|
TBA Ngã tư Nam Cường
|
10
|
Bộ chỉ huy quân sự Thành phố
|
Phường Nguyễn Thái Học
|
23
|
972 T12.10
|
TBA Thắng Lợi
|
11
|
Sân bay Yên Bái
|
Phường Nam Cường - TP Yên Bái; Xã Cường
Thịnh, Nga Quán - Huyện Trấn Yên
|
172
|
473 E12.1
|
CDPT Sân Bay, (TBA C14, Ra đa, Hầm F1, Đầu Bắc)
|
12
|
Báo Yên Bái
|
Phường Đồng Tâm
|
52
|
474 E12.1
|
TBA Km 5
|
13
|
Trung tâm hội nghị Tỉnh
|
Phường Đồng Tâm
|
250
|
474 E12.1
|
TBA TTVH Km5
|
14
|
Thành ủy Yên Bái
|
Phường Đồng Tâm
|
58
|
474 E12.1
|
TBA Bách Lẫm
|
15
|
HĐND - UBND TP. Yên Bái
|
Phường Yên Ninh
|
123
|
474 E12.1
|
TBA Bách Lẫm
|
16
|
Sở Y tế
|
Phường Yên Ninh
|
64
|
373 E12.1
|
TBA Võ Thị Sáu
|
17
|
Viễn Thông Thành phố
|
Phường Hồng Hà
|
71
|
972 T12.10
|
TBA Ga 2
|
18
|
Bưu điện Tỉnh Yên Bái
|
Phường Nguyễn Thái Học
|
78
|
972 T12.10
|
TBA Hòa Bình Minh
|
19
|
Ga Yên Bái
|
Phường Hồng Hà
|
33
|
972 T12.10
|
TBA Ga Yên Bái
|
20
|
Bệnh viện Đa khoa thành phố Yên Bái
|
Phường Nguyễn Thái Học
|
159
|
972 T12.10
|
TBA Bệnh Viện Thành Phố
|
21
|
Bệnh viện đa khoa 103
|
Phường Nguyễn Phúc
|
80
|
972 T12.10
|
TBA Cơ khí
|
22
|
Nhà khách Đồng Tâm
|
Phường Đồng Tâm
|
121
|
473 E12.1
|
TBA NK Đồng Tâm
|
23
|
Nhà Khách Hào Gia
|
Phường Đồng Tâm
|
208
|
474 E12.1
|
TBA Hào Gia 1
|
24
|
Ban chỉ đạo Tây Bắc
|
Phường Đồng Tâm
|
93
|
474 E12.1
|
TBA Trần Phú
|
25
|
Bệnh viện Y học cổ truyền
|
Phường Minh Tân
|
167
|
473 E12.1
|
TBA Y Học cổ Truyền
|
26
|
Trung tâm Y tế dự phòng tỉnh
|
Phường Minh Tân
|
32
|
473 E12.1
|
TBA Bệnh viện
|
27
|
Bệnh viện tâm thần
|
Phường Minh Tân
|
46
|
473 E12.1
|
TBA Bệnh viện
|
28
|
Bệnh viện nội tiết Tỉnh
|
Phường Nguyễn Thái Học
|
45
|
473 E12.1
|
TBA Công Đoàn
|
29
|
Trung tâm điều dưỡng Tỉnh
|
Phường Nguyễn Phúc
|
61
|
972 T12.10
|
TBA Điều dưỡng Tỉnh
|
30
|
Cục An ninh Tây Bắc
|
Phường Đồng Tâm
|
137
|
474 E12.1
|
TBA Cục An ninh Tây Bắc
|
31
|
Đài Truyền thanh Thành Phố
|
Phường Nguyễn Thái Học
|
40
|
971 T12.10
|
TBA Lê Hồng Phong
|
32
|
Sư 355
|
Phường Yên Thịnh
|
136
|
474 E12.1
|
TBA Trần Phú 2
|
33
|
Trạm Ra đa 62
|
Phường Yên Thịnh
|
18
|
473E12.1
|
TBA Trần Phú 2
|
34
|
Sư đoàn 355
|
Xã Minh Bảo
|
78
|
473 E12.1
|
TBA Sư 355
|
35
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Yên Bái
|
Xã Phúc Lộc
|
1700
|
374E12.1
|
TBA Bệnh Viện 500 giường
|
36
|
Bệnh viện Lao và bệnh Phổi Yên
Bái
|
Xã Phúc Lộc
|
110
|
374E12.1
|
TBA Bệnh Viện Lao Phổi
|
37
|
Trung tâm Y tế dự phòng TP Yên Bái
|
Phường Nguyễn Phúc
|
24
|
972 T12-10
|
TBA Cơ khí
|
38
|
Trung tâm phòng chống HIV TP Yên Bái
|
Phường Nguyễn Phúc
|
40
|
972 T12-10
|
TBA Cơ khí
|
39
|
Nhà máy nước Yên Bái
|
Phường Nguyễn Phúc
|
184
|
972 TI2.10
|
TBA Giấy đế
|
40
|
Tổng Cty viễn thông Viettel (BTS)
|
Phường Minh Tân
|
50
|
473E12.1
|
TBA Yên Ninh 2
|
41
|
Tổng Cty viễn thông Vieltel (BTS)
|
Phường Nguyễn Thái Học
|
50
|
473E12.1
|
TBA Ngã Tư nam Cường
|
42
|
Tổng Cty viễn thông Viettel
|
Phường Hồng Hà
|
244
|
972T12.10
|
TBA Viettell
|
43
|
Trung Tâm Điều dưỡng người có công
|
Xã Giới Phiên
|
80
|
374E12.1
|
TBA Trung Tâm ĐDNCC
|
44
|
Nhà máy nước Cảng Hương lý
|
Thị Trấn Yên Bình - huyện
Yên Bình
|
205
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
45
|
Nhà máy nước Km 12
|
Thị Trấn Yên Bình -huyện Yên
Bình
|
84
|
971 T12.5
|
TBA Km 12B
|
46
|
Nhà máy Z183
|
Xã Minh Quán -Huyện Trấn Yên
|
2087
|
372 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
Nhóm II:
|
47
|
Huyện ủy Trấn Yên
|
TT Cổ Phúc - Huyện Trấn
Yên
|
9
|
971 T12.3
|
TBA UB Huyện
|
48
|
HĐND-UBND huyện Trấn Yên
|
TT Cổ Phúc - Huyện Trấn
Yên
|
8
|
971 T12.3
|
TBA UB Huyện
|
49
|
Bưu điện huyện Trấn Yên
|
TT Cổ Phúc - Huyện Trấn
Yên
|
5
|
971 T12.3
|
TBA Ngân Hàng
|
50
|
Đài PT-TH huyện Trấn Yên
|
TT Cổ Phúc - Huyện Trấn
Yên
|
4
|
971 T12.3
|
TBA tự dùng
|
51
|
Trung tâm Y tế huyện Trấn Yên
|
TT Cổ Phúc - Huyện Trấn
Yên
|
15
|
372 E12.1
|
TBA tự dùng
|
52
|
Bệnh viện đa khoa huyện Trấn Yên
|
TT Cổ Phúc - Huyện Trấn
Yên
|
29
|
372 E12.1
|
TBA tự dùng
|
53
|
Bộ chỉ huy quân sự huyện Trấn Yên
|
TT Cổ Phúc - Huyện Trấn Yên
|
16
|
372 E12.1
|
TBA Ngân Hàng
|
54
|
Công an huyện Trấn Yên
|
TT Cổ Phúc - Huyện Trấn
Yên
|
18
|
372 E12.1
|
TBA Ngân Hàng
|
55
|
Trung tâm y tế huyện Trấn Yên
|
TT Cổ Phúc - Huyện Trấn
Yên
|
15
|
372 E12.1
|
TBA tự dùng
|
56
|
Nhà máy nước Trấn Yên (Đội GTDV)
|
TT Cổ Phúc - Huyện Trấn
Yên
|
33
|
372 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
57
|
Huyện ủy Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A
|
25
|
971 T12-4
|
TBA Tự Dùng
|
58
|
HĐND-UBND huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A
|
25
|
971 T12-4
|
TBA Tự Dùng
|
59
|
Đài PT-TH huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A
|
15
|
971 T12-4
|
TBA Tự Dùng
|
60
|
Trung tâm y tế huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A
|
15
|
971 T12-4
|
TBA Tự Dùng
|
61
|
Bệnh viện đa khoa huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A
|
50
|
375 E12-4
|
TBA Bệnh viện
|
62
|
Ban chỉ huy quân sự huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A
|
20
|
375 E12-4
|
TBA Hồng Hà
|
63
|
Công an huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A
|
20
|
971 T12-4
|
TBA Cơ Khí
|
64
|
Bưu điện huyện Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A
|
25
|
971 T12-4
|
TBA Tự Dùng
|
65
|
Hầm chui cao tốc
|
Xã Quế Thượng
|
30
|
372 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
66
|
Trạm thu phí đường cao tốc
|
Xã An Thịnh
|
20
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
67
|
Ga Mậu A
|
Thị trấn Mậu A
|
10
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
68
|
Ga Mậu Đông
|
Xã Mậu Đông
|
10
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
69
|
Ga Trái Hút
|
Xã An Bình
|
10
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
70
|
Ga Lâm Giang
|
Xã Lâm Giang
|
10
|
372 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
71
|
Ga Lang Khay
|
Xã Lâm Giang
|
10
|
372 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
72
|
Ga Lang Thíp
|
Xã Lang Thíp
|
10
|
372 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
73
|
Đền Đông Cuông
|
Xã Đông Cuông
|
80
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
74
|
Nhà máy nước Văn Yên
|
Thị trấn Mậu A
|
80
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
75
|
Trung tâm viễn thông TP Yên Bái
|
Phường Hồng Hà
|
85
|
972 T12-10
|
TBA Bưu Điện Ga
|
76
|
Huyện Ủy Lục Yên
|
Tổ 7 Thị Trấn Yên Thế
|
30
|
971 T12.7
|
Huyện Đoàn
|
77
|
UBND Huyện Lục Yên
|
Tổ 7 Thị Trấn Yên Thế
|
35
|
971 T12.7
|
Huyện Đoàn
|
78
|
Bưu điện Huyện Lục Yên
|
Tổ 6 Thị trấn Yên Thế
|
15
|
971 T12.7
|
Ủy ban Thị Trấn
|
79
|
Văn phòng Đài PT-TH Huyện Lục Yên
|
Tổ 7 Thị Trấn Yên Thế
|
5
|
971 T12.7
|
Sân Vận Động
|
80
|
Trung tâm Y tế Huyện Lục Yên
|
Tổ 15 Thị Trấn Yên Thế
|
10
|
373 E12.4
|
Bệnh viện
|
81
|
Bệnh viện Đa khoa Huyện Lục Yên
|
Tổ 15 Thị Trấn Yên Thế
|
25
|
373 E12.4
|
Bệnh viện
|
82
|
Bệnh viện Hữu Nghị 103 Lục Yên
|
Tổ 4 Thị Trấn Yên Thế
|
10
|
971 T12.7
|
Km 1
|
83
|
Ban Chỉ huy Quân sự Huyện Lục Yên
|
Tổ 4 Thị Trấn Yên Thế
|
15
|
971 T12.7
|
Chi Nhánh
|
84
|
Công An huyện Lục Yên
|
Tổ 6 Thị Trấn Yên Thế
|
20
|
971 T12.7
|
Ủy ban Thị Trấn
|
85
|
Trạm nước sạch
|
Tổ 7 Thị Trấn Yên Thế
|
25
|
971 T12.7
|
Cơ Khí
|
86
|
Chi cục Thuế Lục Yên
|
Tổ 9 Thị Trấn Yên Thế
|
28
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
87
|
Huyện ủy Yên Bình
|
Thị Trấn Yên Bình
|
12
|
378 E12.1
|
TBA UB Huyện
|
88
|
HĐND-UBND huyện Yên Bình
|
Thị Trấn Yên Bình
|
11
|
378 E12.1
|
TBA UB Huyện
|
89
|
Đài PT-TH huyện Yên Bình
|
Thị Trấn Yên Bình
|
9
|
378 E12.1
|
TBA UB Huyện
|
90
|
Công an huyện Yên Bình
|
Thị Trấn Yên Bình -huyện Yên Bình
|
25
|
474E12.1
|
TBA T9
|
91
|
Trung tâm Y tế huyện Yên Bình
|
Thị Trấn Yên Bình -huyện Yên Bình
|
5
|
971 T12.5
|
Bệnh viện Đa Khoa
|
92
|
Bệnh viện đa khoa huyện Yên Bình
|
Thị Trấn Yên Bình -huyện Yên Bình
|
85
|
971 T12.5
|
Bệnh viện Đa Khoa
|
93
|
Bưu điện huyện Yên Bình
|
Thị Trấn Yên Bình - huyện Yên Bình
|
10
|
971 T12.5
|
TBA Km12A
|
94
|
Bộ chỉ huy quân sự huyện Yên Bình
|
Thị Trấn Yên Bình -huyện Yên Bình
|
12
|
971 T12.5
|
TBA Km12B
|
95
|
Đội Cơ động Công an Tỉnh
|
Thị Trấn Yên Bình -huyện Yên Bình
|
12
|
971 T12.5
|
TBA Km12A
|
96
|
Trung Đoàn 174
|
Xã Thịnh Hưng - huyện Yên Bình
|
89
|
371 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
97
|
Lữ Đoàn 297
|
Xã Vĩnh Kiên -huyện Yên Bình
|
39
|
971 T12-6
|
TBA chuyên dùng
|
98
|
Huyện ủy Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
12
|
373 E12.2
|
TBA Sơn Thịnh
|
99
|
HĐND-UBND huyện Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
12
|
373 E12.2
|
TBA Sơn Thịnh
|
100
|
Bưu điện huyện Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
15
|
373 E12.2
|
TBA Hồng Sơn
|
101
|
Đài PT-TH huyện Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
5
|
373 E12.2
|
TBA Sơn Thịnh
|
102
|
Trung tâm Y tế huyện Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
7
|
373 E12.2
|
TBA Thác Hoa
|
103
|
Bộ chỉ huy quân sự huyện Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
15
|
373 E12.2
|
TBA Thác Hoa
|
104
|
Công an huyện Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
20
|
373 E12.2
|
TBA Thác Hoa
|
105
|
Phòng Y tế huyện Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
20
|
373 E12.2
|
TBA Hồng Sơn
|
106
|
Tòa án ND huyện Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
10
|
373 E12.2
|
TBA Hồng Sơn
|
107
|
Thi hành án Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
10
|
373 E12.2
|
TBA Hồng Sơn
|
108
|
Viện kiểm sát Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
10
|
373 E12.2
|
TBA Hồng Sơn
|
109
|
Đội thanh tra giao thông số II
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
10
|
373 E12.2
|
TBA Hồng Sơn
|
110
|
Phòng khám đa khoa khu vực Văn Chấn
|
Trung tâm huyện Văn Chấn
|
10
|
373 E12.2
|
TBA Hồng Sơn
|
111
|
Bệnh viện khu vực chè Trần Phú
|
TTNT Trần Phú huyện Văn Chấn
|
10
|
373 E12.2
|
TBA TTNT Trần Phú
|
112
|
Bệnh viện đa khoa Văn Chấn
|
TTNT Trần Phú huyện Văn Chấn
|
70
|
373 E12.2
|
TBA Bệnh viện
|
113
|
Thị ủy Thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
20
|
374 E12.2
|
TBA Dốc Đỏ
|
114
|
HĐND-UBND Thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
25
|
374 E12.2
|
TBA Dốc Đỏ
|
115
|
Đài PT-TH Thị xã
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
30
|
973 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
116
|
Trung tâm Y tế thị xã
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
15
|
374 E12.2
|
TBA Bệnh viện
|
117
|
Bệnh viện đa khoa thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
140
|
374 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
118
|
Bộ chỉ huy quân sự thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
32
|
973 E12.2
|
TBA Nhà thi đấu
|
119
|
Công an thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
60
|
374 E12.2
|
TBA Dốc Đỏ
|
120
|
Bưu điện thị xã Nghĩa Lộ
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
15
|
973 E12-2
|
TBA Tự dùng
|
121
|
Viễn thông Miền Tây
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
20
|
973 E12.2
|
TBA Tự dùng
|
122
|
Huyện ủy Trạm Tấu
|
Trung tâm huyện Trạm Tấu
|
10
|
375 E12.2
|
TBA Hát Lừu
|
123
|
HĐND-UBND huyện Trạm Tấu
|
Trung tâm huyện Trạm Tấu
|
10
|
375 E12.2
|
TBA Hát Lừu
|
124
|
Bưu điện huyện Trạm Tấu
|
Trung tâm huyện Trạm Tấu
|
8
|
375 E12.2
|
TBA Hát Lừu
|
125
|
Đài PT-TH huyện Trạm Tấu
|
Trung tâm huyện Trạm Tấu
|
5
|
375 E12.2
|
TBA Hát Lừu
|
126
|
Trung tâm Y tế huyện Trạm Tấu
|
Trung tâm huyện Trạm Tấu
|
10
|
375 E12.2
|
TBA Hát Lừu
|
127
|
Bệnh viện đa khoa huyện Trạm Tấu
|
Trung tâm huyện Trạm Tấu
|
20
|
375 E12.2
|
TBA Hát Lừu
|
128
|
Bộ chỉ huy quân sự huyện Trạm Tấu
|
Trung tâm huyện Trạm Tấu
|
15
|
375 E12.2
|
TBA Hát Lừu
|
129
|
Công an huyện Trạm Tấu
|
Trung tâm huyện Trạm Tấu
|
20
|
375 E12.2
|
TBA Hát Lừu
|
130
|
Huyện ủy Mù Cang Chải
|
Trung tâm huyện Mù Cang Chải
|
6
|
376 E29.2
|
TBA Ủy ban
|
131
|
HĐND-UBND huyện Mù Cang Chải
|
Trang tâm huyện Mù Cang Chải
|
6
|
376 E29.2
|
TBA Ủy ban
|
132
|
Bưu điện huyện Mù Cang Chải
|
Trung tâm huyện Mù Cang Chải
|
2
|
376 E29.2
|
TBA Trung Tâm
|
133
|
Đài PT-TH huyện Mù Cang Chải
|
Trung tâm huyện Mù Cang Chải
|
2
|
376 E29.2
|
TBA Truyền Hình
|
134
|
Trung tâm Y tế huyện Mù Cang Chải
|
Trung tâm huyện Mù Cang Chải
|
5
|
376 E29.2
|
TBA Bệnh viện
|
135
|
Bộ chỉ huy quân sự huyện Mù Cang Chải
|
Trung tâm huyện Mù Cang Chải
|
15
|
376 E29.2
|
TBA Ủy ban
|
136
|
Công an huyện Mù Cang Chải
|
Trung tâm huyện Mù Cang Chải
|
20
|
376 E29.2
|
TBA Trung Tâm
|
Nhóm III:
|
137
|
CTCPCB LNS thực phần (giấy Minh Quân)
|
Xã Minh Quân -Huyện Trấn Yên
|
188
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
138
|
Nhà máy giấy đế XK Trấn Yên
|
TT Cổ Phúc - Huyện Trấn
Yên
|
214
|
971 T12.3
|
TBA chuyên dùng
|
139
|
Nhà máy chè Việt Cường
|
Xã Việt Cường -Huyện Trấn Yên
|
10
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
140
|
Nhà máy chè Yên Định
|
Xã Hưng Thịnh -Huyện Trấn Yên
|
104
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
141
|
DNTN Đăng Khoa
|
Xã Báo Đáp -Huyện Trấn Yên
|
120
|
372 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
142
|
Trại lợn Phùng Xuân Hà
|
Xã Nga Quán -Huyện Trấn Yên
|
42
|
|
TBA chuyên dùng
|
143
|
Chè Ninh Xuân Thượng
|
Xã Hưng Khánh -Huyện Trấn Yên
|
15
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
144
|
Cty CPSX VLXD Bảo Hưng
|
Xã Bảo Hưng -Huyện Trấn Yên
|
115
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
145
|
Cty TNHH Bắc Thăng Long
|
Xã Minh Quân -Huyện Trấn Yên
|
13
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
146
|
Cty CPKS Hưng Phát
|
Xã Lương Thịnh -Huyện Trấn Yên
|
14
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
147
|
Cty TNHH hương liệu Việt
Trung
|
Xã Y Can -Huyện Trấn Yên
|
36
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
148
|
Cty TNHH Thanh Bình
|
Xã Việt Cường -Huyện Trấn Yên
|
5
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
149
|
Trại giam Hồng Ca (K1)
|
Xã Hưng Khánh -Huyện Trấn Yên
|
150
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
150
|
Trại giam Hồng Ca (K2)
|
Xã Hưng Khánh -Huyện Trấn Yên
|
66
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
151
|
Trại lợn Y Can (Nguyễn Hữu Thi)
|
Xã Y Can -Huyện Trấn Yên
|
21
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
152
|
Công ty Cổ phần Xi Măng Yên Bình
|
Xã Kiên Thành - Huyện Trấn Yên
|
20
|
372 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
153
|
Cty TNHH Thanh Bình (mỏ đá Đồng
Phú)
|
Xã Việt Cường -Huyện Trấn Yên
|
193
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
154
|
Cty Cổ Phần Khai Khoáng Minh Đức
|
Xã Hưng Thịnh -Huyện Trấn Yên
|
800
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
155
|
Cty Cổ Phần Khai Khoáng Minh Đức (Trạm
bơm)
|
Xã Hưng Thịnh -Huyện Trấn Yên
|
170
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
156
|
Cty TNHH Tân Tiếsn Sơn
|
Xã Lương Thịnh -Huyện Trấn Yên
|
750
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
157
|
Cty TNHH Tân Tiến Sơn (trạm bơm)
|
Xã Lương Thịnh -Huyện Trấn Yên
|
300
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
158
|
Cty cổ phần đầu tư xây dựng Lương Tài
|
Xã Bảo Hưng -Huyện Trấn Yên
|
37
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
159
|
Cty TNHH MTV Thông tin tín hiệu đường
sắt Hà Nội (Ga Cổ Phúc)
|
TT Cổ Phúc - Huyện Trấn Yên
|
1
|
971 T12.3
|
TBA chuyên dùng
|
160
|
Cty TNHH MTV Thông tin tín hiệu đường
sắt Hà Nội (Ga Ngòi Hóp)
|
Xã Báo Đáp - Huyện Trấn Yên
|
2
|
372 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
161
|
Cty cổ phần Hà Quang
|
Xã Lương Thịnh -Huyện Trấn Yên
|
640
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
162
|
CTY TNHH Doanh Mùi
|
Xã Hưng Thịnh -Huyện Trấn Yên
|
104
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
163
|
Cty cổ phần thương mại Toàn Thắng
|
Xã Việt Cường -Huyện Trấn Yên
|
54
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
164
|
CT CP Phát triển (Gỗ Quy Mông)
|
Xã Quy Mông -Huyện Trấn Yên
|
36
|
372 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
165
|
Cty TNHH Tân Ngọc Phát
|
Xã Y Can -Huyện Trấn Yên
|
9
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
166
|
Công ty Cổ Phần Giấy Thành Pháts
|
Xã Minh Quân -Huyện Trấn Yên
|
41
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
167
|
Cty TNHH MTV chăn nuôi Hòa Yên
|
Xã Lương Thịnh -Huyện Trấn Yên
|
310
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
168
|
Cty CP Khoáng nghiệp và TM Thuận Thông
Đạt
|
Xã Hưng Khánh -Huyện Trấn Yên
|
630
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
169
|
Cty TNHH Quốc tế ViNa KNF
|
TT Cổ Phúc - Huyện Trấn Yên
|
249
|
372 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
170
|
Sân gôn Ngôi sao Yên Bái
|
Xã Minh Quân -Huyện Trấn Yên
|
8
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
171
|
Công ty TNHHTM Ngọc Viễn Đông
|
Xã Báo Đáp -Huyện Trấn Yên
|
42
|
372E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
172
|
Công ty TNHH MTV Chiếu sáng và thiết
bị đô thị
|
Xã Bảo Hưng -Huyện Trấn Yên
|
135
|
374E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
173
|
Trạm phát xạ truyền hình Văn Yên
|
Xã Lâm Giang
|
50
|
372 E12,2
|
TBA chuyên dùng
|
174
|
Cty TNHH XNK Đạt Thành
|
Xã Đông Cuông
|
150
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
175
|
Cty CP khai thác XD Huyện Văn Yên
|
Xã An Thịnh
|
150
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
176
|
Cty TNHH Lương Việt
|
Xã Dụ Hạ
|
100
|
372 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
177
|
Nhà máy sắn Văn Yên
|
Xã Đông Cuông
|
1500
|
375 E12-4
|
TBA chuyên dùng
|
178
|
Công ty TNHH Đại Phát xã Châu Quế Hạ
|
Xã Quế Hạ
|
160
|
372 E12-2
|
TBA chuyên dùng
|
179
|
Cty CP sứ Kỹ thuật HLS
|
Phường Yên Ninh
|
446
|
474 E12.1
|
TBA Sứ 1
|
180
|
Cty CP Dược Yên Bái
|
Phường Minh Tân
|
343
|
473 E12.1
|
TBA Dược
|
181
|
Cty CP Khoáng Sản Hòa Yên
|
Xã Âu Lâu
|
1799
|
374 E12.1
|
TBA Khoáng sản Hòa Yên
|
182
|
PX mạ kẽm (Cty Điện lực YB)
|
Xã Văn Phú
|
50
|
378 E12.1
|
TBA Xưởng Mạ
|
183
|
Mỏ Phai Hạ (CTy Vilacera Yên Hà)
|
Xã Minh Bảo
|
58
|
372E12.1
|
TBA Phai Hạ
|
184
|
Cty CP khoáng sản Thành Công
|
Xã Văn Phú
|
160
|
378 E12.1
|
TBA Tinh Lọc Thành Công
|
185
|
Cty Yên Sơn
|
|
107
|
474 E12.1
|
TBA Km4
|
186
|
Cty CPXL công nghiệp
|
Phường Nguyễn Phúc
|
80
|
972 T12.10
|
TBA Cơ khí
|
187
|
CTy CPLNS Thực phẩm Yên Bái
|
Phường Nguyễn Phúc
|
76
|
972 T12.10
|
TBA Giấy đế
|
188
|
Cty CP gỗ Hoàn Cầu (TBA gỗ Đài Loan)
|
Phường Nguyễn Thái Học
|
56
|
474 E12.1
|
TBA Gỗ Đài Loan
|
189
|
Cty CP gỗ Tân Thành An
|
Phường Đồng Tâm
|
116
|
374 E12.1
|
TBA Thân Thành An
|
190
|
Cty CP chè Hữu Hảo
|
Phường Hợp Minh
|
208
|
374 E12.1
|
TBA chè Hữu Hảo
|
191
|
Nhà máy Chè Châu Giang
|
Xã Âu Lâu
|
129 V
|
374 E12.1
|
TBA Chè Châu Giang
|
192
|
Công ty Vật liệu xây dựng Yên Bái
|
Phường Nguyễn Phúc
|
179
|
971 T12.10
|
TBA Xuân Lan 1
|
193
|
Công ty Vật liệu xây dựng Yên Bái
|
Phường Nguyễn Phúc
|
181
|
971 T12.10
|
TBA Xuân Lan 2
|
194
|
Công ty Vật liệu xây dựng
Yên Bái
|
Xã Tuy Lộc
|
119
|
971 T12.10
|
TBA Gạch tuy Lộc
|
195
|
Công ty Vật liệu xây dựng Yên Bái
|
Phường Hợp Minh
|
112
|
374 E12.1
|
TBA Gạch Hợp Minh
|
196
|
CTCP KDCB Lâm Sản XK Yên Bái
|
Phường Nguyễn Phúc
|
280
|
971 T12.10
|
TBA Mộc Xẻ
|
197
|
Cty CP XD và TM Tiến Thành
|
Phường Nam Cường
|
163
|
971 T12.10
|
TBA Gạch Nam Cường
|
198
|
Tổng CTY Hòa Bình Minh
|
Xã Tuy Lộc
|
151
|
971 T12.10
|
TBA Khu SX HBM
|
199
|
Nhà máy chè Đồng Tâm
|
Xã Minh Bảo
|
69
|
372 E12.1
|
TBA Vã
|
200
|
Cty Hoàng Lâm Yên Bái
|
Phường Đồng Tâm
|
109
|
378 E12.1
|
TBA SXVL Đông Á
|
201
|
DN Tư nhân sản xuất đũa Thanh Hương
|
Phường Đồng Tâm
|
138
|
378 E12.1
|
TBA Đũa Thanh Hương
|
202
|
Lâm trường Việt Hưng (NM giấy Âu Lâu)
|
Xã Âu Lâu
|
233
|
374 E12.1
|
TBA Giấy Âu Lâu
|
203
|
Cty CP Hồng Quân (TBA Gỗ Hồng Quân)
|
Xã Âu Lâu
|
170
|
374 E12.1
|
TBA Gỗ Hồng Quân
|
204
|
Cty TNHH Minh Nghĩa Yên Bái
|
Xã Âu Lâu
|
158
|
374 E12.1
|
TBA Tinh Dầu Quế
|
205
|
Công ty TNHH UNICO GLOBAL YB
|
Xã Âu Lâu
|
1670
|
374 E12.1
|
TBA May Xuất Khẩu
|
206
|
TBA Gỗ Tây Hòa
|
Xã Tân Thịnh
|
60
|
971T12.5
|
TBA Gỗ Tây Hòa
|
207
|
Giấy đế Khánh Hòa
|
Xã An Lạc
|
174
|
371 E12.4
|
Chuyên dùng
|
208
|
Công ty CPTM&SX Hùng Đại Dương
(Nhà máy KT-CB Đá Marble Lục Yên)
|
Xã Tân Lĩnh
|
292
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
209
|
Công ty TNHH Đá Cẩm Thạch R.K
Việt Nam
|
Xã Liễu Đô
|
3200
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
210
|
Công ty TNHH Xây dựng Sơn Tùng
|
Xã Liễu Đô
|
100
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
211
|
Công ty cổ phần Xây dựng Giao thông tỉnh
Yên Bái
|
Xã Tô Mậu
|
222
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
212
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Đầu tư Vạn Khoa tại
Yên Bái
|
Xã Liễu Đô
|
302
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
213
|
HTX Khai Thác Đá vôi và VLXD Bó
Luông
|
Xã Tô Mậu
|
104
|
371 E12.4
|
Chuyên dùng
|
214
|
Công ty TNHH Sản xuất và thương mại
Chân
Thiện Mỹ
|
Xã Liễu Đô
|
66
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
215
|
Công ty TNHH Đá Cẩm thạch Việt Nam
|
Xã Liễu Đô
|
86
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
216
|
Công ty TNHH Khai khoáng Thanh Sơn
|
Thị Trấn Yên Thế
|
173
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
217
|
Công ty Cổ phần Đầu tư Thương Mại
Thành Phát
|
Thị Trấn Yên Thế
|
90
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
218
|
Công ty TNHH Xây dựng Sơn Tùng
|
Xã Liễu Đô
|
100
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
219
|
Doanh nghiệp tư nhân Huy Hoàng
|
Xã Yên Thắng
|
192
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
220
|
Công ty TNHH XDSX và TMDV Hùng Đại Sơn
|
Xã Vĩnh Lạc
|
116
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
221
|
Cty TNHH Vận tải và Thương Mại Bắc Thịnh
|
Thị Trấn Yên Thế
|
126
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
222
|
Công ty TNHH Quảng Phát
|
Xã Vĩnh Lạc
|
102
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
223
|
Chi Nhánh Công ty Cổ phần Tập Đoàn
Thái Dương Tại Lục Yên (Khautuka)
|
Xã An Phú
|
141
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
224
|
Công ty TNHH Khai thác và chế biến Đá Anh Anh
|
Xã Liễu Đô
|
196
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
225
|
Cơ sở sản xuất Kiều Công Long
|
Xã Yên Thắng
|
130
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
226
|
Công Ty TNHH Chế Tác Đá Quốc
tế Lục Yên
|
Xã Vĩnh Lạc
|
180
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
227
|
Công ty CP Khoáng sản Phan Thanh
|
Xã Phan Thanh
|
192
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
228
|
Công ty TNHH Khoáng sản Đông Mê Công
Fansipan
|
Thị Trấn Yên Thế
|
254
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
229
|
Đài phát xạ truyền hình Lục Yên
|
Thị Trấn Yên Thế
|
29
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
230
|
Công ty Cổ phần Việt Hòa (Tòng Hằng)
|
Xã Phúc Lợi
|
53
|
375 E12.4
|
Chuyên dùng
|
231
|
Công ty TNHH XD&TMTH Xuân Vinh
|
Xã Động Quan
|
92
|
375 E12.4
|
Chuyên dùng
|
232
|
Hộ kinh doanh chế biến lâm sản
Nguyễn Khắc Hùng
|
Xã Động Quan
|
68
|
375 E12.4
|
Chuyên dùng
|
233
|
Công ty CP STONE BASE Việt Nam
|
Xã Liễu Đô
|
426
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
234
|
Công ty Cổ phần Đầu tư SPG - Chi Nhánh
Tỉnh Yên Bái (Đào Lâm)
|
Thị Trấn Yên Thế
|
152
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
235
|
Công ty TNHH Đá Cẩm thạch An Phú
|
Xã An Phú
|
311
|
373 E12.4
|
Chuyên dùng
|
236
|
CTy CP xi măng Yên Bái
|
Thị Trấn Yên Bình -huyện Yên Bình
|
6973
|
371 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
237
|
NM nghiền Cacbonnat
|
Thị Trấn Yên Bình -huyện Yên Bình
|
3465
|
371 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
238
|
Cty CP nhựa KS An Phát
|
KCN phía Nam xã Văn Tiến -TP Yên Bái
|
656
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
239
|
Cty CP KS Viglacera
|
KCN phía Nam xã Văn Tiến -TP Yên Bái
|
805
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
240
|
Cty LD Canxi Cacbonat YBB
|
KCN phía Nam xã Văn Tiến -TP Yên Bái
|
377
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
241
|
Cty CPKS Yên Bái VPG
|
KCN phía Nam xã Văn Tiến -TP Yên Bái
|
373
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
242
|
Cty CP XM Yên Bình
|
Tổ 10-Thị Trấn Yên Bình
|
13699
|
471, 474 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
243
|
Cty CP XM Yên Bình (đá Mông Sơn)
|
Xã Mông Sơn Huyện Yên Bình
|
691
|
375 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
244
|
CTCP Đá Trắng Vinaconenex
|
KCN phía Nam xã Văn Tiến -TP Yên Bái
|
854
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
245
|
TT Chữa bệnh-GD-LĐXH tỉnh Yên Bái
|
Thị trấn Yên Bình, huyện Yên Bình
|
35
|
972 T12-5
|
TBA chuyên dùng
|
246
|
TT Chữa bệnh-GD-LĐXH tỉnh Yên Bái
|
Thị Trấn Yên Bình, huyện Yên Bình
|
20
|
371 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
247
|
Trạm Môi trường Hồ
|
Thị Trấn Yên Bình
|
5
|
371 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
248
|
Cty TNHH Khánh Minh
|
Xã Xuân Lai-Hyện Yên Bình
|
745
|
373 A40
|
TBA chuyên dùng
|
249
|
Cty TNHH Thuận Phát
|
KCN phía Nam xã Văn Tiến -TP Yên Bái
|
463
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
250
|
NM Giấy Yên Bình
|
KCN phía Nam xã Văn Tiến -TP Yên Bái
|
479
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
251
|
Cty PT Số 1 TNHH 1 TV Hải Dương
|
KCN phía Nam xã Văn Tiến -TP Yên Bái
|
852
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
252
|
Cty TNHH TM Đầu tư Yên Bình
|
Xã Vũ Linh -Huyện Yên Bình
|
74
|
373A40
|
TBA chuyên dùng
|
253
|
Ga Văn Phú
|
Xã Văn Phú -TP Yên bái
|
11
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
254
|
Nhà máy chè Bảo Ái
|
Xã Bảo Ái -huyện Yên Bình
|
7
|
375 E12.1
|
TBA Chè km28
|
255
|
Nhà máy chè Văn Hưng
|
kM15 Thị Trấn Yên Bình
|
6
|
971T12-5
|
Chè Văn Hưng
|
256
|
CT TNHHXSTM Tân Thành An
|
Thôn 6-Xã Thịnh Hưng
|
21
|
371 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
257
|
Cty CPTM Toàn Thắng
|
Xã Minh Lương -huyện Đoan Hùng
|
76
|
371 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
258
|
Cty CPTM Lương Sơn
|
Xã Tân Hương-Huyện Yên Bình
|
19
|
375 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
259
|
Cty TNHH Chè Trường Sinh
|
Xã Bảo Ái -huyện Yên Bình
|
28
|
375 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
260
|
CTy TNHH Hối Thành
|
Xã Tân Hương-Huyện Yên Bình
|
175
|
375 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
261
|
CTy TNHH Sơn Tú
|
Thị Trấn Yên Bình -huyện Yên Bình
|
93
|
371 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
262
|
Cty CP Yên Thành
|
Thị Trấn Yên Bình -huyện Yên Bình
|
58
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
263
|
Cty CP KS Latka
|
Thị Trấn Yên Bình -huyện Yên Bình
|
538
|
972 T12-5
|
TBA chuyên dùng
|
264
|
DN Tư nhân Trường Thành
|
Xã Đại Đồng -Huyện Yên Bình
|
30
|
375 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
265
|
Cty TNHH Sơn dẻo SYN TheTic
|
KCN phía Nam xã Văn Tiến -TP Yên Bái
|
12
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
266
|
Cty CP Mông Sơn (TBA1)
|
KCN phía Nam xã Văn Tiến -TP Yên Bái
|
12
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
267
|
Cty CP Mông Sơn (TBA2)
|
Xã Mông Sơn -Huyện Yên Bình
|
1265
|
375 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
268
|
HTX Thanh Tùng
|
Thị Trấn Yên Bình -huyện Yên Bình
|
42
|
971T12-6
|
TBA chuyên dùng
|
269
|
Cty CP Khai Thác và KS Toàn Phát
|
Thị trấn thác Bà -Huyện Yên Bình
|
0
|
971T12-6
|
TBA chuyên dùng
|
270
|
Cty CPXD TM Nam Thắng
|
Thị trấn Thác Bà -Huyện Yên Bình
|
69
|
971T12-6
|
TBA chuyên dùng
|
271
|
Cty TNHH Hà Kim Phương
|
Xã Minh Lương -huyện Đoan Hùng
|
90
|
371 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
272
|
DN gỗ TN Thành Giang
|
Xã Phú Thịnh -huyện Yên Bình
|
35
|
371 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
273
|
Cty CP Vinavico
|
KCN phía Nam xã Văn Tiến -TP Yên
|
889
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
274
|
Cty PT Số 1 TNHH 1 TV Hải Dương
|
Xã Mông Sơn -Huyện Yên Bình
|
61
|
375 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
275
|
Cty CP đầu tư gỗ An Phú
|
Thị trấn Thác Bà -Huyện Yên Bình
|
28
|
373A40
|
TBA chuyên dùng
|
276
|
Cty TNHH Đồng Tiến
|
Xã Mỹ Gia -Huyện Yên Bình
|
164
|
373A40
|
TBA chuyên dùng
|
277
|
Cty TNHH Đồng Tiến
|
Thị Trấn Yên Bình -huyện Yên Bình
|
46
|
371 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
278
|
Hộ KD cá thể Vũ Xuân Quyền
|
Xã Vĩnh Kiên -huyện Yên Bình
|
187
|
971T12-6
|
TBA chuyên dùng
|
279
|
Cty CP dinh dưỡng Việt Tín
|
Xã Văn Tiến -TP Yên Bái
|
207
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
280
|
Trại Tạm giam Yên Bái
|
Km8 Tổ 1-TP Yên Bái
|
30
|
374 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
281
|
Cty CP An Phúc
|
|
112
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
282
|
Cty TNHH Ga Cường Thắng
|
Xã Phú Thịnh -huyện Yên Bình
|
30
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
283
|
Hộ KD cá thể Nông Văn Diện
|
Xã Mỹ Gia -Huyện Yên Bình
|
37
|
373A40
|
TBA chuyên dùng
|
284
|
Cty TNHH Vstar
|
Tổ 13 Thị Trấn Yên Bình
|
1418
|
371 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
285
|
Cty TNHH Vstar (TBA2)
|
Tổ 13 Thị Trấn Yên Bình
|
678
|
371 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
286
|
Cty CPPT CN Hóa
|
Xã Văn Tiến -TP Yên Bái
|
44
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
287
|
Cty TNHH TV kiến trúc AYB
|
Xã Văn Tiến -TP Yên Bái
|
109
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
288
|
Cty TNHH Hiệp Phú
|
Xã Văn Tiến -TP Yên Bái
|
135
|
371 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
289
|
Cty CP Việt Kim Yên Bái
|
Xã Văn Tiến -TP Yên Bái
|
23
|
378 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
290
|
Cty LD Canxi Cacbonat YBB (mỏ)
|
Xã Mông Sơn-huyện Yên Bình
|
132
|
375 E12.1
|
TBA chuyên dùng
|
291
|
Cty CP chè Liên Sơn
|
TTNT Liên Sơn huyện Văn Chấn
|
112
|
374 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
292
|
Cty CPTĐ Văn Chấn - 560
|
Xã An Lương huyện Văn Chấn
|
40
|
374 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
293
|
Cty CPTĐ Văn Chấn -II
|
Xã Sơn Thịnh huyện Văn Chấn
|
3
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
294
|
Cty CPTĐ Văn Chấn - Thi công I
|
Xã An Lương huyện Văn Chấn
|
9
|
374 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
295
|
CTCP ĐTXD &PT Trường Thành 1
|
Xã Tú Lệ huyện Văn Chấn
|
63
|
374 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
296
|
CTCP ĐTXD &PT Trường Thành (TBA2)
|
Xã Tú Lệ huyện Văn Chấn
|
35
|
374 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
297
|
CTCP ĐTXD &PT Trường Thành 2(TBA3)
|
Xã Tú Lệ huyện Văn Chấn
|
184
|
374 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
298
|
TBA Thủy điện Hát Lừu
|
Xã Hát Lừu huyện Trạm Tấu
|
15
|
374 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
299
|
Cty TNHH Thanh Bình
|
Xã Nghĩa Sơn huyện Văn Chấn
|
72
|
374 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
300
|
Cty TNHH Gạch Quang Thịnh
|
Xã Phù Nhan huyện Văn Chấn
|
336
|
374 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
301
|
Cty CPNLSTP Yên Bái
|
Xã Sơn Lương huyện Văn Chấn
|
55
|
374 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
302
|
Cty CPTĐ Trạm Tấu - Đập Đầu mối
|
Xã Pá Hu huyện Trạm Tấu
|
2
|
375 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
303
|
Cty CPTĐ Noong Phai - Noong Phai
|
Xã Trạm Tấu huyện Trạm Tấu
|
247
|
375 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
304
|
Cty CPTĐ Noong Phai - Noong Phai
|
Xã Phá Hu huyện Trạm Tấu
|
226
|
375 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
305
|
Cty CPTĐ Noong Phai - Noong Phai
|
Xã Phá Hu huyện Trạm Tấu
|
130
|
375 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
306
|
Cty CPTĐ Noong Phai - Noong Phai
|
Xã Phá Hu huyện Trạm Tấu
|
152
|
375 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
307
|
Cty CP Thịnh Đạt (03 TBA)
|
Xã La Pán Tẩn huyện Mù
Cang Chải
|
518
|
376 E29.2
|
TBA chuyên dùng
|
308
|
Cty TNHH khai thác KS Nam Hồng
Hà
|
Xã La Pán Tẩn huyện Mù
Cang Chải
|
502
|
376 E29.2
|
TBA chuyên dùng
|
309
|
Cty TNHH Xuân Thiện (TĐ Khao Mang)
|
Xã Khao Mang huyện Mù Cang Chải
|
662
|
376 E29.2
|
TBA chuyên dùng
|
310
|
Cty CP Thủy điện Hồ Bốn
|
Xã Hồ bốn huyện Mù Cang Chải
|
40
|
376 E29.2
|
TBA chuyên dùng
|
311
|
Cty Nam Hồng Hà
|
Xã La Pán Tẩn huyện Mù
Cang Chải
|
502
|
376 E29.2
|
TBA chuyên dùng
|
312
|
Nhà máy giấy đế Minh An
|
Xã Minh An huyện Văn Chấn
|
169
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
313
|
Cty CP chè Trần Phú
|
TTNT Trần Phú huyện Văn Chấn
|
145
|
373 E12.2
|
TBA Chè Trần Phú
|
314
|
Cty CP chè Nghĩa lộ
|
TTNT Chè Nghĩa Lộ huyện Văn Chấn
|
120
|
373 E12.2
|
TBA Chè Nghĩa Lộ
|
315
|
Cty TNHH Đại Đồng Tiến
|
Xã Đông Khê huyện Văn Chấn
|
328
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
316
|
Cty CP Thịnh Đạt
|
Xã Sơn Thịnh huyện Văn Chấn
|
409
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
317
|
Cty TNHH chế biến NLS Đại Hoa
|
Xã Sơn Thịnh huyện Văn Chấn
|
97
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
318
|
DNTN CBKD chè Bình Thuận
|
Xã Bình Thuận huyện Văn Chấn
|
115
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
319
|
NM chè Văn Tiên
|
Xã Thượng Bàng La huyện Văn Chấn
|
10
|
373 E12.2
|
TBA Chè Văn Tiên
|
320
|
Chè Kiến Thuận
|
Xã Bình Thuận huyện Văn Chấn
|
101
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
321
|
HTX dịch vụ Tân An
|
Xã Thượng Bàng La huyện Văn Chấn
|
82
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
322
|
CT TNHH Chè Việt Trung
|
Xã Đại Lịch huyện Văn Chấn
|
46
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
323
|
DNTN Xăng Dầu Thanh Bình
|
Xã Chấn Thịnh huyện Văn Chấn
|
25
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
324
|
CT TNHH XD&TM Đức Toàn
|
Xã Cát Thịnh huyện Văn Chấn
|
118
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
325
|
Cty TNHH1TV chế biến quặng sắt làng Mỵ
|
Xã Chấn Thịnh huyện Văn Chấn
|
2045
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
326
|
DNTN Thành Hương
|
Xã Đồng Khê huyện Văn Chấn
|
336
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
327
|
Cty TNHH Quảng Phát
|
Xã Thượng Bàng La huyện Văn Chấn
|
42
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
328
|
HTX chè Nam Thịnh (Nghĩa Tâm)
|
Xã Nghĩa Tâm huyện Văn Chấn
|
70
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
329
|
HTX đá vôi Thượng Bằng La
|
Xã Thượng Bằng La huyện
Văn Chấn
|
260
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
330
|
Trạm xăng dầu T12 - Cục hậu cần QK2
|
TTNT Nghĩa Lộ huyện Văn Chấn
|
25
|
373 E12.2
|
TBA chuyên dùng
|
331
|
Ban QLDA QSEAP
|
Xã Suối Giang huyện Văn Chấn
|
10
|
373 E12.2
|
TBA Chè Suối Giàng
|
332
|
Cty TNHH Hoàng Vũ Lai Châu
|
TTNT Nghĩa Lộ huyện Văn Chấn
|
37
|
373 E12.2
|
TBA Trại Lợn
|
|
|
|
|
|
|
|