STT
|
Tên
Cơ sở
|
Địa chỉ
|
Lĩnh
vực
|
Ngành
nghề
|
Tiêu
thụ NL quy đổi (TOE)
|
Ghi
chú
|
I. ĐỒNG BẰNG SÔNG HỒNG
|
1. Thành Phố Hà Nội
|
1
|
Bệnh viện Bạch Mai
|
Số 78, đường Giải Phóng, quận Đống
Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng làm việc
|
2.842
|
SCT
|
2
|
Bệnh viện Bưu
Điện
|
Số 49 phố Trần Điền, phường Định
Công, quận Hoàng Mai
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
555
|
SCT
|
3
|
Bệnh viện đa khoa Đức Giang
|
Số 54, Phố Trường Lâm, phường Đức
Giang, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
672
|
SCT
|
4
|
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức
|
Số 40, Tràng Thi, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
3.700
|
SCT
|
5
|
Bệnh viện K
|
Số 30 Cầu Bươu, Tân Triều, Thanh
Trì
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.175
|
SCT
|
6
|
Bệnh viện Nhi Trung ương
|
18/879 La Thành, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.763
|
SCT
|
7
|
Bệnh viện Phụ sản Hà Nội
|
Số 929, Đường La Thành, quận Ba
Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
538
|
SCT
|
8
|
Bệnh viện Phụ sản Trung ương
|
Số 43, Tràng Thi, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
701
|
SCT
|
9
|
Bệnh viện Quân Y 103
|
Số 261, đường Phùng Hưng, phường
Phúc La, quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
528
|
SCT
|
10
|
Bệnh viện Quân Y 354 - Tổng cục Hậu cần
|
Số 120 Đốc Ngữ, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
586
|
SCT
|
11
|
Chi nhánh công ty TNHH Tenma (HCM)
Việt Nam
|
Kho Bãi Trám, xã Việt Hùng, Huyện
Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm từ plastic
|
2.169
|
SCT
|
12
|
Chi nhánh ALMAZ - Công ty cổ phần đầu
tư và phát triển đô thị Sài Đồng
|
Đường Hoa Lan, khu đô thị sinh thái
Vinhomes Riverside, Phường Phúc Lợi, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Nhà hàng và
các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
|
604
|
SCT
|
13
|
Công ty cổ phần Đồng Phát
|
Km 16 - Đại lộ thăng long, Khu CN
Quốc Oai, Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.867
|
SCT
|
14
|
Công ty cổ phần Sài Sơn
|
Khu xi măng Sài Sơn, xã Sài Sơn,
huyện Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.333
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần
sứ Viglacera Thanh Trì
|
Đường Nguyễn Khoái, phường Thanh
Trì, huyện Thanh Trì
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt
khác trong xây dựng
|
2.090
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần tập đoàn Phượng
Hoàng Xanh A&A
|
KCN Hòa Lạc, Xã Thạch Hòa, Huyện Thạch
Thất
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá
|
1.532
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần
bia Sài Gòn Hà Nội
|
A2, CN8, CCN tập trung vừa và nhỏ,
xã Xuân Phương, quận Nam Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.483
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần
bóng đèn phích nước Rạng Đông
|
Số 87, 89 phố Hạ Đình, Phường Thanh
Xuân Trung, Quận Thanh Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
|
2.148
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần
cơ điện và xây dựng Việt Nam
|
Số 102, Trường Chinh, Quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng làm việc
|
551
|
SCT
|
20
|
Công ty cổ phần cơ điện Trần Phú
|
Số 41 phố Phương Liệt, Phường
Phương Liệt, Quận Thanh Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
|
1.114
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần cơ khí Đông Anh
LICOGI
|
Tổ 8, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông
Anh
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
104.273
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần đầu tư bất động sản
Hapulico
|
Số 01, đường Nguyễn Huy Tưởng, Phường
Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
2.435
|
SCT
|
23
|
Công ty cổ phần đầu tư T&M Việt
Nam
|
TTTM Mê Linh Plaza, Km8 Thăng Long,
xã Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
trình xây dựng
|
Thông tin và truyền thông
|
607
|
SCT
|
24
|
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng
số 1 Hà Nội
|
Tầng 2 tòa nhà CT2A khu ĐTM Nghĩa
Đô, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
668
|
SCT
|
25
|
Công ty cổ phần dệt công nghiệp Hà
Nội
|
Số 93, Đường Lĩnh Nam, quận Hoàng
Mai
|
Công
nghiệp
|
Dệt
|
2.345
|
SCT
|
26
|
Công ty cổ phần dịch vụ đô thị Him Lam
|
Khu công viên Công nghệ thông tin,
phường Phúc Đồng, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
4.106
|
SCT
|
27
|
Công ty cổ phần du lịch thương mại
và đầu tư Thủ Đô
|
Số 109 đường Trần Hưng Đạo, quận
Hoàn Kiếm.
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú
|
664
|
SCT
|
28
|
Công ty cổ phần dụng cụ cơ khí xuất
khẩu
|
Lô 15 A - Khu công
nghiệp Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại;
các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
1.305
|
SCT
|
29
|
Công ty cổ phần giấy và bao bì Việt
Thắng
|
CCN Hà Bình Phương, huyện Thường
Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
5.524
|
SCT
|
30
|
Công ty cổ phần khóa Việt-Tiệp
|
Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
192.486
|
SCT
|
31
|
Công ty cổ phần kim khí Thăng Long
|
Phường Sài Đồng, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Gia công sắt thép
|
1.602
|
SCT
|
32
|
Công ty cổ phần may Hồ Gươm
|
Tầng 10 HOGUOM PLAZA, số 102 Trần
Phú, phường Mỗ Lao, quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
703
|
SCT
|
33
|
Công ty cổ phần MIZA
|
CCN vừa và nhỏ Nguyên Khê, xã Nguyên Khê, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
|
3.435
|
SCT
|
34
|
Công ty CP phân lân nung chảy Văn
Điển
|
Đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp,
huyện Thanh Trì.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm
hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
|
41.357
|
SCT
|
35
|
Công ty cổ phần Style Stone
|
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch
Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.401
|
SCT
|
36
|
Công ty cổ phần tập đoàn đầu tư Việt
Nam
|
Khu đô thị
Vinhomes Riverside, phường Việt Hưng, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
757
|
SCT
|
37
|
Công ty cổ phần thép Gia Trung
|
Xóm Đông, xã Nguyên Khê, huyện Đông
Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
2.312
|
SCT
|
38
|
Công ty cổ phần Tôn mạ VNSTEEL
Thăng Long
|
Lô 14 KCN Quang Minh, thị trấn Quang
Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.408
|
SCT
|
39
|
Công ty cổ phần trung tâm thương mại
EVER-FORTUNE
|
Số 83B, đường
Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
921
|
SCT
|
40
|
Công ty cổ phần Vincom Retail
|
54A, Nguyễn Chí Thanh, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
1.590
|
SCT
|
41
|
Công ty cổ phần xích líp Đông Anh
|
Số 11,Tổ 47,
thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô
tô, xe máy
|
1.518
|
SCT
|
42
|
Công ty Hùng Phương
|
Xã Yên Thường, huyện Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.241
|
SCT
|
43
|
Công ty liên doanh tháp Ngân hàng đầu
tư và phát triển Việt Nam
|
Số 194, đường Tràn Quang Khải, quận
Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
731
|
SCT
|
44
|
Công ty liên doanh TNHH BERJAYA Hồ
Tây
|
Số 11 đường Xuân Diệu, quận Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.093
|
SCT
|
45
|
Công ty liên doanh TNHH Crown Hà Nội
|
Km 24, xã Quất Động, huyện Thường
Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
2.483
|
SCT
|
46
|
Công ty phát triển du lịch hữu hạn
làng Nghi Tâm
|
Số 1A, đường Nghi Tâm, quận Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.541
|
SCT
|
47
|
Công ty TNHH khách sạn Hà Nội
Fortuna
|
Số 6B, Phố Láng Hạ, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.226
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH ABB
|
Km 9, Quốc lộ 1A, phường Hoàng Liệt,
quận Hoàng Mai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
1.468
|
SCT
|
49
|
Công ty TNHH Asahi Intecc Hà Nội
|
Lô G03, KCN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
2.484
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH B.BRAUN Việt Nam
|
CCN Thanh Oai, huyện Thanh Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
1.797
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH Canon Việt Nam
|
Lô A1, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
9.421
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH cao ốc Vietcombank 198
|
Số 198 Phố Trần Quang Khải, quận
Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
898
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH công nghệ Muto Hà Nội
|
Lô 37, KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm từ plastic
|
2.359
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH công nghiệp Credit Up
Việt Nam
|
Lô 45 A, KCN Nội Bài, Xã Quang Tiến,
Huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy
|
1.676
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH công nghiệp KYB Việt
Nam
|
Lô 110-111-112, KCN Thăng Long, Xã
Kim Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ
tùng ô tô, xe máy
|
2.236
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH DAIBIRU CSB
|
Số 16, phố Phan Chu Trinh, Phường Phan
Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
672
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH Daiwa Plastics Thăng
Long
|
Lô K8, KCN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.223
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH Denso Việt Nam
|
Lô E1, KCN Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
3.570
|
SCT
|
59
|
Công ty TNHH điện Stanley Việt Nam
|
Xã Dương Xá, huyện Gia Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy
|
5.023
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH điện tử MEIKO Thăng
Long
|
Lô J1-J2, KCN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
5.874
|
SCT
|
61
|
Công ty TNHH điện tử Meiko Việt Nam
|
Lô LD4, KCN Thạch
Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
20.665
|
SCT
|
62
|
Công ty TNHH Dynapac (Hà Nội)
|
KCN Sài Đồng B, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ Plastic
|
1.318
|
SCT
|
63
|
Công ty TNHH Enkei Việt Nam
|
Lô N-2, KCN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy
|
1.487
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH FCC Việt Nam
|
Lô A5, KCN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy
|
1.619
|
SCT
|
65
|
Công ty TNHH Fujikin Việt Nam
|
Lô H-2B, KCN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy
|
1.007
|
SCT
|
66
|
Công ty TNHH Global Toserco
|
Số 40, Phố Cát Linh, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú
|
851
|
SCT
|
67
|
Công ty TNHH GSK Việt Nam - Chi
nhánh Hà Nội I
|
Lô số 6, KCN Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy
|
1.265
|
SCT
|
68
|
Công ty TNHH HAL Việt Nam
|
Lô B-19, KCN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy
|
7.876
|
SCT
|
69
|
Công ty TNHH hệ thống dây SUMI HANEL
|
KCN Sài Đồng B, phường Sài Đồng, quận
Long Biên.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy
|
1.296
|
SCT
|
70
|
Công ty TNHH Hòa Bình
|
Số 106, đường Hoàng Quốc Việt, quận
Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt
động tư vấn quản lý
|
561
|
SCT
|
71
|
Công ty TNHH
HOYA Glass Disk Việt Nam
|
Lô J3 & 4, KCN Thăng Long, Xã
Kim Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
500.938
|
SCT
|
72
|
Công ty TNHH khách sạn Grand Plaza Hà
Nội
|
Số 117, đường Trần Duy Hưng, Phường
Trung Hoà, Quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
3.530
|
SCT
|
73
|
Công ty TNHH khách sạn Nhà Hát
|
Số 1 đường Lê Thánh Tông, quận Hoàn
Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
919
|
SCT
|
74
|
Công ty TNHH khuôn đúc Tsukuba Việt
Nam
|
Lô A6, đường Công nghiệp 4, KCN Sài
Đồng B, Quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
1.363
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH kính kỹ thuật Luminois
Việt Nam
|
Lô 2, 1 KCN Thạch Thất, huyện Quốc
Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và các sản phẩm
từ thủy tinh
|
1.935
|
SCT
|
76
|
Công ty TNHH linh kiện điện từ SEI
Việt Nam
|
Lô C6, Khu CN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
13.068
|
SCT
|
77
|
Công ty TNHH LIXIL Việt Nam
|
Thôn Yên Bình, xã Dương Xá, huyện
Gia Lâm.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
7.556
|
SCT
|
78
|
Công ty TNHH LOTTE CORALIS
|
Số 54, Liễu Giai, phường Cống Vị, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở
hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
7.438
|
SCT
|
79
|
Công ty TNHH mặt trời Sông Hồng
|
Số 23, đường Phan Chu Trinh, quận
Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
588
|
SCT
|
80
|
Công ty TNHH Matsuo Industries Việt
Nam
|
Lô C10, KCN
Thăng Long, Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy
|
1.566
|
SCT
|
81
|
Công ty TNHH MTV AON VINA
|
Keangnam Hanoi Landmark Tower Khu
E6 KĐTM Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.359
|
SCT
|
82
|
Công ty TNHH
MTV đầu tư và thương mại The Garden
|
Tầng 2 TTTM The Garden KĐT The
Manor Đường Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
822
|
SCT
|
83
|
Công ty TNHH MTV thuốc lá Thăng
Long
|
Số 235, đường Nguyễn
Trãi, Quận Thanh Xuân.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc
lá
|
2.401
|
SCT
|
84
|
Công ty TNHH MTV vắc xin và sinh phẩm
số 1
|
Số 1, phố Yersin, quận Hai Bà
Trưng.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc,
hoá dược và dược liệu
|
1.008
|
SCT
|
85
|
Công ty TNHH nhà máy bia HEINEKEN Hà Nội
|
Km 15+500, đường 427, Xã Vân Tảo,
Huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.304
|
SCT
|
86
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
Lô 13,14,15, KCN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.131
|
SCT
|
87
|
Công ty TNHH OGINO Việt Nam
|
Lô N9, KCN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
(trừ máy móc, thiết bị)
|
1.517
|
SCT
|
88
|
Công ty TNHH PanaSonic System Networks Việt Nam
|
Lô J1-J2, KCN Thăng Long, xã
Kim Chung, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.305
|
SCT
|
89
|
Công ty TNHH Parker Processing Việt
Nam
|
Lô C1-2, KCN
Thăng Long, xã Kim Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng Ô tô, xe máy
|
2.274
|
SCT
|
90
|
Công ty TNHH phụ tùng xe máy - ô tô
Showa Việt Nam
|
Lô M6, Khu CN Thăng Long, Xã Kim
Chung, Huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng
Ô Tô, xe máy
|
4.992
|
SCT
|
91
|
Công ty TNHH phụ tùng xe máy - ô tô
Goshi Thăng Long
|
Số 134, phố Sài Đồng, Tổ 15, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ Tùng Ô Tô, xe máy
|
3.993
|
SCT
|
92
|
Công ty TNHH quản lý khách sạn
Bitexco
|
Số 8, Đường Đỗ Đức Dục, phường Mễ
Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.747
|
SCT
|
93
|
Công ty TNHH quốc tế Hồ Tây
|
Số 3, phố Phó Đức Chính, Quận Ba
Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
989
|
SCT
|
94
|
Công ty TNHH Rhythm Precision Việt
Nam
|
Lô 42, KCN Nội Bài, xã Quang Tiến,
huyện Sóc Sơn.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm từ plastic
|
1.031
|
SCT
|
95
|
Công ty TNHH S.A.S - CTAMAD
|
Số 44, Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.350
|
SCT
|
96
|
Công ty TNHH sản phẩm RICOH IMAGING
(Việt Nam)
|
Lô A7, KCN Sài Đồng B, Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.308
|
SCT
|
97
|
Công ty TNHH sản xuất nhựa Việt Nhật
|
Phố Vác, xã Dân Hòa, huyện Thanh
Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.423
|
SCT
|
98
|
Công ty TNHH sản xuất phụ tùng
YAMAHA MOTOR Việt Nam
|
Lô G1-G2, KCN Thăng Long, xã Kim
Chung, huyện Đông Anh.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ Tùng Ô Tô, xe máy
|
6.324
|
SCT
|
99
|
Công ty TNHH SATURN
|
Số 9, Đào Duy Anh, Phường Phưong
Mai, Quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
598
|
SCT
|
100
|
Công ty TNHH Tamron optical Việt
Nam
|
Lô 69B-70A, KCN
Nội Bài, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
2.113
|
SCT
|
101
|
Công ty TNHH Terumo Việt Nam
|
Lô 44A-44B-44C KCN Quang Minh, thị
trấn Chi Đông, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa
|
2.885
|
SCT
|
102
|
Công ty TNHH tháp Láng Hạ Hà Nội
|
Số 89, phố Láng Hạ, Phường Láng Hạ,
Quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
526
|
SCT
|
103
|
Công ty TNHH tháp Trung Tâm Hà Nội
|
Số 49, Phố Hai
Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
873
|
SCT
|
104
|
Công ty TNHH thép An Khánh
|
Khu Thủy Lợi
2, Xã Tân Minh, Huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
14.517
|
SCT
|
105
|
Công ty TNHH thép Việt Đức Đông Anh
|
Xã Dục Tú, huyện
Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại;
các dịch vụ xử lý,gia công kim loại
|
1.015
|
SCT
|
106
|
Công ty TNHH thương mại quốc tế và
dịch vụ siêu thị Big C Thăng Long
|
Số 222, Trần Duy Hưng, Phường Trung
Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
1.577
|
SCT
|
107
|
Công ty TNHH thương mại Trần Hồng
Quân
|
Số 36,Đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ
Đình 2, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.537
|
SCT
|
108
|
Công ty TNHH trung tâm thương mại
và nhà ờ Hà Nội
|
Tòa nhà Indochina Plaza Hà Nội, số
241 đường Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
1.717
|
SCT
|
109
|
Công ty TNHH URC Hà Nội
|
Lô CN 2.2, KCN Thạch Thất, huyện Quốc
Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
2.400
|
SCT
|
110
|
Công ty TNHH VIETNERGY
|
Lô CN2, KCN Thạch Thất, Quốc Oai,
TT Quốc Oai, huyện Quốc Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
4.455
|
SCT
|
111
|
Công ty TNHH Viettel-CHT
|
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, Km29 Đường
Láng - Hòa Lạc, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Cung cấp dịch vụ viễn thông
|
2.028
|
SCT
|
112
|
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc
|
72A, Nguyễn Trãi, phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà hỗn hợp
|
6.238
|
SCT
|
113
|
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc
|
Số 2, Phạm Ngọc Thạch, phường Trung
Tự, Quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà hỗn hợp
|
957
|
SCT
|
114
|
Công ty TNHH Xuân Lộc Thọ
|
Lô 9 CN2, CCN Ngọc Hồi, huyện Thanh
Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
749
|
SCT
|
115
|
Công ty TNHH YAMAHA MOTOR Việt Nam
|
xã Trung Giã, huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Phụ Tùng Ô Tô, xe máy
|
5.297
|
SCT
|
116
|
Công ty TNHH Young Fast
Optoelectronics (Việt Nam)
|
Lô CN2, 1, KCN Thạch Thất, Quốc
Oai, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4.134
|
SCT
|
117
|
Học Viện Quân Y
|
Số 160, Phùng Hưng, phường Phúc La,
quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Trường học
|
810
|
SCT
|
118
|
Kho bạc Nhà Nước
|
Số 32 Cát Linh, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
747
|
SCT
|
119
|
Ngân hàng nông nghiệp và phát triển
nông thôn Việt Nam - Trung tâm công nghệ thông tin
|
Nhà C3, Phường Phương Liệt, Quận
Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Trụ sở làm việc
|
609
|
SCT
|
120
|
Nhà máy in tiền Quốc gia.
|
Số 30, Đường Phạm Văn Đồng, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy.
|
Công
nghiệp
|
In ấn
|
2.526
|
SCT
|
121
|
Nhà máy sản xuất bao bì bạt nhựa Tú
Phương
|
Thôn Phú Thụy, Xã Phú Thị, huyện
Gia Lâm.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.625
|
SCT
|
122
|
Tập đoàn Dầu
Khí
|
Số 18, đường Láng Hạ, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
4.186
|
SCT
|
123
|
Tổng công ty CP Bia - Rượu - nước
giải khát Hà Nội
|
Thôn Yên Nhân, xã Tiền Phong, huyện
Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia
|
2.958
|
SCT
|
124
|
Tổng công ty hạ tầng mạng
|
Số 30 Phạm
Hùng, Phường Mỹ Đình 1, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Sản xuất thiết bị viễn thông
|
691
|
SCT
|
125
|
Tổng công ty May 10 - Công ty cổ phần
|
Số 765A Nguyễn Văn Linh, phường Sài
Đồng, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và
da
|
1.486
|
SCT
|
126
|
Tổng công ty viễn thông Mobifone
|
Lô đất VPl-Khu đô thị Yên Hoà, phường
Yên Hòa, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
2.470
|
SCT
|
127
|
Tổng công ty viễn thông Viettel -
Chi nhánh Tập đoàn viễn thông quân đội
|
Số 1, Giang Văn Minh, quận Đa Đình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
834
|
SCT
|
128
|
Trung tâm Hội nghị Quốc gia
|
Số 57, Đường Phạm Hùng, quận Nam Từ
Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà hỗn hợp
|
1.252
|
SCT
|
129
|
Trung tâm nghiên cứu sản xuất vắc
xin và sinh phẩm y tế
|
Dốc đoàn kết, phường Vĩnh Hưng, quận
Hoàng Mai
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà văn phòng
|
519
|
SCT
|
130
|
Trường đại học FPT
|
Khu Giáo dục và Đào tạo - Khu Công
nghệ cao Hòa Lạc Km 29 Đại lộ Thăng Long, huyện Thạch Thất
|
Công
trình xây dựng
|
Trường học
|
549
|
SCT
|
131
|
Trường đại học Kinh Tế Quốc Dân
|
Số 207, đường Giải Phóng, Quận Hai
Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Trường học
|
544
|
SCT
|
132
|
TT mạng lưới Mobifone Miền Bắc -
Chi nhánh Tổng công ty viễn thông Mobifone
|
Số 811, Giải Phóng, Phường Giáp
Bát, quận Hoàng Mai
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ trung tâm dữ liệu
|
1.628
|
SCT
|
133
|
Văn phòng cục tần số vô tuyến điện - Bộ thông tin và truyền thông
|
Số 115, Trần Duy Hưng, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ trung tâm dữ liệu
|
532
|
SCT
|
134
|
Văn phòng Quốc Hội
|
Số 22, Hùng
Vương, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
1.726
|
SCT
|
135
|
Văn phòng Tổng cục Hải Quan
|
Lô E3,đường Dương Đình Nghệ, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
944
|
SCT
|
136
|
Viện Dầu khí Việt
Nam
|
Số 167 Phố
Trung Kính, Phường Yên Hoà, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
893
|
SCT
|
137
|
Viện Huyết học
truyền máu Trung ương
|
Số 14, Trần Thái Tông, Phường Yên
Hoà, Quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.081
|
SCT
|
138
|
Bệnh viện Hữu Nghị
|
Số 1, Trần Khánh Dư, quận Hai Bà
Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
877
|
SCT
|
139
|
Bệnh viện Trung ương Quân Đội 108
|
Số 1 Trần Hưng
Đạo, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
564
|
SCT
|
140
|
Bộ tham mưu - Quân chủng phòng
không không quân
|
Phi trường Bạch Mai, Khương Mai
|
Công
trình xây dựng
|
Cơ quan hành chính
|
629
|
SCT
|
141
|
Cảng hàng không quốc tế Nội Bài -
Chi nhánh Tổng công ty cảng hàng không Việt Nam-CTCP
|
Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã
Phú Minh, huyện Sóc Sơn
|
Giao
thông vận tải
|
Dịch vụ hỗ trợ vận tải hàng không
|
13.666
|
SCT
|
142
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Bệnh viện
đa khoa Quốc tế Vinmec -Bệnh viện ĐKQT Vinmec Times
City
|
Số 458, Minh Khai, quận Hai Bà
Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
2.355
|
SCT
|
143
|
Chi nhánh công ty TNHH MM Mega
Market Việt Nam tại thành phố Hà Nội
|
Đường Phạm Văn Đồng, phường Cổ
Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
648
|
SCT
|
144
|
Chi nhánh công ty TNHH MTV thoát nước
Hà Nội - Xí nghiệp quản lý cụm công trình đầu mối Yên Sở
|
Cụm công trình đầu mối Yên Sở, Phường
Yên Sở, quận Hoàng Mai
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân
khác
|
1.038
|
SCT
|
145
|
Chi nhánh công ty TNHH nước giải
khát CoCa-CoLa Việt Nam tại Hà Nội
|
Km17, quốc lộ 1A,
xã Duyên Thái, huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
|
2.880
|
SCT
|
146
|
Chi nhánh công ty TNHH XNK liên
Thái Bình Dương - Hà Nội
|
24B Hai Bà Trưng, phường Tràng Tiền,
quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây
dựng
|
744
|
SCT
|
147
|
Chi nhánh Hà Tây - Công ty cổ phần
tập đoàn Nam Cường Hà Nội
|
T4 Tòa nhà Nam Cường, Km 4, Lê Văn
Lương kéo dài, La Khê, quận Hà Đông
|
Công
nghiệp
|
Thi công, quản lý tòa nhà
|
1.121
|
SCT
|
148
|
Chi nhánh công ty cổ phần bất động
sản Việt - Nhật tại Long Biên
|
TTTM Gia Thụy, khu X2, phường Gia
Thụy, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm Thương mại
|
647
|
SCT
|
149
|
Công ty cổ phần ACC- Thăng Long
|
Số 3 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Tòa nhà
|
1.956
|
SCT
|
150
|
Công ty cổ phần ACC-Thăng Long
|
Số 3 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
1.662
|
SCT
|
151
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt
Nam - Chi nhánh Xuân Mai Hà Nội
|
Trung tâm giống màu, Thị trấn Xuân
Mai, huyện Chương Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
6.094
|
SCT
|
152
|
Công ty cổ phần Daeha
|
TG TMDAEHA -360 Kim Mã, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
KD khách sạn
|
2.291
|
SCT
|
153
|
Công ty cổ phần FPT
|
Lô B2 Cụm SX TTCN và CNN, quận Cầu Giấy
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động viễn thông khác
|
1.511
|
SCT
|
154
|
Công ty cổ phần
PVI
|
Tòa nhà văn
phòng PVI thuộc lô VP2 KĐT Yên Hòa, Phường Yên Hoà, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng
|
1.353
|
SCT
|
155
|
Công ty cổ phần Savico Hà Nội
|
KĐT sinh thái Vinhomes Riverside, phường
Phúc Lợi, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm Thương mại
|
1.053
|
SCT
|
156
|
Công ty cổ phần SYRENA
|
Số 51 đường Xuân Diệu, Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh
|
984
|
SCT
|
157
|
Công ty cổ phần Tập đoàn công nghệ
CMC
|
Tòa nhà CMC Tower số 11 phố Duy Tân,
quận Cầu Giấy
|
Công
nghiệp
|
mạng truyền dẫn + dịch vụ máy tính
|
1.355
|
SCT
|
158
|
Công ty cổ phần Vicostone
|
Khu công nghệ cao Hòa Lạc, Xã Thạch
Hòa, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
SX vật liệu xây dựng
|
2.693
|
SCT
|
159
|
Công ty cổ phần viễn thông FPT
|
Tầng 1 Tòa nhà FPT Phố Duy Tân, phường
Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động viễn thông khác
|
1.326
|
SCT
|
160
|
Công ty cổ phần viễn thông FPT
|
Toà nhà FPT Cụm TTCN và CNN quận Cầu Giấy
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động viễn thông khác
|
614
|
SCT
|
161
|
Công ty cổ phần
xi măng Sài Sơn
|
Thôn Nam Sơn, xã Nam Phương Tiến,
huyện Chương Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
12.099
|
SCT
|
162
|
Công ty công nghệ thông tin VNPT -
Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam
|
Lô 2A Làng Quốc tế Thăng Long, phường
Dịch Vọng, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông khác
|
728
|
SCT
|
163
|
Công ty công nghệ thông tin VNPT -
Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam
|
Số 57, Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống
Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông khác
|
730
|
SCT
|
164
|
Công ty cổ phần bia Hà Nội Kim Bài
|
Số 40, Thị trấn Kim Bài, huyện
Thanh Oai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia
|
3.043
|
SCT
|
165
|
Công ty cổ phần cao su Sao Vàng
|
Số 231-Nguyễn Trãi, P.Thượng Đình, quận Thanh Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất lốp
|
7.344
|
SCT
|
166
|
Công ty cổ phần cơ khí Đông Anh
|
Tổ 8 Thị trấn Đông Anh, huyện Đông
Anh
|
Công
nghiệp
|
SX công nghiệp
|
3.505
|
SCT
|
167
|
Công ty cổ phần đầu tư Hải Phát
|
Tầng 5, Tòa nhà CT3, The Pride, Khu
ĐTM An Hưng, phường La Khê, quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
Quản lý tòa nhà, kinh doanh dịch vụ
|
770
|
SCT
|
168
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển
địa ốc thành phố Hoàng Gia
|
Số 72A, đường Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, quận Thanh Xuân
|
Công
nghiệp
|
Kinh doanh dịch vụ
|
2.503
|
SCT
|
169
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển
đô thị Sài Đồng
|
Phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm
|
Công
nghiệp
|
kinh doanh
|
2.817
|
SCT
|
170
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát
triển nhà số 6 Hà Nội
|
Tầng 6A, tòa nhà Diamond Flower, 48
đường Lê Văn Lương, P. Nhân chính,
quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
tòa nhà hỗn hợp
đa năng
|
571
|
SCT
|
171
|
Công ty cổ phần đầu tư và quản lý bất
động sản UDIC
|
Tổ hợp chung cư cao tầng và dịch vụ KĐT Đông Nam Trần Duy Hưng, quận Cầu
Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng
|
554
|
SCT
|
172
|
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng
số 4
|
Số 243 Đê La Thành, quận Ba Đình
|
Công
nghiệp
|
KD dịch vụ
|
557
|
SCT
|
173
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và
thương mại Phú Điền
|
Nhà máy xử lý
nước thải Yên Sở, phường Yên Sở, quận Hoàng Mai
|
Công
nghiệp
|
Xử lý nước thải
|
1.368
|
SCT
|
174
|
Công ty cổ phần HANEL xốp nhựa
|
B15 đường CN 6 KCN Sài đồng B, quận
Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xốp nhựa
|
10.402
|
SCT
|
175
|
Công ty cổ phần nhôm Việt Dũng
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
2.149
|
SCT
|
176
|
Công ty cổ phần nhựa Hà Nội
|
Tổ 12 phường Phúc
Lợi, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.948
|
SCT
|
177
|
Công ty cổ phần viễn thông di động
Vietnamobile
|
Tầng 6, tòa nhà King Building, số 7
phố Chùa Bộc, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông khác
|
725
|
SCT
|
178
|
Công ty cổ phần viễn thông di động
Vietnamobile
|
Số 57, Huỳnh Thúc Kháng, quận Đống
Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông khác
|
931
|
SCT
|
179
|
Công ty cổ phần Viglacera Đông Anh
|
Tổ 35, Thị trấn Đông Anh, huyện
Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.544
|
SCT
|
180
|
Công ty cổ phần Woodland
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
1.676
|
SCT
|
181
|
Công ty đầu tư xây dựng số 2 Hà Nội
|
324 Tây Sơn, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng
|
1.348
|
SCT
|
182
|
Công ty đầu tư xây dựng số 2 Hà Nội
|
Lô 3.7 Lê Văn Lương, quận Thanh
Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
645
|
SCT
|
183
|
Công ty đầu tư xây dựng số 2 Hà Nội
|
Nhân Chính, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
705
|
SCT
|
184
|
Công ty giấy TISSUE Sông Đuống
|
Số 672 đường Ngô Gia Tự, phường Đức
Giang, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
SX các sản phẩm về giấy
|
1.455
|
SCT
|
185
|
Công ty liên doanh khách sạn TNHH
Hà Nội Hotel
|
D8 Giảng Võ, phường Giảng Võ, quận
Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
667
|
SCT
|
186
|
Công ty Synopex Việt Nam
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
SX công nghiệp
|
1.293
|
SCT
|
187
|
Công ty TNHH Biệt Thự Vàng
|
Số 2 đường Tây Hồ, quận Tây Hồ
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh
|
677
|
SCT
|
188
|
Công ty TNHH BLD VINA
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
SX công nghiệp
|
1.305
|
SCT
|
189
|
Công ty TNHH cao su Inoue Việt Nam
|
Thôn Phú Nhi, xã Thanh Lâm, huyện
Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp ô tô, xe máy
|
3.630
|
SCT
|
190
|
Công ty TNHH Capitaland - Hoàng
Thành
|
Khu CT08, Khu Cổ Ngựa, KĐT Mỗ Lao, quận Hà Đông
|
Công
trình xây dựng
|
quản lý tòa nhà, kinh doanh dịch vụ
|
503
|
SCT
|
191
|
Công ty TNHH Denso Việt Nam
|
Lô E1 KCN
Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
1.931
|
SCT
|
192
|
Công ty TNHH dịch vụ cao cấp Cuộc sống
Vàng
|
Tòa nhà Golden Palace, phường Mễ
Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Các hoạt động của trụ sở văn phòng
|
1.471
|
SCT
|
193
|
Công ty TNHH dịch vụ và quản lý
Mipec
|
2 phố Long Biên II, quận Long Biên
|
Công
nghiệp
|
Trung tâm Thương mại
|
1.210
|
SCT
|
194
|
Công ty TNHH
Elentec Việt Nam
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
6.708
|
SCT
|
195
|
Công ty TNHH Five Star Kim Giang
|
Số 2 Kim Giang, quận Thanh Xuân
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
790
|
SCT
|
196
|
Công ty TNHH Fukoku Việt Nam
|
Lô 1A và 1B
KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
1.086
|
SCT
|
197
|
Công ty TNHH Hanwha Aero Engines
|
Lô CN1-02B-4-8 KCN công nghệ cao 1,
Khu CNC Hòa Lạc, xã Hạ Bằng, huyện Thạch Thất
|
Công
nghiệp
|
SX công nghiệp
|
1.021
|
SCT
|
198
|
Công ty TNHH Iki Cast Việt Nam
|
KCN Nội Bài, xã Quang Tiến, huyện
Sóc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
1.318
|
SCT
|
199
|
Công ty TNHH Inoac Việt Nam
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
1.024
|
SCT
|
200
|
Công ty TNHH Kangaroo-VP
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
1.638
|
SCT
|
201
|
Công ty TNHH KCC Hanoi Plaza
|
84 Trần Nhân Tông, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.100
|
SCT
|
202
|
Công ty TNHH khu công nghiệp Thăng
Long
|
KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
1.551
|
SCT
|
203
|
Công ty TNHH liên doanh khách sạn
Thống Nhất Metropole
|
Số 15 Ngô Quyền,
phường Tràng Tiền, quận Hoàn Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.666
|
SCT
|
204
|
Công ty TNHH linh kiện điện tử Sei
(Việt Nam)
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
1.789
|
SCT
|
205
|
Công ty TNHH MTV Aon Vina
|
Keangnam Hanoi Landmark Tower, Khu
E6 KĐT mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.621
|
SCT
|
206
|
Công ty TNHH MTV Aon Vina
|
Keangnam Hanoi Landmark Tower, Khu
E6 KĐT mới Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
4.334
|
SCT
|
207
|
Công ty TNHH MTV Aon Vina
|
Keangnam Hanoi Landmark Tower, Khu
E6 KĐTM Cầu Giấy, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.220
|
SCT
|
208
|
Công ty TNHH MTV nước sạch Hà Đông
|
Số 2A phố Nguyễn
Trãi, phường Nguyễn Trãi, quận Hà Đông
|
Công
nghiệp
|
cung cấp nước sạch
|
1.467
|
SCT
|
209
|
Công ty TNHH MTV Sino Việt Nam
|
CCN Liên Phương, xã Liên Phương,
huyện Thường Tín
|
Công
nghiệp
|
SX thiết bị dụng cụ điện
|
2.570
|
SCT
|
210
|
Công ty TNHH MTV kinh doanh dịch vụ
nhà Hà Nội
|
Số 25, phố Văn
Miếu, phường Văn Miếu, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng
|
664
|
SCT
|
211
|
Công ty TNHH Nidec Sankyo Việt Nam
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
2.102
|
SCT
|
212
|
Công ty TNHH Nissei Electric Hà Nội
|
Lô I3-I4-I5, KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
3.182
|
SCT
|
213
|
Công ty TNHH PanaSonic Industrial Devices Việt Nam
|
Lô J1-J2 KCN Thăng Long, huyện Đông
Anh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
1.413
|
SCT
|
214
|
Công ty TNHH sản xuất nhựa Việt Nhật
|
Thôn Quảng Nguyên, xã Quảng Phú cầu,
huyện Ứng Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm nhựa
|
3.045
|
SCT
|
215
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại
Hải Long
|
Tiều Khu Mỹ Lâm, thị trấn Phú
Xuyên, huyện Phú Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kính
|
2.374
|
SCT
|
216
|
Công ty TNHH sợi dệt Vĩnh Phúc
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
2.468
|
SCT
|
217
|
Công ty TNHH sợi Vinh Phát
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
3.064
|
SCT
|
218
|
Công ty TNHH Sumitomo Heavy
Industries (Việt Nam)
|
Lô I7,I8,I9,M2,M3 KCN Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
1.873
|
SCT
|
219
|
Công ty TNHH SWCC Showa (Việt Nam)
|
Lô B8 KCN Thăng Long, huyện Đông
Anh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
1.188
|
SCT
|
220
|
Công ty TNHH Toto Việt Nam
|
Lô F1 KCN
Thăng Long, huyện Đông Anh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
11.886
|
SCT
|
221
|
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc
|
TTTM Vincom Megamall Times City,
458 Minh Khai, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
4.360
|
SCT
|
222
|
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc
|
114 Mai Hắc Đế, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
689
|
SCT
|
223
|
Công ty TNHH Vincom Retail Miền Bắc
|
TTTM Vincom
Center Bà Triệu, số 191 Bà Triệu, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
2.485
|
SCT
|
224
|
Công ty TNHH Viacom Retail Miền Bắc
|
Khu đô thị sinh thái Vinhomes Riverside, phường Phúc Lợi, quận Long Biên
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
913
|
SCT
|
225
|
CPV-NM chế biến sản phẩm thịt Hà Nội
|
Lô CN-B3, KCN Phú Nghĩa, xã Phú
Nghĩa, huyện Chương Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức
ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.875
|
SCT
|
226
|
Cục Hậu cần - Bộ Công an
|
Số 47 Phạm Văn Đồng, quận Cầu Giấy
|
Công
trình xây dựng
|
Hành chính sự nghiệp
|
2.225
|
SCT
|
227
|
Cục hậu cần - Bộ Tổng Tham Mưu
|
Số 34 Trần Phú, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
CQ hành chính
|
2.726
|
SCT
|
228
|
Cục quản trị A - Văn Phòng Trung
ương Đảng
|
Số 7 Nguyễn Cảnh Chân, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
CQ hành chính
|
841
|
SCT
|
229
|
Cục Quản trị Văn phòng Chính phủ
|
số 1 Hoàng Hoa Thám, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
CQ hành chính
|
507
|
SCT
|
230
|
Đài Truyền hình kỹ thuật số VTC
|
65 Lạc Trung, quận Hai Bà Trưng
|
Công
trình xây dựng
|
Hành chính sự nghiệp
|
756
|
SCT
|
231
|
Đài Truyền hình Việt Nam
|
43 Nguyễn Chí Thanh, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Cơ quan hành chính
|
3.431
|
SCT
|
232
|
Doanh nghiệp chế xuất Nitori
|
KCN Quang Minh, huyện Mê Linh
|
Công
nghiệp
|
Sx công nghiệp
|
4.096
|
SCT
|
233
|
Tập đoàn Điện lực Việt Nam
|
Số 11 phố Cửa
Bắc, quận Ba Đình
|
Công
trình xây dựng
|
Văn phòng điều hành kinh doanh
|
539
|
SCT
|
234
|
Tổng công ty cổ
phần bia rượu nước giải khát Hà Nội
|
Số 183 Hoàng
Hoa Thám, quận Ba Đình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
|
1.469
|
SCT
|
235
|
Tổng công ty Hàng hải Việt Nam -
Công ty TNHH MTV
|
Số 01 Đào Duy
Anh, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Các hoạt động của trụ sở văn phòng
|
543
|
SCT
|
236
|
Tổng công ty Mạng lưới Viettel -
Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp viễn thông quân đội
|
Phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông khác
|
2.226
|
SCT
|
237
|
Tổng công ty mạng
lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn công nghiệp viễn thông quân đội
|
Số 16, Pháo Đài Láng, quận Đống Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông khác
|
2.012
|
SCT
|
238
|
Trung tâm hạ tầng IDC - Chi nhánh
Công ty công nghệ thông tin VNPT
|
KCN Nam Thăng Long, phường Thụy
Phương, quận Bắc Từ Liêm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông khác
|
757
|
SCT
|
239
|
Trung tâm hạ tầng mạng Miền Bắc -
Chi nhánh tổng công ty hạ tầng mạng (VNPT - Net1)
|
Số 97, Nguyễn Chí Thanh, quận Đống
Đa
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
630
|
SCT
|
240
|
Trung tâm Viễn thông 2 Viễn thông Hà
Nội - Chi nhánh Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Viêt Nam
|
Số 75, Đinh Tiên Hoàng, quận Hoàn
Kiếm
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông khác
|
796
|
SCT
|
241
|
Viện Nghiên cứu và phát triển
Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Công nghiệp - Viễn Thông Ouân Đội
|
Khu công nghệ cao Hòa Lạc, huyện Thạch
Thất
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động viễn thông khác
|
1.036
|
SCT
|
242
|
Trung tâm thương mại AEON MALL Long
Biên
|
27 Cổ Linh,
Long Biên, Hà Nội
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm
Thương mại
|
3.818
|
SCT
|
243
|
Trường Quốc tế LHQ Hà Nội
|
Phường Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội
|
Công
trình xây dựng
|
Trường học
|
537
|
SCT
|
244
|
Khu liên hợp thể thao quốc gia
|
Tổ dân phố Tân Mỹ, phường Mỹ Đình,
Nam Từ Liêm, Hà Nội
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động thể thao
|
1.496
|
SCT
|
245
|
Công ty TNHH Hoàng Vũ
|
CCN Thị trấn Phùng, Đan Phượng, Hà
Nội
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
2.826
|
SCT
|
246
|
Công ty TNHH MTV Sơn Hà SPP Việt
Nam
|
CCN Thị trấn Phùng, Đan Phượng, Hà
Nội
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.609
|
SCT
|
247
|
Công ty CP tập đoàn Gang thép Hàn
Việt
|
Cụm công nghiệp Quất Động, Thường Tín, Hà Nội
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ kim loại
|
8.062
|
SCT
|
2. Tỉnh Vĩnh Phúc
|
1
|
Công ty cổ phần Prime Tiền Phong
|
KCN Bình Xuyên-Huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.270
|
SCT
|
2
|
Công ty sản xuất phanh Nissin Việt
Nam
|
Xã Quất Lưu - Huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
4.685
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần Prime Ngói Việt
|
KCN Bình Xuyên, Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.784
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần sản xuất thép Việt
Đức
|
KCN Bình Xuyên, xã Đạo Đức, huyện
Bình Xuyên, VP
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
7.485
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần Prime Vĩnh Phúc
|
Thị trấn Hương Canh - huyện Bình
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
6.790
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần ống thép Việt - Đức
VGPIPE
|
KCN Bình Xuyên,xã Đạo Đức, huyện
Bình Xuyên, VP
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
7.846
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam
|
Lô M, KCN Bình xuyên, Thị trấn
Hương Canh, H. Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
2.288
|
SCT
|
8
|
Công ty Honda Việt Nam
|
P.Phúc Thắng, TX Phúc Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tô, xe máy
|
17.499
|
SCT
|
9
|
Công ty ô tô Toyota Việt Nam
|
P.Phúc Thắng, TX Phúc Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có
động cơ
|
3.042
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần VIGLACERA Thăng
Long
|
P.Phúc Thắng -TX -Phúc Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.800
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại
Việt Anh
|
Thôn 3, xã Việt Xuân, huyện Vĩnh Tường
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
2.341
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần Prime Đại Việt
|
Thôn Hán Lữ, Phường Khai Quang, TP
Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.078
|
SCT
|
13
|
Công ty hữu hạn công nghiệp rèn dập
VietSheng
|
KCN Khai Quang-TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ
tùng và bộ phận phụ trợ cho xe máy có động cơ và động cơ xe
|
1.105
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH Partron Vina
|
Lô 11 KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP.Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
10.826
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH BHFLEX VINA
|
KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
7.188
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH Power Logics Vina
|
KCN Khai Quang-Phường Khai Quang-TP
Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.081
|
SCT
|
17
|
Chi nhánh công ty TNHH EB Thanh Hóa
tại Vĩnh Phúc
|
Khu TTTM Vĩnh Phúc, P.Khai Quang,
TP Vĩnh Yên
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu
trong các cửa hàng kinh doanh tổng
hợp
|
578
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH HAESUNG VINA
|
Lô CN7, KCN Khai Quang, P.Khai
Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
6.738
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH DKT VINA
|
KCN Khai Quang, P.Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.229
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH Hoàn Mỹ
|
Thôn Hán Lữ-P.Khai Quang-TP Vĩnh
Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
7.775
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH công nghiệp chính xác
Việt Nam 1
|
KCN Khai Quang, P.Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ
tùng và bộ phận phụ trợ cho xe máy có động cơ và động cơ
xe
|
6.394
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH JAHWA VINA
|
Lô CN10, KCN Khai Quang, P.Khai Quang,
TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.882
|
SCT
|
23
|
Công ty cổ phần Prime - Yên Bình
|
Xóm Phổ, Xã Quất Lưu-Huyện Bình
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.419
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Thụ Ngọc Hằng
|
Thôn 1, làng Đồng Lạc, xã Đồng Văn,
H Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
3.726
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Việt Nga
|
Hợp Thịnh - Tam Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.294
|
SCT
|
26
|
Công ty cổ phần
công nghiệp Việt Nam
|
Đồng Văn - Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
4.520
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại
thép Việt Nga
|
Thôn Hùng Vỹ, xã Đồng Văn, H Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
6.294
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH thương mại và sản xuất
phôi thép Thành Công
|
Xã Đồng Văn - Huyện Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
2.119
|
SCT
|
29
|
Công ty cổ phần thép Trường Biện
|
Khu CN Đồng Văn, xã Đồng Văn, huyện Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
5.041
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH thương mại Khánh Dư
|
xã Đồng Văn, Huyện Yên Lạc
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí, xử lý tráng phủ kim loại
|
9.442
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Canmisys Việt Nam
|
KCN Bá Thiện - H. Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.282
|
SCT
|
32
|
Công ty cổ phần Bang Joo
Electronics Việt Nam
|
KCN Bá Thiện,
xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.207
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH Interflex Vina
|
Lô CN5, KCN Bá Thiện, huyện Bình
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.970
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH DST Vina
|
KCN Bá Thiện II, xã Bá Hiến, huyện
Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
3.396
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH Sekonix Vina
|
KCN Bá Thiện 2 - Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
|
4.417
|
SCT
|
36
|
Công ty cổ phần TTC
|
Lô CN 6, Khu CN Phúc Yên, phường
Phúc Thắng, thị xã Phúc Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.053
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH Vitto - VP
|
Lô 1, khu vực A, KCN Tam Dương II,
xã Kim Long, huyện Tam Dương
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
8.119
|
SCT
|
38
|
Công ty cổ phần công nghiệp Á Mỹ
|
Lô 1, KCN Thái Hòa, Liễn Sơn - Liên
Hòa, thị trấn Hoa Sơn, huyện Lập Thạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác
chưa được phân vào đâu
|
4.971
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH KOHSEI Multipack Việt
Nam
|
Lô C - KCN Bình Xuyên - Huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm
từ cao su và plastic
|
1.062
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH DIOSTECH VINA
|
KCN Bình Xuyên II, Xã Bá Hiến, Huyện
Bình Xuyên,Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
4.478
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH KCIVINA
|
Lô CN06-8, KCN Bình Xuyên II, xã Bá
Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
2.535
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH ELK DUMO VINA
|
Lô CN 06, KCN Bình Xuyên II, xã
Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.085
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH YOUNG POONG
Electronics VINA
|
Nhà xuởng CN06-6.Lô đất CN 06, KCN Bình Xuyên II, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.089
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH UJU Vina
|
KCN Khai Quang, P Khai Quang, TP Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.858
|
SCT
|
45
|
Công ty cổ phần Hồng Hạc Đại Lải
|
Thôn Ngọc Quang, xã Ngọc Thanh, TP
Phúc Yên, T Vĩnh Phúc
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng nhà các loại
|
1.549
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH MTV 95
|
Xã Hợp châu - Huyện Tam Đảo
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.440
|
SCT
|
47
|
Công ty hữu hạn công nghiệp Lâm Viễn
Vĩnh Phúc
|
Lô 13, Đường
Nguyễn Tông Lỗi, KCN Khai Quang, P Khai Quang, TP Vĩnh Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe máy có động cơ và động cơ xe
|
1.096
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH Vina Union
|
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm khác từ cao su
|
1.047
|
SCT
|
49
|
Công ty TNHH Actro Vina
|
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết
bị và dụng cụ quang học
|
1.620
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH Optrontec Vina
|
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.661
|
SCT
|
51
|
Công ly TNHH sản xuất hàng may mặc
Việt Nam
|
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất trang phục
|
1.718
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH Solum Vina
|
KCN Bá Thiện 2, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.060
|
SCT
|
53
|
Chi nhánh công ty TNHH DE HEUS tại
Vĩnh Phúc
|
Lô G, KCN Bình Xuyên, thị trấn
Hương Canh, huyện Bình Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.204
|
SCT
|
3.
Tỉnh Bắc Ninh
|
1
|
Công ty Đường Man
|
KCN Tiên Sơn,
huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.025
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH INTOPS Việt Nam
|
KCN Yên Phong, Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
7.576
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần bóng đèn phích nước
Rạng Đông
|
KCN Quế Võ mở rộng, Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết
bị điện, chiếu sáng
|
3.241
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Vina Yong Sejong
|
KCN Đại Đồng- Hoàn Sơn, Xã Hoàn Sơn, Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Linh kiện điện tử
|
1.804
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần giấy Thăng Long
|
CCN Phong Khê 2, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.909
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH ITM Semiconductor Việt
Nam
|
KCN VSIP Bắc Ninh, thị xã Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.887
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH SUNGWOO VINA
|
KCN Thuận Thành 3, X Thanh Khương, H Thuận Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.473
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần Tuấn Cường
|
(CCN Mả ông,
Phường Đình Bảng, Tx Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép
|
2.474
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng
Hợp Lực
|
Lô II-1.2 Khu công nghiệp Quế Võ II
- Xã Ngọc Xá - Huyện Quế Võ - Tỉnh Bắc ninh
|
Công
nghiệp
|
Đúc thép
|
8.538
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH GOERTEK VINA
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4.260
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH DAEIL Tech Việt Nam
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.699
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH WOOJEON VINA
|
KCN Quế Võ mở rộng, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.750
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH YOUNGBO VINA
|
KCN Quế Võ mở rộng, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
2.716
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH thương mại Phú Thái
|
Liền kề KCN Quế Võ, huyện Quế Võ
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng nhà các loại
|
1.166
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH M-TECH VIỆT NAM
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.034
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH Mai Phương
|
KCN Tiên Sơn, Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm công nghiệp
khác
|
1.022
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH ABB Việt Nam
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
1.138
|
SCT
|
18
|
Nhà máy sữa đậu nành Vinasoy Bắc
Ninh - Chi nhánh công ty cổ phần đường Quảng Ngãi
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.483
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH SEOJIN VINA
|
Đường TS3, KCN Tiên Sơn, X Hoàn
Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
8.980
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH Cedo Việt Nam
|
KCN Đại Đồng, xã Hoàn Sơn, huyện
Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm từ plastic
|
4.434
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần HANACANS
|
KCN Hanaka, phường Đồng Nguyên, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh, VN
|
Công
nghiệp
|
Vỏ bao bì kim loại
|
4.556
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt
Nam
|
KCN Thuận Thành II, huyện Thuận
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ gia dụng gang tráng men
cao cấp
|
5.193
|
SCT
|
23
|
Chi nhánh Tổng
công ty cổ phần dệt may Hà Nội
|
Km 12, QL18, xã
Việt Hùng, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.126
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Tiến Minh
|
KCN Quế Võ mở
rộng, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất ống nhựa
|
1.610
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH M&C Electronics Vina
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.408
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH Bujeon Việt Nam
Electronics
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.649
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH công nghệ sinh học
Konishi Việt Nam
|
KCN Quế Võ 1,
TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc,
hóa dược và dược liệu
|
1.565
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH JANG WON TECH VINA
|
KCN Quế Võ mở
rộng, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
5.652
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH Toyo Ink Compounds Việt
Nam
|
KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic
và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
1.205
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Jebsen&Jessen
Packaging Việt Nam
|
KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.105
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH AAC Technologies Việt
Nam
|
KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, lắp ráp sản phẩm âm học
điện tử
|
4.538
|
SCT
|
32
|
Công ty giấy và bao bì Phú Giang
|
CCN Phú Lâm, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao
bì bằng giấy, bìa
|
1.706
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH S-MAC Vina
|
KCN Quế Võ, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.724
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH MTV Vina Paper
|
CCN Tân Chi, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy,
các sản phẩm từ giấy
|
4.250
|
SCT
|
35
|
Chi nhánh công ty Diana Unicharm tại Bắc Ninh
|
CCN Tân Chi, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy,
sản phẩm từ giấy
|
4.858
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH Crucialtec Vina
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.256
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH NRK Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
2.337
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH
Em-Tech Việt Nam
|
KCN Hạp Lĩnh,
TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.995
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH DAE Myung Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.100
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH Samsung Display Việt
Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
142.777
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH SAMSUNG SDI Việt Nam
|
KCN Yên Phong I, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác
chưa được phân vào đâu
|
2.343
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH điện tử FOSTER (Bắc
Ninh)
|
số 1, đường 11, KCN ĐT&DV VSIP Bắc Ninh, TX Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.903
|
SCT
|
43
|
Chi nhánh công ty Asia packaging
Industries Việt Nam tại Bắc Ninh
|
KCN Vsip, Phù Cẩm, thị xã Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Vỏ bao bì kim
loại
|
1.329
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH Dreamtech Việt Nam
|
KCN Vsip, thị xã Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
7.043
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH Microsoft Mobile
|
KCN Vsip, thị xã Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
4.313
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH Air Liquide
|
Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
|
10.845
|
SCT
|
47
|
Công ty TNHH kính nổi Việt Nam
|
Xã Phương Liễu, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh
và sản phẩm từ thủy tinh
|
24.640
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH Mitac Precision
|
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị
ngoại vi của máy vi tính
|
2.692
|
SCT
|
49
|
Công ty cổ phần Viglacera Tiên Sơn
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
15.485
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH Canon Việt Nam - Nhà
máy Quế Võ
|
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
5.180
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH Dragonjet Việt Nam
|
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.240
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH Seiyo Việt Nam
|
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.846
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH vs Industry Việt Nam
|
KCN Quế Võ I, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.526
|
SCT
|
54
|
Công ty cổ phần Catalan
|
Xã Đông Thọ, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gạch ốp lát
|
69.865
|
SCT
|
55
|
Công ty cổ phần Dabaco Việt Nam
|
Đường Lý Thái Tổ, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
4.267
|
SCT
|
56
|
Công ty cổ phần Ngân Sơn
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
2.845
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH MTV khai thác công
trình thủy lợi Bắc Đuống
|
Phường Đình Bảng,
thị xã Từ Sơn
|
Nông nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
|
2.467
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH MTV khai thác công
trình thủy lợi Nam Đuống
|
Thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành
|
Nông
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
|
1.624
|
SCT
|
59
|
Công ty TNHH Mobase Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm từ plastic
|
10.029
|
SCT
|
60
|
Công ty công phổ sữa Việt Nam - Nhà
máy sữa Tiên Sơn
|
KCN Tiên Sơn,
huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
3.862
|
SCT
|
61
|
Công ty TNHH Tenma - Việt Nam
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
3.151
|
SCT
|
62
|
Công ty TNHH Funing Precision
Component (Bắc Ninh)
|
KCN Quế Võ, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4.748
|
SCT
|
63
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh
|
Bồ Sơn, phường Võ Cường, TP Bắc
Ninh
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
39.584
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH Canon Việt Nam - Nhà
máy Tiên Sơn
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy
in
|
3.454
|
SCT
|
65
|
Công ty TNHH Hà Nội Seowonlntech
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.275
|
SCT
|
66
|
Công ty PepsiCo Việt Nam tại Bắc
Ninh
|
KCN Vsip, thị xã Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
3.187
|
SCT
|
67
|
Công ty TNHH Samsung Electronics Việt
Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
109.673
|
SCT
|
68
|
Công ty cổ phần Diana
|
KCN Tân Chi, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bỉm,
băng vệ sinh
|
6.879
|
SCT
|
69
|
Công ty TNHH Getac Precision
technology Việt Nam
|
KCN Quế Võ, huyện Quế Võ 1, TP. Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khuôn mẫu
|
2.984
|
SCT
|
70
|
Công ty TNHH SAMHO PRESS Việt Nam
|
KCN Quế Võ mở rộng,
Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.275
|
SCT
|
71
|
Công ty TNHH Fusan Technology Việt
Nam
|
KCN VSIP ,TX Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.445
|
SCT
|
72
|
Công ty TNHH UIL VIỆT NAM
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác
chưa được phân vào đâu
|
4.190
|
SCT
|
73
|
Công ty TNHH SYNOPEX Vina 2
|
Xã Đông Thọ Huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
2.625
|
SCT
|
74
|
Công ty cổ phần Tiến Hưng
|
KCN Tiên Sơn, Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
1.010
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH Tenma - Việt Nam
|
KCN Quế Võ mở rộng,
huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.994
|
SCT
|
76
|
Công ty TNHH DK Việt Nam
|
KCN Quế Võ mở rộng, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
2.556
|
SCT
|
77
|
Công ty TNHH sản xuất BIEL CRYSTAR
Việt Nam
|
KCN VSIP, Phù Chấn, Từ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.738
|
SCT
|
78
|
Công ty cổ phần Mỹ Á
|
Liền kề KCN Quế Võ, huyện Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ
và vật liệu tết bên
|
1.476
|
SCT
|
79
|
Công ty đầu tư phát triển hạ tầng VIGLACERA Yên Phong
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
khác
|
1.292
|
SCT
|
80
|
Nhà máy VIGLACERA Yên Phong
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.897
|
SCT
|
81
|
Công ty TNHH USER INTERFACE
TECHNOLOGY Việt Nam
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.500
|
SCT
|
82
|
Công ty TNHH SUMITOMO ELECTRIC
INTERCONNECT PRODUCTS Việt Nam
|
KCN Tiên Sơn, huyện Tiên Du
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.226
|
SCT
|
83
|
Công ty TNHH SEOJIN AUTO
|
Lô J5. KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn, thị
xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
3.142
|
SCT
|
84
|
Công ty TNHH LongTech Precision Việt
Nam
|
KCN Quế Võ 1, TP Bắc Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.186
|
SCT
|
85
|
Công ty TNHH Orion Vina
|
KCN Yên Phong, huyện Yên Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế
biến thực phẩm
|
1.763
|
SCT
|
86
|
Công Ty TNHH JMT Việt Nam
|
KCN Quế Võ 2, Quế Võ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.059
|
SCT
|
4. Tỉnh Quảng Ninh
|
1
|
Chi nhánh công ty cổ phần vật tư -
Than khoáng sản - Xí nghiệp vật tư Cẩm Phả
|
Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ
tùng máy khác
|
1.371
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần vận tải Quảng Ninh
|
Tổ 3 Khu 6B P Hồng
Hải, TP Hạ Long
|
Giao
thông vận tài
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
4.774
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần đầu tư và dịch vụ vận
tải Trung Nghĩa
|
Khu 3 P Quang
Hanh, TP Cẩm Phả
|
Giao
thông vận tải
|
Phá dỡ
|
6.338
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần
hàng hải Quảng Hưng
|
Tổ 2, khu 6C,
Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa
|
1.525
|
SCT
|
5
|
Chi nhánh công ty TNHH Sao Vàng
|
P Yên Thanh, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.212
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH KCN Texhong Việt Nam
|
KCN Cảng biển Hải Hà, xã Quảng Điền, huyện Hải Hà
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
khác
|
60.222
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần
gạch ClinKer- Vigalacera
|
Khu Kim Sơn Thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
15.618
|
SCT
|
8
|
Doanh nghiệp tư nhân Anh Đức
|
P Yên Thanh, Thành phố Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
8.864
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH Cô Tô Quảng Ninh
|
Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại
|
1.189
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH Vinpeal Hạ Long
|
Đảo Rều, Bãi Cháy, Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.243
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH xay Iúa mì VFM- Wilmar
|
Lô 21, KCN Cái Lân MR, Bãi Cháy, Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
3.038
|
SCT
|
12
|
Công ty chế tạo máy TKV
|
Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
|
4.365
|
SCT
|
13
|
Công ty cổ phần than Cọc Sáu
|
Phường Cẩm
Phú, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
36.241
|
SCT
|
14
|
Công ty cổ phần than Vàng Danh
|
Phường Vàng Danh, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
12.907
|
SCT
|
15
|
Công ty than Cao Sơn
|
Phường Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
44.817
|
SCT
|
16
|
Công ty than Đèo Nai
|
Phường Cẩm Tây, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
27.574
|
SCT
|
17
|
Công ty than Dương Huy
|
Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
7.893
|
SCT
|
18
|
Công ty than Hà Lầm
|
Phường Hà Lầm, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
10.764
|
SCT
|
19
|
Công ty than Hạ Long
|
Phường Cao Xanh, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
7.491
|
SCT
|
20
|
Công ty than Hà Tu
|
Phường Hà Tu, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
13.871
|
SCT
|
21
|
Công ty than Hòn Gai
|
169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
13.455
|
SCT
|
22
|
Công ty than Khe Chàm
|
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
8.403
|
SCT
|
23
|
Công ty than Mạo Khê
|
Thị trấn Mạo
Khê, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
11.345
|
SCT
|
24
|
Công ty than Mông Dương
|
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
6.853
|
SCT
|
25
|
Công ty than Nam Mẫu
|
Phường Quang Trung, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
9.072
|
SCT
|
26
|
Công ty than Núi Béo
|
799 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
12.918
|
SCT
|
27
|
Công ty than Quang Hanh
|
302 Trần Phú, TP cẩm Phá
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
9.843
|
SCT
|
28
|
Công ty than Thống Nhất
|
Phường Cẩm Tây, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
7.095
|
SCT
|
29
|
Công ty than Uông
Bí
|
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
11.378
|
SCT
|
30
|
Công ty tuyển than Cửa Ông
|
Phường Cửa
ông, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
14.553
|
SCT
|
31
|
Công ty tuyển than Hòn Gai
|
Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
7.820
|
SCT
|
32
|
Công ty cổ phần xi măng Cẩm Phả
|
Phường Cẩm Thạch,
TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
180.408
|
SCT
|
33
|
Công ty cổ phần xi măng và xây dựng
Quảng Ninh
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
107.632
|
SCT
|
34
|
Công ty cổ phần
xi măng Hạ Long
|
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
205.764
|
SCT
|
35
|
Công ty cổ phần xi măng Thăng Long
|
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
244.751
|
SCT
|
36
|
Công ty cổ phần
xây lắp và sản xuất vật liệu xây dựng Hà Khẩu
|
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.280
|
SCT
|
37
|
Công ty cổ phần Viglacera Hạ Long
|
Phường Hà Khẩu, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
56.598
|
SCT
|
38
|
Công ty dầu thực vật Cái Lân
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ, động
thực vật
|
21.177
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH MTV đóng tàu Hạ Long
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
3.177
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH sợi hóa học thế kỷ mới Việt Nam
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
4.433
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH MTV Vinanew Tarps
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.589
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH Vi Sơn
|
36 Kim Thành, Kim Sơn, Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
7.291
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH Hưng Long
|
Xã Lê Lợi, huyện Hoành Bồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.954
|
SCT
|
44
|
Công ty cổ phần tập đoàn Hoàng Hà
|
KCN Kim Sơn, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.715
|
SCT
|
45
|
Công ty cổ phần sản xuất vật liệu
xây dựng Kim Sơn
|
TT Mạo Khê, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.959
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH xây dựng Thắng Lợi
|
Xã Đức Chính, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.297
|
SCT
|
47
|
Công ty cổ phần Đông Triều
Viglacera
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.810
|
SCT
|
48
|
Công ty cổ phần Sông Hồng 12
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
2.420
|
SCT
|
49
|
Công ty cổ phần Viglacera Hạ Long 1
|
Xã Cộng Hòa, TX Quảng Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
16.269
|
SCT
|
50
|
Công ty cổ phần gốm xây dựng Yên Thọ
|
Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.457
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH sản xuất bột mì
VIMAFLOUR
|
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tỉnh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
4.360
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH CN Young Sun Wolfram
|
KCN Cái Lân, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
màu và kim loại quý
|
1.358
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH Integral Materials
Invesment Việt Nam
|
KCN Việt Hưng, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
3.252
|
SCT
|
54
|
Nhà máy nước Diễn Vọng
|
Phường Quag Hanh, Tp Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.634
|
SCT
|
55
|
Công ty cổ phần
Vĩnh Thắng
|
CCN Kim Sơn, Thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
32.178
|
SCT
|
56
|
Công ty cổ phần gạch ngói Đất Việt
|
Xã Tràng An, Thị xã Đông Triều
|
Công
nghỉệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.557
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH khoa học Texhong Ngân
Long
|
KCN Hải Yên, TP Móng Cái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
53.681
|
SCT
|
58
|
Công ty gốm xây dựng Hoàng Quế Quảng Ninh
|
Xã Hoàng Quế, huyện Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
2.204
|
SCT
|
59
|
Công ty cổ phần công nghiệp Tân Tiến
|
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
6.923
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH đầu tư và thương mại
Quang Minh
|
Phường Cẩm Trung, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
8.800
|
SCT
|
61
|
Công ty cổ phần Hoàng Trường
|
Phường Cầm Thủy, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.820
|
SCT
|
62
|
Công ty xây dựng mỏ hầm lò 1
|
Phường Cẩm Phú, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
8.239
|
SCT
|
63
|
Công ty xây dựng mỏ hầm lò 2
|
Phường Quang Trung, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.208
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH MTV môi trường -
Vinacomin
|
Phường Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.290
|
SCT
|
65
|
Công ty cổ phần than Tây Nam Đá Mài
|
Phường Cẩm
Sơn, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
25.609
|
SCT
|
66
|
Công ty cổ phần thương mại Tuấn Tiến
|
TT Mạo Khê, Thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
12.401
|
SCT
|
67
|
Công ty cổ phần Vĩnh Tiến
|
TT Mạo Khê, Thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.189
|
SCT
|
68
|
Công ty TNHH sản xuất gạch xây dựng
Hải Hà
|
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.130
|
SCT
|
69
|
Công ty cổ phần Thành Đạt
|
Phường Ka Long, TP Móng Cái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.412
|
SCT
|
70
|
Xí nghiệp khai thác đá Phương Đông
|
Phường Phương Đông, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá
|
1.142
|
SCT
|
71
|
Công ty TNHH MTV 86
|
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
4.153
|
SCT
|
72
|
Công ty TNHH MTV 790
|
Phường Cửa Ông, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
1.064
|
SCT
|
73
|
Công ty TNHH MTV 35
|
Phường Cẩm Thạch, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
2.399
|
SCT
|
74
|
Công ty TNHH MTV 91
|
TT Mạo Khê, Thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
1.735
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH MTV 397
|
TT Mạo Khê, Thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
2.169
|
SCT
|
76
|
Công ty TNHH MTV Khe Sim
|
Phường Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
15.713
|
SCT
|
77
|
Công ty TNHH MTV Vận tải và chế biến
than Đông Bắc
|
Phường Cẩm Thịnh, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
3.212
|
SCT
|
78
|
Công ty PT Vietmindo Energitama
|
Uông Thượng, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
1.835
|
SCT
|
79
|
Công ty cổ phần
Thông Quảng Ninh
|
Phường Phương
Đông, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
|
1.431
|
SCT
|
80
|
Bệnh viện Việt Nam Thụy Điển
|
Phường Thanh Sơn, TP Uông Bí
|
Công
trình xây dựng
|
Khám chữa bệnh
|
804
|
SCT
|
81
|
Công ty địa chất mỏ
|
Phường Cẩm Thành, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.239
|
SCT
|
82
|
Công ty kho vận và cảng Cẩm Phả
|
Phường Cửa ông, Tp Cẩm Phả
|
Giao
thông vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
5.127
|
SCT
|
83
|
Công ty kho vận Đá Bạc TKV
|
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí
|
Giao
thông vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
7.573
|
SCT
|
84
|
Công ty vật tư vận tải và xếp dỡ
TKV
|
Phường Cẩm Đông, TP Cẩm Phả
|
Giao
thông vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng sông
|
1.623
|
SCT
|
85
|
Công ty kho vận Hòn Gai
|
Phường Hồng Hà, TP Hạ Long
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội
địa
|
3.016
|
SCT
|
86
|
Công ty cổ phần
vận tải thủy
|
169 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng
hóa bằng đường thủy nội địa
|
2.895
|
SCT
|
87
|
Công ty CP vận tải và đưa đón thợ mỏ
|
Phường Cẩm
Đông, TP Cẩm Phả
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải bằng xe buýt
|
3.514
|
SCT
|
88
|
Công ty cổ phần Hoa Sơn
|
Phường Hà Trung, TP Hạ Long
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa
|
1.687
|
SCT
|
89
|
Công ty TNHH Phúc Xuyên
|
Phường Yên Thanh, TP Uông Bí
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa
|
3.233
|
SCT
|
90
|
Chi nhánh công ty vật liệu xây dựng
và xây lắp thương mại Quảng Ninh
|
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa
|
12.759
|
SCT
|
91
|
Công ty cổ phần Vinashin Hạ Long
|
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội
địa
|
2.067
|
SCT
|
92
|
Ban quản lý các dịch vụ công ích
thành phố Hạ Long
|
18 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng công trình công ích
|
720
|
SCT
|
93
|
Công ty TNHH Âu Lạc Quảng Ninh
|
Phường Tuần Châu, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.066
|
SCT
|
94
|
Công ty cổ phần
quốc tế Hoàng Gia
|
Phường Bãi Cháy, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.172
|
SCT
|
95
|
Công ty cổ phần
giải trí Lợi Lai
|
Phường Ka Long, TP Móng Cái
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.130
|
SCT
|
96
|
Công ty cổ phần sản xuất và thương mại than Uông Bí
|
Phường Trưng Vương, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
7.845
|
SCT
|
97
|
Công ty cổ phần
bất động sản Việt Nhật (Big C)
|
Phường Hồng Hải,
TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
847
|
SCT
|
98
|
Công ty cổ phần gốm mầu Hoàng Hà
|
CCN Kim Sơn, Thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.716
|
SCT
|
99
|
Công ty nhiệt điện Uông Bí
|
Phường Quang Trung, TP Uông Bí
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
32.575
|
A0
|
100
|
Công ty cổ phần
nhiệt điện Quảng Ninh
|
Phường Hà Khánh, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
104.929
|
A0
|
101
|
Nhà máy nhiệt điện Mông Dương I
|
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
90.017
|
A0
|
102
|
Công ty cổ phần nhiệt điện Cẩm Phả
|
Phường Cẩm Thịnh, TP Cẩm Phả
|
Công nghiệp
|
Sản xuất điện
|
94.523
|
SCT
|
103
|
Nhà máy nhiệt điện Mạo Khê
|
Xã Bình Khê, Thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
84.111
|
SCT
|
104
|
Nhà máy nhiệt điện Mông Dương II
|
Phường Mông Dương, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
214.720
|
SCT
|
105
|
Công ty TNHH MTV khai thác khoáng sản- Đông Bắc
|
Phường Cẩm Sơn - TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và thu gom than cứng
|
19.003
|
SCT
|
106
|
Công ty TNHH Vincom Retail miền Bắc
|
Phường Bạch Đằng, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong
siêu thị, trung tâm thương mại
|
905
|
SCT
|
107
|
Khách sạn Mường Thanh Quảng Ninh-
Chi nhánh công ty cổ phần tập đoàn Mường Thanh
|
Phường Bãi
Cháy, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
841
|
SCT
|
108
|
Bệnh viện tỉnh
Quảng Ninh
|
P Bạch Đằng, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
699
|
SCT
|
109
|
Xí nghiệp kho vận xăng dầu K130
|
Khu 6 P Hà Khẩu, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho
vận tải
|
916
|
SCT
|
110
|
Công ty cổ phần gạch ngói Kim Sơn
|
Kim Sơn, Đông Triều
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
|
1.257
|
SCT
|
111
|
Bệnh viện Bãi Cháy
|
Phường Giếng Đáy, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
660
|
SCT
|
112
|
Công ty TNHH cảng công ten nơ quốc
tế Cái Lân
|
Số 1 Đường Bãi Cháy, P bãi Cháy, TP
Hạ Long
|
Giao
thông vận tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp
cho vận tải đường thủy
|
1.304
|
SCT
|
113
|
Công ty TNHH mặt trời Hạ Long
|
P Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác
|
1.515
|
SCT
|
114
|
Chi nhánh công ty bệnh viện đa khoa
quốc tế Vinmec- Bệnh viện đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long
|
P Hòn Gai, Thành phố Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Các hoạt động của bệnh viện
|
537
|
SCT
|
115
|
Công ty cổ phần khách sạn Hồng Vận
|
P Ka Long, TP Móng Cái
|
Công
trình xây dựng
|
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
1.071
|
SCT
|
116
|
Công ty cổ phần
gốm Đất Việt
|
xã Tràng An,
Thị xã Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
15.958
|
SCT
|
117
|
Công ty cổ phần công nghiệp tàu thủy
Đông Bắc
|
Quang Hanh- Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
1.565
|
SCT
|
118
|
Công ty xây lắp mỏ-TKV
|
Số 804, khu 7B- Phường Cẩm Phú-TP Cẩm
Phả
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
|
1.644
|
SCT
|
119
|
Công ty cổ phần bia và nước giải
khát Đông Mai
|
Số 130 Lê Lợi P Yết Kiêu, TP Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.737
|
SCT
|
120
|
Công ty cổ phần
cơ khí và thiết bị Thành Công
|
P Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Bốc xếp hàng hóa
|
1.796
|
SCT
|
121
|
Công ty cổ phần TĐKT Đông Bắc Hạ
Long
|
Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Vận tải hành khách đường thủy
nội địa
|
1.300
|
SCT
|
122
|
Công ty TNHH Antimon Dương Huy
|
Phường Mông Dương, Thành phố Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào
đâu
|
4.842
|
SCT
|
123
|
Công ty TNHH MTV Ngân Tuyết
|
P Mạo Khê, TX Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
2.618
|
SCT
|
124
|
Công ty TNHH MTV Hướng Tâm
|
Phường Hồng Hà, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
2.302
|
SCT
|
125
|
Công ty cổ phần đầu tư phát triển
324
|
Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công trình mỏ, công nghiệp
|
1.199
|
SCT
|
126
|
Công ty cổ phần
tập đoàn FLC
|
Phường Hồng Hải, TP Hạ Long
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn, vui chơi giải trí
|
585
|
SCT
|
127
|
Công ty cổ phần Tùng Lâm
|
Xã Thượng Yên Công, Thành phố Uông
Bí
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn, vui chơi giải trí
|
625
|
SCT
|
128
|
Công ty cổ phần thực phẩm Bim- Chi nhánh Quảng Yên
|
Phường Minh Thành, Thị xã Quảng Yên
|
Nông
nghiệp
|
Nuôi trồng thủy sản
|
2.201
|
SCT
|
129
|
Công ty cổ phần thực phẩm Bim- Chi
nhánh Đầm Hà
|
Xã Đại Bình, huyện Đầm Hà
|
Nông
nghiệp
|
Nuôi trồng thủy sản
|
1.102
|
SCT
|
130
|
Công ty TNHH Thanh Lâm
|
P Quang Hanh, Tp Cẩm Phả
|
Nông
nghiệp
|
Chế biến lâm sản
|
1.102
|
SCT
|
131
|
Công ty chế biến than Quảng Ninh- TKV
|
P Cao Xanh, Tp Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, kinh doanh bốc xúc, vận tải than
|
1.107
|
SCT
|
132
|
Công ty cổ phần kinh doanh than Cẩm
Phả
|
Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng
hóa bằng đường bộ
|
1.104
|
SCT
|
133
|
Trường cao đẳng than khoáng sản Việt Nam
|
P Hồng Hải, Thành phố Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Đào tạo và sản
xuất kinh doanh, dịch vụ
|
1.307
|
SCT
|
134
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển
Môi Trường Đô Thị Quảng Ninh
|
Tổ 18 Khu 2 Phường Hà Phong, TP Hạ
Long
|
Công
nghiệp
|
Thu gom, xử lý rác thải không độc hại,
dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
2.708
|
SCT
|
135
|
Công ty TNHH MTV Thăng Long
|
Khu 1 Thị trấn Trới huyện Hoành Bồ
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, thu gom than cứng
|
1.248
|
SCT
|
136
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Khoáng
Sản Minh Đạt
|
Tổ 10, Khu 8, P Quang Hanh, TP Cẩm Phả
|
Công
nghiệp
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
2.312
|
SCT
|
137
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải
Biển Hồng Gai
|
Tầng 11 Chung cư Hạ Long đường 25/4
P Hồng Gai, TP Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Vận tải
|
4.017
|
SCT
|
138
|
Công ty TNHH Hoàng Quế 22 - 12
|
Thôn Tràng Bạch xã Hoàng Quế, TX
Đông Triều
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
21.915
|
SCT
|
139
|
Xí nghiệp nước Bãi Cháy
|
Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước sạch
|
1.149
|
SCT
|
5. Tỉnh Hải Dương
|
1
|
Công ty TNHH dây và cáp điện ôtô
SUMIDEN Việt Nam
|
KCN Đại An, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.330
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH KEFICO Việt Nam
|
KCN Đại An, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
3.453
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH SUMIDENSO Việt Nam
|
KCN Đại An, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.165
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH sợi Vĩ Sơn
|
KCN Đại An, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1.124
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH may Tinh Lợi
|
KCN Nam Sách, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
2.369
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH Việt Nam Toyo denso
|
KCN Nam Sách, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
3.340
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần nhựa và môi trường
xanh An Phát
|
CCN An Đồng, Nam Sách
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
10.807
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH AIDEN Việt Nam
|
KCN Nam Sách, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.488
|
SCT
|
9
|
Chi nhánh công ty cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Hải Dương
|
Km54+100, quốc lộ 5, Khu 3, phường
Nhị Châu, TP Hải Dương
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
573
|
SCT
|
10
|
Chi nhánh công
ty cổ phần Viglacera Hà Nội - NM Viglacera Hải Dương
|
108 Nguyễn Thị Duệ, phường Thanh Bình, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng
|
1.132
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần
Chemilens Việt Nam
|
Lô đất XN42-I,
KCN Đại An, phường Tứ Minh, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm phi kim loại
|
1.443
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH FORD Việt Nam
|
Phường Tứ Minh, TP Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
1.145
|
SCT
|
13
|
Công ty cổ phần nhiệt điện Phả Lại
|
Phường Phả Lại, thị xã Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
81.633
|
A0
|
14
|
Công ty cổ phần
Gốm Mỹ
|
Xã Hoàng Tiến,
thị xã Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.655
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH thương mại Bảo Long
|
KDC Bình Giang, Phường Phả Lại, Thị xã Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.869
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH nhôm Đông Á
|
Xã Tân Dân, thị xã Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
4.288
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần Thế Giới
|
Cụm công nghiệp Tân Dân, xã Tân
Dân, thị xã Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng
|
21.754
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần
Trúc Thôn
|
Thôn Trúc, phường Cộng Hòa, thị xã
Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.140
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần luyện kim Tân
Nguyên Hải Dương Việt Nam
|
Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
108.557
|
SCT
|
20
|
Công ty xi măng Phúc Sơn
|
Thị trấn Phú Thứ, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
31.458
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần
xi măng Trung Hải - Hải Dương
|
Xã Duy Tân,
huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.203
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH Phú Tân
|
Xã Duy Tân, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
6.385
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH VIETORY
|
Xã Hiệp An, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.472
|
SCT
|
24
|
Công ty cổ phần
Sản xuất vật liệu xây dựng Thành Công III
|
Xã Hiệp Sơn, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
47.207
|
SCT
|
25
|
Công ty cổ phần Tân Hà Kiều
|
Thị trấn Minh Tân, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy
móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
|
25.572
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH MTV xi măng Vicem
Hoàng Thạch
|
Khu 2, Bích Nhôi, thị trấn Minh
Tân, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
353.452
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH Thành Dũng
|
Xã Long Xuyên, huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
3.492
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH
MTV Thương mại Tuấn Tài
|
Xã Thất Hùng,
huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.555
|
SCT
|
29
|
Công ty cổ phần
thép Hòa Phát
|
Xã Hiệp Sơn,
huyện Kinh Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, gang, thép
|
93.045
|
SCT
|
30
|
Công ty cổ phần Trường Phú
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện
tử khác
|
1.049
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH điện tử TOWADA Việt
Nam
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.137
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH công nghệ NISSEI Việt
Nam
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
1.721
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH công nghệ Vĩnh Hàn Precision
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.883
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH Shin Yang Metal Việt
Nam
|
KCN Đại An mở rộng, Huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
SX các sản phẩm
từ kim loại
|
1.112
|
SCT
|
35
|
Công ty cổ phần
thép Minh Phú - Hải Dương
|
Lô CN7-3, xã Tân Trường, huyện Cẩm
Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
4.776
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH công nghiệp BROTHER Việt
Nam
|
KCN Phúc Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi
tính và sản phẩm quang học
|
4.353
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH UNIDEN
Việt Nam
|
Lô 5.1- KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
1.046
|
SCT
|
38
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt
Nam - chi nhánh Hải Dương
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức
ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
3.643
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH ANT (Hà Nội)
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
2.132
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH điện tử UMC Việt Nam
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.680
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH HITACHI CABLE Việt Nam
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện
tử khác
|
2.497
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH điện tử IRISO Việt Nam
|
KCN Tân Trường, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
2.555
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH TUNG YANG
|
Xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe đạp
và xe cho người tàn tật
|
1.680
|
SCT
|
44
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng
Đình - NM Bắc Dương
|
Xã Cẩm Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện
tử khác
|
2.461
|
SCT
|
45
|
Công ty cổ phần dây và cáp điện Thượng
Đình - NM Hoàng Dương
|
CCN Lương Điền, xã Lương Điền, huyện
Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, dây điện và điện
tử khác
|
1.161
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH SD Global Việt Nam
|
KCN Đại An mở rộng, Huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
3.471
|
SCT
|
47
|
Công ty cổ phần giầy Cẩm Bình
|
Lai Cách- Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.280
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH KPF Việt Nam
|
KCN Đại An mở rộng, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
6.282
|
SCT
|
49
|
Công ty cổ phần giấy Hải Dương
|
Thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, huyện Tứ
Kỳ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
1.581
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH GFT Việt Nam
|
Xã Cộng Lạc, huyện Tứ Kỳ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
3.308
|
SCT
|
51
|
Công ty cổ phần Trung Kiên
|
Thị trấn Phú
Thái, Huyện Kim Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
2.545
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH dệt PACIPIC CRYSTAL
|
KCN Lai Vu, huyện Kim Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn
thiện sản phẩm dệt
|
2.142
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH Sản xuất vật liệu xây
dựng Thành Công
|
Thôn Quỳnh Khê, xã Kim Xuyên, huyện
Kim Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.623
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH MTV Thuận Phát Hải
Dương
|
Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
4.505
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi Hoa
Kỳ
|
Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.511
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH KURODA KAGAKU Việt nam
|
Khu công nghiệp Phúc Điền, huyện Cẩm
Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ Plastic
|
1.449
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH kết cấu thép 568
|
Km 33,Quốc lộ 5A, xã Minh Đức, huyện
Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên, VN
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim
loại
|
1.813
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH NICE CERAMIC
|
KCN Cộng Hòa, phường Cộng Hòa, thị
xã Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
4.653
|
SCT
|
59
|
Công ty cổ phần Hoàng Tiến
|
Xã Hoàng Tiến, thị xã Chí Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.179
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH chế xuất sợi thép
Dusco Vina
|
Lô 15, KCN Nam Sách, phường Ái Quốc,
TP.Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.145
|
SCT
|
61
|
Công ty TNHH CN ORIENTAL-SPORTS
|
Xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.061
|
SCT
|
62
|
Công ty cổ phần Tấn Hưng
|
Thôn Ngọc Lặc, xã Ngọc Sơn, huyện Tứ
Kỳ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy
nhăn, bìa nhãn, bao bì từ giấy và bìa
|
1.597
|
SCT
|
63
|
Công ty TNHH NISHOKU TECHNOLOGY Việt Nam
|
KCN Tân Trường, xã Tân Trường, huyện
Cẩm Giàng
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.594
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH DURING Việt Nam
|
Lô đất XN 1-1, KCN Đại An mở rộng,
huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có
động cơ
|
1.179
|
SCT
|
65
|
Công ty TNHH BEST PACIFIC Việt Nam
|
Lô đất IN4.1.1
KCN Cẩm Điền, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc
và vải không dệt khác
|
2.736
|
SCT
|
66
|
Công ty cổ phần
bia Hà Nội - Hải Dương
|
Phố Quán Thánh, phường Bình Hàn, TP
Hải Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.218
|
SCT
|
6. Tỉnh Hải Phòng
|
1
|
Công ty TNHH nhựa Phú Lâm
|
Km9, Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
5.534
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh công ty TNHH Vincom
Retail Miền Bắc -tại Hải Phòng
|
Số 1 Lê Thánh Tông, Ngô Quyền
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
1.780
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
nhiệt điện Hải Phòng
|
Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
98.856
|
A0
|
4
|
Công ty xi măng
Chinfon
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
329.947
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần
cảng Hải Phòng
|
8A Trần Phú, quận Ngô Quyền, TP Hải
Phòng
|
Giao
thông vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
4.480
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Hải phòng
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
129.572
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần
luyện thép Việt Ý
|
KCN Cầu Kiền, xã Hoàng Động, huyện
Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thép
|
32.809
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH Sunmax Việt Nam
|
Km8, Phạm Văn Đồng, quận Dương
Kinh, TP Hải Phòng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và
plastic
|
24.560
|
SCT
|
9
|
Công ty sản xuất thép Úc SSE
|
Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
16.599
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần
xây dựng và thương mại Thùy Dương
|
519 Lê Hồng Phong, quận Ngô Quyền,
TP Hải Phòng
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
khác
|
1.072
|
SCT
|
11
|
Công ty thép VSC Posco
|
Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
11.786
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần thép Việt Nhật
|
Km9, QL5, quận Hồng Bàng, TP Hải
Phòng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
2.710
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH LG Electronics Việt
Nam- Hải Phòng
|
KCN Tràng Duệ, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
10.136
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH TOYOTA BOSHOKU Hải
Phòng
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
6.890
|
SCT
|
15
|
Công Ty TNHH sản xuất lốp xe
Bridgestone việt nam
|
KCN Đình Vũ, quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
6.082
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần
nhựa Thiếu Niên Tiền Phong
|
Số 2 An Đà, quận Ngô Quyền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
6.101
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần
cáp điện LS Vina
|
Cầu Bính, phường Sở Dầu, quận Hồng
Đàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử
khác
|
3.657
|
SCT
|
18
|
Công ty liên doanh sản xuất thép
Vinausteel
|
Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
9.969
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần hóa chất Minh Đức
|
Xã Minh Đức, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng,
vôi và thạch cao
|
8.741
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH MTV DAP Vinachem
|
Lô G17, Khu KT Đình Vũ, phường Đông
Hải 2, quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất
và sản phẩm hóa chất
|
34.782
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH vật liệu nam châm Shin
Etsu Việt nam
|
Lô CN5.20, KCN Đình Vũ, Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
4.507
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH MTV Thương mại đầu tư
phát triển đô thị
|
Số 1 Lê Hồng Phong, Ngô Quyền
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
523
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH công nghiệp giầy
Aurora Việt Nam
|
Thiên Hương, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày
dép
|
3.180
|
SCT
|
24
|
Công ty cổ phần bia Hà Nội - Hải Phòng
|
16 Lạch Tray, quận Ngô Quyền, TP Hải
Phòng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
2.510
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Toyoda Gosei Hải Phòng
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ
tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.700
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH cơ khí Việt Nhật
|
Km9, phường Quán Toán, quận Hồng
Bàng
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
2.414
|
SCT
|
27
|
Chi nhánh công ty TNHH Ge Việt Nam
- Chi nhánh Hải phòng
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
3.060
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH Đinh Vàng
|
1167 Nguyễn Bỉnh
Khiêm, phường Đông Hải, quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.693
|
SCT
|
29
|
Công ty CNTT Nam Triệu
|
Xã Tam Hưng, huyện Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Đóng tàu và thuyền
|
1.696
|
SCT
|
30
|
Công ty cổ phần
kinh doanh chế biến hàng xuất nhập khẩu Đà Nẵng;
|
Số 31 Đông Khê, phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu
|
3.504
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Iko
Thompson Việt Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy
chuyên dụng khác
|
2.455
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH Fuji Xerox Hải Phòng
|
Lô IN-1-3, Khu
công nghiệp Vsip, Thủy Nguyên,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
1.745
|
SCT
|
33
|
Công ty công nghiệp nhựa CHINHUEI
|
Km9, Phạm Văn Đồng, quận Dương Kinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.803
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH MTV cấp nước Hải phòng
|
54 Đinh Tiên Hoàng, quận Hồng Bàng,
TP Hải Phòng
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.923
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH HAPACO H.P.P
|
Km 17 Quốc lộ 5, Thôn Tiên Nông, Xã
Đại Bản, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì bằng gỗ
|
6.328
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH MTV đóng tàu Phà Rừng
|
Thị trấn Minh Đức, huyện Thủy
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
1.975
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH công nghệ Kyocera Mita
Việt Nam
|
Lô 56A KCN Vsip, Thủy Nguyên Hải Phòng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn
phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
1.188
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH Nipro Pharma Việt Nam
|
Lô IN-1-4A, KCN Vsip, Thủy Nguyên, HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
2.500
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH Regina Miracle
international Việt Nam
|
Số 9 đường Đông Tây, KCN Vsip Thủy Nguyên HP
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
15.361
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH Jasan Việt Nam
|
Số 2 , đường
17, KCN Vsip, Thủy Nguyên HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan
móc
|
4.227
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH điện tử Chilisin Việt Nam
|
Số 143/145, đường 10, KCN Vsip, Thủy Nguyên HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.450
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH chế tạo Canadian Solar
Việt Nam
|
D11 số 5 đường
Đông Tây, KCN Vsip, Thủy Nguyên, HP
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ
tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
1.234
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH Cheng-V
|
Lô L3.5B KCN Đồ Sơn, HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và
plastic
|
1.387
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH Zhongxin Ya Tai
|
Lô L1.9A & L1.9B KCN Đồ Sơn, quận Đồ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ Plastic
|
1.220
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH điện tử Dong Yang
|
LÔ C5-3 KCN Tràng Duệ, huyện An
Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.860
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH Haengsung Electronics
|
Lô K1 KCN
Tràng Duệ, An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.361
|
SCT
|
47
|
Công ty TNHH Halla Electronics Vina
|
Lô L4 KCN Tràng Duệ, xã Hồng Phong,
huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.876
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH HT Solar Việt Nam
|
Lô F3, KCN Tràng Duệ, Hồng Phong,
An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết
bị sử dụng năng lượng chiết lưu
|
1.470
|
SCT
|
49
|
Công ty TNHH LG Innotek Việt Nam
|
Lô I - 4, KCN
Tràng Duệ, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
8.802
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH
Woosung Electronics
|
Lô K2 KCN Tràng Duệ, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.115
|
SCT
|
51
|
Công ty cổ phần luyện thép cao cấp
Việt Nhật
|
KCN Nam Cầu Kiền, Thủy Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
26.702
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH SIK Việt Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm từ Plastic
|
1.333
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH chế tạo máy Citizen Việt
Nam
|
Lô J2, J3, J4 KCN Nomura, An Dương
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
1.228
|
SCT
|
54
|
Công ty cổ phần
Habeco Hải Phòng
|
TT Trường Sơn, An Lão
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
|
15.862
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH Synztec Việt Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
1.989
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH Takahata Precision Việt
Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm
toán
|
1.611
|
SCT
|
57
|
Công ty cổ phần cảng Nam Hải Đình Vũ
|
Km 6 đường Đình Vũ - Phường Đông Hải 2, quận Hải An - TP. Hải
Phòng
|
Giao
thông vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
1.834
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH Sao Vàng
|
TT Trường Sơn, An Lão
|
Công
nghiệp
|
Sản phẩm giày, dép
|
1.358
|
SCT
|
59
|
Công ty TNHH thủy tinh SANMIGUEL
YAMAMURA Hải Phòng
|
17A đường Ngô Quyền-Ngô Quyền-Hải
Phòng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh
và sản phẩm từ thủy tinh
|
8.923
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH Yazaki Hải Phòng Việt Nam
|
KCN Nomura, huyện An Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.230
|
SCT
|
61
|
Công ty cổ phần Thuận Ích
|
Tầng 3 Tòa nhà Tower, 32 Trần Phú,
quận Ngô Quyền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày,
dép
|
1.562
|
SCT
|
62
|
Công ty TNHH Fujikura Composites Hải
Phòng
|
Lô D3-D6, KCN Nomura Hải Phòng, An Dương, HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp
dạng nguyên sinh
|
1.279
|
SCT
|
63
|
Công ty TNHH quốc tế Vĩnh Chân
|
Lô CN16 CCN Tân Liên, huyện Vĩnh Bảo
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
1.307
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH New Hope Hà Nội-Chi
nhánh Hải Phòng
|
KCN Đình Vũ, Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm,
thủy sản
|
1.475
|
SCT
|
65
|
Nhà máy sản xuất thức ăn gia súc Proconco
|
KCN Đình Vũ, quận Hải An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm,
thủy sản
|
2.118
|
SCT
|
66
|
Công ty TNHH ống thép VINAPIPE
|
Km9, Quán Toán, quận Hồng Bàng
|
Công
Nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
1.696
|
SCT
|
67
|
Công ty TNHH LG Dislay Việt Nam Hải
Phòng
|
Lô E KCN Tràng Duệ, HP
|
Công
Nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
17.889
|
SCT
|
68
|
Công ty cổ phần
đầu tư và phát triển cảng Đình Vũ
|
Cảng Đình Vũ, Đông Hải, HA
|
Giao
thông vận tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên
quan đến vận tải
|
1.834
|
SCT
|
69
|
Công ty cổ phần vận tải xăng dầu VIPCO
|
37 Phan Bội Châu
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường thủy
|
26.468
|
SCT
|
70
|
Công ty cổ phần
vận tải biển Việt Nam
|
215 Lạch Tray, NQ, Hp
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn
dương
|
8.083
|
SCT
|
71
|
Công ty TNHH Kaiyang
|
Phan Đăng Lưu, KA, HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày
dép
|
1.188
|
SCT
|
72
|
Công ty Container Việt Nam
|
11 Võ Thị Sáu, Ngô Quyền
|
Công
trình xây dựng
|
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho
vận tải
|
557
|
SCT
|
73
|
Chi nhánh công ty TNHH đầu tư phát
triển Nam Thuận
|
Khu CN Đình Vũ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
5.349
|
SCT
|
74
|
Công ty TNHH Knauf Việt Nam
|
Khu CN Đình Vũ
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động tư vấn quản lý
|
1.090
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH Tohoku Pioneer Việt
Nam
|
KCN Nomurra, An Dương, HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
1.090
|
SCT
|
76
|
Công ty TNHH ROSE ROBOTECH
|
KCN Nomura, huyện An Dương, HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy
chuyên dụng khác
|
1.386
|
SCT
|
77
|
Công ty TNHH Terai Vina
|
KCN Nomura, huyện An Dương, HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.098
|
SCT
|
78
|
Công ty TNHH Nichias Hải Phòng
|
KCN Nomura, huyện An Dương, HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
1.032
|
SCT
|
79
|
Công ty TNHH chế tạo máy EBA
|
KCN Nomura, huyện An Dương, HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ
tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.095
|
SCT
|
80
|
Công ty TNHH KR EMS Việt Nam
|
Lô N4, Khu CN Tràng Duệ, TP Hải
Phòng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.063
|
SCT
|
81
|
Công ty TNHH giầy STATEWAY Việt Nam
|
Hưng Đạo-Dương Kinh- HP
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giầy
dép
|
1.233
|
SCT
|
82
|
Công ty TNHH Vân Long
|
KCN An Trì (số 15A An Trì, P.Hùng
Vương, HB
|
Công
nghiệp
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ
dùng hữu hình khác chưa được phân
vào đâu
|
1.028
|
SCT
|
83
|
Công ty TNHH Tân Vĩnh Hưng
|
Quang Trung- An Lão
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác
chưa được phân vào đâu
|
1.168
|
SCT
|
84
|
Công ty TNHH sản xuất và kinh doanh
Vinfast
|
KKT Đình Vũ- Cát Hải, huyện Cát Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
1.452
|
SCT
|
7. Tỉnh Hưng Yên
|
1
|
Chi nhánh công ty cổ phần bánh kẹo
Hải Châu
|
thôn Đồng Khúc, xã Vĩnh Khúc, huyện
Văn Giang,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1.374
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh công ty TNHH LIXIL Việt
Nam tại Hưng Yên
|
Đường B4, khu B, KCN Phố Nối A, xã
Lạc Hồng, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị từ đất sét
|
2.990
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh công ty cổ phần ACECOOK
Việt Nam tại Hưng Yên
|
KCN Như Quỳnh A, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
|
1.523
|
SCT
|
4
|
Chi nhánh công ty TNHH ống thép Hòa
Phát
|
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
gang, thép
|
6.001
|
SCT
|
5
|
Chi nhánh sản xuất công ty TNHH La
vie tại Hưng Yên
|
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết
đóng chai
|
1.202
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần ABC Việt Nam
|
T.Khả Duy - X.Đoàn Đào - H.Phù Cừ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác
|
1.103
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần công nghệ cao
TRAPHACO
|
xã Tân Quang, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
2.627
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần gas Việt Nhật - chi
nhánh Hưng Yên
|
KCN Thăng Long II - huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
|
6.027
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần
Hưng Phú
|
KCN Dệt May Phố Nối B, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.703
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần Hyundai Aluminum
ViNa
|
Đường B2, khu B, KCN Phố Nối A, xã
Lạc Hồng, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
8.088
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần kính an toàn Việt
Nhật
|
km29+500 QL5A-Cầu Lường, xã Bạch
Sam, H Mỹ hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh
và sản phẩm từ thủy tinh
|
1.024
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần
nhựa Hưng Yên
|
Số 115, Nguyễn Thiện Thuật, phường
Minh Khai
|
Công
nghiệp
|
Sản phẩm từ plastic
|
1.454
|
SCT
|
13
|
Công ty cổ phần nhựa OPEC
|
Lô 16, đường 206, Khu A, KCN Phố Nối
A, xã Đình Dù, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản phẩm từ
plastic
|
1.220
|
SCT
|
14
|
Công ty cổ phần
NPG-Hưng Yên
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.315
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần thép không gỉ A&T
|
km 31, QL 5A, thôn Trại, xã Dị Sử,
Huyện Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, gang, thép
|
1.228
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần thép Việt - Ý
|
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện
Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
19.913
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần Thuận Đức
|
TT Lương Bằng, huyện Kim Động
|
Công
nghiệp
|
Sản phẩm từ plastic
|
2.456
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần đầu tư phát triển
công nghệ bia - rượu - nước giải khát Hà Nội
|
Đường 206, KCN Phố Nối A, Trưng Trắc,
Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
2.561
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần đầu tư ROYAL Việt
Nam
|
xã Tân Dân, huyện Khoái Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.162
|
SCT
|
20
|
Công ty cổ phần
ống đồng Toàn Phát
|
Đường B4, khu B, KCN Phố Nối A, xã
Lạc Hồng, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim
loại
|
3.521
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần
thực phẩm xuất khẩu Trung Sơn Hưng Yên
|
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm
|
1.745
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH An Quý Hưng Yên
|
xã Bạch Sam, Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
1.202
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH bao bì Việt Hưng
|
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.468
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH công nghiệp Chính Đại
|
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
|
Công nghiệp
|
Sản xuất sắt,
gang, thép
|
5.037
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH đầu tư ứng dụng sản xuất
Bao Bì Việt
|
Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột
giấy, giấy và bìa
|
1.835
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH dây và cáp điện Ngọc
Khánh
|
Thôn An Lạc, Xã Trưng Trắc, H.Văn
Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
|
1.716
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH dây và cáp điện ô tô Sumiden Việt Nam - Chi nhánh Hưng Yên
|
Lô đất E-7 & E-8, KCN Thăng
Long II, Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
|
1.790
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH dệt 8-3
|
TT Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Dệt
|
1.674
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH dệt và nhuộm Hưng Yên
|
TT Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Dệt
|
2.858
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH DORCO VINA
|
Đường B3, khu B, KCN Phố Nối A,
H.Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay
và đồ kim loại thông dụng
|
4.021
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Gia Anh Hưng Yên
|
KM7 Quốc lộ 39, xã Trung Hưng, huyện
Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.031
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH Hamaden Việt Nam
|
KCN Thăng Long II - huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện ô tô
|
2.279
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH HOYA Glass Disk VN II
|
KCN Thăng Long II - huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
11.767
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH in và sản xuất bao bì
Thiên Hà
|
Xã Bạch Sam, huyện Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì
|
1.436
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH JP Corelex (Việt Nam)
|
Đường B1, Khu
B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
3.462
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH Kyocera Việt Nam
|
Lô đất B-1,
Khu công nghiệp Thăng Long II, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.788
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH MEKTEC MANUFACTURING
(Việt Nam)
|
xã Dị Sử, huyện
Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.855
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH MTV Kinh Đô Miền Bắc
|
Km 22 QL5A TT Bần Yên Nhân Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
1.133
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH MTV thép Hòa Phát
|
KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
gang, thép
|
34.682
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH MTV Khai thác công trình thủy lợi tỉnh Hưng Yên
|
số 47 đường Trưng Trắc, phường
Quang Trung, TP Hưng Yên
|
Nông
nghiệp
|
Thoát nước
|
2.832
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH MTV nhựa Bình Minh Miền
Bắc
|
Đường D1, KCN
Phố Nối A, Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản phẩm từ plastic
|
1.391
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH MUSASHIAUTO PARTS Việt
Nam
|
KCN Thăng Long II - huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản phẩm từ plastic
|
1.844
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH Nestle Việt Nam
|
Lô P1A,-KCN Thăng Long II, H. Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước
khoáng
|
1.464
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH Ngọc Quyền
|
Xã Chỉ Đạo,
huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Tái chế phế liệu
|
2.451
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam
|
Lô đất C6 và C7 KCN Thăng Long II, Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa
|
1.925
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH PIC Việt Nam
|
Đường B1, Khu
B, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm từ plastic
|
1.793
|
SCT
|
47
|
Công ty TNHH sản xuất phụ tùng ô tô
xe máy Việt Nam
|
TT Như Quỳnh, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ
tùng ô tô, xe máy
|
7.126
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Minh Ngọc
|
Khu D, KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng,
H. Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ
kim loại
|
7.145
|
SCT
|
49
|
Công ty TNHH SOC Việt Nam
|
Lô đất G7-KCN
Thăng Long II, Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất
|
1.319
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH Song Long
|
xã Giai Phạm,
huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm từ plastic
|
3.390
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại
Tân Á Hưng Yên
|
TT Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.230
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại
Hòa Bình
|
xã Giai Phạm,
huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.375
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH Taeyang Hà Nội
|
TT Lương Bằng, huyện Kim Động
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
3.000
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH Taeyang Việt Nam
|
KCN Phố Nối A, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm Inox
|
4.195
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH thép cán nguội Hòa Phát
|
Khu D, KCN Phố Nối A, xã Giai Phạm,
huyện Yên Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim
loại
|
1.764
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH thép Nhật Quang
|
Xã Lạc Đạo,
huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.515
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH thiết bị điện Lioa
|
Xã Đình Dù, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
|
2.983
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH thiết bị điện nước
Phúc Hà
|
Thôn Chí Trung, xã Tân Quang, Huyện
Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.049
|
SCT
|
59
|
Công ty TNHH
thương mại và công nghiệp Mỹ Việt
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
1.597
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH TOKO Việt Nam
|
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại
khác
|
4.033
|
SCT
|
61
|
Công ty TNHH tôn Hòa Phát
|
Đường E1, khu
E, KCN Phố Nối A, xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
gang, thép
|
2.828
|
SCT
|
62
|
Công ty TNHH Toto Việt Nam - Chi
nhánh Hưng Yên
|
Lô đất số M7, M8, KCN Thăng Long
II, xã Phùng Chí Kiên, Huyện Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm gốm sứ khác
|
1.993
|
SCT
|
63
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Thái Dương
|
Xã Lạc Đạo, huyện Văn Lâm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm Inox
|
3.516
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH Sews-Components Việt
Nam
|
Lô D2 và D3, KCN Thăng Long II, Yên
Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.060
|
SCT
|
65
|
Công ty TNHH thép không gỉ Hà Anh
|
Xã Dị Sử huyện Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
gang, thép
|
1.153
|
SCT
|
66
|
Công ty TNHH Dong Yang E&P Việt
Nam
|
Thôn Nguyễn Xá, Xã Nhân Hòa, Huyện
Mỹ Hào
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.005
|
SCT
|
67
|
Công ty Cổ phần
Daikin Air Conditioning (VietNam)
|
KCN Thăng Long II, xã Phùng Chí
Kiên, huyện Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
1.060
|
SCT
|
68
|
Công Ty CP Thực Phẩm Đức Việt
|
Thôn Liêu Xá, xã Tân Lập, huyện Yên
Mỹ, Hưng Yên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến bảo
quản thịt và các sản phẩm từ Thịt
|
1.122
|
SCT
|
69
|
Công ty Cổ phần Quốc Tế Inox Hòa Bình
|
Thôn Yên Phú,
xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, Hưng Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sát, gang, thép
|
1.453
|
SCT
|
70
|
Công ty Cổ phần Kim Tín Hưng Yên
|
KCN Phố Nối A, xã Lạc Hồng, huyện
Văn Lâm, Hưng Yên
|
Công
nghiệp
|
Bán lẻ hàng hóa trong cửa hàng
chuyên doanh
|
1.485
|
SCT
|
71
|
Công ty Cổ phần Euroha
|
KCN Phố Nối A, xã Trưng Trắc, huyện
Văn Lâm, Hưng Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây
và thiết bị dây dẫn
|
1.851
|
SCT
|
72
|
Công ty THH Sampling Inox
|
Xã Dị Sử, huyện
Mỹ Hào, Hưng Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, gang, thép
|
1.872
|
SCT
|
73
|
Công ty Cổ phần
Tập đoàn Ecopark
|
Khu đô thị thương mại và du lịch
Văn Giang, xã Xuân Quan, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
|
công
trình xây dựng
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
|
2.906
|
SCT
|
8. Tỉnh Thái Bình
|
1
|
Công ty cổ phần
đầu tư phát triển Đức Quân
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.443
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần thương mại xuất nhập
khẩu DATEX
|
Lô A4, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái
Bình
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
lông thú)
|
2.203
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
đầu tư thương mại quốc tế Minh Long
|
Phường Hoàng Diệu, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng
may sẵn (trừ trang phục)
|
5.074
|
SCT
|
4
|
Nhà máy gạch men Mikado
|
Xã Đông Lâm,
huyện Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ đất sét
|
5.251
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH dệt nhuộm xuất khẩu
Thăng Long
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất ngành hàng may sẵn (trừ
trang phục)
|
2.073
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần
công nghiệp Ngũ Kim Fortress Việt Nam
|
Lô B8+9+10 KCN Phúc Khánh, TP Thái
Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay
và đồ kim loại thông dụng
|
1.025
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Hợp Thành
|
Lô A2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.902
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH dệt nhuộm xuất khẩu
Thăng Long
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất ngành hàng may sẵn (trừ
trang phục)
|
2.562
|
SCT
|
9
|
Công ty hóa chất mỏ Thái Bình
-MICCO
|
Thôn Tây Sơn, xã Vũ Chính, TP Thái
bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
3.162
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần BITEXCO Nam Long
|
Lô A2, khu Công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
2.882
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần
sản xuất hàng thể thao MXP chi nhánh Thái Bình
|
Lô DT 86.112,4m2, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
1.233
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH TAV
|
Lô A4, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái
Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng
may sẵn (trừ trang phục)
|
1.524
|
SCT
|
13
|
Công ty cổ phần sợi Trà Lý
|
số 128, Lê Quý Đôn, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
6.303
|
SCT
|
14
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh
|
Số 530, Lý Bôn, phường Kỳ Bá, TP
Thái Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
656
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần
đầu tư phát triển Đức Quân
|
KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Công ty TNHH Thương Mại dệt may An Nam
|
3.281
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH thương mại dệt may An
Nam
|
Lô 10.7, đường Nguyễn Đình Chính, tổ
37, phường Trần Lãm, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
|
1.004
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần sợi EIFFEL
|
Lô 159/14 KCN Gia Lễ, xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.366
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần
dệt sợi Dam San
|
Lô A4, đường Bùi Viện, khu Công
nghiệp Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.435
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần Đam San
|
Lố A4, đường Bùi Viện, KCN Nguyễn Đức
Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công
nghiệp khác
|
2.083
|
SCT
|
20
|
Công ty cổ phần
tập đoàn Hương Sen
|
số 18, Trần Thái Tông, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Bia và mạch nha ủ men bia
|
1.247
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH may TEXHONG Thái Bình
|
Khu CP Phúc Khánh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.845
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH nhựa COTEC
|
Lô E4+E5 KCN Phúc Khánh TP Thái
Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế
|
4.551
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH SXKD Sứ Hảo Cảnh
|
Xã Đông Cơ, huyện Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.729
|
SCT
|
24
|
Công ty cổ phần
gạch ốp lát Thái Bình
|
Xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.141
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH xây dựng Trường Tú
|
Lô D2, G2, KCN Tiền Hải, xã Đông
Lâm, huyện Tiền Hải
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng
hóa bằng đường bộ
|
3.494
|
SCT
|
26
|
Công ty cổ phần
Viglacera Tiên Sơn - Nhà máy Viglacera Thái Bình
|
KCN Tiền Hải,
xã Đông Lâm, huyện Tiền Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
3.079
|
SCT
|
27
|
Chi nhánh công ty cổ phần phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam - Xí nghiệp phân phối khí thấp áp Miền Bắc
|
KCN Tiền Hải, xã Đông Cơ, huyện Tiền
Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khí đốt phân phối nhiên liệu
khí bằng đường ống
|
1.797
|
SCT
|
28
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển
Đức Quân
|
Lô A3, KCN Nguyễn Đức Cảnh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.120
|
SCT
|
29
|
Chi nhánh công ty TNHH YAZAKI Hải
Phòng Việt Nam Tại Thái Bình
|
Lô CN1+CN2, KCN Sông Trà, xã Tân
Bình, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
1.103
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH công nghiệp TACTICIAN
|
KCN Phúc Khánh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.255
|
SCT
|
31
|
Chi nhánh công ty TNHH Sao Vàng tại
Quỳnh Phụ
|
CCN Quỳnh Côi, huyện Quỳnh Phụ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
1.524
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli
Việt Nam
|
KCN Cầu Nghìn, thị trấn An Bài, huyện
Quỳnh Phụ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
69.128
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH công nghiệp Sheng Fang
|
KCN Phúc Khánh, TP Thái Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
1.298
|
SCT
|
9. Tỉnh Hà Nam
|
1
|
Chi nhánh công ty TNHH Cargill Việt
Nam tại Hà Nam
|
KCN Đồng Văn
II, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.002
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh tổng công ty cổ phần dệt may Hà Nội tại Hà Nam
|
KCN Đồng Văn II, Xã Bạch Thượng, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc
và vải không dệt khác
|
5.224
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
đầu tư công nghệ và thương mại HANA
|
Thôn Lê Lợi, phường Châu Sơn, TP.
Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Sợi
|
11.198
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần APPE JV Việt Nam
|
Km50, Quốc lộ 1A, xã Tiên Tân, TP.
Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.029
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần
bia Sài Gòn- Phủ Lý
|
Số 104-106 đường Trần Phú, Phường
Quang Trung, Thành phố Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
8.436
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần dinh dưỡng Hồng Hà
|
Lô C, KCN Đồng
Văn, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
4.006
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần
GreenFeed Việt Nam - Chi nhánh Hà Nam
|
Lô E- KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.951
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần
nhựa Châu Âu
|
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
4.759
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần nhựa Quỳnh Hằng SP
|
Lô C, KCN Đồng Văn I, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
1.382
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi
Vina - chi nhánh Hà Nam
|
Đường D2, khu E, KCN Hòa Mạc, huyện
Duy Tiên
|
công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn chăn nuôi
|
1.885
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần Vải địa kỹ thuật Việt
Nam
|
Lô 80C, KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
công
nghiệp
|
xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
khác
|
1.004
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần xi măng Hoàng Long
|
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
7.683
|
SCT
|
13
|
Công ty cổ phần xi măng Thành Thắng
Group
|
Xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
60.035
|
SCT
|
14
|
Công ty cổ phần
xi măng Vissai Hà Nam
|
Thôn Nam Công, xã Thanh Tân - Xã
Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
218.297
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần xi măng Vixem Bút Sơn
|
Xã Thanh Sơn - huyện Kim Bảng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
267.077
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần xi măng Xuân Thành
|
Thôn Bồng Lạng, xã Thanh Nghị, huyện
Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
44.281
|
SCT
|
17
|
Công ty Friesland Campina Hà Nam
|
CCN Tây Nam, TP. Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.386
|
SCT
|
18
|
Công ty HACERA
|
CCN Tây Nam, TP. Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
3.158
|
SCT
|
19
|
Công ty Honda Việt Nam - chi nhánh
Hà Nam
|
KCN Đồng Văn
II, thị trấn Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
6.777
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH ACE ANTENNA
|
KCN Đồng Văn
II, Xã Bạch Thượng huyện Duy Tiên ĐT:0979665786
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
1.027
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH CJ Vina Agri - Chi
nhánh Hà Nam
|
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên
ĐT:02263546789
|
Công
nghiệp
|
sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.503
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH dệt Đài Nguyên Việt
Nam
|
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc
và vải không dệt khác
|
8.413
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH dệt Hà Nam
|
KCN Châu Sơn, TP. Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
8.865
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH dệt may Châu Giang
|
Xã Hòa Hậu, Huyện Lý Nhân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.371
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Dorco Vina - chi nhánh Hà Nam
|
Đường D3, khu G, KCN Hòa Mạc, huyện
Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay
và đồ kim loại thông dụng
|
3.613
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH Dream Plastic
|
Lô C, KCN Châu Sơn, TP.Phủ lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ
chơi, trò chơi
|
1.219
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH Essa Hi-Tech
|
Lô N2-1, KCN Đồng Văn II, thị trấn
Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.107
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH Finetek Việt Nam
|
Lô A1-3, đường
N2, khu A, KCN Hòa Mạc, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.485
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH
Hankook A1 Tec Vina
|
KCN Đồng Văn I,
huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.822
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH hệ thống dây dẫn SUMI Việt Nam
|
Lô B1- KCN Đồng
Văn II, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
|
1.520
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH MTV dệt 19/5 Hà Nội
|
KCN Đồng Văn,
huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
Công
nghiệp
|
Dệt
|
1.619
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH nhựa Đông Á
|
KCN Châu Sơn, TP. Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.266
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH Nittoku Việt Nam
|
CCN Thi Sơn, huyện Kim Bảng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy
và bìa chưa được phân vào đâu
|
5.214
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH Number One Hà Nam
|
KCN Kiện Khê, thị trấn Kiện Khê,
huyện Thanh Liêm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước
khoáng
|
3.006
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH Quang Quân
|
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.204
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH Seoul Semiconductor
Vina
|
KCN Đồng Văn I mở rộng, huyện Duy Tiên
|
công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
6.355
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH Showa Denko Rare Earth
Việt Nam
|
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
1.553
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH sợi Long Vân
|
KCN Châu Sơn, TP. Phủ Lý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
6.620
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH SRE Việt Nam
|
KCN Đồng Văn II, huyện Duy Tiên
|
công
nghiệp
|
sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại;
các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
1.217
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH Tân Thủy
|
Thôn Tân Hưng, xã Thanh Tân - Thanh
Liêm
|
Công
nghiệp
|
khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1.183
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH Việt Phương Hà Nam
|
KCN Đồng Văn, huyện Duy Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.089
|
SCT
|
10. Tỉnh Nam Định
|
1
|
Công ty cổ phần
dệt lụa Nam Định
|
Số 4, đường Hà Huy Tập, TP Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.079
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần dệt may Sơn Nam
|
Số 63, Nguyễn Văn Trỗi, TP Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.242
|
SCT
|
3
|
Tổng công ty cổ phần dệt may Nam Định
|
Số 43, Tô Hiệu, TP Nam Định
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
3.901
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần dệt nhuộm Thiên Nam
SUNRISE
|
KCN Bảo Minh, huyện Vụ Bản
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
7.199
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần
TCE Vina Denim
|
KCN Hòa Xá, TP Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.533
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH Đúc Thắng Lợi
|
Số 5, đường N1,
cụm CN An Xá, TP Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Đúc kim loại
|
1.018
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH giầy AMARA VN
|
Thị Trấn Cổ Lễ, Thị trấn Cổ Lễ, Huyện
Trực Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày
dép
|
2.055
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH kim khí Anh Tú
|
Km số 9, Thị trấn Nam Giang, huyện
Nam Trực
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.766
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH MTV khai thác công
trình thủy lợi Bắc Nam Hà
|
Ô D2 khu Đông Mạc-phường Thống Nhất,
Thành phố Nam Định
|
Công
nghiệp
|
Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp
thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
|
2.200
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH Sunrise Spinning Việt
Nam
|
KCN Bào Minh, huyện Vụ Bản
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
2.782
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
KCN Hòa Xá, TP
Nam Định
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.614
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần
lâm sản Nam Định
|
KCN Bảo Minh,
huyện Vụ Bản
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ
|
1.592
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH may YSS
|
KCN Mỹ Trung, huyện Mỹ Lộc
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.995
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH sợi dệt nhuộm YULUN Việt Nam
|
Lô F, Đường D1,
KCN Bảo Minh, Xã Liên Minh, Huyện Vụ Bản
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi,
vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
4.294
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH Sunrise Fabric
|
Lô G2+G3, KCN Bảo Minh, xã Liên
Minh, huyện Vụ Bản
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.953
|
SCT
|
11. Tỉnh Ninh Bình
|
1
|
Công ty TNHH MTV đạm Ninh Bình
|
KCN Khánh Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
287.004
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH tập đoàn xi măng The
Vissai
|
KCN Gián Khẩu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng, vôi và thạch cao
|
253.837
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH MTV xi măng Vicem Tam
Điệp
|
KCN Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
139.855
|
SCT
|
4
|
Chi nhánh công ty TNHH Duyên Hà -
nhà máy xi măng Duyên Hà
|
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
234.328
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần xi măng Hệ Dưỡng
|
Xã Ninh Vân, huyện Hoa Lư
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
167.934
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần
xi măng Hướng Dương
|
Phường Nam Sơn, thị xã Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
213.982
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH giày Adora Việt Nam
|
KCN Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày
dép
|
2.699
|
SCT
|
8
|
Nhà máy cán thép chất lượng cao Tam
Điệp (Công ty TNHH Thép Kyoei Việt Nam)
|
KCN Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
11.583
|
SCT
|
9
|
Nhà máy kính nổi Tràng An
|
KCN Khánh Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy
tinh và sản phẩm từ thủy tinh
|
19.740
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần phân lân Ninh Bình
|
Xã Ninh An, huyện Hoa Lư
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
34.404
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần
nhiệt điện Ninh Bình
|
Phường Thanh Bình, TP Ninh Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
5.590
|
A0
|
12
|
Công ty TNHH MCNEX VINA
|
KCN Phúc Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.158
|
EVN
|
13
|
Công ty TNHH may NIENHSING Ninh
Bình
|
KCN Khánh Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất trang phục
|
5.858
|
SCT
|
14
|
Công ty cổ phần
ô tô Thành Công Ninh Bình (Chi nhánh Công ty cổ phần Tập
đoàn Thành Công Việt Nam)
|
KCN Gián Khẩu, huyện Gia Viễn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
3.955
|
SCT
|
15
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Ninh Bình
|
TP Ninh Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
753
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH Chang xin Việt Nam
|
Lô C12 KCN Khánh Phú, huyện Yên
khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
4.074
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH sản xuất giày CHUNG
JYE Ninh Bình Việt Nam
|
CCN Khánh Nhạc, xã Khánh Nhạc, huyện
Yên khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày
dép
|
1.139
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần đầu tư và thương mại Lam Giang
|
Km 3, đường 1A, phường Ninh Phong,
TP Ninh Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Sợi
|
2.435
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần Bình Điền - Ninh
Bình
|
KCN Khánh Phú, huyện Yên khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
1.039
|
SCT
|
20
|
Công ty cổ phần xuất khẩu Đồng Giao
|
Phường Trung Sơn, TP Tam Điệp
|
Công
nghiệp
|
Buôn bán thực phẩm
|
1.553
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần
gốm xây dựng Quỳnh Lưu
|
Xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.483
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần gạch Cầu Rào
|
Xã Yên Phong, huyện Yên Mô
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.966
|
SCT
|
23
|
Nhà máy kính tiết kiệm năng lượng
chất lượng cao CFG
|
KCN Khánh Cư, xã Khánh Cư, huyện
Yên Khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kính
|
4.220
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH giầy Athena Việt Nam
|
CCN Yên Lâm, thôn Đông Đoài, xã
Yên Lâm, huyện Yên Mô
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.002
|
SCT
|
II. TRUNG DU VÀ MIỀN NÚI PHÍA BẮC
|
12. Tỉnh Cao Bằng
|
1
|
Công ty cổ phần gang thép Cao Bằng
|
Chu Trinh, Hòa An, Cao Bằng
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
107.874
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh công ty cổ phần tư vấn đầu
tư xây dựng và công trình mỏ
|
Ngũ Lão, Hòa An, Cao Bằng
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
21.772
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
khoáng sản Nikko Việt Nam
|
H. Trà Lĩnh, tỉnh Cao Bằng
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
7.387
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần
sản xuất vật liệu xây dựng Cao Bằng
|
P. Ngọc Xuân, thành phố Cao Bằng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.385
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần
gốm-xây dựng Nam Phong
|
Nam Phong 1, Hưng Đạo, Cao Bằng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
2.759
|
SCT
|
6
|
Chi nhánh công ty cổ phần mang gan
Cao Bằng
|
Nặm Loát, Trưng Vương, Hòa An, Cao
Bằng
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
1.779
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH MTV khoáng sản Phát Đạt
|
Số nhà 022 tổ 7,
phường Sông Bằng, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng.
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
1.640
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Công nghệ Hợp Lực
|
Khuổi Sảo, Chu
Trinh, thành phố Cao Bằng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vôi nung
|
3.589
|
SCT
|
13. Tỉnh Bắc Kạn
|
1
|
Chi nhánh Bắc
Kạn - Công ty cổ phần tư vấn đầu tư xây dựng và công
trình mỏ
|
Tổ 10, thị trấn
Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
3.373
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần khoáng sản Bắc Kạn
|
Tổ 4, phường Đức
Xuân, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
1.016
|
SCT
|
14. Tỉnh Điện Biên
|
1
|
Công ty cổ phần
xi măng Điện Biên
|
Số 15, tổ dân
phố 12, phường Mường Thanh, thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh
Điện Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
37.334
|
SCT
|
15. Tỉnh Lai Châu
|
1
|
Nhà máy thủy
điện Lai Châu
|
Xã Nậm Hàng, huyện Nậm Nhùn, tỉnh
Lai Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
54.681
|
A0
|
2
|
Nhà máy thủy điện Huội Quảng
|
Công ty thủy điện Huội Quảng - Bản Chát, Bản Nà Khiết - Xã Mường Cang huyện Than Uyên - tỉnh Lai Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
2.081
|
A0
|
16. Tỉnh Hà Giang
|
1
|
Công ty TNHH Sơn Lâm
|
Tổ 1, Phường
Nguyễn Trãi, thành phố Hà Giang, tỉnh Hà Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Mangan
|
6.064
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH MTV Bình Vàng
|
Số 415, đường
Trần Phú, TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Sắt vê viên
|
8.738
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
đầu tư khoáng sản An Thông
|
Số 415 Đường Trần Phú, TP Hà Giang,
tỉnh Hà Giang
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
4.917
|
SCT
|
17. Tỉnh Tuyên Quang
|
1
|
Công ty cổ phần vật liệu Viên Châu
|
Km3 xã An Tường, thành phố Tuyên
Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.987
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH MTV cơ khí hóa chất 13
|
Thị trấn Tân Bình, huyện Yên Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp
|
141.154
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
xi măng Tân Quang
|
Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
71.638
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần giấy An Hòa
|
Xã Vĩnh Lợi,
huyện Sơn Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ bột giấy
|
97.384
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần
xi măng Tuyên Quang
|
Xã Tràng Đà, thành phố Tuyên Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
14.362
|
SCT
|
6
|
Nhà máy hợp kim sắt- Mimeco Tuyên
Quang thuộc công ty cổ phần khoáng sản và cơ khí
|
KCN Long Bình An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
|
6.712
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH gang thép Tuyên Quang
|
KCN Long Bình An, xã Đội cấn, thành
phố Tuyên Quang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
124.666
|
SCT
|
18. Tỉnh Lào Cai
|
1
|
Công ty TNHH khoáng sản và luyện
kim Việt Trung
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
35.938
|
SCT
|
2
|
Công ty luyện đồng Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
14.286
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
Phốt Pho vàng Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Buôn bán nhiên liệu rắn, lỏng, khí
và các sản phẩm liên quan
|
33.786
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Đông Nam Á Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng,
huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Buôn bán nhiên liệu rắn, lỏng, khí
và các sản phẩm liên quan
|
39.597
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần
phốt pho Việt Nam
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu
|
18.930
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH phốt pho vàng Việt Nam
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
48.660
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần
hóa chất Đức Giang Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
1.058.367
|
EVN
|
8
|
Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Lào Cai
|
Số 398 đường Ngô Quyền, phường Kim
Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
6.418
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần sản xuất - xuất nhập
khẩu Phú Hưng
|
Thôn 3 xã Bản
Vược, huyện Bát Xát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
9.165
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần
khoáng sản 3 - Vimico
|
Tổ 30, phường Duyên Hải
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
1.434
|
SCT
|
11
|
Công ty mỏ tuyến đồng Sin Quyền Lào Cai
|
Xã Bản Vược, huyện Bát Xát
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng sắt
|
12.314
|
SCT
|
12
|
Khách sạn quốc tế ARISTO
|
Số 028 Yết Kiêu, phường Kim Tân
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
3.573
|
SCT
|
13
|
Công ty cổ phần DAP số 2 - VINACHEM
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
5.198
|
SCT
|
14
|
Công ty cổ phần hóa chất Phúc Lâm
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công trình có ích
|
3.126
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH MTV chế biến nông sản
thực phẩm Hiếu Hưng
|
Thôn Tân Sơn, xã Tân An, huyện Văn Bàn
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công trình có ích
|
1.273
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần
Nam Tiến Lào Cai
|
Số 157 Nhạc Sơn,
phường Cốc Lêu
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng nhà các loại
|
36.458
|
SCT
|
17
|
Doanh nghiệp tư nhân Đức Tiến
|
Đội 3, xã Bản Vược, huyện Bát Xát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm chịu lửa
|
1.103
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH dịch vụ du lịch cáp treo FANSIPAN Sa Pa
|
SN89B, Đg.Nguyễn Chí Thanh, Thị trấn
Sa Pa, H.Sa Pa
|
Công
trình xây dựng
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
1.241
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH MTV Apatit Việt Nam
|
Phường Pom Hán - Thành phố Lào Cai
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công trình đường sắt đường
bộ
|
31.252
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH MTV Su pe lân APROMACO
Lào Cai
|
KCN Tằng Loỏng, huyện Bảo Thắng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân
bón
|
2.874
|
SCT
|
21
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Lào Cai
|
Đường Trường On, phường Bình Minh
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động dịch vụ tài chính khác
chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
|
601
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH MTV dịch vụ du lịch và
thương mại Ngân Nga
|
SN 117, đường Ngọc Uyển TT Bắc Hà
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng nhà các loại
|
542
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH xây dựng Lan Anh
|
Đường D2, tổ 35,
phường Kim Tân
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng nhà các loại
|
595
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Đức Bộ
|
SN 360, QL 4E, tổ 13, phường Bắc Cường, TP Lào Cai.
|
Giao
thông vận tải
|
Kinh doanh vận tải
|
1.510
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Xây lắp Cương Lĩnh
|
SN 001, phố Cao Sơn, phường Kim
Tân, TP Lào Cai.
|
Công
nghiệp
|
XD công trình, khai thác, chế biến khoáng
sản, chăn nuôi gia súc.
|
1.973
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH vận tải Hà Sơn- Hải
Vân
|
Bến xe Trung tâm Lào Cai, tổ
19, Phường Bình Minh thành phố Lào Cai.
|
Giao
thông vận tải
|
Kinh doanh vận tải
|
3.426
|
SCT
|
19. Tỉnh Yên Bái
|
1
|
Công ty cổ phần
khoáng sản công nghiệp Yên Bái
|
KCN phía Nam, xã Văn Tiến, TP Yên
Bái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
3.860
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH Khoáng sản V.STAR
|
Tổ 13, Thị trấn Yên Bình, huyện Yên
Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
1.344
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
xi măng Yên Bình
|
Tổ 5 thị trấn
Yên Bình, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
93.159
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần xi măng và khoáng sản
Yên Bái
|
Tổ 19 thị trấn Yên Bình, huyện Yên
Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
47.660
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần kỹ thuật Hoàng Liên
Sơn
|
Tổ 34 Phường Yên Ninh, TP Yên Bái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm gốm sứ khác
|
1.241
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần
vật liệu xây dựng Yên Bái
|
Tổ 40 phường
Nguyễn Thái Học, TP Yên Bái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
6.605
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần
Mông Sơn
|
Tổ 18 thị trấn Yên Bình, huyện Yên
Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng,
vôi và thạch cao
|
1.123
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần nhựa và khoáng sản
An Phát
|
KCN phía Nam, xã Văn Tiến, TP Yên
Bái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chất nhựa phụ gia
|
1.947
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần
Quốc tế khoáng sản Việt Nam
|
KCN phía Nam, xã Văn Tiến, TP Yên
Bái
|
Công
nghiệp
|
sản xuất bột đá Canxi cacbonat (CaCO3)
|
1.437
|
SCT
|
10
|
Chi nhánh công ty phát triển số 1
TNHH MTV-nhà máy chế biến quặng sắt làng Mỵ
|
KCN phía Nam, xã Văn Tiến, TP Yên Bái
|
Công
nghiệp
|
Khai thác kim loại đen, màu
|
1.164
|
SCT
|
11
|
Nhà máy chế biến Graphite Yên Bái
|
Xã Báo Đáp huyện
Trấn Yên
|
Công
nghiệp
|
khai thác, chế biến Graphite
|
1.028
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH Tân Tiến
|
Xã Lương Thịnh huyện Trấn Yên
|
Công
nghiệp
|
khai thác, chế biến kim loại
|
1.426
|
SCT
|
13
|
Công Ty Cổ Phần
Vận Tải Thủy Bộ Yên Bái
|
Phường Nguyễn Thái Học Thành Phố
Yên Bái
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hành khách
|
3.182
|
SCT
|
20. Tỉnh Thái Nguyên
|
1
|
Công ty cổ phần
phụ tùng máy số 1
|
Đường 3/2 tổ 10,
phường mỏ chè, TP Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
3.290
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần giấy Hoàng Văn Thụ
|
Phường Quán Triều, TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhãn, bao
bì từ giấy và bìa
|
3.680
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
kim loại màu Thái Nguyên
|
Phường Phú Xá, TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại quý
hiếm
|
8.915
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần cơ khí Phổ Yên
|
thị trấn Bãi Bông, huyện Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.879
|
SCT
|
5
|
Công ty Diesel Sông Công
|
362 Đường CMT10, Phường Lương Châu,
TP Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động
cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
3.301
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH Hansol Electronics Việt
Nam
|
KCN Yên Bình, Phường Đồng Tiến, TX
Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
7.991
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH SamSung Electro
mechanics VN
|
KCN Yên Bình, Phường Đồng Tiến, TX
Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết
bị truyền thông
|
34.614
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần
nhiệt điện An Khánh
|
Tổ 22, phường Quang Trung, TP Thái
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
323.042
|
SCT
|
9
|
Công ty nhiệt điện Cao Ngạn
|
Phường Quan Chiều, TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
36.127
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần gang thép Thái
Nguyên
|
Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gang thép
|
48.506
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH MTV cơ điện và vật liệu
nổ 31
|
Tổ dân phố Đại Cát, phường Bãi
Bông, TX Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa đc phân vào đâu
|
1.432
|
SCT
|
12
|
Công ty than Khánh Hòa
|
Xã Sơn Công,
TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động dịch
vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
|
6.935
|
SCT
|
13
|
Công ty cổ phần xi măng Quán Triều
|
Xã An Khánh, huyện Đại Từ, TP Thái
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng vôi và thạch cao
|
11.153
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH MTV xi măng Quang Sơn
|
Thôn Đồng Thu, xã Quang Sơn, Đồng Hỉ
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng
|
7.884
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần xi măng La Hiên
|
Xóm Cây Bòng, xã La Hiên, Võ Nhai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng vôi và thạch cao
|
4.093
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH chế biến khoáng sản
Núi Pháo
|
Xóm 2, xã Hà Thượng, Đại Từ
|
Công
nghiệp
|
Khai khoáng
|
21.273
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH tinh luyện VONFRAM Núi
Pháo
|
Xóm 2, xã Hà Thượng, Đại Từ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
2.746
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH MTV 27
|
P.Quán Triều, TP. Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, thép, gang
|
3.310
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần cán thép Thái Trung
|
Tổ 21, phường
Cam Giá, TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, thép, gang
|
13.887
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH NatsteelVina
|
Phường Cam Giá, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, thép, gang
|
2.158
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần hợp kim sắt gang
thép Thái Nguyên
|
Tổ 31, phường Cam Giá, TP Thái
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
|
8.563
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần Alutec Vina
|
Lô CN6 KCN Điềm
Thụy, xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2.532
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH Mani Hà Nội
|
Xóm vàng, xã
Tân Hương, thị xã Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
1.848
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Xây dựng và PTNT miền núi
|
598 đường Thống Nhất, phường Tân Thịnh,
TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
khai thác quặng sắt
|
4.770
|
SCT
|
25
|
Công ty cổ phần PRIME Phổ Yên
|
Xã Thuận Thành, Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
4.011
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH SamSung Electronics Việt
Nam Thái Nguyên (SEVT)
|
KCN Yên Bình,
Phường Đồng Tiến, TX Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
sản xuất thiết bị truyền thông
|
235.541
|
SCT
|
27
|
Công ty cổ phần đầu tư và thương mại
Hiệp Linh
|
Tổ 11, phường Phú Xá, TP Thái
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
11.839
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH Hiệp Hương
|
Khu A, KCN Sông Công, Phường Mỏ
Chè, TP Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện
bột kim loại
|
10.027
|
SCT
|
29
|
Công ty cổ phần thép Toàn Thắng
|
Khu B, KCN Sông Công, phường Bách
Quang, TP Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
14.493
|
SCT
|
30
|
Công ty cổ phần Nhật Anh
|
Khu B, KCN Sông Công, phường Bách
Quang, TP Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
2.248
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Hương Đông
|
Khu B, KCN Sông Công, phường Bách
Quang, TP Sông Công
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sắt, thép, gang
|
4.222
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH Glonics Việt Nam
|
Số 903, đường 3-2, phường Phú Xá,
TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
3.307
|
SCT
|
33
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng và
khai thác khoáng sản Thăng Long
|
Tầng 2, số 217 đường Bắc Nam, phường
Gia Sàng, TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.790
|
SCT
|
34
|
Chi nhánh công ty nhà máy gạch ốp
lát Việt Ý
|
KCN Sông Công, TP Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.032
|
SCT
|
35
|
Công ty cổ phần luyện kim đen Thái Nguyên
|
Xã Nam Hòa, huyện Đồng Hỷ
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sắt, thép, gang
|
1.034
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH Bokwang Vina
|
KCN Điềm Thụy, Phú Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
2.315
|
SCT
|
37
|
Công ty Rftech
|
KCN Điềm Thụy, Phú Bình
|
Công
nghiệp,
|
sản xuất thiết bị điện khác
|
1.730
|
SCT
|
38
|
Công ty cổ phần đầu tư thương mại
TNG
|
Số 434/1 đường Bắc Kạn, TP Thái
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.835
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH Sam Hwa Yang Heng Vina
|
Lô CN5 khu Công nghiệp Điềm Thụy, xã
Hồng Tiến, thị xã Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.490
|
SCT
|
40
|
Công ty cổ phần MEINFA
|
Tổ 10, Phường Mỏ Chè, Thành Phố
Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dao
kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại
thông dụng
|
1.070
|
SCT
|
41
|
Công ty cổ phần cơ khí Gang Thép
|
Tổ 21 Phường Cam Giá, Thành phố
Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
7.574
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH UJU
Vina Thái Nguyên
|
Lô CN 2-5/6, Khu Công nghiệp Điềm Thụy,
xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
2.099
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH Jukwang precision Việt
Nam
|
Lô CN8-1 KCN Điềm Thụy, xã Điềm Thụy,
huyện Phú Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
1.527
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH
Ssnewtech Việt Nam
|
Lô CN 5-2 Khu Công nghiệp Điềm Thụy,
xã Điềm Thụy, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
1.695
|
SCT
|
45
|
Hộ kinh doanh Nguyễn Văn Tuân
|
Xóm Mãn Chiêm Xã
Hồng Tiến, huyện Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.149
|
SCT
|
46
|
Công ty cổ phần Kim Quy Thái Nguyên
|
19 Đường Gang Thép, tổ 11, Phường
Trung Thành, Thành phố Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
buôn bán kim loại và quặng kim loại
|
1.921
|
SCT
|
47
|
Công ty cổ phần giấy Trường Xuân
|
SN40, Đường Hoàng Ngân, Phường
Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
1.283
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH nhựa Châu Âu Xanh
|
AL3, xã Thuận Thành, thị xã Phổ Yên
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.144
|
SCT
|
49
|
Công ty TNHH BJSTEEL Việt Nam
|
Khu A, khu công nghiệp Sông Công1, P.Mỏ Chè, TP Sông Công
|
Công
nghiệp
|
sản xuất kim loại
|
1.069
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH đúc Nam Ninh
|
Tổ 10 phường Mỏ Chè, T.p Sông Công
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
1.014
|
SCT
|
51
|
Công ty cổ phần khoáng sản và luyện
kim Trung Thành
|
Khu B, KCN Sông công, phường Bách
Quang, tp Sông Công
|
Công
nghiệp
|
sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
4.197
|
SCT
|
52
|
Công ty CP Gạch Cao Ngạn
|
Xóm Ao Vàng, xã Cao Ngạn, Thái
Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gạch
|
2.703
|
SCT
|
53
|
Công ty CP tập đoàn Vật liệu chịu lửa
Thái Nguyên
|
Tổ 21 phường Cam Giá, Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
|
2.188
|
SCT
|
54
|
Doanh nghiệp tư nhân vận tải Thương mại Việt Đức Anh
|
Tổ 12, Phường Tân Lập, Thái Nguyên
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
|
3.579
|
SCT
|
55
|
Công ty CP đầu tư và sản xuất công
nghiệp
|
Phường Trung Thành, Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
6.036
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH Đúc Nam Ninh
|
Phường Mỏ Chè,
Thành phố Sông Công, Thái Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
1.014
|
SCT
|
21. Tỉnh Lạng Sơn
|
1
|
Công ty cổ phần xi măng Hồng Phong
|
Đường Phai Vệ, phường Đông Kinh, TP
Lạng Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
3.161
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần đá mài Hải Dương
|
Xã Tân Mỹ, H.Văn Lãng
|
Công
nghiệp
|
Cải tạo dáng
và hoàn thiện đá
|
5.881
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần xi măng Đồng Bành
|
Thị trấn Chi Lăng, Huyện Chi Lăng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
16.392
|
SCT
|
4
|
Công ty nhiệt điện Na Dương
|
Thị trấn Na Dương, H.Lộc Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
116.600
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH công nghệ luyện kim
Vicmet Việt Nam
|
Thông Tân Hoa, xã Hòa Sơn, H. Hữu
Lũng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim
loại màu và kim loại quý
|
1.098
|
SCT
|
22. Tỉnh Bắc Giang
|
1
|
Công ty TNHH MTV phân đạm và hóa chất
Hà Bắc
|
Phường Thọ Xương - TP Bắc Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân
bón và hợp chất ni tơ
|
445.282
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần may xuất khẩu Hà
Phong
|
Đoan Bái - Hiệp Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng
may mặc xuất khẩu
|
1.003
|
SCT
|
3
|
Công ty nhiệt điện Sơn Động -
Vinacomin
|
Thôn Đồng Rì -
TT Thanh Sơn - Sơn Động
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
50.661
|
SCT
|
4
|
Công ty xi măng Bắc Giang
|
Xã Hương Sơn - Lạng Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
3.334
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH Fuhong precision
component Bắc Giang
|
KCN Đình Trám - Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
6.845
|
SCT
|
6
|
Nhà máy giấy Xương Giang - Công ty
cổ phần xuất nhập khẩu Bắc Giang
|
KCN Song Khê - Nội Hoàng, TP Bắc
Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao
bì bằng giấy, bìa
|
4.946
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Khải Thừa Việt Nam
(Công ty Hoa Hưng Việt Nam)
|
CCN Già Khê - Tiên Hưng - Lục Nam
|
Công nghiệp
|
Sản xuất bao
bì từ plastic
|
6.670
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH MTV 45
|
Xã Thanh Sơn -
Sơn Động
|
Công
nghiệp
|
Khai thác chế biến than
|
2.366
|
SCT
|
9
|
Nhà máy gạch Bích Sơn - Công ty cổ
phần Tân Xyên
|
T.T Bích Động - Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.667
|
SCT
|
10
|
Nhà máy Tân Xuyên - Công ty cổ phần
Tân Xuyên
|
Xã Tân Dĩnh - huyện Lạng Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
9.453
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH Italisa
Việt Nam
|
Số 3, Nguyễn Thị Minh Khai, p. Thọ
Xương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị vệ sinh cao cấp
|
1.379
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH Abrasives Việt Nam
|
Lô B5, B6 Khu CN Song Khê, Nội
Hoàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
3.492
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH khoa học kỹ thuật năng
lượng mặt trời Boviet
|
Lô B5, B6 KCN
Song Khê, TP Bắc Giang
|
Công
nghiệp
|
Lắp ráp tấm pin năng lượng mặt trời
|
10.720
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH SI Flex Việt Nam
|
Lô A, KCN Quang Châu, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4.399
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH Hoa Hạ Việt Nam
|
Khu CN Đình Trám, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nhựa, giấy
|
1.403
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần Casablanca
|
Xã Tân Dĩnh -
huyện Lạng Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
3.220
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH Bắc
Hà
|
Thôn Lịm xuyên, xã Song Khê, TP. Bắc
Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy
và bìa chưa được phân vào đâu
|
1.022
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH MTV SJ Tech Việt Nam
|
Lô số CN-16, KCN Vân Trung, Việt
Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
5.680
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH New Wing interconnect
Technology (Bắc Giang)
|
KCN Vân Trung, Xã Vân Trung, Việt
Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.135
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH Trinasolar (Viet Nam)
Science & Technology
|
Lô CN 06, Khu công nghiệp Vân
Trung, Việt Yên, BG
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
8.914
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH Vina Cell Technology
|
Lô CN, 05, KCN Vân Trung,Việt Yên,
Bắc Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
10.202
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần
Ngôi Sao
|
Xã Tân Dĩnh, Lạng
Giang, BG
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
8.999
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH Wonjin Vina
|
Lô CN-16, KCN
Vân Trung, Việt Yên - BG
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại;
các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
1.656
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Daeyang Ha Noi
|
CCN Đồng Đình,
Tân Yên, BG
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
1.472
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Khải Thần Việt Nam
|
Già Khê, Tiên Hưng, Lục Nam, BG
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết
bị điện
|
4.294
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH
Jeil-Tech Vina
|
Lô CN-01, KCN
Vân Trung, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
1.993
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH Thạch Bàn
|
Thôn Đông Hương, xã Nham Sơn, Yên
Dũng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
8.035
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH vật liệu hợp kim Boviet Vina
|
Lô B5, B6 KCN Song Khê-Nội Hoàng, TP BG
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật kim loại
|
1.267
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH Hosiden Việt Nam
|
Lô C1 - KCN
Quang Châu - Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.588
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH công nghệ Lens Việt
Nam
|
R(R2) KCN Quang Châu, Xã Quang
Châu, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
SX, gia công kính ốp màn hình cảm ứng
|
2.899
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Crystal Martin (Việt
Nam)
|
LÔ R (R1) KCN
Quang Châu, xã Quang Châu, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
SX hàng may mặc
|
1.131
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH DYT Việt Nam
|
Lô CN-10, KCN Vân Trung, Vân Trung,
Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
SX băng dính điện tử và tấm dán màn
hình
|
1.000
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH JA SOLAR VIỆT NAM
|
Lô G, KCN Quang Châu, Xã Quang
Châu, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
6.272
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH Vina Solar Technology
|
Lô CN 03, Khu công nghiệp Vân Trung, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
SX pin năng lượng mặt trời
|
9.935
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH Luxshare-Ict (Việt Nam)
|
Lô E, KCN Quang Châu, Xã Quang
Châu, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
SX dây, cáp điện và linh kiện điện
tử
|
1.355
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH S-Connect BG Vina
|
Lô CN-17, KCN Vân Trung, Vân Trung,
Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
SX linh kiện điện tử
|
1.612
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH Daeyang BG
|
Lô CN-17 KCN Vân Trung, xã Vân
Trung, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
1.644
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH Sejong Wise Vina
|
Lô số CN-17, KCN Vân Trung, Vân
Trung, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
SX linh kiện điện tử
|
2.010
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH VJCO
|
KCN Đình Trám - Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
SX thép
|
1.085
|
SCT
|
40
|
Chi nhánh Công ty cổ phần bất động sản Việt-Nhật tại Bắc Giang
|
Trung tâm thương mại EB Bắc Giang
Xã Tân Tiến, Thành phố Bắc Giang
|
công
trình xây dựng
|
Siêu thị
|
584
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH Younyi Electronics
Vina
|
Lô đất FJ24 KCN Song Khê-Nội Hoàng
phía Nam, Xã Tiền Phong, Yên Dũng
|
Công
nghiệp
|
SX linh kiện điện tử
|
1.105
|
SCT
|
42
|
Chi Nhánh công ty cổ phần Kỹ Thương Thiên Hoàng - Nhà máy gạch Cotto Mikado
|
Thôn Trung Thành, Xã Hùng Sơn, Hiệp
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt
khác trong xây dựng
|
1.706
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH Thống Nhất
|
Thôn 14, xóm Chùa, Hương Lạc, Lạng
Giang
|
Giao
thông vận tải
|
Vận chuyển hàng hóa
|
3.124
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH Điện tử Taeyang Việt
Nam
|
Lô B10-B12 KCN Đình Trám, Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.000
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH Haem Vina
|
Lô B14 KCN Song Khê-Nội Hoàng,TP BG
|
Công
nghiệp
|
SX sạc điện
thoại
|
1.060
|
SCT
|
46
|
Công ty cổ phần xe khách Bắc Giang
|
Số 167, Xương
Giang, TP Bắc Giang
|
Giao
thông vận tải
|
Vận chuyển hành khách
|
2.703
|
SCT
|
47
|
Công ty TNHH thương mại Dương Tiến
|
Xã Tiền Phong, Yên Dũng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thép
|
1.060
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH Nichirin Việt Nam
|
Lô B4, KCN Quang Châu, xã Quang
Châu Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
SX ống dẫn cho oto, xe máy
|
1.194
|
SCT
|
49
|
Công ty CP Hồng Thái
|
Hồng Thái-Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu đất sét nung
|
1.556
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại xuất
nhập khẩu Bích thủy
|
Km 96, quốc lộ 1A, Cụm công nghiệp
Tân Dĩnh, Phi Mô, Xã Phi Mô, Huyện Lạng Giang
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải, sản xuất
|
4.811
|
SCT
|
51
|
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn
Gloverland Vina
|
Lô B7, B8 Khu CN Đình Trám, xã
Hoàng Ninh, huyện Việt Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc
|
1.059
|
SCT
|
52
|
Công ty Cổ Phần Gạch Trường Sơn Bắc
Giang
|
Thôn Yên Tập, Xã Yên Lư, Huyện Yên
Dũng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gạch
|
1.699
|
SCT
|
23. Tỉnh Phú Thọ
|
1
|
Chi nhánh tại tỉnh Phú Thọ-Công ty TNHH VINCOM RETAIL miền Bắc
|
Phường Tiên Cát
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc
đi thuê
|
571
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh công ty cổ phần bất động
sản Việt Nhật tại Phú Thọ
|
Phường Thanh Miếu
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh
khác chưa được phân vào đâu
|
550
|
SCT
|
3
|
Công ty gốm sứ CTH
|
Xã Thanh Vinh, thị xã Phú Thọ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
1.357
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần nhôm Sông Hồng
|
Phường Bến Gót
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2.010
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH Tarpline Hà Nội
|
CCN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.071
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH MTV hóa chất 21
|
Xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ
|
Công nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.606
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH JM Plastic Việt Nam
|
CCN Đồng Lạng, huyện Phù Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.716
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần
sản xuất thương mại Hữu Nghị
|
Phường Nông Trang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.194
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH Kapstex Vina
|
KCN Thụy Vân, TP Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.175
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần CMC
|
Phường Tiên Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
9.018
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH dệt Phú Thọ
|
KCN Thụy Vân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.551
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần KSA Polymer Hà Nội
|
KCN Thụy Vân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
2.880
|
SCT
|
13
|
Công ty cổ phần dệt Vĩnh Phú
|
Phường Nông Trang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.059
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH công nghệ NAMUGA Phú
Thọ
|
KCN Thụy Vân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
3.590
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần
xi măng Phú Thọ
|
Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
4.431
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần
Đông Á
|
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
4.592
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH JNTC VINA
|
KCN Thụy Vân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh
và sản phẩm từ thủy tinh
|
7.264
|
SCT
|
18.
|
Công ty TNHH Miwon Việt Nam
|
Phường Thọ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động dịch
vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
6.677
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần giấy Việt Trì
|
Phường Bến Gót
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
8.499
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH MTV Panggrim Neotex
|
Phường Bến Gót
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
7.959
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần Supe phốt phát và
hóa chất Lâm Thao
|
Thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
7.275
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần xi măng Vicem Sông
Thao
|
Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
12.277
|
SCT
|
23
|
Công ty cổ phần gạch men TASA
|
KCN Thụy Vân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
11.958
|
SCT
|
24
|
Tổng công ty giấy Việt Nam
|
Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy
và sản phẩm từ giấy
|
14.285
|
SCT
|
25
|
Công ty cổ phần
hóa chất Việt Trì
|
Phường Thọ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa
chất cơ bản
|
15.635
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH MK NOAH VINA
|
Cụm CN làng nghề Nam Thanh Ba - Xã
Đỗ Sơn - Huyện Thanh Ba
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.074
|
SCT
|
27
|
Công ty cổ phần nhôm Sông Hồng
|
Thành phố Việt Trì
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu
kiện kim loại
|
1.111
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH Thắng Cường
|
Tổ 12, phố Đoàn Kết, Phường Bạch Hạc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng
|
1.385
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH phát triển công nghiệp
|
KCN Thụy Vân, Xã Thụy Vân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
4.260
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Shillim Việt Nam
|
Thành Phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.440
|
SCT
|
31
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ
|
đường Nguyễn Tất
Thành, Tân Dân, TP Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
|
Công
trình xây dựng
|
Khám chữa bệnh
|
798
|
SCT
|
24. Tỉnh Sơn La
|
1
|
Nhà máy gạch tuynel Nà Bó
|
Xã Na Bó huyện Mai Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.774
|
SCT
|
2
|
Nhà máy gạch tuynel Phù Yên
|
Tân Ban, xã Huy Thượng, huyện Phù
Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.791
|
SCT
|
3
|
Nhà máy gạch tuynel Sơn La
|
Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.191
|
SCT
|
4
|
Nhà máy gạch tuynel Sơn Hưng trung
|
Phường Chiềng Sinh, TP Sơn La
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
1.880
|
SCT
|
5
|
Nhà máy gạch tuynel Mộc Châu
|
Xã Mường Sang, huyện Mộc Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.832
|
SCT
|
6
|
Nhà máy gạch tuynel Sông Mã
|
Xã Chiềng Khoong, huyện Sông Mã
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
1.476
|
SCT
|
7
|
Nhà máy gạch Chiềng Pha
|
Xã Chiềng Pha, huyện Thuận Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
2.167
|
SCT
|
8
|
Nhà máy gạch Vạn Thành
|
Bản Tông, phường Chiềng Xôm, TP Sơn
La
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.090
|
SCT
|
9
|
Nhà máy gạch ngói Chiềng Mung
|
Xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
1.170
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần xi măng Mai Sơn
|
Xã Na Bó, huyện Mai Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
39.310
|
SCT
|
11
|
Nhà máy thủy điện Sơn La
|
Số 56 - đường Lò Văn Giá - tổ 3 - phường Chiềng Lề - thành phố Sơn
La
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
10.268
|
A0
|
12
|
Nhà máy gạch tuynel Quyết Tiến Sông
Mã
|
Bản Quyết Tiến, xã Nà Nghịu, huyện Sông Mã
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.349
|
SCT
|
13
|
Nhà máy gạch tuynel xã Chiềng Khoa, huyện Vân Hồ
|
Xã chiềng khoa, huyện Vân Hồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
1.038
|
SCT
|
14
|
Công ty cổ phần xe khách Sơn La
|
Tổ 9- Phường
Quyết Thắng, TP Sơn La
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hành
khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
1.645
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ
phần xe khách số 1 Sơn La
|
Tổ 9 - Phường
Quyết Thắng, TP Sơn La
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
1.149
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần vận tải hành khách
2-9
|
Tổ 9- Phường
Quyết Thắng, TP Sơn La
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội
thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
1.001
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần Mía Đường Sơn La
|
Thị trấn Hát Lót, Huyện Mai Sơn,
Sơn La
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đường
|
4.555
|
SCT
|
25. Tỉnh Hòa Bình
|
1
|
Công ty TNHH xi măng Vĩnh Sơn
|
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
44.554
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH HNT VINA
|
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện
Lương Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.242
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH một thành viên xi măng Trung Sơn
|
Xã Trung Sơn, huyện Lương Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
76.824
|
SCT
|
4
|
Nhà máy thủy điện Hòa Bình
|
Số 428 đường Hòa Bình - phường Tân
Thịnh - thành phố Hòa Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
3.471
|
A0
|
5
|
Công ty cổ phần
sản xuất xi măng X18
|
Xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
48.488
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần
nước sạch Vinaconex
|
Xã Phú Minh, huyện Kỳ Sơn
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lí và cung cấp nước sạch
|
4.842
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH MDF Vinafor Tân An Hòa
Bình
|
Xã Lạc Thịnh, Huyện Yên Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
2.072
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH Almine Việt Nam
|
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện
Lương Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Nhôm sợi
và Nhôm thanh
|
1.792
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH sản xuất hàng may mặc
Esquel Việt Nam Hòa Bình
|
KCN Lương Sơn, xã Hòa Sơn, huyện
Lương Sơn
|
Công
nghiệp
|
May mặc
|
1.435
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH nghiên cứu kỹ thuật R
Việt Nam
|
Tổ 9, phường Hữu Nghị, thành phố
Hòa Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thấu kính
|
1.034
|
SCT
|
III. BẮC TRUNG BỘ VÀ DUYÊN HẢI MIỀN TRUNG
|
26. Tỉnh Thanh Hóa
|
1
|
Công ty xi măng
Bỉm Sơn
|
Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng,
vôi và thạch cao
|
310.292
|
VICEM
|
2
|
Công ty cổ phần xi măng Nghi Sơn
|
Xã Hải Thượng, Huyện Tĩnh Gia
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng, vôi và thạch cao
|
382.824
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
xi măng Công Thanh
|
Xã Tân Trường, Huyện Tĩnh Gia
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng,
vôi và thạch cao
|
392.992
|
VICEM
|
4
|
Công ty xi măng
Long Sơn
|
Phường Đông Sơn,
Thị xã Bỉm Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng,
vôi và thạch cao
|
399.440
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần đầu tư phát triển đô
thị
|
KCN Lễ Môn, Xã Quảng Hưng, TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng
hoặc đi thuê
|
16.524
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH giầy ARESA Việt Nam
|
Lô D, KCN Lễ Môn, phường Quảng
Hưng, TPTH
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.746
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH MTV Khai thác công
trình thủy lợi Nam Sông Mã
|
Xã Yên Phong, Huyện Yên Định
|
Nông
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
|
1.005
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần mía đường Lam Sơn
|
Khu 6, Thị trấn Lam sơn, Huyện Thọ
Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đường
|
9.726
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần mía đường Nông cống
|
Xã Thăng Long, Huyện Nông Cống
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đường
|
1.263
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH giày HONGFU Việt Nam
|
KCN và ĐT Hoàng Long, phường Tào
Xuyên, TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
5.775
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH giày SUNJADE Việt Nam
|
Lô B, KCN Lễ Môn, TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
5.494
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH giày ANNORA Việt Nam
|
Xã Xuân Lâm, Khu kinh tế Nghi Sơn,
Huyện Tĩnh Gia
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
8.151
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH giày ALENA Việt Nam
|
Xã Định Liên, Huyện Yên Định
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
6.295
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH giày Roll sport Việt
Nam
|
KCN Hoàng Long, Phường Tào Xuyên,
TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày
dép
|
7.181
|
SCT
|
15
|
TTTM BIG C Thanh Hóa - Chi nhánh công
ty cổ phần bất động sản Việt Nhật tại Thanh Hóa
|
Xã Đông Hải, TP Thanh Hóa
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ siêu thị, trung tâm thương mại
|
698
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH giày Aleron Việt Nam
|
KCN Hoàng Long, P Tào Xuyên, TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
5.508
|
SCT
|
17
|
Nhà máy nhiệt điện Nghi Sơn 1
|
Xã Hải Hà, huyện Tĩnh Gia
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
52.352
|
A0
|
18.
|
Công ty cổ phần
sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Lam Sơn
|
Khu Công nghiệp Lễ Môn, phường Quảng
Hưng, TPTH
|
Công
nghiệp
|
Sản suất và chế biến sữa
|
6.668
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần giấy Mục Sơn
|
Khu 3, thị trấn Lam Sơn, huyện Thọ
Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy
nhãn, bìa nhãn, bao bì từ giấy và bìa
|
2.779
|
SCT
|
20
|
Công ty cổ phần bia Hà Nội - Thanh
Hóa
|
152 Quang Trung, phường Ngọc Trạo,
TP Thanh Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
5.803
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH lọc hóa dầu Nghi Sơn
|
KKT Nghi Sơn, Xã Hải yến, Huyện Tĩnh Gia
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
2.142
|
EVN
|
27. Tỉnh Nghệ An
|
1
|
Công ty cổ phần
xi măng Sông Lam
|
Xã Bài Sơn, huyện Đô Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
24.238
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần
xi măng Vicem Hoàng Mai
|
Khối 7, Phường Quỳnh Thiện, Hoàng
Mai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng, vôi và thạch cao
|
23.347
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nghệ An
|
Lô CN 1-8 KCN Đông Hồi, Q.Lập,
Hoàng Mai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
25.215
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần
xi măng Sông Lam 2
|
Hội Sơn, huyện Anh Sơn,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng,
vôi và thạch cao
|
8.269
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần
thực phẩm sữa TH
|
Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
10.977
|
SCT
|
6
|
Công ty dệt may Hoàng Thị Loan
|
Số 33, đường Nguyễn Văn Trỗi, Tp
Vinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
|
7.676
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần xi măng Sông Lam
|
Xóm Mới xã Nghi Thiết, huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng,
vôi và thạch cao
|
14.306
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần lâm nghiệp Tháng năm
|
Xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn
|
Nông
nghiệp
|
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
4.105
|
SCT
|
9
|
Công ty bao bì Sabeco Sông Lam
|
Đường Đặng Thai Mai - KCN Bắc Vinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản
phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
2.166
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần Trung Đô
|
205 Đường Lê Duẩn - TP. Vinh
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
khác
|
2.109
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần bia Sài Gòn-Sông
Lam
|
Xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và
mạch nha ủ men bia
|
1.717
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần
ván nhân tạo Tân Việt Trung
|
Khu CN Nam Cấm,
huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ
dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1.729
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH MTV nhựa Châu Âu Nghệ
An
|
Khu C, KCN Nam cấm, xã Nghi Xá, Huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp
dạng nguyên sinh
|
2.376
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH điện tử BSE Việt Nam
|
KCN Nam Cấm,
huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
|
1.078
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần Khoáng sản Toàn cầu
|
Cụm công nghiệp, xã Nghĩa Long, huyện
Nghĩa Đàn
|
Công
nghiệp
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào
đâu
|
1.273
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần bia Sài Gòn-Nghệ
Tĩnh
|
Số 54-Đường Phan Đăng Lưu, Tp Vinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia
và mạch nha ủ men bia
|
1.093
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH một thành viên Masan
MB
|
Khu B KCN Nam Cấm, KKT Đông Nam NA
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm
tương tự
|
1.456
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần
khoáng sản và thương mại Trung Hải
|
Khối Bắc Hồ, Thị trấn Quỳ Hợp, huyện
Quỳ Hợp
|
Công
nghiệp
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào
đâu
|
2.084
|
SCT
|
19
|
Bệnh viện hữu nghị đa khoa Nghệ An
|
Km 5, đường Lê Nin, TP Vinh
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
909
|
SCT
|
20
|
Khách sạn Mường Thanh Sông Lam
|
Số 13, Quang Trung, TP Vinh
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
503
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần Nhật Thăng VNT 7
|
KCN Nam Cấm,
huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
|
1.341
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần
bột đá trắng Thọ Hợp
|
Xã Thọ Hợp, huyện Quỳ Hợp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
1.194
|
SCT
|
23
|
Công ty cổ phần khoáng sản Á Châu
|
KCN Nam Cấm,
huyện Nghi Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng
phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
|
1.178
|
SCT
|
24
|
Công ty xăng dầu Nghệ An
|
Số 4 Nguyễn Sỹ Sách, P. Hưng Bình, TP Vinh
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí
và các sản phẩm liên quan
|
694
|
SCT
|
28. Tỉnh Hà Tĩnh
|
1
|
Công ty cổ phần
tập đoàn Hoành Sơn
|
Phường Đức Thuận, TX Hồng Lĩnh
|
Giao thông vận tải
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1.540
|
SCT
|
2
|
Công ty điện lực dầu khí Hà Tĩnh
(Nhà máy nhiệt điện Vũng Áng 1)
|
Xóm Hải Phong,
xã Kỳ Lợi, thị xã Kỳ Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
165.673
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH MTV bia Sài Gòn - Hà
Tĩnh
|
Km12, đường tránh
TP Hà Tĩnh, xã Thạch Tân, huyện Thạch Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia
và mạch nha ủ men bia
|
3.260
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần
Vinatex-Hồng Lĩnh
|
Cụm CN-TTCN Nam Hồng - TX Hồng Lĩnh
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ
tùng máy
|
2.744
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH Gang Thép Hưng Nghiệp
Formosa Hà Tĩnh
|
Khu kinh tế Vũng Áng Kỳ Long, Kỳ
Anh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
6.676.879
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần
nhựa bao bì Vinh
|
KCN Gia Lách, huyện Nghi Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhãn, bìa nhãn, bao bì từ giấy và bìa
|
1.942
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần
chè Hà Tĩnh
|
Số 166, đường
Hà Huy Tập, TP Hà Tĩnh
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn chè
|
1.146
|
SCT
|
8
|
Chi nhánh Hà Tĩnh- Công ty TNHH
Vincom Retail Miền Bắc
|
Ngã tư đường Hàm Nghi giao đường Hà
Huy Tập, p. Hà Huy Tập, TP Hà Tĩnh
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng
đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
911
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ
phần vận tải ô tô Hà Tĩnh
|
Số 141, đường Hà Huy Tập. Tp Hà Tĩnh
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải bằng
xe buýt
|
2.172
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ
vận tải Viết Hải
|
Xã Thạch Trung, TP Hà Tĩnh
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt
khác trong xây dựng
|
1.654
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần vận tải Thọ Lam
|
Xã Sơn Diệm, huyện Hương Sơn
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
1.337
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ
vận tải Bình Nguyên
|
Xã Phù Việt, huyện Thạch Hà
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng
hóa bằng đường bộ
|
1.129
|
SCT
|
13
|
Công ty Cổ phần gạch ngói Cầu Họ
|
Xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Công nghiệp/sản
xuất gạch nung
|
5.056
|
SCT
|
14
|
Công Ty Cổ Phần
Việt Hà
|
Số 01, ngõ 18,
đường Lê Duy Điếm, phường Đại Nài, TP Hà Tĩnh
|
Công
nghiệp
|
Công nghiệp/sản xuất gạch nung
|
2.526
|
SCT
|
29. Tỉnh Quảng Bình
|
1
|
Công ty cổ phần xi măng Sông Gianh
|
Xã Tiến Hóa, huyện Tuyên Hóa
|
Công nghiệp
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
202.979
|
đổi
tên
|
2
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Việt
Nam
|
Thôn Xuân Hạ, xã Văn Hóa, huyện
Tuyên Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng, vôi và thạch cao
|
191.945
|
SCT
|
3
|
Nhà máy xi măng
Vạn Ninh (Công ty cổ phần xi măng
Vicem Hải Vân)
|
Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
56.578
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần
Cosevco 6 (Nhà máy xi măng Áng Sơn)
|
Xã Vạn Ninh, huyện Quảng Ninh
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công
trình kỹ thuật dân dụng khác
|
9.964
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần gốm sứ & xây dựng
Cosevco
|
Xã Lộc Ninh, TP Đồng Hới
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
33.370
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần
khai thác khoáng sản Miền Trung (Trạm 2)
|
Xóm Đồn, xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy, Quảng Bình
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác không
chứa sắt
|
1.131
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần khoáng sản Hoàng
Long
|
Xã Sen Thủy, huyện Lệ Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim
loại màu và kim loại quý
|
4.127
|
SCT
|
8
|
Công Ty Cổ Phần Tổng Công Ty Sông
Gianh
|
Phường Quảng Thuận, Ba Đồn, Quảng Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất Ni tơ
|
29.744
|
SCT
|
9
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương
Mại Lê Dũng Linh
|
Phường Quảng
Thọ, Ba Đồn, Quảng Bình
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn nông lâm sản nguyên liệu và động vật sống
|
3.675
|
SCT
|
10
|
Công Ty Cổ Phần
Vật Liệu Xây Dựng 1/5 Quảng Bình
|
Phường Nam Lý, Đồng Hới, Quảng Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
3.053
|
SCT
|
11
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Biển Trường Tâm
|
Phường Bắc Lý,
Đồng Hới, Quảng Bình
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
2.514
|
SCT
|
12
|
Công Ty Trách
Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Thương Mại Lê Nam
|
Phường Ba Đồn, Ba Đồn, Quảng Bình
|
Công
nghiệp
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
2.506
|
SCT
|
13
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường
Phiêm
|
TT Hoàn Lão, Bố Trạch, Quảng Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.725
|
SCT
|
14
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Khí
Hải Sơn
|
Xã Lộc Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình
|
Công
nghiệp
|
Vận tải hàng
hóa bằng đường bộ
|
1.667
|
SCT
|
15
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nguyên
Lợi
|
Phường Quảng Thọ, Ba Đồn, Quảng
Bình
|
Công
nghiệp
|
Vận tải hàng
hóa bằng đường bộ
|
1.369
|
SCT
|
16
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương
Mại Dịch Vụ Hằng Dương
|
Phường Quảng Thuận,
Ba Đồn, Quảng Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, Sơn, Kính và thiết
bị lắp đặt khác trong xây dựng trong cửa hàng chuyên doanh
|
1.336
|
SCT
|
17
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng
Tổng Hợp 179
|
Phường Quảng Thuận, Ba Đồn, Quảng
Bình
|
Công
nghiệp
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, Sơn, Kính và thiết
bị lắp đặt khác trong xây dựng trong cửa hàng chuyên doanh
|
1.281
|
SCT
|
18
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương
Mại Và Gạch Ngói Tuynel Cầu 4
|
Xã Thuận Đức, Đồng Hới, Quảng Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.224
|
SCT
|
30. Tỉnh Quảng Trị
|
1
|
Công ty CP tổng công ty thương mại Quảng Trị
|
Số 1 Phan Bội Châu, phường 1, TP
Đông Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.772
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần gỗ MDF- Geruco Quảng
Trị
|
KCN Nam Đông Hà, phường Đông Lương,
TP Đông Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ
ván ép
|
11.707
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
xi măng Bỉm Sơn - Chi nhánh Quảng Trị
|
KCN Nam Đông Hà, phường Đông Lương,
TP Đông Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.318
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH cao su CAMEL Việt Nam
|
Thị Trấn Lao Bảo, Huyện Hướng Hóa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
1.054
|
SCT
|
31. Tỉnh Thừa Thiên Huế
|
1
|
Công ty hữu hạn xi măng Luks (Việt
Nam)
|
Phường Tứ Hạ, thị xã Hương Trà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
135.501
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần xi măng Đồng Lâm
|
Thôn Cổ Xuân,
xã Phong Xuân, huyện Phong Điền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
144.924
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
dệt may Huế
|
Số 122 Dương Thiệu Tước, phường Thủy
Dương, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất may mặc
|
6.926
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần sợi Phú Bài
|
KCN Phú Bài, phường Phú Bài,
TX.Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
6.109
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần sợi Phú Mai
|
Lô D, Khu CN Phú Bài, TX Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.910
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần sợi Phú Thạnh
|
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, thị xã
Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.009
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Vitto Phú Lộc
|
Số 18 Phan Đăng Lưu, phường Phú
Hòa, thành phố Huế
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.301
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần sợi Phú Anh
|
KCN Phú Bài, P.
Phú Bài, Thị xã Hương Thủy
|
Công
trình xây dựng
|
Sản xuất sợi
|
3.287
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần sợi Phú Nam
|
KCN Phú Bài, P.Phú Bài, TX.Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.586
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần đầu tư dệt may
Thiên An Thịnh
|
Lô 02-4 KCN Phú Bài, P.Phú Bài,
TX.Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất may mặc
|
2.406
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH LAGUNA (Việt Nam)
|
Thôn Cù Dù, Xã Lộc Vĩnh, Huyện Phú
Lộc
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.213
|
SCT
|
12
|
Chi nhánh Tập đoàn dệt may Việt Nam
- Nhà máy sợi Phú Hưng
|
KCN Phú Bài, phường Phú Bài,
TX.Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.326
|
SCT
|
13
|
Công ty cổ phần
sợi Phú Bài 2
|
Lô B-5-4, KCN Phú Bài, thị xã Hương
Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.014
|
SCT
|
14
|
Bệnh viện Trung ương Huế
|
16 Lê Lợi, P.Vĩnh Ninh, Tp Huế
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động các bệnh viện
|
1.613
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần sợi Phú Việt
|
KCN Phú Bài, phường Phú Bài, TX Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.097
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần sản xuất sợi Phú An
|
Lô B7 KCN Phú Bài, thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.866
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH Baosteel Can Making
(Huế Việt Nam)
|
Lô B-13, KCN Phú Bài, Phường Phú
Bài, Thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.256
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần
chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh đông lạnh Thừa Thiên
Huế
|
Lô A1 đến A12,
Khu A, KCN Phong Điền, huyện Phong Điền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.928
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần
Sợi Phú Gia
|
KCN Phú Bài, Phường Phú Bài, thị xã
Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.473
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH bia Carlsberg Việt Nam
|
Lô B8, KCN Phú Bài, P. Phú Bài, Thị xã Hương Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia
|
4.533
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần Espace Business Huế
|
Khu Quy Hoạch Đống Đa-Hùng Vương-Bà
Triệu, P.Phú Hội, Tp Huế
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
707
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH Hùng Vương Huế
|
105A Hùng Vương, Phường Phú Hội, Tp
Huế
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
525
|
SCT
|
23
|
Chi nhánh tại tỉnh T.T.Huế - Công ty cổ phần VINCOM RETAIL
|
Số 50A Hùng Vương, P.Phú Nhuận, Tp
Huế
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
699
|
SCT
|
24
|
Công ty cổ phần
cấp nước Thừa Thiên Huế
|
Số 103 Bùi Thị
Xuân, phường Phường Đúc, Tp Huế (Vạn Niên 2)
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân phối nước sạch
|
1.143
|
SCT
|
25
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt
Nam - Chi nhánh 2 tại Huế
|
Thôn Trung Đồng Tây, xã Điền Hương,
huyện Phong Điền
|
Nông
nghiệp
|
Nuôi trồng thủy sản
|
2.520
|
SCT
|
32. Thành Phố Đà Nẵng
|
1
|
Công ty cổ phần cao su Đà Nẵng
|
KCN Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái
chế lốp cao su
|
9.528
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần thép DANA - Ý
|
Đường số 11B,
KCN Thanh Vinh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
15.868
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần thép Đà Nẵng
|
Đường Tạ Quang Bửu-KCN Liên Chiểu, quận
Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
14.833
|
SCT
|
4
|
Tổng công ty cổ phần dệt may Hòa Thọ
|
Số 36 Ông Ích Đường, quận Cẩm Lệ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
4.185
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần thép DANA - ÚC
|
Đường số 1, Cụm công nghiệp Thanh
Vinh, Huyện Hòa Vang và quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
7.020
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần
gạch men Cosevco
|
Đường số 9 , KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
7.376
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần
xi măng Vicem Hải Vân
|
Số 65 Nguyễn Văn Cừ, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
4.526
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH kiến trúc và thương mại
Á Châu
|
Lô 4, đường 10, KCN Hòa Khánh, quận
Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.216
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH Daiwa Việt Nam
|
Lô M, đường số 5, KCN Hòa Khánh, Quận
Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.175
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần sản xuất thép Việt
Mỹ
|
Đường số 2, KCN Hòa Khánh, quận Liên
Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.494
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Đà Nẵng
|
Lô A2, Đường 3, KCN Hòa Khánh, quận
Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
4.881
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần cấp nước Đà Nẵng
|
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Hòa
Cường Nam, quận Hải Châu
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
2.343
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH điện tử Việt Hoa
|
KCN Hòa Khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
5.118
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH điện tử Foster Đà Nẵng
|
Đường số 1 - KCN Hòa Cầm
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.074
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần Keyhinge Toys Việt
Nam
|
KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
2.679
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken
Việt Nam - Đà Nẵng
|
KCN Hòa Khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
2.551
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần
thủy sản và thương mại Thuận Phước
|
KCN Dịch vụ Thủy sản Thọ Quang, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
1.336
|
SCT
|
18
|
Nhà máy sản xuất lon và nắp lon nước
giải khát - Công ty TNHH bao bì nước giải khát Crown Đà Nẵng
|
Lô K, đường số 6, KCN Liên Chiểu,
quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác bằng kim loại chưa được
phân vào đâu
|
3.445
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH MTV xi măng miền Trung
|
Quốc lộ 14B, thôn Phú Sơn Nam, huyện
Hòa Vang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.244
|
SCT
|
20
|
Chi nhánh công ty cổ phần công nghiệp nhựa Chin Huei
|
Đường số 2, KCN Hòa Khánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.135
|
SCT
|
21
|
Chi nhánh thành phố Đà Nẵng - Công ty cổ phần Vinatex Quốc Tế
|
Đường số 3, KCN Hòa Khánh,Phường
Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1.335
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH ống thép Hòa Phát Đà Nẵng
|
Đường số 7, KCN Hòa Khánh, phường
Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
4.599
|
SCT
|
23
|
Chi nhánh công ty cổ phần sữa Việt Nam - Nhà máy sữa Đà Nẵng
|
Lô Q, Đường số 7, KCN Hòa Khánh,
Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.503
|
SCT
|
24
|
Tổng Công ty mạng
lưới Viettel - Chi nhánh Tập đoàn Viễn thông Quân đội
|
Số 27B Nguyễn
Thành Hãn, phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ trung tâm dữ liệu
|
598
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Massda Land
|
KCN Đà Nẵng,
phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà
|
Công
nghiệp
|
Khách sạn
|
4.756
|
SCT
|
26
|
CN công ty TNHH nước giải khát
Coca- Cola Việt Nam tại Đà Nẵng
|
Phường Hòa Minh, quận Liên Chiểu,
TP Đà Nẵng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
1.287
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH khoa học kỹ thuật Tường
Hựu
|
Lô Q, đường số 7 KCN Hòa khánh, quận Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.060
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH Matrix Việt Nam
|
Đường số 3, KCN Hòa Khánh, quận
Liên Chiểu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
|
2.010
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH Niwa Foundry Việt nam
|
Lô A14-1 đường Trung tâm, Khu công
nghệ cao, huyện Hòa Vang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn
phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
1.183
|
SCT
|
30
|
Hầm đường bộ Hải Vân - Công ty cổ
phần quản lý và khai thác hầm đường bộ Hải Vân
|
27 Bùi Chát, Phường Hòa Khánh Bắc, quận Liên Chiểu
|
Giao
thông vận tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp
cho vận tải đường bộ
|
2.312
|
SCT
|
31
|
Cảng hàng
không quốc tế Đà Nẵng - Chi nhánh Tổng công ty cảng hàng không Việt Nam
|
Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu
|
Giao
thông vận tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
|
1.841
|
SCT
|
32
|
Công ty cổ phần đầu tư khai thác
nhà ga quốc tế Đà Nẵng
|
Phường Hòa Thuận Tây, quận Hải Châu
|
Giao
thông vận tải
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
2.159
|
SCT
|
33
|
Khách sạn Crowne Plaza Danang -
Công ty TNHH đầu tư và phát triển Silver Shores
|
Lô 8, đường Trường Sa, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.968
|
SCT
|
34
|
Khách sạn Hyatt Regency Đà Nẵng - Công ty cổ phần khu du lịch biển Ngũ Hành Sơn
|
Số 5 đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.931
|
SCT
|
35
|
Công ty cổ phần
khu du lịch sinh thái biển Bãi Bắc (Intercontinental)
|
Khu du lịch sinh thái biển Bãi Bắc,
Bán đảo Sơn Trà, quận Sơn Trà
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.231
|
SCT
|
36
|
Khách sạn Pullman Danang Beach
Resort - Công ty TNHH du lịch-Thương mại Phú An Thịnh
|
Số 101 đường Võ Nguyên Giáp, Phường
Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
869
|
SCT
|
37
|
Khu du lịch Bà Nà - Công ty cổ phần
dịch vụ cáp treo Bà Nà
|
Thôn An Sơn, xã Hòa Ninh, Huyện Hòa Vang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
591
|
SCT
|
38
|
Khách sạn Vinpearl Luxury- Chi
nhánh Đà Nẵng - Công ty cổ phần Vinpearl
|
Số 07 đường Trường Sa, Phường Hòa Hải,
Quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.423
|
SCT
|
39
|
Khách sạn Novotel - Công ty TNHH Mặt
Trời Sông Hàn
|
36 Bạch Đằng, quận Hải Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.759
|
SCT
|
40
|
Khách sạn Furama - Công ty cổ
phần khu du lịch Bắc Mỹ An
|
Số 103-105 đường Võ Nguyên Giáp,
phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
700
|
SCT
|
41
|
Khu biệt thự Premier Village - Công
ty cổ phần khu biệt thự nghỉ dưỡng cao cấp Sunrise
|
Đường Võ Nguyên Giáp, phường Mỹ An,
quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.187
|
SCT
|
42
|
Khu du lịch Ocean Villas Đà Nẵng - Công ty TNHH khu du lịch biển VINACAPITAL Đà Nẵng
|
Phường Hòa Hải,
quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
879
|
SCT
|
43
|
Khách sạn Mường Thanh Luxury Đà Nẵng - Chi nhánh công ty cổ phần tập đoàn Mường Thanh
|
Số 270 đường Võ Nguyên Giáp, phường
Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
796
|
SCT
|
44
|
Khu nghỉ dưỡng Cocobay - Công ty cổ
phần đầu tư phát triển và xây dựng Thành Đô
|
Đường Trường Sa, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
890
|
SCT
|
45
|
Trung tâm hành chính thành phố Đà Nẵng
|
Số 24 Trần
Phú, quận Hải Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
542
|
SCT
|
46
|
Chi nhánh công ty cổ phần EB Hải Phòng
tại thành phố Đà Nẵng
|
Khu thương mại Vĩnh Trung, đường
Hùng Vương, phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khế
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
887
|
SCT
|
47
|
Công ty cổ phần
trung tâm thương mại Lotte Việt Nam - Chi nhánh Đà Nẵng
|
Số 06 Nại Nam, phường Hòa Cường Bắc,
quận Hải Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
971
|
SCT
|
48
|
Siêu thị Vincom Plaza -Chi nhánh Đà
Nẵng - Công ty TNHH Vincom Retail miền Nam
|
910A Ngô Quyền
quận Sơn Trà
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
1.152
|
SCT
|
49
|
Bệnh viện phụ sản - Nhi Đà Nẵng
|
402 Lê Văn Hiến,
quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
682
|
SCT
|
50
|
Chi nhánh công ty TNHH Mega Market
Việt Nam tại Đà Nẵng
|
Đường CMT8, phường Khuê Trung, quận
Cẩm Lệ
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm
thương mại
|
529
|
SCT
|
51
|
Công ty cổ phần
lương thực Đà Nẵng
|
Tòa nhà F-home, 16 Lý Thường Kiệt,
phường Thạch Thang, quận Hải Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
876
|
SCT
|
52
|
Công ty cổ phần
Naman
|
Tổ 53 Tân Trà, đường Trường Sa, quận
Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
890
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH phần mềm FPT miền
Trung
|
Tòa nhà FPT Complex, đường Nam Kỳ
Khởi Nghĩa, quận Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
xuất bản phần mềm
|
516
|
SCT
|
54
|
Công ty cổ phần
biệt thự và khách sạn biển Đông Phương
|
Đường Trường Sa, phường Hòa Hải, quận
Ngũ Hành Sơn
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.597
|
SCT
|
55
|
Chi nhánh công ty cổ phần địa ốc Alphanam Đà Nẵng
|
Số 118 -120 Võ Nguyên Giáp, phường
Phước Mỹ, quận Sơn Trà
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
869
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH Hòa Bình - Chi nhánh
Đà Nẵng
|
Lô 01/A1-2 Khu
phức hợp đô thị, thương mại, dịch vụ, phường Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.059
|
SCT
|
57
|
Công ty cổ phần
đầu tư xây dựng và phát triển hạ tầng Nam Việt Á
|
Khách sạn Grand Mercure, Lô A1
Khu biệt thự đảo xanh, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
729
|
SCT
|
33. Tỉnh Quảng Nam
|
1
|
Công ty cổ phần
- Tập đoàn THAIGROUP - Chi nhánh Quảng
Nam
|
TT Thạnh Mỹ - Nam Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng,
vôi và thạch cao
|
80.258
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH nhà máy bia Heniken Việt
Nam - Quảng Nam
|
Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc,
Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
2.803
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh công ty TNHH nước giải
khát Suntory PepsiCo Việt Nam tại Miền Trung
|
Khu công nghiệp Điện Nam - Điện Ngọc,
Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước
khoáng
|
3.443
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần
Đồng Tâm Miền Trung
|
KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
8.221
|
SCT
|
5
|
Công ty giày Riker Việt Nam
|
KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.375
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần
giấy Sài Gòn Miền Trung
|
KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhãn, bìa nhăn, bao
bì từ giấy và bìa
|
1.287
|
SCT
|
7
|
Chi nhánh công ty TNHH UNI- PRESIDENT Việt Nam tại Quảng Nam
|
KCN Điện Nam - Điện Ngọc, Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức
ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
5.134
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH thép Việt Pháp
|
Cụm CN Thương
Tín, Điện Nam Đông, Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
4.358
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH Indochina Resort Hội
An
|
Thôn 1, Điện Dương, Điện Bàn
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
1.384
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần
dịch vụ hỗ trợ và phát triển đầu tư
|
Hội An, Quảng Nam
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
627
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH GrozBeckert Việt Nam
|
Cụm CN - TTCN Đại An, Thị Trấn Ái
Nghĩa, Đại Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.853
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần Prime Đại Lộc
|
Đại Quang - Đại Lộc
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
40.595
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Phan
Ngọc Anh
|
Duy Xuyên, Quảng Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
12.060
|
SCT
|
14
|
Nhà máy gạch An Hòa
|
Thôn Mỹ Sơn, Duy Phú, Duy Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
1.680
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH MTV Sedo Vinako
|
CCN Đông Yên,
xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng
may sẵn (trừ trang phục)
|
1.921
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần Nam Sơn
|
Thôn 8, Hương An, Quế Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2.077
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần kính nổi Chu Lai -
INDEVCO
|
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
138.753
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH CCI Việt Nam
|
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh
kiện điện tử
|
1.738
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH MTV vận tải biển Chu
Lai Trường Hải
|
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn
dương
|
4.296
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH MTV sản xuất và lắp
ráp ô tô tải Chu Lai Trường Hải
|
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
1.247
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH sản xuất lắp ráp ô tô
du lịch Trường Hải-Kia
|
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành,
Quảng Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
2.988
|
SCT
|
22
|
Bệnh viện đa khoa Trung ương Quảng Nam
|
Tam Hiệp, Núi Thành
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
565
|
SCT
|
23
|
Công ty cổ phần
gạch men Anh Em DIC
|
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
10.276
|
SCT
|
24
|
Công ty cổ phần sợi Hòa Thọ - Thăng
Bình
|
Thăng Bình, Quảng Nam
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.125
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH MTV Panko Tam Thăng
|
Tam Thăng, Tam Kỳ, Quảng Nam
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
2.701
|
SCT
|
26
|
Công ty cổ phần
HanaCans
|
Lô số 15, KCN Điện Nam-Điện Ngọc,
thị xã Điện Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
|
1.118
|
SCT
|
27
|
Công ty LD HH thức ăn thủy sản Việt
Hoa
|
Lô 6B KCN Điện Nam-Điện Ngọc, TX Điện
Bàn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
2.685
|
SCT
|
28
|
Công ty cổ phần
nhiên liệu sinh học Tùng Lâm
|
Cụm Công nghiệp Làng Nghề Đại Tân,
Đại Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa được phân vào đâu
|
1.400
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH sản xuất sợi chỉ Rio Quảng Nam
|
Lô A4.2 CCN Tây An, Xã Duy Trung,
Duy Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
4.560
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH MTX sản xuất xe bus
Thaco
|
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe có động cơ
|
2.053
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH MTV sản xuất ThaCo
MazDa
|
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xe
có động cơ
|
2.821
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH Number One Chu Lai
|
KCN, hậu cần cảng Tam Hiệp, xã Tam
Hiệp, Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn đồ uống
|
2.178.208
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH Ducksan Vina
|
Lô 01 KCN Tam Thăng, Tam Kỳ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt
kim, vải đan mốc và vải không dệt
khác
|
1.144
|
SCT
|
34
|
Chi nhánh Quảng Nam-Công ty Cổ
phần Vinpearl
|
Tổ 6, Khối Phước Hải, P.Cửa Đại, TP.Hội An
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú, khu vui chơi
|
3.857
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH MTV Vận tải Đường Bộ
Chu Lai - Trường Hải
|
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường bộ
|
3.391
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH MTV Cơ Khí Chu Lai Trường
Hải
|
KCN Chu Lai, Tam Hiệp, Núi Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất cơ khí
|
1.153
|
SCT
|
34. Tỉnh Quảng Ngãi
|
1
|
Công ty cổ phần bia Sài Gòn - Quảng
Ngãi
|
KCN Quảng Phú, TP Quảng Ngãi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.669
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần đường Quảng Ngãi
|
Số 02, Nguyễn Chí Thanh, phường Quảng
Phú, TP Quảng Ngãi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đường
|
1.316
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH Doosan Việt Nam
|
KKT Dung Quất, huyện Bình Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm
nghiệp
|
4.512
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Việt Quang
|
Lô C6 KCN Tịnh Phong, xã Tịnh
Phong, Huyện Sơn Tịnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.272
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH XINDADONG TEXTILES (Việt
Nam)
|
Số 1, Đại lộ hữu nghị, KCN Việt Nam-Singapore, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
7.193
|
SCT
|
6
|
Nhà máy bia Dung Quất
|
Phường Quảng Phú, TP Quảng Ngãi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.130
|
SCT
|
7
|
Nhà máy lọc dầu Dung Quất
|
Xã Bình Trị, huyện Bình Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm dầu mỏ tinh chế
|
78.221
|
SCT
|
8
|
Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng Ngãi
|
Xã Tịnh phong, huyện Sơn Tịnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
9.561
|
SCT
|
9
|
Nhà máy sản xuất tinh bột mì Quảng
Ngãi (cơ sở Sơn Hải)
|
Xã Sơn Hải,
huyện Sơn Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
8.155
|
SCT
|
35. Tỉnh Bình Định
|
1
|
Chi nhánh 3 - Công ty TNHH MTV
Nguyên Liêm - Nhà máy chế biến tinh bột sắn Vân Canh
|
Xã Canh Thuận, huyện Vân Canh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh
bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
2.625
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh công ty cổ phần bia Sài
Gòn - Miền Trung tại Quy Nhơn
|
KCN Phú Tài, TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ
uống và thuốc lá
|
59.758
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh công ty TNHH Cargill Việt
Nam tại Bình Định
|
Lô 1-6, khu CN Long Mỹ, TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.208
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar
|
Khu vực 8, phường Nhơn Phú, TP Quy
Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc các loại
|
3.037
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần
GREENFEED Việt Nam - Chi nhánh Bình Định
|
Lô D2.2 khu CN Nhơn Hòa, thị xã An
Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản
|
1.116
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần khoáng sản Bình Định
|
11 Hà Huy Tập, TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Khai khoáng chưa được phân vào đâu
|
2.738
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần kỹ nghệ gỗ Tiến Đạt
|
Quốc Lộ 1A, khu vực 7, phường Bùi Thị Xuân, TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản
phẩm khác từ gỗ
|
2.163
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần Tập đoàn FLC
|
Khu số 4, Khu du lịch biển Nhơn
Lý-Cát Tiến, xã Nhơn Lý, TP Quy Nhơn
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng nhà các loại
|
1.932
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần
BICEM
|
505 Trần Phú, thị trấn Diêu Trì,
huyện Tuy Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.338
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH ANT (MV)
|
Lô A1.5 và A1.6, KCN Nhơn Hòa, P.
Nhơn Hòa, TX An Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.446
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần
khoáng sản BIOTAN
|
Số 422, đường Nguyễn Thái Họ, thành
phố Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Khai thác chế biến khoáng sản
|
2.392
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần
Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (BIDIPHAR)
|
Nguyễn Thái Học, phường Quang
Trung, thành phố Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc các loại
|
1.012
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH đá granite Đông Á
|
TT Diêu Trì, huyện Tuy Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đá,cắt tạo dáng và hoàn
thiện đá
|
2.053
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Bình Định
|
KCN Nhơn Hòa, P. Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.209
|
SCT
|
15
|
Nhà máy sữa Bình
Định
|
87 Hoàng Văn Thụ, TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.147
|
SCT
|
16
|
Nhà máy thức ăn
gia súc Bình Định thuộc công ty cổ phần chăn nuôi cổ phần Việt Nam
|
Lô A2.1, A2.2, A2.3 và A2.4 khu CN
Nhơn Hòa, thị xã An Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
2.728
|
SCT
|
17
|
Xí nghiệp 380 - Chi nhánh công ty cổ
phần Phú Tài
|
Khu vực 5, phường Trần Quang Diệu,
TP Quy Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.662
|
SCT
|
18
|
Xí nghiệp Thắng Lợi - Chi nhánh
công ty cổ phần Phú Tài
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1.275
|
SCT
|
19
|
Chi nhánh công ty cổ phần bất động
sản Việt - Nhật tại Bình Định
|
Khu đô thị xanh Vũng Chua, Phường
Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
798
|
SCT
|
20
|
Nhà máy chế biến đá ốp lát Bình Định
- Chi nhánh công ty cổ phần Phú Tài
|
Lô A3, A4, A5, A6 - CCN Cát Nhơn,
xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát
|
Công
nghiệp
|
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
|
1.221
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần
GREEN CERAMIC Việt Nam (Nhà máy gạch ốp lát Ceramic Cosevco cũ)
|
KCN Phú Tài,
TP Quy Nhơn
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.022
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH MTV Hoa Sen Nhơn Hội-
Bình Định
|
Thôn Hộ Sơn, Xã Nhơn Hội, Thành phố
Quy Nhơn (KKT Nhơn Hội)
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt,
thép, gang
|
5.464
|
SCT
|
23
|
Công ty cổ phần
năng lượng Vân Canh
|
Thôn Can Thành, xã Canh Hòa, huyện
Vân Canh
|
Công
nghiệp
|
SX sản phẩm từ gỗ tre nứa rơm
rạ và vật liệu tết bện
|
1.522
|
SCT
|
24
|
Công ty cổ phần năng lượng Bình Định
|
CCN Đại Thạnh, xã Mỹ Hiệp, huyện
Phù Mỹ
|
Công
nghiệp
|
SX sản phẩm từ
gỗ tre nứa rơm rạ và vật liệu tết bện
|
1.330
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Delta Galil Việt Nam
|
CCN Cát Trinh, xã Cát Trinh, huyện
Phù Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc
|
1.669
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại và
xây dựng Thiên Phát
|
132 Trần Hưng Đạo, thị trấn Bồng
Sơn, huyện Hoài Nhơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ
dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1.911
|
SCT
|
27
|
Nhà máy chế biến gỗ Phù Cát- Chi
nhánh công ty cổ phần Phú Tài
|
CCN Cát Nhơn, huyện Phù Cát
|
Công
nghiệp
|
Chế biến các sản phẩm từ gỗ
|
1.175
|
SCT
|
36. Tỉnh Phú Yên
|
1
|
Công ty cổ phần
PYMEPHARCO
|
166-170 Nguyễn Huệ, TP Tuy Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
2.295
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần tinh bột sắn Phú Yên
|
Xã EaBia, huyện Sông Hinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh
bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
5.196
|
SCT
|
3
|
Nhà máy sản xuất
tinh bột sắn Đồng Xuân
|
Thị trấn La Hai, huyện Đồng Xuân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.703
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH công nghiệp KCP Việt
Nam
|
Thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đường
|
3.767
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần khoáng sản Phú Yên
|
01 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 7,
Tp.Tuy Hòa
|
Công
nghiệp
|
Khai khoáng khác chưa được phân vào
đâu
|
1.776
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH vận tải - Du lịch Cúc
Tư
|
65 Lê Lợi, TP Tuy Hòa, Phú Yên
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
|
1.239
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH vật liệu xây dựng Gia
Thành
|
Thôn Đá Mài, xã Sơn Thành Tây, Tây
Hòa, Phú Yên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất VLXD
từ đất sét
|
1.066
|
SCT
|
37. Tỉnh Khánh Hòa
|
1
|
Công ty cổ phần nhà ga Quốc Tế Cam
Ranh
|
Sân bay Cam Ranh, TP Cam Ranh
|
Công
trình xây dựng
|
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
|
2.645
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh công ty cổ phần bất động sản Việt - Nhật tại Nha Trang
|
Lô số 4- Đường 19/5 Khu Đô thị Vĩnh
Điềm Trung, xã Vĩnh Hiệp, TP Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
893
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Hải Vân Nam
|
38 Trần Phú, phường Lộc Thọ, TP Nha
Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.476
|
SCT
|
4
|
Chi Nhánh công ty cổ phần hóa dầu Quân Đội
|
62 Trần Phú P.Lộc Thọ, TP. Nha
TRang, T.Khánh Hòa, Việt Nam
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
525
|
SCT
|
5
|
Chi nhánh công ty TNHH Duyên Hà -
Cam Ranh
|
Lô D9B - Khu 3 Khu du lịch Bắc Bán
đảo Cam Ranh, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh
Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.864
|
SCT
|
6
|
Chi nhánh Nha Trang - Công ty cổ
phần VINPEARL
|
Khách sạn Vinpearl Empire Condotel
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.825
|
SCT
|
7
|
Chi nhánh Nha Trang - Công ty cổ phần
VINPEARL
|
Đảo Hòn Tre, phường Vĩnh Nguyên, TP Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
11.492
|
SCT
|
8
|
Chi nhánh Nha Trang- Công ty cổ
phần Vinpearl
|
Lô D6B2&D7A1,
khu 2 Khu du lịch Bắc bán đảo Cam Ranh, xã Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh
Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
986
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần Vinpearl
|
Khách sạn Vinpearl Beachfont
Condotel
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
768
|
SCT
|
10
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Phú Tài -
Nhà máy chế biến đá ốp lát Diên Tân, Khánh Hòa
|
Thôn Cây Sung Xã Diên Tân, Huyện
Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến đá ốp lát
|
1.233
|
SCT
|
11
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Nha Trang
|
Đường Trần Phú, TDP Tây Sơn, phường
Vĩnh Nguyên, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
605
|
SCT
|
12
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Thủy Sản Bạc Liêu
|
Lô A9, A10 Khu CN Suối Dầu, xã Suối
Tân, huyện Cam Lâm, Khánh Hòa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
931
|
SCT
|
13
|
Chi nhánh công ty cổ phần xi măng Hà Tiên 1 - Trạm nghiền Cam Ranh
|
Thôn Hòn Qui, xã Cam Thạnh Đông, TP
Cam Ranh, Khánh Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi
măng
|
3.287
|
SCT
|
14
|
Công ty cổ phần
Cam Ranh Riviera Resort
|
Lô D4b KDL Bắc bán đảo Cam Ranh, xã
Cam Hải Đông, huyện Cam Lâm, tỉnh Khánh Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
587
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần đầu tư Champagroup
|
304 Đường 2/4 P.Vĩnh Phước, TP.Nha
Trang, T. Khánh Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
708
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần
dệt may Nha Trang
|
Km 1447 QL1, xã Vĩnh Phương, TP Nha
Trang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
7.356
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần địa ốc - du lịch
Đông Hải
|
Số 26, 28 Trần Phú, phường Lộc Thọ,
TP Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.108
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần
du lịch Nhật Minh
|
18 Trần Hưng Đạo Phường Lộc Thọ, TP
Nha Trang, T.Khánh Hòa, Việt Nam
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
560
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần Hoàn Cầu Nha Trang
|
Thôn Phước Hạ, xã Phước Đồng, thành
phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
591
|
SCT
|
20
|
Công ty cổ phần
T.D
|
32, 34 Trần Phú, TP Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.248
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần trung tâm thương mại
LOTTE Việt Nam - Chi Nhánh Nha Trang
|
Số 58, đường 23/10 phường Phương
Sơn, TP. Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
818
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần
Hòn Tằm Biển Nha Trang
|
88A Trần Phú (Khu du lịch Hòn Tằm)
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
548
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH Cá Ngừ Việt Nam
|
Lô A4-A8 Khu Công Nghiệp Suối Dầu,
Xã Suối Tân, huyện Cam Lâm
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo
quản thủy sản đông lạnh
|
1.131
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH đầu tư Đại Phước Lộc
ĐL
|
ĐL Nguyễn Tất Thành, T. Phước Hạ,
xã Phước Đồng, Tp. Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.302
|
SCT
|
25
|
Công Ty TNHH đỉnh Vàng Nha Trang
|
Khu du lịch Đĩnh Vàng, Cam Nghĩa,
Cam Ranh
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.710
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH Hồ Tiên
|
Đường Phạm Văn Đồng, phường Vĩnh Hòa, Tp.Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
620
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH MTV Biển Đông Bãi Dài
|
Lô D3 , KDL
Bán Đảo Cam Ranh, Cam Hải Đông, Cam Lâm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
715
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH nhà máy tàu biển
HyunDai - Vinashin
|
01 Mỹ Giang, xã Ninh Phước, huyện
Ninh Hòa
|
Công
nghiệp
|
Đóng tàu và
thuyền
|
12.629
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH PEGAS Việt Nam - Chi
nhánh Bãi Dài
|
Lô D13 KM11, Đại
lộ Nguyễn Tất Thành, xã Cam Hải Đông, Huyện Cam Lâm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
777
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Tài Thành Công
|
Lô D10 Khu Du Lịch Bắc Bán Đảo Cam Ranh,
Xã Cam Hài Đông, huyện Cam Lâm
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
507
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Thịnh Hưng
|
Huyện Cam Lâm
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh
|
521
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH Thuỷ Sản Hải Long Nha
Trang
|
Lô C3, C4, C5, C6 và một phần C7, KCN
Suối Dầu, Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm
|
Công
nghiệp
|
Chế biến Thủy Sản
|
901
|
SCT
|
33
|
Lữ Đoàn 189 Quân Chủng Hải Quân
|
Bán Đảo Cam Ranh
|
Công
trình xây dựng
|
Cơ quan Đảng, nhà nước
|
719
|
SCT
|
34
|
Khách sạn Mường Thanh LUXURY Nha
Trang Hotel
|
60 Trần Phú, TP Nha Trang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
958
|
SCT
|
35
|
NM Thuốc Lá KhaToCo Khánh Hòa -Chi
nhánh Tổng công ty Khánh Việt
|
Đường Trường Sơn, Bình Tân, Vĩnh
Trường, Nha Trang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác
|
1.696
|
SCT
|
36
|
Công ty cổ phần
Nha Trang Seafoods-F17
|
58B Đường 2/4, phường Vĩnh Hải, TP Nha Trang
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
|
1.012
|
SCT
|
38. Tỉnh Ninh Thuận
|
1
|
Công ty cổ phần
dệt may Quảng Phú
|
Thôn Hạnh Trí, xã Quảng Sơn, huyện
Ninh Sơn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác
chưa được phân vào đâu
|
1.441
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH bia Sài Gòn - Ninh Thuận
|
Khu Công nghiệp Thành Hải, xã Thành Hải, TP. Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh
Ninh Thuận
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia (CNXD)
|
1.087
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH Thông Thuận
|
Thôn Vĩnh Hưng,xã Vĩnh Tân, huyện
Tuy Phong, tỉnh Bình Thuận (khu công nghiệp Thành Hài, xã Thành Hải, TPPR Tháp Chàm)
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thủy sản (CNXD)
|
1.069
|
SCT
|
39. Tỉnh Bình Thuận
|
1
|
Công ty TNHH Sea Links City
|
Khu phố 5, phường
Phú Hài, TP.Phan Thiết
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
987
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh - Công ty TNHH TTTM Lotte
Việt Nam tại Bình Thuận
|
Khu dân cư Hùng Vương 1, phường Phú
Thủy, TP. Phan Thiết
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu
thị, trung tâm thương mại
|
805
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
khai thác khoáng sản và sản xuất VLXD Trung Nguyên
|
Cụm CN-TTCN Bắc Bình 2, Thị trấn
Lương Sơn, Huyện Bắc Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.375
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Japfa Comfeed Bình Thuận
|
Thôn Đông Tân, xã Đông Hà, huyện Đức
Linh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.191
|
SCT
|
5
|
Nhà máy điện Diesel Phú Quý
|
Thôn Triều Dương, xã Tam Thanh, huyện
Phú Quý
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
2.772
|
SCT
|
6
|
Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 2
|
xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong, tỉnh
Bình Thuận
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
80.362
|
A0
|
7
|
Doanh nghiệp tư nhân Tiến Phát
|
Thôn 4, xã Đức Hạnh, huyện Đức Linh
|
Công
nghiệp
|
Buôn bán lẻ khác trong các cửa hàng
kinh doanh tổng hợp
|
1.095
|
SCT
|
8
|
VPĐH NMNĐ Vĩnh Tân 1 tại Bình Thuận
|
xã Vĩnh Tân, huyện Tuy Phong
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
|
53.596
|
SCT
|
9
|
Nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 4
|
xã Vĩnh Tân,
huyện Tuy Phong
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
127.941
|
SCT
|
10
|
Chi nhánh công ty TNHH thương mại Đức
Cảnh
|
Thôn Hồng Hải, Xã Hòa Thắng, Huyện
Bắc Bình
|
Công
nghiệp
|
Buôn bán vật liệu, thiết bị lắp đặt
khác trong xây dựng
|
1.857
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH đầu tư Sài Gòn
|
Số 3E/3 Phố Quang P.2 Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh
|
Công
nghiệp
|
Kinh doanh bất
động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ
sử dụng hoặc đi thuê
|
1.310
|
SCT
|
12
|
Chi nhánh công ty TNHH thương mại
Tân Quang Cường
|
Thôn Thuận Thành, Xã Thuận Quý, Huyện
Hàm Thuận Nam
|
Công
nghiệp
|
Buôn bán chuyên danh khác chưa được phân vào đâu
|
1.887
|
SCT
|
IV. TÂY NGUYÊN
|
40. Tỉnh Kon Tum
|
1
|
Chi nhánh công ty cổ phần nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (Nhà máy cồn & tinh bột
sắn Đăk Tô)
|
Thôn 1, xã Tân
Cảnh, huyện Đăk Tô
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh
bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
2.285
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH tinh bột sắn Kon Tum
|
Thôn Bình Giang, xã Sa Bình, huyện
Sa Thầy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.101
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH tinh bột sắn Tây
Nguyên Đăk Hà
|
Thôn Kon Gung, xã Đăk Mar, huyện Đăk Hà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh
bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.541
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần
xuất nhập khẩu nông sản VINA
|
Thôn Nhơn Bình, xã Sa Nhơn, huyện
Sa Thầy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.650
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần Xây Dựng 47
|
08 Biên Cương ,TP Quy Nhơn
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng
|
2.196
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH Minh Quốc
|
647, Nguyễn Huệ, TP Kon Tum
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường bộ khác
|
1.283
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH MTV Hoài Phương Kon Tum
|
Tổ 3, phường
Trần Hưng Đạo, TP. Kon Tum
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường bộ khác
|
1.263
|
SCT
|
8
|
Hợp tác xã vận tải Đồng Tiến
|
649, Nguyễn Huệ, TP Kon Tum
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường bộ khác
|
1.532
|
SCT
|
41. Tỉnh Gia Lai
|
1
|
Chi nhánh công ty cổ phần nông sản thực phẩm Quảng Ngãi (Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai)
|
Thôn Nhơn Tân, xã Đăk Ta Lây, huyện Mang Yang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh
bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.510
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần
FOCOCEV Việt Nam - Nhà máy sản xuất tinh bột sắn Gia Lai
|
289 Hùng Vương, Thị trấn Phú Túc, Krông Pa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.212
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH MTV MDF Vinafor Gia
Lai
|
Km 74, Quốc lộ 19, xã Song An, TX
An Khê
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
3.884
|
SCT
|
4
|
Nhà máy thủy điện Ia Ly
|
Thị trấn Ia
Ly, H. Chư Păh, tỉnh Gia Lai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
4.409
|
A0
|
5
|
Nhà máy thủy điện Sê San 3
|
Xã Ia Kreng,
H. Chư Păh, tỉnh Gia Lai và xã Ia Tăng, H. Sa Thầy, tỉnh
Kon Tum
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
1.924
|
A0
|
6
|
Công ty TNHH MTV Thành Thành Công
Gia Lai
|
561 Trần Hưng Đạo, xã Ayun Pa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Đường
|
31.528
|
SCT
|
7
|
Công Ty TNHH MTV Vận tải Trường Tín
Gia Lai
|
Xã Cư An, Đak Pơ
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải
|
1.237
|
SCT
|
42. Tỉnh Đắk Lắk
|
1
|
Công ty cổ phần bia Sài Gòn miền
Trung- Nhà máy bia Đắk Lắk
|
Số: 01 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân
An, TP. Buôn Ma Thuột
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
5363,9
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH
thương mại Khánh Dương Đăk Lăk.
|
Thôn 3, Xã Krông Jing, Huyện M'Drăk,
|
Công
nghiệp
|
sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
2881,5
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần lương thực vật tư
nông nghiệp Đắk Lắk
|
Số 18 Nguyễn Tất Thành, TP.Buôn Ma
Thuột
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1995,2
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần thép Đông Nam Á
|
KCN Hòa Phú, Tp Buôn Ma Thuột
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
30381,6
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH cà phê Ngon
|
CCN Cư Kuin, huyện Cư Kuin
|
Công
nghiệp
|
Chế biến cà phê
|
1157,2
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần Mía Đường Đắk Lắk
|
Tiểu khu 206, xã Ya Tờ Mốt, huyện
Ea Súp
|
Công
nghiệp
|
sản xuất đường
|
1975,2
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH
taxi du lịch Quyết Tiến
|
số: 30A Lê Thị Hồng Gấm, TP. Buôn
Ma Thuột
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hành
khách bằng taxi
|
1927,2
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần vận tải ô tô Đắk Lắk
|
Số: 38 Y Ơn, TP.Buôn
Ma Thuột
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hành khách bằng xe Bus
|
3588,6
|
SCT
|
9
|
Hợp tác xã
Công nghiệp Ea Uy
|
Xã Ea Uy, Krông Pắc, Đắk Lắk
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gạch, vật liệu xây dựng
|
3.225
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH Thương Mại và Vận Tải
Nguyễn Hòa
|
Km 38 Quốc lộ 26, xã Ea Phê, Krông
Pắc, Đắk Lắk
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa
|
2.189
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH Xây Dựng Cầu Đường Hoàng Nam
|
Số: 174 Y Jút, Tp Buôn Ma Thuột, Đắk
Lắk
|
Giao
thông vận tải
|
Xây dựng công trình kỹ thuật công
nghiệp
|
2.176
|
SCT
|
12
|
Viễn Thông Đắk Lắk
|
Số: 06 Lê Duẩn, Tp Buôn Ma Thuột, Đắk
Lắk
|
Công
trình xây dựng
|
Viễn thông
|
2.124
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH An Nguyên
|
Số: 33 Bà Triệu, Tp Buôn Ma Thuột,
Đắk Lắk
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng cầu đường
|
1.701
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu 2-9 Đắk
Lắk
|
Số: 23 Ngô Quyền, Tp Buôn Ma Thuột,
Đắk Lắk
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, xuất nhập khẩu cà phê
|
1.190
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH MTV Quản lý Đô thị và
Vệ sinh Môi trường
|
Số: 01 Đào Duy
Từ, Tp Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động công ích
|
1.110
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH Bình Minh
|
Số: 273 Lê Hồng Phong, Tp Buôn Ma
Thuột, Đắk Lắk
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bê
tông
|
1.107
|
SCT
|
43. Tỉnh Đắk Nông
|
1
|
Công ty cổ phần
kỹ nghệ gỗ MDF Bison
|
Xã Thuận Hạnh, huyện Đắc Song
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
2.029
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh tập
đoàn công nghiệp than - khoáng sản Việt Nam - Công ty nhôm Đăk Nông-TKV
|
Xã Nhân Cơ, huyện ĐắkRLấp
|
Công
nghiệp
|
Khai thác quặng kim loại khác không
chứa sắt
|
3.148
|
SCT
|
44. Tỉnh Lâm Đồng
|
1
|
Công ty cổ phần
Bình Điền Lâm Đồng
|
- Địa chỉ: Quốc lộ 20, Xã Hiệp Thạnh,
huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón
|
1.056
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần
Hiệp Thành
|
- Địa chi: Hiệp Thành I, xã Tam Bố, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu
xây dựng từ đất sét
|
1.056
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần Thắng Đạt
|
- Địa chỉ: thôn BoKongBang, xã Tu
Tra, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.
|
Công nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.056
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Lang Hanh
|
- Địa chỉ:
Thôn Tân Phú, xã Ninh Gia, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.056
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH cấp thoát nước Lâm đồng
|
Đường Phan Đình
Phùng, khu phố 4, TT Lộc Thắng, H Bảo Lâm, T Lâm Đồng
|
Công
nghiệp
|
Cung cấp nước sạch
|
1.056
|
EVN
|
6
|
Công ty TNHH MTV nhôm Lâm Đồng -
TKV
|
Đường Phan Đinh Phùng, khu phố 4,
TT Lộc Thắng, H Bảo Lâm, T Lâm Đồng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.947
|
EVN
|
V.
ĐÔNG NAM BỘ
|
45.
Tỉnh Bình Phước
|
1
|
Chi nhánh công ty TNHH xuất nhập khẩu
Kim Ngọc tại Bình Phước
|
H, Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
chế biến và bảo
quản rau quả
|
1.111
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần
FSC VIỆT NAM
|
KCN Nam Đồng Phú, xã Tân Lập, huyện
Đồng Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
3.032
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần
giấy Minh Hưng
|
KCN Minh Hưng 3, X Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
tái chế phế liệu
|
2.222
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần gỗ MDF VRG DONGWHA
(3)
|
Lô G, KCN Minh Hưng III, X Minh
Hưng, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
12.485
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH BEESCO VINA (1)
|
Thành Tâm, Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.015
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH dệt nhuộm Quốc tế
RADIANT (1)
|
Lô K1&K2 KCN Minh Hưng - Hàn Quốc,
X, Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1.431
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Dream Textile (1)
|
23/1 - NR 201B/473 Minh Hưng
|
Công
nghiệp
|
hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1.494
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH LONG FA (Việt Nam) (1)
|
Lô D, Đường N11,
KCN Minh Hưng III, X,Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
sản xuất giày dép
|
3.070
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH MTV C&T VINA (3)
|
KCN Minh Hưng-Hàn Quốc, X, Minh
Hưng, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
sản xuất trang
phục dệt kim, đan móc
|
1.067
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH MTV C&T VINA (5)
|
KCN Minh Hưng-Hàn Quốc, X, Minh Hưng,
huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1.366
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH MTV C&T VINA (1)
|
KCN Minh Hưng-Hàn Quốc, X, Minh
Hưng, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1.177
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH NANTONG XINFEI (Việt
Nam) Textile
|
Lô F1,F2 KCN Minh Hưng - Hàn Quốc,
xã Minh Hưng, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
sản xuất vải dệt
kim, vải đan móc và vải không dệt
khác
|
1.256
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH SHYANG TA (1)
|
Xã Thành Tâm, H, huyện Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
sản xuất giày
dép
|
2.862
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH SHYANG TA (2)
|
Lô A8, KCN Chơn Thành 1, Ấp 2, X, Thành Tâm, H, Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
sản xuất giày dép
|
1.678
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH sản xuất bao bì Thiên
Ý
|
13/5B/03/479; Lô A4,1-A4,5 KCN CThành I, ấp 2 xã T,Tâm,CThành
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sợi
|
1.195
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH thương mại VINA
|
Xã Minh Hưng, H, Chơn Thành, T,
Bình Phước
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sợi, vải sợi thoi và hoàn thiện sản phẩm sợi
|
1.007
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH YAKJIN Intertex (1)
|
Lô E6, E8, G1,
G2, G3-1, G4-1, KCN Minh-Hưng - Hàn Quốc, Minh Hưng, Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sợi, vải sợi thoi và hoàn
thiện sản phẩm sợi
|
1.526
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần
Kim Tín MDF
|
Tân Phú, Đồng Phú
|
Công
nghiệp
|
sản xuất vật
liệu xây dựng từ đất sét
|
4.064
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần gỗ MDF VRG Dongwha
(1)
|
Minh Hưng, Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ
dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
11.085
|
SCT
|
20
|
Công ty cổ phần
gỗ MDF VRG Dongwha (2)
|
X, Minh Hưng, H, Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
6.819
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH Freewell Việt Nam
|
Tân Phú, Đồng Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
4.087
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH MTV sản xuất thương mại
Linh Hương
|
T55/10 thôn 8 xã Long Hưng huyện
Phú Riềng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp
dạng nguyên sinh
|
1.194
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH sản xuất giày dép
Grand Gain
|
Lô D1 đến D14, KCN Đồng Xoài II, xã Tiến Thành, TX Đồng Xoài
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.722
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH SHYANG YING
|
KCN Đồng Xoài 2, xã Tiến Thành, TX, Đồng Xoài
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.075
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Techseal - Đại Bình
|
Tân Thành, Đồng Xoài
|
Công
nghiệp
|
sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2.977
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH thép Tân Thành Phát
|
Thành Tâm, Chơn Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
gang
|
1.424
|
SCT
|
27
|
Nhà máy xi măng
Bình Phước
|
Xã Thanh Lương, TX Bình Long
|
Công
nghiệp
|
khai khoáng khác chưa được phân vào
đâu
|
28.170
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH Beesco Vina (2)
|
Xã Thành Tâm, huyện Chơn Thành, tỉnh
Bình Phước
|
Công
nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da, giày dép
|
1.301
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH NEW APPAREL FAR
EASTERN (Việt Nam)
|
KCN Bắc Đồng Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước
|
Công
nghiệp
|
SX trang phục, nhuộm
|
1.092
|
SCT
|
46. Tỉnh Tây Ninh
|
1
|
Công ty TNHH MTV Hồng Cúc Tây Ninh
|
Xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.756
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh công ty cổ phần Sợi Thế Kỷ
|
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
16.945
|
SCT
|
3
|
Công ty Can Sports Việt Nam
|
Ấp Thuận Hòa, xã Truông Mít, huyện
Dương Minh Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
4.019
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần
đầu tư phát triển, chi nhánh Thanh Thanh Xuân
|
Xã Mỏ Công, huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.271
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần dệt may đầu tư -
thương mại Thành Công
|
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.666
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần
PET Quốc Tế
|
Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh Trung, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
3.117
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần Việt Nam Mộc Bài
|
Xã Lợi Thuận, huyện Bến Cầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày thể thao
|
8.351
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH BROTEX Việt Nam
|
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện
Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
68.521
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH cao su Thời Ích
|
KCN Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
2.095
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH công nghiệp cao su An Cố
|
Ấp Trâm Vàng, xã Thanh Phước, huyện
Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
2.251
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH công nghiệp nhựa
XINGSHENG (Việt Nam)
|
Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh
Trung, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.512
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH GANI LUCKY Việt Nam
|
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông,
huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
28.081
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH ICHIHIRO
(Việt Nam)
|
Khu Chế xuất, Công nghiệp Linh
Trung 3, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các
loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
1.296
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH ILSHIN Việt Nam
|
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông,
huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
8.540
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH lốp
xe HA VINA
|
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông,
huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và
tái chế lốp cao su
|
5.139
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH Lu Thai Việt Nam
|
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông,
huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
13.823
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH may mặc First Team Việt
Nam
|
KCN Thành Thành Công, xã An Hòa,
huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
1.001
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH Pou Hung Việt Nam
|
Xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
8.500
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH POULI Việt Nam
|
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông,
huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả
da
|
1.524
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH SAILUN Việt Nam
|
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện
Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất săm,
lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
|
26.739
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH Sầm
Nhứt
|
Xã Hòa Hiệp, huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
2.953
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH sản xuất Phú Lực (Việt
Nam)
|
Khu chế xuất - Công nghiệp Linh
Trung, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.651
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH sản xuất tinh bột
khoai mì Bình Minh
|
Ấp 1, xã Phước
Vinh, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.139
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH SX TM XNK Đỗ Phủ Tây
Ninh
|
Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh
bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.078
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH sản xuất - thương mại GNG
|
Xã Phước Vinh, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh
bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.137
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH SX-TM-DV tổng hợp XNK Hữu Đức Tây Ninh
|
Ấp Suối Dộp Xã Thái Bình, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.538
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH SX-TM-TV-DV-XNK Hữu Đức
Tây Ninh
|
Ấp Tân Kiên, Xã Tân Hà, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh
bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
2.329
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH tinh bột sắn Dương
Minh Châu
|
Thị trấn Dương Minh Châu, huyện
Dương Minh Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
2.149
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH Trường Hưng
|
Xã Thạnh Đông, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
1.250
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
Ấp 1, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.477
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Việt-Úc
|
Xã Tân Hiệp, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.180
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH VMC Hoàng Gia
|
Xã Thanh Điền, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.079
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH YOUNG IL Việt Nam
|
KCN Bour An Hòa, xã An Hòa, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ da
|
2.593
|
SCT
|
34
|
Doanh nghiệp tư nhân Thành Thái
|
Ấp 6, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
|
2.384
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH chế biến XNK Xuân Hồng
|
Số 86, tổ 13m ấp Thạnh Hiệp, xã Thạnh
Tân, thành phố Tây Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.358
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH MTV Tiến Dương Tây
Ninh
|
Đường Trần Văn Trà, ấp Bàu Lùn, xã
Bình Minh, thành phố Tây Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
2.753
|
SCT
|
37
|
Công ty HANSAE TN
|
Khu chế xuất - Công nghiệp Linh Trung
3, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng
may mặc (Trừ trang phục)
|
1.003
|
SCT
|
38
|
Công ty Ngọc Nghĩa
|
Khu chế xuất - Công nghiệp Linh
Trung 3, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
1.327
|
SCT
|
39
|
Công ty TNHH sản xuất tinh bột khoai mì Nhựt Phát
|
Xã Tân Đông, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.078
|
SCT
|
40
|
Công ty cổ phần
khoai mì Nước Trong
|
Ấp Hội Tân, xã Tân Hội, huyện Tân
Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.318
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH nông sản quốc tế Hiệp
Phát
|
Ấp Phước Bình 1, xã Suối Đá, huyện
Dương Minh Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.688
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH Newwide Việt Nam
|
Khu CN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
3.666
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH
XNK TM-CN-DV Hùng Duy
|
số 250 Lý Thường Kiệt, khu phố 4,
thị trấn Hòa Thành, huyện Hòa Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
2.614
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH dệt may Rise Sun Hồng
Kông (Việt Nam)
|
Lô A12, đường
D3, KCN Thành Thành Công, xã An Hoà, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
2.209
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH Ritar Power (Việt Nam)
|
Lô A12 , đường
C4, KCN Thành Thành Công, xã An Hoà, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
1.545
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH cao su và nhựa Wantai
Việt Nam
|
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện
Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp
dạng nguyên sinh
|
1.085
|
SCT
|
47
|
Chi nhánh công ty TNHH XNK TM-CN-
DV Hùng Duy 8- nhà máy sản xuất tinh bột mì
|
Cụm công nghiệp Ninh Điền, ấp Gò Nổi,
xã Ninh Điền huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
3.659
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH Golbal Hantex
|
KCN Phước Đông, xã Phước Đông, huyện
Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải thành phẩm
|
1.255
|
SCT
|
49
|
Chi nhánh công ty TNHH TMDV&SX
Đông Nguyên -NMSXCB mủ cao su
|
Số 42 Ấp Cầu,
xã Tân Phong huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
1.097
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH sản xuất- thương mại
Minh Viễn
|
Tổ 4, ấp Thanh
Thọ, xã Thanh Bình huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
1.066
|
SCT
|
51
|
Chi nhánh công ty TNHH MTV Bò Sữa
Việt Nam - Trang trại bò sữa Tây Ninh
|
Tổ 60 ấp Long
Thịnh xã Long Khánh, huyện Bến Cầu
|
Công
nghiệp
|
Chăn nuôi bò sữa
|
1.434
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH Haojiao (Việt Nam)
|
Khu chế xuất - Công nghiệp Linh
Trung 3, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gia súc
|
1.080
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH gỗ Khang Đạt (Việt
Nam)
|
Khu chế xuất - Công nghiệp Linh
Trung 3, huyện Trảng Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
1.065
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH MTV Phúc Thắng Tây
Ninh
|
Tổ 2, ấp Thạnh
Tân, xã Thanh Bình huyện Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.459
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH QL VN Agroresources
|
Xã Mỏ Công huyện
Tân Biên
|
Công
nghiệp
|
Chăn nuôi gia cầm
|
1.093
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH MTV nông sản XNK Hoàng
Huy
|
Ấp 4, xã Suối Ngô, huyện Tân Châu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ
tinh bột
|
1.211
|
SCT
|
47.
Tỉnh Bình Dương
|
1
|
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Bình Dương
|
Số 5, đường Phạm
Ngọc Thạch, P. Hiệp Thành, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm
xá
|
569
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh công ty TNHH nhôm Tiến Đạt
|
Ấp Suối Sâu, Xã Đất Cuốc, Huyện Bắc
Tân Uyên,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.235
|
SCT
|
3 .
|
Chi nhánh công ty cổ phần Acecook Việt Nam tại Bình Dương
|
Khu Phố 1B, phường An Phú, thị xã
Thuận an,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
4.708
|
SCT
|
4
|
Chí nhánh công ty cổ phần nhựa Bình Minh
|
Số 7, Đường số 2, KCN Sóng Thần 1,
thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
3.595
|
SCT
|
5
|
Chi nhánh công ty cổ phần sữa
Việt Nam - Nhà máy nước giải khát Việt Nam
|
Lô A, đường NA7, KCN Mỹ Phước 2, thị
xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
1.025
|
SCT
|
6
|
Chi Nhánh công ty cổ phần thép
Nam Kim
|
Lô B2.2 - B2.3, Đường D3, KCN
Đồng An 2, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.846
|
SCT
|
7
|
Chi nhánh công ty cổ phần tôn
Đông Á
|
Lô A 3, KCN Đồng An 2, P.Hoà Phú,
TP.Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ
kim loại
|
14.171
|
SCT
|
8
|
Chi nhánh công ty TNHH Lixil Việt
Nam tại Bình Dương
|
Số 287/3, Khu phố 2, Phường An Phú,
Thị Xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
1.309
|
SCT
|
9
|
Chi nhánh công ty TNHH Thiên Thai
|
Ấp Bình Chánh, Khánh Bình, Tân
Uyên, Bình Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
8.098
|
SCT
|
10
|
Chi nhánh công ty cổ phần hơi kỹ nghệ
Que Hàn- Xí nghiệp hơi kỹ nghệ Que Hàn Bình Dương
|
Lô A, Đường số 1, KCN Đồng An, Phường
Bình Hòa, TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại chưa
được phân vào đâu
|
7.396
|
SCT
|
11
|
Chi nhánh công ty cổ phần Shang One
Việt Nam
|
Số 10 đường Đại lộ Độc lập, KCN Sóng
Thần, TX Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.944
|
SCT
|
12
|
Chi nhánh công ty cổ phần sữa
Việt Nam - Nhà máy sữa Việt Nam
|
Lô A-4,5,6,7-CN, đường NA7, KCN
Mỹ Phước 2, Thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
4.167
|
SCT
|
13
|
Chi nhánh công ty cổ phần công nghiệp
cao su Miền Nam - Xí nghiệp cao su Bình Dương
|
Khu phố 7, Phường Uyên Hưng, Thị
Xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
2.426
|
SCT
|
14
|
Chi nhánh công ty cổ phần công nghiệp
cao su Miền Nam - xí nghiệp lốp Radial
|
Khu phố 7, Phường Uyên Hưng, Thị
Xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
3.584
|
SCT
|
15
|
Chi nhánh số 1 - Công ty cổ phần bất
động sản Việt Nhật tại Bình Dương (Siêu thị Big C)
|
Số 555B, Đại lộ Bình Dương,
Phường Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
833
|
SCT
|
16
|
Chi nhánh số 2 - Công ty cổ phần bất
động sản Việt Nhật tại Bình Dương (Siêu thị Big C)
|
Phường Đông Hòa, thị xã Dĩ An
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
924
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần bệnh viện Đa khoa
Quốc tế Hạnh Phúc
|
Số 18, Đại lộ Bình Dương, phường Vĩnh
Phú, TX Thuận An
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm
xá
|
821
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần bia Sài Gòn Bình
Tây
|
Lô B2, KCN Tân Đông Hiệp B, thị xã
Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.279
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần Chấn Kiệt
|
Ấp An Thành, Xã An Tây, Thị xã Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.084
|
SCT
|
20
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P
Việt Nam - Chi nhánh tại Bình Dương
|
KCN Mỹ Phước II, Thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
3.026
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần công nghiệp Co-Win
Fasteners Việt Nam
|
Đường số 2, KCN Đồng An, Thị xã Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác còn lại
bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
6.662
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần công nghiệp Đông
Hưng
|
Lô 3.2, đường số 2, KCN Tân Đông Hiệp
A, PhườngTân Đông Hiệp, TX Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.091
|
SCT
|
23
|
Công ty cổ phần công nghiệp Gỗ
Kaiser(VN)
|
Đường D9, KCN Mỹ Phước, Thị xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
2.957
|
SCT
|
24
|
Công ty cổ phần Đại Nam
|
Số 1765A, Đại Lộ Bình Dương,
phường Hiệp An, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.047
|
SCT
|
25
|
Công ty cổ phần Đại Thiên Lộc
|
Lô CN 8, đường CN 5, KCN Sóng
Thần III, TP. Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.764
|
SCT
|
26
|
Công ty cổ phần đầu tư Hùng Anh
|
Ấp Đường Long, xã Thanh Tuyền, huyện
Dầu Tiếng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su
và plastic
|
1.610
|
SCT
|
27
|
Công ty cổ phần đầu tư Thái Bình
|
Số 5 A, Xa lộ Xuyên Á, P. An
Bình, TX. Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.524
|
SCT
|
28
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển
Thiên Nam
|
KCN Dệt May Bình An, Phường Bình Thắng,
Thị Xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
12.858
|
SCT
|
29
|
Công ty cổ phần gạch Đông Nam Á
|
Khu phố 9 Phường Chánh Phú Hòa, Thị
xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.358
|
SCT
|
30
|
Công ty cổ phần Găng Việt
|
Thửa đất số 03, TBĐ số 37, Ấp Cầu
Sắt, Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su
và plastic
|
3.597
|
SCT
|
31
|
Công ty cổ phần Gia Lợi
|
Tổ 2, Kp Phước Hải, P.Thái Hòa,
Tx.Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sán phẩm khác từ plastic
|
1.353
|
SCT
|
32
|
Công ty cổ phần giấy An Bình
|
Số 27/5A, Kha Vạn Cân, Phường An Bình,
Thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
19.791
|
SCT
|
33
|
Công ty cổ phần gỗ An Cường
|
Đường ĐT 747B, khu phố Phước Hải,
Phường Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.093
|
SCT
|
34
|
Công ty cổ phần Green River
Furniture
|
Khu phố 3, phường Uyên Hưng, thị
xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.963
|
SCT
|
35
|
Công ty cổ phần Kinh Đô Bình Dương
|
Số 26, Đường số 8, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
2.021
|
SCT
|
36
|
Công ty cổ phần kỹ nghệ Gỗ Việt
|
Thửa đất 358, Tờ bản đồ 42, ấp An
Sơn, Xã An Điền, Thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
1.319
|
SCT
|
37
|
Công ty cổ phần Latitude Việt Nam
|
Số 29, đường DT 743, KCN Sóng
Thần 2, TX. Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.236
|
SCT
|
38
|
Công ty cổ phần Liwayway Việt Nam
|
Số 14, Đường số 5, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
8.912
|
SCT
|
39
|
Công ty cổ phần MDF Việt Nam
|
Xã An Điền, Thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
3.962
|
SCT
|
40
|
Công ty cổ phần nhựa Bảo Vân
|
Số 99/2, Khu Phố Bình Đáng,
Phường Bình hòa, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.063
|
SCT
|
41
|
Công ty cổ phần nhựa thiếu niên Tiền
Phong phía Nam
|
Lô C2, KCN Đồng An II, phường Hòa
Phú, TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.503
|
SCT
|
42
|
Công ty cổ phần nhựa Tín Kim
|
Đường Đ3, KCN Đồng An 2, P. Hòa
Phú, TP. Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.530
|
SCT
|
43
|
Công ty cổ phần nhựa Youl Chon
Vina
|
Lô K-3-CN, KCN Mỹ Phước II, Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.424
|
SCT
|
44
|
Công ty cổ phần Poh Huat Việt Nam
|
Số 17, Đường 26, KCN Sóng Thần 2,
Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.073
|
SCT
|
45
|
Công ty cổ phần sản xuất gỗ nhân tạo
Tiến Phát
|
Số 6, Đường số 2, Khu phố 7, Khu tái
định cư Phú Hòa, Phú Hòa, Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1.498
|
SCT
|
46
|
Công ty cổ phần Sao Việt
|
Đường số 4, KCN Đồng An, Phường Bình
Hòa, TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.198
|
SCT
|
47
|
Công ty cổ phần sợi Duy Nam
|
Lô A7-A8, Đường 3, KCN Dệt may Bình
An, TX Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.200
|
SCT
|
48
|
Công ty cổ phần sợi Việt Trí
|
Đường số 9, KCN Rạch Bắp, Xã An Tây,
Thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.184
|
SCT
|
49
|
Công ty cổ phần Tập đoàn Gia Định
|
Khu phố 1B, phường An Phú, TX. Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.079
|
SCT
|
50
|
Công ty cổ phần Tập Đoàn Hoa Sen
|
Số 9, Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng
Thần II, TX Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
4.893
|
SCT
|
51
|
Công ty cổ phần thép Bình Dương
|
Thửa đất số 192, Tờ BĐ 30, Long Nguyên,
Long Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
5.261
|
SCT
|
52
|
Công ty cổ phần thép Nam Kim
|
Đường N1, Cụm SX An Thạnh, Thuận
An
|
Công
nghiêp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
10.408
|
SCT
|
53
|
Công ty cổ phần thực phẩm dinh
dưỡng Nutifood Bình Dương
|
Lô E3-E4, KCN Mỹ Phước, Thị xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
3.034
|
SCT
|
54
|
Công ty cổ phần tôn Đông Á
|
Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1,
thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ
kim loại
|
2.504
|
SCT
|
55
|
Công ty cổ phần TTTM Lotte Việt
Nam - Chi nhánh Bình Dương
|
KĐT The Seasons Bình Dương, P.Lái
Thiêu, TX Thuận An
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
12.102
|
SCT
|
56
|
Công ty cổ phần Vitaly
|
Đường N1, KP-Bình Phú, P.Bình
Chuẩn, TX.Thuận an
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
135.432
|
SCT
|
57
|
Công ty cổ phần VRG Khải Hoàn
|
Ấp Cầu Sắt, Xã Lai Hưng, huyện
Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa
|
41.955
|
SCT
|
58
|
Công ty cổ phần xi măng Hà Tiên
Kiên Giang - Becamex
|
Đường D1, KCN Mỹ Phước 1, Thị Xã Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.204
|
SCT
|
59
|
Công ty cổ phần đồ gỗ Starwood
Việt Nam
|
Khu phố 7, phường Uyên Hưng, thị
xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Cưa, xẻ và bào gỗ
|
1.604
|
SCT
|
60
|
Công ty kính nổi Viglacera
|
Khu sản xuất Tân Đông Hiệp, Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
2.971
|
SCT
|
61
|
Công ty liên doanh dệt nhuộm Việt
Hồng
|
Lô E1, E5, KCN Việt Hương 2, Thị Xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa
được phân vào đâu
|
1.035
|
SCT
|
62
|
Công ty TNHH ắc quy GS Việt Nam
|
Số 18, Đường số 3, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
4.513
|
SCT
|
63
|
Công ty TNHH Acumen Houseware Industry
Việt Nam
|
Số 12, Đại Lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I,
thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.289
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH Aeon Việt Nam - Chi
nhánh Bình Dương
|
Khu phức hợp Canary, Đại lộ Bình Dương,
P. Bình Hòa, TX Thuận An
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ siêu thị, trung tâm thương
mại
|
3.090
|
SCT
|
65
|
Công ty TNHH An Hưng .
|
Lô E, Đường số 4, KCN Đồng An, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
3.817
|
SCT
|
66
|
Công ty TNHH Asia Packaging Industries
Việt Nam
|
Lô E6 CN, E12 CN, KCN Mỹ Phước 2,
Thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ kim
loại chưa được phân vào đâu
|
3.327
|
SCT
|
67
|
Công ty TNHH Astro Engineering
Việt Nam
|
Lô C, đường số 1, KCN Đồng An, Phường
Bình Hòa, TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.389
|
SCT
|
68
|
Công ty TNHH bao bì Dynaplast
Việt Nam
|
Số 20, Đường số 8, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
|
1.512
|
SCT
|
69
|
Công ty TNHH Baosteel Can Making Việt
Nam
|
Số 02 đường số 15, KCN VSIP II-A,
thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.296
|
SCT
|
70
|
Công ty TNHH Bình Dương Chinh
Long
|
Đường N6, KCN Sóng Thần 3, TP Thủ
Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao
bì từ giấy và bìa
|
1.223
|
SCT
|
71
|
Công ty TNHH Box Pak (Việt Nam)
|
Số 22, ĐL Hữu Nghị, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
|
8.082
|
SCT
|
72
|
Công ty TNHH C&H TARPS
|
Tổ 6, Kp 5, P.Uyên Hưng, Tx.Tân
Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.195
|
SCT
|
73
|
Công ty TNHH Camso Việt Nam
|
Số 60/3 Đại,Lộ Bình Dương, Kp Tây,
phường Vĩnh Phú, TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái
chế lốp cao su
|
1.848
|
SCT
|
74
|
Công ty TNHH cấp nước Bình An
|
Phường Bình Thắng, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.067
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH Chí Hùng
|
Khu phố Mỹ Hiệp, Phường Thái Hòa,
Tx.Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
4.849
|
SCT
|
76
|
Công ty TNHH Chyang Sheng Việt Nam
|
Số 150/3, Khu Phố 2, P. An Phú, TX
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
2.835
|
SCT
|
77
|
Công ty TNHH chi nhánh dệt Huge
Bamboo
|
Lô H2 - CN, KCN Mỹ Phước 1, Thị xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
6.093
|
SCT
|
78
|
Công ty TNHH chi nhánh Golden
Tree Plastics VN
|
Lô E8, E19, KCN Việt Hương 2, Thị
Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1.482
|
SCT
|
79
|
Công ty TNHH Colgate Palmolive
|
Lô D-9-CN, KCN Mỹ Phước 3, Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
3.414
|
SCT
|
80
|
Công ty TNHH Compass II
|
Số 35, Đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I,
TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng
cụ chứa đựng bằng kim loại
|
1.626
|
SCT
|
81
|
Công ty TNHH công nghiệp bao bì
ngai Mee
|
Số 9A, đường 6, KCN Sóng Thần 1, TX
Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
|
1.287
|
SCT
|
82
|
Công ty TNHH công nghiệp Chung Lương
Việt Nam
|
Khu Sản xuất Bình Chuẩn, Phường Bình
Chuẩn, thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn
thiện sản phẩm dệt
|
2.631
|
SCT
|
83
|
Công ty TNHH công nghiệp De Licacy
Việt Nam
|
Lô A-10-CN,KCN Bàu Bàng, Xã Lai Hưng,
Huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
4.047
|
SCT
|
84
|
Công ty TNHH công Nghiệp Gỗ Grand
Art Việt Nam
|
Đường D17, KCN Mỹ Phước, Thị Xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.106
|
SCT
|
85
|
Công ty TNHH công nghiệp Phúc Cần
|
Lô N3-N7, đường D3-D4, KCN Nam
Tân Uyên,TX Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.615
|
SCT
|
86
|
Công ty TNHH công nghiệp Thread Việt
Nam
|
Lô D1, 6, KCN Đại Đăng, TP Thủ Dầu
Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ kim
loại chưa được phân vào đâu
|
2.043
|
SCT
|
87
|
Công ty TNHH công nghiệp Tung Shin
|
Số 08, đường 18, KCN Sóng Thần II,
thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
3.598
|
SCT
|
88
|
Công ty TNHH Cự Hùng II
|
Khu phố Mỹ Hiệp, phường Thái Hòa,
thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.328
|
SCT
|
89
|
Công ty TNHH đa hợp Evatech Việt
Nam
|
ĐH 409, khu phố Bà Tri, phường Tân
Hiệp, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.404
|
SCT
|
90
|
Công ty TNHH Đại Hoa
|
Thửa đất số 240, tờ bản đồ số 39,
Khu phố 7, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.479
|
SCT
|
91
|
Công ty TNHH De Heus
|
Lô G_2_CN, KCN Mỹ Phước, Thị Xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.379
|
SCT
|
92
|
Công ty TNHH dệt Đông Tiến Hưng
|
Lô I,2 Khu A, KCN Tân Đông Hiệp A,
TX Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ
da lông thú)
|
6.430
|
SCT
|
93
|
Công ty TNHH dệt KonDo Việt Nam
|
Đường N6, KCN Mỹ Phước, Thị xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ
da lông thú)
|
4.369
|
SCT
|
94
|
Công ty TNHH dệt sợi KYROS
|
Số 1/3, đường ĐT743, Bình Chuẩn, TX.Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.190
|
SCT
|
95
|
Công ty TNHH Diamond Việt Nam
|
Đường N6, KCN Mỹ Phước, Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.584
|
SCT
|
96
|
Công ty TNHH điện tử Foster (Việt
Nam)
|
Số 20, Đường số 5, KCN VSip II, TP.Thủ
Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.337
|
SCT
|
97
|
Công ty TNHH điện tử T T
|
Đường số 4, KCN Tân Đông Hiệp B, Tx.Dĩ
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.151
|
SCT
|
98
|
Công ty TNHH Din San
|
Số 01, Đường 04, KCN Tân Đông
Hiệp B, thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.619
|
SCT
|
99
|
Công ty TNHH DJS
|
Lô B-2B3, CN, KCN Mỹ Phước 3, thị
xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.190
|
SCT
|
100
|
Công ty TNHH Đông Nam
|
DT 743, KP Chiêu Liêu, P.Tân Đông
Hiệp, TX Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc
sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
1.070
|
SCT
|
101
|
Công Ty TNHH Dongil Rubber Belt Việt
Nam
|
Lô F-1 -CN, F-7-CN, KCN Mỹ Phước 2,
P.Mỹ Phước, TX.Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và
plastic
|
1.070
|
SCT
|
102
|
Công ty TNHH Dream Vina
|
Tổ 6, Khu phố 5, Phường Uyên Hưng,
Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.928
|
SCT
|
103
|
Công ty TNHH Eclipse Polymers
(Vina)
|
Số 2, Đường số 7, KCN VSIP I,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.633
|
SCT
|
104
|
Công ty TNHH EMIVEST FEEDMILL VN
|
Lô A-11A-CN, KCN Bàu Bàng, Huyện
Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.546
|
SCT
|
105
|
Công ty TNHH ESPRINTA (Việt Nam)
|
Đường số 12, KCN Sóng Thần 2, Tx.Dĩ
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất trang phục
|
1.579
|
SCT
|
106
|
Công ty TNHH Esquel Việt Nam
|
Số 9, Đường số 5, KCN VSIP I,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.243
|
SCT
|
107
|
Công ty TNHH Estec Việt Nam
|
Số 6, Đường số 6, KCN VSIP I,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
15.428
|
SCT
|
108
|
Công ty TNHH Ever Tech Plastic
Việt Nam
|
Kp.Phước Hải, P.Thái Hòa, Tx.Tân
Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.544
|
SCT
|
109
|
Công ty TNHH Fotai Việt Nam
|
Lô D1-4, KCN Đại Đăng, TP.Thủ Dầu
Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục)
|
3.055
|
SCT
|
110
|
Công ty TNHH Fotai Việt Nam
|
Số 73/1, Nguyễn Thái Bình, P.Phú
Hòa, TP.TDM
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục)
|
2.911
|
SCT
|
111
|
Công ty TNHH FRAMAS Việt Nam
|
Số 9, Đường 12, KCN Sóng Thần 2, Dĩ
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.852
|
SCT
|
112
|
Công ty TNHH FrieslandCampina
Việt nam
|
Bình Hòa, Phường Bình Hòa, Thị xã
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
3.474
|
SCT
|
113
|
Công ty TNHH giấy Đồng Tiến Bình
Dương
|
Số 378/18,Khu phố 3,P.Tân Định,
Tx.Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
19.209
|
SCT
|
114
|
Công ty TNHH giấy Hưng Thịnh
|
Lô M5, đường D4, KCN Nam Tân Uyên,
thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
1.320
|
SCT
|
115
|
Công ty TNHH giày King Maker
(Việt Nam)
|
Số 12, Đường số 3, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.841
|
SCT
|
116
|
Công ty TNHH giấy Kraft Vina
|
Lô D-6A-CN, KCN Mỹ Phước 3, Thị Xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
175.008
|
SCT
|
117
|
Công ty TNHH giấy Tân Định
|
Số 261/12A, khu phố 3, Phường Tân
Định, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
81.829
|
SCT
|
118
|
Công ty TNHH giày Vĩnh Nghĩa
|
KP. Phú Nghị, Phường Hòa Lợi, TX.
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.441
|
SCT
|
119
|
Công ty TNHH Golden Fortune (Việt
Nam)
|
Khu phố Phước Hải, phường Thái Hòa,
thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.441
|
SCT
|
120
|
Công ty TNHH GUYOMACH Việt Nam
|
Khu phố 1 B, An Phú, TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.967
|
SCT
|
121
|
Công ty TNHH Hài Mỹ - Nhà máy Sài
Gòn
|
Khu SX Bình chuẩn, TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.005
|
SCT
|
122
|
Công ty TNHH Hariki Precision
Việt Nam
|
Số 22, ĐL Tự Do, KCN VSIP I,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.174
|
SCT
|
123
|
Công ty TNHH Hiệp Dịch Việt Nam
|
Khu phố Khánh Vân, phường Khánh Bình,
thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.264
|
SCT
|
124
|
Công ty TNHH Hon Chuan Việt Nam
|
số 29, Đường số 7, KCN VSIP II, TP.Thủ
Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
3.124
|
SCT
|
125
|
Công ty TNHH Honda Metal
Industries VN
|
Số 31, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.531
|
SCT
|
126
|
Công ty TNHH Hoya Lens Việt Nam
|
Số 20, Đường số 4, KCN Vsip II, TP.Thủ
Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế,
nha khoa
|
2.560
|
SCT
|
127
|
Công ty TNHH Huhtamaki Việt Nam
|
Số 22, Đường số 8, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao
bì từ giấy và bìa
|
1.783
|
SCT
|
128
|
Công ty TNHH Hưng Dụ
|
Số 32, đường Dân Chủ, KCN VSIP II,
TP Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.592
|
SCT
|
129
|
Công ty TNHH Hưng Long
|
Lô F,8A,CN, KCN Mỹ Phước II, Thị Xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.813
|
SCT
|
130
|
Công ty TNHH II-VI Việt Nam
|
Số 5, Đường số 4, KCN VSIP I,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
5.648
|
SCT
|
131
|
Công ty TNHH InterWood Việt Nam
|
Phường Uyên Hưng, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.491
|
SCT
|
132
|
Công ty TNHH khóa kéo Hoàn Mỹ
|
Số 60/3 Đại Lộ Bình Dương, Kp Tây,
phường Vĩnh Phú, TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.101
|
SCT
|
133
|
Công ty TNHH Kimberly Clark Việt
Nam
|
Số 32, ĐL Hữu Nghị, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ
giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
4.964
|
SCT
|
134
|
Công ty TNHH King Chou Việt Nam
|
Lô F-3-CN, F-4-CN, KCN Mỹ Phước 2,
Thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm công nghiệp khác
|
1.360
|
SCT
|
135
|
Công ty TNHH Kiswire Việt Nam
|
Lô A,5A,CN, KCN Bàu Bàng, Huyện
Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.364
|
SCT
|
136
|
Công ty TNHH Kurabe Industrial
Việt Nam
|
Số 26, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.141
|
SCT
|
137
|
Công ty TNHH kỹ nghệ Evergreen
Việt Nam
|
Số 01, Đường số 7, KCN Vsip II, TP
Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.021
|
SCT
|
138
|
Công ty TNHH kỹ nghệ gỗ Hoa Nét
|
Số 11, đường số 6, KCN VSIP II, TP
Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
5.788
|
SCT
|
139
|
Công ty TNHH kỹ thuật công nghệ
Yacht (VN)
|
Lô A,9H, CN, KCN Bàu Bàng, Huyện
Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
2.318
|
SCT
|
140
|
Công ty TNHH KyungBang Việt Nam
|
Lô B-3A-CN, KCN Bàu Bàng, huyện
Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
11.136
|
SCT
|
141
|
Công ty TNHH liên doanh Stada
Việt Nam
|
Số 40, ĐL Tự Do, KCN VSIP I,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.783
|
SCT
|
142
|
Công ty TNHH lon nước giải khát TBC
Ball Việt Nam
|
Số 2, Đường số 18, KCN VSIP II-A,
Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
4.332
|
SCT
|
143
|
Công ty TNHH Long Yi Industrial Việt
Nam
|
Lô E 5 -CN & E 11, KCN Mỹ
Phước 2, Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.676
|
SCT
|
144
|
Công ty TNHH lốp Kumho Việt Nam
|
Lô D3 -CN, KCN Mỹ Phước 3, Thị Xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
11.118
|
SCT
|
145
|
Công ty TNHH Lumens Vina
|
Lô B 1M CN, KCN Mỹ Phước 3,
Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.765
|
SCT
|
146
|
Công ty TNHH luyện cán thép Hùng Cường
|
Khu phố 4, Phường Thới Hòa, Thị Xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.543
|
SCT
|
147
|
Công ty TNHH luyện cán thép Việt
Sinh
|
Thửa đất số 603, TBĐ số 13, Ấp 6,
xã Thường Tân, huyện Bắc Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.473
|
SCT
|
148
|
Công ty TNHH Maruei Việt Nam
Precision
|
Số 9, ĐL Độc Lập, KCN VSIP I,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.026
|
SCT
|
149
|
Công ty TNHH Mega Step
Electronics
|
Số 37, Đại Lộ Tự do, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.147
|
SCT
|
150
|
Công ty TNHH Minh Long I
|
Số 333, Khu phố Hưng Lộc, Phường Hưng
Định, TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
3.533
|
SCT
|
151
|
Công ty TNHH MTV giấy Vĩnh Phú
|
Ấp Cây Sắn, xã Lai Uyên, huyện
Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.228
|
SCT
|
152
|
Công ty TNHH MTV cấp thoát nước môi
trường Bình Dương - Xí nghiệp xử lý chất thải
|
Ấp 1B, xã Chánh Phú Hòa, thị xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.357
|
SCT
|
153
|
Công ty TNHH MTV công nghiệp Masan
|
Lô 06, KCN Tân Đông Hiệp A,
Phường Tân Đông Hiệp, TX Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
6.063
|
SCT
|
154
|
Công ty TNHH MTV CTN môi trường
Bình Dương
|
Số 11, Ngô Văn Trị, Phường Phú
Lợi, Tp Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
3.751
|
SCT
|
155
|
Công ty TNHH MTV ống thép Hòa
Phát Bình Dương
|
Lô M, Đường 26, KCN Sóng Thần 2, TX
Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.391
|
SCT
|
156
|
Công ty TNHH MTV thép Đức Tín
|
Thửa đất số 13, tờ bản đồ số 49, tổ
4, khu phố 8, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.496
|
SCT
|
157
|
Công ty TNHH MTV thương mại
Becamex
|
Số 230, Đại lộ Bình Dương, Phường
Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ siêu thị, trung tâm thương
mại
|
1.101
|
SCT
|
158
|
Công ty TNHH MTV Tôn Hoa Sen
|
Số 9, Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng
Thần II, TX. Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
3.155
|
SCT
|
159
|
Công ty TNHH New Toyo Pulppy
(Việt Nam)
|
Số 8, Đường số 6, KCN VSIP I,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
13.057
|
SCT
|
160
|
Công ty TNHH nhựa Chinli
|
Lô H7, KCN Việt Hương, TX. Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
1.181
|
SCT
|
161
|
Công ty TNHH nhựa Đạt Hòa
|
Lô C-1-CN, Đường NA4, KCN Mỹ
Phước 2, Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.825
|
SCT
|
162
|
Công ty TNHH Nitto Denko Việt Nam
|
Số 6, Đường số 3, KCN VSEPI,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ
trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.265
|
SCT
|
163
|
Công ty TNHH nội thất gỗ Phú Đỉnh
|
Ấp Cần Giăng, Xã Thanh An, Huyện Dầu
Tiếng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
1.334
|
SCT
|
164
|
Công ty TNHH Panasonic Eco Solutions
Việt Nam
|
Số 01, Đường số 12, KCN VSIP II-A,
xã Vĩnh Tân, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.144
|
SCT
|
165
|
Công ty TNHH Panko Vina
|
Đường N6, KCN Mỹ Phước 1, Thị xã Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
3.623
|
SCT
|
166
|
Công ty TNHH Patel Việt Nam
|
Lô B5-B8, KCN Việt Hương 2, xã Phú
An, thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
1.011
|
SCT
|
167
|
Công ty TNHH Perfetti Van Melle (Việt
Nam)
|
Lô N, đường 26, KCN Sóng Thần 2, thị
xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
5.146
|
SCT
|
168
|
Công ty TNHH Perstima Việt Nam
|
Số 15 đường số 6, KCN VSIP I, thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.097
|
SCT
|
169
|
Công ty TNHH Phước Ý
|
Lô F1-CN, Đường N6, KCN Mỹ Phước,
Thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1.390
|
SCT
|
170
|
Công ty TNHH Polytex Far Eastern
(VN)
|
Đường N11, KCN Bàu Bàng, huyện
Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
37.944
|
SCT
|
171
|
Công ty TNHH Princemate VN
|
Lô K1-K4, Đường D2-N2, KCN Nam
Tân Uyên, Tx.Tân Uyên,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim
loại khác
|
1.340
|
SCT
|
172
|
Công ty TNHH PROCTER & GAMBLE
Đông Dương
|
KCN Đồng An, P. Bình Hòa, TX.
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm
bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2.952
|
SCT
|
173
|
Công ty TNHH quốc tế Chutex
|
Số 18, Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng
Thần 2, Tx Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất trang phục
|
2.530
|
SCT
|
174
|
Công ty TNHH quốc tế Hằng Phú
|
Tổ 4, khu phố 8, phường Uyên Hưng,
thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
1.952
|
SCT
|
175
|
Công ty TNHH RK Resources
|
Ấp 5, xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
bằng gỗ
|
2.374
|
SCT
|
176
|
Công ty TNHH Rochdale Spears
|
KP Đông Ba, P.Bình Hòa, TX Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
1.528
|
SCT
|
177
|
Công ty TNHH Rohto Mentholatum VN
|
Số 16 Đường số 5, KCN VSIP I,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
1.270
|
SCT
|
178
|
Công ty TNHH Sài Gòn Stec
|
Số 07, Đường số 7, KCN VSIP II,
TP.Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
12.673
|
SCT
|
179
|
Công ty TNHH Sakai Chemical (Việt
Nam)
|
Lô B,1A,CN, KCN Mỹ Phước 3, Thị Xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.743
|
SCT
|
180
|
Công ty TNHH Samil Tongsang ViNa
|
KP Hòa Lân 2, P.Thuận Giao, Thị xã
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất da và các sản phẩm có
liên quan
|
5.955
|
SCT
|
181
|
Công ty TNHH sản xuất nước đá
Ngọc Liên
|
Số 46/1, KP. Bình Giao, Thuận Giao,Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.193
|
SCT
|
182
|
Công ty TNHH sản xuất Thuận An
|
Số 259/12, Khu phố 3, phườngTân
Định, thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
5.297
|
SCT
|
183
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại Bao
bì Liên Hiệp
|
Thửa đất số 170, tờ bản đồ số 33,
Khu phố Khánh Lộc, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.104
|
SCT
|
184
|
Công ty TNHH Scancom Việt Nam
|
Lô 10, Đường số 8, KCN Sóng Thần 1,
thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ gỗ
|
3.306
|
SCT
|
185
|
Công ty TNHH Scientex Tsukasa
Việt Nam
|
Số 33, ĐL Hữu Nghị, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.899
|
SCT
|
186
|
Công ty TNHH Sheng Chang
|
Lô I-1A-CN, KCN Mỹ Phước II, Thị Xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
2.717
|
SCT
|
187
|
Công ty TNHH Shinwon Castech Việt
Nam
|
KCN Mỹ Phước 3, P.Thới Hòa, TX
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.903
|
SCT
|
188
|
Công ty TNHH Showa Gloves Việt Nam
|
Số 23, ĐL Tự Do, KCN VSIP I,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (Trừ trang phục từ
da lông thú)
|
2.162
|
SCT
|
189
|
Công ty TNHH Shyang Hung Cheng
|
Cụm SX An Thạnh, phường An Thạnh,
thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
2.473
|
SCT
|
190
|
Công ty TNHH SRITHAI (VIỆT NAM)
|
Số 9, Đường số 2, KCN Sóng Thần
1, Tx.Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
4.829
|
SCT
|
191
|
Công ty TNHH Sung Gwang Vina
|
Lô A17, đường số 1, Cụm Công
nghiệp Uyên Hưng, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.355
|
SCT
|
192
|
Công ty TNHH Sung Shin A Việt Nam
|
Lô G4A,CN, KCN Mỹ Phước 2, Thị Xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
5.501
|
SCT
|
193
|
Công ty TNHH SX-TM Tân Quảng Phát
|
ấp Lai Khê, Xã Lai Hưng, Huyện
Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao
bì từ giấy và bìa
|
1.083
|
SCT
|
194
|
Công ty TNHH Takako Việt Nam
|
Số 27, Đại lộ Độc Lập, KCN VSIP I,
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và
van khác
|
2.789
|
SCT
|
195
|
Công ty TNHH Takigawa Việt Nam
|
Số 10, Đường số 14, KCN VSIP II-A,
thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
In ấn
|
1.389
|
SCT
|
196
|
Công ty TNHH thép An Hưng Tường
|
Khu phố 3, Phường Tân Định, Thị xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
63.815
|
SCT
|
197
|
Công ty TNHH thép Sa Mi Na
|
Số 137C, Khu B, Khu phố Tân
Thắng, Phường Tân Bình, TX Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
25.570
|
SCT
|
198
|
Công ty TNHH thép Trường Thịnh
|
ấp Bà Tri, xã Tân Hiệp, Thị xã
Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.657
|
SCT
|
199
|
Công ty TNHH thép Tú Sơn
|
Số 03/ĐX4.TH, Tổ 7, ấp Tân Hoa, Xã
Tân Vĩnh Hiệp, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
5.558
|
SCT
|
200
|
Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi
Ngọc Long
|
Số 79/5, KP. Bình Thuận 2, P.
Thuận Giao, Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.898
|
SCT
|
201
|
Công ty TNHH thức ăn gia súc Lái
Thiêu
|
Số 48B, KP. Hòa Long, P. Lái Thiêu,
TX.Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
6221
|
SCT
|
202
|
Công ty TNHH thực phẩm Orion Vina
|
Lô E-13-CN, đường NA3, KCN Mỹ
Phước 2, Thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại bánh từ bột
|
2.559
|
SCT
|
203
|
Công ty TNHH thuộc da Sài Gòn
Tantec
|
Lô M2, M3, KCN Việt Hương 2, Thị Xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm
da lông thú
|
1.777
|
SCT
|
204
|
Công ty TNHH thương mại - dịch vụ
Tân Hiệp Phát
|
Số 219, Đại lộ Bình Dương, P. Vĩnh
Phú, TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết
đóng chai
|
12.599
|
SCT
|
205
|
Công ty TNHH Tiger Ahvin
|
Số 22, đường 26, KCN Sóng Thần II,
Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
1.328
|
SCT
|
206
|
Công ty TNHH Tokyo Rope Việt Nam
|
Số 30, Đường số 3, KCN Vsip II, TP.Thủ
Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.803
|
SCT
|
207
|
Công ty TNHH TPR Việt Nam
|
Số 26, Đường số 2, KCN VSIP I, TP.Thủ
Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ
động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
4.101
|
SCT
|
208
|
Công ty TNHH Trung Hà
|
Đường ĐH420, Tổ 4, Khu phố 8,
P.Uyên Hưng, Tx.Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
9.436
|
SCT
|
209
|
Công ty TNHH TSung Chang Industries
Việt Nam
|
Khu phố Khánh Hội, Phường Tân
Phước Khánh, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện
|
1.007
|
SCT
|
210
|
Công ty TNHH U House Enterprise
|
Lô B7, KCN Đại Đăng, TP.Thủ Dầu
Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.262
|
SCT
|
211
|
Công ty TNHH Uchiyama Việt Nam 1
|
Số 25, Đường số 6, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
3.402
|
SCT
|
212
|
Công ty TNHH Uni - President Việt
Nam
|
Số 16-18, đường ĐT 743, KCN Sóng Thần
2, P.Dĩ An, Thị xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
75.126
|
SCT
|
213
|
Công ty TNHH United International
Pharma
|
Số 16, Đường số 7, KCN VSIP II, Thủ
Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
1.229
|
SCT
|
214
|
Công ty TNHH URC Việt Nam
|
Số 26, Đường số 6, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
6.909
|
SCT
|
215
|
Công ty TNHH Uy Kiệt
|
Đường ĐH 409, tổ 4, KP ông Đông, Phường
Tân Hiệp, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
2.503
|
SCT
|
216
|
Công ty TNHH Việt Nam Gạch Men
Thạch Anh
|
Khu phố An Hòa, Phường Hòa Lợi, Thị
xa Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.301
|
SCT
|
217
|
Công ty TNHH Việt Ý
|
Khu phố Ông Đông, phường Tân
Hiệp, thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
5.515
|
SCT
|
218
|
Công ty TNHH Vina Rong Hsing
|
Lô D6 CN, Đường D1, Thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.148
|
SCT
|
219
|
Công ty TNHH Vision International
|
Số 19, ĐL Hữu Nghị, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
4.429
|
SCT
|
220
|
Công ty TNHH Wattens Việt Nam
|
Số 8, Đường Dân Chủ, KCN Vsip II,
TP.Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
2.754
|
SCT
|
221
|
Công ty TNHH Wonderful SG
Electric
|
Số 16, Đường số 10, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
7.613
|
SCT
|
222
|
Công ty TNHH Xi Măng Fico Bình
Dương
|
Ấp 1, xã Thường Tân, huyện Bắc
Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
1.499
|
SCT
|
223
|
Công ty TNHH Xưởng Giấy Chánh
Dương
|
Lô B - 2 - CN, đường D15, KCN Mỹ Phước,
Thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
178.010
|
SCT
|
224
|
Công ty TNHH Yazaki EDS Việt Nam
|
Khu phố Thống Nhất, Phường Dĩ An,
Tx Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ điện dân dụng
|
1.003
|
SCT
|
225
|
Công ty TNHH YC - TEC Việt Nam
|
Số 7, đường 12, KCN Sóng Thần 2, TX
Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.354
|
SCT
|
226
|
Công ty TNHH Yokohama Tyres Việt
Nam
|
Số 17, Đường số 10, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
1.714
|
SCT
|
227
|
Công ty TNHH Yuwa Việt Nam
|
Số 15, Đường số 6, KCN Vsip II, TP.Thủ
Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
2.496
|
SCT
|
228
|
Hợp tác xã thép Toàn Lực
|
Ấp 1, xã Tân Bình, huyện Bắc Tân
Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.381
|
SCT
|
229
|
Nhà máy sữa bột trẻ em Việt Nam
|
Số 9, ĐL Tự Do, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
3.172
|
SCT
|
230
|
Nhà máy thép - Tấm lợp Nam Kim 3
|
Lô A1, Đường Đ2, KCN Đồng An 2, Phường
Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.467
|
SCT
|
231
|
Nhà máy thép Pomina 1- Chi nhánh công
ty cổ phần thép Pomina
|
Số 01, đường 27, KCN Sóng Thần 2,
TX Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
8.487
|
SCT
|
232
|
Tòa nhà trung tâm hành chính tỉnh
Bình Dương
|
Phường Hòa Phú, thành phố Thủ Dầu
Một
|
Công
trình xây dựng
|
Công trình xây dựng
|
1.201
|
SCT
|
233
|
Tổng công ty đầu tư và phát triển
công nghiệp - TNHH MTV (Bệnh viện đa khoa quốc tế Becamex)
|
Thị trấn Lái Thiêu, thị xã Thuận
An
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
878
|
SCT
|
234
|
Công ty cổ phần gỗ Tân Thành
|
Khu phố Khánh Lộc, Phường Tân
Phước Khánh, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
1.135
|
SCT
|
235
|
Công ty cổ phần Greatree
Industrial
|
Khu phố 1B, phường An Phú, TX
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
1.273
|
SCT
|
236
|
Công ty cổ phần khoáng sản và xây
dựng Bình Dương (mỏ đá Phước Vĩnh)
|
Khu phố 3, TT Phước Vĩnh, Huyện
Phú Giáo
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1.028
|
SCT
|
237
|
Công ty cổ phần Maruichi Sunsteel
|
ĐT743, Khu phố Đông Tác, Phường Tân
Đông Hiệp, Thị Xã Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
11.969
|
SCT
|
238
|
Công ty cổ phần S.I Casting Việt
Nam
|
Đường D2, KCN Rạch Bắp, Xã An Tây,
Thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ
|
1.503
|
SCT
|
239
|
Công ty cổ phần TBS - Miền Đông
|
Đường N5, KCN Sóng Thần 3, Phường
Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.113
|
SCT
|
240
|
Công ty cổ phần thép Tuệ Minh
|
Lô A5, đường D2, KCN Đất Cuốc, xã
Đất Cuốc, H. Bắc Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép,
|
35.675
|
SCT
|
241
|
Công ty TNHH Ace Elite
|
Số 2, đường số 24, KCN VSIP II-A,
Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
1.498
|
SCT
|
242
|
Công ty TNHH Apparel Far Eastern (Việt
Nam)
|
Số 46, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, Thị
xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1.001
|
SCT
|
243
|
Công ty TNHH Castec Vina
|
Lô C-2A-CN, KCN Mỹ Phước 3,
Phường Thới Hòa, Thị Xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ
kim loại
|
2.502
|
SCT
|
244
|
Công ty TNHH Chain Yam Việt Nam
|
Lô A-7-CN, KCN Bàu Bàng, Xã Lai Uyên,
Huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.237
|
SCT
|
245
|
Công ty TNHH Cheng Loong Bình
Dương Paper
|
Khu số 4, KCN quốc tế Protrade, Xã
An Tây, Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy
|
2.165
|
SCT
|
246
|
Công ty TNHH chi nhánh King Jade Việt
Nam
|
Khu phố 5, Phường Hòa Phú, Thành phố
Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
1.137
|
SCT
|
247
|
Công ty TNHH công nghệ In ALLIANCE
|
Số 38, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I,
TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.125
|
SCT
|
248
|
Công ty TNHH công nghiệp Kolon
Bình Dương
|
Lô C-5-CN, KCN Bàu Bàng mở rộng, Xã
Lai Uyên, Huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.839
|
SCT
|
249
|
Công ty TNHH dệt Tường Long
|
Số 5, Đại lộ Thống Nhất, KCN Sóng
Thần 2, Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1.051
|
SCT
|
250
|
Công ty TNHH điện tử và ngũ kim Gem
Việt Nam
|
Đường D1-N2, KCN Nam Tân Uyên, Tân
Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, gia công sản xuất các
sản phẩm ngũ kim, gia công cơ khí
|
1.040
|
SCT
|
251
|
Công ty TNHH Emergent Cold Việt
Nam
|
Số 18, đường số 6, KCN Sóng Thần I,
Phường Dĩ An, TX Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
1.428
|
SCT
|
252
|
Công ty TNHH giày Thông Dụng
|
Số 1, đường số 5, Khu sản xuất An
Phú, P. An Phú, TX. Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
2.321
|
SCT
|
253
|
Công ty TNHH gỗ You Hao
|
Lô 1F5-1F6, đường CN6, KCN Tân Bình,
xã Tân Bình, huyện Bắc Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
1.708
|
SCT
|
254
|
Công ty TNHH may mặc Bowker (Việt
Nam)
|
Đường số 06, KCN Đồng An, TX
Thuận An
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.129
|
SCT
|
255
|
Công ty TNHH Midea Consumer
Electric Vietnam
|
Số 40, đường số 6, KCN VSIP I, Phường
Bình Hòa, Thị xã Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
1.004
|
SCT
|
256
|
Công ty TNHH MTV thực phẩm Á Châu
III
|
Đường số N15, KCN Nam Tân Uyên, Phường
Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm
tương tự
|
1.207
|
SCT
|
257
|
Công ty TNHH nhựa Chuan Lih Fa (Việt
Nam)
|
Lô B1-B2, KCN Việt Hương 2, Xã An
Tây, Thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.247
|
SCT
|
258
|
Công ty TNHH NTPM Việt Nam
|
Số 22, Đường số 23, KCN VSIP II-A,
thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ
giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
1.004
|
SCT
|
259
|
Công ty TNHH Paihong Việt Nam
|
Lô C 6A CN, KCN Bàu Bàng mở rộng,
xã Lai Uyên, huyện Bàu Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc
và vải không dệt khác
|
1.720
|
SCT
|
260
|
Công ty TNHH Phil Inter Pharma
|
Số 20, Đại lộ Hữu Nghị, KCN VSIP I,
TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dược phẩm
|
1.016
|
SCT
|
261
|
Công ty TNHH Phồn Vinh
|
Khu phố 2, phường Phú Tân, thành phố
Thủ Dầu Một
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
|
1.256
|
SCT
|
262
|
Công ty TNHH Pol Sheng Fastener (Việt
Nam)
|
Đường số 2B, KCN Quốc tế Protrade,
An Tây, Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.885
|
SCT
|
263
|
Công ty TNHH quốc tế công nghiệp Gỗ
Yang Cheng
|
Khu phố Đồng An, Phường Bình Hòa,
TX Thuận An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
1.090
|
SCT
|
264
|
Công ty TNHH Rich Fame
|
Lô C-7-CN, KCN Mỹ Phước 2, Thị xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.247
|
SCT
|
265
|
Công ty TNHH sản xuất Sợi Nam Việt
|
Số 86, Tổ 2, khu phố Bà Tri,
PhườngTân Hiệp, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.494
|
SCT
|
266
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch
vụ Tân Tường Khang
|
Đường D2 và N5, KCN Nam Tân Uyên,
Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.808
|
SCT
|
267
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại
Trúc Hào
|
Số 144/10, Khu phố Tân Thắng,
Phường Tân Bình, Dĩ An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.040
|
SCT
|
268
|
Công ty TNHH Sing Industrial Gas
Vietnam
|
Lô B 3B3 CN, KCN P Mỹ Phước 3, Phường
Thới Hòa, Thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên
liệu khí bằng đường ống
|
1.512
|
SCT
|
269
|
Công ty TNHH Sung Bu Vina
|
Khu phố 7, Phường Uyên Hung, Thị
xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.350
|
SCT
|
270
|
Công ty TNHH thép Quyền Quyên
|
khu phố 4, Phường Thới Hòa, Thị xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.454
|
SCT
|
271
|
Công ty TNHH United Industrial
|
Lô A-3C-CN, A-2K-CN, KCN Mỹ Phước
3, Phường Chánh Phú Hòa, Thị xã Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
2.186
|
SCT
|
272
|
Công ty TNHH United Mechanical
|
Lô M4A CN, KCN Mỹ Phước 2, Thị xã
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.104
|
SCT
|
273
|
Công ty TNHH URC Việt Nam
|
Số 42, Đại lộ Tự Do, KCN VSIP I, Thuận
An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
2.659
|
SCT
|
274
|
Công ty cổ phần sáng tạo Bình
Dương
|
Ấp 3, Xã Trừ Văn Thố, Huyện Bàu
Bàng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
1.132
|
SCT
|
275
|
Công ty TNHH Bách Đạt Việt Nam
|
Đường Số 5, Cụm công nghiệp
Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc
và vải không dệt khác
|
1.064
|
SCT
|
276
|
Công ty TNHH DSR Vina
|
Lô D-5G-CN, KCN Mỹ Phước 3, Thới Hòa,
Bến Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại dây bện và lưới
|
1.622
|
SCT
|
277
|
Công ty TNHH Fujikura Fiber optics
Việt Nam
|
Số 09, đường số 6, KCN VSIP I, Thuận
An, Bình Dương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
1.001
|
SCT
|
278
|
Công ty TNHH MTV Grand Wood (Việt
Nam)
|
Ấp 1, xã Hội Nghĩa, Tx.Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
2.034
|
SCT
|
279
|
Công ty TNHH Supor Việt Nam
|
Lô A-1-CN, KCN Mỹ Phước, Thị xã Bến
Cát
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.155
|
SCT
|
280
|
Công ty TNHH thép Nam Viên
|
Tổ 1, Ấp Vườn Vũ, Xã Tân Mỹ,
Huyện Bắc Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
1.006
|
SCT
|
281
|
Công ty TNHH Zeng Hsing
Industrial
|
Số 28, Đường số 28, KCN VSIP II-A,
Thị xã Tân Uyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác
|
1.197
|
SCT
|
48.
Tỉnh Đồng Nai
|
1
|
Công ty cổ phần chăn nuôi CP Việt
Nam
|
KCN Bàu Xéo, Xã Sông Trầu, Huyện Trảng
Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
7.664
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH MUTO Việt Nam
|
Số 2, đường 9A, KCN BH2, P.An
Bình, TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm nhựa
|
1.025
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH Herder Plan
|
Khu 2 Ấp Bình Thạch, xã Bình Hòa,
huyện Vĩnh Cửu
|
Công
nghiệp
|
Rèm, dập, ép và cán kim loại;
luyện bột kim loại
|
1.707
|
SCT
|
4
|
Chi nhánh Công ty TNHH TTTM LOTTE
VN tại Đồng Nai
|
Lô B, 03 Khu TM Amata, quốc lộ 1,
phường Long Bình,TP Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và
xe có động cơ khác)
|
793
|
SCT
|
5
|
Công Ty cổ phần Việt-Pháp sản
xuất thức ăn gia súc
|
KCN BH1, P.An Bình, TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.293
|
SCT
|
6
|
Chi nhánh Công ty TNHH Buwon Vina
tại chi nhánh Bàu Xéo
|
Đường 4A, KCN Bàu Xéo, huyện
Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Công nghiệp chế, chế biến khác
|
2.694
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần B.O.O nước Thủ Đức
|
479 KP 1, XL Hà Nội, phường Linh Trung,
quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
3.301
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH POUSUNG Việt Nam
|
KCN Bàu Xéo, xã Đồi 61, huyện
Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
19.641
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần Gạch men V.T.C
|
KCN Gò Dầu, xã Phước Thái, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
27.371
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH CJ Vina Agri- Chi nhánh
Đồng Nai
|
Ấp Trần Cao Vân, xã Bàu Hàm 2, huyện
Thống Nhất
|
Công
nghiệp
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
3.570
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần JOHNSON WOOD
|
KCN Tam Phước, TP. Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ gỗ; sản xuất
sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
2.980
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần Ngô Han
|
Ấp Hiền Đức, xã Phước Thái, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim
loại chưa được phân vào đâu
|
2.525
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH On Semiconductor
Việt Nam
|
Số 10 đường 17A KCN Biên Hòa 2,
TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
6.724
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH NESTLE Việt Nam
|
Số 102/6 đường số 2, KCN AMATA,
TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước
khoáng
|
12.341
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần TAEKWANG VINA
INDUSTRIAL
|
Số 8, đường 9A, KCN Biên Hòa 2,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
11.065
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH đầu tư Long Đức
|
KCN Long Đức, xã Long Đức, huyện
Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất của chủ sở hữu, chủ sử dụng và đi thuê
|
3.159
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần ICD Tân Cảng -
Long Bình
|
G243, KP7, Phường Long Bình, TP.
Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Vận tải ven biển và viễn dương
|
588
|
SCT
|
18
|
Bệnh viện đa khoa Thống Nhất
|
234 Quốc Lộ 1, P. Tân Biên, TP.
Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động quản lý nhà nước nói chung
và tổng hợp
|
573
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Quốc
tế (BigC)
|
KP1, P. Long Bình Tân, TP. Biên
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Buôn bán tổng hợp
|
1.639
|
SCT
|
20
|
Chi nhánh Công ty TNHH trung tâm thương
mại LOTTE VN tại Đồng Nai
|
Lô B-03Khu Thương Mại Amata, Quốc
lộ 1A, P. Long Bình, TP. Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và
xe có động cơ khác)
|
811
|
SCT
|
21
|
Chi nhánh công ty cổ phần bất
động sản Việt - Nhật tại Đồng Nai
|
Số 1135, đường Nguyễn Ái Quốc, KP2,
P.Tân Hiệp TP.Biên Hòa, T.Đồng Nai
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất của chủ sở hữu, chủ sử dụng và đi thuê
|
972
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần đầu tư kiến trúc xây
dựng Toàn Thịnh Phát
|
98A, Võ Thị Sáu, P.Quyết Thắng,
TP.Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất của chủ sở hữu, chủ sử dụng và đi thuê
|
658
|
SCT
|
23
|
Công Ty TNHH kinh doanh trung tâm
thương mại Biên Hòa
|
Phường Tân Mai (thửa đất số 01,
tờ bản đồ số 25), Thành Phố Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất của chủ sở hữu, chủ sử dụng và đi thuê
|
1.075
|
SCT
|
24
|
Bệnh viện đa khoa Đồng Nai
|
02, Đồng Khởi, Phường Tam Hòa, Thành
Phố Biên Hòa
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
2.828
|
SCT
|
25
|
Công ty cổ phần đầu tư điện Tín
Phát
|
KCN Nhơn Trạch 3, đường 25B, xã Hiệp
Phước, Huyện Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối
điện
|
21.833
|
SCT
|
26
|
Công ty cổ phần HH Vedan (Việt
Nam)
|
QL51 ấp 1A, xa Phước Thái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
13.651
|
SCT
|
27
|
Công ty cổ phần thép Biên Hòa
(Vicasa)
|
Đường số 9, KCN Biên Hòa 1, P. An
Bình, Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
21.966
|
SCT
|
28
|
Công ty cổ phần đầu tư phát triển
nhà và đô thị IDICO
|
KCN Nhơn Trạch 1, xã Hiệp Phước, Huyện
Nhơn Trạch
|
Công
trình xây dựng
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
|
228.878
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH Điện Lực Amata (Biên
Hòa)
|
KCN Amata, P.Long Bình, TP.Biên
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối
điện
|
79.516
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Hyosung Đồng Nai
|
Đường N3, KCN Nhơn Trạch 5, H.Nhơn
Trạch
|
Công
nghiệp
|
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
|
34.985
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Hyosung Việt Nam
|
Đường N2, KCN Nhơn Trạch 5, H.Nhơn
Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
157.045
|
SCT
|
32
|
Chi nhánh công ty TNHH OLam Việt Nam
tại chi nhánh Biên Hòa II
|
Đường 16A KCN Biên Hòa II, P.An
Bình TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác
|
1.251
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH On Semiconductor
Việt Nam
|
Số 10, Đường 17A, KCN Biên Hòa 2,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
4.907
|
SCT
|
34
|
CÔNG TY TNHH JAEILL Việt Nam
|
KCN Long Bình, TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.658
|
SCT
|
35
|
Công Ty TNHH MTV thiết bị điện Lioa
Đồng Nai
|
KCN Biên Hòa 2, phường An Bình,
TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có
động cơ khác
|
1.503
|
SCT
|
36
|
Công ty TNHH Grobest Industrial Việt
Nam
|
Số 9 Đường 3A KCN Biên Hòa 2
P.Long Bình Tân TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
3.966
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH Việt Nam Meiwa
|
Đường 15A KCN Biên Hòa II TP.Biên
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Công trình xây dựng kỹ thuật dân dụng
|
2.497
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH Hòa Bình
|
KP8 P. Long Bình TP. Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
1.056
|
SCT
|
39
|
Công ty cổ phần TAEKWANG VINA
INDUSTRIAL
|
Số 8 đường 9A KCN Biên Hòa 2
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
15.451
|
SCT
|
40
|
Công ty cổ phần Gas Việt Nhật
|
Số 33, Đường 3A, KCN BH2, P.An
Bình, TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hóa chất cơ bản
|
4.145
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH điện máy Aqua Việt
Nam
|
Số 8, Đường 17A, KCN Biên Hòa 2,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.869
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH công nghiệp PLUS
|
Số 3, Đường 1A, KCN BH2, P.An
Bình, TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.256
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH YNGHUA Việt Nam
|
Số 11, đường 3A,KCN Biên Hòa 2,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
2.719
|
SCT
|
44
|
Tổng công ty công nghiệp thực
phẩm Đồng Nai
|
Số 833A xa lộ Hà Nội, KP1, P Long
Bình Tân TP Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất của chủ sở hữu, chủ sử dụng và đi thuê
|
1.340
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH Tenma Việt Nam
|
Số 10, Đường 9A, KCN Biên Hòa 11,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.820
|
SCT
|
46
|
Công ty Hữu hạn sợi Tainan (Việt
Nam)
|
Số 9, Đường 17A, KCN Biên Hòa 2,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
43.052
|
SCT
|
47
|
Công TY TNHH Boramtek Việt Nam
|
Số 4, Đường 17A, KCN Biên Hòa 2,
P.An Bình, TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.298
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH Resinoplast Việt Nam
|
Số 2, Đường 15A KCN BH2, P.An
Bình, TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic và cao su tổng
hợp dạng nguyên sinh
|
1.216
|
SCT
|
49
|
Công ty cổ phần dây và cấp điện TAYA
Việt Nam
|
Số 1, Đường 1A,KCN Biên Hòa 2,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
|
2.290
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH Mabuchi Motor Việt
Nam
|
Khu Công Nghiệp Biên Hòa II Thành
Phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
6.861
|
SCT
|
51
|
Công ty sản phẩm máy tính Fujitsu
Việt Nam TNHH
|
Số 31, đường 3A, KCN Biên Hòa 2,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ cá nhân khác còn
lại chưa được phân vào đâu
|
10.871
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH Thép Seah Việt Nam
|
Số 7, Đường 3A, KCN BH2, TP.Biên
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
2.540
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH NESTLE Việt Nam
|
KCN Biên Hòa 2, P.Long Bình,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước
khoáng
|
1.347
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH CARGILL Việt Nam
|
Lô 29, KCN BH2, P.An Bình,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.358
|
SCT
|
55
|
Công ty cổ phần chăn nuôi cổ phần
Việt Nam
|
KCN Biên Hòa II P.Long Bình Tân
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
3.077
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH Shin Fung Industrial
|
KCN Sông Mây, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Đúc kim loại
|
1.161
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn (Việt
Nam)
|
KCN Giang Điền, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su và
nhựa các loại
|
2.199
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH MTV Suối Sao
|
Khu Suối Sao,Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
2.349
|
SCT
|
59
|
Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Long
Hải Phát
|
Xã Hố Nai 3, H.Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các
cửa hàng chuyên doanh
|
3.106
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH Dinh Dưỡng Á Châu VN
|
KCN Sông Mây, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
3.908
|
SCT
|
61
|
Công ty cổ phần Chăn Nuôi C.P
Việt Nam - Chi nhánh SXKD Thức ăn Chăn nuôi
|
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác
|
4.824
|
SCT
|
62
|
Công ty Cao su Kenda (Việt Nam)
|
KCN Hố Nai, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xăm, lốp cao su, đắp và tái
chế lốp cao xu
|
4.957
|
SCT
|
63
|
Công ty cổ phần đúc chính xác CQS
MAY'S
|
KCN Hố Nai 3, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụng tùng và bộ phận
phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
5.590
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH SANLIM FURNITURE
Việt Nam
|
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
5.442
|
SCT
|
65
|
Công ty TNHH DONA PACIFIC Việt Nam
|
KCN Sông Mây, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
5.641
|
SCT
|
66
|
Công ty TNHH Giày Đồng Nai Việt
Vinh
|
KCN Sông Mây, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
6.944
|
SCT
|
67
|
Công ty TNHH Đông Phương Đồng Nai
Việt Nam
|
KCN Sông Mây, Trảng Bom, Đồng Nai
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
8.229
|
SCT
|
68
|
Công ty TNHH Thép An Khánh - Chi nhánh
Đồng Nai
|
Ấp 4 xã Sông Trầu, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Rèm, dập, ép và cán kim loại;
luyện bột kim loại
|
8.660
|
SCT
|
69
|
Công ty TNHH Shing Mark Vina
|
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
14.215
|
SCT
|
70
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
KCN Bàu Xéo, Trảng Bom
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
21.520
|
SCT
|
71
|
Chi nhánh công ty cổ phần pin ắc quy
Miền Nam - Xí nghiệp ắc quy Đồng Nai 2
|
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
1.344
|
SCT
|
72
|
Chi nhánh Công ty cổ phần Đầu tư sản
xuất thương mại Kim Phong
|
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.490
|
SCT
|
73
|
Công ty cổ phần Thép Nhà Bè
|
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.096
|
SCT
|
74
|
Công ty cổ phần tấm lợp vật liệu xây
dựng Đồng Nai
|
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ
xi măng và thạch cao
|
2.777
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH Jungwoo Vina
|
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vải dệt thoi
|
2.498
|
SCT
|
76
|
Công ty TNHH xi măng SIAM CITY Nhơn
Trạch
|
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng vôi và thạch cao
|
3.479
|
SCT
|
77
|
Công ty Tôn Phương Nam
|
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ
kim loại
|
4.616
|
SCT
|
78
|
Công ty cổ phần Công nghiệp Ý Mỹ
|
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất từ thủy tinh và sản phẩm
từ thủy tinh
|
3.165
|
SCT
|
79
|
Công ty cổ phần sản xuất và đầu
tư Hoàng Gia
|
Nhơn Trạch
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.446
|
SCT
|
80
|
Công ty TNHH WORLD Vina
|
Xã Phước Thái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.324
|
SCT
|
81
|
Công ty TNHH SURINT OMYA (Việt
Nam)
|
KCN Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa
được phân vào đâu
|
1.666
|
SCT
|
82
|
Công ty TNHH Quốc tế Kim Bảo Sơn (Việt
Nam)
|
KCN Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.456
|
SCT
|
83
|
Công ty TNHH OLYMPUS Việt Nam
|
KCN Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
3.138
|
SCT
|
84
|
Công ty TNHH Nhựa và Hóa chất TPC
Vina
|
KCN Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic và cao su tổng
hợp dạng nguyên sinh
|
6.245
|
SCT
|
85
|
Công ty TNHH Bao Bì Nước Giải Khát
Crown Đồng Nai
|
KCN Tam Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
6.167
|
SCT
|
86
|
Công ty TNHH Gốm sứ TAICERA - GD
|
KCN Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
9.364
|
SCT
|
87
|
Công ty CO Johnson Wood
|
KCN Tam Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ gỗ; sản xuất
sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
2.647
|
SCT
|
88
|
Công ty TNHH SUHEUNG VN
|
KCN Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
3.836
|
SCT
|
89
|
Công ty TNHH SAMIL Vina
|
KCN Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn
thiện sản phẩm dệt
|
4.358
|
SCT
|
90
|
Công ty TNHH MTV PAK Việt Nam
|
Xã Phước Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
4.236
|
SCT
|
91
|
Công ty TNHH MTV CADIVI ĐỒNG NAI
|
KCN Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây, cấp điện và điện tử
khác
|
1.141
|
SCT
|
92
|
Công ty TNHH MAINETTI (Việt Nam)
|
KCN Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.330
|
SCT
|
93
|
Công ty TNHH Homn Reen - Việt Nam
|
KCN Tam Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
2.349
|
SCT
|
94
|
CÔNG TY TNHH Gỗ LEE FU (Việt Nam)
|
KCN Tam Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản
xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1.807
|
SCT
|
95
|
Công ty TNHH GLOBAL DYEING
|
KCN Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn
thiện sản phẩm dệt
|
5.239
|
SCT
|
96
|
Công ty TNHH Dae Myung Chemical
|
KCN Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
4.609
|
SCT
|
97
|
Công ty TNHH ROBERT BOSCH Việt Nam
- Đồng Nai
|
KCN Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động
|
12.594
|
SCT
|
98
|
Công ty TNHH ANSELL VINA
|
KCN Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
|
1.710
|
SCT
|
99
|
Công ty phân bón Việt Nhật - Nhà
máy Phân bón NPK
|
KCN Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni
tơ
|
1.602
|
SCT
|
100
|
Công ty cổ phần Trung Đông
|
Cụm CN Tam Phước 1
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
5.388
|
SCT
|
101
|
Công ty cổ phần Quốc tế PANCERA
|
KCN Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
6.314
|
SCT
|
102
|
Công ty cổ phần Ngô Han
|
Xã Phước Thái
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
2.358
|
SCT
|
103
|
Công Ty cổ phần Kỹ Nghệ Ván PB Long
Việt
|
KCN Tam Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
1.179
|
SCT
|
104
|
Công ty cổ phần Gốm sứ toàn quốc
|
KCN Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
1.266
|
SCT
|
105
|
Công ty cổ phần Gạch men Ý Mỹ
|
KCN Tam Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
3.389
|
SCT
|
106
|
Công ty cổ phần Gạch men V.T.C
|
KCN Gò Dầu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
4.882
|
SCT
|
107
|
Công ty cổ phần dây và cáp SACOM
|
KCN Long Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử
khác
|
2.508
|
SCT
|
108
|
Chi nhánh Tập Đoàn Dệt May Việt Nam
- Nhà Máy Sợi Vinatex Phú Cường
|
Cụm Công nghiệp Phú Cường, xã Phú
Cường, huyện Định Quán
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.697
|
SCT
|
109
|
Công ty TNHH AB Mauri Việt Nam
|
Ấp 4, xã La Ngà
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
1.843
|
SCT
|
110
|
Công ty TNHH MTV Nhà máy sản xuất
cồn Tùng Lâm
|
Ấp 4, Xuân Hòa, xuân Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa
được phân vào đâu
|
1.553
|
SCT
|
111
|
Công ty TNHH giày DONA Standard
|
KCN Xuân Lộc, huyện Xuân Lộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
12.027
|
SCT
|
112
|
Công ty TNHH công nghiệp Dona Quế
Bằng
|
Ấp 5 - Xã Thạnh Phú
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá
|
1.200
|
SCT
|
113
|
Công ty cổ phần Gạch men Phương
Nam
|
Cụm Cn VLXD Tân An
|
Công
nghiệp
|
Thuộc, sơ chế; sản xuất vali, túi
sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
|
1.048
|
SCT
|
114
|
Chi nhánh 1- Doanh nghiệp tư nhân
Duy Khương
|
Cụm CN Thạnh Phú Ấp Ông Hường -
Xã Thiện Tân
|
Công
nghiệp
|
Bán mô tô, xe máy
|
1.352
|
SCT
|
115
|
Công ty BBCC
|
Ấp Ông Hường - Xã Thiện Tân
|
Công
nghiệp
|
Buôn bán vật liệu, thiết bị lắp
đặt khác trong xây dựng
|
1.586
|
SCT
|
116
|
Công ty TNHH Herder Plan
|
Khu 2 Ấp Bình Thạch - Xã Bình Hòa
|
Công
nghiệp
|
Rèm, dập, ép và cán kim loại;
luyện bột kim loại
|
1.626
|
SCT
|
111
|
Công ty TNHH MTV cấp nước Đồng Nai
|
Ấp Vàm
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
5.718
|
SCT
|
118
|
Công ty Changshin Việt Nam
|
KCN Thạnh Phú Ấp 1 - Xã Thạnh Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
18.497
|
SCT
|
119
|
Công ty TNHH Pouchen Việt Nam
|
Đường Nguyễn Ái Quốc, X.Hóa An,
TP.Biên hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
11.578
|
SCT
|
120
|
Công ty nhựa Đồng Nai
|
Đường 9, KCN Biên Hòa 1, Phường An
Bình, Thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.590
|
SCT
|
121
|
Công ty cổ phần B.O.O Nước Thủ Đức
|
Trạm bơm nước Hóa An (ĐK1), Tỉnh Lộ
16
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
5.193
|
SCT
|
122
|
Công ty TNHH GREAT VECA Việt Nam
|
Đường 8, KCN Biên Hòa 1, Phường An
Bình, Thành phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
1.899
|
SCT
|
123
|
Công Ty TNHH ULHWA Việt Nam
|
Đường 3, KCN Biên Hòa I, Thành
Phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.087
|
SCT
|
124
|
Công ty cổ Phần Thép Biên Hòa
(Vicasa)
|
Đường số 9, KCN BH1
|
Công
nghiệp
|
Buôn bán thép
|
7.559
|
SCT
|
125
|
Công ty TNHH Sữa Việt Nam - Nhà máy
sữa Dielac
|
Đường 2, KCN BH1, P.An Bình,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ
sữa
|
1.248
|
SCT
|
126
|
Chi nhánh công ty cổ phần sữa
Việt Nam - Nhà máy Sữa Dielac
|
XL Hà Nội, KCN BH 1, P.An Bình
|
Công
nghiệp
|
Buôn bán thực phẩm
|
1.085
|
SCT
|
127
|
Công ty cổ phần Việt Pháp sản
xuất thức ăn gia súc
|
KCN BH1, P.An Bình, TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
2.197
|
SCT
|
128
|
Công ty cổ phần Bảo Vân
|
Đường 5, KCN Biên Hòa 1, TP.Biên
hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và
plastic
|
2.868
|
SCT
|
129
|
Công ty TNHH Siêu Phàm
|
Nhà xưởng số 1-Đường số 5 - KCN
BH1
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su và
plastic
|
1.519
|
SCT
|
130
|
Công ty Ajinomoto Việt Nam
|
Đường 1, KCN BH1, P.An Bình,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
19.202
|
SCT
|
131
|
Công ty cổ phần gạch men Thanh
Thanh
|
Đường 1, KCN BH1, P.An Bình,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
2.508
|
SCT
|
132
|
Công Ty cổ phần đường Biên Hòa
|
Đường 1, KCN Biên Hòa 1, P.An
Bình, TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đường
|
1.342
|
SCT
|
133
|
Nhà máy hóa chất Biên Hòa
|
Đường 5 KCN BH1, P.An Bình,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
15.556
|
SCT
|
134
|
Công Ty cổ phần Đầu Tư Và Kinh Doanh
Nước Sạch Sài Gòn
|
Đường Bùi Hữu Nghĩa, Xã Hóa An,
TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.228
|
SCT
|
135
|
Tổng công ty cấp nước Sài Gòn -
TNHH MTV
|
Trạm bơm nước Hóa An, Điện kế 1,
X.Hóa An, TP.Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
7.407
|
SCT
|
136
|
Công ty TNHH Bình Tiên Đồng Nai
|
1/1, đường Phạm Văn Thuận, Phường
Tam Hiệp, Thành Phố Biên Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.879
|
SCT
|
137
|
Công ty TNHH Sản xuất gạch men
King Minh
|
79, Ấp Đồng Nai, Xã Hóa An, TP.Biên
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng nhà các loại
|
1.095
|
SCT
|
49.
Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
1
|
Bệnh viện Bà Rịa
|
Đường Võ Văn Kiệt, phường Long Tâm,
thành phố Bà Rịa.
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.348
|
SCT
|
2
|
Cảng liên doanh Việt Nga
VietsovPetro
|
Số 73 đường 30/4, phường 9, TP.Vũng
Tàu
|
Công
nghiệp
|
Khai thác dầu thô và khí đốt tự
nhiên
|
1.366
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh công ty cổ phần Ánh Dương
Việt Nam (VinaSun)
|
Số 63 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 3,
thành phố Vũng Tàu
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và
vận tải đường ống
|
1.149
|
SCT
|
4
|
Chi nhánh công ty cổ phần dầu
thực vật Tường An - Nhà máy dầu Phú Mỹ
|
KCN Phú Mỹ 1, Thị trấn Phú Mỹ, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ
uống và thuốc lá
|
5.167
|
SCT
|
5
|
Chi nhánh công ty cổ phần tập đoàn
Hoa Sen - Nhà máy Tôn Hoa Sen Phú Mỹ.
|
KCN Phú Mỹ 1, thị trấn Phú Mỹ, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại
|
45.782
|
SCT
|
6
|
Chi nhánh công ty TNHH Lixil Việt
Nam tại Bà Rịa - Vũng Tàu
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
1.647
|
SCT
|
7
|
Chi nhánh công ty TNHH MTV dịch
vụ khai thác Hải sản Biển Đông - Cảng cá Cát lở Vũng Tàu
|
Số 1007/34 đường 30/4 TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và
công nghệ khác chưa được phân vào đâu
|
1.318
|
SCT
|
8
|
Chi nhánh công ty TNHH thủy tinh Malaya
- Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Thủy tinh và sản phẩm từ
Thủy tinh
|
18.003
|
SCT
|
9
|
Chi nhánh công ty TNHH trung tâm thương
mại Lotte Việt Nam tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Đường 3-2, phường 8, thành phố Vũng
Tàu.
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương
mại
|
575
|
SCT
|
10
|
Chi nhánh Phía Nam - Công ty cổ phần
xi măng Cẩm Phả
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ
xi măng và thạch cao
|
6.348
|
SCT
|
11
|
Chi nhánh Tổng công ty cổ phần
dịch vụ kỹ thuật dầu khí Việt Nam - Công ty tàu dịch vụ dầu khí
|
Số 73, đường 30/4 Phường 9, TP Vũng
Tàu
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và
vận tải đường ống
|
5.642
|
SCT
|
12
|
Chi nhánh Tổng công ty phân bón và
hóa chất dầu khí - Công ty cổ phần - Nhà máy đạm Phú Mỹ
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni
tơ
|
206.640
|
SCT
|
13
|
Công ty cảng dịch vụ dầu khí
|
Số 65A, đường 30/4, phường 9, TP Vũng
Tàu
|
Giao
thông vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
1.451
|
SCT
|
14
|
Công ty cổ phần bao bì Đạm Phú Mỹ
|
Đường 1B KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao
bì từ giấy và bìa
|
1.059
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần cấp nước Bà Rịa -
Vũng Tàu
|
Số 14 đường 30/4, phường 9, Tp.Vũng
Tàu, Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Khai thác và cung cấp nước sạch
|
1.739
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần chế biến khí Vũng
Tàu - Kho cảng PVGAS Vũng Tàu
|
KCN Cái Mép, phường Tân Phước,
thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
1.270
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần chế biến khí Vũng
Tàu - Nhà máy xử lý khí Dinh Cố
|
Tỉnh lộ 44, Xã An Ngãi, Huyện Long
điền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tỉnh chế
|
20.960
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần China Steel Sumikin
Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
51.403
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần chi nhánh Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khí đốt, phân phồi nhiên
liêu khí bằng đường ống
|
3.871
|
SCT
|
20
|
Công ty cổ phần công nghệ năng
lượng dầu khí
|
Số 155 Nguyễn Thái Học, Phường 7,
Thành Phố Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
7.371
|
SCT
|
21
|
Công ty cổ phần dịch vụ xuất nhập
khẩu nông lâm sản và phân bón Bà Rịa
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và
vận tải đường ống
|
1.117
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần gas Việt Nhật
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
12.575
|
SCT
|
23
|
Công ty cổ phần giấy Sài Gòn
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
17.299
|
SCT
|
24
|
Công ty cổ phần Hải Việt
|
KCN Đông Xuyên, P Rạch Dừa, TP Vũng
Tàu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.900
|
SCT
|
25
|
Công ty cổ phần kinh doanh khí
Miền Nam
|
Phường Mỹ Xuân, phường Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm
liên quan
|
3.435
|
SCT
|
26
|
Công ty cổ phần Lạc Việt - Khách sạn
Imperia Vũng Tàu
|
Số 159 Thùy Vân, TP Vũng Tàu
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
929
|
SCT
|
27
|
Công ty cổ phần Nhà máy Bia Heineken
Việt Nam - Vũng Tàu
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.014
|
SCT
|
28
|
Công ty cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa
|
Khu phố Hương Giang, Phường Long Hương,
TP Bà Rịa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
3.969
|
A0
|
29
|
Công ty cổ phần Thành Chí
|
số 37 Đường 3/2, phường 8, TP.Vũng
Tàu
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
2.086
|
SCT
|
30
|
Công ty cổ phần thép tấm lá Thống
Nhất
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.226
|
SCT
|
31
|
Công ty cổ phần thương mại và sản
xuất tôn Tân Phước Khánh
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.323
|
SCT
|
32
|
Công ty cổ phần Tong Hong Tannery
Việt Nam
|
Lô II KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại
tương tự, sản xuất yên đệm
|
8.952
|
SCT
|
33
|
Công ty cổ phần vận tải dầu khí Vũng
Tàu (PVT VŨNG TÀU)
|
Số 186 Trương Công Định, phường 3,
TP.Vũng Tàu
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận
tải đường ống
|
1.780
|
SCT
|
34
|
Công ty cổ phần vận tải Phú Mỹ
|
QL 51, Ấp Song Vĩnh, xã Tân Phước,
huyện Tân Thành
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận
tải đường ống
|
1.219
|
SCT
|
35
|
Công ty cổ phần Viglacera Tiên
Sơn
|
KCN Mỹ Xuân A, xã Mỹ Xuân, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
9.297
|
SCT
|
36
|
Công ty dầu khí Nhật - Việt
|
T7, Tòa nhà dầu khí, số 8 Hoàng Diệu,
TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
64.195
|
SCT
|
37
|
Công ty năng lượng Mê Kông
|
KCN Phú Mỹ 01, phường Phú Mỹ, thị
xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối
điện
|
751.365
|
SCT
|
38
|
Công ty nhiệt điện Phú Mỹ
|
Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
23.790
|
A0
|
39
|
Công ty TNHH Air Water Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
|
3.320
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH Baconco chi nhánh Phú
Mỹ
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni
tơ
|
3.532
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH BOOMIN VINA
|
Xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa
được phân vào đâu
|
1.528
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH Bột Mì CJ-SC toàn cầu
|
KCN Mỹ Xuân B1 - Tiến Hùng, Xã Mỹ
Xuân, Huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Khai khoáng khác chưa được phân
vào đâu
|
1.704
|
SCT
|
43
|
Công ty TNHH cảng quốc tế Tân Cảng
- Cái Mép
|
xã Tân Phước, Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
|
1.286
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH chế biến bột mì
Mekong
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1.588
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH chi nhánh kính NSG Việt
Nam
|
KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thủy tinh và sản phẩm từ
thủy tinh
|
37.519
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch
Mã (Việt Nam)
|
KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
|
17.906
|
SCT
|
47
|
Công ty TNHH CS WIND Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại
chưa được phân vào đâu
|
1.565
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH dệt Tah Tong Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân B1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
4.719
|
SCT
|
49
|
Công ty TNHH Đông Phương Vũng Tàu
|
Đường số 11, KCN Đông Xuyên, thành
phố Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
|
1.067
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH đóng tàu và cơ khí hàng
hải Sài Gòn
|
KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP
Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
1.027
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH Eclat Fabrics Việt
Nam
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
12.019
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH Fritta Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa
được phân vào đâu
|
1.017
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH Gạch men Hoàng Gia
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
20.905
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH Gạch men Nhà Ý
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
10.719
|
SCT
|
55
|
Công ty TNHH Haosheng Vina
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
4.980
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH hóa chất AGC Việt Nam
|
KCN Cái Mép, xã Tân Phước, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp
dạng nguyên sinh
|
24.380
|
SCT
|
57
|
Công ty TNHH Inter Flour Việt Nam
|
KCN Cái Mép, Xã Tân Phước, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
4.837
|
SCT
|
58
|
Công ty TNHH Intermalt Việt Nam
|
KCN Cái Mép, Xã Tân Phước, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh
khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
2.996
|
SCT
|
59
|
Công ty TNHH kinh doanh nông sản Việt
Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
3.567
|
SCT
|
60
|
Công ty TNHH Lê Chính
|
Tổ 6, Phố phố Hải Dinh, phường Kinh
Dinh, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1.049
|
SCT
|
61
|
Công ty TNHH Linder Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên
liệu khí bằng đường ống
|
15.015
|
SCT
|
62
|
Công ty TNHH LIVING & LIFE
VINA
|
KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
5.714
|
SCT
|
63
|
Công ty TNHH Meisheng Textiles Việt
Nam
|
CCN Ngãi Giao, Thị trấn Ngãi Giao,
huyện Châu Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
16.425
|
SCT
|
64
|
Công ty TNHH MTV dịch vụ cơ khí hàng
hải PTSC
|
Số 31, đường 30/4, phường 9, TP Vũng
Tàu
|
Công
nghiệp
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
1.110
|
SCT
|
65
|
Công ty TNHH MTV thép Miền Nam
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
83.190
|
SCT
|
66
|
Công ty TNHH MTV thép tấm lá Phú Mỹ
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
7.854
|
SCT
|
67
|
Công ty TNHH MTV vật liệu xây dựng
Hoa Sen
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.827
|
SCT
|
68
|
Công ty TNHH nhôm toàn cầu Việt
Nam
|
KCN Mỹ Xuân B1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.000
|
SCT
|
69
|
Công ty TNHH NS Bluescope Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
6.906
|
SCT
|
70
|
Công ty TNHH Posco - Việt Nam
|
Lô số 1, KCN Phú Mỹ 2, huyện Tân
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
64.507
|
SCT
|
71
|
Công ty TNHH Posco SS - Vina
|
KCN Phú Mỹ 2, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
133.327
|
SCT
|
72
|
Công ty TNHH Prime Asia Việt Nam
|
Lô V2, KCN Mỹ Xuân A2, Huyện Tân
Thành
|
Công
nghiệp
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm
da lông thú
|
4.818
|
SCT
|
73
|
Công ty TNHH quốc tế All Well Việt
Nam
|
Đường số 81, xã Tóc Tiên, huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh
khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
1.206
|
SCT
|
74
|
Công ty TNHH San Fang Việt Nam
|
Lô II-4 KCN Mỹ Xuân A2, huyện Tân
Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.979
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH sản xuất giày Uy Việt
|
KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP.Vũng
Tàu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.361
|
SCT
|
76
|
Công ty TNHH Siam City Cenment
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
7.032
|
SCT
|
77
|
Công ty TNHH Sojitz Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 3, xã Tân Hòa, thị xã Phú
Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn tổng hợp
|
2.934
|
SCT
|
78
|
Công ty TNHH STARPLEX Việt Nam
|
Cụm công nghiệp Tóc Tiên, xã Tóc Tiên,
thị xã Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.165
|
SCT
|
79
|
Công ty TNHH thép SMC
|
KCN Phú Mỹ 1, phường Phú Mỹ, thị xã
Phú Mỹ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
3.752
|
SCT
|
80
|
Công ty TNHH thép Tung Ho Việt Nam
|
KCN Phú Mỹ 2, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
25.247
|
SCT
|
81
|
Công ty TNHH thép Vinakyoei
|
KCN Phú Mỹ I, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
75.915
|
SCT
|
82
|
Công ty TNHH thiết bị hệ thống LPG
|
Số 2 ấp Phước Hưng, Xã Mỹ Xuân, Huyện
Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong
các cửa hàng chuyên doanh
|
1.593
|
SCT
|
83
|
Công ty TNHH Thoresen Vinama
Logistics
|
KCN Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và
vận tải đường ống
|
1.024
|
SCT
|
84
|
Công ty TNHH vận tải Và dịch vụ du
lịch Hoa Mai
|
Số 47 Trưng Nhị, Phường I, Thành phố
Vũng Tàu
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận
tải đường ống
|
2.523
|
SCT
|
85
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
KCN Đông Xuyên, phường Rạch Dừa, TP
Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi
|
1.570
|
SCT
|
86
|
Công ty TNHH Vũ Chân
|
KCN Mỹ Xuân, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.431
|
SCT
|
87
|
Công ty TNHH xay lúa mì Việt Nam
|
KCN Mỹ Xuân A, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột
|
1.596
|
SCT
|
88
|
Doanh nghiệp tư nhân Liêm Chính
|
KCN Mỹ Xuân A, xã Mỹ Xuân, huyện
Tân Thành
|
Công,
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
1.234
|
SCT
|
89
|
Hợp tác xã dịch vụ - vận tải Thắng
Lợi
|
Số 168/6B Lê Hồng Phong, Thành phố
Vũng Tàu
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận
tải đường ống
|
1.540
|
SCT
|
90
|
Khu phức hợp The Grand Hồ Tràm
Strip
|
Xã Phước Thuận, huyện Xuyên Mộc
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.401
|
SCT
|
91
|
Liên doanh Việt - Nga VietsovPetro
|
Số 105, Lê Lợi, TP Vũng Tàu
|
Công
nghiệp
|
Khai thác dầu thô và khí đốt tự
nhiên
|
1.198
|
SCT
|
92
|
Nhà máy điện Phú Mỹ BOT 2.2
|
Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
13.938
|
A0
|
93
|
Nhà máy luyện phôi thép - Chi nhánh
công ty cổ phần thép Pomina
|
KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Đúc kim loại
|
5.670
|
SCT
|
94
|
Nhà máy nhiệt điện BOT Phú Mỹ 3
|
Thị trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất điện
|
8.223
|
A0
|
95
|
Nhà máy nước đá Hải Điền
|
Tổ 20/ 4 Ô3 ấp Hải Điền 2, Thị trấn
Long Hải-Huyện Long Điền
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống không cồn
|
1.019
|
SCT
|
96
|
Nhà máy thép Pomina 2
|
KCN Phú Mỹ, huyện Tân Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
54.874
|
SCT
|
50.
Thành phố Hồ Chí Minh
|
1
|
Công ty TNHH Pouyuen Việt Nam
|
D10/89 Quốc lộ 1A, P.Tân Tạo,
Q.Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả
da
|
37.282
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH điện tử Samsung HCMC
CE Complex
|
Lô I-11, đường D2, P.Tăng Nhơn Phú
B, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
35.924
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần thép Thủ Đức-
Vietnam Steel
|
Km9 xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ,
Quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
42.260
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Intel Products Việt
Nam
|
Lô I2 đường D1, Khu công nghệ
cao, phường Tân Phú, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
20.799
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH MTV thuốc lá Sài Gòn
|
Lô C45/1-C50/1 đường số 7, KCN Vĩnh
Lộc, Huyện Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
sản xuất thuốc lá
|
5.207
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần Việt Thắng
|
Số 127 đường Lê Văn Chí, phường Linh
Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
11.587
|
SCT
|
7
|
Tổng Công ty cổ phần Phong Phú
|
48 Tăng Nhơn Phú, Khu phố 3, Phường
Tăng Nhơn Phú B, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sợi
|
8.936
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH Nidec Tosok (Việt
Nam)
|
Lô CR 15b-27a, CR 03b-15a, Lô CR2.04b-16a,
Đường số 16, KCX Tân Thuận, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
11.399
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH Freetrend Industrial
Việt Nam - Sepzone Linh Trung 1
|
Lô 23-34, 63, 65, 67.69, 79-85,
KCX Linh Trung 1, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả
da
|
9.185
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần xi măng Hà Tiên 1-
Trạm nghiền Phú Hữu
|
Tổ 8, Khu Phố 4, P.Phú Hữu, Quận
9,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
9.391
|
SCT
|
11
|
Cảng hàng không quốc tế Tân Sơn Nhất
- TCT Cảng Hàng Không Việt Nam
|
Sân bay Tân Sơn Nhất, số 58 Trường
Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình
|
Giao
thông vận tải
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp
cho vận tải hàng không
|
8.722
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH MTV Tổng công ty Tân
Cảng Sài Gòn
|
Số 1295B đường Nguyễn Thị Định, Khu
phố 3, P.Cát Lái, Quận 2
|
Giao
thông vận tải
|
Bốc xếp hàng hóa cảng biển
|
14.863
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH Vincom Retail Miền
Nam
|
Tòa 1, Tòa 2-72 Lê Thánh Tôn,
P.Bến Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.746
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH Việt Nam Samho
|
Số 1243, Tỉnh lộ 8, Ấp Thạch An, xã
Trung An, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
7.843
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần sản xuất nhựa Duy
Tân
|
Số 298, Hồ Học Lãm, phường An Lạc,
quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
5.340
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần sợi Thế Kỷ
|
B1-1 KCN Tây Bắc, Huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sợi
|
6.900
|
SCT
|
17
|
Khu quản lý giao thông đô thị số 1
|
Số 03 đường 3/2 , Phường 11, Quận
10
|
Công
trình xây dựng
|
Ánh sáng công cộng: đèn đường và các
hoạt động công cộng khác
|
6.754
|
SCT
|
18
|
Chi nhánh công ty cổ phần xi măng
Thăng Long
|
Lô A3, KCN Hiệp Phước, Xã Long Thới,
Huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
6.742
|
SCT
|
19
|
Công ty cổ phần dệt may đầu tư thương
mại Thành Công
|
Số 36 Tây Thạnh, phường Tây Thạnh,
quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sợi
|
18.658
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken
Việt Nam
|
Số 170 đường Lê Văn Khương, Phường
Thới An, Quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
7.044
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH MTV xi măng Hạ Long
|
Lô C25, KCN Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước,
Huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
sản xuất xi măng
|
6.015
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH Freetrend Industrial
A - Sepzone Linh Trung 2
|
Lô 10-13, 26-37, KCX Linh Trung 2,
Phường Bình Chiểu, Quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả
da
|
9.315
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH MTV phát triển công viên
phần mềm Quang Trung
|
Khu công viên phần mềm Quang trung,
Quốc lộ 1A, Khu phố 2, P.Tân Chánh Hiệp, Quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
6.071
|
SCT
|
24
|
Nhà máy nước Thủ Đức - Tổng công ty
cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV
|
Số 2 đường Lê Văn Chí, Phường Linh
Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
5.493
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Air Liquide Việt Nam
|
Lô I-2A Khu Công Nghệ Cao, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khí công nghiệp
|
5.724
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH Nidec Sankyo Vietnam
|
Lô I1- N1, Khu công nghệ cao, Phường
Tân Phú, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
sản xuất linh kiện điện tử
|
5.449
|
SCT
|
27
|
Nhà máy xi măng TAFICO- Công ty
cổ phần xi măng FICO Tây Ninh
|
Lô A5B KCN Hiệp Phước, xã Long Thới,
huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
3.765
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH nhựa Long Thành
|
Số 135A Hồ Học Lãm, phường An Lạc,
quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
4.031
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH giấy Xuân Mai
|
Lô C6 Khu Công Nghiệp Hiệp Phước,
Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
5.050
|
SCT
|
30
|
Nhà máy bia Sài Gòn Củ Chi- Chi nhánh
Tổng công ty cổ phần bia rượu NGK Sài Gòn
|
Khu C1, đường D3, KCN Tây Bắc, huyện
Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
4.196
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Furukawa Automotive Parts
Việt Nam
|
Khu AP, Lô số 37 A, 38A, 39, 50, 51B,
52B đường 14, KCX Tân Thuận, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
4.897
|
SCT
|
32
|
Công ty TNHH Sài Gòn Boulevard Complex
- Khách sạn Intercontinental Saigon
|
Số 39 Lê Duẩn, P.Bến Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
4.210
|
SCT
|
33
|
Công ty liên doanh TNHH Crown
Saigon
|
Xa lộ Hà Nội, phường Hiệp Phú, Quận
9
|
Công
nghiệp
|
sản xuất xi măng
|
4.037
|
SCT
|
34
|
Công ty xi măng Chinfon - nhà máy
nghiền clinker Hiệp Phước
|
Lô A7 KCN Hiệp Phước, xã Long Thới,
huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
sản xuất xi măng
|
5.374
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH Sài Gòn Precision -
Sepzone Linh Trung 1
|
Lô 5-13, KCX Linh Trung 1, P.Linh
Trung, Q.Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
4.496
|
SCT
|
36
|
Công ty TNH Aeon Việt Nam- AEON
Bình Tân
|
Số 1, đường số 17A, KP11, P.Bình Trị
Đông, Q.Bình Tân
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh buôn bán
|
3.972
|
SCT
|
37
|
Công ty cổ phần phát triển Sài
Gòn
|
Số 65 đường 12, KP Long Sơn, P.Long
Bình, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
sản xuất linh kiện điện tử
|
3.994
|
SCT
|
38
|
Công ty TNHH RKW Việt Nam
|
Lô 22 đường số 3, KCN Tân Tạo, Phường
Tân Tạo, Quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
3.889
|
SCT
|
39
|
Công ty cổ phần bao bì nhựa Tân Tiến
|
LÔ II-4, 5,10, 11 đường số 13, nhóm
CN II, KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
4.045
|
SCT
|
40
|
Khu quản lý giao thông đô thị số 3
|
Số 1002, Quốc lộ 1A, phường Thạnh
Xuân, Quận 12
|
Công
trình xây dựng
|
Ánh sáng công cộng: đèn đường và các
hoạt động công cộng khác
|
3.806
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH MTV Tổng công ty May
28
|
Số 6 Phan Văn Trị, P11, Q.Bình Thạnh
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
9.313
|
SCT
|
42
|
Công ty TNHH Siam City Cement (Việt
Nam) - Trạm nghiền Hiệp Phước
|
Lô A1, KCN Hiệp phước, Xã Long Thời,
H.Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
sản xuất xi măng
|
4.640
|
SCT
|
43
|
Chi nhánh công ty TNHH dầu thực vật
Cái Lân tại Hiệp Phước TP HCM
|
Lô C21 KCN Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước,
Huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
15.388
|
SCT
|
44
|
Công ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
Lô I1-N2 Khu Công nghệ cao, Phường
Tân Phú, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tơ, máy phát
|
3.762
|
SCT
|
45
|
Chi nhánh công ty TNHH Keppel
Land Watco II
|
Số 67 Lê Lợi, Phường Bến Nghé, Quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
kinh doanh dịch vụ
|
5.518
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH Jabil Việt Nam
|
Lô I8, Khu Công nghệ cao, Phường Tân
Phú, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng
(trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
3.701
|
SCT
|
47
|
Công ty TNHH nước giải khát Suntory
Pepsico Việt Nam
|
Lầu 5 Cao ốc SHERATON, 88 đường Đồng
Khởi, Quận 1
|
Công
nghiệp
|
sản xuất đồ uống không cồn
|
5.702
|
SCT
|
48
|
Công ty TNHH nước giải khát COCACOLA
Việt Nam
|
Số 485 Xa lộ Hà Nội, P.Linh Trung,
Q Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
sản xuất đồ uống không cồn
|
4.053
|
SCT
|
49
|
Công ty TNHH Aeon Việt Nam
|
số 30 Bờ Bao Tân Thắng, P.Sơn Kỳ,
Q.Tân Phú
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn tổng hợp
|
3.231
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH quản lý và khai thác
bất động sản REE
|
Số 364 đường Cộng Hòa, Phường 13,
Quận Tân Bình
|
Công
trình xây dựng
|
cho thuê tòa nhà văn phòng
|
3.186
|
SCT
|
51
|
Công ty TNHH Worldon liên doanh
Việt Nam – Củ Chi nhánh Đông Nam VRG
|
Lô D1, Đường D4, KCN Đông Nam, xã
Hòa Phú, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục)
|
4.524
|
SCT
|
52
|
Công ty TNHH Nissei Electric Việt
Nam - Sepzone Linh Trung 1
|
Lô 95 - 98, KCX Linh Trung 1, Phường
Linh Trung, Quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
3.557
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH Woodworth Wooden (Việt
Nam)
|
Ấp 12, Xã Tân Thạch Đông, Huyện Củ
Chi
|
Công
nghiệp
|
sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ
|
3.116
|
SCT
|
54
|
Công ty TNHH Quốc tế Unilever
Vietnam
|
Lô số A2-3, KCN Tây Bắc, Huyện Củ
Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mỹ phẩm
|
3.029
|
SCT
|
55
|
Nhà máy nước Tân Hiệp - Tổng công
ty cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV
|
số 65, Ấp Thới Tây 1, Xã Tân Hiệp,
H.Hóc Môn
|
Công
nghiệp
|
khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
3.047
|
SCT
|
56
|
Công ty TNHH Bitexco Văn phòng - Chi
nhánh công ty TNHH tập đoàn Bitexco TP.HCM
|
Số 48 Bitexco Financial Tower, tầng
số 45 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
3.163
|
SCT
|
57
|
Khu quản lý giao thông đô thị số 4
|
Số 272 đường Cô Bắc, P.Cô Giang, Quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
Ánh sáng công cộng: đèn đường và các
hoạt động công cộng khác
|
3.015
|
SCT
|
58
|
Khu quản lý giao thông đô thị số 2
|
Số 360 Xa lộ Hà nội, P.Phước Long
A, Quận 9
|
Công
trình xây dựng
|
Ánh sáng công cộng: đèn đường và
các hoạt động công cộng khác
|
3.019
|
SCT
|
59
|
Công ty TNHH Việt Nam Paiho
|
Lô 30, 32 đường số 3, KCN Tân Tạo,
Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sợi
|
3.187
|
SCT
|
60
|
Chi nhánh công ty cổ phần Đại Đồng
Tiến
|
Số 948 Hương lộ 2, P.Bình Trị
Đông A, Q.Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
3.164
|
SCT
|
61
|
Công ty cổ phần đầu tư Times Square
Việt Nam
|
số 22-36 Nguyễn Huệ & 57-69F Đồng
Khởi, P.Bến Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
3.133
|
SCT
|
62
|
Công ty TNHH SX-TM-dịch vụ Thịnh
Khang
|
Lô số 9 đường số 2, KCN Tân Tạo, phường
Tân Tạo A, Quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
3.038
|
SCT
|
63
|
Công ty TNHH dệt Việt Phú
|
Số 127 đường Lê Văn Chí, phường Linh
Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sợi
|
1.816
|
SCT
|
64
|
Công ty cổ phần CX Technology (Việt
Nam)
|
Lô T10B-12-14-16-18A, Khu C, Đường
Tân Thuận, KCX Tân Thuận, P.Tân Thuận Đông, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.880
|
SCT
|
65
|
Công ty cổ phần phát triển khu phức
hợp thương mại VIETSIN
|
1058 Nguyễn Văn Linh, KP1, P.Tân Phong,
Quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Thương mại dịch vụ
|
2.780
|
SCT
|
66
|
Bệnh viện Chợ Rẫy
|
201B Nguyễn Chí Thanh, phường 12,
Quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
3.147
|
SCT
|
67
|
Công ty TNHH Yujin Vina - Sepzone
Linh Trung 1
|
Lô 71-74, KCX Linh Trung 1, Phường
Linh Trung, Quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
5.161
|
SCT
|
68
|
Công ty TNHH nhựa Tân Lập Thành
|
Số 322A Hồ Ngọc Lãm, KP3, phường An
Lạc, Quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.914
|
SCT
|
69
|
Công ty TNHH SX-TM Chấn Sinh
|
B38/35 Hưng Nhơn, ấp 2, Xã Tân
Kiên, H.Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
3.338
|
SCT
|
70
|
Trạm bơm Hòa Phú- Nhà máy nước Tân
Hiệp- Tổng công ty cấp nước Sài Gòn TNHH MTV
|
Ấp 2, Xã Hòa Phú, Huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
2.624
|
SCT
|
71
|
Chi nhánh Tổng Công ty cổ phần bia
rượu NGK Sài Gòn- Nhà máy bia Sài Gòn Nguyễn Chí Thanh
|
Số 187 Nguyễn chí Thanh, Phường 12,
Quận 5
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
2.400
|
SCT
|
72
|
Nhà máy B.O.O nước Thủ Đức- Công ty
cổ phần B.O.O nước Thủ Đức
|
Nhà máy B.O.O nước, 479 Xa lộ Hà Nội,
P.Linh Trung, quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
2.427
|
SCT
|
73
|
Công ty TNHH Sung Shin - Sepzone
Linh Trung 1
|
Lô 112-116, KCX Linh Trung 1, P.Linh
Trung, Quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
2.375
|
SCT
|
74
|
Công ty TNHH MTV cao su Thống Nhất
|
Số 6 đường Nguyễn Trọng Quyền, P.Tân
Thới Hòa, Quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ cao su
|
2.204
|
SCT
|
75
|
Công ty TNHH phát triển Phú Mỹ
Hưng
|
Số 801 Nguyễn Văn Linh, Tân Phú, quận
7 (Khu CR1&2 shopping mall khu A)
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
899
|
SCT
|
76
|
Công ty cổ phần đầu tư An Đông
|
Số 18 đường An Dương Vương, Phường
9, Quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.304
|
SCT
|
77
|
trung tâm mạng lưới mobifone Miền
Nam
|
MM18 Trường Sơn, Phường 14, Quận
10
|
Công
nghiệp
|
Viễn thông
|
2.131
|
SCT
|
78
|
Công ty TNHH nhựa Sunway Mario
|
E9/58A An Phú Tây Ấp 5, Xã Hưng
Long, Huyện Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
1.633
|
SCT
|
79
|
Công ty liên doanh Đại Dương- KS
Sheranton Saigon
|
Số 80 Đông Du, P.Bến Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.083
|
SCT
|
80
|
Công ty TNHH MTV KIDO
|
Lô A2-7, đường số N4, KCN Tây Bắc
Củ Chi, ấp Cây Sộp, xã Tân An Hội, Huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
2.561
|
SCT
|
81
|
Công ty TNHH Hong Ik Vina
|
Số 18 đường 18, KCX Tân Thuận, P.Tân
Thuận Đông Quận 7
|
Công
nghiệp
|
sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho
nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
2.316
|
SCT
|
82
|
Công ty TNHH Digital Optics Boeim
Tech Việt Nam
|
Số 16 đường 15 khu phố 4, phường Linh
Trung, Quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim
loại khác
|
1.955
|
SCT
|
83
|
Công ty TNHH thương mại sản xuất
Phát Thành
|
Số 149 Bạch Cát, Phường 11, Quận
11
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
1.721
|
SCT
|
84
|
Công ty TNHH Mtex (Việt Nam)
|
Đường số 18, KCX Tân Thuận, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.829
|
SCT
|
85
|
Trạm bơm lưu vực Nhiêu Lộc Thị Nghè-
Công ty TNHH MTV Thoát nước đô thị
|
số 10 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 19,
Q.Bình Thạnh
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.971
|
SCT
|
86
|
Chi nhánh công ty cổ phần Công nghiệp
dịch vụ TM Ngọc Nghĩa- NM nhựa số 2
|
Lô số B1-8, KCN Tây Bắc, Củ Chi, Tân
An Hội, H.Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2.195
|
SCT
|
87
|
Công ty TNHH UACJ Foundry
&Forging Vietnam
|
Đường số 16, KCX Tân Thuận, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
sản xuất công nghiệp khác
|
2.172
|
SCT
|
88
|
Công ty TNHH MTV nước ngầm Sài Gòn-
Tổng Công ty cấp nước Sài Gòn TNHH MTV
|
Số 33 Chế Lan Viên, P.Tây Thạnh,
Q.Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và phân phối nước
|
1.928
|
SCT
|
89
|
Công ty TNHH TTTM Lotte Việt Nam -
Chi nhánh Quận 7
|
Số 469 Nguyễn Hữu Thọ, P Tân Phong,
Quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương
mại
|
2.030
|
SCT
|
90
|
Bệnh viện đại học Y Dược TP HCM
|
Số 215 Hồng Bàng, Phường 11, Quận
5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
2.235
|
SCT
|
91
|
Công ty TNHH giấy A.F.C
|
C6/4C Ấp 3, KCN Vĩnh Lộc B,
H.Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
13.389
|
SCT
|
92
|
Công ty TNHH SXTM sợi Việt Đức
|
Ấp 6, xã Tân Thạnh Đông, Huyện Củ
Chi
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sợi
|
1.949
|
SCT
|
93
|
Công ty TNHH Nidec Copal Precision
Việt Nam
|
Lô I-1D-1, Đường N1 Khu Công nghệ
cao, P.Tân Phú Q9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mô tơ, máy phát
|
1.795
|
SCT
|
94
|
Công ty TNHH Sài Gòn Precision - Cơ
sở 2 Sepzone Linh Trung 2
|
Lô 84, KCX Linh Trung 2, P.Bình Chiểu,
Q.Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
2.291
|
SCT
|
95
|
Xí nghiệp cao su Hóc Môn
|
Quốc lộ 1A, khu phố 2, P.Tân Thơi
Hiệp, Quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ xe
|
1.676
|
SCT
|
96
|
Công ty quản lý và kinh doanh chợ
Bình Điền
|
Đại lộ Nguyễn Văn Linh, Khu phố 6,
Phường 7, Quận 8
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
2.034
|
SCT
|
97
|
Công ty TNHH trung tâm thương mại
Quốc tế
|
Số 34 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, Quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
kinh doanh dịch vụ
|
1.805
|
SCT
|
98
|
Công ty TNHH MTV Kỹ nghệ súc sản
(Vissan)
|
Số 420 Nơ Trang Long, Phường 13, Q.Bình
Thạnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
2.075
|
SCT
|
99
|
Công ty cổ phần phát triển A&B
|
Số 76 Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.788
|
SCT
|
100
|
Công ty cổ phần thực phẩm CJ cầu
Tre
|
Số 124 (số cũ 125/208) đường Lương
Thế Vinh, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
2.229
|
SCT
|
101
|
Tổng công ty mạng lưới Viettel- Chi
nhánh trung tâm Viễn Thông Quân đội
|
Số 158/2A Hoàng Hoa Thám, Phường 12,
Quận Tân Bình
|
Công
nghiệp
|
Viễn thông
|
1.460
|
SCT
|
102
|
Nhà máy sữa Sài Gòn- Công ty cổ phần
sữa Việt Nam
|
Lô 1-18 khu G1, KCN Tân Thới Hiêp,
Hương lộ 80, P.Hiệp Thành, Quận 12
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.875
|
SCT
|
103
|
Công ty cổ phần tập đoàn Thái Tuấn
|
Số 1/148 đường Nguyễn Văn Quá, phường
Đông Hưng Thuận, Quận 12
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sợi
|
2.023
|
SCT
|
104
|
Công ty cổ phần Eternal Prowess
|
Số 2969-2971 Quốc lộ 1A, phường Tân
Thới Nhất, Quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục)
|
2.153
|
SCT
|
105
|
Công ty cổ phần TTTM Lotte Việt Nam-
Chi nhánh Gò Vấp
|
Số 18 Phan Văn Trị, Phường 10, Q.Gò
vấp
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
1.696
|
SCT
|
106
|
Công ty TNHH Hansae Việt nam
|
Đường N4, KCN Tây Bắc, Xã Tân An hội,
huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.952
|
SCT
|
107
|
Công ty TNHH Krever Vina - Sepzone
Linh Trung 1
|
Lô 76, KCX Linh Trung, Phường Linh
Trung, Quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho
nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
|
1.893
|
SCT
|
108
|
Bệnh viện Từ Dũ
|
Số 284 Cống Quỳnh, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
530
|
SCT
|
109
|
Công ty TNHH cổ phần Sanofi Việt
Nam
|
Lô I-8-2 đường D8- Khu Công nghệ cao,
Phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.394
|
SCT
|
110
|
Công ty TNHH USG Boral Gypsum
Vietnam
|
Lô B3A KCN Hiệp Phước, Huyện Nhà
Bè
|
Công
nghiệp
|
sản xuất bê tông và các sản phẩm từ
xi măng và thạch cao
|
10.083
|
SCT
|
111
|
Chi nhánh công ty TNHH Tiến Phước
và chín mươi chín- Khách sạn Le Meriden Sài Gòn
|
Số 3C Tôn Đức Thắng, P.Bến Nghé, Quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.749
|
SCT
|
112
|
Công ty TNHH Pico Sài Gòn
|
Số 20 đường Cộng Hòa, Phường 12, Quận
Tân Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương
mại
|
1.733
|
SCT
|
113
|
Công ty TNHH Nikkiso Việt Nam
|
Số 19, đường 19, KCX Tân Thuận, Phường
Tân Thuận Đông, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị
điện tử trong y học, điện liệu pháp
|
1.976
|
SCT
|
114
|
Chi nhánh công ty cổ phần Viễn
thông FPT
|
Lô 37-39A, đường 19, KCX Tân Thuận,
Phường Tân Thuận Đông, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
Viễn thông
|
2.040
|
SCT
|
115
|
Công ty TNHH Taisun Việt Nam
|
Lô A1-6 đường số N5, KCN Tây Bắc,
Huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.626
|
SCT
|
116
|
Công ty TNHH THEODORE ALEXANDER
HCM - SEPZONE Linh Trung 2
|
Lô 50-57 KCX Linh Trung 2, Phường
Bình Chiểu, Quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
SX sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường,
tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1.673
|
SCT
|
117
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại
Hồng Phúc
|
Số 390 Tô Ngọc Vân, KP5, P.Thạnh Xuân,
Quận 12
|
Công
nghiệp
|
sản xuất nước đá
|
1.353
|
SCT
|
118
|
Công ty TNHH khách sạn Grand
Imperial saigon
|
Số 101 Hai Bà Trưng, phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.521
|
SCT
|
119
|
Công ty TNHH MTV suất ăn hàng không
Việt Nam
|
Sân bay Tân Sơn Nhất, phường 2, quận
Tân Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.827
|
SCT
|
120
|
Công ty TNHH giày da Huê Phong
|
Số 57/4A đường Phạm Văn Chiêu, phường
12, quận Gò vấp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại
tương tự, sản xuất yên đệm
|
1.649
|
SCT
|
121
|
Công ty TNHH Nissey Vietnam
|
Lô P25A-33B đường số 14, KCX Tân Thuận,
P.Tân Thuận Đông, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
sản xuất thiết bị và dụng cụ quang
học
|
1.543
|
SCT
|
122
|
Công ty liên doanh hữu hạn Khách sạn
Chains Caravelle
|
Số 19-23 Công Trường Lam Sơn, phường
Bến Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.442
|
SCT
|
123
|
Công ty TNHH Fei Yueh Việt Nam
|
Số 235 Nguyễn Văn Cừ, phường Nguyễn
Cư Trinh, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
1.851
|
SCT
|
124
|
Công ty TNHH Greystones Data System
Việt Nam - Sepzone Linh Trung 2
|
Lô số 62a, Đường B, KCX Linh Trung
2, P.Bình Chiểu, Q.Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
sản xuất linh kiện điện tử
|
1.615
|
SCT
|
125
|
Công ty liên doanh khách sạn Saigon
INN- Khách sạn New wor liên doanh Sài Gòn
|
số 76 Lê Lai, Phường Bến Thành, Quận
1 -
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.741
|
SCT
|
126
|
Công ty TNHH DINSEN Việt Nam
|
Khu B3, Khu JI, J2, số D10/89 Quốc
lộ 1A. P.Tân Tạo, Q. Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục)
|
1.615
|
SCT
|
127
|
Công ty cổ phần phát triển Nhà Deawon
- Thủ Đức
|
Thửa 60-84 Bản đồ 37, Phường An Phú,
Quận 2
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.402
|
SCT
|
128
|
Công ty liên doanh Hải Thành
Kotobuki
|
Số 2A-4A Tôn Đức Thắng, phường Bến
Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.486
|
SCT
|
129
|
Bệnh viện nhân dân 115
|
Số 520 Nguyễn Tri Phương, Quận 10
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.389
|
SCT
|
130
|
Công ty TNHH PLATEL VINA
|
Lô I-10-2 đường D2 Khu CNC Phường
Long Thạnh Mỹ, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.810
|
SCT
|
131
|
Công ty TNHH Nidec Servo Vietnam
|
Lô I1.3-N1, Khu công nghệ cao, Phường
Tân Phú, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
sản xuất linh kiện điện tử
|
2.140
|
SCT
|
132
|
Công ty TNHH SX Tam Hùng
|
Số 109 ấp 5, Đặng Công Binh, Xã Xuân
Thới Sơn, H.Hóc Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại
|
1.784
|
SCT
|
133
|
Công ty TNHH NOBLAND Việt NAM
|
KCN Tân Thới Hiệp, 1-8 Lô 1-15, Khu
A1,P. Hiệp Thành, Q. 12
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.473
|
SCT
|
134
|
Công ty TNHH Tech-Link Silicones Việt
Nam
|
Lô 05b-07a đường số 15 KCX Tân Thuận,
P.Tân Thuận Đông, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
SX hóa chất cơ bản, phân bón và
hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
|
1.066
|
SCT
|
135
|
Chi nhánh công ty cổ phần đầu tư
Long Biên
|
Cổng số 6 sân bay TSN (trạm Long Biên
4) đường Tân Sơn, Phường 4, Q.Tân Bình
|
Công
trình xây dựng
|
kinh doanh dịch vụ, sân golf
|
1.614
|
SCT
|
136
|
Chi nhánh công ty TNHH MTV An Phú
|
Số 43 đường Thảo Điền, P.Thảo điền,
Quận 2
|
Công
trình xây dựng
|
Cho thuê căn hộ
|
1.487
|
SCT
|
137
|
Công ty cổ phần Hùng Vương
|
Số 126, Hùng Vương, Phường 12, Quận
5
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.430
|
SCT
|
138
|
Công ty TNHH Hoàn Vũ Việt Nam
|
Ấp Xóm Huế, Xã Tân An Hội, Huyện Củ
Chi
|
Công
nghiệp
|
sản xuất thực phẩm khác chưa được
phân vào đâu
|
1.407
|
SCT
|
139
|
Viễn thông TP.HCM (Việt Nam PT)
|
Số 125 Hai Bà Trưng, P.Bến Nghé, Quận
1
|
Công
nghiệp
|
Viễn thông
|
1.305
|
SCT
|
140
|
Công ty TNHH điện cơ SOLEN Việt
Nam
|
Số 12, đường 12 KCX Tân Thuận, P.Tân
Thuận Đông, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
sản xuất các cấu kiện kim loại
|
1.218
|
SCT
|
141
|
Chi nhánh công ty TNHH Keppel
Land Watco I- KS Saigon centre
|
Số 65 Lê Lợi, Phường Bến Nghé, Quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
kinh doanh dịch vụ
|
1.199
|
SCT
|
142
|
Khách sạn Bến Thành REX
|
Số 141 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.053
|
SCT
|
143
|
Công ty TNHH MTV AUREUMAEX
PRESCISION PLASTICS
|
Lô HT-3-2 Đường D2, Khu Công nghệ
cao, P.Tăng Nhơn Phú B, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.356
|
SCT
|
144
|
Nhà máy sữa Trường Thọ- Công ty cổ
phần sữa Việt Nam
|
Số 32 Đặng Văn Bi, Phường trường Thọ,
Quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
2.674
|
SCT
|
145
|
Công ty TNHH MECEDESBENS Việt Nam
|
Số 693 Quang Trung, Phường 12, Q.Gò
vấp
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận
tải khác chưa được phân vào đâu
|
1.158
|
SCT
|
146
|
Chi nhánh Tổng công ty máy động lực
và máy nông nghiệp Việt Nam- Nhà máy Đúc
|
Lô B15, khu B, KCN Hiệp Phước,
H.Nhà Bè
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ
trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
1.948
|
SCT
|
147
|
Công ty cổ phần cấp Nước Kênh Đông
|
101A/4 Cộng Hòa, Phường 4, Q.Tân
Bình
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.310
|
SCT
|
148
|
Công ty cổ phần dịch vụ biển Tân Cảng
|
Cảng Cát Lái, P.Cát Lái, Quận 2 (722
Điện Biên Phủ, Q.Bình Thạnh)
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
1.311
|
SCT
|
149
|
Nhà máy xử lý nước thải Bình Hưng
- Công ty TNHH MTV thoát nước đô thị TP HCM
|
Thửa 167, 46, 171, 150 Xã Bình
Hưng, H.Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Xử lý nước thải
|
1.306
|
SCT
|
150
|
Công ty TNHH Sonion Vietnam
|
Lô I3-9 Khu Công nghệ cao, Phường
Tân Phú, Quận 9
|
Công
nghiệp
|
sản xuất linh kiện điện tử
|
1.264
|
SCT
|
151
|
Nhà máy bia Sài Gòn Hoàng Quỳnh -
Chi nhánh công ty cổ phần bia Sài Gòn Bình
|
A73/1 đường số 7, KCN Vĩnh Lộc, phường
Bình Hưng Hòa B, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.212
|
SCT
|
152
|
Công ty TNHH SX-TM Việt Thành
|
TTN8 Đường số 29, KP5, P.Tân Thới
Nhất, Quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
1.281
|
SCT
|
153
|
Công ty TNHH E-Mart Việt Nam
|
Số 366, Phan Văn Trị, Phường 5, Q.Gò
vấp
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
1.309
|
SCT
|
154
|
Chi nhánh công ty TNHH SX TM Thái
Anh
|
KCN tân Phú Trung, Ấp giữa, Xã Tân
Phú Trung, Huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất cao su tổng hợp dạng
nguyên sinh
|
1.233
|
SCT
|
155
|
Công ty TNHH nhôm định hình Sapa Bến
Thành
|
Lô C, đường số 3, KCX Bình Chiểu,
quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng
kim loại chưa được phân vào đâu
|
1.179
|
SCT
|
156
|
Công ty TNHH SX-TM-dịch vụ XNK Nhật
Nhật Nam
|
Lô số 08-10-12-12A đường số 7, KCN
Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sợi
|
2.931
|
SCT
|
157
|
Công ty cổ phần XNK Nam Thái Sơn
|
số 934 D3 đường D, cụm 2, KCN Cát
Lái, P.Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2
|
Công
nghiệp
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.550
|
SCT
|
158
|
Công ty TNHH MTV dệt may 7
|
Số 109A Trần Văn Dư, Phường 13, Q.Tân
Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục)
|
1.556
|
SCT
|
159
|
Công ty TNHH xử lý chất thải Việt
Nam
|
Xã Đa Phước, H.Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Xử lý và tiêu hủy rác thải
|
4.012
|
SCT
|
160
|
Chi nhánh công ty TNHH TM-SX Tân Hữu
Thành
|
Số 194 đường Bình Trị Đông, phường
Bình Trị Đông, Quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
sản xuất nước đá
|
1.220
|
SCT
|
161
|
Công ty TNHH Tân Vĩnh Phát
|
Số 170 KP5, phường Tân Thới Nhất,
Quận 12
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng dệt khác
|
1.350
|
SCT
|
162
|
Công ty liên doanh Khách sạn
Saigon Riverside
|
Số 8-15 Tôn Đức Thắng, phường Bến
Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.206
|
SCT
|
163
|
Công ty cổ phần hải sản S.G
(Saigon Fisco)
|
Lô C24-24B/II, C25/II-đường 2F, KCN
Vĩnh Lộc- Xã Vĩnh Lộc A, H.Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa biết
phân vào đâu
|
1.875
|
SCT
|
164
|
Công ty cổ phần VIETSTAR
|
Khu kiên hợp xử lý chất thải rắn Tây
Bắc, Xã Thái Mỹ, Huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
1.304
|
SCT
|
165
|
Công ty TNHH công nghiệp JYE Sing
- Sepzone Linh Trung 1
|
Lô 107-111, KCX Linh Trung 1, P.Linh
Trung, Quận Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.304
|
SCT
|
166
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại
Cát Thái
|
443/11 Lê Văn Sỹ, Phường 12, Quận
3
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su
và plastic
|
1.172
|
SCT
|
167
|
Công ty cổ phần Cát Lợi
|
Số 934 D2, Đường D, KCN Cát Lái, P.Thạnh
Mỹ Lợi, Quận 2
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao
bì từ giấy và bìa
|
1.284
|
SCT
|
168
|
Bệnh viện 175
|
Số 786 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận
Gò vấp
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.261
|
SCT
|
169
|
Đài truyền hình TP HCM
|
Số 9 Nguyễn Thị Minh Khai, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
1.136
|
SCT
|
170
|
Công ty TNHH Saint - Gobain
Vietnam
|
Lô C23B đường số 11, KCN Hiệp Phước,
xã Hiệp Phước, huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
sản xuất bê tông và các sản phẩm từ
xi măng và thạch cao
|
1.178
|
SCT
|
171
|
Công ty TNHH Luks Land Vietnam
|
Số 37 Tôn Đức Thắng, phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.160
|
SCT
|
172
|
Công ty TNHH SAVILLS (VIỆT NAM) -
Chi nhánh TP.HCM
|
81-83-83B-85 Đường Hàm Nghi, P.Nguyễn
Thái Bình Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.057
|
SCT
|
173
|
Công ty TNHH y tế Viễn Đông
Vietnam
|
Số 6 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân
Phú, Quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.203
|
SCT
|
174
|
Công ty cổ phần hóa dược phẩm
Mekophar
|
Số 267/5 đường Lý Thường Kiệt, Quận
11
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
1.084
|
SCT
|
175
|
Công ty TNHH sản xuất nhựa Triệu Du
Bổn
|
Lô số 15-17 , KCN Tân Tạo, đường số
1, quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.720
|
SCT
|
176
|
Công ty TNHH Matai (Việt Nam)
|
Khu A lô N số 47B, 49,51, 53,55, đường
Tân Thuận, KCX, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.147
|
SCT
|
177
|
Công ty TNHH thực phẩm Văn Đức
|
C27/II đường 2F, KCN vĩnh Lộc, Xã
Vĩnh Lộc A, H.Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.649
|
SCT
|
178
|
Chi nhánh công ty TNHH sản xuất-Thương
mại-dịch vụ xuất nhập khẩu Nhật Nhật Nam
|
IA 116/1 Hương lộ 80, Xã Phạm Văn
Hai, H.Bình Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.038
|
SCT
|
179
|
Công ty cổ phần nhựa P.E.T Việt Nam
(Công ty cổ phần Công nghiệp dịch vụ thương mại Ngọc Nghĩa)
|
Lô B1-9 KCN Tây Bắc Củ Chi, Đường
D2, Xã Tân An Hội, H.Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất plastic nguyên sinh
|
1.266
|
SCT
|
180
|
Công ty cổ phần Sun Wah Properties
(Việt Nam)
|
115 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.036
|
SCT
|
181
|
Công ty TNHH Sheico Việt Nam -
Chi nhánh Đông Nam VRG
|
Lô L1, Đường N5, KCN Đông Nam, xã
Bình Mỹ, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc (Trừ trang phục)
|
1.239
|
SCT
|
182
|
Công ty cổ phần Sao Phương Nam
|
Số 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường
6, Quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
1.152
|
SCT
|
183
|
Bệnh viện Nhi Đồng 2
|
Số 14 Lý Tự Trọng, phường Bến Nghé,
quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.105
|
SCT
|
184
|
Công ty TNHH Bao bì Alpla Việt
Nam - Chi nhánh Đông Nam VRG
|
Lô B2-B4, Đường D4, KCN Đông Nam,
xã Hòa Phú, huyện Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.136
|
SCT
|
185
|
Công ty cổ phần sản xuất xuất nhập
khẩu Inox Kim Vĩ
|
Số 117 đường Võ Văn Bích, ấp 11, Xã
Tân Thạch Đông, Huyện Củ Chi
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
738
|
SCT
|
186
|
Công ty TNHH Vina Wood - Sepzone
Linh Trung 2
|
Lô số 38-43, KCX Linh Trung 2, P.Bình
Chiểu, Q.Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ gỗ
|
1.140
|
SCT
|
187
|
Bệnh viện nhân dân Gia Định
|
Số 01 Nơ Trang Long, Phường 7, Quận
Bình Thạnh
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.377
|
SCT
|
188
|
Trạm xi măng Cát Lái - Công ty TNHH
xi măng SiamcityCement (Việt Nam)
|
Trạm xi măng Cát Lái, Km7, Nguyễn
Thị Định, P.Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2
|
Công
nghiệp
|
sản xuất xi măng
|
3.050
|
SCT
|
189
|
Đại học quốc tế RMIT Việt Nam
|
702 Đường Nguyễn Văn Linh, P.Tân Phong,
Quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Giáo dục khác
|
1.057
|
SCT
|
190
|
Doanh nghiệp tư nhân Phương Oanh
|
10/10 Quốc lộ 1 A, Khu phố 3, phường
Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc
sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
|
2.072
|
SCT
|
191
|
Công ty TNHH MTV khách sạn quốc tế
Bình Minh
|
Số 148 Trần Hưng Đạo, P.Nguyễn Cư
Trinh, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.108
|
SCT
|
192
|
Công ty TNHH Juki (Vietnam)
|
Số 5 đường 5, KCX Tân Thuận, P.Tân
Thuận Đông, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ kim
loại chưa được phân vào đâu
|
3.584
|
SCT
|
193
|
Công ty cổ phần địa ốc và xây dựng
S.S.G2
|
Số 12 Quốc Hương, P.Thảo Điền, Quận
2
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.065
|
SCT
|
194
|
Công ty TNHH thực phẩm Vạn Đức
|
C27/II đường số 2 KCN Vĩnh Lộc, H.Bình
Chánh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.648
|
SCT
|
195
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch
vụ Minh Thông
|
1/4 Ấp Đình, Xã Tân Xuân, Huyện
Hóc Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ cao su
và plastic
|
1.072
|
SCT
|
196
|
Công ty cổ phần đầu tư bệnh viện
Xuyên Á
|
Số 42, Quốc lộ 22, Ấp Chợ, Xã Tân
Phú Trung, Huyện Củ Chi
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.258
|
SCT
|
197
|
Công ty TNHH liên doanh khách sạn
Plaza
|
Số 17 Lê Duẩn, P.Bến Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.080
|
SCT
|
198
|
Công ty TNHH bệnh viện Quốc tế
City
|
Khu Y tế KTC Số 532 A, Kinh Dương
Vương, P.Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.015
|
SCT
|
199
|
Công ty TNHH Parkson Việt Nam
|
Số 35 Bis- 45 Lê Thánh Tôn, P.Bến
Nghé, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
959
|
SCT
|
200
|
Công ty TNHH MTV Đông Hải
|
Số 12 Phan Văn Trị, Phường 7, Q.Gò
vấp
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
619
|
SCT
|
201
|
Công ty TNHH thương mại & dịch
vụ siêu thị Big C An Lạc
|
Số 1231 Quốc lộ 1A, Khu Phố 5, P.
Bình Trị Đông B, Q. Bình Tân, HCM (Gần Vòng Xoay An Lạc)
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh buôn bán
|
923
|
SCT
|
202
|
Khách sạn Equatorial TP.HCM
|
Số 242 đường Trần Bình Trọng, Phường
4, Quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
1.109
|
SCT
|
203
|
Công ty TNHH đầu tư bất động sản
New Plan
|
Số 1/1 Trường Chinh, Phường Tây Thạnh,
Quận Tân Phú
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ ….
|
876
|
SCT
|
204
|
Công ty TNHH TTTM Lotte Việt Nam-
Chi nhánh 3/2
|
Số 968 đường 3/2, Quận 11
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương
mại
|
933
|
SCT
|
205
|
Công ty cổ phần đầu tư hạ tầng và
Đô thị dầu khí
|
Số 12 Tân Trào, phường Tân Phú, Quận
7
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động kinh doanh bất động sản
|
924
|
SCT
|
206
|
Trung tâm thương mại PANDORA city
TAFOCO - Công ty cổ phần thực phẩm xuất khẩu Tân Bình
|
Số 1/1 Trường Chinh, Phường Tây Thạnh,
Quận Tân Phú
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương
mại
|
865
|
SCT
|
207
|
Công ty TNHH MM Mega Market (Việt
Nam)
|
Khu B, Khu đô thị mới An Phú- An Khánh,
P.An Phú, Quận 2
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương
mại
|
1.020
|
SCT
|
208
|
Ban quản lý Cao ốc văn phòng- Tổng
công ty điện lực TP.HCM - TNHH MTV
|
35 Tôn Đức Thắng, P.Bến Nghé, Quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
890
|
SCT
|
209
|
Công ty cổ phần đầu tư Nguyên Vũ
|
Số 106 đường Nguyễn Văn Trỗi, Phường
8, quận Phú Nhuận
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
876
|
SCT
|
210
|
Công ty cổ phần quản lý bất động sản
Bình Minh
|
Số 91 đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường
22, Quận Phú Nhuận (tầng 48, Bitexco Financial Tower, số 2 Hải Triều, P. Bến
Nghé, Q. 1, TP. HCM)
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
907
|
SCT
|
211
|
Trung tâm quản lý hầm sông Sài
Gòn
|
Số 02 Mai Chí Thọ, Phường Thủ Thiêm,
quận 2
|
Công
trình xây dựng
|
Ánh sáng công cộng: đèn đường và các
hoạt động công cộng khác
|
707
|
SCT
|
212
|
Bệnh viện Nhi đồng 1
|
Số 341 Sư vạn Hạnh, Phường 10, Quận
10
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
993
|
SCT
|
213
|
Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM
|
Số 12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Quận
Gò vấp
|
Công
trình xây dựng
|
Giáo dục khác
|
864
|
SCT
|
214
|
Công ty cổ phần Bảo Gia
|
Số 184 đường Lê Đại Hành, Phường 15,
Quận 11
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.272
|
SCT
|
215
|
Tổng Công ty Khí Việt Nam- CT cổ phần
|
Lầu 14, Tòa nhà PV Gas Tower, số 673,
Nguyễn Hữu Thọ, Xã Phước kiểng, Huyện Nhà Bè
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trụ sở văn phòng
|
854
|
SCT
|
216
|
Công ty cổ phần thép Á Châu
|
Lô B6 KCN Hiệp Phước, Xã Hiệp Phước,
Huyện Nhà Bè
|
Công
nghiệp
|
sản xuất sắt, thép, gang
|
2.084
|
SCT
|
217
|
Công ty TNHH Vietcombank- BONDAY-
Ben Thanh
|
Số 5 Công trường Mê Linh, P.Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
1.502
|
SCT
|
218
|
Tổng công ty xây dựng số 1 - TNHH
MTV
|
Số 111 A Pasteur, P.Bến Nghé, Quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
786
|
SCT
|
219
|
Công ty TNHH trung tâm Mê Linh
|
Số 02 Ngô Đức Kế, phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
779
|
SCT
|
220
|
Công ty TNHH Khách sạn và văn phòng
làm việc AI-Vy (Khách sạn Eastin Grand Sài Gòn)
|
Số 253 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10,
Q.Phú Nhuận
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
754
|
SCT
|
221
|
Công ty TNHH MTV quản lý kinh
doanh nhà TP HCM
|
Số 138-142 Hai Bà Trưng, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
794
|
SCT
|
222
|
Công ty TNHH Vincom Retail Miền
Nam - Chi nhánh Vincom Ba Tháng Hai
|
số 03 đường 3/2, Phường 11, Quận
10
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương
mại
|
775
|
SCT
|
223
|
Công ty cổ phần viễn thông Hà Nội
tại TP HCM
|
Số 385C Nguyễn Trãi, Phường Nguyễn
Cư Trinh, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
801
|
SCT
|
224
|
Bệnh viện Hùng Vương
|
Số 128 Hồng Bàng, Phường 12, Quận
5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
842
|
SCT
|
225
|
Công ty TNHH MTV khách sạn Quốc
tế Thiên phúc- Khách sạn novotel Saigon centre
|
Số 167 Hai Bà Trưng, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
765
|
SCT
|
226
|
Công ty TNHH dịch vụ Mai Thành
|
Số 9-11 Tôn Đức Thắng, P.Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.427
|
SCT
|
227
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Tân
Định
|
Số 266-268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường
8, Quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
694
|
SCT
|
228
|
Bệnh viện Nhiệt đới
|
Số 764 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận
5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
783
|
SCT
|
229
|
Công ty TNHH E.B Phú Thành
|
Số 53 Nguyễn Sơn, P.Phú Thạnh,
Q.Tân Phú
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh
|
647
|
SCT
|
230
|
Bệnh viện Đa Khoa Triều An
|
Số 425 Kinh Dương Vương, Phường 1,
Quận Bình Tân
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
673
|
SCT
|
231
|
Chi nhánh công ty cổ phần Tập đoàn
đầu tư Vạn Thịnh Phát - Cao ốc Pasteur
|
Số 127 Pasteur, Phường 6, Quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
672
|
SCT
|
232
|
Khách sạn Cửu Long (Majestic)
|
Số 01 Đồng Khởi, P.Bến Nghé, Quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
713
|
SCT
|
233
|
Bệnh viện Đa khoa Khu vực Củ Chi
|
Ấp Bàu Tre 2, Xã Tân An Hội, Huyện
Củ Chi
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
672
|
SCT
|
234
|
Trung tâm MM Mega Market Bình Phú-
Công ty TNHH MM Mega market Việt Nam
|
Số 12 Bình Phú, Phường 11, Quận 6
|
Công
trình xây dựng
|
kinh doanh buôn bán
|
630
|
SCT
|
235
|
Công ty TNHH quản lý nợ và khai thác
tài sản Ngân hàng Thương mại cổ phần hàng hải Việt Nam
|
Số 180-192 Nguyễn Công Trứ, phường
Nguyễn Thái Bình, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
660
|
SCT
|
236
|
Đại học Y Dược TP HCM
|
số 217 Hồng Bàng, Phường 11, Quận
5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của trường học
|
619
|
SCT
|
237
|
Nhà máy thuốc lá Khánh Hội- Tổng công
ty cổ phần công nghiệp Sài Gòn
|
Lô 26 đường số 3, KCN Tân Tạo,
Q.Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc lá
|
2.050
|
SCT
|
238
|
Công ty liên doanh cao ốc Sài Gòn
Metropolitan TNHH
|
Số 235 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
601
|
SCT
|
239
|
Công ty TNHH khách sạn Ngôi Sao Việt
- Khách sạn RAMANA Sài Gòn
|
Số 323 Lê Văn Sỹ, Phường 13, Quận
3
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
697
|
SCT
|
240
|
Trung tâm MM Mega Market Hiệp Phú-
Công ty TNHH MM Mega market Việt Nam
|
Quốc lộ 1A, P.Tân Thới Hiệp, Quận
12
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương
mại
|
651
|
SCT
|
241
|
Công ty TNHH E.B Tân Phú
|
1/1 Trường Chinh, P.Tây Thạnh,
Q.Tân Phú
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
634
|
SCT
|
242
|
Công ty TNHH thương mại dịch vụ Chợ
Đũi
|
Số 62A Cách Mạng Tháng Tám, Phường
6, Quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
kinh doanh dịch vụ
|
564
|
SCT
|
243
|
Khách sạn Đồng Khởi - Grand Hotel
|
số 8 Đồng khởi, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
khách sạn
|
573
|
SCT
|
244
|
Công ty TNHH Sài Gòn Tower
|
Số 29 Lê Duẩn, phường Bến Nghé, Quận
1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
562
|
SCT
|
245
|
Công ty TNHH VINAMETRIC
|
Số 63 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
574
|
SCT
|
246
|
Bệnh viện chấn thương chỉnh hình
|
Số 929 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Quận
5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
584
|
SCT
|
247
|
Bệnh viện cấp cứu Trung Vương
|
số 226 Lý Thường Kiệt, phường 14,
Quận 10
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
630
|
SCT
|
248
|
Công ty cổ phần thương mại-dịch vụ
dầu khí biển
|
Phòng 209, 210, 211- Lầu 2, Tòa
nhà Petrovietnam, 1- 5 Lê Duẩn, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
554
|
SCT
|
249
|
Trường THPT quốc tế Mỹ
|
Số 220 Nguyễn Văn Tạo, Ấp 2, Xã Long
Thới, Huyện Nhà Bè
|
Công
trình xây dựng
|
Trường học
|
567
|
SCT
|
250
|
Khách sạn Somerset Chancellor Court-
Công ty liên doanh căn hộ và văn phòng Sài Gòn
|
21-23 Nguyễn Thị Minh khai, Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
528
|
SCT
|
251
|
Công ty cổ phần bệnh viện Tim Tâm
Đức
|
Số 04 Nguyễn Lương Bằng, P.Tân Phú,
Quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
553
|
SCT
|
252
|
Công ty cổ phần xe khách Sài Gòn-
Tổng Công ty Cơ khí giao thông vận tải Sài Gòn TNHH MTV
|
Số 39 Hải Thượng Lãn Ông, Phường 10,
Quận 5
|
Giao
thông vận tải
|
vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác
(trừ ôtô chuyên dụng)
|
7.318
|
SCT
|
253
|
Công ty cổ phần kinh doanh khí Miền
Nam - Tổng công ty khí Việt Nam - CT cổ phần
|
Lầu 4, PetroVietnam Tower, số 1-5
Lê Duẩn, P.Bến Nghé, Quận 1
|
Công
nghiệp
|
Khai thác khí đốt tự nhiên
|
1.718
|
SCT
|
254
|
Công ty cổ phần vận tải và dịch vụ
Petrolimex Sài Gòn (PTS)
|
Số 118 Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân
Thuận, Quận 7
|
Giao
thông vận tải
|
vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên
dụng
|
1.323
|
SCT
|
255
|
Công ty cổ phần vận tải xăng dầu
Vitaco
|
236/106/1A Điện biên phủ, P17, Q.Bình
Thạnh
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
43.689
|
SCT
|
256
|
Công ty cổ phần vận tải Sản phẩm khí
Quốc tế
|
Lầu 9 tòa nhà Green Power, 35 Tôn
Đức Thắng, P.Bến Nghé, Quận 1
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng hóa viễn dương
|
5.373
|
SCT
|
257
|
Bệnh viện nhi đồng Thành phố
|
Số 15 Võ Trần Chí, ấp 1, xã Tân Kiên,
huyện Bình Chánh
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
2.129
|
SCT
|
258
|
Công ty TNHH công nghiệp Đức Bổn
|
số 3 đường số 3, KCX Tân Thuận, phường
Tân Thuận, Quận 7
|
Công
nghiệp
|
Chế xuất
|
1.236
|
SCT
|
259
|
Công ty cổ phần cơ điện lạnh
|
Số 364 Cộng Hòa, phường 13, Quận
Tân Bình
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
3.186
|
SCT
|
260
|
Công ty cổ phần SSG Văn Thánh
|
Số 92 Nguyễn Văn Trỗi, phường 8, quận
Phú Nhuận
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn thực phẩm khác
|
1.735
|
SCT
|
261
|
Công ty cổ phần Bông Thiên Hà
|
Lô C4-2, đường N8, KCN Tân Phú Trung,
xã Tân Phú Trung, Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.338
|
SCT
|
262
|
Công ty cổ phần ACECOOK Việt Nam
|
Lô II-4, đường số 8, nhóm CN II,
KCN Tân Bình, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
2.371
|
SCT
|
263
|
Công ty cổ phần kỹ nghệ Thực phẩm
Việt Nam
|
Số 913 Trường Chinh, phường Tây Thạnh,
quận Tân Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất công nghiệp khác
|
1.673
|
SCT
|
264
|
Chi nhánh công ty cổ phần bệnh viện
đa khoa quốc tế Vinmec - Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Central Park
|
Số 720A Điện Biên Phủ, phường 22,
quận Bình Thạnh
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.048
|
SCT
|
265
|
Công ty bất động sản Viettel
|
Số 285 Cách Mạng Tháng Tám Phường
12, Quận 10
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
1.132
|
SCT
|
266
|
Công ty TNHH JUKI (Việt Nam)
|
Đường Tân Thuận, KCX Tân Thuận, phường
Tân Thuận Đông, quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
3.584
|
SCT
|
267
|
Công ty TNHH PREFERRED FREEZER Services
(Việt Nam)
|
Số 163 Nguyên Văn Quỳ, KP1 Phú Nhuận,
quận 7
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
505
|
SCT
|
268
|
Công ty liên doanh căn hộ và văn
phòng Sài Gòn
|
Số 11 Mạc Đĩnh Chi, Phường Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
528
|
SCT
|
269
|
Công ty cổ phần Sài Gòn GIVRAL
|
Số 144 Nguyễn Văn Trỗi, phường 8,
quận Phú Nhuận
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
514
|
SCT
|
270
|
Ngân hàng thương mại cổ phần Sài
Gòn
|
Số 927 Trần Hưng Đạo, P1Q5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
513
|
SCT
|
271
|
Công ty cổ phần địa ốc Cửu Long
23-9
|
Số 75 Trần Khánh Dư, Phường Tân Định,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
|
553
|
SCT
|
272
|
Công ty TNHH ngôi nhà Đức TP.HCM
|
Số 33 Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận
1
|
công
trình xây dựng
|
Kinh doanh, dịch vụ
|
844
|
SCT
|
273
|
Công ty TNHH Bến Thành-RSC
|
số 17-19-21 Lý Tự Trọng, P.Bến Nghé,
Quận 1
|
công
trình xây dựng
|
Khách sạn, Nhà hàng, quán trọ
|
502
|
SCT
|
274
|
Ban quản lý dự án đông thành phố -
Viễn thông TP. HCM (Việt NamPT)
|
Số 12/1 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường
Đa Kao, Quận 1
|
công
trình xây dựng
|
Văn phòng, doanh nghiệp
|
679
|
SCT
|
275
|
Công ty cổ phần VINHOMES - Chi
nhánh TP.HCM
|
Lầu 20A Tòa nhà Vincom center, số
72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1
|
công
trình xây dựng
|
Kinh doanh, dịch vụ
|
1.073
|
SCT
|
276
|
Bệnh viện Bình Dân
|
Số 371 Điện Biên Phủ, Phường 4, Quận
3
|
công
trình xây dựng
|
Kinh doanh, dịch vụ
|
635
|
SCT
|
277
|
Công ty TNHH đầu tư xây dựng Bắc
Bình
|
Lầu 7 Viet Dragon Tower 141 Nguyễn
Du Phường Bến Thành Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ
|
1.044
|
SCT
|
278
|
Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết
TP.HCM
|
Số 77 Trần Nhân Tôn, Phường 09, Quận
5
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh dịch vụ, hoạt động xổ số
kiến thiết
|
531
|
SCT
|
279
|
Bệnh viện Nguyễn Tri Phương
|
493 Nguyễn Trãi, Phường 8, Quận 5
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động bệnh viện
|
686
|
SCT
|
280
|
Công ty cổ phần kim loại MGK
|
Lô số 17 Đường số 8, KCN Tân Tạo,
P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm kim loại
|
1.378
|
SCT
|
281
|
Công ty TNHH MTV khách sạn Tân Sơn
Nhất
|
Số 200 Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Q.Phú
Nhuận
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn, nhà hàng
|
770
|
SCT
|
282
|
Doanh nghiệp tư nhân cơ sở Thái Hồng
|
Số 258 Trần Đại Nghĩa, KP4, P.Tân
Tạo A, Q.Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ nhựa gia dụng
|
1.078
|
SCT
|
283
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại-dịch
vụ nhựa Tân Hiệp Hưng
|
Lô 28B Đường số 7, KCN Tân Tạo, P.Tân
Tạo A, Q.Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ nhựa gia dụng
|
1.065
|
SCT
|
284
|
Công ty cổ phần Kinh doanh thủy hải
sản Sài Gòn
|
Lô 4-6-8 Đường số 1A, KCN Tân Tạo,
P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản đồ hải sản
|
1.050
|
SCT
|
285
|
Công ty cổ phần Tập đoàn Thiên
Long
|
Lô 6-8-10-12 Đường số 3 KCN Tân Tạo,
P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm bút viết
|
1.293
|
SCT
|
286
|
Công ty cổ phần giải pháp thương mại
A BA
|
Lô 18-20 Đường Trung Tâm, KCN Tân
Tạo, P.Tân Tạo A, Q.Bình Tân
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh buôn bán
|
911
|
SCT
|
287
|
Công ty TNHH L.S.PACK
|
Lô B1-5, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ
Chi, H.Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất mỹ phẩm
|
1.012
|
SCT
|
288
|
Công ty cổ phần kỹ nghệ ĐÔ THÀNH
|
Ấp 12, Xã Tân Thạnh Đông, H.Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất từ nhựa, plastic
|
1.022
|
SCT
|
289
|
Chi nhánh công ty cổ phần nhựa Rạng
Đông - Nhà máy bao bì nhựa số 1
|
Số 63 Võ Văn Bích, Ấp 11, Xã Tân Thạnh
Đông, H.Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất các sản phẩm từ plastic
|
1.082
|
SCT
|
290
|
Công ty cổ phần cáp điện Việt Nam
(CADIVI)
|
Lô C2.4, Khu C2, Đường N7, KCN Tân
Phú Trung, Xã Tân Phú Trung, H.Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp điện
|
1.172
|
SCT
|
291
|
Chi nhánh Dây cáp điện xe ôtô công
ty TNHH YAZAKI EDS Việt Nam
|
Lô C3-2, Khu C3, KCN Tân Phú Trung,
Xã Tân Phú Trung, H.Củ Chi
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp điện cho ô tô
|
1.240
|
SCT
|
292
|
Công ty cổ phần cơ khí xây dựng
giao thông
|
429/4 Song hành Xa lộ Hà Nội, KP7,
P.Trường Thọ, Q.Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Cơ khí
|
1.062
|
SCT
|
293
|
Công ty cổ phần sữa Việt Nam - Nhà
máy sữa Trường Thọ
|
Số 32 Đặng Văn Bi, P.Trường Thọ, Q.Thủ
Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sữa
|
1.317
|
SCT
|
294
|
Công ty cổ phần giấy Linh Xuân
|
số 34 Đường 9, KP5, P. Linh Xuân,
Q. Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Giấy
|
1.618
|
SCT
|
295
|
Bệnh viện Quận Thủ Đức
|
Số 29 Đường Phú Châu, KP5 P.Tam Phú,
Q.Thủ Đức
|
Công
trình xây dựng
|
Bệnh viện
|
660
|
SCT
|
296
|
Công ty cổ phần đầu tư và kinh doanh
nước sạch Sài Gòn
|
2A1 Lê Văn Chí KP1 P. Linh Trung,
Q. Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Nước sạch
|
1.473
|
SCT
|
297
|
Chi nhánh Vincom Thủ Đức - Công ty
TNHH Vincom Retail Miền Nam
|
số 216 Võ Văn Ngân, P.Bình Thọ, Q.Thủ
Đức
|
Công
trình xây dựng
|
Trung tâm thương mại
|
1.130
|
SCT
|
298
|
Công ty TNHH Sài gòn CO-OP
FAIRPRICE
|
Số 934 Quốc lộ 1A, P.Linh Trung, Q.
Thủ Đức
|
Công
trình xây dựng
|
Siêu Thị
|
531
|
SCT
|
299
|
Chi nhánh công ty cổ phần sữa Việt
Nam - Nhà máy sữa Thống Nhất
|
Số 12 Đặng Văn Bi, P Trường Thọ, Q
Thủ Đức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa
|
1.800
|
SCT
|
300
|
Công ty TNHH Vincom Retail Miền
Nam- Vincom B
|
Tòa 2-72 Lê Thánh Tôn , P.Bến Nghé,
Quận 1
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
4.557
|
SCT
|
301
|
Ngân Hàng thương mại cổ phần Nam Á
|
Số 201-203 Cách Mạng Tháng Tám, Phường
4, Quận 3
|
Công
trình xây dựng
|
kinh doanh dịch vụ
|
555
|
SCT
|
302
|
Công ty TNHH sản xuất First Solar
Việt Nam - Chi nhánh Đông Nam VRG
|
Lô A1 và A2, đường D10, KCN Đông Nam,
xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi
|
công
nghiệp
|
Sản xuất các mô-đun quang điện mặt
trời công nghệ màng mỏng và các bộ phận, bán thành phẩm của mô-đun quang điện
mặt trời
|
12.141
|
SCT
|
303
|
Công ty CP thương mại Nguyễn Kim
|
63-65-67 Trần Hưng Đạo
|
Công
trình xây dựng
|
kinh doanh dịch vụ
|
606
|
|
304
|
Công ty Ld phát triển Tiếp Vận số
1
|
Khu phố 5, đường A5, P. Tân Thuận
Đông, Q7
|
công
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh
khác chưa được phân vào đâu
|
2.606
|
SCT
|
305
|
Công ty TNHH Always
|
Khu A, lô P, KCX Tân Thuận, đường
số 16, quận 7
|
công
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh
khác chưa được phân vào đâu
|
1.106
|
SCT
|
306
|
Công ty TNHH Kim May Organ (Việt
Nam)
|
U02-12a, KCX Tân Thuận, đường số
22, quận 7
|
công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
1.777
|
SCT
|
307
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại dịch
vụ Qui Phúc
|
207 Bình long, P. Phú Thọ Hòa, Q.
Tân Phú
|
công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ Plastic
|
1.326
|
SCT
|
308
|
Công ty CP Cơ khí xây dựng Giao
Thông
|
429/4 Song Hành Xa lộ Hà Nội, KP7,
P.Trường Thọ, Q.Thủ Đức
|
công
nghiệp
|
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải
trí
|
1.062
|
SCT
|
309
|
Công ty TNHH Bao Bì Nhựa Thành Phú
|
652 khu phố 14 Hồ Học Lãm, Q.
Bình Tân
|
công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ Plastic
|
1.848
|
SCT
|
310
|
Công ty CP May Nhà Bè - Công ty
CP
|
04 đường Bến Nghé, Tân Thuận Đông,
quận 7
|
công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may mặc
|
1.107
|
SCT
|
311
|
Công ty TNHH Nidec Tosok Akiba (Việt
Nam)
|
Lô R.49b-50, KCX Tân Thuận, đường
số 16, quận 7
|
công
nghiệp
|
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được
phân vào đâu
|
1.543
|
SCT
|
VI.
ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG
|
51.
Tỉnh Long An
|
1
|
Công ty cổ phần bao bì Tín Thành
|
Ấp Bình Tiền, Xã Đức Hòa Hạ,
Huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.392
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần dệt may Đông Khánh
|
KCN Tân Đô, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
5.649
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần GreenFeed Việt Nam
|
Xã Nhựt Chánh - huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.753
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần Kim Khí Nam Hưng -
Chi nhánh Thuận Đạo
|
KCN Thuận Đạo mở rộng, xã Long Định,
huyện Cần Đước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất kim loại màu và kim loại
quý
|
2.630
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần nhựa Bình Minh - Chi
nhánh nhựa Bình Minh Long An
|
KCN Vĩnh Lộc 2, Đường Vĩnh Lộc 2,
Ấp Voi Lá, xã Long Hiệp, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.277
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần sản xuất thép
VINA ONE
|
Ấp Voi Lá Xã Long Hiệp, Huyện Bến
Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
5.727
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần Songwol Vina
|
Lô 36-38-40, Đường số 7, KCN Tân Đức,
huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.031
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần tập đoàn thép Nguyễn
Minh
|
KCN Vĩnh Lộc 2, Đường VL2, Voi Lá,
Long Hiệp, Huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
2.687
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần TKC KRAFT
|
KCN Hải Sơn (GĐ 3+4), ấp Bình Tiền
2, xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.090
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần thép TVP
|
400, QL1A KP9, TT Bến Lức, huyện Bến
Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa biết phân vào
đâu
|
2.487
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần dệt Đông Quang
|
Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
3.909
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần thép Việt Thành
Long An
|
Ấp Voi Lá, Xã Long Hiệp, Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.812
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH Avery Dennison Ris Việt
Nam
|
KCN Long Hậu, xã Long Hậu, huyện Cần
Giuộc,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
|
1.293
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH cà phê Outspan Việt
Nam
|
Lô 1, KCN Nhựt Chánh, Đường 832, Ấp
5, xã Nhựt Chánh, huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Chế biến cà phê
|
3.492
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH công nghiệp Chanco
|
Đường số 3, KCN Anh Hồng, Xã Đức Lập
Hạ, Huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn
thiện sản phẩm dệt
|
1.412
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH công nghiệp Siêu Phàm
(Việt Nam)
|
KCN Xuyên Á, X.Mỹ Hạnh Bắc, H.Đức
Hòa
|
Công
nghiệp
|
Tái chế phế liệu
|
1.067
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH cơ khí chính xác
Mien Hua
|
Km 1954 Quốc lộ 1A, phường Tân Khánh,
thành phố Tân An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ
cho xe có động cơ và động cơ
|
1.447
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH Formosa Taffeta Việt
Nani
|
- Quốc Lộ 1, ấp 1, Xã Nhật Chánh,
Huyện Bến Lức, Long An, Việt Nam;
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
7.377
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH giầy CHING LUH Việt
Nam
|
- KCN Thuận Đạo, Thị trấn Bến Lức,
Huyện Bến Lức, Long An;
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
12.850
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH giầy FU-LUH
|
Ấp Trị Yên, xã Tân Kim, huyện Cần
Giuộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.831
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH Hàn Gia
|
KCN Thuận Đạo, Thị trấn Bến Lức, Huyện
Bến Lức, Long An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
1.602
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH khoa kỹ sinh vật
Thăng Long
|
KCN Đức Hòa 1, ấp 5, xã Đức Hòa Đông,
Huyện Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc,- gia cầm
và thủy sản
|
1.835
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH Le Long Việt Nam
|
Cụm Công Nghiệp Đức Mỹ, Xã Đức Hòa
Đông, Huyện Đức Hòa, Long An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất pin và ắc quy
|
15.884
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH MTV Magic Vina
|
Lô U-1A đường Long Hậu, KCN Long Hậu
MR, xã Long Hậu, huyện Cần Giuộc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2.871
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH MTV công nghiệp HUAFU
(Việt Nam)
|
Đường số 10, KCN Thuận Đạo mở rộng,
xã Long Định, H.Cần Đước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
10.047
|
SCT
|
26
|
Chi nhánh công ty TNHH sản xuất thương
mại thép Việt Trung L.A
|
KCN Xuyên Á, Xã Mỹ Hạnh Bắc, Huyện
Đức Hòa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.129
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH sản xuất và thương mại
thép Tây Nam
|
CCN Thiên Lộc Thành Ấp 4, xã Long
Sơn, huyện Cần Đước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt thép, gia công cơ khí,
xử lý tráng phủ kim loại
|
1.824
|
SCT
|
28
|
Công ty TNHH sản xuất thương mại Tân
Thành Hòa Long An
|
Đường số 6, KCN Hòa Bình, Xã Nhị Thành,
Huyện Thủ Thừa
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.330
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH TDH
|
CNN nhựa, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa
Hạ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.082
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Vina Chung Shing
Textile
|
QL1A, Nhựt Chánh, Huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.783
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH Vina Eco Board
|
KCN Phú An Thạnh Xã An Thạnh, huyện
Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
2.127
|
SCT
|
32
|
Công ty Trách Nhiệm Hữu Hạn ANT
(LA)
|
CCN Long Định - Long Cang, xã Long
Cang, huyện Cần Đước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.310
|
SCT
|
33
|
Chi nhánh công ty cổ phần sản xuất
thương mại nhựa Hiệp Thành
|
Tỉnh lộ 830, Ấp 5, Xã Lương Bình,
huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
|
1.294
|
SCT
|
34
|
Chi nhánh công ty cổ phần Địa Ốc Cáp
Điện Thịnh Phát
|
Ấp 3 , Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
2.209
|
SCT
|
35
|
Chi nhánh công ty cổ phần Xi măng
Hà Tiên 1 - Trạm nghiền Long An
|
KCN Long Định, Xã Long Định, Huyện
Cần Đước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất khác chưa được phân vào
đâu
|
4.547
|
SCT
|
36
|
Nhà Máy sản xuất bao AD STAR Tú
Phương
|
CCN Lợi Bình Nhơn, xã Lợi Bình Nhơn,
thành phố Tân An
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.398
|
SCT
|
52.
Tỉnh Tiền Giang
|
1
|
Công ty TNHH nhà máy bia Heineken
Việt Nam - Tiền Giang
|
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
2.152
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh công ty cổ phần chăn nuôi
C.P Việt Nam
|
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
3.960
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh công ty TNHH
Uni-President Việt Nam tại Tiền Giang
|
Lô 3, KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP
Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
4.013
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH xuất nhập khẩu thủy sản
An Phát
|
Lô 25 KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP
Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn thực phẩm
|
1.723
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần Châu Âu
|
Lô 69, KCN Mỹ Tho, xã Trung An, TP
Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn thực phẩm
|
2.479
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH Minh Hưng Tiền Giang
|
Ấp Kinh 2A, xã Phước Lập, huyện Tân
Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
2.119
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Đại Thành
|
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn thực phẩm
|
1.929
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH thủy sản Đại Đại
Thành
|
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn thực phẩm
|
1.452
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH gia công Đồng Hải Lượng
Việt Nam
|
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện
Tân Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại;
các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
|
11.891
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần thủy sản Vinh
Quang
|
Lô 37-40, KCN Mỹ Tho, xã Trung An,
TP Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn thực phẩm
|
1.596
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần nhựa Mê Kông
|
Lô B, CCN Trung An, thành phố Mỹ
Tho
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì từ plastic
|
1.340
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH Dụ Đức Việt Nam
|
Lô BIV, KCN Tân Hương, xã Tân Hương,
huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
4.774
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH sản xuất chế biến nông
thủy sản xuất khẩu Thuận Phong
|
KCN Mỹ Tho, xã Trung An, thành phố
Mỹ Tho
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
9.098
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH FREEVTEW INDUSTRIAL (Việt
Nam)
|
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
14.194
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH MTV chế biến thực phẩm
xuất khẩu Vạn Đức Tiền Giang
|
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
8.856
|
SCT
|
16
|
Công ty TNHH TONG WEI Việt Nam
|
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn thực phẩm
|
3.742
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH túi xách SIMONE Việt
Nam TG
|
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại
tương tư, sản xuất yên đệm
|
2.510
|
SCT
|
18
|
Công ty TNHH HANSAE TG
|
KCN Tân Hương, xã Tân Hương, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
1.262
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH MTV Thắng Thắng Phát
|
Ấp Tây Hòa, xã Song Thuận, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.148
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH thực nghiệp dệt Kang
Na Việt Nam
|
KCN Long Giang, xã Tân Lập 1, huyện
Tân Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sợi
|
6.523
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH đầu tư và thương mại
Đại Hữu
|
Xã Tân Lý Đông, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
7.914
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH YMUV
|
Lô AIII -1,5 KCN Tân Hương, xã Tân
Hương, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
1.194
|
SCT
|
23
|
Doanh nghiệp tư nhân xay xát
Trung An
|
Ấp 9A, xã Mỹ Thành Nam, huyện Cai
Lậy
|
Công
nghiệp
|
Xay xát
|
1.263
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH EMIVEST FEEDMILL (TG)
Việt Nam
|
Lô AV 1,2,3,4,7 KCN Tân Hương, xã
Tân Hương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
4.853
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Nissei Electric
MYTHO
|
Lô 55, KCN Long Giang, xã Tân Lập
1, huyện Tân Phước
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
1.274
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH MTV Phước Lộc Thiên Hộ
|
Ấp Hậu Quới, xã Hậu Mỹ Bắc B, huyện
Cái Bè
|
Công
nghiệp
|
Bán lẻ lương thực trong các cửa
hàng chuyên doanh
|
1.021
|
SCT
|
27
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Giày Apache
Việt Nam
|
xã Tân Lập 1, huyện Tân Phước,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất Giấy dép
|
1.686
|
SCT
|
53.
Tỉnh Bến Tre
|
1
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P.Việt
Nam - Chi nhánh sản xuất kinh doanh thức ăn thủy sản Bến Tre
|
KCN An Hiệp, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
5.368
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt
Nam chi nhánh đông lạnh Bến Tre
|
Lô A21-A35, KCN An Hiệp, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
2.092
|
SCT
|
3
|
Công ty Cổ phần sản xuất thương mại
Phương Đông
|
Lô A1- A4, KCN Giao Long, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bao bì nhựa công nghiệp
|
1.223
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH thế giới Việt
|
LÔ A5, A6, A7 khu A1 KCN Giao Long,
huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thực phẩm
|
2.140
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần thủy sản Hải Hương
|
LÔ A8, A9 KCN An Hiệp, huyện Châu
Thành
|
Công
nghiệp
|
Nuôi trồng, chế biến thủy sản xuất
khẩu
|
2.324
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần Đông Hải Bến Tre
|
Lô AIII, KCN Giao Long, xã An Phước,
huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
|
4.292
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH MTV đầu tư Cocovina
|
ấp Hội Thành Xã Tân Hội, huyện Mỏ
Cày Nam
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
5.801
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH MTV Gò Đàng Bến Tre
|
Lô CX-2 KCN An Hiệp huyện Châu
Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản thủy sản
|
1.509
|
SCT
|
9
|
Công ty Furukawa Automotive
Systems (Viet Nam) Inc
|
Lô C1-C5 KCN Giao Long, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện
dùng cho xe hơi
|
1.022
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH chế biến dừa Lương Quới
|
Lô A36 A37 KCN An Hiệp ấp Thuận Điền
xã An Hiệp huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến và bảo quản rau quả
|
14.149
|
SCT
|
11
|
Công ty TNHH Alliance One
|
Lô B1, B2, B5-B15, KCN Giao Long,
huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
May trang phục (trừ trang phục từ
da lông thú)
|
1.006
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH MTV NIDEC TOSOK PRECISION
Việt Nam
|
Lô E1, E2, E3, E12 KCN Giao Long Xã
An Phước, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các
bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
1.424
|
SCT
|
54.
Tỉnh Đồng Tháp
|
1
|
Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi
PILMICO Việt Nam
|
CCN Thanh Bình, Huyện Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm và
thủy sản
|
11.091
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH Cỏ May Lai Vung
|
KCN Sông Hậu, Huyện Lai Vung
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm và
thủy sản
|
9.261
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh công ty cổ phần thức ăn
chăn nuôi Việt Thắng
|
KCN Sông Hậu, Huyện Lai Vung
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm và
thủy sản
|
6.590
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy
sản Cửu Long
|
KCN C Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
6.011
|
SCT
|
5
|
Chi nhánh công ty cổ phần đầu tư và
phát triển đa Quốc Gia I.D.I
|
CCN Vàm Cống, Huyện Lấp Vò
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
5.794
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH USFEED
|
Khu A1, KCN Sa đéc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm và
thủy sản
|
5.391
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần Vĩnh Hoàn Collagen
|
QL30, P11, TP. Cao Lãnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa
được phân vào đâu
|
4.298
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH Hùng Cá
|
CCN Bình Thành, Huyện Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
4.143
|
SCT
|
9
|
Công ty cổ phần thủy sản Trường
Giang
|
Lô IV-8, khu A1, KCN Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
3.826
|
SCT
|
10
|
Công ty TNHH MTV thực phẩm Vĩnh Phước
|
Xã An Nhơn, Huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
3.652
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần chế biến & xuất
nhập khẩu thủy sản Cadovimex II
|
KCN C Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
3.547
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi
Việt Thắng
|
KCN C Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm và
thủy sản
|
3.286
|
SCT
|
13
|
Công ty TNHH MTV chế biến thủy sản
Hoàng Long
|
CCN Phú Cường, Huyện Tam Nông
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
3.179
|
SCT
|
14
|
Công ty phát triển Hùng Cá 2
|
CCN Thanh Bình - H Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
3.030
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH MTV thức ăn thủy sản
MEKONG
|
xã Phú Cường, Huyện Tam Nông
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm và
thủy sản
|
2.904
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần Vạn Ý
|
CCN Bình Thành, Huyện Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
2.888
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần thức ăn thủy sản
Hùng Cá
|
CCN Bình Thành, Huyện Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc gia cầm và
thủy sản
|
2.670
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần xuất khẩu thủy hải
sản sạch
|
CCN Vàm Cống, Huyện Lấp Vò
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
2.573
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH MTV Thanh Bình Đồng
Tháp
|
CCN Thanh Bình, Huyện Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
2.270
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH thủy sản Phát Tiến
|
CCN Mỹ Hiệp, Huyện Cao Lãnh
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
2.222
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH Chơn Chính
|
Xã Đốc Binh Kiều, Huyện Tháp Mười
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
2.156
|
SCT
|
22
|
Công ty xuất nhập khẩu Cỏ May
|
KCN Sông Hậu, Huyện Lai Vung
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.822
|
SCT
|
23
|
Chi nhánh công ty cổ phần thủy sản
số 4 - Đồng Tâm
|
CCN Bình Thành, Huyện Thanh Bình
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.537
|
SCT
|
24
|
Công ty TNHH Phát Tài
|
Thị trấn Lấp Vò, Huyện Lấp Vò
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.469
|
SCT
|
25
|
Công ty cổ phần Vĩnh Hoàn Collagen
|
QL30, P11, TP. Cao Lãnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm hóa chất khác chưa
được phân vào đâu
|
1.432
|
SCT
|
26
|
Công ty TNHH MTV thương mại xuất nhập
khẩu Tân Phát
|
Xã Bình Thạnh Trung, Huyện Lấp Vò
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu
(trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
1.420
|
SCT
|
27
|
Công ty TNHH gạo Tân Hiệp Thành
|
Xã Tân Bình, Huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1.387
|
SCT
|
28
|
Hộ kinh doanh Nguyên Loan
|
Số 42-43 Lô C, P. An Hòa, TP Sa
Đéc
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1.344
|
SCT
|
29
|
Công ty cổ phần thực phẩm QVD Đồng
Thán
|
Khu C, KCN Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.272
|
SCT
|
30
|
Công ty cổ phần Tô Châu
|
QL30, P11, TP. Cao Lãnh
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.189
|
SCT
|
31
|
Công ty TNHH lương thực Tân Hồng
|
Xã Tân Công Trí, H Tân Hồng
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1.110
|
SCT
|
32
|
CN Công ty TNHH CARGILL Việt Nam
|
KCN C Sa Đéc
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.014
|
SCT
|
33
|
Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp
|
Xã Mỹ Tân, TP. Cao Lãnh
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm
xá
|
540
|
SCT
|
55.
Tỉnh An Giang
|
1
|
Xí nghiệp cấp nước thành phố Long
Xuyên
|
31/1 Trần Hưng Đạo, P.Mỹ Xuyên, TP.Long
Xuyên, tỉnh An Giang
|
Công
nghiệp
|
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
|
1.008
|
SCT
|
2
|
Xí nghiệp thức ăn chăn nuôi thủy sản
AFIEX
|
Quốc lộ 91, P. Mỹ Thạnh, TP Long Xuyên,
tỉnh An Giang
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thức ăn, chăn nuôi thủy sản
|
1.110
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh công ty TNHH MM Mega Market
(Việt Nam) tại tỉnh An Giang
|
Số 1566 Trần Hưng Đạo, P.Mỹ Phước,
TP.Long Xuyên, tỉnh An Giang
|
Công
trình xây dựng
|
Buôn bán tổng hợp
|
582
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần thực phẩm Hưng Phúc
Thịnh
|
Số 09 Hùng Vương, P. Mỹ Quý, TP.Long
Xuyên, tỉnh An Giang
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.534
|
SCT
|
5
|
Trung tâm thương mại VINCOM Plaza
Long Xuyên
|
1242 Trần Hưng Đạo, P. Mỹ Bình,
TP. Long Xuyên
|
Công
trình xây dựng
|
Buôn bán tổng hợp
|
857
|
SCT
|
6
|
Công ty TNHH thương mại Sài Gòn -
An Giang
|
Số 12 Nguyễn Huệ, P. Mỹ Long, TP
Long Xuyên
|
Công
trình xây dựng
|
Buôn bán tổng hợp
|
611
|
SCT
|
7
|
Công Ty TNHH Mỹ Lan Tâm Lợi
|
QL91, Khóm Bình Đức 3, P.Bình Đức,
TP. Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn thực phẩm
|
1.039
|
SCT
|
8
|
Công Ty TNHH Gạo Vinh Phát Wilmar
|
Khóm Bình Đức 5, P. Bình Đức, TP
Xong Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bột thô
|
1.160
|
SCT
|
9
|
Bệnh viện Đa Khoa trung tâm An
Giang
|
Số 60, Ung Văn Khiêm, P. Mỹ Phước,
TP. Long Xuyên
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện, trạm
xá
|
1.658
|
SCT
|
10
|
Nhà máy gạch Ceramic An Giang
|
Quốc Lộ 91, P. Mỹ Thạnh, TP. Long
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu từ đất sét
|
2.554
|
SCT
|
11
|
Nhà máy xi măng An Giang
|
Quốc Lộ 91, P. Mỹ Thạnh, TP. Long
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ
xi măng và thạch cao
|
3.006
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần Nam Việt
|
19D Trần Hưng Đạo, P. Mỹ Quý, TP.
Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
3.686
|
SCT
|
13
|
Công ty cổ phần Việt An
|
Quốc Lộ 91, P. Mỹ Thới, TP. Long
Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
3.822
|
SCT
|
14
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy
sản Cửu Long An Giang
|
Số 90 Hùng Vương, P. Mỹ Quý, TP.
Long Xuyên
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
3.504
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu
Bình Minh
|
Quốc Lộ 91, P. Mỹ Thới, TP.Long Xuyên,
Tỉnh An Giang.
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
2.777
|
SCT
|
16
|
Xí nghiệp đông lạnh 07 (AGIFISH)
|
1234 Trần Hưng Đạo, P. Bình Đức, TP.
Long Xuyên, tỉnh An Giang
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản nhẩm từ thủy sản
|
1.840
|
SCT
|
17
|
Xí nghiệp đông lạnh 09 (AGIFISH)
|
2222 Trần Hưng Đạo, P. Bình Đức, TP.
Long Xuyên, tỉnh An Giang
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản nhẩm từ thủy sản
|
1.156
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần vận tải An Giang
|
392 Phạm Cự Lượng, P. Mỹ Quý, TP.
Long Xuyên, tỉnh An Giang
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường bộ khác
|
1.337
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH Tứ Sơn Châu Đốc
|
102 Nguyễn Tri Phương, P. Châu Phú
B, TP. Châu Đốc, tỉnh An Giang
|
Công
trình xây dựng
|
Buôn bán thực phẩm
|
541
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH Tiến Bộ
|
KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện Châu
Thành, tỉnh An Giang
|
Công
nghiệp
|
Đúc sắt thép
|
2.690
|
SCT
|
21
|
Chi nhánh An Giang - Công ty TNHH
Long SEAFOOD
|
Quốc Lộ 91, ấp Hòa Long 3, TT. An
Châu, huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.634
|
SCT
|
22
|
Công ty TNHH An Giang SAMHO
|
KCN Bình Hòa, xã Bình Hòa, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục
)
|
1.450
|
SCT
|
23
|
Công ty TNHH MTV Lương Thực Vĩnh
Bình
|
ấp Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Bình, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1.938
|
SCT
|
24
|
Xí nghiệp đông lạnh 08 (AGIFISH)
|
Quốc Lộ 91. TT. An Châu, huyện
Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.903
|
SCT
|
25
|
Công ty TNHH Khiêm Thanh
|
Tỉnh Lộ 954, xã Long Hòa, huyện
Phú Tân
|
Công
nghiệp
|
Khai khoáng chưa được phân vào đâu
|
1.112
|
SCT
|
26
|
Chi nhánh công ty cổ phần Quốc tế
Gia
|
ấp An Thạnh, xã Hòa An, huyện Chợ
Mới
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn gạo
|
1.063
|
SCT
|
27
|
Cơ sở sản xuất Đặng Thanh Tùng
|
ấp Long Hòa, TT. Chợ Mới, huyện Chợ
Mới
|
Công
nghiệp
|
Dệt lưới B40
|
1.165
|
SCT
|
28
|
Công ty cổ phần thép Miền Tây
|
Tỉnh Lộ 942, ấp Long Hòa, TT. Chợ
Mới
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
5.458
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH MTV xuất nhập khẩu lương
thực Vinh Phát
|
ấp Bình Thạnh 1, xã Hòa An, huyện
Chợ Mới
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1.416
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH Gia Phúc (2)
|
ấp Long Hòa, TT. Chợ Mới, huyện Chợ
Mới
|
Giao
thông vận tải
|
Đóng tàu và thuyền
|
1.905
|
SCT
|
31
|
Tổng Kho An Giang - Chi nhánh Tổng
Công ty Lương Thực Miền Bắc
|
ấp An Thạnh, Xã Hòa An, huyện Chợ
Mới
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1.074
|
SCT
|
32
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy
sản An Mỹ
|
CCN Phú Hoà, TT. Phú Hòa, huyện Thoại
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.865
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH MTV lương thực Thoại
Sơn
|
ấp Sơn Lập, xã Vọng Đông, huyện Thoại
Sơn
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1.820
|
SCT
|
34
|
Công ty TNHH Bình Long
|
KCN Bình Long, xã Bình Long, huyện
Châu Phú
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.422
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH MTV xuất nhập khẩu thủy
sản Đông Á
|
KCN Bình Long, xã Bình Long, huyện
Châu Phú
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
2.155
|
SCT
|
36
|
Công ty cổ phần chế biến & xuất
nhập khẩu thủy sản Hòa Phát
|
KCN Bình Long, xã Bình Long, huyện
Châu Phú
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
4.378
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH MTV sản xuất thương mại
Lâm Sang
|
xã Bình Mỹ, huyện Châu Phú
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, chế biến thực phẩm
|
1.428
|
SCT
|
38
|
Công ty cổ phần Gavi
|
CCN Tân Trung, xã Tân Trung, huyện
Phú Tân
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn gạo
|
1.017
|
SCT
|
39
|
Công Ty TNHH Khiêm Thanh
|
Tỉnh lộ 954, xã Long Hòa, huyện
Phú Tân
|
Công
nghiệp
|
Khai khoáng chưa được phân vào đâu
|
1.112
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH liên doanh ANTRACO
|
ấp Rò Leng, xã Châu Lăng, huyện
Tri Tôn,
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
3.259
|
SCT
|
41
|
Công ty TNHH MTV khai thác và chế
biến đá An Giang
|
xã Cô Tô, huyện Tri Tôn
|
Công
nghiệp
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
2.108
|
SCT
|
42
|
Nhà máy gạch ngói Tunnel An Giang
|
Khóm 5. TT. Tri Tôn, huyện Tri Tôn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm chịu lửa
|
2.060
|
SCT
|
56.
Tỉnh Cần Thơ
|
1
|
Công ty cổ phần xi măng Tây Đô
|
QL 91, phường Phước Thới, quận Ô
Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
9.446
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH MTV Ấn Độ Dương
|
KCN Thốt Nốt, P. Thới Thuận, Q. Thốt
Nốt
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
5.116
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH MTV Proconco Cần Thơ
|
Lô 13, 14 KCN Trà Nóc 1, phường Trà
Nóc, quận Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
3.797
|
SCT
|
4
|
Chi nhánh Công ty PEPSICO Việt Nam
tại Cần Thơ
|
Lô2.19B, 2.19D, 2.19D1 KCN TN2, phường
Phước Thới, quận Ô Môn
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất đồ uống
|
4.535
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH TaeKwang Cần Thơ
|
KCN Phú Hưng 2B, P. Phú Hưng, Q
Cái Răng
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày dép
|
3.300
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần thủy sản NTSF
|
Lô C3, C4, C5 KCN Thốt Nốt, phường
Thới Thuận, quận Thốt Nốt
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
3.189
|
EVN
|
7
|
Công Ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt
Nam
|
Lô số 16A3 -KCN Trà Nóc 1, P.Trà
Nóc, Q.Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4.509
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần Nam Việt
|
Trụ sở chính 19D Trần Hưng Đạo,
P.Mỹ Quý, TP.Long Xuyên, T.An Giang
|
Công
nghiệp
|
Nuôi trồng thủy sản
|
2.862
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH thủy sản Biển Đông
|
Lô II, 18B1,18B2 KCN 2, P. Phước Thới,
Q. Ô Môn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
2.659
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần khoáng sản và xi măng
Cần Thơ
|
QL 80, phường Thới Thuận, quận
Thốt Nốt
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
2.295
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy
sản Cần Thơ (Caseamex)
|
Lô 2.12 KCN Trà Nóc II, phường Phước
Thới, quận Ô Môn.
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.847
|
SCT
|
12
|
Công ty TNHH MTV KD CBLT Hiếu Nhân
|
Ấp Phước Trung - Xã Thạnh Phú
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn gạo
|
1.793
|
SCT
|
13
|
Công Ty TNHH Vincom Retail Miền Nam
- Chi nhánh tại TP Cần Thơ
|
209 Đường 30/4, P.Xuân Khánh, Q.Ninh
Kiều (02 Hùng Vương, P.Thới Bình)
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.749
|
SCT
|
14
|
Công ty TNHH Đại Tây Dương
|
KCN Thốt Nốt, P.Thới Thuận, Q.Thốt
Nốt
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.683
|
SCT
|
15
|
Công ty TNHH MTV chế biến lương thực
Đại Tài
|
Ấp Thạnh Hưng 1 - Xã Trung Hưng, H.Cờ
Đỏ
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn gạo
|
1.668
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần thủy sản Hà Nội -
Cần Thơ
|
Lô 2.17 Khu CN Trà Nóc 2, phường Phước
Thới, quận Ô Môn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.578
|
SCT
|
17
|
Công ty cổ phần Seavina
|
Lô 16A, 18 KCN Trà Nóc 1, phường Trà
Nóc, quận Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.577
|
SCT
|
18
|
Công ty cổ phần thủy sản Hợp Nhất
|
LÔ 19A5-1 đường 03, KCN Trà Nóc
1, P. Trà Nóc, Q. Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.468
|
SCT
|
19
|
Công ty nhiệt điện Cần Thơ - Chi nhánh
Tổng công ty phát điện 2
|
Số 01 Lê Hồng Phong, P. Trà Nóc, Q.
Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối
điện
|
1.423
|
SCT
|
20
|
Công ty cổ phần thủy sản Hải Sáng
|
Kv Thới Thạch, P. Thuận Thới, Q. Thốt
Nốt
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.403
|
SCT
|
21
|
Công Ty TNHH MTV xuất nhập khẩu lương
thực Ngọc Lợi
|
Tỉnh lộ 922, ấp Thới phong B, xã Xuân
Thắng, huyện Thới Lai
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn gạo
|
1.393
|
SCT
|
22
|
Chi nhánh Công ty cổ phần sữa Việt
Nam - Nhà máy sữa Cần Thơ
|
KCN Trà Nóc, P Trà Nóc, Q. Bình
Thủy, TP Cần Thơ.
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn thực phẩm
|
1.355
|
SCT
|
23
|
Công Ty TNHH Kim Ngọc Long
|
Lô 38A5 KCN Trà Nóc 1 - Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.340
|
SCT
|
24
|
Công ty thép Tây Đô
|
Lô 45 đường số 2, KCN Trà Nóc 1, quận
Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sắt, thép, gang
|
1.310
|
SCT
|
25
|
Công ty cổ phần Chế biến thủy hải
sản Hiệp Thanh
|
QL 91, khu vực Thới An 3, phường Thuận
An, quận Thốt Nốt
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.272
|
SCT
|
26
|
Công Ty TNHH MTV xay xát và chế biến
lương thực Hậu Giang
|
KV Thới Thạnh, phường Thới Thuận,
quận Thốt Nốt
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn gạo
|
1.250
|
SCT
|
27
|
Doanh nghiệp tư nhân kinh doanh lương
thực Tuấn Nhi
|
Ấp Thạnh Hưng 1 - Xã Trung Hưng
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
1.232
|
SCT
|
28
|
Công Ty cổ phần Liên Lộc Phát
|
kv Long Thạnh A - P.Thốt Nốt, Q.Thốt
Nốt
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.173
|
SCT
|
29
|
Công ty TNHH MTV chế biến lương thực
Thiện Phát
|
Ấp Thạch Quới 1, xã Trung Hưng, H.
Cờ đỏ
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1.169
|
SCT
|
30
|
Công ty TNHH thủy sản Quang Minh
|
Lô 2.20A KCN Trà Nóc 2, P.Phước Thới,
Q.Ô Môn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.162
|
EVN
|
31
|
Công ty cổ phần Sadico Cần Thơ
|
366E CMT8, P. Bình Thủy, Q. Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
1.153
|
SCT
|
32
|
Công ty cổ phần thủy sản Cổ Chiên
|
L2-9A1 KCN Trà Nóc 2, P. Phước Thới,
Q.Ô Môn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.143
|
SCT
|
33
|
Công ty TNHH hai thành viên Hải Sản
404
|
404 Lê Hồng Phong, P. Bình Thủy, Q.
Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.126
|
SCT
|
34
|
Doanh nghiệp trách nhiệm Đinh Hoàng
Yến
|
156/9 Long Thạnh A, P. Thốt Nốt, Q.
Thốt Nốt
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.114
|
SCT
|
35
|
Công ty TNHH công nghiệp thủy sản
Miền Nam
|
Lô 2.14 KCN Trà Nóc II, phường Phước
Thới, quận Ô Môn
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.101
|
SCT
|
36
|
Công ty cổ phần nông sản VinaCam
|
700 QL91, KV Thới Thạnh, Thới Thạnh,
Thốt Nốt
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.101
|
SCT
|
37
|
Công ty TNHH bột mỳ Đại Phong
|
Lô 15A Khu CN Trà Nóc, P.Trà Nóc,
Q.Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Xay xát và sản xuất bột thô
|
1.057
|
SCT
|
38
|
Chi nhánh công ty cổ phần Bất động
sản Việt-Nhật tại Cần Thơ (Siêu thị Big C)
|
Lô số 1 KDC Hưng Phú 1, P. Hưng
Phú, Q. Cái Răng
|
Công
trình xây dựng
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử
dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
1.048
|
SCT
|
39
|
Công ty cổ phần bia Sài Gòn Miền
Tây
|
KCN Trà Nóc, P. Trà Nóc, Q.Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
|
1.034
|
SCT
|
40
|
Công ty TNHH hải sản Thanh Thế
|
Lô 16A9 KCN Trà Nóc 1, Q.Bình Thủy,
TP cần Thơ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.030
|
SCT
|
41
|
Công ty chế biến lương thực Lang
Hương
|
Ấp Thạnh Phước - Xã Thanh Phú
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
|
1.021
|
SCT
|
42
|
Bệnh viện đa khoa thành phố Cần
Thơ
|
04 Châu Văn Liêm, phường An Lạc, quận
Ninh Kiều
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
1.003
|
SCT
|
43
|
Công ty cổ phần bia nước giải
khát Sài Gòn- Tây Đô
|
Lô 22 Khu CN Trà Nóc 1, P. Trà Nóc,
Q. Bình Thủy
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia
|
1.018
|
SCT
|
44
|
Bệnh viện đa khoa trung ương Cần
Thơ
|
Số 315, QL 91B, phường An Khánh, quận
Ninh Kiều
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
883
|
SCT
|
45
|
Công ty TNHH trung tâm thương mại
Lotte Việt Nam -Chi nhánh Cần Thơ
|
84 Mậu Thân, P.An Hòa, Q.Ninh Kiều
|
Công
trình xây dựng
|
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy
và xe có động cơ khác)
|
873
|
SCT
|
46
|
Công ty TNHH Thương Mại Sài Gòn Cần
Thơ
|
01 Hòa Bình, phường Tân An, quận Ninh
Kiều
|
Công
trình xây dựng
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống,
thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
801
|
SCT
|
47
|
Công ty cổ phần bệnh viện đa khoa
Hoàn Mỹ Cửu Long
|
T37/13/50/39A/1 Lô 20 KDC Phú An
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
629
|
SCT
|
48
|
Bệnh Viện Nhi Đồng TP.Cần Thơ
|
345 đường Nguyễn Văn Cừ, P. An Bình,
Q.Ninh Kiều
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
533
|
SCT
|
49
|
Chi nhánh doanh nghiệp trách nhiệm
xây dựng số 1 tỉnh Điện Biên-Khách sạn Mường Thanh Cần Thơ
|
Khu E1 Cồn Cái Khế, P.Cái Khế,
Q.Ninh Kiều
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
514
|
SCT
|
50
|
Công ty TNHH Hiệp Tài
|
Quốc lộ 91, Phường Thới Thuận, Quận
Thốt Nốt, Cần Thơ,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.105
|
SCT
|
51
|
Chi nhánh công ty TNHH Wilmar Agro
Việt Nam
|
KCN Thốt Nốt, Phường Thới Thuận, Quận
Thốt Nốt, Cần Thơ,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
|
5.346
|
SCT
|
52
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Thực Phẩm
Pataya
|
Lô 44, Trà Nóc, Bình Thủy, Cần Thơ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.890
|
SCT
|
53
|
Công ty TNHH MTV DC
|
Bình Chánh, Long Hòa, Ninh Kiều, Cần
Thơ
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải đường bộ khác
|
2.642
|
SCT
|
57.
Tỉnh Hậu Giang
|
1
|
Công ty cổ phần thủy sản CAFATEX
|
Ấp Phú lợi, Xã Tân Phú Thạnh, huyện
Châu Thành A
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.710
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH hải sản Việt Hải
|
Xã Long Thạnh, huyện Phụng Hiệp
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.652
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH chế biến thủy sản Minh
Phú Hậu Giang
|
KCN Sông Hậu - huyện Châu Thành
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
5.751
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi
nhánh nhà máy dược phẩm Dhg tại Hậu Giang
|
Lô B2-B3 KCN Tân Phú Thạnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
|
3.662
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH Lạc Tỷ II
|
Lô B1-B2 KCN Tân Phú Thạnh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giày, dép
|
3.341
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần Mekong Logistics
|
Châu Thành - Hậu Giang
|
Công
nghiệp
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp
cho vận tải đường thủy
|
1.355
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần thủy sản biển Đông
Hậu Giang
|
KV5 - P.Hiệp Thành - TX.Ngã Bảy
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
3.662
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần thủy sản Chất Lượng
Vàng
|
KCN Sông Hậu - GĐ1 - Đông Phú -
Châu Thành - HG
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản;
|
1.892
|
SCT
|
9
|
Công ty TNHH MTV xi măng Cần Thơ -
Hậu Giang
|
CCN Tập Trung Phú Hữu A
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
6.746
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần chế biến thực phẩm
xuất khẩu Phú Thịnh
|
Châu Thành A - tỉnh Hậu Gian
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu
(trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
1.710
|
SCT
|
58
Tỉnh Sóc Trăng
|
1
|
Công ty cổ phần thực phẩm Sao Ta
|
Km2132 QL1A, phường 2, thành phố
Sóc Trăng
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
5.987
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần thủy sản Sóc Trăng
|
Số 220 QL1, phường 7, thành phố
Sóc Trăng
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
5.902
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần CB thủy sản Út Xi
|
24 Đường Tỉnh 934, ấp Hà Bô, xã Tài
Văn, huyện Trần Đề
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.619
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần CB thủy sản Tài
Kim Anh
|
Lô N KCN An Nghiệp
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
2.226
|
SCT
|
5
|
Công ty TNHH Khánh Hoàng
|
Ấp Cảng, xã Trung Bình, huyện Trần
Đề
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.251
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần thủy sản sạch Việt
Nam
|
Lô F KCN An Nghiệp
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
2.376
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Khánh Sủng
|
Số 67 QL1A, ấp Tâm Phước, xã Đại Tâm,
huyện Mỹ Xuyên
|
Nông
nghiệp
|
Nuôi trồng thủy sản
|
1.391
|
SCT
|
8
|
Công ty TNHH thương mại và dịch vụ
Thành Tín
|
Số 383 Bạch Đằng, khóm 6 phường 9,
thành phố Sóc Trăng.
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất chế biến thực phẩm
|
1.713
|
SCT
|
9
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Sóc Trăng
|
Số 378 Lê Duẩn, khóm 5 phường 9, thành
phố Sóc Trăng
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
782
|
SCT
|
59.
Tỉnh Cà Mau
|
1
|
Công ty TNHH kinh doanh chế biến thủy
sản & xuất nhân khẩu Quốc Việt
|
Số 444 Lý Thường Kiệt, phường 6, TP
Cà Mau
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
4.923
|
SCT
|
2
|
Công ty cổ phần tập đoàn thủy sản
Minh Phú
|
KCN phường 8, TP Cà Mau
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
6.106
|
SCT
|
3
|
Công ty điện lực dầu khí Cà Mau (nhà
máy điện Cà Mau 1 & 2)
|
Xã An Khánh, huyện U Minh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối
điện
|
147.174
|
SCT
|
4
|
Công ty cổ phần chế biến và dịch vụ
thủy sản Cà Mau
|
Số 4 Nguyễn Công Trứ, P8, TP Cà
Mau
|
Công
nghiệp
|
Bán buôn thực phẩm
|
3.123
|
SCT
|
5
|
Công ty Cổ phần phân bón dầu khí
Cà Mau
|
Lô D, đường Ngô Quyền, phường 1,
TP Cà Mau
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni
tơ
|
478.899
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần chế biến thủy sản
và xuất nhập khẩu Cà Mau (CAMIMEX)
|
Số 333 Cao Thắng, phường 8, TP Cà
Mau
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
1.435
|
SCT
|
7
|
Công ty TNHH Quang Bình
|
Khóm 11, TT Sông Đốc Trần Văn Thời,
Cà Mau
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước
nóng, điều hòa không khí và sản xuất nước đá
|
1.999
|
SCT
|
8
|
Công Ty TNHH thương mại dịch vụ
Sài Gòn - Cà Mau
|
Số 09, Trần Hưng Đạo, phường 5,
Tp Cà Mau
|
Công
nghiệp
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh
doanh tổng hợp
|
624
|
SCT
|
60.
Tỉnh Trà Vinh
|
1
|
Công ty TNHH giày da Mỹ Phong
|
Ấp Tân Đại, xã Hiếu Tử, huyện Tiểu
Cần, tỉnh Trà Vinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
1.917
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH giày da Mỹ Phong 2
|
Ấp Tân Đại, xã Hiếu Tử, huyện Tiểu
Cần, tỉnh Trà Vinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất giầy dép
|
1.002
|
SCT
|
3
|
Chi nhánh công ty TNHH YAZAKI EDS
Việt Nam tại Trà Vinh
|
Lô C và H, đường số 1 và số 5, Khu
công nghiệp Long Đức, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
1.265
|
SCT
|
4
|
Công ty CP thủy sản Cửu Long
|
Số 36 Bạch Đằng, Phường 4, Thành phố
Trà Vinh, Trà Vinh
|
Công
nghiệp
|
Chế biến thủy sản
|
1.142
|
SCT
|
61.
Tỉnh Kiên Giang
|
1
|
Ban Điều hành nhà máy điện Kiên Hải
|
287 ấp II, xã Hòn Tre, huyện Kiên
Hải
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất, truyền tải và phân phối
điện
|
2.175
|
SCT
|
2
|
Chi nhánh công ty cổ phần xi măng
Hà Tiên 1 Nhà máy xi măng Kiên Lương
|
Ấp Lò bom, Huyện Kiên Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng vôi và thạch cao
|
231.174
|
SCT
|
3
|
Công ty cổ phần xi măng Hà Tiên
Kiên Giang
|
Xã Bình An, Huyện Kiên Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng vôi và thạch cao
|
4.016
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH xi măng Siam City Cement
Việt Nam -Nhà máy xi Măng Hòn Chông
|
Xã Bình An, Huyện Kiên Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
133.377
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần xi măng Kiên Giang
|
Thị trấn Kiên Lương, Huyện Kiên
Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.913
|
SCT
|
6
|
Công ty cổ phần xi măng Hà Tiên
|
218 tỉnh Lộ 11, ấp Hòn Chông, xã Bình
An, Huyện Kiên Lương
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất xi măng
|
2.723
|
SCT
|
7
|
Công ty cổ phần gạch ngói Kiên
Giang
|
Tổ 4, khu phố Xà Ngách, thị trấn
Kiên Lương,
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
8.724
|
SCT
|
8
|
Công ty cổ phần sản xuất thương mại
dịch vụ Toàn Thành Tâm
|
Tổ 4, ấp Ngã Tư, Xã Thuận Yên, Thị
xã Hà Tiên
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất
sét
|
5.913
|
SCT
|
9
|
Chi nhánh công ty cổ phần Thủy sản
BIM Kiên Giang
|
Khu nuôi thủy sản công nghiệp Đồng
Hòa, xã Phú Mỹ, huyện Giang Thành
|
Nông
nghiệp
|
Nuôi trồng thủy sản
|
2.924
|
SCT
|
10
|
Công ty cổ phần gỗ MDF VRG Kiên
Giang
|
KCN Thạnh Lộc, xã Thạnh Lộc, huyện
Châu Thành, Kiên Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và
ván mỏng khác
|
4.996
|
SCT
|
11
|
Công ty cổ phần bia Sài Gòn Kiên
Giang
|
KCN Thạnh Lộc, xã Thạnh Lộc, huyện
Châu Thành, Kiên Giang
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất bia và mạch nha ủ men
bia
|
1.610
|
SCT
|
12
|
Công ty cổ phần tàu cao tốc
Superdong Kiên Giang
|
Số 10 đường 30/4 khu phố 2, thị trấn
Dương Đông, huyện Phú Quốc
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hành khách ven biển
|
7.479
|
SCT
|
13
|
Cảng hàng không quốc tế Phú Quốc
|
Ấp Dương Tơ, Xã Dương Tơ, huyện Phú
Quốc
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hàng không
|
1.329
|
SCT
|
14
|
Bệnh viện đa khoa Kiên Giang
|
46 Lê Lợi, phường Vĩnh Thanh Vân,
thành phố Rạch Giá
|
Công
trình xây dựng
|
Hoạt động của các bệnh viện
|
521
|
SCT
|
15
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát triển
du lịch Phú Quốc
(Tên cũ là: Công ty TNHH MTV Vinpearl Phú Quốc)
|
Khu Bãi Dài, Xã Gành Dầu, huyện Phú
Quốc, Kiên Giang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
3.682
|
SCT
|
16
|
Công ty cổ phần đầu tư và phát
triển Phú Quốc (Novetel)
|
Khu tổ hợp du lịch Sonasea Villa,
Tổ 5 , Ấp Đường Bào, Xã Dương Tơ, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang
|
Công
trình xây dựng
|
Khách sạn
|
2.025
|
SCT
|
17
|
Công ty TNHH An Cường
|
Tổ 1, Ấp Cửa Lấp, xã Dương Tơ, huyện
Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang
|
Công
nghiệp
|
chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản
|
609
|
SCT
|
18
|
Công ty CP tàu cao tốc Phú Quốc
|
15 Trần Hưng Đạo, Khu phố 7, Thị Trấn
Dương Đông, huyện Phú Quốc,
|
Giao
thông vận tải
|
Vận tải hành khách đường sắt
|
4.590
|
SCT
|
19
|
Công ty TNHH Mặt Trời Phú Quốc
|
Tầng 2, tòa nhà Sun Home Phú Quốc,
Khu Phố 6, Thị Trấn An Thới, H. Phú Quốc
|
Công
trình xây dựng
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
3.894
|
SCT
|
20
|
Công ty TNHH MTV Thạnh Thới
|
Khu phố 1, phường Tô Châu, thị xã
Hà Tiên
|
Giao
thông vận tải
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục
vụ lưu động
|
7.922
|
SCT
|
21
|
Công ty TNHH Đức Việt
|
Tổ 2, ấp Đường Bào, xã Dương Tơ, huyện
Phú Quốc
|
Công
trình xây dựng
|
xây dựng nhà các loại
|
677
|
SCT
|
22
|
Công ty cổ phần bất động sản SyReLa
Phú Quốc
|
tổ và khu phố 7, T.T An Thới, H. Phú
Quốc
|
Công
trình xây dựng
|
xây dựng nhà các loại
|
1.313
|
SCT
|
23
|
Công ty cổ phần vận tải Bình An
Hà Tiên
|
khu phố 3, P. Tô Châu, TP Hà Tiên
|
Giao
thông vận tải
|
vận chuyển hành khách, hàng hóa
|
1.425
|
SCT
|
62.
Tỉnh Bạc Liêu
|
1
|
Công ty TNHH MTV nhựa Tý Liên
|
Số 130B, Ấp Long Hòa, thị trấn Phước
Long, huyện Phước Long, Bạc Liêu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến nhựa
|
1.609
|
SCT
|
2
|
Công ty TNHH MTV chế biến thủy sản
và xuất nhập khẩu Ngọc Trinh Bạc Liêu 2
|
Số 99 Lò Rèn, Phường 5, thành phố
Bạc Liêu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.486
|
SCT
|
3
|
Công ty TNHH MTV chế biến thủy sản
và xuất nhập khẩu Trang Khanh
|
Số 99, Lò Rèn, Phường 5, thành phố
Bạc Liêu
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.464
|
SCT
|
4
|
Công ty TNHH Ngọc Trinh
|
Số 99, Lò Rèn, Phường 5, thành phố
Bạc Liêu
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất nước đá
|
1.102
|
SCT
|
5
|
Công ty cổ phần Nha Trang
Seafoods-F89
|
Nhóm 1, Phường Hộ Phòng, Thị xã
Giá Rai
|
Công
nghiệp
|
Chế biến, bảo quản thủy sản và các
sản phẩm từ thủy sản khác
|
1.120
|
SCT
|
63.
Tỉnh Vĩnh Long
|
1
|
Công ty cổ phần Gò Đàng
|
Ấp Mỹ Thanh, xã Mỹ Phước, huyện
Mang Thít
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.458
|
EVN
|
2
|
Chi nhánh 2 Công ty TNHH De Heus tại
Vĩnh Long
|
Tổ 14 ấp Chợ, Mỹ An, huyện Mang
Thít
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.860
|
EVN
|
3
|
Công ty TNHH CJ VINA AGRI chi nhánh
Vĩnh Long
|
Lô B3 Khu CN Hòa Phú, huyện Long Hồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm
và thủy sản
|
1.548
|
EVN
|
4
|
Công ty TNHH sản xuất - thương mại
Phước Thành IV
|
179 ấp Long Hòa, xã Lộc Hòa, huyện
Long Hồ
|
Công
nghiệp
|
Xay xát lúa gạo
|
1.351
|
EVN
|
5
|
Công ty TNHH Tỷ Xuân
|
Khu CN Hòa Phú, huyện Long Hồ
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
7.106
|
EVN
|
6
|
Doanh nghiệp tư nhân Cát Tường
|
Số 126/21G Đường Trần Phú, Phường
4, Thành phố Vĩnh Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
|
2.078
|
EVN
|
7
|
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Số 150, đường 14/9, Phường 5, Thành
phố Vĩnh Long
|
Công
nghiệp
|
Sản xuất dược phẩm
|
1.531
|
EVN
|
* Tổng số Cơ sở sử dụng năng lượng trọng
điểm năm 2018 trên toàn quốc là 2605 cơ sở
Trong đó có 2111 cơ sở sản xuất công
nghiệp, 11 cơ sở sản xuất nông nghiệp, 73 đơn vị vận tải, 410 công trình xây
dựng.