TT
|
Tên
thủ tục
|
Số
HS trên CSDLQG về TTHC
|
Tên
lĩnh vực
|
Mức
độ
|
Ghi
chú
|
I
|
Huyện Mỹ Tú (49 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Cấp giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-STG-275232
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
4
|
|
2
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
rượu
|
BCT-STG-275233
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
4
|
|
3
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-STG-275234
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
4
|
|
4
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công
nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275229
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
5
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ
công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275231
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
6
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất
rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275230
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
7
|
Thủ tục Tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị
|
STG-288001
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
8
|
Thủ tục Tặng danh hiệu Tập thể lao động
tiên tiến
|
STG-288002
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
9
|
Thủ tục Tặng danh hiệu Chiến sỹ thi
đua cơ sở
|
STG-288003
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
10
|
Thủ tục Tặng danh hiệu Lao động tiên
tiến
|
STG-288004
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
11
|
Thủ tục Tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề
|
STG-288005
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
12
|
Thủ tục Tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về thành tích đột xuất
|
STG-288006
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
13
|
Thủ tục Tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại
|
STG-288007
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
14
|
Thủ tục Tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về khen thưởng cho gia đình
|
STG-288008
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
15
|
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
|
T-STG-286633-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
16
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy
việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền
của nước ngoài
|
T-STG-286640-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
17
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc hộ tịch khác
của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước
ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con
nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)
|
T-STG-286641-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
18
|
Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước
ngoài
|
T-STG-286645-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
19
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
T-STG-286646-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
20
|
Cấp bản sao từ sổ gốc
|
T-STG-286501-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
21
|
Chứng thực bản sao từ bản chỉnh giấy
tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
T-STG-286502-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
22
|
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao
dịch
|
T-STG-286506-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
23
|
Chứng thực chữ ký người dịch mà người
dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp
|
T-STG-286508-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
24
|
Chứng thực chữ ký người dịch mà người
dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư
pháp
|
T-STG-286509-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
25
|
Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính
hợp đồng, giao dịch đã được chứng
thực
|
STG-287739
|
Chứng thực
|
3
|
|
26
|
Cấp giấy phép xây dựng (Giấy phép xây
dựng mới, giấy phép sửa chữa, cải tạo, giấy phép di dời công trình) đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm
cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử - văn hóa thuộc địa bàn quản
lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng của cấp trung
ương, cấp tỉnh và Ban quản lý các khu công nghiệp.
|
STG-287868
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
3
|
|
27
|
Chuyển trường đối với học sinh trung
học cơ sở
|
STG-287711
|
Giáo dục và đào tạo
|
3
|
|
28
|
Chuyển trường đối với học sinh tiểu
học
|
BGD-STG-285281
|
Giáo dục và đào tạo
|
3
|
|
29
|
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với
học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cơ sở ở xã thôn đặc biệt khó khăn
|
STG-287714
|
Giáo dục và đào tạo
|
4
|
|
30
|
Xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em
mẫu giáo ba và bốn tuổi
|
STG-287715
|
Giáo dục và đào tạo
|
4
|
|
31
|
Xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em trong
độ tuổi năm tuổi
|
STG-287716
|
Giáo dục và đào tạo
|
4
|
|
32
|
Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ
Photocopy
|
STG-287679
|
Xuất bản, In và Phát hành
|
3
|
|
33
|
Thay đổi thông tin khai báo hoạt động
cơ sở dịch vụ Photocopy
|
STG-287680
|
Xuất bản, In và Phát hành
|
3
|
|
34
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272039
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
35
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-STG-272040
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
36
|
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272041
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
37
|
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272042
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
38
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-STG-272043
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
39
|
Xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi
trường
|
T-STG-284372-TT
|
Môi Trường
|
3
|
|
40
|
Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất, thế chấp quyền sử dụng đất đồng thời với tài sản gắn liền
với đất hoặc thế chấp quyền sử dụng đất đồng thời với tài sản gắn liền với
đất hình thành trong tương lai
|
T-STG-284064-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
41
|
Đăng ký thế chấp tài sản gắn liền với
đất trong trường hợp chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
T-STG-284065-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
42
|
Đăng ký thế chấp nhà ở và tài sản gắn
liền với đất hình thành trong tương lai
|
T-STG-284066-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
43
|
Đăng ký thay đổi nội dung thế chấp
đã đăng ký
|
T-STG-284067-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
44
|
Đăng ký văn bản thông báo về việc xử
lý tài sản thế chấp trong trường hợp đã đăng ký thế chấp
|
T-STG-284068-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
45
|
Xóa đăng ký thế chấp
|
T-STG-284069-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
46
|
Yêu cầu sửa chữa sai sót nội dung
đăng ký thế chấp do lỗi của người thực hiện đăng ký
|
T-STG-284070-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
47
|
Cung cấp thông tin về giao dịch bảo
đảm
|
T-STG-284071-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
48
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn
nhân
|
T-STG-286623-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
49
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
T-STG-286628-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
II
|
Thị xã Vĩnh Châu (74 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền
với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm
|
BTM-STG-265093
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
2
|
Biên bản thẩm tra quyết toán chi ngân
sách nhà nước của đơn vị dự toán
|
motcua.vinhchau.soc trang.gov.vn
|
Kế toán, kiểm toán
|
3
|
|
3
|
Cấp đổi giấy chứng nhận cơ sở đủ điều
kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống cho các đối
tượng được quy định tại Khoản 2 Điều 5 Thông tư 47/2014/TT-BYT ngày 11 tháng
12 năm 2014
|
B-BYT-286621-TT
|
An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
|
3
|
|
4
|
Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng
đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất
|
BTM-STG-265083
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
5
|
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện
an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống cho các đối tượng
được quy định tại Khoản 2 Điều 5 Thông tư 47/2014/TT-BYT ngày 11 tháng 12 năm
2014
|
BYT-286965
|
An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
|
3
|
|
6
|
Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,
quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền
sử dụng đất lần đầu
|
BTM-STG-265087
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
7
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-275232
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
8
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá
|
B-BCT-262048-TT
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
9
|
Cấp Giấy phép bán rượu tiêu dùng tại
chỗ trên địa bàn huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
|
BCT-275235
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
10
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công
nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-275229
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
11
|
Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại
Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất
|
BTM-STG-265096
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
12
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-275234
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
13
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá
|
B-BCT-262048-TT
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
14
|
Cấp lại Giấy phép bán rượu tiêu dùng
tại chỗ trên địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
|
BCT-275228
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
15
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ
công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-275229
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
16
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
rượu
|
BCT-275233
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
17
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
sản phẩm thuốc lá
|
B-BCT-262047-TT
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
18
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán rượu
tiêu dùng tại chỗ trên địa bàn huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
|
BCT-275236
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
19
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất
rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-275230
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu, nhập khẩu
|
3
|
|
20
|
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272042
|
Thành lập và phát triển doanh nghiệp
|
3
|
|
21
|
Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp
của hộ gia đình, cá nhân
|
BTM-STG-265084
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
22
|
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được
phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân
|
BTM-STG-265124
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
23
|
Chuyển nhượng vốn đầu tư là giá trị
quyền sử dụng đất
|
BTM-STG-265098
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
24
|
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp nhà ở
hình thành trong tương lai
|
motcua.vinhchau.soc trang.gov.vn
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
25
|
Cung cấp thông tin về giao dịch bảo đảm
|
T-STG-284071-TT
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
26
|
Đăng ký biến động đối với trường hợp
chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần
cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất
|
BTM-STG-265095
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
27
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất,
quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho
thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền
sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài
sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng
|
BTM-STG-265092
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
28
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất,
quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh
chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê
biên, đấu giá quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với
đất để thi hành án; chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp
nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia
đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; chuyển quyền sử dụng đất
của hộ gia đình vào doanh nghiệp tư nhân
|
BTM-STG-265094
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
29
|
Đăng ký biến động về sử dụng đất, tài
sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận
(đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích
thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền
sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với
đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận
|
BTM-STG-265077
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
30
|
Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với
đất vào Giấy chứng nhận đã cấp
|
BTM-STG-265089
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
31
|
Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất
không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền
|
BTM-STG-265097
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
32
|
Đăng ký đất đai lần đầu đối với trường
hợp được Nhà nước giao đất để quản lý
|
BTM-STG-265075
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
33
|
Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu
|
BTM-STG-265074
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
34
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-STG-272040
|
Thành lập và phát triển doanh nghiệp
|
3
|
|
35
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký thế
chấp nhà ở hình thành trong tương lai
|
T-STG-276237-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
36
|
Đăng ký thay đổi nội dung thế chấp
đã đăng ký
|
T-STG-284067-TT
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
37
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272039
|
Thành lập và phát triển doanh nghiệp
|
3
|
|
38
|
Đăng ký thế chấp nhà ở hình thành trong
tương lai lần đầu
|
T-STG-276211-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
39
|
Đăng ký thế chấp nhà ở và tài sản gắn
liền với đất hình thành trong tương lai
|
T-STG-284066-TT
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
40
|
Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất,
thế chấp quyền sử dụng đất đồng thời với tài sản gắn liền với đất hoặc thế chấp
quyền sử dụng đất đồng thời với tài sản gắn liền với đất hình thành trong
tương lai
|
T-STG-284064-TT
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
41
|
Đăng ký thế chấp tài sản gắn liền với
đất trong trường hợp chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
T-STG-284065-TT
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
42
|
Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền
sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu
|
BTM-STG-265087
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
43
|
Đăng ký văn bản thông báo về việc xử
lý tài sản thế chấp là nhà ở hình thành trong tương lai
|
T-STG-276267-TT
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
44
|
Đăng ký văn bản thông báo về việc xử
lý tài sản thế chấp trong trường hợp đã đăng ký thế chấp
|
T-STG-284068-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
45
|
Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế
thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi,
chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề
|
BTM-STG-265078
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
46
|
Đăng ký xóa đăng ký thế chấp
|
T-STG-284032-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
47
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử
dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận
chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình
xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở
|
BTM-STG-265090
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
48
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử
dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường
hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển
quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền
theo quy định
|
STG-287551
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
49
|
Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử
dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với
tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất
|
BTM-STG-265088
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
50
|
Đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ
trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy
mô tổ chức ở một huyện
|
STG-287513
|
Tôn giáo
|
3
|
|
51
|
Đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở
tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện
|
STG-287512
|
Tôn giáo
|
3
|
|
52
|
Đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức
tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt
động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện
|
STG-287511
|
Tôn giáo
|
3
|
|
53
|
Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp
|
BTM-STG-265085
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
54
|
Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ
cao, khu kinh tế
|
BTM-STG-265079
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
55
|
Giao đất, cho thuê đất cho hộ gia
đình, cá nhân đối với trường hợp giao
đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất
|
BTM-STG-265123
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
56
|
Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc
thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
BTM-STG-265121
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
57
|
Hoãn chấp hành quyết định áp dụng biện
pháp quản lý sau cai tại Trung tâm quản lý sau cai nghiện
|
BLĐ-TBVXH-STG-286035
|
Phòng chống tệ nạn xã hội
|
3
|
|
58
|
Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp
khó khăn ban đầu cho nạn nhân
|
B-BLD-286034-TT
|
Phòng chống tệ nạn xã hội
|
3
|
|
59
|
Tách thửa hoặc hợp thửa đất
|
BTM-STG-265082
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
60
|
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272041
|
Thành lập và phát triển doanh nghiệp
|
3
|
|
61
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem
xét giao đất, cho thuê đất; thẩm định điều kiện giao đất, thuê đất, cho phép
chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư đối với hộ gia đình, cá nhân
|
BTM-STG-265153
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
62
|
Thẩm định phương án sử dụng đất của
công ty nông, lâm nghiệp
|
T-STG-286009-TT
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
63
|
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo
bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện
|
STG-287509
|
Tôn giáo
|
3
|
|
64
|
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo
đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện
|
STG-287508
|
Tôn giáo
|
3
|
|
65
|
Thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại Khoản 2 Điều 41 Luật Tín
ngưỡng, tôn giáo
|
STG-287507
|
Tôn giáo
|
3
|
|
66
|
Thông báo tổ chức hội nghị thường niên
của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở
một huyện
|
STG-287510
|
Tôn giáo
|
3
|
|
67
|
Thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa
bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, thị xã, thành
phố thuộc tỉnh của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực
thuộc
|
STG-287514
|
Tôn giáo
|
3
|
|
68
|
Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không
đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản
gắn liền với đất phát hiện
|
BTM-STG-265086
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
69
|
Thủ tục Cấp lại Giấy chứng nhận đăng
ký hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272043
|
Thành lập và phát triển doanh nghiệp
|
3
|
|
70
|
Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp
của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu
|
BTM-STG-265081
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
71
|
Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại,
góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn
liền với đất
|
BTM-STG-265076
|
Đất đai cấp tỉnh
|
3
|
|
72
|
Xóa đăng ký thế chấp
|
T-STG-284069-TT
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
73
|
Yêu cầu sửa chữa sai sót nội dung đăng
ký thế chấp do lỗi của cơ quan đăng ký
|
T-STG-276250-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
74
|
Yêu cầu sửa chữa sai sót nội dung đăng
ký thế chấp do lỗi của người thực hiện đăng ký
|
T-STG-284070-TT
|
Đất đai cấp huyện
|
3
|
|
III
|
Huyện Châu Thành (14 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn của
công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
T-STG-286639-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
2
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy
việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
T-
STG-286640-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
3
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá
|
BCT-STG-262046
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
4
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
sản phẩm thuốc lá
|
BCT-STG-262047
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
5
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá
|
BCT-STG-262048
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
6
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-STG-275232
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
7
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
rượu
|
BCT-STG-275233
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
8
|
Cấp lại Giấy phép
bán lẻ rượu
|
BCT-STG-275234
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
9
|
Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
|
STG-287711
|
Giáo dục và đào tạo
|
3
|
|
10
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272039
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
11
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-STG-272040
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
12
|
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272041
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
13
|
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272042
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
14
|
Thủ tục đăng ký kế hoạch bảo vệ môi
trường
|
T-STG-284372-TT
|
Môi trường
|
3
|
|
IV
|
Huyện Cù Lao Dung (17 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về thành tích theo công trạng
|
STG-287261
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
2
|
Tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên
tiến
|
BNV-STG-264756
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
3
|
Tặng danh hiệu thôn, ấp, bản, làng,
khu phố văn hóa
|
BNV-STG-264757
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
4
|
Tặng danh hiệu Chiến sỹ thi đua cơ sở
|
BNV-STG-264758
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
5
|
Tặng danh hiệu Lao động tiên tiến
|
BNV-STG-264759
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
6
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề
|
BNV-STG-264760
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
7
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về thành tích đột xuất
|
BNV-STG-264761
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
8
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về khen thưởng đối ngoại
|
BNV-STG-264762
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
9
|
công nhận ban vận động thành lập hội
|
T-STG-284163-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
10
|
Phê duyệt điều lệ hội
|
T-STG-284165-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
11
|
Hội tự giải thể
|
T-STG-284168-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
12
|
Báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại
hội bất thường của hội
|
T-STG-284169-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
13
|
Quỹ tự giải thể
|
T-STG-284178-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
14
|
Cấp Giấy Chứng nhận đủ điều kiện hoạt
động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287675
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
15
|
Cấp Giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây
xanh đô thị
|
T-STG-261989-TT
|
Hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp,
khu kinh tế, khu công nghệ cao
|
3
|
|
16
|
Điều chỉnh, gia hạn, cấp lại giấy phép
xây dựng đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm
cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử - văn hóa thuộc địa bàn quản
lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng của cấp trung
ương, cấp tỉnh và Ban quản lý dự án các khu công nghiệp.
|
STG-287869
|
Xây dựng
|
3
|
|
17
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
T-STG-286646-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
V
|
Thị xã Ngã Năm (93 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ
photocopy
|
STG-287679
|
Xuất bản, In và Phát hành
|
3
|
|
2
|
Thay đổi thông tin khai báo hoạt động
cơ sở dịch vụ photocopy
|
STG-287680
|
Xuất bản, In và Phát hành
|
4
|
|
3
|
Công nhận “Thôn văn hóa”, “Làng văn
hóa”, “Ấp văn hóa”, “Bản văn hóa” và tương đương
|
T-STG-278435-TT
|
Văn hóa quần chúng, văn hóa dân tộc
và tuyên truyền cổ động
|
3
|
|
4
|
Công nhận “Tổ dân phố văn hóa” và tương đương
|
T-STG-278449-TT
|
Văn hóa quần chúng, văn hóa dân tộc
và tuyên truyền cổ động
|
3
|
|
5
|
Công nhận “Xã đạt chuẩn văn hóa nông
thôn mới”
|
T-STG-278461-TT
|
Văn hóa quần chúng, văn hóa dân tộc
và tuyên truyền cổ động
|
3
|
|
6
|
Công nhận “Phường, Thị trấn đạt chuẩn
văn minh đô thị”
|
T-STG-278475-TT
|
Văn hóa quần chúng, văn hóa dân tộc và tuyên truyền cổ động
|
3
|
|
7
|
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện
an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống
cho các đối tượng được quy định tại Khoản 2 Điều 5 Thông tư 47/2014/TT-BYT
ngày 11 tháng 12 năm 2014
|
T-STG-284256-TT
|
An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
|
3
|
|
8
|
Cấp đổi giấy chứng nhận cơ sở đủ điều
kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống cho các đối tượng được quy định tại Khoản 2 Điều 5 Thông tư
47/2014/TT-BYT ngày 11 tháng 12 năm
2014
|
T-STG-284257-TT
|
An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
|
3
|
|
9
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272039
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
10
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-STG-272040
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
11
|
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272041
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
12
|
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272042
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
13
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-STG-272043
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
14
|
Đăng ký hợp tác xã
|
BKH-STG-271961
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
15
|
Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng
đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
BKH-STG-271962
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
16
|
Đăng ký thay đổi tên, địa chỉ trụ sở
chính, ngành, nghề sản xuất, kinh doanh, vốn điều lệ, người đại diện theo pháp
luật; tên, địa chỉ, người đại diện chi nhánh, văn phòng đại diện của hợp tác xã
|
BKH-STG-271963
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
17
|
Đăng ký khi hợp tác xã chia
|
BKH-STG-271964
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
18
|
Đăng ký khi hợp tác xã tách
|
BKH-STG-271965
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
19
|
Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất
|
BKH-STG-271966
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
20
|
Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập
|
BKH-STG-271967
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
21
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp
tác xã (khi bị mất)
|
BKH-STG-271968
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
22
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký chi
nhánh, văn phòng đại diện hợp tác xã (khi bị mất)
|
BKH-STG-271969
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
23
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp
tác xã (khi bị hư hỏng)
|
BKH-STG-271970
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
24
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký chi
nhánh, văn phòng đại diện hợp tác xã (khi bị hư hỏng)
|
BKH-STG-271971
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
25
|
Thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký hợp
tác xã (Đối với trường hợp hợp tác xã giải thể tự nguyện)
|
BKH-STG-271972
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
26
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi
nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
BKH-STG-271973
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
27
|
Thông báo thay đổi nội dung đăng ký
hợp tác xã
|
BKH-STG-271974
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
28
|
Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần,
thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã
|
BKH-STG-271975
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
29
|
Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã,
chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
BKH-STG-271976
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
30
|
Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã
|
BKH-STG-271977
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
31
|
Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp
tác xã (khi đổi từ giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh sang
giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã)
|
BKH-STG-271978
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
32
|
Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã
|
BKH-STG-271979
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
|
3
|
|
33
|
Cấp giấy phép xây dựng (Giấy phép xây
dựng mới, giấy phép sửa chữa, cải tạo, giấy phép di dời công trình) đối với
công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu
bảo tồn, khu di tích lịch sử - văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công
trình thuộc thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng của cấp trung ương, cấp tỉnh và
Ban quản lý các khu công nghiệp
|
STG-287868
|
Xây dựng
|
3
|
|
34
|
Đăng ký thế chấp nhà ở hình thành trong
tương lai lần đầu
|
T-STG-276211-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
35
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký thế
chấp nhà ở hình thành trong tương lai
|
T-STG-276237-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
36
|
Yêu cầu sửa chữa sai sót nội dung đăng
ký thế chấp do lỗi của cơ quan đăng ký
|
T-STG-276250-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
37
|
Đăng ký xóa đăng ký thế chấp
|
T-STG-276260-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
38
|
Đăng ký văn bản thông báo về việc xử
lý tài sản thế chấp là nhà ở hình thành trong tương lai
|
T-STG-276267-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
39
|
Chuyển tiếp đăng ký thế chấp nhà ở
hình thành trong tương lai
|
T-STG-276276-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
40
|
Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc
thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp huyện
|
BTM-STG-265121
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
41
|
Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem
xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng
đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư
|
STG-287549
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
42
|
Giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình,
cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê
đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất
|
BTM-STG-265123
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
43
|
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được
phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân
|
BTM-STG-265124
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
44
|
Thu hồi đất vì mục đích quốc phòng,
an ninh; phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia, công cộng
|
T-STG-284060-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
45
|
Thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng
đất theo pháp luật, tự nguyện trả lại đất đối với trường hợp thu hồi đất của
hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư
|
T-STG-284061-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
46
|
Thu hồi đất ở trong khu vực bị ô nhiễm
môi trường có nguy cơ đe dọa tính mạng con người; đất ở
có nguy cơ sạt lở, sụt lún, bị ảnh hưởng bởi hiện tượng
thiên tai khác đe dọa tính mạng con người đối với trường hợp thu hồi đất ở
của hộ gia đình, cá nhân.
|
T-STG-284062-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
47
|
Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất,
thế chấp quyền sử dụng đất đồng thời với tài sản gắn liền với đất hoặc thế chấp
quyền sử dụng đất đồng thời với tài sản gắn liền với đất hình thành trong
tương lai
|
T-STG-284064-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
48
|
Đăng ký thế chấp tài sản gắn liền với
đất trong trường hợp chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
T-STG-284065-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
49
|
Đăng ký thế chấp nhà ở và tài sản gắn
liền với đất hình thành trong tương lai
|
T-STG-284066-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
50
|
Đăng ký thay đổi nội dung thế chấp
đã đăng ký
|
T-STG-284067-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
51
|
Đăng ký văn bản thông báo về việc xử
lý tài sản thế chấp trong trường hợp đã đăng ký thế chấp
|
T-STG-284068-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
52
|
Xóa đăng ký thế chấp
|
T-STG-284069-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
53
|
Yêu cầu sửa chữa sai sót nội dung
đăng ký thế chấp do lỗi của người thực hiện đăng ký
|
T-STG-284070-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
54
|
Cung cấp thông tin về giao dịch bảo
đảm
|
T-STG-284071-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
55
|
Xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi
trường.
|
T-STG-284372-TT
|
Môi trường
|
3
|
|
56
|
Xác nhận đăng ký đề án bảo vệ môi trường
đơn giản.
|
T-STG-284373-TT
|
Môi trường
|
3
|
|
57
|
Chuyển trường đối với học sinh tiểu
học
|
BGD-STG-285281
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
58
|
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với
học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cơ sở ở xã thôn
đặc biệt khó khăn
|
STG-287714
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
59
|
Xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu
giáo ba và bốn tuổi
|
STG-287715
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
60
|
Xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em trong
độ tuổi năm tuổi
|
STG-287716
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
61
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về thành tích theo công trạng
|
STG-288001
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
62
|
Tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên
tiến
|
STG-288002
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
63
|
Tặng danh hiệu Chiến sỹ thi đua cơ sở
|
STG-288003
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
64
|
Tặng danh hiệu Lao động tiên tiến
|
STG-288004
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
65
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề
|
STG-288005
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
66
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về thành tích đột xuất
|
STG-288006
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
67
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về khen thưởng đối ngoại
|
STG-288007
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
68
|
Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về khen thưởng cho gia đình
|
STG-288008
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
69
|
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
|
T-STG-286633-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
70
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn của
công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
T-STG-286639-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
71
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy
việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền
của nước ngoài
|
T
-STG-286640-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
72
|
Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước
ngoài
|
T-STG-286645-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
73
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
T-STG-286646-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
74
|
Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính
hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
STG-287739
|
Chứng thực
|
3
|
|
75
|
Cấp bản sao từ sổ gốc
|
T-STG-286501-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
76
|
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy
tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
T-STG-286502-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
77
|
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao
dịch
|
T-STG-286506-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
78
|
Chứng thực chữ ký người dịch mà người
dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp
|
T-STG-286508-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
79
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá
|
BCT-STG-262046
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
80
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
sản phẩm thuốc lá
|
BCT-STG-262047
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
81
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá
|
BCT-STG-262048
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
82
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-STG-275232
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
83
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
rượu
|
BCT-STG-275233
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
84
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-STG-275234
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
85
|
Cấp Giấy phép bán rượu tiêu dùng tại
chỗ trên địa bàn huyện, thị xã, thành
phố thuộc tỉnh
|
BCT-STG-275235
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
86
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán rượu
tiêu dùng tại chỗ trên địa bàn huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
|
BCT-STG-275236
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
87
|
Cấp lại Giấy phép bán rượu tiêu dùng
tại chỗ trên địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
|
BCT-STG-275237
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
88
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công
nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275229
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
89
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ
công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275231
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
90
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất
rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275230
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
91
|
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa
hàng bán lẻ LPG chai
|
STG-287872
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
92
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện
cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
STG-287873
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
93
|
Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều
kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai
|
STG-287874
|
Kinh doanh khí
|
3
|
|
VI
|
Huyện Long Phú (49 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Cấp giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-STG-275232
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
4
|
|
2
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
rượu
|
BCT-STG-275233
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
4
|
|
3
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-STG-275234
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
4
|
|
4
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công
nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275229
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
5
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ
công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275231
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
6
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất
rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275230
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
7
|
Thủ tục Tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị
|
STG-288001
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
8
|
Thủ tục Tặng danh hiệu Tập thể lao động
tiên tiến
|
STG-288002
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
9
|
Thủ tục Tặng danh hiệu Chiến sỹ thi
đua cơ sở
|
STG-288003
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
10
|
Thủ tục Tặng danh hiệu Lao động
tiên tiến
|
STG-288004
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
11
|
Thủ tục Tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề
|
STG-288005
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
12
|
Thủ tục Tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về thành tích đột xuất
|
STG-288006
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
13
|
Thủ tục Tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại
|
STG-288007
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
14
|
Thủ tục Tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về khen thưởng cho gia đình
|
STG-288008
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
15
|
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
|
T-STG-286633-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
16
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy
việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại
cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
T-STG-286640-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
17
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc hộ tịch khác
của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước
ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con
nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)
|
T-STG-286641-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
18
|
Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước
ngoài
|
T-STG-286645-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
19
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
T-STG-286646-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
20
|
Cấp bản sao từ sổ gốc
|
T-STG-286501-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
21
|
Chứng thực bản
sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam
cấp hoặc chứng nhận
|
T-STG-286502-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
22
|
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch
|
T-STG-286506-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
23
|
Chứng thực chữ ký người dịch mà
người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp
|
T-STG-286508-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
24
|
Chứng thực chữ ký người dịch mà người
dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp
|
T-STG-286509-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
25
|
Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính
hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
STG-287739
|
Chứng thực
|
3
|
|
26
|
Cấp giấy phép xây dựng (Giấy phép xây
dựng mới, giấy phép sửa chữa, cải tạo, giấy phép di dời công trình) đối với
công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu
bảo tồn, khu di tích lịch sử - văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng của cấp trung ương, cấp
tỉnh và Ban quản lý các khu công nghiệp.
|
STG-287868
|
Quản lý hoạt động xây dựng
|
3
|
|
27
|
Chuyển trường đối với học sinh trung
học cơ sở
|
STG-287711
|
Giáo dục và đào tạo
|
3
|
|
28
|
Chuyển trường đối với học sinh tiểu
học
|
BGD-STG-285281
|
Giáo dục và đào tạo
|
3
|
|
29
|
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với
học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cơ sở ở xã thôn
đặc biệt khó khăn
|
STG-287714
|
Giáo dục và đào tạo
|
4
|
|
30
|
Xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu
giáo ba và bốn tuổi
|
STG-287715
|
Giáo dục và đào tạo
|
4
|
|
31
|
Xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em trong độ tuổi năm tuổi
|
STG-287716
|
Giáo dục và đào tạo
|
4
|
|
32
|
Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ
Photocopy
|
STG-287679
|
Xuất bản, In và Phát hành
|
3
|
|
33
|
Thay đổi thông tin khai báo hoạt động
cơ sở dịch vụ Photocopy
|
STG-287680
|
Xuất bản, In và Phát hành
|
3
|
|
34
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272039
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
35
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-STG-272040
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
36
|
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272041
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
37
|
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272042
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
38
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-STG-272043
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
39
|
Xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi
trường
|
T-STG-284372-TT
|
Môi Trường
|
3
|
|
40
|
Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất,
thế chấp quyền sử dụng đất đồng thời với tài sản gắn liền với đất hoặc thế
chấp quyền sử dụng đất đồng thời với tài sản gắn liền với đất
hình thành trong tương lai
|
T-STG-284064-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
41
|
Đăng ký thế chấp tài sản gắn liền với
đất trong trường hợp chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
T-STG-284065-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
42
|
Đăng ký thế chấp nhà ở và tài sản gắn
liền với đất hình thành trong tương lai
|
T-STG-284066-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
43
|
Đăng ký thay đổi nội dung thế chấp
đã đăng ký
|
T-STG-284067-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
44
|
Đăng ký văn bản thông báo về việc xử
lý tài sản thế chấp trong trường hợp đã đăng ký thế chấp
|
T-STG-284068-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
45
|
Xóa đăng ký thế chấp
|
T-STG-284069-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
46
|
Yêu cầu sửa chữa sai sót nội dung đăng
ký thế chấp do lỗi của người thực hiện đăng ký
|
T-STG-284070-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
47
|
Cung cấp thông tin về giao dịch bảo
đảm
|
T-STG-284071-TT
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
48
|
Cấp Giấy xác nhân tình trạng hôn nhân
|
T-STG-286623-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
49
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
T-STG-286628-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
VII
|
Thành phố Sóc Trăng (09 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272039
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
2
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-272040
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh doanh
|
3
|
|
3
|
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-272041
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
4
|
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-272042
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
5
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-272043
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
7
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-275232
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
8
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
rượu
|
BCT-275233
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
9
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-275234
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
VIII
|
Huyện Thạnh Trị (73 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo
theo quy định tại Khoản 2 Điều 41 Luật Tín ngưỡng, tôn
giáo
|
STG-287507
|
Tôn giáo
|
3
|
|
2
|
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo
đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện
|
STG-287508
|
Tôn giáo
|
3
|
|
3
|
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo
bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện
|
STG-287509
|
Tôn giáo
|
3
|
|
4
|
Thông báo tổ chức hội nghị thường niên
của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một huyện
|
STG-287510
|
Tôn giáo
|
3
|
|
5
|
Đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức
tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt
động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện
|
STG-287511
|
Tôn giáo
|
3
|
|
6
|
Đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở
tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện
|
STG-287512
|
Tôn giáo
|
3
|
|
7
|
Đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ
trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện
|
STG-287513
|
Tôn giáo
|
3
|
|
8
|
Thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa
bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh của cơ
sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
STG-287514
|
Tôn giáo
|
3
|
|
9
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá
|
BCT-STG-262046
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
10
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
sản phẩm thuốc lá
|
BCT-STG-262047
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
11
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá
|
BCT-STG-262048
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
12
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-STG-275232
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
13
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
rượu
|
BCT-STG-275233
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
14
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-STG-275234
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
15
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275229
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
16
|
Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ
công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275231
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
17
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất
rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-STG-275230
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
18
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị
|
STG-288001
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
19
|
Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động
tiên tiến
|
STG-288002
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
20
|
Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi
đua cơ sở
|
STG-288003
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
21
|
Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên
tiến
|
STG-288004
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
22
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề
|
STG-288005
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
23
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về thành tích đột xuất
|
STG-288006
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
24
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại
|
STG-288007
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
25
|
Thủ tục thẩm định việc thành lập đơn
vị sự nghiệp công lập
|
T-STG-284199-TT
|
Tổ chức - Biên chế
|
3
|
|
26
|
Thủ tục thẩm định việc tổ chức lại đơn
vị sự nghiệp công lập
|
T-STG-284200-TT
|
Tổ chức - Biên chế
|
3
|
|
27
|
Thủ tục thẩm định việc giải thể đơn
vị sự nghiệp công lập
|
T-STG-284201-TT
|
Tổ chức - Biên chế
|
3
|
|
28
|
Thủ tục công nhận ban vận động thành
lập hội
|
T-STG-284163-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
29
|
Thủ tục thành lập hội
|
T-STG-284164-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
30
|
Thủ tục phê duyệt điều lệ hội
|
T-STG-284165-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
31
|
Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất
hội
|
T-STG-284166-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
32
|
Thủ tục đổi tên hội
|
T-STG-284167-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
33
|
Thủ tục hội tự giải thể
|
T-STG-284168-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
34
|
Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm
kỳ, đại hội bất thường của hội
|
T-STG-284169-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
35
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công
nhận điều lệ quỹ
|
T-STG-284170-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
36
|
Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt
động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ
|
T-STG-284171-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
37
|
Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung
thành viên Hội đồng quản lý quỹ
|
T-STG-284172-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
38
|
Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập
và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ
|
T-STG-284173-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
39
|
Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập
và công nhận điều lệ quỹ
|
T-STG-284174-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
40
|
Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại
sau khi bị tạm đình chỉ hoạt động
|
T-STG-284175-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
41
|
Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách
quỹ
|
T-STG-284176-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
42
|
Thủ tục đổi tên quỹ
|
T-STG-284177-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
43
|
Thủ tục quỹ tự giải thể
|
T-STG-284178-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
44
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước
ngoài
|
T-STG-286631-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
45
|
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
|
T-STG-286633-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
46
|
Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài
|
T-STG-286636-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
47
|
Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài
|
T-STG-286637-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
48
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch,
xác định lại dân tộc
|
T-STG-286638-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
49
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn của
công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
T-STG-286639-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
50
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy
việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền
của nước ngoài
|
T-STG-286640-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
51
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc hộ tịch khác
của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước
ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con
nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)
|
T-STG-286641-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
52
|
Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước
ngoài
|
T-STG-286642-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
53
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài
cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
T-STG-286643-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
54
|
Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài
|
T-STG-286645-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
55
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
T-STG-286646-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
56
|
Cấp bản sao từ sổ gốc
|
T-STG-286501-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
57
|
Cấp Giấy Chứng nhận đủ điều kiện hoạt
động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287675
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
58
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy Chứng nhận đủ
điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287676
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
59
|
Gia hạn Giấy Chứng nhận đủ điều kiện
hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287677
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
60
|
Cấp lại Giấy Chứng nhận đủ điều kiện
hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287678
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
61
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272039
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh doanh
|
3
|
|
62
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-STG-272040
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
63
|
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272041
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh doanh
|
3
|
|
64
|
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272042
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
65
|
Cấp lại Giấy chứng
nhận đăng ký hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272043
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
66
|
Đăng ký hợp tác xã
|
BKH-STG-271961
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
(HTX)
|
3
|
|
67
|
Đăng ký khi hợp tác xã chia
|
BKH-STG-271964
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã
(HTX)
|
3
|
|
68
|
Đăng ký khi hợp tác xã tách
|
BKH-STG-271965
|
Thành lập và hoạt động hợp tác xã (HTX)
|
3
|
|
69
|
Cấp đổi giấy chứng nhận cơ sở đủ điều
kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống cho các đối tượng được quy định tại Khoản 2 Điều 5 Thông tư
47/2014/TT-BYT ngày 11 tháng 12 năm 2014
|
T-STG-284257-TT
|
An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
|
3
|
|
70
|
Thẩm định nhu cầu
sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu
giá quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư
|
STG-287549
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
71
|
Chuyển mục đích sử dụng đất phải được
phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân
|
BTM-STG-265124
|
Đăng ký đất đai
|
3
|
|
72
|
Công nhận “Thôn văn hóa”, “Làng văn
hóa”, “Ấp văn hóa”, “Bản văn hóa” và tương đương
|
T-STG-278435-TT
|
Văn hóa quần chúng, văn hóa dân tộc
và tuyên truyền cổ động
|
3
|
|
73
|
Công nhận “Tổ dân phố văn hóa” và
tương đương
|
T-STG-278449-TT
|
Văn hóa quần chúng, văn hóa dân tộc
và tuyên truyền cổ động
|
3
|
|
IX
|
Huyện Kế Sách (32 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Cấp đổi giấy chứng nhận cơ sở đủ điều
kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống cho các đối tượng được quy định tại Khoản 2 Điều 5 Thông tư
47/2014/TT-BYT ngày 11 tháng 12 năm 2014
|
T-STG-284257-TT
|
An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
|
3
|
|
2
|
Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện
an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống cho các đối tượng
được quy định tại Khoản 2 Điều 5 Thông tư 47/2014/TT-BYT ngày 11 tháng 12 năm
2014
|
T-STG-284256-TT
|
An toàn thực phẩm và dinh dưỡng
|
3
|
|
3
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký thế chấp nhà ở hình thành trong tương lai
|
T-STG-276237-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
4
|
Đăng ký thế chấp nhà ở hình thành trong
tương lai lần đầu
|
T-STG-276211-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
5
|
Đăng ký văn bản thông báo về việc xử
lý tài sản thế chấp là nhà ở hình thành trong tương lai
|
T-STG-276267-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
6
|
Đăng ký xóa đăng ký thế chấp
|
T-STG-284032-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
7
|
Yêu cầu sửa chữa sai sót nội dung đăng
ký thế chấp do lỗi của cơ quan đăng ký
|
T-STG-276250-TT
|
Đăng ký giao dịch bảo đảm
|
3
|
|
8
|
Cấp Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-275232
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu
|
3
|
|
9
|
Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá
|
B-BCT-262046-TT
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu
|
3
|
|
10
|
Cấp Giấy phép bán rượu tiêu dùng tại
chỗ trên địa bàn huyện, thị xã, thành
phố thuộc tỉnh
|
BCT-275235
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu
|
3
|
|
11
|
Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công
nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-275229
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu
|
3
|
|
12
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ rượu
|
BCT-275234
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu
|
3
|
|
13
|
Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá
|
B-BCT-262048-TT
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất khẩu
|
3
|
|
14
|
Cấp lại Giấy phép bán rượu tiêu dùng
tại chỗ trên địa bàn quận, huyện,
thị xã, thành phố thuộc tỉnh
|
BCT-275237
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu
|
3
|
|
15
|
Cấp lại Giấy phép
sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
|
BCT-275231
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu
|
3
|
|
16
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
rượu
|
BCT-275233
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu
|
3
|
|
17
|
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ
sản phẩm thuốc lá
|
B-BCT-262047-TT
|
Lưu thông hàng hóa trong nước và xuất
khẩu
|
3
|
|
18
|
Hoãn chấp hành quyết định áp dụng biện
pháp quản lý sau cai tại Trung tâm quản lý sau cai nghiện
|
B-BLD-286035-TT
|
Phòng chống tệ
nạn xã hội
|
3
|
|
19
|
Hỗ trợ học văn
hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân
|
B-BLD-286034-TT
|
Phòng chống tệ
nạn xã hội
|
3
|
|
20
|
Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-272042
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
21
|
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-272040
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
|
3
|
|
22
|
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh
|
BKH-272039
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh
|
3
|
|
23
|
Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh
|
BKH-272041
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
24
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ
kinh doanh
|
BKH-272043
|
Thành lập và hoạt động của hộ kinh
doanh
|
3
|
|
25
|
Đề nghị giảng đạo ngoài địa bàn phụ
trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện
|
STG-287513
|
Tôn giáo
|
3
|
|
26
|
Đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài cơ sở
tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện
|
STG-287512
|
Tôn giáo
|
3
|
|
27
|
Đề nghị tổ chức đại hội của tổ chức
tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng ký hoạt
động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện
|
STG-287511
|
Tôn giáo
|
3
|
|
28
|
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo
bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một
huyện
|
STG-287509
|
Tôn giáo
|
3
|
|
29
|
Thông báo danh mục hoạt động tôn giáo
đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện
|
STG-287508
|
Tôn giáo
|
3
|
|
30
|
Thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo
theo quy định tại Khoản 2 Điều 41 Luật Tín ngưỡng, tôn giáo
|
STG-287507
|
Tôn giáo
|
3
|
|
31
|
Thông báo tổ chức hội nghị thường niên
của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc có địa bàn hoạt động ở một
huyện
|
STG-287510
|
Tôn giáo
|
3
|
|
32
|
Thông báo tổ chức quyên góp ngoài địa
bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh của cơ
sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
STG-287514
|
Tôn giáo
|
3
|
|
X
|
Huyện Mỹ Xuyên (36 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị
|
STG-288001
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
2
|
Tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên
tiến
|
STG-288002
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
3
|
tặng danh hiệu Chiến sỹ thi đua cơ sở
|
STG-288003
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
4
|
tặng danh hiệu lao động tiên tiến
|
STG-288004
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
5
|
tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về thành tích theo đợt, chuyên đề
|
STG-288005
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
6
|
tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về thành tích đột xuất
|
STG-288006
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
7
|
tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về khen thưởng đối ngoại
|
STG-288007
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
8
|
tặng giấy khen của Chủ tịch UBND cấp
huyện về khen thưởng cho gia đình
|
STG-288008
|
Thi đua khen thưởng
|
3
|
|
9
|
Thủ tục công nhận ban vận động thành
lập hội
|
T-STG-284163-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
10
|
Thủ tục thành lập hội
|
T-STG-284164-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
11
|
Thủ tục phê duyệt điều lệ hội
|
T-STG-284165-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
12
|
Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất
hội
|
T-STG-284166-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
13
|
Thủ tục đổi tên hội
|
T-STG-284167-TT
|
Tổ chức phi chính
phủ
|
3
|
|
14
|
Thủ tục hội tự giải thể
|
T-STG-284168-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
15
|
Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm
kỳ, đại hội bất thường của hội
|
T-STG-284169-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
16
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập và công
nhận điều lệ quỹ
|
T-STG-284170-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
17
|
Thủ tục công nhận quỹ đủ điều kiện hoạt
động và công nhận thành viên hội đồng quản lý quỹ
|
T-STG-284171-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
18
|
Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung
thành viên Hội đồng quản lý quỹ
|
T-STG-284172-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
19
|
Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập
và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ
|
T-STG-284173-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
20
|
Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập
và công nhận điều lệ quỹ
|
T-STG-284174-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
21
|
Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại
sau khi bị tạm đình chỉ hoạt động
|
T-STG-284175-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
22
|
Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia, tách
quỹ
|
T-STG-284176-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
23
|
Thủ tục đổi tên quỹ
|
T-STG-284177-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
24
|
Thủ tục quỹ tự giải thể
|
T-STG-284178-TT
|
Tổ chức phi chính phủ
|
3
|
|
25
|
Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về
tôn giáo theo quy định tại Khoản 2 điều 41 luật tín
ngưỡng, tôn giáo
|
STG-287507
|
Tôn giáo
|
3
|
|
26
|
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động
tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một
huyện
|
STG-287508
|
Tôn giáo
|
3
|
|
27
|
Thủ tục thông báo danh mục hoạt động
tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở nhiều xã thuộc một huyện
|
STG-287509
|
Tôn giáo
|
3
|
|
28
|
Thủ tục thông báo tổ chức hội nghị thường
niên của tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
có địa bàn hoạt động ở một huyện
|
STG-287510
|
Tôn giáo
|
3
|
|
29
|
Thủ tục đề nghị tổ chức đại hội của
tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc, tổ chức được cấp chứng nhận đăng
ký hoạt động tôn giáo có địa bàn hoạt động ở một huyện
|
STG-287511
|
Tôn giáo
|
3
|
|
30
|
Thủ tục đề nghị tổ chức cuộc lễ ngoài
cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức ở một huyện
|
STG-287512
|
Tôn giáo
|
3
|
|
31
|
Thủ tục đề nghị giảng đạo ngoài địa
bàn phụ trách, cơ sở tôn giáo, địa điểm hợp pháp đã đăng ký có quy mô tổ chức
ở một huyện
|
STG-287513
|
Tôn giáo
|
3
|
|
32
|
Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp
ngoài địa bàn một xã nhưng trong địa bàn một huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc
|
STG-287514
|
Tôn giáo
|
3
|
|
33
|
Cấp Giấy Chứng nhận đủ điều kiện hoạt
động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287675
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
34
|
Sửa đổi, bổ sung Giấy Chứng nhận đủ
điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287676
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
35
|
Gia hạn Giấy Chứng nhận đủ điều kiện
hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287677
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
36
|
Cấp lại Giấy Chứng nhận đủ điều kiện
hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287678
|
Phát thanh truyền hình và Thông tin
điện tử
|
3
|
|
XI
|
Huyện Trần Đề (39 TTHC)
|
|
|
|
|
1
|
Chuyển trường đối với học sinh tiểu
học
|
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
2
|
Chuyển trường đối với học sinh trung
học cơ sở
|
B-BGD-285220-TT
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
3
|
Xét duyệt chính sách hỗ trợ đối với
học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, THCS ở xã thôn đặc biệt
khó khăn
|
STG-287714
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
4
|
Xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu
giáo ba và bốn tuổi
|
STG-287715
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
5
|
Xét cấp hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em trong
độ tuổi năm tuổi
|
STG-287716
|
Giáo dục và Đào tạo
|
3
|
|
6
|
Đăng ký hộ kinh doanh
|
BKH-272039
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
7
|
Thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh
|
BKH-272040
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
8
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký
kinh doanh
|
BKH-272043
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
9
|
Thông báo chấm dứt hoạt động kinh doanh
của hộ kinh doanh
|
BKH-272042
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
10
|
Thông báo tạm dừng kinh doanh của hộ kinh doanh
|
BKH-STG-272042
|
Thành lập và hoạt động của Hộ kinh
doanh
|
3
|
|
11
|
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt
động cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287675
|
Phát thanh truyền hình và thông tin
điện tử
|
3
|
|
12
|
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện
hoạt động cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287678
|
Phát thanh truyền hình và thông tin
điện tử
|
3
|
|
13
|
Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện
hoạt động cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
STG-287677
|
Phát thanh truyền hình và thông tin
điện tử
|
3
|
|
14
|
Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ
điều kiện hoạt động cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công
cộng
|
STG-287676
|
Phát thanh truyền hình và thông tin điện tử
|
3
|
|
15
|
Khai báo hoạt động
cơ sở dịch vụ photocopy
|
STG-287679
|
Xuất bản in và phát hành
|
3
|
|
16
|
Thay đổi thông tin khai báo hoạt động
cơ sở dịch vụ photocopy
|
STG-287680
|
Xuất bản in và phát hành
|
3
|
|
17
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền
nước ngoài
|
T-STG-286639-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
18
|
Cấp bản sao Trích lục hộ tịch
|
T-STG-286646-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
19
|
Ghi vào sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy
việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài
|
T-STG-286640-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
20
|
Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài
|
T-STG-286633-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
21
|
Đăng ký lại khai
tử có yếu tố nước ngoài
|
T-STG-286645-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
22
|
Cấp giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc
lá
|
BCT-STG-262048
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
23
|
Cấp giấy phép bán lẻ sản phẩm rượu (cấp
mới, cấp lại do hết hiệu lực)
|
BCT-STG-275232
|
Lưu thông hàng hóa trong nước
|
3
|
|
24
|
Cấp giấy chứng
nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật vận chuyển trong
tỉnh
|
T-STG-057172-TT
|
Nông nghiệp
|
3
|
|
25
|
Cấp giấy chứng nhận kinh tế trang trại
|
|
Nông nghiệp
|
3
|
|
26
|
Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại
Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất
|
BTM-STG-265096
|
Đăng ký Đất đai
|
3
|
|
27
|
Đăng ký biến động quyền sử dụng đất,
quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho
thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng
quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với
đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ
hoặc chồng thành của chung vợ và chồng
|
BTM-STG-265092
|
Đăng ký Đất đai
|
3
|
|
28
|
Đăng ký thế chấp tài sản gắn liền với
đất trong trường hợp chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất
|
T-STG-284065-TT
|
Đăng ký Đất đai
|
3
|
|
29
|
Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất,
thế chấp quyền sử dụng đất đồng thời với tài sản gắn liền với đất hoặc thế chấp
quyền sử dụng đất đồng thời với tài sản gắn liền với đất hình thành trong
tương lai
|
T-STG-284064-TT
|
Đăng ký Đất đai
|
3
|
|
30
|
Đăng ký thế chấp nhà ở và tài sản gắn
liền với đất hình thành trong tương lai
|
T-STG-284066-TT
|
Đăng ký Đất đai
|
3
|
|
31
|
Xóa đăng ký thế chấp
|
T-STG-284067-TT
|
Đăng ký Đất đai
|
3
|
|
32
|
Cấp giấy phép xây dựng (Giấy phép xây
dựng mới, giấy phép sửa chữa, cải tạo, giấy phép di dời công trình) đối với
công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu
bảo tồn, khu di tích lịch sử - văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công
trình thuộc thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng của cấp trung ương, cấp tỉnh và
Ban quản lý các khu công nghiệp
|
STG
287309
|
Xây dựng
|
3
|
|
33
|
Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính
hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
STG-287739
|
Chứng thực
|
3
|
|
34
|
Cấp bản sao từ sổ gốc
|
T-STG-286501-TT
|
Chứng thực
|
3
|
|
35
|
Xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi
trường
|
T-STG-284372-TT
|
Môi trường
|
3
|
|
36
|
Xác nhận đăng ký đề án bảo vệ môi trường
đơn giản
|
T-STG-284373-TT
|
Môi trường
|
3
|
|
37
|
Đăng ký khai sinh
|
T-STG-286624-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
38
|
Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn
nhân
|
T-STG-286623-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
39
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
|
T-STG-286622-TT
|
Hộ tịch
|
3
|
|
|
Tổng
số 485 TTHC
|
|
|
|
|