Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Toàn bộ chế độ công tác phí cho cán bộ và công chức từ 04/05/2025

Đăng nhập

Dùng tài khoản LawNet
Quên mật khẩu?   Đăng ký mới

MỤC LỤC VĂN BẢN

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 28/QĐ-TANDTC

Hà Nội, ngày 22 tháng 02 năm 2019

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN NĂM 2019, QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2017 CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO

CHÁNH ÁN TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO

Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;

Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ; Thông tư 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 ca Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính;

Căn cứ Quyết định số 2230/QĐ-BTC ngày 23 tháng 11 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc giao dự toán thu, chi ngân sách nhà nước năm 2019;

Căn cứ Quyết định số 312a/QĐ-TANDTC ngày 20 tháng 12 năm 2018 của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao về việc giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2019;

Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Kế hoạch-Tài chính,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán năm 2019, quyết toán 2017 (theo các biểu kèm theo Quyết định này).

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.

Điều 3. Cục trưởng Cục Kế hoạch -Tài chính, Chánh Văn phòng Tòa án nhân dân tối cao và các đơn vị liên quan tổ chức thực hiện Quyết định này./.


Nơi nhận:
- Như trên;
- Bộ Tài chính;
- Đ/c Chánh án TANDTC (đ
b/c);
- Đ/c PCA Nguyễn Văn Du (đ
chỉ đạo);
- Các đ/c PCA TANDTC (đ
biết);
- Lưu VP, Cục KHTC.

KT. CHÁNH ÁN
PHÓ CHÁNH ÁN




Nguyễn Văn Du

Tòa án nhân dân Tối cao

Chương: 003

DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐƯỢC BỘ TÀI CHÍNH PHÂN BỔ NĂM 2019

Đơn vị tính: 1.000 đồng.

TT

Nội dung

Loại - Khoản

Tổng số

Dự toán chi ngân sách nhà nước

3.353.420.000

1

Chi sự nghiệp giáo dục - đào tạo và dạy nghề

070-085

30.360.000

Trong đó:

Chi đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức

22.000.000

2

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ

100-102

4.060.000

3

Chi hoạt động

340-341

3.314.880.000

4

Chi bo đảm xã hội

370-398

4.120.000


Biểu số 5

TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO

Chương: 003

QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2017

(Kèm theo Quyết định số 28/QĐ-TANDTC ngày 22/2/2019 của Chánh án Tòa án nhân dân ti cao)

ĐVT: triệu đng

Số TT

Nội dung

Cộng toàn ngành

Văn phòng TANDTC

Tòa án cấp cao tại Hà Nội

Tòa án cấp cao tại Đà Nẵng

Tòa án cấp cao tại HCM

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyt

I

Quyết toán thu

22.461,98

22.461,98

A

Tng s thu

0,00

0,00

1

S thu phí, l phí

0,00

0,00

2

Thu hoạt động sx, cung ứng dịch vụ

0,00

0,00

3

Thu sự nghiệp khác

22.461,98

22.461,98

B

Chi từ nguồn thu được để li

22.494,55

22.494,55

1

Chi từ ngun thu phí được đlại

0,00

0,00

2

Hoạt động sx, cung ứng dịch vụ

0,00

0,00

3

Hot động snghiệp khác

22.494,55

22.494,55

C

Số thu nộp NSNN

26,53

26,53

1

Số phí, lệ phí nộp NSNN

0,00

0,00

2

Hoạt động sx, cung ứng dch vụ

0,00

0,00

3

Hoạt động sự nghip khác

26,53

26,53

II

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

3.151.367,90

3.151.367,90

149.644,21

149.644,21

28.746,63

28.746,63

15.209,67

15.209,67

23.747,88

23.747,88

1

Chi qun lý hành chính

3.119.765,15

3.119.765,15

145.284,21

145.284,21

28.496,65

28.496,63

15.139,67

15.139,67

23.663,19

23.663,19

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự ch

2.387.792,38

2.387.792,38

89.903.26

89.903,26

25.727,43

25.727,43

13.290,11

13.290,11

22.640,35

22.640,35

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

731.972,77

731.972,77

55.380,94

55.380,94

2.769,20

2.769,20

1.849,56

1.849,56

1.022,84

1.022,84

2

Nghiên cứu khoa hc

0,00

0,00

2.1

Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ

0,00

0,00

0,00

- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia

0,00

0,00

- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cp Bộ

0,00

0,00

0,00

- Nhiệm vụ khoa học công nghcấp cơ s

0,00

0,00

2.2

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng

0,00

0,00

2.3

Kinh phí nhiệm vụ kng thưng xuyên

0,00

0,00

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề

28.242,75

28.242,75

1.000

1.000

250

250

70

70

84,69

84,69

3.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

28.242,75

28.242,75

1.000

1.000

250

250

70

70

84,69

84,69

3.2

Kinh phí nhiệm vụ không thưng xuyên

0,00

0,00

4

Chi bảo đm xã hội

3.360,00

3.360,00

3.360,00

3.360,00

4.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0,00

0,00

4.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

3.360,00

3.360,00

3.360,00

3.360,00

5

Chi Chương trình mục tiêu

5.1

Chi Chương trình mục tiêu quốc gia

(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu quốc gia)

5.2

Chi Chương trình mục tiêu

(Chi tiết theo từng Chương trình mục tiêu)

Học viện Tòa án

Vụ công tác phía nam

Báo Công lý

Tạp chí TAND

Cộng TAND địa phương

Sơn La

Điện Biên

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

2.537,33

2.537,33

0,00

0,00

17.382,22

17382,22

2.542,42

2.542,42

2.537,33

2.537,33

17.382,22

17.382,22

2.542,42

2.542,42

2.509,20

2.509,20

17.249,56

17.249,56

2.735,78

2.735,78

2.509,20

2.509,20

17.249,56

17.249.56

2.735,78

2.735,78

26,53

26,53

0,00

0,00

0,00

0,00

26,53

26,53

0,00

0,00

13.830,61

13.830,61

6.828,52

6.828,52

2.094,00

2.091,00

1.766,86

1.766,86

2.909.499,52

2.909.499,52

40.731,44

40.731,44

32.545,31

32.545,31

388,95

388,95

6.798,52

6.798,52

2.094,00

2.094,00

1.766,86

1.767

2.896.133,13

2.896.133,13

40.606,44

40.606,44

32.345,31

32.345,31

388,95

388,95

6.798,28

6.798,28

1.374,00

1.374,00

1.766,86

1.766,86

2.225.903,13

2.225.903,13

31.553,18

31.553,18

25.274,90

25.274,90

0,00

0,00

0,24

0,24

720,00

720,00

0,00

0,00

670.229,99

670.229,99

9.053,26

9.053,26

7.070,41

7.070,41

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

13.441,66

13.441,66

30

30

13.366,39

13.366,39

125,00

125,00

200,00

200,00

13.441,66

13.441,66

30

30

13.366,39

13.366,39

125,00

125,00

200,00

200,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Lào Cai

Lai châu

Bắc Cạn

Cao Bằng

Hà Giang

Vĩnh Phúc

Phú Th

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

SLiệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

SLiệu quyết toán được duyệt

23.844,36

23.844,36

32.506,08

32.506,08

22.739,77

22.739,77

34.251,26

34.251,26

30.802,23

30.802,23

35.114,50

35.114,50

44.594,78

44.594,78

23.769,36

23.769,36

32.376,08

32.376,08

22.561,77

22.561,77

34.096,26

34.096,26

30.707,23

30.707,23

34.779,50

34.779,50

44.284,78

44.284,78

18.342,91

18.342,91

26.152,52

26.152,52

18.239,33

18.239,13

26.106,90

26.106,90

24.466,16

24.466,16

25.642,97

25.642,97

33.519,25

33.519,25

5.426,45

5.426,45

6.223,56

6.223,56

4.322,44

4.322,44

7.989,37

7.989,37

6.241,07

6.241,07

9.136,54

9.136,54

10.765,52

10.765,52

75,00

75,00

130,00

130,00

178,00

178,00

155,00

155,00

95,00

95,00

335,00

335,00

310,00

310,00

75,00

75,00

130,00

130,00

178,00

178,00

155,00

155,00

95,00

95,00

335,00

335,00

310,00

310,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Yên Bái

Quảng Ninh

Hải Phòng

Hải Dương

Hưng Yên

Thái Bình

Hà Nam

Hòa Bình

S liu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

31.388,37

31.388,37

53.956,41

53.956,41

56.291,58

56.291,58

40.494,16

40.494,16

30.556,33

30.556,33

33.561,39

33.561,39

20.441,44

20.441,44

36.990,83

36.990,83

31.153,37

31.153,37

53.806,41

53.806.41

56.146,58

56.146,58

40.372,16

40.372,16

30.456,33

30.456,33

33.321,39

33.321,39

20.241,44

20.241,44

36.810,83

36.810,83

24.710,82

24.710,82

41.419,76

41.419,76

41.871,39

41.871,39

30.331,01

30.331,01

24.678,05

24.678,05

25.105,00

25.105,00

16.556,95

16.556,95

27.603,42

27.603,42

6.442,55

6.442,55

12.386,65

12.386,65

14.275,19

14.275,19

10.041,15

10.041,15

5.778,28

5.778,28

8.216,38

8.216,38

3.684,49

3.684,49

9.207,41

9.207,41

235,00

235,00

150,00

150,00

145,00

145,00

122,00

122,00

100,00

100,00

240,00

240,00

200,00

200,00

180,00

180,00

235,00

235,00

150,00

150,00

145,00

145,00

122,00

122,00

100,00

100,00

240,00

240,00

200,00

200,00

180,00

180,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Bắc Ninh

Bắc Giang

Lạng Sơn

Tuyên Quang

Thái Nguyên

Nam Định

Ninh Bình

Thanh Hóa

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán đưc duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

27.537,51

27.537,51

38.694,92

38.694,92

35.157,08

35.157,08

26.001,40

26.001,40

39.430,07

39.430,07

35.022,14

35.022,14

28.714,70

28.714,70

88.903,05

88.903,05

27.342,51

27.342,51

38.594,92

38.594,92

35.067,08

35.067,08

25.776,40

25.776,40

39.225,07

39.225,07

34.907,14

34.907,14

28.567,70

28.567,70

88.463,05

88.463,05

23494,66

23494,66

31864,50

31864,50

26538,50

26538,50

21037,53

21037,53

31090,26

31090,26

27692,22

27692,22

23397,65

23397,65

60677,22

60677,22

3847,85

3847,85

6730,42

6730,42

8528,58

8528,58

4738,88

4738,88

8134,82

8134,82

7214,92

7214,92

5170,05

5170,05

27785,83

27785,83

195,00

195,00

100,00

100,00

90,00

90,00

225,00

225,00

205,00

205,00

115,00

115,00

147,00

147,00

440,00

440,00

195,00

195,00

100,00

100,00

90,00

90,00

225,00

225,00

205,00

205,00

115,00

115,00

147,00

147,00

440,00

440,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Hà Nội

Qung Bình

Quảng Trị

Thừa Thiên Huế

Đà Nng

Qung Ngãi

Quảng Nam

Phú Yên

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

167.611,98

167.611,98

85.947,41

85.947,41

38.190,90

38.190,90

22.347,59

22.347,59

26.345,75

26.345,75

44.453,69

44.453,69

61.590,87

61.590,87

53.256,98

53.256,98

167.356,98

167.356,98

84.403,43

84.403,43

37.754,62

37.754,62

22.219,59

22.219,59

26.255,75

26.255,75

44.363.69

44.363,69

61.350,87

61.350,87

53.111,98

53.111,98

131380,49

131380,49

49634,56

49.634,56

24601,30

24601,30

20790,92

20790,92

22150,12

22150,12

36302,55

36302,55

50102,59

50102,59

39175,33

39175,33

35976,48

35976,48

34768,87

34.768,87

13153,32

13153,32

1428,67

1428,67

4105,63

4105,63

8061,14

8061,14

11248,28

11248.28

13936,65

13936,65

255,00

255,00

1.543,99

1.543,99

436,28

436,28

128,00

128,00

90,00

90,00

90,00

90,00

240,00

240,00

145,00

145,00

255,00

255,00

1.543,99

1.543,99

436,28

436,28

128,00

128,00

90,00

90,00

90,00

90,00

240,00

240,00

145,00

145,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Bình Định

Khánh Hòa

Nghệ An

Hà Tĩnh

Lâm Đồng

Đắc Lắc

Gia Lai

Kon Tum

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyt

Số liệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán đưc duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

29.095,41

29.095,41

29.614,95

29.614,95

30.012,56

30.012,56

39.120,63

39.120,63

46.122,86

46.122,86

38.680,95

38.680,95

30.474,64

30.474,64

45.915,75

45.915,75

28.965,41

28.965,41

29.499,56

29.499,56

29.907,56

29.907,56

38.965,93

38.965,93

45.894,86

45.894,86

38.530,05

38.530,05

29.704,64

29.704,64

45.705,75

45.705,75

23691,43

23691,43

23356,10

23356,10

23043,41

23043,41

32241,85

32241,85

36.528,11

36.528,11

30.639,91

30.639,91

22.736,09

22.736,09

35.104,80

35.104,80

5273,98

5273,98

6143,45

6143,45

6864,15

6864,15

6724,09

6724,09

9.366,75

9.366,75

7.890,14

7.890,14

6.968,55

6.968,55

10.600,95

10.600,95

130,00

130,00

115,39

115,39

105,00

105,00

154,69

154,69

228,00

228,00

150,90

150,90

770,00

770,00

210,00

210,00

130,00

130,00

115,39

115,39

105,00

105,00

154,69

154,69

228,00

228,00

150,90

150,90

770,00

770,00

210,00

210,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Đắc Nông

Hồ Chí Minh

Đồng Nai

Tây Ninh

Bình Phước

Bà Rịa-Vũng Tàu

Bình Dương

Ninh Thuận

Sliệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán đưc duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

44.976,61

44.976,61

234.889,85

234.889,85

78.372,25

78.372,25

57.325,95

57.325,95

39.697,82

39.697,82

41.174,67

41.174,67

56.163,15

56.163,15

25.832,03

25.832,03

44.821,61

44.821,61

234.792,85

234.792,85

78.097,25

78.097,25

57.135,95

57.135,95

39.556,83

39.556,83

40.924,67

40.924,67

55.963,15

55.963,15

25.746,03

25.746,03

33.818,56

33.818,56

189.872,32

189.872,32

54396,91

54396,91

42578,98

42578,98

29136,21

29136,21

31961,44

31961,44

42136,46

42136,46

20645,06

20645,06

11.003,05

11.003,05

44.920,53

44.920,53

23700,35

23700,35

14556,97

14556,97

10420,63

10420,63

8963,23

8963,23

13826,69

13826,69

5100,97

5100,97

155,00

155,00

97,00

97,00

275,00

275,00

190,00

190,00

140,98

140,98

250,00

250,00

200,00

200,00

86,00

86,00

155,00

155,00

97,00

97,00

275,00

275,00

190,00

190,00

140,98

140,98

250,00

250,00

200,00

200,00

86,00

86,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Bình Thun

Long An

Tiền Giang

Bến Tre

Cần Thơ

Vĩnh Long

Trà Vinh

Đồng Tháp

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Sliệu quyết toán được duyệt

Sliệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

51.610,11

51.610,11

53.710,70

53.710,70

60.131,18

60.131,18

39.177,03

39.177,03

39.095,25

39.095,25

42.712,95

42.712,95

33.406,94

33.406,94

58.220,38

58.220,38

51.460,11

51.460,11

53.414,70

53.414,70

59.921,53

59.921,53

39.017,03

39.017,03

38.865,25

38.865,25

42.562,95

42.562,95

33.253,94

33.253,94

58.010,38

58.010,38

34031,87

34031,87

42146,29

42.146,29

44492,03

44492,03

31065,60

31065,60

30923,79

30923,79

32915,50

32.915,50

26909,25

26909,25

43536,40

43536,40

17428,24

17428,24

11268,41

11.268,41

15429,50

15429,50

7951,43

7951,43

7941,46

7941,46

9647,45

9.647,45

6344,69

6344,69

14473,98

14473,98

150,00

150,00

296,00

296,00

209,65

209,65

160,00

160,00

230,00

230,00

150,00

150,00

153,00

153,00

210,00

210,00

150,00

150,00

296,00

296,00

209,65

209,65

160,00

160,00

230,00

230,00

150,00

150,00

153,00

153,00

210,00

210,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

An Giang

Kiên Giang

Hậu Giang

Bạc Liêu

c Trăng

Cà Mau

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Số liệu báo cáo quyết toán

57.468,15

57.468,15

55.396,69

55.396,69

25.881,54

25.881,54

27.390,13

27.390,13

38.833,94

38.833,94

38.978,19

38.978,19

57.118,64

57.118,64

55.206,69

55.206,69

25.786,54

25.786,54

27.255,13

27.255,13

38.693,94

38.693,94

38.758,19

38.758,19

42772,15

42772,15

42760,46

42760,46

19283,43

19283,43

21060,90

21060,90

31087,68

31087,68

29525,22

29525,22

14346,49

14346,49

12446,23

12446,23

6503,11

6503,11

6194,23

6194,23

7606,26

7606,26

9232,97

9232,97

349,51

349,51

190,00

190,00

95,00

95,00

135,00

135,00

140,00

140,00

220,00

220,00

349,51

349,51

190,00

190,00

95,00

95,00

135,00

135,00

140,00

140,00

220,00

220,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Tòa án nhân dân Tối Cao

Chương: 003

DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ NĂM 2019

Đơn vị: 1000đ

Đơn vị

Tng cộng

Chia ra

Loại 340 khoản 341

Loại 370-398

Loại 100-102

Loại 070-085

Loại 070 khoản 081

Cộng Loại 340 khoản 341

Trong đó

Kinh phí không thực hiện tự ch

Kinh phí không thc hiện tự chủ

Kinh phí không thực hiện tự ch

Tổng cộng

Kinh phí thực hiện tự ch

Kinh phí không thực hiện tự ch

Kinh phí thực hiện t ch

Kinh phí TK 10% DT tăng thêm làm ngun CCTL

Kinh phí không thực hiện tự chủ

A

B

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

I

TỔNG DỰ TOÁN ĐƯỢC BỘ TÀI CHÍNH GIAO

3.353.420.000

3.314.880.000

4.120.000

4.060.000

22.000.000

8.360.000

8.360.000

II

TỔNG DỰ TOÁN PHÂN B

3.353.420.000

3.314.880.000

2.527.158.989

2.718.276

785.002.735

4.120.000

4.060.000

22.000.000

8.360.000

8.360.000

0

1

Văn phòng TANDTC tại HN

489.994.330

479.485.330

157.785.563

2.718.276

318.981.491

4.120.000

4.060.000

2.329.000

0

2

Tòa án cấp cao ti Hà Ni

29.526.863

29.326.863

27.354.013

1.972.850

200.000

0

3

Tòa án cp cao ti Đà Nẵng

14.453.379

14.303.379

13.708.379

595.000

150.000

0

4

Hc Vin Tòa án

17.550.000

0

0

0

9.190.000

3.360.000

8.360.000

5

Báo Công lý

1.500.000

1.500.000

0

1.500.000

0

6

V công tác phía nam

7.264.162

7.214.162

2.214.162

5.000.000

50.000

0

7

Tp chí Tòa án

1.825.000

1.825.000

1.825.000

0

0

8

Tòa án cp cao tại tp HCM

29.094.650

28.894.650

25.270.250

3.624.400

200.000

0

Cộng khối TAND

2.762.211.616

2.752.330.616

2.299.001.622

453.328.994

9.881.000

0

0

0

1

TAND Sơn La

35.213.445

35.084.845

30.760.079

4.324.766

128.600

0

0

0

2

TAND tnh Điện Biên

29.871.370

29.765.570

26.849.746

2.915.824

105.800

0

0

0

3

TAND tnh Lai Châu

19.828.098

19.739.698

18.354.675

1.385.023

88.400

0

0

0

4

TAND tnh Lào Cai

29.854.978

29.744.378

27.021.000

2.723.378

110.600

0

0

0

5

TAND tnh Bắc Kn

21.301.998

21.221.998

19.312.725

1.909.273

80.000

0

0

0

6

TAND tnh Cao Bằng

29.693.836

29.579.636

25.231.942

4.347.694

114.200

0

0

0

7

TAND tnh Hà Giang

26.250.277

26.148.077

23.762.250

2.385.827

102.200

0

0

0

8

TAND tnh Vĩnh Phúc

32.030.477

31.913.277

26.393.567

5.519.710

117.200

0

0

0

9

TAND tnh Phú Thọ

40.935.939

40.788.739

34.455.134

6.333.605

147.200

0

0

0

10

TAND tnh n Bái

31.742.160

31.633.360

26.052.789

5.580.571

108.800

0

0

0

11

TAND tnh Qung Ninh

52.063.987

51.892.187

43.967.252

7.924.935

171.800

0

0

0

12

TAND TP Hải Phòng

55.122.520

54.948.920

42.846.057

12.102.863

173.600

0

0

0

13

TAND tnh Hi Dương

38.419.940

38.281.740

31.193.915

7.087.825

138.200

0

0

0

14

TAND tnh Hưng Yên

29.235.367

29.128.967

24.277.959

4.851.008

106.400

0

0

0

15

TAND tnh Thái Bình

30.612.012

30.493.012

25.075.830

5.417.182

119.000

0

0

0

16

TAND tnh Hà Nam

20.068.184

19.985.784

16.894.453

3.091.331

82.400

0

0

0

17

TAND tnh Hòa Bình

31.644.679

31.532.879

27.315.327

4.217.552

111.800

0

0

0

18

TAND tnh Bắc Ninh

29.930.425

29.820.425

24.823.602

4.996.823

110.000

0

0

0

19

TAND tnh Bc Giang

39.184.249

39.037.649

32.573.300

6.464.349

146.600

0

0

0

20

TAND tỉnh Lạng Sơn

31.416.814

31.303.214

26.739.708

4.563.506

113.600

0

0

0

21

TAND tnh Tuyên Quang

24.434.940

24.344.940

21.730.313

2.614.627

90.000

0

0

0

22

TAND tỉnh Thái Nguyên

32.756.013

32.626.813

29.144.360

3.482.453

129.200

0

0

0

23

TAND tnh Nam Đnh

33.570.538

33.450.338

26.443.189

7.007.149

120.200

0

0

0

24

TAND tnh Ninh Bình

28.531.975

28.432.175

23.767.393

4.664.782

99.800

0

0

0

25

TAND tnh Thanh Hóa

76.701.857

76.474.257

59.566.992

16.907.265

227.600

0

0

0

26

TAND TP Hà Nội

164.577.483

164.024.083

138.981.374

25.042.709

553.400

0

0

0

27

TAND tỉnh Nghệ An

66.661.939

66.458.939

50.998.884

15.460.055

203.000

0

0

0

2R

TAND tỉnh Hà Tĩnh

28.939.253

28.834.053

24.053.925

4.780.128

105.200

0

0

0

29

TAND tnh Qung Bình

24.648.216

24.550.216

21.480.227

3.069.989

98.000

0

0

0

30

TAND tnh Qung Trị

24.931.912

24.841.912

22.390.684

2.451.228

90.000

0

0

0

31

TAND tnh Lâm Đồng

45.107.995

44.946.395

36.451.370

8.495.025

161.600

0

0

0

32

TAND tnh Đc Lắc

59.569.663

59.354.063

51.295.325

8.058.738

215.600

0

0

0

33

TAND tỉnh Gia Lai

48.947.109

48.788.509

42.418.338

6.370.171

158.600

0

0

0

34

TAND tnh Kon Tum

27.274.758

27.176.158

22.457.841

4.718.317

98.600

0

0

0

35

TAND tnh Đắc Nông

28.411.516

28.306.916

24.306.018

4.000.898

104.600

0

0

0

36

TAND tnh Thừa Thiên Huế

27.753.283

27.648.083

23.730.564

3.917.519

105.200

0

0

0

37

TAND TP Đà Nng

37.248.182

37.103.382

31.115.314

5.988.068

144.800

0

0

0

38

TAND tnh Quảng Nam

43.074.123

42.916.723

36.394.090

6.522.633

157.400

0

0

0

39

TAND tnh Qung Ngãi

38.041.404

37.908.004

31.558.962

6.349.042

133.400

0

0

0

40

TAND tnh Phú Yên

29.989.459

29.877.659

24.297.949

5.579.710

111.800

0

0

0

41

TAND tnh Bình Định

43.983.406

43.829.006

36.296.486

7.532.520

154.400

0

0

0

42

TAND tnh Khánh Hòa

39.502.850

39.349.650

33.177.141

6.172.509

153.200

0

0

0

43

TAND TP Hồ Chí Minh

239.139.715

238.296.515

204.175.599

34.120.916

843.200

0

0

0

44

TAND tỉnh Đồng Nai

71.997.112

71.745.512

56.976.799

14.768.713

251.600

0

0

0

45

TAND tnh Tây Ninh

54.518.414

54.325.614

45.236.346

9.089.268

192.800

0

0

0

46

TAND tỉnh Bình Phước

36.354.506

36.210.906

31.026.709

5.184.197

143.600

0

0

0

47

TAND tnh Bà Rịa Vũng Tàu

38.994.754

38.848.154

32.966.004

5.882.150

146.600

0

0

0

48

TAND tnh Bình Dương

53.210.287

53.015.087

44.253.705

8.761.382

195.200

0

0

0

49

TAND tnh Ninh Thun

22.560.885

22.467.085

19.589.499

2.877.586

93.800

0

0

0

50

TAND tỉnh Bình Thuận

40.216.219

40.063.619

34.867.579

5.196.040

152.600

0

0

0

51

TAND tnh Long An

56.540.799

56.343.199

45.283.609

11.059.590

197.600

0

0

0

52

TAND tỉnh Tiền Giang

58.438.153

58.235.153

46.723.213

11.511.940

203.000

0

0

0

53

TAND tnh Bến Tre

39.427.678

39.276.278

32.623.930

6.652.348

151.400

0

0

0

54

TAND TP Cần Thơ

39.275.642

39.126.642

33.802.189

5.324.453

149.000

0

0

0

55

TAND Tnh Vĩnh Long

40.608.097

40.454.297

34.742.131

5.712.166

153.800

0

0

0

56

TAND tỉnh Trà Vinh

36.871.442

36.738.642

28.785.398

7.953.244

132.800

0

0

0

57

TAND tnh Đồng Tháp

55.608.069

55.407.469

45.790.312

9.617.157

200.600

0

0

0

58

TAND tnh An Giang

57.140.056

56.944.856

44.216.632

12.728.224

195.200

0

0

0

59

TAND tnh Kiên Giang

56.976.975

56.787.775

45.967.701

10.820.074

189.200

0

0

0

60

TAND tnh Hu Giang

27.105.226

27.001.226

20.035.985

6.965.241

104.000

0

0

0

61

TAND tnh Bc Liêu

26.622.564

26.511.364

22.532.421

3.978.943

111.200

0

0

0

62

TAND tnh Sóc Trăng

39.616.029

39.476.629

32.694.234

6.782.395

139.400

0

0

0

63

TAND tnh Cà Mau

41.910.365

41.767.965

30.753.578

11.014.387

142.400

0

0

0

Thư Viện Nhà Đất
thuviennhadat.vn

Bán nhà xưởng đường ĐT 823, Hoà Khánh Tây, Đức Hòa, Long An

45 tỷ, DT 5425 m², Huyện Đức Hòa, Long An

2.020

DMCA.com Protection Status
IP: 18.118.10.21
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!