Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Quyết định 28/QĐ-TANDTC 2019 công bố công khai số liệu dự toán quyết toán ngân sách nhà nước
Số hiệu:
28/QĐ-TANDTC
Loại văn bản:
Quyết định
Nơi ban hành:
Tòa án nhân dân tối cao
Người ký:
Nguyễn Văn Du
Ngày ban hành:
22/02/2019
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đang cập nhật
Số công báo:
Đang cập nhật
Tình trạng:
Đã biết
TÒA
ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
-------
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số: 28/ QĐ-TANDTC
Hà
Nội, ngày 22 tháng 02
năm 2019
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN NĂM 2019, QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
NĂM 2017 CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
CHÁNH ÁN TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP
ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của
Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC
ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân
sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ
trợ; Thông tư 90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 c ủa Bộ
Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 61/2017/TT-BTC ngày
15/6/2017 của Bộ Tài chính;
Căn cứ Quyết định số 2230/QĐ-BTC
ngày 23 tháng 11 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc giao dự toán thu,
chi ngân sách nhà nước năm 2019;
Căn cứ Quyết định số
312a/QĐ-TANDTC ngày 20 tháng 12 năm 2018 của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao về
việc giao dự toán ngân sách nhà nước năm 2019;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Kế
hoạch-Tài chính,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Công bố công khai số liệu
dự toán năm 2019, quyết toán 2017 (theo các biểu kèm theo Quyết định này).
Điều 2. Quyết định này có hiệu
lực từ ngày ký.
Điều 3. Cục trưởng Cục Kế hoạch
-Tài chính, Chánh Văn phòng Tòa án nhân dân tối cao và các đơn vị liên quan tổ
chức thực hiện Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Bộ Tài chính;
- Đ/c Chánh án TANDTC (đ ể b/c);
- Đ/c PCA Nguyễn Văn Du (đ ể chỉ đạo);
- Các đ/c PCA TANDTC (đ ể biết);
- Lưu VP, Cục KHTC.
KT. CHÁNH ÁN
PHÓ CHÁNH ÁN
Nguyễn Văn Du
Tòa án nh ân dân Tối cao
Chương: 003
DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐƯỢC BỘ TÀI CHÍNH PHÂN BỔ NĂM 2019
Đơn vị t ính: 1.000 đồng.
TT
Nội
dung
Loại
- Khoản
Tổng
số
Dự
toán chi ngân sách nhà nước
3.353.420.000
1
Chi sự nghiệp giáo dục - đ ào tạo và d ạy nghề
070-085
30.360.000
Trong đó:
Chi đào tạo, bồi dưỡng c án bộ, công chức
22.000.000
2
Chi sự nghiệp khoa học v à công nghệ
100-102
4.060.000
3
Ch i hoạt động
340-341
3 .314.880.000
4
Chi b ảo đảm x ã
hội
370-398
4 .120.000
Biểu số 5
ĐVT:
triệu đ ồng
Số TT
Nội dung
Cộng toàn ngành
V ă n phòng TANDTC
Tòa án cấp cao tại H à
Nội
Tòa án cấp cao tại Đà Nẵng
Tòa án cấp cao tại HCM
Số liệ u
báo cáo quyết toán
Số liệu
quyết toán được duyệt
Số liệu b á o c á o quyết to á n
Số liệu quyết toán được duyệt
Số liệu báo cáo quyết toán
Số liệu quyết toán được duy ệ t
S ố liệu báo cáo quy ế t toán
Số liệu quyết toán được duyệt
Số liệu
báo c á o quy ế t to á n
Số liệu quyết toán được duy ệ t
I
Quy ế t
toán thu
22.461 , 98
22.461 , 98
A
T ổ ng
s ố t hu
0,00
0,00
1
S ố thu ph í , l ệ ph í
0,00
0,00
2
Thu hoạt độ ng sx , cung ứng
dịch vụ
0,00
0,00
3
Thu sự nghiệp
khác
22.461,98
22.461,98
B
Ch i từ
nguồn thu đ ượ c để l ạ i
22 . 494,55
22.494,55
1
Chi từ n gu ồ n thu
ph í đượ c đ ể lạ i
0,00
0,00
2
Hoạt động sx,
cung ứng dịch vụ
0,00
0,00
3
Ho ạ t động
s ự nghiệp khác
22.494,55
22.494,55
C
Số thu nộp
NSNN
26,53
26,53
1
Số phí, lệ phí nộp NSNN
0,00
0,00
2
Hoạt động
sx, cung ứng d ị ch vụ
0,00
0,00
3
Hoạt động sự
nghi ệ p khác
26,53
26,53
II
Qu y ế t toán chi ng â n
sách nh à nước
3.151.367,90
3.151.367,90
149.644,21
149.644,21
28.746,63
28.746,63
15.209,67
15.209,67
23 . 747,88
23.747,88
1
Chi qu ả n lý hành chính
3.119 . 765,15
3.119.765 , 15
145.284,21
145.284,21
28.496,65
28.496,63
15.139,67
15.139,67
23.663,19
23.663,19
1.1
Kinh ph í thực
hiện chế độ tự ch ủ
2.387.792,38
2.387.792 , 38
8 9.903.26
89 . 903,26
25.727,43
25.727,43
13.290,11
13.290,11
22 . 640,35
22 . 640,35
1.2
Kinh ph í không
thực hiện ch ế độ tự chủ
731.972,77
731.972,77
55.380,94
55.380,94
2.769 , 20
2.769,20
1 . 849,56
1 . 849,56
1 . 022 , 84
1.022,84
2
Nghiên cứu
khoa h ọ c
0,00
0,00
2.1
Kinh phí thực
hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ
0,00
0,00
0,00
- Nhiệm
vụ khoa học c ô ng nghệ cấp quốc gia
0,00
0,00
- Nhiệm
vụ khoa học c ô ng nghệ c ấ p
Bộ
0,00
0,00
0,00
- Nhiệm vụ khoa học c ô ng
ngh ệ cấp c ơ s ở
0,00
0,00
2 . 2
Kinh ph í nhiệm
vụ thường xuyên theo chức năng
0,00
0,00
2.3
Kinh phí
nhiệm vụ k hô ng thư ờ ng xuyên
0,00
0,00
3
Chi sự
nghiệp gi á o dục, đào tạo , dạy nghề
28 . 242,75
28.242,75
1.000
1.000
2 5 0
250
70
70
8 4,69
84,69
3.1
Kinh ph í nhiệm
vụ thường xuyên
28.242,75
28.242,75
1.000
1.000
250
250
70
70
84,69
84,69
3.2
Kinh ph í nhiệm
vụ kh ô ng thư ờ ng xuyên
0,00
0,00
4
Chi b ảo đ ả m x ã hội
3.360,00
3.360,00
3.360,00
3.360,00
4.1
Kinh ph í nhiệm
vụ thường xuy ê n
0,00
0,00
4.2
Kinh phí
nhiệm vụ k h ô ng th ườn g xuyên
3.360,00
3.360 , 00
3.360,00
3.360,00
5
Chi
Chương trình mục tiêu
5.1
Chi Chương
trình mục tiêu quốc gia
(Chi tiết
theo t ừn g Chương trình mục tiêu quốc gia )
5.2
Chi Chương
trình mục tiêu
(Chi tiết
theo từng Chương trình mục tiêu )
Học viện T ò a án
Vụ công tác phía nam
Báo
C ô ng lý
T ạp
ch í TAND
Cộng TAND địa phươ n g
S ơn L a
Điện Biên
S ố liệu
báo cáo quyết toán
Số liệu
quyết to á n được du yệt
Số liệu báo c á o quyết toán
Số liệu quyết to á n đ ược duyệt
Số liệu báo cáo quyết to á n
Số liệu quyết toán được duyệt
Số li ệ u báo cáo quyết toán
S ố liệu
quyết toán được duyệt
Số liệu báo cáo quyết t oán
S ố liệu
quy ế t toán đ ược duyệt
S ố liệu báo cáo quyết toán
Số liệu quyết to á n đ ược duyệt
Số li ệ u báo
cáo quyết t o á n
Số liệu quyết toán được duyệt
2.537,33
2.537,33
0,00
0,00
17.382,22
17382,22
2.542,42
2.542,42
2.537,33
2.537,33
17.382,22
17.382 , 22
2.542,42
2.542,42
2.509,20
2.509,20
17.249,56
17.249,56
2.735,78
2.735,78
2.509,20
2.509,20
17.249,56
17.249.56
2.735,78
2.735,78
26,53
26,53
0,00
0,00
0,00
0,00
26,53
26,53
0,00
0,00
13.830,61
13.830,61
6.828,52
6.828,52
2.094,00
2.091,00
1.766,86
1.766,86
2.909 . 499 , 52
2.909.499,52
40.731,44
40.731,44
32.545,31
32.545,31
388,95
388 , 95
6.798,52
6.798,52
2.094,00
2.094,00
1 .766,86
1.767
2.896.133 , 13
2.896.133,13
40.606,44
40.606,44
32.345,31
32.345,31
388,95
388,95
6.798,28
6 . 798,28
1.374,00
1.374,00
1 . 766,86
1.766,86
2.225.903,13
2.225.903,13
31.553,18
31.553,18
25.274,90
25.274,90
0 , 00
0,00
0,24
0,24
720,00
720,00
0,00
0,00
670.229,99
670.229,99
9.053,26
9.053,26
7.070,41
7.070,41
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
13.441,66
13.441,66
30
30
13.366,39
13.366,39
12 5, 00
125,00
200,00
200,00
13 . 441,66
13 . 441,66
30
30
13.366,39
13.366,39
125,00
125,00
200,00
200,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Lào Cai
Lai châu
B ắc Cạ n
Cao Bằng
H à Giang
Vĩnh Phúc
Phú Th ọ
Số liệu b á o cáo quy ết toán
Số liệ u quyết toán được duyệt
Số liệu báo cáo quyết toán
S ố liệu quyết toán đ ược duyệt
Số liệu báo cáo quy ế t toán
S ố liệu quyết toán đ ược duyệt
Số liệu b áo c á o quyết toán
Số liệu q uy ế t toán đ ược duyệt
S ố Liệu báo cáo quyết toán
Số liệu
quyết toán được duyệt
S ố liệu bá o c á o quyết toán
Số liệu quyết toán đ ược duyệt
S ố liệu
báo cáo quy ết to á n
S ố Liệu quyết toán đ ược duyệt
23.844 , 36
23.844 , 36
32 . 506,08
32.506 , 08
22.739,77
22.739,77
34.251,26
34.251,26
30.802,23
30.802,23
35.114,50
35.114,50
44.594,78
44.594 , 78
23.769,36
23.769,36
32.376,08
32.376,08
22.561,77
22.561,77
34.096,26
34.096,26
30.707,23
30.707,23
34.779,50
34.779,50
44.284,78
44.284,78
18 . 342,91
18.342,91
26.152,52
26.152,52
18.239,33
18.239,13
26.106,90
26.106,90
24.466,16
24.466,16
25.642,97
25.642,97
33.519,25
33.519,25
5.426 , 4 5
5 .426,45
6.223,56
6.223,56
4.322,44
4.322,44
7.989,37
7.989,37
6.241,07
6.241,07
9.136,54
9.136,54
10.765,52
10.765,52
75,00
75,00
130 , 00
130,00
178,00
178,00
155,00
155,00
95,00
95,00
335,00
335,00
310,00
310,00
75,00
75,00
130,00
130,00
178,00
178,00
155,00
155,00
95,00
95,00
335,00
335,00
310,00
310,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Y ê n B ái
Quảng Ninh
Hả i
Ph ò ng
H ải
Dư ơn g
Hưng Y ê n
Thái Bình
Hà Nam
H ò a Bình
S ố li ệ u báo cáo quyết toán
Số liệu qu yế t toán được duyệt
S ố liệu báo cáo quyết toán
Số liệu quyết toán được duy ệt
S ố liệu báo cáo quyết to án
S ố liệu quy ế t toán đ ược duyệt
Số liệu
báo cáo quyết toán
Số liệu quyết toán đ ược duyệt
Số liệu
báo cáo quyết toán
Số liệu
qu yế t toán đ ược duyệt
Số liệu báo cáo quyết toán
Số liệu quyết toán được duyệt
S ố liệu báo cáo quyết toán
S ố liệu quyết toán đ ược duy ệ t
Số liệu báo cáo quyết toán
Số liệu quyết toán được duyệt
31.388,37
31.388,37
53.956,41
53.956,41
56.291,58
56.291,58
4 0 .494,16
40.494,16
30.556,33
30.556,33
33.561,39
33.561,39
20.441,44
20.441,44
36.990,83
36.990,83
31.1 53, 37
31.1 5 3 , 37
53.806 , 41
5 3.806.41
56.146,58
56.146,58
40.372,16
40.372,16
30.456,33
30.456,33
33.321,39
33.321,39
20.241,44
20.241,44
36.810,83
36.810,83
24.710,82
24.710,82
41.419,76
41.419,76
41.871,39
41.871,39
30.331,01
30.331,01
24.678,05
24.678,05
25.105,00
25.105,00
16.556,95
16.556,95
27.603,42
27.603,42
6.442,55
6.442,55
12.386,65
12.386,65
14.275,19
14.275,19
10.041,15
10.041 , 1 5
5.778,28
5.778,28
8.216,38
8.216,38
3.684,49
3.684,49
9.207,41
9.207,41
235,00
235,00
150,00
150,00
145,00
145,00
122,00
122,00
100,00
100,00
240,00
240,00
200,00
200,00
180,00
180,00
235,00
235,00
150,00
150,00
145,00
145,00
122,00
122,00
100,00
100,00
240,00
240,00
200,00
200,00
180,00
180,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Bắ c
Ninh
Bắc
Gian g
Lạng S ơn
Tuyên Quang
Thái Nguyên
Nam Định
Ninh Bình
Thanh H ó a
S ố liệu báo cáo quyết toán
Số liệu
quy ết toán được duyệt
Số liệu báo cáo quyết toán
Số li ệu
quyết toán đ ược duy ệ t
S ố liệu
báo cáo quyết toán
Số liệu báo cáo quyết to á n
Số liệu quyết to á n đ ược duyệt
S ố liệu báo cáo quyết toán
Số li ệ u quyết toán đ ượ c duyệt
Số liệu
báo cáo quyết toán
S ố liệu quyết toán được duyệt
Số liệu báo cáo quyết toán
Số liệu
quy ết toán đ ư ợ c du yệ t
Số liệu báo cáo quyết toán
Số liệu quyết toán đ ược duyệt
Số li ệu báo cáo quyết toán
27.537,51
27.537,51
38 . 694 , 92
38.694,92
35.157,08
35.157,08
26.001,40
26.001,40
39.430,07
39.430,07
35.022,14
35.022,14
28.714,70
28.714,70
88.903,05
88.903,0 5
27 . 342,51
27.342,51
38.594,92
38.594,92
35.067,08
35.067,08
25.776,40
25.776,40
39.225,07
39.225,07
34.907,14
34.907,14
28.567,70
28.567,70
88.463,05
88.463,05
23494,66
23494,66
31864,50
31864,50
26538,50
26538,50
21037,53
21037,53
31090,26
31090,26
27692,22
27692,22
23397,65
23397,65
60677,22
60677,22
3847,85
3847,85
6730,42
6730,42
8528,58
8528,58
4738,88
4738,88
8134,82
8134,82
7214,92
7214,92
5170,05
5170,05
27785,83
27785,83
195,00
1 95, 00
100,00
100,00
90,00
90,00
225,00
225,00
205,00
205,00
115,00
115,00
147,00
147,00
440,00
440,00
195,00
195,00
100,00
100,00
90,00
90,00
225,00
225,00
205,00
205,00
115,00
115,00
147,00
147,00
440,00
440,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Hà Nội
Q u ả ng
B ì nh
Quảng Trị
Thừa Thiên Huế
Đ à
N ẵ ng
Qu ả ng Ng ã i
Quản g Nam
Phú Y ê n
Số liệ u quy ế t toán đ ược duyệt
Số liệu báo cáo quy ế t to á n
Số liệu quy ế t toán đ ược duyệt
Số liệu báo c á o quyết to á n
Số liệu quyết toán được duyệt
Số liệu báo c á o quyết toán
S ố liệu quyết toán đ ược duyệt
Số liệu báo cáo quy ết toán
Số liệu quy ế t toán được duyệt
Số liệu
báo c á o quy ế t to á n
S ố liệu quyết toán được duyệt
S ố liệu báo c á o quyết toán
S ố liệu
q u y ế t toán được duyệt
Số liệu
báo cáo quyết toán
Số liệu quyết toán được duyệt
Số liệu báo cáo quyết toán
167.611,98
167.611,98
85.947,41
85.947,41
38.190,90
38.190 , 90
22.347,59
22.347,59
26.345,75
26.345,75
44.453,69
44.453,69
61.590,87
61.590,87
53.256,98
53.256,98
167.356,98
167.356,98
84.403,43
84.403,43
37.754,62
37.754,62
22.219,59
22.219,59
26.255,75
26.255,7 5
44.363.69
44.363,69
61 . 350,87
61.350,87
53.111,98
53.111,98
131380,49
131380,49
49634,56
49.634,56
24601,30
24601,30
20790,92
20790,92
22150,12
22150,12
36302,55
36302,55
50102,59
50102,59
39175,33
39175,33
35976,48
35976,48
34768,87
34.768,87
13153,32
13153,32
1428,67
1428,67
4105,63
4105,63
8061,14
8061,14
11248,28
11248.28
13936,65
13936,65
255,00
255,00
1.543,99
1.543,99
436,28
436,28
128,00
128,00
90,00
90,00
90,00
90,00
240,00
240,00
145,00
145,00
255,00
255,00
1.543,99
1.543,99
436,28
436,28
128,00
128,00
90,00
90,00
90,00
90,00
240,00
240,00
145,00
145,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
B ì nh Đị nh
Khán h Hòa
N g hệ An
H à Tĩnh
L â m Đồ n g
Đắ c
Lắ c
G ia
Lai
Kon Tu m
Số liệu quy ế t toán được duyệt
Số liệu báo cáo quyết toán
S ố liệu
quyết toán được duyệt
Số liệu báo cáo quyết toán
Số liệu quy ế t toán được duyệt
S ố liệu b á o cáo quyết toán
Số liệu quy ết toán được duy ệ t
Số liệu báo cáo quyết toán
S ố liệu quyết toán được duyệt
Số liệu báo cáo quy ế t toán
Số liệu quyết toán được duyệt
Số liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết toán đ ược duyệt
S ố liệu báo cáo quyết toán
Số liệu
quyết toán đ ư ợ c duyệt
S ố liệu báo c á o quyết toán
29.095,41
29.095,41
29.614,95
29.614,95
30.012,56
30.012,56
39.120,63
39.120,63
46.122,86
46.122,86
38.680,95
38.680,95
30.474,64
30.474,64
45.915,75
45.915,7 5
28.965,41
28.965,41
29.499,56
29.499,56
29.907,56
29.907,56
38.965,93
38.965,93
45.894,86
45.894,86
38.530,05
38.530,05
29.704,64
29.704,64
45.705,75
45.705,75
23691,43
23691,43
23356,10
23356,10
23043,41
23043,41
32241,85
32241,85
36.528,11
36.528,11
30 . 639,91
30.639,91
22 . 736,09
22.736,09
35.104,80
35.104 , 8 0
5273,98
5273,98
6143,45
6143,45
6864,15
6864,15
6724,09
6724,09
9.366,75
9 . 366,75
7.890,14
7.890,14
6.968,55
6.968,55
10.600,95
10.600,95
130,00
130,00
115,39
115,39
105,00
105,00
154,69
154,69
228,00
228,00
150,90
150,90
770,00
770,00
210,00
210,00
130,00
130,00
115,39
115,39
105,00
105,00
154,69
154,69
228,00
228,00
150,90
150,90
770,00
770,00
210,00
210,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Đ ắc N ôn g
Hồ Chí Minh
Đồn g Nai
Tây Ninh
Bình Phước
Bà Rịa-V ũ ng Tàu
Bình D ương
Ninh Thuận
S ố liệu quyết t o á n được
duyệt
Số liệu
báo c á o quy ế t toán
Số liệu quy ế t toán đ ược du y ệt
Số liệu báo cáo quyết toán
S ố liệu quy ế t toán đư ợ c du y ệt
Số liệu
báo cáo quyết toán
Số liệu q u y ế t toán được duyệt
Số liệu báo cáo quyết to á n
Số l iệu
quyết toán được duyệt
Số liệu báo cáo quy ế t to á n
Số liệu
quy ết toán được duyệt
Số liệu báo c á o quyết to á n
Số liệu
quyết toán được duyệt
Số liệu báo cáo quyết toán
Số liệu quyết toán đ ược duyệt
Số liệu báo c á o quyết toán
44.976,61
44.976,61
234.889,85
234.889,85
78 . 372,25
78.372,25
57.325,95
57 . 325,95
39.697,82
39 . 697,82
41.174,67
41 . 174,67
56.163,15
56.163,15
25.832,03
25.832,03
44.821,61
44.821,61
234.792,85
234.792,85
78.097,25
78.097,25
57.135,95
57.135,95
39 . 556,83
39.556,83
40.924,67
40.924,67
55.963,1 5
55.963,15
25.746,03
25.746,03
33 . 818,56
33.818,56
189.872,32
189.872,32
54396,91
54396,91
42578,98
42578,98
29136,21
29136,21
31961,44
31961,44
42136,46
42136,46
20645,06
20645,06
11.003,05
11.003,05
44.920,53
44.920,53
23700,35
23700,35
14556,97
14556,97
10420,63
10420,63
8963,23
8963,23
13826, 6 9
13826,69
5100,97
5100,97
155,00
155,00
97,00
97,00
2 75,00
275,00
190,00
190,00
140,98
140,98
250,00
250,00
200,00
200,00
86,00
86,00
155,00
155,00
97,00
97,00
275,00
275,00
190,00
190,00
140,98
140,98
250,00
250,00
200,00
200,00
86,00
86,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
B ì nh Thu ậ n
Long An
Tiền G iang
Bến Tre
Cần Thơ
V ĩ nh Lon g
Trà Vinh
Đồ n g
Tháp
Số liệu quyết toán được duyệt
Số liệu báo c á o quy ế t toán
Số liệu quy ế t toán được du y ệt
Số liệu
b á o cáo quyết toán
Số liệu quyết toán được duyệt
Số liệu báo cáo quyết toán
S ố liệu quyết toán được duyệt
S ố liệu báo cáo quyết toán
Số liệu quy ết toán được duyệt
Số liệu b á o cáo quyết toán
Số liệu quyết toán được duyệt
Số liệu b á o cáo quyết toán
Số liệu quyết toán đ ược duy ệ t
Số liệu b á o c á o quyết toán
Số liệu quyết to á n được duyệt
Số liệu b á o cáo qu yế t toán
51.610,11
51.610,11
53.710,70
53.710,70
60.131,18
60.131,18
39.177,03
39.177,03
39.095,25
39.095,25
42.712,95
42.712,95
33.406,94
33.406,94
58.220 , 38
58.220 , 3 8
51.460,11
51.460,11
53.414,70
53.414,70
59.921,53
59.921,53
39.017,03
39.017,03
38.865,25
38.865,25
42.562,95
42.562,95
33.253,94
33.253,94
58.010,38
58.010,38
34031,87
34031,87
42146,29
42.146,29
44492,03
44492,03
31065,60
31065,60
30923,79
30923,79
32915,50
32.915,50
26909,25
26909,25
43536,40
43536,4 0
17428,24
17428,24
11268,41
11.268,41
15429,50
15429,50
7951,43
7951,43
7941,46
7941,46
9647,45
9.647,45
6344,69
6344,69
14473,98
14473,98
150,00
150,00
296,00
296,00
209,65
209 , 65
160,00
160,00
230,00
230,00
150,00
150,00
153,00
153,00
210,00
210,00
150,00
150,00
296,00
296,00
209,65
209,65
160,00
160,00
230,00
230,00
150,00
150,00
153,00
153,00
210,00
210,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
An Giang
Ki ê n Giang
H ậu
Giang
Bạc Li ê u
Só c
Tr ă ng
Cà Mau
Số liệu quyết toán được duyệt
Số liệu b á o c á o quyết toán
Số liệu quy ế t toán được duyệt
Số liệu
báo cáo quyết toán
Số liệu quyết toán được duyệt
Số liệu báo cáo quy ết toán
Số liệu quyết toán đ ược duyệt
Số liệu báo cáo quyết toán
Số liệu quyết toán đ ược duyệt
Số liệu b á o cáo quyết to á n
Số liệu quy ế t toán đ ược duyệt
Số liệu
báo cáo quyết toán
57.468,15
57.468,15
55.396,69
55.396,69
25.881,54
25.881,54
27.390,13
27.390,13
38.833,94
38.833,94
38.978,19
38.978,19
57.118,64
57.118,64
55.206, 6 9
55.206,69
25.786,54
25.786,54
27.255,13
27.255,13
38.693,94
38.693,94
38.758,19
38.758,19
42772,15
42772,15
42760,46
42760,46
19283,43
19283,43
21060,90
21060,90
31087,68
31087,68
29525,22
29525,22
14346,49
14346,49
12446,23
12446,23
6503,11
6503,11
6194,23
6194,23
7606,26
7606,26
9232,97
9232,97
349,51
349,51
190,00
190,00
95,00
95,00
135,00
135,00
140,00
140,00
220,00
220,00
349,51
349,51
190,00
190,00
95,00
95,00
135,00
135,00
140,00
140,00
220,00
220,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
Tòa án nhân dân Tối Cao
Chương: 003
DỰ TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ NĂM
2019
Đơ n vị : 1000 đ
Đơn vị
T ổ ng cộng
Chia ra
Loại 340 khoản 341
Loại 370-398
Loại 100-102
Loại 070-085
Loại 070 khoản 081
Cộng Loạ i
340 khoản 341
Trong đ ó
Kinh ph í không thực hiện tự ch ủ
Kinh ph í không th ự c
hiện tự chủ
Kinh phí không thực hiện tự ch ủ
Tổng cộng
Kinh phí thực hiện tự ch ủ
K i nh ph í không thực hiện
tự ch ủ
Kinh ph í t hực hiện t ự ch ủ
Kinh ph í TK 10% D T t ă ng t h ê m l à m ngu ồ n CCTL
Kinh ph í không thực hiện tự chủ
A
B
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
I
TỔNG DỰ TOÁN ĐƯỢC BỘ TÀI CHÍNH GIAO
3.353.420.000
3.314.880.000
4.120 . 000
4.060.000
22. 000 . 000
8.360.000
8.360.000
II
TỔNG DỰ TOÁN PHÂN B Ổ
3 . 353.420.000
3.314 . 880.000
2.527.158.989
2.718.276
785.002.735
4.120.000
4.060 . 000
22.000.000
8.360.000
8.360.000
0
1
V ă n phòn g TANDTC
tại H N
489.994.330
479.485.330
157.7 8 5.563
2.718.276
318.981.491
4.120.000
4.060.000
2.329.000
0
2
Tòa án cấp
cao t ạ i H à N ộ i
29.526.863
29.326.863
27.354.013
1.972.850
200.000
0
3
Tòa án c ấ p cao t ạ i Đà N ẵng
14.453.379
14.303.379
13.708.379
595.000
150.000
0
4
H ọ c Vi ệ n T ò a án
17.550.000
0
0
0
9 . 1 90.000
3.360.000
8 . 360 . 000
5
B á o C ô ng lý
1.5 00 .00 0
1.500. 0 00
0
1 . 500.000
0
6
V ụ c ô ng tác
phía nam
7.264.162
7.214.162
2.214.162
5.000.000
50 . 000
0
7
T ạ p ch í T òa án
1.825.000
1.825.000
1.825.000
0
0
8
Tòa án c ấ p cao tại
tp HCM
29.094.650
28.894.650
25.270.250
3.624.400
200.000
0
Cộng khối
TAND
2 . 762 . 211.616
2 . 752.330.616
2.299.001.622
453.328.994
9.881.000
0
0
0
1
TAND Sơn La
35.213.445
35.084.845
30.760.079
4.324.766
128.600
0
0
0
2
TAND t ỉ nh Điện
Biên
29.871 . 370
29 . 765 . 570
26.849.746
2.915.824
105.800
0
0
0
3
TAND t ỉ nh Lai
Châu
19.828.098
19.739.698
1 8.3 5 4.675
1.385.023
88.400
0
0
0
4
TAND t ỉ nh L à o Cai
29.854.978
29.744.378
27.021.000
2.723.378
110.600
0
0
0
5
T AND t ỉ nh Bắc K ạ n
21.301.998
21.221.998
19.3 1 2.72 5
1.909.273
80.000
0
0
0
6
TAND t ỉ nh Cao
Bằng
29.693 . 836
29.579.636
25.231.942
4.347.694
114.200
0
0
0
7
TAND t ỉ nh H à Giang
26.250.277
26.148.077
23.762.2 5 0
2.385.827
102.200
0
0
0
8
TAND t ỉ nh Vĩnh
Phúc
32.030.477
31.913.277
26.393.567
5.519.710
117.200
0
0
0
9
TAND t ỉ nh Phú
Thọ
40.935.939
40.788.739
34.455.134
6.333.605
147.200
0
0
0
10
TAND t ỉ nh Yê n Bái
31.742.160
31.633.360
26.052.789
5.580 . 571
108.800
0
0
0
11
TAND t ỉ nh Qu ả ng Ninh
52.063.987
51.892.187
43.967.252
7.924.935
171 . 800
0
0
0
12
TAND TP Hải
P h òng
55.122.520
54.948.920
42.846.057
12 . 102 . 863
173.600
0
0
0
13
TAND t ỉ nh H ả i Dương
38.419.940
38.281.740
31.193.915
7 .087.825
138.200
0
0
0
14
TAND t ỉ nh Hưn g Yên
29.235.367
29.128.967
24.277.959
4.851.008
106.400
0
0
0
15
TAND t ỉ nh Thái
B ì nh
30.612.012
30.493.012
25.075.830
5.417.182
119.000
0
0
0
16
TAND t ỉ nh H à Nam
20.068.184
19 . 985.784
16.894.453
3.091.331
8 2.400
0
0
0
17
TAND t ỉ nh H ò a B ì nh
31.644.679
31.532.879
27.315.327
4.217.552
111.8 00
0
0
0
18
TAND t ỉ nh Bắc
Ninh
29.93 0 .425
29.820.425
24. 8 23.602
4 . 996.823
110.000
0
0
0
19
TAND t ỉ nh B ắ c Giang
39.184.249
39.037.649
32.573.300
6.464.349
146.600
0
0
0
20
TAND tỉnh Lạng
Sơn
31.416.814
31.303.214
26.739.708
4.563.506
113.600
0
0
0
21
TAN D t ỉ nh Tuyên
Quang
24.434.940
24.344.940
21.730.313
2.614.627
90.000
0
0
0
22
TAND tỉnh
Thái Nguyên
32.756.013
32.626.813
29.144.360
3.482.453
129.200
0
0
0
23
TAND t ỉ nh Nam
Đ ị nh
33.570.538
33.450.338
26.443.189
7.007.149
120.200
0
0
0
24
T AND t ỉ nh Ninh B ì nh
28.531.975
28.432.175
23.767.393
4.664.782
99.800
0
0
0
25
TAND t ỉ nh
Thanh H óa
76.701 . 857
76.474.257
59.566.992
16.907.265
227.600
0
0
0
26
TAND TP H à Nội
164.577.483
164.024.083
138.981.374
25.042.709
553.400
0
0
0
27
TAND tỉnh
Nghệ An
66.661.939
66.458.939
50.998.884
15.460.055
203.000
0
0
0
2R
TAND tỉnh H à Tĩnh
28.939.253
28.834.053
24.053.925
4.780.128
105.200
0
0
0
29
TAND t ỉ nh Qu ả ng Bình
24.648.216
24.550.216
21.480.227
3.069.989
98.000
0
0
0
30
TAND t ỉ nh Qu ả ng Trị
24 . 931.912
24.841.91 2
22.390.684
2.451.228
90 . 000
0
0
0
31
TAND t ỉ nh Lâm
Đồng
45.107.995
44.946.395
36.451.370
8.495.025
161.600
0
0
0
32
TAND t ỉ nh Đ ắ c Lắc
59.569.663
59.354 . 063
51.295.325
8.058.738
215.600
0
0
0
33
TAND tỉnh
Gia Lai
48.947.109
48.788.509
42.41 8 .338
6.370.171
158.600
0
0
0
34
TAND t ỉ nh Kon
Tu m
27.274.758
27 . 176.158
22.457.841
4 . 718.317
98.60 0
0
0
0
35
TAND t ỉ nh Đắc
N ô ng
28.411.516
28.306.916
24.306.018
4.000.898
104.600
0
0
0
36
TAND t ỉ nh Thừa
Thiên Huế
27.753.283
27.648.083
23.730.564
3.917.519
105.200
0
0
0
37
T AND TP Đà N ẵ ng
37.248 . 182
37.103.382
31.115.314
5.988.068
144.800
0
0
0
38
TAND t ỉ nh Quảng
Nam
43.074.123
42.916.723
36.394.090
6.522.633
157.400
0
0
0
39
TAND t ỉ nh Qu ả ng Ngãi
38.041.404
37.908 . 004
31.558.962
6.349.042
133.400
0
0
0
40
TAND t ỉ nh Phú
Yên
29.989 . 459
29.877 . 659
24.297.949
5.579.710
111.800
0
0
0
41
TAND t ỉ nh B ì nh Định
43.983.406
43.829.006
36.296.486
7.532.520
154.400
0
0
0
42
TAND t ỉ nh
Khánh H ò a
39.502.850
39.349 . 650
33.177.141
6.172.509
153.200
0
0
0
43
TAND TP Hồ
Chí Minh
239.139.715
238.29 6 .515
204.175.599
34.120.916
843.200
0
0
0
44
TAND tỉ nh Đồ ng Nai
71.997.112
71.745.512
56.97 6 .799
14.768.713
251.600
0
0
0
45
TAND t ỉ nh Tây
Ninh
54.518.414
54.325.614
45.236.346
9.089.268
192.800
0
0
0
46
TAND tỉ nh B ì nh Phước
3 6 .354.506
36.210.906
31.026.709
5.184.197
143.600
0
0
0
47
TAND t ỉ nh Bà Rịa
Vũn g T à u
38.994.754
38.848 . 154
32.966.004
5.882.150
146.600
0
0
0
48
TAND t ỉ nh B ì nh
Dương
53.210.287
53.015 . 087
44.253.705
8.761.382
195.200
0
0
0
49
TAND t ỉ nh Ninh
Thu ậ n
22.560.885
22.467 . 085
19.589.499
2.877.586
93.800
0
0
0
50
TAND tỉ nh B ì nh Thuận
40.216 . 219
40.063 . 619
34.867.579
5.196.040
152.600
0
0
0
51
TAND t ỉ nh Long
An
56.540.799
56.343.199
45.283.609
11.059.590
197.600
0
0
0
52
TAND tỉ nh Tiền
Giang
58.438.153
58.235.153
46.723.213
11.511.940
203.000
0
0
0
53
TAND t ỉ nh B ế n Tre
39.427 . 678
39.276 . 278
32.623.930
6.652.348
151.400
0
0
0
54
TAND TP Cần
Thơ
39.275.642
39.126.642
33.802.189
5.324.453
149.000
0
0
0
55
TAND T ỉ nh Vĩnh
Long
40.608 . 097
40.454 . 297
34.742.131
5.712.166
153.800
0
0
0
56
TAND tỉ nh Tr à Vinh
36.871.442
36.738.642
28.785.398
7.953.244
132.800
0
0
0
57
TAND t ỉ nh Đồng
Th á p
55.608.069
55.407 . 469
45.790.312
9.617.157
200.600
0
0
0
58
TAND t ỉ nh An
Giang
57.140.056
56.944 . 856
44.216.632
12.728.224
195.200
0
0
0
59
TAND t ỉ nh Kiên
Giang
56.976.975
56.787.775
45.967.701
10.820.074
189.200
0
0
0
60
TAND t ỉ nh H ậ u Giang
27.105.226
27.001.226
20.035.985
6.965.241
104.000
0
0
0
61
TAND t ỉ nh B ạ c Liêu
26 . 622 . 564
26.511.364
22.532.421
3.978.943
111.200
0
0
0
62
TAND t ỉ nh Sóc
Trăng
39.616.029
39.476.629
32. 6 94.234
6.782.395
139.400
0
0
0
6 3
TAND t ỉ nh C à M au
41 . 910.365
41.767.965
30.753.578
11.014.387
142.400
0
0
0
Quyết định 28/QĐ-TANDTC công bố công khai số liệu dự toán năm 2019, quyết toán ngân sách nhà nước 2017 của Tòa án nhân dân tối cao
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 28/QĐ-TANDTC ngày 22/02/2019 công bố công khai số liệu dự toán năm 2019, quyết toán ngân sách nhà nước 2017 của Tòa án nhân dân tối cao
2.020
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng