TT
|
Tên thủ tục hành chính
|
Mã số TTHC
|
Cấp thực hiện
|
Cách thức thực hiện TTHC
|
Trực tuyến toàn trình[1]
|
Trực tuyến một phần[2]
|
Đề xuất nâng lên toàn trình
|
Không xác định là DVC trực tuyến[3]
|
A
|
CẤP TỈNH: 117 TTHC
|
I
|
LĨNH VỰC CÔNG CHỨNG
|
1
|
Xóa đăng ký hành nghề và thu
hồi Thẻ công chứng viên trường hợp công chứng viên không còn hành nghề tại tổ
chức hành nghề công chứng
|
2.002387.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
2
|
Đăng ký tập sự lại hành nghề
công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng
|
1.001446.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
3
|
Đăng ký tập sự hành nghề công
chứng
|
1.001071.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
4
|
Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ
công chứng viên
|
1.001756.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
5
|
Thay đổi nội dung đăng ký
hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng
|
2.000743.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
6
|
Thay đổi nội dung đăng ký
hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập
|
2.000758.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
7
|
Thay đổi nội dung đăng ký
hoạt động của Văn phòng công chứng
|
2.000778.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
8
|
Thay đổi nơi tập sự từ tổ
chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang
tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác
|
1.001153.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
9
|
Cấp lại thẻ công chứng
|
1.001799.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
10
|
Chấm dứt tập sự hành nghề
công chứng
|
1.001438.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
11
|
Bổ nhiệm lại công chứng viên
|
1.000100.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
12
|
Hợp nhất văn phòng Công chứng
|
1.001688.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
13
|
Đăng ký tham dự kiểm tra kết
quả tập sự hành nghề công chứng
|
1.001721.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Có
|
|
14
|
Đăng ký hoạt động Văn phòng
công chứng hợp nhất
|
2.000766.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Có
|
|
15
|
Đăng ký hoạt động Văn phòng
công chứng
|
2.000789.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Có
|
|
16
|
Thành lập Văn phòng công chứng
|
1.001877.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Không
|
|
17
|
Thành lập Hội công chứng viên
|
1.003118.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Có
|
|
18
|
Thay đổi nơi tập sự hành nghề
công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công
chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
1.001125.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Có
|
|
19
|
Sáp nhập Văn phòng công chứng
|
1.001665.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Không
|
|
20
|
Miễn nhiệm công chứng viên
(trường hợp được miễn nhiệm)
|
1.000075.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Có
|
|
21
|
Chuyển nhượng Văn phòng công
chứng
|
1.001647.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Không
|
|
II
|
LĨNH VỰC ĐẤU GIÁ TÀI SẢN
|
1
|
Thủ tục đăng ký tham dự kiểm
tra kết quả tập sự hành nghề đấu giá tài sản
|
2.002139.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
2
|
Thủ tục đăng ký hoạt động của
doanh nghiệp đấu giá tài sản
|
2.001395.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Có
|
|
3
|
Thủ tục đăng ký hoạt động của
Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản
|
2.001247.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Có
|
|
4
|
Thủ tục thay đổi nội dung
đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản
|
2.001333.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Có
|
|
5
|
Thủ tục phê duyệt đủ điều
kiện thực hiện hình thức đấu giá trực tuyến
|
2.001225.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Có
|
|
6
|
Thủ tục cấp lại Thẻ đấu giá
viên
|
2.001807.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Có
|
|
7
|
Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký
hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản
|
2.001258.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Có
|
|
8
|
Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên
|
2.001815.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Có
|
|
III
|
LĨNH VỰC BỒI THƯỜNG NHÀ
NƯỚC
|
1
|
Phục hồi danh dự (cấp tỉnh)
|
2.002191.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
2
|
Giải quyết yêu cầu bồi thường
tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh)
|
1.001153.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
3
|
Xác định cơ quan giải quyết
bồi thường (cấp tỉnh)
|
2.002193.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
IV
|
LĨNH VỰC GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP
|
1
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt
động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi tên gọi, địa
chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật, danh sách thành viên hợp danh của
Văn phòng giám định tư pháp
|
2.000555.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
2
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt
động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp Giấy đăng ký hoạt động
bị hư hỏng hoặc bị mất
|
1.001117.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
3
|
Chuyển đổi loại hình Văn
phòng giám định tư pháp cấp tỉnh
|
1.001216.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
4
|
Thay đổi, bổ sung lĩnh vực
giám định của Văn phòng giám định tư pháp
|
2.000568.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
5
|
Miễn nhiệm giám định viên tư
pháp cấp tỉnh
|
2.000894.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Không
|
|
6
|
Đăng ký hoạt động văn phòng
giám định tư pháp
|
2.000823.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Không
|
|
7
|
Cấp phép thành lập văn phòng
giám định tư pháp
|
2.000890.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Không
|
|
8
|
Bổ nhiệm và cấp thẻ giám định
viên tư pháp cấp tỉnh
|
2.001122.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Không
|
|
V
|
LĨNH VỰC HÒA GIẢI THƯƠNG
MẠI
|
1
|
Đăng ký hoạt động của chi
nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư
pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa
giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi địa chỉ trụ sở từ tỉnh,
thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương
khác
|
1.008915.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
2
|
Đăng ký làm hòa giải viên
thương mại vụ việc (cấp tỉnh)
|
1.009284.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
3
|
Đăng ký hoạt động của Chi
nhánh Trung tâm hòa giải thương mại
|
2.001716.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
4
|
Đăng ký hoạt động Trung tâm
hòa giải thương mại sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký
hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại khi thay đổi địa chỉ trụ sở của Trung
tâm hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang
tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác
|
1.008913.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
5
|
Thay đổi tên gọi, Trưởng chi
nhánh trong Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại
nước ngoài tại Việt Nam
|
1.008916.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
6
|
Chấm dứt hoạt động Trung tâm
hòa giải thương mại trong trường hợp Trung tâm hòa giải thương mại tự chấm
dứt hoạt động
|
2.000515.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
7
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt
động Trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại,
Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài
tại Việt Nam
|
1.008914.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
8
|
Chấm dứt hoạt động của chi
nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt
Nam trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện chấm dứt hoạt động theo
quyết định của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài hoặc tổ chức hòa giải
thương mại nước ngoài thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam
chấm dứt hoạt động ở nước ngoài (cấp tỉnh)
|
1.009283.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
9
|
Thay đổi tên gọi trong Giấy
đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại
|
2.002047.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
VI
|
LĨNH VỰC LUẬT SƯ
|
1
|
Đăng ký hành nghề luật sư với
tư cách cá nhân
|
1.002153.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
2
|
Đăng ký hoạt động của tổ chức
hành nghề luật sư
|
1.002010.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
3
|
Đăng ký hoạt động của công ty
luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài
|
1.002398.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
4
|
Đăng ký hoạt động của chi
nhánh, công ty luật nước ngoài
|
1.002181.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
5
|
Đăng ký hoạt động của chi
nhánh của tổ chức hành nghề luật sư
|
1.002099.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
6
|
Đăng ký hoạt động của chi
nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam
|
1.002384.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
7
|
Thay đổi nội dung đăng ký
hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư
|
1.002032.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
8
|
Thay đổi nội dung Giấy đăng
ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài
|
1.002198.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
9
|
Thay đổi người đại diện theo
pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công
ty luật hợp danh
|
1.002079.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
10
|
Thay đổi người đại diện theo
pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành
viên
|
1.002055.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
11
|
Sáp nhập công ty luật
|
1.002234.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
12
|
Hợp nhất công ty luật
|
1.002218.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
13
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt
động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài
|
1.002368.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
14
|
Chuyển đổi công ty luật trách
nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công
ty luật
|
1.008709.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
VII
|
LĨNH VỰC NUÔI CON NUÔI
|
1
|
Giải quyết việc nuôi con nuôi
có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng
|
1.003976.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
2
|
Giải quyết việc nuôi con nuôi
có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của
vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi
|
1.004878.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
3
|
Thủ tục Xác nhận công dân
Việt Nam thường trú khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng
giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi
|
2.002349.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Có
|
|
4
|
Đăng ký lại việc nuôi con
nuôi có yếu tố nước ngoài
|
1.003197.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Có
|
|
5
|
Giải quyết việc người nước
ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi
|
1.003160.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Không
|
|
VIII
|
LĨNH VỰC QUẢN TÀI VIÊN
|
1
|
Đăng ký hành nghề quản lý,
thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản
|
1.001842.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
2
|
Đăng ký hành nghề quản lý,
thanh lý tài sản với tư cách cá nhân
|
1.002626.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
3
|
Thay đổi thông tin đăng ký
hành nghề của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản
|
1.001600.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
4
|
Thay đổi thông tin đăng ký
hành nghề của Quản tài viên
|
1.001633.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Có
|
|
5
|
Thay đổi thành viên hợp danh
của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp
quản lý, thanh lý tài sản
|
1.008727.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Có
|
|
IX
|
LĨNH VỰC QUỐC TỊCH
|
1
|
Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam trong nước
|
2.002036.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
2
|
Thủ tục cấp giấy xác nhận là
người gốc Việt Nam
|
2.001895.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
3
|
Thủ tục cấp Giấy xác nhận có
quốc tịch Việt Nam ở trong nước
|
2.005136.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
4
|
Thủ tục trở lại quốc tịch
Việt Nam ở trong nước
|
2.002038.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Không
|
|
5
|
Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam
|
2.002039.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Không
|
|
X
|
LĨNH VỰC THỪA PHÁT LẠI
|
1
|
Thay đổi nơi tập sự hành nghề
Thừa phát lại
|
1.008926.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
2
|
Thay đổi nội dung đăng ký
hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại
|
1.008931.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
3
|
Đăng ký hoạt động, thay đổi
nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại
|
1.008935.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
4
|
Đăng ký hoạt động sau khi
chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại
|
1.008933.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
5
|
Chuyển đổi loại hình hoạt
động Văn phòng Thừa phát lại
|
1.008932.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
6
|
Đăng ký hoạt động Văn phòng
Thừa phát lại
|
1.008930.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
7
|
Cấp lại Thẻ Thừa phát lại
|
1.008928.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
8
|
Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ
Thừa phát lại
|
1.008927.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
9
|
Thay đổi nội dung đăng ký
hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại
|
1.008937.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
10
|
Chuyển nhượng Văn phòng Thừa
phát lại
|
1.008936.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
11
|
Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng
Thừa phát lại
|
1.008934.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
12
|
Thành lập Văn phòng Thừa phát
lại
|
1.008929.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
13
|
Đăng ký tập sự hành nghề Thừa
phát lại
|
1.008925.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
XI
|
LĨNH VỰC TRỌNG TÀI THƯƠNG
MẠI
|
1
|
Đăng ký hoạt động Chi nhánh
của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam sau khi được Bộ Tư pháp cấp
Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước
ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chuyển địa điểm trụ sở sang tỉnh thành
phố trực thuộc trung ương khác
|
1.008906.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
2
|
Đăng ký hoạt động của Chi
nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng
tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung
ương khác
|
1.008890.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
3
|
Đăng ký hoạt động của Trung
tâm Trọng tài sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt
động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành
phố trực thuộc trung ương khác
|
1.008889.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
4
|
Thay đổi nội dung Giấy đăng
ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt
động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam
|
1.008904.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
5
|
Thay đổi nội dung Giấy đăng
ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh,
địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc
trung ương
|
1.008905.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
6
|
Cấp lại Giấy đăng ký hoạt
động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ
chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam
|
1.001248.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Có
|
|
XII
|
LĨNH VỰC TRỢ GIÚP PHÁP LÝ
|
1
|
Thủ tục đăng ký tham gia trợ
giúp pháp lý
|
2.000596.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
2
|
Thủ tục yêu cầu Trợ giúp pháp
lý
|
2.000829.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
3
|
Thủ tục thay đổi nội dung
Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý
|
1.001233.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
4
|
Thủ tục thay đổi người thực
hiện trợ giúp pháp lý
|
2.001687.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
5
|
Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp
pháp lý của người được trợ giúp pháp lý
|
2.001680.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
6
|
Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng
với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật
|
2.000970.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
7
|
Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng
với Luật sư
|
2.000977.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
8
|
Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên
trợ giúp pháp lý
|
2.000587.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
9
|
Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác
viên trợ giúp pháp lý
|
2.000518.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
10
|
Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký
tham gia trợ giúp pháp lý
|
2.000954.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
11
|
Thủ tục chấm dứt tham gia trợ
giúp pháp lý
|
2.000840.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
12
|
Thủ tục giải quyết khiếu nại
về trợ giúp pháp lý
|
2.000592.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Không
|
|
XIII
|
LĨNH VỰC TƯ VẤN PHÁP LUẬT
|
1
|
Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác
viên trợ giúp pháp lý
|
2.000518.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
2
|
Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên
trợ giúp pháp lý
|
2.000587.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
3
|
Thủ tục đăng ký tham gia trợ
giúp pháp lý
|
2.000596.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
4
|
Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp
luật
|
1.000390.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
5
|
Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật
|
1.000426.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
6
|
Đăng ký hoạt động của Trung
tâm tư vấn pháp luật
|
1.000627.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
XIV
|
LĨNH VỰC HỘ TỊCH
|
1
|
Cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
2.002516.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
2
|
Xác nhận thông tin hộ tịch
|
2.000635.000 .00.00.H52
|
Cấp tỉnh
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
B
|
CẤP HUYỆN: 31 TTHC
|
I
|
LĨNH VỰC HỘ TỊCH
|
1
|
Cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
2.002516.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
2
|
Xác nhận thông tin hộ tịch
|
2.000635.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
3
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố
nước ngoài
|
2.000528.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
4
|
ký kết hôn có yếu tố nước
ngoài
|
2.000806.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
5
|
Đăng ký khai tử có yếu tố
nước ngoài
|
2.001766.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
6
|
Đăng ký nhận cha, mẹ, con có
yếu tố nước ngoài
|
2.000779.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
7
|
Đăng ký giám hộ có yếu tố
nước ngoài
|
1.001669.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
8
|
Đăng ký chấm dứt giám hộ có
yếu tố nước ngoài
|
2.000756.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
9
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung
thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc
|
2.000748.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
10
|
Ghi vào Sổ hộ tịch việc kết
hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của
nước ngoài
|
2.002189.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
11
|
Ghi vào Sổ hộ tịch việc ly
hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có
thẩm quyền của nước ngoài
|
2.000554.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
12
|
Ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ
tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền
của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con;
nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch).
|
2.000547.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
13
|
Đăng ký lại khai sinh có yếu
tố nước ngoài
|
2.000522.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
14
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố
nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
2.000893.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
15
|
Đăng ký lại khai tử có yếu tố
nước ngoài
|
2.000513.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
16
|
Đăng ký khai sinh kết hợp
đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài
|
2.001695.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
17
|
Đăng ký lại kết hôn có yếu tố
nước ngoài
|
2.000513.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Không
|
|
II
|
LĨNH VỰC HOÀ GIẢI Ở CƠ SỞ
|
1
|
Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi
hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong
khi thực hiện hoạt động hòa giải
|
2.000424.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
III
|
LĨNH VỰC NUÔI CON NUÔI
|
1
|
Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con
nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước
ngoài
|
2.002363.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
2
|
Cấp Giấy xác nhận công dân
Việt Nam thường trú ở khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước
láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi
|
2.002349.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Có
|
|
IV
|
LĨNH VỰC CHỨNG THỰC
|
1
|
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc
|
2.000908.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tiếp, bưu chính công ích
|
|
x
|
Không
|
|
2
|
Chứng thực bản sao từ bản
chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ
quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền
của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp
hoặc chứng nhận
|
2.000843.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
3
|
Chứng thực chữ ký trong các
giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp
người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)
|
2.000884.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
4
|
Chứng thực việc sửa đổi, bổ
sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
2.000913.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
5
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong
hợp đồng, giao dịch
|
2.000927.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
6
|
Cấp bản sao có chứng thực từ
bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
2.000942.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
7
|
Thủ tục chứng thực chữ ký
người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật
|
2.001008.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
8
|
Chứng thực hợp đồng, giao
dịch liên quan đến tài sản là động sản
|
2.001004.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
9
|
Chứng thực văn bản thỏa thuận
phân chia di sản mà di sản là động sản
|
2.001050.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
10
|
Chứng thực văn bản khai nhận
di sản mà di sản là động sản
|
2.001052.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
11
|
Thủ tục chứng thực chữ ký
người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp
|
2.008992.000 .00.00.H52
|
Cấp huyện
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
C
|
CẤP XÃ: 43 TTHC
|
I
|
LĨNH VỰC HỘ TỊCH
|
1
|
Đăng ký khai sinh
|
1.002516.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
2
|
Đăng ký kết hôn
|
1.000894.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
3
|
Đăng ký nhận cha, mẹ, con
|
1.001022.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
4
|
Đăng ký khai tử
|
1.001022.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
5
|
Đăng ký khai sinh lưu động
|
1.003583.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
6
|
Đăng ký kết hôn lưu động
|
1.000593.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
7
|
Đăng ký khai tử lưu động
|
1.000419.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
8
|
Đăng ký khai sinh có yếu tố
nước ngoài tại khu vực biên giới
|
1.000110.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
9
|
Đăng ký kết hôn có yếu tố
nước ngoài tại khu vực biên giới
|
1.000094.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
10
|
Đăng ký nhận cha, mẹ, con có
yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
|
1.000080.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
11
|
Đăng ký khai tử có yếu tố
nước ngoài tại khu vực biên giới
|
1.004827.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
12
|
Đăng ký giám hộ
|
1.004837.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
13
|
Đăng ký chấm dứt giám hộ
|
1.004845.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
14
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung
thông tin hộ tịch
|
1.004859.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
15
|
Cấp Giấy xác nhận tình trạng
hôn nhân
|
1.004873.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
16
|
Đăng ký lại khai sinh
|
1.004884.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
17
|
Đăng ký khai sinh cho người
đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
|
1.004772.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
18
|
Đăng ký lại kết hôn
|
1.004746.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
19
|
Đăng ký lại khai tử
|
1.005451.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
20
|
Đăng ký giám sát việc giám hộ
|
3.000323.H52
|
Cấp xã
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
21
|
Đăng ký chấm dứt giám sát
việc giám hộ
|
3.000322.H52
|
Cấp xã
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
22
|
Cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
2.000635.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
23
|
Đăng ký khai sinh kết hợp
nhận cha, mẹ, con
|
1.000889.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Có
|
|
II
|
LĨNH VỰC NUÔI CON NUÔI
|
1
|
Đăng ký việc nuôi con nuôi
trong nước
|
2.001263.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
2
|
Đăng ký lại việc nuôi con
nuôi trong nước
|
2.001255.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
3
|
Giải quyết việc người nước
ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi
|
1.003005.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
III
|
LĨNH VỰC CHỨNG THỰC
|
1
|
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc
|
2.008908.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
2
|
Chứng thực bản sao từ bản
chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ
quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền
của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp
hoặc chứng nhận
|
2.008843.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
3
|
Chứng thực chữ ký trong các
giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp
người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được
|
2.008884.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
4
|
Chứng thực việc sửa đổi, bổ
sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch
|
2.000193.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
5
|
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong
hợp đồng, giao dịch
|
2.000927.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
6
|
Cấp bản sao có chứng thực từ
bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực
|
2.000942.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
7
|
Thủ tục chứng thực hợp đồng,
giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở
|
2.001035.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
8
|
Chứng thực di chúc
|
2.001019.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
9
|
Chứng thực văn bản từ chối
nhận di sản
|
2.001016.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
10
|
Chứng thực văn bản thỏa thuận
phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
2.001406.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
11
|
Chứng thực văn bản khai nhận
di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở
|
2.001009.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Không
|
|
IV
|
LĨNH VỰC HOÀ GIẢI Ở CƠ SỞ
|
1
|
Thủ tục thôi làm hòa giải
viên (cấp xã)
|
2.000930.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tuyến, trực tiếp, bưu chính công ích
|
x
|
|
Không
|
|
2
|
Thủ tục thanh toán thù lao
cho hòa giải viên
|
2.002080.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Có
|
|
3
|
Thủ tục công nhận tuyên
truyền viên pháp luật
|
2.001457.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Có
|
|
4
|
Thủ tục cho thôi làm tuyên
truyền viên pháp luật
|
2.001449.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Có
|
|
5
|
Thủ tục bầu tổ trưởng tổ hòa
giải (cấp xã)
|
2.000950.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Có
|
|
6
|
Thủ tục bầu hòa giải viên
(cấp xã)
|
2.002211.000 .00.00.H52
|
Cấp xã
|
Trực tiếp
|
|
x
|
Có
|
|
|
Tổng số (A + B + C): 191
thủ tục hành chính
|