STT
|
KÝ HIỆU
|
TÊN QUY TRÌNH
|
TRANG
|
1
|
QTSX: 01
|
Quy trình sản xuất cây lúa
|
02
|
2
|
QTSX: 02
|
Quy trình sản xuất cây Ngô lấy bắp
|
09
|
3
|
QTSX: 03
|
Quy trình sản xuất cây Ngô sinh khối
|
15
|
4
|
QTSX: 04
|
Quy trình sản xuất cây Ngô rau (lấy bắp
non)
|
22
|
5
|
QTSX: 05
|
Quy trình sản xuất cây
Khoai lang
|
28
|
6
|
QTSX: 06
|
Quy trình sản xuất cây sắn
tàu
|
34
|
7
|
QTSX: 07
|
Quy trình sản xuất cây Khoai sọ
|
40
|
8
|
QTSX: 08
|
Quy trình sản xuất cây
Khoai mỡ
|
45
|
9
|
QTSX: 09
|
Quy trình sản xuất cây
Khoai môn
|
51
|
10
|
QTSX: 10
|
Quy trình sản xuất cây Khoai nước (lấy
mầm)
|
56
|
11
|
QTSX: 11
|
Quy trình sản xuất cây
Dong riềng
|
61
|
12
|
QTSX: 12
|
Quy trình sản xuất cây Khoai tây
|
65
|
13
|
QTSX: 13
|
Quy trình sản xuất cây Sắn dây
|
71
|
14
|
QTSX: 14
|
Quy trình sản xuất cây Rau răm
|
76
|
15
|
QTSX: 15
|
Quy trình sản xuất cây Củ đậu
|
80
|
16
|
QTSX: 16
|
Quy trình sản xuất cây Mía
|
85
|
17
|
QTSX: 17
|
Quy trình sản xuất cây Thuốc lá, thuốc lào
|
91
|
18
|
QTSX: 18
|
Quy trình sản xuất cây Đậu tương lấy
hạt
|
98
|
19
|
QTSX: 19
|
Quy trình sản xuất cây Đậu/đỗ đen lấy
hạt
|
104
|
20
|
QTSX: 20
|
Quy trình sản xuất cây Đậu/đỗ xanh lấy
hạt
|
109
|
21
|
QTSX: 21
|
Quy trình sản xuất cây Đậu/đỗ đỏ
|
114
|
22
|
QTSX: 22
|
Quy trình sản xuất cây Lạc
|
119
|
23
|
QTSX: 23
|
Quy trình sản xuất cây Vừng
|
124
|
24
|
QTSX: 24
|
Quy trình sản xuất cây Rau muống
|
130
|
25
|
QTSX: 25
|
Quy trình sản xuất cây Cải canh
|
134
|
26
|
QTSX: 26
|
Quy trình sản xuất cây Cải chíp
|
139
|
27
|
QTSX: 27
|
Quy trình sản xuất cây Cải ngồng
|
144
|
28
|
QTSX: 28
|
Quy trình sản xuất cây Cải bẹ
|
149
|
29
|
QTSX: 29
|
Quy trình sản xuất cây Cải làn
|
154
|
30
|
QTSX: 30
|
Quy trình sản xuất cây Cải bó xôi
|
159
|
31
|
QTSX: 31
|
Quy trình sản xuất cây Cải ngọt
|
165
|
32
|
QTSX: 32
|
Quy trình sản xuất cây Cải xoong
|
170
|
33
|
QTSX: 33
|
Quy trình sản xuất cây Cải thảo
|
175
|
34
|
QTSX: 34
|
Quy trình sản xuất cây Cải cúc
|
182
|
35
|
QTSX: 35
|
Quy trình sản xuất cây Cải bắp
|
186
|
36
|
QTSX: 36
|
Quy trình sản xuất cây Rau mồng tơi
|
193
|
37
|
QTSX: 37
|
Quy trình sản xuất cây Rau đay
|
198
|
38
|
QTSX: 38
|
Quy trình sản xuất cây Rau ngót
|
202
|
39
|
QTSX: 39
|
Quy trình sản xuất cây Rau diếp/rau
xà lách
|
207
|
40
|
QTSX: 40
|
Quy trình sản xuất cây Rau dền
|
212
|
41
|
QTSX: 41
|
Quy trình sản xuất cây Súp lơ
|
217
|
42
|
QTSX: 42
|
Quy trình sản xuất cây Dưa hấu
|
224
|
43
|
QTSX: 43
|
Quy trình sản xuất cây Dưa lê
|
232
|
44
|
QTSX: 44
|
Quy trình sản xuất cây Dưa vàng
|
240
|
45
|
QTSX: 45
|
Quy trình sản xuất cây Dưa bở
|
247
|
46
|
QTSX: 46
|
Quy trình sản xuất cây Dưa
lưới
|
254
|
47
|
QTSX: 47
|
Quy trình sản xuất cây Dưa gang
|
260
|
48
|
QTSX: 48
|
Quy trình sản xuất cây Dưa chuột
|
266
|
49
|
QTSX: 49
|
Quy trình sản xuất cây Đậu tương rau
(lấy quả ăn tươi)
|
272
|
50
|
QTSX: 50
|
Quy trình sản xuất cây Đậu/đỗ đũa (lấy
quả ăn tươi)
|
278
|
51
|
QTSX: 51
|
Quy trình sản xuất cây Đậu/đỗ cove
(lấy quả ăn tươi)
|
283
|
52
|
QTSX: 52
|
Quy trình sản xuất cây Đậu/đỗ ván (lấy
quả ăn tươi)
|
288
|
53
|
QTSX: 53
|
Quy trình sản xuất cây Đậu bắp
|
293
|
54
|
QTSX: 54
|
Quy trình sản xuất cây Cà chua
|
299
|
55
|
QTSX: 55
|
Quy trình sản xuất cây Cà tím
|
306
|
56
|
QTSX: 56
|
Quy trình sản xuất cây Cà
pháo
|
311
|
57
|
QTSX: 57
|
Quy trình sản xuất cây Bí ngô
|
316
|
58
|
QTSX: 58
|
Quy trình sản xuất cây Bí xanh
|
322
|
59
|
QTSX: 59
|
Quy trình sản xuất cây Bầu
|
328
|
60
|
QTSX: 60
|
Quy trình sản xuất cây Mướp
|
333
|
61
|
QTSX: 61
|
Quy trình sản xuất cây Mướp đắng
|
338
|
62
|
QTSX: 62
|
Quy trình sản xuất cây Su su (lấy quả)
|
343
|
63
|
QTSX: 63
|
Quy trình sản xuất cây Su hào
|
347
|
64
|
QTSX: 64
|
Quy trình sản xuất cây Cà rốt
|
352
|
65
|
QTSX: 65
|
Quy trình sản xuất cây Củ cải trắng
|
357
|
66
|
QTSX: 66
|
Quy trình sản xuất cây Tỏi ta (lấy củ)
|
362
|
67
|
QTSX: 67
|
Quy trình sản xuất cây Hành hoa
|
366
|
68
|
QTSX: 68
|
Quy trình sản xuất cây Hành củ
|
371
|
69
|
QTSX: 69
|
Quy trình sản xuất cây Hành Paro
|
376
|
70
|
QTSX: 70
|
Quy trình sản xuất cây Rau cần ta
|
382
|
71
|
QTSX: 71
|
Quy trình sản xuất cây Rau cần tây
|
386
|
72
|
QTSX: 72
|
Quy trình sản xuất cây Hoa cúc
|
391
|
73
|
QTSX: 73
|
Quy trình sản xuất cây Hoa lay ơn
|
397
|
74
|
QTSX: 74
|
Quy trình sản xuất cây Hoa huệ
|
403
|
75
|
QTSX: 75
|
Quy trình sản xuất cây Hoa lily
|
409
|
76
|
QTSX: 76
|
Quy trình sản xuất cây Hoa loa kèn
|
415
|
77
|
QTSX: 77
|
Quy trình sản xuất cây Hoa đồng tiền
|
421
|
78
|
QTSX: 78
|
Quy trình sản xuất cây Hoa cát tường
|
426
|
79
|
QTSX: 79
|
Quy trình sản xuất cây Hoa tuy lip
|
433
|
80
|
QTSX: 80
|
Quy trình sản xuất cây Hoa hướng dương
|
439
|
81
|
QTSX: 81
|
Quy trình sản xuất cây Ớt ngọt
|
444
|
82
|
QTSX: 82
|
Quy trình sản xuất cây Ớt cay
|
450
|
83
|
QTSX: 83
|
Quy trình sản xuất cây Gừng
|
456
|
84
|
QTSX: 84
|
Quy trình sản xuất cây Ngải cứu
|
462
|
85
|
QTSX: 85
|
Quy trình sản xuất cây Riềng
|
466
|
86
|
QTSX: 86
|
Quy trình sản xuất cây Sả
|
471
|
87
|
QTSX: 87
|
Quy trình sản xuất cây Hoa cúc dược
liệu
|
476
|
88
|
QTSX: 88
|
Quy trình sản xuất cây Tía tô
|
481
|
89
|
QTSX: 89
|
Quy trình sản xuất cây Kinh giới
(húng tép)
|
486
|
90
|
QTSX: 90
|
Quy trình sản xuất cây Rau húng Hà Nội
(húng bạc hà)
|
491
|
91
|
QTSX: 91
|
Quy trình sản xuất cây Rau mùi
|
495
|
92
|
QTSX: 92
|
Quy trình sản xuất cây Rau mùi (răng
cưa)
|
499
|
93
|
QTSX: 93
|
Quy trình sản xuất cây Sen lấy hoa
|
504
|
94
|
QTSX: 94
|
Quy trình sản xuất cây Sen lấy củ
|
511
|
95
|
QTSX: 95
|
Quy trình sản xuất cây Sen lấy mầm
|
518
|
96
|
QTSX: 96
|
Quy trình sản xuất cây Hoa súng
|
524
|
97
|
QTSX: 97
|
Quy trình sản xuất cây Rau má
|
529
|
98
|
QTSX: 98
|
Quy trình sản xuất cây Nấm rơm
|
534
|
99
|
QTSX: 99
|
Quy trình sản xuất cây Nấm sò
|
537
|
100
|
QTSX: 100
|
Quy trình sản xuất cây Nấm mỡ
|
540
|
101
|
QTSX: 101
|
Quy trình sản xuất cây Nấm đùi gà
|
545
|
102
|
QTSX: 102
|
Quy trình sản xuất cây Nấm Kim châm
|
549
|
103
|
QTSX: 103
|
Quy trình sản xuất cây Thì là
|
553
|
104
|
QTSX: 104
|
Quy trình sản xuất cây Húng quế
|
557
|