STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất/ Hàm lượng
|
Dạng bào chế; Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất/ Nước sản xuất
|
1
|
Aclasta
|
Mỗi 100ml chứa: acid
zoledronic khan (tương ứng 5,33mg acid zoledronic monohydrate) 5mg
|
Dung dịch truyền tĩnh mạch; Hộp
1 chai 100ml
|
VN-21917-19
|
- Cơ sở sản xuất và đóng gói
sơ cấp: Fresenius Kabi Austria GmbH
- Cơ sở đóng gói thứ cấp và
xuất xưởng: Lek pharmaceuticals d.d.
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất và
đóng gói sơ cấp:
Hafnerstrasse 36, 8055 Graz,
Austria
- Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ
cấp và xuất xưởng: Verovškova ulica 57, Ljubljana, 1526, Slovenia
|
2
|
Advagraf
|
Tacrolimus (dưới dạng
Tacrolimus monohydrate) 0,5 mg
|
Viên nang cứng phóng thích
kéo dài; Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-16290-13
|
Astellas Ireland Co., Ltd.
|
Killorglin, Co. Kerry, V93
FC86, Ireland
|
3
|
Advagraf
|
Tacrolimus (dưới dạng
Tacrolimus monohydrate) 1 mg
|
Viên nang cứng phóng thích
kéo dài; Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-16498-13
|
Astellas Ireland Co., Ltd.
|
Killorglin, Co. Kerry, V93
FC86, Ireland
|
4
|
Advagraf
|
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus
monohydrate) 5 mg
|
Viên nang cứng phóng thích
kéo dài; Hộp 5 vỉ x 10 viên
|
VN-16291-13
|
Astellas Ireland Co., Ltd.
|
Killorglin, Co. Kerry, V93
FC86, Ireland
|
5
|
Anzatax 30mg/5ml
|
Paclitaxel 30mg/5ml
|
Dung dịch đậm đặc pha dung dịch
tiêm truyền; Hộp 1 lọ 5ml
|
930114132624 (VN-20848-17)
|
Hospira Australia Pty Ltd
|
1-5, 7-23 and 25-39 Lexia
Place, Mulgrave VIC 3170, Australia.
|
6
|
Azopt
|
Mỗi 1ml hỗn dịch chứa:
Brinzolamide 10mg
|
Hỗn dịch nhỏ mắt; Hộp 1 lọ
5ml
|
001110009924 (VN-21090-18)
|
Alcon Research, LLC
|
6201 South Freeway, Fort
Worth, Texas 76134, USA
|
7
|
Bonviva
|
Mỗi ống tiêm đóng sẵn 3ml
dung dịch chứa Ibandronic acid (dưới dạng Ibandronic acid monosodium salt
monohydrate) 3mg
|
Dung dịch tiêm; Hộp 1 bơm
tiêm
|
400110020124 (VN-19535-15)
|
- Cơ sở sản xuất: Vetter
Pharma-Fertigung GmbH & Co KG.
- Cơ sở đóng gói thứ cấp và
xuất xưởng: Waymade PLC
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Eisenbahnstrasse 2-4, 88085 Langenargen, Germany
- Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ
cấp và xuất xưởng: Sovereign House, Miles Gray Road, Basildon, Essex SS14
3FR, UK
|
8
|
Buscopan
|
Hyoscin butylbromid 10mg
|
Viên nén bao đường; Hộp 5 vỉ
x 20 viên, 1 vỉ x 10 viên, 2 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên.
|
300100131824 (VN-20661-17)
|
Delpharm Reims
|
10 rue Colonel Charbonneaux,
51100
Reims; France
|
9
|
Carduran
|
Doxazosin (dưới dạng
Doxazosin mesilate) 2mg
|
Viên nén; Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
400110132824 (VN-21935-19)
|
Pfizer Manufacturing
Deutschland GmbH
|
Betriebsstätte Freiburg,
Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany
|
10
|
Ceclor
|
Cefaclor 125mg/5ml (dưới dạng
cefaclor monohydrate)
|
Cốm pha hỗn dịch uống; Hộp 1
lọ 30ml, 60ml
|
800110067023 (VN-15935-12)
|
ACS Dobfar S.p.A.
|
Via Laurentina Km 24, 730 –
00071 Pomezia (Roma), Italy
|
11
|
Curosurf
|
Phospholipid chiết từ phổi lợn
120mg/1,5ml
|
Hỗn dịch bơm ống nội khí quản;
Hộp 1 lọ 1,5ml
|
800410111224 (VN-18909-15)
|
Chiesi Farrmaceutici S.p.A
|
Via San Leonardo 96- 43122
Parma, Italy
|
12
|
Durogesic 50mcg/h
|
Fentanyl 8,4mg
|
Miếng dán phóng thích qua da;
Hộp 5 túi nhỏ x 1 miếng dán
|
540111409023 (VN-19681-16)
|
Janssen Pharmaceutica NV
|
Turnhoutseweg 30, Beerse,
2340, Belgium
|
13
|
Elthon 50mg
|
Itoprid hydrochlorid 50mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x
10 viên
|
VN-18978-15
|
Katsuyama Pharmaceuticals
K.K., Katsuyama Plant
|
2-1, Inokuchi 37, Katsuyama, Fukui
911-8555, Japan
|
14
|
Emla
|
Mỗi tuýp 5g kem chứa:
Lidocain 125mg, Prilocain 125mg 5%
|
Kem bôi; Hộp 5 tuýp 5g
|
VN-19787-16
|
Recipharm Karlskoga AB
|
Bjorkbornsvagen 5, SE-69133
Karlskoga, Sweden
|
15
|
Eraxis
|
Anidulafungin 100mg
|
Bột đông khô pha dung dịch truyền;
Hộp 1 lọ
|
VN3-390-22
|
Pharmacia & Upjohn
Company LLC
|
7000 Portage Road, Kalamazoo,
Michigan (MI) 49001, United States (USA)
|
16
|
Eylea
|
Aflibercept 40mg/ml tương
đương với mỗi lọ chứa Aflibercept 11,120mg/0,278ml
|
Dung dịch tiêm nội nhãn; Hộp
gồm 1 lọ chứa 278μl dung dịch tiêm có thể lấy ra được 100 μl và 1 kim tiêm
|
001410090323 (QLSP-H02-
1071-17)
|
- Cơ sở sản xuất dạng bào chế:
Regeneron Pharmaceuticals Inc.;
- Cơ sở đóng gói sơ cấp:
Vetter Pharma-Fertigung GmbH & Co.KG;
- Cơ sở đóng thứ cấp và xuất
xưởng: Bayer AG
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất dạng
bào chế: 81 Columbia Turnpike Rensselaer, New York 12144, USA
- Địa chỉ cơ sở đóng gói sơ cấp:
Eisenbahnstraβe 2-4, 88085 Langenargen, Germany
- Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ
cấp & xuất xưởng: Müllerstraβe 178, 13353 Berlin, Germany
|
17
|
Gadovist
|
Gadobutrol 604,72mg/ml
(1mmol/ml)
|
Dung dịch tiêm; Hộp 1 xylanh
đóng sẵn chứa 7,5ml dung dịch tiêm
|
400110002324 (VN-17840-14)
|
Bayer AG
|
Müllerstraβe (hoặc
Müllerstrasse) 178, 13353 Berlin, Germany
|
18
|
Gemzar
|
Gemcitabine (dưới dạng
Gemcitabine hydrochloride) 200mg
|
Bột đông khô để pha dung dịch
tiêm truyền; Hộp 1 lọ x 442,5mg
|
520114446123 (VN3-190-19)
|
- Cơ sở sản xuất và đóng gói
cấp 1: Vianex S.A.- Plant C;
- Cơ sở đóng gói cấp 2 và xuất
xưởng: Lilly France
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất và
đóng gói cấp 1: 16th km Marathonos Ave., Pallini Attiki, 15351, Greece
- Địa chỉ cơ sở đóng gói cấp
2 và xuất xưởng: Zone Industrielle, 2 rue du colonel Lilly, Fegersheim,
67640, France
|
19
|
Glucobay 100mg
|
Acarbose 100mg
|
Viên nén; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
400110130024 (VN-20230-17)
|
Bayer AG
|
Kaiser-Wilhelm-Allee, 51368
Leverkusen, Germany
|
20
|
Glucobay 50mg
|
Acarbose 50mg
|
Viên nén; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
400110130124 (VN-20231-17)
|
Bayer AG
|
Kaiser-Wilhelm-Allee, 51368
Leverkusen, Germany
|
21
|
Glucophage 500 mg
|
Metformin hydrochlorid 500mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 5 vỉ x
10 viên
|
300110016124 (VN-21993-19)
|
Merck Sante s.a.s.
|
2 rue du Pressoir Vert, 45400
Semoy, France
|
22
|
Glucophage 850 mg
|
Metformin hydrochlorid 850mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 5 vỉ x
20 viên
|
300110016224 (VN-21908-19)
|
Merck Sante s.a.s.
|
2 rue du Pressoir Vert, 45400
Semoy, France
|
23
|
Glucophage XR 1000 mg
|
Metformin hydrochlorid 1000mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài;
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
300110016324 (VN-21910-19)
|
Merck Sante s.a.s.
|
2 rue du Pressoir Vert, 45400
Semoy, France
|
24
|
Glucophage XR 750 mg
|
Metformin hydrochlorid 750mg
|
Viên nén phóng thích kéo dài;
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
300110016424 (VN-21911-19)
|
Merck Sante s.a.s.
|
2 rue du Pressoir Vert, 45400
Semoy, France
|
25
|
Humalog Kwikpen
|
Insulin lispro 300U/3ml
(tương đương 10,5mg)
|
Dung dịch tiêm; Hộp 5 bút
tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml
|
800410090423 (QLSP-1082-18)
|
Eli Lilly Italia S.p.A.
|
Via Gramsci, 731-733, Sesto
Fiorentino, 50019 Florence, Italy
|
26
|
Humalog Mix50 Kwikpen
|
Insulin lispro (trong đó 50%
là dung dịch insulin lispro và 50% là hỗn dịch insulin lispro protamine)
300U/3ml (tương đương 10,5mg)
|
Hỗn dịch tiêm; Hộp 5 bút tiêm
x 3 ml, bút tiêm bơm sẵn thuốc
|
800410091823 (QLSP-1083-18)
|
Eli Lilly Italia S.p.A.
|
Via Gramsci, 731-733, Sesto
Fiorentino, 50019 Florence, Italy
|
27
|
Jadenu 180mg
|
Deferasirox 180mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ,
9 vỉ x 10 viên
|
400110024723 (VN3-171-19)
|
- Cơ sở sản xuất: Novartis
Pharma Stein AG;
- Cơ sở đóng gói: Novartis
Pharma Produktions GmbH
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Schaffhauserstrasse, 4332 Stein, Switzerland
- Địa chỉ cơ sở đóng gói:
Oflinger Str. 44, 79664 Wehr, Germany
|
28
|
Jadenu 360mg
|
Deferasirox 360mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ,
9 vỉ x 10 viên
|
400110024823 (VN3-172-19)
|
- Cơ sở sản xuất: Novartis
Pharma Stein AG;
- Cơ sở đóng gói: Novartis
Pharma Produktions GmbH
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Schaffhauserstrasse, 4332 Stein, Switzerland
- Địa chỉ cơ sở đóng gói: Oflinger
Str. 44, 79664 Wehr, Germany
|
29
|
Lamisil
|
Terbinafine hydrochloride
10mg/1g
|
Kem bôi ngoài da; Hộp 1 tuýp
5g
|
760100024323 (VN-18396-14)
|
Haleon CH SARL
|
Route de l’Etraz 2, 1260
Nyon, Switzerland
|
30
|
Lipanthyl 200M
|
Fenofibrate 200mg
|
Viên nang cứng; Hộp 3 vỉ x 10
viên nang cứng, Hộp 2 vỉ x 15 viên nang cứng
|
VN-17205-13
|
Astrea Fontaine
|
Rue des Prés Potets 21121
Fontaine Les Dijon - France
|
31
|
Lipanthyl supra 160mg
|
Fenofibrate 160mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x
10 viên nén bao phim
|
VN-15514-12
|
Astrea Fontaine
|
Rue des Prés Potets 21121
Fontaine Les Dijon - France
|
32
|
Lovenox
|
Enoxaparin natri 6000 anti-Xa
IU/0,6ml tương đương 60mg/0,6ml
|
Dung dịch tiêm; Hộp 2 bơm
tiêm đóng sẵn 0,6ml
|
300410038323 (QLSP-893-15)
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
180, rue Jean Jaurès, 94702
Maisons Alfort Cedex - France
|
33
|
Lovenox
|
Enoxaparin natri 4000 anti-Xa
IU/0,4ml tương đương 40mg/0,4ml
|
Dung dịch tiêm; Hộp 2 bơm
tiêm đóng sẵn 0,4ml
|
300410038223 (QLSP-892-15)
|
Sanofi Winthrop Industrie
|
180, rue Jean Jaurès, 94702 Maisons
Alfort Cedex - France
|
34
|
Nebido
|
Testosterone undecanoate
1000mg/4ml
|
Dung dịch tiêm Hộp 1 ống 4ml,
Hộp 1 lọ 4ml
|
400114020924 (VN-14465-12)
|
Bayer AG
|
Mϋllerstraβe 178, 13353
Berlin, Germany
|
35
|
No-Spa Forte
|
Drotaverine hydrochloride
80mg
|
Viên nén - Hộp 2 vỉ x 10 viên
|
599110033523 (VN-18876-15)
|
Opella Healthcare Hungary
Limited Liability Company (Opella Healthcare Hungary Ltd.)
|
2112 Veresegyház, Lévai u.5,
Hungary
|
36
|
Omnipaque
|
Iohexol 647 mg/ml; (tương
đương Iod 300mg/ml)
|
Dung dịch tiêm; Hộp 10 chai x
50 ml, Hộp 10 chai x 100 ml
|
539110067223 (VN-20357-17)
|
GE Healthcare Ireland Limited
|
IDA Business Park
Carrigtohill, Co Cork, Ireland
|
37
|
Otrivin
|
Xylometazoline hydrochloride
10mg/10ml
|
Thuốc xịt mũi có phân liều; Hộp
1 lọ 10 ml
|
VN-22704-21
|
Haleon CH SARL
|
Route de l’Etraz 2, 1260
Nyon, Switzerland
|
38
|
Otrivin
|
Xylometazoline hydrochloride
10mg/10ml
|
Dung dịch nhỏ mũi; Hộp 1 lọ
10 ml
|
VN-22914-21
|
Haleon CH SARL
|
Route de l’Etraz 2, 1260
Nyon, Switzerland
|
39
|
Otrivin
|
Xylometazoline hydrochloride
5mg/10ml
|
Dung dịch nhỏ mũi; Hộp 1 lọ
10 ml
|
VN-22705-21
|
Haleon CH SARL
|
Route de l’Etraz 2, 1260
Nyon, Switzerland
|
40
|
Otrivin
|
Xylometazoline hydrochloride
5mg/10ml
|
Thuốc xịt mũi có phân liều; Hộp
1 lọ 10 ml
|
VN-22706-21
|
Haleon CH SARL
|
Route de l’Etraz 2, 1260
Nyon, Switzerland
|
41
|
Phosphalugel
|
Aluminium phosphate 20% gel
12,38g/gói 20g
|
Hỗn dịch uống; Hộp 26 gói x
20g
|
300100006024 (VN-16964-13)
|
Pharmatis
|
Zone d’ Activités Est No 1,
60190 Estrées-Saint-Denis, France
|
42
|
Pradaxa
|
Dabigatran etexilate (dưới dạng
Dabigatran etexilate mesilate) 110mg
|
Viên nang cứng; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ,
hoặc 6 vỉ x 10 viên
|
VN-16443-13
|
Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co.KG
|
Binger Str. 173, 55216
Ingelheim am Rhein, Germany
|
43
|
Pradaxa
|
Dabigatran etexilate (dưới dạng
Dabigatran etexilate mesilate) 150mg
|
Viên nang cứng; Hộp 3 vỉ x 10
viên
|
VN-17270-13
|
Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co.KG
|
Binger Str. 173, 55216
Ingelheim am Rhein, Germany
|
44
|
Pradaxa
|
Dabigatran etexilate (dưới dạng
Dabigatran etexilate mesilate) 75mg
|
Viên nang cứng; Hộp 1, 3 hoặc
6 vỉ x 10 viên
|
VN-17271-13
|
Boehringer Ingelheim Pharma
GmbH & Co.KG
|
Binger Str. 173, 55216
Ingelheim am Rhein, Germany
|
45
|
Priligy 30 mg
|
Dapoxetine (dưới dạng
Dapoxetine hydrochloride) 30mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x
1 viên, Hộp 1 vỉ x 3 viên, Hộp 1 vỉ x 6 viên.
|
VN-20121-16
|
Menarini - von Heyden GmbH
|
Leipziger Straβe 7-13, 01097
Dresden - Germany
|
46
|
Priligy 60 mg
|
Dapoxetine (dưới dạng
Dapoxetine hydrochloride) 60mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x
3 viên, Hộp 1 vỉ x 6 viên.
|
VN-20122-16
|
Menarini - von Heyden GmbH
|
Leipziger Straβe 7-13, 01097
Dresden - Germany
|
47
|
Prograf 0.5mg
|
Tacrolimus 0,5mg
|
Viên nang cứng; Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
VN-22057-19
|
Astellas Ireland Co., Ltd.
|
Killorglin, Co. Kerry, V93
FC86, Ireland
|
48
|
Prograf 1mg
|
Tacrolimus 1mg
|
Viên nang cứng; Hộp 5 vỉ x 10
viên
|
VN-22209-19
|
Astellas Ireland Co., Ltd.
|
Killorglin, Co. Kerry, V93
FC86, Ireland
|
49
|
Pulmicort Respules
|
Budesonid 1mg/2ml
|
Hỗn dịch khí dung dùng để
hít; Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml
|
730110131924 (VN-21666-19)
|
AstraZeneca AB
|
Forskargatan 18, Sodertalje,
151 36, Sweden
|
50
|
Ryzodeg FlexTouch 100U/ml
|
Bút tiêm 3ml chứa: Insulin
degludec 7,68mg; Insulin aspart 3,15mg
|
Dung dịch tiêm; Hộp 5 bút tiêm
bơm sẵn thuốc x 3ml
|
570410109324 (QLSP-929-16)
|
- Cơ sở sản xuất và xuất xưởng:
Novo Nordisk A/S
- Cơ sở đóng gói thứ cấp:
Novo Nordisk A/S
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất và
xuất xưởng: Novo Alle 1, DK-2880 Bagsvaerd, Denmark
- Địa chỉ cơ sở đóng gói thứ cấp:
Brennum Park 1, Hilleroed, 3400, Denmark (Cách viết khác: Brennum Park 1,
DK-3400, Hilleroed, Denmark)
|
51
|
Seretide Accuhaler 50/250mcg
|
Mỗi liều hít chứa: Salmeterol
(dưới dạng Salmeterol xinafoate) 50mcg, Fluticason propionat 250mcg
|
Bột hít phân liều; Hộp 1 dụng
cụ hít accuhaler 60 liều
|
001110013824 (VN-20766-17)
|
GlaxoSmithKline LLC
|
1011 North Arendell Avenue
Zebulon, North Carolina 27597, USA
|
52
|
Simulect
|
Basiliximab 20mg
|
Bột pha tiêm; Hộp 1 lọ và 1 ống
nước pha tiêm 5ml; Hộp 1 lọ bột pha tiêm
|
760410109124 (QLSP-1022-17)
|
- Cơ sở sản xuất: Novartis
Pharma Stein AG
- Nhà sản xuất ống dung môi:
Delpharm Dijon
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Schaffhauserstrasse, 4332 Stein, Switzerland
- Địa chỉ nhà sản xuất ống
dung môi: 6 boulevard de l’Europe, Quetigny, 21800, France
|
53
|
Symbicort Rapihaler
|
Mỗi liều xịt chứa: Budesonid
80mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg
|
Hỗn dịch nén dưới áp suất
dùng để hít; Hộp 1 túi nhôm x 1 bình xịt 120 liều
|
300110006324 (VN-21668-19)
|
AstraZeneca Dunkerque
Production
|
224 Avenue de la Dordogne,
59640 Dunkerque, France
|
54
|
Symbicort Rapihaler
|
Mỗi liều xịt chứa: Budesonid
160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg
|
Hỗn dịch nén dưới áp suất
dùng để hít; Hộp 1 túi nhôm x 1 bình xịt 120 liều, Hộp 1 túi nhôm x 1 bình xịt
60 liều
|
300110006424 (VN-21667-19)
|
AstraZeneca Dunkerque
Production
|
224 Avenue de la Dordogne,
59640 Dunkerque, France
|
55
|
Symbicort Turbuhaler
|
Mỗi liều phóng thích chứa:
Budesonid 80mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg
|
Bột dùng để hít; Hộp 1 ống
hít 60 liều
|
VN-20225-17
|
AstraZeneca AB
|
Forskargatan 18, Sodertalje,
151 36, Sweden
|
56
|
Symbicort Turbuhaler
|
Mỗi liều phóng thích chứa:
Budesonid 160mcg; Formoterol fumarate dihydrate 4,5mcg
|
Thuốc bột để hít; Hộp 1 ống
hít 60 liều, 120 liều
|
VN-20379-17
|
AstraZeneca AB
|
Forskargatan 18, Sodertalje,
151 36, Sweden
|
57
|
Telfast HD
|
Fexofenadine hydrochloride
180mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x
10 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
893100314023 (VD-28324-17)
|
Công ty cổ phần Sanofi Việt
Nam
|
Lô I-8-2, Đường D8, Khu Công nghệ
cao, Phường Long Thạnh Mỹ, TP. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
|
58
|
Temodal capsule
|
Temozolomide 100mg
|
Viên nang cứng; Hộp 1 lọ 5
viên; Hộp 5 gói x 1 viên
|
VN-17530-13
|
- Cơ sở sản xuất: Orion
Corporation
- Cơ sở đóng gói và xuất xưởng:
Organon Heist bv
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Tengströminkatu 8, Turku, 20360 - Finland
- Địa chỉ cơ sở đóng gói và
xuất xưởng: Industriepark 30, B-2220 Heist-op- den-Berg, Belgium
|
59
|
Tobradex
|
Mỗi gram chứa Tobramycin 3mg;
Dexamethasone 1mg
|
Mỡ tra mắt; Hộp 1 tuýp 3,5 g
|
540110132524 (VN-21629-18)
|
S.A Alcon-Couvreur N.V
|
Rijksweg 14, 2870 Puurs,
Belgium
|
60
|
Tracleer
|
Bosentan (dưới dạng bosentan
monohydrate) 62,5mg
|
Hộp 1 lọ 60 viên
|
VN-18487-14
|
- Cơ sở sản xuất: Patheon
Inc. - Cơ sở xuất xưởng: Actelion Pharmaceuticals Ltd.
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
2100 Syntex Court, Mississauga, Ontario, Canada L5N 7K9 - Canada
- Địa chỉ cơ sở xuất xưởng:
Gewerbestrasse 16, 4123 Allschwil, Switzerland
|
61
|
Tracleer
|
Bosentan (dưới dạng bosentan monohydrate)
125mg
|
Hộp 1 lọ 60 viên
|
VN-18486-14
|
- Cơ sở sản xuất: Patheon
Inc.
- Cơ sở xuất xưởng: Actelion
Pharmaceuticals Ltd.
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
2100 Syntex Court, Mississauga, Ontario, Canada L5N 7K9 - Canada
- Địa chỉ cơ sở xuất xưởng:
Gewerbestrasse 16, 4123 Allschwil, Switzerland
|
62
|
Ultravist 300
|
Iopromide 623,4mg/ml (tương ứng
với 300mg Iod)
|
Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền;
Hộp 10 Chai x 50ml; Hộp 10 Chai x 100ml
|
400110021024 (VN-14922-12)
|
Bayer AG
|
Mϋllerstraβe 178, 13353
Berlin, Germany
|
63
|
Ultravist 370
|
Iopromide 768,86mg/ml (tương ứng
với 370mg Iod)
|
Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền;
Hộp 10 Chai x 50ml; Hộp 10 Chai x 100ml
|
400110021124 (VN-14923-12)
|
Bayer AG
|
Mϋllerstraβe 178, 13353 Berlin,
Germany (Cách ghi Khác: Müllerstrasse 178, 13353 Berlin, Germany)
|
64
|
Unasyn
|
Sultamicillin (dưới dạng
Sultamicillin tosylate) 375mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x
4 viên
|
800110022624 (VN-14306-11)
|
Haupt Pharma Latina S.R.L
|
Borgo San Michele S.S 156 Km.
47,600 - 04100 Latina (LT), Italy
|
65
|
Voltaren Emulgel
|
Diclofenac diethylamine
1,16g/100g
|
Gel bôi ngoài da Hộp 1 tuýp
20g
|
760100073723 (VN-17535-13)
|
Haleon CH SARL
|
Route de l’Etraz 2, 1260
Nyon, Switzerland
|
66
|
Votrient 200mg
|
Pazopanib (dưới dạng Pazopanib
Hydrochloride) 200mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 1 lọ x
30 viên
|
VN-20280-17
|
- Cơ sở sản xuất: Glaxo
Operations UK Ltd. (trading as Glaxo Wellcome Operations)
- Cơ sở đóng gói: Glaxo
Wellcome, S.A.
|
- Địa chỉ cơ sở sản xuất:
Priory Street, Ware, Hertfordshire, SG12 0DJ - United Kingdom
- Địa chỉ cơ sở đóng gói:
Avenida Extremadura, 3, Aranda de Duero, Burgos 09400, Spain
|
67
|
Xtandi 40mg
|
Enzalutamide 40mg
|
Viên nang mềm; Hộp 4 vỉ dạng
ví x 28 viên
|
001110129924 (VN3-255-20)
|
- Cơ sở sản xuất: Catalent Pharma
Solutions, LLC
- Cơ sở đóng gói sơ cấp:
AndersonBrecon Inc. - Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Astellas Pharma
Europe B.V.
|
- Cơ sở sản xuất: 2725
Scherer Drive, St. Petersburg, FL 33716 - USA
- Cơ sở đóng gói sơ cấp: 4545
Assembly Drive, Rockford, IL 61109, USA
- Cơ sở đóng gói thứ cấp và
xuất xưởng: Hogemaat 2, 7942 JG, Meppel, Netherlands
|
68
|
Zoloft
|
Sertraline (dưới dạng
Sertraline hydrochloride) 50mg
|
Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x
10 viên
|
400110010824 (VN-21438-18)
|
Pfizer Manufacturing Deutschland
GmbH
|
Betriebsstätte Freiburg,
Mooswaldallee 1, 79090 Freiburg, Germany
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|