Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Thông tư 10/2019/TT-BTNMT Danh mục địa danh dân cư sơn văn thủy văn kinh tế xã hội Hưng Yên
Số hiệu:
10/2019/TT-BTNMT
Loại văn bản:
Thông tư
Nơi ban hành:
Bộ Tài nguyên và Môi trường
Người ký:
Nguyễn Thị Phương Hoa
Ngày ban hành:
08/07/2019
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đã biết
Số công báo:
Đã biết
Tình trạng:
Đã biết
BỘ TÀI NGUYÊN
VÀ
MÔI TRƯỜNG
-------
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số:
10/2019/TT-BTNMT
Hà Nội, ngày 08
tháng 7 năm 2019
THÔNG TƯ
BAN
HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG
TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HƯNG YÊN
Căn cứ Luật Đo đạc
và bản đồ ngày 14 tháng 6 năm 2018;
Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP
ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm Vụ, quyền hạn
và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường:
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ
và Thông tin địa lý Việt Nam rà Vụ trưởng Vụ Pháp chế,
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông
tư ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục
vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hưng Yên.
Điều 1. Ban hanh kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn
văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hưng
Yên.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 23 tháng 8 nám
2019
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân
dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên
quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc Hội.
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Hưng Yên;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin Điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.
KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG
Nguyễn Thị Phương Hoa
DANH MỤC
ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦy VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ
CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH HƯNG YÊN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 10/2019/TT-BTNMT ngày 08 tháng 7 năm 2019 của
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần I
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Danh mục địa danh dân cư,
sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hưng
Yên được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ
1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực tỉnh Hưng Yên.
2. Danh mục địa danh, dân cư,
sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hưng
Yên được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính
cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:
a) Cột “Địa danh” là các địa
danh đã được chuẩn hóa. Tên gọi khác của địa danh hoặc ghi chú để phân biệt các
địa danh cùng tên trong một đơn vị hành chính cấp xã được thể hiện trong ngoặc
đơn.
b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký
hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa
danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên
đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”; TT. là chữ
viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là
tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”;
TX. là chữ viết tắt của “thị xã”.
đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối
của đối tượng” là Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa
danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng
ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị Tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ
trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường
thì giá trị Tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ
địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh
chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.
Phần II
DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN
CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH
HƯNG YÊN
Danh mục địa danh dân cư, sơn
văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hưng Yên
gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT
Đơn vị hành chính cấp huyện
Trang
1
Thành phố Hưng Yên
3
2
Thị xã Mỹ Hào
10
3
Huyện Ân Thi
16
4
Huyện Khoái Châu
25
5
Huyện Kim Động
33
6
Huyện Phù Cừ
40
7
Huyện Tiên Lữ
45
8
Huyện Văn Giang
51
9
Huyện Văn Lâm
56
10
Huyện Yên Mỹ
62
Địa danh
Nhóm đối tượng
Tên ĐVHC cấp xã
Tên ĐVHC cấp huyện
Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng
Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình
Tọa độ trung tâm
Tọa độ điểm đầu
Tọa độ điểm cuối
Vĩ độ (độ, phút, giây)
Kinh độ (độ, phút, giây)
Vĩ độ (độ, phút, giây)
Kinh độ (độ, phút, giây)
Vĩ độ (độ, phút, giây)
Kinh độ (độ, phút, giây)
khu phố An Bình
DC
P. An Tảo
TP. Hưng Yên
20° 40' 37''
106° 03' 58''
F-48-81-C-a
khu phố An Dương
DC
P. An Tảo
TP. Hưng Yên
20° 40' 08''
106° 03' 43''
F-48-81-C-a
khu phố An Lợi
DC
P. An Tảo
TP. Hưng Yên
20° 41' 03''
106° 04' 07''
F-48-81-C-a
khu phố An Thượng
DC
P. An Tảo
TP. Hưng Yên
20° 40' 55''
106° 03' 40''
F-48-81-C-a
khu phố Chợ Gạo
DC
P. An Tảo
TP. Hưng Yên
20° 40' 34''
106° 03' 29''
F-48-81-C-a
cầu An Tảo
KX
P. An Tảo
TP. Hưng Yên
20° 40' 41''
106° 03' 46''
F-48-81-C-a
đường Nguyễn Văn Linh
KX
P. An Tảo
TP. Hưng Yên
20° 39' 20''
106° 03' 21''
20° 41' 44''
106° 03' 24''
F-48-81-C-a
Quốc lộ 38B
KX
P. An Tảo
TP. Hưng Yên
20° 45' 16''
106° 12' 00''
20° 40' 28''
106° 03' 06''
F-48-81-C-a
Quốc lộ 39
KX
P. An Tảo
TP. Hưng Yên
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-C-a
sông Điện Biên
TV
P. An Tảo
TP. Hưng Yên
20° 39' 16''
106° 03' 44''
20° 51' 58''
106° 01' 36''
F-48-81-C-a
khu phố An Đông
DC
P. Hiến Nam
TP. Hưng Yên
20° 39' 26''
106° 03' 37''
F-48-81-C-a
khu phố An Thịnh
DC
P. Hiến Nam
TP. Hưng Yên
20° 39' 50''
106° 03' 31''
F-48-81-C-a
khu phố An Vũ
DC
P. Hiến Nam
TP. Hưng Yên
20° 39' 36''
106° 03' 30''
F-48-81-C-a
khu phố Ấp Dâu
DC
P. Hiến Nam
TP. Hưng Yên
20° 40' 00''
106° 03' 18''
F-48-81-C-a
khu phố Chùa Chuông
DC
P. Hiến Nam
TP. Hưng Yên
20° 39' 27''
106° 02' 53''
F-48-81-C-a
khu phố Nhân Dục
DC
P. Hiến Nam
TP. Hưng Yên
20° 39' 44''
106° 03' 06''
F-48-81-C-a
khu phố Tô Hiệu
DC
P. Hiến Nam
TP. Hưng Yên
20° 39' 18''
106° 03' 35''
F-48-81-C-a
Chùa Chuông
KX
P. Hiến Nam
TP. Hưng Yên
20° 39' 25''
106° 02' 54''
F-48-81-C-a
đình An Vũ
KX
P. Hiến Nam
TP. Hưng Yên
20° 39' 30''
106° 03' 29''
F-48-81-C-a
đường Chu Mạnh Trinh
KX
P. Hiến Nam
TP. Hưng Yên
20° 39' 33''
106° 03' 22''
20° 39' 36''
106° 02' 37''
F-48-81-C-a
đường Nguyễn Văn Linh
KX
P. Hiến Nam
TP. Hưng Yên
20° 39' 20''
106° 03' 21''
20° 41' 44''
106° 03' 24''
F-48-81-C-a
đường Tô Hiệu
KX
P. Hiến Nam
TP. Hưng Yên
20° 39' 20''
106° 03' 21''
20° 39' 09''
106° 03' 57''
F-48-81-C-a
Đường tỉnh 378
KX
P. Hiến Nam
TP. Hưng Yên
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-81-C-a
Quốc lộ 38
KX
P. Hiến Nam
TP. Hưng Yên
20° 53' 40''
106° 08' 14''
20° 39' 33''
106° 02' 00''
F-48-81-C-a
Quốc lộ 38B
KX
P. Hiến Nam
TP. Hưng Yên
20° 45' 16''
106° 12' 00''
20° 40' 28''
106° 03' 06''
F-48-81-C-a
Quốc lộ 39
KX
P. Hiến Nam
TP. Hưng Yên
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-C-a
Trường Công nhân Kỹ thuật
Hưng Yên
KX
P. Hiến Nam
TP. Hưng Yên
20° 40' 02''
106° 03' 03''
F-48-81-C-a
sông Điện Biên
TV
P. Hiến Nam
TP. Hưng Yên
20° 39' 16''
106° 03' 44''
20° 51' 58''
106° 01' 36''
F-48-81-C-a
Sông Hồng
TV
P. Hiến Nam
TP. Hưng Yên
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-81-C-a
khu phố Đường Phố Hiến
DC
P. Hồng Châu
TP. Hưng Yên
20° 38' 27''
106° 03' 24''
F-48-81-C-a
khu phố Mậu Dương
DC
P. Hồng Châu
TP. Hưng Yên
20° 38' 31''
106° 03' 23''
F-48-81-C-a
khu phố Nam Tiến
DC
P. Hồng Châu
TP. Hưng Yên
20° 38' 25''
106° 02' 53''
F-48-81-C-a
khu phố Phương Độ
DC
P. Hồng Châu
TP. Hưng Yên
20° 38' 28''
106° 03' 46''
F-48-81-C-a
Chùa Hiến
KX
P. Hồng Châu
TP. Hưng Yên
20° 38' 29''
106° 03' 27''
F-48-81-C-a
Đình Hiến
KX
P. Hồng Châu
TP. Hưng Yên
20° 38' 26''
106° 03' 29''
F-48-81-C-a
Đường tỉnh 378
KX
P. Hồng Châu
TP. Hưng Yên
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-81-C-a
hội quán Đông Đô Quảng Hội
KX
P. Hồng Châu
TP. Hưng Yên
20° 38' 24''
106° 03' 34''
F-48-81-C-a
Trung tâm Hội nghị Quốc tế
KX
P. Hồng Châu
TP. Hưng Yên
20° 38' 43''
106° 03' 49''
F-48-81-C-a
Sông Hồng
TV
P. Hồng Châu
TP. Hưng Yên
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-81-C-a
khu phố Cao Xá
DC
P. Lam Sơn
TP. Hưng Yên
20° 40' 53''
106° 03' 04''
F-48-81-C-a
khu phố Đằng Châu
DC
P. Lam Sơn
TP. Hưng Yên
20° 40' 34''
106° 02' 27''
F-48-81-C-a
khu phố Kim Đằng
DC
P. Lam Sơn
TP. Hưng Yên
20° 40' 25''
106° 02' 55''
F-48-81-C-a
khu phố Xích Đằng
DC
P. Lam Sơn
TP. Hưng Yên
20° 39' 47''
106° 02' 45''
F-48-81-C-a
đường Chu Mạnh Trinh
KX
P. Lam Sơn
TP. Hưng Yên
20° 39' 33''
106° 03' 22''
20° 39' 36''
106° 02' 37''
F-48-81-C-a
đền Kim Đằng
KX
P. Lam Sơn
TP. Hưng Yên
20° 40' 27''
106° 02' 48''
F-48-81-C-a
Đền Mây
KX
P. Lam Sơn
TP. Hưng Yên
20° 40' 21''
106° 02' 31''
F-48-81-C-a
đường Nguyễn Văn Linh
KX
P. Lam Sơn
TP. Hưng Yên
20° 39' 20''
106° 03' 21''
20° 41' 44''
106° 03' 24''
F-48-81-C-a
cầu Yên Lệnh
KX
P. Lam Sơn
TP. Hưng Yên
20° 39' 33''
106° 02' 00''
F-48-81-C-a
Đường tỉnh 378
KX
P. Lam Sơn
TP. Hưng Yên
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-81-C-a
ngã tư Chợ Gạo
KX
P. Lam Sơn
TP. Hưng Yên
20° 40' 36''
106° 03' 27''
F-48-81-C-a
Quốc lộ 38
KX
P. Lam Sơn
TP. Hưng Yên
20° 53' 40''
106° 08' 14''
20° 39' 33''
106° 02' 00''
F-48-81-C-a
Quốc lộ 38B
KX
P. Lam Sơn
TP. Hưng Yên
20° 45' 16''
106° 12' 00''
20° 40' 28''
106° 03' 06''
F-48-81-C-a
Quốc lộ 39
KX
P. Lam Sơn
TP. Hưng Yên
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-C-a
văn miếu Xích Đằng
KX
P. Lam Sơn
TP. Hưng Yên
20° 39' 49''
106° 02' 49''
F-48-81-C-a
Sông Hồng
TV
P. Lam Sơn
TP. Hưng Yên
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-81-C-a
khu phố Bãi Sậy
DC
P. Lê Lợi
TP. Hưng Yên
20° 39' 06''
106° 03' 04''
F-48-81-C-a
khu phố Điện Biên 1
DC
P. Lê Lợi
TP. Hưng Yên
20° 39' 16''
106° 03' 22''
F-48-81-C-a
khu phố Điện Biên 2
DC
P. Lê Lợi
TP. Hưng Yên
20° 38' 58''
106° 03' 20''
F-48-81-C-a
khu phố Lê Lai
DC
P. Lê Lợi
TP. Hưng Yên
20° 39' 09''
106° 03' 19''
F-48-81-C-a
khu phố Nguyễn Huệ
DC
P. Lê Lợi
TP. Hưng Yên
20° 39' 16''
106° 03' 31''
F-48-81-C-a
khu phố Nguyễn Thiện Thuật
DC
P. Lê Lợi
TP. Hưng Yên
20° 39' 00''
106° 03' 08''
F-48-81-C-a
khu phố Nguyễn Trãi
DC
P. Lê Lợi
TP. Hưng Yên
20° 39' 11''
106° 03' 22''
F-48-81-C-a
khu phố Trưng Nhị
DC
P. Lê Lợi
TP. Hưng Yên
20° 38' 58''
106° 03' 10''
F-48-81-C-a
Công viên An Vũ
KX
P. Lê Lợi
TP. Hưng Yên
20° 39' 10''
106° 03' 26''
F-48-81-C-a
đường Tô Hiệu
KX
P. Lê Lợi
TP. Hưng Yên
20° 39' 20''
106° 03' 21''
20° 39' 09''
106° 03' 57''
F-48-81-C-a
Quốc lộ 39
KX
P. Lê Lợi
TP. Hưng Yên
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-C-a
hồ Số 1
TV
P. Lê Lợi
TP. Hưng Yên
20° 39' 13''
106° 03' 10''
F-48-81-C-a
hồ Số 2
TV
P. Lê Lợi
TP. Hưng Yên
20° 39' 10''
106° 03' 35''
F-48-81-C-a
khu phố Bạch Đằng Giang
DC
P. Minh Khai
TP. Hưng Yên
20° 38' 44''
106° 02' 55''
F-48-81-C-a
khu phố Bãi Sậy
DC
P. Minh Khai
TP. Hưng Yên
20° 38' 51''
106° 03' 00''
F-48-81-C-a
khu phố Bắc Lê Hồng Phong
DC
P. Minh Khai
TP. Hưng Yên
20° 38' 58''
106° 02' 11''
F-48-81-C-a
khu phố Nam Lê Hồng Phong
DC
P. Minh Khai
TP. Hưng Yên
20° 38' 44''
106° 02' 28''
F-48-81-C-a
khu phố Phan Đình Phùng
DC
P. Minh Khai
TP. Hưng Yên
20° 39' 01''
106° 02' 54''
F-48-81-C-a
khu phố Tân Thị
DC
P. Minh Khai
TP. Hưng Yên
20° 38' 56''
106° 02' 48''
F-48-81-C-a
Đường tỉnh 378
KX
P. Minh Khai
TP. Hưng Yên
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-81-C-a
hồ Bán Nguyệt
TV
P. Minh Khai
TP. Hưng Yên
20° 38' 42''
106° 03' 07''
F-48-81-C-a
Sông Hồng
TV
P. Minh Khai
TP. Hưng Yên
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-81-C-a
khu phố Bắc Thành
DC
P. Quang Trung
TP. Hưng Yên
20° 38' 56''
106° 03' 30''
F-48-81-C-a
khu phố Điện Biên
DC
P. Quang Trung
TP. Hưng Yên
20° 38' 50''
106° 03' 19''
F-48-81-C-a
khu phố Đông Thành
DC
P. Quang Trung
TP. Hưng Yên
20° 38' 52''
106° 03' 34''
F-48-81-C-a
khu phố Hai Bà Trưng
DC
P. Quang Trung
TP. Hưng Yên
20° 38' 52''
106° 03' 14''
F-48-81-C-a
khu phố Nam Thành
DC
P. Quang Trung
TP. Hưng Yên
20° 38' 43''
106° 03' 29''
F-48-81-C-a
khu phố Phạm Ngũ Lão
DC
P. Quang Trung
TP. Hưng Yên
20° 38' 50''
106° 03' 10''
F-48-81-C-a
khu phố Tây Thành
DC
P. Quang Trung
TP. Hưng Yên
20° 38' 45''
106° 03' 25''
F-48-81-C-a
khu phố Vọng Cung
DC
P. Quang Trung
TP. Hưng Yên
20° 38' 44''
106° 03' 10''
F-48-81-C-a
Chùa Phố
KX
P. Quang Trung
TP. Hưng Yên
20° 38' 51''
106° 03' 13''
F-48-81-C-a
đền Thiên Hậu
KX
P. Quang Trung
TP. Hưng Yên
20° 38' 53''
106° 03' 10''
F-48-81-C-a
Đền Mẫu
KX
P. Quang Trung
TP. Hưng Yên
20° 38' 44''
106° 03' 09''
F-48-81-C-a
Đền Trần
KX
P. Quang Trung
TP. Hưng Yên
20° 38' 47''
106° 03' 08''
F-48-81-C-a
Võ Miếu
KX
P. Quang Trung
TP. Hưng Yên
20° 38' 52''
106° 03' 18''
F-48-81-C-a
Thôn Cao
DC
xã Bảo Khê
TP. Hưng Yên
20° 42' 01''
106° 03' 21''
F-48-81-C-a
thôn Đoàn Thượng
DC
xã Bảo Khê
TP. Hưng Yên
20° 42' 29''
106° 03' 20''
F-48-81-C-a
thôn Tiền Thắng
DC
xã Bảo Khê
TP. Hưng Yên
20° 42' 36''
106° 03' 12''
F-48-81-C-a
thôn Triều Tiên
DC
xã Bảo Khê
TP. Hưng Yên
20° 41' 35''
106° 03' 35''
F-48-81-C-a
thôn Vạn Tường
DC
xã Bảo Khê
TP. Hưng Yên
20° 41' 17''
106° 03' 39''
F-48-81-C-a
đền Tân La
KX
xã Bảo Khê
TP. Hưng Yên
20° 42' 27''
106° 03' 18''
F-48-81-C-a
đường Nguyễn Văn Linh
KX
xã Bảo Khê
TP. Hưng Yên
20° 39' 20''
106° 03' 21''
20° 41' 44''
106° 03' 24''
F-48-81-C-a
Đường tỉnh 378
KX
xã Bảo Khê
TP. Hưng Yên
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-81-C-a
Quốc lộ 38
KX
xã Bảo Khê
TP. Hưng Yên
20° 53' 40''
106° 08' 14''
20° 39' 33''
106° 02' 00''
F-48-81-C-a
Quốc lộ 39
KX
xã Bảo Khê
TP. Hưng Yên
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-C-a
sông Điện Biên
TV
xã Bảo Khê
TP. Hưng Yên
20° 39' 16''
106° 03' 44''
20° 51' 58''
106° 01' 36''
F-48-81-C-a
thôn An Châu 1
DC
xã Hoàng Hanh
TP. Hưng Yên
20° 37' 20''
106° 04' 22''
F-48-81-C-c
thôn An Châu 2
DC
xã Hoàng Hanh
TP. Hưng Yên
20° 37' 14''
106° 04' 39''
F-48-81-C-c
thôn Hà Châu
DC
xã Hoàng Hanh
TP. Hưng Yên
20° 37' 22''
106° 05' 27''
F-48-81-C-c
thôn Phù Sa
DC
xã Hoàng Hanh
TP. Hưng Yên
20° 37' 15''
106° 05' 01''
F-48-81-C-c
bến khách ngang sông Vũ Điện
KX
xã Hoàng Hanh
TP. Hưng Yên
20° 36' 38''
106° 04' 58''
F-48-81-C-c
cầu Hưng Hà
KX
xã Hoàng Hanh
TP. Hưng Yên
20° 36' 53''
106° 05' 30''
F-48-81-C-c
Đường nối hai cao tốc Hà Nội
- Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Hoàng Hanh
TP. Hưng Yên
20° 51' 12''
106° 01' 50''
20° 36' 53''
106° 05' 30''
F-48-81-C-c
Đường tỉnh 378
KX
xã Hoàng Hanh
TP. Hưng Yên
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-81-C-a, F-48-81-C-c
Sông Hồng
TV
xã Hoàng Hanh
TP. Hưng Yên
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-81-C-c
Xóm Bầu
DC
xã Hồng Nam
TP. Hưng Yên
20° 37' 58''
106° 05' 09''
F-48-81-C-a
thôn Điện Biên
DC
xã Hồng Nam
TP. Hưng Yên
20° 38' 03''
106° 05' 36''
F-48-81-C-a
thôn Lê Như Hổ
DC
xã Hồng Nam
TP. Hưng Yên
20° 38' 00''
106° 04' 33''
F-48-81-C-a
thôn Nễ Châu
DC
xã Hồng Nam
TP. Hưng Yên
20° 37' 47''
106° 04' 40''
F-48-81-C-a
Xóm Hà
DC
xã Hồng Nam
TP. Hưng Yên
20° 38' 13''
106° 04' 10''
F-48-81-C-a
Xóm Hôm
DC
xã Hồng Nam
TP. Hưng Yên
20° 38' 05''
106° 05' 17''
F-48-81-C-a
xóm Hồng Phong
DC
xã Hồng Nam
TP. Hưng Yên
20° 38' 08''
106° 04' 11''
F-48-81-C-a
xóm Hưng Đạo
DC
xã Hồng Nam
TP. Hưng Yên
20° 38' 31''
106° 05' 45''
F-48-81-C-a
xóm Hỷ Tước
DC
xã Hồng Nam
TP. Hưng Yên
20° 38' 27''
106° 04' 00''
F-48-81-C-a
xóm Trần Phú
DC
xã Hồng Nam
TP. Hưng Yên
20° 37' 44''
106° 04' 44''
F-48-81-C-a
Xóm Tiểu
DC
xã Hồng Nam
TP. Hưng Yên
20° 38' 08''
106° 05' 38''
F-48-81-C-a
chùa Nễ Châu
KX
xã Hồng Nam
TP. Hưng Yên
20° 38' 20''
106° 03' 49''
F-48-81-C-a
đền Lê Như Hổ
KX
xã Hồng Nam
TP. Hưng Yên
20° 38' 01''
106° 04' 53''
F-48-81-C-a
đình Lê Như Hổ
KX
xã Hồng Nam
TP. Hưng Yên
20° 38' 01''
106° 04' 55''
F-48-81-C-a
đình Nễ Châu
KX
xã Hồng Nam
TP. Hưng Yên
20° 37' 52''
106° 04' 13''
F-48-81-C-a
Đường nối hai cao tốc Hà Nội -
Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Hồng Nam
TP. Hưng Yên
20° 51' 12''
106° 01' 50''
20° 36' 53''
106° 05' 30''
F-48-81-C-a
Đường tỉnh 378
KX
xã Hồng Nam
TP. Hưng Yên
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-81-C-a
đầm Lễ Châu
TV
xã Hồng Nam
TP. Hưng Yên
20° 37' 40''
106° 04' 29''
F-48-81-C-a
thôn Cao Xá
DC
xã Hùng Cường
TP. Hưng Yên
20° 41' 04''
106° 02' 10''
F-48-81-C-a
thôn Đông Hạ
DC
xã Hùng Cường
TP. Hưng Yên
20° 41' 19''
106° 01' 59''
F-48-81-C-a
thôn Phượng Hoàng
DC
xã Hùng Cường
TP. Hưng Yên
20° 41' 57''
106° 02' 28''
F-48-81-C-a
thôn Tân Hưng
DC
xã Hùng Cường
TP. Hưng Yên
20° 41' 30''
106° 01' 52''
F-48-81-C-a
Sông Hồng
TV
xã Hùng Cường
TP. Hưng Yên
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-81-C-a
thôn An Chiểu 1
DC
xã Liên Phương
TP. Hưng Yên
20° 39' 12''
106° 04' 36''
F-48-81-C-a
thôn An Chiểu 2
DC
xã Liên Phương
TP. Hưng Yên
20° 40' 00''
106° 04' 05''
F-48-81-C-a
thôn Đông Chiểu
DC
xã Liên Phương
TP. Hưng Yên
20° 39' 38''
106° 04' 22''
F-48-81-C-a
thôn Vân Phương
DC
xã Liên Phương
TP. Hưng Yên
20° 38' 59''
106° 04' 59''
F-48-81-C-a
đường Tô Hiệu
KX
xã Liên Phương
TP. Hưng Yên
20° 39' 20''
106° 03' 21''
20° 39' 09''
106° 03' 57''
F-48-81-C-a
Quốc lộ 39
KX
xã Liên Phương
TP. Hưng Yên
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-C-a
thôn Doanh Châu
DC
xã Phú Cường
TP. Hưng Yên
20° 42' 12''
106° 02' 14''
F-48-81-C-a
thôn Đông Hồng
DC
xã Phú Cường
TP. Hưng Yên
20° 42' 19''
106° 02' 26''
F-48-81-C-a
thôn Kệ Châu 1
DC
xã Phú Cường
TP. Hưng Yên
20° 41' 59''
106° 01' 33''
F-48-81-C-a
thôn Kệ Châu 2
DC
xã Phú Cường
TP. Hưng Yên
20° 42' 07''
106° 01' 46''
F-48-81-C-a
thôn Kệ Châu 3
DC
xã Phú Cường
TP. Hưng Yên
20° 42' 26''
106° 01' 53''
F-48-81-C-a
thôn Tân Mỹ 1
DC
xã Phú Cường
TP. Hưng Yên
20° 42' 25''
106° 01' 09''
F-48-81-C-a
thôn Tân Mỹ 2
DC
xã Phú Cường
TP. Hưng Yên
20° 42' 15''
106° 01' 27''
F-48-81-C-a
thôn Tân Trung
DC
xã Phú Cường
TP. Hưng Yên
20° 42' 30''
106° 01' 25''
F-48-81-C-a
chùa Kệ Châu
KX
xã Phú Cường
TP. Hưng Yên
20° 42' 31''
106° 01' 45''
F-48-81-C-a
đình Bồng Châu
KX
xã Phú Cường
TP. Hưng Yên
20° 42' 06''
106° 01' 17''
F-48-81-C-a
đình Kệ Châu
KX
xã Phú Cường
TP. Hưng Yên
20° 42' 30''
106° 01' 46''
F-48-81-C-a
Sông Hồng
TV
xã Phú Cường
TP. Hưng Yên
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-81-C-a
thôn Phương Thông
DC
xã Phương Chiểu
TP. Hưng Yên
20° 38' 47''
106° 05' 26''
F-48-81-C-a
thôn Phương Thượng
DC
xã Phương Chiểu
TP. Hưng Yên
20° 38' 19''
106° 04' 55''
F-48-81-C-a
thôn Phương Trung
DC
xã Phương Chiểu
TP. Hưng Yên
20° 38' 21''
106° 05' 16''
F-48-81-C-a
đền thờ Doãn Nỗ
KX
xã Phương Chiểu
TP. Hưng Yên
20° 38' 22''
106° 05' 32''
F-48-81-C-a
Đường nối hai cao tốc Hà Nội
- Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Phương Chiểu
TP. Hưng Yên
20° 51' 12''
106° 01' 50''
20° 36' 53''
106° 05' 30''
F-48-81-C-a
lăng mộ Doãn Nỗ
KX
xã Phương Chiểu
TP. Hưng Yên
20° 38' 20''
106° 05' 42''
F-48-81-C-a
Phủ Vị (Chùa Phủ)
KX
xã Phương Chiểu
TP. Hưng Yên
20° 38' 25''
106° 05' 04''
F-48-81-C-a
Quốc lộ 39
KX
xã Phương Chiểu
TP. Hưng Yên
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-C-a
Thôn 1
DC
xã Quảng Châu
TP. Hưng Yên
20° 37' 59''
106° 02' 51''
F-48-81-C-a
Thôn 2
DC
xã Quảng Châu
TP. Hưng Yên
20° 38' 07''
106° 03' 23''
F-48-81-C-a
Thôn 3
DC
xã Quảng Châu
TP. Hưng Yên
20° 37' 45''
106° 03' 25''
F-48-81-C-a
Thôn 4
DC
xã Quảng Châu
TP. Hưng Yên
20° 37' 38''
106° 03' 35''
F-48-81-C-a
Thôn 5
DC
xã Quảng Châu
TP. Hưng Yên
20° 37' 25''
106° 03' 57''
F-48-81-C-c
Thôn 6
DC
xã Quảng Châu
TP. Hưng Yên
20° 37' 41''
106° 03' 59''
F-48-81-C-a
bến khách ngang sông Quảng
Châu
KX
xã Quảng Châu
TP. Hưng Yên
20° 36' 23''
106° 04' 05''
F-48-81-C-c
chùa Nễ Châu
KX
xã Quảng Châu
TP. Hưng Yên
20° 38' 17''
106° 03' 29''
F-48-81-C-a
đền thờ Hoàng Bà Trần Mã Châu
KX
xã Quảng Châu
TP. Hưng Yên
20° 37' 34''
106° 04' 09''
F-48-81-C-a
Đình Chay
KX
xã Quảng Châu
TP. Hưng Yên
20° 38' 15''
106° 03' 39''
F-48-81-C-a
Đường tỉnh 378
KX
xã Quảng Châu
TP. Hưng Yên
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-81-C-a
Phủ Bà
KX
xã Quảng Châu
TP. Hưng Yên
20° 38' 14''
106° 03' 42''
F-48-81-C-a
Sông Hồng
TV
xã Quảng Châu
TP. Hưng Yên
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-81-C-a, F-48-81-C-c
thôn Lê Lợi
DC
xã Tân Hưng
TP. Hưng Yên
20° 37' 27''
106° 05' 50''
F-48-81-C-c
thôn Minh Khai
DC
xã Tân Hưng
TP. Hưng Yên
20° 37' 54''
106° 05' 17''
F-48-81-C-a
thôn Quang Trung
DC
xã Tân Hưng
TP. Hưng Yên
20° 37' 51''
106° 05' 44''
F-48-81-C-a
thôn Quyết Thắng
DC
xã Tân Hưng
TP. Hưng Yên
20° 38' 00''
106° 06' 56''
F-48-81-C-a
thôn Tiền Phong
DC
xã Tân Hưng
TP. Hưng Yên
20° 37' 50''
106° 06' 18''
F-48-81-C-a
thôn Trần Phú
DC
xã Tân Hưng
TP. Hưng Yên
20° 37' 58''
106° 05' 56''
F-48-81-C-a
thôn Viên Tiêu
DC
xã Tân Hưng
TP. Hưng Yên
20° 37' 39''
106° 05' 06''
F-48-81-C-a
Đường nối hai cao tốc Hà Nội
- Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Tân Hưng
TP. Hưng Yên
20° 51' 12''
106° 01' 50''
20° 36' 53''
106° 05' 30''
F-48-81-C-a, F-48-81-C-c
Đường tỉnh 378
KX
xã Tân Hưng
TP. Hưng Yên
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-81-C-a, F-48-81-C-c
Sông Hồng
TV
xã Tân Hưng
TP. Hưng Yên
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-81-C-a, F-48-81-C-c, F-48-81-C-b
Sông Luộc
TV
xã Tân Hưng
TP. Hưng Yên
20° 37' 51''
106° 07' 35''
20° 41' 07''
106° 16' 03''
F-48-81-C-a, F-48-81-C-b
phố Chợ Đầu
DC
xã Trung Nghĩa
TP. Hưng Yên
20° 40' 57''
106° 04' 34''
F-48-81-C-a
thôn Đào Đặng
DC
xã Trung Nghĩa
TP. Hưng Yên
20° 40' 43''
106° 04' 56''
F-48-81-C-a
thôn Đặng Cầu
DC
xã Trung Nghĩa
TP. Hưng Yên
20° 41' 04''
106° 04' 55''
F-48-81-C-a
thôn Tính Linh
DC
xã Trung Nghĩa
TP. Hưng Yên
20° 41' 24''
106° 04' 28''
F-48-81-C-a
cầu Chợ Đầu
KX
xã Trung Nghĩa
TP. Hưng Yên
20° 40' 54''
106° 04' 26''
F-48-81-C-a
chùa Đào Đặng
KX
xã Trung Nghĩa
TP. Hưng Yên
20° 40' 50''
106° 04' 41''
F-48-81-C-a
đền Đào Đặng
KX
xã Trung Nghĩa
TP. Hưng Yên
20° 40' 49''
106° 04' 44''
F-48-81-C-a
đền Mẫu Đào Nương
KX
xã Trung Nghĩa
TP. Hưng Yên
20° 40' 51''
106° 04' 28''
F-48-81-C-a
đình Đào Đặng
KX
xã Trung Nghĩa
TP. Hưng Yên
20° 40' 47''
106° 04' 48''
F-48-81-C-a
Đường nối hai cao tốc Hà Nội
- Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Trung Nghĩa
TP. Hưng Yên
20° 51' 12''
106° 01' 50''
20° 36' 53''
106° 05' 30''
F-48-81-C-a
Quốc lộ 38B
KX
xã Trung Nghĩa
TP. Hưng Yên
20° 45' 16''
106° 12' 00''
20° 40' 28''
106° 03' 06''
F-48-81-C-a
sông Hòa Bình
TV
xã Trung Nghĩa
TP. Hưng Yên
20° 40' 55''
106° 04' 26''
20° 45' 11''
106° 12' 05''
F-48-81-C-a
sông Tân An
TV
xã Trung Nghĩa
TP. Hưng Yên
20° 40' 55''
106° 04' 26''
20° 41' 54''
106° 10' 16''
F-48-81-C-a
tổ dân phố Bến
DC
P. Bạch Sam
TX. Mỹ Hào
20° 55' 08''
106° 06' 23''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Đọ
DC
P. Bạch Sam
TX. Mỹ Hào
20° 54' 59''
106° 06' 16''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Lường
DC
P. Bạch Sam
TX. Mỹ Hào
20° 55' 05''
106° 07' 08''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Ngo
DC
P. Bạch Sam
TX. Mỹ Hào
20° 55' 23''
106° 06' 23''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Phan
DC
P. Bạch Sam
TX. Mỹ Hào
20° 55' 20''
106° 06' 16''
F-48-81-A-a
cầu vượt Số 4
KX
P. Bạch Sam
TX. Mỹ Hào
20° 54' 59''
106° 06' 24''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 387
KX
P. Bạch Sam
TX. Mỹ Hào
20° 58' 00''
106° 07' 16''
20° 51' 29''
106° 08' 22''
F-48-81-A-a
Quốc lộ 5
KX
P. Bạch Sam
TX. Mỹ Hào
20° 59' 50''
105° 58' 12''
20° 55' 27''
106° 09' 02''
F-48-81-A-a
sông Cầu Dậu
TV
P. Bạch Sam
TX. Mỹ Hào
20° 55' 21''
106° 05' 33''
20° 54' 58''
106° 06' 44''
F-48-81-A-a
sông Cầu Lường
TV
P. Bạch Sam
TX. Mỹ Hào
20° 45' 58''
106° 06' 44''
20° 53' 55''
106° 07' 28''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Phố Bần
DC
P. Bần Yên Nhân
TX. Mỹ Hào
20° 56' 22''
106° 02' 31''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Phố Nối
DC
P. Bần Yên Nhân
TX. Mỹ Hào
20° 56' 06''
106° 03' 25''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Cộng Hòa
DC
P. Bần Yên Nhân
TX. Mỹ Hào
20° 56' 38''
106° 02' 16''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Phú Đa
DC
P. Bần Yên Nhân
TX. Mỹ Hào
20° 56' 48''
106° 02' 48''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Văn Nhuế
DC
P. Bần Yên Nhân
TX. Mỹ Hào
20° 56' 22''
106° 03' 10''
F-48-81-A-a
chùa Bình Tân
KX
P. Bần Yên Nhân
TX. Mỹ Hào
20° 56' 21''
106° 02' 18''
F-48-81-A-a
Đình Bần
KX
P. Bần Yên Nhân
TX. Mỹ Hào
20° 56' 27''
106° 02' 19''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 380
KX
P. Bần Yên Nhân
TX. Mỹ Hào
21° 00' 07''
106° 03' 58''
20° 53' 30''
106° 02' 40''
F-48-81-A-a
Quốc lộ 5
KX
P. Bần Yên Nhân
TX. Mỹ Hào
20° 59' 50''
105° 58' 12''
20° 55' 29''
106° 09' 10''
F-48-81-A-a
Trường Cao đẳng Bách Khoa
Hưng Yên
KX
P. Bần Yên Nhân
TX. Mỹ Hào
20° 56' 10''
106° 02' 45''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Bưởi
DC
P. Dị Sử
TX. Mỹ Hào
20° 55' 16''
106° 05' 08''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Nhân Vinh
DC
P. Dị Sử
TX. Mỹ Hào
20° 55' 50''
106° 05' 03''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Phan Bôi
DC
P. Dị Sử
TX. Mỹ Hào
20° 55' 45''
106° 04' 19''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Rừng
DC
P. Dị Sử
TX. Mỹ Hào
20° 55' 31''
106° 04' 58''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Sài
DC
P. Dị Sử
TX. Mỹ Hào
20° 55' 24''
106° 05' 07''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Tháp
DC
P. Dị Sử
TX. Mỹ Hào
20° 55' 28''
106° 05' 09''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Thợ
DC
P. Dị Sử
TX. Mỹ Hào
20° 55' 27''
106° 04' 54''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Trại
DC
P. Dị Sử
TX. Mỹ Hào
20° 55' 38''
106° 05' 08''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Trên
DC
P. Dị Sử
TX. Mỹ Hào
20° 55' 34''
106° 04' 54''
F-48-81-A-a
Chùa Thứa
KX
P. Dị Sử
TX. Mỹ Hào
20° 55' 31''
106° 05' 10''
F-48-81-A-a
Công ty May Hưng Long
KX
P. Dị Sử
TX. Mỹ Hào
20° 55' 46''
106° 04' 07''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 387
KX
P. Dị Sử
TX. Mỹ Hào
20° 58' 00''
106° 07' 16''
20° 51' 29''
106° 08' 22''
F-48-81-A-a
Phố Thứa
KX
P. Dị Sử
TX. Mỹ Hào
20° 55' 37''
106° 04' 59''
20° 55' 25''
106° 05' 25''
F-48-81-A-a
Quốc lộ 5
KX
P. Dị Sử
TX. Mỹ Hào
20° 59' 50''
105° 58' 12''
20° 55' 29''
106° 09' 10''
F-48-81-A-a
Quốc lộ 39
KX
P. Dị Sử
TX. Mỹ Hào
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-A-a
kênh Trần Thành Ngọ
TV
P. Dị Sử
TX. Mỹ Hào
20° 55' 46''
106° 03' 48''
20° 54' 54''
106° 05' 51''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Dương Hòa
DC
P. Minh Đức
TX. Mỹ Hào
20° 55' 08''
106° 08' 34''
F-48-81-A-b
tổ dân phố Phong Cốc
DC
P. Minh Đức
TX. Mỹ Hào
20° 55' 19''
106° 08' 17''
F-48-81-A-b
tổ dân phố Sài Phi
DC
P. Minh Đức
TX. Mỹ Hào
20° 55' 23''
106° 07' 39''
F-48-81-A-b
tổ dân phố Thịnh Vạn
DC
P. Minh Đức
TX. Mỹ Hào
20° 55' 17''
106° 08' 49''
F-48-81-A-b
tổ dân phố Vân An
DC
P. Minh Đức
TX. Mỹ Hào
20° 55' 37''
106° 07' 51''
F-48-81-A-b
cầu vượt Quán Gỏi
KX
P. Minh Đức
TX. Mỹ Hào
20° 55' 27''
106° 09' 02''
F-48-81-A-b
cầu vượt Số 5
KX
P. Minh Đức
TX. Mỹ Hào
20° 55' 14''
106° 08' 07''
F-48-81-A-b
Cầu Sặt
KX
P. Minh Đức
TX. Mỹ Hào
20° 54' 58''
106° 08' 54''
F-48-81-A-b
Công ty Kerry
KX
P. Minh Đức
TX. Mỹ Hào
20° 55' 08''
106° 07' 53''
F-48-81-A-b
Công ty May Phú Dụ
KX
P. Minh Đức
TX. Mỹ Hào
20° 55' 02''
106° 07' 26''
F-48-81-A-a
đình Phong Cốc
KX
P. Minh Đức
TX. Mỹ Hào
20° 55' 24''
106° 08' 13''
F-48-81-A-b
Quốc lộ 5
KX
P. Minh Đức
TX. Mỹ Hào
20° 59' 50''
105° 58' 12''
20° 55' 29''
106° 09' 10''
F-48-81-A-a, F-48-81-A-b
Quốc lộ 38
KX
P. Minh Đức
TX. Mỹ Hào
20° 53' 40''
106° 08' 14''
20° 39' 33''
106° 02' 00''
F-48-81-A-b
sông Tây Kẻ Sặt
TV
P. Minh Đức
TX. Mỹ Hào
20° 55' 06''
106° 09' 13''
20° 45' 50''
106° 10' 48''
F-48-81-A-b
tổ dân phố An Tháp
DC
P. Nhân Hòa
TX. Mỹ Hào
20° 56' 53''
106° 04' 05''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Lỗ Xá
DC
P. Nhân Hòa
TX. Mỹ Hào
20° 56' 29''
106° 04' 43''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Nguyễn Xá
DC
P. Nhân Hòa
TX. Mỹ Hào
20° 56' 34''
106° 04' 15''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Yên Tập
DC
P. Nhân Hòa
TX. Mỹ Hào
20° 57' 01''
106° 03' 30''
F-48-81-A-a
cầu Nhân Hòa
KX
P. Nhân Hòa
TX. Mỹ Hào
20° 56' 32''
106° 03' 54''
F-48-81-A-a
chùa Nguyễn Xá
KX
P. Nhân Hòa
TX. Mỹ Hào
20° 56' 40''
106° 04' 04''
F-48-81-A-a
đình Lỗ Xá
KX
P. Nhân Hòa
TX. Mỹ Hào
20° 56' 27''
106° 04' 39''
F-48-81-A-a
đình Nguyễn Xá
KX
P. Nhân Hòa
TX. Mỹ Hào
20° 56' 33''
106° 04' 13''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 380
KX
P. Nhân Hòa
TX. Mỹ Hào
21° 00' 07''
106° 03' 58''
20° 53' 30''
106° 02' 40''
F-48-81-A-a
Quốc lộ 5
KX
P. Nhân Hòa
TX. Mỹ Hào
20° 59' 50''
105° 58' 12''
20° 55' 29''
106° 09' 10''
F-48-81-A-a
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
Hưng Yên (Cơ sở 2)
KX
P. Nhân Hòa
TX. Mỹ Hào
20° 56' 18''
106° 03' 54''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Hoàng Lê
DC
P. Phan Đình Phùng
TX. Mỹ Hào
20° 57' 24''
106° 04' 29''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Kim Huy
DC
P. Phan Đình Phùng
TX. Mỹ Hào
20° 57' 50''
106° 04' 25''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Nghĩa Trang
DC
P. Phan Đình Phùng
TX. Mỹ Hào
20° 58' 22''
106° 04' 09''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Ngọc Trì
DC
P. Phan Đình Phùng
TX. Mỹ Hào
20° 58' 11''
106° 05' 06''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Phúc Xá
DC
P. Phan Đình Phùng
TX. Mỹ Hào
20° 57' 32''
106° 03' 26''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Quan Cù
DC
P. Phan Đình Phùng
TX. Mỹ Hào
20° 57' 12''
106° 04' 15''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Yên Xá
DC
P. Phan Đình Phùng
TX. Mỹ Hào
20° 57' 40''
106° 04' 55''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 380
KX
P. Phan Đình Phùng
TX. Mỹ Hào
21° 00' 07''
106° 03' 58''
20° 53' 30''
106° 02' 40''
F-48-81-A-a
sông Bần Vũ Xá
TV
P. Phan Đình Phùng
TX. Mỹ Hào
20° 57' 59''
106° 04' 27''
20° 57' 28''
106° 09' 05''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Đào Du
DC
P. Phùng Chí Kiên
TX. Mỹ Hào
20° 55' 13''
106° 05' 27''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Long Đằng
DC
P. Phùng Chí Kiên
TX. Mỹ Hào
20° 55' 37''
106° 05' 43''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Nghĩa Lộ
DC
P. Phùng Chí Kiên
TX. Mỹ Hào
20° 55' 27''
106° 05' 25''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Ngọc Lập
DC
P. Phùng Chí Kiên
TX. Mỹ Hào
20° 55' 23''
106° 05' 30''
F-48-81-A-a
tổ dân phố Tứ Mỹ
DC
P. Phùng Chí Kiên
TX. Mỹ Hào
20° 55' 11''
106° 05' 36''
F-48-81-A-a
Công ty cổ phần Sản xuất và
Thương mại An Phát
KX
P. Phùng Chí Kiên
TX. Mỹ Hào
20° 55' 05''
106° 05' 57''
F-48-81-A-a
Công ty Giống Lợn Miền Bắc
KX
P. Phùng Chí Kiên
TX. Mỹ Hào
20° 54' 42''
106° 05' 47''
F-48-81-A-a
Đài VN3 - Đài tiếng nói Việt
Nam
KX
P. Phùng Chí Kiên
TX. Mỹ Hào
20° 55' 07''
106° 05' 21''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 387
KX
P. Phùng Chí Kiên
TX. Mỹ Hào
20° 58' 00''
106° 07' 16''
20° 51' 29''
106° 08' 22''
F-48-81-A-a
Quốc lộ 5
KX
P. Phùng Chí Kiên
TX. Mỹ Hào
20° 59' 50''
105° 58' 12''
20° 55' 29''
106° 09' 10''
F-48-81-A-a
kênh Trần Thành Ngọ
TV
P. Phùng Chí Kiên
TX. Mỹ Hào
20° 55' 46''
106° 03' 48''
20° 54' 54''
106° 05' 51''
F-48-81-A-a
sông Cầu Dậu
TV
P. Phùng Chí Kiên
TX. Mỹ Hào
20° 55' 21''
106° 05' 33''
20° 54' 58''
106° 06' 44''
F-48-81-A-a
thôn Cẩm Quan
DC
xã Cẩm Xá
TX. Mỹ Hào
20° 57' 01''
106° 04' 59''
F-48-81-A-a
thôn Cẩm Sơn
DC
xã Cẩm Xá
TX. Mỹ Hào
20° 56' 49''
106° 05' 23''
F-48-81-A-a
Thôn Bùi
DC
xã Cẩm Xá
TX. Mỹ Hào
20° 56' 06''
106° 05' 46''
F-48-81-A-a
Thôn Dâu
DC
xã Cẩm Xá
TX. Mỹ Hào
20° 56' 02''
106° 05' 27''
F-48-81-A-a
thôn Nhuận Trạch
DC
xã Cẩm Xá
TX. Mỹ Hào
20° 57' 28''
106° 06' 11''
F-48-81-A-a
thôn Tiên Xá 1
DC
xã Cẩm Xá
TX. Mỹ Hào
20° 57' 09''
106° 05' 19''
F-48-81-A-a
thôn Tiên Xá 2
DC
xã Cẩm Xá
TX. Mỹ Hào
20° 57' 02''
106° 05' 30''
F-48-81-A-a
thôn Tiên Xá 3
DC
xã Cẩm Xá
TX. Mỹ Hào
20° 56' 56''
106° 05' 33''
F-48-81-A-a
đình Cẩm Quan
KX
xã Cẩm Xá
TX. Mỹ Hào
20° 56' 55''
106° 04' 59''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 387
KX
xã Cẩm Xá
TX. Mỹ Hào
20° 58' 00''
106° 07' 16''
20° 51' 29''
106° 08' 22''
F-48-81-A-a
sông Bần Vũ Xá
TV
xã Cẩm Xá
TX. Mỹ Hào
20° 57' 59''
106° 04' 27''
20° 57' 28''
106° 09' 05''
F-48-81-A-a
thôn Bùi Bồng
DC
xã Dương Quang
TX. Mỹ Hào
20° 56' 12''
106° 07' 07''
F-48-81-A-a
thôn Dương Xá
DC
xã Dương Quang
TX. Mỹ Hào
20° 56' 16''
106° 06' 52''
F-48-81-A-a
thôn Hiển Dương
DC
xã Dương Quang
TX. Mỹ Hào
20° 56' 33''
106° 06' 17''
F-48-81-A-a
thôn Lê Xá
DC
xã Dương Quang
TX. Mỹ Hào
20° 57' 22''
106° 07' 14''
F-48-81-A-a
thôn Mão Chinh
DC
xã Dương Quang
TX. Mỹ Hào
20° 56' 15''
106° 07' 40''
F-48-81-A-b
thôn Phú Hữu
DC
xã Dương Quang
TX. Mỹ Hào
20° 56' 09''
106° 06' 40''
F-48-81-A-a
thôn Vinh Xá
DC
xã Dương Quang
TX. Mỹ Hào
20° 57' 12''
106° 06' 45''
F-48-81-A-a
thôn Vũ Xá
DC
xã Dương Quang
TX. Mỹ Hào
20° 56' 59''
106° 07' 13''
F-48-81-A-a
đình Bùi Bồng
KX
xã Dương Quang
TX. Mỹ Hào
20° 56' 09''
106° 07' 10''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 387
KX
xã Dương Quang
TX. Mỹ Hào
20° 58' 00''
106° 07' 16''
20° 51' 29''
106° 08' 22''
F-48-81-A-a
sông Bần Vũ Xá
TV
xã Dương Quang
TX. Mỹ Hào
20° 57' 59''
106° 04' 27''
20° 57' 28''
106° 09' 05''
F-48-81-A-a, F-48-81-A-b
thôn Hòa Đam
DC
xã Hòa Phong
TX. Mỹ Hào
20° 57' 16''
106° 08' 29''
F-48-81-A-b
thôn Hòa Lạc
DC
xã Hòa Phong
TX. Mỹ Hào
20° 57' 00''
106° 08' 35''
F-48-81-A-b
thôn Phúc Lai
DC
xã Hòa Phong
TX. Mỹ Hào
20° 56' 11''
106° 08' 06''
F-48-81-A-b
thôn Phúc Miếu
DC
xã Hòa Phong
TX. Mỹ Hào
20° 56' 27''
106° 08' 45''
F-48-81-A-b
thôn Phúc Thọ
DC
xã Hòa Phong
TX. Mỹ Hào
20° 55' 39''
106° 08' 41''
F-48-81-A-b
thôn Thuần Mỹ
DC
xã Hòa Phong
TX. Mỹ Hào
20° 57' 03''
106° 08' 44''
F-48-81-A-b
thôn Vân Dương
DC
xã Hòa Phong
TX. Mỹ Hào
20° 56' 12''
106° 08' 31''
F-48-81-A-b
sông Bần Vũ Xá
TV
xã Hòa Phong
TX. Mỹ Hào
20° 57' 59''
106° 04' 27''
20° 57' 28''
106° 09' 05''
F-48-81-A-b
thôn Đống Thanh
DC
xã Hưng Long
TX. Mỹ Hào
20° 53' 43''
106° 05' 21''
F-48-81-A-a
thôn Lạc Dục
DC
xã Hưng Long
TX. Mỹ Hào
20° 53' 39''
106° 05' 30''
F-48-81-A-a
thôn Phú Sơn
DC
xã Hưng Long
TX. Mỹ Hào
20° 53' 43''
106° 05' 52''
F-48-81-A-a
thôn Tân Hưng
DC
xã Hưng Long
TX. Mỹ Hào
20° 53' 09''
106° 05' 06''
F-48-81-A-a
thôn Thuần Xuyên
DC
xã Hưng Long
TX. Mỹ Hào
20° 52' 51''
106° 05' 51''
F-48-81-A-a
thôn Vinh Quang
DC
xã Hưng Long
TX. Mỹ Hào
20° 53' 18''
106° 06' 05''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 387
KX
xã Hưng Long
TX. Mỹ Hào
20° 58' 00''
106° 07' 16''
20° 51' 29''
106° 08' 22''
F-48-81-A-a
sông Kim Sơn
TV
xã Hưng Long
TX. Mỹ Hào
20° 58' 24''
105° 54' 42''
20° 53' 42''
106° 08' 12''
F-48-81-A-a, F-48-81-A-c
thôn Hoè Lâm
DC
xã Ngọc Lâm
TX. Mỹ Hào
20° 54' 23''
106° 07' 42''
F-48-81-A-b
thôn Ngọc Lãng
DC
xã Ngọc Lâm
TX. Mỹ Hào
20° 54' 49''
106° 07' 24''
F-48-81-A-a
thôn Nho Lâm
DC
xã Ngọc Lâm
TX. Mỹ Hào
20° 53' 46''
106° 08' 06''
F-48-81-A-b
thôn Phúc Bố
DC
xã Ngọc Lâm
TX. Mỹ Hào
20° 54' 35''
106° 08' 21''
F-48-81-A-b
thôn Vô Ngại
DC
xã Ngọc Lâm
TX. Mỹ Hào
20° 54' 02''
106° 07' 21''
F-48-81-A-a
đình Nho Lâm
KX
xã Ngọc Lâm
TX. Mỹ Hào
20° 53' 50''
106° 08' 08''
F-48-81-A-b
sông Cầu Lường
TV
xã Ngọc Lâm
TX. Mỹ Hào
20° 45' 58''
106° 06' 44''
20° 53' 55''
106° 07' 28''
F-48-81-A-a
sông Kim Sơn
TV
xã Ngọc Lâm
TX. Mỹ Hào
20° 58' 24''
105° 54' 42''
20° 53' 42''
106° 08' 12''
F-48-81-A-a, F-48-81-A-b
sông Tây Kẻ Sặt
TV
xã Ngọc Lâm
TX. Mỹ Hào
20° 55' 06''
106° 09' 13''
20° 45' 50''
106° 10' 48''
F-48-81-A-b
thôn Xuân Bản
DC
xã Xuân Dục
TX. Mỹ Hào
20° 54' 17''
106° 06' 41''
F-48-81-A-a
thôn Xuân Đào
DC
xã Xuân Dục
TX. Mỹ Hào
20° 54' 38''
106° 06' 32''
F-48-81-A-a
thôn Xuân Nhân
DC
xã Xuân Dục
TX. Mỹ Hào
20° 54' 23''
106° 06' 28''
F-48-81-A-a
chùa Xuân Nhân (chùa Sùng Bảo)
KX
xã Xuân Dục
TX. Mỹ Hào
20° 54' 25''
106° 06' 23''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 387
KX
xã Xuân Dục
TX. Mỹ Hào
20° 58' 00''
106° 07' 16''
20° 51' 29''
106° 08' 22''
F-48-81-A-a
Khu lưu niệm Tướng quân Nguyễn
Thiện Thuật
KX
xã Xuân Dục
TX. Mỹ Hào
20° 54' 25''
106° 06' 26''
F-48-81-A-a
sông Cầu Lường
TV
xã Xuân Dục
TX. Mỹ Hào
20° 45' 58''
106° 06' 44''
20° 53' 55''
106° 07' 28''
F-48-81-A-a
khu phố Bùi Thị Cúc
DC
TT. Ân Thi
H. Ân Thi
20° 49' 11''
106° 05' 11''
F-48-81-A-c
khu phố Hoàng Văn Thụ
DC
TT. Ân Thi
H. Ân Thi
20° 48' 47''
106° 05' 07''
F-48-81-A-c
khu phố Nguyễn Trung Ngạn
DC
TT. Ân Thi
H. Ân Thi
20° 48' 57''
106° 05' 03''
F-48-81-A-c
khu phố Phạm Huy Thông
DC
TT. Ân Thi
H. Ân Thi
20° 48' 22''
106° 04' 36''
F-48-81-A-c
khu phố Phạm Ngũ Lão
DC
TT. Ân Thi
H. Ân Thi
20° 49' 12''
106° 05' 25''
F-48-81-A-c
thôn Bình Trì
DC
TT. Ân Thi
H. Ân Thi
20° 48' 38''
106° 05' 51''
F-48-81-A-c
thôn Hoàng Cả
DC
TT. Ân Thi
H. Ân Thi
20° 48' 40''
106° 05' 01''
F-48-81-A-c
thôn Mai Xuyên
DC
TT. Ân Thi
H. Ân Thi
20° 48' 01''
106° 05' 49''
F-48-81-A-c
thôn Phú Thôn
DC
TT. Ân Thi
H. Ân Thi
20° 48' 45''
106° 05' 38''
F-48-81-A-c
thôn Quanh Thôn
DC
TT. Ân Thi
H. Ân Thi
20° 49' 02''
106° 05' 05''
F-48-81-A-c
thôn Trung Thôn
DC
TT. Ân Thi
H. Ân Thi
20° 49' 08''
106° 05' 31''
F-48-81-A-c
cầu Bình Trì
KX
TT. Ân Thi
H. Ân Thi
20° 48' 42''
106° 05' 45''
F-48-81-A-c
Cầu Ngói
KX
TT. Ân Thi
H. Ân Thi
20° 49' 14''
106° 05' 30''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 376
KX
TT. Ân Thi
H. Ân Thi
20° 56' 47''
106° 01' 11''
20° 39' 37''
106° 07' 57''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 376 (mới)
KX
TT. Ân Thi
H. Ân Thi
20° 49' 24''
106° 05' 35''
20° 44' 01''
106° 06' 36''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 386
KX
TT. Ân Thi
H. Ân Thi
20° 48' 39''
106° 05' 53''
20° 40' 02''
106° 14' 00''
F-48-81-A-c
Quốc lộ 38
KX
TT. Ân Thi
H. Ân Thi
20° 53' 40''
106° 08' 14''
20° 39' 33''
106° 02' 00''
F-48-81-A-c
Ấp 12
DC
xã Bãi Sậy
H. Ân Thi
20° 52' 09''
106° 08' 01''
F-48-81-A-d
Ấp Đòng
DC
xã Bãi Sậy
H. Ân Thi
20° 51' 10''
106° 07' 21''
F-48-81-A-c
thôn Bối Khê
DC
xã Bãi Sậy
H. Ân Thi
20° 51' 42''
106° 07' 07''
F-48-81-A-c
thôn Đào Quạt
DC
xã Bãi Sậy
H. Ân Thi
20° 52' 06''
106° 08' 21''
F-48-81-A-d
thôn Đỗ Mỹ
DC
xã Bãi Sậy
H. Ân Thi
20° 51' 24''
106° 06' 55''
F-48-81-A-c
thôn Nhân Đòng
DC
xã Bãi Sậy
H. Ân Thi
20° 51' 45''
106° 07' 51''
F-48-81-A-d
thôn Tiên Kiều
DC
xã Bãi Sậy
H. Ân Thi
20° 51' 35''
106° 08' 16''
F-48-81-A-d
thôn Trại Giáo
DC
xã Bãi Sậy
H. Ân Thi
20° 52' 00''
106° 07' 18''
F-48-81-A-c
đình Đào Quạt
KX
xã Bãi Sậy
H. Ân Thi
20° 52' 01''
106° 08' 24''
F-48-81-A-d
đình Tiên Kiều
KX
xã Bãi Sậy
H. Ân Thi
20° 51' 33''
106° 08' 17''
F-48-81-A-d
Đường cao tốc Hà Nội - Hải
Phòng
KX
xã Bãi Sậy
H. Ân Thi
20° 58' 09''
105° 57' 04''
20° 51' 10''
106° 08' 08''
F-48-81-A-c, F-48-81-A-d
Đường tỉnh 387
KX
xã Bãi Sậy
H. Ân Thi
20° 58' 00''
106° 07' 16''
20° 51' 29''
106° 08' 22''
F-48-81-A-c, F-48-81-A-d
Quốc lộ 38
KX
xã Bãi Sậy
H. Ân Thi
20° 53' 40''
106° 08' 14''
20° 39' 33''
106° 02' 00''
F-48-81-A-c, F-48-81-A-d
sông Tây Kẻ Sặt
TV
xã Bãi Sậy
H. Ân Thi
20° 55' 06''
106° 09' 13''
20° 45' 50''
106° 10' 48''
F-48-81-A-b, F-48-81-A-d
thôn An Đỗ
DC
xã Bắc Sơn
H. Ân Thi
20° 51' 35''
106° 06' 08''
F-48-81-A-c
thôn An Khải
DC
xã Bắc Sơn
H. Ân Thi
20° 51' 49''
106° 06' 03''
F-48-81-A-c
thôn Bên Sông
DC
xã Bắc Sơn
H. Ân Thi
20° 52' 27''
106° 05' 10''
F-48-81-A-c
thôn Cao Trai
DC
xã Bắc Sơn
H. Ân Thi
20° 52' 19''
106° 05' 08''
F-48-81-A-c
thôn Chu Xá
DC
xã Bắc Sơn
H. Ân Thi
20° 52' 56''
106° 06' 16''
F-48-81-A-a
thôn Phần Hà
DC
xã Bắc Sơn
H. Ân Thi
20° 52' 22''
106° 05' 22''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 382
KX
xã Bắc Sơn
H. Ân Thi
20° 53' 38''
106° 08' 12''
20° 53' 16''
105° 54' 47''
F-48-81-A-a, F-48-81-A-c
Đường tỉnh 387
KX
xã Bắc Sơn
H. Ân Thi
20° 58' 00''
106° 07' 16''
20° 51' 29''
106° 08' 22''
F-48-81-A-a, F-48-81-A-c
sông Kim Sơn
TV
xã Bắc Sơn
H. Ân Thi
20° 58' 24''
105° 54' 42''
20° 53' 42''
106° 08' 12''
F-48-81-A-a, F-48-81-A-c
thôn Bình Xá
DC
xã Cẩm Ninh
H. Ân Thi
20° 47' 02''
106° 05' 30''
F-48-81-A-c
thôn Cẩm La
DC
xã Cẩm Ninh
H. Ân Thi
20° 47' 25''
106° 05' 03''
F-48-81-A-c
thôn Đông Bạn
DC
xã Cẩm Ninh
H. Ân Thi
20° 47' 19''
106° 05' 42''
F-48-81-A-c
thôn La Chàng
DC
xã Cẩm Ninh
H. Ân Thi
20° 46' 58''
106° 05' 15''
F-48-81-A-c
thôn Lã Xá
DC
xã Cẩm Ninh
H. Ân Thi
20° 46' 34''
106° 05' 21''
F-48-81-A-c
thôn Ninh Thôn
DC
xã Cẩm Ninh
H. Ân Thi
20° 47' 28''
106° 05' 32''
F-48-81-A-c
thôn Yên Xá
DC
xã Cẩm Ninh
H. Ân Thi
20° 46' 51''
106° 05' 21''
F-48-81-A-c
Chùa Xá
KX
xã Cẩm Ninh
H. Ân Thi
20° 47' 29''
106° 04' 51''
F-48-81-A-c
Đền Xá
KX
xã Cẩm Ninh
H. Ân Thi
20° 47' 27''
106° 04' 52''
F-48-81-A-c
thôn An Dương
DC
xã Đào Dương
H. Ân Thi
20° 52' 16''
106° 06' 32''
F-48-81-A-c
thôn Đào Xá
DC
xã Đào Dương
H. Ân Thi
20° 51' 12''
106° 05' 22''
F-48-81-A-c
thôn Nhuệ Giang
DC
xã Đào Dương
H. Ân Thi
20° 51' 21''
106° 04' 58''
F-48-81-A-c
thôn Phần Dương
DC
xã Đào Dương
H. Ân Thi
20° 51' 45''
106° 04' 31''
F-48-81-A-c
thôn Phần Lâm
DC
xã Đào Dương
H. Ân Thi
20° 51' 32''
106° 05' 33''
F-48-81-A-c
Cầu Vệ
KX
xã Đào Dương
H. Ân Thi
20° 51' 10''
106° 06' 00''
F-48-81-A-c
đình Đào Xá
KX
xã Đào Dương
H. Ân Thi
20° 51' 06''
106° 05' 26''
F-48-81-A-c
Đường cao tốc Hà Nội - Hải
Phòng
KX
xã Đào Dương
H. Ân Thi
20° 58' 09''
105° 57' 04''
20° 51' 10''
106° 08' 08''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 382
KX
xã Đào Dương
H. Ân Thi
20° 53' 38''
106° 08' 12''
20° 53' 16''
105° 54' 47''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 384
KX
xã Đào Dương
H. Ân Thi
20° 51' 03''
106° 06' 31''
20° 48' 03''
105° 57' 35''
F-48-81-A-c
sông Kim Sơn
TV
xã Đào Dương
H. Ân Thi
20° 58' 24''
105° 54' 42''
20° 53' 42''
106° 08' 12''
F-48-81-A-c
thôn Bắc Cả
DC
xã Đa Lộc
H. Ân Thi
20° 46' 37''
106° 07' 56''
F-48-81-A-d
thôn Bình Nguyên
DC
xã Đa Lộc
H. Ân Thi
20° 46' 31''
106° 08' 37''
F-48-81-A-d
thôn Cựu Thị
DC
xã Đa Lộc
H. Ân Thi
20° 47' 29''
106° 08' 26''
F-48-81-A-d
thôn Đa Lộc
DC
xã Đa Lộc
H. Ân Thi
20° 47' 37''
106° 08' 18''
F-48-81-A-d
thôn Trạo Thôn
DC
xã Đa Lộc
H. Ân Thi
20° 47' 07''
106° 07' 50''
F-48-81-A-d
thôn Trắc Điền
DC
xã Đa Lộc
H. Ân Thi
20° 46' 47''
106° 08' 20''
F-48-81-A-d
cầu Từ Ô
KX
xã Đa Lộc
H. Ân Thi
20° 47' 56''
106° 08' 24''
F-48-81-A-d
Đường huyện 63
KX
xã Đa Lộc
H. Ân Thi
20° 47' 38''
106° 08' 15''
20° 44' 59''
106° 06' 42''
F-48-81-A-d
Đường tỉnh 386
KX
xã Đa Lộc
H. Ân Thi
20° 48' 39''
106° 05' 53''
20° 40' 02''
106° 14' 00''
F-48-81-A-d
sông Tây Kẻ Sặt
TV
xã Đa Lộc
H. Ân Thi
20° 55' 06''
106° 09' 13''
20° 45' 50''
106° 10' 48''
F-48-81-A-d
Phố Đìa
DC
xã Đặng Lễ
H. Ân Thi
20° 47' 54''
106° 04' 19''
F-48-81-A-c
thôn An Trạch
DC
xã Đặng Lễ
H. Ân Thi
20° 46' 49''
106° 04' 17''
F-48-81-A-c
thôn Cổ Lễ
DC
xã Đặng Lễ
H. Ân Thi
20° 46' 51''
106° 04' 32''
F-48-81-A-c
thôn Đặng Đinh
DC
xã Đặng Lễ
H. Ân Thi
20° 47' 48''
106° 04' 26''
F-48-81-A-c
thôn Đặng Xuyên
DC
xã Đặng Lễ
H. Ân Thi
20° 47' 16''
106° 04' 20''
F-48-81-A-c
thôn Đới Khê
DC
xã Đặng Lễ
H. Ân Thi
20° 47' 10''
106° 04' 09''
F-48-81-A-c
thôn Nam Trì
DC
xã Đặng Lễ
H. Ân Thi
20° 47' 45''
106° 04' 18''
F-48-81-A-c
thôn Thọ Hội
DC
xã Đặng Lễ
H. Ân Thi
20° 46' 39''
106° 04' 37''
F-48-81-A-c
Đường nối hai cao tốc Hà Nội
- Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Đặng Lễ
H. Ân Thi
20° 51' 12''
106° 01' 50''
20° 36' 53''
106° 05' 30''
F-48-81-A-c
Đường huyện 60
KX
xã Đặng Lễ
H. Ân Thi
20° 48' 00''
106° 04' 15''
20° 44' 36''
106° 03' 30''
F-48-81-A-c
Quốc lộ 38
KX
xã Đặng Lễ
H. Ân Thi
20° 53' 40''
106° 08' 14''
20° 39' 33''
106° 02' 00''
F-48-81-A-c
Thôn 1
DC
xã Hạ Lễ
H. Ân Thi
20° 44' 24''
106° 06' 56''
F-48-81-C-a
Thôn 2
DC
xã Hạ Lễ
H. Ân Thi
20° 44' 34''
106° 06' 58''
F-48-81-C-a
Thôn 3
DC
xã Hạ Lễ
H. Ân Thi
20° 44' 53''
106° 07' 34''
F-48-81-C-b
Thôn 4
DC
xã Hạ Lễ
H. Ân Thi
20° 44' 56''
106° 07' 49''
F-48-81-C-b
Thôn 5
DC
xã Hạ Lễ
H. Ân Thi
20° 45' 14''
106° 08' 01''
F-48-81-A-d
Thôn 6
DC
xã Hạ Lễ
H. Ân Thi
20° 45' 09''
106° 08' 27''
F-48-81-A-d
Thôn 7
DC
xã Hạ Lễ
H. Ân Thi
20° 45' 13''
106° 08' 38''
F-48-81-A-d
Đường tỉnh 376 (mới)
KX
xã Hạ Lễ
H. Ân Thi
20° 49' 24''
106° 05' 35''
20° 44' 01''
106° 06' 36''
F-48-81-C-a
sông Cửu An
TV
xã Hạ Lễ
H. Ân Thi
20° 46' 39''
105° 58' 18''
20° 45' 50''
106° 10' 45''
F-48-81-C-a, F-48-81-A-c, F-48-81-A-d
thôn An Bá
DC
xã Hoàng Hoa Thám
H. Ân Thi
20° 49' 36''
106° 06' 38''
F-48-81-A-c
thôn An Đạm
DC
xã Hoàng Hoa Thám
H. Ân Thi
20° 49' 09''
106° 06' 02''
F-48-81-A-c
thôn Đanh Xá
DC
xã Hoàng Hoa Thám
H. Ân Thi
20° 49' 31''
106° 07' 06''
F-48-81-A-c
thôn Đỗ Xuyên
DC
xã Hoàng Hoa Thám
H. Ân Thi
20° 49' 18''
106° 06' 21''
F-48-81-A-c
thôn Minh Lý
DC
xã Hoàng Hoa Thám
H. Ân Thi
20° 49' 23''
106° 06' 42''
F-48-81-A-c
thôn Tam Đô
DC
xã Hoàng Hoa Thám
H. Ân Thi
20° 49' 46''
106° 07' 07''
F-48-81-A-c
đình Đanh Xá
KX
xã Hoàng Hoa Thám
H. Ân Thi
20° 49' 32''
106° 07' 05''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 376 (mới)
KX
xã Hoàng Hoa Thám
H. Ân Thi
20° 49' 24''
106° 05' 35''
20° 44' 01''
106° 06' 36''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 386
KX
xã Hoàng Hoa Thám
H. Ân Thi
20° 48' 39''
106° 05' 53''
20° 40' 02''
106° 14' 00''
F-48-81-A-c
thôn Ân Thi 1
DC
xã Hồng Quang
H. Ân Thi
20° 44' 43''
106° 06' 37''
F-48-81-C-a
thôn Ân Thi 2
DC
xã Hồng Quang
H. Ân Thi
20° 44' 42''
106° 06' 20''
F-48-81-C-a
thôn Ân Thi 3
DC
xã Hồng Quang
H. Ân Thi
20° 44' 40''
106° 06' 12''
F-48-81-C-a
thôn Trai Thôn
DC
xã Hồng Quang
H. Ân Thi
20° 44' 52''
106° 06' 41''
F-48-81-C-a
thôn Vũ Dương
DC
xã Hồng Quang
H. Ân Thi
20° 44' 41''
106° 06' 03''
F-48-81-C-a
Cầu Thi
KX
xã Hồng Quang
H. Ân Thi
20° 44' 51''
106° 06' 37''
F-48-81-C-a
Đường huyện 63
KX
xã Hồng Quang
H. Ân Thi
20° 47' 38''
106° 08' 15''
20° 44' 59''
106° 06' 42''
F-48-81-C-a, F-48-81-A-c
Đường tỉnh 376
KX
xã Hồng Quang
H. Ân Thi
20° 56' 47''
106° 01' 11''
20° 39' 37''
106° 07' 57''
F-48-81-C-a
Đường tỉnh 376 (mới)
KX
xã Hồng Quang
H. Ân Thi
20° 49' 24''
106° 05' 35''
20° 44' 01''
106° 06' 36''
F-48-81-C-a
Đường tỉnh 377
KX
xã Hồng Quang
H. Ân Thi
20° 56' 50''
105° 55' 41''
20° 44' 48''
106° 06' 31''
F-48-81-C-a
sông Cửu An
TV
xã Hồng Quang
H. Ân Thi
20° 46' 39''
105° 58' 18''
20° 45' 50''
106° 10' 45''
F-48-81-C-a
thôn Đan Tràng
DC
xã Hồng Vân
H. Ân Thi
20° 45' 12''
106° 06' 51''
F-48-81-A-c
thôn Tân Viên
DC
xã Hồng Vân
H. Ân Thi
20° 45' 27''
106° 06' 46''
F-48-81-A-c
thôn Trà Phương
DC
xã Hồng Vân
H. Ân Thi
20° 45' 11''
106° 06' 34''
F-48-81-A-c
đền Trà Phương
KX
xã Hồng Vân
H. Ân Thi
20° 44' 56''
106° 06' 18''
F-48-81-C-a
Đình Đanh
KX
xã Hồng Vân
H. Ân Thi
20° 45' 09''
106° 06' 44''
F-48-81-A-c
Đường huyện 63
KX
xã Hồng Vân
H. Ân Thi
20° 47' 38''
106° 08' 15''
20° 44' 59''
106° 06' 42''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 376
KX
xã Hồng Vân
H. Ân Thi
20° 56' 47''
106° 01' 11''
20° 39' 37''
106° 07' 57''
F-48-81-A-c, F-48-81-C-a
Đường tỉnh 376 (mới)
KX
xã Hồng Vân
H. Ân Thi
20° 49' 24''
106° 05' 35''
20° 44' 01''
106° 06' 36''
F-48-81-A-c, F-48-81-C-a
sông Cửu An
TV
xã Hồng Vân
H. Ân Thi
20° 46' 39''
105° 58' 18''
20° 45' 50''
106° 10' 45''
F-48-81-C-a, F-48-81-A-d, F-48-81-A-c
thôn Gạo Bắc
DC
xã Hồ Tùng Mậu
H. Ân Thi
20° 46' 14''
106° 06' 46''
F-48-81-A-c
thôn Gạo Nam
DC
xã Hồ Tùng Mậu
H. Ân Thi
20° 45' 55''
106° 06' 45''
F-48-81-A-c
thôn Lưu Xá
DC
xã Hồ Tùng Mậu
H. Ân Thi
20° 45' 59''
106° 06' 28''
F-48-81-A-c
thôn Mão Cầu
DC
xã Hồ Tùng Mậu
H. Ân Thi
20° 46' 10''
106° 05' 59''
F-48-81-A-c
thôn Mão Đông
DC
xã Hồ Tùng Mậu
H. Ân Thi
20° 46' 32''
106° 06' 34''
F-48-81-A-c
cầu Gạo Bắc
KX
xã Hồ Tùng Mậu
H. Ân Thi
20° 46' 23''
106° 06' 42''
F-48-81-A-c
đền Gạo Bắc
KX
xã Hồ Tùng Mậu
H. Ân Thi
20° 46' 20''
106° 06' 45''
F-48-81-A-c
đền Mão Cầu
KX
xã Hồ Tùng Mậu
H. Ân Thi
20° 46' 07''
106° 05' 51''
F-48-81-A-c
đền Mão Đông
KX
xã Hồ Tùng Mậu
H. Ân Thi
20° 46' 35''
106° 06' 33''
F-48-81-A-c
đình Mão Cầu
KX
xã Hồ Tùng Mậu
H. Ân Thi
20° 46' 09''
106° 05' 50''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 376
KX
xã Hồ Tùng Mậu
H. Ân Thi
20° 56' 47''
106° 01' 11''
20° 39' 37''
106° 07' 57''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 376 (mới)
KX
xã Hồ Tùng Mậu
H. Ân Thi
20° 49' 24''
106° 05' 35''
20° 44' 01''
106° 06' 36''
F-48-81-A-c
ấp Mễ Xá
DC
xã Nguyễn Trãi
H. Ân Thi
20° 47' 01''
106° 07' 25''
F-48-81-A-c
ấp Nhân Lý
DC
xã Nguyễn Trãi
H. Ân Thi
20° 47' 56''
106° 06' 56''
F-48-81-A-c
thôn Mão Xuyên
DC
xã Nguyễn Trãi
H. Ân Thi
20° 46' 55''
106° 06' 31''
F-48-81-A-c
thôn Mễ Xá
DC
xã Nguyễn Trãi
H. Ân Thi
20° 46' 57''
106° 06' 45''
F-48-81-A-c
thôn Nhân Lý
DC
xã Nguyễn Trãi
H. Ân Thi
20° 47' 23''
106° 06' 30''
F-48-81-A-c
thôn Nhân Vũ
DC
xã Nguyễn Trãi
H. Ân Thi
20° 47' 36''
106° 06' 14''
F-48-81-A-c
đền Nhân Vũ
KX
xã Nguyễn Trãi
H. Ân Thi
20° 47' 45''
106° 05' 50''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 376
KX
xã Nguyễn Trãi
H. Ân Thi
20° 56' 47''
106° 01' 11''
20° 39' 37''
106° 07' 57''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 376 (mới)
KX
xã Nguyễn Trãi
H. Ân Thi
20° 49' 24''
106° 05' 35''
20° 44' 01''
106° 06' 36''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 386
KX
xã Nguyễn Trãi
H. Ân Thi
20° 48' 39''
106° 05' 53''
20° 40' 02''
106° 14' 00''
F-48-81-A-c
thôn Đồng Mái
DC
xã Phù Ủng
H. Ân Thi
20° 52' 22''
106° 06' 47''
F-48-81-A-c
thôn Hồng Lương
DC
xã Phù Ủng
H. Ân Thi
20° 52' 55''
106° 06' 48''
F-48-81-A-a
thôn Huệ Lai
DC
xã Phù Ủng
H. Ân Thi
20° 53' 47''
106° 07' 33''
F-48-81-A-b
thôn Kim Lũ
DC
xã Phù Ủng
H. Ân Thi
20° 53' 19''
106° 07' 51''
F-48-81-A-b
thôn La Mát
DC
xã Phù Ủng
H. Ân Thi
20° 52' 34''
106° 07' 32''
F-48-81-A-b
thôn Phù Ủng
DC
xã Phù Ủng
H. Ân Thi
20° 53' 06''
106° 08' 36''
F-48-81-A-b
thôn Sa Lung
DC
xã Phù Ủng
H. Ân Thi
20° 53' 35''
106° 08' 14''
F-48-81-A-b
cầu Cống Tranh 1
KX
xã Phù Ủng
H. Ân Thi
20° 53' 40''
106° 08' 14''
F-48-81-A-b
cầu Cống Tranh 2
KX
xã Phù Ủng
H. Ân Thi
20° 53' 31''
106° 08' 10''
F-48-81-A-b
Công ty Yên Hưng
KX
xã Phù Ủng
H. Ân Thi
20° 53' 19''
106° 08' 09''
F-48-81-A-b
đền Phù Ủng
KX
xã Phù Ủng
H. Ân Thi
20° 53' 08''
106° 08' 30''
F-48-81-A-b
Đường tỉnh 382
KX
xã Phù Ủng
H. Ân Thi
20° 53' 38''
106° 08' 12''
20° 53' 16''
105° 54' 47''
F-48-81-A-a, F-48-81-A-b
Quốc lộ 38
KX
xã Phù Ủng
H. Ân Thi
20° 53' 40''
106° 08' 14''
20° 39' 33''
106° 02' 00''
F-48-81-A-b, F-48-81-A-c, F-48-81-A-d
sông Kim Sơn
TV
xã Phù Ủng
H. Ân Thi
20° 58' 24''
105° 54' 42''
20° 53' 42''
106° 08' 12''
F-48-81-A-a, F-48-81-A-b
sông Tây Kẻ Sặt
TV
xã Phù Ủng
H. Ân Thi
20° 55' 06''
106° 09' 13''
20° 45' 50''
106° 10' 48''
F-48-81-A-b
thôn Bảo Tàng
DC
xã Quảng Lãng
H. Ân Thi
20° 48' 05''
106° 04' 03''
F-48-81-A-c
thôn Bình Cầu
DC
xã Quảng Lãng
H. Ân Thi
20° 49' 01''
106° 03' 44''
F-48-81-A-c
thôn Bình Hồ
DC
xã Quảng Lãng
H. Ân Thi
20° 48' 25''
106° 03' 54''
F-48-81-A-c
thôn Lưu Xá
DC
xã Quảng Lãng
H. Ân Thi
20° 48' 31''
106° 04' 08''
F-48-81-A-c
thôn Ngô Xá
DC
xã Quảng Lãng
H. Ân Thi
20° 48' 58''
106° 03' 28''
F-48-81-A-c
Đường nối hai cao tốc Hà Nội
- Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Quảng Lãng
H. Ân Thi
20° 51' 12''
106° 01' 50''
20° 36' 53''
106° 05' 30''
F-48-81-A-c
Quốc lộ 38
KX
xã Quảng Lãng
H. Ân Thi
20° 53' 40''
106° 08' 14''
20° 39' 33''
106° 02' 00''
F-48-81-A-c
Ấp Phú
DC
xã Quang Vinh
H. Ân Thi
20° 49' 49''
106° 04' 51''
F-48-81-A-c
thôn Đỗ Hạ
DC
xã Quang Vinh
H. Ân Thi
20° 49' 51''
106° 05' 40''
F-48-81-A-c
thôn Đỗ Thượng
DC
xã Quang Vinh
H. Ân Thi
20° 50' 08''
106° 05' 50''
F-48-81-A-c
thôn Gia Cốc
DC
xã Quang Vinh
H. Ân Thi
20° 50' 19''
106° 05' 44''
F-48-81-A-c
thôn Ngọc Châu
DC
xã Quang Vinh
H. Ân Thi
20° 50' 21''
106° 05' 06''
F-48-81-A-c
thôn Phú Cốc
DC
xã Quang Vinh
H. Ân Thi
20° 49' 42''
106° 05' 21''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 376
KX
xã Quang Vinh
H. Ân Thi
20° 56' 47''
106° 01' 11''
20° 39' 37''
106° 07' 57''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 376 (mới)
KX
xã Quang Vinh
H. Ân Thi
20° 49' 24''
106° 05' 35''
20° 44' 01''
106° 06' 36''
F-48-81-A-c
nhà thờ họ Đỗ
KX
xã Quang Vinh
H. Ân Thi
20° 50' 02''
106° 05' 52''
F-48-81-A-c
Quốc lộ 38
KX
xã Quang Vinh
H. Ân Thi
20° 53' 40''
106° 08' 14''
20° 39' 33''
106° 02' 00''
F-48-81-A-c
thôn Đồng Mối
DC
xã Tân Phúc
H. Ân Thi
20° 50' 33''
106° 06' 57''
F-48-81-A-c
thôn Ngọc Nhuế
DC
xã Tân Phúc
H. Ân Thi
20° 50' 54''
106° 06' 29''
F-48-81-A-c
thôn Ninh Đạo
DC
xã Tân Phúc
H. Ân Thi
20° 50' 52''
106° 06' 46''
F-48-81-A-c
thôn Phúc Tá
DC
xã Tân Phúc
H. Ân Thi
20° 50' 44''
106° 06' 18''
F-48-81-A-c
thôn Thị Tân
DC
xã Tân Phúc
H. Ân Thi
20° 51' 06''
106° 06' 03''
F-48-81-A-c
thôn Vệ Dương
DC
xã Tân Phúc
H. Ân Thi
20° 50' 27''
106° 07' 19''
F-48-81-A-c
Cầu Vệ
KX
xã Tân Phúc
H. Ân Thi
20° 51' 10''
106° 06' 00''
F-48-81-A-c
Đường cao tốc Hà Nội - Hải
Phòng
KX
xã Tân Phúc
H. Ân Thi
20° 58' 09''
105° 57' 04''
20° 51' 10''
106° 08' 08''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 384
KX
xã Tân Phúc
H. Ân Thi
20° 51' 03''
106° 06' 31''
20° 48' 03''
105° 57' 35''
F-48-81-A-c
Quốc lộ 38
KX
xã Tân Phúc
H. Ân Thi
20° 53' 40''
106° 08' 14''
20° 39' 33''
106° 02' 00''
F-48-81-A-c
thôn Bích Tràng
DC
xã Tiền Phong
H. Ân Thi
20° 45' 30''
106° 08' 11''
F-48-81-A-d
thôn Bình Lăng
DC
xã Tiền Phong
H. Ân Thi
20° 46' 04''
106° 08' 32''
F-48-81-A-d
thôn Bình Xá
DC
xã Tiền Phong
H. Ân Thi
20° 46' 23''
106° 08' 14''
F-48-81-A-d
Đường huyện 63
KX
xã Tiền Phong
H. Ân Thi
20° 47' 38''
106° 08' 15''
20° 44' 59''
106° 06' 42''
F-48-81-A-c, F-48-81-A-d
sông Cửu An
TV
xã Tiền Phong
H. Ân Thi
20° 46' 39''
105° 58' 18''
20° 45' 50''
106° 10' 45''
F-48-81-A-d
ấp Tân Dân
DC
xã Văn Nhuệ
H. Ân Thi
20° 48' 23''
106° 06' 57''
F-48-81-A-c
thôn Anh Nhuệ
DC
xã Văn Nhuệ
H. Ân Thi
20° 49' 30''
106° 07' 48''
F-48-81-A-d
thôn Hoàng Xuyên
DC
xã Văn Nhuệ
H. Ân Thi
20° 48' 11''
106° 07' 57''
F-48-81-A-d
thôn Văn Nhuệ
DC
xã Văn Nhuệ
H. Ân Thi
20° 48' 42''
106° 07' 48''
F-48-81-A-d
thôn Văn Trạch
DC
xã Văn Nhuệ
H. Ân Thi
20° 49' 19''
106° 08' 05''
F-48-81-A-d
Đường huyện 63
KX
xã Văn Nhuệ
H. Ân Thi
20° 47' 38''
106° 08' 15''
20° 44' 59''
106° 06' 42''
F-48-81-A-d
Đường tỉnh 386
KX
xã Văn Nhuệ
H. Ân Thi
20° 48' 39''
106° 05' 53''
20° 40' 02''
106° 14' 00''
F-48-81-A-c, F-48-81-A-d
sông Tây Kẻ Sặt
TV
xã Văn Nhuệ
H. Ân Thi
20° 55' 06''
106° 09' 13''
20° 45' 50''
106° 10' 48''
F-48-81-A-d
thôn Cao Trai
DC
xã Vân Du
H. Ân Thi
20° 51' 02''
106° 04' 21''
F-48-81-A-c
thôn Cao Vân
DC
xã Vân Du
H. Ân Thi
20° 50' 46''
106° 03' 45''
F-48-81-A-c
thôn Du Mỹ
DC
xã Vân Du
H. Ân Thi
20° 50' 48''
106° 04' 20''
F-48-81-A-c
thôn Đặng Xá
DC
xã Vân Du
H. Ân Thi
20° 50' 10''
106° 04' 03''
F-48-81-A-c
thôn Đường Thôn
DC
xã Vân Du
H. Ân Thi
20° 50' 25''
106° 04' 28''
F-48-81-A-c
thôn Kênh Bối
DC
xã Vân Du
H. Ân Thi
20° 50' 39''
106° 04' 32''
F-48-81-A-c
thôn Tòng Củ
DC
xã Vân Du
H. Ân Thi
20° 51' 15''
106° 04' 16''
F-48-81-A-c
thôn Trâm Nhị
DC
xã Vân Du
H. Ân Thi
20° 50' 21''
106° 04' 03''
F-48-81-A-c
thôn Vân Mạc
DC
xã Vân Du
H. Ân Thi
20° 51' 09''
106° 04' 08''
F-48-81-A-c
Đường cao tốc Hà Nội - Hải
Phòng
KX
xã Vân Du
H. Ân Thi
20° 58' 09''
105° 57' 04''
20° 51' 10''
106° 08' 08''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 376
KX
xã Vân Du
H. Ân Thi
20° 56' 47''
106° 01' 11''
20° 39' 37''
106° 07' 57''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 384
KX
xã Vân Du
H. Ân Thi
20° 51' 03''
106° 06' 31''
20° 48' 03''
105° 57' 35''
F-48-81-A-c
thôn Cù Tu
DC
xã Xuân Trúc
H. Ân Thi
20° 50' 20''
106° 03' 28''
F-48-81-A-c
thôn Trúc Đình
DC
xã Xuân Trúc
H. Ân Thi
20° 50' 13''
106° 03' 30''
F-48-81-A-c
thôn Trúc Lẻ
DC
xã Xuân Trúc
H. Ân Thi
20° 49' 49''
106° 03' 10''
F-48-81-A-c
thôn Trúc Nội
DC
xã Xuân Trúc
H. Ân Thi
20° 49' 53''
106° 03' 25''
F-48-81-A-c
thôn Tượng Cước
DC
xã Xuân Trúc
H. Ân Thi
20° 49' 07''
106° 02' 44''
F-48-81-A-c
thôn Xuân Nguyên
DC
xã Xuân Trúc
H. Ân Thi
20° 49' 47''
106° 03' 31''
F-48-81-A-c
đình Cù Tu
KX
xã Xuân Trúc
H. Ân Thi
20° 50' 24''
106° 03' 26''
F-48-81-A-c
đình Tượng Cước
KX
xã Xuân Trúc
H. Ân Thi
20° 49' 07''
106° 02' 39''
F-48-81-A-c
Đường cao tốc Hà Nội - Hải
Phòng
KX
xã Xuân Trúc
H. Ân Thi
20° 58' 09''
105° 57' 04''
20° 51' 10''
106° 08' 08''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 384
KX
xã Xuân Trúc
H. Ân Thi
20° 51' 03''
106° 06' 31''
20° 48' 03''
105° 57' 35''
F-48-81-A-c
Trung tâm Giáo dục Chữa bệnh xã
hội tỉnh Hưng Yên
KX
xã Xuân Trúc
H. Ân Thi
20° 49' 25''
106° 02' 04''
F-48-81-A-c
sông Điện Biên
TV
xã Xuân Trúc
H. Ân Thi
20° 39' 16''
106° 03' 44''
20° 51' 58''
106° 01' 36''
F-48-81-A-c
khu phố Thông Quan Hạ
DC
TT. Khoái Châu
H. Khoái Châu
20° 49' 40''
105° 58' 53''
F-48-80-B-d
khu phố Thông Quan Thượng
DC
TT. Khoái Châu
H. Khoái Châu
20° 50' 10''
105° 58' 46''
F-48-80-B-d
khu phố Vinh Quang
DC
TT. Khoái Châu
H. Khoái Châu
20° 50' 13''
105° 58' 12''
F-48-80-B-d
khu phố Phủ
DC
TT. Khoái Châu
H. Khoái Châu
20° 50' 22''
105° 58' 28''
F-48-80-B-d
đền Thông Quan Hạ
KX
TT. Khoái Châu
H. Khoái Châu
20° 49' 45''
105° 58' 52''
F-48-80-B-d
đường Nguyễn Khoái
KX
TT. Khoái Châu
H. Khoái Châu
20° 50' 32''
105° 58' 41''
20° 50' 00''
105° 57' 52''
F-48-80-B-d
đường Sài Thị
KX
TT. Khoái Châu
H. Khoái Châu
20° 50' 30''
105° 58' 24''
20° 49' 26''
105° 58' 54''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 377
KX
TT. Khoái Châu
H. Khoái Châu
20° 56' 50''
105° 55' 41''
20° 44' 48''
106° 06' 31''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 383
KX
TT. Khoái Châu
H. Khoái Châu
20° 51' 25''
106° 00' 55''
20° 49' 10''
105° 56' 23''
F-48-80-B-d
thôn An Thái
DC
xã An Vĩ
H. Khoái Châu
20° 50' 53''
105° 58' 46''
F-48-80-B-d
Thôn Hạ
DC
xã An Vĩ
H. Khoái Châu
20° 50' 35''
105° 58' 17''
F-48-80-B-d
Thôn Thượng
DC
xã An Vĩ
H. Khoái Châu
20° 50' 50''
105° 58' 01''
F-48-80-B-d
Thôn Trung
DC
xã An Vĩ
H. Khoái Châu
20° 50' 38''
105° 58' 03''
F-48-80-B-d
Đình Trung
KX
xã An Vĩ
H. Khoái Châu
20° 50' 36''
105° 58' 04''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 377
KX
xã An Vĩ
H. Khoái Châu
20° 56' 50''
105° 55' 41''
20° 44' 48''
106° 06' 31''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 383
KX
xã An Vĩ
H. Khoái Châu
20° 51' 25''
106° 00' 55''
20° 49' 10''
105° 56' 23''
F-48-80-B-d
lăng Nguyễn Bá Khanh
KX
xã An Vĩ
H. Khoái Châu
20° 50' 39''
105° 58' 24''
F-48-80-B-d
thôn An Cảnh
DC
xã Bình Kiều
H. Khoái Châu
20° 49' 17''
105° 57' 56''
F-48-80-B-d
thôn Bình Kiều
DC
xã Bình Kiều
H. Khoái Châu
20° 49' 14''
105° 58' 12''
F-48-80-B-d
thôn Ninh Vũ
DC
xã Bình Kiều
H. Khoái Châu
20° 48' 42''
105° 58' 10''
F-48-80-B-d
thôn Phú Hòa
DC
xã Bình Kiều
H. Khoái Châu
20° 49' 55''
105° 57' 28''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 383
KX
xã Bình Kiều
H. Khoái Châu
20° 51' 25''
106° 00' 55''
20° 49' 10''
105° 56' 23''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 384
KX
xã Bình Kiều
H. Khoái Châu
20° 51' 03''
106° 06' 31''
20° 48' 03''
105° 57' 35''
F-48-80-B-d
thôn Bằng Nha
DC
xã Bình Minh
H. Khoái Châu
20° 53' 05''
105° 56' 00''
F-48-80-B-b
thôn Đa Hòa
DC
xã Bình Minh
H. Khoái Châu
20° 52' 41''
105° 56' 14''
F-48-80-B-b
thôn Thiết Trụ
DC
xã Bình Minh
H. Khoái Châu
20° 53' 25''
105° 55' 38''
F-48-80-B-b
bến khách ngang sông Bình
Minh
KX
xã Bình Minh
H. Khoái Châu
20° 53' 02''
105° 55' 18''
F-48-80-B-b
đền Đa Hòa
KX
xã Bình Minh
H. Khoái Châu
20° 52' 53''
105° 55' 35''
F-48-80-B-b
đền Thiết Trụ
KX
xã Bình Minh
H. Khoái Châu
20° 53' 18''
105° 55' 48''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 378
KX
xã Bình Minh
H. Khoái Châu
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-80-B-b, F-48-80-B-d
Đường tỉnh 382
KX
xã Bình Minh
H. Khoái Châu
20° 53' 38''
106° 08' 12''
20° 53' 16''
105° 54' 47''
F-48-80-B-b
Sông Hồng
TV
xã Bình Minh
H. Khoái Châu
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-80-B-b, F-48-80-B-d
thôn Cốc Phong
DC
xã Chí Tân
H. Khoái Châu
20° 47' 09''
105° 58' 00''
F-48-80-B-d
thôn Nghi Xuyên
DC
xã Chí Tân
H. Khoái Châu
20° 46' 59''
105° 58' 08''
F-48-80-B-d
thôn Tân Hưng
DC
xã Chí Tân
H. Khoái Châu
20° 47' 09''
105° 58' 33''
F-48-80-B-d
Chùa Cót
KX
xã Chí Tân
H. Khoái Châu
20° 47' 10''
105° 57' 37''
F-48-80-B-d
Đền Cót
KX
xã Chí Tân
H. Khoái Châu
20° 47' 06''
105° 57' 36''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 378
KX
xã Chí Tân
H. Khoái Châu
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-80-B-d
Sông Đào
TV
xã Chí Tân
H. Khoái Châu
20° 46' 39''
105° 58' 18''
20° 46' 38''
105° 59' 45''
F-48-80-B-d
Sông Hồng
TV
xã Chí Tân
H. Khoái Châu
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-80-B-d
Ấp Vĩnh
DC
xã Dạ Trạch
H. Khoái Châu
20° 52' 25''
105° 57' 10''
F-48-80-B-d
thôn Đức Nhuận
DC
xã Dạ Trạch
H. Khoái Châu
20° 52' 42''
105° 57' 25''
F-48-80-B-b
thôn Yên Vĩnh
DC
xã Dạ Trạch
H. Khoái Châu
20° 51' 49''
105° 56' 39''
F-48-80-B-d
đền Dạ Trạch
KX
xã Dạ Trạch
H. Khoái Châu
20° 51' 57''
105° 56' 46''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 377
KX
xã Dạ Trạch
H. Khoái Châu
20° 56' 50''
105° 55' 41''
20° 44' 48''
106° 06' 31''
F-48-80-B-b, F-48-80-B-d
Đường tỉnh 378
KX
xã Dạ Trạch
H. Khoái Châu
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-80-B-d
Sông Hồng
TV
xã Dạ Trạch
H. Khoái Châu
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-80-B-d
thôn An Bình
DC
xã Dân Tiến
H. Khoái Châu
20° 50' 32''
106° 00' 02''
F-48-81-A-c
thôn Đào Viên
DC
xã Dân Tiến
H. Khoái Châu
20° 50' 07''
106° 00' 26''
F-48-81-A-c
thôn Mậu Lâm
DC
xã Dân Tiến
H. Khoái Châu
20° 49' 56''
106° 00' 10''
F-48-81-A-c
thôn Vân Trì
DC
xã Dân Tiến
H. Khoái Châu
20° 49' 30''
106° 00' 23''
F-48-81-A-c
thôn Yên Lịch
DC
xã Dân Tiến
H. Khoái Châu
20° 50' 42''
106° 00' 35''
F-48-81-A-c
cầu Đào Viên
KX
xã Dân Tiến
H. Khoái Châu
20° 50' 11''
106° 00' 36''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 379
KX
xã Dân Tiến
H. Khoái Châu
20° 58' 25''
105° 55' 41''
20° 50' 33''
106° 00' 24''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 384
KX
xã Dân Tiến
H. Khoái Châu
20° 51' 03''
106° 06' 31''
20° 48' 03''
105° 57' 35''
F-48-80-B-d, F-48-81-A-c
Quốc lộ 39
KX
xã Dân Tiến
H. Khoái Châu
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-A-c
Trường Cao đẳng Kinh tế Kỹ
thuật Tô Hiệu Hưng Yên
KX
xã Dân Tiến
H. Khoái Châu
20° 50' 38''
106° 00' 17''
F-48-81-A-c
Trường Cao đẳng nghề Cơ điện
và Thủy lợi
KX
xã Dân Tiến
H. Khoái Châu
20° 50' 15''
106° 00' 36''
F-48-81-A-c
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
Hưng Yên
KX
xã Dân Tiến
H. Khoái Châu
20° 50' 51''
106° 00' 19''
F-48-81-A-c
sông Điện Biên
TV
xã Dân Tiến
H. Khoái Châu
20° 39' 16''
106° 03' 44''
20° 51' 58''
106° 01' 36''
F-48-81-A-c
sông Kim Ngưu
TV
xã Dân Tiến
H. Khoái Châu
20° 43' 19''
106° 00' 50''
20° 50' 48''
106° 01' 14''
F-48-81-A-c
Thôn 1
DC
xã Đại Hưng
H. Khoái Châu
20° 47' 29''
105° 59' 05''
F-48-80-B-d
Thôn 2
DC
xã Đại Hưng
H. Khoái Châu
20° 47' 21''
105° 59' 08''
F-48-80-B-d
Thôn 3
DC
xã Đại Hưng
H. Khoái Châu
20° 47' 27''
105° 59' 22''
F-48-80-B-d
Thôn 4
DC
xã Đại Hưng
H. Khoái Châu
20° 47' 13''
105° 59' 16''
F-48-80-B-d
đền Đại Quan
KX
xã Đại Hưng
H. Khoái Châu
20° 47' 31''
105° 59' 02''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 377
KX
xã Đại Hưng
H. Khoái Châu
20° 56' 50''
105° 55' 41''
20° 44' 48''
106° 06' 31''
F-48-80-B-d
thôn Chi Lăng
DC
xã Đại Tập
H. Khoái Châu
20° 47' 27''
105° 56' 46''
F-48-80-B-d
thôn Lãnh Điển
DC
xã Đại Tập
H. Khoái Châu
20° 47' 58''
105° 57' 07''
F-48-80-B-d
thôn Minh Khai
DC
xã Đại Tập
H. Khoái Châu
20° 47' 22''
105° 57' 18''
F-48-80-B-d
thôn Ninh Tập
DC
xã Đại Tập
H. Khoái Châu
20° 47' 22''
105° 56' 08''
F-48-80-B-d
Sông Hồng
TV
xã Đại Tập
H. Khoái Châu
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-80-B-d
thôn Đông Kết
DC
xã Đông Kết
H. Khoái Châu
20° 49' 11''
105° 56' 34''
F-48-80-B-d
thôn Hồng Thái
DC
xã Đông Kết
H. Khoái Châu
20° 49' 44''
105° 57' 02''
F-48-80-B-d
thôn Lạc Thủy
DC
xã Đông Kết
H. Khoái Châu
20° 49' 28''
105° 57' 15''
F-48-80-B-d
thôn Trung Châu
DC
xã Đông Kết
H. Khoái Châu
20° 49' 17''
105° 56' 19''
F-48-80-B-d
chùa Lạc Thủy
KX
xã Đông Kết
H. Khoái Châu
20° 49' 04''
105° 56' 36''
F-48-80-B-d
Đền Hậu
KX
xã Đông Kết
H. Khoái Châu
20° 49' 29''
105° 56' 28''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 378
KX
xã Đông Kết
H. Khoái Châu
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 383
KX
xã Đông Kết
H. Khoái Châu
20° 51' 25''
106° 00' 55''
20° 49' 10''
105° 56' 23''
F-48-80-B-d
thôn Duyên Linh
DC
xã Đông Ninh
H. Khoái Châu
20° 47' 45''
105° 55' 47''
F-48-80-B-d
thôn Nhân Lý
DC
xã Đông Ninh
H. Khoái Châu
20° 48' 17''
105° 55' 52''
F-48-80-B-d
thôn Nội Doanh
DC
xã Đông Ninh
H. Khoái Châu
20° 48' 08''
105° 55' 19''
F-48-80-B-d
thôn Phú Mỹ
DC
xã Đông Ninh
H. Khoái Châu
20° 48' 32''
105° 56' 10''
F-48-80-B-d
thôn Tử Lý
DC
xã Đông Ninh
H. Khoái Châu
20° 48' 01''
105° 55' 51''
F-48-80-B-d
Sông Hồng
TV
xã Đông Ninh
H. Khoái Châu
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-80-B-d
thôn Dũng Tiến
DC
xã Đông Tảo
H. Khoái Châu
20° 54' 03''
105° 56' 53''
F-48-80-B-b
thôn Đông Kim
DC
xã Đông Tảo
H. Khoái Châu
20° 53' 41''
105° 57' 16''
F-48-80-B-b
thôn Đông Tảo Đông
DC
xã Đông Tảo
H. Khoái Châu
20° 53' 29''
105° 57' 31''
F-48-80-B-b
thôn Đông Tảo Nam
DC
xã Đông Tảo
H. Khoái Châu
20° 53' 20''
105° 57' 04''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 377
KX
xã Đông Tảo
H. Khoái Châu
20° 56' 50''
105° 55' 41''
20° 44' 48''
106° 06' 31''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 379
KX
xã Đông Tảo
H. Khoái Châu
20° 58' 25''
105° 55' 41''
20° 50' 33''
106° 00' 24''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 382
KX
xã Đông Tảo
H. Khoái Châu
20° 53' 38''
106° 08' 12''
20° 53' 16''
105° 54' 47''
F-48-80-B-b
thôn An Lạc
DC
xã Đồng Tiến
H. Khoái Châu
20° 50' 03''
106° 00' 55''
F-48-81-A-c
thôn Kim Tháp
DC
xã Đồng Tiến
H. Khoái Châu
20° 50' 15''
106° 00' 45''
F-48-81-A-c
thôn Thổ Khối
DC
xã Đồng Tiến
H. Khoái Châu
20° 50' 05''
106° 00' 35''
F-48-81-A-c
cầu Đào Viên
KX
xã Đồng Tiến
H. Khoái Châu
20° 50' 11''
106° 00' 36''
F-48-81-A-c
đền An Lạc
KX
xã Đồng Tiến
H. Khoái Châu
20° 49' 55''
106° 00' 42''
F-48-81-A-c
Đường nối hai cao tốc Hà Nội
- Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Đồng Tiến
H. Khoái Châu
20° 51' 12''
106° 01' 50''
20° 36' 53''
106° 05' 30''
F-48-81-A-c
Quốc lộ 39
KX
xã Đồng Tiến
H. Khoái Châu
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-A-c
sông Điện Biên
TV
xã Đồng Tiến
H. Khoái Châu
20° 39' 16''
106° 03' 44''
20° 51' 58''
106° 01' 36''
F-48-81-A-c
sông Kim Ngưu
TV
xã Đồng Tiến
H. Khoái Châu
20° 43' 19''
106° 00' 50''
20° 50' 48''
106° 01' 14''
F-48-81-A-c
thôn An Cảnh
DC
xã Hàm Tử
H. Khoái Châu
20° 50' 45''
105° 56' 58''
F-48-80-B-d
thôn Đức Nhuận
DC
xã Hàm Tử
H. Khoái Châu
20° 50' 55''
105° 57' 15''
F-48-80-B-d
thôn Hàm Tử
DC
xã Hàm Tử
H. Khoái Châu
20° 51' 08''
105° 56' 25''
F-48-80-B-d
thôn Xuân Đình
DC
xã Hàm Tử
H. Khoái Châu
20° 51' 24''
105° 56' 27''
F-48-80-B-d
đền Hàm Tử
KX
xã Hàm Tử
H. Khoái Châu
20° 51' 11''
105° 56' 19''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 378
KX
xã Hàm Tử
H. Khoái Châu
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-80-B-d
Sông Hồng
TV
xã Hàm Tử
H. Khoái Châu
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-80-B-d
thị tứ Bô Thời
DC
xã Hồng Tiến
H. Khoái Châu
20° 49' 28''
106° 00' 45''
F-48-81-A-c
thôn Cao Quán
DC
xã Hồng Tiến
H. Khoái Châu
20° 49' 39''
106° 01' 05''
F-48-81-A-c
thôn Đỗ Xá
DC
xã Hồng Tiến
H. Khoái Châu
20° 49' 04''
106° 01' 18''
F-48-81-A-c
thôn Vân Cầu
DC
xã Hồng Tiến
H. Khoái Châu
20° 49' 15''
106° 00' 43''
F-48-81-A-c
thôn Vân Ngoại
DC
xã Hồng Tiến
H. Khoái Châu
20° 49' 16''
106° 01' 06''
F-48-81-A-c
thôn Vân Nội
DC
xã Hồng Tiến
H. Khoái Châu
20° 49' 12''
106° 01' 05''
F-48-81-A-c
đình Vân Ngoại
KX
xã Hồng Tiến
H. Khoái Châu
20° 49' 17''
106° 01' 05''
F-48-81-A-c
Đường nối hai cao tốc Hà Nội -
Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Hồng Tiến
H. Khoái Châu
20° 51' 12''
106° 01' 50''
20° 36' 53''
106° 05' 30''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 384
KX
xã Hồng Tiến
H. Khoái Châu
20° 51' 03''
106° 06' 31''
20° 48' 03''
105° 57' 35''
F-48-81-A-c
nhà thờ Bà Hoàng Thị Loan
KX
xã Hồng Tiến
H. Khoái Châu
20° 49' 15''
106° 00' 55''
F-48-81-A-c
Quốc lộ 39
KX
xã Hồng Tiến
H. Khoái Châu
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-A-c
sông Điện Biên
TV
xã Hồng Tiến
H. Khoái Châu
20° 39' 16''
106° 03' 44''
20° 51' 58''
106° 01' 36''
F-48-81-A-c
sông Kim Ngưu
TV
xã Hồng Tiến
H. Khoái Châu
20° 43' 19''
106° 00' 50''
20° 50' 48''
106° 01' 14''
F-48-81-A-c
thôn Bối Khê
DC
xã Liên Khê
H. Khoái Châu
20° 48' 58''
105° 56' 47''
F-48-80-B-d
thôn Cẩm Bối
DC
xã Liên Khê
H. Khoái Châu
20° 48' 45''
105° 57' 54''
F-48-80-B-d
thôn Cẩm Khê
DC
xã Liên Khê
H. Khoái Châu
20° 48' 46''
105° 56' 57''
F-48-80-B-d
thôn Kênh Hạ
DC
xã Liên Khê
H. Khoái Châu
20° 48' 04''
105° 57' 55''
F-48-80-B-d
thôn Kênh Thượng
DC
xã Liên Khê
H. Khoái Châu
20° 48' 16''
105° 57' 33''
F-48-80-B-d
chùa Bối Khê
KX
xã Liên Khê
H. Khoái Châu
20° 48' 58''
105° 56' 41''
F-48-80-B-d
đình Bối Khê
KX
xã Liên Khê
H. Khoái Châu
20° 48' 58''
105° 56' 44''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 378
KX
xã Liên Khê
H. Khoái Châu
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 384
KX
xã Liên Khê
H. Khoái Châu
20° 51' 03''
106° 06' 31''
20° 48' 03''
105° 57' 35''
F-48-80-B-d
thôn Lan Đình
DC
xã Nhuế Dương
H. Khoái Châu
20° 45' 55''
105° 58' 27''
F-48-80-B-d
thôn Lê Lợi
DC
xã Nhuế Dương
H. Khoái Châu
20° 45' 53''
105° 59' 12''
F-48-80-B-d
thôn Phú Cường
DC
xã Nhuế Dương
H. Khoái Châu
20° 45' 43''
105° 58' 43''
F-48-80-B-d
thôn Quang Trung
DC
xã Nhuế Dương
H. Khoái Châu
20° 45' 44''
105° 59' 29''
F-48-80-B-d
thôn Thành Công
DC
xã Nhuế Dương
H. Khoái Châu
20° 45' 57''
105° 59' 01''
F-48-80-B-d
thôn Tiền Phong
DC
xã Nhuế Dương
H. Khoái Châu
20° 45' 39''
105° 59' 49''
F-48-80-B-d
đền Nhuế Dương
KX
xã Nhuế Dương
H. Khoái Châu
20° 45' 51''
105° 59' 11''
F-48-80-B-d
đình Nhuế Dương
KX
xã Nhuế Dương
H. Khoái Châu
20° 45' 48''
105° 59' 12''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 378
KX
xã Nhuế Dương
H. Khoái Châu
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-80-B-d
Sông Hồng
TV
xã Nhuế Dương
H. Khoái Châu
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-80-B-d
Thôn 1
DC
xã Ông Đình
H. Khoái Châu
20° 51' 15''
105° 58' 29''
F-48-80-B-d
Thôn 2
DC
xã Ông Đình
H. Khoái Châu
20° 51' 26''
105° 57' 54''
F-48-80-B-d
Thôn 3
DC
xã Ông Đình
H. Khoái Châu
20° 51' 11''
105° 57' 31''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 377
KX
xã Ông Đình
H. Khoái Châu
20° 56' 50''
105° 55' 41''
20° 44' 48''
106° 06' 31''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 383
KX
xã Ông Đình
H. Khoái Châu
20° 51' 25''
106° 00' 55''
20° 49' 10''
105° 56' 23''
F-48-80-B-d
thị tứ Phùng Hưng
DC
xã Phùng Hưng
H. Khoái Châu
20° 49' 26''
105° 59' 15''
F-48-80-B-d
thôn Kim Quan
DC
xã Phùng Hưng
H. Khoái Châu
20° 48' 33''
105° 59' 12''
F-48-80-B-d
thôn Ngọc Nha Hạ
DC
xã Phùng Hưng
H. Khoái Châu
20° 47' 57''
105° 59' 04''
F-48-80-B-d
thôn Ngọc Nha Thượng
DC
xã Phùng Hưng
H. Khoái Châu
20° 48' 13''
105° 59' 09''
F-48-80-B-d
thôn Tiểu Quan
DC
xã Phùng Hưng
H. Khoái Châu
20° 49' 17''
105° 59' 24''
F-48-80-B-d
đình Ngọc Nha Thượng
KX
xã Phùng Hưng
H. Khoái Châu
20° 48' 22''
105° 59' 20''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 377
KX
xã Phùng Hưng
H. Khoái Châu
20° 56' 50''
105° 55' 41''
20° 44' 48''
106° 06' 31''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 384
KX
xã Phùng Hưng
H. Khoái Châu
20° 51' 03''
106° 06' 31''
20° 48' 03''
105° 57' 35''
F-48-80-B-d
thôn Hồng Châu
DC
xã Tân Châu
H. Khoái Châu
20° 48' 54''
105° 55' 02''
F-48-80-B-d
thôn Hồng Quang
DC
xã Tân Châu
H. Khoái Châu
20° 48' 40''
105° 55' 33''
F-48-80-B-d
thôn Kiến Châu
DC
xã Tân Châu
H. Khoái Châu
20° 49' 26''
105° 54' 55''
F-48-80-B-d
thôn Mãn Hòa
DC
xã Tân Châu
H. Khoái Châu
20° 49' 27''
105° 55' 16''
F-48-80-B-d
thôn Toàn Thắng
DC
xã Tân Châu
H. Khoái Châu
20° 49' 17''
105° 55' 49''
F-48-80-B-d
thôn Trưng Vương
DC
xã Tân Châu
H. Khoái Châu
20° 48' 24''
105° 55' 11''
F-48-80-B-d
Sông Hồng
TV
xã Tân Châu
H. Khoái Châu
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-80-B-d
thôn An Dân
DC
xã Tân Dân
H. Khoái Châu
20° 51' 57''
105° 59' 13''
F-48-80-B-d
thôn Bãi Sậy 1
DC
xã Tân Dân
H. Khoái Châu
20° 51' 53''
105° 57' 56''
F-48-80-B-d
thôn Bãi Sậy 2
DC
xã Tân Dân
H. Khoái Châu
20° 52' 01''
105° 58' 05''
F-48-80-B-d
thôn Bãi Sậy 3
DC
xã Tân Dân
H. Khoái Châu
20° 52' 26''
105° 57' 59''
F-48-80-B-d
thôn Bình Dân
DC
xã Tân Dân
H. Khoái Châu
20° 51' 49''
105° 59' 33''
F-48-80-B-d
thôn Dương Trạch
DC
xã Tân Dân
H. Khoái Châu
20° 51' 41''
105° 58' 30''
F-48-80-B-d
thôn Thọ Bình
DC
xã Tân Dân
H. Khoái Châu
20° 51' 28''
105° 59' 34''
F-48-80-B-d
Di tích lịch sử Văn Chỉ Bình
Dân
KX
xã Tân Dân
H. Khoái Châu
20° 51' 42''
105° 59' 36''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 377
KX
xã Tân Dân
H. Khoái Châu
20° 56' 50''
105° 55' 41''
20° 44' 48''
106° 06' 31''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 379
KX
xã Tân Dân
H. Khoái Châu
20° 58' 25''
105° 55' 41''
20° 50' 33''
106° 00' 24''
F-48-80-B-d, F-48-81-A-c
Đường tỉnh 383
KX
xã Tân Dân
H. Khoái Châu
20° 51' 25''
106° 00' 55''
20° 49' 10''
105° 56' 23''
F-48-80-B-d, F-48-81-A-c
Quốc lộ 39
KX
xã Tân Dân
H. Khoái Châu
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-A-c
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật
Hưng Yên
KX
xã Tân Dân
H. Khoái Châu
20° 50' 51''
106° 00' 19''
F-48-81-A-c
thôn Hương Quất 1
DC
xã Thành Công
H. Khoái Châu
20° 46' 20''
105° 59' 32''
F-48-80-B-d
thôn Hương Quất 2
DC
xã Thành Công
H. Khoái Châu
20° 46' 17''
105° 59' 47''
F-48-80-B-d
thôn Quan Xuyên
DC
xã Thành Công
H. Khoái Châu
20° 46' 16''
105° 58' 44''
F-48-80-B-d
thôn Sài Quất
DC
xã Thành Công
H. Khoái Châu
20° 46' 18''
105° 59' 11''
F-48-80-B-d
đền Hương Quất
KX
xã Thành Công
H. Khoái Châu
20° 46' 18''
105° 59' 37''
F-48-80-B-d
đình Quan Xuyên
KX
xã Thành Công
H. Khoái Châu
20° 46' 26''
105° 58' 38''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 377
KX
xã Thành Công
H. Khoái Châu
20° 56' 50''
105° 55' 41''
20° 44' 48''
106° 06' 31''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 378
KX
xã Thành Công
H. Khoái Châu
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-80-B-d
sông Cửu An
TV
xã Thành Công
H. Khoái Châu
20° 46' 39''
105° 58' 18''
20° 45' 50''
106° 10' 45''
F-48-81-A-c
Sông Hồng
TV
xã Thành Công
H. Khoái Châu
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-80-B-d
Thôn 1
DC
xã Thuần Hưng
H. Khoái Châu
20° 47' 03''
105° 59' 11''
F-48-80-B-d
Thôn 2
DC
xã Thuần Hưng
H. Khoái Châu
20° 46' 52''
105° 59' 16''
F-48-80-B-d
Thôn 3
DC
xã Thuần Hưng
H. Khoái Châu
20° 46' 41''
105° 59' 23''
F-48-80-B-d
Thôn 4
DC
xã Thuần Hưng
H. Khoái Châu
20° 46' 27''
105° 59' 33''
F-48-80-B-d
Thôn 5
DC
xã Thuần Hưng
H. Khoái Châu
20° 46' 46''
105° 58' 37''
F-48-80-B-d
chùa Thuần Lễ
KX
xã Thuần Hưng
H. Khoái Châu
20° 46' 57''
105° 59' 13''
F-48-80-B-d
đền Sài Thị
KX
xã Thuần Hưng
H. Khoái Châu
20° 46' 35''
105° 59' 26''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 377
KX
xã Thuần Hưng
H. Khoái Châu
20° 56' 50''
105° 55' 41''
20° 44' 48''
106° 06' 31''
F-48-80-B-d, F-48-81-A-c
sông Cửu An
TV
xã Thuần Hưng
H. Khoái Châu
20° 46' 39''
105° 58' 18''
20° 45' 50''
106° 10' 45''
F-48-80-B-d, F-48-81-A-c
thôn Mạn Đường
DC
xã Tứ Dân
H. Khoái Châu
20° 50' 44''
105° 56' 03''
F-48-80-B-d
thôn Mạn Xuyên
DC
xã Tứ Dân
H. Khoái Châu
20° 49' 59''
105° 55' 57''
F-48-80-B-d
thôn Năm Mẫu
DC
xã Tứ Dân
H. Khoái Châu
20° 49' 50''
105° 54' 51''
F-48-80-B-d
thôn Phương Đường
DC
xã Tứ Dân
H. Khoái Châu
20° 50' 49''
105° 55' 59''
F-48-80-B-d
thôn Phương Trù
DC
xã Tứ Dân
H. Khoái Châu
20° 50' 30''
105° 55' 34''
F-48-80-B-d
thôn Toàn Thắng
DC
xã Tứ Dân
H. Khoái Châu
20° 50' 09''
105° 55' 47''
F-48-80-B-d
thôn Trần Phú
DC
xã Tứ Dân
H. Khoái Châu
20° 49' 47''
105° 55' 49''
F-48-80-B-d
bến khách ngang sông Phương
Trù
KX
xã Tứ Dân
H. Khoái Châu
20° 50' 42''
105° 55' 18''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 378
KX
xã Tứ Dân
H. Khoái Châu
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-80-B-d
Sông Hồng
TV
xã Tứ Dân
H. Khoái Châu
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-80-B-d
thôn Lôi Cầu
DC
xã Việt Hòa
H. Khoái Châu
20° 48' 33''
106° 01' 25''
F-48-81-A-c
thôn Vân Trì
DC
xã Việt Hòa
H. Khoái Châu
20° 49' 10''
106° 00' 29''
F-48-81-A-c
thôn Yên Khê
DC
xã Việt Hòa
H. Khoái Châu
20° 48' 33''
106° 01' 03''
F-48-81-A-c
thôn Yên Trung
DC
xã Việt Hòa
H. Khoái Châu
20° 48' 51''
106° 00' 47''
F-48-81-A-c
đình Yên Khê
KX
xã Việt Hòa
H. Khoái Châu
20° 48' 36''
106° 01' 02''
F-48-81-A-c
Quốc lộ 39
KX
xã Việt Hòa
H. Khoái Châu
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-A-c
sông Điện Biên
TV
xã Việt Hòa
H. Khoái Châu
20° 39' 16''
106° 03' 44''
20° 51' 58''
106° 01' 36''
F-48-81-A-c
sông Kim Ngưu
TV
xã Việt Hòa
H. Khoái Châu
20° 43' 19''
106° 00' 50''
20° 50' 48''
106° 01' 14''
F-48-81-A-c
thôn Bằng Ngang
DC
TT. Lương Bằng
H. Kim Động
20° 44' 15''
106° 03' 58''
F-48-81-C-a
thôn Đồng Lý
DC
TT. Lương Bằng
H. Kim Động
20° 44' 27''
106° 03' 59''
F-48-81-C-a
thôn Động Xá
DC
TT. Lương Bằng
H. Kim Động
20° 44' 26''
106° 04' 24''
F-48-81-C-a
thôn Lương Hội
DC
TT. Lương Bằng
H. Kim Động
20° 44' 33''
106° 03' 23''
F-48-81-C-a
cầu Mai Viên
KX
TT. Lương Bằng
H. Kim Động
20° 44' 46''
106° 03' 12''
F-48-81-C-a
cầu Mai Xá
KX
TT. Lương Bằng
H. Kim Động
20° 44' 02''
106° 03' 06''
F-48-81-C-a
đình Đồng Lý
KX
TT. Lương Bằng
H. Kim Động
20° 44' 33''
106° 04' 13''
F-48-81-C-a
Đường huyện 60
KX
TT. Lương Bằng
H. Kim Động
20° 48' 00''
106° 04' 15''
20° 44' 36''
106° 03' 30''
F-48-81-C-a
Đường huyện 71
KX
TT. Lương Bằng
H. Kim Động
20° 44' 01''
106° 03' 17''
20° 44' 42''
105° 58' 32''
F-48-81-C-a
Đường tỉnh 377
KX
TT. Lương Bằng
H. Kim Động
20° 56' 50''
105° 55' 41''
20° 44' 48''
106° 06' 31''
F-48-81-C-a
Quốc lộ 39
KX
TT. Lương Bằng
H. Kim Động
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-C-a
sông Cửu An
TV
TT. Lương Bằng
H. Kim Động
20° 46' 39''
105° 58' 18''
20° 45' 50''
106° 10' 45''
F-48-81-C-a
sông Điện Biên
TV
TT. Lương Bằng
H. Kim Động
20° 39' 16''
106° 03' 44''
20° 51' 58''
106° 01' 36''
F-48-81-C-a
thôn Dưỡng Phú
DC
xã Chính Nghĩa
H. Kim Động
20° 45' 23''
106° 04' 08''
F-48-81-A-c
thôn Tạ Hạ
DC
xã Chính Nghĩa
H. Kim Động
20° 45' 06''
106° 04' 23''
F-48-81-A-c
thôn Tạ Thượng
DC
xã Chính Nghĩa
H. Kim Động
20° 45' 32''
106° 03' 09''
F-48-81-A-c
thôn Tạ Trung
DC
xã Chính Nghĩa
H. Kim Động
20° 45' 00''
106° 03' 46''
F-48-81-A-c
chùa Dưỡng Phú
KX
xã Chính Nghĩa
H. Kim Động
20° 45' 33''
106° 04' 09''
F-48-81-A-c
Đường nối hai cao tốc Hà Nội -
Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Chính Nghĩa
H. Kim Động
20° 51' 12''
106° 01' 50''
20° 36' 53''
106° 05' 30''
F-48-81-A-c
Đường huyện 60
KX
xã Chính Nghĩa
H. Kim Động
20° 48' 00''
106° 04' 15''
20° 44' 36''
106° 03' 30''
F-48-81-A-c
Miếu Mái
KX
xã Chính Nghĩa
H. Kim Động
20° 45' 21''
106° 04' 25''
F-48-81-A-c
Quốc lộ 39
KX
xã Chính Nghĩa
H. Kim Động
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-A-c, F-48-81-C-a
sông Cửu An
TV
xã Chính Nghĩa
H. Kim Động
20° 46' 39''
105° 58' 18''
20° 45' 50''
106° 10' 45''
F-48-81-A-c, F-48-81-C-a
sông Điện Biên
TV
xã Chính Nghĩa
H. Kim Động
20° 39' 16''
106° 03' 44''
20° 51' 58''
106° 01' 36''
F-48-81-A-c, F-48-81-C-a
thôn Bùi Xá
DC
xã Đồng Thanh
H. Kim Động
20° 45' 29''
106° 00' 52''
F-48-81-A-c
thôn Công Luận
DC
xã Đồng Thanh
H. Kim Động
20° 44' 38''
106° 00' 53''
F-48-81-C-a
thôn Thái Hòa
DC
xã Đồng Thanh
H. Kim Động
20° 45' 09''
106° 00' 16''
F-48-81-A-c
thôn Thanh Sầm
DC
xã Đồng Thanh
H. Kim Động
20° 44' 58''
106° 00' 32''
F-48-81-C-a
thôn Vĩnh Đồng
DC
xã Đồng Thanh
H. Kim Động
20° 45' 42''
106° 01' 16''
F-48-81-A-c
thôn Vĩnh Tiền
DC
xã Đồng Thanh
H. Kim Động
20° 45' 12''
106° 01' 16''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 377
KX
xã Đồng Thanh
H. Kim Động
20° 56' 50''
105° 55' 41''
20° 44' 48''
106° 06' 31''
F-48-81-A-c
sông Cửu An
TV
xã Đồng Thanh
H. Kim Động
20° 46' 39''
105° 58' 18''
20° 45' 50''
106° 10' 45''
F-48-81-A-c
sông Kim Ngưu
TV
xã Đồng Thanh
H. Kim Động
20° 43' 19''
106° 00' 50''
20° 50' 48''
106° 01' 14''
F-48-81-A-c, F-48-81-C-a
thôn An Lạc
DC
xã Đức Hợp
H. Kim Động
20° 43' 49''
105° 59' 28''
F-48-80-D-b
thôn Bông Hạ
DC
xã Đức Hợp
H. Kim Động
20° 43' 36''
105° 59' 42''
F-48-80-D-b
thôn Bông Ngoại
DC
xã Đức Hợp
H. Kim Động
20° 43' 22''
105° 59' 17''
F-48-80-D-b
thôn Bông Thượng
DC
xã Đức Hợp
H. Kim Động
20° 43' 44''
105° 59' 17''
F-48-80-D-b
thôn Đông Khu
DC
xã Đức Hợp
H. Kim Động
20° 43' 02''
105° 59' 54''
F-48-80-D-b
thôn Đồng Thượng
DC
xã Đức Hợp
H. Kim Động
20° 44' 07''
105° 59' 40''
F-48-80-D-b
thôn Đồng Thượng Hạ
DC
xã Đức Hợp
H. Kim Động
20° 44' 03''
105° 59' 40''
F-48-80-D-b
thôn Phú Mỹ
DC
xã Đức Hợp
H. Kim Động
20° 42' 37''
105° 59' 18''
F-48-80-D-b
Thôn Sòi
DC
xã Đức Hợp
H. Kim Động
20° 43' 13''
105° 59' 07''
F-48-80-D-b
thôn Tam Đa
DC
xã Đức Hợp
H. Kim Động
20° 43' 11''
105° 59' 30''
F-48-80-D-b
thôn Thái Hòa
DC
xã Đức Hợp
H. Kim Động
20° 42' 46''
105° 59' 41''
F-48-80-D-b
thôn Trung Khu
DC
xã Đức Hợp
H. Kim Động
20° 43' 15''
105° 59' 19''
F-48-80-D-b
bến khách ngang sông Giáng
KX
xã Đức Hợp
H. Kim Động
20° 42' 37''
105° 59' 01''
F-48-80-D-b
đình Đồng Hạ
KX
xã Đức Hợp
H. Kim Động
20° 44' 00''
105° 59' 42''
F-48-80-D-b
Đường huyện 71
KX
xã Đức Hợp
H. Kim Động
20° 44' 01''
106° 03' 17''
20° 44' 42''
105° 58' 32''
F-48-80-D-b, F-48-81-C-a
Đường tỉnh 378
KX
xã Đức Hợp
H. Kim Động
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-80-D-b
Sông Hồng
TV
xã Đức Hợp
H. Kim Động
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-80-D-b
thôn Đống Lương
DC
xã Hiệp Cường
H. Kim Động
20° 42' 47''
106° 04' 10''
F-48-81-C-a
thôn Lương Xá
DC
xã Hiệp Cường
H. Kim Động
20° 42' 07''
106° 04' 16''
F-48-81-C-a
thôn Tiên Cầu
DC
xã Hiệp Cường
H. Kim Động
20° 43' 17''
106° 03' 14''
F-48-81-C-a
thôn Trà Lâm
DC
xã Hiệp Cường
H. Kim Động
20° 42' 57''
106° 03' 27''
F-48-81-C-a
xóm Trại Năm
DC
xã Hiệp Cường
H. Kim Động
20° 41' 52''
106° 03' 56''
F-48-81-C-a
chùa Trà Lâm
KX
xã Hiệp Cường
H. Kim Động
20° 43' 04''
106° 03' 21''
F-48-81-C-a
đền Vũ Tiên Công
KX
xã Hiệp Cường
H. Kim Động
20° 43' 18''
106° 03' 11''
F-48-81-C-a
lăng Vũ Tiên Công
KX
xã Hiệp Cường
H. Kim Động
20° 43' 18''
106° 03' 12''
F-48-81-C-a
Quốc lộ 39
KX
xã Hiệp Cường
H. Kim Động
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-C-a
sông Điện Biên
TV
xã Hiệp Cường
H. Kim Động
20° 39' 16''
106° 03' 44''
20° 51' 58''
106° 01' 36''
F-48-81-C-a
thôn Đống Long
DC
xã Hùng An
H. Kim Động
20° 43' 47''
106° 00' 27''
F-48-81-C-a
thôn Lai Hạ
DC
xã Hùng An
H. Kim Động
20° 43' 22''
106° 00' 15''
F-48-81-C-a
thôn Ninh Phúc
DC
xã Hùng An
H. Kim Động
20° 43' 56''
106° 00' 46''
F-48-81-C-a
thôn Phục Lễ
DC
xã Hùng An
H. Kim Động
20° 43' 33''
105° 59' 59''
F-48-80-D-b
thôn Phương Tòng
DC
xã Hùng An
H. Kim Động
20° 43' 13''
106° 00' 53''
F-48-81-C-a
thôn Tả Hà
DC
xã Hùng An
H. Kim Động
20° 43' 08''
106° 00' 21''
F-48-81-C-a
chùa Đống Long
KX
xã Hùng An
H. Kim Động
20° 43' 43''
106° 00' 25''
F-48-81-C-a
chùa Phương Tòng
KX
xã Hùng An
H. Kim Động
20° 43' 14''
106° 00' 36''
F-48-81-C-a
Cầu Luận
KX
xã Hùng An
H. Kim Động
20° 44' 24''
106° 00' 52''
F-48-81-C-a
đình Đống Long
KX
xã Hùng An
H. Kim Động
20° 43' 44''
106° 00' 26''
F-48-81-C-a
đình Ninh Phúc
KX
xã Hùng An
H. Kim Động
20° 43' 49''
106° 00' 44''
F-48-81-C-a
đình Phục Lễ
KX
xã Hùng An
H. Kim Động
20° 43' 31''
106° 00' 07''
F-48-81-C-a
Đường huyện 71
KX
xã Hùng An
H. Kim Động
20° 44' 01''
106° 03' 17''
20° 44' 42''
105° 58' 32''
F-48-81-C-a
Đường tỉnh 378
KX
xã Hùng An
H. Kim Động
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-80-D-b, F-48-81-C-a
Sông Hồng
TV
xã Hùng An
H. Kim Động
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-80-D-b, F-48-81-C-a
sông Kim Ngưu
TV
xã Hùng An
H. Kim Động
20° 43' 19''
106° 00' 50''
20° 50' 48''
106° 01' 14''
F-48-81-C-a
thôn Hạnh Lâm
DC
xã Mai Động
H. Kim Động
20° 43' 55''
105° 58' 36''
F-48-80-D-b
thôn Nho Lâm
DC
xã Mai Động
H. Kim Động
20° 43' 57''
105° 59' 03''
F-48-80-D-b
thôn Vân Nghệ
DC
xã Mai Động
H. Kim Động
20° 42' 43''
105° 58' 07''
F-48-80-D-b
Đường tỉnh 378
KX
xã Mai Động
H. Kim Động
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-80-D-b
Sông Hồng
TV
xã Mai Động
H. Kim Động
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-80-D-b
thôn Đào Lâm
DC
xã Nghĩa Dân
H. Kim Động
20° 48' 45''
106° 02' 41''
F-48-81-A-c
thôn Đào Xá
DC
xã Nghĩa Dân
H. Kim Động
20° 48' 09''
106° 03' 05''
F-48-81-A-c
thôn Thổ Cầu
DC
xã Nghĩa Dân
H. Kim Động
20° 47' 30''
106° 03' 06''
F-48-81-A-c
thôn Trúc Cầu
DC
xã Nghĩa Dân
H. Kim Động
20° 47' 37''
106° 03' 09''
F-48-81-A-c
cầu Trương Xá
KX
xã Nghĩa Dân
H. Kim Động
20° 47' 32''
106° 02' 42''
F-48-81-A-c
đình Thổ Cầu
KX
xã Nghĩa Dân
H. Kim Động
20° 47' 24''
106° 03' 08''
F-48-81-A-c
Đường nối hai cao tốc Hà Nội
- Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Nghĩa Dân
H. Kim Động
20° 51' 12''
106° 01' 50''
20° 36' 53''
106° 05' 30''
F-48-81-A-c
Quốc lộ 38
KX
xã Nghĩa Dân
H. Kim Động
20° 53' 40''
106° 08' 14''
20° 39' 33''
106° 02' 00''
F-48-81-A-c
Quốc lộ 39
KX
xã Nghĩa Dân
H. Kim Động
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-A-c
sông Điện Biên
TV
xã Nghĩa Dân
H. Kim Động
20° 39' 16''
106° 03' 44''
20° 51' 58''
106° 01' 36''
F-48-81-A-c
thôn Duyên Yên
DC
xã Ngọc Thanh
H. Kim Động
20° 43' 11''
106° 01' 55''
F-48-81-C-a
thôn Ngọc Đồng
DC
xã Ngọc Thanh
H. Kim Động
20° 43' 17''
106° 01' 18''
F-48-81-C-a
thôn Phượng Lâu
DC
xã Ngọc Thanh
H. Kim Động
20° 42' 47''
106° 02' 46''
F-48-81-C-a
thôn Thanh Cù
DC
xã Ngọc Thanh
H. Kim Động
20° 43' 20''
106° 02' 37''
F-48-81-C-a
đình Duyên Yên
KX
xã Ngọc Thanh
H. Kim Động
20° 43' 07''
106° 02' 04''
F-48-81-C-a
đình Thanh Cù
KX
xã Ngọc Thanh
H. Kim Động
20° 43' 24''
106° 02' 37''
F-48-81-C-a
Đường tỉnh 378
KX
xã Ngọc Thanh
H. Kim Động
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-81-C-a
Trung tâm Điều dưỡng Tâm thần
kinh tỉnh Hưng Yên
KX
xã Ngọc Thanh
H. Kim Động
20° 43' 14''
106° 01' 34''
F-48-81-C-a
Thôn Giang
DC
xã Nhân La
H. Kim Động
20° 45' 58''
106° 04' 36''
F-48-81-A-c
Thôn Mát
DC
xã Nhân La
H. Kim Động
20° 45' 12''
106° 04' 59''
F-48-81-A-c
Đường nối hai cao tốc Hà Nội
- Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Nhân La
H. Kim Động
20° 51' 12''
106° 01' 50''
20° 36' 53''
106° 05' 30''
F-48-81-A-c
Đường huyện 60
KX
xã Nhân La
H. Kim Động
20° 48' 00''
106° 04' 15''
20° 44' 36''
106° 03' 30''
F-48-81-A-c
thôn Cốc Khê
DC
xã Phạm Ngũ Lão
H. Kim Động
20° 46' 22''
106° 03' 27''
F-48-81-A-c
thôn Cốc Ngang
DC
xã Phạm Ngũ Lão
H. Kim Động
20° 46' 18''
106° 02' 46''
F-48-81-A-c
thôn Phú Cốc
DC
xã Phạm Ngũ Lão
H. Kim Động
20° 46' 54''
106° 03' 26''
F-48-81-A-c
thôn Tiên Quán
DC
xã Phạm Ngũ Lão
H. Kim Động
20° 45' 34''
106° 02' 18''
F-48-81-A-c
Quốc lộ 39
KX
xã Phạm Ngũ Lão
H. Kim Động
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-A-c
sông Cửu An
TV
xã Phạm Ngũ Lão
H. Kim Động
20° 46' 39''
105° 58' 18''
20° 45' 50''
106° 10' 45''
F-48-81-A-c
sông Điện Biên
TV
xã Phạm Ngũ Lão
H. Kim Động
20° 39' 16''
106° 03' 44''
20° 51' 58''
106° 01' 36''
F-48-81-A-c
sông Kim Ngưu
TV
xã Phạm Ngũ Lão
H. Kim Động
20° 43' 19''
106° 00' 50''
20° 50' 48''
106° 01' 14''
F-48-81-A-c
thôn Phú Cường
DC
xã Phú Thịnh
H. Kim Động
20° 44' 38''
105° 58' 19''
F-48-80-D-b
thôn Quảng Lạc
DC
xã Phú Thịnh
H. Kim Động
20° 44' 53''
105° 58' 33''
F-48-80-D-b
thôn Trung Hòa
DC
xã Phú Thịnh
H. Kim Động
20° 44' 55''
105° 59' 09''
F-48-80-D-b
đền Đức Thánh Cả
KX
xã Phú Thịnh
H. Kim Động
20° 44' 43''
105° 58' 35''
F-48-80-D-b
Đường huyện 71
KX
xã Phú Thịnh
H. Kim Động
20° 44' 01''
106° 03' 17''
20° 44' 42''
105° 58' 32''
F-48-80-D-b
Đường tỉnh 378
KX
xã Phú Thịnh
H. Kim Động
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-80-B-d, F-48-80-D-b
Sông Hồng
TV
xã Phú Thịnh
H. Kim Động
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-80-B-d, F-48-80-D-b
thôn Hoàng Độc
DC
xã Song Mai
H. Kim Động
20° 44' 26''
106° 01' 28''
F-48-81-C-a
thôn Mai Viên
DC
xã Song Mai
H. Kim Động
20° 44' 43''
106° 02' 53''
F-48-81-C-a
thôn Mai Xá
DC
xã Song Mai
H. Kim Động
20° 44' 13''
106° 02' 56''
F-48-81-C-a
thôn Miêu Nha
DC
xã Song Mai
H. Kim Động
20° 44' 41''
106° 02' 02''
F-48-81-C-a
thôn Phán Thủy
DC
xã Song Mai
H. Kim Động
20° 45' 03''
106° 01' 52''
F-48-81-A-c
thôn Thanh Xuân
DC
xã Song Mai
H. Kim Động
20° 44' 00''
106° 02' 58''
F-48-81-C-a
Bệnh viện Tâm Thần Kinh
KX
xã Song Mai
H. Kim Động
20° 44' 19''
106° 01' 55''
F-48-81-C-a
cầu Mai Viên
KX
xã Song Mai
H. Kim Động
20° 44' 46''
106° 03' 12''
F-48-81-C-a
cầu Mai Xá
KX
xã Song Mai
H. Kim Động
20° 44' 02''
106° 03' 06''
F-48-81-C-a
đình Mai Viên
KX
xã Song Mai
H. Kim Động
20° 44' 44''
106° 02' 49''
F-48-81-C-a
đình Mai Xá
KX
xã Song Mai
H. Kim Động
20° 44' 13''
106° 02' 55''
F-48-81-C-a
đình Phán Thủy
KX
xã Song Mai
H. Kim Động
20° 44' 58''
106° 01' 48''
F-48-81-C-a
Đường huyện 71
KX
xã Song Mai
H. Kim Động
20° 44' 01''
106° 03' 17''
20° 44' 42''
105° 58' 32''
F-48-81-C-a
Đường tỉnh 377
KX
xã Song Mai
H. Kim Động
20° 56' 50''
105° 55' 41''
20° 44' 48''
106° 06' 31''
F-48-81-A-c, F-48-81-C-a
sông Cửu An
TV
xã Song Mai
H. Kim Động
20° 46' 39''
105° 58' 18''
20° 45' 50''
106° 10' 45''
F-48-81-A-c, F-48-81-C-a
thôn Bắc Phú
DC
xã Thọ Vinh
H. Kim Động
20° 45' 15''
105° 59' 15''
F-48-80-B-d
thôn Đông Hưng
DC
xã Thọ Vinh
H. Kim Động
20° 45' 17''
105° 59' 43''
F-48-80-B-d
thôn Nam Phú
DC
xã Thọ Vinh
H. Kim Động
20° 45' 06''
105° 59' 28''
F-48-80-B-d
thôn Phú Khê
DC
xã Thọ Vinh
H. Kim Động
20° 45' 18''
105° 58' 18''
F-48-80-B-d
thôn Tây Thịnh 2
DC
xã Thọ Vinh
H. Kim Động
20° 45' 19''
105° 58' 47''
F-48-80-B-d
thôn Tây Thịnh 3
DC
xã Thọ Vinh
H. Kim Động
20° 45' 12''
105° 58' 54''
F-48-80-B-d
thôn Tây Tiến
DC
xã Thọ Vinh
H. Kim Động
20° 45' 35''
105° 58' 53''
F-48-80-B-d
thôn Thọ Quang
DC
xã Thọ Vinh
H. Kim Động
20° 45' 24''
105° 59' 11''
F-48-80-B-d
bến khách ngang sông Thọ Vinh
KX
xã Thọ Vinh
H. Kim Động
20° 45' 35''
105° 58' 01''
F-48-80-B-d
chùa Thọ Quang
KX
xã Thọ Vinh
H. Kim Động
20° 45' 23''
105° 59' 09''
F-48-80-B-d
đình Phú Khê
KX
xã Thọ Vinh
H. Kim Động
20° 45' 22''
105° 58' 15''
F-48-80-B-d
đình Thọ Nham Hạ
KX
xã Thọ Vinh
H. Kim Động
20° 45' 12''
105° 59' 10''
F-48-80-B-d
đình Thọ Quang
KX
xã Thọ Vinh
H. Kim Động
20° 45' 20''
105° 59' 11''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 378
KX
xã Thọ Vinh
H. Kim Động
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-80-B-d
Sông Hồng
TV
xã Thọ Vinh
H. Kim Động
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-80-B-d
thôn An Xá
DC
xã Toàn Thắng
H. Kim Động
20° 47' 10''
106° 02' 14''
F-48-81-A-c
thôn Đồng An
DC
xã Toàn Thắng
H. Kim Động
20° 47' 38''
106° 02' 08''
F-48-81-A-c
thôn Nghĩa Giang
DC
xã Toàn Thắng
H. Kim Động
20° 47' 53''
106° 02' 17''
F-48-81-A-c
thôn Trương Xá
DC
xã Toàn Thắng
H. Kim Động
20° 47' 35''
106° 02' 20''
F-48-81-A-c
cầu Trương Xá
KX
xã Toàn Thắng
H. Kim Động
20° 47' 32''
106° 02' 42''
F-48-81-A-c
chùa Phổ Chiếu
KX
xã Toàn Thắng
H. Kim Động
20° 47' 16''
106° 02' 13''
F-48-81-A-c
đình An Xá
KX
xã Toàn Thắng
H. Kim Động
20° 47' 07''
106° 02' 12''
F-48-81-A-c
Quốc lộ 38
KX
xã Toàn Thắng
H. Kim Động
20° 53' 40''
106° 08' 14''
20° 39' 33''
106° 02' 00''
F-48-81-A-c
Quốc lộ 39
KX
xã Toàn Thắng
H. Kim Động
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-A-c
sông Điện Biên
TV
xã Toàn Thắng
H. Kim Động
20° 39' 16''
106° 03' 44''
20° 51' 58''
106° 01' 36''
F-48-81-A-c
sông Kim Ngưu
TV
xã Toàn Thắng
H. Kim Động
20° 43' 19''
106° 00' 50''
20° 50' 48''
106° 01' 14''
F-48-81-A-c
thôn Đào Xá
DC
xã Vĩnh Xá
H. Kim Động
20° 47' 06''
106° 01' 21''
F-48-81-A-c
thôn Ngô Xá
DC
xã Vĩnh Xá
H. Kim Động
20° 47' 10''
106° 01' 09''
F-48-81-A-c
thôn Vĩnh Hậu
DC
xã Vĩnh Xá
H. Kim Động
20° 46' 13''
106° 01' 18''
F-48-81-A-c
chùa Đào Xá
KX
xã Vĩnh Xá
H. Kim Động
20° 47' 00''
106° 01' 32''
F-48-81-A-c
chùa Ngô Xá
KX
xã Vĩnh Xá
H. Kim Động
20° 46' 57''
106° 00' 55''
F-48-81-A-c
đền Đào Xá
KX
xã Vĩnh Xá
H. Kim Động
20° 46' 59''
106° 01' 20''
F-48-81-A-c
đình Ngô Xá
KX
xã Vĩnh Xá
H. Kim Động
20° 47' 06''
106° 01' 12''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 377
KX
xã Vĩnh Xá
H. Kim Động
20° 56' 50''
105° 55' 41''
20° 44' 48''
106° 06' 31''
F-48-81-A-c
sông Cửu An
TV
xã Vĩnh Xá
H. Kim Động
20° 46' 39''
105° 58' 18''
20° 45' 50''
106° 10' 45''
F-48-81-A-c
sông Kim Ngưu
TV
xã Vĩnh Xá
H. Kim Động
20° 43' 19''
106° 00' 50''
20° 50' 48''
106° 01' 14''
F-48-81-A-c
thôn Bàn Lễ
DC
xã Vũ Xá
H. Kim Động
20° 44' 33''
106° 05' 36''
F-48-81-C-a
thôn Bình Đôi
DC
xã Vũ Xá
H. Kim Động
20° 44' 44''
106° 05' 31''
F-48-81-C-a
thôn Cao Xá
DC
xã Vũ Xá
H. Kim Động
20° 44' 21''
106° 05' 28''
F-48-81-C-a
thôn Cộng Vũ
DC
xã Vũ Xá
H. Kim Động
20° 44' 49''
106° 05' 08''
F-48-81-C-a
thôn Lê Xá
DC
xã Vũ Xá
H. Kim Động
20° 44' 24''
106° 05' 13''
F-48-81-C-a
cầu Cao Xá
KX
xã Vũ Xá
H. Kim Động
20° 44' 26''
106° 05' 32''
F-48-81-C-a
đền Bà Chúa Mụa
KX
xã Vũ Xá
H. Kim Động
20° 44' 40''
106° 05' 07''
F-48-81-C-a
Đường nối hai cao tốc Hà Nội
- Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Vũ Xá
H. Kim Động
20° 51' 12''
106° 01' 50''
20° 36' 53''
106° 05' 30''
F-48-81-C-a
Đường tỉnh 377
KX
xã Vũ Xá
H. Kim Động
20° 56' 50''
105° 55' 41''
20° 44' 48''
106° 06' 31''
F-48-81-C-a
sông Cửu An
TV
xã Vũ Xá
H. Kim Động
20° 46' 39''
105° 58' 18''
20° 45' 50''
106° 10' 45''
F-48-81-C-a
thôn Cao Xá
DC
TT. Trần Cao
H. Phù Cừ
20° 44' 22''
106° 10' 37''
F-48-81-C-b
thôn Trần Hạ
DC
TT. Trần Cao
H. Phù Cừ
20° 44' 35''
106° 10' 49''
F-48-81-C-b
thôn Trần Thượng
DC
TT. Trần Cao
H. Phù Cừ
20° 44' 44''
106° 10' 46''
F-48-81-C-b
Công ty May 22
KX
TT. Trần Cao
H. Phù Cừ
20° 43' 58''
106° 10' 20''
F-48-81-C-b
Đường tỉnh 386
KX
TT. Trần Cao
H. Phù Cừ
20° 48' 39''
106° 05' 53''
20° 40' 02''
106° 14' 00''
F-48-81-A-d, F-48-81-C-b
Quốc lộ 38B
KX
TT. Trần Cao
H. Phù Cừ
20° 45' 16''
106° 12' 00''
20° 40' 28''
106° 03' 06''
F-48-81-C-b
sông Hòa Bình
TV
TT. Trần Cao
H. Phù Cừ
20° 40' 55''
106° 04' 26''
20° 45' 11''
106° 12' 05''
F-48-81-C-b
thôn An Nhuế
DC
xã Đình Cao
H. Phù Cừ
20° 41' 51''
106° 10' 51''
F-48-81-C-b
thôn Duyên Linh
DC
xã Đình Cao
H. Phù Cừ
20° 42' 01''
106° 10' 18''
F-48-81-C-b
thôn Đình Cao
DC
xã Đình Cao
H. Phù Cừ
20° 42' 18''
106° 11' 23''
F-48-81-C-b
thôn Hà Linh
DC
xã Đình Cao
H. Phù Cừ
20° 42' 44''
106° 10' 15''
F-48-81-C-b
thôn Văn Xa
DC
xã Đình Cao
H. Phù Cừ
20° 41' 26''
106° 11' 15''
F-48-81-C-b
Đường huyện 80
KX
xã Đình Cao
H. Phù Cừ
20° 45' 13''
106° 11' 55''
20° 39' 17''
106° 11' 33''
F-48-81-C-b
Đường huyện 81
KX
xã Đình Cao
H. Phù Cừ
20° 43' 26''
106° 09' 50''
20° 42' 15''
106° 10' 45''
F-48-81-C-b
Đường huyện 83
KX
xã Đình Cao
H. Phù Cừ
20° 42' 55''
106° 11' 10''
20° 39' 34''
106° 08' 50''
F-48-81-C-b
Đường tỉnh 386
KX
xã Đình Cao
H. Phù Cừ
20° 48' 39''
106° 05' 53''
20° 40' 02''
106° 14' 00''
F-48-81-C-b
sông Tân An
TV
xã Đình Cao
H. Phù Cừ
20° 40' 55''
106° 04' 26''
20° 41' 54''
106° 10' 16''
F-48-81-C-b
thôn Đại Duy
DC
xã Đoàn Đào
H. Phù Cừ
20° 43' 28''
106° 08' 42''
F-48-81-C-b
thôn Đoàn Đào
DC
xã Đoàn Đào
H. Phù Cừ
20° 43' 39''
106° 09' 48''
F-48-81-C-b
thôn Đông Cáp
DC
xã Đoàn Đào
H. Phù Cừ
20° 42' 51''
106° 09' 30''
F-48-81-C-b
thôn Đồng Minh
DC
xã Đoàn Đào
H. Phù Cừ
20° 43' 44''
106° 09' 26''
F-48-81-C-b
thôn Khả Duy
DC
xã Đoàn Đào
H. Phù Cừ
20° 43' 06''
106° 09' 08''
F-48-81-C-b
thôn Long Cầu
DC
xã Đoàn Đào
H. Phù Cừ
20° 44' 10''
106° 09' 31''
F-48-81-C-b
cầu Đoàn Đào
KX
xã Đoàn Đào
H. Phù Cừ
20° 43' 26''
106° 09' 50''
F-48-81-C-b
cầu Quán Đỏ
KX
xã Đoàn Đào
H. Phù Cừ
20° 42' 35''
106° 08' 14''
F-48-81-C-b
cầu Cáp 1
KX
xã Đoàn Đào
H. Phù Cừ
20° 43' 01''
106° 09' 20''
F-48-81-C-b
cầu Cáp 2
KX
xã Đoàn Đào
H. Phù Cừ
20° 43' 05''
106° 09' 23''
F-48-81-C-b
đền thờ Bùi Đăng Châu
KX
xã Đoàn Đào
H. Phù Cừ
20° 44' 04''
106° 09' 46''
F-48-81-C-b
đình Long Cầu
KX
xã Đoàn Đào
H. Phù Cừ
20° 44' 14''
106° 09' 31''
F-48-81-C-b
Đường huyện 81
KX
xã Đoàn Đào
H. Phù Cừ
20° 43' 26''
106° 09' 50''
20° 42' 15''
106° 10' 45''
F-48-81-C-b
mộ Bùi Đăng Châu
KX
xã Đoàn Đào
H. Phù Cừ
20° 44' 05''
106° 09' 45''
F-48-81-C-b
Quốc lộ 38B
KX
xã Đoàn Đào
H. Phù Cừ
20° 45' 16''
106° 12' 00''
20° 40' 28''
106° 03' 06''
F-48-81-C-b
sông Hòa Bình
TV
xã Đoàn Đào
H. Phù Cừ
20° 40' 55''
106° 04' 26''
20° 45' 11''
106° 12' 05''
F-48-81-C-b
thôn Ải Quan
DC
xã Minh Hoàng
H. Phù Cừ
20° 44' 09''
106° 08' 03''
F-48-81-C-b
thôn Hoàng Tranh
DC
xã Minh Hoàng
H. Phù Cừ
20° 43' 51''
106° 08' 24''
F-48-81-C-b
thôn Ngọc Trúc
DC
xã Minh Hoàng
H. Phù Cừ
20° 43' 40''
106° 07' 53''
F-48-81-C-b
thôn Quế Lâm
DC
xã Minh Hoàng
H. Phù Cừ
20° 44' 00''
106° 07' 56''
F-48-81-C-b
thôn Duyệt Lễ
DC
xã Minh Tân
H. Phù Cừ
20° 45' 45''
106° 10' 01''
F-48-81-A-d
thôn Duyệt Văn
DC
xã Minh Tân
H. Phù Cừ
20° 46' 03''
106° 10' 11''
F-48-81-A-d
thôn Nghĩa Vũ
DC
xã Minh Tân
H. Phù Cừ
20° 46' 10''
106° 09' 52''
F-48-81-A-d
thôn Tần Tiến
DC
xã Minh Tân
H. Phù Cừ
20° 46' 48''
106° 09' 44''
F-48-81-A-d
đình Nghĩa Vũ
KX
xã Minh Tân
H. Phù Cừ
20° 46' 09''
106° 09' 50''
F-48-81-A-d
Đường tỉnh 386
KX
xã Minh Tân
H. Phù Cừ
20° 48' 39''
106° 05' 53''
20° 40' 02''
106° 14' 00''
F-48-81-A-d
sông Cửu An
TV
xã Minh Tân
H. Phù Cừ
20° 46' 39''
105° 58' 18''
20° 45' 50''
106° 10' 45''
F-48-81-A-d
sông Tây Kẻ Sặt
TV
xã Minh Tân
H. Phù Cừ
20° 55' 06''
106° 09' 13''
20° 45' 50''
106° 10' 48''
F-48-81-A-d
thôn Kim Phương
DC
xã Minh Tiến
H. Phù Cừ
20° 40' 31''
106° 12' 10''
F-48-81-C-b
thôn Phạm Xá
DC
xã Minh Tiến
H. Phù Cừ
20° 40' 57''
106° 11' 55''
F-48-81-C-b
thôn Phù Oanh
DC
xã Minh Tiến
H. Phù Cừ
20° 40' 40''
106° 12' 48''
F-48-81-C-b
đền Phượng Hoàng
KX
xã Minh Tiến
H. Phù Cừ
20° 40' 28''
106° 13' 06''
F-48-81-C-b
Đường huyện 80
KX
xã Minh Tiến
H. Phù Cừ
20° 45' 13''
106° 11' 55''
20° 39' 17''
106° 11' 33''
F-48-81-C-b
sông Đoàn Kết
TV
xã Minh Tiến
H. Phù Cừ
20° 40' 15''
106° 12' 40''
20° 41' 52''
106° 14' 26''
F-48-81-C-b
thôn Hạ Đồng
DC
xã Nguyên Hòa
H. Phù Cừ
20° 41' 06''
106° 15' 26''
F-48-81-D-a
thôn La Tiến
DC
xã Nguyên Hòa
H. Phù Cừ
20° 40' 22''
106° 14' 10''
F-48-81-C-b
thôn Sỹ Quý
DC
xã Nguyên Hòa
H. Phù Cừ
20° 40' 48''
106° 14' 51''
F-48-81-C-b
thôn Thị Giang
DC
xã Nguyên Hòa
H. Phù Cừ
20° 40' 55''
106° 14' 30''
F-48-81-C-b
bến khách ngang sông La Tiến
KX
xã Nguyên Hòa
H. Phù Cừ
20° 39' 59''
106° 14' 03''
F-48-81-C-b
Di tích lịch sử Địa điểm Cây
Đa
KX
xã Nguyên Hòa
H. Phù Cừ
20° 40' 02''
106° 14' 03''
F-48-81-C-b
đền La Tiến
KX
xã Nguyên Hòa
H. Phù Cừ
20° 40' 00''
106° 14' 03''
F-48-81-C-b
Đường tỉnh 378
KX
xã Nguyên Hòa
H. Phù Cừ
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-81-C-b
Đường tỉnh 386
KX
xã Nguyên Hòa
H. Phù Cừ
20° 48' 39''
106° 05' 53''
20° 40' 02''
106° 14' 00''
F-48-81-C-b
sông Đoàn Kết
TV
xã Nguyên Hòa
H. Phù Cừ
20° 40' 15''
106° 12' 40''
20° 41' 52''
106° 14' 26''
F-48-81-C-b
Sông Luộc
TV
xã Nguyên Hòa
H. Phù Cừ
20° 37' 51''
106° 07' 35''
20° 41' 07''
106° 16' 03''
F-48-81-C-b, F-48-81-D-a
thôn Nhật Lệ
DC
xã Nhật Quang
H. Phù Cừ
20° 42' 42''
106° 13' 07''
F-48-81-C-b
thôn Quang Yên
DC
xã Nhật Quang
H. Phù Cừ
20° 42' 52''
106° 13' 01''
F-48-81-C-b
thôn Tân An
DC
xã Nhật Quang
H. Phù Cừ
20° 43' 20''
106° 12' 50''
F-48-81-C-b
Cầu Dao
KX
xã Nhật Quang
H. Phù Cừ
20° 43' 27''
106° 13' 04''
F-48-81-C-b
đền Cảm Nhân Linh Từ
KX
xã Nhật Quang
H. Phù Cừ
20° 43' 23''
106° 12' 45''
F-48-81-C-b
Đường huyện 80
KX
xã Nhật Quang
H. Phù Cừ
20° 45' 13''
106° 11' 55''
20° 39' 17''
106° 11' 33''
F-48-81-C-b
Đường tỉnh 386
KX
xã Nhật Quang
H. Phù Cừ
20° 48' 39''
106° 05' 53''
20° 40' 02''
106° 14' 00''
F-48-81-C-b
sông Nam Kẻ Sặt
TV
xã Nhật Quang
H. Phù Cừ
20° 45' 50''
106° 10' 48''
20° 41' 53''
106° 14' 25''
F-48-81-C-b
thôn Ba Đông
DC
xã Phan Sào Nam
H. Phù Cừ
20° 45' 34''
106° 08' 51''
F-48-81-A-d
thôn Phú Mãn
DC
xã Phan Sào Nam
H. Phù Cừ
20° 44' 39''
106° 09' 36''
F-48-81-C-b
thôn Phương Bồ
DC
xã Phan Sào Nam
H. Phù Cừ
20° 45' 34''
106° 09' 39''
F-48-81-A-d
thôn Trà Bồ
DC
xã Phan Sào Nam
H. Phù Cừ
20° 44' 55''
106° 09' 33''
F-48-81-C-b
Di tích kiến trúc nghệ thuật
Đậu Trà Bồ
KX
xã Phan Sào Nam
H. Phù Cừ
20° 44' 52''
106° 09' 47''
F-48-81-C-b
Đường tỉnh 386
KX
xã Phan Sào Nam
H. Phù Cừ
20° 48' 39''
106° 05' 53''
20° 40' 02''
106° 14' 00''
F-48-81-A-d, F-48-81-C-b
sông Cửu An
TV
xã Phan Sào Nam
H. Phù Cừ
20° 46' 39''
105° 58' 18''
20° 45' 50''
106° 10' 45''
F-48-81-A-d
thôn Ngũ Lão
DC
xã Quang Hưng
H. Phù Cừ
20° 44' 25''
106° 12' 47''
F-48-81-C-b
thôn Quang Xá
DC
xã Quang Hưng
H. Phù Cừ
20° 45' 13''
106° 11' 46''
F-48-81-A-d
thôn Thọ Lão
DC
xã Quang Hưng
H. Phù Cừ
20° 45' 02''
106° 12' 19''
F-48-81-A-d
thôn Viên Quang
DC
xã Quang Hưng
H. Phù Cừ
20° 45' 31''
106° 11' 34''
F-48-81-A-d
Cầu Tràng
KX
xã Quang Hưng
H. Phù Cừ
20° 45' 16''
106° 11' 59''
F-48-81-A-d
Đường huyện 80
KX
xã Quang Hưng
H. Phù Cừ
20° 45' 13''
106° 11' 55''
20° 39' 17''
106° 11' 33''
F-48-81-A-d, F-48-81-C-b
Quốc lộ 38B
KX
xã Quang Hưng
H. Phù Cừ
20° 45' 16''
106° 12' 00''
20° 40' 28''
106° 03' 06''
F-48-81-A-d, F-48-81-C-b
sông Cửu An
TV
xã Quang Hưng
H. Phù Cừ
20° 46' 39''
105° 58' 18''
20° 45' 50''
106° 10' 45''
F-48-81-A-d, F-48-81-C-b
sông Hòa Bình
TV
xã Quang Hưng
H. Phù Cừ
20° 40' 55''
106° 04' 26''
20° 45' 11''
106° 12' 05''
F-48-81-C-b
sông Nam Kẻ Sặt
TV
xã Quang Hưng
H. Phù Cừ
20° 45' 50''
106° 10' 48''
20° 41' 53''
106° 14' 25''
F-48-81-A-d
thôn Cự Phú
DC
xã Tam Đa
H. Phù Cừ
20° 41' 35''
106° 14' 33''
F-48-81-C-b
thôn Ngũ Phúc
DC
xã Tam Đa
H. Phù Cừ
20° 42' 09''
106° 13' 59''
F-48-81-C-b
thôn Tam Đa
DC
xã Tam Đa
H. Phù Cừ
20° 41' 22''
106° 13' 46''
F-48-81-C-b
Đường tỉnh 378
KX
xã Tam Đa
H. Phù Cừ
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-81-C-b
Đường tỉnh 386
KX
xã Tam Đa
H. Phù Cừ
20° 48' 39''
106° 05' 53''
20° 40' 02''
106° 14' 00''
F-48-81-C-b
sông Đoàn Kết
TV
xã Tam Đa
H. Phù Cừ
20° 40' 15''
106° 12' 40''
20° 41' 52''
106° 14' 26''
F-48-81-C-b
sông Nam Kẻ Sặt
TV
xã Tam Đa
H. Phù Cừ
20° 45' 50''
106° 10' 48''
20° 41' 53''
106° 14' 25''
F-48-81-C-b
thôn Hoàng Các
DC
xã Tiên Tiến
H. Phù Cừ
20° 42' 04''
106° 12' 58''
F-48-81-C-b
thôn Hoàng Xá
DC
xã Tiên Tiến
H. Phù Cừ
20° 41' 49''
106° 12' 45''
F-48-81-C-b
thôn Nại Khê
DC
xã Tiên Tiến
H. Phù Cừ
20° 41' 26''
106° 12' 12''
F-48-81-C-b
Đường tỉnh 386
KX
xã Tiên Tiến
H. Phù Cừ
20° 48' 39''
106° 05' 53''
20° 40' 02''
106° 14' 00''
F-48-81-C-b
thôn Cát Dương
DC
xã Tống Phan
H. Phù Cừ
20° 43' 42''
106° 11' 15''
F-48-81-C-b
thôn Hạ Cát
DC
xã Tống Phan
H. Phù Cừ
20° 43' 23''
106° 11' 48''
F-48-81-C-b
thôn Phan Xá
DC
xã Tống Phan
H. Phù Cừ
20° 43' 57''
106° 12' 07''
F-48-81-C-b
thôn Tống Xá
DC
xã Tống Phan
H. Phù Cừ
20° 44' 06''
106° 11' 58''
F-48-81-C-b
thôn Vũ Xá
DC
xã Tống Phan
H. Phù Cừ
20° 44' 20''
106° 11' 42''
F-48-81-C-b
Đường huyện 80
KX
xã Tống Phan
H. Phù Cừ
20° 45' 13''
106° 11' 55''
20° 39' 17''
106° 11' 33''
F-48-81-C-b
Đường tỉnh 386
KX
xã Tống Phan
H. Phù Cừ
20° 48' 39''
106° 05' 53''
20° 40' 02''
106° 14' 00''
F-48-81-C-b
sông Nam Kẻ Sặt
TV
xã Tống Phan
H. Phù Cừ
20° 45' 50''
106° 10' 48''
20° 41' 53''
106° 14' 25''
F-48-81-A-d
thôn An Cầu
DC
xã Tống Trân
H. Phù Cừ
20° 39' 29''
106° 12' 44''
F-48-81-C-b
thôn Trà Dương
DC
xã Tống Trân
H. Phù Cừ
20° 39' 45''
106° 13' 20''
F-48-81-C-b
thôn Võng Phan
DC
xã Tống Trân
H. Phù Cừ
20° 39' 10''
106° 11' 41''
F-48-81-C-b
bến khách ngang sông Nông
KX
xã Tống Trân
H. Phù Cừ
20° 38' 46''
106° 13' 16''
F-48-81-C-b
bến khách ngang sông Võng
Phan
KX
xã Tống Trân
H. Phù Cừ
20° 38' 43''
106° 12' 07''
F-48-81-C-b
Di tích kiến trúc nghệ thuật
Bệ Đá Chùa Trà Dương
KX
xã Tống Trân
H. Phù Cừ
20° 39' 59''
106° 13' 16''
F-48-81-C-b
đền Lê Xá
KX
xã Tống Trân
H. Phù Cừ
20° 39' 27''
106° 12' 32''
F-48-81-C-b
đền Tống Trân
KX
xã Tống Trân
H. Phù Cừ
20° 39' 46''
106° 12' 40''
F-48-81-C-b
Đường huyện 80
KX
xã Tống Trân
H. Phù Cừ
20° 45' 13''
106° 11' 55''
20° 39' 17''
106° 11' 33''
F-48-81-C-b
Đường tỉnh 378
KX
xã Tống Trân
H. Phù Cừ
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-81-C-b
Sông Luộc
TV
xã Tống Trân
H. Phù Cừ
20° 37' 51''
106° 07' 35''
20° 41' 07''
106° 16' 03''
F-48-81-C-b
khu Hòa Bình
DC
TT. Vương
H. Tiên Lữ
20° 42' 04''
106° 07' 09''
F-48-81-C-a
khu Tiên Xá
DC
TT. Vương
H. Tiên Lữ
20° 42' 21''
106° 07' 09''
F-48-81-C-a
Công ty trách nhiệm hữu hạn
Giầy Da Ngọc Tế
KX
TT. Vương
H. Tiên Lữ
20° 42' 27''
106° 08' 05''
F-48-81-C-a
Đường tỉnh 376
KX
TT. Vương
H. Tiên Lữ
20° 56' 47''
106° 01' 11''
20° 39' 37''
106° 07' 57''
F-48-81-C-a
phố Nguyễn Trãi
KX
TT. Vương
H. Tiên Lữ
20° 42' 34''
106° 08' 13''
20° 42' 07''
106° 07' 11''
F-48-81-C-a, F-48-81-C-b
phố Phạm Ngũ Lão
KX
TT. Vương
H. Tiên Lữ
20° 42' 07''
106° 07' 11''
20° 41' 56''
106° 06' 47''
F-48-81-C-a, F-48-81-C-b
Quốc lộ 38B
KX
TT. Vương
H. Tiên Lữ
20° 45' 16''
106° 12' 00''
20° 40' 28''
106° 03' 06''
F-48-81-C-a, F-48-81-C-b
sông Hòa Bình
TV
TT. Vương
H. Tiên Lữ
20° 40' 55''
106° 04' 26''
20° 45' 11''
106° 12' 05''
F-48-81-C-a, F-48-81-C-b
thôn An Xá
DC
xã An Viên
H. Tiên Lữ
20° 40' 58''
106° 06' 29''
F-48-81-C-a
thôn Nội Lễ
DC
xã An Viên
H. Tiên Lữ
20° 40' 24''
106° 06' 37''
F-48-81-C-a
thôn Nội Mai
DC
xã An Viên
H. Tiên Lữ
20° 40' 35''
106° 06' 03''
F-48-81-C-a
thôn Nội Thượng
DC
xã An Viên
H. Tiên Lữ
20° 40' 39''
106° 06' 15''
F-48-81-C-a
đền An Xá
KX
xã An Viên
H. Tiên Lữ
20° 40' 56''
106° 06' 11''
F-48-81-C-a
đình Nội Lễ
KX
xã An Viên
H. Tiên Lữ
20° 40' 22''
106° 06' 33''
F-48-81-C-a
đình Nội Mai
KX
xã An Viên
H. Tiên Lữ
20° 40' 30''
106° 05' 53''
F-48-81-C-a
đình Nội Thượng
KX
xã An Viên
H. Tiên Lữ
20° 40' 38''
106° 06' 07''
F-48-81-C-a
sông Lê Như Hổ
TV
xã An Viên
H. Tiên Lữ
20° 38' 15''
106° 05' 56''
20° 40' 12''
106° 06' 24''
F-48-81-C-a
sông Tân An
TV
xã An Viên
H. Tiên Lữ
20° 40' 55''
106° 04' 26''
20° 41' 54''
106° 10' 16''
F-48-81-C-a
thôn An Tào
DC
xã Cương Chính
H. Tiên Lữ
20° 40' 42''
106° 10' 44''
F-48-81-C-b
thôn Bái Khê
DC
xã Cương Chính
H. Tiên Lữ
20° 40' 18''
106° 10' 33''
F-48-81-C-b
thôn Đặng Xá
DC
xã Cương Chính
H. Tiên Lữ
20° 39' 50''
106° 10' 03''
F-48-81-C-b
đền Bái Khê
KX
xã Cương Chính
H. Tiên Lữ
20° 40' 24''
106° 10' 43''
F-48-81-C-b
đình An Tào
KX
xã Cương Chính
H. Tiên Lữ
20° 40' 45''
106° 10' 44''
F-48-81-C-b
Đường huyện 80
KX
xã Cương Chính
H. Tiên Lữ
20° 45' 13''
106° 11' 55''
20° 39' 17''
106° 11' 33''
F-48-81-C-b
Đường tỉnh 378
KX
xã Cương Chính
H. Tiên Lữ
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-81-C-b
Sông Luộc
TV
xã Cương Chính
H. Tiên Lữ
20° 37' 51''
106° 07' 35''
20° 41' 07''
106° 16' 03''
F-48-81-C-b
thôn Chế Chì
DC
xã Dị Chế
H. Tiên Lữ
20° 41' 38''
106° 07' 37''
F-48-81-C-b
thôn Dị Chế
DC
xã Dị Chế
H. Tiên Lữ
20° 41' 25''
106° 07' 14''
F-48-81-C-a
thôn Đa Quang
DC
xã Dị Chế
H. Tiên Lữ
20° 41' 54''
106° 07' 48''
F-48-81-C-b
thôn Nghĩa Chế
DC
xã Dị Chế
H. Tiên Lữ
20° 41' 20''
106° 06' 49''
F-48-81-C-a
Cầu Địa
KX
xã Dị Chế
H. Tiên Lữ
20° 40' 59''
106° 07' 23''
F-48-81-C-a
Công ty May Tiên Hưng
KX
xã Dị Chế
H. Tiên Lữ
20° 41' 47''
106° 06' 40''
F-48-81-C-a
đền Dị Chế
KX
xã Dị Chế
H. Tiên Lữ
20° 41' 13''
106° 07' 06''
F-48-81-C-a
đền Nghĩa Chế
KX
xã Dị Chế
H. Tiên Lữ
20° 41' 22''
106° 06' 41''
F-48-81-C-a
Đường tỉnh 376
KX
xã Dị Chế
H. Tiên Lữ
20° 56' 47''
106° 01' 11''
20° 39' 37''
106° 07' 57''
F-48-81-C-a
Quốc lộ 38B
KX
xã Dị Chế
H. Tiên Lữ
20° 45' 16''
106° 12' 00''
20° 40' 28''
106° 03' 06''
F-48-81-C-a
sông Hòa Bình
TV
xã Dị Chế
H. Tiên Lữ
20° 40' 55''
106° 04' 26''
20° 45' 11''
106° 12' 05''
F-48-81-C-a
sông Tân An
TV
xã Dị Chế
H. Tiên Lữ
20° 40' 55''
106° 04' 26''
20° 41' 54''
106° 10' 16''
F-48-81-C-a, F-48-81-C-b
thôn An Lạc
DC
xã Đức Thắng
H. Tiên Lữ
20° 41' 02''
106° 08' 06''
F-48-81-C-b
thôn Chỉ Thiện
DC
xã Đức Thắng
H. Tiên Lữ
20° 40' 54''
106° 08' 26''
F-48-81-C-b
thôn Lạc Dục
DC
xã Đức Thắng
H. Tiên Lữ
20° 41' 19''
106° 08' 15''
F-48-81-C-b
thôn Lương Trụ
DC
xã Đức Thắng
H. Tiên Lữ
20° 40' 19''
106° 08' 20''
F-48-81-C-b
Đường tỉnh 378
KX
xã Đức Thắng
H. Tiên Lữ
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-81-C-b
Sông Luộc
TV
xã Đức Thắng
H. Tiên Lữ
20° 37' 51''
106° 07' 35''
20° 41' 07''
106° 16' 03''
F-48-81-C-b
sông Tân An
TV
xã Đức Thắng
H. Tiên Lữ
20° 40' 55''
106° 04' 26''
20° 41' 54''
106° 10' 16''
F-48-81-C-b
thôn Hải Yến
DC
xã Hải Triều
H. Tiên Lữ
20° 39' 54''
106° 07' 56''
F-48-81-C-b
thôn Triều Dương
DC
xã Hải Triều
H. Tiên Lữ
20° 40' 04''
106° 07' 25''
F-48-81-C-a
xóm Bến Hải
DC
xã Hải Triều
H. Tiên Lữ
20° 39' 35''
106° 07' 56''
F-48-81-C-b
Cầu Địa
KX
xã Hải Triều
H. Tiên Lữ
20° 40' 59''
106° 07' 23''
F-48-81-C-a
chùa Hải Yến
KX
xã Hải Triều
H. Tiên Lữ
20° 39' 48''
106° 07' 53''
F-48-81-C-b
đền Hải Yến
KX
xã Hải Triều
H. Tiên Lữ
20° 39' 50''
106° 07' 49''
F-48-81-C-b
đình Hải Yến
KX
xã Hải Triều
H. Tiên Lữ
20° 39' 51''
106° 07' 53''
F-48-81-C-b
cầu Triều Dương
KX
xã Hải Triều
H. Tiên Lữ
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-C-b
chùa Triều Dương
KX
xã Hải Triều
H. Tiên Lữ
20° 40' 00''
106° 07' 13''
F-48-81-C-a
đền Triều Dương
KX
xã Hải Triều
H. Tiên Lữ
20° 40' 01''
106° 07' 17''
F-48-81-C-a
Đường tỉnh 376
KX
xã Hải Triều
H. Tiên Lữ
20° 56' 47''
106° 01' 11''
20° 39' 37''
106° 07' 57''
F-48-81-C-a, F-48-81-C-b
Đường tỉnh 378
KX
xã Hải Triều
H. Tiên Lữ
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-81-C-a, F-48-81-C-b
Sông Luộc
TV
xã Hải Triều
H. Tiên Lữ
20° 37' 51''
106° 07' 35''
20° 41' 07''
106° 16' 03''
F-48-81-C-b
sông Tân An
TV
xã Hải Triều
H. Tiên Lữ
20° 40' 55''
106° 04' 26''
20° 41' 54''
106° 10' 16''
F-48-81-C-a, F-48-81-C-b
Thôn Dung
DC
xã Hưng Đạo
H. Tiên Lữ
20° 43' 21''
106° 06' 11''
F-48-81-C-a
thôn Hậu Xá
DC
xã Hưng Đạo
H. Tiên Lữ
20° 42' 58''
106° 05' 07''
F-48-81-C-a
thôn Muội Sảng
DC
xã Hưng Đạo
H. Tiên Lữ
20° 42' 36''
106° 05' 44''
F-48-81-C-a
thôn Tam Nông
DC
xã Hưng Đạo
H. Tiên Lữ
20° 43' 05''
106° 05' 33''
F-48-81-C-a
thôn Xuân Điểm
DC
xã Hưng Đạo
H. Tiên Lữ
20° 42' 54''
106° 04' 59''
F-48-81-C-a
Đường nối hai cao tốc Hà Nội
- Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Hưng Đạo
H. Tiên Lữ
20° 51' 12''
106° 01' 50''
20° 36' 53''
106° 05' 30''
F-48-81-C-a
Đường tỉnh 376
KX
xã Hưng Đạo
H. Tiên Lữ
20° 56' 47''
106° 01' 11''
20° 39' 37''
106° 07' 57''
F-48-81-C-a
thôn Giai Lệ
DC
xã Lệ Xá
H. Tiên Lữ
20° 41' 56''
106° 09' 38''
F-48-81-C-b
thôn Phí Xá
DC
xã Lệ Xá
H. Tiên Lữ
20° 41' 30''
106° 09' 00''
F-48-81-C-b
thôn Phù Liễu
DC
xã Lệ Xá
H. Tiên Lữ
20° 41' 28''
106° 09' 27''
F-48-81-C-b
sông Tân An
TV
xã Lệ Xá
H. Tiên Lữ
20° 40' 55''
106° 04' 26''
20° 41' 54''
106° 10' 16''
F-48-81-C-b
thôn Điềm Đông
DC
xã Minh Phượng
H. Tiên Lữ
20° 40' 29''
106° 11' 24''
F-48-81-C-b
thôn Điềm Tây
DC
xã Minh Phượng
H. Tiên Lữ
20° 40' 25''
106° 11' 05''
F-48-81-C-b
thôn Mai Xá
DC
xã Minh Phượng
H. Tiên Lữ
20° 39' 42''
106° 10' 57''
F-48-81-C-b
bến khách ngang sông Mai Xá
KX
xã Minh Phượng
H. Tiên Lữ
20° 39' 31''
106° 10' 44''
F-48-81-C-b
Đường huyện 80
KX
xã Minh Phượng
H. Tiên Lữ
20° 45' 13''
106° 11' 55''
20° 39' 17''
106° 11' 33''
F-48-81-C-b
Đường tỉnh 378
KX
xã Minh Phượng
H. Tiên Lữ
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-81-C-b
Phủ Điềm
KX
xã Minh Phượng
H. Tiên Lữ
20° 40' 15''
106° 11' 08''
F-48-81-C-b
Sông Luộc
TV
xã Minh Phượng
H. Tiên Lữ
20° 37' 51''
106° 07' 35''
20° 41' 07''
106° 16' 03''
F-48-81-C-b
thôn Đại Nại
DC
xã Ngô Quyền
H. Tiên Lữ
20° 42' 34''
106° 06' 26''
F-48-81-C-a
thôn Nội Linh
DC
xã Ngô Quyền
H. Tiên Lữ
20° 42' 03''
106° 06' 06''
F-48-81-C-a
thôn Trịnh Mỹ
DC
xã Ngô Quyền
H. Tiên Lữ
20° 42' 55''
106° 07' 20''
F-48-81-C-a
Công ty trách nhiệm hữu hạn
Hưng Việt Japan
KX
xã Ngô Quyền
H. Tiên Lữ
20° 42' 32''
106° 06' 50''
F-48-81-C-a
Đường tỉnh 376
KX
xã Ngô Quyền
H. Tiên Lữ
20° 56' 47''
106° 01' 11''
20° 39' 37''
106° 07' 57''
F-48-81-C-a
Quốc lộ 38B
KX
xã Ngô Quyền
H. Tiên Lữ
20° 45' 16''
106° 12' 00''
20° 40' 28''
106° 03' 06''
F-48-81-C-a
sông Hòa Bình
TV
xã Ngô Quyền
H. Tiên Lữ
20° 40' 55''
106° 04' 26''
20° 45' 11''
106° 12' 05''
F-48-81-C-a
thôn An Trạch
DC
xã Nhật Tân
H. Tiên Lữ
20° 41' 58''
106° 05' 07''
F-48-81-C-a
thôn Cao Đoài
DC
xã Nhật Tân
H. Tiên Lữ
20° 42' 11''
106° 04' 44''
F-48-81-C-a
thôn Cao Đông
DC
xã Nhật Tân
H. Tiên Lữ
20° 42' 10''
106° 05' 09''
F-48-81-C-a
thôn Linh Hạ
DC
xã Nhật Tân
H. Tiên Lữ
20° 41' 39''
106° 05' 10''
F-48-81-C-a
thôn Phù Oanh
DC
xã Nhật Tân
H. Tiên Lữ
20° 41' 41''
106° 06' 01''
F-48-81-C-a
thôn Phượng Tường
DC
xã Nhật Tân
H. Tiên Lữ
20° 41' 36''
106° 05' 33''
F-48-81-C-a
xóm Nam Dương
DC
xã Nhật Tân
H. Tiên Lữ
20° 41' 15''
106° 05' 27''
F-48-81-C-a
Đường nối hai cao tốc Hà Nội
- Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Nhật Tân
H. Tiên Lữ
20° 51' 12''
106° 01' 50''
20° 36' 53''
106° 05' 30''
F-48-81-C-a
Quốc lộ 38B
KX
xã Nhật Tân
H. Tiên Lữ
20° 45' 16''
106° 12' 00''
20° 40' 28''
106° 03' 06''
F-48-81-C-a
sông Hòa Bình
TV
xã Nhật Tân
H. Tiên Lữ
20° 40' 55''
106° 04' 26''
20° 45' 11''
106° 12' 05''
F-48-81-C-a
thôn Diệt Pháp
DC
xã Thiện Phiến
H. Tiên Lữ
20° 39' 12''
106° 06' 56''
F-48-81-C-a
thôn Lam Sơn
DC
xã Thiện Phiến
H. Tiên Lữ
20° 39' 04''
106° 07' 16''
F-48-81-C-a
thôn Tân Khai
DC
xã Thiện Phiến
H. Tiên Lữ
20° 39' 02''
106° 06' 22''
F-48-81-C-a
thôn Toàn Tiến
DC
xã Thiện Phiến
H. Tiên Lữ
20° 39' 19''
106° 06' 48''
F-48-81-C-a
xóm Chùa Bãi
DC
xã Thiện Phiến
H. Tiên Lữ
20° 38' 37''
106° 06' 21''
F-48-81-C-a
xóm Đường Mới
DC
xã Thiện Phiến
H. Tiên Lữ
20° 39' 11''
106° 06' 34''
F-48-81-C-a
cầu Triều Dương
KX
xã Thiện Phiến
H. Tiên Lữ
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-C-b
Đường tỉnh 378
KX
xã Thiện Phiến
H. Tiên Lữ
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-81-C-a, F-48-81-C-b
Quốc lộ 39
KX
xã Thiện Phiến
H. Tiên Lữ
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-C-a, F-48-81-C-b
sông Lê Như Hổ
TV
xã Thiện Phiến
H. Tiên Lữ
20° 38' 15''
106° 05' 56''
20° 40' 12''
106° 06' 24''
F-48-81-C-a
Sông Luộc
TV
xã Thiện Phiến
H. Tiên Lữ
20° 37' 51''
106° 07' 35''
20° 41' 07''
106° 16' 03''
F-48-81-C-a, F-48-81-C-b
sông Yên Bái
TV
xã Thiện Phiến
H. Tiên Lữ
20° 39' 35''
106° 07' 24''
20° 39' 35''
106° 06' 02''
F-48-81-C-a
thôn Lệ Chi
DC
xã Thụy Lôi
H. Tiên Lữ
20° 39' 32''
106° 09' 18''
F-48-81-C-b
thôn Thụy Dương
DC
xã Thụy Lôi
H. Tiên Lữ
20° 39' 05''
106° 09' 45''
F-48-81-C-b
thôn Thụy Lôi
DC
xã Thụy Lôi
H. Tiên Lữ
20° 39' 52''
106° 08' 55''
F-48-81-C-b
bến khách ngang sông Xuôi
KX
xã Thụy Lôi
H. Tiên Lữ
20° 39' 26''
106° 08' 56''
F-48-81-C-b
Chợ Xuôi
KX
xã Thụy Lôi
H. Tiên Lữ
20° 39' 30''
106° 08' 56''
F-48-81-C-b
Đường huyện 83
KX
xã Thụy Lôi
H. Tiên Lữ
20° 42' 55''
106° 11' 10''
20° 39' 34''
106° 08' 50''
F-48-81-C-b
Đường tỉnh 378
KX
xã Thụy Lôi
H. Tiên Lữ
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-81-C-b
Sông Luộc
TV
xã Thụy Lôi
H. Tiên Lữ
20° 37' 51''
106° 07' 35''
20° 41' 07''
106° 16' 03''
F-48-81-C-b
thôn Ba Hàng
DC
xã Thủ Sỹ
H. Tiên Lữ
20° 38' 52''
106° 06' 02''
F-48-81-C-a
thôn Lê Bãi
DC
xã Thủ Sỹ
H. Tiên Lữ
20° 38' 22''
106° 05' 50''
F-48-81-C-a
thôn Nội Lăng
DC
xã Thủ Sỹ
H. Tiên Lữ
20° 39' 50''
106° 05' 57''
F-48-81-C-a
thôn Tất Viên
DC
xã Thủ Sỹ
H. Tiên Lữ
20° 39' 51''
106° 06' 04''
F-48-81-C-a
thôn Thống Nhất
DC
xã Thủ Sỹ
H. Tiên Lữ
20° 39' 08''
106° 05' 37''
F-48-81-C-a
Đường nối hai cao tốc Hà Nội
- Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Thủ Sỹ
H. Tiên Lữ
20° 51' 12''
106° 01' 50''
20° 36' 53''
106° 05' 30''
F-48-81-C-a
Đường tỉnh 378
KX
xã Thủ Sỹ
H. Tiên Lữ
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-81-C-a
Quốc lộ 39
KX
xã Thủ Sỹ
H. Tiên Lữ
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-C-a
sông Lê Như Hổ
TV
xã Thủ Sỹ
H. Tiên Lữ
20° 38' 15''
106° 05' 56''
20° 40' 12''
106° 06' 24''
F-48-81-C-a
Sông Luộc
TV
xã Thủ Sỹ
H. Tiên Lữ
20° 37' 51''
106° 07' 35''
20° 41' 07''
106° 16' 03''
F-48-81-C-a
sông Tân An
TV
xã Thủ Sỹ
H. Tiên Lữ
20° 40' 55''
106° 04' 26''
20° 41' 54''
106° 10' 16''
F-48-81-C-a
thôn An Tràng
DC
xã Trung Dũng
H. Tiên Lữ
20° 41' 03''
106° 09' 59''
F-48-81-C-b
thôn Canh Hoạch
DC
xã Trung Dũng
H. Tiên Lữ
20° 41' 10''
106° 09' 43''
F-48-81-C-b
thôn Đồng Lạc
DC
xã Trung Dũng
H. Tiên Lữ
20° 40' 40''
106° 09' 40''
F-48-81-C-b
thôn Hoàng Xá
DC
xã Trung Dũng
H. Tiên Lữ
20° 40' 58''
106° 08' 59''
F-48-81-C-b
Đường huyện 83
KX
xã Trung Dũng
H. Tiên Lữ
20° 42' 55''
106° 11' 10''
20° 39' 34''
106° 08' 50''
F-48-81-C-b
sông Tân An
TV
xã Trung Dũng
H. Tiên Lữ
20° 40' 55''
106° 04' 26''
20° 41' 54''
106° 10' 16''
F-48-81-C-b
ấp Tân Hưng
DC
TT. Văn Giang
H. Văn Giang
20° 56' 08''
105° 56' 10''
F-48-80-B-b
thôn Công Luận 1
DC
TT. Văn Giang
H. Văn Giang
20° 56' 38''
105° 55' 34''
F-48-80-B-b
thôn Công Luận 2
DC
TT. Văn Giang
H. Văn Giang
20° 55' 55''
105° 55' 32''
F-48-80-B-b
thôn Đan Nhiễm
DC
TT. Văn Giang
H. Văn Giang
20° 56' 36''
105° 56' 15''
F-48-80-B-b
đền Công Luận
KX
TT. Văn Giang
H. Văn Giang
20° 56' 44''
105° 55' 29''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 377
KX
TT. Văn Giang
H. Văn Giang
20° 56' 50''
105° 55' 41''
20° 44' 48''
106° 06' 31''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 378
KX
TT. Văn Giang
H. Văn Giang
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 379
KX
TT. Văn Giang
H. Văn Giang
20° 58' 25''
105° 55' 41''
20° 50' 33''
106° 00' 24''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 379B
KX
TT. Văn Giang
H. Văn Giang
20° 58' 04''
105° 57' 12''
20° 56' 52''
105° 55' 20''
F-48-80-B-b
Trường Trung cấp Cảnh Sát
Nhân Dân VI
KX
TT. Văn Giang
H. Văn Giang
20° 56' 48''
105° 55' 48''
F-48-80-B-b
Sông Hồng
TV
TT. Văn Giang
H. Văn Giang
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-80-B-b
Thôn Hạ
DC
xã Cửu Cao
H. Văn Giang
20° 57' 30''
105° 56' 47''
F-48-80-B-b
Thôn Nguyễn
DC
xã Cửu Cao
H. Văn Giang
20° 57' 48''
105° 57' 02''
F-48-80-B-b
Thôn Thượng
DC
xã Cửu Cao
H. Văn Giang
20° 57' 57''
105° 57' 01''
F-48-80-B-b
Thôn Vàng
DC
xã Cửu Cao
H. Văn Giang
20° 57' 40''
105° 56' 53''
F-48-80-B-b
đình Cửu Cao
KX
xã Cửu Cao
H. Văn Giang
20° 57' 46''
105° 56' 54''
F-48-80-B-b
Đường cao tốc Hà Nội - Hải
Phòng
KX
xã Cửu Cao
H. Văn Giang
20° 58' 09''
105° 57' 04''
20° 51' 10''
106° 08' 08''
F-48-80-B-b
Đường huyện 23
KX
xã Cửu Cao
H. Văn Giang
20° 57' 21''
105° 56' 46''
20° 53' 39''
105° 59' 05''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 379
KX
xã Cửu Cao
H. Văn Giang
20° 58' 25''
105° 55' 41''
20° 50' 33''
106° 00' 24''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 379B
KX
xã Cửu Cao
H. Văn Giang
20° 58' 04''
105° 57' 12''
20° 56' 52''
105° 55' 20''
F-48-80-B-b
Trung tâm Y tế Đường Bộ 2
KX
xã Cửu Cao
H. Văn Giang
20° 58' 04''
105° 57' 16''
F-48-80-B-b
sông Kim Sơn
TV
xã Cửu Cao
H. Văn Giang
20° 58' 24''
105° 54' 42''
20° 53' 42''
106° 08' 12''
F-48-80-B-b
thôn AB Quán Trạch
DC
xã Liên Nghĩa
H. Văn Giang
20° 54' 52''
105° 55' 47''
F-48-80-B-b
thôn Bá Khê
DC
xã Liên Nghĩa
H. Văn Giang
20° 54' 40''
105° 56' 33''
F-48-80-B-b
thôn CD Quán Trạch
DC
xã Liên Nghĩa
H. Văn Giang
20° 54' 37''
105° 55' 55''
F-48-80-B-b
thôn Đan Kim
DC
xã Liên Nghĩa
H. Văn Giang
20° 55' 31''
105° 55' 54''
F-48-80-B-b
thôn Phi Liệt
DC
xã Liên Nghĩa
H. Văn Giang
20° 55' 24''
105° 55' 22''
F-48-80-B-b
thôn Vĩnh Tuy
DC
xã Liên Nghĩa
H. Văn Giang
20° 55' 14''
105° 56' 03''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 377
KX
xã Liên Nghĩa
H. Văn Giang
20° 56' 50''
105° 55' 41''
20° 44' 48''
106° 06' 31''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 378
KX
xã Liên Nghĩa
H. Văn Giang
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-80-B-b
Viện nghiên cứu Công nghệ
Sinh học
KX
xã Liên Nghĩa
H. Văn Giang
20° 54' 13''
105° 56' 52''
F-48-80-B-b
Sông Hồng
TV
xã Liên Nghĩa
H. Văn Giang
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-80-B-b
thôn Lại Ốc
DC
xã Long Hưng
H. Văn Giang
20° 56' 38''
105° 57' 01''
F-48-80-B-b
thôn Ngọc Bộ
DC
xã Long Hưng
H. Văn Giang
20° 55' 53''
105° 57' 29''
F-48-80-B-b
thôn Nhân Vực
DC
xã Long Hưng
H. Văn Giang
20° 56' 14''
105° 57' 09''
F-48-80-B-b
thôn Như Lân
DC
xã Long Hưng
H. Văn Giang
20° 57' 13''
105° 57' 01''
F-48-80-B-b
thôn Như Phượng Hạ
DC
xã Long Hưng
H. Văn Giang
20° 56' 21''
105° 57' 29''
F-48-80-B-b
thôn Như Phượng Thượng
DC
xã Long Hưng
H. Văn Giang
20° 56' 37''
105° 57' 26''
F-48-80-B-b
thôn Sở Đông
DC
xã Long Hưng
H. Văn Giang
20° 55' 59''
105° 57' 03''
F-48-80-B-b
cầu Lại Ốc
KX
xã Long Hưng
H. Văn Giang
20° 56' 40''
105° 56' 49''
F-48-80-B-b
đình Ngọc Bộ
KX
xã Long Hưng
H. Văn Giang
20° 55' 55''
105° 57' 27''
F-48-80-B-b
đình Như Phượng Hạ
KX
xã Long Hưng
H. Văn Giang
20° 56' 17''
105° 57' 25''
F-48-80-B-b
Đường cao tốc Hà Nội - Hải
Phòng
KX
xã Long Hưng
H. Văn Giang
20° 58' 09''
105° 57' 04''
20° 51' 10''
106° 08' 08''
F-48-80-B-b
Đường huyện 23
KX
xã Long Hưng
H. Văn Giang
20° 57' 21''
105° 56' 46''
20° 53' 39''
105° 59' 05''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 379
KX
xã Long Hưng
H. Văn Giang
20° 58' 25''
105° 55' 41''
20° 50' 33''
106° 00' 24''
F-48-80-B-b
thôn Đồng Quê
DC
xã Mễ Sở
H. Văn Giang
20° 53' 58''
105° 56' 29''
F-48-80-B-b
thôn Hoàng Trạch
DC
xã Mễ Sở
H. Văn Giang
20° 54' 18''
105° 55' 33''
F-48-80-B-b
thôn Mễ Sở
DC
xã Mễ Sở
H. Văn Giang
20° 53' 42''
105° 55' 07''
F-48-80-B-b
thôn Nhạn Tháp
DC
xã Mễ Sở
H. Văn Giang
20° 53' 50''
105° 55' 03''
F-48-80-B-b
thôn Phú Thị
DC
xã Mễ Sở
H. Văn Giang
20° 53' 33''
105° 55' 18''
F-48-80-B-b
thôn Phú Trạch
DC
xã Mễ Sở
H. Văn Giang
20° 54' 10''
105° 54' 53''
F-48-80-B-b
bến khách ngang sông Mễ Sở
KX
xã Mễ Sở
H. Văn Giang
20° 53' 16''
105° 54' 47''
F-48-80-B-b
chùa Mễ Sở
KX
xã Mễ Sở
H. Văn Giang
20° 53' 37''
105° 55' 00''
F-48-80-B-b
chùa Nhạn Tháp
KX
xã Mễ Sở
H. Văn Giang
20° 53' 40''
105° 54' 52''
F-48-80-B-b
chùa Phú Thị
KX
xã Mễ Sở
H. Văn Giang
20° 53' 28''
105° 55' 01''
F-48-80-B-b
đền Nhạn Tháp
KX
xã Mễ Sở
H. Văn Giang
20° 53' 51''
105° 54' 56''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 378
KX
xã Mễ Sở
H. Văn Giang
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 382
KX
xã Mễ Sở
H. Văn Giang
20° 53' 38''
106° 08' 12''
20° 53' 16''
105° 54' 47''
F-48-80-B-b
Sông Hồng
TV
xã Mễ Sở
H. Văn Giang
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-80-B-b
Thôn 11
DC
xã Nghĩa Trụ
H. Văn Giang
20° 56' 54''
105° 59' 37''
F-48-80-B-b
Thôn 12
DC
xã Nghĩa Trụ
H. Văn Giang
20° 56' 49''
105° 59' 45''
F-48-80-B-b
Thôn 13
DC
xã Nghĩa Trụ
H. Văn Giang
20° 56' 41''
105° 59' 28''
F-48-80-B-b
Thôn 14
DC
xã Nghĩa Trụ
H. Văn Giang
20° 56' 29''
105° 58' 34''
F-48-80-B-b
thôn Đại Tài
DC
xã Nghĩa Trụ
H. Văn Giang
20° 58' 00''
105° 58' 44''
F-48-80-B-b
thôn Đồng Tỉnh
DC
xã Nghĩa Trụ
H. Văn Giang
20° 57' 11''
105° 59' 39''
F-48-80-B-b
thôn Lê Cao
DC
xã Nghĩa Trụ
H. Văn Giang
20° 57' 34''
105° 59' 16''
F-48-80-B-b
thôn Phúc Thọ
DC
xã Nghĩa Trụ
H. Văn Giang
20° 57' 28''
105° 59' 22''
F-48-80-B-b
thôn Tam Kỳ
DC
xã Nghĩa Trụ
H. Văn Giang
20° 57' 19''
105° 59' 27''
F-48-80-B-b
đình Nhân Vực
KX
xã Nghĩa Trụ
H. Văn Giang
20° 56' 48''
105° 59' 35''
F-48-80-B-b
sông Kim Sơn
TV
xã Nghĩa Trụ
H. Văn Giang
20° 58' 24''
105° 54' 42''
20° 53' 42''
106° 08' 12''
F-48-80-B-b
Thôn Bến
DC
xã Phụng Công
H. Văn Giang
20° 56' 58''
105° 55' 25''
F-48-80-B-b
Thôn Đại
DC
xã Phụng Công
H. Văn Giang
20° 57' 16''
105° 55' 29''
F-48-80-B-b
Thôn Đầu
DC
xã Phụng Công
H. Văn Giang
20° 57' 14''
105° 55' 40''
F-48-80-B-b
Thôn Khúc
DC
xã Phụng Công
H. Văn Giang
20° 57' 16''
105° 55' 14''
F-48-80-B-b
Thôn Ngò
DC
xã Phụng Công
H. Văn Giang
20° 57' 06''
105° 55' 44''
F-48-80-B-b
Thôn Tháp
DC
xã Phụng Công
H. Văn Giang
20° 57' 25''
105° 55' 03''
F-48-80-B-b
Đền Ngò
KX
xã Phụng Công
H. Văn Giang
20° 57' 00''
105° 55' 45''
F-48-80-B-b
Đình Đầu
KX
xã Phụng Công
H. Văn Giang
20° 57' 17''
105° 55' 44''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 378
KX
xã Phụng Công
H. Văn Giang
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 379
KX
xã Phụng Công
H. Văn Giang
20° 58' 25''
105° 55' 41''
20° 50' 33''
106° 00' 24''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 379B
KX
xã Phụng Công
H. Văn Giang
20° 58' 04''
105° 57' 12''
20° 56' 52''
105° 55' 20''
F-48-80-B-b
thôn Ấp Bá Khê
DC
xã Tân Tiến
H. Văn Giang
20° 54' 44''
105° 56' 33''
F-48-80-B-b
thôn Ấp Đa Phúc
DC
xã Tân Tiến
H. Văn Giang
20° 54' 37''
105° 56' 48''
F-48-80-B-b
thôn Ấp Kim Ngưu
DC
xã Tân Tiến
H. Văn Giang
20° 55' 13''
105° 56' 24''
F-48-80-B-b
thôn Bá Khê
DC
xã Tân Tiến
H. Văn Giang
20° 55' 06''
105° 57' 08''
F-48-80-B-b
thôn Đa Ngưu
DC
xã Tân Tiến
H. Văn Giang
20° 55' 12''
105° 57' 29''
F-48-80-B-b
thôn Đa Phúc
DC
xã Tân Tiến
H. Văn Giang
20° 55' 12''
105° 57' 16''
F-48-80-B-b
thôn Hòa Bình Hạ
DC
xã Tân Tiến
H. Văn Giang
20° 55' 44''
105° 57' 52''
F-48-80-B-b
thôn Hòa Bình Thượng
DC
xã Tân Tiến
H. Văn Giang
20° 56' 00''
105° 57' 45''
F-48-80-B-b
thôn Kim Ngưu
DC
xã Tân Tiến
H. Văn Giang
20° 55' 32''
105° 57' 27''
F-48-80-B-b
thôn Nhân Nội
DC
xã Tân Tiến
H. Văn Giang
20° 55' 10''
105° 57' 54''
F-48-80-B-b
thôn Phượng Trì
DC
xã Tân Tiến
H. Văn Giang
20° 55' 18''
105° 57' 17''
F-48-80-B-b
thôn Vĩnh Lộc
DC
xã Tân Tiến
H. Văn Giang
20° 55' 23''
105° 57' 54''
F-48-80-B-b
đình Đa Ngưu
KX
xã Tân Tiến
H. Văn Giang
20° 55' 14''
105° 57' 30''
F-48-80-B-b
đình Nhân Nội
KX
xã Tân Tiến
H. Văn Giang
20° 55' 14''
105° 57' 50''
F-48-80-B-b
Đường cao tốc Hà Nội - Hải
Phòng
KX
xã Tân Tiến
H. Văn Giang
20° 58' 09''
105° 57' 04''
20° 51' 10''
106° 08' 08''
F-48-80-B-b
Đường huyện 23
KX
xã Tân Tiến
H. Văn Giang
20° 57' 21''
105° 56' 46''
20° 53' 39''
105° 59' 05''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 377
KX
xã Tân Tiến
H. Văn Giang
20° 56' 50''
105° 55' 41''
20° 44' 48''
106° 06' 31''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 379
KX
xã Tân Tiến
H. Văn Giang
20° 58' 25''
105° 55' 41''
20° 50' 33''
106° 00' 24''
F-48-80-B-b
thôn Dương Hạ
DC
xã Thắng Lợi
H. Văn Giang
20° 54' 34''
105° 54' 57''
F-48-80-B-b
thôn Dương Thượng
DC
xã Thắng Lợi
H. Văn Giang
20° 54' 39''
105° 55' 00''
F-48-80-B-b
thôn Phù Bãi
DC
xã Thắng Lợi
H. Văn Giang
20° 54' 41''
105° 55' 20''
F-48-80-B-b
thôn Phù Đinh
DC
xã Thắng Lợi
H. Văn Giang
20° 54' 43''
105° 55' 00''
F-48-80-B-b
thôn Phù Thượng
DC
xã Thắng Lợi
H. Văn Giang
20° 54' 54''
105° 55' 07''
F-48-80-B-b
thôn Tầm Tang
DC
xã Thắng Lợi
H. Văn Giang
20° 53' 42''
105° 54' 19''
F-48-80-B-b
thôn Tân Lợi
DC
xã Thắng Lợi
H. Văn Giang
20° 54' 33''
105° 55' 06''
F-48-80-B-b
thôn Xâm Hồng
DC
xã Thắng Lợi
H. Văn Giang
20° 53' 58''
105° 53' 56''
F-48-80-B-b
thôn Xâm Trong
DC
xã Thắng Lợi
H. Văn Giang
20° 54' 03''
105° 54' 14''
F-48-80-B-b
đình Dương Liệt
KX
xã Thắng Lợi
H. Văn Giang
20° 54' 41''
105° 54' 46''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 378
KX
xã Thắng Lợi
H. Văn Giang
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-80-B-b
Sông Hồng
TV
xã Thắng Lợi
H. Văn Giang
20° 55' 39''
105° 54' 23''
20° 37' 44''
106° 07' 37''
F-48-80-B-b
Thôn Cầu
DC
xã Vĩnh Khúc
H. Văn Giang
20° 56' 00''
106° 00' 16''
F-48-81-A-a
thôn Chiều Đông
DC
xã Vĩnh Khúc
H. Văn Giang
20° 56' 51''
105° 59' 55''
F-48-81-A-a
Thôn Đọ
DC
xã Vĩnh Khúc
H. Văn Giang
20° 56' 16''
106° 00' 08''
F-48-81-A-a
thôn Đông Khúc
DC
xã Vĩnh Khúc
H. Văn Giang
20° 56' 07''
106° 00' 29''
F-48-81-A-a
thôn Giáo Phòng
DC
xã Vĩnh Khúc
H. Văn Giang
20° 55' 40''
106° 00' 38''
F-48-81-A-a
thôn Hạ Tân
DC
xã Vĩnh Khúc
H. Văn Giang
20° 56' 26''
106° 00' 11''
F-48-81-A-a
Thôn Lương
DC
xã Vĩnh Khúc
H. Văn Giang
20° 55' 55''
106° 00' 20''
F-48-81-A-a
thôn Thượng Tân
DC
xã Vĩnh Khúc
H. Văn Giang
20° 56' 31''
106° 00' 04''
F-48-81-A-a
Thôn Thịnh
DC
xã Vĩnh Khúc
H. Văn Giang
20° 56' 05''
106° 00' 16''
F-48-81-A-a
Thôn Tràng
DC
xã Vĩnh Khúc
H. Văn Giang
20° 56' 44''
106° 00' 12''
F-48-81-A-a
thôn Vĩnh An
DC
xã Vĩnh Khúc
H. Văn Giang
20° 56' 32''
105° 59' 53''
F-48-80-B-b
chùa Cầu Báu
KX
xã Vĩnh Khúc
H. Văn Giang
20° 56' 20''
106° 00' 07''
F-48-80-B-b
đền Cầu Báu
KX
xã Vĩnh Khúc
H. Văn Giang
20° 56' 36''
105° 59' 42''
F-48-80-B-b
chùa Khúc Lộng
KX
xã Vĩnh Khúc
H. Văn Giang
20° 55' 54''
106° 00' 16''
F-48-81-A-a
đền Khúc Lộng
KX
xã Vĩnh Khúc
H. Văn Giang
20° 55' 56''
106° 00' 11''
F-48-81-A-a
đình Ngu Nhuế
KX
xã Vĩnh Khúc
H. Văn Giang
20° 56' 36''
105° 59' 53''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 376
KX
xã Vĩnh Khúc
H. Văn Giang
20° 56' 47''
106° 01' 11''
20° 39' 37''
106° 07' 57''
F-48-81-A-a
sông Kim Sơn
TV
xã Vĩnh Khúc
H. Văn Giang
20° 58' 24''
105° 54' 42''
20° 53' 42''
106° 08' 12''
F-48-80-B-b, F-48-81-A-a
Thôn 1
DC
xã Xuân Quan
H. Văn Giang
20° 57' 59''
105° 55' 09''
F-48-80-B-b
Thôn 2
DC
xã Xuân Quan
H. Văn Giang
20° 57' 54''
105° 55' 03''
F-48-80-B-b
Thôn 3
DC
xã Xuân Quan
H. Văn Giang
20° 58' 18''
105° 55' 07''
F-48-80-B-b
Thôn 4
DC
xã Xuân Quan
H. Văn Giang
20° 58' 18''
105° 54' 54''
F-48-80-B-b
Thôn 5
DC
xã Xuân Quan
H. Văn Giang
20° 57' 49''
105° 54' 49''
F-48-80-B-b
Thôn 6
DC
xã Xuân Quan
H. Văn Giang
20° 57' 44''
105° 54' 46''
F-48-80-B-b
Thôn 7
DC
xã Xuân Quan
H. Văn Giang
20° 57' 51''
105° 54' 42''
F-48-80-B-b
Thôn 8
DC
xã Xuân Quan
H. Văn Giang
20° 57' 42''
105° 54' 38''
F-48-80-B-b
Thôn 9
DC
xã Xuân Quan
H. Văn Giang
20° 57' 43''
105° 54' 29''
F-48-80-B-b
Thôn 10
DC
xã Xuân Quan
H. Văn Giang
20° 57' 33''
105° 54' 28''
F-48-80-B-b
Thôn 11
DC
xã Xuân Quan
H. Văn Giang
20° 57' 11''
105° 54' 21''
F-48-80-B-b
Thôn 12
DC
xã Xuân Quan
H. Văn Giang
20° 56' 53''
105° 54' 32''
F-48-80-B-b
đình Triệu Đà
KX
xã Xuân Quan
H. Văn Giang
20° 57' 32''
105° 54' 32''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 378
KX
xã Xuân Quan
H. Văn Giang
20° 58' 36''
105° 55' 04''
20° 41' 37''
106° 14' 38''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 379
KX
xã Xuân Quan
H. Văn Giang
20° 58' 25''
105° 55' 41''
20° 50' 33''
106° 00' 24''
F-48-80-B-b
cống Xuân Quan
TV
xã Xuân Quan
H. Văn Giang
20° 58' 23''
105° 55' 05''
F-48-80-B-b
sông Kim Sơn
TV
xã Xuân Quan
H. Văn Giang
20° 58' 24''
105° 54' 42''
20° 53' 42''
106° 08' 12''
F-48-80-B-b
phố Như Quỳnh
DC
TT. Như Quỳnh
H. Văn Lâm
20° 59' 02''
105° 58' 44''
F-48-80-B-b
thôn Hành Lạc
DC
TT. Như Quỳnh
H. Văn Lâm
20° 58' 54''
105° 59' 59''
F-48-80-B-b
thôn Minh Khai
DC
TT. Như Quỳnh
H. Văn Lâm
20° 59' 45''
105° 59' 08''
F-48-80-B-b
thôn Ngọc Quỳnh
DC
TT. Như Quỳnh
H. Văn Lâm
20° 59' 14''
105° 58' 58''
F-48-80-B-b
thôn Ngô Xuyên
DC
TT. Như Quỳnh
H. Văn Lâm
20° 59' 14''
105° 59' 15''
F-48-80-B-b
thôn Như Quỳnh
DC
TT. Như Quỳnh
H. Văn Lâm
20° 59' 06''
105° 58' 55''
F-48-80-B-b
Đình Ất
KX
TT. Như Quỳnh
H. Văn Lâm
20° 58' 52''
106° 00' 02''
F-48-81-A-a
Đền Ghênh
KX
TT. Như Quỳnh
H. Văn Lâm
20° 59' 17''
105° 58' 48''
F-48-80-B-b
chùa Hành Lạc
KX
TT. Như Quỳnh
H. Văn Lâm
20° 59' 02''
106° 00' 02''
F-48-81-A-a
Công ty Hòa Phát
KX
TT. Như Quỳnh
H. Văn Lâm
20° 59' 29''
105° 58' 36''
F-48-80-B-b
đình Hành Lạc
KX
TT. Như Quỳnh
H. Văn Lâm
20° 58' 58''
105° 59' 51''
F-48-80-B-b
cầu vượt Như Quỳnh
KX
TT. Như Quỳnh
H. Văn Lâm
20° 58' 41''
105° 59' 11''
F-48-80-B-b
Công ty Thuận Thành
KX
TT. Như Quỳnh
H. Văn Lâm
20° 59' 22''
105° 58' 34''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 385
KX
TT. Như Quỳnh
H. Văn Lâm
20° 59' 17''
105° 58' 32''
20° 58' 01''
106° 07' 55''
F-48-80-B-b, F-48-81-A-a
lăng Từ Vũ
KX
TT. Như Quỳnh
H. Văn Lâm
20° 59' 15''
105° 58' 40''
F-48-80-B-b
Quốc lộ 5
KX
TT. Như Quỳnh
H. Văn Lâm
20° 59' 50''
105° 58' 12''
20° 55' 29''
106° 09' 10''
F-48-80-B-b
sông Như Quỳnh
TV
TT. Như Quỳnh
H. Văn Lâm
20° 58' 09''
105° 58' 35''
21° 00' 12''
106° 00' 55''
F-48-80-B-b, F-48-81-A-a
thôn Cát Lư
DC
xã Chỉ Đạo
H. Văn Lâm
20° 59' 31''
106° 02' 17''
F-48-81-A-a
thôn Đông Mai
DC
xã Chỉ Đạo
H. Văn Lâm
20° 59' 25''
106° 03' 12''
F-48-81-A-a
thôn Nghĩa Lộ
DC
xã Chỉ Đạo
H. Văn Lâm
20° 59' 19''
106° 02' 34''
F-48-81-A-a
thôn Trịnh Xá
DC
xã Chỉ Đạo
H. Văn Lâm
20° 59' 36''
106° 02' 48''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 380
KX
xã Chỉ Đạo
H. Văn Lâm
21° 00' 07''
106° 03' 58''
20° 53' 30''
106° 02' 40''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 385
KX
xã Chỉ Đạo
H. Văn Lâm
20° 59' 17''
105° 58' 32''
20° 58' 01''
106° 07' 55''
F-48-81-A-a
thôn Bùng Đông
DC
xã Đại Đồng
H. Văn Lâm
20° 59' 36''
106° 03' 22''
F-48-81-A-a
thôn Đại Bi
DC
xã Đại Đồng
H. Văn Lâm
20° 59' 50''
106° 04' 54''
F-48-81-A-a
thôn Đại Đồng
DC
xã Đại Đồng
H. Văn Lâm
20° 59' 33''
106° 04' 49''
F-48-81-A-a
thôn Đại Từ
DC
xã Đại Đồng
H. Văn Lâm
20° 59' 27''
106° 04' 03''
F-48-81-A-a
thôn Đinh Tổ
DC
xã Đại Đồng
H. Văn Lâm
20° 59' 16''
106° 04' 46''
F-48-81-A-a
thôn Đồng Xá
DC
xã Đại Đồng
H. Văn Lâm
20° 59' 25''
106° 05' 04''
F-48-81-A-a
thôn Lộng Thượng
DC
xã Đại Đồng
H. Văn Lâm
20° 59' 42''
106° 04' 15''
F-48-81-A-a
thôn Văn Ổ
DC
xã Đại Đồng
H. Văn Lâm
21° 00' 01''
106° 03' 17''
F-48-69-C-c
thôn Xuân Phao
DC
xã Đại Đồng
H. Văn Lâm
20° 59' 50''
106° 03' 19''
F-48-81-A-a
chùa Đại Đồng
KX
xã Đại Đồng
H. Văn Lâm
20° 59' 35''
106° 05' 01''
F-48-81-A-a
đình Đại Đồng
KX
xã Đại Đồng
H. Văn Lâm
20° 59' 37''
106° 04' 48''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 380
KX
xã Đại Đồng
H. Văn Lâm
21° 00' 07''
106° 03' 58''
20° 53' 30''
106° 02' 40''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 385
KX
xã Đại Đồng
H. Văn Lâm
20° 59' 17''
105° 58' 32''
20° 58' 01''
106° 07' 55''
F-48-81-A-a
Sông Nôm
TV
xã Đại Đồng
H. Văn Lâm
21° 00' 27''
106° 03' 12''
20° 58' 03''
106° 07' 18''
F-48-69-C-c, F-48-81-A-a
thôn Đình Dù
DC
xã Đình Dù
H. Văn Lâm
20° 58' 22''
105° 59' 45''
F-48-80-B-b
thôn Đồng Xá
DC
xã Đình Dù
H. Văn Lâm
20° 58' 52''
106° 04' 39''
F-48-80-A-a
thôn Ngải Dương
DC
xã Đình Dù
H. Văn Lâm
20° 58' 23''
106° 00' 48''
F-48-81-A-a
thôn Thị Trung
DC
xã Đình Dù
H. Văn Lâm
20° 57' 50''
105° 59' 50''
F-48-80-B-b
thôn Xuân Lôi
DC
xã Đình Dù
H. Văn Lâm
20° 58' 19''
106° 00' 17''
F-48-81-A-a
cầu vượt Như Quỳnh
KX
xã Đình Dù
H. Văn Lâm
20° 58' 41''
105° 59' 11''
F-48-80-B-b
Công ty trách nhiệm hữu hạn
Thiết Bị Điện Lioa
KX
xã Đình Dù
H. Văn Lâm
20° 58' 23''
105° 59' 26''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 385
KX
xã Đình Dù
H. Văn Lâm
20° 59' 17''
105° 58' 32''
20° 58' 01''
106° 07' 55''
F-48-80-B-b, F-48-81-A-a
Quốc lộ 5
KX
xã Đình Dù
H. Văn Lâm
20° 59' 50''
105° 58' 12''
20° 55' 29''
106° 09' 10''
F-48-80-B-b, F-48-81-A-a
Thôn Cầu
DC
xã Lạc Đạo
H. Văn Lâm
20° 59' 10''
106° 00' 50''
F-48-81-A-a
thôn Đoan Khê
DC
xã Lạc Đạo
H. Văn Lâm
20° 59' 14''
106° 00' 16''
F-48-81-A-a
thôn Đồng Xá
DC
xã Lạc Đạo
H. Văn Lâm
20° 58' 47''
106° 04' 48''
F-48-81-A-a
Thôn Giữa
DC
xã Lạc Đạo
H. Văn Lâm
20° 59' 15''
106° 01' 02''
F-48-81-A-a
Thôn Hoằng
DC
xã Lạc Đạo
H. Văn Lâm
20° 58' 58''
106° 00' 32''
F-48-81-A-a
thôn Hùng Trì
DC
xã Lạc Đạo
H. Văn Lâm
20° 59' 46''
106° 00' 39''
F-48-81-A-a
thôn Hướng Đạo
DC
xã Lạc Đạo
H. Văn Lâm
20° 59' 40''
106° 00' 22''
F-48-81-A-a
Thôn Mụ
DC
xã Lạc Đạo
H. Văn Lâm
20° 59' 26''
106° 01' 01''
F-48-81-A-a
Thôn Ngọc
DC
xã Lạc Đạo
H. Văn Lâm
20° 59' 06''
106° 01' 12''
F-48-81-A-a
thôn Tân Nhuế
DC
xã Lạc Đạo
H. Văn Lâm
20° 59' 56''
106° 00' 01''
F-48-81-A-a
Thôn Trình
DC
xã Lạc Đạo
H. Văn Lâm
20° 59' 20''
106° 01' 05''
F-48-81-A-a
thôn Xanh Tý
DC
xã Lạc Đạo
H. Văn Lâm
20° 59' 24''
106° 00' 30''
F-48-81-A-a
chùa Pháp Vân
KX
xã Lạc Đạo
H. Văn Lâm
20° 59' 14''
106° 00' 50''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 385
KX
xã Lạc Đạo
H. Văn Lâm
20° 59' 17''
105° 58' 32''
20° 58' 01''
106° 07' 55''
F-48-81-A-a
ga Lạc Đạo
KX
xã Lạc Đạo
H. Văn Lâm
20° 59' 04''
106° 01' 43''
F-48-81-A-a
sông Như Quỳnh
TV
xã Lạc Đạo
H. Văn Lâm
20° 58' 09''
105° 58' 35''
21° 00' 12''
106° 00' 55''
F-48-69-C-c, F-48-81-A-a
thôn Bình Minh
DC
xã Lạc Hồng
H. Văn Lâm
20° 57' 33''
106° 00' 28''
F-48-81-A-a
thôn Hồng Cầu
DC
xã Lạc Hồng
H. Văn Lâm
20° 57' 42''
106° 01' 00''
F-48-81-A-a
thôn Hồng Thái
DC
xã Lạc Hồng
H. Văn Lâm
20° 57' 17''
106° 00' 19''
F-48-81-A-a
thôn Minh Hải
DC
xã Lạc Hồng
H. Văn Lâm
20° 57' 35''
106° 00' 37''
F-48-81-A-a
thôn Nhạc Miếu
DC
xã Lạc Hồng
H. Văn Lâm
20° 57' 56''
106° 00' 58''
F-48-81-A-a
thôn Phạm Kham
DC
xã Lạc Hồng
H. Văn Lâm
20° 57' 30''
106° 00' 16''
F-48-81-A-a
thôn Quang Trung
DC
xã Lạc Hồng
H. Văn Lâm
20° 57' 38''
106° 00' 51''
F-48-81-A-a
chùa Thái Lạc
KX
xã Lạc Hồng
H. Văn Lâm
20° 57' 31''
106° 00' 45''
F-48-81-A-a
đình Thái Lạc
KX
xã Lạc Hồng
H. Văn Lâm
20° 57' 33''
106° 00' 47''
F-48-81-A-a
Khu công nghiệp Phố Nối A
KX
xã Lạc Hồng
H. Văn Lâm
20° 57' 04''
106° 01' 24''
F-48-81-A-a
Quốc lộ 5
KX
xã Lạc Hồng
H. Văn Lâm
20° 59' 50''
105° 58' 12''
20° 55' 29''
106° 09' 10''
F-48-81-A-a
Thôn Bến
DC
xã Lương Tài
H. Văn Lâm
20° 58' 23''
106° 07' 33''
F-48-81-A-b
Xóm Dinh
DC
xã Lương Tài
H. Văn Lâm
20° 58' 14''
106° 07' 44''
F-48-81-A-b
thôn Dinh Khuốc
DC
xã Lương Tài
H. Văn Lâm
20° 58' 19''
106° 07' 40''
F-48-81-A-b
thôn Đông Trại
DC
xã Lương Tài
H. Văn Lâm
20° 58' 17''
106° 07' 29''
F-48-81-A-a
Xóm Khuốc
DC
xã Lương Tài
H. Văn Lâm
20° 58' 26''
106° 07' 38''
F-48-81-A-b
thôn Khuyến Thiện
DC
xã Lương Tài
H. Văn Lâm
20° 58' 05''
106° 06' 40''
F-48-81-A-a
thôn Lương Tài
DC
xã Lương Tài
H. Văn Lâm
20° 58' 09''
106° 07' 08''
F-48-81-A-a
thôn Mậu Lương
DC
xã Lương Tài
H. Văn Lâm
20° 58' 24''
106° 06' 36''
F-48-81-A-a
thôn Nghi Cốc
DC
xã Lương Tài
H. Văn Lâm
20° 58' 31''
106° 06' 15''
F-48-81-A-a
cụm dân cư Phố Tài
DC
xã Lương Tài
H. Văn Lâm
20° 58' 01''
106° 07' 22''
F-48-81-A-a
thôn Phú Nhuận
DC
xã Lương Tài
H. Văn Lâm
20° 58' 19''
106° 06' 16''
F-48-81-A-a
thôn Tảo A
DC
xã Lương Tài
H. Văn Lâm
20° 57' 56''
106° 07' 23''
F-48-81-A-a
thôn Tảo C
DC
xã Lương Tài
H. Văn Lâm
20° 58' 05''
106° 07' 49''
F-48-81-A-b
thôn Tân Ấp
DC
xã Lương Tài
H. Văn Lâm
20° 58' 15''
106° 05' 56''
F-48-81-A-a
thôn Tân Xuân
DC
xã Lương Tài
H. Văn Lâm
20° 59' 03''
106° 07' 08''
F-48-81-A-a
thôn Tuấn Lương
DC
xã Lương Tài
H. Văn Lâm
20° 58' 32''
106° 05' 57''
F-48-81-A-a
thôn Xuân Đào
DC
xã Lương Tài
H. Văn Lâm
20° 58' 28''
106° 07' 26''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 385
KX
xã Lương Tài
H. Văn Lâm
20° 59' 17''
105° 58' 32''
20° 58' 01''
106° 07' 55''
F-48-81-A-a, F-48-81-A-b
Đường tỉnh 387
KX
xã Lương Tài
H. Văn Lâm
20° 58' 00''
106° 07' 16''
20° 51' 29''
106° 08' 22''
F-48-81-A-a
ga Tuấn Lương
KX
xã Lương Tài
H. Văn Lâm
20° 58' 17''
106° 05' 57''
F-48-81-A-a
sông Cẩm Giàng
TV
xã Lương Tài
H. Văn Lâm
20° 58' 03''
106° 07' 18''
20° 58' 31''
106° 08' 09''
F-48-81-A-a, F-48-81-A-b
Sông Nôm
TV
xã Lương Tài
H. Văn Lâm
21° 00' 27''
106° 03' 12''
20° 58' 03''
106° 07' 18''
F-48-81-A-a
Thôn Ao
DC
xã Minh Hải
H. Văn Lâm
20° 58' 09''
106° 02' 54''
F-48-81-A-a
Thôn Chùa
DC
xã Minh Hải
H. Văn Lâm
20° 57' 54''
106° 03' 01''
F-48-81-A-a
Thôn Khách
DC
xã Minh Hải
H. Văn Lâm
20° 58' 00''
106° 02' 47''
F-48-81-A-a
thôn Hoàng Nha
DC
xã Minh Hải
H. Văn Lâm
20° 58' 24''
106° 02' 21''
F-48-81-A-a
thôn Thanh Đặng
DC
xã Minh Hải
H. Văn Lâm
20° 58' 30''
106° 02' 06''
F-48-81-A-a
thôn Thanh Khê
DC
xã Minh Hải
H. Văn Lâm
20° 58' 05''
106° 03' 20''
F-48-81-A-a
chùa Hương Lãng
KX
xã Minh Hải
H. Văn Lâm
20° 58' 01''
106° 03' 15''
F-48-81-A-a
Cầu Lạng
KX
xã Minh Hải
H. Văn Lâm
20° 57' 48''
106° 02' 59''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 380
KX
xã Minh Hải
H. Văn Lâm
21° 00' 07''
106° 03' 58''
20° 53' 30''
106° 02' 40''
F-48-81-A-a
thôn Bình Lương
DC
xã Tân Quang
H. Văn Lâm
20° 58' 44''
105° 58' 26''
F-48-80-B-b
thôn Chí Trung
DC
xã Tân Quang
H. Văn Lâm
20° 59' 03''
105° 57' 54''
F-48-80-B-b
thôn Cự Dũng
DC
xã Tân Quang
H. Văn Lâm
20° 58' 05''
105° 57' 53''
F-48-80-B-b
thôn Nghĩa Trai
DC
xã Tân Quang
H. Văn Lâm
20° 58' 24''
105° 58' 54''
F-48-80-B-b
thôn Ngọc Đà
DC
xã Tân Quang
H. Văn Lâm
20° 59' 05''
105° 58' 19''
F-48-80-B-b
thôn Ngọc Loan
DC
xã Tân Quang
H. Văn Lâm
20° 58' 27''
105° 58' 18''
F-48-80-B-b
thôn Tăng Bảo
DC
xã Tân Quang
H. Văn Lâm
20° 58' 12''
105° 58' 24''
F-48-80-B-b
thôn Thọ Khang
DC
xã Tân Quang
H. Văn Lâm
20° 58' 36''
105° 58' 26''
F-48-80-B-b
cầu vượt Như Quỳnh
KX
xã Tân Quang
H. Văn Lâm
20° 58' 41''
105° 59' 11''
F-48-80-B-b
Chùa Ông (chùa Bình Lương)
KX
xã Tân Quang
H. Văn Lâm
20° 58' 48''
105° 58' 22''
F-48-80-B-b
Công ty cổ phần Thương mại và
Đầu tư BaRoTec Việt Nam
KX
xã Tân Quang
H. Văn Lâm
20° 58' 58''
105° 57' 40''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 385
KX
xã Tân Quang
H. Văn Lâm
20° 59' 17''
105° 58' 32''
20° 58' 01''
106° 07' 55''
F-48-80-B-b
Quốc lộ 5
KX
xã Tân Quang
H. Văn Lâm
20° 59' 50''
105° 58' 12''
20° 55' 29''
106° 09' 10''
F-48-80-B-b
Trường Đại học Tài chính - Quản
trị Kinh doanh
KX
xã Tân Quang
H. Văn Lâm
20° 58' 51''
105° 58' 45''
F-48-80-B-b
sông Kim Sơn
TV
xã Tân Quang
H. Văn Lâm
20° 58' 24''
105° 54' 42''
20° 53' 42''
106° 08' 12''
F-48-80-B-b
sông Như Quỳnh
TV
xã Tân Quang
H. Văn Lâm
20° 58' 09''
105° 58' 35''
21° 00' 12''
106° 00' 55''
F-48-80-B-b
thôn An Lạc
DC
xã Trưng Trắc
H. Văn Lâm
20° 57' 03''
106° 00' 09''
F-48-81-A-a
thôn Mộc Ty
DC
xã Trưng Trắc
H. Văn Lâm
20° 57' 52''
105° 59' 13''
F-48-80-B-b
thôn Ngọc Lịch
DC
xã Trưng Trắc
H. Văn Lâm
20° 58' 04''
105° 59' 08''
F-48-80-B-b
thôn Nhạc Lộc
DC
xã Trưng Trắc
H. Văn Lâm
20° 57' 26''
105° 59' 38''
F-48-80-B-b
thôn Trai Túc
DC
xã Trưng Trắc
H. Văn Lâm
20° 57' 46''
105° 59' 20''
F-48-80-B-b
thôn Tuấn Dị
DC
xã Trưng Trắc
H. Văn Lâm
20° 57' 14''
105° 59' 54''
F-48-80-B-b
chùa Vĩnh Thái
KX
xã Trưng Trắc
H. Văn Lâm
20° 58' 07''
105° 59' 03''
F-48-80-B-b
Khu công nghiệp Phố Nối A
KX
xã Trưng Trắc
H. Văn Lâm
20° 57' 04''
106° 01' 24''
F-48-81-A-a
Quốc lộ 5
KX
xã Trưng Trắc
H. Văn Lâm
20° 59' 50''
105° 58' 12''
20° 55' 27''
106° 09' 02''
F-48-80-B-b, F-48-81-A-a
Trường Đại học Tài Chính - Quản
trị Kinh doanh
KX
xã Trưng Trắc
H. Văn Lâm
20° 57' 21''
105° 59' 41''
F-48-80-B-b
sông Kim Sơn
TV
xã Trưng Trắc
H. Văn Lâm
20° 58' 24''
105° 54' 42''
20° 53' 42''
106° 08' 12''
F-48-80-B-b
thôn Cự Đình
DC
xã Việt Hưng
H. Văn Lâm
20° 58' 56''
106° 05' 28''
F-48-81-A-a
thôn Đồng Chung
DC
xã Việt Hưng
H. Văn Lâm
20° 59' 11''
106° 06' 00''
F-48-81-A-a
Thôn Ga
DC
xã Việt Hưng
H. Văn Lâm
20° 58' 19''
106° 05' 46''
F-48-81-A-a
thôn Mễ Đậu
DC
xã Việt Hưng
H. Văn Lâm
20° 58' 54''
106° 05' 45''
F-48-81-A-a
thôn Phả Lê
DC
xã Việt Hưng
H. Văn Lâm
20° 59' 45''
106° 05' 11''
F-48-81-A-a
thôn Sầm Khúc
DC
xã Việt Hưng
H. Văn Lâm
20° 59' 44''
106° 06' 19''
F-48-81-A-a
thôn Thanh Miếu
DC
xã Việt Hưng
H. Văn Lâm
20° 59' 27''
106° 05' 30''
F-48-81-A-a
thôn Thục Cầu
DC
xã Việt Hưng
H. Văn Lâm
20° 59' 39''
106° 05' 22''
F-48-81-A-a
cầu Bà Sinh
KX
xã Việt Hưng
H. Văn Lâm
20° 58' 34''
106° 05' 22''
F-48-81-A-a
đình Đồng Chung
KX
xã Việt Hưng
H. Văn Lâm
20° 59' 46''
106° 05' 54''
F-48-81-A-a
đình Mễ Đậu
KX
xã Việt Hưng
H. Văn Lâm
20° 59' 00''
106° 05' 42''
F-48-81-A-a
đình Phả Lê
KX
xã Việt Hưng
H. Văn Lâm
20° 59' 50''
106° 05' 09''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 385
KX
xã Việt Hưng
H. Văn Lâm
20° 59' 17''
105° 58' 32''
20° 58' 01''
106° 07' 55''
F-48-81-A-a
Sông Nôm
TV
xã Việt Hưng
H. Văn Lâm
21° 00' 27''
106° 03' 12''
20° 58' 03''
106° 07' 18''
F-48-81-A-a
thôn Đồng La
DC
TT. Yên Mỹ
H. Yên Mỹ
20° 53' 24''
106° 02' 01''
F-48-81-A-a
thôn Đỗ Xá
DC
TT. Yên Mỹ
H. Yên Mỹ
20° 53' 08''
106° 02' 07''
F-48-81-A-a
thôn Nghĩa Trang
DC
TT. Yên Mỹ
H. Yên Mỹ
20° 52' 58''
106° 01' 49''
F-48-81-A-a
thôn Ông Tố
DC
TT. Yên Mỹ
H. Yên Mỹ
20° 53' 00''
106° 02' 01''
F-48-81-A-a
thôn Trai Trang
DC
TT. Yên Mỹ
H. Yên Mỹ
20° 53' 21''
106° 02' 21''
F-48-81-A-a
chùa Nghĩa Lộ
KX
TT. Yên Mỹ
H. Yên Mỹ
20° 53' 23''
106° 02' 12''
F-48-81-A-a
Công ty Tân Á
KX
TT. Yên Mỹ
H. Yên Mỹ
20° 52' 58''
106° 02' 26''
F-48-81-A-a
đình Trai Trang
KX
TT. Yên Mỹ
H. Yên Mỹ
20° 53' 26''
106° 02' 14''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 376
KX
TT. Yên Mỹ
H. Yên Mỹ
20° 56' 47''
106° 01' 11''
20° 39' 37''
106° 07' 57''
F-48-81-A-a
Quốc lộ 39
KX
TT. Yên Mỹ
H. Yên Mỹ
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-A-a, F-48-81-A-c
thôn Bắc Kênh Cầu
DC
xã Đồng Than
H. Yên Mỹ
20° 55' 23''
106° 00' 27''
F-48-81-A-a
thôn Đồng Than
DC
xã Đồng Than
H. Yên Mỹ
20° 54' 30''
106° 00' 02''
F-48-81-A-a
thôn Ốc Nhiêu
DC
xã Đồng Than
H. Yên Mỹ
20° 55' 03''
105° 59' 35''
F-48-80-B-b
thôn Phạm Xá
DC
xã Đồng Than
H. Yên Mỹ
20° 54' 28''
106° 00' 35''
F-48-81-A-a
thôn Tráng Vũ
DC
xã Đồng Than
H. Yên Mỹ
20° 55' 25''
106° 00' 16''
F-48-81-A-a
thôn Trương Kênh Cầu
DC
xã Đồng Than
H. Yên Mỹ
20° 55' 17''
106° 00' 36''
F-48-81-A-a
thôn Xuân Tràng
DC
xã Đồng Than
H. Yên Mỹ
20° 54' 34''
106° 00' 23''
F-48-81-A-a
chùa Phạm Xá
KX
xã Đồng Than
H. Yên Mỹ
20° 54' 17''
106° 00' 33''
F-48-81-A-a
đình Phạm Xá
KX
xã Đồng Than
H. Yên Mỹ
20° 54' 23''
106° 00' 33''
F-48-81-A-a
đình Xuân Tràng
KX
xã Đồng Than
H. Yên Mỹ
20° 54' 35''
106° 00' 22''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 381
KX
xã Đồng Than
H. Yên Mỹ
20° 56' 30''
106° 01' 52''
20° 52' 30''
105° 59' 21''
F-48-80-B-b, F-48-81-A-a
sông Đồng Than
TV
xã Đồng Than
H. Yên Mỹ
20° 53' 38''
105° 59' 07''
20° 55' 05''
106° 00' 19''
F-48-80-B-b, F-48-81-A-a
sông Kim Sơn
TV
xã Đồng Than
H. Yên Mỹ
20° 58' 24''
105° 54' 42''
20° 53' 42''
106° 08' 12''
F-48-81-A-a
thôn Giai Phạm
DC
xã Giai Phạm
H. Yên Mỹ
20° 56' 22''
106° 01' 54''
F-48-81-A-a
thôn Lạc Cầu
DC
xã Giai Phạm
H. Yên Mỹ
20° 55' 39''
106° 00' 49''
F-48-81-A-a
thôn Tử Cầu
DC
xã Giai Phạm
H. Yên Mỹ
20° 55' 59''
106° 01' 20''
F-48-81-A-a
thôn Yên Phú
DC
xã Giai Phạm
H. Yên Mỹ
20° 56' 13''
106° 01' 34''
F-48-81-A-a
đình Lạc Cầu
KX
xã Giai Phạm
H. Yên Mỹ
20° 55' 41''
106° 00' 50''
F-48-81-A-a
Đình Ngự
KX
xã Giai Phạm
H. Yên Mỹ
20° 56' 09''
106° 01' 30''
F-48-81-A-a
Đình Trà
KX
xã Giai Phạm
H. Yên Mỹ
20° 56' 13''
106° 01' 44''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 376
KX
xã Giai Phạm
H. Yên Mỹ
20° 56' 47''
106° 01' 11''
20° 39' 37''
106° 07' 57''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 381
KX
xã Giai Phạm
H. Yên Mỹ
20° 56' 30''
106° 01' 52''
20° 52' 30''
105° 59' 21''
F-48-81-A-a
Khu công nghiệp Phố Nối A
KX
xã Giai Phạm
H. Yên Mỹ
20° 57' 04''
106° 01' 24''
F-48-81-A-a
Quốc lộ 5
KX
xã Giai Phạm
H. Yên Mỹ
20° 59' 50''
105° 58' 12''
20° 55' 29''
106° 09' 10''
F-48-81-A-a
Trường Cao đẳng Công Nghiệp
Hưng Yên
KX
xã Giai Phạm
H. Yên Mỹ
20° 56' 24''
106° 01' 40''
F-48-81-A-a
thôn Chấn Đông
DC
xã Hoàn Long
H. Yên Mỹ
20° 54' 09''
105° 58' 37''
F-48-80-B-b
thôn Đại Hạnh
DC
xã Hoàn Long
H. Yên Mỹ
20° 54' 17''
105° 58' 39''
F-48-80-B-b
thôn Hòa Mục
DC
xã Hoàn Long
H. Yên Mỹ
20° 54' 15''
105° 59' 20''
F-48-80-B-b
thôn Ngân Hạnh
DC
xã Hoàn Long
H. Yên Mỹ
20° 54' 23''
105° 58' 52''
F-48-80-B-b
cầu Hoàn Long
KX
xã Hoàn Long
H. Yên Mỹ
20° 53' 44''
105° 58' 16''
F-48-80-B-b
Đường cao tốc Hà Nội - Hải
Phòng
KX
xã Hoàn Long
H. Yên Mỹ
20° 58' 09''
105° 57' 04''
20° 51' 10''
106° 08' 08''
F-48-80-B-b
Đường huyện 23
KX
xã Hoàn Long
H. Yên Mỹ
20° 57' 21''
105° 56' 46''
20° 53' 39''
105° 59' 05''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 379
KX
xã Hoàn Long
H. Yên Mỹ
20° 58' 25''
105° 55' 41''
20° 50' 33''
106° 00' 24''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 381
KX
xã Hoàn Long
H. Yên Mỹ
20° 56' 30''
106° 01' 52''
20° 52' 30''
105° 59' 21''
F-48-80-B-b
sông Đồng Than
TV
xã Hoàn Long
H. Yên Mỹ
20° 53' 38''
105° 59' 07''
20° 55' 05''
106° 00' 19''
F-48-80-B-b
Thôn Hảo
DC
xã Liêu Xá
H. Yên Mỹ
20° 55' 19''
106° 03' 07''
F-48-81-A-a
thôn Liêu Thượng
DC
xã Liêu Xá
H. Yên Mỹ
20° 55' 17''
106° 03' 21''
F-48-81-A-a
thôn Liêu Trung
DC
xã Liêu Xá
H. Yên Mỹ
20° 54' 54''
106° 02' 59''
F-48-81-A-a
thôn Liêu Xá
DC
xã Liêu Xá
H. Yên Mỹ
20° 55' 16''
106° 03' 02''
F-48-81-A-a
Di tích lịch sử và kiến trúc
nghệ thuật Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác
KX
xã Liêu Xá
H. Yên Mỹ
20° 55' 14''
106° 02' 58''
F-48-81-A-a
đình Liêu Trung
KX
xã Liêu Xá
H. Yên Mỹ
20° 54' 53''
106° 02' 59''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 380
KX
xã Liêu Xá
H. Yên Mỹ
21° 00' 07''
106° 03' 58''
20° 53' 30''
106° 02' 40''
F-48-81-A-a
Quốc lộ 39
KX
xã Liêu Xá
H. Yên Mỹ
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-A-a
ấp Giã Cầu
DC
xã Lý Thường Kiệt
H. Yên Mỹ
20° 50' 25''
106° 02' 20''
F-48-81-A-c
thôn Đồng Mỹ
DC
xã Lý Thường Kiệt
H. Yên Mỹ
20° 51' 33''
106° 03' 12''
F-48-81-A-c
thôn Tổ Hỏa
DC
xã Lý Thường Kiệt
H. Yên Mỹ
20° 51' 33''
106° 02' 40''
F-48-81-A-c
thôn Tử Dương
DC
xã Lý Thường Kiệt
H. Yên Mỹ
20° 51' 40''
106° 01' 50''
F-48-81-A-c
thôn Tử Đông
DC
xã Lý Thường Kiệt
H. Yên Mỹ
20° 51' 34''
106° 02' 12''
F-48-81-A-c
xóm Chu Xá
DC
xã Lý Thường Kiệt
H. Yên Mỹ
20° 51' 30''
106° 02' 44''
F-48-81-A-c
Xóm Lẻ
DC
xã Lý Thường Kiệt
H. Yên Mỹ
20° 51' 29''
106° 02' 00''
F-48-81-A-c
cầu Âu Thuyền
KX
xã Lý Thường Kiệt
H. Yên Mỹ
20° 51' 44''
106° 01' 30''
F-48-81-A-c
Công ty Giống cây trồng Hưng
Yên
KX
xã Lý Thường Kiệt
H. Yên Mỹ
20° 50' 49''
106° 02' 26''
F-48-81-A-c
Đường cao tốc Hà Nội - Hải
Phòng
KX
xã Lý Thường Kiệt
H. Yên Mỹ
20° 58' 09''
105° 57' 04''
20° 51' 10''
106° 08' 08''
F-48-81-A-c
Đường nối hai cao tốc Hà Nội -
Hải Phòng và Cầu Giẽ - Ninh Bình
KX
xã Lý Thường Kiệt
H. Yên Mỹ
20° 51' 12''
106° 01' 50''
20° 36' 53''
106° 05' 30''
F-48-81-A-c
Đình Ngoại
KX
xã Lý Thường Kiệt
H. Yên Mỹ
20° 51' 27''
106° 03' 11''
F-48-81-A-c
đình Tử Đông
KX
xã Lý Thường Kiệt
H. Yên Mỹ
20° 51' 37''
106° 02' 14''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 382
KX
xã Lý Thường Kiệt
H. Yên Mỹ
20° 53' 38''
106° 08' 12''
20° 53' 16''
105° 54' 47''
F-48-81-A-c
sông Điện Biên
TV
xã Lý Thường Kiệt
H. Yên Mỹ
20° 39' 16''
106° 03' 44''
20° 51' 58''
106° 01' 36''
F-48-81-A-c
sông Kim Sơn
TV
xã Lý Thường Kiệt
H. Yên Mỹ
20° 58' 24''
105° 54' 42''
20° 53' 42''
106° 08' 12''
F-48-81-A-c
thôn Bắc Khu
DC
xã Minh Châu
H. Yên Mỹ
20° 52' 12''
106° 01' 24''
F-48-81-A-c
thôn Lực Điền
DC
xã Minh Châu
H. Yên Mỹ
20° 51' 49''
106° 01' 19''
F-48-81-A-c
thôn Quảng Uyên
DC
xã Minh Châu
H. Yên Mỹ
20° 51' 48''
106° 00' 33''
F-48-81-A-c
thôn Xuân Lai
DC
xã Minh Châu
H. Yên Mỹ
20° 52' 35''
106° 01' 17''
F-48-81-A-a
cầu Âu Thuyền
KX
xã Minh Châu
H. Yên Mỹ
20° 51' 44''
106° 01' 30''
F-48-81-A-c
cầu Lực Điền
KX
xã Minh Châu
H. Yên Mỹ
20° 52' 01''
106° 01' 33''
F-48-81-A-c
Công ty cổ phần Giầy Hưng Yên
KX
xã Minh Châu
H. Yên Mỹ
20° 51' 39''
106° 01' 09''
F-48-81-A-c
Đường cao tốc Hà Nội - Hải
Phòng
KX
xã Minh Châu
H. Yên Mỹ
20° 58' 09''
105° 57' 04''
20° 51' 10''
106° 08' 08''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 382
KX
xã Minh Châu
H. Yên Mỹ
20° 53' 38''
106° 08' 12''
20° 53' 16''
105° 54' 47''
F-48-81-A-a, F-48-81-A-c
Đường tỉnh 383
KX
xã Minh Châu
H. Yên Mỹ
20° 51' 25''
106° 00' 55''
20° 49' 10''
105° 56' 23''
F-48-81-A-c
Quốc lộ 39
KX
xã Minh Châu
H. Yên Mỹ
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-A-c
sông Điện Biên
TV
xã Minh Châu
H. Yên Mỹ
20° 39' 16''
106° 03' 44''
20° 51' 58''
106° 01' 36''
F-48-81-A-c
sông Kim Sơn
TV
xã Minh Châu
H. Yên Mỹ
20° 58' 24''
105° 54' 42''
20° 53' 42''
106° 08' 12''
F-48-81-A-a, F-48-81-A-c
thôn Thanh Xá
DC
xã Nghĩa Hiệp
H. Yên Mỹ
20° 55' 35''
106° 02' 56''
F-48-81-A-a
thôn Yên Lão
DC
xã Nghĩa Hiệp
H. Yên Mỹ
20° 55' 41''
106° 02' 29''
F-48-81-A-a
thôn Yên Thổ
DC
xã Nghĩa Hiệp
H. Yên Mỹ
20° 55' 55''
106° 02' 18''
F-48-81-A-a
đền Phạm Công Trứ
KX
xã Nghĩa Hiệp
H. Yên Mỹ
20° 56' 00''
106° 03' 11''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 380
KX
xã Nghĩa Hiệp
H. Yên Mỹ
21° 00' 07''
106° 03' 58''
20° 53' 30''
106° 02' 40''
F-48-81-A-a
Khu công nghiệp Phố Nối B
KX
xã Nghĩa Hiệp
H. Yên Mỹ
20° 55' 45''
106° 03' 31''
F-48-81-A-a
lăng Phạm Công Trứ
KX
xã Nghĩa Hiệp
H. Yên Mỹ
20° 55' 57''
106° 03' 14''
F-48-81-A-a
thôn Chi Long
DC
xã Ngọc Long
H. Yên Mỹ
20° 54' 42''
106° 01' 44''
F-48-81-A-a
thôn Dịch Trì
DC
xã Ngọc Long
H. Yên Mỹ
20° 54' 51''
106° 02' 29''
F-48-81-A-a
thôn Đông Phòng
DC
xã Ngọc Long
H. Yên Mỹ
20° 54' 35''
106° 02' 04''
F-48-81-A-a
thôn Ngọc Tỉnh
DC
xã Ngọc Long
H. Yên Mỹ
20° 55' 07''
106° 02' 09''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 376
KX
xã Ngọc Long
H. Yên Mỹ
20° 56' 47''
106° 01' 11''
20° 39' 37''
106° 07' 57''
F-48-81-A-a
thôn Hào Xuyên
DC
xã Tân Lập
H. Yên Mỹ
20° 53' 47''
106° 02' 32''
F-48-81-A-a
thôn Liêu Hạ
DC
xã Tân Lập
H. Yên Mỹ
20° 54' 02''
106° 02' 55''
F-48-81-A-a
thôn Nho Lâm
DC
xã Tân Lập
H. Yên Mỹ
20° 54' 24''
106° 02' 56''
F-48-81-A-a
thôn Thổ Cốc
DC
xã Tân Lập
H. Yên Mỹ
20° 54' 14''
106° 02' 43''
F-48-81-A-a
thôn Thư Thị
DC
xã Tân Lập
H. Yên Mỹ
20° 53' 55''
106° 02' 56''
F-48-81-A-a
đình Thổ Cốc
KX
xã Tân Lập
H. Yên Mỹ
20° 54' 13''
106° 02' 39''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 376
KX
xã Tân Lập
H. Yên Mỹ
20° 56' 47''
106° 01' 11''
20° 39' 37''
106° 07' 57''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 380
KX
xã Tân Lập
H. Yên Mỹ
21° 00' 07''
106° 03' 58''
20° 53' 30''
106° 02' 40''
F-48-81-A-a
Quốc lộ 39
KX
xã Tân Lập
H. Yên Mỹ
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-A-a
thôn Cảnh Lâm
DC
xã Tân Việt
H. Yên Mỹ
20° 51' 39''
106° 03' 29''
F-48-81-A-c
thôn Giã Cầu
DC
xã Tân Việt
H. Yên Mỹ
20° 51' 58''
106° 03' 49''
F-48-81-A-c
thôn Hoan Ái
DC
xã Tân Việt
H. Yên Mỹ
20° 52' 10''
106° 03' 55''
F-48-81-A-c
thôn Lãng Cầu
DC
xã Tân Việt
H. Yên Mỹ
20° 51' 44''
106° 04' 02''
F-48-81-A-c
thôn Yến Đô
DC
xã Tân Việt
H. Yên Mỹ
20° 51' 28''
106° 03' 59''
F-48-81-A-c
Cầu Hầu
KX
xã Tân Việt
H. Yên Mỹ
20° 52' 04''
106° 03' 46''
F-48-81-A-c
đình Cảnh Lâm
KX
xã Tân Việt
H. Yên Mỹ
20° 51' 38''
106° 03' 29''
F-48-81-A-c
đình Hoan Ái
KX
xã Tân Việt
H. Yên Mỹ
20° 52' 06''
106° 04' 03''
F-48-81-A-c
Đường cao tốc Hà Nội - Hải
Phòng
KX
xã Tân Việt
H. Yên Mỹ
20° 58' 09''
105° 57' 04''
20° 51' 10''
106° 08' 08''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 376
KX
xã Tân Việt
H. Yên Mỹ
20° 56' 47''
106° 01' 11''
20° 39' 37''
106° 07' 57''
F-48-81-A-c
Đường tỉnh 382
KX
xã Tân Việt
H. Yên Mỹ
20° 53' 38''
106° 08' 12''
20° 53' 16''
105° 54' 47''
F-48-81-A-c
sông Kim Sơn
TV
xã Tân Việt
H. Yên Mỹ
20° 58' 24''
105° 54' 42''
20° 53' 42''
106° 08' 12''
F-48-81-A-c
thôn Châu Xá
DC
xã Thanh Long
H. Yên Mỹ
20° 53' 40''
106° 01' 19''
F-48-81-A-a
thôn Đặng Xá
DC
xã Thanh Long
H. Yên Mỹ
20° 53' 40''
106° 00' 52''
F-48-81-A-a
thôn Long Vĩ
DC
xã Thanh Long
H. Yên Mỹ
20° 53' 01''
106° 01' 26''
F-48-81-A-a
thôn Nhân Lý
DC
xã Thanh Long
H. Yên Mỹ
20° 53' 31''
106° 01' 39''
F-48-81-A-a
thôn Thụy Lân
DC
xã Thanh Long
H. Yên Mỹ
20° 53' 41''
106° 00' 45''
F-48-81-A-a
thôn Thượng Tài
DC
xã Thanh Long
H. Yên Mỹ
20° 53' 23''
106° 01' 01''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 382
KX
xã Thanh Long
H. Yên Mỹ
20° 53' 38''
106° 08' 12''
20° 53' 16''
105° 54' 47''
F-48-81-A-a, F-48-81-A-c
Nhà máy Giấy Thanh Long
KX
xã Thanh Long
H. Yên Mỹ
20° 53' 15''
106° 00' 50''
F-48-81-A-a
sông Kim Sơn
TV
xã Thanh Long
H. Yên Mỹ
20° 58' 24''
105° 54' 42''
20° 53' 42''
106° 08' 12''
F-48-81-A-a
thôn Bùi Xá
DC
xã Trung Hòa
H. Yên Mỹ
20° 52' 42''
106° 03' 18''
F-48-81-A-a
thôn Cầu Thôn
DC
xã Trung Hòa
H. Yên Mỹ
20° 52' 47''
106° 04' 14''
F-48-81-A-a
thôn Nghĩa Xuyên
DC
xã Trung Hòa
H. Yên Mỹ
20° 52' 13''
106° 03' 41''
F-48-81-A-a
thôn Nguyễn Xá
DC
xã Trung Hòa
H. Yên Mỹ
20° 52' 17''
106° 03' 34''
F-48-81-A-a
thôn Nội Tây
DC
xã Trung Hòa
H. Yên Mỹ
20° 51' 46''
106° 02' 59''
F-48-81-A-a
thôn Quần Ngọc
DC
xã Trung Hòa
H. Yên Mỹ
20° 52' 01''
106° 03' 31''
F-48-81-A-a
thôn Tam Trạch
DC
xã Trung Hòa
H. Yên Mỹ
20° 52' 50''
106° 04' 08''
F-48-81-A-a
thôn Thiên Lộc
DC
xã Trung Hòa
H. Yên Mỹ
20° 52' 49''
106° 03' 35''
F-48-81-A-a
thôn Thượng Bùi
DC
xã Trung Hòa
H. Yên Mỹ
20° 52' 51''
106° 03' 18''
F-48-81-A-a
thôn Trung Hòa
DC
xã Trung Hòa
H. Yên Mỹ
20° 52' 34''
106° 03' 21''
F-48-81-A-a
thôn Xuân Tảo
DC
xã Trung Hòa
H. Yên Mỹ
20° 53' 13''
106° 04' 08''
F-48-81-A-a
chùa Thượng Bùi
KX
xã Trung Hòa
H. Yên Mỹ
20° 52' 51''
106° 03' 16''
F-48-81-A-a
Cầu Hầu
KX
xã Trung Hòa
H. Yên Mỹ
20° 52' 04''
106° 03' 46''
F-48-81-A-c
đền Thượng Bùi
KX
xã Trung Hòa
H. Yên Mỹ
20° 52' 55''
106° 03' 20''
F-48-81-A-a
đình Thượng Bùi
KX
xã Trung Hòa
H. Yên Mỹ
20° 52' 44''
106° 03' 14''
F-48-81-A-a
Đường tỉnh 376
KX
xã Trung Hòa
H. Yên Mỹ
20° 56' 47''
106° 01' 11''
20° 39' 37''
106° 07' 57''
F-48-81-A-a, F-48-81-A-c
sông Kim Sơn
TV
xã Trung Hòa
H. Yên Mỹ
20° 58' 24''
105° 54' 42''
20° 53' 42''
106° 08' 12''
F-48-81-A-c
Thôn Hạ
DC
xã Trung Hưng
H. Yên Mỹ
20° 52' 42''
106° 01' 40''
F-48-81-A-a
thôn Đạo Khê
DC
xã Trung Hưng
H. Yên Mỹ
20° 52' 25''
106° 01' 42''
F-48-81-A-c
thôn Thụy Trang
DC
xã Trung Hưng
H. Yên Mỹ
20° 52' 34''
106° 01' 50''
F-48-81-A-a
thôn Trung Đạo
DC
xã Trung Hưng
H. Yên Mỹ
20° 51' 50''
106° 02' 25''
F-48-81-A-c
cầu Lực Điền
KX
xã Trung Hưng
H. Yên Mỹ
20° 52' 01''
106° 01' 33''
F-48-81-A-c
Công ty trách nhiệm hữu hạn Sản
xuất và Phát triển Trang trại Hà Hưng
KX
xã Trung Hưng
H. Yên Mỹ
20° 52' 15''
106° 02' 07''
F-48-81-A-c
đình Thụy Trang
KX
xã Trung Hưng
H. Yên Mỹ
20° 52' 29''
106° 01' 51''
F-48-81-A-c
Quốc lộ 39
KX
xã Trung Hưng
H. Yên Mỹ
20° 55' 55''
106° 03' 49''
20° 39' 10''
106° 07' 41''
F-48-81-A-a, F-48-81-A-c
sông Kim Sơn
TV
xã Trung Hưng
H. Yên Mỹ
20° 58' 24''
105° 54' 42''
20° 53' 42''
106° 08' 12''
F-48-81-A-a, F-48-81-A-c
thôn Mỹ Xá
DC
xã Việt Cường
H. Yên Mỹ
20° 53' 13''
106° 00' 06''
F-48-81-A-a
thôn Thái Nội
DC
xã Việt Cường
H. Yên Mỹ
20° 52' 36''
106° 00' 39''
F-48-81-A-a
thôn Thanh Xá
DC
xã Việt Cường
H. Yên Mỹ
20° 53' 03''
106° 00' 20''
F-48-81-A-a
đình Thanh Xá
KX
xã Việt Cường
H. Yên Mỹ
20° 53' 01''
106° 00' 17''
F-48-81-A-a
Đường cao tốc Hà Nội - Hải
Phòng
KX
xã Việt Cường
H. Yên Mỹ
20° 58' 09''
105° 57' 04''
20° 51' 10''
106° 08' 08''
F-48-80-B-b, F-48-81-A-a
Đường tỉnh 382
KX
xã Việt Cường
H. Yên Mỹ
20° 53' 38''
106° 08' 12''
20° 53' 16''
105° 54' 47''
F-48-80-B-b, F-48-81-A-a
thôn Đền Gạo
DC
xã Yên Hòa
H. Yên Mỹ
20° 52' 20''
105° 59' 42''
F-48-80-B-d
thôn Đông Hòa
DC
xã Yên Hòa
H. Yên Mỹ
20° 52' 06''
105° 59' 23''
F-48-80-B-d
thôn Khóa Nhu 1
DC
xã Yên Hòa
H. Yên Mỹ
20° 52' 28''
105° 59' 08''
F-48-80-B-d
thôn Khóa Nhu 2
DC
xã Yên Hòa
H. Yên Mỹ
20° 52' 23''
105° 59' 38''
F-48-80-B-d
thôn Thái Hòa
DC
xã Yên Hòa
H. Yên Mỹ
20° 52' 38''
105° 58' 01''
F-48-80-B-b
thôn Thung Linh
DC
xã Yên Hòa
H. Yên Mỹ
20° 52' 13''
105° 58' 53''
F-48-80-B-d
Xóm Đình
DC
xã Yên Hòa
H. Yên Mỹ
20° 52' 22''
105° 59' 00''
F-48-80-B-d
Đường tỉnh 379
KX
xã Yên Hòa
H. Yên Mỹ
20° 58' 25''
105° 55' 41''
20° 50' 33''
106° 00' 24''
F-48-80-B-b, F-48-80-B-d
Đường tỉnh 381
KX
xã Yên Hòa
H. Yên Mỹ
20° 56' 30''
106° 01' 52''
20° 52' 30''
105° 59' 21''
F-48-80-B-b
thôn Bình Phú
DC
xã Yên Phú
H. Yên Mỹ
20° 52' 51''
105° 59' 24''
F-48-80-B-b
thôn Lại Trạch
DC
xã Yên Phú
H. Yên Mỹ
20° 53' 32''
105° 57' 52''
F-48-80-B-b
thôn Mễ Hạ
DC
xã Yên Phú
H. Yên Mỹ
20° 53' 06''
105° 59' 18''
F-48-80-B-b
thôn Mễ Thượng
DC
xã Yên Phú
H. Yên Mỹ
20° 53' 30''
105° 59' 15''
F-48-80-B-b
thôn Tân Phú
DC
xã Yên Phú
H. Yên Mỹ
20° 52' 50''
105° 57' 54''
F-48-80-B-b
thôn Từ Hồ
DC
xã Yên Phú
H. Yên Mỹ
20° 53' 38''
105° 58' 57''
F-48-80-B-b
thôn Từ Tây
DC
xã Yên Phú
H. Yên Mỹ
20° 53' 28''
105° 58' 13''
F-48-80-B-b
cầu Từ Hồ 1
KX
xã Yên Phú
H. Yên Mỹ
20° 53' 39''
105° 59' 07''
F-48-80-B-b
cầu Từ Hồ 2
KX
xã Yên Phú
H. Yên Mỹ
20° 53' 39''
105° 59' 04''
F-48-80-B-b
chùa Từ Hồ
KX
xã Yên Phú
H. Yên Mỹ
20° 53' 43''
105° 58' 51''
F-48-80-B-b
đình Bình Phú
KX
xã Yên Phú
H. Yên Mỹ
20° 52' 45''
105° 59' 17''
F-48-80-B-b
đình Từ Hồ
KX
xã Yên Phú
H. Yên Mỹ
20° 53' 42''
105° 58' 51''
F-48-80-B-b
Đường cao tốc Hà Nội - Hải
Phòng
KX
xã Yên Phú
H. Yên Mỹ
20° 58' 09''
105° 57' 04''
20° 51' 10''
106° 08' 08''
F-48-80-B-b, F-48-81-A-a
Đường huyện 23
KX
xã Yên Phú
H. Yên Mỹ
20° 57' 21''
105° 56' 46''
20° 53' 39''
105° 59' 05''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 379
KX
xã Yên Phú
H. Yên Mỹ
20° 58' 25''
105° 55' 41''
20° 50' 33''
106° 00' 24''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 381
KX
xã Yên Phú
H. Yên Mỹ
20° 56' 30''
106° 01' 52''
20° 52' 30''
105° 59' 21''
F-48-80-B-b
Đường tỉnh 382
KX
xã Yên Phú
H. Yên Mỹ
20° 53' 38''
106° 08' 12''
20° 53' 16''
105° 54' 47''
F-48-80-B-b, F-48-81-A-a
sông Đồng Than
TV
xã Yên Phú
H. Yên Mỹ
20° 53' 38''
105° 59' 07''
20° 55' 05''
106° 00' 19''
F-48-80-B-b
Thông tư 10/2019/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hưng Yên do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Thông tư 10/2019/TT-BTNMT ngày 08/07/2019 về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hưng Yên do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
3.502
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng