Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Quyết định 13/QĐ-TANDTC 2023 công bố công khai dự toán và quyết toán ngân sách
Số hiệu:
13/QĐ-TANDTC
Loại văn bản:
Quyết định
Nơi ban hành:
Tòa án nhân dân tối cao
Người ký:
Nguyễn Văn Du
Ngày ban hành:
01/02/2023
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đang cập nhật
Số công báo:
Đang cập nhật
Tình trạng:
Đã biết
TÒA ÁN NHÂN
DÂN TỐI CAO
-------
CỘNG HÒA XÃ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số: 13 /QĐ-TANDTC
Hà Nội,
ngày 01 tháng 02 năm 2023
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI DỰ TOÁN NĂM 2023, QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2021
CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI CAO
CHÁNH ÁN TÒA ÁN NHÂN DÂN TỐI
CAO
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy
định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân
sách nhà nước ;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính
hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ
chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ; Thông tư số 90/2018/TT-BTC
ngày 28/9/2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài
chính;
Căn cứ Quyết định số 2595/QĐ-BTC ngày
07/12/2022 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc giao dự toán ngân sách nhà nước
năm 2023;
Căn cứ Quyết định số 658/QĐ-TANDTC
ngày 28/12/2022 của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao về việc giao dự toán ngân
sách nhà nước năm 2023;
Căn cứ Thông báo số 893/TB-BTC ngày 23/12/2022
của Bộ Tài chính về thẩm định quyết toán ngân sách năm 2021;
Xét đề nghị của Cục trưởng Cục Kế hoạch-Tài
chính,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai số liệu dự toán năm 2023, quyết toán ngân
sách năm 2021 (theo các biểu đính kèm Quyết định này).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký.
Điều 3. Cục trưởng Cục Kế hoạch - Tài chính, Chánh Văn phòng Tòa án
nhân dân tối cao và các đơn vị liên quan tổ chức thực hiện Quyết định này./.
Nơi nhận:
-
Bộ
Tài chính;
- Chánh án TANDTC (để b/cáo) ;
-
PCA Nguy ễ n Văn Du (để
ch ỉ đ ạ o);
- Các đ/c PCA TANDTC (đ ể biết);
- Cổng thông tin điện tử TANDTC;
- Đơn vị sử dụng ngân sách;
- Lưu VP, Cục KHTC .
KT. CHÁNH
ÁN
PHÓ
CHÁNH ÁN
Nguyễn
Văn Du
Tòa án nhân dân Tối Cao
Chương: 003
DỰ
TOÁN NGÂN SÁCH ĐƯỢC PHÂN BỔ NĂM 2023
Đơn vị tính:
1.000 đồng
TT
Nội dung
Loại - Khoản
Tổng số
Dự toán chi
ngân sách nhà nước
4.058.360.000
1
Chi sự nghiệp giáo dục - đào tạo và
dạy nghề
070-085
36.530.000
Trong đó:
Chi đào tạo, bồi dưỡng
cán bộ, công chức
23.000.000
2
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
100-102
3.300.000
3
Chi hoạt động
340-341
3.992.490.000
4
Kinh phí bồi thường thiệt hại theo
quy định tại Luật trách nhiệm bồi thường của
Nhà nước
340-368
10.000.000
5
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
160-171
2.500.000
6
Chi bảo đảm xã hội
370-398
400.000
7
Chi chương trình mục tiêu quốc gia
giảm nghèo bền vững
370-398
3.000.000
8
Chi vốn nước ngoài
400-402
10.140.000
DỰ
TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ NĂM 2023
Đơn vị tính:
1000 đồng
STT
Đơn vị
T ổ ng cộng
Chia ra
Loại 340 khoản
341
Loại 340-368
Loại 160-
171
Loại 370-398
Loại 100-102
Loại 070-085
Loại 070 khoản
081
Loại 400 - 402 (vốn nước
ngoài
Cộng Loại
340 khoản
341
Trong đó
Kinh ph í kh ô ng thực hiện
tự chủ
Kinh ph í không thực
hiện tự chủ
Kinh phí
không thực hiện tự ch ủ
Kinh ph í không thực
hiện tự ch ủ
Kinh ph í không thực
hiện tự chủ
T ổ ng cộng
Kin h ph í không thực
hiện tự chủ
Kinh phí không
thực hiện tự ch ủ
Kinh ph í thực hiện tự
ch ủ
Kinh ph í không thực
hiện tự ch ủ
Chi b ả o đảm x ã hội
Chi chương
trình mục tiêu qu ố c gia giảm
nghèo bền v ữ ng
A
B
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
13
14
I
TỔNG DỰ TOÁN
ĐƯỢC GIAO
4.058.360.000
3.992.490.000
10.000.000
2.500.000
400.000
3.000.000
3.300.000
23.000.000
13.530.000
13.530.000
10.140.000
II
TỔNG DỰ TOÁN
PHÂN BỔ
4.058.360.000
3.992.490.000
2.836.833.456
1.155.656.544
10.000.000
2.500.000
400.000
3.000.000
3.300.000
23.000.000
13.530.000
13.530.000
10.140.000
1
Văn phòng TANDTC tại HN
1.035.065.822
1.006.551.722
272.366.765
734.184.957
10.000.000
400.000
3.300.000
4.674.100
0
10.140.000
2
Tòa án cấp cao tại Hà Nội
32.534.838
32.334.838
28.513.088
3.821.750
200.000
0
3
Tòa án cấp cao tại Đà Nẵng
17.765.805
17.665.805
15.435.930
2.229.875
100.000
0
4
Học Viện Tòa án
20.030.000
0
0
0
6.500.000
13.530.000
13.530.000
5
Báo Công lý
8.284.530
2.784.530
0
2.784.530
2.500.000
3.000.000
0
6
Vụ công tác phía nam
4.031.217
4.001.217
4.001.217
0
30.000
0
7
T ạ p ch í T òa án
1.500.000
1.500.000
1.500.000
0
0
8
Tòa án cấp cao tại tp HCM
37.155.460
36.955.460
32.001.460
4.954.000
200.000
0
9
Cộng khối TAND
2.901.992.328
2.890.696.428
2.483.014.996
407.681.432
11.295.900
0
0
10
TAND Sơn La
36.563.318
36.422.018
32.571.585
3.850.433
141.300
0
0
11
TAND tỉnh Điện Biên
30.713.483
30.600.983
27.729.019
2.871.964
112.500
0
0
12
TAND tỉnh Lai Châu
21.029.031
20.942.631
19.470.822
1.471.809
86.400
0
0
13
TAND tỉnh Lào Cai
30.511.888
30.389.488
28.402.364
1.987.124
122.400
0
0
14
TAND tỉnh Bắc Kạn
21.785.997
21.700.497
20.404.013
1.296.484
85.500
0
0
15
TAND tỉnh Cao Bằng
30.366.625
30.242.425
28.246.502
1.995.923
124.200
0
0
16
TAND tỉnh Hà Giang
29.138.083
29.030.083
26.721.720
2.308.363
108.000
0
0
17
TAND tỉnh Vĩnh Phúc
34.522.192
34.388.092
29.487.587
4.900.505
134.100
0
0
18
TAND tỉnh Phú Thọ
41.710.810
41.542.510
37 . 245 . 142
4.297.368
168.300
0
0
19
TAND tỉnh Yên Bái
30.332.377
30.216 . 277
27 . 042 . 353
3.173.924
116.100
0
0
20
TAND tỉnh Quảng Ninh
56.669.074
56.469.274
46.028.612
10.440.662
199.800
0
0
21
TAND TP Hải Phòng
60.877.275
60.663.975
47.376.243
13.287.732
213.300
0
0
22
TAND tỉnh Hải Dương
39.308.718
39.151.218
34.323.043
4.828.175
157.500
0
0
23
TAND tỉnh Hưng Yên
30.781.431
30.664.431
27.043.633
3.620.798
117.000
0
0
24
TAND tỉnh Thái Bình
33.433.977
33.299.877
29.161.246
4.138.631
134.100
0
0
25
TAND tỉnh Hà Nam
22.032.821
21.949.121
19.985.148
1.963.973
83.700
0
0
26
TAND tỉnh Hòa Bình
31.791.485
31.665.485
28.744.165
2.921.320
126.000
0
0
27
TAND t ỉ nh Bắc Ninh
32.554.950
32.436.150
27.665.891
4.770.259
118.800
0
0
28
TAND tỉnh Bắc Giang
42.694.625
42.523.625
37.081.086
5.442.539
171.000
0
0
29
TAND tỉnh Lạng Sơn
31.251.727
31.126.627
27.697.332
3.429.295
125.100
0
0
30
TAND tỉnh Tuyên Quang
26.256.484
26.150.284
23.440.446
2.709.838
106.200
0
0
31
TAND tỉnh Thái Nguyên
35.887.921
35.743.021
30.908.469
4.834.552
144.900
0
0
32
TAND t ỉ nh Nam Định
35.036.512
34.902.412
30.892.892
4.009.520
134.100
0
0
33
TAND tỉnh Ninh B ì nh
27.533.179
27.427.879
25.249.273
2.178.606
105.300
0
0
34.
TAND tỉnh Thanh Hoá
74.482.609
74.212.609
62.600.936
11.611.673
270.000
0
0
35
TAND TP Hà Nội
177.199.369
176.520.769
148.775.903
27.744.866
678.600
0
0
36
TAND tỉnh Nghệ An
66.462.681
66.218.781
53.879.341
12.339.440
243.900
0
0
37
TAND tỉnh Hà Tĩnh
29.205.168
29.090.868
25.919.594
3.171.274
114.300
0
0
38
TAND tỉnh Quảng B ì nh
26.893.447
26.788.147
23.336.735
3.451.412
105.300
0
0
39
TAND tỉnh Quảng Trị
26384.815
26.282.215
24.041.963
2.240.252
102.600
0
0
40
TAND tỉnh Lâm Đồng
46.663.762
46.481.962
40.056.743
6.425.219
181.800
0
0
41
TAND tỉnh Đắc Lắc
63.112.528
62.857.828
55.090.321
7.767.507
254.700
0
0
42
TAND tỉnh Gia Lai
48.661.144
48.477.544
44.326.826
4.150.718
183.600
0
0
43
TAND tỉnh Kon Tu m
27.833.268
27.726.168
25.576.760
2.149.408
107.100
0
0
44
TAND tỉnh Đắc Nông
28.971.909
28.863.909
25.756.706
3.107.203
108.000
0
0
45
TAND tỉnh Thừa Thiên Huế
27.464.200
27.350.800
24.773.223
2.577.577
113.400
0
0
46
TAND TP Đà N ẵ ng
40.393.047
40.225.647
35.266.253
4.959.394
167.400
0
0
47
TAND tỉnh Quảng Nam
45.624.102
45.443.202
39.890.038
5.553.164
180.900
0
0
48
TAND tỉnh Quảng Ngãi
37.209.127
37.060.627
33.346.859
3.713.768
148.500
0
0
49
TAND tỉnh Phú Yên
29.696.485
29.571.385
26.297.705
3.273.680
125.100
0
0
50
TAND tỉnh Bình Định
41.593.903
41.423.803
36.584.796
4.839.007
170.100
0
0
51
TAND tỉnh Khánh Hòa
41.709.156
41.547.156
35.619.881
5.927.275
162.000
0
0
52
TAND TP Hồ Chí Minh
249.811.290
248.767.290
219.686.917
29.080.373
1.044.000
0
0
53
TAND tỉnh Đồng Nai
76.516.781
76.207.181
62.706.808
13.500.373
309.600
0
0
54
TAND tỉnh Tây Ninh
58.860.335
58.642.535
46.180.682
12.461.853
217.800
0
0
55
TAND tỉnh Bình Phước
40.636.676
40.479.176
33.645.419
6.833.757
157.500
0
0
56
TAND tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
41.233.030
41.065.630
35.535.077
5.530.553
167.400
0
0
57
TAND tỉnh Bình Dương
64.447.426
64.208.926
49.816.842
14.392.084
238.500
0
0
58
TAND tỉnh Ninh Thuận
22.927.311
22.835.511
20.252.573
2.582.938
91.800
0
0
59
TAND tỉnh B ì nh Thuận
42.083.803
41.920.003
36.376.408
5.543.595
163.800
0
0
60
TAND tỉnh Long An
60.373.809
60.152.409
47.209.883
12.942.526
221.400
0
0
61
TAND tỉnh Tiền Giang
61.473.605
61.240.505
49.277.463
11.963.042
233.100
0
0
62
TAND tỉnh Bến Tre
43.429.304
43.256.504
36.012.548
7.243.956
172.800
0
0
63
TAND TP Cần Thơ
43.561.123
43.388.323
37.046.624
6.341.699
172.800
0
0
64
TAND t ỉnh Vĩnh Long
45.115.298
44.938.898
38.762.095
6.176.803
176.400
0
0
65
TAND tỉnh Trà Vinh
38.417.038
38.271.238
31.333.986
6.937.252
145.800
0
0
66
TAND tỉnh Đồng Tháp
62.512.424
62.273.924
50.436.018
11.837.906
238.500
0
0
67
TAND tỉnh An Giang
61.002.129
60.769.929
49.031.015
11.738.914
232.200
0
0
68
TAND tỉnh Kiên Giang
58.694.438
58.463.138
51.241.374
7.221.764
231.300
0
0
69
TAND tỉnh Hậu Giang
26.360.046
26.257.446
22.207.968
4.049.478
102.600
0
0
70
TA N D t ỉ nh Bạc Liêu
28.533.740
28.421.240
24.252.724
4.168.516
112.500
0
0
71
TAND t ỉ nh Sóc Trăng
40.360.219
40.209.919
33.182.509
7.027.410
150.300
0
0
72
TAND tỉnh Cà M au
43.297.800
43.134.900
34 . 760.894
8.374.006
162.900
0
0
Biểu
số 5
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2021
(Kèm theo Quyết
định số 13 /QĐ-TANDTC
ngày 01 / 02 /2023 của
Chánh án Tòa án nhân dân tối cao)
ĐVT: triệu đồng
S ố TT
Nội dung
Cộng toàn
ngành
Văn phòng
TANDTC
Tòa án cấp
cao tại Hà Nội
Tòa án cấp
cao tại Đà N ẵ ng
Tòa án cấp
cao tại HCM
S ố liệu báo cáo
quyết toán
S ố liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
S ố liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
S ố liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
S ố liệu quyết
toán được duyệt
Số liệu báo
cáo quyết toán
S ố liệu quyết
toán được duyệt
I
Quyết toán thu
40.037,41
40.037,41
A
Tổng số thu
40.037,41
40.037,41
1
S ố thu phí, lệ phí
0,00
0,00
2
Thu hoạt động SX , cung ứng
dịch vụ
0,00
0,00
3
Thu sự nghiệp khác
40.037,41
40.037,41
B
Chi từ nguồn thu được
để lại
33.358,71
33 , 358,71
1
Chi từ nguồn thu ph í được để lại
0,00
0,00
2
Hoạt động SX , cung ứng
dịch vụ
0,00
0,00
3
Hoạt động sự nghiệp khác
33.358,71
33.358,71
C
Số thu nộp NSNN
47,75
47,75
1
Số phí, lệ phí nộp NSNN
0,00
0,00
2
Hoạt động SX , cung ứng
dịch vụ
0,00
0,00
3
Hoạt động sự nghiệp khác
47,75
47,75
II
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
3.543.160,90
3.543.160,90
543.206,55
543.206,55
34.446,20
34.446 ,2 0
19.053,61
19.053,61
34.966,74
34.966,74
1
Ch i quản lý
hành chính
3.510.177,72
3.510.177,72
539.850,50
539.850,50
34.255,90
34.255,90
18.984,41
18.984,41
34.811,67
34.811,67
1.1
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
2.565.960,99
2.565.960,99
101.017,73
101.017,73
30.064,68
30.064,68
16.987,93
16.987,93
31.336,90
31.336,90
1.2
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
ch ủ
944.216,73
944.216,73
438.832,77
438.832,77
4.191,22
4.191 ,2 2
1.996,48
1.996,48
3.474,77
3.474,77
2
Nghiên cứu khoa học
2.300,00
2 . 300,00
2.300,00
2.300,00
2.1
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa h ọ c công nghệ
2.300,00
2 . 300,00
2.300,00
2.300,00
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp quốc gia
0,00
0,00
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp Bộ
2.300,00
2.300,00
2.300,00
2.300,00
- Nhiệm vụ khoa học
c ô ng nghệ cấp
cơ sở
0,00
0,00
2.2
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
0,00
0,00
2.3
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
0,00
0,00
3
Chi sự nghiệp giáo
d ụ c, đào tạo,
dạy nghề
29.184,24
29.184,24
1.056,05
1.056,05
190,30
190,30
69,20
69,20
155,07
155,07
3.1
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
29.184,24
29 . 184,24
1.056,05
1.056,05
190,30
190,30
69,20
69,20
155,07
155,07
3.2
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
0,00
0,00
4
Chi bảo đảm xã hội
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
4.1
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
0,00
0,00
4.2
Kinh phí nhiệm vụ kh ô ng thường xuyên
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
5
Tài chính và khác
1.498,94
1.498,94
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
5.1
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
0,00
0,00
5.2
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ (Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin)
1.498,94
1.498,94
0,00
S ố TT
Nội dung
Học viện Tòa
án
Vụ công tác
phía nam
Báo C ô ng lý
Tạp chí TAND
Cộng TAND địa
phương
Sơn La
S ố liệu báo
cáo quyết toán
S ố liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
Số liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
I
Quyết toán thu
17.418,67
17.418,67
0,00
0,00
16.583,89
16.583,89
6.034,85
6.034,85
A
Tổng số thu
17.418,67
17.418,67
16.583,89
16.583,89
6.034,85
6.034,85
1
S ố thu phí, lệ phí
2
Thu hoạt động SX , cung ứng dịch
vụ
3
Thu sự nghiệp khác
17.418,67
17.418,67
16.583,89
16.583,89
6.034,85
6.034,85
B
Chi từ nguồn thu được
để lại
10.607,74
10.607,74
17.654,06
17.654,06
5.096,91
5.096,91
1
Chi từ nguồn thu phí được để lại
2
Hoạt động SX , cung ứng dịch
vụ
3
Hoạt động sự nghiệp khác
10.607,74
10.607,74
17.654,06
17.654,06
5.096,91
5.096,91
C
Số thu nộp NSNN
47,75
47,75
0,00
0,00
0,00
0,00
1
Số phí, lệ phí nộp NSNN
2
Hoạt động SX , cung ứ ng dịch vụ
3
Hoạt động sự nghiệp khác
47,75
47,75
0,00
0,00
0,00
0,00
II
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
16.141,70
16.141,70
3.919,91
3.919,91
2.998,74
2.998,74
1.848,22
1.848,22
2.886.579,23
2.886.579,23
34.918,32
34.918,32
1
Chi quản lý hành
chính
22,83
22,83
3.891,54
3.891,54
1.499,80
1.499,80
1.848,22
1.848,22
2.875.012,86
2.875.012,86
34.787,52
34.787,52
1.1
Kinh ph í thực hiện chế độ tự
chủ
0,00
0,00
3.390,02
3.390,02
0,00
0,00
1.500,00
1.500,00
2.381.663,74
2.381.663,74
30.596,35
30.596,35
1.2
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
22,83
22,83
501,52
501,52
1.499,80
1.499,80
348,22
348,22
493.349,12
493.349,12
4.191,17
4.191,17
2
Nghiên cứu khoa học
0,00
0,00
2.1
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
0,00
0,00
- Nhiệm vụ khoa học
c ô ng nghệ cấp
quốc gia
0,00
0,00
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp Bộ
0,00
0,00
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp cơ sở
0,00
0,00
2.2
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
0,00
0,00
2.3
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
0,00
0,00
3
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo, dạy nghề
16.118,87
16.118,87
28,38
28,38
0,00
0,00
0,00
0,00
11.566,37
11.566,37
130,79
130,79
3.1
Kinh phí nhiệm vụ thường
xuyên
16.118,87
16.118,87
28,38
28,38
0,00
0,00
0,00
0,00
11.566,37
11.566,37
130,79
130,79
3.2
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
0,00
0,00
4
Chi b ả o đảm xã hội
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
4.1
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
0,00
0,00
4.2
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
0,00
0,00
0,00
5
Tài chính và khác
0,00
0,00
0,00
0,00
1.498,94
1.498,94
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
5.1
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
5.2
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
(Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin)
1.498,94
1.498,94
Số TT
Nội dung
Điện Biên
Lai châu
Lào Cai
Bắc C ạn
Cao Bằng
Hà Giang
Vĩnh Phúc
S ố liệu báo
cáo quyết toán
S ố liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
Số liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
S ố liệu quyết
toán được duyệt
I
Quyết toán thu
A
Tổng số thu
1
S ố thu phí, lệ phí
2
Thu hoạt động SX , cung ứng dịch
vụ
3
Thu sự nghiệp khác
B
Chi từ nguồn thu được
để lại
1
Chi từ nguồn thu phí được để lại
2
Hoạt động SX , cung ứng dịch
vụ
3
Hoạt động sự nghiệp khác
C
Số thu nộp NSNN
1
Số phí, lệ phí nộp NSNN
2
Hoạt động SX , cung ứ ng dịch vụ
3
Hoạt động sự nghiệp khác
II
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
31.487,46
31.487,46
21.548,72
21.548,72
31.931,43
31.931,43
26.793,20
26.793,20
29.972,11
29.972,11
34.616,39
34.616,39
32.928,43
32.928,43
1
Chi quản lý hành
chính
31.234,62
31.234,62
21.466,44
21.466,44
31.805,22
31.805,22
26.697,39
26.697,39
29.853,27
29.853,27
34.483,84
34.483,84
32.788,41
32.788,41
1.1
Kinh ph í thực hiện chế độ tự
chủ
27.734,29
27.734,29
18.882,83
18.882,83
27.878,97
27.878,97
21.363,66
21.363,66
26 . 574,48
26.574,48
25.459,07
25.459,07
27.477,39
27.477,39
1.2
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
3.500,32
3.500,32
2.583,61
2.583,61
3.926,25
3.926,25
5.333,73
5.333,73
3.278,79
3.278,79
9.024,77
9.024,77
5.311,02
5.311,02
2
Nghiên cứu khoa học
2.1
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
- Nhiệm vụ khoa học
c ô ng nghệ cấp
quốc gia
- Nhiệm vụ khoa học công
nghệ cấp Bộ
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp cơ sở
2.2
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
2.3
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
3
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo, dạy nghề
252,84
252,84
82,28
82,28
126,21
126,21
95,81
95,81
118,84
118,84
132,55
132,55
140,03
140,03
3.1
Kinh phí nhiệm vụ thường
xuyên
252,84
252,84
82,28
82,28
126,21
126,21
95,81
95,81
118,84
118,84
132,55
132,55
140,03
140,03
3.2
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
4
Chi b ả o đảm xã hội
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
4.1
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
4.2
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
5
Tài chính và khác
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
5.1
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
5.2
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
(Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin)
S ố TT
Nội dung
Phú Thọ
Yên Bái
Qu ả ng Ninh
Hải Ph ò ng
H ả i Dương
Hưng Yên
Thái Bình
S ố liệu báo
cáo quyết toán
S ố liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
Số liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
S ố liệu quyết
toán được duyệt
I
Quyết toán thu
A
Tổng số thu
1
S ố thu phí, lệ phí
2
Thu hoạt động SX , cung ứng dịch
vụ
3
Thu sự nghiệp khác
B
Chi từ nguồn thu được
để lại
1
Chi từ nguồn thu phí được để lại
2
Hoạt động SX , cung ứng dịch
vụ
3
Hoạt động sự nghiệp khác
C
Số thu nộp NSNN
1
Số phí, lệ phí nộp NSNN
2
Hoạt động SX , cung ứ ng dịch vụ
3
Hoạt động sự nghiệp khác
II
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
44.229,48
44.229,48
32.260,18
32.260,18
56.491,91
56.491,91
58.829,90
58.829,90
39.665,12
39.665,12
34.431,13
34.431,13
33.520,79
33.520,79
1
Chi quản lý hành
chính
43.933,05
43.933,05
32.146,58
32.246,58
56.145,71
56.145,71
58.749,00
58.749,00
39.518,98
39.518,98
34.310,45
34.320,45
33.389,05
33.389,05
1.1
Kinh ph í thực hiện chế độ tự
chủ
36.161,39
36.161,39
26.131,37
26.131,37
43.795,70
43.795,70
44.389,85
44.389,85
31.867,11
31.867,11
27.400,71
27.400,71
26.067,85
26.067,85
1.2
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
7.771,66
7.771,66
6.015,20
6.015,20
12.350,01
12.350,01
14.359,15
14.359,15
7.651,87
7.651,87
6.909,74
6.909,74
7.321,20
7.321,20
2
Nghiên cứu khoa học
2.1
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
- Nhiệm vụ khoa học c ô ng nghệ cấp
quốc gia
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp Bộ
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp cơ sở
2.2
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
2.3
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
3
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo, dạy nghề
296,43
296,43
113,60
113,60
346,20
346,20
80,90
8 0,90
146,14
146,14
120,68
120,68
131,74
131,74
3.1
Kinh phí nhiệm vụ thường
xuyên
296,43
296,43
113,60
113,60
346,20
346,20
80,90
80,90
146,14
146,14
120,68
120,68
131,74
131,74
3.2
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
4
Chi b ả o đảm xã hội
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
4.1
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
4.2
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
5
Tài chính và khác
0,00
0, 0 0
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
5.1
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
5.2
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
(Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin)
S ố TT
Nội dung
Hà Nam
Hòa Bình
Bắc Ninh
Bắc Giang
Lạng Sơn
Tuyên Quang
Thái Nguyên
S ố liệu báo
cáo quyết toán
S ố liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
Số liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
S ố liệu quyết
toán được duyệt
I
Quyết toán thu
A
Tổng số thu
1
S ố thu phí, lệ phí
2
Thu hoạt động SX , cung ứng dịch
vụ
3
Thu sự nghiệp khác
B
Chi từ nguồn thu được
để lại
1
Chi từ nguồn thu phí được để lại
2
Hoạt động SX , cung ứng dịch
vụ
3
Hoạt động sự nghiệp khác
C
Số thu nộp NSNN
1
Số phí, lệ phí nộp NSNN
2
Hoạt động SX , cung ứ ng dịch vụ
3
Hoạt động sự nghiệp khác
II
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
22.979,88
22.979,88
32.078,92
32.078,92
29.421,85
29.421,85
40.462,13
40.462,13
33.006,84
33.006,84
28.187,73
28.187,73
40.836,26
40.836,26
1
Chi quản lý hành
chính
22.889,60
22.889,60
31.953,95
31.953,95
29.298,40
29.298,40
40.292,62
40.292,62
32.858,55
32.858,55
28.098,51
28.098, 5 1
40.578,79
40.578,79
1.1
Kinh ph í thực hiện chế độ tự
chủ
19.911,18
19.911,18
26.859,55
26.859,55
25.441,16
25.441,16
35.076,84
35.076,84
27.499,42
27.499,42
22.620,32
22.620,32
33.408,76
33.408,76
1.2
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
2.978,42
2.978,42
5.094,40
5.094,40
3.857,24
3.857,24
5.215,78
5.215,78
5.359,13
5.359,13
5.478,20
5.478,20
7.170,02
7.170,02
2
Nghiên cứu khoa học
2.1
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
- Nhiệm vụ khoa học
c ô ng nghệ cấp
quốc gia
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp Bộ
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp cơ sở
2.2
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
2.3
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
3
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo, dạy nghề
90,28
90,28
124,97
124,97
123,45
123,45
169,51
169,51
148,29
148,29
89,22
89,22
257,48
257,48
3.1
Kinh phí nhiệm vụ thường
xuyên
90,28
90,28
124,97
124,97
123,45
123,45
169,51
169,51
148,29
148,29
89,22
89,22
257,48
257,48
3.2
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
4
Chi b ả o đảm xã hội
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
4.1
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
4.2
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
5
Tài chính và khác
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
5.1
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
5.2
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
(Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin)
S ố TT
Nội dung
Nam Định
Ninh Bình
Thanh Hóa
Hà Nội
Quảng Bình
Quảng Trị
Thừa T hiên Huế
S ố liệu báo
cáo quyết toán
S ố liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
Số liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
S ố liệu quyết
toán được duyệt
I
Quyết toán thu
A
Tổng số thu
1
S ố thu phí, lệ phí
2
Thu hoạt động SX , cung ứng dịch
vụ
3
Thu sự nghiệp khác
B
Chi từ nguồn thu được
để lại
1
Chi từ nguồn thu phí được để lại
2
Hoạt động SX , cung ứng dịch
vụ
3
Hoạt động sự nghiệp khác
C
Số thu nộp NSNN
1
Số phí, lệ phí nộp NSNN
2
Hoạt động SX , cung ứ ng dịch vụ
3
Hoạt động sự nghiệp khác
II
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
35.118,55
35.118,55
25.946,29
25.946,29
79.321,85
79.321,85
176.494,54
176.494,54
29.407,36
29.407,36
27.118,12
27.118,12
29.420,21
29.420,21
1
Chi quản lý hành
chính
35.065,53
35.065,53
25.857,59
25.857,59
78.753,95
78.753,95
176.404,94
176.404,94
29 . 300,57
29.300,57
27.008,50
27.008,50
29.250,74
29.250,74
1.1
Kinh ph í thực hiện chế độ tự
chủ
28.640,28
28.640,28
23.651,55
23.651,55
60.536,78
60.536,78
145.975,47
145.975,47
22.488,17
22.488,17
22.710,66
22.710,66
23.558,52
23.558,52
1.2
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
6.425,26
6.425,26
2.206,04
2.206,04
18.217,17
18.217,17
30.429,48
30.429,48
6.812,40
6.812,40
4.297,83
4.297,83
5.692,22
5.692,22
2
Nghiên cứu khoa học
2.1
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
- Nhiệm vụ khoa học
c ô ng nghệ cấp
quốc gia
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp Bộ
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp cơ sở
2.2
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
2.3
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
3
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo, dạy nghề
53,02
53,02
88,71
88,71
567,90
567,90
89,60
89,60
106,79
106,79
109,63
109,63
169,47
169,47
3.1
Kinh phí nhiệm vụ thường
xuyên
53,02
53,02
88,71
88,71
567,90
567,90
89,60
89,60
106,79
106,79
109,63
109,63
169,47
169,47
3.2
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
4
Chi b ả o đảm xã hội
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
4.1
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
4.2
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
5
Tài chính và khác
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
5.1
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
5.2
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
(Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin)
S ố TT
Nội dung
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
Qu ả ng Nam
Phú Yên
Bình Định
Khánh Hòa
Ngh ệ An
S ố liệu báo
cáo quyết toán
S ố liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
Số liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
S ố liệu quyết
toán được duyệt
I
Quyết toán thu
A
Tổng số thu
1
S ố thu phí, lệ phí
2
Thu hoạt động SX , cung ứng dịch
vụ
3
Thu sự nghiệp khác
B
Chi từ nguồn thu được
để lại
1
Chi từ nguồn thu phí được để lại
2
Hoạt động SX , cung ứng dịch
vụ
3
Hoạt động sự nghiệp khác
C
Số thu nộp NSNN
1
Số phí, lệ phí nộp NSNN
2
Hoạt động SX , cung ứ ng dịch vụ
3
Hoạt động sự nghiệp khác
II
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
40.744,27
40.744,27
38.097,13
38.097,13
44.098,48
44.098,48
28.249,53
28.249,53
43.148,88
43.148,88
43.633,03
43.633,03
74.926,23
74.926,23
1
Chi quản lý hành
chính
40.672,29
40.672,29
37.950,36
37.950,36
44.029,61
44.029,61
28.186,93
28.186,93
43.068,27
43.068,27
43.470,31
43.470,31
74.702,42
74.702/12
1.1
Kinh ph í thực hiện chế độ tự
chủ
33.683,41
33.683,41
31.608,13
31.608,13
37.020,32
37.020,32
24.702,39
24.702,39
35.388,19
35.388,19
34.771,18
34.771,18
53.822,60
53.822,60
1.2
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
6.988,88
6.988,88
6.342,23
6.342,23
7.009,29
7.009,29
3.484,55
3.484,55
7.680,08
7.680,08
8.699,13
8.699,13
20.879,82
20.879,82
2
Nghiên cứu khoa học
2.1
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
- Nhiệm vụ khoa học
c ô ng nghệ cấp
quốc gia
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp Bộ
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp cơ sở
2.2
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
2.3
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
3
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo, dạy nghề
71,98
71,98
146,77
146,77
68,87
68,87
62,59
62,59
80,62
80,62
162,72
162,72
223,81
223,81
3.1
Kinh phí nhiệm vụ thường
xuyên
71,98
71,98
146,77
146,77
68,87
68,87
62,59
62,59
80,62
80,62
162,72
162,72
223,81
223,81
3.2
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
4
Chi b ả o đảm xã hội
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
4.1
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
4.2
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
5
Tài chính và khác
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
5.1
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
5.2
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
(Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin)
Số TT
Nội dung
Hà Tĩnh
Lâm Đồng
Đắc Lắc
Gia Lai
Kon Tum
Đắc Nông
H ồ Ch í Minh
S ố liệu báo
cáo quyết toán
S ố liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
Số liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
S ố liệu quyết
toán được duyệt
I
Quyết toán thu
A
Tổng số thu
1
S ố thu phí, lệ phí
2
Thu hoạt động SX , cung ứng dịch
vụ
3
Thu sự nghiệp khác
B
Chi từ nguồn thu được
để lại
1
Chi từ nguồn thu phí được để lại
2
Hoạt động SX , cung ứng dịch
vụ
3
Hoạt động sự nghiệp khác
C
Số thu nộp NSNN
1
Số phí, lệ phí nộp NSNN
2
Hoạt động SX , cung ứ ng dịch vụ
3
Hoạt động sự nghiệp khác
II
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
33.856,23
33.856,23
45.412,20
45.412,20
64.972,94
64.972,94
52.235,61
52.235,61
27.404,71
27.404,71
29.882,34
29.882,34
240.817,36
240.817,36
1
Chi quản lý hành
chính
33.720,62
33.720,62
45.118,74
45.118,74
64.709,17
64.709,17
51.946,76
51.946,76
27.201,20
27.201,20
29.773,34
29.773,34
239.701,73
239.701,73
1.1
Kinh ph í thực hiện chế độ tự
chủ
27.515,85
27.515,85
37.638,92
37.638,92
53.837,88
53.837,88
43.889,00
43.889,00
25.036,34
25.036,34
24.875,84
24.875,84
209.432,25
209.432,25
1.2
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
6.204,78
6.204,78
7.479,81
7.479,81
10.871,29
10.871,29
8.057,75
8.057,75
2.164,87
2.164,87
4.897,50
4.897,50
30.269,48
30.269,48
2
Nghiên cứu khoa học
2.1
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
- Nhiệm vụ khoa học
c ô ng nghệ cấp
quốc gia
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp Bộ
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp cơ sở
2.2
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
2.3
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
3
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo, dạy nghề
135,60
135,60
293,46
293,46
263,77
263,77
288,86
288,86
203,51
203,51
109,00
109,00
1.115,62
1.115,62
3.1
Kinh phí nhiệm vụ thường
xuyên
135,60
135,60
293,46
293,46
263,77
263,77
288,86
288,86
203,51
203,51
109,00
109,00
1.115,62
1.115,62
3.2
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
4
Chi b ả o đảm xã hội
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
4.1
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
4.2
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
5
Tài chính và khác
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
5.1
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
5.2
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
(Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin)
S ố TT
Nội dung
Đồng Nai
Tây Ninh
Bình Phước
Bà Rịa-Vũng
Tàu
Bình Dương
Ninh Thuận
Bình Thuận
S ố liệu báo
cáo quyết toán
S ố liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
Số liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
S ố liệu quyết
toán được duyệt
I
Quyết toán thu
A
Tổng số thu
1
S ố thu phí, lệ phí
2
Thu hoạt động SX , cung ứng dịch
vụ
3
Thu sự nghiệp khác
B
Chi từ nguồn thu được
để lại
1
Chi từ nguồn thu phí được để lại
2
Hoạt động SX , cung ứng dịch
vụ
3
Hoạt động sự nghiệp khác
C
Số thu nộp NSNN
1
Số phí, lệ phí nộp NSNN
2
Hoạt động SX , cung ứ ng dịch vụ
3
Hoạt động sự nghiệp khác
II
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
68.773,13
68.773,13
54.369,13
54.369,13
38.224,03
38.224,03
41.233,43
41.233,43
57.251,95
57.251,95
24.829,32
24.829,32
41.138,87
41.138,87
1
Chi quản lý hành
chính
68.744,78
68.744,78
54.142,82
54.142,82
38.093,69
38.093,69
40.964,23
40.964,23
57.018,90
57.018,90
24.760,15
24.760,15
40.963,84
40.963,84
1.1
Kinh ph í thực hiện chế độ tự
chủ
58.308,93
58.308,93
45.757,49
45.757,49
32.403,20
32.403,20
33.478,69
33.478,69
46.399,32
46.399,32
19.483,16
19.483,16
35.749,35
35.749,35
1.2
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
10.435,85
10.435,85
8.385,32
8.385,32
5.690,49
5.690,49
7.485,54
7.485,54
10.619,58
10.619,58
5.276,99
5.276,99
5.214,48
5.214,48
2
Nghiên cứu khoa học
2.1
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
- Nhiệm vụ khoa học
c ô ng nghệ cấp
quốc gia
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp Bộ
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp cơ sở
2.2
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo chức
năng
2.3
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
3
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo, dạy nghề
28,35
28,35
226,31
226,31
130,34
130,34
269,19
269,19
233,05
233,05
69,17
69,17
175,04
175,04
3.1
Kinh phí nhiệm vụ thường
xuyên
28,35
28,35
226,31
226,31
130,34
130,34
269,19
269,19
233,05
233,05
69,17
69,17
175,04
175,04
3.2
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
4
Chi b ả o đảm xã hội
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
4.1
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
4.2
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
5
Tài chính và khác
0,00
0 , 00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0.00
0,00
0,00
5.1
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
5.2
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
(Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin)
Số T T
Nội dung
Long An
Tiền Giang
Bến Tre
Cần Th ơ
Vĩnh Long
Trà Vinh
Đồng Tháp
S ố liệu báo
cáo quyết toán
S ố liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
Số liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
S ố liệu quyết
toán được duyệt
I
Quyết toán thu
A
Tổng số thu
1
S ố thu phí, lệ phí
2
Thu hoạt động SX , cung ứng dịch
vụ
3
Thu sự nghiệp khác
B
Chi từ nguồn thu được
để lại
1
Chi từ nguồn thu phí được để lại
2
Hoạt động SX , cung ứng dịch
vụ
3
Hoạt động sự nghiệp khác
C
Số thu nộp NSNN
1
Số phí, lệ phí nộp NSNN
2
Hoạt động SX , cung ứ ng dịch vụ
3
Hoạt động sự nghiệp khác
II
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
54.028,57
54.028,57
54.781,10
54.781,10
43.253,90
43.253,90
43.024,92
43.024,92
44.729,31
44.729,31
33.102,88
33.102,88
60.285,25
60.285,25
1
Chi quản lý hành
chính
53.794,58
53.794,58
54.571,22
54.571,22
43.070,89
43.070,89
42.691,60
42.691,60
44.543,22
44.543,22
32.659,03
32.659,03
60.028,22
60.028,22
1.1
Kinh ph í thực hiện chế độ tự
chủ
44.265,77
44.265,77
46.008,05
46.008,05
34.447,43
34.447,43
36.291,98
36.291,98
36.497,13
36.497,13
29.553,53
29.553,53
48.464,10
48.464,10
1.2
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
9.528,81
9.528,81
8.563,17
8.563,17
8.623,47
8.623,47
6.399,62
6.399,62
8.046,08
8.046,08
3.105,50
3.105,50
11.564,12
11.564,12
2
Nghiên cứu khoa học
2.1
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
- Nhiệm vụ khoa học
c ô ng nghệ cấp
quốc gia
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp Bộ
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp cơ sở
2.2
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
2.3
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
3
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo, dạy nghề
234,00
234,00
209,88
209,88
183,01
183,01
333,33
333,33
186,09
186,09
443,85
443,85
257,03
257,03
3.1
Kinh phí nhiệm vụ thường
xuyên
234,00
234,00
209,88
209,88
183,01
183,01
333,33
333,33
186,09
186,09
443,85
443,85
257,03
257,03
3.2
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
4
Chi b ả o đảm xã hội
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
4.1
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
4.2
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
5
Tài chính và khác
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
5.1
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
5.2
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
(Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin)
S ố TT
Nội dung
An Giang
Kiên Giang
Hậu Giang
Bạc Li ê u
Sóc T ră ng
Cà Mau
S ố liệu báo
cáo quyết toán
S ố liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
Số liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
S ố liệu báo
cáo quyết toán
Số liệu quyết
toán được duyệt
I
Quyết toán thu
A
Tổng số thu
1
S ố thu phí, lệ phí
2
Thu hoạt động SX , cung ứng dịch
vụ
3
Thu sự nghiệp khác
B
Chi từ nguồn thu được
để lại
1
Chi từ nguồn thu phí được để lại
2
Hoạt động SX , cung ứng dịch
vụ
3
Hoạt động sự nghiệp khác
C
Số thu nộp NSNN
1
Số phí, lệ phí nộp NSNN
2
Hoạt động SX , cung ứ ng dịch vụ
3
Hoạt động sự nghiệp khác
II
Quyết toán chi ngân
sách nhà nước
55.597,95
55.597,95
56.931,24
56.931,24
25.094,06
25.094,06
28.367,97
28.367,97
37.193,50
37.193,50
43.464,68
43.464,68
1
Chi quản lý hành
chính
55.372,56
55.372,56
56.831,24
56.831,24
24.977,06
24.977,06
28.246,36
28.246,36
37.072,55
37.072,55
43.292,41
43.292,41
1.1
Kinh ph í thực hiện chế độ tự
chủ
45.343,94
45.343,94
47.163,09
47.163,09
21.608,65
21.608,65
23.082,53
23.082,53
31.273,81
31.273,81
32.701,60
32.701,60
1.2
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
10.028,62
10.028,62
9.668,15
9.668,15
3.368,41
3.368,41
5.163,84
5.163,84
5.798,74
5.798,74
10.590,81
10.590,81
2
Nghiên cứu khoa học
2.1
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
- Nhiệm vụ khoa học
c ô ng nghệ cấp
quốc gia
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp Bộ
- Nhiệm vụ khoa học
công nghệ cấp cơ sở
2.2
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
2.3
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
3
Chi sự nghiệp giáo dục,
đào tạo, dạy nghề
225,39
225,39
100,00
100,00
117,00
117,00
121,60
121,60
120,95
120,95
172,27
172,27
3.1
Kinh phí nhiệm vụ thường
xuyên
225,39
225,39
100,00
100,00
117,00
117,00
121,60
121,60
120,95
120,95
172,27
172,27
3.2
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
4
Chi b ả o đảm xã hội
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
4.1
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
4.2
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
5
Tài chính và khác
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
0,00
5.1
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
5.2
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
(Kinh phí chi sự nghiệp văn hóa thông tin)
Quyết định 13/QĐ-TANDTC công bố công khai dự toán năm 2023, quyết toán ngân sách nhà nước năm 2021 của Tòa án nhân dân tối cao
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 13/QĐ-TANDTC ngày 01/02/2023 công bố công khai dự toán năm 2023, quyết toán ngân sách nhà nước năm 2021 của Tòa án nhân dân tối cao
757
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng