TT
|
Chủng
loại
|
Đơn
vị tính
|
Số
lượng theo quy định tại Quyết định số 2159/QĐ-UBND ngày 03/7/2020 của UBND
tỉnh
|
Số
lượng bổ sung
|
Số
lượng tối đa sau khi bổ sung
|
Ghi
chú
|
I
|
TRUNG
TÂM Y TẾ HUYỆN ANH SƠN
|
|
|
|
|
B
|
Các thiết bị
khác
|
|
|
|
|
|
1
|
Máy lắc
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
2
|
Bình phun tay
|
cái
|
0
|
4
|
4
|
|
3
|
Máy phun chống dịch
ULV
|
cái
|
0
|
2
|
2
|
|
4
|
Bộ dụng cụ điều tra
côn trùng
|
bộ
|
0
|
2
|
2
|
|
5
|
Bộ lấy mẫu, bảo quản
và vận chuyển bệnh phẩm
|
bộ
|
0
|
2
|
2
|
|
6
|
Máy đo thân nhiệt cầm
tay
|
cái
|
0
|
6
|
6
|
|
7
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
cái
|
0
|
2
|
2
|
|
8
|
Kính lúp soi nổi
|
cái
|
0
|
2
|
2
|
|
9
|
Máy đo đường huyết
|
cái
|
0
|
21
|
21
|
|
10
|
Pipetman
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
II
|
TRUNG
TÂM Y TẾ HUYỆN CON CUÔNG
|
|
|
|
|
B
|
Các thiết bị
khác
|
|
|
|
|
|
1
|
Bình phun tay
|
cái
|
0
|
2
|
2
|
|
2
|
Máy phun chống dịch
ULV
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
3
|
Bộ lấy mẫu, bảo quản
và vận chuyển bệnh phẩm
|
bộ
|
0
|
1
|
1
|
|
4
|
Máy đo thân nhiệt cầm
tay
|
cái
|
0
|
2
|
2
|
|
5
|
Pipetman
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
III
|
TRUNG
TÂM Y TẾ HUYỆN ĐÔ LƯƠNG
|
|
|
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
|
|
|
|
|
1
|
Bình phun tay
|
cái
|
0
|
4
|
4
|
|
2
|
Máy phun chống dịch
ULV
|
cái
|
0
|
3
|
3
|
|
3
|
Bộ dụng cụ điều tra
côn trùng
|
bộ
|
0
|
3
|
3
|
|
4
|
Bộ lấy mẫu, bảo quản
và vận chuyển bệnh phẩm
|
bộ
|
0
|
3
|
3
|
|
5
|
Máy đo thân nhiệt cầm
tay
|
cái
|
0
|
5
|
5
|
|
6
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
cái
|
1
|
2
|
3
|
|
7
|
Kính lúp soi nổi
|
cái
|
0
|
2
|
2
|
|
8
|
Máy đo đường huyết
|
cái
|
0
|
33
|
33
|
|
9
|
Pipetman
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
IV
|
BỆNH
VIỆN ĐA KHOA HUYỆN ĐÔ LƯƠNG
|
|
|
|
|
B
|
Các thiết bị
khác
|
|
|
|
|
|
1
|
Máy huyết học tự động
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
V
|
TRUNG
TÂM Y TẾ HUYỆN KỲ SƠN
|
|
|
|
|
B
|
Các thiết bị
khác
|
|
|
|
|
|
1
|
Máy huyết học tự động
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
2
|
Bình phun tay
|
cái
|
0
|
3
|
3
|
|
3
|
Bộ dụng cụ điều tra
côn trùng
|
bộ
|
0
|
2
|
2
|
|
4
|
Bộ lấy mẫu, bảo quản
và vận chuyển bệnh phẩm
|
bộ
|
0
|
3
|
3
|
|
5
|
Máy đo thân nhiệt cầm
tay
|
cái
|
0
|
5
|
5
|
|
6
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
cái
|
0
|
2
|
2
|
|
7
|
Kính lúp soi nổi
|
cái
|
0
|
2
|
2
|
|
8
|
Máy đo đường huyết
|
cái
|
0
|
21
|
21
|
|
9
|
Pipetman
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
VI
|
TRUNG
TÂM Y TẾ HUYỆN NAM ĐÀN
|
|
|
|
|
B
|
Các thiết bị
khác
|
|
|
|
|
|
1
|
Pipetman
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
VII
|
TRUNG
TÂM Y TẾ HUYỆN NGHI LỘC
|
|
|
|
|
B
|
Các thiết bị
khác
|
|
|
|
|
|
1
|
Máy đo đường huyết
|
cái
|
0
|
30
|
30
|
|
2
|
Pipetman
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
VIII
|
TRUNG
TÂM Y TẾ HUYỆN QUẾ PHONG
|
|
|
|
|
B
|
Các thiết bị
khác
|
|
|
|
|
|
1
|
Máy lắc
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
2
|
Tủ đựng hóa chất
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
3
|
Bình phun tay
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
4
|
Bộ dụng cụ điều tra
côn trùng
|
bộ
|
0
|
2
|
2
|
|
5
|
Bộ lấy mẫu, bảo quản
và vận chuyển bệnh phẩm
|
bộ
|
0
|
1
|
1
|
|
6
|
Máy đo thân nhiệt cầm
tay
|
cái
|
0
|
5
|
5
|
|
7
|
Kính lúp soi nổi
|
cái
|
0
|
2
|
2
|
|
8
|
Máy đo đường huyết
|
cái
|
0
|
14
|
14
|
|
9
|
Pipetman
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
IX
|
TRUNG
TÂM Y TẾ HUYỆN QÙY HỢP
|
|
|
|
|
B
|
Các thiết bị
khác
|
|
|
|
|
|
1
|
Tủ lạnh bảo quản mẫu
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
2
|
Tủ đựng hóa chất
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
3
|
Bình phun tay
|
cái
|
0
|
2
|
2
|
|
4
|
Máy phun chống dịch
ULV
|
cái
|
0
|
3
|
3
|
|
5
|
Bộ lấy mẫu, bảo quản
và vận chuyển bệnh phẩm
|
bộ
|
0
|
2
|
2
|
|
6
|
Máy đo thân nhiệt cầm
tay
|
cái
|
0
|
5
|
5
|
|
7
|
Kính lúp soi nổi
|
cái
|
0
|
2
|
2
|
|
8
|
Máy đo đường huyết
|
cái
|
0
|
21
|
21
|
|
9
|
Pipetman
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
X
|
TRUNG
TÂM Y TẾ HUYỆN QUỲNH LƯU
|
|
|
|
|
B
|
Các thiết bị
khác
|
|
|
|
|
|
2
|
Máy sấy công nghiệp
( Dùng cho CNK)
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
3
|
Máy đo đường huyết
|
cái
|
0
|
33
|
33
|
|
4
|
Pipetman
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
XI
|
TRUNG
TÂM Y TẾ HUYỆN TÂN KỲ
|
|
|
|
|
B
|
Các thiết bị
khác
|
|
|
|
|
|
1
|
Máy khuấy từ
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
2
|
Tủ đựng hóa chất
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
3
|
Bộ dụng cụ điều tra
côn trùng
|
bộ
|
0
|
2
|
2
|
|
4
|
Máy đo thân nhiệt cầm
tay
|
cái
|
0
|
5
|
5
|
|
5
|
Kính lúp soi nổi
|
cái
|
0
|
2
|
2
|
|
6
|
Pipetman
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
XII
|
TRUNG
TÂM Y TẾ HUYỆN THANH CHƯƠNG
|
|
|
|
B
|
Các thiết bị
khác
|
|
|
|
|
|
1
|
Bộ lấy mẫu, bảo quản
và vận chuyển bệnh phẩm
|
bộ
|
0
|
2
|
2
|
|
2
|
Máy đo đường huyết
|
cái
|
2
|
36
|
38
|
|
3
|
Pipetman
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
XIII
|
TRUNG
TÂM Y TẾ HUYỆN TƯƠNG DƯƠNG
|
|
0
|
|
|
B
|
Các thiết bị
khác
|
|
|
|
|
|
1
|
Tủ lạnh bảo quản mẫu
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
2
|
Tủ đựng hóa chất
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
3
|
Bộ lấy mẫu, bảo quản
và vận chuyển bệnh phẩm
|
bộ
|
0
|
2
|
2
|
|
4
|
Máy đo thân nhiệt cầm
tay
|
cái
|
0
|
6
|
6
|
|
5
|
Máy đo đường huyết
|
cái
|
0
|
18
|
18
|
|
6
|
Pipetman
|
cái
|
0
|
1
|
1
|
|
XIV
|
TRUNG
TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH NGHỆ AN
|
|
|
|
A
|
Các thiết bị
đặc thù
|
|
|
0
|
|
|
1
|
Máy chụp X quang
KTS cố định ( bao gồm các phụ kiện kèm theo)
|
Máy
|
1
|
1
|
2
|
|
2
|
Máy chụp X quang di
động
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
3
|
Hệ thống XQ kỹ thuật
số
|
Hệ
thống
|
0
|
1
|
1
|
|
4
|
Bộ chụp X quang và
rửa phim Computer
|
Bộ
|
1
|
1
|
2
|
|
5
|
Máy Siêu âm màu
4D-5D
|
Máy
|
1
|
2
|
3
|
|
6
|
Máy xét nghiệm miễn
dịch tự động
|
Máy
|
1
|
1
|
2
|
|
7
|
Máy siêu âm 2D đen
trắng
|
Máy
|
0
|
3
|
3
|
|
8
|
Máy điện tim
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
9
|
Máy đo diện não
|
Máy
|
0
|
1
|
1
|
|
B
|
Các thiết bị
khác
|
|
|
0
|
|
|
1
|
Máy đo chức năng hô
hấp
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
2
|
Máy đo cường độ ánh
sáng
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
3
|
Máy đo độ ồn có giải
tần
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
4
|
Máy đo độ ẩm nhiệt
độ tốc độ gió
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
5
|
Máy đo thính lực
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
6
|
Máy đo vi khí hậu
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
7
|
Hệ thống camera
theo dõi thân nhiệt hồng ngoại
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
8
|
Dụng cụ đo vẹo cột
sống
|
Bộ
|
0
|
1
|
1
|
|
9
|
Máy đồng nhất thực
phẩm
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
10
|
Máy pha chế môi trường
nuôi cấy
|
Máy
|
0
|
1
|
1
|
|
11
|
Hệ thống tự động
Real Time PCR
|
Hệ
thống
|
1
|
1
|
2
|
|
12
|
Máy phân tích huyết
học tự động XN Series
|
Máy
|
1
|
3
|
4
|
|
13
|
Máy đo Flo
|
Máy
|
1
|
1
|
2
|
|
14
|
Máy lọc nước khử
ion
|
Máy
|
1
|
1
|
2
|
|
15
|
Tủ bảo quản mẫu,
hóa chất 0-15 0C
|
Tủ
|
1
|
8
|
9
|
|
16
|
Cân kỹ thuật 02 số
lẻ
|
Cái
|
1
|
3
|
4
|
|
17
|
Cân phân tích 4 số
|
Cái
|
1
|
2
|
3
|
|
18
|
Bể rửa siêu âm dung
tích 5l
|
Cái
|
1
|
1
|
2
|
|
19
|
Bể điều nhiệt
|
Cái
|
1
|
2
|
3
|
|
20
|
Bếp gia nhiệt
|
Cái
|
1
|
2
|
3
|
|
21
|
Tủ lưu hóa chất
|
Cái
|
1
|
3
|
4
|
|
22
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
1
|
2
|
3
|
|
23
|
Máy đo độ đục
|
Máy
|
1
|
1
|
2
|
|
24
|
Máy đo hơi khí độc
hiện trường X-am 800
|
Máy
|
1
|
1
|
2
|
|
25
|
Hệ thống máy quang
phổ hấp thụ nguyên tử AAS
|
Máy
|
1
|
1
|
2
|
|
26
|
Tủ ấm
|
Cái
|
1
|
7
|
8
|
|
27
|
Bộ lọc chân không 3
kênh inox
|
Cái
|
1
|
1
|
2
|
|
28
|
Tủ ATSH cấp 2
|
Cái
|
1
|
5
|
6
|
|
29
|
Tủ
ấm CO2 (Bình khí CO2, van an toàn, đồng hồ, đầu nối)
|
Cái
|
1
|
1
|
2
|
|
30
|
Máy trộn votex
|
Cái
|
3
|
3
|
6
|
|
31
|
Máy hút ẩm
|
Cái
|
3
|
13
|
16
|
|
32
|
Nồi hấp ướt
|
Cái
|
2
|
5
|
7
|
|
33
|
Máy li tâm
|
Cái
|
1
|
8
|
9
|
|
34
|
Máy đo độ màu
|
Bộ
|
1
|
1
|
2
|
|
35
|
Tủ âm sâu < -80
|
Cái
|
1
|
9
|
10
|
|
36
|
Máy ly tâm lạnh
|
Cái
|
1
|
3
|
4
|
|
37
|
Máy lắc
|
Cái
|
1
|
2
|
3
|
|
38
|
Máy xét nghiệm
ELISA tự động
|
Cái
|
1
|
1
|
2
|
|
39
|
Máy soi CTC kỹ thuật
số
|
Cái
|
0
|
2
|
2
|
|
40
|
Máy áp lạnh CTC
|
Cái
|
0
|
2
|
2
|
|
41
|
Tủ sấy dụng cụ
|
Cái
|
0
|
6
|
6
|
|
42
|
Máy đốt điện cổ tử
cung
|
Cái
|
0
|
2
|
2
|
|
43
|
Doppler nghe tim
thai
|
Cái
|
0
|
2
|
2
|
|
44
|
Máy đo loãng xương
|
Cái
|
0
|
2
|
2
|
|
45
|
Máy đo khí hậu
|
Cái
|
0
|
2
|
2
|
|
46
|
Máy đo Bụi toàn phần,
bụi hô hấp, bụi PM 2.5; PM 10.
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
47
|
Máy lấy mẫu bụi
toàn phần, bụi hô hấp, bụi bông, bụi Ami ăng, bụi silic, lấy bụi không khí
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
48
|
Máy xét nghiệm nước
tiểu
|
Cái
|
0
|
6
|
6
|
|
49
|
Máy Spindown
|
Cái
|
0
|
6
|
6
|
|
50
|
Cân phân tích 03 số
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
51
|
Máy XN ELISA bán tự
động
|
Cái
|
0
|
4
|
4
|
|
52
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
0
|
10
|
10
|
|
53
|
Tủ âm sâu -20
|
Cái
|
0
|
5
|
5
|
|
54
|
Máy đong môi trường
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
55
|
Lò vi sóng
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
56
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0
|
6
|
6
|
|
57
|
Máy sinh hóa
|
Cái
|
0
|
3
|
3
|
|
58
|
Máy đo đường huyết
cái
|
Cái
|
0
|
4
|
4
|
|
59
|
Máy dập mẫu
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
60
|
Máy xay mẫu
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
61
|
Máy nghiền mẫu khô
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
62
|
Hệ thống PCR
|
Bộ
|
0
|
2
|
2
|
|
63
|
Máy xét nghiệm CD4
FACSCount
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
64
|
Máy lắc phiến ZX3
|
Máy
|
0
|
1
|
1
|
|
65
|
Máy lắc IKA
|
Máy
|
0
|
1
|
1
|
|
66
|
Lò Nung
|
Cái
|
0
|
2
|
2
|
|
67
|
Máy cất nước 01 lần
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
68
|
Máy cất nước 02 lần
|
Cái
|
0
|
4
|
4
|
|
69
|
Cân sấy độ ẩm
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
70
|
Bộ chưng cất đạm
bán tự động
|
Cái
|
0
|
2
|
2
|
|
71
|
Thiết bị lấy mẫu
không khí
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
72
|
Nồi cách dầu
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
73
|
Máy đo chỉ số khúc
xạ
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
74
|
Máy cất béo 03 vị
trí
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
75
|
Máy hút chân không
|
Cái
|
0
|
2
|
2
|
|
76
|
Bộ chưng cất đạm tự
động
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
77
|
Hệ thống sắc ký ion
kép
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
78
|
Máy khối phổ phát xạ
plasma ICP-MS
Model: 7900
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
79
|
Hệ thống sắc ký khí
khối phổ GCMSMS
Model: 8890/7000D
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
80
|
Hệ thống sắc ký lỏng
khối phổ 2 lần tứ cực LCMSMS
Model: LCMS - 8050
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
81
|
Thiết bị xác định
hoạt độ phóng xạ anpha, beta trong nước
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
82
|
Thiết bị phân tích
khí độc đa chỉ tiêu trong không khí
|
Cái
|
0
|
2
|
2
|
|
83
|
Máy rửa bằng kỹ thuật
số 1 Cái
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
84
|
Bộ lọc chân không
05 kênh Inox
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
85
|
Bộ lọc chân không 3
kênh thủy tinh
|
Bộ
|
0
|
1
|
1
|
|
86
|
Pipet tự động
|
Cái
|
2
|
4
|
6
|
|
87
|
Máy xét nghiệm sinh
hóa tự động
|
máy
|
0
|
3
|
3
|
|
88
|
Kính hiển vi huỳnh
quang
|
cái
|
0
|
2
|
2
|
|
89
|
Bồn rửa tay tiệt
trùng Composite nguyên khối
|
cái
|
0
|
2
|
2
|
|
90
|
Máy phân tích huyết
học 29 thông số
|
máy
|
0
|
2
|
2
|
|
91
|
Đầu dò 2D
Tranvarginal ứng dụng siêu âm sản phụ khoa, niệu
|
máy
|
0
|
1
|
1
|
|
92
|
Kính hiển vi quang
học kết nối camera chính hãng
|
máy
|
0
|
1
|
1
|
|
93
|
Nồi hấp tiệt trùng
350 Lít
|
máy
|
0
|
2
|
2
|
|
94
|
Máy cắt đốt (cắt
LEEP) cổ tử cung chuyên dụng Deltronix
|
máy
|
0
|
1
|
1
|
|
95
|
Hệ thống BOD
|
máy
|
0
|
1
|
1
|
|
96
|
Hệ thống COD
|
máy
|
0
|
1
|
1
|
|
97
|
Máy lấy mẫu không khí
|
máy
|
0
|
2
|
2
|
|
98
|
Hệ thống đo thân
nhiệt từ xa
|
Bộ
|
0
|
4
|
4
|
|
99
|
Máy đo thân nhiệt từ
xa cầm tay
|
Máy
|
0
|
15
|
15
|
|
100
|
Hệ thống khử khuẩn
tự động chuyên dụng
|
Bộ
|
0
|
3
|
3
|
|
101
|
Máy phun diện dộng
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
102
|
Máy phun ULV
|
Máy
|
0
|
15
|
15
|
|
103
|
Máy phun hóa chất khử
khuẩn deo vai
|
Máy
|
0
|
5
|
5
|
|
104
|
Bộ dụng cụ điều tra
côn trùng
|
Bộ
|
0
|
3
|
3
|
|
105
|
Vali cấp cứu
|
Cái
|
0
|
4
|
4
|
|
106
|
Bình Oxy di động và
mặt nạ thở
|
Cái
|
0
|
4
|
4
|
|
107
|
Máy hút dịch
|
Máy
|
0
|
4
|
4
|
|
108
|
Tủ lạnh lưu giữ bệnh
phẩm
|
Cái
|
0
|
5
|
5
|
|
109
|
Cáng cách ly
|
Cái
|
0
|
4
|
4
|
|
110
|
Đèn khử khuẩn phòng
cách ly
|
Cái
|
0
|
4
|
4
|
|
111
|
Hệ thống cất béo 06
chỗ
|
Hệ
thống
|
|
2
|
2
|
|
112
|
Hệ thống cất xơ tự
động 06 chỗ
|
Hệ
thống
|
|
1
|
1
|
|
113
|
Thiết bị đo khí đa
chỉ tiêu bằng phương pháp hồng ngoại
|
Thiết
bị
|
|
2
|
2
|
|
114
|
Buret chuẩn độ tự động
có hiển thị số (Buret điện tử )
|
Cái
|
|
5
|
5
|
|
115
|
Pipet tự động có hiển
thị số (Pipet điện tử)
|
Cái
|
|
5
|
5
|
|
116
|
Thiết bị đo độ ẩm,
nhiệt độ, áp suất
|
Cái
|
|
2
|
2
|
|
117
|
Máy đo DO
|
Cái
|
|
2
|
2
|
|
118
|
Máy phân tích Clo tự
do
|
Máy
|
|
3
|
3
|
|
119
|
Hệ thống phá mẫu vi
sóng
|
Hệ
thống
|
|
2
|
2
|
|
120
|
Hệ thống Cô quay
chân không
|
Hệ
thống
|
|
2
|
2
|
|
121
|
Nhiệt kế chỉ thị hiện
số
|
Cái
|
|
2
|
2
|
|
122
|
Cồn kế điện tử
|
Cái
|
|
2
|
2
|
|
123
|
Máy đo tổng chất rắn
hòa tan TDS
|
Cái
|
|
2
|
2
|
|
124
|
Máy xác định hàm lượng
phóng xạ anpha, beta trong nước
|
Máy
|
|
1
|
1
|
|
125
|
Máy quang phổ hấp
thụ phân tử UV-VIS
|
Hệ
thống
|
|
2
|
2
|
|
XV
|
BỆNH
VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC TÂY BẮC
|
0
|
|
|
A
|
Các thiết bị
đặc thù
|
|
|
0
|
|
|
1
|
Máy siêu âm tổng
quát
|
Cái
|
2
|
3
|
5
|
|
2
|
Hệ thống nội soi dạ
dày, đại tràng
|
Hệ
thống
|
1
|
2
|
3
|
|
3
|
Hệ thống nội soi
khí phế quản
|
Hệ
thống
|
1
|
1
|
2
|
|
4
|
Hệ thống nội soi
Tai Mũi Họng
|
Hệ
thống
|
1
|
3
|
4
|
|
5
|
Hệ thống nội soi tiết
niệu
|
Hệ
thống
|
1
|
1
|
2
|
|
6
|
Hệ thống thu và nhận
hình ảnh X quang kỹ thuật số DR
|
Hệ
thống
|
0
|
5
|
5
|
|
B
|
Các thiết bị
khác
|
|
|
0
|
|
|
1
|
Máy lade tán sỏi
|
Hệ
thống
|
1
|
2
|
3
|
|
2
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
2
|
5
|
7
|
|
3
|
Máy cắt lát vi thể
|
Cái
|
1
|
2
|
3
|
|
4
|
Máy giặt công nghiệp(
dùng trong khoa chống nhiễm khuẩn)
|
Cái
|
0
|
5
|
5
|
|
5
|
Máy sấy đồ vải (
dùng trong chống nhiễm khuẩn)
|
Cái
|
0
|
3
|
3
|
|
6
|
Máy phun khử khuẩn
|
Cái
|
1
|
2
|
3
|
|
7
|
Máy chụp đáy mắt
màu
|
Cái
|
0
|
2
|
2
|
|
XVI
|
BỆNH
VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC TÂY NAM
|
0
|
|
|
A
|
Các thiết bị
đặc thù
|
|
|
0
|
|
|
1
|
Máy chạy thận nhân
tạo
|
Cái
|
0
|
10
|
10
|
|
2
|
Dao mổ Plasma
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp mạch
số hóa xóa nền
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
4
|
Hệ thống nội soi
khí quản, phế quản
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
5
|
Máy siêu âm xách
tay
|
Cái
|
0
|
2
|
2
|
|
B
|
Các thiết bị
khác
|
|
|
0
|
|
|
1
|
Hệ thống tán sỏi bằng
sóng siêu âm
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
2
|
Máy xay bệnh phẩm
|
Cái
|
|
0
|
|
|
3
|
Hệ thống cấp dịch chạy
thận đậm đặc
|
Cái
|
0
|
2
|
2
|
|
4
|
Máy đo SPO2 cầm tay
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
5
|
Máy tiệt khuẩn nhiệt
độ thấp
|
Cái
|
0
|
10
|
10
|
|
6
|
Máy đo huyết áp tự
động ( có bàn, ghế)
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
7
|
Máy thẩm tách siêu
lọc máu HDF Online
|
Cái
|
|
5
|
5
|
|
8
|
Hệ thống nước RO
dùng chạy thận
|
Cái
|
0
|
2
|
2
|
|
9
|
Máy lọc máu liên tục
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
10
|
Máy rửa quả lọc thận
nhân tạo
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
11
|
Hệ thống rửa quả lọc
thận nhân tạo ( tái sử dụng quả lọc nhân tạo)
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
XVII
|
BỆNH
VIỆN ĐA KHOA HUYỆN DIỄN CHÂU
|
|
|
|
A
|
Các thiết bị
đặc thù
|
|
0
|
|
|
1
|
Dao mổ Plasma
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
2
|
Hệ thống chụp mạch
số hóa xóa nền
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
3
|
Hệ thống nọi soi
khí quản, phế quản
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
B
|
Các thiết bị khác
|
|
|
0
|
|
|
1
|
Máy thẩm tách siêu
lọc máu HDF online
|
Cái
|
0
|
2
|
2
|
|
2
|
Hệ thống tán sỏi bằng
sóng siêu âm
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
3
|
Hệ thống gọi y tá
|
Hệ
thống
|
0
|
8
|
8
|
|
4
|
Hệ thống báo động đỏ
|
Hệ
thống
|
0
|
5
|
5
|
|
5
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
trĩ logo
|
Bộ
|
0
|
2
|
2
|
|
6
|
Hệ thống lấy mẫu
xét nghiệm
|
Hệ
thống
|
0
|
1
|
1
|
|
7
|
Giường tập đứng vi
tính
|
Cái
|
0
|
2
|
2
|
|
8
|
Máy đọc mã vạch 2
chiều
|
Cái
|
0
|
5
|
5
|
|
9
|
Dây nội soi dạ dày
|
Cái
|
0
|
6
|
6
|
|
10
|
Dây nội soi đại
tràng
|
Cái
|
0
|
6
|
6
|
|
11
|
Máy siêu âm nhãn
khoa
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
12
|
Máy siêu âm điều trị
phục hồi chức năng
|
Cái
|
0
|
2
|
2
|
|
13
|
Hệ thống tập phục hồi
chức năng đa năng toàn thân
|
Hệ
thống
|
0
|
2
|
2
|
|
14
|
Máy điện phân thuốc
|
Cái
|
0
|
5
|
5
|
|
15
|
Máy nén khí masager
|
Cái
|
0
|
5
|
5
|
|
16
|
Bàn xoa bóp
|
Cái
|
0
|
5
|
5
|
|
17
|
Bộ hoạt động trị liệu
|
Cái
|
0
|
2
|
2
|
|
18
|
Guồng quang vận động
|
Cái
|
0
|
5
|
5
|
|
19
|
Ghế tập tay chân
|
Cái
|
0
|
5
|
5
|
|
20
|
Máy chạy bộ
|
Cái
|
0
|
2
|
2
|
|
21
|
Thanh song song
|
Cái
|
0
|
12
|
12
|
|
XVIII
|
BỆNH
VIỆN MẮT NGHỆ AN
|
0
|
|
|
A
|
Các thiết bị
đặc thù
|
|
|
0
|
|
|
1
|
Máy X quang di động
|
Máy
|
0
|
1
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT -
Scanner
|
Hệ
thống
|
0
|
1
|
1
|
|
3
|
Máy siêu âm
|
Cái
|
|
0
|
|
|
a)
|
Siêu âm mắt (siêu
âm A-B)
|
Bộ
|
2
|
2
|
4
|
|
b)
|
Siêu âm UBM
|
Cái
|
1
|
1
|
2
|
|
4
|
Máy xét nghiệm sinh
hóa các loại
|
Hệ
thống
|
0
|
1
|
1
|
|
5
|
Máy thở
|
Cái
|
2
|
1
|
3
|
|
6
|
Máy gây mê kèm thở
|
Máy
|
0
|
3
|
3
|
|
7
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
4
|
6
|
10
|
|
8
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
0
|
3
|
3
|
|
9
|
Dao mổ
|
Cái
|
|
0
|
|
|
a)
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
0
|
3
|
3
|
|
b)
|
Dao mổ siêu âm/ Dao
hàn mạch/ Dao hàn mô
|
Cái
|
0
|
3
|
3
|
|
10
|
Hệ thống phẫu thuật
nội soi
|
Hệ
thống
|
0
|
3
|
3
|
|
11
|
Máy nội soi tai mũi
họng phục vụ phẫu thuật nội soi nối lệ mũi
|
Hệ
thống
|
1
|
1
|
2
|
|
12
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
0
|
3
|
3
|
|
13
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
0
|
4
|
4
|
|
14
|
Máy điện tim
|
Cái
|
2
|
3
|
5
|
|
15
|
Máy điện não
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
16
|
Hệ thống nội soi
tai mũi họng
|
Hệ
thống
|
0
|
2
|
2
|
|
17
|
Hệ thống nội soi
tai mũi họng tích hợp ống cứng và ống mềm
|
Hệ
thống
|
0
|
2
|
2
|
|
B
|
Các thiết bị
khác
|
|
|
|
|
|
1
|
Bàn siêu âm
|
Cái
|
0
|
3
|
3
|
|
2
|
Bàn tiêm inox
|
Cái
|
0
|
10
|
10
|
|
3
|
Bàn tiểu phẩu
|
Cái
|
0
|
10
|
10
|
|
4
|
Bảng chiếu LED
|
Cái
|
0
|
15
|
15
|
|
5
|
Bể dàn tiêu bản
|
Cái
|
0
|
2
|
2
|
|
6
|
Bộ bơm bóng áp lực
cao
|
Bộ
|
0
|
2
|
2
|
|
7
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Bộ
|
2
|
5
|
7
|
|
8
|
Bộ đặt nội khí quản
có camera
|
Bộ
|
0
|
3
|
3
|
|
9
|
Bộ đo nhãn áp
Goldmann
|
Bộ
|
4
|
6
|
10
|
|
10
|
Bộ dụng cụ bơm
thông lệ đạo
|
Bộ
|
6
|
10
|
16
|
|
11
|
Bộ dụng cụ mổ phaco
|
Bộ
|
6
|
10
|
16
|
|
12
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
chấn thương
|
Bộ
|
0
|
2
|
2
|
|
13
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật
nội soi lệ mũi
|
Bộ
|
1
|
1
|
2
|
|
14
|
Bộ khám điều trị
tai mũi họng
|
Bộ
|
0
|
2
|
2
|
|
15
|
Bộ lăng kính phục vụ
can thiệp laser võng mạc
|
Bộ
|
2
|
2
|
4
|
|
16
|
Bộ mổ đại phẫu
|
Bộ
|
4
|
6
|
10
|
|
17
|
Bộ mở khí quản
|
Bộ
|
0
|
2
|
2
|
|
18
|
Bộ mổ trung phẫu
|
Bộ
|
4
|
10
|
14
|
|
19
|
Bộ nhuộm tiêu bản tự
động
|
Bộ
|
0
|
1
|
1
|
|
20
|
Bộ phẫu thuật trung
phẫu
|
Bộ
|
0
|
15
|
15
|
|
21
|
Bồn rửa dụng cụ 2
chậu rửa, có vòi xịt áp lực
|
Cái
|
0
|
3
|
3
|
|
22
|
Bồn rửa tay phẫu
thuật
|
Cái
|
0
|
5
|
5
|
|
23
|
Camera nội soi
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
24
|
Cán dụng cụ nội soi
và lưỡi kẹp phẫu thuật
|
Cái
|
0
|
3
|
3
|
|
25
|
Cửa kẹp chì phòng
X-Quang
|
Bộ
|
0
|
2
|
2
|
|
26
|
Cửa ốp chì phòng
X-Quang
|
Bộ
|
0
|
2
|
2
|
|
27
|
Đầu dò siêu âm
|
Cái
|
0
|
5
|
5
|
|
28
|
Đầu X-Quang kỹ thuật
số
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
29
|
Đèn soi bóng đồng tử
|
Cái
|
6
|
4
|
10
|
|
30
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
6
|
14
|
20
|
|
31
|
Đèn soi đáy mắt gián
tiếp, soi bóng đồng tử
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
32
|
Ghế nội soi tai mũi
họng
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
33
|
Ghế phẫu thuật mắt
|
Cái
|
0
|
5
|
5
|
|
34
|
Giường bệnh các
khoa nội trú
|
Cái
|
120
|
130
|
250
|
|
35
|
Giường bệnh đa năng
hồi sức tích cực
|
Cái
|
4
|
6
|
10
|
|
36
|
Hệ thống chẩn đoán
điện sinh lý võng mạc - đo tần số nhấp nháy tới hạn CFF
|
Máy
|
0
|
1
|
1
|
|
37
|
Hệ thống chụp cộng
hưởng từ
|
Hệ
thống
|
0
|
1
|
1
|
|
38
|
Hệ thống chuyển mẫu
|
Hệ
thống
|
0
|
5
|
5
|
|
39
|
Hệ thống đèn và dụng
cụ khám bệnh võng mạc trẻ đẻ non
|
Hệ
thống
|
1
|
2
|
3
|
|
40
|
Hệ thống điều trị
giác mạc bằng kỹ thuật cross - linking
|
Máy
|
0
|
1
|
1
|
|
41
|
Hệ thống điều trị
khô mắt bằng công nghệ ánh sáng và IPL
|
Hệ
thống
|
0
|
1
|
1
|
|
42
|
Hệ thống điều trị
phẫu thuật lệ mũi bằng laser
|
Hệ
thống
|
0
|
1
|
1
|
|
43
|
Hệ thống đo khúc xạ
thu gọn
|
Hệ
thống
|
0
|
5
|
5
|
|
44
|
Hệ thống hấp sấy,
khử trùng, tiệt trùng
|
Hệ
thống
|
2
|
2
|
4
|
|
45
|
Hệ thống hiển thị
hình ảnh võng mạc mắt bằng nội soi: 19 - 23 - 25G
|
Hệ
thống
|
0
|
1
|
1
|
|
46
|
Hệ thống khám và chẩn
đoán khô mắt tự động bằng phần mềm
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
47
|
Hệ thống khám, theo
dõi và kiểm soát cận thị Myopia Control
|
Hệ
thống
|
0
|
1
|
1
|
|
48
|
Hệ thống khí oxy
phòng mổ và phòng hồi sức, cấp cứu
|
Hệ
thống
|
1
|
1
|
2
|
|
49
|
Hệ thống lấy mẫu
xét nghiệm
|
Hệ
thống
|
0
|
5
|
5
|
|
50
|
Hệ thống máy đo số
tròng kính, UV, khoảng cách đồng tử (kính)
|
Hệ
thống
|
0
|
2
|
2
|
|
51
|
Hệ thống máy mài
kính + khoan lõ + xẻ cước + định tâm
|
Hệ
thống
|
0
|
2
|
2
|
|
52
|
Hệ thống mổ phaco
các loại
|
Cái
|
4
|
2
|
6
|
|
53
|
Hệ thống Oxy, khí
nén, hút dịch
|
Hệ
thống
|
0
|
2
|
2
|
|
54
|
Hệ thống phẫu thuật
cắt dịch kính
|
Cái
|
2
|
1
|
3
|
|
55
|
Hệ thống tập nhược
thị
|
Hệ
thống
|
4
|
6
|
10
|
|
56
|
Hệ thống trung tâm
theo dõi bệnh nhân
|
Hệ
thống
|
0
|
1
|
1
|
|
57
|
Hệ thống xét nghiệm
đông máu tự động
|
Hệ
thống
|
0
|
3
|
3
|
|
58
|
Hệ thống xét nghiệm
huyết học
|
Hệ
thống
|
0
|
3
|
3
|
|
59
|
Hệ thống laser đa ứng
dụng
|
Hệ
thống
|
0
|
1
|
1
|
|
60
|
Hộp hấp tiêu chuẩn
|
Cái
|
0
|
50
|
50
|
|
61
|
Hộp thử kính
|
Bộ
|
6
|
4
|
10
|
|
62
|
Hộp thước Parang
|
Bộ
|
6
|
4
|
10
|
|
63
|
Kính hiển vi
|
Máy
|
0
|
10
|
10
|
|
64
|
Kính hiển vi phẫu
thuật mắt
|
Máy
|
0
|
6
|
6
|
|
65
|
Kính hiển vi quang
học kết nối Camera
|
Máy
|
0
|
5
|
5
|
|
66
|
Kính loupe phẫu thuật
đeo mắt
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
67
|
Kính Volk soi đáy mắt
|
Cái
|
6
|
15
|
21
|
|
68
|
Màn hình thử thị lực
điện tử
|
Cái
|
0
|
15
|
15
|
|
69
|
Mask gây mê (các cỡ)
|
Bộ
|
2
|
10
|
12
|
|
70
|
Mặt nạ thử khúc xạ
|
Cái
|
0
|
15
|
15
|
|
71
|
Máy chiếu thử thị lực
điện tử
|
Cái
|
6
|
10
|
16
|
|
72
|
Máy chụp ảnh + quay
video đáy mắt huỳnh quang
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
73
|
Máy chụp ảnh đáy mắt
màu cầm tay
|
Máy
|
0
|
3
|
3
|
|
74
|
Máy chụp ảnh màu
đáy mắt
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
75
|
Mảy chụp bản đồ
giác mạc
|
Bộ
|
1
|
1
|
2
|
|
76
|
Máy chụp cắt lớp
võng mạc OCT
|
Máy
|
0
|
1
|
1
|
|
77
|
Máy chụp cắt lớp
võng mạc OCT-A
|
Cái
|
1
|
1
|
2
|
|
78
|
Máy chụp mạch huỳnh
quang đáy mắt
|
Máy
|
0
|
3
|
3
|
|
79
|
Máy chuyển bệnh phẩm
tự động
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
80
|
Máy đếm tế bào nội
mô giác mạc
|
Cái
|
1
|
1
|
2
|
|
81
|
Máy điện di
|
Máy
|
0
|
10
|
10
|
|
82
|
Máy điện xung, kích
thích thần kinh cơ
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
83
|
Máy điều trị bệnh
lý bờ mi
|
Máy
|
0
|
10
|
10
|
|
84
|
Máy điều trị bệnh
lý tăng nhãn áp góc mở (Glaucoma góc mở): công nghệ Nano SLT
|
Máy
|
0
|
1
|
1
|
|
85
|
Máy định danh vi
khuẩn
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
86
|
Máy đo huyết áp tự
động
|
Máy
|
0
|
20
|
20
|
|
87
|
Máy đo khúc xạ giác
mạc tự động
|
Máy
|
4
|
6
|
10
|
|
88
|
Máy đo nhãn áp
|
Bộ
|
1
|
4
|
5
|
|
89
|
Máy đo thị trường
|
Cái
|
1
|
1
|
2
|
|
90
|
Máy đo tốc độ máu lắng
hồng cầu
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
91
|
Máy đọc mã vạch 2
chiều
|
Máy
|
0
|
100
|
100
|
|
92
|
Máy đốt điện lưỡng
cực
|
Cái
|
2
|
2
|
4
|
|
93
|
Máy ELISA
|
Máy
|
0
|
1
|
1
|
|
94
|
Máy hấp nhanh
|
Máy
|
0
|
10
|
10
|
|
95
|
Máy hấp nhiệt độ thấp
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
96
|
Máy hấp ướt nhanh
|
Cái
|
4
|
6
|
10
|
|
97
|
Máy hấp ướt tiệt
trùng 2 cửa
|
Máy
|
0
|
3
|
3
|
|
98
|
Máy hút đờm rãi
|
Cái
|
2
|
1
|
3
|
|
99
|
Máy khảo sát bán phần
trước và đo công suất thủy tinh thể
|
Máy
|
0
|
1
|
1
|
|
100
|
Máy khảo sát cơ
sinh học giác mạc
|
Máy
|
0
|
1
|
1
|
|
101
|
Máy khí dung
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
102
|
Máy kích thích điện
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
103
|
Máy laser nội nhãn
|
Máy
|
0
|
1
|
1
|
|
104
|
Máy laser CO2
|
Máy
|
0
|
3
|
3
|
|
105
|
Máy laser công suất
cao
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
106
|
Máy laser điều trị
|
Máy
|
0
|
3
|
3
|
|
107
|
Máy laser điều trị
nhãn khoa & thẩm mỹ
|
Máy
|
0
|
1
|
1
|
|
108
|
Máy laser YAG + SLT
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
109
|
Máy laser YAG
|
Máy
|
2
|
1
|
3
|
|
110
|
Máy ly tâm
|
Cái
|
1
|
2
|
3
|
|
111
|
Máy mổ phaco + cắt
dịch kính bán phần sau
|
Máy
|
0
|
1
|
1
|
|
112
|
Máy nén khí
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
113
|
Máy phân tích nước
tiểu
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
114
|
Máy phát điện
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
115
|
Máy rửa dụng cụ bằng
sóng siêu âm
|
Máy
|
0
|
3
|
3
|
|
116
|
Máy rửa khử khuẩn 2
cửa
|
Máy
|
0
|
3
|
3
|
|
117
|
Máy sấy ống y tế
|
Máy
|
0
|
3
|
3
|
|
118
|
Máy sấy tiêu bản
|
Máy
|
0
|
2
|
2
|
|
119
|
Máy siêu âm nhãn
khoa
|
Máy
|
0
|
5
|
5
|
|
120
|
Máy siêu hiển vi
|
Máy
|
0
|
5
|
5
|
|
121
|
Máy sinh trắc học
giác mạc
|
Máy
|
0
|
1
|
1
|
|
122
|
Máy tiệt trùng nhiệt
độ thấp plasma
|
Máy
|
0
|
3
|
3
|
|
123
|
Máy xử lý mô tự động
|
Máy
|
0
|
1
|
1
|
|
124
|
Nồi hấp các loại
|
Cái
|
0
|
10
|
10
|
|
125
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
0
|
10
|
10
|
|
126
|
Sinh hiển vi khám bệnh
|
Cái
|
8
|
10
|
18
|
|
127
|
Sinh hiển vi khám cầm
tay
|
Máy
|
0
|
3
|
3
|
|
128
|
Sinh hiển vi phẫu
thuật đại phẫu
|
Cái
|
4
|
1
|
5
|
|
129
|
Sinh hiển vi phẫu
thuật trung phẫu
|
Cái
|
3
|
5
|
8
|
|
130
|
Tủ ấm CO2
|
Máy
|
0
|
3
|
3
|
|
131
|
Tủ ấm thường
|
Máy
|
0
|
3
|
3
|
|
132
|
Tủ an toàn sinh học
cấp II
|
Máy
|
0
|
3
|
3
|
|
133
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
134
|
Tủ lạnh bảo quản bệnh
phẩm
|
Cái
|
0
|
2
|
2
|
|
135
|
Tủ lạnh bào quản
hóa chất
|
Cái
|
0
|
6
|
6
|
|
136
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Cái
|
0
|
2
|
2
|
|
137
|
Tủ lưu trữ tiêu bản
và cassette block
|
Cái
|
0
|
1
|
1
|
|
138
|
Tủ nuôi cấy
|
Cái
|
0
|
3
|
3
|
|
139
|
Tủ sấy
|
Cái
|
0
|
10
|
10
|
|
140
|
Xe cáng đẩy bệnh
nhân
|
Cái
|
0
|
5
|
5
|
|
141
|
Xe đẩy bệnh nhân
|
Cái
|
0
|
5
|
5
|
|