TT
|
Tên đơn vị
|
Tổng số đơn
vị sự nghiệp công lập
|
Mức tự chủ tài chính
|
Ghi chú
|
Tự đảm bảo chi thường xuyên và chi đầu tư (nhóm 1)
|
Tự đảm bảo
chi thường xuyên (nhóm 2)
|
Tự đảm bảo một phần chi thường xuyên
|
Nhà nước đảm bảo chi thường xuyên
|
Tổng số
|
Từ 10% đến dưới 30%
|
Từ 30% đến dưới 70%
|
Từ 70% đến dưới 100%
|
A
|
B
|
1 = 2 + 3 + 4 + 8
|
2
|
3
|
4 = 5+6+7
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
1
|
Bệnh viện Hữu
nghị Việt Tiệp
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
,
|
2
|
Bệnh viện Trẻ
em
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Bệnh viện Kiến
An
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
4
5
|
Bệnh viện Phụ sản
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh viện Mắt
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Trung tâm Kiểm
soát bệnh tật thành phố Hải Phòng
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
7
|
Bệnh viện Phổi
Hải Phòng
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
8
|
Bệnh viện Tâm
thần
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
9
|
Bệnh viện Y học
cổ truyền
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
10
|
Bệnh viện Phục
hồi chức năng
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
11
|
Ban Bảo vệ chăm
sóc sức khỏe cán bộ
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
12
|
Trung tâm Da liễu
|
1
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
|
13
|
Trung tâm Cấp cứu
115 Hải Phòng
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
14
|
Trung tâm Giám
định y khoa
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
15
|
Trung tâm Pháp
y
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
16
|
Trung tâm Kiểm nghiệm
thuốc mỹ phẩm, thực phẩm
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
17
|
Trung tâm Kiểm dịch y tế
quốc tế
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Bệnh viện Đa khoa Thủy
Nguyên
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Bệnh viện Đa khoa
Đôn Lương
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
20
|
Bệnh viện đa khoa huyện
Vĩnh Bảo
|
1
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
Tự chủ chi thường
xuyên từ năm 2023
|
21
|
Bệnh viện đa khoa huyện
An Lão
|
1
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
Tự chủ chi thường xuyên từ năm 2023
|
22
|
Bệnh viện đa khoa
Quận Ngô Quyền
|
1
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
Tự chủ chi thường
xuyên từ năm 2023
|
23
|
Trung tâm Y tế quận Hồng
Bàng
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
24
|
Trung tâm Y tế quận Ngô Quyền
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
25
|
Trung tâm Y tế
quận Kiến An
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
26
|
Trung tâm Y tế
huyện Tiên Lãng
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
27
|
Trung tâm Y tế
huyện Thủy Nguyên
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
28
|
Trung tâm Y tế huyện Kiến Thụy
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
29
|
Trung tâm Y tế
huyện Cát Hải
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
30
|
Trung tâm Y tế quận Dương
Kinh
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
31
|
Trung tâm Y tế quận Hồng
Bàng
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
32
|
Trung tâm Y tế
Quận Lê Chân
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
33
|
Trung tâm Y tế huyện An
Dương
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
34
|
Trung tâm Y tế
quận Đồ Sơn
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
35
|
Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Bảo
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
36
|
Trung tâm Y tế
huyện An Lão
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
37
|
Trung tâm Y tế
quận Hải An
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
38
|
Trung tâm Y tế
Quân dân y Bạch Long Vĩ
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
39
|
Trung tâm Kỹ thuật
dữ liệu Thông tin tài nguyên và môi trường
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
40
|
Trung tâm Quan
trắc môi trường
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
41
|
Văn phòng Đăng
ký đất đai
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
42
|
Trung tâm Phát
triển quỹ đất
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
43
|
Đài khí tượng Thủy văn khu vực
Đông Bắc
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
44
|
Cảng vụ Đường thủy nội địa
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
45
|
Trung tâm Đăng
kiểm xe cơ giới
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
46
|
Trung tâm Quản
lý bảo trì giao thông công cộng và đăng kiểm thủy
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
47
|
Viện Quy hoạch
|
1
|
|
|
1
|
|
|
1
|
|
Tự chủ chi thường
xuyên từ năm 2023
|
48
|
Trung tâm Tư vấn
thiết kế xây dựng và Kiểm định chất lượng xây dựng công trình
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
49
|
Trường THPT
Chuyên Trần Phú
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
50
|
Trường THPT
Thái Phiên
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
51
|
Trường THPT Lê
Quý Đôn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
52
|
Trường THPT Hải
An
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
53
|
Trường THPT Lê
Hồng Phong
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
54
|
Trường THPT Hồng
Bàng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
55
|
Trường THPT Ngô
Quyền
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
56
|
Trường THPT Trần
Nguyên Hãn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
57
|
Trường THPT Lê
Chân
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
58
|
Trường THPT Đồ
Sơn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
59
|
Trường THPT Nội
trú Đồ Sơn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
60
|
Trường THPT Kiến
An
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
61
|
Trường THPT Đồng
Hòa
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
62
|
Trường THPT Mạc
Đĩnh Chi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
63
|
Trường THPT Kiến
Thụy
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
64
|
Trường THPT Thụy
Hương
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
65
|
Trường THPT
Nguyễn Đức Cảnh
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
66
|
Trường THPT An
Lão
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
67
|
Trường THPT Quốc
Tuấn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
68
|
Trường THPT Trần
Hưng Đạo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
69
|
Trường THPT
Tiên Lãng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
70
|
Trường THPT
Toàn Thắng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
71
|
Trường THPT
Hùng Thắng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
72
|
Trường THPT Nhữ
Văn lan
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
73
|
Trường THPT
Vĩnh Bảo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
74
|
Trường THPT Cộng
Hiền
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
75
|
Trường THPT
Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
76
|
Trường THPT Tô
Hiệu
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
77
|
Trường THPT
Nguyễn Khuyến
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
78
|
Trường THPT An
Dương
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
79
|
Trường THPT
Nguyễn Trãi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
80
|
Trường THPT Lý
Thường Kiệt
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
81
|
Trường THPT
Quang Trung
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
82
|
Trường THPT Lê Ích Mộc
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
83
|
Trường THPT Phạm
Ngũ Lão
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
84
|
Trường THPT Bạch
Đằng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
85
|
Trường THPT Thủy
Sơn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
86
|
Trường THPT Cát
Bà
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
87
|
Trường THPT Cát
Hải
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
87
|
Trung tâm Giáo dục
kỹ thuật tổng hợp hướng nghiệp và bồi dưỡng nhà giáo
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
89
|
Trung tâm Tin học
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
90
|
Trường Khiếm
thính Hải Phòng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
91
|
Trường Nuôi dạy
trẻ Khiếm thị
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
92
|
Trung tâm Giáo dục
thường xuyên thành phố
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
93
|
Trường Đại học
Hải Phòng
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
94
|
Trung tâm Khuyến nông
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
95
|
Trung tâm Giống
và Phát triển nông nghiệp công nghệ cao
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
96
|
Vườn quốc gia
Cát Bà
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
97
|
Ban Quản lý cảng
cá bến cá
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
98
|
Đoàn Ca múa Hải
Phòng
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
Thực hiện tự chủ chi thường
xuyên từ năm 2023
|
99
|
Đoàn Kịch nói Hải
Phòng
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
100
|
Đoàn Chèo Hải
Phòng
|
1
|
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
101
|
Đoàn Cải lương Hải Phòng
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
102
|
Đoàn Nghệ thuật
Múa rối Hải Phòng
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
103
|
Bảo tàng Hải
Phòng
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
104
|
Thư viện Khoa học
Tổng hợp thành phố Hải Phòng
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
105
|
Trung tâm Văn hóa
thành phố Hải Phòng
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
106
|
Trung tâm Thông
tin, Triển lãm và Điện ảnh
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
107
|
Trung tâm Tổ chức
biểu diễn
nghệ thuật
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
108
|
Trung tâm Huấn
luyện và thi đấu thể dục thể thao Hải Phòng
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
109
|
Đài Phát thanh
và Truyền hình
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
110
|
Trung tâm Phát
triển khoa học Công nghệ và đổi mới sáng tạo
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
111
|
Trung tâm Thông
tin, Thống kê, Khoa học và Công nghệ
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
112
|
Trung tâm Kỹ
thuật Đo lường chất lượng
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
Tự chủ chi thường
xuyên và chi đầu tư từ năm 2023
|
113
|
Trung tâm Thông
tin - Tin học (Văn phòng UBND TP)
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
114
|
Trung tâm Thông
tin và Truyền thông (Sở Thông tin và Truyền thông)
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
Tự chủ chi thường
xuyên từ năm 2023
|
115
|
Trung tâm Hội
nghị và Nhà khách thành phố
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
Tự chủ chi thường
xuyên từ năm 2023
|
116
|
Trung tâm Khuyến công và tư
vấn phát triển công nghiệp
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
117
|
Cung Văn hóa Thiếu nhi
thành phố
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
118
|
Cung Văn hóa thể
thao Thanh niên
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
119
|
Trung tâm Huấn
luyện cán bộ và dạy nghề thanh niên
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
120
|
Trung tâm Hoạt
động hè thiếu nhi
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
-
|
121
|
Trung tâm Tư vấn đấu thầu
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
122
|
Trung tâm Thông
tin đối ngoại
|
1
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
123
|
Trường Chính trị
Tô Hiệu
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
124
|
Cơ sở cai nghiện
ma túy số 2
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
125
|
Cơ sở cai nghiện
ma túy Gia Minh
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
126
|
Trung tâm Điều
dưỡng người tâm thần
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
127
|
Trung tâm Nuôi
dưỡng bảo trợ Xã hội
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
128
|
Trung tâm Điều
dưỡng người có công
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
129
|
Trường Lao động
xã hội Thanh Xuân
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
130
|
Trung tâm Dịch
vụ việc làm (Sở Lao động, Thương binh và Xã hội)
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
131
|
SOS-Làng Trẻ em
Hải Phòng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
132
|
Làng Nuôi dạy
trẻ mồ côi Hoa Phượng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
133
|
Trung tâm Công
tác xã hội thành phố
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
134
|
Trung tâm Kiểm
định kỹ thuật an toàn Hải Phòng
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
Tự chủ chi thường
xuyên và chi đầu tư từ năm 2023
|
135
|
Quỹ Bảo trợ trẻ
em
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
136
|
Trung tâm Trợ giúp
pháp lý nhà nước
|
1
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
137
|
Cung Văn hóa hữu
nghị Việt Tiệp
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
138
|
Nhà Xuất bản
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
139
|
Trường Trung cấp
Nông nghiệp Thủy sản
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
140
|
Trung tâm Giáo dục
nghề nghiệp giao thông vận tải
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
141
|
Trường Trung cấp
Văn hóa nghệ thuật và Du lịch Hải Phòng
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
142
|
Trường Cao đẳng Cộng đồng Hải Phòng
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
143
|
Trường Cao đẳng
y tế
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
144
|
Trường Cao đẳng công nghiệp
Hải Phòng
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
145
|
Trường Cao đẳng Lao động xã
hội Hải Phòng
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
146
|
Trường Trung cấp
nghề Khu Kinh tế Hải Phòng
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
147
|
Trung tâm Xúc tiến
đầu tư và dịch vụ việc làm Khu Kinh tế Hải Phòng
|
1
|
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
148
|
Báo Hải Phòng
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
149
|
Trung tâm Dịch
vụ đấu giá tài sản thành phố Hải Phòng
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
150
|
Phòng Công chứng
số 1 thành phố Hải Phòng
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
151
|
Phòng Công chứng
số 2 thành phố Hải Phòng
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
152
|
Phòng Công chứng
số 3 thành phố Hải Phòng
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
153
|
Phòng Công chứng
số 4 thành phố Hải Phòng
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
154
|
Phòng Công chứng
số 5 thành phố Hải Phòng
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
155
|
Ban Quản lý dự
án đầu tư xây dựng các công trình giao thông Hải Phòng
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
156
|
Ban Quản lý dự
án đầu tư xây dựng hạ tầng đô thị và khu
kinh tế, khu công nghiệp
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
157
|
Ban Quản lý dự
án đầu tư xây dựng các công trình nông nghiệp và PTNT
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
158
|
Ban Quản lý dự
án phát triển đô thị và đầu tư xây dựng công trình dân dụng
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng
|
158
|
14
|
20
|
65
|
39
|
21
|
5
|
59
|
|