THE GOVERNMENT
-------
|
SOCIALIST
REPUBLIC OF VIETNAM
Independence - Freedom - Happiness
---------------
|
No.50/NQ-CP
|
Hanoi, May 10,
2018
|
RESOLUTION
ON
ADJUSTMENTS TO LAND USE PLANNING UP TO 2020 AND LAST PERIOD LAND USE PLAN
(2016-2020) OF DAK NONG PROVINCE
THE GOVERNMENT
Pursuant to the Law on Government organization
dated June 19, 2015;
Pursuant to the Law on Land dated November 29,
2013;
At the request of Dak Nong province People's
Committee (Written request No.4407/TTr-UBND dated August 15, 2017 and
No.1234/TTr-UBND dated March 20, 2018), the Ministry of Natural Resources and
Environment (Written Request No.60/TTr-BTNMT dated October 12, 201, Official
Dispatch No.6900/BTNMT-TCQLDD dated December 21, 2017 and Official Dispatch
No.1679/BTNMT-TCQLDD dated April 05, 2018),
HEREBY RESOLUTES:
Article 1. Approving adjustments to the land use planning up to 2020
and last period land use plan (2016-2020) with the following norms:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
No.
Norms for land
use
2010
Adjusting planning
up to 2020
Area (ha)
Structure (%)
Nationally
allocated area (ha)
Provincially
determined/added area (ha)
Total
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Structure (%)
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
(7)=(5)+(6)
(8)
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Total natural area
651.562
100
650.926
650.926
100
I
TYPE OF LAND
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Agricultural land
587.928
90,23
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-42
579.564
89,04
Including:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.1
Rice land
8.767
1,35
8.759
8.759
1,35
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Including: Land for cultivation of wet rice
5.133
0,79
6.500
6.500
1,00
1.2
Land for cultivation of other annual plants
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
15,02
65.691
65.691
10,09
1.3
Land for cultivation of perennials
200.129
30,72
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
242.654
242.654
37,28
1.4
Protection forest land
37.500
5,76
57.125
-21
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8,77
1.5
Special-use forest land
29.258
4,49
38.324
-2
38.322
5,89
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Production forest land
212.752
32,65
162.490
-1
162.489
24,96
1.7
Land for aquaculture
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,26
2.877
2.877
0,44
2
Non-agricultural land
42.307
6,49
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
42
65.368
10,04
Including:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.1
Land for national defense purpose
1.659
0,25
8,102
8.102
1,24
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Land for security purpose
1.304
0,20
1.628
1.628
0,25
2.3
Land for industrial parks
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,03
329
400
729
0,11
2.4
Land for industrial clusters
92
0,01
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
327
327
0,05
2.5
Land for trading and service
62
0,01
641
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,10
2.6
Land for non-agricultural production units
549
0,08
1.351
1.351
0,21
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Land used for mining activities
319
0,05
1.241
1.241
0,19
2.8
Land for infrastructure development
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2,66
26.859
42
26.901
4,13
Including:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Land for construction of cultural facilities
56
0,01
231
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,04
- Land for construction of health facilities
57
0,01
165
165
0,03
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Land for construction of education-training
institutions
372
0,06
542
27
569
0,09
- Land for construction of physical education –
sports institutions
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,01
190
190
0,03
2.9
Land with monuments or famous landscape
12
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6
144
0,02
2.10
Land for dump and waste treatment
224
0,03
795
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,12
2.11
Rural residential land
3.981
0,61
5.836
5.836
0,90
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Urban residential land
565
0,09
1.011
1.011
0,16
2.13
Land for construction of offices
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
0,04
451
451
0,07
2.14
Land for construction of offices of non-business
units
4
0,00
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
66
66
0,01
2.15
Land for construction of diplomatic facilities
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.16
Land used by religious organizations
78
0,01
166
166
0,03
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Land used for cemeteries, graveyards, funeral
service centers and cremation centers
520
0,08
727
727
0,11
3
Unused land
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3,27
5.994
5.994
0,92
4
Urban land
4.382
0,67
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
18.359
2,82
II
FUNCTIONAL ZONE
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Agricultural production zone
321.668
321.650
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Forestry zone
257.938
257.915
3
Zone for nature and biodiversity conservation
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
46.014
46.014
4
Industrial development zone
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.056
1.056
5
Urban area
18.359
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
6
Trading and service area
735
735
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Rural residential area
23.300
23.300
2. Repurposed land area:
Measurement unit:
ha
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Norms for land
use
Whole period
First period
(2011-2015) (*)
Total
Last period
2016-2020
2016 (*)
2017
2018
2019
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1
Agricultural land converted to
non-agricultural land
26.663
6.241
20.422
701
5.716
3.993
5.346
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Including:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.1
Rice land
25
25
22
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.2
Land for cultivation of other annual plants
6.807
416
6.391
412
1.769
1.021
1.608
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.3
Land for cultivation of perennials
13.012
1.083
11.929
285
2.957
2.534
3.615
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.4
Protection forest land
20
20
20
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.5
Special-use forest land
2
2
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.6
Production forest land
6.778
4.742
2.036
4
990
398
100
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.7
Land for aquaculture
18
18
18
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Shift in structure of use of agricultural land
48.406
48.347
59
14
25
5
8
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Where:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.1
Rice land converted to land for cultivation of
perennials
425
425
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.2
Rice land converted to land for aquaculture
106
106
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.3
Land for cultivation of other annual plants
converted to land for aquaculture
77
18
59
14
25
5
8
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.4
Production forest land converted to non-forest
agricultural land
47.759
47.759
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
3
Non-agricultural land that is not residential land
converted to residential land
39
39
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Note: (*) Repurposed land area
3. Unused land area put into use
for the following purposes:
Measurement unit:
ha
No.
Norms for land
use
Whole period
2011-2020
First period
(2011-2015) (*)
Total
Last period
2016-2020
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2017
2018
2019
2020
1
Agricultural land
13.510
12.348
1.162
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
300
472
390
Including:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.1
Land for cultivation of perennials
8.302
8.298
4
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
4
1.2
Protection forest land
49
49
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
49
1.3
Special-use forest land
247
247
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
247
1.4
Production forest land
4.733
3.901
832
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
-
442
390
1.5
Land for aquaculture
150
150
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
Non-agricultural land
1.188
401
787
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
41
159
288
264
Including:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.1
Land of non-agricultural production units
38
36
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
2.2
Land used for mining activities
116
116
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
25
31
30
2.3
Land for infrastructure development
261
9
252
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
31
66
91
64
2.4
Land with historical – cultural monuments
30
30
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
30
2.5
Land with famous landscape
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.6
Land for dump and waste treatment
23
23
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2
21
2.7
Rural residential land
22
22
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.8
Urban residential land
17
17
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.9
Land for construction of offices
1
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.10
Land used for cemeteries, graveyards, funeral
service centers and cremation centers
55
30
25
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5
20
Note: (*) Land area that has been put
into use
(Locations of types of lands and zones to be repurposed
according to adjustments to the land use planning are shown on the map for
adjustments to the land use planning up to 2020 at the scale of 1/100,000 made
by Dak Nong province People's Committee on March 20, 2018 as regulated.)
4. Allocation of area of types
of land included in the last period land use plan (2016-2020)
Measurement unit:
ha
No.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Code
Current year
2015
Planning years
2016 (*)
2017
2018
2019
2020
1
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
NNP
598.474
597.773
592.384
588.715
583.841
579.564
Including:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.1
Rice land
LUA
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8.794
8.794
8.801
8.762
8.759
Including: Land for cultivation of wet rice
LUC
4.967
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5.134
5.321
5.901
6.500
1.2
Land for cultivation of other annual plants
HNK
100.210
99.748
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
91.746
77.134
65.691
1.3
Land for cultivation of perennials
CLN
255.451
255.141
252.996
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
246.345
242.654
1.4
Protection forest land
RPH
50.624
50.624
51.555
53.142
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
57.104
1.5
Special-use forest land
RDD
36.518
36.518
36.518
37.505
38.322
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.6
Production forest land
RSX
143.767
143.763
142.556
143.546
153.308
162.489
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Land for aquaculture
NTS
2.836
2.850
2.875
2.862
2.870
2.877
2
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
PNN
44.510
45.246
50.676
54.804
60.438
65.368
Including:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.1
Land for national defense purpose
CQP
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.785
5.975
6.576
7.329
8.102
2.2
Land for security purpose
CAN
1.358
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
1.389
1.404
1.617
1.628
2.3
Land for industrial parks
SKK
329
329
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
729
729
729
2.4
Land for export processing zones
SKT
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.5
Land for industrial clusters
SKN
87
113
115
155
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
327
2.6
Land for trading and service
MD
62
316
417
551
601
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.7
Land of non-agricultural production units
SKC
375
380
483
572
783
1.351
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Land used for mining activities
SKS
142
205
712
829
1.016
1.241
2.9
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
DHT
20.657
20.912
22.083
23.172
25.244
26.901
Including:
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
- Land for construction of cultural facilities
DVH
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
59
72
160
206
231
- Land for construction of health facilities
DYT
76
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
82
114
155
165
- Land for construction of education-training
institutions
DGD
450
462
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
518
566
569
- Land for construction of physical education
– sports institutions
DTT
76
77
103
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
175
190
2.10
Land with historical – cultural monuments
DDT
11
11
11
72
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
138
2.11
Land with famous landscape
DDL
6
6
6
6
6
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.12
Land for dump and waste treatment
DRA
46
75
88
195
733
795
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Rural residential land
ONT
4.566
4.562
4.812
5.386
5.646
5.836
2.14
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
ODT
872
873
893
921
969
1.011
2.15
Land for construction of offices
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
194
211
212
225
306
451
2.16
Land for construction of offices of non-business
units
DTS
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
65
65
66
66
66
2.17
Land for construction of diplomatic facilities
DNG
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
2.18
Land used by religious organizations
TON
130
134
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
147
166
166
2.19
Land used for cemeteries, graveyards, funeral
service centers and cremation centers
NTD
583
601
601
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
727
727
3
Unused land
CSD
7.943
7.908
7.867
7.408
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
5.994
4
Urban land*
KDT
4.382
4.382
4.382
9.880
12.873
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
Note: (*) Allocated land area
Article 2. According to this Resolution, Dak Nong province
People’s Committee shall:
1. adjust the land use planning up to 2020 and
last-period land use plan (2016-2020), including review of planning adjustments
made by other government authorities or departments that use the land in order
to ensure these adjustments are consistent with its adjustments to land use
planning up to 2020 and last-period land use plan (2016-2020); These
adjustments shall be made in a consistent manner to satisfy the requirement of
socio-economic development and ensure national defense and security in the
province.
2. determine boundaries and declare the area of
rice land and lands for protection forests, special-use forests require strict
protection; allocate resources, firstly is state budget resources for ensuring
benefits between areas with conditions for industry, urban and service
development and areas for protection of rice land and forest land; work out
appropriate policies and methods for reducing production costs and raising
earnings so that the rice cultivators can keep their mind on their work; increase
investment in social infrastructure and technical infrastructure to maintain
consistency and synchronism among areas.
3. continue to provide guidelines for making and
approving district-level adjustments to land use planning up to 2020 and annual
land use plan as per law provisions on land as a basis for appropriating,
allocating, leasing out land or granting permission for land repurposing
suitable for adjustments to land use plan and planning of the province.
4. be accountable to the Government and Prime
Minister for repurposing of forest land minimization of forest land repurposing
and review and inspection of actual use of land for protection forests,
special-use forests and production forests which are natural forests before
land repurposing for construction of works and projects as regulated; send
reports to the Ministry of Natural Resources and Environment for assessment
purpose (in cooperation with the Ministry of Agriculture and Rural Development)
which are then submitted to the Prime Minister for approval purpose before
making decision on land repurposing as regulated in case of construction of
works/projects with use of land for protection forests, special-use forests or
production forest which are natural forests required to be notified to the Government,
Prime Minister.
Dak Nong province People’s Committee shall provide
guidelines, carry out inspection and shall be accountable to the Government and
Prime Minister for efficient and saving use of land and compliance with law
provisions.
5. intensify dissemination of the land on law for
land users to have a thorough grasp of law provisions and use the land for
right purposes, in an efficient and saving manner towards environment
protection and sustainable development.
6. manage and use the land as specified in the land
use plan/planning, especially the land to be repurposed for economic
development and shift in the economic structure with the aim of developing
services and urban areas in order to increase budget revenues; promote auctions
for land use rights. Encourage efficient and saving use of land and handling of
allocated and leased land that have been abandoned. strictly manage and control
the land fund planned for development of urban areas, economic zones,
industrial parks and clusters, land of non-agricultural production units for
the purpose of using the land fund in an efficient and saving manner, handling
unbalance in the structure of land use between residential land and land for
construction of technical and social infrastructure and requirements for
environment protection.
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.
8. strengthen investigation into assessment of land
quality and potentials; assess the land degradation and contamination; complete
the establishment of the system of land information databases; provide training
for human resources; study and apply science and high technology in land
management, enhance the quality of forecast work, prepare, appraise, manage,
implement and supervise the land use plan/planning.
9. intensify forecasting, communications and
dissemination work for various-level departments and local people to
proactively deal with influences of climate change and sea level rise.
10. send annual reports on implementation of the
land use plan/planning to the Ministry of Natural Resources and Environment
which are then consolidated and submitted to the Government and National
Assembly as regulated.
Article 3. The Ministry of Natural Resources and Environment shall take
charge and cooperate with relevant agencies in providing guidelines and
checking repurposing of land for protection forests, special-use forests and
production forest that are natural forests according to the approved
plan/planning under law provisions.
Article 4. Chairperson of Dak Nong province People’s Committee, Heads
of relevant ministries, departments shall take responsibility to implement this
Resolution./.
PP. THE GOVERNMENT
PRIME MINISTER
Nguyen Xuan Phuc
...
...
...
Hãy đăng nhập hoặc đăng ký Thành viên
Pro tại đây để xem toàn bộ văn bản tiếng Anh.