Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Quyết định 3008/QĐ-UBND 2019 Danh mục thuốc không thuộc đấu thầu tập trung tỉnh Bình Định
Số hiệu:
3008/QĐ-UBND
Loại văn bản:
Quyết định
Nơi ban hành:
Tỉnh Bình Định
Người ký:
Nguyễn Tuấn Thanh
Ngày ban hành:
27/08/2019
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đang cập nhật
Số công báo:
Đang cập nhật
Tình trạng:
Đã biết
Ủ Y BAN NHÂN DÂN
TỈNH BÌNH ĐỊNH
-------
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số:
300 8/QĐ-UBND
Bình
Định, ngày 27 tháng 8 năm 2019
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT DANH MỤC THUỐC KHÔNG THUỘC DANH MỤC THUỐC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG
CẤP ĐỊA PHƯƠNG CỦA BỘ Y TẾ BAN HÀNH ĐỂ TỔ CHỨC ĐẤU THẦU MUA THUỐC TẬP TRUNG TẠI
TỈNH BÌNH ĐỊNH
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa
phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Đấu thầu ngày
26/11/2013;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản
công ngày 21/6/2017;
Căn cứ Nghị định số 63/2014/NĐ-CP
ngày 26/6/2014 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu
thầu về lựa chọn nhà thầu;
Căn cứ Nghị định số 151/2017/NĐ-CP
ngày 26/12/2017 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử
dụng tài sản công;
Căn cứ Thông tư 09/2016/TT-BYT
ngày 05/5/2016 của Bộ Y tế Ban hành Danh mục thuốc đấu thầu, Danh mục thuốc đấu
thầu tập trung, Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá; Thông tư số
11/2016/TT-BYT ngày 11/5/2016 của Bộ Y tế Quy định chi tiết đấu thầu thuốc tại
các cơ sở y tế công lập; Thông tư 03/2019/TT-BYT ngày 28/3/2019 của Bộ Y tế Ban
hành Danh mục thuốc sản xuất trong nước đáp ứng yêu cầu về điều trị, giá thuốc
và khả năng cung cấp;
Theo đề nghị của Sở Y tế tại Tờ
trình số 213/TTr-SYT ngày 12/8/2019 (Kèm theo Biên bản cuộc họp thống nhất về
Danh mục thuốc đấu thầu tập trung của tỉnh giữa Sở Y tế, Bảo hiểm xã hội tỉnh
và Bệnh viện Đa khoa tỉnh ngày 24/7/2019 và ngày 06/8/2019),
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kèm theo Quyết định này Danh mục thuốc không thuộc
Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương của Bộ Y tế ban hành để tổ chức
đấu thầu mua thuốc tập trung tại tỉnh Bình Định; cụ thể như sau:
1. Đưa ra khỏi Danh mục thuốc đấu thầu
tập trung cấp địa phương một số tên thuốc/hoạt chất do các cơ sở y tế không có
hoặc ít có nhu cầu sử dụng (đã được UBND tỉnh phê duyệt tại các Quyết định số
89/QĐ-UBND ngày 13/01/2017, Quyết định số 1563/QĐ-UBND ngày 05/5/2017 và Quyết
định số 4871/QĐ-UBND ngày 27/12/2017) , gồm:
a) Danh mục thuốc hóa dược: Gồm 543
tên thuốc/hoạt chất (Chi tiết tại Phụ lục 1.1 đính kèm) .
b) Danh mục thuốc đông y, thuốc từ dược
liệu: Gồm 119 tên thuốc/hoạt chất (Chi tiết tại Phụ lục 1.2 đính kèm).
c) Danh mục vị thuốc cổ truyền: Gồm
18 vị thuốc (Chi tiết tại Phụ lục 1.3 đính kèm).
2. Giữ lại một số tên thuốc/ hoạt chất
trong Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương đã được UBND tỉnh phê
duyệt tại các Quyết định: số 89/QĐ-UBND ngày 13/01/2017, số 1563/QĐ-UBND ngày
05/5/2017 và số 4871/QĐ-UBND ngày 27/12/2017 để tiếp tục đấu thầu tập trung, gồm:
a) Danh mục thuốc hóa dược: Gồm 825
tên thuốc/hoạt chất (Chi tiết tại Phụ lục 2.1 đính kèm).
b) Danh mục thuốc đông y, thuốc từ dược
liệu: Gồm 114 tên thuốc/hoạt chất (Chi tiết tại Phụ lục 2.2 đính kèm) ;
c) Danh mục vị thuốc cổ truyền: Gồm
168 vị thuốc (Chi tiết tại Phụ lục 2.3 đính kèm).
3. Bổ sung một số tên thuốc/ hoạt chất
mới vào Danh mục thuốc không thuộc Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa
phương của Bộ Y tế ban hành để đấu thầu tập trung cấp địa phương tại tỉnh Bình
Định, gồm:
a) Danh mục thuốc hóa dược: Gồm 285
tên thuốc/hoạt chất (Chi tiết tại Phụ lục 3.1 đính kèm).
b) Danh mục thuốc đông y, thuốc từ dược
liệu: Gồm 62 tên thuốc/hoạt chất (Chi tiết tại Phụ lục 3.2 đính kèm).
c) Danh mục vị thuốc cổ truyền: Gồm
03 vị thuốc (Chi tiết tại Phụ lục 3.3 đính kèm).
Điều 2. Sở Y tế chịu trách nhiệm:
1. Căn cứ Danh mục thuốc đấu thầu tập
trung cấp địa phương của Bộ Y tế ban hành và Danh mục thuốc được phê duyệt tại
Điều 1 Quyết định này để xây dựng kế hoạch lựa chọn nhà thầu mua thuốc tập
trung tại tỉnh Bình Định đảm bảo tuân thủ các quy định hiện hành của Nhà nước về
đấu thầu thuốc.
2. Trường hợp Bộ Y tế sửa đổi, điều
chỉnh, bổ sung Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương, Sở Y tế kịp thời
cập nhật, đề xuất cho UBND tỉnh xem xét, phê duyệt sửa đổi, điều chỉnh, bổ sung
Danh mục thuốc được phê duyệt tại Điều 1 Quyết định này và các Quyết định khác
có liên quan theo đúng quy định.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Y tế, Tài chính,
Kế hoạch và Đầu tư; Giám đốc Bảo hiểm xã hội tỉnh; Thủ trưởng các cơ sở y tế
công lập trực thuộc Sở Y tế và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này kể từ ngày ký./.
Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ Y tế; Cục QL Dược (báo cá o);
- BHXH Việt Nam;
- Chủ tịch, PCT Nguyễn Tuấn Thanh ;
- PVPVX;
- Lưu VP, K15.
KT.
CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Nguyễn Tuấn Thanh
PHỤ LỤC 1.1
DANH MỤC CÁC THUỐC HÓA DƯỢC ĐƯA RA KHỎI
DANH MỤC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 3008/QĐ-UBND ngày 27/8/2019
của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT
Tên
hoạt chất
Nồng
độ, Hàm lượng
Đường
dùng
Đơn
vị tính
1
5-Fluorouracil
250mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
2
5-Fluorouracil
500mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
3
Acarbose
100mg
Uống
Viên
4
Acid alpha lipoic
100
mg
Uống
Viên
5
Acid amin
5%/
200ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Túi
6
Acid amin + Glucose + Lipid + chất
điện giải
35,9g
+ 90g + 25g + chất điện giải/ 625 ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Túi
7
Acid thioctic + Meglumin thioctat
300mg
Uống
Viên
8
Acid thioctic + Meglumin thioctat
600mg
Uống
Viên
9
Acyclovir
135mg/
4,5g
Bôi
ngoài
Tuýp
10
Acyclovir
400mg
Uống
Viên
11
Adefovir dipivoxil + Lamivudin
10mg
+ 100mg
Uống
Viên
12
Adenosin triphosphat
20mg
Uống
Viên
13
Aescin
20mg
Uống
Viên
14
Alendronat
70
mg
Uống
Viên
15
Alendronat
10mg
Uống
Viên
16
Alendronate natri + Cholecalciferol
(vitamin D3)
70mg
+ 5.600IU
Uống
Viên
17
Alverin citrat + Simethicon
60mg
+ 80mg
Uống
Viên
18
Amisulpirid
100mg
Uống
Viên
19
Amisulpirid
400mg
Uống
Viên
20
Amlodipin
5mg
Uống
Viên
21
Amlodipin + Lisinopril
5mg
+ 5mg
Uống
Viên
22
Amoxicilin + Acid clavulanic (dưới dạng
kali clavulanat)
125mg
+ 31,25mg
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
23
Amoxicilin + Acid clavulanic (dưới
dạng kali clavulanat)
250mg
+ 125mg
Uống
Viên/
Gói
24
Amoxicilin + Acid clavulanic (dưới
dạng kali clavulanat)
500mg
+ 125mg
Uống
Gói
25
Amoxicilin + Acid clavulanic (dưới
dạng kali clavulanat)
600mg
+ 100mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
26
Amoxicilin + Bromhexin
500mg
+ 8mg
Uống
Viên
27
Amoxicilin + Cloxacilin
250mg
+ 250mg
Uống
Viên
28
Amoxicilin + Cloxacilin
300mg
+ 300mg
Uống
Viên
29
Amoxicilin + Cloxacilin
125mg
+ 125mg
Uống
Gói
30
Amoxicilin + Sulbactam
1g +
0,5g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
31
Amoxicilin + Sulbactam
500mg
+ 125mg
Uống
Gói
32
Amoxicilin + Sulbactam
500mg
+ 250mg
Uống
Viên
33
Ampicillin + Sulbactam
0,5g
+ 0,25g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
34
Anastrozol
1mg
Uống
Viên
35
Arginin
300mg
Uống
Viên
36
Arginin
200mg
Uống
Viên
37
Arginin
500mg
Uống
Viên
38
Atenolol
25mg
Uống
Viên
39
Atenolol + Amlodipin
50mg
+ 5mg
Uống
Viên
40
Atorvastatin
20mg
Uống
Viên
41
Atracurim besylat
10mg/ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
42
Attalpugit mormoiron hoạt hóa
600mg
Uống
Viên
43
Attapulgit mormoiron hoạt hóa
3g
Uống
Gói
44
Azitamid + Pancreatin + Cellulase
4000 + Simethicon
75mg
+ 100mg + 10mg + 50mg
Uống
Viên
45
Azithromycin
600mg
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
46
Bacillus Claus ii
2 tỷ
bào tử
Uống
Viên/
Gói
47
Bacillus subtilis
2x10 ^9 CFU
Uống
Ống
48
Bacillus subti lis
10 ^ 8 tế bào/ 1g
Uống
Gói
49
Bacillus Subti llis + Lactobacillis acidophilus + Kẽm Gluconat
108
CFU + 108 CFU + 35mg
Uống
Gói
50
Baclofen
10
mg
Uống
Viên
51
Bacterial lysates of Haemophilus
influenza, Diplococcus pneumonia, Klebsialla pneumoniea
and ozaenae, Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes and viridans,
Neisseria catarrhalis
3,5mg
Uống
Viên
52
Beclomethason dipropionat
0,012g
(tương đương 200 liều x 100mcg Beclomethas on)
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
53
Beclomethason dipropionat
0,012g
(tương đương 200 liều x 50mcg Beclomethason dipropionat)
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
54
Beclomethason dipropionat
50mcg/
liều
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
55
Benzoic acid + Salicylic acid
0,6g
+ 0,3g
Dùng
ngoài
Tuýp
56
Berberin hydroclorid
50mg
Uống
Viên
57
Betahistin
12mg
Uống
Viên
58
Betamethason
0,06%
Dùng
ngoài
Tuýp/
Chai/Lọ/Ống/Túi
59
Betamethason dipropionat +
Salicylic acid
0,064%
+ 3%
Dùng
ngoài
Tuýp
60
Bevacizumab
25mg/ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
61
Bisoprolol
2,5mg
+ 6,25mg
Uống
Viên
62
Bortezomid
3,5mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
63
Bromazepam
6mg
Uống
Viên
64
Bromelain + Trypsin
40
mg + 1mg
Uống
Viên
65
Budesonid + Formoterol
(200
mcg + 6 mcg)/ liều
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
66
Cafein citrat
25mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
67
Calci acetat
667mg
Uống
Viên
68
Calci carbonat + Vitamin D3
500mg
+ 200IU
Uống
Viên
69
Calc i carbo nat + Vitamin D3
300mg
+ 100IU
Uống
Viên
70
Calci carbonate + cholecalciferol
(Vitamin D3)
500mg
+ 400IU
Uống
Viên
71
Calci lactat
150mg
Uống
Viên
72
Calcitonin
50IU/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
73
Calcium carbonat + Calcium lactat gluconat
300mg
+ 2940mg
Uống
Viên
74
Calcium carbonat + Calcium lactat
gluconat
300mg
+ 3000mg
Uống
Viên
75
Calcium folinat
10mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
76
Camphor monobromid + Xanh Methylen
+ Malva purpureA
20mg
+ 25mg + 250mg
Uống
Viên
77
Cao Pygeum africanum
50mg
Uống
Viên
78
Capecitabin
150mg
Uống
Viên
79
Capecitabin
500mg
Uống
Viên
80
Carbamazepin
200mg
Uống
Viên
81
Carbazochrom
10mg
Uống
Viên
82
Carbazochrom
5mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
83
Carbocistein
250mg
Uống
Viên
84
Carbocistein
2g
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
85
Carbocistein + Salbutamol
(125mg
+ 1mg)/5ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
86
Carbocistein + Salbutamol
250mg
+ 1mg
Uống
Gói
87
Carbomer + Triglyceride
0,2%
(2mg/g) + 1%
Tra
mắt
Tuýp
88
Carboplatin
10mg/ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
89
Cefdinir
300mg
Uống
Viên
90
Cefepim
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
91
Cefixim
200mg
Uống
Viên/G ói
92
Cefoperazon + Sulbactam
0,5g
+ 0,5g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
93
Cefotaxim
2g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
94
Cefotiam
2g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
95
Cefoxitin
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
96
Cefpirom
2g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
97
Ceftazidim
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
98
Ceftazidim
2g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
99
Ceftazidim
500mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
100
Ceftazidim
3g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
101
Ceftezol
2g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
102
Cetirizin
1mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
103
Chất đông khô OM-85 tiêu chuẩn
(40mg) tương đương 7mg Chất ly giải vi khuẩn đông khô của: Bacterial lysates
of Haemophilus influenza; Diplococcus pneumonia; Klebsialla pneumoniea and ozaenae,
Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes and viridans, Neisseria
catarrhalis
7mg
Uống
Viên
104
Chế phẩm trị liệu u bàng quang
37,5mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
105
Chloramphenicol + Dexamethason +
Tetrahydrozoline
5mg
+ 1mg + 0,25mg
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
106
Chloroquin
250mg
Uống
Viên
107
Cholin alfoscerat
200mg
Uống
Viên
108
Cholin alfoscerat
400mg
Uống
Viên
109
Cilnidipin
10mg
Uống
Viên
110
Ciprofloxacin
2mg/ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
111
Ciprofloxacin
0,2%
Nhỏ
tai
Chai/Lọ/Ống/Túi
112
Ciprofloxacin
1mg/ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
113
Ciprofloxacin + Tinidazol
500mg
+ 600mg
Uống
Viên
114
Citicolin + Nimodipin
100mg
+ 30mg
Uống
Viên
115
Clopidogrel
300mg
Uống
Viên
116
Clopidogrel
75
mg
Uống
Viên
117
Clopromazin
25mg
Uống
Viên
118
Clopromazin
25mg/2ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
119
Cloramphenicol
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
120
Cloramphenicol
250mg
Uống
Viên
121
Cloramphenicol + Dexamethason
160mg
+ 4mg
Dùng
ngoài
Chai/Lọ
122
Clorpromazin
25mg/2ml
Uống
Ống
123
Clotrimazol
1%
Dùng
ngoài
Tuýp
124
Clotrimazol
10mg/ml
Dùng
ngoài
Chai/Lọ
125
Clotrimazol + Metronidazol
100mg
+ 200mg
Đặt
Viên
126
Cloxacilin
500mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
127
Clozapin
25mg
Uống
Viên
128
Colistin
2MIU
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
129
Cồn
94 độ
Dùng
ngoài
Chai/Lọ
130
Crotamiton
10%
Dùng
ngoài
Tuýp
131
Cyclopentolat
1%
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ
132
Cyclophosphamid
200mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
133
Cytidin + Uridin
10mg
+ 2,66mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
134
Dabigatran
150
mg
Uống
Viên
135
Dequalinium clorid
10mg
Đặt
Viên
136
Desmopressin
0,1mg
Uống
Viên
137
Dexamethason + Neomycin + Polymycin
10mg
+ 35mg + 100.000IU
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
138
Dexamethason + Neomycin + Polymycin
B
(1mg
+ 3.5mg + 6000IU)/ml
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
139
Dexamethason + Tobramycin
0.1%
+ 0.3%
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
140
Dexpanthenol (Panthenol, Vitamin
B5)
4,63g/100g
Dùng
ngoài
Chai/Lọ
141
Dexpanthenol (Panthenol, Vitamin
B5)
50mg/g
Tra
mắt
Tuýp
142
Diclofenac + Lidocain
75mg
+ 20mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
143
Diethylphtalat
20ml
Dùng
ngoài
Chai/Lọ
144
Digoxin
0,5mg/
2ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
145
Diltiazem
100
mg
Uống
Viên
146
Diltiazem
30mg
Uống
Viên
147
Diosmin
600mg
Uống
Viên
148
DL-Lysin ascorbat + Calci ascorbat
(50mg
+ 50mg)/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
149
Docetaxel
80mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
150
Domperidon
10mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
151
Domperidon + Simethicon
5mg
+ 50mg
Uống
Gói
152
Doxorubicin
2mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
153
Dung dịch lọc thận acetat (Natri clorid
+ Kali clorid + Calci clorid.2H20 + Magnesi clorid.6H20 + Acetic acid +
Dextrose monohydrat)
210,7g
+ 5,222g + 9,0g + 3,558g + 6,31g + 38,5g
Chạy
thận nhân tạo
Can
154
Dung dịch lọc thận bicarbonat
(Natri bicarbonat)
84g
Chạy
thận nhân tạo
Can
155
Dutasterid
0,5mg
Uống
Viên
156
Econazol
150mg
Đặt
âm đạo
Viên
157
Epirubicin hydrochlorid
10
mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
158
Epirubicin hydrochlorid
50
mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
159
Erlotinib
100mg
Uống
Viên
160
Erlotinib
150mg
Uống
Viên
161
Erythropoeitin alfa (Epoetin alfa)
1000IU
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
162
Erythropoeitin beta (Epoetin beta)
2000IU
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
163
Erythropoietin (Epoetin alpha)
4000UI
Tiêm
Bơm
tiêm
164
Erythropoietin beta (Epoetin beta)
2000UI
Tiêm
Bơm
tiêm
165
Erythropoietin người tái tổ hợp
4000IU
Tiêm
Bơm
tiêm
166
Etoposid
100mg
Uống
Viên
167
Etoposid
50mg
Uống
Viên
168
Etoricoxib
30mg
Uống
Viên
169
Ezetimibe
10mg
Uống
Viên
170
Famotidin
20mg/5ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
171
Fi lgrastim
300mcg
tương đương 30 MUI
Tiêm
Bơm
tiêm
172
Fi lgrastim
300mcg
tương đương 30 MUI
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
173
Floctafenin
200mg
Uống
Viên
174
Fluconazol
50mg
Uống
Viên
175
Fluorometholon
0,2mg/ml
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
176
Fluorouracil (5-FU)
50mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
177
Fluticason propionat
0,5mg/2ml
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
178
Fluticason propionat + Salmeterol
xinafoat
(125mcg
+ 25mcg)/liều
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
179
Fluticason propionat + Salmeterol
xinafoat
(250mcg
+ 25mcg)/liều
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
180
Fluvastatin
80mg
Uống
Viên
181
Formoterol fumarate dihydrate +
Budesonide (Micronised)
(6mcg
+ 100mcg) /liều
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
182
Formoterol fumarate
dihydrate + Budesonide (Micronised)
(6mcg
+ 200mcg) /liều
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
183
Fosfomycin
500mg
Uống
Viên
184
Fructose 1,6- diphosphat
5g
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
185
Fucidic acid
2,0%
Dùng
ngoài
Tuýp
186
Fucidic acid + Bethamethason
2% +
0,064%
Dùng
ngoài
Tuýp
187
Gabapentin + Methylcobalamin
300mg
+ 500mcg
Uống
Viên
188
Gadopentetat dimeglumin
469,01
mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
189
Gaiazulen + Dimethycol + Sorbitol
70% + Carraghenat
4mg
+ 3g + 1g + 130mg
Uống
Gói
190
Gefitinib
250
mg
Uống
Viên
191
Gelatin tannat
250mg
Uống
Gói
192
Gemcitabin
1g
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
193
Gemcitabin
200mg
Tiêm
truyền
Chai/L ọ/ Ống/ Túi
194
Ginkgo biloba + Heptaminol HCl +
Troxerutin
7mg
+ 150mg + 150mg
Uống
Viên
195
Glibenclamid
3,5mg
Uống
Viên
196
Gliclazid
60mg
Uống
Viên
197
Glimepirid
1mg
Uống
Viên
198
Globulin kháng độc tố uốn ván
1500UI
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
199
Glucosamin
750mg
Uống
Viên
200
Glutathion
300mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
201
Glutathion
600mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
202
Glyceryl trinitrat (Nitro glycerin)
10mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
203
Glyceryl trinitrat (Nitro glycerin)
2,5
mg
Uống
Viên
204
Glycyl funtumin
hydroclorid.
0,3
mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
205
Hyaluronidase
1500UI
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
206
Hydrocortison + Lidocain
(25mg
+ 5mg)/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
207
Hydroxyurea (Hydroxycarbamid)
500mg
Uống
Viên
208
Hydroxyzine hydrochlorid
25mg
Uống
Viên
209
Insulin (30/70) (30% insulin hòa
tan và 70% insulin isophan)
100UI
Tiêm
Bút
tiêm
210
Insulin aspart
100UI
Tiêm
Bút
tiêm
211
Insulin chậm
100UI
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
212
Insulin chậm
400UI
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
213
Insulin chậm (tác dụng trung bình)
1.000UI
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
214
Insulin detem ir
100IU
Tiêm
Bút
tiêm
215
Insulin glargin
100IU
Tiêm
Bút
tiêm
216
Insulin g largin
100IU
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
217
Insulin glulisin
300
IU
Tiêm
Bút
tiêm
218
Insulin human tác dụng kéo dài
100UI
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
219
Insulin human tác dụng ngắn
100UI
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
220
Insulin human trộn (20/80)
100UI
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
221
Insulin human trộn (30/70)
100UI
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
222
Insulin isophane (NPH) người (rDNA)
100UI
Tiêm
Bút
tiêm
223
Insulin Lispro
100IU
Tiêm
Bút
tiêm
224
Insulin Lispro Mix 50/50 (50%
Insulin Lispro & 50% Insulin Lispro Protamin)
100IU
Tiêm
Bút
tiêm
225
Insulin Lispro Mix 75/25
(75% Insulin Lispro Protamin &
25% Insulin Lispro)
100IU
Tiêm
Bút
tiêm
226
Insulin nhanh, ngắn
100UI
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
227
Insulin tác dụng bán chậm
400UI
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
228
Insulin tác dụng ngắn
1000UI
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
229
Insulin tác dụng nhanh
400UI
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
230
Insulin trộn (30/70)
1000UI
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
231
Insulin trộn (30/70)
100UI
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
232
Iodixanol
652mg/ml
(320mgl/ml)
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
233
Iopamidol
Iod (dưới
dạng Iopamidol 755,3mg/ml) 370mg/ml
Tiêm
Lọ
234
Ipratropium bromid + Fenoterol
hydrobromid
100ml
dung dịch khí dung chứa 25mg + 50mg
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
235
Ipratropium bromid khan (dưới dạng Ipratropium
bromid monohydrat) + Fenoterol Hydrobromid
(0,02mg
+ 0,05mg)/ nhát xịt
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
236
Irbesartan + Hydroclorothiazid
300mg
+ 12,5mg
Uống
Viên
237
Irinotecan
100mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
238
Irinotecan
40mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
239
Isosorbid d initrat
5mg
Uống
Viên
240
Isosorbid mononitrat
30mg
Uống
Viên
241
Ivabradin
5mg
Uống
Viên
242
Ivabradin
7,5mg
Uống
Viên
243
Kali iodid + Na tri iodid
(3mg
+ 3mg)/ml
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
244
Kẽm gluconat
700mg
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
245
Kẽm gluconat + Lactobacillus
acidophilus
35mg
+ 10 mũ 8 CFU
Uống
Gói
246
Kẽm gluconat+ Lactobaccilus
acidophilus
35mg
+ 10 mũ 9 CFU
Uống
Gói
247
Kẽm gluconat+ Lactobaccilus
acidophilus
21mg
+ 100 triệu CFU
Uống
Gói
248
Kẽm sulfat monohydrat
10mg
nguyên tố kẽm/5ml
Uống
Chai/Lọ
249
Ketamin
50mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
250
Ketoconazol
200mg
Uống
Viên
251
Ketoconazol
20mg/g
Dùng
ngoài
Tuýp
252
Lactobacillus acidophilus
75mg
(108 CFU)
Uống
Gói
253
Lactobacillus acidophilus,
Bifidobacterium Infantis, Enterococcus faecium
120
MIU
Uống
Viên
254
Lactulose
66%
kl/tt (5g/7,5ml)
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
255
Lansoprazol + Domperidon
30mg
+ 10mg
Uống
Viên
256
Lansoprazol + Tinidazol +
Clarithromycin
30mg
+ 500mg + 500mg
Uống
Kit
257
L-Arginin hydrochlorid + L-Histidin
H20 + L-Isoleucin + L-Leucin + L- Lysine HCl + L-Methionin + L-phenylalamin
8mg
+ 4mg + 5,5mg + 12,3mg + 22,3mg + 7,1mg + 8,7mg
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
258
Le flunomid
10mg
Uống
Viên
259
Leflunomid
20mg
Uống
Viên
260
Letrozol
2.5mg
Uống
Viên
261
Levocetirizin
0,5mg/ml
Uống
Gói
262
Levodopa + Benserazid
200mg
+ 50mg
Uống
Viên
263
Levodopa + Carbidopa
250mg
+ 25mg
Uống
Viên
264
Levodopa + Carbidopa + Entacapon
1 00mg + 25mg + 200mg
Uống
Viên
265
Levodopa + Carbidopa + Entacapon
150mg
+ 37,5mg + 200mg
Uống
Viên
266
Levosulpirid
25mg
Uống
Viên
267
Levothyroxin
50mg
Uống
Viên
268
Lidocain
10%/38g
Dùng
ngoài
Chai/Lọ/Ống/Túi
269
Lidocain + Prilocain
2,5%
+ 2,5%
Dùng
ngoài
Tuýp
270
Linezolid
600mg
Uống
Viên
271
Lisinopril
30mg
Uống
Viên
272
Lisinopril + Hydroclorothiazid
21,8
mg + 12,5mg
Uống
Viên
273
Loperamid
1mg
Uống
Gói
274
L-O rnithin -
L-Aspartat
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
275
L-O rnithin -
L-Aspartat
2,5g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
276
L-O rnithin -
L-Aspartat
200mg
Uống
Viên
277
L-O rnithin -
L-Aspartat
300mg
Uống
Viên
278
L-O rnithin -
L-Aspartat
500mg
Uống
Viên
279
L-O rnithine
-L-Aspartate
5g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
280
L-O rnithine-L-aspartat
500mg
Tiêm
Cha i/Lọ/Túi/Ống
281
Lomoxicam
8mg
Uống
Viên
282
Macrogol (polyetylen glycol hoặc
polyoxyethylen glycol)
10g
Uống
Gói
283
Macrogol (Polyetylen glycol) +
Natri sulfat + Natri bicarbonat + Natri clorid + Kali clorid)
64g
+ 5,7g + 1,68g + 1,46g + 0,75g
Uống
Gói
284
Magnesi + Vitamin B6
940mg
+ 10mg
Uống
Viên
285
Magnesi carbonat + Nhôm hydroxyd +
Attapu l git hoạt hóa
300mg
+ 200mg + 2500mg
Uống
Gói
286
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd
400mg
+ 200mg
Uống
Gói
287
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd
8800,4
mg + 61 1,76mg
Uống
G ói
288
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd
300mg
+ 400mg
Uống
Gói
289
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd
400mg
+ 400mg
Nhai
Viên
290
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd +
Simethicon
200mg
+ 200mg + 20mg
Uống
Viên
291
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon
300mg
+ 400mg + 30mg
Uống
Gói
292
Magnesi hydroxy d + Nhôm hydroxyd + Simethicon
600mg
+ 392,2mg + 60mg
Uống
Gói
293
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd +
Simethicon
800,4mg
+ 3.030,3mg + 266,7mg
Uống
Gói
294
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon
800,4mg
+ 459,6mg + 80mg
Uống
Gói
295
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd +
Simethicon
800mg
+ 400mg + 100mg
Uống
Gói
296
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd +
Simethicon
800mg
+ 400mg + 80mg
Uống
Gói
297
Magnesi lactat + Vitamin B6
470mg
+ 5mg
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
298
Magnesi oxid + Pyridoxin
hydroclorid
100mg
+ 10mg
Uống
Viên
299
Magnesi sulfat heptahydrat
150mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
300
Magnesi trisilicat + Nhôm hydroxyd
600mg
+ 500mg
Uống
Gói
301
Mangiferin
0,2%
Dùng
ngoài
Chai/Lọ/Ống/Túi
302
Meclophenoxat
250mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
303
Meclophenoxat
500mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
304
Medium-chain Triglicerides +
Soyabean Oil
10%
(5g
+ 5g)
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
305
Medium-chain Triglicerides +
Soyabean Oil
20%
(10g
+ 10g)
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/ Ống/Túi
306
Medium-chain triglycerides +
Soyabean Oil + Omega-3-acid triglyceride
20%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
307
Meropenem
1g
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
308
Meropenem
500mg
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
309
Mesna
100mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
310
Metformin + Glimepirid
500mg
+ 2mg
Uống
Viên
311
Methotrexat
10mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
312
Methotrexat
2,5mg
Uống
Viên
313
Methotrexat
50mg/2ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống
314
Methyl prednisolon natri succinat
500mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
315
Metoprolol
25mg
Uống
Viên
316
Metoprolol
50mg
Uống
Viên
317
Metronidazol
400mg
Uống
Viên
318
Metronidazol + Cloramphenicol +
Nystatin
200mg
+ 80mg + 100.000 I.U
Đặt
âm đạo
Viên
319
Metronidazol + Clotrimazol
500mg
+ 100mg
Đặt âm
đạo
Viên
320
Metronidazol + Nystatin +
Dexamethason
500mg
+ 100.000UI + 0,3 mg
Đặt
âm đạo
Viên
321
Miconazol
20mg/g
Rơ
miệng
Chai/Lọ/Ống/Túi
322
Miconazol + Hydrocotison
1% +
1%
Dùng
ngoài
Tuýp
323
Mometason furoat
0,05%
kl/kl
Xịt
mũi
Chai/Lọ
324
Monobasic Sodium Phosphat, Dibasic
Sodium Phosphat.
19g/7g
(118ml)
Thụt
trực tràng
Chai/Lọ/Túi/ống/
Tuýp
325
Monobasic Sodium Phosphat, Dibasic
Sodium Phosphat.
9,5g/
3,5g (66ml)
Thụt
trực tràng
Chai/Lọ/Túi/ống/
Tuýp
326
Montelukast
4 mg
Uống
Gói
327
Montelukast
5 mg
Nhai
Viên
328
Moxifloxacin
15mg
Nhỏ
mắt, nhỏ tai
Chai/Lọ/Ống/Túi
329
Mupirocin
0,02%
Dùng
ngoài
Tuýp
330
Mupirocin acid
20mg/g
Dùng
ngoài
Tuýp
331
N- acetyl DL- Leucin
500mg
Uống
Viên
332
Nabumeton
500mg
Uống
Viên
333
N-Acetylcystein
200mg
Uống
Viên
334
Nadroparin
2850UI/
0,3ml
Tiêm
Bơm
tiêm
335
Nadroparin
3800
UI / 0,4ml
Tiêm
Bơm
tiêm
336
Naphazolin
7,5mg
Xịt
mũi
Chai/Lọ/Ống/Túi
337
Naproxen + Esomeprazol
500mg
+ 20mg
Uống
Viên
338
Natri bicarbonat
8,4%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
339
Natri chondroitin sulfat + Retinol
palmitat + Cholin hydrotartrat + Riboflavin + Thiamin hydroclorid
120mg
+ 2.000UI + 25mg + 6mg + 30mg
Uống
Viên
340
Natri clorid
630mg
Xịt
mũi
Chai/Lọ/Ống/Túi
341
Natri clorid + Kali clorid + Calci clorid
+ Natri lactat
3g +
0,2g + 0,135g + 1,56g
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
342
Natri clorid + Kali clorid +
Magiesi clorid hexahydrat + Calcium clorid dihydrat + Natri acetate trihydrat
+ Acid malic
3,40g
+ 0,15g + 0,10g + 0,19g + 1,64g + 0,10g + 0,34g
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
343
Natri clorid + Kali clorid + Natri
bicarbonat + Dextrose khan
0,35g
+ 0,15g + 0,25g + 2g
Uống
Viên
344
Natri hyaluronat
0,06%/ml
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
345
Natri hydrocarbonat
4,2%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
346
Natri hyphoclorid đậm đặc
0,005g/ml
Dùng
ngoài
Chai/Lọ/Ống/Túi
347
Natri montelukast
10mg
Uống
Viên
348
Natri valproat
200mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
349
Natri valproat
500mg
Uống
Viên
350
Natrisulfat khan + Natri phosphat tribasic
khan + Natrihydrocarbonat + Natri citrat
350mg
+ 250mg + 100mg + 100mg
Uống
Gói
351
Nebivolol
5mg
Uống
Viên
352
Nefopam hydroclorid
20mg
tiêm
Chai/Lọ/Ống
353
Neomycin
0,5%
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
354
Netilmicin
10mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
355
Netilmicin
150mg/ 1,5ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống
356
Netilmicin
3mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
357
Nhũ dịch lipid + Glucose + Acid
amin
1440
ml (20%/255ml + 11%/885ml + 11,3%/300ml)
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
358
Nhũ dịch lipid + Glucose + Acid
amin
1920
ml (20%/340ml + 11%/1180ml + 1 1,3%/400ml)
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
359
Nikethamid
25%/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
360
Nimodipin
30mg
Uống
Viên
361
Nitroglycerin (Glyceryl trinitrat)
2,6
mg
Uống
Viên
362
Nitroglycerin (Glyceryl trin itrat)
6,5
mg
Uống
Viên
363
Nitroglycerin aerosol
10g
Xịt
dưới lưỡi
Chai/Lọ/Ống/Túi
364
Nizatidin
150mg
Uống
Viên
365
Nystatin
100.000IU
Uống/
Rơ miệng
Gói
366
Ofloxacin
200mg/
40ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Túi
367
Ofloxacin
400mg
Uống
Viên
368
Olanzapin
5mg
Uống
Viên
369
Omeprazol + Domperidon
20mg
+ 10mg
Uống
Viên
370
Omeprazol + Domperidon
20mg
+ 15mg
Uống
Viên
371
Omeprazol + Domperidon
20mg
+ 30mg
Uống
Viên
372
Ondansetron
8mg
U ống
Viên
373
Oseltamivir
75mg
Uống
Viên
374
Oxacilin
250mg
Uống
Viên
375
Oxaliplatin
100mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
376
Paclitaxel
100mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
377
Paclitaxel
250mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
378
Paclitaxel
260mg
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
379
Panax notoginseng Saponins
50mg
Uống
Viên
380
Pantoprazol + Domperidon
40mg
+ 10mg
Uống
Viên
381
Pantoprazol + Domperidon
40mg
+ 15mg
Uống
Viên
382
Paracetamol
150mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
383
Paracetamol
25mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
384
Paracetamol
325mg
Uống
Gói
385
Paracetamol
50mg/ml
Uống
Gói
386
Paracetamol
60mg/ml
Uống
Gói
387
Paracetamol + Chlopheniramin
1200mg
+ 4mg
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
388
Paracetamol + Chlorpheniramin
250mg
+ 1,5mg
Uống
Gói
389
Paracetamol + Chlorpheniramin
maleat + Dextromethorphan HBr + Phenylephrine HCl
325mg
+ 2mg + 10mg + 5mg
Uống
Viên
390
Paracetamol + Codein phosphat
500mg
+ 10mg
Uống
Viên
391
Paracetamol + Diclofenac
325mg
+ 25mg
Uống
Viên
392
Paracetamol + Lidocain
300mg
+ 30mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
393
Paracetamol + Loratadin
650mg
+ 5mg
Uống
Viên
394
Paracetamol + Loratadin +
Dextromethorphan
500mg
+ 5mg + 15mg
Uống
Viên
395
Paracetamol + Loratadin +
Dextromethorphan
500mg
+ 2,5mg + 15mg
Uống
Viên
396
Paracetamol + Dextromethorphan HBr
+ Phenylephrine HCl
325mg
+ 10mg + 5mg
Uống
Viên
397
Paroxetin
20
mg
Uống
Viên
398
Pefloxacin
80mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
399
Pegfi lgrastim
6mg
Tiêm
Bơm
tiêm
400
Peginterferon alfa-2b
100mcg
Tiêm
Bút
tiêm
401
Peginterferon alfa-2b
80mcg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
402
Pemetrexed
500mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
403
Pemirolast kali
1mg/ml
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
404
Peptid (Cerebrolysin concentrate)
235mg/ml;
5ml
Tiêm
Ống
405
Perindopril
2mg
Uống
Viên
406
Perindopril + Indapamid
2mg
+ 0,625mg
Uống
Viên
407
Phenobarbital
100mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
408
Phospholipid
27mg/ 1ml
Bơm
vào nội khí quản
Chai/Lọ/Ống/Túi
409
Piracetam
12g/60ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
410
Piracetam
2g/10ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
411
Piracetam
4g/20ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống
412
Piracetam
800mg
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
413
Pralidoxim iodid
25mg/ml
Tiêm
Truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
414
Pralidoxim iodid
50mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
415
Pregabalin
100mg
Uống
Viên
416
Pregabalin
25mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống
417
Procain hydroclorid + Magnesi
clorid + Kali clorid (Dung dịch liệt tim - Cardioplegia)
272,8mg
+ 3,25g + 1,19g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
418
Progesteron
200mg
Đặt
âm đạo
Viên
419
Progesteron
50mg
Ngậm
dưới lưỡi
Viên
420
Promethazin
2%
Dùng
ngoài
Tuýp
421
Promethazin
1mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
422
Promethazin
5mg
Uống
Gói
423
Promethazin
1%
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
424
Propofol + acid oleic
1%
(10mg/ml)
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
425
Propranolol
40mg
Uống
Viên
426
Rabeprazol
20
mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
427
Rabeprazol
20
mg
Uống
Viên
428
Racecadotril
10mg
Uống
Gói
429
Radix astragali + Radix salviae miltiorrhizae
+ Radix paeoniae rubra + Rhizoma Ligustici Wallichii + Radix angelicae
sinensis + Carthamus tinctorius + Semen Persicae + Radix polygalae + Rhizome
acori tatarinowii + Buthus martensii + Hirudo + Eupolyphaga seu steleophaga +
Calculus bovis artifactus + Cornu saigae tataricae
570mg
+ 114mg + 114mg + 114mg + 114mg + 114mg + 114mg + 114mg + 114mg + 95mg +
66,5mg + 66,5mg + 28,5mg + 28,5mg
Uống
Viên
430
Raloxifen HCl
60mg
Uống
Viên
431
Ramipril
10mg
Uống
Viên
432
Ranitidine HCl + Tripotassium Bismuth
Dici trate + Sucralfate
75mg
+ 100mg + 300mg
Uống
Viên
433
Ribavirin
200mg
Uống
Viên
434
Ringer lactat + Glucose
500m l
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
435
Rituximab
10mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
436
Rivastigmine
18mg/10cm2
Dán trên da
Miếng
437
Rivastigmine
9mg/5cm2
Dán
trên da
Miếng
438
Ropivacain
2mg/ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
439
Ropivacain
5mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
440
Ropivacain
7,5mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
441
Rosuvastatin
10mg
Uống
Viên
442
Rosuvastatin
20mg
Uống
Viên
443
Rosuvastatin
5 mg
Uống
Viên
444
Rotundin
60mg
Uống
Viên
445
Roxithromycin
50mg
Uống
Viên/
Gói
446
Rutin + Vitamin C
60mg
+ 60mg
Uống
Viên
447
Saccharomyces boulardii
109
CFU
Uống
Gói
448
Saccharomyces boulardii
200mg
Uống
Viên
449
Saccharomyces boulardiiCNCM I-745
100mg
Uống
Gói
450
Salbutamol (Dưới dạng Salbutamol
sulfat)
200mcg
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
451
Salbutamol sulfat
1mg
Đặt
hậu môn
Viên
452
Salbutamol sulfat
4mg
Uống
Viên
453
Salbutamol Sulfat + Ipratropium Bromide
(3
mg + 0,52mg)/ml
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
454
S ắt (III)
hydroxyd polymaltose
50mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
455
Sắt ( III)
hydroxyd polymaltose + acid folic
357mg
+ 0,5mg
Uống
Viên
456
Sắt clorid + Kẽm clorid + Mangan clorid
+ Đồng clorid + Crôm clorid + Natri molypdat dihydrat + Natri selenid
pentahydrat + Natri fluorid + Kali iodid
6,958mg
+ 6,815mg + 1,979mg + 2,046mg + 0,053mg + 0,0242mg + 0,0789mg + 1,260mg +
0,166mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống
457
Sắt dextran
50mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
458
Sắt f umarat +
Acid folic
151,6mg
+ 0,35mg
Uống
Viên
459
Sắt gluconat + Mangan gluconat + Đồng
gluconat
200mg
+ 20mg + 1mg
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
460
Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt
(III) hydroxyd và sucrose)
100mg/5ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
461
Sắt proteinsuccinylat
800mg/15ml
tương đương 40mg sắt II
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
462
Sắt Sucrose
100mg/5ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
463
Sắt sulfat khô + Acid Folic
160,2mg
+ 350mcg
Uống
Viên
464
Saxagliptin
2,5mg
Uống
Viên
465
Sildenafil
100mg
Uống
Viên
466
Sildenafil
50mg
Uống
Viên
467
Simethicon
40mg/0,6ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
468
Spiramycin
1,5
MUI
Uống
Viên
469
Sucrafate 1000mg
1g/10ml
Uống
Chai/Lọ/Túi
470
Sucralfat
1g
Uống
Viên
471
Sulbutiamin
200mg
Uống
Viên
472
Sulfadiazin bạc
1%
Dùng
ngoài
Tuýp
473
Sultamicilin
250mg
Uống
Gói
474
Sultamicillin
375mg
Uống
Viên
475
Sultamicillin
750mg
Uống
Viên
476
Sumatriptan
25mg
Uống
Viên
477
Tacrolimus
100mg
Dùng
ngoài
Tu ýp
478
Teicoplanin
200mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
479
Telmisartan
20mg
Uống
Viên
480
Telmisartan
40
mg
Uống
Viên
481
Telmisartan
80
mg
Uống
Viên
482
Temozolomid
100mg
Uống
Viên
483
Terbutalin sulfat + Guaifenesin
(1,5
mg + 66,5 mg)/5ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
484
Terpin hydrat + Codein phosphat
100mg
+ 10mg
Uống
Viên
485
Tetracylin
500mg
Uống
Viên
486
Than hoạt
25g
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
487
Than hoạt + Sorbitol
25g
+ 48g
Uống
Tuýp
488
Thiocolchicosid
2mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
489
Thymosin alpha 1
1,6mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
490
Tianeptin
12,5mg
Uống
Viên
491
Tiropramid HCl
100mg
Uống
Viên
492
Tobramycin
40mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
493
Tobramycin
80mg/100ml
Tiêm
Chai/Lọ/Túi
494
Tramadol
50mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
495
Tranexamic acid
250mg
Uống
Viên
496
Tranexamic acid
500mg
Uống
Viên
497
Trastuzumab
150mg
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
498
Trastuzumab
440mg
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
499
Tretinoin
0,05%
Dùng
ngoài
Tuýp
500
Triamcinolon
5mg
Dùng
ngoài
Tuýp
501
Triamcinolon acetonic + Econazol
1% +
1%
Dùng
ngoài
Tuýp
502
Triclabendazol
250mg
Uống
Viên
503
Trimebutine + Ruscogenins
120mg
+ 10mg
Đặt
hậu môn
Viên
504
Trimebutine Ruscogenins 20g
(Trimebutine 1,16g, ruscogenins 0,1 0g
20g
Dùng
ngoài
Tuýp
505
Tropicamid
1%
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
506
Tyrothricin + Benzalkonium +
Benzocaine
0,5mg
+ 1mg + 1,5mg
Ngậm
Viên
507
Ursodeoxycholic acid
100mg
Uống
Viên
508
Ursodeoxycholic acid
200mg
Uống
Viên
509
Ursodeoxycholic acid
250
mg
Uống
Viên
510
Valproat Natri +Valproic acid tương
đương Natri Valproate
500mg
Uống
Viên
511
Valproic acid
250mg
Uống
Viên
512
Valsartan + Hydrochlorothiazid
160mg
+ 25mg
Uống
Viên
513
Vardenafil
10mg
Uống
Viên
514
Vaselin
10g
Dùng
ngoài
Tuýp
515
Vecuronium bromid
4mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
516
Venlafaxin
75mg
Uống
Viên
517
Verapamil
40mg
Uống
Viên
518
Verapamil
80mg
Uống
Viên
519
Vincamin + Rutin
20mg
+ 25mg
Uống
Viên
520
Vincristin sulfat
1mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
521
Vinoreblin
10mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
522
Vinorelbin
20mg
Uống
Viên
523
Vinorelbin
30mg
Uống
Viên
524
Vitamin B 1 + Vitamin B6 + Vitamin B12
175mg
+ 175mg + 125mg
Uống
Viên
525
Vitamin B 1 + Vitamin B6 + Vitamin B12
125mg
+ 125mg + 125mcg
Uống
Viên
526
Vitamin B12 (Cyanocobalamin/
Hydroxycobalamin/ Methylcobalamin)
1500mcg
Uống
Viên
527
Vitamin B12 (Cyanocobalamin/ Hydroxycobalamin/
Methylcobalamin)
1500mcg/
ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
528
Vitamin B12 dạng coenzym
(Mecobalamin)
500mcg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
529
Vitamin B12 dạng coenzym
(Mecobalamin)
1500mcg
Uống
Viên
530
Vitamin B12 dạng coenzym
(Mecobalamin)
500mcg
Uống
Viên
531
Vitamin B12 dạng coenzym
(Mecobalamin) + Thiamin nitrat (Vitamin B1) + Pyridoxin hydroclorid (Vitamin
B6)
500mcg
+ 125mg + 125mg
Uống
Viên
532
Vitamin B6
100mg
Uống
Viên
533
Vitamin B6
25mg
Uống
Viên
534
Vitamin D3
25.000
IU
Uống
Chai/Lọ/Ống
535
Xanh methylen + tím gentian
400mg
+ 50mg
Dùng
ngoài
Chai/Lọ/Ống/Túi
536
Zoledronic acid
0,8mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
537
Zolpiclon
7,5mg
Uống
Viên
538
e-Aminocaproic Acid
20 0mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
* VẮC XIN
539
Vắc xin ngừa bệnh cúm thế hệ 3
0,5ml
Tiêm
B ơm tiêm
540
Vắc xin ngừa não mô cầu A+C
0,5ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
541
Vắc xin ngừa Rubella
0,5ml
Tiêm
Chai/Lọ/ Ống/Túi
542
Vắc xin ngừa viêm gan B, không
Thiromesal
10mcg/0,5ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
543
Vắc xin ngừa viêm gan B, không
Thiromesal
20mcg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
Danh
mục này có tổng cộng 543 tên thuốc/ hoạt chất
PHỤ LỤC 1.2
DANH MỤC CÁC THUỐC ĐÔNG Y, THUỐC TỪ DƯỢC
LIỆU ĐƯA RA KHỎI DANH MỤC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 3008/QĐ-UBND ngày 27/8/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh)
TT
Tên
hoạt chất
Nồng
độ/ Hàm lượng
Đường
dùng
Đơn
vị tính
1
Actiso
200mg
Uống
Viên
2
Actiso (Cao khô Actiso)
0.16g
Uống
Viên
3
Actiso, Rau đắng đất/Biển súc, Bìm
bìm
100mg,
75mg, 5,25mg
Uống
Viên
4
Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm
bìm/Bìm bìm biếc
200mg,
150mg, 16mg
Uống
Viên
5
Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm
bìm/dứa gai
100mg,
75mg, 75mg
Uống
Viên
6
Actiso, Râu mèo, Sorbitol
57,6
ml, 24 ml, 24 g
Uống
Chai
7
Bạc hà, Thanh hao, Địa liền, Thích
gia đằng, Kim ngân, Tía tô, K inh giới
4g,
8g, 12g, 8g, 8g, 12g, 12g.
Uống
Chai/Lọ/Ống
8
Bách bộ, cát
cánh, mạch môn, Trần Bì, Cam thảo, Bối M ẫu, Bạch quả, Hạnh
nhân, Ma hoàng
2g,
1g, 8g, 6g, 4g, 4g, 4g, 4g, 6g
Uống
Chai/Lọ/Ống
9
Bách bộ, Cát cánh, Mạch môn, Trần
bì, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch quả, Hạnh nhân, Ma hoàng.
1,8g,
0,9g, 7,2g, 0 ,54g, 3,6g, 3,6g , 3,6g, 3,6g, 5,4g
Uống
Chai/Lọ/Ống
10
Bạch linh, Cát cánh, Ma hoàng, mơ
muối, Tỳ bà diệp, Cam thảo, Bán hạ, Tang bạch bì, Bách bộ, Bạc hà, Tinh dầu bạc
hà, Thiên môn, Phèn chua
0,9g,
2,008g, 0,656g, 1,406g, 3,25g, 0,591g, 1,875g, 1,875g,
6,25g, 1,66g, 0,1g, 1,208g, 0,208g
Uống
Chai/Lọ /Ống
11
Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp,
Tang bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông, Bạc hà diệp, Bán hạ, Cam thảo, Bách bộ,
Mơ muối, tinh dầu bạc hà, Phèn chua
0,9g,
0,1708g, 3,25g, 1,875g, 0,656g, 1,208g, 1,875g, 1,666g, 1,406g, 0,1g, 0,208g
Uống
Chai/Lọ /Ống
12
Bạch tật lê, Mẫu đơn bì, Sơn thù, Bạch
thược, Đương quy, Thạch quyết minh, Câu kỷ tử, Hoài sơn, Thục địa, Cúc hoa,
Phục linh, Trạch tả
0,3g;
0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,4g; 0,3g; 0,4g; 0,8g; 0,3g;
0,3g; 0,4g
Uống
Viên
13
Bạch thược, Phục linh, Bạch truật,
Quế nhục, Cam thảo, Thục địa, Đảng sâm, Xuyên khung, Đương quy, Hoàng kỳ
605mg,
605mg, 605mg, 151mg, 303mg, 908mg, 605mg, 303mg, 908mg, 605mg
Uống
Viên
14
Bạch thược, Phục linh, Bạch truật,
Quế nhục, Cam thảo, Thục địa, Đảng sâm, Xuyên khung, Đương quy, Hoàng kỳ
50mg,
50mg, 50mg, 12,5mg, 25mg, 75mg, 50mg, 25mg, 75mg, 50mg
Uống
Viên
15
Bạch thược, Phục linh, Bạch truật,
Quế nhục, Cam thảo, Thục địa, Đảng sâm, Xuyên khung, Đương quy, Hoàng kỳ
605mg,
605mg, 605mg, 151mg, 303mg, 908mg, 605mg, 303mg, 908mg, 605mg
Uống
Viên
16
Bạch thược, Phục linh, Bạch truật,
Quế, Cam thảo, Thục địa, Đẳng sâm, Xuyên khung, Đương quy, Hoàng kỳ, Acid
Benzoic
0,32g,
0,32g, 0,32g, 0,08g, 0,16g, 0,48g, 0,32g, 0,16g, 0,48g, 0,32g, 0,008g
Uống
Túi/Gói
17
Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan
táo nhân, Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại
táo
248mg,
248mg, 124mg, 124mg, 124mg, 63mg, 62mg, 248mg, 248mg, 248mg, 63mg
Uống
Viên
18
Bạch truật, Bạch linh, Viễn chí, Mộc
hương, Đương quy, Hoàng kỳ, Đảng sâm, Toan táo nhân, Đại táo, Long nhãn, Cam
thảo
40mg,
60mg, 4mg, 20mg, 5mg, 60mg, 40mg, 80mg, 20mg, 80mg, 20mg
Uống
Viên
19
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên,
Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn
tra, Hoài sơn, Nhục đậu khấu
20mg,
6,8mg, 3,4mg, 4mg, 13,4mg, 6,8mg, 6,8mg, 13,4mg, 6,8mg, 6,8mg, 6,8mg, 6,8mg,
13,4mg
Uống
Viên
20
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên,
Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn
tra, Hoài sơn, Nhục đậu khấu.
350mg,
115mg, 60mg, 70mg, 235mg, 115mg, 60mg, 235mg, 115mg, 115mg, 115mg, 115mg,
115mg.
Uống
Viên
21
Bạch truật, Ngưu tất, Nghệ, Hòe hoa
300mg,
150mg, 150mg, 150mg
Uống
Viên
22
Bình vôi, Sen lá, Lạc tiên, Vông
nem lá, Trinh nữ
150mg,
180mg, 600mg, 600mg, 638mg
Uống
Viên
23
Bột Angala (Pectic polysacharid được
chiết xuất từ đương quy di thực
500mg
Uống
Viên
24
Bột mã tiền chế, Hy thiêm, Độc hoạt,
Đỗ trọng, Xuyên khung, Đương quy, Tế tân, Tần giao, Phòng phong, Ngưu tất, Quế
chi.
20mg,
12mg, 12mg, 16mg, 8mg, 16mg, 6mg, 12mg, 12mg, 12mg, 6mg
Uống
Viên
25
Bột Mã tiền chế, Ma hoàng, Tằm vôi,
Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật.
50mg;
11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg
Uống
Viên
26
Cam thảo, Cát cánh, Chỉ xác, Độc hoạt,
Khương hoạt, Nhân sâm, Sài hồ, Tiền hồ, Bạch linh, Xuyên khung
4g,
8g, 6g, 8g, 8g, 4g, 8g, 8g, 8g, 6g
Uống
Chai/Lọ/Ống
27
Cao đặc Đinh lăng, cao khô Ginkgo
biloba
150mg,
5mg
Uống
Viên
28
Cao Diệp hạ châu, cao Nhân trần,
cao Cỏ nhọ nồi
100mg,
50mg, 50mg
Uống
Viên
29
Cao Đinh lăng, cao lá Bạch quả
230mg,
10mg
Uống
Viên
30
Cao Đinh lăng, cao lá Bạch quả
75mg,
80mg
Uống
Viên
31
Cao đương quy di thực, Bột đương
quy di thực, tinh dầu lá đương quy
0,13g,
0,14g, 0,0013g
Uống
Viên
32
Cao đương quy, cao khô Ginkgo
biloba
300mg,
40mg
Uống
Viên
33
Cao khô Actiso, cao khô Rau đắng đất,
cao khô hạt Bìm bìm biếc
100mg,
75mg, 5,245mg
Uống
Viên
34
Cao khô diệp hạ châu đắng
120mg
(tương ứng diệp hạ châu 500mg)
Uống
Viên
35
Cao khô diệp hạ châu đắng (tương
đương 1,75g diệp hạ châu đắng)
210mg
Uống
Túi/Gói
36
Cao khô lá bạch quả, cao khô rễ đ inh lăng
40mg,
75mg
Uống
Viên
37
Cao khô lá bạch quả, cao khô rễ đ inh lăng
20mg,
150mg
Uống
Viên
38
Cao khô lá thường xuân
700mg
(tương đương 3.62g lá thường xuân)
Uống
Chai/Lọ/Ống
39
Câu đằng, Phục linh, Hòe hoa, Thiên
ma, Thạch quyết minh, Tang kí sinh, Hoàng cầm, Ngưu tất, Sơn chi, Đỗ trọng,
Ích mẫu, Dạ giao đằng
0,6g,
0,3g, 0,6g, 0,5g, 0,3g, 0,3g, 0,3g, 0,3g, 0,3g, 0,3g, 0,3g, 0,5g
Uống
Viên
40
Chè dây
1.250
mg
Uống
Viên
41
Cúc hoa, Thục địa, Sơn thù, Hoài
sơn, Câu kỷ tử, Phục linh, Trạch tả, Mẫu đơn bì
0,1g,
0,4g, 0,2g, 0,2g, 0,1g, 0,15g, 0,15g, 0,15g
Uống
Viên
42
Đan sâm, Tam thất
100mg,
70mg
Uống
Viên
43
Đan sâm, Tam thất, Borneo l
17,5mg,
3,43mg, 0,2mg
Uống
Viên
44
Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật,
Cam thảo, Thục địa, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Hoàng kỳ, Quế nhục
1000mg,
650mg, 650mg, 120mg, 1000mg, 600mg, 600mg, 300mg, 450mg, 240mg
Uống
Viên
45
Đảng sâm, Bạch Linh, Bạch truật,
Cam thảo, Trần bì, Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương
250mg,
432mg, 432mg, 151mg, 173mg, 216mg, 173mg, 215mg
Uống
Viên
46
Đẳng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Viễn
chí, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Cam thảo, Long nhãn, Đương quy, Mộc hương, Đại
táo
0,5g,
0,4g, 0,6g, 0,4g, 0,3g, 0,5g, 0,15g, 0,6g, 0,6g, 0,15g, 0,15g
Uống
Túi/
Gói
47
Đẳng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Viễn
chí, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Cam thảo, Long nhãn, Đương quy, Mộc hương, Đại
táo
1g,
0,8g, 1,2g, 0,8g, 0,6mg, 1g, 0,3g, 1,2g, 1,2g, 0,3g,
0,3g
Uống
Viên
48
Đẳng sâm, Bạch trật, Phục Linh, Cam
thảo, Đương quy, Xuyên Khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục
630mg,
420mg, 330mg, 330mg, 420mg, 330mg, 420mg, 630mg, 630mg, 420mg
Uống
Viên
49
Đảng Sâm, Bạch Truật, Liên Nhục,
Cát Cánh, Cam Thảo, Sa Nhân, Trần Bì, Bạch Linh, Mạch Nha, Long Nhãn, Sử Quân
Tử, Bán Hạ.
15g,
15g, 4g, 12g, 6g, 4g, 4g, 10g, 10g, 6g, 4g, 4g
Uống
Chai/Lọ/Ống
50
Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh,
Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục
160mg,
110mg, 110mg, 30mg, 110mg, 80mg, 110mg, 160mg, 110mg, 30mg
Uống
Viên
51
Đẳng Sâm, Hoàng Kỳ, Bạch Linh, Táo
Nhân, Mộc Hương, Đại Táo, Bạch Truật, Cam Thảo, Viễn Chí, Đương Quy, Long
Nhãn
0,32g,
0,60g, 0,65g, 0,72g, 0,16g, 0,25g, 0,65g, 0,26g, 0,32g, 0,35g, 0,6g
Uống
Viên
52
Đẳng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch
truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Đại táo, Sinh khương
300mg,
300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 1020mg, 120mg, 210mg
Uống
Viên
53
Địa liền, Riềng, Thiên niên kiện, Đại
hồi, Huyết giác, Ô đầu, Quế nhục, Long não
5g,
5g, 5g, 3g, 3g, 2g, 2g, 0,2g
Dùng
ngoài
Chai/Lọ/Ống
54
Địa liền, Riềng, Thiên niên kiện,
Huyết giác, Đại hồi, Quế chi, Ô đầu, Camphor
3g,
3g, 1,8g, 1,8g, 1,2g, 1,2g, 0,6g, 0,6g
Dùng
ngoài
Chai/Lọ/Ống
55
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký
sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng,
Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung
330mg,
330mg, 330mg, 330mg, 330mg, 330mg, 330mg, 330mg, 330mg, 60mg, 60mg, 60mg,
60mg, 30mg
Uống
Viên
56
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng
phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược,
Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch
linh, Cam thảo, Nhân sâm
0,38g,
0,23g, 0,23g, 0,23g, 0,15g, 0,23g, 0,25g, 0,75g, 0,6g, 0,45g, 0,38g, 0,38g,
0,3g, 0,15g, 0,3g
Uống
Gói/Túi
57
Diệp hạ châu
280mg
Uống
Viên
58
Diệp hạ châu (Cao khô lá, Cao khô
toàn cây)
0,2g,
0,25g
Uống
Viên
59
Đinh lăng, Bạch quả
120mg,
60mg
Uống
Viên
60
Độc hoạt, Phòng phong, Tang kí
sinh, Tế tân, Tần giao, Ngưu tất, Đỗ trọng, Quế chi, Xuyên khung, Sinh địa, Bạch
thược, Đương quy, Đảng sâm, Phục linh, Cam thảo
2,4g,
1,8g, 3,0g, 1,2g, 1,2g, 1,8g, 1,8g, 1,2g, 0,9g, 1,8g, 1,8g, 1,2g, 1,8g, 1,8g,
0,9g
Uống
Chai/Lọ/Ống
61
Đương Quy, Ngưu tất, Ích mẫu, Sinh
địa, Xuyên Khung, Đan Sâm
500mg,
300mg, 200mg, 400mg, 400mg, 200mg
Uống
Viên
62
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch
thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Hoàng kỳ, Quế nhục
200mg;
66,66mg; 200mg; 133,33mg; 133,33mg; 133,33mg; 133,33mg; 66,66mg; 133,33mg;
33,33mg
Uống
Chai/Lọ/Ống
63
Eucalyptol, Methol, Tinh dầu gừng,
Tinh dầu tràm, Tinh dầu tần
100mg,
0,5mg, 0,75mg, 50mg, 0,36mg
Uống
Viên
64
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá
dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn
183mg,
200mg, 175mg, 91,25mg, 91,25mg, 91,25mg, 91,25mg, 91,25mg
Uống
Viên
65
Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Thục
địa, Trạch tả, Phục linh
160mg,
160mg, 120mg, 320mg, 120mg, 120mg
Uống
Viên
66
Hoàng liên, Mộc Hương
2g,
2g
Uống
gói
67
Hoàng liên, Mộc hương, Ngô thù du
1,2g,
0,3g, 0,12g
Uống
Viên
68
Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ,
Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả
280mg,
685mg, 685mg, 375mg, 375mg, 375mg, 280mg, 280mg, 375mg, 15mg
Uống
Viên
69
Huyết giác
300mg/2,4g
Uống
Viên
70
Hy thiêm, Lá lốt, Ngưu tất, Thổ phục
linh
600mg,
400mg, 600mg, 600mg
Uống
Viên
71
Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên
niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh
600mg,
800mg, 300mg, 50mg, 50mg
Uống
Viên
72
Hy thiêm, Thiên niên kiện
5g,
0,25g
Uống
Viên
73
Kim ngân hoa, Ké đầu ngựa
1000mg,
500mg
Uống
Viên
74
Kim ngân hoa, Sài đất, Thương nhĩ tử,
Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Bạch chỉ, Liên kiều, Hoàng
liên, Cam thảo
0,15g,
0,5g, 0,5g, 0,5g, 0,375g, 0,375g, 0,375g, 0,1g, 0,125g, 0,125g, 0,025g
Uống
Viên
75
Kim ngân, Hoàng cầm, Liên kiều, Thăng
ma
320mg,
320mg, 640mg, 400mg
Uống
Viên
76
Kim ti ền thảo
165mg
Uống
Viên
77
Lá khôi, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn
the, Ô tặc cốt
160
mg, 24 mg, 24 mg, 24 mg, 120 mg
Uống
Viên
78
Linh chi, Đương quy
500mg,
300mg
Uống
Viên
79
Ma hoàng, Hạnh nhân, Quế chi, Cam
thảo
40g,
40g, 30g, 20g
Uống
Chai
80
Ma hoàng, Mạch môn, Trần bì, Bối mẫu,
Thạch cao, Cát cánh, Hạnh nhân, Cam thảo
16g,
12g, 12g, 6g, 6g, 5g, 3g, 2g
Uống
Chai/Lọ/Ống
81
Ma hoàng, Quế chi, Khổ hạnh nhân,
Cam thảo
26,67g,
20, 0g, 26,67g, 13,33g
Uống
Chai/Lọ/Ống
82
Mộc hương, sa nhân, hoàng liên, nhục
đậu khấu, bạch linh, kha tử nhục, gừng
0.6g,
0.6, 0.6g, 0,6g, 0,6g, 0,6g, 0,2g
Uống
Gói
83
Mộc hương, Ngô thù du, Bạch thược,
Berberin
154,67mg,
53,33mg, 216mg, 40mg
Uống
Viên
84
Ngũ sắc
750mg/15ml
Xịt
mũi
Chai/Lọ/ Ống
85
Ngũ vị tử
3
gam
Uống
Viên
86
Nha đảm tử, Berberin hydroclorid,
Cao Mộc hương, Cao tỏi, Cát căn
30mg,
63mg, 100mg, 70mg, 100mg
Uống
Viên
87
Nhân sâm, Bạch truật, Cam thảo, Bạch
linh, Hoài sơn, Đại táo, Sa nhân, Cát cánh, Liên nhục, Ý dĩ, Bạch biển đậu
0,403g,
0,403g, 0,201g, 0,403g, 0,403g, 0,201g, 0,201g, 0,201g, 0,201g, 0,201g,
0,102g
Uống
Túi/Gói
88
Nhân sâm, Đương quy, Bạch truật, Bạch
thược, Phục linh, Xuyên Khung, Cam thảo, Thục địa
8g,
8g, 8g, 8g, 8g, 8, 4g, 8g
Uống
Chai/Lọ/Ống
89
Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng
hoa, Địa long, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược
50mg,
760mg, 70mg, 70mg, 160mg, 60mg, 140mg, 140mg, 140mg
Uống
Viên
90
Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương qui, Bạch
truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Hoa hòe, Cỏ nhọ nồi, Kim ngân
hoa, Đào nhân
500mg,
1000mg, 1000mg, 1000mg, 660mg, 660mg, 500mg, 500mg, 1330mg, 1330mg, 1000mg,
800mg
Uống
Túi/Gói
91
Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long
20mg,
25mg, 50mg
Uống
Viên
92
Pygeum africanum
50mg
Uống
Viên
93
Sài đất, Bồ công anh, Thổ phục
linh, Kim ngân, Sinh địa, Thảo quyết minh, Thương nhĩ tử
1,2g,
0,8g, 1,2g, 1,2g, 0,72g, 0,1g, 0,88g
Uống
Túi/Gói
94
Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu,
Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương
9,6g,
4,8g, 4,8g, 9,6g, 4,8g, 9,6g, 1,9g
Uống
Chai/Lọ/Ống
95
Tang ký sinh, Địa hoàng, Bạch thược,
Đỗ trọng, Đảng sâm, Phục linh, Ngưu tất, Tần giao, Quế nhục, Phòng phong,
Xuyên khung, Độc hoạt, Tế tân, Cam thảo, Đương quy
240mg,
184mg, 300mg, 148mg, 120mg,120mg, 148mg, 104mg, 92mg, 92mg, 92mg, 148mg,
60mg, 60mg, 92mg
Uống
Viên
96
Táo nhân, Tân sen, Thảo quyết minh,
Đăng tâm thảo
0,8g,
0,8g, 0,3g, 0,1g
Uống
Viên
97
Tế tân, Tăng ký sinh, Độc hoạt, Phòng
phong, Bạch thược, Đỗ trọng, Bạch Linh, Tần giao, Xuyên khung, Ngưu tất,
Đương quy, Thục địa, Đảng sâm, Cam thảo, Quế chi/Quế nhục
160mg,
320mg, 240mg, 240mg, 320mg, 320mg, 320mg, 240mg, 240mg, 320mg, 320mg, 320mg,
320mg, 80mg, 80mg
Uống
Viên
98
Than hoạt, Calci phosphat, Calci
carbonat, Cam thảo
400mg,
100mg, 200mg, 400mg
Uống
Viên
99
Thục địa, Đương quy, Đảng sâm, Bạch
linh, Bạch truật, Bạch thược, Xuyên khung, Cam thảo
376,2mg,
376,2mg, 250,8mg, 250,8mg, 250,8mg, 250,8mg, 188,1mg, 125,4mg
Uống
Viên
100
Thục địa, Đương quy, Đảng sâm, Bạch
truật, Bạch thược, Bạch linh, Xuyên khung, Cam thảo
364mg,
297,3mg, 242mg, 242mg, 202mg, 175,7mg, 142mg, 102mg
Uống
Viên
101
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan
bì, Bạch linh, Trạch tả
400mg,
200mg, 200mg, 150mg, 150mg, 150mg
Uống
Ống
102
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Kỷ tử,
Thỏ ty tử, Lộc giác giao, Đỗ trọng, Nhục quế, Đương quy, Phụ tử chế
530mg,
260mg, 200mg, 260mg, 260mg, 260mg, 260mg, 130mg, 200mg, 130mg
Uống
Viên
103
Thục địa, Hoài Sơn, Sơn thù, Mẫu
đơn bì, Phục linh, Trạch tả
32g,
16g, 16g, 12g, 12g, 12g
Uống
Chai/Lọ/Ống
104
Thục địa, Tỳ giải, Hoài sơn, Táo nhục,
Thạch hộc, Khiếm thực nam (củ súng)
0,6g,
0,2g, 0,236g, 0,36g, 0,24g, 0,28g
Uống
Túi/Gói
105
Thượng nhĩ tử, Bạc Hà, Bạch Chỉ,
Tân di hoa, Phòng phong, Bạch truật, Hoàng kỳ
334mg,
83mg, 125mg, 250mg, 250mg, 250mg, 417mg
Uống
Viên
106
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ,
Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà
400mg,
300mg, 300mg, 300mg, 500mg, 100g, 300mg
Uống
Viên
107
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ,
Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa
500mg,
620mg, 320mg, 250mg, 350mg, 350mg, 120mg, 250mg
Uống
Viên
108
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ,
Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa.
333mg,
416mg, 250mg, 250mg, 250mg, 250mg, 83mg, 166mg
Uống
Viên
109
Tinh dầu bạc hà, Menthol, Long não,
Tinh dầu hương nhu
1,92ml,
0,48ml, 0,3g, 0,15ml
Dùng
ngoài
Cha i/Lọ/Ống
110
Toan táo nhân, Đương quy, Hoài sơn,
Nhục thung dung, Kỷ tử, Ngũ vị tử, Ích trí nhân, Hổ phách, Thiên trúc hoàng,
Long cốt, Tiết xương bồ, Thiên ma, Đan sâm, Nhân sâm, Trắc bách diệp
18mg,
18mg, 15mg, 12mg, 12mg, 9mg, 9mg, 6mg, 6mg, 6mg, 6mg, 6mg, 6mg, 6mg, 6mg
Uống
Viên
111
Tỏi (5/1), Nghệ (4/1)
140mg,
15mg
Uống
Viên
112
Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp,
Tử uyển, Tang bạch bì, Tang diệp, Thiên môn, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng,
Menthol
20g,
10g, 10g, 10g, 10g, 4g, 4g, 4g, 3g, 3g, 2g, 0,044g
Uống
Chai/Lọ/Ống
113
Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa,
Hoài sơn, Mẫu đơn bì (Đan bì), Bạch linh, Trạch tả, Mật ong
50g
(t.ư 5g cao); 50g (t.ư 5g cao); 10g; 10g; 8g; 8g; 8g; 2g
Uống
Túi/Gói
114
Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ,
Cam thảo bắc, Quế, Gừng
130mg,
162mg, 130mg, 5mg, 6mg, 15mg
Uống
Viên
115
Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ,
Quế, Gừng, Cam thảo.
126mg,
174mg, 126mg, 6mg, 16mg, 5mg
Uống
Viên
116
Xuyên khung, Đương quy, Bạch thược,
Thục địa, Đảng sâm, Phục linh, Bạch truật, Cam thảo, Hoàng kỳ, Quế nhục
320mg,
400mg, 400mg, 600mg, 600mg, 320mg, 400mg, 320mg, 600mg, 400mg
Uống
Túi/
Gói
117
Xuyên khung, Xích thược, Sinh địa,
Đào nhân, Hồng hoa, Sài hồ, Cam thảo, Ngưu tất, Cát c ánh,
Chỉ xác, Đương quy
0,1g,
0,12g, 0,2g, 0,24g, 0,12g, 0,06g, 0,06g, 0,1g, 0,1g, 0,12g, 0,2g
Uống
Viên
118
Xuyên tâm liên
150mg
Uống
Gói
119
Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ,
Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến
2,4g,
2,4g, 2,4g, 1,6g, 0,08g, 1,6g, 2,4g, 2,4g, 2,4g
Uống
Viên
Danh mục này có tổng cộng 119 tên
thuốc/ hoạt chất
PHỤ LỤC 1.3
DANH MỤC CÁC VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN ĐƯA RA KHỎI
DANH MỤC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 3008/QĐ-UBND ngày 27/8/2019
của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT
Tên
dược liệu, vị thuốc YHCT
Đ ường dùng
Đơn
vị tính
1
Bạch giới t ử
Uống
Kg
2
Bách hợp
Uống
Kg
3
Cốc tinh thảo
Uống
Kg
4
Chỉ thực
Uống
Kg
5
Đăng tâm thảo
Uống
Kg
6
Địa liền
Uống
Kg
7
Hoạt thạch
Uống
Kg
8
Khiên ngưu (hắc sử u)
Uống
Kg
9
Long đởm thảo
Uống
Kg
10
Lô hội
Uống
Kg
11
Quy bản
Uống
Kg
12
Tân di
Uống
Kg
13
Tô tử
Uống
Kg
14
Thạch hộc
Uống
Kg
15
Trúc nhự
Uống
Kg
16
Trư linh
Uống
Kg
17
Vương tôn
Uống
Kg
18
Xuyên luyện tử
Uống
Kg
Danh mục này có tổng cộng 18 tên
thuốc/hoạt chất
PHỤ LỤC 2.1
DANH MỤC THUỐC HÓA DƯỢC GIỮ LẠI TIẾP TỤC
ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 3008/QĐ-UBND ngày 27/8/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT
Tên
hoạt chất
Nồng
độ, Hàm lư ợng
Đường
dùng
Đơn
vị tính
1
Acarbose
25mg
Uống
Viên
2
Acetazolamid
250mg
Uống
Viên
3
Acetyl leucin
100mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
4
Acetyl leucin
500mg
Uống
Viên
5
Acetylcystein
100mg
Uống
Gói/Chai/Lọ/Ống/Túi
6
Acetylcystein
200mg
Uống
Viên/Gói
7
Acetylsalicylic acid
100mg
Uống
Gói
8
Acetylsalisilic acid
81mg
Uống
Viên
9
Acid amin
4,0%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
10
Acid amin
6,5%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
11
Acid amin
7,0%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
12
Acidamin
7,2%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
13
Acid amin
8,0%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
14
Acid amin
10%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
15
Acid amin
6,1%/
200ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Túi
16
Acid amin
5,4%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
17
Acid amin
7,4%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
18
Acid amin
8,5%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
19
Acidamin
12%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
20
Acid amin (L-Isoleucine, L-Leucine,
L-Lysine acetate, L-Methionine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan,
L-Valine, L-Alanine, L-Arginine, L-Aspartic acid, L-Histidine, L-Serine,
L-Proline, L-Tyrosine, Glycine)
7,58%/200ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Túi
21
Acid amin (L-Isoleucine, L-Leucine,
L-Lysine acetate, L-Methionine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan,
L-Valine, L-Alanine, L-Arginine, L-Aspartic acid, L-Histidine, L-Serine,
L-Proline, L-Tyrosine, Glycine)
7,58%/500ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Túi
22
Acid amin + Glucose + chất điện giải
40g
+ 80g + chất điện giải
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
23
Acid amin + Glucose + Lipid + chất
điện giải
40g
+ 80g + 50g + chất điện giải/1250ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Túi
24
Acid zoledronic
4mg
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
25
Acid zoledronic
5mg
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
26
Acyclovir
3%
Tra
m ắt
Tuýp
27
Acyclovir
5%
Dùng
ngoài
Tuýp
28
Acyclovir
200mg
Uống
Viên
29
Acyclovir
800mg
Uống
Viên
30
Albendazol
200mg
Uống
Viên
31
Alfuzosin
10mg
Uống
Viên
32
Alimemazin
0,05%
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
33
Alimemazin
5mg
Uống
Viên
34
Allopurinol
100mg
Uống
Viên
35
Alpha chymotrypsin
21
microkatals tương đương 4,2mg hoặc 4.200UI
Uống/
Ngậm dưới lưỡi
Viên
36
Alpha chymotrypsin
25 microkatals
tương đương 5mg hoặc 5.000UI
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
37
Alteplase
50mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
38
Alverin ci trat
40mg
Uống
Viên
39
Alverin citrat + Simethicon
60mg
+ 300mg
Uống
Viên
40
Ambroxol
3mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
41
Ambroxol
30mg
Uống
Viên/
Gói
42
Ambroxol
6mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
43
Amikacin
250mg
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
44
Amikacin
500mg
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
45
Aminoacid + Glucose + Fat emulasion
11,3%
+ 11% + 20%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
46
Aminophylin
48mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
47
Amiodaron
50mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
48
Amitriptylin
25mg
Uống
Viên
49
Amlodipin
10mg
Uống
Viên
50
Amlodipin
2,5mg
Uống
Viên
51
Amlodipin + Atorvastatin
5mg
+ 10mg
Uống
Viên
52
Amlodipin + Lisinopril
5mg
+ 10mg
Uống
Viên
53
Amlodipin + Losartan
5 mg
+ 50mg
Uống
Viên
54
Amlodipin + Valsartan
10mg
+ 160mg
Uống
Viên
55
Amlodipin + Valsartan
5mg
+ 80mg
Uống
Viên
56
Amlodipin + Valsartan +
Hydroclorothiazid
10mg
+ 160mg + 12,5mg
Uống
Viên
57
Amlodipin + Valsartan + Hydroclorothiazid
5mg
+ 160mg + 12,5mg
Uống
Viên
58
Amoxicilin
250mg/5ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
59
Amoxicilin
250mg
Uống
Gói
60
Amoxicilin + Acid clavulanic (dạng
Kali clavulanat)
250mg
+ 31,25mg
Uống
Viên/
Gói
61
Amoxicilin + Acid clavulanic (dưới dạng
kali clavulanat)
1000mg
+ 200mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
62
Amoxicilin + Acid clavulanic (dưới
dạng kali clavulanat)
200mg
+ 28,5mg
Uống
Viên/
Chai/Lọ/Ống/Túi
63
Amoxicilin + Acid clavulanic (dưới
dạng kali clavulanat)
250mg
+ 62,5mg
Uống
Gói/
Chai/Lọ/Ống/Túi
64
Amoxicilin + Acid clavulanic (dưới
dạng kali clavulanat)
500mg
+ 62,5mg
Uống
Viên
65
Amoxicilin + Sulbactam
250mg
+ 250mg
Uống
Viên/
Gói
66
Amoxicilin + Sulbactam
875mg
+ 125mg
Uống
Viên/
Gói
67
Ampicilin
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
68
Ampicilin + Sulbactam
1g +
0,5g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
69
Ampicillin + Sulbactam
2g +
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
70
Amylase + Papain + Simethicon
100mg
+ 100mg + 3 0mg
Uống
Viên
71
Aspirin + Clopidogrel
75mg
+ 75mg
Uống
Viên
72
Atenolol
100mg
Uống
Viên
73
Atorvastatin
10mg
Uống
Viên
74
Atorvastatin
40mg
Uống
Viên
75
Atosiban acetat
7,5mg/ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
76
Atropin (sulfat)
0,25mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
77
A tropin
(sulfat)
1mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
78
Attapulgit mormoivon hoạt hóa + hỗn
hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd
2,5g
+ 0,5g
Uống
Gói
79
Azithromycin
250mg
Uống
Viên
80
Azithromycin
500
mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
81
Azithromycin
125mg
Uống
G ói
82
Azithromycin
200mg
Uống
Gói/
Chai/Lọ/Ống/Túi
83
Bacillus subtilis
107 -108
CFU/ 250mg
Uống
Viên
84
Bacillus subtilis + Lactobacillus
acidophilus
2,6mg
+ 0,7mg
Uống
Gói
85
Bacillus subtilis + Lactobacillus
acidophilus
200 triệu (CFU) + 1 tỷ (CFU)
Uống
Gói
86
Bambuterol
10mg
Uống
Viên
87
Bambuterol
20mg
Uống
Viên
88
Bari sulfat
110g
Uống
Gói
89
Beclomethason dipropionat
0,1%
(50mcg/liều)
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
90
Berberin hydroclorid
100mg
Uống
Viên
91
Betahistin
16mg
Uống
Viên
92
Betahistin
24mg
Uống
Viên
93
Betahistin
8mg
Uống
Viên
94
Betamethason dipropionat
0,064%
Dùng
ngoài
Tuýp/
Chai/Lọ/Ống/Túi
95
Bezafibrat
200mg
Uống
Viên
96
Bicalutamid
50mg
Uống
Viên
97
Bisacodyl
5mg
Uống
Viên
98
Bisoprolol
10mg
Uống
Viên
99
Bisoprolol
5mg
Uống
Viên
100
Bisoprolol
2,5mg
Uống
Viên
101
Bleomycin
15IU
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
102
Brimonidin tartrat + Timolol maleat
(2mg
+ 5mg)/ml
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
103
Brinzolamid
1%/
5ml
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
104
Brinzolamid
7,5mg/
5ml
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
105
Brinzolamid + Timolol
10mg/ml
+ 5mg/ml
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
106
Bromhexin
4mg/5ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
107
Bromhexin
2mg/10ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
108
Budesonid
0,25mg/ml
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
109
Budesonid
64mcg
/ liều xịt
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
110
Budesonid + formoterol fumarat
dihydrat
160
mcg + 4,5mcg
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
111
Cafein citrat
30mg/3ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
112
Calci carbonat
1250mg
Uống
Viên
113
Calci carbonat
625mg
Uống
Viên
114
Calci carbonat
750mg
Uống
Viên
115
Calci carbonat + Calci gluconolact at
0,15g
+ 1,47g
Uống
Viên
116
Calci carbonat + Calci
gluconolactat
Calci
lactat gluconat tương ứng Calci 380mg, Calci carbonat tương ứng Calci 120mg
Uống
Viên
117
Calci carbonat + Vitamin D3
1250mg
+ 125IU
Uống
Viên
118
Calci carbonat + Vitamin D3
1250mg
+ 440UI
Uống
Viên
119
Calci carbonat + Vitamin D3
600mg
+ 400UI
Uống
Viên
120
Calci carbonat + Vitamin D3
625mg
+ 125UI
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
121
Calci carbonat + Vitamin D3
750mg
+ 100IU
Uống
Viên
122
Calci clorid
10%
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
123
Calci glub ionat
687,5mg/
5ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
124
Calci glucoheptonat + Vitamin D3
(550mg
+ 200UI)/ 5ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
125
Calci gluconat
10%
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
126
Calci glycerophosphat + Magnesi
gluconat
456mg
+ 426mg
Uống
Viên/
Chai/Lọ/Ống/Túi
127
Calci lactat
300mg
Uống
Viên
128
Calci lactat
50mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
129
Calcipotriol
1,5
mg
Dùng
ngoài
Tuýp
130
Calcitriol
0,25mcg
Uống
Viên
131
Calcitriol
0,5mcg
Uống
Viên
132
Candesartan
8mg
Uống
Viên
133
Candesartan
16mg
Uống
Viên
134
Candesartan + Hydrochlorothiazid
16mg
+ 12,5mg
Uống
Viên
135
Cao anthocyanosid + Vitamin.E
50mg
+ 50mg
Uống
Viên
136
Carbazochrom
30mg
Uống
Viên
137
Carbetocin
100mcg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
138
Carbocistein
250mg
Uống
gói
139
Carbocistein
375mg
Uống
Viên
140
Carbocistein + Salbutamol
2 00mg + 1mg
Uống
Gói
141
Carboplatin
50mg
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
142
Carboplatin
150mg
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
143
Carvedilol
12,5mg
Uống
Viên
144
Carvedilol
6,25
mg
Uống
Viên
145
Cefaclor
125mg
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
146
Cefaclor
250mg
Uống
Viên
147
Cefaclor
375mg
Uống
Viên
148
Cefaclor
500mg
Uống
Viên
149
Cefadroxil
250mg
Uống
Viên/
Chai/Lọ/Ống/Túi
150
Cefadroxil
500mg
Uống
Viên
151
Cefalexin
250mg
Uống
Viên/
Chai/Lọ/Ống/Túi
152
Cefalexin
500mg
Uống
Viên
153
Cefalothin
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
154
Cefamandol
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
155
Cefamandol
2g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
156
Cefdinir
100mg
Uống
Viên
157
Cefdinir
150mg
Uống
Viên
158
Cefdinir
250mg
Uống
Gói
159
Cefdinir
50mg
Uống
Gói
160
Cefepim
2g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
161
Cefixim
100mg
Uống
Gói
162
Cefixim
20mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
163
Cefixim
250mg
Uống
Viên
164
Cefixim
400mg
Uống
Viên
165
Cefixim
50mg
Uống
Gói
166
Cefixim
150
mg
Uống
Viên
167
Cefixim
75mg
Uống
Gói
168
Cefmetazol
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
169
Cefmetazol
2g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
170
Cefoperazon
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
171
Cefoperazon
2g
Tiêm
Chai/Lọ
172
Cefoperazon + Sulbactam
1g +
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
173
Cefotiam
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
174
Cefotiam
500mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
175
Cefoxitin
2g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
176
Cefpirom
1g
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
177
Cefpodoxim
100mg
Uống
Viên/Gói/
Chai/Lọ/Ống/Túi
178
Cefpodoxim
10mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
179
Cefpodoxim
200mg
Uống
Viên
180
Cefpodoxim
8mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
181
Cefradin
250mg
Uống
Gói
182
Cefradin
500mg
Uống
Viên
183
Ceftezol
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
184
Ceftizoxim
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
185
Ceftizoxim
2g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống
186
Ceftizoxim
500mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
187
Ceftriaxon
2g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
188
Cefuroxim
125
mg
Uống
Viên/G ói
189
Cefuroxim
250mg
Uống
Gói
190
Cefuroxim
25mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
191
Celecoxib
200mg
Uống
Viên
192
Celecoxib
400mg
Uống
Viên
193
Cetirizin
10mg
Uống
Viên
194
Cholin alfoscerat
1g/
4ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
195
Cilostazol
100mg
Uống
Viên
196
Cilostazol
50mg
Uống
Viên
197
Cimetidin
100mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
198
Cimetidin
150mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
199
Cinnarizin
25mg
Uống
Viên
200
Cisatracurium
2mg/ml
Tiêm
Ống
201
Cisplatin
1mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ
202
Citicolin
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
203
Citicolin
500mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
204
Clarithromycin
25mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
205
Clarithromycin
200mg
Uống
Viên
206
Clobetasol propionat
0,05%
Dùng
ngoài
Tuýp/
Chai/Lọ/Ống/Túi
207
Clopidogrel + Acetylsalicylic acid
75mg
+ 100mg
Uống
Viên
208
Clopidogrel + Acetylsalicylic acid
75mg
+ 75mg
Uống
Viên
209
Cloramphenicol + Xanh methylen
125mg
+ 20mg
Uống
Viên
210
Clorpheniramin
4 mg
Uống
Viên
211
Clorpromazin
25mg
Uống
Viên
212
Clotrimazol
0,05%
Dùng
ngoài
Chai/Lọ
213
Clo trimazol
100mg
Đặt
âm đạo
Viên
214
Clotrimazol + Betamethason
dipropionat + Gentamicin base
100mg
+ 6,4mg + 10mg
Dùng
ngoài
Tuýp
215
Clotrimazol + Betamethason dipropionat
+ Gentamicin base
200mg
+ 12,8mg + 20mg
Dùng
ngoài
Tuýp
216
Clotrimazol + Metronidazol
100mg
+ 500mg
Đặt
âm đạo
Viên
217
Cloxacilin
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
218
Cloxacilin
500mg
Uống
Viên
219
Clozapin
100mg
Uống
Viên
220
Colchicin
1mg
Uống
Viên
221
Colistin
1MIU
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
222
Cồn
70 độ
Dùng
ngoài
Chai/L ọ
223
Cyclophosphomid
500mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
224
Cytidin + Uridin
5mg
+ 3mg
Uống
Viên
225
Cytidine-5 disodium-monophosphate +
Uridine
10mg
+ 6mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
226
Dabigatran
110mg
Uống
Viên
227
Dapagliflozin
10mg
Uống
Viên
228
Deferasirox
125mg
Uống
Viên
229
Deferasirox
250mg
Uống
Viên
230
Desloratadin
5mg
Uống
Viên
231
Desloratadin
0,5mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
232
Dexamethason
4
mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
233
Dexamethason + Neomycin + Polymicin
B
(1mg
+ 3.5mg + 6000IU)/g
Tra
mắt
Tuýp
234
Dexibuprofen
300mg
Uống
Viên
235
Diacerein
100mg
Uống
Viên
236
Diacerein
50mg
Uống
Viên
237
Diazepam
10mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
238
Diazepam
5mg
Uống
Viên
239
Diclofenac
100mg
Đặt
hậu môn
Viên
240
Diclofenac
1mg/ml
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ
241
Diclofenac
25mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
242
Diclofenac
50mg
Uống
Viên
243
Diclofenac
75mg
Uống
Viên
244
Digoxin
0,25
mg
Uống
Viên
245
Dihydroergotamin mesylat
3mg
Uống
Viên
246
Diltiazem
60mg
Uống
Viên
247
Dioctahedral smectit
3g
Uống
Gói
248
Diosmectit
3,8g
Uống
Gói
249
Diosmectit
3g
Uống
Gói
250
Diosmin + Hesperidin
450mg
+ 50mg
Uống
Viên
251
Diphenhydramin
10mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
252
Dobutamin
250mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
253
Docetaxel
20mg
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
254
Domperidon
10mg
Uống
Viên
255
Domperidon
1mg/ml
Uống
Chai/Lọ/ Ống/Túi
256
Domperidon + Simethicon
2,5mg
+ 50mg
Uống
Gói
257
Donepezil
5mg
Uống
Viên
258
Đồng sulfat
0,1g
Dùng
ngoài
Tuýp
259
Dopamin
40mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
260
Doripenem
0,25g
Tiêm
Chai/Lọ/Túi
261
Doripenem
500mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
262
Drotaverin
20mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
263
Drotaverin
40mg
Uống
Viên
264
Drotaverin
80mg
Uống
Viên
265
Dung dịch lọc thận acetat (Natri
clorid + Kali clorid + Calci clorid.2H20 + Magnesi clorid.6H20 + Glacial
Acetic acid)
161g
+ 5,5g + 9,7g + 3,7g + 8,8g
Chạy
thận nhân tạo
Can
266
Dung dịch lọc thận bicarbonat
(Natri bicarbonat + Natri clorid)
66g
+ 30,5g
Chạy
thận nhân tạo
Can
267
Dydrogesteron
10mg
Uống
Viên
268
Ebastin
10mg
Uống
Viên
269
Enalapril + Hydroclorothiazid
10mg
+ 25mg
Uống
Viên
270
Enalapril + Hydroclorothiazid
10mg
+ 12,5mg
Uống
Viên
271
Enoxaparin
40mg
Tiêm
Bơm
tiêm
272
Enoxaparin
60mg
Tiêm
Bơm
tiêm
273
Eperison
50mg
Uống
Viên
274
Ephedrin
10mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
275
Ephedrin
30mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ố ng/Túi
276
Epinephrin (Adrenalin)
1mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
277
Epinephrin + Lidocain
(0,00125%
+ 2%)/ 1,8ml hoặc (36mg + 0,018mg)/ 1 ,8ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
278
Eprazinon
50mg
Uống
Viên
279
Ertapenem
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
280
Erythromycin
250mg
Uống
Gói
281
Erythromycin
500mg
Uống
Viên
282
Erythromycin + Tretinoin
4% +
0,025 %
Dùng
ngoài
Tuýp
283
Erythropoietin alfa (Epoetin alfa)
2000IU
Tiêm
Bơm
tiêm
284
Erythropoietin người tái tổ hợp
2000IU
Tiêm
Bơm
tiêm
285
Erythropoietin người tái tổ hợp
2000UI
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
286
Esomeprazol
10mg
Uống
Gói
287
Esomeprazol
20mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
288
Esomeprazol
20mg
Uống
Viên
289
Esomeprazol
40mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
290
Esomeprazol
40mg
Uống
Viên
291
Eszopiclon
2mg
Uống
Viên
292
Ethamsylat
125mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
293
Ethamsylat
250
mg
Uống
Viên
294
Etifoxin clohydrat
50mg
Uống
Viên
295
Etodolac
300mg
Uống
Viên
296
Etodolac
200mg
Uống
Viên
297
Etomidat
2mg/ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
298
Etoposid
100mg
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
299
Etoricoxib
90mg
Uống
Viên
300
Etoricoxib
60mg
Uống
Viên
301
Etyl ester của acid béo đã iod hóa
trong hạt dầu thuốc phiện
Iodine
480mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
302
Everolimus
10mg
Uống
Viên
303
Everolimus
5mg
Uống
Viên
304
Exemestan
25mg
Uống
Viên
305
Famotidin
40mg/5ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
306
Felodipin
5mg
Uống
Viên
307
Fenofibrat
145mg
Uống
Viên
308
Fenofibrat
160mg
Uống
Viên
309
Fenofibrat
200mg
Uống
Viên
310
Fentanyl
0,05mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
311
Fexofenadin
120mg
Uống
Viên
312
Fexofenadin
180mg
Uống
Viên
313
Fexofenadin
60mg
Uống
Viên
314
Fluconazol
150mg
Uống
Viên
315
Fluconazol
100mg
Uống
Viên
316
Flunarizin
10mg
Uống
Viên
317
Flunarizin
5mg
Uống
Viên
318
Fluorometholon
1mg/ml
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
319
Fluoxetin
20mg
Uống
Viên
320
Flurbiprofen
100mg
Uống
Viên
321
Fluticason propionat
50mcg/
liều xịt
H ít/
Khí dung/ Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
322
Fluvoxamin maleat
100mg
Uống
Viên
323
Fosfomycin
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
324
Fosfomycin
2g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
325
Fulvestrant
50mg/ml
Tiêm
Bơm
tiêm
326
Fusidic acid
2%
Dùng
ngoài
Tuýp
327
Fusidic acid + Hydrocortison acetat
(100mg
+ 50mg)/ 5g
Bôi
ngoài da
Tuýp
328
Gabapentin
100mg
Uống
Viên
329
Gabapentin
300mg
Uống
Viên
330
Gabapentin
400mg
Uống
Viên
331
Gabapentin
600mg
Uống
Viên
332
Gadoteric acid
0,5mmol
(279,32mg/ml)
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
333
Galantamin
4mg
Uống
Viên
334
Galantamin
5mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
335
Galantamin
8mg
Uống
Viên
336
Galantamin
2,5
mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
337
Gelatin
4%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
338
Gemfibrozil
300mg
Uống
Viên
339
Gentamicin
0,3%
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
340
Gentamicin
40mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
341
Ginkgo biloba
120mg
Uống
Viên
342
Ginkgo biloba
40mg
Uống
Viên
343
Ginkgo biloba + Heptaminol HCl +
Troxerutin
14mg
+ 300mg + 300mg
Uống
Viên
344
Gliclazid + Metformin
80mg
+ 500mg
Uống
Viên
345
Glimepirid
2mg
Uống
Viên
346
Glimepirid
3mg
Uống
Viên
347
Glimepirid
4mg
Uống
Viên
348
Glimepirid + Metformin
1mg
+ 500mg
Uống
Viên
349
Glimepirid + Metformin
2mg
+ 500mg
Uống
Viên
350
Glipizid
5mg
Uống
Viên
351
Glucosamin
250mg
Uống
Viên
352
Glucosamin
500mg
Uống
Viên
353
Glucose
10%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
354
Glucose
20%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
355
Glucose
30%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
356
Glucose + Natri clorid
(5g
+ 0,45g)/ 100ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
357
Glucose khan + Natri clorid + Kali
clorid + Trinatri citrat. 2H2 O)
4,22g
(2,7g + 0,52g + 0,3g + 0,509g)
Uống
Gói
358
Glucose khan + Natri clorid + Tri
Natricitrat dihydrat + Kali clorid
27,9g
(20g + 3,5g + 2,9g + 1,5g)
Uống
Gói
359
Glutathion
200mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
360
Glycerin + Fructose + Natri clorid
100mg
+ 50mg + 9mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
361
Goserelin acetat
3,6
mg
Tiêm
Bơm
tiêm
362
Granisetron hydroclorid
1mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
363
Griseofulvin
500mg
Uống
Viên
364
Guaiazulen + Dimethicon
0,004g
+ 3g
Uống
Gói
365
Haloperidol
1,5mg
Uống
Viên
366
Haloperidol
5mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
367
Heparin (natri)
5000IU/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
368
Heptaminol hydroclorid
187,8
mg
Uống
Viên
369
Huyết thanh kháng dại
1000UI
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
370
Huyết thanh kháng nọc r ắn hổ đất
1000
LD 50
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
371
Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre
1000
LD 50
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
372
Huyết thanh kháng uốn ván
1 .500 UI
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
373
Hydroclorothiazid
25mg
Uống
Viên
374
Hydrocortison aceatat
1%
Dùng
ngoài
Tuýp
375
Hydrogen peroxyd
3%
Dùng
ngoài
Chai/Lọ/Ống/Túi
376
Hydroxypropylmethyl cellulose
0,3%
(30mg/10ml)
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ
377
Ibuprofen
20mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
378
Ifosfamid
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
379
Imidapril
10mg
Uống
Viên
380
Imidapril
5mg
Uống
Viên
381
Imipenem + Cilastatin
0,75g
+ 0,75g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
382
Imipenem + Cilastatin
250mg
+ 250mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
383
Immune globulin (Kháng huyết thanh
viêm gan B)
180
UI/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
384
Immune globulin (Immunoglobulin)
0,05g/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
385
Immuno globulin G
0,1g/ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
386
Indapamid
1,5mg
Uống
Viên
387
Indapamid + Amlodipin
1,5mg
+ 5mg
Uống
Viên
388
Indomethac in
0,1%
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
389
Insulin aspart Biphasic (rDNA)
100UI
(1ml hỗn dịch chứa 100U của insulin aspart hòa tan/insulin aspart kết tinh với
protamine theo tỷ lệ 30/70, tương đương 3,5mg)
Tiêm
Bút
tiêm
390
Iobitridol
Iodine
(dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) 35g/100ml
Tiêm
Chai/Lọ
391
Iodine (dưới dạng Iobitridol
65,81g/100ml)
30g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
392
Iohexol
Iod
300mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
393
Iopamidol
Iod
(dưới dạng Iopamidol 612,4mg/ml) 300mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ
394
Iopromid
623.40mg/ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
395
Irbesartan
150mg
Uống
Viên
396
Irbesartan
300mg
Uống
Viên
397
Irbesartan
75mg
Uống
Viên
398
Irbesartan + Hydroclorothiazid
150mg
+ 12,5mg
Uống
Vi ên
399
Irbesartan + Hydroclorothiazid
300mg
+ 25mg
Uống
Viên
400
Isofluran
100ml
Gây
mê qua đường hô hấp
Chai/Lọ/Ống/Túi
401
Isofluran
250ml
Gây
mê qua đường hô hấp
Chai/Lọ/Ống/Túi
402
Isosorbid dinitrat
10mg
Uống
Viên
403
Isosorbid mononitrat
20mg
Uống
Vi ên
404
Isotretinoin
10mg
Uống
Viên
405
Itoprid
50mg
Uống
Viên
406
Itraconazol
100mg
Uống
Viên
407
Kali clorid
10%
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
408
Kali clorid
500mg
Uống
Viên
409
Kali clorid
600mg
Uống
Viên
410
Kali iodid + Natri iodid
0,3%
+ 0,3%
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/ Ống/Túi
411
Kẽm gluconat
1mg/ml.
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
412
Kẽm gluconat
2mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
413
Kẽm gluconat
70mg
Uống
Viên/G ói
414
Kẽm sulfat
2mg/ml
Uống
Chai/L ọ/Ống/Túi
415
Ketoconazol
2%
Dùng
ngoài
Tuýp
416
Ketoprofen
2,5%
Dùng
ngoài
Tuýp
417
Ketoprofen
100mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
418
Ketoprofen
75mg
Uống
Viên
419
Ketorolac
10
mg
Uống
Viên
420
Ketorolac trometamol
30mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
421
Lactobacillus acidophilus
109
CFU
Uống
Gói
422
Lactulose
10g
Uống
Gói
423
Lamivudin
100mg
Uống
Viên
424
Lamotrigin
50mg
Uống
Viên
425
Lansoprazol
15mg
Uống
Viên
426
Lansoprazol
30mg
Uống
Viên
427
Lercanidipin hydroclorid
10mg
Uống
Viên
428
Leuprorelin acetat
11,25mg
Tiêm
B ơm tiêm
429
Leuprorelin acetat
3,75mg
Tiêm
B ơm tiêm
430
Levetiracetam
500mg
Uống
Viên
431
Levobupivacain hydrochlorid
5mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
432
Levocetirizin
0,03g/60ml
Uống
Chai
433
Levocetirizin
5mg
Uống
Viên
434
Levocetirizin
10mg
Uống
Viên
435
Levofloxacin
5mg/ml
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
436
Levofloxacin
5mg/ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
437
Levomepromazin
25mg
Uống
Viên
438
Levosulpirid
50mg
Uống
Viên
439
Levothyroxin
100mcg
Uống
Viên
440
Lidocain
2%
Dùng
ngoài
Tuýp
441
Lidocain
2%/
20ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
442
Linezolid
2mg/ml;
100ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Túi
443
Linezolid
600mg
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
444
Lisinopril
10mg
Uống
Viên
445
Lisinopril
5mg
Uống
Viên
446
Lisinopril + Hydroclorothiazid
10
mg + 12,5 mg
Uống
Viên
447
Lisinopril + Hydroclorothiazid
20mg
+ 12,5mg
Uống
Viên
448
Loratadin
1mg/ 1ml
Uống
Lọ
449
Loratadin
5mg
Uống
Viên
450
L-O rnithin -
L-Aspartat
150mg
Uống
Viên
451
L-O rnithin -
L-Aspartat
2g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
452
Losartan
25mg
Uống
Viên
453
Losartan + Hydroclorothiazid
50mg
+ 12,5mg
Uống
Viên
454
Losartan kali
100mg
Uống
Viên
455
Losartan kali
50
mg
Uống
Viên
456
Loteprednol etabonat
0,5%
(5mg/ml)
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
457
Loxoprofen
60mg
Uống
Viên
458
Magnesi aspartat + Kali aspartat
140mg
+ 158mg
Uống
Viên
459
Magnesi aspartat + Kali aspartat
400mg
+ 452mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
460
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd
800,4mg
+ 3030,3mg
Uống
Gói
461
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd +
Simethicon
400mg
+ 306mg + 30mg
Nhai
Viên
462
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd +
Simethicon
800,4mg
+ 612mg + 80mg
Uống
Gói
463
Magnesi sulfat
15%
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
464
Magnesi trisilicat + Nhôm hydroxyd
500mg
+ 250mg
Uống
Viên
465
Magnesi trisilicat + Nhôm hydroxyd
khô
1,25g
+ 0,625g
Uống
Gói
466
Magnesi valproat
200mg
Uống
Viên
467
Manitol
20%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
468
Mebeverin hydrochlorid
200mg
Uống
Viên
469
Mephenesin
250mg
Uống
Viên
470
Mequitazin
5mg
Uống
Viên
471
Mesalazin
500mg
Uống
Viên
472
Metformin
1000mg
Uống
Viên
473
Metformin
500mg
Uống
Viên
474
Metformin
750
mg
Uống
Viên
475
Metformin
850mg
Uống
Viên
476
Metformin + Glibenclamid
500
mg + 2,5 mg
Uống
Viên
477
Metformin + Glibenclamid
500mg
+ 5mg
Uống
Viên
478
Metformin + Glibenclamid
850mg
+ 5mg
Uống
Viên
479
Methocarbamol
500mg
Uống
Viên
480
Methocarbamol
750mg
Uống
Viên
481
Methyl ergometrin maleat
0,2mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
482
Methyl prednisolon
125mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
483
Metoclopramid
10mg
Uống
Viên
484
Metoclopramid
5mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
485
Metronidazol + Neomycin sulfat +
Nystatin
500mg
+ 65.000IU + 100.000IU
Đặt
âm đạo
Viên
486
Metronidazol + Miconazol
500mg
+ 100mg
Đặt
âm đạo
Viên
487
Metronidazol + Neomycin + Nystatin
500mg
+ 108,3mg + 22,73mg
Đặt
âm đạo
Viên
488
Midazolam
5mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
489
Mirtazapin
30mg
Uống
Viên
490
Misoprostol
200mcg
Uống
Viên
491
Monobasic natri phosphat + Dibasic
natri phosphat
21,41g
+ 7,89g/ 133ml
Thụt
trực tràng
Chai/Lọ/Ống/Túi
492
Monobasic natri phosphat + Dibasic
natri phosphat
10,63g
+ 3,92g/ 66 ml
Thụt
trực tràng
Chai/Lọ/Ống/Túi
493
Montelukast Natri
10mg
Nhai/
Uống
Viên
494
Morphin
10mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
495
Morphin
1mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
496
Morphin
30mg
Uống
Viên
497
Moxifloxacin
400mg
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
498
Moxifloxacin
400mg
Uống
Viên
499
Moxifloxacin
5mg/ml
(0,5%)
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
500
Moxifloxacin hydrochlorid +
Dexamethason phosphat
0,5%
+ 0,1%
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
501
Nabumeton
750mg
Uống
Viên
502
Nalidixic acid
500mg
Uống
Viên
503
Naloxon hydroclorid
0,4mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
504
Naphazolin
0,05%
(2,5mg/5ml)
Nhỏ
mũi
Chai/Lọ/Ống/Túi
505
Natamycin
5%
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
506
Natri carboxymethyl cellulose
0,5%
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
507
Natri clorid
0,9%
Rửa
Chai/Lọ/Ống/Túi
508
Natri clorid
0,9%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
509
Natri clorid
3,0%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
510
Natri clorid
0,45g/50ml
Xịt
m ũi
Chai/Lọ/Ống/Túi
511
Natri clorid
0,9%
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
512
Natri clorid + Natri citrat + Kali
clorid + Glucose khan + Kẽm
520mg
+ 580mg + 300mg + 2700mg + 2,5mg
Uống
Gói
513
Natri clorid + Natri citrat
dihydrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm Gluconat
2,6g
+ 2,9g + 1,5g + 13,5g + 20mg
Uống
Gói
514
Na tri
hyaluronat
10mg/ml
Tiêm
Bơm
tiêm
515
Natri hyaluronat
1mg/ml
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
516
Na tri hyaluronat
3mg/ml
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
517
Natri hydrocarbonat (Natri
bicarbonat)
1,4%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
518
Natri montelukast
4mg
Uống
Viên/
Gói
519
Natri valproat
200mg
Uống
Viên
520
Natri valproat
300mg
Uống
Viên
521
Natri valproat + Acid valproic
333mg
+ 145mg
Uống
Viên
522
Nefopam
30mg
Uống
Viên
523
Neomycin + Dexamethason
34.000IU
+ 10mg
Nhỏ
mắ t/mũi/ tai
Chai/Lọ/Ống/Túi
524
Neomycin + Polymycin + Dexamethason
35mg
+ 100.000IU + 10mg
Nhỏ
mắ t/mũi/ tai
Chai/Lọ/Ống/Túi
525
Neomycin + Polymycin B + Nystatin
35.000UI
+ 35.000UI + 100.000UI
Đặt
âm đạo
Viên
526
Neostigmin methylsulfat
0,5mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
527
Netilmicin
100mg/2
ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống
528
Nhôm phosphat
20%
Uống
Gói
529
Nhũ dịch lipid
10%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
530
Nhũ dịch lipid
20%
Tiêm
truy ền
Chai/Lọ/Ống/Túi
531
Nicardipin
1mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
532
Nicorandil
5mg
Uống
Viên
533
Nifedipin
30mg
Uống
Viên
534
Nimodipin
0,2mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
535
N-methy l glucamin succinat + Natri clorid + Kali clorid + Magiesi clorid
1,5%
(6g + 2,4g + 0,12g + 0,048g)
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
536
Nor Epinephrin (Nor adrenalin)
1mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
537
Norfloxacin
400mg
Uống
Viên
538
Nước cất
100ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
539
Nước cất
500ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
540
Nystatin
500.000
UI
Uống
Viên
541
Nystatin
25000IU
Uống
/ Rơ miệng
Gói
542
Octreotid
0,1mg/ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
543
Ofloxacin
0,3%
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
544
Ofloxacin
0,3%
Tra
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
545
Ofloxacin
200mg
Uống
Viên
546
Olanzapin
10
mg
Uống
Viên
547
Olopatadin hydrochlorid
0,2%
Nhỏ
m ắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
548
Omeprazol
40mg
Uống
Viên
549
Omeprazol
40mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
550
Oxacilin
0,5
g
Tiêm
Lọ
551
Oxacilin
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
552
Oxacillin
2g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
553
Oxaliplatin
50mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
554
Oxcarbazapin
300mg
Uống
Viên
555
Oxcarbazepin
600mg
Uống
Viên
556
Oxytocin
10UI/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
557
Paclitaxel
150mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
558
Paclitaxel
300mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
559
Paclitaxel
30mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
560
Palonosetron
0,05mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
561
Pamidronat
9mg/ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
562
Panax notoginseng Saponins
100mg
Uống
Viên
563
Panax notoginseng Saponins
200mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
564
Pancuronium
2mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
565
Pantoprazol
20mg
Uống
Viên
566
Papaverin
20mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
567
Papaverin
40mg
Uống
Viên
568
Paracetamol
10mg/ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
569
Paracetamol
120mg
Uống
Viên
570
Paracetamol
150mg
Đặt
hậu môn
Viên
571
Paracetamol
160mg/10ml
Uống
Lọ/Ống
572
Paracetamol
1g
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
573
Paracetamol
300mg
Đặt
hậu môn
Viên
574
Paracetamol
80mg
Đặt
hậu môn
Viên
575
Paracetamol + Chlorpheniramin
150mg
+ 1mg
Uống
Gói
576
Paracetamol + Chlorpheniramin
325mg
+ 4mg
Uống
Viên
577
Paracetamol + Codein phosphat
500mg
+ 30mg
Uống
Viên
578
Paracetamol + Dextromethorphan HBr
+ Phenylephrin HCl
650mg
+ 20mg + 10mg
Uống
Viên
579
Paracetamol + Ibuprofen
325mg
+ 200mg
Uống
Viên
580
Paracetamol + Methocarbamol
325mg
+ 400mg
Uống
Viên
581
Paracetamol + Tramadol
325
mg + 37,5mg
Uống
Viên
582
Paroxetin
30
mg
Uống
Viên
583
Pentoxifyllin
2mg/ml
Tiêm
Truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
584
Pentoxifyllin
100mg
Tiêm
Truy ền
Chai/Lọ/Ống/Túi
585
Pentoxifyllin
100mg
Uống
Viên
586
Perindopril
10mg
Uống
Viên
587
Perindopril
4mg
Uống
Viên
588
Perindopril
5mg
Uống
Viên
589
Perindopril
8mg
Uống
Viên
590
Perindopril + Amlodipin
5mg
+ 10mg
Uống
Viên
591
Perindopril + Amlodipin
5mg
+ 5mg
Uống
Viên
592
Perindopril + Indapamid
4mg
+ 1,25 mg
Uống
Viên
593
Perindopril + Indapamid
5mg
+ 1,25mg
Uống
Viên
594
Pethidin
50mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
595
Phenazon + Lidocain hydroclorid
4g +
1g
Nhỏ
tai
Chai/Lọ/Ống/Túi
596
Phenobarbital
100mg
Uống
Viên
597
Phenobarbital
10mg
Uống
Viên
598
Phenylephrin
50mcg/ml
Tiêm
truyền
Bơm
tiêm đóng sẵn
599
Phenytoin
100mg
Uống
Viên
600
Phospholipid
25mg/ml
Hỗn
dịch dùng đường nội khí quản
Chai/Lọ/Ống/Túi
601
Phospholipid
80mg/ml
Bơm
vào nội khí quản
Chai/Lọ/Ống/Túi
602
Phytomenadion (VitaminK 1)
10mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
603
Pilocarpin
2%
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
604
Pipecuronium bromid
4mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
605
Piperacilin
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
606
Piperacilin + Tazobactam
4g +
0,5g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
607
Piperacillin
2g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống
608
Piperacillin + Tazobactam
2g +
0,25g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
609
Piperacillin + Tazobactam
3g +
0,375g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
610
Piracetam
1,2g
Uống
Viên
611
Piracetam
1g/5ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
612
Piracetam
400mg
Uống
Viên
613
P iracetam
400mg/10ml
Uống
Lọ/Ống
614
Piracetam
5g/20ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
615
Piracetam
800
mg
Uống
Viên
616
Piracetam
12g/60ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
617
Piracetam + Cinnarizin
400mg
+ 25mg
Uống
Viên
618
Polyetylen glycol 400 + Propylen
glycol
0,4%
+ 0,3%
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
619
Povidon iodin
10%
Dùng
ngoài
Chai/Lọ/Ống/Túi
620
Pramipexol
0,18mg
Uống
Viên
621
Pravastatin
10mg
Uống
Viên
622
Pravastatin
20mg
Uống
Viên
623
Praziquantel
600mg
Uống
Viên
624
Prednisolon acetat
1%
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
625
Pregabalin
150mg
Uống
Viên
626
Pregabalin
50mg
Uống
Viên
627
Pregabalin
75mg
Uống
Viên
628
Progesteron
100mg
Uống
Viên
629
Progesteron
200mg
Uống
Viên
630
Progesteron
25mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
631
Promethazin
25mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
632
Proparacain hydroclorid
0,5%
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
633
Propofol
0,5%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
634
Propofol
1%
(10mg/ml)
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
635
Propylthiouracil
100
mg
Uống
Viên
636
Propylthiouracil
50mg
Uống
Viên
637
Quetiapin
200mg
Uống
Viên
638
Quetiapin
25mg
Uống
Viên
639
Quinapril
5mg
Uống
Viên
640
Quinapril
20mg
Uống
Viên
641
Rabeprazol
10mg
Uống
Viên
642
Rabeprazol
40
mg
Uống
Viên
643
Racecadotril
30mg
Uống
Gói
644
Ramipril
5mg
Uống
Viên
645
Ranibizumab
2,3mg/0,23ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
646
Ranitidin
50mg/2ml
Tiêm
Chai/L ọ/Ống/Túi
647
Ranitidin + Tripotassium bismuth
dicitrate + Sucralfate
84
mg + 100 mg + 300 mg
Uống
Viên
648
Rebamipid
100mg
Uống
Viên
649
Ringer lactat
500ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
650
Risperidon
2mg
Uống
Viên
651
Risperidon
4mg
Uống
Viên
652
Rocuronium bromid
10mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
653
Rotundin
30mg
Uống
Viên
654
Roxithromycin
150mg
Uống
Viên
655
Roxithromycin
300mg
Uống
Viên
656
Saccharomyces boulardii
2,26
x 109 CFU
Uống
Gói
657
Saccharomyces boulardii
250mg
Uống
Viên
658
Salbutamol
1mg/ml
(0,1%)
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
659
Salbutamol
100mcg/liều
Hít/
Khí dung/ Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
660
Salbutamol
1mg/ml
Hít/
Khí dung/ Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
661
Salbutamol (Dưới dạng Salbutamol
sulfat)
0,4mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
662
Salbutamol (Dưới dạng Salbutamol
sulfat)
2mg/ml
Hít/Khí
dung/ Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
663
Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoat)
+ fluticason propionat
(50mcg
+ 500mcg)/ liều
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
664
Salmeterol + fluticason
propionat
(25mcg
+ 125mcg)/ liều
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
665
Salmeterol xinafoat + fluticason
propionat
(25mcg
+ 250mcg)/ liều
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
666
Salmeterol xinafoat + fluticason
prop ionat
(25mcg
+ 50mcg)/liều
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
667
Salmeterol xinafoat + fluticason
propionat
(50mcg
+ 250mcg)/liều
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
668
Sắt (II) + Acid folic
50mg
+ 250mcg
Uống
Viên
669
Sắt (III) hydroxyd polymaltose
5mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
670
Sắt (III) hydroxyd polymaltose +
Acid folic
100mg
+ 350mcg/ 500mcg
Uống
Viên
671
Sắt (III) hydroxyd polymaltose +
acid folic
280mg
(tương đương 100mg Fe ion) + 1mg
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
672
Sắt ascorbat + Acid folic
100mg
+ 1,5mg
Uống
Viên
673
Sắt fumarat + Acid folic + Vitamin
B12
162mg
+ 0,75mg + 7,5mcg
Uống
Viên
674
Sắt gluconat + Mangan gluconat + Đồng
gluconat
50mg
+ 1,33mg + 0,7mg
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
675
Sắt sulfat + Vitamin B1 + Vitamin
B6 + Vitamin B12
(149,34mg
+ 10mg + 10mg + 50mcg)/5ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
676
Sắt sulfat + Acid folic
50mg
+ 350mcg
Uống
Viên
677
Saxagliptin
5mg
Uống
Viên
678
Saxagliptin + Metformin hydroclorid
5mg
+ 1000mg
Uống
Viên
679
Sertralin
50mg
Uống
Viên
680
Sevofluran
250ml
Gây
mê qua đường hô hấp
Chai/Lọ/Ống/Túi
681
Silymarin
150mg
Uống
Viên
682
Silymarin
140mg
Uống
Viên
683
Simethicon
120mg
Uống
Viên
684
Simethicon
40mg
Uống
Viên
685
Simethicon
40mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
686
Simethicon
66,66mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
687
Simethicon
80mg
Nhai
Vi ên
688
Simvastatin
40mg
Uống
Viên
689
S itagliptin
50mg
Uống
Viên
690
Sorafenib tosylat
200
mg
Uống
Viên
691
Sorbitol
3,3%
Rửa
Chai/Lọ
692
Sorbitol
5g
Uống
Gói
693
Sorbitol + Natri citrat
5g +
0,72g
Thụt
trực tràng
Tuýp
694
Sp iramycin
3
MUI
Uống
Viên
695
Spiramycin
750.000
UI
Uống
Gói
696
Sp iramycin +
Metronidazol
750.000UI
+ 125mg
Uống
Viên
697
Spironolacton
50mg
Uống
Viên
698
Spironolacton + Furosemid
50mg
+ 20mg
Uống
Viên
699
Sucralfat
1g
Uống
Gói
700
Sufentanil
50mcg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
701
Sulfamethoxazol + Trimethoprim
400mg
+ 80mg
Uống
Viên
702
Sulfamethoxazol + Trimethoprim
800mg
+ 160mg
Uống
Viên
703
Sulpirid
50
mg
Uống
Viên
704
Sulpirid
200mg
Uống
Viên
705
Suxamethonium chlorid
50mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
706
Tamoxifen
20mg
Uống
Viên
707
Tamoxifen
10mg
Uống
Viên
708
Tamsulosin
0,4mg
Uống
Viên
709
Tegafur-uracil (UFT or UFUR)
100mg
+ 224mg
Uống
Viên
710
Teicoplanin
400mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
711
Telmisartan + Amlodipin
40mg
+ 5mg
Uống
Viên
712
Telmisartan + Amlodipin
80mg
+ 5mg
Uống
Viên
713
Telmisartan + Hydroclorothiazid
40mg
+ 12,5mg
Uống
Viên
714
Tenofovir (TDF)
300mg
Uống
Viên
715
Tenoxicam
20
mg
Uống
Viên
716
Tenoxicam
20mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
717
Terbutalin
0,5mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
718
Terbutalin sulfat
1
mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống
719
Terbutalin sulfat + Guaifenesin
22,5mg
+ 997,5mg
Uống
Chai/Lọ/Ống/Tú i
720
Terlipressin acetat
1mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
721
Terpin hydrat + Codein phosphat
200mg
+ 5mg
Uống
Viên
722
Theophyllin
100mg
Uống
Viên
723
Theophyllin
300mg
Uống
Viên
724
Thiamazol
10mg
Uống
Viên
725
Thiamazol
5mg
Uống
Viên
726
Thiocolchicosid
4mg
Uống
Viên
727
Thiocolchicosid
8mg
Uống
Viên
728
Ticagrelor
90mg
Uống
Viên
729
Ticarcillin + Kali Clavunalat
1,5g
+ 0,1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
730
Ticarcillin + Kali Clavunalat
3g +
0,2g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
731
Tigecyclin
50mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
732
Timolol
0,5%/
5ml
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
733
Timolol + Travoprost
5mg
+ 40mcg
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
734
Tinh bột ester hóa (HydroxyEthyl
Starch - HES)
6%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
735
Tinidazol
500mg
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
736
Tinidazol
500mg
Uống
Viên
737
Tiotropium
0,0025mg/Liều
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
738
Tizanidin
2mg
Uống
Viên
739
Tobramycin
0,3%
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
740
Tobramycin
0,3%
Tra
mắt
Tuýp
741
Tobramycin
100mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
742
Tobramycin + Dexamethason
(3mg
+ 1mg)/ml
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
743
Tocilizumab
200mg
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
744
Tofisopam
50mg
Uống
Viên
745
Tolperison
150mg
Uống
Viên
746
Tolperison
50
mg
Uống
Viên
747
Topiramat
25mg
Uống
Viên
748
Topiramat
50mg
Uống
Viên
749
Tranexamic acid
50mg/ml
(5%)
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
750
Travoprost
0,004%/
2.5ml
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
751
Tretinoin + Erythromycin
2,5
mg + 0,4g
Dùng
ngoài
Tuýp
752
Triamcinolon acetonic
0,1%
Dùng
ngoài
Tuýp
753
Tricalcium phosphat
1,650mg
Uống
Gói
754
Triflusal
300mg
Uống
Viên
755
Trihexyphenidyl hydroclorid
2mg
Uống
Viên
756
Trimebutin maleat
100mg
Uống
Viên
757
Trimebutin maleat
200mg
Uống
Viên
758
Trimebutin maleat
24mg
Uống
Gói
759
Trimetazidin
20mg
Uống
Viên
760
Trimetazidin
35mg
Uống
Viên
761
Trolamine
0,67g
Dùng
ngoài
Tuýp
762
Tropicamid + Phenyleprin
hydroclorid
50mg
+ 50mg
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ/Ống/Túi
763
Ursodeoxycholic acid
150mg
Uống
Viên
764
Ursodeoxycholic acid
300mg
Uống
Viên
765
Ursodeoxycholic acid
500mg
Uống
Viên
766
Valproat natri
200mg
Uống
Viên
767
Valproic acid
500mg
Uống
Viên
768
Valsartan
160mg
Uống
Viên
769
Valsartan
80mg
Uống
Viên
770
Valsartan + Hydrochlorothiazid
16 0mg + 12,5mg
Uống
Viên
771
Valsartan + Hydrochlorothiazid
80mg
+ 12.5mg
Uống
Viên
772
Vancomycin
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
773
Vancomycin
500mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
774
Vildagliptin
50mg
Uống
Viên
775
Vildagliptin + Metformin HCl
50mg
+ 1000mg
Uống
Viên
776
Vildagliptin + Metformin HCl
50mg
+ 850mg
Uống
Viên
777
Vincamin + Rutin
20mg
+ 40mg
Uống
Viên
778
Vinpocetih
10
mg
Uống
Viên
779
Vinpocetin
5mg
Uống
Viên
780
Vinpocetin
5mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
781
Vitamin A
5000
IU
Uống
Viên
782
Vitamin A + Vitamin D
2000UI
+ 400UI
Uống
Viên
783
Vitamin A + Vitamin D
5000UI
+ 400UI
Uống
Viên
784
Vitamin A + Vitamin D + Vitamin B1
+ Vitamin B2 + Vitamin B3 + Vitamin B6 + Vitamin B12 + Sắt nguyên tố + Calci
Glycerophosphat + Magnesi Glucona + Lysin HCl
(2500USP
+ 200USP + 10mg + 1,25mg + 12,5mg + 5mg + 50mcg + 15mg + 12,5mg + 4mg +
12,5mg)/5ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
785
Vitamin B1
100mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
786
Vitamin B1
10mg
Uống
Viên
787
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin
B12
100mg
+ 100mg + 150mcg
Uống
Viên
788
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin
B12
100mg
+ 200mg + 200mcg
Uống
Viên
789
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin
B12
115mg
+ 115mg + 50mcg
Uống
Viên
790
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin
B12
250mg+250mg+1.000mcg
Uống
Viên
791
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin
B12
50mg+250mg+5000mcg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
792
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin
B12
100mg
+ 100mg + 1mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
793
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin
B12
115mg
+ 100mg + 50mcg
Uống
Viên
794
Vitamin B12 (Cyanocobalamin/
Hydroxycobalamin/ Methylcobalamin)
1000mcg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
795
Vitamin B5
100mg
Uống
Viên
796
Vitamin B6
100mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
797
Vitamin C
100mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
798
Vitamin C
1g
Uống
Viên
799
Vitamin C
20mg
/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
800
Vitamin C
500mg
U ống
Viên
801
Vitamin C + Rutin
100mg
+ 500mg
Uống
Viên
802
Vitamin C + Rutin
50mg
+ 50mg
Uống
Viên
803
Vitamin E
1.000mg
Uống
Viên
804
Vitamin E
400IU
Uống
Viên
805
Vitamin H
5mg
Uống
Viên
806
Vitamin PP
500
mg
Uống
Viên
* VẮC XIN
807
Vắc xin ngừa bệnh Bạch hầu, Ho gà,
Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não m ủ HIB
0,5ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
808
Vắc xin ngừa bệnh cúm
0,5ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
809
Vắc xin ngừa bệnh viêm não Nhật Bản
B
0 ,5ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
810
Vắc xin ngừa bệnh viêm não Nhật Bản
B
1 ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
811
Vắc xin ngừa các bệnh gây ra bởi phế
cầu khuẩn
0,5ml
Tiêm
Bơm
tiêm
812
Vắc xin ngừa cúm A + B
0,25ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
813
Vắc xin ngừa cúm A + B
0,5ml
Tiêm
Bơm
tiêm
814
Vắc xin ngừa dại
0,5ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
815
Vắc xin ngừa dại
1ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
816
Vắc xin ngừa não mô cầu B + C
0,5ml
tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
817
Vắc xin ngừa Sởi, Quai bị, Rubella
0,5ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
818
Vắc xin ngừa thủy đậu
0,5ml
hoặc 0,7ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
819
Vắc xin ngừa ung thư cổ tử cung
0,5ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/
Bơm tiêm
820
Vắc xin ngừa uốn ván
0,5
ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
821
Vắc xin ngừa viêm dạ dày-ruột do
Rotavirus
1,5ml
hoặc 2m l
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
822
Vắc xin ngừa viêm gan A-B
1ml
Tiêm
Bơm
tiêm
823
Vắc xin ngừa viêm gan B
10mcg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
824
Vắc xin ngừa viêm gan B
20mcg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
825
Vắc xin ngừa viêm phổi + màng não mủ
do HIB
0,5ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
Danh
mục này có tổng cộng 825 tên thuốc/ hoạt chất
PHỤ LỤC 2.2
DANH MỤC CÁC THUỐC ĐÔNG Y, THUỐC TỪ DƯỢC LIỆU
GIỮ LẠI TIẾP TỤC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 3008/QĐ-UBND ngày 27/8/2019
của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT
Tên
hoạt chất
Nồng
độ, Hàm lượng
Đường
dùng
Đơn
vị tính
1
Actiso
250mg
Uống
Viên
2
Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm
bìm/Bìm bìm biếc
100mg,
75mg, 5,3mg
Uống
Viên
3
Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm
bìm/Bìm bìm biếc
100mg,
75mg, 7,5mg
Uống
Viên
4
Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm
bìm/Bìm bìm biếc Diệp hạ châu
400mg,
400mg, 400mg, 400mg
Uống
Viên
5
Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm
bìm/Bìm bìm biếc, Diệp hạ châu
100mg,
81,5mg, 8,5mg, 50mg
Uống
Viên
6
Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than
hoạt tính
125mg,
50mg, 50mg, 25mg
Uống
Viên
7
Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử,
Tinh dầu bạc hà
1,4g,
0,7g, 0,4g, 0,0045g
Uống
Viên
8
Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài
sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo,
Đảng sâm
0,65g,
0,35g, 0,4g, 0,42g, 0,25g, 0,54g, 0,35g, 0,35g, 0,35g, 0,04g, 0,22g
Uống
Gói/Túi
9
Bạch truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha,
Liên nhục, Sơn tra, Đảng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài Sơn, Cao
xương hỗn hợp
8g,
12g, 4g, 12g, 8g, 4g, 8g, 12g, 12g, 4g, 8g, 3g
Uống
Chai/Lọ/Ống
10
Bán hạ nam, Bạch linh, Xa tiền tử,
Ngũ gia bì chân chim, Sinh khương, Trần bì, Rụt/Nam Mộc hương, Sơn tra, Hậu
phác nam
440mg,
890mg, 440mg, 440mg, 110mg, 440mg, 560mg, 440mg, 330mg
Uống
Viên
11
Bột bèo hoa dâu
250mg
Uống
Viên
12
Bột bèo hoa dâu
3000
mg
Uống
Chai/Lọ/Ống
13
Bột bèo hoa dâu
500mg
Uống
Viên
14
Cam thảo, Đẳng sâm, Dịch chiết men
bia
0,5g,
1,5g, 10g
Uống
Chai/Lọ/Ống
15
Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ,
Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, Xích thược, Can khương
222mg,
444mg, 667mg, 444mg, 222mg, 444mg, 444mg, 222mg
Uống
Viên
16
Cao khô Trinh nữ hoàng cung
500mg
Uống
Viên
17
Cao toàn phần không xà phòng hóa quả
bơ, Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành
100mg,
200mg
Uống
Viên
18
Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản,
Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa
0,75g,
2,4g, 0,3g, 0,6g, 0,6g, 0,15g, 0,6g
Uống
Gói/Tú i
19
Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách
bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn
6g,
10g, 10g, 10g, 10g, 8g, 8g, 10g
Uống
Chai/Lọ/Ống
20
Chè dây
625mg
Uống
Viên
21
Đan sâm, Tam thất, Bo rneol/B ăng phiến/ Camphor
675mg,
210mg, 12mg
Uống
Viên
22
Đan sâm, Tam thất, Bo rneol/Băng phiến/ Camphor
720mg,
141mg, 8mg
Uống
Viên
23
Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch
truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại Táo
3g,
10,02g, 1,98g, 3g, 3g, 3g, 3g, 3g, 1,2g, 10,2g
Uống
Chai/Lọ/Ống
24
Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết
minh, Tâm sen
0,6g,
2,0g, 1,5g, 1,0g
Uống
Viên
25
Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế
chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não
312,5mg,
312,5mg, 312,5mg, 312,5mg, 625mg, 625mg, 625mg
Dùng
ngoài
Chai/Lọ/Ống
26
Diếp cá, rau má
Cao
diếp cá 75mg, cao rau má 300mg
Uống
Viên
27
Diệp hạ châu
250mg
Uống
Viên
28
Diệp hạ châu
3g
Uống
Viên
29
Diệp hạ châu
6g
Uống
Gói/Túi
30
Diệp Hạ Châu, Bồ Bồ, Chi Tử
1,25g,
1,0 0g, 0,25g
Uống
Viên
31
Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi
1.500mg,
250mg, 250mg
Uống
Viên
32
Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương,
Quế nhục, Tam thất
18g,
0,5g, 0,05g, 0,05g, 1,5g
Uống
Viên
33
Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi,
Râu ngô/Râu bắp
100mg,
130mg, 50mg, 50mg
Uống
Viên
34
Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi,
Râu ngô/Râu bắp, Kim ngân hoa, Nghệ
600mg,
500mg, 600mg, 1.000mg, 600mg, 240mg
Uống
Chai/Lọ/Ống
35
Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ
công anh, Cỏ mực
800mg,
200mg, 200mg, 200mg
Uống
Viên
36
Đinh lăng, Bạch quả
150mg,
5mg
Uống
Viên
37
Đinh lăng, Bạch quả
75mg,
80mg
Uống
Viên
38
Đinh lăng, Bạch quả
150mg,
75mg
Uống
Gói/Túi
39
Đinh lăng, Bạch quả
300mg,
100mg
Uống
Viên
40
Đinh lăng, Bạch quả
750mg,
40mg
Uống
Viên
41
Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương
1,32g,
0,33g, 0,083g
Uống
Viên
42
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng
phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang
ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch
linh, Cam thảo, Đảng sâm/Nhân sâm
0,6g,
0,4g, 0,4g, 0,4g, 0,4g, 0,4g, 0,4g, 0,4g, 0,4g, 0,4g, 4g, 0,4g, 0,4g, 0,4g,
0,4g
Uống
Gói/Túi
43
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng
phong, Đương quy, Tế t ân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần
giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất,
Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, Nhân sâm
203mg,
123mg, 123mg, 123mg, 80mg, 123mg, 134mg, 400mg, 320mg, 240mg, 198mg, 198mg,
160mg, 80mg, 160mg
Uống
Viên
44
Đư ơng quy, Bạch
truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch
linh, Xuyên khung, Bạch thược
(10g,
10g, 15g, 10g, 15g, 8g, 15g, 8g, 8g, 10g)/100g, gói 6g
Uống
Gói/Túi
45
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng
sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên
khung, Bạch thược
312mg,
312mg, 312mg, 312mg, 312mg, 160mg, 312mg, 312mg, 312mg, 312mg,
Uống
Viên
46
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng
sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên
khung, Bạch thược
420mg,
420mg, 630mg, 420mg, 630mg, 330mg, 630mg, 330mg, 330mg, 420mg
Uống
Viên
47
Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược,
Thục địa hoàng, Câu đằng, Kê huyết đằng, Hạ khô thảo, Quyết minh tử, Trân
châu mẫu, Diên hồ sách, Tế tân
1.014mg,
1.014mg, 810,08mg, 810,08mg, 2.027,2mg, 2.027,2mg, 2.027,2mg, 2.027,2mg,
2.027,2mg, 1.014mg, 202mg
Uống
Gói/Túi
48
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch
thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo
1g,
1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 0.5g
Uống
Chai/Lọ/Ống
49
Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương
nhĩ tử, Hy thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, Phòng kỷ
400mg,
400mg, 400mg, 800mg, 300mg, 300mg, 300mg, 400mg
Uống
Viên
50
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, Đương quy,
Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, Đan sâm
300mg,
500mg, 400mg, 200mg, 400mg, 200mg
Uống
Viên
51
Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế
0,33g,
0,33g, 0,33g, 0,1g
Uống
Viên
52
Hải sâm
200mg
Uống
Viên
53
Hoắc hương/ Quảng hoắc hương, Tía
tô/ Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu
phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/ Bán hạ chế, Cát cánh, Can khương
210mg,
175mg, 140mg, 175mg, 175mg, 175mg, 140mg, 105mg, 53mg, 105mg, 88mg, 35mg
Uống
Viên
54
Hoài sơn, Đậu ván trắng, Ý dĩ, Sa
nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đậu khấu, Đẳng sâm, Liên nhục
(6,4g,
6,4g, 6,4g, 0,64g, 3g, 0,64g, 0,97g, 6,4g, 3g)/ 50g cốm thuốc
Uống
Gói/Túi
55
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá
dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn
183mg,
175mg, 15mg, 91,25mg, 91,25mg, 91,25mg, 91,25mg, 91,25mg
Uống
Viên
56
Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa
long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược.
760mg,
70mg, 70mg, 160mg, 80mg, 60mg, 140mg, 140mg, 140mg
Uống
Viên
57
Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương
nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng kỷ/Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác
0,8g,
0,4g, 0,4g, 0,4g, 0,4g, 0,3g, 0,3g
Uống
Viên
58
Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch
truật, Cam thảo, Bạch thược
260mg,
250mg, 52mg, 50mg, 24mg, 18mg
Uống
Viên
59
Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh,
Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới tuệ/Kinh giới, Ngưu bàng tử, Đạm đậu
sị
400mg,
400mg, 240mg, 24mg, 160mg, 200mg, 160mg, 240mg, 200mg
Uống
Viên
60
Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh,
Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới tuệ/Kinh giới, Ngưu bàng tử, Đạm đậu
sị
400mg,
400mg, 240mg, 25ng, 160mg, 200mg, 160mg, 240mg, 200mg
Uống
Viên
61
Kim ngân hoa, Nhân trần, Thương nhĩ
tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo.
300mg,
300mg, 150mg, 200mg, 150mg, 300mg, 50mg
Uống
Viên
62
Kim tiền thảo
Cao
khô 3 00mg
Uống
Viên
63
Kim tiền thảo
280mg
Uống
Viên
64
Kim tiền thảo
3,5g
Uống
Viên
65
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần,
Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng
1000mg,
100mg, 250mg, 100mg, 150mg, 500mg, 250mg, 100mg, 100mg, 50mg
Uống
Viên
66
Kim tiền thảo, Râu mèo/Râu ngô
120mg,
100mg (cao khô tương đương: 2400mg, 1000mg)
Uống
Viên
67
Kim tiền thảo, Râu mèo/Râu ngô
120mg,
35mg
Uống
Viên
68
Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen,
Bình vôi
500mg,
700mg, 500mg, 100mg, 1000mg
Uống
Viên
69
Lá thường xuân
0,7g/100ml
Uống
Ch ai/Lọ/Ống
70
Lá thường xuân
Mỗi 5ml
chứa Cao khô lá thường xuân (11%) 0,035g
Uống
Gói/Túi
71
Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm,
Menthol, Eucalyptol, Camphor
1g,
0,5g, 0,5g, 0,008g, 0,006g, 0,004g
Xịt
mũi
Chai/Lọ/Ống
72
Ma hoàng, Bán hạ, Ngũ vị tử, Tỳ bà
diệp, Cam thảo, Tế tân, Can khương, Hạnh nhân, Bối mẫu, Trần bì.
20g,
30g, 20g, 20g, 20g, 6g, 20g, 20g, 20g, 20g
Uống
Chai/Lọ/Ống
73
Ma hoàng, Hạnh nhân/Khô hạnh nhân,
Quế Chi/Thạch cao, Cam thảo
1,5g,
2g, 1g, 1g
Uống
Chai/Lọ/Ống
74
Mã tiền chế, Đương Quy, Đỗ Trọng, Ngưu
Tất, Quế Chi, Độc Hoạt, Thương Truật, Thổ phục Linh
14mg,
14mg, 14mg, 12mg, 8mg, 16mg, 16mg, 20mg
Uống
Viên
75
Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì,
Tam Thất
0,7mg,
852mg, 232mg, 50mg
Uống
Viên
76
Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ
tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi
50mg,
20mg, 13mg, 8mg, 6mg, 3g
Uống
Viên
77
Mật ong/Cao mật heo, Nghệ
250mg,
950mg
Nhai/Uống
Viên
78
Men bia ép tinh chế
4g
Uống
Chai/Lọ/Ống
79
Mộc hương, Hoàng liên/Berberin
200mg,
50mg
Uống
Viên
80
Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, Xích
thược/ Bạch thược, Ngô thù du
232mg,
60mg 324mg, 80mg
Uống
Viên
81
Nghệ vàng
1700mg
Uống
Gói/Túi
82
Nghệ vàng
30g
Uống
Chai/Lọ/Ống
83
Ngưu nhĩ phong, La Liễu
2g,
1g
Uống
Gói/Túi
84
Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe/Rutin
500mg,
500mg, 100mg
Uống
Viên
85
Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ
trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục
thung dung, Sơn th ủ, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam
thảo
0,21g,
0,21g, 0,105g, 0,105g, 0,105g, 0,105g, 0,105g, 0,105g, 0,105g, 0,105g, 0,105g,
0,105g, 0,105g, 0,105g, 0,105g, 0,105g
Uống
Viên
86
Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương
quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo
250mg,
833mg, 250mg, 250mg, 250mg, 250mg, 250mg, 417mg, 83mg, 167mg
Uống
Viên
87
Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa
du, Chỉ Xác, Hoàng cầm
500mg,
1000mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg
Uống
Viên
88
Quy bản/Cao xương, Thục địa, Hoàng
bá, Tri mẫu
1,5g,
1,5g, 0,5g, 0,5g
Uống
Viên
89
Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ
phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch
chỉ, Cam thảo
0,5g,
0,5g, 0,5g, 0,375g, 0,375g, 0,375g, 0,15g, 0,125g, 0,125g, 0,1g, 0,025g
Uống
Viên
90
Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối
mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo.
18g,
13,5g, 13,5g, 11,2g, 11,2g, 13,5g, 9g
Uống
Chai/Lọ/Ống
91
Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn,
Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng
liên, Nhân sâm, Thạch cao.
400mg,
200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 34mg, 30mg, 30mg, 20mg, 20mg, 100mg
Uống
Viên
92
Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên
môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm,
Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh
400mg,
68mg, 130mg, 130mg, 130mg, 68mg, 130mg, 130mg, 68mg, 68mg, 130mg, 68mg, 68mg
Uống
Viên
93
Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu,
Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương
22.5g,
22.5g, 12.5g, 12.5g, 10g, 2.5g, 2.5g
Uống
Chai/Lọ/Ống
94
Tam thất
750mg
Uống
Viên
95
Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung,
Bạch chỉ, Cam thảo
1000mg,
500mg, 500mg, 360mg, 60mg
Uống
Viên
96
Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc
hoạt, Phòng Phong, Phục Linh, Xuyên Khung, Tục Đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược,
Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện
0,1g,
0,1g, 0,15g, 0,12g, 0,5g, 0,4g, 0,5g, 0,5g, 0,5g, 0,5g, 0,4g, 0,5g, 0,40g
Uống
Gói/Túi
97
Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương,
Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô
25mg,
25mg, 25mg, 25mg, 25mg, 50mg, 500 mg
Uống
Viên
98
Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu
đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế
nhục
262,5mg,
240mg, 162,5mg, 162,5mg, 162,5mg, 220mg, 55mg, 55mg
Uống
Viên
99
Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu
đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế
nhục
800mg,
400mg, 300mg, 300mg, 300mg, 400mg, 50mg, 50mg
Uống
Viên
100
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan
bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả
0,8g,
0,4g, 0,4g, 0,3g, 0,3g, 0,3g
Uống
Viên
101
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan
bì/Mẫu đơn b ì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả
( 1,6g, 0,8g, 0,8g, 0,6g, 0,6g, 0,6g) /8ml
Uống
Chai/Lọ/Ống
102
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan
bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả
(13,12g,
7,04g, 7,04g, 5,22g, 5,28g, 5,28g)/100g
Uống
Gói/Túi
103
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan
bì/M ẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả
1150mg,
960mg, 960mg, 710mg, 710mg, 710mg
Uống
Viên
104
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan
bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả
96mg,
48mg, 48mg, 36mg, 36mg, 36mg
Uống
Viên
105
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan
bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả
Cao
khô hỗn hợp dược liệu (240mg, 120mg, 120mg, 90mg, 90mg, 90mg)
Uống
Viên
106
Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc
hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, Đương quy
125mg,
160mg, 40mg, 24mg, 50mg, 12,5mg, 40mg, 160mg
Uống
Viên
107
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ,
Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà
200mg,
200mg, 200mg, 200mg, 150mg, 200mg, 100mg
Uống
Viên
108
Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Cỏ hôi,
Bạch chỉ, Tế tân, Xuyên Khung, Hoàng Kỳ, Cát cánh, Sài hồ bắc, Bạc hà, Hoàng
cầm, Chi tử, Phục linh
500mg,
350mg, 350mg, 150mg, 100mg, 100mg, 100mg, 100mg, 100mg, 50mg, 50mg, 50mg,
50mg
Uống
Viên
109
Thương truật, Hậu phác, Trần bì,
Cam thảo, Sinh khương
2,4g,
1,2g, 1,2g, 1,2g, 0,12g
Uống
Gói/Túi
110
Tô mộc
160mg
Uống
Viên
111
Tỏi, Nghệ
1.500mg,
100mg
Uống
Viên
112
Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng
bá, Ích mẫu, Trạch tả, Xích thược, Đào nhân, Nhục quế
2g,
666mg, 666mg, 666mg, 830mg, 500mg, 83mg, 8,3mg
Uống
Viên
113
Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc
hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất,
Hoàng kỳ, Đỗ trọng
250mg,
250mg, 250mg, 200mg, 200mg, 150mg, 150mg, 150mg, 150mg, 150mg, 150mg, 100mg
Uống
Viên
114
Xuyên bối mẫu/Bối mẫu, Đại hoàng,
Diên hồ sách, Bạch cập, Ô tặc cốt/Mai mực, Cam thảo
300mg,
300mg, 300mg, 600mg, 600mg, 1g
Uống
Gói/Túi
Danh mục này có tổng cộng 114
tên thuốc/ hoạt chất
PHỤ LỤC 2.3
DANH MỤC CÁC VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN GIỮ LẠI
TIẾP TỤC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 3008/QĐ-UBND ngày 27/8/2019
của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT
Tên
vị thuốc cổ truyền
Đường
dùng
Đơn
vị tính
1
Ba kích
Uống
Kg
2
Bá tử nhân
Uống
Kg
3
Bạc hà
Uống
Kg
4
Bạch biển đậu
Uống
Kg
5
Bách bộ
Uống
Kg
6
Bạch chỉ
Uống
Kg
7
Bạch cương tàm
Uống
Kg
8
Bạch đậu khấu
Uống
Kg
9
Bạch linh (Phục linh, Bạch phục
linh)
Uống
Kg
10
Bạch mao căn
Uống
Kg
11
Bạch phụ tử
Uống
Kg
12
Bạch thược
Uống
Kg
13
Bạch truật
Uống
Kg
14
Bán hạ bắc
Uống
Kg
15
Bán hạ nam (Củ chóc)
Uống
Kg
16
Bồ công anh
Uống
Kg
17
Cam thảo
Uống
Kg
18
Can khương
Uống
Kg
19
Cát căn
Uống
Kg
20
Cát cánh
Uống
Kg
21
Câu đằng
Uống
Kg
22
Câu kỷ t ử
Uống
Kg
23
Cẩu tích
Uống
Kg
24
Chi tử
Uống
Kg
25
Chỉ xác
Uống
Kg
26
Cỏ nhọ nồi
Uống
Kg
27
Cốt toái bổ
Uống
Kg
28
Cúc hoa
Uống
Kg
29
Đại hoàng
Uống
Kg
30
Đại hồi
Uống
Kg
31
Đại táo
Uống
Kg
32
Dâm dương hoắc
Uống
Kg
33
Đan sâm
Uống
Kg
34
Đảng sâm
Uống
Kg
35
Đào nhân
Uống
Kg
36
Đậu đen
Uống
Kg
37
Dây tơ hồng
Uống
Kg
38
Địa cốt bì
Uống
Kg
39
Địa long
Uống
Kg
40
Diếp cá (ngư tinh thảo)
Uống
Kg
41
Diệp hạ châu
Uống
Kg
42
Đinh hương
Uống
Kg
43
Đỗ trọng
Uống
Kg
44
Độc hoạt
Uống
Kg
45
Đương quy (Toàn quy)
Uống
Kg
46
Hạ khô thảo
U ống
Kg
47
Hà thủ ô đỏ
Uống
Kg
48
Hạnh nhân
Uống
Kg
49
Hậu phác
Uống
Kg
50
Hậu phác nam
Uống
Kg
51
Hoắc hương
Uống
Kg
52
Hoài sơn
Uống
Kg
53
Hoàng bá
Uống
Kg
54
Hoàng cầm
Uống
Kg
55
Hoàng đằng
Uống
Kg
56
Hoàng kỳ (Bạch kỳ)
Uống
Kg
57
Hoàng liên
Uống
Kg
58
H òe hoa
Uống
Kg
59
Hồng hoa
Uống
Kg
60
Hương phụ
Uống
Kg
61
Huyền hồ
Uống
Kg
62
Huyền sâm
Uống
Kg
63
Huyết giác
Uống
Kg
64
Hy thiêm
Uống
Kg
65
Ích mẫu
Uống
Kg
66
Ích trí nhân
Uống
Kg
67
Kê huyết đằng
Uống
Kg
68
Kê nội kim
Uống
Kg
69
Khiếm thực
Uống
Kg
70
Khổ sâm
Uống
Kg
71
Khương hoàng/ Uất kim
Uống
Kg
72
Khương hoạt
Uống
Kg
73
Kim anh
Uống
Kg
74
Kim ngân hoa
Uống
Kg
75
Kim tiền thảo
Uống
Kg
76
Kinh giới
Uống
Kg
77
Lạc tiên
Uống
Kg
78
Liên kiều
Uống
Kg
79
Liên nh ục
Uống
Kg
80
Liên tâm
Uống
Kg
81
Linh chi
Uống
Kg
82
Long nhãn
Uống
Kg
83
Lức (Sài hồ nam)
Uống
Kg
84
L ục thần khúc
Uống
Kg
85
Ma hoàng
Uống
Kg
86
Mã tiền
Uống
Kg
87
Mạch môn
Uống
Kg
88
Mạch nha
Uống
Kg
89
Mạn kinh tử
Uống
Kg
90
Mật ong
Uống
Kg
91
M ẫu đơn bì
Uống
Kg
92
M ẫu lệ
Uống
Kg
93
Mộc hương
Uống
Kg
94
Mộc hương nam
Uống
Kg
95
Mộc qua
Uống
Kg
96
Mộc thông
Uống
Kg
97
Một dược
Uống
Kg
98
Nga truật
Uống
Kg
99
Ngải cứu (ngải diệp)
Uống
Kg
100
Ngô thù du
Uống
Kg
101
Ngọc trúc
Uống
Kg
102
Ngũ gia bì chân chim
Uống
Kg
103
Ngũ vị tử
Uống
Kg
104
Ngưu bàng tử
Uống
Kg
105
Ngưu tất
Uống
Kg
106
Nhân trần
Uống
Kg
107
Nhũ hương
Uống
Kg
108
Nhục đậu khấu
Uống
Kg
109
Nhục thung dung
Uống
Kg
110
Ô dược
Uống
Kg
111
Ô tặc cốt
Uống
Kg
112
Phá cố chỉ (Bổ cốt chi)
Uống
Kg
113
Phòng kỷ
Uống
Kg
114
Phòng phong
Uống
Kg
115
Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ)
Uống
Kg
116
Phục thần
Uống
Kg
117
Quế chi
Uống
Kg
118
Quế nhục
Uống
Kg
119
Sa nhân
Uống
Kg
120
Sa sâm
Uống
Kg
121
Sài đất
Uống
Kg
122
Sài hồ
Uống
Kg
123
Sâm đại hành
Uống
Kg
124
Sinh địa
Uống
Kg
125
Sinh khương
Uống
Kg
126
Sơn thù
Uống
Kg
127
Sơn tra
Uống
Kg
128
Tam thất
Uống
Kg
129
Tần giao
Uống
Kg
130
Tang bạch bì
Uống
Kg
131
Tang chi
Uống
Kg
132
Tang ký sinh
Uống
Kg
133
Tang phiêu tiêu
Uống
Kg
134
T áo nhân
Uống
Kg
135
T ế tân
Uống
Kg
136
Thạch cao (sống dược)
Uống
Kg
137
Thạch quyết minh
Uống
Kg
138
Thạch xương bồ
Uống
Kg
139
Thăng ma
Uống
Kg
140
Thanh bì
Uống
Kg
141
Thảo quả
Uống
Kg
142
Thảo quyết minh
Uống
Kg
143
Thiên hoa phấn
Uống
Kg
144
Thiên ma
Uống
Kg
145
Thiên môn đông
Uống
Kg
146
Thiên niên kiện
Uống
Kg
147
Thổ bối mẫu
Uống
Kg
148
Thổ phục linh
Uống
Kg
149
Thỏ ty tử
Uống
Kg
150
Thục địa
Uống
Kg
151
Thuyền thoái
Uống
Kg
152
Ti ền h ồ
U ống
Kg
153
Tô diệp
Uống
Kg
154
Tô mộc
Uống
Kg
155
Trắc bách diệp
Uống
Kg
156
Trạch tả
Uống
Kg
157
Trần bì
Uống
Kg
158
Tri mẫu
Uống
Kg
159
Trinh nữ (xấu hổ)
Uống
Kg
160
Tục đoạn
Uống
Kg
161
Uy linh tiên
Uống
Kg
162
Viễn chí
Uống
Kg
163
Xạ can (Rẻ quạt)
Uống
Kg
164
Xa tiền tử
Uống
Kg
165
Xích thược
Uống
Kg
166
Xuyên bối mẫu
Uống
Kg
167
Xuyên khung
Uống
Kg
168
Ý dĩ
Uống
Kg
Danh mục này có tổng cộng 168
tên thuốc/hoạt chất
PHỤ LỤC 3.1
DANH MỤC THUỐC HÓA DƯỢC BỔ SUNG ĐỂ ĐẤU THẦU
TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 3008/QĐ-UBND ngày 27/8/2019
của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT
Tên
hoạt chất
Nồng
độ, Hàm lượng
Đường
dùng
Đ ơn vị tính
1
Acetyl cystein
20mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
2
Aciclovir
30mg/3,5g
Tra
mắt
Tuýp
3
Acid amin
5%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
4
Acid amin + điện giải
10%E
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
5
Acid thioctic
25mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
6
Acid thioctic
30mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
7
Acitretin
25mg
Uống
Viên
8
Adapalen
0,1%
Dùng
ngoài
Tuýp
9
Adapalen + Clindamycin
0,1%
+ 1%
Dùng
ngoài
Tuýp
10
Aescin
10mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
11
Aescin
5mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
12
Albumin
25%
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
13
Amikacin
1g/4ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
14
Amikacin
500mg/100ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
15
Amisulprid
100mg
Uống
Viên
16
Amisulprid
200mg
Uống
Viên
17
Amisulprid
400mg
Uống
Viên
18
Amisulprid
50mg
Uống
Viên
19
Amlodipin + Indapamid + Perindopril
5mg
+ 1,25mg + 5mg
Uống
Viên
20
Amoxicilin
25mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
21
Amoxicilin
875
mg
Uống
Viên
22
Amoxicilin + acid clavulanic
(125mg
+ 31,25mg)/5ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
23
Amoxicilin + acid clavulanic
200mg
+ 50mg
Uống
Viên
24
Amoxicilin + acid clavulanic
500mg
+ 100mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
25
Amoxicilin + acid clavulanic
500mg
+ 125mg
Uống
Viên/
Gói
26
Amoxicilin + acid clavulanic
875mg
+ 125mg
Uống
Gói
27
Amphotericine B
50mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
28
Atorvastatin
80mg
Uống
Viên
29
Azathioprin
50
mg
Uống
Viên
30
Azithromycin
50mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
31
Bacillus clausii
2 tỷ
bào tử
Uống
Viên/
Gói/ Ống
32
Bacillus subtil is
≥ 108
CFU
Uống
Viên/Gói
33
Bimatoprost
0,3mg/ml
Nhỏ
mắt
Chai/
Lọ
34
Bismuth
120mg
Uống
Viên
35
Bismuth
262,5mg
Uống
Viên
36
Bismuth
300mg
Uống
Viên
37
Bisoprolol fumarat +
Hydrochlorothiazid
2,5mg
+ 6,25mg
Uống
Viên
38
Bisoprolol Fumarat +
Hydrochlorothiazid
5mg
+ 6,25mg
Uống
Viên
39
Bromhexin
16mg
Uống
Viên
40
Budesonid
0,5mg/ml
Hít/Khí
dung/Xịt
Chai/Lọ/Ống/Túi
41
Calci + Vitamin B 1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin D3 + Vitamin
E + Vitamin PP + Vitamin B5 + Lysin
(65mg
+ 1,5 mg + 1,75mg + 3 mg + 200 UI + 7,5 UI + 10mg + 5 mg + 150 mg)/7,5ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
42
Calci carbonat + Vitamin D3
1.250mg
+ 200UI
Uống
Viên
43
Calci carbonat + Vitamin D3
750
mg + 200UI
Uống
Viên
44
Calci folinat
10mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
45
Calcipotriol + Betamethason
dipropionat
50mcg/g
+ 0,5mg/g
Dùng
ngoài
Tuýp
46
Captopril + Hydroclorothiazid
25mg
+ 12,5mg
Uống
Viên
47
Captopril + Hydroclorothiazid
25mg
+ 25mg
Uống
Viên
48
Carbocistein
200mg
Uống
gói
49
Carbocistein
20mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
50
Carbocistein
250mg/5ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
51
Carbomer
0,2%
Nhỏ
mắt
Tuýp
52
Caspofungin
50mg
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
53
Caspof ungin
70mg
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
54
Cefalexin
1g
Uống
Viên
55
Cefalothin
2g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
56
Cefalothin
500mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
57
Cefamandol
0,5g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
58
Cefazolin
2g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
59
Cefdinir
100mg/5ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
60
Cefdinir
300mg
Uống
Viên/
Gói
61
Cefoperazon + Sulbactam
2g +
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
62
Cefoxitin
3g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
63
Cefpodoxim
20mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
64
Cefpodoxim
50mg
Uống
Gói
65
Cefradin
2g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
66
Cefuroxim
1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
67
Celecoxib
100mg
Uống
Viên
68
Chlorhexidin digluconat
0,5g/250ml
(0,2%)
Súc
miệng
Chai/Lọ/Ống/Túi
69
Choline alfoscerat
800mg
Uống
Viên
70
Ciprofloxacin
10mg/ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
71
Ciprofloxacin
20mg/ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
72
Cisplatin
0,5mg/ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
73
Citalopram
20mg
Uống
Viên
74
Clobetasol butyrat
0,05%
Dùng
ngoài
Tuýp
75
Clorpromazin
25mg/2ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
76
Clotrimazol + Betamethason
1g/100g
+ 0,1g/100g
Dùng
ngoài
Tuýp
77
Codein camphosulfonat +
Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia
25mg
+ 100mg + 20mg
Uống
Viên
78
Colistin
0,5
MUI
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
79
Colistin
15 0
mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
80
Colistin
3.000.000
UI
Tiêm/
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
81
Deferoxamin
500mg
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
82
Degarelix
120mg
Tiêm
Hộp
(lọ bột + dung môi + dụng cụ tiêm)
83
Degarelix
80mg
Tiêm
Hộp
(lọ bột + dung môi + dụng cụ tiêm)
84
Desloratadin
0,25mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
85
Dexibuprofen
400mg
Uống
Viên
86
Dexketoprofen trometamol
25mg
Uống
Viên
87
Dexketoprofen trometamol
25mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
88
Dexpanthenol
5%
Dùng
ngoài
Tuýp
89
Diclofenac
1%
X ịt
Lọ/Bình/Bình
xịt
90
Diltiazem
200mg
Uống
Viên
91
Disodium Pamidronate
15mg/ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
92
Dobutamin
50mg/ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
93
Empagliflozin
10mg
Uống
Viên
94
Enalapril
10mg
Uống
Viên
95
Enalapril + Hydrochlorothiazid
20mg
+ 12,5mg
Uống
Viên
96
Enalapril + Hydrochlorothiazid
5mg
+ 12,5mg
Uống
Viên
97
Epinephrin (Adrenalin)
0,1mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
98
Erythromycin
4%
Dùng
ngoài
Tuýp
99
Etonogestrel
68mg
Cấy
dưới da
Que
100
Etoricoxib
120mg
Uống
Viên
101
Famotidin
10mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
102
Febuxostate
120
mg
Uống
Viên
103
Fenoterol hydrobromid + Ipratropium
bromid
0,5mg/ml
+ 0,25mg/ml
Hít
Chai/Lọ/Ống/Túi
104
Fenoterol hydrobromide +
Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate)
( 0,05mg + 0,02mg)/ nhát xịt
Xịt
mũi, họng
Lọ/Bình/Bình
xịt
105
Flavoxat
200mg
Uống
Viên
106
Flurbiprofen
50mg
Uống
Viên
107
Fosfomycin
500mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
108
Fusidic acid + Betamethason
2% +
0,1%
Dùng
ngoài
Tuýp
109
Gemfibrozil
600
mg
Uống
Viên
110
Ginkgo biloba
80mg
Uống
Viên
111
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
1mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
112
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
2,5
mg
Đặt
dưới lưỡi
Viên
113
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
2,6mg
Đặt
dưới lưỡi
Viên
114
Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
80mg
Xịt
dưới lưỡi
Lọ/Bình/Bình
xịt
115
Ibuprofen
200mg
Uống
Viên
116
Ibuprofen + Codein
200mg
+ 30mg
Uống
Viên
117
Indacaterol + Glycopyrronium
110mcg
+ 50mcg
Bột
để hít
Viên/Hộp
118
Infliximab
100mg
Tiêm
truyền tĩnh mạch
Chai/Lọ/Ống/Túi
119
Insulin analog tác dụng chậm, kéo
dài (Glargine, Detemir, Degludec)
300UI/3ml
Tiêm
Bút
tiêm
120
Insulin analog tác dụng chậm, kéo
dài (Glargine, Detemir, Degludec)
300UI/ml
Tiêm
Bút
tiêm
121
Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn
(Aspart, Lispro, Glulisine)
300UI/3ml
Tiêm
Bút
tiêm
122
Insulin analog trộn, hỗn hợp
100UI/ml
Tiêm
Bút
tiêm
123
Insulin chậm
100UI/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
124
Insulin detem ir
100UI/ml
Tiêm
Bút
tiêm
125
Insulin Glargine
100UI/ml
Tiêm
Bút
tiêm
126
Insulin Glargine
100UI/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
127
Insulin glulisin
100UI/ml
Tiêm
Bút
tiêm
128
Insulin human 30/70
100UI/ml
Tiêm
Bút
tiêm
129
Insulin lispro
100UI/ml
Tiêm
Lọ/
Bút tiêm
130
Insulin lispro ( trong đó 25% là dung dịch insulin lispro và 75% là
hỗn dịch insulin lis pro protamine )
100UI/ml
Tiêm
Lọ/
Bút tiêm
131
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn
100UI/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
132
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn
40UI/lml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
133
Insulin người tác dụng trung bình,
trung gian
100UI/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
134
Insulin người tác dụng trung bình,
trung gian
100UI/ml
Tiêm
Bút
tiêm
135
Insulin người tác dụng trung bình,
trung gian
4 0UI/ 1ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
136
Insulin người trộn, hỗn hợp
100UI/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
137
Insulin người trộn, hỗn hợp
100UI/ml
Tiêm
Bút
tiêm
138
Insulin người trộn, hỗn hợp
40UI/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
139
Insulin trộn 30/70
100UI/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
140
Itraconazol
10mg
Uống
Viên
141
Kẽm gluconat
1,12g/80ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
142
Kẽm gluconat
10mg
Uống
Gói
143
Kẽm gluconat
14mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
144
Kẽm gluconat
15mg
Uống
Viên
145
Kẽm gluconat
50mg
Uống
Viên
146
Lacidipin
4mg
Uống
Viên
147
Lactobacillus acidophilus
10mg
Uống
Gói
148
Lactobacillus acidophilus
10 8 CFU
Uống
Viên/Gói
149
Lamotrigine
200mg
Uống
Viên
150
Levetiracetam
1.000mg
Uống
Viên
151
Levetiracetam
750mg
Uống
Viên
152
Levocetirizin
0,25mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
153
Levofloxacin
15mg/ml
Nhỏ
mắt
Chai/
Lọ
154
Levofloxacin
25mg/ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
155
Levofloxacin
750mg
Uống
Viên
156
Levothyroxin
50mcg
Uống
Viên
157
Lidocain
2%
Dùng
ngoài
Tuýp
158
Linagliptin + Metformin
2,5
mg + 850 mg
Uống
Viên
159
L-Omithin - L- aspartat
3g
Uống
Gói
160
Losartan + Hydroclorothiazid
100mg
+ 25mg
Uống
Viên
161
Lovastatin
10mg
Uống
Viên
162
Lynestrenol
5mg
Uống
Viên
163
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd +
Simethicon
400
mg + 450 mg + 50 mg
Uống
Gói
164
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd
400mg
+ 30 0mg
Uống
Gói
165
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd
400mg
+ 4 00mg
Uống
Gói
166
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd (dạng
gel khô) + Simethicon
195mg
+ 220mg + 25mg
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
167
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd (dạng
gel khô) + Simethicon
400mg
+ 400mg + 40mg
Uống
Viên
168
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd +
Simethicon
2,668g
+ 4,596g + 0,266g
Uống
Gói
169
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd +
simethicon
400mg
+ 351,9mg + 50mg
Uống
Gói
170
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd +
Simethicon
800,4mg
+ 400mg + 80mg
Uống
G ói
171
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd +
Simethicon
800,4mg
+ 611,76mg + 80mg
Uống
Gói
172
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd +
Simethicon
600mg
+ 599,8mg + 60mg
Uống
Gói
173
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd +
Simethicon
611,76mg
+ 800mg + 80mg
Uống
Gói
174
Mecobalamin
500mcg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
175
Mecobalamin
1.500mcg
Uống
Viên
176
Mecobalamin
500mcg
Uống
Viên
177
Meloxicam
10mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
178
Mephenesin
500mg
Uống
Viên
179
Methyl prednisolon
8mg
Uống
V iên
180
Methylcobalamin
1.500mcg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
181
Metronidazol
5mg/ml
Tiêm
Truy ền
Chai/Lọ/Ống/Túi
182
Miconazol
2%
(kl/kl)
Dùng
ngoài
Tuýp
183
Miconazole + Hydrocortisone
2% +
1%
Dùng
ngoài
tuýp
184
Mifepristone
200mg
Uống
Viên
185
Minocyclin
100mg
Uống
Viên
186
Mometason furoat
0,1%
Dùng
ngoài
Tuýp
187
Monobasic Sodium Phosphat + Dibasic
Sodium Phosphat.
(19g
+ 7g)/133ml/118ml
Thụt
trực tràng
Chai/Lọ/Ống/Túi
188
Morphin
10mg
Uống
Viên
189
Naproxen
200mg
Uống
Viên
190
Natri clorid + Kali clorid + Magiesi
clorid hexahydrat + Calcium clorid dihydrat + Natri acetat trihydrat + Natri
hydroxyd + Acid malic
(3,40g
+ 0,15g + 0,10g + 0,19g + 1,64g + 0,10g + 0,34g)/ 500ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
191
Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid
+ Glucose khan + Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat)
520mg
+ 580mg + 300mg + 2,7g + 35mg
Uống
Gói
192
Natri diquafosol
30mg/ml
Nhỏ
mắt
Chai/
Lọ
193
Natri hyaluronat
0,18%
Nhỏ
mắt
Chai/
Lọ
194
Nebivolol + Hydroclorothiazid
5mg
+ 12,5mg
Uống
Viên
195
Neomycin + Polymycin B +
Dexamethasone
3,5mg
+ 6.000UI + 1mg
Nhỏ
mắt
Chai/Lọ
196
Neomycin + Polymycin B +
Dexamethasone
35.000UI
+ 60.000UI + 10mg
Nhỏ
mắt
Chai/
Lọ
197
Neomycin + Polymycin B +
Dexamethasone
650.000UI
+ 1.000.000UI + 0,1g
Nhỏ
tai
Chai/Lọ/Ống/Túi
198
Netilmicin
30mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
199
Netilmicin
100mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
200
Netilmicin
25mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
201
Ofloxacin
200mg
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
202
Olanzapin
15mg
Uống
Viên
203
Olanzapin
7,5mg
Uống
Viên
204
Ondansetron
4mg/5ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
205
Otilonium bromide
40mg
Uống
Viên
206
Oxycodone
10mg
Uống
Viên
207
Oxycodone
20mg
Uống
Viên
208
Oxycodone
5mg
Uống
Viên
209
Paracetamol
120mg/5ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
210
Paracetamol
160mg/5ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
211
Paracetamol
250mg
Uống
Chai/Ống
212
Paracetamol
325mg
Uống
Gói/Ống/Viên
213
Paracetamol
65mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
214
Paracetamol + Chlorpheniramin
325mg
+ 2mg
Uống
Viên
215
Paracetamol + Chlorpheniramin +
Dextromethorphan
500mg
+ 2mg + 10mg
Uống
Viên
216
Paracetamol + Chlorpheniramin + Dex tromethorphan
500mg
+ 2mg + 15mg
Uống
Viên
217
Paracetamol + Chlorpheniramin +
Phenylephrin
(120
mg + 1mg + 5mg)/5ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
218
Paracetamol + Chlorpheniramin +
Phenylephrin
500mg
+ 4mg + 10mg
Uống
Viên
219
Paracetamol + Chlorphen iramin + Phenylephrine + Dextromethorphan
(120mg
+ 1mg + 2,5mg + 7,5mg)/5ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
220
Paracetamol + Diclofenac
500mg
+ 50mg
Đặt
hậu môn
Viên
221
Paracetamol + Dyphenhydramin hydroclorid
+ Phenylephrin hydroclorid
650mg
+ 25mg + 10mg
Uống
Gói
222
Paracetamol + Ibuprofen
250mg
+ 100mg
Uống
Gói
223
Paracetamol + Methocarbamol
500mg
+ 400mg
Uống
Viên
224
Paroxetin
10mg
Uống
Viên
225
Pembrolizumab
25mg/ml
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
226
Perindopril + Amlodipin
3,5mg
+ 2,5mg
Uống
Viên
227
Perindopril + Amlodipin
7mg
+ 5mg
Uống
Viên
228
Phenobarbital
10mg/2ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
229
Phloroglucinol dihydrat + Trimethyl
phloroglucinol
(40mg
+ 0,04mg)/4ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
230
Phytomenadion (Vitamin K 1)
20mg/ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
231
Pinene + Camphene Cineol + Fenchone
+ Bo rneol + Anethol
31mg
+ 15mg + 3mg + 4mg + 10mg + 4mg
Uống
Viên
232
Piracetam
600mg/5ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
233
Prednisolon
5mg
Uống
Gói
234
Promestrien
10mg
Đặt
âm đạo
Viên
235
Quetiapin
100mg
Uống
Viên
236
Ramipril
2,5mg
Uống
Viên
237
Rifamycin
200.000UI
Nhỏ
tai
Chai/
Lọ
238
Rivaroxaban
15mg
Uống
Viên
239
Rivaroxaban
20mg
Uống
Viên
240
Salbutamol + Ipratropium
(2.5
mg + 0,5mg)/ 2,5ml
Khí
dung/Hít
Chai/Lọ/Ống/Túi
241
Salicylic acid + Betamethason
dipropionat
30mg
+ 0,5mg
Dùng
ngoài
Tuýp
242
Salicylic acid + Betamethason
dipropionat
3% +
0,064%
Dùng
ngoài
Tuýp
243
Sắt (II) Sulfat khô + Acid Folic
160,2mg
+ 350mcg
Uống
Viên
244
S ắt fumarat +
Acid folic
310mg
+ 350mcg
Uống
Viên
245
Sắt gluconat + Mangan gluconat + Đồng
gluconat
431,68
mg + 11,65mg + 5mg
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
246
Sắt gluconat + Mangan gluconat + Đồng
gluconat
50mg
+ 10,78mg + 5mg
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
247
Secukinumab
150mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
248
Silymarin
90
mg
Uống
Viên
249
Simvastatin + Ezetimibe
10mg
+ 10mg
Uống
Viên
250
Sitagliptin
25mg
Uống
Viên
251
Sofosbuvir + Velpatasvir
400mg
+ 100mg
Uống
Viên
252
Solifenacin
5mg
Uống
Viên
253
Somatostatin
3mg
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
254
Sucralfat
1500mg
Uống
Gói
255
Sugammadex
100mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
256
Sulfamethoxazol + Trimethoprim
(200mg
+ 40mg)/5ml
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
257
Tacrolimus
0,03%
w/w
Dùng
ngoài
Tube
258
Tacrolimus
0,1%
Dùng
ngoài
Tuýp
259
Tafluprost
0,015mg/ml
Nhỏ
mắt
Chai/
Lọ
260
Telmisartan + Hydroclorothiazid
80mg
+ 12,5mg
Uống
Viên
261
Terbinafm HCl
1%
Dùng
ngoài
Tuýp
262
Ticarcillin + Acid clavulanic
3g +
0,1g
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
263
Tobramycin
80mg
Tiêm
truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
264
Topiramat
100mg
Uống
Viên
265
Tranexamic acid
10%
(100mg/ml)
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
266
Trastuzumab
120mg/ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
267
Tyrothricin
0,1g/100g
Bôi
ngoài da
Tuýp
268
Vitamin A + Vitamin D
4.000UI
+ 400UI
Uống
Viên
269
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin
B12
(100mg
+ 50mg + 1000mcg)/ 3ml
Tiêm
Chai/Lọ/Ống/Túi
270
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin
B12
125mg
+ 125mg + 250mcg
Uống
Viên
271
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin
B12
125mg
+ 125mg + 500mcg
Uống
Viên
272
Vitamin B6 + Magnesi
lactat/dihydrat
10mg
+ 940mg
Uống
Viên
273
Vitamin B6 + Magnesi
lactat/dihydrat
5mg
+ 470mg
Uống
Viên
274
Vitamin B6 + Magnesi
lactat/dihydrat
5mg
+ 470mg
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
275
Vitamin C
100mg
Uống
Chai/Lọ/Ống/Túi
276
Warfarin
1mg
Uống
Viên
277
Warfarin
2mg
Uống
Viên
278
Yếu tố đông máu VIII từ người
500UI
Tiêm/Truyền
Chai/Lọ/Ống/Túi
* V ẮC
XIN
279
Vắc xin 6 trong 1 ngừa bạch hầu, uốn
ván, ho gà, bại liệt, viêm gan siêu vi B, viêm màng não do HIB
Tiêm
Liều/Bơm
tiêm/Chai/Lọ/Ống/Túi
280
Vắc xin giải độc tố bạch hầu
>=30UI, Giải độc tố uốn ván >= 40UI; Virus bại liệt typs 1 bất hoạt: 40
D,U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D,U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D,
U
Tiêm
Liều/Bơm
tiêm/Chai/Lọ/Ống/Túi
281
Vắc xin não mô cầu
Tiêm
Liều/Bơm
tiêm/Chai/Lọ/Ống/Túi
282
Vắc xin tái tổ hợp tứ giá ngừa ung
thư do vi rút Pappilloma ở người (type 6,11,16,18)
Tiêm
Liều/Bơm
tiêm/Chai/Lọ/Ống/Túi
283
Vắc xin vi rút sống, ngũ giá chứa các
loại rota vi rút tái tổ hợp ngừa viêm dạ dày và ruột do vi rút rota
Uống
Liều/Bơm
tiêm/Chai/ Lọ/Ống/Túi
284
V i rút viêm
gan A bất hoạt (chủng GBM)
Tiêm
Liều/Bơm
tiêm/Chai/Lọ/Ống/Túi
285
Vi rút viêm não Nhật Bản chủng
SA14-14-2 tái tổ hợp sống, giảm độc lực
Tiêm
Liều/Bơm
tiêm/Chai/Lọ/Ống/Túi
Danh mục này có tổng cộng 285
tên thuốc/ hoạt chất
PHỤ LỤC 3.2
DANH MỤC CÁC THUỐC ĐÔNG Y, THUỐC TỪ DƯỢC
LIỆU BỔ SUNG ĐỂ ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 3008/QĐ-UBND ngày 27/8/2019
của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT
Tên
hoạt chất
Nồng
độ, Hàm lượng
Đường
dùng
Đơn
vị tính
1
Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm
bìm/Bìm bìm biếc
100mg,
75mg, 5,245mg
Uống
Viên
2
Actiso, Rau má
Cao khô
lá Actiso (tương đương lá Actiso 0,4g) 40 mg; Cao khô Rau má (tương đương Rau
má 3g) 300 mg
Uống
Viên
3
Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ
bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ
chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/menthol
0,720g,
1,366g, 2,600g, 1,500g, 0,525g, 0,966g 1,333g, 1,500g,
5,000g, 1,125g, 0,473g, 0,166g, 0,080g
Uống
Chai/Lọ/Ống
4
Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ
bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ
chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/menthol
1,08g,
2,05g, 5,4g, 3,75g, 0,78g, 1,45g, 3,5g, 2,5g, 5,6g, 2,43g, 0,7g, 0,15g, 0,25.
Uống
Chai/Lọ/Ống
5
Bạch truật, Đảng sâm, Liên nhục, Cát
cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử,
Bán hạ
15g,
15g, 4g, 12g, 4g, 6g, 10g, 4g, 10g, 6g, 4g, 4g
Uống
Chai/Lọ/Ống
6
Bạch truật, Phục thần/Bạch linh,
Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy,
Viễn chí, Long nhãn
1,2g,
1,2g, 1,2g, 2,0g, 1,2g, 0,4g, 0,4g, 1,2g, 0,6g, 1,2g
Uống
Chai/Lọ/Ống
7
Bạch trụật, Phục thần/Bạch linh,
Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy,
Viễn chí, Long nhãn, Đại táo
0,65g,
0,65g, 0,6g, 0,72g, 0,32g, 0,16g, 0,26g, 0,35g, 0,32g, 0,6g, 0,25g
Uống
Viên
8
Bạch truật, Phục thần/Bạch linh,
Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy,
Viễn chí, Long nhãn, Đại táo
2g,
1,5g, 1,5g, 2g, 2g, 0,5g, 0,5g, 2,5g, 1,5g, 2g, 0,5g
Uống
Gói/Túi
9
Camphor/Long não, Tinh dầu bạc hà,
Tinh dầu tràm, Tinh dầu hương nhu, Tinh dầu quế
0,8g,
2,6g, 1g, 0,15g, 0,5g
D ùng ngoài
Chai/Lọ/Ống
10
Đan sâm, Tam thất
1000mg,
70mg
Uống
Viên
11
Đan sâm, Tam thất, Bo rneol/Băng phiến/ Camphor
43,56mg,
8,52mg, 1mg
Uống
Viên
12
Diệp hạ châu
Cao
đặc 270mg (tương đương 3g diệp hạ châu)
Uống
Viên
13
Diệp hạ châu
Cao
khô 120mg (tương ứng diệp hạ châu 500mg)
Uống
Viên
14
Diệp hạ châu
Cao khô
210mg (tương đương 1,75g diệp hạ châu đắng)
Uống
Gói/Túi
15
Diệp hạ châu
Cao
khô 350mg (tương đương 4g Diệp hạ châu)
Uống
Viên
16
Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi
100mg,
50mg, 50mg
Uống
Viên
17
Đinh lăng, Bạch quả
230mg,
10mg
Uống
Viên
18
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng
phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược,
Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch
linh, Cam thảo, Đảng sâm
300mg,
200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 200mg,
200mg, 200mg, 200mg
Uống
Viên
19
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng
phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược,
Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch
linh, Cam thảo, Đảng sâm/Nhân sâm
148mg,
92mg, 92mg, 92mg, 60mg, 92mg, 104mg, 300mg, 240mg,
184mg, 148mg, 148mg, 120mg, 60mg, 120mg
Uống
Viên
20
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng
phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược,
Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch
linh, Cam thảo, Nhân sâm
3,2g,
1,6g, 2,4g, 1,6g, 1,6g, 1,2g, 1,6g, 2,4g, 4g, 2,4g, 2,4g, 2,4g, 2,4g, 1,2g,
2,4g
Uống
Chai/Lọ/Ống
21
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong,
Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký
sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh,
Cam thảo
2,4g,
1,8g, 3g, 1,2g, 1,2g, 1,8g, 1,8g, 1,2g, 0,9g, 1,8g, 1,8g, 1,2g, 1,8g, 1,8g,
0,9g
Uống
Viên
22
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng
phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược,
Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch
linh, Cam thảo, Nhân sâm
0,38g,
0,23g, 0,23g, 0,23g, 0,15g, 0,23g, 0,25g, 0,75g, 1,2g, 0,45g, 0,38g, 0,38g,
0,3g, 0,15g, 0,3g
Uống
Gói/T úi
23
Đương quy di thực
300mg
Uống
Viên
24
Đương quy, Bạch quả.
1.3g,
0.04g
Uống
Viên
25
Đương quy, Bạch quả.
300mg,
40mg
Uống
Viên
26
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng
sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên
khung, Bạch thược
0,48g,
0,32g, 0,32g, 0,08g, 0,48g, 0,16g, 0,32g, 0,32g, 0,16g, 0,32g
Uống
Gói/Túi
27
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng
sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên
khung, Bạch thược
600mg,
650mg, 1000mg, 240mg, 1000mg, 120mg, 450mg, 650mg, 300mg, 600mg
Uống
Viên
28
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng
sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục l inh/Bạch
linh, Xuyên khung, Bạch thược
75mg,
50mg, 50mg, 12,5mg, 75mg, 25mg, 50mg, 50mg, 25mg, 50mg
Uống
Viên
29
Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng
sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên
khung, Bạch thược
908mg,
605mg, 605mg, 151mg, 908mg, 303mg, 605mg, 605mg, 303mg, 605mg
Uống
Viên
30
Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch
thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo
0,9g,
0,45g, 0,9g, 0,6g, 0,6g, 0,6g, 0,6g, 0,3g
Uống
Gói/Túi
31
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, Bạch thược/Xích
thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, Hồng hoa
20g,
30g, 30g, 30g, 20g, 40g, 15g
Uống
Chai/Lọ/Ống
32
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá
dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan tá o nhân, Long nhãn
183mg,
175mg, 200mg, 91,25mg, 91,25mg, 91,25mg, 91,25mg, 91,25mg
Uống
Viên
33
Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài
hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả
280mg,
685mg, 375mg, 280mg, 375mg, 375mg, 685mg, 280mg, 375mg, 15mg
Uống
Viên
34
Húng chanh, Núc nác, Cineol
45
g, 11,25g, 0,08 g
Uống
Chai/Lọ/Ống
35
Hy thiêm, Ngưu tất, Quế chi, Cẩu
tích, Sinh địa, Ngũ gia bì
1,58g,
1,35g, 0,315g, 1,125g, 0,335g, 0,885g
Uống
Viên
36
Hy thiêm, Thiên niên kiện
Cao
đặc hỗn hợp 615mg (tương đương Hy thiêm 10g, Thiên niên kiện 0,5g)
Uống
Viên
37
Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục
linh
400mg,
600mg, 600mg, 600mg
Uống
Viên
38
Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Bình
vôi, Trinh nữ
180mg,
600mg, 600mg, 150mg, 638mg
Uống
Viên
39
Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên,
Tâm sen, Bình vôi
650mg,
500mg, 650mg, 150mg, 1200m g
Uống
Viên
40
Lá thường x uân
Cao
khô 700mg (tương đương 3.62g lá thường xuân)/100ml
Uống
Chai/Lọ/Ống
41
Lá thường xuân
Cao
khô 700mg (tương đương 3.62g lá thường xuân)/100ml
Uống
Chai/Lọ/Ống
42
Lộc giác giao, Thục địa, Sơn thù,
Hoài sơn, Đỗ trọng, Đương quy, Câu kỷ tử/Kỷ tử, Thỏ ty tử, Quế nhục, Phụ tử
chế/Hắc phụ
260mg,
530mg, 200mg, 260mg, 260mg, 200mg, 260mg, 260mg, 130mg, 130mg
Uống
Viên
43
Ma hoàng, Hạnh nhân/Khô hạnh nhân,
Quế Chi/Thạch cao, Cam thảo
18,75g,
25g, 12,5g, 12,5g
Uống
Chai/Lọ/Ống
44
Mã tiền chế, Độc hoạt, Xuyên khung,
Tế tân, Phòng phong, Quế chi, Hy thiêm, Đỗ trọng, Đương quy, Tần giao, Ngưu tất
20mg,
12mg, 8mg, 6mg, 12mg, 6mg, 12mg, 16mg, 16mg, 12mg, 12mg
Uống
Viên
45
Mã tiền chế, Độc hoạt, Xuyên khung,
Tế tân, Phòng phong, Quế chi, Hy thiêm, Đỗ trọng, Đương quy, Tần giao, Ngưu tất
20mg,
12mg, 8mg, 6mg, 12mg, 6mg, 12mg, 16mg, 16mg, 12mg, 12mg
Uống
Gói/Túi
46
Mã tiền, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ
hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật
50mg,
11,5mg, 11,5mg, 11,5mg, 11,5mg, 11,5mg, 11,5mg, 11,5mg
Uống
Viên
47
Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, Ngô
thù du
0,3g,
1,2g, 0,12g
Uống
Viên
48
Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, Bạch
thược, Ngô thù du
154,7mg,
40mg, 216mg, 53,4mg
Uống
Viên
49
Nghệ vàng
Gói
15ml chứa bột nghệ vàng 4,5gam
Uống
Gói/Túi
50
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế
chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Methyl salicylat/Camphora, Riềng
2g,
5g, 3g, 2g, 5g, 3g, 0,2g, 5g
Dùng
ngoài
Chai/Lọ/Ống
51
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế
chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Methyl salicylat/Camphora, Riềng
0,6g,
3g, 1,2g, 1,2g, 1,8g, 1,8g, 0,6g, 3g
Dùng
ngoài
Chai/Lọ/Ống
52
Phòng đảng sâm, Thương truật, Hoài
sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo
0.5g,
1.5g, 1.0g, 0.7g, 0.5g, 0.5g, 0.3g
Uống
Gói/Túi
53
Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa,
Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà
8g,
8g, 12g, 12g, 12g, 8g, 4g
Uống
Chai/Lọ/Ống
54
Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa
liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà
Mỗi
Viên chứa 120 mg cao khô toàn phần chiết từ 1500 mg dược liệu gồm: 415 mg,
200 mg, 200mg, 200 mg, 200 mg, 200 mg, 85 mg
Uống
Viên
55
Thổ miết trùng, Hồng hoa, Tự nhiên
đồng, Long não, Hạt dưa chuột, Tục đoạn, Tam thất, Đương quy, Lạc tân phụ.
25mg,
50mg, 12.5mg, 5mg, 50mg, 25mg, 75mg, 37.5mg, 20mg.
Uống
Viên
56
Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu
đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc
hoa
0,4g,
0,2g, 0,15g, 0,15g, 0,15g, 0,2g, 0,1g, 0,1g
Uống
Viên
57
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan
bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả
320mg,
160mg, 160mg, 120mg, 120mg, 120mg
Uống
Viên
58
Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng
phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa
500mg,
620mg, 320mg, 250mg, 350mg, 350mg, 120mg, 250mg
Uống
Viên
59
Tinh dầu tràm/Cineol, Tinh dầu gừng,
Tinh dầu tần, Menthol, Eucalyptol
50mg,
0,75mg, 0,36mg, 0,5mg, 100mg
Uống
Viên
60
Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc
hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất,
Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Mã tiền
500mg,
500mg, 500mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 200mg,
40mg
Uống
Viên
61
Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp,
Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng,
Menthol
20g,
10g, 10g, 10g, 10g, 4g, 10g, 4g, 3g, 3g, 2g, 0,044g
Uống
Chai/Lọ/Ống
62
Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ,
Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến
2,4g,
2,4g, 2,4g, 2,4g, 1,6g, 2,4g, 1,6g, 2,4g, 0,08g
Uống
Gói/Túi
Danh mục này có tổng cộng 62 tên
thuốc/ hoạt chất
PHỤ LỤC 3.3
DANH MỤC CÁC VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN BỔ SUNG ĐỂ
ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 3008/QĐ-UBND ngày 27/8/2019
của Chủ tịch UBND tỉnh)
STT
Tên
vị thuốc cổ truyền
Đường
dùng
Đ ơn vị tính
1
Hương nhu
Uống
Kg
2
Thương truật
Uống
Kg
3
Tỳ giải
Uống
Kg
Danh mục này có tổng cộng 03 tên
thuốc/hoạt chất
Quyết định 3008/QĐ-UBND năm 2019 về phê duyệt Danh mục thuốc không thuộc Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương của Bộ Y tế ban hành để tổ chức đấu thầu mua thuốc tập trung tại tỉnh Bình Định
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 3008/QĐ-UBND ngày 27/08/2019 về phê duyệt Danh mục thuốc không thuộc Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương của Bộ Y tế ban hành để tổ chức đấu thầu mua thuốc tập trung tại tỉnh Bình Định
1.400
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng