Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 3008/QĐ-UBND 2019 Danh mục thuốc không thuộc đấu thầu tập trung tỉnh Bình Định

Số hiệu: 3008/QĐ-UBND Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Tỉnh Bình Định Người ký: Nguyễn Tuấn Thanh
Ngày ban hành: 27/08/2019 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

Y BAN NHÂN DÂN
TỈNH BÌNH ĐỊNH
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3008/QĐ-UBND

Bình Định, ngày 27 tháng 8 năm 2019

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT DANH MỤC THUỐC KHÔNG THUỘC DANH MỤC THUỐC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG CỦA BỘ Y TẾ BAN HÀNH ĐỂ TỔ CHỨC ĐẤU THẦU MUA THUỐC TẬP TRUNG TẠI TỈNH BÌNH ĐỊNH

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Luật Đấu thầu ngày 26/11/2013;

Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21/6/2017;

Căn cứ Nghị định số 63/2014/NĐ-CP ngày 26/6/2014 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà thầu;

Căn cứ Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ Quy định chi tiết một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công;

Căn cứ Thông tư 09/2016/TT-BYT ngày 05/5/2016 của Bộ Y tế Ban hành Danh mục thuốc đấu thầu, Danh mục thuốc đấu thầu tập trung, Danh mục thuốc được áp dụng hình thức đàm phán giá; Thông tư số 11/2016/TT-BYT ngày 11/5/2016 của Bộ Y tế Quy định chi tiết đấu thầu thuốc tại các cơ sở y tế công lập; Thông tư 03/2019/TT-BYT ngày 28/3/2019 của Bộ Y tế Ban hành Danh mục thuốc sản xuất trong nước đáp ứng yêu cầu về điều trị, giá thuốc và khả năng cung cấp;

Theo đề nghị của Sở Y tế tại Tờ trình số 213/TTr-SYT ngày 12/8/2019 (Kèm theo Biên bản cuộc họp thống nhất về Danh mục thuốc đấu thầu tập trung của tỉnh giữa Sở Y tế, Bảo hiểm xã hội tỉnh và Bệnh viện Đa khoa tỉnh ngày 24/7/2019 và ngày 06/8/2019),

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt kèm theo Quyết định này Danh mục thuốc không thuộc Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương của Bộ Y tế ban hành để tổ chức đấu thầu mua thuốc tập trung tại tỉnh Bình Định; cụ thể như sau:

1. Đưa ra khỏi Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương một số tên thuốc/hoạt chất do các cơ sở y tế không có hoặc ít có nhu cầu sử dụng (đã được UBND tỉnh phê duyệt tại các Quyết định số 89/QĐ-UBND ngày 13/01/2017, Quyết định số 1563/QĐ-UBND ngày 05/5/2017 và Quyết định số 4871/QĐ-UBND ngày 27/12/2017), gồm:

a) Danh mục thuốc hóa dược: Gồm 543 tên thuốc/hoạt chất (Chi tiết tại Phụ lục 1.1 đính kèm).

b) Danh mục thuốc đông y, thuốc từ dược liệu: Gồm 119 tên thuốc/hoạt chất (Chi tiết tại Phụ lục 1.2 đính kèm).

c) Danh mục vị thuốc cổ truyền: Gồm 18 vị thuốc (Chi tiết tại Phụ lục 1.3 đính kèm).

2. Giữ lại một số tên thuốc/ hoạt chất trong Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương đã được UBND tỉnh phê duyệt tại các Quyết định: số 89/QĐ-UBND ngày 13/01/2017, số 1563/QĐ-UBND ngày 05/5/2017 và số 4871/QĐ-UBND ngày 27/12/2017 để tiếp tục đấu thầu tập trung, gồm:

a) Danh mục thuốc hóa dược: Gồm 825 tên thuốc/hoạt chất (Chi tiết tại Phụ lục 2.1 đính kèm).

b) Danh mục thuốc đông y, thuốc từ dược liệu: Gồm 114 tên thuốc/hoạt chất (Chi tiết tại Phụ lục 2.2 đính kèm);

c) Danh mục vị thuốc cổ truyền: Gồm 168 vị thuốc (Chi tiết tại Phụ lục 2.3 đính kèm).

3. Bổ sung một số tên thuốc/ hoạt chất mới vào Danh mục thuốc không thuộc Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương của Bộ Y tế ban hành để đấu thầu tập trung cấp địa phương tại tỉnh Bình Định, gồm:

a) Danh mục thuốc hóa dược: Gồm 285 tên thuốc/hoạt chất (Chi tiết tại Phụ lục 3.1 đính kèm).

b) Danh mục thuốc đông y, thuốc từ dược liệu: Gồm 62 tên thuốc/hoạt chất (Chi tiết tại Phụ lục 3.2 đính kèm).

c) Danh mục vị thuốc cổ truyền: Gồm 03 vị thuốc (Chi tiết tại Phụ lục 3.3 đính kèm).

Điều 2. Sở Y tế chịu trách nhiệm:

1. Căn cứ Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương của Bộ Y tế ban hành và Danh mục thuốc được phê duyệt tại Điều 1 Quyết định này để xây dựng kế hoạch lựa chọn nhà thầu mua thuốc tập trung tại tỉnh Bình Định đảm bảo tuân thủ các quy định hiện hành của Nhà nước về đấu thầu thuốc.

2. Trường hợp Bộ Y tế sửa đổi, điều chỉnh, bổ sung Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương, Sở Y tế kịp thời cập nhật, đề xuất cho UBND tỉnh xem xét, phê duyệt sửa đổi, điều chỉnh, bổ sung Danh mục thuốc được phê duyệt tại Điều 1 Quyết định này và các Quyết định khác có liên quan theo đúng quy định.

Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc các Sở: Y tế, Tài chính, Kế hoạch và Đầu tư; Giám đốc Bảo hiểm xã hội tỉnh; Thủ trưởng các cơ sở y tế công lập trực thuộc Sở Y tế và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này kể từ ngày ký./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ Y tế; Cục QL Dược (báo cá
o);
- BHXH Việt Nam;
- Chủ tịch, PCT Nguyễn Tuấn Thanh
;
- PVPVX;
- Lưu VP, K15.

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nguyễn Tuấn Thanh

 

PHỤ LỤC 1.1

DANH MỤC CÁC THUỐC HÓA DƯỢC ĐƯA RA KHỎI DANH MỤC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 3008/QĐ-UBND ngày 27/8/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

Tên hoạt chất

Nồng độ, Hàm lượng

Đường dùng

Đơn vị tính

1

5-Fluorouracil

250mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

2

5-Fluorouracil

500mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

3

Acarbose

100mg

Uống

Viên

4

Acid alpha lipoic

100 mg

Uống

Viên

5

Acid amin

5%/ 200ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

6

Acid amin + Glucose + Lipid + chất điện giải

35,9g + 90g + 25g + chất điện giải/ 625 ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

7

Acid thioctic + Meglumin thioctat

300mg

Uống

Viên

8

Acid thioctic + Meglumin thioctat

600mg

Uống

Viên

9

Acyclovir

135mg/ 4,5g

Bôi ngoài

Tuýp

10

Acyclovir

400mg

Uống

Viên

11

Adefovir dipivoxil + Lamivudin

10mg + 100mg

Uống

Viên

12

Adenosin triphosphat

20mg

Uống

Viên

13

Aescin

20mg

Uống

Viên

14

Alendronat

70 mg

Uống

Viên

15

Alendronat

10mg

Uống

Viên

16

Alendronate natri + Cholecalciferol (vitamin D3)

70mg + 5.600IU

Uống

Viên

17

Alverin citrat + Simethicon

60mg + 80mg

Uống

Viên

18

Amisulpirid

100mg

Uống

Viên

19

Amisulpirid

400mg

Uống

Viên

20

Amlodipin

5mg

Uống

Viên

21

Amlodipin + Lisinopril

5mg + 5mg

Uống

Viên

22

Amoxicilin + Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat)

125mg + 31,25mg

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

23

Amoxicilin + Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat)

250mg + 125mg

Uống

Viên/ Gói

24

Amoxicilin + Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat)

500mg + 125mg

Uống

Gói

25

Amoxicilin + Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat)

600mg + 100mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

26

Amoxicilin + Bromhexin

500mg + 8mg

Uống

Viên

27

Amoxicilin + Cloxacilin

250mg + 250mg

Uống

Viên

28

Amoxicilin + Cloxacilin

300mg + 300mg

Uống

Viên

29

Amoxicilin + Cloxacilin

125mg + 125mg

Uống

Gói

30

Amoxicilin + Sulbactam

1g + 0,5g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

31

Amoxicilin + Sulbactam

500mg + 125mg

Uống

Gói

32

Amoxicilin + Sulbactam

500mg + 250mg

Uống

Viên

33

Ampicillin + Sulbactam

0,5g + 0,25g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

34

Anastrozol

1mg

Uống

Viên

35

Arginin

300mg

Uống

Viên

36

Arginin

200mg

Uống

Viên

37

Arginin

500mg

Uống

Viên

38

Atenolol

25mg

Uống

Viên

39

Atenolol + Amlodipin

50mg + 5mg

Uống

Viên

40

Atorvastatin

20mg

Uống

Viên

41

Atracurim besylat

10mg/ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

42

Attalpugit mormoiron hoạt hóa

600mg

Uống

Viên

43

Attapulgit mormoiron hoạt hóa

3g

Uống

Gói

44

Azitamid + Pancreatin + Cellulase 4000 + Simethicon

75mg + 100mg + 10mg + 50mg

Uống

Viên

45

Azithromycin

600mg

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

46

Bacillus Clausii

2 tỷ bào tử

Uống

Viên/ Gói

47

Bacillus subtilis

2x10^9 CFU

Uống

Ống

48

Bacillus subtilis

10^8 tế bào/1g

Uống

Gói

49

Bacillus Subtillis + Lactobacillis acidophilus + Kẽm Gluconat

108 CFU + 108 CFU + 35mg

Uống

Gói

50

Baclofen

10 mg

Uống

Viên

51

Bacterial lysates of Haemophilus influenza, Diplococcus pneumonia, Klebsialla pneumoniea and ozaenae, Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes and viridans, Neisseria catarrhalis

3,5mg

Uống

Viên

52

Beclomethason dipropionat

0,012g (tương đương 200 liều x 100mcg Beclomethason)

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

53

Beclomethason dipropionat

0,012g (tương đương 200 liều x 50mcg Beclomethason dipropionat)

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

54

Beclomethason dipropionat

50mcg/ liều

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

55

Benzoic acid + Salicylic acid

0,6g + 0,3g

Dùng ngoài

Tuýp

56

Berberin hydroclorid

50mg

Uống

Viên

57

Betahistin

12mg

Uống

Viên

58

Betamethason

0,06%

Dùng ngoài

Tuýp/ Chai/Lọ/Ống/Túi

59

Betamethason dipropionat + Salicylic acid

0,064% + 3%

Dùng ngoài

Tuýp

60

Bevacizumab

25mg/ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

61

Bisoprolol

2,5mg + 6,25mg

Uống

Viên

62

Bortezomid

3,5mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

63

Bromazepam

6mg

Uống

Viên

64

Bromelain + Trypsin

40 mg + 1mg

Uống

Viên

65

Budesonid + Formoterol

(200 mcg + 6 mcg)/ liều

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

66

Cafein citrat

25mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

67

Calci acetat

667mg

Uống

Viên

68

Calci carbonat + Vitamin D3

500mg + 200IU

Uống

Viên

69

Calci carbonat + Vitamin D3

300mg + 100IU

Uống

Viên

70

Calci carbonate + cholecalciferol (Vitamin D3)

500mg + 400IU

Uống

Viên

71

Calci lactat

150mg

Uống

Viên

72

Calcitonin

50IU/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

73

Calcium carbonat + Calcium lactat gluconat

300mg + 2940mg

Uống

Viên

74

Calcium carbonat + Calcium lactat gluconat

300mg + 3000mg

Uống

Viên

75

Calcium folinat

10mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

76

Camphor monobromid + Xanh Methylen + Malva purpureA

20mg + 25mg + 250mg

Uống

Viên

77

Cao Pygeum africanum

50mg

Uống

Viên

78

Capecitabin

150mg

Uống

Viên

79

Capecitabin

500mg

Uống

Viên

80

Carbamazepin

200mg

Uống

Viên

81

Carbazochrom

10mg

Uống

Viên

82

Carbazochrom

5mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

83

Carbocistein

250mg

Uống

Viên

84

Carbocistein

2g

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

85

Carbocistein + Salbutamol

(125mg + 1mg)/5ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

86

Carbocistein + Salbutamol

250mg + 1mg

Uống

Gói

87

Carbomer + Triglyceride

0,2% (2mg/g) + 1%

Tra mắt

Tuýp

88

Carboplatin

10mg/ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

89

Cefdinir

300mg

Uống

Viên

90

Cefepim

1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

91

Cefixim

200mg

Uống

Viên/Gói

92

Cefoperazon + Sulbactam

0,5g + 0,5g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

93

Cefotaxim

2g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

94

Cefotiam

2g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

95

Cefoxitin

1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

96

Cefpirom

2g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

97

Ceftazidim

1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

98

Ceftazidim

2g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

99

Ceftazidim

500mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

100

Ceftazidim

3g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

101

Ceftezol

2g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

102

Cetirizin

1mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

103

Chất đông khô OM-85 tiêu chuẩn (40mg) tương đương 7mg Chất ly giải vi khuẩn đông khô của: Bacterial lysates of Haemophilus influenza; Diplococcus pneumonia; Klebsialla pneumoniea and ozaenae, Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes and viridans, Neisseria catarrhalis

7mg

Uống

Viên

104

Chế phẩm trị liệu u bàng quang

37,5mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

105

Chloramphenicol + Dexamethason + Tetrahydrozoline

5mg + 1mg + 0,25mg

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

106

Chloroquin

250mg

Uống

Viên

107

Cholin alfoscerat

200mg

Uống

Viên

108

Cholin alfoscerat

400mg

Uống

Viên

109

Cilnidipin

10mg

Uống

Viên

110

Ciprofloxacin

2mg/ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

111

Ciprofloxacin

0,2%

Nhỏ tai

Chai/Lọ/Ống/Túi

112

Ciprofloxacin

1mg/ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

113

Ciprofloxacin + Tinidazol

500mg + 600mg

Uống

Viên

114

Citicolin + Nimodipin

100mg + 30mg

Uống

Viên

115

Clopidogrel

300mg

Uống

Viên

116

Clopidogrel

75 mg

Uống

Viên

117

Clopromazin

25mg

Uống

Viên

118

Clopromazin

25mg/2ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

119

Cloramphenicol

1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

120

Cloramphenicol

250mg

Uống

Viên

121

Cloramphenicol + Dexamethason

160mg + 4mg

Dùng ngoài

Chai/Lọ

122

Clorpromazin

25mg/2ml

Uống

Ống

123

Clotrimazol

1%

Dùng ngoài

Tuýp

124

Clotrimazol

10mg/ml

Dùng ngoài

Chai/Lọ

125

Clotrimazol + Metronidazol

100mg + 200mg

Đặt

Viên

126

Cloxacilin

500mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

127

Clozapin

25mg

Uống

Viên

128

Colistin

2MIU

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

129

Cồn

94 độ

Dùng ngoài

Chai/Lọ

130

Crotamiton

10%

Dùng ngoài

Tuýp

131

Cyclopentolat

1%

Nhỏ mắt

Chai/Lọ

132

Cyclophosphamid

200mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

133

Cytidin + Uridin

10mg + 2,66mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

134

Dabigatran

150 mg

Uống

Viên

135

Dequalinium clorid

10mg

Đặt

Viên

136

Desmopressin

0,1mg

Uống

Viên

137

Dexamethason + Neomycin + Polymycin

10mg + 35mg + 100.000IU

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

138

Dexamethason + Neomycin + Polymycin B

(1mg + 3.5mg + 6000IU)/ml

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

139

Dexamethason + Tobramycin

0.1% + 0.3%

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

140

Dexpanthenol (Panthenol, Vitamin B5)

4,63g/100g

Dùng ngoài

Chai/Lọ

141

Dexpanthenol (Panthenol, Vitamin B5)

50mg/g

Tra mắt

Tuýp

142

Diclofenac + Lidocain

75mg + 20mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

143

Diethylphtalat

20ml

Dùng ngoài

Chai/Lọ

144

Digoxin

0,5mg/ 2ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

145

Diltiazem

100 mg

Uống

Viên

146

Diltiazem

30mg

Uống

Viên

147

Diosmin

600mg

Uống

Viên

148

DL-Lysin ascorbat + Calci ascorbat

(50mg + 50mg)/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

149

Docetaxel

80mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

150

Domperidon

10mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

151

Domperidon + Simethicon

5mg + 50mg

Uống

Gói

152

Doxorubicin

2mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

153

Dung dịch lọc thận acetat (Natri clorid + Kali clorid + Calci clorid.2H20 + Magnesi clorid.6H20 + Acetic acid + Dextrose monohydrat)

210,7g + 5,222g + 9,0g + 3,558g + 6,31g + 38,5g

Chạy thận nhân tạo

Can

154

Dung dịch lọc thận bicarbonat (Natri bicarbonat)

84g

Chạy thận nhân tạo

Can

155

Dutasterid

0,5mg

Uống

Viên

156

Econazol

150mg

Đặt âm đạo

Viên

157

Epirubicin hydrochlorid

10 mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

158

Epirubicin hydrochlorid

50 mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

159

Erlotinib

100mg

Uống

Viên

160

Erlotinib

150mg

Uống

Viên

161

Erythropoeitin alfa (Epoetin alfa)

1000IU

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

162

Erythropoeitin beta (Epoetin beta)

2000IU

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

163

Erythropoietin (Epoetin alpha)

4000UI

Tiêm

Bơm tiêm

164

Erythropoietin beta (Epoetin beta)

2000UI

Tiêm

Bơm tiêm

165

Erythropoietin người tái tổ hợp

4000IU

Tiêm

Bơm tiêm

166

Etoposid

100mg

Uống

Viên

167

Etoposid

50mg

Uống

Viên

168

Etoricoxib

30mg

Uống

Viên

169

Ezetimibe

10mg

Uống

Viên

170

Famotidin

20mg/5ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

171

Filgrastim

300mcg tương đương 30 MUI

Tiêm

Bơm tiêm

172

Filgrastim

300mcg tương đương 30 MUI

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

173

Floctafenin

200mg

Uống

Viên

174

Fluconazol

50mg

Uống

Viên

175

Fluorometholon

0,2mg/ml

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

176

Fluorouracil (5-FU)

50mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

177

Fluticason propionat

0,5mg/2ml

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

178

Fluticason propionat + Salmeterol xinafoat

(125mcg + 25mcg)/liều

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

179

Fluticason propionat + Salmeterol xinafoat

(250mcg + 25mcg)/liều

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

180

Fluvastatin

80mg

Uống

Viên

181

Formoterol fumarate dihydrate + Budesonide (Micronised)

(6mcg + 100mcg) /liều

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

182

Formoterol fumarate dihydrate + Budesonide (Micronised)

(6mcg + 200mcg) /liều

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

183

Fosfomycin

500mg

Uống

Viên

184

Fructose 1,6- diphosphat

5g

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

185

Fucidic acid

2,0%

Dùng ngoài

Tuýp

186

Fucidic acid + Bethamethason

2% + 0,064%

Dùng ngoài

Tuýp

187

Gabapentin + Methylcobalamin

300mg + 500mcg

Uống

Viên

188

Gadopentetat dimeglumin

469,01 mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

189

Gaiazulen + Dimethycol + Sorbitol 70% + Carraghenat

4mg + 3g + 1g + 130mg

Uống

Gói

190

Gefitinib

250 mg

Uống

Viên

191

Gelatin tannat

250mg

Uống

Gói

192

Gemcitabin

1g

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

193

Gemcitabin

200mg

Tiêm truyền

Chai/L/ng/ Túi

194

Ginkgo biloba + Heptaminol HCl + Troxerutin

7mg + 150mg + 150mg

Uống

Viên

195

Glibenclamid

3,5mg

Uống

Viên

196

Gliclazid

60mg

Uống

Viên

197

Glimepirid

1mg

Uống

Viên

198

Globulin kháng độc tố uốn ván

1500UI

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

199

Glucosamin

750mg

Uống

Viên

200

Glutathion

300mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

201

Glutathion

600mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

202

Glyceryl trinitrat (Nitro glycerin)

10mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

203

Glyceryl trinitrat (Nitro glycerin)

2,5 mg

Uống

Viên

204

Glycyl funtumin hydroclorid.

0,3 mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

205

Hyaluronidase

1500UI

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

206

Hydrocortison + Lidocain

(25mg + 5mg)/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

207

Hydroxyurea (Hydroxycarbamid)

500mg

Uống

Viên

208

Hydroxyzine hydrochlorid

25mg

Uống

Viên

209

Insulin (30/70) (30% insulin hòa tan và 70% insulin isophan)

100UI

Tiêm

Bút tiêm

210

Insulin aspart

100UI

Tiêm

Bút tiêm

211

Insulin chậm

100UI

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

212

Insulin chậm

400UI

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

213

Insulin chậm (tác dụng trung bình)

1.000UI

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

214

Insulin detemir

100IU

Tiêm

Bút tiêm

215

Insulin glargin

100IU

Tiêm

Bút tiêm

216

Insulin glargin

100IU

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

217

Insulin glulisin

300 IU

Tiêm

Bút tiêm

218

Insulin human tác dụng kéo dài

100UI

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

219

Insulin human tác dụng ngắn

100UI

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

220

Insulin human trộn (20/80)

100UI

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

221

Insulin human trộn (30/70)

100UI

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

222

Insulin isophane (NPH) người (rDNA)

100UI

Tiêm

Bút tiêm

223

Insulin Lispro

100IU

Tiêm

Bút tiêm

224

Insulin Lispro Mix 50/50 (50% Insulin Lispro & 50% Insulin Lispro Protamin)

100IU

Tiêm

Bút tiêm

225

Insulin Lispro Mix 75/25

(75% Insulin Lispro Protamin & 25% Insulin Lispro)

100IU

Tiêm

Bút tiêm

226

Insulin nhanh, ngắn

100UI

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

227

Insulin tác dụng bán chậm

400UI

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

228

Insulin tác dụng ngắn

1000UI

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

229

Insulin tác dụng nhanh

400UI

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

230

Insulin trộn (30/70)

1000UI

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

231

Insulin trộn (30/70)

100UI

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

232

Iodixanol

652mg/ml (320mgl/ml)

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

233

Iopamidol

Iod (dưới dạng Iopamidol 755,3mg/ml) 370mg/ml

Tiêm

Lọ

234

Ipratropium bromid + Fenoterol hydrobromid

100ml dung dịch khí dung chứa 25mg + 50mg

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

235

Ipratropium bromid khan (dưới dạng Ipratropium bromid monohydrat) + Fenoterol Hydrobromid

(0,02mg + 0,05mg)/ nhát xịt

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

236

Irbesartan + Hydroclorothiazid

300mg + 12,5mg

Uống

Viên

237

Irinotecan

100mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

238

Irinotecan

40mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

239

Isosorbid dinitrat

5mg

Uống

Viên

240

Isosorbid mononitrat

30mg

Uống

Viên

241

Ivabradin

5mg

Uống

Viên

242

Ivabradin

7,5mg

Uống

Viên

243

Kali iodid + Natri iodid

(3mg + 3mg)/ml

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

244

Kẽm gluconat

700mg

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

245

Kẽm gluconat + Lactobacillus acidophilus

35mg + 10 mũ 8 CFU

Uống

Gói

246

Kẽm gluconat+ Lactobaccilus acidophilus

35mg + 10 mũ 9 CFU

Uống

Gói

247

Kẽm gluconat+ Lactobaccilus acidophilus

21mg + 100 triệu CFU

Uống

Gói

248

Kẽm sulfat monohydrat

10mg nguyên tố kẽm/5ml

Uống

Chai/Lọ

249

Ketamin

50mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

250

Ketoconazol

200mg

Uống

Viên

251

Ketoconazol

20mg/g

Dùng ngoài

Tuýp

252

Lactobacillus acidophilus

75mg (108 CFU)

Uống

Gói

253

Lactobacillus acidophilus, Bifidobacterium Infantis, Enterococcus faecium

120 MIU

Uống

Viên

254

Lactulose

66% kl/tt (5g/7,5ml)

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

255

Lansoprazol + Domperidon

30mg + 10mg

Uống

Viên

256

Lansoprazol + Tinidazol + Clarithromycin

30mg + 500mg + 500mg

Uống

Kit

257

L-Arginin hydrochlorid + L-Histidin H20 + L-Isoleucin + L-Leucin + L- Lysine HCl + L-Methionin + L-phenylalamin

8mg + 4mg + 5,5mg + 12,3mg + 22,3mg + 7,1mg + 8,7mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

258

Leflunomid

10mg

Uống

Viên

259

Leflunomid

20mg

Uống

Viên

260

Letrozol

2.5mg

Uống

Viên

261

Levocetirizin

0,5mg/ml

Uống

Gói

262

Levodopa + Benserazid

200mg + 50mg

Uống

Viên

263

Levodopa + Carbidopa

250mg + 25mg

Uống

Viên

264

Levodopa + Carbidopa + Entacapon

100mg + 25mg + 200mg

Uống

Viên

265

Levodopa + Carbidopa + Entacapon

150mg + 37,5mg + 200mg

Uống

Viên

266

Levosulpirid

25mg

Uống

Viên

267

Levothyroxin

50mg

Uống

Viên

268

Lidocain

10%/38g

Dùng ngoài

Chai/Lọ/Ống/Túi

269

Lidocain + Prilocain

2,5% + 2,5%

Dùng ngoài

Tuýp

270

Linezolid

600mg

Uống

Viên

271

Lisinopril

30mg

Uống

Viên

272

Lisinopril + Hydroclorothiazid

21,8 mg + 12,5mg

Uống

Viên

273

Loperamid

1mg

Uống

Gói

274

L-Ornithin - L-Aspartat

1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

275

L-Ornithin - L-Aspartat

2,5g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

276

L-Ornithin - L-Aspartat

200mg

Uống

Viên

277

L-Ornithin - L-Aspartat

300mg

Uống

Viên

278

L-Ornithin - L-Aspartat

500mg

Uống

Viên

279

L-Ornithine -L-Aspartate

5g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

280

L-Ornithine-L-aspartat

500mg

Tiêm

Chai/Lọ/Túi/Ống

281

Lomoxicam

8mg

Uống

Viên

282

Macrogol (polyetylen glycol hoặc polyoxyethylen glycol)

10g

Uống

Gói

283

Macrogol (Polyetylen glycol) + Natri sulfat + Natri bicarbonat + Natri clorid + Kali clorid)

64g + 5,7g + 1,68g + 1,46g + 0,75g

Uống

Gói

284

Magnesi + Vitamin B6

940mg + 10mg

Uống

Viên

285

Magnesi carbonat + Nhôm hydroxyd + Attapulgit hoạt hóa

300mg + 200mg + 2500mg

Uống

Gói

286

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd

400mg + 200mg

Uống

Gói

287

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd

8800,4 mg + 611,76mg

Uống

Gói

288

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd

300mg + 400mg

Uống

Gói

289

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd

400mg + 400mg

Nhai

Viên

290

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon

200mg + 200mg + 20mg

Uống

Viên

291

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon

300mg + 400mg + 30mg

Uống

Gói

292

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon

600mg + 392,2mg + 60mg

Uống

Gói

293

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon

800,4mg + 3.030,3mg + 266,7mg

Uống

Gói

294

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon

800,4mg + 459,6mg + 80mg

Uống

Gói

295

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon

800mg + 400mg + 100mg

Uống

Gói

296

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon

800mg + 400mg + 80mg

Uống

Gói

297

Magnesi lactat + Vitamin B6

470mg + 5mg

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

298

Magnesi oxid + Pyridoxin hydroclorid

100mg + 10mg

Uống

Viên

299

Magnesi sulfat heptahydrat

150mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

300

Magnesi trisilicat + Nhôm hydroxyd

600mg + 500mg

Uống

Gói

301

Mangiferin

0,2%

Dùng ngoài

Chai/Lọ/Ống/Túi

302

Meclophenoxat

250mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

303

Meclophenoxat

500mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

304

Medium-chain Triglicerides + Soyabean Oil

10%

(5g + 5g)

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

305

Medium-chain Triglicerides + Soyabean Oil

20%

(10g + 10g)

Tiêm truyền

Chai/Lọ/ng/Túi

306

Medium-chain triglycerides + Soyabean Oil + Omega-3-acid triglyceride

20%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

307

Meropenem

1g

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

308

Meropenem

500mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

309

Mesna

100mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

310

Metformin + Glimepirid

500mg + 2mg

Uống

Viên

311

Methotrexat

10mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

312

Methotrexat

2,5mg

Uống

Viên

313

Methotrexat

50mg/2ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống

314

Methyl prednisolon natri succinat

500mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

315

Metoprolol

25mg

Uống

Viên

316

Metoprolol

50mg

Uống

Viên

317

Metronidazol

400mg

Uống

Viên

318

Metronidazol + Cloramphenicol + Nystatin

200mg + 80mg + 100.000 I.U

Đặt âm đạo

Viên

319

Metronidazol + Clotrimazol

500mg + 100mg

Đặt âm đạo

Viên

320

Metronidazol + Nystatin + Dexamethason

500mg + 100.000UI + 0,3 mg

Đặt âm đạo

Viên

321

Miconazol

20mg/g

Rơ miệng

Chai/Lọ/Ống/Túi

322

Miconazol + Hydrocotison

1% + 1%

Dùng ngoài

Tuýp

323

Mometason furoat

0,05% kl/kl

Xịt mũi

Chai/Lọ

324

Monobasic Sodium Phosphat, Dibasic Sodium Phosphat.

19g/7g (118ml)

Thụt trực tràng

Chai/Lọ/Túi/ống/ Tuýp

325

Monobasic Sodium Phosphat, Dibasic Sodium Phosphat.

9,5g/ 3,5g (66ml)

Thụt trực tràng

Chai/Lọ/Túi/ống/ Tuýp

326

Montelukast

4 mg

Uống

Gói

327

Montelukast

5 mg

Nhai

Viên

328

Moxifloxacin

15mg

Nhỏ mắt, nhỏ tai

Chai/Lọ/Ống/Túi

329

Mupirocin

0,02%

Dùng ngoài

Tuýp

330

Mupirocin acid

20mg/g

Dùng ngoài

Tuýp

331

N- acetyl DL- Leucin

500mg

Uống

Viên

332

Nabumeton

500mg

Uống

Viên

333

N-Acetylcystein

200mg

Uống

Viên

334

Nadroparin

2850UI/ 0,3ml

Tiêm

Bơm tiêm

335

Nadroparin

3800 UI /0,4ml

Tiêm

Bơm tiêm

336

Naphazolin

7,5mg

Xịt mũi

Chai/Lọ/Ống/Túi

337

Naproxen + Esomeprazol

500mg + 20mg

Uống

Viên

338

Natri bicarbonat

8,4%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

339

Natri chondroitin sulfat + Retinol palmitat + Cholin hydrotartrat + Riboflavin + Thiamin hydroclorid

120mg + 2.000UI + 25mg + 6mg + 30mg

Uống

Viên

340

Natri clorid

630mg

Xịt mũi

Chai/Lọ/Ống/Túi

341

Natri clorid + Kali clorid + Calci clorid + Natri lactat

3g + 0,2g + 0,135g + 1,56g

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

342

Natri clorid + Kali clorid + Magiesi clorid hexahydrat + Calcium clorid dihydrat + Natri acetate trihydrat + Acid malic

3,40g + 0,15g + 0,10g + 0,19g + 1,64g + 0,10g + 0,34g

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

343

Natri clorid + Kali clorid + Natri bicarbonat + Dextrose khan

0,35g + 0,15g + 0,25g + 2g

Uống

Viên

344

Natri hyaluronat

0,06%/ml

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

345

Natri hydrocarbonat

4,2%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

346

Natri hyphoclorid đậm đặc

0,005g/ml

Dùng ngoài

Chai/Lọ/Ống/Túi

347

Natri montelukast

10mg

Uống

Viên

348

Natri valproat

200mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

349

Natri valproat

500mg

Uống

Viên

350

Natrisulfat khan + Natri phosphat tribasic khan + Natrihydrocarbonat + Natri citrat

350mg + 250mg + 100mg + 100mg

Uống

Gói

351

Nebivolol

5mg

Uống

Viên

352

Nefopam hydroclorid

20mg

tiêm

Chai/Lọ/Ống

353

Neomycin

0,5%

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

354

Netilmicin

10mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

355

Netilmicin

150mg/1,5ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống

356

Netilmicin

3mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

357

Nhũ dịch lipid + Glucose + Acid amin

1440 ml (20%/255ml + 11%/885ml + 11,3%/300ml)

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

358

Nhũ dịch lipid + Glucose + Acid amin

1920 ml (20%/340ml + 11%/1180ml + 11,3%/400ml)

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

359

Nikethamid

25%/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

360

Nimodipin

30mg

Uống

Viên

361

Nitroglycerin (Glyceryl trinitrat)

2,6 mg

Uống

Viên

362

Nitroglycerin (Glyceryl trinitrat)

6,5 mg

Uống

Viên

363

Nitroglycerin aerosol

10g

Xịt dưới lưỡi

Chai/Lọ/Ống/Túi

364

Nizatidin

150mg

Uống

Viên

365

Nystatin

100.000IU

Uống/ Rơ miệng

Gói

366

Ofloxacin

200mg/ 40ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

367

Ofloxacin

400mg

Uống

Viên

368

Olanzapin

5mg

Uống

Viên

369

Omeprazol + Domperidon

20mg + 10mg

Uống

Viên

370

Omeprazol + Domperidon

20mg + 15mg

Uống

Viên

371

Omeprazol + Domperidon

20mg + 30mg

Uống

Viên

372

Ondansetron

8mg

Ung

Viên

373

Oseltamivir

75mg

Uống

Viên

374

Oxacilin

250mg

Uống

Viên

375

Oxaliplatin

100mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

376

Paclitaxel

100mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

377

Paclitaxel

250mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

378

Paclitaxel

260mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

379

Panax notoginseng Saponins

50mg

Uống

Viên

380

Pantoprazol + Domperidon

40mg + 10mg

Uống

Viên

381

Pantoprazol + Domperidon

40mg + 15mg

Uống

Viên

382

Paracetamol

150mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

383

Paracetamol

25mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

384

Paracetamol

325mg

Uống

Gói

385

Paracetamol

50mg/ml

Uống

Gói

386

Paracetamol

60mg/ml

Uống

Gói

387

Paracetamol + Chlopheniramin

1200mg + 4mg

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

388

Paracetamol + Chlorpheniramin

250mg + 1,5mg

Uống

Gói

389

Paracetamol + Chlorpheniramin maleat + Dextromethorphan HBr + Phenylephrine HCl

325mg + 2mg + 10mg + 5mg

Uống

Viên

390

Paracetamol + Codein phosphat

500mg + 10mg

Uống

Viên

391

Paracetamol + Diclofenac

325mg + 25mg

Uống

Viên

392

Paracetamol + Lidocain

300mg + 30mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

393

Paracetamol + Loratadin

650mg + 5mg

Uống

Viên

394

Paracetamol + Loratadin + Dextromethorphan

500mg + 5mg + 15mg

Uống

Viên

395

Paracetamol + Loratadin + Dextromethorphan

500mg + 2,5mg + 15mg

Uống

Viên

396

Paracetamol + Dextromethorphan HBr + Phenylephrine HCl

325mg + 10mg + 5mg

Uống

Viên

397

Paroxetin

20 mg

Uống

Viên

398

Pefloxacin

80mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

399

Pegfilgrastim

6mg

Tiêm

Bơm tiêm

400

Peginterferon alfa-2b

100mcg

Tiêm

Bút tiêm

401

Peginterferon alfa-2b

80mcg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

402

Pemetrexed

500mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

403

Pemirolast kali

1mg/ml

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

404

Peptid (Cerebrolysin concentrate)

235mg/ml; 5ml

Tiêm

Ống

405

Perindopril

2mg

Uống

Viên

406

Perindopril + Indapamid

2mg + 0,625mg

Uống

Viên

407

Phenobarbital

100mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

408

Phospholipid

27mg/1ml

Bơm vào nội khí quản

Chai/Lọ/Ống/Túi

409

Piracetam

12g/60ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

410

Piracetam

2g/10ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

411

Piracetam

4g/20ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống

412

Piracetam

800mg

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

413

Pralidoxim iodid

25mg/ml

Tiêm Truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

414

Pralidoxim iodid

50mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

415

Pregabalin

100mg

Uống

Viên

416

Pregabalin

25mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống

417

Procain hydroclorid + Magnesi clorid + Kali clorid (Dung dịch liệt tim - Cardioplegia)

272,8mg + 3,25g + 1,19g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

418

Progesteron

200mg

Đặt âm đạo

Viên

419

Progesteron

50mg

Ngậm dưới lưỡi

Viên

420

Promethazin

2%

Dùng ngoài

Tuýp

421

Promethazin

1mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

422

Promethazin

5mg

Uống

Gói

423

Promethazin

1%

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

424

Propofol + acid oleic

1% (10mg/ml)

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

425

Propranolol

40mg

Uống

Viên

426

Rabeprazol

20 mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

427

Rabeprazol

20 mg

Uống

Viên

428

Racecadotril

10mg

Uống

Gói

429

Radix astragali + Radix salviae miltiorrhizae + Radix paeoniae rubra + Rhizoma Ligustici Wallichii + Radix angelicae sinensis + Carthamus tinctorius + Semen Persicae + Radix polygalae + Rhizome acori tatarinowii + Buthus martensii + Hirudo + Eupolyphaga seu steleophaga + Calculus bovis artifactus + Cornu saigae tataricae

570mg + 114mg + 114mg + 114mg + 114mg + 114mg + 114mg + 114mg + 114mg + 95mg + 66,5mg + 66,5mg + 28,5mg + 28,5mg

Uống

Viên

430

Raloxifen HCl

60mg

Uống

Viên

431

Ramipril

10mg

Uống

Viên

432

Ranitidine HCl + Tripotassium Bismuth Dicitrate + Sucralfate

75mg + 100mg + 300mg

Uống

Viên

433

Ribavirin

200mg

Uống

Viên

434

Ringer lactat + Glucose

500ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

435

Rituximab

10mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

436

Rivastigmine

18mg/10cm2

Dán trên da

Miếng

437

Rivastigmine

9mg/5cm2

Dán trên da

Miếng

438

Ropivacain

2mg/ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

439

Ropivacain

5mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

440

Ropivacain

7,5mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

441

Rosuvastatin

10mg

Uống

Viên

442

Rosuvastatin

20mg

Uống

Viên

443

Rosuvastatin

5 mg

Uống

Viên

444

Rotundin

60mg

Uống

Viên

445

Roxithromycin

50mg

Uống

Viên/ Gói

446

Rutin + Vitamin C

60mg + 60mg

Uống

Viên

447

Saccharomyces boulardii

109 CFU

Uống

Gói

448

Saccharomyces boulardii

200mg

Uống

Viên

449

Saccharomyces boulardiiCNCM I-745

100mg

Uống

Gói

450

Salbutamol (Dưới dạng Salbutamol sulfat)

200mcg

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

451

Salbutamol sulfat

1mg

Đặt hậu môn

Viên

452

Salbutamol sulfat

4mg

Uống

Viên

453

Salbutamol Sulfat + Ipratropium Bromide

(3 mg + 0,52mg)/ml

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

454

St (III) hydroxyd polymaltose

50mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

455

Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic

357mg + 0,5mg

Uống

Viên

456

Sắt clorid + Kẽm clorid + Mangan clorid + Đồng clorid + Crôm clorid + Natri molypdat dihydrat + Natri selenid pentahydrat + Natri fluorid + Kali iodid

6,958mg + 6,815mg + 1,979mg + 2,046mg + 0,053mg + 0,0242mg + 0,0789mg + 1,260mg + 0,166mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống

457

Sắt dextran

50mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

458

Sắt fumarat + Acid folic

151,6mg + 0,35mg

Uống

Viên

459

Sắt gluconat + Mangan gluconat + Đồng gluconat

200mg + 20mg + 1mg

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

460

Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sắt (III) hydroxyd và sucrose)

100mg/5ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

461

Sắt proteinsuccinylat

800mg/15ml tương đương 40mg sắt II

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

462

Sắt Sucrose

100mg/5ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

463

Sắt sulfat khô + Acid Folic

160,2mg + 350mcg

Uống

Viên

464

Saxagliptin

2,5mg

Uống

Viên

465

Sildenafil

100mg

Uống

Viên

466

Sildenafil

50mg

Uống

Viên

467

Simethicon

40mg/0,6ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

468

Spiramycin

1,5 MUI

Uống

Viên

469

Sucrafate 1000mg

1g/10ml

Uống

Chai/Lọ/Túi

470

Sucralfat

1g

Uống

Viên

471

Sulbutiamin

200mg

Uống

Viên

472

Sulfadiazin bạc

1%

Dùng ngoài

Tuýp

473

Sultamicilin

250mg

Uống

Gói

474

Sultamicillin

375mg

Uống

Viên

475

Sultamicillin

750mg

Uống

Viên

476

Sumatriptan

25mg

Uống

Viên

477

Tacrolimus

100mg

Dùng ngoài

Tuýp

478

Teicoplanin

200mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

479

Telmisartan

20mg

Uống

Viên

480

Telmisartan

40 mg

Uống

Viên

481

Telmisartan

80 mg

Uống

Viên

482

Temozolomid

100mg

Uống

Viên

483

Terbutalin sulfat + Guaifenesin

(1,5 mg + 66,5 mg)/5ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

484

Terpin hydrat + Codein phosphat

100mg + 10mg

Uống

Viên

485

Tetracylin

500mg

Uống

Viên

486

Than hoạt

25g

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

487

Than hoạt + Sorbitol

25g + 48g

Uống

Tuýp

488

Thiocolchicosid

2mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

489

Thymosin alpha 1

1,6mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

490

Tianeptin

12,5mg

Uống

Viên

491

Tiropramid HCl

100mg

Uống

Viên

492

Tobramycin

40mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

493

Tobramycin

80mg/100ml

Tiêm

Chai/Lọ/Túi

494

Tramadol

50mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

495

Tranexamic acid

250mg

Uống

Viên

496

Tranexamic acid

500mg

Uống

Viên

497

Trastuzumab

150mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

498

Trastuzumab

440mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

499

Tretinoin

0,05%

Dùng ngoài

Tuýp

500

Triamcinolon

5mg

Dùng ngoài

Tuýp

501

Triamcinolon acetonic + Econazol

1% + 1%

Dùng ngoài

Tuýp

502

Triclabendazol

250mg

Uống

Viên

503

Trimebutine + Ruscogenins

120mg + 10mg

Đặt hậu môn

Viên

504

Trimebutine Ruscogenins 20g (Trimebutine 1,16g, ruscogenins 0,10g

20g

Dùng ngoài

Tuýp

505

Tropicamid

1%

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

506

Tyrothricin + Benzalkonium + Benzocaine

0,5mg + 1mg + 1,5mg

Ngậm

Viên

507

Ursodeoxycholic acid

100mg

Uống

Viên

508

Ursodeoxycholic acid

200mg

Uống

Viên

509

Ursodeoxycholic acid

250 mg

Uống

Viên

510

Valproat Natri +Valproic acid tương đương Natri Valproate

500mg

Uống

Viên

511

Valproic acid

250mg

Uống

Viên

512

Valsartan + Hydrochlorothiazid

160mg + 25mg

Uống

Viên

513

Vardenafil

10mg

Uống

Viên

514

Vaselin

10g

Dùng ngoài

Tuýp

515

Vecuronium bromid

4mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

516

Venlafaxin

75mg

Uống

Viên

517

Verapamil

40mg

Uống

Viên

518

Verapamil

80mg

Uống

Viên

519

Vincamin + Rutin

20mg + 25mg

Uống

Viên

520

Vincristin sulfat

1mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

521

Vinoreblin

10mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

522

Vinorelbin

20mg

Uống

Viên

523

Vinorelbin

30mg

Uống

Viên

524

Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12

175mg + 175mg + 125mg

Uống

Viên

525

Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12

125mg + 125mg + 125mcg

Uống

Viên

526

Vitamin B12 (Cyanocobalamin/ Hydroxycobalamin/ Methylcobalamin)

1500mcg

Uống

Viên

527

Vitamin B12 (Cyanocobalamin/ Hydroxycobalamin/ Methylcobalamin)

1500mcg/ ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

528

Vitamin B12 dạng coenzym (Mecobalamin)

500mcg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

529

Vitamin B12 dạng coenzym (Mecobalamin)

1500mcg

Uống

Viên

530

Vitamin B12 dạng coenzym (Mecobalamin)

500mcg

Uống

Viên

531

Vitamin B12 dạng coenzym (Mecobalamin) + Thiamin nitrat (Vitamin B1) + Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6)

500mcg + 125mg + 125mg

Uống

Viên

532

Vitamin B6

100mg

Uống

Viên

533

Vitamin B6

25mg

Uống

Viên

534

Vitamin D3

25.000 IU

Uống

Chai/Lọ/Ống

535

Xanh methylen + tím gentian

400mg + 50mg

Dùng ngoài

Chai/Lọ/Ống/Túi

536

Zoledronic acid

0,8mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

537

Zolpiclon

7,5mg

Uống

Viên

538

e-Aminocaproic Acid

200mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

 

* VẮC XIN

 

 

 

539

Vắc xin ngừa bệnh cúm thế hệ 3

0,5ml

Tiêm

Bơm tiêm

540

Vắc xin ngừa não mô cầu A+C

0,5ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

541

Vắc xin ngừa Rubella

0,5ml

Tiêm

Chai/Lọ/ng/Túi

542

Vắc xin ngừa viêm gan B, không Thiromesal

10mcg/0,5ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

543

Vắc xin ngừa viêm gan B, không Thiromesal

20mcg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

 

Danh mục này có tổng cộng 543 tên thuốc/ hoạt chất

 

 

 

PHỤ LỤC 1.2

DANH MỤC CÁC THUỐC ĐÔNG Y, THUỐC TỪ DƯỢC LIỆU ĐƯA RA KHỎI DANH MỤC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 3008/QĐ-UBND ngày 27/8/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh)

TT

Tên hoạt chất

Nồng độ/ Hàm lượng

Đường dùng

Đơn vị tính

1

Actiso

200mg

Uống

Viên

2

Actiso (Cao khô Actiso)

0.16g

Uống

Viên

3

Actiso, Rau đắng đất/Biển súc, Bìm bìm

100mg, 75mg, 5,25mg

Uống

Viên

4

Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc

200mg, 150mg, 16mg

Uống

Viên

5

Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/dứa gai

100mg, 75mg, 75mg

Uống

Viên

6

Actiso, Râu mèo, Sorbitol

57,6 ml, 24 ml, 24 g

Uống

Chai

7

Bạc hà, Thanh hao, Địa liền, Thích gia đằng, Kim ngân, Tía tô, Kinh giới

4g, 8g, 12g, 8g, 8g, 12g, 12g.

Uống

Chai/Lọ/Ống

8

Bách bộ, cát cánh, mạch môn, Trần Bì, Cam thảo, Bối Mu, Bạch quả, Hạnh nhân, Ma hoàng

2g, 1g, 8g, 6g, 4g, 4g, 4g, 4g, 6g

Uống

Chai/Lọ/Ống

9

Bách bộ, Cát cánh, Mạch môn, Trần bì, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch quả, Hạnh nhân, Ma hoàng.

1,8g, 0,9g, 7,2g, 0,54g, 3,6g, 3,6g , 3,6g, 3,6g, 5,4g

Uống

Chai/Lọ/Ống

10

Bạch linh, Cát cánh, Ma hoàng, mơ muối, Tỳ bà diệp, Cam thảo, Bán hạ, Tang bạch bì, Bách bộ, Bạc hà, Tinh dầu bạc hà, Thiên môn, Phèn chua

0,9g, 2,008g, 0,656g, 1,406g, 3,25g, 0,591g, 1,875g, 1,875g, 6,25g, 1,66g, 0,1g, 1,208g, 0,208g

Uống

Chai/Lọ/Ống

11

Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông, Bạc hà diệp, Bán hạ, Cam thảo, Bách bộ, Mơ muối, tinh dầu bạc hà, Phèn chua

0,9g, 0,1708g, 3,25g, 1,875g, 0,656g, 1,208g, 1,875g, 1,666g, 1,406g, 0,1g, 0,208g

Uống

Chai/Lọ/Ống

12

Bạch tật lê, Mẫu đơn bì, Sơn thù, Bạch thược, Đương quy, Thạch quyết minh, Câu kỷ tử, Hoài sơn, Thục địa, Cúc hoa, Phục linh, Trạch tả

0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,4g; 0,3g; 0,4g; 0,8g; 0,3g; 0,3g; 0,4g

Uống

Viên

13

Bạch thược, Phục linh, Bạch truật, Quế nhục, Cam thảo, Thục địa, Đảng sâm, Xuyên khung, Đương quy, Hoàng kỳ

605mg, 605mg, 605mg, 151mg, 303mg, 908mg, 605mg, 303mg, 908mg, 605mg

Uống

Viên

14

Bạch thược, Phục linh, Bạch truật, Quế nhục, Cam thảo, Thục địa, Đảng sâm, Xuyên khung, Đương quy, Hoàng kỳ

50mg, 50mg, 50mg, 12,5mg, 25mg, 75mg, 50mg, 25mg, 75mg, 50mg

Uống

Viên

15

Bạch thược, Phục linh, Bạch truật, Quế nhục, Cam thảo, Thục địa, Đảng sâm, Xuyên khung, Đương quy, Hoàng kỳ

605mg, 605mg, 605mg, 151mg, 303mg, 908mg, 605mg, 303mg, 908mg, 605mg

Uống

Viên

16

Bạch thược, Phục linh, Bạch truật, Quế, Cam thảo, Thục địa, Đẳng sâm, Xuyên khung, Đương quy, Hoàng kỳ, Acid Benzoic

0,32g, 0,32g, 0,32g, 0,08g, 0,16g, 0,48g, 0,32g, 0,16g, 0,48g, 0,32g, 0,008g

Uống

Túi/Gói

17

Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo

248mg, 248mg, 124mg, 124mg, 124mg, 63mg, 62mg, 248mg, 248mg, 248mg, 63mg

Uống

Viên

18

Bạch truật, Bạch linh, Viễn chí, Mộc hương, Đương quy, Hoàng kỳ, Đảng sâm, Toan táo nhân, Đại táo, Long nhãn, Cam thảo

40mg, 60mg, 4mg, 20mg, 5mg, 60mg, 40mg, 80mg, 20mg, 80mg, 20mg

Uống

Viên

19

Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn, Nhục đậu khấu

20mg, 6,8mg, 3,4mg, 4mg, 13,4mg, 6,8mg, 6,8mg, 13,4mg, 6,8mg, 6,8mg, 6,8mg, 6,8mg, 13,4mg

Uống

Viên

20

Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn, Nhục đậu khấu.

350mg, 115mg, 60mg, 70mg, 235mg, 115mg, 60mg, 235mg, 115mg, 115mg, 115mg, 115mg, 115mg.

Uống

Viên

21

Bạch truật, Ngưu tất, Nghệ, Hòe hoa

300mg, 150mg, 150mg, 150mg

Uống

Viên

22

Bình vôi, Sen lá, Lạc tiên, Vông nem lá, Trinh nữ

150mg, 180mg, 600mg, 600mg, 638mg

Uống

Viên

23

Bột Angala (Pectic polysacharid được chiết xuất từ đương quy di thực

500mg

Uống

Viên

24

Bột mã tiền chế, Hy thiêm, Độc hoạt, Đỗ trọng, Xuyên khung, Đương quy, Tế tân, Tần giao, Phòng phong, Ngưu tất, Quế chi.

20mg, 12mg, 12mg, 16mg, 8mg, 16mg, 6mg, 12mg, 12mg, 12mg, 6mg

Uống

Viên

25

Bột Mã tiền chế, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật.

50mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg; 11,5mg

Uống

Viên

26

Cam thảo, Cát cánh, Chỉ xác, Độc hoạt, Khương hoạt, Nhân sâm, Sài hồ, Tiền hồ, Bạch linh, Xuyên khung

4g, 8g, 6g, 8g, 8g, 4g, 8g, 8g, 8g, 6g

Uống

Chai/Lọ/Ống

27

Cao đặc Đinh lăng, cao khô Ginkgo biloba

150mg, 5mg

Uống

Viên

28

Cao Diệp hạ châu, cao Nhân trần, cao Cỏ nhọ nồi

100mg, 50mg, 50mg

Uống

Viên

29

Cao Đinh lăng, cao lá Bạch quả

230mg, 10mg

Uống

Viên

30

Cao Đinh lăng, cao lá Bạch quả

75mg, 80mg

Uống

Viên

31

Cao đương quy di thực, Bột đương quy di thực, tinh dầu lá đương quy

0,13g, 0,14g, 0,0013g

Uống

Viên

32

Cao đương quy, cao khô Ginkgo biloba

300mg, 40mg

Uống

Viên

33

Cao khô Actiso, cao khô Rau đắng đất, cao khô hạt Bìm bìm biếc

100mg, 75mg, 5,245mg

Uống

Viên

34

Cao khô diệp hạ châu đắng

120mg (tương ứng diệp hạ châu 500mg)

Uống

Viên

35

Cao khô diệp hạ châu đắng (tương đương 1,75g diệp hạ châu đắng)

210mg

Uống

Túi/Gói

36

Cao khô lá bạch quả, cao khô rễ đinh lăng

40mg, 75mg

Uống

Viên

37

Cao khô lá bạch quả, cao khô rễ đinh lăng

20mg, 150mg

Uống

Viên

38

Cao khô lá thường xuân

700mg (tương đương 3.62g lá thường xuân)

Uống

Chai/Lọ/Ống

39

Câu đằng, Phục linh, Hòe hoa, Thiên ma, Thạch quyết minh, Tang kí sinh, Hoàng cầm, Ngưu tất, Sơn chi, Đỗ trọng, Ích mẫu, Dạ giao đằng

0,6g, 0,3g, 0,6g, 0,5g, 0,3g, 0,3g, 0,3g, 0,3g, 0,3g, 0,3g, 0,3g, 0,5g

Uống

Viên

40

Chè dây

1.250 mg

Uống

Viên

41

Cúc hoa, Thục địa, Sơn thù, Hoài sơn, Câu kỷ tử, Phục linh, Trạch tả, Mẫu đơn bì

0,1g, 0,4g, 0,2g, 0,2g, 0,1g, 0,15g, 0,15g, 0,15g

Uống

Viên

42

Đan sâm, Tam thất

100mg, 70mg

Uống

Viên

43

Đan sâm, Tam thất, Borneol

17,5mg, 3,43mg, 0,2mg

Uống

Viên

44

Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Thục địa, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Hoàng kỳ, Quế nhục

1000mg, 650mg, 650mg, 120mg, 1000mg, 600mg, 600mg, 300mg, 450mg, 240mg

Uống

Viên

45

Đảng sâm, Bạch Linh, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương

250mg, 432mg, 432mg, 151mg, 173mg, 216mg, 173mg, 215mg

Uống

Viên

46

Đẳng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Viễn chí, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Cam thảo, Long nhãn, Đương quy, Mộc hương, Đại táo

0,5g, 0,4g, 0,6g, 0,4g, 0,3g, 0,5g, 0,15g, 0,6g, 0,6g, 0,15g, 0,15g

Uống

Túi/ Gói

47

Đẳng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Viễn chí, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Cam thảo, Long nhãn, Đương quy, Mộc hương, Đại táo

1g, 0,8g, 1,2g, 0,8g, 0,6mg, 1g, 0,3g, 1,2g, 1,2g, 0,3g, 0,3g

Uống

Viên

48

Đẳng sâm, Bạch trật, Phục Linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên Khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục

630mg, 420mg, 330mg, 330mg, 420mg, 330mg, 420mg, 630mg, 630mg, 420mg

Uống

Viên

49

Đảng Sâm, Bạch Truật, Liên Nhục, Cát Cánh, Cam Thảo, Sa Nhân, Trần Bì, Bạch Linh, Mạch Nha, Long Nhãn, Sử Quân Tử, Bán Hạ.

15g, 15g, 4g, 12g, 6g, 4g, 4g, 10g, 10g, 6g, 4g, 4g

Uống

Chai/Lọ/Ống

50

Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục

160mg, 110mg, 110mg, 30mg, 110mg, 80mg, 110mg, 160mg, 110mg, 30mg

Uống

Viên

51

Đẳng Sâm, Hoàng Kỳ, Bạch Linh, Táo Nhân, Mộc Hương, Đại Táo, Bạch Truật, Cam Thảo, Viễn Chí, Đương Quy, Long Nhãn

0,32g, 0,60g, 0,65g, 0,72g, 0,16g, 0,25g, 0,65g, 0,26g, 0,32g, 0,35g, 0,6g

Uống

Viên

52

Đẳng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Đại táo, Sinh khương

300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 1020mg, 120mg, 210mg

Uống

Viên

53

Địa liền, Riềng, Thiên niên kiện, Đại hồi, Huyết giác, Ô đầu, Quế nhục, Long não

5g, 5g, 5g, 3g, 3g, 2g, 2g, 0,2g

Dùng ngoài

Chai/Lọ/Ống

54

Địa liền, Riềng, Thiên niên kiện, Huyết giác, Đại hồi, Quế chi, Ô đầu, Camphor

3g, 3g, 1,8g, 1,8g, 1,2g, 1,2g, 0,6g, 0,6g

Dùng ngoài

Chai/Lọ/Ống

55

Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung

330mg, 330mg, 330mg, 330mg, 330mg, 330mg, 330mg, 330mg, 330mg, 60mg, 60mg, 60mg, 60mg, 30mg

Uống

Viên

56

Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, Nhân sâm

0,38g, 0,23g, 0,23g, 0,23g, 0,15g, 0,23g, 0,25g, 0,75g, 0,6g, 0,45g, 0,38g, 0,38g, 0,3g, 0,15g, 0,3g

Uống

Gói/Túi

57

Diệp hạ châu

280mg

Uống

Viên

58

Diệp hạ châu (Cao khô lá, Cao khô toàn cây)

0,2g, 0,25g

Uống

Viên

59

Đinh lăng, Bạch quả

120mg, 60mg

Uống

Viên

60

Độc hoạt, Phòng phong, Tang kí sinh, Tế tân, Tần giao, Ngưu tất, Đỗ trọng, Quế chi, Xuyên khung, Sinh địa, Bạch thược, Đương quy, Đảng sâm, Phục linh, Cam thảo

2,4g, 1,8g, 3,0g, 1,2g, 1,2g, 1,8g, 1,8g, 1,2g, 0,9g, 1,8g, 1,8g, 1,2g, 1,8g, 1,8g, 0,9g

Uống

Chai/Lọ/Ống

61

Đương Quy, Ngưu tất, Ích mẫu, Sinh địa, Xuyên Khung, Đan Sâm

500mg, 300mg, 200mg, 400mg, 400mg, 200mg

Uống

Viên

62

Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Hoàng kỳ, Quế nhục

200mg; 66,66mg; 200mg; 133,33mg; 133,33mg; 133,33mg; 133,33mg; 66,66mg; 133,33mg; 33,33mg

Uống

Chai/Lọ/Ống

63

Eucalyptol, Methol, Tinh dầu gừng, Tinh dầu tràm, Tinh dầu tần

100mg, 0,5mg, 0,75mg, 50mg, 0,36mg

Uống

Viên

64

Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn

183mg, 200mg, 175mg, 91,25mg, 91,25mg, 91,25mg, 91,25mg, 91,25mg

Uống

Viên

65

Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Thục địa, Trạch tả, Phục linh

160mg, 160mg, 120mg, 320mg, 120mg, 120mg

Uống

Viên

66

Hoàng liên, Mộc Hương

2g, 2g

Uống

gói

67

Hoàng liên, Mộc hương, Ngô thù du

1,2g, 0,3g, 0,12g

Uống

Viên

68

Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả

280mg, 685mg, 685mg, 375mg, 375mg, 375mg, 280mg, 280mg, 375mg, 15mg

Uống

Viên

69

Huyết giác

300mg/2,4g

Uống

Viên

70

Hy thiêm, Lá lốt, Ngưu tất, Thổ phục linh

600mg, 400mg, 600mg, 600mg

Uống

Viên

71

Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh

600mg, 800mg, 300mg, 50mg, 50mg

Uống

Viên

72

Hy thiêm, Thiên niên kiện

5g, 0,25g

Uống

Viên

73

Kim ngân hoa, Ké đầu ngựa

1000mg, 500mg

Uống

Viên

74

Kim ngân hoa, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Bạch chỉ, Liên kiều, Hoàng liên, Cam thảo

0,15g, 0,5g, 0,5g, 0,5g, 0,375g, 0,375g, 0,375g, 0,1g, 0,125g, 0,125g, 0,025g

Uống

Viên

75

Kim ngân, Hoàng cầm, Liên kiều, Thăng ma

320mg, 320mg, 640mg, 400mg

Uống

Viên

76

Kim tin thảo

165mg

Uống

Viên

77

Lá khôi, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Ô tặc cốt

160 mg, 24 mg, 24 mg, 24 mg, 120 mg

Uống

Viên

78

Linh chi, Đương quy

500mg, 300mg

Uống

Viên

79

Ma hoàng, Hạnh nhân, Quế chi, Cam thảo

40g, 40g, 30g, 20g

Uống

Chai

80

Ma hoàng, Mạch môn, Trần bì, Bối mẫu, Thạch cao, Cát cánh, Hạnh nhân, Cam thảo

16g, 12g, 12g, 6g, 6g, 5g, 3g, 2g

Uống

Chai/Lọ/Ống

81

Ma hoàng, Quế chi, Khổ hạnh nhân, Cam thảo

26,67g, 20,0g, 26,67g, 13,33g

Uống

Chai/Lọ/Ống

82

Mộc hương, sa nhân, hoàng liên, nhục đậu khấu, bạch linh, kha tử nhục, gừng

0.6g, 0.6, 0.6g, 0,6g, 0,6g, 0,6g, 0,2g

Uống

Gói

83

Mộc hương, Ngô thù du, Bạch thược, Berberin

154,67mg, 53,33mg, 216mg, 40mg

Uống

Viên

84

Ngũ sắc

750mg/15ml

Xịt mũi

Chai/Lọ/ng

85

Ngũ vị tử

3 gam

Uống

Viên

86

Nha đảm tử, Berberin hydroclorid, Cao Mộc hương, Cao tỏi, Cát căn

30mg, 63mg, 100mg, 70mg, 100mg

Uống

Viên

87

Nhân sâm, Bạch truật, Cam thảo, Bạch linh, Hoài sơn, Đại táo, Sa nhân, Cát cánh, Liên nhục, Ý dĩ, Bạch biển đậu

0,403g, 0,403g, 0,201g, 0,403g, 0,403g, 0,201g, 0,201g, 0,201g, 0,201g, 0,201g, 0,102g

Uống

Túi/Gói

88

Nhân sâm, Đương quy, Bạch truật, Bạch thược, Phục linh, Xuyên Khung, Cam thảo, Thục địa

8g, 8g, 8g, 8g, 8g, 8, 4g, 8g

Uống

Chai/Lọ/Ống

89

Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược

50mg, 760mg, 70mg, 70mg, 160mg, 60mg, 140mg, 140mg, 140mg

Uống

Viên

90

Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương qui, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Hoa hòe, Cỏ nhọ nồi, Kim ngân hoa, Đào nhân

500mg, 1000mg, 1000mg, 1000mg, 660mg, 660mg, 500mg, 500mg, 1330mg, 1330mg, 1000mg, 800mg

Uống

Túi/Gói

91

Nhân sâm, Nhung hươu, Cao ban long

20mg, 25mg, 50mg

Uống

Viên

92

Pygeum africanum

50mg

Uống

Viên

93

Sài đất, Bồ công anh, Thổ phục linh, Kim ngân, Sinh địa, Thảo quyết minh, Thương nhĩ tử

1,2g, 0,8g, 1,2g, 1,2g, 0,72g, 0,1g, 0,88g

Uống

Túi/Gói

94

Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương

9,6g, 4,8g, 4,8g, 9,6g, 4,8g, 9,6g, 1,9g

Uống

Chai/Lọ/Ống

95

Tang ký sinh, Địa hoàng, Bạch thược, Đỗ trọng, Đảng sâm, Phục linh, Ngưu tất, Tần giao, Quế nhục, Phòng phong, Xuyên khung, Độc hoạt, Tế tân, Cam thảo, Đương quy

240mg, 184mg, 300mg, 148mg, 120mg,120mg, 148mg, 104mg, 92mg, 92mg, 92mg, 148mg, 60mg, 60mg, 92mg

Uống

Viên

96

Táo nhân, Tân sen, Thảo quyết minh, Đăng tâm thảo

0,8g, 0,8g, 0,3g, 0,1g

Uống

Viên

97

Tế tân, Tăng ký sinh, Độc hoạt, Phòng phong, Bạch thược, Đỗ trọng, Bạch Linh, Tần giao, Xuyên khung, Ngưu tất, Đương quy, Thục địa, Đảng sâm, Cam thảo, Quế chi/Quế nhục

160mg, 320mg, 240mg, 240mg, 320mg, 320mg, 320mg, 240mg, 240mg, 320mg, 320mg, 320mg, 320mg, 80mg, 80mg

Uống

Viên

98

Than hoạt, Calci phosphat, Calci carbonat, Cam thảo

400mg, 100mg, 200mg, 400mg

Uống

Viên

99

Thục địa, Đương quy, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Bạch thược, Xuyên khung, Cam thảo

376,2mg, 376,2mg, 250,8mg, 250,8mg, 250,8mg, 250,8mg, 188,1mg, 125,4mg

Uống

Viên

100

Thục địa, Đương quy, Đảng sâm, Bạch truật, Bạch thược, Bạch linh, Xuyên khung, Cam thảo

364mg, 297,3mg, 242mg, 242mg, 202mg, 175,7mg, 142mg, 102mg

Uống

Viên

101

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả

400mg, 200mg, 200mg, 150mg, 150mg, 150mg

Uống

Ống

102

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Kỷ tử, Thỏ ty tử, Lộc giác giao, Đỗ trọng, Nhục quế, Đương quy, Phụ tử chế

530mg, 260mg, 200mg, 260mg, 260mg, 260mg, 260mg, 130mg, 200mg, 130mg

Uống

Viên

103

Thục địa, Hoài Sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phục linh, Trạch tả

32g, 16g, 16g, 12g, 12g, 12g

Uống

Chai/Lọ/Ống

104

Thục địa, Tỳ giải, Hoài sơn, Táo nhục, Thạch hộc, Khiếm thực nam (củ súng)

0,6g, 0,2g, 0,236g, 0,36g, 0,24g, 0,28g

Uống

Túi/Gói

105

Thượng nhĩ tử, Bạc Hà, Bạch Chỉ, Tân di hoa, Phòng phong, Bạch truật, Hoàng kỳ

334mg, 83mg, 125mg, 250mg, 250mg, 250mg, 417mg

Uống

Viên

106

Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà

400mg, 300mg, 300mg, 300mg, 500mg, 100g, 300mg

Uống

Viên

107

Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa

500mg, 620mg, 320mg, 250mg, 350mg, 350mg, 120mg, 250mg

Uống

Viên

108

Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa.

333mg, 416mg, 250mg, 250mg, 250mg, 250mg, 83mg, 166mg

Uống

Viên

109

Tinh dầu bạc hà, Menthol, Long não, Tinh dầu hương nhu

1,92ml, 0,48ml, 0,3g, 0,15ml

Dùng ngoài

Chai/Lọ/Ống

110

Toan táo nhân, Đương quy, Hoài sơn, Nhục thung dung, Kỷ tử, Ngũ vị tử, Ích trí nhân, Hổ phách, Thiên trúc hoàng, Long cốt, Tiết xương bồ, Thiên ma, Đan sâm, Nhân sâm, Trắc bách diệp

18mg, 18mg, 15mg, 12mg, 12mg, 9mg, 9mg, 6mg, 6mg, 6mg, 6mg, 6mg, 6mg, 6mg, 6mg

Uống

Viên

111

Tỏi (5/1), Nghệ (4/1)

140mg, 15mg

Uống

Viên

112

Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Tang bạch bì, Tang diệp, Thiên môn, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol

20g, 10g, 10g, 10g, 10g, 4g, 4g, 4g, 3g, 3g, 2g, 0,044g

Uống

Chai/Lọ/Ống

113

Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Mẫu đơn bì (Đan bì), Bạch linh, Trạch tả, Mật ong

50g (t.ư 5g cao); 50g (t.ư 5g cao); 10g; 10g; 8g; 8g; 8g; 2g

Uống

Túi/Gói

114

Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Cam thảo bắc, Quế, Gừng

130mg, 162mg, 130mg, 5mg, 6mg, 15mg

Uống

Viên

115

Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo.

126mg, 174mg, 126mg, 6mg, 16mg, 5mg

Uống

Viên

116

Xuyên khung, Đương quy, Bạch thược, Thục địa, Đảng sâm, Phục linh, Bạch truật, Cam thảo, Hoàng kỳ, Quế nhục

320mg, 400mg, 400mg, 600mg, 600mg, 320mg, 400mg, 320mg, 600mg, 400mg

Uống

Túi/ Gói

117

Xuyên khung, Xích thược, Sinh địa, Đào nhân, Hồng hoa, Sài hồ, Cam thảo, Ngưu tất, Cát cánh, Chỉ xác, Đương quy

0,1g, 0,12g, 0,2g, 0,24g, 0,12g, 0,06g, 0,06g, 0,1g, 0,1g, 0,12g, 0,2g

Uống

Viên

118

Xuyên tâm liên

150mg

Uống

Gói

119

Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến

2,4g, 2,4g, 2,4g, 1,6g, 0,08g, 1,6g, 2,4g, 2,4g, 2,4g

Uống

Viên

 

Danh mục này có tổng cộng 119 tên thuốc/ hoạt chất

 

 

 

 

PHỤ LỤC 1.3

DANH MỤC CÁC VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN ĐƯA RA KHỎI DANH MỤC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 3008/QĐ-UBND ngày 27/8/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

Tên dược liệu, vị thuốc YHCT

Đường dùng

Đơn vị tính

1

Bạch giới t

Uống

Kg

2

Bách hợp

Uống

Kg

3

Cốc tinh thảo

Uống

Kg

4

Chỉ thực

Uống

Kg

5

Đăng tâm thảo

Uống

Kg

6

Địa liền

Uống

Kg

7

Hoạt thạch

Uống

Kg

8

Khiên ngưu (hắc sửu)

Uống

Kg

9

Long đởm thảo

Uống

Kg

10

Lô hội

Uống

Kg

11

Quy bản

Uống

Kg

12

Tân di

Uống

Kg

13

Tô tử

Uống

Kg

14

Thạch hộc

Uống

Kg

15

Trúc nhự

Uống

Kg

16

Trư linh

Uống

Kg

17

Vương tôn

Uống

Kg

18

Xuyên luyện tử

Uống

Kg

 

Danh mục này có tổng cộng 18 tên thuốc/hoạt chất

 

 

PHỤ LỤC 2.1

DANH MỤC THUỐC HÓA DƯỢC GIỮ LẠI TIẾP TỤC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 3008/QĐ-UBND ngày 27/8/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

Tên hoạt chất

Nồng độ, Hàm lưng

Đường dùng

Đơn vị tính

1

Acarbose

25mg

Uống

Viên

2

Acetazolamid

250mg

Uống

Viên

3

Acetyl leucin

100mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

4

Acetyl leucin

500mg

Uống

Viên

5

Acetylcystein

100mg

Uống

Gói/Chai/Lọ/Ống/Túi

6

Acetylcystein

200mg

Uống

Viên/Gói

7

Acetylsalicylic acid

100mg

Uống

Gói

8

Acetylsalisilic acid

81mg

Uống

Viên

9

Acid amin

4,0%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

10

Acid amin

6,5%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

11

Acid amin

7,0%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

12

Acidamin

7,2%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

13

Acid amin

8,0%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

14

Acid amin

10%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

15

Acid amin

6,1%/ 200ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

16

Acid amin

5,4%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

17

Acid amin

7,4%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

18

Acid amin

8,5%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

19

Acidamin

12%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

20

Acid amin (L-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysine acetate, L-Methionine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L-Valine, L-Alanine, L-Arginine, L-Aspartic acid, L-Histidine, L-Serine, L-Proline, L-Tyrosine, Glycine)

7,58%/200ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

21

Acid amin (L-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysine acetate, L-Methionine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L-Valine, L-Alanine, L-Arginine, L-Aspartic acid, L-Histidine, L-Serine, L-Proline, L-Tyrosine, Glycine)

7,58%/500ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

22

Acid amin + Glucose + chất điện giải

40g + 80g + chất điện giải

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

23

Acid amin + Glucose + Lipid + chất điện giải

40g + 80g + 50g + chất điện giải/1250ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

24

Acid zoledronic

4mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

25

Acid zoledronic

5mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

26

Acyclovir

3%

Tra mt

Tuýp

27

Acyclovir

5%

Dùng ngoài

Tuýp

28

Acyclovir

200mg

Uống

Viên

29

Acyclovir

800mg

Uống

Viên

30

Albendazol

200mg

Uống

Viên

31

Alfuzosin

10mg

Uống

Viên

32

Alimemazin

0,05%

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

33

Alimemazin

5mg

Uống

Viên

34

Allopurinol

100mg

Uống

Viên

35

Alpha chymotrypsin

21 microkatals tương đương 4,2mg hoặc 4.200UI

Uống/ Ngậm dưới lưỡi

Viên

36

Alpha chymotrypsin

25 microkatals tương đương 5mg hoặc 5.000UI

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

37

Alteplase

50mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

38

Alverin citrat

40mg

Uống

Viên

39

Alverin citrat + Simethicon

60mg + 300mg

Uống

Viên

40

Ambroxol

3mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

41

Ambroxol

30mg

Uống

Viên/ Gói

42

Ambroxol

6mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

43

Amikacin

250mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

44

Amikacin

500mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

45

Aminoacid + Glucose + Fat emulasion

11,3% + 11% + 20%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

46

Aminophylin

48mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

47

Amiodaron

50mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

48

Amitriptylin

25mg

Uống

Viên

49

Amlodipin

10mg

Uống

Viên

50

Amlodipin

2,5mg

Uống

Viên

51

Amlodipin + Atorvastatin

5mg + 10mg

Uống

Viên

52

Amlodipin + Lisinopril

5mg + 10mg

Uống

Viên

53

Amlodipin + Losartan

5 mg + 50mg

Uống

Viên

54

Amlodipin + Valsartan

10mg + 160mg

Uống

Viên

55

Amlodipin + Valsartan

5mg + 80mg

Uống

Viên

56

Amlodipin + Valsartan + Hydroclorothiazid

10mg + 160mg + 12,5mg

Uống

Viên

57

Amlodipin + Valsartan + Hydroclorothiazid

5mg + 160mg + 12,5mg

Uống

Viên

58

Amoxicilin

250mg/5ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

59

Amoxicilin

250mg

Uống

Gói

60

Amoxicilin + Acid clavulanic (dạng Kali clavulanat)

250mg + 31,25mg

Uống

Viên/ Gói

61

Amoxicilin + Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat)

1000mg + 200mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

62

Amoxicilin + Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat)

200mg + 28,5mg

Uống

Viên/ Chai/Lọ/Ống/Túi

63

Amoxicilin + Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat)

250mg + 62,5mg

Uống

Gói/ Chai/Lọ/Ống/Túi

64

Amoxicilin + Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat)

500mg + 62,5mg

Uống

Viên

65

Amoxicilin + Sulbactam

250mg + 250mg

Uống

Viên/ Gói

66

Amoxicilin + Sulbactam

875mg + 125mg

Uống

Viên/ Gói

67

Ampicilin

1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

68

Ampicilin + Sulbactam

1g + 0,5g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

69

Ampicillin + Sulbactam

2g + 1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

70

Amylase + Papain + Simethicon

100mg + 100mg + 30mg

Uống

Viên

71

Aspirin + Clopidogrel

75mg + 75mg

Uống

Viên

72

Atenolol

100mg

Uống

Viên

73

Atorvastatin

10mg

Uống

Viên

74

Atorvastatin

40mg

Uống

Viên

75

Atosiban acetat

7,5mg/ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

76

Atropin (sulfat)

0,25mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

77

Atropin (sulfat)

1mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

78

Attapulgit mormoivon hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd

2,5g + 0,5g

Uống

Gói

79

Azithromycin

250mg

Uống

Viên

80

Azithromycin

500 mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

81

Azithromycin

125mg

Uống

Gói

82

Azithromycin

200mg

Uống

Gói/ Chai/Lọ/Ống/Túi

83

Bacillus subtilis

107-108 CFU/ 250mg

Uống

Viên

84

Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus

2,6mg + 0,7mg

Uống

Gói

85

Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus

200 triệu (CFU) + 1 tỷ (CFU)

Uống

Gói

86

Bambuterol

10mg

Uống

Viên

87

Bambuterol

20mg

Uống

Viên

88

Bari sulfat

110g

Uống

Gói

89

Beclomethason dipropionat

0,1% (50mcg/liều)

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

90

Berberin hydroclorid

100mg

Uống

Viên

91

Betahistin

16mg

Uống

Viên

92

Betahistin

24mg

Uống

Viên

93

Betahistin

8mg

Uống

Viên

94

Betamethason dipropionat

0,064%

Dùng ngoài

Tuýp/ Chai/Lọ/Ống/Túi

95

Bezafibrat

200mg

Uống

Viên

96

Bicalutamid

50mg

Uống

Viên

97

Bisacodyl

5mg

Uống

Viên

98

Bisoprolol

10mg

Uống

Viên

99

Bisoprolol

5mg

Uống

Viên

100

Bisoprolol

2,5mg

Uống

Viên

101

Bleomycin

15IU

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

102

Brimonidin tartrat + Timolol maleat

(2mg + 5mg)/ml

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

103

Brinzolamid

1%/ 5ml

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

104

Brinzolamid

7,5mg/ 5ml

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

105

Brinzolamid + Timolol

10mg/ml + 5mg/ml

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

106

Bromhexin

4mg/5ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

107

Bromhexin

2mg/10ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

108

Budesonid

0,25mg/ml

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

109

Budesonid

64mcg / liều xịt

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

110

Budesonid + formoterol fumarat dihydrat

160 mcg + 4,5mcg

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

111

Cafein citrat

30mg/3ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

112

Calci carbonat

1250mg

Uống

Viên

113

Calci carbonat

625mg

Uống

Viên

114

Calci carbonat

750mg

Uống

Viên

115

Calci carbonat + Calci gluconolactat

0,15g + 1,47g

Uống

Viên

116

Calci carbonat + Calci gluconolactat

Calci lactat gluconat tương ứng Calci 380mg, Calci carbonat tương ứng Calci 120mg

Uống

Viên

117

Calci carbonat + Vitamin D3

1250mg + 125IU

Uống

Viên

118

Calci carbonat + Vitamin D3

1250mg + 440UI

Uống

Viên

119

Calci carbonat + Vitamin D3

600mg + 400UI

Uống

Viên

120

Calci carbonat + Vitamin D3

625mg + 125UI

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

121

Calci carbonat + Vitamin D3

750mg + 100IU

Uống

Viên

122

Calci clorid

10%

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

123

Calci glubionat

687,5mg/ 5ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

124

Calci glucoheptonat + Vitamin D3

(550mg + 200UI)/ 5ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

125

Calci gluconat

10%

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

126

Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat

456mg + 426mg

Uống

Viên/ Chai/Lọ/Ống/Túi

127

Calci lactat

300mg

Uống

Viên

128

Calci lactat

50mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

129

Calcipotriol

1,5 mg

Dùng ngoài

Tuýp

130

Calcitriol

0,25mcg

Uống

Viên

131

Calcitriol

0,5mcg

Uống

Viên

132

Candesartan

8mg

Uống

Viên

133

Candesartan

16mg

Uống

Viên

134

Candesartan + Hydrochlorothiazid

16mg + 12,5mg

Uống

Viên

135

Cao anthocyanosid + Vitamin.E

50mg + 50mg

Uống

Viên

136

Carbazochrom

30mg

Uống

Viên

137

Carbetocin

100mcg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

138

Carbocistein

250mg

Uống

gói

139

Carbocistein

375mg

Uống

Viên

140

Carbocistein + Salbutamol

200mg + 1mg

Uống

Gói

141

Carboplatin

50mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

142

Carboplatin

150mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

143

Carvedilol

12,5mg

Uống

Viên

144

Carvedilol

6,25 mg

Uống

Viên

145

Cefaclor

125mg

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

146

Cefaclor

250mg

Uống

Viên

147

Cefaclor

375mg

Uống

Viên

148

Cefaclor

500mg

Uống

Viên

149

Cefadroxil

250mg

Uống

Viên/ Chai/Lọ/Ống/Túi

150

Cefadroxil

500mg

Uống

Viên

151

Cefalexin

250mg

Uống

Viên/ Chai/Lọ/Ống/Túi

152

Cefalexin

500mg

Uống

Viên

153

Cefalothin

1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

154

Cefamandol

1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

155

Cefamandol

2g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

156

Cefdinir

100mg

Uống

Viên

157

Cefdinir

150mg

Uống

Viên

158

Cefdinir

250mg

Uống

Gói

159

Cefdinir

50mg

Uống

Gói

160

Cefepim

2g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

161

Cefixim

100mg

Uống

Gói

162

Cefixim

20mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

163

Cefixim

250mg

Uống

Viên

164

Cefixim

400mg

Uống

Viên

165

Cefixim

50mg

Uống

Gói

166

Cefixim

150 mg

Uống

Viên

167

Cefixim

75mg

Uống

Gói

168

Cefmetazol

1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

169

Cefmetazol

2g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

170

Cefoperazon

1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

171

Cefoperazon

2g

Tiêm

Chai/Lọ

172

Cefoperazon + Sulbactam

1g + 1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

173

Cefotiam

1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

174

Cefotiam

500mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

175

Cefoxitin

2g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

176

Cefpirom

1g

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

177

Cefpodoxim

100mg

Uống

Viên/Gói/ Chai/Lọ/Ống/Túi

178

Cefpodoxim

10mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

179

Cefpodoxim

200mg

Uống

Viên

180

Cefpodoxim

8mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

181

Cefradin

250mg

Uống

Gói

182

Cefradin

500mg

Uống

Viên

183

Ceftezol

1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

184

Ceftizoxim

1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

185

Ceftizoxim

2g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống

186

Ceftizoxim

500mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

187

Ceftriaxon

2g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

188

Cefuroxim

125 mg

Uống

Viên/Gói

189

Cefuroxim

250mg

Uống

Gói

190

Cefuroxim

25mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

191

Celecoxib

200mg

Uống

Viên

192

Celecoxib

400mg

Uống

Viên

193

Cetirizin

10mg

Uống

Viên

194

Cholin alfoscerat

1g/ 4ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

195

Cilostazol

100mg

Uống

Viên

196

Cilostazol

50mg

Uống

Viên

197

Cimetidin

100mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

198

Cimetidin

150mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

199

Cinnarizin

25mg

Uống

Viên

200

Cisatracurium

2mg/ml

Tiêm

Ống

201

Cisplatin

1mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ

202

Citicolin

1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

203

Citicolin

500mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

204

Clarithromycin

25mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

205

Clarithromycin

200mg

Uống

Viên

206

Clobetasol propionat

0,05%

Dùng ngoài

Tuýp/ Chai/Lọ/Ống/Túi

207

Clopidogrel + Acetylsalicylic acid

75mg + 100mg

Uống

Viên

208

Clopidogrel + Acetylsalicylic acid

75mg + 75mg

Uống

Viên

209

Cloramphenicol + Xanh methylen

125mg + 20mg

Uống

Viên

210

Clorpheniramin

4 mg

Uống

Viên

211

Clorpromazin

25mg

Uống

Viên

212

Clotrimazol

0,05%

Dùng ngoài

Chai/Lọ

213

Clotrimazol

100mg

Đặt âm đạo

Viên

214

Clotrimazol + Betamethason dipropionat + Gentamicin base

100mg + 6,4mg + 10mg

Dùng ngoài

Tuýp

215

Clotrimazol + Betamethason dipropionat + Gentamicin base

200mg + 12,8mg + 20mg

Dùng ngoài

Tuýp

216

Clotrimazol + Metronidazol

100mg + 500mg

Đặt âm đạo

Viên

217

Cloxacilin

1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

218

Cloxacilin

500mg

Uống

Viên

219

Clozapin

100mg

Uống

Viên

220

Colchicin

1mg

Uống

Viên

221

Colistin

1MIU

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

222

Cồn

70 độ

Dùng ngoài

Chai/L

223

Cyclophosphomid

500mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

224

Cytidin + Uridin

5mg + 3mg

Uống

Viên

225

Cytidine-5 disodium-monophosphate + Uridine

10mg + 6mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

226

Dabigatran

110mg

Uống

Viên

227

Dapagliflozin

10mg

Uống

Viên

228

Deferasirox

125mg

Uống

Viên

229

Deferasirox

250mg

Uống

Viên

230

Desloratadin

5mg

Uống

Viên

231

Desloratadin

0,5mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

232

Dexamethason

4 mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

233

Dexamethason + Neomycin + Polymicin B

(1mg + 3.5mg + 6000IU)/g

Tra mắt

Tuýp

234

Dexibuprofen

300mg

Uống

Viên

235

Diacerein

100mg

Uống

Viên

236

Diacerein

50mg

Uống

Viên

237

Diazepam

10mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

238

Diazepam

5mg

Uống

Viên

239

Diclofenac

100mg

Đặt hậu môn

Viên

240

Diclofenac

1mg/ml

Nhỏ mắt

Chai/Lọ

241

Diclofenac

25mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

242

Diclofenac

50mg

Uống

Viên

243

Diclofenac

75mg

Uống

Viên

244

Digoxin

0,25 mg

Uống

Viên

245

Dihydroergotamin mesylat

3mg

Uống

Viên

246

Diltiazem

60mg

Uống

Viên

247

Dioctahedral smectit

3g

Uống

Gói

248

Diosmectit

3,8g

Uống

Gói

249

Diosmectit

3g

Uống

Gói

250

Diosmin + Hesperidin

450mg + 50mg

Uống

Viên

251

Diphenhydramin

10mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

252

Dobutamin

250mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

253

Docetaxel

20mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

254

Domperidon

10mg

Uống

Viên

255

Domperidon

1mg/ml

Uống

Chai/Lọ/ng/Túi

256

Domperidon + Simethicon

2,5mg + 50mg

Uống

Gói

257

Donepezil

5mg

Uống

Viên

258

Đồng sulfat

0,1g

Dùng ngoài

Tuýp

259

Dopamin

40mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

260

Doripenem

0,25g

Tiêm

Chai/Lọ/Túi

261

Doripenem

500mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

262

Drotaverin

20mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

263

Drotaverin

40mg

Uống

Viên

264

Drotaverin

80mg

Uống

Viên

265

Dung dịch lọc thận acetat (Natri clorid + Kali clorid + Calci clorid.2H20 + Magnesi clorid.6H20 + Glacial Acetic acid)

161g + 5,5g + 9,7g + 3,7g + 8,8g

Chạy thận nhân tạo

Can

266

Dung dịch lọc thận bicarbonat (Natri bicarbonat + Natri clorid)

66g + 30,5g

Chạy thận nhân tạo

Can

267

Dydrogesteron

10mg

Uống

Viên

268

Ebastin

10mg

Uống

Viên

269

Enalapril + Hydroclorothiazid

10mg + 25mg

Uống

Viên

270

Enalapril + Hydroclorothiazid

10mg + 12,5mg

Uống

Viên

271

Enoxaparin

40mg

Tiêm

Bơm tiêm

272

Enoxaparin

60mg

Tiêm

Bơm tiêm

273

Eperison

50mg

Uống

Viên

274

Ephedrin

10mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

275

Ephedrin

30mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

276

Epinephrin (Adrenalin)

1mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

277

Epinephrin + Lidocain

(0,00125% + 2%)/1,8ml hoặc (36mg + 0,018mg)/ 1,8ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

278

Eprazinon

50mg

Uống

Viên

279

Ertapenem

1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

280

Erythromycin

250mg

Uống

Gói

281

Erythromycin

500mg

Uống

Viên

282

Erythromycin + Tretinoin

4% + 0,025 %

Dùng ngoài

Tuýp

283

Erythropoietin alfa (Epoetin alfa)

2000IU

Tiêm

Bơm tiêm

284

Erythropoietin người tái tổ hợp

2000IU

Tiêm

Bơm tiêm

285

Erythropoietin người tái tổ hợp

2000UI

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

286

Esomeprazol

10mg

Uống

Gói

287

Esomeprazol

20mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

288

Esomeprazol

20mg

Uống

Viên

289

Esomeprazol

40mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

290

Esomeprazol

40mg

Uống

Viên

291

Eszopiclon

2mg

Uống

Viên

292

Ethamsylat

125mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

293

Ethamsylat

250 mg

Uống

Viên

294

Etifoxin clohydrat

50mg

Uống

Viên

295

Etodolac

300mg

Uống

Viên

296

Etodolac

200mg

Uống

Viên

297

Etomidat

2mg/ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

298

Etoposid

100mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

299

Etoricoxib

90mg

Uống

Viên

300

Etoricoxib

60mg

Uống

Viên

301

Etyl ester của acid béo đã iod hóa trong hạt dầu thuốc phiện

Iodine 480mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

302

Everolimus

10mg

Uống

Viên

303

Everolimus

5mg

Uống

Viên

304

Exemestan

25mg

Uống

Viên

305

Famotidin

40mg/5ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

306

Felodipin

5mg

Uống

Viên

307

Fenofibrat

145mg

Uống

Viên

308

Fenofibrat

160mg

Uống

Viên

309

Fenofibrat

200mg

Uống

Viên

310

Fentanyl

0,05mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

311

Fexofenadin

120mg

Uống

Viên

312

Fexofenadin

180mg

Uống

Viên

313

Fexofenadin

60mg

Uống

Viên

314

Fluconazol

150mg

Uống

Viên

315

Fluconazol

100mg

Uống

Viên

316

Flunarizin

10mg

Uống

Viên

317

Flunarizin

5mg

Uống

Viên

318

Fluorometholon

1mg/ml

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

319

Fluoxetin

20mg

Uống

Viên

320

Flurbiprofen

100mg

Uống

Viên

321

Fluticason propionat

50mcg/ liều xịt

Hít/ Khí dung/ Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

322

Fluvoxamin maleat

100mg

Uống

Viên

323

Fosfomycin

1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

324

Fosfomycin

2g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

325

Fulvestrant

50mg/ml

Tiêm

Bơm tiêm

326

Fusidic acid

2%

Dùng ngoài

Tuýp

327

Fusidic acid + Hydrocortison acetat

(100mg + 50mg)/ 5g

Bôi ngoài da

Tuýp

328

Gabapentin

100mg

Uống

Viên

329

Gabapentin

300mg

Uống

Viên

330

Gabapentin

400mg

Uống

Viên

331

Gabapentin

600mg

Uống

Viên

332

Gadoteric acid

0,5mmol (279,32mg/ml)

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

333

Galantamin

4mg

Uống

Viên

334

Galantamin

5mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

335

Galantamin

8mg

Uống

Viên

336

Galantamin

2,5 mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

337

Gelatin

4%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

338

Gemfibrozil

300mg

Uống

Viên

339

Gentamicin

0,3%

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

340

Gentamicin

40mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

341

Ginkgo biloba

120mg

Uống

Viên

342

Ginkgo biloba

40mg

Uống

Viên

343

Ginkgo biloba + Heptaminol HCl + Troxerutin

14mg + 300mg + 300mg

Uống

Viên

344

Gliclazid + Metformin

80mg + 500mg

Uống

Viên

345

Glimepirid

2mg

Uống

Viên

346

Glimepirid

3mg

Uống

Viên

347

Glimepirid

4mg

Uống

Viên

348

Glimepirid + Metformin

1mg + 500mg

Uống

Viên

349

Glimepirid + Metformin

2mg + 500mg

Uống

Viên

350

Glipizid

5mg

Uống

Viên

351

Glucosamin

250mg

Uống

Viên

352

Glucosamin

500mg

Uống

Viên

353

Glucose

10%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

354

Glucose

20%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

355

Glucose

30%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

356

Glucose + Natri clorid

(5g + 0,45g)/ 100ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

357

Glucose khan + Natri clorid + Kali clorid + Trinatri citrat. 2H2O)

4,22g (2,7g + 0,52g + 0,3g + 0,509g)

Uống

Gói

358

Glucose khan + Natri clorid + Tri Natricitrat dihydrat + Kali clorid

27,9g (20g + 3,5g + 2,9g + 1,5g)

Uống

Gói

359

Glutathion

200mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

360

Glycerin + Fructose + Natri clorid

100mg + 50mg + 9mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

361

Goserelin acetat

3,6 mg

Tiêm

Bơm tiêm

362

Granisetron hydroclorid

1mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

363

Griseofulvin

500mg

Uống

Viên

364

Guaiazulen + Dimethicon

0,004g + 3g

Uống

Gói

365

Haloperidol

1,5mg

Uống

Viên

366

Haloperidol

5mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

367

Heparin (natri)

5000IU/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

368

Heptaminol hydroclorid

187,8 mg

Uống

Viên

369

Huyết thanh kháng dại

1000UI

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

370

Huyết thanh kháng nọc rn hổ đất

1000 LD 50

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

371

Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre

1000 LD 50

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

372

Huyết thanh kháng uốn ván

1.500 UI

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

373

Hydroclorothiazid

25mg

Uống

Viên

374

Hydrocortison aceatat

1%

Dùng ngoài

Tuýp

375

Hydrogen peroxyd

3%

Dùng ngoài

Chai/Lọ/Ống/Túi

376

Hydroxypropylmethyl cellulose

0,3% (30mg/10ml)

Nhỏ mắt

Chai/Lọ

377

Ibuprofen

20mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

378

Ifosfamid

1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

379

Imidapril

10mg

Uống

Viên

380

Imidapril

5mg

Uống

Viên

381

Imipenem + Cilastatin

0,75g + 0,75g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

382

Imipenem + Cilastatin

250mg + 250mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

383

Immune globulin (Kháng huyết thanh viêm gan B)

180 UI/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

384

Immune globulin (Immunoglobulin)

0,05g/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

385

Immuno globulin G

0,1g/ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

386

Indapamid

1,5mg

Uống

Viên

387

Indapamid + Amlodipin

1,5mg + 5mg

Uống

Viên

388

Indomethacin

0,1%

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

389

Insulin aspart Biphasic (rDNA)

100UI (1ml hỗn dịch chứa 100U của insulin aspart hòa tan/insulin aspart kết tinh với protamine theo tỷ lệ 30/70, tương đương 3,5mg)

Tiêm

Bút tiêm

390

Iobitridol

Iodine (dưới dạng Iobitridol 76,78g/100ml) 35g/100ml

Tiêm

Chai/Lọ

391

Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml)

30g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

392

Iohexol

Iod 300mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

393

Iopamidol

Iod (dưới dạng Iopamidol 612,4mg/ml) 300mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ

394

Iopromid

623.40mg/ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

395

Irbesartan

150mg

Uống

Viên

396

Irbesartan

300mg

Uống

Viên

397

Irbesartan

75mg

Uống

Viên

398

Irbesartan + Hydroclorothiazid

150mg + 12,5mg

Uống

Viên

399

Irbesartan + Hydroclorothiazid

300mg + 25mg

Uống

Viên

400

Isofluran

100ml

Gây mê qua đường hô hấp

Chai/Lọ/Ống/Túi

401

Isofluran

250ml

Gây mê qua đường hô hấp

Chai/Lọ/Ống/Túi

402

Isosorbid dinitrat

10mg

Uống

Viên

403

Isosorbid mononitrat

20mg

Uống

Viên

404

Isotretinoin

10mg

Uống

Viên

405

Itoprid

50mg

Uống

Viên

406

Itraconazol

100mg

Uống

Viên

407

Kali clorid

10%

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

408

Kali clorid

500mg

Uống

Viên

409

Kali clorid

600mg

Uống

Viên

410

Kali iodid + Natri iodid

0,3% + 0,3%

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/ng/Túi

411

Kẽm gluconat

1mg/ml.

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

412

Kẽm gluconat

2mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

413

Kẽm gluconat

70mg

Uống

Viên/Gói

414

Kẽm sulfat

2mg/ml

Uống

Chai/L/Ống/Túi

415

Ketoconazol

2%

Dùng ngoài

Tuýp

416

Ketoprofen

2,5%

Dùng ngoài

Tuýp

417

Ketoprofen

100mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

418

Ketoprofen

75mg

Uống

Viên

419

Ketorolac

10 mg

Uống

Viên

420

Ketorolac trometamol

30mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

421

Lactobacillus acidophilus

109 CFU

Uống

Gói

422

Lactulose

10g

Uống

Gói

423

Lamivudin

100mg

Uống

Viên

424

Lamotrigin

50mg

Uống

Viên

425

Lansoprazol

15mg

Uống

Viên

426

Lansoprazol

30mg

Uống

Viên

427

Lercanidipin hydroclorid

10mg

Uống

Viên

428

Leuprorelin acetat

11,25mg

Tiêm

Bơm tiêm

429

Leuprorelin acetat

3,75mg

Tiêm

Bơm tiêm

430

Levetiracetam

500mg

Uống

Viên

431

Levobupivacain hydrochlorid

5mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

432

Levocetirizin

0,03g/60ml

Uống

Chai

433

Levocetirizin

5mg

Uống

Viên

434

Levocetirizin

10mg

Uống

Viên

435

Levofloxacin

5mg/ml

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

436

Levofloxacin

5mg/ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

437

Levomepromazin

25mg

Uống

Viên

438

Levosulpirid

50mg

Uống

Viên

439

Levothyroxin

100mcg

Uống

Viên

440

Lidocain

2%

Dùng ngoài

Tuýp

441

Lidocain

2%/ 20ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

442

Linezolid

2mg/ml; 100ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Túi

443

Linezolid

600mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

444

Lisinopril

10mg

Uống

Viên

445

Lisinopril

5mg

Uống

Viên

446

Lisinopril + Hydroclorothiazid

10 mg + 12,5 mg

Uống

Viên

447

Lisinopril + Hydroclorothiazid

20mg + 12,5mg

Uống

Viên

448

Loratadin

1mg/1ml

Uống

Lọ

449

Loratadin

5mg

Uống

Viên

450

L-Ornithin - L-Aspartat

150mg

Uống

Viên

451

L-Ornithin - L-Aspartat

2g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

452

Losartan

25mg

Uống

Viên

453

Losartan + Hydroclorothiazid

50mg + 12,5mg

Uống

Viên

454

Losartan kali

100mg

Uống

Viên

455

Losartan kali

50 mg

Uống

Viên

456

Loteprednol etabonat

0,5% (5mg/ml)

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

457

Loxoprofen

60mg

Uống

Viên

458

Magnesi aspartat + Kali aspartat

140mg + 158mg

Uống

Viên

459

Magnesi aspartat + Kali aspartat

400mg + 452mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

460

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd

800,4mg + 3030,3mg

Uống

Gói

461

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon

400mg + 306mg + 30mg

Nhai

Viên

462

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon

800,4mg + 612mg + 80mg

Uống

Gói

463

Magnesi sulfat

15%

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

464

Magnesi trisilicat + Nhôm hydroxyd

500mg + 250mg

Uống

Viên

465

Magnesi trisilicat + Nhôm hydroxyd khô

1,25g + 0,625g

Uống

Gói

466

Magnesi valproat

200mg

Uống

Viên

467

Manitol

20%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

468

Mebeverin hydrochlorid

200mg

Uống

Viên

469

Mephenesin

250mg

Uống

Viên

470

Mequitazin

5mg

Uống

Viên

471

Mesalazin

500mg

Uống

Viên

472

Metformin

1000mg

Uống

Viên

473

Metformin

500mg

Uống

Viên

474

Metformin

750 mg

Uống

Viên

475

Metformin

850mg

Uống

Viên

476

Metformin + Glibenclamid

500 mg + 2,5 mg

Uống

Viên

477

Metformin + Glibenclamid

500mg + 5mg

Uống

Viên

478

Metformin + Glibenclamid

850mg + 5mg

Uống

Viên

479

Methocarbamol

500mg

Uống

Viên

480

Methocarbamol

750mg

Uống

Viên

481

Methyl ergometrin maleat

0,2mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

482

Methyl prednisolon

125mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

483

Metoclopramid

10mg

Uống

Viên

484

Metoclopramid

5mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

485

Metronidazol + Neomycin sulfat + Nystatin

500mg + 65.000IU + 100.000IU

Đặt âm đạo

Viên

486

Metronidazol + Miconazol

500mg + 100mg

Đặt âm đạo

Viên

487

Metronidazol + Neomycin + Nystatin

500mg + 108,3mg + 22,73mg

Đặt âm đạo

Viên

488

Midazolam

5mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

489

Mirtazapin

30mg

Uống

Viên

490

Misoprostol

200mcg

Uống

Viên

491

Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat

21,41g + 7,89g/ 133ml

Thụt trực tràng

Chai/Lọ/Ống/Túi

492

Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat

10,63g + 3,92g/ 66 ml

Thụt trực tràng

Chai/Lọ/Ống/Túi

493

Montelukast Natri

10mg

Nhai/ Uống

Viên

494

Morphin

10mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

495

Morphin

1mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

496

Morphin

30mg

Uống

Viên

497

Moxifloxacin

400mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

498

Moxifloxacin

400mg

Uống

Viên

499

Moxifloxacin

5mg/ml (0,5%)

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

500

Moxifloxacin hydrochlorid + Dexamethason phosphat

0,5% + 0,1%

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

501

Nabumeton

750mg

Uống

Viên

502

Nalidixic acid

500mg

Uống

Viên

503

Naloxon hydroclorid

0,4mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

504

Naphazolin

0,05% (2,5mg/5ml)

Nhỏ mũi

Chai/Lọ/Ống/Túi

505

Natamycin

5%

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

506

Natri carboxymethyl cellulose

0,5%

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

507

Natri clorid

0,9%

Rửa

Chai/Lọ/Ống/Túi

508

Natri clorid

0,9%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

509

Natri clorid

3,0%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

510

Natri clorid

0,45g/50ml

Xịt mũi

Chai/Lọ/Ống/Túi

511

Natri clorid

0,9%

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

512

Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm

520mg + 580mg + 300mg + 2700mg + 2,5mg

Uống

Gói

513

Natri clorid + Natri citrat dihydrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm Gluconat

2,6g + 2,9g + 1,5g + 13,5g + 20mg

Uống

Gói

514

Natri hyaluronat

10mg/ml

Tiêm

Bơm tiêm

515

Natri hyaluronat

1mg/ml

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

516

Natri hyaluronat

3mg/ml

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

517

Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat)

1,4%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

518

Natri montelukast

4mg

Uống

Viên/ Gói

519

Natri valproat

200mg

Uống

Viên

520

Natri valproat

300mg

Uống

Viên

521

Natri valproat + Acid valproic

333mg + 145mg

Uống

Viên

522

Nefopam

30mg

Uống

Viên

523

Neomycin + Dexamethason

34.000IU + 10mg

Nhỏ mắt/mũi/ tai

Chai/Lọ/Ống/Túi

524

Neomycin + Polymycin + Dexamethason

35mg + 100.000IU + 10mg

Nhỏ mắt/mũi/ tai

Chai/Lọ/Ống/Túi

525

Neomycin + Polymycin B + Nystatin

35.000UI + 35.000UI + 100.000UI

Đặt âm đạo

Viên

526

Neostigmin methylsulfat

0,5mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

527

Netilmicin

100mg/2 ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống

528

Nhôm phosphat

20%

Uống

Gói

529

Nhũ dịch lipid

10%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

530

Nhũ dịch lipid

20%

Tiêm truyn

Chai/Lọ/Ống/Túi

531

Nicardipin

1mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

532

Nicorandil

5mg

Uống

Viên

533

Nifedipin

30mg

Uống

Viên

534

Nimodipin

0,2mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

535

N-methylglucamin succinat + Natri clorid + Kali clorid + Magiesi clorid

1,5% (6g + 2,4g + 0,12g + 0,048g)

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

536

Nor Epinephrin (Nor adrenalin)

1mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

537

Norfloxacin

400mg

Uống

Viên

538

Nước cất

100ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

539

Nước cất

500ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

540

Nystatin

500.000 UI

Uống

Viên

541

Nystatin

25000IU

Uống / Rơ miệng

Gói

542

Octreotid

0,1mg/ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

543

Ofloxacin

0,3%

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

544

Ofloxacin

0,3%

Tra mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

545

Ofloxacin

200mg

Uống

Viên

546

Olanzapin

10 mg

Uống

Viên

547

Olopatadin hydrochlorid

0,2%

Nhỏ mt

Chai/Lọ/Ống/Túi

548

Omeprazol

40mg

Uống

Viên

549

Omeprazol

40mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

550

Oxacilin

0,5 g

Tiêm

Lọ

551

Oxacilin

1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

552

Oxacillin

2g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

553

Oxaliplatin

50mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

554

Oxcarbazapin

300mg

Uống

Viên

555

Oxcarbazepin

600mg

Uống

Viên

556

Oxytocin

10UI/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

557

Paclitaxel

150mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

558

Paclitaxel

300mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

559

Paclitaxel

30mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

560

Palonosetron

0,05mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

561

Pamidronat

9mg/ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

562

Panax notoginseng Saponins

100mg

Uống

Viên

563

Panax notoginseng Saponins

200mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

564

Pancuronium

2mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

565

Pantoprazol

20mg

Uống

Viên

566

Papaverin

20mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

567

Papaverin

40mg

Uống

Viên

568

Paracetamol

10mg/ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

569

Paracetamol

120mg

Uống

Viên

570

Paracetamol

150mg

Đặt hậu môn

Viên

571

Paracetamol

160mg/10ml

Uống

Lọ/Ống

572

Paracetamol

1g

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

573

Paracetamol

300mg

Đặt hậu môn

Viên

574

Paracetamol

80mg

Đặt hậu môn

Viên

575

Paracetamol + Chlorpheniramin

150mg + 1mg

Uống

Gói

576

Paracetamol + Chlorpheniramin

325mg + 4mg

Uống

Viên

577

Paracetamol + Codein phosphat

500mg + 30mg

Uống

Viên

578

Paracetamol + Dextromethorphan HBr + Phenylephrin HCl

650mg + 20mg + 10mg

Uống

Viên

579

Paracetamol + Ibuprofen

325mg + 200mg

Uống

Viên

580

Paracetamol + Methocarbamol

325mg + 400mg

Uống

Viên

581

Paracetamol + Tramadol

325 mg + 37,5mg

Uống

Viên

582

Paroxetin

30 mg

Uống

Viên

583

Pentoxifyllin

2mg/ml

Tiêm Truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

584

Pentoxifyllin

100mg

Tiêm Truyn

Chai/Lọ/Ống/Túi

585

Pentoxifyllin

100mg

Uống

Viên

586

Perindopril

10mg

Uống

Viên

587

Perindopril

4mg

Uống

Viên

588

Perindopril

5mg

Uống

Viên

589

Perindopril

8mg

Uống

Viên

590

Perindopril + Amlodipin

5mg + 10mg

Uống

Viên

591

Perindopril + Amlodipin

5mg + 5mg

Uống

Viên

592

Perindopril + Indapamid

4mg + 1,25 mg

Uống

Viên

593

Perindopril + Indapamid

5mg + 1,25mg

Uống

Viên

594

Pethidin

50mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

595

Phenazon + Lidocain hydroclorid

4g + 1g

Nhỏ tai

Chai/Lọ/Ống/Túi

596

Phenobarbital

100mg

Uống

Viên

597

Phenobarbital

10mg

Uống

Viên

598

Phenylephrin

50mcg/ml

Tiêm truyền

Bơm tiêm đóng sẵn

599

Phenytoin

100mg

Uống

Viên

600

Phospholipid

25mg/ml

Hỗn dịch dùng đường nội khí quản

Chai/Lọ/Ống/Túi

601

Phospholipid

80mg/ml

Bơm vào nội khí quản

Chai/Lọ/Ống/Túi

602

Phytomenadion (VitaminK1)

10mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

603

Pilocarpin

2%

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

604

Pipecuronium bromid

4mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

605

Piperacilin

1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

606

Piperacilin + Tazobactam

4g + 0,5g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

607

Piperacillin

2g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống

608

Piperacillin + Tazobactam

2g + 0,25g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

609

Piperacillin + Tazobactam

3g + 0,375g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

610

Piracetam

1,2g

Uống

Viên

611

Piracetam

1g/5ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

612

Piracetam

400mg

Uống

Viên

613

Piracetam

400mg/10ml

Uống

Lọ/Ống

614

Piracetam

5g/20ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

615

Piracetam

800 mg

Uống

Viên

616

Piracetam

12g/60ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

617

Piracetam + Cinnarizin

400mg + 25mg

Uống

Viên

618

Polyetylen glycol 400 + Propylen glycol

0,4% + 0,3%

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

619

Povidon iodin

10%

Dùng ngoài

Chai/Lọ/Ống/Túi

620

Pramipexol

0,18mg

Uống

Viên

621

Pravastatin

10mg

Uống

Viên

622

Pravastatin

20mg

Uống

Viên

623

Praziquantel

600mg

Uống

Viên

624

Prednisolon acetat

1%

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

625

Pregabalin

150mg

Uống

Viên

626

Pregabalin

50mg

Uống

Viên

627

Pregabalin

75mg

Uống

Viên

628

Progesteron

100mg

Uống

Viên

629

Progesteron

200mg

Uống

Viên

630

Progesteron

25mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

631

Promethazin

25mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

632

Proparacain hydroclorid

0,5%

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

633

Propofol

0,5%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

634

Propofol

1% (10mg/ml)

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

635

Propylthiouracil

100 mg

Uống

Viên

636

Propylthiouracil

50mg

Uống

Viên

637

Quetiapin

200mg

Uống

Viên

638

Quetiapin

25mg

Uống

Viên

639

Quinapril

5mg

Uống

Viên

640

Quinapril

20mg

Uống

Viên

641

Rabeprazol

10mg

Uống

Viên

642

Rabeprazol

40 mg

Uống

Viên

643

Racecadotril

30mg

Uống

Gói

644

Ramipril

5mg

Uống

Viên

645

Ranibizumab

2,3mg/0,23ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

646

Ranitidin

50mg/2ml

Tiêm

Chai/L/Ống/Túi

647

Ranitidin + Tripotassium bismuth dicitrate + Sucralfate

84 mg + 100 mg + 300 mg

Uống

Viên

648

Rebamipid

100mg

Uống

Viên

649

Ringer lactat

500ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

650

Risperidon

2mg

Uống

Viên

651

Risperidon

4mg

Uống

Viên

652

Rocuronium bromid

10mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

653

Rotundin

30mg

Uống

Viên

654

Roxithromycin

150mg

Uống

Viên

655

Roxithromycin

300mg

Uống

Viên

656

Saccharomyces boulardii

2,26 x 109 CFU

Uống

Gói

657

Saccharomyces boulardii

250mg

Uống

Viên

658

Salbutamol

1mg/ml (0,1%)

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

659

Salbutamol

100mcg/liều

Hít/ Khí dung/ Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

660

Salbutamol

1mg/ml

Hít/ Khí dung/ Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

661

Salbutamol (Dưới dạng Salbutamol sulfat)

0,4mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

662

Salbutamol (Dưới dạng Salbutamol sulfat)

2mg/ml

Hít/Khí dung/ Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

663

Salmeterol (dưới dạng Salmeterol xinafoat) + fluticason propionat

(50mcg + 500mcg)/ liều

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

664

Salmeterol + fluticason propionat

(25mcg + 125mcg)/ liều

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

665

Salmeterol xinafoat + fluticason propionat

(25mcg + 250mcg)/ liều

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

666

Salmeterol xinafoat + fluticason propionat

(25mcg + 50mcg)/liều

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

667

Salmeterol xinafoat + fluticason propionat

(50mcg + 250mcg)/liều

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

668

Sắt (II) + Acid folic

50mg + 250mcg

Uống

Viên

669

Sắt (III) hydroxyd polymaltose

5mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

670

Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic

100mg + 350mcg/ 500mcg

Uống

Viên

671

Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic

280mg (tương đương 100mg Fe ion) + 1mg

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

672

Sắt ascorbat + Acid folic

100mg + 1,5mg

Uống

Viên

673

Sắt fumarat + Acid folic + Vitamin B12

162mg + 0,75mg + 7,5mcg

Uống

Viên

674

Sắt gluconat + Mangan gluconat + Đồng gluconat

50mg + 1,33mg + 0,7mg

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

675

Sắt sulfat + Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12

(149,34mg + 10mg + 10mg + 50mcg)/5ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

676

Sắt sulfat + Acid folic

50mg + 350mcg

Uống

Viên

677

Saxagliptin

5mg

Uống

Viên

678

Saxagliptin + Metformin hydroclorid

5mg + 1000mg

Uống

Viên

679

Sertralin

50mg

Uống

Viên

680

Sevofluran

250ml

Gây mê qua đường hô hấp

Chai/Lọ/Ống/Túi

681

Silymarin

150mg

Uống

Viên

682

Silymarin

140mg

Uống

Viên

683

Simethicon

120mg

Uống

Viên

684

Simethicon

40mg

Uống

Viên

685

Simethicon

40mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

686

Simethicon

66,66mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

687

Simethicon

80mg

Nhai

Viên

688

Simvastatin

40mg

Uống

Viên

689

Sitagliptin

50mg

Uống

Viên

690

Sorafenib tosylat

200 mg

Uống

Viên

691

Sorbitol

3,3%

Rửa

Chai/Lọ

692

Sorbitol

5g

Uống

Gói

693

Sorbitol + Natri citrat

5g + 0,72g

Thụt trực tràng

Tuýp

694

Spiramycin

3 MUI

Uống

Viên

695

Spiramycin

750.000 UI

Uống

Gói

696

Spiramycin + Metronidazol

750.000UI + 125mg

Uống

Viên

697

Spironolacton

50mg

Uống

Viên

698

Spironolacton + Furosemid

50mg + 20mg

Uống

Viên

699

Sucralfat

1g

Uống

Gói

700

Sufentanil

50mcg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

701

Sulfamethoxazol + Trimethoprim

400mg + 80mg

Uống

Viên

702

Sulfamethoxazol + Trimethoprim

800mg + 160mg

Uống

Viên

703

Sulpirid

50 mg

Uống

Viên

704

Sulpirid

200mg

Uống

Viên

705

Suxamethonium chlorid

50mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

706

Tamoxifen

20mg

Uống

Viên

707

Tamoxifen

10mg

Uống

Viên

708

Tamsulosin

0,4mg

Uống

Viên

709

Tegafur-uracil (UFT or UFUR)

100mg + 224mg

Uống

Viên

710

Teicoplanin

400mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

711

Telmisartan + Amlodipin

40mg + 5mg

Uống

Viên

712

Telmisartan + Amlodipin

80mg + 5mg

Uống

Viên

713

Telmisartan + Hydroclorothiazid

40mg + 12,5mg

Uống

Viên

714

Tenofovir (TDF)

300mg

Uống

Viên

715

Tenoxicam

20 mg

Uống

Viên

716

Tenoxicam

20mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

717

Terbutalin

0,5mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

718

Terbutalin sulfat

1 mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống

719

Terbutalin sulfat + Guaifenesin

22,5mg + 997,5mg

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

720

Terlipressin acetat

1mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

721

Terpin hydrat + Codein phosphat

200mg + 5mg

Uống

Viên

722

Theophyllin

100mg

Uống

Viên

723

Theophyllin

300mg

Uống

Viên

724

Thiamazol

10mg

Uống

Viên

725

Thiamazol

5mg

Uống

Viên

726

Thiocolchicosid

4mg

Uống

Viên

727

Thiocolchicosid

8mg

Uống

Viên

728

Ticagrelor

90mg

Uống

Viên

729

Ticarcillin + Kali Clavunalat

1,5g + 0,1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

730

Ticarcillin + Kali Clavunalat

3g + 0,2g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

731

Tigecyclin

50mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

732

Timolol

0,5%/ 5ml

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

733

Timolol + Travoprost

5mg + 40mcg

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

734

Tinh bột ester hóa (HydroxyEthyl Starch - HES)

6%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

735

Tinidazol

500mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

736

Tinidazol

500mg

Uống

Viên

737

Tiotropium

0,0025mg/Liều

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

738

Tizanidin

2mg

Uống

Viên

739

Tobramycin

0,3%

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

740

Tobramycin

0,3%

Tra mắt

Tuýp

741

Tobramycin

100mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

742

Tobramycin + Dexamethason

(3mg + 1mg)/ml

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

743

Tocilizumab

200mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

744

Tofisopam

50mg

Uống

Viên

745

Tolperison

150mg

Uống

Viên

746

Tolperison

50 mg

Uống

Viên

747

Topiramat

25mg

Uống

Viên

748

Topiramat

50mg

Uống

Viên

749

Tranexamic acid

50mg/ml (5%)

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

750

Travoprost

0,004%/ 2.5ml

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

751

Tretinoin + Erythromycin

2,5 mg + 0,4g

Dùng ngoài

Tuýp

752

Triamcinolon acetonic

0,1%

Dùng ngoài

Tuýp

753

Tricalcium phosphat

1,650mg

Uống

Gói

754

Triflusal

300mg

Uống

Viên

755

Trihexyphenidyl hydroclorid

2mg

Uống

Viên

756

Trimebutin maleat

100mg

Uống

Viên

757

Trimebutin maleat

200mg

Uống

Viên

758

Trimebutin maleat

24mg

Uống

Gói

759

Trimetazidin

20mg

Uống

Viên

760

Trimetazidin

35mg

Uống

Viên

761

Trolamine

0,67g

Dùng ngoài

Tuýp

762

Tropicamid + Phenyleprin hydroclorid

50mg + 50mg

Nhỏ mắt

Chai/Lọ/Ống/Túi

763

Ursodeoxycholic acid

150mg

Uống

Viên

764

Ursodeoxycholic acid

300mg

Uống

Viên

765

Ursodeoxycholic acid

500mg

Uống

Viên

766

Valproat natri

200mg

Uống

Viên

767

Valproic acid

500mg

Uống

Viên

768

Valsartan

160mg

Uống

Viên

769

Valsartan

80mg

Uống

Viên

770

Valsartan + Hydrochlorothiazid

160mg + 12,5mg

Uống

Viên

771

Valsartan + Hydrochlorothiazid

80mg + 12.5mg

Uống

Viên

772

Vancomycin

1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

773

Vancomycin

500mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

774

Vildagliptin

50mg

Uống

Viên

775

Vildagliptin + Metformin HCl

50mg + 1000mg

Uống

Viên

776

Vildagliptin + Metformin HCl

50mg + 850mg

Uống

Viên

777

Vincamin + Rutin

20mg + 40mg

Uống

Viên

778

Vinpocetih

10 mg

Uống

Viên

779

Vinpocetin

5mg

Uống

Viên

780

Vinpocetin

5mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

781

Vitamin A

5000 IU

Uống

Viên

782

Vitamin A + Vitamin D

2000UI + 400UI

Uống

Viên

783

Vitamin A + Vitamin D

5000UI + 400UI

Uống

Viên

784

Vitamin A + Vitamin D + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B3 + Vitamin B6 + Vitamin B12 + Sắt nguyên tố + Calci Glycerophosphat + Magnesi Glucona + Lysin HCl

(2500USP + 200USP + 10mg + 1,25mg + 12,5mg + 5mg + 50mcg + 15mg + 12,5mg + 4mg + 12,5mg)/5ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

785

Vitamin B1

100mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

786

Vitamin B1

10mg

Uống

Viên

787

Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12

100mg + 100mg + 150mcg

Uống

Viên

788

Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12

100mg + 200mg + 200mcg

Uống

Viên

789

Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12

115mg + 115mg + 50mcg

Uống

Viên

790

Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12

250mg+250mg+1.000mcg

Uống

Viên

791

Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12

50mg+250mg+5000mcg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

792

Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12

100mg + 100mg + 1mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

793

Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12

115mg + 100mg + 50mcg

Uống

Viên

794

Vitamin B12 (Cyanocobalamin/ Hydroxycobalamin/ Methylcobalamin)

1000mcg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

795

Vitamin B5

100mg

Uống

Viên

796

Vitamin B6

100mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

797

Vitamin C

100mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

798

Vitamin C

1g

Uống

Viên

799

Vitamin C

20mg /ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

800

Vitamin C

500mg

Ung

Viên

801

Vitamin C + Rutin

100mg + 500mg

Uống

Viên

802

Vitamin C + Rutin

50mg + 50mg

Uống

Viên

803

Vitamin E

1.000mg

Uống

Viên

804

Vitamin E

400IU

Uống

Viên

805

Vitamin H

5mg

Uống

Viên

806

Vitamin PP

500 mg

Uống

Viên

 

* VẮC XIN

 

 

 

807

Vắc xin ngừa bệnh Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Viêm màng não m HIB

0,5ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

808

Vắc xin ngừa bệnh cúm

0,5ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

809

Vắc xin ngừa bệnh viêm não Nhật Bản B

0,5ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

810

Vắc xin ngừa bệnh viêm não Nhật Bản B

1 ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

811

Vắc xin ngừa các bệnh gây ra bởi phế cầu khuẩn

0,5ml

Tiêm

Bơm tiêm

812

Vắc xin ngừa cúm A + B

0,25ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

813

Vắc xin ngừa cúm A + B

0,5ml

Tiêm

Bơm tiêm

814

Vắc xin ngừa dại

0,5ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

815

Vắc xin ngừa dại

1ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

816

Vắc xin ngừa não mô cầu B + C

0,5ml

tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

817

Vắc xin ngừa Sởi, Quai bị, Rubella

0,5ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

818

Vắc xin ngừa thủy đậu

0,5ml hoặc 0,7ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

819

Vắc xin ngừa ung thư cổ tử cung

0,5ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/ Bơm tiêm

820

Vắc xin ngừa uốn ván

0,5 ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

821

Vắc xin ngừa viêm dạ dày-ruột do Rotavirus

1,5ml hoặc 2ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

822

Vắc xin ngừa viêm gan A-B

1ml

Tiêm

Bơm tiêm

823

Vắc xin ngừa viêm gan B

10mcg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

824

Vắc xin ngừa viêm gan B

20mcg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

825

Vắc xin ngừa viêm phổi + màng não mủ do HIB

0,5ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

 

Danh mục này có tổng cộng 825 tên thuốc/ hoạt chất

 

 

 

PHỤ LỤC 2.2

DANH MỤC CÁC THUỐC ĐÔNG Y, THUỐC TỪ DƯỢC LIỆU GIỮ LẠI TIẾP TỤC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 3008/QĐ-UBND ngày 27/8/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

Tên hoạt chất

Nồng độ, Hàm lượng

Đường dùng

Đơn vị tính

1

Actiso

250mg

Uống

Viên

2

Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc

100mg, 75mg, 5,3mg

Uống

Viên

3

Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc

100mg, 75mg, 7,5mg

Uống

Viên

4

Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc Diệp hạ châu

400mg, 400mg, 400mg, 400mg

Uống

Viên

5

Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, Diệp hạ châu

100mg, 81,5mg, 8,5mg, 50mg

Uống

Viên

6

Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính

125mg, 50mg, 50mg, 25mg

Uống

Viên

7

Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu bạc hà

1,4g, 0,7g, 0,4g, 0,0045g

Uống

Viên

8

Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm

0,65g, 0,35g, 0,4g, 0,42g, 0,25g, 0,54g, 0,35g, 0,35g, 0,35g, 0,04g, 0,22g

Uống

Gói/Túi

9

Bạch truật, Ý dĩ, Cam thảo, Mạch nha, Liên nhục, Sơn tra, Đảng sâm, Thần khúc, Phục linh, Phấn hoa, Hoài Sơn, Cao xương hỗn hợp

8g, 12g, 4g, 12g, 8g, 4g, 8g, 12g, 12g, 4g, 8g, 3g

Uống

Chai/Lọ/Ống

10

Bán hạ nam, Bạch linh, Xa tiền tử, Ngũ gia bì chân chim, Sinh khương, Trần bì, Rụt/Nam Mộc hương, Sơn tra, Hậu phác nam

440mg, 890mg, 440mg, 440mg, 110mg, 440mg, 560mg, 440mg, 330mg

Uống

Viên

11

Bột bèo hoa dâu

250mg

Uống

Viên

12

Bột bèo hoa dâu

3000 mg

Uống

Chai/Lọ/Ống

13

Bột bèo hoa dâu

500mg

Uống

Viên

14

Cam thảo, Đẳng sâm, Dịch chiết men bia

0,5g, 1,5g, 10g

Uống

Chai/Lọ/Ống

15

Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, Xích thược, Can khương

222mg, 444mg, 667mg, 444mg, 222mg, 444mg, 444mg, 222mg

Uống

Viên

16

Cao khô Trinh nữ hoàng cung

500mg

Uống

Viên

17

Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ, Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành

100mg, 200mg

Uống

Viên

18

Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa

0,75g, 2,4g, 0,3g, 0,6g, 0,6g, 0,15g, 0,6g

Uống

Gói/Túi

19

Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn

6g, 10g, 10g, 10g, 10g, 8g, 8g, 10g

Uống

Chai/Lọ/Ống

20

Chè dây

625mg

Uống

Viên

21

Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến/ Camphor

675mg, 210mg, 12mg

Uống

Viên

22

Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến/ Camphor

720mg, 141mg, 8mg

Uống

Viên

23

Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại Táo

3g, 10,02g, 1,98g, 3g, 3g, 3g, 3g, 3g, 1,2g, 10,2g

Uống

Chai/Lọ/Ống

24

Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen

0,6g, 2,0g, 1,5g, 1,0g

Uống

Viên

25

Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não

312,5mg, 312,5mg, 312,5mg, 312,5mg, 625mg, 625mg, 625mg

Dùng ngoài

Chai/Lọ/Ống

26

Diếp cá, rau má

Cao diếp cá 75mg, cao rau má 300mg

Uống

Viên

27

Diệp hạ châu

250mg

Uống

Viên

28

Diệp hạ châu

3g

Uống

Viên

29

Diệp hạ châu

6g

Uống

Gói/Túi

30

Diệp Hạ Châu, Bồ Bồ, Chi Tử

1,25g, 1,00g, 0,25g

Uống

Viên

31

Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi

1.500mg, 250mg, 250mg

Uống

Viên

32

Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất

18g, 0,5g, 0,05g, 0,05g, 1,5g

Uống

Viên

33

Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô/Râu bắp

100mg, 130mg, 50mg, 50mg

Uống

Viên

34

Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu ngô/Râu bắp, Kim ngân hoa, Nghệ

600mg, 500mg, 600mg, 1.000mg, 600mg, 240mg

Uống

Chai/Lọ/Ống

35

Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực

800mg, 200mg, 200mg, 200mg

Uống

Viên

36

Đinh lăng, Bạch quả

150mg, 5mg

Uống

Viên

37

Đinh lăng, Bạch quả

75mg, 80mg

Uống

Viên

38

Đinh lăng, Bạch quả

150mg, 75mg

Uống

Gói/Túi

39

Đinh lăng, Bạch quả

300mg, 100mg

Uống

Viên

40

Đinh lăng, Bạch quả

750mg, 40mg

Uống

Viên

41

Đinh lăng, Bạch quả, Đậu tương

1,32g, 0,33g, 0,083g

Uống

Viên

42

Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm/Nhân sâm

0,6g, 0,4g, 0,4g, 0,4g, 0,4g, 0,4g, 0,4g, 0,4g, 0,4g, 0,4g, 4g, 0,4g, 0,4g, 0,4g, 0,4g

Uống

Gói/Túi

43

Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, Nhân sâm

203mg, 123mg, 123mg, 123mg, 80mg, 123mg, 134mg, 400mg, 320mg, 240mg, 198mg, 198mg, 160mg, 80mg, 160mg

Uống

Viên

44

Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược

(10g, 10g, 15g, 10g, 15g, 8g, 15g, 8g, 8g, 10g)/100g, gói 6g

Uống

Gói/Túi

45

Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược

312mg, 312mg, 312mg, 312mg, 312mg, 160mg, 312mg, 312mg, 312mg, 312mg,

Uống

Viên

46

Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược

420mg, 420mg, 630mg, 420mg, 630mg, 330mg, 630mg, 330mg, 330mg, 420mg

Uống

Viên

47

Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa hoàng, Câu đằng, Kê huyết đằng, Hạ khô thảo, Quyết minh tử, Trân châu mẫu, Diên hồ sách, Tế tân

1.014mg, 1.014mg, 810,08mg, 810,08mg, 2.027,2mg, 2.027,2mg, 2.027,2mg, 2.027,2mg, 2.027,2mg, 1.014mg, 202mg

Uống

Gói/Túi

48

Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo

1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 1g, 0.5g

Uống

Chai/Lọ/Ống

49

Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, Phòng kỷ

400mg, 400mg, 400mg, 800mg, 300mg, 300mg, 300mg, 400mg

Uống

Viên

50

Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, Đan sâm

300mg, 500mg, 400mg, 200mg, 400mg, 200mg

Uống

Viên

51

Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế

0,33g, 0,33g, 0,33g, 0,1g

Uống

Viên

52

Hải sâm

200mg

Uống

Viên

53

Hoắc hương/ Quảng hoắc hương, Tía tô/ Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/ Bán hạ chế, Cát cánh, Can khương

210mg, 175mg, 140mg, 175mg, 175mg, 175mg, 140mg, 105mg, 53mg, 105mg, 88mg, 35mg

Uống

Viên

54

Hoài sơn, Đậu ván trắng, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đậu khấu, Đẳng sâm, Liên nhục

(6,4g, 6,4g, 6,4g, 0,64g, 3g, 0,64g, 0,97g, 6,4g, 3g)/ 50g cốm thuốc

Uống

Gói/Túi

55

Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn

183mg, 175mg, 15mg, 91,25mg, 91,25mg, 91,25mg, 91,25mg, 91,25mg

Uống

Viên

56

Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược.

760mg, 70mg, 70mg, 160mg, 80mg, 60mg, 140mg, 140mg, 140mg

Uống

Viên

57

Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng kỷ/Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác

0,8g, 0,4g, 0,4g, 0,4g, 0,4g, 0,3g, 0,3g

Uống

Viên

58

Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược

260mg, 250mg, 52mg, 50mg, 24mg, 18mg

Uống

Viên

59

Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới tuệ/Kinh giới, Ngưu bàng tử, Đạm đậu sị

400mg, 400mg, 240mg, 24mg, 160mg, 200mg, 160mg, 240mg, 200mg

Uống

Viên

60

Kim ngân hoa, Liên kiều, Cát cánh, Bạc hà, Đạm trúc diệp, Cam thảo, Kinh giới tuệ/Kinh giới, Ngưu bàng tử, Đạm đậu sị

400mg, 400mg, 240mg, 25ng, 160mg, 200mg, 160mg, 240mg, 200mg

Uống

Viên

61

Kim ngân hoa, Nhân trần, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo.

300mg, 300mg, 150mg, 200mg, 150mg, 300mg, 50mg

Uống

Viên

62

Kim tiền thảo

Cao khô 300mg

Uống

Viên

63

Kim tiền thảo

280mg

Uống

Viên

64

Kim tiền thảo

3,5g

Uống

Viên

65

Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng

1000mg, 100mg, 250mg, 100mg, 150mg, 500mg, 250mg, 100mg, 100mg, 50mg

Uống

Viên

66

Kim tiền thảo, Râu mèo/Râu ngô

120mg, 100mg (cao khô tương đương: 2400mg, 1000mg)

Uống

Viên

67

Kim tiền thảo, Râu mèo/Râu ngô

120mg, 35mg

Uống

Viên

68

Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi

500mg, 700mg, 500mg, 100mg, 1000mg

Uống

Viên

69

Lá thường xuân

0,7g/100ml

Uống

Chai/Lọ/Ống

70

Lá thường xuân

Mỗi 5ml chứa Cao khô lá thường xuân (11%) 0,035g

Uống

Gói/Túi

71

Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor

1g, 0,5g, 0,5g, 0,008g, 0,006g, 0,004g

Xịt mũi

Chai/Lọ/Ống

72

Ma hoàng, Bán hạ, Ngũ vị tử, Tỳ bà diệp, Cam thảo, Tế tân, Can khương, Hạnh nhân, Bối mẫu, Trần bì.

20g, 30g, 20g, 20g, 20g, 6g, 20g, 20g, 20g, 20g

Uống

Chai/Lọ/Ống

73

Ma hoàng, Hạnh nhân/Khô hạnh nhân, Quế Chi/Thạch cao, Cam thảo

1,5g, 2g, 1g, 1g

Uống

Chai/Lọ/Ống

74

Mã tiền chế, Đương Quy, Đỗ Trọng, Ngưu Tất, Quế Chi, Độc Hoạt, Thương Truật, Thổ phục Linh

14mg, 14mg, 14mg, 12mg, 8mg, 16mg, 16mg, 20mg

Uống

Viên

75

Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam Thất

0,7mg, 852mg, 232mg, 50mg

Uống

Viên

76

Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi

50mg, 20mg, 13mg, 8mg, 6mg, 3g

Uống

Viên

77

Mật ong/Cao mật heo, Nghệ

250mg, 950mg

Nhai/Uống

Viên

78

Men bia ép tinh chế

4g

Uống

Chai/Lọ/Ống

79

Mộc hương, Hoàng liên/Berberin

200mg, 50mg

Uống

Viên

80

Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, Xích thược/ Bạch thược, Ngô thù du

232mg, 60mg 324mg, 80mg

Uống

Viên

81

Nghệ vàng

1700mg

Uống

Gói/Túi

82

Nghệ vàng

30g

Uống

Chai/Lọ/Ống

83

Ngưu nhĩ phong, La Liễu

2g, 1g

Uống

Gói/Túi

84

Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe/Rutin

500mg, 500mg, 100mg

Uống

Viên

85

Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn th, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo

0,21g, 0,21g, 0,105g, 0,105g, 0,105g, 0,105g, 0,105g, 0,105g, 0,105g, 0,105g, 0,105g, 0,105g, 0,105g, 0,105g, 0,105g, 0,105g

Uống

Viên

86

Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo

250mg, 833mg, 250mg, 250mg, 250mg, 250mg, 250mg, 417mg, 83mg, 167mg

Uống

Viên

87

Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ Xác, Hoàng cầm

500mg, 1000mg, 500mg, 500mg, 500mg, 500mg

Uống

Viên

88

Quy bản/Cao xương, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu

1,5g, 1,5g, 0,5g, 0,5g

Uống

Viên

89

Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo

0,5g, 0,5g, 0,5g, 0,375g, 0,375g, 0,375g, 0,15g, 0,125g, 0,125g, 0,1g, 0,025g

Uống

Viên

90

Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo.

18g, 13,5g, 13,5g, 11,2g, 11,2g, 13,5g, 9g

Uống

Chai/Lọ/Ống

91

Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, Thạch cao.

400mg, 200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 34mg, 30mg, 30mg, 20mg, 20mg, 100mg

Uống

Viên

92

Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh

400mg, 68mg, 130mg, 130mg, 130mg, 68mg, 130mg, 130mg, 68mg, 68mg, 130mg, 68mg, 68mg

Uống

Viên

93

Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương

22.5g, 22.5g, 12.5g, 12.5g, 10g, 2.5g, 2.5g

Uống

Chai/Lọ/Ống

94

Tam thất

750mg

Uống

Viên

95

Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo

1000mg, 500mg, 500mg, 360mg, 60mg

Uống

Viên

96

Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng Phong, Phục Linh, Xuyên Khung, Tục Đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện

0,1g, 0,1g, 0,15g, 0,12g, 0,5g, 0,4g, 0,5g, 0,5g, 0,5g, 0,5g, 0,4g, 0,5g, 0,40g

Uống

Gói/Túi

97

Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô

25mg, 25mg, 25mg, 25mg, 25mg, 50mg, 500 mg

Uống

Viên

98

Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục

262,5mg, 240mg, 162,5mg, 162,5mg, 162,5mg, 220mg, 55mg, 55mg

Uống

Viên

99

Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục

800mg, 400mg, 300mg, 300mg, 300mg, 400mg, 50mg, 50mg

Uống

Viên

100

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả

0,8g, 0,4g, 0,4g, 0,3g, 0,3g, 0,3g

Uống

Viên

101

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả

(1,6g, 0,8g, 0,8g, 0,6g, 0,6g, 0,6g) /8ml

Uống

Chai/Lọ/Ống

102

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả

(13,12g, 7,04g, 7,04g, 5,22g, 5,28g, 5,28g)/100g

Uống

Gói/Túi

103

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả

1150mg, 960mg, 960mg, 710mg, 710mg, 710mg

Uống

Viên

104

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả

96mg, 48mg, 48mg, 36mg, 36mg, 36mg

Uống

Viên

105

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả

Cao khô hỗn hợp dược liệu (240mg, 120mg, 120mg, 90mg, 90mg, 90mg)

Uống

Viên

106

Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, Đương quy

125mg, 160mg, 40mg, 24mg, 50mg, 12,5mg, 40mg, 160mg

Uống

Viên

107

Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà

200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 150mg, 200mg, 100mg

Uống

Viên

108

Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Cỏ hôi, Bạch chỉ, Tế tân, Xuyên Khung, Hoàng Kỳ, Cát cánh, Sài hồ bắc, Bạc hà, Hoàng cầm, Chi tử, Phục linh

500mg, 350mg, 350mg, 150mg, 100mg, 100mg, 100mg, 100mg, 100mg, 50mg, 50mg, 50mg, 50mg

Uống

Viên

109

Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương

2,4g, 1,2g, 1,2g, 1,2g, 0,12g

Uống

Gói/Túi

110

Tô mộc

160mg

Uống

Viên

111

Tỏi, Nghệ

1.500mg, 100mg

Uống

Viên

112

Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Trạch tả, Xích thược, Đào nhân, Nhục quế

2g, 666mg, 666mg, 666mg, 830mg, 500mg, 83mg, 8,3mg

Uống

Viên

113

Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng

250mg, 250mg, 250mg, 200mg, 200mg, 150mg, 150mg, 150mg, 150mg, 150mg, 150mg, 100mg

Uống

Viên

114

Xuyên bối mẫu/Bối mẫu, Đại hoàng, Diên hồ sách, Bạch cập, Ô tặc cốt/Mai mực, Cam thảo

300mg, 300mg, 300mg, 600mg, 600mg, 1g

Uống

Gói/Túi

 

Danh mục này có tổng cộng 114 tên thuốc/ hoạt chất

 

 

 

PHỤ LỤC 2.3

DANH MỤC CÁC VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN GIỮ LẠI TIẾP TỤC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 3008/QĐ-UBND ngày 27/8/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

Tên vị thuốc cổ truyền

Đường dùng

Đơn vị tính

1

Ba kích

Uống

Kg

2

Bá tử nhân

Uống

Kg

3

Bạc hà

Uống

Kg

4

Bạch biển đậu

Uống

Kg

5

Bách bộ

Uống

Kg

6

Bạch chỉ

Uống

Kg

7

Bạch cương tàm

Uống

Kg

8

Bạch đậu khấu

Uống

Kg

9

Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)

Uống

Kg

10

Bạch mao căn

Uống

Kg

11

Bạch phụ tử

Uống

Kg

12

Bạch thược

Uống

Kg

13

Bạch truật

Uống

Kg

14

Bán hạ bắc

Uống

Kg

15

Bán hạ nam (Củ chóc)

Uống

Kg

16

Bồ công anh

Uống

Kg

17

Cam thảo

Uống

Kg

18

Can khương

Uống

Kg

19

Cát căn

Uống

Kg

20

Cát cánh

Uống

Kg

21

Câu đằng

Uống

Kg

22

Câu kỷ t

Uống

Kg

23

Cẩu tích

Uống

Kg

24

Chi tử

Uống

Kg

25

Chỉ xác

Uống

Kg

26

Cỏ nhọ nồi

Uống

Kg

27

Cốt toái bổ

Uống

Kg

28

Cúc hoa

Uống

Kg

29

Đại hoàng

Uống

Kg

30

Đại hồi

Uống

Kg

31

Đại táo

Uống

Kg

32

Dâm dương hoắc

Uống

Kg

33

Đan sâm

Uống

Kg

34

Đảng sâm

Uống

Kg

35

Đào nhân

Uống

Kg

36

Đậu đen

Uống

Kg

37

Dây tơ hồng

Uống

Kg

38

Địa cốt bì

Uống

Kg

39

Địa long

Uống

Kg

40

Diếp cá (ngư tinh thảo)

Uống

Kg

41

Diệp hạ châu

Uống

Kg

42

Đinh hương

Uống

Kg

43

Đỗ trọng

Uống

Kg

44

Độc hoạt

Uống

Kg

45

Đương quy (Toàn quy)

Uống

Kg

46

Hạ khô thảo

Ung

Kg

47

Hà thủ ô đỏ

Uống

Kg

48

Hạnh nhân

Uống

Kg

49

Hậu phác

Uống

Kg

50

Hậu phác nam

Uống

Kg

51

Hoắc hương

Uống

Kg

52

Hoài sơn

Uống

Kg

53

Hoàng bá

Uống

Kg

54

Hoàng cầm

Uống

Kg

55

Hoàng đằng

Uống

Kg

56

Hoàng kỳ (Bạch kỳ)

Uống

Kg

57

Hoàng liên

Uống

Kg

58

Hòe hoa

Uống

Kg

59

Hồng hoa

Uống

Kg

60

Hương phụ

Uống

Kg

61

Huyền hồ

Uống

Kg

62

Huyền sâm

Uống

Kg

63

Huyết giác

Uống

Kg

64

Hy thiêm

Uống

Kg

65

Ích mẫu

Uống

Kg

66

Ích trí nhân

Uống

Kg

67

Kê huyết đằng

Uống

Kg

68

Kê nội kim

Uống

Kg

69

Khiếm thực

Uống

Kg

70

Khổ sâm

Uống

Kg

71

Khương hoàng/ Uất kim

Uống

Kg

72

Khương hoạt

Uống

Kg

73

Kim anh

Uống

Kg

74

Kim ngân hoa

Uống

Kg

75

Kim tiền thảo

Uống

Kg

76

Kinh giới

Uống

Kg

77

Lạc tiên

Uống

Kg

78

Liên kiều

Uống

Kg

79

Liên nhc

Uống

Kg

80

Liên tâm

Uống

Kg

81

Linh chi

Uống

Kg

82

Long nhãn

Uống

Kg

83

Lức (Sài hồ nam)

Uống

Kg

84

Lc thần khúc

Uống

Kg

85

Ma hoàng

Uống

Kg

86

Mã tiền

Uống

Kg

87

Mạch môn

Uống

Kg

88

Mạch nha

Uống

Kg

89

Mạn kinh tử

Uống

Kg

90

Mật ong

Uống

Kg

91

Mu đơn bì

Uống

Kg

92

Mu lệ

Uống

Kg

93

Mộc hương

Uống

Kg

94

Mộc hương nam

Uống

Kg

95

Mộc qua

Uống

Kg

96

Mộc thông

Uống

Kg

97

Một dược

Uống

Kg

98

Nga truật

Uống

Kg

99

Ngải cứu (ngải diệp)

Uống

Kg

100

Ngô thù du

Uống

Kg

101

Ngọc trúc

Uống

Kg

102

Ngũ gia bì chân chim

Uống

Kg

103

Ngũ vị tử

Uống

Kg

104

Ngưu bàng tử

Uống

Kg

105

Ngưu tất

Uống

Kg

106

Nhân trần

Uống

Kg

107

Nhũ hương

Uống

Kg

108

Nhục đậu khấu

Uống

Kg

109

Nhục thung dung

Uống

Kg

110

Ô dược

Uống

Kg

111

Ô tặc cốt

Uống

Kg

112

Phá cố chỉ (Bổ cốt chi)

Uống

Kg

113

Phòng kỷ

Uống

Kg

114

Phòng phong

Uống

Kg

115

Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ)

Uống

Kg

116

Phục thần

Uống

Kg

117

Quế chi

Uống

Kg

118

Quế nhục

Uống

Kg

119

Sa nhân

Uống

Kg

120

Sa sâm

Uống

Kg

121

Sài đất

Uống

Kg

122

Sài hồ

Uống

Kg

123

Sâm đại hành

Uống

Kg

124

Sinh địa

Uống

Kg

125

Sinh khương

Uống

Kg

126

Sơn thù

Uống

Kg

127

Sơn tra

Uống

Kg

128

Tam thất

Uống

Kg

129

Tần giao

Uống

Kg

130

Tang bạch bì

Uống

Kg

131

Tang chi

Uống

Kg

132

Tang ký sinh

Uống

Kg

133

Tang phiêu tiêu

Uống

Kg

134

Táo nhân

Uống

Kg

135

Tế tân

Uống

Kg

136

Thạch cao (sống dược)

Uống

Kg

137

Thạch quyết minh

Uống

Kg

138

Thạch xương bồ

Uống

Kg

139

Thăng ma

Uống

Kg

140

Thanh bì

Uống

Kg

141

Thảo quả

Uống

Kg

142

Thảo quyết minh

Uống

Kg

143

Thiên hoa phấn

Uống

Kg

144

Thiên ma

Uống

Kg

145

Thiên môn đông

Uống

Kg

146

Thiên niên kiện

Uống

Kg

147

Thổ bối mẫu

Uống

Kg

148

Thổ phục linh

Uống

Kg

149

Thỏ ty tử

Uống

Kg

150

Thục địa

Uống

Kg

151

Thuyền thoái

Uống

Kg

152

Tin h

Ung

Kg

153

Tô diệp

Uống

Kg

154

Tô mộc

Uống

Kg

155

Trắc bách diệp

Uống

Kg

156

Trạch tả

Uống

Kg

157

Trần bì

Uống

Kg

158

Tri mẫu

Uống

Kg

159

Trinh nữ (xấu hổ)

Uống

Kg

160

Tục đoạn

Uống

Kg

161

Uy linh tiên

Uống

Kg

162

Viễn chí

Uống

Kg

163

Xạ can (Rẻ quạt)

Uống

Kg

164

Xa tiền tử

Uống

Kg

165

Xích thược

Uống

Kg

166

Xuyên bối mẫu

Uống

Kg

167

Xuyên khung

Uống

Kg

168

Ý

Uống

Kg

 

Danh mục này có tổng cộng 168 tên thuốc/hoạt chất

 

 

 

PHỤ LỤC 3.1

DANH MỤC THUỐC HÓA DƯỢC BỔ SUNG ĐỂ ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 3008/QĐ-UBND ngày 27/8/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

Tên hoạt chất

Nồng độ, Hàm lượng

Đường dùng

Đơn vị tính

1

Acetyl cystein

20mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

2

Aciclovir

30mg/3,5g

Tra mắt

Tuýp

3

Acid amin

5%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

4

Acid amin + điện giải

10%E

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

5

Acid thioctic

25mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

6

Acid thioctic

30mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

7

Acitretin

25mg

Uống

Viên

8

Adapalen

0,1%

Dùng ngoài

Tuýp

9

Adapalen + Clindamycin

0,1% + 1%

Dùng ngoài

Tuýp

10

Aescin

10mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

11

Aescin

5mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

12

Albumin

25%

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

13

Amikacin

1g/4ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

14

Amikacin

500mg/100ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

15

Amisulprid

100mg

Uống

Viên

16

Amisulprid

200mg

Uống

Viên

17

Amisulprid

400mg

Uống

Viên

18

Amisulprid

50mg

Uống

Viên

19

Amlodipin + Indapamid + Perindopril

5mg + 1,25mg + 5mg

Uống

Viên

20

Amoxicilin

25mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

21

Amoxicilin

875 mg

Uống

Viên

22

Amoxicilin + acid clavulanic

(125mg + 31,25mg)/5ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

23

Amoxicilin + acid clavulanic

200mg + 50mg

Uống

Viên

24

Amoxicilin + acid clavulanic

500mg + 100mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

25

Amoxicilin + acid clavulanic

500mg + 125mg

Uống

Viên/ Gói

26

Amoxicilin + acid clavulanic

875mg + 125mg

Uống

Gói

27

Amphotericine B

50mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

28

Atorvastatin

80mg

Uống

Viên

29

Azathioprin

50 mg

Uống

Viên

30

Azithromycin

50mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

31

Bacillus clausii

2 tỷ bào tử

Uống

Viên/ Gói/ Ống

32

Bacillus subtilis

≥ 108 CFU

Uống

Viên/Gói

33

Bimatoprost

0,3mg/ml

Nhỏ mắt

Chai/ Lọ

34

Bismuth

120mg

Uống

Viên

35

Bismuth

262,5mg

Uống

Viên

36

Bismuth

300mg

Uống

Viên

37

Bisoprolol fumarat + Hydrochlorothiazid

2,5mg + 6,25mg

Uống

Viên

38

Bisoprolol Fumarat + Hydrochlorothiazid

5mg + 6,25mg

Uống

Viên

39

Bromhexin

16mg

Uống

Viên

40

Budesonid

0,5mg/ml

Hít/Khí dung/Xịt

Chai/Lọ/Ống/Túi

41

Calci + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin D3 + Vitamin E + Vitamin PP + Vitamin B5 + Lysin

(65mg + 1,5 mg + 1,75mg + 3 mg + 200 UI + 7,5 UI + 10mg + 5 mg + 150 mg)/7,5ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

42

Calci carbonat + Vitamin D3

1.250mg + 200UI

Uống

Viên

43

Calci carbonat + Vitamin D3

750 mg + 200UI

Uống

Viên

44

Calci folinat

10mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

45

Calcipotriol + Betamethason dipropionat

50mcg/g + 0,5mg/g

Dùng ngoài

Tuýp

46

Captopril + Hydroclorothiazid

25mg + 12,5mg

Uống

Viên

47

Captopril + Hydroclorothiazid

25mg + 25mg

Uống

Viên

48

Carbocistein

200mg

Uống

gói

49

Carbocistein

20mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

50

Carbocistein

250mg/5ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

51

Carbomer

0,2%

Nhỏ mắt

Tuýp

52

Caspofungin

50mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

53

Caspofungin

70mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

54

Cefalexin

1g

Uống

Viên

55

Cefalothin

2g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

56

Cefalothin

500mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

57

Cefamandol

0,5g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

58

Cefazolin

2g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

59

Cefdinir

100mg/5ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

60

Cefdinir

300mg

Uống

Viên/ Gói

61

Cefoperazon + Sulbactam

2g + 1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

62

Cefoxitin

3g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

63

Cefpodoxim

20mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

64

Cefpodoxim

50mg

Uống

Gói

65

Cefradin

2g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

66

Cefuroxim

1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

67

Celecoxib

100mg

Uống

Viên

68

Chlorhexidin digluconat

0,5g/250ml (0,2%)

Súc miệng

Chai/Lọ/Ống/Túi

69

Choline alfoscerat

800mg

Uống

Viên

70

Ciprofloxacin

10mg/ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

71

Ciprofloxacin

20mg/ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

72

Cisplatin

0,5mg/ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

73

Citalopram

20mg

Uống

Viên

74

Clobetasol butyrat

0,05%

Dùng ngoài

Tuýp

75

Clorpromazin

25mg/2ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

76

Clotrimazol + Betamethason

1g/100g + 0,1g/100g

Dùng ngoài

Tuýp

77

Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia

25mg + 100mg + 20mg

Uống

Viên

78

Colistin

0,5 MUI

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

79

Colistin

150 mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

80

Colistin

3.000.000 UI

Tiêm/ truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

81

Deferoxamin

500mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

82

Degarelix

120mg

Tiêm

Hộp (lọ bột + dung môi + dụng cụ tiêm)

83

Degarelix

80mg

Tiêm

Hộp (lọ bột + dung môi + dụng cụ tiêm)

84

Desloratadin

0,25mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

85

Dexibuprofen

400mg

Uống

Viên

86

Dexketoprofen trometamol

25mg

Uống

Viên

87

Dexketoprofen trometamol

25mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

88

Dexpanthenol

5%

Dùng ngoài

Tuýp

89

Diclofenac

1%

Xt

Lọ/Bình/Bình xịt

90

Diltiazem

200mg

Uống

Viên

91

Disodium Pamidronate

15mg/ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

92

Dobutamin

50mg/ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

93

Empagliflozin

10mg

Uống

Viên

94

Enalapril

10mg

Uống

Viên

95

Enalapril + Hydrochlorothiazid

20mg + 12,5mg

Uống

Viên

96

Enalapril + Hydrochlorothiazid

5mg + 12,5mg

Uống

Viên

97

Epinephrin (Adrenalin)

0,1mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

98

Erythromycin

4%

Dùng ngoài

Tuýp

99

Etonogestrel

68mg

Cấy dưới da

Que

100

Etoricoxib

120mg

Uống

Viên

101

Famotidin

10mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

102

Febuxostate

120 mg

Uống

Viên

103

Fenoterol hydrobromid + Ipratropium bromid

0,5mg/ml + 0,25mg/ml

Hít

Chai/Lọ/Ống/Túi

104

Fenoterol hydrobromide + Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate)

(0,05mg + 0,02mg)/ nhát xịt

Xịt mũi, họng

Lọ/Bình/Bình xịt

105

Flavoxat

200mg

Uống

Viên

106

Flurbiprofen

50mg

Uống

Viên

107

Fosfomycin

500mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

108

Fusidic acid + Betamethason

2% + 0,1%

Dùng ngoài

Tuýp

109

Gemfibrozil

600 mg

Uống

Viên

110

Ginkgo biloba

80mg

Uống

Viên

111

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

1mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

112

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

2,5 mg

Đặt dưới lưỡi

Viên

113

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

2,6mg

Đặt dưới lưỡi

Viên

114

Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

80mg

Xịt dưới lưỡi

Lọ/Bình/Bình xịt

115

Ibuprofen

200mg

Uống

Viên

116

Ibuprofen + Codein

200mg + 30mg

Uống

Viên

117

Indacaterol + Glycopyrronium

110mcg + 50mcg

Bột để hít

Viên/Hộp

118

Infliximab

100mg

Tiêm truyền tĩnh mạch

Chai/Lọ/Ống/Túi

119

Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

300UI/3ml

Tiêm

Bút tiêm

120

Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

300UI/ml

Tiêm

Bút tiêm

121

Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn (Aspart, Lispro, Glulisine)

300UI/3ml

Tiêm

Bút tiêm

122

Insulin analog trộn, hỗn hợp

100UI/ml

Tiêm

Bút tiêm

123

Insulin chậm

100UI/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

124

Insulin detemir

100UI/ml

Tiêm

Bút tiêm

125

Insulin Glargine

100UI/ml

Tiêm

Bút tiêm

126

Insulin Glargine

100UI/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

127

Insulin glulisin

100UI/ml

Tiêm

Bút tiêm

128

Insulin human 30/70

100UI/ml

Tiêm

Bút tiêm

129

Insulin lispro

100UI/ml

Tiêm

Lọ/ Bút tiêm

130

Insulin lispro (trong đó 25% là dung dịch insulin lispro và 75% là hỗn dịch insulin lispro protamine)

100UI/ml

Tiêm

Lọ/ Bút tiêm

131

Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

100UI/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

132

Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

40UI/lml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

133

Insulin người tác dụng trung bình, trung gian

100UI/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

134

Insulin người tác dụng trung bình, trung gian

100UI/ml

Tiêm

Bút tiêm

135

Insulin người tác dụng trung bình, trung gian

40UI/1ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

136

Insulin người trộn, hỗn hợp

100UI/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

137

Insulin người trộn, hỗn hợp

100UI/ml

Tiêm

Bút tiêm

138

Insulin người trộn, hỗn hợp

40UI/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

139

Insulin trộn 30/70

100UI/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

140

Itraconazol

10mg

Uống

Viên

141

Kẽm gluconat

1,12g/80ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

142

Kẽm gluconat

10mg

Uống

Gói

143

Kẽm gluconat

14mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

144

Kẽm gluconat

15mg

Uống

Viên

145

Kẽm gluconat

50mg

Uống

Viên

146

Lacidipin

4mg

Uống

Viên

147

Lactobacillus acidophilus

10mg

Uống

Gói

148

Lactobacillus acidophilus

108 CFU

Uống

Viên/Gói

149

Lamotrigine

200mg

Uống

Viên

150

Levetiracetam

1.000mg

Uống

Viên

151

Levetiracetam

750mg

Uống

Viên

152

Levocetirizin

0,25mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

153

Levofloxacin

15mg/ml

Nhỏ mắt

Chai/ Lọ

154

Levofloxacin

25mg/ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

155

Levofloxacin

750mg

Uống

Viên

156

Levothyroxin

50mcg

Uống

Viên

157

Lidocain

2%

Dùng ngoài

Tuýp

158

Linagliptin + Metformin

2,5 mg + 850 mg

Uống

Viên

159

L-Omithin - L- aspartat

3g

Uống

Gói

160

Losartan + Hydroclorothiazid

100mg + 25mg

Uống

Viên

161

Lovastatin

10mg

Uống

Viên

162

Lynestrenol

5mg

Uống

Viên

163

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon

400 mg + 450 mg + 50 mg

Uống

Gói

164

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd

400mg + 300mg

Uống

Gói

165

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd

400mg + 400mg

Uống

Gói

166

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd (dạng gel khô) + Simethicon

195mg + 220mg + 25mg

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

167

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd (dạng gel khô) + Simethicon

400mg + 400mg + 40mg

Uống

Viên

168

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon

2,668g + 4,596g + 0,266g

Uống

Gói

169

Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

400mg + 351,9mg + 50mg

Uống

Gói

170

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon

800,4mg + 400mg + 80mg

Uống

Gói

171

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon

800,4mg + 611,76mg + 80mg

Uống

Gói

172

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon

600mg + 599,8mg + 60mg

Uống

Gói

173

Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon

611,76mg + 800mg + 80mg

Uống

Gói

174

Mecobalamin

500mcg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

175

Mecobalamin

1.500mcg

Uống

Viên

176

Mecobalamin

500mcg

Uống

Viên

177

Meloxicam

10mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

178

Mephenesin

500mg

Uống

Viên

179

Methyl prednisolon

8mg

Uống

Viên

180

Methylcobalamin

1.500mcg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

181

Metronidazol

5mg/ml

Tiêm Truyn

Chai/Lọ/Ống/Túi

182

Miconazol

2% (kl/kl)

Dùng ngoài

Tuýp

183

Miconazole + Hydrocortisone

2% + 1%

Dùng ngoài

tuýp

184

Mifepristone

200mg

Uống

Viên

185

Minocyclin

100mg

Uống

Viên

186

Mometason furoat

0,1%

Dùng ngoài

Tuýp

187

Monobasic Sodium Phosphat + Dibasic Sodium Phosphat.

(19g + 7g)/133ml/118ml

Thụt trực tràng

Chai/Lọ/Ống/Túi

188

Morphin

10mg

Uống

Viên

189

Naproxen

200mg

Uống

Viên

190

Natri clorid + Kali clorid + Magiesi clorid hexahydrat + Calcium clorid dihydrat + Natri acetat trihydrat + Natri hydroxyd + Acid malic

(3,40g + 0,15g + 0,10g + 0,19g + 1,64g + 0,10g + 0,34g)/ 500ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

191

Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat)

520mg + 580mg + 300mg + 2,7g + 35mg

Uống

Gói

192

Natri diquafosol

30mg/ml

Nhỏ mắt

Chai/ Lọ

193

Natri hyaluronat

0,18%

Nhỏ mắt

Chai/ Lọ

194

Nebivolol + Hydroclorothiazid

5mg + 12,5mg

Uống

Viên

195

Neomycin + Polymycin B + Dexamethasone

3,5mg + 6.000UI + 1mg

Nhỏ mắt

Chai/Lọ

196

Neomycin + Polymycin B + Dexamethasone

35.000UI + 60.000UI + 10mg

Nhỏ mắt

Chai/ Lọ

197

Neomycin + Polymycin B + Dexamethasone

650.000UI + 1.000.000UI + 0,1g

Nhỏ tai

Chai/Lọ/Ống/Túi

198

Netilmicin

30mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

199

Netilmicin

100mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

200

Netilmicin

25mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

201

Ofloxacin

200mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

202

Olanzapin

15mg

Uống

Viên

203

Olanzapin

7,5mg

Uống

Viên

204

Ondansetron

4mg/5ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

205

Otilonium bromide

40mg

Uống

Viên

206

Oxycodone

10mg

Uống

Viên

207

Oxycodone

20mg

Uống

Viên

208

Oxycodone

5mg

Uống

Viên

209

Paracetamol

120mg/5ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

210

Paracetamol

160mg/5ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

211

Paracetamol

250mg

Uống

Chai/Ống

212

Paracetamol

325mg

Uống

Gói/Ống/Viên

213

Paracetamol

65mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

214

Paracetamol + Chlorpheniramin

325mg + 2mg

Uống

Viên

215

Paracetamol + Chlorpheniramin + Dextromethorphan

500mg + 2mg + 10mg

Uống

Viên

216

Paracetamol + Chlorpheniramin + Dextromethorphan

500mg + 2mg + 15mg

Uống

Viên

217

Paracetamol + Chlorpheniramin + Phenylephrin

(120 mg + 1mg + 5mg)/5ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

218

Paracetamol + Chlorpheniramin + Phenylephrin

500mg + 4mg + 10mg

Uống

Viên

219

Paracetamol + Chlorpheniramin + Phenylephrine + Dextromethorphan

(120mg + 1mg + 2,5mg + 7,5mg)/5ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

220

Paracetamol + Diclofenac

500mg + 50mg

Đặt hậu môn

Viên

221

Paracetamol + Dyphenhydramin hydroclorid + Phenylephrin hydroclorid

650mg + 25mg + 10mg

Uống

Gói

222

Paracetamol + Ibuprofen

250mg + 100mg

Uống

Gói

223

Paracetamol + Methocarbamol

500mg + 400mg

Uống

Viên

224

Paroxetin

10mg

Uống

Viên

225

Pembrolizumab

25mg/ml

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

226

Perindopril + Amlodipin

3,5mg + 2,5mg

Uống

Viên

227

Perindopril + Amlodipin

7mg + 5mg

Uống

Viên

228

Phenobarbital

10mg/2ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

229

Phloroglucinol dihydrat + Trimethyl phloroglucinol

(40mg + 0,04mg)/4ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

230

Phytomenadion (Vitamin K1)

20mg/ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

231

Pinene + Camphene Cineol + Fenchone + Borneol + Anethol

31mg + 15mg + 3mg + 4mg + 10mg + 4mg

Uống

Viên

232

Piracetam

600mg/5ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

233

Prednisolon

5mg

Uống

Gói

234

Promestrien

10mg

Đặt âm đạo

Viên

235

Quetiapin

100mg

Uống

Viên

236

Ramipril

2,5mg

Uống

Viên

237

Rifamycin

200.000UI

Nhỏ tai

Chai/ Lọ

238

Rivaroxaban

15mg

Uống

Viên

239

Rivaroxaban

20mg

Uống

Viên

240

Salbutamol + Ipratropium

(2.5 mg + 0,5mg)/ 2,5ml

Khí dung/Hít

Chai/Lọ/Ống/Túi

241

Salicylic acid + Betamethason dipropionat

30mg + 0,5mg

Dùng ngoài

Tuýp

242

Salicylic acid + Betamethason dipropionat

3% + 0,064%

Dùng ngoài

Tuýp

243

Sắt (II) Sulfat khô + Acid Folic

160,2mg + 350mcg

Uống

Viên

244

St fumarat + Acid folic

310mg + 350mcg

Uống

Viên

245

Sắt gluconat + Mangan gluconat + Đồng gluconat

431,68 mg + 11,65mg + 5mg

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

246

Sắt gluconat + Mangan gluconat + Đồng gluconat

50mg + 10,78mg + 5mg

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

247

Secukinumab

150mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

248

Silymarin

90 mg

Uống

Viên

249

Simvastatin + Ezetimibe

10mg + 10mg

Uống

Viên

250

Sitagliptin

25mg

Uống

Viên

251

Sofosbuvir + Velpatasvir

400mg + 100mg

Uống

Viên

252

Solifenacin

5mg

Uống

Viên

253

Somatostatin

3mg

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

254

Sucralfat

1500mg

Uống

Gói

255

Sugammadex

100mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

256

Sulfamethoxazol + Trimethoprim

(200mg + 40mg)/5ml

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

257

Tacrolimus

0,03% w/w

Dùng ngoài

Tube

258

Tacrolimus

0,1%

Dùng ngoài

Tuýp

259

Tafluprost

0,015mg/ml

Nhỏ mắt

Chai/ Lọ

260

Telmisartan + Hydroclorothiazid

80mg + 12,5mg

Uống

Viên

261

Terbinafm HCl

1%

Dùng ngoài

Tuýp

262

Ticarcillin + Acid clavulanic

3g + 0,1g

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

263

Tobramycin

80mg

Tiêm truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

264

Topiramat

100mg

Uống

Viên

265

Tranexamic acid

10% (100mg/ml)

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

266

Trastuzumab

120mg/ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

267

Tyrothricin

0,1g/100g

Bôi ngoài da

Tuýp

268

Vitamin A + Vitamin D

4.000UI + 400UI

Uống

Viên

269

Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12

(100mg + 50mg + 1000mcg)/ 3ml

Tiêm

Chai/Lọ/Ống/Túi

270

Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12

125mg + 125mg + 250mcg

Uống

Viên

271

Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12

125mg + 125mg + 500mcg

Uống

Viên

272

Vitamin B6 + Magnesi lactat/dihydrat

10mg + 940mg

Uống

Viên

273

Vitamin B6 + Magnesi lactat/dihydrat

5mg + 470mg

Uống

Viên

274

Vitamin B6 + Magnesi lactat/dihydrat

5mg + 470mg

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

275

Vitamin C

100mg

Uống

Chai/Lọ/Ống/Túi

276

Warfarin

1mg

Uống

Viên

277

Warfarin

2mg

Uống

Viên

278

Yếu tố đông máu VIII từ người

500UI

Tiêm/Truyền

Chai/Lọ/Ống/Túi

 

* VC XIN

 

 

 

279

Vắc xin 6 trong 1 ngừa bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, viêm gan siêu vi B, viêm màng não do HIB

 

Tiêm

Liều/Bơm tiêm/Chai/Lọ/Ống/Túi

280

Vắc xin giải độc tố bạch hầu >=30UI, Giải độc tố uốn ván >= 40UI; Virus bại liệt typs 1 bất hoạt: 40 D,U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D,U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D, U

 

Tiêm

Liều/Bơm tiêm/Chai/Lọ/Ống/Túi

281

Vắc xin não mô cầu

 

Tiêm

Liều/Bơm tiêm/Chai/Lọ/Ống/Túi

282

Vắc xin tái tổ hợp tứ giá ngừa ung thư do vi rút Pappilloma ở người (type 6,11,16,18)

 

Tiêm

Liều/Bơm tiêm/Chai/Lọ/Ống/Túi

283

Vắc xin vi rút sống, ngũ giá chứa các loại rota vi rút tái tổ hợp ngừa viêm dạ dày và ruột do vi rút rota

 

Uống

Liều/Bơm tiêm/Chai/ Lọ/Ống/Túi

284

Vi rút viêm gan A bất hoạt (chủng GBM)

 

Tiêm

Liều/Bơm tiêm/Chai/Lọ/Ống/Túi

285

Vi rút viêm não Nhật Bản chủng SA14-14-2 tái tổ hợp sống, giảm độc lực

 

Tiêm

Liều/Bơm tiêm/Chai/Lọ/Ống/Túi

 

Danh mục này có tổng cộng 285 tên thuốc/ hoạt chất

 

 

 

PHỤ LỤC 3.2

DANH MỤC CÁC THUỐC ĐÔNG Y, THUỐC TỪ DƯỢC LIỆU BỔ SUNG ĐỂ ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 3008/QĐ-UBND ngày 27/8/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

Tên hoạt chất

Nồng độ, Hàm lượng

Đường dùng

Đơn vị tính

1

Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc

100mg, 75mg, 5,245mg

Uống

Viên

2

Actiso, Rau má

Cao khô lá Actiso (tương đương lá Actiso 0,4g) 40 mg; Cao khô Rau má (tương đương Rau má 3g) 300 mg

Uống

Viên

3

Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/menthol

0,720g, 1,366g, 2,600g, 1,500g, 0,525g, 0,966g 1,333g, 1,500g, 5,000g, 1,125g, 0,473g, 0,166g, 0,080g

Uống

Chai/Lọ/Ống

4

Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bạc hà/Lá bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối/Ô mai, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà/menthol

1,08g, 2,05g, 5,4g, 3,75g, 0,78g, 1,45g, 3,5g, 2,5g, 5,6g, 2,43g, 0,7g, 0,15g, 0,25.

Uống

Chai/Lọ/Ống

5

Bạch truật, Đảng sâm, Liên nhục, Cát cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ

15g, 15g, 4g, 12g, 4g, 6g, 10g, 4g, 10g, 6g, 4g, 4g

Uống

Chai/Lọ/Ống

6

Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn

1,2g, 1,2g, 1,2g, 2,0g, 1,2g, 0,4g, 0,4g, 1,2g, 0,6g, 1,2g

Uống

Chai/Lọ/Ống

7

Bạch trụật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo

0,65g, 0,65g, 0,6g, 0,72g, 0,32g, 0,16g, 0,26g, 0,35g, 0,32g, 0,6g, 0,25g

Uống

Viên

8

Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo

2g, 1,5g, 1,5g, 2g, 2g, 0,5g, 0,5g, 2,5g, 1,5g, 2g, 0,5g

Uống

Gói/Túi

9

Camphor/Long não, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu tràm, Tinh dầu hương nhu, Tinh dầu quế

0,8g, 2,6g, 1g, 0,15g, 0,5g

Dùng ngoài

Chai/Lọ/Ống

10

Đan sâm, Tam thất

1000mg, 70mg

Uống

Viên

11

Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến/ Camphor

43,56mg, 8,52mg, 1mg

Uống

Viên

12

Diệp hạ châu

Cao đặc 270mg (tương đương 3g diệp hạ châu)

Uống

Viên

13

Diệp hạ châu

Cao khô 120mg (tương ứng diệp hạ châu 500mg)

Uống

Viên

14

Diệp hạ châu

Cao khô 210mg (tương đương 1,75g diệp hạ châu đắng)

Uống

Gói/Túi

15

Diệp hạ châu

Cao khô 350mg (tương đương 4g Diệp hạ châu)

Uống

Viên

16

Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi

100mg, 50mg, 50mg

Uống

Viên

17

Đinh lăng, Bạch quả

230mg, 10mg

Uống

Viên

18

Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm

300mg, 200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 200mg

Uống

Viên

19

Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm/Nhân sâm

148mg, 92mg, 92mg, 92mg, 60mg, 92mg, 104mg, 300mg, 240mg, 184mg, 148mg, 148mg, 120mg, 60mg, 120mg

Uống

Viên

20

Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, Nhân sâm

3,2g, 1,6g, 2,4g, 1,6g, 1,6g, 1,2g, 1,6g, 2,4g, 4g, 2,4g, 2,4g, 2,4g, 2,4g, 1,2g, 2,4g

Uống

Chai/Lọ/Ống

21

Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo

2,4g, 1,8g, 3g, 1,2g, 1,2g, 1,8g, 1,8g, 1,2g, 0,9g, 1,8g, 1,8g, 1,2g, 1,8g, 1,8g, 0,9g

Uống

Viên

22

Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân (Dây đau xương), Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, Nhân sâm

0,38g, 0,23g, 0,23g, 0,23g, 0,15g, 0,23g, 0,25g, 0,75g, 1,2g, 0,45g, 0,38g, 0,38g, 0,3g, 0,15g, 0,3g

Uống

Gói/Túi

23

Đương quy di thực

300mg

Uống

Viên

24

Đương quy, Bạch quả.

1.3g, 0.04g

Uống

Viên

25

Đương quy, Bạch quả.

300mg, 40mg

Uống

Viên

26

Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược

0,48g, 0,32g, 0,32g, 0,08g, 0,48g, 0,16g, 0,32g, 0,32g, 0,16g, 0,32g

Uống

Gói/Túi

27

Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược

600mg, 650mg, 1000mg, 240mg, 1000mg, 120mg, 450mg, 650mg, 300mg, 600mg

Uống

Viên

28

Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược

75mg, 50mg, 50mg, 12,5mg, 75mg, 25mg, 50mg, 50mg, 25mg, 50mg

Uống

Viên

29

Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược

908mg, 605mg, 605mg, 151mg, 908mg, 303mg, 605mg, 605mg, 303mg, 605mg

Uống

Viên

30

Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo

0,9g, 0,45g, 0,9g, 0,6g, 0,6g, 0,6g, 0,6g, 0,3g

Uống

Gói/Túi

31

Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, Bạch thược/Xích thược, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, Hồng hoa

20g, 30g, 30g, 30g, 20g, 40g, 15g

Uống

Chai/Lọ/Ống

32

Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn

183mg, 175mg, 200mg, 91,25mg, 91,25mg, 91,25mg, 91,25mg, 91,25mg

Uống

Viên

33

Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả

280mg, 685mg, 375mg, 280mg, 375mg, 375mg, 685mg, 280mg, 375mg, 15mg

Uống

Viên

34

Húng chanh, Núc nác, Cineol

45 g, 11,25g, 0,08 g

Uống

Chai/Lọ/Ống

35

Hy thiêm, Ngưu tất, Quế chi, Cẩu tích, Sinh địa, Ngũ gia bì

1,58g, 1,35g, 0,315g, 1,125g, 0,335g, 0,885g

Uống

Viên

36

Hy thiêm, Thiên niên kiện

Cao đặc hỗn hợp 615mg (tương đương Hy thiêm 10g, Thiên niên kiện 0,5g)

Uống

Viên

37

Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh

400mg, 600mg, 600mg, 600mg

Uống

Viên

38

Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Bình vôi, Trinh nữ

180mg, 600mg, 600mg, 150mg, 638mg

Uống

Viên

39

Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi

650mg, 500mg, 650mg, 150mg, 1200mg

Uống

Viên

40

Lá thường xuân

Cao khô 700mg (tương đương 3.62g lá thường xuân)/100ml

Uống

Chai/Lọ/Ống

41

Lá thường xuân

Cao khô 700mg (tương đương 3.62g lá thường xuân)/100ml

Uống

Chai/Lọ/Ống

42

Lộc giác giao, Thục địa, Sơn thù, Hoài sơn, Đỗ trọng, Đương quy, Câu kỷ tử/Kỷ tử, Thỏ ty tử, Quế nhục, Phụ tử chế/Hắc phụ

260mg, 530mg, 200mg, 260mg, 260mg, 200mg, 260mg, 260mg, 130mg, 130mg

Uống

Viên

43

Ma hoàng, Hạnh nhân/Khô hạnh nhân, Quế Chi/Thạch cao, Cam thảo

18,75g, 25g, 12,5g, 12,5g

Uống

Chai/Lọ/Ống

44

Mã tiền chế, Độc hoạt, Xuyên khung, Tế tân, Phòng phong, Quế chi, Hy thiêm, Đỗ trọng, Đương quy, Tần giao, Ngưu tất

20mg, 12mg, 8mg, 6mg, 12mg, 6mg, 12mg, 16mg, 16mg, 12mg, 12mg

Uống

Viên

45

Mã tiền chế, Độc hoạt, Xuyên khung, Tế tân, Phòng phong, Quế chi, Hy thiêm, Đỗ trọng, Đương quy, Tần giao, Ngưu tất

20mg, 12mg, 8mg, 6mg, 12mg, 6mg, 12mg, 16mg, 16mg, 12mg, 12mg

Uống

Gói/Túi

46

Mã tiền, Ma hoàng, Tằm vôi, Nhũ hương, Một dược, Ngưu tất, Cam thảo, Thương truật

50mg, 11,5mg, 11,5mg, 11,5mg, 11,5mg, 11,5mg, 11,5mg, 11,5mg

Uống

Viên

47

Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, Ngô thù du

0,3g, 1,2g, 0,12g

Uống

Viên

48

Mộc hương, Hoàng liên/Berberin, Bạch thược, Ngô thù du

154,7mg, 40mg, 216mg, 53,4mg

Uống

Viên

49

Nghệ vàng

Gói 15ml chứa bột nghệ vàng 4,5gam

Uống

Gói/Túi

50

Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Methyl salicylat/Camphora, Riềng

2g, 5g, 3g, 2g, 5g, 3g, 0,2g, 5g

Dùng ngoài

Chai/Lọ/Ống

51

Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Methyl salicylat/Camphora, Riềng

0,6g, 3g, 1,2g, 1,2g, 1,8g, 1,8g, 0,6g, 3g

Dùng ngoài

Chai/Lọ/Ống

52

Phòng đảng sâm, Thương truật, Hoài sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo

0.5g, 1.5g, 1.0g, 0.7g, 0.5g, 0.5g, 0.3g

Uống

Gói/Túi

53

Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà

8g, 8g, 12g, 12g, 12g, 8g, 4g

Uống

Chai/Lọ/Ống

54

Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà

Mỗi Viên chứa 120 mg cao khô toàn phần chiết từ 1500 mg dược liệu gồm: 415 mg, 200 mg, 200mg, 200 mg, 200 mg, 200 mg, 85 mg

Uống

Viên

55

Thổ miết trùng, Hồng hoa, Tự nhiên đồng, Long não, Hạt dưa chuột, Tục đoạn, Tam thất, Đương quy, Lạc tân phụ.

25mg, 50mg, 12.5mg, 5mg, 50mg, 25mg, 75mg, 37.5mg, 20mg.

Uống

Viên

56

Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa

0,4g, 0,2g, 0,15g, 0,15g, 0,15g, 0,2g, 0,1g, 0,1g

Uống

Viên

57

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả

320mg, 160mg, 160mg, 120mg, 120mg, 120mg

Uống

Viên

58

Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa

500mg, 620mg, 320mg, 250mg, 350mg, 350mg, 120mg, 250mg

Uống

Viên

59

Tinh dầu tràm/Cineol, Tinh dầu gừng, Tinh dầu tần, Menthol, Eucalyptol

50mg, 0,75mg, 0,36mg, 0,5mg, 100mg

Uống

Viên

60

Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Mã tiền

500mg, 500mg, 500mg, 400mg, 400mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 300mg, 200mg, 40mg

Uống

Viên

61

Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol

20g, 10g, 10g, 10g, 10g, 4g, 10g, 4g, 3g, 3g, 2g, 0,044g

Uống

Chai/Lọ/Ống

62

Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến

2,4g, 2,4g, 2,4g, 2,4g, 1,6g, 2,4g, 1,6g, 2,4g, 0,08g

Uống

Gói/Túi

 

Danh mục này có tổng cộng 62 tên thuốc/ hoạt chất

 

 

 

 

PHỤ LỤC 3.3

DANH MỤC CÁC VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN BỔ SUNG ĐỂ ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƯƠNG
(Kèm theo Quyết định số 3008/QĐ-UBND ngày 27/8/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh)

STT

Tên vị thuốc cổ truyền

Đường dùng

Đơn vị tính

1

Hương nhu

Uống

Kg

2

Thương truật

Uống

Kg

3

Tỳ giải

Uống

Kg

 

Danh mục này có tổng cộng 03 tên thuốc/hoạt chất

 

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 3008/QĐ-UBND ngày 27/08/2019 về phê duyệt Danh mục thuốc không thuộc Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phương của Bộ Y tế ban hành để tổ chức đấu thầu mua thuốc tập trung tại tỉnh Bình Định

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


1.273

DMCA.com Protection Status
IP: 3.141.7.165
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!