STT
|
Mã tương đương
|
Tên dịch vụ kỹ thuật theo Thông
tư số 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ phê duyệt giá
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
|
A
|
Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán
|
|
|
1
|
01.0303.0001
|
Siêu âm cấp cứu
tại giường bệnh
|
Siêu âm cấp cứu
tại giường bệnh
|
58.600
|
|
|
2
|
01.0021.0001
|
Siêu âm dẫn đường
đặt catheter động mạch cấp cứu
|
Siêu âm dẫn đường
đặt catheter động mạch cấp cứu
|
58.600
|
|
|
3
|
01.0020.0001
|
Siêu âm dẫn đường
đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu
|
Siêu âm dẫn đường
đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu
|
58.600
|
|
|
4
|
01.0092.0001
|
Siêu âm màng phổi
cấp cứu
|
Siêu âm màng phổi
cấp cứu
|
58.600
|
|
|
5
|
01.0239.0001
|
Siêu âm ổ bụng tại
giường cấp cứu
|
Siêu âm ổ bụng tại
giường cấp cứu
|
58.600
|
|
|
6
|
02.0373.0001
|
Siêu âm khớp (một
vị trí)
|
Siêu âm khớp (một
vị trí)
|
58.600
|
|
|
7
|
02.0063.0001
|
Siêu âm màng phổi
cấp cứu
|
Siêu âm màng phổi
cấp cứu
|
58.600
|
|
|
8
|
02.0314.0001
|
Siêu âm ổ bụng
|
Siêu âm ổ bụng
|
58.600
|
|
|
9
|
02.0374.0001
|
Siêu âm phần mềm
(một vị trí)
|
Siêu âm phần mềm
(một vị trí)
|
58.600
|
|
|
10
|
03.0069.0001
|
Siêu âm màng ngoài
tim cấp cứu
|
Siêu âm màng ngoài
tim cấp cứu
|
58.600
|
|
|
11
|
03.0070.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
58.600
|
|
|
12
|
18.0013.0001
|
Siêu âm các khối
u phổi ngoại vi
|
Siêu âm các khối
u phổi ngoại vi
|
58.600
|
|
|
13
|
18.0002.0001
|
Siêu âm các tuyến
nước bọt
|
Siêu âm các tuyến
nước bọt
|
58.600
|
|
|
14
|
18.0003.0001
|
Siêu âm cơ phần
mềm vùng cổ mặt
|
Siêu âm cơ phần
mềm vùng cổ mặt
|
58.600
|
|
|
15
|
18.0059.0001
|
Siêu âm dương vật
|
Siêu âm dương vật
|
58.600
|
|
|
16
|
18.0004.0001
|
Siêu âm hạch vùng
cổ
|
Siêu âm hạch vùng
cổ
|
58.600
|
|
|
17
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết
niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
Siêu âm hệ tiết
niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
58.600
|
|
|
18
|
18.0006.0001
|
Siêu âm hốc mắt
|
Siêu âm hốc mắt
|
58.600
|
|
|
19
|
18.0043.0001
|
Siêu âm khớp (gối,
háng, khuỷu, cổ tay….)
|
Siêu âm khớp (gối,
háng, khuỷu, cổ tay….)
|
58.600
|
|
|
20
|
18.0011.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
58.600
|
|
|
21
|
18.0008.0001
|
Siêu âm nhãn cầu
|
Siêu âm nhãn cầu
|
58.600
|
|
|
22
|
18.0015.0001
|
Siêu âm ổ bụng (gan
mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
|
Siêu âm ổ bụng (gan
mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
|
58.600
|
|
|
23
|
18.0019.0001
|
Siêu âm ống tiêu
hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)
|
Siêu âm ống tiêu
hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)
|
58.600
|
|
|
24
|
18.0044.0001
|
Siêu âm phần mềm
(da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
Siêu âm phần mềm
(da, tổ chức dưới da, cơ….)
|
58.600
|
|
|
25
|
18.0007.0001
|
Siêu âm qua
thóp
|
Siêu âm qua
thóp
|
58.600
|
|
|
26
|
18.0703.0001
|
Siêu âm tại giường
|
Siêu âm tại giường
|
58.600
|
|
|
27
|
18.0020.0001
|
Siêu âm thai (thai,
nhau thai, nước ối)
|
Siêu âm thai (thai,
nhau thai, nước ối)
|
58.600
|
|
|
28
|
18.0036.0001
|
Siêu âm thai nhi
trong 3 tháng cuối
|
Siêu âm thai nhi
trong 3 tháng cuối
|
58.600
|
|
|
29
|
18.0034.0001
|
Siêu âm thai nhi
trong 3 tháng đầu
|
Siêu âm thai nhi
trong 3 tháng đầu
|
58.600
|
|
|
30
|
18.0035.0001
|
Siêu âm thai nhi
trong 3 tháng giữa
|
Siêu âm thai nhi
trong 3 tháng giữa
|
58.600
|
|
|
31
|
18.0012.0001
|
Siêu âm thành ngực
(cơ, phần mềm thành ngực)
|
Siêu âm thành ngực
(cơ, phần mềm thành ngực)
|
58.600
|
|
|
32
|
18.0057.0001
|
Siêu âm tinh
hoàn hai bên
|
Siêu âm tinh
hoàn hai bên
|
58.600
|
|
|
33
|
18.0030.0001
|
Siêu âm tử cung
buồng trứng qua đường bụng
|
Siêu âm tử cung
buồng trứng qua đường bụng
|
58.600
|
|
|
34
|
18.0018.0001
|
Siêu âm tử cung
phần phụ
|
Siêu âm tử cung
phần phụ
|
58.600
|
|
|
35
|
18.0001.0001
|
Siêu âm tuyến
giáp
|
Siêu âm tuyến
giáp
|
58.600
|
|
|
36
|
18.0054.0001
|
Siêu âm tuyến
vú hai bên
|
Siêu âm tuyến
vú hai bên
|
58.600
|
|
|
37
|
14.0293.0002
|
Siêu âm + đo trục
nhãn cầu
|
Siêu âm + đo trục
nhãn cầu
|
90.300
|
|
|
38
|
03.4253.0003
|
Siêu âm tim thai
qua đường âm đạo
|
Siêu âm tim thai
qua đường âm đạo
|
195.600
|
|
|
39
|
18.0066.0003
|
Siêu âm 3D/4D trực
tràng
|
Siêu âm 3D/4D trực
tràng
|
195.600
|
|
|
40
|
18.0017.0003
|
Siêu âm tiền liệt
tuyến qua trực tràng
|
Siêu âm tiền liệt
tuyến qua trực tràng
|
195.600
|
|
|
41
|
18.0031.0003
|
Siêu âm tử cung
buồng trứng qua đường âm đạo
|
Siêu âm tử cung
buồng trứng qua đường âm đạo
|
195.600
|
|
|
42
|
01.0025.0004
|
Kỹ thuật đánh giá
huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM
|
Kỹ thuật đánh giá
huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM
|
252.300
|
|
|
43
|
01.0019.0004
|
Siêu âm doppler
mạch cấp cứu tại giường
|
Siêu âm doppler
mạch cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
|
44
|
01.0208.0004
|
Siêu âm doppler
xuyên sọ
|
Siêu âm doppler
xuyên sọ
|
252.300
|
|
|
45
|
01.0018.0004
|
Siêu âm tim cấp
cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp
cứu tại giường
|
252.300
|
|
|
46
|
02.0112.0004
|
Siêu âm doppler
mạch máu
|
Siêu âm doppler
mạch máu
|
252.300
|
|
|
47
|
02.0316.0004
|
Siêu âm doppler
mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng
|
Siêu âm doppler
mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng
|
252.300
|
|
|
48
|
02.0315.0004
|
Siêu âm doppler
mạch máu khối u gan
|
Siêu âm doppler
mạch máu khối u gan
|
252.300
|
|
|
49
|
02.0447.0004
|
Siêu âm doppler
màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp
|
Siêu âm doppler
màu tim qua thành ngực trong tim mạch can thiệp
|
252.300
|
|
|
50
|
02.0113.0004
|
Siêu âm doppler
tim
|
Siêu âm doppler
tim
|
252.300
|
|
|
51
|
02.0153.0004
|
Siêu âm doppler
xuyên sọ
|
Siêu âm doppler
xuyên sọ
|
252.300
|
|
|
52
|
02.0154.0004
|
Siêu âm doppler
xuyên sọ cấp cứu tại giường
|
Siêu âm doppler
xuyên sọ cấp cứu tại giường
|
252.300
|
|
|
53
|
02.0119.0004
|
Siêu âm tim cấp
cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp
cứu tại giường
|
252.300
|
|
|
54
|
03.0043.0004
|
Siêu âm doppler
mạch máu cấp cứu
|
Siêu âm doppler
mạch máu cấp cứu
|
252.300
|
|
|
55
|
03.0143.0004
|
Siêu âm doppler
xuyên sọ
|
Siêu âm doppler
xuyên sọ
|
252.300
|
|
|
56
|
03.0041.0004
|
Siêu âm tim cấp
cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp
cứu tại giường
|
252.300
|
|
|
57
|
03.4248.0004
|
Siêu âm tim
doppler
|
Siêu âm tim
doppler
|
252.300
|
|
|
58
|
03.4249.0004
|
Siêu âm tim doppler
tại giường
|
Siêu âm tim doppler
tại giường
|
252.300
|
|
|
59
|
03.2820.0004
|
Siêu âm tim tại
giường
|
Siêu âm tim tại
giường
|
252.300
|
|
|
60
|
03.4252.0004
|
Siêu âm tim thai
qua thành bụng
|
Siêu âm tim thai
qua thành bụng
|
252.300
|
|
|
61
|
18.0048.0004
|
doppler động mạch
cảnh, doppler xuyên sọ
|
doppler động mạch
cảnh, doppler xuyên sọ
|
252.300
|
|
|
62
|
18.0046.0004
|
Siêu âm cầu nối
động mạch tĩnh mạch
|
Siêu âm cầu nối
động mạch tĩnh mạch
|
252.300
|
|
|
63
|
18.0024.0004
|
Siêu âm doppler
động mạch thận
|
Siêu âm doppler
động mạch thận
|
252.300
|
|
|
64
|
18.0037.0004
|
Siêu âm doppler
động mạch tử cung
|
Siêu âm doppler
động mạch tử cung
|
252.300
|
|
|
65
|
18.0045.0004
|
Siêu âm doppler
động mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
Siêu âm doppler
động mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
252.300
|
|
|
66
|
18.0023.0004
|
Siêu âm doppler
mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
Siêu âm doppler
mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)
|
252.300
|
|
|
67
|
18.0052.0004
|
Siêu âm doppler
tim, van tim
|
Siêu âm doppler
tim, van tim
|
252.300
|
|
|
68
|
18.0029.0004
|
Siêu âm doppler
tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
Siêu âm doppler
tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
252.300
|
|
|
69
|
18.0033.0004
|
Siêu âm doppler
tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo
|
Siêu âm doppler
tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo
|
252.300
|
|
|
70
|
18.0049.0004
|
Siêu âm tim, màng
tim qua thành ngực
|
Siêu âm tim, màng
tim qua thành ngực
|
252.300
|
|
|
71
|
09.0151.0004
|
Siêu âm tim cấp
cứu tại giường
|
Siêu âm tim cấp
cứu tại giường
|
252.300
|
|
|
72
|
02.0115.0005
|
Siêu âm tim cản
âm
|
Siêu âm tim cản
âm
|
286.300
|
|
|
73
|
02.0444.0005
|
Siêu âm tim cản
âm cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim cản
âm cấp cứu tại giường
|
286.300
|
|
|
74
|
18.0051.0005
|
Siêu âm tim, mạch
máu có cản âm
|
Siêu âm tim, mạch
máu có cản âm
|
286.300
|
|
|
75
|
02.0457.0006
|
Siêu âm doppler
màu tim gắng sức với Dobutamine
|
Siêu âm doppler
màu tim gắng sức với Dobutamine
|
616.300
|
|
|
76
|
02.0114.0006
|
Siêu âm tim gắng
sức (thảm chạy, thuốc)
|
Siêu âm tim gắng
sức (thảm chạy, thuốc)
|
616.300
|
|
|
77
|
02.0449.0007
|
Siêu âm doppler
màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp
|
Siêu âm doppler
màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp
|
486.300
|
Chỉ áp dụng trong
trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
|
78
|
02.0116.0007
|
Siêu âm tim 4D
|
Siêu âm tim 4D
|
486.300
|
Chỉ áp dụng trong
trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
|
79
|
18.0053.0007
|
Siêu âm 3D/4D
tim
|
Siêu âm 3D/4D
tim
|
486.300
|
Chỉ áp dụng trong
trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
|
80
|
02.0446.0008
|
Siêu âm doppler
màu tim 3D/4D qua thực quản
|
Siêu âm doppler
màu tim 3D/4D qua thực quản
|
834.300
|
|
|
81
|
02.0450.0008
|
Siêu âm doppler
màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp
|
Siêu âm doppler
màu tim 3D/4D qua thực quản trong tim mạch can thiệp
|
834.300
|
|
|
82
|
02.0448.0008
|
Siêu âm doppler
màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp
|
Siêu âm doppler
màu tim qua thực quản trong tim mạch can thiệp
|
834.300
|
|
|
83
|
02.0117.0008
|
Siêu âm tim qua
thực quản
|
Siêu âm tim qua
thực quản
|
834.300
|
|
|
84
|
02.0443.0008
|
Siêu âm tim qua
thực quản cấp cứu tại giường
|
Siêu âm tim qua
thực quản cấp cứu tại giường
|
834.300
|
|
|
85
|
03.4250.0008
|
Siêu âm tim qua
đường thực quản
|
Siêu âm tim qua
đường thực quản
|
834.300
|
|
|
86
|
03.0015.0008
|
Siêu âm tim qua
thực quản cấp cứu
|
Siêu âm tim qua
thực quản cấp cứu
|
834.300
|
|
|
87
|
18.0050.0008
|
Siêu âm tim, màng
tim qua thực quản
|
Siêu âm tim, màng
tim qua thực quản
|
834.300
|
|
|
88
|
02.0439.0009
|
Đo phân suất dự
trữ lưu lượng vành (FFR)
|
Đo phân suất dự
trữ lưu lượng vành (FFR)
|
2.068.300
|
Chưa bao gồm bộ
dụng cụ đo dự trữ lưu lượng động mạch vành và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.
|
|
89
|
02.0118.0009
|
Siêu âm trong lòng
mạch vành (IVUS)
|
Siêu âm trong lòng
mạch vành (IVUS)
|
2.068.300
|
Chưa bao gồm bộ
đầu dò siêu âm và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.
|
|
90
|
18.0047.0009
|
Siêu âm nội mạch
|
Siêu âm nội mạch
|
2.068.300
|
Chưa bao gồm bộ
đầu dò siêu âm và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch.
|
|
91
|
14.0238.0010
|
Chụp khu trú dị
vật nội nhãn
|
Chụp khu trú dị
vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
92
|
18.0072.0010
|
Chụp X-quang
Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
93
|
18.0077.0010
|
Chụp X-quang
Chausse III
|
Chụp X-quang Chausse
III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
94
|
18.0089.0010
|
Chụp X-quang cột
sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột
sống cổ C1- C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
95
|
18.0087.0010
|
Chụp X-quang cột
sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột
sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
96
|
18.0095.0010
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng De Sèze
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
97
|
18.0123.0010
|
Chụp X-quang đỉnh
phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh
phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
98
|
18.0074.0010
|
Chụp X-quang hàm
chếch một bên
|
Chụp X-quang hàm
chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
99
|
18.0073.0010
|
Chụp X-quang
Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
100
|
18.0076.0010
|
Chụp X-quang hố
yên thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang hố
yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
101
|
18.0110.0010
|
Chụp X-quang khớp
háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp
háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
102
|
18.0105.0010
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
103
|
18.0080.0010
|
Chụp X-quang khớp
thái dương hàm
|
Chụp X-quang khớp
thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
104
|
18.0101.0010
|
Chụp X-quang khớp
vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp
vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
105
|
18.0100.0010
|
Chụp X-quang khớp
vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp
vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
106
|
18.0098.0010
|
Chụp X-quang khung
chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung
chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
107
|
18.0069.0010
|
Chụp X-quang mặt
thấp hoặc mặt cao
|
Chụp X-quang mặt
thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
108
|
18.0085.0010
|
Chụp X-quang mỏm
trâm
|
Chụp X-quang mỏm
trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
109
|
18.0120.0010
|
Chụp X-quang ngực
nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực
nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
110
|
18.0119.0010
|
Chụp X-quang ngực
thẳng
|
Chụp X-quang ngực
thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
111
|
18.0082.0010
|
Chụp X-quang răng
cánh cắn (Bite wing)
|
Chụp X-quang răng
cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
112
|
18.0078.0010
|
Chụp X-quang
Schuller
|
Chụp X-quang Schuller
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
113
|
18.0067.0010
|
Chụp X-quang sọ
thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ
thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
114
|
18.0070.0010
|
Chụp X-quang sọ
tiếp tuyến
|
Chụp X-quang sọ
tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
115
|
18.0079.0010
|
Chụp X-quang
Stenvers
|
Chụp X-quang Stenvers
[≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
116
|
18.0102.0010
|
Chụp X-quang xương
bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
117
|
18.0108.0010
|
Chụp X-quang xương
bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
118
|
18.0075.0010
|
Chụp X-quang xương
chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
Chụp X-quang xương
chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
119
|
18.0099.0010
|
Chụp X-quang xương
đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]
|
58.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
120
|
14.0238.0011
|
Chụp khu trú dị
vật nội nhãn
|
Chụp khu trú dị
vật nội nhãn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
121
|
18.0096.0011
|
Chụp X-quang cột
sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột
sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
122
|
18.0090.0011
|
Chụp X-quang cột
sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột
sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
123
|
18.0092.0011
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
124
|
18.0094.0011
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
125
|
18.0093.0011
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
126
|
18.0091.0011
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
127
|
18.0071.0011
|
Chụp X-quang hốc
mắt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang hốc
mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
128
|
18.0112.0011
|
Chụp X-quang khớp
gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp
gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
129
|
18.0104.0011
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
130
|
18.0122.0011
|
Chụp X-quang khớp
ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp
ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
131
|
18.0068.0011
|
Chụp X-quang mặt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang mặt
thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
132
|
18.0116.0011
|
Chụp X-quang xương
bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
133
|
18.0113.0011
|
Chụp X-quang xương
bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương
bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
134
|
18.0114.0011
|
Chụp X-quang xương
cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
135
|
18.0106.0011
|
Chụp X-quang xương
cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
136
|
18.0103.0011
|
Chụp X-quang xương
cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
137
|
18.0115.0011
|
Chụp X-quang xương
cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
138
|
18.0107.0011
|
Chụp X-quang xương
cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
139
|
18.0111.0011
|
Chụp X-quang xương
đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
140
|
18.0117.0011
|
Chụp X-quang xương
gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
141
|
18.0121.0011
|
Chụp X-quang xương
ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang xương
ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
142
|
18.0125.0012
|
Chụp X-quang bụng
không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng
không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
143
|
18.0095.0012
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng De Sèze
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
144
|
18.0123.0012
|
Chụp X-quang đỉnh
phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh
phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
145
|
18.0110.0012
|
Chụp X-quang khớp
háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp
háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
146
|
18.0109.0012
|
Chụp X-quang khớp
háng thẳng hai bên
|
Chụp X-quang khớp
háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
147
|
18.0105.0012
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
148
|
18.0101.0012
|
Chụp X-quang khớp
vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp
vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
149
|
18.0100.0012
|
Chụp X-quang khớp
vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp
vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
150
|
18.0098.0012
|
Chụp X-quang khung
chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung
chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
151
|
18.0120.0012
|
Chụp X-quang ngực
nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực
nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
152
|
18.0119.0012
|
Chụp X-quang ngực
thẳng
|
Chụp X-quang ngực
thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
153
|
18.0099.0012
|
Chụp X-quang
xương đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]
|
64.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
154
|
18.0125.0013
|
Chụp X-quang bụng
không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng
không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
155
|
18.0087.0013
|
Chụp X-quang cột
sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột
sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
156
|
18.0086.0013
|
Chụp X-quang cột
sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột
sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
157
|
18.0096.0013
|
Chụp X-quang cột
sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột
sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
158
|
18.0090.0013
|
Chụp X-quang cột
sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột
sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
159
|
18.0092.0013
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
160
|
18.0094.0013
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
161
|
18.0093.0013
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
162
|
18.0091.0013
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
163
|
18.0112.0013
|
Chụp X-quang khớp
gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp
gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
164
|
18.0104.0013
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
165
|
18.0122.0013
|
Chụp X-quang khớp
ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp
ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
166
|
18.0100.0013
|
Chụp X-quang khớp
vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp
vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
167
|
18.0068.0013
|
Chụp X-quang mặt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang mặt
thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
168
|
18.0119.0013
|
Chụp X-quang ngực
thẳng
|
Chụp X-quang ngực
thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
169
|
18.0067.0013
|
Chụp X-quang sọ
thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ
thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
170
|
18.0118.0013
|
Chụp X-quang toàn
bộ chi dưới thẳng
|
Chụp X-quang toàn
bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
171
|
18.0102.0013
|
Chụp X-quang xương
bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
172
|
18.0108.0013
|
Chụp X-quang xương
bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
173
|
18.0116.0013
|
Chụp X-quang xương
bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
174
|
18.0113.0013
|
Chụp X-quang xương
bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương
bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
175
|
18.0114.0013
|
Chụp X-quang xương
cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
176
|
18.0106.0013
|
Chụp X-quang xương
cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
177
|
18.0103.0013
|
Chụp X-quang xương
cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
178
|
18.0115.0013
|
Chụp X-quang xương
cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
179
|
18.0107.0013
|
Chụp X-quang xương
cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
180
|
18.0111.0013
|
Chụp X-quang xương
đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
181
|
18.0121.0013
|
Chụp X-quang xương
ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang xương
ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]
|
77.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
182
|
18.0081.2001
|
Chụp X-quang răng
cận chóp (Periapical)
|
Chụp X-quang răng
cận chóp (Periapical)
|
16.100
|
|
|
183
|
18.0129.0014
|
Chụp X-quang phim
đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim
đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [thường]
|
72.300
|
|
|
184
|
18.0083.0014
|
Chụp X-quang răng
toàn cảnh
|
Chụp X-quang răng
toàn cảnh
|
72.300
|
|
|
185
|
14.0294.0015
|
Chụp Angiography
mắt
|
Chụp Angiography
mắt
|
222.300
|
|
|
186
|
14.0244.0015
|
Chụp đáy mắt không
huỳnh quang
|
Chụp đáy mắt không
huỳnh quang
|
222.300
|
|
|
187
|
14.0243.0015
|
Chụp OCT bán phần
sau nhãn cầu
|
Chụp OCT bán phần
sau nhãn cầu
|
222.300
|
|
|
188
|
14.0242.0015
|
Chụp OCT bán phần
trước nhãn cầu
|
Chụp OCT bán phần
trước nhãn cầu
|
222.300
|
|
|
189
|
18.0124.0016
|
Chụp X-quang thực
quản cổ nghiêng
|
Chụp X-quang thực
quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang]
|
109.300
|
|
|
190
|
18.0131.0017
|
Chụp X-quang ruột
non
|
Chụp X-quang ruột
non [có thuốc cản quang]
|
124.300
|
|
|
191
|
18.0130.0017
|
Chụp X-quang thực
quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực
quản dạ dày [có thuốc cản quang]
|
124.300
|
|
|
192
|
18.0132.0018
|
Chụp X-quang đại
tràng
|
Chụp X-quang đại
tràng [có thuốc cản quang]
|
164.300
|
|
|
193
|
18.0133.0019
|
Chụp X-quang đường
mật qua Kehr
|
Chụp X-quang đường
mật qua Kehr
|
280.800
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
194
|
18.0134.0019
|
Chụp X-quang mật
tụy ngược dòng qua nội soi
|
Chụp X-quang mật
tụy ngược dòng qua nội soi
|
280.800
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
195
|
18.0141.0020
|
Chụp X-quang bể
thận - niệu quản xuôi dòng
|
Chụp X-quang bể
thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang]
|
579.800
|
|
|
196
|
18.0140.0020
|
Chụp X-quang niệu
đồ tĩnh mạch (UIV)
|
Chụp X-quang niệu
đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang]
|
579.800
|
|
|
197
|
18.0142.0021
|
Chụp X-quang niệu
quản - bể thận ngược dòng
|
Chụp X-quang niệu
quản - bể thận ngược dòng [có thuốc cản quang]
|
569.800
|
|
|
198
|
02.0178.0022
|
Chụp bàng quang
chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản
|
Chụp bàng quang
chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản
|
246.800
|
|
|
199
|
18.0144.0022
|
Chụp X-quang
bàng quang trên xương mu
|
Chụp X-quang
bàng quang trên xương mu
|
246.800
|
|
|
200
|
18.0138.0023
|
Chụp X-quang tử
cung vòi trứng
|
Chụp X-quang tử
cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc]
|
411.800
|
|
|
201
|
18.0135.0025
|
Chụp X-quang đường
rò
|
Chụp X-quang đường
rò
|
446.800
|
|
|
202
|
18.0126.0026
|
Chụp X-quang tuyến
vú
|
Chụp X-quang tuyến
vú
|
102.300
|
|
|
203
|
18.0148.0027
|
Chụp X-quang bao
rễ thần kinh
|
Chụp X-quang bao
rễ thần kinh
|
441.800
|
|
|
204
|
14.0238.0028
|
Chụp khu trú dị
vật nội nhãn
|
Chụp khu trú dị
vật nội nhãn [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
205
|
18.0072.0028
|
Chụp X-quang
Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
206
|
18.0125.0028
|
Chụp X-quang bụng
không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng
không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
207
|
18.0077.0028
|
Chụp X-quang
Chausse III
|
Chụp X-quang Chausse
III [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
208
|
18.0089.0028
|
Chụp X-quang cột
sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột
sống cổ C1- C2 [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
209
|
18.0087.0028
|
Chụp X-quang cột
sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột
sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
210
|
18.0086.0028
|
Chụp X-quang cột
sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột
sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
211
|
18.0096.0028
|
Chụp X-quang cột
sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột
sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
212
|
18.0090.0028
|
Chụp X-quang cột
sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột
sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
213
|
18.0092.0028
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
214
|
18.0095.0028
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng De Sèze
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
215
|
18.0094.0028
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
216
|
18.0093.0028
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
217
|
18.0091.0028
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
218
|
18.0123.0028
|
Chụp X-quang đỉnh
phổi ưỡn
|
Chụp X-quang đỉnh
phổi ưỡn [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
219
|
18.0074.0028
|
Chụp X-quang hàm
chếch một bên
|
Chụp X-quang hàm
chếch một bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
220
|
18.0073.0028
|
Chụp X-quang
Hirtz
|
Chụp X-quang Hirtz
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
221
|
18.0076.0028
|
Chụp X-quang hố
yên thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang hố
yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
222
|
18.0071.0028
|
Chụp X-quang hốc
mắt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang hốc
mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
223
|
18.0112.0028
|
Chụp X-quang khớp
gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp
gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
224
|
18.0110.0028
|
Chụp X-quang khớp
háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp
háng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
225
|
18.0109.0028
|
Chụp X-quang khớp
háng thẳng hai bên
|
Chụp X-quang khớp
háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
226
|
18.0105.0028
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
227
|
18.0104.0028
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
228
|
18.0080.0028
|
Chụp X-quang khớp
thái dương hàm
|
Chụp X-quang khớp
thái dương hàm [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
229
|
18.0122.0028
|
Chụp X-quang khớp
ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp
ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
230
|
18.0101.0028
|
Chụp X-quang khớp
vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp
vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
231
|
18.0100.0028
|
Chụp X-quang khớp
vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp
vai thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
232
|
18.0098.0028
|
Chụp X-quang khung
chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung
chậu thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
233
|
18.0068.0028
|
Chụp X-quang mặt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang mặt
thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
234
|
18.0069.0028
|
Chụp X-quang mặt
thấp hoặc mặt cao
|
Chụp X-quang mặt
thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
235
|
18.0085.0028
|
Chụp X-quang mỏm
trâm
|
Chụp X-quang mỏm
trâm [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
236
|
18.0120.0028
|
Chụp X-quang ngực
nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngực
nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
237
|
18.0119.0028
|
Chụp X-quang ngực
thẳng
|
Chụp X-quang ngực
thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
238
|
18.0084.0028
|
Chụp X-quang phim
cắn (Occlusal)
|
Chụp X-quang phim
cắn (Occlusal)
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
239
|
18.0129.0028
|
Chụp X-quang phim
đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim
đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
240
|
18.0082.0028
|
Chụp X-quang răng
cánh cắn (Bite wing)
|
Chụp X-quang răng
cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
241
|
18.0083.0028
|
Chụp X-quang răng
toàn cảnh
|
Chụp X-quang răng
toàn cảnh [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
242
|
18.0078.0028
|
Chụp X-quang
Schuller
|
Chụp X-quang Schuller
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
243
|
18.0067.0028
|
Chụp X-quang sọ
thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ
thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
244
|
18.0070.0028
|
Chụp X-quang sọ
tiếp tuyến
|
Chụp X-quang sọ
tiếp tuyến [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
245
|
18.0079.0028
|
Chụp X-quang
Stenvers
|
Chụp X-quang Stenvers
[số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
246
|
18.0127.0028
|
Chụp X-quang tại
giường
|
Chụp X-quang tại
giường
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
247
|
18.0128.0028
|
Chụp X-quang tại
phòng mổ
|
Chụp X-quang tại
phòng mổ
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
248
|
18.0102.0028
|
Chụp X-quang xương
bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
249
|
18.0108.0028
|
Chụp X-quang xương
bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
250
|
18.0116.0028
|
Chụp X-quang xương
bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
251
|
18.0113.0028
|
Chụp X-quang xương
bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương
bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
252
|
18.0114.0028
|
Chụp X-quang xương
cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
253
|
18.0106.0028
|
Chụp X-quang xương
cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
254
|
18.0103.0028
|
Chụp X-quang xương
cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
255
|
18.0075.0028
|
Chụp X-quang xương
chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
|
Chụp X-quang xương
chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
256
|
18.0115.0028
|
Chụp X-quang xương
cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
257
|
18.0107.0028
|
Chụp X-quang xương
cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
258
|
18.0099.0028
|
Chụp X-quang xương
đòn thẳng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
259
|
18.0111.0028
|
Chụp X-quang xương
đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
260
|
18.0117.0028
|
Chụp X-quang xương
gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
261
|
18.0121.0028
|
Chụp X-quang xương
ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang xương
ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
262
|
14.0238.0029
|
Chụp khu trú dị
vật nội nhãn
|
Chụp khu trú dị
vật nội nhãn [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
263
|
18.0072.0029
|
Chụp X-quang
Blondeau
|
Chụp X-quang Blondeau
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
264
|
18.0125.0029
|
Chụp X-quang bụng
không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng
|
Chụp X-quang bụng
không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
265
|
18.0089.0029
|
Chụp X-quang cột
sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột
sống cổ C1- C2 [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
266
|
18.0087.0029
|
Chụp X-quang cột
sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột
sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
267
|
18.0086.0029
|
Chụp X-quang cột
sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột
sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
268
|
18.0096.0029
|
Chụp X-quang cột
sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột
sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
269
|
18.0090.0029
|
Chụp X-quang cột
sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột
sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
270
|
18.0092.0029
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
271
|
18.0094.0029
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng động, gập ưỡn
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
272
|
18.0093.0029
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
273
|
18.0091.0029
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột
sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
274
|
18.0071.0029
|
Chụp X-quang hốc
mắt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang hốc
mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
275
|
18.0112.0029
|
Chụp X-quang khớp
gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp
gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
276
|
18.0104.0029
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp
khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
277
|
18.0122.0029
|
Chụp X-quang khớp
ức đòn thẳng chếch
|
Chụp X-quang khớp
ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
278
|
18.0100.0029
|
Chụp X-quang khớp
vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp
vai thẳng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
279
|
18.0068.0029
|
Chụp X-quang mặt
thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang mặt
thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
280
|
18.0119.0029
|
Chụp X-quang ngực
thẳng
|
Chụp X-quang ngực
thẳng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
281
|
18.0129.0029
|
Chụp X-quang phim
đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)
|
Chụp X-quang phim
đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
282
|
18.0067.0029
|
Chụp X-quang sọ
thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ
thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
283
|
18.0102.0029
|
Chụp X-quang xương
bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
284
|
18.0108.0029
|
Chụp X-quang xương
bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
285
|
18.0116.0029
|
Chụp X-quang xương
bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
286
|
18.0113.0029
|
Chụp X-quang xương
bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương
bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
287
|
18.0114.0029
|
Chụp X-quang xương
cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
288
|
18.0106.0029
|
Chụp X-quang xương
cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
289
|
18.0103.0029
|
Chụp X-quang xương
cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
290
|
18.0115.0029
|
Chụp X-quang xương
cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
291
|
18.0107.0029
|
Chụp X-quang xương
cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương
cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
292
|
18.0111.0029
|
Chụp X-quang xương
đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
293
|
18.0117.0029
|
Chụp X-quang xương
gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương
gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
294
|
18.0121.0029
|
Chụp X-quang xương
ức thẳng, nghiêng
|
Chụp X-quang xương
ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
295
|
18.0088.0030
|
Chụp X-quang cột
sống cổ động, nghiêng 3 tư thế
|
Chụp X-quang cột
sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
296
|
18.0097.0030
|
Chụp X-quang khớp
cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
Chụp X-quang khớp
cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
297
|
18.0118.0030
|
Chụp X-quang toàn
bộ chi dưới thẳng
|
Chụp X-quang toàn
bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị
trí
|
|
298
|
18.0081.2002
|
Chụp X-quang răng
cận chóp (Periapical)
|
Chụp X-quang răng
cận chóp (Periapical) [số hóa]
|
23.700
|
|
|
299
|
18.0138.0031
|
Chụp X-quang tử
cung vòi trứng
|
Chụp X-quang tử
cung vòi trứng [số hóa]
|
451.800
|
|
|
300
|
18.0141.0032
|
Chụp X-quang bể
thận - niệu quản xuôi dòng
|
Chụp X-quang bể
thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa]
|
649.800
|
|
|
301
|
18.0140.0032
|
Chụp X-quang niệu
đồ tĩnh mạch (UIV)
|
Chụp X-quang niệu
đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]
|
649.800
|
|
|
302
|
18.0143.0033
|
Chụp X-quang niệu
đạo bàng quang ngược dòng
|
Chụp X-quang niệu
đạo bàng quang ngược dòng
|
604.800
|
|
|
303
|
18.0142.0033
|
Chụp X-quang niệu
quản - bể thận ngược dòng
|
Chụp X-quang niệu
quản - bể thận ngược dòng [số hóa]
|
604.800
|
|
|
304
|
18.0124.0034
|
Chụp X-quang thực
quản cổ nghiêng
|
Chụp X-quang thực
quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa]
|
264.800
|
|
|
305
|
18.0131.0035
|
Chụp X-quang ruột
non
|
Chụp X-quang ruột
non [có thuốc cản quang, số hóa]
|
264.800
|
|
|
306
|
18.0130.0035
|
Chụp X-quang thực
quản dạ dày
|
Chụp X-quang thực
quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa]
|
264.800
|
|
|
307
|
18.0132.0036
|
Chụp X-quang đại
tràng
|
Chụp X-quang đại
tràng [có thuốc cản quang, số hóa]
|
304.800
|
|
|
308
|
18.0139.0039
|
Chụp X-quang ống
tuyến sữa
|
Chụp X-quang ống
tuyến sữa
|
426.800
|
Chưa bao gồm ống
thông, kim chọc chuyên dụng.
|
|
309
|
18.0136.0039
|
Chụp X-quang tuyến
nước bọt
|
Chụp X-quang tuyến
nước bọt
|
426.800
|
Chưa bao gồm ống
thông, kim chọc chuyên dụng.
|
|
310
|
18.0220.0040
|
Chụp cắt lớp vi
tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
|
311
|
18.0255.0040
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
|
312
|
18.0257.0040
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
|
313
|
18.0259.0040
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
|
314
|
18.0163.0040
|
Chụp cắt lớp vi
tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT)
|
Chụp cắt lớp vi
tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản
quang]
|
550.100
|
|
|
315
|
18.0162.0040
|
Chụp cắt lớp vi
tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT)
|
Chụp cắt lớp vi
tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản
quang]
|
550.100
|
|
|
316
|
18.0164.0040
|
Chụp cắt lớp vi
tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT)
|
Chụp cắt lớp vi
tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc
cản quang]
|
550.100
|
|
|
317
|
18.0222.0040
|
Chụp cắt lớp vi
tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
|
318
|
18.0261.0040
|
Chụp cắt lớp vi
tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
|
319
|
18.0191.0040
|
Chụp cắt lớp vi
tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
|
320
|
18.0195.0040
|
Chụp cắt lớp vi
tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
|
321
|
18.0193.0040
|
Chụp cắt lớp vi
tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
|
322
|
18.0227.0040
|
Chụp cắt lớp vi
tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản
quang]
|
550.100
|
|
|
323
|
18.0219.0040
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách,
dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách,
dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
|
324
|
18.0221.0040
|
Chụp cắt lớp vi
tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản
quang]
|
550.100
|
|
|
325
|
18.0245.0040
|
Chụp cắt lớp vi
tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang, từ
1-32 dãy]
|
550.100
|
|
|
326
|
18.0199.0040
|
Chụp cắt lớp vi
tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
|
327
|
18.0264.0040
|
Chụp cắt lớp vi
tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
550.100
|
|
|
328
|
18.0155.0040
|
Chụp CLVT hàm -
mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm -
mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
550.100
|
|
|
329
|
18.0161.0040
|
Chụp CLVT hàm mặt
có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt
có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
|
330
|
18.0157.0040
|
Chụp CLVT hàm mặt
có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt
có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
|
331
|
18.0160.0040
|
Chụp CLVT hốc mắt
(từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt
(từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
550.100
|
|
|
332
|
18.0149.0040
|
Chụp CLVT sọ não
không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não
không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
550.100
|
|
|
333
|
18.0158.0040
|
Chụp CLVT tai -
xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT tai -
xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy)
|
550.100
|
|
|
334
|
18.0220.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
335
|
18.0256.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
336
|
18.0258.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
337
|
18.0260.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
338
|
18.0229.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
339
|
18.0230.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
340
|
18.0197.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
341
|
18.0196.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
342
|
18.0198.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
343
|
18.0225.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
344
|
18.0224.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ
1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-
32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
345
|
18.0222.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
346
|
18.0263.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
347
|
18.0262.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
348
|
18.0192.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
349
|
18.0267.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
350
|
18.0266.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
351
|
18.0228.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
352
|
18.0226.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) [có thuốc
cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
353
|
18.0223.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách
và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách
và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
354
|
18.0219.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách,
dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách,
dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
355
|
18.0221.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản
quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
356
|
18.0245.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, từ 1-32
dãy]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
357
|
18.0265.0041
|
Chụp cắt lớp vi
tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
358
|
18.0156.0041
|
Chụp CLVT hàm -
mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hàm -
mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
359
|
18.0151.0041
|
Chụp CLVT hệ động
mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hệ động
mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
360
|
18.0160.0041
|
Chụp CLVT hốc mắt
(từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt
(từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
361
|
18.0153.0041
|
Chụp CLVT mạch máu
não (từ 1- 32 dãy)
|
Chụp CLVT mạch máu
não (từ 1- 32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
362
|
18.0154.0041
|
Chụp CLVT sọ não
có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não
có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang]
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
363
|
18.0150.0041
|
Chụp CLVT sọ não
có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não
có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
364
|
18.0159.0041
|
Chụp CLVT tai -
xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT tai -
xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
365
|
18.0152.0041
|
Chụp CLVT tưới máu
não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
Chụp CLVT tưới máu
não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)
|
663.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
366
|
18.0232.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
367
|
18.0269.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
368
|
18.0271.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
369
|
18.0273.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
370
|
18.0241.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) [có
thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
371
|
18.0242.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch chủ - chậu (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
372
|
18.0206.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch chủ ngực (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
373
|
18.0205.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch phổi (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
374
|
18.0207.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch vành, tim (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
375
|
18.0237.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
376
|
18.0236.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ
64- 128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-
128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
377
|
18.0234.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
378
|
18.0276.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
379
|
18.0275.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
380
|
18.0201.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
381
|
18.0281.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính mạch máu chi dưới (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
382
|
18.0280.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính mạch máu chi trên (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
383
|
18.0240.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản
quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
384
|
18.0238.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) [có thuốc
cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
385
|
18.0235.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách
và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách
và mạch khối u) (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
386
|
18.0231.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách,
dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách,
dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
387
|
18.0233.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản
quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
388
|
18.0245.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, 64-128 dãy]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
389
|
18.0278.0042
|
Chụp cắt lớp vi
tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
390
|
18.0172.0042
|
Chụp CLVT hàm -
mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm -
mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
391
|
18.0167.0042
|
Chụp CLVT hệ động
mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
Chụp CLVT hệ động
mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
392
|
18.0176.0042
|
Chụp CLVT hốc mắt
(từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt
(từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
393
|
18.0169.0042
|
Chụp CLVT mạch máu
não (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT mạch máu
não (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
394
|
18.0170.0042
|
Chụp CLVT sọ não
có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não
có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
395
|
18.0166.0042
|
Chụp CLVT sọ não
có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não
có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
396
|
18.0175.0042
|
Chụp CLVT tai -
xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT tai -
xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
397
|
18.0168.0042
|
Chụp CLVT tưới máu
não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT tưới máu
não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)
|
1.732.400
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
398
|
18.0232.0043
|
Chụp cắt lớp vi
tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
|
399
|
18.0268.0043
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
|
400
|
18.0270.0043
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
|
401
|
18.0272.0043
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
|
402
|
18.0234.0043
|
Chụp cắt lớp vi
tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
|
403
|
18.0274.0043
|
Chụp cắt lớp vi
tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
|
404
|
18.0200.0043
|
Chụp cắt lớp vi
tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
|
405
|
18.0204.0043
|
Chụp cắt lớp vi
tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
|
406
|
18.0202.0043
|
Chụp cắt lớp vi
tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính phổi độ phân giải cao (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
|
407
|
18.0239.0043
|
Chụp cắt lớp vi
tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản
quang]
|
1.486.800
|
|
|
408
|
18.0231.0043
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách,
dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách,
dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
|
409
|
18.0233.0043
|
Chụp cắt lớp vi
tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) [không có thuốc
cản quang]
|
1.486.800
|
|
|
410
|
18.0245.0043
|
Chụp cắt lớp vi
tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang,
64-128 dãy]
|
1.486.800
|
|
|
411
|
18.0208.0043
|
Chụp cắt lớp vi
tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
|
412
|
18.0277.0043
|
Chụp cắt lớp vi
tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
|
413
|
18.0171.0043
|
Chụp CLVT hàm -
mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm -
mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
|
414
|
18.0177.0043
|
Chụp CLVT hàm mặt
có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt
có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
|
415
|
18.0173.0043
|
Chụp CLVT hàm mặt
có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64- 128 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt
có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64- 128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
|
416
|
18.0176.0043
|
Chụp CLVT hốc mắt
(từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt
(từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
1.486.800
|
|
|
417
|
18.0165.0043
|
Chụp CLVT sọ não
không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não
không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
|
418
|
18.0174.0043
|
Chụp CLVT tai -
xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)
|
Chụp CLVT tai -
xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy)
|
1.486.800
|
|
|
419
|
18.0279.0044
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [có thuốc cản quang]
|
3.493.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
420
|
18.0279.0045
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầm soát toàn thân (từ 64-128 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
3.201.400
|
|
|
421
|
18.0244.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
422
|
18.0283.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
423
|
18.0285.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
424
|
18.0287.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
425
|
18.0253.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy) [có
thuốc cản quang]
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
426
|
18.0215.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch chủ ngực (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch chủ ngực (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
427
|
18.0254.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch chủ-chậu (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch chủ-chậu (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
428
|
18.0214.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch phổi (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch phổi (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
429
|
18.0216.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch vành, tim có dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
430
|
18.0217.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính động mạch vành, tim không dùng thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm
thuốc cản quang.
|
|
431
|
18.0249.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính gan có dựng hình đường mật (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính gan có dựng hình đường mật (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
432
|
18.0248.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥
256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥
256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
433
|
18.0246.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
434
|
18.0290.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ ≥256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
435
|
18.0289.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
436
|
18.0210.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
437
|
18.0295.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính mạch máu chi dưới (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính mạch máu chi dưới (từ ≥256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
438
|
18.0294.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính mạch máu chi trên (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính mạch máu chi trên (từ ≥256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
439
|
18.0252.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
440
|
18.0250.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc
cản quang]
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
441
|
18.0247.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách
và mạch khối u) (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách
và mạch khối u) (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
442
|
18.0243.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách,
dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách,
dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) [có thuốc cản quang]
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
443
|
18.0245.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc cản quang, 256 dãy trở
lên]
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
444
|
18.0292.0046
|
Chụp cắt lớp vi
tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
445
|
18.0185.0046
|
Chụp CLVT hàm -
mặt có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT hàm -
mặt có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
446
|
18.0180.0046
|
Chụp CLVT hệ động
mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT hệ động
mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
447
|
18.0182.0046
|
Chụp CLVT mạch máu
não (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT mạch máu
não (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
448
|
18.0179.0046
|
Chụp CLVT sọ não
có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não
có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
449
|
18.0188.0046
|
Chụp CLVT tai -
xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT tai -
xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
450
|
18.0181.0046
|
Chụp CLVT tưới máu
não (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT tưới máu
não (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy)
|
3.035.600
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
451
|
18.0244.0047
|
Chụp cắt lớp vi
tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính bụng - tiểu khung thường quy (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
|
452
|
18.0282.0047
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
2.779.200
|
|
|
453
|
18.0284.0047
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
2.779.200
|
|
|
454
|
18.0286.0047
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
2.779.200
|
|
|
455
|
18.0246.0047
|
Chụp cắt lớp vi
tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
|
456
|
18.0288.0047
|
Chụp cắt lớp vi
tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
2.779.200
|
|
|
457
|
18.0209.0047
|
Chụp cắt lớp vi
tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
2.779.200
|
|
|
458
|
18.0213.0047
|
Chụp cắt lớp vi
tính nội soi ảo cây phế quản (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính nội soi ảo cây phế quản (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
|
459
|
18.0211.0047
|
Chụp cắt lớp vi
tính phổi độ phân giải cao (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính phổi độ phân giải cao (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
|
460
|
18.0212.0047
|
Chụp cắt lớp vi
tính phổi liều thấp tầm soát u (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính phổi liều thấp tầm soát u (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
|
461
|
18.0251.0047
|
Chụp cắt lớp vi
tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản
quang]
|
2.779.200
|
|
|
462
|
18.0243.0047
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách,
dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách,
dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
|
463
|
18.0245.0047
|
Chụp cắt lớp vi
tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền
liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) [không có thuốc cản quang, 256
dãy trở lên]
|
2.779.200
|
|
|
464
|
18.0218.0047
|
Chụp cắt lớp vi
tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
|
465
|
18.0291.0047
|
Chụp cắt lớp vi
tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ ≥256 dãy)
|
2.779.200
|
|
|
466
|
18.0184.0047
|
Chụp CLVT hàm -
mặt không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT hàm -
mặt không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
2.779.200
|
|
|
467
|
18.0190.0047
|
Chụp CLVT hàm mặt
có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt
có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
|
468
|
18.0186.0047
|
Chụp CLVT hàm mặt
có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT hàm mặt
có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
|
469
|
18.0189.0047
|
Chụp CLVT hốc mắt
(từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT hốc mắt
(từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
|
470
|
18.0183.0047
|
Chụp CLVT sọ não
có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não
có dựng hình 3D (từ ≥ 256 dãy) [không có thuốc cản quang]
|
2.779.200
|
|
|
471
|
18.0178.0047
|
Chụp CLVT sọ não
không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT sọ não
không tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256 dãy)
|
2.779.200
|
|
|
472
|
18.0187.0047
|
Chụp CLVT tai -
xương đá không tiêm thuốc (từ ≥ 256 dãy)
|
Chụp CLVT tai -
xương đá không tiêm thuốc (từ ≥ 256 dãy)
|
2.779.200
|
|
|
473
|
18.0293.0048
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy) [có thuốc cản quang]
|
6.731.000
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
474
|
18.0293.0049
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy)
|
Chụp cắt lớp vi
tính tầm soát toàn thân (từ ≥256 dãy) [ không có thuốc cản quang]
|
6.715.600
|
|
|
475
|
18.0515.0052
|
Chụp động mạch các
loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch các
loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
|
476
|
18.0504.0052
|
Chụp động mạch chậu
số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch chậu
số hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
|
477
|
18.0505.0052
|
Chụp động mạch chi
(trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch chi
(trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
|
478
|
18.0503.0052
|
Chụp động mạch chủ
số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch chủ
số hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
|
479
|
18.0510.0052
|
Chụp động mạch mạc
treo số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch mạc
treo số hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
|
480
|
18.0501.0052
|
Chụp động mạch não
số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch não
số hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
|
481
|
18.0506.0052
|
Chụp động mạch phổi
số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch phổi
số hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
|
482
|
18.0509.0052
|
Chụp động mạch tạng
(gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp động mạch tạng
(gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
|
483
|
18.0502.0052
|
Chụp mạch vùng đầu
mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp mạch vùng đầu
mặt cổ số hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
|
484
|
18.0514.0052
|
Chụp tĩnh mạch chi
số hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp tĩnh mạch chi
số hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
|
485
|
18.0511.0052
|
Chụp tĩnh mạch số
hóa xóa nền (DSA)
|
Chụp tĩnh mạch số
hóa xóa nền (DSA)
|
5.840.300
|
|
|
486
|
18.0524.0052
|
Chụp và điều trị
bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền
|
Chụp và điều trị
bơm thuốc tiêu sợi huyết tại chỗ mạch chi qua ống thông số hóa xóa nền
|
5.840.300
|
|
|
487
|
18.0521.0052
|
Chụp và nong cầu
nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
Chụp và nong cầu
nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
5.840.300
|
Chưa bao gồm bóng
nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông,
vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, Dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal; perclose...),
Dụng cụ lấy dị vật (multi-snare) trong tim mạch, bộ dụng cụ lấy huyết khối.
|
|
488
|
02.0437.0053
|
Chụp động mạch
vành
|
Chụp động mạch
vành
|
6.218.100
|
|
|
489
|
02.0125.0053
|
Thông tim chẩn đoán
(dưới DSA)
|
Thông tim chẩn đoán
(dưới DSA)
|
6.218.100
|
|
|
490
|
02.0126.0053
|
Thông tim và chụp
buồng tim cản quang
|
Thông tim và chụp
buồng tim cản quang
|
6.218.100
|
|
|
491
|
18.0657.0053
|
Chụp động mạch
vành
|
Chụp động mạch
vành
|
6.218.100
|
|
|
492
|
18.0661.0053
|
Thông tim ống lớn
[dưới DSA]
|
Thông tim ống lớn
[dưới DSA]
|
6.218.100
|
|
|
493
|
21.0002.0053
|
Thông tim chẩn đoán
(dưới DSA)
|
Thông tim chẩn
đoán (dưới DSA)
|
6.218.100
|
|
|
494
|
02.0069.0054
|
Bít lỗ thông liên
nhĩ/liên thất/ống động mạch
|
Bít lỗ thông liên
nhĩ/liên thất/ống động mạch
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
495
|
02.0084.0054
|
Đặt coil bít ống
động mạch
|
Đặt coil bít ống
động mạch
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
496
|
02.0079.0054
|
Đặt dù lọc máu động
mạch trong can thiệp nội mạch máu
|
Đặt dù lọc máu động
mạch trong can thiệp nội mạch máu
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
497
|
02.0440.0054
|
Hút huyết khối trong
động mạch vành
|
Hút huyết khối trong
động mạch vành
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...);
bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch;
van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim
qua đường ống thông.
|
|
|
|
498
|
02.0102.0054
|
Nong và đặt stent
các động mạch khác
|
Nong và đặt stent
các động mạch khác
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
499
|
02.0104.0054
|
Nong van động mạch
chủ
|
Nong van động mạch
chủ
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
500
|
02.0106.0054
|
Nong van động mạch
phổi
|
Nong van động mạch
phổi
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
501
|
02.0441.0054
|
Sửa van hai lá qua
đường ống thông (Mitraclip)
|
Sửa van hai lá qua
đường ống thông (Mitraclip)
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan
phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc
sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
502
|
03.2270.0054
|
Bít lỗ thông liên
nhĩ/liên thất/ống động mạch
|
Bít lỗ thông liên
nhĩ/liên thất/ống động mạch
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
503
|
03.2293.0054
|
Đặt dù lọc máu động
mạch
|
Đặt dù lọc máu động
mạch
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
504
|
03.2300.0054
|
Đặt stent động mạch
cảnh
|
Đặt stent động mạch
cảnh
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose...);
bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan phá động mạch;
van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc sửa van tim
qua đường ống thông.
|
|
|
|
505
|
03.2302.0054
|
Đặt stent động mạch
thận
|
Đặt stent động mạch
thận
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
506
|
03.2299.0054
|
Đặt stent động mạch
vành
|
Đặt stent động mạch
vành
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong khoan
phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ thay hoặc
sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
507
|
03.2306.0054
|
Đặt stent phình
động mạch chủ
|
Đặt stent phình
động mạch chủ
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
508
|
03.2283.0054
|
Đóng lỗ rò động
mạch vành
|
Đóng lỗ rò động
mạch vành
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
509
|
03.2286.0054
|
Lấy dị vật trong
buồng tim
|
Lấy dị vật trong
buồng tim
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
510
|
03.2313.0054
|
Nong mạch/đặt stent
mạch các loại
|
Nong mạch/đặt stent
mạch các loại
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
511
|
03.2296.0054
|
Nong van động mạch
chủ
|
Nong van động mạch
chủ
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
512
|
03.2298.0054
|
Nong van động mạch
phổi
|
Nong van động mạch
phổi
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
513
|
03.2281.0054
|
Thay van động mạch
chủ qua da
|
Thay van động mạch
chủ qua da
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
514
|
03.2309.0054
|
Thông tim ống lớn
và chụp buồng tim cản quang
|
Thông tim ống lớn
và chụp buồng tim cản quang
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
515
|
18.0667.0054
|
Bít ống động mạch
[dưới DSA]
|
Bít ống động mạch
[dưới DSA]
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
516
|
18.0665.0054
|
Bít thông liên nhĩ
[dưới DSA]
|
Bít thông liên nhĩ
[dưới DSA]
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
517
|
18.0666.0054
|
Bít thông liên thất
[dưới DSA]
|
Bít thông liên thất
[dưới DSA]
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
518
|
18.0658.0054
|
Chụp, nong động
mạch vành bằng bóng
|
Chụp, nong động
mạch vành bằng bóng
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
519
|
18.0659.0054
|
Chụp, nong và đặt
stent động mạch vành
|
Chụp, nong và đặt
stent động mạch vành
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
520
|
18.0663.0054
|
Nong van động mạch
chủ [dưới DSA]
|
Nong van động mạch
chủ [dưới DSA]
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
521
|
18.0664.0054
|
Nong van động mạch
phổi [dưới DSA]
|
Nong van động mạch
phổi [dưới DSA]
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
522
|
18.0662.0054
|
Nong van hai lá
[dưới DSA]
|
Nong van hai lá
[dưới DSA]
|
7.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, stent, các vật liệu nút mạch, các loại
ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn
kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối,
bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù); dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal,
perclose...); bơm áp lực; dù bảo vệ chống tắc mạch; bộ dụng cụ dùng trong
khoan phá động mạch; van động mạch nhân tạo, van tim nhân tạo, bộ dụng cụ
thay hoặc sửa van tim qua đường ống thông.
|
|
|
|
523
|
02.0468.0055
|
Đặt stent graft
điều trị bệnh lý động mạch chủ
|
Đặt stent graft
điều trị bệnh lý động mạch chủ
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent,
keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các
cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan
phá động mạch các loại, các cỡ.
|
|
524
|
03.2301.0055
|
Đặt stent động mạch
ngoại biên
|
Đặt stent động mạch
ngoại biên
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent,
keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các
cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan
phá động mạch các loại, các cỡ.
|
|
525
|
03.2307.0055
|
Đặt stent hẹp động
mạch chủ
|
Đặt stent hẹp động
mạch chủ
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent,
keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các
cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan
phá động mạch các loại, các cỡ.
|
|
526
|
03.2294.0055
|
Nong động mạch cảnh
|
Nong động mạch cảnh
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent,
keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các
cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan
phá động mạch các loại, các cỡ.
|
|
527
|
03.2295.0055
|
Nong động mạch ngoại
biên
|
Nong động mạch ngoại
biên
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent,
keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các
cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan
phá động mạch các loại, các cỡ.
|
|
528
|
18.0672.0055
|
Chụp nong động mạch
ngoại biên bằng bóng [dưới DSA]
|
Chụp nong động mạch
ngoại biên bằng bóng [dưới DSA]
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent,
keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các
cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan
phá động mạch các loại, các cỡ.
|
|
529
|
18.0517.0055
|
Chụp và can thiệp
mạch chủ bụng số hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp
mạch chủ bụng số hóa xóa nền
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent,
keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các
cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan
phá động mạch các loại, các cỡ.
|
|
530
|
18.0516.0055
|
Chụp và can thiệp
mạch chủ ngực số hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp
mạch chủ ngực số hóa xóa nền
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent,
keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các
cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan
phá động mạch các loại, các cỡ.
|
|
531
|
18.0522.0055
|
Chụp và can thiệp
tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp
tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent,
keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các
cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan
phá động mạch các loại, các cỡ.
|
|
532
|
18.0527.0055
|
Chụp và đặt lưới
lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền
|
Chụp và đặt lưới
lọc tĩnh mạch chủ số hóa xóa nền
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent,
keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các
cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan
phá động mạch các loại, các cỡ.
|
|
533
|
18.0525.0055
|
Chụp và điều trị
lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền
|
Chụp và điều trị
lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent,
keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các
cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan
phá động mạch các loại, các cỡ.
|
|
534
|
18.0518.0055
|
Chụp và nong động
mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
Chụp và nong động
mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent,
keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các
cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan
phá động mạch các loại, các cỡ.
|
|
535
|
18.0520.0055
|
Chụp và nút mạch
dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch
dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent,
keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các
cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan
phá động mạch các loại, các cỡ.
|
|
536
|
18.0673.0055
|
Chụp, nong động
mạch và đặt stent [dưới DSA]
|
Chụp, nong động
mạch và đặt stent [dưới DSA]
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent,
keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các
cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan
phá động mạch các loại, các cỡ.
|
|
537
|
18.0519.0055
|
Chụp, nong và đặt
stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
Chụp, nong và đặt
stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent,
keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các
cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan
phá động mạch các loại, các cỡ.
|
|
538
|
18.0675.0055
|
Đặt stent động mạch
chủ [dưới DSA]
|
Đặt stent động mạch
chủ [dưới DSA]
|
9.368.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng các loại, các cỡ; bộ bơm áp lực, stent,
keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch; dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết
khối; bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại); dù amplatzer; dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose...) các loại, các cỡ; bơm áp lực các loại, các
cỡ; dù bảo vệ chống tắc mạch các loại, các cỡ; bộ dụng cụ dùng trong khoan
phá động mạch các loại, các cỡ.
|
|
539
|
18.0449.0056
|
Chụp và can thiệp
động mạch chủ ngực dưới X-quang tăng sáng
|
Chụp và can thiệp
động mạch chủ ngực dưới X-quang tăng sáng
|
8.118.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ, bộ dụng cụ
bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
|
540
|
18.0565.0057
|
Chụp và bơm thuốc
tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền
|
Chụp và bơm thuốc
tiêu sợi huyết đường động mạch điều trị tắc động mạch não cấp số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông
trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn
đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
|
541
|
18.0566.0057
|
Chụp và can thiệp
lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp
lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông
trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn
đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
|
542
|
18.0563.0057
|
Chụp và nong hẹp
động mạch nội sọ số hóa xóa nền
|
Chụp và nong hẹp
động mạch nội sọ số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông
trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn
đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
|
543
|
18.0555.0057
|
Chụp và nút dị dạng
thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền
|
Chụp và nút dị dạng
thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông
trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn
đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
|
544
|
18.0570.0057
|
Chụp và nút mạch
điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch
điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông
trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn
đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
|
545
|
18.0568.0057
|
Chụp và nút mạch
điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch
điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông
trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn
đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
|
546
|
18.0553.0057
|
Chụp và nút phình
động mạch não số hóa xóa nền
|
Chụp và nút phình
động mạch não số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông
trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn
đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
|
547
|
18.0556.0057
|
Chụp và nút thông
động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền
|
Chụp và nút thông
động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông
trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn
đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
|
548
|
18.0558.0057
|
Chụp và test nút
động mạch não số hóa xóa nền
|
Chụp và test nút
động mạch não số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông
trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn
đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
|
549
|
18.0562.0057
|
Chụp, nong và đặt
stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền
|
Chụp, nong và đặt
stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông
trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn
đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
|
550
|
18.0564.0057
|
Chụp, nong và đặt
stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền
|
Chụp, nong và đặt
stent điều trị hẹp động mạch nội sọ số hóa xóa nền
|
9.968.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị
vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại,
lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…); ống thông
trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn
đoán (longsheat, ống thông siêu mềm); bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại).
|
|
551
|
13.0042.0058
|
Nút mạch cầm máu
trong sản khoa
|
Nút mạch cầm máu
trong sản khoa
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat,
ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
|
552
|
18.0530.0058
|
Chụp nút mạch điều
trị ung thư gan (TACE)
|
Chụp nút mạch điều
trị ung thư gan (TACE)
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat,
ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
|
553
|
18.0533.0058
|
Chụp và can thiệp
mạch phổi số hóa xóa nền
|
Chụp và can thiệp
mạch phổi số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat,
ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
|
554
|
18.0544.0058
|
Chụp và nút dị dạng
động mạch thận số hóa xóa nền
|
Chụp và nút dị dạng
động mạch thận số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán
(longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng
cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
|
555
|
18.0529.0058
|
Chụp và nút động
mạch gan số hóa xóa nền
|
Chụp và nút động
mạch gan số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat,
ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
|
556
|
18.0537.0058
|
Chụp và nút động
mạch tử cung số hóa xóa nền
|
Chụp và nút động
mạch tử cung số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat,
ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
|
557
|
18.0681.0058
|
Chụp và nút mạch
điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt
|
Chụp và nút mạch
điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat,
ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
|
558
|
18.0528.0058
|
Chụp và nút mạch
điều trị u gan số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch
điều trị u gan số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat,
ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
|
559
|
18.0687.0058
|
Chụp và nút mạch
điều trị u phổi [dưới DSA]
|
Chụp và nút mạch
điều trị u phổi [dưới DSA]
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat,
ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
|
560
|
18.0688.0058
|
Chụp và nút mạch
điều trị u trung thất [dưới DSA]
|
Chụp và nút mạch
điều trị u trung thất [dưới DSA]
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat,
ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
|
561
|
18.0535.0058
|
Chụp và nút mạch
điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền
|
Chụp và nút mạch
điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat,
ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
|
562
|
18.0543.0058
|
Chụp, nong và đặt
stent động mạch thận số hóa xóa nền
|
Chụp, nong và đặt
stent động mạch thận số hóa xóa nền
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat,
ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
|
563
|
18.0684.0058
|
Nút động mạch trong
điều trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung,
ung thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, …)
|
Nút động mạch trong
điều trị chảy máu do các khối u ác tính vùng tiểu khung (ung thư cổ tử cung,
ung thư bàng quang không có chỉ định phẫu thuật, …)
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat,
ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
|
564
|
18.0683.0058
|
Nút động mạch trong
điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt
|
Nút động mạch trong
điều trị chảy máu do ung thư tuyến tiền liệt
|
9.418.100
|
Chưa bao gồm vật
tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu
nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng
xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch,
dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian
hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat,
ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng
lòng mạch (angioseal, perclose…).
|
|
565
|
18.0649.0060
|
Chọc hút ổ dịch/áp
xe não dưới cắt lớp vi tính
|
Chọc hút ổ dịch/áp
xe não dưới cắt lớp vi tính
|
1.245.900
|
Chưa bao gồm ống
dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn
các loại.
|
|
566
|
18.0652.0060
|
Dẫn lưu các ổ dịch
trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
Dẫn lưu các ổ dịch
trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
1.245.900
|
Chưa bao gồm ống
dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn
các loại.
|
|
567
|
18.0653.0060
|
Dẫn lưu dịch, áp
xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính
|
Dẫn lưu dịch, áp
xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính
|
1.245.900
|
Chưa bao gồm ống
dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn
các loại.
|
|
568
|
02.0332.0063
|
Siêu âm can thiệp
- điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim đơn cực
|
Siêu âm can thiệp
- điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kim đơn cực
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim
đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
|
569
|
02.0331.0063
|
Siêu âm can thiệp
- điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kimm chùm Leveen
|
Siêu âm can thiệp
- điều trị sóng cao tần khối ung thư gan bằng kimm chùm Leveen
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim
đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
|
570
|
18.0602.0063
|
Đốt sóng cao tần
điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm
|
Đốt sóng cao tần
điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim
đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
|
571
|
18.0601.0063
|
Đốt sóng cao tần
điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm
|
Đốt sóng cao tần
điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim
đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
|
572
|
18.0614.0063
|
Đốt sóng cao tần
điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm
|
Đốt sóng cao tần
điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm
|
1.376.600
|
Chưa bao gồm kim
đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu.
|
|
573
|
18.0689.0064
|
Tạo hình đặt Stent
và bơm xi măng điều trị xẹp đốt sống [dưới DSA]
|
Tạo hình đặt Stent
và bơm xi măng điều trị xẹp đốt sống [dưới DSA]
|
3.418.100
|
Chưa bao gồm vật
tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc, bơm áp lực đẩy
xi măng
|
|
574
|
18.0361.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
575
|
18.0360.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
576
|
18.0695.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản
|
Chụp cộng hưởng
từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc tương phản
|
2.250.800
|
|
|
577
|
18.0325.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
578
|
18.0335.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
579
|
18.0337.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2- 1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
580
|
18.0339.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
581
|
18.0331.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
|
582
|
18.0309.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
|
583
|
18.0355.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
584
|
18.0353.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
585
|
18.0347.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ động mạch chủ - chậu (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ động mạch chủ - chậu (1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
|
586
|
18.0348.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ động mạch chủ - ngực (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ động mạch chủ - ngực (1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
|
587
|
18.0349.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ động mạch vành (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ động mạch vành (1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
|
588
|
18.0301.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
589
|
18.0304.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
590
|
18.0342.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2- 1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
591
|
18.0341.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2- 1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
592
|
18.0314.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
593
|
18.0299.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
594
|
18.0328.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) [có chất tương
phản]
|
2.250.800
|
|
|
595
|
18.0346.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
596
|
18.0327.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
|
597
|
18.0297.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
598
|
18.0320.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy,
lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy,
lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
599
|
18.0351.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
mạch khối u) (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và
mạch khối u) (1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
|
600
|
18.0315.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
|
601
|
18.0350.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ tim (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ tim (1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
|
602
|
18.0699.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh
|
Chụp cộng hưởng
từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
|
603
|
18.0698.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản
|
Chụp cộng hưởng
từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm sinh có tiêm thuốc tương phản
|
2.250.800
|
|
|
604
|
18.0697.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản
|
Chụp cộng hưởng
từ tim đánh giá các khối u tim có tiêm thuốc tương phản
|
2.250.800
|
|
|
605
|
18.0701.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging)
|
Chụp cộng hưởng
từ tim đánh giá khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) [có chất
tương phản]
|
2.250.800
|
|
|
606
|
18.0359.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
607
|
18.0305.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
|
608
|
18.0329.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
609
|
18.0317.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
610
|
18.0302.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
611
|
18.0323.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ,
tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ,
tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)
(0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
612
|
18.0322.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản]
|
2.250.800
|
|
|
613
|
18.0311.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
614
|
18.0344.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
615
|
18.0323.0065
|
Chụp cộng hưởng
từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ,
tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)
(0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ,
tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…)
(0.2-1.5T)
|
2.250.800
|
|
|
616
|
18.0324.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ bìu, dương vật (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
|
617
|
18.0334.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ cột sống cổ (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
|
618
|
18.0336.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ cột sống ngực (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
|
619
|
18.0338.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
|
620
|
18.0364.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
|
621
|
18.0326.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) [không có chất tương
phản]
|
1.341.500
|
|
|
622
|
18.0354.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ động mạch chi dưới (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ động mạch chi dưới (1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
|
623
|
18.0352.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ động mạch chi trên (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ động mạch chi trên (1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
|
624
|
18.0300.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2- 1.5T)
|
1.341.500
|
|
|
625
|
18.0303.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
|
626
|
18.0340.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ khớp (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ khớp (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
|
627
|
18.0308.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) [không có chất tương
phản]
|
1.341.500
|
|
|
628
|
18.0313.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ lồng ngực (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ lồng ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
|
629
|
18.0298.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
|
630
|
18.0345.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ phần mềm chi (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
|
631
|
18.0296.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ sọ não (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ sọ não (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
|
632
|
18.0319.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy,
lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy,
lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
|
633
|
18.0332.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ thai nhi (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ thai nhi (0.2- 1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
|
634
|
18.0700.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ tim đánh giá quá tải sắt
|
Chụp cộng hưởng
từ tim đánh giá quá tải sắt [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
|
635
|
18.0358.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ tĩnh mạch (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ tĩnh mạch (1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
|
636
|
18.0316.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ tuyến vú (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
|
637
|
18.0321.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại
tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại
tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2- 1.5T) [không có chất
tương phản]
|
1.341.500
|
|
|
638
|
18.0310.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
|
639
|
18.0343.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]
|
1.341.500
|
|
|
640
|
18.0319.0066
|
Chụp cộng hưởng
từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy,
lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy,
lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T)
|
1.341.500
|
|
|
641
|
18.0333.0067
|
Chụp cộng hưởng
từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2- 1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2- 1.5T)
|
8.738.400
|
|
|
642
|
18.0307.0068
|
Chụp cộng hưởng
từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức
căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức
căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T)
|
3.238.400
|
|
|
643
|
18.0306.0068
|
Chụp cộng hưởng
từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T)
|
3.238.400
|
|
|
644
|
18.0330.0068
|
Chụp cộng hưởng
từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T)
|
3.238.400
|
|
|
645
|
18.0318.0068
|
Chụp cộng hưởng
từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T)
|
3.238.400
|
|
|
646
|
18.0312.0068
|
Chụp cộng hưởng
từ sọ não chức năng (0.2-1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ sọ não chức năng (0.2-1.5T)
|
3.238.400
|
|
|
647
|
18.0694.0068
|
Chụp cộng hưởng
từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản
|
Chụp cộng hưởng
từ tim sử dụng chất gắng sức đánh giá tưới máu cơ tim có tiêm thuốc tương phản
|
3.238.400
|
|
|
648
|
18.0365.0068
|
Chụp cộng hưởng
từ tưới máu các tạng (1.5T)
|
Chụp cộng hưởng
từ tưới máu các tạng (1.5T)
|
3.238.400
|
|
|
649
|
18.0702.0068
|
Cộng hưởng từ phổ
tim
|
Cộng hưởng từ phổ
tim
|
3.238.400
|
|
|
650
|
02.0100.0069
|
Lập trình máy tạo
nhịp tim
|
Lập trình máy tạo
nhịp tim
|
89.300
|
|
|
651
|
18.0065.0069
|
Siêu âm đàn hồi
mô (gan, tuyến vú…)
|
Siêu âm đàn hồi
mô (gan, tuyến vú…)
|
89.300
|
|
|
652
|
18.0056.0069
|
Siêu âm đàn hồi
mô vú
|
Siêu âm đàn hồi
mô vú
|
89.300
|
|
|
653
|
18.0005.0069
|
Siêu âm đàn hồi
nhu mô tuyến giáp
|
Siêu âm đàn hồi
nhu mô tuyến giáp
|
89.300
|
|
|
654
|
18.0021.0069
|
Siêu âm doppler
các khối u trong ổ bụng
|
Siêu âm doppler
các khối u trong ổ bụng
|
89.300
|
|
|
655
|
18.0060.0069
|
Siêu âm doppler
dương vật
|
Siêu âm doppler
dương vật
|
89.300
|
|
|
656
|
18.0022.0069
|
Siêu âm doppler
gan lách
|
Siêu âm doppler
gan lách
|
89.300
|
|
|
657
|
18.0009.0069
|
Siêu âm doppler
hốc mắt
|
Siêu âm doppler
hốc mắt
|
89.300
|
|
|
658
|
18.0026.0069
|
Siêu âm doppler
thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
Siêu âm doppler
thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)
|
89.300
|
|
|
659
|
18.0058.0069
|
Siêu âm doppler
tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm doppler
tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
|
89.300
|
|
|
660
|
18.0025.0069
|
Siêu âm doppler
tử cung phần phụ
|
Siêu âm doppler
tử cung phần phụ
|
89.300
|
|
|
661
|
18.0032.0069
|
Siêu âm doppler
tử cung, buồng trứng qua đường bụng
|
Siêu âm doppler
tử cung, buồng trứng qua đường bụng
|
89.300
|
|
|
662
|
18.0055.0069
|
Siêu âm doppler
tuyến vú
|
Siêu âm doppler
tuyến vú
|
89.300
|
|
|
663
|
18.0010.0069
|
Siêu âm doppler
u tuyến, hạch vùng cổ
|
Siêu âm doppler
u tuyến, hạch vùng cổ
|
89.300
|
|
|
664
|
19.0192.0069
|
Đo mật độ xương
bằng kỹ thuật DEXA
|
Đo mật độ xương
bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí]
|
89.300
|
Bằng phương
pháp DEXA
|
|
665
|
19.0192.0070
|
Đo mật độ xương
bằng kỹ thuật DEXA
|
Đo mật độ xương
bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí]
|
148.300
|
Bằng phương
pháp DEXA
|
|
666
|
21.0102.0070
|
Đo mật độ xương
bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]
|
Đo mật độ xương
bằng phương pháp DEXA [2 vị trí]
|
148.300
|
Bằng phương
pháp DEXA
|
|
667
|
01.0065.0071
|
Bóp bóng ambu qua
mặt nạ
|
Bóp bóng ambu qua
mặt nạ
|
248.500
|
|
|
668
|
01.0091.0071
|
Chọc hút dịch khí
phế quản qua màng nhẫn giáp
|
Chọc hút dịch khí
phế quản qua màng nhẫn giáp
|
248.500
|
|
|
669
|
02.0002.0071
|
Bơm rửa khoang màng
phổi
|
Bơm rửa khoang màng
phổi
|
248.500
|
|
|
670
|
03.0081.0071
|
Bơm rửa màng phổi
|
Bơm rửa màng phổi
|
248.500
|
|
|
671
|
13.0200.0071
|
Bóp bóng ambu, thổi
ngạt sơ sinh
|
Bóp bóng ambu, thổi
ngạt sơ sinh
|
248.500
|
|
|
672
|
02.0214.0072
|
Nội soi bơm rửa
niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể
|
Nội soi bơm rửa
niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể
|
500.500
|
|
|
673
|
02.0486.0072
|
Nội soi bơm rửa
niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê
|
Nội soi bơm rửa
niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê
|
500.500
|
|
|
674
|
03.1081.0072
|
Nội soi bàng quang,
đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi
tắc ở niệu quản
|
Nội soi bàng quang,
đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi
tắc ở niệu quản
|
500.500
|
|
|
675
|
20.0089.0072
|
Nội soi bàng quang,
đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi
tắc ở niệu quản
|
Nội soi bàng quang,
đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi
tắc ở niệu quản
|
500.500
|
|
|
676
|
02.0003.0073
|
Bơm streptokinase
vào khoang màng phổi
|
Bơm streptokinase
vào khoang màng phổi
|
1.048.500
|
|
|
677
|
01.0362.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần
hoàn cho người bệnh ngộ độc
|
Cấp cứu ngừng tuần
hoàn cho người bệnh ngộ độc
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng
dùng nhiều lần.
|
|
678
|
01.0158.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần
hoàn hô hấp cơ bản
|
Cấp cứu ngừng tuần
hoàn hô hấp cơ bản
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng
dùng nhiều lần.
|
|
679
|
03.0113.0074
|
Cấp cứu ngừng tuần
hoàn hô hấp
|
Cấp cứu ngừng tuần
hoàn hô hấp
|
532.500
|
Bao gồm cả bóng
dùng nhiều lần.
|
|
680
|
01.0053.0075
|
Đặt canuyn mũi hầu,
miệng hầu
|
Đặt canuyn mũi hầu,
miệng hầu
|
40.300
|
|
|
681
|
03.1703.0075
|
Cắt chỉ khâu da
|
Cắt chỉ khâu da
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú.
|
|
682
|
03.1681.0075
|
Cắt chỉ khâu giác
mạc
|
Cắt chỉ khâu giác
mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú.
|
|
683
|
03.1690.0075
|
Cắt chỉ khâu kết
mạc
|
Cắt chỉ khâu kết
mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú.
|
|
684
|
03.3826.0075
|
Thay băng, cắt chỉ
vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ
vết mổ
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú.
|
|
685
|
14.0203.0075
|
Cắt chỉ khâu da
mi đơn giản
|
Cắt chỉ khâu da
mi đơn giản
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú.
|
|
686
|
14.0192.0075
|
Cắt chỉ khâu giác
mạc
|
Cắt chỉ khâu giác
mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú.
|
|
687
|
14.0204.0075
|
Cắt chỉ khâu kết
mạc
|
Cắt chỉ khâu kết
mạc
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú.
|
|
688
|
14.0111.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu
thuật lác
|
Cắt chỉ sau phẫu
thuật lác
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú.
|
|
689
|
14.0116.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu
thuật lác, sụp mi
|
Cắt chỉ sau phẫu
thuật lác, sụp mi
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú.
|
|
690
|
14.0112.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu
thuật sụp mi
|
Cắt chỉ sau phẫu
thuật sụp mi
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú.
|
|
691
|
15.0302.0075
|
Cắt chỉ sau phẫu
thuật
|
Cắt chỉ sau phẫu
thuật
|
40.300
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú.
|
|
692
|
05.0002.0076
|
Chăm sóc người bệnh
dị ứng thuốc nặng
|
Chăm sóc người bệnh
dị ứng thuốc nặng
|
181.000
|
Áp dụng với người
bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.
|
|
693
|
01.0240.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp
cứu
|
Chọc dò ổ bụng cấp
cứu
|
153.700
|
|
|
694
|
02.0009.0077
|
Chọc dò dịch màng
phổi
|
Chọc dò dịch màng
phổi
|
153.700
|
|
|
695
|
02.0242.0077
|
Chọc dò dịch ổ bụng
xét nghiệm
|
Chọc dò dịch ổ bụng
xét nghiệm
|
153.700
|
|
|
696
|
02.0243.0077
|
Chọc tháo dịch ổ
bụng điều trị
|
Chọc tháo dịch ổ
bụng điều trị
|
153.700
|
|
|
697
|
03.2354.0077
|
Chọc dịch màng bụng
|
Chọc dịch màng bụng
|
153.700
|
|
|
698
|
03.0165.0077
|
Chọc dò ổ bụng cấp
cứu
|
Chọc dò ổ bụng cấp
cứu
|
153.700
|
|
|
699
|
03.0079.0077
|
Chọc hút/dẫn lưu
dịch màng phổi
|
Chọc hút/dẫn lưu
dịch màng phổi
|
153.700
|
|
|
700
|
03.0084.0077
|
Chọc thăm dò màng
phổi
|
Chọc thăm dò màng
phổi
|
153.700
|
|
|
701
|
03.2355.0077
|
Dẫn lưu dịch màng
bụng
|
Dẫn lưu dịch màng
bụng
|
153.700
|
|
|
702
|
03.0164.0077
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp
cứu
|
Dẫn lưu ổ bụng cấp
cứu
|
153.700
|
|
|
703
|
13.0137.0077
|
Chọc hút dịch màng
bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng
|
Chọc hút dịch màng
bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng
|
153.700
|
|
|
704
|
01.0356.0078
|
Chọc hút dẫn lưu
dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp
|
Chọc hút dẫn lưu
dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp
|
195.900
|
|
|
705
|
01.0357.0078
|
Chọc tháo dịch ổ
bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu
|
Chọc tháo dịch ổ
bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu
|
195.900
|
|
|
706
|
02.0432.0078
|
Chọc hút mủ màng
phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút mủ màng
phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
|
707
|
02.0008.0078
|
Chọc tháo dịch màng
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc tháo dịch màng
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
|
708
|
02.0243.0078
|
Chọc tháo dịch ổ
bụng điều trị
|
Chọc tháo dịch ổ
bụng điều trị [dưới siêu âm]
|
195.900
|
|
|
709
|
02.0322.0078
|
Siêu âm can thiệp
- chọc dịch ổ bụng xét nghiệm
|
Siêu âm can thiệp
- chọc dịch ổ bụng xét nghiệm
|
195.900
|
|
|
710
|
02.0333.0078
|
Siêu âm can thiệp
- đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục
|
Siêu âm can thiệp
- đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục
|
195.900
|
|
|
711
|
03.2332.0078
|
Chọc dò màng phổi
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc dò màng phổi
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
|
712
|
03.2333.0078
|
Chọc tháo dịch màng
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc tháo dịch màng
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
195.900
|
|
|
713
|
01.0093.0079
|
Chọc hút dịch -
khí màng phổi bằng kim hay catheter
|
Chọc hút dịch -
khí màng phổi bằng kim hay catheter
|
162.900
|
|
|
714
|
01.0098.0079
|
Chọc hút dịch, khí
trung thất
|
Chọc hút dịch, khí
trung thất
|
162.900
|
|
|
715
|
02.0011.0079
|
Chọc hút khí màng
phổi
|
Chọc hút khí màng
phổi
|
162.900
|
|
|
716
|
03.0080.0079
|
Chọc hút/dẫn lưu
khí màng phổi áp lực thấp
|
Chọc hút/dẫn lưu
khí màng phổi áp lực thấp
|
162.900
|
|
|
717
|
13.0191.0079
|
Chọc hút dịch, khí
màng phổi sơ sinh
|
Chọc hút dịch, khí
màng phổi sơ sinh
|
162.900
|
|
|
718
|
01.0041.0081
|
Chọc dò màng ngoài
tim cấp cứu
|
Chọc dò màng ngoài
tim cấp cứu
|
280.500
|
|
|
719
|
01.0040.0081
|
Chọc hút dịch màng
ngoài tim dưới siêu âm
|
Chọc hút dịch màng
ngoài tim dưới siêu âm
|
280.500
|
|
|
720
|
02.0075.0081
|
Chọc dò màng
ngoài tim
|
Chọc dò màng
ngoài tim
|
280.500
|
|
|
721
|
02.0005.0081
|
Chọc dò trung thất
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc dò trung thất
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
280.500
|
|
|
722
|
02.0074.0081
|
Chọc dò và dẫn
lưu màng ngoài tim
|
Chọc dò và dẫn
lưu màng ngoài tim
|
280.500
|
|
|
723
|
02.0076.0081
|
Dẫn lưu màng
ngoài tim
|
Dẫn lưu màng
ngoài tim
|
280.500
|
|
|
724
|
03.0039.0081
|
Chọc dò màng ngoài
tim cấp cứu
|
Chọc dò màng ngoài
tim cấp cứu
|
280.500
|
|
|
725
|
03.0038.0081
|
Chọc hút dịch màng
ngoài tim dưới siêu âm
|
Chọc hút dịch màng
ngoài tim dưới siêu âm
|
280.500
|
|
|
726
|
03.0040.0081
|
Dẫn lưu dịch,
máu màng ngoài tim
|
Dẫn lưu dịch,
máu màng ngoài tim
|
280.500
|
|
|
727
|
18.0628.0081
|
Chọc hút dịch màng
tim dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút dịch màng
tim dưới hướng dẫn siêu âm
|
280.500
|
|
|
728
|
18.0623.0082
|
Chọc hút nang vú
dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút nang vú
dưới hướng dẫn siêu âm
|
196.900
|
Áp dụng với trường
hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.
|
|
729
|
01.0202.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
Chọc dịch tủy sống
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim
chọc dò.
|
|
730
|
02.0129.0083
|
Chọc dò dịch não
tủy
|
Chọc dò dịch não
tủy
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim
chọc dò.
|
|
731
|
03.0148.0083
|
Chọc dịch tủy sống
|
Chọc dịch tủy sống
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim
chọc dò.
|
|
732
|
03.0146.0083
|
Chọc dò tủy sống
trẻ sơ sinh
|
Chọc dò tủy sống
trẻ sơ sinh
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim
chọc dò.
|
|
733
|
10.0057.0083
|
Chọc dịch não tủy
thắt lưng (thủ thuật)
|
Chọc dịch não tủy
thắt lưng (thủ thuật)
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim
chọc dò.
|
|
734
|
13.0188.0083
|
Chọc dò tủy sống
sơ sinh
|
Chọc dò tủy sống
sơ sinh
|
126.900
|
Chưa bao gồm kim
chọc dò.
|
|
735
|
03.2890.0084
|
Chọc hút dịch và
bơm thuốc điều trị nang giáp
|
Chọc hút dịch và
bơm thuốc điều trị nang giáp
|
178.500
|
|
|
736
|
07.0242.0084
|
Chọc hút dịch điều
trị u nang giáp
|
Chọc hút dịch điều
trị u nang giáp
|
178.500
|
|
|
737
|
03.2890.0085
|
Chọc hút dịch và
bơm thuốc điều trị nang giáp
|
Chọc hút dịch và
bơm thuốc điều trị nang giáp [có hướng dẫn của siêu âm]
|
240.900
|
|
|
738
|
18.0622.0085
|
Chọc nang tuyến
giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc nang tuyến
giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
240.900
|
|
|
739
|
07.0243.0085
|
Chọc hút dịch điều
trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút dịch điều
trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm
|
240.900
|
|
|
740
|
02.0177.0086
|
Chọc hút nước tiểu
trên xương mu
|
Chọc hút nước tiểu
trên xương mu
|
126.700
|
|
|
741
|
02.0340.0086
|
Chọc hút tế bào
cơ bằng kim nhỏ
|
Chọc hút tế bào
cơ bằng kim nhỏ
|
126.700
|
|
|
742
|
02.0342.0086
|
Chọc hút tế bào
phần mềm bằng kim nhỏ
|
Chọc hút tế bào
phần mềm bằng kim nhỏ
|
126.700
|
|
|
743
|
02.0363.0086
|
Hút ổ viêm/áp xe
phần mềm
|
Hút ổ viêm/áp xe
phần mềm
|
126.700
|
|
|
744
|
03.0125.0086
|
Chọc hút nước tiểu
trên xương mu
|
Chọc hút nước tiểu
trên xương mu
|
126.700
|
|
|
745
|
02.0345.0087
|
Chọc hút tế bào
cơ dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào
cơ dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
|
746
|
02.0344.0087
|
Chọc hút tế bào
hạch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào
hạch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
|
747
|
02.0347.0087
|
Chọc hút tế bào
khối u dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào
khối u dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
|
748
|
02.0343.0087
|
Chọc hút tế bào
phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào
phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
|
749
|
02.0346.0087
|
Chọc hút tế bào
xương dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào
xương dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
|
750
|
02.0364.0087
|
Hút ổ viêm/áp xe
phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút ổ viêm/áp xe
phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
|
751
|
03.2352.0087
|
Chọc áp xe gan
qua siêu âm
|
Chọc áp xe gan
qua siêu âm
|
171.900
|
|
|
752
|
10.0312.0087
|
Chọc hút và bơm
thuốc vào nang thận
|
Chọc hút và bơm
thuốc vào nang thận [dưới hướng dẫn siêu âm]
|
171.900
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
753
|
12.0232.0087
|
Tiêm cồn tuyệt đối
vào u gan qua siêu âm
|
Tiêm cồn tuyệt đối
vào u gan qua siêu âm
|
171.900
|
|
|
754
|
18.0625.0087
|
Chọc hút dịch ổ
khớp dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút dịch ổ
khớp dưới hướng dẫn siêu âm
|
171.900
|
|
|
755
|
18.0620.0087
|
Chọc hút hạch (hoặc
u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút hạch (hoặc
u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
171.900
|
|
|
756
|
18.0630.0087
|
Chọc hút tế bào
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút tế bào
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
171.900
|
|
|
757
|
02.0006.0088
|
Chọc dò trung thất
dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
Chọc dò trung thất
dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang nếu có sử dụng.
|
|
758
|
02.0433.0088
|
Chọc hút khí, mủ
màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
Chọc hút khí, mủ
màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang nếu có sử dụng.
|
|
759
|
10.0312.0088
|
Chọc hút và bơm
thuốc vào nang thận
|
Chọc hút và bơm
thuốc vào nang thận [dưới cắt lớp vi tính]
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
760
|
18.0651.0088
|
Chọc hút hạch hoặc
u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
Chọc hút hạch hoặc
u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang nếu có sử dụng.
|
|
761
|
18.0650.0088
|
Chọc hút ổ dịch,
áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
Chọc hút ổ dịch,
áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính
|
764.500
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang nếu có sử dụng.
|
|
762
|
07.0244.0089
|
Chọc hút tế bào
tuyến giáp
|
Chọc hút tế bào
tuyến giáp
|
126.700
|
|
|
763
|
18.0619.0090
|
Chọc hút tế bào
tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút tế bào
tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
170.900
|
|
|
764
|
18.0621.0090
|
Chọc hút tế bào
tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút tế bào
tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
170.900
|
|
|
765
|
18.0610.0090
|
Sinh thiết tuyến
giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết tuyến
giáp dưới hướng dẫn siêu âm
|
170.900
|
|
|
766
|
07.0245.0090
|
Chọc hút u giáp
có hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút u giáp
có hướng dẫn của siêu âm
|
170.900
|
|
|
767
|
22.0127.0091
|
Thủ thuật chọc hút
tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)
|
Thủ thuật chọc hút
tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)
|
549.900
|
Bao gồm cả kim chọc
hút tủy dùng nhiều lần.
|
|
768
|
22.0126.0092
|
Thủ thuật chọc hút
tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)
|
Thủ thuật chọc hút
tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)
|
147.900
|
Chưa bao gồm kim
chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính theo thực tế sử dụng.
|
|
769
|
22.0128.0093
|
Thủ thuật chọc hút
tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)
|
Thủ thuật chọc hút
tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)
|
2.379.900
|
|
|
770
|
01.0095.0094
|
Mở màng phổi cấp
cứu
|
Mở màng phổi cấp
cứu
|
628.500
|
|
|
771
|
01.0096.0094
|
Mở màng phổi tối
thiểu bằng troca
|
Mở màng phổi tối
thiểu bằng troca
|
628.500
|
|
|
772
|
03.3248.0094
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
628.500
|
|
|
773
|
03.3247.0094
|
Đặt dẫn lưu khí,
dịch màng phổi
|
Đặt dẫn lưu khí,
dịch màng phổi
|
628.500
|
|
|
774
|
13.0195.0094
|
Dẫn lưu màng phổi
sơ sinh
|
Dẫn lưu màng phổi
sơ sinh
|
628.500
|
|
|
775
|
01.0243.0095
|
Dẫn lưu ổ bụng trong
viêm tụy cấp
|
Dẫn lưu ổ bụng trong
viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm]
|
729.400
|
|
|
776
|
02.0012.0095
|
Dẫn lưu màng phổi,
ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu màng phổi,
ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
729.400
|
|
|
777
|
03.3248.0095
|
Dẫn lưu áp xe phổi
|
Dẫn lưu áp xe phổi
[dưới hướng dẫn siêu âm]
|
729.400
|
|
|
778
|
03.2326.0095
|
Dẫn lưu ổ áp xe
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu ổ áp xe
phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
729.400
|
|
|
779
|
03.2329.0095
|
Đặt sonde dẫn lưu
khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Đặt sonde dẫn lưu
khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm
|
729.400
|
|
|
780
|
01.0243.0096
|
Dẫn lưu ổ bụng trong
viêm tụy cấp
|
Dẫn lưu ổ bụng trong
viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của chụp CLVT]
|
1.251.400
|
|
|
781
|
02.0013.0096
|
Dẫn lưu màng phổi,
ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
Dẫn lưu màng phổi,
ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
1.251.400
|
|
|
782
|
03.2327.0096
|
Dẫn lưu ổ áp xe
phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính
|
Dẫn lưu ổ áp xe
phổi dưới hướng dẫn của máy chụp cắt lớp vi tính
|
1.251.400
|
|
|
783
|
01.0386.0097
|
Khai thông động
mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp
|
Khai thông động
mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp
|
578.500
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêu sợi huyết
|
|
784
|
01.0322.0097
|
Khai thông động
mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp
|
Khai thông động
mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp
|
578.500
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêu sợi huyết
|
|
785
|
01.0346.0097
|
Khai thông mạch
não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp
|
Khai thông mạch
não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp
|
578.500
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêu sợi huyết
|
|
786
|
01.0023.0097
|
Thăm dò huyết động
theo phương pháp PiCCO
|
Thăm dò huyết động
theo phương pháp PiCCO
|
578.500
|
Chưa bao gồm bộ
theo dõi cung liên tục tim PiCCO (catheter động mạch đùi có đầu nhận cảm biến)
|
|
787
|
03.0033.0097
|
Đặt catheter động
mạch
|
Đặt catheter động
mạch [nhi]
|
578.500
|
|
|
788
|
01.0009.0098
|
Đặt catheter động
mạch
|
Đặt catheter động
mạch
|
1.400.500
|
|
|
789
|
01.0209.0099
|
Dẫn lưu não thất
cấp cứu
|
Dẫn lưu não thất
cấp cứu
|
685.500
|
Chưa bao gồm bộ
dẫn lưu não thất và đo áp lực nội sọ. Thanh toán theo số lần thực hiện kỹ thuật
đặt dẫn lưu, không thanh toán theo giờ.
|
|
790
|
01.0007.0099
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm 1 nòng
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm 1 nòng
|
685.500
|
|
|
791
|
01.0317.0099
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
685.500
|
|
|
792
|
01.0042.0099
|
Đặt dẫn lưu màng
ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da
|
Đặt dẫn lưu màng
ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da
|
685.500
|
|
|
793
|
02.0180.0099
|
Dẫn lưu dịch quanh
thận dưới siêu âm
|
Dẫn lưu dịch quanh
thận dưới siêu âm
|
685.500
|
|
|
794
|
03.0035.0099
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm [một nòng]
|
685.500
|
|
|
795
|
13.0185.0099
|
Đặt ống thông tĩnh
mạch rốn sơ sinh
|
Đặt ống thông tĩnh
mạch rốn sơ sinh
|
685.500
|
|
|
796
|
13.0183.0099
|
Đặt ống thông tĩnh
mạch trung tâm sơ sinh
|
Đặt ống thông tĩnh
mạch trung tâm sơ sinh
|
685.500
|
|
|
797
|
09.0028.0099
|
Đặt catheter tĩnh
mạch cảnh ngoài
|
Đặt catheter tĩnh
mạch cảnh ngoài
|
685.500
|
|
|
798
|
01.0319.0100
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.158.500
|
|
|
799
|
01.0318.0100
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.158.500
|
|
|
800
|
01.0008.0100
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm nhiều nòng
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm nhiều nòng
|
1.158.500
|
|
|
801
|
03.0035.0100
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm
|
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm [nhiều nòng]
|
1.158.500
|
|
|
802
|
01.0172.0101
|
Đặt catheter lọc
máu cấp cứu
|
Đặt catheter lọc
máu cấp cứu
|
1.158.500
|
Chỉ áp dụng với
trường hợp lọc máu.
|
|
803
|
01.0066.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
|
804
|
01.0067.1888
|
Đặt nội khí quản
2 nòng
|
Đặt nội khí quản
2 nòng
|
600.500
|
Chưa bao gồm ống
nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500
đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.
|
|
805
|
01.0070.1888
|
Đặt nội khí quản
có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)
|
Đặt nội khí quản
có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)
|
600.500
|
Chưa bao gồm ống
Hi_low EVAC. Trường hợp sử dụng ống Hi_low EVAC thì trừ 19.500 đồng chi phí
ông nội khí quản thông thường.
|
|
806
|
01.0077.1888
|
Thay ống nội khí
quản
|
Thay ống nội khí
quản
|
600.500
|
|
|
807
|
03.0065.1888
|
Bơm rửa phế quản
có bàn chải
|
Bơm rửa phế quản
có bàn chải
|
600.500
|
|
|
808
|
03.0066.1888
|
Bơm rửa phế quản
không bàn chải
|
Bơm rửa phế quản
không bàn chải
|
600.500
|
|
|
809
|
03.0077.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
|
810
|
15.0219.1888
|
Đặt nội khí quản
|
Đặt nội khí quản
|
600.500
|
|
|
811
|
01.0216.0103
|
Đặt ống thông dạ
dày
|
Đặt ống thông dạ
dày
|
101.800
|
|
|
812
|
02.0244.0103
|
Đặt ống thông dạ
dày
|
Đặt ống thông dạ
dày
|
101.800
|
|
|
813
|
03.0167.0103
|
Đặt ống thông dạ
dày
|
Đặt ống thông dạ
dày
|
101.800
|
|
|
814
|
13.0192.0103
|
Đặt ống thông dạ
dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh
|
Đặt ống thông dạ
dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh
|
101.800
|
|
|
815
|
02.0190.0104
|
Đặt ống thông niệu
quản qua nội soi (sonde JJ)
|
Đặt ống thông niệu
quản qua nội soi (sonde JJ)
|
950.500
|
Chưa bao gồm
Sonde JJ.
|
|
816
|
02.0484.0104
|
Đặt ống thông niệu
quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê
|
Đặt ống thông niệu
quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê
|
950.500
|
Chưa bao gồm
Sonde JJ.
|
|
817
|
03.1074.0104
|
Nội soi đặt ống
thông niệu quản (sonde JJ)
|
Nội soi đặt ống
thông niệu quản (sonde JJ)
|
950.500
|
Chưa bao gồm
Sonde JJ.
|
|
818
|
10.0313.0104
|
Dẫn lưu đài bể thận
qua da
|
Dẫn lưu đài bể thận
qua da
|
950.500
|
Chưa bao gồm
sonde.
|
|
819
|
10.0318.0104
|
Dẫn lưu thận qua
da dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu thận qua
da dưới hướng dẫn của siêu âm
|
950.500
|
Chưa bao gồm
sonde.
|
|
820
|
10.0335.0104
|
Đặt ống thông JJ
trong hẹp niệu quản
|
Đặt ống thông JJ
trong hẹp niệu quản
|
950.500
|
Chưa bao gồm
Sonde JJ.
|
|
821
|
20.0083.0104
|
Đặt ống thông niệu
quản qua nội soi (sonde JJ)
|
Đặt ống thông niệu
quản qua nội soi (sonde JJ)
|
950.500
|
Chưa bao gồm
Sonde JJ.
|
|
822
|
27.0378.0104
|
Nội soi nong niệu
quản hẹp
|
Nội soi nong niệu
quản hẹp
|
950.500
|
Chưa bao gồm
Sonde JJ.
|
|
823
|
20.0053.0105
|
Nội soi đặt bộ stent
thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng
|
Nội soi đặt bộ stent
thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng
|
1.238.400
|
Chưa bao gồm
stent.
|
|
824
|
02.0463.0106
|
Điều trị rối loạn
nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần
|
Điều trị rối loạn
nhịp tim phức tạp bằng sóng cao tần
|
3.638.300
|
Chưa bao gồm bộ
dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải
phẫu - điện học các buồng tim.
|
|
825
|
02.0438.0106
|
Điều trị rối loạn
nhịp tim phức tạp bằng sóng có tần số Radio có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba
chiều giải phẫu - điện học các buồng tim
|
Điều trị rối loạn
nhịp tim phức tạp bằng sóng có tần số Radio có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba
chiều giải phẫu - điện học các buồng tim
|
3.638.300
|
Chưa bao gồm bộ
dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải
phẫu - điện học các buồng tim.
|
|
826
|
02.0462.0106
|
Điều trị rung nhĩ
bằng sóng cao tần
|
Điều trị rung nhĩ
bằng sóng cao tần
|
3.638.300
|
Chưa bao gồm bộ
dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải
phẫu - điện học các buồng tim.
|
|
827
|
02.0461.0107
|
Điều trị rối loạn
nhịp tim bằng sóng cao tần thông thường [bằng năng lượng sóng có tần số
radio]
|
Điều trị rối loạn
nhịp tim bằng sóng cao tần thông thường [bằng năng lượng sóng có tần số
radio]
|
2.157.100
|
Chưa bao gồm bộ
dụng cụ điều trị rối loạn nhịp tim bằng RF.
|
|
828
|
12.0372.0109
|
Gây dính màng phổi
bằng bơm hóa chất màng phổi
|
Gây dính màng phổi
bằng bơm hóa chất màng phổi
|
228.500
|
Chưa bao gồm thuốc
hoặc hóa chất gây dính màng phổi.
|
|
829
|
01.0094.0111
|
Dẫn lưu khí màng
phổi áp lực thấp
|
Dẫn lưu khí màng
phổi áp lực thấp
|
192.300
|
|
|
830
|
01.0097.0111
|
Dẫn lưu màng phổi
liên tục
|
Dẫn lưu màng phổi
liên tục
|
192.300
|
|
|
831
|
01.0099.0111
|
Dẫn lưu trung thất
liên tục
|
Dẫn lưu trung thất
liên tục
|
192.300
|
|
|
832
|
02.0026.0111
|
Hút dẫn lưu khoang
màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
Hút dẫn lưu khoang
màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục
|
192.300
|
|
|
833
|
11.0117.0111
|
Hút áp lực âm (VAC)
liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính
|
Hút áp lực âm (VAC)
liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính
|
192.300
|
|
|
834
|
11.0100.0111
|
Hút áp lực âm (VAC)
liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng
|
Hút áp lực âm (VAC)
liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng
|
192.300
|
|
|
835
|
02.0355.0112
|
Hút dịch khớp cổ
chân
|
Hút dịch khớp cổ
chân
|
129.600
|
|
|
836
|
02.0357.0112
|
Hút dịch khớp cổ
tay
|
Hút dịch khớp cổ
tay
|
129.600
|
|
|
837
|
02.0349.0112
|
Hút dịch khớp gối
|
Hút dịch khớp gối
|
129.600
|
|
|
838
|
02.0351.0112
|
Hút dịch khớp
háng
|
Hút dịch khớp
háng
|
129.600
|
|
|
839
|
02.0353.0112
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
Hút dịch khớp khuỷu
|
129.600
|
|
|
840
|
02.0359.0112
|
Hút dịch khớp
vai
|
Hút dịch khớp
vai
|
129.600
|
|
|
841
|
02.0361.0112
|
Hút nang bao hoạt
dịch
|
Hút nang bao hoạt
dịch
|
129.600
|
|
|
842
|
02.0515.0112
|
Lấy dịch khớp xác
định tinh thể urat
|
Lấy dịch khớp xác
định tinh thể urat
|
129.600
|
|
|
843
|
02.0514.0112
|
Lấy xét nghiệm
tế bào học dịch khớp
|
Lấy xét nghiệm tế
bào học dịch khớp
|
129.600
|
|
|
844
|
03.2367.0112
|
Chọc dịch khớp
|
Chọc dịch khớp
|
129.600
|
|
|
845
|
02.0356.0113
|
Hút dịch khớp cổ
chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp cổ
chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
|
846
|
02.0358.0113
|
Hút dịch khớp cổ
tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp cổ
tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
|
847
|
02.0350.0113
|
Hút dịch khớp gối
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp gối
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
|
848
|
02.0352.0113
|
Hút dịch khớp háng
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp háng
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
|
849
|
02.0354.0113
|
Hút dịch khớp khuỷu
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp khuỷu
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
|
850
|
02.0360.0113
|
Hút dịch khớp vai
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút dịch khớp vai
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
|
851
|
02.0362.0113
|
Hút nang bao hoạt
dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Hút nang bao hoạt
dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
144.900
|
|
|
852
|
01.0055.0114
|
Hút đờm qua ống
nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy
(một lần hút)
|
Hút đờm qua ống
nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy
(một lần hút)
|
14.100
|
|
|
853
|
01.0054.0114
|
Hút đờm qua ống
nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở
máy (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống
nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở
máy (một lần hút)
|
14.100
|
|
|
854
|
02.0150.0114
|
Hút đờm hầu họng
|
Hút đờm hầu họng
|
14.100
|
|
|
855
|
03.0076.0114
|
Hút đờm khí phế
quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy
|
Hút đờm khí phế
quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy
|
14.100
|
|
|
856
|
02.0202.0115
|
Lấy sỏi niệu quản
qua nội soi
|
Lấy sỏi niệu quản
qua nội soi
|
1.010.000
|
Chưa bao gồm sonde
niệu quản và dây dẫn Guide wire.
|
|
857
|
03.1077.0115
|
Nội soi lấy sỏi
niệu quản
|
Nội soi lấy sỏi
niệu quản
|
1.010.000
|
Chưa bao gồm sonde
niệu quản và dây dẫn Guide wire.
|
|
858
|
20.0085.0115
|
Lấy sỏi niệu quản
qua nội soi
|
Lấy sỏi niệu quản
qua nội soi
|
1.010.000
|
Chưa bao gồm sonde
niệu quản và dây dẫn Guide wire.
|
|
859
|
01.0188.0116
|
Lọc màng bụng cấp
cứu liên tục
|
Lọc màng bụng cấp
cứu liên tục
|
595.500
|
|
|
860
|
02.0203.0116
|
Lọc màng bụng cấp
cứu liên tục
|
Lọc màng bụng cấp
cứu liên tục
|
595.500
|
|
|
861
|
02.0204.0116
|
Lọc màng bụng chu
kỳ (CAPD)
|
Lọc màng bụng chu
kỳ (CAPD)
|
595.500
|
|
|
862
|
03.2365.0116
|
Lọc màng bụng chu
kỳ
|
Lọc màng bụng chu
kỳ
|
595.500
|
|
|
863
|
01.0188.0117
|
Lọc màng bụng cấp
cứu liên tục
|
Lọc màng bụng cấp
cứu liên tục [bằng máy]
|
1.030.000
|
|
|
864
|
02.0206.0117
|
Lọc màng bụng liên
tục bằng máy
|
Lọc màng bụng liên
tục bằng máy
|
1.030.000
|
|
|
865
|
01.0247.0118
|
Hạ thân nhiệt chỉ
huy
|
Hạ thân nhiệt chỉ
huy
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm: bộ
bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt)
|
|
866
|
01.0176.0118
|
Lọc máu liên tục
cấp cứu (CVVH)
|
Lọc máu liên tục
cấp cứu (CVVH)
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả
lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
|
867
|
01.0313.0118
|
Lọc máu liên tục
CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)
|
Lọc máu liên tục
CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS)
|
2.310.600
|
Chưa bao gồm quả
lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
|
|
868
|
01.0116.0118
|
Nội soi bơm rửa
phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy
|
Nội soi bơm rửa
phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy
|
2.310.600
|
|
|
869
|
01.0117.0118
|
Nội soi phế quản
cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy
|
Nội soi phế quản
cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy
|
2.310.600
|
|
|
870
|
01.0108.0118
|
Nội soi phế quản
ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy
|
Nội soi phế quản
ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy
|
2.310.600
|
|
|
871
|
01.0110.0118
|
Nội soi phế quản
ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy
|
Nội soi phế quản
ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy
|
2.310.600
|
|
|
872
|
01.0118.0118
|
Nội soi phế quản
sinh thiết ở người bệnh thở máy
|
Nội soi phế quản
sinh thiết ở người bệnh thở máy
|
2.310.600
|
|
|
873
|
01.0119.0118
|
Nội soi phế quản
sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy
|
Nội soi phế quản
sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy
|
2.310.600
|
|
|
874
|
02.0054.0118
|
Nội soi phế quản
ống mềm ở người bệnh có thở máy
|
Nội soi phế quản
ống mềm ở người bệnh có thở máy
|
2.310.600
|
|
|
875
|
02.0051.0118
|
Nội soi phế quản
qua ống nội khí quản
|
Nội soi phế quản
qua ống nội khí quản
|
2.310.600
|
|
|
876
|
01.0359.0119
|
Thay huyết tương
trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride
|
Thay huyết tương
trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride
|
1.734.600
|
Chưa bao gồm quả
lọc tách huyết tương, quả lọc hấp phụ các loại, các cỡ, bộ dây dẫn và huyết tương
đông lạnh hoặc dung dịch albumin.
|
|
877
|
01.0071.0120
|
Mở khí quản cấp
cứu
|
Mở khí quản cấp
cứu
|
759.800
|
|
|
878
|
01.0074.0120
|
Mở khí quản qua
da một thì cấp cứu ngạt thở
|
Mở khí quản qua
da một thì cấp cứu ngạt thở
|
759.800
|
|
|
879
|
01.0072.0120
|
Mở khí quản qua
màng nhẫn giáp
|
Mở khí quản qua
màng nhẫn giáp
|
759.800
|
|
|
880
|
01.0073.0120
|
Mở khí quản thường
quy
|
Mở khí quản thường
quy
|
759.800
|
|
|
881
|
03.0078.0120
|
Mở khí quản
|
Mở khí quản
|
759.800
|
|
|
882
|
03.0096.0120
|
Mở khí quản qua
da cấp cứu
|
Mở khí quản qua
da cấp cứu
|
759.800
|
|
|
883
|
15.0174.0120
|
Phẫu thuật mở khí
quản (Gây tê/ gây mê)
|
Phẫu thuật mở khí
quản (Gây tê/ gây mê)
|
759.800
|
|
|
884
|
01.0162.0121
|
Đặt ống thông dẫn
lưu bàng quang trên khớp vệ
|
Đặt ống thông dẫn
lưu bàng quang trên khớp vệ
|
405.500
|
|
|
885
|
01.0163.0121
|
Mở thông bàng
quang trên xương mu
|
Mở thông bàng
quang trên xương mu
|
405.500
|
|
|
886
|
02.0174.0121
|
Chọc hút dịch nang
thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút dịch nang
thận có tiêm cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm
|
405.500
|
|
|
887
|
02.0176.0121
|
Chọc hút dịch nang
thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút dịch nang
thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
405.500
|
|
|
888
|
02.0175.0121
|
Chọc hút dịch quanh
thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút dịch quanh
thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
405.500
|
|
|
889
|
03.3532.0121
|
Mở thông bàng
quang
|
Mở thông bàng
quang
|
405.500
|
|
|
890
|
03.0129.0121
|
Mở thông bàng
quang trên xương mu
|
Mở thông bàng
quang trên xương mu
|
405.500
|
|
|
891
|
02.0058.0122
|
Nghiệm pháp hồi
phục phế quản với thuốc giãn phế quản
|
Nghiệm pháp hồi
phục phế quản với thuốc giãn phế quản
|
112.300
|
|
|
892
|
03.1026.0123
|
Nội soi lồng ngực
để chẩn đoán và điều trị
|
Nội soi lồng ngực
để chẩn đoán và điều trị
|
1.069.400
|
|
|
893
|
27.0087.0124
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị máu đông màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị máu đông màng phổi
|
5.081.300
|
Đã bao gồm thuốc
gây mê
|
|
894
|
27.0088.0124
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị ổ cặn màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị ổ cặn màng phổi
|
5.081.300
|
|
|
895
|
27.0078.0124
|
Phẫu thuật nội soi
gây dính màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi
gây dính màng phổi
|
5.081.300
|
|
|
896
|
27.0089.0124
|
Phẫu thuật nội soi
lấy dị vật phổi - màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi
lấy dị vật phổi - màng phổi
|
5.081.300
|
|
|
897
|
01.0101.0125
|
Nội soi màng phổi
sinh thiết
|
Nội soi màng phổi
sinh thiết
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc
gây mê
|
|
898
|
02.0038.0125
|
Nội soi màng phổi,
sinh thiết màng phổi
|
Nội soi màng phổi,
sinh thiết màng phổi
|
5.859.300
|
Đã bao gồm thuốc
gây mê
|
|
899
|
27.0082.0125
|
Phẫu thuật nội soi
cắt - khâu kén khí phổi
|
Phẫu thuật nội soi
cắt - khâu kén khí phổi
|
5.859.300
|
Chưa bao gồm: máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
|
900
|
27.0090.0125
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)
|
5.859.300
|
Chưa bao gồm: máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
|
901
|
27.0077.0125
|
Phẫu thuật nội soi
gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi
gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi
|
5.859.300
|
|
|
902
|
27.0079.0125
|
Phẫu thuật nội soi
khâu rò ống ngực
|
Phẫu thuật nội soi
khâu rò ống ngực
|
5.859.300
|
|
|
903
|
27.0075.0125
|
Phẫu thuật nội soi
xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi
xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi
|
5.859.300
|
|
|
904
|
21.0047.0126
|
Đo niệu dòng đồ
|
Đo niệu dòng đồ
|
74.000
|
|
|
905
|
02.0048.0127
|
Nội soi phế quản
chải phế quản chẩn đoán
|
Nội soi phế quản
chải phế quản chẩn đoán [gây mê]
|
1.808.100
|
|
|
906
|
02.0036.0127
|
Nội soi phế quản
dưới gây mê
|
Nội soi phế quản
dưới gây mê [sinh thiết]
|
1.808.100
|
|
|
907
|
02.0043.0127
|
Nội soi phế quản
ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản
|
Nội soi phế quản
ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê]
|
1.808.100
|
|
|
908
|
03.0053.0127
|
Nội soi khí phế
quản bằng ống soi mềm
|
Nội soi khí phế
quản bằng ống soi mềm [gây mê]
|
1.808.100
|
|
|
909
|
03.1007.0127
|
Nội soi phế quản
ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản
|
Nội soi phế quản
ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây mê]
|
1.808.100
|
|
|
910
|
03.1012.0127
|
Nội soi phế quản
sinh thiết xuyên vách phế quản
|
Nội soi phế quản
sinh thiết xuyên vách phế quản [gây mê]
|
1.808.100
|
|
|
911
|
15.0254.0127
|
Nội soi phế quản
ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi phế quản
ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]
|
1.808.100
|
|
|
912
|
20.0022.0127
|
Nội soi khí - phế
quản ống mềm sinh thiết
|
Nội soi khí - phế
quản ống mềm sinh thiết [gây mê]
|
1.808.100
|
|
|
913
|
01.0112.0128
|
Bơm rửa phế quản
|
Bơm rửa phế quản
|
1.508.100
|
|
|
914
|
01.0106.0128
|
Nội soi khí phế
quản cấp cứu
|
Nội soi khí phế
quản cấp cứu
|
1.508.100
|
|
|
915
|
02.0036.0128
|
Nội soi phế quản
dưới gây mê
|
Nội soi phế quản
dưới gây mê [không sinh thiết]
|
1.508.100
|
|
|
916
|
02.0049.0128
|
Nội soi rửa phế
quản phế nang chọn lọc
|
Nội soi rửa phế
quản phế nang chọn lọc [gây mê]
|
1.508.100
|
|
|
917
|
03.0053.0128
|
Nội soi khí phế
quản bằng ống soi mềm
|
Nội soi khí phế
quản bằng ống soi mềm [gây mê]
|
1.508.100
|
|
|
918
|
03.0057.0128
|
Nội soi khí phế
quản cấp cứu
|
Nội soi khí phế
quản cấp cứu
|
1.508.100
|
|
|
919
|
03.0056.0128
|
Nội soi khí phế
quản hút đờm
|
Nội soi khí phế
quản hút đờm [gây mê]
|
1.508.100
|
|
|
920
|
03.1018.0128
|
Nội soi phế quản
chải phế quản chẩn đoán
|
Nội soi phế quản
chải phế quản chẩn đoán [gây mê]
|
1.508.100
|
|
|
921
|
03.1014.0128
|
Nội soi phế quản
ống mềm
|
Nội soi phế quản
ống mềm [gây mê]
|
1.508.100
|
|
|
922
|
03.1022.0128
|
Nội soi phế quản
qua ống nội khí quản
|
Nội soi phế quản
qua ống nội khí quản
|
1.508.100
|
|
|
923
|
03.1019.0128
|
Nội soi rửa phế
quản phế nang chọn lọc
|
Nội soi rửa phế
quản phế nang chọn lọc [gây mê]
|
1.508.100
|
|
|
924
|
15.0250.0128
|
Nội soi phế quản
ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
|
Nội soi phế quản
ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây mê]
|
1.508.100
|
|
|
925
|
01.0111.0129
|
Nội soi khí phế
quản lấy dị vật
|
Nội soi khí phế
quản lấy dị vật [gây mê]
|
3.308.100
|
|
|
926
|
02.0036.0129
|
Nội soi phế quản
dưới gây mê
|
Nội soi phế quản
dưới gây mê [lấy dị vật]
|
3.308.100
|
|
|
927
|
02.0050.0129
|
Nội soi phế quản
lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
|
Nội soi phế quản
lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê]
|
3.308.100
|
|
|
928
|
02.0046.0129
|
Nội soi phế quản
ống cứng
|
Nội soi phế quản
ống cứng [gây mê]
|
3.308.100
|
|
|
929
|
03.0073.0129
|
Nội soi khí phế
quản lấy dị vật
|
Nội soi khí phế
quản lấy dị vật [gây mê]
|
3.308.100
|
|
|
930
|
03.1021.0129
|
Nội soi phế quản
lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
|
Nội soi phế quản
lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây mê]
|
3.308.100
|
|
|
931
|
03.1014.0129
|
Nội soi phế quản
ống mềm
|
Nội soi phế quản
ống mềm [gây mê, lấy dị vật]
|
3.308.100
|
|
|
932
|
15.0252.0129
|
Nội soi phế quản
ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi phế quản
ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]
|
3.308.100
|
|
|
933
|
15.0253.0129
|
Nội soi phế quản
ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]
|
Nội soi phế quản
ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]
|
3.308.100
|
|
|
934
|
20.0031.0129
|
Nội soi khí - phế
quản ống mềm lấy dị vật
|
Nội soi khí - phế
quản ống mềm lấy dị vật [gây mê]
|
3.308.100
|
|
|
935
|
02.0045.0130
|
Nội soi phế quản
ống mềm
|
Nội soi phế quản
ống mềm [gây tê]
|
793.800
|
|
|
936
|
02.0049.0130
|
Nội soi rửa phế
quản phế nang chọn lọc
|
Nội soi rửa phế
quản phế nang chọn lọc [gây tê]
|
793.800
|
|
|
937
|
03.0053.0130
|
Nội soi khí phế
quản bằng ống soi mềm
|
Nội soi khí phế
quản bằng ống soi mềm [gây tê]
|
793.800
|
|
|
938
|
03.0056.0130
|
Nội soi khí phế
quản hút đờm
|
Nội soi khí phế
quản hút đờm [gây tê]
|
793.800
|
|
|
939
|
03.1014.0130
|
Nội soi phế quản
ống mềm
|
Nội soi phế quản
ống mềm [gây tê]
|
793.800
|
|
|
940
|
15.0250.0130
|
Nội soi phế quản
ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
|
Nội soi phế quản
ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây tê]
|
793.800
|
|
|
941
|
15.0251.0130
|
Nội soi phế quản
ống mềm chẩn đoán gây tê
|
Nội soi phế quản
ống mềm chẩn đoán gây tê
|
793.800
|
|
|
942
|
20.0029.0130
|
Nội soi khí - phế
quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc
|
Nội soi khí - phế
quản ống mềm rửa phế quản phế nang chọn lọc
|
793.800
|
|
|
943
|
02.0048.0131
|
Nội soi phế quản
chải phế quản chẩn đoán
|
Nội soi phế quản
chải phế quản chẩn đoán [gây tê]
|
1.204.300
|
|
|
944
|
02.0045.0131
|
Nội soi phế quản
ống mềm
|
Nội soi phế quản
ống mềm [gây tê, có sinh thiết]
|
1.204.300
|
|
|
945
|
02.0043.0131
|
Nội soi phế quản
ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản
|
Nội soi phế quản
ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê]
|
1.204.300
|
|
|
946
|
02.0040.0131
|
Nội soi phế quản
sinh thiết xuyên vách phế quản
|
Nội soi phế quản
sinh thiết xuyên vách phế quản [gây tê]
|
1.204.300
|
|
|
947
|
03.0053.0131
|
Nội soi khí phế
quản bằng ống soi mềm
|
Nội soi khí phế
quản bằng ống soi mềm [gây tê]
|
1.204.300
|
|
|
948
|
03.1014.0131
|
Nội soi phế quản
ống mềm
|
Nội soi phế quản
ống mềm [gây tê, có sinh thiết]
|
1.204.300
|
|
|
949
|
03.1007.0131
|
Nội soi phế quản
ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản
|
Nội soi phế quản
ống mềm sinh thiết niêm mạc phế quản [gây tê]
|
1.204.300
|
|
|
950
|
03.1012.0131
|
Nội soi phế quản
sinh thiết xuyên vách phế quản
|
Nội soi phế quản
sinh thiết xuyên vách phế quản [gây tê]
|
1.204.300
|
|
|
951
|
15.0254.0131
|
Nội soi phế quản
ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi phế quản
ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]
|
1.204.300
|
|
|
952
|
15.0255.0131
|
Nội soi phế quản
ống mềm sinh thiết u gây tê
|
Nội soi phế quản
ống mềm sinh thiết u gây tê
|
1.204.300
|
|
|
953
|
20.0022.0131
|
Nội soi khí - phế
quản ống mềm sinh thiết
|
Nội soi khí - phế
quản ống mềm sinh thiết [gây tê]
|
1.204.300
|
|
|
954
|
20.0017.0131
|
Nội soi khí - phế
quản ống mềm sinh thiết xuyên vách
|
Nội soi khí - phế
quản ống mềm sinh thiết xuyên vách
|
1.204.300
|
|
|
955
|
02.0050.0132
|
Nội soi phế quản
lấy dị vật (ống cứng, ống mềm)
|
Nội soi phế quản
lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) [gây tê]
|
2.678.400
|
|
|
956
|
02.0046.0132
|
Nội soi phế quản
ống cứng
|
Nội soi phế quản
ống cứng [gây tê]
|
2.678.400
|
|
|
957
|
02.0045.0132
|
Nội soi phế quản
ống mềm
|
Nội soi phế quản
ống mềm [gây tê, lấy dị vật]
|
2.678.400
|
|
|
958
|
03.0073.0132
|
Nội soi khí phế
quản lấy dị vật
|
Nội soi khí phế
quản lấy dị vật [gây tê]
|
2.678.400
|
|
|
959
|
15.0253.0132
|
Nội soi phế quản
ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]
|
Nội soi phế quản
ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây tê]
|
2.678.400
|
|
|
960
|
20.0031.0132
|
Nội soi khí - phế
quản ống mềm lấy dị vật
|
Nội soi khí - phế
quản ống mềm lấy dị vật [gây tê]
|
2.678.400
|
|
|
961
|
03.1004.0133
|
Nội soi phế quản
ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản bằng điện đông cao tần
|
Nội soi phế quản
ống mềm cắt đốt trong lòng phế quản bằng điện đông cao tần
|
2.938.400
|
|
|
962
|
20.0018.0133
|
Nội soi khí - phế
quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần
|
Nội soi khí - phế
quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần
|
2.938.400
|
|
|
963
|
02.0304.0134
|
Nội soi thực quản
- dạ dày - tá tràng có sinh thiết
|
Nội soi thực quản
- dạ dày - tá tràng có sinh thiết
|
493.800
|
Đã bao gồm chi
phí Test HP
|
|
964
|
03.1061.0134
|
Nội soi thực quản,
dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết
|
Nội soi thực quản,
dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [có sinh thiết]
|
493.800
|
Đã bao gồm chi
phí Test HP
|
|
965
|
20.0079.0134
|
Nội soi thực quản,
dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết
|
Nội soi thực quản,
dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết
|
493.800
|
Đã bao gồm chi
phí Test HP
|
|
966
|
02.0272.2044
|
Nội soi can thiệp
- làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
Nội soi can thiệp
- làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori
|
317.000
|
|
|
967
|
02.0253.0135
|
Nội soi thực quản
- dạ dày - tá tràng cấp cứu
|
Nội soi thực quản
- dạ dày - tá tràng cấp cứu
|
276.500
|
|
|
968
|
02.0305.0135
|
Nội soi thực quản
- dạ dày - tá tràng không sinh thiết
|
Nội soi thực quản
- dạ dày - tá tràng không sinh thiết
|
276.500
|
|
|
969
|
03.1061.0135
|
Nội soi thực quản,
dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết
|
Nội soi thực quản,
dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [không sinh thiết]
|
276.500
|
|
|
970
|
15.0232.0135
|
Nội soi thực quản
ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản
ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
|
276.500
|
|
|
971
|
15.0233.0135
|
Nội soi thực quản
ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản
ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê
|
276.500
|
|
|
972
|
20.0080.0135
|
Nội soi thực quản,
dạ dày, tá tràng
|
Nội soi thực quản,
dạ dày, tá tràng
|
276.500
|
|
|
973
|
02.0307.0136
|
Nội soi đại tràng
sigma ổ có sinh thiết
|
Nội soi đại tràng
sigma ổ có sinh thiết
|
468.800
|
|
|
974
|
02.0262.0136
|
Nội soi đại trực
tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết
|
Nội soi đại trực
tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết
|
468.800
|
|
|
975
|
03.1066.0136
|
Nội soi đại, trực
tràng có thể sinh thiết
|
Nội soi đại, trực
tràng có thể sinh thiết
|
468.800
|
|
|
976
|
03.0161.0136
|
Soi đại tràng sinh
thiết
|
Soi đại tràng sinh
thiết
|
468.800
|
|
|
977
|
20.0073.0136
|
Nội soi đại, trực
tràng có thể sinh thiết
|
Nội soi đại, trực
tràng có thể sinh thiết
|
468.800
|
|
|
978
|
02.0306.0137
|
Nội soi đại tràng
sigma không sinh thiết
|
Nội soi đại tràng
sigma không sinh thiết
|
352.100
|
|
|
979
|
02.0294.0137
|
Nội soi đại trực
tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu
|
Nội soi đại trực
tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu
|
352.100
|
|
|
980
|
02.0259.0137
|
Nội soi đại trực
tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết
|
Nội soi đại trực
tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết
|
352.100
|
|
|
981
|
03.1062.0137
|
Nội soi đại
tràng sigma
|
Nội soi đại
tràng sigma
|
352.100
|
|
|
982
|
03.0158.0137
|
Soi đại tràng chẩn
đoán bằng ống soi mềm
|
Soi đại tràng chẩn
đoán bằng ống soi mềm
|
352.100
|
|
|
983
|
20.0081.0137
|
Nội soi đại
tràng sigma
|
Nội soi đại
tràng sigma
|
352.100
|
|
|
984
|
02.0309.0138
|
Nội soi trực tràng
ống mềm có sinh thiết
|
Nội soi trực tràng
ống mềm có sinh thiết
|
323.500
|
|
|
985
|
02.0293.0138
|
Nội soi trực tràng
toàn bộ có sinh thiết
|
Nội soi trực tràng
toàn bộ có sinh thiết
|
323.500
|
|
|
986
|
02.0256.0139
|
Nội soi trực tràng
ống mềm
|
Nội soi trực tràng
ống mềm
|
215.200
|
|
|
987
|
02.0257.0139
|
Nội soi trực tràng
ống mềm cấp cứu
|
Nội soi trực tràng
ống mềm cấp cứu
|
215.200
|
|
|
988
|
02.0308.0139
|
Nội soi trực tràng
ống mềm không sinh thiết
|
Nội soi trực tràng
ống mềm không sinh thiết
|
215.200
|
|
|
989
|
03.0162.0139
|
Nội soi trực tràng
cấp cứu
|
Nội soi trực tràng
cấp cứu
|
215.200
|
|
|
990
|
03.1071.0139
|
Soi trực tràng
|
Soi trực tràng
|
215.200
|
|
|
991
|
01.0351.0140
|
Nội soi dạ dày -
tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực
|
Nội soi dạ dày -
tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
|
992
|
01.0232.0140
|
Nội soi dạ dày thực
quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu
|
Nội soi dạ dày thực
quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
|
993
|
01.0353.0140
|
Nội soi thực quản
- dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc
|
Nội soi thực quản
- dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
|
994
|
01.0352.0140
|
Nội soi tiêu hóa
cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực
|
Nội soi tiêu hóa
cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại đơn vị hồi sức tích cực
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
|
995
|
02.0276.0140
|
Nội soi can thiệp
- cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon
|
Nội soi can thiệp
- cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
|
996
|
02.0267.0140
|
Nội soi can thiệp
- cắt gắp bã thức ăn dạ dày
|
Nội soi can thiệp
- cắt gắp bã thức ăn dạ dày
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
|
997
|
02.0500.0140
|
Nội soi can thiệp
- cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm
|
Nội soi can thiệp
- cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
|
998
|
02.0285.0140
|
Nội soi can thiệp
- kẹp clip cầm máu
|
Nội soi can thiệp
- kẹp clip cầm máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
|
999
|
02.0265.0140
|
Nội soi can thiệp
- thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su
|
Nội soi can thiệp
- thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
|
1.000
|
02.0271.0140
|
Nội soi can thiệp
- tiêm cầm máu
|
Nội soi can thiệp
- tiêm cầm máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
|
1.001
|
02.0298.0140
|
Nội soi can thiệp
- tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị
|
Nội soi can thiệp
- tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vị
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
|
1.002
|
02.0264.0140
|
Nội soi can thiệp
- tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản
|
Nội soi can thiệp
- tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
|
1.003
|
03.0157.0140
|
Cầm máu thực quản
qua nội soi
|
Cầm máu thực quản
qua nội soi
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
|
1.004
|
03.1049.0140
|
Nội soi cầm máu
bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa
|
Nội soi cầm máu
bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
|
1.005
|
03.1070.0140
|
Nội soi chích (tiêm)
keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị
|
Nội soi chích (tiêm)
keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
|
1.006
|
03.0155.0140
|
Nội soi dạ dày cầm
máu
|
Nội soi dạ dày cầm
máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
|
1.007
|
03.1056.0140
|
Nội soi dạ dày thực
quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
Nội soi dạ dày thực
quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
|
1.008
|
03.1057.0140
|
Nội soi thực quản
- dạ dày, tiêm cầm máu
|
Nội soi thực quản
- dạ dày, tiêm cầm máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
|
1.009
|
03.0159.0140
|
Soi dạ dày thực
quản chẩn đoán và cầm máu
|
Soi dạ dày thực
quản chẩn đoán và cầm máu
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
|
1.010
|
20.0059.0140
|
Nội soi cầm máu
bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa
|
Nội soi cầm máu
bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
|
1.011
|
20.0076.0140
|
Nội soi chích (tiêm)
keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị
|
Nội soi chích (tiêm)
keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
|
1.012
|
20.0067.0140
|
Nội soi dạ dày thực
quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
Nội soi dạ dày thực
quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị
|
798.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
|
|
1.013
|
02.0283.0141
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng - (ERCP)
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng - (ERCP)
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng
cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo,
bóng nong.
|
|
1.014
|
02.0501.0141
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng - cắt papilla điều trị u bóng Vater
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng
cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo,
bóng nong.
|
|
1.015
|
02.0284.0141
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng can thiệp - cắt cơ oddi
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng
cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo,
bóng nong.
|
|
1.016
|
02.0263.0141
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng can thiệp - Đặt stent đường mật - tụy
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng
cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo,
bóng nong.
|
|
1.017
|
02.0275.0141
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng can thiệp - lấy sỏi đường, giun đường mật
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng
cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo,
bóng nong.
|
|
1.018
|
02.0274.0141
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng can thiệp - nong đường mật bằng bóng
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng can thiệp - nong đường mật bằng bóng
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng
cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo,
bóng nong.
|
|
1.019
|
03.1069.0141
|
Nội soi đường mật
qua tá tràng
|
Nội soi đường mật
qua tá tràng
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng
cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo,
bóng nong.
|
|
1.020
|
03.1046.0141
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng
cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo,
bóng nong.
|
|
1.021
|
03.1048.0141
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng để đặt stent đường mật tụy
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng để đặt stent đường mật tụy
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng
cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo,
bóng nong.
|
|
1.022
|
20.0054.0141
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng để chẩn đoán bệnh lý đường mật tụy
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng
cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo,
bóng nong.
|
|
1.023
|
20.0056.0141
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng để đặt Stent đường mật tụy
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng để đặt Stent đường mật tụy
|
2.718.800
|
Chưa bao gồm dụng
cụ can thiệp: stent, bộ tán sỏi cơ học, rọ lấy dị vật, dao cắt, bóng kéo,
bóng nong.
|
|
1.024
|
02.0288.0142
|
Nội soi ổ bụng
|
Nội soi ổ bụng
|
905.700
|
|
|
1.025
|
03.1052.0142
|
Nội soi ổ bụng để
thăm dò, chẩn đoán
|
Nội soi ổ bụng để
thăm dò, chẩn đoán
|
905.700
|
|
|
1.026
|
20.0063.0142
|
Nội soi ổ bụng để
thăm dò, chẩn đoán
|
Nội soi ổ bụng để
thăm dò, chẩn đoán
|
905.700
|
|
|
1.027
|
02.0289.0143
|
Nội soi ổ bụng có
sinh thiết
|
Nội soi ổ bụng có
sinh thiết
|
1.095.300
|
|
|
1.028
|
03.1055.0143
|
Nội soi ổ bụng-
sinh thiết
|
Nội soi ổ bụng-
sinh thiết
|
1.095.300
|
|
|
1.029
|
20.0066.0143
|
Nội soi ổ bụng -
sinh thiết
|
Nội soi ổ bụng -
sinh thiết
|
1.095.300
|
|
|
1.030
|
02.0291.0145
|
Nội soi siêu âm
đường tiêu hóa trên
|
Nội soi siêu âm
đường tiêu hóa trên
|
1.196.400
|
|
|
1.031
|
02.0303.0145
|
Nội soi siêu âm
trực tràng
|
Nội soi siêu âm
trực tràng
|
1.196.400
|
|
|
1.032
|
03.1045.0145
|
Nội soi siêu âm
đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào
|
Nội soi siêu âm
đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào
|
1.196.400
|
|
|
1.033
|
03.1073.0145
|
Nội soi siêu âm
trực tràng
|
Nội soi siêu âm
trực tràng
|
1.196.400
|
|
|
1.034
|
03.1060.0145
|
Siêu âm nội soi
dạ dày, thực quản
|
Siêu âm nội soi
dạ dày, thực quản
|
1.196.400
|
|
|
1.035
|
18.0062.0145
|
Siêu âm nội soi
|
Siêu âm nội soi
|
1.196.400
|
|
|
1.036
|
20.0078.0145
|
Nội soi siêu âm
trực tràng
|
Nội soi siêu âm
trực tràng
|
1.196.400
|
|
|
1.037
|
02.0367.0146
|
Nội soi khớp gối
điều trị bào khớp
|
Nội soi khớp gối
điều trị bào khớp
|
2.963.000
|
|
|
1.038
|
02.0368.0146
|
Nội soi khớp gối
điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật
|
Nội soi khớp gối
điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật
|
2.963.000
|
|
|
1.039
|
02.0366.0146
|
Nội soi khớp gối
điều trị rửa khớp
|
Nội soi khớp gối
điều trị rửa khớp
|
2.963.000
|
|
|
1.040
|
02.0371.0146
|
Nội soi khớp vai
điều trị bào khớp
|
Nội soi khớp vai
điều trị bào khớp
|
2.963.000
|
|
|
1.041
|
02.0372.0146
|
Nội soi khớp vai
điều trị lấy dị vật
|
Nội soi khớp vai
điều trị lấy dị vật
|
2.963.000
|
|
|
1.042
|
02.0370.0146
|
Nội soi khớp vai
điều trị rửa khớp
|
Nội soi khớp vai
điều trị rửa khớp
|
2.963.000
|
|
|
1.043
|
02.0281.0146
|
Nội soi siêu âm
can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
Nội soi siêu âm
can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
2.963.000
|
|
|
1.044
|
02.0312.0146
|
Nội soi siêu âm
dẫn lưu nang tụy
|
Nội soi siêu âm
dẫn lưu nang tụy
|
2.963.000
|
|
|
1.045
|
18.0627.0146
|
Chọc hút, sinh thiết
khối u trung thất qua siêu âm thực quản
|
Chọc hút, sinh thiết
khối u trung thất qua siêu âm thực quản
|
2.963.000
|
|
|
1.046
|
02.0485.0147
|
Nội soi bàng quang
chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết)
|
Nội soi bàng quang
chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết)
|
911.900
|
|
|
1.047
|
02.0492.0147
|
Nội soi bàng
quang có gây mê
|
Nội soi bàng
quang có gây mê
|
911.900
|
|
|
1.048
|
02.0213.0148
|
Nội soi niệu quản
chẩn đoán
|
Nội soi niệu quản
chẩn đoán
|
975.300
|
Chưa bao gồm
sonde JJ.
|
|
1.049
|
03.0124.0148
|
Dẫn lưu bể thận
ngược dòng cấp cứu bằng nội soi
|
Dẫn lưu bể thận
ngược dòng cấp cứu bằng nội soi
|
975.300
|
Chưa bao gồm
sonde JJ.
|
|
1.050
|
03.1078.0148
|
Nội soi bàng
quang
|
Nội soi bàng
quang [nhi]
|
975.300
|
Chưa bao gồm
sonde JJ.
|
|
1.051
|
03.4138.0148
|
Nội soi niệu đạo,
bàng quang chẩn đoán
|
Nội soi niệu đạo,
bàng quang chẩn đoán
|
975.300
|
Chưa bao gồm
sonde JJ.
|
|
1.052
|
03.1085.0148
|
Nội soi niệu quản
chẩn đoán
|
Nội soi niệu quản
chẩn đoán
|
975.300
|
Chưa bao gồm
sonde JJ.
|
|
1.053
|
02.0215.0149
|
Nội soi bàng quang
để sinh thiết bàng quang đa điểm
|
Nội soi bàng quang
để sinh thiết bàng quang đa điểm
|
720.300
|
|
|
1.054
|
03.1087.0149
|
Nội soi bàng quang
sinh thiết
|
Nội soi bàng quang
sinh thiết
|
720.300
|
|
|
1.055
|
02.0221.0150
|
Nội soi bàng
quang
|
Nội soi bàng
quang
|
575.300
|
|
|
1.056
|
02.0212.0150
|
Nội soi bàng quang
chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)
|
Nội soi bàng quang
chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)
|
575.300
|
|
|
1.057
|
02.0219.0150
|
Nội soi bơm rửa
bàng quang, bơm hóa chất
|
Nội soi bơm rửa
bàng quang, bơm hóa chất
|
575.300
|
Chưa bao gồm hóa
chất
|
|
1.058
|
03.1080.0151
|
Nội soi bàng quang
tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật
|
Nội soi bàng quang
tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật
|
743.200
|
|
|
1.059
|
02.0216.0152
|
Nội soi bàng quang
gắp dị vật bàng quang
|
Nội soi bàng quang
gắp dị vật bàng quang
|
953.800
|
|
|
1.060
|
02.0222.0152
|
Nội soi bàng quang,
lấy dị vật, sỏi
|
Nội soi bàng quang,
lấy dị vật, sỏi
|
953.800
|
|
|
1.061
|
02.0218.0152
|
Nội soi bơm rửa
bàng quang, lấy máu cục
|
Nội soi bơm rửa
bàng quang, lấy máu cục
|
953.800
|
|
|
1.062
|
02.0229.0152
|
Rút sonde JJ qua
đường nội soi bàng quang
|
Rút sonde JJ qua
đường nội soi bàng quang
|
953.800
|
|
|
1.063
|
02.0230.0152
|
Rút sonde modelage
qua đường nội soi bàng quang
|
Rút sonde modelage
qua đường nội soi bàng quang
|
953.800
|
|
|
1.064
|
03.1082.0152
|
Nội soi bàng quang,
bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật
|
Nội soi bàng quang,
bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật
|
953.800
|
|
|
1.065
|
03.1079.0152
|
Nội soi bàng quang,
lấy dị vật, sỏi
|
Nội soi bàng quang,
lấy dị vật, sỏi
|
953.800
|
|
|
1.066
|
03.4107.0152
|
Nội soi tháo
sonde JJ
|
Nội soi tháo
sonde JJ
|
953.800
|
|
|
1.067
|
20.0087.0152
|
Soi bàng quang,
lấy dị vật, sỏi
|
Soi bàng quang,
lấy dị vật, sỏi
|
953.800
|
|
|
1.068
|
02.0223.0155
|
Nối thông động -
tĩnh mạch
|
Nối thông động -
tĩnh mạch
|
1.176.100
|
|
|
1.069
|
02.0211.0156
|
Nong niệu đạo và
đặt sonde tiểu
|
Nong niệu đạo và
đặt sonde tiểu
|
273.500
|
|
|
1.070
|
03.3606.0156
|
Nong niệu đạo
|
Nong niệu đạo
|
273.500
|
|
|
1.071
|
10.0405.0156
|
Nong niệu đạo
|
Nong niệu đạo
|
273.500
|
|
|
1.072
|
02.0266.0157
|
Nội soi can thiệp
- nong thực quản bằng bóng
|
Nội soi can thiệp
- nong thực quản bằng bóng
|
2.373.500
|
Chưa bao gồm bóng
nong thực quản
|
|
1.073
|
03.1034.0157
|
Nội soi ong hẹp
thực quản, tâm vị
|
Nội soi ong hẹp
thực quản, tâm vị
|
2.373.500
|
|
|
1.074
|
03.2340.0157
|
Nong hẹp thực quản,
môn vị, tá tràng
|
Nong hẹp thực quản,
môn vị, tá tràng
|
2.373.500
|
|
|
1.075
|
20.0057.0157
|
Nong hẹp thực quản,
tâm vị qua nội soi
|
Nong hẹp thực quản,
tâm vị qua nội soi
|
2.373.500
|
|
|
1.076
|
01.0165.0158
|
Rửa bàng quang lấy
máu cục
|
Rửa bàng quang lấy
máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa
chất.
|
|
1.077
|
01.0336.0158
|
Rửa bàng quang ở
người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc
|
Rửa bàng quang ở
người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độc
|
230.500
|
Chưa bao gồm
hóa chất.
|
|
1.078
|
02.0233.0158
|
Rửa bàng quang
|
Rửa bàng quang
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa
chất.
|
|
1.079
|
02.0232.0158
|
Rửa bàng quang lấy
máu cục
|
Rửa bàng quang lấy
máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa
chất.
|
|
1.080
|
03.0131.0158
|
Rửa bàng quang lấy
máu cục
|
Rửa bàng quang lấy
máu cục
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa
chất.
|
|
1.081
|
10.0353.0158
|
Bơm rửa bàng quang,
bơm hóa chất
|
Bơm rửa bàng quang,
bơm hóa chất
|
230.500
|
Chưa bao gồm hóa
chất.
|
|
1.082
|
01.0218.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
|
1.083
|
02.0313.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
|
1.084
|
03.0168.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
|
1.085
|
13.0193.0159
|
Rửa dạ dày sơ
sinh
|
Rửa dạ dày sơ
sinh
|
152.000
|
|
|
1.086
|
01.0219.0160
|
Rửa dạ dày loại
bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
Rửa dạ dày loại
bỏ chất độc bằng hệ thống kín
|
622.500
|
|
|
1.087
|
01.0220.0162
|
Rửa toàn bộ hệ thống
tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
|
Rửa toàn bộ hệ thống
tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)
|
880.200
|
|
|
1.088
|
22.0499.0163
|
Rút máu để điều
trị
|
Rút máu để điều
trị
|
289.400
|
|
|
1.089
|
02.0231.0164
|
Rút catheter đường
hầm
|
Rút catheter đường
hầm
|
194.700
|
|
|
1.090
|
02.0061.0164
|
Rút ống dẫn lưu
màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
Rút ống dẫn lưu
màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe
|
194.700
|
|
|
1.091
|
02.0227.0164
|
Rút sonde dẫn lưu
bể thận qua da
|
Rút sonde dẫn lưu
bể thận qua da
|
194.700
|
|
|
1.092
|
02.0483.0164
|
Rút sonde dẫn lưu
hố thận ghép qua da
|
Rút sonde dẫn lưu
hố thận ghép qua da
|
194.700
|
|
|
1.093
|
02.0228.0164
|
Rút sonde dẫn lưu
tụ dịch - máu quanh thận
|
Rút sonde dẫn lưu
tụ dịch - máu quanh thận
|
194.700
|
|
|
1.094
|
03.2331.0164
|
Rút sonde dẫn lưu
màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe
|
Rút sonde dẫn lưu
màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe
|
194.700
|
|
|
1.095
|
01.0244.0165
|
Chọc dẫn lưu ổ áp
xe dưới siêu âm
|
Chọc dẫn lưu ổ áp
xe dưới siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống
thông.
|
|
1.096
|
01.0355.0165
|
Chọc hút dẫn lưu
nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu
|
Chọc hút dẫn lưu
nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống
thông.
|
|
1.097
|
02.0182.0165
|
Dẫn lưu bể thận
qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu bể thận
qua da dưới hướng dẫn của siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống
thông.
|
|
1.098
|
02.0181.0165
|
Dẫn lưu nang thận
dưới hướng dẫn siêu âm
|
Dẫn lưu nang thận
dưới hướng dẫn siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống
thông.
|
|
1.099
|
02.0317.0165
|
Siêu âm can thiệp
- đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
Siêu âm can thiệp
- đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống
thông.
|
|
1.100
|
02.0326.0165
|
Siêu âm can thiệp
- đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan
|
Siêu âm can thiệp
- đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống
thông.
|
|
1.101
|
03.2337.0165
|
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp
xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm
|
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp
xe ổ bụng sau mổ dưới siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống
thông.
|
|
1.102
|
18.0632.0165
|
Dẫn lưu các ổ dịch
trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm
|
Dẫn lưu các ổ dịch
trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống
thông.
|
|
1.103
|
18.0633.0165
|
Dẫn lưu dịch, áp
xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Dẫn lưu dịch, áp
xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm
|
659.900
|
Chưa bao gồm ống
thông.
|
|
1.104
|
02.0325.0166
|
Siêu âm can thiệp
- chọc hút mủ ổ áp xe gan
|
Siêu âm can thiệp
- chọc hút mủ ổ áp xe gan
|
586.300
|
|
|
1.105
|
02.0318.0166
|
Siêu âm can thiệp
- chọc hút nang gan
|
Siêu âm can thiệp
- chọc hút nang gan
|
586.300
|
|
|
1.106
|
02.0329.0166
|
Siêu âm can thiệp
- chọc hút nang giả tụy
|
Siêu âm can thiệp
- chọc hút nang giả tụy
|
586.300
|
|
|
1.107
|
02.0334.0166
|
Siêu âm can thiệp
- chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
Siêu âm can thiệp
- chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng
|
586.300
|
|
|
1.108
|
02.0319.0166
|
Siêu âm can thiệp
- chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
Siêu âm can thiệp
- chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ
|
586.300
|
|
|
1.109
|
02.0320.0166
|
Siêu âm can thiệp
- chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan
|
Siêu âm can thiệp
- chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang gan
|
586.300
|
|
|
1.110
|
02.0330.0166
|
Siêu âm can thiệp
- đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy
|
Siêu âm can thiệp
- đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy
|
586.300
|
|
|
1.111
|
02.0324.0166
|
Siêu âm can thiệp
- tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan
|
Siêu âm can thiệp
- tiêm cồn tuyệt đối điều trị ung thư gan
|
586.300
|
|
|
1.112
|
03.2344.0166
|
Chọc hút và tiêm
thuốc nang gan
|
Chọc hút và tiêm
thuốc nang gan
|
586.300
|
|
|
1.113
|
18.0629.0166
|
Chọc hút ổ dịch,
áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút ổ dịch,
áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm
|
586.300
|
|
|
1.114
|
02.0380.0168
|
Sinh thiết da bằng
kim chuyên dụng (biopsy punch)
|
Sinh thiết da bằng
kim chuyên dụng (biopsy punch)
|
138.500
|
|
|
1.115
|
02.0376.0168
|
Sinh thiết phần
mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết phần
mềm bằng súng dưới hướng dẫn của siêu âm
|
138.500
|
|
|
1.116
|
02.0375.0168
|
Sinh thiết tuyến
nước bọt
|
Sinh thiết tuyến
nước bọt
|
138.500
|
|
|
1.117
|
03.4211.0168
|
Kỹ thuật sinh
thiết da
|
Kỹ thuật sinh thiết
da
|
138.500
|
|
|
1.118
|
15.0135.0168
|
Sinh thiết hốc mũi
|
Sinh thiết hốc mũi
|
138.500
|
|
|
1.119
|
15.0211.0168
|
Sinh thiết u họng
miệng
|
Sinh thiết u họng
miệng
|
138.500
|
|
|
1.120
|
05.0065.0168
|
Sinh thiết niêm
mạc
|
Sinh thiết niêm
mạc
|
138.500
|
|
|
1.121
|
02.0236.0169
|
Sinh thiết thận
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết thận
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.064.900
|
|
|
1.122
|
02.0237.0169
|
Sinh thiết thận
ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết thận
ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.064.900
|
|
|
1.123
|
02.0065.0169
|
Sinh thiết u phổi
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết u phổi
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.064.900
|
|
|
1.124
|
02.0435.0169
|
Sinh thiết u trung
thất dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết u trung
thất dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.064.900
|
|
|
1.125
|
03.2342.0169
|
Sinh thiết gan bằng
kim/dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm
|
Sinh thiết gan bằng
kim/dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm
|
1.064.900
|
|
|
1.126
|
03.2363.0169
|
Sinh thiết thận
qua da dưới siêu âm
|
Sinh thiết thận
qua da dưới siêu âm
|
1.064.900
|
|
|
1.127
|
18.0603.0169
|
Sinh thiết gan dưới
hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết gan dưới
hướng dẫn siêu âm
|
1.064.900
|
|
|
1.128
|
18.0604.0169
|
Sinh thiết gan ghép
dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết gan ghép
dưới hướng dẫn siêu âm
|
1.064.900
|
|
|
1.129
|
18.0606.0169
|
Sinh thiết lách
dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết lách
dưới hướng dẫn siêu âm
|
1.064.900
|
|
|
1.130
|
18.0607.0169
|
Sinh thiết thận
dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết thận
dưới hướng dẫn siêu âm
|
1.064.900
|
|
|
1.131
|
18.0608.0169
|
Sinh thiết thận
ghép dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết thận
ghép dưới hướng dẫn siêu âm
|
1.064.900
|
|
|
1.132
|
02.0377.0170
|
Sinh thiết phần
mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết phần
mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm
|
879.400
|
|
|
1.133
|
02.0379.0170
|
Sinh thiết xương
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết xương
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
879.400
|
|
|
1.134
|
18.0609.0170
|
Sinh thiết hạch
(hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết hạch
(hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
|
1.135
|
18.0611.0170
|
Sinh thiết phần
mềm dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết phần
mềm dưới hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
|
1.136
|
18.0618.0170
|
Sinh thiết phổi/màng
phổi dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết phổi/màng
phổi dưới hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
|
1.137
|
18.0605.0170
|
Sinh thiết vú dưới
hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết vú dưới
hướng dẫn siêu âm
|
879.400
|
|
|
1.138
|
02.0066.0171
|
Sinh thiết u phổi
dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết u phổi
dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
|
1.139
|
02.0434.0171
|
Sinh thiết u trung
thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết u trung
thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
|
1.140
|
18.0654.0171
|
Sinh thiết các tạng
dưới cộng hưởng từ
|
Sinh thiết các tạng
dưới cộng hưởng từ
|
1.972.300
|
|
|
1.141
|
18.0645.0171
|
Sinh thiết cột sống
dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết cột sống
dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
|
1.142
|
18.0638.0171
|
Sinh thiết gan dưới
cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết gan dưới
cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
|
1.143
|
18.0642.0171
|
Sinh thiết gan ghép
dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết gan ghép
dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
|
1.144
|
18.0640.0171
|
Sinh thiết lách
dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết lách
dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
|
1.145
|
18.0646.0171
|
Sinh thiết não dưới
cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết não dưới
cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
|
1.146
|
18.0636.0171
|
Sinh thiết phổi/màng
phổi dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết phổi/màng
phổi dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
|
1.147
|
18.0637.0171
|
Sinh thiết trung
thất dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết trung
thất dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
|
1.148
|
18.0641.0171
|
Sinh thiết tụy dưới
cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết tụy dưới
cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
|
1.149
|
18.0644.0171
|
Sinh thiết xương
dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết xương
dưới cắt lớp vi tính
|
1.972.300
|
|
|
1.150
|
18.0648.0172
|
Sinh thiết tạng
hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết tạng
hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính
|
1.772.300
|
|
|
1.151
|
18.0639.0172
|
Sinh thiết thận
dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết thận
dưới cắt lớp vi tính
|
1.772.300
|
|
|
1.152
|
18.0643.0172
|
Sinh thiết thận
ghép dưới cắt lớp vi tính
|
Sinh thiết thận
ghép dưới cắt lớp vi tính
|
1.772.300
|
|
|
1.153
|
02.0519.0173
|
Sinh thiết phần
mềm bằng phương pháp sinh thiết mở
|
Sinh thiết phần
mềm bằng phương pháp sinh thiết mở
|
294.500
|
|
|
1.154
|
05.0067.0173
|
Sinh thiết hạch,
cơ, thần kinh và các u dưới da
|
Sinh thiết hạch,
cơ, thần kinh và các u dưới da
|
294.500
|
|
|
1.155
|
02.0378.0174
|
Sinh thiết màng
hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Sinh thiết màng
hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm
|
1.170.000
|
|
|
1.156
|
01.0242.0175
|
Rửa màng bụng cấp
cứu
|
Rửa màng bụng cấp
cứu
|
463.500
|
|
|
1.157
|
02.0064.0175
|
Sinh thiết màng
phổi mù
|
Sinh thiết màng
phổi mù
|
463.500
|
|
|
1.158
|
18.0624.0175
|
Chọc hút nang, tiêm
xơ dưới hướng dẫn siêu âm
|
Chọc hút nang, tiêm
xơ dưới hướng dẫn siêu âm
|
463.500
|
|
|
1.159
|
05.0053.0176
|
Sinh thiết móng
|
Sinh thiết móng
|
377.000
|
|
|
1.160
|
18.0064.0177
|
Sinh thiết tiền
liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng
|
Sinh thiết tiền
liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng
|
660.400
|
|
|
1.161
|
18.0613.0177
|
Sinh thiết tiền
liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm
|
Sinh thiết tiền
liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm
|
660.400
|
|
|
1.162
|
22.0130.0178
|
Thủ thuật sinh thiết
tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)
|
Thủ thuật sinh thiết
tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)
|
274.500
|
Chưa bao gồm kim
sinh thiết.
|
|
1.163
|
22.0131.0179
|
Thủ thuật sinh thiết
tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)
|
Thủ thuật sinh thiết
tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)
|
1.404.500
|
Bao gồm kim sinh
thiết dùng nhiều lần.
|
|
1.164
|
02.0217.0183
|
Nội soi đặt catherter
bàng quang niệu quản để chụp UPR
|
Nội soi đặt catherter
bàng quang niệu quản để chụp UPR
|
695.300
|
Chưa bao gồm thuốc
cản quang.
|
|
1.165
|
03.1064.0184
|
Nội soi đại tràng
tiêm cầm máu
|
Nội soi đại tràng
tiêm cầm máu
|
656.700
|
Chưa bao gồm dụng
cụ kẹp và clip cầm máu.
|
|
1.166
|
03.0160.0184
|
Soi đại tràng cầm
máu
|
Soi đại tràng cầm
máu
|
656.700
|
Chưa bao gồm dụng
cụ kẹp và clip cầm máu.
|
|
1.167
|
20.0071.0184
|
Nội soi đại tràng
tiêm cầm máu
|
Nội soi đại tràng
tiêm cầm máu
|
656.700
|
Chưa bao gồm dụng
cụ kẹp và clip cầm máu.
|
|
1.168
|
02.0369.0185
|
Nội soi khớp vai
chẩn đoán (có sinh thiết)
|
Nội soi khớp vai
chẩn đoán (có sinh thiết)
|
538.800
|
|
|
1.169
|
02.0045.0187
|
Nội soi phế quản
ống mềm
|
Nội soi phế quản
ống mềm
|
965.700
|
|
|
1.170
|
03.1065.0191
|
Nội soi trực tràng
- hậu môn thắt trĩ
|
Nội soi trực tràng
- hậu môn thắt trĩ
|
283.800
|
|
|
1.171
|
20.0072.0191
|
Nội soi trực tràng
- hậu môn thắt trĩ
|
Nội soi trực tràng
- hậu môn thắt trĩ
|
283.800
|
|
|
1.172
|
01.0036.0192
|
Tạo nhịp tim cấp
cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực
|
Tạo nhịp tim cấp
cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực
|
1.042.500
|
|
|
1.173
|
02.0120.0192
|
Sốc điện điều trị
rung nhĩ
|
Sốc điện điều trị
rung nhĩ
|
1.042.500
|
|
|
1.174
|
03.0029.0192
|
Sốc điện ngoài lồng
ngực cấp cứu
|
Sốc điện ngoài lồng
ngực cấp cứu
|
1.042.500
|
|
|
1.175
|
03.4190.0192
|
Tạo nhịp tim
qua da
|
Tạo nhịp tim
qua da
|
1.042.500
|
|
|
1.176
|
01.0173.0195
|
Lọc máu cấp cứu
(ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)
|
Lọc máu cấp cứu
(ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)
|
1.607.000
|
Quả lọc dây máu
dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần
chạy thận.
|
|
1.177
|
01.0337.0195
|
Lọc máu cấp cứu
ở người bệnh có mở thông động tĩnh mạch (FAV)
|
Lọc máu cấp cứu
ở người bệnh có mở thông động tĩnh mạch (FAV)
|
1.607.000
|
Quả lọc dây máu
dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần
chạy thận.
|
|
1.178
|
01.0174.0195
|
Thận nhân tạo cấp
cứu
|
Thận nhân tạo cấp
cứu
|
1.607.000
|
Quả lọc dây máu
dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần
chạy thận.
|
|
1.179
|
01.0175.0196
|
Thận nhân tạo thường
quy
|
Thận nhân tạo thường
quy
|
588.500
|
Quả lọc dây máu
dùng 6 lần.
|
|
1.180
|
03.0011.0196
|
Thận nhân tạo (ở
người đã có mở thông động tĩnh mạch)
|
Thận nhân tạo (ở
người đã có mở thông động tĩnh mạch)
|
588.500
|
Quả lọc dây máu
dùng 6 lần.
|
|
1.181
|
03.4246.0198
|
Tháo bột các loại
|
Tháo bột các loại
|
61.400
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú.
|
|
1.182
|
11.0116.0199
|
Thay băng điều trị
vết thương mạn tính
|
Thay băng điều trị
vết thương mạn tính
|
279.500
|
Áp dụng đối với
bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét
bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết
loét, hoại tử do tỳ đè.
|
|
1.183
|
07.0226.0199
|
Cắt lọc, lấy bỏ
tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên
người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ
tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên
người bệnh đái tháo đường
|
279.500
|
Áp dụng đối với
bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét
bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết
loét, hoại tử do tỳ đè.
|
|
1.184
|
07.0230.0199
|
Cắt lọc, lấy bỏ
tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ
tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường
|
279.500
|
Áp dụng đối với
bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét
bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết
loét, hoại tử do tỳ đè.
|
|
1.185
|
01.0076.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí
quản (một lần)
|
Chăm sóc lỗ mở khí
quản (một lần)
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
|
1.186
|
03.0102.0200
|
Chăm sóc lỗ mở khí
quản
|
Chăm sóc lỗ mở khí
quản
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
|
1.187
|
03.3911.0200
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ
[chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
|
1.188
|
03.3826.0200
|
Thay băng, cắt chỉ
vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ
vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
|
1.189
|
15.0303.0200
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ
[chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
|
1.190
|
07.0225.0200
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
|
1.191
|
03.3911.0201
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ
[chiều dài trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
|
|
1.192
|
07.0225.0201
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
|
1.193
|
03.3826.2047
|
Thay băng, cắt chỉ
vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ
vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
|
1.194
|
15.0303.2047
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ
[chiều dài trên 15cm đến 30 cm]
|
89.500
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
|
|
1.195
|
03.3911.0202
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ
[chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
|
|
1.196
|
03.3826.0202
|
Thay băng, cắt chỉ
vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ
vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
|
|
1.197
|
15.0303.0202
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ
[chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
|
|
1.198
|
07.0225.0202
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]
|
121.400
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
|
1.199
|
01.0267.0203
|
Thay băng cho các
vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho
các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm]
|
148.600
|
|
|
1.200
|
02.0163.0203
|
Thay băng các vết
loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
Thay băng các vết
loét hoại tử rộng sau TBMMN
|
148.600
|
|
|
1.201
|
03.3911.0203
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ
[chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]
|
148.600
|
|
|
1.202
|
03.3826.0203
|
Thay băng, cắt chỉ
vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ
vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]
|
148.600
|
|
|
1.203
|
07.0225.0203
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]
|
148.600
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
|
1.204
|
01.0267.0204
|
Thay băng cho các
vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các
vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm]
|
193.600
|
|
|
1.205
|
03.3911.0204
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ
[chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
|
|
1.206
|
03.3826.0204
|
Thay băng, cắt chỉ
vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ
vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
|
|
1.207
|
15.0303.0204
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ
[chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
|
|
1.208
|
07.0225.0204
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]
|
193.600
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
|
1.209
|
01.0267.0205
|
Thay băng cho
các vết thương hoại tử rộng (một lần)
|
Thay băng cho các
vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm]
|
275.600
|
|
|
1.210
|
03.3911.0205
|
Thay băng, cắt chỉ
|
Thay băng, cắt chỉ
[chiều dài > 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
|
|
1.211
|
03.3826.0205
|
Thay băng, cắt chỉ
vết mổ
|
Thay băng, cắt chỉ
vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
|
|
1.212
|
15.0303.0205
|
Thay băng vết mổ
|
Thay băng vết mổ
[chiều dài > 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
|
|
1.213
|
07.0225.0205
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người
bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]
|
275.600
|
Chưa bao gồm gạc
hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc
chất sát khuẩn.
|
|
1.214
|
01.0089.0206
|
Đặt canuyn mở khí
quản 2 nòng
|
Đặt canuyn mở khí
quản 2 nòng
|
263.700
|
|
|
1.215
|
01.0080.0206
|
Thay canuyn mở khí
quản
|
Thay canuyn mở khí
quản
|
263.700
|
|
|
1.216
|
02.0067.0206
|
Thay canuyn mở khí
quản
|
Thay canuyn mở khí
quản
|
263.700
|
|
|
1.217
|
03.0101.0206
|
Thay canuyn mở khí
quản
|
Thay canuyn mở khí
quản
|
263.700
|
|
|
1.218
|
15.0220.0206
|
Thay canuyn
|
Thay canuyn
|
263.700
|
|
|
1.219
|
04.0030.0207
|
Bơm rửa ổ lao khớp
|
Bơm rửa ổ lao khớp
|
101.400
|
|
|
1.220
|
01.0129.0209
|
Thông khí nhân tạo
CPAP qua van Boussignac
|
Thông khí nhân tạo
CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
|
1.221
|
01.0128.0209
|
Thông khí nhân tạo
không xâm nhập
|
Thông khí nhân tạo
không xâm nhập [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
Chưa bao gồm bộ
dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần
thì trừ đi 34.000 đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.360 đồng bộ làm ẩm oxy).
|
|
1.222
|
01.0131.0209
|
Thông khí nhân tạo
không xâm nhập phương thức BiPAP
|
Thông khí nhân tạo
không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
|
1.223
|
01.0130.0209
|
Thông khí nhân tạo
không xâm nhập phương thức CPAP
|
Thông khí nhân tạo
không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
|
1.224
|
01.0142.0209
|
Thông khí nhân tạo
kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure)
|
Thông khí nhân tạo
kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
|
1.225
|
01.0144.0209
|
Thông khí nhân tạo
trong khi vận chuyển
|
Thông khí nhân tạo
trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
|
1.226
|
01.0143.0209
|
Thông khí nhân tạo
với khí NO
|
Thông khí nhân tạo
với khí NO [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
|
1.227
|
01.0132.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
|
1.228
|
01.0135.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức A/C (VCV)
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
|
1.229
|
01.0139.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức APRV
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
|
1.230
|
01.0138.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức CPAP
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
|
1.231
|
01.0141.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức HFO
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức HFO [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
|
1.232
|
01.0140.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức NAVA
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức NAVA [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
|
1.233
|
01.0134.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức PCV
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
|
1.234
|
01.0137.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức PSV
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức PSV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
|
1.235
|
01.0136.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức SIMV
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
|
1.236
|
01.0133.0209
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức VCV
|
Thông khí nhân tạo
xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
|
1.237
|
03.0083.0209
|
Hỗ trợ hô hấp xâm
nhập qua nội khí quản
|
Hỗ trợ hô hấp xâm
nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
|
1.238
|
03.0082.0209
|
Thở máy không xâm
nhập (thở CPAP, thở BiPAP)
|
Thở máy không xâm
nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế]
|
625.000
|
|
|
1.239
|
13.0187.0209
|
Hô hấp áp lực dương
liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)
|
Hô hấp áp lực dương
liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực
tế]
|
625.000
|
|
|
1.240
|
01.0160.0210
|
Đặt ống thông dẫn
lưu bàng quang
|
Đặt ống thông dẫn
lưu bàng quang
|
101.800
|
|
|
1.241
|
01.0164.0210
|
Thông bàng
quang
|
Thông bàng
quang
|
101.800
|
|
|
1.242
|
02.0188.0210
|
Đặt sonde bàng
quang
|
Đặt sonde bàng
quang
|
101.800
|
|
|
1.243
|
03.0133.0210
|
Thông tiểu
|
Thông tiểu
|
101.800
|
|
|
1.244
|
01.0223.0211
|
Đặt ống thông hậu
môn
|
Đặt ống thông hậu
môn
|
92.400
|
|
|
1.245
|
01.0222.0211
|
Thụt giữ
|
Thụt giữ
|
92.400
|
|
|
1.246
|
01.0221.0211
|
Thụt tháo
|
Thụt tháo
|
92.400
|
|
|
1.247
|
02.0247.0211
|
Đặt ống thông hậu
môn
|
Đặt ống thông hậu
môn
|
92.400
|
|
|
1.248
|
02.0338.0211
|
Thụt tháo chuẩn
bị sạch đại tràng
|
Thụt tháo chuẩn
bị sạch đại tràng
|
92.400
|
|
|
1.249
|
02.0339.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
|
1.250
|
03.0178.0211
|
Đặt sonde hậu
môn
|
Đặt sonde hậu
môn
|
92.400
|
|
|
1.251
|
03.2358.0211
|
Đặt sonde hậu
môn
|
Đặt sonde hậu
môn
|
92.400
|
|
|
1.252
|
03.0179.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
|
1.253
|
03.2357.0211
|
Thụt tháo phân
|
Thụt tháo phân
|
92.400
|
|
|
1.254
|
13.0199.0211
|
Đặt sonde hậu
môn sơ sinh
|
Đặt sonde hậu
môn sơ sinh
|
92.400
|
|
|
1.255
|
03.2389.0212
|
Tiêm bắp thịt
|
Tiêm bắp thịt
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
|
1.256
|
03.2388.0212
|
Tiêm dưới da
|
Tiêm dưới da
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
|
1.257
|
03.2390.0212
|
Tiêm tĩnh mạch
|
Tiêm tĩnh mạch
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
|
1.258
|
03.2387.0212
|
Tiêm trong da
|
Tiêm trong da
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
|
1.259
|
14.0291.0212
|
Tiêm tĩnh mạch,
truyền tĩnh mạch
|
Tiêm tĩnh mạch,
truyền tĩnh mạch
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
|
1.260
|
14.0290.0212
|
Tiêm trong da; tiêm
dưới da; tiêm bắp thịt
|
Tiêm trong da; tiêm
dưới da; tiêm bắp thịt
|
15.100
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
|
|
1.261
|
02.0407.0213
|
Tiêm cân gan
chân
|
Tiêm cân gan
chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.262
|
02.0408.0213
|
Tiêm cạnh cột sống
cổ
|
Tiêm cạnh cột sống
cổ
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.263
|
02.0410.0213
|
Tiêm cạnh cột sống
ngực
|
Tiêm cạnh cột sống
ngực
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.264
|
02.0409.0213
|
Tiêm cạnh cột sống
thắt lưng
|
Tiêm cạnh cột sống
thắt lưng
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.265
|
02.0397.0213
|
Tiêm điểm bám gân
lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay
|
Tiêm điểm bám gân
lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.266
|
02.0404.0213
|
Tiêm điểm bám gân
mỏm cùng vai
|
Tiêm điểm bám gân
mỏm cùng vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.267
|
02.0396.0213
|
Tiêm điểm bám gân
mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)
|
Tiêm điểm bám gân
mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.268
|
02.0405.0213
|
Tiêm điểm bám gân
mỏm trâm quay (trâm trụ)
|
Tiêm điểm bám gân
mỏm trâm quay (trâm trụ)
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.269
|
02.0398.0213
|
Tiêm điểm bám gân
quanh khớp gối
|
Tiêm điểm bám gân
quanh khớp gối
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.270
|
02.0401.0213
|
Tiêm gân gấp
ngón tay
|
Tiêm gân gấp
ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.271
|
02.0406.0213
|
Tiêm gân gót
|
Tiêm gân gót
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.272
|
02.0402.0213
|
Tiêm gân nhị đầu
khớp vai
|
Tiêm gân nhị đầu
khớp vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.273
|
02.0403.0213
|
Tiêm gân trên gai
(dưới gai, gân bao xoay khớp vai)
|
Tiêm gân trên gai
(dưới gai, gân bao xoay khớp vai)
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.274
|
02.0399.0213
|
Tiêm hội chứng
DeQuervain
|
Tiêm hội chứng
DeQuervain
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.275
|
02.0400.0213
|
Tiêm hội chứng đường
hầm cổ tay
|
Tiêm hội chứng đường
hầm cổ tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.276
|
02.0384.0213
|
Tiêm khớp bàn
ngón chân
|
Tiêm khớp bàn
ngón chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.277
|
02.0386.0213
|
Tiêm khớp bàn
ngón tay
|
Tiêm khớp bàn
ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.278
|
02.0383.0213
|
Tiêm khớp cổ
chân
|
Tiêm khớp cổ
chân
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.279
|
02.0385.0213
|
Tiêm khớp cổ
tay
|
Tiêm khớp cổ
tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.280
|
02.0395.0213
|
Tiêm khớp cùng chậu
|
Tiêm khớp cùng chậu
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.281
|
02.0392.0213
|
Tiêm khớp đòn -
cùng vai
|
Tiêm khớp đòn -
cùng vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.282
|
02.0387.0213
|
Tiêm khớp đốt
ngón tay
|
Tiêm khớp đốt
ngón tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.283
|
02.0381.0213
|
Tiêm khớp gối
|
Tiêm khớp gối
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.284
|
02.0382.0213
|
Tiêm khớp háng
|
Tiêm khớp háng
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.285
|
02.0388.0213
|
Tiêm khớp khuỷu
tay
|
Tiêm khớp khuỷu
tay
|
104.400
|
Chưa bao gồm
thuốc tiêm.
|
|
1.286
|
02.0393.0213
|
Tiêm khớp thái
dương hàm
|
Tiêm khớp thái
dương hàm
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.287
|
02.0391.0213
|
Tiêm khớp ức - sườn
|
Tiêm khớp ức - sườn
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.288
|
02.0390.0213
|
Tiêm khớp ức
đòn
|
Tiêm khớp ức
đòn
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.289
|
02.0389.0213
|
Tiêm khớp vai
|
Tiêm khớp vai
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.290
|
02.0510.0213
|
Tiêm nội khớp:
acid hyaluronic
|
Tiêm nội khớp:
acid hyaluronic
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.291
|
03.2371.0213
|
Tiêm chất nhờn vào
khớp
|
Tiêm chất nhờn vào
khớp
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.292
|
03.2372.0213
|
Tiêm corticoide
vào khớp
|
Tiêm corticoide
vào khớp
|
104.400
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.293
|
02.0429.0214
|
Tiêm điểm bám gân
mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm điểm bám gân
mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.294
|
02.0426.0214
|
Tiêm gân gấp ngón
tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm gân gấp ngón
tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.295
|
02.0427.0214
|
Tiêm gân nhị đầu
khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm gân nhị đầu
khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.296
|
02.0428.0214
|
Tiêm gân trên gai
(dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm gân trên gai
(dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.297
|
02.0424.0214
|
Tiêm hội chứng DeQuervain
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm hội chứng DeQuervain
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.298
|
02.0425.0214
|
Tiêm hội chứng đường
hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm hội chứng đường
hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.299
|
02.0414.0214
|
Tiêm khớp bàn ngón
chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp bàn ngón
chân dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.300
|
02.0416.0214
|
Tiêm khớp bàn ngón
tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp bàn ngón
tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.301
|
02.0413.0214
|
Tiêm khớp cổ chân
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp cổ chân
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.302
|
02.0415.0214
|
Tiêm khớp cổ tay
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp cổ tay
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.303
|
02.0422.0214
|
Tiêm khớp đòn -
cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp đòn -
cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.304
|
02.0417.0214
|
Tiêm khớp đốt ngón
tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp đốt ngón
tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.305
|
02.0411.0214
|
Tiêm khớp gối dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp gối dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.306
|
02.0412.0214
|
Tiêm khớp háng dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp háng dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.307
|
02.0418.0214
|
Tiêm khớp khuỷu
tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp khuỷu
tay dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.308
|
02.0423.0214
|
Tiêm khớp thái dương
hàm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp thái dương
hàm dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.309
|
02.0421.0214
|
Tiêm khớp ức - sườn
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp ức - sườn
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.310
|
02.0420.0214
|
Tiêm khớp ức đòn
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp ức đòn
dưới hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.311
|
02.0419.0214
|
Tiêm khớp vai dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
Tiêm khớp vai dưới
hướng dẫn của siêu âm
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.312
|
03.2371.0214
|
Tiêm chất nhờn vào
khớp
|
Tiêm chất nhờn vào
khớp [dưới siêu âm]
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.313
|
03.2372.0214
|
Tiêm corticoide
vào khớp
|
Tiêm corticoide
vào khớp [dưới siêu âm]
|
148.700
|
Chưa bao gồm thuốc
tiêm.
|
|
1.314
|
01.0006.0215
|
Đặt catheter tĩnh
mạch ngoại biên
|
Đặt catheter tĩnh
mạch ngoại biên
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
|
1.315
|
03.2391.0215
|
Truyền tĩnh mạch
|
Truyền tĩnh mạch
|
25.100
|
Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
|
|
1.316
|
03.3821.0216
|
Cắt lọc tổ chức
hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
|
Cắt lọc tổ chức
hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản
|
194.700
|
|
|
1.317
|
03.3827.0216
|
Khâu vết thương
phần mềm dài dưới 10 cm
|
Khâu vết thương
phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông]
|
194.700
|
|
|
1.318
|
03.2245.0216
|
Khâu vết thương
phần mềm vùng đầu cổ
|
Khâu vết thương
phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm]
|
194.700
|
|
|
1.319
|
15.0051.0216
|
Khâu vết rách
vành tai
|
Khâu vết rách
vành tai
|
194.700
|
|
|
1.320
|
15.0301.0216
|
Khâu vết thương
đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương
đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]
|
194.700
|
|
|
1.321
|
03.3825.0217
|
Khâu vết thương
phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết thương
phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]
|
269.500
|
|
|
1.322
|
03.2245.0217
|
Khâu vết thương
phần mềm vùng đầu cổ
|
Khâu vết thương
phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]
|
269.500
|
|
|
1.323
|
15.0301.0217
|
Khâu vết thương
đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương
đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]
|
269.500
|
|
|
1.324
|
03.3818.0218
|
Khâu lại da vết
phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
|
Khâu lại da vết
phẫu thuật sau nhiễm khuẩn
|
289.500
|
|
|
1.325
|
03.3594.0218
|
Khâu vết thương
âm hộ, âm đạo
|
Khâu vết thương
âm hộ, âm đạo
|
289.500
|
|
|
1.326
|
03.3827.0218
|
Khâu vết thương
phần mềm dài dưới 10 cm
|
Khâu vết thương
phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu]
|
289.500
|
|
|
1.327
|
03.2245.0218
|
Khâu vết thương
phần mềm vùng đầu cổ
|
Khâu vết thương
phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]
|
289.500
|
|
|
1.328
|
15.0301.0218
|
Khâu vết thương
đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương
đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]
|
289.500
|
|
|
1.329
|
03.3825.0219
|
Khâu vết thương
phần mềm dài trên 10 cm
|
Khâu vết thương
phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]
|
354.200
|
|
|
1.330
|
03.2245.0219
|
Khâu vết thương
phần mềm vùng đầu cổ
|
Khâu vết thương
phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ]
|
354.200
|
|
|
1.331
|
15.0301.0219
|
Khâu vết thương
đơn giản vùng đầu, mặt, cổ
|
Khâu vết thương
đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]
|
354.200
|
|
|
1.332
|
17.0026.0220
|
Điều trị bằng máy
kéo giãn cột sống
|
Điều trị bằng máy
kéo giãn cột sống
|
50.800
|
|
|
1.333
|
17.0018.0221
|
Điều trị bằng
Parafin
|
Điều trị bằng
Parafin
|
46.000
|
|
|
1.334
|
08.0026.0222
|
Bó thuốc
|
Bó thuốc
|
57.600
|
|
|
1.335
|
08.0008.2045
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim
dài]
|
83.300
|
|
|
1.336
|
08.0010.0224
|
Chích lể
|
Chích lể
|
76.300
|
|
|
1.337
|
08.0002.0224
|
Hào châm
|
Hào châm
|
76.300
|
|
|
1.338
|
08.0001.0224
|
Mai hoa châm
|
Mai hoa châm
|
76.300
|
|
|
1.339
|
08.0004.0224
|
Nhĩ châm
|
Nhĩ châm
|
76.300
|
|
|
1.340
|
08.0008.0224
|
Ôn châm
|
Ôn châm [kim ngắn]
|
76.300
|
|
|
1.341
|
08.0012.0224
|
Từ châm
|
Từ châm
|
76.300
|
|
|
1.342
|
03.0715.0226
|
Chẩn đóan điện thần
kinh cơ
|
Chẩn đóan điện thần
kinh cơ
|
71.800
|
|
|
1.343
|
17.0195.0226
|
Chẩn đoán điện thần
kinh cơ
|
Chẩn đoán điện thần
kinh cơ
|
71.800
|
|
|
1.344
|
08.0027.0228
|
Chườm ngải
|
Chườm ngải
|
37.000
|
|
|
1.345
|
08.0009.0228
|
Cứu
|
Cứu
|
37.000
|
|
|
1.346
|
08.0468.0228
|
Cứu điều trị bí
đái thể hàn
|
Cứu điều trị bí
đái thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.347
|
08.0476.0228
|
Cứu điều trị cảm
cúm thể hàn
|
Cứu điều trị cảm
cúm thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.348
|
08.0464.0228
|
Cứu điều trị chậm
phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Cứu điều trị chậm
phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
37.000
|
|
|
1.349
|
08.0472.0228
|
Cứu điều trị đái
dầm thể hàn
|
Cứu điều trị đái
dầm thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.350
|
08.0470.0228
|
Cứu điều trị đau
bụng kinh thể hàn
|
Cứu điều trị đau
bụng kinh thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.351
|
08.0452.0228
|
Cứu điều trị đau
đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
Cứu điều trị đau
đầu, đau nửa đầu thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.352
|
08.0473.0228
|
Cứu điều trị đau
lưng thể hàn
|
Cứu điều trị đau
lưng thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.353
|
08.0461.0228
|
Cứu điều trị đau
vai gáy cấp thể hàn
|
Cứu điều trị đau
vai gáy cấp thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.354
|
08.0465.0228
|
Cứu điều trị di
tinh thể hàn
|
Cứu điều trị di
tinh thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.355
|
08.0474.0228
|
Cứu điều trị giảm
khứu giác thể hàn
|
Cứu điều trị giảm
khứu giác thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.356
|
08.0462.0228
|
Cứu điều trị giảm
thính lực thể hàn
|
Cứu điều trị giảm
thính lực thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.357
|
08.0451.0228
|
Cứu điều trị hội
chứng thắt lưng- hông thể phong hàn
|
Cứu điều trị hội
chứng thắt lưng- hông thể phong hàn
|
37.000
|
|
|
1.358
|
08.0455.0228
|
Cứu điều trị khàn
tiếng thể hàn
|
Cứu điều trị khàn
tiếng thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.359
|
08.0458.0228
|
Cứu điều trị liệt
chi dưới thể hàn
|
Cứu điều trị liệt
chi dưới thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.360
|
08.0457.0228
|
Cứu điều trị liệt
chi trên thể hàn
|
Cứu điều trị liệt
chi trên thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.361
|
08.0460.0228
|
Cứu điều trị liệt
dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn
|
Cứu điều trị liệt
dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.362
|
08.0466.0228
|
Cứu điều trị liệt
dương thể hàn
|
Cứu điều trị liệt
dương thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.363
|
08.0459.0228
|
Cứu điều trị liệt
nửa người thể hàn
|
Cứu điều trị liệt
nửa người thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.364
|
08.0453.0228
|
Cứu điều trị nấc
thể hàn
|
Cứu điều trị nấc
thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.365
|
08.0454.0228
|
Cứu điều trị ngoại
cảm phong hàn
|
Cứu điều trị ngoại
cảm phong hàn
|
37.000
|
|
|
1.366
|
08.0456.0228
|
Cứu điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi thể hàn
|
Cứu điều trị rối
loạn cảm giác đầu chi thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.367
|
08.0471.0228
|
Cứu điều trị rối
loạn kinh nguyệt thể hàn
|
Cứu điều trị rối
loạn kinh nguyệt thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.368
|
08.0475.0228
|
Cứu điều trị rối
loạn thần kinh thực vật thể hàn
|
Cứu điều trị rối
loạn thần kinh thực vật thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.369
|
08.0477.0228
|
Cứu điều trị rối
loạn tiêu hóa thể hàn
|
Cứu điều trị rối
loạn tiêu hóa thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.370
|
08.0467.0228
|
Cứu điều trị rối
loạn tiểu tiện thể hàn
|
Cứu điều trị rối
loạn tiểu tiện thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.371
|
08.0469.0228
|
Cứu điều trị sa
tử cung thể hàn
|
Cứu điều trị sa
tử cung thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.372
|
08.0463.0228
|
Cứu hỗ trợ điều
trị bệnh tự kỷ thể hàn
|
Cứu hỗ trợ điều
trị bệnh tự kỷ thể hàn
|
37.000
|
|
|
1.373
|
08.0025.0229
|
Đặt thuốc YHCT
|
Đặt thuốc YHCT
|
51.100
|
|
|
1.374
|
08.0056.2046
|
Châm tê nhổ răng
khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để
chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật
|
Châm tê nhổ răng
khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để
chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật
|
85.300
|
|
|
1.375
|
08.0084.2046
|
Châm tê phẫu thuật
áp xe tuyến tiền liệt
|
Châm tê phẫu thuật
áp xe tuyến tiền liệt
|
85.300
|
|
|
1.376
|
08.0110.2046
|
Châm tê phẫu
thuật bóc nhân tuyến giáp
|
Châm tê phẫu thuật
bóc nhân tuyến giáp
|
85.300
|
|
|
1.377
|
08.0061.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành
|
Châm tê phẫu thuật
cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành
|
85.300
|
|
|
1.378
|
08.0067.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt bỏ trĩ vòng
|
Châm tê phẫu thuật
cắt bỏ trĩ vòng
|
85.300
|
|
|
1.379
|
08.0100.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt cụt cẳng chân
|
Châm tê phẫu thuật
cắt cụt cẳng chân
|
85.300
|
|
|
1.380
|
08.0089.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt cụt cổ tử cung
|
Châm tê phẫu thuật
cắt cụt cổ tử cung
|
85.300
|
|
|
1.381
|
08.0048.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt dây thanh
|
Châm tê phẫu thuật
cắt dây thanh
|
85.300
|
|
|
1.382
|
08.0049.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt dính thanh quản
|
Châm tê phẫu thuật
cắt dính thanh quản
|
85.300
|
|
|
1.383
|
08.0065.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo
|
Châm tê phẫu thuật
cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo
|
85.300
|
|
|
1.384
|
08.0081.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
Châm tê phẫu thuật
cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
85.300
|
|
|
1.385
|
08.0058.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt hạch lao to vùng cổ
|
Châm tê phẫu thuật
cắt hạch lao to vùng cổ
|
85.300
|
|
|
1.386
|
08.0086.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt hẹp bao quy đầu
|
Châm tê phẫu thuật
cắt hẹp bao quy đầu
|
85.300
|
|
|
1.387
|
08.0078.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang
|
Châm tê phẫu thuật
cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang
|
85.300
|
|
|
1.388
|
08.0029.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn
nhân tạo
|
Châm tê phẫu thuật
cắt polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn
nhân tạo
|
85.300
|
|
|
1.389
|
08.0052.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt polyp mũi
|
Châm tê phẫu thuật
cắt polyp mũi
|
85.300
|
|
|
1.390
|
08.0108.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt polyp tử cung
|
Châm tê phẫu thuật
cắt polyp tử cung
|
85.300
|
|
|
1.391
|
08.0073.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt ruột thừa ở vị trí bình thường
|
Châm tê phẫu thuật
cắt ruột thừa ở vị trí bình thường
|
85.300
|
|
|
1.392
|
08.0076.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
Châm tê phẫu thuật
cắt toàn bộ thận và niệu quản
|
85.300
|
|
|
1.393
|
08.0045.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt toàn bộ thanh quản
|
Châm tê phẫu thuật
cắt toàn bộ thanh quản
|
85.300
|
|
|
1.394
|
08.0031.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên
|
Châm tê phẫu thuật
cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên
|
85.300
|
|
|
1.395
|
08.0032.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt toàn bộ tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên
|
Châm tê phẫu thuật
cắt toàn bộ tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên
|
85.300
|
|
|
1.396
|
08.0070.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt trĩ từ 2 bó trở lên
|
Châm tê phẫu thuật
cắt trĩ từ 2 bó trở lên
|
85.300
|
|
|
1.397
|
08.0087.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt túi thừa niệu đạo
|
Châm tê phẫu thuật
cắt túi thừa niệu đạo
|
85.300
|
|
|
1.398
|
08.0062.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt túi thừa tá tràng
|
Châm tê phẫu thuật
cắt túi thừa tá tràng
|
85.300
|
|
|
1.399
|
08.0034.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch
|
Châm tê phẫu thuật
cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch
|
85.300
|
|
|
1.400
|
08.0040.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u cuộn cảnh
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u cuộn cảnh
|
85.300
|
|
|
1.401
|
08.0111.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm
|
85.300
|
|
|
1.402
|
08.0112.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm
|
85.300
|
|
|
1.403
|
08.0102.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u lành dương vật
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u lành dương vật
|
85.300
|
|
|
1.404
|
08.0107.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u lành phần mềm
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u lành phần mềm
|
85.300
|
|
|
1.405
|
08.0064.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u mạc treo có cắt ruột
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u mạc treo có cắt ruột
|
85.300
|
|
|
1.406
|
08.0069.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u mạc treo không cắt ruột
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u mạc treo không cắt ruột
|
85.300
|
|
|
1.407
|
08.0055.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u nang cạnh cổ
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u nang cạnh cổ
|
85.300
|
|
|
1.408
|
08.0054.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u nang giáp móng
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u nang giáp móng
|
85.300
|
|
|
1.409
|
08.0103.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u nang thừng tinh
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u nang thừng tinh
|
85.300
|
|
|
1.410
|
08.0105.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u nang tuyến giáp
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u nang tuyến giáp
|
85.300
|
|
|
1.411
|
08.0085.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u sùi đầu miệng sáo
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u sùi đầu miệng sáo
|
85.300
|
|
|
1.412
|
08.0109.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u thành âm đạo
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u thành âm đạo
|
85.300
|
|
|
1.413
|
08.0044.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u thành sau họng
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u thành sau họng
|
85.300
|
|
|
1.414
|
08.0106.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u tuyến giáp
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u tuyến giáp
|
85.300
|
|
|
1.415
|
08.0041.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u tuyến mang tai
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u tuyến mang tai
|
85.300
|
|
|
1.416
|
08.0035.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u tuyến nước bọt mang tai
|
85.300
|
|
|
1.417
|
08.0039.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u xơ vòm mũi họng
|
Châm tê phẫu thuật
cắt u xơ vòm mũi họng
|
85.300
|
|
|
1.418
|
08.0033.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cắt ung thư giáp trạng
|
Châm tê phẫu thuật
cắt ung thư giáp trạng
|
85.300
|
|
|
1.419
|
08.0096.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay
|
Châm tê phẫu thuật
cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay
|
85.300
|
|
|
1.420
|
08.0030.2046
|
Châm tê phẫu thuật
cứng duỗi khớp gối đơn thuần
|
Châm tê phẫu thuật
cứng duỗi khớp gối đơn thuần
|
85.300
|
|
|
1.421
|
08.0083.2046
|
Châm tê phẫu thuật
dẫn lưu áp xe khoang retzius
|
Châm tê phẫu thuật
dẫn lưu áp xe khoang retzius
|
85.300
|
|
|
1.422
|
08.0072.2046
|
Châm tê phẫu thuật
dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
Châm tê phẫu thuật
dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
85.300
|
|
|
1.423
|
08.0080.2046
|
Châm tê phẫu thuật
dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
Châm tê phẫu thuật
dẫn lưu nước tiểu bàng quang
|
85.300
|
|
|
1.424
|
08.0079.2046
|
Châm tê phẫu thuật
đẫn lưu thận qua da
|
Châm tê phẫu thuật
đẫn lưu thận qua da
|
85.300
|
|
|
1.425
|
08.0082.2046
|
Châm tê phẫu thuật
dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
Châm tê phẫu thuật
dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
|
85.300
|
|
|
1.426
|
08.0092.2046
|
Châm tê phẫu thuật
điều trị hẹp môn vị phì đại
|
Châm tê phẫu thuật
điều trị hẹp môn vị phì đại
|
85.300
|
|
|
1.427
|
08.0093.2046
|
Châm tê phẫu thuật
đóng hậu môn nhân tạo
|
Châm tê phẫu thuật
đóng hậu môn nhân tạo
|
85.300
|
|
|
1.428
|
08.0036.2046
|
Châm tê phẫu thuật
glôcôm
|
Châm tê phẫu thuật
glôcôm
|
85.300
|
|
|
1.429
|
08.0101.2046
|
Châm tê phẫu thuật
khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ
|
Châm tê phẫu thuật
khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ
|
85.300
|
|
|
1.430
|
08.0091.2046
|
Châm tê phẫu thuật
khâu vòng cổ tử cung
|
Châm tê phẫu thuật
khâu vòng cổ tử cung
|
85.300
|
|
|
1.431
|
08.0038.2046
|
Châm tê phẫu thuật
lác thông thường
|
Châm tê phẫu thuật
lác thông thường
|
85.300
|
|
|
1.432
|
08.0099.2046
|
Châm tê phẫu thuật
lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè
|
Châm tê phẫu thuật
lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè
|
85.300
|
|
|
1.433
|
08.0077.2046
|
Châm tê phẫu thuật
lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
Châm tê phẫu thuật
lấy sỏi mở bể thận trong xoang
|
85.300
|
|
|
1.434
|
08.0094.2046
|
Châm tê phẫu thuật
lấy sỏi niệu đạo
|
Châm tê phẫu thuật
lấy sỏi niệu đạo
|
85.300
|
|
|
1.435
|
08.0037.2046
|
Châm tê phẫu thuật
lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh
lý, sa, lệch, vỡ
|
Châm tê phẫu thuật
lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh
lý, sa, lệch, vỡ
|
85.300
|
|
|
1.436
|
08.0057.2046
|
Châm tê phẫu thuật
lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân
|
Châm tê phẫu thuật
lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân
|
85.300
|
|
|
1.437
|
08.0088.2046
|
Châm tê phẫu thuật
mở rộng lỗ sáo
|
Châm tê phẫu thuật
mở rộng lỗ sáo
|
85.300
|
|
|
1.438
|
08.0071.2046
|
Châm tê phẫu thuật
mở thông dạ dày
|
Châm tê phẫu thuật
mở thông dạ dày
|
85.300
|
|
|
1.439
|
08.0059.2046
|
Châm tê phẫu thuật
nạo áp xe lạnh hố chậu
|
Châm tê phẫu thuật
nạo áp xe lạnh hố chậu
|
85.300
|
|
|
1.440
|
08.0060.2046
|
Châm tê phẫu thuật
nạo áp xe lạnh hố lưng
|
Châm tê phẫu thuật
nạo áp xe lạnh hố lưng
|
85.300
|
|
|
1.441
|
08.0053.2046
|
Châm tê phẫu thuật
nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng
|
Châm tê phẫu thuật
nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng
|
85.300
|
|
|
1.442
|
08.0098.2046
|
Châm tê phẫu thuật
nối gân gấp cổ chân
|
Châm tê phẫu thuật
nối gân gấp cổ chân
|
85.300
|
|
|
1.443
|
08.0075.2046
|
Châm tê phẫu thuật
nối nang tụy - hỗng tràng
|
Châm tê phẫu thuật
nối nang tụy - hỗng tràng
|
85.300
|
|
|
1.444
|
08.0068.2046
|
Châm tê phẫu thuật
nối vị tràng
|
Châm tê phẫu thuật
nối vị tràng
|
85.300
|
|
|
1.445
|
08.0095.2046
|
Châm tê phẫu thuật
phẫu thuật bàn chân thuổng
|
Châm tê phẫu thuật
phẫu thuật bàn chân thuổng
|
85.300
|
|
|
1.446
|
08.0097.2046
|
Châm tê phẫu thuật
phẫu thuật vết thương khớp
|
Châm tê phẫu thuật
phẫu thuật vết thương khớp
|
85.300
|
|
|
1.447
|
08.0113.2046
|
Châm tê phẫu thuật
quặm
|
Châm tê phẫu thuật
quặm
|
85.300
|
|
|
1.448
|
08.0066.2046
|
Châm tê phẫu thuật
sa trực tràng không cắt ruột
|
Châm tê phẫu thuật
sa trực tràng không cắt ruột
|
85.300
|
|
|
1.449
|
08.0046.2046
|
Châm tê phẫu thuật
sẹo hẹp thanh - khí quản
|
Châm tê phẫu thuật
sẹo hẹp thanh - khí quản
|
85.300
|
|
|
1.450
|
08.0063.2046
|
Châm tê phẫu thuật
tắc ruột do dây chằng
|
Châm tê phẫu thuật
tắc ruột do dây chằng
|
85.300
|
|
|
1.451
|
08.0042.2046
|
Châm tê phẫu thuật
tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
Châm tê phẫu thuật
tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
85.300
|
|
|
1.452
|
08.0074.2046
|
Châm tê phẫu thuật
thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
|
Châm tê phẫu thuật
thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ
|
85.300
|
|
|
1.453
|
08.0104.2046
|
Châm tê phẫu thuật
tràn dịch màng tinh hoàn
|
Châm tê phẫu thuật
tràn dịch màng tinh hoàn
|
85.300
|
|
|
1.454
|
08.0090.2046
|
Châm tê phẫu thuật
treo tử cung
|
Châm tê phẫu thuật
treo tử cung
|
85.300
|
|
|
1.455
|
08.0047.2046
|
Châm tê phẫu thuật
trong mềm sụn thanh quản
|
Châm tê phẫu thuật
trong mềm sụn thanh quản
|
85.300
|
|
|
1.456
|
08.0051.2046
|
Châm tê phẫu thuật
vách ngăn mũi
|
Châm tê phẫu thuật
vách ngăn mũi
|
85.300
|
|
|
1.457
|
08.0050.2046
|
Châm tê phẫu thuật
vùng chân bướm hàm
|
Châm tê phẫu thuật
vùng chân bướm hàm
|
85.300
|
|
|
1.458
|
08.0043.2046
|
Châm tê phẫu thuật
xoang trán
|
Châm tê phẫu thuật
xoang trán
|
85.300
|
|
|
1.459
|
08.0005.2046
|
Điện châm
|
Điện châm [kim
dài]
|
85.300
|
|
|
1.460
|
08.0005.0230
|
Điện châm
|
Điện châm [kim ngắn]
|
78.300
|
|
|
1.461
|
08.0293.0230
|
Điện châm điều trị
bí đái cơ năng
|
Điện châm điều trị
bí đái cơ năng
|
78.300
|
|
|
1.462
|
08.0282.0230
|
Điện châm điều trị
cảm mạo
|
Điện châm điều trị
cảm mạo
|
78.300
|
|
|
1.463
|
08.0288.0230
|
Điện châm điều trị
chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Điện châm điều trị
chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
|
1.464
|
08.0302.0230
|
Điện châm điều trị
chắp lẹo
|
Điện châm điều trị
chắp lẹo
|
78.300
|
|
|
1.465
|
08.0321.0230
|
Điện châm điều trị
chứng tic cơ mặt
|
Điện châm điều trị
chứng tic cơ mặt
|
78.300
|
|
|
1.466
|
08.0290.0230
|
Điện châm điều trị
cơn đau quặn thận
|
Điện châm điều trị
cơn đau quặn thận
|
78.300
|
|
|
1.467
|
08.0313.0230
|
Điện châm điều trị
đau do thoái hóa khớp
|
Điện châm điều trị
đau do thoái hóa khớp
|
78.300
|
|
|
1.468
|
08.0303.0230
|
Điện châm điều trị
đau hố mắt
|
Điện châm điều trị
đau hố mắt
|
78.300
|
|
|
1.469
|
08.0312.0230
|
Điện châm điều trị
đau răng
|
Điện châm điều trị
đau răng
|
78.300
|
|
|
1.470
|
08.0318.0230
|
Điện châm điều trị
giảm đau do ung thư
|
Điện châm điều trị
giảm đau do ung thư
|
78.300
|
|
|
1.471
|
08.0319.0230
|
Điện châm điều trị
giảm đau do zona
|
Điện châm điều trị
giảm đau do zona
|
78.300
|
|
|
1.472
|
08.0315.0230
|
Điện châm điều trị
giảm khứu giác
|
Điện châm điều trị
giảm khứu giác
|
78.300
|
|
|
1.473
|
08.0298.0230
|
Điện châm điều trị
hội chứng ngoại tháp
|
Điện châm điều trị
hội chứng ngoại tháp
|
78.300
|
|
|
1.474
|
08.0281.0230
|
Điện châm điều trị
hội chứng stress
|
Điện châm điều trị
hội chứng stress
|
78.300
|
|
|
1.475
|
08.0278.0230
|
Điện châm điều trị
hội chứng tiền đình
|
Điện châm điều trị
hội chứng tiền đình
|
78.300
|
|
|
1.476
|
08.0295.0230
|
Điện châm điều trị
hội chứng tiền mãn kinh
|
Điện châm điều trị
hội chứng tiền mãn kinh
|
78.300
|
|
|
1.477
|
08.0279.0230
|
Điện châm điều trị
huyết áp thấp
|
Điện châm điều trị
huyết áp thấp
|
78.300
|
|
|
1.478
|
08.0299.0230
|
Điện châm điều trị
khàn tiếng
|
Điện châm điều trị
khàn tiếng
|
78.300
|
|
|
1.479
|
08.0306.0230
|
Điện châm điều trị
lác cơ năng
|
Điện châm điều trị
lác cơ năng
|
78.300
|
|
|
1.480
|
08.0301.0230
|
Điện châm điều trị
liệt chi trên
|
Điện châm điều trị
liệt chi trên
|
78.300
|
|
|
1.481
|
08.0316.0230
|
Điện châm điều trị
liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh
|
Điện châm điều trị
liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh
|
78.300
|
|
|
1.482
|
08.0320.0230
|
Điện châm điều trị
liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
Điện châm điều trị
liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
78.300
|
|
|
1.483
|
08.0287.0230
|
Điện châm điều trị
liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Điện châm điều trị
liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
78.300
|
|
|
1.484
|
08.0296.0230
|
Điện châm điều trị
liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
Điện châm điều trị
liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
78.300
|
|
|
1.485
|
08.0285.0230
|
Điện châm điều trị
phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
|
Điện châm điều trị
phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
|
78.300
|
|
|
1.486
|
08.0289.0230
|
Điện châm điều trị
phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Điện châm điều trị
phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
|
1.487
|
08.0300.0230
|
Điện châm điều trị
rối loạn cảm giác đầu chi
|
Điện châm điều trị
rối loạn cảm giác đầu chi
|
78.300
|
|
|
1.488
|
08.0307.0230
|
Điện châm điều trị
rối loạn cảm giác nông
|
Điện châm điều trị
rối loạn cảm giác nông
|
78.300
|
|
|
1.489
|
08.0297.0230
|
Điện châm điều trị
rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Điện châm điều trị
rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
78.300
|
|
|
1.490
|
08.0317.0230
|
Điện châm điều trị
rối loạn thần kinh thực vật
|
Điện châm điều trị
rối loạn thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
|
1.491
|
08.0311.0230
|
Điện châm điều trị
rối loạn tiêu hóa
|
Điện châm điều trị
rối loạn tiêu hóa
|
78.300
|
|
|
1.492
|
08.0292.0230
|
Điện châm điều trị
rối loạn tiểu tiện
|
Điện châm điều trị
rối loạn tiểu tiện
|
78.300
|
|
|
1.493
|
08.0294.0230
|
Điện châm điều trị
sa tử cung
|
Điện châm điều trị
sa tử cung
|
78.300
|
|
|
1.494
|
08.0280.0230
|
Điện châm điều trị
thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
Điện châm điều trị
thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
78.300
|
|
|
1.495
|
08.0284.0230
|
Điện châm điều trị
trĩ
|
Điện châm điều trị
trĩ
|
78.300
|
|
|
1.496
|
08.0314.0230
|
Điện châm điều trị
ù tai
|
Điện châm điều trị
ù tai
|
78.300
|
|
|
1.497
|
08.0283.0230
|
Điện châm điều trị
viêm Amidan
|
Điện châm điều trị
viêm Amidan
|
78.300
|
|
|
1.498
|
08.0291.0230
|
Điện châm điều trị
viêm bàng quang
|
Điện châm điều trị
viêm bàng quang
|
78.300
|
|
|
1.499
|
08.0304.0230
|
Điện châm điều trị
viêm kết mạc
|
Điện châm điều trị
viêm kết mạc
|
78.300
|
|
|
1.500
|
08.0310.0230
|
Điện châm điều trị
viêm mũi xoang
|
Điện châm điều trị
viêm mũi xoang
|
78.300
|
|
|
1.501
|
08.0305.0230
|
Điện châm điều trị
viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện châm điều trị
viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
|
1.502
|
08.0186.0230
|
Điện nhĩ châm điều
di tinh
|
Điện nhĩ châm điều
di tinh
|
78.300
|
|
|
1.503
|
08.0189.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị bí đái cơ năng
|
Điện nhĩ châm điều
trị bí đái cơ năng
|
78.300
|
|
|
1.504
|
08.0174.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị cảm mạo
|
Điện nhĩ châm điều
trị cảm mạo
|
78.300
|
|
|
1.505
|
08.0182.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Điện nhĩ châm điều
trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
|
1.506
|
08.0227.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị chứng tíc cơ mặt
|
Điện nhĩ châm điều
trị chứng tíc cơ mặt
|
78.300
|
|
|
1.507
|
08.0184.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị cơn đau quặn thận
|
Điện nhĩ châm điều
trị cơn đau quặn thận
|
78.300
|
|
|
1.508
|
08.0190.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị cơn động kinh cục bộ
|
Điện nhĩ châm điều
trị cơn động kinh cục bộ
|
78.300
|
|
|
1.509
|
08.0211.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị đái dầm
|
Điện nhĩ châm điều
trị đái dầm
|
78.300
|
|
|
1.510
|
08.0169.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Điện nhĩ châm điều
trị đau đầu, đau nửa đầu
|
78.300
|
|
|
1.511
|
08.0194.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị đau dây thần kinh V
|
Điện nhĩ châm điều
trị đau dây thần kinh V
|
78.300
|
|
|
1.512
|
08.0217.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị đau do thoái hóa khớp
|
Điện nhĩ châm điều
trị đau do thoái hóa khớp
|
78.300
|
|
|
1.513
|
08.0203.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị đau hố mắt
|
Điện nhĩ châm điều
trị đau hố mắt
|
78.300
|
|
|
1.514
|
08.0218.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị đau lưng
|
Điện nhĩ châm điều
trị đau lưng
|
78.300
|
|
|
1.515
|
08.0213.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị đau răng
|
Điện nhĩ châm điều
trị đau răng
|
78.300
|
|
|
1.516
|
08.0224.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị giảm đau do ung thư
|
Điện nhĩ châm điều
trị giảm đau do ung thư
|
78.300
|
|
|
1.517
|
08.0225.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị giảm đau do zona
|
Điện nhĩ châm điều
trị giảm đau do zona
|
78.300
|
|
|
1.518
|
08.0220.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị giảm khứu giác
|
Điện nhĩ châm điều
trị giảm khứu giác
|
78.300
|
|
|
1.519
|
08.0206.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị giảm thị lực
|
Điện nhĩ châm điều
trị giảm thị lực
|
78.300
|
|
|
1.520
|
08.0180.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị giảm thính lực
|
Điện nhĩ châm
điều trị giảm thính lực
|
78.300
|
|
|
1.521
|
08.0164.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị hen phế quản
|
Điện nhĩ châm điều
trị hen phế quản
|
78.300
|
|
|
1.522
|
08.0178.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị hội chứng dạ dày - tá tràng
|
Điện nhĩ châm điều
trị hội chứng dạ dày - tá tràng
|
78.300
|
|
|
1.523
|
08.0171.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị hội chứng stress
|
Điện nhĩ châm điều
trị hội chứng stress
|
78.300
|
|
|
1.524
|
08.0162.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị hội chứng tiền đình
|
Điện nhĩ châm điều
trị hội chứng tiền đình
|
78.300
|
|
|
1.525
|
08.0192.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị hội chứng tiền mãn kinh
|
Điện nhĩ châm điều
trị hội chứng tiền mãn kinh
|
78.300
|
|
|
1.526
|
08.0181.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em
|
Điện nhĩ châm điều
trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em
|
78.300
|
|
|
1.527
|
08.0163.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị hội chứng vai gáy
|
Điện nhĩ châm điều
trị hội chứng vai gáy
|
78.300
|
|
|
1.528
|
08.0165.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị huyết áp thấp
|
Điện nhĩ châm điều
trị huyết áp thấp
|
78.300
|
|
|
1.529
|
08.0197.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị khàn tiếng
|
Điện nhĩ châm điều
trị khàn tiếng
|
78.300
|
|
|
1.530
|
08.0200.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị liệt chi dưới
|
Điện nhĩ châm điều
trị liệt chi dưới
|
78.300
|
|
|
1.531
|
08.0199.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị liệt chi trên
|
Điện nhĩ châm điều
trị liệt chi trên
|
78.300
|
|
|
1.532
|
08.0166.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị liệt dây VII ngoại biên
|
Điện nhĩ châm điều
trị liệt dây VII ngoại biên
|
78.300
|
|
|
1.533
|
08.0187.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị liệt dương
|
Điện nhĩ châm điều
trị liệt dương
|
78.300
|
|
|
1.534
|
08.0177.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
Điện nhĩ châm điều
trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
78.300
|
|
|
1.535
|
08.0221.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh
|
Điện nhĩ châm điều
trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh
|
78.300
|
|
|
1.536
|
08.0195.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
Điện nhĩ châm điều
trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
78.300
|
|
|
1.537
|
08.0170.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị mất ngủ
|
Điện nhĩ châm điều
trị mất ngủ
|
78.300
|
|
|
1.538
|
08.0173.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị nấc
|
Điện nhĩ châm điều
trị nấc
|
78.300
|
|
|
1.539
|
08.0172.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị nôn
|
Điện nhĩ châm điều
trị nôn
|
78.300
|
|
|
1.540
|
08.0183.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não
|
Điện nhĩ châm điều
trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não
|
78.300
|
|
|
1.541
|
08.0198.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
Điện nhĩ châm điều
trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
78.300
|
|
|
1.542
|
08.0222.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị rối loạn cảm giác nông
|
Điện nhĩ châm điều
trị rối loạn cảm giác nông
|
78.300
|
|
|
1.543
|
08.0202.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị rối loạn kinh nguyệt
|
Điện nhĩ châm điều
trị rối loạn kinh nguyệt
|
78.300
|
|
|
1.544
|
08.0196.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
Điện nhĩ châm điều
trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não
|
78.300
|
|
|
1.545
|
08.0223.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị rối loạn thần kinh thực vật
|
Điện nhĩ châm điều
trị rối loạn thần kinh thực vật
|
78.300
|
|
|
1.546
|
08.0212.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị rối loạn tiêu hóa
|
Điện nhĩ châm điều
trị rối loạn tiêu hóa
|
78.300
|
|
|
1.547
|
08.0188.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị rối loạn tiểu tiện
|
Điện nhĩ châm điều
trị rối loạn tiểu tiện
|
78.300
|
|
|
1.548
|
08.0191.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị sa tử cung
|
Điện nhĩ châm điều
trị sa tử cung
|
78.300
|
|
|
1.549
|
08.0167.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị tắc tia sữa
|
Điện nhĩ châm điều
trị tắc tia sữa
|
78.300
|
|
|
1.550
|
08.0208.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị táo bón kéo dài
|
Điện nhĩ châm điều
trị táo bón kéo dài
|
78.300
|
|
|
1.551
|
08.0193.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị thất vận ngôn
|
Điện nhĩ châm điều
trị thất vận ngôn
|
78.300
|
|
|
1.552
|
08.0168.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
Điện nhĩ châm điều
trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
78.300
|
|
|
1.553
|
08.0201.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị thống kinh
|
Điện nhĩ châm điều
trị thống kinh
|
78.300
|
|
|
1.554
|
08.0219.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị ù tai
|
Điện nhĩ châm điều
trị ù tai
|
78.300
|
|
|
1.555
|
08.0185.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị viêm bàng quang
|
Điện nhĩ châm điều
trị viêm bàng quang
|
78.300
|
|
|
1.556
|
08.0226.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
Điện nhĩ châm điều
trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh
|
78.300
|
|
|
1.557
|
08.0204.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị viêm kết mạc
|
Điện nhĩ châm điều
trị viêm kết mạc
|
78.300
|
|
|
1.558
|
08.0215.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị viêm khớp dạng thấp
|
Điện nhĩ châm điều
trị viêm khớp dạng thấp
|
78.300
|
|
|
1.559
|
08.0209.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị viêm mũi xoang
|
Điện nhĩ châm điều
trị viêm mũi xoang
|
78.300
|
|
|
1.560
|
08.0216.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị viêm quanh khớp vai
|
Điện nhĩ châm điều
trị viêm quanh khớp vai
|
78.300
|
|
|
1.561
|
08.0205.0230
|
Điện nhĩ châm điều
trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Điện nhĩ châm điều
trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
78.300
|
|
|
1.562
|
08.0179.0230
|
Điện nhĩ châm phục
hồi chức năng cho trẻ bại liệt
|
Điện nhĩ châm phục
hồi chức năng cho trẻ bại liệt
|
78.300
|
|
|
1.563
|
03.0772.0231
|
Điều trị bằng điện
phân thuốc
|
Điều trị bằng điện
phân thuốc
|
48.900
|
|
|
1.564
|
17.0006.0231
|
Điều trị bằng điện
phân dẫn thuốc
|
Điều trị bằng điện
phân dẫn thuốc
|
48.900
|
|
|
1.565
|
17.0005.0231
|
Điều trị bằng dòng
điện một chiều đều
|
Điều trị bằng dòng
điện một chiều đều
|
48.900
|
|
|
1.566
|
17.0027.0232
|
Điều trị bằng điện
trường cao áp
|
Điều trị bằng điện
trường cao áp
|
41.900
|
|
|
1.567
|
17.0004.0232
|
Điều trị bằng từ
trường
|
Điều trị bằng từ
trường
|
41.900
|
|
|
1.568
|
17.0158.0233
|
Điều trị bằng điện
vi dòng
|
Điều trị bằng điện
vi dòng
|
30.800
|
|
|
1.569
|
03.0773.0234
|
Điều trị bằng các
dòng điện xung
|
Điều trị bằng các
dòng điện xung
|
44.900
|
|
|
1.570
|
17.0007.0234
|
Điều trị bằng
các dòng điện xung
|
Điều trị bằng các
dòng điện xung
|
44.900
|
|
|
1.571
|
08.0485.0235
|
Giác hơi
|
Giác hơi
|
36.700
|
|
|
1.572
|
08.0481.0235
|
Giác hơi điều trị
các chứng đau
|
Giác hơi điều trị
các chứng đau
|
36.700
|
|
|
1.573
|
08.0482.0235
|
Giác hơi điều trị
cảm cúm
|
Giác hơi điều trị
cảm cúm
|
36.700
|
|
|
1.574
|
08.0479.0235
|
Giác hơi điều trị
ngoại cảm phong hàn
|
Giác hơi điều trị
ngoại cảm phong hàn
|
36.700
|
|
|
1.575
|
08.0480.0235
|
Giác hơi điều trị
ngoại cảm phong nhiệt
|
Giác hơi điều trị
ngoại cảm phong nhiệt
|
36.700
|
|
|
1.576
|
17.0010.0236
|
Điều trị bằng
dòng giao thoa
|
Điều trị bằng
dòng giao thoa
|
30.800
|
|
|
1.577
|
03.0774.0237
|
Điều trị bằng tia
hồng ngoại
|
Điều trị bằng tia
hồng ngoại
|
40.900
|
|
|
1.578
|
11.0171.0237
|
Điều trị vết thương
mạn tính bằng đèn hồng ngoại
|
Điều trị vết thương
mạn tính bằng đèn hồng ngoại
|
40.900
|
|
|
1.579
|
13.0051.0237
|
Điều trị tắc tia
sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
|
Điều trị tắc tia
sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại]
|
40.900
|
|
|
1.580
|
17.0011.0237
|
Điều trị bằng tia
hồng ngoại
|
Điều trị bằng tia
hồng ngoại
|
40.900
|
|
|
1.581
|
03.0274.0238
|
Kéo nắn cột sống
cổ
|
Kéo nắn cột sống
cổ
|
54.800
|
|
|
1.582
|
03.0275.0238
|
Kéo nắn cột sống
thắt lưng
|
Kéo nắn cột sống
thắt lưng
|
54.800
|
|
|
1.583
|
17.0175.0238
|
Kỹ thuật kéo giãn
cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh
|
Kỹ thuật kéo
giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh
|
54.800
|
|
|
1.584
|
17.0078.0238
|
Kỹ thuật kéo nắn
trị liệu
|
Kỹ thuật kéo nắn
trị liệu
|
54.800
|
|
|
1.585
|
08.0013.0238
|
Kéo nắn cột sống
cổ
|
Kéo nắn cột sống
cổ
|
54.800
|
|
|
1.586
|
08.0014.0238
|
Kéo nắn cột sống
thắt lưng
|
Kéo nắn cột sống
thắt lưng
|
54.800
|
|
|
1.587
|
08.0486.0238
|
Nắn bó trật khớp
bằng phương pháp YHCT
|
Nắn bó trật khớp
bằng phương pháp YHCT
|
54.800
|
|
|
1.588
|
03.0907.0239
|
Điều trị rối loạn
đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học
|
Điều trị rối loạn
đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học
|
352.800
|
|
|
1.589
|
17.0135.0239
|
Kỹ thuật can thiệp
rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback)
|
Kỹ thuật can thiệp
rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (biofeedback)
|
352.800
|
|
|
1.590
|
17.0134.0240
|
Kỹ thuật tập đường
ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống
|
Kỹ thuật tập đường
ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống
|
219.700
|
|
|
1.591
|
17.0147.0241
|
Kỹ thuật sử dụng
áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
Kỹ thuật sử dụng
áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
59.300
|
|
|
1.592
|
17.0148.0241
|
Kỹ thuật sử dụng
áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
Kỹ thuật sử dụng
áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)
|
59.300
|
|
|
1.593
|
17.0146.0241
|
Kỹ thuật sử dụng
chân giả dưới gối
|
Kỹ thuật sử dụng
chân giả dưới gối
|
59.300
|
|
|
1.594
|
17.0144.0241
|
Kỹ thuật sử dụng
chân giả tháo khớp háng
|
Kỹ thuật sử dụng
chân giả tháo khớp háng
|
59.300
|
|
|
1.595
|
17.0145.0241
|
Kỹ thuật sử dụng
chân giả trên gối
|
Kỹ thuật sử dụng
chân giả trên gối
|
59.300
|
|
|
1.596
|
17.0153.0241
|
Kỹ thuật sử dụng
nẹp bàn chân FO
|
Kỹ thuật sử dụng
nẹp bàn chân FO
|
59.300
|
|
|
1.597
|
17.0233.0241
|
Kỹ thuật sử dụng
nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho người bệnh sau bỏng
|
Kỹ thuật sử dụng
nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho người bệnh sau bỏng
|
59.300
|
|
|
1.598
|
17.0232.0241
|
Kỹ thuật sử dụng
nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho người bệnh sau bỏng
|
Kỹ thuật sử dụng
nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho người bệnh sau bỏng
|
59.300
|
|
|
1.599
|
17.0152.0241
|
Kỹ thuật sử dụng
nẹp cổ bàn chân AFO
|
Kỹ thuật sử dụng
nẹp cổ bàn chân AFO
|
59.300
|
|
|
1.600
|
17.0149.0241
|
Kỹ thuật sử dụng
nẹp cổ bàn tay WHO
|
Kỹ thuật sử dụng
nẹp cổ bàn tay WHO
|
59.300
|
|
|
1.601
|
17.0143.0241
|
Kỹ thuật sử dụng
nẹp dạng khớp háng (SWASH)
|
Kỹ thuật sử dụng
nẹp dạng khớp háng (SWASH)
|
59.300
|
|
|
1.602
|
17.0151.0241
|
Kỹ thuật sử dụng
nẹp gối cổ bàn chân KAFO
|
Kỹ thuật sử dụng
nẹp gối cổ bàn chân KAFO
|
59.300
|
|
|
1.603
|
17.0150.0241
|
Kỹ thuật sử dụng
nẹp trên gối có khớp háng HKAFO
|
Kỹ thuật sử dụng
nẹp trên gối có khớp háng HKAFO
|
59.300
|
|
|
1.604
|
17.0142.0241
|
Kỹ thuật sử dụng
tay giả dưới khuỷu
|
Kỹ thuật sử dụng
tay giả dưới khuỷu
|
59.300
|
|
|
1.605
|
17.0141.0241
|
Kỹ thuật sử dụng
tay giả trên khuỷu
|
Kỹ thuật sử dụng
tay giả trên khuỷu
|
59.300
|
|
|
1.606
|
03.0782.0242
|
Thông tiểu ngắt
quãng trong PHCN tổn thương tủy sống
|
Thông tiểu ngắt
quãng trong PHCN tổn thương tủy sống
|
162.700
|
|
|
1.607
|
17.0133.0242
|
Kỹ thuật thông tiểu
ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống
|
Kỹ thuật thông tiểu
ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống
|
162.700
|
|
|
1.608
|
03.0272.0243
|
Laser châm
|
Laser châm
|
52.100
|
|
|
1.609
|
17.0012.0243
|
Điều trị bằng laser
công suất thấp
|
Điều trị bằng laser
công suất thấp
|
52.100
|
|
|
1.610
|
17.0159.0243
|
Điều trị bằng laser
công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo
|
Điều trị bằng laser
công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo
|
52.100
|
|
|
1.611
|
08.0011.0243
|
laser châm
|
laser châm
|
52.100
|
|
|
1.612
|
11.0173.0244
|
Điều trị vết thương
mạn tính bằng chiếu tia plasma
|
Điều trị vết thương
mạn tính bằng chiếu tia plasma
|
36.600
|
|
|
1.613
|
03.0701.0245
|
laser nội mạch
|
laser nội mạch
|
58.400
|
|
|
1.614
|
17.0160.0245
|
Điều trị bằng laser
công suất thấp nội mạch
|
Điều trị bằng laser
công suất thấp nội mạch
|
58.400
|
|
|
1.615
|
08.0018.0246
|
Nắn, bó gãy xương
cẳng chân bằng phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương
cẳng chân bằng phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
|
1.616
|
08.0016.0247
|
Nắn, bó gãy xương
cẳng tay bằng phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương
cẳng tay bằng phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
|
1.617
|
08.0017.0248
|
Nắn, bó gãy xương
cánh tay bằng phương pháp YHCT
|
Nắn, bó gãy xương
cánh tay bằng phương pháp YHCT
|
119.200
|
|
|
1.618
|
08.0024.0249
|
Ngâm thuốc YHCT
bộ phận
|
Ngâm thuốc YHCT
bộ phận
|
54.800
|
|
|
1.619
|
08.0023.0249
|
Ngâm thuốc YHCT
toàn thân
|
Ngâm thuốc YHCT
toàn thân
|
54.800
|
|
|
1.620
|
17.0130.0250
|
Phong bế thần kinh
bằng Phenol để điều trị co cứng cơ
|
Phong bế thần kinh
bằng Phenol để điều trị co cứng cơ
|
1.153.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
|
1.621
|
08.0022.0252
|
Sắc thuốc thang
|
Sắc thuốc thang
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí
đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
|
1.622
|
08.0015.0252
|
Sắc thuốc thang
và đóng gói thuốc bằng máy
|
Sắc thuốc thang
và đóng gói thuốc bằng máy
|
14.000
|
Đã bao gồm chi phí
đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.
|
|
1.623
|
03.0708.0253
|
Siêu âm điều trị
|
Siêu âm điều trị
|
48.700
|
|
|
1.624
|
17.0008.0253
|
Điều trị bằng
siêu âm
|
Điều trị bằng
siêu âm
|
48.700
|
|
|
1.625
|
03.0705.0254
|
Điều trị bằng sóng
ngắn và sóng cực ngắn
|
Điều trị bằng sóng
ngắn và sóng cực ngắn
|
41.100
|
|
|
1.626
|
13.0051.0254
|
Điều trị tắc tia
sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại
|
Điều trị tắc tia
sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn]
|
41.100
|
|
|
1.627
|
17.0002.0254
|
Điều trị bằng sóng
cực ngắn
|
Điều trị bằng sóng
cực ngắn
|
41.100
|
|
|
1.628
|
17.0001.0254
|
Điều trị bằng sóng
ngắn
|
Điều trị bằng sóng
ngắn
|
41.100
|
|
|
1.629
|
17.0003.0254
|
Điều trị bằng
vi sóng
|
Điều trị bằng
vi sóng
|
41.100
|
|
|
1.630
|
05.0107.0254
|
Điều trị mụn trứng
cá bằng chiếu đèn LED
|
Điều trị mụn trứng
cá bằng chiếu đèn LED
|
41.100
|
|
|
1.631
|
17.0009.0255
|
Điều trị bằng
sóng xung kích
|
Điều trị bằng
sóng xung kích
|
71.200
|
|
|
1.632
|
17.0102.0258
|
Tập tri giác và
nhận thức
|
Tập tri giác và
nhận thức
|
51.400
|
|
|
1.633
|
08.0028.0259
|
Luyện tập dưỡng
sinh
|
Luyện tập dưỡng
sinh
|
33.400
|
|
|
1.634
|
17.0108.0260
|
Tập giao tiếp (ngôn
ngữ ký hiệu, hình ảnh…)
|
Tập giao tiếp (ngôn
ngữ ký hiệu, hình ảnh…)
|
77.500
|
|
|
1.635
|
03.0901.0261
|
Tập luyện với ghế
tập cơ 4 đầu đùi
|
Tập luyện với ghế
tập cơ 4 đầu đùi
|
14.700
|
|
|
1.636
|
17.0070.0261
|
Tập với ghế tập
mạnh cơ tứ đầu đùi
|
Tập với ghế tập
mạnh cơ tứ đầu đùi
|
14.700
|
|
|
1.637
|
03.0130.0262
|
Vận động trị liệu
bàng quang
|
Vận động trị liệu
bàng quang
|
318.700
|
|
|
1.638
|
17.0091.0262
|
Tập mạnh cơ đáy
chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)
|
Tập mạnh cơ đáy
chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)
|
318.700
|
|
|
1.639
|
17.0104.0263
|
Tập nuốt
|
Tập nuốt [sử dụng
máy]
|
173.700
|
|
|
1.640
|
02.0479.0264
|
Nghiệm pháp đánh
giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não
|
Nghiệm pháp đánh
giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não
|
144.700
|
|
|
1.641
|
17.0104.0264
|
Tập nuốt
|
Tập nuốt [không
sử dụng máy]
|
144.700
|
|
|
1.642
|
03.0749.0265
|
Sửa lỗi phát âm
|
Sửa lỗi phát âm
|
124.000
|
|
|
1.643
|
17.0109.0265
|
Tập cho người thất
ngôn
|
Tập cho người thất
ngôn
|
124.000
|
|
|
1.644
|
17.0111.0265
|
Tập sửa lỗi
phát âm
|
Tập sửa lỗi
phát âm
|
124.000
|
|
|
1.645
|
03.0892.0266
|
Tập vận động đoạn
chi 30 phút
|
Tập vận động đoạn
chi 30 phút
|
51.800
|
|
|
1.646
|
17.0033.0266
|
Kỹ thuật tập tay
và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người
|
Kỹ thuật tập tay
và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người
|
51.800
|
|
|
1.647
|
03.0894.0267
|
Tập vận động
toàn thân 30 phút
|
Tập vận động
toàn thân 30 phút
|
59.300
|
|
|
1.648
|
17.0034.0267
|
Kỹ thuật tập đứng
và đi cho người bệnh liệt nửa người
|
Kỹ thuật tập đứng
và đi cho người bệnh liệt nửa người
|
59.300
|
|
|
1.649
|
17.0090.0267
|
Tập điều hợp vận
động
|
Tập điều hợp vận
động
|
59.300
|
|
|
1.650
|
17.0039.0267
|
Tập đứng thăng bằng
tĩnh và động
|
Tập đứng thăng bằng
tĩnh và động
|
59.300
|
|
|
1.651
|
17.0037.0267
|
Tập ngồi thăng bằng
tĩnh và động
|
Tập ngồi thăng bằng
tĩnh và động
|
59.300
|
|
|
1.652
|
17.0062.0267
|
Tập tạo thuận thần
kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng
|
Tập tạo thuận thần
kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng
|
59.300
|
|
|
1.653
|
17.0056.0267
|
Tập vận động có
kháng trở
|
Tập vận động có
kháng trở
|
59.300
|
|
|
1.654
|
17.0053.0267
|
Tập vận động có
trợ giúp
|
Tập vận động có
trợ giúp
|
59.300
|
|
|
1.655
|
17.0052.0267
|
Tập vận động thụ
động
|
Tập vận động thụ
động
|
59.300
|
|
|
1.656
|
17.0187.0268
|
Kỹ thuật tập đi
trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng
|
Kỹ thuật tập đi
trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng
|
33.400
|
|
|
1.657
|
17.0092.0268
|
Kỹ thuật tập sử
dụng và điều khiển xe lăn
|
Kỹ thuật tập sử
dụng và điều khiển xe lăn
|
33.400
|
|
|
1.658
|
17.0048.0268
|
Tập đi trên các
địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)
|
Tập đi trên các
địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)
|
33.400
|
|
|
1.659
|
17.0046.0268
|
Tập đi trên máy
thảm lăn (Treadmill)
|
Tập đi trên máy
thảm lăn (Treadmill)
|
33.400
|
|
|
1.660
|
17.0045.0268
|
Tập đi với bàn
xương cá
|
Tập đi với bàn
xương cá
|
33.400
|
|
|
1.661
|
17.0050.0268
|
Tập đi với chân
giả dưới gối
|
Tập đi với chân
giả dưới gối
|
33.400
|
|
|
1.662
|
17.0049.0268
|
Tập đi với chân
giả trên gối
|
Tập đi với chân
giả trên gối
|
33.400
|
|
|
1.663
|
17.0044.0268
|
Tập đi với gậy
|
Tập đi với gậy
|
33.400
|
|
|
1.664
|
17.0042.0268
|
Tập đi với khung
tập đi
|
Tập đi với khung
tập đi
|
33.400
|
|
|
1.665
|
17.0051.0268
|
Tập đi với
khung treo
|
Tập đi với
khung treo
|
33.400
|
|
|
1.666
|
17.0043.0268
|
Tập đi với nạng
(nạng nách, nạng khuỷu)
|
Tập đi với nạng
(nạng nách, nạng khuỷu)
|
33.400
|
|
|
1.667
|
17.0041.0268
|
Tập đi với
thanh song song
|
Tập đi với
thanh song song
|
33.400
|
|
|
1.668
|
17.0047.0268
|
Tập lên, xuống cầu
thang
|
Tập lên, xuống cầu
thang
|
33.400
|
|
|
1.669
|
17.0068.0268
|
Tập thăng bằng với
bàn bập bênh
|
Tập thăng bằng với
bàn bập bênh
|
33.400
|
|
|
1.670
|
17.0059.0268
|
Tập trong bồn bóng
nhỏ
|
Tập trong bồn bóng
nhỏ
|
33.400
|
|
|
1.671
|
17.0058.0268
|
Tập vận động
trên bóng
|
Tập vận động
trên bóng
|
33.400
|
|
|
1.672
|
17.0072.0268
|
Tập với bàn
nghiêng
|
Tập với bàn
nghiêng
|
33.400
|
|
|
1.673
|
17.0067.0268
|
Tập với dụng cụ
chèo thuyền
|
Tập với dụng cụ
chèo thuyền
|
33.400
|
|
|
1.674
|
17.0066.0268
|
Tập với dụng cụ
quay khớp vai
|
Tập với dụng cụ
quay khớp vai
|
33.400
|
|
|
1.675
|
17.0064.0268
|
Tập với giàn
treo các chi
|
Tập với giàn
treo các chi
|
33.400
|
|
|
1.676
|
17.0069.0268
|
Tập với máy tập
thăng bằng
|
Tập với máy tập
thăng bằng
|
33.400
|
|
|
1.677
|
17.0063.0268
|
Tập với thang tường
|
Tập với thang tường
|
33.400
|
|
|
1.678
|
03.0902.0269
|
Tập với hệ thống
ròng rọc
|
Tập với hệ thống
ròng rọc
|
14.700
|
|
|
1.679
|
17.0065.0269
|
Tập với ròng rọc
|
Tập với ròng rọc
|
14.700
|
|
|
1.680
|
03.0903.0270
|
Tập với xe đạp tập
|
Tập với xe đạp tập
|
14.700
|
|
|
1.681
|
17.0071.0270
|
Tập với xe đạp tập
|
Tập với xe đạp tập
|
14.700
|
|
|
1.682
|
08.0006.0271
|
Thủy châm
|
Thủy châm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.683
|
08.0338.0271
|
Thuỷ châm điều trị
bại liệt trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị
bại liệt trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.684
|
08.0341.0271
|
Thuỷ châm điều trị
bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị
bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.685
|
08.0336.0271
|
Thuỷ châm điều trị
bệnh viêm mũi dị ứng
|
Thuỷ châm điều trị
bệnh viêm mũi dị ứng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.686
|
08.0388.0271
|
Thuỷ châm điều trị
bí đái cơ năng
|
Thuỷ châm điều trị
bí đái cơ năng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.687
|
08.0327.0271
|
Thuỷ châm điều trị
cảm mạo, cúm
|
Thuỷ châm điều trị
cảm mạo, cúm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.688
|
08.0343.0271
|
Thuỷ châm điều trị
chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Thuỷ châm điều trị
chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.689
|
08.0345.0271
|
Thuỷ châm điều trị
cơn động kinh cục bộ
|
Thuỷ châm điều trị
cơn động kinh cục bộ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.690
|
08.0350.0271
|
Thuỷ châm điều trị
đái dầm
|
Thuỷ châm điều trị
đái dầm
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.691
|
08.0323.0271
|
Thuỷ châm điều trị
đau đầu, đau nửa đầu
|
Thuỷ châm điều trị
đau đầu, đau nửa đầu
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.692
|
08.0357.0271
|
Thuỷ châm điều trị
đau dây thần kinh liên sườn
|
Thuỷ châm điều trị
đau dây thần kinh liên sườn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.693
|
08.0359.0271
|
Thuỷ châm điều trị
đau dây V
|
Thuỷ châm điều trị
đau dây V
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.694
|
08.0376.0271
|
Thuỷ châm điều trị
đau do thoái hóa khớp
|
Thuỷ châm điều trị
đau do thoái hóa khớp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.695
|
08.0380.0271
|
Thuỷ châm điều trị
đau hố mắt
|
Thuỷ châm điều trị
đau hố mắt
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.696
|
08.0360.0271
|
Thuỷ châm điều trị
đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
Thuỷ châm điều trị
đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.697
|
08.0378.0271
|
Thuỷ châm điều trị
đau lưng
|
Thuỷ châm điều trị
đau lưng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.698
|
08.0373.0271
|
Thuỷ châm điều trị
đau răng
|
Thuỷ châm điều trị
đau răng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.699
|
08.0352.0271
|
Thuỷ châm điều trị
đau vai gáy
|
Thuỷ châm điều trị
đau vai gáy
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.700
|
08.0385.0271
|
Thuỷ châm điều trị
di tinh
|
Thuỷ châm điều trị
di tinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.701
|
08.0383.0271
|
Thuỷ châm điều trị
giảm thị lực
|
Thuỷ châm điều trị
giảm thị lực
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.702
|
08.0339.0271
|
Thuỷ châm điều trị
giảm thính lực
|
Thuỷ châm điều trị
giảm thính lực
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.703
|
08.0353.0271
|
Thuỷ châm điều trị
hen phế quản
|
Thuỷ châm điều trị
hen phế quản
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.704
|
08.0331.0271
|
Thuỷ châm điều trị
hội chứng dạ dày tá tràng
|
Thuỷ châm điều trị
hội chứng dạ dày tá tràng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.705
|
08.0362.0271
|
Thuỷ châm điều trị
hội chứng ngoại tháp
|
Thuỷ châm điều trị
hội chứng ngoại tháp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.706
|
08.0325.0271
|
Thuỷ châm điều trị
hội chứng stress
|
Thuỷ châm điều trị
hội chứng stress
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.707
|
08.0322.0271
|
Thuỷ châm điều trị
hội chứng thắt lưng- hông
|
Thuỷ châm điều trị
hội chứng thắt lưng- hông
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.708
|
08.0351.0271
|
Thuỷ châm điều trị
hội chứng tiền đình
|
Thuỷ châm điều trị
hội chứng tiền đình
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.709
|
08.0347.0271
|
Thuỷ châm điều trị
hội chứng tiền mãn kinh
|
Thuỷ châm điều trị
hội chứng tiền mãn kinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.710
|
08.0354.0271
|
Thuỷ châm điều trị
huyết áp thấp
|
Thuỷ châm điều trị
huyết áp thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.711
|
08.0363.0271
|
Thuỷ châm điều trị
khàn tiếng
|
Thuỷ châm điều trị
khàn tiếng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.712
|
08.0382.0271
|
Thuỷ châm điều trị
lác cơ năng
|
Thuỷ châm điều trị
lác cơ năng
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.713
|
08.0365.0271
|
Thuỷ châm điều trị
liệt chi trên
|
Thuỷ châm điều trị
liệt chi trên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.714
|
08.0356.0271
|
Thuỷ châm điều trị
liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
Thuỷ châm điều trị
liệt dây thần kinh VII ngoại biên
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.715
|
08.0342.0271
|
Thuỷ châm điều trị
liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị
liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.716
|
08.0386.0271
|
Thuỷ châm điều trị
liệt dương
|
Thuỷ châm điều trị
liệt dương
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.717
|
08.0366.0271
|
Thuỷ châm điều trị
liệt hai chi dưới
|
Thuỷ châm điều trị
liệt hai chi dưới
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.718
|
08.0330.0271
|
Thuỷ châm điều trị
liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
Thuỷ châm điều trị
liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.719
|
08.0340.0271
|
Thuỷ châm điều trị
liệt trẻ em
|
Thuỷ châm điều trị
liệt trẻ em
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.720
|
08.0361.0271
|
Thuỷ châm điều trị
loạn chức năng do chấn thương sọ não
|
Thuỷ châm điều trị
loạn chức năng do chấn thương sọ não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.721
|
08.0324.0271
|
Thuỷ châm điều trị
mất ngủ
|
Thuỷ châm điều trị
mất ngủ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.722
|
08.0335.0271
|
Thuỷ châm điều trị
mày đay
|
Thuỷ châm điều trị
mày đay
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.723
|
08.0326.0271
|
Thuỷ châm điều trị
nấc
|
Thuỷ châm điều trị
nấc
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.724
|
08.0344.0271
|
Thuỷ châm điều trị
phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Thuỷ châm điều trị
phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.725
|
08.0364.0271
|
Thuỷ châm điều trị
rối loạn cảm giác đầu chi
|
Thuỷ châm điều trị
rối loạn cảm giác đầu chi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.726
|
08.0349.0271
|
Thuỷ châm điều trị
rối loạn kinh nguyệt
|
Thuỷ châm điều trị
rối loạn kinh nguyệt
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.727
|
08.0372.0271
|
Thuỷ châm điều trị
rối loạn tiêu hóa
|
Thuỷ châm điều trị
rối loạn tiêu hóa
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.728
|
08.0387.0271
|
Thuỷ châm điều trị
rối loạn tiểu tiện
|
Thuỷ châm điều trị
rối loạn tiểu tiện
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.729
|
08.0332.0271
|
Thuỷ châm điều trị
sa dạ dày
|
Thuỷ châm điều trị
sa dạ dày
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.730
|
08.0346.0271
|
Thuỷ châm điều trị
sa tử cung
|
Thuỷ châm điều trị
sa tử cung
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.731
|
08.0367.0271
|
Thuỷ châm điều trị
sụp mi
|
Thuỷ châm điều trị
sụp mi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.732
|
08.0379.0271
|
Thuỷ châm điều trị
sụp mi
|
Thuỷ châm điều trị
sụp mi
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.733
|
08.0337.0271
|
Thuỷ châm điều trị
tâm căn suy nhược
|
Thuỷ châm điều trị
tâm căn suy nhược
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.734
|
08.0374.0271
|
Thuỷ châm điều trị
táo bón kéo dài
|
Thuỷ châm điều trị
táo bón kéo dài
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.735
|
08.0358.0271
|
Thuỷ châm điều trị
thất vận ngôn
|
Thuỷ châm điều trị
thất vận ngôn
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.736
|
08.0355.0271
|
Thuỷ châm điều trị
thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
Thuỷ châm điều trị
thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.737
|
08.0348.0271
|
Thuỷ châm điều trị
thống kinh
|
Thuỷ châm điều trị
thống kinh
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.738
|
08.0333.0271
|
Thuỷ châm điều trị
trĩ
|
Thuỷ châm điều trị
trĩ
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.739
|
08.0328.0271
|
Thuỷ châm điều trị
viêm amydan
|
Thuỷ châm điều trị
viêm amydan
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.740
|
08.0384.0271
|
Thuỷ châm điều trị
viêm bàng quang
|
Thuỷ châm điều trị
viêm bàng quang
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.741
|
08.0371.0271
|
Thuỷ châm điều trị
viêm mũi xoang
|
Thuỷ châm điều trị
viêm mũi xoang
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.742
|
08.0377.0271
|
Thuỷ châm điều trị
viêm quanh khớp vai
|
Thuỷ châm điều trị
viêm quanh khớp vai
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.743
|
08.0381.0271
|
Thuỷ châm điều trị
viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Thuỷ châm điều trị
viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.744
|
08.0334.0271
|
Thuỷ châm hỗ trợ
điều trị bệnh vẩy nến
|
Thuỷ châm hỗ trợ
điều trị bệnh vẩy nến
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.745
|
08.0375.0271
|
Thuỷ châm hỗ trợ
điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Thuỷ châm hỗ trợ
điều trị viêm khớp dạng thấp
|
77.100
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
1.746
|
03.0767.0272
|
Thuỷ trị liệu
|
Thuỷ trị liệu
|
68.900
|
|
|
1.747
|
03.0768.0272
|
Thuỷ trị liệu có
thuốc
|
Thuỷ trị liệu có
thuốc
|
68.900
|
|
|
1.748
|
11.0157.0272
|
Thủy trị liệu chi
thể điều trị vết thương mạn tính
|
Thủy trị liệu chi
thể điều trị vết thương mạn tính
|
68.900
|
|
|
1.749
|
17.0019.0272
|
Điều trị bằng bồn
xoáy hoặc bể sục
|
Điều trị bằng bồn
xoáy hoặc bể sục
|
68.900
|
|
|
1.750
|
17.0163.0272
|
Thủy trị liệu cho
người bệnh sau bỏng
|
Thủy trị liệu cho
người bệnh sau bỏng
|
68.900
|
|
|
1.751
|
17.0162.0272
|
Thủy trị liệu có
thuốc
|
Thủy trị liệu có
thuốc
|
68.900
|
|
|
1.752
|
05.0003.0272
|
Điều trị bệnh da
bằng ngâm, tắm
|
Điều trị bệnh da
bằng ngâm, tắm
|
68.900
|
|
|
1.753
|
17.0132.0273
|
Tiêm Botulinum toxine
vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động
|
Tiêm Botulinum toxine
vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động
|
2.924.300
|
Chưa bao gồm thuốc
|
|
1.754
|
02.0471.0274
|
Điều trị chứng co
cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A
|
Điều trị chứng co
cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
|
1.755
|
02.0470.0274
|
Điều trị chứng co
cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật
tiêm Botulium Toxin A
|
Điều trị chứng co
cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật
tiêm Botulium Toxin A
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
|
1.756
|
02.0133.0274
|
Điều trị chứng co
thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
Điều trị chứng co
thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
|
1.757
|
02.0139.0274
|
Điều trị chứng giật
cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
Điều trị chứng giật
cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
|
1.758
|
02.0132.0274
|
Điều trị chứng vẹo
cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
Điều trị chứng vẹo
cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
|
1.759
|
02.0472.0274
|
Điều trị co cứng
bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A
|
Điều trị co cứng
bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
|
1.760
|
02.0473.0274
|
Điều trị co cứng
bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A
|
Điều trị co cứng
bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
|
1.761
|
17.0131.0274
|
Tiêm Botulinum toxine
vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ
|
Tiêm Botulinum toxine
vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
|
1.762
|
17.0215.0274
|
Tiêm Botulinum toxine
vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ
|
Tiêm Botulinum toxine
vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
|
1.763
|
17.0216.0274
|
Tiêm Botulinum toxine
vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú
|
Tiêm Botulinum toxine
vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú
|
1.260.800
|
Chưa bao gồm thuốc
|
|
1.764
|
03.0776.0275
|
Điều trị bằng tia
tử ngoại tại chỗ
|
Điều trị bằng tia
tử ngoại tại chỗ
|
40.200
|
|
|
1.765
|
03.0777.0275
|
Điều trị bằng tia
tử ngoại toàn thân
|
Điều trị bằng tia
tử ngoại toàn thân
|
40.200
|
|
|
1.766
|
17.0014.0275
|
Điều trị bằng tia
tử ngoại tại chỗ
|
Điều trị bằng tia
tử ngoại tại chỗ
|
40.200
|
|
|
1.767
|
17.0015.0275
|
Điều trị bằng tia
tử ngoại toàn thân
|
Điều trị bằng tia
tử ngoại toàn thân
|
40.200
|
|
|
1.768
|
17.0013.0275
|
Đo liều sinh học
trong điều trị tia tử ngoại
|
Đo liều sinh học
trong điều trị tia tử ngoại
|
40.200
|
|
|
1.769
|
01.0085.0277
|
Vận động trị liệu
hô hấp
|
Vận động trị liệu
hô hấp
|
32.900
|
|
|
1.770
|
02.0068.0277
|
Vận động trị liệu
hô hấp
|
Vận động trị liệu
hô hấp
|
32.900
|
|
|
1.771
|
17.0073.0277
|
Tập các kiểu thở
|
Tập các kiểu thở
|
32.900
|
|
|
1.772
|
17.0075.0277
|
Tập ho có trợ
giúp
|
Tập ho có trợ
giúp
|
32.900
|
|
|
1.773
|
08.0483.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
bằng tay
|
Xoa bóp bấm huyệt
bằng tay
|
76.000
|
|
|
1.774
|
08.0399.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em
|
76.000
|
|
|
1.775
|
08.0444.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị béo phì
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị béo phì
|
76.000
|
|
|
1.776
|
08.0442.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị bí đái cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị bí đái cơ năng
|
76.000
|
|
|
1.777
|
08.0394.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
|
76.000
|
|
|
1.778
|
08.0398.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị choáng, ngất
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị choáng, ngất
|
76.000
|
|
|
1.779
|
08.0433.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị chứng tic cơ mặt
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị chứng tic cơ mặt
|
76.000
|
|
|
1.780
|
08.0400.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị chứng ù tai
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị chứng ù tai
|
76.000
|
|
|
1.781
|
08.0397.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị cứng khớp chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị cứng khớp chi dưới
|
76.000
|
|
|
1.782
|
08.0396.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị cứng khớp chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị cứng khớp chi trên
|
76.000
|
|
|
1.783
|
08.0449.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị đái dầm
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị đái dầm
|
76.000
|
|
|
1.784
|
08.0437.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị đau bụng kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị đau bụng kinh
|
76.000
|
|
|
1.785
|
08.0408.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị đau đầu, đau nửa đầu
|
76.000
|
|
|
1.786
|
08.0429.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị đau do thoái hóa khớp
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị đau do thoái hóa khớp
|
76.000
|
|
|
1.787
|
08.0430.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị đau lưng
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị đau lưng
|
76.000
|
|
|
1.788
|
08.0425.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị đau thần kinh liên sườn
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị đau thần kinh liên sườn
|
76.000
|
|
|
1.789
|
08.0448.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị giảm đau do ung thư
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị giảm đau do ung thư
|
76.000
|
|
|
1.790
|
08.0447.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị giảm đau sau phẫu thuật
|
76.000
|
|
|
1.791
|
08.0401.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị giảm khứu giác
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị giảm khứu giác
|
76.000
|
|
|
1.792
|
08.0418.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị giảm thị lực
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị giảm thị lực
|
76.000
|
|
|
1.793
|
08.0420.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị giảm thính lực
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị giảm thính lực
|
76.000
|
|
|
1.794
|
08.0422.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị hen phế quản
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị hen phế quản
|
76.000
|
|
|
1.795
|
08.0426.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng
|
76.000
|
|
|
1.796
|
08.0407.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị hội chứng ngoại tháp
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị hội chứng ngoại tháp
|
76.000
|
|
|
1.797
|
08.0450.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị hội chứng phân ly
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị hội chứng phân ly
|
76.000
|
|
|
1.798
|
08.0410.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị hội chứng stress
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị hội chứng stress
|
76.000
|
|
|
1.799
|
08.0392.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị hội chứng thắt lưng- hông
|
76.000
|
|
|
1.800
|
08.0419.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị hội chứng tiền đình
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị hội chứng tiền đình
|
76.000
|
|
|
1.801
|
08.0438.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị hội chứng tiền mãn kinh
|
76.000
|
|
|
1.802
|
08.0432.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị hội chứng vai gáy
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị hội chứng vai gáy
|
76.000
|
|
|
1.803
|
08.0424.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị huyết áp thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị huyết áp thấp
|
76.000
|
|
|
1.804
|
08.0417.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị lác cơ năng
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị lác cơ năng
|
76.000
|
|
|
1.805
|
08.0390.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị liệt chi dưới
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị liệt chi dưới
|
76.000
|
|
|
1.806
|
08.0389.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị liệt chi trên
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị liệt chi trên
|
76.000
|
|
|
1.807
|
08.0414.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên
|
76.000
|
|
|
1.808
|
08.0402.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị liệt do bệnh của cơ
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị liệt do bệnh của cơ
|
76.000
|
|
|
1.809
|
08.0393.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị liệt do viêm não
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị liệt do viêm não
|
76.000
|
|
|
1.810
|
08.0391.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não
|
76.000
|
|
|
1.811
|
08.0446.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
|
76.000
|
|
|
1.812
|
08.0409.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị mất ngủ
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị mất ngủ
|
76.000
|
|
|
1.813
|
08.0427.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị nấc
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị nấc
|
76.000
|
|
|
1.814
|
08.0434.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị rối loạn cảm giác đầu chi
|
76.000
|
|
|
1.815
|
08.0441.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị rối loạn cảm giác nông
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị rối loạn cảm giác nông
|
76.000
|
|
|
1.816
|
08.0445.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não
|
76.000
|
|
|
1.817
|
08.0436.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị rối loạn kinh nguyệt
|
76.000
|
|
|
1.818
|
08.0443.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị rối loạn thần kinh thực vật
|
76.000
|
|
|
1.819
|
08.0440.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị rối loạn tiêu hóa
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị rối loạn tiêu hóa
|
76.000
|
|
|
1.820
|
08.0415.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị sụp mi
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị sụp mi
|
76.000
|
|
|
1.821
|
08.0435.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị tắc tia sữa
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị tắc tia sữa
|
76.000
|
|
|
1.822
|
08.0406.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị tâm căn suy nhược
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị tâm căn suy nhược
|
76.000
|
|
|
1.823
|
08.0439.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị táo bón
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị táo bón
|
76.000
|
|
|
1.824
|
08.0411.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
|
76.000
|
|
|
1.825
|
08.0413.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị tổn thương dây thần kinh V
|
76.000
|
|
|
1.826
|
08.0412.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh
|
76.000
|
|
|
1.827
|
08.0428.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị viêm khớp dạng thấp
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị viêm khớp dạng thấp
|
76.000
|
|
|
1.828
|
08.0421.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị viêm mũi xoang
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị viêm mũi xoang
|
76.000
|
|
|
1.829
|
08.0431.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị viêm quanh khớp vai
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị viêm quanh khớp vai
|
76.000
|
|
|
1.830
|
08.0416.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
Xoa bóp bấm huyệt
điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp
|
76.000
|
|
|
1.831
|
08.0423.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
hỗ trợ điều trị tăng huyết áp
|
Xoa bóp bấm huyệt
hỗ trợ điều trị tăng huyết áp
|
76.000
|
|
|
1.832
|
08.0395.0280
|
Xoa bóp bấm huyệt
phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
Xoa bóp bấm huyệt
phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não
|
76.000
|
|
|
1.833
|
03.0743.0281
|
Xoa bóp bằng
máy
|
Xoa bóp bằng
máy
|
39.000
|
|
|
1.834
|
17.0168.0281
|
Kỹ thuật xoa bóp
bằng máy
|
Kỹ thuật xoa bóp
bằng máy
|
39.000
|
|
|
1.835
|
08.0484.0281
|
Xoa bóp bấm huyệt
bằng máy
|
Xoa bóp bấm huyệt
bằng máy
|
39.000
|
|
|
1.836
|
03.0807.0282
|
Xoa bóp cục bộ bằng
tay
|
Xoa bóp cục bộ bằng
tay
|
51.300
|
|
|
1.837
|
17.0085.0282
|
Kỹ thuật xoa
bóp vùng
|
Kỹ thuật xoa
bóp vùng
|
51.300
|
|
|
1.838
|
02.0166.0283
|
Xoa bóp phòng chống
loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
Xoa bóp phòng chống
loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)
|
64.900
|
|
|
1.839
|
03.0808.0283
|
Xoa bóp toàn thân
bằng tay
|
Xoa bóp toàn thân
bằng tay
|
64.900
|
|
|
1.840
|
17.0086.0283
|
Kỹ thuật xoa
bóp toàn thân
|
Kỹ thuật xoa
bóp toàn thân
|
64.900
|
|
|
1.841
|
08.0020.0284
|
Xông hơi thuốc
|
Xông hơi thuốc
|
50.300
|
|
|
1.842
|
08.0021.0285
|
Xông khói thuốc
|
Xông khói thuốc
|
45.300
|
|
|
1.843
|
08.0019.0286
|
Xông thuốc bằng
máy
|
Xông thuốc bằng
máy
|
50.300
|
|
|
1.844
|
01.0048.0290
|
Tim phổi nhân tạo
(ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp
|
Tim phổi nhân tạo
(ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [đặt]
|
5.655.200
|
Chưa bao gồm bộ
tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
|
1.845
|
01.0049.0290
|
Tim phổi nhân tạo
(ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp
|
Tim phổi nhân tạo
(ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [đặt]
|
5.655.200
|
Chưa bao gồm bộ
tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
|
1.846
|
01.0048.0291
|
Tim phổi nhân tạo
(ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp
|
Tim phổi nhân tạo
(ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [thay dây]
|
1.665.900
|
Chưa bao gồm bộ
tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
|
1.847
|
01.0049.0291
|
Tim phổi nhân tạo
(ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp
|
Tim phổi nhân tạo
(ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [thay dây]
|
1.665.900
|
Chưa bao gồm bộ
tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.
|
|
1.848
|
01.0048.0292
|
Tim phổi nhân tạo
(ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp
|
Tim phổi nhân tạo
(ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [theo dõi]
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán
cho mỗi 8 giờ thực hiện.
|
|
1.849
|
01.0049.0292
|
Tim phổi nhân tạo
(ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp
|
Tim phổi nhân tạo
(ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [theo dõi]
|
1.596.200
|
Áp dụng thanh toán
cho mỗi 8 giờ thực hiện.
|
|
1.850
|
01.0048.0293
|
Tim phổi nhân tạo
(ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp
|
Tim phổi nhân tạo
(ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp [kết thúc]
|
2.697.900
|
|
|
1.851
|
01.0049.0293
|
Tim phổi nhân tạo
(ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp
|
Tim phổi nhân tạo
(ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp [kết thúc]
|
2.697.900
|
|
|
1.852
|
01.0115.0297
|
Siêu âm nội soi
phế quản ống mềm
|
Siêu âm nội soi
phế quản ống mềm
|
1.443.900
|
|
|
1.853
|
01.0153.0297
|
Thở máy xâm nhập
hai phổi độc lập
|
Thở máy xâm nhập
hai phổi độc lập
|
1.443.900
|
|
|
1.854
|
03.0061.0297
|
Chọc hút dịch, khí
trung thất
|
Chọc hút dịch, khí
trung thất [Nhi]
|
1.443.900
|
|
|
1.855
|
03.0054.0297
|
Thở máy với tần
số cao (HFO)
|
Thở máy với tần
số cao (HFO)
|
1.443.900
|
|
|
1.856
|
01.0012.0298
|
Đặt đường truyền
vào xương (qua đường xương)
|
Đặt đường truyền
vào xương (qua đường xương)
|
885.800
|
|
|
1.857
|
01.0069.0298
|
Đặt mặt nạ thanh
quản cấp cứu
|
Đặt mặt nạ thanh
quản cấp cứu
|
885.800
|
|
|
1.858
|
01.0068.0298
|
Đặt nội khí quản
cấp cứu bằng Combitube
|
Đặt nội khí quản
cấp cứu bằng Combitube
|
885.800
|
|
|
1.859
|
01.0231.0298
|
Đặt ống thông Blakemore
vào thực quản cầm máu
|
Đặt ống thông
Blakemore vào thực quản cầm máu
|
885.800
|
Chưa bao gồm bộ
ống thông Blakemore
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.860
|
01.0238.0299
|
Đo áp lực ổ bụng
|
Đo áp lực ổ bụng
|
532.400
|
|
|
1.861
|
01.0034.0299
|
Hồi phục nhịp xoang
cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện
|
Hồi phục nhịp xoang
cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện
|
532.400
|
|
|
1.862
|
01.0032.0299
|
Sốc điện ngoài lồng
ngực cấp cứu
|
Sốc điện ngoài lồng
ngực cấp cứu
|
532.400
|
|
|
1.863
|
03.0092.0299
|
Hút đờm qua ống
nội khí quản bằng catheter kín
|
Hút đờm qua ống
nội khí quản bằng catheter kín
|
532.400
|
|
|
1.864
|
01.0056.0300
|
Hút đờm qua ống
nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống
nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)
|
373.600
|
|
|
1.865
|
03.0091.0300
|
Hút đờm qua ống
nội khí quản bằng catheter một lần
|
Hút đờm qua ống
nội khí quản bằng catheter một lần
|
373.600
|
|
|
1.866
|
02.0610.0308
|
Test hồi phục phế
quản
|
Test hồi phục phế
quản
|
190.800
|
|
|
1.867
|
21.0018.0308
|
Test giãn phế quản
(broncho modilator test)
|
Test giãn phế quản
(broncho modilator test)
|
190.800
|
|
|
1.868
|
02.0585.0312
|
Test lẩy da (Prick
test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp
|
Test lẩy da (Prick
test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp
|
344.400
|
|
|
1.869
|
02.0586.0312
|
Test lẩy da (Prick
test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn
|
Test lẩy da (Prick
test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn
|
344.400
|
|
|
1.870
|
03.2379.0312
|
Test lẩy da với
các dị nguyên
|
Test lẩy da với
các dị nguyên [dị nguyên hô hấp hoặc thức ăn hoặc sữa]
|
344.400
|
|
|
1.871
|
03.4194.0312
|
Test lẩy da với
các dị nguyên hô hấp
|
Test lẩy da với
các dị nguyên hô hấp
|
344.400
|
|
|
1.872
|
03.4195.0312
|
Test lẩy da với
các dị nguyên thức ăn
|
Test lẩy da với
các dị nguyên thức ăn
|
344.400
|
|
|
1.873
|
03.2382.0313
|
Test lẩy da (Prick
test) với các loại thuốc
|
Test lẩy da (Prick
test) với các loại thuốc
|
394.800
|
|
|
1.874
|
03.2379.0313
|
Test lẩy da với
các dị nguyên
|
Test lẩy da với
các dị nguyên [các loại thuốc]
|
394.800
|
|
|
1.875
|
03.2383.0314
|
Test nội bì
|
Test nội bì [chậm]
|
493.800
|
|
|
1.876
|
03.2383.0315
|
Test nội bì
|
Test nội bì
[nhanh]
|
406.800
|
|
|
1.877
|
02.0269.0318
|
Nội soi can thiệp
- đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày
|
Nội soi can thiệp
- đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày
|
905.800
|
|
|
1.878
|
02.0282.0318
|
Nội soi can thiệp
- đặt stent ống tiêu hóa
|
Nội soi can thiệp
- đặt stent ống tiêu hóa
|
905.800
|
|
|
1.879
|
02.0278.0318
|
Nội soi ruột
non bóng kép (Double Baloon Endoscopy)
|
Nội soi ruột
non bóng kép (Double Baloon Endoscopy)
|
905.800
|
|
|
1.880
|
02.0093.0319
|
Gây xơ tĩnh mạch
điều trị suy, giãn tĩnh mạch mạn tính
|
Gây xơ tĩnh mạch
điều trị suy, giãn tĩnh mạch mạn tính
|
677.500
|
|
|
1.881
|
02.0261.0319
|
Nội soi đại trực
tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê
|
Nội soi đại trực
tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê
|
677.500
|
|
|
1.882
|
02.0255.0319
|
Nội soi thực quản
- dạ dày - tá tràng qua đường mũi
|
Nội soi thực quản
- dạ dày - tá tràng qua đường mũi
|
677.500
|
|
|
1.883
|
02.0323.0319
|
Siêu âm can thiệp
- đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM
|
Siêu âm can thiệp
- đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM
|
677.500
|
|
|
1.884
|
02.0121.0320
|
Sốc điện điều trị
các rối loạn nhịp nhanh
|
Sốc điện điều trị
các rối loạn nhịp nhanh
|
365.100
|
|
|
1.885
|
02.0394.0320
|
Tiêm ngoài màng
cứng
|
Tiêm ngoài màng
cứng
|
365.100
|
|
|
1.886
|
01.0004.0321
|
Ghi điện tim qua
chuyển đạo thực quản
|
Ghi điện tim qua
chuyển đạo thực quản
|
185.000
|
|
|
1.887
|
02.0094.0321
|
Ghi điện tim qua
chuyển đạo thực quản
|
Ghi điện tim qua
chuyển đạo thực quản
|
185.000
|
|
|
1.888
|
03.3002.0324
|
Áp nitơ lỏng các
khối u lành tính ngoài da
|
Áp nitơ lỏng các
khối u lành tính ngoài da
|
380.200
|
|
|
1.889
|
28.0022.0324
|
Bơm túi giãn da
vùng da đầu
|
Bơm túi giãn da
vùng da đầu
|
380.200
|
|
|
1.890
|
05.0022.0324
|
Điều trị bớt sùi
bằng Nitơ lỏng
|
Điều trị bớt sùi
bằng Nitơ lỏng
|
380.200
|
|
|
1.891
|
05.0019.0324
|
Điều trị hạt cơm
bằng Nitơ lỏng
|
Điều trị hạt cơm
bằng Nitơ lỏng
|
380.200
|
|
|
1.892
|
05.0020.0324
|
Điều trị sẩn cục
bằng Nitơ lỏng
|
Điều trị sẩn cục
bằng Nitơ lỏng
|
380.200
|
|
|
1.893
|
05.0021.0324
|
Điều trị sẹo lồi
bằng Nitơ lỏng
|
Điều trị sẹo lồi
bằng Nitơ lỏng
|
380.200
|
|
|
1.894
|
05.0051.0324
|
Điều trị u mềm lây
bằng nạo thương tổn
|
Điều trị u mềm lây
bằng nạo thương tổn
|
380.200
|
|
|
1.895
|
03.3041.0329
|
Điều trị các thương
tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị các thương
tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
|
1.896
|
03.3046.0329
|
Điều trị chai chân
bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị chai chân
bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
|
1.897
|
03.3037.0329
|
Điều trị chứng dày
sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ
|
Điều trị chứng dày
sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ
|
399.000
|
|
|
1.898
|
03.3038.0329
|
Điều trị dày sừng
da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị dày sừng
da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
|
1.899
|
03.3035.0329
|
Điều trị hạt cơm
bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị hạt cơm
bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
|
1.900
|
03.3036.0329
|
Điều trị hạt cơm
phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị hạt cơm
phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
|
1.901
|
03.3045.0329
|
Điều trị mắt cá
chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị mắt cá
chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
|
1.902
|
03.3047.0329
|
Điều trị sẩn cục
bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị sẩn cục
bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
|
1.903
|
03.3043.0329
|
Điều trị sùi mào
gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị sùi mào
gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
|
1.904
|
03.3042.0329
|
Điều trị sùi mào
gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị sùi mào
gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
|
1.905
|
03.3039.0329
|
Điều trị u mềm lây
bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị u mềm lây
bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
|
1.906
|
03.3040.0329
|
Điều trị u nhú,
u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị u nhú,
u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
|
1.907
|
03.3044.0329
|
Điều trị u ống tuyến
mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
Điều trị u ống tuyến
mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng
|
399.000
|
|
|
1.908
|
05.0050.0329
|
Điều trị bớt sùi
bằng đốt điện
|
Điều trị bớt sùi
bằng đốt điện
|
399.000
|
|
|
1.909
|
05.0011.0329
|
Điều trị bớt sùi
bằng laser CO2
|
Điều trị bớt sùi
bằng laser CO2
|
399.000
|
|
|
1.910
|
05.0048.0329
|
Điều trị dày sừng
ánh nắng bằng đốt điện
|
Điều trị dày sừng
ánh nắng bằng đốt điện
|
399.000
|
|
|
1.911
|
05.0009.0329
|
Điều trị dày sừng
ánh nắng bằng laser CO2
|
Điều trị dày sừng
ánh nắng bằng laser CO2
|
399.000
|
|
|
1.912
|
05.0047.0329
|
Điều trị dày sừng
da dầu bằng đốt điện
|
Điều trị dày sừng
da dầu bằng đốt điện
|
399.000
|
|
|
1.913
|
05.0008.0329
|
Điều trị dày sừng
da dầu bằng laser CO2
|
Điều trị dày sừng
da dầu bằng laser CO2
|
399.000
|
|
|
1.914
|
05.0045.0329
|
Điều trị hạt cơm
bằng đốt điện
|
Điều trị hạt cơm
bằng đốt điện
|
399.000
|
|
|
1.915
|
05.0005.0329
|
Điều trị hạt cơm
bằng laser CO2
|
Điều trị hạt cơm
bằng laser CO2
|
399.000
|
|
|
1.916
|
05.0049.0329
|
Điều trị sẩn cục
bằng đốt điện
|
Điều trị sẩn cục
bằng đốt điện
|
399.000
|
|
|
1.917
|
05.0010.0329
|
Điều trị sẩn cục
bằng laser CO2
|
Điều trị sẩn cục
bằng laser CO2
|
399.000
|
|
|
1.918
|
05.0044.0329
|
Điều trị sùi mào
gà bằng đốt điện
|
Điều trị sùi mào
gà bằng đốt điện
|
399.000
|
|
|
1.919
|
05.0046.0329
|
Điều trị u mềm treo
bằng đốt điện
|
Điều trị u mềm treo
bằng đốt điện
|
399.000
|
|
|
1.920
|
05.0007.0329
|
Điều trị u mềm treo
bằng laser CO2
|
Điều trị u mềm treo
bằng laser CO2
|
399.000
|
|
|
1.921
|
05.0006.0329
|
Điều trị u ống tuyến
mồ hôi bằng laser CO2
|
Điều trị u ống tuyến
mồ hôi bằng laser CO2
|
399.000
|
|
|
1.922
|
03.3009.0333
|
Điều trị sẹo lõm
bằng tiêm Acid hyaluronic
|
Điều trị sẹo lõm
bằng tiêm Acid hyaluronic
|
351.000
|
|
|
1.923
|
05.0023.0333
|
Điều trị rụng tóc
bằng tiêm Triamcinolon dưới da
|
Điều trị rụng tóc
bằng tiêm Triamcinolon dưới da
|
351.000
|
|
|
1.924
|
05.0024.0333
|
Điều trị sẹo lồi
bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn
|
Điều trị sẹo lồi
bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn
|
351.000
|
|
|
1.925
|
05.0043.0333
|
Điều trị sẹo lõm
bằng TCA (trichloacetic acid)
|
Điều trị sẹo lõm
bằng TCA (trichloacetic acid)
|
351.000
|
|
|
1.926
|
13.0155.0334
|
Cắt, đốt sùi mào
gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
|
Cắt, đốt sùi mào
gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn
|
889.700
|
|
|
1.927
|
05.0004.0334
|
Điều trị sùi mào
gà bằng laser CO2
|
Điều trị sùi mào
gà bằng laser CO2
|
889.700
|
|
|
1.928
|
05.0090.0334
|
Phẫu thuật sùi mào
gà đường kính 5 cm trở lên
|
Phẫu thuật sùi mào
gà đường kính 5 cm trở lên
|
889.700
|
|
|
1.929
|
03.2913.0337
|
Phẫu thuật chuyển
gân điều trị hở mi
|
Phẫu thuật chuyển
gân điều trị hở mi
|
2.572.800
|
|
|
1.930
|
14.0231.0337
|
Phẫu thuật chuyển
gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)
|
Phẫu thuật chuyển
gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)
|
2.572.800
|
|
|
1.931
|
28.0074.0337
|
Phẫu thuật làm hẹp
khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
|
Phẫu thuật làm hẹp
khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII
|
2.572.800
|
|
|
1.932
|
28.0075.0337
|
Tái tạo toàn bộ
mi bằng vạt có cuống mạch
|
Tái tạo toàn bộ
mi bằng vạt có cuống mạch
|
2.572.800
|
|
|
1.933
|
05.0068.0343
|
Phẫu thuật điều
trị móng chọc thịt
|
Phẫu thuật điều
trị móng chọc thịt
|
893.600
|
|
|
1.934
|
05.0069.0343
|
Phẫu thuật điều
trị móng cuộn, móng quặp
|
Phẫu thuật điều
trị móng cuộn, móng quặp
|
893.600
|
|
|
1.935
|
03.3896.0344
|
Phẫu thuật giải
áp thần kinh ngoại biên
|
Phẫu thuật giải
áp thần kinh ngoại biên
|
2.698.800
|
|
|
1.936
|
10.0976.0344
|
Phẫu thuật chuyển
giường thần kinh trụ
|
Phẫu thuật chuyển
giường thần kinh trụ
|
2.698.800
|
|
|
1.937
|
10.0834.0344
|
Phẫu thuật điều
trị hội chứng chền ép thần kinh quay
|
Phẫu thuật điều
trị hội chứng chền ép thần kinh quay
|
2.698.800
|
|
|
1.938
|
10.0833.0344
|
Phẫu thuật điều
trị hội chứng chền ép thần kinh trụ
|
Phẫu thuật điều
trị hội chứng chền ép thần kinh trụ
|
2.698.800
|
|
|
1.939
|
10.0832.0344
|
Phẫu thuật điều
trị hội chứng ống cổ tay
|
Phẫu thuật điều
trị hội chứng ống cổ tay
|
2.698.800
|
|
|
1.940
|
10.0965.0344
|
Phẫu thuật giải
ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)
|
Phẫu thuật giải
ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)
|
2.698.800
|
|
|
1.941
|
10.0149.0344
|
Phẫu thuật giải
phóng chèn ép TK ngoại biên
|
Phẫu thuật giải
phóng chèn ép TK ngoại biên
|
2.698.800
|
|
|
1.942
|
10.0150.0344
|
Phẫu thuật nối thần
kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên
|
Phẫu thuật nối thần
kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên
|
2.698.800
|
|
|
1.943
|
10.0148.0344
|
Phẫu thuật u thần
kinh ngoại biên
|
Phẫu thuật u thần
kinh ngoại biên
|
2.698.800
|
|
|
1.944
|
03.2754.0345
|
Phẫu thuật ung thư
biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, phẫu thuật Mohs
|
Phẫu thuật ung thư
biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, phẫu thuật Mohs
|
4.070.500
|
|
|
1.945
|
03.3021.0348
|
Phẫu thuật cắt bỏ
các u nhỏ dưới móng
|
Phẫu thuật cắt bỏ
các u nhỏ dưới móng
|
1.196.600
|
|
|
1.946
|
07.0003.0354
|
Dẫn lưu áp xe tuyến
giáp
|
Dẫn lưu áp xe tuyến
giáp
|
264.700
|
Chưa bao gồm bộ
kim chọc, sonde dẫn lưu
|
|
1.947
|
07.0233.0355
|
Gọt chai chân (gọt
nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường
|
Gọt chai chân (gọt
nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường
|
292.300
|
|
|
1.948
|
12.0015.0356
|
Cắt các u ác tuyến
giáp
|
Cắt các u ác tuyến
giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.955.600
|
|
|
1.949
|
15.0381.0356
|
Phẫu thuật cắt tuyến
giáp sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch
|
Phẫu thuật cắt tuyến
giáp sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch
|
6.955.600
|
|
|
1.950
|
07.0052.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
|
1.951
|
07.0056.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
|
1.952
|
07.0057.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng
dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng
dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
|
1.953
|
07.0059.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
|
1.954
|
07.0048.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
|
1.955
|
07.0060.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
|
1.956
|
07.0042.0356
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
|
1.957
|
07.0043.0356
|
Cắt bán phần 2 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt bán phần 2 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
|
1.958
|
07.0038.0356
|
Cắt bán phần 2 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt bán phần 2 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
|
1.959
|
07.0065.0356
|
Cắt bỏ tuyến thượng
thận 1 bên bằng dao siêu âm
|
Cắt bỏ tuyến thượng
thận 1 bên bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
|
1.960
|
07.0047.0356
|
Cắt gần toàn bộ
tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm
|
Cắt gần toàn bộ
tuyến giáp trong basedow bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
|
1.961
|
07.0049.0356
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong basedow bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong basedow bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
|
1.962
|
07.0044.0356
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
|
1.963
|
07.0046.0356
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
|
1.964
|
07.0051.0356
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
|
1.965
|
07.0062.0356
|
Cắt tuyến cận giáp
trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung
thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm
|
Cắt tuyến cận giáp
trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung
thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
|
1.966
|
07.0063.0356
|
Cắt tuyến cận giáp
trong quá sản thứ phát sau suy thận mạn tính bằng dao siêu âm
|
Cắt tuyến cận giáp
trong quá sản thứ phát sau suy thận mạn tính bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
|
1.967
|
07.0067.0356
|
Cắt u tuyến thượng
thận 1 bên bằng dao siêu âm
|
Cắt u tuyến thượng
thận 1 bên bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
|
1.968
|
07.0068.0356
|
Cắt u tuyến thượng
thận 2 bên bằng dao siêu âm
|
Cắt u tuyến thượng
thận 2 bên bằng dao siêu âm
|
6.955.600
|
|
|
1.969
|
03.3930.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.970
|
03.3931.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [không dùng dao siêu âm]
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.971
|
03.3943.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.972
|
03.3937.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nhân độc tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nhân độc tuyến giáp [không dùng dao siêu âm]
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.973
|
03.3940.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.974
|
03.3941.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.975
|
12.0015.0357
|
Cắt các u ác tuyến
giáp
|
Cắt các u ác tuyến
giáp [không dùng dao siêu âm]
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.976
|
15.0287.0357
|
Phẫu thuật cắt
thùy giáp
|
Phẫu thuật cắt
thùy giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.977
|
15.0286.0357
|
Phẫu thuật cắt tuyến
giáp gần toàn phần
|
Phẫu thuật cắt tuyến
giáp gần toàn phần
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.978
|
15.0285.0357
|
Phẫu thuật cắt tuyến
giáp toàn phần
|
Phẫu thuật cắt tuyến
giáp toàn phần
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.979
|
27.0042.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.980
|
27.0043.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.981
|
27.0048.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.982
|
27.0049.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [không dùng dao siêu âm]
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.983
|
27.0044.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.984
|
27.0045.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.985
|
27.0052.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.986
|
27.0053.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [không dùng dao
siêu âm]
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.987
|
27.0056.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.988
|
27.0051.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nhân độc tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nhân độc tuyến giáp [không dùng dao siêu âm]
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.989
|
27.0050.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nhân tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nhân tuyến giáp [không dùng dao siêu âm]
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.990
|
27.0046.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp [không dùng dao siêu âm]
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.991
|
27.0059.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.992
|
27.0057.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.993
|
27.0054.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.994
|
27.0055.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.995
|
27.0058.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.996
|
27.0047.0357
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tuyến cận giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tuyến cận giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.997
|
07.0020.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.998
|
07.0024.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
1.999
|
07.0025.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.000
|
07.0027.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp khồng lồ
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp khồng lồ
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.001
|
07.0016.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong basedow
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.002
|
07.0028.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.003
|
07.0010.0357
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.004
|
07.0011.0357
|
Cắt bán phần 2 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Cắt bán phần 2 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.005
|
07.0006.0357
|
Cắt bán phần 2 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân
|
Cắt bán phần 2 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.006
|
07.0034.0357
|
Cắt bỏ tuyến thượng
thận 1 bên
|
Cắt bỏ tuyến thượng
thận 1 bên
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.007
|
07.0015.0357
|
Cắt gần toàn bộ
tuyến giáp trong basedow
|
Cắt gần toàn bộ
tuyến giáp trong basedow
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.008
|
07.0017.0357
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong basedow
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong basedow
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.009
|
07.0012.0357
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.010
|
07.0014.0357
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.011
|
07.0019.0357
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong ung thư tuyến giáp
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong ung thư tuyến giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.012
|
07.0031.0357
|
Cắt tuyến cận giáp
trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung
thư tuyến cận giáp
|
Cắt tuyến cận giáp
trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung
thư tuyến cận giáp
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.013
|
07.0032.0357
|
Cắt tuyến cận giáp
trong quá sản thứ phát sau suy thận mạn tính
|
Cắt tuyến cận giáp
trong quá sản thứ phát sau suy thận mạn tính
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.014
|
07.0033.0357
|
Cắt tuyến ức trong
quá sản hoặc u tuyến ức
|
Cắt tuyến ức trong
quá sản hoặc u tuyến ức
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.015
|
07.0036.0357
|
Cắt u tuyến thượng
thận 1 bên
|
Cắt u tuyến thượng
thận 1 bên
|
4.561.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.016
|
03.3930.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
|
2.017
|
03.3931.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
|
2.018
|
03.3943.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
|
2.019
|
03.3937.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nhân độc tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nhân độc tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
|
2.020
|
15.0382.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm
|
6.168.600
|
|
|
2.021
|
27.0042.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
|
2.022
|
27.0043.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
|
2.023
|
27.0048.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
|
2.024
|
27.0049.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
|
2.025
|
27.0044.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
|
2.026
|
27.0045.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
|
2.027
|
27.0052.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
|
2.028
|
27.0053.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
|
2.029
|
27.0056.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
|
2.030
|
27.0051.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nhân độc tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nhân độc tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
|
2.031
|
27.0050.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nhân tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nhân tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
|
2.032
|
27.0046.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
|
2.033
|
27.0047.0358
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tuyến cận giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tuyến cận giáp [có dùng dao siêu âm]
|
6.168.600
|
|
|
2.034
|
07.0040.0359
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
4.743.900
|
|
|
2.035
|
07.0045.0359
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm
|
4.743.900
|
|
|
2.036
|
07.0050.0359
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
4.743.900
|
|
|
2.037
|
07.0041.0359
|
Cắt bán phần 1 thùy
tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt bán phần 1 thùy
tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
4.743.900
|
|
|
2.038
|
07.0008.0360
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp nhân
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp nhân
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.039
|
07.0013.0360
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp nhân độc
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp trong bướu giáp nhân độc
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.040
|
07.0018.0360
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp trong ung thư tuyến giáp
|
Cắt 1 thùy tuyến
giáp trong ung thư tuyến giáp
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.041
|
07.0009.0360
|
Cắt bán phần 1 thùy
tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
Cắt bán phần 1 thùy
tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.042
|
07.0030.0360
|
Phẫu thuật cầm máu
lại sau mổ tuyến giáp
|
Phẫu thuật cầm máu
lại sau mổ tuyến giáp
|
3.620.900
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.043
|
07.0039.0361
|
Cắt bán phần 1 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
Cắt bán phần 1 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm
|
4.465.600
|
|
|
2.044
|
07.0007.0362
|
Cắt bán phần 1 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
Cắt bán phần 1 thùy
tuyến giáp trong bướu giáp nhân
|
2.955.600
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.045
|
07.0035.0363
|
Cắt bỏ tuyến thượng
thận 2 bên
|
Cắt bỏ tuyến thượng
thận 2 bên
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.046
|
07.0021.0363
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.047
|
07.0022.0363
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.048
|
07.0029.0363
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp khổng lồ
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp khổng lồ
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.049
|
07.0026.0363
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp thòng
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp thòng
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.050
|
07.0037.0363
|
Cắt u tuyến thượng
thận 2 bên
|
Cắt u tuyến thượng
thận 2 bên
|
6.026.400
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô
|
|
2.051
|
27.0058.0364
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
8.302.400
|
|
|
2.052
|
07.0066.0364
|
Cắt bỏ tuyến thượng
thận 2 bên bằng dao siêu âm
|
Cắt bỏ tuyến thượng
thận 2 bên bằng dao siêu âm
|
8.302.400
|
|
|
2.053
|
07.0053.0364
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
8.302.400
|
|
|
2.054
|
07.0054.0364
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm
|
8.302.400
|
|
|
2.055
|
07.0061.0364
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm
|
8.302.400
|
|
|
2.056
|
07.0058.0364
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm
|
Cắt toàn bộ tuyến
giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm
|
8.302.400
|
|
|
2.057
|
03.3938.0365
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm]
|
8.193.400
|
|
|
2.058
|
03.3939.0365
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu
âm]
|
8.193.400
|
|
|
2.059
|
03.3940.0365
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm]
|
8.193.400
|
|
|
2.060
|
03.3941.0365
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm]
|
8.193.400
|
|
|
2.061
|
03.3942.0365
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp [có dùng dao siêu âm]
|
8.193.400
|
|
|
2.062
|
27.0059.0365
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư [có dùng dao siêu
âm]
|
8.193.400
|
|
|
2.063
|
27.0060.0365
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư [có dùng dao siêu âm]
|
8.193.400
|
|
|
2.064
|
27.0057.0365
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow [có dùng dao siêu âm]
|
8.193.400
|
|
|
2.065
|
27.0054.0365
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân [có dùng dao siêu âm]
|
8.193.400
|
|
|
2.066
|
27.0055.0365
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc [có dùng dao siêu âm]
|
8.193.400
|
|
|
2.067
|
07.0228.0366
|
Cắt lọc, lấy bỏ
tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên
người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ
tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên
người bệnh đái tháo đường
|
719.800
|
|
|
2.068
|
07.0229.0366
|
Cắt lọc, lấy bỏ
tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân
trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ
tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân
trên người bệnh đái tháo đường
|
719.800
|
|
|
2.069
|
07.0227.0367
|
Cắt lọc, lấy bỏ
tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên
người bệnh đái tháo đường
|
Cắt lọc, lấy bỏ
tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên
người bệnh đái tháo đường
|
452.800
|
|
|
2.070
|
07.0232.0367
|
Tháo móng quặp trên
người bệnh đái tháo đường
|
Tháo móng quặp trên
người bệnh đái tháo đường
|
452.800
|
|
|
2.071
|
03.3635.0369
|
Cắt bỏ dây chằng
vàng
|
Cắt bỏ dây chằng
vàng
|
4.969.100
|
|
|
2.072
|
03.3634.0369
|
Giải phóng chèn
ép chấn thương cột sống thắt lư-ng
|
Giải phóng chèn
ép chấn thương cột sống thắt lư-ng
|
4.969.100
|
|
|
2.073
|
03.3059.0369
|
Khoan sọ thăm
dò
|
Khoan sọ thăm
dò
|
4.969.100
|
|
|
2.074
|
03.3636.0369
|
Mở cung sau cột
sống ngực
|
Mở cung sau cột
sống ngực
|
4.969.100
|
|
|
2.075
|
03.3633.0369
|
Mở cung sau và cắt
bỏ mỏm khớp dưới
|
Mở cung sau và cắt
bỏ mỏm khớp dưới
|
4.969.100
|
|
|
2.076
|
03.3073.0369
|
Phẫu thuật giải
phóng chèn ép tủy
|
Phẫu thuật giải
phóng chèn ép tủy
|
4.969.100
|
|
|
2.077
|
04.0001.0369
|
Phẫu thuật giải
ép tủy trong lao cột sống cổ
|
Phẫu thuật giải
ép tủy trong lao cột sống cổ
|
4.969.100
|
|
|
2.078
|
04.0010.0369
|
Phẫu thuật giải
ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng
|
Phẫu thuật giải
ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng
|
4.969.100
|
|
|
2.079
|
04.0009.0369
|
Phẫu thuật giải
ép tủy trong lao cột sống ngực
|
Phẫu thuật giải
ép tủy trong lao cột sống ngực
|
4.969.100
|
|
|
2.080
|
10.1041.0369
|
Cắt một phần bản
sống trong hẹp ống sống cổ
|
Cắt một phần bản
sống trong hẹp ống sống cổ
|
4.969.100
|
|
|
2.081
|
10.1077.0369
|
Giải phóng chèn
ép chấn thương cột sống thắt lưng
|
Giải phóng chèn
ép chấn thương cột sống thắt lưng
|
4.969.100
|
|
|
2.082
|
10.1054.0369
|
Lấy đĩa đệm đường
sau qua đường cắt xương sườn
|
Lấy đĩa đệm đường
sau qua đường cắt xương sườn
|
4.969.100
|
|
|
2.083
|
10.1101.0369
|
Mở cung sau và cắt
bỏ mỏm khớp dưới
|
Mở cung sau và cắt
bỏ mỏm khớp dưới
|
4.969.100
|
|
|
2.084
|
10.1102.0369
|
Mở rộng lỗ liên
hợp để giải phóng chèn ép rễ
|
Mở rộng lỗ liên
hợp để giải phóng chèn ép rễ
|
4.969.100
|
|
|
2.085
|
10.0036.0369
|
Phẫu thuật áp xe
dưới màng tủy
|
Phẫu thuật áp xe
dưới màng tủy
|
4.969.100
|
|
|
2.086
|
10.0045.0369
|
Phẫu thuật cắt bỏ
đường rò dưới da - dưới màng tủy
|
Phẫu thuật cắt bỏ
đường rò dưới da - dưới màng tủy
|
4.969.100
|
|
|
2.087
|
10.1047.0369
|
Phẫu thuật cắt chéo
thân đốt sống cổ đường trước
|
Phẫu thuật cắt chéo
thân đốt sống cổ đường trước
|
4.969.100
|
|
|
2.088
|
10.1109.0369
|
Phẫu thuật cắt hoặc
tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống
|
Phẫu thuật cắt hoặc
tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống
|
4.969.100
|
|
|
2.089
|
10.1100.0369
|
Phẫu thuật giải
ép cắt bỏ dây chằng vàng
|
Phẫu thuật giải
ép cắt bỏ dây chằng vàng
|
4.969.100
|
|
|
2.090
|
10.1048.0369
|
Phẫu thuật giải
ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước
|
Phẫu thuật giải
ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước
|
4.969.100
|
|
|
2.091
|
10.0128.0369
|
Phẫu thuật giải
phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng
đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật giải
phóng chèn ép thần kinh mặt (dây VII) trong co giật nửa mặt (facial tics), bằng
đường mở nắp sọ
|
4.969.100
|
|
|
2.092
|
10.0127.0369
|
Phẫu thuật giải
phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp
sọ
|
Phẫu thuật giải
phóng chèn ép thần kinh tam thoa (dây V) trong đau nửa mặt, bằng đường mở nắp
sọ
|
4.969.100
|
|
|
2.093
|
10.1107.0369
|
Phẫu thuật giải
phóng thần kinh ngoại biên
|
Phẫu thuật giải
phóng thần kinh ngoại biên
|
4.969.100
|
|
|
2.094
|
10.1060.0369
|
Phẫu thuật lấy đĩa
đệm cột sống đường trước
|
Phẫu thuật lấy đĩa
đệm cột sống đường trước
|
4.969.100
|
|
|
2.095
|
10.1078.0369
|
Phẫu thuật lấy thoát
vị đĩa đệm cột sống thắt lung
|
Phẫu thuật lấy thoát
vị đĩa đệm cột sống thắt lung
|
4.969.100
|
|
|
2.096
|
10.1053.0369
|
Phẫu thuật mở cung
sau cột sống ngực
|
Phẫu thuật mở cung
sau cột sống ngực
|
4.969.100
|
|
|
2.097
|
10.0054.0369
|
Phẫu thuật mở cung
sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy
|
Phẫu thuật mở cung
sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy
|
4.969.100
|
|
|
2.098
|
10.0072.0369
|
Phẫu thuật mở nắp
sọ sinh thiết tổn thương nội sọ
|
Phẫu thuật mở nắp
sọ sinh thiết tổn thương nội sọ
|
4.969.100
|
|
|
2.099
|
10.0063.0369
|
Phẫu thuật mở thông
não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ
|
Phẫu thuật mở thông
não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ
|
4.969.100
|
|
|
2.100
|
10.1110.0369
|
Phẫu thuật nang
màng nhện tủy
|
Phẫu thuật nang
màng nhện tủy
|
4.969.100
|
|
|
2.101
|
10.1051.0369
|
Phẫu thuật nang
Tarlov
|
Phẫu thuật nang
Tarlov
|
4.969.100
|
|
|
2.102
|
10.0073.0369
|
Phẫu thuật sinh
thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường
|
Phẫu thuật sinh
thiết tổn thương nội sọ có định vị dẫn đường
|
4.969.100
|
|
|
2.103
|
10.0074.0369
|
Phẫu thuật sinh
thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi
|
Phẫu thuật sinh
thiết tổn thương ở nền sọ qua đường miệng hoặc mũi
|
4.969.100
|
|
|
2.104
|
03.3068.0370
|
Lấy máu tụ trong
sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não
|
Lấy máu tụ trong
sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
|
2.105
|
03.3071.0370
|
Mổ lấy khối máu
tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp
|
Mổ lấy khối máu
tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
|
2.106
|
03.3072.0370
|
Phẫu thuật mở nắp
sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng
|
Phẫu thuật mở nắp
sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
|
2.107
|
10.0011.0370
|
Phẫu thuật dẫn lưu
máu tụ trong não thất
|
Phẫu thuật dẫn lưu
máu tụ trong não thất
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
|
2.108
|
10.0024.0370
|
Phẫu thuật giải
chèn ép thần kinh thị giác do vỡ ống thị giác
|
Phẫu thuật giải
chèn ép thần kinh thị giác do vỡ ống thị giác
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
|
2.109
|
10.0008.0370
|
Phẫu thuật lấy máu
tụ dưới màng cứng cấp tính
|
Phẫu thuật lấy máu
tụ dưới màng cứng cấp tính
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
|
2.110
|
10.0010.0370
|
Phẫu thuật lấy máu
tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên
|
Phẫu thuật lấy máu
tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
|
2.111
|
10.0009.0370
|
Phẫu thuật lấy màu
tụ dưới màng cứng mạn tính một bên
|
Phẫu thuật lấy màu
tụ dưới màng cứng mạn tính một bên
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
|
2.112
|
10.0006.0370
|
Phẫu thuật lấy máu
tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)
|
Phẫu thuật lấy máu
tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
|
2.113
|
10.0007.0370
|
Phẫu thuật lấy máu
tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não
|
Phẫu thuật lấy máu
tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
|
2.114
|
10.0005.0370
|
Phẫu thuật lấy máu
tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não
|
Phẫu thuật lấy máu
tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
|
2.115
|
10.0023.0370
|
Phẫu thuật lấy máu
tụ quanh ổ mắt sau CTSN
|
Phẫu thuật lấy máu
tụ quanh ổ mắt sau CTSN
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
|
2.116
|
10.0012.0370
|
Phẫu thuật lấy máu
tụ trong não thất
|
Phẫu thuật lấy máu
tụ trong não thất
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
|
2.117
|
10.1097.0370
|
Phẫu thuật máu tụ
dưới màng cứng tủy sống
|
Phẫu thuật máu tụ
dưới màng cứng tủy sống
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
|
2.118
|
10.1096.0370
|
Phẫu thuật máu tụ
ngoài màng cứng tủy sống
|
Phẫu thuật máu tụ
ngoài màng cứng tủy sống
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
|
2.119
|
10.0015.0370
|
Phẫu thuật mở nắp
sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)
|
Phẫu thuật mở nắp
sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)
|
5.669.600
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
|
|
2.120
|
03.2540.0371
|
Cắt u nội nhãn
|
Cắt u nội nhãn
|
6.111.300
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ
|
|
2.121
|
12.0096.0371
|
Cắt u nội nhãn
|
Cắt u nội nhãn
|
6.111.300
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ
|
|
2.122
|
14.0226.0371
|
Cắt u hốc mắt bằng
đường xuyên sọ
|
Cắt u hốc mắt bằng
đường xuyên sọ
|
6.111.300
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, ốc, vít, miếng vá khuyết sọ
|
|
2.123
|
03.3064.0372
|
Phẫu thuật áp
xe não
|
Phẫu thuật áp
xe não
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ
dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình
hộp sọ
|
|
2.124
|
10.0031.0372
|
Phẫu thuật áp xe
não bằng đường qua mê nhĩ
|
Phẫu thuật áp xe
não bằng đường qua mê nhĩ
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ
dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình
hộp sọ
|
|
2.125
|
10.0030.0372
|
Phẫu thuật áp xe
não bằng đường qua xương đá
|
Phẫu thuật áp xe
não bằng đường qua xương đá
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ
dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình
hộp sọ
|
|
2.126
|
10.0025.0372
|
Phẫu thuật chọc
hút áp xe não, bán cầu đại não
|
Phẫu thuật chọc
hút áp xe não, bán cầu đại não
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ
dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình
hộp sọ
|
|
2.127
|
10.0026.0372
|
Phẫu thuật chọc
hút áp xe não, tiểu não
|
Phẫu thuật chọc
hút áp xe não, tiểu não
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ
dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình
hộp sọ
|
|
2.128
|
10.0027.0372
|
Phẫu thuật lấy bao
áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật lấy bao
áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ
dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình
hộp sọ
|
|
2.129
|
10.0028.0372
|
Phẫu thuật lấy bao
áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật lấy bao
áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ
dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình
hộp sọ
|
|
2.130
|
10.0033.0372
|
Phẫu thuật tụ mủ
dưới màng cứng
|
Phẫu thuật tụ mủ
dưới màng cứng
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ
dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình
hộp sọ
|
|
2.131
|
10.0034.0372
|
Phẫu thuật tụ mủ
ngoài màng cứng
|
Phẫu thuật tụ mủ
ngoài màng cứng
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ
dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình
hộp sọ
|
|
2.132
|
27.0024.0372
|
Phẫu thuật bóc
bao áp xe não
|
Phẫu thuật bóc
bao áp xe não
|
7.667.700
|
Chưa bao gồm bộ
dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình
hộp sọ
|
|
2.133
|
03.3062.0373
|
Dẫn lưu não thất
|
Dẫn lưu não thất
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van
dẫn lưu nhân tạo.
|
|
2.134
|
03.4230.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu
dưới màng cứng - màng bụng
|
Phẫu thuật dẫn lưu
dưới màng cứng - màng bụng
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van
dẫn lưu nhân tạo.
|
|
2.135
|
03.3063.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu
não thất - màng bụng
|
Phẫu thuật dẫn lưu
não thất - màng bụng
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van
dẫn lưu nhân tạo.
|
|
2.136
|
10.0060.0373
|
Phẫu thật dẫn lưu
dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng
|
Phẫu thật dẫn lưu
dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van
dẫn lưu nhân tạo.
|
|
2.137
|
10.0035.0373
|
Phẫu thuật áp xe
ngoài màng tủy
|
Phẫu thuật áp xe
ngoài màng tủy
|
4.474.500
|
|
|
2.138
|
10.0061.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu
nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng
|
Phẫu thuật dẫn lưu
nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van
dẫn lưu nhân tạo.
|
|
2.139
|
10.0062.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu
nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ
|
Phẫu thuật dẫn lưu
nang dưới nhện nội sọ-tâm nhĩ
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van
dẫn lưu nhân tạo.
|
|
2.140
|
10.0058.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu
não thất ổ bụng trong dãn não thất
|
Phẫu thuật dẫn lưu
não thất ổ bụng trong dãn não thất
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van
dẫn lưu nhân tạo.
|
|
2.141
|
10.0016.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu
não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)
|
Phẫu thuật dẫn lưu
não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van
dẫn lưu nhân tạo.
|
|
2.142
|
10.0059.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu
não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất
|
Phẫu thuật dẫn lưu
não thất-tâm nhĩ trong dãn não thất
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van
dẫn lưu nhân tạo.
|
|
2.143
|
10.0018.0373
|
Phẫu thuật đặt catheter
vào não thất đo áp lực nội sọ
|
Phẫu thuật đặt catheter
vào não thất đo áp lực nội sọ
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van
dẫn lưu nhân tạo.
|
|
2.144
|
10.0019.0373
|
Phẫu thuật đặt catheter
vào nhu mô đo áp lực nội sọ
|
Phẫu thuật đặt catheter
vào nhu mô đo áp lực nội sọ
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van
dẫn lưu nhân tạo.
|
|
2.145
|
10.0020.0373
|
Phẫu thuật đặt catheter
vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy
|
Phẫu thuật đặt catheter
vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van
dẫn lưu nhân tạo.
|
|
2.146
|
10.0064.0373
|
Phẫu thuật lấy bỏ
dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não
thất)
|
Phẫu thuật lấy bỏ
dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não
thất)
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van
dẫn lưu nhân tạo.
|
|
2.147
|
15.0014.0373
|
Phẫu thuật dẫn lưu
não thất
|
Phẫu thuật dẫn lưu
não thất
|
4.474.500
|
Chưa bao gồm van
dẫn lưu nhân tạo.
|
|
2.148
|
03.4237.0374
|
Phẫu thuật nội soi
phá sàn não thất III
|
Phẫu thuật nội soi
phá sàn não thất III
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.149
|
03.4238.0374
|
Phẫu thuật nội soi
phá sàn não thất III + đốt đám rối mạch mạc
|
Phẫu thuật nội soi
phá sàn não thất III + đốt đám rối mạch mạc
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.150
|
10.0046.0374
|
Phẫu thuật lấy bỏ
nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau
|
Phẫu thuật lấy bỏ
nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít, miếng vá nhân tạo.
|
|
2.151
|
10.0049.0374
|
Phẫu thuật u dưới
màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc
trước ngoài
|
Phẫu thuật u dưới
màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc
trước ngoài
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.152
|
10.0048.0374
|
Phãu thuật u dưới
trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài
|
Phãu thuật u dưới
trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.153
|
10.0050.0374
|
Phẫu thuật u ngoài
màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau
|
Phẫu thuật u ngoài
màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.154
|
10.0051.0374
|
Phẫu thuật u rễ
thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau
|
Phẫu thuật u rễ
thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.
|
|
2.155
|
10.0053.0374
|
Phẫu thuật u trong
và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài
|
Phẫu thuật u trong
và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.
|
|
2.156
|
10.0052.0374
|
Phẫu thuật u trong
và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc
sau-ngoài
|
Phẫu thuật u trong
và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc
sau-ngoài
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.157
|
10.1094.0374
|
Phẫu thuật vết thương
tủy sống
|
Phẫu thuật vết
thương tủy sống
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.158
|
15.0022.0374
|
Phẫu thuật nội soi
tiệt căn xương chũm
|
Phẫu thuật nội soi
tiệt căn xương chũm
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.159
|
27.0028.0374
|
Phẫu thuật nội soi
hỗ trợ giải ép thần kinh số V
|
Phẫu thuật nội soi
hỗ trợ giải ép thần kinh số V
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.160
|
27.0026.0374
|
Phẫu thuật nội soi
hỗ trợ kẹp cổ túi phình
|
Phẫu thuật nội soi
hỗ trợ kẹp cổ túi phình
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.161
|
27.0025.0374
|
Phẫu thuật nội soi
kẹp cổ túi phình động mạch não
|
Phẫu thuật nội soi
kẹp cổ túi phình động mạch não
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.162
|
27.0023.0374
|
Phẫu thuật nội soi
lấy máu tụ
|
Phẫu thuật nội soi
lấy máu tụ
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.163
|
27.0064.0374
|
Phẫu thuật nội soi
lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống
|
Phẫu thuật nội soi
lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.164
|
27.0035.0374
|
Phẫu thuật nội soi
lấy u não thất
|
Phẫu thuật nội soi
lấy u não thất
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.165
|
27.0062.0374
|
Phẫu thuật nội soi
lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng
|
Phẫu thuật nội soi
lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.166
|
27.0031.0374
|
Phẫu thuật nội soi
phá nang màng nhện dịch não tủy
|
Phẫu thuật nội soi
phá nang màng nhện dịch não tủy
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.167
|
27.0030.0374
|
Phẫu thuật nội soi
phá thông sàn não thất III
|
Phẫu thuật nội soi
phá thông sàn não thất III
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.168
|
27.0037.0374
|
Phẫu thuật nội soi
phá thông sàn não thất và sinh thiết u não não thất
|
Phẫu thuật nội soi
phá thông sàn não thất và sinh thiết u não não thất
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.169
|
27.0036.0374
|
Phẫu thuật nội soi
sinh thiết u não thất
|
Phẫu thuật nội soi
sinh thiết u não thất
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.170
|
27.0071.0374
|
Phẫu thuật nội soi
tủy sống
|
Phẫu thuật nội soi
tủy sống
|
5.201.900
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.171
|
10.0116.0375
|
Phẫu thuật u nguyên
sống (chordoma) xương bướm bằng đường qua xoang bướm
|
Phẫu thuật u nguyên
sống (chordoma) xương bướm bằng đường qua xoang bướm
|
6.043.600
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp
sọ.
|
|
2.172
|
10.0115.0375
|
Phẫu thuật u sọ
hầu bằng đường qua xoang bướm
|
Phẫu thuật u sọ
hầu bằng đường qua xoang bướm
|
6.043.600
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp
sọ.
|
|
2.173
|
10.0113.0375
|
Phẫu thuật u tuyến
yên bằng đường qua xoang bướm
|
Phẫu thuật u tuyến
yên bằng đường qua xoang bướm
|
6.043.600
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp
sọ.
|
|
2.174
|
27.0040.0375
|
Phẫu thuật nội soi
lấy u sọ hầu qua xoang bướm
|
Phẫu thuật nội soi
lấy u sọ hầu qua xoang bướm
|
6.043.600
|
Chưa bao gồm miếng
vá khuyết sọ, dao siêu âm, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp
sọ.
|
|
2.175
|
10.0076.0376
|
Phẫu thuật dị dạng
cổ chẩm
|
Phẫu thuật dị dạng
cổ chẩm
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm màng
não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.176
|
10.0022.0376
|
Phẫu thuật vá đường
rò dịch não tủy nền sọ sau CTSN
|
Phẫu thuật vá đường
rò dịch não tủy nền sọ sau CTSN
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm màng
não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.177
|
10.0021.0376
|
Phẫu thuật vá đường
rò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN
|
Phẫu thuật vá đường
rò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm màng
não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.178
|
10.1099.0376
|
Phẫu thuật vá màng
cứng hoặc tạo hình màng cứng
|
Phẫu thuật vá màng
cứng hoặc tạo hình màng cứng
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm màng
não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.179
|
03.3080.0377
|
Phẫu thuật thoát
vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ
|
Phẫu thuật thoát
vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng
não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.180
|
03.3081.0377
|
Phẫu thuật thoát
vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng
|
Phẫu thuật thoát
vị màng não tủy vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng
não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.181
|
03.3065.0377
|
Phẫu thuật thoát
vị não và màng não
|
Phẫu thuật thoát
vị não và màng não
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng
não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.182
|
10.0044.0377
|
Giải phóng dị tật
tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau
|
Giải phóng dị tật
tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm bộ
van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo.
|
|
2.183
|
10.0042.0377
|
Phẫu thuật đóng
dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào
phía sau
|
Phẫu thuật đóng
dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào
phía sau
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm bộ
van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo.
|
|
2.184
|
10.0043.0377
|
Phẫu thuật đóng
dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường
vào phía sau
|
Phẫu thuật đóng
dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường
vào phía sau
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm bộ
van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo.
|
|
2.185
|
10.0047.0377
|
Phẫu thuật đóng
đường rò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống
|
Phẫu thuật đóng
đường rò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm bộ
van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo.
|
|
2.186
|
10.0065.0377
|
Phẫu thuật đóng
đường rò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở
nắp sọ
|
Phẫu thuật đóng
đường rò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở
nắp sọ
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng
não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.187
|
10.0067.0377
|
Phẫu thuật đóng
đường rò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua
xoang sàng
|
Phẫu thuật đóng
đường rò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua
xoang sàng
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng
não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.188
|
10.0068.0377
|
Phẫu thuật đóng
đường rò dịch não tủy qua xoang trán
|
Phẫu thuật đóng
đường rò dịch não tủy qua xoang trán
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng
não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.189
|
10.0071.0377
|
Phẫu thuật đóng
đường rò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ
|
Phẫu thuật đóng
đường rò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng
não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.190
|
10.0070.0377
|
Phẫu thuật đóng
đường rò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá
|
Phẫu thuật đóng
đường rò dịch não tủy tầng giữa nền sọ bằng đường vào trên xương đá
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng
não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.191
|
10.0069.0377
|
Phẫu thuật đóng
đường rò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ
|
Phẫu thuật đóng
đường rò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng
não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.192
|
10.0078.0377
|
Phẫu thuật thoát
vị não màng não nền sọ
|
Phẫu thuật thoát
vị não màng não nền sọ
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng
não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.193
|
10.0077.0377
|
Phẫu thuật thoát
vị não màng não vòm sọ
|
Phẫu thuật thoát
vị não màng não vòm sọ
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng
não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.194
|
10.0079.0377
|
Phẫu thuật thoát
vị tủy-màng tủy
|
Phẫu thuật thoát
vị tủy-màng tủy
|
6.120.200
|
Chưa bao gồm màng
não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo,
vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.195
|
10.0055.0378
|
Cắt u máu tủy sống,
dị dạng động tĩnh mạch trong tủy
|
Cắt u máu tủy sống,
dị dạng động tĩnh mạch trong tủy
|
8.229.200
|
Chưa bao gồm mạch
nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, nẹp, kinh vi phẫu.
|
|
2.196
|
10.0041.0378
|
Phẫu thuật lấy bỏ
u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng
tủy, bằng đường vào phía sau
|
Phẫu thuật lấy bỏ
u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng
tủy, bằng đường vào phía sau
|
8.229.200
|
Chưa bao gồm mạch
nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, nẹp, kinh vi phẫu.
|
|
2.197
|
03.2460.0379
|
Cắt u não có sử
dụng vi phẫu
|
Cắt u não có sử
dụng vi phẫu
|
8.270.700
|
Chưa bao gồm miếng
vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá
nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.198
|
10.0105.0379
|
Phẫu thuật u hố
sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u hố
sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ
|
8.270.700
|
Chưa bao gồm miếng
vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá
nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.199
|
10.0103.0379
|
Phẫu thuật u nội
sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u nội
sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ
|
8.270.700
|
Chưa bao gồm miếng
vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá
nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.200
|
26.0003.0379
|
Phẫu thuật vi phẫu
u não đường giữa
|
Phẫu thuật vi phẫu
u não đường giữa
|
8.270.700
|
Chưa bao gồm miếng
vá nhân tạo, ghim, ốc, vít, nẹp, thiết bị cấy ghép, keo sinh học, miếng vá
nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.201
|
10.0093.0380
|
Phẫu thuật u 1/3
trong cánh nhỏ xương bướm bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u 1/3
trong cánh nhỏ xương bướm bằng đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh
học.
|
|
2.202
|
10.0094.0380
|
Phẫu thuật u đỉnh
xương đá bằng đường qua xương đá
|
Phẫu thuật u đỉnh
xương đá bằng đường qua xương đá
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh
học.
|
|
2.203
|
10.0101.0380
|
Phẫu thuật u lỗ
chẩn bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u lỗ
chẩn bằng đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh
học.
|
|
2.204
|
10.0096.0380
|
Phẫu thuật u rãnh
trượt, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u rãnh
trượt, bằng đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh
học.
|
|
2.205
|
10.0090.0380
|
Phẫu thuật u tầng
trước nền sọ bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàng
|
Phẫu thuật u tầng
trước nền sọ bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàng
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh
học.
|
|
2.206
|
10.0089.0380
|
Phẫu thuật u tầng
trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên
|
Phẫu thuật u tầng
trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh
học.
|
|
2.207
|
10.0088.0380
|
Phẫu thuật u tầng
trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên
|
Phẫu thuật u tầng
trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh
học.
|
|
2.208
|
10.0091.0380
|
Phẫu thuật u vùng
giao thoa thị giác và/hoặc vùng dưới đồi bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u vùng
giao thoa thị giác và/hoặc vùng dưới đồi bằng đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh
học.
|
|
2.209
|
10.0095.0380
|
Phẫu thuật u vùng
rãnh trượt (petroclivan) bằng đường qua xương đá
|
Phẫu thuật u vùng
rãnh trượt (petroclivan) bằng đường qua xương đá
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh
học.
|
|
2.210
|
10.0097.0380
|
Phẫu thuật u vùng
rãnh trượt bằng đường qua miệng hoặc qua xương bướm
|
Phẫu thuật u vùng
rãnh trượt bằng đường qua miệng hoặc qua xương bướm
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh
học.
|
|
2.211
|
10.0092.0380
|
Phẫu thuật u vùng
tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ
|
Phẫu thuật u vùng
tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh
học.
|
|
2.212
|
26.0001.0380
|
Phẫu thuật vi phẫu
u não nền sọ
|
Phẫu thuật vi phẫu
u não nền sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm, keo sinh
học.
|
|
2.213
|
10.0117.0381
|
Phẫu thuật lấy bỏ
vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật lấy bỏ
vùng gây động kinh, bằng đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng
cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá
khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
|
2.214
|
10.0119.0381
|
Phẫu thuật u đại
não bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u đại
não bằng đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng
cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá
khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
|
2.215
|
10.0104.0381
|
Phẫu thuật u hố
sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u hố
sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng
cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá
khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
|
2.216
|
10.0106.0381
|
Phẫu thuật u liềm
não, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u liềm
não, bằng đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng
cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá
khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
|
2.217
|
10.0083.0381
|
Phẫu thuật u máu
thể hang (cavernoma) đại não
|
Phẫu thuật u máu
thể hang (cavernoma) đại não
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng
cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá
khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
|
2.218
|
10.0085.0381
|
Phẫu thuật u máu
thể hang thân não
|
Phẫu thuật u máu
thể hang thân não
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng
cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá
khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
|
2.219
|
10.0084.0381
|
Phẫu thuật u máu
thể hang tiểu não
|
Phẫu thuật u máu
thể hang tiểu não
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng
cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá
khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
|
2.220
|
10.0110.0381
|
Phẫu thuật u não
thất ba bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u não
thất ba bằng đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng
cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá
khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
|
2.221
|
10.0109.0381
|
Phẫu thuật u não
thất bên bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u não
thất bên bằng đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng
cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá
khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
|
2.222
|
10.0111.0381
|
Phẫu thuật u não
thất tư bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u não
thất tư bằng đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng
cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá
khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
|
2.223
|
10.0102.0381
|
Phẫu thuật u nội
sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u nội
sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng
cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá
khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
|
2.224
|
10.0121.0381
|
Phẫu thuật u thân
não, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u thân
não, bằng đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng
cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá
khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
|
2.225
|
10.0118.0381
|
Phẫu thuật u thể
trai, vách trong suốt bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u thể
trai, vách trong suốt bằng đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng
cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá
khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
|
2.226
|
10.0120.0381
|
Phẫu thuật u trong
nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u trong
nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng
cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá
khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
|
2.227
|
26.0002.0381
|
Phẫu thuật vi phẫu
u não thất
|
Phẫu thuật vi phẫu
u não thất
|
7.594.200
|
Chưa bao gồm dụng
cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, nẹp, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá
khuyết sọ, vật liệu cầm máu, keo sinh học, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo
hình hộp sọ.
|
|
2.228
|
10.0108.0382
|
Phẫu thuật u bờ
tự do lều tiểu não, bằng đường vào trên lều tiểu não (bao gồm cả u tuyến
tùng)
|
Phẫu thuật u bờ
tự do lều tiểu não, bằng đường vào trên lều tiểu não (bao gồm cả u tuyến
tùng)
|
8.129.200
|
Chưa bao gồm mạch
nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
|
|
2.229
|
10.0107.0382
|
Phẫu thuật u lều
tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não
|
Phẫu thuật u lều
tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não
|
8.129.200
|
Chưa bao gồm mạch
nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
|
|
2.230
|
10.0114.0382
|
Phẫu thuật u sọ
hầu bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u sọ
hầu bằng đường mở nắp sọ
|
8.129.200
|
Chưa bao gồm mạch
nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
|
|
2.231
|
10.0112.0382
|
Phẫu thuật u tuyến
yên bằng đường mở nắp sọ
|
Phẫu thuật u tuyến
yên bằng đường mở nắp sọ
|
8.129.200
|
Chưa bao gồm mạch
nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, dao siêu âm.
|
|
2.232
|
03.3067.0383
|
Phẫu thuật viêm
xương sọ
|
Phẫu thuật viêm
xương sọ
|
6.095.200
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, ốc, vít.
|
|
2.233
|
10.0029.0383
|
Phẫu thuật viêm
xương sọ
|
Phẫu thuật viêm
xương sọ
|
6.095.200
|
Chưa bao gồm nẹp,
ghim, ốc, vít.
|
|
2.234
|
03.3060.0384
|
Ghép khuyết xương
sọ
|
Ghép khuyết xương
sọ
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo,
vật liệu cầm máu sinh học.
|
|
2.235
|
10.0017.0384
|
Phẫu thuật vá khuyết
sọ sau chấn thương sọ não
|
Phẫu thuật vá khuyết
sọ sau chấn thương sọ não
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo,
vật liệu cầm máu sinh học.
|
|
2.236
|
28.0029.0384
|
Phẫu thuật độn khuyết
xương sọ bằng chất liệu nhân tạo
|
Phẫu thuật độn khuyết
xương sọ bằng chất liệu nhân tạo
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo,
vật liệu cầm máu sinh học.
|
|
2.237
|
28.0026.0384
|
Phẫu thuật độn khuyết
xương sọ bằng sụn tự thân
|
Phẫu thuật độn khuyết
xương sọ bằng sụn tự thân
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo,
vật liệu cầm máu sinh học.
|
|
2.238
|
28.0028.0384
|
Phẫu thuật độn khuyết
xương sọ bằng xương đồng loại
|
Phẫu thuật độn khuyết
xương sọ bằng xương đồng loại
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo,
vật liệu cầm máu sinh học.
|
|
2.239
|
28.0027.0384
|
Phẫu thuật độn khuyết
xương sọ bằng xương tự thân
|
Phẫu thuật độn khuyết
xương sọ bằng xương tự thân
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo,
vật liệu cầm máu sinh học.
|
|
2.240
|
28.0031.0384
|
Phẫu thuật tái tạo
trán lõm bằng xi măng xương
|
Phẫu thuật tái tạo
trán lõm bằng xi măng xương
|
5.074.300
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật
liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo,
vật liệu cầm máu sinh học.
|
|
2.241
|
10.0124.0385
|
Phẫu thuật u da
đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ
|
Phẫu thuật u da
đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ
|
5.602.400
|
Chưa bao gồm đinh,
ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá
khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.242
|
10.0122.0385
|
Phẫu thuật u xương
sọ vòm sọ
|
Phẫu thuật u xương
sọ vòm sọ
|
5.602.400
|
Chưa bao gồm đinh,
ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo, miếng vá
khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.243
|
03.3070.0386
|
Phẫu thuật vết thương
sọ não hở
|
Phẫu thuật vết thương
sọ não hở
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh,
ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá
khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.244
|
10.0003.0386
|
Phẫu thuật vết thương
sọ não (có rách màng não)
|
Phẫu thuật vết thương
sọ não (có rách màng não)
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh,
ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá
khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.245
|
10.0002.0386
|
Phẫu thuật vỡ lún
xương sọ hở
|
Phẫu thuật vỡ lún
xương sọ hở
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh,
ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá
khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.246
|
10.0004.0386
|
Phẫu thuật xử lý
lún sọ không có vết thương
|
Phẫu thuật xử lý
lún sọ không có vết thương
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh,
ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá
khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.247
|
10.0013.0386
|
Phẫu thuật xử lý
vết thương xoang hơi trán
|
Phẫu thuật xử lý
vết thương xoang hơi trán
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh,
ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá
khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.248
|
10.0014.0386
|
Phẫu thuật xử lý
vết thương xoang tĩnh mạch sọ
|
Phẫu thuật xử lý
vết thương xoang tĩnh mạch sọ
|
5.966.400
|
Chưa bao gồm đinh,
ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá
khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
|
|
2.249
|
03.3052.0387
|
Phẫu thuật phình
động mạch não, dị dạng mạch não
|
Phẫu thuật phình
động mạch não, dị dạng mạch não
|
7.447.200
|
Chưa bao gồm kẹp
mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
|
|
2.250
|
03.4236.0387
|
Phẫu thuật vi phẫu
túi phình động mạch não
|
Phẫu thuật vi phẫu
túi phình động mạch não
|
7.447.200
|
Chưa bao gồm kẹp
mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
|
|
2.251
|
10.0087.0387
|
Phẫu thuật dị dạng
động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale)
|
Phẫu thuật dị dạng
động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale)
|
7.447.200
|
Chưa bao gồm kẹp
mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
|
|
2.252
|
10.0082.0387
|
Phẫu thuật dị dạng
động-tĩnh mạch não
|
Phẫu thuật dị dạng
động-tĩnh mạch não
|
7.447.200
|
Chưa bao gồm kẹp
mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
|
|
2.253
|
10.0081.0387
|
Phẫu thuật kẹp cổ
túi phình mạch não phần sau đa giác Willis
|
Phẫu thuật kẹp cổ
túi phình mạch não phần sau đa giác Willis
|
7.447.200
|
Chưa bao gồm kẹp
mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
|
|
2.254
|
10.0080.0387
|
Phẫu thuật kẹp cổ
túi phình mạch não phần trước đa giác Willis
|
Phẫu thuật kẹp cổ
túi phình mạch não phần trước đa giác Willis
|
7.447.200
|
Chưa bao gồm kẹp
mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
|
|
2.255
|
26.0004.0387
|
Phẫu thuật vi phẫu
dị dạng mạch não
|
Phẫu thuật vi phẫu
dị dạng mạch não
|
7.447.200
|
Chưa bao gồm kẹp
mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít, nẹp.
|
|
2.256
|
10.0086.0388
|
Phẫu thuật nối động
mạch trong- ngoài sọ
|
Phẫu thuật nối động
mạch trong- ngoài sọ
|
8.105.200
|
Chưa bao gồm mạch
nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít.
|
|
2.257
|
26.0006.0388
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối hoặc ghép mạch nội sọ
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối hoặc ghép mạch nội sọ
|
8.105.200
|
Chưa bao gồm mạch
nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít.
|
|
2.258
|
01.0033.0391
|
Đặt máy khử rung
tự động
|
Đặt máy khử rung
tự động
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy
tạo nhịp, máy phá rung.
|
|
2.259
|
02.0073.0391
|
Cấy máy phá rung
tự động (ICD)
|
Cấy máy phá rung
tự động (ICD)
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy
tạo nhịp, máy phá rung.
|
|
2.260
|
02.0071.0391
|
Cấy máy tạo nhịp
vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm
|
Cấy máy tạo nhịp
vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy
tạo nhịp, máy phá rung.
|
|
2.261
|
02.0072.0391
|
Cấy máy tạo nhịp
vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT)
|
Cấy máy tạo nhịp
vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT)
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy
tạo nhịp, máy phá rung.
|
|
2.262
|
02.0077.0391
|
Đặt máy tạo nhịp
tạm thời với điện cực trong buồng tim
|
Đặt máy tạo nhịp
tạm thời với điện cực trong buồng tim
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy
tạo nhịp, máy phá rung.
|
|
2.263
|
02.0098.0391
|
Kích thích tim vượt
tần số điều trị loạn nhịp
|
Kích thích tim vượt
tần số điều trị loạn nhịp
|
1.879.900
|
|
|
2.264
|
02.0464.0391
|
Thay máy tạo nhịp
tim, cập nhật máy tạo nhịp tim
|
Thay máy tạo nhịp
tim, cập nhật máy tạo nhịp tim
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy
tạo nhịp, máy phá rung.
|
|
2.265
|
03.2267.0391
|
Cấy máy tạo nhịp
vĩnh viễn
|
Cấy máy tạo nhịp
vĩnh viễn
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy
tạo nhịp, máy phá rung.
|
|
2.266
|
03.2290.0391
|
Đặt máy tạo nhịp
tạm thời trong tim
|
Đặt máy tạo nhịp
tạm thời trong tim
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy
tạo nhịp, máy phá rung.
|
|
2.267
|
03.2266.0391
|
Đặt máy tạo nhịp
trong cơ thể, điện cực trong tim hoặc điện cực màng trên tim
|
Đặt máy tạo nhịp
trong cơ thể, điện cực trong tim hoặc điện cực màng trên tim
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy
tạo nhịp, máy phá rung.
|
|
2.268
|
18.0669.0391
|
Đặt máy tạo nhịp
|
Đặt máy tạo nhịp
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy
tạo nhịp, máy phá rung.
|
|
2.269
|
18.0670.0391
|
Đặt máy tạo nhịp
phá rung
|
Đặt máy tạo nhịp
phá rung
|
1.879.900
|
Chưa bao gồm máy
tạo nhịp, máy phá rung.
|
|
2.270
|
03.3175.0393
|
Phẫu thuật bắc cầu
động mạch chủ ngực - đùi
|
Phẫu thuật bắc cầu
động mạch chủ ngực - đùi
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ
tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo,
keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
|
2.271
|
03.3176.0393
|
Phẫu thuật bắc cầu
động mạch nách- đùi
|
Phẫu thuật bắc cầu
động mạch nách- đùi
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ
tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo,
keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
|
2.272
|
03.3171.0393
|
Phẫu thuật hẹp hay
tắc chạc ba động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba
|
Phẫu thuật hẹp hay
tắc chạc ba động mạch chủ và động mạch chậu, tạo hình hoặc thay chạc ba
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ
tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo,
keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
|
2.273
|
10.0174.0393
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ
tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo,
keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
|
2.274
|
10.0168.0393
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương - chấn thương mạch cảnh
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương - chấn thương mạch cảnh
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ
tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo,
keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
|
2.275
|
10.0165.0393
|
Phẫu thuật điều
trị vỡ eo động mạch chủ
|
Phẫu thuật điều
trị vỡ eo động mạch chủ
|
16.155.000
|
Chưa bao gồm bộ
tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo,
keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ
tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
|
|
2.276
|
03.3216.0399
|
Phẫu thuật bắc cầu
mạch máu để chạy thận nhân tạo
|
Phẫu thuật bắc cầu
mạch máu để chạy thận nhân tạo
|
3.996.300
|
Chưa bao gồm mạch
máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.
|
|
2.277
|
10.0252.0399
|
Phẫu thuật bắc cầu
động mạch chủ bụng - động mạch tạng
|
Phẫu thuật bắc cầu
động mạch chủ bụng - động mạch tạng
|
3.996.300
|
Chưa bao gồm mạch
máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.
|
|
2.278
|
10.0260.0399
|
Phẫu thuật tạo thông
động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo
|
Phẫu thuật tạo thông
động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo
|
3.996.300
|
Chưa bao gồm mạch
máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.
|
|
2.279
|
03.3234.0400
|
Mở lồng ngực
thăm dò
|
Mở lồng ngực
thăm dò
|
3.595.500
|
|
|
2.280
|
03.2632.0400
|
Mở lồng ngực thăm
dò, sinh thiết
|
Mở lồng ngực thăm
dò, sinh thiết
|
3.595.500
|
|
|
2.281
|
03.3919.0400
|
Phẫu thuật lấy dị
vật lồng ngực, ổ bụng
|
Phẫu thuật lấy dị
vật lồng ngực, ổ bụng [lồng ngực]
|
3.595.500
|
|
|
2.282
|
10.0414.0400
|
Mở ngực thăm dò
|
Mở ngực thăm dò
|
3.595.500
|
|
|
2.283
|
10.0289.0400
|
Mở ngực thăm dò,
sinh thiết
|
Mở ngực thăm dò,
sinh thiết
|
3.595.500
|
|
|
2.284
|
10.0415.0400
|
Mở ngực thăm dò,
sinh thiết
|
Mở ngực thăm dò,
sinh thiết
|
3.595.500
|
|
|
2.285
|
12.0166.0400
|
Mở lồng ngực thăm
dò, sinh thiết
|
Mở lồng ngực thăm
dò, sinh thiết
|
3.595.500
|
|
|
2.286
|
12.0169.0400
|
Phẫu thuật bóc kén
màng phổi
|
Phẫu thuật bóc kén
màng phổi
|
3.595.500
|
|
|
2.287
|
12.0170.0400
|
Phẫu thuật bóc kén
trong nhu mô phổi
|
Phẫu thuật bóc kén
trong nhu mô phổi
|
3.595.500
|
|
|
2.288
|
12.0171.0400
|
Phẫu thuật cắt kén
khí phổi
|
Phẫu thuật cắt kén
khí phổi
|
3.595.500
|
|
|
2.289
|
03.3182.0401
|
Phẫu thuật điều
trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo
|
Phẫu thuật điều
trị ghép động mạch bằng ống ghép nhân tạo
|
13.594.200
|
Chưa bao gồm mạch
máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
|
2.290
|
03.3164.0401
|
Phẫu thuật tạo lỗ
rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu
|
Phẫu thuật tạo lỗ
rò động tĩnh mạch bằng ghép mạch máu
|
13.594.200
|
Chưa bao gồm mạch
máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
|
2.291
|
10.0169.0401
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương - chấn thương mạch chậu
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương - chấn thương mạch chậu
|
13.594.200
|
Chưa bao gồm mạch
máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
|
2.292
|
10.0170.0401
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn
|
13.594.200
|
Chưa bao gồm mạch
máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
|
2.293
|
10.0246.0401
|
Phẫu thuật thay
đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu
|
Phẫu thuật thay
đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu
|
13.594.200
|
Chưa bao gồm mạch
máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
|
|
2.294
|
03.3170.0402
|
Phẫu thuật phồng
động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận
|
Phẫu thuật phồng
động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận
|
19.820.600
|
Chưa bao gồm bộ
tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân
tạo, mạch máu nhân tạo, ống van động mạch, keo sinh học, stend, quả lọc tách
huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, bộ dây truyền dung dịch liệt
tim.
|
|
2.295
|
10.0155.0404
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương tim
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương tim
|
14.778.300
|
Chưa bao gồm động
mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
|
|
2.296
|
10.0156.0404
|
Phẫu thuật điều
trị vỡ tim do chấn thương
|
Phẫu thuật điều
trị vỡ tim do chấn thương
|
14.778.300
|
Chưa bao gồm động
mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
|
|
2.297
|
03.3879.0407
|
Cắt u máu trong
xương
|
Cắt u máu trong
xương
|
3.311.900
|
|
|
2.298
|
03.2640.0407
|
Cắt u máu, u bạch
huyết đường kính 5 - 10 cm
|
Cắt u máu, u bạch
huyết đường kính 5 - 10 cm
|
3.311.900
|
|
|
2.299
|
03.2629.0407
|
Cắt u máu, u bạch
huyết đường kính trên 10 cm
|
Cắt u máu, u bạch
huyết đường kính trên 10 cm
|
3.311.900
|
|
|
2.300
|
10.0264.0407
|
Phẫu thuật cắt u
máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)
|
Phẫu thuật cắt u
máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)
|
3.311.900
|
|
|
2.301
|
10.0265.0407
|
Phẫu thuật cắt u
máu nhỏ (đường kính < 10 cm)
|
Phẫu thuật cắt u
máu nhỏ (đường kính < 10 cm)
|
3.311.900
|
|
|
2.302
|
10.0972.0407
|
Phẫu thuật U
máu
|
Phẫu thuật U
máu
|
3.311.900
|
|
|
2.303
|
12.0191.0407
|
Cắt u máu, u bạch
huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm
|
Cắt u máu, u bạch
huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm
|
3.311.900
|
|
|
2.304
|
03.3228.0408
|
Cắt 1 phổi
|
Cắt 1 phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô
hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.305
|
03.3230.0408
|
Cắt 1 thùy hay 1
phân thùy phổi
|
Cắt 1 thùy hay 1
phân thùy phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.306
|
03.3229.0408
|
Cắt 1 thùy kèm cắt
1 phân thùy phổi điển hình
|
Cắt 1 thùy kèm cắt
1 phân thùy phổi điển hình
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.307
|
03.2620.0408
|
Cắt 1 thùy kèm cắt
một phân thùy điển hình do ung thư
|
Cắt 1 thùy kèm cắt
một phân thùy điển hình do ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.308
|
03.2631.0408
|
Cắt 1 thùy phổi
hoặc một phân thùy phổi do ung thư
|
Cắt 1 thùy phổi
hoặc một phân thùy phổi do ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.309
|
03.2619.0408
|
Cắt một phổi do
ung thư
|
Cắt một phổi do
ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.310
|
03.2621.0408
|
Cắt phổi không điển
hình do ung thư
|
Cắt phổi không điển
hình do ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.311
|
03.2627.0408
|
Cắt phổi và cắt
màng phổi
|
Cắt phổi và cắt
màng phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.312
|
03.2622.0408
|
Cắt thùy phổi, phần
phổi còn lại
|
Cắt thùy phổi, phần
phổi còn lại
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.313
|
03.3253.0408
|
Mở lồng ngực
trong tràn khí màng phổi có cắt thùy phổi
|
Mở lồng ngực trong
tràn khí màng phổi có cắt thùy phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.314
|
03.3242.0408
|
Phẫu thuật cắt phổi
biệt lập ngoài thùy phổi
|
Phẫu thuật cắt phổi
biệt lập ngoài thùy phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.315
|
03.3232.0408
|
Phẫu thuật cắt phổi
kèm theo bóc vỏ màng phổi
|
Phẫu thuật cắt phổi
kèm theo bóc vỏ màng phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.316
|
10.0272.0408
|
Phẫu thuật cắt 1
thùy phổi bệnh lý
|
Phẫu thuật cắt 1
thùy phổi bệnh lý
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.317
|
10.0273.0408
|
Phẫu thuật cắt một
bên phổi bệnh lý
|
Phẫu thuật cắt một
bên phổi bệnh lý
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.318
|
10.0274.0408
|
Phẫu thuật cắt phổi
do ung thư kèm nạo vét hạch
|
Phẫu thuật cắt phổi
do ung thư kèm nạo vét hạch
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.319
|
12.0179.0408
|
Cắt 1 thùy kèm cắt
một phân thùy điển hình do ung thư
|
Cắt 1 thùy kèm cắt
một phân thùy điển hình do ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.320
|
12.0182.0408
|
Cắt 1 thùy phổi
hoặc một phân thùy phổi do ung thư
|
Cắt 1 thùy phổi
hoặc một phân thùy phổi do ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.321
|
12.0183.0408
|
Cắt 2 thùy phổi
2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật
|
Cắt 2 thùy phổi
2 bên lồng ngực trong một phẫu thuật
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.322
|
12.0181.0408
|
Cắt một bên phổi
do ung thư
|
Cắt một bên phổi
do ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.323
|
12.0187.0408
|
Cắt phổi không điển
hình do ung thư
|
Cắt phổi không điển
hình do ung thư
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.324
|
12.0186.0408
|
Cắt phổi và màng
phổi
|
Cắt phổi và màng
phổi
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.325
|
12.0185.0408
|
Cắt thùy phổi hoặc
cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực
|
Cắt thùy phổi hoặc
cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.326
|
12.0184.0408
|
Cắt thùy phổi hoặc
cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất
|
Cắt thùy phổi hoặc
cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.327
|
12.0180.0408
|
Cắt thùy phổi, phần
phổi còn lại
|
Cắt thùy phổi, phần
phổi còn lại
|
9.583.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.328
|
10.0275.0409
|
Phẫu thuật cắt u
trung thất
|
Phẫu thuật cắt u
trung thất
|
11.295.200
|
|
|
2.329
|
12.0188.0409
|
Cắt u trung thất
|
Cắt u trung thất
|
11.295.200
|
|
|
2.330
|
12.0189.0409
|
Cắt u trung thất
vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực
|
Cắt u trung thất
vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực
|
11.295.200
|
|
|
2.331
|
10.0152.0410
|
Phẫu thuật dẫn lưu
tối thiểu khoang màng phổi
|
Phẫu thuật dẫn lưu
tối thiểu khoang màng phổi
|
1.925.900
|
|
|
2.332
|
10.0284.0410
|
Phẫu thuật mở ngực
nhỏ tạo dính màng phổi
|
Phẫu thuật mở ngực
nhỏ tạo dính màng phổi
|
1.925.900
|
|
|
2.333
|
03.3251.0411
|
Bóc màng phổi trong
dày dính màng phổi
|
Bóc màng phổi trong
dày dính màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các
loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ
khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.334
|
03.3241.0411
|
Bóc vỏ màng phổi
kèm khâu lỗ rò phế quản trong ổ cặn màng phổi có rò phế quản
|
Bóc vỏ màng phổi
kèm khâu lỗ rò phế quản trong ổ cặn màng phổi có rò phế quản
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các
loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ
khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.335
|
03.3231.0411
|
Cắt mảng thành ngực
điều trị ổ cặn màng phổi (Schede)
|
Cắt mảng thành ngực
điều trị ổ cặn màng phổi (Schede)
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các
loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ
khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.336
|
03.3252.0411
|
Đánh xẹp thành ngực
trong ổ cặn màng phổi
|
Đánh xẹp thành ngực
trong ổ cặn màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các
loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ
khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.337
|
03.3246.0411
|
Khâu vết thương
nhu mô phổi
|
Khâu vết thương
nhu mô phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm dụng
cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.338
|
03.3250.0411
|
Mở lồng ngực lấy
dị vật trong phổi
|
Mở lồng ngực lấy
dị vật trong phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các
loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ
khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.339
|
03.3233.0411
|
Mở ngực nhỏ tạo
dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát
|
Mở ngực nhỏ tạo
dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm dụng
cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.340
|
03.3264.0411
|
Phẫu thuật cố định
mảng sườn di động bằng nẹp
|
Phẫu thuật cố định
mảng sườn di động bằng nẹp
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các
loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ
khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.341
|
03.3240.0411
|
Phẫu thuật dị dạng
xương ức lồi, lõm
|
Phẫu thuật dị dạng
xương ức lồi, lõm
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các
loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ
khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.342
|
03.3236.0411
|
Phẫu thuật mở lồng
ngực khâu lỗ rò phế quản
|
Phẫu thuật mở lồng
ngực khâu lỗ rò phế quản
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các
loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ
khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.343
|
03.3237.0411
|
Phẫu thuật mở lồng
ngực khâu, thắt ống ngực
|
Phẫu thuật mở lồng
ngực khâu, thắt ống ngực
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các
loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ
khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.344
|
10.0281.0411
|
Phẫu thuật bóc màng
phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi
|
Phẫu thuật bóc màng
phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các
loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ
khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.345
|
10.0290.0411
|
Phẫu thuật cắt -
khâu kén khí phổi
|
Phẫu thuật cắt -
khâu kén khí phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các
loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ
khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.346
|
10.0271.0411
|
Phẫu thuật cắt một
phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý
|
Phẫu thuật cắt một
phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các
loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ
khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.347
|
10.0285.0411
|
Phẫu thuật cắt xương
sườn do u xương sườn
|
Phẫu thuật cắt xương
sườn do u xương sườn
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các
loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ
khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.348
|
10.0286.0411
|
Phẫu thuật cắt xương
sườn do viêm xương
|
Phẫu thuật cắt xương
sườn do viêm xương
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các
loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ
khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.349
|
10.0287.0411
|
Phẫu thuật đánh
xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi
|
Phẫu thuật đánh
xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các
loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ
khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.350
|
10.0293.0411
|
Phẫu thuật điều
trị bệnh lý mủ màng phổi
|
Phẫu thuật điều
trị bệnh lý mủ màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các
loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ
khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.351
|
10.0163.0411
|
Phẫu thuật điều
trị mảng sườn di động
|
Phẫu thuật điều
trị mảng sườn di động
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các
loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ
khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.352
|
10.0291.0411
|
Phẫu thuật điều
trị máu đông màng phổi
|
Phẫu thuật điều
trị máu đông màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các
loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ
khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.353
|
10.0159.0411
|
Phẫu thuật khâu
vết thương nhu mô phổi
|
Phẫu thuật khâu
vết thương nhu mô phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các
loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ
khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.354
|
10.0292.0411
|
Phẫu thuật lấy dị
vật phổi - màng phổi
|
Phẫu thuật lấy dị
vật phổi - màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các
loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ
khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.355
|
10.0160.0411
|
Phẫu thuật lấy dị
vật trong phổi - màng phổi
|
Phẫu thuật lấy dị
vật trong phổi - màng phổi
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm các
loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ
khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.356
|
12.0178.0411
|
Cắt u nang phổi
hoặc u nang phế quản
|
Cắt u nang phổi
hoặc u nang phế quản
|
7.392.200
|
Chưa bao gồm dụng
cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.357
|
03.3975.0412
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u trung thất
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u trung thất
|
10.967.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.358
|
27.0091.0412
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u trung thất lớn (> 5 cm)
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u trung thất lớn (> 5 cm)
|
10.967.300
|
Chưa bao gồm: máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
|
2.359
|
03.3970.0413
|
Phẫu thuật nội soi
cắt kén, nang phổi
|
Phẫu thuật nội soi
cắt kén, nang phổi
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.360
|
03.3969.0413
|
Phẫu thuật nội soi
cắt một phân thùy phổi
|
Phẫu thuật nội soi
cắt một phân thùy phổi
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.361
|
27.0099.0413
|
Phẫu thuật nội soi
cắt - nối phế quản
|
Phẫu thuật nội soi
cắt - nối phế quản
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
|
2.362
|
27.0095.0413
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy phổi
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy phổi
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
|
2.363
|
27.0096.0413
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy phổi kèm nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 1 thùy phổi kèm nạo vét hạch
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
|
2.364
|
27.0094.0413
|
Phẫu thuật nội soi
cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi
|
Phẫu thuật nội soi
cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
|
2.365
|
27.0097.0413
|
Phẫu thuật nội soi
cắt một phổi
|
Phẫu thuật nội soi
cắt một phổi
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
|
2.366
|
27.0098.0413
|
Phẫu thuật nội soi
cắt một phổi kèm nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi
cắt một phổi kèm nạo vét hạch
|
9.272.200
|
Chưa bao gồm: máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
|
|
2.367
|
03.3260.0414
|
Khâu cơ hoành bị
rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực
|
Khâu cơ hoành bị
rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực
|
7.381.300
|
Chưa bao gồm các
loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
|
2.368
|
10.0153.0414
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương ngực hở đơn thuần
|
7.381.300
|
Chưa bao gồm các
loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
|
2.369
|
10.0154.0414
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu
|
7.381.300
|
Chưa bao gồm các
loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
|
|
2.370
|
03.3468.0415
|
Ghép thận tự thân
trong cấp cứu do chấn thương cuống thận
|
Ghép thận tự thân
trong cấp cứu do chấn thương cuống thận
|
7.137.900
|
|
|
2.371
|
10.0296.0415
|
Ghép thận tự thân
trong cấp cứu do chấn thương cuống thận
|
Ghép thận tự thân
trong cấp cứu do chấn thương cuống thận
|
7.137.900
|
|
|
2.372
|
27.0086.0415
|
Phẫu thuật nội soi
bóc vỏ màng phổi
|
Phẫu thuật nội soi
bóc vỏ màng phổi
|
7.137.900
|
|
|
2.373
|
03.3469.0416
|
Cắt đơn vị thận
phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi
|
Cắt đơn vị thận
phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.374
|
03.3472.0416
|
Cắt một nửa thận
|
Cắt một nửa thận
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.375
|
03.3471.0416
|
Cắt thận đơn thuần
|
Cắt thận đơn thuần
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.376
|
03.2708.0416
|
Cắt thận và niệu
quản do u niệu quản, u đường bài xuất
|
Cắt thận và niệu
quản do u niệu quản, u đường bài xuất
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.377
|
03.2715.0416
|
Cắt toàn bộ thận
và niệu quản
|
Cắt toàn bộ thận
và niệu quản
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.378
|
03.3470.0416
|
Cắt toàn bộ thận
và niệu quản
|
Cắt toàn bộ thận
và niệu quản
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.379
|
03.2714.0416
|
Cắt u thận kèm lấy
huyết khối tĩnh mạch chủ dưới
|
Cắt u thận kèm lấy
huyết khối tĩnh mạch chủ dưới
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.380
|
03.2713.0416
|
Cắt ung thư thận
|
Cắt ung thư thận
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.381
|
10.0314.0416
|
Cắt eo thận móng
ngựa
|
Cắt eo thận móng
ngựa
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.382
|
10.0304.0416
|
Cắt một nửa thận
(cắt thận bán phần)
|
Cắt một nửa thận
(cắt thận bán phần)
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.383
|
10.0303.0416
|
Cắt thận đơn thuần
|
Cắt thận đơn thuần
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.384
|
10.0322.0416
|
Cắt thận rộng rãi
+ nạo vét hạch
|
Cắt thận rộng rãi
+ nạo vét hạch
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.385
|
10.0301.0416
|
Cắt thận thận phụ
(thận dư số) với niệu quản lạc chỗ
|
Cắt thận thận phụ
(thận dư số) với niệu quản lạc chỗ
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.386
|
10.0302.0416
|
Cắt toàn bộ thận
và niệu quản
|
Cắt toàn bộ thận
và niệu quản
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.387
|
12.0257.0416
|
Cắt thận và niệu
quản do u niệu quản, u đường tiết niệu
|
Cắt thận và niệu
quản do u niệu quản, u đường tiết niệu
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.388
|
12.0260.0416
|
Cắt toàn bộ thận
và niệu quản
|
Cắt toàn bộ thận
và niệu quản
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.389
|
12.0259.0416
|
Cắt ung thư thận
có hoặc không vét hạch hệ thống
|
Cắt ung thư thận
có hoặc không vét hạch hệ thống
|
4.703.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.390
|
03.2669.0417
|
Cắt u thượng thận
|
Cắt u thượng thận
|
6.823.200
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.391
|
10.0321.0417
|
Cắt u tuyến thượng
thận (mổ mở)
|
Cắt u tuyến thượng
thận (mổ mở)
|
6.823.200
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.392
|
03.4116.0418
|
Nội soi lấy sỏi
bàng quang
|
Nội soi lấy sỏi
bàng quang
|
4.497.100
|
|
|
2.393
|
03.4095.0418
|
Phẫu thuật nội soi
lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi
lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc
|
4.497.100
|
|
|
2.394
|
03.4098.0418
|
Phẫu thuật nội soi
lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi
lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc
|
4.497.100
|
|
|
2.395
|
27.0380.0418
|
Nội soi niệu quản
2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
|
Nội soi niệu quản
2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản
|
4.497.100
|
|
|
2.396
|
27.0365.0418
|
Phẫu thuật nội soi
lấy sỏi niệu quản
|
Phẫu thuật nội soi
lấy sỏi niệu quản
|
4.497.100
|
|
|
2.397
|
27.0356.0418
|
Phẫu thuật nội soi
ổ bụng lấy sỏi bể thận
|
Phẫu thuật nội soi
ổ bụng lấy sỏi bể thận
|
4.497.100
|
|
|
2.398
|
27.0357.0418
|
Phẫu thuật nội soi
sau phúc mạc lấy sỏi bể thận
|
Phẫu thuật nội soi
sau phúc mạc lấy sỏi bể thận
|
4.497.100
|
|
|
2.399
|
27.0371.0418
|
Phẫu thuật nội soi
sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
|
Phẫu thuật nội soi
sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản
|
4.497.100
|
|
|
2.400
|
03.4089.0419
|
Cắt eo thận móng
ngựa qua nội soi
|
Cắt eo thận móng
ngựa qua nội soi
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.401
|
03.4086.0419
|
Cắt thận bệnh lý
lành tính nội soi qua phúc mạc
|
Cắt thận bệnh lý
lành tính nội soi qua phúc mạc
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.402
|
03.4087.0419
|
Cắt thận bệnh lý
lành tính nội soi sau phúc mạc
|
Cắt thận bệnh lý
lành tính nội soi sau phúc mạc
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.403
|
03.4090.0419
|
Cắt thận tận gốc
qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm)
|
Cắt thận tận gốc
qua nội soi ổ bụng hay mổ mở (bướu wilm)
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.404
|
03.4085.0419
|
Phẫu thuật nội
soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản
đôi
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản
đôi
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.405
|
03.4083.0419
|
Phẫu thuật nội soi
cắt thận
|
Phẫu thuật nội soi
cắt thận
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.406
|
03.4044.0419
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u sau phúc mạc
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.407
|
27.0339.0419
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bỏ thận phụ
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bỏ thận phụ
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.408
|
27.0340.0419
|
Phẫu thuật nội soi
cắt eo thận móng ngựa
|
Phẫu thuật nội soi
cắt eo thận móng ngựa
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.409
|
27.0342.0419
|
Phẫu thuật nội soi
cắt thận bán phần
|
Phẫu thuật nội soi
cắt thận bán phần
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.410
|
27.0344.0419
|
Phẫu thuật nội soi
cắt thận đơn giản
|
Phẫu thuật nội soi
cắt thận đơn giản
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.411
|
27.0343.0419
|
Phẫu thuật nội soi
cắt thận tận gốc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt thận tận gốc
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.412
|
27.0360.0419
|
Phẫu thuật nội soi
cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất
|
Phẫu thuật nội soi
cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.413
|
27.0327.0419
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u sau phúc mạc
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.414
|
27.0341.0419
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u thận
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u thận
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.415
|
27.0346.0419
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u thận ác tính
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u thận ác tính
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.416
|
27.0345.0419
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u thận lành tính
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u thận lành tính
|
4.781.900
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.417
|
03.4088.0420
|
Cắt chỏm nang thận
nội soi sau phúc mạc
|
Cắt chỏm nang thận
nội soi sau phúc mạc
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.418
|
03.4096.0420
|
Phẫu thuật nội soi
qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên
|
Phẫu thuật nội soi
qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.419
|
03.4097.0420
|
Phẫu thuật nội soi
sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận
|
Phẫu thuật nội soi
sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.420
|
27.0326.0420
|
Nội soi cắt chỏm
nang tuyến thượng thận
|
Nội soi cắt chỏm
nang tuyến thượng thận
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.421
|
27.0325.0420
|
Nội soi cắt nang
tuyến thượng thận
|
Nội soi cắt nang
tuyến thượng thận
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.422
|
27.0323.0420
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.423
|
27.0324.0420
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.424
|
27.0321.0420
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.425
|
27.0322.0420
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.426
|
27.0347.0420
|
Phẫu thuật nội soi
cắt chỏm nang thận qua phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt chỏm nang thận qua phúc mạc
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.427
|
27.0349.0420
|
Phẫu thuật nội soi
cắt chỏm nang thận sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt chỏm nang thận sau phúc mạc
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.428
|
27.0348.0420
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nang thận qua phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nang thận qua phúc mạc
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.429
|
27.0350.0420
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nang thận sau phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nang thận sau phúc mạc
|
4.596.000
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.430
|
03.3517.0421
|
Lấy sỏi bàng quang
lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
Lấy sỏi bàng quang
lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
4.569.100
|
|
|
2.431
|
03.3479.0421
|
Lấy sỏi bể thận
ngoài xoang
|
Lấy sỏi bể thận
ngoài xoang
|
4.569.100
|
|
|
2.432
|
03.3476.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận
trong xoang
|
Lấy sỏi mở bể thận
trong xoang
|
4.569.100
|
|
|
2.433
|
03.3477.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận,
đài thận có dẫn lưu thận
|
Lấy sỏi mở bể thận,
đài thận có dẫn lưu thận
|
4.569.100
|
|
|
2.434
|
03.3492.0421
|
Lấy sỏi niệu quản
|
Lấy sỏi niệu quản
|
4.569.100
|
|
|
2.435
|
03.3494.0421
|
Lấy sỏi niệu quản
đoạn sát bàng quang
|
Lấy sỏi niệu quản
đoạn sát bàng quang
|
4.569.100
|
|
|
2.436
|
03.3493.0421
|
Lấy sỏi niệu quản
tái phát, phẫu thuật lại
|
Lấy sỏi niệu quản
tái phát, phẫu thuật lại
|
4.569.100
|
|
|
2.437
|
03.3478.0421
|
Lấy sỏi san hô mở
rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt
|
Lấy sỏi san hô mở
rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt
|
4.569.100
|
|
|
2.438
|
03.3475.0421
|
Lấy sỏi san hô thận
|
Lấy sỏi san hô thận
|
4.569.100
|
|
|
2.439
|
03.3465.0421
|
Lấy sỏi thận bệnh
lý, thận móng ngựa, thận đa nang
|
Lấy sỏi thận bệnh
lý, thận móng ngựa, thận đa nang
|
4.569.100
|
|
|
2.440
|
03.3531.0421
|
Mổ lấy sỏi bàng
quang
|
Mổ lấy sỏi bàng
quang
|
4.569.100
|
|
|
2.441
|
10.0355.0421
|
Lấy sỏi bàng
quang
|
Lấy sỏi bàng
quang
|
4.569.100
|
|
|
2.442
|
10.0310.0421
|
Lấy sỏi bể thận
ngoài xoang
|
Lấy sỏi bể thận
ngoài xoang
|
4.569.100
|
|
|
2.443
|
10.0307.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận
trong xoang
|
Lấy sỏi mở bể thận
trong xoang
|
4.569.100
|
|
|
2.444
|
10.0308.0421
|
Lấy sỏi mở bể thận,
đài thận có dẫn lưu thận
|
Lấy sỏi mở bể thận,
đài thận có dẫn lưu thận
|
4.569.100
|
|
|
2.445
|
10.0327.0421
|
Lấy sỏi niệu quản
đoạn sát bàng quang
|
Lấy sỏi niệu quản
đoạn sát bàng quang
|
4.569.100
|
|
|
2.446
|
10.0325.0421
|
Lấy sỏi niệu quản
đơn thuần
|
Lấy sỏi niệu quản
đơn thuần
|
4.569.100
|
|
|
2.447
|
10.0326.0421
|
Lấy sỏi niệu quản
tái phát, phẫu thuật lại
|
Lấy sỏi niệu quản
tái phát, phẫu thuật lại
|
4.569.100
|
|
|
2.448
|
10.0309.0421
|
Lấy sỏi san hô mở
rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt
|
Lấy sỏi san hô mở
rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt
|
4.569.100
|
|
|
2.449
|
10.0306.0421
|
Lấy sỏi san hô thận
|
Lấy sỏi san hô thận
|
4.569.100
|
|
|
2.450
|
10.0299.0421
|
Lấy sỏi thận bệnh
lý, thận móng ngựa, thận đa nang
|
Lấy sỏi thận bệnh
lý, thận móng ngựa, thận đa nang
|
4.569.100
|
|
|
2.451
|
03.3491.0422
|
Cắt nối niệu quản
|
Cắt nối niệu quản
|
6.374.200
|
|
|
2.452
|
03.3490.0422
|
Nối niệu quản -
đài thận
|
Nối niệu quản -
đài thận
|
6.374.200
|
|
|
2.453
|
03.3501.0422
|
Nối niệu quản -
niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng
|
Nối niệu quản -
niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng
|
6.374.200
|
|
|
2.454
|
03.3474.0422
|
Tạo hình phần nối
bể thận - niệu quản
|
Tạo hình phần nối
bể thận - niệu quản
|
6.374.200
|
|
|
2.455
|
10.0332.0422
|
Tạo hình niệu quản
bằng đoạn ruột
|
Tạo hình niệu quản
bằng đoạn ruột
|
6.374.200
|
|
|
2.456
|
03.4120.0423
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang
|
3.279.000
|
|
|
2.457
|
10.0324.0423
|
Cắt nối niệu quản
|
Cắt nối niệu quản
|
3.279.000
|
|
|
2.458
|
10.0323.0423
|
Nối niệu quản -
đài thận
|
Nối niệu quản -
đài thận
|
3.279.000
|
|
|
2.459
|
10.0365.0423
|
Phẫu thuật cắt dị
tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạo
|
Phẫu thuật cắt dị
tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạo
|
3.279.000
|
|
|
2.460
|
10.0409.0423
|
Phẫu thuật chữa
xơ cứng dương vật (Peyronie)
|
Phẫu thuật chữa
xơ cứng dương vật (Peyronie)
|
3.279.000
|
|
|
2.461
|
10.0363.0423
|
Phẫu thuật dò niệu
đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh
|
Phẫu thuật dò niệu
đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh
|
3.279.000
|
|
|
2.462
|
10.0362.0423
|
Phẫu thuật dò niệu
đạo - âm đạo bẩm sinh
|
Phẫu thuật dò niệu
đạo - âm đạo bẩm sinh
|
3.279.000
|
|
|
2.463
|
10.0361.0423
|
Phẫu thuật dò niệu
đạo - trực tràng bẩm sinh
|
Phẫu thuật dò niệu
đạo - trực tràng bẩm sinh
|
3.279.000
|
|
|
2.464
|
10.0336.0423
|
Phẫu thuật mở rộng
bàng quang bằng đoạn hồi tràng
|
Phẫu thuật mở rộng
bàng quang bằng đoạn hồi tràng
|
3.279.000
|
|
|
2.465
|
10.0320.0423
|
Tạo hình khúc nối
bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes
|
Tạo hình khúc nối
bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes
|
3.279.000
|
|
|
2.466
|
10.0331.0423
|
Tạo hình niệu quản
do phình to niệu quản
|
Tạo hình niệu quản
do phình to niệu quản
|
3.279.000
|
|
|
2.467
|
27.0398.0423
|
Nội soi bóc u tiền
liệt tuyến lành tính
|
Nội soi bóc u tiền
liệt tuyến lành tính
|
3.279.000
|
|
|
2.468
|
27.0369.0423
|
Nội soi tạo hình
niệu quản sau tĩnh mạch chủ
|
Nội soi tạo hình
niệu quản sau tĩnh mạch chủ
|
3.279.000
|
|
|
2.469
|
27.0362.0423
|
Nội soi xẻ hẹp bể
thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi
|
Nội soi xẻ hẹp bể
thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi
|
3.279.000
|
|
|
2.470
|
27.0363.0423
|
Phẫu thuật nội soi
tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận
|
Phẫu thuật nội soi
tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận
|
3.279.000
|
|
|
2.471
|
27.0366.0423
|
Phẫu thuật nội soi
tạo hình niệu quản
|
Phẫu thuật nội soi
tạo hình niệu quản
|
3.279.000
|
|
|
2.472
|
03.3522.0424
|
Cắt bàng quang,
đưa niệu quản ra ngoài da
|
Cắt bàng quang,
đưa niệu quản ra ngoài da
|
5.887.300
|
|
|
2.473
|
03.3510.0424
|
Cắt một nửa bàng
quang có tạo hình bằng ruột
|
Cắt một nửa bàng
quang có tạo hình bằng ruột
|
5.887.300
|
|
|
2.474
|
03.2709.0424
|
Cắt một phần
bàng quang
|
Cắt một phần
bàng quang
|
5.887.300
|
|
|
2.475
|
03.3503.0424
|
Cắt toàn bộ bàng
quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder
|
Cắt toàn bộ bàng
quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder
|
5.887.300
|
|
|
2.476
|
03.3514.0424
|
Cắt toàn bộ bàng
quang kèm tạo hình ruột - bàng quang
|
Cắt toàn bộ bàng
quang kèm tạo hình ruột - bàng quang
|
5.887.300
|
|
|
2.477
|
10.0358.0424
|
Cắt bàng quan toàn
bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột
|
Cắt bàng quan toàn
bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột
|
5.887.300
|
|
|
2.478
|
10.0347.0424
|
Cắt bàng quang,
đưa niệu quản ra ngoài da
|
Cắt bàng quang,
đưa niệu quản ra ngoài da
|
5.887.300
|
|
|
2.479
|
10.0349.0424
|
Cắt cổ bàng
quang
|
Cắt cổ bàng
quang
|
5.887.300
|
|
|
2.480
|
10.0337.0424
|
Cắt toàn bộ bàng
quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey
|
Cắt toàn bộ bàng
quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey
|
5.887.300
|
|
|
2.481
|
10.0345.0424
|
Cắt toàn bộ bàng
quang, cắm niệu quản vào ruột
|
Cắt toàn bộ bàng
quang, cắm niệu quản vào ruột
|
5.887.300
|
|
|
2.482
|
03.2716.0425
|
Cắt u bàng quang
đường trên
|
Cắt u bàng quang
đường trên
|
6.140.200
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.483
|
03.3527.0425
|
Phẫu thuật cắt túi
thừa bàng quang
|
Phẫu thuật cắt túi
thừa bàng quang
|
6.140.200
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.484
|
10.0360.0425
|
Cắt u ống niệu rốn
và một phần bàng quang
|
Cắt u ống niệu rốn
và một phần bàng quang
|
6.140.200
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.485
|
10.0352.0425
|
Phẫu thuật cắt túi
thừa bàng quang
|
Phẫu thuật cắt túi
thừa bàng quang
|
6.140.200
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.486
|
12.0243.0425
|
Cắt u bàng quang
đường trên
|
Cắt u bàng quang
đường trên
|
6.140.200
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.487
|
03.4114.0426
|
Nội soi cắt u
bàng quang
|
Nội soi cắt u
bàng quang
|
5.030.900
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.488
|
03.4115.0426
|
Nội soi cắt u
bàng quang tái phát
|
Nội soi cắt u
bàng quang tái phát
|
5.030.900
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.489
|
27.0386.0426
|
Cắt u bàng quang
tái phát qua nội soi
|
Cắt u bàng quang
tái phát qua nội soi
|
5.030.900
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.490
|
27.0385.0426
|
Nội soi bàng quang
cắt u
|
Nội soi bàng quang
cắt u
|
5.030.900
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.491
|
27.0383.0426
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi thừa bàng quang
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi thừa bàng quang
|
5.030.900
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.492
|
03.4112.0427
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bàng quang
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bàng quang
|
6.443.300
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.493
|
27.0381.0427
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bàng quang bán phần
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bàng quang bán phần
|
6.443.300
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.494
|
27.0382.0427
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bàng quang tận gốc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bàng quang tận gốc
|
6.443.300
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.495
|
27.0387.0427
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng
|
6.443.300
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.496
|
27.0518.0428
|
Phẫu thuật nội soi
cắt cổ bàng quang
|
Phẫu thuật nội soi
cắt cổ bàng quang
|
5.030.900
|
|
|
2.497
|
03.3516.0429
|
Cắt đường rò bàng
quang - rốn, khâu lại bàng quang
|
Cắt đường rò bàng
quang - rốn, khâu lại bàng quang
|
4.886.100
|
|
|
2.498
|
03.3530.0429
|
Cắt đường rò bàng
quang rốn, khâu lại bàng quang
|
Cắt đường rò bàng
quang rốn, khâu lại bàng quang
|
4.886.100
|
|
|
2.499
|
03.3521.0429
|
Phẫu thuật rò bàng
quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng
|
Phẫu thuật rò bàng
quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng
|
4.886.100
|
|
|
2.500
|
10.0346.0429
|
Phẫu thuật rò bàng
quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng
|
Phẫu thuật rò bàng
quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng
|
4.886.100
|
|
|
2.501
|
10.0330.0429
|
Phẫu thuật rò niệu
quản - âm đạo
|
Phẫu thuật rò niệu
quản - âm đạo
|
4.886.100
|
|
|
2.502
|
02.0192.0430
|
Điều trị phì đại
tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên
|
Điều trị phì đại
tuyến tiền liệt bằng kỹ thuật laser phóng bên
|
3.015.000
|
Chưa bao gồm
dây cáp quang.
|
|
2.503
|
27.0399.0430
|
Điều trị u xơ tiền
liệt tuyến bằng laser
|
Điều trị u xơ tiền
liệt tuyến bằng laser
|
3.015.000
|
Chưa bao gồm
dây cáp quang.
|
|
2.504
|
10.0376.0432
|
Bóc u tiền liệt
tuyến qua đường bàng quang
|
Bóc u tiền liệt
tuyến qua đường bàng quang
|
5.530.400
|
|
|
2.505
|
10.0375.0432
|
Bóc u tiền liệt
tuyến qua đường sau xương mu
|
Bóc u tiền liệt
tuyến qua đường sau xương mu
|
5.530.400
|
|
|
2.506
|
03.4121.0433
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến tiền liệt
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến tiền liệt
|
4.302.500
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.507
|
27.0396.0433
|
Cắt u phì đại lành
tính tuyến tiền liệt qua nội soi
|
Cắt u phì đại lành
tính tuyến tiền liệt qua nội soi
|
4.302.500
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.508
|
27.0395.0433
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến tiền liệt
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ tuyến tiền liệt
|
4.302.500
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.509
|
27.0397.0433
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc
|
4.302.500
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.510
|
03.3545.0434
|
Cấp cứu nối niệu
đạo do vỡ xương chậu
|
Cấp cứu nối niệu
đạo do vỡ xương chậu
|
4.621.100
|
|
|
2.511
|
03.3544.0434
|
Cắt nối niệu đạo
sau
|
Cắt nối niệu đạo
sau
|
4.621.100
|
|
|
2.512
|
03.3543.0434
|
Cắt nối niệu đạo
trước
|
Cắt nối niệu đạo
trước
|
4.621.100
|
|
|
2.513
|
03.3538.0434
|
Phẫu thuật dò niệu
đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh
|
Phẫu thuật dò niệu
đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh
|
4.621.100
|
|
|
2.514
|
03.3537.0434
|
Phẫu thuật dò niệu
đạo - âm đạo bẩm sinh
|
Phẫu thuật dò niệu
đạo - âm đạo bẩm sinh
|
4.621.100
|
|
|
2.515
|
03.3536.0434
|
Phẫu thuật dò niệu
đạo - trực tràng bẩm sinh
|
Phẫu thuật dò niệu
đạo - trực tràng bẩm sinh
|
4.621.100
|
|
|
2.516
|
10.0369.0434
|
Cấp cứu nối niệu
đạo do vỡ xương chậu
|
Cấp cứu nối niệu
đạo do vỡ xương chậu
|
4.621.100
|
|
|
2.517
|
10.0368.0434
|
Cắt nối niệu đạo
sau
|
Cắt nối niệu đạo
sau
|
4.621.100
|
|
|
2.518
|
10.0367.0434
|
Cắt nối niệu đạo
trước
|
Cắt nối niệu đạo
trước
|
4.621.100
|
|
|
2.519
|
10.0350.0434
|
Phẫu thuật cấp cứu
vỡ bàng quang
|
Phẫu thuật cấp cứu
vỡ bàng quang
|
4.621.100
|
|
|
2.520
|
10.0373.0434
|
Phẫu thuật lỗ tiểu
lệch thấp, tạo hình một thì
|
Phẫu thuật lỗ tiểu
lệch thấp, tạo hình một thì
|
4.621.100
|
|
|
2.521
|
10.0364.0434
|
Phẫu thuật sa niệu
đạo nữ
|
Phẫu thuật sa niệu
đạo nữ
|
4.621.100
|
|
|
2.522
|
12.0266.0434
|
Cắt bỏ dương vật
ung thư có vét hạch
|
Cắt bỏ dương vật
ung thư có vét hạch
|
4.621.100
|
|
|
2.523
|
12.0252.0434
|
Cắt cụt toàn bộ
bộ phận sinh dục ngoài do ung thư
|
Cắt cụt toàn bộ
bộ phận sinh dục ngoài do ung thư
|
4.621.100
|
|
|
2.524
|
12.0253.0434
|
Cắt cụt toàn bộ
bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên
|
Cắt cụt toàn bộ
bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên
|
4.621.100
|
|
|
2.525
|
03.3607.0435
|
Cắt bỏ tinh
hoàn
|
Cắt bỏ tinh
hoàn
|
2.490.900
|
|
|
2.526
|
03.3586.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn
lạc chỗ
|
Cắt bỏ tinh hoàn
lạc chỗ
|
2.490.900
|
|
|
2.527
|
03.3587.0435
|
Phẫu thuật hạ lại
tinh hoàn
|
Phẫu thuật hạ lại
tinh hoàn
|
2.490.900
|
|
|
2.528
|
03.4122.0435
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng
|
2.490.900
|
|
|
2.529
|
03.3601.0435
|
Phẫu thuật xoắn,
vỡ tinh hoàn
|
Phẫu thuật xoắn,
vỡ tinh hoàn
|
2.490.900
|
|
|
2.530
|
10.0406.0435
|
Cắt bỏ tinh
hoàn
|
Cắt bỏ tinh
hoàn
|
2.490.900
|
|
|
2.531
|
10.0386.0435
|
Cắt bỏ tinh hoàn
lạc chỗ
|
Cắt bỏ tinh hoàn
lạc chỗ
|
2.490.900
|
|
|
2.532
|
10.0394.0435
|
Hạ tinh hoàn ẩn,
tinh hoàn lạc chổ
|
Hạ tinh hoàn ẩn,
tinh hoàn lạc chổ
|
2.490.900
|
|
|
2.533
|
10.0374.0435
|
Phẫu thuật lỗ tiểu
lệch thấp, tạo hình thì 2
|
Phẫu thuật lỗ tiểu
lệch thấp, tạo hình thì 2
|
2.490.900
|
|
|
2.534
|
10.0391.0435
|
Phẫu thuật tạo hình
điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật
|
Phẫu thuật tạo hình
điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật
|
2.490.900
|
|
|
2.535
|
10.0407.0435
|
Phẫu thuật xoắn,
vỡ tinh hoàn
|
Phẫu thuật xoắn,
vỡ tinh hoàn
|
2.490.900
|
|
|
2.536
|
10.0379.0435
|
Tạo hình miệng niệu
đạo lệch thấp ở nữ giới
|
Tạo hình miệng niệu
đạo lệch thấp ở nữ giới
|
2.490.900
|
|
|
2.537
|
03.4106.0436
|
Nội soi đặt
sonde JJ
|
Nội soi đặt
sonde JJ
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm
sonde JJ.
|
|
2.538
|
10.0357.0436
|
Dẫn lưu áp xe
khoang Retzius
|
Dẫn lưu áp xe
khoang Retzius
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm
sonde JJ.
|
|
2.539
|
10.0378.0436
|
Dẫn lưu bàng quang,
đặt Tuteur niệu đạo
|
Dẫn lưu bàng quang,
đặt Tuteur niệu đạo
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm
sonde JJ.
|
|
2.540
|
10.0317.0436
|
Dẫn lưu bể thận
tối thiểu
|
Dẫn lưu bể thận
tối thiểu
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm
sonde JJ.
|
|
2.541
|
10.0356.0436
|
Dẫn lưu nước tiểu
bàng quang
|
Dẫn lưu nước tiểu
bàng quang
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm
sonde JJ.
|
|
2.542
|
10.0371.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy
khung chậu do rò nước tiểu
|
Dẫn lưu viêm tấy
khung chậu do rò nước tiểu
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm
sonde JJ.
|
|
2.543
|
10.0319.0436
|
Dẫn lưu viêm tấy
quanh thận, áp xe thận
|
Dẫn lưu viêm tấy
quanh thận, áp xe thận
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm
sonde JJ.
|
|
2.544
|
10.0383.0436
|
Đặt ống Stent chữa
bí đái do phì đại tiền liệt tuyến
|
Đặt ống Stent chữa
bí đái do phì đại tiền liệt tuyến
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm
stent.
|
|
2.545
|
10.0370.0436
|
Đưa một đầu niệu
đạo ra ngoài da
|
Đưa một đầu niệu
đạo ra ngoài da
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm
sonde JJ.
|
|
2.546
|
10.0372.0436
|
Phẫu thuật áp xe
tuyến tiền liệt
|
Phẫu thuật áp xe
tuyến tiền liệt
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm
sonde JJ.
|
|
2.547
|
10.0403.0436
|
Phẫu thuật chữa
cương cứng dương vật
|
Phẫu thuật chữa
cương cứng dương vật
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm
sonde JJ.
|
|
2.548
|
27.0367.0436
|
Nội soi mở rộng
niệu quản, nong rộng niệu quản
|
Nội soi mở rộng
niệu quản, nong rộng niệu quản
|
1.920.900
|
Chưa bao gồm sonde
JJ.
|
|
2.549
|
03.3554.0437
|
Tạo hình dương vật
do lệch lạc phái tính do gien
|
Tạo hình dương vật
do lệch lạc phái tính do gien
|
4.700.900
|
|
|
2.550
|
10.0384.0437
|
Tạo hình dương vật
do lệch lạc phái tính do gien
|
Tạo hình dương vật
do lệch lạc phái tính do gien
|
4.700.900
|
|
|
2.551
|
28.0292.0437
|
Phẫu thuật tạo hình
dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận
|
Phẫu thuật tạo hình
dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận
|
4.700.900
|
|
|
2.552
|
02.0238.0439
|
Tán sỏi ngoài cơ
thể định vị bằng X-quang hoặc siêu âm
|
Tán sỏi ngoài cơ
thể định vị bằng X-quang hoặc siêu âm
|
2.454.000
|
|
|
2.553
|
03.3480.0439
|
Tán sỏi ngoài cơ
thể
|
Tán sỏi ngoài cơ
thể
|
2.454.000
|
|
|
2.554
|
03.3466.0439
|
Tán sỏi thận qua
da bằng máy tán hơi
|
Tán sỏi thận qua
da bằng máy tán hơi
|
2.454.000
|
|
|
2.555
|
10.0311.0439
|
Tán sỏi ngoài cơ
thể
|
Tán sỏi ngoài cơ
thể
|
2.454.000
|
|
|
2.556
|
02.0220.0440
|
Nội soi tán sỏi
niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)
|
Nội soi tán sỏi
niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde
JJ, rọ lấy sỏi.
|
|
2.557
|
03.4119.0440
|
Bóp sỏi bàng quang
qua nội soi (bóp sỏi cơ học)
|
Bóp sỏi bàng
quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde
JJ, rọ lấy sỏi.
|
|
2.558
|
03.4103.0440
|
Điều trị sỏi thận
bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser
|
Điều trị sỏi thận
bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde
JJ, rọ lấy sỏi.
|
|
2.559
|
03.1076.0440
|
Nội soi tán sỏi
niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)
|
Nội soi tán sỏi
niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde
JJ, rọ lấy sỏi.
|
|
2.560
|
03.4108.0440
|
Tán sỏi niệu quản
đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán
hơi
|
Tán sỏi niệu quản
đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán
hơi
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde
JJ, rọ lấy sỏi.
|
|
2.561
|
03.4109.0440
|
Tán sỏi niệu quản
qua nội soi
|
Tán sỏi niệu quản
qua nội soi
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde
JJ, rọ lấy sỏi.
|
|
2.562
|
20.0084.0440
|
Nội soi tán sỏi
niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)
|
Nội soi tán sỏi
niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde
JJ, rọ lấy sỏi.
|
|
2.563
|
27.0391.0440
|
Nội soi bàng quang
tán sỏi
|
Nội soi bàng quang
tán sỏi
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde
JJ, rọ lấy sỏi.
|
|
2.564
|
27.0379.0440
|
Nội soi niệu quản
2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản
|
Nội soi niệu quản
2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản
|
1.345.000
|
Chưa bao gồm sonde
JJ, rọ lấy sỏi.
|
|
2.565
|
03.2645.0441
|
Cắt u lành thực
quản
|
Cắt u lành thực
quản
|
6.024.400
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.566
|
10.0428.0441
|
Lấy u cơ, xơ…thực
quản đường cổ hoặc đường bụng
|
Lấy u cơ, xơ…thực
quản đường cổ hoặc đường bụng
|
6.024.400
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.567
|
10.0427.0441
|
Lấy u cơ, xơ…thực
quản đường ngực
|
Lấy u cơ, xơ…thực
quản đường ngực
|
6.024.400
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.568
|
12.0195.0441
|
Cắt u lành thực
quản
|
Cắt u lành thực
quản
|
6.024.400
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.569
|
03.3276.0442
|
Cắt túi thừa thực
quản cổ
|
Cắt túi thừa thực
quản cổ
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.570
|
03.3267.0442
|
Cắt túi thừa thực
quản ngực
|
Cắt túi thừa thực
quản ngực
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.571
|
03.3266.0442
|
Phẫu thuật điều
trị thực quản đôi
|
Phẫu thuật điều
trị thực quản đôi
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.572
|
03.3238.0442
|
Phẫu thuật mở lồng
ngực cắt túi phình thực quản
|
Phẫu thuật mở lồng
ngực cắt túi phình thực quản
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.573
|
10.0429.0442
|
Cắt đoạn thực quản,
dẫn lưu hai đầu ra ngoài
|
Cắt đoạn thực quản,
dẫn lưu hai đầu ra ngoài
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.574
|
10.0430.0442
|
Cắt nối thực quản
|
Cắt nối thực quản
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.575
|
10.0437.0442
|
Cắt thực quản, cắt
toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non
|
Cắt thực quản, cắt
toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.576
|
10.0433.0442
|
Cắt thực quản, tạo
hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực
|
Cắt thực quản, tạo
hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.577
|
10.0432.0442
|
Cắt thực quản, tạo
hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ
|
Cắt thực quản, tạo
hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.578
|
10.0431.0442
|
Cắt thực quản, tạo
hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực
|
Cắt thực quản, tạo
hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.579
|
10.0436.0442
|
Cắt thực quản, tạo
hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực
|
Cắt thực quản, tạo
hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.580
|
10.0435.0442
|
Cắt thực quản, tạo
hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ
|
Cắt thực quản,
tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.581
|
10.0434.0442
|
Cắt thực quản, tạo
hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực
|
Cắt thực quản, tạo
hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.582
|
10.0425.0442
|
Cắt túi thừa thực
quản cổ
|
Cắt túi thừa thực
quản cổ
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.583
|
10.0426.0442
|
Cắt túi thừa thực
quản ngực
|
Cắt túi thừa thực
quản ngực
|
8.225.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.584
|
03.4000.0443
|
Phẫu thuật nội soi
cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt thực quản do bệnh lành tính qua nội soi ngực-bụng
|
6.321.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.585
|
03.4047.0443
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ thực quản do ung thư, tạo hình thực quản
|
6.321.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.586
|
27.0121.0443
|
Cắt thực quản nội
soi bụng - ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis - Santy)
|
Cắt thực quản nội
soi bụng - ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis - Santy)
|
6.321.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.587
|
27.0119.0443
|
Cắt thực quản nội
soi ngực phải
|
Cắt thực quản nội
soi ngực phải
|
6.321.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.588
|
27.0118.0443
|
Cắt thực quản nội
soi ngực và bụng
|
Cắt thực quản nội
soi ngực và bụng
|
6.321.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.589
|
27.0120.0443
|
Cắt thực quản nội
soi qua khe hoành
|
Cắt thực quản nội
soi qua khe hoành
|
6.321.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.590
|
03.3999.0445
|
Phẫu thuật nội soi
chống trào ngược dạ dày thực quản
|
Phẫu thuật nội soi
chống trào ngược dạ dày thực quản
|
6.557.900
|
|
|
2.591
|
03.4028.0445
|
Phẫu thuật nội soi
kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị
|
Phẫu thuật nội soi
kỹ thuật Heller điều trị co thắt tâm vị
|
6.557.900
|
|
|
2.592
|
10.0662.0445
|
Nối Wirsung ruột
non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt
lập
|
Nối Wirsung ruột
non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt
lập
|
6.557.900
|
|
|
2.593
|
27.0134.0445
|
Phẫu thuật Heller
kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng
|
Phẫu thuật Heller
kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng
|
6.557.900
|
|
|
2.594
|
27.0133.0445
|
Phẫu thuật
Heller qua nội soi bụng
|
Phẫu thuật Heller
qua nội soi bụng
|
6.557.900
|
|
|
2.595
|
27.0136.0445
|
Phẫu thuật tạo van
chống trào ngược dạ dày - thực quản qua nội soi
|
Phẫu thuật tạo van
chống trào ngược dạ dày - thực quản qua nội soi
|
6.557.900
|
|
|
2.596
|
03.2647.0446
|
Cắt bỏ thực quản
có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay
|
Cắt bỏ thực quản
có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.597
|
03.2648.0446
|
Cắt bỏ u thực quản,
cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc
phẫu thuật Akiyama)
|
Cắt bỏ u thực quản,
cắt tạo hình dạ dày - miệng nối thực quản dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc
phẫu thuật Akiyama)
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.598
|
03.3273.0446
|
Phẫu thuật điều
trị hẹp thực quản
|
Phẫu thuật điều
trị hẹp thực quản
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.599
|
03.3274.0446
|
Phẫu thuật điều
trị rò khí thực quản
|
Phẫu thuật điều
trị rò khí thực quản
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.600
|
03.3275.0446
|
Phẫu thuật điều
trị rò thực quản
|
Phẫu thuật điều
trị rò thực quản
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.601
|
03.3269.0446
|
Phẫu thuật nối thực
quản ngay trong điều trị teo thực quản
|
Phẫu thuật nối thực
quản ngay trong điều trị teo thực quản
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.602
|
03.3270.0446
|
Phẫu thuật tạo hình
thực quản bằng dạ dày/đại tràng
|
Phẫu thuật tạo hình
thực quản bằng dạ dày/đại tràng
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.603
|
12.0197.0446
|
Cắt bỏ thực quản
có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay
|
Cắt bỏ thực quản
có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.604
|
12.0198.0446
|
Cắt bỏ thực quản
ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu
thuật Akiyama)
|
Cắt bỏ thực quản
ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu
thuật Akiyama)
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.605
|
12.0196.0446
|
Tạo hình thực quản
(do ung thư & bệnh lành tính)
|
Tạo hình thực quản
(do ung thư & bệnh lành tính)
|
8.490.300
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
|
|
2.606
|
03.3980.0447
|
Phẫu thuật nội soi
lồng ngực điều trị rò khí - thực quản
|
Phẫu thuật nội soi
lồng ngực điều trị rò khí - thực quản
|
6.557.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.607
|
03.4001.0447
|
Phẫu thuật nội soi
tạo hình thực quản bằng dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
tạo hình thực quản bằng dạ dày
|
6.557.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.608
|
03.4002.0447
|
Phẫu thuật nội soi
tạo hình thực quản bằng đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi
tạo hình thực quản bằng đại tràng
|
6.557.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.609
|
27.0131.0447
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị teo thực quản bẩm sinh
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị teo thực quản bẩm sinh
|
6.557.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.610
|
27.0138.0447
|
Phẫu thuật nội soi
tạo hình thực quản bằng dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
tạo hình thực quản bằng dạ dày
|
6.557.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.611
|
27.0139.0447
|
Phẫu thuật nội soi
tạo hình thực quản bằng đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi
tạo hình thực quản bằng đại tràng
|
6.557.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, Stent; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.612
|
03.3284.0448
|
Cắt 2/3 dạ dày
do loét, viêm, u lành
|
Cắt 2/3 dạ dày
do loét, viêm, u lành
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.613
|
03.2660.0448
|
Cắt 2/3 dạ dày
do ung thư
|
Cắt 2/3 dạ dày
do ung thư
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.614
|
03.2650.0448
|
Cắt 3/4 dạ dày
do u do ung thư
|
Cắt 3/4 dạ dày
do u do ung thư
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.615
|
03.2661.0448
|
Cắt bán phần dạ
dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống
|
Cắt bán phần dạ
dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.616
|
03.3285.0448
|
Phẫu thuật cắt 3/4
dạ dày
|
Phẫu thuật cắt 3/4
dạ dày
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.617
|
03.3294.0448
|
Phẫu thuật điều
trị dạ dày đôi
|
Phẫu thuật điều
trị dạ dày đôi
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.618
|
12.0200.0448
|
Cắt bán phần hoặc
gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2
|
Cắt bán phần hoặc
gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.619
|
03.2652.0449
|
Cắt lại dạ dày
do ung thư
|
Cắt lại dạ dày
do ung thư
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.620
|
03.2651.0449
|
Cắt toàn bộ dạ
dày do ung thư
|
Cắt toàn bộ dạ
dày do ung thư
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.621
|
03.2653.0449
|
Cắt toàn bộ dạ dày
do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non
|
Cắt toàn bộ dạ dày
do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.622
|
03.3286.0449
|
Phẫu thuật cắt lại
dạ dày do bệnh lành tính
|
Phẫu thuật cắt lại
dạ dày do bệnh lành tính
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.623
|
03.3279.0449
|
Phẫu thuật cắt toàn
bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại
|
Phẫu thuật cắt toàn
bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.624
|
03.3280.0449
|
Phẫu thuật cắt toàn
bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non
|
Phẫu thuật cắt toàn
bộ dạ dày, tạo hình dạ dày bằng đoạn ruột non
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.625
|
10.0455.0449
|
Cắt đoạn dạ dày
|
Cắt đoạn dạ dày
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.626
|
10.0456.0449
|
Cắt đoạn dạ dày
và mạc nối lớn
|
Cắt đoạn dạ dày
và mạc nối lớn
|
5.495.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.627
|
10.0458.0449
|
Cắt lại dạ dày
|
Cắt lại dạ dày
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.628
|
10.0457.0449
|
Cắt toàn bộ dạ
dày
|
Cắt toàn bộ dạ
dày
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.629
|
12.0199.0449
|
Cắt dạ dày do
ung thư
|
Cắt dạ dày do
ung thư
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.630
|
12.0202.0449
|
Cắt toàn bộ dạ dày
do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non
|
Cắt toàn bộ dạ dày
do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.631
|
12.0201.0449
|
Cắt toàn bộ dạ dày
do ung thư và vét hạch hệ thống
|
Cắt toàn bộ dạ dày
do ung thư và vét hạch hệ thống
|
8.208.300
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn
mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.632
|
03.4032.0450
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 2/3 dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 2/3 dạ dày
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.633
|
03.4033.0450
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 3/4 dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 3/4 dạ dày
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.634
|
03.4034.0450
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.635
|
03.4031.0450
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ dạ dày
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.636
|
03.4035.0450
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ dạ dày, vét hạch hệ thống
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.637
|
03.4003.0450
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị ống tiêu hóa đôi (dạ dày, ruột)
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị ống tiêu hóa đôi (dạ dày, ruột)
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.638
|
03.4030.0450
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.639
|
27.0155.0450
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 2/3 dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 2/3 dạ dày
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.640
|
27.0156.0450
|
Phẫu thuật nội
soi cắt 3/4 dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
cắt 3/4 dạ dày
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.641
|
27.0159.0450
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.642
|
27.0160.0450
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1α
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.643
|
27.0161.0450
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D1β
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.644
|
27.0162.0450
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D2
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.645
|
27.0309.0450
|
Phẫu thuật nội soi
cắt dạ dày hình ống
|
Phẫu thuật nội soi
cắt dạ dày hình ống
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.646
|
27.0154.0450
|
Phẫu thuật nội soi
cắt dạ dày không điển hình
|
Phẫu thuật nội soi
cắt dạ dày không điển hình
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.647
|
27.0157.0450
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ dạ dày
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.648
|
27.0158.0450
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.649
|
27.0165.0450
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.650
|
27.0164.0450
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.651
|
27.0151.0450
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày
|
5.597.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.652
|
03.4076.0451
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)
|
3.136.900
|
|
|
2.653
|
03.4068.0451
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng dạ dày
|
3.136.900
|
|
|
2.654
|
03.4078.0451
|
Phẫu thuật nội soi
viêm phúc mạc ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi
viêm phúc mạc ruột thừa
|
3.136.900
|
|
|
2.655
|
27.0142.0451
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng dạ dày
|
3.136.900
|
|
|
2.656
|
27.0144.0451
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương dạ dày
|
3.136.900
|
|
|
2.657
|
27.0191.0451
|
Phẫu thuật nội soi
viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi
viêm phúc mạc do viêm ruột thừa
|
3.136.900
|
|
|
2.658
|
03.4027.0452
|
Phẫu thuật nội soi
cắt dây thần kinh X
|
Phẫu thuật nội soi
cắt dây thần kinh X
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
2.659
|
27.0130.0452
|
Cắt túi thừa thực
quản qua nội soi bụng
|
Cắt túi thừa thực
quản qua nội soi bụng
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
2.660
|
27.0128.0452
|
Cắt túi thừa thực
quản qua nội soi ngực phải
|
Cắt túi thừa thực
quản qua nội soi ngực phải
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
2.661
|
27.0129.0452
|
Cắt túi thừa thực
quản qua nội soi ngực trái
|
Cắt túi thừa thực
quản qua nội soi ngực trái
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
2.662
|
27.0122.0452
|
Cắt u lành thực
quản nội soi ngực phải
|
Cắt u lành thực
quản nội soi ngực phải
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
2.663
|
27.0123.0452
|
Cắt u lành thực
quản nội soi ngực trái
|
Cắt u lành thực
quản nội soi ngực trái
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
2.664
|
27.0083.0452
|
Phẫu thuật nội soi
cắt - đốt hạch giao cảm ngực
|
Phẫu thuật nội soi
cắt - đốt hạch giao cảm ngực
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
2.665
|
27.0085.0452
|
Phẫu thuật nội soi
cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt - đốt hạch giao cảm thắt lưng
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
2.666
|
27.0137.0452
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị thoát vị khe hoành
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị thoát vị khe hoành
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
2.667
|
27.0318.0452
|
Phẫu thuật nội soi
khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor
|
Phẫu thuật nội soi
khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
2.668
|
27.0317.0452
|
Phẫu thuật nội soi
khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob
|
Phẫu thuật nội soi
khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
2.669
|
27.0320.0452
|
Phẫu thuật nội soi
khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen
|
Phẫu thuật nội soi
khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
2.670
|
27.0319.0452
|
Phẫu thuật nội soi
khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet
|
Phẫu thuật nội soi
khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
2.671
|
27.0208.0452
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
2.672
|
27.0228.0452
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
2.673
|
27.0209.0452
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
2.674
|
27.0230.0452
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng
|
3.663.800
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
2.675
|
03.3323.0453
|
Phẫu thuật điều
trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì
|
Phẫu thuật điều
trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì
|
3.332.200
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.676
|
03.3320.0454
|
Cắt đoạn đại
tràng
|
Cắt đoạn đại
tràng
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.677
|
03.3319.0454
|
Cắt lại đại
tràng
|
Cắt lại đại
tràng
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.678
|
03.2655.0454
|
Cắt lại đại tràng
do ung thư
|
Cắt lại đại
tràng do ung thư
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.679
|
03.2664.0454
|
Cắt một nửa đại
tràng phải, trái
|
Cắt một nửa đại
tràng phải, trái
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.680
|
03.2654.0454
|
Cắt toàn bộ đại
tràng do ung thư
|
Cắt toàn bộ đại
tràng do ung thư
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.681
|
03.3322.0454
|
Phẫu thuật cắt nửa
đại tràng trái/phải
|
Phẫu thuật cắt nửa
đại tràng trái/phải
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.682
|
03.3299.0454
|
Phẫu thuật lại phình
đại tràng bẩm sinh
|
Phẫu thuật lại phình
đại tràng bẩm sinh
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.683
|
10.0518.0454
|
Cắt đại tràng phải
hoặc đại tràng trái nối ngay
|
Cắt đại tràng phải
hoặc đại tràng trái nối ngay
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.684
|
10.0520.0454
|
Cắt đại tràng phải
hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
Cắt đại tràng phải
hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.685
|
10.0519.0454
|
Cắt đại tràng phải
hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
|
Cắt đại tràng phải
hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.686
|
10.0514.0454
|
Cắt đoạn đại tràng
nối ngay
|
Cắt đoạn đại tràng
nối ngay
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.687
|
10.0516.0454
|
Cắt đoạn đại tràng,
đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
|
Cắt đoạn đại tràng,
đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.688
|
10.0515.0454
|
Cắt đoạn đại tràng,
đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
|
Cắt đoạn đại tràng,
đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.689
|
10.0527.0454
|
Cắt đoạn trực tràng
nối ngay
|
Cắt đoạn trực tràng
nối ngay
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.690
|
10.0531.0454
|
Cắt đoạn trực tràng,
cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn
|
Cắt đoạn trực tràng,
cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.691
|
10.0528.0454
|
Cắt đoạn trực tràng,
đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
Cắt đoạn trực tràng,
đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.692
|
10.0530.0454
|
Cắt đoạn trực tràng,
miệng nối đại tràng - ống hậu môn
|
Cắt đoạn trực tràng,
miệng nối đại tràng - ống hậu môn
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.693
|
10.0529.0454
|
Cắt đoạn trực tràng,
miệng nối đại trực tràng thấp
|
Cắt đoạn trực tràng,
miệng nối đại trực tràng thấp
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.694
|
10.0517.0454
|
Cắt manh tràng và
đoạn cuối hồi tràng
|
Cắt manh tràng và
đoạn cuối hồi tràng
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.695
|
10.0521.0454
|
Cắt toàn bộ đại
tràng, nối ngay ruột non - trực tràng
|
Cắt toàn bộ đại
tràng, nối ngay ruột non - trực tràng
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.696
|
10.0523.0454
|
Cắt toàn bộ đại
trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
|
Cắt toàn bộ đại
trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.697
|
10.0522.0454
|
Cắt toàn bộ đại
trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn
|
Cắt toàn bộ đại
trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.698
|
12.0206.0454
|
Cắt lại đại
tràng do ung thư
|
Cắt lại đại
tràng do ung thư
|
4.941.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.699
|
03.3313.0455
|
Phẫu thuật điều
trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột
|
Phẫu thuật điều
trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột
|
2.705.700
|
|
|
2.700
|
03.3311.0455
|
Phẫu thuật điều
trị xoắn ruột
|
Phẫu thuật điều
trị xoắn ruột
|
2.705.700
|
|
|
2.701
|
03.3304.0455
|
Phẫu thuật điều
trị xoắn trung tràng
|
Phẫu thuật điều
trị xoắn trung tràng
|
2.705.700
|
|
|
2.702
|
10.0300.0455
|
Bóc bạch mạch quanh
thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp
|
Bóc bạch mạch quanh
thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp
|
2.705.700
|
|
|
2.703
|
10.0481.0455
|
Cắt dây chằng, gỡ
dính ruột
|
Cắt dây chằng, gỡ
dính ruột
|
2.705.700
|
|
|
2.704
|
10.0478.0455
|
Cắt màng ngăn
tá tràng
|
Cắt màng ngăn
tá tràng
|
2.705.700
|
|
|
2.705
|
10.0468.0455
|
Cắt thần kinh X
siêu chọn lọc
|
Cắt thần kinh X
siêu chọn lọc
|
2.705.700
|
|
|
2.706
|
10.0537.0455
|
Cắt toàn bộ mạc
treo trực tràng
|
Cắt toàn bộ mạc
treo trực tràng
|
2.705.700
|
|
|
2.707
|
10.0491.0455
|
Gỡ dính sau mổ lại
|
Gỡ dính sau mổ lại
|
2.705.700
|
|
|
2.708
|
10.0535.0455
|
Phẫu thuật điều
trị sa trực tràng đường bụng
|
Phẫu thuật điều
trị sa trực tràng đường bụng
|
2.705.700
|
|
|
2.709
|
10.0483.0455
|
Tháo lồng ruột
non
|
Tháo lồng ruột
non
|
2.705.700
|
|
|
2.710
|
10.0482.0455
|
Tháo xoắn ruột
non
|
Tháo xoắn ruột
non
|
2.705.700
|
|
|
2.711
|
27.0178.0455
|
Phẫu thuật nội soi
cắt dây dính hay dây chằng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt dây dính hay dây chằng
|
2.705.700
|
|
|
2.712
|
27.0177.0455
|
Phẫu thuật nội soi
gỡ dính ruột
|
Phẫu thuật nội soi
gỡ dính ruột
|
2.705.700
|
|
|
2.713
|
03.3290.0456
|
Cắt túi thừa tá
tràng
|
Cắt túi thừa tá
tràng
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.714
|
03.3321.0456
|
Đóng hậu môn nhân
tạo
|
Đóng hậu môn nhân
tạo
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.715
|
03.3293.0456
|
Nối dạ dày - ruột
(omega hay Roux-en-Y)
|
Nối dạ dày - ruột
(omega hay Roux-en-Y)
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.716
|
03.3389.0456
|
Phẫu thuật cắt u
nang mạc treo ruột có cắt nối ruột
|
Phẫu thuật cắt u
nang mạc treo ruột có cắt nối ruột
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.717
|
03.3305.0456
|
Phẫu thuật điều
trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng
|
Phẫu thuật điều
trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.718
|
03.3300.0456
|
Phẫu thuật điều
trị ruột đôi
|
Phẫu thuật điều
trị ruột đôi
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.719
|
03.3314.0456
|
Phẫu thuật điều
trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột
|
Phẫu thuật điều
trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.720
|
03.3308.0456
|
Phẫu thuật điều
trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi
|
Phẫu thuật điều
trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.721
|
03.3307.0456
|
Phẫu thuật điều
trị tắc ruột phân su
|
Phẫu thuật điều
trị tắc ruột phân su
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.722
|
03.3306.0456
|
Phẫu thuật điều
trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel
|
Phẫu thuật điều
trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.723
|
03.3342.0456
|
Phẫu thuật sa trực
tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột
|
Phẫu thuật sa trực
tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.724
|
10.0494.0456
|
Nối tắt ruột non
- đại tràng hoặc trực tràng
|
Nối tắt ruột non
- đại tràng hoặc trực tràng
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.725
|
10.0495.0456
|
Nối tắt ruột non
- ruột non
|
Nối tắt ruột non
- ruột non
|
4.764.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.726
|
03.4051.0457
|
Cắt đại trực tràng
nội soi, nối máy
|
Cắt đại trực tràng
nội soi, nối máy
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.727
|
03.4050.0457
|
Cắt đoạn đại tràng
nội soi, nối tay
|
Cắt đoạn đại tràng
nội soi, nối tay
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.728
|
03.4038.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn
|
Phẫu thuật nội soi
cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.729
|
03.4054.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele)
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng chậu hông điều trị sa đại tràng chậu hông (Sigmoidocele)
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.730
|
03.4040.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn đại tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.731
|
03.4041.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.732
|
03.4042.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái
|
Phẫu thuật nội soi
cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.733
|
03.4080.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt ruột non
|
Phẫu thuật nội soi
cắt ruột non
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc
dao hàn mạch.
|
|
2.734
|
03.4036.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ đại tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.735
|
03.4061.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.736
|
03.4056.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor)
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor)
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.737
|
03.4055.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng cao
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng cao
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.738
|
03.4039.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng giữ lại cơ tròn
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng giữ lại cơ tròn
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.739
|
03.4059.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng nối máy qua nội soi ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng nối máy qua nội soi ổ bụng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.740
|
03.4079.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi thừa Meckel
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi thừa Meckel
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.741
|
03.4045.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u mạc treo có cắt ruột
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u mạc treo có cắt ruột
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.742
|
03.4009.0457
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị lồng ruột
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị lồng ruột
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.743
|
03.4007.0457
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị tắc ruột phân su
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị tắc ruột phân su
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.744
|
03.4004.0457
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị tắc tá tràng
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị tắc tá tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.745
|
03.4005.0457
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị xoắn trung tràng
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị xoắn trung tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.746
|
03.4075.0457
|
Phẫu thuật nội soi
lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng
|
Phẫu thuật nội soi
lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.747
|
03.4048.0457
|
Phẫu thuật nội soi
phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn
|
Phẫu thuật nội soi
phình đại tràng bẩm sinh trẻ lớn
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.748
|
03.4049.0457
|
Phẫu thuật nội soi
phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh
|
Phẫu thuật nội soi
phình đại tràng bẩm sinh trẻ sơ sinh
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.749
|
03.4077.0457
|
Phẫu thuật nội soi
tắc ruột do dây chằng
|
Phẫu thuật nội soi
tắc ruột do dây chằng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.750
|
03.4057.0457
|
Phẫu thuật nội soi
u bóng trực tràng/dị dạng hậu môn
|
Phẫu thuật nội soi
u bóng trực tràng/dị dạng hậu môn
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.751
|
03.4052.0457
|
Phẫu thuật nôi soi
vỡ đại tràng
|
Phẫu thuật nôi soi
vỡ đại tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.752
|
03.4074.0457
|
Phẫu thuật nội soi
vỡ ruột trong chấn thương bụng kín
|
Phẫu thuật nội soi
vỡ ruột trong chấn thương bụng kín
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.753
|
27.0127.0457
|
Cắt thực quản đôi
dạng nang qua nội soi bụng
|
Cắt thực quản đôi
dạng nang qua nội soi bụng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.754
|
27.0125.0457
|
Cắt thực quản đôi
dạng nang qua nội soi ngực phải
|
Cắt thực quản đôi
dạng nang qua nội soi ngực phải
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.755
|
27.0126.0457
|
Cắt thực quản đôi
dạng nang qua nội soi ngực trái
|
Cắt thực quản đôi
dạng nang qua nội soi ngực trái
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.756
|
27.0124.0457
|
Cắt u lành thực
quản nội soi bụng
|
Cắt u lành thực
quản nội soi bụng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.757
|
27.0201.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng chậu hông
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng chậu hông
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.758
|
27.0197.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng ngang
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng ngang
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.759
|
27.0193.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng phải
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng phải
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.760
|
27.0195.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng phải mở rộng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng phải mở rộng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.761
|
27.0199.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng trái
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng trái
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.762
|
27.0205.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn đại tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.763
|
27.0215.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn đại trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn đại trực tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.764
|
27.0185.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn ruột non
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn ruột non
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.765
|
27.0233.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.766
|
27.0186.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gần toàn bộ ruột non
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gần toàn bộ ruột non
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.767
|
27.0192.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt manh tràng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt manh tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.768
|
27.0203.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ đại tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.769
|
27.0217.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng thấp
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng thấp
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.770
|
27.0223.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.771
|
27.0219.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.772
|
27.0221.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.773
|
27.0184.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi thừa Meckel
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi thừa Meckel
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.774
|
27.0305.0457
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.775
|
27.0213.0457
|
Phẫu thuật nội soi
Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)
|
Phẫu thuật nội soi
Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì)
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.776
|
27.0214.0457
|
Phẫu thuật nội soi
đóng hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi
đóng hậu môn nhân tạo
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.777
|
27.0232.0457
|
Phẫu thuật nội soi
hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì
|
Phẫu thuật nội soi
hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn một thì
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.778
|
27.0143.0457
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.779
|
27.0174.0457
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.780
|
27.0168.0457
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.781
|
27.0145.0457
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.782
|
27.0169.0457
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.783
|
27.0152.0457
|
Phẫu thuật nội soi
nối dạ dày - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi
nối dạ dày - hỗng tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.784
|
27.0153.0457
|
Phẫu thuật nội soi
nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi
nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật - hỗng tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.785
|
27.0310.0457
|
Phẫu thuật nội soi
nối tắt dạ dày - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi
nối tắt dạ dày - hỗng tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.786
|
27.0211.0457
|
Phẫu thuật nội soi
nối tắt đại tràng - đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi
nối tắt đại tràng - đại tràng
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.787
|
27.0210.0457
|
Phẫu thuật nội soi
nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang
|
Phẫu thuật nội soi
nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.788
|
27.0176.0457
|
Phẫu thuật nội soi
nối tắt ruột non - ruột non
|
Phẫu thuật nội soi
nối tắt ruột non - ruột non
|
4.663.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch.
|
|
2.789
|
03.3331.0458
|
Cắt đoạn ruột
non
|
Cắt đoạn ruột
non
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.790
|
03.2670.0458
|
Cắt đoạn ruột
non do u
|
Cắt đoạn ruột
non do u
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.791
|
03.3301.0458
|
Phẫu thuật điều
trị tắc tá tràng bẩm sinh
|
Phẫu thuật điều
trị tắc tá tràng bẩm sinh
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.792
|
03.3302.0458
|
Phẫu thuật điều
trị teo ruột
|
Phẫu thuật điều
trị teo ruột
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.793
|
03.3312.0458
|
Phẫu thuật điều
trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng
|
Phẫu thuật điều
trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.794
|
03.3311.0458
|
Phẫu thuật điều
trị xoắn ruột
|
Phẫu thuật điều
trị xoắn ruột [cắt ruột]
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.795
|
03.3304.0458
|
Phẫu thuật điều
trị xoắn trung tràng
|
Phẫu thuật điều
trị xoắn trung tràng [cắt ruột]
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.796
|
03.3318.0458
|
Phẫu thuật tháo
lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột
|
Phẫu thuật tháo
lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.797
|
10.0488.0458
|
Cắt đoạn ruột non,
đưa hai đầu ruột ra ngoài
|
Cắt đoạn ruột non,
đưa hai đầu ruột ra ngoài
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.798
|
10.0487.0458
|
Cắt đoạn ruột non,
lập lại lưu thông
|
Cắt đoạn ruột non,
lập lại lưu thông
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.799
|
10.0489.0458
|
Cắt đoạn ruột non,
nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)
|
Cắt đoạn ruột non,
nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.800
|
10.0490.0458
|
Cắt nhiều đoạn ruột
non
|
Cắt nhiều đoạn ruột
non
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.801
|
10.0474.0458
|
Cắt tá tràng bảo
tồn đầu tụy
|
Cắt tá tràng bảo
tồn đầu tụy
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.802
|
10.0503.0458
|
Cắt toàn bộ ruột
non
|
Cắt toàn bộ ruột
non
|
5.100.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.803
|
03.3327.0459
|
Phẫu thuật viêm
ruột thừa
|
Phẫu thuật viêm
ruột thừa
|
2.815.900
|
|
|
2.804
|
10.0510.0459
|
Các phẫu thuật ruột
thừa khác
|
Các phẫu thuật ruột
thừa khác
|
2.815.900
|
|
|
2.805
|
10.0506.0459
|
Cắt ruột thừa đơn
thuần
|
Cắt ruột thừa đơn
thuần
|
2.815.900
|
|
|
2.806
|
10.0508.0459
|
Cắt ruột thừa, dẫn
lưu ổ áp xe
|
Cắt ruột thừa, dẫn
lưu ổ áp xe
|
2.815.900
|
|
|
2.807
|
10.0507.0459
|
Cắt ruột thừa, lau
rửa ổ bụng
|
Cắt ruột thừa, lau
rửa ổ bụng
|
2.815.900
|
|
|
2.808
|
10.0476.0459
|
Cắt túi thừa tá
tràng
|
Cắt túi thừa tá
tràng
|
2.815.900
|
|
|
2.809
|
10.0473.0459
|
Cắt u tá tràng
|
Cắt u tá tràng
|
2.815.900
|
|
|
2.810
|
27.0206.0459
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi thừa đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi thừa đại tràng
|
2.815.900
|
|
|
2.811
|
27.0207.0459
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng đại tràng
|
2.815.900
|
|
|
2.812
|
27.0227.0459
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng trực tràng
|
2.815.900
|
|
|
2.813
|
27.208b.0459
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương đại tràng
|
2.815.900
|
|
|
2.814
|
27.0175.0459
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng
|
2.815.900
|
|
|
2.815
|
27.0229.0459
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương trực tràng
|
2.815.900
|
|
|
2.816
|
03.4071.2039
|
Phẫu thuật nội soi
cắt ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi
cắt ruột thừa
|
2.818.700
|
|
|
2.817
|
27.0189.2039
|
Phẫu thuật nội soi
cắt lại mỏm ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi
cắt lại mỏm ruột thừa
|
2.818.700
|
|
|
2.818
|
27.0187.2039
|
Phẫu thuật nội soi
cắt ruột thừa
|
Phẫu thuật nội soi
cắt ruột thừa
|
2.818.700
|
|
|
2.819
|
27.0188.2039
|
Phẫu thuật nội soi
cắt ruột thừa + rửa bụng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt ruột thừa + rửa bụng
|
2.818.700
|
|
|
2.820
|
27.0190.2039
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng
|
2.818.700
|
|
|
2.821
|
03.2656.0460
|
Cắt đoạn trực
tràng do ung thư
|
Cắt đoạn trực
tràng do ung thư
|
7.639.200
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.822
|
03.2665.0460
|
Cắt u trực tràng
ống hậu môn đường dưới
|
Cắt u trực tràng
ống hậu môn đường dưới
|
7.639.200
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.823
|
03.3351.0460
|
Phẫu thuật điều
trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng
|
Phẫu thuật điều
trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng
|
7.639.200
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.824
|
10.0532.0460
|
Cắt cụt trực tràng
đường bụng, tầng sinh môn
|
Cắt cụt trực tràng
đường bụng, tầng sinh môn
|
7.639.200
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.825
|
12.0210.0460
|
Cắt u trực tràng
ống hậu môn đường dưới
|
Cắt u trực tràng
ống hậu môn đường dưới
|
7.639.200
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.826
|
03.3352.0461
|
Phẫu thuật điều
trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng
|
Phẫu thuật điều
trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng
|
5.367.200
|
|
|
2.827
|
03.3343.0461
|
Phâu thuật điều
trị dị tật hậu môn trực tràng một thì
|
Phâu thuật điều
trị dị tật hậu môn trực tràng một thì
|
5.367.200
|
|
|
2.828
|
03.3333.0461
|
Phẫu thuật lại các
dị tật hậu môn trực tràng
|
Phẫu thuật lại các
dị tật hậu môn trực tràng
|
5.367.200
|
|
|
2.829
|
03.4062.0461
|
Phẫu thuật nội soi
hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn/dị dạng 1 thì
|
Phẫu thuật nội soi
hạ bóng trực tràng + tạo hình hậu môn/dị dạng 1 thì
|
5.367.200
|
|
|
2.830
|
03.4065.0462
|
Phẫu thuật nội soi
khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu treo trực tràng điều trị sa trực tràng
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm
nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.831
|
03.4064.0462
|
Phẫu thuật nội soi
sa trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi
sa trực tràng
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm
nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.832
|
27.0225.0462
|
Phẫu thuật nội soi
cố định trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi
cố định trực tràng
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm
nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.833
|
27.0226.0462
|
Phẫu thuật nội soi
cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng
|
Phẫu thuật nội soi
cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm
nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.834
|
27.0235.0462
|
Phẫu thuật nội soi
cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi
cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm
nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.835
|
27.0234.0462
|
Phẫu thuật nội soi
cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng
|
Phẫu thuật nội soi
cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm
nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.836
|
27.0183.0462
|
Phẫu thuật nội soi
tháo lồng ruột và cố định manh tràng
|
Phẫu thuật nội soi
tháo lồng ruột và cố định manh tràng
|
4.747.100
|
Chưa bao gồm tấm
nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
2.837
|
03.4060.0463
|
Phẫu thuật Miles
qua nội soi
|
Phẫu thuật Miles
qua nội soi
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.838
|
03.4037.0463
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn trực tràng do ung thư
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn trực tràng do ung thư
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.839
|
27.0202.0463
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.840
|
27.0198.0463
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.841
|
27.0194.0463
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng phải + nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng phải + nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.842
|
27.0196.0463
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.843
|
27.0200.0463
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.844
|
27.205b.0463
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.845
|
27.0216.0463
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.846
|
27.0204.0463
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi
cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.847
|
27.0218.0463
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.848
|
27.0224.0463
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm
máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao
hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.849
|
27.0220.0463
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.850
|
27.0222.0463
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch
|
Phẫu thuật nội soi
cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
2.851
|
03.3482.0464
|
Dẫn lưu đài bể thận
qua da
|
Dẫn lưu đài bể thận
qua da [nhi]
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.852
|
03.3438.0464
|
Dẫn lưu đường mật
ra da
|
Dẫn lưu đường mật
ra da
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.853
|
03.2688.0464
|
Dẫn lưu đường mật
ra da do ung thư
|
Dẫn lưu đường mật
ra da do ung thư
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.854
|
03.3498.0464
|
Dẫn lưu niệu quản
ra thành bụng 1 bên/2 bên
|
Dẫn lưu niệu quản
ra thành bụng 1 bên/2 bên
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.855
|
03.3443.0464
|
Dẫn lưu túi mật
|
Dẫn lưu túi mật
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.856
|
03.3460.0464
|
Dẫn lưu túi mật
và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử
|
Dẫn lưu túi mật
và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.857
|
03.3489.0464
|
Dẫn lưu viêm tấy
quanh thận, áp xe thận
|
Dẫn lưu viêm tấy
quanh thận, áp xe thận [Nhi]
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.858
|
03.3454.0464
|
Nối nang tụy - dạ
dày
|
Nối nang tụy - dạ
dày
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.859
|
03.3394.0464
|
Phẫu thuật dẫn lưu
áp xe cơ đái chậu
|
Phẫu thuật dẫn lưu
áp xe cơ đái chậu
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.860
|
10.0641.0464
|
Dẫn lưu nang tụy
|
Dẫn lưu nang tụy
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.861
|
10.0334.0464
|
Đưa niệu quản ra
da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong
|
Đưa niệu quản ra
da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.862
|
10.0669.0464
|
Lấy tổ chức tụy
hoại tử, dẫn lưu
|
Lấy tổ chức tụy
hoại tử, dẫn lưu
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.863
|
10.0638.0464
|
Mở đường mật, đặt
dẫn lưu đường mật
|
Mở đường mật, đặt
dẫn lưu đường mật
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.864
|
10.0643.0464
|
Nối nang tụy với
dạ dày
|
Nối nang tụy với
dạ dày
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.865
|
10.0644.0464
|
Nối nang tụy với
hỗng tràng
|
Nối nang tụy với
hỗng tràng
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.866
|
10.0642.0464
|
Nối nang tụy với
tá tràng
|
Nối nang tụy với
tá tràng
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.867
|
10.0453.0464
|
Nối vị tràng
|
Nối vị tràng
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.868
|
10.0664.0464
|
Phẫu thuật Mercadier
điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
Phẫu thuật Mercadier
điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.869
|
27.0172.0464
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng ruột non
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng ruột non
|
2.917.900
|
Chưa bao gồm kẹp
khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
2.870
|
03.3298.0465
|
Khâu lỗ thủng dạ
dày, tá tràng đơn thuần
|
Khâu lỗ thủng dạ
dày, tá tràng đơn thuần
|
3.993.400
|
|
|
2.871
|
03.3295.0465
|
Phẫu thuật điều
trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh
|
Phẫu thuật điều
trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh
|
3.993.400
|
|
|
2.872
|
03.3309.0465
|
Phẫu thuật điều
trị tắc ruột do bã thức ăn
|
Phẫu thuật điều
trị tắc ruột do bã thức ăn
|
3.993.400
|
|
|
2.873
|
03.3303.0465
|
Phẫu thuật điều
trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật điều
trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo
|
3.993.400
|
|
|
2.874
|
03.3398.0465
|
Phẫu thuật lại chữa
rò ống tiêu hóa sau mổ
|
Phẫu thuật lại chữa
rò ống tiêu hóa sau mổ
|
3.993.400
|
|
|
2.875
|
03.3310.0465
|
Phẫu thuật tắc ruột
do giun
|
Phẫu thuật tắc ruột
do giun
|
3.993.400
|
|
|
2.876
|
10.0604.0465
|
Các loại phẫu thuật
phân lưu cửa chủ
|
Các loại phẫu thuật
phân lưu cửa chủ
|
3.993.400
|
Chưa bao gồm đoạn
mạch nhân tạo.
|
|
2.877
|
10.0454.0465
|
Cắt dạ dày hình
chêm
|
Cắt dạ dày hình
chêm
|
3.993.400
|
|
|
2.878
|
10.0502.0465
|
Cắt đoạn động mạch
mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp
|
Cắt đoạn động mạch
mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp
|
3.993.400
|
|
|
2.879
|
10.0486.0465
|
Cắt ruột non
hình chêm
|
Cắt ruột non
hình chêm
|
3.993.400
|
|
|
2.880
|
10.0513.0465
|
Cắt túi thừa đại
tràng
|
Cắt túi thừa đại
tràng
|
3.993.400
|
|
|
2.881
|
10.0484.0465
|
Đẩy bã thức ăn xuống
đại tràng
|
Đẩy bã thức ăn xuống
đại tràng
|
3.993.400
|
|
|
2.882
|
10.0424.0465
|
Đóng lỗ rò thực
quản - khí quản
|
Đóng lỗ rò thực
quản - khí quản
|
3.993.400
|
|
|
2.883
|
10.0493.0465
|
Đóng mở thông ruột
non
|
Đóng mở thông ruột
non
|
3.993.400
|
|
|
2.884
|
10.0423.0465
|
Đóng rò thực quản
|
Đóng rò thực quản
|
3.993.400
|
|
|
2.885
|
10.0540.0465
|
Đóng rò trực tràng
- âm đạo
|
Đóng rò trực tràng
- âm đạo
|
3.993.400
|
|
|
2.886
|
10.0541.0465
|
Đóng rò trực
tràng - bàng quang
|
Đóng rò trực
tràng - bàng quang
|
3.993.400
|
|
|
2.887
|
10.0465.0465
|
Khâu cầm máu ổ loét
dạ dày
|
Khâu cầm máu ổ loét
dạ dày
|
3.993.400
|
|
|
2.888
|
10.0463.0465
|
Khâu lỗ thủng dạ
dày tá tràng
|
Khâu lỗ thủng dạ
dày tá tràng
|
3.993.400
|
|
|
2.889
|
10.0512.0465
|
Khâu lỗ thủng đại
tràng
|
Khâu lỗ thủng đại
tràng
|
3.993.400
|
|
|
2.890
|
10.0480.0465
|
Khâu lỗ thủng hoặc
khâu vết thương ruột non
|
Khâu lỗ thủng hoặc
khâu vết thương ruột non
|
3.993.400
|
|
|
2.891
|
10.0419.0465
|
Khâu lỗ thủng hoặc
vết thương thực quản
|
Khâu lỗ thủng hoặc
vết thương thực quản
|
3.993.400
|
|
|
2.892
|
10.0534.0465
|
Khâu lỗ thủng, vết
thương trực tràng
|
Khâu lỗ thủng, vết
thương trực tràng
|
3.993.400
|
|
|
2.893
|
10.0500.0465
|
Khâu vết thương
động mạch mạc treo tràng trên
|
Khâu vết thương
động mạch mạc treo tràng trên
|
3.993.400
|
|
|
2.894
|
10.0499.0465
|
Khâu vết thương
tĩnh mạch mạc treo tràng trên
|
Khâu vết thương
tĩnh mạch mạc treo tràng trên
|
3.993.400
|
|
|
2.895
|
10.0420.0465
|
Lấy dị vật thực
quản đường cổ
|
Lấy dị vật thực
quản đường cổ
|
3.993.400
|
|
|
2.896
|
10.0526.0465
|
Lấy dị vật trực
tràng
|
Lấy dị vật trực
tràng
|
3.993.400
|
|
|
2.897
|
10.0471.0465
|
Mở dạ dày xử lý
tổn thương
|
Mở dạ dày xử lý
tổn thương
|
3.993.400
|
|
|
2.898
|
10.0485.0465
|
Mở ruột non lấy
dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)
|
Mở ruột non lấy
dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)
|
3.993.400
|
|
|
2.899
|
10.0543.0465
|
Phẫu thuật điều
trị rò trực tràng - niệu đạo
|
Phẫu thuật điều
trị rò trực tràng - niệu đạo
|
3.993.400
|
|
|
2.900
|
10.0542.0465
|
Phẫu thuật điều
trị rò trực tràng - niệu quản
|
Phẫu thuật điều
trị rò trực tràng - niệu quản
|
3.993.400
|
|
|
2.901
|
10.0544.0465
|
Phẫu thuật điều
trị rò trực tràng - tầng sinh môn
|
Phẫu thuật điều
trị rò trực tràng - tầng sinh môn
|
3.993.400
|
|
|
2.902
|
10.0545.0465
|
Phẫu thuật điều
trị rò trực tràng - tiểu khung
|
Phẫu thuật điều
trị rò trực tràng - tiểu khung
|
3.993.400
|
|
|
2.903
|
10.0536.0465
|
Phẫu thuật điều
trị sa trực tràng qua đường hậu môn
|
Phẫu thuật điều
trị sa trực tràng qua đường hậu môn
|
3.993.400
|
|
|
2.904
|
03.3409.0466
|
Cắt gan khâu vết
thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới
|
Cắt gan khâu vết
thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.905
|
03.3411.0466
|
Cắt gan không điển
hình do vỡ gan, cắt gan lớn
|
Cắt gan không điển
hình do vỡ gan, cắt gan lớn
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.906
|
03.3413.0466
|
Cắt gan không điển
hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ
|
Cắt gan không điển
hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.907
|
03.3410.0466
|
Cắt gan phải hoặc
gan trái
|
Cắt gan phải hoặc
gan trái
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.908
|
03.3412.0466
|
Cắt hạ phân
thùy gan
|
Cắt hạ phân
thùy gan
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.909
|
03.3433.0466
|
Lấy sỏi ống mật
chủ kèm cắt phân thùy gan
|
Lấy sỏi ống mật
chủ kèm cắt phân thùy gan
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.910
|
03.3420.0466
|
Nối ống mật chủ-hỗng
tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan
|
Nối ống mật chủ-hỗng
tràng kèm dẫn lưu trong gan và cắt gan
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.911
|
03.3425.0466
|
Phẫu thuật chảy
máu đường mật: cắt gan
|
Phẫu thuật chảy
máu đường mật: cắt gan
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.912
|
10.0598.0466
|
Các phẫu thuật cắt
gan khác
|
Các phẫu thuật cắt
gan khác
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.913
|
10.0596.0466
|
Cắt gan hình chêm,
nối gan ruột
|
Cắt gan hình chêm,
nối gan ruột
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.914
|
10.0594.0466
|
Cắt gan lớn
|
Cắt gan lớn
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.915
|
10.0593.0466
|
Cắt gan nhỏ
|
Cắt gan nhỏ
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.916
|
10.0576.0466
|
Cắt gan phải
|
Cắt gan phải
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.917
|
10.0590.0466
|
Cắt gan phải mở
rộng
|
Cắt gan phải mở
rộng
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.918
|
10.0578.0466
|
Cắt gan phân
thùy sau
|
Cắt gan phân
thùy sau
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.919
|
10.0579.0466
|
Cắt gan phân thùy
trước
|
Cắt gan phân thùy
trước
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.920
|
10.0577.0466
|
Cắt gan trái
|
Cắt gan trái
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.921
|
10.0591.0466
|
Cắt gan trái mở
rộng
|
Cắt gan trái mở
rộng
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.922
|
10.0592.0466
|
Cắt gan trung
tâm
|
Cắt gan trung
tâm
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.923
|
10.0581.0466
|
Cắt hạ phân
thùy 1
|
Cắt hạ phân
thùy 1
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.924
|
10.0582.0466
|
Cắt hạ phân
thùy 2
|
Cắt hạ phân
thùy 2
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.925
|
10.0583.0466
|
Cắt hạ phân
thùy 3
|
Cắt hạ phân
thùy 3
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.926
|
10.0584.0466
|
Cắt hạ phân thùy
4
|
Cắt hạ phân
thùy 4
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.927
|
10.0585.0466
|
Cắt hạ phân
thùy 5
|
Cắt hạ phân
thùy 5
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.928
|
10.0586.0466
|
Cắt hạ phân
thùy 6
|
Cắt hạ phân
thùy 6
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.929
|
10.0587.0466
|
Cắt hạ phân
thùy 7
|
Cắt hạ phân
thùy 7
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.930
|
10.0588.0466
|
Cắt hạ phân
thùy 8
|
Cắt hạ phân
thùy 8
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.931
|
10.0607.0466
|
Cắt lọc nhu mô
gan
|
Cắt lọc nhu mô
gan
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.932
|
10.0595.0466
|
Cắt nhiều hạ
phân thùy
|
Cắt nhiều hạ
phân thùy
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.933
|
10.0580.0466
|
Cắt thùy gan
trái
|
Cắt thùy gan
trái
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.934
|
10.0606.0466
|
Lấy bỏ u gan
|
Lấy bỏ u gan
|
9.075.300
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.935
|
03.4012.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt hạ phân thùy gan, u gan nhỏ
|
Phẫu thuật nội soi
cắt hạ phân thùy gan, u gan nhỏ
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.936
|
27.0244.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy I
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy I
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.937
|
27.0245.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy II
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy II
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.938
|
27.0246.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy III
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy III
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.939
|
27.0247.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy IV
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy IV
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.940
|
27.0248.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy IVA
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy IVA
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.941
|
27.0249.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy IVB
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy IVB
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.942
|
27.0254.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy IV-V
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy IV-V
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.943
|
27.0250.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy V
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy V
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.944
|
27.0251.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy VI
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy VI
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.945
|
27.0252.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy VII
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy VII
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.946
|
27.0253.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy VIII
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy VIII
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.947
|
27.0256.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy VII-VIII
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy VII-VIII
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.948
|
27.0257.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy VI-VII-VIII
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.949
|
27.0255.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy V-VI
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan hạ phân thùy V-VI
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.950
|
27.0258.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan không điển hình
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan không điển hình
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.951
|
27.0237.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan phải
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan phải
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.952
|
27.0240.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan phân thùy sau
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan phân thùy sau
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.953
|
27.0239.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan phân thùy trước
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan phân thùy trước
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.954
|
27.0242.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan thùy phải
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan thùy phải
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.955
|
27.0241.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan thùy trái
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan thùy trái
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.956
|
27.0238.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan trái
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan trái
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.957
|
27.0243.0467
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan trung tâm
|
Phẫu thuật nội soi
cắt gan trung tâm
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.958
|
27.0268.0467
|
Phẫu thuật nội soi
mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái
|
Phẫu thuật nội soi
mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái
|
6.632.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.959
|
10.0597.0468
|
Cắt gan có sử dụng
kỹ thuật cao (dao siêu âm, sóng cao tần…)
|
Cắt gan có sử dụng
kỹ thuật cao (dao siêu âm, sóng cao tần…)
|
7.712.200
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.960
|
03.3424.0469
|
Phẫu thuật điều
trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan
|
Phẫu thuật điều
trị chảy máu đường mật: thắt động mạch gan
|
5.170.100
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí
DSA.
|
|
2.961
|
03.3426.0469
|
Phẫu thuật điều
trị teo đường mật bẩm sinh
|
Phẫu thuật điều
trị teo đường mật bẩm sinh
|
5.170.100
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí
DSA.
|
|
2.962
|
03.3430.0469
|
Phẫu thuật điều
trị thủng đường mật ngoài gan
|
Phẫu thuật điều
trị thủng đường mật ngoài gan
|
5.170.100
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí
DSA.
|
|
2.963
|
03.3423.0469
|
Phẫu thuật sỏi
trong gan
|
Phẫu thuật sỏi
trong gan
|
5.170.100
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí
DSA.
|
|
2.964
|
10.0639.0469
|
Các phẫu thuật đường
mật khác
|
Các phẫu thuật đường
mật khác
|
5.170.100
|
Chưa bao gồm keo
sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent.
|
|
2.965
|
03.4013.0470
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị áp xe gan
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị áp xe gan
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.966
|
03.4014.0470
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị nang gan đơn thuần
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị nang gan đơn thuần
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.967
|
27.0280.0470
|
phẫu thuật nội soi
cắt nang đường mật
|
phẫu thuật nội soi
cắt nang đường mật
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.968
|
27.0259.0470
|
Phẫu thuật nội soi
khâu cầm máu vỡ gan
|
Phẫu thuật nội soi
khâu cầm máu vỡ gan
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu
dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
|
|
2.969
|
03.2692.0471
|
Khâu cầm máu gan
và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ
|
Khâu cầm máu gan
và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ
|
5.861.600
|
Chưa bao gồm vật
liệu cầm máu.
|
|
2.970
|
03.3415.0471
|
Khâu vỡ gan do chấn
thương, vết thương gan
|
Khâu vỡ gan do chấn
thương, vết thương gan
|
5.861.600
|
Chưa bao gồm vật
liệu cầm máu.
|
|
2.971
|
10.0608.0471
|
Cầm máu nhu mô
gan
|
Cầm máu nhu mô
gan
|
5.861.600
|
Chưa bao gồm vật
liệu cầm máu.
|
|
2.972
|
10.0609.0471
|
Chèn gạc nhu mô
gan cầm máu
|
Chèn gạc nhu mô
gan cầm máu
|
5.861.600
|
Chưa bao gồm vật
liệu cầm máu.
|
|
2.973
|
10.0610.0471
|
Lấy máu tụ bao
gan
|
Lấy máu tụ bao
gan
|
5.861.600
|
Chưa bao gồm vật
liệu cầm máu.
|
|
2.974
|
12.0234.0471
|
Khâu cầm máu gan
và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ
|
Khâu cầm máu gan
và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ
|
5.861.600
|
Chưa bao gồm vật
liệu cầm máu.
|
|
2.975
|
03.3427.0472
|
Cắt túi mật
|
Cắt túi mật
|
4.993.100
|
|
|
2.976
|
10.0621.0472
|
Cắt túi mật
|
Cắt túi mật
|
4.993.100
|
|
|
2.977
|
03.4021.0473
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi mật
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi mật
|
3.431.900
|
|
|
2.978
|
27.0273.0473
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi mật
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi mật
|
3.431.900
|
|
|
2.979
|
27.0272.0473
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr
|
3.431.900
|
|
|
2.980
|
27.0265.0473
|
Phẫu thuật nội soi
mở ống mật chủ lấy sỏi
|
Phẫu thuật nội soi
mở ống mật chủ lấy sỏi
|
3.431.900
|
|
|
2.981
|
27.0283.0473
|
Phẫu thuật nội soi
nối OMC - tá tràng
|
Phẫu thuật nội soi
nối OMC - tá tràng
|
3.431.900
|
|
|
2.982
|
27.0277.0473
|
Phẫu thuật nội soi
nối ống gan chung-hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi
nối ống gan chung-hỗng tràng
|
3.431.900
|
|
|
2.983
|
27.0278.0473
|
Phẫu thuật nội soi
nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi
nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
3.431.900
|
|
|
2.984
|
27.0275.0473
|
Phẫu thuật nội soi
nối túi mật - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi
nối túi mật - hỗng tràng
|
3.431.900
|
|
|
2.985
|
03.3428.0474
|
Cắt túi mật, mở
ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr
|
Cắt túi mật, mở
ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu
tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
|
2.986
|
03.3422.0474
|
Lấy sỏi ống mật
chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi
|
Lấy sỏi ống mật
chủ, dẫn lưu ống Kehr kèm tạo hình cơ thắt Oddi
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu
tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
|
2.987
|
03.3429.0474
|
Phẫu thuật điều
trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun
|
Phẫu thuật điều
trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu
tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
|
2.988
|
10.0623.0474
|
Mở ống mật chủ lấy
sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
Mở ống mật chủ lấy
sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu
tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
|
2.989
|
10.0622.0474
|
Mở ống mật chủ lấy
sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
|
Mở ống mật chủ lấy
sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu
tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
|
2.990
|
10.0625.0474
|
Mở ống mật chủ lấy
sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật
|
Mở ống mật chủ lấy
sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật
|
4.970.100
|
Chưa bao gồm đầu
tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
|
2.991
|
03.3434.0475
|
Lấy sỏi ống mật
chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại
|
Lấy sỏi ống mật
chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại
|
7.651.700
|
Chưa bao gồm đầu
tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
|
2.992
|
10.0630.0475
|
Mở miệng nối mật
ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
|
Mở miệng nối mật
ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột
|
7.651.700
|
Chưa bao gồm đầu
tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
|
2.993
|
03.4022.0476
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr
|
Phẫu thuật nội soi
cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr
|
4.281.900
|
Chưa bao gồm đầu
tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
|
2.994
|
27.0270.0476
|
Phẫu thuật nội soi
lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
|
Phẫu thuật nội soi
lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr
|
4.281.900
|
Chưa bao gồm đầu
tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
|
2.995
|
27.0266.0476
|
Phẫu thuật nội soi
mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật
|
Phẫu thuật nội soi
mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật
|
4.281.900
|
Chưa bao gồm đầu
tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
|
2.996
|
27.0269.0476
|
Phẫu thuật nội soi
mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi
mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng
|
4.281.900
|
Chưa bao gồm đầu
tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
|
2.997
|
03.4020.0477
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung-ruột
|
5.057.900
|
|
|
2.998
|
03.4024.0477
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị teo mật
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị teo mật
|
5.057.900
|
|
|
2.999
|
27.0276.0477
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng
|
5.057.900
|
|
|
3.000
|
27.0282.0477
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u OMC
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u OMC
|
5.057.900
|
|
|
3.001
|
03.4023.0478
|
Phẫu thuật nội soi
dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan
|
Phẫu thuật nội soi
dẫn lưu túi mật/đường mật ngoài gan
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu
tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
|
3.002
|
27.0267.0478
|
Phẫu thuật nội soi
lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
|
Phẫu thuật nội soi
lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr
|
3.781.900
|
Chưa bao gồm đầu
tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
|
3.003
|
10.0626.0479
|
Tán sỏi qua đường
hầm Kehr hoặc qua da
|
Tán sỏi qua đường
hầm Kehr hoặc qua da
|
4.733.300
|
Chưa bao gồm đầu
tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
|
3.004
|
27.0271.0479
|
Phẫu thuật nội soi
tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
Phẫu thuật nội soi
tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr
|
4.733.300
|
Chưa bao gồm đầu
tán sỏi và điện cực tán sỏi.
|
|
3.005
|
03.3436.0481
|
Cắt bỏ nang ống
mật chủ và nối mật ruột
|
Cắt bỏ nang ống
mật chủ và nối mật ruột
|
4.870.100
|
|
|
3.006
|
03.3417.0481
|
Cắt đoạn ống mật
chủ, nối rốn gan - hỗng tràng
|
Cắt đoạn ống mật
chủ, nối rốn gan - hỗng tràng
|
4.870.100
|
|
|
3.007
|
03.3449.0481
|
Lấy sỏi ống Wirsung,
nối Wirsung - hỗng tràng
|
Lấy sỏi ống Wirsung,
nối Wirsung - hỗng tràng
|
4.870.100
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.008
|
03.2687.0481
|
Nối mật-Hỗng
tràng do ung thư
|
Nối mật-Hỗng
tràng do ung thư
|
4.870.100
|
|
|
3.009
|
03.3455.0481
|
Nối nang tụy - hỗng
tràng
|
Nối nang tụy - hỗng
tràng
|
4.870.100
|
|
|
3.010
|
03.3437.0481
|
Nối ống mật chủ
- hỗng tràng
|
Nối ống mật chủ
- hỗng tràng
|
4.870.100
|
|
|
3.011
|
03.3421.0481
|
Nối ống mật chủ
- tá tràng
|
Nối ống mật chủ
- tá tràng
|
4.870.100
|
|
|
3.012
|
03.3450.0481
|
Nối ống tụy - hỗng
tràng
|
Nối ống tụy - hỗng
tràng
|
4.870.100
|
|
|
3.013
|
03.3442.0481
|
Nối túi mật - hỗng
tràng
|
Nối túi mật - hỗng
tràng
|
4.870.100
|
|
|
3.014
|
03.3418.0481
|
Phẫu thuật cắt
đoạn ống mật chủ và tạo hình đường mật
|
Phẫu thuật cắt đoạn
ống mật chủ và tạo hình đường mật
|
4.870.100
|
|
|
3.015
|
10.0635.0481
|
Cắt đường mật
ngoài gan
|
Cắt đường mật
ngoài gan
|
4.870.100
|
|
|
3.016
|
10.0636.0481
|
Cắt ngã ba đường
mật hoặc ống gan phải ống gan trái
|
Cắt ngã ba đường
mật hoặc ống gan phải ống gan trái
|
4.870.100
|
|
|
3.017
|
10.0661.0481
|
Nối diện cắt thân
tụy với dạ dày
|
Nối diện cắt thân
tụy với dạ dày
|
4.870.100
|
|
|
3.018
|
10.0632.0481
|
Nối mật ruột
bên - bên
|
Nối mật ruột
bên - bên
|
4.870.100
|
|
|
3.019
|
10.0633.0481
|
Nối mật ruột tận
- bên
|
Nối mật ruột tận
- bên
|
4.870.100
|
|
|
3.020
|
10.0634.0481
|
Nối ngã ba đường
mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng
|
Nối ngã ba đường
mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng
|
4.870.100
|
|
|
3.021
|
10.0659.0481
|
Nối tụy ruột
|
Nối tụy ruột
|
4.870.100
|
|
|
3.022
|
10.0666.0481
|
Phẫu thuật Frey
điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
Phẫu thuật Frey
điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
4.870.100
|
|
|
3.023
|
10.0665.0481
|
Phẫu thuật Patington
- Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
Phẫu thuật Patington
- Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
4.870.100
|
|
|
3.024
|
12.0236.0481
|
Nối mật - hỗng
tràng do ung thư
|
Nối mật - hỗng
tràng do ung thư
|
4.870.100
|
|
|
3.025
|
03.2697.0482
|
Cắt bỏ khối u tá
tụy
|
Cắt bỏ khối u tá
tụy
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao
hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
|
3.026
|
03.3447.0482
|
Cắt khối tá - tụy
|
Cắt khối tá - tụy
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao
hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
|
3.027
|
10.0477.0482
|
Cắt bóng Vater và
tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng
|
Cắt bóng Vater và
tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao
hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
|
3.028
|
10.0648.0482
|
Cắt khối tá tụy
|
Cắt khối tá tụy
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao
hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
|
3.029
|
10.0649.0482
|
Cắt khối tá tụy
bảo tồn môn vị
|
Cắt khối tá tụy
bảo tồn môn vị
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao
hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
|
3.030
|
10.0656.0482
|
Cắt toàn bộ tụy
|
Cắt toàn bộ tụy
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao
hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
|
3.031
|
12.0240.0482
|
Cắt bỏ khối u tá
tụy
|
Cắt bỏ khối u tá
tụy
|
11.801.200
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao
hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
|
|
3.032
|
03.3461.0484
|
Cắt lách bán phần
do chấn thương
|
Cắt lách bán phần
do chấn thương
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.033
|
03.3453.0484
|
Cắt lách bệnh lý
do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán…
|
Cắt lách bệnh lý
do ung thư, áp xe, xơ lách, huyết tán…
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.034
|
03.2699.0484
|
Cắt lách do u,
ung thư,
|
Cắt lách do u,
ung thư,
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm
khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.035
|
03.3463.0484
|
Cắt lách toàn bộ
do chấn thương
|
Cắt lách toàn bộ
do chấn thương
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.036
|
10.0675.0484
|
Cắt lách bán phần
|
Cắt lách bán phần
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.037
|
10.0674.0484
|
Cắt lách bệnh
lý
|
Cắt lách bệnh
lý
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.038
|
10.0673.0484
|
Cắt lách do chấn
thương
|
Cắt lách do chấn
thương
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.039
|
12.0242.0484
|
Cắt lách bệnh
lý, ung thư, áp xe, xơ lách
|
Cắt lách bệnh
lý, ung thư, áp xe, xơ lách
|
4.943.100
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.040
|
03.4016.0485
|
Phẫu thuật nội soi
cắt lách
|
Phẫu thuật nội soi
cắt lách
|
4.897.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
3.041
|
27.0298.0485
|
Phẫu thuật nội soi
cắt lách
|
Phẫu thuật nội soi
cắt lách
|
4.897.800
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
3.042
|
03.3456.0486
|
Cắt đuôi tụy
|
Cắt đuôi tụy
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.043
|
03.2696.0486
|
Cắt đuôi tụy và
cắt lách
|
Cắt đuôi tụy và
cắt lách
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.044
|
03.3452.0486
|
Cắt gần toàn bộ
tụy trong cường 1nsulin
|
Cắt gần toàn bộ
tụy trong cường 1nsulin
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.045
|
03.3457.0486
|
Cắt thân + đuôi
tụy
|
Cắt thân + đuôi
tụy
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.046
|
03.2698.0486
|
Cắt thân và đuôi
tụy
|
Cắt thân và đuôi
tụy
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.047
|
03.3451.0486
|
Phẫu thuật cắt bỏ
đuôi tụy - nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng
|
Phẫu thuật cắt bỏ
đuôi tụy - nối mỏm tụy còn lại với quai hỗng tràng
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.048
|
03.3448.0486
|
Phẫu thuật Fray
|
Phẫu thuật Fray
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.049
|
10.0658.0486
|
Các phẫu thuật cắt
tụy khác
|
Các phẫu thuật cắt
tụy khác
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.050
|
10.0645.0486
|
Cắt bỏ nang tụy
|
Cắt bỏ nang tụy
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.051
|
10.0655.0486
|
Cắt đuôi tụy bảo
tồn lách
|
Cắt đuôi tụy bảo
tồn lách
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.052
|
10.0657.0486
|
Cắt một phần tụy
|
Cắt một phần tụy
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.053
|
10.0654.0486
|
Cắt thân đuôi tụy
kèm cắt lách
|
Cắt thân đuôi tụy
kèm cắt lách
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.054
|
10.0640.0486
|
Khâu vết thương
tụy và dẫn lưu
|
Khâu vết thương
tụy và dẫn lưu
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.055
|
10.0646.0486
|
Lấy nhân ở tụy (di
căn tụy, u tụy)
|
Lấy nhân ở tụy (di
căn tụy, u tụy)
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.056
|
10.0647.0486
|
Lấy tổ chức ung
thư tát phát khu trú tại tụy
|
Lấy tổ chức ung
thư tát phát khu trú tại tụy
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.057
|
10.0660.0486
|
Nối diện cắt đầu
tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y
|
Nối diện cắt đầu
tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.058
|
10.0667.0486
|
Phẫu thuật Frey
- Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
Phẫu thuật Frey
- Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.059
|
10.0668.0486
|
Phẫu thuật
Puestow - Gillesby
|
Phẫu thuật
Puestow - Gillesby
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.060
|
12.0239.0486
|
Cắt đuôi tụy và
cắt lách
|
Cắt đuôi tụy và
cắt lách
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.061
|
12.0241.0486
|
Cắt thân và đuôi
tụy
|
Cắt thân và đuôi
tụy
|
4.955.100
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.062
|
03.2666.0487
|
Cắt u sau phúc mạc
|
Cắt u sau phúc mạc
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.063
|
03.3390.0487
|
Phẫu thuật cắt u
sau phúc mạc
|
Phẫu thuật cắt u
sau phúc mạc
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.064
|
10.0713.0487
|
Lấy u sau phúc mạc
|
Lấy u sau phúc mạc
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.065
|
12.0258.0487
|
Cắt bướu
nephroblastome sau phúc mạc
|
Cắt bướu nephroblastome
sau phúc mạc
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.066
|
12.0216.0487
|
Cắt u sau phúc mạc
|
Cắt u sau phúc mạc
|
6.419.200
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc
dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.067
|
03.2581.0488
|
Cắt, nạo vét hạch
cổ tiệt căn
|
Cắt, nạo vét hạch
cổ tiệt căn
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.068
|
03.2583.0488
|
Nạo vét hạch cổ
chọn lọc hoặc chức năng 1 bên
|
Nạo vét hạch cổ
chọn lọc hoặc chức năng 1 bên
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.069
|
03.2584.0488
|
Nạo vét hạch cổ
chọn lọc hoặc chức năng 2 bên
|
Nạo vét hạch cổ
chọn lọc hoặc chức năng 2 bên
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.070
|
03.2504.0488
|
Vét hạch cổ bảo
tồn
|
Vét hạch cổ bảo
tồn
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.071
|
04.0034.0488
|
Phẫu thuật bóc tách,
cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn
|
Phẫu thuật bóc tách,
cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.072
|
04.0032.0488
|
Phẫu thuật bóc tách,
cắt bỏ hạch lao to vùng cổ
|
Phẫu thuật bóc tách,
cắt bỏ hạch lao to vùng cổ
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.073
|
04.0033.0488
|
Phẫu thuật bóc tách,
cắt bỏ hạch lao to vùng nách
|
Phẫu thuật bóc tách,
cắt bỏ hạch lao to vùng nách
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.074
|
10.0615.0488
|
Lấy hạch cuống
gan
|
Lấy hạch cuống
gan
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.075
|
10.0445.0488
|
Nạo vét hạch cổ
|
Nạo vét hạch cổ
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.076
|
10.0459.0488
|
Nạo vét hạch D1
|
Nạo vét hạch D1
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.077
|
10.0460.0488
|
Nạo vét hạch D2
|
Nạo vét hạch D2
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.078
|
12.0154.0488
|
Cắt, nạo vét hạch
cổ tiệt căn
|
Cắt, nạo vét hạch
cổ tiệt căn
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.079
|
12.0156.0488
|
Lấy hạch cổ chọn
lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn
|
Lấy hạch cổ chọn
lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.080
|
12.0155.0488
|
Lấy hạch cổ chọn
lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên
|
Lấy hạch cổ chọn
lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.081
|
12.0093.0488
|
Vét hạch cổ bảo
tồn
|
Vét hạch cổ bảo
tồn
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.082
|
15.0280.0488
|
Nạo vét hạch cổ
chọn lọc
|
Nạo vét hạch cổ
chọn lọc
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.083
|
15.0281.0488
|
Nạo vét hạch cổ
chức năng
|
Nạo vét hạch cổ
chức năng
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.084
|
15.0378.0488
|
Nạo vét hạch cổ
chức năng sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch
|
Nạo vét hạch cổ
chức năng sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.085
|
15.0279.0488
|
Nạo vét hạch cổ
tiệt căn
|
Nạo vét hạch cổ
tiệt căn
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.086
|
15.0376.0488
|
Nạo vét hạch cổ
tiệt căn sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch
|
Nạo vét hạch cổ
tiệt căn sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.087
|
07.0023.0488
|
Nạo vét hạch cổ
trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật
|
Nạo vét hạch cổ
trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.088
|
07.0055.0488
|
Nạo vét hạch cổ
trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm
|
Nạo vét hạch cổ
trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm
|
4.287.100
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.089
|
03.3393.0489
|
Cắt teratoma/u tế
bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt
|
Cắt teratoma/u tế
bào mầm vùng cùng cụt bằng đường mổ cùng cụt
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.090
|
03.3382.0489
|
Cắt teratoma/u tế
bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng
|
Cắt teratoma/u tế
bào mầm vùng tiều khung, ổ bụng bằng đường mổ cùng cụt kết hơp đường bụng
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.091
|
03.3387.0489
|
Phẫu thuật cắt u
nang mạc nối lớn
|
Phẫu thuật cắt u
nang mạc nối lớn
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.092
|
03.3388.0489
|
Phẫu thuật cắt u
nang mạc treo ruột không cắt ruột
|
Phẫu thuật cắt u
nang mạc treo ruột không cắt ruột
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.093
|
10.0705.0489
|
Bóc phúc mạc bên
phải
|
Bóc phúc mạc bên
phải
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.094
|
10.0704.0489
|
Bóc phúc mạc
bên trái
|
Bóc phúc mạc
bên trái
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.095
|
10.0702.0489
|
Bóc phúc mạc
douglas
|
Bóc phúc mạc
douglas
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.096
|
10.0707.0489
|
Bóc phúc mạc kèm
cắt các tạng khác
|
Bóc phúc mạc kèm
cắt các tạng khác
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.097
|
10.0538.0489
|
Bóc u xơ, cơ… trực
tràng đường bụng
|
Bóc u xơ, cơ… trực
tràng đường bụng
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.098
|
10.0497.0489
|
Cắt bỏ u mạc nối
lớn
|
Cắt bỏ u mạc nối
lớn
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.099
|
10.0496.0489
|
Cắt mạc nối lớn
|
Cắt mạc nối lớn
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.100
|
10.0498.0489
|
Cắt u mạc treo ruột
|
Cắt u mạc treo ruột
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.101
|
10.0703.0489
|
Lấy mạc nối lớn
và mạc nối nhỏ
|
Lấy mạc nối lớn
và mạc nối nhỏ
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.102
|
10.0712.0489
|
Lấy u phúc mạc
|
Lấy u phúc mạc
|
5.141.100
|
Chưa bao gồm khóa
kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
|
|
3.103
|
03.4046.0490
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u mạc treo không cắt ruột
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u mạc treo không cắt ruột
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
3.104
|
03.4011.0490
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang mạc nối lớn
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang mạc nối lớn
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
3.105
|
27.0306.0490
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nang mạc treo ruột
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nang mạc treo ruột
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
3.106
|
27.0304.0490
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
3.107
|
27.0076.0490
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u thành ngực
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u thành ngực
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
3.108
|
27.0415.0490
|
Phẫu thuật nội soi
mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng
|
Phẫu thuật nội soi
mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng
|
4.068.200
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch,
kẹp khóa mạch máu.
|
|
3.109
|
03.3315.0491
|
Làm hậu môn nhân
tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh
|
Làm hậu môn nhân
tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
3.110
|
03.3316.0491
|
Làm hậu môn nhân
tạo trẻ lớn
|
Làm hậu môn nhân
tạo trẻ lớn
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
3.111
|
03.3402.0491
|
Mở bụng thăm dò
|
Mở bụng thăm dò
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
3.112
|
03.3292.0491
|
Mở dạ dày lấy bã
thức ăn
|
Mở dạ dày lấy
bã thức ăn
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
3.113
|
03.2671.0491
|
Mổ thăm dò ổ bụng,
sinh thiết u
|
Mổ thăm dò ổ bụng,
sinh thiết u
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
3.114
|
03.3297.0491
|
Mở thông dạ dày
|
Mở thông dạ dày
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
3.115
|
03.2675.0491
|
Mở thông dạ dày
ra da do ung thư
|
Mở thông dạ dày
ra da do ung thư
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
3.116
|
03.3289.0491
|
Phẫu thuật điều
trị xoắn dạ dày
|
Phẫu thuật điều
trị xoắn dạ dày
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
3.117
|
03.3919.0491
|
Phẫu thuật lấy dị
vật lồng ngực, ổ bụng
|
Phẫu thuật lấy dị
vật lồng ngực, ổ bụng [ổ bụng]
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
3.118
|
03.3565.0491
|
Phẫu thuật thăm
dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính
|
Phẫu thuật thăm
dò ổ bụng trên người bệnh mơ hồ giới tính
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
3.119
|
03.3598.0491
|
Phẫu thuật thăm
dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh
hoàn
|
Phẫu thuật thăm
dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh
hoàn
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
3.120
|
10.0511.0491
|
Dẫn lưu hoặc mở
thông manh tràng
|
Dẫn lưu hoặc mở
thông manh tràng
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
3.121
|
10.0417.0491
|
Đưa thực quản
ra ngoài
|
Đưa thực quản
ra ngoài
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
3.122
|
10.0524.0491
|
Làm hậu môn nhân
tạo
|
Làm hậu môn nhân
tạo
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
3.123
|
10.0525.0491
|
Làm hậu môn nhân
tạo
|
Làm hậu môn nhân
tạo
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
3.124
|
10.0451.0491
|
Mở bụng thăm dò
|
Mở bụng thăm dò
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
3.125
|
10.0701.0491
|
Mở bụng thăm
dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
Mở bụng thăm dò,
lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
3.126
|
10.0452.0491
|
Mở bụng thăm dò,
sinh thiết
|
Mở bụng thăm dò,
sinh thiết
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
3.127
|
10.0416.0491
|
Mở thông dạ dày
|
Mở thông dạ dày
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
3.128
|
10.0479.0491
|
Mở thông hỗng tràng
hoặc mở thông hồi tràng
|
Mở thông hỗng tràng
hoặc mở thông hồi tràng
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
3.129
|
10.0564.0491
|
Phẫu thuật điều
trị bệnh Rectocelle
|
Phẫu thuật điều
trị bệnh Rectocelle
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
3.130
|
10.0618.0491
|
Thăm dò kết hợp
với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh
|
Thăm dò kết hợp
với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm kim
đốt sóng cao tần.
|
|
3.131
|
10.0574.0491
|
Thăm dò, sinh thiết
gan
|
Thăm dò, sinh thiết
gan
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
3.132
|
12.0215.0491
|
Làm hậu môn nhân
tạo
|
Làm hậu môn nhân
tạo
|
2.683.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
|
|
3.133
|
12.0203.0491
|
Mở thông dạ dày
ra da do ung thư
|
Mở thông dạ dày
ra da do ung thư
|
2.683.900
|
|
|
3.134
|
03.3401.0492
|
Phẫu thuật thoát
vị bẹn hay thành bụng thường
|
Phẫu thuật thoát
vị bẹn hay thành bụng thường
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm
màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
|
3.135
|
03.3395.0492
|
Phẫu thuật thoát
vị bẹn nghẹt
|
Phẫu thuật thoát
vị bẹn nghẹt
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm
màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
|
3.136
|
03.3599.0492
|
Phẫu thuật thoát
vị bẹn thường 1 bên
|
Phẫu thuật thoát
vị bẹn thường 1 bên
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm
màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
|
3.137
|
03.3384.0492
|
Phẫu thuật thoát
vị khó: đùi, bịt
|
Phẫu thuật thoát
vị khó: đùi, bịt
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm
màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
|
3.138
|
03.3396.0492
|
Phẫu thuật thoát
vị rốn nghẹt
|
Phẫu thuật thoát
vị rốn nghẹt
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm
màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
|
3.139
|
03.3381.0492
|
Phẫu thuật thoát
vị rốn và khe hở thành bụng
|
Phẫu thuật thoát
vị rốn và khe hở thành bụng
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm
màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
|
3.140
|
03.3397.0492
|
Phẫu thuật thoát
vị vết mổ cũ thành bụng
|
Phẫu thuật thoát
vị vết mổ cũ thành bụng
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm
màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
|
3.141
|
10.0695.0492
|
Phẫu thuật cắt
u cơ hoành
|
Phẫu thuật cắt u
cơ hoành [u lớn phải tạo hình lại bằng cân cơ hoặc màng nhân tạo]
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm
màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
|
3.142
|
10.0684.0492
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị bẹn
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị bẹn
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm
màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
|
3.143
|
10.0679.0492
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm
màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
|
3.144
|
10.0681.0492
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm
màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
|
3.145
|
10.0682.0492
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm
màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
|
3.146
|
10.0680.0492
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm
màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
|
3.147
|
10.0683.0492
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị bẹn tái phát
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị bẹn tái phát
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm
màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
|
3.148
|
10.0685.0492
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị đùi
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị đùi
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm
màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
|
3.149
|
10.0687.0492
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị thành bụng khác
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị thành bụng khác
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm
màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
|
3.150
|
10.0686.0492
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị vết mổ thành bụng
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị vết mổ thành bụng
|
3.512.900
|
Chưa bao gồm tấm
màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
|
|
3.151
|
03.3815.0493
|
Dẫn lưu áp xe cơ
đái chậu
|
Dẫn lưu áp xe cơ
đái chậu
|
3.142.500
|
|
|
3.152
|
03.3282.0493
|
Dẫn lưu áp xe dưới
cơ hoành
|
Dẫn lưu áp xe dưới
cơ hoành
|
3.142.500
|
|
|
3.153
|
03.3283.0493
|
Dẫn lưu áp xe dưới
cơ hoành có cắt xương sườn
|
Dẫn lưu áp xe dưới
cơ hoành có cắt xương sườn
|
3.142.500
|
|
|
3.154
|
03.3332.0493
|
Dẫn lưu áp xe ruột
thừa
|
Dẫn lưu áp xe ruột
thừa
|
3.142.500
|
|
|
3.155
|
03.3458.0493
|
Dẫn lưu áp xe tụy
|
Dẫn lưu áp xe tụy
|
3.142.500
|
|
|
3.156
|
03.3330.0493
|
Phẫu thuật áp xe
ruột thừa trong ổ bụng
|
Phẫu thuật áp xe
ruột thừa trong ổ bụng
|
3.142.500
|
|
|
3.157
|
03.3416.0493
|
Phẫu thuật dẫn
lưu áp xe gan
|
Phẫu thuật dẫn
lưu áp xe gan
|
3.142.500
|
|
|
3.158
|
03.3385.0493
|
Phẫu thuật điều
trị áp xe tồn dư trong ổ bụng
|
Phẫu thuật điều
trị áp xe tồn dư trong ổ bụng
|
3.142.500
|
|
|
3.159
|
04.0029.0493
|
Phẫu thuật dẫn lưu
áp xe lạnh hố chậu do lao
|
Phẫu thuật dẫn lưu
áp xe lạnh hố chậu do lao
|
3.142.500
|
|
|
3.160
|
04.0028.0493
|
Phẫu thuật dẫn lưu
áp xe lạnh thắt lưng do lao
|
Phẫu thuật dẫn lưu
áp xe lạnh thắt lưng do lao
|
3.142.500
|
|
|
3.161
|
10.0616.0493
|
Dẫn lưu áp xe
gan
|
Dẫn lưu áp xe
gan
|
3.142.500
|
|
|
3.162
|
10.0509.0493
|
Dẫn lưu áp xe ruột
thừa
|
Dẫn lưu áp xe ruột
thừa
|
3.142.500
|
|
|
3.163
|
10.0418.0493
|
Dẫn lưu áp xe thực
quản, trung thất
|
Dẫn lưu áp xe thực
quản, trung thất
|
3.142.500
|
|
|
3.164
|
10.0617.0493
|
Dẫn lưu áp xe tồn
dư sau mổ gan
|
Dẫn lưu áp xe tồn
dư sau mổ gan
|
3.142.500
|
|
|
3.165
|
10.0492.0493
|
Phẫu thuật điều
trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
Phẫu thuật điều
trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng
|
3.142.500
|
|
|
3.166
|
03.3369.0494
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.167
|
03.3364.0494
|
Cắt cơ tròn
trong
|
Cắt cơ tròn trong
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.168
|
03.3365.0494
|
Cắt trĩ từ 2 búi
trở lên
|
Cắt trĩ từ 2 búi
trở lên
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.169
|
03.3350.0494
|
Phẫu thuật áp xe
hậu môn, có mở lỗ rò
|
Phẫu thuật áp xe
hậu môn, có mở lỗ rò
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.170
|
03.3348.0494
|
Phẫu thuật điều
trị rò cạnh hậu môn
|
Phẫu thuật điều
trị rò cạnh hậu môn
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.171
|
03.3370.0494
|
Phẫu thuật lại trĩ
chảy máu
|
Phẫu thuật lại trĩ
chảy máu
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.172
|
03.3349.0494
|
Phẫu thuật rò hậu
môn phức tạp hay phẫu thuật lại
|
Phẫu thuật rò hậu
môn phức tạp hay phẫu thuật lại
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.173
|
03.3377.0494
|
Phẫu thuật rò hậu
môn thể đơn giản
|
Phẫu thuật rò hậu
môn thể đơn giản
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.174
|
03.3368.0494
|
Phẫu thuật trĩ độ
1
|
Phẫu thuật trĩ độ
1
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.175
|
03.3366.0494
|
Phẫu thuật trĩ độ
3
|
Phẫu thuật trĩ độ
3
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.176
|
03.3367.0494
|
Phẫu thuật trĩ độ
3
|
Phẫu thuật trĩ độ
3
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.177
|
03.3359.0494
|
Phẫu thuật trĩ dưới
hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)
|
Phẫu thuật trĩ dưới
hướng dẫn của siêu âm (DGHAL)
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.178
|
03.3379.0494
|
Phẫu thuật trĩ nhồi
máu nhỏ
|
Phẫu thuật trĩ nhồi
máu nhỏ
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.179
|
03.3371.0494
|
Phẫu thuật trĩ nhồi
máu phức tạp
|
Phẫu thuật trĩ nhồi
máu phức tạp
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.180
|
03.3378.0494
|
Thắt trĩ có kèm
bóc tách, cắt một bó trĩ
|
Thắt trĩ có kèm
bóc tách, cắt một bó trĩ
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.181
|
10.0539.0494
|
Bóc u xơ, cơ...
trực tràng đường tầng sinh môn
|
Bóc u xơ, cơ...
trực tràng đường tầng sinh môn
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.182
|
10.0533.0494
|
Cắt u, polyp trực
tràng đường hậu môn
|
Cắt u, polyp trực
tràng đường hậu môn
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.183
|
10.0563.0494
|
Điều trị hẹp hậu
môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn
|
Điều trị hẹp hậu
môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.184
|
10.0561.0494
|
Điều trị nứt kẽ
hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)
|
Điều trị nứt kẽ
hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.185
|
10.0562.0494
|
Điều trị nứt kẽ
hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn
|
Điều trị nứt kẽ
hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.186
|
10.0547.0494
|
Phẫu thuật cắt 1
búi trĩ
|
Phẫu thuật cắt 1
búi trĩ
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.187
|
10.0549.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ
kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)
|
Phẫu thuật cắt trĩ
kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.188
|
10.0550.0494
|
Phẫu thuật cắt trĩ
kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
|
Phẫu thuật cắt trĩ
kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.189
|
10.0555.0494
|
Phẫu thuật chích,
dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
Phẫu thuật chích,
dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.190
|
10.0556.0494
|
Phẫu thuật điều
trị áp xe hậu môn phức tạp
|
Phẫu thuật điều
trị áp xe hậu môn phức tạp
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.191
|
10.0559.0494
|
Phẫu thuật điều
trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ
|
Phẫu thuật điều
trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.192
|
10.0557.0494
|
Phẫu thuật điều
trị rò hậu môn đơn giản
|
Phẫu thuật điều
trị rò hậu môn đơn giản
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.193
|
10.0558.0494
|
Phẫu thuật điều
trị rò hậu môn phức tạp
|
Phẫu thuật điều
trị rò hậu môn phức tạp
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.194
|
10.0554.0494
|
Phẫu thuật khâu
treo và triệt mạch trĩ (THD)
|
Phẫu thuật khâu
treo và triệt mạch trĩ (THD)
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.195
|
10.0551.0494
|
Phẫu thuật lấy toàn
bộ trĩ vòng
|
Phẫu thuật lấy toàn
bộ trĩ vòng
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.196
|
10.0548.0494
|
Phẫu thuật lấy trĩ
tắc mạch
|
Phẫu thuật lấy trĩ
tắc mạch
|
2.816.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm
máu.
|
|
3.197
|
03.3341.0495
|
Phẫu thuật
Longo
|
Phẫu thuật
Longo
|
2.507.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
|
3.198
|
10.0552.0495
|
Phẫu thuật
Longo
|
Phẫu thuật
Longo
|
2.507.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
|
3.199
|
10.0553.0495
|
Phẫu thuật Longo
kết hợp với khâu treo trĩ
|
Phẫu thuật Longo
kết hợp với khâu treo trĩ
|
2.507.900
|
Chưa bao gồm máy
cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
|
|
3.200
|
03.1035.0496
|
Nội soi đặt dẫn
lưu đường mật qua nội soi tá tràng
|
Nội soi đặt dẫn
lưu đường mật qua nội soi tá tràng
|
2.522.400
|
Chưa bao gồm dao
cắt, thuốc cản quang, catheter.
|
|
3.201
|
03.1047.0496
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy
|
2.522.400
|
Chưa bao gồm dao
cắt, thuốc cản quang, catheter.
|
|
3.202
|
20.0055.0496
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy
|
Nội soi mật tụy
ngược dòng để cắt cơ vòng oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy
|
2.522.400
|
Chưa bao gồm dao
cắt, thuốc cản quang, catheter.
|
|
3.203
|
02.0286.0497
|
Nội soi can thiệp
- cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm
|
Nội soi can thiệp
- cắt hớt niêm mạc ống tiêu hóa điều trị ung thư sớm
|
4.022.400
|
Chưa bao gồm dao
cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.
|
|
3.204
|
03.1040.0497
|
Nội soi cắt dưới
niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày
|
Nội soi cắt dưới
niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày
|
4.022.400
|
Chưa bao gồm dao
cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.
|
|
3.205
|
20.0060.0497
|
Nội soi cắt dưới
niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày
|
Nội soi cắt dưới
niêm mạc điều trị ung thư sớm dạ dày
|
4.022.400
|
Chưa bao gồm
dao cắt niêm mạc, kìm kẹp cầm máu.
|
|
3.206
|
02.0295.0498
|
Nội soi can thiệp
- cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm
|
Nội soi can thiệp
- cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm
|
1.108.300
|
|
|
3.207
|
03.3380.0498
|
Cắt polyp trực
tràng
|
Cắt polyp trực
tràng
|
1.108.300
|
|
|
3.208
|
03.1067.0498
|
Nội soi cắt polyp
ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)
|
Nội soi cắt polyp
ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)
|
1.108.300
|
|
|
3.209
|
02.0506.0499
|
Đặt dẫn lưu đường
mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM
|
Đặt dẫn lưu đường
mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM
|
2.125.300
|
Chưa bao gồm stent,
dao cắt, catheter, guidewire.
|
|
3.210
|
02.0248.0499
|
Đặt dẫn lưu đường
mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM
|
Đặt dẫn lưu đường
mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM
|
2.125.300
|
Chưa bao gồm stent,
dao cắt, catheter, guidewire.
|
|
3.211
|
02.0504.0499
|
Siêu âm can thiệp
- đặt dẫn lưu đường mật qua da
|
Siêu âm can thiệp
- đặt dẫn lưu đường mật qua da
|
2.125.300
|
Chưa bao gồm stent,
dao cắt, catheter, guidewire.
|
|
3.212
|
02.0321.0499
|
Siêu âm can thiệp
- đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da
|
Siêu âm can thiệp
- đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da
|
2.125.300
|
Chưa bao gồm stent,
dao cắt, catheter, guidewire, bộ dẫn lưu đường mật
|
|
3.213
|
02.0505.0499
|
Siêu âm can thiệp
- đặt stent đường mật qua da
|
Siêu âm can thiệp
- đặt stent đường mật qua da
|
2.125.300
|
Chưa bao gồm stent,
dao cắt, catheter, guidewire.
|
|
3.214
|
03.2334.0499
|
Đặt stent đường
mật, đường tụy
|
Đặt stent đường
mật, đường tụy
|
2.125.300
|
Chưa bao gồm stent,
dao cắt, catheter, guidewire.
|
|
3.215
|
02.0296.0500
|
Nội soi can thiệp
- cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp
|
Nội soi can thiệp
- cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp
|
1.743.100
|
|
|
3.216
|
02.0290.0500
|
Nội soi can thiệp
- gắp giun, dị vật ống tiêu hóa
|
Nội soi can thiệp
- gắp giun, dị vật ống tiêu hóa
|
1.743.100
|
|
|
3.217
|
03.1063.0500
|
Nội soi đại tràng
- lấy dị vật
|
Nội soi đại tràng
- lấy dị vật
|
1.743.100
|
|
|
3.218
|
03.1059.0500
|
Nội soi thực quản
- dạ dày, lấy dị vật
|
Nội soi thực quản
- dạ dày, lấy dị vật
|
1.743.100
|
|
|
3.219
|
20.0070.0500
|
Nội soi đại tràng
- lấy dị vật
|
Nội soi đại tràng
- lấy dị vật
|
1.743.100
|
|
|
3.220
|
01.0217.0502
|
Mở thông dạ dày
bằng nội soi
|
Mở thông dạ dày
bằng nội soi
|
2.745.200
|
|
|
3.221
|
02.0252.0502
|
Mở thông dạ dày
bằng nội soi
|
Mở thông dạ dày
bằng nội soi
|
2.745.200
|
|
|
3.222
|
02.0277.0502
|
Nội soi can thiệp
- mở thông dạ dày
|
Nội soi can thiệp
- mở thông dạ dày
|
2.745.200
|
Chưa bao gồm bộ
mở thông dạ dày qua da
|
|
3.223
|
03.0154.0502
|
Mở thông dạ dày
bằng nội soi
|
Mở thông dạ dày
bằng nội soi
|
2.745.200
|
|
|
3.224
|
03.1041.0502
|
Nội soi mở thông
dạ dày
|
Nội soi mở thông
dạ dày
|
2.745.200
|
|
|
3.225
|
03.4026.0502
|
Phẫu thuật nội soi
mở thông dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
mở thông dạ dày
|
2.745.200
|
|
|
3.226
|
20.0048.0502
|
Mở thông dạ dày
qua nội soi
|
Mở thông dạ dày
qua nội soi
|
2.745.200
|
|
|
3.227
|
27.0180.0502
|
Phẫu thuật nội soi
mở hồi tràng ra da
|
Phẫu thuật nội soi
mở hồi tràng ra da
|
2.745.200
|
|
|
3.228
|
27.0179.0502
|
Phẫu thuật nội soi
mở hỗng tràng ra da
|
Phẫu thuật nội soi
mở hỗng tràng ra da
|
2.745.200
|
|
|
3.229
|
27.0181.0502
|
Phẫu thuật nội soi
mở ruột lấy dị vật
|
Phẫu thuật nội soi
mở ruột lấy dị vật
|
2.745.200
|
|
|
3.230
|
27.0147.0502
|
Phẫu thuật nội soi
mở thông dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
mở thông dạ dày
|
2.745.200
|
|
|
3.231
|
03.1032.0503
|
Nội soi nong đường
mật, oddi
|
Nội soi nong đường
mật, oddi
|
2.308.300
|
Chưa bao gồm
bóng nong.
|
|
3.232
|
20.0044.0503
|
Nong đường mật,
Oddi qua nội soi
|
Nong đường mật,
Oddi qua nội soi
|
2.308.300
|
Chưa bao gồm
bóng nong.
|
|
3.233
|
10.9002.0504
|
Cắt phymosis
|
Cắt phymosis [thủ
thuật]
|
269.500
|
|
|
3.234
|
03.2356.0505
|
Chọc hút áp xe thành
bụng
|
Chọc hút áp xe thành
bụng
|
218.500
|
|
|
3.235
|
03.3608.0505
|
Dẫn lưu áp xe
bìu/tinh hoàn
|
Dẫn lưu áp xe
bìu/tinh hoàn
|
218.500
|
|
|
3.236
|
03.1650.0505
|
Rạch áp xe túi lệ
|
Rạch áp xe túi lệ
|
218.500
|
|
|
3.237
|
03.3817.0505
|
Trích áp xe phần
mềm lớn
|
Trích áp xe phần
mềm lớn
|
218.500
|
|
|
3.238
|
03.3910.0505
|
Trích hạch viêm
mủ
|
Trích hạch viêm
mủ
|
218.500
|
|
|
3.239
|
03.2119.0505
|
Trích nhọt ống
tai ngoài
|
Trích nhọt ống
tai ngoài
|
218.500
|
|
|
3.240
|
03.3909.0505
|
Trích rạch áp xe
nhỏ
|
Trích rạch áp xe
nhỏ
|
218.500
|
|
|
3.241
|
14.0215.0505
|
Rạch áp xe mi
|
Rạch áp xe mi
|
218.500
|
|
|
3.242
|
14.0216.0505
|
Rạch áp xe túi lệ
|
Rạch áp xe túi lệ
|
218.500
|
|
|
3.243
|
15.0304.0505
|
Trích áp xe nhỏ
vùng đầu cổ
|
Trích áp xe nhỏ
vùng đầu cổ
|
218.500
|
|
|
3.244
|
07.0231.0505
|
Trích rạch, dẫn
lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường
|
Trích rạch, dẫn
lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường
|
218.500
|
|
|
3.245
|
02.0297.0506
|
Nội soi hậu môn
ống cứng
|
Nội soi hậu môn
ống cứng
|
169.500
|
|
|
3.246
|
03.3326.0506
|
Tháo lồng bằng bơm
khí/nước
|
Tháo lồng bằng bơm
khí/nước
|
169.500
|
|
|
3.247
|
01.0157.0508
|
Cố định lồng ngực
do chấn thương gãy xương sườn
|
Cố định lồng ngực
do chấn thương gãy xương sườn
|
58.400
|
|
|
3.248
|
03.0112.0508
|
Cố định lồng ngực
do chấn thương gãy xương sườn
|
Cố định lồng ngực
do chấn thương gãy xương sườn
|
58.400
|
|
|
3.249
|
03.3855.0511
|
Nắn, bó bột trật
khớp háng
|
Nắn, bó bột trật
khớp háng [bột liền]
|
667.000
|
|
|
3.250
|
03.3860.0511
|
Nắn, cố định trật
khớp háng không có chỉ định phẫu thuật
|
Nắn, cố định trật
khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền]
|
667.000
|
|
|
3.251
|
10.1015.0511
|
Nắn, cố định trật
khớp háng không chỉ định phẫu thuật
|
Nắn, cố định trật
khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền]
|
667.000
|
|
|
3.252
|
03.3855.0512
|
Nắn, bó bột trật
khớp háng
|
Nắn, bó bột trật
khớp háng [bột tự cán]
|
297.000
|
|
|
3.253
|
03.3860.0512
|
Nắn, cố định trật
khớp háng không có chỉ định phẫu thuật
|
Nắn, cố định trật
khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]
|
297.000
|
|
|
3.254
|
10.1015.0512
|
Nắn, cố định trật
khớp háng không chỉ định phẫu thuật
|
Nắn, cố định trật
khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]
|
297.000
|
|
|
3.255
|
03.3875.0513
|
Nắn, bó bột trật
khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật
khớp cổ chân [bột liền]
|
282.000
|
|
|
3.256
|
03.3863.0513
|
Nắn, bó bột trật
khớp gối
|
Nắn, bó bột trật
khớp gối [bột liền]
|
282.000
|
|
|
3.257
|
03.3856.0513
|
Nắn, bó bột trong
bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
Nắn, bó bột trong
bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]
|
282.000
|
|
|
3.258
|
10.1031.0513
|
Nắn, bó bột trật
khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật
khớp cổ chân [bột liền]
|
282.000
|
|
|
3.259
|
10.1018.0513
|
Nắn, bó bột trật
khớp gối
|
Nắn, bó bột trật
khớp gối [bột liền]
|
282.000
|
|
|
3.260
|
10.1011.0513
|
Nắn, bó bột trong
bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
Nắn, bó bột trong
bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]
|
282.000
|
|
|
3.261
|
03.3875.0514
|
Nắn, bó bột trật
khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật
khớp cổ chân [bột tự cán]
|
182.000
|
|
|
3.262
|
03.3863.0514
|
Nắn, bó bột trật
khớp gối
|
Nắn, bó bột trật
khớp gối [bột tự cán]
|
182.000
|
|
|
3.263
|
03.3856.0514
|
Nắn, bó bột trong
bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
Nắn, bó bột trong
bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]
|
182.000
|
|
|
3.264
|
10.1031.0514
|
Nắn, bó bột trật
khớp cổ chân
|
Nắn, bó bột trật
khớp cổ chân [bột tự cán]
|
182.000
|
|
|
3.265
|
10.1018.0514
|
Nắn, bó bột trật
khớp gối
|
Nắn, bó bột trật
khớp gối [bột tự cán]
|
182.000
|
|
|
3.266
|
10.1011.0514
|
Nắn, bó bột trong
bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng
|
Nắn, bó bột trong
bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]
|
182.000
|
|
|
3.267
|
03.3845.0515
|
Nắn bó bột gãy và
trật khớp khuỷu
|
Nắn bó bột gãy và
trật khớp khuỷu [bột liền]
|
434.600
|
|
|
3.268
|
03.3846.0515
|
Nắn, bó bột bong
sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó bột bong
sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]
|
434.600
|
|
|
3.269
|
03.3844.0515
|
Nắn, bó bột trật
khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật
khớp khuỷu [bột liền]
|
434.600
|
|
|
3.270
|
03.3873.0515
|
Nắn, bó bột trật
khớp xương đòn
|
Nắn, bó bột trật
khớp xương đòn [bột liền]
|
434.600
|
|
|
3.271
|
03.3874.0515
|
Nắn, cố định trật
khớp hàm
|
Nắn, cố định trật
khớp hàm [bột liền]
|
434.600
|
|
|
3.272
|
10.1030.0515
|
Nắm, cố định trật
khớp hàm
|
Nắm, cố định trật
khớp hàm [bột liền]
|
434.600
|
|
|
3.273
|
10.1001.0515
|
Nắn, bó bột bong
sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó bột bong
sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]
|
434.600
|
|
|
3.274
|
10.0996.0515
|
Nắn, bó bột gãy
xương đòn
|
Nắn, bó bột gãy
xương đòn [bột liền]
|
434.600
|
|
|
3.275
|
10.0993.0515
|
Nắn, bó bột gãy
xương hàm
|
Nắn, bó bột gãy
xương hàm [bột liền]
|
434.600
|
|
|
3.276
|
10.1000.0515
|
Nắn, bó bột trật
khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật
khớp khuỷu [bột liền]
|
434.600
|
|
|
3.277
|
10.1029.0515
|
Nắn, bó bột trật
khớp xương đòn
|
Nắn, bó bột trật
khớp xương đòn [bột liền]
|
434.600
|
|
|
3.278
|
03.3845.0516
|
Nắn bó bột gãy
và trật khớp khuỷu
|
Nắn bó bột gãy và
trật khớp khuỷu [bột tự cán]
|
256.600
|
|
|
3.279
|
03.3846.0516
|
Nắn, bó bột bong
sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó bột bong
sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]
|
256.600
|
|
|
3.280
|
03.3844.0516
|
Nắn, bó bột trật
khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật
khớp khuỷu [bột tự cán]
|
256.600
|
|
|
3.281
|
03.3873.0516
|
Nắn, bó bột trật
khớp xương đòn
|
Nắn, bó bột trật
khớp xương đòn [bột tự cán]
|
256.600
|
|
|
3.282
|
03.3874.0516
|
Nắn, cố định trật
khớp hàm
|
Nắn, cố định trật
khớp hàm [bột tự cán]
|
256.600
|
|
|
3.283
|
10.1030.0516
|
Nắm, cố định trật
khớp hàm
|
Nắm, cố định trật
khớp hàm [bột tự cán]
|
256.600
|
|
|
3.284
|
10.1001.0516
|
Nắn, bó bột bong
sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay
|
Nắn, bó bột bong
sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]
|
256.600
|
|
|
3.285
|
10.0996.0516
|
Nắn, bó bột gãy
xương đòn
|
Nắn, bó bột gãy
xương đòn [bột tự cán]
|
256.600
|
|
|
3.286
|
10.0993.0516
|
Nắn, bó bột gãy
xương hàm
|
Nắn, bó bột gãy
xương hàm [bột tự cán]
|
256.600
|
|
|
3.287
|
10.1000.0516
|
Nắn, bó bột trật
khớp khuỷu
|
Nắn, bó bột trật
khớp khuỷu [bột tự cán]
|
256.600
|
|
|
3.288
|
10.1029.0516
|
Nắn, bó bột trật
khớp xương đòn
|
Nắn, bó bột trật
khớp xương đòn [bột tự cán]
|
256.600
|
|
|
3.289
|
03.3839.0517
|
Nắn, bó bột trật
khớp vai
|
Nắn, bó bột trật
khớp vai [bột liền]
|
342.000
|
|
|
3.290
|
10.1025.0517
|
Nắn, bó bột trật
khớp cùng đòn
|
Nắn, bó bột trật
khớp cùng đòn [bột liền]
|
342.000
|
|
|
3.291
|
10.0995.0517
|
Nắn, bó bột trật
khớp vai
|
Nắn, bó bột trật
khớp vai [bột liền]
|
342.000
|
|
|
3.292
|
03.3839.0518
|
Nắn, bó bột trật
khớp vai
|
Nắn, bó bột trật
khớp vai [bột tự cán]
|
187.000
|
|
|
3.293
|
10.1025.0518
|
Nắn, bó bột trật
khớp cùng đòn
|
Nắn, bó bột trật
khớp cùng đòn [bột tự cán]
|
187.000
|
|
|
3.294
|
10.0995.0518
|
Nắn, bó bột trật
khớp vai
|
Nắn, bó bột trật
khớp vai [bột tự cán]
|
187.000
|
|
|
3.295
|
03.3870.0519
|
Nắn, bó bột gãy
xương bàn chân
|
Nắn, bó bột gãy
xương bàn chân [bột liền]
|
257.000
|
|
|
3.296
|
03.3854.0519
|
Nắn, bó bột gãy
xương bàn, ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy
xương bàn, ngón tay [bột liền]
|
257.000
|
|
|
3.297
|
03.3872.0519
|
Nắn, bó bột gãy
xương ngón chân
|
Nắn, bó bột gãy
xương ngón chân [bột liền]
|
257.000
|
|
|
3.298
|
10.1028.0519
|
Nắn, bó bột gãy
xương bàn chân
|
Nắn, bó bột gãy
xương bàn chân [bột liền]
|
257.000
|
|
|
3.299
|
10.1009.0519
|
Nắn, bó bột gãy
xương bàn, ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy
xương bàn, ngón tay [bột liền]
|
257.000
|
|
|
3.300
|
10.1022.0519
|
Nắn, bó bột gãy
xương chày
|
Nắn, bó bột gãy
xương chày [bột liền]
|
257.000
|
|
|
3.301
|
10.1024.0519
|
Nắn, bó bột gãy
xương ngón chân
|
Nắn, bó bột gãy
xương ngón chân [bột liền]
|
257.000
|
|
|
3.302
|
10.0985.0519
|
Nắn, bó bột
giai đoạn trong hội chứng Volkmann
|
Nắn, bó bột giai
đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền]
|
257.000
|
|
|
3.303
|
17.0136.0519
|
Kỹ thuật điều trị
bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti
|
Kỹ thuật điều trị
bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột liền]
|
257.000
|
|
|
3.304
|
03.3870.0520
|
Nắn, bó bột gãy
xương bàn chân
|
Nắn, bó bột gãy
xương bàn chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
|
3.305
|
03.3854.0520
|
Nắn, bó bột gãy
xương bàn, ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy
xương bàn, ngón tay [bột tự cán]
|
192.400
|
|
|
3.306
|
03.3872.0520
|
Nắn, bó bột gãy
xương ngón chân
|
Nắn, bó bột gãy
xương ngón chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
|
3.307
|
10.1028.0520
|
Nắn, bó bột gãy
xương bàn chân
|
Nắn, bó bột gãy
xương bàn chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
|
3.308
|
10.1009.0520
|
Nắn, bó bột gãy
xương bàn, ngón tay
|
Nắn, bó bột gãy
xương bàn, ngón tay [bột tự cán]
|
192.400
|
|
|
3.309
|
10.1022.0520
|
Nắn, bó bột gãy
xương chày
|
Nắn, bó bột gãy
xương chày [bột tự cán]
|
192.400
|
|
|
3.310
|
10.1024.0520
|
Nắn, bó bột gãy
xương ngón chân
|
Nắn, bó bột gãy
xương ngón chân [bột tự cán]
|
192.400
|
|
|
3.311
|
10.0985.0520
|
Nắn, bó bột giai
đoạn trong hội chứng Volkmann
|
Nắn, bó bột giai
đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán]
|
192.400
|
|
|
3.312
|
17.0136.0520
|
Kỹ thuật điều trị
bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti
|
Kỹ thuật điều trị
bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột tự cán]
|
192.400
|
|
|
3.313
|
03.3851.0521
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.314
|
03.3850.0521
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.315
|
03.3849.0521
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.316
|
03.3869.0521
|
Nắn, bó bột gãy
Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy
Monteggia [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.317
|
03.3852.0521
|
Nắn, bó bột gãy
một xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy
một xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.318
|
03.3853.0521
|
Nắn, bó bột gãy
Pouteau-Colles
|
Nắn, bó bột gãy
Pouteau-Colles [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.319
|
10.1027.0521
|
Nắn, bó bột gãy
Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy
Monteggia [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.320
|
10.1007.0521
|
Nắn, bó bột gãy
một xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy
một xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.321
|
10.1008.0521
|
Nắn, bó bột gãy
Pouteau - Colles
|
Nắn, bó bột gãy
Pouteau - Colles [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.322
|
03.3851.0522
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
|
3.323
|
03.3850.0522
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
|
3.324
|
03.3849.0522
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
|
3.325
|
03.3869.0522
|
Nắn, bó bột gãy
Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy
Monteggia [bột tự cán]
|
242.400
|
|
|
3.326
|
03.3852.0522
|
Nắn, bó bột gãy
một xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy
một xương cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
|
3.327
|
03.3853.0522
|
Nắn, bó bột gãy
Pouteau-Colles
|
Nắn, bó bột gãy
Pouteau-Colles [bột tự cán]
|
242.400
|
|
|
3.328
|
10.1027.0522
|
Nắn, bó bột gãy
Monteggia
|
Nắn, bó bột gãy
Monteggia [bột tự cán]
|
242.400
|
|
|
3.329
|
10.1007.0522
|
Nắn, bó bột gãy
một xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy
một xương cẳng tay [bột tự cán]
|
242.400
|
|
|
3.330
|
10.1008.0522
|
Nắn, bó bột gãy
Pouteau - Colles
|
Nắn, bó bột gãy
Pouteau - Colles [bột tự cán]
|
242.400
|
|
|
3.331
|
03.3836.0523
|
Nắn, bó bột trật
khớp háng bẩm sinh
|
Nắn, bó bột trật
khớp háng bẩm sinh [bột liền]
|
749.600
|
|
|
3.332
|
10.1010.0523
|
Nắn, bó bột trật
khớp háng
|
Nắn, bó bột trật
khớp háng [bột liền]
|
749.600
|
|
|
3.333
|
10.0991.0523
|
Nắn, bó bột trật
khớp háng bẩm sinh
|
Nắn, bó bột trật
khớp háng bẩm sinh [bột liền]
|
749.600
|
|
|
3.334
|
17.0138.0523
|
Kỹ thuật bó bột
Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh
|
Kỹ thuật bó bột
Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]
|
749.600
|
|
|
3.335
|
03.3836.0524
|
Nắn, bó bột trật
khớp háng bẩm sinh
|
Nắn, bó bột trật
khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]
|
370.100
|
|
|
3.336
|
10.1010.0524
|
Nắn, bó bột trật
khớp háng
|
Nắn, bó bột trật
khớp háng [bột tự cán]
|
370.100
|
|
|
3.337
|
10.0991.0524
|
Nắn, bó bột trật
khớp háng bẩm sinh
|
Nắn, bó bột trật
khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]
|
370.100
|
|
|
3.338
|
17.0138.0524
|
Kỹ thuật bó bột
Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh
|
Kỹ thuật bó bột
Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]
|
370.100
|
|
|
3.339
|
03.3831.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh
hình chân chữ O
|
Nắn, bó bột chỉnh
hình chân chữ O [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.340
|
03.3832.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh
hình chân chữ X
|
Nắn, bó bột chỉnh
hình chân chữ X [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.341
|
03.3866.0525
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.342
|
03.3865.0525
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.343
|
03.3864.0525
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.344
|
03.3868.0525
|
Nắn, bó bột gãy
Dupuytren
|
Nắn, bó bột gãy
Dupuytren [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.345
|
03.3857.0525
|
Nắn, bó bột gãy
mâm chày
|
Nắn, bó bột gãy
mâm chày [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.346
|
03.3867.0525
|
Nắn, bó bột gãy
xương chày
|
Nắn, bó bột gãy
xương chày [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.347
|
10.0987.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh
hình chân chữ 0
|
Nắn, bó bột chỉnh
hình chân chữ 0 [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.348
|
10.0988.0525
|
Nắn, bó bột chỉnh
hình chân chữ X
|
Nắn, bó bột chỉnh
hình chân chữ X [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.349
|
10.1021.0525
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.350
|
10.1020.0525
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.351
|
10.1019.0525
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.352
|
10.1026.0525
|
Nắn, bó bột gãy
Dupuptren
|
Nắn, bó bột gãy
Dupuptren [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.353
|
10.1012.0525
|
Nắn, bó bột gãy
mâm chày
|
Nắn, bó bột gãy
mâm chày [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.354
|
03.3831.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh
hình chân chữ O
|
Nắn, bó bột chỉnh
hình chân chữ O [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.355
|
03.3832.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh
hình chân chữ X
|
Nắn, bó bột chỉnh
hình chân chữ X [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.356
|
03.3866.0526
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.357
|
03.3865.0526
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.358
|
03.3864.0526
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.359
|
03.3868.0526
|
Nắn, bó bột gãy
Dupuytren
|
Nắn, bó bột gãy
Dupuytren [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.360
|
03.3857.0526
|
Nắn, bó bột gãy
mâm chày
|
Nắn, bó bột gãy
mâm chày [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.361
|
03.3867.0526
|
Nắn, bó bột gãy
xương chày
|
Nắn, bó bột gãy
xương chày [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.362
|
10.0987.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh
hình chân chữ 0
|
Nắn, bó bột chỉnh
hình chân chữ 0 [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.363
|
10.0988.0526
|
Nắn, bó bột chỉnh
hình chân chữ X
|
Nắn, bó bột chỉnh
hình chân chữ X [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.364
|
10.1021.0526
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.365
|
10.1020.0526
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.366
|
10.1019.0526
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng chân
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.367
|
10.1026.0526
|
Nắn, bó bột gãy
Dupuptren
|
Nắn, bó bột gãy
Dupuptren [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.368
|
10.1012.0526
|
Nắn, bó bột gãy
mâm chày
|
Nắn, bó bột gãy
mâm chày [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.369
|
03.3843.0527
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.370
|
03.3842.0527
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.371
|
03.3841.0527
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.372
|
03.3847.0527
|
Nắn, bó bột gãy
cổ xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy
cổ xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.373
|
03.3848.0527
|
Nắn, bó bột gãy
trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V
|
Nắn, bó bột gãy
trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.374
|
10.1006.0527
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.375
|
10.0999.0527
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.376
|
10.1005.0527
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.377
|
10.0998.0527
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.378
|
10.1004.0527
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.379
|
10.0997.0527
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.380
|
10.1002.0527
|
Nắn, bó bột gãy
cổ xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy
cổ xương cánh tay [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.381
|
10.1003.0527
|
Nắn, bó bột gãy
trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
Nắn, bó bột gãy
trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.382
|
17.0241.0527
|
Kỹ thuật bó bột
cánh - cẳng - bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu
|
Kỹ thuật bó bột
cánh - cẳng - bàn tay có nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu
|
372.700
|
|
|
3.383
|
17.0240.0527
|
Kỹ thuật bó bột
cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu
|
Kỹ thuật bó bột
cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột liền]
|
372.700
|
|
|
3.384
|
03.3843.0528
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.385
|
03.3842.0528
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.386
|
03.3841.0528
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.387
|
03.3847.0528
|
Nắn, bó bột gãy
cổ xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy
cổ xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.388
|
03.3848.0528
|
Nắn, bó bột gãy
trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V
|
Nắn, bó bột gãy
trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.389
|
10.1006.0528
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.390
|
10.0999.0528
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.391
|
10.1005.0528
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.392
|
10.0998.0528
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.393
|
10.1004.0528
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.394
|
10.0997.0528
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên thân xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.395
|
10.1002.0528
|
Nắn, bó bột gãy
cổ xương cánh tay
|
Nắn, bó bột gãy
cổ xương cánh tay [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.396
|
10.1003.0528
|
Nắn, bó bột gãy
trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV
|
Nắn, bó bột gãy
trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.397
|
17.0240.0528
|
Kỹ thuật bó bột
cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu
|
Kỹ thuật bó bột
cánh - cẳng - bàn tay không nắn làm khuôn nẹp bàn tay trên khuỷu [bột tự cán]
|
300.100
|
|
|
3.398
|
03.3838.0529
|
Nắn, bó bột cột
sống
|
Nắn, bó bột cột
sống [bột liền]
|
659.600
|
|
|
3.399
|
03.3835.0529
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
|
3.400
|
03.3834.0529
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
|
3.401
|
03.3833.0529
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
|
3.402
|
03.3859.0529
|
Nắn, bó bột gãy
cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy
cổ xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
|
3.403
|
03.3830.0529
|
Nắn, bó bột gãy
cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
Nắn, bó bột gãy
cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền]
|
659.600
|
|
|
3.404
|
03.3861.0529
|
Nắn, bó bột gãy
lồi cầu xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy
lồi cầu xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
|
3.405
|
03.3858.0529
|
Nắn, bó bột gãy
xương chậu
|
Nắn, bó bột gãy
xương chậu [bột liền]
|
659.600
|
|
|
3.406
|
10.0992.0529
|
Bột Corset
Minerve,Cravate
|
Bột Corset Minerve,Cravate
[bột liền]
|
659.600
|
|
|
3.407
|
10.0994.0529
|
Nắn, bó bột cột
sống
|
Nắn, bó bột cột
sống [bột liền]
|
659.600
|
|
|
3.408
|
10.0990.0529
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
|
3.409
|
10.0989.0529
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
|
3.410
|
10.1014.0529
|
Nắn, bó bột gãy
Cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy
cổ xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
|
3.411
|
10.0986.0529
|
Nắn, bó bột gãy
cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
Nắn, bó bột gãy
cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền]
|
659.600
|
|
|
3.412
|
10.1016.0529
|
Nắn, bó bột gãy
lồi cầu xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy
lồi cầu xương đùi [bột liền]
|
659.600
|
|
|
3.413
|
10.1013.0529
|
Nắn, bó bột gãy
xương chậu
|
Nắn, bó bột gãy
xương chậu [bột liền]
|
659.600
|
|
|
3.414
|
03.3838.0530
|
Nắn, bó bột cột
sống
|
Nắn, bó bột cột
sống [bột tự cán]
|
379.600
|
|
|
3.415
|
03.3835.0530
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
|
3.416
|
03.3834.0530
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 giữa xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
|
3.417
|
03.3833.0530
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
|
3.418
|
03.3859.0530
|
Nắn, bó bột gãy
cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy
cổ xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
|
3.419
|
03.3830.0530
|
Nắn, bó bột gãy
cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
Nắn, bó bột gãy
cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán]
|
379.600
|
|
|
3.420
|
03.3861.0530
|
Nắn, bó bột gãy
lồi cầu xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy
lồi cầu xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
|
3.421
|
03.3858.0530
|
Nắn, bó bột gãy
xương chậu
|
Nắn, bó bột gãy
xương chậu [bột tự cán]
|
379.600
|
|
|
3.422
|
10.0992.0530
|
Bột Corset
Minerve,Cravate
|
Bột Corset Minerve,Cravate
[bột tự cán]
|
379.600
|
|
|
3.423
|
10.0994.0530
|
Nắn, bó bột cột
sống
|
Nắn, bó bột cột
sống [bột tự cán]
|
379.600
|
|
|
3.424
|
10.0990.0530
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
|
3.425
|
10.0989.0530
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy
1/3 trên xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
|
3.426
|
10.1014.0530
|
Nắn, bó bột gãy
Cổ xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy
Cổ xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
|
3.427
|
10.0986.0530
|
Nắn, bó bột gãy
cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng
|
Nắn, bó bột gãy
cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán]
|
379.600
|
|
|
3.428
|
10.1016.0530
|
Nắn, bó bột gãy
lồi cầu xương đùi
|
Nắn, bó bột gãy
lồi cầu xương đùi [bột tự cán]
|
379.600
|
|
|
3.429
|
10.1013.0530
|
Nắn, bó bột gãy
xương chậu
|
Nắn, bó bột gãy
xương chậu [bột tự cán]
|
379.600
|
|
|
3.430
|
03.3871.0532
|
Nắn, bó bột gãy
xương gót
|
Nắn, bó bột gãy
xương gót
|
167.000
|
|
|
3.431
|
10.1023.0532
|
Nắn, bó bột gãy
xương gót
|
Nắn, bó bột gãy
xương gót
|
167.000
|
|
|
3.432
|
03.3862.0533
|
Bó bột ống
trong gãy xương bánh chè
|
Bó bột ống
trong gãy xương bánh chè
|
167.000
|
|
|
3.433
|
10.1017.0533
|
Bó bột ống
trong gãy xương bánh chè
|
Bó bột ống
trong gãy xương bánh chè
|
167.000
|
|
|
3.434
|
03.2759.0534
|
Cắt chi và vét hạch
do ung thư
|
Cắt chi và vét hạch
do ung thư
|
3.994.900
|
|
|
3.435
|
03.3775.0534
|
Cắt cụt cẳng
chân
|
Cắt cụt cẳng
chân
|
3.994.900
|
|
|
3.436
|
03.2748.0534
|
Căt cụt cẳng
chân do ung thư
|
Căt cụt cẳng
chân do ung thư
|
3.994.900
|
|
|
3.437
|
03.3682.0534
|
Cắt cụt cẳng
tay
|
Cắt cụt cẳng
tay
|
3.994.900
|
|
|
3.438
|
03.3680.0534
|
Cắt cụt cánh
tay
|
Cắt cụt cánh
tay
|
3.994.900
|
|
|
3.439
|
03.2744.0534
|
Cắt cụt cánh
tay do ung thư
|
Cắt cụt cánh
tay do ung thư
|
3.994.900
|
|
|
3.440
|
03.2749.0534
|
Cắt cụt đùi do ung
thư chi dưới
|
Cắt cụt đùi do ung
thư chi dưới
|
3.994.900
|
|
|
3.441
|
03.3740.0534
|
Cắt cụt dưới mấu
chuyển xương đùi
|
Cắt cụt dưới mấu
chuyển xương đùi
|
3.994.900
|
|
|
3.442
|
03.3668.0534
|
Cắt đoạn khớp khuỷu
|
Cắt đoạn khớp khuỷu
|
3.994.900
|
|
|
3.443
|
03.3726.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt
đùi
|
Phẫu thuật cắt cụt
đùi
|
3.994.900
|
|
|
3.444
|
03.3795.0534
|
Tháo khớp cổ
chân
|
Tháo khớp cổ
chân
|
3.994.900
|
|
|
3.445
|
03.3683.0534
|
Tháo khớp cổ
tay
|
Tháo khớp cổ
tay
|
3.994.900
|
|
|
3.446
|
03.2746.0534
|
Tháo khớp cổ
tay do ung thư
|
Tháo khớp cổ
tay do ung thư
|
3.994.900
|
|
|
3.447
|
03.3755.0534
|
Tháo khớp gối
|
Tháo khớp gối
|
3.994.900
|
|
|
3.448
|
03.2750.0534
|
Tháo khớp gối
do ung thư
|
Tháo khớp gối
do ung thư
|
3.994.900
|
|
|
3.449
|
03.3723.0534
|
Tháo khớp háng
|
Tháo khớp háng
|
3.994.900
|
|
|
3.450
|
03.2747.0534
|
Tháo khớp háng do
ung thư chi dưới
|
Tháo khớp háng do
ung thư chi dưới
|
3.994.900
|
|
|
3.451
|
03.3681.0534
|
Tháo khớp khuỷu
|
Tháo khớp khuỷu
|
3.994.900
|
|
|
3.452
|
03.2745.0534
|
Tháo khớp khuỷu
tay do ung thư
|
Tháo khớp khuỷu
tay do ung thư
|
3.994.900
|
|
|
3.453
|
03.3796.0534
|
Tháo khớp kiểu
Pirogoff
|
Tháo khớp kiểu
Pirogoff
|
3.994.900
|
|
|
3.454
|
03.3648.0534
|
Tháo khớp vai
|
Tháo khớp vai
|
3.994.900
|
|
|
3.455
|
03.3792.0534
|
Tháo một nửa bàn
chân trước
|
Tháo một nửa bàn
chân trước
|
3.994.900
|
|
|
3.456
|
10.0863.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt
cẳng tay, cánh tay
|
Phẫu thuật cắt cụt
cẳng tay, cánh tay
|
3.994.900
|
|
|
3.457
|
10.0942.0534
|
Phẫu thuật cắt cụt
chi
|
Phẫu thuật cắt cụt
chi
|
3.994.900
|
|
|
3.458
|
10.0943.0534
|
Phẫu thuật tháo
khớp chi
|
Phẫu thuật tháo
khớp chi
|
3.994.900
|
|
|
3.459
|
11.0072.0534
|
Cắt cụt cấp cứu
chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
Cắt cụt cấp cứu
chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
3.994.900
|
|
|
3.460
|
11.0073.0534
|
Cắt cụt chi thể
bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
Cắt cụt chi thể
bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
3.994.900
|
|
|
3.461
|
11.0074.0534
|
Tháo khớp chi thể
bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
Tháo khớp chi thể
bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu
|
3.994.900
|
|
|
3.462
|
12.0326.0534
|
Cắt chi và vét hạch
do ung thư
|
Cắt chi và vét hạch
do ung thư
|
3.994.900
|
|
|
3.463
|
12.0335.0534
|
Cắt cụt cẳng
chân do ung thư
|
Cắt cụt cẳng
chân do ung thư
|
3.994.900
|
|
|
3.464
|
12.0328.0534
|
Cắt cụt cánh
tay do ung thư
|
Cắt cụt cánh
tay do ung thư
|
3.994.900
|
|
|
3.465
|
12.0336.0534
|
Cắt cụt đùi do
ung thư
|
Cắt cụt đùi do
ung thư
|
3.994.900
|
|
|
3.466
|
12.0327.0534
|
Tháo khớp cổ
tay do ung thư
|
Tháo khớp cổ
tay do ung thư
|
3.994.900
|
|
|
3.467
|
12.0334.0534
|
Tháo khớp háng
do ung thư
|
Tháo khớp háng
do ung thư
|
3.994.900
|
|
|
3.468
|
12.0329.0534
|
Tháo khớp khuỷu
tay do ung thư
|
Tháo khớp khuỷu
tay do ung thư
|
3.994.900
|
|
|
3.469
|
03.3698.0535
|
Phẫu thuật chuyển
gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
|
Phẫu thuật chuyển
gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động
|
3.320.600
|
|
|
3.470
|
10.0835.0535
|
Phẫu thuật chuyển
gân điều trị liệt thần kinh giữa
|
Phẫu thuật chuyển
gân điều trị liệt thần kinh giữa
|
3.320.600
|
|
|
3.471
|
10.0837.0535
|
Phẫu thuật chuyển
gân điều trị liệt thần kinh quay
|
Phẫu thuật chuyển
gân điều trị liệt thần kinh quay
|
3.320.600
|
|
|
3.472
|
10.0836.0535
|
Phẫu thuật chuyển
gân điều trị liệt thần kinh trụ
|
Phẫu thuật chuyển
gân điều trị liệt thần kinh trụ
|
3.320.600
|
|
|
3.473
|
10.0838.0535
|
Phẫu thuật điều
trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ
|
Phẫu thuật điều
trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ
|
3.320.600
|
|
|
3.474
|
10.0854.0535
|
Phẫu thuật làm đối
chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)
|
Phẫu thuật làm đối
chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái)
|
3.320.600
|
|
|
3.475
|
10.0858.0535
|
Phẫu thuật và điều
trị bệnh Dupuytren
|
Phẫu thuật và điều
trị bệnh Dupuytren
|
3.320.600
|
|
|
3.476
|
10.0714.0536
|
Phẫu thuật thay
khớp vai nhân tạo
|
Phẫu thuật thay
khớp vai nhân tạo
|
7.692.200
|
Chưa bao gồm khớp
nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
|
3.477
|
03.3791.0537
|
Phẫu thuật bàn chân
duỗi đổ
|
Phẫu thuật bàn chân
duỗi đổ
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.478
|
03.3790.0537
|
Phẫu thuật chỉnh
hình điều trị bàn chân khoèo
|
Phẫu thuật chỉnh
hình điều trị bàn chân khoèo
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.479
|
03.3780.0537
|
Phẫu thuật điều
trị bàn chân khoèo do bại não
|
Phẫu thuật điều
trị bàn chân khoèo do bại não
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.480
|
10.0806.0537
|
Cố đinh ngoại vi
trong điều trị gãy hở chi dưới
|
Cố đinh ngoại vi
trong điều trị gãy hở chi dưới
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.481
|
10.0805.0537
|
Cố đinh ngoại vi
trong điều trị gãy hở chi trên
|
Cố đinh ngoại vi
trong điều trị gãy hở chi trên
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.482
|
10.0937.0537
|
Phẫu thuật chỉnh
bàn chân khèo
|
Phẫu thuật chỉnh
bàn chân khèo
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.483
|
10.0892.0537
|
Phẫu thuật chỉnh
hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI
|
Phẫu thuật chỉnh
hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.484
|
10.0898.0537
|
Phẫu thuật trật
báng chè bẩm sinh
|
Phẫu thuật trật
báng chè bẩm sinh
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.485
|
10.0899.0537
|
Phẫu thuật trật
bánh chè mắc phải
|
Phẫu thuật trật
bánh chè mắc phải
|
3.411.300
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.486
|
03.3768.0538
|
Chuyển cân liệt
thần kinh mác nông
|
Chuyển cân liệt
thần kinh mác nông
|
3.320.600
|
|
|
3.487
|
10.0890.0538
|
Phẫu thuật chỉnh
hình cổ bàn chân sau bại liệt
|
Phẫu thuật chỉnh
hình cổ bàn chân sau bại liệt
|
3.320.600
|
|
|
3.488
|
10.0891.0538
|
Phẫu thuật chỉnh
hình cổ bàn chân sau bại não
|
Phẫu thuật chỉnh
hình cổ bàn chân sau bại não
|
3.320.600
|
|
|
3.489
|
10.0946.0538
|
Phẫu thuật chuyển
gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)
|
Phẫu thuật chuyển
gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)
|
3.320.600
|
|
|
3.490
|
10.0939.0539
|
Phẫu thuật đóng
cứng khớp cổ chân
|
Phẫu thuật đóng
cứng khớp cổ chân
|
2.275.900
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.491
|
10.0742.0539
|
Phẫu thuật tạo hình
cứng khớp cổ tay sau chấn thương
|
Phẫu thuật tạo hình
cứng khớp cổ tay sau chấn thương
|
2.275.900
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản
phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.492
|
03.3747.0540
|
Lấy bỏ sụn chêm
khớp gối
|
Lấy bỏ sụn chêm
khớp gối
|
3.447.900
|
|
|
3.493
|
03.3751.0540
|
Phẫu thuật thay
lại dây chằng chéo trước khớp gối
|
Phẫu thuật thay
lại dây chằng chéo trước khớp gối
|
3.447.900
|
|
|
3.494
|
03.3746.0540
|
Tạo hình dây chằng
chéo khớp gối
|
Tạo hình dây chằng
chéo khớp gối
|
3.447.900
|
|
|
3.495
|
10.0938.0540
|
Phẫu thuật làm vận
động khớp gối
|
Phẫu thuật làm vận
động khớp gối
|
3.447.900
|
|
|
3.496
|
03.4152.0541
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị mất vững khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị mất vững khớp vai
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.497
|
04.0053.0541
|
Phẫu thuật nội soi
lao khớp gối
|
Phẫu thuật nội soi
lao khớp gối
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.498
|
04.0054.0541
|
Phẫu thuật nội soi
lao khớp háng
|
Phẫu thuật nội soi
lao khớp háng
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.499
|
04.0052.0541
|
Phẫu thuật nội soi
lao khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi
lao khớp vai
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.500
|
27.0066.0541
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm bộ
kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng ghép
đĩa đệm, nẹp, vít.
|
|
3.501
|
27.0446.0541
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đầu dài gân nhị đầu
|
Phẫu thuật nội soi
cắt đầu dài gân nhị đầu
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.502
|
27.0460.0541
|
Phẫu thuật nội soi
cắt hoạt mạc viêm khớp gối
|
Phẫu thuật nội soi
cắt hoạt mạc viêm khớp gối
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.503
|
27.0458.0541
|
Phẫu thuật nội soi
cắt hoạt mạc viêm khớp hang
|
Phẫu thuật nội soi
cắt hoạt mạc viêm khớp hang
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.504
|
27.0463.0541
|
Phẫu thuật nội soi
cắt lọc sụn khớp gối
|
Phẫu thuật nội soi
cắt lọc sụn khớp gối
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.505
|
27.0461.0541
|
Phẫu thuật nội soi
cắt sụn chêm
|
Phẫu thuật nội soi
cắt sụn chêm
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.506
|
27.0069.0541
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh vẹo cột sống ngực
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh vẹo cột sống ngực
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm hệ
thống bộ kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng
ghép đĩa đệm, nẹp, vít, xương nhân tạo hoặc sản phẩm thay thế xương.
|
|
3.507
|
27.0486.0541
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị cứng khớp cổ chân
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị cứng khớp cổ chân
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.508
|
27.0452.0541
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị cứng khớp khuỷu
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị cứng khớp khuỷu
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.509
|
27.0453.0541
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị gãy xương vùng khuỷu
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị gãy xương vùng khuỷu
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.510
|
27.0484.0541
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.511
|
27.0440.0541
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị mất vững khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị mất vững khớp vai
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.512
|
27.0439.0541
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.513
|
27.0459.0541
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị rách sụn viền ổ cối
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị rách sụn viền ổ cối
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.514
|
27.0442.0541
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.515
|
27.0444.0541
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị thoái hóa khớp cùng đòn
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị thoái hóa khớp cùng đòn
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.516
|
27.0447.0541
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị viêm co rút khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị viêm co rút khớp vai
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.517
|
27.0449.0541
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị viêm khớp vai
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị viêm khớp vai
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.518
|
27.0465.0541
|
Phẫu thuật nội soi
ghép sụn xương tự thân
|
Phẫu thuật nội soi
ghép sụn xương tự thân
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.519
|
27.0063.0541
|
Phẫu thuật nội soi
giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ
|
Phẫu thuật nội soi
giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.520
|
27.0481.0541
|
Phẫu thuật nội soi
gỡ dính khớp gối
|
Phẫu thuật nội soi
gỡ dính khớp gối
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.521
|
27.0448.0541
|
Phẫu thuật nội
soi khâu chóp xoay
|
Phẫu thuật nội
soi khâu chóp xoay
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
|
|
3.522
|
27.0441.0541
|
Phẫu thuật nội soi
khâu khoảng gian chóp xoay
|
Phẫu thuật nội soi
khâu khoảng gian chóp xoay
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.523
|
27.0462.0541
|
Phẫu thuật nội soi
khâu sụn chêm
|
Phẫu thuật nội soi
khâu sụn chêm
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.524
|
27.0464.0541
|
Phẫu thuật nội soi
khoan kích thích tủy
|
Phẫu thuật nội soi
khoan kích thích tủy
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.525
|
27.0503.0541
|
Phẫu thuật nội soi
khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm
|
Phẫu thuật nội soi
khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.526
|
27.0504.0541
|
Phẫu thuật nội soi
khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân
|
Phẫu thuật nội soi
khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.527
|
27.0074.0541
|
Phẫu thuật nội soi
lấy đĩa đệm cột sống ngực
|
Phẫu thuật nội soi
lấy đĩa đệm cột sống ngực
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm mũi
khoan (mài), miếng ghép đĩa đệm, nẹp
|
|
3.528
|
27.0068.0541
|
Phẫu thuật nội soi
lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống
|
Phẫu thuật nội soi
lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm hệ
thống bộ kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), miếng
ghép đĩa đệm, nẹp, vít, xương nhân tạo hoặc sản phẩm thay thế xương.
|
|
3.529
|
27.0065.0541
|
Phẫu thuật nội soi
lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp
|
Phẫu thuật nội soi
lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm bộ
kít dùng trong điều trị thoát vị đĩa đệm cột sống, mũi khoan (mài), dây bơm nước,
tấm phủ, đầu đốt RF.
|
|
3.530
|
27.0070.0541
|
Phẫu thuật nội soi
lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau
|
Phẫu thuật nội soi
lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm mũi
khoan (mài).
|
|
3.531
|
27.0438.0541
|
Phẫu thuật nội soi
tạo hình mỏm cùng vai
|
Phẫu thuật nội soi
tạo hình mỏm cùng vai
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
|
|
3.532
|
27.0479.0542
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo
sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chày, bên mác)
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo
sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chày, bên mác)
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp
vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân
sinh học, gân đồng loại.
|
|
3.533
|
27.0472.0542
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị mất vững bánh chè
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị mất vững bánh chè
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp
vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân
sinh học, gân đồng loại.
|
|
3.534
|
27.0445.0542
|
Phẫu thuật nội soi
đính lại điểm bám gân nhị đầu
|
Phẫu thuật nội soi
đính lại điểm bám gân nhị đầu
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
|
|
3.535
|
27.0470.0542
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo sau
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo sau
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp
vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân
sinh học, gân đồng loại.
|
|
3.536
|
27.0476.0542
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp
vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân
sinh học, gân đồng loại.
|
|
3.537
|
27.0477.0542
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp
vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân
sinh học, gân đồng loại.
|
|
3.538
|
27.0466.0542
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp
vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân
sinh học, gân đồng loại.
|
|
3.539
|
27.0467.0542
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp
vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân
sinh học, gân đồng loại.
|
|
3.540
|
27.0468.0542
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp
vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân
sinh học, gân đồng loại.
|
|
3.541
|
27.0474.0542
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp
vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân
sinh học, gân đồng loại.
|
|
3.542
|
27.0475.0542
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp
vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân
sinh học, gân đồng loại.
|
|
3.543
|
27.0471.0542
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp
vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân
sinh học, gân đồng loại.
|
|
3.544
|
27.0443.0542
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng quạ đòn
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo dây chằng quạ đòn
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp
vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân
sinh học, gân đồng loại.
|
|
3.545
|
27.0478.0542
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp
vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân
sinh học, gân đồng loại.
|
|
3.546
|
27.0469.0542
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo lại dây chằng chéo trước
|
Phẫu thuật nội soi
tái tạo lại dây chằng chéo trước
|
4.594.500
|
Chưa bao gồm nẹp
vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân
sinh học, gân đồng loại.
|
|
3.547
|
03.3713.0543
|
Phẫu thuật điều
trị trật khớp háng bẩm sinh
|
Phẫu thuật điều
trị trật khớp háng bẩm sinh
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, ốc, khóa.
|
|
3.548
|
03.3730.0543
|
Phẫu thuật trật
khớp háng
|
Phẫu thuật trật
khớp háng
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, ốc, khóa.
|
|
3.549
|
04.0005.0543
|
Phẫu thuật đặt lại
khớp háng tư thế xấu do lao
|
Phẫu thuật đặt lại
khớp háng tư thế xấu do lao
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, ốc, khóa.
|
|
3.550
|
10.0715.0543
|
Phẫu thuật tạo hình
bệnh xương bả vai lên cao
|
Phẫu thuật tạo hình
bệnh xương bả vai lên cao
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, ốc, khóa.
|
|
3.551
|
10.0930.0543
|
Phẫu thuật thay
khớp háng bán phần
|
Phẫu thuật thay
khớp háng bán phần [tạo hình]
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, ốc, khóa.
|
|
3.552
|
10.0916.0543
|
Phẫu thuật trật
khớp háng sau chấn thương
|
Phẫu thuật trật
khớp háng sau chấn thương
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, ốc, khóa.
|
|
3.553
|
10.0897.0543
|
Trật khớp háng bẩm
sinh
|
Trật khớp háng bẩm
sinh
|
3.602.500
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, ốc, khóa.
|
|
3.554
|
10.0927.0544
|
Phẫu thuật thay
khớp gối bán phần
|
Phẫu thuật thay
khớp gối bán phần
|
4.974.500
|
Chưa bao gồm khớp
nhân tạo.
|
|
3.555
|
04.0006.0545
|
Phẫu thuật thay
khớp háng do lao
|
Phẫu thuật thay
khớp háng do lao [bán phần]
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm khớp
nhân tạo.
|
|
3.556
|
10.0930.0545
|
Phẫu thuật thay
khớp háng bán phần
|
Phẫu thuật thay
khớp háng bán phần [thay khớp]
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm khớp
nhân tạo.
|
|
3.557
|
04.0008.0546
|
Phẫu thuật thay
khớp gối do lao
|
Phẫu thuật thay
khớp gối do lao
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm khớp
nhân tạo.
|
|
3.558
|
04.0006.0547
|
Phẫu thuật thay
khớp háng do lao
|
Phẫu thuật thay
khớp háng do lao [toàn bộ]
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm khớp
nhân tạo.
|
|
3.559
|
10.0929.0547
|
Phẫu thuật thay
toàn bộ khớp háng
|
Phẫu thuật thay
toàn bộ khớp háng
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm khớp
nhân tạo.
|
|
3.560
|
03.3880.0548
|
Bắt vít qua khớp
|
Bắt vít qua khớp
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.561
|
03.3664.0548
|
Cố định Kirschner
trong gãy đầu trên xương cánh tay
|
Cố định Kirschner
trong gãy đầu trên xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.562
|
03.3728.0548
|
Kết xương đinh nẹp
khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu
|
Kết xương đinh nẹp
khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.563
|
03.3661.0548
|
Phẫu thuật điều
trị vẹo khuỷu, đục sửa trục
|
Phẫu thuật điều
trị vẹo khuỷu, đục sửa trục
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.564
|
03.3722.0548
|
Phẫu thuật toác
khớp mu
|
Phẫu thuật toác
khớp mu
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.565
|
03.3669.0548
|
Phẫu thuật trật
khớp khuỷu
|
Phẫu thuật trật
khớp khuỷu
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.566
|
10.0948.0548
|
Phẫu thuật đặt lại
khớp găm kim cổ xương cánh tay
|
Phẫu thuật đặt lại
khớp găm kim cổ xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.567
|
10.0949.0548
|
Phẫu thuật đặt lại
khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)
|
Phẫu thuật đặt lại
khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.568
|
10.0911.0548
|
Phẫu thuật điều
trị trật khớp khuỷu
|
Phẫu thuật điều
trị trật khớp khuỷu
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.569
|
10.0906.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.570
|
10.0869.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
|
Phẫu thuật kết hợp
xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.571
|
10.0772.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bánh chè
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bánh chè
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.572
|
10.0904.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.573
|
10.0796.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.574
|
10.0797.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.575
|
10.0804.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.576
|
10.0909.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [găm kim]
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.577
|
10.0734.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mỏm khuỷu
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mỏm khuỷu
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.578
|
10.0735.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mỏm khuỷu phức tạp
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.579
|
10.0910.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy ròng rọc xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy ròng rọc xương cánh tay [găm kim]
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.580
|
10.0791.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật đốt bàn ngón chân
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật đốt bàn ngón chân
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.581
|
10.0873.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.582
|
10.0744.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật khớp cổ tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật khớp cổ tay
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.583
|
10.0773.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương bánh chè phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương bánh chè phức tạp
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.584
|
10.0755.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương toác khớp mu (trật khớp)
|
Phẫu thuật kết hợp
xương toác khớp mu (trật khớp)
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.585
|
10.0871.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp cổ chân
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.586
|
10.0872.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp dưới sên
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp dưới sên
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.587
|
10.0790.0548
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp Lisfranc
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp Lisfranc
|
4.324.900
|
Chưa bao gồm kim
hoặc đinh.
|
|
3.588
|
03.3724.0549
|
Làm cứng khớp ở
tư- thế chức năng
|
Làm cứng khớp ở
tư- thế chức năng
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
|
3.589
|
04.0056.0549
|
Phẫu thuật hàn cứng
khớp gối do lao (Arthrodesis)
|
Phẫu thuật hàn cứng
khớp gối do lao (Arthrodesis)
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
|
3.590
|
10.0958.0549
|
Phẫu thuật đóng
cứng khớp khác
|
Phẫu thuật đóng
cứng khớp khác
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
|
3.591
|
10.0849.0549
|
Phẫu thuật làm cứng
khớp bàn, ngón tay
|
Phẫu thuật làm cứng
khớp bàn, ngón tay
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
|
3.592
|
10.0846.0549
|
Phẫu thuật làm cứng
khớp cổ tay
|
Phẫu thuật làm cứng
khớp cổ tay
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
|
3.593
|
10.0950.0549
|
Phẫu thuật làm cứng
khớp gối
|
Phẫu thuật làm cứng
khớp gối
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
|
3.594
|
10.0845.0549
|
Phẫu thuật làm cứng
khớp quay Trụ dưới
|
Phẫu thuật làm cứng
khớp quay Trụ dưới
|
4.002.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp vít, khung cố định ngoài.
|
|
3.595
|
03.3701.0550
|
Phẫu thuật Capsulodesis
Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ
|
Phẫu thuật Capsulodesis
Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.596
|
03.3716.0550
|
Phẫu thuật cứng
cơ may
|
Phẫu thuật cứng
cơ may
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.597
|
03.3666.0550
|
Phẫu thuật cứng
duỗi khớp khuỷu
|
Phẫu thuật cứng
duỗi khớp khuỷu
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.598
|
03.3645.0550
|
Phẫu thuật điều
trị vẹo cổ
|
Phẫu thuật điều
trị vẹo cổ
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.599
|
03.3753.0550
|
Phẫu thuật Egger
tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng
|
Phẫu thuật Egger
tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.600
|
03.3752.0550
|
Phẫu thuật gấp khớp
gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh
|
Phẫu thuật gấp khớp
gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm
đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.601
|
03.3670.0550
|
Phẫu thuật gấp khớp
khuỷu do bại não
|
Phẫu thuật gấp khớp
khuỷu do bại não
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.602
|
03.3700.0550
|
Phẫu thuật tạo gấp
cổ tay do bại não
|
Phẫu thuật tạo gấp
cổ tay do bại não
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.603
|
03.3748.0550
|
Phẫu thuật trật
khớp gối bẩm sinh
|
Phẫu thuật trật
khớp gối bẩm sinh
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.604
|
03.3750.0550
|
Phẫu thuật trật
xương bánh chè bẩm sinh
|
Phẫu thuật trật
xương bánh chè bẩm sinh
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.605
|
03.3742.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng
cơ thẳng trước
|
Phẫu thuật xơ cứng
cơ thẳng trước
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.606
|
10.0857.0550
|
Chỉnh hình bệnh
co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước
|
Chỉnh hình bệnh
co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.607
|
10.0843.0550
|
Phẫu thuật điều
trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng
|
Phẫu thuật điều
trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.608
|
10.0928.0550
|
Phẫu thuật tạo hình
điều trị cứng gối sau chấn thương
|
Phẫu thuật tạo hình
điều trị cứng gối sau chấn thương
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.609
|
10.0902.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng
cơ ức đòn chũm
|
Phẫu thuật xơ cứng
cơ ức đòn chũm
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.610
|
10.0944.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng
đơn giản
|
Phẫu thuật xơ cứng
đơn giản
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.611
|
10.0901.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng
gân cơ tam đầu cánh tay
|
Phẫu thuật xơ cứng
gân cơ tam đầu cánh tay
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.612
|
10.0900.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng
gân cơ tứ đầu đùi
|
Phẫu thuật xơ cứng
gân cơ tứ đầu đùi
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm
đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo
hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.613
|
10.0945.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng
phức tạp
|
Phẫu thuật xơ cứng
phức tạp
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.614
|
10.0903.0550
|
Phẫu thuật xơ cứng
trật khớp gối
|
Phẫu thuật xơ cứng
trật khớp gối
|
3.923.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc
sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.615
|
03.3667.0551
|
Phẫu thuật dính
khớp khuỷu
|
Phẫu thuật dính
khớp khuỷu
|
3.011.900
|
|
|
3.616
|
03.3671.0551
|
Phẫu thuật dính
khớp khuỷu
|
Phẫu thuật dính
khớp khuỷu
|
3.011.900
|
|
|
3.617
|
03.3672.0551
|
Phẫu thuật dính
khớp quay trụ bẩm sinh
|
Phẫu thuật dính
khớp quay trụ bẩm sinh
|
3.011.900
|
|
|
3.618
|
03.3813.0551
|
Phẫu thuật viêm
khớp mủ thứ phát có sai khớp
|
Phẫu thuật viêm
khớp mủ thứ phát có sai khớp
|
3.011.900
|
|
|
3.619
|
04.0007.0551
|
Phẫu thuật chỉnh
hình khớp gối do lao
|
Phẫu thuật chỉnh
hình khớp gối do lao
|
3.011.900
|
|
|
3.620
|
04.0024.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao khớp cổ- bàn chân
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao khớp cổ- bàn chân
|
3.011.900
|
|
|
3.621
|
04.0016.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao khớp cổ- bàn tay
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao khớp cổ- bàn tay
|
3.011.900
|
|
|
3.622
|
04.0020.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao khớp cùng chậu
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao khớp cùng chậu
|
3.011.900
|
|
|
3.623
|
04.0023.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao khớp gối
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao khớp gối
|
3.011.900
|
|
|
3.624
|
04.0022.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao khớp háng
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao khớp háng
|
3.011.900
|
|
|
3.625
|
04.0015.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao khớp khuỷu
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao khớp khuỷu
|
3.011.900
|
|
|
3.626
|
04.0013.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao khớp ức sườn, khớp ức đòn
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao khớp ức sườn, khớp ức đòn
|
3.011.900
|
|
|
3.627
|
04.0014.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao khớp vai
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao khớp vai
|
3.011.900
|
|
|
3.628
|
04.0012.0551
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao xương sườn
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao xương sườn
|
3.011.900
|
|
|
3.629
|
10.0856.0551
|
Chỉnh hình tật dính
quay trụ trên bẩm sinh
|
Chỉnh hình tật dính
quay trụ trên bẩm sinh
|
3.011.900
|
|
|
3.630
|
10.0907.0551
|
Phẫu thuật cứng
gối theo phương pháp JUDET
|
Phẫu thuật cứng
gối theo phương pháp JUDET
|
3.011.900
|
|
|
3.631
|
10.0847.0551
|
Phẫu thuật điều
trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
Phẫu thuật điều
trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay
|
3.011.900
|
|
|
3.632
|
10.0974.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính
gân duỗi
|
Phẫu thuật gỡ dính
gân duỗi
|
3.011.900
|
|
|
3.633
|
10.0973.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính
gân gấp
|
Phẫu thuật gỡ dính
gân gấp
|
3.011.900
|
|
|
3.634
|
10.0951.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính
khớp gối
|
Phẫu thuật gỡ dính
khớp gối
|
3.011.900
|
|
|
3.635
|
10.0975.0551
|
Phẫu thuật gỡ dính
thần kinh
|
Phẫu thuật gỡ
dính thần kinh
|
3.011.900
|
|
|
3.636
|
10.0956.0551
|
Phẫu thuật làm sạch
ổ khớp
|
Phẫu thuật làm sạch
ổ khớp
|
3.011.900
|
|
|
3.637
|
10.0716.0551
|
Phẫu thuật tháo
khớp vai
|
Phẫu thuật tháo
khớp vai
|
3.011.900
|
|
|
3.638
|
10.0983.0551
|
Phẫu thuật vết thương
khớp
|
Phẫu thuật vết thương
khớp
|
3.011.900
|
|
|
3.639
|
10.0982.0551
|
Phẫu thuật viên
tấy bao hoạt dịch bàn tay
|
Phẫu thuật viên
tấy bao hoạt dịch bàn tay
|
3.011.900
|
|
|
3.640
|
12.0333.0551
|
Tháo khớp gối
do ung thư
|
Tháo khớp gối
do ung thư
|
3.011.900
|
|
|
3.641
|
03.3708.0552
|
Phẫu thuật chuyển
ngón thay thế ngón cái
|
Phẫu thuật chuyển
ngón thay thế ngón cái
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
|
3.642
|
10.0853.0552
|
Phẫu thuật chuyển
ngón tay
|
Phẫu thuật chuyển
ngón tay
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
|
3.643
|
10.0933.0552
|
Phẫu thuật ghép
chi
|
Phẫu thuật ghép
chi
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
|
3.644
|
26.0007.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu
ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác
|
Phẫu thuật vi phẫu
ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
|
3.645
|
26.0008.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu
ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu
|
Phẫu thuật vi phẫu
ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
|
3.646
|
26.0044.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi
phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
|
3.647
|
26.0053.0552
|
phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời
|
phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
|
3.648
|
26.0043.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
|
3.649
|
26.0042.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
|
3.650
|
26.0041.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
|
3.651
|
26.0048.0552
|
phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời
|
phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
|
3.652
|
26.0049.0552
|
phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời
|
phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
|
3.653
|
26.0050.0552
|
phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời
|
phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
|
3.654
|
26.0051.0552
|
phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời
|
phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
|
3.655
|
26.0052.0552
|
phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời
|
phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
|
3.656
|
26.0045.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
|
3.657
|
26.0039.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
|
3.658
|
26.0040.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
|
3.659
|
26.0056.0552
|
Tái tạo ngón tay
bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu
|
Tái tạo ngón tay
bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
|
3.660
|
28.0350.0552
|
Chuyển ngón có cuống
mạch nuôi
|
Chuyển ngón có cuống
mạch nuôi
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
|
3.661
|
28.0347.0552
|
Phẫu thuật tái tạo
ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu
|
Phẫu thuật tái tạo
ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
|
3.662
|
28.0348.0552
|
Phẫu thuật tái tạo
ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu
|
Phẫu thuật tái tạo
ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch
máu nhân tạo.
|
|
3.663
|
28.0232.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu
ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác
|
Phẫu thuật vi phẫu
ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân
tạo.
|
|
3.664
|
28.0233.0552
|
Phẫu thuật vi phẫu
ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu
|
Phẫu thuật vi phẫu
ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu
|
7.094.200
|
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch
máu nhân tạo.
|
|
3.665
|
03.3886.0553
|
Ghép trong mất đoạn
xương
|
Ghép trong mất đoạn
xương
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung
cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
|
|
3.666
|
03.3609.0553
|
Ghép xương chấn
thương cột sống cổ
|
Ghép xương chấn
thương cột sống cổ
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung
cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
|
|
3.667
|
03.3610.0553
|
Ghép xương chấn
thương cột sống thắt lưng
|
Ghép xương chấn
thương cột sống thắt lưng
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung
cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
|
|
3.668
|
03.3650.0553
|
Lấy u xương, ghép
xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương
|
Lấy u xương, ghép
xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung
cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
|
|
3.669
|
03.3617.0553
|
Phẫu thuật kết hợp
xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si
|
Phẫu thuật kết hợp
xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung
cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
|
|
3.670
|
04.0002.0553
|
Phẫu thuật chỉnh
hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân
|
Phẫu thuật chỉnh
hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung
cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
|
|
3.671
|
10.1076.0553
|
Ghép xương trong
phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng
|
Ghép xương trong
phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung
cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
|
|
3.672
|
10.0969.0553
|
Phẫu thuật ghép
xương nhân tạo
|
Phẫu thuật ghép
xương nhân tạo
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung
cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
|
|
3.673
|
10.1039.0553
|
Phẫu thuật ghép
xương trong chấn thương cột sống cổ
|
Phẫu thuật ghép
xương trong chấn thương cột sống cổ
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung
cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
|
|
3.674
|
10.0968.0553
|
Phẫu thuật ghép
xương tự thân
|
Phẫu thuật ghép
xương tự thân
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung
cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
|
|
3.675
|
10.0727.0553
|
Phẫu thuật kết hợp
xương khớp giả xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương khớp giả xương cánh tay
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung
cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
|
|
3.676
|
26.0034.0553
|
Chuyển vạt xương
có nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
Chuyển vạt
xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
5.105.100
|
Chưa bao gồm khung
cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
|
|
3.677
|
10.0931.0554
|
Phẫu thuật thay
đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao
|
Phẫu thuật thay
đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao
|
4.974.500
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
3.678
|
03.3764.0555
|
Kéo dài cẳng chân
bằng phương pháp 1lizarov
|
Kéo dài cẳng chân
bằng phương pháp 1lizarov
|
5.265.900
|
Chưa bao gồm khung
cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
|
|
3.679
|
03.3660.0555
|
Kéo dài chi trên
bằng phương pháp 1lizarov
|
Kéo dài chi trên
bằng phương pháp 1lizarov
|
5.265.900
|
Chưa bao gồm khung
cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
|
|
3.680
|
03.3734.0555
|
Kéo dài đùi bằng
phương pháp 1lizarov
|
Kéo dài đùi bằng
phương pháp 1lizarov
|
5.265.900
|
Chưa bao gồm khung
cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
|
|
3.681
|
03.3699.0555
|
Kéo dài ngón tay
bằng khung cố định ngoài
|
Kéo dài ngón tay
bằng khung cố định ngoài
|
5.265.900
|
Chưa bao gồm khung
cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
|
|
3.682
|
03.3883.0555
|
Phẫu thuật kéo
dài chi
|
Phẫu thuật kéo
dài chi
|
5.265.900
|
Chưa bao gồm khung
cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
|
|
3.683
|
03.3719.0555
|
Phẫu thuật làm dính
sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi
|
Phẫu thuật làm dính
sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi
|
5.265.900
|
Chưa bao gồm khung
cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
|
|
3.684
|
10.0935.0555
|
Phẫu thuật kéo
dài chi
|
Phẫu thuật kéo
dài chi
|
5.265.900
|
Chưa bao gồm khung
cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay
thế xương.
|
|
3.685
|
03.3662.0556
|
Cố định nẹp vít
gãy liên lồi cầu cánh tay
|
Cố định nẹp vít
gãy liên lồi cầu cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.686
|
03.3665.0556
|
Cố định nẹp vít
gãy thân xương cánh tay
|
Cố định nẹp vít
gãy thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.687
|
03.3646.0556
|
Cố định nẹp vít
gãy trật khớp vai
|
Cố định nẹp vít
gãy trật khớp vai
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.688
|
03.3743.0556
|
Cố định ngoài điều
trị gãy khung chậu
|
Cố định ngoài điều
trị gãy khung chậu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.689
|
03.3773.0556
|
Cố định ngoài điều
trị gãy xương cẳng chân
|
Cố định ngoài điều
trị gãy xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.690
|
03.3744.0556
|
Cố định ngoài điều
trị gãy xương đùi
|
Cố định ngoài điều
trị gãy xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.691
|
03.3732.0556
|
Đặt đinh nẹp
gãy xương đùi (xuôi dòng)
|
Đặt đinh nẹp
gãy xương đùi (xuôi dòng)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.692
|
03.3794.0556
|
Đặt nẹp điều trị
vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
|
Đặt nẹp điều trị
vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.693
|
03.3738.0556
|
Đặt nẹp vít điều
trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày
|
Đặt nẹp vít điều
trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.694
|
03.3760.0556
|
Đặt nẹp vít gãy
đầu dưới xương chày
|
Đặt nẹp vít gãy
đầu dưới xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.695
|
03.3789.0556
|
Đặt nẹp vít gãy
mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
|
Đặt nẹp vít gãy
mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.696
|
03.3759.0556
|
Đặt nẹp vít gãy
thân xương chày
|
Đặt nẹp vít gãy
thân xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.697
|
03.3787.0556
|
Đặt nẹp vít trong
gãy trật xương chêm
|
Đặt nẹp vít trong
gãy trật xương chêm
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.698
|
03.3786.0556
|
Đặt vít gãy
thân xương sên
|
Đặt vít gãy
thân xương sên
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.699
|
03.3694.0556
|
Đặt vít gãy trật
xương thuyền
|
Đặt vít gãy trật
xương thuyền
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.700
|
03.3758.0556
|
Đóng đinh xương
chày mở
|
Đóng đinh xương
chày mở
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.701
|
03.3725.0556
|
Đóng đinh xương
đùi mở, ngược dòng
|
Đóng đinh xương
đùi mở, ngược dòng
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.702
|
03.3703.0556
|
Găm đinh Kirschner
gãy đốt bàn nhiều đốt bàn
|
Găm đinh
Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.703
|
03.3778.0556
|
Găm Kirschner trong
gãy mắt cá
|
Găm Kirschner trong
gãy mắt cá
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.704
|
03.3889.0556
|
Kết hợp xương bằng
đinh Sign không mở ổ gãy
|
Kết hợp xương bằng
đinh Sign không mở ổ gãy
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.705
|
03.3785.0556
|
Kết hợp xương điều
trị gãy xương bàn, xương ngón chân
|
Kết hợp xương điều
trị gãy xương bàn, xương ngón chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.706
|
03.3779.0556
|
Kết hợp xương
trong trong gãy xương mác
|
Kết hợp xương
trong trong gãy xương mác
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.707
|
03.3727.0556
|
Kết xương đinh nẹp
một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển
|
Kết xương đinh nẹp
một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.708
|
03.3676.0556
|
Nắn găm
Kirschner trong gãy Pouteau-Colles
|
Nắn găm
Kirschner trong gãy Pouteau-Colles
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.709
|
03.3754.0556
|
Néo ép hoặc buộc
vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
|
Néo ép hoặc buộc
vòng chỉ thép gãy xương bánh chè
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.710
|
03.3673.0556
|
Phẫu thuật can lệnh
đầu dưới xương quay
|
Phẫu thuật can lệnh
đầu dưới xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.711
|
03.3761.0556
|
Phẫu thuật chân
chữ O
|
Phẫu thuật chân
chữ O
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.712
|
03.3762.0556
|
Phẫu thuật chân
chữ X
|
Phẫu thuật chân
chữ X
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.713
|
03.3781.0556
|
Phẫu thuật chỉnh
hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh
|
Phẫu thuật chỉnh
hình điều trị bàn chân bẹt bẩm sinh
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.714
|
03.3688.0556
|
Phẫu thuật cố định
nẹp vít gãy hai xương cẳng tay
|
Phẫu thuật cố định
nẹp vít gãy hai xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.715
|
03.3782.0556
|
Phẫu thuật điều
trị bàn chân bẹt do bại não
|
Phẫu thuật điều
trị bàn chân bẹt do bại não
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.716
|
03.3784.0556
|
Phẫu thuật điều
trị bàn chân lồi - xoay ngoài
|
Phẫu thuật điều
trị bàn chân lồi - xoay ngoài
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.717
|
03.3887.0556
|
Phẫu thuật điều
trị can lệch, có kết hợp xương
|
Phẫu thuật điều
trị can lệch, có kết hợp xương
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.718
|
03.3715.0556
|
Phẫu thuật điều
trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi)
|
Phẫu thuật điều
trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.719
|
03.3714.0556
|
Phẫu thuật điều
trị Perthes (cắt xương tạo varus)
|
Phẫu thuật điều
trị Perthes (cắt xương tạo varus)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.720
|
03.3690.0556
|
Phẫu thuật đóng
đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay
|
Phẫu thuật đóng
đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.721
|
03.3689.0556
|
Phẫu thuật đóng
đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay
|
Phẫu thuật đóng
đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.722
|
03.3675.0556
|
Phẫu thuật gãy đầu
dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật gãy đầu
dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.723
|
03.3712.0556
|
Phẫu thuật gãy đốt
bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
Phẫu thuật gãy đốt
bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.724
|
03.3684.0556
|
Phẫu thuật gãy lồi
cầu ngoài xương cánh tay
|
Phẫu thuật gãy lồi
cầu ngoài xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.725
|
03.3679.0556
|
Phẫu thuật gãy
Monteggia
|
Phẫu thuật gãy
Monteggia
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.726
|
03.3663.0556
|
Phẫu thuật gãy xương
cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu
|
Phẫu thuật gãy xương
cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.727
|
03.3718.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy khung chậu
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy khung chậu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.728
|
03.3717.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy ổ cối phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy ổ cối phức tạp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.729
|
03.3649.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy xương đòn
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy xương đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.730
|
03.3766.0556
|
Phẫu thuật khớp
giả xương chày
|
Phẫu thuật khớp
giả xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.731
|
03.3765.0556
|
Phẫu thuật khớp
giả xương chày bẩm sinh có ghép xương
|
Phẫu thuật khớp
giả xương chày bẩm sinh có ghép xương
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
|
|
3.732
|
03.3788.0556
|
Phẫu thuật
Kirschner gãy thân xương sên
|
Phẫu thuật
Kirschner gãy thân xương sên
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.733
|
03.3647.0556
|
Phẫu thuật trật
khớp cùng đòn
|
Phẫu thuật trật
khớp cùng đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.734
|
03.3731.0556
|
Phẫu thuật vỡ trần
ổ khớp háng
|
Phẫu thuật vỡ trần
ổ khớp háng
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.735
|
10.0896.0556
|
Chỉnh sửa lệch trục
chi (chân chữ X, O)
|
Chỉnh sửa lệch trục
chi (chân chữ X, O)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
|
|
3.736
|
10.0905.0556
|
Gãy thân xương cánh
tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM
|
Gãy thân xương cánh
tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.737
|
10.0926.0556
|
Phẫu thuật chỉnh
sửa sau gãy xương Cal lệch xương
|
Phẫu thuật chỉnh
sửa sau gãy xương Cal lệch xương
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.738
|
10.0828.0556
|
Phẫu thuật chỉnh
trục Cal lệch đầu dưới xương quay
|
Phẫu thuật chỉnh
trục Cal lệch đầu dưới xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.739
|
10.0831.0556
|
Phẫu thuật điều
trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền
|
Phẫu thuật điều
trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.740
|
10.0852.0556
|
Phẫu thuật điều
trị tật thiếu xương quay bẩm sinh
|
Phẫu thuật điều
trị tật thiếu xương quay bẩm sinh
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.741
|
10.0819.0556
|
Phẫu thuật gãy xương
đốt bàn ngón tay
|
Phẫu thuật gãy xương
đốt bàn ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.742
|
10.0830.0556
|
Phẫu thuật gãy xương
thuyền bằng Vis Herbert
|
Phẫu thuật gãy xương
thuyền bằng Vis Herbert
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.743
|
10.0717.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai
|
Phẫu thuật kết hợp
xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.744
|
10.0783.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy 2 mắt cá cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy 2 mắt cá cổ chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.745
|
10.0915.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy 2 xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy 2 xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.746
|
10.0759.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bán phần chỏm xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bán phần chỏm xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.747
|
10.0921.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.748
|
10.0919.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.749
|
10.0923.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.750
|
10.0753.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cánh chậu
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cánh chậu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.751
|
10.0745.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.752
|
10.0865.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cổ chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.753
|
10.0723.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.754
|
10.0762.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.755
|
10.0718.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cổ xương bả vai
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cổ xương bả vai
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.756
|
10.0761.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cổ xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy cổ xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.757
|
10.0737.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đài quay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đài quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.758
|
10.0914.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.759
|
10.0738.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đài quay phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đài quay phức tạp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.760
|
10.0743.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đầu dưới qương quay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đầu dưới qương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.761
|
10.0782.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.762
|
10.0918.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đầu dưới xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đầu dưới xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.763
|
10.0820.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đầu dưới xương quay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy đầu dưới xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.764
|
10.0777.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hai mâm chày
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hai mâm chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.765
|
10.0793.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.766
|
10.0801.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ I thân xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ I thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.767
|
10.0794.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.768
|
10.0802.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ II thân xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ II thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.769
|
10.0795.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.770
|
10.0803.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ III thân xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở độ III thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.771
|
10.0798.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.772
|
10.0799.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.773
|
10.0800.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.774
|
10.0771.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
|
|
3.775
|
10.0756.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy khung chậu - trật khớp mu
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy khung chậu - trật khớp mu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.776
|
10.0731.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.777
|
10.0763.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy liên mấu chuyển xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy liên mấu chuyển xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.778
|
10.0733.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [nẹp vít]
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.779
|
10.0767.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.780
|
10.0768.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu trong xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu trong xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.781
|
10.0747.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.782
|
10.0817.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.783
|
10.0778.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mâm chày + thân xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mâm chày + thân xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.784
|
10.0776.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mâm chày ngoài
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mâm chày ngoài
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.785
|
10.0775.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mâm chày trong
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mâm chày trong
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.786
|
10.0786.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.787
|
10.0785.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mắt cá ngoài
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mắt cá ngoài
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.788
|
10.0784.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mắt cá trong
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy mắt cá trong
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.789
|
10.0736.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy Monteggia
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy Monteggia
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.790
|
10.0913.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy Monteggia
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy Monteggia
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.791
|
10.0792.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.792
|
10.0821.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.793
|
10.0816.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.794
|
10.0757.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy ổ cối đơn thuần
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy ổ cối đơn thuần
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.795
|
10.0758.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy ổ cối phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy ổ cối phức tạp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.796
|
10.0760.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.797
|
10.0741.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy phức tạp khớp khuỷu
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy phức tạp khớp khuỷu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.798
|
10.0912.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy phức tạp vùng khuỷu
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy phức tạp vùng khuỷu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.799
|
10.0866.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy Pilon
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy Pilon
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.800
|
10.0732.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy ròng rọc xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy ròng rọc xương cánh tay [nẹp vít]
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.801
|
10.0924.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.802
|
10.0780.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân 2 xương cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân 2 xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.803
|
10.0739.0556
|
Phẫu thuật kết
hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân 2 xương cẳng tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.804
|
10.0746.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân đốt bàn và ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân đốt bàn và ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.805
|
10.0920.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương cẳng chân
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương cẳng chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.806
|
10.0725.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.807
|
10.0726.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.808
|
10.0729.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương cánh tay phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương cánh tay phức tạp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.809
|
10.0779.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương chày
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương chày
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.810
|
10.0765.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.811
|
10.0917.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.812
|
10.0770.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương đùi phức tạp
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy thân xương đùi phức tạp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.813
|
10.0724.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật cổ xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật cổ xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.814
|
10.0764.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật cổ xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật cổ xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.815
|
10.0789.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật xương gót
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật xương gót
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm
xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp,
vít.
|
|
3.816
|
10.0787.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật xương sên
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trật xương sên
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.817
|
10.0730.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.818
|
10.0908.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.819
|
10.0766.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trên lồi cầu xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trên lồi cầu xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.820
|
10.0769.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.821
|
10.0925.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương bệnh lý
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương bệnh lý
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.822
|
10.0719.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương đòn
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.823
|
10.0815.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương đốt bàn ngón tay
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương đốt bàn ngón tay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.824
|
10.0870.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.825
|
10.0788.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương gót
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương gót
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.826
|
10.0868.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương gót
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương gót
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.827
|
10.0781.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương mác đơn thuần
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương mác đơn thuần
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.828
|
10.0740.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.829
|
10.0867.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương sên và trật khớp
|
Phẫu thuật kết hợp
xương gãy xương sên và trật khớp
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.830
|
10.0721.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương khớp giả xương đòn
|
Phẫu thuật kết hợp
xương khớp giả xương đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.831
|
10.0754.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp cùng chậu
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp cùng chậu
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.832
|
10.0720.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp cùng đòn
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp cùng đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.833
|
10.0722.0556
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp ức đòn
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trật khớp ức đòn
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.834
|
10.0922.0556
|
Phẫu thuật sữa chữa
di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân
|
Phẫu thuật sữa chữa
di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.835
|
10.0941.0556
|
Phẫu thuật sửa trục
chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)
|
Phẫu thuật sửa trục
chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.836
|
10.0822.0556
|
Phẫu thuật sửa trục
điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay
|
Phẫu thuật sửa trục
điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.837
|
10.1037.0556
|
Phẫu thuật tạo hình
cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng
|
Phẫu thuật tạo hình
cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.838
|
28.0335.0556
|
Phẫu thuật gãy đốt
bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
Phẫu thuật gãy đốt
bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít
|
4.102.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.839
|
03.3737.0557
|
Phẫu thuật đóng
đinh xương đùi dưới C Arm
|
Phẫu thuật đóng
đinh xương đùi dưới C Arm
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.840
|
03.3656.0557
|
Phẫu thuật kết hợp
xương không mở ổ gãy dưới C Arm
|
Phẫu thuật kết hợp
xương không mở ổ gãy dưới C Arm
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.841
|
10.0827.0557
|
kết hợp xương qua
da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay
|
kết hợp xương qua
da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.842
|
10.0932.0557
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trên màn hình tăng sáng
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trên màn hình tăng sáng
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.843
|
10.1037.0557
|
Phẫu thuật tạo hình
cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng
|
Phẫu thuật tạo hình
cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng [có sử dụng trên
màn hình tăng sáng]
|
5.474.500
|
Chưa bao gồm xương
nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
|
|
3.844
|
03.2500.0558
|
Cắt bỏ u xương
thái dương
|
Cắt bỏ u xương
thái dương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm
sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
|
3.845
|
03.2643.0558
|
Cắt u xương sườn
1 xương
|
Cắt u xương sườn
1 xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm
phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản
phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
|
3.846
|
03.2639.0558
|
Cắt u xương sườn
nhiều xương
|
Cắt u xương sườn
nhiều xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm
sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
|
3.847
|
03.2758.0558
|
Cắt u xương, sụn
|
Cắt u xương, sụn
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm
sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
|
3.848
|
03.3651.0558
|
Lấy bỏ tổ chức u
điều trị u xương
|
Lấy bỏ tổ chức u
điều trị u xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm
sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
|
3.849
|
10.0971.0558
|
Lấy u xương
(ghép xi măng)
|
Lấy u xương
(ghép xi măng)
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm
sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
|
3.850
|
10.0967.0558
|
Phẫu thuật lấy bỏ
u xương
|
Phẫu thuật lấy bỏ
u xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm
sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
|
3.851
|
12.0339.0558
|
Cắt u nang tiêu
xương, ghép xương
|
Cắt u nang tiêu
xương, ghép xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm
sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
|
3.852
|
12.0340.0558
|
Cắt u tế bào khổng
lồ, ghép xương
|
Cắt u tế bào khổng
lồ, ghép xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm
sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
|
3.853
|
12.0324.0558
|
Cắt u xương sụn
lành tính
|
Cắt u xương sụn
lành tính
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm
sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
|
3.854
|
12.0167.0558
|
Cắt u xương sườn
1 xương
|
Cắt u xương sườn
1 xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm
sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
|
3.855
|
12.0173.0558
|
Cắt u xương sườn
nhiều xương
|
Cắt u xương sườn
nhiều xương
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm
sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
|
3.856
|
12.0325.0558
|
Cắt u xương, sụn
|
Cắt u xương, sụn
|
4.085.900
|
Chưa bao gồm phương
tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm
sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
|
|
3.857
|
03.3804.0559
|
Gỡ dính gân
|
Gỡ dính gân
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm
gân nhân tạo.
|
|
3.858
|
03.3819.0559
|
Nối gân duỗi
|
Nối gân duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.859
|
03.3803.0559
|
Nối gân gấp
|
Nối gân gấp
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.860
|
03.3763.0559
|
Phẫu thuật co
gân Achille
|
Phẫu thuật co
gân Achille
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.861
|
10.0888.0559
|
Chuyển gân điều
trị liệt đám rối thần kinh cánh tay
|
Chuyển gân điều
trị liệt đám rối thần kinh cánh tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.862
|
10.0889.0559
|
Chuyển gân điều
trị liệt thần kinh mác chung
|
Chuyển gân điều
trị liệt thần kinh mác chung
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.863
|
10.0842.0559
|
Khâu phục hồi tổn
thương gân duỗi
|
Khâu phục hồi tổn
thương gân duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.864
|
10.0840.0559
|
Khâu tổn thương
gân gấp bàn tay ở vùng II
|
Khâu tổn thương
gân gấp bàn tay ở vùng II
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.865
|
10.0839.0559
|
Khâu tổn thương
gân gấp vùng I, III, IV, V
|
Khâu tổn thương
gân gấp vùng I, III, IV, V
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.866
|
10.0885.0559
|
Phẫu thuật điều
trị đứt gân Achille
|
Phẫu thuật điều
trị đứt gân Achille
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.867
|
10.0886.0559
|
Phẫu thuật điều
trị đứt gân Achille tới muộn
|
Phẫu thuật điều
trị đứt gân Achille tới muộn
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.868
|
10.0884.0559
|
Phẫu thuật điều
trị đứt gân cơ nhị đầu đùi
|
Phẫu thuật điều
trị đứt gân cơ nhị đầu đùi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.869
|
10.0883.0559
|
Phẫu thuật điều
trị gân bánh chè
|
Phẫu thuật điều
trị gân bánh chè
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.870
|
10.0881.0559
|
Phẫu thuật điều
trị tổn thương gân cơ chóp xoay
|
Phẫu thuật điều
trị tổn thương gân cơ chóp xoay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.871
|
10.0882.0559
|
Phẫu thuật đứt gân
cơ nhị đầu
|
Phẫu thuật đứt gân
cơ nhị đầu
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.872
|
10.0774.0559
|
Phẫu thuật lấy toàn
bộ xương bánh chè
|
Phẫu thuật lấy toàn
bộ xương bánh chè
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.875
|
10.0826.0559
|
Phẫu thuật tái tạo
dây chằng bên của ngón 1 bàn tay
|
Phẫu thuật tái tạo
dây chằng bên của ngón 1 bàn tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.876
|
10.0824.0559
|
Phẫu thuật tái tạo
dây chằng xương thuyền
|
Phẫu thuật tái tạo
dây chằng xương thuyền
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.877
|
10.0825.0559
|
Phẫu thuật Tái tạo
tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền
|
Phẫu thuật Tái tạo
tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.878
|
10.0818.0559
|
Phẫu thuật tạo hình
tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I
|
Phẫu thuật tạo hình
tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.879
|
10.0748.0559
|
Phẫu thuật tổn
thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay
|
Phẫu thuật tổn thương
dây chằng của đốt bàn - ngón tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.880
|
10.0877.0559
|
Phẫu thuật tổn
thương gân Achille
|
Phẫu thuật tổn
thương gân Achille
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.881
|
10.0875.0559
|
Phẫu thuật tổn thương
gân chày trước
|
Phẫu thuật tổn thương
gân chày trước
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.882
|
10.0880.0559
|
Phẫu thuật tổn
thương gân cơ chày sau
|
Phẫu thuật tổn
thương gân cơ chày sau
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.883
|
10.0878.0559
|
Phẫu thuật tổn
thương gân cơ mác bên
|
Phẫu thuật tổn
thương gân cơ mác bên
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.884
|
10.0749.0559
|
Phẫu thuật tổn thương
gân duỗi cẳng và bàn ngón tay
|
Phẫu thuật tổn thương
gân duỗi cẳng và bàn ngón tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.885
|
10.0876.0559
|
Phẫu thuật tổn thương
gân duỗi dài ngón I
|
Phẫu thuật tổn thương
gân duỗi dài ngón I
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.886
|
10.0751.0559
|
Phẫu thuật tổn thương
gân gấp bàn - cổ tay
|
Phẫu thuật tổn thương
gân gấp bàn - cổ tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.887
|
10.0750.0559
|
Phẫu thuật tổn thương
gân gấp của cổ tay và cẳng tay
|
Phẫu thuật tổn thương
gân gấp của cổ tay và cẳng tay
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.888
|
10.0879.0559
|
Phẫu thuật tổn thương
gân gấp dài ngón I
|
Phẫu thuật tổn thương
gân gấp dài ngón I
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.889
|
10.0752.0559
|
Phẫu thuật tổn thương
gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)
|
Phẫu thuật tổn thương
gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.890
|
10.0810.0559
|
Phẫu thuật vết thương
bàn tay tổn thương gân duỗi
|
Phẫu thuật vết thương
bàn tay tổn thương gân duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.891
|
10.0811.0559
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm tổn thương gân gấp
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm tổn thương gân gấp
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.892
|
10.0841.0559
|
Tái tạo phục hồi
tổn thương gân gấp 2 thì
|
Tái tạo phục hồi
tổn thương gân gấp 2 thì
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.893
|
28.0344.0559
|
Gỡ dính thần
kinh
|
Gỡ dính thần
kinh
|
3.302.900
|
|
|
3.894
|
28.0342.0559
|
Khâu nối thần kinh
không sử dụng vi phẫu thuật
|
Khâu nối thần kinh
không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân]
|
3.302.900
|
|
|
3.895
|
28.0340.0559
|
Nối gân duỗi
|
Nối gân duỗi
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.896
|
28.0337.0559
|
Nối gân gấp
|
Nối gân gấp
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.897
|
28.0338.0559
|
Phẫu thuật ghép
gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật
|
Phẫu thuật ghép
gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật
|
3.302.900
|
Chưa bao gồm gân
nhân tạo.
|
|
3.898
|
03.4241.0561
|
Phẫu thuật điều
trị hẹp hộp sọ
|
Phẫu thuật điều
trị hẹp hộp sọ
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
3.899
|
03.2904.0561
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở chéo mặt 1 bên
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở chéo mặt 1 bên
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
3.900
|
03.2905.0561
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở chéo mặt 2 bên
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở chéo mặt 2 bên
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
3.901
|
03.3049.0561
|
Tạo hình hộp sọ
|
Tạo hình hộp sọ
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
3.902
|
10.0075.0561
|
Phẫu thuật tạo hình
hộp sọ trong hẹp hộp sọ
|
Phẫu thuật tạo hình
hộp sọ trong hẹp hộp sọ
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
3.903
|
28.0177.0561
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở sọ mặt số 0
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở sọ mặt số 0
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
3.904
|
28.0178.0561
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở sọ mặt số 1 - 14
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở sọ mặt số 1 - 14
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
3.905
|
28.0179.0561
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở sọ mặt số 2 - 13
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở sọ mặt số 2 - 13
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
3.906
|
28.0180.0561
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở sọ mặt số 3 - 12
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở sọ mặt số 3 - 12
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
3.907
|
28.0181.0561
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở sọ mặt số 4 - 11
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở sọ mặt số 4 - 11
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
3.908
|
28.0182.0561
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở sọ mặt số 5 - 10
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở sọ mặt số 5 - 10
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
3.909
|
28.0184.0561
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở sọ mặt số 7
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở sọ mặt số 7
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
3.910
|
28.0185.0561
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở sọ mặt số 8
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở sọ mặt số 8
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
3.911
|
28.0186.0561
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở sọ mặt 2 bên
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở sọ mặt 2 bên
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
3.912
|
28.0504.0561
|
Tạo hình hộp sọ
trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ
|
Tạo hình hộp sọ
trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ
|
6.221.700
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
3.913
|
03.2445.0562
|
Phẫu thuật ung thư
biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật
tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm
|
Phẫu thuật ung thư
biểu mô tế bào đáy vùng mặt, tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật
tạo hình thẩm mỹ đường kính 1-5 cm
|
4.421.700
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
3.914
|
03.2764.0562
|
Phẫu thuật ung thư
biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da
|
Phẫu thuật ung thư
biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da
|
4.421.700
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
3.915
|
12.0105.0562
|
Cắt ung thư da vùng
mi mắt dưới và tạo hình
|
Cắt ung thư da vùng
mi mắt dưới và tạo hình
|
4.421.700
|
|
|
3.916
|
12.0104.0562
|
Cắt ung thư da vùng
mi mắt trên và tạo hình
|
Cắt ung thư da vùng
mi mắt trên và tạo hình
|
4.421.700
|
|
|
3.917
|
28.0064.0562
|
Phẫu thuật cắt bỏ
khối u da ác tính mi mắt
|
Phẫu thuật cắt bỏ
khối u da ác tính mi mắt
|
4.421.700
|
|
|
3.918
|
28.0160.0562
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u da ác tính vành tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u da ác tính vành tai
|
4.421.700
|
|
|
3.919
|
03.3905.0563
|
Rút chỉ thép xương
ức
|
Rút chỉ thép xương
ức
|
1.857.900
|
|
|
3.920
|
03.3901.0563
|
Rút đinh các loại
|
Rút đinh các loại
|
1.857.900
|
|
|
3.921
|
03.3900.0563
|
Rút nẹp vít và các
dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
Rút nẹp vít và các
dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
1.857.900
|
|
|
3.922
|
04.0051.0563
|
Phẫu thuật tháo
bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống
|
Phẫu thuật tháo
bỏ dụng cụ kết hợp xương do lao cột sống
|
1.857.900
|
|
|
3.923
|
10.0984.0563
|
Phẫu thuật rút nẹp,
dụng cụ kết hợp xương
|
Phẫu thuật rút nẹp,
dụng cụ kết hợp xương
|
1.857.900
|
|
|
3.924
|
10.0934.0563
|
Rút đinh/tháo phương
tiện kết hợp xương
|
Rút đinh/tháo phương
tiện kết hợp xương
|
1.857.900
|
|
|
3.925
|
10.1081.0564
|
Phẫu thuật lấy thoát
vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM,
Silicon, Coflex, Gelfix...)
|
Phẫu thuật lấy thoát
vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM,
Silicon, Coflex, Gelfix...)
|
7.840.200
|
|
|
3.926
|
03.3620.0565
|
Phẫu thuật chỉnh
gù cột sống ngực qua đường sau
|
Phẫu thuật chỉnh
gù cột sống ngực qua đường sau
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
|
3.927
|
03.3624.0565
|
Phẫu thuật chỉnh
gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương
|
Phẫu thuật chỉnh
gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
|
3.928
|
03.3625.0565
|
Phẫu thuật chỉnh
vẹo cột sống
|
Phẫu thuật chỉnh
vẹo cột sống
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
|
3.929
|
03.3622.0565
|
Phẫu thuật chỉnh
vẹo cột sống đường trước và hàn khớp
|
Phẫu thuật chỉnh
vẹo cột sống đường trước và hàn khớp
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
|
3.930
|
03.3619.0565
|
Phẫu thuật chỉnh
vẹo cột sống ngực qua đường sau
|
Phẫu thuật chỉnh
vẹo cột sống ngực qua đường sau
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
|
3.931
|
03.3623.0565
|
Phẫu thuật chỉnh
vẹo gù sống đường trước và hàn khớp
|
Phẫu thuật chỉnh
vẹo gù sống đường trước và hàn khớp
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
|
3.932
|
04.0050.0565
|
Phẫu thuật chỉnh
hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống
|
Phẫu thuật chỉnh
hình gù, vẹo do di chứng lao cột sống
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
|
3.933
|
10.1059.0565
|
Phẫu thuật chỉnh
gù cột sống đường trước và hàn khớp
|
Phẫu thuật chỉnh
gù cột sống đường trước và hàn khớp
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
|
3.934
|
10.1057.0565
|
Phẫu thuật chỉnh
gù cột sống qua đường sau
|
Phẫu thuật chỉnh
gù cột sống qua đường sau
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
|
3.935
|
10.1058.0565
|
Phẫu thuật chỉnh
vẹo cột sống đường trước và hàn khớp
|
Phẫu thuật chỉnh
vẹo cột sống đường trước và hàn khớp
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
|
3.936
|
10.1056.0565
|
Phẫu thuật chỉnh
vẹo cột sống qua đường sau
|
Phẫu thuật chỉnh
vẹo cột sống qua đường sau
|
9.856.300
|
Chưa bao gồm xương
bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột
sống, đĩa đệm, nẹp, vít, ốc, khóa.
|
|
3.937
|
03.3613.0566
|
Kết hợp xương cột
sống cổ lối sau
|
Kết hợp xương cột
sống cổ lối sau
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.938
|
03.3612.0566
|
Kết hợp xương cột
sống cổ lối trước
|
Kết hợp xương cột
sống cổ lối trước
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.939
|
03.3054.0566
|
Phẫu thuật gãy trật
đốt sống cổ, mỏm nha
|
Phẫu thuật gãy trật
đốt sống cổ, mỏm nha
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.940
|
04.0003.0566
|
Phẫu thuật chỉnh
hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước
|
Phẫu thuật chỉnh
hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.941
|
10.1036.0566
|
Buộc vòng cố định
C1-C2 lối sau
|
Buộc vòng cố định
C1-C2 lối sau
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.942
|
10.1038.0566
|
Kết hợp xương nẹp
vít cột sống cổ lối sau
|
Kết hợp xương nẹp
vít cột sống cổ lối sau
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.943
|
10.1093.0566
|
Phẫu thuật bắt vít
qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp
sử dụng hệ thống ống nong
|
Phẫu thuật bắt vít
qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp
sử dụng hệ thống ống nong
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.944
|
10.1033.0566
|
Phẫu thuật cố định
C1-C2 điều trị mất vững C1-C2
|
Phẫu thuật cố định
C1-C2 điều trị mất vững C1-C2
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.945
|
10.1034.0566
|
Phẫu thuật cố định
chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân
cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …)
|
Phẫu thuật cố định
chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân
cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …)
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.946
|
10.0056.0566
|
Phẫu thuật cố định
cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan
|
Phẫu thuật cố định
cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan [cột sống cổ]
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.947
|
10.1046.0566
|
Phẫu thuật lấy đĩa
đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACDF)
|
Phẫu thuật lấy đĩa
đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACDF)
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.948
|
10.1049.0566
|
Phẫu thuật trượt
bản lề cổ chẩm
|
Phẫu thuật trượt
bản lề cổ chẩm
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.949
|
10.1035.0566
|
Phẫu thuật vít trực
tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha
|
Phẫu thuật vít trực
tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha
|
5.592.600
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.950
|
03.3616.0567
|
Cố định cột sống
bằng vít qua cuống
|
Cố định cột sống
bằng vít qua cuống
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.951
|
03.3615.0567
|
Cố định cột sống
ngực bằng hệ thống móc
|
Cố định cột sống
ngực bằng hệ thống móc
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.952
|
03.3632.0567
|
Cố định cột sống
và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP)
|
Cố định cột sống
và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP)
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.953
|
03.3631.0567
|
Cố định cột sống
và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP)
|
Cố định cột sống
và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP)
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.954
|
03.3627.0567
|
Nắn trượt và cố
định cột sống trong trượt đốt sống
|
Nắn trượt và cố
định cột sống trong trượt đốt sống
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.955
|
03.3641.0567
|
Phẫu thuật kết hợp
xương cột sống ngực
|
Phẫu thuật kết hợp
xương cột sống ngực
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.956
|
03.3642.0567
|
Phẫu thuật kết hợp
xương cột sống thắt lưng
|
Phẫu thuật kết hợp
xương cột sống thắt lưng
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.957
|
04.0046.0567
|
Phẫu thuật giải
ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực,
thắt lưng do lao
|
Phẫu thuật giải
ép tủy lối sau, đặt dụng cụ liên thân đốt (cage) và nẹp vít cố định cột sống ngực,
thắt lưng do lao
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.958
|
04.0045.0567
|
Phẫu thuật giải
ép tủy lối trước có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột
sống ngực, thắt lưng
|
Phẫu thuật giải
ép tủy lối trước có ghép xương tự thân và cố định cột sống lối sau do lao cột
sống ngực, thắt lưng
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm
đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế
xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.959
|
04.0048.0567
|
Phẫu thuật giải
ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột
sống ngực, thắt lưng
|
Phẫu thuật giải
ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột
sống ngực, thắt lưng [nẹp vít cột sống]
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.960
|
10.1052.0567
|
Cố định cột sống
ngực bằng hệ thống móc
|
Cố định cột sống
ngực bằng hệ thống móc
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.961
|
10.1067.0567
|
Cố định cột sống
và cánh chậu
|
Cố định cột sống
và cánh chậu
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.962
|
10.1075.0567
|
Cố định cột sống
và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp
(TLIF)
|
Cố định cột sống
và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp
(TLIF)
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.963
|
10.1074.0567
|
Cố định cột sống
và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)
|
Cố định cột sống
và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.964
|
10.1065.0567
|
Đặt nẹp cố định
cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z)
|
Đặt nẹp cố định
cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z)
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.965
|
10.1062.0567
|
Lấy bỏ thân đốt
sống ngực và đặt lồng titanium
|
Lấy bỏ thân đốt
sống ngực và đặt lồng titanium
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.966
|
10.1073.0567
|
Lấy đĩa đệm đốt
sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân
có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)
|
Lấy đĩa đệm đốt
sống, cố định cột sống và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân
có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.967
|
10.1092.0567
|
Phẫu thuật bắt vít
qua cuống cột sống thắt lưng qua da
|
Phẫu thuật bắt vít
qua cuống cột sống thắt lưng qua da
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.968
|
10.1068.0567
|
Phẫu thuật cố định
cột sống bằng vít qua cuống
|
Phẫu thuật cố định
cột sống bằng vít qua cuống
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.969
|
10.1064.0567
|
Phẫu thuật cố định
cột sống ngực bằng cố định lối bên
|
Phẫu thuật cố định
cột sống ngực bằng cố định lối bên
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.970
|
10.1063.0567
|
Phẫu thuật cố định
cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau
|
Phẫu thuật cố định
cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.971
|
10.1070.0567
|
Phẫu thuật cố định
cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation)
|
Phẫu thuật cố định
cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation)
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.972
|
10.1069.0567
|
Phẫu thuật cố định
cột sống sử dụng vít loãng xương
|
Phẫu thuật cố định
cột sống sử dụng vít loãng xương
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.973
|
10.1072.0567
|
Phẫu thuật cố định
cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động
|
Phẫu thuật cố định
cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.974
|
10.0056.0567
|
Phẫu thuật cố định
cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan
|
Phẫu thuật cố định
cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan [cột sống thắt lưng]
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.975
|
10.1082.0567
|
Phẫu thuật thay
đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng
|
Phẫu thuật thay
đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.976
|
10.1095.0567
|
Phẫu thuật vết thương
tủy sống kết hợp cố định cột sống
|
Phẫu thuật vết thương
tủy sống kết hợp cố định cột sống
|
5.798.100
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương,
miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
|
|
3.977
|
10.1086.0568
|
Bơm ciment qua đường
ngoài cuống vào thân đốt sống
|
Bơm ciment qua đường
ngoài cuống vào thân đốt sống
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim
chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có
bóng hoặc không bóng.
|
|
3.978
|
10.1084.0568
|
Tạo hình thân đốt
sống bằng bơm cement sinh học có bóng
|
Tạo hình thân đốt
sống bằng bơm cement sinh học có bóng
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim
chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có
bóng hoặc không bóng.
|
|
3.979
|
10.1085.0568
|
Tạo hình thân đốt
sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan
|
Tạo hình thân đốt
sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim
chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có
bóng hoặc không bóng.
|
|
3.980
|
10.1083.0568
|
Tạo hình thân đốt
sống bằng bơm cement sinh học qua cuống
|
Tạo hình thân đốt
sống bằng bơm cement sinh học qua cuống
|
5.996.400
|
Chưa bao gồm kim
chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có
bóng hoặc không bóng.
|
|
3.981
|
04.0044.0569
|
Phẫu thuật giải
ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổ
|
Phẫu thuật giải
ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và cố định lối trước do lao cột sống cổ
|
6.245.700
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống
nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
|
|
3.982
|
04.0048.0569
|
Phẫu thuật giải
ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột
sống ngực, thắt lưng
|
Phẫu thuật giải
ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối sau do lao cột
sống ngực, thắt lưng [thay đốt sống ]
|
6.245.700
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống
nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
|
|
3.983
|
04.0047.0569
|
Phẫu thuật giải
ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột
sống ngực, thắt lưng
|
Phẫu thuật giải
ép tủy, thay thế thân đốt sống nhân tạo và nẹp vít cố định lối trước do lao cột
sống ngực, thắt lưng
|
6.245.700
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống
nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
|
|
3.984
|
10.1061.0569
|
Lấy bỏ thân đốt
sống ngực và ghép xương
|
Lấy bỏ thân đốt
sống ngực và ghép xương
|
6.245.700
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống
nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
|
|
3.985
|
10.1045.0569
|
Phẫu thuật cắt thân
đốt sống, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACCF)
|
Phẫu thuật cắt thân
đốt sống, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACCF)
|
6.245.700
|
Chưa bao gồm đinh,
nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống
nhân tạo, đĩa đệm nhân tạo.
|
|
3.986
|
03.3079.0570
|
Phẫu thuật
thoát vị đĩa đệm
|
Phẫu thuật thoát
vị đĩa đệm
|
5.496.100
|
Chưa bao gồm đĩa
đệm nhân tạo.
|
|
3.987
|
10.1091.0570
|
Phẫu thuật lấy đĩa
đệm cột sống thắt lưng qua da
|
Phẫu thuật lấy đĩa
đệm cột sống thắt lưng qua da
|
5.496.100
|
Chưa bao gồm đĩa
đệm nhân tạo.
|
|
3.988
|
10.1080.0570
|
Phẫu thuật lấy thoát
vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng
|
Phẫu thuật lấy thoát
vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng
|
5.496.100
|
Chưa bao gồm đĩa
đệm nhân tạo.
|
|
3.989
|
10.1079.0570
|
Phẫu thuật lấy thoát
vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu
|
Phẫu thuật lấy thoát
vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu
|
5.496.100
|
Chưa bao gồm đĩa
đệm nhân tạo.
|
|
3.990
|
03.3811.0571
|
Cắt lọc da, cơ,
cân trên 3% diện tích cơ thể
|
Cắt lọc da, cơ,
cân trên 3% diện tích cơ thể
|
3.226.900
|
|
|
3.991
|
03.3710.0571
|
Phẫu thuật cắt bỏ
ngón tay thừa
|
Phẫu thuật cắt bỏ
ngón tay thừa
|
3.226.900
|
|
|
3.992
|
03.3695.0571
|
Phẫu thuật chuyển
cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh
|
Phẫu thuật chuyển
cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh
|
3.226.900
|
|
|
3.993
|
03.3686.0571
|
Phẫu thuật gãy mỏm
trên ròng rọc xương cánh tay
|
Phẫu thuật gãy mỏm
trên ròng rọc xương cánh tay
|
3.226.900
|
|
|
3.994
|
03.3777.0571
|
Phẫu thuật khoan
xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung
gian
|
Phẫu thuật khoan
xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung
gian
|
3.226.900
|
|
|
3.995
|
03.3816.0571
|
Phẫu thuật vết thương
bàn tay, cắt lọc đơn thuần
|
Phẫu thuật vết thương
bàn tay, cắt lọc đơn thuần
|
3.226.900
|
|
|
3.996
|
03.3776.0571
|
Phẫu thuật viêm
xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
Phẫu thuật viêm
xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
3.226.900
|
|
|
3.997
|
03.3687.0571
|
Phẫu thuật viêm
xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
Phẫu thuật viêm
xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu
|
3.226.900
|
|
|
3.998
|
03.3685.0571
|
Phẫu thuật viêm
xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
Phẫu thuật viêm
xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
3.226.900
|
|
|
3.999
|
03.3741.0571
|
Phẫu thuật viêm
xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
Phẫu thuật viêm
xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu
|
3.226.900
|
|
|
4.000
|
03.3729.0571
|
Phẫu thuật viêm
xương khớp háng
|
Phẫu thuật viêm
xương khớp háng
|
3.226.900
|
|
|
4.001
|
03.3797.0571
|
Tháo bỏ các
ngón chân
|
Tháo bỏ các
ngón chân
|
3.226.900
|
|
|
4.002
|
03.3711.0571
|
Tháo bỏ các ngón
tay, đốt ngón tay
|
Tháo bỏ các ngón
tay, đốt ngón tay
|
3.226.900
|
|
|
4.003
|
03.3798.0571
|
Tháo đốt bàn
|
Tháo đốt bàn
|
3.226.900
|
|
|
4.004
|
04.0041.0571
|
Phẫu thuật nạo dò
hạch lao vùng bẹn
|
Phẫu thuật nạo dò
hạch lao vùng bẹn
|
3.226.900
|
|
|
4.005
|
04.0039.0571
|
Phẫu thuật nạo dò
hạch lao vùng cổ
|
Phẫu thuật nạo dò
hạch lao vùng cổ
|
3.226.900
|
|
|
4.006
|
04.0040.0571
|
Phẫu thuật nạo dò
hạch lao vùng nách
|
Phẫu thuật nạo dò
hạch lao vùng nách
|
3.226.900
|
|
|
4.007
|
04.0038.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao thành ngực
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao thành ngực
|
3.226.900
|
|
|
4.008
|
04.0027.0571
|
Phẫu thuật nạo
viêm lao xương bàn-ngón chân
|
Phẫu thuật nạo
viêm lao xương bàn-ngón chân
|
3.226.900
|
|
|
4.009
|
04.0026.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao xương cẳng chân
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao xương cẳng chân
|
3.226.900
|
|
|
4.010
|
04.0018.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao xương cẳng tay
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao xương cẳng tay
|
3.226.900
|
|
|
4.011
|
04.0017.0571
|
Phẫu thuật nạo
viêm lao xương cánh tay
|
Phẫu thuật nạo
viêm lao xương cánh tay
|
3.226.900
|
|
|
4.012
|
04.0021.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao xương chậu
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao xương chậu
|
3.226.900
|
|
|
4.013
|
04.0019.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao xương đốt bàn - ngón tay
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao xương đốt bàn - ngón tay
|
3.226.900
|
|
|
4.014
|
04.0025.0571
|
Phẫu thuật nạo
viêm lao xương đùi
|
Phẫu thuật nạo
viêm lao xương đùi
|
3.226.900
|
|
|
4.015
|
04.0057.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao xương sọ
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao xương sọ
|
3.226.900
|
|
|
4.016
|
04.0058.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao xương ức
|
Phẫu thuật nạo viêm
lao xương ức
|
3.226.900
|
|
|
4.017
|
10.0874.0571
|
Cụt chấn thương
cổ và bàn chân
|
Cụt chấn thương
cổ và bàn chân
|
3.226.900
|
|
|
4.018
|
10.0859.0571
|
Phẫu thuật bệnh
lý nhiễm trùng bàn tay
|
Phẫu thuật bệnh
lý nhiễm trùng bàn tay
|
3.226.900
|
|
|
4.019
|
10.0037.0571
|
Phẫu thuật điều
trị viêm xương đốt sống
|
Phẫu thuật điều
trị viêm xương đốt sống
|
3.226.900
|
|
|
4.020
|
10.0862.0571
|
Phẫu thuật làm mỏm
cụt ngón và đốt bàn ngón
|
Phẫu thuật làm mỏm
cụt ngón và đốt bàn ngón
|
3.226.900
|
|
|
4.021
|
10.0947.0571
|
Phẫu thuật lấy xương
chết, nạo viêm
|
Phẫu thuật lấy xương
chết, nạo viêm
|
3.226.900
|
|
|
4.022
|
10.0980.0571
|
Phẫu thuật nạo viêm
+ lấy xương chết
|
Phẫu thuật nạo viêm
+ lấy xương chết
|
3.226.900
|
|
|
4.023
|
10.0952.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm
cụt chi
|
Phẫu thuật sửa mỏm
cụt chi
|
3.226.900
|
|
|
4.024
|
10.0953.0571
|
Phẫu thuật sửa mỏm
cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)
|
Phẫu thuật sửa mỏm
cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)
|
3.226.900
|
|
|
4.025
|
10.0851.0571
|
Phẫu thuật tạo hình
điều trị tật thừa ngón tay
|
Phẫu thuật tạo hình
điều trị tật thừa ngón tay
|
3.226.900
|
|
|
4.026
|
10.0979.0571
|
Phẫu thuật viêm
xương
|
Phẫu thuật viêm
xương
|
3.226.900
|
|
|
4.027
|
28.0280.0571
|
Phẫu thuật cắt bỏ
tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè
|
Phẫu thuật cắt bỏ
tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè
|
3.226.900
|
|
|
4.028
|
07.0218.0571
|
Cắt đoạn xương bàn
chân trên người bệnh đái tháo đường
|
Cắt đoạn xương bàn
chân trên người bệnh đái tháo đường
|
3.226.900
|
|
|
4.029
|
03.3806.0572
|
Gỡ dính thần
kinh
|
Gỡ dính thần
kinh [Nhi]
|
3.405.300
|
|
|
4.030
|
03.3077.0572
|
Khâu nối dây thần
kinh ngoại biên
|
Khâu nối dây thần
kinh ngoại biên
|
3.405.300
|
|
|
4.031
|
03.3805.0572
|
Khâu nối thần
kinh
|
Khâu nối thần
kinh
|
3.405.300
|
|
|
4.032
|
10.0887.0572
|
Phẫu thuật điều
trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay
|
Phẫu thuật điều
trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay
|
3.405.300
|
|
|
4.033
|
10.0966.0572
|
Phẫu thuật nối thần
kinh (1 dây)
|
Phẫu thuật nối thần
kinh (1 dây)
|
3.405.300
|
|
|
4.034
|
15.0256.0572
|
Phẫu thuật khâu
nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ
|
Phẫu thuật khâu
nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ
|
3.405.300
|
|
|
4.035
|
03.3801.0573
|
Chuyển vạt da có
cuống mạch
|
Chuyển vạt da có
cuống mạch
|
3.720.600
|
|
|
4.036
|
03.3907.0573
|
Chuyển xoay vạt
da ghép có cuống mạch liền không nối
|
Chuyển xoay vạt
da ghép có cuống mạch liền không nối
|
3.720.600
|
|
|
4.037
|
03.3894.0573
|
Chuyển xoay vạt
da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối
|
Chuyển xoay vạt
da, cơ ghép có cuống mạch liền không nối
|
3.720.600
|
|
|
4.038
|
03.3884.0573
|
Đục nạo xương viêm
và chuyển vạt che phủ
|
Đục nạo xương viêm
và chuyển vạt che phủ
|
3.720.600
|
|
|
4.039
|
03.3808.0573
|
Phẫu thuật màng
da cổ (Pterygium Colli)
|
Phẫu thuật màng
da cổ (Pterygium Colli)
|
3.720.600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.040
|
03.3820.0573
|
Tạo hình bằng các
vạt tại chỗ đơn giản
|
Tạo hình bằng các
vạt tại chỗ đơn giản
|
3.720.600
|
|
|
4.041
|
03.3908.0573
|
Tạo hình bằng các
vạt tự do đa dạng đơn giản
|
Tạo hình bằng các
vạt tự do đa dạng đơn giản
|
3.720.600
|
|
|
4.042
|
03.3802.0573
|
Tạo hình các vạt
da che phủ, vạt trượt
|
Tạo hình các vạt
da che phủ, vạt trượt
|
3.720.600
|
|
|
4.043
|
10.0895.0573
|
Chuyển vạt cân cơ
cánh tay trước
|
Chuyển vạt cân cơ
cánh tay trước
|
3.720.600
|
|
|
4.044
|
10.0893.0573
|
Chuyễn vạt da
cân - cơ cuống mạch liền
|
Chuyễn vạt da cân
- cơ cuống mạch liền
|
3.720.600
|
|
|
4.045
|
10.0959.0573
|
Phẫu thuật chuyển
da, cơ che phủ
|
Phẫu thuật chuyển
da, cơ che phủ
|
3.720.600
|
|
|
4.046
|
10.0813.0573
|
Phẫu thuật chuyển
vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền
|
Phẫu thuật chuyển
vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền
|
3.720.600
|
|
|
4.047
|
10.0936.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
Phẫu thuật tạo hình
bằng các vạt da có cuống mạch liền
|
3.720.600
|
|
|
4.048
|
12.0307.0573
|
Phẫu thuật tái tạo
vú bằng các vạt tự thân
|
Phẫu thuật tái tạo
vú bằng các vạt tự thân
|
3.720.600
|
|
|
4.049
|
12.0275.0573
|
Tái tạo tuyến vú
sau cắt ung thư vú
|
Tái tạo tuyến vú
sau cắt ung thư vú
|
3.720.600
|
|
|
4.050
|
26.0036.0573
|
Phẫu thuật tái tạo
các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu
|
Phẫu thuật tái tạo
các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu
|
3.720.600
|
|
|
4.051
|
26.0037.0573
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối dương vật đứt rời
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối dương vật đứt rời
|
3.720.600
|
|
|
4.052
|
28.0004.0573
|
Phẫu thuật che phủ
vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận
|
Phẫu thuật che phủ
vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận
|
3.720.600
|
|
|
4.053
|
28.0003.0573
|
Phẫu thuật che phủ
vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật che phủ
vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ
|
3.720.600
|
|
|
4.054
|
28.0325.0573
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận
|
3.720.600
|
|
|
4.055
|
28.0324.0573
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ
|
3.720.600
|
|
|
4.056
|
28.0330.0573
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận
|
3.720.600
|
|
|
4.057
|
28.0329.0573
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ
|
3.720.600
|
|
|
4.058
|
28.0331.0573
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa
|
3.720.600
|
|
|
4.059
|
28.0108.0573
|
Phẫu thuật giải
phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi
|
Phẫu thuật giải
phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi [vạt da có cuống mạch liền]
|
3.720.600
|
|
|
4.060
|
28.0372.0573
|
Phẫu thuật sửa sẹo
co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật sửa sẹo
co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân
|
3.720.600
|
|
|
4.061
|
28.0364.0573
|
Phẫu thuật sửa sẹo
co khuỷu bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật sửa sẹo
co khuỷu bằng vạt tại chỗ
|
3.720.600
|
|
|
4.062
|
28.0365.0573
|
Phẫu thuật sửa sẹo
co nách bằng vạt da cơ lân cận
|
Phẫu thuật sửa sẹo
co nách bằng vạt da cơ lân cận
|
3.720.600
|
|
|
4.063
|
28.0363.0573
|
Phẫu thuật sửa sẹo
co nách bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật sửa sẹo
co nách bằng vạt da tại chỗ
|
3.720.600
|
|
|
4.064
|
28.0201.0573
|
Phẫu thuật sửa sẹo
vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận
|
Phẫu thuật sửa sẹo
vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận
|
3.720.600
|
|
|
4.065
|
28.0200.0573
|
Phẫu thuật sửa sẹo
vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật sửa sẹo
vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ
|
3.720.600
|
|
|
4.066
|
28.0397.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận
|
3.720.600
|
|
|
4.067
|
28.0393.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ
|
3.720.600
|
|
|
4.068
|
28.0396.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận
|
3.720.600
|
|
|
4.069
|
28.0392.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ
|
3.720.600
|
|
|
4.070
|
28.0394.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận
|
3.720.600
|
|
|
4.071
|
28.0390.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ
|
3.720.600
|
|
|
4.072
|
28.0395.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận
|
3.720.600
|
|
|
4.073
|
28.0391.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ
|
3.720.600
|
|
|
4.074
|
28.0320.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận
|
3.720.600
|
|
|
4.075
|
28.0318.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ
|
3.720.600
|
|
|
4.076
|
28.0319.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận
|
3.720.600
|
|
|
4.077
|
28.0317.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ
|
3.720.600
|
|
|
4.078
|
28.0093.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi
|
Phẫu thuật tạo hình
cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi
|
3.720.600
|
|
|
4.079
|
28.0094.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai
|
Phẫu thuật tạo hình
cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai
|
3.720.600
|
|
|
4.080
|
28.0019.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi
|
Phẫu thuật tạo hình
che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi
|
3.720.600
|
|
|
4.081
|
28.0147.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2)
|
Phẫu thuật tạo hình
dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2)
|
3.720.600
|
|
|
4.082
|
28.0278.0573
|
Phẫu thuật Tạo hình
khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận
|
Phẫu thuật Tạo hình
khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận
|
3.720.600
|
|
|
4.083
|
28.0116.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ
|
3.720.600
|
|
|
4.084
|
28.0119.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
môi từng phần bằng vạt lân cận
|
Phẫu thuật tạo hình
môi từng phần bằng vạt lân cận
|
3.720.600
|
|
|
4.085
|
28.0118.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
môi từng phần bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
môi từng phần bằng vạt tại chỗ
|
3.720.600
|
|
|
4.086
|
28.0090.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi
|
Phẫu thuật tạo hình
tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi
|
3.720.600
|
|
|
4.087
|
28.0091.0573
|
Phẫu thuật tạo hình
tháp mũi bằng vạt da kế cận
|
Phẫu thuật tạo hình
tháp mũi bằng vạt da kế cận
|
3.720.600
|
|
|
4.088
|
28.0107.0573
|
Phẫu thuật tạo lỗ
mũi
|
Phẫu thuật tạo lỗ
mũi
|
3.720.600
|
|
|
4.089
|
28.0041.0573
|
Phẫu thuật tạo vạt
da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên
|
Phẫu thuật tạo vạt
da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên
|
3.720.600
|
|
|
4.090
|
28.0380.0573
|
Phẫu thuật tạo vạt
trì hoãn cho bàn ngón tay
|
Phẫu thuật tạo vạt
trì hoãn cho bàn ngón tay
|
3.720.600
|
|
|
4.091
|
28.0253.0573
|
Phẫu thuật thu nhỏ
vú phì đại
|
Phẫu thuật thu nhỏ
vú phì đại
|
3.720.600
|
|
|
4.092
|
28.0081.0573
|
Tái tạo cung mày
bằng vạt có cuống mạch nuôi
|
Tái tạo cung mày
bằng vạt có cuống mạch nuôi
|
3.720.600
|
|
|
4.093
|
03.3807.0574
|
Vá da dày toàn bộ,
diện tích bằng và trên 10 cm²
|
Vá da dày toàn bộ,
diện tích bằng và trên 10 cm²
|
4.699.100
|
|
|
4.094
|
10.0962.0574
|
Phẫu thuật vá da
diện tích >10 cm²
|
Phẫu thuật vá da
diện tích >10 cm²
|
4.699.100
|
|
|
4.095
|
28.0008.0574
|
Phẫu thuật điều
trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu
|
Phẫu thuật điều
trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2]
|
4.699.100
|
|
|
4.096
|
28.0287.0574
|
Phẫu thuật ghép
mảnh da dương vật bị lột găng
|
Phẫu thuật ghép
mảnh da dương vật bị lột găng
|
4.699.100
|
|
|
4.097
|
28.0373.0574
|
Phẫu thuật sửa sẹo
co ngón tay bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật sửa sẹo
co ngón tay bằng ghép da tự thân
|
4.699.100
|
|
|
4.098
|
28.0387.0574
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân
|
4.699.100
|
|
|
4.099
|
28.0385.0574
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân
|
4.699.100
|
|
|
4.100
|
28.0386.0574
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân
|
4.699.100
|
|
|
4.101
|
28.0304.0574
|
Phẫu thuật tạo hình
dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình
dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [vá da lớn diện tích ≥10 cm2]
|
4.699.100
|
|
|
4.102
|
28.0305.0574
|
Phẫu thuật tạo hình
dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi
|
Phẫu thuật tạo hình
dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi
|
4.699.100
|
|
|
4.103
|
28.0014.0574
|
Tạo hình khuyết
da đầu bằng ghép da dày
|
Tạo hình khuyết
da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2]
|
4.699.100
|
|
|
4.104
|
28.0013.0574
|
Tạo hình khuyết
da đầu bằng ghép da mỏng
|
Tạo hình khuyết
da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2]
|
4.699.100
|
|
|
4.105
|
07.0224.0574
|
Ghép da tự thân
bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường
|
Ghép da tự thân
bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường
|
4.699.100
|
|
|
4.106
|
07.0223.0574
|
Ghép da tự thân
bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường
|
Ghép da tự thân
bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường
|
4.699.100
|
|
|
4.107
|
07.0221.0574
|
Ghép da tự thân
bằng mảnh da tròn nhỏ
|
Ghép da tự thân
bằng mảnh da tròn nhỏ
|
4.699.100
|
|
|
4.108
|
03.1648.0575
|
Ghép da dị loại
độc lập
|
Ghép da dị loại
độc lập
|
3.044.900
|
|
|
4.109
|
03.1615.0575
|
Ghép da hay vạt
da điều trị hở mi do sẹo
|
Ghép da hay vạt
da điều trị hở mi do sẹo
|
3.044.900
|
|
|
4.110
|
03.3783.0575
|
Phẫu thuật điều
trị tách bàn chân (càng cua)
|
Phẫu thuật điều
trị tách bàn chân (càng cua)
|
3.044.900
|
|
|
4.111
|
03.3824.0575
|
Vá da dày toàn bộ,
diện tích dưới 10 cm²
|
Vá da dày toàn bộ,
diện tích dưới 10 cm²
|
3.044.900
|
|
|
4.112
|
10.0850.0575
|
Phẫu thuật tạo hình
điều trị tật dính ngón tay
|
Phẫu thuật tạo hình
điều trị tật dính ngón tay
|
3.044.900
|
|
|
4.113
|
10.0961.0575
|
Phẫu thuật vá da
diện tích từ 5-10 cm²
|
Phẫu thuật vá da
diện tích từ 5- 10 cm²
|
3.044.900
|
|
|
4.114
|
14.0173.0575
|
Ghép da dị loại
|
Ghép da dị loại
|
3.044.900
|
|
|
4.115
|
14.0129.0575
|
Ghép da hay vạt
da điều trị hở mi do sẹo
|
Ghép da hay vạt
da điều trị hở mi do sẹo
|
3.044.900
|
|
|
4.116
|
28.0008.0575
|
Phẫu thuật điều
trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu
|
Phẫu thuật điều
trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích < 10 cm2]
|
3.044.900
|
|
|
4.117
|
28.0066.0575
|
Phẫu thuật ghép
da tự thân vùng mi mắt
|
Phẫu thuật ghép
da tự thân vùng mi mắt
|
3.044.900
|
|
|
4.118
|
28.0108.0575
|
Phẫu thuật giải
phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi
|
Phẫu thuật giải
phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi [vá da]
|
3.044.900
|
|
|
4.119
|
28.0111.0575
|
Phẫu thuật tái tạo
khuyết nhỏ do vết thương môi
|
Phẫu thuật tái tạo
khuyết nhỏ do vết thương môi
|
3.044.900
|
|
|
4.120
|
28.0304.0575
|
Phẫu thuật tạo hình
dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình
dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [vá da nhỏ diện tích < 10 cm2]
|
3.044.900
|
|
|
4.121
|
28.0014.0575
|
Tạo hình khuyết
da đầu bằng ghép da dày
|
Tạo hình khuyết
da đầu bằng ghép da dày [diện tích < 10 cm2]
|
3.044.900
|
|
|
4.122
|
28.0013.0575
|
Tạo hình khuyết
da đầu bằng ghép da mỏng
|
Tạo hình khuyết
da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích < 10 cm2]
|
3.044.900
|
|
|
4.123
|
07.0222.0575
|
Ghép da tự thân
bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường
|
Ghép da tự thân
bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường
|
3.044.900
|
|
|
4.124
|
03.3083.0576
|
Cắt lọc, khâu vết
thương rách da đầu
|
Cắt lọc, khâu vết
thương rách da đầu
|
2.767.900
|
|
|
4.125
|
10.0954.0576
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm đơn giản/rách da đầu
|
2.767.900
|
|
|
4.126
|
16.0295.0576
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức
|
2.767.900
|
|
|
4.127
|
28.0288.0576
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương dương vật
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương dương vật
|
2.767.900
|
|
|
4.128
|
28.0161.0576
|
Phẫu thuật khâu
đơn giản vết thương vùng mặt cổ
|
Phẫu thuật khâu
đơn giản vết thương vùng mặt cổ
|
2.767.900
|
|
|
4.129
|
28.0162.0576
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức
|
2.767.900
|
|
|
4.130
|
03.3774.0577
|
Cắt lọc vết thương
gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
|
Cắt lọc vết thương
gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
|
5.204.600
|
|
|
4.131
|
03.3793.0577
|
Cắt lọc vết thương
gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
|
Cắt lọc vết thương
gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời
|
5.204.600
|
|
|
4.132
|
03.3691.0577
|
Phẫu thuật bàn tay
cấp cứu có tổn thương phức tạp
|
Phẫu thuật bàn tay
cấp cứu có tổn thương phức tạp
|
5.204.600
|
|
|
4.133
|
03.3692.0577
|
Phẫu thuật bàn
tay, chỉnh hình phức tạp
|
Phẫu thuật bàn tay,
chỉnh hình phức tạp
|
5.204.600
|
|
|
4.134
|
03.3800.0577
|
Phẫu thuật bong
lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương
|
Phẫu thuật bong
lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương
|
5.204.600
|
|
|
4.135
|
10.0572.0577
|
Phẫu thuật cắt lọc,
xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
Phẫu thuật cắt lọc,
xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp
|
5.204.600
|
|
|
4.136
|
10.0808.0577
|
Phẫu thuật dập nát
phần mềm các cơ quan vận động
|
Phẫu thuật dập nát
phần mềm các cơ quan vận động
|
5.204.600
|
|
|
4.137
|
10.0807.0577
|
Phẫu thuật thương
tích phần mềm các cơ quan vận động
|
Phẫu thuật thương
tích phần mềm các cơ quan vận động
|
5.204.600
|
|
|
4.138
|
10.0955.0577
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm phức tạp
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm phức tạp
|
5.204.600
|
|
|
4.139
|
10.0812.0577
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay
|
Phẫu thuật vết thương
phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay
|
5.204.600
|
|
|
4.140
|
10.0001.0577
|
Phẫu thuật xử lý
vết thương da đầu phức tạp
|
Phẫu thuật xử
lý vết thương da đầu phức tạp
|
5.204.600
|
|
|
4.141
|
10.0861.0577
|
Thương tích bàn
tay phức tạp
|
Thương tích bàn
tay phức tạp
|
5.204.600
|
|
|
4.142
|
03.3709.0578
|
Chuyển ngón có cuống
mạch nuôi
|
Chuyển ngón có cuống
mạch nuôi
|
5.663.200
|
|
|
4.143
|
10.0894.0578
|
Ghép xương có cuống
mạch nuôi
|
Ghép xương có cuống
mạch nuôi
|
5.663.200
|
|
|
4.144
|
10.0814.0578
|
Phẫu thuật chuyển
vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời
|
Phẫu thuật chuyển
vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời
|
5.663.200
|
|
|
4.145
|
26.0058.0578
|
Chuyển hoặc ghép
thần kinh bằng vi phẫu thuật
|
Chuyển hoặc ghép
thần kinh bằng vi phẫu thuật
|
5.663.200
|
|
|
4.146
|
26.0035.0578
|
Chuyển vạt cơ có
nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
Chuyển vạt cơ có
nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
5.663.200
|
|
|
4.147
|
26.0059.0578
|
Chuyển vạt cơ có
nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
Chuyển vạt cơ có
nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
5.663.200
|
|
|
4.148
|
26.0033.0578
|
Chuyển vạt da có
nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
Chuyển vạt da có
nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
5.663.200
|
|
|
4.149
|
26.0046.0578
|
Chuyển vạt phức
hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
Chuyển vạt phức
hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu
|
5.663.200
|
|
|
4.150
|
26.0054.0578
|
Phẫu thuật chuyển
vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu
|
Phẫu thuật chuyển
vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu
|
5.663.200
|
|
|
4.151
|
26.0055.0578
|
Phẫu thuật chuyển
vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu
|
Phẫu thuật chuyển
vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu
|
5.663.200
|
|
|
4.152
|
26.0060.0578
|
Phẫu thuật tái tạo
các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu
|
Phẫu thuật tái tạo
các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu
|
5.663.200
|
|
|
4.153
|
26.0032.0578
|
Phủ khuyết rộng
trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển
|
Phủ khuyết rộng
trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển
|
5.663.200
|
|
|
4.154
|
26.0031.0578
|
Tái tạo bộ phận
sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do
|
Tái tạo bộ phận
sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do
|
5.663.200
|
|
|
4.155
|
26.0030.0578
|
Tạo hình âm đạo
hoặc tầng sinh môn bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do
|
Tạo hình âm đạo
hoặc tầng sinh môn bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do
|
5.663.200
|
|
|
4.156
|
26.0047.0578
|
Tạo hình dương vật
bằng vi phẫu thuật
|
Tạo hình dương vật
bằng vi phẫu thuật
|
5.663.200
|
|
|
4.157
|
26.0028.0578
|
Tạo hình vú bằng
vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do
|
Tạo hình vú bằng
vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do
|
5.663.200
|
|
|
4.158
|
28.0005.0578
|
Phẫu thuật che phủ
vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do
|
Phẫu thuật che phủ
vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do
|
5.663.200
|
|
|
4.159
|
28.0086.0578
|
Phẫu thuật ghép
toàn bộ mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu
|
Phẫu thuật ghép
toàn bộ mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu
|
5.663.200
|
|
|
4.160
|
28.0144.0578
|
Phẫu thuật tạo hình
khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do
|
Phẫu thuật tạo hình
khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do
|
5.663.200
|
|
|
4.161
|
28.0121.0578
|
Phẫu thuật tạo hình
môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu
|
Phẫu thuật tạo hình
môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu
|
5.663.200
|
|
|
4.162
|
28.0117.0578
|
Phẫu thuật tạo hình
môi toàn bộ bằng vạt tự do
|
Phẫu thuật tạo hình
môi toàn bộ bằng vạt tự do
|
5.663.200
|
|
|
4.163
|
28.0120.0578
|
Phẫu thuật tạo hình
môi từng phần bằng vạt từ xa
|
Phẫu thuật tạo hình
môi từng phần bằng vạt từ xa
|
5.663.200
|
|
|
4.164
|
28.0092.0578
|
Phẫu thuật tạo hình
tháp mũi bằng vạt da từ xa
|
Phẫu thuật tạo hình
tháp mũi bằng vạt da từ xa
|
5.663.200
|
|
|
4.165
|
28.0077.0578
|
Tái tạo toàn bộ
mi bằng vạt tự do
|
Tái tạo toàn bộ
mi bằng vạt tự do
|
5.663.200
|
|
|
4.166
|
10.0940.0579
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối mạch chi
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối mạch chi
|
7.634.600
|
Chưa bao gồm mạch
nhân tạo.
|
|
4.167
|
10.0157.0580
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương - chấn thương khí quản cổ
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương - chấn thương khí quản cổ
|
12.568.600
|
Chưa bao gồm Stent,
bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm
sinh).
|
|
4.168
|
10.0629.0581
|
Mở nhu mô gan lấy
sỏi
|
Mở nhu mô gan lấy
sỏi
|
5.712.200
|
|
|
4.169
|
10.0339.0581
|
Phẫu thuật bàng
quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel
|
Phẫu thuật bàng
quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel
|
5.712.200
|
|
|
4.170
|
10.0366.0581
|
Phẫu thuật cắt toàn
bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt
|
Phẫu thuật cắt toàn
bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt
|
5.712.200
|
|
|
4.171
|
10.1071.0581
|
Phẫu thuật cố định
bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô- bốt
|
Phẫu thuật cố định
bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô- bốt
|
5.712.200
|
|
|
4.172
|
10.0173.0581
|
Phẫu thuật điều
trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em
|
Phẫu thuật điều
trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em
|
5.712.200
|
|
|
4.173
|
10.0253.0581
|
Phẫu thuật điều
trị phồng và giả phồng động mạch tạng
|
Phẫu thuật điều
trị phồng và giả phồng động mạch tạng
|
5.712.200
|
|
|
4.174
|
10.0171.0581
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương mạch đốt sống
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương mạch đốt sống
|
5.712.200
|
|
|
4.175
|
10.1042.0581
|
Phẫu thuật giải
ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước
|
Phẫu thuật giải
ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước
|
5.712.200
|
|
|
4.176
|
10.1040.0581
|
Phẫu thuật giải
ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu
|
Phẫu thuật giải
ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu
|
5.712.200
|
|
|
4.177
|
10.0316.0581
|
Phẫu thuật hở lấy
sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
|
Phẫu thuật hở lấy
sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi
|
5.712.200
|
|
|
4.178
|
10.0268.0581
|
Phẫu thuật lại trong
các bệnh lý mạch máu ngoại vi
|
Phẫu thuật lại trong
các bệnh lý mạch máu ngoại vi
|
5.712.200
|
|
|
4.179
|
10.1087.0581
|
Phẫu thuật lấy nhân
thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong
|
Phẫu thuật lấy nhân
thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong
|
5.712.200
|
|
|
4.180
|
10.0388.0581
|
Phẫu thuật tạo hình
điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng
|
Phẫu thuật tạo hình
điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng
|
5.712.200
|
|
|
4.181
|
10.0387.0581
|
Phẫu thuật tạo hình
điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh
|
Phẫu thuật tạo hình
điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh
|
5.712.200
|
|
|
4.182
|
10.1044.0581
|
Phẫu thuật thay
đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ
|
Phẫu thuật thay
đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ
|
5.712.200
|
|
|
4.183
|
10.1112.0581
|
Phẫu thuật ứng dụng
tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống
|
Phẫu thuật ứng dụng
tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống
|
5.712.200
|
|
|
4.184
|
10.0297.0581
|
Tán sỏi thận qua
da bằng máy tán hơi + siêu âm/có C.Arm
|
Tán sỏi thận qua
da bằng máy tán hơi + siêu âm/có C.Arm
|
5.712.200
|
|
|
4.185
|
10.0298.0581
|
Tán sỏi thận
qua da có C.Arm + siêu âm/laser
|
Tán sỏi thận
qua da có C.Arm + siêu âm/laser
|
5.712.200
|
|
|
4.186
|
28.0145.0581
|
Phẫu thuật tạo hình
toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1)
|
Phẫu thuật tạo hình
toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1)
|
5.712.200
|
|
|
4.187
|
10.0348.0582
|
Cắm niệu quản
bàng quang
|
Cắm niệu quản
bàng quang
|
3.433.300
|
|
|
4.188
|
10.0611.0582
|
Cắt chỏm nang
gan
|
Cắt chỏm nang
gan
|
3.433.300
|
|
|
4.189
|
10.1066.0582
|
Cố định cột sống
bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)
|
Cố định cột sống
bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)
|
3.433.300
|
|
|
4.190
|
10.0676.0582
|
Khâu vết thương
lách
|
Khâu vết thương
lách
|
3.433.300
|
|
|
4.191
|
10.0342.0582
|
Lấy sỏi bàng quang
lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
Lấy sỏi bàng quang
lần 2, đóng lỗ rò bàng quang
|
3.433.300
|
|
|
4.192
|
10.0249.0582
|
Phẫu thuật bắc cầu
điều trị thiếu máu mạn tính chi
|
Phẫu thuật bắc cầu
điều trị thiếu máu mạn tính chi
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm đoạn
mạch nhân tạo.
|
|
4.193
|
10.0261.0582
|
Phẫu thuật cắt đường
thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận
|
Phẫu thuật cắt đường
thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận
|
3.433.300
|
|
|
4.194
|
10.0695.0582
|
Phẫu thuật cắt
u cơ hoành
|
Phẫu thuật cắt u
cơ hoành [u không phải tạo hình]
|
3.433.300
|
|
|
4.195
|
10.0259.0582
|
Phẫu thuật điều
trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới
|
Phẫu thuật điều
trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới
|
3.433.300
|
|
|
4.196
|
10.0263.0582
|
Phẫu thuật điều
trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy
|
Phẫu thuật điều
trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy
|
3.433.300
|
|
|
4.197
|
10.0694.0582
|
Phẫu thuật điều
trị nhão cơ hoành
|
Phẫu thuật điều
trị nhão cơ hoành
|
3.433.300
|
|
|
4.198
|
10.0262.0582
|
Phẫu thuật điều
trị phồng, giả phồng động mạch chi
|
Phẫu thuật điều
trị phồng, giả phồng động mạch chi
|
3.433.300
|
|
|
4.199
|
10.0251.0582
|
Phẫu thuật điều
trị tắc động mạch chi bán cấp tính
|
Phẫu thuật điều
trị tắc động mạch chi bán cấp tính
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm đoạn
mạch nhân tạo.
|
|
4.200
|
10.0250.0582
|
Phẫu thuật điều
trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật
|
Phẫu thuật điều
trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm đoạn
mạch nhân tạo.
|
|
4.201
|
10.0691.0582
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị cơ hoành
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị cơ hoành
|
3.433.300
|
|
|
4.202
|
10.0693.0582
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)
|
3.433.300
|
|
|
4.203
|
10.0692.0582
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị khe hoành
|
Phẫu thuật điều
trị thoát vị khe hoành
|
3.433.300
|
|
|
4.204
|
10.0266.0582
|
Phẫu thuật điều
trị thông động - tĩnh mạch chi
|
Phẫu thuật điều
trị thông động - tĩnh mạch chi
|
3.433.300
|
|
|
4.205
|
10.0167.0582
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương - chấn thương mạch máu chi
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương - chấn thương mạch máu chi
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm đoạn
mạch nhân tạo.
|
|
4.206
|
10.0338.0582
|
Phẫu thuật ghép
cơ cổ bàng quang
|
Phẫu thuật ghép
cơ cổ bàng quang
|
3.433.300
|
|
|
4.207
|
10.0447.0582
|
Phẫu thuật
Heller
|
Phẫu thuật
Heller
|
3.433.300
|
|
|
4.208
|
10.0315.0582
|
Phẫu thuật khâu
bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận
|
Phẫu thuật khâu
bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận
|
3.433.300
|
|
|
4.209
|
10.0689.0582
|
Phẫu thuật khâu
lỗ thủng cơ hoành do vết thương
|
Phẫu thuật khâu
lỗ thủng cơ hoành do vết thương
|
3.433.300
|
|
|
4.210
|
10.0690.0582
|
Phẫu thuật khâu
vỡ cơ hoành
|
Phẫu thuật khâu
vỡ cơ hoành
|
3.433.300
|
|
|
4.211
|
10.0129.0582
|
Phẫu thuật phong
bế hạch thần kinh tam thoa (hạch Gasser) bằng nhiệt, qua da, dưới hướng dẫn
huỳnh quang
|
Phẫu thuật phong
bế hạch thần kinh tam thoa (hạch Gasser) bằng nhiệt, qua da, dưới hướng dẫn
huỳnh quang
|
3.433.300
|
|
|
4.212
|
10.0829.0582
|
Phẫu thuật phương
pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật phương
pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm kim
găm, nẹp vít.
|
|
4.213
|
10.0172.0582
|
Phẫu thuật thắt
các mạch máu lớn ngoại vi
|
Phẫu thuật thắt
các mạch máu lớn ngoại vi
|
3.433.300
|
|
|
4.214
|
10.0823.0582
|
Phẫu thuật và điều
trị trật khớp quay trụ dưới
|
Phẫu thuật và điều
trị trật khớp quay trụ dưới
|
3.433.300
|
Chưa bao gồm kim
găm, nẹp vít.
|
|
4.215
|
10.0605.0582
|
Thắt động mạch gan
(riêng, phải, trái)
|
Thắt động mạch gan
(riêng, phải, trái)
|
3.433.300
|
|
|
4.216
|
12.0256.0582
|
Cắt u thận lành
|
Cắt u thận lành
|
3.433.300
|
|
|
4.217
|
28.0012.0582
|
Phẫu thuật cắt bỏ
ung thư da vùng da đầu từ 2 cm trở lên
|
Phẫu thuật cắt bỏ
ung thư da vùng da đầu từ 2 cm trở lên
|
3.433.300
|
|
|
4.218
|
28.0099.0582
|
Phẫu thuật sửa cánh
mũi trong sẹo khe hở môi kép
|
Phẫu thuật sửa cánh
mũi trong sẹo khe hở môi kép
|
3.433.300
|
|
|
4.219
|
03.3259.0583
|
Khâu lại vết phẫu
thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn
|
Khâu lại vết phẫu
thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn
|
2.396.200
|
|
|
4.220
|
03.3317.0583
|
Phẫu thuật tháo
lồng không cắt ruột
|
Phẫu thuật tháo
lồng không cắt ruột
|
2.396.200
|
|
|
4.221
|
04.0042.0583
|
Phẫu thuật dẫn lưu
áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ
|
Phẫu thuật dẫn lưu
áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ
|
2.396.200
|
|
|
4.222
|
10.0401.0583
|
Cắt dương vật không
vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
Cắt dương vật không
vét hạch, cắt một nửa dương vật
|
2.396.200
|
|
|
4.223
|
10.0393.0583
|
Điều trị đái rỉ
ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT
|
Điều trị đái rỉ
ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT
|
2.396.200
|
|
|
4.224
|
10.0699.0583
|
Khâu vết thương
thành bụng
|
Khâu vết thương
thành bụng
|
2.396.200
|
|
|
4.225
|
10.0341.0583
|
Mổ sa bàng quang
qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)
|
Mổ sa bàng quang
qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)
|
2.396.200
|
|
|
4.226
|
10.0620.0583
|
Mở thông túi mật
|
Mở thông túi mật
|
2.396.200
|
|
|
4.227
|
10.0697.0583
|
Phẫu thuật cắt u
thành bụng
|
Phẫu thuật cắt u
thành bụng
|
2.396.200
|
|
|
4.228
|
10.0278.0583
|
Phẫu thuật cắt u
thành ngực
|
Phẫu thuật cắt u
thành ngực
|
2.396.200
|
|
|
4.229
|
10.0351.0583
|
Phẫu thuật đặt võng
nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức
|
Phẫu thuật đặt võng
nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức
|
2.396.200
|
|
|
4.230
|
10.0560.0583
|
Phẫu thuật điều
trị bệnh Verneuil
|
Phẫu thuật điều
trị bệnh Verneuil
|
2.396.200
|
|
|
4.231
|
10.0288.0583
|
Phẫu thuật điều
trị nhiễm trùng vết mổ ngực
|
Phẫu thuật điều
trị nhiễm trùng vết mổ ngực
|
2.396.200
|
|
|
4.232
|
10.0392.0583
|
Phẫu thuật điều
trị són tiểu
|
Phẫu thuật điều
trị són tiểu
|
2.396.200
|
|
|
4.233
|
10.0688.0583
|
Phẫu thuật rò,
nang ống rốn tràng, niệu rốn
|
Phẫu thuật rò, nang
ống rốn tràng, niệu rốn
|
2.396.200
|
|
|
4.234
|
10.0864.0583
|
Phẫu thuật tháo
khớp cổ tay
|
Phẫu thuật tháo
khớp cổ tay
|
2.396.200
|
|
|
4.235
|
10.0809.0583
|
Phẫu thuật vết
thương bàn tay
|
Phẫu thuật vết
thương bàn tay
|
2.396.200
|
|
|
4.236
|
10.0340.0583
|
Treo cổ bàng quang
điều trị đái rỉ ở nữ
|
Treo cổ bàng quang
điều trị đái rỉ ở nữ
|
2.396.200
|
|
|
4.237
|
12.0265.0583
|
Cắt u lành dương
vật
|
Cắt u lành dương
vật
|
2.396.200
|
|
|
4.238
|
12.0190.0583
|
Cắt u máu, u bạch
huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u máu, u bạch
huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm
|
2.396.200
|
|
|
4.239
|
12.0172.0583
|
Phẫu thuật bóc u
thành ngực
|
Phẫu thuật bóc u
thành ngực
|
2.396.200
|
|
|
4.240
|
28.0011.0583
|
Phẫu thuật cắt bỏ
ung thư da vùng da đầu dưới 2 cm
|
Phẫu thuật cắt bỏ
ung thư da vùng da đầu dưới 2 cm
|
2.396.200
|
|
|
4.241
|
28.0435.0583
|
Phẫu thuật chỉnh
sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi
|
Phẫu thuật chỉnh
sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi
|
2.396.200
|
|
|
4.242
|
28.0425.0583
|
Phẫu thuật chỉnh
sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt
|
Phẫu thuật chỉnh
sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt
|
2.396.200
|
|
|
4.243
|
28.0084.0583
|
Phẫu thuật ghép
bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu
|
Phẫu thuật ghép
bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu
|
2.396.200
|
|
|
4.244
|
28.0138.0583
|
Phẫu thuật ghép
mảnh nhỏ vành tai đứt rời
|
Phẫu thuật ghép
mảnh nhỏ vành tai đứt rời
|
2.396.200
|
|
|
4.245
|
28.0065.0583
|
Phẫu thuật ghép
sụn mi mắt
|
Phẫu thuật ghép
sụn mi mắt
|
2.396.200
|
|
|
4.246
|
28.0032.0583
|
Phẫu thuật lấy mảnh
xương sọ hoại tử
|
Phẫu thuật lấy mảnh
xương sọ hoại tử
|
2.396.200
|
|
|
4.247
|
28.0098.0583
|
Phẫu thuật sửa cánh
mũi trong sẹo khe hở môi đơn
|
Phẫu thuật sửa cánh
mũi trong sẹo khe hở môi đơn
|
2.396.200
|
|
|
4.248
|
28.0040.0583
|
Phẫu thuật tái tạo
cho vết thương góc mắt
|
Phẫu thuật tái tạo
cho vết thương góc mắt
|
2.396.200
|
|
|
4.249
|
28.0134.0583
|
Phẫu thuật tạo
hình nhân trung
|
Phẫu thuật tạo
hình nhân trung
|
2.396.200
|
|
|
4.250
|
03.3383.0584
|
Cắt nang/polyp rốn
|
Cắt nang/polyp rốn
|
1.509.500
|
|
|
4.251
|
10.0410.0584
|
Cắt bỏ bao da qui
đầu do dính hoặc dài
|
Cắt bỏ bao da qui
đầu do dính hoặc dài
|
1.509.500
|
|
|
4.252
|
10.0411.0584
|
Cắt hẹp bao quy
đầu
|
Cắt hẹp bao quy
đầu
|
1.509.500
|
|
|
4.253
|
10.0567.0584
|
Cắt u lành tính
ống hậu môn (u cơ, polyp…)
|
Cắt u lành tính
ống hậu môn (u cơ, polyp…)
|
1.509.500
|
|
|
4.254
|
10.0359.0584
|
Dẫn lưu bàng quang
đơn thuần
|
Dẫn lưu bàng quang
đơn thuần
|
1.509.500
|
|
|
4.255
|
10.0412.0584
|
Mở rộng lỗ sáo
|
Mở rộng lỗ sáo
|
1.509.500
|
|
|
4.256
|
10.0566.0584
|
Phẫu thuật cắt u
nhú ống hậu môn (condylome)
|
Phẫu thuật cắt u
nhú ống hậu môn (condylome)
|
1.509.500
|
|
|
4.257
|
10.0398.0584
|
Phẫu thuật tái tạo
miệng sáo do hẹp miệng sáo
|
Phẫu thuật tái tạo
miệng sáo do hẹp miệng sáo
|
1.509.500
|
|
|
4.258
|
10.0408.0584
|
Phẫu thuật tràn
dịch màng tinh hoàn
|
Phẫu thuật tràn
dịch màng tinh hoàn
|
1.509.500
|
|
|
4.259
|
10.0402.0584
|
Phẫu thuật vỡ vật
hang do gãy dương vật
|
Phẫu thuật vỡ vật
hang do gãy dương vật
|
1.509.500
|
|
|
4.260
|
10.0400.0584
|
Thắt tĩnh mạch tinh
trên bụng
|
Thắt tĩnh mạch tinh
trên bụng
|
1.509.500
|
|
|
4.261
|
28.0110.0584
|
Khâu vết thương
vùng môi
|
Khâu vết thương
vùng môi
|
1.509.500
|
|
|
4.262
|
28.0382.0584
|
Phẫu thuật ghép
móng
|
Phẫu thuật ghép
móng
|
1.509.500
|
|
|
4.263
|
10.0344.0585
|
Dẫn lưu bàng quang
bằng chọc trôca
|
Dẫn lưu bàng quang
bằng chọc trôca
|
1.096.500
|
|
|
4.264
|
28.0133.0587
|
Phẫu thuật tạo hình
sẹo dính mép
|
Phẫu thuật tạo hình
sẹo dính mép
|
439.100
|
|
|
4.265
|
03.2734.0589
|
Bóc nang tuyến
Bartholin
|
Bóc nang tuyến
Bartholin
|
1.369.400
|
|
|
4.266
|
12.0309.0589
|
Bóc nang tuyến
Bartholin
|
Bóc nang tuyến
Bartholin
|
1.369.400
|
|
|
4.267
|
13.0152.0589
|
Bóc nang tuyến
Bartholin
|
Bóc nang tuyến
Bartholin
|
1.369.400
|
|
|
4.268
|
12.0302.0590
|
Bóc nhân ung thư
nguyên bào nuôi di căn âm đạo
|
Bóc nhân ung thư
nguyên bào nuôi di căn âm đạo
|
3.059.900
|
|
|
4.269
|
13.0114.0590
|
Bóc nhân ung thư
nguyên bào nuôi di căn âm đạo
|
Bóc nhân ung thư
nguyên bào nuôi di căn âm đạo
|
3.059.900
|
|
|
4.270
|
03.2736.0591
|
Mổ bóc nhân xơ
vú
|
Mổ bóc nhân xơ
vú
|
1.079.400
|
|
|
4.271
|
12.0268.0591
|
Mổ bóc nhân xơ
vú
|
Mổ bóc nhân xơ
vú
|
1.079.400
|
|
|
4.272
|
13.0175.0591
|
Bóc nhân xơ vú
|
Bóc nhân xơ vú
|
1.079.400
|
|
|
4.273
|
12.0304.0592
|
Cắt âm hộ ung thư,
vét hạch bẹn hai bên
|
Cắt âm hộ ung thư,
vét hạch bẹn hai bên
|
4.158.300
|
|
|
4.274
|
12.0254.0592
|
Cắt âm vật, vét
hạch bẹn 2 bên do ung thư
|
Cắt âm vật, vét
hạch bẹn 2 bên do ung thư
|
4.158.300
|
|
|
4.275
|
13.0176.0592
|
Cắt âm hộ + vét
hạch bẹn hai bên
|
Cắt âm hộ + vét
hạch bẹn hai bên
|
4.158.300
|
|
|
4.276
|
12.0305.0593
|
Cắt bỏ âm hộ đơn
thuần
|
Cắt bỏ âm hộ đơn
thuần
|
2.971.900
|
|
|
4.277
|
13.0177.0593
|
Cắt bỏ âm hộ đơn
thuần
|
Cắt bỏ âm hộ đơn
thuần
|
2.971.900
|
|
|
4.278
|
13.0053.0594
|
Cắt chỉ khâu vòng
cổ tử cung
|
Cắt chỉ khâu vòng
cổ tử cung
|
139.000
|
|
|
4.279
|
13.0118.0595
|
Cắt cổ tử cung trên
người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo
|
Cắt cổ tử cung trên
người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo
|
4.541.300
|
|
|
4.280
|
13.0117.0595
|
Cắt cổ tử cung trên
người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng
|
Cắt cổ tử cung trên
người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng
|
4.541.300
|
|
|
4.281
|
12.0290.0596
|
Cắt cổ tử cung trên
người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)
|
Cắt cổ tử cung trên
người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)
|
5.982.300
|
|
|
4.282
|
13.0119.0596
|
Cắt cổ tử cung trên
người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
Cắt cổ tử cung trên
người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi
|
5.982.300
|
|
|
4.283
|
03.2733.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.268.300
|
|
|
4.284
|
12.0306.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.268.300
|
|
|
4.285
|
13.0147.0597
|
Cắt u thành âm đạo
|
Cắt u thành âm đạo
|
2.268.300
|
|
|
4.286
|
03.2721.0598
|
Cắt u tiểu khung
thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
Cắt u tiểu khung
thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
6.815.100
|
|
|
4.287
|
12.0295.0598
|
Cắt u tiểu
khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
Cắt u tiểu khung
thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
6.815.100
|
|
|
4.288
|
12.0255.0598
|
Phẫu thuật lấy dây
chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung
|
Phẫu thuật lấy dây
chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung
|
6.815.100
|
|
|
4.289
|
13.0061.0598
|
Cắt u tiểu khung
thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
Cắt u tiểu khung
thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
|
6.815.100
|
|
|
4.290
|
12.0274.0599
|
Cắt ung thư vú tiết
kiệm da - tạo hình ngay
|
Cắt ung thư vú tiết
kiệm da - tạo hình ngay
|
5.507.100
|
|
|
4.291
|
12.0271.0599
|
Cắt vú theo phương
pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên
|
Cắt vú theo phương
pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên
|
5.507.100
|
|
|
4.292
|
12.0273.0599
|
Phẫu thuật bảo tồn,
vét hạch nách trong ung thư tuyến vú
|
Phẫu thuật bảo tồn,
vét hạch nách trong ung thư tuyến vú
|
5.507.100
|
|
|
4.293
|
12.0272.0599
|
Phẫu thuật cắt bỏ
tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú
|
Phẫu thuật cắt bỏ
tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú
|
5.507.100
|
|
|
4.294
|
12.0270.0599
|
Phẫu thuật cắt khối
u vú ác tính + vét hạch nách
|
Phẫu thuật cắt khối
u vú ác tính + vét hạch nách
|
5.507.100
|
|
|
4.295
|
13.0168.0599
|
Cắt vú theo phương
pháp Patey + vét hạch nách
|
Cắt vú theo phương
pháp Patey + vét hạch nách
|
5.507.100
|
|
|
4.296
|
13.0169.0599
|
Phẫu thuật cắt khối
u vú ác tính + vét hạch nách
|
Phẫu thuật cắt khối
u vú ác tính + vét hạch nách
|
5.507.100
|
|
|
4.297
|
03.3399.0600
|
Dẫn lưu áp xe hậu
môn đơn giản
|
Dẫn lưu áp xe hậu
môn đơn giản
|
873.000
|
|
|
4.298
|
03.3406.0600
|
Trích áp xe tầng
sinh môn
|
Trích áp xe tầng
sinh môn
|
873.000
|
|
|
4.299
|
13.0054.0600
|
Trích áp xe tầng
sinh môn
|
Trích áp xe tầng
sinh môn
|
873.000
|
|
|
4.300
|
03.2258.0601
|
Trích áp xe tuyến
Bartholin
|
Trích áp xe tuyến
Bartholin
|
951.600
|
|
|
4.301
|
13.0151.0601
|
Trích áp xe tuyến
Bartholin
|
Trích áp xe tuyến
Bartholin
|
951.600
|
|
|
4.302
|
13.0163.0602
|
Trích áp xe vú
|
Trích áp xe vú
|
251.500
|
|
|
4.303
|
03.3593.0603
|
Trích rạch màng
trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung
|
Trích rạch màng
trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung
|
885.400
|
|
|
4.304
|
03.2246.0603
|
Trích rạch màng
trinh do ứ máu kinh
|
Trích rạch màng
trinh do ứ máu kinh
|
885.400
|
|
|
4.305
|
13.0153.0603
|
Trích rạch màng
trinh do ứ máu kinh
|
Trích rạch màng
trinh do ứ máu kinh
|
885.400
|
|
|
4.306
|
13.0162.0604
|
Chọc dẫn lưu dịch
cổ chướng trong ung thư buồng trứng
|
Chọc dẫn lưu dịch
cổ chướng trong ung thư buồng trứng
|
1.069.900
|
|
|
4.307
|
13.0184.0605
|
Chọc dò màng bụng
sơ sinh
|
Chọc dò màng bụng
sơ sinh
|
444.800
|
|
|
4.308
|
03.2260.0606
|
Chọc dò túi
cùng Douglas
|
Chọc dò túi
cùng Douglas
|
312.500
|
|
|
4.309
|
03.3405.0606
|
Chọc dò túi
cùng Douglas
|
Chọc dò túi
cùng Douglas
|
312.500
|
|
|
4.310
|
13.0160.0606
|
Chọc dò túi
cùng Douglas
|
Chọc dò túi
cùng Douglas
|
312.500
|
|
|
4.311
|
13.0084.0607
|
Chọc nang buồng
trứng đường âm đạo dưới siêu âm
|
Chọc nang buồng
trứng đường âm đạo dưới siêu âm
|
2.287.400
|
|
|
4.312
|
13.0046.0608
|
Chọc ối điều trị
đa ối
|
Chọc ối điều trị
đa ối
|
825.800
|
|
|
4.313
|
13.0047.0608
|
Chọc ối làm xét
nghiệm tế bào
|
Chọc ối làm xét
nghiệm tế bào
|
825.800
|
|
|
4.314
|
18.0626.0608
|
Chọc ối dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
Chọc ối dưới hướng
dẫn của siêu âm
|
825.800
|
|
|
4.315
|
03.2259.0609
|
Dẫn lưu cùng đồ
Douglas
|
Dẫn lưu cùng đồ
Douglas
|
929.400
|
|
|
4.316
|
13.0159.0609
|
Dẫn lưu cùng đồ
Douglas
|
Dẫn lưu cùng đồ
Douglas
|
929.400
|
|
|
4.317
|
13.0100.0610
|
Đặt mảnh ghép tổng
hợp điều trị sa tạng vùng chậu
|
Đặt mảnh ghép tổng
hợp điều trị sa tạng vùng chậu
|
6.477.300
|
|
|
4.318
|
13.0145.0611
|
Điều trị tổn thương
cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
Điều trị tổn
thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...
|
191.500
|
|
|
4.319
|
13.0146.0612
|
Điều trị viêm dính
tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn
|
Điều trị viêm dính
tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn
|
389.400
|
|
|
4.320
|
13.0024.0613
|
Đỡ đẻ ngôi ngược
(*)
|
Đỡ đẻ ngôi ngược
(*)
|
1.191.900
|
|
|
4.321
|
13.0033.0614
|
Đỡ đẻ thường ngôi
chỏm
|
Đỡ đẻ thường ngôi
chỏm
|
786.700
|
|
|
4.322
|
13.0026.0615
|
Đỡ đẻ từ sinh
đôi trở lên
|
Đỡ đẻ từ sinh đôi
trở lên
|
1.510.300
|
|
|
4.323
|
03.2255.0616
|
Đóng rò trực tràng
- âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục
|
Đóng rò trực tràng
- âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục
|
4.545.300
|
|
|
4.324
|
13.0120.0616
|
Đóng rò trực tràng
- âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục
|
Đóng rò trực tràng
- âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục
|
4.545.300
|
|
|
4.325
|
13.0027.0617
|
Forceps
|
Forceps
|
1.141.900
|
|
|
4.326
|
13.0028.0617
|
Giác hút
|
Giác hút
|
1.141.900
|
|
|
4.327
|
03.2265.0618
|
Phong bế ngoài màng
cứng
|
Phong bế ngoài màng
cứng
|
682.500
|
|
|
4.328
|
13.0019.0618
|
Giảm đau trong đẻ
bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng
|
Giảm đau trong đẻ
bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng
|
682.500
|
|
|
4.329
|
13.0157.0619
|
Hút buồng tử cung
do rong kinh, rong huyết
|
Hút buồng tử cung
do rong kinh, rong huyết
|
236.500
|
|
|
4.330
|
13.0237.0620
|
Hút thai dưới
siêu âm
|
Hút thai dưới
siêu âm
|
522.000
|
|
|
4.331
|
13.0044.0621
|
Hủy thai: cắt
thai nhi trong ngôi ngang
|
Hủy thai: cắt
thai nhi trong ngôi ngang
|
2.951.800
|
|
|
4.332
|
13.0045.0622
|
Hủy thai: chọc óc,
kẹp sọ, kéo thai
|
Hủy thai: chọc óc,
kẹp sọ, kéo thai
|
2.520.200
|
|
|
4.333
|
13.0030.0623
|
Khâu phục hồi rách
cổ tử cung, âm đạo
|
Khâu phục hồi rách
cổ tử cung, âm đạo
|
1.663.600
|
|
|
4.334
|
03.2263.0624
|
Khâu rách cùng đồ
âm đạo
|
Khâu rách cùng đồ
âm đạo
|
2.119.400
|
|
|
4.335
|
10.0570.0624
|
Phẫu thuật điều
trị đại tiện mất tự chủ
|
Phẫu thuật điều
trị đại tiện mất tự chủ
|
2.119.400
|
|
|
4.336
|
10.0569.0624
|
Phẫu thuật điều
trị đứt cơ thắt hậu môn
|
Phẫu thuật điều
trị đứt cơ thắt hậu môn
|
2.119.400
|
|
|
4.337
|
13.0149.0624
|
Khâu rách cùng đồ
âm đạo
|
Khâu rách cùng đồ
âm đạo
|
2.119.400
|
|
|
4.338
|
13.0018.0625
|
Khâu tử cung do
nạo thủng
|
Khâu tử cung do
nạo thủng
|
3.054.800
|
|
|
4.339
|
13.0052.0626
|
Khâu vòng cổ tử
cung
|
Khâu vòng cổ tử
cung
|
582.500
|
|
|
4.340
|
03.2247.0627
|
Cắt cụt cổ tử
cung
|
Cắt cụt cổ tử
cung
|
3.019.800
|
|
|
4.341
|
03.2726.0627
|
Cắt cụt cổ tử
cung
|
Cắt cụt cổ tử
cung
|
3.019.800
|
|
|
4.342
|
13.0141.0627
|
Cắt cụt cổ tử
cung
|
Cắt cụt cổ tử
cung
|
3.019.800
|
|
|
4.343
|
13.0140.0627
|
Khoét chóp cổ tử
cung
|
Khoét chóp cổ tử
cung
|
3.019.800
|
|
|
4.344
|
10.0698.0628
|
Phẫu thuật khâu
phục hồi thành bụng do toác vết mổ
|
Phẫu thuật khâu
phục hồi thành bụng do toác vết mổ
|
2.833.400
|
|
|
4.345
|
13.0136.0628
|
Làm lại vết mổ thành
bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
Làm lại vết mổ thành
bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa
|
2.833.400
|
|
|
4.346
|
13.0040.0629
|
Làm thuốc vết khâu
tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
Làm thuốc vết khâu
tầng sinh môn nhiễm khuẩn
|
94.600
|
|
|
4.347
|
03.2262.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
Lấy dị vật âm đạo
|
653.700
|
|
|
4.348
|
13.0148.0630
|
Lấy dị vật âm đạo
|
Lấy dị vật âm đạo
|
653.700
|
|
|
4.349
|
13.0240.0631
|
Hút thai + triệt
sản qua đường rạch nhỏ
|
Hút thai + triệt
sản qua đường rạch nhỏ
|
3.191.500
|
|
|
4.350
|
13.0222.0631
|
Lấy dụng cụ tử cung
trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
|
Lấy dụng cụ tử cung
trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ
|
3.191.500
|
|
|
4.351
|
13.0224.0631
|
Triệt sản nữ qua
đường rạch nhỏ
|
Triệt sản nữ qua
đường rạch nhỏ
|
3.191.500
|
|
|
4.352
|
03.3400.0632
|
Lấy máu tụ tầng
sinh môn
|
Lấy máu tụ tầng
sinh môn
|
2.501.900
|
|
|
4.353
|
10.0571.0632
|
Phẫu thuật cắt lọc,
xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
Phẫu thuật cắt lọc,
xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản
|
2.501.900
|
|
|
4.354
|
13.0032.0632
|
Lấy khối máu tụ
âm đạo, tầng sinh môn
|
Lấy khối máu tụ
âm đạo, tầng sinh môn
|
2.501.900
|
|
|
4.355
|
12.0303.0633
|
Mở bụng bóc nhân
ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
|
Mở bụng bóc nhân
ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
|
3.716.600
|
|
|
4.356
|
13.0113.0633
|
Mở bụng bóc nhân
ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
|
Mở bụng bóc
nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung
|
3.716.600
|
|
|
4.357
|
13.0158.0634
|
Nạo hút thai trứng
|
Nạo hút thai trứng
|
914.600
|
|
|
4.358
|
13.0049.0635
|
Nạo sót thai, nạo
sót rau sau sảy, sau đẻ
|
Nạo sót thai, nạo
sót rau sau sảy, sau đẻ
|
376.500
|
|
|
4.359
|
13.0130.0636
|
Nội soi buồng tử
cung + nạo buồng tử cung
|
Nội soi buồng tử
cung + nạo buồng tử cung
|
4.667.800
|
|
|
4.360
|
13.0129.0636
|
Nội soi buồng tử
cung + sinh thiết buồng tử cung
|
Nội soi buồng tử
cung + sinh thiết buồng tử cung
|
4.667.800
|
|
|
4.361
|
13.0128.0636
|
Nội soi buồng tử
cung can thiệp
|
Nội soi buồng tử
cung can thiệp
|
4.667.800
|
|
|
4.362
|
20.0103.0636
|
Nội soi buồng tử
cung can thiệp
|
Nội soi buồng tử
cung can thiệp
|
4.667.800
|
|
|
4.363
|
13.0127.0637
|
Nội soi buồng tử
cung chẩn đoán
|
Nội soi buồng tử
cung chẩn đoán
|
3.035.700
|
|
|
4.364
|
20.0098.0637
|
Nội soi buồng tử
cung chẩn đoán
|
Nội soi buồng tử
cung chẩn đoán
|
3.035.700
|
|
|
4.365
|
13.0025.0638
|
Nội xoay thai
|
Nội xoay thai
|
1.472.000
|
|
|
4.366
|
13.0156.0639
|
Nong buồng tử cung
đặt dụng cụ chống dính
|
Nong buồng tử cung
đặt dụng cụ chống dính
|
627.100
|
|
|
4.367
|
13.0048.0640
|
Nong cổ tử cung
do bế sản dịch
|
Nong cổ tử cung
do bế sản dịch
|
313.500
|
|
|
4.368
|
13.0233.0642
|
Phá thai bằng phương
pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18
|
Phá thai bằng phương
pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18
|
1.265.200
|
|
|
4.369
|
13.0231.0643
|
Phá thai bằng thuốc
cho tuổi thai đến hết 8 tuần
|
Phá thai bằng thuốc
cho tuổi thai đến hết 8 tuần
|
352.300
|
|
|
4.370
|
13.0229.0643
|
Phá thai bằng thuốc
cho tuổi thai đến hết 9 tuần
|
Phá thai bằng thuốc
cho tuổi thai đến hết 9 tuần
|
352.300
|
|
|
4.371
|
13.0241.0644
|
Phá thai đến hết
7 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
Phá thai đến hết
7 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
450.000
|
|
|
4.372
|
13.0239.0645
|
Phá thai bằng thuốc
cho tuổi thai đến hết 7 tuần
|
Phá thai bằng thuốc
cho tuổi thai đến hết 7 tuần
|
199.700
|
|
|
4.373
|
13.0230.0646
|
Phá thai to từ 13
tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước
|
Phá thai to từ 13
tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước
|
1.133.300
|
|
|
4.374
|
13.0232.0647
|
Phá thai bằng thuốc
cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22
|
Phá thai bằng thuốc
cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22
|
611.000
|
|
|
4.375
|
13.0238.0648
|
Phá thai từ tuần
thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
Phá thai từ tuần
thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không
|
429.500
|
|
|
4.376
|
13.0013.0649
|
Phẫu thuật bảo tồn
tử cung do vỡ tử cung
|
Phẫu thuật bảo tồn
tử cung do vỡ tử cung
|
5.206.200
|
|
|
4.377
|
13.0115.0650
|
Phẫu thuật bóc khối
lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
|
Phẫu thuật bóc khối
lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng
|
2.949.800
|
|
|
4.378
|
03.2253.0651
|
Phẫu thuật cắt âm
vật phì đại
|
Phẫu thuật cắt âm
vật phì đại
|
2.892.800
|
|
|
4.379
|
13.0110.0651
|
Phẫu thuật cắt âm
vật phì đại
|
Phẫu thuật cắt âm
vật phì đại
|
2.892.800
|
|
|
4.380
|
28.0296.0651
|
Phẫu thuật cắt bỏ
âm vật
|
Phẫu thuật cắt bỏ
âm vật
|
2.892.800
|
|
|
4.381
|
13.0017.0652
|
Phẫu thuật cắt lọc
vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
|
Phẫu thuật cắt lọc
vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai
|
4.849.400
|
|
|
4.382
|
03.2735.0653
|
Cắt u vú lành
tính
|
Cắt u vú lành
tính
|
3.135.800
|
|
|
4.383
|
12.0267.0653
|
Cắt u vú lành
tính
|
Cắt u vú lành
tính
|
3.135.800
|
|
|
4.384
|
12.0269.0653
|
Phẫu thuật cắt một
phần tuyến vú
|
Phẫu thuật cắt một
phần tuyến vú
|
3.135.800
|
|
|
4.385
|
12.0323.0653
|
Phẫu thuật phì đại
tuyến vú nam
|
Phẫu thuật phì đại
tuyến vú nam
|
3.135.800
|
|
|
4.386
|
13.0174.0653
|
Cắt u vú lành
tính
|
Cắt u vú lành
tính
|
3.135.800
|
|
|
4.387
|
13.0170.0653
|
Cắt ung thư vú tiết
kiệm da - tạo hình ngay
|
Cắt ung thư vú tiết
kiệm da - tạo hình ngay
|
3.135.800
|
|
|
4.388
|
13.0172.0653
|
Phẫu thuật cắt một
phần tuyến vú
|
Phẫu thuật cắt một
phần tuyến vú
|
3.135.800
|
|
|
4.389
|
28.0265.0653
|
Phẫu thuật cắt bỏ
tuyến vú phụ
|
Phẫu thuật cắt bỏ
tuyến vú phụ
|
3.135.800
|
|
|
4.390
|
28.0267.0653
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u tuyến vú lành tính philoid
|
Phẫu thuật cắt
bỏ u tuyến vú lành tính philoid
|
3.135.800
|
|
|
4.391
|
28.0264.0653
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u xơ vú
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u xơ vú
|
3.135.800
|
|
|
4.392
|
28.0266.0653
|
Phẫu thuật cắt bỏ
vú thừa
|
Phẫu thuật cắt bỏ
vú thừa
|
3.135.800
|
|
|
4.393
|
12.0289.0654
|
Phẫu thuật cắt polyp
buồng tử cung
|
Phẫu thuật cắt polyp
buồng tử cung
|
4.110.800
|
|
|
4.394
|
13.0123.0654
|
Phẫu thuật cắt polyp
buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)
|
Phẫu thuật cắt polyp
buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)
|
4.110.800
|
|
|
4.395
|
12.0278.0655
|
Cắt polyp cổ tử
cung
|
Cắt polyp cổ tử
cung
|
2.104.900
|
|
|
4.396
|
13.0143.0655
|
Phẫu thuật cắt polyp
cổ tử cung
|
Phẫu thuật cắt polyp
cổ tử cung
|
2.104.900
|
|
|
4.397
|
13.0111.0656
|
Phẫu thuật cắt tinh
hoàn lạc chỗ
|
Phẫu thuật cắt
tinh hoàn lạc chỗ
|
3.001.800
|
|
|
4.398
|
13.0067.0657
|
Phẫu thuật cắt tử
cung đường âm đạo
|
Phẫu thuật cắt tử
cung đường âm đạo
|
4.168.300
|
|
|
4.399
|
13.0066.0658
|
Phẫu thuật cắt tử
cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi
|
Phẫu thuật cắt
tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi
|
6.375.900
|
|
|
4.400
|
13.0009.0659
|
Phẫu thuật cắt tử
cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung,
vỡ tử cung phức tạp
|
Phẫu thuật cắt tử
cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung,
vỡ tử cung phức tạp
|
10.506.300
|
|
|
4.401
|
13.0010.0660
|
Phẫu thuật cắt tử
cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
Phẫu thuật cắt tử
cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
|
8.104.200
|
|
|
4.402
|
03.2728.0661
|
Cắt ung thư buồng
trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
Cắt ung thư buồng
trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
6.836.200
|
|
|
4.403
|
03.2723.0661
|
Cắt ung thư- buồng
trứng lan rộng
|
Cắt ung thư- buồng
trứng lan rộng
|
6.836.200
|
|
|
4.404
|
12.0297.0661
|
Cắt toàn bộ tử cung,
hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng
|
Cắt toàn bộ tử cung,
hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng
|
6.836.200
|
|
|
4.405
|
12.0300.0661
|
Cắt ung thư buồng
trứng lan rộng
|
Cắt ung thư buồng
trứng lan rộng
|
6.836.200
|
|
|
4.406
|
13.0059.0661
|
Phẫu thuật cắt ung
thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
Phẫu thuật cắt ung
thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
6.836.200
|
|
|
4.407
|
03.2252.0662
|
Phẫu thuật cắt vách
ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
Phẫu thuật cắt vách
ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
2.932.800
|
|
|
4.408
|
03.3595.0662
|
Tách màng ngăn âm
hộ
|
Tách màng ngăn âm
hộ
|
2.932.800
|
|
|
4.409
|
13.0109.0662
|
Phẫu thuật cắt vách
ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
Phẫu thuật cắt vách
ngăn âm đạo, mở thông âm đạo
|
2.932.800
|
|
|
4.410
|
28.0299.0662
|
Phãu thuật cắt bỏ
vách ngăn âm đạo
|
Phãu thuật cắt bỏ
vách ngăn âm đạo
|
2.932.800
|
|
|
4.411
|
03.2257.0663
|
Phẫu thuật chấn
thương tầng sinh môn
|
Phẫu thuật chấn
thương tầng sinh môn
|
4.142.300
|
|
|
4.412
|
03.3346.0663
|
Xử trí vết thương
tầng sinh môn phức tạp
|
Xử trí vết thương
tầng sinh môn phức tạp
|
4.142.300
|
|
|
4.413
|
13.0116.0663
|
Phẫu thuật chấn
thương tầng sinh môn
|
Phẫu thuật chấn
thương tầng sinh môn
|
4.142.300
|
|
|
4.414
|
13.0093.0664
|
Phẫu thuật chửa
ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
|
Phẫu thuật chửa
ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
|
4.197.200
|
|
|
4.415
|
13.0091.0665
|
Phẫu thuật chửa
ngoài tử cung vỡ có choáng
|
Phẫu thuật chửa
ngoài tử cung vỡ có choáng
|
4.157.300
|
|
|
4.416
|
13.0101.0666
|
Phẫu thuật
Crossen
|
Phẫu thuật
Crossen
|
4.444.300
|
|
|
4.417
|
13.0134.0667
|
Phẫu thuật TOT điều
trị són tiểu
|
Phẫu thuật TOT điều
trị són tiểu
|
5.817.300
|
Chưa bao gồm tấm
màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.
|
|
4.418
|
13.0135.0667
|
Phẫu thuật TVT điều
trị són tiểu
|
Phẫu thuật TVT điều
trị són tiểu
|
5.817.300
|
Chưa bao gồm tấm
màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.
|
|
4.419
|
13.0075.0668
|
Phẫu thuật khối
viêm dính tiểu khung
|
Phẫu thuật khối
viêm dính tiểu khung
|
3.594.800
|
|
|
4.420
|
03.2264.0669
|
Làm lại thành âm
đạo, tầng sinh môn
|
Làm lại thành âm
đạo, tầng sinh môn
|
3.116.800
|
|
|
4.421
|
03.2256.0669
|
Phẫu thuật làm lại
tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
Phẫu thuật làm lại
tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
3.116.800
|
|
|
4.422
|
03.3356.0669
|
Phẫu thuật tái tạo
cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)
|
Phẫu thuật tái tạo
cơ vùng hậu môn kiểu overlap trong điều trị đứt cơ vùng hậu môn)
|
3.116.800
|
|
|
4.423
|
13.0112.0669
|
Phẫu thuật làm lại
tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
Phẫu thuật làm lại
tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp
|
3.116.800
|
|
|
4.424
|
13.0008.0670
|
Phẫu thuật lấy thai
có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)
|
Phẫu thuật lấy thai
có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)
|
4.570.200
|
|
|
4.425
|
13.0007.0671
|
Phẫu thuật lấy thai
lần đầu
|
Phẫu thuật lấy thai
lần đầu
|
2.604.800
|
|
|
4.426
|
13.0002.0672
|
Phẫu thuật lấy thai
lần hai trở lên
|
Phẫu thuật lấy thai
lần hai trở lên
|
3.376.200
|
|
|
4.427
|
13.0006.0673
|
Phẫu thuật lấy thai
trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy
cấp...)
|
Phẫu thuật lấy thai
trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy
cấp...)
|
6.517.600
|
|
|
4.428
|
13.0003.0674
|
Phẫu thuật lấy thai
trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
Phẫu thuật lấy thai
trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp
|
4.395.200
|
|
|
4.429
|
13.0005.0675
|
Phẫu thuật lấy thai
do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
|
Phẫu thuật lấy thai
do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)
|
4.739.300
|
|
|
4.430
|
13.0004.0675
|
Phẫu thuật lấy thai
trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)
|
Phẫu thuật lấy thai
trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)
|
4.739.300
|
|
|
4.431
|
13.0001.0676
|
Phẫu thuật lấy thai
và cắt tử cung trong rau cài răng lược
|
Phẫu thuật lấy thai
và cắt tử cung trong rau cài răng lược
|
8.625.200
|
|
|
4.432
|
13.0104.0677
|
Phẫu thuật
Labhart
|
Phẫu thuật
Labhart
|
3.055.800
|
|
|
4.433
|
13.0103.0677
|
Phẫu thuật
Lefort
|
Phẫu thuật
Lefort
|
3.055.800
|
|
|
4.434
|
13.0102.0678
|
Phẫu thuật
Manchester
|
Phẫu thuật
Manchester
|
4.113.300
|
|
|
4.435
|
13.0071.0679
|
Phẫu thuật mở bụng
bóc u xơ tử cung
|
Phẫu thuật mở bụng
bóc u xơ tử cung
|
3.628.800
|
|
|
4.436
|
13.0086.0680
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt góc tử cung
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt góc tử cung
|
3.939.300
|
|
|
4.437
|
03.2725.0681
|
Cắt toàn bộ tử cung,
đường bụng
|
Cắt toàn bộ tử cung,
đường bụng
|
4.308.300
|
|
|
4.438
|
03.2249.0681
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung hoàn toàn
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung hoàn toàn
|
4.308.300
|
|
|
4.439
|
12.0291.0681
|
Cắt toàn bộ tử cung,
đường bụng
|
Cắt toàn bộ tử cung,
đường bụng
|
4.308.300
|
|
|
4.440
|
13.0070.0681
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung bán phần
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung bán phần
|
4.308.300
|
|
|
4.441
|
13.0068.0681
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung hoàn toàn
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung hoàn toàn
|
4.308.300
|
|
|
4.442
|
13.0069.0681
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung hoàn toàn cả khối
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung hoàn toàn cả khối
|
4.308.300
|
|
|
4.443
|
12.0292.0682
|
Cắt tử cung hoàn
toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu
|
Cắt tử cung hoàn
toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu
|
6.849.100
|
|
|
4.444
|
13.0056.0682
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
|
6.849.100
|
|
|
4.445
|
03.2730.0683
|
Cắt u nang buồng
trứng
|
Cắt u nang buồng
trứng
|
3.217.800
|
|
|
4.446
|
03.3391.0683
|
Cắt u nang buồng
trứng
|
Cắt u nang buồng
trứng
|
3.217.800
|
|
|
4.447
|
03.2731.0683
|
Cắt u nang buồng
trứng và phần phụ
|
Cắt u nang buồng
trứng và phần phụ
|
3.217.800
|
|
|
4.448
|
03.2729.0683
|
Cắt u nang buồng
trứng xoắn
|
Cắt u nang buồng
trứng xoắn
|
3.217.800
|
|
|
4.449
|
03.2732.0683
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
3.217.800
|
|
|
4.450
|
12.0276.0683
|
Cắt buồng trứng,
hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú
|
Cắt buồng trứng,
hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú
|
3.217.800
|
|
|
4.451
|
12.0281.0683
|
Cắt u nang buồng
trứng
|
Cắt u nang buồng
trứng
|
3.217.800
|
|
|
4.452
|
12.0283.0683
|
Cắt u nang buồng
trứng và phần phụ
|
Cắt u nang buồng
trứng và phần phụ
|
3.217.800
|
|
|
4.453
|
12.0280.0683
|
Cắt u nang buồng
trứng xoắn
|
Cắt u nang buồng
trứng xoắn
|
3.217.800
|
|
|
4.454
|
12.0284.0683
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
3.217.800
|
|
|
4.455
|
12.0299.0683
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai
|
3.217.800
|
|
|
4.456
|
13.0092.0683
|
Phẫu thuật chửa
ngoài tử cung không có choáng
|
Phẫu thuật chửa
ngoài tử cung không có choáng
|
3.217.800
|
|
|
4.457
|
13.0072.0683
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
Phẫu thuật mở bụng
cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ
|
3.217.800
|
|
|
4.458
|
13.0095.0684
|
Phẫu thuật mở bụng
tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
|
Phẫu thuật mở bụng
tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
|
5.182.300
|
|
|
4.459
|
03.2248.0685
|
Phẫu thuật mở bụng
thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
|
Phẫu thuật mở bụng
thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
|
3.054.800
|
|
|
4.460
|
13.0132.0685
|
Phẫu thuật mở bụng
thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
|
Phẫu thuật mở bụng
thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa
|
3.054.800
|
|
|
4.461
|
03.3386.0686
|
Phẫu thuật điều
trị viêm phúc mạc tiên phát
|
Phẫu thuật điều
trị viêm phúc mạc tiên phát
|
4.721.300
|
|
|
4.462
|
03.2254.0686
|
Phẫu thuật mở bụng
xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật mở bụng
xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4.721.300
|
|
|
4.463
|
03.3328.0686
|
Phẫu thuật viêm
phúc mạc ruột thừa
|
Phẫu thuật viêm
phúc mạc ruột thừa
|
4.721.300
|
|
|
4.464
|
13.0074.0686
|
Phẫu thuật mở bụng
xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật mở bụng
xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
4.721.300
|
|
|
4.465
|
13.0065.0687
|
Phẫu thuật nội soi
bóc u xơ tử cung
|
Phẫu thuật nội soi
bóc u xơ tử cung
|
6.548.300
|
|
|
4.466
|
13.0085.0687
|
Phẫu thuật nội soi
cắt góc tử cung
|
Phẫu thuật nội soi
cắt góc tử cung
|
6.548.300
|
|
|
4.467
|
27.0421.0687
|
Phẫu thuật nội soi
bóc u xơ tử cung
|
Phẫu thuật nội soi
bóc u xơ tử cung
|
6.548.300
|
|
|
4.468
|
13.0121.0688
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc
|
5.990.300
|
|
|
4.469
|
13.0122.0688
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung
|
5.990.300
|
|
|
4.470
|
13.0125.0688
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung
|
5.990.300
|
|
|
4.471
|
13.0126.0688
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung
|
5.990.300
|
|
|
4.472
|
13.0124.0688
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung tách dính buồng tử cung
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung tách dính buồng tử cung
|
5.990.300
|
|
|
4.473
|
27.0424.0688
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt dính buồng tử cung
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt dính buồng tử cung
|
5.990.300
|
|
|
4.474
|
27.0422.0688
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt polyp
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt polyp
|
5.990.300
|
|
|
4.475
|
27.0423.0688
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt u xơ
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt u xơ
|
5.990.300
|
|
|
4.476
|
27.0425.0688
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt vách ngăn
|
Phẫu thuật nội soi
buồng tử cung cắt vách ngăn
|
5.990.300
|
|
|
4.477
|
03.4136.0689
|
Phẫu thuật nội soi
bóc u lạc nội mạc buồng trứng
|
Phẫu thuật nội soi
bóc u lạc nội mạc buồng trứng
|
5.503.300
|
|
|
4.478
|
03.4137.0689
|
Phẫu thuật nội soi
cắt phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi
cắt phần phụ
|
5.503.300
|
|
|
4.479
|
03.4141.0689
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u buồng trứng và phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u buồng trứng và phần phụ
|
5.503.300
|
|
|
4.480
|
03.4140.0689
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang buồng trứng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang buồng trứng
|
5.503.300
|
|
|
4.481
|
03.4139.0689
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị buồng trứng bị xoắn
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị buồng trứng bị xoắn
|
5.503.300
|
|
|
4.482
|
13.0077.0689
|
Phẫu thuật nội soi
bóc u lạc nội mạc tử cung
|
Phẫu thuật nội soi
bóc u lạc nội mạc tử cung
|
5.503.300
|
|
|
4.483
|
13.0076.0689
|
Phẫu thuật nội soi
cắt phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi
cắt phần phụ
|
5.503.300
|
|
|
4.484
|
13.0083.0689
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u buồng trứng và phần phụ
|
Phẫu thuật nội
soi cắt u buồng trứng và phần phụ
|
5.503.300
|
|
|
4.485
|
13.0082.0689
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản
|
5.503.300
|
|
|
4.486
|
13.0080.0689
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang buồng trứng xoắn
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang buồng trứng xoắn
|
5.503.300
|
|
|
4.487
|
13.0081.0689
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung
|
5.503.300
|
|
|
4.488
|
13.0079.0689
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai
|
5.503.300
|
|
|
4.489
|
13.0090.0689
|
Phẫu thuật nội soi
thai ngoài tử cung chưa vỡ
|
Phẫu thuật nội soi
thai ngoài tử cung chưa vỡ
|
5.503.300
|
|
|
4.490
|
13.0087.0689
|
Phẫu thuật nội soi
thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
|
Phẫu thuật nội soi
thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang
|
5.503.300
|
|
|
4.491
|
13.0088.0689
|
Phẫu thuật nội soi
thai ngoài tử cung vỡ
|
Phẫu thuật nội
soi thai ngoài tử cung vỡ
|
5.503.300
|
|
|
4.492
|
27.0433.0689
|
Cắt u buồng trứng
qua nội soi
|
Cắt u buồng trứng
qua nội soi
|
5.503.300
|
|
|
4.493
|
27.0431.0689
|
Phẫu thuật nội soi
cắt góc buồng trứng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt góc buồng trứng
|
5.503.300
|
|
|
4.494
|
27.0427.0689
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ
|
5.503.300
|
|
|
4.495
|
27.0432.0689
|
Phẫu thuật nội soi
u buồng trứng trên người bệnh có thai
|
Phẫu thuật nội soi
u buồng trứng trên người bệnh có thai
|
5.503.300
|
|
|
4.496
|
27.0434.0689
|
Phẫu thuật nội soi
u nang buồng trứng
|
Phẫu thuật nội soi
u nang buồng trứng
|
5.503.300
|
|
|
4.497
|
03.4134.0690
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung bán phần
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung bán phần
|
6.346.300
|
|
|
4.498
|
03.4135.0690
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung toàn phần
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung toàn phần
|
6.346.300
|
|
|
4.499
|
13.0064.0690
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung bán phần
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung bán phần
|
6.346.300
|
|
|
4.500
|
13.0063.0690
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn
|
6.346.300
|
|
|
4.501
|
27.0436.0690
|
Cắt u buồng trứng
+ tử cung qua nội soi
|
Cắt u buồng trứng
+ tử cung qua nội soi
|
6.346.300
|
|
|
4.502
|
27.0429.0690
|
Phẫu thuật nội soi
cắt góc tử cung ở người bệnh GEU
|
Phẫu thuật nội soi
cắt góc tử cung ở người bệnh GEU
|
6.346.300
|
|
|
4.503
|
27.0428.0690
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ
|
6.346.300
|
|
|
4.504
|
27.0426.0690
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung vét hạch tiểu khung
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung vét hạch tiểu khung
|
6.346.300
|
|
|
4.505
|
03.4131.0691
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên
|
8.630.200
|
|
|
4.506
|
03.4123.0691
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu 2 bên
|
8.630.200
|
|
|
4.507
|
13.0055.0691
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu
|
8.630.200
|
|
|
4.508
|
03.2727.0692
|
Cắt ung thư buồng
trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn
|
Cắt ung thư buồng
trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn
|
8.769.200
|
|
|
4.509
|
03.4132.0692
|
Phẫu thuật nội soi
cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
Phẫu thuật nội soi
cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
8.769.200
|
|
|
4.510
|
13.0058.0692
|
Phẫu thuật nội soi
cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
Phẫu thuật nội soi
cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
|
8.769.200
|
|
|
4.511
|
13.0097.0693
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)
|
6.455.300
|
|
|
4.512
|
13.0133.0694
|
Phẫu thuật nội soi
khâu lỗ thủng tử cung
|
Phẫu thuật nội soi
khâu lỗ thủng tử cung
|
5.521.300
|
|
|
4.513
|
13.0221.0695
|
Phẫu thuật nội
soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi
lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng
|
5.970.800
|
|
|
4.514
|
27.0413.0695
|
Phẫu thuật nội soi
ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
Phẫu thuật nội soi
ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai
|
5.970.800
|
|
|
4.515
|
13.0089.0696
|
Phẫu thuật nội soi
ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
|
Phẫu thuật nội soi
ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung
|
5.437.300
|
|
|
4.516
|
20.0104.0696
|
Nội soi chẩn đoán
+ tiêm MTX tại chỗ GEU
|
Nội soi chẩn đoán
+ tiêm MTX tại chỗ GEU
|
5.437.300
|
|
|
4.517
|
13.0131.0697
|
Phẫu thuật nội soi
ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa
|
Phẫu thuật nội soi
ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa
|
5.395.300
|
|
|
4.518
|
27.0417.0697
|
Phẫu thuật nội soi
ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa
|
Phẫu thuật nội soi
ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa
|
5.395.300
|
|
|
4.519
|
13.0099.0698
|
Phẫu thuật nội soi
sa sinh dục nữ
|
Phẫu thuật nội soi
sa sinh dục nữ
|
9.585.300
|
|
|
4.520
|
27.0430.0698
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị sa sinh dục
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị sa sinh dục
|
9.585.300
|
|
|
4.521
|
13.0078.0699
|
Phẫu thuật nội soi
treo buồng trứng
|
Phẫu thuật nội soi
treo buồng trứng
|
5.988.800
|
|
|
4.522
|
13.0223.0700
|
Phẫu thuật nội soi
triệt sản nữ
|
Phẫu thuật nội soi
triệt sản nữ
|
5.186.800
|
|
|
4.523
|
03.4124.0701
|
Phẫu thuật nội soi
vét hạch tiểu khung
|
Phẫu thuật nội soi
vét hạch tiểu khung
|
6.964.200
|
|
|
4.524
|
13.0057.0701
|
Phẫu thuật nội soi
vét hạch tiểu khung
|
Phẫu thuật nội soi
vét hạch tiểu khung
|
6.964.200
|
|
|
4.525
|
27.0420.0701
|
Phẫu thuật vét hạch
tiểu khung qua nội soi
|
Phẫu thuật vét hạch
tiểu khung qua nội soi
|
6.964.200
|
|
|
4.526
|
03.4133.0702
|
Phẫu thuật nội soi
xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật nội soi
xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
7.279.100
|
|
|
4.527
|
13.0073.0702
|
Phẫu thuật nội soi
xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
Phẫu thuật nội soi
xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
|
7.279.100
|
|
|
4.528
|
27.0419.0702
|
Phẫu thuật nội soi
viêm phần phụ
|
Phẫu thuật nội soi
viêm phần phụ
|
7.279.100
|
|
|
4.529
|
27.0412.0702
|
Phẫu thuật nội soi
xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
|
Phẫu thuật nội soi
xử lý viêm phúc mạc tiểu khung
|
7.279.100
|
|
|
4.530
|
03.2724.0703
|
Phẫu thuật Second
Look trong ung thư buồng trứng
|
Phẫu thuật Second
Look trong ung thư buồng trứng
|
4.451.200
|
|
|
4.531
|
12.0301.0703
|
Phẫu thuật second-look
trong ung thư buồng trứng
|
Phẫu thuật second-look
trong ung thư buồng trứng
|
4.451.200
|
|
|
4.532
|
13.0060.0703
|
Phẫu thuật second-look
trong ung thư buồng trứng
|
Phẫu thuật second-look
trong ung thư buồng trứng
|
4.451.200
|
|
|
4.533
|
03.2250.0704
|
Phẫu thuật tạo hình
âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)
|
Phẫu thuật tạo hình
âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)
|
6.640.200
|
|
|
4.534
|
13.0107.0704
|
Phẫu thuật tạo hình
âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)
|
Phẫu thuật tạo hình
âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)
|
6.640.200
|
|
|
4.535
|
03.2251.0705
|
Phẫu thuật tạo hình
âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
Phẫu thuật tạo hình
âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
4.230.100
|
|
|
4.536
|
03.3556.0705
|
Tạo hình âm đạo
|
Tạo hình âm đạo
|
4.230.100
|
|
|
4.537
|
03.3559.0705
|
Tạo hình âm đạo,
ghép da trên khuôn nong
|
Tạo hình âm đạo,
ghép da trên khuôn nong
|
4.230.100
|
|
|
4.538
|
13.0108.0705
|
Phẫu thuật tạo hình
âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
Phẫu thuật tạo hình
âm đạo do dị dạng (đường dưới)
|
4.230.100
|
|
|
4.539
|
28.0312.0705
|
Phẫu thuật tạo hình
âm đạo trong lưỡng giới
|
Phẫu thuật tạo hình
âm đạo trong lưỡng giới
|
4.230.100
|
|
|
4.540
|
13.0106.0706
|
Phẫu thuật tạo hình
tử cung (Strassman, Jones)
|
Phẫu thuật tạo hình
tử cung (Strassman, Jones)
|
5.324.200
|
|
|
4.541
|
13.0011.0707
|
Phẫu thuật thắt
động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa
|
Phẫu thuật thắt
động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa
|
5.142.900
|
|
|
4.542
|
13.0012.0708
|
Phẫu thuật thắt
động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
|
Phẫu thuật thắt
động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa
|
3.596.900
|
|
|
4.543
|
13.0098.0709
|
Phẫu thuật treo
bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục
|
Phẫu thuật treo
bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục
|
4.553.300
|
|
|
4.544
|
10.0305.0710
|
Phẫu thuật treo
thận
|
Phẫu thuật treo
thận
|
3.131.800
|
|
|
4.545
|
13.0105.0710
|
Phẫu thuật treo
tử cung
|
Phẫu thuật treo
tử cung
|
3.131.800
|
|
|
4.546
|
12.0293.0711
|
Phẫu thuật Wertheim-Meig
điều trị ung thư - cổ tử cung
|
Phẫu thuật Wertheim-Meig
điều trị ung thư - cổ tử cung
|
6.895.100
|
|
|
4.547
|
13.0062.0711
|
Phẫu thuật Wertheim
(cắt tử cung tận gốc + vét hạch)
|
Phẫu thuật Wertheim
(cắt tử cung tận gốc + vét hạch)
|
6.895.100
|
|
|
4.548
|
13.0154.0712
|
Sinh thiết cổ tử
cung, âm hộ, âm đạo
|
Sinh thiết cổ tử
cung, âm hộ, âm đạo
|
414.500
|
|
|
4.549
|
13.0043.0713
|
Sinh thiết gai
rau
|
Sinh thiết gai
rau
|
1.182.500
|
|
|
4.550
|
12.0277.0714
|
Sinh thiết hạch
gác cửa trong ung thư vú
|
Sinh thiết hạch
gác cửa trong ung thư vú
|
2.367.500
|
|
|
4.551
|
13.0173.0714
|
Sinh thiết hạch
gác (cửa) trong ung thư vú
|
Sinh thiết hạch
gác (cửa) trong ung thư vú
|
2.367.500
|
|
|
4.552
|
13.0166.0715
|
Soi cổ tử cung
|
Soi cổ tử cung
|
68.100
|
|
|
4.553
|
13.0029.0716
|
Soi ối
|
Soi ối
|
55.100
|
|
|
4.554
|
13.0142.0717
|
Thủ thuật LEEP (cắt
cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
|
Thủ thuật LEEP (cắt
cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)
|
1.249.700
|
|
|
4.555
|
13.0138.0718
|
Tiêm hóa chất tại
chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung
|
Tiêm hóa chất tại
chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung
|
290.800
|
|
|
4.556
|
13.0139.0719
|
Tiêm nhân
Chorio
|
Tiêm nhân
Chorio
|
270.500
|
|
|
4.557
|
13.0096.0720
|
Vi phẫu thuật tạo
hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
|
Vi phẫu thuật tạo
hình vòi trứng, nối lại vòi trứng
|
7.946.300
|
|
|
4.558
|
13.0144.0721
|
Thủ thuật xoắn polyp
cổ tử cung, âm đạo
|
Thủ thuật xoắn polyp
cổ tử cung, âm đạo
|
436.200
|
|
|
4.559
|
13.0150.0724
|
Làm lại thành âm
đạo, tầng sinh môn
|
Làm lại thành âm
đạo, tầng sinh môn
|
1.754.800
|
|
|
4.560
|
20.0102.0724
|
Nội soi buồng tử
cung tách dính buồng tử cung
|
Nội soi buồng tử
cung tách dính buồng tử cung
|
1.754.800
|
|
|
4.561
|
13.0235.0727
|
Phá thai người bệnh
có sẹo mổ lấy thai cũ
|
Phá thai người bệnh
có sẹo mổ lấy thai cũ
|
700.200
|
|
|
4.562
|
13.0178.0727
|
Thay máu sơ
sinh
|
Thay máu sơ
sinh
|
700.200
|
|
|
4.563
|
13.0031.0727
|
Thủ thuật cặp, kéo
cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)
|
Thủ thuật cặp, kéo
cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)
|
700.200
|
|
|
4.564
|
03.1692.0730
|
Bơm rửa lệ đạo
|
Bơm rửa lệ đạo
|
41.200
|
|
|
4.565
|
14.0206.0730
|
Bơm rửa lệ đạo
|
Bơm rửa lệ đạo
|
41.200
|
|
|
4.566
|
03.1656.0732
|
Cắt bỏ túi lệ
|
Cắt bỏ túi lệ
|
930.200
|
|
|
4.567
|
14.0164.0732
|
Cắt bỏ túi lệ
|
Cắt bỏ túi lệ
|
930.200
|
|
|
4.568
|
03.1564.0733
|
Phẫu thuật chỉnh,
xoay, lấy IOL ± cắt DK
|
Phẫu thuật chỉnh,
xoay, lấy IOL ± cắt DK
|
1.322.100
|
Chưa bao gồm đầu
cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.
|
|
4.569
|
03.1546.0735
|
Điều trị glôcôm
bằng laser mống mắt chu biên
|
Điều trị glôcôm
bằng laser mống mắt chu biên
|
342.400
|
|
|
4.570
|
14.0025.0735
|
Điều trị glôcôm
bằng laser mống mắt chu biên
|
Điều trị glôcôm
bằng laser mống mắt chu biên
|
342.400
|
|
|
4.571
|
14.0026.0735
|
Điều trị glôcôm
bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)
|
Điều trị glôcôm
bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)
|
342.400
|
|
|
4.572
|
14.0027.0735
|
Điều trị glôcôm
bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)
|
Điều trị glôcôm
bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)
|
342.400
|
|
|
4.573
|
14.0088.0736
|
Cắt u kết mạc có
hoặc không u giác mạc không ghép
|
Cắt u kết mạc có
hoặc không u giác mạc không ghép
|
1.252.600
|
|
|
4.574
|
14.0089.0736
|
Cắt u kết mạc, giác
mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
Cắt u kết mạc, giác
mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
1.252.600
|
|
|
4.575
|
03.2549.0737
|
Cắt u kết mạc
không vá
|
Cắt u kết mạc
không vá
|
768.600
|
|
|
4.576
|
03.2548.0737
|
Cắt u kết mạc, giác
mạc không vá
|
Cắt u kết mạc, giác
mạc không vá
|
768.600
|
|
|
4.577
|
12.0107.0737
|
Cắt u kết mạc
không vá
|
Cắt u kết mạc
không vá
|
768.600
|
|
|
4.578
|
03.1659.0738
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
85.500
|
|
|
4.579
|
03.1693.0738
|
Trích chắp, lẹo,
trích áp xe mi, kết mạc
|
Trích chắp, lẹo,
trích áp xe mi, kết mạc
|
85.500
|
|
|
4.580
|
14.0167.0738
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
Cắt bỏ chắp có bọc
|
85.500
|
|
|
4.581
|
14.0207.0738
|
Trích chắp, lẹo,
nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc
|
Trích chắp, lẹo,
nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc
|
85.500
|
|
|
4.582
|
14.0169.0738
|
Trích dẫn lưu túi
lệ
|
Trích dẫn lưu túi
lệ
|
85.500
|
|
|
4.583
|
03.1591.0739
|
Trích mủ mắt
|
Trích mủ mắt
|
510.700
|
|
|
4.584
|
14.0098.0739
|
Trích mủ mắt
|
Trích mủ mắt
|
510.700
|
|
|
4.585
|
03.1673.0740
|
Bơm hơi tiền
phòng
|
Bơm hơi tiền
phòng
|
1.244.100
|
|
|
4.586
|
14.0143.0740
|
Phẫu thuật điều
trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
Phẫu thuật điều
trị bong hắc mạc: chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng
|
1.244.100
|
|
|
4.587
|
14.0292.0742
|
Chụp mạch ký huỳnh
quang
|
Chụp mạch ký huỳnh
quang
|
322.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
|
4.588
|
14.0246.0742
|
Chụp mạch với
ICG
|
Chụp mạch với
ICG
|
322.000
|
Chưa bao gồm thuốc
|
|
4.589
|
14.0272.0744
|
Điện chẩm kích
thích
|
Điện chẩm kích
thích
|
427.500
|
|
|
4.590
|
14.0274.0747
|
Điện nhãn cầu
|
Điện nhãn cầu
|
112.800
|
|
|
4.591
|
14.0273.0747
|
Điện võng mạc
|
Điện võng mạc
|
112.800
|
|
|
4.592
|
03.1654.0748
|
Tập nhược thị
|
Tập nhược thị
|
43.600
|
|
|
4.593
|
14.0033.0748
|
Điều trị laser hồng
ngoại
|
Điều trị laser hồng
ngoại
|
43.600
|
|
|
4.594
|
14.0161.0748
|
Tập nhược thị
|
Tập nhược thị
|
43.600
|
|
|
4.595
|
13.0182.0749
|
Laser điều trị bệnh
lý võng mạc sơ sinh (ROP)
|
Laser điều trị bệnh
lý võng mạc sơ sinh (ROP) [thủ thuật laser điều trị]
|
438.500
|
|
|
4.596
|
14.0029.0749
|
Điều trị một số
bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ
|
Điều trị một số
bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ
|
438.500
|
|
|
4.597
|
07.0237.0749
|
Điều trị bệnh
lý võng mạc đái tháo đường bằng laser
|
Điều trị bệnh lý
võng mạc đái tháo đường bằng laser
|
438.500
|
|
|
4.598
|
14.0270.0750
|
Chụp bản đồ giác
mạc
|
Chụp bản đồ
giác mạc
|
145.500
|
|
|
4.599
|
14.0269.0750
|
Đếm tế bào nội mô
giác mạc
|
Đếm tế bào nội mô
giác mạc
|
145.500
|
|
|
4.600
|
14.0267.0750
|
Đo độ dày giác mạc
|
Đo độ dày giác mạc
|
145.500
|
|
|
4.601
|
03.1652.0751
|
Đo thị giác tương
phản
|
Đo thị giác tương
phản
|
77.000
|
|
|
4.602
|
14.0264.0751
|
Đo biên độ điều
tiết
|
Đo biên độ điều
tiết
|
77.000
|
|
|
4.603
|
14.0262.0751
|
Đo độ lác
|
Đo độ lác
|
77.000
|
|
|
4.604
|
14.0265.0751
|
Đo thị giác 2 mắt
|
Đo thị giác 2 mắt
|
77.000
|
|
|
4.605
|
14.0224.0751
|
Đo thị giác tương
phản
|
Đo thị giác tương
phản
|
77.000
|
|
|
4.606
|
14.0263.0751
|
Xác định sơ đồ song
thị
|
Xác định sơ đồ song
thị
|
77.000
|
|
|
4.607
|
21.0075.0751
|
Đo biên độ điều
tiết
|
Đo biên độ điều
tiết
|
77.000
|
|
|
4.608
|
21.0087.0751
|
Đo độ lác
|
Đo độ lác
|
77.000
|
|
|
4.609
|
21.0088.0751
|
Xác định sơ đồ song
thị
|
Xác định sơ đồ song
thị
|
77.000
|
|
|
4.610
|
14.0276.0752
|
Đo độ lồi
|
Đo độ lồi
|
68.000
|
|
|
4.611
|
14.0268.0752
|
Đo đường kính giác
mạc
|
Đo đường kính giác
mạc
|
68.000
|
|
|
4.612
|
21.0090.0752
|
Đo đường kính giác
mạc
|
Đo đường kính giác
mạc
|
68.000
|
|
|
4.613
|
14.0259.0753
|
Đo khúc xạ giác
mạc
|
Đo khúc xạ giác
mạc
|
41.900
|
|
|
4.614
|
21.0085.0753
|
Đo khúc xạ giác
mạc Javal
|
Đo khúc xạ giác
mạc Javal
|
41.900
|
|
|
4.615
|
03.4215.0754
|
Đo khúc xạ
khách quan
|
Đo khúc xạ
khách quan
|
12.700
|
|
|
4.616
|
14.0258.0754
|
Đo khúc xạ máy
|
Đo khúc xạ máy
|
12.700
|
|
|
4.617
|
21.0084.0754
|
Đo khúc xạ máy
|
Đo khúc xạ máy
|
12.700
|
|
|
4.618
|
14.0255.0755
|
Đo nhãn áp
|
Đo nhãn áp
|
31.600
|
|
|
4.619
|
21.0092.0755
|
Đo nhãn áp
|
Đo nhãn áp
|
31.600
|
|
|
4.620
|
14.0254.0757
|
Đo thị trường
chu biên
|
Đo thị trường
chu biên
|
31.100
|
|
|
4.621
|
14.0253.0757
|
Đo thị trường trung
tâm, thị trường ám điểm
|
Đo thị trường trung
tâm, thị trường ám điểm
|
31.100
|
|
|
4.622
|
21.0080.0757
|
Đo thị trường trung
tâm, tìm ám điểm
|
Đo thị trường trung
tâm, tìm ám điểm
|
31.100
|
|
|
4.623
|
14.0275.0758
|
Đo công suất thể
thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm
|
Đo công suất thể
thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm
|
69.400
|
|
|
4.624
|
21.0091.0758
|
Đo công suất thể
thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm
|
Đo công suất thể
thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm
|
69.400
|
|
|
4.625
|
03.1691.0759
|
Đốt lông xiêu
|
Đốt lông xiêu
|
53.600
|
|
|
4.626
|
14.0205.0759
|
Đốt lông xiêu, nhổ
lông siêu
|
Đốt lông xiêu, nhổ
lông siêu
|
53.600
|
|
|
4.627
|
14.0056.0760
|
Ghép giác mạc tự
thân
|
Ghép giác mạc tự
thân
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm giác
mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.
|
|
4.628
|
14.0008.0760
|
Phẫu thuật ghép
giác mạc lần hai trở lên
|
Phẫu thuật ghép
giác mạc lần hai trở lên
|
3.577.900
|
Chưa bao gồm
giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.
|
|
4.629
|
03.1579.0761
|
Ghép màng ối, kết
mạc điều trị loét, thủng giác mạc
|
Ghép màng ối, kết
mạc điều trị loét, thủng giác mạc
|
1.430.500
|
Chưa bao gồm chi
phí màng ối.
|
|
4.630
|
14.0069.0761
|
Ghép màng ối, kết
mạc điều trị loét, thủng giác mạc
|
Ghép màng ối, kết
mạc điều trị loét, thủng giác mạc
|
1.430.500
|
Chưa bao gồm chi
phí màng ối.
|
|
4.631
|
14.0067.0762
|
Phẫu thuật ghép
màng sinh học bề mặt nhãn cầu
|
Phẫu thuật ghép
màng sinh học bề mặt nhãn cầu
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm chi
phí màng ối.
|
|
4.632
|
14.0155.0762
|
Sửa vá sẹo bọng
bằng kết mạc, màng ối, củng mạc
|
Sửa vá sẹo bọng
bằng kết mạc, màng ối, củng mạc
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm chi
phí màng ối.
|
|
4.633
|
03.1578.0763
|
Gọt giác mạc đơn
thuần
|
Gọt giác mạc đơn
thuần
|
860.200
|
|
|
4.634
|
14.0068.0763
|
Gọt giác mạc đơn
thuần
|
Gọt giác mạc đơn
thuần
|
860.200
|
|
|
4.635
|
03.1660.0764
|
Khâu cò mi,
tháo cò
|
Khâu cò mi,
tháo cò
|
452.400
|
|
|
4.636
|
14.0168.0764
|
Khâu cò mi,
tháo cò
|
Khâu cò mi,
tháo cò
|
452.400
|
|
|
4.637
|
14.0177.0765
|
Khâu củng mạc
|
Khâu củng mạc [đơn
thuần]
|
849.600
|
|
|
4.638
|
03.1668.0766
|
Khâu củng mạc
|
Khâu củng mạc
[nhi]
|
1.322.100
|
|
|
4.639
|
03.1669.0767
|
Thăm dò, khâu vết
thương củng mạc
|
Thăm dò, khâu vết
thương củng mạc
|
1.244.100
|
|
|
4.640
|
14.0177.0767
|
Khâu củng mạc
|
Khâu củng mạc [phức
tạp]
|
1.244.100
|
|
|
4.641
|
14.0178.0767
|
Thăm dò, khâu vết
thương củng mạc
|
Thăm dò, khâu vết
thương củng mạc
|
1.244.100
|
|
|
4.642
|
03.1663.0768
|
Khâu da mi
|
Khâu da mi [gây
mê]
|
1.595.200
|
|
|
4.643
|
03.1688.0768
|
Khâu kết mạc
|
Khâu kết mạc
[gây mê]
|
1.595.200
|
|
|
4.644
|
14.0106.0768
|
Đóng lỗ rò đường
lệ
|
Đóng lỗ rò đường
lệ [gây mê]
|
1.595.200
|
|
|
4.645
|
03.1663.0769
|
Khâu da mi
|
Khâu da mi [gây
tê]
|
897.100
|
|
|
4.646
|
03.1688.0769
|
Khâu kết mạc
|
Khâu kết mạc
[gây tê]
|
897.100
|
|
|
4.647
|
14.0106.0769
|
Đóng lỗ rò đường
lệ
|
Đóng lỗ rò đường
lệ [gây tê]
|
897.100
|
|
|
4.648
|
14.0171.0769
|
Khâu da mi đơn giản
|
Khâu da mi đơn giản
|
897.100
|
|
|
4.649
|
14.0201.0769
|
Khâu kết mạc
|
Khâu kết mạc
[gây tê]
|
897.100
|
|
|
4.650
|
03.1667.0770
|
Khâu giác mạc
|
Khâu giác mạc [đơn
thuần]
|
799.600
|
|
|
4.651
|
03.1670.0770
|
Khâu lại mép mổ
giác mạc, củng mạc
|
Khâu lại mép mổ
giác mạc, củng mạc
|
799.600
|
|
|
4.652
|
14.0176.0770
|
Khâu giác mạc
|
Khâu giác mạc [đơn
thuần]
|
799.600
|
|
|
4.653
|
14.0179.0770
|
Khâu lại mép mổ
giác mạc, củng mạc
|
Khâu lại mép mổ
giác mạc, củng mạc
|
799.600
|
|
|
4.654
|
03.1667.0771
|
Khâu giác mạc
|
Khâu giác mạc [phức
tạp]
|
1.244.100
|
|
|
4.655
|
14.0176.0771
|
Khâu giác mạc
|
Khâu giác mạc [phức
tạp]
|
1.244.100
|
|
|
4.656
|
03.1664.0772
|
Khâu phục hồi bờ
mi
|
Khâu phục hồi bờ
mi
|
813.600
|
|
|
4.657
|
03.2923.0772
|
Phẫu thuật cắt bỏ
da thừa mi mắt
|
Phẫu thuật cắt bỏ
da thừa mi mắt
|
813.600
|
|
|
4.658
|
14.0172.0772
|
Khâu phục hồi bờ
mi
|
Khâu phục hồi bờ
mi
|
813.600
|
|
|
4.659
|
28.0035.0772
|
Khâu phục hồi bờ
mi
|
Khâu phục hồi bờ
mi
|
813.600
|
|
|
4.660
|
03.1665.0773
|
Xử lý vết thương
phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
Xử lý vết thương
phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
1.043.500
|
|
|
4.661
|
14.0174.0773
|
Xử lý vết thương
phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
Xử lý vết thương
phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
1.043.500
|
|
|
4.662
|
28.0033.0773
|
Xử lý vết thương
phần mềm nông vùng mi mắt
|
Xử lý vết thương
phần mềm nông vùng mi mắt
|
1.043.500
|
|
|
4.663
|
03.1674.0774
|
Cắt bỏ nhãn cầu
± cắt thị thần kinh dài
|
Cắt bỏ nhãn cầu
± cắt thị thần kinh dài
|
830.200
|
|
|
4.664
|
03.1676.0774
|
Cắt thị thần
kinh
|
Cắt thị thần
kinh
|
830.200
|
|
|
4.665
|
14.0184.0774
|
Cắt bỏ nhãn cầu
có hoặc không cắt thị thần kinh dài
|
Cắt bỏ nhãn cầu
có hoặc không cắt thị thần kinh dài
|
830.200
|
|
|
4.666
|
14.0186.0774
|
Cắt thị thần
kinh
|
Cắt thị thần
kinh
|
830.200
|
|
|
4.667
|
03.1671.0775
|
Lạnh đông thể
mi
|
Lạnh đông thể
mi
|
1.809.000
|
|
|
4.668
|
14.0031.0775
|
Lạnh đông điều trị
ung thư võng mạc
|
Lạnh đông điều trị
ung thư võng mạc
|
1.809.000
|
|
|
4.669
|
14.0095.0776
|
laser điều trị u
máu mi, kết mạc, hốc mắt
|
laser điều trị u
máu mi, kết mạc, hốc mắt
|
1.529.000
|
|
|
4.670
|
03.1658.0777
|
Lấy dị vật giác
mạc
|
Lấy dị vật giác
mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê]
|
727.900
|
|
|
4.671
|
14.0166.0777
|
Lấy dị vật giác
mạc sâu
|
Lấy dị vật giác
mạc sâu [gây mê]
|
727.900
|
|
|
4.672
|
03.1658.0778
|
Lấy dị vật giác
mạc
|
Lấy dị vật giác
mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê]
|
99.400
|
|
|
4.673
|
14.0214.0778
|
Bóc giả mạc
|
Bóc giả mạc
|
99.400
|
|
|
4.674
|
14.0213.0778
|
Bóc sợi giác mạc
|
Bóc sợi giác mạc
|
99.400
|
|
|
4.675
|
14.0166.0778
|
Lấy dị vật giác
mạc sâu
|
Lấy dị vật giác
mạc sâu [gây tê]
|
99.400
|
|
|
4.676
|
03.1658.0779
|
Lấy dị vật giác
mạc
|
Lấy dị vật giác
mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây mê]
|
946.900
|
|
|
4.677
|
03.1658.0780
|
Lấy dị vật giác
mạc
|
Lấy dị vật giác
mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê]
|
359.500
|
|
|
4.678
|
14.0166.0780
|
Lấy dị vật giác
mạc sâu
|
Lấy dị vật giác
mạc sâu [gây tê]
|
359.500
|
|
|
4.679
|
03.1581.0781
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
1.013.600
|
|
|
4.680
|
03.1582.0781
|
Lấy dị vật trong
củng mạc
|
Lấy dị vật trong
củng mạc
|
1.013.600
|
|
|
4.681
|
14.0071.0781
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
1.013.600
|
|
|
4.682
|
14.0072.0781
|
Lấy dị vật trong
củng mạc
|
Lấy dị vật trong
củng mạc
|
1.013.600
|
|
|
4.683
|
03.1706.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lấy dị vật kết mạc
|
71.500
|
|
|
4.684
|
14.0200.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lấy dị vật kết mạc
|
71.500
|
|
|
4.685
|
03.1583.0783
|
Lấy dị vật tiền
phòng
|
Lấy dị vật tiền
phòng
|
1.244.100
|
|
|
4.686
|
14.0073.0783
|
Lấy dị vật tiền
phòng
|
Lấy dị vật tiền
phòng
|
1.244.100
|
|
|
4.687
|
03.1686.0784
|
Lấy máu làm huyết
thanh
|
Lấy máu làm huyết
thanh
|
69.000
|
|
|
4.688
|
14.0198.0784
|
Lấy máu làm huyết
thanh
|
Lấy máu làm huyết
thanh
|
69.000
|
|
|
4.689
|
03.1689.0785
|
Lấy calci đông dưới
kết mạc
|
Lấy calci đông dưới
kết mạc
|
40.900
|
|
|
4.690
|
14.0202.0785
|
Lấy calci kết mạc
|
Lấy calci kết mạc
|
40.900
|
|
|
4.691
|
14.0094.0786
|
Áp lạnh điều trị
u máu mi, kết mạc, hốc mắt
|
Áp lạnh điều trị
u máu mi, kết mạc, hốc mắt
|
66.800
|
|
|
4.692
|
03.1552.0787
|
Mở bao sau đục bằng
laser
|
Mở bao sau đục bằng
laser
|
289.500
|
|
|
4.693
|
14.0032.0787
|
Mở bao sau đục bằng
laser
|
Mở bao sau đục bằng
laser
|
289.500
|
|
|
4.694
|
03.1680.0788
|
Mổ quặm bẩm
sinh
|
Mổ quặm bẩm
sinh [1 mi - gây mê]
|
1.351.400
|
|
|
4.695
|
03.1677.0788
|
Phẫu thuật quặm
(Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm
(Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây mê]
|
1.351.400
|
|
|
4.696
|
14.0187.0788
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm
[1 mi - gây mê]
|
1.351.400
|
|
|
4.697
|
14.0188.0788
|
Phẫu thuật quặm
tái phát
|
Phẫu thuật quặm
tái phát [1 mi - gây mê]
|
1.351.400
|
|
|
4.698
|
03.1680.0789
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm
sinh [1 mi - gây tê]
|
698.800
|
|
|
4.699
|
03.1677.0789
|
Phẫu thuật quặm
(Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm
(Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây tê]
|
698.800
|
|
|
4.700
|
14.0191.0789
|
Mổ quặm bẩm
sinh
|
Mổ quặm bẩm
sinh
|
698.800
|
|
|
4.701
|
14.0187.0789
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm
[1 mi - gây tê ]
|
698.800
|
|
|
4.702
|
14.0188.0789
|
Phẫu thuật quặm
tái phát
|
Phẫu thuật quặm
tái phát [1 mi - gây tê]
|
698.800
|
|
|
4.703
|
03.1680.0790
|
Mổ quặm bẩm
sinh
|
Mổ quặm bẩm
sinh [2 mi - gây mê]
|
1.572.200
|
|
|
4.704
|
03.1677.0790
|
Phẫu thuật quặm
(Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm
(Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi - gây mê]
|
1.572.200
|
|
|
4.705
|
14.0187.0790
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm
[2 mi - gây mê]
|
1.572.200
|
|
|
4.706
|
14.0188.0790
|
Phẫu thuật quặm
tái phát
|
Phẫu thuật quặm
tái phát [2 mi - gây mê]
|
1.572.200
|
|
|
4.707
|
03.1680.0791
|
Mổ quặm bẩm
sinh
|
Mổ quặm bẩm
sinh [2 mi - gây tê]
|
935.200
|
|
|
4.708
|
03.1677.0791
|
Phẫu thuật quặm
(Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm
(Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi - gây tê]
|
935.200
|
|
|
4.709
|
14.0187.0791
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm
[2 mi - gây tê]
|
935.200
|
|
|
4.710
|
14.0188.0791
|
Phẫu thuật quặm
tái phát
|
Phẫu thuật quặm
tái phát [2 mi - gây tê ]
|
935.200
|
|
|
4.711
|
03.1680.0792
|
Mổ quặm bẩm sinh
|
Mổ quặm bẩm
sinh [3 mi - gây tê]
|
1.188.600
|
|
|
4.712
|
03.1677.0792
|
Phẫu thuật quặm
(Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm
(Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây tê]
|
1.188.600
|
|
|
4.713
|
14.0187.0792
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm
[3 mi - gây tê]
|
1.188.600
|
|
|
4.714
|
14.0188.0792
|
Phẫu thuật quặm
tái phát
|
Phẫu thuật quặm
tái phát [3 mi - gây tê]
|
1.188.600
|
|
|
4.715
|
03.1680.0793
|
Mổ quặm bẩm
sinh
|
Mổ quặm bẩm
sinh [3 mi - gây mê]
|
1.833.000
|
|
|
4.716
|
03.1677.0793
|
Phẫu thuật quặm
(Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm
(Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây mê]
|
1.833.000
|
|
|
4.717
|
14.0187.0793
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm
[3 mi - gây mê]
|
1.833.000
|
|
|
4.718
|
14.0188.0793
|
Phẫu thuật quặm
tái phát
|
Phẫu thuật quặm
tái phát [3 mi - gây mê]
|
1.833.000
|
|
|
4.719
|
03.1680.0794
|
Mổ quặm bẩm
sinh
|
Mổ quặm bẩm
sinh [4 mi - gây mê]
|
2.068.800
|
|
|
4.720
|
03.1677.0794
|
Phẫu thuật quặm
(Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm
(Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây mê]
|
2.068.800
|
|
|
4.721
|
14.0187.0794
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm
[4 mi - gây mê]
|
2.068.800
|
|
|
4.722
|
14.0188.0794
|
Phẫu thuật quặm
tái phát
|
Phẫu thuật quặm
tái phát [4 mi - gây mê]
|
2.068.800
|
|
|
4.723
|
03.1680.0795
|
Mổ quặm bẩm
sinh
|
Mổ quặm bẩm
sinh [4 mi - gây tê]
|
1.387.000
|
|
|
4.724
|
03.1677.0795
|
Phẫu thuật quặm
(Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
|
Phẫu thuật quặm
(Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây tê]
|
1.387.000
|
|
|
4.725
|
14.0187.0795
|
Phẫu thuật quặm
|
Phẫu thuật quặm
[4 mi - gây tê ]
|
1.387.000
|
|
|
4.726
|
14.0188.0795
|
Phẫu thuật quặm
tái phát
|
Phẫu thuật quặm
tái phát [4 mi - gây tê ]
|
1.387.000
|
|
|
4.727
|
03.1655.0796
|
Rửa tiền phòng (máu,
xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
Rửa tiền phòng (máu,
xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
830.200
|
|
|
4.728
|
14.0183.0796
|
Bơm hơi /khí tiền
phòng
|
Bơm hơi /khí tiền
phòng
|
830.200
|
|
|
4.729
|
14.0163.0796
|
Rửa chất nhân tiền
phòng
|
Rửa chất nhân tiền
phòng
|
830.200
|
|
|
4.730
|
14.0162.0796
|
Rửa tiền phòng (máu,
xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
Rửa tiền phòng (máu,
xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
830.200
|
|
|
4.731
|
03.1675.0798
|
Múc nội nhãn
|
Múc nội nhãn
|
599.800
|
Chưa bao gồm vật
liệu độn.
|
|
4.732
|
14.0185.0798
|
Múc nội nhãn
|
Múc nội nhãn
|
599.800
|
Chưa bao gồm vật
liệu độn.
|
|
4.733
|
03.1694.0799
|
Nặn tuyến bờ mi,
đánh bờ mi
|
Nặn tuyến bờ mi,
đánh bờ mi
|
40.900
|
|
|
4.734
|
14.0210.0799
|
Nặn tuyến bờ mi,
đánh bờ mi
|
Nặn tuyến bờ mi,
đánh bờ mi
|
40.900
|
|
|
4.735
|
28.0072.0800
|
Nâng sàn hốc mắt
|
Nâng sàn hốc mắt
|
2.925.900
|
Chưa bao gồm tấm
lót sàn
|
|
4.736
|
14.0252.0801
|
Nghiệm pháp phát
hiện glôcôm
|
Nghiệm pháp
phát hiện glôcôm
|
130.900
|
|
|
4.737
|
14.0222.0801
|
Theo dõi nhãn
áp 3 ngày
|
Theo dõi nhãn
áp 3 ngày
|
130.900
|
|
|
4.738
|
21.0079.0801
|
Nghiệm pháp phát
hiện glocom
|
Nghiệm pháp phát
hiện glocom
|
130.900
|
|
|
4.739
|
03.1574.0802
|
Nối thông lệ mũi
± đặt ống silicon ± áp MMC
|
Nối thông lệ mũi
± đặt ống silicon ± áp MMC
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm ống
Silicon.
|
|
4.740
|
03.1575.0802
|
Nối thông lệ mũi
nội soi
|
Nối thông lệ mũi
nội soi
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm ống
Silicon.
|
|
4.741
|
14.0061.0802
|
Nối thông lệ mũi
có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
Nối thông lệ mũi
có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm ống
Silicon.
|
|
4.742
|
14.0062.0802
|
Nối thông lệ mũi
nội soi
|
Nối thông lệ mũi
nội soi
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm ống
Silicon.
|
|
4.743
|
14.0064.0802
|
Phẫu thuật đặt ống
silicon lệ quản - ống lệ mũi
|
Phẫu thuật đặt ống
silicon lệ quản - ống lệ mũi
|
1.130.200
|
Chưa bao gồm ống
Silicon.
|
|
4.744
|
03.1568.0804
|
Mở bao sau bằng
phẫu thuật
|
Mở bao sau bằng
phẫu thuật
|
680.200
|
Chưa bao gồm đầu
cắt bao sau.
|
|
4.745
|
14.0051.0804
|
Mở bao sau bằng
phẫu thuật
|
Mở bao sau bằng
phẫu thuật
|
680.200
|
Chưa bao gồm đầu
cắt bao sau.
|
|
4.746
|
03.1649.0805
|
Cắt bè củng giác
mạc (Trabeculectomy)
|
Cắt bè củng giác
mạc (Trabeculectomy)
|
1.202.600
|
|
|
4.747
|
03.1634.0805
|
Cắt củng mạc sâu
đơn thuần
|
Cắt củng mạc sâu
đơn thuần
|
1.202.600
|
|
|
4.748
|
03.1636.0805
|
Mở bè ± cắt bè
|
Mở bè ± cắt bè
|
1.202.600
|
|
|
4.749
|
14.0180.0805
|
Cắt bè củng giác
mạc (Trabeculectomy)
|
Cắt bè củng giác
mạc (Trabeculectomy)
|
1.202.600
|
|
|
4.750
|
14.0150.0805
|
Mở bè có hoặc không
cắt bè
|
Mở bè có hoặc không
cắt bè
|
1.202.600
|
|
|
4.751
|
03.1529.0806
|
Phẫu thuật bong
võng mạc tái phát
|
Phẫu thuật bong
võng mạc tái phát
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu
silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
|
4.752
|
03.1531.0806
|
Phẫu thuật glôcôm
ác tính trên mắt độc nhất, gần mù
|
Phẫu thuật glôcôm
ác tính trên mắt độc nhất, gần mù
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu
silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
|
4.753
|
14.0010.0806
|
Phẫu thuật
glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù
|
Phẫu thuật glôcôm
ác tính trên mắt độc nhất, gần mù
|
3.206.300
|
Chưa bao gồm dầu
silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.
|
|
4.754
|
03.1567.0807
|
Cắt màng xuất tiết
diện đồng tử, cắt màng đồng tử
|
Cắt màng xuất tiết
diện đồng tử, cắt màng đồng tử
|
1.032.600
|
Chưa bao gồm đầu
cắt.
|
|
4.755
|
14.0050.0807
|
Cắt màng xuất tiết
diện đồng tử, cắt màng đồng tử
|
Cắt màng xuất tiết
diện đồng tử, cắt màng đồng tử
|
1.032.600
|
Chưa bao gồm đầu
cắt.
|
|
4.756
|
14.0075.0807
|
Cắt mống mắt quang
học có hoặc không tách dính phức tạp
|
Cắt mống mắt quang
học có hoặc không tách dính phức tạp
|
1.032.600
|
Chưa bao gồm đầu
cắt.
|
|
4.757
|
14.0065.0808
|
Phẫu thuật mộng
có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
hóa
|
Phẫu thuật mộng
có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
hóa [gây mê]
|
1.632.200
|
Chưa bao gồm chi
phí màng ối.
|
|
4.758
|
14.0066.0808
|
Phẫu thuật mộng
có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
Phẫu thuật mộng
có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
[gây mê]
|
1.632.200
|
Chưa bao gồm chi
phí màng ối.
|
|
4.759
|
14.0065.0809
|
Phẫu thuật mộng
có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
hóa
|
Phẫu thuật mộng
có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
hóa [gây tê]
|
1.083.600
|
Chưa bao gồm chi
phí màng ối.
|
|
4.760
|
14.0066.0809
|
Phẫu thuật mộng
có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
Phẫu thuật mộng
có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
[gây tê]
|
1.083.600
|
Chưa bao gồm chi
phí màng ối.
|
|
4.761
|
14.0145.0810
|
Phẫu thuật cắt mống
mắt chu biên
|
Phẫu thuật cắt mống
mắt chu biên
|
570.300
|
|
|
4.762
|
14.0043.0811
|
Cắt thể thủy tinh,
dịch kính có hoặc không cố định IOL
|
Cắt thể thủy tinh,
dịch kính có hoặc không cố định IOL
|
1.344.100
|
Chưa bao gồm đầu
cắt, thủy tinh thể nhân tạo.
|
|
4.763
|
14.0042.0811
|
Lấy thể thủy tinh
sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL
|
Lấy thể thủy tinh
sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL
|
1.344.100
|
Chưa bao gồm đầu
cắt, thủy tinh thể nhân tạo.
|
|
4.764
|
03.1565.0812
|
Đặt IOL trên mắt
cận thị (Phakic)
|
Đặt IOL trên mắt
cận thị (Phakic)
|
2.020.300
|
Chưa bao gồm thể
thủy tinh nhân tạo.
|
|
4.765
|
03.1560.0812
|
Lấy thể thủy tinh
sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định IOL
|
Lấy thể thủy tinh
sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính ± cố định IOL
|
2.020.300
|
Chưa bao gồm thể
thủy tinh nhân tạo.
|
|
4.766
|
03.1563.0812
|
Phẫu thuật đặt thể
thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
|
Phẫu thuật đặt thể
thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
|
2.020.300
|
Chưa bao gồm thể
thủy tinh nhân tạo.
|
|
4.767
|
14.0046.0812
|
Phẫu thuật đặt thể
thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
|
Phẫu thuật đặt thể
thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
|
2.020.300
|
Chưa bao gồm thể
thủy tinh nhân tạo.
|
|
4.768
|
03.1637.0813
|
Đặt ống silicon
tiền phòng điều trị glôcôm
|
Đặt ống silicon
tiền phòng điều trị glôcôm
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống
silicon.
|
|
4.769
|
03.1638.0813
|
Đặt van dẫn lưu
tiền phòng điều trị glôcôm
|
Đặt van dẫn lưu
tiền phòng điều trị glôcôm
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống
silicon.
|
|
4.770
|
14.0151.0813
|
Đặt ống silicon
tiền phòng điều trị glôcôm
|
Đặt ống silicon
tiền phòng điều trị glôcôm
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống
silicon.
|
|
4.771
|
14.0152.0813
|
Đặt ống tiền phòng
điều trị glôcôm
|
Đặt ống tiền phòng
điều trị glôcôm
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống
silicon.
|
|
4.772
|
14.0153.0813
|
Đặt van dẫn lưu
tiền phòng điều trị glôcôm
|
Đặt van dẫn lưu
tiền phòng điều trị glôcôm
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống
silicon.
|
|
4.773
|
13.0182.0814
|
Laser điều trị bệnh
lý võng mạc sơ sinh (ROP)
|
Laser điều trị bệnh
lý võng mạc sơ sinh (ROP) [phẫu thuật bằng laser)
|
2.077.900
|
Chưa bao gồm đầu
cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng.
|
|
4.774
|
03.1559.0815
|
Lấy thể tinh sa,
lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL
|
Lấy thể tinh sa,
lệch bằng phương pháp Phaco, phối hợp cắt dịch kính ± IOL
|
2.752.600
|
Chưa bao gồm thuỷ
tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
|
|
4.775
|
03.1526.0815
|
Phẫu thuật lấy thể
thủy tinh (trong bao, ngoài bao, phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù
|
Phẫu thuật lấy thể
thủy tinh (trong bao, ngoài bao, phaco) đặt IOL trên mắt độc nhất, gần mù
|
2.752.600
|
Chưa bao gồm thuỷ
tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
|
|
4.776
|
03.1527.0815
|
Phẫu thuật tán nhuyễn
thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) ± IOL
|
Phẫu thuật tán nhuyễn
thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) ± IOL
|
2.752.600
|
Chưa bao gồm thuỷ
tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
|
|
4.777
|
14.0005.0815
|
Phẫu thuật tán nhuyễn
thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL
|
Phẫu thuật tán nhuyễn
thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL
|
2.752.600
|
Chưa bao gồm thuỷ
tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
|
|
4.778
|
03.1623.0816
|
Phẫu thuật
Epicanthus
|
Phẫu thuật
Epicanthus
|
930.200
|
|
|
4.779
|
14.0135.0816
|
Phẫu thuật
Epicanthus
|
Phẫu thuật
Epicanthus
|
930.200
|
|
|
4.780
|
03.1622.0817
|
Phẫu thuật hẹp
khe mi
|
Phẫu thuật hẹp
khe mi
|
763.600
|
|
|
4.781
|
03.1621.0817
|
Phẫu thuật mở rộng
khe mi
|
Phẫu thuật mở rộng
khe mi
|
763.600
|
|
|
4.782
|
14.0137.0817
|
Phẫu thuật hẹp
khe mi
|
Phẫu thuật hẹp
khe mi
|
763.600
|
|
|
4.783
|
14.0136.0817
|
Phẫu thuật mở rộng
khe mi
|
Phẫu thuật mở rộng
khe mi
|
763.600
|
|
|
4.784
|
28.0053.0817
|
Phẫu thuật hẹp
khe mi
|
Phẫu thuật hẹp
khe mi
|
763.600
|
|
|
4.785
|
03.1602.0818
|
Phẫu thuật lác thông
thường
|
Phẫu thuật lác thông
thường [1 mắt]
|
830.200
|
|
|
4.786
|
03.1662.0818
|
Phẫu thuật lác thông
thường
|
Phẫu thuật lác thông
thường [1 mắt]
|
830.200
|
|
|
4.787
|
14.0110.0818
|
Phẫu thuật lác có
chỉnh chỉ
|
Phẫu thuật lác có
chỉnh chỉ [1 mắt]
|
830.200
|
|
|
4.788
|
14.0109.0818
|
Phẫu thuật lác thông
thường
|
Phẫu thuật lác thông
thường [1 mắt]
|
830.200
|
|
|
4.789
|
03.1602.0819
|
Phẫu thuật lác thông
thường
|
Phẫu thuật lác thông
thường [2 mắt]
|
1.220.300
|
|
|
4.790
|
03.1662.0819
|
Phẫu thuật lác thông
thường
|
Phẫu thuật lác thông
thường [2 mắt]
|
1.220.300
|
|
|
4.791
|
14.0110.0819
|
Phẫu thuật lác có
chỉnh chỉ
|
Phẫu thuật lác có
chỉnh chỉ [2 mắt]
|
1.220.300
|
|
|
4.792
|
14.0109.0819
|
Phẫu thuật lác thông
thường
|
Phẫu thuật lác thông
thường [2 mắt]
|
1.220.300
|
|
|
4.793
|
03.1601.0820
|
Phẫu thuật lác phức
tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)
|
Phẫu thuật lác phức
tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)
|
913.600
|
|
|
4.794
|
14.0114.0820
|
Phẫu thuật đính
chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt
|
Phẫu thuật đính
chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt
|
913.600
|
|
|
4.795
|
14.0108.0820
|
Phẫu thuật lác phức
tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…)
|
Phẫu thuật lác phức
tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, faden…)
|
913.600
|
|
|
4.796
|
03.1562.0821
|
Phẫu thuật lấy thể
thủy tinh ngoài bao ± IOL
|
Phẫu thuật lấy thể
thủy tinh ngoài bao ± IOL
|
1.944.100
|
Chưa bao gồm thuỷ
tinh thể nhân tạo.
|
|
4.797
|
03.1657.0823
|
Phẫu thuật mộng
đơn thuần
|
Phẫu thuật mộng
đơn thuần
|
960.200
|
|
|
4.798
|
14.0165.0823
|
Phẫu thuật mộng
đơn thuần
|
Phẫu thuật mộng
đơn thuần
|
960.200
|
|
|
4.799
|
12.0108.0824
|
Cắt u kết mạc, giác
mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
Cắt u kết mạc, giác
mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
930.200
|
|
|
4.800
|
14.0065.0824
|
Phẫu thuật mộng
có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
hóa
|
Phẫu thuật mộng
có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển
hóa
|
930.200
|
|
|
4.801
|
14.0066.0824
|
Phẫu thuật mộng
có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
Phẫu thuật mộng
có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học
|
930.200
|
|
|
4.802
|
03.1609.0826
|
Phẫu thuật gấp cân
cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật gấp cân
cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
|
4.803
|
03.1608.0826
|
Phẫu thuật rút ngắn
cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật rút ngắn
cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
|
4.804
|
03.1610.0826
|
Phẫu thuật treo
mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật treo
mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
|
4.805
|
14.0122.0826
|
Cắt cơ Muller
|
Cắt cơ Muller
|
1.402.600
|
|
|
4.806
|
14.0119.0826
|
Phẫu thuật gấp cân
cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật gấp cân
cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
|
4.807
|
14.0118.0826
|
Phẫu thuật rút ngắn
cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật rút ngắn
cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
|
4.808
|
14.0120.0826
|
Phẫu thuật treo
mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật treo
mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
|
4.809
|
28.0046.0826
|
Kéo dài cân cơ
nâng mi
|
Kéo dài cân cơ
nâng mi
|
1.402.600
|
|
|
4.810
|
28.0045.0826
|
Phẫu thuật hạ
mi trên
|
Phẫu thuật hạ
mi trên
|
1.402.600
|
|
|
4.811
|
28.0043.0826
|
Phẫu thuật rút ngắn,
gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật rút ngắn,
gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
|
4.812
|
28.0044.0826
|
Phẫu thuật treo
mi lên cơ trán điều trị sụp mi
|
Phẫu thuật treo
mi lên cơ trán điều trị sụp mi
|
1.402.600
|
|
|
4.813
|
03.1589.0827
|
Tái tạo lệ quản
kết hợp khâu mi
|
Tái tạo lệ quản
kết hợp khâu mi
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống
silicon.
|
|
4.814
|
03.1600.0827
|
Tạo hình đường lệ
± điểm lệ
|
Tạo hình đường lệ
± điểm lệ
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống
silicon.
|
|
4.815
|
14.0079.0827
|
Tái tạo lệ quản
kết hợp khâu mi
|
Tái tạo lệ quản
kết hợp khâu mi
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống
silicon.
|
|
4.816
|
14.0107.0827
|
Tạo hình đường lệ
có hoặc không điểm lệ
|
Tạo hình đường lệ
có hoặc không điểm lệ
|
1.644.100
|
Chưa bao gồm ống
silicon.
|
|
4.817
|
03.1588.0828
|
Cố định bao tenon
tạo cùng đồ dưới
|
Cố định bao tenon
tạo cùng đồ dưới
|
1.244.100
|
|
|
4.818
|
03.1587.0828
|
Cố định màng xương
tạo cùng đồ
|
Cố định màng xương
tạo cùng đồ
|
1.244.100
|
|
|
4.819
|
03.2917.0828
|
Phẫu thuật tạo cùng
đồ để lắp mắt giả
|
Phẫu thuật tạo cùng
đồ để lắp mắt giả
|
1.244.100
|
|
|
4.820
|
03.1597.0828
|
Tái tạo cùng đồ
|
Tái tạo cùng đồ
|
1.244.100
|
|
|
4.821
|
03.1586.0828
|
Vá da, niêm mạc
tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu
|
Vá da, niêm mạc
tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu
|
1.244.100
|
|
|
4.822
|
14.0077.0828
|
Cố định màng xương
tạo cùng đồ
|
Cố định màng xương
tạo cùng đồ
|
1.244.100
|
|
|
4.823
|
14.0126.0829
|
Phẫu thuật tạo hình
hạ thấp hay nâng nếp mi
|
Phẫu thuật tạo hình
hạ thấp hay nâng nếp mi [1 mắt]
|
930.200
|
|
|
4.824
|
14.0125.0829
|
Phẫu thuật tạo hình
nếp mi
|
Phẫu thuật tạo hình
nếp mi [1 mắt]
|
930.200
|
|
|
4.825
|
14.0126.0830
|
Phẫu thuật tạo hình
hạ thấp hay nâng nếp mi
|
Phẫu thuật tạo hình
hạ thấp hay nâng nếp mi [2 mắt]
|
1.213.600
|
|
|
4.826
|
14.0125.0830
|
Phẫu thuật tạo hình
nếp mi
|
Phẫu thuật tạo hình
nếp mi [2 mắt]
|
1.213.600
|
|
|
4.827
|
03.1545.0831
|
Tháo đai độn củng
mạc
|
Tháo đai độn củng
mạc
|
1.746.900
|
|
|
4.828
|
14.0024.0831
|
Tháo đai độn củng
mạc
|
Tháo đai độn củng
mạc
|
1.746.900
|
|
|
4.829
|
14.0045.0832
|
Phẫu thuật thể thủy
tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL
|
Phẫu thuật thể thủy
tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL
|
5.035.900
|
Chưa bao gồm thủy
tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface).
|
|
4.830
|
14.0044.0833
|
Phẫu thuật lấy thể
thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL
|
Phẫu thuật lấy thể
thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL
|
1.722.100
|
Chưa bao gồm thuỷ
tinh thể nhân tạo.
|
|
4.831
|
03.2449.0834
|
Cắt u da vùng mặt,
tạo hình
|
Cắt u da vùng mặt,
tạo hình
|
1.322.100
|
|
|
4.832
|
12.0004.0834
|
Cắt các loại u vùng
da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm
|
Cắt các loại u vùng
da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm
|
1.322.100
|
|
|
4.833
|
12.0008.0834
|
Cắt các loại u vùng
mặt có đường kính trên 10 cm
|
Cắt các loại u vùng
mặt có đường kính trên 10 cm
|
1.322.100
|
|
|
4.834
|
12.0013.0834
|
Cắt các u nang
mang
|
Cắt các u nang
mang
|
1.322.100
|
|
|
4.835
|
12.0102.0834
|
Cắt u da mi có trượt
lông mi, vạt da, hay ghép da
|
Cắt u da mi có trượt
lông mi, vạt da, hay ghép da
|
1.322.100
|
|
|
4.836
|
12.0103.0834
|
Cắt u mi cả bề dày
ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da
|
Cắt u mi cả bề dày
ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da
|
1.322.100
|
|
|
4.837
|
12.0077.0834
|
Cắt u môi lành tính
có tạo hình
|
Cắt u môi lành tính
có tạo hình
|
1.322.100
|
|
|
4.838
|
12.0062.0834
|
Cắt u sắc tố vùng
hàm mặt
|
Cắt u sắc tố vùng
hàm mặt
|
1.322.100
|
|
|
4.839
|
12.0068.0834
|
Cắt u xơ vùng hàm
mặt đường kính dưới 3 cm
|
Cắt u xơ vùng hàm
mặt đường kính dưới 3 cm
|
1.322.100
|
|
|
4.840
|
12.0069.0834
|
Cắt u xơ vùng hàm
mặt đường kính trên 3 cm
|
Cắt u xơ vùng hàm
mặt đường kính trên 3 cm
|
1.322.100
|
|
|
4.841
|
12.0078.0834
|
Cắt ung thư môi
có tạo hình đường kính dưới 5 cm
|
Cắt ung thư môi
có tạo hình đường kính dưới 5 cm
|
1.322.100
|
|
|
4.842
|
12.0079.0834
|
Cắt ung thư môi
có tạo hình đường kính trên 5 cm
|
Cắt ung thư môi
có tạo hình đường kính trên 5 cm
|
1.322.100
|
|
|
4.843
|
14.0085.0834
|
Cắt u da mi có trượt
lông mi, vạt da, hay ghép da
|
Cắt u da mi có trượt
lông mi, vạt da, hay ghép da
|
1.322.100
|
|
|
4.844
|
14.0086.0834
|
Cắt u mi cả bề dày
ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da
|
Cắt u mi cả bề dày
ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da
|
1.322.100
|
|
|
4.845
|
14.0227.0834
|
Cắt ung thư da vùng
mi mắt trên và tạo hình
|
Cắt ung thư da vùng
mi mắt trên và tạo hình
|
1.322.100
|
|
|
4.846
|
28.0096.0834
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u lành tính vùng mũi (trên 2 cm)
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u lành tính vùng mũi (trên 2 cm)
|
1.322.100
|
|
|
4.847
|
03.2543.0836
|
Cắt u mi cả bề
dày không vá
|
Cắt u mi cả bề
dày không vá
|
812.100
|
|
|
4.848
|
12.0097.0836
|
Cắt u mi cả bề
dày không vá
|
Cắt u mi cả bề
dày không vá
|
812.100
|
|
|
4.849
|
14.0083.0836
|
Cắt u da mi
không ghép
|
Cắt u da mi
không ghép
|
812.100
|
|
|
4.850
|
14.0084.0836
|
Cắt u mi cả bề
dày không ghép
|
Cắt u mi cả bề
dày không ghép
|
812.100
|
|
|
4.851
|
28.0095.0836
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm)
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm)
|
812.100
|
|
|
4.852
|
03.1590.0837
|
Nạo vét tổ chức
hốc mắt
|
Nạo vét tổ chức
hốc mắt
|
1.322.100
|
|
|
4.853
|
12.0099.0837
|
Cắt u hốc mắt bên
và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt
|
Cắt u hốc mắt bên
và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt
|
1.322.100
|
|
|
4.854
|
12.0110.0837
|
Cắt u hốc mắt không
mở xương hốc mắt
|
Cắt u hốc mắt không
mở xương hốc mắt
|
1.322.100
|
|
|
4.855
|
12.0109.0837
|
Cắt u tiền
phòng
|
Cắt u tiền
phòng
|
1.322.100
|
|
|
4.856
|
12.0112.0837
|
Nạo vét tổ chức
hốc mắt
|
Nạo vét tổ chức
hốc mắt
|
1.322.100
|
|
|
4.857
|
14.0096.0837
|
Cắt u hốc mắt có
hoặc không mở xương hốc mắt
|
Cắt u hốc mắt có
hoặc không mở xương hốc mắt
|
1.322.100
|
|
|
4.858
|
14.0002.0837
|
Phẫu thuật giảm
áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)
|
Phẫu thuật giảm
áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...)
|
1.322.100
|
|
|
4.859
|
14.0132.0838
|
Phẫu thuật điều
trị lật mi dưới có hoặc không ghép
|
Phẫu thuật điều
trị lật mi dưới có hoặc không ghép
|
1.194.100
|
|
|
4.860
|
14.0230.0838
|
Phẫu thuật phục
hồi trễ mi dưới
|
Phẫu thuật phục
hồi trễ mi dưới
|
1.194.100
|
|
|
4.861
|
03.1666.0839
|
Khâu phủ kết mạc
|
Khâu phủ kết mạc
|
698.800
|
|
|
4.862
|
14.0175.0839
|
Khâu phủ kết mạc
|
Khâu phủ kết mạc
|
698.800
|
|
|
4.863
|
14.0028.0840
|
Điều trị glôcôm
bằng quang đông thể mi
|
Điều trị glôcôm
bằng quang đông thể mi
|
331.900
|
|
|
4.864
|
03.1635.0841
|
Rạch góc tiền
phòng
|
Rạch góc tiền
phòng
|
1.244.100
|
|
|
4.865
|
14.0149.0841
|
Mở góc tiền
phòng
|
Mở góc tiền
phòng
|
1.244.100
|
|
|
4.866
|
03.1695.0842
|
Rửa cùng đồ
|
Rửa cùng đồ
|
48.300
|
Áp dụng cho 1 mắt
hoặc 2 mắt
|
|
4.867
|
14.0211.0842
|
Rửa cùng đồ
|
Rửa cùng đồ
|
48.300
|
Áp dụng cho 1 mắt
hoặc 2 mắt
|
|
4.868
|
14.0256.0843
|
Đo sắc giác
|
Đo sắc giác
|
80.600
|
|
|
4.869
|
21.0082.0843
|
Đo sắc giác
|
Đo sắc giác
|
80.600
|
|
|
4.870
|
14.0249.0844
|
Siêu âm bán phần
trước
|
Siêu âm bán phần
trước
|
241.500
|
|
|
4.871
|
14.0240.0845
|
Siêu âm mắt
|
Siêu âm mắt
|
69.700
|
|
|
4.872
|
14.0081.0847
|
Sinh thiết tổ chức
hốc mắt
|
Sinh thiết tổ chức
hốc mắt
|
151.000
|
|
|
4.873
|
14.0082.0847
|
Sinh thiết tổ chức
kết mạc
|
Sinh thiết tổ chức
kết mạc
|
151.000
|
|
|
4.874
|
14.0080.0847
|
Sinh thiết tổ chức
mi
|
Sinh thiết tổ chức
mi
|
151.000
|
|
|
4.875
|
14.0257.0848
|
Đo khúc xạ khách
quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
Đo khúc xạ khách
quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
33.600
|
|
|
4.876
|
21.0083.0848
|
Đo khúc xạ khách
quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
Đo khúc xạ khách
quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
33.600
|
|
|
4.877
|
01.0201.0849
|
Soi đáy mắt cấp
cứu
|
Soi đáy mắt cấp
cứu
|
60.000
|
|
|
4.878
|
02.0156.0849
|
Soi đáy mắt cấp
cứu tại giường
|
Soi đáy mắt cấp
cứu tại giường
|
60.000
|
|
|
4.879
|
03.1700.0849
|
Soi đáy mắt bằng
kính 3 mặt gương
|
Soi đáy mắt bằng
kính 3 mặt gương
|
60.000
|
|
|
4.880
|
03.0152.0849
|
Soi đáy mắt cấp
cứu
|
Soi đáy mắt cấp
cứu
|
60.000
|
|
|
4.881
|
03.1699.0849
|
Soi đáy mắt trực
tiếp
|
Soi đáy mắt trực
tiếp
|
60.000
|
|
|
4.882
|
03.1702.0849
|
Soi góc tiền
phòng
|
Soi góc tiền
phòng
|
60.000
|
|
|
4.883
|
14.0219.0849
|
Soi đáy mắt bằng
kính 3 mặt gương
|
Soi đáy mắt bằng
kính 3 mặt gương
|
60.000
|
|
|
4.884
|
14.0220.0849
|
Soi đáy mắt bằng
Schepens
|
Soi đáy mắt bằng
Schepens
|
60.000
|
|
|
4.885
|
14.0218.0849
|
Soi đáy mắt trực
tiếp
|
Soi đáy mắt trực
tiếp
|
60.000
|
|
|
4.886
|
14.0221.0849
|
Soi góc tiền
phòng
|
Soi góc tiền
phòng
|
60.000
|
|
|
4.887
|
03.1580.0850
|
Tách dính mi cầu,
ghép kết mạc rìa hoặc màng ối
|
Tách dính mi cầu,
ghép kết mạc rìa hoặc màng ối
|
2.561.900
|
Chưa bao gồm
chi phí màng.
|
|
4.888
|
14.0158.0851
|
Tiêm nội nhãn
|
Tiêm nội nhãn
|
245.100
|
|
|
4.889
|
14.0251.0852
|
Test phát hiện khô
mắt
|
Test phát hiện khô
mắt
|
46.400
|
|
|
4.890
|
14.0250.0852
|
Test thử cảm giác
giác mạc
|
Test thử cảm giác
giác mạc
|
46.400
|
|
|
4.891
|
21.0077.0852
|
Test thử cảm giác
giác mạc
|
Test thử cảm giác
giác mạc
|
46.400
|
|
|
4.892
|
14.0013.0853
|
Bơm dầu silicon,
khí bổ sung sau PT cắt dịch kính điều trị bong võng mạc
|
Bơm dầu silicon,
khí bổ sung sau PT cắt dịch kính điều trị bong võng mạc
|
913.600
|
|
|
4.893
|
14.0154.0853
|
Rút van dẫn lưu,
ống silicon tiền phòng
|
Rút van dẫn lưu,
ống silicon tiền phòng
|
913.600
|
|
|
4.894
|
14.0012.0853
|
Tháo dầu silicon
nội nhãn
|
Tháo dầu silicon
nội nhãn
|
913.600
|
|
|
4.895
|
03.1685.0854
|
Bơm thông lệ đạo
|
Bơm thông lệ đạo
|
105.800
|
|
|
4.896
|
14.0197.0854
|
Bơm thông lệ đạo
|
Bơm thông lệ đạo
[2 mắt]
|
105.800
|
|
|
4.897
|
14.0197.0855
|
Bơm thông lệ đạo
|
Bơm thông lệ đạo
[1 mắt]
|
65.100
|
|
|
4.898
|
03.1682.0856
|
Tiêm dưới kết mạc
|
Tiêm dưới kết mạc
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
4.899
|
14.0193.0856
|
Tiêm dưới kết mạc
|
Tiêm dưới kết mạc
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
4.900
|
03.1683.0857
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
4.901
|
03.1684.0857
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
4.902
|
14.0194.0857
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
Tiêm cạnh nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
4.903
|
14.0195.0857
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
55.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
4.904
|
14.0090.0860
|
Cắt u tiền
phòng
|
Cắt u tiền
phòng
|
1.260.100
|
|
|
4.905
|
14.0047.0860
|
Phẫu thuật chỉnh,
xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK
|
Phẫu thuật chỉnh,
xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK
|
1.260.100
|
|
|
4.906
|
14.0146.0860
|
Tạo hình mống mắt
(khâu mống mắt, chân mống mắt...)
|
Tạo hình mống mắt
(khâu mống mắt, chân mống mắt...)
|
1.260.100
|
|
|
4.907
|
14.0099.0861
|
Ghép mỡ điều trị
lõm mắt
|
Ghép mỡ điều trị
lõm mắt
|
891.500
|
|
|
4.908
|
14.0123.0861
|
Lùi cơ nâng mi
|
Lùi cơ nâng mi
|
891.500
|
|
|
4.909
|
14.0113.0862
|
Chỉnh chỉ sau mổ
lác
|
Chỉnh chỉ sau mổ
lác
|
620.000
|
|
|
4.910
|
14.0063.0862
|
Phẫu thuật mở rộng
điểm lệ
|
Phẫu thuật mở rộng
điểm lệ
|
620.000
|
|
|
4.911
|
14.0115.0862
|
Sửa sẹo sau mổ
lác
|
Sửa sẹo sau mổ
lác
|
620.000
|
|
|
4.912
|
14.0157.0863
|
Chọc hút dịch kính,
tiền phòng lấy bệnh phẩm
|
Chọc hút dịch kính,
tiền phòng lấy bệnh phẩm
|
534.500
|
|
|
4.913
|
14.0212.0864
|
Cấp cứu bỏng mắt
ban đầu
|
Cấp cứu bỏng mắt
ban đầu
|
344.200
|
|
|
4.914
|
14.0245.0864
|
Chụp đáy mắt
RETCAM
|
Chụp đáy mắt
RETCAM
|
344.200
|
|
|
4.915
|
14.0241.0864
|
Đo lưu huyết mạch
máu đáy mắt bằng doppler
|
Đo lưu huyết mạch
máu đáy mắt bằng doppler
|
344.200
|
|
|
4.916
|
14.0247.0864
|
Đo lưu huyết mạch
máu đáy mắt bằng doppler màu
|
Đo lưu huyết mạch
máu đáy mắt bằng doppler màu
|
344.200
|
|
|
4.917
|
14.0093.0865
|
Điều trị u máu bằng
hóa chất
|
Điều trị u máu bằng
hóa chất
|
197.200
|
|
|
4.918
|
14.0266.0865
|
Đo độ sâu tiền
phòng
|
Đo độ sâu tiền
phòng
|
197.200
|
|
|
4.919
|
14.0278.0865
|
Test kéo cơ cưỡng
bức
|
Test kéo cơ cưỡng
bức
|
197.200
|
|
|
4.920
|
14.0277.0865
|
Test thử nhược
cơ
|
Test thử nhược
cơ
|
197.200
|
|
|
4.921
|
14.0092.0865
|
Tiêm cortison điều
trị u máu
|
Tiêm cortison điều
trị u máu
|
197.200
|
|
|
4.922
|
03.2152.0867
|
Bẻ cuốn dưới
|
Bẻ cuốn dưới
|
165.500
|
|
|
4.923
|
15.0132.0867
|
Bẻ cuốn mũi
|
Bẻ cuốn mũi
|
165.500
|
|
|
4.924
|
15.0133.0867
|
Nội soi bẻ cuốn
mũi dưới
|
Nội soi bẻ cuốn
mũi dưới
|
165.500
|
|
|
4.925
|
03.0992.0868
|
Nội soi cầm máu
mũi không sử dụng Meroxeo (1bên)
|
Nội soi cầm máu
mũi không sử dụng Meroxeo (1bên)
|
216.500
|
|
|
4.926
|
15.0142.0868
|
Cầm máu mũi bằng
vật liệu cầm máu
|
Cầm máu mũi bằng
vật liệu cầm máu [1 bên]
|
216.500
|
|
|
4.927
|
03.2155.0869
|
Cầm máu mũi bằng
Meroxeo (2 bên)
|
Cầm máu mũi bằng
Meroxeo (2 bên)
|
286.500
|
|
|
4.928
|
03.0993.0869
|
Nội soi cầm máu
mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên)
|
Nội soi cầm máu
mũi có sử dụng Meroxeo (2 bên)
|
286.500
|
|
|
4.929
|
15.0142.0869
|
Cầm máu mũi bằng
vật liệu cầm máu
|
Cầm máu mũi bằng
vật liệu cầm máu [2 bên]
|
286.500
|
|
|
4.930
|
03.2587.0870
|
Cắt u Amidan qua
đường miệng
|
Cắt u Amidan qua
đường miệng [gây mê]
|
1.217.100
|
|
|
4.931
|
03.2179.0870
|
Phẫu thuật cắt Amidan
gây tê hoặc gây mê
|
Phẫu thuật cắt Amidan
gây tê hoặc gây mê [gây mê]
|
1.217.100
|
|
|
4.932
|
15.0149.0870
|
Phẫu thuật cắt
Amidan
|
Phẫu thuật cắt
Amidan
|
1.217.100
|
|
|
4.933
|
03.2241.0871
|
Cắt Amidan bằng
máy
|
Cắt Amidan bằng
máy [Coblator]
|
2.487.100
|
Bao gồm cả
Coblator.
|
|
4.934
|
03.2587.0871
|
Cắt u Amidan qua
đường miệng
|
Cắt u Amidan qua
đường miệng [Coblator]
|
2.487.100
|
Bao gồm cả
Coblator.
|
|
4.935
|
15.0150.0871
|
Phẫu thuật cắt Amidan
bằng sóng cao tần
|
Phẫu thuật cắt Amidan
bằng sóng cao tần [Coblator]
|
2.487.100
|
Bao gồm cả
Coblator.
|
|
4.936
|
15.0046.0872
|
Phẫu thuật lấy đường
rò luân nhĩ
|
Phẫu thuật lấy đường
rò luân nhĩ [gây tê]
|
580.400
|
|
|
4.937
|
03.2613.0874
|
Cắt polyp ống
tai
|
Cắt polyp ống
tai [gây mê]
|
2.122.100
|
|
|
4.938
|
12.0161.0874
|
Cắt polyp ống
tai
|
Cắt polyp ống
tai [gây tê]
|
2.122.100
|
|
|
4.939
|
15.0043.0874
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u ống tai ngoài
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u ống tai ngoài [gây mê]
|
2.122.100
|
|
|
4.940
|
03.2613.0875
|
Cắt polyp ống
tai
|
Cắt polyp ống
tai [gây tê]
|
634.500
|
|
|
4.941
|
12.0161.0875
|
Cắt polyp ống
tai
|
Cắt polyp ống
tai [gây tê]
|
634.500
|
|
|
4.942
|
15.0043.0875
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u ống tai ngoài
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u ống tai ngoài [gây tê]
|
634.500
|
|
|
4.943
|
15.0040.0877
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u cuộn cảnh
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u cuộn cảnh
|
8.131.800
|
|
|
4.944
|
03.2181.0878
|
Trích áp xe
quanh Amidan
|
Trích áp xe
quanh Amidan [gây tê]
|
295.500
|
|
|
4.945
|
15.0207.0878
|
Trích áp xe
quanh Amidan
|
Trích áp xe
quanh Amidan [gây tê]
|
295.500
|
|
|
4.946
|
03.2175.0879
|
Trích áp xe thành
sau họng
|
Trích áp xe thành
sau họng [gây tê]
|
295.500
|
|
|
4.947
|
15.0223.0879
|
Chích áp xe thành
sau họng gây tê/gây mê
|
Chích áp xe thành
sau họng gây tê/gây mê [gây tê]
|
295.500
|
|
|
4.948
|
15.0206.0879
|
Trích áp xe sàn
miệng
|
Trích áp xe sàn
miệng [gây tê]
|
295.500
|
|
|
4.949
|
15.0031.0881
|
Chỉnh hình tai giữa
có tái tạo chuỗi xương con
|
Chỉnh hình tai giữa
có tái tạo chuỗi xương con
|
6.641.000
|
|
|
4.950
|
03.2118.0882
|
Chọc hút dịch tụ
huyết vành tai
|
Chọc hút dịch tụ
huyết vành tai
|
64.300
|
|
|
4.951
|
15.0056.0882
|
Chọc hút dịch
vành tai
|
Chọc hút dịch
vành tai
|
64.300
|
|
|
4.952
|
02.0044.0883
|
Nội soi phế quản
ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần
|
Nội soi phế quản
ống cứng cắt u trong lòng khí, phế quản bằng điện đông cao tần
|
7.740.800
|
Chưa bao gồm
stent.
|
|
4.953
|
03.1016.0883
|
Nội soi đặt stent
khí - phế quản
|
Nội soi đặt stent
khí - phế quản
|
7.740.800
|
Chưa bao gồm
stent.
|
|
4.954
|
03.1005.0883
|
Nội soi phế quản
ống mềm đặt stent khí quản
|
Nội soi phế quản
ống mềm đặt stent khí quản
|
7.740.800
|
Chưa bao gồm
stent.
|
|
4.955
|
03.2126.0884
|
Đo điện thính
giác thân não
|
Đo điện thính
giác thân não
|
185.300
|
|
|
4.956
|
15.0396.0884
|
Đo điện thính
giác thân não (ABR)
|
Đo điện thính
giác thân não (ABR)
|
185.300
|
|
|
4.957
|
21.0067.0884
|
Ghi đáp ứng
thính giác thân não (ABR)
|
Ghi đáp ứng
thính giác thân não (ABR)
|
185.300
|
|
|
4.958
|
21.0064.0885
|
Đo nhĩ lượng
|
Đo nhĩ lượng
|
34.500
|
|
|
4.959
|
21.0066.0886
|
Đo âm ốc tai (OAE)
chẩn đoán
|
Đo âm ốc tai (OAE)
chẩn đoán
|
69.000
|
|
|
4.960
|
21.0065.0887
|
Đo phản xạ cơ bàn
đạp
|
Đo phản xạ cơ bàn
đạp
|
34.500
|
|
|
4.961
|
21.0060.0890
|
Đo thính lực
đơn âm
|
Đo thính lực
đơn âm
|
49.500
|
|
|
4.962
|
15.0217.0892
|
Áp lạnh Amidan (Nitơ,
CO2 lỏng)
|
Áp lạnh Amidan (Nitơ,
CO2 lỏng)
|
225.500
|
|
|
4.963
|
15.0216.0893
|
Áp lạnh họng hạt
(Nitơ, CO2 lỏng)
|
Áp lạnh họng hạt
(Nitơ, CO2 lỏng) [bằng áp lạnh]
|
141.500
|
|
|
4.964
|
15.0216.0894
|
Áp lạnh họng hạt
(Nitơ, CO2 lỏng)
|
Áp lạnh họng hạt
(Nitơ, CO2 lỏng) [bằng khí Nitơ lỏng]
|
156.300
|
|
|
4.965
|
03.2182.0895
|
Đốt nhiệt họng hạt
|
Đốt nhiệt họng hạt
|
89.400
|
|
|
4.966
|
15.0215.0895
|
Đốt họng hạt bằng
nhiệt
|
Đốt họng hạt bằng
nhiệt
|
89.400
|
|
|
4.967
|
03.2154.0897
|
Làm Proetz
|
Làm Proetz
|
69.300
|
|
|
4.968
|
15.0139.0897
|
Phương pháp
Proetz
|
Phương pháp
Proetz
|
69.300
|
|
|
4.969
|
01.0086.0898
|
Khí dung thuốc cấp
cứu (một lần)
|
Khí dung thuốc cấp
cứu (một lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc
khí dung.
|
|
4.970
|
01.0087.0898
|
Khí dung thuốc qua
thở máy (một lần)
|
Khí dung thuốc qua
thở máy (một lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc
khí dung.
|
|
4.971
|
02.0032.0898
|
Khí dung thuốc giãn
phế quản
|
Khí dung thuốc giãn
phế quản
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc
khí dung.
|
|
4.972
|
03.2191.0898
|
Khí dung mũi họng
|
Khí dung mũi họng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc
khí dung.
|
|
4.973
|
03.0089.0898
|
Khí dung thuốc cấp
cứu
|
Khí dung thuốc cấp
cứu
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc
khí dung.
|
|
4.974
|
03.0090.0898
|
Khí dung thuốc thở
máy
|
Khí dung thuốc thở
máy
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc
khí dung.
|
|
4.975
|
15.0222.0898
|
Khí dung mũi họng
|
Khí dung mũi họng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc
khí dung.
|
|
4.976
|
09.0123.0898
|
Khí dung đường thở
ở người bệnh nặng
|
Khí dung đường thở
ở người bệnh nặng
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc
khí dung.
|
|
4.977
|
03.2120.0899
|
Làm thuốc tai
|
Làm thuốc tai
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
4.978
|
03.2184.0899
|
Làm thuốc tai, mũi,
thanh quản
|
Làm thuốc tai, mũi,
thanh quản
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
4.979
|
15.0218.0899
|
Bơm thuốc thanh
quản
|
Bơm thuốc thanh
quản
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
4.980
|
15.0058.0899
|
Làm thuốc tai
|
Làm thuốc tai
|
22.000
|
Chưa bao gồm thuốc.
|
|
4.981
|
03.2178.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
Lấy dị vật hạ họng
|
43.100
|
|
|
4.982
|
15.0213.0900
|
Lấy dị vật hạ họng
|
Lấy dị vật hạ họng
|
43.100
|
|
|
4.983
|
15.0212.0900
|
Lấy dị vật họng
miệng
|
Lấy dị vật họng
miệng
|
43.100
|
|
|
4.984
|
03.2117.0901
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [đơn
giản]
|
70.300
|
|
|
4.985
|
03.2117.0902
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính
hiển vi, gây mê]
|
530.700
|
|
|
4.986
|
15.0054.0902
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính
hiển vi, gây mê]
|
530.700
|
|
|
4.987
|
15.0055.0902
|
Nội soi lấy dị vật
tai gây mê/[gây tê]
|
Nội soi lấy dị vật
tai gây mê/[gây mê]
|
530.700
|
|
|
4.988
|
03.2117.0903
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính
hiển vi, gây tê]
|
170.600
|
|
|
4.989
|
15.0054.0903
|
Lấy dị vật tai
|
Lấy dị vật tai [kính
hiển vi, gây tê]
|
170.600
|
|
|
4.990
|
15.0055.0903
|
Nội soi lấy dị vật
tai gây mê/[gây tê]
|
Nội soi lấy dị vật
tai gây mê/[gây tê]
|
170.600
|
|
|
4.991
|
15.0240.0904
|
Nội soi thanh quản
ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi thanh quản
ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]
|
754.400
|
|
|
4.992
|
15.0240.0905
|
Nội soi thanh quản
ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi thanh quản
ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]
|
404.900
|
|
|
4.993
|
15.0143.0906
|
Lấy dị vật mũi
|
Lấy dị vật mũi
[gây mê]
|
705.500
|
|
|
4.994
|
15.0144.0906
|
Nội soi lấy dị vật
mũi gây tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật
mũi gây tê/gây mê [gây mê]
|
705.500
|
|
|
4.995
|
15.0143.0907
|
Lấy dị vật mũi
|
Lấy dị vật mũi
[không gây mê]
|
213.900
|
|
|
4.996
|
15.0144.0907
|
Nội soi lấy dị vật
mũi gây tê/gây mê
|
Nội soi lấy dị vật
mũi gây tê/gây mê [không gây mê]
|
213.900
|
|
|
4.997
|
15.0059.0908
|
Lấy nút biểu bì
ống tai ngoài
|
Lấy nút biểu bì
ống tai ngoài
|
70.300
|
|
|
4.998
|
12.0092.0909
|
Cắt u mỡ, u bã đậu
vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu
vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê]
|
1.385.400
|
|
|
4.999
|
12.0091.0909
|
Cắt u mỡ, u bã đậu
vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu
vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê]
|
1.385.400
|
|
|
5.000
|
15.0045.0909
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u nang vành tai, u bã đậu dái tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê]
|
1.385.400
|
|
|
5.001
|
28.0158.0909
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u sụn vành tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u sụn vành tai [gây mê]
|
1.385.400
|
|
|
5.002
|
12.0092.0910
|
Cắt u mỡ, u bã đậu
vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu
vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê]
|
874.800
|
|
|
5.003
|
12.0091.0910
|
Cắt u mỡ, u bã đậu
vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu
vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê]
|
874.800
|
|
|
5.004
|
15.0045.0910
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u nang vành tai, u bã đậu dái tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê]
|
874.800
|
|
|
5.005
|
28.0158.0910
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u sụn vành tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u sụn vành tai [gây tê]
|
874.800
|
|
|
5.006
|
03.2103.0911
|
Phẫu thuật sào bào
thượng nhĩ, vá nhĩ
|
Phẫu thuật sào bào
thượng nhĩ, vá nhĩ
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí
mũi khoan
|
|
5.007
|
15.0027.0911
|
Mở sào bào
|
Mở sào bào
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí
mũi khoan
|
|
5.008
|
15.0029.0911
|
Mở sào bào thượng
nhĩ, vá nhĩ
|
Mở sào bào thượng
nhĩ, vá nhĩ
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí
mũi khoan
|
|
5.009
|
15.0028.0911
|
Mở sào bào, thượng
nhĩ
|
Mở sào bào, thượng
nhĩ
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí
mũi khoan
|
|
5.010
|
15.0026.0911
|
Phẫu thuật chỉnh
hình hốc mổ tiệt căn xương chũm
|
Phẫu thuật chỉnh
hình hốc mổ tiệt căn xương chũm
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí
mũi khoan
|
|
5.011
|
15.0042.0911
|
Phẫu thuật tạo hình
chít hẹp ống tai ngoài
|
Phẫu thuật tạo hình
chít hẹp ống tai ngoài
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí
mũi khoan
|
|
5.012
|
15.0020.0911
|
Phẫu thuật xương
chũm đơn thuần
|
Phẫu thuật xương
chũm đơn thuần
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí
mũi khoan
|
|
5.013
|
03.2148.0912
|
Nắn sống mũi sau
chấn thương
|
Nắn sống mũi sau
chấn thương
|
2.804.100
|
|
|
5.014
|
03.2212.0912
|
Phẫu thuật tạo hình
sống mũi, cánh mũi
|
Phẫu thuật tạo hình
sống mũi, cánh mũi
|
2.804.100
|
|
|
5.015
|
15.0321.0912
|
Nắn chỉnh hình tháp
mũi sau chấn thương
|
Nắn chỉnh hình tháp
mũi sau chấn thương
|
2.804.100
|
|
|
5.016
|
15.0134.0912
|
Nâng xương chính
mũi sau chấn thương
|
Nâng xương chính
mũi sau chấn thương [gây mê]
|
2.804.100
|
|
|
5.017
|
15.0123.0912
|
Phẫu thuật chỉnh
hình sống mũi sau chấn thương
|
Phẫu thuật chỉnh
hình sống mũi sau chấn thương
|
2.804.100
|
|
|
5.018
|
15.0134.0913
|
Nâng xương chính
mũi sau chấn thương
|
Nâng xương chính
mũi sau chấn thương [gây tê]
|
1.326.200
|
|
|
5.019
|
03.2240.0914
|
Phẫu thuật nạo
VA gây mê
|
Phẫu thuật nạo
VA gây mê
|
852.900
|
|
|
5.020
|
15.0154.0914
|
Phẫu thuật nạo VA
gây mê nội khí quản
|
Phẫu thuật nạo VA
gây mê nội khí quản
|
852.900
|
|
|
5.021
|
03.2149.0916
|
Nhét bấc mũi
sau
|
Nhét bấc mũi
sau
|
139.000
|
|
|
5.022
|
03.2150.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
Nhét bấc mũi trước
|
139.000
|
|
|
5.023
|
15.0208.0916
|
Cầm máu đơn giản
sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA
|
Cầm máu đơn giản
sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA
|
139.000
|
|
|
5.024
|
15.0140.0916
|
Nhét bấc mũi
sau
|
Nhét bấc mũi
sau
|
139.000
|
|
|
5.025
|
15.0141.0916
|
Nhét bấc mũi trước
|
Nhét bấc mũi trước
|
139.000
|
|
|
5.026
|
03.4165.0918
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nhú tai, mũi, họng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nhú tai, mũi, họng [gây mê]
|
705.900
|
|
|
5.027
|
03.3959.0918
|
Phẫu thuật nội soi
mở sàng - hàm, cắt polyp mũi
|
Phẫu thuật nội soi
mở sàng - hàm, cắt polyp mũi
|
705.900
|
|
|
5.028
|
12.0162.0918
|
Cắt polyp mũi
|
Cắt polyp mũi
|
705.900
|
|
|
5.029
|
15.0081.0918
|
Phẫu thuật nội soi
cắt polyp mũi
|
Phẫu thuật nội soi
cắt polyp mũi [gây mê]
|
705.900
|
|
|
5.030
|
03.4165.0919
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nhú tai, mũi, họng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nhú tai, mũi, họng [gây tê]
|
489.500
|
|
|
5.031
|
15.0081.0919
|
Phẫu thuật nội soi
cắt polyp mũi
|
Phẫu thuật nội soi
cắt polyp mũi [gây tê]
|
489.500
|
|
|
5.032
|
15.0138.0920
|
Chọc rửa xoang
hàm
|
Chọc rửa xoang
hàm
|
310.500
|
|
|
5.033
|
15.0129.0921
|
Nội soi chọc thông
xoang trán/xoang bướm
|
Nội soi chọc thông
xoang trán/xoang bướm
|
310.500
|
|
|
5.034
|
03.1000.0922
|
Nội soi mũi họng
cắt đốt bằng điện cao tần
|
Nội soi mũi họng
cắt đốt bằng điện cao tần [gây tê]
|
489.900
|
|
|
5.035
|
15.0130.0922
|
Đốt điện cuốn mũi
dưới
|
Đốt điện cuốn mũi
dưới [gây tê]
|
489.900
|
|
|
5.036
|
15.0131.0922
|
Nội soi đốt điện
cuốn mũi dưới
|
Nội soi đốt điện
cuốn mũi dưới [gây tê]
|
489.900
|
|
|
5.037
|
03.1000.0923
|
Nội soi mũi họng
cắt đốt bằng điện cao tần
|
Nội soi mũi họng
cắt đốt bằng điện cao tần [gây mê]
|
705.500
|
|
|
5.038
|
15.0130.0923
|
Đốt điện cuốn mũi
dưới
|
Đốt điện cuốn mũi
dưới [gây mê]
|
705.500
|
|
|
5.039
|
15.0131.0923
|
Nội soi đốt điện
cuốn mũi dưới
|
Nội soi đốt điện
cuốn mũi dưới [gây mê]
|
705.500
|
|
|
5.040
|
15.0367.0924
|
Nội soi đường hô
hấp và tiêu hóa trên
|
Nội soi đường hô
hấp và tiêu hóa trên
|
2.332.600
|
|
|
5.041
|
15.0234.0925
|
Nội soi thực quản
ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản
ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]
|
754.400
|
|
|
5.042
|
15.0236.0925
|
Nội soi thực quản
ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản
ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]
|
754.400
|
|
|
5.043
|
15.0235.0926
|
Nội soi thực quản
ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản
ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]
|
774.400
|
|
|
5.044
|
15.0237.0926
|
Nội soi thực quản
ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản
ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]
|
774.400
|
|
|
5.045
|
15.0234.0927
|
Nội soi thực quản
ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản
ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]
|
255.500
|
|
|
5.046
|
15.0236.0927
|
Nội soi thực quản
ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản
ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]
|
255.500
|
|
|
5.047
|
15.0235.0928
|
Nội soi thực quản
ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản
ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]
|
350.500
|
|
|
5.048
|
15.0237.0928
|
Nội soi thực quản
ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi thực quản
ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]
|
350.500
|
|
|
5.049
|
15.0098.0929
|
Phẫu thuật nội soi
cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
Phẫu thuật nội soi
cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang
|
1.658.900
|
Đã bao gồm cả
dao Hummer.
|
|
5.050
|
15.0157.0929
|
Phẫu thuật nội soi
nạo VA bằng dụng cụ cắt hút
|
Phẫu thuật nội soi
nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer]
|
1.658.900
|
Đã bao gồm cả
dao Hummer.
|
|
5.051
|
15.0156.0929
|
Phẫu thuật nội soi
nạo VA bằng máy (gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi
nạo VA bằng máy (gây mê)[Coblator]
|
1.658.900
|
|
|
5.052
|
15.0252.0930
|
Nội soi phế quản
ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi phế quản
ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]
|
757.600
|
|
|
5.053
|
03.0997.0931
|
Nội soi mũi, họng
có sinh thiết
|
Nội soi mũi, họng
có sinh thiết [gây mê]
|
1.601.900
|
|
|
5.054
|
15.0137.0931
|
Nội soi sinh thiết
u vòm
|
Nội soi sinh thiết
u vòm [gây mê]
|
1.601.900
|
|
|
5.055
|
03.0997.0932
|
Nội soi mũi, họng
có sinh thiết
|
Nội soi mũi, họng
có sinh thiết [gây tê]
|
545.500
|
|
|
5.056
|
15.0228.0932
|
Nội soi hạ họng
ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi hạ họng
ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
545.500
|
|
|
5.057
|
15.0230.0932
|
Nội soi hạ họng
ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi hạ họng
ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
545.500
|
|
|
5.058
|
15.0229.0932
|
Nội soi hạ họng
ống mềm lấy dị vật gây tê
|
Nội soi hạ họng
ống mềm lấy dị vật gây tê
|
545.500
|
|
|
5.059
|
15.0231.0932
|
Nội soi hạ họng
ống mềm sinh thiết u gây tê
|
Nội soi hạ họng
ống mềm sinh thiết u gây tê
|
545.500
|
|
|
5.060
|
15.0137.0932
|
Nội soi sinh thiết
u vòm
|
Nội soi sinh thiết
u vòm [gây tê]
|
545.500
|
|
|
5.061
|
15.0243.0932
|
Nội soi thanh quản
ống mềm sinh thiết u gây tê
|
Nội soi thanh quản
ống mềm sinh thiết u gây tê
|
545.500
|
|
|
5.062
|
20.0008.0932
|
Nội soi mũi hoặc
vòm hoặc họng có sinh thiết
|
Nội soi mũi hoặc
vòm hoặc họng có sinh thiết
|
545.500
|
|
|
5.063
|
03.1003.2048
|
Nội soi họng
|
Nội soi họng
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội
soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
|
5.064
|
03.1002.2048
|
Nội soi mũi
|
Nội soi mũi
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội
soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
|
5.065
|
03.1001.2048
|
Nội soi tai
|
Nội soi tai
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội
soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
|
5.066
|
15.9001.2048
|
Nội soi mũi
xoang
|
Nội soi mũi
xoang
|
40.000
|
Trường hợp chỉ nội
soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
|
5.067
|
20.0013.0933
|
Nội soi tai mũi
họng
|
Nội soi tai mũi
họng
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội
soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
|
5.068
|
20.0013.2048
|
Nội soi tai mũi
họng
|
Nội soi tai mũi
họng
|
116.100
|
Trường hợp chỉ nội
soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
|
|
5.069
|
03.2107.0934
|
Thủ thuật nong vòi
nhĩ
|
Thủ thuật nong vòi
nhĩ
|
45.300
|
|
|
5.070
|
03.2107.0935
|
Thủ thuật nong vòi
nhĩ
|
Thủ thuật nong vòi
nhĩ [có nội soi]
|
132.700
|
|
|
5.071
|
03.4232.0936
|
Phẫu thuật bóc
bao áp xe não
|
Phẫu thuật bóc
bao áp xe não
|
6.258.000
|
|
|
5.072
|
15.0389.0936
|
Phẫu thuật áp xe
não do tai sử dụng định vị
|
Phẫu thuật áp xe
não do tai sử dụng định vị
|
6.258.000
|
|
|
5.073
|
15.0015.0936
|
Phẫu thuật dẫn
lưu áp xe não do tai
|
Phẫu thuật dẫn
lưu áp xe não do tai
|
6.258.000
|
|
|
5.074
|
03.2587.0937
|
Cắt u Amidan qua
đường miệng
|
Cắt u Amidan qua
đường miệng [dao điện]
|
1.761.400
|
|
|
5.075
|
03.2179.0937
|
Phẫu thuật cắt Amidan
gây tê hoặc gây mê
|
Phẫu thuật cắt Amidan
gây tê hoặc gây mê [gây tê]
|
1.761.400
|
|
|
5.076
|
15.0149.0937
|
Phẫu thuật cắt
Amidan
|
Phẫu thuật cắt Amidan
[dao điện]
|
1.761.400
|
|
|
5.077
|
15.0151.0937
|
Phẫu thuật cắt
u Amidan
|
Phẫu thuật cắt u
Amidan [dao điện]
|
1.761.400
|
|
|
5.078
|
12.0147.2036
|
Cắt u Amidan
|
Cắt u Amidan
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
|
5.079
|
15.0149.2036
|
Phẫu thuật cắt
Amidan
|
Phẫu thuật cắt Amidan
[dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
|
5.080
|
15.0359.2036
|
Phẫu thuật cắt Amidan
bằng plasma
|
Phẫu thuật cắt Amidan
bằng plasma
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
|
5.081
|
15.0288.2036
|
Phẫu thuật cắt mỏm
trâm theo đường miệng
|
Phẫu thuật cắt mỏm
trâm theo đường miệng
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
|
5.082
|
15.0151.2036
|
Phẫu thuật cắt
u Amidan
|
Phẫu thuật cắt u
Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
|
5.083
|
15.0361.2036
|
Phẫu thuật cắt u
vùng họng miệng
|
Phẫu thuật cắt u
vùng họng miệng
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao cắt.
|
|
5.084
|
03.2561.0938
|
Cắt thanh quản bán
phần
|
Cắt thanh quản bán
phần
|
5.352.100
|
|
|
5.085
|
03.2160.0938
|
Phẫu thuật cắt thanh
quản bán phần
|
Phẫu thuật cắt thanh
quản bán phần
|
5.352.100
|
|
|
5.086
|
03.2159.0938
|
Phẫu thuật cắt thanh
quản toàn phần
|
Phẫu thuật cắt thanh
quản toàn phần
|
5.352.100
|
|
|
5.087
|
15.0274.0938
|
Phẫu thuật cắt thanh
quản toàn phần
|
Phẫu thuật cắt thanh
quản toàn phần
|
5.352.100
|
|
|
5.088
|
15.0383.0939
|
Phẫu thuật khối
u khoảng bên họng bằng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch
|
Phẫu thuật khối
u khoảng bên họng bằng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch
|
9.963.300
|
|
|
5.089
|
03.2573.0940
|
Cắt bỏ ung thư Amidan
và nạo vét hạch cổ
|
Cắt bỏ ung thư Amidan
và nạo vét hạch cổ
|
5.980.000
|
|
|
5.090
|
03.2596.0940
|
Cắt ung thư Amidan/thanh
quản và nạo vét hạch cổ
|
Cắt ung thư Amidan/thanh
quản và nạo vét hạch cổ
|
5.980.000
|
|
|
5.091
|
15.0265.0940
|
Phẫu thuật cắt u
hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng
|
Phẫu thuật cắt u
hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng
|
5.980.000
|
|
|
5.092
|
15.0371.0940
|
Phẫu thuật cắt ung
thư Amidan sử dụng dao siêu âm/dao hàn mô, hàn mạch/laser
|
Phẫu thuật cắt ung
thư Amidan sử dụng dao siêu âm/dao hàn mô, hàn mạch/laser
|
5.980.000
|
|
|
5.093
|
15.0289.0940
|
Phẫu thuật khối
u khoảng bên họng
|
Phẫu thuật khối
u khoảng bên họng
|
5.980.000
|
|
|
5.094
|
03.2559.0941
|
Cắt bán phần lưỡi
có tạo hình bằng vạt cân cơ
|
Cắt bán phần lưỡi
có tạo hình bằng vạt cân cơ
|
7.249.700
|
|
|
5.095
|
03.2579.0941
|
Cắt ung thư lưỡi
và tạo hình tại chỗ
|
Cắt ung thư lưỡi
và tạo hình tại chỗ
|
7.249.700
|
|
|
5.096
|
12.0136.0941
|
Cắt ung thư lưỡi
và tạo hình tại chỗ
|
Cắt ung thư lưỡi
và tạo hình tại chỗ
|
7.249.700
|
|
|
5.097
|
15.0092.0941
|
Phẫu thuật cắt u
xơ mạch vòm họng theo đường ngoài
|
Phẫu thuật cắt u
xơ mạch vòm họng theo đường ngoài
|
7.249.700
|
|
|
5.098
|
15.0103.0942
|
Phẫu thuật cắt xoang
hơi cuốn mũi giữa
|
Phẫu thuật cắt xoang
hơi cuốn mũi giữa
|
4.211.900
|
|
|
5.099
|
15.0104.0942
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh hình cuốn mũi giữa
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh hình cuốn mũi giữa
|
4.211.900
|
|
|
5.100
|
15.0173.0943
|
Phẫu thuật nội soi
cắt dây thanh bằng laser
|
Phẫu thuật nội soi
cắt dây thanh bằng laser
|
4.936.000
|
|
|
5.101
|
26.0020.0943
|
Phẫu thuật vi phẫu
sử dụng laser cắt dây thanh
|
Phẫu thuật vi phẫu
sử dụng laser cắt dây thanh
|
4.936.000
|
|
|
5.102
|
26.0019.0943
|
Phẫu thuật vi phẫu
sử dụng laser cắt dây thanh và sụn phễu một bên
|
Phẫu thuật vi phẫu
sử dụng laser cắt dây thanh và sụn phễu một bên
|
4.936.000
|
|
|
5.103
|
03.2523.0944
|
Cắt nang vùng sàn
miệng và tuyến nước bọt dưới hàm
|
Cắt nang vùng sàn
miệng và tuyến nước bọt dưới hàm
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.104
|
03.2594.0944
|
Cắt tuyến nước bọt
dưới hàm
|
Cắt tuyến nước bọt
dưới hàm
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.105
|
12.0016.0944
|
Cắt các u ác tuyến
dưới hàm
|
Cắt các u ác tuyến
dưới hàm
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.106
|
12.0137.0944
|
Cắt một nửa lưỡi
+ vét hạch cổ
|
Cắt một nửa lưỡi
+ vét hạch cổ
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.107
|
12.0065.0944
|
Cắt nang vùng sàn
miệng và tuyến nước bọt dưới hàm
|
Cắt nang vùng sàn
miệng và tuyến nước bọt dưới hàm
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.108
|
12.0086.0944
|
Cắt u tuyến nước
bọt dưới hàm
|
Cắt u tuyến nước
bọt dưới hàm [cắt tuyến]
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.109
|
12.0087.0944
|
Cắt u tuyến nước
bọt dưới lưỡi
|
Cắt u tuyến nước
bọt dưới lưỡi [cắt tuyến]
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.110
|
12.0088.0944
|
Cắt u tuyến nước
bọt phụ
|
Cắt u tuyến nước
bọt phụ [cắt tuyến]
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.111
|
15.0284.0944
|
Phẫu thuật cắt tuyến
dưới hàm
|
Phẫu thuật cắt tuyến
dưới hàm
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.112
|
15.0295.0944
|
Phẫu thuật lấy
nang rò khe mang II
|
Phẫu thuật lấy
nang rò khe mang II
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.113
|
03.2498.0945
|
Cắt toàn bộ tuyến
mang tai bảo tồn dây thần kinh VII
|
Cắt toàn bộ tuyến
mang tai bảo tồn dây thần kinh VII
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.114
|
03.2578.0945
|
Cắt u tuyến mang
tai bảo tồn dây thần kinh VII
|
Cắt u tuyến mang
tai bảo tồn dây thần kinh VII
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.115
|
03.2521.0945
|
Cắt u tuyến nước
bọt mang tai
|
Cắt u tuyến nước
bọt mang tai
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.116
|
03.2450.0945
|
Cắt u vùng tuyến
mang tai
|
Cắt u vùng tuyến
mang tai
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.117
|
03.2228.0945
|
Phẫu thuật cắt thùy
nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII
|
Phẫu thuật cắt thùy
nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.118
|
03.2229.0945
|
Phẫu thuật cắt toàn
bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
|
Phẫu thuật cắt toàn
bộ tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.119
|
12.0014.0945
|
Cắt các u ác tuyến
mang tai
|
Cắt các u ác tuyến
mang tai
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.120
|
12.0082.0945
|
Cắt toàn bộ tuyến
mang tai bảo tồn dây thần kinh VII
|
Cắt toàn bộ tuyến
mang tai bảo tồn dây thần kinh VII
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.121
|
12.0153.0945
|
Cắt u tuyến mang
tai bảo tồn dây thần kinh VII
|
Cắt u tuyến mang
tai bảo tồn dây thần kinh VII
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm.
|
|
5.122
|
12.0089.0945
|
Cắt u tuyến nước
bọt mang tai
|
Cắt u tuyến nước
bọt mang tai
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.123
|
15.0379.0945
|
Phẫu thuật cắt thùy
nông tuyến mang tai - bảo tồn dây VII sử dụng máy dò thần kinh
|
Phẫu thuật cắt thùy
nông tuyến mang tai - bảo tồn dây VII sử dụng máy dò thần kinh
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.124
|
15.0282.0945
|
Phẫu thuật cắt thùy
nông tuyến mang tai, bảo tồn dây VII
|
Phẫu thuật cắt thùy
nông tuyến mang tai, bảo tồn dây VII
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.125
|
15.0283.0945
|
Phẫu thuật cắt tuyến
mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
|
Phẫu thuật cắt tuyến
mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.126
|
15.0380.0945
|
Phẫu thuật cắt tuyến
mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch
|
Phẫu thuật cắt tuyến
mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.127
|
15.0293.0945
|
Phẫu thuật rò
khe mang I
|
Phẫu thuật rò
khe mang I
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.128
|
15.0294.0945
|
Phẫu thuật rò khe
mang I có bộc lộ dây VII
|
Phẫu thuật rò khe
mang I có bộc lộ dây VII
|
4.944.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.129
|
03.2224.0946
|
Phẫu thuật chỉnh
hình khối mũi sàng
|
Phẫu thuật chỉnh
hình khối mũi sàng
|
9.076.600
|
|
|
5.130
|
15.0122.0946
|
Phẫu thuật chấn
thương khối mũi sàng
|
Phẫu thuật chấn
thương khối mũi sàng
|
9.076.600
|
|
|
5.131
|
15.0118.0947
|
Phẫu thuật chấn
thương xoang sàng- hàm
|
Phẫu thuật chấn
thương xoang sàng- hàm
|
5.657.000
|
|
|
5.132
|
15.0116.0947
|
Phẫu thuật vỡ
xoang hàm
|
Phẫu thuật vỡ
xoang hàm
|
5.657.000
|
|
|
5.133
|
15.0189.0948
|
Phẫu thuật chấn
thương thanh khí quản
|
Phẫu thuật chấn
thương thanh khí quản
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm chi
phí mũi khoan.
|
|
5.134
|
03.2081.0950
|
Phẫu thuật giảm
áp dây thần kinh VII
|
Phẫu thuật giảm
áp dây thần kinh VII
|
7.551.300
|
|
|
5.135
|
15.0011.0950
|
Phẫu thuật giảm
áp dây VII
|
Phẫu thuật giảm
áp dây VII
|
7.551.300
|
|
|
5.136
|
03.4239.0951
|
Tạo hình hộp sọ
sau chấn thương
|
Tạo hình hộp sọ
sau chấn thương
|
5.657.000
|
|
|
5.137
|
15.0114.0951
|
Phẫu thuật chấn
thương xoang trán
|
Phẫu thuật chấn
thương xoang trán
|
5.657.000
|
|
|
5.138
|
15.0124.0951
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trong chấn thương sọ mặt
|
Phẫu thuật kết hợp
xương trong chấn thương sọ mặt
|
5.657.000
|
|
|
5.139
|
15.0375.0952
|
Phẫu thuật mở sụn
giáp cắt dây thanh bằng laser
|
Phẫu thuật mở sụn
giáp cắt dây thanh bằng laser
|
6.984.300
|
Chưa bao gồm ống
nội khí quản.
|
|
5.140
|
15.0171.0952
|
Phẫu thuật nội soi
cắt ung thư thanh quản bằng laser
|
Phẫu thuật nội soi
cắt ung thư thanh quản bằng laser
|
6.984.300
|
Chưa bao gồm ống
nội khí quản.
|
|
5.141
|
15.0202.0953
|
Phẫu thuật laser
cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amidan
|
Phẫu thuật laser
cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amidan
|
7.480.000
|
Chưa bao gồm ống
nội khí quản.
|
|
5.142
|
03.2180.0954
|
Phẫu thuật lấy đường
rò luân nhĩ
|
Phẫu thuật lấy đường
rò luân nhĩ [gây mê]
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí
mũi khoan
|
|
5.143
|
15.0046.0954
|
Phẫu thuật lấy đường
rò luân nhĩ
|
Phẫu thuật lấy đường
rò luân nhĩ [gây mê]
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí
mũi khoan
|
|
5.144
|
03.2205.0955
|
Phẫu thuật dẫn lưu
áp xe quanh thực quản
|
Phẫu thuật dẫn lưu
áp xe quanh thực quản
|
3.340.900
|
|
|
5.145
|
15.0290.0955
|
Phẫu thuật mở cạnh
cổ dẫn lưu áp xe
|
Phẫu thuật mở cạnh
cổ dẫn lưu áp xe
|
3.340.900
|
|
|
5.146
|
15.0391.0955
|
Phẫu thuật mở cạnh
cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…)
|
Phẫu thuật mở cạnh
cổ lấy dị vật (dị vật thực quản, hỏa khí…)
|
3.340.900
|
|
|
5.147
|
15.0300.0955
|
Phẫu thuật sinh
thiết hạch cổ
|
Phẫu thuật sinh
thiết hạch cổ
|
3.340.900
|
|
|
5.148
|
15.0090.0956
|
Phẫu thuật mở cạnh
mũi
|
Phẫu thuật mở cạnh
mũi
|
5.244.100
|
|
|
5.149
|
15.0292.0957
|
Phẫu thuật nang
rò giáp lưỡi
|
Phẫu thuật nang
rò giáp lưỡi
|
4.936.000
|
|
|
5.150
|
03.3961.0958
|
Phẫu thuật nội soi
nạo V.A
|
Phẫu thuật nội soi
nạo V.A
|
3.045.800
|
|
|
5.151
|
15.0155.0958
|
Phẫu thuật nạo VA
nội soi
|
Phẫu thuật nạo VA
nội soi
|
3.045.800
|
|
|
5.152
|
15.0094.0958
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u vùng vòm mũi họng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u vùng vòm mũi họng
|
3.045.800
|
|
|
5.153
|
12.0094.0959
|
Vét hạch cổ, truyền
hóa chất động mạch cảnh
|
Vét hạch cổ, truyền
hóa chất động mạch cảnh
|
5.980.000
|
Chưa bao gồm hoá
chất.
|
|
5.154
|
15.0097.0960
|
Phẫu thuật nội soi
cầm máu mũi
|
Phẫu thuật nội soi
cầm máu mũi
|
2.981.800
|
Chưa bao gồm mũi
Hummer và tay cắt.
|
|
5.155
|
15.0068.0960
|
Phẫu thuật nội soi
thắt động mạch sàng
|
Phẫu thuật nội soi
thắt động mạch sàng
|
2.981.800
|
Chưa bao gồm mũi
Hummer và tay cắt.
|
|
5.156
|
15.0064.0960
|
Phẫu thuật nội soi
thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái
|
Phẫu thuật nội soi
thắt/đốt động mạch bướm khẩu cái
|
2.981.800
|
Chưa bao gồm mũi
Hummer và tay cắt.
|
|
5.157
|
03.3946.0961
|
Phẫu thuật nội soi
mũi xoang cắt u xoang bướm
|
Phẫu thuật nội soi
mũi xoang cắt u xoang bướm
|
9.611.800
|
Chưa bao gồm keo
sinh học.
|
|
5.158
|
15.0390.0961
|
Phẫu thuật cắt ung
thư hốc mắt xâm lấn các xoang mặt
|
Phẫu thuật cắt ung
thư hốc mắt xâm lấn các xoang mặt
|
9.611.800
|
Chưa bao gồm keo
sinh học.
|
|
5.159
|
15.0091.0961
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u mũi xoang
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u mũi xoang
|
9.611.800
|
Chưa bao gồm keo
sinh học.
|
|
5.160
|
15.0385.0961
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u mũi xoang xâm lấn nền sọ sử dụng định vị
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u mũi xoang xâm lấn nền sọ sử dụng định vị
|
9.611.800
|
Chưa bao gồm keo
sinh học.
|
|
5.161
|
15.0388.0961
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u vùng hố yên sử dụng định vị
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u vùng hố yên sử dụng định vị
|
9.611.800
|
Chưa bao gồm keo
sinh học.
|
|
5.162
|
03.4159.0962
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
|
Phẫu thuật nội soi
cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ
|
14.151.800
|
|
|
5.163
|
03.2197.0963
|
Phẫu thuật cắt u
xơ vòm mũi họng
|
Phẫu thuật cắt u
xơ vòm mũi họng
|
9.151.800
|
|
|
5.164
|
03.3947.0963
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u xơ vòm mũi họng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u xơ vòm mũi họng
|
9.151.800
|
|
|
5.165
|
15.0093.0963
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u xơ mạch vòm mũi họng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u xơ mạch vòm mũi họng
|
9.151.800
|
|
|
5.166
|
27.0017.0963
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u xơ vòm mũi
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u xơ vòm mũi
|
9.151.800
|
|
|
5.167
|
03.2177.0965
|
Cắt u nang hạ họng
- thanh quản qua nội soi
|
Cắt u nang hạ họng
- thanh quản qua nội soi
|
3.340.900
|
|
|
5.168
|
03.4160.0965
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang hạ họng thanh quản
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang hạ họng thanh quản
|
3.340.900
|
|
|
5.169
|
03.4162.0965
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang hạ họng-thanh quản
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang hạ họng-thanh quản
|
3.340.900
|
|
|
5.170
|
15.0159.0965
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt
|
3.340.900
|
|
|
5.171
|
03.2222.0966
|
FESS giải quyết
các u lành tính
|
FESS giải quyết
các u lành tính
|
4.535.700
|
|
|
5.172
|
15.0298.0966
|
Phẫu thuật cắt kén
hơi thanh quản
|
Phẫu thuật cắt kén
hơi thanh quản
|
4.535.700
|
|
|
5.173
|
15.0148.0966
|
Phẫu thuật chỉnh
hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)
|
Phẫu thuật chỉnh
hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)
|
4.535.700
|
|
|
5.174
|
15.0168.0966
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)
|
4.535.700
|
|
|
5.175
|
15.0169.0966
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u lành tính thanh quản bằng dụng cụ cắt hút
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u lành tính thanh quản bằng dụng cụ cắt hút
|
4.535.700
|
|
|
5.176
|
15.0170.0966
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u lành tính thanh quản bằng laser
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u lành tính thanh quản bằng laser
|
4.535.700
|
|
|
5.177
|
15.0297.0966
|
Phẫu thuật túi thừa
Zenker
|
Phẫu thuật túi thừa
Zenker
|
4.535.700
|
|
|
5.178
|
15.0372.0967
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm
|
8.807.000
|
Đã bao gồm dao
siêu âm
|
|
5.179
|
03.4161.0968
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang
|
Phẫu thuật nội soi
cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang
|
6.463.600
|
Chưa bao gồm keo
sinh học.
|
|
5.180
|
15.0087.0968
|
Phẫu thuật ung
thư sàng hàm
|
Phẫu thuật ung
thư sàng hàm
|
6.463.600
|
Chưa bao gồm keo
sinh học.
|
|
5.181
|
03.3956.0969
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh hình cuốn dưới
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh hình cuốn dưới
|
4.211.900
|
|
|
5.182
|
03.3958.0969
|
Phẫu thuật nội soi
cuốn giữa và cuốn dưới
|
Phẫu thuật nội soi
cuốn giữa và cuốn dưới
|
4.211.900
|
|
|
5.183
|
15.0105.0969
|
Phẫu thuật chỉnh
hình cuốn mũi dưới
|
Phẫu thuật chỉnh
hình cuốn mũi dưới
|
4.211.900
|
|
|
5.184
|
15.0108.0969
|
Phẫu thuật chỉnh
hình cuốn mũi dưới bằng laser
|
Phẫu thuật chỉnh
hình cuốn mũi dưới bằng laser
|
4.211.900
|
|
|
5.185
|
15.0107.0969
|
Phẫu thuật cuốn
mũi dưới bằng sóng cao tần
|
Phẫu thuật cuốn
mũi dưới bằng sóng cao tần
|
4.211.900
|
|
|
5.186
|
15.0109.0969
|
Phẫu thuật nội soi
cắt cuốn dưới
|
Phẫu thuật nội soi
cắt cuốn dưới
|
4.211.900
|
|
|
5.187
|
15.0106.0969
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh hình cuốn mũi dưới
|
4.211.900
|
|
|
5.188
|
15.0079.0969
|
Phẫu thuật nội soi
mở xoang bướm
|
Phẫu thuật nội soi
mở xoang bướm
|
4.211.900
|
|
|
5.189
|
15.0075.0969
|
Phẫu thuật nội soi
mở xoang trán
|
Phẫu thuật nội soi
mở xoang trán
|
4.211.900
|
|
|
5.190
|
15.0101.0969
|
Phẫu thuật tịt lỗ
mũi sau bẩm sinh
|
Phẫu thuật tịt lỗ
mũi sau bẩm sinh
|
4.211.900
|
|
|
5.191
|
27.0007.0969
|
Phẫu thuật nội soi
cắt cuốn mũi dưới
|
Phẫu thuật nội soi
cắt cuốn mũi dưới
|
4.211.900
|
|
|
5.192
|
03.3960.0970
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh hình vách ngăn
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh hình vách ngăn
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi
Hummer và tay cắt.
|
|
5.193
|
03.3955.0970
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh hình vách ngăn mũi
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh hình vách ngăn mũi
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi
Hummer và tay cắt.
|
|
5.194
|
15.0112.0970
|
Phẫu thuật chỉnh
hình vách ngăn
|
Phẫu thuật chỉnh
hình vách ngăn
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi
Hummer và tay cắt.
|
|
5.195
|
15.0347.0970
|
Phẫu thuật lấy sụn
sườn làm vật liệu ghép tự thân
|
Phẫu thuật lấy sụn
sườn làm vật liệu ghép tự thân
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi
Hummer và tay cắt.
|
|
5.196
|
15.0346.0970
|
Phẫu thuật lấy sụn
vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân
|
Phẫu thuật lấy sụn
vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi
Hummer và tay cắt.
|
|
5.197
|
15.0345.0970
|
Phẫu thuật lấy sụn
vành tai làm vật liệu ghép tự thân
|
Phẫu thuật lấy sụn
vành tai làm vật liệu ghép tự thân
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm
mũi Hummer và tay cắt.
|
|
5.198
|
15.0111.0970
|
Phẫu thuật nội soi
bịt lỗ thủng vách ngăn mũi
|
Phẫu thuật nội soi
bịt lỗ thủng vách ngăn mũi
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi
Hummer và tay cắt.
|
|
5.199
|
15.0102.0970
|
Phẫu thuật nội soi
cắt vách mũi xoang
|
Phẫu thuật nội
soi cắt vách mũi xoang
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi
Hummer và tay cắt.
|
|
5.200
|
15.0113.0970
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh hình vách ngăn mũi
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh hình vách ngăn mũi
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi
Hummer và tay cắt.
|
|
5.201
|
15.0350.0970
|
Phẫu thuật tạo hình
khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da
|
Phẫu thuật tạo hình
khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi
Hummer và tay cắt.
|
|
5.202
|
15.0110.0970
|
Phẫu thuật thủng
vách ngăn mũi
|
Phẫu thuật thủng
vách ngăn mũi
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi
Hummer và tay cắt.
|
|
5.203
|
27.0010.0970
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh hình vách ngăn
|
Phẫu thuật nội soi
chỉnh hình vách ngăn
|
3.526.900
|
Chưa bao gồm mũi
Hummer và tay cắt.
|
|
5.204
|
15.0048.0971
|
Đặt ống thông khí
màng nhĩ
|
Đặt ống thông khí
màng nhĩ
|
3.209.900
|
|
|
5.205
|
15.0049.0971
|
Phẫu thuật nội soi
đặt ống thông khí màng nhĩ
|
Phẫu thuật nội soi
đặt ống thông khí màng nhĩ
|
3.209.900
|
|
|
5.206
|
15.0036.0971
|
Phẫu thuật tạo hình
màng nhĩ
|
Phẫu thuật tạo hình
màng nhĩ
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí
mũi khoan
|
|
5.207
|
15.0035.0971
|
Phẫu thuật vá nhĩ
bằng nội soi
|
Phẫu thuật vá nhĩ
bằng nội soi
|
3.209.900
|
Đã bao gồm chi phí
mũi khoan
|
|
5.208
|
03.2131.0972
|
Phẫu thuật nội soi
giảm áp ổ mắt
|
Phẫu thuật nội soi
giảm áp ổ mắt
|
6.353.000
|
|
|
5.209
|
15.0070.0972
|
Phẫu thuật nội soi
giảm áp ổ mắt
|
Phẫu thuật nội soi
giảm áp ổ mắt
|
6.353.000
|
|
|
5.210
|
27.0018.0972
|
Phẫu thuật nội soi
giảm áp ổ mắt
|
Phẫu thuật nội soi
giảm áp ổ mắt
|
6.353.000
|
|
|
5.211
|
03.3928.0973
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị rò dịch não tủy nền sọ
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị rò dịch não tủy nền sọ
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo
sinh học.
|
|
5.212
|
03.3927.0973
|
Phẫu thuật nội soi
lấy u nền sọ
|
Phẫu thuật nội soi
lấy u nền sọ
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo
sinh học.
|
|
5.213
|
15.0073.0973
|
Phẫu thuật nội soi
bít lấp rò dịch não tủy ở mũi
|
Phẫu thuật nội soi
bít lấp rò dịch não tủy ở mũi
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo
sinh học.
|
|
5.214
|
27.0073.0973
|
Phẫu thuật nội soi
bịt lỗ rò dịch não tủy
|
Phẫu thuật nội soi
bịt lỗ rò dịch não tủy
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm
keo sinh học.
|
|
5.215
|
27.0021.0973
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị rò dịch não tủy nền sọ
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị rò dịch não tủy nền sọ
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo
sinh học.
|
|
5.216
|
27.0022.0973
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị thoát vị nền sọ
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị thoát vị nền sọ
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo
sinh học.
|
|
5.217
|
27.0072.0973
|
Phẫu thuật nội
soi lấy u
|
Phẫu thuật nội soi
lấy u
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo
sinh học.
|
|
5.218
|
27.0039.0973
|
Phẫu thuật nội soi
lấy u não dưới lều
|
Phẫu thuật nội soi
lấy u não dưới lều
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo
sinh học.
|
|
5.219
|
27.0038.0973
|
Phẫu thuật nội soi
lấy u não vòm sọ
|
Phẫu thuật nội soi
lấy u não vòm sọ
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo
sinh học.
|
|
5.220
|
27.0033.0973
|
Phẫu thuật nội soi
lấy u nền sọ
|
Phẫu thuật nội soi
lấy u nền sọ
|
7.677.800
|
Chưa bao gồm keo
sinh học.
|
|
5.221
|
15.0084.0974
|
Phẫu thuật nội soi
mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
|
Phẫu thuật nội soi
mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm
|
9.076.600
|
|
|
5.222
|
27.0003.0974
|
Phẫu thuật nội soi
hàm sàng trán bướm
|
Phẫu thuật nội soi
hàm sàng trán bướm
|
9.076.600
|
|
|
5.223
|
27.0005.0974
|
Phẫu thuật nội soi
nạo sàng trước /sau
|
Phẫu thuật nội soi
nạo sàng trước /sau
|
9.076.600
|
|
|
5.224
|
27.0012.0974
|
Phẫu thuật nội soi
sào bào thượng nhĩ (kín /hở)
|
Phẫu thuật nội soi
sào bào thượng nhĩ (kín /hở)
|
9.076.600
|
|
|
5.225
|
03.3957.0975
|
Phẫu thuật nội soi
mũi xoang dẫn lưu u nhầy
|
Phẫu thuật nội soi
mũi xoang dẫn lưu u nhầy
|
5.244.100
|
|
|
5.226
|
15.0085.0975
|
Phẫu thuật nội soi
mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang
|
Phẫu thuật nội soi
mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang
|
5.244.100
|
|
|
5.227
|
10.0066.0976
|
Phẫu thuật đóng
đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang
bướm
|
Phẫu thuật đóng
đườn dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não tầng trước nền sọ bằng đường qua xoang
bướm
|
5.258.000
|
|
|
5.228
|
15.0360.0977
|
Phẫu thuật nội soi
nạo VA bằng plasma (gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi
nạo VA bằng plasma (gây mê)
|
4.003.900
|
Đã bao gồm dao
plasma
|
|
5.229
|
15.0078.0978
|
Phẫu thuật nội soi
mở xoang hàm
|
Phẫu thuật nội soi
mở xoang hàm
|
3.180.600
|
|
|
5.230
|
15.0077.0978
|
Phẫu thuật nội soi
mở xoang sàng
|
Phẫu thuật nội soi
mở xoang sàng
|
3.180.600
|
|
|
5.231
|
15.0161.0978
|
Phẫu thuật nội
soi tách dính dây thanh
|
Phẫu thuật nội
soi tách dính dây thanh
|
3.180.600
|
|
|
5.232
|
15.0166.0978
|
Phẫu thuật nội soi
vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi
vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)
|
3.180.600
|
|
|
5.233
|
15.0167.0978
|
Phẫu thuật nội soi
vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm
gây tê
|
Phẫu thuật nội soi
vi phẫu thanh quản cắt u nang/polyp/hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm
gây tê
|
3.180.600
|
|
|
5.234
|
26.0024.0978
|
Phẫu thuật vi phẫu
cắt dây thanh
|
Phẫu thuật vi phẫu
cắt dây thanh
|
3.180.600
|
|
|
5.235
|
26.0021.0978
|
Phẫu thuật vi phẫu
chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản
|
Phẫu thuật vi phẫu
chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản
|
3.180.600
|
|
|
5.236
|
26.0023.0978
|
Phẫu thuật vi phẫu
sử dụng laser cắt sẹo sau cắt thanh quản
|
Phẫu thuật vi phẫu
sử dụng laser cắt sẹo sau cắt thanh quản
|
3.180.600
|
|
|
5.237
|
26.0026.0978
|
Phẫu thuật vi phẫu
thanh quản
|
Phẫu thuật vi phẫu
thanh quản
|
3.180.600
|
|
|
5.238
|
15.0261.0979
|
Phẫu thuật nối dây
thần kinh VII trong xương chũm
|
Phẫu thuật nối dây
thần kinh VII trong xương chũm
|
8.512.000
|
|
|
5.239
|
15.0260.0979
|
Phẫu thuật phục
hồi, tái tạo dây thần kinh VII đoạn ngoài sọ
|
Phẫu thuật phục
hồi, tái tạo dây thần kinh VII đoạn ngoài sọ
|
8.512.000
|
|
|
5.240
|
15.0329.0979
|
Phẫu thuật tạo hình
mặt do liệt dây VII
|
Phẫu thuật tạo hình
mặt do liệt dây VII
|
8.512.000
|
|
|
5.241
|
26.0005.0979
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối ghép thần kinh
|
Phẫu thuật vi phẫu
nối ghép thần kinh
|
8.512.000
|
|
|
5.242
|
03.3917.0980
|
Cắt rò xoang lê
|
Cắt rò xoang lê
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.243
|
03.2233.0980
|
Phẫu thuật cắt bỏ
nang và rõ xoang lê (túi mang 1V)
|
Phẫu thuật cắt bỏ
nang và rõ xoang lê (túi mang 1V)
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm dao
siêu âm.
|
|
5.244
|
15.0278.0980
|
Phẫu thuật mở sụn
giáp cắt dây thanh
|
Phẫu thuật mở sụn
giáp cắt dây thanh
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.245
|
15.0296.0980
|
Phẫu thuật rò
xoang lê
|
Phẫu thuật rò
xoang lê
|
4.936.000
|
Chưa bao gồm
dao siêu âm.
|
|
5.246
|
15.0327.0982
|
Phẫu thuật tái tạo
hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương
|
Phẫu thuật tái tạo
hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương
|
6.258.000
|
|
|
5.247
|
15.0269.0982
|
Phẫu thuật tạo
hình lưỡi sau cắt u ác tính
|
Phẫu thuật tạo hình
lưỡi sau cắt u ác tính
|
6.258.000
|
|
|
5.248
|
15.0328.0982
|
Phẫu thuật tạo hình
tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương
|
Phẫu thuật tạo hình
tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương
|
6.258.000
|
|
|
5.249
|
03.2497.0983
|
Cắt u dây thần kinh
số VIII
|
Cắt u dây thần kinh
số VIII
|
6.572.800
|
|
|
5.250
|
10.0099.0983
|
Phẫu thuật u góc
cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm-sau xoang sigma
|
Phẫu thuật u góc
cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm-sau xoang sigma
|
6.572.800
|
|
|
5.251
|
10.0098.0983
|
Phẫu thuật u góc
cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang sigma
|
Phẫu thuật u góc
cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang sigma
|
6.572.800
|
|
|
5.252
|
10.0100.0983
|
Phẫu thuật u góc
cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong kết hợp hai đường vào phẫu thuật
|
Phẫu thuật u góc
cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong kết hợp hai đường vào phẫu thuật
|
6.572.800
|
|
|
5.253
|
12.0081.0983
|
Cắt u dây thần kinh
số VIII
|
Cắt u dây thần kinh
số VIII
|
6.572.800
|
|
|
5.254
|
15.0009.0983
|
Phẫu thuật cắt u
dây thần kinh VII
|
Phẫu thuật cắt u
dây thần kinh VII
|
6.572.800
|
|
|
5.255
|
15.0012.0983
|
Phẫu thuật cắt u
dây thần kinh VIII
|
Phẫu thuật cắt u
dây thần kinh VIII
|
6.572.800
|
|
|
5.256
|
15.0039.0983
|
Phẫu thuật lấy u
thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ
|
Phẫu thuật lấy u
thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ
|
6.572.800
|
|
|
5.257
|
03.2112.0984
|
Chỉnh hình tai giữa
|
Chỉnh hình tai giữa
|
5.530.000
|
|
|
5.258
|
03.2087.0984
|
Phẫu thuật tạo hình
tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh
|
Phẫu thuật tạo hình
tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh
|
5.530.000
|
|
|
5.259
|
15.0037.0984
|
Phẫu thuật chỉnh
hình tai giữa type I, II, III, IV
|
Phẫu thuật chỉnh
hình tai giữa type I, II, III, IV
|
5.530.000
|
|
|
5.260
|
15.0030.0984
|
Phẫu thuật tạo hình
tai giữa
|
Phẫu thuật tạo hình
tai giữa
|
5.530.000
|
|
|
5.261
|
15.0291.0985
|
Phẫu thuật rò sống
mũi
|
Phẫu thuật rò sống
mũi
|
7.715.300
|
|
|
5.262
|
15.0322.0985
|
Phẫu thuật tạo hình
chít hẹp cửa mũi trước
|
Phẫu thuật tạo hình
chít hẹp cửa mũi trước
|
7.715.300
|
|
|
5.263
|
15.0323.0985
|
Phẫu thuật tạo hình
chít hẹp/tịt cửa mũi sau
|
Phẫu thuật tạo hình
chít hẹp/tịt cửa mũi sau
|
7.715.300
|
|
|
5.264
|
15.0320.0985
|
Phẫu thuật tạo hình
tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình
tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân
|
7.715.300
|
|
|
5.265
|
03.2078.0986
|
Cấy điện cực ốc
tai
|
Cấy điện cực ốc
tai
|
5.530.000
|
|
|
5.266
|
03.2100.0987
|
Phẫu thuật tai xương
chũm trong viêm màng não
|
Phẫu thuật tai xương
chũm trong viêm màng não
|
5.537.100
|
|
|
5.267
|
03.2102.0987
|
Phẫu thuật tiệt
căn xương chũm
|
Phẫu thuật tiệt
căn xương chũm
|
5.537.100
|
|
|
5.268
|
03.2093.0987
|
Phẫu thuật tiệt
căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa
|
Phẫu thuật tiệt
căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa
|
5.537.100
|
|
|
5.269
|
15.0016.0987
|
Phẫu thuật tai xương
chũm trong viêm màng não
|
Phẫu thuật tai xương
chũm trong viêm màng não
|
5.537.100
|
|
|
5.270
|
15.0017.0987
|
Phẫu thuật tai xương
chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
Phẫu thuật tai xương
chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên
|
5.537.100
|
|
|
5.271
|
15.0021.0987
|
Phẫu thuật tiệt
căn xương chũm
|
Phẫu thuật tiệt
căn xương chũm
|
5.537.100
|
|
|
5.272
|
15.0023.0987
|
Phẫu thuật tiệt
căn xương chũm cải biên
|
Phẫu thuật tiệt
căn xương chũm cải biên
|
5.537.100
|
|
|
5.273
|
15.0025.0987
|
Phẫu thuật tiệt
căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa
|
Phẫu thuật tiệt
căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa
|
5.537.100
|
|
|
5.274
|
15.0203.0988
|
Nội soi cầm máu
sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản
|
Nội soi cầm máu
sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản
|
3.045.800
|
|
|
5.275
|
15.0299.0988
|
Phẫu thuật mở lại
hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ
|
Phẫu thuật mở lại
hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ
|
3.045.800
|
|
|
5.276
|
15.0152.0988
|
Phẫu thuật xử trí
chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)
|
Phẫu thuật xử trí
chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)
|
3.045.800
|
|
|
5.277
|
03.0998.0990
|
Nội soi thanh quản
ống mềm không sinh thiết
|
Nội soi thanh quản
ống mềm không sinh thiết
|
245.500
|
|
|
5.278
|
20.0010.0990
|
Nội soi thanh quản
ống mềm chẩn đoán
|
Nội soi thanh quản
ống mềm chẩn đoán
|
245.500
|
|
|
5.279
|
03.2116.0992
|
Thông vòi nhĩ
|
Thông vòi nhĩ
|
98.300
|
|
|
5.280
|
15.0052.0993
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
Bơm hơi vòi nhĩ
|
126.500
|
|
|
5.281
|
03.2121.0994
|
Trích rạch màng
nhĩ
|
Trích rạch màng
nhĩ
|
69.300
|
|
|
5.282
|
15.0050.0994
|
Trích rạch màng
nhĩ
|
Trích rạch màng
nhĩ
|
69.300
|
|
|
5.283
|
03.2181.0995
|
Trích áp xe
quanh Amidan
|
Trích áp xe
quanh Amidan [gây mê]
|
771.900
|
|
|
5.284
|
15.0207.0995
|
Trích áp xe
quanh Amidan
|
Trích áp xe
quanh Amidan [gây mê]
|
771.900
|
|
|
5.285
|
03.2175.0996
|
Trích áp xe thành
sau họng
|
Trích áp xe thành
sau họng [gây mê]
|
771.900
|
|
|
5.286
|
15.0209.0996
|
Cắt phanh lưỡi
|
Cắt phanh lưỡi
[gây mê]
|
771.900
|
|
|
5.287
|
15.0223.0996
|
Chích áp xe thành
sau họng gây tê/gây mê
|
Chích áp xe thành
sau họng gây tê/gây mê [gây mê]
|
771.900
|
|
|
5.288
|
15.0206.0996
|
Trích áp xe sàn
miệng
|
Trích áp xe sàn
miệng [gây mê]
|
771.900
|
|
|
5.289
|
03.2104.0997
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí
mũi khoan
|
|
5.290
|
15.0032.0997
|
Chỉnh hình tai giữa
không tái tạo chuỗi xương con
|
Chỉnh hình tai giữa
không tái tạo chuỗi xương con
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí
mũi khoan
|
|
5.291
|
15.0034.0997
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
Vá nhĩ đơn thuần
|
4.058.900
|
Đã bao gồm chi phí
mũi khoan
|
|
5.292
|
15.0082.0998
|
Phẫu thuật cắt polyp
mũi bằng laser
|
Phẫu thuật cắt polyp
mũi bằng laser
|
3.391.900
|
|
|
5.293
|
15.0393.0998
|
Phẫu thuật nội soi
đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt
|
Phẫu thuật nội soi
đóng lỗ rò xoang lê bằng laser/nhiệt
|
3.391.900
|
|
|
5.294
|
15.0351.0999
|
Phẫu thuật tạo hình
toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình
toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân
|
3.963.300
|
|
|
5.295
|
15.0352.0999
|
Phẫu thuật tạo hình
vành tai bằng sụn sườn
|
Phẫu thuật tạo hình
vành tai bằng sụn sườn
|
3.963.300
|
|
|
5.296
|
15.0163.1000
|
Phẫu thuật chỉnh
hình thanh quản điều trị liệt dây thanh
|
Phẫu thuật chỉnh
hình thanh quản điều trị liệt dây thanh
|
2.333.000
|
|
|
5.297
|
15.0164.1000
|
Phẫu thuật điều
trị liệt cơ mở thanh quản hai bên
|
Phẫu thuật điều
trị liệt cơ mở thanh quản hai bên
|
2.333.000
|
|
|
5.298
|
15.0160.1000
|
Phẫu thuật dính
mép trước dây thanh
|
Phẫu thuật dính
mép trước dây thanh
|
2.333.000
|
|
|
5.299
|
15.0175.1000
|
Phẫu thuật mở khí
quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)
|
Phẫu thuật mở khí
quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)
|
2.333.000
|
|
|
5.300
|
15.0354.1000
|
Phẫu thuật tạo hình
khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/vật liệu ghép tổng hợp
|
Phẫu thuật tạo hình
khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/vật liệu ghép tổng hợp
|
2.333.000
|
|
|
5.301
|
15.0353.1000
|
Phẫu thuật tạo hình
toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng hợp
|
Phẫu thuật tạo hình
toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng hợp
|
2.333.000
|
|
|
5.302
|
15.0257.1000
|
Phẫu thuật thắt
động mạch cảnh ngoài
|
Phẫu thuật thắt
động mạch cảnh ngoài
|
2.333.000
|
|
|
5.303
|
15.0258.1000
|
Phẫu thuật thắt
tĩnh mạch cảnh trong
|
Phẫu thuật thắt
tĩnh mạch cảnh trong
|
2.333.000
|
|
|
5.304
|
15.0165.1000
|
Phẫu thuật treo
sụn phễu
|
Phẫu thuật treo
sụn phễu
|
2.333.000
|
|
|
5.305
|
15.0086.1001
|
Phẫu thuật cắt u
nang răng sinh, u nang sàn mũi
|
Phẫu thuật cắt u
nang răng sinh, u nang sàn mũi
|
1.646.800
|
|
|
5.306
|
15.0194.1001
|
Phẫu thuật cắt u
sàn miệng
|
Phẫu thuật cắt u
sàn miệng
|
1.646.800
|
|
|
5.307
|
15.0355.1001
|
Phẫu thuật chỉnh
hình thu nhỏ vành tai
|
Phẫu thuật chỉnh
hình thu nhỏ vành tai
|
1.646.800
|
|
|
5.308
|
15.0356.1001
|
Phẫu thuật chỉnh
hình vành tai cụp
|
Phẫu thuật chỉnh
hình vành tai cụp
|
1.646.800
|
|
|
5.309
|
15.0357.1001
|
Phẫu thuật chỉnh
hình vành tai vùi
|
Phẫu thuật chỉnh
hình vành tai vùi
|
1.646.800
|
|
|
5.310
|
15.0069.1001
|
Phẫu thuật dẫn lưu
áp xe ổ mắt
|
Phẫu thuật dẫn lưu
áp xe ổ mắt
|
1.646.800
|
|
|
5.311
|
15.0033.1001
|
Phẫu thuật mở hòm
nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật
|
Phẫu thuật mở hòm
nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật
|
1.646.800
|
|
|
5.312
|
15.0117.1001
|
Phẫu thuật mở
xoang hàm
|
Phẫu thuật mở
xoang hàm
|
1.646.800
|
|
|
5.313
|
15.0126.1001
|
Phẫu thuật nội soi
dẫn lưu túi lệ
|
Phẫu thuật nội soi
dẫn lưu túi lệ
|
1.646.800
|
|
|
5.314
|
15.0099.1001
|
Phẫu thuật nội soi
tách dính niêm mạc hốc mũi
|
Phẫu thuật nội soi
tách dính niêm mạc hốc mũi
|
1.646.800
|
|
|
5.315
|
15.0100.1001
|
Phẫu thuật nội soi
tách dính niêm mạc hốc mũi bằng laser
|
Phẫu thuật nội soi
tách dính niêm mạc hốc mũi bằng laser
|
1.646.800
|
|
|
5.316
|
15.0067.1001
|
Phẫu thuật thắt
động mạch sàng
|
Phẫu thuật thắt
động mạch sàng
|
1.646.800
|
|
|
5.317
|
15.0125.1001
|
Phẫu thuật
xoang hàm Caldwell- Luc
|
Phẫu thuật
xoang hàm Caldwell- Luc
|
1.646.800
|
|
|
5.318
|
15.0214.1002
|
Khâu phục hồi tổn
thương đơn giản miệng, họng
|
Khâu phục hồi tổn
thương đơn giản miệng, họng
|
1.075.700
|
|
|
5.319
|
15.0195.1002
|
Phẫu thuật cắt u
vùng niêm mạc má
|
Phẫu thuật cắt u
vùng niêm mạc má
|
1.075.700
|
|
|
5.320
|
15.0224.1002
|
Phẫu thuật chỉnh
hình lỗ mở khí quản
|
Phẫu thuật chỉnh
hình lỗ mở khí quản
|
1.075.700
|
|
|
5.321
|
15.0127.1002
|
Phẫu thuật mở lỗ
thông mũi xoang qua khe dưới
|
Phẫu thuật mở lỗ
thông mũi xoang qua khe dưới
|
1.075.700
|
|
|
5.322
|
15.0053.1002
|
Phẫu thuật nạo vét
sụn vành tai
|
Phẫu thuật nạo vét
sụn vành tai
|
1.075.700
|
|
|
5.323
|
15.0158.1002
|
Phẫu thuật nội soi
cầm máu sau nạo VA (gây mê)
|
Phẫu thuật nội soi
cầm máu sau nạo VA (gây mê)
|
1.075.700
|
|
|
5.324
|
15.0128.1002
|
Phẫu thuật nội soi
mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
Phẫu thuật nội soi
mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới
|
1.075.700
|
|
|
5.325
|
15.0244.1003
|
Nội soi khí quản
ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
|
Nội soi khí quản
ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê
|
943.600
|
|
|
5.326
|
15.0246.1003
|
Nội soi khí quản
ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
Nội soi khí quản
ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê
|
943.600
|
|
|
5.327
|
15.0248.1003
|
Nội soi khí quản
ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi khí quản
ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
943.600
|
|
|
5.328
|
15.0245.1003
|
Nội soi khí quản
ống mềm chẩn đoán gây tê
|
Nội soi khí quản
ống mềm chẩn đoán gây tê
|
943.600
|
|
|
5.329
|
15.0247.1003
|
Nội soi khí quản
ống mềm lấy dị vật gây tê
|
Nội soi khí quản
ống mềm lấy dị vật gây tê
|
943.600
|
|
|
5.330
|
15.0249.1003
|
Nội soi khí quản
ống mềm sinh thiết u gây tê
|
Nội soi khí quản
ống mềm sinh thiết u gây tê
|
943.600
|
|
|
5.331
|
15.0241.1003
|
Nội soi thanh quản
ống mềm lấy dị vật gây tê
|
Nội soi thanh quản
ống mềm lấy dị vật gây tê
|
943.600
|
|
|
5.332
|
15.0238.1004
|
Nội soi thanh
quản ống cứng chẩn đoán gây tê
|
Nội soi thanh quản
ống cứng chẩn đoán gây tê
|
549.900
|
|
|
5.333
|
15.0242.1004
|
Nội soi thanh quản
ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
Nội soi thanh quản
ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê
|
549.900
|
|
|
5.334
|
15.0239.1004
|
Nội soi thanh quản
ống mềm chẩn đoán gây tê
|
Nội soi thanh quản
ống mềm chẩn đoán gây tê
|
549.900
|
|
|
5.335
|
03.0995.1005
|
Nội soi thanh quản
treo cắt hạt xơ
|
Nội soi thanh quản
treo cắt hạt xơ
|
321.400
|
|
|
5.336
|
15.0226.1005
|
Nội soi hạ họng
ống cứng chẩn đoán gây tê
|
Nội soi hạ họng
ống cứng chẩn đoán gây tê
|
321.400
|
|
|
5.337
|
15.0227.1005
|
Nội soi hạ họng
ống mềm chẩn đoán gây tê
|
Nội soi hạ họng
ống mềm chẩn đoán gây tê
|
321.400
|
|
|
5.338
|
15.0136.1005
|
Nội soi sinh thiết
u hốc mũi
|
Nội soi sinh thiết
u hốc mũi
|
321.400
|
|
|
5.339
|
15.0145.1006
|
Cầm máu điểm mạch
mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)
|
Cầm máu điểm mạch
mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)
|
153.600
|
|
|
5.340
|
15.0147.1006
|
Hút rửa mũi, xoang
sau mổ
|
Hút rửa mũi, xoang
sau mổ
|
153.600
|
|
|
5.341
|
03.1918.1007
|
Cắt lợi trùm răng
khôn hàm dưới
|
Cắt lợi trùm răng
khôn hàm dưới
|
178.900
|
|
|
5.342
|
16.0214.1007
|
Cắt lợi trùm răng
khôn hàm dưới
|
Cắt lợi trùm răng
khôn hàm dưới
|
178.900
|
|
|
5.343
|
03.2072.1009
|
Cố định tạm thời
sơ cứu gãy xương hàm
|
Cố định tạm thời
sơ cứu gãy xương hàm
|
414.400
|
|
|
5.344
|
16.0298.1009
|
Cố định tạm thời
sơ cứu gãy xương hàm
|
Cố định tạm thời
sơ cứu gãy xương hàm
|
414.400
|
|
|
5.345
|
03.1942.1010
|
Điều trị răng sữa
viêm tủy có hồi phục
|
Điều trị răng sữa
viêm tủy có hồi phục
|
380.100
|
|
|
5.346
|
16.0230.1010
|
Điều trị răng sữa
viêm tủy có hồi phục
|
Điều trị răng sữa
viêm tủy có hồi phục
|
380.100
|
|
|
5.347
|
03.1853.1011
|
Điều trị tủy lại
|
Điều trị tủy lại
|
987.500
|
|
|
5.348
|
16.0061.1011
|
Điều trị tủy lại
|
Điều trị tủy lại
|
987.500
|
|
|
5.349
|
03.1728.1012
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số
4, 5]
|
631.000
|
|
|
5.350
|
03.1729.1012
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng
số 4, 5]
|
631.000
|
|
|
5.351
|
03.1726.1012
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng
số 4, 5]
|
631.000
|
|
|
5.352
|
03.1727.1012
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng
số 4, 5]
|
631.000
|
|
|
5.353
|
03.1848.1012
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [ răng
số 4, 5]
|
631.000
|
|
|
5.354
|
03.1858.1012
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
631.000
|
|
|
5.355
|
03.1859.1012
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm
tay
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm
tay [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
|
5.356
|
03.1846.1012
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
|
5.357
|
03.1849.1012
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
cầm tay
|
Điều trị tủy
răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
xoay cầm tay [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
|
5.358
|
03.1850.1012
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
máy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
máy [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
|
5.359
|
16.0046.1012
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số
4, 5]
|
631.000
|
|
|
5.360
|
16.0047.1012
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng
số 4, 5]
|
631.000
|
|
|
5.361
|
16.0044.1012
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng
số 4, 5]
|
631.000
|
|
|
5.362
|
16.0045.1012
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng
số 4, 5]
|
631.000
|
|
|
5.363
|
16.0050.1012
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
|
5.364
|
16.0052.1012
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm
tay
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm
tay [răng số 4,5]
|
631.000
|
|
|
5.365
|
16.0054.1012
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
[răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
|
5.366
|
16.0051.1012
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
|
5.367
|
16.0053.1012
|
Điều trị tủy
răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
xoay cầm tay
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
cầm tay [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
|
5.368
|
16.0055.1012
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
máy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
máy [răng số 4, 5]
|
631.000
|
|
|
5.369
|
03.1728.1013
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số
6, 7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
|
5.370
|
03.1729.1013
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số
6, 7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
|
5.371
|
03.1726.1013
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng
số 6, 7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
|
5.372
|
03.1727.1013
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng
số 6, 7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
|
5.373
|
03.1848.1013
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng
số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
|
5.374
|
03.1858.1013
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
|
5.375
|
03.1859.1013
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm
tay
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm
tay [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
|
5.376
|
03.1846.1013
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
|
5.377
|
03.1849.1013
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
cầm tay
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
|
5.378
|
03.1850.1013
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
máy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
máy [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
|
5.379
|
16.0046.1013
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số
6, 7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
|
5.380
|
16.0047.1013
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng
số 6, 7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
|
5.381
|
16.0044.1013
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng
số 6, 7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
|
5.382
|
16.0045.1013
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng
số 6, 7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
|
5.383
|
16.0050.1013
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
|
5.384
|
16.0052.1013
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm
tay
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm
tay [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
|
5.385
|
16.0054.1013
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
[răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
|
5.386
|
16.0051.1013
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
|
5.387
|
16.0053.1013
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
cầm tay
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
|
5.388
|
16.0055.1013
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
máy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
máy [răng số 6,7 hàm dưới]
|
861.000
|
|
|
5.389
|
03.1728.1014
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số
1, 2, 3]
|
455.500
|
|
|
5.390
|
03.1729.1014
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy
răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
[răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
|
5.391
|
03.1726.1014
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng
số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
|
5.392
|
03.1727.1014
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng
số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
|
5.393
|
03.1848.1014
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng
số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
|
5.394
|
03.1858.1014
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
|
5.395
|
03.1859.1014
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm
tay
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm
tay [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
|
5.396
|
03.1846.1014
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
|
5.397
|
03.1849.1014
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
cầm tay
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
cầm tay [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
|
5.398
|
03.1850.1014
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
máy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
máy [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
|
5.399
|
16.0046.1014
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số
1, 2, 3]
|
455.500
|
|
|
5.400
|
16.0047.1014
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng
số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
|
5.401
|
16.0044.1014
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng
số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
|
5.402
|
16.0045.1014
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng
số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
|
5.403
|
16.0050.1014
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
|
5.404
|
16.0052.1014
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm
tay
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm
tay [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
|
5.405
|
16.0054.1014
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
[răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
|
5.406
|
16.0051.1014
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
|
5.407
|
16.0053.1014
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
cầm tay
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
cầm tay [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
|
5.408
|
16.0055.1014
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
máy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
máy [răng số 1, 2, 3]
|
455.500
|
|
|
5.409
|
03.1728.1015
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số
6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
|
5.410
|
03.1729.1015
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng
số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
|
5.411
|
03.1726.1015
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng
số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
|
5.412
|
03.1727.1015
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng
số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
|
5.413
|
03.1848.1015
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng
số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
|
5.414
|
03.1858.1015
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
|
5.415
|
03.1859.1015
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm
tay
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm
tay [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
|
5.416
|
03.1846.1015
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm
trên]
|
991.000
|
|
|
5.417
|
03.1849.1015
|
Điều trị tủy
răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
cầm tay
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
|
5.418
|
03.1850.1015
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
máy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
máy [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
|
5.419
|
16.0046.1015
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số
6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
|
5.420
|
16.0047.1015
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng
số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
|
5.421
|
16.0044.1015
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng
số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
|
5.422
|
16.0045.1015
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng
có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng
số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
|
5.423
|
16.0050.1015
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
|
5.424
|
16.0052.1015
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm
tay
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm
tay [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
|
5.425
|
16.0054.1015
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy
[răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
|
5.426
|
16.0051.1015
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm
trên]
|
991.000
|
|
|
5.427
|
16.0053.1015
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
cầm tay
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
|
5.428
|
16.0055.1015
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
máy
|
Điều trị tủy răng
và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay
máy [răng số 6,7 hàm trên]
|
991.000
|
|
|
5.429
|
03.1944.1016
|
Điều trị tủy răng
sữa
|
Điều trị tủy răng
sữa [một chân]
|
296.100
|
|
|
5.430
|
16.0232.1016
|
Điều trị tủy răng
sữa
|
Điều trị tủy răng
sữa [một chân]
|
296.100
|
|
|
5.431
|
03.1944.1017
|
Điều trị tủy răng
sữa
|
Điều trị tủy răng
sữa [nhiều chân]
|
415.500
|
|
|
5.432
|
16.0232.1017
|
Điều trị tủy răng
sữa
|
Điều trị tủy răng
sữa [nhiều chân]
|
415.500
|
|
|
5.433
|
03.1931.1018
|
Phục hồi cổ răng
bằng Composite
|
Phục hồi cổ
răng bằng Composite
|
369.500
|
|
|
5.434
|
03.1841.1018
|
Phục hồi cổ răng
bằng Composite có sử dụng laser
|
Phục hồi cổ răng
bằng Composite có sử dụng laser
|
369.500
|
|
|
5.435
|
03.1930.1018
|
Phục hồi cổ răng
bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
Phục hồi cổ răng
bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
369.500
|
|
|
5.436
|
03.1840.1018
|
Phục hồi cổ răng
bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser
|
Phục hồi cổ răng
bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser
|
369.500
|
|
|
5.437
|
16.0072.1018
|
Phục hồi cổ răng
bằng Composite
|
Phục hồi cổ răng
bằng Composite
|
369.500
|
|
|
5.438
|
16.0075.1018
|
Phục hồi cổ răng
bằng Composite có sử dụng laser
|
Phục hồi cổ răng
bằng Composite có sử dụng laser
|
369.500
|
|
|
5.439
|
16.0071.1018
|
Phục hồi cổ răng
bằng GlassIonomer Cement
|
Phục hồi cổ răng
bằng GlassIonomer Cement
|
369.500
|
|
|
5.440
|
16.0074.1018
|
Phục hồi cổ răng
bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser
|
Phục hồi cổ răng
bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser
|
369.500
|
|
|
5.441
|
03.1954.1019
|
Điều trị răng sữa
sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
Điều trị răng sữa
sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
112.500
|
|
|
5.442
|
16.0236.1019
|
Điều trị răng sữa
sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
Điều trị răng sữa
sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
112.500
|
|
|
5.443
|
16.0043.1020
|
Lấy cao răng
|
Lấy cao răng
[hai hàm]
|
159.100
|
|
|
5.444
|
16.0043.1021
|
Lấy cao răng
|
Lấy cao răng [một
vùng hoặc một hàm]
|
92.500
|
|
|
5.445
|
03.2069.1022
|
Nắn sai khớp
thái dương hàm
|
Nắn sai khớp
thái dương hàm
|
110.800
|
|
|
5.446
|
16.0335.1022
|
Nắn sai khớp
thái dương hàm
|
Nắn sai khớp thái
dương hàm
|
110.800
|
|
|
5.447
|
16.0035.1023
|
Phẫu thuật nạo túi
lợi
|
Phẫu thuật nạo túi
lợi
|
89.500
|
|
|
5.448
|
03.1915.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh
viễn
|
Nhổ chân răng vĩnh
viễn
|
217.200
|
|
|
5.449
|
16.0205.1024
|
Nhổ chân răng vĩnh
viễn
|
Nhổ chân răng vĩnh
viễn
|
217.200
|
|
|
5.450
|
03.1914.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn
lung lay
|
Nhổ răng vĩnh viễn
lung lay
|
110.600
|
|
|
5.451
|
16.0204.1025
|
Nhổ răng vĩnh viễn
lung lay
|
Nhổ răng vĩnh viễn
lung lay
|
110.600
|
|
|
5.452
|
16.0206.1026
|
Nhổ răng thừa
|
Nhổ răng thừa
|
239.500
|
|
|
5.453
|
16.0203.1026
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
Nhổ răng vĩnh viễn
|
239.500
|
|
|
5.454
|
16.0198.1026
|
Phẫu thuật nhổ răng
ngầm
|
Phẫu thuật nhổ răng
ngầm
|
239.500
|
|
|
5.455
|
16.0201.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng
khôn mọc lệch có cắt thân
|
Phẫu thuật nhổ răng
khôn mọc lệch có cắt thân
|
398.600
|
|
|
5.456
|
16.0202.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng
khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng
|
Phẫu thuật nhổ răng
khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng
|
398.600
|
|
|
5.457
|
16.0200.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng
khôn mọc lệch hàm dưới
|
Phẫu thuật nhổ răng
khôn mọc lệch hàm dưới
|
398.600
|
|
|
5.458
|
16.0199.1028
|
Phẫu thuật nhổ răng
khôn mọc lệch hàm trên
|
Phẫu thuật nhổ răng
khôn mọc lệch hàm trên
|
398.600
|
|
|
5.459
|
03.1956.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
Nhổ chân răng sữa
|
46.600
|
|
|
5.460
|
03.1955.1029
|
Nhổ răng sữa
|
Nhổ răng sữa
|
46.600
|
|
|
5.461
|
16.0239.1029
|
Nhổ chân răng sữa
|
Nhổ chân răng sữa
|
46.600
|
|
|
5.462
|
16.0238.1029
|
Nhổ răng sữa
|
Nhổ răng sữa
|
46.600
|
|
|
5.463
|
03.1837.1031
|
Điều trị sâu
ngà răng phục hồi bằng Compomer
|
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng Compomer
|
280.500
|
|
|
5.464
|
03.1929.1031
|
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng Composite
|
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng Composite
|
280.500
|
|
|
5.465
|
03.1838.1031
|
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser
|
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser
|
280.500
|
|
|
5.466
|
03.1970.1031
|
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng Eugenate
|
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng Eugenate
|
280.500
|
|
|
5.467
|
03.1972.1031
|
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
280.500
|
|
|
5.468
|
03.1839.1031
|
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser
|
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser
|
280.500
|
|
|
5.469
|
03.1836.1031
|
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite
|
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite
|
280.500
|
|
|
5.470
|
16.0068.1031
|
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng Composite
|
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng Composite
|
280.500
|
|
|
5.471
|
16.0065.1031
|
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser
|
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser
|
280.500
|
|
|
5.472
|
16.0070.1031
|
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement
|
280.500
|
|
|
5.473
|
16.0066.1031
|
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser
|
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser
|
280.500
|
|
|
5.474
|
16.0067.1031
|
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
Điều trị sâu ngà
răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite
|
280.500
|
|
|
5.475
|
16.0057.1032
|
Chụp tủy bằng
Hydroxit canxi
|
Chụp tủy bằng
Hydroxit canxi
|
308.000
|
|
|
5.476
|
16.0056.1032
|
Chụp tủy bằng
MTA
|
Chụp tủy bằng
MTA
|
308.000
|
|
|
5.477
|
03.1957.1033
|
Điều trị viêm loét
niêm mạc miệng trẻ em
|
Điều trị viêm loét
niêm mạc miệng trẻ em
|
36.500
|
|
|
5.478
|
03.1953.1035
|
Trám bít hố rãnh
bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
Trám bít hố rãnh
bằng Glassionomer Cement (GiC)
|
245.500
|
|
|
5.479
|
03.1949.1035
|
Trám bít hố rãnh
bằng nhựa Sealant
|
Trám bít hố rãnh
bằng nhựa Sealant
|
245.500
|
|
|
5.480
|
03.1939.1035
|
Trám bít hố rãnh
với Composite hóa trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh
với Composite hóa trùng hợp
|
245.500
|
|
|
5.481
|
03.1940.1035
|
Trám bít hố rãnh
với Composite quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh
với Composite quang trùng hợp
|
245.500
|
|
|
5.482
|
03.1938.1035
|
Trám bít hố rãnh
với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh
với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp
|
245.500
|
|
|
5.483
|
16.0226.1035
|
Trám bít hố rãnh
bằng GlassIonomer Cement
|
Trám bít hố rãnh
bằng GlassIonomer Cement
|
245.500
|
|
|
5.484
|
16.0225.1035
|
Trám bít hố rãnh
bằng nhựa Sealant
|
Trám bít hố rãnh
bằng nhựa Sealant
|
245.500
|
|
|
5.485
|
16.0223.1035
|
Trám bít hố rãnh
với Composite hóa trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh
với Composite hóa trùng hợp
|
245.500
|
|
|
5.486
|
16.0224.1035
|
Trám bít hố rãnh
với Composite quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh
với Composite quang trùng hợp
|
245.500
|
|
|
5.487
|
16.0222.1035
|
Trám bít hố rãnh
với GlassIonomer Cement quang trùng hợp
|
Trám bít hố rãnh
với GlassIonomer Cement quang trùng hợp
|
245.500
|
|
|
5.488
|
03.1800.1036
|
Phẫu thuật nhổ răng
lạc chỗ
|
Phẫu thuật nhổ răng
lạc chỗ
|
369.500
|
|
|
5.489
|
16.0197.1036
|
Phẫu thuật nhổ răng
lạc chỗ
|
Phẫu thuật nhổ răng
lạc chỗ
|
369.500
|
|
|
5.490
|
03.1718.1037
|
Phẫu thuật điều
trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương
|
Phẫu thuật điều
trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng
tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
5.491
|
03.1721.1037
|
Phẫu thuật tái tạo
xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học
|
Phẫu thuật tái tạo
xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng
tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
5.492
|
03.1722.1037
|
Phẫu thuật tái tạo
xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
Phẫu thuật tái tạo
xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng
tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
5.493
|
12.0074.1037
|
Cắt u nang men
răng, ghép xương
|
Cắt u nang men
răng, ghép xương
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng
tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
5.494
|
16.0025.1037
|
Phẫu thuật điều
trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
Phẫu thuật điều
trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng
tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
5.495
|
16.0022.1037
|
Phẫu thuật tái tạo
xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học
|
Phẫu thuật tái tạo
xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng
tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
5.496
|
16.0023.1037
|
Phẫu thuật tái tạo
xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
Phẫu thuật tái tạo
xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học
|
1.172.800
|
Chưa bao gồm màng
tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
|
|
5.497
|
12.0071.1038
|
Cắt bỏ nang xương
hàm dưới 2 cm
|
Cắt bỏ nang xương
hàm dưới 2 cm
|
952.100
|
|
|
5.498
|
16.0034.1038
|
Phẫu thuật vạt điều
trị túi quanh răng
|
Phẫu thuật vạt điều
trị túi quanh răng
|
952.100
|
|
|
5.499
|
12.0070.1039
|
Cắt nang răng đường
kính dưới 2 cm
|
Cắt nang răng đường
kính dưới 2 cm
|
521.000
|
|
|
5.500
|
12.0085.1039
|
Cắt toàn bộ u lợi
1 hàm
|
Cắt toàn bộ u lợi
1 hàm
|
521.000
|
|
|
5.501
|
12.0084.1039
|
Cắt u lợi đường
kính 2 cm trở lên
|
Cắt u lợi đường
kính 2 cm trở lên
|
521.000
|
|
|
5.502
|
12.0083.1040
|
Cắt u lợi đường
kính dưới hoặc bằng 2 cm
|
Cắt u lợi đường
kính dưới hoặc bằng 2 cm
|
481.000
|
|
|
5.503
|
03.1815.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh
lưỡi
|
Phẫu thuật cắt phanh
lưỡi
|
344.200
|
|
|
5.504
|
03.1817.1041
|
Phẫu thuật cắt
phanh má
|
Phẫu thuật cắt
phanh má
|
344.200
|
|
|
5.505
|
03.1816.1041
|
Phẫu thuật cắt
phanh môi
|
Phẫu thuật cắt
phanh môi
|
344.200
|
|
|
5.506
|
15.0209.1041
|
Cắt phanh lưỡi
|
Cắt phanh lưỡi
[không gây mê]
|
344.200
|
|
|
5.507
|
16.0216.1041
|
Phẫu thuật cắt phanh
lưỡi
|
Phẫu thuật cắt phanh
lưỡi
|
344.200
|
|
|
5.508
|
16.0218.1041
|
Phẫu thuật cắt
phanh má
|
Phẫu thuật cắt
phanh má
|
344.200
|
|
|
5.509
|
16.0217.1041
|
Phẫu thuật cắt
phanh môi
|
Phẫu thuật cắt
phanh môi
|
344.200
|
|
|
5.510
|
03.1809.1042
|
Cấy lại răng bị
bật khỏi ổ răng
|
Cấy lại răng bị
bật khỏi ổ răng
|
601.000
|
|
|
5.511
|
16.0220.1042
|
Cấy lại răng bị
bật khỏi ổ răng
|
Cấy lại răng bị
bật khỏi ổ răng
|
601.000
|
|
|
5.512
|
03.2067.1043
|
Phẫu thuật lấy sỏi
ống Wharton tuyến dưới hàm
|
Phẫu thuật lấy sỏi
ống Wharton tuyến dưới hàm
|
1.051.700
|
|
|
5.513
|
15.0204.1043
|
Lấy sỏi ống tuyến
Stenon đường miệng
|
Lấy sỏi ống tuyến
Stenon đường miệng
|
1.051.700
|
|
|
5.514
|
15.0205.1043
|
Lấy sỏi ống tuyến
Wharton đường miệng
|
Lấy sỏi ống tuyến
Wharton đường miệng
|
1.051.700
|
|
|
5.515
|
16.0306.1043
|
Phẫu thuật lấy sỏi
ống Wharton tuyến dưới hàm
|
Phẫu thuật lấy sỏi
ống Wharton tuyến dưới hàm
|
1.051.700
|
|
|
5.516
|
03.2457.1044
|
Bóc, cắt u bã đậu,
u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm
|
Bóc, cắt u bã đậu,
u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm
|
771.000
|
|
|
5.517
|
03.2456.1044
|
Cắt u da đầu lành,
đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u da đầu lành,
đường kính dưới 5 cm
|
771.000
|
|
|
5.518
|
03.2458.1044
|
Cắt u máu dưới da
đầu có đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u máu dưới da
đầu có đường kính dưới 5 cm
|
771.000
|
|
|
5.519
|
10.0151.1044
|
Phẫu thuật u thần
kinh trên da
|
Phẫu thuật u thần
kinh trên da [đường kính dưới 5 cm]
|
771.000
|
|
|
5.520
|
12.0002.1044
|
Cắt các loại u vùng
da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
Cắt các loại u vùng
da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm
|
771.000
|
|
|
5.521
|
12.0006.1044
|
Cắt các loại u vùng
mặt có đường kính dưới 5 cm
|
Cắt các loại u vùng
mặt có đường kính dưới 5 cm
|
771.000
|
|
|
5.522
|
28.0159.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u da lành tính vành tai
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u da lành tính vành tai
|
771.000
|
|
|
5.523
|
28.0009.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm
|
771.000
|
|
|
5.524
|
28.0010.1044
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên
|
Phẫu thuật cắt bỏ
u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên
|
771.000
|
|
|
5.525
|
03.2444.1045
|
Bóc, cắt u bã đậu,
u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm
|
Bóc, cắt u bã đậu,
u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm
|
1.208.800
|
|
|
5.526
|
03.2455.1045
|
Cắt u da đầu lành,
đường kính từ 5 cm trở lên
|
Cắt u da đầu lành,
đường kính từ 5 cm trở lên
|
1.208.800
|
|
|
5.527
|
03.2443.1045
|
Cắt u máu dưới da
đầu có đường kính 5 đến 10 cm
|
Cắt u máu dưới da
đầu có đường kính 5 đến 10 cm
|
1.208.800
|
|
|
5.528
|
03.2442.1045
|
Cắt u máu dưới da
đầu có đường kính trên 10 cm
|
Cắt u máu dưới da
đầu có đường kính trên 10 cm
|
1.208.800
|
|
|
5.529
|
10.0151.1045
|
Phẫu thuật u thần
kinh trên da
|
Phẫu thuật u thần
kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên]
|
1.208.800
|
|
|
5.530
|
12.0003.1045
|
Cắt các loại u vùng
da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
|
Cắt các loại u vùng
da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm
|
1.208.800
|
|
|
5.531
|
12.0007.1045
|
Cắt các loại u vùng
mặt có đường kính 5 đến 10 cm
|
Cắt các loại u vùng
mặt có đường kính 5 đến 10 cm
|
1.208.800
|
|
|
5.532
|
03.2522.1046
|
Cắt nang vùng sàn
miệng
|
Cắt nang vùng sàn
miệng
|
3.078.100
|
|
|
5.533
|
12.0064.1046
|
Cắt nang vùng sàn
miệng
|
Cắt nang vùng sàn
miệng
|
3.078.100
|
|
|
5.534
|
03.2534.1047
|
Cắt bỏ nang xương
hàm dưới 2 cm
|
Cắt bỏ nang xương
hàm dưới 2 cm
|
3.228.100
|
|
|
5.535
|
03.2515.1047
|
Cắt bỏ nang xương
hàm từ 2-5 cm
|
Cắt bỏ nang xương
hàm từ 2-5 cm
|
3.228.100
|
|
|
5.536
|
03.2537.1047
|
Cắt nang răng đường
kính dưới 2 cm
|
Cắt nang răng đường
kính dưới 2 cm
|
3.228.100
|
|
|
5.537
|
12.0072.1047
|
Cắt bỏ nang xương
hàm từ 2-5 cm
|
Cắt bỏ nang xương
hàm từ 2-5 cm
|
3.228.100
|
|
|
5.538
|
12.0073.1047
|
Cắt nang xương
hàm khó
|
Cắt nang xương
hàm khó
|
3.228.100
|
|
|
5.539
|
03.2454.1048
|
Cắt nang giáp
móng
|
Cắt nang giáp
móng
|
2.289.300
|
|
|
5.540
|
03.3913.1048
|
Cắt nang giáp
móng
|
Cắt nang giáp
móng
|
2.289.300
|
|
|
5.541
|
12.0012.1048
|
Cắt các u nang
giáp móng
|
Cắt các u nang
giáp móng
|
2.289.300
|
|
|
5.542
|
15.0196.1048
|
Phẫu thuật cắt u
lưỡi phần lưỡi di động
|
Phẫu thuật cắt u
lưỡi phần lưỡi di động
|
2.289.300
|
|
|
5.543
|
03.2512.1049
|
Cắt u cơ vùng hàm
mặt
|
Cắt u cơ vùng hàm
mặt
|
2.928.100
|
|
|
5.544
|
03.2535.1049
|
Cắt u mỡ, u bã đậu
vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu
vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm
|
2.928.100
|
|
|
5.545
|
03.2532.1049
|
Cắt u mỡ, u bã đậu
vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm
|
Cắt u mỡ, u bã đậu
vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê]
|
2.928.100
|
|
|
5.546
|
03.2451.1049
|
Cắt u phần mềm vùng
cổ
|
Cắt u phần mềm vùng
cổ
|
2.928.100
|
|
|
5.547
|
03.2508.1049
|
Cắt u vùng hàm mặt
đơn giản
|
Cắt u vùng hàm mặt
đơn giản
|
2.928.100
|
|
|
5.548
|
03.2536.1049
|
Cắt u xơ vùng hàm
mặt đường kính dưới 3 cm
|
Cắt u xơ vùng hàm
mặt đường kính dưới 3 cm
|
2.928.100
|
|
|
5.549
|
03.2533.1049
|
Cắt u xơ vùng hàm
mặt đường kính trên 3 cm
|
Cắt u xơ vùng hàm
mặt đường kính trên 3 cm
|
2.928.100
|
|
|
5.550
|
12.0010.1049
|
Cắt các u lành vùng
cổ
|
Cắt các u lành vùng
cổ
|
2.928.100
|
|
|
5.551
|
12.0045.1049
|
Cắt u cơ vùng hàm
mặt
|
Cắt u cơ vùng hàm
mặt
|
2.928.100
|
|
|
5.552
|
15.0331.1049
|
Phẫu thuật cắt u
da vùng mặt
|
Phẫu thuật cắt u
da vùng mặt
|
2.928.100
|
|
|
5.553
|
16.0233.1050
|
Điều trị đóng cuống
răng bằng Canxi Hydroxit
|
Điều trị đóng cuống
răng bằng Canxi Hydroxit
|
493.500
|
|
|
5.554
|
16.0234.1050
|
Điều trị đóng cuống
răng bằng MTA
|
Điều trị đóng cuống
răng bằng MTA
|
493.500
|
|
|
5.555
|
03.3809.1052
|
Ghép da rời rộng
mỗi chiều trên 5 cm
|
Ghép da rời rộng
mỗi chiều trên 5 cm
|
3.263.800
|
|
|
5.556
|
03.2056.1053
|
Nắn sai khớp thái
dương hàm đến muộn có gây tê
|
Nắn sai khớp thái
dương hàm đến muộn có gây tê
|
1.832.000
|
|
|
5.557
|
03.2055.1053
|
Nắn sai khớp thái
dương hàm dưới gây mê
|
Nắn sai khớp thái
dương hàm dưới gây mê
|
1.832.000
|
|
|
5.558
|
16.0337.1053
|
Nắn sai khớp thái
dương hàm đến muộn có gây tê
|
Nắn sai khớp thái
dương hàm đến muộn có gây tê
|
1.832.000
|
|
|
5.559
|
16.0336.1053
|
Nắn sai khớp thái
dương hàm dưới gây mê
|
Nắn sai khớp thái
dương hàm dưới gây mê
|
1.832.000
|
|
|
5.560
|
03.2007.1054
|
Phẫu thuật cắt dây
thần kinh V nhánh dưới hàm
|
Phẫu thuật cắt dây
thần kinh V nhánh dưới hàm
|
3.235.700
|
|
|
5.561
|
03.2006.1054
|
Phẫu thuật cắt dây
thần kinh V nhánh ổ mắt
|
Phẫu thuật cắt dây
thần kinh V nhánh ổ mắt
|
3.235.700
|
|
|
5.562
|
03.2008.1054
|
Phẫu thuật cắt dây
thần kinh V nhánh thái dương
|
Phẫu thuật cắt dây
thần kinh V nhánh thái dương
|
3.235.700
|
|
|
5.563
|
16.0317.1054
|
Phẫu thuật cắt
nhánh dưới hàm của dây thần kinh V
|
Phẫu thuật cắt nhánh
dưới hàm của dây thần kinh V
|
3.235.700
|
|
|
5.564
|
16.0316.1054
|
Phẫu thuật cắt nhánh
ổ mắt của dây thần kinh V
|
Phẫu thuật cắt nhánh
ổ mắt của dây thần kinh V
|
3.235.700
|
|
|
5.565
|
03.2005.1055
|
Phẫu thuật ghép
xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
Phẫu thuật ghép
xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
2.888.600
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
5.566
|
16.0314.1055
|
Phẫu thuật ghép
xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
Phẫu thuật ghép
xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
2.888.600
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
5.567
|
03.2003.1056
|
Phẫu thuật ghép
xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
Phẫu thuật ghép
xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
4.561.200
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
5.568
|
16.0312.1056
|
Phẫu thuật ghép
xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
Phẫu thuật ghép
xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới
|
4.561.200
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
5.569
|
03.2002.1057
|
Phẫu thuật ghép
xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên
|
Phẫu thuật ghép
xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên
|
5.661.200
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
5.570
|
03.2014.1058
|
Phẫu thuật cắt bỏ
tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII
|
Phẫu thuật cắt bỏ
tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII
|
4.658.900
|
Chưa bao gồm máy
dò thần kinh.
|
|
5.571
|
16.0319.1058
|
Phẫu thuật cắt bỏ
tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII
|
Phẫu thuật cắt bỏ
tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII
|
4.658.900
|
Chưa bao gồm máy
dò thần kinh.
|
|
5.572
|
03.2762.1059
|
Cắt u bạch mạch,
đường kính bằng và trên 10 cm
|
Cắt u bạch mạch,
đường kính bằng và trên 10 cm
|
3.488.600
|
|
|
5.573
|
03.2510.1059
|
Cắt u máu - bạch
mạch vùng hàm mặt
|
Cắt u máu - bạch
mạch vùng hàm mặt
|
3.488.600
|
|
|
5.574
|
03.2628.1059
|
Cắt u máu hay bạch
mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn
|
Cắt u máu hay bạch
mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máu lớn
|
3.488.600
|
|
|
5.575
|
03.2441.1059
|
Cắt u máu, u bạch
mạch vùng đầu phức tạp, khó
|
Cắt u máu, u bạch
mạch vùng đầu phức tạp, khó
|
3.488.600
|
|
|
5.576
|
03.2739.1059
|
Cắt u máu, u bạch
mạch vùng phức tạp, khó
|
Cắt u máu, u bạch
mạch vùng phức tạp, khó
|
3.488.600
|
|
|
5.577
|
12.0055.1059
|
Cắt u máu - bạch
mạch vùng hàm mặt
|
Cắt u máu - bạch
mạch vùng hàm mặt
|
3.488.600
|
|
|
5.578
|
12.0315.1059
|
Cắt u máu, u bạch
mạch vùng phức tạp, khó
|
Cắt u máu, u bạch
mạch vùng phức tạp, khó
|
3.488.600
|
|
|
5.579
|
12.0316.1059
|
Cắt u máu/u bạch
mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10 cm
|
Cắt u máu/u bạch
mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10 cm
|
3.488.600
|
|
|
5.580
|
12.0080.1059
|
Cắt u thần kinh
vùng hàm mặt
|
Cắt u thần kinh
vùng hàm mặt
|
3.488.600
|
|
|
5.581
|
28.0218.1059
|
Cắt dị dạng bạch
mạch đầu mặt cổ
|
Cắt dị dạng bạch
mạch đầu mặt cổ
|
3.488.600
|
|
|
5.582
|
28.0217.1059
|
Cắt u máu vùng đầu
mặt cổ
|
Cắt u máu vùng đầu
mặt cổ
|
3.488.600
|
|
|
5.583
|
03.2531.1060
|
Cắt bỏ u lành tính
vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm
|
Cắt bỏ u lành tính
vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm
|
3.397.900
|
Chưa bao gồm máy
dò thần kinh.
|
|
5.584
|
03.2538.1060
|
Cắt bỏ u lành tính
vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm
|
Cắt bỏ u lành tính
vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm
|
3.397.900
|
Chưa bao gồm máy
dò thần kinh.
|
|
5.585
|
03.2518.1060
|
Cắt u tuyến nước
bọt dưới hàm
|
Cắt u tuyến nước
bọt dưới hàm [nhi]
|
3.397.900
|
Chưa bao gồm máy
dò thần kinh.
|
|
5.586
|
12.0090.1060
|
Cắt bỏ u lành tính
vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm
|
Cắt bỏ u lành tính
vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm
|
3.397.900
|
|
|
5.587
|
12.0086.1060
|
Cắt u tuyến nước
bọt dưới hàm
|
Cắt u tuyến nước
bọt dưới hàm [cắt u lành tính]
|
3.397.900
|
|
|
5.588
|
12.0087.1060
|
Cắt u tuyến nước
bọt dưới lưỡi
|
Cắt u tuyến nước
bọt dưới lưỡi [cắt u lành tính]
|
3.397.900
|
|
|
5.589
|
12.0088.1060
|
Cắt u tuyến nước
bọt phụ
|
Cắt u tuyến nước
bọt phụ [cắt u lành tính]
|
3.397.900
|
|
|
5.590
|
03.2493.1061
|
Cắt u mạch máu lớn
trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ
|
Cắt u mạch máu lớn
trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ
|
3.331.900
|
|
|
5.591
|
03.2492.1061
|
Cắt u mạch máu lớn
vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên
|
Cắt u mạch máu lớn
vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên
|
3.331.900
|
|
|
5.592
|
03.2502.1063
|
Cắt ung thư hàm
trên kèm hố mắt và xương gò má
|
Cắt ung thư hàm
trên kèm hố mắt và xương gò má
|
3.638.600
|
|
|
5.593
|
03.2499.1063
|
Cắt ung thư hàm
trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ
|
Cắt ung thư hàm
trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ
|
3.638.600
|
|
|
5.594
|
12.0159.1063
|
Phẫu thuật cạnh
mũi lấy u hốc mũi
|
Phẫu thuật cạnh
mũi lấy u hốc mũi
|
3.638.600
|
|
|
5.595
|
03.2909.1064
|
Phẫu thuật chỉnh
hình sửa gò má - cung tiếp
|
Phẫu thuật chỉnh
hình sửa gò má - cung tiếp
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
5.596
|
03.2910.1064
|
Phẫu thuật chỉnh
hình sửa góc hàm - thân xương hàm dưới
|
Phẫu thuật chỉnh
hình sửa góc hàm - thân xương hàm dưới
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
5.597
|
03.2907.1064
|
Phẫu thuật chỉnh
hình sửa khung xương hàm, mặt
|
Phẫu thuật chỉnh
hình sửa khung xương hàm, mặt
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
5.598
|
03.1997.1064
|
Phẫu thuật mở
xương 2 hàm
|
Phẫu thuật mở
xương 2 hàm
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
5.599
|
16.0263.1064
|
Phẫu thuật chỉnh
hình xương 2 hàm
|
Phẫu thuật chỉnh
hình xương 2 hàm
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
5.600
|
28.0189.1064
|
Phẫu thuật cắt chỉnh
cằm
|
Phẫu thuật cắt chỉnh
cằm
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
5.601
|
28.0187.1064
|
Phẫu thuật chỉnh
sửa góc hàm xương hàm dưới
|
Phẫu thuật chỉnh
sửa góc hàm xương hàm dưới
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
5.602
|
28.0190.1064
|
Phẫu thuật chỉnh
sửa thân xương hàm dưới
|
Phẫu thuật chỉnh
sửa thân xương hàm dưới
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
5.603
|
28.0439.1064
|
Phẫu thuật chỉnh
thon góc hàm
|
Phẫu thuật chỉnh
thon góc hàm
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
5.604
|
28.0188.1064
|
Phẫu thuật chỉnh
sửa gò má - cung tiếp
|
Phẫu thuật chỉnh
sửa gò má - cung tiếp
|
3.828.100
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
5.605
|
03.2061.1065
|
Phẫu thuật điều
trị đa chấn thương vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật điều
trị đa chấn thương vùng hàm mặt
|
4.733.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.606
|
16.0291.1065
|
Phẫu thuật điều
trị đa chấn thương vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật điều
trị đa chấn thương vùng hàm mặt
|
4.733.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.607
|
03.2031.1066
|
Điều trị gãy xương
gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)
|
Điều trị gãy xương
gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.608
|
03.2028.1066
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.609
|
03.2029.1066
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.610
|
03.2030.1066
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.611
|
16.0280.1066
|
Điều trị gãy xương
gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)
|
Điều trị gãy xương
gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.612
|
16.0277.1066
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.613
|
16.0278.1066
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
3.197.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.614
|
03.1976.1067
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.615
|
03.1980.1067
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.616
|
03.1977.1067
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.617
|
03.1978.1067
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.618
|
03.1979.1067
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.619
|
16.0242.1067
|
Phẫu thuật điều
trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều
trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.620
|
16.0246.1067
|
Phẫu thuật điều
trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân
|
Phẫu thuật điều
trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.621
|
16.0243.1067
|
Phẫu thuật điều
trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều
trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.622
|
16.0244.1067
|
Phẫu thuật điều
trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều
trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.623
|
16.0245.1067
|
Phẫu thuật điều
trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế
|
Phẫu thuật điều
trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế
|
2.997.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.624
|
03.2059.1068
|
Cố định điều trị
gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy
|
Cố định điều trị
gãy xương hàm dưới bằng các nút Ivy
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.625
|
03.2018.1068
|
Cố định điều trị
gãy xương hàm dưới bằng vít
|
Cố định điều trị
gãy xương hàm dưới bằng vít
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.626
|
03.2058.1068
|
Điều trị gãy xương
hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm
|
Điều trị gãy xương
hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.627
|
03.2019.1068
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.628
|
03.2020.1068
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.629
|
03.2021.1068
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật kết hợp
xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.630
|
16.0287.1068
|
Điều trị gãy xương
hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm
|
Điều trị gãy xương
hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.631
|
16.0286.1068
|
Điều trị gãy xương
hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm
|
Điều trị gãy xương
hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.632
|
16.0268.1068
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.633
|
16.0269.1068
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim
|
2.897.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.634
|
03.2032.1069
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.635
|
03.2033.1069
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.636
|
03.2034.1069
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.637
|
03.1981.1069
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.638
|
03.1982.1069
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.639
|
03.1983.1069
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.640
|
03.1984.1069
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.641
|
03.1985.1069
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.642
|
16.0247.1069
|
Phẫu thuật điều
trị gãy Lefort I bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều
trị gãy Lefort I bằng chỉ thép
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.643
|
16.0248.1069
|
Phẫu thuật điều
trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều
trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.644
|
16.0250.1069
|
Phẫu thuật điều
trị gãy Lefort II bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều
trị gãy Lefort II bằng chỉ thép
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.645
|
16.0251.1069
|
Phẫu thuật điều
trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều
trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.646
|
16.0252.1069
|
Phẫu thuật điểu
trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điểu
trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.647
|
16.0253.1069
|
Phẫu thuật điều
trị gãy Lefort III bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều
trị gãy Lefort III bằng chỉ thép
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.648
|
16.0254.1069
|
Phẫu thuật điều
trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều
trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.649
|
16.0255.1069
|
Phẫu thuật điều
trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều
trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu
|
3.297.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.650
|
03.2043.1070
|
Phẫu thuật rạch
dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật rạch
dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt
|
2.497.500
|
|
|
5.651
|
16.0333.1070
|
Phẫu thuật rạch
dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật rạch
dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt
|
2.497.500
|
|
|
5.652
|
03.2010.1071
|
Phẫu thuật điều
trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế
|
Phẫu thuật điều
trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế
|
4.324.300
|
Chưa bao gồm nẹp
có lồi cầu bằng titan và vít thay thế.
|
|
5.653
|
03.2009.1072
|
Phẫu thuật điều
trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân
|
Phẫu thuật điều
trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân
|
4.324.300
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
5.654
|
16.0264.1072
|
Phẫu thuật điều
trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân
|
Phẫu thuật điều
trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân
|
4.324.300
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
5.655
|
03.2012.1073
|
Phẫu thuật điều
trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế
|
Phẫu thuật điều
trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế
|
4.558.900
|
Chưa bao gồm nẹp
có lồi cầu bằng titan và vít.
|
|
5.656
|
03.2011.1074
|
Phẫu thuật điều
trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân
|
Phẫu thuật điều
trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân
|
4.508.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
5.657
|
16.0266.1074
|
Phẫu thuật điều
trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân
|
Phẫu thuật điều
trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân
|
4.508.900
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít thay thế.
|
|
5.658
|
28.0168.1076
|
Phẫu thuật khâu
vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt
|
Phẫu thuật khâu
vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt
|
3.493.200
|
|
|
5.659
|
28.0176.1076
|
Phẫu thuật lấy dị
vật vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật lấy dị
vật vùng hàm mặt
|
3.493.200
|
|
|
5.660
|
28.0174.1076
|
Phẫu thuật vết thương
vùng hàm mặt do hoả khí
|
Phẫu thuật vết thương
vùng hàm mặt do hoả khí
|
3.493.200
|
|
|
5.661
|
03.2013.1077
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ
|
4.489.800
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.662
|
16.0318.1077
|
Phẫu thuật tạo hình
các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ
|
Phẫu thuật tạo
hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ
|
4.489.800
|
Chưa bao gồm nẹp,
vít.
|
|
5.663
|
03.2064.1079
|
Phẫu thuật lấy dị
vật vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật lấy dị
vật vùng hàm mặt
|
2.856.600
|
|
|
5.664
|
16.0294.1079
|
Phẫu thuật lấy dị
vật vùng hàm mặt
|
Phẫu thuật lấy dị
vật vùng hàm mặt
|
2.856.600
|
|
|
5.665
|
03.2044.1081
|
Phẫu thuật mở xoang
hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
|
Phẫu thuật mở xoang
hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
|
3.078.100
|
|
|
5.666
|
15.0074.1081
|
Phẫu thuật xoang
trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)
|
Phẫu thuật xoang
trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)
|
3.078.100
|
|
|
5.667
|
16.0323.1081
|
Phẫu thuật mở xoang
hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
|
Phẫu thuật mở xoang
hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm
|
3.078.100
|
|
|
5.668
|
16.0344.1083
|
Phẫu thuật điều
trị khe hở chéo mặt hai bên
|
Phẫu thuật điều
trị khe hở chéo mặt hai bên
|
4.133.900
|
|
|
5.669
|
16.0343.1083
|
Phẫu thuật điều
trị khe hở chéo mặt một bên
|
Phẫu thuật điều
trị khe hở chéo mặt một bên
|
4.133.900
|
|
|
5.670
|
03.2016.1084
|
Phẫu thuật điều
trị khe hở vòm
|
Phẫu thuật điều
trị khe hở vòm
|
2.888.600
|
|
|
5.671
|
15.0335.1084
|
Phẫu thuật tạo hình
vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ
|
2.888.600
|
|
|
5.672
|
16.0345.1084
|
Phẫu thuật điều
trị khe hở vòm miệng không toàn bộ
|
Phẫu thuật điều
trị khe hở vòm miệng không toàn bộ
|
2.888.600
|
|
|
5.673
|
16.0346.1084
|
Phẫu thuật điều
trị khe hở vòm miệng toàn bộ
|
Phẫu thuật điều
trị khe hở vòm miệng toàn bộ
|
2.888.600
|
|
|
5.674
|
28.0128.1084
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở vòm miệng bẩm sinh
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở vòm miệng bẩm sinh
|
2.888.600
|
|
|
5.675
|
28.0127.1084
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở vòm miệng mắc phải
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở vòm miệng mắc phải
|
2.888.600
|
|
|
5.676
|
28.0129.1084
|
Phẫu thuật tạo hình
thông mũi miệng
|
Phẫu thuật tạo hình
thông mũi miệng
|
2.888.600
|
|
|
5.677
|
03.2236.1085
|
Phẫu thuật tạo hình
điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu
|
Phẫu thuật tạo hình
điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu
|
2.888.600
|
|
|
5.678
|
15.0336.1085
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng
|
2.888.600
|
|
|
5.679
|
28.0130.1085
|
Phẫu thuật tạo hình
thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau
|
Phẫu thuật tạo hình
thiểu năng vòm hầu bằng vạt thành họng sau
|
2.888.600
|
|
|
5.680
|
03.2924.1086
|
Phẫu thuật tạo hình
môi toàn bộ
|
Phẫu thuật tạo hình
môi toàn bộ
|
2.988.600
|
|
|
5.681
|
15.0337.1086
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở môi
|
Phẫu thuật tạo hình
khe hở môi
|
2.988.600
|
|
|
5.682
|
16.0342.1086
|
Phẫu thuật điều
trị khe hở môi hai bên
|
Phẫu thuật điều
trị khe hở môi hai bên
|
2.988.600
|
|
|
5.683
|
28.0126.1086
|
Phẫu thuật tạo hình
biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên
|
Phẫu thuật tạo hình
biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên
|
2.988.600
|
|
|
5.684
|
03.2925.1087
|
Phẫu thuật tạo hình
môi từng phần
|
Phẫu thuật tạo hình
môi từng phần
|
2.888.600
|
|
|
5.685
|
16.0341.1087
|
Phẫu thuật điều
trị khe hở môi một bên
|
Phẫu thuật điều
trị khe hở môi một bên
|
2.888.600
|
|
|
5.686
|
28.0125.1087
|
Phẫu thuật tạo hình
biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên
|
Phẫu thuật tạo hình
biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên
|
2.888.600
|
|
|
5.687
|
16.0348.1089
|
Phẫu thuật tháo
nẹp, vít
|
Phẫu thuật tháo
nẹp, vít [ hai bên]
|
3.317.300
|
|
|
5.688
|
16.0348.1090
|
Phẫu thuật tháo
nẹp, vít
|
Phẫu thuật tháo
nẹp, vít [xương lồi cầu]
|
3.254.300
|
|
|
5.689
|
16.0348.1091
|
Phẫu thuật tháo
nẹp, vít
|
Phẫu thuật tháo
nẹp, vít [ một bên]
|
3.081.600
|
|
|
5.690
|
28.0352.1091
|
Rút nẹp vít và các
dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
Rút nẹp vít và các
dụng cụ khác sau phẫu thuật
|
3.081.600
|
|
|
5.691
|
03.2453.1093
|
Tiêm thuốc điều
trị u bạch huyết
|
Tiêm thuốc điều
trị u bạch huyết
|
869.100
|
|
|
5.692
|
12.0060.1093
|
Tiêm xơ chữa u
máu trong xương hàm
|
Tiêm xơ chữa u
máu trong xương hàm
|
869.100
|
|
|
5.693
|
12.0061.1093
|
Tiêm xơ chữa u máu,
bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...
|
Tiêm xơ chữa u máu,
bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...
|
869.100
|
|
|
5.694
|
12.0059.1093
|
Tiêm xơ điều trị
u bạch mạch vùng hàm mặt
|
Tiêm xơ điều trị
u bạch mạch vùng hàm mặt
|
869.100
|
|
|
5.695
|
12.0058.1093
|
Tiêm xơ điều trị
u máu vùng hàm mặt
|
Tiêm xơ điều trị
u máu vùng hàm mặt
|
869.100
|
|
|
5.696
|
16.0274.1095
|
Phẫu thuật điểu
trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điểu
trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép
|
2.636.500
|
|
|
5.697
|
16.0275.1095
|
Phẫu thuật điều
trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều
trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim
|
2.636.500
|
|
|
5.698
|
16.0276.1095
|
Phẫu thuật điều
trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu
|
Phẫu thuật điều
trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu
|
2.636.500
|
|
|
5.699
|
16.0271.1095
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương gò má bằng chỉ thép
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương gò má bằng chỉ thép
|
2.636.500
|
|
|
5.700
|
16.0272.1095
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim
|
Phẫu thuật điều
trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim
|
2.636.500
|
|
|
5.701
|
11.0022.1102
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.566.900
|
|
|
5.702
|
11.0019.1102
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
2.566.900
|
|
|
5.703
|
11.0017.1103
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.251.300
|
|
|
5.704
|
11.0021.1104
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.319.300
|
|
|
5.705
|
11.0020.1105
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.701.300
|
|
|
5.706
|
11.0018.1105
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử tiếp
tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.701.300
|
|
|
5.707
|
11.0028.1106
|
Cắt bỏ hoại tử toàn
lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử toàn
lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
2.595.900
|
|
|
5.708
|
11.0025.1106
|
Cắt bỏ hoại tử toàn
lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử toàn
lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
2.595.900
|
|
|
5.709
|
11.0023.1107
|
Cắt bỏ hoại tử toàn
lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử toàn
lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.188.300
|
|
|
5.710
|
11.0027.1108
|
Cắt bỏ hoại tử toàn
lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử toàn
lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.245.200
|
|
|
5.711
|
11.0026.1109
|
Cắt bỏ hoại tử toàn
lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt bỏ hoại tử toàn
lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.718.300
|
|
|
5.712
|
11.0024.1109
|
Cắt bỏ hoại tử toàn
lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt bỏ hoại tử toàn
lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.718.300
|
|
|
5.713
|
11.0066.1110
|
Cắt hoại tử toàn
lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt hoại tử toàn
lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
4.443.300
|
|
|
5.714
|
11.0064.1110
|
Cắt hoại tử toàn
lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt hoại tử toàn
lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.443.300
|
|
|
5.715
|
11.0067.1111
|
Cắt hoại tử toàn
lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Cắt hoại tử toàn
lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.570.900
|
|
|
5.716
|
11.0065.1111
|
Cắt hoại tử toàn
lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Cắt hoại tử toàn
lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.570.900
|
|
|
5.717
|
11.0104.1113
|
Cắt sẹo ghép da
mảnh trung bình
|
Cắt sẹo ghép da
mảnh trung bình
|
4.005.600
|
|
|
5.718
|
04.0037.1114
|
Phẫu thuật chỉnh
hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên
|
Phẫu thuật chỉnh
hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên
|
3.683.600
|
|
|
5.719
|
04.0035.1114
|
Phẫu thuật chỉnh
hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ
|
Phẫu thuật chỉnh
hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ
|
3.683.600
|
|
|
5.720
|
04.0036.1114
|
Phẫu thuật chỉnh
hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực
|
Phẫu thuật chỉnh
hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực
|
3.683.600
|
|
|
5.721
|
11.0103.1114
|
Cắt sẹo khâu
kín
|
Cắt sẹo khâu
kín
|
3.683.600
|
|
|
5.722
|
01.0156.1116
|
Điều trị bằng
oxy cao áp
|
Điều trị bằng
oxy cao áp
|
285.400
|
|
|
5.723
|
11.0055.1118
|
Ghép da đồng loại
≥ 10% diện tích cơ thể
|
Ghép da đồng loại
≥ 10% diện tích cơ thể
|
3.042.600
|
|
|
5.724
|
11.0056.1119
|
Ghép da đồng loại
dưới 10% diện tích cơ thể
|
Ghép da đồng loại
dưới 10% diện tích cơ thể
|
2.093.600
|
|
|
5.725
|
11.0034.1120
|
Ghép da tự thân
mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân
mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.065.600
|
|
|
5.726
|
11.0031.1120
|
Ghép da tự thân
mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân
mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn
|
3.065.600
|
|
|
5.727
|
11.0162.1120
|
Phẫu thuật ghép
da mảnh điều trị vết thương mạn tính
|
Phẫu thuật ghép
da mảnh điều trị vết thương mạn tính
|
3.065.600
|
|
|
5.728
|
11.0029.1121
|
Ghép da tự thân
mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân
mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.808.400
|
|
|
5.729
|
11.0033.1122
|
Ghép da tự thân
mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân
mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.831.300
|
|
|
5.730
|
11.0032.1123
|
Ghép da tự thân
mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân
mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
4.415.300
|
|
|
5.731
|
11.0030.1123
|
Ghép da tự thân
mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân
mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.415.300
|
|
|
5.732
|
11.0043.1124
|
Ghép da tự thân
mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân
mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
7.209.700
|
|
|
5.733
|
11.0045.1124
|
Ghép da tự thân
mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân
mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
7.209.700
|
|
|
5.734
|
11.0044.1125
|
Ghép da tự thân
mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân
mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.133.300
|
|
|
5.735
|
11.0046.1125
|
Ghép da tự thân
mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân
mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
4.133.300
|
|
|
5.736
|
11.0035.1126
|
Ghép da tự thân
mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân
mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
5.449.400
|
|
|
5.737
|
11.0037.1126
|
Ghép da tự thân
mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân
mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
5.449.400
|
|
|
5.738
|
11.0036.1126
|
Ghép da tự thân
mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân
mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
5.449.400
|
|
|
5.739
|
11.0038.1126
|
Ghép da tự thân
mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân
mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
5.449.400
|
|
|
5.740
|
28.0323.1126
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật điều
trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân
|
5.449.400
|
|
|
5.741
|
28.0316.1126
|
Phẫu thuật ghép
da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay
|
Phẫu thuật ghép
da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay
|
5.449.400
|
|
|
5.742
|
28.0315.1126
|
Phẫu thuật ghép
da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay
|
Phẫu thuật ghép
da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay
|
5.449.400
|
|
|
5.743
|
28.0281.1126
|
Phẫu thuật loét
tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật loét
tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân
|
5.449.400
|
|
|
5.744
|
28.0298.1126
|
Phẫu thuật tạo hình
khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân
|
Phẫu thuật tạo hình
khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân
|
5.449.400
|
|
|
5.745
|
11.0047.1127
|
Ghép da tự thân
phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân
phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
7.023.400
|
|
|
5.746
|
11.0049.1127
|
Ghép da tự thân
phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân
phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
7.023.400
|
|
|
5.747
|
11.0048.1127
|
Ghép da tự thân
phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân
phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
7.023.400
|
|
|
5.748
|
11.0050.1127
|
Ghép da tự thân
phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân
phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
7.023.400
|
|
|
5.749
|
11.0039.1128
|
Ghép da tự thân
tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân
tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.802.600
|
|
|
5.750
|
11.0041.1129
|
Ghép da tự thân
tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân
tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
4.449.400
|
|
|
5.751
|
11.0040.1129
|
Ghép da tự thân
tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân
tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
4.449.400
|
|
|
5.752
|
11.0042.1130
|
Ghép da tự thân
tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân
tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
3.777.300
|
|
|
5.753
|
11.0051.1131
|
Ghép da tự thân
xen kẽ (molem- jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân
xen kẽ (molem- jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
7.603.400
|
|
|
5.754
|
11.0053.1132
|
Ghép da tự thân
xen kẽ (molem- jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân
xen kẽ (molem- jackson) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
6.005.400
|
|
|
5.755
|
11.0052.1132
|
Ghép da tự thân
xen kẽ (molem- jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Ghép da tự thân
xen kẽ (molem- jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
6.005.400
|
|
|
5.756
|
11.0054.1132
|
Ghép da tự thân
xen kẽ (molem- jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Ghép da tự thân
xen kẽ (molem- jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
6.005.400
|
|
|
5.757
|
03.2988.1134
|
Ghép xương, mỡ và
các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng
|
Ghép xương, mỡ và
các vật liệu khác điều trị sẹo bỏng
|
4.630.500
|
|
|
5.758
|
03.2955.1134
|
Phẫu thuật hút mỡ
và bơm mỡ tự thân điều trị teo da
|
Phẫu thuật hút mỡ
và bơm mỡ tự thân điều trị teo da
|
4.630.500
|
|
|
5.759
|
28.0467.1134
|
Phẫu thuật cấy mỡ
bàn tay
|
Phẫu thuật cấy mỡ
bàn tay
|
4.630.500
|
|
|
5.760
|
28.0466.1134
|
Phẫu thuật cấy mỡ
làm đầy vùng mặt
|
Phẫu thuật cấy mỡ
làm đầy vùng mặt
|
4.630.500
|
|
|
5.761
|
28.0468.1134
|
Phẫu thuật cấy mỡ
vùng mông
|
Phẫu thuật cấy mỡ
vùng mông
|
4.630.500
|
|
|
5.762
|
28.0025.1134
|
Phẫu thuật ghép
mỡ trung bì vùng trán
|
Phẫu thuật ghép
mỡ trung bì vùng trán
|
4.630.500
|
|
|
5.763
|
28.0030.1134
|
Phẫu thuật ghép
mỡ tự thân coleman vùng trán
|
Phẫu thuật ghép
mỡ tự thân coleman vùng trán
|
4.630.500
|
|
|
5.764
|
03.2983.1135
|
Phẫu thuật đặt túi
giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng
|
Phẫu thuật đặt túi
giãn da các cỡ điều trị sẹo bỏng
|
4.436.400
|
|
|
5.765
|
11.0106.1135
|
Kỹ thuật đặt túi
giãn da điều trị sẹo bỏng
|
Kỹ thuật đặt túi
giãn da điều trị sẹo bỏng
|
4.436.400
|
|
|
5.766
|
11.0107.1135
|
Phẫu thuật cắt sẹo,
lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết
|
Phẫu thuật cắt sẹo,
lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết
|
4.436.400
|
|
|
5.767
|
28.0104.1135
|
Phẫu thuật đặt túi
giãn da cho tạo hình tháp mũi
|
Phẫu thuật đặt túi
giãn da cho tạo hình tháp mũi
|
4.436.400
|
|
|
5.768
|
28.0021.1135
|
Phẫu thuật đặt túi
giãn da vùng da đầu
|
Phẫu thuật đặt túi
giãn da vùng da đầu
|
4.436.400
|
|
|
5.769
|
28.0259.1135
|
Phẫu thuật điều
trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da
|
Phẫu thuật điều
trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da
|
4.436.400
|
|
|
5.770
|
28.0024.1135
|
Phẫu thuật giãn
da cấp tính vùng da đầu
|
Phẫu thuật giãn
da cấp tính vùng da đầu
|
4.436.400
|
|
|
5.771
|
28.0273.1135
|
Phẫu thuật Tạo hình
khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da
|
Phẫu thuật Tạo hình
khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da
|
4.436.400
|
|
|
5.772
|
28.0105.1135
|
Phẫu thuật tạo tạo
vạt giãn cho tạo hình tháp mũi
|
Phẫu thuật tạo tạo
vạt giãn cho tạo hình tháp mũi
|
4.436.400
|
|
|
5.773
|
28.0023.1135
|
Phẫu thuật tạo vạt
giãn da vùng da đầu
|
Phẫu thuật tạo vạt
giãn da vùng da đầu
|
4.436.400
|
|
|
5.774
|
03.2952.1136
|
Phẫu thuật tái tạo
tổn khuyết da bằng vạt có cuống
|
Phẫu thuật tái tạo
tổn khuyết da bằng vạt có cuống
|
5.363.900
|
|
|
5.775
|
03.2919.1136
|
Phẫu thuật tạo hình
mi mắt toàn bộ
|
Phẫu thuật tạo hình
mi mắt toàn bộ
|
5.363.900
|
|
|
5.776
|
03.2932.1136
|
Phẫu thuật tạo hình
từng phần vành tai
|
Phẫu thuật tạo hình
từng phần vành tai
|
5.363.900
|
|
|
5.777
|
03.2933.1136
|
Phẫu thuật tạo hình
vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh
|
Phẫu thuật tạo hình
vành tai kết hợp các bộ phận xung quanh
|
5.363.900
|
|
|
5.778
|
11.0164.1136
|
Kỹ thuật sử dụng
vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính
|
Kỹ thuật sử dụng
vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính
|
5.363.900
|
|
|
5.779
|
11.0165.1136
|
Kỹ thuật sử dụng
vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt
|
Kỹ thuật sử dụng
vạt da nhánh xuyên động mạch mông trên điều trị loét cùng cụt
|
5.363.900
|
|
|
5.780
|
11.0109.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt
da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng
|
Kỹ thuật tạo vạt
da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng
|
5.363.900
|
|
|
5.781
|
11.0166.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt
da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính
|
Kỹ thuật tạo vạt
da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính
|
5.363.900
|
|
|
5.782
|
11.0154.1136
|
Kỹ thuật tạo vạt
da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết
|
Kỹ thuật tạo vạt
da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết
|
5.363.900
|
|
|
5.783
|
28.0246.1136
|
Phẫu thuật điều
trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
Phẫu thuật điều
trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
5.363.900
|
|
|
5.784
|
28.0248.1136
|
Phẫu thuật điều
trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận
|
Phẫu thuật điều
trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận
|
5.363.900
|
|
|
5.785
|
28.0258.1136
|
Phẫu thuật diều
trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
Phẫu thuật diều
trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
5.363.900
|
|
|
5.786
|
28.0262.1136
|
Phẫu thuật điều
trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi
|
Phẫu thuật điều
trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi
|
5.363.900
|
|
|
5.787
|
28.0261.1136
|
Phẫu thuật điều
trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật điều
trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ
|
5.363.900
|
|
|
5.788
|
28.0282.1136
|
Phẫu thuật loét
tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
Phẫu thuật loét
tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
5.363.900
|
|
|
5.789
|
28.0284.1136
|
Phẫu thuật loét
tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
Phẫu thuật loét
tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
5.363.900
|
|
|
5.790
|
28.0283.1136
|
Phẫu thuật loét
tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
Phẫu thuật loét
tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
5.363.900
|
|
|
5.791
|
28.0241.1136
|
Phẫu thuật tái tạo
vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
Phẫu thuật tái tạo
vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch
|
5.363.900
|
|
|
5.792
|
28.0294.1136
|
Phẫu thuật tạo hình
bìu bằng vạt da có cuống mạch
|
Phẫu thuật tạo
hình bìu bằng vạt da có cuống mạch
|
5.363.900
|
|
|
5.793
|
28.0155.1136
|
Phẫu thuật tạo hình
dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ
|
5.363.900
|
|
|
5.794
|
28.0143.1136
|
Phẫu thuật tạo hình
khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ
|
5.363.900
|
|
|
5.795
|
28.0142.1136
|
Phẫu thuật tạo hình
khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ
|
5.363.900
|
|
|
5.796
|
28.0141.1136
|
Phẫu thuật tạo
hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ
|
5.363.900
|
|
|
5.797
|
28.0271.1136
|
Phẫu thuật Tạo hình
khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận
|
Phẫu thuật Tạo hình
khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận
|
5.363.900
|
|
|
5.798
|
28.0286.1136
|
Phẫu thuật tạo hình
vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật tạo hình
vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ
|
5.363.900
|
|
|
5.799
|
28.0017.1136
|
Phẫu thuật tạo vạt
da lân cận che phủ các khuyết da đầu
|
Phẫu thuật tạo vạt
da lân cận che phủ các khuyết da đầu
|
5.363.900
|
|
|
5.800
|
28.0039.1136
|
Phẫu thuật tạo vạt
da lân cận cho vết thương khuyết da mi
|
Phẫu thuật tạo vạt
da lân cận cho vết thương khuyết da mi
|
5.363.900
|
|
|
5.801
|
28.0038.1136
|
Phẫu thuật tạo vạt
da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi
|
Phẫu thuật tạo vạt
da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi
|
5.363.900
|
|
|
5.802
|
28.0042.1136
|
Phẫu thuật tạo vạt
da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới
|
Phẫu thuật tạo vạt
da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới
|
5.363.900
|
|
|
5.803
|
28.0295.1136
|
Phẫu thuật vết thương
khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ
|
Phẫu thuật vết thương
khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ
|
5.363.900
|
|
|
5.804
|
28.0076.1136
|
Tái tạo toàn bộ
mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch
|
Tái tạo toàn bộ
mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch
|
5.363.900
|
|
|
5.805
|
28.0016.1136
|
Tạo hình khuyết
da đầu bằng vạt da tại chỗ
|
Tạo hình khuyết
da đầu bằng vạt da tại chỗ
|
5.363.900
|
|
|
5.806
|
03.2953.1137
|
Phẫu thuật tái tạo
tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ
|
Phẫu thuật tái tạo
tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ
|
4.034.300
|
|
|
5.807
|
11.0111.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt
da chữ Z điều trị sẹo bỏng
|
Kỹ thuật tạo vạt
da chữ Z điều trị sẹo bỏng
|
4.034.300
|
|
|
5.808
|
11.0115.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt
da tại chỗ điều trị sẹo bỏng
|
Kỹ thuật tạo vạt
da tại chỗ điều trị sẹo bỏng
|
4.034.300
|
|
|
5.809
|
11.0112.1137
|
Kỹ thuật tạo vạt
da V-Y điều trị sẹo bỏng
|
Kỹ thuật tạo vạt
da V-Y điều trị sẹo bỏng
|
4.034.300
|
|
|
5.810
|
11.0069.1137
|
Phẫu thuật chuyển
vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu
|
Phẫu thuật chuyển
vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu
|
4.034.300
|
|
|
5.811
|
11.0068.1137
|
Phẫu thuật chuyển
vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu
|
Phẫu thuật chuyển
vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu
|
4.034.300
|
|
|
5.812
|
11.0160.1137
|
Phẫu thuật chuyển
vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính
|
Phẫu thuật chuyển
vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính
|
4.034.300
|
|
|
5.813
|
11.0113.1137
|
Sử dụng vạt 5 cánh
(five flap) trong điều trị sẹo bỏng
|
Sử dụng vạt 5 cánh
(five flap) trong điều trị sẹo bỏng
|
4.034.300
|
|
|
5.814
|
28.0297.1137
|
Phẫu thuật tạo hình
khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống
|
Phẫu thuật tạo hình
khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống
|
4.034.300
|
|
|
5.815
|
11.0169.1138
|
Kỹ thuật tiêm huyết
tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính
|
Kỹ thuật tiêm huyết
tương giàu tiểu cầu điều trị vết thương mạn tính
|
4.331.400
|
Chưa bao gồm bộ
kít tách huyết tương.
|
|
5.816
|
11.0152.1139
|
Kỹ thuật vi phẫu
nối bạch mạch - tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch
|
Kỹ thuật vi phẫu
nối bạch mạch - tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch
|
15.281.000
|
|
|
5.817
|
11.0071.1140
|
Lấy bỏ sụn viêm
hoại tử trong bỏng vành tai
|
Lấy bỏ sụn viêm
hoại tử trong bỏng vành tai
|
3.005.900
|
|
|
5.818
|
11.0110.1141
|
Kỹ thuật tạo vạt
da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt
|
Kỹ thuật tạo vạt
da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt
|
20.024.700
|
|
|
5.819
|
11.0108.1141
|
Kỹ thuật tạo vạt
da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng
|
Kỹ thuật tạo vạt
da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng
|
20.024.700
|
|
|
5.820
|
11.0153.1141
|
Kỹ thuật tạo vạt
da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo
|
Kỹ thuật tạo vạt
da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo
|
20.024.700
|
|
|
5.821
|
11.0163.1141
|
Kỹ thuật tạo vạt
da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính
|
Kỹ thuật tạo vạt
da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính
|
20.024.700
|
|
|
5.822
|
11.0070.1141
|
Phẫu thuật chuyển
vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu
|
Phẫu thuật chuyển
vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu
|
20.024.700
|
|
|
5.823
|
11.0114.1141
|
Quy trình kỹ thuật
tạo vạt da DIEP điều trị bỏng
|
Quy trình kỹ thuật
tạo vạt da DIEP điều trị bỏng
|
20.024.700
|
|
|
5.824
|
11.0105.1142
|
Cắt sẹo ghép da
dày toàn lớp kiểu wolf- krause
|
Cắt sẹo ghép da
dày toàn lớp kiểu wolf- krause
|
4.938.500
|
|
|
5.825
|
11.0062.1142
|
Phẫu thuật ghép
da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng
sâu
|
Phẫu thuật ghép
da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng
sâu
|
4.938.500
|
|
|
5.826
|
11.0060.1142
|
Phẫu thuật ghép
da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng
sâu
|
Phẫu thuật ghép
da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng
sâu
|
4.938.500
|
|
|
5.827
|
11.0063.1142
|
Phẫu thuật ghép
da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng
sâu
|
Phẫu thuật ghép
da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng
sâu
|
4.938.500
|
|
|
5.828
|
11.0061.1142
|
Phẫu thuật ghép
da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị
bỏng sâu
|
Phẫu thuật ghép
da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị
bỏng sâu
|
4.938.500
|
|
|
5.829
|
11.0075.1143
|
Phẫu thuật khoan
đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu
|
Phẫu thuật khoan
đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu
|
4.094.300
|
|
|
5.830
|
11.0076.1143
|
Phẫu thuật khoan,
đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ
|
Phẫu thuật khoan,
đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ
|
4.094.300
|
|
|
5.831
|
11.0159.1144
|
Cắt lọc hoại tử
ổ loét vết thương mạn tính
|
Cắt lọc hoại tử
ổ loét vết thương mạn tính
|
2.872.600
|
|
|
5.832
|
11.0161.1144
|
Phẫu thuật cắt đáy
ổ loét mạn tính, khâu kín
|
Phẫu thuật cắt đáy
ổ loét mạn tính, khâu kín
|
2.872.600
|
|
|
5.833
|
07.0219.1144
|
Nạo xương viêm trên
người bệnh đái tháo đường
|
Nạo xương viêm trên
người bệnh đái tháo đường
|
2.872.600
|
|
|
5.834
|
07.0220.1144
|
Tháo khớp ngón chân
trên người bệnh đái tháo đường
|
Tháo khớp ngón chân
trên người bệnh đái tháo đường
|
2.872.600
|
|
|
5.835
|
11.0095.1145
|
Sử dụng giường khí
hóa lỏng điều trị người bệnh bỏng nặng
|
Sử dụng giường khí
hóa lỏng điều trị người bệnh bỏng nặng
|
344.000
|
|
|
5.836
|
11.0005.2043
|
Thay băng điều trị
vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị
vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể]
|
130.600
|
|
|
5.837
|
11.0010.2043
|
Thay băng điều trị
vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị
vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể]
|
130.600
|
|
|
5.838
|
11.0005.1148
|
Thay băng điều trị
vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị
vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]
|
262.900
|
|
|
5.839
|
11.0010.1148
|
Thay băng điều trị
vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị
vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể
|
262.900
|
|
|
5.840
|
11.0004.1149
|
Thay băng điều trị
vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị
vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn
|
458.200
|
|
|
5.841
|
11.0009.1149
|
Thay băng điều trị
vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị
vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
458.200
|
|
|
5.842
|
11.0003.1150
|
Thay băng điều trị
vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị
vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn
|
618.300
|
|
|
5.843
|
11.0008.1150
|
Thay băng điều trị
vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị
vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
618.300
|
|
|
5.844
|
11.0007.1151
|
Thay băng điều trị
vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị
vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
983.300
|
|
|
5.845
|
11.0002.1151
|
Thay băng điều trị
vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị
vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn
|
983.300
|
|
|
5.846
|
11.0001.1152
|
Thay băng điều
trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn
|
Thay băng điều trị
vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn
|
1.607.200
|
|
|
5.847
|
11.0006.1152
|
Thay băng điều trị
vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
Thay băng điều trị
vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em
|
1.607.200
|
|
|
5.848
|
11.0142.1154
|
Phẫu thuật cắt cuống
da Ý
|
Phẫu thuật cắt cuống
da Ý
|
2.726.200
|
Chưa bao gồm mảnh
da ghép đồng loại.
|
|
5.849
|
11.0015.1158
|
Rạch hoại tử bỏng
giải thoát chèn ép
|
Rạch hoại tử bỏng
giải thoát chèn ép
|
648.200
|
|
|
5.850
|
11.0136.1159
|
Ghép vật liệu thay
thế da điều trị vết thương, vết bỏng
|
Ghép vật liệu thay
thế da điều trị vết thương, vết bỏng
|
385.400
|
Chưa bao gồm thuốc
vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp,
đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết
thương.
|
|
5.851
|
11.0101.1159
|
Hút áp lực âm (VAC)
liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng
|
Hút áp lực âm (VAC)
liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng
|
385.400
|
Chưa bao gồm tấm
lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch
và thuốc rửa liên tục vết thương.
|
|
5.852
|
11.0118.1159
|
Hút áp lực âm (VAC)
trong 48h điều trị vết thương mạn tính
|
Hút áp lực âm (VAC)
trong 48h điều trị vết thương mạn tính
|
385.400
|
Chưa bao gồm tấm
lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch
và thuốc rửa liên tục vết thương.
|
|
5.853
|
11.0016.1160
|
Khâu cầm máu, thắt
mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
|
Khâu cầm máu,
thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu
|
213.400
|
|
|
5.854
|
12.0366.1165
|
Hóa trị liên tục
bằng máy
|
Hóa trị liên tục
bằng máy
|
437.500
|
|
|
5.855
|
01.0364.1169
|
Điều trị thải độc
bằng phương pháp tăng cường bài niệu
|
Điều trị thải độc
bằng phương pháp tăng cường bài niệu
|
172.800
|
Chưa bao gồm hoá
chất
|
|
5.856
|
01.0380.1169
|
Sử dụng thuốc giải
độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)
|
Sử dụng thuốc giải
độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)
|
172.800
|
Chưa bao gồm hoá
chất
|
|
5.857
|
03.2793.1169
|
Truyền hóa chất
tĩnh mạch
|
Truyền hóa chất
tĩnh mạch [ngoại trú]
|
172.800
|
Chưa bao gồm hoá
chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú
|
|
5.858
|
12.0368.1169
|
Truyền hóa chất
tĩnh mạch
|
Truyền hóa chất
tĩnh mạch [ngoại trú]
|
172.800
|
Chưa bao gồm hoá
chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú
|
|
5.859
|
03.2793.2040
|
Truyền hóa chất
tĩnh mạch
|
Truyền hóa chất
tĩnh mạch [nội trú]
|
144.800
|
Chưa bao gồm hoá
chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú
|
|
5.860
|
12.0368.2040
|
Truyền hóa chất
tĩnh mạch
|
Truyền hóa chất
tĩnh mạch [nội trú]
|
144.800
|
Chưa bao gồm
hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú
|
|
5.861
|
03.2792.1170
|
Truyền hóa động
mạch
|
Truyền hóa động
mạch [1 ngày]
|
382.500
|
Chưa bao gồm hoá
chất.
|
|
5.862
|
03.2791.1171
|
Truyền hóa chất
màng phổi
|
Truyền hóa chất
màng phổi
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá
chất.
|
|
5.863
|
03.2790.1171
|
Truyền hóa chất
vào ổ bụng
|
Truyền hóa chất
vào ổ bụng [1 ngày]
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá
chất.
|
|
5.864
|
12.0373.1171
|
Tiêm hóa chất vào
màng bụng điều trị ung thư
|
Tiêm hóa chất vào
màng bụng điều trị ung thư
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá
chất.
|
|
5.865
|
12.0369.1171
|
Truyền hóa chất
khoang màng bụng
|
Truyền hóa chất
khoang màng bụng
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá
chất.
|
|
5.866
|
12.0370.1171
|
Truyền hóa chất
khoang màng phổi
|
Truyền hóa chất
khoang màng phổi
|
240.500
|
Chưa bao gồm hoá
chất.
|
|
5.867
|
03.2459.1174
|
Điều trị các u sọ
não bằng dao gamma
|
Điều trị các u sọ
não bằng dao gamma
|
29.111.000
|
|
|
5.868
|
12.0017.1174
|
Điều trị các khối
u sọ não và một số bệnh lý thần kinh sọ não bằng dao Gamma
|
Điều trị các khối
u sọ não và một số bệnh lý thần kinh sọ não bằng dao Gamma
|
29.111.000
|
|
|
5.869
|
12.0400.1174
|
Điều trị đau dây
thần kinh số V nguyên phát bằng dao gamma quay
|
Điều trị đau dây
thần kinh số V nguyên phát bằng dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
|
5.870
|
12.0435.1174
|
Xạ phẫu bằng
dao gamma quay
|
Xạ phẫu bằng
dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
|
5.871
|
12.0437.1174
|
Xạ phẫu di căn não
bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu di căn não
bằng dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
|
5.872
|
12.0397.1174
|
Xạ phẫu dị dạng
mạch máu não bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu dị dạng
mạch máu não bằng dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
|
5.873
|
12.0399.1174
|
Xạ phẫu u dây thần
kinh sọ não bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u dây thần
kinh sọ não bằng dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
|
5.874
|
12.0396.1174
|
Xạ phẫu u hậu nhãn
cầu bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u hậu nhãn
cầu bằng dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
|
5.875
|
12.0389.1174
|
Xạ phẫu u màng não
bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u màng não
bằng dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
|
5.876
|
12.0390.1174
|
Xạ phẫu u màng não
thất bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u màng não
thất bằng dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
|
5.877
|
12.0436.1174
|
Xạ phẫu u máu thể
hang bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u máu thể
hang bằng dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
|
5.878
|
12.0388.1174
|
Xạ phẫu u não bằng
dao gamma quay
|
Xạ phẫu u não bằng
dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
|
5.879
|
12.0398.1174
|
Xạ phẫu u nguyên
bào mạch máu nội sọ bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u nguyên
bào mạch máu nội sọ bằng dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
|
5.880
|
12.0395.1174
|
Xạ phẫu u sọ hầu
bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u sọ hầu
bằng dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
|
5.881
|
12.0401.1174
|
Xạ phẫu u thần kinh
khứu giác bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u thần kinh
khứu giác bằng dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
|
5.882
|
12.0391.1174
|
Xạ phẫu u thân não
bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u thân não
bằng dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
|
5.883
|
12.0392.1174
|
Xạ phẫu u tiểu não
bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u tiểu não
bằng dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
|
5.884
|
12.0394.1174
|
Xạ phẫu u tuyến
tùng bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u tuyến
tùng bằng dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
|
5.885
|
12.0393.1174
|
Xạ phẫu u tuyến
yên bằng dao gamma quay
|
Xạ phẫu u tuyến
yên bằng dao gamma quay
|
29.111.000
|
|
|
5.886
|
12.0341.1174
|
Xạ trị bằng
Gamma Knife
|
Xạ trị bằng
Gamma Knife
|
29.111.000
|
|
|
5.887
|
03.2737.1181
|
Cắt ung thư biểu
mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ
đường kính từ 5 cm trở lên
|
Cắt ung thư biểu
mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ
đường kính từ 5 cm trở lên
|
8.570.200
|
|
|
5.888
|
03.2447.1181
|
Cắt ung thư da có
vá da rộng đường kính dưới 5 cm
|
Cắt ung thư da có
vá da rộng đường kính dưới 5 cm
|
8.570.200
|
|
|
5.889
|
03.2448.1181
|
Cắt ung thư da có
vá da rộng đường kính trên 5 cm
|
Cắt ung thư da có
vá da rộng đường kính trên 5 cm
|
8.570.200
|
|
|
5.890
|
03.2524.1181
|
Cắt ung thư da vùng
hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
Cắt ung thư da vùng
hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
8.570.200
|
|
|
5.891
|
03.2529.1181
|
Cắt ung thư vùng
hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ
|
Cắt ung thư vùng
hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ
|
8.570.200
|
|
|
5.892
|
03.2527.1181
|
Cắt ung thư vùng
hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
Cắt ung thư vùng
hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
8.570.200
|
|
|
5.893
|
03.2528.1181
|
Cắt ung thư vùng
hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa
|
Cắt ung thư vùng
hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa
|
8.570.200
|
|
|
5.894
|
12.0063.1181
|
Cắt ung thư da vùng
hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
Cắt ung thư da vùng
hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
8.570.200
|
|
|
5.895
|
12.0048.1181
|
Cắt ung thư vùng
hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ
|
Cắt ung thư vùng
hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ
|
8.570.200
|
|
|
5.896
|
12.0049.1181
|
Cắt ung thư vùng
hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
Cắt ung thư vùng
hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ
|
8.570.200
|
|
|
5.897
|
12.0193.1183
|
Cắt u máu, u bạch
huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm
|
Cắt u máu, u bạch
huyết trong lồng ngực đường kính trên 10 cm
|
9.270.200
|
|
|
5.898
|
03.2659.1184
|
Cắt từ 3 tạng trở
lên trong điều trị ung thư tiêu hóa
|
Cắt từ 3 tạng trở
lên trong điều trị ung thư tiêu hóa
|
9.970.200
|
|
|
5.899
|
12.0214.1184
|
Cắt từ 3 tạng trở
lên trong điều trị ung thư tiêu hóa
|
Cắt từ 3 tạng trở
lên trong điều trị ung thư tiêu hóa
|
9.970.200
|
|
|
5.900
|
03.2743.1185
|
Tháo khớp vai
do ung thư chi trên
|
Tháo khớp vai
do ung thư chi trên
|
7.770.200
|
|
|
5.901
|
12.0330.1185
|
Tháo khớp vai do
ung thư đầu trên xương cánh tay
|
Tháo khớp vai do
ung thư đầu trên xương cánh tay
|
7.770.200
|
|
|
5.902
|
03.3219.1187
|
Phẫu thuật đặt Port
động/tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư
|
Phẫu thuật đặt Port
động/tĩnh mạch để tiêm truyền hóa chất điều trị ung thư
|
1.432.100
|
Chưa bao gồm buồng
tiêm truyền.
|
|
5.903
|
12.0448.1187
|
Đặt buồng tiêm truyền
dưới da
|
Đặt buồng tiêm truyền
dưới da
|
1.432.100
|
Chưa bao gồm buồng
tiêm truyền.
|
|
5.904
|
12.0141.1189
|
Cắt khối u khẩu
cái
|
Cắt khối u khẩu
cái
|
3.300.700
|
|
|
5.905
|
12.0264.1189
|
Cắt nang thừng
tinh hai bên
|
Cắt nang thừng
tinh hai bên
|
3.300.700
|
|
|
5.906
|
12.0135.1189
|
Cắt u lưỡi lành
tính
|
Cắt u lưỡi lành
tính
|
3.300.700
|
|
|
5.907
|
12.0314.1189
|
Cắt u máu/u bạch
mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cm
|
Cắt u máu/u bạch
mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cm
|
3.300.700
|
|
|
5.908
|
12.0318.1189
|
Cắt ung thư phần
mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm
|
Cắt ung thư phần
mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm
|
3.300.700
|
|
|
5.909
|
12.0194.1189
|
Phẫu thuật vét hạch
nách
|
Phẫu thuật vét hạch
nách
|
3.300.700
|
|
|
5.910
|
12.0332.1189
|
Tháo khớp cổ
chân do ung thư
|
Tháo khớp cổ
chân do ung thư
|
3.300.700
|
|
|
5.911
|
12.0331.1189
|
Tháo nửa bàn chân
trước do ung thư
|
Tháo nửa bàn chân
trước do ung thư
|
3.300.700
|
|
|
5.912
|
12.0011.1190
|
Cắt các u lành tuyến
giáp
|
Cắt các u lành tuyến
giáp
|
2.140.700
|
|
|
5.913
|
12.0263.1190
|
Cắt nang thừng tinh
một bên
|
Cắt nang thừng tinh
một bên
|
2.140.700
|
|
|
5.914
|
12.0321.1190
|
Cắt u bao gân
|
Cắt u bao gân
|
2.140.700
|
|
|
5.915
|
12.0320.1190
|
Cắt u lành phần
mềm đường kính dưới 10 cm
|
Cắt u lành phần
mềm đường kính dưới 10 cm
|
2.140.700
|
|
|
5.916
|
12.0319.1190
|
Cắt u lành phần
mềm đường kính trên 10 cm
|
Cắt u lành phần
mềm đường kính trên 10 cm
|
2.140.700
|
|
|
5.917
|
12.0313.1190
|
Cắt u máu khu trú,
đường kính dưới 5 cm
|
Cắt u máu khu trú,
đường kính dưới 5 cm
|
2.140.700
|
|
|
5.918
|
12.0317.1190
|
Cắt ung thư phần
mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm
|
Cắt ung thư phần
mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm
|
2.140.700
|
|
|
5.919
|
12.0322.1191
|
Cắt u nang bao hoạt
dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
|
Cắt u nang bao hoạt
dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)
|
1.456.700
|
|
|
5.920
|
12.0261.1191
|
Cắt u sùi đầu miệng
sáo
|
Cắt u sùi đầu miệng
sáo
|
1.456.700
|
|
|
5.921
|
12.0377.1192
|
Điều trị đích
trong ung thư
|
Điều trị đích
trong ung thư
|
987.200
|
|
|
5.922
|
27.0355.1196
|
Nội soi niệu quản
ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
|
Nội soi niệu quản
ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm sonde
JJ và rọ lấy sỏi.
|
|
5.923
|
27.0393.1196
|
Nội soi vá rò bàng
quang - âm đạo
|
Nội soi vá rò bàng
quang - âm đạo
|
2.434.500
|
|
|
5.924
|
27.0389.1196
|
Nội soi xẻ cổ bàng
quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang
|
Nội soi xẻ cổ bàng
quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang
|
2.434.500
|
|
|
5.925
|
27.0372.1196
|
Nội soi xẻ lỗ niệu
quản lấy sỏi
|
Nội soi xẻ lỗ niệu
quản lấy sỏi
|
2.434.500
|
|
|
5.926
|
27.0092.1196
|
Phẫu thuật nội soi
bóc, sinh thiết hạch trung thất
|
Phẫu thuật nội soi
bóc, sinh thiết hạch trung thất
|
2.434.500
|
|
|
5.927
|
27.0330.1196
|
Phẫu thuật nội soi
cầm máu sau mổ
|
Phẫu thuật nội soi
cầm máu sau mổ
|
2.434.500
|
|
|
5.928
|
27.0260.1196
|
Phẫu thuật nội soi
cắt chỏm nang gan
|
Phẫu thuật nội soi
cắt chỏm nang gan
|
2.434.500
|
|
|
5.929
|
27.0451.1196
|
Phẫu thuật nội soi
cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu
|
Phẫu thuật nội soi
cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
|
|
5.930
|
27.0414.1196
|
Phẫu thuật nội soi
cắt khối chửa ngoài tử cung
|
Phẫu thuật nội soi
cắt khối chửa ngoài tử cung
|
2.434.500
|
|
|
5.931
|
27.0294.1196
|
Phẫu thuật nội soi
cắt lọc tụy hoại tử
|
Phẫu thuật nội soi
cắt lọc tụy hoại tử
|
2.434.500
|
|
|
5.932
|
27.0261.1196
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nang gan
|
Phẫu thuật nội soi
cắt nang gan
|
2.434.500
|
|
|
5.933
|
27.0140.1196
|
Phẫu thuật nội soi
cố định dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
cố định dạ dày
|
2.434.500
|
|
|
5.934
|
27.0263.1196
|
Phẫu thuật nội soi
dẫn lưu áp - xe gan
|
Phẫu thuật nội soi
dẫn lưu áp - xe gan
|
2.434.500
|
|
|
5.935
|
27.0331.1196
|
Phẫu thuật nội soi
dẫn lưu áp xe tồn dư
|
Phẫu thuật nội soi
dẫn lưu áp xe tồn dư
|
2.434.500
|
|
|
5.936
|
27.0295.1196
|
Phẫu thuật nội soi
dẫn lưu áp xe tụy
|
Phẫu thuật nội soi
dẫn lưu áp xe tụy
|
2.434.500
|
|
|
5.937
|
27.0297.1196
|
Phẫu thuật nội soi
dẫn lưu nang tụy
|
Phẫu thuật nội soi
dẫn lưu nang tụy
|
2.434.500
|
|
|
5.938
|
27.0315.1196
|
Phẫu thuật nội soi
đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi
đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm tấm
lưới nhân tạo.
|
|
5.939
|
27.0313.1196
|
Phẫu thuật nội soi
đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)
|
Phẫu thuật nội soi
đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm tấm
lưới nhân tạo.
|
|
5.940
|
27.0314.1196
|
Phẫu thuật nội soi
đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)
|
Phẫu thuật nội soi
đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm tấm
lưới nhân tạo.
|
|
5.941
|
27.0454.1196
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm lưỡi
bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
|
|
5.942
|
27.0418.1196
|
Phẫu thuật nội soi
GEU thể huyết tụ thành nang
|
Phẫu thuật nội soi
GEU thể huyết tụ thành nang
|
2.434.500
|
|
|
5.943
|
27.0455.1196
|
Phẫu thuật nội soi
giải phóng ống cổ tay
|
Phẫu thuật nội soi
giải phóng ống cổ tay
|
2.434.500
|
|
|
5.944
|
27.0404.1196
|
Phẫu thuật nội soi
hạ tinh hoàn ẩn
|
Phẫu thuật nội soi
hạ tinh hoàn ẩn
|
2.434.500
|
|
|
5.945
|
27.0316.1196
|
Phẫu thuật nội
soi khâu cơ hoành
|
Phẫu thuật nội
soi khâu cơ hoành
|
2.434.500
|
|
|
5.946
|
27.0307.1196
|
Phẫu thuật nội soi
khâu mạc treo
|
Phẫu thuật nội soi
khâu mạc treo
|
2.434.500
|
|
|
5.947
|
27.0328.1196
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng cơ hoành
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng cơ hoành
|
2.434.500
|
|
|
5.948
|
27.0166.1196
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng tá tràng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu thủng tá tràng
|
2.434.500
|
|
|
5.949
|
27.0173.1196
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương ruột non
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương ruột non
|
2.434.500
|
|
|
5.950
|
27.0167.1196
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương tá tràng
|
Phẫu thuật nội soi
khâu vết thương tá tràng
|
2.434.500
|
|
|
5.951
|
27.0212.1196
|
Phẫu thuật nội soi
làm hậu môn nhân tạo
|
Phẫu thuật nội soi
làm hậu môn nhân tạo
|
2.434.500
|
|
|
5.952
|
27.0274.1196
|
Phẫu thuật nội soi
mở túi mật ra da
|
Phẫu thuật nội soi
mở túi mật ra da
|
2.434.500
|
|
|
5.953
|
27.0293.1196
|
Phẫu thuật nội soi
nối nang tụy - dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
nối nang tụy - dạ dày
|
2.434.500
|
|
|
5.954
|
27.0292.1196
|
Phẫu thuật nội soi
nối nang tụy - hỗng tràng
|
Phẫu thuật nội soi
nối nang tụy - hỗng tràng
|
2.434.500
|
|
|
5.955
|
27.0332.1196
|
Phẫu thuật nội soi
rửa bụng, dẫn lưu
|
Phẫu thuật nội soi
rửa bụng, dẫn lưu
|
2.434.500
|
|
|
5.956
|
27.0093.1196
|
Phẫu thuật nội soi
sinh thiết u chẩn đoán
|
Phẫu thuật nội soi
sinh thiết u chẩn đoán
|
2.434.500
|
|
|
5.957
|
27.0264.1196
|
Phẫu thuật nội soi
thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan
|
Phẫu thuật nội soi
thắt động mạch gan điều trị ung thư gan/vết thương gan
|
2.434.500
|
|
|
5.958
|
27.0353.1196
|
Phẫu thuật nội soi
treo thận để điều trị sa thận
|
Phẫu thuật nội soi
treo thận để điều trị sa thận
|
2.434.500
|
|
|
5.959
|
27.0354.1196
|
Tán sỏi thận
qua da
|
Tán sỏi thận
qua da
|
2.434.500
|
Chưa bao gồm
sonde JJ.
|
|
5.960
|
27.0384.1197
|
Nội soi cắt polyp
cổ bàng quang
|
Nội soi cắt polyp
cổ bàng quang
|
1.596.600
|
|
|
5.961
|
27.0409.1197
|
Nội soi cắt u niệu
đạo, van niệu đạo
|
Nội soi cắt u niệu
đạo, van niệu đạo
|
1.596.600
|
|
|
5.962
|
27.0392.1197
|
Nội soi khâu lỗ
thủng bàng quang qua ổ bụng
|
Nội soi khâu lỗ
thủng bàng quang qua ổ bụng
|
1.596.600
|
|
|
5.963
|
27.0333.1197
|
Nội soi ổ bụng
chẩn đoán
|
Nội soi ổ bụng chẩn
đoán
|
1.596.600
|
|
|
5.964
|
27.0408.1197
|
Nội soi tán sỏi
niệu đạo
|
Nội soi tán sỏi
niệu đạo
|
1.596.600
|
|
|
5.965
|
27.0377.1197
|
Nội soi xẻ sa lồi
lỗ niệu quản
|
Nội soi xẻ sa lồi
lỗ niệu quản
|
1.596.600
|
|
|
5.966
|
27.0405.1197
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tinh hoàn trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt tinh hoàn trong ổ bụng
|
1.596.600
|
|
|
5.967
|
27.0407.1197
|
Phẫu thuật nội soi
cắt xơ hẹp niệu đạo
|
Phẫu thuật nội soi
cắt xơ hẹp niệu đạo
|
1.596.600
|
|
|
5.968
|
27.0329.1197
|
Phẫu thuật nội soi
sinh thiết hạch ổ bụng
|
Phẫu thuật nội soi
sinh thiết hạch ổ bụng
|
1.596.600
|
|
|
5.969
|
27.0335.1197
|
Phẫu thuật nội soi
sinh thiết u trong ổ bụng
|
Phẫu thuật nội
soi sinh thiết u trong ổ bụng
|
1.596.600
|
|
|
5.970
|
27.0406.1197
|
Phẫu thuật nội soi
thắt tĩnh mạch tinh
|
Phẫu thuật nội soi
thắt tĩnh mạch tinh
|
1.596.600
|
|
|
5.971
|
27.0437.1197
|
Thông vòi tử cung
qua nội soi
|
Thông vòi tử cung
qua nội soi
|
1.596.600
|
|
|
5.972
|
26.0057.1203
|
Ghép thần kinh có
mạch nuôi bằng vi phẫu
|
Ghép thần kinh có
mạch nuôi bằng vi phẫu
|
6.646.900
|
|
|
5.973
|
28.0113.1203
|
Ghép một phần môi
đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu
|
Ghép một phần môi
đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu
|
6.646.900
|
|
|
5.974
|
28.0114.1203
|
Ghép toàn bộ môi
đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu
|
Ghép toàn bộ môi
đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu
|
6.646.900
|
|
|
5.975
|
28.0115.1203
|
Ghép toàn bộ môi
đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu
|
Ghép toàn bộ môi
đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu
|
6.646.900
|
|
|
5.976
|
28.0085.1203
|
Phẫu thuật ghép
bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu
|
Phẫu thuật ghép
bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu
|
6.646.900
|
|
|
5.977
|
28.0139.1203
|
Phẫu thuật ghép
vành tai đứt rời bằng vi phẫu
|
Phẫu thuật ghép
vành tai đứt rời bằng vi phẫu
|
6.646.900
|
|
|
5.978
|
28.0078.1203
|
Tái tạo toàn bộ
mi và cùng đồ bằng vạt tự do
|
Tái tạo toàn bộ
mi và cùng đồ bằng vạt tự do
|
6.646.900
|
|
|
5.979
|
27.0359.1209
|
Nội soi thận ống
mềm gắp sỏi thận
|
Nội soi thận ống
mềm gắp sỏi thận
|
4.343.300
|
|
|
5.980
|
27.0358.1209
|
Nội soi thận ống
mềm tán sỏi thận
|
Nội soi thận ống
mềm tán sỏi thận
|
4.343.300
|
|
|
5.981
|
27.0135.1209
|
Phẫu thuật mở cơ
thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa
|
Phẫu thuật mở cơ
thực quản nội soi ngực phải điều trị bệnh co thắt thực quản nan tỏa
|
4.343.300
|
Chưa bao gồm dao
hàn mạch, hàn mô.
|
|
5.982
|
27.0061.1209
|
Phẫu thuật nội soi
cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng
|
Phẫu thuật nội soi
cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng
|
4.343.300
|
|
|
5.983
|
27.0308.1209
|
Phẫu thuật nội soi
đặt vòng thắt dạ dày
|
Phẫu thuật nội soi
đặt vòng thắt dạ dày
|
4.343.300
|
|
|
5.984
|
27.0457.1209
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác
|
Phẫu thuật nội soi
điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác
|
4.343.300
|
|
|
5.985
|
27.0117.1209
|
Phẫu thuật nội soi
hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý mạch máu
|
Phẫu thuật nội soi
hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý mạch máu
|
4.343.300
|
|
|
5.986
|
27.0080.1209
|
Phẫu thuật nội soi
hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất
|
Phẫu thuật nội soi
hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất
|
4.343.300
|
|
|
5.987
|
27.0473.1209
|
Phẫu thuật nội soi
hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối
|
Phẫu thuật nội soi
hổ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối
|
4.343.300
|
|
|
5.988
|
27.0027.1209
|
Phẫu thuật nội soi
hỗ trợ giải áp vi mạch
|
Phẫu thuật nội soi
hỗ trợ giải áp vi mạch
|
4.343.300
|
|
|
5.989
|
27.0067.1209
|
Phẫu thuật nội soi
hỗ trợ làm cứng cột sống lưng
|
Phẫu thuật nội soi
hỗ trợ làm cứng cột sống lưng
|
4.343.300
|
|
|
5.990
|
27.0041.1209
|
Phẫu thuật nội soi
hỗ trợ lấy u não
|
Phẫu thuật nội soi
hỗ trợ lấy u não
|
4.343.300
|
|
|
5.991
|
27.0411.1209
|
Phẫu thuật nội soi
nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật)
|
Phẫu thuật nội soi
nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật)
|
4.343.300
|
|
|
5.992
|
27.0410.1210
|
Nội soi bóc bạch
mạch điều trị đái dưỡng chấp
|
Nội soi bóc bạch
mạch điều trị đái dưỡng chấp
|
2.913.900
|
|
|
5.993
|
27.0400.1210
|
Nội soi tuyến tiền
liệt bằng laser đông vón
|
Nội soi tuyến tiền
liệt bằng laser đông vón
|
2.913.900
|
|
|
5.994
|
27.0402.1210
|
Nội soi tuyến tiền
liệt bằng phương pháp nhiệt
|
Nội soi tuyến tiền
liệt bằng phương pháp nhiệt
|
2.913.900
|
|
|
5.995
|
27.0401.1210
|
Nội soi tuyến tiền
liệt bằng sóng Radio cao tần
|
Nội soi tuyến tiền
liệt bằng sóng Radio cao tần
|
2.913.900
|
|
|
5.996
|
27.0370.1210
|
Phẫu thuật nội soi
cắm lại niệu quản vào bàng quang
|
Phẫu thuật nội soi
cắm lại niệu quản vào bàng quang
|
2.913.900
|
|
|
5.997
|
27.0337.1210
|
Phẫu thuật nội soi
hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm
|
Phẫu thuật nội soi
hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm
|
2.913.900
|
|
|
5.998
|
27.0336.1210
|
Phẫu thuật nội soi
hỗ trợ trong mổ mở
|
Phẫu thuật nội soi
hỗ trợ trong mổ mở
|
2.913.900
|
|
|
5.999
|
27.0146.1210
|
Phẫu thuật nội soi
qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)
|
Phẫu thuật nội soi
qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)
|
2.913.900
|
|
|
6.000
|
27.0388.1210
|
Phẫu thuật nội soi
treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát
|
Phẫu thuật nội soi
treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát
|
2.913.900
|
|
|
6.001
|
11.0132.1890
|
Gây mê thay băng
người bệnh có diện tích bỏng >60% DTCT [diện tích cơ thể] hoặc có bỏng hô
hấp
|
Gây mê thay băng
người bệnh có diện tích bỏng >60% DTCT [diện tích cơ thể] hoặc có bỏng hô
hấp
|
1.339.400
|
|
|
6.002
|
11.0133.1891
|
Gây mê thay băng
người bệnh có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể
|
Gây mê thay băng
người bệnh có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể
|
962.300
|
|
|
6.003
|
11.0134.1892
|
Gây mê thay băng
người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể
|
Gây mê thay băng
người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể
|
718.900
|
|
|
6.004
|
11.0135.1893
|
Gây mê thay băng
người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể
|
Gây mê thay băng
người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể
|
453.000
|
|
|
6.005
|
09.9000.1894
|
Gây mê khác
|
Gây mê khác
|
868.900
|
|
|
6.006
|
22.0021.1219
|
Co cục máu đông
(tên khác: Co cục máu)
|
Co cục máu đông
(tên khác: Co cục máu)
|
16.000
|
|
|
6.007
|
22.0382.1220
|
Công thức nhiễm
sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi
|
Công thức nhiễm
sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi
|
726.700
|
Bao gồm cả môi trường
nuôi cấy tủy xương.
|
|
6.008
|
22.0385.1221
|
Công thức nhiễm
sắc thể (NST) từ tế bào ối
|
Công thức nhiễm
sắc thể (NST) từ tế bào ối
|
1.230.700
|
|
|
6.009
|
22.0342.1225
|
Xét nghiệm đếm số
lượng CD3 - CD4 - CD8
|
Xét nghiệm đếm số
lượng CD3 - CD4 - CD8
|
421.200
|
|
|
6.010
|
22.0352.1227
|
Điện di huyết sắc
tố
|
Điện di huyết sắc
tố
|
381.000
|
|
|
6.011
|
22.0353.1229
|
Điện di protein
huyết thanh
|
Điện di protein
huyết thanh
|
400.300
|
|
|
6.012
|
22.0025.1235
|
Định lượng
AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII)
|
Định lượng
AT/AT III (Anti thrombin/Anti thrombinIII)
|
148.400
|
|
|
6.013
|
22.0570.1238
|
Định lượng D-Dimer
bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang
|
Định lượng D-Dimer
bằng kỹ thuật miễn dịch hóa phát quang
|
546.300
|
|
|
6.014
|
01.0299.1239
|
Định lượng nhanh
D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
|
Định lượng nhanh
D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
|
272.900
|
|
|
6.015
|
22.0023.1239
|
Định lượng
D-Dimer
|
Định lượng
D-Dimer
|
272.900
|
|
|
6.016
|
23.0054.1239
|
Định lượng
D-Dimer [Máu]
|
Định lượng
D-Dimer [Máu]
|
272.900
|
|
|
6.017
|
22.0043.1241
|
Định lượng FDP
|
Định lượng FDP
|
148.400
|
|
|
6.018
|
22.0013.1242
|
Định lượng
Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp
trực tiếp, bằng máy tự động
|
Định lượng Fibrinogen
(tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng
máy tự động
|
110.300
|
|
|
6.019
|
22.0103.1244
|
Định lượng G6PD
|
Định lượng G6PD
|
87.000
|
|
|
6.020
|
23.0072.1244
|
Đo hoạt độ G6PD
(Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt độ G6PD
(Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]
|
87.000
|
|
|
6.021
|
22.0058.1246
|
Định lượng
Plasminogen
|
Định lượng
Plasminogen
|
222.700
|
|
|
6.022
|
22.0047.1247
|
Định lượng hoạt
tính Protein C (Protein Activity)
|
Định lượng hoạt
tính Protein C (Protein Activity)
|
248.800
|
|
|
6.023
|
22.0045.1247
|
Định lượng Protein
C toàn phần (Protein C Antigen)
|
Định lượng Protein
C toàn phần (Protein C Antigen)
|
248.800
|
|
|
6.024
|
22.0046.1248
|
Định lượng Protein
S toàn phần
|
Định lượng Protein
S toàn phần
|
248.800
|
|
|
6.025
|
22.0066.1249
|
Định lượng t-pA
(tissue - Plasminogen Activator)
|
Định lượng t-pA
(tissue - Plasminogen Activator)
|
222.700
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.026
|
22.0011.1254
|
Định lượng Fibrinogen
(tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
|
Định lượng Fibrinogen
(tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động
|
60.800
|
|
|
6.027
|
22.0032.1255
|
Định lượng hoạt
tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng
yếu tố Ristocetin: VIII: R co)
|
Định lượng hoạt
tính yếu tố Von Willebrand (VWF Activity) (tên khác: định lượng hoạt tính đồng
yếu tố Ristocetin: VIII: R co)
|
481.000
|
Giá cho mỗi yếu
tố.
|
|
6.028
|
22.0031.1255
|
Định lượng kháng
nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen)
|
Định lượng kháng
nguyên yếu tố Von Willebrand (VWF Antigen)
|
481.000
|
Giá cho mỗi yếu
tố.
|
|
6.029
|
22.0051.1256
|
Định lượng Anti
Xa
|
Định lượng Anti
Xa
|
272.900
|
|
|
6.030
|
22.0029.1259
|
Định lượng yếu tố
đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI
|
Định lượng yếu tố
đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố IX]
|
248.800
|
Giá cho mỗi yếu
tố.
|
|
6.031
|
22.0029.1260
|
Định lượng yếu tố
đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI
|
Định lượng yếu tố
đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI [yếu tố VIIIc hoặc yếu tố XI]
|
311.000
|
Giá cho mỗi yếu
tố.
|
|
6.032
|
22.0567.1263
|
Định lượng chất
ức chế hoạt hóa Plasmin 1 (PAI-1)
|
Định lượng chất
ức chế hoạt hóa Plasmin 1 (PAI-1)
|
222.700
|
|
|
6.033
|
22.0568.1263
|
Định lượng chất
ức chế hoạt hóa Plasmin 2 (PAI-2)
|
Định lượng chất
ức chế hoạt hóa Plasmin 2 (PAI-2)
|
222.700
|
|
|
6.034
|
22.0067.1264
|
Định lượng ⍺2 antiplasmin
|
Định lượng ⍺2 antiplasmin
|
222.700
|
|
|
6.035
|
22.0502.1267
|
Định nhóm máu tại
giường bệnh trước truyền máu
|
Định nhóm máu tại
giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]
|
24.800
|
|
|
6.036
|
22.0502.1268
|
Định nhóm máu tại
giường bệnh trước truyền máu
|
Định nhóm máu tại
giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]
|
22.200
|
|
|
6.037
|
01.0284.1269
|
Định nhóm máu tại
giường
|
Định nhóm máu tại
giường
|
42.100
|
|
|
6.038
|
22.0279.1269
|
Định nhóm máu hệ
ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ
ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
42.100
|
|
|
6.039
|
22.0280.1269
|
Định nhóm máu hệ
ABO (kỹ thuật phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ
ABO (kỹ thuật phiến đá)
|
42.100
|
|
|
6.040
|
22.0284.1270
|
Định nhóm máu hệ
ABO (kỹ thuật trên thẻ)
|
Định nhóm máu hệ
ABO (kỹ thuật trên thẻ)
|
62.200
|
|
|
6.041
|
22.0288.1271
|
Định nhóm máu hệ
ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu
cầu hoặc huyết tương
|
Định nhóm máu hệ
ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu
cầu hoặc huyết tương
|
31.100
|
|
|
6.042
|
22.0287.1272
|
Định nhóm máu hệ
ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần,
khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
Định nhóm máu hệ
ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần,
khối hồng cầu, khối bạch cầu
|
49.700
|
|
|
6.043
|
22.0294.1273
|
Định nhóm máu hệ
ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn
|
Định nhóm máu hệ
ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn
|
40.900
|
|
|
6.044
|
22.0290.1275
|
Định nhóm máu hệ
ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Định nhóm máu hệ
ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
93.300
|
|
|
6.045
|
22.0289.1275
|
Định nhóm máu hệ
ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Định nhóm máu hệ
ABO, Rh(D) (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
93.300
|
|
|
6.046
|
22.0291.1280
|
Định nhóm máu hệ
Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu hệ
Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)
|
33.500
|
|
|
6.047
|
22.0292.1280
|
Định nhóm máu hệ
Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)
|
Định nhóm máu hệ
Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)
|
33.500
|
|
|
6.048
|
22.0281.1281
|
Định nhóm máu khó
hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Định nhóm máu khó
hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)
|
222.700
|
|
|
6.049
|
22.0282.1281
|
Định nhóm máu khó
hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
Định nhóm máu khó
hệ ABO (kỹ thuật Scangel/Gelcard)
|
222.700
|
|
|
6.050
|
22.0041.1287
|
Đo độ ngưng tập
tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephri n
|
Đo độ ngưng tập
tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephri n [ADP/Collgen]
|
117.300
|
Giá cho mỗi chất
kích tập.
|
|
6.051
|
22.0041.1288
|
Đo độ ngưng tập
tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephri n
|
Đo độ ngưng tập
tiểu cầu với ADP/Collagen/Acid Arachidonic/Thrombin/Epinephri n [Ristocetin/
Epinephrin/ ArachidonicAcide/ thrombin]
|
222.700
|
Giá cho mỗi yếu
tố.
|
|
6.052
|
22.0042.1288
|
Đo độ ngưng tập
tiểu cầu với Ristocetin
|
Đo độ ngưng tập
tiểu cầu với Ristocetin
|
222.700
|
Giá cho mỗi yếu
tố.
|
|
6.053
|
22.0406.1291
|
Giải trình tự gene
chẩn đoán bệnh beta thalassemia
|
Giải trình tự gene
chẩn đoán bệnh beta thalassemia
|
6.906.900
|
|
|
6.054
|
22.0407.1291
|
Giải trình tự gene
chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia
|
Giải trình tự gene
chẩn đoán trước sinh bệnh beta thalassemia
|
6.906.900
|
|
|
6.055
|
22.0641.1291
|
Xét nghiệm giải
trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb)
|
Xét nghiệm giải
trình tự gen bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ 1 (cho mỗi đoạn gen < 1kb)
|
6.906.900
|
|
|
6.056
|
22.0134.1296
|
Xét nghiệm hồng
cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
Xét nghiệm hồng
cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)
|
28.400
|
|
|
6.057
|
22.0125.1298
|
Huyết đồ (bằng máy
đếm laser)
|
Huyết đồ (bằng máy
đếm laser)
|
74.600
|
|
|
6.058
|
22.0124.1298
|
Huyết đồ (bằng máy
đếm tổng trở)
|
Huyết đồ (bằng máy
đếm tổng trở)
|
74.600
|
|
|
6.059
|
22.0605.1299
|
Huyết đồ (bằng hệ
thống tự động hoàn toàn)
|
Huyết đồ (bằng hệ
thống tự động hoàn toàn)
|
161.500
|
|
|
6.060
|
22.0143.1303
|
Máu lắng (bằng máy
tự động)
|
Máu lắng (bằng máy
tự động)
|
37.300
|
|
|
6.061
|
22.0308.1306
|
Nghiệm pháp Coombs
gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Nghiệm pháp Coombs
gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
87.000
|
|
|
6.062
|
22.0306.1306
|
Nghiệm pháp Coombs
gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs
gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
87.000
|
|
|
6.063
|
22.0307.1306
|
Nghiệm pháp Coombs
gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs
gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
87.000
|
|
|
6.064
|
22.0304.1306
|
Nghiệm pháp Coombs
trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Nghiệm pháp Coombs
trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)
|
87.000
|
|
|
6.065
|
22.0302.1306
|
Nghiệm pháp Coombs
trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs
trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
87.000
|
|
|
6.066
|
22.0303.1306
|
Nghiệm pháp Coombs
trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Nghiệm pháp Coombs
trực tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
87.000
|
|
|
6.067
|
22.0015.1308
|
Nghiệm pháp rượu
(Ethanol test)
|
Nghiệm pháp rượu
(Ethanol test)
|
31.100
|
|
|
6.068
|
22.0017.1310
|
Nghiệm pháp
Von-Kaulla
|
Nghiệm pháp
Von-Kaulla
|
55.900
|
|
|
6.069
|
22.0135.1313
|
Xét nghiệm hồng
cầu lưới (bằng máy đếm laser)
|
Xét nghiệm hồng
cầu lưới (bằng máy đếm laser)
|
43.500
|
|
|
6.070
|
22.0608.1316
|
Xét nghiệm và chẩn
đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)
|
Xét nghiệm và chẩn
đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Peroxydase (MPO: Myeloperoxydase)
|
83.200
|
|
|
6.071
|
22.0274.1326
|
Phản ứng hoà hợp
có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)
|
Phản ứng hoà hợp
có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)
|
80.500
|
|
|
6.072
|
22.0275.1327
|
Phản ứng hoà hợp
có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
Phản ứng hoà hợp
có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)
|
80.500
|
|
|
6.073
|
22.0276.1327
|
Phản ứng hoà hợp
có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Phản ứng hoà hợp
có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
80.500
|
|
|
6.074
|
22.0270.1329
|
Phản ứng hòa hợp
trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
Phản ứng hòa hợp
trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)
|
73.200
|
|
|
6.075
|
22.0455.1334
|
Phát hiện gen bệnh
Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP
|
Phát hiện gen bệnh
Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP
|
615.000
|
|
|
6.076
|
22.0643.1334
|
Xét nghiệm phát
hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR
|
Xét nghiệm phát
hiện đột biến gen thalassemia bằng kỹ thuật PCR
|
615.000
|
|
|
6.077
|
22.0049.1336
|
Phát hiện kháng
đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
|
Phát hiện kháng
đông Lupus (LAC/LA screen: Lupus Anticoagulant screen)
|
262.800
|
|
|
6.078
|
22.0141.1343
|
Tập trung bạch cầu
|
Tập trung bạch cầu
|
31.100
|
|
|
6.079
|
22.0055.1346
|
Thời gian phục hồi
canxi
|
Thời gian phục hồi
canxi
|
33.500
|
|
|
6.080
|
22.0020.1347
|
Thời gian máu chảy
phương pháp Ivy
|
Thời gian máu chảy
phương pháp Ivy
|
52.100
|
|
|
6.081
|
22.0019.1348
|
Thời gian máu chảy
phương pháp Duke
|
Thời gian máu chảy
phương pháp Duke
|
13.600
|
|
|
6.082
|
01.0285.1349
|
Xét nghiệm đông
máu nhanh tại giường
|
Xét nghiệm đông
máu nhanh tại giường
|
13.600
|
|
|
6.083
|
22.9000.1349
|
Thời gian đông
máu
|
Thời gian đông
máu
|
13.600
|
|
|
6.084
|
01.0302.1350
|
Xác định nhanh 1NR/PT/Quick
% tại chỗ bằng máy cầm tay
|
Xác định nhanh 1NR/PT/Quick
% tại chỗ bằng máy cầm tay
|
43.500
|
|
|
6.085
|
22.0001.1352
|
Thời gian prothrombin
(PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
Thời gian prothrombin
(PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động
|
68.400
|
|
|
6.086
|
22.0005.1354
|
Thời gian thromboplastin
một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác:
TCK) bằng máy tự động
|
Thời gian thromboplastin
một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác:
TCK) bằng máy tự động
|
43.500
|
|
|
6.087
|
22.0140.1360
|
Tìm giun chỉ
trong máu
|
Tìm giun chỉ
trong máu
|
37.300
|
|
|
6.088
|
22.0138.1362
|
Tìm ký sinh trùng
sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
Tìm ký sinh trùng
sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)
|
39.700
|
|
|
6.089
|
22.0136.1363
|
Tìm mảnh vỡ hồng
cầu
|
Tìm mảnh vỡ hồng
cầu
|
18.600
|
|
|
6.090
|
22.0122.1367
|
Tổng phân tích tế
bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
Tổng phân tích tế
bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)
|
114.300
|
Cho tất cả các thông
số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy
đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.
|
|
6.091
|
22.0119.1368
|
Phân tích tế bào
máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
Phân tích tế bào
máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)
|
39.700
|
|
|
6.092
|
22.0121.1369
|
Tổng phân tích tế
bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
Tổng phân tích tế
bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)
|
49.700
|
|
|
6.093
|
22.0120.1370
|
Tổng phân tích tế
bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
Tổng phân tích tế
bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)
|
43.500
|
|
|
6.094
|
22.0387.1373
|
FISH chẩn đoán
NST XY
|
FISH chẩn đoán
NST XY
|
3.403.400
|
|
|
6.095
|
22.0379.1373
|
Xác định gen bằng
kỹ thuật FISH
|
Xác định gen bằng
kỹ thuật FISH
|
3.403.400
|
|
|
6.096
|
22.0639.1373
|
Xác định nhiễm sắc
thể X, Y bằng kỹ thuật FISH
|
Xác định nhiễm sắc
thể X, Y bằng kỹ thuật FISH
|
3.403.400
|
|
|
6.097
|
22.0645.1374
|
Xét nghiệm phát
hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR
|
Xét nghiệm phát
hiện đột biến gen bằng kỹ thuật PCR
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
|
6.098
|
22.0646.1374
|
Xét nghiệm xác định
đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP
|
Xét nghiệm xác định
đột biến gen bằng kỹ thuật PCR-RFLP
|
901.700
|
Cho 1 gen
|
|
6.099
|
22.0133.1409
|
Xét nghiệm mô bệnh
học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)
|
Xét nghiệm mô bệnh
học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)
|
361.000
|
|
|
6.100
|
22.0163.1412
|
Xét nghiệm số lượng
và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
|
Xét nghiệm số lượng
và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)
|
37.300
|
|
|
6.101
|
22.0129.1415
|
Xét nghiệm tế bào
học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)
|
Xét nghiệm tế bào
học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)
|
158.500
|
|
|
6.102
|
22.0644.1420
|
Xét nghiệm phát
hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR
|
Xét nghiệm phát
hiện đột biến gen hemophilia bằng kỹ thuật PCR
|
1.101.700
|
|
|
6.103
|
02.0529.1422
|
Định lượng
ERYTHROPOIETIN (EPO)
|
Định lượng
ERYTHROPOIETIN (EPO)
|
428.900
|
|
|
6.104
|
22.0091.1422
|
Định lượng EPO
(Erythropoietin)
|
Định lượng EPO
(Erythropoietin)
|
428.900
|
|
|
6.105
|
02.0573.1424
|
Định lượng IgE đặc
hiệu với dị nguyên hô hấp (đối với 1 dị nguyên)
|
Định lượng IgE đặc
hiệu với dị nguyên hô hấp (đối với 1 dị nguyên)
|
589.200
|
|
|
6.106
|
02.0574.1424
|
Định lượng IgE đặc
hiệu với dị nguyên thức ăn (đối với 1 dị nguyên)
|
Định lượng IgE đặc
hiệu với dị nguyên thức ăn (đối với 1 dị nguyên)
|
589.200
|
|
|
6.107
|
02.0583.1425
|
Định lượng
Interleukin - 10 human
|
Định lượng
Interleukin - 10 human
|
803.600
|
|
|
6.108
|
02.0579.1425
|
Định lượng
Interleukin - 2 human
|
Định lượng
Interleukin - 2 human
|
803.600
|
|
|
6.109
|
02.0580.1425
|
Định lượng
Interleukin - 4 human
|
Định lượng
Interleukin - 4 human
|
803.600
|
|
|
6.110
|
02.0581.1425
|
Định lượng
Interleukin - 6 human
|
Định lượng
Interleukin - 6 human
|
803.600
|
|
|
6.111
|
02.0582.1425
|
Định lượng
Interleukin - 8 human
|
Định lượng
Interleukin - 8 human
|
803.600
|
|
|
6.112
|
02.0577.1425
|
Định lượng
Interleukin -1α human
|
Định lượng
Interleukin -1α human
|
803.600
|
|
|
6.113
|
02.0578.1425
|
Định lượng
Interleukin -1β human
|
Định lượng
Interleukin -1β human
|
803.600
|
|
|
6.114
|
23.0089.1425
|
Định lượng IL-6
(Interleukin 6) [Máu]
|
Định lượng IL-6
(Interleukin 6) [Máu]
|
803.600
|
|
|
6.115
|
02.0542.1431
|
Định lượng kháng
thể kháng CCP
|
Định lượng kháng
thể kháng CCP
|
621.300
|
|
|
6.116
|
02.0543.1432
|
Định lượng kháng
thể kháng Centromere
|
Định lượng kháng
thể kháng Centromere
|
473.000
|
|
|
6.117
|
02.0549.1433
|
Định lượng kháng
thể kháng ENA
|
Định lượng kháng
thể kháng ENA
|
443.900
|
|
|
6.118
|
02.0532.1434
|
Định lượng kháng
thể kháng Histone
|
Định lượng kháng
thể kháng Histone
|
389.800
|
|
|
6.119
|
22.0317.1434
|
Kháng thể kháng
histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA
|
Kháng thể kháng
histon (anti histon) bằng kỹ thuật ELISA
|
389.800
|
|
|
6.120
|
02.0541.1435
|
Định lượng kháng
thể kháng Insulin
|
Định lượng kháng
thể kháng Insulin
|
405.800
|
|
|
6.121
|
02.0531.1436
|
Định lượng kháng
thể kháng Jo - 1
|
Định lượng kháng
thể kháng Jo - 1
|
454.900
|
|
|
6.122
|
22.0319.1436
|
Kháng thể Sm-Jo-1
(anti Sm-Jo- 1) bằng kỹ thuật ELISA
|
Kháng thể Sm-Jo-1
(anti Sm-Jo- 1) bằng kỹ thuật ELISA
|
454.900
|
|
|
6.123
|
02.0520.1437
|
Định lượng
kháng thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA)
|
Định lượng kháng
thể kháng nhân và kháng thể kháng chuỗi kép (ANA & DsDNA)
|
545.300
|
|
|
6.124
|
22.0325.1438
|
Kháng thể kháng
dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA
|
Kháng thể kháng
dsDNA (anti- dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA
|
272.900
|
|
|
6.125
|
22.0326.1440
|
Kháng thể kháng
nhân (anti- ANA) bằng kỹ thuật ELISA
|
Kháng thể kháng
nhân (anti- ANA) bằng kỹ thuật ELISA
|
311.000
|
|
|
6.126
|
02.0523.1442
|
Định lượng kháng
thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM
|
Định lượng kháng
thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM
|
607.200
|
|
|
6.127
|
02.0522.1442
|
Định lượng kháng
thể kháng Cardiolipin IgG/IgM
|
Định lượng kháng
thể kháng Cardiolipin IgG/IgM
|
607.200
|
|
|
6.128
|
02.0521.1442
|
Định lượng kháng
thể kháng Phospholipid IgG/IgM
|
Định lượng kháng
thể kháng Phospholipid IgG/IgM
|
607.200
|
|
|
6.129
|
02.0538.1444
|
Định lượng kháng
thể kháng RNP-70
|
Định lượng kháng
thể kháng RNP-70
|
438.900
|
|
|
6.130
|
02.0530.1445
|
Định lượng kháng
thể kháng Scl- 70
|
Định lượng kháng
thể kháng Scl- 70
|
389.800
|
|
|
6.131
|
22.0318.1445
|
Kháng thể kháng
Scl 70 (anti Scl- 70) bằng kỹ thuật ELISA
|
Kháng thể kháng
Scl 70 (anti Scl- 70) bằng kỹ thuật ELISA
|
389.800
|
|
|
6.132
|
02.0533.1446
|
Định lượng kháng
thể kháng Sm
|
Định lượng kháng
thể kháng Sm
|
418.800
|
|
|
6.133
|
22.0320.1446
|
Kháng thể kháng
Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA
|
Kháng thể kháng
Sm (anti Sm) bằng kỹ thuật ELISA
|
418.800
|
|
|
6.134
|
02.0534.1447
|
Định lượng kháng
thể kháng SS- A(Ro)
|
Định lượng kháng
thể kháng SS- A(Ro)
|
454.900
|
|
|
6.135
|
02.0535.1447
|
Định lượng
kháng thể kháng SS- B(La)
|
Định lượng kháng
thể kháng SS- B(La)
|
454.900
|
|
|
6.136
|
22.0321.1447
|
Kháng thể kháng
SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA
|
Kháng thể kháng
SS-A (kháng La) (anti SS-A) bằng kỹ thuật ELISA
|
454.900
|
|
|
6.137
|
22.0322.1447
|
Kháng thể kháng
SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA
|
Kháng thể kháng
SS-B (kháng Ro) (anti SS-B) bằng kỹ thuật ELISA
|
454.900
|
|
|
6.138
|
02.0547.1449
|
Định lượng kháng
thể kháng tinh trùng
|
Định lượng kháng
thể kháng tinh trùng
|
1.053.700
|
|
|
6.139
|
23.0116.1452
|
Đo hoạt độ MPO
(myeloperoxydase) [Máu]
|
Đo hoạt độ MPO
(myeloperoxydase) [Máu]
|
454.900
|
|
|
6.140
|
22.0050.1453
|
Khẳng định
kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)
|
Khẳng định
kháng đông Lupus (LAC/LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)
|
262.800
|
|
|
6.141
|
23.0002.1454
|
Định lượng ACTH
(Adrenocorticotropic hormone) [Máu]
|
Định lượng ACTH
(Adrenocorticotropic hormone) [Máu]
|
84.100
|
|
|
6.142
|
23.0004.1455
|
Định lượng ADH
(Anti Diuretic Hormone) [Máu]
|
Định lượng ADH
(Anti Diuretic Hormone) [Máu]
|
151.200
|
|
|
6.143
|
23.0018.1457
|
Định lượng AFP
(Alpha Fetoproteine) [Máu]
|
Định lượng AFP
(Al pha Fetoproteine) [Máu]
|
95.300
|
|
|
6.144
|
23.0011.1459
|
Định lượng
Amoniac (NH3) [Máu]
|
Định lượng
Amoniac (NH3) [Máu]
|
78.500
|
|
|
6.145
|
23.0014.1460
|
Định lượng
Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]
|
Định lượng
Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]
|
280.500
|
|
|
6.146
|
23.0015.1461
|
Định lượng Anti
- TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]
|
Định lượng Anti
- TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]
|
212.300
|
|
|
6.147
|
23.0016.1462
|
Định lượng Apo
A₁
(Apolypoprotein A₁) [Máu]
|
Định lượng Apo
A₁
(Apolypoprotein A₁) [Máu]
|
50.400
|
|
|
6.148
|
23.0017.1462
|
Định lượn g Apo
B (Apolypoprotein B) [Máu]
|
Định lượng Apo
B (Apolypoprotein B) [Máu]
|
50.400
|
|
|
6.149
|
23.0024.1464
|
Định lượng bhCG
(Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
|
Định lượng bhCG
(Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]
|
89.700
|
|
|
6.150
|
22.0080.1465
|
Định lượng Beta
2 Microglobulin
|
Định lượng Beta
2 Microglobulin
|
78.500
|
|
|
6.151
|
01.0298.1466
|
Định lượng nhanh
NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
|
Định lượng nhanh
NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay
|
605.100
|
|
|
6.152
|
23.0032.1468
|
Định lượng CA
125 (cancer antigen 125) [Máu]
|
Định lượng CA
125 (cancer antigen 125) [Máu]
|
144.200
|
|
|
6.153
|
23.0034.1469
|
Định lượng CA
15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]
|
Định lượng CA
15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]
|
156.200
|
|
|
6.154
|
23.0033.1470
|
Định lượng CA
19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
|
Định lượng CA
19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]
|
144.200
|
|
|
6.155
|
23.0035.1471
|
Định lượng CA
72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]
|
Định lượng CA
72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]
|
139.200
|
|
|
6.156
|
23.0030.1472
|
Định lượng
Canxi ion hóa [Máu]
|
Định lượng
Canxi ion hóa [Máu]
|
16.800
|
Chỉ thanh toán khi
định lượng trực tiếp.
|
|
6.157
|
23.0031.1473
|
Định lượng Canxi
ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]
|
Định lượng
Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]
|
13.400
|
|
|
6.158
|
23.0029.1473
|
Định lượng Canxi
toàn phần [Máu]
|
Định lượng Canxi
toàn phần [Máu]
|
13.400
|
|
|
6.159
|
23.0036.1474
|
Định lượng
Calcitonin [Máu]
|
Định lượng
Calcitonin [Máu]
|
139.200
|
|
|
6.160
|
23.0039.1476
|
Định lượng CEA
(Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
|
Định lượng CEA
(Carcino Embryonic Antigen) [Máu]
|
89.700
|
|
|
6.161
|
23.0043.1478
|
Đo hoạt độ
CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]
|
Đo hoạt độ
CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]
|
39.200
|
|
|
6.162
|
23.0048.1479
|
Định lượng bổ thể
C3 [Máu]
|
Định lượng bổ thể
C3 [Máu]
|
61.700
|
|
|
6.163
|
23.0049.1479
|
Định lượng bổ thể
C4 [Máu]
|
Định lượng bổ thể
C4 [Máu]
|
61.700
|
|
|
6.164
|
23.0046.1480
|
Định lượng
Cortisol (máu)
|
Định lượng
Cortisol (máu)
|
95.300
|
|
|
6.165
|
23.0183.1480
|
Định lượng Cortisol
(niệu)
|
Định lượng Cortisol
(niệu)
|
95.300
|
|
|
6.166
|
23.0045.1481
|
Định lượng
C-Peptid [Máu]
|
Định lượng
C-Peptid [Máu]
|
178.300
|
|
|
6.167
|
23.0042.1482
|
Đo hoạt độ CK
(Creatine kinase) [Máu]
|
Đo hoạt độ CK
(Creatine kinase) [Máu]
|
28.000
|
|
|
6.168
|
23.0228.1483
|
Định lượng CRP
(C-Reactive Protein)
|
Định lượng CRP
(C-Reactive Protein)
|
56.100
|
|
|
6.169
|
23.0050.1484
|
Định lượng CRP
hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
|
Định lượng CRP
hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]
|
56.100
|
|
|
6.170
|
23.0052.1486
|
Định lượng
Cyfra 21-1 [Máu]
|
Định lượng
Cyfra 21-1 [Máu]
|
100.900
|
|
|
6.171
|
23.0058.1487
|
Điện giải đồ
(Na, K, Cl) [Máu]
|
Điện giải đồ
(Na, K, Cl) [Máu]
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường
hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số
|
|
6.172
|
23.0056.1488
|
Định lượng
Digoxin [Máu]
|
Định lượng
Digoxin [Máu]
|
89.700
|
|
|
6.173
|
23.0055.1489
|
Định lượng 25OH
Vitamin D (D3) [Máu]
|
Định lượng 25OH
Vitamin D (D3) [Máu]
|
302.500
|
|
|
6.174
|
23.0013.1491
|
Định lượng Anti
CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]
|
Định lượng Anti
CCP (anti- cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]
|
324.500
|
|
|
6.175
|
23.0026.1493
|
Định lượng Bilirubin
gián tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin
gián tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán
đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có
thể ngoại suy được.
|
|
6.176
|
23.0027.1493
|
Định lượng Bilirubin
toàn phần [Máu]
|
Định lượng Bilirubin
toàn phần [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán
đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có
thể ngoại suy được.
|
|
6.177
|
23.0025.1493
|
Định lượng Bilirubin
trực tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin
trực tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán
đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có
thể ngoại suy được.
|
|
6.178
|
23.0009.1493
|
Đo hoạt độ ALP
(Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALP
(Alkalin Phosphatase) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán
đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có
thể ngoại suy được.
|
|
6.179
|
23.0019.1493
|
Đo hoạt độ ALT
(GPT) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALT
(GPT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán
đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có
thể ngoại suy được.
|
|
6.180
|
23.0020.1493
|
Đo hoạt độ AST
(GOT) [Máu]
|
Đo hoạt độ AST
(GOT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán
đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có
thể ngoại suy được.
|
|
6.181
|
23.0003.1494
|
Định lượng Acid
Uric [Máu]
|
Định lượng Acid
Uric [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
|
6.182
|
23.0007.1494
|
Định lượng
Albumin [Máu]
|
Định lượng
Albumin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
|
6.183
|
23.0051.1494
|
Định lượng
Creatinin (máu)
|
Định lượng
Creatinin (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
|
6.184
|
23.0075.1494
|
Định lượng
Glucose [Máu]
|
Định lượng
Glucose [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
|
6.185
|
23.0128.1494
|
Định lượng
Phospho (máu)
|
Định lượng
Phospho (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
|
6.186
|
23.0219.1494
|
Định lượng Protein
[dịch chọc dò]
|
Định lượng Protein
[dịch chọc dò]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
|
6.187
|
23.0133.1494
|
Định lượng Protein
toàn phần [Máu]
|
Định lượng Protein
toàn phần [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
|
6.188
|
23.0166.1494
|
Định lượng Urê
máu [Máu]
|
Định lượng Urê
máu [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
|
6.189
|
23.0010.1494
|
Đo hoạt độ
Amylase [Máu]
|
Đo hoạt độ
Amylase [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
|
6.190
|
23.0047.1495
|
Định lượng
Cystatine C [Máu]
|
Định lượng
Cystatine C [Máu]
|
89.700
|
|
|
6.191
|
23.0060.1496
|
Định lượng
Ethanol (cồn) [Máu]
|
Định lượng Ethanol
(cồn) [Máu]
|
33.600
|
|
|
6.192
|
23.0006.1497
|
Định lượng
Aldosteron [Máu]
|
Định lượng
Aldosteron [Máu]
|
543.000
|
|
|
6.193
|
22.0117.1503
|
Định lượng sắt huyết
thanh
|
Định lượng sắt huyết
thanh
|
33.600
|
|
|
6.194
|
23.0118.1503
|
Định lượng Mg
[Máu]
|
Định lượng Mg
[Máu]
|
33.600
|
|
|
6.195
|
23.0143.1503
|
Định lượng Sắt
[Máu]
|
Định lượng Sắt
[Máu]
|
33.600
|
|
|
6.196
|
23.0041.1506
|
Định lượng Cholesterol
toàn phần (máu)
|
Định lượng Cholesterol
toàn phần (máu)
|
28.000
|
|
|
6.197
|
23.0084.1506
|
Định lượng
HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng
HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
|
6.198
|
23.0112.1506
|
Định lượng
LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng
LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
|
6.199
|
23.0158.1506
|
Định lượng
Triglycerid (máu) [Máu]
|
Định lượng
Triglycerid (máu) [Máu]
|
28.000
|
|
|
6.200
|
23.0040.1507
|
Đo hoạt độ
Cholinesterase (ChE) [Máu]
|
Đo hoạt độ
Cholinesterase (ChE) [Máu]
|
28.000
|
|
|
6.201
|
01.0281.1510
|
Xét nghiệm đường
máu mao mạch tại giường (một lần)
|
Xét nghiệm đường
máu mao mạch tại giường (một lần)
|
16.000
|
|
|
6.202
|
03.0191.1510
|
Xét nghiệm đường
máu mao mạch tại giường
|
Xét nghiệm đường
máu mao mạch tại giường
|
16.000
|
|
|
6.203
|
23.0061.1513
|
Định lượng
Estradiol [Máu]
|
Định lượng
Estradiol [Máu]
|
84.100
|
|
|
6.204
|
22.0116.1514
|
Định lượng
Ferritin
|
Định lượng
Ferritin
|
84.100
|
|
|
6.205
|
23.0063.1514
|
Định lượng
Ferritin [Máu]
|
Định lượng
Ferritin [Máu]
|
84.100
|
|
|
6.206
|
23.0067.1515
|
Định lượng
Folate [Máu]
|
Định lượng
Folate [Máu]
|
89.700
|
|
|
6.207
|
23.0066.1516
|
Định lượng free
bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]
|
Định lượng free
bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]
|
190.300
|
|
|
6.208
|
23.0065.1517
|
Định lượng FSH
(Follicular Stimulating Hormone) [Máu]
|
Định lượng FSH
(Follicular Stimulating Hormone) [Máu]
|
84.100
|
|
|
6.209
|
23.0077.1518
|
Đo hoạt độ GGT
(Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
Đo hoạt độ GGT
(Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
20.000
|
|
|
6.210
|
23.0073.1519
|
Định lượng GH
(Growth Hormone) [Máu]
|
Định lượng GH
(Growth Hormone) [Máu]
|
168.300
|
|
|
6.211
|
23.0083.1523
|
Định lượng
HbA1c [Máu]
|
Định lượng
HbA1c [Máu]
|
105.300
|
|
|
6.212
|
23.0082.1524
|
Đo hoạt độ HBDH
(Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt độ HBDH
(Hydroxy butyrat dehydrogenase) [Máu]
|
100.900
|
|
|
6.213
|
23.0085.1525
|
Định lượng HE4
(human epydidymal protein 4) [Máu]
|
Định lượng HE4
(human epydidymal protein 4) [Máu]
|
312.500
|
|
|
6.214
|
23.0094.1527
|
Định lượng IgA
(Immunoglobuline A) [Máu]
|
Định lượng IgA
(Immunoglobuline A) [Máu]
|
67.300
|
|
|
6.215
|
23.0093.1527
|
Định lượng IgE
(Immunoglobuline E) [Máu]
|
Định lượng IgE
(Immunoglobuline E) [Máu]
|
67.300
|
|
|
6.216
|
23.0095.1527
|
Định lượng IgG
(Immunoglobuline G) [Máu]
|
Định lượng IgG
(Immunoglobuline G) [Máu]
|
67.300
|
|
|
6.217
|
23.0096.1527
|
Định lượng IgM
(Immunoglobuline M) [Máu]
|
Định lượng IgM
(Immunoglobuline M) [Máu]
|
67.300
|
|
|
6.218
|
23.0098.1529
|
Định lượng
Insulin [Máu]
|
Định lượng
Insulin [Máu]
|
84.100
|
|
|
6.219
|
01.0286.1531
|
Đo các chất khí
trong máu
|
Đo các chất khí
trong máu
|
224.400
|
|
|
6.220
|
23.0103.1531
|
Xét nghiệm Khí
máu [Máu]
|
Xét nghiệm Khí
máu [Máu]
|
224.400
|
|
|
6.221
|
01.0287.1532
|
Đo lactat trong
máu
|
Đo lactat trong
máu
|
100.900
|
|
|
6.222
|
03.0216.1532
|
Đo lactat trong
máu
|
Đo lactat trong
máu
|
100.900
|
|
|
6.223
|
23.0104.1532
|
Định lượng
Lactat (Acid Lactic) [Máu]
|
Định lượng
Lactat (Acid Lactic) [Máu]
|
100.900
|
|
|
6.224
|
23.0111.1534
|
Đo hoạt độ LDH
(Lactat dehydrogenase) [Máu]
|
Đo hoạt độ LDH
(Lactat dehydrogenase) [Máu]
|
28.000
|
|
|
6.225
|
23.0110.1535
|
Định lượng LH
(Luteinizing Hormone) [Máu]
|
Định lượng LH
(Luteinizing Hormone) [Máu]
|
84.100
|
|
|
6.226
|
23.0109.1536
|
Đo hoạt độ
Lipase [Máu]
|
Đo hoạt độ
Lipase [Máu]
|
61.700
|
|
|
6.227
|
23.0117.1538
|
Định lượng
Myoglobin [Máu]
|
Định lượng
Myoglobin [Máu]
|
95.300
|
|
|
6.228
|
23.0120.1541
|
Định lượng NSE
(Neuron Specific Enolase) [Máu]
|
Định lượng NSE
(Neuron Specific Enolase) [Máu]
|
200.300
|
|
|
6.229
|
23.0170.1546
|
Định lượng yếu tố
tân tạo mạch máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu]
|
Định lượng yếu tố
tân tạo mạch máu PLGF (Placental Growth Factor) [Máu]
|
761.300
|
|
|
6.230
|
23.0121.1548
|
Định lượng
proBNP (NT- proBNP) [Máu]
|
Định lượng
proBNP (NT- proBNP) [Máu]
|
424.700
|
|
|
6.231
|
23.0130.1549
|
Định lượng
Pro-calcitonin [Máu]
|
Định lượng
Pro-calcitonin [Máu]
|
414.700
|
|
|
6.232
|
23.0134.1550
|
Định lượng
Progesteron [Máu]
|
Định lượng
Progesteron [Máu]
|
84.100
|
|
|
6.233
|
23.0131.1552
|
Định lượng
Prolactin [Máu]
|
Định lượng
Prolactin [Máu]
|
78.500
|
|
|
6.234
|
23.0139.1553
|
Định lượng PSA toàn
phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
Định lượng PSA toàn
phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
95.300
|
|
|
6.235
|
23.0138.1554
|
Định lượng PSA tự
do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
Định lượng PSA tự
do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]
|
89.700
|
|
|
6.236
|
23.0140.1555
|
Định lượng PTH
(Parathyroid Hormon) [Máu]
|
Định lượng PTH
(Parathyroid Hormon) [Máu]
|
246.400
|
|
|
6.237
|
23.0142.1557
|
Định lượng RF
(Rheumatoid Factor) [Máu]
|
Định lượng RF
(Rheumatoid Factor) [Máu]
|
39.200
|
|
|
6.238
|
23.0144.1559
|
Định lượng SCC
(Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]
|
Định lượng SCC
(Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]
|
212.300
|
|
|
6.239
|
23.0171.1560
|
Định lượng yếu tố
kháng tân tạo mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu]
|
Định lượng yếu tố
kháng tân tạo mạch máu sFlt-1 (soluble FMS like tyrosine kinase-1) [Máu]
|
761.300
|
|
|
6.240
|
23.0068.1561
|
Định lượng FT3
(Free Triiodothyronine) [Máu]
|
Định lượng FT3
(Free Triiodothyronine) [Máu]
|
67.300
|
|
|
6.241
|
23.0069.1561
|
Định lượng FT4
(Free Thyroxine) [Máu]
|
Định lượng FT4
(Free Thyroxine) [Máu]
|
67.300
|
|
|
6.242
|
23.0151.1563
|
Định lượng
Testosterol [Máu]
|
Định lượng
Testosterol [Máu]
|
97.500
|
|
|
6.243
|
23.0154.1565
|
Định lượng Tg
(Thyroglobulin) [Máu]
|
Định lượng Tg
(Thyroglobulin) [Máu]
|
183.300
|
|
|
6.244
|
23.0156.1566
|
Định lượng TRAb
(TSH Receptor Antibodies) [Máu]
|
Định lượng TRAb
(TSH Receptor Antibodies) [Máu]
|
424.700
|
|
|
6.245
|
22.0089.1567
|
Định lượng
Transferin
|
Định lượng
Transferin
|
67.300
|
|
|
6.246
|
23.0157.1567
|
Định lượng
Transferrin [Máu]
|
Định lượng
Transferrin [Máu]
|
67.300
|
|
|
STT
|
Mã tương đương
|
Tên dịch vụ kỹ
thuật theo Thông tư số 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ phê
duyệt giá
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
|
6.247
|
23.0161.1569
|
Định lượng
Troponin I [Máu]
|
Định lượng
Troponin I [Máu]
|
78.500
|
|
|
6.248
|
23.0160.1569
|
Định lượng
Troponin T hs [Máu]
|
Định lượng
Troponin T hs [Máu]
|
78.500
|
|
|
6.249
|
23.0162.1570
|
Định lượng TSH
(Thyroid Stimulating hormone) [Máu]
|
Định lượng TSH
(Thyroid Stimulating hormone) [Máu]
|
61.700
|
|
|
6.250
|
22.0088.1571
|
Định lượng
vitamin B12
|
Định lượng
vitamin B12
|
78.500
|
|
|
6.251
|
23.0169.1571
|
Định lượng
Vitamin B12 [Máu]
|
Định lượng
Vitamin B12 [Máu]
|
78.500
|
|
|
6.252
|
23.0173.1575
|
Định tính
Amphetamine (test nhanh) [niệu]
|
Định tính Amphetamine
(test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
|
6.253
|
23.0175.1576
|
Định lượng Amylase
[niệu]
|
Định lượng Amylase
[niệu]
|
39.200
|
|
|
6.254
|
23.0180.1577
|
Định lượng Canxi
(niệu)
|
Định lượng Canxi
(niệu)
|
25.600
|
|
|
6.255
|
23.0172.1580
|
Điện giải (Na, K,
Cl) [niệu]
|
Điện giải (Na, K,
Cl) [niệu]
|
30.200
|
Áp dụng cho cả trường
hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
|
|
6.256
|
23.0188.1586
|
Định tính Marijuana
(THC) (test nhanh) [niệu]
|
Định tính Marijuana
(THC) (test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
|
6.257
|
23.0189.1587
|
Định lượng MAU (Micro
Albumin Urine) [niệu]
|
Định lượng MAU (Micro
Albumin Urine) [niệu]
|
44.800
|
|
|
6.258
|
23.0195.1589
|
Định tính Codein
(test nhanh) [niệu]
|
Định tính Codein
(test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
|
6.259
|
23.0194.1589
|
Định tính Morphin
(test nhanh) [niệu]
|
Định tính Morphin
(test nhanh) [niệu]
|
44.800
|
|
|
6.260
|
01.0372.1591
|
Xét nghiệm định
tính porphyrin trong nước tiểu
|
Xét nghiệm định
tính porphyrin trong nước tiểu
|
50.400
|
|
|
6.261
|
23.0187.1593
|
Định lượng Glucose
(niệu)
|
Định lượng Glucose
(niệu)
|
14.400
|
|
|
6.262
|
23.0201.1593
|
Định lượng Protein
(niệu)
|
Định lượng Protein
(niệu)
|
14.400
|
|
|
6.263
|
23.0206.1596
|
Tổng phân tích nước
tiểu (Bằng máy tự động)
|
Tổng phân tích nước
tiểu (Bằng máy tự động)
|
28.600
|
|
|
6.264
|
23.0176.1598
|
Định lượng Axit
Uric [niệu]
|
Định lượng Axit
Uric [niệu]
|
16.800
|
|
|
6.265
|
23.0184.1598
|
Định lượng Creatinin
(niệu)
|
Định lượng Creatinin
(niệu)
|
16.800
|
|
|
6.266
|
23.0205.1598
|
Định lượng Urê (niệu)
|
Định lượng Urê (niệu)
|
16.800
|
|
|
6.267
|
23.0217.1605
|
Định lượng Glucose
[dịch chọc dò]
|
Định lượng Glucose
[dịch chọc dò]
|
13.400
|
|
|
6.268
|
23.0208.1605
|
Định lượng Glucose
[dịch não tủy]
|
Định lượng Glucose
[dịch não tủy]
|
13.400
|
|
|
6.269
|
23.0210.1607
|
Định lượng Protein
[dịch não tủy]
|
Định lượng Protein
[dịch não tủy]
|
11.200
|
|
|
6.270
|
23.0220.1608
|
Phản ứng Rivalta
[dịch]
|
Phản ứng Rivalta
[dịch]
|
8.800
|
|
|
6.271
|
22.0153.1610
|
Xét nghiệm tế bào
trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng,
dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
|
Xét nghiệm tế bào
trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng,
dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
|
95.300
|
|
|
6.272
|
24.0157.1612
|
HAV IgM miễn dịch
tự động
|
HAV IgM miễn dịch
tự động
|
116.400
|
|
|
6.273
|
24.0159.1613
|
HAV total miễn dịch
tự động
|
HAV total miễn dịch
tự động
|
110.800
|
|
|
6.274
|
24.0126.1614
|
HBc IgM miễn dịch
tự động
|
HBc IgM miễn dịch
tự động
|
123.400
|
|
|
6.275
|
24.0135.1615
|
HBeAb miễn dịch
tự động
|
HBeAb miễn dịch
tự động
|
104.400
|
|
|
6.276
|
24.0169.1616
|
HIV Ab test
nhanh
|
HIV Ab test
nhanh
|
58.600
|
|
|
6.277
|
24.0172.1617
|
HIV Ab miễn dịch
tự động
|
HIV Ab miễn dịch
tự động
|
116.400
|
|
|
6.278
|
24.0129.1618
|
HBc total miễn dịch
tự động
|
HBc total miễn dịch
tự động
|
78.300
|
|
|
6.279
|
24.0124.1619
|
HBsAb định lượng
|
HBsAb định lượng
|
126.400
|
|
|
6.280
|
24.0123.1620
|
HBsAb miễn dịch
bán tự động
|
HBsAb miễn dịch
bán tự động
|
78.300
|
|
|
6.281
|
24.0144.1621
|
HCV Ab test
nhanh
|
HCV Ab test
nhanh
|
58.600
|
|
|
6.282
|
24.0146.1622
|
HCV Ab miễn dịch
tự động
|
HCV Ab miễn dịch
tự động
|
130.500
|
|
|
6.283
|
24.0060.1627
|
Chlamydia test
nhanh
|
Chlamydia test
nhanh
|
78.300
|
|
|
6.284
|
24.0195.1631
|
CMV IgG miễn dịch
bán tự động
|
CMV IgG miễn dịch
bán tự động
|
123.400
|
|
|
6.285
|
24.0193.1632
|
CMV IgM miễn dịch
bán tự động
|
CMV IgM miễn dịch
bán tự động
|
142.500
|
|
|
6.286
|
22.0428.1633
|
Định lượng virut
Cytomegalo ( cmV) bằng kỹ thuật Real Time PCR
|
Định lượng virut
Cytomegalo ( cmV) bằng kỹ thuật Real Time PCR
|
771.700
|
|
|
6.287
|
24.0198.1633
|
CMV Real-time
PCR
|
CMV Real-time
PCR
|
771.700
|
|
|
6.288
|
24.0338.1634
|
Cryptococcus
test nhanh
|
Cryptococcus
test nhanh
|
123.400
|
|
|
6.289
|
22.0630.1637
|
Xét nghiệm kháng
thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch)
|
Xét nghiệm kháng
thể kháng Dengue IgG và IgM (phương pháp thấm miễn dịch)
|
142.500
|
|
|
6.290
|
24.0187.1637
|
Dengue virus
IgM/IgG test nhanh
|
Dengue virus
IgM/IgG test nhanh
|
142.500
|
|
|
6.291
|
24.0183.1637
|
Dengue virus
NS1Ag test nhanh
|
Dengue virus
NS1Ag test nhanh
|
142.500
|
|
|
6.292
|
24.0184.1637
|
Dengue virus
NS1Ag/IgM - IgG test nhanh
|
Dengue virus
NS1Ag/IgM - IgG test nhanh
|
142.500
|
|
|
6.293
|
24.0132.1644
|
HBeAg miễn dịch
tự động
|
HBeAg miễn dịch
tự động
|
104.400
|
|
|
6.294
|
24.0117.1646
|
HBsAg test
nhanh
|
HBsAg test
nhanh
|
58.600
|
|
|
6.295
|
23.0081.1647
|
Định lượng
HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu]
|
Định lượng
HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu]
|
501.300
|
|
|
6.296
|
24.0121.1647
|
HBsAg định lượng
|
HBsAg định lượng
|
501.300
|
|
|
6.297
|
24.0118.1649
|
HBsAg miễn dịch
bán tự động
|
HBsAg miễn dịch
bán tự động
|
81.700
|
|
|
6.298
|
24.0119.1649
|
HBsAg miễn dịch
tự động
|
HBsAg miễn dịch
tự động
|
81.700
|
|
|
6.299
|
24.0137.1650
|
HBV đo tải lượng
hệ thống tự động
|
HBV đo tải lượng
hệ thống tự động
|
1.351.700
|
|
|
6.300
|
24.0136.1651
|
HBV đo tải lượng
Real-time PCR
|
HBV đo tải lượng
Real-time PCR
|
701.700
|
|
|
6.301
|
24.0152.1653
|
HCV đo tải lượng
hệ thống tự động
|
HCV đo tải lượng
hệ thống tự động
|
1.361.700
|
|
|
6.302
|
24.0151.1654
|
HCV đo tải lượng
Real-time PCR
|
HCV đo tải lượng
Real-time PCR
|
861.700
|
|
|
6.303
|
24.0174.1661
|
HIV Ag/Ab miễn dịch
tự động
|
HIV Ag/Ab miễn dịch
tự động
|
142.500
|
|
|
6.304
|
24.0264.1664
|
Hồng cầu trong
phân test nhanh
|
Hồng cầu trong
phân test nhanh
|
71.600
|
|
|
6.305
|
24.0263.1665
|
Hồng cầu, bạch cầu
trong phân soi tươi
|
Hồng cầu, bạch cầu
trong phân soi tươi
|
41.700
|
|
|
6.306
|
24.0139.1666
|
HBV genotype
PCR
|
HBV genotype
PCR
|
1.101.700
|
|
|
6.307
|
24.0239.1667
|
HPV Real-time
PCR
|
HPV Real-time
PCR
|
409.300
|
|
|
6.308
|
24.0211.1668
|
HSV 1+2 IgG miễn
dịch bán tự động
|
HSV 1+2 IgG miễn
dịch bán tự động
|
168.600
|
|
|
6.309
|
24.0209.1669
|
HSV 1+2 IgM miễn
dịch bán tự động
|
HSV 1+2 IgM miễn
dịch bán tự động
|
168.600
|
|
|
6.310
|
24.0311.1674
|
Cysticercus
cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết
|
Cysticercus cellulosae
(Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết
|
45.500
|
|
|
6.311
|
24.0306.1674
|
Demodex nhuộm
soi
|
Demodex nhuộm
soi
|
45.500
|
|
|
6.312
|
24.0305.1674
|
Demodex soi
tươi
|
Demodex soi
tươi
|
45.500
|
|
|
6.313
|
24.0266.1674
|
Đơn bào đường ruột
nhuộm soi
|
Đơn bào đường ruột
nhuộm soi
|
45.500
|
|
|
6.314
|
24.0265.1674
|
Đơn bào đường ruột
soi tươi
|
Đơn bào đường ruột
soi tươi
|
45.500
|
|
|
6.315
|
24.0284.1674
|
Filaria (Giun chỉ)
ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
Filaria (Giun chỉ)
ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
45.500
|
|
|
6.316
|
24.0312.1674
|
Gnathostoma ấu trùng
soi mảnh sinh thiết
|
Gnathostoma ấu trùng
soi mảnh sinh thiết
|
45.500
|
|
|
6.317
|
24.0308.1674
|
Phthirus pubis (Rận
mu) nhuộm soi
|
Phthirus pubis (Rận
mu) nhuộm soi
|
45.500
|
|
|
6.318
|
24.0307.1674
|
Phthirus pubis (Rận
mu) soi tươi
|
Phthirus pubis (Rận
mu) soi tươi
|
45.500
|
|
|
6.319
|
24.0313.1674
|
Pneumocystis jirovecii
nhuộm soi
|
Pneumocystis jirovecii
nhuộm soi
|
45.500
|
|
|
6.320
|
24.0310.1674
|
Sarcoptes scabies
hominis (Ghẻ) nhuộm soi
|
Sarcoptes scabies
hominis (Ghẻ) nhuộm soi
|
45.500
|
|
|
6.321
|
24.0309.1674
|
Sarcoptes scabies
hominis (Ghẻ) soi tươi
|
Sarcoptes scabies
hominis (Ghẻ) soi tươi
|
45.500
|
|
|
6.322
|
24.0269.1674
|
Strongyloides stercoralis
(Giun lươn) ấu trùng soi tươi
|
Strongyloides stercoralis
(Giun lươn) ấu trùng soi tươi
|
45.500
|
|
|
6.323
|
24.0314.1674
|
Taenia (Sán dây)
soi tươi định danh
|
Taenia (Sán dây)
soi tươi định danh
|
45.500
|
|
|
6.324
|
24.0315.1674
|
Toxocara (Giun đũa
chó, mèo) soi mảnh sinh thiết
|
Toxocara (Giun đũa
chó, mèo) soi mảnh sinh thiết
|
45.500
|
|
|
6.325
|
24.0316.1674
|
Trichinella spiralis
(Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết
|
Trichinella spiralis
(Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết
|
45.500
|
|
|
6.326
|
24.0318.1674
|
Trichomonas vaginalis
nhuộm soi
|
Trichomonas vaginalis
nhuộm soi
|
45.500
|
|
|
6.327
|
24.0317.1674
|
Trichomonas
vaginalis soi tươi
|
Trichomonas
vaginalis soi tươi
|
45.500
|
|
|
6.328
|
24.0268.1674
|
Trứng giun soi tập
trung
|
Trứng giun soi tập
trung
|
45.500
|
|
|
6.329
|
24.0267.1674
|
Trứng giun, sán
soi tươi
|
Trứng giun, sán
soi tươi
|
45.500
|
|
|
6.330
|
24.0321.1674
|
Vi nấm nhuộm
soi
|
Vi nấm nhuộm
soi
|
45.500
|
|
|
6.331
|
24.0319.1674
|
Vi nấm soi tươi
|
Vi nấm soi tươi
|
45.500
|
|
|
6.332
|
24.0031.1686
|
Mycobacterium tuberculosis
PCR hệ thống tự động
|
Mycobacterium tuberculosis
PCR hệ thống tự động
|
851.700
|
|
|
6.333
|
24.0032.1687
|
Mycobacterium
tuberculosis Real- time PCR
|
Mycobacterium
tuberculosis Real-time PCR
|
391.500
|
|
|
6.334
|
24.0075.1692
|
Helicobacter pylori
nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
Helicobacter pylori
nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
1.351.700
|
|
|
6.335
|
24.0021.1693
|
Mycobacterium
tuberculosis Mantoux
|
Mycobacterium
tuberculosis Mantoux
|
13.000
|
|
|
6.336
|
24.0290.1694
|
Plasmodium (Ký sinh
trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng
|
Plasmodium (Ký sinh
trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng
|
35.100
|
|
|
6.337
|
24.0289.1694
|
Plasmodium (Ký sinh
trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
|
Plasmodium (Ký sinh
trùng sốt rét) nhuộm soi định tính
|
35.100
|
|
|
6.338
|
24.0257.1699
|
Rubella virus IgG
miễn dịch bán tự động
|
Rubella virus IgG
miễn dịch bán tự động
|
130.500
|
|
|
6.339
|
24.0255.1700
|
Rubella virus IgM
miễn dịch bán tự động
|
Rubella virus IgM
miễn dịch bán tự động
|
156.600
|
|
|
6.340
|
24.0282.1703
|
Fasciola (Sán lá
gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động
|
Fasciola (Sán lá
gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động
|
194.700
|
|
|
6.341
|
24.0093.1703
|
Salmonella
Widal
|
Salmonella
Widal
|
194.700
|
|
|
6.342
|
24.0300.1705
|
Toxoplasma IgG miễn
dịch bán tự động
|
Toxoplasma IgG miễn
dịch bán tự động
|
130.500
|
|
|
6.343
|
24.0298.1706
|
Toxoplasma IgM miễn
dịch bán tự động
|
Toxoplasma IgM miễn
dịch bán tự động
|
130.500
|
|
|
6.344
|
24.0099.1707
|
Treponema pallidum
RPR định tính và định lượng
|
Treponema pallidum
RPR định tính và định lượng [định lượng]
|
95.100
|
|
|
6.345
|
24.0099.1708
|
Treponema pallidum
RPR định tính và định lượng
|
Treponema pallidum
RPR định tính và định lượng [định tính]
|
41.700
|
|
|
6.346
|
24.0100.1709
|
Treponema pallidum
TPHA định tính và định lượng
|
Treponema pallidum
TPHA định tính và định lượng [định lượng]
|
194.700
|
|
|
6.347
|
24.0100.1710
|
Treponema
pallidum TPHA định tính và định lượng
|
Treponema pallidum
TPHA định tính và định lượng [định tính]
|
58.600
|
|
|
6.348
|
24.0016.1712
|
Vi hệ đường ruột
|
Vi hệ đường ruột
|
32.500
|
|
|
6.349
|
24.0011.1713
|
Vi khuẩn khẳng định
|
Vi khuẩn khẳng định
|
501.700
|
|
|
6.350
|
24.0017.1714
|
AFB trực tiếp
nhuộm Ziehl- Neelsen
|
AFB trực tiếp
nhuộm Ziehl- Neelsen
|
74.200
|
|
|
6.351
|
24.0072.1714
|
Helicobacter pylori
nhuộm soi
|
Helicobacter pylori
nhuộm soi
|
74.200
|
|
|
6.352
|
24.0039.1714
|
Mycobacterium leprae
nhuộm soi
|
Mycobacterium leprae
nhuộm soi
|
74.200
|
|
|
6.353
|
24.0049.1714
|
Neisseria gonorrhoeae
nhuộm soi
|
Neisseria gonorrhoeae
nhuộm soi
|
74.200
|
|
|
6.354
|
24.0056.1714
|
Neisseria meningitidis
nhuộm soi
|
Neisseria meningitidis
nhuộm soi
|
74.200
|
|
|
6.355
|
24.0096.1714
|
Treponema pallidum
nhuộm soi
|
Treponema pallidum
nhuộm soi
|
74.200
|
|
|
6.356
|
24.0095.1714
|
Treponema
pallidum soi tươi
|
Treponema
pallidum soi tươi
|
74.200
|
|
|
6.357
|
24.0001.1714
|
Vi khuẩn nhuộm
soi
|
Vi khuẩn nhuộm
soi
|
74.200
|
|
|
6.358
|
24.0043.1714
|
Vibrio cholerae
nhuộm soi
|
Vibrio cholerae
nhuộm soi
|
74.200
|
|
|
6.359
|
24.0042.1714
|
Vibrio cholerae
soi tươi
|
Vibrio cholerae
soi tươi
|
74.200
|
|
|
6.360
|
24.0003.1715
|
Vi khuẩn nuôi cấy
và định danh phương pháp thông thường
|
Vi khuẩn nuôi cấy
và định danh phương pháp thông thường
|
261.000
|
|
|
6.361
|
24.0050.1716
|
Neisseria gonorrhoeae
nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
Neisseria gonorrhoeae
nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
325.200
|
|
|
6.362
|
24.0057.1716
|
Neisseria meningitidis
nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
Neisseria meningitidis
nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
325.200
|
|
|
6.363
|
24.0323.1716
|
Vi nấm nuôi cấy
và định danh hệ thống tự động
|
Vi nấm nuôi cấy
và định danh hệ thống tự động
|
325.200
|
|
|
6.364
|
24.0045.1716
|
Vibrio cholerae
nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
Vibrio cholerae
nuôi cấy, định danh và kháng thuốc
|
325.200
|
|
|
6.365
|
24.0274.1717
|
Clonorchis/Opisthorchis
(Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động
|
Clonorchis/Opisthorchis
(Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
|
6.366
|
24.0276.1717
|
Cysticercus cellulosae
(Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động
|
Cysticercus cellulosae
(Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
|
6.367
|
24.0278.1717
|
Echinococcus granulosus
(Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động
|
Echinococcus granulosus
(Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
|
6.368
|
24.0280.1717
|
Entamoeba histolytica
(Amip) Ab miễn dịch bán tự động
|
Entamoeba histolytica
(Amip) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
|
6.369
|
24.0285.1717
|
Gnathostoma (Giun
đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động
|
Gnathostoma (Giun
đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
|
6.370
|
24.0287.1717
|
Paragonimus (Sán
lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động
|
Paragonimus (Sán
lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
|
6.371
|
24.0292.1717
|
Schistosoma (Sán
máng) Ab miễn dịch bán tự động
|
Schistosoma (Sán
máng) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
|
6.372
|
24.0294.1717
|
Strongyloides stercoralis
(Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động
|
Strongyloides stercoralis
(Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
|
6.373
|
24.0295.1717
|
Strongyloides stercoralis
(Giun lươn) Ab miễn dịch tự động
|
Strongyloides stercoralis
(Giun lươn) Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
|
6.374
|
24.0296.1717
|
Toxocara (Giun đũa
chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động
|
Toxocara (Giun đũa
chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
|
6.375
|
24.0297.1717
|
Toxocara (Giun đũa
chó, mèo) Ab miễn dịch tự động
|
Toxocara (Giun đũa
chó, mèo) Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
|
6.376
|
24.0303.1717
|
Trichinella spiralis
(Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động
|
Trichinella spiralis
(Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
|
6.377
|
24.0109.1717
|
Virus Ag miễn dịch
bán tự động
|
Virus Ag miễn dịch
bán tự động
|
321.000
|
|
|
6.378
|
24.0140.1718
|
HBV genotype
Real-time PCR
|
HBV genotype
Real-time PCR
|
1.601.700
|
|
|
6.379
|
24.0153.1718
|
HCV genotype
Real-time PCR
|
HCV genotype
Real-time PCR
|
1.601.700
|
|
|
6.380
|
24.0240.1718
|
HPV genotype
Real-time PCR
|
HPV genotype
Real-time PCR
|
1.601.700
|
|
|
6.381
|
24.0065.1719
|
Chlamydia
Real-time PCR
|
Chlamydia
Real-time PCR
|
771.700
|
|
|
6.382
|
24.0235.1719
|
Coronavirus
Real-time PCR
|
Coronavirus
Real-time PCR
|
771.700
|
|
|
6.383
|
24.0052.1719
|
Neisseria
gonorrhoeae Real-time PCR
|
Neisseria
gonorrhoeae Real-time PCR
|
771.700
|
|
|
6.384
|
24.0012.1719
|
Vi khuẩn định
danh PCR
|
Vi khuẩn định
danh PCR
|
771.700
|
|
|
6.385
|
24.0327.1719
|
Vi nấm PCR
|
Vi nấm PCR
|
771.700
|
|
|
6.386
|
24.0114.1719
|
Virus PCR
|
Virus PCR
|
771.700
|
|
|
6.387
|
24.0115.1719
|
Virus Real-time
PCR
|
Virus Real-time
PCR
|
771.700
|
|
|
6.388
|
24.0185.1720
|
Dengue virus
IgA test nhanh
|
Dengue virus
IgA test nhanh
|
261.000
|
|
|
6.389
|
24.0291.1720
|
Plasmodium (Ký sinh
trùng sốt rét) Ag test nhanh
|
Plasmodium (Ký sinh
trùng sốt rét) Ag test nhanh
|
261.000
|
|
|
6.390
|
24.0098.1720
|
Treponema
pallidum test nhanh
|
Treponema
pallidum test nhanh
|
261.000
|
|
|
6.391
|
24.0002.1720
|
Vi khuẩn test
nhanh
|
Vi khuẩn test
nhanh
|
261.000
|
|
|
6.392
|
24.0320.1720
|
Vi nấm test
nhanh
|
Vi nấm test
nhanh
|
261.000
|
|
|
6.393
|
24.0108.1720
|
Virus test
nhanh
|
Virus test
nhanh
|
261.000
|
|
|
6.394
|
24.0328.1721
|
Vi nấm giải trình
tự gene
|
Vi nấm giải trình
tự gene
|
2.661.700
|
|
|
6.395
|
24.0008.1722
|
Vi khuẩn kháng thuốc
định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
Vi khuẩn kháng thuốc
định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
201.800
|
|
|
6.396
|
24.0326.1722
|
Vi nấm kháng thuốc
định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
Vi nấm kháng thuốc
định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)
|
201.800
|
|
|
6.397
|
24.0006.1723
|
Vi khuẩn kháng thuốc
định tính
|
Vi khuẩn kháng thuốc
định tính
|
213.800
|
|
|
6.398
|
24.0322.1724
|
Vi nấm nuôi cấy
và định danh phương pháp thông thường
|
Vi nấm nuôi cấy
và định danh phương pháp thông thường
|
261.000
|
|
|
6.399
|
24.0142.1726
|
HBV kháng thuốc
Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)
|
HBV kháng thuốc
Real-time PCR (cho 1 loại thuốc)
|
1.151.700
|
|
|
6.400
|
25.0016.1730
|
Chọc hút kim nhỏ
mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm
|
Chọc hút kim nhỏ
mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm
|
644.100
|
|
|
6.401
|
25.0026.1735
|
Tế bào học dịch
các tổn thương dạng nang
|
Tế bào học dịch
các tổn thương dạng nang
|
190.400
|
|
|
6.402
|
25.0024.1735
|
Tế bào học dịch
chải phế quản
|
Tế bào học dịch
chải phế quản
|
190.400
|
|
|
6.403
|
25.0020.1735
|
Tế bào học dịch
màng bụng, màng tim
|
Tế bào học dịch
màng bụng, màng tim
|
190.400
|
|
|
6.404
|
25.0021.1735
|
Tế bào học dịch
màng khớp
|
Tế bào học dịch
màng khớp
|
190.400
|
|
|
6.405
|
25.0025.1735
|
Tế bào học dịch
rửa phế quản
|
Tế bào học dịch
rửa phế quản
|
190.400
|
|
|
6.406
|
25.0023.1735
|
Tế bào học đờm
|
Tế bào học đờm
|
190.400
|
|
|
6.407
|
25.0022.1735
|
Tế bào học nước
tiểu
|
Tế bào học nước
tiểu
|
190.400
|
|
|
6.408
|
25.0089.1735
|
Xét nghiệm tế bào
học áp nhuộm thường quy
|
Xét nghiệm tế bào
học áp nhuộm thường quy
|
190.400
|
|
|
6.409
|
25.0074.1736
|
Nhuộm phiến đồ tế
bào theo Papanicolaou
|
Nhuộm phiến đồ tế
bào theo Papanicolaou
|
417.200
|
|
|
6.410
|
25.0095.1738
|
Xét nghiệm đột biến
gen BRAF
|
Xét nghiệm đột biến
gen BRAF
|
4.851.100
|
|
|
6.411
|
25.0092.1738
|
Xét nghiệm đột biến
gen Her 2
|
Xét nghiệm đột biến
gen Her 2
|
4.851.100
|
|
|
6.412
|
25.0093.1739
|
Xét nghiệm đột biến
gen EGFR
|
Xét nghiệm đột biến
gen EGFR
|
5.651.100
|
|
|
6.413
|
25.0094.1740
|
Xét nghiệm đột biến
gen KRAS
|
Xét nghiệm đột biến
gen KRAS
|
5.451.100
|
|
|
6.414
|
25.0096.1740
|
Xét nghiệm đột biến
gen NRAS
|
Xét nghiệm đột biến
gen NRAS
|
5.451.100
|
|
|
6.415
|
25.0085.1742
|
Xét nghiệm lai tại
chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH)
|
Xét nghiệm lai tại
chỗ gắn bạc hai màu (Dual-ISH)
|
4.951.100
|
|
|
6.416
|
25.0079.1744
|
Cell bloc (khối
tế bào)
|
Cell bloc (khối
tế bào)
|
271.700
|
|
|
6.417
|
25.0078.1745
|
Xét nghiệm tế bào
học bằng phương pháp Liqui Prep
|
Xét nghiệm tế bào
học bằng phương pháp Liqui Prep
|
601.700
|
|
|
6.418
|
25.0061.1746
|
Nhuộm hóa mô miễn
dịch cho mỗi một dấu ấn
|
Nhuộm hóa mô miễn
dịch cho mỗi một dấu ấn
|
510.400
|
Chưa bao gồm kháng
thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
|
|
6.419
|
25.0059.1749
|
Nhuộm Giemsa trên
mảnh cắt mô phát hiện HP
|
Nhuộm Giemsa trên
mảnh cắt mô phát hiện HP
|
334.400
|
|
|
6.420
|
25.0037.1751
|
Nhuộm hai màu
Hematoxyline- Eosin
|
Nhuộm hai màu
Hematoxyline- Eosin
|
388.800
|
|
|
6.421
|
25.0029.1751
|
Xét nghiệm mô bệnh
học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết
|
Xét nghiệm mô bệnh
học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết
|
388.800
|
|
|
6.422
|
25.0030.1751
|
Xét nghiệm mô bệnh
học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
|
Xét nghiệm mô bệnh
học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết
|
388.800
|
|
|
6.423
|
25.0035.1753
|
Nhuộm PAS
Periodic Acid Schiff
|
Nhuộm PAS
Periodic Acid Schiff
|
461.400
|
|
|
6.424
|
25.0090.1757
|
Xét nghiệm sinh
thiết tức thì bằng cắt lạnh
|
Xét nghiệm sinh
thiết tức thì bằng cắt lạnh
|
633.700
|
|
|
6.425
|
25.0015.1758
|
Chọc hút kim nhỏ
các hạch
|
Chọc hút kim nhỏ
các hạch
|
308.300
|
|
|
6.426
|
25.0013.1758
|
Chọc hút kim nhỏ
các khối sưng, khối u dưới da
|
Chọc hút kim nhỏ
các khối sưng, khối u dưới da
|
308.300
|
|
|
6.427
|
25.0018.1758
|
Chọc hút kim nhỏ
các tổn thương hốc mắt
|
Chọc hút kim nhỏ
các tổn thương hốc mắt
|
308.300
|
|
|
6.428
|
25.0019.1758
|
Chọc hút kim nhỏ
mô mềm
|
Chọc hút kim nhỏ
mô mềm
|
308.300
|
|
|
6.429
|
25.0007.1758
|
Chọc hút kim nhỏ
tuyến giáp
|
Chọc hút kim nhỏ
tuyến giáp
|
308.300
|
|
|
6.430
|
25.0014.1758
|
Chọc hút kim nhỏ
tuyến nước bọt
|
Chọc hút kim nhỏ
tuyến nước bọt
|
308.300
|
|
|
6.431
|
01.0373.1762
|
Xét nghiệm định
lượng cấp NH3 trong máu
|
Xét nghiệm định
lượng cấp NH3 trong máu
|
308.300
|
|
|
6.432
|
01.0288.1764
|
Định tính chất độc
bằng test nhanh (một lần)
|
Định tính chất độc
bằng test nhanh (một lần)
|
136.000
|
|
|
6.433
|
01.0374.1766
|
Đo áp lực thẩm thấu
dịch sinh học (một chỉ tiêu)
|
Đo áp lực thẩm thấu
dịch sinh học (một chỉ tiêu)
|
112.400
|
|
|
6.434
|
21.0006.1766
|
Đo áp lực thẩm thấu
máu
|
Đo áp lực thẩm thấu
máu
|
112.400
|
|
|
6.435
|
01.0293.1769
|
Định tính chất độc
bằng sắc ký khí (một lần)
|
Định tính chất độc
bằng sắc ký khí (một lần)
|
1.381.900
|
|
|
6.436
|
01.0376.1769
|
Xác định thành phần
hóa chất bảo vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ
|
Xác định thành phần
hóa chất bảo vệ thực vật trong dịch sinh học bằng máy sắc ký khí khối phổ
|
1.381.900
|
|
|
6.437
|
01.0292.1771
|
Định lượng chất
độc bằng HPLC (một lần)
|
Định lượng chất
độc bằng HPLC (một lần)
|
1.406.900
|
|
|
6.438
|
01.0294.1771
|
Định lượng chất
độc bằng sắc ký khí (một lần)
|
Định lượng chất
độc bằng sắc ký khí (một lần)
|
1.406.900
|
|
|
6.439
|
01.0377.1771
|
Định lượng methanol
bằng máy sắc ký khí khối phổ
|
Định lượng methanol
bằng máy sắc ký khí khối phổ
|
1.406.900
|
|
|
6.440
|
01.0289.1772
|
Định tính độc chất
bằng sắc ký lớp mỏng (một lần)
|
Định tính độc chất
bằng sắc ký lớp mỏng (một lần)
|
169.200
|
|
|
6.441
|
01.0371.1773
|
Xét nghiệm định
tính porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu
|
Xét nghiệm định
tính porphobilinogen (PBG) trong nước tiểu
|
87.000
|
|
|
6.442
|
01.0368.1889
|
Xử lý mẫu xét nghiệm
độc chất
|
Xử lý mẫu xét nghiệm
độc chất
|
235.800
|
|
|
6.443
|
01.0014.1774
|
Đặt catheter động
mạch phổi
|
Đặt catheter động
mạch phổi
|
4.587.800
|
Bao gồm cả catheter
Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực.
|
|
6.444
|
01.0203.1775
|
Ghi điện cơ cấp
cứu
|
Ghi điện cơ cấp
cứu
|
135.300
|
|
|
6.445
|
02.0143.1775
|
Đo điện thế kích
thích bằng điện cơ
|
Đo điện thế kích
thích bằng điện cơ
|
135.300
|
|
|
6.446
|
02.0142.1775
|
Đo tốc độ phản xạ
Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ
|
Đo tốc độ phản xạ
Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ
|
135.300
|
|
|
6.447
|
02.0148.1775
|
Ghi điện cơ bằng
điện cực kim
|
Ghi điện cơ bằng
điện cực kim
|
135.300
|
|
|
6.448
|
02.0144.1775
|
Ghi điện cơ cấp
cứu
|
Ghi điện cơ cấp
cứu
|
135.300
|
|
|
6.449
|
02.0475.1775
|
Ghi điện cơ điện
thế kích thích cảm giác thân thể
|
Ghi điện cơ điện
thế kích thích cảm giác thân thể
|
135.300
|
|
|
6.450
|
02.0474.1775
|
Ghi điện cơ điện
thế kích thích thị giác, thính giác
|
Ghi điện cơ điện
thế kích thích thị giác, thính giác
|
135.300
|
|
|
6.451
|
02.0477.1775
|
Ghi điện cơ đo tốc
độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới
|
Ghi điện cơ đo tốc
độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới
|
135.300
|
|
|
6.452
|
02.0476.1775
|
Ghi điện cơ đo tốc
độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên
|
Ghi điện cơ đo tốc
độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên
|
135.300
|
|
|
6.453
|
02.0478.1775
|
Phản xạ nhắm mắt
và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên
|
Phản xạ nhắm mắt
và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên
|
135.300
|
|
|
6.454
|
02.0159.1775
|
Test chẩn đoán nhược
cơ bằng điện sinh lý
|
Test chẩn đoán nhược
cơ bằng điện sinh lý
|
135.300
|
|
|
6.455
|
03.0144.1775
|
Đo dẫn truyền thần
kinh ngoại biên
|
Đo dẫn truyền thần
kinh ngoại biên
|
135.300
|
|
|
6.456
|
21.0029.1775
|
Ghi điện cơ
|
Ghi điện cơ
|
135.300
|
|
|
6.457
|
01.0207.1777
|
Ghi điện não đồ
cấp cứu
|
Ghi điện não đồ
cấp cứu
|
75.200
|
|
|
6.458
|
02.0145.1777
|
Ghi điện não thường
quy
|
Ghi điện não thường
quy
|
75.200
|
|
|
6.459
|
02.0160.1777
|
Test chẩn đoán chết
não bằng điện não đồ
|
Test chẩn đoán chết
não bằng điện não đồ
|
75.200
|
|
|
6.460
|
03.0138.1777
|
Điện não đồ thường
quy
|
Điện não đồ thường
quy
|
75.200
|
|
|
6.461
|
21.0040.1777
|
Ghi điện não đồ
thông thường
|
Ghi điện não đồ
thông thường
|
75.200
|
|
|
6.462
|
01.0002.1778
|
Ghi điện tim cấp
cứu tại giường
|
Ghi điện tim cấp
cứu tại giường
|
39.900
|
|
|
6.463
|
02.0085.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|
|
6.464
|
03.0044.1778
|
Ghi điện tim cấp
cứu tại giường
|
Ghi điện tim cấp
cứu tại giường
|
39.900
|
|
|
6.465
|
21.0014.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|
|
6.466
|
02.0109.1779
|
Nghiệm pháp gắng
sức điện tâm đồ
|
Nghiệm pháp gắng
sức điện tâm đồ
|
236.600
|
|
|
6.467
|
21.0008.1779
|
Nghiệm pháp gắng
sức điện tâm đồ
|
Nghiệm pháp gắng
sức điện tâm đồ
|
236.600
|
|
|
6.468
|
21.0044.1781
|
Đo áp lực niệu đạo
bằng máy
|
Đo áp lực niệu đạo
bằng máy
|
141.200
|
|
|
6.469
|
02.0200.1782
|
Đo áp lực thẩm thấu
niệu
|
Đo áp lực thẩm thấu
niệu
|
35.600
|
|
|
6.470
|
21.0048.1782
|
Đo áp lực thẩm thấu
niệu
|
Đo áp lực thẩm thấu
niệu
|
35.600
|
|
|
6.471
|
17.0125.1783
|
Đo áp lực bàng quang
bằng cột thước nước
|
Đo áp lực bàng quang
bằng cột thước nước
|
617.800
|
|
|
6.472
|
17.0124.1784
|
Đo áp lực bàng quang
bằng máy niệu động học
|
Đo áp lực bàng quang
bằng máy niệu động học
|
2.085.400
|
|
|
6.473
|
17.0129.1785
|
Đo áp lực bàng quang
ở người bệnh nhi
|
Đo áp lực bàng quang
ở người bệnh nhi
|
2.040.800
|
|
|
6.474
|
17.0126.1786
|
Đo áp lực hậu môn
trực tràng
|
Đo áp lực hậu môn
trực tràng
|
1.051.800
|
|
|
6.475
|
21.0004.1790
|
Đo chỉ số ABI (chỉ
số cổ chân/cánh tay)
|
Đo chỉ số ABI (chỉ
số cổ chân/cánh tay)
|
86.200
|
|
|
6.476
|
02.0024.1791
|
Đo chức năng hô
hấp
|
Đo chức năng hô
hấp
|
144.300
|
|
|
6.477
|
03.0088.1791
|
Thăm dò chức năng
hô hấp
|
Thăm dò chức năng
hô hấp
|
144.300
|
|
|
6.478
|
02.0023.1792
|
Đo đa ký giấc ngủ
|
Đo đa ký giấc ngủ
|
2.343.500
|
|
|
6.479
|
21.0003.1797
|
Đo vận tốc lan truyền
sóng mạch
|
Đo vận tốc lan truyền
sóng mạch
|
86.200
|
|
|
6.480
|
02.0095.1798
|
Holter điện tâm
đồ
|
Holter điện tâm
đồ
|
215.800
|
|
|
6.481
|
02.0096.1798
|
Holter huyết áp
|
Holter huyết áp
|
215.800
|
|
|
6.482
|
02.0111.1798
|
Nghiệm pháp
atropin
|
Nghiệm pháp
atropin
|
215.800
|
|
|
6.483
|
02.0110.1798
|
Nghiệm pháp bàn
nghiêng
|
Nghiệm pháp bàn
nghiêng
|
215.800
|
|
|
6.484
|
03.0019.1798
|
Theo dõi điện tim
cấp cứu tại giường liên tục
|
Theo dõi điện tim
cấp cứu tại giường liên tục
|
215.800
|
|
|
6.485
|
21.0012.1798
|
Holter điện tâm
đồ
|
Holter điện tâm
đồ
|
215.800
|
|
|
6.486
|
21.0007.1798
|
Holter huyết áp
|
Holter huyết áp
|
215.800
|
|
|
6.487
|
03.0256.1799
|
Đo lưu huyết
não
|
Đo lưu huyết
não
|
50.500
|
|
|
6.488
|
21.0106.1800
|
Nghiệm pháp dung
nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo
|
Nghiệm pháp dung
nạp glucose đường uống 2 mẫu có định lượng insulin kèm theo
|
136.200
|
|
|
6.489
|
21.0122.1800
|
Nghiệm pháp dung
nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin
|
Nghiệm pháp dung
nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin
|
136.200
|
|
|
6.490
|
21.0120.1801
|
Nghiệm pháp dung
nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
Nghiệm pháp dung
nạp glucose đường uống (75g glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén
|
166.200
|
|
|
6.491
|
21.0110.1802
|
Nghiệm pháp
kích thích Synacthen chậm
|
Nghiệm pháp kích
thích Synacthen chậm
|
428.500
|
|
|
6.492
|
21.0109.1802
|
Nghiệm pháp
kích thích Synacthen nhanh
|
Nghiệm pháp
kích thích Synacthen nhanh
|
428.500
|
|
|
6.493
|
21.0115.1803
|
Nghiệm pháp nhịn
uống
|
Nghiệm pháp nhịn
uống
|
691.700
|
|
|
6.494
|
06.0018.1808
|
Trắc nghiệm
RAVEN
|
Trắc nghiệm
RAVEN
|
30.600
|
|
|
6.495
|
06.0010.1809
|
Thang đánh giá
lo âu - Hamilton
|
Thang đánh giá
lo âu - Hamilton
|
25.600
|
|
|
6.496
|
06.0009.1809
|
Thang đánh giá
lo âu - Zung
|
Thang đánh giá
lo âu - Zung
|
25.600
|
|
|
6.497
|
06.0001.1809
|
Thang đánh giá trầm
cảm Beck (BDI)
|
Thang đánh giá trầm
cảm Beck (BDI)
|
25.600
|
|
|
6.498
|
06.0002.1809
|
Thang đánh giá
trầm cảm Hamilton
|
Thang đánh giá
trầm cảm Hamilton
|
25.600
|
|
|
6.499
|
06.0086.1809
|
Thang
VANDERBILT
|
Thang
VANDERBILT
|
25.600
|
|
|
6.500
|
06.0031.1809
|
Trắc nghiệm rối
loạn giấc ngủ (PSQI)
|
Trắc nghiệm rối
loạn giấc ngủ (PSQI)
|
25.600
|
|
|
6.501
|
06.0030.1810
|
Bảng nghiệm kê nhân
cách hướng nội hướng ngoại (EPI)
|
Bảng nghiệm kê nhân
cách hướng nội hướng ngoại (EPI)
|
35.600
|
|
|
6.502
|
06.0026.1810
|
Thang đánh giá
nhân cách (MMPI)
|
Thang đánh giá
nhân cách (MMPI)
|
35.600
|
|
|
6.503
|
06.0015.1813
|
Thang đánh giá ấn
tượng lâm sàng chung (CGI-S)
|
Thang đánh giá ấn
tượng lâm sàng chung (CGI-S)
|
35.600
|
|
|
6.504
|
06.0008.1813
|
Thang đánh giá hưng
cảm Young
|
Thang đánh giá hưng
cảm Young
|
35.600
|
|
|
6.505
|
06.0007.1813
|
Thang đánh giá lo
âu - trầm cảm - stress (DASS)
|
Thang đánh giá lo
âu - trầm cảm - stress (DASS)
|
35.600
|
|
|
6.506
|
06.0016.1813
|
Thang đánh giá tâm
thần rút gọn (BPRS)
|
Thang đánh giá tâm
thần rút gọn (BPRS)
|
35.600
|
|
|
6.507
|
06.0003.1813
|
Thang đánh giá trầm
cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)
|
Thang đánh giá trầm
cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)
|
35.600
|
|
|
6.508
|
06.0005.1813
|
Thang đánh giá trầm
cảm ở người già (GDS)
|
Thang đánh giá trầm
cảm ở người già (GDS)
|
35.600
|
|
|
6.509
|
06.0004.1813
|
Thang đánh giá trầm
cảm ở trẻ em
|
Thang đánh giá trầm
cảm ở trẻ em
|
35.600
|
|
|
6.510
|
06.0006.1813
|
Thang đánh giá trầm
cảm sau sinh (EPDS)
|
Thang đánh giá trầm
cảm sau sinh (EPDS)
|
35.600
|
|
|
6.511
|
06.0084.1813
|
Thang PANSS
|
Thang PANSS
|
35.600
|
|
|
6.512
|
03.0233.1814
|
Test Denver
đánh giá phát triển tâm thần vận động
|
Test Denver đánh
giá phát triển tâm thần vận động
|
40.600
|
|
|
6.513
|
06.0014.1814
|
Thang đánh giá hành
vi trẻ em (CBCL)
|
Thang đánh giá hành
vi trẻ em (CBCL)
|
40.600
|
|
|
6.514
|
06.0013.1814
|
Thang đánh giá mức
độ tự kỷ (CARS)
|
Thang đánh giá mức
độ tự kỷ (CARS)
|
40.600
|
|
|
6.515
|
06.0017.1814
|
Thang đánh giá trạng
thái tâm thần tối thiểu (MMSE)
|
Thang đánh giá trạng
thái tâm thần tối thiểu (MMSE)
|
40.600
|
|
|
6.516
|
06.0012.1814
|
Thang sàng lọc tự
kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng (CHAT)
|
Thang sàng lọc tự
kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng (CHAT)
|
40.600
|
|
|
6.517
|
21.0001.1816
|
Thăm dò điện
sinh lý tim
|
Thăm dò điện
sinh lý tim
|
2.077.900
|
Chưa bao gồm bộ
dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim.
|
|
6.518
|
21.0050.1821
|
Đo áp lực ổ bụng
bằng máy niệu động học (Urodynamic)
|
Đo áp lực ổ bụng
bằng máy niệu động học (Urodynamic)
|
204.300
|
|
|
6.519
|
13.0023.2023
|
Theo dõi nhịp tim
thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa
|
Theo dõi nhịp tim
thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa
|
55.000
|
Trường hợp theo
dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01
lần/ngày điều trị.
|
|
|
B
|
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo
hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu
|
|
|
|
|
6.520
|
|
Bơm tinh trùng vào
buồng tử cung (IUI)
|
Bơm tinh trùng vào
buồng tử cung (IUI)
|
1.051.400
|
|
|
6.521
|
|
Chọc hút noãn
|
Chọc hút noãn
|
7.225.400
|
|
|
6.522
|
|
Đặt và tháo dụng
cụ tử cung
|
Đặt và tháo dụng
cụ tử cung
|
252.500
|
|
|
6.523
|
|
Điều trị tắc tia
sữa bằng máy hút
|
Điều trị tắc tia
sữa bằng máy hút
|
70.200
|
|
|
6.524
|
|
Lọc rửa tinh
trùng
|
Lọc rửa tinh
trùng
|
971.000
|
|
|
6.525
|
|
Rã đông phôi,
noãn
|
Rã đông phôi,
noãn
|
3.791.900
|
|
|
6.526
|
|
Rã đông tinh
trùng
|
Rã đông tinh
trùng
|
230.600
|
|
|
6.527
|
|
Tiêm tinh trùng
vào bào tương của noãn (ICSI)
|
Tiêm tinh trùng
vào bào tương của noãn (ICSI)
|
6.313.900
|
|
|
6.528
|
|
Triệt sản nam (bằng
dao hoặc không bằng dao)
|
Triệt sản nam (bằng
dao hoặc không bằng dao)
|
1.311.400
|
|
|