|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 18/2021/QĐ-UBND Đơn giá đo đạc lập bản đồ địa chính đăng ký đất đai tỉnh Cao Bằng
Số hiệu:
|
18/2021/QĐ-UBND
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Tỉnh Cao Bằng
|
|
Người ký:
|
Hoàng Xuân Ánh
|
Ngày ban hành:
|
16/08/2021
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
ỦY
BAN NHÂN DÂN
TỈNH CAO BẰNG
-------
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
|
Số: 18/2021/QĐ-UBND
|
Cao
Bằng, ngày 16 tháng 8 năm 2021
|
QUYẾT ĐỊNH
BAN HÀNH ĐƠN GIÁ ĐO ĐẠC LẬP BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH, ĐĂNG KÝ ĐẤT ĐAI, CẤP GIẤY
CHỨNG NHẬN QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, QUYỀN SỞ HỮU NHÀ Ở VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH CAO BẰNG
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH CAO BẰNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015: Luật sửa
đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền
địa phương sổ 47/2019/QH14 ngày 22 tháng 11 năm
2019;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy
phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của
Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;
Căn cứ Luật Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 29 tháng
11 năm 2013;
Căn cứ Luật Đo đạc bản đồ ngày 14
tháng 6 năm 2018;
Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP
ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành
một số điều của Luật giá;
Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP
ngày 15 tháng 5 năm 2014 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của
Luật Đất đai;
Căn cứ Nghị định số 45/2015/NĐ-CP
ngày 06 tháng 5 năm 2015 của Chính phủ về hoạt động đo đạc bản đồ.
Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một
số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ
quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật giá.
Căn cứ Nghị định số 148/2020/NĐ-CP
ngày 18 năm 12 năm 2020 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy
định chi tiết thi hành Luật Đất đai;
Căn cứ Thông tư liên tịch số
11/2005/TTLT-BNV-BLĐTBXH-BTC-UBDT ngày 05 tháng 01 năm 2005 của Bộ Nội vụ, Bộ
Lao động - Thương binh và Xã hội, Bộ Tài chính và Ủy ban Dân tộc, hướng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp khu vực;
Căn cứ Thông tư số
14/2017/TT-BTNMT ngày 20 tháng 7 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi
trường Quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật đo đạc
lập bản đồ địa chính, đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, lập hồ sơ địa chính, cấp
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền
với đất;
Căn cứ Thông tư số 136/2017/TT-BTC
ngày 22 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định lập, quản lý, sử dụng kinh phí chi hoạt động kinh tế đối với các nhiệm vụ chi về
tài nguyên môi trường;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài
nguyên và Môi trường.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phạm vi
điều chỉnh và đối tượng áp dụng
1. Phạm vi điều chỉnh:
a) Quyết định này quy định Đơn giá đo
đạc lập bản đồ địa chính, đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất,
quyền Sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất trên địa bàn tỉnh Cao Bằng,
cụ thể như sau:
- Phụ lục I: Đơn giá sản phẩm lưới địa
chính;
- Phụ lục II: Đơn giá sản phẩm đo đạc
thành lập bản đồ địa chính và trích đo địa chính thửa đất;
- Phụ lục III: Đơn giá sản phẩm đo đạc
chỉnh lý bản đồ địa chính;
- Phụ lục IV: Đơn giá sản phẩm đăng
ký, cấp giấy chứng nhận lần đầu đồng loạt đối với hộ gia đình, cá nhân ở xã, thị
trấn;
- Phụ lục V: Đơn giá sản phẩm đăng
ký, cấp giấy chứng nhận lần đầu đồng loạt đối với hộ gia
đình, cá nhân ở phường;
- Phụ lục VI: Đơn giá sản phẩm đăng
ký, cấp giấy chứng nhận lần đầu đơn lẻ từng hộ gia đình, cá nhân;
- Phụ lục VII: Đơn giá sản phẩm đăng
ký, cấp giấy chứng nhận lân đâu đối với các tổ chức;
- Phụ lục VIII: Đơn giá sản phẩm đăng
ký, cấp đổi giấy chứng nhận đồng loạt tại xã, thị trấn;
- Phụ lục IX: Đơn giá sản phẩm đăng
ký, cấp đổi giấy chứng nhận đồng loạt tại phường;
- Phụ lục X: Đơn giá sản phẩm đăng
ký, cấp đổi, cấp lại giấy chứng nhận
riêng lẻ đối với hộ gia đình, cá nhân;
- Phụ lục XI: Đơn giá sản phẩm đăng
ký, cấp đổi, cấp lại giấy chứng nhận riêng lẻ đối với tổ chức;
- Phụ lục XII: Đơn giá sản phẩm đăng
ký biến động đất đai đối với hộ gia đình, cá nhân;
- Phụ lục XIII: Đơn giá sản phẩm đăng
ký biến động đất đai đối với tổ chức;
- Phụ lục XIV: Đơn giá sản phẩm trích
lục hồ sơ địa chính.
Đơn giá này chưa bao gồm: chi phí khảo
sát, lập thiết kế kỹ thuật - dự toán; thuế giá trị gia tăng.
Ngoài chi phí theo đơn giá nêu trên,
các đơn vị sự nghiệp công lập khi cung cấp các dịch vụ công tiếp nhận và trả kết
quả hồ sơ thủ tục hành chính theo nhu cầu tại địa chỉ của tổ chức, cá nhân thì
được phép tính thêm chi phí di chuyển, công hướng dẫn lập các thủ tục hồ sơ. Mức
thu do đơn vị sự nghiệp công quyết định và được niêm yết công khai tại trụ sở
cơ quan, đơn vị.
b) Đơn giá ban hành kèm theo Quyết định
này làm căn cứ để lập, thẩm định, đặt hàng cung cấp dịch vụ công, giao dự toán
và quyết toán kinh phí ngân sách đối với việc thực hiện các công tác đo đạc bản
đồ địa chính, đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp giấy chứng nhận
quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất trên địa
bàn tỉnh Cao Bằng.
c) Các chi phí dịch vụ công không nằm
trong danh mục thu phí và lệ phí do Hội đồng Nhân dân tỉnh ban hành thì tổ chức,
hộ gia đình, cá nhân sử dụng dịch vụ có nghĩa vụ chi trả theo đơn giá này.
2. Đối tượng áp dụng:
a) Cơ quan quản lý nhà nước về đất
đai.
b) Các cơ quan quản lý nhà nước, các
doanh nghiệp, đơn vị sự nghiệp công lập, các tổ chức, cá nhân có liên quan đến
lập, thẩm định, đặt hàng cung cấp dịch vụ công, giao dự toán và quyết toán kinh
phí đo đạc bản đồ địa chính, đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với đất, cấp giấy
chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở, tài sản khác gắn liền với đất
và các hoạt động dịch vụ theo yêu cầu của người sử dụng đất.
c) Các đơn vị sự nghiệp công lập cung
cấp các dịch vụ đo đạc bản đồ địa chính, đăng ký đất đai, tài sản gắn liền với
đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng
đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất theo nhu cầu của người
sử dụng đất.
Điều 2. Giao Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì, phối hợp
với Sở Tài chính hướng dẫn, kiểm tra việc thực hiện quyết định này.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 26 tháng 8
năm 2021.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Tài nguyên
và Môi trường; các Giám đốc Sở; Thủ trưởng ban, ngành cấp tỉnh; Giám đốc Văn
phòng đăng ký đất đai tỉnh; các Chủ tịch Ủy ban nhân dân huyện, thành phố và tổ
chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Bộ Tài nguyên và Môi trường;
- Tổng cục Quản lý Đất đai;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Thường trực Tỉnh ủy;
- Thường trực HĐND tỉnh;
- Đoàn Đại biểu Quốc hội tinh;
- CT, các PCT UBND tỉnh;
- Báo Cao Bằng, Đài PTTH Cao Bằng;
- TT. Thông tin - Văn phòng UBND tỉnh;
- Lưu: VT, TH (ĐH).
|
TM.
ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
Hoàng Xuân Ánh
|
PHỤ LỤC I
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM LƯỚI ĐỊA CHÍNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 18/2021/QĐ-UBND ngày 16/8/2021 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Cao Bằng)
Đơn vị
tính: đồng
Số TT
|
Tên sản phẩm
|
Đơn vị
|
Khó khăn
|
Đơn giá sản phẩm
|
Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
Đơn giá sản phẩm + Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
1
|
Trường hợp
Chọn điểm, chôn mốc không xây hố + nắp đậy và có tường vây
|
Điểm
|
1
|
8.882.479
|
386.646
|
515.528
|
644.410
|
902.174
|
9.269.125
|
9.398.007
|
9.526.889
|
9.784.653
|
2
|
10.523.527
|
461.301
|
615.068
|
768.835
|
1.076.369
|
10.984.828
|
11.138.595
|
11.292.362
|
11.599.896
|
3
|
12.607.979
|
551.823
|
735.764
|
919.705
|
1.287.587
|
13.159.802
|
13.343.743
|
13.527.684
|
13.895.566
|
4
|
16.107.182
|
684.135
|
912.180
|
1.140.225
|
1.596.315
|
16.791.317
|
17.019.362
|
17.247.407
|
17.703 497
|
5
|
19.968.633
|
879.039
|
1.172.052
|
1.465.065
|
2.051.091
|
20.847.672
|
21.140.685
|
21.433.698
|
22.019.724
|
2
|
Trường hợp Chọn điểm, chôn mốc không xây hố +
nắp đậy và không có tường vây
|
Điểm
|
1
|
8.992.400
|
392.682
|
523.576
|
654.470
|
916.258
|
9.385.082
|
9.515.976
|
9.646.870
|
9.908.658
|
2
|
10.658.401
|
468.900
|
625.200
|
781.500
|
1.094.100
|
11.127.301
|
11.283.601
|
11.439.901
|
11.752.501
|
3
|
12.774.655
|
560.988
|
747.984
|
934.980
|
1.308.972
|
13.335.643
|
13.522.639
|
13.709.635
|
14.083.627
|
4
|
16.314.836
|
695.535
|
927.380
|
1.159.225
|
1.622.915
|
17.010.371
|
17.242.216
|
17.474.061
|
17.937.751
|
5
|
20.236.788
|
894.237
|
1.192.316
|
1.490.395
|
2.086.553
|
21.131.025
|
21.429.104
|
21.727.183
|
22.323.341
|
3
|
Trường hợp
Chọn điểm, chôn mốc Có xây hố + nắp đậy và có tường vây
|
Điểm
|
1
|
9.425.684
|
412.752
|
550.336
|
687.920
|
963.088
|
9.838.436
|
9.976.020
|
10.113.604
|
10.388.772
|
2
|
11.228.339
|
495.990
|
661.320
|
826.650
|
1.157.310
|
11.724.329
|
1 1.889.659
|
12.054.989
|
12.385.649
|
3
|
13.500.564
|
596.703
|
795.604
|
994.505
|
1.392.307
|
14.097.267
|
14.296.168
|
14.495.069
|
14.892.871
|
4
|
17.268.314
|
743.499
|
991.332
|
1.239.165
|
1.734.831
|
18.011.813
|
18.259.646
|
18.507.479
|
19.003.145
|
5
|
21.432.989
|
954.318
|
1.272.424
|
1.590.530
|
2.226.742
|
22.387.307
|
22.705.413
|
23.023.519
|
23.659.731
|
4
|
Trường hợp
Chọn điểm, chôn mốc
Có xây hố +
nắp đậy và không có tường vây
|
Điểm
|
1
|
9.535.605
|
418.788
|
558.384
|
697.980
|
977.172
|
9.954.393
|
10.093.989
|
10.233.585
|
10.512.777
|
2
|
11.363.213
|
503.589
|
671.452
|
839.315
|
1.175.041
|
11.866.802
|
12.034.665
|
12.202.528
|
12.538.254
|
3
|
13.667.240
|
605.868
|
807.824
|
1.009.780
|
1.413.692
|
14.273.108
|
14.475.064
|
14.677.020
|
15.080.932
|
4
|
17.475.968
|
754.899
|
1.006.532
|
1.258.165
|
1.761.431
|
18.230.867
|
18.482.500
|
18.734.133
|
19.237.399
|
5
|
21.701.144
|
969.516
|
1.292.688
|
1.615.860
|
2.262.204
|
22.670.660
|
22.993.832
|
23.317.004
|
23.963.348
|
PHỤ LỤC II
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐO ĐẠC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ
ĐỊA CHÍNH VÀ TRÍCH ĐO ĐỊA CHÍNH THỬA ĐẤT
(Ban hành kèm theo Quyết định số 18/2021/QĐ-UBND ngày 16/8/2021 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Cao Bằng)
1. ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐO ĐẠC THÀNH LẬP
BẢN ĐỒ ĐỊA CHÍNH
Đơn
vị tính: đồng
Số TT
|
Tên sản phẩm
|
Đơn vị
|
Khó khăn
|
Đơn giá sản phẩm
|
Đơn giá Phụ cấp klui vực
|
Đơn giá
|
Sản phẩm + Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
1
|
Bản
đồ địa chính tỷ lệ 1/200
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
1
|
32.993.482
|
681.390
|
908.520
|
1.135.650
|
1.589.910
|
33.674.872
|
33.902.002
|
34.129.132
|
34.583.392
|
|
|
Ha
|
2
|
38.615.856
|
786.033
|
1.048.044
|
1.310.055
|
1.834.077
|
39.401.889
|
39.663.900
|
39.925.911
|
40.449.933
|
|
|
Ha
|
3
|
44.397.047
|
898.356
|
1.197.808
|
1.497.260
|
2.096.164
|
45.295.403
|
45.594.855
|
45.894.307
|
46.493.211
|
|
|
Ha
|
4
|
50.769.905
|
1.030.440
|
1.373.920
|
1.717.400
|
2.404.360
|
51.800.345
|
52.143.825
|
52.487.305
|
53.174.265
|
2
|
Bản đồ địa
chính tỷ lệ 1/500
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
1
|
9.767.473
|
228.813
|
305.084
|
381.355
|
533.897
|
9.996.286
|
10.072.557
|
10.148.828
|
10.301.370
|
|
|
Ha
|
2
|
11.259.978
|
260.466
|
347.288
|
434.110
|
607.754
|
11.520.444
|
11.607.266
|
11.694.088
|
11.867.732
|
|
|
Ha
|
3
|
13.052.570
|
298.902
|
398.536
|
498.170
|
697.438
|
13.351.472
|
13.451.106
|
13.550.740
|
13.750.008
|
|
|
Ha
|
4
|
15.226.275
|
346.035
|
461.380
|
576.725
|
807.415
|
15.572.310
|
15.687.655
|
15.803.000
|
16 033.690
|
|
|
Ha
|
5
|
17.811.219
|
401.556
|
535.408
|
669.260
|
936.964
|
18.212.775
|
18.346.627
|
18.480.479
|
18.748.183
|
3
|
Bản đồ địa
chính tỷ lệ 1/1000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
1
|
3.303.620
|
83.835
|
111.780
|
139.725
|
195.615
|
3.387.455
|
3.415.400
|
3.443.345
|
3.499.235
|
|
|
Ha
|
2
|
3.780.664
|
93.780
|
125.040
|
156.300
|
218.820
|
3.874.444
|
3.905.704
|
3.936.964
|
3.999.484
|
|
|
Ha
|
3
|
4.630.133
|
112.659
|
150.212
|
187.765
|
262.871
|
4.742.792
|
4.780.345
|
4.817.898
|
4.893.004
|
|
|
Ha
|
4
|
6.085.469
|
146.487
|
195.316
|
244.145
|
341.803
|
6.231.956
|
6.280.785
|
6.329.614
|
6.427.272
|
|
|
Ha
|
5
|
7.420.577
|
176.439
|
235.252
|
294.065
|
411.691
|
7.597.016
|
7.655.829
|
7.714.642
|
7.832.268
|
4
|
Bản đồ địa
chính tỷ lệ 1/2000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
1
|
1.428.243
|
34.773
|
46.364
|
57.955
|
81.137
|
1.463.016
|
1.474.607
|
1.486.198
|
1.509.380
|
|
|
Ha
|
2
|
1.628.153
|
38.919
|
51.892
|
64.865
|
90.811
|
1.667.072
|
1.680.045
|
1.693.018
|
1.718.964
|
|
|
Ha
|
3
|
1.895.598
|
44.778
|
59.704
|
74.630
|
104.482
|
1.940.376
|
1.955.302
|
1.970.228
|
2.000.080
|
|
|
Ha
|
4
|
2.285.086
|
52.644
|
70.192
|
87.740
|
122.836
|
2.337.730
|
2.355.278
|
2.372.826
|
2.407.922
|
5
|
Bản
đồ địa chính tỷ lệ 1/5000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
1
|
466.041
|
9.255
|
12.340
|
15.425
|
21.595
|
475.296
|
478.381
|
481.466
|
487.636
|
|
|
Ha
|
2
|
536.022
|
10.644
|
14.192
|
17.740
|
24.836
|
546.666
|
550.214
|
553.762
|
560.858
|
|
|
Ha
|
3
|
620.688
|
12.336
|
16.448
|
20.560
|
28.784
|
633.024
|
637.136
|
641.248
|
649.472
|
|
|
Ha
|
4
|
723.693
|
14.409
|
19.212
|
24.015
|
33.621
|
738.102
|
742.905
|
747.708
|
757.314
|
6
|
Bản
đồ địa chính tỷ lệ 1/10.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ha
|
1
|
216.172
|
4.230
|
5.640
|
7.050
|
9.870
|
220.402
|
221.812
|
223.222
|
226.042
|
|
|
Ha
|
2
|
249.267
|
4.899
|
6.532
|
8.165
|
1 1.431
|
254.166
|
255.799
|
257.432
|
260.698
|
|
|
Ha
|
3
|
289.072
|
5.715
|
7.620
|
9.525
|
13.335
|
294.787
|
296.692
|
298.597
|
302.407
|
|
|
Ha
|
4
|
337.262
|
6.705
|
8.940
|
11.175
|
15.645
|
343.967
|
346.202
|
348.437
|
352.907
|
2. TRÍCH ĐO ĐỊA CHÍNH THỬA ĐẤT
(TÍNH CHO TRƯỜNG HỢP ĐO ĐỘC LẬP)
Đơn
vị tính: đồng
Số TT
|
Tên sản phẩm
|
Đơn vị
|
Đơn giá sản phẩm
|
Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
Đơn giá sản phẩm + Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
II. 1
|
TRÍCH ĐO
ĐỊA CHÍNH THỬA ĐẤT (< 100 (m2) ĐẾN 10.000 m2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đất đô
thị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
< 100
(m2)
|
Thửa
|
2.275.160
|
158.070
|
210.760
|
263.450
|
368.830
|
2.433.230
|
2.485.920
|
2.538.610
|
2.643.990
|
b
|
100-300
(m2)
|
Thửa
|
2.702.367
|
187.704
|
250.272
|
312.841
|
437.977
|
2.890.071
|
2.952.639
|
3.015.208
|
3.140.344
|
c
|
>
300-500 (m2)
|
Thửa
|
2.865.145
|
198.925
|
265.234
|
331.542
|
464.159
|
3.064.070
|
3.130.379
|
3.196.687
|
3.329.304
|
d
|
>500-1000
(m2)
|
Thửa
|
3.337.924
|
243.686
|
324.915
|
406.143
|
568.601
|
3.581.610
|
3.662.839
|
3.744.067
|
3.906.525
|
đ
|
>
1000-3000 (m2)
|
Thửa
|
4.818.021
|
334.553
|
446.071
|
557.589
|
780.624
|
5.152.574
|
5.264.092
|
5.375.610
|
5.598.645
|
e
|
>
3000-10000 (m2)
|
Thửa
|
7.401.634
|
513.716
|
684.955
|
856.193
|
1.198.671
|
7.915.350
|
8.086.589
|
8.257.827
|
8.600.305
|
2
|
Đất
ngoài khu vực đô thị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
< 100
(m2)
|
Thửa
|
1.519.545
|
105.379
|
140.505
|
175.631
|
245.884
|
1.624.924
|
1.660.050
|
1.695.176
|
1.765.429
|
b
|
100-300 (m2)
|
Thửa
|
1.804.085
|
125.134
|
166.845
|
208.556
|
291.979
|
1.929.219
|
1.970.930
|
2.012.641
|
2.096.064
|
c
|
>
300-500 (m2)
|
Thửa
|
1.919.288
|
133.064
|
177.419
|
221.774
|
310.483
|
2.052.352
|
2.096.707
|
2.141.062
|
2.229.771
|
d
|
>
500-1000 (m2)
|
Thửa
|
2.335.919
|
162.031
|
216.042
|
270.052
|
378.073
|
2.497.950
|
2.551.961
|
2.605.971
|
2.713.992
|
đ
|
>
1000-3000 (m2)
|
Thửa
|
3.199.717
|
221.975
|
295.966
|
369.958
|
517.941
|
3.421.692
|
3.495.683
|
3.569.675
|
3.717.658
|
e
|
>
3000-10000 (m2)
|
Thửa
|
4.934.022
|
342.480
|
456.640
|
570.800
|
799.120
|
5.276.502
|
5.390.662
|
5.504.822
|
5.733.142
|
II.2
|
TRÍCH ĐO
ĐỊA CHÍNH THỬA ĐẤT (LỚN HƠN 10.000 m2)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đất đô
thị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Từ 01 ha đến
10 ha
|
Thửa
|
8.854.489
|
616.459
|
821.946
|
1.027.432
|
1.438.405
|
9.470.948
|
9.676.435
|
9.881.921
|
10.292.894
|
b
|
Trên 10 ha
đến 50 ha
|
Thửa
|
9.592.363
|
667.831
|
890.441
|
1.113.051
|
1.558.272
|
10.260.194
|
10.482.804
|
10.705.414
|
1 1.150.635
|
c
|
Trên 50 ha
đến 100 ha
|
Thửa
|
10.330.237
|
719.202
|
958.937
|
1.198.671
|
1.678.139
|
1 1.049.439
|
11.289.174
|
11.528.908
|
12.008.376
|
d
|
Trên 100 ha
đến 500 ha
|
Thửa
|
11.805.986
|
821.946
|
1.095.928
|
1.369.909
|
1.917.873
|
12.627.932
|
12.901.914
|
13.175.895
|
13.723.859
|
đ
|
Trên 500 ha
đến 1000 ha
|
Thửa
|
13.281.734
|
924.689
|
1.232.918
|
1.541.148
|
2.157.607
|
14.206.423
|
14,514.652
|
14.822.882
|
15.439.341
|
2
|
Đất
ngoài khu vực đô thị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Từ 01 ha đến
10 ha
|
Thửa
|
5.904.615
|
410.976
|
547.968
|
684.960
|
958.944
|
6.315.591
|
6.452.583
|
6.589.575
|
6.863.559
|
b
|
Trên 10 ha
đến 50 ha
|
Thửa
|
6.396.666
|
445.224
|
593.632
|
742.040
|
1.038.855
|
6.841.890
|
6.990.298
|
7.138.706
|
7.435.521
|
c
|
Trên 50 ha
đến 100 ha
|
Thửa
|
6.888.718
|
479.472
|
639.296
|
799.120
|
1.118.767
|
7.368.190
|
7.528.014
|
7.687.838
|
8.007.485
|
d
|
Trên 100 ha
đến 500 ha
|
Thửa
|
7.872.820
|
547.968
|
730.624
|
913.280
|
1.278.591
|
8.420.788
|
8.603.444
|
8.786.100
|
9.151.411
|
đ
|
Trên 500 ha
đến 1000 ha
|
Thửa
|
8.856.923
|
616.464
|
821.952
|
1.027.440
|
1.438.415
|
9.473.387
|
9.678.875
|
9.884.363
|
10.295.338
|
* ĐO ĐẠC TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
1. Đơn giá đo đạc tài sản gắn liền với
đất được áp dụng đối với trường hợp chủ sở hữu tài sản có yêu cầu đo đạc tài sản
gắn liền với đất để phục vụ cho đăng ký, cấp GCN về quyền sở
hữu đối với tài sản đó. Diện tích tài sản gắn liền với đất phải đo đạc gồm diện
tích chiếm đất của tài sản và diện tích sàn xây dựng theo quy định cấp GCN đối
với từng loại tài sản.
2. Trường hợp đo đạc tài sản thực hiện đồng thời với trích đo địa chính thửa đất thì đơn
giá trích đo địa chính thửa đất thực hiện theo quy định tại Mục 2. Đơn giá đo đạc
tài sản gắn liền với đất là nhà và các công trình xây dựng
khác được tính bằng 0,50 lần đơn giá
trích đo địa chính thửa đất có diện tích tương ứng (không kể đo lưới). Đơn giá
đo đạc tài sản khác gắn liền với đất được tính bằng 0,30 lần
đơn giá trích đo thửa đất có diện tích tương ứng.
3. Trường hợp đo
đạc tài sản thực hiện không đồng thời với trích đo địa chính thửa đất thì đơn
giá dược tính như sau:
- Đối với tài sản gắn liền với đất là
nhà và các công trình xây dựng khác thì được tính bằng 0,70 lần đơn giá trích
đo địa chính thửa đất có diện tích tương ứng quy định tại
Mục 2.
- Trường hợp nhà, công trình xây dựng khác có nhiều tầng mà diện tích xây dựng ở các tầng không
giống nhau phải đo đạc riêng thì định mức đo đạc tầng sát
mặt đất được tính bằng 0,70 lần đơn giá trích đo thửa đất cố diện tích tương ứng
quy định tại Mục 2; từ tầng thứ 2 trở lên (nếu phải đo) được tính đơn giá bằng
0,5 lần mức đo đạc của tầng sát mặt đất.
- Đối với tài sản gắn liền với đất
không phải là nhà, công trình xây dựng khác thì đơn giá đo đạc được tính bằng
0,30 lần mức trích đo thửa đất quy định tại Mục 2.
4. Trường hợp ranh giới nhà ở và tài
sản gắn liền với đất trùng với ranh giới thửa đất thì chỉ tính định mức trích
đo địa chính thửa đất mà không tính định mức đo đạc tài sản gắn liền với đất.
PHỤ LỤC III
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM DO ĐẠC CHỈNH LÝ BẢN ĐỒ ĐỊA
CHÍNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 18/2021/QĐ-UBND ngày 16/8/2021 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Cao Bằng)
ĐƠN
GIÁ SẢN PHẨM = ĐƠN GIÁ TÍNH CHO MẢNH BẢN ĐỒ CHỈNH LÝ + ĐƠN GIÁ TÍNH CHO THỬA ĐẤT CHỈNH LÝ + ĐƠN GIÁ LẬP LƯỚI ĐO VẼ (nếu có)
TRƯỜNG HỢP ÁP DỤNG MẢNH BẢN ĐỒ CÓ MỨC ĐỘ BIẾN ĐỘNG TƯ 15% SỐ THỬA TRỞ XUỐNG
Đơn
vị tính: đồng
Số TT
|
Tên sản phẩm
|
Đơn vị
|
Khó khăn
|
Đơn giá sản phẩm
|
Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
Đơn giá sản phẩm + Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
1
|
Bản đồ tỷ lệ 1/200
|
Đơn giá tính cho 1 mảnh bản đồ chỉnh lý
|
1
|
3.285.076
|
187.443
|
249.924
|
312.405
|
437.367
|
3.472.519
|
3.535.000
|
3.597.481
|
3.722.443
|
2
|
4.049.542
|
236.616
|
315.488
|
394.360
|
552.104
|
4.286.158
|
4.365.030
|
4.443.902
|
4.601.646
|
3
|
5.051.970
|
300.873
|
401.164
|
501.455
|
702.037
|
5.352.843
|
5.453.134
|
5.553.425
|
5.754.007
|
4
|
6.342.938
|
384.132
|
512.176
|
640.220
|
896.308
|
6.727.070
|
6.855.1 14
|
6.983.158
|
7.239.246
|
Đơn giá tính cho 1 thửa chỉnh lý
|
1
|
644.889
|
36.612
|
48.816
|
61.020
|
85.428
|
681.501
|
693.705
|
705.909
|
730.317
|
7
|
770.832
|
43.707
|
58.276
|
72.845
|
101.983
|
814.539
|
829.108
|
843.677
|
872.815
|
3
|
923.145
|
52.137
|
69.516
|
86.895
|
121.653
|
975.282
|
992.661
|
1.010.040
|
1.044.798
|
4
|
1.101.570
|
62.172
|
82.896
|
103.620
|
145.068
|
1.163.742
|
1.184.466
|
1.205.190
|
1.246.638
|
Đơn giá lập lưới đo vẽ (nếu có) (tính cho 1 thửa)
|
1
|
46.138
|
2.697
|
3.596
|
4.495
|
6.293
|
48.835
|
49.734
|
50.633
|
52.431
|
2
|
57.817
|
3.381
|
4.508
|
5.635
|
7.889
|
61.198
|
62.325
|
63.452
|
65.706
|
3
|
76.892
|
4.497
|
5.996
|
7.495
|
10.493
|
81.389
|
82.888
|
84.387
|
87.385
|
4
|
92.161
|
5.391
|
7.188
|
8.985
|
12.579
|
97.552
|
99.349
|
101.146
|
104.740
|
2
|
Bản đồ tỷ lệ 1/500
|
Đơn giá tính cho 1 mảnh bản
|
1
|
4.887.285
|
297.075
|
396.100
|
495.125
|
693.175
|
5.184.360
|
5.283.385
|
5.382.410
|
5.580.460
|
2
|
6.033.983
|
370.833
|
494.444
|
618.055
|
865.277
|
6.404.816
|
6.528.427
|
6.652.038
|
6.899.260
|
3
|
7.541.915
|
467.499
|
623.332
|
779.165
|
1.090.831
|
8.009.414
|
8.165.247
|
8.321.080
|
8.632.746
|
4
|
9.496.875
|
592.665
|
790.220
|
987.775
|
1.382.885
|
10.089.540
|
10.287.095
|
10.484.650
|
10.879.760
|
5
|
12 031.393
|
755.268
|
1.007.024
|
1.258.780
|
1.762.292
|
12.786.661
|
13.038.417
|
13.290.173
|
13.793.685
|
Đơn giá tính cho 1 thửa chỉnh lý
|
1
|
444.965
|
25.104
|
33.472
|
41.840
|
58.576
|
470.069
|
478.437
|
486.805
|
503.541
|
2
|
531.230
|
29.934
|
39.912
|
49.890
|
69.846
|
561.164
|
571.142
|
581.120
|
601.076
|
3
|
634.229
|
35.580
|
47.440
|
59.300
|
83.020
|
669.809
|
681.669
|
693.529
|
717.249
|
4
|
766.127
|
42.891
|
57.188
|
71.485
|
100.079
|
809.018
|
823.315
|
837.612
|
866.206
|
5
|
918.760
|
51.339
|
68.452
|
85.565
|
1 19.791
|
970.099
|
987.212
|
1.004.325
|
1.038.551
|
Đơn giá lập lưới đo vẽ (nếu có) (tính cho 1 thửa)
|
1
|
31.586
|
1.845
|
2.460
|
3.075
|
4.305
|
33.431
|
34.046
|
34.661
|
35.891
|
2
|
39.459
|
2.304
|
3.072
|
3.840
|
5.376
|
41.763
|
42.531
|
43.299
|
44.835
|
3
|
52.586
|
3.072
|
4.096
|
5.120
|
7.168
|
55.658
|
56.682
|
57.706
|
59.754
|
4
|
70.955
|
4.149
|
5.532
|
6.915
|
9.681
|
75.104
|
76.487
|
77.870
|
80.636
|
5
|
89.352
|
5.226
|
6.968
|
8.710
|
12.194
|
94.578
|
96.320
|
98.062
|
101.546
|
3
|
Bản đồ tỷ lệ 1/1000
|
Đơn giá tính cho 1 mảnh bản đồ chỉnh
lý
|
1
|
6.975.723
|
435.228
|
580.304
|
725.380
|
1.015.532
|
7.410.951
|
7.556.027
|
7.701.103
|
7.991.255
|
2
|
8.704.345
|
546.423
|
728.564
|
910.705
|
1.274.987
|
9.250.768
|
9.432.909
|
9.615.050
|
9.979.332
|
3
|
10.953.364
|
690.585
|
920.780
|
1.150.975
|
1.611.365
|
11.643.949
|
11.874.144
|
12.104.339
|
12.564.729
|
4
|
13.885.790
|
878.334
|
1.171.112
|
1.463.890
|
2.049.446
|
14.764.124
|
15.056.902
|
15.349.680
|
15.935.236
|
5
|
17.691.844
|
1.122.516
|
1.496.688
|
1.870.860
|
2.619.204
|
18.814.360
|
19.188.532
|
19.562.704
|
20.311.048
|
Đơn giá tính cho 1 thửa chỉnh lý
|
1
|
174.999
|
9.873
|
13.164
|
16.455
|
23.037
|
184.872
|
188.163
|
191.454
|
198.036
|
2
|
206.621
|
11.634
|
15.512
|
19.390
|
27.146
|
218.255
|
222.133
|
226.011
|
233.767
|
3
|
245.154
|
13.752
|
18.336
|
22.920
|
32.088
|
258.906
|
263.490
|
268.074
|
277.242
|
4
|
292.602
|
16.341
|
21.788
|
27.235
|
38.129
|
308.943
|
314.390
|
319.837
|
330.731
|
5
|
341.772
|
18.813
|
25.084
|
31.355
|
43.897
|
360.585
|
366.856
|
373.127
|
385.669
|
Đơn giá lập lưới đo vẽ (nếu có) (tính cho
1 thửa)
|
1
|
8.680
|
504
|
672
|
840
|
1.176
|
9.184
|
9.352
|
9.520
|
9.856
|
2
|
10.822
|
630
|
840
|
1.050
|
1.470
|
11.452
|
1 1.662
|
11.872
|
12.292
|
3
|
14.403
|
837
|
1.116
|
1.395
|
1.953
|
15.240
|
15.519
|
15.798
|
16.356
|
4
|
19.416
|
1.131
|
1.508
|
1.885
|
2.639
|
20.547
|
20.924
|
21.301
|
22.055
|
5
|
24.899
|
1.452
|
1.936
|
2.420
|
3.388
|
26.351
|
26.835
|
27.319
|
28.287
|
4
|
Bản đồ tỷ lệ 1 /2000
|
Đơn giá tính cho 1 mảnh bản đồ chỉnh
lý
|
1
|
1 1.626.551
|
741.336
|
988.448
|
1.235.560
|
1.729.784
|
12.367.887
|
12.614.999
|
12.862.111
|
13.356.335
|
2
|
13.666.116
|
872.091
|
1.162.788
|
1.453.485
|
2.034.879
|
14.538.207
|
14.828.904
|
15.119.601
|
15.700.995
|
3
|
16.121.654
|
1.028.547
|
1.371.396
|
1.714.245
|
2.399.943
|
17.150.201
|
17.493.050
|
17.835.899
|
18.521.597
|
4
|
19.078.963
|
1.216.293
|
1.621.724
|
2.027.155
|
2.838.017
|
20.295.256
|
20.700.687
|
21.106.118
|
21.916.980
|
5
|
22.621.752
|
1.441.479
|
1.921.972
|
2.402.465
|
3.363.451
|
24.063.231
|
24.543.724
|
25.024.217
|
25.985.203
|
Đơn giá tính cho 1 thửa chỉnh lý
|
1
|
233.487
|
13.329
|
17.772
|
22.215
|
31.101
|
246.816
|
251.259
|
255.702
|
264.588
|
2
|
277.823
|
15.807
|
21.076
|
26.345
|
36.883
|
293.630
|
298.899
|
304.168
|
314.706
|
3
|
330.314
|
18.747
|
24.996
|
3 1.245
|
43.743
|
349.061
|
355.310
|
361.559
|
374.057
|
4
|
393.848
|
22.299
|
29.732
|
37.165
|
52.031
|
416.147
|
423.580
|
431.013
|
445.879
|
5
|
472.516
|
26.640
|
35.520
|
44.400
|
62.160
|
499.156
|
508.036
|
516.916
|
534.676
|
Đơn giá lập lưới đo vẽ (nếu có) (tính cho 1 thửa)
|
1
|
7.416
|
432
|
576
|
720
|
1.008
|
7.848
|
7.992
|
8.136
|
8.424
|
2
|
10.029
|
588
|
784
|
980
|
1.372
|
10.617
|
10.813
|
11.009
|
11.401
|
3
|
12.422
|
726
|
968
|
1.210
|
1.694
|
13.148
|
13.390
|
13.632
|
14.116
|
4
|
15.533
|
909
|
1.212
|
1.515
|
2.121
|
16.442
|
16.745
|
17.048
|
17.654
|
5
|
21.729
|
1.272
|
1.696
|
2.120
|
2.968
|
23.001
|
23.425
|
23.849
|
24.697
|
5
|
Bản đồ tỷ lệ 1/5000
|
Đơn giá tính cho 1 mảnh bản đồ chỉnh lý
|
1
|
22.135.352
|
1.424.787
|
1.899.716
|
2.374.645
|
3.324.503
|
23.560.139
|
24.035.068
|
24.509.997
|
25.459.855
|
2
|
26.205.899
|
1.685.733
|
2.247.644
|
2.809.555
|
3.933.377
|
27.891.632
|
28.453.543
|
29.015.454
|
30.139.276
|
3
|
31.116.976
|
1.998.645
|
2.664.860
|
3.331.075
|
4.663.505
|
33.115.621
|
33.781.836
|
34.448.051
|
35.780.481
|
4
|
36.924.978
|
2.374.140
|
3.165.520
|
3.956.900
|
5.539.660
|
39.299.118
|
40.090.498
|
40.881.878
|
42.464.638
|
Đơn giá tính cho 1 thửa chỉnh lý
|
1
|
322.887
|
18.402
|
24.536
|
30.670
|
42.938
|
341.289
|
347.423
|
353.557
|
365.825
|
2
|
383.299
|
21.831
|
29.108
|
36.385
|
50.939
|
405.130
|
412.407
|
419.684
|
434.238
|
3
|
458.841
|
26.061
|
34.748
|
43.435
|
60.809
|
484.902
|
493.589
|
502.276
|
519.650
|
4
|
544.545
|
30.957
|
41.276
|
51.595
|
72.233
|
575.502
|
585.821
|
596.140
|
616.778
|
Đơn giá lập lưới đo vẽ (nếu có) (tính cho 1 thửa)
|
1
|
19.335
|
1.131
|
1.508
|
1.885
|
2.639
|
20.466
|
20.843
|
21.220
|
21.974
|
2
|
22.213
|
1.299
|
1.732
|
2.165
|
3.031
|
23.512
|
23.945
|
24.378
|
25.244
|
3
|
29.603
|
1.731
|
2.308
|
2.885
|
4.039
|
31.334
|
31.91 1
|
32.488
|
33.642
|
4
|
32.475
|
1.899
|
2.532
|
3.165
|
4.431
|
34.374
|
35.007
|
35.640
|
36.906
|
6
|
Bản đồ tỷ lệ 1/10000
|
Đơn giá tính cho 1 mảnh bản đồ chỉnh
lý
|
1
|
32.553.565
|
2.098.257
|
2.797.676
|
3.497.095
|
4.895.933
|
34.651.822
|
35.351.241
|
36.050.660
|
37.449.498
|
2
|
38.655.097
|
2.489.400
|
3.319.200
|
4.149.000
|
5.808.600
|
41.144.497
|
41.974.297
|
42.804.097
|
44.463.697
|
3
|
46.021.712
|
2.958.768
|
3.945.024
|
4.931.280
|
6.903.792
|
48.980.480
|
49.966.736
|
50.952.992
|
52.925.504
|
4
|
54.733.714
|
3.522.009
|
4.696.012
|
5.870.015
|
8.218.021
|
58.255.723
|
59.429.726
|
60.603.729
|
62.951.735
|
Đơn giá tính cho thửa chỉnh lý
|
1
|
622.008
|
35.424
|
47.232
|
59.040
|
82.656
|
657.432
|
669.240
|
681.048
|
704.664
|
2
|
741.125
|
42.192
|
56.256
|
70.320
|
98.448
|
783.317
|
797.381
|
811.445
|
839.573
|
3
|
887.793
|
50.415
|
67.220
|
84.025
|
117.635
|
938.208
|
955.013
|
971.818
|
1.005.428
|
4
|
1.057.719
|
60.129
|
80.172
|
100.215
|
140.301
|
1.117.848
|
1.137.891
|
1.157.934
|
1.198.020
|
Đơn giá lập lưới
đo vẽ (nếu có)
|
1
|
38.474
|
2.262
|
3.016
|
3.770
|
5.278
|
40.736
|
41.490
|
42.244
|
43.752
|
2
|
44.196
|
2.598
|
3.464
|
4.330
|
6.062
|
46.794
|
47.660
|
48.526
|
50.258
|
3
|
58.896
|
3.465
|
4.620
|
5.775
|
8.085
|
62.361
|
63.516
|
64.671
|
66.981
|
4
|
64.608
|
3 801
|
5.068
|
6.335
|
8.869
|
68.409
|
69.676
|
70.943
|
73.477
|
Ghi chú:
1) Đơn giá trên được tính cho mảnh bản
đồ có mức độ biến động từ 15% số thửa đất trở xuống đối với các thửa đất có biến
động về hình thể thửa đất hoặc biến động hình thể và tên chủ, địa chỉ, loại đất
kèm theo (nếu có) hoặc phải đo đạc xác định, chỉnh lý mốc giới quy hoạch, mốc
giới hành lang an toàn công trình; trường hợp mảnh bản đồ có mức độ biến động
trên 15% số thửa thì số lượng thửa đất
biến động vượt 15% được tính như sau:
- Số lượng thửa đất biến động trên
15% đến 25% được tính bằng 0,9 lần Đơn giá trên;
- Số lượng thửa đất biến động trên
25% đến 40% hoặc biến động trên 40% nhưng các thửa đất biến động không tập
trung được tính bàng 0,8 lần Đơn giá trên.
2) Trường hợp khu vực có biến động
hàng loạt và tập trung mà mức độ biến động trên 40% số thửa
thì phần diện tích của các thửa đất cần chỉnh lý biến động tính mức nhu đo vẽ mới
BĐĐC.
PHỤ LỤC IV
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐĂNG KÝ, CẤP GIẤY CHỨNG
NHẬN LẦN ĐẦU ĐỒNG LOẠT ĐỐI VỚI HỘ GIA ĐÌNH, CÁ NHÂN Ở XÃ, THỊ TRẤN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 18/2021/QĐ-UBND ngày 16/8/2021 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Cao Bằng)
Đơn
vị tính: đồng
Số TT
|
Tên sản phẩm
|
Đơn vị
|
Khó khăn
|
Đơn giá sản phẩm
|
Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
Đơn giá sản phẩm + Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
A
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ, CẤP GCN VỀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT; ĐĂNG KÝ TÀI SẢN GẮN
LIỀN VỚI ĐẤT
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
606.180
|
37.941
|
50.588
|
63.235
|
88.529
|
644.121
|
656.768
|
669.415
|
694.709
|
Hồ sơ
|
2
|
620.323
|
39.213
|
52.284
|
65.355
|
91.497
|
659.536
|
672.607
|
685.678
|
71 1.820
|
Hồ sơ
|
3
|
636.964
|
40.695
|
54.260
|
67.825
|
94.955
|
677.659
|
691.224
|
704.789
|
731.919
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tinh theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
577.518
|
35.886
|
47.848
|
59.810
|
83.734
|
613.404
|
625.366
|
637.328
|
661.252
|
Hồ sơ
|
2
|
591.661
|
37.158
|
49.544
|
61.930
|
86.702
|
628.819
|
641.205
|
653.591
|
678.363
|
Hồ sơ
|
3
|
608.302
|
38.640
|
51.520
|
64.400
|
90.160
|
646.942
|
659.822
|
672.702
|
698.462
|
B
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ, CẤP GCN VỀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
755.424
|
49.767
|
66.356
|
82.945
|
1 16.123
|
805.191
|
821.780
|
838.369
|
871.547
|
Hồ sơ
|
2
|
781.441
|
51.804
|
69.072
|
86.340
|
120.876
|
833.245
|
850.513
|
867.781
|
902.317
|
Hồ sơ
|
3
|
812.021
|
54.177
|
72.236
|
90.295
|
126.413
|
866.198
|
884.257
|
902.316
|
938.434
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
718.143
|
46.908
|
62.544
|
78.180
|
109.452
|
765.051
|
780.687
|
796.323
|
827.595
|
Hồ sơ
|
2
|
744.161
|
48.945
|
65.260
|
81.575
|
114.205
|
793.106
|
809.421
|
825.736
|
858.366
|
Hồ sơ
|
3
|
774.739
|
51.318
|
68.424
|
85.530
|
119.742
|
826.057
|
843.163
|
860.269
|
894.481
|
C
|
TRƯỜNG HỢP
NHIỀU THỬA ĐẤT NÔNG NGHIỆP LẬP CHUNG TRONG 1 HỒ SƠ VÀ
CẤP CHUNG TRONG 1 GCN (NGOÀI MỨC THU Ở TRÊN THÌ MÔI THỬA ĐẤT
TĂNG THÊM ĐƯỢC THU NHƯ SAU:)
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo thửa đất tăng thêm
|
Thửa
|
1
|
137.832
|
6.933
|
9.244
|
11.555
|
16.177
|
144.765
|
147.076
|
149.387
|
154 009
|
Thửa
|
2
|
144.464
|
7.314
|
9.752
|
12.190
|
17.066
|
151.778
|
154.216
|
156.654
|
161.530
|
Thửa
|
3
|
152.221
|
7.758
|
10.344
|
12.930
|
18.102
|
159.979
|
162.565
|
165.151
|
170.323
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo thửa đất tăng thêm
|
Thửa
|
1
|
136.689
|
6.840
|
9.120
|
11.400
|
15.960
|
143.529
|
145.809
|
148.089
|
152.649
|
Thửa
|
2
|
143.321
|
7.221
|
9.628
|
12.035
|
16.849
|
150.542
|
152.949
|
155.356
|
160.170
|
Thửa
|
3
|
151.078
|
7.665
|
10.220
|
12.775
|
17.885
|
158.743
|
161.298
|
163.853
|
168.963
|
D
|
TRƯỜNG HỢP
CÁC HỒ SƠ KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP GCN
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
438.162
|
31.530
|
42.040
|
52.550
|
73.570
|
469.692
|
480.202
|
490.712
|
511.732
|
Hồ sơ
|
2
|
454.397
|
32.802
|
43.736
|
54.670
|
76.538
|
487.199
|
498.133
|
509.067
|
530.935
|
Hồ sơ
|
3
|
473.458
|
34.284
|
45.712
|
57.140
|
79.996
|
507.742
|
519.170
|
530.598
|
553.454
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
423.052
|
30.189
|
40.252
|
50.315
|
70.441
|
453.241
|
463.304
|
473.367
|
493.493
|
Hồ sơ
|
2
|
439.286
|
31.464
|
41.952
|
52.440
|
73.416
|
470.750
|
481.238
|
491.726
|
512.702
|
Hồ sơ
|
3
|
458.348
|
32.946
|
43.928
|
54.910
|
76.874
|
491.294
|
502.276
|
513.258
|
535.222
|
E
|
TRƯỜNG HỢP
CÓ KÊ KHAI ĐĂNG KÝ NHƯNG KHÔNG CÓ NHU CẦU CẤP GCN
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
438.437
|
33.501
|
44.668
|
55.835
|
78.169
|
471.938
|
483.105
|
494.272
|
516.606
|
Hồ sơ
|
2
|
453.072
|
34.647
|
46.196
|
57.745
|
80.843
|
487.719
|
499.268
|
510.817
|
533.915
|
Hồ sơ
|
3
|
470.273
|
35.979
|
47.972
|
59.965
|
83.951
|
506.252
|
518.245
|
530.238
|
554.224
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
402.035
|
30.933
|
41.244
|
51.555
|
72.177
|
432.968
|
443.279
|
453.590
|
474.212
|
Hồ sơ
|
2
|
416.669
|
32.082
|
42.776
|
53.470
|
74.858
|
448.751
|
459.445
|
470.139
|
491.527
|
Hồ sơ
|
3
|
433.870
|
33.414
|
44.552
|
55.690
|
77.966
|
467.284
|
478.422
|
489.560
|
511.836
|
PHỤ LỤC V
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐĂNG KÝ, CẤP GIẤY CHỨNG
NHẬN LẦN ĐẦU ĐỒNG LOẠT ĐỐI VỚI HỘ GIA ĐÌNH, CÁ NHÂN Ở PHƯỜNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 18/2021/QĐ-UBND ngày 16/8/2021 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Cao Bằng)
Đơn vị tính: đồng
Số TT
|
Tên sản phẩm
|
Đơn vị
|
Khó khăn
|
Đơn giá sản phẩm
|
Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
Đơn giá sản phẩm + Đơn giá Phụ cấp
khu vực
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
A
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ, CẤP GCN VỀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT; ĐĂNG KÝ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
2
|
841.077
|
56.634
|
75.512
|
94.390
|
132.146
|
897.711
|
916.589
|
935.467
|
973.223
|
Hồ sơ
|
3
|
882.065
|
60.333
|
80.444
|
100.555
|
140.777
|
942.398
|
962.509
|
982.620
|
1.022.842
|
Hồ sơ
|
4
|
931.116
|
64.776
|
86.368
|
107.960
|
151.144
|
995.892
|
1.017.484
|
1.039.076
|
1.082.260
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
2
|
812.414
|
54.570
|
72.760
|
90.950
|
127.330
|
866.984
|
885.174
|
903.364
|
939.744
|
Hồ sơ
|
3
|
853.401
|
58.272
|
77.696
|
97.120
|
135.968
|
911.673
|
931.097
|
950.521
|
989.369
|
Hồ sơ
|
4
|
902.453
|
62.712
|
83.616
|
104.520
|
146.328
|
965.165
|
986.069
|
1.006.973
|
1.048.781
|
B
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ, CẤP GCN VỀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
1
|
Theo hình
thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
2
|
1.123.407
|
78.708
|
104.944
|
131.180
|
183.652
|
1.202.115
|
1.228.351
|
1.254.587
|
1.307.059
|
Hồ sơ
|
3
|
1.198.312
|
84.627
|
112.836
|
141.045
|
197.463
|
1.282.939
|
1.311.148
|
1.339.357
|
1.395.775
|
Hồ sơ
|
4
|
1.287.984
|
91.734
|
122.312
|
152.890
|
214.046
|
1.379.718
|
1.410.296
|
1.440.874
|
1.502.030
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
2
|
1.086.125
|
75.840
|
101.120
|
126.400
|
176.960
|
1.161.965
|
1.187.245
|
1.212.525
|
1.263.085
|
Hồ sơ
|
3
|
1.161.031
|
81.762
|
109.016
|
136.270
|
190.778
|
1.242.793
|
1.270.047
|
1.297.301
|
1.351.809
|
Hồ sơ
|
4
|
1.250.703
|
88.866
|
118.488
|
148.110
|
207.354
|
1.339.569
|
1.369.191
|
1.398.813
|
1.458.057
|
C
|
TRƯỜNG HỢP
NHIỀU THỬA ĐẤT NÔNG NGHIỆP LẬP CHUNG TRONG 1 HỒ SƠ VÀ
CẤP CHUNG TRONG 1 GCN (NGOÀI MỨC THU Ở
TRÊN THÌ MỖI THỬA ĐẤT TĂNG THÊM ĐƯỢC THU NHƯ SAU:)
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo thửa đất tăng thêm
|
Thửa
|
2
|
197.951
|
11.727
|
15.636
|
19.545
|
27.363
|
209.678
|
213.587
|
217.496
|
225.314
|
Thửa
|
3
|
212.298
|
12.837
|
17.116
|
21.395
|
29.953
|
225.135
|
229.414
|
233.693
|
242.251
|
Thửa
|
4
|
229.489
|
14.166
|
18.888
|
23.610
|
33.054
|
243.655
|
248.377
|
253.099
|
262.543
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo thửa đất tăng thêm
|
Thửa
|
2
|
196.778
|
11.634
|
15.512
|
19.390
|
27.146
|
208.412
|
212.290
|
216.168
|
223.924
|
Thửa
|
3
|
211.123
|
12.744
|
16.992
|
21.240
|
29.736
|
223.867
|
228.1 15
|
232.363
|
240.859
|
Thửa
|
4
|
228.313
|
14.073
|
18.764
|
23.455
|
32.837
|
242.386
|
247.077
|
251.768
|
261.150
|
D
|
TRƯỜNG HỢP
CÁC HỒ SƠ KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP GCN
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
2
|
654.237
|
48.633
|
64.844
|
81.055
|
113.477
|
702.870
|
719.081
|
735.292
|
767.714
|
Hồ sơ
|
3
|
700.986
|
52.332
|
69.776
|
87.220
|
122.108
|
753.318
|
770.762
|
788.206
|
823.094
|
Hồ sơ
|
4
|
756.964
|
56.772
|
75.696
|
94.620
|
132.468
|
813.736
|
832.660
|
851.584
|
889.432
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
2
|
639.128
|
47.289
|
63.052
|
78.815
|
110.341
|
686.417
|
702.180
|
717.943
|
749.469
|
Hồ sơ
|
3
|
685.877
|
50.988
|
67.984
|
84.980
|
118.972
|
736.865
|
753.861
|
770.857
|
804.849
|
Hồ sơ
|
4
|
741.855
|
55.431
|
73.908
|
92.385
|
129.339
|
797.286
|
815.763
|
834.240
|
871.194
|
E
|
TRƯỜNG HỢP
CÓ KÊ KHAI ĐĂNG KÝ NHƯNG KHÔNG CÓ NHU CẦU CẤP GCN
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
2
|
651.615
|
50.337
|
67.116
|
83.895
|
117.453
|
701.952
|
718.731
|
735.510
|
769.068
|
Hồ sơ
|
3
|
693.751
|
53.667
|
71.556
|
89.445
|
125.223
|
747.418
|
765.307
|
783.196
|
818.974
|
Hồ sơ
|
4
|
744.191
|
57.663
|
76.884
|
96.105
|
134.547
|
801.854
|
821.075
|
840.296
|
878.738
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
2
|
605.937
|
47.334
|
63.112
|
78.890
|
110.446
|
653.271
|
669.049
|
684.827
|
716.383
|
Hồ sơ
|
3
|
648.073
|
50.664
|
67.552
|
84.440
|
118.216
|
698.737
|
715.625
|
732.513
|
766.289
|
Hồ sơ
|
4
|
698.512
|
54.660
|
72.880
|
91.100
|
127.540
|
753.172
|
771.392
|
789.612
|
826.052
|
PHỤ LỤC VI
ĐƠN GIÁ ĐĂNG KÝ, CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN LẦN
ĐẦU ĐƠN LẺ TỪNG HỘ GIA ĐÌNH, CÁ NHÂN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 18/2021/QĐ-UBND ngày 16/8/2021 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Cao Bằng)
Đơn vị tính: đồng
Số TT
|
Tên sản phẩm
|
Đơn vị
|
Khó khăn
|
Đơn giá sản phẩm
|
Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
Đơn giá sản phẩm + Đơn
giá Phụ cấp khu vực
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
A
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ, CẤP GCN VỀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
1.669.820
|
212.913
|
283.884
|
354.855
|
496.797
|
1.882.733
|
1.953.704
|
2.024.675
|
2.166.617
|
Hồ sơ
|
2
|
1.718.786
|
216.612
|
288.816
|
361.020
|
505.428
|
1.935.398
|
2.007.602
|
2.079.806
|
2.224.214
|
Hồ sơ
|
3
|
1.772.651
|
220.686
|
294.248
|
367.810
|
514.934
|
1.993.337
|
2.066.899
|
2.140.461
|
2.287.585
|
Hồ sơ
|
4
|
1.831.987
|
225.168
|
300.224
|
375.280
|
525.392
|
2.057.155
|
2.132.211
|
2.207.267
|
2.357.379
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
1.523.677
|
200.064
|
266.752
|
333.440
|
466.816
|
1.723.741
|
1.790.429
|
1.857.117
|
1.990.493
|
Hồ sơ
|
2
|
1.572.643
|
203.763
|
271.684
|
339.605
|
475.447
|
1.776.406
|
1.844.327
|
1.912.248
|
2.048.090
|
Hồ sơ
|
3
|
1.626.508
|
207.837
|
277.116
|
346.395
|
484.953
|
1.834.345
|
1.903.624
|
1.972.903
|
2.111.461
|
Hồ sơ
|
4
|
1.685.844
|
212.316
|
283.088
|
353.860
|
495.404
|
1.898.160
|
1.968.932
|
2.039.704
|
2.181.248
|
B
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ TÀI SẢN GẮN LIỀN
VỚI ĐẤT
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
1.670.673
|
211.881
|
282 508
|
353.135
|
494.389
|
1.882.554
|
1.953.181
|
2.023.808
|
2.165.062
|
Hồ sơ
|
2
|
1.719.639
|
215.580
|
287.440
|
359.300
|
503.020
|
1.935.219
|
2.007.079
|
2.078.939
|
2.222.659
|
Hồ sơ
|
3
|
1.773.504
|
219.654
|
292.872
|
366.090
|
512.526
|
1.993.158
|
2.066.376
|
2.139.594
|
2.286.030
|
Hồ sơ
|
4
|
1.832.840
|
224.136
|
298.848
|
373.560
|
522.984
|
2.056.976
|
2.131.688
|
2.206.400
|
2.355.824
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
1.535.830
|
200.061
|
266.748
|
333.435
|
466.809
|
1.735.891
|
1.802.578
|
1.869.265
|
2.002.639
|
Hồ sơ
|
2
|
1.584.796
|
203.760
|
271.680
|
339.600
|
475.440
|
1.788.556
|
1.856.476
|
1.924.396
|
2.060.236
|
Hồ sơ
|
3
|
1.638.661
|
207.834
|
277.112
|
346.390
|
484.946
|
1.846.495
|
1.915.773
|
1.985.051
|
2.123.607
|
Hồ sơ
|
4
|
1.697.997
|
212.313
|
283.084
|
353.855
|
495.397
|
1.910.310
|
1.981.081
|
2.051.852
|
2.193.394
|
C
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ, CẤP GCN VỀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
2.300.231
|
265.950
|
354.600
|
443.250
|
620.550
|
2.566.181
|
2.654.831
|
2.743.481
|
2.920.781
|
Hồ sơ
|
2
|
2.363.889
|
270.762
|
361.016
|
451.270
|
631.778
|
2.634.651
|
2.724.905
|
2.815.159
|
2.995.667
|
Hồ sơ
|
3
|
2.434.027
|
276.066
|
368.088
|
460.110
|
644.154
|
2.710.093
|
2.802.115
|
2.894.137
|
3.078.181
|
Hồ sơ
|
4
|
2.510.929
|
281.865
|
375.820
|
469.775
|
657.685
|
2.792.794
|
2.886.749
|
2.980.704
|
3.168.614
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
2.134.100
|
251.412
|
335.216
|
419.020
|
586.628
|
2.385.512
|
2.469.316
|
2.553.120
|
2.720.728
|
Hồ sơ
|
2
|
2.197.758
|
256.224
|
341.632
|
427.040
|
597.856
|
2.453.982
|
2.539.390
|
2.624.798
|
2.795.614
|
Hồ sơ
|
3
|
2.267.898
|
261.525
|
348.700
|
435.875
|
610.225
|
2.529.423
|
2.616.598
|
2.703.773
|
2.878.123
|
Hồ sơ
|
4
|
2.344.799
|
267.324
|
356.432
|
445.540
|
623.756
|
2.612.123
|
2.701.231
|
2.790.339
|
2.968.555
|
D
|
TRƯỜNG HỢP
NHIỀU THỬA ĐẤT NÔNG NGHIỆP LẬP CHUNG TRONG 1 HỒ SƠ VÀ CẤP CHUNG TRONG 1 GCN
(NGOÀI MỨC THU Ở TRÊN THÌ MỖI THỬA
ĐẤT TĂNG THÊM ĐƯỢC THU NHƯ SAU:)
|
1
|
Theo hình
thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo thửa đất tăng thêm
|
Thửa
|
1
|
404.385
|
56.631
|
75.508
|
94.385
|
132.139
|
461.016
|
479.893
|
498.770
|
536.524
|
Thửa
|
2
|
419.076
|
57.744
|
76.992
|
96.240
|
134.736
|
476.820
|
496.068
|
515.316
|
553.812
|
Thửa
|
3
|
435.234
|
58.962
|
78.616
|
98.270
|
137.578
|
494.196
|
513.850
|
533.504
|
572.812
|
Thửa
|
4
|
453.035
|
60.309
|
80.412
|
100.515
|
140.721
|
513.344
|
533.447
|
553.550
|
593.756
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo thửa đất tăng thêm
|
Thửa
|
1
|
360.544
|
52.773
|
70.364
|
87.955
|
123.137
|
413.317
|
430.908
|
448.499
|
483.681
|
Thửa
|
2
|
375.234
|
53.886
|
71.848
|
89.810
|
125.734
|
429.120
|
447.082
|
465.044
|
500.968
|
Thửa
|
3
|
391.394
|
55.104
|
73.472
|
91.840
|
128.576
|
446.498
|
464.866
|
483.234
|
519.970
|
Thửa
|
4
|
409.193
|
56.451
|
75.268
|
94.085
|
131.719
|
465.644
|
484.461
|
503.278
|
540.912
|
E
|
TRƯỜNG HỢP
KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN CẤP GCN
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
1.193.014
|
170.703
|
227.604
|
284.505
|
398.307
|
1.363.717
|
1.420.618
|
1.477.519
|
1.591.321
|
Hồ sơ
|
2
|
1.241.981
|
174.402
|
232.536
|
290.670
|
406.938
|
1.416.383
|
1.474.517
|
1.532.651
|
1.648.919
|
Hồ sơ
|
3
|
1.295.845
|
178.476
|
237.968
|
297.460
|
416.444
|
1.474.321
|
1.533.813
|
1.593.305
|
1.712.289
|
Hồ sơ
|
4
|
1.355.181
|
182.955
|
243.940
|
304.925
|
426.895
|
1.538.136
|
1.599.121
|
1.660.106
|
1.782.076
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
1.106.165
|
162.993
|
217.324
|
271.655
|
380.317
|
1.269.158
|
1.323.489
|
1.377.820
|
1.486.482
|
Hồ sơ
|
2
|
1.155.131
|
166.692
|
222.256
|
277.820
|
388.948
|
1.321.823
|
1.377.387
|
1.432.951
|
1.544.079
|
Hồ sơ
|
3
|
1.208.996
|
170.763
|
227.684
|
284.605
|
398.447
|
1.379.759
|
1.436.680
|
1.493.601
|
1.607.443
|
Hồ sơ
|
4
|
1.268.332
|
175.245
|
233.660
|
292.075
|
408.905
|
1.443.577
|
1.501.992
|
1.560.407
|
1.677.237
|
PHỤ LỤC VII
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐĂNG KÝ, CẤP GIẤY CHỨNG
NHẬN LẦN ĐẦU ĐỐI VỚI CÁC TỔ CHỨC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 18/2021/QĐ-UBND ngày 16/8/2021 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Cao Bằng)
Đơn vị tính: đồng
Số TT
|
Tên sản phẩm
|
Đơn vị
|
Khó khăn
|
Đơn giá sản phẩm
|
Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
Đơn giá sản phẩm + Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
A
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ, CẤP GCN VỀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
1.707.313
|
140.319
|
187.092
|
233.865
|
327.411
|
1.847.632
|
1.894.405
|
1.941.178
|
2.034.724
|
Hồ sơ
|
2
|
1.755.307
|
144.432
|
192.576
|
240.720
|
337.008
|
1.899.739
|
1.947.883
|
1.996.027
|
2.092.315
|
Hồ sơ
|
3
|
1.808.102
|
148.956
|
198.608
|
248.260
|
347.564
|
1.957.058
|
2.006.710
|
2.056.362
|
2.155.666
|
Hồ sơ
|
4
|
1.866.175
|
153.933
|
205.244
|
256.555
|
359.177
|
2.020.108
|
2.071.419
|
2.122.730
|
2.225.352
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
1.696.012
|
138.609
|
184.812
|
231.015
|
323.421
|
1.834.621
|
1.880.824
|
1.927.027
|
2.019.433
|
Hồ sơ
|
2
|
1.744.006
|
143.406
|
191.208
|
239.010
|
334.614
|
1.887.412
|
1.935.214
|
1.983.016
|
2.078.620
|
Hồ sơ
|
3
|
1.796.801
|
147.930
|
197.240
|
246.550
|
345.170
|
1.944.731
|
1.994.041
|
2.043.351
|
2.141.971
|
Hồ sơ
|
4
|
1.854.874
|
152.907
|
203.876
|
254.845
|
356.783
|
2.007.781
|
2.058.750
|
2.109.719
|
2.211.657
|
B
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
1.891.927
|
157.305
|
209.740
|
262.175
|
367.045
|
2.049.232
|
2.101.667
|
2.154.102
|
2.258.972
|
Hồ sơ
|
2
|
1.939.921
|
161.415
|
215.220
|
269.025
|
376.635
|
2.101.336
|
2.155.141
|
2.208.946
|
2.316.556
|
Hồ sơ
|
3
|
1.992.717
|
165.942
|
221.256
|
276.570
|
387.198
|
2.158.659
|
2.213.973
|
2.269.287
|
2.379.915
|
Hồ sơ
|
4
|
2.050.310
|
170.874
|
227.832
|
284.790
|
398.706
|
2.221.184
|
2.278.142
|
2.335.100
|
2.449.016
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
1.880.627
|
156.279
|
208.372
|
260.465
|
364.651
|
2.036.906
|
2.088.999
|
2.141.092
|
2.245.278
|
Hồ sơ
|
2
|
1.928.621
|
160.389
|
213.852
|
267.315
|
374.241
|
2.089.010
|
2.142.473
|
2.195.936
|
2.302.862
|
Hồ sơ
|
3
|
1.981.415
|
164.916
|
219.888
|
274.860
|
384.804
|
2.146.331
|
2.201.303
|
2.256.275
|
2.366.219
|
Hồ sơ
|
4
|
2.039.009
|
169.848
|
226.464
|
283.080
|
396.312
|
2.208.857
|
2.265.473
|
2.322.089
|
2.435.321
|
C
|
TỔNG CỘNG
TRƯỜNG HỢP ĐĂNG KÝ, CẤP GCN ĐỐI VỚI CẢ ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
2.508.415
|
208.035
|
277.380
|
346.725
|
485.415
|
2.716.450
|
2.785.795
|
2.855.140
|
2.993.830
|
Hồ sơ
|
2
|
2.570.808
|
213.381
|
284.508
|
355.635'
|
497.889
|
2.784.189
|
2.855.316
|
2.926.443
|
3.068.697
|
Hồ sơ
|
3
|
2.639.441
|
219.261
|
292.348
|
365.435
|
511.609
|
2.858.702
|
2.931.789
|
3.004.876
|
3.151.050
|
Hồ sơ
|
4
|
2.714.794
|
225.717
|
300.956
|
376.195
|
526.673
|
2.940.511
|
3.015.750
|
3.090.989
|
3.241.467
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
2.492.595
|
206.595
|
275.460
|
344.325
|
482.055
|
2.699.190
|
2.768.055
|
2.836.920
|
2.974.650
|
Hồ sơ
|
2
|
2.554.988
|
211.941
|
282.588
|
353.235
|
494.529
|
2.766.929
|
2.837.576
|
2.908.223
|
3.049.517
|
Hồ sơ
|
3
|
2.623.620
|
217.824
|
290.432
|
363.040
|
508.256
|
2.841.444
|
2.914.052
|
2.986.660
|
3.131.876
|
Hồ sơ
|
4
|
2.698.974
|
224.277
|
299.036
|
373.795
|
523.313
|
2.923.251
|
2.998.010
|
3.072.769
|
3.222.287
|
PHỤ LỤC VIII
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐĂNG KÝ, CẤP ĐỔI GIẤY CHỨNG
NHẬN ĐỒNG LOẠT TẠI XÃ, THỊ TRẤN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 18/2021/QĐ-UBND ngày 16/8/2021 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Cao Bằng)
Đơn vị tính: đồng
Số TT
|
Tên sản
phẩm
|
Đơn vị
|
Khó khăn
|
Đơn giá sản phẩm
|
Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
Đơn giá sản phẩm
+ Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
A
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ, CẤP GCN VỀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT; ĐĂNG KÝ TÀI SẢN
GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
I
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
343.148
|
23.838
|
31.784
|
39.730
|
55.622
|
366.986
|
374.932
|
382.878
|
398.770
|
Hồ sơ
|
2
|
357.798
|
24.864
|
33.152
|
41.440
|
58.016
|
382.662
|
390.950
|
399.238
|
415.814
|
Hồ sơ
|
3
|
375.593
|
26.097
|
34.796
|
43.495
|
60.893
|
401.690
|
410.389
|
419.088
|
436.486
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
327.504
|
22.476
|
29.968
|
37.460
|
52.444
|
349.980
|
357.472
|
364.964
|
379.948
|
Hồ sơ
|
2
|
342.155
|
23.502
|
31.336
|
39.170
|
54.838
|
365.657
|
373.491
|
381.325
|
396.993
|
Hồ sơ
|
3
|
359.949
|
24.738
|
32.984
|
41.230
|
57.722
|
384.687
|
392.933
|
401.179
|
417.671
|
B
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ, CẤP GCN VỀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
549.035
|
38.139
|
50.852
|
63.565
|
88.991
|
587.174
|
599.887
|
612.600
|
638.026
|
Hồ sơ
|
2
|
572.476
|
39.780
|
53.040
|
66.300
|
92.820
|
612.256
|
625.516
|
638.776
|
665.296
|
Hồ sơ
|
3
|
600.948
|
41.754
|
55.672
|
69.590
|
97.426
|
642.702
|
656.620
|
670.538
|
698.374
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1
|
524.008
|
35.961
|
47.948
|
59.935
|
83.909
|
559.969
|
571.956
|
583.943
|
607.917
|
Hồ sơ
|
2
|
547.448
|
37.602
|
50.136
|
62.670
|
87.738
|
585.050
|
597.584
|
610.118
|
635.186
|
Hồ sơ
|
3
|
575.920
|
39.579
|
52.772
|
65.965
|
92.351
|
615.499
|
628.692
|
641.885
|
668.271
|
C
|
TRƯỜNG HỢP
NHIỀU THỬA ĐẤT NÔNG NGHIỆP LẶP CHUNG TRONG 1 HỒ SƠ VÀ CẤP CHUNG TRONG 1 GCN
(NGOÀI MỨC THU Ở TRÊN THÌ MỖI THỬA ĐẤT TĂNG THÊM ĐƯỢC THU NHƯ SAU:)
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo thửa đất tăng thêm
|
Thửa
|
1
|
56.879
|
4.344
|
5.792
|
7.240
|
10.136
|
61.223
|
62.671
|
64.119
|
67.015
|
Thửa
|
2
|
60.291
|
4.650
|
6.200
|
7.750
|
10.850
|
64.941
|
66.491
|
68.041
|
71.141
|
Thửa
|
3
|
64.430
|
5.022
|
6.696
|
8.370
|
11.718
|
69.452
|
71.126
|
72.800
|
76.148
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo thửa đất tăng thêm
|
Thửa
|
1
|
55.627
|
4.242
|
5.656
|
7.070
|
9.898
|
59.869
|
61.283
|
62.697
|
65.525
|
Thửa
|
2
|
59.039
|
4.551
|
6.068
|
7.585
|
10.619
|
63.590
|
65.107
|
66.624
|
69.658
|
Thửa
|
3
|
63.177
|
4.920
|
6.560
|
8.200
|
11.480
|
68.097
|
69.737
|
71.377
|
74.657
|
PHỤ LỤC IX
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐĂNG KÝ, CẤP ĐỔI, CẤP LẠI
GIẤY CHỨNG NHẬN ĐỒNG LOẠT TẠI PHƯỜNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 18/2021/QĐ-UBND ngày 16/8/2021 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Cao Bằng)
Đơn vị tính: đồng
Số TT
|
Tên sản phẩm
|
Đơn vị
|
Khó khăn
|
Đơn giá sản phẩm
|
Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
Đơn giá sản phẩm + Đơn giá Phụ
cấp khu vực
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
A
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ, CẤP GCN VỀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT; ĐĂNG KÝ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
2
|
375.818
|
25.524
|
34.032
|
42.540
|
59.556
|
401.342
|
409.850
|
418.358
|
435.374
|
Hồ sơ
|
3
|
394.025
|
26.760
|
35.680
|
44.600
|
62.440
|
420.785
|
429.705
|
438.625
|
456.465
|
Hồ sơ
|
4
|
415.683
|
28.242
|
37.656
|
47.070
|
65.898
|
443.925
|
453.339
|
462.753
|
481.581
|
Hồ sơ
|
5
|
441.371
|
30.009
|
40.012
|
50.015
|
70.021
|
471.380
|
481.383
|
491.386
|
511.392
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
2
|
360.174
|
24.165
|
32.220
|
40.275
|
56.385
|
384.339
|
392.394
|
400.449
|
416.559
|
Hồ sơ
|
3
|
378.381
|
25.398
|
33.864
|
42.330
|
59.262
|
403.779
|
412.245
|
420.711
|
437.643
|
Hồ sơ
|
4
|
400.039
|
26.880
|
35.840
|
44.800
|
62.720
|
426.919
|
435.879
|
444.839
|
462.759
|
Hồ sơ
|
5
|
425.727
|
28.650
|
38.200
|
47.750
|
66.850
|
454.377
|
463.927
|
473.477
|
492.577
|
B
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ, CẤP GCN VỀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
2
|
488.564
|
33.180
|
44.240
|
55.300
|
77.420
|
521.744
|
532.804
|
543.864
|
565.984
|
Hồ sơ
|
3
|
512.231
|
34.788
|
46.384
|
57.980
|
81.172
|
547.019
|
558.6)5
|
570.211
|
593.403
|
Hồ sơ
|
4
|
540.387
|
36.714
|
48.952
|
61.190
|
85.666
|
577.101
|
589.339
|
601.577
|
626.053
|
Hồ sơ
|
5
|
573.781
|
39.012
|
52.016
|
65.020
|
91.028
|
612.793
|
625.797
|
638.801
|
664.809
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
2
|
468.225
|
31.413
|
41.884
|
52.355
|
73.297
|
499.638
|
510.109
|
520.580
|
541.522
|
Hồ sơ
|
3
|
491.895
|
33.018
|
44.024
|
55.030
|
77.042
|
524.913
|
535.919
|
546.925
|
568.937
|
Hồ sơ
|
4
|
520.051
|
34.944
|
46.592
|
58.240
|
81.536
|
554.995
|
566.643
|
578.291
|
601.587
|
Hồ sơ
|
5
|
553.445
|
37.245
|
49.660
|
62.075
|
86.905
|
590.690
|
603.105
|
615.520
|
640.350
|
C
|
TRƯỜNG HỢP
NHIỀU THỬA ĐẤT NÔNG NGHIỆP LẬP
CHUNG TRONG 1 HỒ SƠ VÀ CẤP CHUNG TRONG 1 GCN (NGOÀI MỨC THU Ở TRÊN THÌ MỖI THỬA
ĐẤT TĂNG THÊM ĐƯỢC THU NHƯ SAU:)
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo thửa đất tăng thêm
|
Thửa
|
2
|
64.036
|
4.785
|
6.380
|
7.975
|
11.165
|
68.821
|
70.416
|
72.011
|
75.201
|
Thửa
|
3
|
68.255
|
5.157
|
6.876
|
8.595
|
12.033
|
73.412
|
75.131
|
76.850
|
80.288
|
Thửa
|
4
|
73.283
|
5.601
|
7.468
|
9.335
|
13.069
|
78.884
|
80.751
|
82.618
|
86.352
|
Thửa
|
5
|
79.250
|
6.132
|
8.176
|
10.220
|
14.308
|
85.382
|
87.426
|
89.470
|
93.558
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo thửa đất tăng thêm
|
Thửa
|
2
|
62.784
|
4.686
|
6.248
|
7.810
|
10.934
|
67.470
|
69.032
|
70.594
|
73.718
|
Thửa
|
3
|
67.003
|
5.055
|
6.740
|
8.425
|
11.795
|
72.058
|
73.743
|
75.428
|
78.798
|
Thửa
|
4
|
72.030
|
5.499
|
7.332
|
9.165
|
12.831
|
77.529
|
79.362
|
81.195
|
84.861
|
Thửa
|
5
|
77.998
|
6.030
|
8.040
|
10.050
|
14.070
|
84.028
|
86.038
|
88.048
|
92.068
|
PHỤ LỤC X
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐĂNG KÝ, CẤP ĐỔI, CẤP LẠI
GIẤY CHỨNG NHẬN RIÊNG LẺ ĐỐI VỚI HỘ GIA ĐÌNH, CÁ NHÂN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 18/2021/QĐ-UBND ngày 16/8/2021 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Cao Bằng)
Đơn vị tính: đồng
Số TT
|
Tên sản
phẩm
|
Đơn vị
|
Khó khăn
|
Đơn giá sản phẩm
|
Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
Đơn giá sản phẩm + Đơn
giá Phụ cấp khu vực
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
A
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ, CẤP GCN VỀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1-5
|
587.844
|
56.493
|
75.324
|
94.155
|
131.817
|
644.337
|
663.168
|
68 1.999
|
719.661
|
2
|
Theo hình
thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1-5
|
576.545
|
55.155
|
73.540
|
91.925
|
128.695
|
63 1.700
|
650.085
|
668.470
|
705.240
|
B
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1-5
|
538.962
|
40.101
|
53.468
|
66.835
|
93.569
|
579.063
|
592.430
|
605.797
|
632.531
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1-5
|
527.662
|
39.072
|
52.096
|
65.120
|
91.168
|
566.734
|
579.758
|
592.782
|
618.830
|
C
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ, CẤP GCN VỀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1-5
|
739.350
|
56.613
|
75.484
|
94.355
|
132.097
|
795.963
|
814.834
|
833.705
|
871.447
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1-5
|
724.659
|
55.275
|
73.700
|
92.125
|
128.975
|
779.934
|
798.359
|
816.784
|
853.634
|
D
|
TRƯỜNG HỢP
NHIỀU THỬA ĐẤT NÔNG NGHIỆP LẬP CHUNG TRONG 1 HỒ SƠ VÀ CẤP CHUNG TRONG 1 GCN
(NGOÀI MỨC THU Ở TRÊN THÌ MỖI THỬA ĐẤT TĂNG THÊM ĐƯỢC THU NHƯ
SAU:)
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính
theo thửa đất tăng thêm
|
Hồ sơ
|
1-5
|
146.570
|
12.510
|
16.680
|
20.850
|
29.190
|
159.080
|
163.250
|
167.420
|
175.760
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính
theo thửa đất tăng thêm
|
Hồ sơ
|
1-5
|
143.180
|
12.204
|
16.272
|
20.340
|
28.476
|
155.384
|
159.452
|
163.520
|
171.656
|
PHỤ LỤC XI
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐĂNG KÝ , CẤP ĐỔI, CẤP
LẠI GIẤY CHỨNG NHẬN RIÊNG LẺ ĐỐI VỚI TỔ CHỨC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 18/2021/QĐ-UBND ngày 16/8/2021 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Cao Bằng)
Đơn vị tính: đồng
Số TT
|
Tên sản phẩm
|
Đơn vị
|
Khó khăn
|
Đơn giá sản phẩm
|
Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
Đơn giá sản phẩm + Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
A
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ, CẤP GCN VỀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1-5
|
833.229
|
61.041
|
81.388
|
101.735
|
142.429
|
894.270
|
914.617
|
934.964
|
975.658
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1-5
|
827.842
|
60.420
|
80.560
|
100.700
|
140.980
|
888.262
|
908.402
|
928.542
|
968.822
|
B
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1-5
|
787.114
|
56.970
|
75.960
|
94.950
|
132.930
|
844.084
|
863.074
|
882.064
|
920.044
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1-5
|
775.815
|
55.941
|
74.588
|
93.235
|
130.529
|
831.756
|
850.403
|
869.050
|
906.344
|
C
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ, CẤP GCN VỀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.076.683
|
79.293
|
105.724
|
132.155
|
185.017
|
1.155.976
|
1.182.407
|
1.208.838
|
1.261.700
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc tính theo hồ sơ
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.061.993
|
77.955
|
103.940
|
129.925
|
181.895
|
1.139.948
|
1.165.933
|
1.191.918
|
1.243.888
|
PHỤ LỤC XII
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM: ĐĂNG KÝ BIẾN ĐỘNG ĐẤT
ĐAI ĐỐI VỚI HỘ GIA ĐÌNH, CÁ NHÂN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 18/2021/QĐ-UBND ngày 16/8/2021 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Cao Bằng)
Đơn vị
tính: đồng
Số TT
|
Tên sản phẩm
|
Đơn vị
|
Khó khăn
|
Đơn giá sản phẩm
|
Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
Đơn giá sản phẩm + Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
A
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ BIẾN
ĐỘNG ĐẤT ĐAI MÀ THỰC
HIỆN CẤP MỚI GCN
|
A1
|
TRƯỜNG HỢP ĐĂNG KÝ,
CẤP GCN VỀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
|
1
|
Theo hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn gia các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
939.244
|
61.353
|
81.804
|
102.255
|
143.157
|
1.000.597
|
1.021.048
|
1.041.499
|
1.082.401
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
927.943
|
60.327
|
80.436
|
100.545
|
140.763
|
988.270
|
1.008.379
|
1.028.488
|
1.068.706
|
A2
|
TRƯỜNG HỢP ĐĂNG KÝ TÀI
SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.097.322
|
67.869
|
90.492
|
113.115
|
158.361
|
1.165.191
|
1.187.814
|
1.210.437
|
1.255.683
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.080.022
|
66.843
|
89.124
|
111.405
|
155.967
|
1.152.865
|
1.175.146
|
1.197.427
|
1.241.989
|
A3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ, CẤP GCN ĐỐI
VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
A3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ, CẤP GCN VỀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
1
|
Theo hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.392.363
|
110.115
|
146.820
|
183.525
|
256.935
|
1.502.478
|
1.539.183
|
1.575.888
|
1.649.298
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.377.673
|
108.780
|
145.040
|
181.300
|
253.820
|
1.486.453
|
1.522.713
|
1.558.973
|
1.631.493
|
B
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ BIẾN ĐỘNG ĐẤT ĐAI MÀ KHÔNG THỰC HIỆN CẤP MỚI GCN
|
1
|
THẾ CHẤP
HOẶC THAY ĐỔI NỘI DUNG THẾ CHẤP BẰNG QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT,
THẾ CHẤP TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT HÌNH THÀNH TRONG
TƯƠNG LAI
|
1.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
608.476
|
35.763
|
47.684
|
59.605
|
83.447
|
644.239
|
656.160
|
668.081
|
691.923
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
597.175
|
34.737
|
46.316
|
57.895
|
81.053
|
631.912
|
643.491
|
655.070
|
678.228
|
1.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
768.973
|
42.591
|
56.788
|
70.985
|
99.379
|
811.564
|
825.761
|
839.958
|
868.352
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
757.673
|
41.565
|
55.420
|
69.275
|
96.985
|
799.238
|
813.093
|
826.948
|
854.658
|
1.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
939.828
|
75.507
|
100.676
|
125.845
|
176.183
|
1.015.335
|
1.040.504
|
1.065.673
|
1.116.011
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
925.137
|
74.172
|
98.896
|
123.620
|
173.068
|
999.309
|
1.024.033
|
1.048.757
|
1.098.205
|
2
|
XÓA ĐĂNG
KÝ THẾ CHẤP BẰNG QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT, THẾ CHẤP TÀI SẢN
GẮN LIỀN VỚI ĐẤT HÌNH THÀNH TRONG TƯƠNG LAI
|
2.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
606.620
|
35.613
|
47.484
|
59.355
|
83.097
|
642.233
|
654.104
|
665.975
|
689.717
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
595.320
|
34.587
|
46.116
|
57.645
|
80.703
|
629.907
|
641.436
|
652.965
|
676.023
|
2.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SảN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
766.385
|
42.381
|
56.508
|
70.635
|
98.889
|
808.766
|
822.893
|
837.020
|
865.274
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
755.085
|
41.355
|
55.140
|
68.925
|
96.495
|
796.440
|
810.225
|
824.010
|
851.580
|
2.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
935.078
|
42.381
|
56.508
|
70.635
|
98.889
|
977.459
|
991.586
|
1.005.713
|
1.033.967
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
920.388
|
42.381
|
56.508
|
70.635
|
98.889
|
962.769
|
976.896
|
991.023
|
1.019.277
|
3
|
THAY ĐỐI
DIỆN TÍCH DO SẠT LỞ TỰ NHIÊN MỘT PHẦN THỬA ĐẤT
|
3.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
604.754
|
35.577
|
47.436
|
59.295
|
83.013
|
640.331
|
652.190
|
664.049
|
687.767
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
593.453
|
34.551
|
46.068
|
57.585
|
80.619
|
628.004
|
639.521
|
651.038
|
674.072
|
3.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
748.029
|
40.893
|
54.524
|
68.155
|
95.417
|
788.922
|
802.553
|
816.184
|
843.446
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
736.729
|
39.867
|
53.156
|
66.445
|
93.023
|
776.596
|
789.885
|
803.174
|
829.752
|
3.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
912.686
|
73.425
|
97.900
|
122.375
|
171.325
|
986.111
|
1.010.586
|
1.035.061
|
1.084.011
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
897.996
|
72.090
|
96.120
|
120.150
|
168.210
|
970.086
|
994.116
|
1.018.146
|
1.066.206
|
4
|
TRƯỜNG HỢP
ĐO ĐẠC LẠI THỬA ĐẤT MÀ CÓ THAY ĐỔI DIỆN TÍCH, SỐ HIỆU THỬA
ĐẤT, SỐ HIỆU TỜ BẢN ĐỒ
|
4.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
154.260
|
9.903
|
13.204
|
16.505
|
23.107
|
164.163
|
167.464
|
170.765
|
177.367
|
4.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
168.261
|
11.037
|
14.716
|
18.395
|
25.753
|
179.298
|
182.977
|
186.656
|
194.014
|
4.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN
VỚI ĐẤT
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
198.119
|
13.695
|
18.260
|
22.825
|
31.955
|
211.814
|
216.379
|
220.944
|
230.074
|
5
|
THAY ĐỔI
TÊN ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, ĐIỀU CHỈNH ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH THEO QUYẾT ĐỊNH CỦA CƠ QUAN
NHÀ NƯỚC CÓ THẨM QUYỀN
|
5.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
152.439
|
9.756
|
13.008
|
16.260
|
22.764
|
162.195
|
165.447
|
168.699
|
175.203
|
5.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
157.881
|
10.197
|
13.596
|
16.995
|
23.793
|
168.078
|
171.477
|
174.876
|
181.674
|
5.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
183.856
|
12.540
|
16.720
|
20.900
|
29.260
|
196.396
|
200.576
|
204.756
|
213.116
|
6
|
CHO
THUÊ, CHO THUÊ LẠI QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
6.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
604.720
|
35.460
|
47.280
|
59.100
|
82.740
|
640.180
|
652.000
|
663.820
|
687.460
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
593.420
|
34.434
|
45.912
|
57.390
|
80.346
|
627.854
|
639.332
|
650.810
|
673.766
|
6.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
763.738
|
42.165
|
56.220
|
70.275
|
98.385
|
805.903
|
819.958
|
834.013
|
862.123
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
752.437
|
41.139
|
54.852
|
68.565
|
95.991
|
793.576
|
807.289
|
821.002
|
848.428
|
6.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
930.218
|
74.730
|
99.640
|
124.550
|
174.370
|
1.004.948
|
1.029.858
|
1.054.768
|
1.104.588
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
915.528
|
73.395
|
97.860
|
122.325
|
171.255
|
988.923
|
1.013.388
|
1.037.853
|
1.086.783
|
7
|
XÓA ĐĂNG
KÝ CHO THUÊ, CHO THUÊ LẠI ĐẤT TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
7.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
594.403
|
34.623
|
46.164
|
57.705
|
80.787
|
629.026
|
640.567
|
652.108
|
675.190
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
583.102
|
33.597
|
44.796
|
55.995
|
78.393
|
616.699
|
627.898
|
639.097
|
661.495
|
7.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
749.353
|
41.001
|
54.668
|
68.335
|
95.669
|
790.354
|
804.021
|
817.688
|
845.022
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
738.053
|
39.975
|
53.300
|
66.625
|
93.275
|
778.028
|
791.353
|
804.678
|
831.328
|
7.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
903.816
|
72.591
|
96.788
|
120.985
|
169.379
|
976.407
|
1.000.604
|
1.024.801
|
1.073.195
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
889.126
|
71.256
|
95.008
|
118.760
|
166.264
|
960.382
|
984.134
|
1.007.886
|
1.055.390
|
8
|
CHUYỂN
ĐỔI QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
|
8.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
652.702
|
39.345
|
52.460
|
65.575
|
91.805
|
692.047
|
705.162
|
718.277
|
744.507
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
641.402
|
38.319
|
51.092
|
63.865
|
89.411
|
679.721
|
692.494
|
705.267
|
730.813
|
8.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo hình
thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
810.613
|
45.960
|
61.280
|
76.600
|
107.240
|
856.573
|
871.893
|
887.213
|
917.853
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
799.313
|
44.934
|
59.912
|
74.890
|
104.846
|
844.247
|
859.225
|
874.203
|
904.159
|
8.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
989.062
|
79.494
|
105.992
|
132.490
|
185.486
|
1.068.556
|
1.095.054
|
1.121.552
|
1.174.548
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
974.372
|
78.159
|
104.212
|
130.265
|
182.371
|
1.052.531
|
1.078.584
|
1.104.637
|
1.156.743
|
9
|
CHUYỂN
NHƯỢNG QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, QUYỀN SỞ
HỮU TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
9.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
652.702
|
39.345
|
52.460
|
65.575
|
91.805
|
692.047
|
705.162
|
718.277
|
744.507
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
641.402
|
38.319
|
51.092
|
63.865
|
89.411
|
679.721
|
692.494
|
705.267
|
730.813
|
9.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
810.613
|
45.960
|
61.280
|
76.600
|
107.240
|
856.573
|
871.893
|
887.213
|
917.853
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
799.313
|
44.934
|
59.912
|
74.890
|
104.846
|
844.247
|
859.225
|
874.203
|
904.159
|
9.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
989.062
|
79.494
|
105.992
|
132.490
|
185.486
|
1.068.556
|
1.095.054
|
1.121.552
|
1.174.548
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
974.372
|
78.159
|
104.212
|
130.265
|
182.371
|
1.052.531
|
1.078.584
|
1.104.637
|
1.156.743
|
10
|
THỪA KẾ
QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, QUYỀN SỞ HỮU TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
10.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
652.702
|
39.345
|
52.460
|
65.575
|
91.805
|
692.047
|
705.162
|
718.277
|
744.507
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
641.402
|
38.319
|
51.092
|
63.865
|
89.411
|
679.721
|
692.494
|
705.267
|
730.813
|
10.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
810.613
|
45.960
|
61.280
|
76.600
|
107.240
|
856.573
|
871.893
|
887.213
|
917.853
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
799.313
|
44.934
|
59.912
|
74.890
|
104.846
|
844.247
|
859.225
|
874.203
|
904.159
|
10.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
989.062
|
79.494
|
105.992
|
132.490
|
185.486
|
1.068.556
|
1.095.054
|
1.121.552
|
1.174.548
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
974.372
|
78.159
|
104.212
|
130.265
|
182.371
|
1.052.531
|
1.078.584
|
1.104.637
|
1.156.743
|
11
|
TẶNG CHO
QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, QUYỀN SỞ HỮU TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
11.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
652.702
|
39.345
|
52.460
|
65.575
|
91.805
|
692.047
|
705.162
|
718.277
|
744.507
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
641.402
|
38.319
|
51.092
|
63.865
|
89.411
|
679.721
|
692.494
|
705.267
|
730.813
|
11.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
810.613
|
45.960
|
61.280
|
76.600
|
107.240
|
856.573
|
871.893
|
887.213
|
917.853
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
799.313
|
44.934
|
59.912
|
74.890
|
104.846
|
844.247
|
859.225
|
874.203
|
904.159
|
11.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
989.062
|
79.494
|
105.992
|
132.490
|
185.486
|
1.068.556
|
1.095.054
|
1.121.552
|
1.174.548
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
974.372
|
78.159
|
104.212
|
130.265
|
182.371
|
1.052.531
|
1.078.584
|
1.104.637
|
1.156.743
|
12
|
GÓP VỐN
BẰNG QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
12.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
654.602
|
39.498
|
52.664
|
65.830
|
92.162
|
694.100
|
707.266
|
720.432
|
746.764
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
643.301
|
38.472
|
51.296
|
64.120
|
89.768
|
681.773
|
694.597
|
707.421
|
733.069
|
12.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
813.261
|
46.176
|
61.568
|
76.960
|
107.744
|
859.437
|
874.829
|
890.221
|
921.005
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
801.961
|
45.150
|
60.200
|
75.250
|
105.350
|
847.1 11
|
862.161
|
877.211
|
907.311
|
12.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
993.923
|
79.887
|
106.516
|
133.145
|
186.403
|
1.073.810
|
1.100.439
|
1.127.068
|
1.180.326
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
979.232
|
78.555
|
104.740
|
130.925
|
183.295
|
1.057.787
|
1.083.972
|
1.110.157
|
1.162.527
|
13
|
XÓA ĐĂNG
KÝ GÓP VỐN BẰNG QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
13.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
653.652
|
39.420
|
52.560
|
65.700
|
91.980
|
693.072
|
706.212
|
719.352
|
745.632
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
642.352
|
38.394
|
51.192
|
63.990
|
89.586
|
680.746
|
693.544
|
706.342
|
731.938
|
13.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
811.937
|
46.068
|
61.424
|
76.780
|
107.492
|
858.005
|
873.361
|
888.717
|
919.429
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
800.637
|
45.042
|
60.056
|
75.070
|
105.098
|
845.679
|
860.693
|
875.707
|
905.735
|
13.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
991.492
|
79.692
|
106.256
|
132.820
|
185.948
|
1.071.184
|
1.097.748
|
1.124.312
|
1.177.440
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
976.801
|
78.357
|
104.476
|
130.595
|
182.833
|
1.055.158
|
1.081.277
|
1.107.396
|
1.159.634
|
14
|
CHUYỂN
QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT THEO THỎA THUẬN XỬ LÝ NỢ THẾ
CHẤP
|
14.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
654.602
|
39.498
|
52.664
|
65.830
|
92.162
|
694.100
|
707.266
|
720.432
|
746.764
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
643.301
|
38.472
|
51.296
|
64.120
|
89.768
|
681.773
|
694.597
|
707.421
|
733.069
|
14.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
813.261
|
46.176
|
61.568
|
76.960
|
107.744
|
859.437
|
874.829
|
890.221
|
921.005
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
801.961
|
45.150
|
60.200
|
75.250
|
105.350
|
847.111
|
862.161
|
877.211
|
907.311
|
14.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
993.923
|
79.887
|
106.516
|
133.145
|
186.403
|
1.073.810
|
1.100.439
|
1.127.068
|
1.180.326
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
979.232
|
78.555
|
104.740
|
130.925
|
183.295
|
1.057.787
|
1.083.972
|
1.110.157
|
1.162.527
|
15
|
CHUYỂN QUYỀN
SỬ DỤNG ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT THEO KẾT QUẢ
GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP ĐẤT ĐAI
|
15.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
còng việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
652.702
|
39.345
|
52.460
|
65.575
|
91.805
|
692.047
|
705.162
|
718.277
|
744.507
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
641.402
|
38.319
|
51.092
|
63.865
|
89.411
|
679.721
|
692.494
|
705.267
|
730.813
|
15.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SảN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
810.613
|
45.960
|
61.280
|
76.600
|
107.240
|
856.573
|
871.893
|
887.213
|
917.853
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
799.313
|
44.934
|
59.912
|
74.890
|
104.846
|
844.247
|
859.225
|
874.203
|
904.159
|
15.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
989.062
|
79.494
|
105.992
|
132.490
|
185.486
|
1.068.556
|
1.095.054
|
1.121.552
|
1.174.548
|
b
|
Theo hình
thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
974.372
|
78.159
|
104.212
|
130.265
|
182.371
|
1.052.531
|
1.078.584
|
1.104.637
|
1.156.743
|
16
|
CHUYỂN
QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT THEO QUYẾT ĐỊNH GIẢI QUYẾT KHIẾU
NẠI, TỐ CÁO VỀ ĐẤT ĐAI
|
16.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
652.702
|
39.345
|
52.460
|
65.575
|
91.805
|
692.047
|
705.162
|
718.277
|
744.507
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
641.402
|
38.319
|
51.092
|
63.865
|
89.411
|
679.721
|
692.494
|
705.267
|
730.813
|
16.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
810.613
|
45.960
|
61.280
|
76.600
|
107.240
|
856.573
|
871.893
|
887.213
|
917.853
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
799.313
|
44.934
|
59.912
|
74.890
|
104.846
|
844.247
|
859.225
|
874.203
|
904.159
|
16.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
989.062
|
79.494
|
105.992
|
132.490
|
185.486
|
1.068.556
|
1.095.054
|
1.121.552
|
1.174.548
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
974.372
|
78.159
|
104.212
|
130.265
|
182.371
|
1.052.531
|
1.078.584
|
1.104.637
|
1.156.743
|
17
|
CHUYỂN
QUYỀN SỬ DỤNG CẢ THỬA ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT THEO BẢN ÁN, QUYẾT ĐỊNH CỦA
TÒA ÁN, QUYẾT ĐỊNH CỦA CƠ QUAN THI HÀNH ÁN
|
17.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
652.702
|
39.345
|
52.460
|
65.575
|
91.805
|
692.047
|
705.162
|
718.277
|
744.507
|
b
|
Theo hình
thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
641.402
|
38.319
|
51.092
|
63.865
|
89.411
|
679.721
|
692.494
|
705.267
|
730.813
|
17.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
810.613
|
45.960
|
61.280
|
76.600
|
107.240
|
856.573
|
871.893
|
887.213
|
917.853
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
799.313
|
44.934
|
59.912
|
74.890
|
104.846
|
844.247
|
859.225
|
874.203
|
904.159
|
17.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
989.062
|
79.494
|
105.992
|
132.490
|
185.486
|
1.068.556
|
1.095.054
|
1.121.552
|
1.174.548
|
b
|
Theo hình
thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
974.372
|
78.159
|
104.212
|
130.265
|
182.371
|
1.052.531
|
1.078.584
|
1.104.637
|
1.156.743
|
18
|
CHUYỂN
QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT THEO KẾT QUẢ ĐẤU
GIÁ ĐẤT
|
18.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
652.702
|
39.345
|
52.460
|
65.575
|
91.805
|
692.047
|
705.162
|
718.277
|
744.507
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
641.402
|
38.319
|
51.092
|
63.865
|
89.411
|
679.721
|
692.494
|
705.267
|
730.813
|
18.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
810.613
|
45.960
|
61.280
|
76.600
|
107.240
|
856.573
|
871.893
|
887.213
|
917.853
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
799.313
|
44.934
|
59.912
|
74.890
|
104.846
|
844.247
|
859.225
|
874.203
|
904.159
|
18.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
989.062
|
79.494
|
105.992
|
132.490
|
185.486
|
1.068.556
|
1.095.054
|
1.121.552
|
1.174.548
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
974.372
|
78.159
|
104.212
|
130.265
|
182.371
|
1.052.531
|
1.078.584
|
1.104.637
|
1.156.743
|
19
|
NGƯỜI SỬ
DỤNG ĐẤT, CHỦ SỞ HỮU TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT ĐỔI TÊN, NHÂN
THÂN HOẶC ĐỊA CHỈ
|
19.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
594.027
|
34.593
|
46.124
|
57.655
|
80.717
|
628.620
|
640.151
|
651.682
|
674.744
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
582.727
|
33.567
|
44.756
|
55.945
|
78.323
|
616.294
|
627.483
|
638.672
|
661.050
|
19.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
743.122
|
40.497
|
53.996
|
67.495
|
94.493
|
783.619
|
797.118
|
810.617
|
837.615
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
731.821
|
39.471
|
52.628
|
65.785
|
92.099
|
771.292
|
784.449
|
797.606
|
823.920
|
19.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI
VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN
VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
895.863
|
71.949
|
95.932
|
119.915
|
167.881
|
967.812
|
991.795
|
1.015.778
|
1.063.744
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
881.173
|
70.614
|
94.152
|
117.690
|
164.766
|
951.787
|
975.325
|
998.863
|
1.045.939
|
20
|
CHUYỂN
ĐỔI HỘ GIA ĐÌNH, CÁ NHÂN SỬ DỤNG ĐẤT THÀNH TỔ CHỨC
KINH TẾ CỦA HỘ GIA ĐÌNH CÁ NHÂN ĐÓ MÀ KHÔNG THUỘC TRƯỜNG
HỢP CHUYỂN NHƯỢNG QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, QUYỀN SỞ HỮU
TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
20.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
652.702
|
39.345
|
52.460
|
65.575
|
91.805
|
692.047
|
705.162
|
718.277
|
744.507
|
b
|
Theo hình
thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
641.402
|
38.319
|
51.092
|
63.865
|
89.411
|
679.721
|
692.494
|
705.267
|
730.813
|
20.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
810.613
|
45.960
|
61.280
|
76.600
|
107.240
|
856.573
|
871.893
|
887.213
|
917.853
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
799.313
|
44.934
|
59.912
|
74.890
|
104.846
|
844.247
|
859.225
|
874.203
|
904.159
|
20.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
989.062
|
79.494
|
105.992
|
132.490
|
185.486
|
1.068.556
|
1.095.054
|
1.121.552
|
1.174.548
|
b
|
Theo hình
thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
974.372
|
78.159
|
104.212
|
130.265
|
182.371
|
1.052.531
|
1.078.584
|
1.104.637
|
1.156.743
|
21
|
XÁC LẬP
HOẶC THAY ĐỔI, CHẤM DỨT QUYỀN SỬ DỤNG HẠN CHẾ THỬA
ĐẤT LIỀN KỀ
|
21.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
598.158
|
34.929
|
46.572
|
58.215
|
81.501
|
633.087
|
644.730
|
656.373
|
679.659
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
586.858
|
33.903
|
45.204
|
56.505
|
79.107
|
620.761
|
632.062
|
643.363
|
665.965
|
21.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
754.590
|
41.424
|
55.232
|
69.040
|
96.656
|
796.014
|
809.822
|
823.630
|
851.246
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
743.289
|
40.398
|
53.864
|
67.330
|
94.262
|
783.687
|
797.153
|
810.619
|
837.551
|
21.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
913.427
|
73.371
|
97.828
|
122.285
|
171.199
|
986.798
|
1.011.255
|
1.035.712
|
1.084.626
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
898.737
|
72.036
|
96.048
|
120.060
|
168.084
|
970.773
|
994.785
|
1.018.797
|
1.066.821
|
22
|
CHUYỂN MỤC
ĐÍCH SỬ DỤNG TOÀN BỘ THỬA ĐẤT
|
22.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
660.788
|
39.996
|
53.328
|
66.660
|
93.324
|
700.784
|
714.116
|
727.448
|
754.112
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
649.487
|
38.970
|
51.960
|
64.950
|
90.930
|
688.457
|
701.447
|
714.437
|
740.417
|
22.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
821.285
|
46.824
|
62.432
|
78.040
|
109.256
|
868.109
|
883.717
|
899.325
|
930.541
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
809.984
|
45.798
|
61.064
|
76.330
|
106.862
|
855.782
|
871.048
|
886.314
|
916.846
|
22.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.007.376
|
80.976
|
107.968
|
134.960
|
188.944
|
1.088.352
|
1.115.344
|
1.142.336
|
1.196.320
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
992.686
|
79.641
|
106.188
|
132.735
|
185.829
|
1.072.327
|
1.098.874
|
1.125.421
|
1.178.515
|
23
|
GIA HẠN
SỬ DỤNG ĐẤT (KỂ CẢ TRƯỜNG HỢP TIẾP TỤC SỬ DỤNG ĐẤT NÔNG NGHIỆP CỦA HỘ GIA
ĐÌNH, CÁ NHÂN)
|
23.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
650.470
|
39.162
|
52.216
|
65.270
|
91.378
|
689.632
|
702.686
|
715.740
|
741.848
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
639.169
|
38.136
|
50.848
|
63.560
|
88.984
|
677.305
|
690.017
|
702.729
|
728.153
|
23.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
806.901
|
45.660
|
60.880
|
76.100
|
106.540
|
852.561
|
867.781
|
883.001
|
913.441
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
795.601
|
44.634
|
59.512
|
74.390
|
104.146
|
840.235
|
855.113
|
869.991
|
899.747
|
23.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
980.975
|
78.840
|
105.120
|
131.400
|
183.960
|
1.059.815
|
1.086.095
|
1.112.375
|
1.164.935
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
966.285
|
77.505
|
103.340
|
129.175
|
180.845
|
1.043.790
|
1.069.625
|
1.095.460
|
1.147.130
|
24
|
CHUYỂN TỪ HÌNH
THỨC THUÊ ĐẤT SANG HÌNH THỨC GIAO ĐẤT CÓ THU TIỀN
SỬ DỤNG ĐẤT HOẶC CHUYỂN TỪ HÌNH THỨC
THUÊ ĐẤT TRẢ TIỀN HÀNG NĂM SANG HÌNH THỨC THUÊ ĐẤT TRẢ TIỀN MỘT
LẦN HOẶC CHUYỂN TỪ HÌNH THỨC
NHÀ NƯỚC GIAO ĐẤT KHÔNG THU TIỀN
SANG HÌNH THỨC GIAO ĐẤT CÓ THU TIỀN
HAY THUÊ ĐẤT
|
24.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
651.752
|
39.267
|
52.356
|
65.445
|
91.623
|
691.019
|
704.108
|
717.197
|
743.375
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
640.453
|
38.241
|
50.988
|
63.735
|
89.229
|
678.694
|
691.441
|
704.188
|
729.682
|
24.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
809.290
|
45.855
|
61.140
|
76.425
|
106.995
|
855.145
|
870.430
|
885.715
|
916.285
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
797.989
|
44.829
|
59.772
|
74.715
|
104.601
|
842.818
|
857.761
|
872.704
|
902.590
|
24.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
986.631
|
79.299
|
105.732
|
132.165
|
185.031
|
1.065.930
|
1.092.363
|
1.118.796
|
1.171.662
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
971.941
|
77.964
|
103.952
|
129.940
|
181.916
|
1.049.905
|
1.075.893
|
1.101.881
|
1.153.857
|
25
|
THAY ĐỔI
THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT ĐÃ GHI TRÊN GCN HOẶC ĐÃ THỂ HIỆN TRONG
CƠ SỞ DỮ LIỆU
|
25.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
663.020
|
40.179
|
53.572
|
66.965
|
93.751
|
703.199
|
716.592
|
729.985
|
756.771
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
651.719
|
39.153
|
52.204
|
65.255
|
91.357
|
690.872
|
703.923
|
716.974
|
743.076
|
25.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
824.998
|
47.127
|
62.836
|
78.545
|
109.963
|
872.125
|
887.834
|
903.543
|
934.961
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
813.697
|
46.101
|
61.468
|
76.835
|
107.569
|
859.798
|
875.165
|
890.532
|
921.266
|
25.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.015.463
|
81.633
|
108.844
|
136.055
|
190.477
|
1.097.096
|
1.124.307
|
1.151.518
|
1.205.940
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.000.772
|
80.298
|
107.064
|
133.830
|
187.362
|
1.081.070
|
1.107.836
|
1.134.602
|
1.188.134
|
26
|
CÓ THAY
ĐỔI ĐỐI VỚI NHŨNG HẠN CHẾ VỀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
26.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
601.439
|
35.193
|
46.924
|
58.655
|
82.117
|
636.632
|
648.363
|
660.094
|
683.556
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
590.139
|
34.167
|
45.556
|
56.945
|
79.723
|
624.306
|
635.695
|
647.084
|
669.862
|
26.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
759.164
|
41.796
|
55.728
|
69.660
|
97.524
|
800.960
|
814.892
|
828.824
|
856.688
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
747.863
|
40.770
|
54.360
|
67.950
|
95.130
|
788.633
|
802.223
|
815.813
|
842.993
|
26.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
921.823
|
74.049
|
98.732
|
123.415
|
172.781
|
995.872
|
1.020.555
|
1.045.238
|
1.094.604
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
907.132
|
72.714
|
96.952
|
121.190
|
169.666
|
979.846
|
1.004.084
|
1.028.322
|
1.076.798
|
27
|
PHÁT HIỆN
CÓ SAI SÓT, NHẦM LẪN VỀ NỘI DUNG THÔNG TIN TRONG HỒ SƠ ĐỊA CHÍNH
VÀ TRÊN GCN
|
27.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
593.453
|
34.548
|
46.064
|
57.580
|
80.612
|
628.001
|
639.517
|
651.033
|
674.065
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
582.152
|
33.522
|
44.696
|
55.870
|
78.218
|
615.674
|
626.848
|
638.022
|
660.370
|
27.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
748.029
|
40.893
|
54.524
|
68.155
|
95.417
|
788.922
|
802.553
|
816.184
|
843.446
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
736.729
|
39.867
|
53.156
|
66.445
|
93.023
|
776.596
|
789.885
|
803.174
|
829.752
|
27.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
901.387
|
72.396
|
96.528
|
120.660
|
168.924
|
973.783
|
997.915
|
1.022.047
|
1.070.311
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
886.696
|
71.061
|
94.748
|
118.435
|
165.809
|
957.757
|
981.444
|
1.005.131
|
1.052.505
|
28
|
THU HỒI QUYỀN
SỬ DỤNG ĐẤT
|
28.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
196.533
|
13.839
|
18.452
|
23.065
|
32.291
|
210.372
|
214.985
|
219.598
|
228.824
|
28.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
193.790
|
13.503
|
18.004
|
22.505
|
31.507
|
207.293
|
211.794
|
216.295
|
225.297
|
28.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
233.866
|
17.133
|
22.844
|
28.555
|
39.977
|
250.999
|
256.710
|
262.421
|
273.843
|
29
|
GHI NỢ
VÀ XÓA NỢ VỀ NGHĨA VỤ TÀI CHÍNH
|
29.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
652.228
|
39.306
|
52.408
|
65.510
|
91.714
|
691.534
|
704.636
|
717.738
|
743.942
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
640.927
|
38.280
|
51.040
|
63.800
|
89.320
|
679.207
|
691.967
|
704.727
|
730.247
|
29.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
809.951
|
45.909
|
61.212
|
76.515
|
107.121
|
855.860
|
871.163
|
886.466
|
917.072
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
798.651
|
44.880
|
59.840
|
74.800
|
104.720
|
843.531
|
858.491
|
873.451
|
903.371
|
29.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SảN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo hình
thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
987.847
|
79.395
|
105.860
|
132.325
|
185.255
|
1.067.242
|
1.093.707
|
1.120.172
|
1.173.102
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
973.156
|
78.063
|
104.084
|
130.105
|
182.147
|
1.051.219
|
1.077.240
|
1.103.261
|
1.155.303
|
PHỤ LỤC XIII
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM ĐĂNG KÝ BIẾN ĐỘNG ĐẤT
ĐAI ĐỐI VỚI TỔ CHỨC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 18/2021/QĐ-UBND ngày 16/8/2021 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Cao Bằng)
Đơn vị tính: đồng
Số TT
|
Tên sản phẩm
|
Đơn vị
|
Khó khăn
|
Đơn giá sản phẩm
|
Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
Đơn giá sản phẩm + Đơn
giá Phụ cấp khu vực
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
A
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ BIẾN ĐỘNG ĐẤT ĐAI MÀ THỰC HIỆN CẤP
MỚI GCN
|
A1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ, CẤP GCN VỀ QUYỀN SỬ DỤNG
ĐẤT
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá
các công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.637.961
|
91.170
|
121.560
|
151.950
|
212.730
|
1.729.131
|
1.759.521
|
1.789.911
|
1.850.691
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.625.264
|
90.144
|
120.192
|
150.240
|
210.336
|
1.715.408
|
1.745.456
|
1.775.504
|
1.835.600
|
A2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hô so
|
1-5
|
1.607.870
|
88.620
|
118.160
|
147.700
|
206.780
|
1.696.490
|
1.726.030
|
1.755.570
|
i .814.650
|
2
|
Theo hình
thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.595.172
|
87.594
|
116.792
|
145.990
|
204.386
|
1.682.766
|
1.711.964
|
1.741.162
|
1.799.558
|
A3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ, CẤP GCN VỀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN
VỚI ĐẤT
|
1
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
2.097.674
|
169.743
|
226.324
|
282.905
|
396.067
|
2.267.417
|
2.323.998
|
2.380.579
|
2.493.741
|
2
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
2.081.167
|
168.411
|
224.548
|
280.685
|
392.959
|
2.249.578
|
2.305.715
|
2.361.852
|
2.474.126
|
B
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ BIẾN ĐỘNG ĐẤT ĐAI MÀ KHÔNG THỰC HIỆN CẤP MỚI GCN
|
1
|
THẾ CHẤP
HOẶC THAY ĐỔI NỘI DUNG THẾ CHẤP BẰNG
QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT, THẾ CHẤP TÀI SẢN GẮN LIỀN
VỚI ĐẤT HÌNH THÀNH TRONG TƯƠNG LAI
|
1.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.350.936
|
69.717
|
92.956
|
116.195
|
162.673
|
1.420.653
|
1.443.892
|
1.467.131
|
1.513.609
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.338.240
|
68.691
|
91.588
|
114.485
|
160.279
|
1.406.931
|
1.429.828
|
1.452.725
|
1.498.519
|
1.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.341.954
|
68.991
|
91.988
|
114.985
|
160.979
|
1.410.945
|
1.433.942
|
1.456.939
|
1.502.933
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.329.257
|
67.965
|
90.620
|
113.275
|
158.585
|
1.397.222
|
1.419.877
|
1.442.532
|
1.487.842
|
1.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.724.796
|
142.713
|
190.284
|
237.855
|
332.997
|
1.867.509
|
1.915.080
|
1.962.651
|
2.057.793
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.708.289
|
141.378
|
188.504
|
235.630
|
329.882
|
1.849.667
|
1.896.793
|
1.943.919
|
2.038.171
|
2
|
XÓA ĐĂNG
KÝ THẾ CHẤP BẰNG QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN
VỚI ĐẤT, THẾ CHẤP TÀI
SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT HÌNH THÀNH TRONG TƯƠNG LAI
|
2.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.349.047
|
69.564
|
92.752
|
115.940
|
162.316
|
1.418.611
|
1.441.799
|
1.464.987
|
1.511.363
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.336.350
|
68.538
|
91.384
|
114.230
|
159.922
|
1.404.888
|
1.427.734
|
1.450.580
|
1.496.272
|
2.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.340.873
|
68.904
|
91.872
|
114.840
|
160.776
|
1.409.777
|
1.432.745
|
1.455.713
|
1.501.649
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.328.176
|
67.878
|
90.504
|
113.130
|
158.382
|
1.396.054
|
1.418.680
|
1.441.306
|
1.486.558
|
2.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.722.252
|
142.506
|
190.008
|
237.510
|
332.514
|
1.864.758
|
1.912.260
|
1.959.762
|
2.054.766
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.705.746
|
141.171
|
188.228
|
235.285
|
329.399
|
1.846.917
|
1.893.974
|
1.941.031
|
2.035.145
|
3
|
THAY ĐỔI DIỆN
TÍCH DO SẠT LỞ TỰ NHIÊN MỘT PHẦN
THỬA ĐẤT
|
3.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.346.948
|
69.510
|
92.680
|
115.850
|
162.190
|
1.416.458
|
1.439.628
|
1.462.798
|
1.509.138
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.334.250
|
68.484
|
91.312
|
114.140
|
159.796
|
1.402.734
|
1.425.562
|
1.448.390
|
1.494.046
|
3.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.333.205
|
68.283
|
91.044
|
113.805
|
159.327
|
1.401.488
|
1.424.249
|
1.447.010
|
1.492.532
|
b
|
Theo hình
thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.320.508
|
67.257
|
89.676
|
112.095
|
156.933
|
1.387.765
|
1.410.184
|
1.432.603
|
1.477.441
|
3.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo hình
thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.715.506
|
142.077
|
189.436
|
236.795
|
331.513
|
1.857.583
|
1.904.942
|
1.952.301
|
2.047.019
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.698.998
|
140.742
|
187.656
|
234.570
|
328.398
|
1.839.740
|
1.886.654
|
1.933.568
|
2.027.396
|
4
|
TRƯỜNG HỢP
ĐO ĐẠC LẠI THỬA ĐẤT MÀ CÓ THAY ĐỔI DIỆN
TÍCH, SỐ HIỆU THỬA ĐẤT, SỐ HIỆU TỜ
BẢN ĐỒ
|
4.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
216.220
|
14.040
|
18.720
|
23.400
|
32.760
|
230.260
|
234.940
|
239.620
|
248.980
|
4.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
216.220
|
14.040
|
18.720
|
23.400
|
32.760
|
230.260
|
234.940
|
239.620
|
248.980
|
4.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
255.351
|
17.415
|
23.220
|
29.025
|
40.635
|
272.766
|
278.571
|
284.376
|
295.986
|
5
|
THAY ĐỔI
TÊN ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, ĐIỀU CHỈNH ĐỊA GIỚI HÀNH CHÍNH THEO QUYẾT ĐỊNH CỦA CƠ QUAN
NHÀ NƯỚC CÓ THẨM QUYỀN
|
5..1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
214.217
|
13.878
|
18.504
|
23.130
|
32.382
|
228.095
|
232.721
|
237.347
|
246.599
|
5.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
214.217
|
13.878
|
18.504
|
23.130
|
32.382
|
228.095
|
232.721
|
237.347
|
246.599
|
5.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
253.349
|
17.253
|
23.004
|
28.755
|
40.257
|
270.602
|
276.353
|
282.104
|
293.606
|
6
|
CHO
THUÊ, CHO THUÊ LẠI QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
6.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.347.114
|
69.408
|
92.544
|
115.680
|
161.952
|
1.416.522
|
1.439.658
|
1.462.794
|
1.509.066
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.334.418
|
68.382
|
91.176
|
113.970
|
159.558
|
1.402.800
|
1.425.594
|
1.448.388
|
1.493.976
|
6.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.339.766
|
68.814
|
91.752
|
114.690
|
160.566
|
1.408.580
|
1.431.518
|
1.454.456
|
1.500.332
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.327.070
|
67.788
|
90.384
|
112.980
|
158.172
|
1.394.858
|
1.417.454
|
1.440.050
|
1.485.242
|
6.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN
GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.719.649
|
142.296
|
189.728
|
237.160
|
332.024
|
1.861.945
|
1.909.377
|
1.956.809
|
2.051.673
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.703.141
|
140.961
|
187.948
|
234.935
|
328.909
|
1.844.102
|
1.891.089
|
1.938.076
|
2.032.050
|
7
|
XÓA ĐĂNG
KÝ CHO THUÊ, CHO THUÊ LẠI ĐẤT TÀI SẢN GẮN LIÊN VỚI ĐẤT
|
7.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.336.614
|
68.559
|
91.412
|
114.265
|
159.971
|
1.405.173
|
1.428.026
|
1.450.879
|
1.496.585
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.323.918
|
67.533
|
90.044
|
112.555
|
157.577
|
1.391.451
|
1.413.962
|
1.436.473
|
1.481.495
|
7.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.333.758
|
68.328
|
91.104
|
113.880
|
159.432
|
1.402.086
|
1.424.862
|
1.447.638
|
1.493.190
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.321.061
|
67.302
|
89.736
|
112.170
|
157.038
|
1.388.363
|
1.410.797
|
1.433.231
|
1.478.099
|
7.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.705.507
|
141.153
|
188.204
|
235.255
|
329.357
|
1.846.660
|
1.893.711
|
1.940.762
|
2.034.864
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.689.001
|
139.818
|
186.424
|
233.030
|
326.242
|
1.828.819
|
1.875.425
|
1.922.031
|
2.015.243
|
8
|
CHUYỂN
NHƯỢNG QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
8.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.389.460
|
73.290
|
97.720
|
122.150
|
171.010
|
1.462.750
|
1.487.180
|
1.511.610
|
1.560.470
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.376.763
|
72.264
|
96.352
|
120.440
|
168.616
|
1.449.027
|
1.473.115
|
1.497.203
|
1.545.379
|
8.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.383.334
|
72.792
|
97.056
|
121.320
|
169.848
|
1.456.126
|
1.480.390
|
1.504.654
|
1.553.182
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.370.638
|
71.766
|
95.688
|
119.610
|
167.454
|
1.442.404
|
1.466.326
|
1.490.248
|
1.538.092
|
8.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.774.564
|
147.330
|
196.440
|
245.550
|
343.770
|
1.921.894
|
1.971.004
|
2.020.114
|
2.118.334
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.758.058
|
145.995
|
194.660
|
243.325
|
340.655
|
1.904.053
|
1.952.718
|
2.001.383
|
2.098.713
|
9
|
GÓP VỐN
BẰNG QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
9.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.391.393
|
73.446
|
97.928
|
122.410
|
171.374
|
1.464.839
|
1.489.321
|
1.513.803
|
1.562.767
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.378.697
|
72.420
|
96.560
|
120.700
|
168.980
|
1.451.117
|
1.475.257
|
1.499.397
|
1.547.677
|
9.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo hình
thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.384.441
|
72.882
|
97.176
|
121.470
|
170.058
|
1.457.323
|
1.481.617
|
1.505.911
|
1.554.499
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.371.743
|
71.856
|
95.808
|
119.760
|
167.664
|
1.443.599
|
1.467.551
|
1.491.503
|
1.539.407
|
9.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.777.169
|
147.543
|
196.724
|
245.905
|
344.267
|
1.924.712
|
1.973.893
|
2.023.074
|
2.121.436
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.760.661
|
146.208
|
194.944
|
243.680
|
341.152
|
1.906.869
|
1.955.605
|
2.004.341
|
2.101.813
|
10
|
XÓA ĐĂNG
KÝ GÓP VỐN BẰNG QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
10.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.390.427
|
73.368
|
97.824
|
122.280
|
171.192
|
1.463.795
|
1.488.251
|
1.512.707
|
1.561.619
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.377.730
|
72.342
|
96.456
|
120.570
|
168.798
|
1.450.072
|
1.474.186
|
1.498.300
|
1.546.528
|
10.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo hình
thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.383.887
|
72.837
|
97.116
|
121.395
|
169.953
|
1.456.724
|
1.481.003
|
1.505.282
|
1.553.840
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.371.190
|
71.811
|
95.748
|
119.685
|
167.559
|
1.443.001
|
1.466.938
|
1.490.875
|
1.538.749
|
10.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.775.867
|
147.438
|
196.584
|
245.730
|
344.022
|
1.923.305
|
1.972.451
|
2.021.597
|
2.119.889
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.759.360
|
146.103
|
194.804
|
243.505
|
340.907
|
1.905.463
|
1.954.164
|
2.002.865
|
2.100.267
|
11
|
CHUYỂN QUYỀN
SỬ DỤNG ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT THEO THỎA THUẬN XỬ LÝ NỢ
THẾ CHẤP
|
11.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.391.393
|
73.446
|
97.928
|
122.410
|
171.374
|
1.464.839
|
1.489.321
|
1.513.803
|
1.562.767
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.378.697
|
72.420
|
96.560
|
120.700
|
168.980
|
1.451.117
|
1.475.257
|
1.499.397
|
1.547.677
|
11.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.384.441
|
72.882
|
97.176
|
121.470
|
170.058
|
1.457.323
|
1.481.617
|
1.505.911
|
1.554.499
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.371.743
|
71.856
|
95.808
|
1 19.760
|
167.664
|
1.443.599
|
1.467.551
|
1.491.503
|
1.539.407
|
11.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.777.169
|
147.543
|
196.724
|
245.905
|
344.267
|
1.924.712
|
1.973.893
|
2.023.074
|
2.121.436
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.760.661
|
146.208
|
194.944
|
243.680
|
341.152
|
1.906.869
|
1.955.605
|
2.004.341
|
2.101.813
|
12
|
CHUYỂN QUYỀN
SỬ DỤNG ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT THEO KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP
ĐẤT ĐAI
|
12.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.389.460
|
73.290
|
97.720
|
122.150
|
171.010
|
1.462.750
|
1.487.180
|
1.511.610
|
1.560.470
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.376.763
|
72.264
|
96.352
|
120.440
|
168.616
|
1.449.027
|
1.473.115
|
1.497.203
|
1.545.379
|
12.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.383.334
|
72.792
|
97.056
|
121.320
|
169.848
|
1.456.126
|
1.480.390
|
1.504.654
|
1.553.182
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.370.638
|
71.766
|
95.688
|
119.610
|
167.454
|
1.442.404
|
1.466.326
|
1.490.248
|
1.538.092
|
12.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.774.564
|
147.330
|
196.440
|
245.550
|
343.770
|
1.921.894
|
1.971.004
|
2.020.114
|
2.118.334
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.758.058
|
145.995
|
194.660
|
243.325
|
340.655
|
1.904.053
|
1.952.718
|
2.001.383
|
2.098.713
|
13
|
CHUYỂN
QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT THEO QUYẾT ĐỊNH GIẢI QUYẾT KHIẾU
NẠI, TỐ CÁO VỀ ĐẤT ĐAI
|
13.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.389.460
|
73.290
|
97.720
|
122.150
|
171.010
|
1.462.750
|
1.487.180
|
1.511.610
|
1.560.470
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.376.763
|
72.264
|
96.352
|
120.440
|
168.616
|
1.449.027
|
1.473.115
|
1.497.203
|
1.545.379
|
13.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.383.334
|
72.792
|
97.056
|
121.320
|
169.848
|
1.456.126
|
1.480.390
|
1.504.654
|
1.553.182
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.370.638
|
71.766
|
95.688
|
119.610
|
167.454
|
1.442.404
|
1.466.326
|
1.490.248
|
1.538.092
|
13.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.774.564
|
147.330
|
196.440
|
245.550
|
343.770
|
1.921.894
|
1.971.004
|
2.020.114
|
2.118.334
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.758.058
|
145.995
|
194.660
|
243.325
|
340.655
|
1.904.053
|
1.952.718
|
2.001.383
|
2.098.713
|
14
|
CHUYỂN
QUYỀN SỬ DỤNG CẢ THỬA ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT THEO BẢN ÁN, QUYẾT ĐỊNH CỦA
TÒA ÁN, QUYẾT ĐỊNH CỦA CƠ QUAN THI HÀNH ÁN
|
14.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo hình
thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.389.460
|
73.290
|
97.720
|
122.150
|
171.010
|
1.462.750
|
1.487.180
|
1.511.610
|
1.560.470
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.376.763
|
72.264
|
96.352
|
120.440
|
168.616
|
1.449.027
|
1.473.115
|
1.497.203
|
1.545.379
|
14.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.383.334
|
72.792
|
97.056
|
121.320
|
169.848
|
1.456.126
|
1.480.390
|
1.504.654
|
1.553.182
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.370.638
|
71.766
|
95.688
|
119.610
|
167.454
|
1.442.404
|
1.466.326
|
1.490.248
|
1.538.092
|
14.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.774.564
|
147.330
|
196.440
|
245.550
|
343.770
|
1.921.894
|
1.971.004
|
2.020.114
|
2.118.334
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.758.058
|
145.995
|
194.660
|
243.325
|
340.655
|
1.904.053
|
1.952.718
|
2.001.383
|
2.098.713
|
15
|
CHUYỂN
QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT THEO KẾT QUẢ
ĐẤU GIÁ ĐẤT
|
15.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.389.460
|
73.290
|
97.720
|
122.150
|
171.010
|
1.462.750
|
1.487.180
|
1.511.610
|
1.560.470
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.376.763
|
72.264
|
96.352
|
120.440
|
168.616
|
1.449.027
|
1.473.115
|
1.497.203
|
1.545.379
|
15.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.383.334
|
72.792
|
97.056
|
121.320
|
169.848
|
1.456.126
|
1.480.390
|
1.504.654
|
1.553.182
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.370.638
|
71.766
|
95.688
|
119.610
|
167.454
|
1.442.404
|
1.466.326
|
1.490.248
|
1.538.092
|
15.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.774.564
|
147.330
|
196.440
|
245.550
|
343.770
|
1.921.894
|
1.971.004
|
2.020.114
|
2.118.334
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.758.058
|
145.995
|
194.660
|
243.325
|
340.655
|
1.904.053
|
1.952.718
|
2.001.383
|
2.098.713
|
16
|
TRƯỜNG HỢP
CHUYỂN ĐỔI CÔNG TY; CHIA, TÁCH, HỢP NHẤT,
SÁP NHẬP DOANH NGHIỆP
|
16.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.389.460
|
73.290
|
97.720
|
122.150
|
171.010
|
1.462.750
|
1.487.180
|
1.511.610
|
1.560.470
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá cốc
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.376.763
|
72.264
|
96.352
|
120.440
|
168.616
|
1.449.027
|
1.473.115
|
1.497.203
|
1.545.379
|
16.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.383.334
|
72.792
|
97.056
|
121.320
|
169.848
|
1.456.126
|
1.480.390
|
1.504.654
|
1.553.182
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.370.638
|
71.766
|
95.688
|
119.610
|
167.454
|
1.442.404
|
1.466.326
|
1.490.248
|
1.538.092
|
16.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.774.564
|
147.330
|
196.440
|
245.550
|
343.770
|
1.921.894
|
1.971.004
|
2.020.114
|
2.118.334
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các công
việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.758.058
|
145.995
|
194.660
|
243.325
|
340.655
|
1.904.053
|
1.952.718
|
2.001.383
|
2.098.713
|
17
|
NGƯỜI SỬ
DỤNG ĐẤT, CHỦ SỞ HỮU TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT ĐỐI TÊN, THAY ĐỔI THÔNG TIN VỀ
GIẤY TỜ PHÁP NHÂN, NHÂN THÂN HOẶC ĐỊA CHỈ
|
17.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.382.782
|
72.747
|
96.996
|
121.245
|
169.743
|
1.455.529
|
1.479.778
|
1.504.027
|
1.552.525
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.370.086
|
71.721
|
95.628
|
119.535
|
167.349
|
1.441.807
|
1.465.714
|
1.489.621
|
1.537.435
|
17.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.379.512
|
72.483
|
96.644
|
120.805
|
169.127
|
1.451.995
|
1.476.156
|
1.500.317
|
1.548.639
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.366.816
|
71.457
|
95.276
|
119.095
|
166.733
|
1.438.273
|
1.462.092
|
1.485.911
|
1.533.549
|
17.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.765.572
|
146.604
|
195.472
|
244.340
|
342.076
|
1.912.176
|
1.961.044
|
2.009.912
|
2.107.648
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.749.064
|
145.269
|
193.692
|
242.115
|
338.961
|
1.894.333
|
1.942.756
|
1.991.179
|
2.088.025
|
18
|
CHỦ ĐẦU
TƯ XÂY DỰNG NHÀ CHUNG CƯ
BÁN CĂN HỘ VÀ LÀM THỦ TỤC ĐĂNG KÝ BIẾN ĐỘNG ĐỢT
ĐẦU
|
18.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.390.427
|
73.368
|
97.824
|
122.280
|
171.192
|
1.463.795
|
1.488.251
|
1.512.707
|
1.561.619
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.377.730
|
72.342
|
96.456
|
120.570
|
168.798
|
1.450.072
|
1.474.186
|
1.498.300
|
1.546.528
|
18.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.383.887
|
72.837
|
97.116
|
121.395
|
169.953
|
1.456.724
|
1.481.003
|
1.505.282
|
1.553.840
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.371.190
|
71.811
|
95.748
|
119.685
|
167.559
|
1.443.001
|
1.466.938
|
1.490.875
|
1.538.749
|
18.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.775.867
|
147.438
|
196.584
|
245.730
|
344.022
|
1.923.305
|
1.972.451
|
2.021.597
|
2.119.889
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.759.360
|
146.103
|
194.804
|
243.505
|
340.907
|
1 905.463
|
1.954.164
|
2.002.865
|
2.100.267
|
19
|
XÁC LẬP
HOẶC THAY ĐỔI, CHẤM DỨT QUYỀN SỬ DỤNG
HẠN CHẾ THỬA ĐẤT LIỀN
KỀ
|
19.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.340.436
|
68.868
|
91.824
|
114.780
|
160.692
|
1.409.304
|
1.432.260
|
1.455.216
|
1.501.128
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.327.740
|
67.842
|
90.456
|
113.070
|
158.298
|
1.395.582
|
1.418.196
|
1.440.810
|
1.486.038
|
19.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.335.946
|
68.505
|
91.340
|
114.175
|
159.845
|
1.404.451
|
1.427.286
|
1.450.121
|
1.495.791
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.323.248
|
67.479
|
89.972
|
112.465
|
157.451
|
1.390.727
|
1.413.220
|
1.435.713
|
1.480.699
|
19.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI
VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN
VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.710.655
|
141.567
|
188.756
|
235.945
|
330.323
|
1.852.222
|
1.899.411
|
1.946.600
|
2.040.978
|
b
|
Theo hình
thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.694.149
|
140.235
|
186.980
|
233.725
|
327.215
|
1.834.384
|
1.881.129
|
1.927.874
|
2.021.364
|
20
|
CHUYỂN
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG TOÀN BỘ THỬA ĐẤT
|
20.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.396.900
|
73.890
|
98.520
|
123.150
|
172.410
|
1.470.790
|
1.495.420
|
1.520.050
|
1.569.310
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.384.203
|
72.864
|
97.152
|
121.440
|
170.016
|
1.457.067
|
1.481.355
|
1.505.643
|
1.554.219
|
20.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.387.917
|
73.164
|
97.552
|
121.940
|
170.716
|
1.461.081
|
1.485.469
|
1.509.857
|
1.558.633
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.375.221
|
72.138
|
96.184
|
120.230
|
168.322
|
1.447.359
|
1.471.405
|
1.495.451
|
1.543.543
|
20.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.784.321
|
148.119
|
197.492
|
246.865
|
345.611
|
1.932.440
|
1.981.813
|
2.031.186
|
2.129.932
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.767.813
|
146.787
|
195.716
|
244.645
|
342.503
|
1.914.600
|
1.963.529
|
2.012.458
|
2.110.316
|
21
|
GIA HẠN
SỬ DỤNG ĐẤT
|
21.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.386.400
|
73.041
|
97.388
|
121.735
|
170.429
|
1.459.441
|
1.483.788
|
1.508.135
|
1.556.829
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.373.703
|
72.015
|
96.020
|
120.025
|
168.035
|
1.445.718
|
1.469.723
|
1.493.728
|
1.541.738
|
21.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.381.908
|
72.678
|
96.904
|
121.130
|
169.582
|
1.454.586
|
1.478.812
|
1.503.038
|
1.551.490
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.369.212
|
71.652
|
95.536
|
119.420
|
167.188
|
1.440.864
|
1.464.748
|
1.488.632
|
1.536.400
|
21.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo hình
thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.770.179
|
146.976
|
195.968
|
244.960
|
342.944
|
1.917.155
|
1.966.147
|
2.015.139
|
2.113.123
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.753.672
|
145.641
|
194.188
|
242.735
|
339.829
|
1.899.313
|
1.947.860
|
1.996.407
|
2.093.501
|
22
|
CHUYỂN TỪ
HÌNH THỨC THUÊ ĐẤT SANG HÌNH THỨC GIAO ĐẤT CÓ THU TIỀN
SỬ DỤNG ĐẤT HOẶC CHUYỂN TỪ HÌNH THỨC THUÊ ĐẤT TRẢ TIỀN HÀNG NĂM SANG HÌNH THỨC
THUÊ ĐẤT TRẢ TIỀN MỘT LẦN HOẶC CHUYỂN
TỪ HÌNH THỨC NHÀ NƯỚC GIAO ĐẤT KHÔNG THU TIỀN SANG HÌNH THỨC
GIAO ĐẤT CÓ THU TIỀN HAY THUÊ ĐẤT
|
22.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.388.494
|
73.209
|
97.612
|
122.015
|
170.821
|
1.461.703
|
1.486.106
|
1.510.509
|
1.559.315
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.375.797
|
72.183
|
96.244
|
120.305
|
168.427
|
1.447.980
|
1.472.041
|
1.496.102
|
1.544.224
|
22.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.382.781
|
72.747
|
96.996
|
121.245
|
169.743
|
1.455.528
|
1.479.777
|
1.504.026
|
1.552.524
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.370.085
|
71.721
|
95.628
|
119.535
|
167.349
|
1.441.806
|
1.465.713
|
1.489.620
|
1.537.434
|
22.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.773.263
|
147.225
|
196.300
|
245.375
|
343.525
|
1.920.488
|
1.969.563
|
2.018.638
|
2.116.788
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.756.756
|
145.890
|
194.520
|
243.150
|
340.410
|
1.902.646
|
1.951.276
|
1.999.906
|
2.097.166
|
23
|
THAY ĐỔI
THÔNG TIN VỀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT ĐÃ GHI TRÊN GCN HOẶC ĐÃ THỂ HIỆN
TRONG CƠ SỞ DỮ LIỆU
|
23.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.399.960
|
74.139
|
98.852
|
123.565
|
172.991
|
1.474.099
|
1.498.812
|
1.523.525
|
1.572.951
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.387.263
|
73.113
|
97.484
|
121.855
|
170.597
|
1.460.376
|
1.484.747
|
1.509.118
|
1.557.860
|
23.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.389.343
|
73.278
|
97.704
|
122.130
|
170.982
|
1.462.621
|
1.487.047
|
1.511.473
|
1.560.325
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.376.646
|
72.252
|
96.336
|
120.420
|
168.588
|
1.448.898
|
1.472.982
|
1.497.066
|
1.545.234
|
23.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.788.706
|
148.476
|
197.968
|
247.460
|
346.444
|
1.937.182
|
1.986.674
|
2.036.166
|
2.135.150
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.772.198
|
147.141
|
196.188
|
245.235
|
343.329
|
1.919.339
|
1.968.386
|
2.017.433
|
2.115.527
|
24
|
CÓ THAY
ĐỔI ĐỐI VỚI NHỮNG HẠN CHẾ VỀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT, TÀI SẢN
GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
24.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.343.776
|
69.138
|
92.184
|
115.230
|
161.322
|
1.412.914
|
1.435.960
|
1.459.006
|
1.505.098
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.331.078
|
68.112
|
90.816
|
113.520
|
158.928
|
1.399.190
|
1.421.894
|
1.444.598
|
1.490.006
|
24.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.337.856
|
68.658
|
91.544
|
114.430
|
160.202
|
1.406.514
|
1.429.400
|
1.452.286
|
1.498.058
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.325.160
|
67.632
|
90.176
|
112.720
|
157.808
|
1.392.792
|
1.415.336
|
1.437.880
|
1.482.968
|
24.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.715.152
|
141.933
|
189.244
|
236.555
|
331.177
|
1.857.085
|
1.904.396
|
1.951.707
|
2.046.329
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.698.644
|
140.598
|
187.464
|
234.330
|
328.062
|
1.839.242
|
1.886.108
|
1.932.974
|
2.026.706
|
25
|
PHÁT HIỆN
CÓ SAI SÓT, NHẦM LẪN VỀ NỘI DUNG THÔNG TIN TRONG HỒ SƠ ĐỊA CHÍNH
VÀ TRÊN GCN
|
25.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.335.648
|
68.481
|
91.308
|
114.135
|
159.789
|
1.404.129
|
1.426.956
|
1.449.783
|
1.495.437
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.322.951
|
67.455
|
89.940
|
112.425
|
157.395
|
1.390.406
|
1.412.891
|
1.435.376
|
1.480.346
|
25.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.333.205
|
68.283
|
91.044
|
113.805
|
159.327
|
1.401.488
|
1.424.249
|
1.447.010
|
1.492.532
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.320.508
|
67.257
|
89.676
|
112.095
|
156.933
|
1.387.765
|
1.410.184
|
1.432.603
|
1.477.441
|
25.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
a
|
Theo
hình thức trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.704.206
|
141.045
|
188.060
|
235.075
|
329.105
|
1.845.251
|
1.892.266
|
1.939.281
|
2.033.311
|
b
|
Theo
hình thức trực tuyến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
1.687.698
|
139.713
|
186.284
|
232.855
|
325.997
|
1.827.411
|
1.873.982
|
1.920.553
|
2.013.695
|
26
|
THU HỒI QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
|
26.1
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
258.376
|
17.967
|
23.956
|
29.945
|
41.923
|
276.343
|
282.332
|
288.321
|
300.299
|
26.2
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI TÀI SẢN
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
247.076
|
16.938
|
22.584
|
28.230
|
39.522
|
264.014
|
269.660
|
275.306
|
286.598
|
26.3
|
TRƯỜNG HỢP
ĐĂNG KÝ ĐỐI VỚI ĐẤT VÀ TÀI SẢN GẮN LIỀN VỚI ĐẤT
|
|
Đơn giá các
công việc
|
Hồ sơ
|
1-5
|
298.894
|
21.486
|
28.648
|
35.810
|
50.134
|
320.380
|
327.542
|
334.704
|
349.028
|
PHỤ LỤC XIV
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM TRÍCH LỤC HỒ SƠ ĐỊA CHÍNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 18/2021/QĐ-UBND ngày 16/8/2021 của Ủy ban
nhân dân tỉnh Cao Bằng)
Đơn vị tính: đồng
Số TT
|
Tên sản phẩm
|
Đơn vị
|
Khó khăn
|
Đơn giá sản phẩm
|
Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
Đơn giá sản phẩm + Đơn giá Phụ cấp khu vực
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
0,3
|
0,4
|
0,5
|
0,7
|
1
|
ĐƠN GIÁ
MỘT HỒ SƠ/THỬA
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trích lục từ hồ sơ địa
chính số
|
Thửa
|
1-5
|
97.106
|
3.699
|
4.932
|
6.165
|
8.631
|
100.805
|
102.038
|
103.271
|
105.737
|
2
|
Trích lục từ
hồ sơ địa chính giấy
|
Thửa
|
1-5
|
118.839
|
5.415
|
7.220
|
9.025
|
12.635
|
124.254
|
126.059
|
127.864
|
131.474
|
II
|
ĐƠN GIÁ
MỘT HỒ SƠ NHIỀU THỬA ĐẤT (DƯỚI 5 THỬA
ĐẤT)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trích lục từ
hồ sơ địa chính số
|
Thửa
|
1-5
|
77.687
|
2.955
|
3.940
|
4.925
|
6.895
|
80.642
|
81.627
|
82.612
|
84.582
|
2
|
Trích lục từ
hồ sơ địa chính giấy
|
Thửa
|
1-5
|
95.073
|
4.329
|
5.772
|
7.215
|
10.101
|
99.402
|
100.845
|
102.288
|
105.174
|
III
|
ĐƠN GIÁ MỘT
HỒ SƠ NHIỀU THỬA ĐẤT (TỪ
5 THỬA ĐẾN 10 THỬA ĐẤT)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trích lục từ
hồ sơ địa chính số
|
Thửa
|
1-5
|
63.118
|
2.403
|
3.204
|
4.005
|
5.607
|
65.521
|
66.322
|
67.123
|
68.725
|
2
|
Trích lục từ
hồ sơ địa chính giấy
|
Thửa
|
1-5
|
77.245
|
3.525
|
4.700
|
5.875
|
8.225
|
80.770
|
81.945
|
83.120
|
85.470
|
IV
|
ĐƠN GIÁ
MỘT HỒ SƠ
NHIỀU THỬA ĐẤT (TRÊN 10
THỬA ĐẤT)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trích lục từ
hồ sơ địa chính số
|
Thửa
|
1-5
|
48.554
|
1.848
|
2.464
|
3.080
|
4.312
|
50.402
|
51.018
|
51.634
|
52.866
|
2
|
Trích lục từ
hồ sơ địa chính giấy
|
Thửa
|
1-5
|
59.419
|
2.712
|
3.616
|
4.520
|
6.328
|
62.131
|
63.035
|
63.939
|
65.747
|
Quyết định 18/2021/QĐ-UBND về Đơn giá đo đạc lập bản đồ địa chính, đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền Sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 18/2021/QĐ-UBND ngày 16/08/2021 về Đơn giá đo đạc lập bản đồ địa chính, đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền Sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
3.808
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|