STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất, hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất
|
1
|
Atorvastatin 10mg
|
Atorvastatin (dưới dạng
Atorvastatin calci trihydrat) 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-35559-22
|
Công ty TNHH Traphaco Hưng
Yên
|
Thôn Bình Lương, xã Tân
Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
|
2
|
Agifamcin 300
|
Rifampicin 300mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
893110053423
|
Chi nhánh công ty cổ phần Dược
phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất Dược phẩm Agimexpharm
|
Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh
An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
|
3
|
Amlodipin 5mg cap
|
Amlodipin (dưới dạng
Amlodipin besilat) 5mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
|
VD-35752-22
|
Nhà máy Stada Việt Nam
|
189 Hoàng Văn Thụ, phường 9,
Tp. Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam
|
4
|
Apitim 10
|
Amlodipin (dưới dạng Amlodipin
besilat) 10mg
|
viên nang cứng
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-35986-22
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu
Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
Lô B2 - B3, Khu công nghiệp
Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu
Giang, Việt Nam
|
5
|
Azithromycin
|
Azithromycin (dưới dạng
Azithromycin dihydrat) 250mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 6 viên
|
VD-36214-22
|
Công ty CP dược vật tư y tế
Thái Bình
|
Km 4 đường Hùng Vương, TP.
Thái Bình, tỉnh Thái Bình, Việt Nam
|
6
|
Biocemet
DT 500mg/62,5mg
|
Amoxicillin (dưới dạng
Amoxicillin trihydrat compacted) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali
clavulanat - Avicel (1:1)) 62,5mg
|
Viên nén phân tán
|
Hộp 1 túi
nhôm x 2 vỉ x 7 viên
|
VD-31719-19
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược
phẩm Imexpharm - Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc
|
Lô B15/I-B16/I đường 2A, khu
công nghiệp Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hoà B, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh,
Việt Nam
|
STT
|
Tên thuốc
|
Hoạt chất, hàm lượng
|
Dạng bào chế
|
Quy cách đóng gói
|
Số đăng ký
|
Cơ sở sản xuất
|
Địa chỉ cơ sở sản xuất
|
7
|
Cefixime
200mg
|
Cefixime
200mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên
|
VD-35939-22
|
Chi nhánh
3-Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm
|
Số 22, đường số 2, khu công
nghiệp Việt Nam- Singapore II, phường Hoà Phú, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh
Bình Dương, Việt Nam
|
8
|
Cefuroxim 500mg
|
Cefuroxim (dưới dạng
Cefuroxim axetil) 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 6 vỉ x
5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
893110002623
|
Công ty Cổ phần XNK Y tế
Domesco
|
Số 66, Quốc
lộ 30, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
|
9
|
Cetecocenclar 500
|
Clarithromycin 500ng
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
VD-36174-22
|
Công ty cổ phần Dược Trung
ương 3
|
115 Ngô Gia Tự, phường Hải
Châu, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
|
10
|
Claxitapc
|
Clarithromycin 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 1 vỉ x 7 viên
|
VD-35993-22
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Ampharco U.S.A
|
Khu công nghiệp Nhơn Trạch 3,
thị trấn Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
|
11
|
Elernap 10mg/10mg
|
Enalapril maleat 10mg;
Lercanidipin hydrochlorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
383110006523
|
KRKA, D.D., Novo Mesto
|
Šmarješka cesta 6, 8501 Novo
mesto, Slovenia
|
12
|
Elernap 20mg/10mg
|
Enalapril maleat 20mg;
Lercanidipin hydrochlorid 10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
383110006623
|
KRKA, D.D., Novo Mesto
|
Šmarješka cesta 6, 8501 Novo
mesto, Slovenia
|
13
|
Eufixim 100
|
Cefixim (dưới dạng Cefixim
trihydrat) 100mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
893110001323
|
Công ty Cổ phần dược phẩm Me
Di Sun
|
Số 521, khu phố An Lợi, phường
Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam
|
14
|
Fabapoxim 100
|
Cefpodoxim (dưới dạng
Cefpodoxim proxetil) 100mg
|
Thuốc bột pha hỗn dịch uống
|
Hộp 10 gói x 3g
|
VD-34009-20
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh
Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam
|
15
|
Glimaron
|
Metformin hydrochlorid 500mg;
Glibenclamid 5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
893110057023
|
Công ty cổ phần Dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh
Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam
|
16
|
Glumeron 60 MR
|
Gliclazid 60mg
|
Viên nén phóng thích có kiểm
soát
|
Hộp 2 vỉ x 15 viên
|
VD-35985-22
|
Công Ty Cổ Phần Dược Hậu
Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
Lô B2 - B3, Khu công nghiệp
Tân Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu
Giang, Việt Nam
|
17
|
Glycomet-GP2
|
Metformin hydrochloride
500mg; Glimepirid 2mg
|
Viên nén bao phim giải phóng
kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
893110001723
|
Công ty cổ phần dược phẩm
Trung ương I - Pharbaco
|
Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh
Xuân, huyện Sóc Sơn, thành phố Hà Nội, Việt Nam
|
18
|
Hafixim 100 DT
|
Cefixim (dưới dạng cefixim
trihydrat) 100mg
|
Viên nén
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-35981-22
|
Công ty Cổ phần Dược Hậu
Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang
|
Lô B2-B3, Khu Công nghiệp Tân
Phú Thạnh - Giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu
Giang, Việt Nam
|
19
|
Lamuzid 500/5
|
Glibenclamid 5mg; Metformin
hydroclorid 500mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
893110056523
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
SaVi
|
Lô Z01-02-03a, Khu Công nghiệp
trong Khu Chế xuất Tân Thuận, Phường TânThuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí
Minh, Việt Nam
|
20
|
Loxfen
|
Loxoprofen natri (dưới dạng
Loxoprofen natri dihydrat) 60mg
|
Viên nén
|
Hộp 10 vỉ x 10 viên
|
VD-21502-14
|
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong Daewoo
|
Số 13, đường 9A, KCN. Biên
Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai, Việt Nam
|
21
|
Methylprednisolon 4mg
|
Methylprednisolon 4mg
|
Viên nén
|
Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 100 viên; Hộp
1 lọ x 200 viên
|
893110061623
|
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
|
Số 167, đường Hà Huy Tập, phường
Nam Hà, Thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
|
22
|
Stadxicam 15
|
Meloxicam 15 mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ
x 10 viên
|
VD-19694-13
|
Công ty TNHH Liên doanh
Stellapharm- Chi nhánh 1
|
Số 40 đại
lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình
Dương, Việt Nam
|
23
|
Stadxicam 7.5
|
Meloxicam 7,5 mg
|
Viên nén
|
Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1
chai 30 viên; Hộp 1 chai 100 viên
|
893110050323 (VD-21109-14)
|
Công ty TNHH Liên doanh
Stellapharm- Chi nhánh 1
|
Số 40 đại
lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Phường An Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình
Dương, Việt Nam
|
24
|
Telmisartan 40mg and
Amlodipine 5mg Tablets
|
Telmisartan 40mg; Amlodipine
(dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg
|
Viên nén
|
Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp3 vỉ x
10 viên
|
890110012223
|
Evertogen Life Sciences
Limited
|
Plot No. S-8, S-9 & S-
13/P & S-14/P, Green Industrial Park, Polepally Village, Jadcherla
Mandal, Mahaboobnagar District, 509 301,Telangana State, India
|
25
|
UmenoHCT
10/12,5
|
Lisinopril (dưới dạng
Lisinopril dihydrat) 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
VD-29131-18
|
Công ty Cổ phần Dược phẩm
SaVi
|
Lô
Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận,Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí
Minh, Việt Nam
|
26
|
Vikonon
|
Venlafaxin (dưới dạng
venlafaxin hydroclorid) 150mg
|
Viên nang giải phóng kéo dài
|
Hộp 3 vỉ x 10 viên
|
520110010623
|
Pharmathen International SA
|
Industrial Park Sapes Rodopi
Prefecture, Block No 5, Rodopi, 69300, Greece
|
27
|
Wonfixime 200
|
Cefixime (dưới dạng Cefixime
trihydrat) 200mg
|
Viên nang cứng
|
Hộp 1 vỉ x 10viên; Hộp 10 vỉ
x 10 viên
|
VD-36249-22
|
Công ty TNHH Phil Inter
Pharma
|
Số 20, Đại lộ Hữu Nghị, KCN
Việt Nam- Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam
|
28
|
Zoamco-A
|
Amlodipin (dưới dạng
Amlodipin besilat) 5mg; Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat)
10mg
|
Viên nén bao phim
|
Hộp 02 vỉ x 10 viên
|
VD-36187-22
|
Công ty Cổ phần Pymepharco
|
166 - 170 Nguyễn Huệ, Thành
phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên, Việt Nam
|