Số
TT
|
Tên
hàng, quy cách phẩm chất (Tiếng Anh)
|
Tên
hàng quy cách phẩm chất
|
Mã
số HS
|
Đơn
vị tính
|
Lượng
|
Trị
giá
|
Trị
giá dự kiến (USD/cái)
|
Ghi
chú
|
1
|
Boarding Pass
|
Thẻ lên tàu bay
|
48209000
|
Kg
|
5.000
|
|
2.00
|
|
2
|
Cargo tags/ Baggage Lables
|
Thẻ hành lý các loại phục vụ chuyến
bay
|
48219090
|
Kg
|
70.000
|
|
2.00
|
|
3
|
IT equipment for office
|
Thiết bị máy tính (Máy Fax, Modem,
Bộ chia mạng...)
|
84714110
|
Cái
|
500
|
|
30.00
|
|
4
|
Desk Phone
|
Điện thoại để bàn
|
85171800
|
Cái
|
300
|
|
15.00
|
|
5
|
Envelope, folder
|
Phong bì, bao thư các loại
|
48171000
|
Kg
|
5.000
|
|
2.00
|
|
6
|
Staff Uniform
|
Đồng phục của
Nhân viên hãng
|
62092090
|
Bộ
|
300
|
|
30.00
|
|
7
|
Sales Promotional items
|
Quà tặng cho khách hàng không có
giá trị thương mại mang logo của hãng.
|
|
Cái
|
5000
|
|
Từ
2.00-100.00
|
|
8
|
Magnet and pin lapel
|
Huy hiệu có logo hãng.
|
39261000
|
Cái
|
800
|
|
2-5.00
|
|
9
|
Calendar
|
Lịch để bàn, Lịch treo tường, Lịch
bay
|
49100000
|
Cuốn
|
8.000
|
|
0.5-2.00
|
|
10
|
Magazine/ Brochure/ Poster for KE
|
Tạp chí, tờ rơi, áp phích của Hãng
|
40170090
|
Cái
|
3000
|
|
0.50
|
|
11
|
Signage/ Notice Board
|
Bảng hiệu/ Bảng thông báo các loại
thông tin về Hãng
|
39261000
|
Cái
|
500
|
|
2.00
|
|
12
|
Office Furniture
|
Đồ dùng cho
văn phòng (bàn, ghế, cốc, tranh treo tường, đồng hồ, bút
bi...)
|
82149000
|
Chiếc
|
1000
|
|
5-10.00
|
|
13
|
Note book
|
Sổ tay có logo hãng
|
48209000
|
Quyển
|
1000
|
|
0.5
|
|
14
|
Seat allocation chart sticker
|
Sơ đồ chỗ ngồi
|
48209000
|
Cái
|
1000
|
|
0.30
|
|
15
|
KE bag
|
Túi có biểu tượng của hãng
|
48171000
|
Cái
|
6000
|
|
0.20
|
|
16
|
Landing Form
|
Tờ khai hải quan (tờ khai sức khỏe,
dụng cụ...)
|
48209000
|
Kg
|
8.000
|
|
2.00
|
|
17
|
Aircraft model/ Truck Model
|
Mô hình máy bay, xe tải nhiều tỷ lệ
|
90230000
|
Cái
|
1000
|
|
15.00-100.00
|
|
18
|
Packing/ Washer/ Gasket/ Seal/
Sealing/ Ring
|
Vòng đệm
|
40169390
|
Cái
|
4.000
|
|
0.5
|
|
19
|
LAPTOP, PC
|
Máy tính để bàn, laptop
|
84713020
|
Cái
|
300
|
|
50.00
|
|
20
|
Wheel and Tyre
|
Bánh máy bay
|
88039090
|
Cái
|
200
|
|
|
|
21
|
Plug
|
Nút Nhựa
|
39232119
|
cái
|
1000
|
|
1.00
|
|
22
|
IGNITER
|
Bugi
|
88039090
|
Cái
|
300
|
|
2.00
|
|
23
|
Rjm Remote Jack
|
Dây nối từ Remote
tới màn hình
|
85441110
|
cái
|
500
|
|
0.5
|
|
24
|
Belt, Seat polyester
|
Dây đai
|
39262090
|
cái
|
500
|
|
0.5
|
|
25
|
Bolt/ Nut
|
Ốc vít (ốc tháo, ốc bảo vệ càng...)
|
88039090
|
Con
|
1500
|
|
0.5
|
|
26
|
Filter Element/ Assy Filter
|
Bộ lọc dầu
|
88039090
|
Cái
|
500
|
|
2.00
|
|
27
|
Splice/ Connector
|
Đầu nối
|
88039090
|
Cái
|
800
|
|
2.00
|
|
28
|
Checked baggage tape
|
Băng dính các loại
|
39199090
|
Cuộn
|
2000
|
|
1.0
|
|
29
|
KE paper/ KE letter
|
Giấy tiêu đề, giấy viết thư
|
48209000
|
Kg
|
1000
|
|
2.0
|
|
30
|
Air Waybill
|
Vận đơn trống
|
48209000
|
Kg
|
3.000
|
|
30.0
|
|
31
|
Adaptor
|
Ổ cắm điện các loại
|
85365099
|
Cái
|
1000
|
|
0.5
|
|
32
|
Lock pin/ Rig Pin
|
Chốt Pin
|
82054000
|
Cái
|
500
|
|
1.0
|
|
33
|
Cover
|
Bọc ghế/ Áo ghế
|
94049090
|
Cái
|
1500
|
|
2.0
|
|
34
|
Wrench/ Spanner
|
Cờ lê
|
82041000
|
Cái
|
400
|
|
5.0
|
|
35
|
Lamp
|
Đèn
|
85399090
|
Cái
|
600
|
|
5.0
|
|
36
|
Drain Tool
Water/ Crimping Tool
|
Dụng cụ xả nước
|
88039090
|
Cái
|
200
|
|
20.0
|
|
37
|
Wrench Equipment
|
Dụng cụ thay bánh máy bay
|
82054000
|
Cái
|
200
|
|
20.0
|
|
38
|
Tester, Toilet Vacuum
|
Dụng cụ thông đường ống Toilet
|
82054000
|
Cái
|
200
|
|
10.0
|
|
39
|
Fuel 5amp
|
Cầu chì
|
88039090
|
Cái
|
300
|
|
5.0
|
|
40
|
Lock Fly Way/ Downlock/ Nose ldg
Gear
|
Chốt khóa
|
82032000
|
Cái
|
300
|
|
5.0
|
|
41
|
Battery
|
Ắc quy
|
85071010
|
Cái
|
300
|
|
10
|
|
42
|
Battery
|
Pin tiểu
|
85071010
|
Cái
|
1000
|
|
2.5
|
|
43
|
Tool Fan Blade
|
Cánh quạt
|
88039090
|
Cái
|
300
|
|
100.00
|
|
44
|
Seatpan bolster/ Fuel sampling kit
|
Phụ kiện
|
88039090
|
Bộ
|
1000
|
|
20
|
|
45
|
Pax seat controller
|
Chỉnh ghế
|
82054000
|
Cái
|
800
|
|
5.0
|
|
46
|
Handset
|
Tai nghe
|
88039090
|
Cái
|
800
|
|
5.0
|
|
47
|
Inflation tool tired
|
Bơm lốp
|
84133099
|
Cái
|
200
|
|
10
|
|
48
|
Safe deflator
|
Van xả
|
84818088
|
Cái
|
200
|
|
5.0
|
|
49
|
Protector kit
|
Chụp bảo vệ
|
88039090
|
Cái
|
500
|
|
5.0
|
|
50
|
Shield Assy
|
Đệm lót
|
88039090
|
Cái
|
500
|
|
5.0
|
|
51
|
Blanking air Cond
|
Tấm dán chắn khí
|
88039090
|
Cái
|
500
|
|
1.0
|
|
52
|
Wire shielded
|
Dây bảo hiểm
|
94049090
|
Cái
|
500
|
|
3.0
|
|
53
|
Grease
|
Dầu mỡ máy bay
|
27101990
|
Lọ
|
500
|
|
90.0
|
|
54
|
Cylinder and valve assy
|
Bình oxy máy bay
|
84241010
|
Bình
|
500
|
|
30.0
|
|
55
|
Pump assy
|
Bơm động cơ máy
bay
|
84133099
|
Cái
|
200
|
|
10.0
|
|
56
|
Sensor oil pressure
|
Cảm biến áp suất dầu
|
88039090
|
Cái
|
100
|
|
5.0
|
|
57
|
Spring
|
Lò xo
|
88039090
|
Cái
|
500
|
|
2.5
|
|
58
|
Link aileron trim
|
Dụng cụ cân bằng khi sửa cánh máy bay
|
82054000
|
Cái
|
300
|
|
10.0
|
|
59
|
Turning tool
|
Dụng cụ tháo ốc loại lớn
|
82054000
|
Cái
|
200
|
|
5.0
|
|
60
|
Fuel sampling kit
|
Dung cụ thử dầu, nước
|
88039090
|
Cái
|
200
|
|
20.0
|
|
61
|
Detector leak
|
Dung dịch phát hiện vết rò rỉ
|
33074990
|
bình
|
200
|
|
20.0
|
|
63
|
VALVE-CONTROL, WING ANTI ICING
|
Bộ điều khiển
van phá băng
|
90321010
|
Bộ
|
200
|
|
20.0
|
|
64
|
VALVE-STARTER AIR
|
Van khởi động khí
|
84091000
|
cái
|
150
|
|
10.0
|
|
65
|
WASHER
|
Long đen
|
40169390
|
cái
|
1000
|
|
2.0
|
|
66
|
STARTER COUPLING-MGB
|
Khớp nối chuyển động
|
84091000
|
Chiếc
|
200
|
|
3.0
|
|
67
|
HYD REP KIT
|
Bộ dụng cụ thủy lực
|
84091000
|
Bộ
|
200
|
|
20.0
|
|
68
|
IGNITER PLUG-GAS TURB ENG
|
Van khóa khí gas trong động cơ
|
83089090
|
cái
|
300
|
|
10.0
|
|
69
|
RELAY
|
Tụ điện
|
52322900
|
Chiếc
|
200
|
|
5.0
|
|
70
|
VALVE-STARTER AIR
|
Van khởi động khí
|
84091000
|
cái
|
300
|
|
2.0
|
|
71
|
BLADE-WIPER
|
Cần gạt nước
|
85124000
|
cái
|
200
|
|
5.0
|
|
72
|
SW-THERMAL
|
Công tác nhiệt
|
85365020
|
cái
|
200
|
|
20.0
|
|
73
|
ADAPTER
|
Dụng cụ nối, đầu nối
|
85367090
|
cái
|
200
|
|
5.0
|
|
74
|
ASSY CHAIN
|
Bộ xích
|
84839011
|
Bộ
|
200
|
|
10.0
|
|
75
|
ASSY-CONTROL UNIT
|
Bộ thiết bị điều khiển
|
90322020
|
Bộ
|
150
|
|
10.0
|
|
76
|
CONTROL, ELECTRONIC UNIT
|
Thiết bị điều khiển điện tử
|
84091000
|
Chiếc
|
150
|
|
5.0
|
|
77
|
LAMP, FOR TAXI LIGHT LAMP
|
Đèn taxi
|
85399090
|
cái
|
200
|
|
5.0
|
|
78
|
NUT
|
Đai ốc tổng hợp
|
73181600
|
cái
|
500
|
|
10.0
|
|
79
|
PIN, SHEAR PIN FOR KIT
|
Chốt an toàn cho bộ phụ kiện
|
83089090
|
cái
|
300
|
|
2.0
|
|
80
|
PULLER, 2 CRANK COVER PULLER
|
Dụng cụ tháo ráp chi tiết máy
|
84733090
|
cái
|
300
|
|
2.0
|
|
81
|
PUMP, HYD ELEC DRIVEN
|
Bom thủy lực chạy bằng điện
|
84133099
|
cái
|
150
|
|
1.00
|
|
82
|
SEAL, RETURN FILTER SEAL
|
Gioăng lọc dầu cặn
|
40169390
|
cái
|
500
|
|
5.0
|
|
83
|
SENSOR, FLAP, SKEW DETECTION
|
Thiết bị cảm biến độ nghiêm cánh tà
|
85489090
|
cái
|
300
|
|
40.0
|
|
84
|
SWITCH, ENGINE INDICATOR
|
Bộ công tác điều khiển động cơ máy bay
|
84091000
|
Bộ
|
200
|
|
10.0
|
|
85
|
VALVE, CONTROL VALVE
|
Van điều khiển
|
84091000
|
cái
|
200
|
|
10.0
|
|
86
|
printer
|
Máy In
|
84423010
|
Chiếc
|
200
|
|
100.00
|
|
87
|
Fan, Air, Distribution
|
Quạt điều phối khí
|
88039090
|
Chiếc
|
20
|
|
20.0
|
|
88
|
UNIT, ADIRU, AIR DATA
|
Thiết bị định vị quán tính và dữ liệu
khí
|
88039090
|
cái
|
30
|
|
20.0
|
|
89
|
BLANKET
|
Chăn mền dùng
cho hành khách trên máy bay
|
63019000
|
Cái
|
200
|
|
10.0
|
|
90
|
PAPER TOWELS
|
Khăn giấy
|
48182000
|
Cái
|
500
|
|
1.0
|
|
91
|
PLASTIC GLOVE
|
Bao tay
|
39239090
|
Cái
|
500
|
|
2.0
|
|
92
|
SWITCH, ENGINE INDICATOR
|
Công tác điều khiển động cơ máy bay
|
88039090
|
Cái
|
50
|
|
10.0
|
|
93
|
STARTER, PNEUMATIC
|
Máy khởi động khí nén
|
88039090
|
Cái
|
100
|
|
20.0
|
|
94
|
PANEL, ATC CONTROL
|
Pano kiểm soát không lưu
|
88039090
|
cái
|
50
|
|
20.0
|
|