STT
|
Mã TTHC
|
Tên quy trình
|
Thời hạn giải
quyết
|
Địa điểm tiếp
nhận hồ sơ
|
Tình trạng
cấu hình trên phần mềm Egov
|
Trang
|
A. CẤP TỈNH
|
|
|
|
|
Lĩnh vực công chức,
viên chức
|
|
|
|
1.
|
1.005384
|
Thủ tục thi tuyển công chức
|
Không xác định
|
Nộp hồ sơ qua
đường bưu điện đến Sở Nội vụ (Tầng 6 - Trụ sở Khối nhà nước
tỉnh, địa chỉ: Số 02, Nguyễn Văn Trị,
phường Thanh Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai)
|
Sửa đổi
|
18
|
2.
|
2.002156
|
Thủ tục xét tuyển công chức
|
Không xác định
|
Nộp hồ sơ
qua đường bưu điện đến Sở Nội vụ (Tầng 6 - Trụ sở Khối nhà nước
tỉnh, địa chỉ: Số 02, Nguyễn Văn Trị,
phường Thanh Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai)
|
Sửa đổi
|
20
|
3.
|
1.005385
|
Thủ tục tiếp nhận vào làm công chức
|
Không quy định
|
Nộp hồ sơ
qua đường bưu điện hoặc đường công văn đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: (Tầng 6 -
Trụ sở Khối nhà nước tỉnh, địa chỉ: số 02, Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai).
|
Sửa đổi
|
21
|
4.
|
2.002157
|
Thủ tục thi nâng ngạch công chức
|
Không xác định
|
Nộp hồ sơ
qua đường bưu điện hoặc đường công văn đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: (Tầng 6 -
Trụ sở Khối nhà nước tỉnh, địa chỉ: số 02, Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai).
|
Sửa đổi
|
22
|
5.
|
1.005388
|
Thủ tục thi
tuyển viên chức
|
Không xác định
|
Nộp trực tiếp
Phiếu đăng ký dự tuyển tại địa
điểm tiếp nhận Phiếu đăng ký dự tuyển hoặc gửi theo đường bưu chính hoặc qua
trang thông tin điện tử hoặc cổng thông tin điện tử của cơ quan, đơn vị có thẩm
quyền tuyển
dụng.
|
Ban hành mới
|
23
|
6.
|
1.005392
|
Thủ tục xét
tuyển viên chức
|
Không xác định
|
Nộp trực tiếp
Phiếu đăng ký dự tuyển tại địa
điểm tiếp nhận Phiếu đăng ký dự tuyển hoặc gửi theo đường bưu chính hoặc qua
trang thông tin điện tử hoặc cổng thông tin điện tử của cơ quan, đơn vị có thẩm
quyền tuyển
dụng.
|
Ban hành mới
|
24
|
7.
|
1.005393
|
Thủ tục tiếp
nhận vào làm viên chức
|
Không xác định
|
Nộp trực tiếp
tại trụ sở cơ quan tuyển dụng
|
Ban hành mới
|
25
|
8.
|
1.005394
|
Thủ tục
thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức
|
Không xác định
|
Nộp trực tiếp
tại cơ quan, đơn vị có thẩm quyền tổ chức thăng hạng chức danh nghề nghiệp
viên chức
|
Ban hành mới
|
26
|
Lĩnh vực Tổ chức -
Biên chế (Tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập)
|
|
|
|
9.
|
1.009339
|
Thủ tục hành chính về thẩm định đề
án vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
40 (bốn
mươi) ngày làm việc
|
Nộp hồ sơ
qua đường bưu điện đến Sở Nội vụ (Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai) hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Ban hành mới
|
27
|
10.
|
1.009340
|
Thủ tục hành chính về thẩm định điều
chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân
dân cấp tỉnh
|
25 (hai
lăm) ngày làm việc
|
Nộp hồ sơ
qua đường bưu điện đến Sở Nội vụ (Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai) hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Ban hành mới
|
28
|
11.
|
1.009352
|
Thủ tục hành chính về thẩm định đề
án vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định của
người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
40 (bốn mươi)
ngày làm việc
|
Nộp hồ sơ
qua đường bưu điện đến Sở Nội vụ (Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai) hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Ban hành mới
|
29
|
12.
|
1.009914
|
Thủ tục hành chính về thẩm định điều
chỉnh vị trí việc làm, điều chỉnh vị trí việc làm thuộc thẩm quyền quyết định
của người đứng đầu Bộ, ngành, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
25 (hai
năm) ngày làm việc
|
Nộp hồ sơ
qua đường bưu điện đến Sở Nội vụ (Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai) hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Ban hành mới
|
30
|
13.
|
1.009354
|
Thủ tục hành chính về thẩm định số lượng
người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương
|
Không quy định
|
Nộp hồ sơ
qua đường bưu điện đến Sở Nội vụ (Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai) hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Ban hành mới
|
31
|
14.
|
1.009355
|
Thủ tục hành chính về thẩm định điều
chỉnh số lượng người
làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương
|
Không quy định
|
Nộp hồ sơ
qua đường bưu điện đến Sở Nội vụ (Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai) hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Ban hành mới
|
32
|
15.
|
1.009319
|
Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự
nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
10 (mười)
ngày làm việc
|
Nộp hồ sơ
qua đường bưu điện đến Sở Nội vụ (Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai) hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Sửa đổi
|
33
|
16.
|
1.009320
|
Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị
sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
10 (mười)
ngày làm việc
|
Nộp hồ sơ
qua đường bưu điện đến Sở Nội vụ (Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai) hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Sửa đổi
|
34
|
17.
|
1.009321
|
Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự
nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
10 (mười)
ngày làm việc
|
Nộp hồ sơ
qua đường bưu điện đến Sở Nội vụ (Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai) hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Sửa đổi
|
35
|
18.
|
1.009331
|
Thủ tục hành chính thẩm định thành lập
tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
10 (mười)
ngày làm việc
|
Nộp hồ sơ
qua đường bưu điện đến Sở Nội vụ (Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai) hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Ban hành mới
|
36
|
19.
|
1.009332
|
Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức
lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
10 (mười)
ngày làm việc
|
Nộp hồ sơ
qua đường bưu điện đến Sở Nội vụ (Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai) hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Ban hành mới
|
37
|
20.
|
1.009333
|
Thủ tục hành chính thẩm định giải thể
tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
10 (mười)
ngày làm việc
|
Nộp hồ sơ
qua đường bưu điện đến Sở Nội vụ (Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai) hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Ban hành mới
|
38
|
Lĩnh vực Tổ chức
phi chính phủ (Quản lý nhà nước chuyên ngành)
|
|
|
|
21.
|
1.003503
|
Thủ tục công nhận Ban Vận động thành
lập Hội (cấp tỉnh)
|
30 (ba
mươi) ngày
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ: dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn hoặc qua đường
bưu điện đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Sửa đổi
|
39
|
Lĩnh vực Tổ chức phi
chính phủ (Quản lý Nhà nước về Hội)
|
|
|
|
22.
|
2.001481
|
Thủ tục thành lập Hội (cấp tỉnh)
|
30 (ba
mươi) ngày làm việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ: dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn hoặc qua đường
bưu điện đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Sửa đổi
|
40
|
23.
|
1.003960
|
Thủ tục phê duyệt điều lệ Hội (cấp tỉnh)
|
30 (ba
mươi) ngày làm việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ: dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn hoặc qua đường
bưu điện đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình,
thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Sửa đổi
|
41
|
24.
|
2.001688
|
Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất
Hội (cấp tỉnh)
|
30 (ba
mươi) ngày làm việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ:
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có) hoặc qua đường bưu điện
đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình, thành phố
Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Sửa đổi
|
42
|
25.
|
2.001678
|
Thủ tục đổi tên Hội (cấp tỉnh)
|
30 (ba
mươi) ngày
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ:
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có) hoặc qua đường bưu điện
đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình, thành phố
Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Sửa đổi
|
43
|
26.
|
1.003918
|
Thủ tục Hội tự giải thể (cấp tỉnh)
|
30 (ba
mươi) ngày làm việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ: dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn hoặc qua đường
bưu điện đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình, thành
phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Sửa đổi
|
44
|
27.
|
1.003900
|
Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm
kỳ, đại hội bất thường của hội cấp tỉnh
|
25 ngày làm
việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ:
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có) hoặc qua đường bưu điện
đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình, thành phố
Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Sửa đổi
|
45
|
28.
|
1.003858
|
Thủ tục cho phép hội đặt văn phòng đại
diện cấp tỉnh
|
15 (mười
lăm) ngày
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ: dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn hoặc qua đường
bưu điện đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình, thành
phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Sửa đổi
|
46
|
Lĩnh vực Tổ chức phi
chính phủ (Quản lý Nhà nước về quỹ)
|
|
|
|
29.
|
1.003822
|
Thủ tục cấp giấy phép thành lập và
công nhận điều lệ quỹ (cấp tỉnh)
|
40 (bốn
mươi) ngày làm việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ:
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có) hoặc qua đường bưu điện
đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình, thành phố
Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Sửa đổi
|
47
|
30.
|
2.001590
|
Thủ tục công nhận Quỹ đủ điều kiện
hoạt động và công nhận thành viên Hội đồng quản lý quỹ (cấp tỉnh)
|
30 (ba
mươi) ngày làm việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ: dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn hoặc qua đường
bưu điện đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình, thành
phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Sửa đổi
|
48
|
31.
|
2.001567
|
Thủ tục công nhận thay đổi, bổ sung
thành viên Hội đồng quản lý quỹ (cấp tỉnh)
|
15 (mười
lăm) ngày làm việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ:
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có) hoặc qua đường bưu điện
đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình, thành phố
Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Sửa đổi
|
49
|
32.
|
1.003621
|
Thủ tục thay đổi giấy phép thành lập
và công nhận điều lệ (sửa đổi, bổ sung) quỹ (cấp tỉnh)
|
30 (ba
mươi) ngày làm việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ:
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có) hoặc qua đường bưu điện
đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình, thành phố
Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Sửa đổi
|
50
|
33.
|
1.003916
|
Thủ tục cấp lại giấy phép thành lập
và công nhận điều lệ quỹ (cấp tỉnh)
|
15 (mười
lăm) ngày làm việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ: dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn hoặc qua đường
bưu điện đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình, thành
phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Sửa đổi
|
51
|
34.
|
1.003950
|
Thủ tục cho phép quỹ hoạt động trở lại sau
khi bị đình chỉ hoạt động có thời hạn (cấp tỉnh)
|
15 (mười lăm) ngày làm
việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ:
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có) hoặc qua đường bưu điện
đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình, thành phố
Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Sửa đổi
|
52
|
35.
|
1.003920
|
Thủ tục hợp nhất, sáp nhập, chia,
tách, mở rộng phạm vi hoạt động quỹ
|
30 (ba
mươi) ngày làm việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ: dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn hoặc qua đường
bưu điện đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình, thành
phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Sửa đổi
|
53
|
36.
|
1.003879
|
Thủ tục đổi tên Quỹ cấp tỉnh
|
15 (mười
lăm) ngày làm việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ: dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn hoặc qua đường
bưu điện đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình, thành
phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Sửa đổi
|
54
|
37.
|
1.003866
|
Thủ tục tự giải thể quỹ (cấp tỉnh)
|
15 (mười
lăm) ngày làm việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ:
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có) hoặc qua đường bưu điện
đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình, thành phố
Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Sửa đổi
|
55
|
Lĩnh vực chính quyền
địa phương
|
|
|
|
38.
|
1.000989
|
Thủ tục
phân loại đơn vị hành chính cấp xã
|
30 ngày
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ:
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có) hoặc qua đường bưu điện
đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình, thành phố
Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Sửa đổi
|
56
|
39.
|
2.000465
|
Thủ tục thẩm định thành lập thôn mới,
thôn tổ dân phố
|
15 (mười
lăm) ngày làm việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ:
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có) hoặc qua đường bưu điện
đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình, thành phố
Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Sửa đổi
|
57
|
Lĩnh vực Quản lý
Nhà nước về Công tác thanh niên
|
|
|
|
40.
|
2.001717
|
Thủ tục thành lập tổ chức thanh niên
xung phong cấp tỉnh
|
15 (mười
lăm) ngày làm việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ:
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có) hoặc qua đường bưu điện
đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình, thành phố
Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Sửa đổi
|
58
|
41.
|
1.003999
|
Thủ tục giải thể tổ chức thanh niên
xung phong cấp tỉnh
|
15 (mười
lăm) ngày làm việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ: dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn hoặc qua đường
bưu điện đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình, thành
phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Sửa đổi
|
59
|
42.
|
2.001683
|
Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh
niên xung phong ở cấp tỉnh
|
45 (bốn
lăm) ngày làm việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ:
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có) hoặc qua đường bưu điện
đến Sở Nội vụ tại địa chỉ: Số 02 Nguyễn Văn Trị, phường Thanh Bình, thành phố
Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Sửa đổi
|
60
|
Lĩnh vực Quản lý
Nhà nước về Thi đua - khen thưởng
|
|
|
|
43.
|
2.000449
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng
khen cấp bộ, ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc
Trung ương
|
25 ngày làm
việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ:
dichvucong.dongnai.gov.vn hoặc dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Sửa đổi
|
61
|
44.
|
1.000934
|
Thủ tục tặng Cờ thi đua cấp bộ, ban,
ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
|
25 ngày làm
việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa chỉ:
dichvucong.dongnai.gov.vn hoặc dichvucong.gov.vn
|
Sửa đổi
|
62
|
45.
|
1.000924
|
Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi
đua cấp bộ, ban, ngành đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung
ương
|
25 ngày làm
việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa
chỉ: dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn
|
Sửa đổi
|
63
|
46.
|
2.000287
|
Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động
xuất sắc
|
25 ngày làm
việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa
chỉ: dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn
|
Sửa đổi
|
64
|
47.
|
2.000437
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp bộ,
ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương theo đợt
hoặc chuyên đề
|
25 ngày làm
việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa
chỉ: dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn
|
Sửa đổi
|
65
|
48.
|
1.000898
|
Thủ tục tặng Cờ thi đua cấp bộ, ban,
ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương theo đợt hoặc
chuyên đề
|
25 ngày làm
việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa
chỉ: dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn
|
Sửa đổi
|
66
|
49.
|
2.000422
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp bộ,
ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương về
thành tích đột xuất
|
25 ngày làm
việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa
chỉ: dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn
|
Sửa đổi
|
67
|
50.
|
2.000418
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp bộ,
ban, ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương cho
gia đình
|
25 ngày làm
việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa
chỉ: dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn
|
Sửa đổi
|
68
|
51.
|
1.000681
|
Thủ tục tặng thưởng Bằng khen cấp bộ,
ngành, đoàn thể Trung ương, tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương về thành
tích đối ngoại
|
25 ngày làm
việc
|
Nộp trực
tuyến tại địa
chỉ: dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn
|
Sửa đổi
|
69
|
Lĩnh vực Quản lý
Nhà nước về Văn thư - lưu trữ
|
|
|
|
52.
|
1.010194
|
Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu
của độc giả tại phòng đọc (cấp tỉnh)
|
- Cung cấp tài liệu thuộc diện sử dụng
rộng rãi chậm
nhất là 01
ngày làm việc.
- Cung cấp tài liệu thuộc diện hạn
chế sử dụng, tài liệu đặc biệt quý, hiếm, chậm nhất là 04 ngày làm việc.
|
Tiếp nhận
Phiếu đăng ký sử dụng tài liệu và Phiếu yêu cầu sử dụng tài liệu của độc giả đến nghiên
cứu tại Phòng đọc của các Lưu trữ lịch sử cấp tỉnh.
|
Sửa đổi
|
70
|
53.
|
1.010195
|
Thủ tục cấp bản sao và chứng thực
tài liệu lưu trữ (cấp tỉnh)
|
04 ngày làm
việc
|
Nộp trực tuyến tại địa chỉ:
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có) hoặc qua đường bưu điện
đến Chi cục Văn thư - Lưu
trữ tại địa chỉ: 4/22/10A, phường
Quang Vinh, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
|
Sửa đổi
|
72
|
54.
|
1.010196
|
Thủ tục cấp, cấp lại Chứng chỉ hành
nghề lưu trữ (cấp tỉnh)
|
15 ngày làm
việc
|
Nộp trực tuyến tại địa chỉ:
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có) hoặc qua đường bưu điện
đến Chi cục Văn thư - Lưu
trữ tại địa chỉ: 4/22/10A, phường
Quang Vinh, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai (thời gian được tính từ ngày đến
trên phong bì).
|
Sửa đổi
|
74
|
B. CẤP HUYỆN
|
|
|
|
|
Lĩnh vực Tổ chức - Biên
chế (Tổ chức hành chính, đơn vị sự nghiệp công lập)
|
|
|
|
1.
|
1.009354
|
Thủ tục hành chính về thẩm định số
lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa phương
|
Không quy định
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Ban hành mới
|
75
|
2.
|
1.009355
|
Thủ tục hành chính về thẩm định điều
chỉnh số lượng người làm việc thuộc thẩm quyền quyết định của bộ, ngành, địa
phương
|
Không quy định
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Ban hành mới
|
76
|
3.
|
1.011262
|
Thủ tục hành chính thẩm định thành lập
tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
10 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Ban hành mới
|
77
|
4.
|
1.011263
|
Thủ tục hành chính thẩm định giải thể
tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
10 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Ban hành mới
|
78
|
5.
|
1.009335
|
Thủ tục hành chính thẩm định tổ chức
lại tổ chức hành chính thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp
huyện
|
10 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Ban hành mới
|
79
|
6.
|
1.009322
|
Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự
nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
10 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Ban hành mới
|
80
|
7.
|
1.009323
|
Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị
sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
10 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Ban hành mới
|
81
|
8.
|
1.009324
|
Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự
nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện
|
10 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Ban hành mới
|
82
|
Lĩnh vực Tổ chức phi
chính phủ (Quản lý Nhà nước chuyên ngành)
|
|
|
|
9.
|
1.003841
|
Thủ tục công nhận Ban vận động thành
lập Hội (cấp huyện)
|
30 ngày
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn
|
Sửa đổi
|
83
|
Lĩnh vực Tổ chức phi
chính phủ (Quản lý Nhà nước về Hội)
|
|
|
|
10.
|
1.003827
|
Thủ tục thành lập Hội cấp huyện
|
30 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn
|
Giữ nguyên
|
84
|
11.
|
1.003807
|
Thủ tục phê duyệt Điều lệ Hội (cấp
huyện)
|
30 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn
|
Giữ nguyên
|
85
|
12.
|
1.003783
|
Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất
Hội (cấp huyện)
|
30 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ dichvucong.dongnai.gov.vn
và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Giữ nguyên
|
86
|
13.
|
1.003757
|
Thủ tục đổi tên Hội (cấp huyện)
|
30 ngày
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ dichvucong.dongnai.gov.vn
và dichvucong.gov.vn
|
Sửa đổi
|
87
|
14.
|
1.003732
|
Thủ tục Hội tự giải thể (cấp huyện)
|
30 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ dichvucong.dongnai.gov.vn
và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Giữ nguyên
|
88
|
15.
|
2.002100
|
Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm
kỳ, đại hội bất thường của hội cấp huyện
|
25 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn
|
Giữ nguyên
|
89
|
16.
|
1.005358
|
Thủ tục thẩm định hồ sơ người đang
trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức
khỏe cấp huyện
|
20 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Ban hành mới
|
90
|
17.
|
1.005201
|
Thủ tục xem xét, chi trả chi phí cho
người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt
hại về sức khỏe
|
20 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn (nếu có)
|
Ban hành mới
|
91
|
Lĩnh vực Quản lý
Nhà nước về Thi đua - khen thưởng
|
|
|
|
18.
|
2.000402
|
Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động
tiên tiến
|
20 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn
|
Sửa đổi
|
92
|
19.
|
1.000843
|
Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi
đua cơ sở
|
20 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn
|
Sửa đổi
|
93
|
20.
|
2.000385
|
Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên
tiến
|
20 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn
|
Sửa đổi
|
94
|
21.
|
1.000804
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về thành tích đột xuất
|
20 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn
|
Sửa đổi
|
95
|
22.
|
2.000374
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề
|
20 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn
|
Sửa đổi
|
96
|
23.
|
2.000414
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị
|
20 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn
|
Sửa đổi
|
97
|
24.
|
2.000364
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại
|
20 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn
|
Sửa đổi
|
98
|
25.
|
2.000356
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp huyện về khen thưởng cho gia đình
|
10 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả của UBND cấp huyện hoặc
qua dịch vụ bưu điện hoặc trực tuyến tại địa chỉ
dichvucong.dongnai.gov.vn và dichvucong.gov.vn
|
Sửa đổi
|
99
|
C. CẤP XÃ
|
|
|
|
|
Lĩnh vực Quản lý
Nhà nước về Thi đua - khen thưởng
|
|
|
|
1
|
2.000337
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp xã về thành tích đột xuất
|
20 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả cấp xã hoặc thông qua hệ thống
bưu chính hoặc trực tuyến tại địa chỉ: dichvucong.dongnai.gov.vn và
dichvucong.gov.vn
|
Sửa đổi
|
100
|
2
|
2.000346
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề
|
20 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả cấp xã hoặc thông qua hệ thống
bưu chính hoặc trực tuyến tại địa chỉ: dichvucong.dongnai.gov.vn và
dichvucong.gov.vn
|
Sửa đổi
|
101
|
3
|
1.000775
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị
|
20 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả cấp xã hoặc thông qua hệ thống
bưu chính hoặc trực tuyến tại địa chỉ: dichvucong.dongnai.gov.vn và
dichvucong.gov.vn
|
Sửa đổi
|
102
|
4
|
1.000748
|
Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch
UBND cấp xã cho gia đình
|
20 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả cấp xã hoặc thông qua hệ thống
bưu chính hoặc trực tuyến tại địa chỉ: dichvucong.dongnai.gov.vn và
dichvucong.gov.vn
|
Sửa đổi
|
103
|
5
|
2.000305
|
Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên
tiến
|
10 ngày làm
việc
|
Nộp hồ sơ
trực tiếp tại Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả cấp xã hoặc thông qua hệ thống
bưu chính hoặc trực tuyến tại địa chỉ: dichvucong.dongnai.gov.vn và
dichvucong.gov.vn
|
Sửa đổi
|
104
|