Stt
|
Nội
dung công việc
|
ĐVT
|
Số
lượng
|
Đơn giá
|
Thành
tiền
|
A
|
Hợp tác
xã Nông nghiệp - Dịch vụ - Thương mại Bình Lộc
- Địa chỉ: Xã Bình Lộc, TP. Long
Khánh, T.Đồng Nai
- Tiêu chuẩn chứng nhận: VietGAP
cho sản phẩm chôm chôm
- Quy mô: 46 hộ
- Diện tích: 49,45 ha
|
165.000.000
|
I
|
CHI PHÍ KIỂM NGHIỆM
|
|
|
|
26.280.000
|
1
|
Chi phí phân tích mẫu sản phẩm
(6 mẫu Chôm chôm)
|
|
|
|
|
1.1
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Clo
|
Mẫu
|
6
|
1.000.000
|
6.000.000
|
1.2
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Cúc
|
Mẫu
|
6
|
1.000.000
|
6.000.000
|
1.3
|
Dư lượng thuốc
BVTV nhóm Carbamate
|
Mẫu
|
6
|
1
200.000
|
7.200.000
|
1.4
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Lân
|
Mẫu
|
6
|
1 000
000
|
6.000.000
|
1.5
|
Chì (Pb)
|
Mẫu
|
6
|
180.000
|
1.080.000
|
II
|
CHI PHÍ ĐÀO TẠO
|
|
|
|
64.960.000
|
1
|
Điều tra, khảo sát, đánh giá tình
hình các nông hộ tham gia dự án
|
|
|
|
|
1.1
|
Chuyên gia khảo sát, điều tra (Ngày
công chuyên gia)
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
1.2
|
Công tác phí đi điều tra
|
Ngày
|
2
|
200.000
|
400.000
|
1.3
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia điều
tra
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
1.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia trọn
gói
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
2
|
Biên soạn và ban hành tài liệu
theo yêu cầu của tiêu chuẩn dựa trên
|
Ngày
|
1
|
800.000
|
800.000
|
3
|
Tổ chức đào tạo, tập huấn các
chương trình theo yêu cầu của tiêu chuẩn
|
|
|
|
|
3.1
|
Giảng viên đào tạo, tập huấn các
tiêu chuẩn
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
3.2
|
Công tác phí của giảng viên
|
Ngày
|
2
|
200.000
|
400.000
|
3.3
|
Chi phí lưu trú của giảng viên
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
3.4
|
Chi phí đi - lại của giảng viên
trọn gói
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
3.5
|
Thuê địa điểm, máy chiếu, nước uống,...
(trọn gói)
|
Trọn
gói
|
1
|
1.460
000
|
1.460.000
|
4
|
Hướng dẫn, kiểm tra quá trình áp dụng các hệ thống tài liệu đã ban
|
|
|
|
|
4.1
|
Chuyên gia kiểm tra quá trình áp
dụng, ghi chép, lưu hồ sơ của các
|
Ngày
|
25
|
800.000
|
20.000.000
|
4.2
|
Công tác phí của
chuyên gia
|
Ngày
|
25
|
200.000
|
5.000.000
|
4.3
|
Chi phí lưu
trú chuyên gia
|
Ngày
|
25
|
400.000
|
10.000.000
|
4.4
|
Chi phí đi - lại trọn gói của
chuyên gia
|
Ngày
|
25
|
500.000
|
12.500.000
|
5
|
Hướng dẫn và thực hiện đánh giá nội
bộ
|
|
|
|
|
5.1
|
Chuyên gia hướng dẫn thực hiện đánh
giá nội bộ
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
5.2
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
200.000
|
400.000
|
5.3
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
5.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia trọn gói
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
6
|
Khắc phục lỗi sau đánh giá
|
|
|
|
|
6.1
|
Chuyên gia hướng dẫn khắc phục lỗi
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
6.2
|
Công tác phí
của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
200.000
|
400.000
|
6.3
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
6.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia trọn gói
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
III
|
CHI PHÍ ĐÁNH GIÁ, CHỨNG
NHẬN
|
|
|
|
73.760.000
|
1
|
Chi phí đánh giá và chứng nhận
|
|
|
|
|
1.1
|
Chi phí đánh
giá sơ bộ
|
|
|
|
|
a
|
Công chuyên
gia đánh giá
|
|
|
|
|
|
Tiếp nhận hồ sơ đăng ký và xây
dựng kế hoạch, chuẩn bị tài liệu
|
Ngày
|
3
|
1.400.000
|
4.200.000
|
|
Đánh giá sơ bộ tại hiện trường
và kiểm tra khắc phục của các hộ
|
Ngày
|
3
|
1.400.000
|
4.200.000
|
|
Báo cáo kết quả kiểm tra và yêu cầu
biện pháp khắc phục đối với
|
Ngày
|
3
|
1.400.000
|
4.200.000
|
b
|
Công tác phí
của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
d
|
Chi phí đi -
lại của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
1.2
|
Chi phí đánh giá chính thức và chứng
nhận VietGAP
|
|
|
|
|
a
|
Công chuyên
gia đánh giá
|
|
|
|
|
|
Thẩm xét, đánh giá tài liệu và
hồ sơ; quyết định thành lập đoàn
|
Ngày
|
3
|
1.400.000
|
4.200.000
|
|
Đánh giá chính thức việc áp dụng
VietGAP tại các hộ sản xuất
|
Ngày
|
3
|
1.400.000
|
4.200.000
|
|
Báo cáo đánh giá sự phù hợp: Thẩm
định hồ sơ đánh giá VietGAP
|
Ngày
|
3
|
1.400.000
|
4.200.000
|
b
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
d
|
Chi phí đi -
lại của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
e
|
Chứng nhận
VietGAP
|
|
|
|
|
|
Hoàn thiện hồ sơ và thủ tục cấp giấy
chứng nhận/ không cấp giấy
|
Ngày
|
1
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
Đăng ký các hộ đạt VietGAP trên
trang mạng chính thức của Bộ
|
Ngày
|
1
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
Chi phí tài liệu, văn phòng phẩm của
nhà thầu trong suốt quá trình đánh giá, xây dựng báo cáo và cung cấp báo cáo
với các đơn vị liên quan
|
Trọn
gói
|
1
|
3.160.000
|
3.160.000
|
2
|
Chi phí đánh giá giám sát năm 2
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi phí kiểm tra, đánh giá hồ sơ,
tài liệu sản xuất tại cơ sở
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
d
|
Chi phí đi lại của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
2.2
|
Chi phí đánh giá hiện trường sản xuất
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công
chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
d
|
Chi phí đi lại của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
2.3
|
Chi phí thẩm định hồ sơ đánh giá,
ra công văn duy trì đánh giá
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
d
|
Chi phí đi lại của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
e
|
Chi phí văn phòng phẩm trọn gói
|
Trọn
gói
|
1
|
900.000
|
900
000
|
3
|
Chi phí đánh giá giám sát năm 3
|
|
|
|
|
3.1
|
Chi Phí kiểm tra, đánh giá hồ sơ,
tài liệu sản xuất tại cơ sở
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
d
|
Chi phí đi lại của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
3.2
|
Chi phí đánh giá hiện trường sản
xuất
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
b
|
Công tác phí
chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200
000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
3.3
|
Chi phí thẩm định hồ sơ đánh giá, ra
công văn duy trì đánh giá
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
d
|
Chi phí đi lại của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
e
|
Chi phí văn phòng phẩm trọn gói
|
Trọn
gói
|
1
|
900.000
|
900.000
|
B
|
Hợp tác xã Nông nghiệp
- Thương mại - Dịch vụ Xuân Lập
- Địa chỉ: Xã Xuân Lập, TP. Long Khánh,
T. Đồng Nai
- Tiêu chuẩn áp dụng: VietGAP cho sản
phẩm chôm chôm, sầu riêng
- Quy mô: 59 hộ
- Diện tích: 81,95 ha
Trong đó:
+ 57,85 ha sầu riêng với 42 hộ
+ 5,7 ha chôm chôm với 6 hộ
+ 18,4 ha trồng (chôm chôm, sầu
riêng) với 11 hộ
|
286.100.000
|
I
|
CHI PHÍ KIỂM NGHIỆM
|
|
|
|
39.420.000
|
1
|
Chi phí phân tích mẫu sản phẩm (4
mẫu Chôm chôm; 5 mẫu sầu siêng)
|
|
|
|
|
1.1
|
Dư lượng thuốc
BVTV nhóm Clo
|
Mẫu
|
9
|
1.000.000
|
9.000.000
|
1.2
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Cúc
|
Mẫu
|
9
|
1
000.000
|
9.000.000
|
1.3
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Carbamate
|
Mẫu
|
9
|
1.200.000
|
10.800.000
|
1.4
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Lân
|
Mẫu
|
9
|
1.000.000
|
9.000.000
|
1.5
|
Chì (Pb)
|
Mẫu
|
9
|
180.000
|
1.620.000
|
II
|
CHI PHÍ ĐÀO TẠO
|
|
|
|
110.500.000
|
1
|
Điều tra, khảo sát, đánh giá tình
hình các nông hộ tham gia dự án
|
|
|
|
|
1.1
|
Chuyên gia khảo sát, điều tra (Ngày
công chuyên gia)
|
Ngày
|
4
|
800.000
|
3.200.000
|
1.2
|
Công tác phí đi điều tra
|
Ngày
|
4
|
200.000
|
800.000
|
1.3
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia điều
tra
|
Ngày
|
4
|
400.000
|
1.600.000
|
1.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia trọn
gói
|
Ngày
|
4
|
500.000
|
2.000.000
|
2
|
Biên soạn và ban hành tài liệu
theo vêu cầu của tiêu chuẩn dựa trên
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
3
|
Tổ chức đào tạo, tập huấn các chương trình theo yêu cầu của tiêu
|
|
|
|
|
3.1
|
Giảng viên đào tạo, tập huấn các
tiêu chuẩn
|
Ngày
|
4
|
800.000
|
3.200.000
|
3.2
|
Công tác phí của giảng viên
|
Ngày
|
4
|
200.000
|
800.000
|
3.3
|
Chi phí lưu trú của giảng viên
|
Ngày
|
4
|
400.000
|
1.600.000
|
3.4
|
Chi phí đi - lại của giảng viên
trọn gói
|
Ngày
|
4
|
500.000
|
2.000.000
|
3.5
|
Thuê địa điểm, máy chiếu, nước
uống, ...(trọn gói)
|
Trọn
gói
|
1
|
2.500.000
|
2.500.000
|
4
|
Hướng dẫn, kiểm tra quá trình áp
dụng các hệ thống tài liệu đã ban
|
|
|
|
|
4.1
|
Chuyên gia kiểm tra quá trình áp dụng,
ghi chép, lưu hồ sơ của các
|
Công
|
40
|
800.000
|
32.000.000
|
4.2
|
Công tác phí của
chuyên gia
|
Công
|
40
|
200.000
|
8.000.000
|
4.3
|
Chi phí lưu trú chuyên gia
|
Ngày
|
40
|
400.000
|
16.000.000
|
4.4
|
Chi phí đi - lại trọn gói của chuyên
gia
|
Ngày
|
40
|
500.000
|
20.000.000
|
5
|
Hướng dẫn và thực hiện đánh giá
nội bộ
|
|
|
|
|
5.1
|
Chuyên gia hướng dẫn thực hiện
đánh giá nội bộ
|
Ngày
|
4
|
800.000
|
3.200.000
|
5.2
|
Công tác phí
của chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
200.000
|
800.000
|
5.3
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
400.000
|
1.600.000
|
5.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia
trọn gói
|
Ngày
|
4
|
500.000
|
2.000.000
|
6
|
Khắc phục lỗi sau đánh giá
|
|
|
|
|
6.1
|
Chuyên gia hướng dẫn khắc phục lỗi
|
Ngày
|
4
|
800.000
|
3.200.000
|
6.2
|
Công tác phí của
chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
200.000
|
800.000
|
6.3
|
Chi phí lưu trú
của chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
400.000
|
1.600.000
|
6.4
|
Chi phí đi - lại
của chuyên gia trọn gói
|
Ngày
|
4
|
500
000
|
2
000.000
|
III
|
CHI PHÍ ĐÁNH GIÁ, CHỨNG NHẬN
|
|
|
|
136.180.000
|
1
|
Chi phí đánh giá và chứng nhận
|
|
|
|
|
1.1
|
Chi phí đánh giá sơ bộ
|
|
|
|
|
a
|
Công chuyên
gia đánh giá
|
|
|
|
|
|
Tiếp nhận hồ sơ đăng ký và kế
hoạch, chuẩn bị tài liệu
|
Ngày
|
6
|
1.400.000
|
8.400.000
|
|
Đánh giá sơ bộ tại hiện trường và
kiểm tra khắc phục của các hộ
|
Ngày
|
6
|
1.400.000
|
8.400.000
|
|
Báo cáo kết quả kiểm tra và yêu cầu
biện pháp khắc phục đối với
|
Ngày
|
6
|
1.400.000
|
8.400.000
|
b
|
Công tác phí của
chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
200.000
|
1.200.000
|
c
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
400.000
|
2.400.000
|
d
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
500.000
|
3000.000
|
1.2
|
Chi phí đánh giá chính thức và
chứng nhận VietGAP
|
|
|
|
|
a
|
Công chuyên
gia đánh giá
|
|
|
|
|
|
Thẩm xét, đánh giá tài liệu và hồ sơ;
Quyết định thành lập đoàn
|
Ngày
|
6
|
1.400.000
|
8.400.000
|
|
Đánh giá chính thức việc áp dụng
VietGAP tại các hộ sản xuất
|
Ngày
|
6
|
1.400.000
|
8.400.000
|
|
Báo cáo đánh giá sự phù hợp:
Thẩm định hồ sơ đánh giá VietGAP
|
Ngày
|
6
|
1.400.000
|
8.400.000
|
b
|
Công tác phí của
chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
200.000
|
1.200.000
|
c
|
Chi phí lưu trú
của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
400.000
|
2.400.000
|
d
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
e
|
Chứng nhận
VietGAP
|
|
|
|
|
|
Hoàn thiện hồ sơ và thủ tục cấp
giấy chứng nhận/ không cấp giấy
|
Ngày
|
3
|
1.400.000
|
4.200.000
|
|
Đăng ký các hộ đạt VietGAP trên
trang mạng chính thức của Bộ
|
Ngày
|
3
|
1.400
000
|
4.200 000
|
|
Chi phí tài liệu, văn phòng phẩm của
nhà thầu trong suốt quá trình đánh giá, xây dựng báo cáo và cung cấp báo
cáo với các đơn vị liên quan
|
Trọn
gói
|
1
|
4.180.000
|
4.180.000
|
2
|
Chi phí đánh giá giám sát năm 2
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi Phí kiểm tra, đánh giá hồ sơ,
tài liệu sản xuất tại cơ sở
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
800.000
|
4.000.000
|
b
|
Công tác phí
chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
200.000
|
1.000.000
|
c
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
400.000
|
2.000.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
500.000
|
2.500.000
|
2.2
|
Chi phí đánh giá hiện trường sản
xuất
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
800.000
|
4.000.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
200.000
|
1.000.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
400.000
|
2.000.000
|
d
|
Chi phí đi lại của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
500.000
|
2.500000
|
2.3
|
Chi phí thẩm định hồ sơ đánh giá,
ra công văn duy trì đánh giá
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
800.000
|
4.000.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
200.000
|
1.000.000
|
c
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
400.000
|
2.000.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
500.000
|
2.500.000
|
e
|
Chi phí văn phòng phẩm trọn gói
|
Trọn
gói
|
1
|
1.500.000
|
1.500.000
|
3
|
Chi phí đánh giá giám sát năm 3
|
|
|
|
|
3.1
|
Chi Phí kiểm tra, đánh giá hồ sơ,
tài liệu sản xuất tại cơ sở
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
800.000
|
4.000.000
|
b
|
Công tác phí
chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
200.000
|
1.000.000
|
c
|
Chi phí lưu
trú
|
Ngày
|
5
|
400.000
|
2.000.000
|
d
|
Chi phí đi lại
|
Ngày
|
5
|
500.000
|
2.500000
|
3.2
|
Chi phí đánh giá hiện trường sản xuất
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
800.000
|
4.000.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
200.000
|
1.000.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
400.000
|
2.000.000
|
d
|
Chi phí đi lại của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
500.000
|
2.500.000
|
3.3
|
Chi phí thẩm định hồ sơ đánh giá,
ra công văn duy trì đánh giá
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
800.000
|
4.000.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
200.000
|
1.000.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
400.000
|
2.000.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
500.000
|
2.500.000
|
e
|
Chi phí văn phòng phẩm trọn gói
|
Trọn gói
|
1
|
1.500.000
|
1.500.000
|
C
|
Hợp tác
xã Đầu tư Phát triển Nông nghiệp xanh
- Địa chỉ: Xã Nhân Nghĩa, huyện Cẩm
Mỹ, T. Đồng Nai
- Tiêu chuẩn áp dụng: VietGAP cho
sản phẩm sầu riêng
- Quy mô: 31 hộ
- Diện tích: 50 ha
|
164.600.000
|
I
|
CHI PHÍ KIỂM NGHIỆM
|
|
|
|
26.280.000
|
1
|
Chi phí phân tích mẫu sản phẩm (6 mẫu
Sầu riêng)
|
|
|
|
|
1.1
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Clo
|
Mẫu
|
6
|
1.000.000
|
6.000.000
|
1.2
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Cúc
|
Mẫu
|
6
|
1.000.000
|
6.000.000
|
13
|
Dư lượng thuốc
BVTV nhóm Carbamate
|
Mẫu
|
6
|
1.200.000
|
7.200.000
|
1.4
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Lân
|
Mẫu
|
6
|
1.000.000
|
6.000.000
|
1.5
|
Chì (Pb)
|
Mẫu
|
6
|
180.000
|
1.080.000
|
II
|
CHI PHÍ ĐÀO TẠO
|
|
|
|
64.960.000
|
1
|
Điều tra, khảo sát, đánh giá tình
hình các nông hộ tham gia dự án
|
|
|
|
|
1.1
|
Chuyên gia khảo sát, điều tra (Ngày công chuyên gia)
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
1.2
|
Công tác phí đi điều tra
|
Ngày
|
2
|
200.000
|
400.000
|
1.3
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia điều
tra
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
1.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia trọn gói
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
2
|
Biên soạn và ban hành tài liệu
theo yêu cầu của tiêu chuẩn dựa trên
|
Ngày
|
1
|
800.000
|
800.000
|
3
|
Tổ chức đào tạo, tập huấn các
chương trình theo yêu cầu của tiêu
|
|
|
|
|
3.1
|
Giảng viên đào tạo, tập huấn
các tiêu chuẩn
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
3.2
|
Công tác phí của giảng viên
|
Ngày
|
2
|
200.000
|
400.000
|
3.3
|
Chi phí lưu trú của giảng viên
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
3.4
|
Chi phí đi - lại của giảng viên trọn
gói
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
3.5
|
Thuê địa điểm, máy chiếu, nước uống,..
(trọn gói)
|
Trọn gói
|
1
|
1.460.000
|
1.460.000
|
4
|
Hướng dẫn, kiểm tra quá trình áp dụng các hệ thống tài liệu đã ban
|
|
|
|
|
4.1
|
Chuyên gia kiểm tra quá trình áp dụng, ghi chép, lưu hồ sơ của các
|
Ngày
|
25
|
800.000
|
20.000.000
|
4.2
|
Công tác phí của
chuyên gia
|
Ngày
|
25
|
200.000
|
5.000.000
|
4.3
|
Chi phí lưu
trú chuyên gia
|
Ngày
|
25
|
400.000
|
10.000.000
|
4.4
|
Chi phí đi - lại trọn gói của chuyên gia
|
Ngày
|
25
|
500.000
|
12.500.000
|
5
|
Hướng dẫn và thực hiện đánh giá
nội bộ
|
|
|
|
|
5.1
|
Chuyên gia hướng dẫn thực hiện đánh
giá nội bộ
|
Công
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
5.2
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Công
|
2
|
200.000
|
400.000
|
5.3
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
5.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia
trọn gói
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
6
|
Khắc phục lỗi sau đánh giá
|
|
|
|
|
6.1
|
Chuyên gia hướng dẫn khắc phục lỗi
|
Công
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
6.2
|
Công tác phí
của chuyên gia
|
Công
|
2
|
200.000
|
400.000
|
6.3
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
6.4
|
Chi phí đi -
lại của chuyên gia trọn gói
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
III
|
CHI PHÍ ĐÁNH GIÁ, CHỨNG NHẬN
|
|
|
|
73.360.000
|
1
|
Chi phí đánh giá và chứng nhận
|
|
|
|
|
1.1
|
Chi phí đánh giá sơ bộ
|
|
|
|
|
a
|
Công chuyên gia đánh giá
|
|
|
|
|
|
Tiếp nhận hồ
sơ đăng ký và xây dựng kế hoạch, chuẩn bị tài liệu
|
Ngày
|
3
|
1.400.000
|
4.200.000
|
|
Đánh giá sơ bộ tại hiện trường
và kiểm tra khắc phục của các hộ
|
Ngày
|
3
|
1.400.000
|
4.200.000
|
|
Báo cáo kết quả kiểm tra và yêu cầu
biện pháp khắc phục đối với
|
Ngày
|
3
|
1.400.000
|
4.200.000
|
b
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Công
|
3
|
200.000
|
600.000
|
c
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
d
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
1.2
|
Chi phí đánh giá chính thức và
chứng nhận VietGAP
|
|
|
|
|
a
|
Công chuyên gia đánh giá
|
|
|
|
|
|
Thẩm xét, đánh giá tài liệu và
hồ sơ; quyết định thành lập đoàn
|
Ngày
|
3
|
1.400.000
|
4.200.000
|
|
Đánh giá chính thức việc áp dụng
VietGAP tại các hộ sản xuất
|
Ngày
|
3
|
1.400.000
|
4.200.000
|
|
Báo cáo đánh giá sự phù hợp: Thẩm
định hồ sơ đánh giá VietGAP
|
Ngày
|
3
|
1.400.000
|
4.200.000
|
b
|
Công tác phí của
chuyên gia
|
Công
|
3
|
200.000
|
600.000
|
c
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
d
|
Chi phí đi -
lại của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
e
|
Chứng nhận VietGAP
|
|
2
|
|
|
|
Hoàn thiện hồ sơ và thủ tục cấp
giấy chứng nhận/ không cấp giấy
|
Ngày
|
1
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
Đăng ký các hộ đạt VietGAP trên
trang mạng chính thức của Bộ
|
Ngày
|
1
|
1.400.000
|
1.400.000
|
|
Chi phí tài liệu, văn phòng phẩm
của nhà thầu trong suốt quá trình đánh giá, xây dựng báo cáo và cung cấp
báo cáo với các đơn vị liên quan
|
Trọn
gói
|
1
|
3.160.000
|
3.160.000
|
2
|
Chi phí đánh giá giám sát năm 2
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi Phí kiểm tra, đánh giá hồ sơ,
tài liệu sản xuất tại cơ sở
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
d
|
Chi phí đi lại của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
2.2
|
Chi phí đánh giá hiện trường sản
xuất
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
b
|
Công tác phí
chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
c
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
d
|
Chi Phí đi lại của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1
500.000
|
2.3
|
Chi phí thẩm định hồ sơ đánh
giá, ra công văn duy trì đánh giá
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
d
|
Chi phí đi lại của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
e
|
Chi phí văn phòng phẩm trọn gói
|
Trọn gói
|
1
|
700.000
|
700.000
|
3
|
Chi phí đánh giá giám sát năm 3
|
|
|
|
|
3.1
|
Chi Phí kiểm tra, đánh giá hồ
sơ, tài liệu sản xuất tại cơ sở
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
b
|
Công tác phí
chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
c
|
Chi phí lưu trú
của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
d
|
Chi phí đi lại của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
3.2
|
Chi phí đánh giá hiện trường sản
xuất
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công
chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
3.3
|
Chi phí thẩm định hồ sơ đánh giá,
ra công văn duy trì đánh giá
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
e
|
Chi phí văn phòng phẩm trọn gói
|
Trọn gói
|
1
|
700.000
|
700.000
|
D
|
Hợp tác
xã Nông nghiệp Lâm San
- Địa chỉ: Xã
Lâm San, huyện Cẩm Mỹ, T. Đồng Nai
- Tiêu chuẩn áp dụng: GlobalGAP cho
sản phẩm hồ tiêu
- Quy mô: 300 hộ
- Diện tích: 300 ha
|
556.180.000
|
1
|
CHI PHÍ DỊCH VỤ KIỂM NGHIỆM
|
|
|
|
42.980.000
|
1
|
Chi phí phân tích mẫu sản phẩm (7
mẫu tiêu)
|
|
|
|
|
1.1
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Clo
|
Mẫu
|
7
|
1.000.000
|
7.000.000
|
1.2
|
Dư lượng thuốc
BVTV nhóm Cúc
|
Mẫu
|
7
|
1.000.000
|
7.000.000
|
1.3
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Carbamate
|
Mẫu
|
7
|
1.200.000
|
8.400.000
|
1.4
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Lân
|
Mẫu
|
7
|
1.000.000
|
7.000.000
|
1.5
|
Chì (Pb)
|
Mẫu
|
7
|
180.000
|
1.260.000
|
1.6
|
Aflatoxin B1
|
Mẫu
|
7
|
500.000
|
3.500.000
|
1.7
|
Aflatoxin tổng số
|
Mẫu
|
7
|
760.000
|
5.320.000
|
1.8
|
Ochratoxin A
|
Mẫu
|
7
|
500.000
|
3.500.000
|
II
|
CHI PHÍ ĐÀO TẠO TIÊU CHUẨN
GlobalGAP tiêu
|
|
|
|
298.400.000
|
1
|
Điều tra, khảo sát đánh giá tình
hình các nông hộ tham gia dự án
|
|
|
|
|
1.1
|
Chuyên gia khảo sát, điều tra
(Ngày công chuyên gia)
|
Ngày
|
7
|
1.200.000
|
8.400.000
|
1.2
|
Công tác phí đi điều tra
|
Công
|
7
|
200.000
|
1.400.000
|
1.3
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia điều
tra
|
Ngày
|
7
|
400.000
|
2.800.000
|
1.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia trọn gói
|
Ngày
|
7
|
500.000
|
3.500.000
|
2
|
Biên soạn và ban hành tài liệu theo
yêu cầu của tiêu chuẩn dựa trên
|
Ngày
|
2
|
1.200.000
|
2.400.000
|
3
|
Tổ chức đào tạo, tập huấn các
chương trình theo yêu cầu của tiêu
|
|
|
|
|
3.1
|
Giảng viên đào tạo, tập huấn các tiêu chuẩn
|
Ngày
|
7
|
1.200.000
|
8.400.000
|
3.2
|
Công tác phí của giảng viên
|
Ngày
|
7
|
200.000
|
1.400.000
|
3.3
|
Chi phí lưu trú của giảng viên
|
Ngày
|
7
|
400.000
|
2.800.000
|
3.4
|
Chi phí đi - lại của giảng viên
trọn gói
|
Ngày
|
7
|
500.000
|
3.500.000
|
3.5
|
Thuê địa điểm, máy chiếu, nước
uống, ...(trọn gói)
|
Trọn
gói
|
1
|
6.200.000
|
6.200.000
|
4
|
Hướng dẫn, kiểm tra quá trình áp
dụng các hệ thống tài liệu đã ban
|
|
|
|
|
4.1
|
Chuyên gia kiểm tra quá trình áp dụng,
ghi chép, lưu hồ sơ của các
|
Ngày
|
100
|
1.200.000
|
120.000.000
|
4.2
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Công
|
100
|
200.000
|
20.000.000
|
4.3
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
100
|
400.000
|
40.000.000
|
4.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia trọn gói
|
Ngày
|
100
|
500.000
|
50.000.000
|
5
|
Hướng dẫn và thực hiện đánh giá nội
bộ
|
|
|
|
|
5.1
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
7
|
1.200.000
|
8.400.000
|
5.2
|
Công tác phí của
chuyên gia
|
Ngày
|
7
|
200.000
|
1.400.000
|
5.3
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
7
|
400.000
|
2.800.000
|
5.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia trọn gói
|
Ngày
|
7
|
500.000
|
3.500.000
|
6
|
Khắc phục lỗi sau đánh giá
|
|
|
|
|
6.1
|
Chuyên gia hướng dẫn khắc phục lỗi
|
Ngày
|
5
|
1.200.000
|
6.000.000
|
6.2
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Công
|
5
|
200.000
|
1.000.000
|
6.3
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
400.000
|
2.000.000
|
6.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia trọn
gói
|
Ngày
|
5
|
500.000
|
2.500.000
|
III
|
CHI PHÍ ĐÁNH GIÁ, CHỨNG NHẬN
|
|
|
|
214.800.000
|
1
|
Chi phí đánh giá và chứng nhận
|
|
|
|
|
1.1
|
Chi phí đánh giá sơ bộ
|
|
|
|
|
a
|
Công chuyên
gia đánh giá
|
|
|
|
|
|
Tiếp nhận hồ sơ đăng ký và xây dựng
kế hoạch, chuẩn bị tài liệu
|
Ngày
|
16
|
1.600.000
|
25.600.000
|
|
Đánh giá sơ bộ tại hiện trường và
kiểm tra khắc phục của các hộ
|
Ngày
|
16
|
1.600.000
|
25.600.000
|
|
Báo cáo kết quả kiểm tra và yêu cầu
biện pháp khắc phục đối với
|
Ngày
|
16
|
1.600.000
|
25.600.000
|
b
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Công
|
16
|
200.000
|
3.200.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
16
|
400.000
|
6.400.000
|
d
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia
|
Ngày
|
16
|
500.000
|
8.000.000
|
1.2
|
Chi phí đánh giá chính thức và
chứng nhận GlobalGAP
|
|
|
|
|
a
|
Công chuyên gia đánh giá
|
|
|
|
|
|
Thẩm xét, đánh giá tài liệu và hồ
sơ; quyết định thành lập đoàn
|
Ngày
|
16
|
1.600.000
|
25.600.000
|
|
Đánh giá chính thức việc áp dụng
GlobalGAP tại các hộ sản xuất
|
Ngày
|
16
|
1.600.000
|
25.600.000
|
|
Báo cáo đánh giá sự phù hợp: Thẩm
định hồ sơ đánh giá
|
Ngày
|
16
|
1.600.000
|
25.600.000
|
b
|
Công tác phí của
chuyên gia
|
Ngày
|
16
|
200.000
|
3.200.000
|
c
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
16
|
400.000
|
6.400.000
|
d
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia
|
Ngày
|
16
|
500.000
|
8.000.000
|
e
|
Chứng nhận
GlobalGAP
|
|
|
|
|
|
Hoàn thiện hồ sơ và thủ tục cấp giấy
chứng nhận/ không cấp giấy
|
Ngày
|
5
|
1.600.000
|
8.000.000
|
|
Đăng ký các hộ đạt GlobalGAP trên
trang mạng chính thức của Bộ
|
Ngày
|
5
|
1.600.000
|
8.000.000
|
|
Chi phí tài liệu, văn phòng phẩm
của nhà thầu trong suốt quá trình đánh giá, xây dựng báo cáo và cung cấp báo
cáo với các đơn vị liên quan
|
Trọn
gói
|
1
|
10.000.000
|
10.000.000
|
E
|
Tổ hợp
tác cây bưởi ấp Suối Soong 1 xã Phú Vinh
- Địa chỉ: xã Phú Vinh, Định
Quán, T. Đồng Nai
- Tiêu chuẩn áp dụng: VietGAP cho sản
phẩm Bưởi da xanh
- Quy mô: 16 hộ
- Diện tích:
20.9 ha
|
121.600.000
|
I
|
CHI PHÍ KIỂM NGHIỆM
|
|
|
|
17.520.000
|
1
|
Chi phí phân tích mẫu sản phẩm (4 mẫu
bưởi)
|
|
|
|
|
1.1
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Clo
|
Mẫu
|
4
|
1.000.000
|
4.000.000
|
1.2
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Cúc
|
Mẫu
|
4
|
1.000.000
|
4.000.000
|
1.3
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Carbamate
|
Mẫu
|
4
|
1.200.000
|
4.800.000
|
1.4
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Lân
|
Mẫu
|
4
|
1.000.000
|
4.000.000
|
1.5
|
Chì (Pb)
|
Mẫu
|
4
|
180.000
|
720.000
|
II
|
CHI PHÍ ĐÀO TẠO
|
|
|
|
45.400.000
|
1
|
Điều tra, khảo sát, đánh giá tình
hình các nông hộ tham gia dự án
|
|
|
|
|
1.1
|
Chuyên gia khảo sát, điều tra (Ngày
công chuyên, gia)
|
Ngày
|
1
|
800.000
|
800.000
|
1.2
|
Công tác phí đi điều tra
|
Ngày
|
1
|
200.000
|
200.000
|
1.3
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia điều
tra
|
Ngày
|
1
|
400.000
|
400.000
|
1.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia trọn
gói
|
Ngày
|
1
|
500.000
|
500.000
|
2
|
Biên soạn và ban hành tài liệu
theo yêu cầu của tiêu chuẩn dựa trên
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
3
|
Tổ chức đào tạo, tập huấn các
chương trình theo yêu cầu của tiêu
|
|
|
|
|
3.1
|
Giảng viên đào tạo, tập huấn các
tiêu chuẩn
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
3.2
|
Công tác phí của giảng viên
|
Ngày
|
2
|
200.000
|
400.000
|
3.3
|
Chi phí lưu trú của giảng viên
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
3.4
|
Chi phí đi - lại của giảng viên trọn
gói
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
3.5
|
Thuê địa điểm, máy chiếu, nước uống,
...(trọn gói)
|
Trọn
gói
|
1
|
2.000.000
|
2.000.000
|
4
|
Hướng dẫn, kiểm
tra quá trình áp dụng các hệ thống tài liệu đã ban
|
|
|
|
|
4.1
|
Chuyên gia kiểm tra Quá trình áp
dụng, ghi chép, lưu hồ sơ của các
|
Ngày
|
16
|
800.000
|
12.800.000
|
4.2
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Ngày
|
16
|
200.000
|
3.200.000
|
4.3
|
Chi phí lưu trú chuyên gia
|
Ngày
|
16
|
400.000
|
6.400.000
|
4.4
|
Chi phí đi - lại trọn gói của
chuyên gia
|
Ngày
|
16
|
500.000
|
8000000
|
5
|
Hướng dẫn và thực hiện đánh giá
nội bộ
|
|
|
|
|
5.1
|
Chuyên gia hướng dẫn thực hiện
đánh giá nội bộ
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
5.3
|
Công tác phí
của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
200.000
|
400.000
|
5.4
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
5.5
|
Chi phí đi lại của chuyên gia trọn gói
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000
000
|
6
|
Khắc phục lỗi sau đánh giá
|
|
|
|
|
6.1
|
Chuyên gia hướng dẫn khắc phục lỗi
|
Ngày
|
1
|
800.000
|
800.000
|
6.2
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Ngày
|
1
|
200.000
|
200.000
|
6.3
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
1
|
400.000
|
400.000
|
6.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia
trọn gói
|
Ngày
|
1
|
500.000
|
500.000
|
III
|
CHI PHÍ ĐÁNH GIÁ, CHỨNG NHẬN
|
|
|
|
58.680.000
|
1
|
Chi phí đánh giá và chứng nhận
|
|
|
|
|
1.1
|
Chi phí đánh giá sơ bộ
|
|
|
|
|
a
|
Công chuyên gia đánh giá
|
|
|
|
|
|
Tiếp nhận hồ sơ đăng ký và xây
dựng kế hoạch, chuẩn bị tài liệu
|
Ngày
|
2
|
1.250.000
|
2.500.000
|
|
Đánh giá sơ bộ tại hiện trường và
kiểm tra khắc phục của các hộ
|
Ngày
|
2
|
1.250.000
|
2.500.000
|
|
Báo cáo kết quả kiểm tra và yêu cầu
biện pháp khắc phục đối với
|
Ngày
|
2
|
1.250.000
|
2.500.000
|
b
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
200.000
|
400.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
d
|
Chi phí đi - lại
của chuyên gia
|
Ngậy
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
1.2
|
Chi phí đánh giá chính thức và chứng nhận VietGAP
|
|
|
|
|
a
|
Công chuyên
gia đánh giá
|
|
|
|
|
|
Thẩm xét, đánh giá tài liệu và hồ
sơ: quyết định thành lập đoàn
|
Ngày
|
3
|
1.250.000
|
3.750.000
|
|
Đánh giá chính thức việc áp dụng
VietGAP tại các hộ sản xuất
|
Ngày
|
3
|
1.250.000
|
3.750.000
|
|
Báo cáo đánh giá sư phù hợp: Thẩm
định hồ sơ đánh giá VietGAP
|
Ngày
|
3
|
1.250.000
|
3.750.000
|
b
|
Công tác phí
của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
c
|
Chi phí lưu trú
của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
d
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
e
|
Chứng nhận
VietGAP
|
|
|
|
|
|
Hoàn thiện hồ sơ và thủ tục cấp giấy chứng nhận/ không cấp giấy
|
Ngày
|
2
|
1.250.000
|
2.500.000
|
|
Đăng ký các hộ đạt VietGAP trên
trang mạng chính thức của Bộ
|
Ngày
|
2
|
1.250.000
|
2.500.000
|
|
Chi phí tài liệu, văn phòng phẩm của
nhà thầu trong suốt quá trình đánh giá, xây dựng báo cáo và cung cấp báo cáo
với các đơn vị liên quan
|
Trọn
gói
|
1
|
1.830.000
|
1.830.000
|
2
|
Chi phí đánh giá giám sát năm 2
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi Phí kiểm tra, đánh giá hồ sơ,
tài liệu sản xuất tại cơ sở
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
200.000
|
400.000
|
c
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
2.2
|
Chi phí đánh giá hiện trường sản
xuất
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
200.000
|
400.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
2.3
|
Chi phí thẩm định hồ sơ đánh
giá, ra công văn duy trì đánh giá
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
b
|
Công tác phí
chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
c
|
Chi phí lưu trú
của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
d
|
Chi phí đi lại của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
e
|
Chi phí văn phòng phẩm trọn gói
|
Trọn gói
|
1
|
500.000
|
500.000
|
3
|
Chi phí đánh giá giám sát năm 3
|
|
|
|
|
3.1
|
Chi Phí kiểm tra, đánh giá hồ
sơ, tài liệu sản xuất tại cơ sở
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
200.000
|
400.000
|
c
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
3.2
|
Chi phí đánh giá hiện trường sản
xuất
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
b
|
Công tác phí
chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
200.000
|
400.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
d
|
Chi phí đi lại của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
3.3
|
Chi phí thẩm định hồ sơ đánh giá,
ra công văn duy trì đánh giá
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
d
|
Chi phí đi lại của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
e
|
Chi phí văn
phòng phẩm trọn gói
|
Trọn
gói
|
1
|
500.000
|
500.000
|
F
|
Hợp
tác xã dịch vụ và nông nghiệp Bình Lợi
- Địa chỉ: xã Bình Lợi, huyện Vĩnh Cửu, T. Đồng Nai
- Tiêu chuẩn áp dụng: VietGAP cho sản
phẩm Bưởi
- Qui mô: 20 hộ
- Diện tích: 30 ha
|
175.750.000
|
I
|
CHI PHÍ KIỂM NGHIỆM
|
|
|
|
21.900.000
|
1
|
Chi phí phân tích mẫu sản phẩm (5 mẫu
bưởi)
|
|
|
|
|
1.1
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Clo
|
Mẫu
|
5
|
1.000.000
|
5.000.000
|
1.2
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Cúc
|
Mẫu
|
5
|
1.000.000
|
5.000.000
|
1.3
|
Dư lượng thuốc
BVTV nhóm Carbamate
|
Mẫu
|
5
|
1.200.000
|
6.000.000
|
1.4
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Lân
|
Mẫu
|
5
|
1.000.000
|
5.000.000
|
1.5
|
Chì (Pb)
|
Mẫu
|
5
|
180.000
|
900.000
|
II
|
CHI PHÍ ĐÀO TẠO
|
|
|
|
67.900.000
|
1
|
Điều tra, khảo
sát, đánh giá tình hình các nông hộ tham gia dự án
|
|
|
800.000
|
2.400.000
|
1.1
|
Chuyên gia khảo sát, điều tra (Ngày
công chuyên gia)
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
1.2
|
Công tác phí đi điều tra
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
1.3
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
điều tra
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
1.4
|
Chi phí đi -
lại của chuyên gia trọn gói
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
2
|
Biên soạn và ban hành tài liệu
theo yêu cầu của tiêu chuẩn dựa trên
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
3
|
Tổ chức, đào tạo, tập huấn các
chương trình theo yêu cầu của tiêu
|
|
|
|
|
3.1
|
Giảng viên đào tạo, tập huấn các
tiêu chuẩn
|
Ngày
|
4
|
800.000
|
3.200.000
|
3.2
|
Công tác phí của giảng viên
|
Ngày
|
4
|
200.000
|
800.000
|
3.3
|
Chi phí lưu trú của giảng viên
|
Ngày
|
4
|
400.000
|
1.600.000
|
3.4
|
Chi phí đi - lại của giảng viên trọn
gói
|
Ngày
|
4
|
500.000
|
2.000.000
|
3.5
|
Thuê địa điểm, máy chiếu, nước uống,
... (Trọn gói)
|
Trọn
gói
|
1
|
2.100.000
|
2.100.000
|
4
|
Hướng dẫn, kiểm tra quá trình áp
dụng các hệ thống tài liệu đã ban
|
|
|
|
|
4.1
|
Chuyên gia kiểm tra quá trình áp dụng,
ghi chép, lưu hồ sơ của các
|
Ngày
|
20
|
800.000
|
16.000.000
|
4.2
|
Công tác phí của
chuyên gia
|
Ngày
|
20
|
200.000
|
4.000.000
|
4.3
|
Chi phí lưu trú chuyên gia
|
Ngày
|
20
|
400.000
|
8.000.000
|
4.4
|
Chi phí đi - lại trọn gói của chuyên
gia
|
Ngày
|
20
|
500.000
|
10.000.000
|
5
|
Hướng dẫn và thực hiện đánh giá
nội bộ
|
|
|
|
|
5.1
|
Chuyên gia hướng dẫn thực hiện đánh giá nội bộ
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
5.2
|
Công tác phí
của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
5.3
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
5.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia trọn gói
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
6
|
Khắc phục lỗi sau đánh giá
|
|
|
|
|
6.1
|
Chuyên gia hướng dẫn khắc phục lỗi
|
Ngày
|
4
|
800.000
|
3.200.000
|
6.2
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
200.000
|
800.000
|
6.3
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
400.000
|
1.600.000
|
6.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia trọn gói
|
Ngày
|
4
|
500.000
|
2.000.000
|
III
|
CHI PHÍ ĐÁNH GIÁ, CHỨNG NHẬN
|
|
|
|
85.950.000
|
1
|
Chi phí đánh giá và chứng nhận
|
|
|
|
|
1.1
|
Chi phí đánh giá sơ bộ
|
|
|
|
|
a
|
Công chuyên
gia đánh giá
|
|
|
|
|
|
Tiếp nhận hồ sơ đăng ký và xây
dựng kế hoạch, chuẩn bị tài liệu
|
Ngày
|
5
|
1.250.000
|
6.250.000
|
|
Đánh giá sơ
bộ tại hiện trường và kiểm tra khắc phục của các hộ
|
Ngày
|
5
|
1.250.000
|
6.250.000
|
|
Báo cáo kết quả kiểm tra và yêu cầu
biện pháp khắc phục đối với
|
Ngày
|
5
|
1.250.000
|
6.250.000
|
b
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
200.000
|
1.000.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
400.000
|
2.000.000
|
d
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
500.000
|
2.500.000
|
1.2
|
Chi phí đánh giá chính thức và chứng
nhận VietGAP
|
|
|
|
|
a
|
Công chuyên gia đánh giá
|
|
|
|
|
|
Thẩm xét, đánh giá tài liệu và hồ sơ;
quyết định thành lập đoàn
|
Ngày
|
5
|
1.250.000
|
6.250.000
|
|
Đánh giá chính thức việc áp dụng VietGAP tại các hộ sản xuất
|
Ngày
|
5
|
1.250.000
|
6.250.000
|
|
Báo cáo đánh giá sự phù hợp: Thẩm
định hồ sơ đánh giá VietGAP
|
Ngày
|
5
|
1.250.000
|
6.250.000
|
b
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
200.000
|
1.000.000
|
c
|
Chí phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
400.000
|
2.000.000
|
d
|
Chi phí đi -
lại của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
500.000
|
2.500.000
|
e
|
Chứng nhận
VietGAP
|
|
|
|
|
|
Hoàn thiện hồ sơ và thủ tục cấp
giấy chứng nhận/ không cấp giấy
|
Ngày
|
3
|
1.250.000
|
3.750.000
|
|
Đăng ký các hộ đạt VietGAP trên
trang mạng chính thức của Bộ
|
Ngày
|
3
|
1.250.000
|
3.750.000
|
|
Chi phí tài liệu, văn phòng phẩm
của nhà thầu trong suốt quá trình đánh giá, xây dựng báo cáo và cung cấp
báo cáo với các đơn vị liên quan
|
Trọn
gói
|
1
|
2.150.000
|
2.150.000
|
2
|
Chi phí đánh giá giám sát năm 2
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi Phí kiểm tra, đánh giá hồ sơ,
tài liệu sản xuất tại cơ sở
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
200.000
|
400.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
2.2
|
Chi phí đánh
giá hiện trường sản xuất
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
b
|
Công tác phí
chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
200.000
|
400.000
|
c
|
Chi phí lưu trú
của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
d
|
Chi phí đi lại của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
2.3
|
Chi phí thẩm định hồ sơ đánh giá,
ra công văn duy trì đánh giá
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công
chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
b
|
Công tác phí
chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
e
|
Chi phí văn phòng phẩm trọn gói
|
Trọn gói
|
1
|
600.000
|
600.000
|
3
|
Chi phí đánh giá giám sát năm 3
|
|
|
|
|
3.1
|
Chi Phí kiểm tra, đánh giá hồ sơ,
tài liệu sản xuất tại cơ sở
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
200.000
|
400.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
d
|
Chi phí di lại của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
3.2
|
Chi phí đánh giá hiện trường sản
xuất
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công
chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
b
|
Công tác phí chuyên
gia
|
Ngày
|
2
|
200.000
|
400.000
|
c
|
Chi phí lưu trú
của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
3.3
|
Chi phí thẩm định hồ sơ đánh giá,
ra công văn duy trì đánh giá
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công
chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
b
|
Công tác phí chuyên
gia
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500
000
|
e
|
Chi phí văn phòng phẩm trọn gói
|
Trọn gói
|
1
|
600.000
|
600.000
|
G
|
Hợp tác
xã dịch vụ và nông nghiệp Tân Triều
- Địa chỉ: Xã Tân Bình, huyện Vĩnh
Cửu, tỉnh Đồng Nai
- Tiêu chuẩn áp dụng: VietGAP cho
sản phẩm Bưởi
- Qui mô: 100 hộ
- Diện tích: 50 ha
|
298.000.000
|
I
|
CHI PHÍ KIỂM NGHIỆM
|
|
|
|
43.800.000
|
1
|
Chi phí phân tích mẫu sản phẩm (10
mẫu bưởi)
|
|
|
|
|
1.1
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Clo
|
Mẫu
|
10
|
1.000.000
|
10.000.000
|
1.2
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Cúc
|
Mẫu
|
10
|
1.000.000
|
10.000.000
|
1.3
|
Dư lượng thuốc
BVTV nhóm Carbamate
|
Mẫu
|
10
|
1.200.000
|
12.000.000
|
1.4
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Lân
|
Mẫu
|
10
|
1.000
000
|
10.000.000
|
1.5
|
Chì (Pb)
|
Mẫu
|
10
|
180.000
|
1.800.000
|
II
|
CHI PHÍ ĐÀO TẠO
|
|
|
|
130.000.000
|
1
|
Điều tra, khảo sát, đánh giá tình
hình các nông hộ tham gia dự án
|
|
|
|
|
1.1
|
Chuyên gia khảo sát, điều tra (Ngày
công chuyên gia)
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
1.2
|
Công tác phí đi điều tra
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
1.3
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia điều tra
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
1.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia trọn gói
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
2
|
Biên soạn và ban hành tài liệu theo yêu cầu của tiêu chuẩn dựa trên
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
3
|
Tổ chức đào tạo, tập huấn các chương
trình theo yêu cầu của tiêu
|
|
|
|
|
3.1
|
Giảng viên đào tạo, tập huấn các tiêu chuẩn
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
3.2
|
Công tác phí của giảng viên
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
3.3
|
Chi phí lưu trú của giảng viên
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
3.4
|
Chi phí đi - lại của giảng viên trọn
gói
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
3.5
|
Thuê địa điểm, máy chiếu, nước
uống,...(Trọn gói)
|
Trọn
gói
|
1
|
2.200.000
|
2.200.000
|
4
|
Hướng dẫn, kiểm tra quá trình áp dụng
các hệ thống tài liệu đã ban
|
|
|
|
|
4.1
|
Chuyên gia kiểm tra quá trình áp dụng,
ghi chép, lưu hồ sơ của các
|
Ngày
|
50
|
800.000
|
40.000.000
|
4.2
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Ngày
|
50
|
200.000
|
10.000.000
|
4.3
|
Chi phí lưu trú chuyên gia
|
Ngày
|
50
|
400.000
|
20.000.000
|
4.4
|
Chi phí đi - lại trọn gói của
chuyên gia
|
Ngày
|
50
|
500.000
|
25.000.000
|
5
|
Hướng dẫn và thực hiện đánh giá nội
bộ
|
|
|
|
|
5.1
|
Chuyên gia hướng dẫn thực hiện
đánh giá nội bộ
|
Ngày
|
5
|
800.000
|
4.000.000
|
5.2
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
200.000
|
1.000.000
|
5.3
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
400.000
|
2.000.000
|
5.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia trọn
gói
|
Ngày
|
5
|
500.000
|
2.500.000
|
6
|
Khắc phục lỗi sau đánh giá
|
|
|
|
|
6.1
|
Chuyên gia hướng dẫn khắc phục lỗi
|
Ngày
|
5
|
800.000
|
4.000.000
|
6.2
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
200.000
|
1.000.000
|
6.3
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
400.000
|
2.000.000
|
6.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia trọn
gói
|
Ngày
|
5
|
500
000
|
2.500.000
|
III
|
CHI PHÍ ĐÁNH GIÁ, CHỨNG NHẬN
|
|
|
|
124.200.000
|
1
|
Chi phí đánh
giá và chứng nhận
|
|
|
|
|
1.1
|
Chi phí đánh giá sơ bộ
|
|
|
|
|
a
|
Công chuyên gia đánh giá
|
|
|
|
|
|
Tiếp nhận hồ sơ đăng ký và xây dựng
kế hoạch, chuẩn bị tài liệu
|
Ngày
|
6
|
1.250.000
|
7.500.000
|
|
Đánh giá sơ bộ tại hiện trường và
kiểm tra khắc phục của các hộ
|
Ngày
|
6
|
1.250.000
|
7.500.000
|
|
Báo cáo kết quả kiểm tra và yêu cầu
biện pháp khắc phục đối với
|
Ngày
|
6
|
1.250.000
|
7.500.000
|
b
|
Công tác phí
của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
200.000
|
1.200.000
|
c
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
400.000
|
2.400.000
|
d
|
Chi phí đi -
lại của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
1.2
|
Chi phí đánh giá chính thức và
chứng nhận VietGAP
|
|
|
|
|
a
|
Công chuyên gia đánh giá
|
|
|
|
|
|
Thẩm xét, đánh giá tài liệu và hồ
sơ; quyết định thành lập đoàn
|
Ngày
|
6
|
1.250.000
|
7.500.000
|
|
Đánh giá chính thức việc áp dụng VietGAP tại các hộ sản xuất
|
Ngày
|
6
|
1.250.000
|
7.500.000
|
|
Báo cáo đánh giá sự phù hợp: Thẩm định hồ sơ đánh giá VietGAP
|
Ngày
|
6
|
1.250.000
|
7.500.000
|
b
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
200.000
|
1.200.000
|
c
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
400.000
|
2.400.000
|
d
|
Chi phí đi -
lại của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
e
|
Chứng nhận
VietGAP
|
|
5
|
|
|
|
Hoàn thiện hồ sơ và thủ tục cấp giấy
chứng nhận/ không cấp giấy
|
Ngày
|
5
|
1.250.000
|
6.250.000
|
|
Đăng ký các hộ đạt VietGAP trên
trang mạng chính thức của Bộ
|
Ngày
|
5
|
1.250.000
|
6.250.000
|
|
Chi phí tài liệu, văn phòng phẩm của
nhà thầu trong suốt quá trình đánh giá, xây dựng báo cáo và cung cấp báo
cáo với các đơn vị liên quan
|
Trọn
gói
|
1
|
3.500.000
|
3.500.000
|
2
|
Chi phí đánh giá giám sát năm 2
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi phí kiểm tra,
đánh giá hồ sơ, tài liệu sản xuất tại cơ sở
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
800.000
|
3.200.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
200.000
|
800.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
400.000
|
1.600.000
|
d
|
Chi phí đi lại của chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
500.000
|
2.000.000
|
2.2
|
Chi phí đánh giá hiện trường sản xuất
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công
chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
800.000
|
3.200.000
|
b
|
Công tác phí
chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
200.000
|
800.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
400.000
|
1.600.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
500.000
|
2.000.000
|
2.3
|
Chi phí thẩm định hồ sơ đánh giá,
ra công văn duy trì đánh giá
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
800.000
|
3.200.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
200.000
|
800.000
|
c
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
400.000
|
1.600.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
500.000
|
2.000.000
|
e
|
Chi phí văn phòng phẩm trọn gói
|
Trọn gói
|
1
|
2.200.000
|
2.200.000
|
3
|
Chi phí đánh giá giám sát năm 3
|
|
|
|
|
3.1
|
Chi phí kiểm
tra, đánh giá hồ sơ, tài liệu sản xuất tại cơ sở
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
800.000
|
3.200.000
|
b
|
Công tác phí
chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
200.000
|
800.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
400.000
|
1.600.000
|
d
|
Chi phí đi lại của chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
500.000
|
2.000.000
|
3.2
|
Chi phí đánh giá hiện trường sản xuất
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
800.000
|
3.200.000
|
b
|
Công tác phí
chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
200.000
|
800.000
|
c
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
400.000
|
1.600.000
|
d
|
Chi phí đi lại của chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
500.000
|
2.000.000
|
3.3
|
Chi phí thẩm định hồ sơ đánh giá,
ra công văn duy trì đánh giá
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
800.000
|
3.200.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
200.000
|
800.000
|
c
|
Chi phí lưu trú
của chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
400.000
|
1.600.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
500.000
|
2.000.000
|
e
|
Chi phí văn phòng phẩm trọn gói
|
Trọn
gói
|
1
|
2.200.000
|
2.200.000
|
H
|
Hợp tác
xã nông nghiệp dịch vụ thương mại du lịch xoài Phú Lý
- Địa chỉ: xã Phú Lý, huyện Vĩnh
Cửu, tỉnh Đồng Nai
- Tiêu chuẩn áp dụng: VietGAP cho sản
phẩm Xoài
- Quy mô: 18 hộ
- Diện tích: 48 ha
|
277.920.000
|
I
|
CHI PHÍ KIỂM NGHIỆM
|
|
|
|
39.420.000
|
1
|
Chi phí phân tích mẫu sản phẩm (9 mẫu)
|
|
|
|
|
1.1
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Clo
|
Mẫu
|
9
|
1.000.000
|
9.000.000
|
1.2
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Cúc
|
Mẫu
|
9
|
1.000.000
|
9.000.000
|
1.3
|
Dư lượng thuốc
BVTV nhóm Carbamate
|
Mẫu
|
9
|
1.200.000
|
10.800.000
|
1.4
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Lân
|
Mẫu
|
9
|
1.000.000
|
9.000.000
|
1.5
|
Chì (Pb)
|
Mẫu
|
9
|
180.000
|
1.620.000
|
II
|
CHI PHÍ ĐÀO TẠO
|
|
|
|
105.200.000
|
1
|
Điều tra, khảo sát đánh giá tình hình các nông
hộ tham gia dự án
|
|
|
|
|
1.1
|
Chuyên gia khảo sát, điều tra
(Ngày công chuyên gia)
|
Ngày
|
5
|
800.000
|
4.000.000
|
1.2
|
Công tác phí đi điều tra
|
Ngày
|
5
|
200.000
|
1.000.000
|
1.3
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia điều
tra
|
Ngày
|
5
|
400.000
|
2.000.000
|
1.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia trọn gói
|
Ngày
|
5
|
500.000
|
2.500.000
|
2
|
Biên soạn và ban hành tài liệu
theo yêu cầu của tiêu chuẩn dựa trên
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
3
|
Tổ chức đào tạo, tập huấn các chương trình theo yêu cầu của tiêu
|
|
|
|
|
3.1
|
Giảng viên đào tạo, tập huấn các
tiêu chuẩn
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
3.2
|
Công tác phí của giảng viên
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
3.3
|
Chi phí lưu trú của giảng viên
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
3.4
|
Chi phí đi - lại của giảng viên
trọn gói
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
3.5
|
Thuê địa điểm, máy chiếu, nước uống. ...(trọn gói)
|
Trọn
gói
|
1
|
2.100.000
|
2.100.000
|
4
|
Hướng dẫn, kiểm tra quá trình áp
dụng các hệ thống tài liệu đã ban
|
|
|
|
|
4.1
|
Chuyên gia kiểm tra quá trình áp
dụng, ghi chép, lưu hồ sơ của các
|
Ngày
|
36
|
800.000
|
28.800.000
|
4.2
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Ngày
|
36
|
200.000
|
7.200.000
|
4.3
|
Chi phí lưu
trú chuyên gia
|
Ngày
|
36
|
400.000
|
14.400.000
|
4.5
|
Chi phí đi - lại trọn gói của
chuyên gia
|
Ngày
|
36
|
500.000
|
18.000
000
|
5
|
Hướng dẫn và thực hiện đánh giá nội
bộ
|
|
|
|
|
5.1
|
Chuyên gia hướng dẫn thực hiện đánh
giá nội bộ
|
Ngày
|
6
|
800.000
|
4.800.000
|
5.2
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
200.000
|
1.200.000
|
5.3
|
Chi phí lưu trú
của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
400.000
|
2.400.000
|
5.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia trọn gói
|
Ngày
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
6
|
Khắc phục lỗi
sau đánh giá
|
|
|
|
|
6.1
|
Chuyên gia hướng dẫn khắc phục lỗi
|
Ngày
|
3
|
800.000
|
2.400.000
|
6.2
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
200.000
|
600.000
|
6.3
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
3
|
400.000
|
1.200.000
|
6.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia trọn gói
|
Ngày
|
3
|
500.000
|
1.500.000
|
III
|
CHI PHÍ, ĐÁNH GIÁ, CHỨNG
NHẬN
|
|
|
|
133.300.000
|
1
|
Chi phí đánh
giá và chứng nhận
|
|
|
|
|
1.1
|
Chi phí đánh giá sơ bộ
|
|
|
|
|
a
|
Công chuyên gia đánh giá
|
|
|
|
|
|
Tiếp nhận hồ sơ đăng ký và xây dựng kế hoạch, chuẩn bị tài liệu
|
Ngày
|
6
|
1.250.000
|
7.500.000
|
|
Đánh giá sơ bộ tại hiện trường và kiểm tra khắc phục của các hộ
|
Ngày
|
6
|
1.250.000
|
7.500.000
|
|
Báo cáo kết quả kiểm tra và yêu cầu
biện pháp khắc phục đối với
|
Ngày
|
6
|
1.250.000
|
7.500.000
|
b
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Công
|
6
|
200.000
|
1.200.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
400.000
|
2.400.000
|
d
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
1.2
|
Chi phí đánh giá chính thức và chứng
nhận VietGAP
|
|
|
|
|
a
|
Công chuyên gia đánh giá
|
|
|
|
|
|
Thẩm xét, đánh giá tài liệu và
hồ sơ; quyết định thành lập đoàn
|
Ngày
|
6
|
1.250.000
|
7.500.000
|
|
Đánh giá chính thức việc áp dụng
VietGAP tại các hộ sản xuất
|
Ngày
|
6
|
1.250.000
|
7.500.000
|
|
Báo cáo đánh giá sự phù hợp: Thẩm
định hồ sơ đánh giá VietGAP
|
Ngày
|
6
|
1.250.000
|
7.500.000
|
b
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
200.000
|
1.200.000
|
c
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
400.000
|
2400.000
|
d
|
Chi phí đi -
lại của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
e
|
Chứng nhận
VietGAP
|
|
|
|
|
|
Hoàn thiện hồ sơ và thủ tục cấp giấy
chứng nhận/ không cấp giấy
|
Ngày
|
3
|
1.250.000
|
3.750.000
|
|
Đăng ký các hộ đạt VietGAP trên
trang mạng chính thức của Bộ
|
Ngày
|
3
|
1.250.000
|
3.750.000
|
|
Chi phí tài liệu, văn phòng phẩm của
nhà thầu trong suốt quá trình đánh giá, xây dựng báo cáo và cung cấp báo cáo
với các đơn vị liên quan
|
Trọn
gói
|
1
|
1.900.000
|
1.900.000
|
2
|
Chi phí đánh giá giám sát năm 2
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi phí kiểm tra,
đánh giá hồ sơ, tài liệu sản xuất tại cơ sở
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công
chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
800.000
|
4.000.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
200.000
|
1.000.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
400.000
|
2.000.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
500.000
|
2.500.000
|
2.2
|
Chi phí đánh giá hiện trường sản xuất
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
800.000
|
4.800.000
|
b
|
Công tác phí
chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
200.000
|
1.200.000
|
c
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
400.000
|
2.400.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
2.3
|
Chi phí thẩm định hồ sơ đánh giá,
ra công văn duy trì đánh giá
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
800.000
|
4.800.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
200.000
|
1.200.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
400.000
|
2
400.000
|
d
|
Chi phí đi lại của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
e
|
Chi phí văn phòng phẩm trọn gói
|
Trọn gói
|
1
|
550.000
|
550.000
|
3
|
Chi phí đánh giá giám sát năm 3
|
|
|
|
|
3.1
|
Chi phí kiểm
tra, đánh giá hồ sơ, tài liệu sản xuất tại cơ sở
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
800.000
|
4.000.000
|
b
|
Công tác phí
chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
200.000
|
1.000.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
400.000
|
2.000.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
500.000
|
2.500.000
|
3.2
|
Chi phí đánh giá hiện trường sản
xuất
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công
chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
800.000
|
4.800.000
|
b
|
Công tác phí
chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
200.000
|
1.200.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
400.000
|
2.400.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
3.3
|
Chi phí thẩm định hồ sơ đánh
giá, ra công văn duy trì đánh giá
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
800.000
|
4.800.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
200.000
|
1.200.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
400.000
|
2.400.000
|
d
|
Chi phí đi lại của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
e
|
Chi phí văn phòng phẩm trọn gói
|
Trọn
gói
|
1
|
550.000
|
550.000
|
I
|
HTX DV
NN - TM - DL BÌNH MINH
- Địa chỉ: Xã Phú Lý, huyện Vĩnh Cửu,
tỉnh Đồng Nai
- Tiêu chuẩn áp dụng: VietGAP cho sản phẩm Cây có múi
- Quy mô: 15 hộ
- Diện tích: 40 ha
|
219.890.000
|
I
|
CHI PHÍ KIỂM NGHIỆM
|
|
|
|
35.040.000
|
1
|
Chi phí phân tích mẫu sản phẩm (8 mẫu)
|
|
|
|
|
1.1
|
Dư lượng thuốc
BVTV nhóm Clo
|
Mẫu
|
8
|
1.000.000
|
8.000.000
|
1.2
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Cúc
|
Mẫu
|
8
|
1.000.000
|
8.000.000
|
1.3
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Carbamate
|
Mẫu
|
8
|
1.200.000
|
9.600.000
|
1.4
|
Dư lượng thuốc BVTV nhóm Lân
|
Mẫu
|
8
|
1.000.000
|
8.000.000
|
1.5
|
Chì (Pb)
|
Mẫu
|
8
|
180.000
|
1.440.000
|
II
|
CHI PHÍ ĐÀO TẠO
|
|
|
|
98.600.000
|
1
|
Điều tra, khảo sát, đánh giá tình
hình các nông hộ tham gia dự án
|
|
|
|
|
1.1
|
Chuyên gia khảo sát, điều tra
(Ngày công chuyên gia)
|
Ngày
|
6
|
800.000
|
4.800.000
|
1.2
|
Công tác phí đi điều tra
|
Ngày
|
6
|
200.000
|
1.200.000
|
1.3
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia điều
tra
|
Ngày
|
6
|
400.000
|
2.400.000
|
1.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia trọn gói
|
Ngày
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
2
|
Biên soạn và ban hành tài liệu
theo yêu cầu của tiêu chuẩn dựa trên
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
3
|
Tổ chức đào tạo, tập huấn các chương trình theo yêu cầu của tiêu
|
|
|
|
|
3.1
|
Giảng viên đào tạo, tập huấn các
tiêu chuẩn
|
Ngày
|
4
|
800.000
|
3.200.000
|
3.2
|
Công tác phí của giảng viên
|
Ngày
|
4
|
200.000
|
800.000
|
3.3
|
Chi phí lưu trú của giảng viên
|
Ngày
|
4
|
400.000
|
1.600.000
|
3.4
|
Chi phí đi - lại của giảng viên
trọn gói
|
Ngày
|
4
|
500.000
|
2.000.000
|
3.5
|
Thuê địa điểm, máy chiếu, nước
uống, ...(trọn gói)
|
Trọn
gói
|
1
|
2.000.000
|
2.000.000
|
4
|
Hướng dẫn, kiểm tra quá trình áp
dụng các hệ thống tài liệu đã ban
|
|
|
|
|
4.1
|
Chuyên gia kiểm tra quá trình áp dụng,
ghi chép, lưu hồ sơ của các
|
Ngày
|
32
|
800.000
|
25.600.000
|
42
|
Công tác phí của
chuyên gia
|
Ngày
|
32
|
200.000
|
6.400.000
|
4.3
|
Chi phí lưu
trú chuyên gia
|
Ngày
|
32
|
400.000
|
12.800.000
|
4.4
|
Chi phí đi - lại trọn gói của
chuyên gia
|
Ngày
|
32
|
500.000
|
16.000.000
|
5
|
Hướng dẫn và thực hiện đánh giá nội
bộ
|
|
|
|
|
5.1
|
Chuyên gia hướng dẫn thực hiên
đánh giá nội bộ
|
Ngày
|
4
|
800.000
|
3.200.000
|
5.2
|
Công tác phí
của chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
200.000
|
800.000
|
5.3
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
400.000
|
1.600.000
|
5.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia trọn gói
|
Ngày
|
4
|
500.000
|
2.000.000
|
6
|
Khắc phục lỗi sau đánh giá
|
|
|
|
|
6.1
|
Chuyên gia hướng dẫn khắc phục lỗi
|
Ngày
|
4
|
800.000
|
3.200.000
|
6.2
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
200.000
|
800.000
|
6.3
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
4
|
400.000
|
1.600.000
|
6.4
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia trọn gói
|
Ngày
|
4
|
500.000
|
2.000.000
|
III
|
CHI PHÍ ĐÁNH GIÁ, CHỨNG NHẬN
|
|
|
|
86.250.000
|
1
|
Chi phí đánh giá và chứng nhận
|
|
|
|
|
1.1
|
Chi phí đánh giá sơ bộ
|
|
|
|
|
a
|
Công chuyên gia đánh giá
|
|
|
|
|
|
Tiếp nhận hồ sơ đăng ký và xây dựng
kế hoạch, chuẩn bị tài liệu
|
Ngày
|
6
|
1.250.000
|
7.500.000
|
|
Đánh giá sơ bộ tại hiện trường và
kiểm tra khắc phục của các hộ
|
Ngày
|
6
|
1.250.000
|
7.500.000
|
|
Báo cáo kết quả kiểm tra và yêu
cầu biện pháp khắc phục đối với
|
Ngày
|
6
|
1.250.000
|
7.500.000
|
b
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
200.000
|
1.200.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
400.000
|
240.000
|
d
|
Chi phí đi - lại của chuyên gia
|
Ngày
|
6
|
500.000
|
3.000.000
|
1.2
|
Chi phí đánh giá chính thức và chứng
nhận VietGAP
|
|
|
|
|
a
|
Công chuyên gia đánh giá
|
|
|
|
|
|
Thẩm xét, đánh giá tài liệu và hồ
sơ; quyết định thành lập đoàn
|
Ngày
|
5
|
1.250.000
|
6.250.000
|
|
Đánh giá chính thức việc áp dụng
VietGAP tại các hộ sản xuất
|
Ngày
|
5
|
1.250.000
|
6.250.000
|
|
Báo cáo đánh giá sự phù hợp: Thẩm
định hồ sơ đánh giá VietGAP
|
Ngày
|
5
|
1.250.000
|
6.250.000
|
b
|
Công tác phí của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
200.000
|
1.000.000
|
c
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
400.000
|
2.000.000
|
d
|
Chi phí đi -
lại của chuyên gia
|
Ngày
|
5
|
500.000
|
2.500.000
|
e
|
Chứng nhận
VietGAP
|
|
|
|
|
|
Hoàn thiện hồ sơ và thủ tục cấp
giấy chứng nhận/ không cấp giấy
|
Ngày
|
3
|
1.250.000
|
3.750.000
|
|
Đăng ký các hộ đạt VietGAP trên
trang mạng chính thức của Bộ
|
Ngày
|
3
|
1.250.000
|
3.750.000
|
|
Chi phí tài liệu,
văn phòng phẩm của nhà thầu trong suốt quá trình đánh giá, xây dựng báo cáo
và cung cấp báo cáo với các đơn vị liên quan
|
Trọn
gói
|
1
|
1.700.000
|
1.700.000
|
2
|
Chi phí đánh giá giám sát năm 2
|
|
|
|
|
2.1
|
Chi phí kiểm
tra, đánh giá hồ sơ, tài liệu sản xuất tại cơ sở
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngây
|
2
|
200.000
|
400.000
|
c
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
2.2
|
Chi phí đánh giá hiện trường sản xuất
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
b
|
Công tác phí
chuyên gia
|
Ngầy
|
2
|
200.000
|
400.000
|
c
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
2.3
|
Chi phí thẩm định hồ sơ đánh giá,
ra công văn duy trì đánh giá
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
200.000
|
400.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
e
|
Chi phí văn phòng phẩm trọn gói
|
Trọn gói
|
1
|
450.000
|
450.000
|
3
|
Chi phí đánh giá giám sát năm 3
|
|
|
|
|
3.1
|
Chi phí kiểm
tra, đánh giá hồ sơ, tài liệu sản xuất tại cơ sở
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
200.000
|
400.000
|
c
|
Chi phí lưu
trú của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
3.2
|
Chi phí đánh giá hiện trường sản xuất
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công
chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
b
|
Công tác phí chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
200.000
|
400.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
3.3
|
Chi phí thẩm định hồ sơ đánh giá,
ra công văn duy trì đánh giá
|
|
|
|
|
a
|
Ngày công
chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
800.000
|
1.600.000
|
b
|
Công tác phí
chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
200.000
|
400.000
|
c
|
Chi phí lưu trú của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
400.000
|
800.000
|
d
|
Chi phí đi lại
của chuyên gia
|
Ngày
|
2
|
500.000
|
1.000.000
|
e
|
Chi phí văn phòng phẩm trọn gói
|
Trọn gói
|
1
|
450.000
|
450.000
|
Tổng
cộng (đã bao gồm thuế VAT):
|
2.265.040.000
|