STT
|
Tên
quy trình
|
Ký
hiệu
|
I. RAU ĂN
LÁ
|
|
1
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây rau muống
|
QTSX.01
|
2
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây rau ngót
|
QTSX.02
|
3
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây rau đay
|
QTSX.03
|
4
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây mồng tơi
|
QTSX.04
|
5
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây dọc mùng
|
QTSX.05
|
6
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây khoai nước
|
QTSX.06
|
7
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây cần ta (rau cần)
|
QTSX.07
|
8
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây rau rút
|
QTSX.08
|
9
|
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật
trồng cây ngải cứu
|
QTSX.09
|
10
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây rau dền
|
QTSX.10
|
11
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây mắc mật
|
QTSX.11
|
II. CÁC
LOẠI RAU THƠM
|
|
1
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hành tây
|
QTSX.12
|
2
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây cần tây
|
QTSX.13
|
3
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây tỏi tây
|
QTSX.14
|
4
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây xà lách/rau diếp
|
QTSX.15
|
5
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng rau húng các loại, tía tô, kinh giới
|
QTSX.16
|
6
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây xương sông
|
QTSX.17
|
7
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng lá lốt, rau răm
|
QTSX.18
|
8
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây lá mơ
|
QTSX.19
|
9
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây lá nếp thơm
|
QTSX.20
|
10
|
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật
trồng cây lá trầu không
|
QTSX.
21
|
III.
CÂY LẤY QUẢ, HẠT
|
|
1
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây vừng
|
QTSX.22
|
2
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây đậu hà lan
|
QTSX.23
|
3
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây đậu cô ve
|
QTSX.24
|
4
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây đậu rồng (đậu khế)
|
QTSX.25
|
5
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây đậu đũa
|
QTSX.26
|
6
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây đậu ván
|
QTSX.27
|
7
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây cà pháo
|
QTSX.28
|
8
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây cà bát
|
QTSX.29
|
9
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây cà tím
|
QTSX.30
|
10
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây gấc
|
QTSX.31
|
IV. CÂY
LẤY CỦ
|
|
1
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây sắn tàu
|
QTSX.32
|
2
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây sắn dây
|
QTSX.33
|
3
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây khoai sọ
|
QTSX.34
|
4
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây khoai môn
|
QTSX.35
|
5
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây củ từ
|
QTSX.36
|
6
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây củ đậu
|
QTSX.37
|
7
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây khoai mỡ
|
QTSX.38
|
8
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây dong riềng
|
QTSX.39
|
9
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây cây riềng
|
QTSX.40
|
10
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây gừng
|
QTSX.41
|
11
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây tỏi
|
QTSX.42
|
12
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây nghệ
|
QTSX.43
|
13
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây sả
|
QTSX.44
|
14
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hành củ
|
QTSX.45
|
15
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây niễng
|
QTSX.46
|
16
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây củ mài
|
QTSX.47
|
17
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây củ cải
|
QTSX.48
|
V. CÂY
DƯỢC LIỆU
|
|
1
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây sa nhân
|
QTSX.49
|
2
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây địa liền
|
QTSX.50
|
3
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây xạ đen
|
QTSX.51
|
4
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây trinh nữ hoàng cung
|
QTSX.52
|
5
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây ý dĩ
|
QTSX.53
|
6
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây tam thất
|
QTSX.54
|
7
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây trà hoa vàng
|
QTSX.55
|
8
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây chùm ngây
|
QTSX.56
|
9
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây xuyên khung
|
QTSX.57
|
10
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hoàn ngọc
|
QTSX.58
|
11
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hương bài
|
QTSX.59
|
12
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây thanh yên
|
QTSX.60
|
VI. CÂY
ĂN QUẢ
|
|
1
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây bơ
|
QTSX.61
|
2
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây na
|
QTSX.62
|
3
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây thanh long
|
QTSX.63
|
4
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây trứng gà
|
QTSX.64
|
5
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây chanh leo
|
QTSX.65
|
6
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây lê
|
QTSX.66
|
7
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hồng
|
QTSX.67
|
8
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây cóc
|
QTSX.68
|
9
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây dứa
|
QTSX.69
|
10
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây chôm chôm
|
QTSX.70
|
11
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây bồ quân
|
QTSX.71
|
12
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây phật thủ
|
QTSX.72
|
13
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây sấu
|
QTSX.73
|
14
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây đào lấy quả
|
QTSX.74
|
15
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây dâu tây
|
QTSX.75
|
16
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây măng cụt
|
QTSX.76
|
17
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây muỗm (quéo)
|
QTSX.77
|
18
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây mãng cầu
|
QTSX.78
|
19
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây chay
|
QTSX.79
|
20
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây dâu
|
QTSX.80
|
21
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây dâu da
|
QTSX.81
|
22
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây mơ
|
QTSX.82
|
23
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây khế
|
QTSX.83
|
24
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây roi
|
QTSX.84
|
25
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây nhâm (quất hồng bì)
|
QTSX.85
|
26
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây nho
|
QTSX.86
|
27
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây nhót
|
QTSX.87
|
28
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây táo
|
QTSX.88
|
29
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây thị
|
QTSX.89
|
30
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây dừa
|
QTSX.90
|
VII.
CÂY CÔNG NGHIỆP
|
|
1
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây dâu tằm
|
QTSX.91
|
2
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây cói
|
QTSX.92
|
3
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây bồ hòn
|
QTSX.93
|
4
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng móc thép
|
QTSX.94
|
5
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây ráy
|
QTSX.95
|
VIII.
CÂY BÓNG MÁT
|
|
1
|
Hướng dẫn kỹ thuật
trồng, chăm sóc, bảo vệ cây bàng ta
|
QTSX.96
|
2
|
Hướng dẫn kỹ thuật
trồng, chăm sóc, bảo vệ cây gạo
|
QTSX.97
|
3
|
Hướng dẫn kỹ thuật
trồng, chăm sóc, bảo vệ cây phượng vĩ
|
QTSX.98
|
4
|
Hướng dẫn kỹ thuật
trồng, chăm sóc, bảo vệ cây trứng cá
|
QTSX.99
|
5
|
Hướng dẫn kỹ thuật
trồng, chăm sóc, bảo vệ cây vối
|
QTSX.100
|
6
|
Hướng dẫn kỹ thuật
trồng, chăm sóc, bảo vệ cây vú sữa
|
QTSX.
101
|
7
|
Hướng dẫn kỹ thuật
trồng, chăm sóc, bảo vệ cây muồng hoàng yến
|
QTSX.
102
|
8
|
Hướng dẫn kỹ thuật
trồng, chăm sóc, bảo vệ núc nác
|
QTSX.
103
|
9
|
Hướng dẫn kỹ thuật
trồng, chăm sóc, bảo vệ hoa sữa
|
QTSX.
104
|
10
|
Hướng dẫn kỹ thuật
trồng, chăm sóc, bảo vệ keo tai tượng
|
QTSX.105
|
IX. CÂY
HOA
|
|
1
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hoa mẫu đơn
|
QTSX.106
|
2
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hoa mười giờ
|
QTSX.107
|
3
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hoa violet
|
QTSX.108
|
4
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hoa cẩm chướng, hoa phăng
|
QTSX.109
|
5
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hoa thược dược
|
QTSX.110
|
6
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hoa mai
|
QTSX.111
|
7
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hoa tigon
|
QTSX.112
|
8
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hoa giấy
|
QTSX.113
|
9
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây tầm xuân
|
QTSX.114
|
10
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây dạ hương
|
QTSX.115
|
11
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây kim ngân
|
QTSX.116
|
12
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây dạ yến thảo
|
QTSX.117
|
13
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây trạng nguyên
|
QTSX.118
|
14
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây chuối nhật
|
QTSX.119
|
15
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây nguyệt quế
|
QTSX.120
|
16
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hoa sứ (hoa đại)
|
QTSX.121
|
17
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hoa sói
|
QTSX.122
|
18
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hoa tuy líp
|
QTSX.123
|
19
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây ngọc anh (hay bạch ngọc anh, ngọc bút, lài tây)
|
QTSX.124
|
20
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây phát lộc
|
QTSX.125
|
21
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây dành dành
|
QTSX.126
|
22
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hoa nhài
|
QTSX.127
|
23
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây trà
|
QTSX.128
|
24
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hoa hải đường
|
QTSX.129
|
25
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây xương rồng
|
QTSX.130
|
26
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hoa mộc lan (lan tiêu)
|
QTSX.131
|
27
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hoa mộc hương
|
QTSX.132
|
28
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây bông trang
|
QTSX.133
|
29
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây cúc susi
|
QTSX.134
|
30
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hoa mào gà
|
QTSX.135
|
31
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây súng
|
QTSX.136
|
32
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hoa thạch thảo
|
QTSX.137
|
33
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hoa mimosa
|
QTSX.138
|
34
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây lay ơn
|
QTSX.139
|
35
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây loa kèn
|
QTSX.140
|
36
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hoa huệ
|
QTSX.141
|
37
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây Salem
|
QTSX.142
|
38
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hoa ngâu
|
QTSX.143
|
39
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây hoa ngọc lan
|
QTSX.144
|
X. CÂY
TRANG TRÍ HÀNG RÀO, LỐI ĐI
|
|
1
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây cỏ nhật
|
QTSX.145
|
2
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây lá màu
|
QTSX.146
|
3
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây cô tòng vàng anh
|
QTSX.147
|
4
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây chiều tím
|
QTSX.148
|
5
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây dâm bụt
|
QTSX.149
|
6
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây chuỗi ngọc
|
QTSX.150
|
7
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây ngũ gia bì
|
QTSX.151
|
8
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây thanh táo
|
QTSX.152
|
XI. CÂY
CẢNH
|
|
1
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây quế hương
|
QTSX.153
|
2
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây ngũ sắc
|
QTSX.154
|
3
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây bách thủy tiên
|
QTSX.155
|
4
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây thiết mộc lan
|
QTSX.156
|
5
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây trà mi
|
QTSX.157
|
6
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây vạn niên thanh
|
QTSX.158
|
7
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây cần thăng
|
QTSX.159
|
8
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây cẩm tú mai
|
QTSX.160
|
9
|
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật
trồng cây cẩm tú cầu
|
QTSX.161
|
10
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây địa lan
|
QTSX.162
|
11
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây ngô đồng
|
QTSX.163
|
12
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây sanh
|
QTSX.164
|
13
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây si
|
QTSX.165
|
14
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây đa búp đỏ
|
QTSX.166
|
15
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây lộc vừng
|
QTSX.167
|
16
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây tùng la hán
|
QTSX.168
|
17
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây tùng kim
|
QTSX.169
|
18
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây duối
|
QTSX.170
|
19
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây đại
|
QTSX.171
|
20
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây vạn tuế
|
QTSX.172
|
21
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây thiên tuế
|
QTSX.173
|
22
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây cọ
|
QTSX.174
|
23
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây liễu
|
QTSX.175
|
24
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây dừa
|
QTSX.176
|
25
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây chu đinh lan
|
QTSX.177
|
26
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây lưỡi hổ
|
QTSX.178
|
27
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây huyết dụ
|
QTSX.179
|
28
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây trúc
|
QTSX.180
|
29
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây trúc bách hợp
|
QTSX.181
|
XII.
CÂY KHÁC
|
|
1
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây cau sâm phanh
|
QTSX.182
|
2
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây cau vua
|
QTSX.183
|
3
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây lấy quả, cau lùn
|
QTSX.184
|
4
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây ngô sinh khối
|
QTSX.185
|
5
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây đại tướng quân
|
QTSX.186
|
6
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây dong lá
|
QTSX.187
|
7
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây cỏ stylo
|
QTSX.188
|
8
|
Quy trình hướng dẫn kỹ
thuật trồng cây cỏ voi
|
QTSX.189
|
|
|
|
|