TT
|
ĐƠN VỊ
|
STT
|
TÊN GỌI VÀ ĐỊA
BÀN QUẢN LÝ
|
TRỤ SỞ CHÍNH
|
GHI CHÚ
|
I
|
BHXH KHU VỰC I
|
|
THÀNH PHỐ HÀ NỘI
|
THÀNH PHỐ HÀ
NỘI
|
|
|
Thành phố Hà Nội
(Quận Hà Đông)
|
1
|
Bảo hiểm xã hội quận Đống Đa
|
Quận Đống Đa
|
|
2
|
Bảo hiểm xã hội quận Ba Đình
|
Quận Ba Đình
|
|
3
|
Bảo hiểm xã hội quận Hai Bà Trưng
|
Quận Hai Bà Trưng
|
|
4
|
Bảo hiểm xã hội quận Cầu Giấy
|
Quận Cầu Giấy
|
|
5
|
Bảo hiểm xã hội quận Hoàn Kiếm
|
Quận Hoàn Kiếm
|
|
6
|
Bảo hiểm xã hội quận Thanh Xuân
|
Quận Thanh Xuân
|
|
7
|
Bảo hiểm xã hội quận Long Biên
|
Quận Long Biên
|
|
8
|
Bảo hiểm xã hội quận Hoàng Mai
|
Quận Hoàng Mai
|
|
9
|
Bảo hiểm xã hội huyện Đông Anh
|
Huyện Đông Anh
|
|
10
|
Bảo hiểm xã hội quận Nam Từ Liêm
|
Quận Nam Từ Liêm
|
|
11
|
Bảo hiểm xã hội quận Bắc Từ Liêm
|
Quận Bắc Từ Liêm
|
|
12
|
Bảo hiểm xã hội quận Tây Hồ
|
Quận Tây Hồ
|
|
13
|
Bảo hiểm xã hội huyện Sóc Sơn
|
Huyện Sóc Sơn
|
|
14
|
Bảo hiểm xã hội huyện Gia Lâm
|
Huyện Gia Lâm
|
|
15
|
Bảo hiểm xã hội huyện Thanh Trì
|
Huyện Thanh Trì
|
|
16
|
Bảo hiểm xã hội huyện Mê Linh
|
Huyện Mê Linh
|
|
17
|
Bảo hiểm xã hội huyện Ba Vì
|
Huyện Ba Vì
|
|
18
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sơn Tây - Phúc Thọ
|
Thị xã Sơn Tây
|
|
19
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Chương Mỹ - Thanh Oai
|
Huyện Chương Mỹ
|
|
20
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hoài Đức - Đan Phượng
|
Huyện Hoài Đức
|
|
21
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thạch Thất - Quốc Oai
|
Huyện Thạch Thất
|
|
22
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thường Tín - Phú Xuyên
|
Huyện Thường Tín
|
|
23
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ứng Hòa - Mỹ Đức
|
Huyện Ứng Hòa
|
|
II
|
BHXH KHU VỰC II
|
|
THÀNH PHỐ HỒ
CHÍ MINH
|
THÀNH PHỐ HỒ
CHÍ MINH
|
|
|
Thành phố Hồ
Chí Minh
(Quận 7)
|
24
|
Bảo hiểm xã hội thành phố Thủ Đức
|
Thành phố Thủ Đức
|
|
25
|
Bảo hiểm xã hội Quận 1
|
Quận 1
|
|
26
|
Bảo hiểm xã hội Quận 3
|
Quận 3
|
|
27
|
Bảo hiểm xã hội Quận 4
|
Quận 4
|
|
28
|
Bảo hiểm xã hội Quận 10
|
Quận 10
|
|
29
|
Bảo hiểm xã hội Quận Bình Tân
|
Quận Bình Tân
|
|
30
|
Bảo hiểm xã hội quận Bình Thạnh
|
Quận Bình Thạnh
|
|
31
|
Bảo hiểm xã hội quận Tân Bình
|
Quận Tân Bình
|
|
32
|
Bảo hiểm xã hội quận Tân Phú
|
Quận Tân Phú
|
|
33
|
Bảo hiểm xã hội quận Gò vấp
|
Quận Gò Vấp
|
|
34
|
Bảo hiểm xã hội quận Phú Nhuận
|
Quận Phú Nhuận
|
|
35
|
Bảo hiểm xã hội huyện Củ Chi
|
Huyện Củ Chi
|
|
36
|
Bảo hiểm xã hội huyện Bình Chánh
|
Huyện Bình Chánh
|
|
37
|
Bảo hiểm xã hội Quận 5
|
Quận 5
|
|
38
|
Bảo hiểm xã hội Quận 8
|
Quận 8
|
|
39
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Quận 12-Hóc Môn
|
Quận 12
|
|
40
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Quận 6 - Quận 11
|
Quận 6
|
|
41
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nhà Bè - Cần Giờ
|
Huyện Nhà Bè
|
|
III
|
BHXH KHU VỰC III
|
|
THÀNH PHỐ CẦN
THƠ
|
THÀNH PHỐ CẦN
THƠ
|
|
|
Thành phố Cần
Thơ
(Quận Ninh Kiều)
|
42
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thốt Nốt - Vĩnh Thạnh
|
Quận Thốt Nốt
|
|
43
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cờ Đỏ - Thới Lai
|
Huyện Cờ Đỏ
|
|
44
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bình Thủy - Ô Môn
|
Quận Bình Thủy
|
|
45
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cái Răng - Phong Điền
|
Quận Cái Răng
|
|
IV
|
BHXH KHU VỰC IV
|
|
TỈNH BÌNH DƯƠNG
|
TỈNH BÌNH DƯƠNG
|
|
|
Bình Dương
(Thành phố Thủ Dầu Một)
|
46
|
Bảo hiểm xã hội thành phố Dĩ An
|
Thành phố Dĩ An
|
|
47
|
Bảo hiểm xã hội thành phố Bến Cát
|
Thành phố Bến Cát
|
|
48
|
Bảo hiểm xã hội thành phố Tân Uyên
|
Thành phố Tân Uyên
|
|
49
|
Bảo hiểm xã hội thành phố Thuận An
|
Thành phố Thuận An
|
|
50
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bắc Tân Uyên - Phú
Giáo
|
Huyện Bắc Tân Uyên
|
|
51
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bàu Bàng - Dầu Tiếng
|
Huyện Bàu Bàng
|
|
V
|
BHXH KHU VỰC V
|
|
TỈNH ĐỒNG NAI
|
TỈNH ĐỒNG NAI
|
|
|
Đồng Nai
(Thành phố Biên Hòa)
|
52
|
Bảo hiểm xã hội huyện Long Thành
|
Huyện Long Thành
|
|
53
|
Bảo hiểm xã hội huyện Nhơn Trạch
|
Huyện Nhơn Trạch
|
|
54
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Trảng Bom - Vĩnh Cửu
|
Huyện Trảng Bom
|
|
55
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Định Quán - Tân Phú
|
Huyện Định Quán
|
|
56
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Long Khánh - Thống Nhất
|
Thành phố Long
Khánh
|
|
57
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Xuân Lộc - Cẩm Mỹ
|
Huyện Xuân Lộc
|
|
VI
|
BHXH KHU VỰC VI
|
|
TỈNH THANH HÓA
|
TỈNH THANH HÓA
|
|
|
Thanh Hóa
(Thành phố Thanh Hóa)
|
58
|
Bảo hiểm xã hội thị xã Nghi Sơn
|
Thị xã Nghi Sơn
|
|
59
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sầm Sơn - Hoằng Hóa
|
Thành phố Sầm Sơn
|
|
60
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nông Cống - Quảng
Xương
|
Huyện Nông Cống
|
|
61
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hậu Lộc - Nga Sơn
|
Huyện Hậu Lộc
|
|
62
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bỉm Sơn - Hà Trung
|
Thị xã Bỉm Sơn
|
|
63
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Yên Định - Vĩnh Lộc
|
Huyện Yên Định
|
|
64
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Triệu Sơn - Thiệu Hóa
|
Huyện Triệu Sơn
|
|
65
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thạch Thành - Cẩm Thủy
|
Huyện Thạch Thành
|
|
66
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thọ Xuân - Thường Xuân
|
Huyện Thọ Xuân
|
|
67
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Như Thanh - Như Xuân
|
Huyện Như Thanh
|
|
68
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ngọc Lặc - Lang Chánh
|
Huyện Ngọc Lặc
|
|
69
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bá Thước - Quan Sơn
|
Huyện Bá Thước
|
|
70
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Quan Hóa - Mường Lát
|
Huyện Quan Hóa
|
|
VII
|
BHXH KHU VỰC VII
|
|
TỈNH NGHỆ AN
|
TỈNH NGHỆ AN
|
|
|
Nghệ An
(Thành phố Vinh - Huyện Hưng Nguyên)
|
71
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Kỳ Sơn - Tương Dương
|
Huyện Kỳ Sơn
|
|
72
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Con Cuông - Anh Sơn
|
Huyện Con Cuông
|
|
73
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Diễn Châu - Nghi Lộc
|
Huyện Diễn Châu
|
|
74
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hoàng Mai - Quỳnh Lưu
|
Thị xã Hoàng Mai
|
|
75
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thái Hòa - Nghĩa Đàn
|
Thị xã Thái Hòa
|
|
76
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thanh Chương - Nam Đàn
|
Huyện Thanh Chương
|
|
77
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Quỳ Châu - Quế Phong
|
Huyện Quỳ Châu
|
|
78
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tân Kỳ - Quỳ Hợp
|
Huyện Tân Kỳ
|
|
79
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đô Lương - Yên Thành
|
Huyện Đô Lương
|
|
VIII
|
BHXH KHU VỰC VIII
|
|
HẢI PHÒNG -
THÁI BÌNH
|
THÀNH PHỐ HẢI
PHÒNG
|
|
1
|
Thành phố Hải
Phòng
(Quận Hồng Bàng)
|
80
|
Bảo hiểm xã hội Quận An Dương
|
Quận An Dương
|
|
81
|
Bảo hiểm xã hội thành phố Thủy Nguyên
|
Thành phố Thủy
Nguyên
|
|
82
|
Bảo hiểm xã hội Quận Lê Chân
|
Quận Lê Chân
|
|
83
|
Bảo hiểm xã hội huyện Cát Hải
|
Huyện Cát Hải
|
|
84
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ngô Quyền - Hải An
|
Quận Ngô Quyền
|
|
85
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Bảo - Tiên Lãng
|
Huyện Vĩnh Bảo
|
|
86
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đồ Sơn - Bạch Long Vĩ
|
Quận Đồ Sơn
|
|
87
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Dương Kinh - Kiến Thụy
|
Quận Dương Kinh
|
|
88
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Kiến An - An Lão
|
Quận Kiến An
|
|
2
|
Thái Bình
|
89
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Thái Bình -
Vũ Thư
|
Thành phố Thái
Bình
|
|
90
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiền Hải - Kiến Xương
|
Huyện Tiền Hải
|
|
91
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Quỳnh Phụ - Hưng Hà
|
Huyện Quỳnh Phụ
|
|
92
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đông Hưng - Thái Thụy
|
Huyện Đông Hưng
|
|
IX
|
BHXH KHU VỰC IX
|
|
LẠNG SƠN - CAO
BẰNG
|
TỈNH LẠNG SƠN
|
|
1
|
Lạng Sơn
(Thành phố Lạng Sơn)
|
93
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cao Lộc - Văn Quan
|
Huyện Cao Lộc
|
|
94
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tràng Định - Văn Lãng
|
Huyện Tràng Định
|
|
95
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lộc Bình - Đình Lập
|
Huyện Lộc Bình
|
|
96
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bắc Sơn - Bình Gia
|
Huyện Bắc Sơn
|
|
97
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hữu Lũng - Chi Lăng
|
Huyện Hữu Lũng
|
|
2
|
Cao Bằng
|
98
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thành phố Cao Bằng -
Hòa An
|
Thành phố Cao Bằng
|
|
99
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hà Quảng - Nguyên Bình
|
Huyện Hà Quảng
|
|
100
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bảo Lạc - Bảo Lâm
|
Huyện Bảo Lạc
|
|
101
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Quảng Hòa - Thạch An
|
Huyện Quảng Hòa
|
|
102
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Trùng Khánh - Hạ Lang
|
Huyện Trùng Khánh
|
|
X
|
BHXH KHU VỰC X
|
|
THÁI NGUYÊN- BẮC
KẠN
|
TỈNH THÁI
NGUYÊN
|
|
1
|
Thái Nguyên
(Thành phố Thái Nguyên)
|
103
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sông Công - Phú Bình
|
Thành phố Sông
Công
|
|
104
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đồng Hỷ - Võ Nhai
|
Huyện Đồng Hỷ
|
|
105
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phổ Yên - Đại Từ
|
Thành phố Phổ Yên
|
|
106
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phú Lương - Định Hóa
|
Huyện Phú Lương
|
|
2
|
Bắc Kạn
|
107
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Bắc Kạn - Chợ
Mới
|
Thành phố Bắc Kạn
|
|
108
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ba Bể - Pác Nặm
|
Huyện Ba Bể
|
|
109
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Na Rì - Ngân Sơn
|
Huyện Na Rì
|
|
110
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Chợ Đồn - Bạch Thông
|
Huyện Chợ Đồn
|
|
XI
|
BHXH KHU VỰC XI
|
|
BẮC GIANG - BẮC NINH
|
TỈNH BẮC GIANG
|
|
1
|
Bắc Giang
(Thành phố Bắc Giang)
|
111
|
Bảo hiểm xã hội thị xã Việt Yên
|
Thị xã Việt Yên
|
|
112
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hiệp Hòa - Tân Yên
|
Huyện Hiệp Hòa
|
|
113
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lạng Giang - Yên Thế
|
Huyện Lạng Giang
|
|
114
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Chũ - Lục Nam
|
Huyện Lục Nam
|
Thị xã Chũ chưa có
trụ sở làm việc
|
115
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lục Ngạn - Sơn Động
|
Huyện Lục Ngạn
|
|
2
|
Bắc Ninh
|
116
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Bắc Ninh -
Quế Võ
|
Thành phố Bắc Ninh
|
|
117
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lương Tài - Gia Bình
|
Huyện Lương Tài
|
|
118
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiên Du - Thuận Thành
|
Huyện Tiên Du
|
|
119
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Từ Sơn - Yên Phong
|
Thành phố Từ Sơn
|
|
XII
|
BHXH KHU VỰC XII
|
|
HẢI DƯƠNG - QUẢNG
NINH
|
TỈNH HẢI DƯƠNG
|
|
1
|
Hải Dương
(Thành phố Hải Dương)
|
120
|
Bảo hiểm xã hội huyện Cẩm Giàng
|
Huyện Cẩm Giàng
|
|
121
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Chí Linh - Nam Sách
|
Thành phố Chí Linh
|
|
122
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tứ Kỳ - Thanh Hà
|
Huyện Tứ Kỳ
|
|
123
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Kim Thành - Kinh Môn
|
Huyện Kim Thành
|
|
124
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Gia Lộc - Ninh Giang
|
Huyện Gia Lộc
|
|
125
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bình Giang - Thanh Miện
|
Huyện Bình Giang
|
|
2
|
Quảng Ninh
|
126
|
Bảo hiểm xã hội huyện Cô Tô
|
Huyện Cô Tô
|
|
127
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hạ Long - Quảng Yên
|
Thành phố Hạ Long
|
|
128
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Uông Bí - Đông Triều
|
Thành phố Đông Bí
|
|
129
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Móng Cái - Hải Hà
|
Thành phố Móng Cái
|
|
130
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cẩm Phả - Vân Đồn
|
Thành phố Cẩm Phả
|
|
131
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiên Yên - Ba Chẽ
|
Huyện Tiên Yên
|
|
132
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đầm Hà - Bình Liêu
|
Huyện Đầm Hà
|
|
XIII
|
BHXH KHU VỰC XIII
|
|
NAM ĐỊNH - NINH
BÌNH
|
TỈNH NAM ĐỊNH
|
|
1
|
Nam Định
(Thành phố Nam Định)
|
133
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ý Yên - Vụ Bản
|
Huyện Ý Yên
|
|
134
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hải Hậu - Nghĩa Hưng
|
Huyện Hải Hậu
|
|
135
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Trực Ninh - Nam Trực
|
Huyện Trực Ninh
|
|
136
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Giao Thuỷ - Xuân Trường
|
Huyện Giao Thủy
|
|
2
|
Ninh Bình
|
137
|
Bảo hiểm xã hội thành phố Hoa Lư
|
Thành phố Hoa Lư
|
|
138
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tam Điệp - Yên Mô
|
Thành phố Tam Điệp
|
|
139
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nho Quan - Gia Viễn
|
Huyện Nho Quan
|
|
140
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Yên Khánh - Kim Sơn
|
Huyện Yên Khánh
|
|
XIV
|
BHXH KHU VỰC XIV
|
|
HƯNG YÊN - HÀ
NAM
|
TỈNH HƯNG YÊN
|
|
1
|
Hưng Yên
(Thành phố Hưng Yên)
|
141
|
Bảo hiểm xã hội huyện Văn Lâm
|
Huyện Văn Lâm
|
|
142
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Kim Động - Ân Thi
|
Huyện Kim Động
|
|
143
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiên Lữ - Phù Cừ
|
Huyện Tiên Lữ
|
|
144
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Khoái Châu - Văn Giang
|
Huyện Khoái Châu
|
|
145
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mỹ Hào - Yên Mỹ
|
Thị xã Mỹ Hào
|
|
2
|
Hà Nam
|
146
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phủ Lý - Kim Bảng
|
Thành phố Phủ Lý
|
|
147
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Duy Tiên - Lý Nhân
|
Thị xã Duy Tiên
|
|
148
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thanh Liêm - Bình Lục
|
Huyện Thanh Liêm
|
|
XV
|
BHXH KHU VỰC XV
|
|
SƠN LA - HÒA
BÌNH
|
TỈNH SƠN LA
|
|
1
|
Sơn La
(Thành phố Sơn La - Huyện Mường La)
|
149
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sông Mã - Sốp Cộp
|
Huyện Sông Mã
|
|
150
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mộc Châu - Vân Hồ
|
Thị xã Mộc Châu
|
|
151
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phù Yên - Bắc Yên
|
Huyện Phù Yên
|
|
152
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thuận Châu - Quỳnh
Nhai
|
Huyện Thuận Châu
|
|
153
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mai Sơn - Yên Châu
|
Huyện Mai Sơn
|
|
2
|
Hòa Bình
|
154
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Hòa Bình -
Đà Bắc
|
Thành phố Hòa Bình
|
|
155
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lương Sơn - Kim Bôi
|
Huyện Lương Sơn
|
|
156
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tân Lạc - Mai Châu
|
Huyện Tân Lạc
|
|
157
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lạc Sơn - Cao Phong
|
Huyện Lạc Sơn
|
|
158
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lạc Thủy - Yên Thủy
|
Huyện Lạc Thủy
|
|
XVI
|
BHXH KHU VỰC XVI
|
|
ĐIỆN BIÊN - LAI
CHÂU
|
TỈNH ĐIỆN BIÊN
|
|
1
|
Điện Biên
(Thành phố Điện Biên Phủ - Huyện Mường Ảng)
|
159
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mường Lay - Mường Chà
|
Thị xã Mường Lay
|
|
160
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Điện Biên - Điện Biên
Đông
|
Huyện Điện Biên
|
|
161
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tuần Giáo - Tủa Chùa
|
Huyện Tuần Giáo
|
|
162
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nậm Pồ - Mường Nhé
|
Huyện Nậm Pồ
|
|
2
|
Lai Châu
|
163
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Lai Châu -
Tam Đường
|
Thành phố Lai Châu
|
|
164
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Than Uyên - Tân Uyên
|
Huyện Than Uyên
|
|
165
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sìn Hồ - Phong Thổ
|
Huyện Sìn Hồ
|
|
166
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nậm Nhùn - Mường Tè
|
Huyện Nậm Nhùn
|
|
XVII
|
BHXH KHU VỰC XVII
|
|
YÊN BÁI - LÀO
CAI
|
TỈNH YÊN BÁI
|
|
1
|
Yên Bái
(Thành phố Yên Bái)
|
167
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Yên Bình - Trấn Yên
|
Huyện Yên Bình
|
|
168
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nghĩa Lộ - Mù Cang Chải
|
Thị xã Nghĩa Lộ
|
|
169
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Văn Chấn - Trạm Tấu
|
Huyện Văn Chấn
|
|
170
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Văn Yên - Lục Yên
|
Huyện Văn Yên
|
|
2
|
Lào Cai
|
171
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Lào Cai -
Bát Xát - Sa Pa
|
Thành phố Lào Cai
|
|
172
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bảo Yên - Văn Bàn
|
Huyện Bảo Yên
|
|
173
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bảo Thắng - Mường
Khương
|
Huyện Bảo Thắng
|
|
174
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bắc Hà - Si Ma Cai
|
Huyện Bắc Hà
|
|
XVIII
|
BHXH KHU VỰC XVIII
|
|
PHÚ THỌ - VĨNH
PHÚC
|
TỈNH PHÚ THỌ
|
|
1
|
Phú Thọ
(Thành phố Việt Trì)
|
175
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phù Ninh - Đoan Hùng
|
Huyện Phù Ninh
|
|
176
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thị xã Phú Thọ - Lâm
Thao
|
Thị xã Phú Thọ
|
|
177
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thanh Thủy - Tam Nông
|
Huyện Thanh Thủy
|
|
178
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thanh Ba - Hạ Hòa
|
Huyện Thanh Ba
|
|
179
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cẩm Khê - Yên Lập
|
Huyện Cẩm Khê
|
|
180
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thanh Sơn - Tân Sơn
|
Huyện Thanh Sơn
|
|
2
|
Vĩnh Phúc
|
181
|
Bảo hiểm xã hội thành phố Vĩnh Yên
|
Thành phố Vĩnh Yên
|
|
182
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tam Dương - Tam Đảo
|
Huyện Tam Dương
|
|
183
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lập Thạch - Sông Lô
|
Huyện Lập Thạch
|
|
184
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Tường - Yên Lạc
|
Huyện Vĩnh Tường
|
|
185
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phúc Yên - Bình Xuyên
|
Thành phố Phúc Yên
|
|
XIX
|
BHXH KHU VỰC XIX
|
|
TUYÊN QUANG -
HÀ GIANG
|
TỈNH TUYÊN
QUANG
|
|
1
|
Tuyên Quang
(Thành phố Tuyên Quang)
|
186
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sơn Dương - Yên Sơn
|
Huyện Sơn Dương
|
|
187
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Na Hang - Lâm Bình
|
Huyện Na Hang
|
|
188
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hàm Yên - Chiêm Hóa
|
Huyện Hàm Yên
|
|
2
|
Hà Giang
|
189
|
Bảo hiểm xã hội thành phố Hà Giang
|
Thành phố Hà Giang
|
|
190
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vị Xuyên - Bắc Mê
|
Huyện Vị Xuyên
|
|
191
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bắc Quang - Quang Bình
|
Huyện Bắc Quang
|
|
192
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mèo Vạc - Đồng Văn
|
Huyện Mèo Vạc
|
|
193
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Yên Minh - Quản Bạ
|
Huyện Yên Minh
|
|
194
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Xín Mần - Hoàng Su Phì
|
Huyện Xín Mần
|
|
XX
|
BHXH KHU VỰC XX
|
|
HÀ TĨNH - QUẢNG
BÌNH
|
TỈNH HÀ TĨNH
|
|
1
|
Hà Tĩnh
(Thành phố Hà Tĩnh - Huyện Cẩm Xuyên)
|
195
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hương Khê - Vũ Quang
|
Huyện Hương Khê
|
|
196
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Kỳ Anh
|
Thị xã Kỳ Anh
|
(gồm: thị xã Kỳ
Anh và huyện Kỳ Anh)
|
197
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hương Sơn - Đức Thọ
|
Huyện Hương Sơn
|
|
198
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hồng Lĩnh - Nghi Xuân
|
Thị xã Hồng Lĩnh
|
|
199
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thạch Hà - Can Lộc
|
Huyện Thạch Hà
|
|
2
|
Quảng Bình
|
200
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đồng Hới - Bố Trạch
|
Thành phố Đồng Hới
|
|
201
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lệ Thủy - Quảng Ninh
|
Huyện Lệ Thủy
|
|
202
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ba Đồn - Quảng Trạch
|
Thị xã Ba Đồn
|
|
203
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tuyên Hóa - Minh Hóa
|
Huyện Tuyên Hóa
|
|
XXI
|
BHXH KHU VỰC XXI
|
|
HUẾ - QUẢNG TRỊ
|
THÀNH PHỐ HUẾ
|
|
1
|
Thành phố Huế
(Thuận Hóa - Phú Xuân)
|
204
|
Bảo hiểm xã hội huyện Phú Lộc
|
Huyện Phú Lộc
|
|
205
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hương Thủy - Phú Vang
|
Thị xã Hương Thủy
|
|
206
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phong Điền - Quảng Điền
|
Thị xã Phong Điền
|
|
207
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hương Trà - A Lưới
|
Thị xã Hương Trà
|
|
2
|
Quảng Trị
|
208
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đông Hà - Cam Lộ - Triệu
Phong
|
Thành phố Đông Hà
|
|
209
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thị xã Quảng Trị - Hải
Lăng
|
Thị xã Quảng Trị
|
|
210
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Linh - Gio Linh
|
Huyện Vĩnh Linh
|
|
211
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hướng Hóa - Đakrông
|
Huyện Hướng Hóa
|
|
XXII
|
BHXH KHU VỰC XXII
|
|
ĐÀ NẴNG - QUẢNG
NAM
|
THÀNH PHỐ ĐÀ
NẴNG
|
|
1
|
Đà Nẵng
(Quận Hải Châu)
|
212
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thanh Khê - Liên Chiểu
|
Quận Thanh Khê
|
|
213
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn
|
Quận Sơn Trà
|
|
214
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cẩm Lệ - Hòa Vang
|
Quận Cẩm Lệ
|
|
2
|
Quảng Nam
|
215
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tam Kỳ - Núi Thành -
Phú Ninh
|
Thành phố Tam Kỳ
|
|
216
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hội An - Điện Bàn
|
Thành phố Hội An
|
|
217
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Duy Xuyên - Đại Lộc
|
Huyện Duy Xuyên
|
|
218
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thăng Bình - Quế Sơn
|
Huyện Thăng Bình
|
|
219
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bắc Trà My - Nam Trà
My
|
Huyện Bắc Trà My
|
|
220
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiên Phước - Hiệp Đức
|
Huyện Tiên Phước
|
|
221
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nam Giang - Phước Sơn
|
Huyện Nam Giang
|
|
222
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đông Giang - Tây Giang
|
Huyện Đông Giang
|
|
XXIII
|
BHXH Khu vực XXIII
|
|
BÌNH ĐỊNH - QUẢNG
NGÃI
|
TỈNH BÌNH ĐỊNH
|
|
1
|
Bình Định
(Thành phố Quy Nhơn)
|
223
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tây Sơn - Vĩnh Thạnh
|
Huyện Tây Sơn
|
|
224
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện An Nhơn - Phù Cát
|
Thị xã An Nhơn
|
|
225
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hoài Nhơn - Phù Mỹ
|
Thị xã Hoài Nhơn
|
|
226
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tuy Phước - Vân Canh
|
Huyện Tuy Phước
|
|
227
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hoài An - An Lão
|
Huyện Hoài Ân
|
|
2
|
Quảng Ngãi
|
228
|
Bảo hiểm xã hội huyện Lý Sơn
|
Huyện Lý Sơn
|
|
229
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Quảng Ngãi -
Sơn Tịnh
|
Thành phố Quảng
Ngãi
|
|
230
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bình Sơn - Trà Bồng
|
Huyện Bình Sơn
|
|
231
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sơn Hà - Sơn Tây
|
Huyện Sơn Hà
|
|
232
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tư Nghĩa - Mộ Đức
|
Huyện Tư Nghĩa
|
|
233
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đức Phổ - Ba Tơ
|
Thị xã Đức Phổ
|
|
234
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Nghĩa Hành - Minh Long
|
Huyện Nghĩa Hành
|
|
XXIV
|
BHXH KHU VỰC XXIV
|
|
KHÁNH HÒA - PHÚ
YÊN
|
TỈNH KHÁNH HÒA
|
|
1
|
Khánh Hòa
(Thành phố Nha Trang - Diên Khánh)
|
235
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cam Ranh - Cam Lâm
|
Thành phố Cam Ranh
|
|
236
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ninh Hòa - Vạn Ninh
|
Thị xã Ninh Hòa
|
|
237
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Khánh Vĩnh - Khánh Sơn
|
Huyện Khánh Vĩnh
|
|
2
|
Phú Yên
|
238
|
Bảo hiểm xã hội thành phố Tuy Hòa
|
Thành phố Tuy Hòa
|
|
239
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tuy An - Phú Hòa
|
Huyện Tuy An
|
|
240
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đông Hòa - Tây Hòa
|
Thị xã Đông Hòa
|
|
241
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sơn Hòa - Sông Hinh
|
Huyện Sơn Hòa
|
|
242
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sông cầu - Đồng Xuân
|
Thị xã Sông Cầu
|
|
XXV
|
BHXH KHU VỰC XXV
|
|
ĐẮK LẮK - ĐẮK
NÔNG
|
TỈNH ĐẮK LẮK
|
|
1
|
Đắk Lắk
(Thành phố Buôn Ma Thuột)
|
243
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Krông Ana - Buôn Đôn
|
Huyện Krông Ana
|
|
244
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ea H'leo - Krông Búk
|
Huyện Ea H'leo
|
|
245
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Buôn Hồ - Krông Năng
|
Thị xã Buôn Hồ
|
|
246
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cư Kuin - Lắk
|
Huyện Cư Kuin
|
|
247
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Krông Pắc - Krông Bông
|
Huyện Krông Pắc
|
|
248
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cư M’gar - Ea Súp
|
Huyện Cư M’Gar
|
|
249
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ea Kar - M’ Đrắk
|
Huyện Ea Kar
|
|
2
|
Đắk Nông
|
250
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Gia Nghĩa - Đắk Glong
|
Thành phố Gia
Nghĩa
|
|
251
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đắk Mil - Đắk Song
|
Huyện Đắk Mil
|
|
252
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cư Jút - Krông Nô
|
Huyện Cư Jút
|
|
253
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đắk R'lấp - Tuy Đức
|
Huyện Đắk R'lấp
|
|
XXVI
|
BHXH KHU VỰC XXVI
|
|
GIA LAI - KON
TUM
|
TỈNH GIA LAI
|
|
1
|
Gia Lai
(Thành phố Pleiku)
|
254
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ia Grai - Chư Păh
|
Huyện Ia Grai
|
|
255
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Chư Prông - Đức Cơ
|
Huyện Chư Prông
|
|
256
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Chư Sê - Chư Pưh
|
Huyện Chư Sê
|
|
257
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đak Đoa - Mang Yang
|
Huyện Đak Đoa
|
|
258
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Kbang - Đak Pơ
|
Huyện Kbang
|
|
259
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện An Khê - Kông Chro
|
Thị xã An Khê
|
|
260
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ayun Pa - Krông Pa
|
Thị xã Ayun Pa
|
|
261
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phú Thiện - Ia Pa
|
Huyện Phú Thiện
|
|
2
|
Kon Tum
|
|
|
|
|
|
|
262
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Kon Tum -
Đăk Hà
|
Thành phố Kon Tum
|
|
263
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sa Thầy - Ia H'Drai
|
Huyện Sa Thầy
|
|
264
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đăk Tô - Tu Mơ Rông
|
Huyện Đăk Tô
|
|
265
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Kon Rẫy - Kon Plông
|
Huyện Kon Rẫy
|
|
266
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ngọc Hồi - Đăk Glei
|
Huyện Ngọc Hồi
|
|
XXVII
|
BHXH KHU VỰC XXVII
|
|
LÂM ĐỒNG - NINH
THUẬN
|
TỈNH LÂM ĐỒNG
|
|
1
|
Lâm Đồng
(Thành phố Đà Lạt - Lạc Dương)
|
267
|
Bảo hiểm xã hội huyện Đạ Huoai
|
Huyện Đạ Huoai
|
|
268
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đức Trọng - Đơn Dương
|
Huyện Đức Trọng
|
|
269
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lâm Hà - Đam Rông
|
Huyện Lâm Hà
|
|
270
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bảo Lộc - Bảo Lâm - Di
Linh
|
Thành phố Bảo Lộc
|
|
2
|
Ninh Thuận
|
271
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phan Rang - Tháp Chàm
- Ninh Hải - Thuận Bắc
|
Thành phố Phan
Rang - Tháp Chàm
|
|
272
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ninh Phước - Thuận Nam
|
Huyện Ninh Phước
|
|
273
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ninh Sơn - Bác Ái
|
Huyện Ninh Sơn
|
|
XXVIII
|
BHXH KHU VỰC XXVIII
|
|
BÀ RỊA - VŨNG
TÀU - BÌNH THUẬN
|
TỈNH BÀ
RỊA - VŨNG TÀU
|
|
1
|
Bà Rịa - Vũng
Tàu (Thành phố Bà Rịa)
|
274
|
Bảo hiểm xã hội thành phố Vũng Tàu
|
Thành phố Vũng Tàu
|
|
275
|
Bảo hiểm xã hội huyện Côn Đảo
|
Huyện Côn Đảo
|
|
276
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Long Đất - Xuyên Mộc
|
Huyện Long Đất
|
|
277
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phú Mỹ - Châu Đức
|
Thành phố Phú Mỹ
|
|
2
|
Bình Thuận
|
278
|
Bảo hiểm xã hội huyện Phú Quý
|
Huyện Phú Quý
|
|
279
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phan Thiết - Hàm Thuận
Bắc - Hàm Thuận Nam
|
Thành Phố Phan Thiết
|
|
280
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tuy Phong - Bắc Bình
|
Huyện Tuy Phong
|
|
281
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện La Gi - Hàm Tân
|
Thị xã La Gi
|
|
282
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đức Linh - Tánh Linh
|
Huyện Đức Linh
|
|
XXIX
|
BHXH KHU VỰC XXIX
|
|
TÂY NINH - BÌNH
PHƯỚC
|
TỈNH TÂY NINH
|
|
1
|
Tây Ninh
(Thành phố Tây Ninh)
|
283
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hòa Thành - Dương Minh
Châu
|
Thị xã Hòa Thành
|
|
284
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Trảng Bàng - Gò Dầu
|
Thị xã Trảng Bàng
|
|
285
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Bến Cầu
|
Huyện Châu Thành
|
|
286
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tân Châu - Tân Biên
|
Huyện Tân Châu
|
|
2
|
Bình Phước
|
287
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đồng Xoài - Đồng Phú -
Chơn Thành
|
Thành phố Đồng
Xoài
|
|
288
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bình Long - Hớn Quản
|
Thị xã Bình Long
|
|
289
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lộc Ninh - Bù Đốp
|
Huyện Lộc Ninh
|
|
290
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phước Long - Bù Gia Mập
|
Thị xã Phước Long
|
|
291
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bù Đăng - Phú Riềng
|
Huyện Bù Đăng
|
|
XXX
|
BHXH KHU VỰC XXX
|
|
AN GIANG - ĐỒNG THÁP
|
TỈNH AN GIANG
|
|
1
|
An Giang
(Thành phố Long Xuyên)
|
292
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Thoại Sơn
|
Huyện Châu Thành
|
|
293
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Đốc - Châu Phú
|
Thành phố Châu Đốc
|
|
294
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tri Tôn - Tịnh Biên
|
Huyện Tri Tôn
|
|
295
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tân Châu - An Phú
|
Thị xã Tân Châu
|
|
296
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Chợ Mới - Phú Tân
|
Huyện Chợ Mới
|
|
2
|
Đồng Tháp
|
297
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cao Lãnh - Thanh Bình
|
Thành phố Cao Lãnh
|
|
298
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Sa Đéc - Châu Thành
|
Thành phố Sa Đéc
|
|
299
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hồng Ngự
|
Thành phố Hồng Ngự
|
(gồm: Thành phố
Hồng Ngự và huyện Hồng Ngự)
|
300
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tam Nông - Tân Hồng
|
Huyện Tam Nông
|
|
301
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cao Lãnh - Tháp Mười
|
Huyện Cao Lãnh
|
|
302
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Lấp Vò - Lai Vung
|
Huyện Lấp Vò
|
|
XXXI
|
BHXH KHU VỰC XXXI
|
|
KIÊN GIANG - HẬU
GIANG
|
TỈNH KIÊN GIANG
|
|
1
|
Kiên Giang
(Thành phố Rạch Giá - Kiên Hải)
|
303
|
Bảo hiểm xã hội thành phố Phú Quốc
|
Thành phố Phú Quốc
|
|
304
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hà Tiên - Giang Thành
|
Thành phố Hà Tiên
|
|
305
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Giồng Riềng - Gò Quao
|
Huyện Giồng Riềng
|
|
306
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện An Biên - An Minh
|
Huyện An Biên
|
|
307
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Thuận - U Minh
Phượng
|
Huyện Vĩnh Thuận
|
|
308
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Hòn Đất - Kiên Lương
|
Huyện Hòn Đất
|
|
309
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Tân Hiệp
|
Huyện Châu Thành
|
|
2
|
Hậu Giang
|
310
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vị Thanh - Long Mỹ
|
Thành phố Vị Thanh
|
(Huyện Long Mỹ)
|
311
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Long Mỹ - Vị Thủy
|
Thị xã Long Mỹ
|
(Thị xã Long Mỹ)
|
312
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ngã Bảy - Châu Thành
|
Thành phố Ngã Bảy
|
|
313
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phụng Hiệp - Châu
Thành A
|
Huyện Phụng Hiệp
|
|
XXXII
|
BHXH KHU VỰC XXXII
|
|
CÀ MAU - BẠC
LIÊU
|
TỈNH CÀ MAU
|
|
1
|
Cà Mau
(Thành phố Cà Mau)
|
314
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Thới Bình - U Minh
|
Huyện Thới Bình
|
|
315
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Trần Văn Thời - Phú
Tân
|
Huyện Trần Văn Thời
|
|
316
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cái Nước - Đầm Dơi
|
Huyện Cái Nước
|
|
317
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Năm Căn - Ngọc Hiển
|
Huyện Năm Căn
|
|
2
|
Bạc Liêu
|
318
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Bạc Liêu -
Vĩnh Lợi - Hòa Bình
|
Thành phố Bạc Liêu
|
|
319
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Giá Rai - Đông Hải
|
Thị xã Giá Rai
|
|
320
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Phước Long - Hồng Dân
|
Huyện Phước Long
|
|
XXXIII
|
BHXH KHU VỰC XXXIII
|
|
SÓC TRĂNG - TRÀ
VINH
|
TỈNH SÓC TRĂNG
|
|
1
|
Sóc Trăng
(Thành phố Sóc Trăng)
|
321
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Long Phú - Cù Lao Dung
|
Huyện Long Phú
|
|
322
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Châu - Trần Đề
|
Thị xã Vĩnh Châu
|
|
323
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Kế Sách
|
Huyện Châu Thành
|
|
324
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ngã Năm - Thạnh Trị
|
Thị xã Ngã Năm
|
|
325
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mỹ Xuyên - Mỹ Tú
|
Huyện Mỹ Xuyên
|
|
2
|
Trà Vinh
|
326
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Trà Vinh -
Châu Thành - Càng Long
|
Thành phố Trà Vinh
|
|
327
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tiểu Cần - Cầu Kè
|
Huyện Tiểu Cần
|
|
328
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Duyên Hải
|
Thị xã Duyên Hải
|
(gồm: Thị xã
Duyên Hải và huyện Duyên Hải)
|
329
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Trà Cú - Cầu Ngang
|
Huyện Trà Cú
|
|
XXXIV
|
BHXH KHU VỰC XXXIV
|
|
LONG AN - TIỀN GIANG
|
TỈNH LONG AN
|
|
1
|
Long An
(Thành phố Tân An)
|
330
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Tân Trụ
|
Huyện Châu Thành
|
|
331
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bến Lức - Thủ Thừa
|
Huyện Bến Lức
|
|
332
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cần Giuộc - Cần Đước
|
Huyện Cần Giuộc
|
|
333
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Đức Hòa - Đức Huệ
|
Huyện Đức Hòa
|
|
334
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vĩnh Hưng - Tân Hưng
|
Huyện Vĩnh Hưng
|
|
335
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tân Thạnh - Thạnh Hóa
|
Huyện Tân Thạnh
|
|
336
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Kiến Tường - Mộc Hóa
|
Thị xã Kiến Tường
|
|
2
|
Tiền Giang
|
337
|
Bảo hiểm xã hội thành phố Mỹ Tho
|
Thành phố Mỹ Tho
|
|
338
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Chợ Gạo
|
Huyện Châu Thành
|
|
339
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cái Bè - Cai Lậy
|
Huyện Cái Bè
|
(Huyện Cai Lậy)
|
340
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Gò Công - Gò Công Đông
|
Thành phố Gò Công
|
|
341
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Gò Công Tây - Tân Phú
Đông
|
Huyện Gò Công Tây
|
|
342
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Cai Lậy - Tân Phước
|
Thị xã Cai Lậy
|
(Thị xã Cai Lậy)
|
XXXV
|
BHXH KHU VỰC XXXV
|
|
BẾN TRE - VĨNH
LONG
|
TỈNH BẾN TRE
|
|
1
|
Bến Tre
(Thành phố Bến Tre)
|
343
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Châu Thành - Giồng
Trôm
|
Huyện Châu Thành
|
|
344
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mỏ Cày Nam - Thạnh Phú
|
Huyện Mỏ Cày Nam
|
|
345
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Mỏ Cày Bắc - Chợ Lách
|
Huyện Mỏ Cày Bắc
|
|
346
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Ba Tri - Bình Đại
|
Huyện Ba Tri
|
|
2
|
Vĩnh Long
|
347
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện thành phố Vĩnh Long -
Long Hồ
|
Thành phố Vinh
Long
|
|
348
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Vũng Liêm - Mang Thít
|
Huyện Vũng Liêm
|
|
349
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Tam Bình - Trà Ôn
|
Huyện Tam Bình
|
|
350
|
Bảo hiểm xã hội liên huyện Bình Minh - Bình Tân
|
Thị xã Bình Minh
|
|