STT
|
Số
tờ khai
|
Mã
địa địa điểm lưu kho theo khai báo trên tờ khai hải quan
|
Mã
địa điểm lưu kho hàng thực tế khi qua KVGS
|
Mã
Chi cục nơi đăng ký tờ khai
|
Tên
đơn vị đăng ký tờ khai hải quan
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
1
|
101465533632
|
02CIRZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ tỉnh Đắk lắk
|
2
|
101332052841
|
02CIRZZ
|
02CIS01
|
02PL
|
Chi
cục HQ Hưng Yên - Cục Hải quan TP Hải Phòng
|
3
|
101522148933
|
02CIRZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ tỉnh Đắk lắk
|
4
|
101457679411
|
02CIRZZ
|
02CIS01
|
49C2
|
Chi
cục Hải quan Sadec - Cục Hải quan Đồng Tháp
|
5
|
101603566633
|
02CIRZZ
|
02CIS01
|
18BC
|
Chi cục
Hải quan Bắc Giang - Cục Hải quan Bắc Ninh
|
6
|
101539589323
|
02CIRZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ tỉnh Đắk lắk
|
7
|
101594507012
|
02CIRZZ
|
02CIS01
|
18BC
|
Chi
cục Hải quan Bắc Giang - Cục Hải quan Bắc Ninh
|
8
|
101495423410
|
02CIS02
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh
|
9
|
101528110020
|
02CIS02
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh
|
10
|
101528024620
|
02CIS02
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh
|
11
|
101435091921
|
02CIS02
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh
|
12
|
101596969350
|
02CIS02
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh
|
13
|
101476676561
|
02CIS02
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh
|
14
|
101599925010
|
02CIS02
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi cục
Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh
|
15
|
101539379320
|
02CIS02
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh
|
16
|
101562089640
|
02CIS02
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi cục
Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh
|
17
|
101562074240
|
02CIS02
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh
|
18
|
101476704601
|
02CIS02
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi cục
Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh
|
19
|
101447930731
|
02CIS02
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh
|
20
|
101489104141
|
02CIS02
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi cục
Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh
|
21
|
101474291440
|
02CIS02
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh
|
22
|
101500992721
|
02CIS02
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi cục
Hải quan quản lý hàng:đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh
|
23
|
101539292260
|
02CIS02
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh
|
24
|
101459050121
|
02CIS02
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi cục
Hải quan quản lý hàng đầu tư - Cục Hải quan TP. Hồ Chí Minh
|
25
|
101408607752
|
02CIS02
|
02CIS01
|
54CD
|
Chi
cục Hải quan Vĩnh Long - Cục Hải quan TP Cần Thơ
|
26
|
101428679554
|
45F1CF1
|
02CIS01
|
45F1
|
Chi
cục HQ KCN Trảng Bàng - Cục HQ tỉnh Tây Ninh
|
27
|
101446762914
|
45F1CF1
|
02CIS01
|
45F1
|
Chi
cục HQ KCN Trảng Bàng - Cục HQ tỉnh Tây Ninh
|
28
|
101564168200
|
48CFCF2
|
02CIS01
|
48CF
|
Chi
cục HQ Bến Lức - Cục HQ tỉnh Long An
|
29
|
101344010461
|
51C1Z20
|
02CIS01
|
51C1
|
Chi
cục HQ CK Cảng Phú Mỹ - Cục HQ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
DANH SÁCH TỜ KHAI XUẤT
KHẨU CHƯA XÁC NHẬN QUA KVGS TRÊN HỆ THỐNG E-CUSTOMS DO NGƯỜI KHAI HẢI QUAN KHAI
SAI MÃ ĐỊA ĐIỂM ĐÍCH CHO VẬN CHUYỂN BẢO THUẾ TRÊN TỜ KHAI HẢI QUAN
(Đính kèm công văn số 7843/TCHQ-GSQL ngày 30 tháng 11 năm 2017 của Tổng cục Hải quan)
STT
|
Số
tờ khai
|
Mã
địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế khai báo trên tờ khai hải quan
|
Mã
địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế thực tế hàng hóa xuất khẩu
|
Mã
đơn vị đăng ký tờ khai
|
Tên
đơn vị đăng ký tờ khai
|
(1)
|
(2)
|
(3)
|
(4)
|
(5)
|
1
|
301137212850
|
51CIS03
|
02CIS01
|
01M1
|
Chi
cục HQ Hà Tây - Cục HQ TP Hà Nội
|
2
|
301427222520
|
02CIRZZ
|
02CIS01
|
48BI
|
Chi
cục HQ Đức Hòa - Cục Hải quan Long An
|
3
|
301176302250
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
48BI
|
Chi
cục HQ Đức Hòa - Cục Hải quan Long An
|
4
|
301375266900
|
61PAC34
|
02CIS01
|
61PA
|
Chi
cục HQ Chơn Thành - Cục HQ tỉnh Bình Phước
|
5
|
301267891540
|
41CBC29
|
02CIS01
|
41CB
|
Chi
cục HQ CK Cảng Nha Trang - Cục HQ tỉnh Khánh Hòa
|
6
|
301519607930
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
43PC
|
Chi
cục Hải quan Thủ Dầu Một - Cục Hải quan tỉnh Bình Dương
|
7
|
301496590050
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
43PC
|
Chi
cục Hải quan Thủ Dầu Một - Cục Hải quan tỉnh Bình Dương
|
8
|
301257544400
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40BC
|
Chi
cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk
|
9
|
301304390940
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40BC
|
Chi cục
Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk
|
10
|
301305634510
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40BC
|
Chi
cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk
|
11
|
301335906340
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40BC
|
Chi
cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk
|
12
|
301272017820
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40BC
|
Chi
cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk
|
13
|
301189723720
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40BC
|
Chi
cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk
|
14
|
301197719600
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40BC
|
Chi cục
Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk
|
15
|
301423003250
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40BC
|
Chi
cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk
|
16
|
301272013840
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40BC
|
Chi
cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk
|
17
|
301254397640
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40BC
|
Chi
cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk
|
18
|
301344922820
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40BC
|
Chi
cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk
|
19
|
301304302630
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40BC
|
Chi cục
Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk
|
20
|
301250494000
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40BC
|
Chi
cục Hải quan Buôn Mê Thuột - Cục HQ Đắk Lắk
|
21
|
301459331300
|
02CIRZZ
|
02CIS01
|
45F1
|
Chi
cục HQ Trảng Bàng - Cục HQ Tây Ninh
|
22
|
301434814940
|
02CIZ43
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
23
|
301159764420
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
24
|
301372199830
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi cục
HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
25
|
301458112710
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
26
|
301327521630
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi cục
HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
27
|
301381001520
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
28
|
301349446440
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi cục
HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
29
|
301349370400
|
02CIZ43
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
30
|
301372013410
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi cục
HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
31
|
301349284260
|
02CIZ43
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
32
|
301168846550
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi cục
HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
33
|
301202130410
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
34
|
301338140260
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi cục
HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
35
|
301172731110
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
36
|
301349240640
|
02CIZ43
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
37
|
301478686630
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
38
|
301242634731
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi cục
HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
39
|
301151709150
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
40
|
301274126110
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi cục
HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
41
|
301212039721
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
42
|
301336910030
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi cục
HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
43
|
301294108310
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
44
|
301482874840
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi cục
HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
45
|
301302604210
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
46
|
301352316110
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi cục
HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
47
|
301520811820
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
48
|
301274976610
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi cục
HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
49
|
301392645650
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
50
|
301147893450
|
02PJOZZ
|
02CIS01
|
02PJ
|
Chi cục
HQ Quản lý hàng Gia Công - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
51
|
301243994020
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
52
|
301285080630
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
53
|
301150922500
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
54
|
301144038700
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
55
|
301284752920
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
56
|
301476876760
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
57
|
301336169320
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
58
|
301250647411
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
59
|
301297091010
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
60
|
301162579560
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
61
|
301305913220
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
62
|
301177778550
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
63
|
301290840930
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
64
|
301437109060
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
65
|
301384351831
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
66
|
301151176930
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
67
|
301475968860
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
68
|
301143223310
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
69
|
301154297050
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
70
|
301349121200
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
71
|
301273477910
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
72
|
301174884640
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
73
|
301302376120
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
74
|
301188690410
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
75
|
301322066420
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
76
|
301263681850
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
77
|
301212641830
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
78
|
301193166800
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
79
|
301413854250
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
80
|
301199381250
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
81
|
301135231040
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
82
|
301360096610
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
83
|
301434608220
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
84
|
301466043451
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
85
|
301151073440
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
86
|
301326222760
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
87
|
301198466720
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
88
|
301404059150
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
89
|
301221858510
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
90
|
301435488600
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
91
|
301288737060
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
92
|
301276753210
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
93
|
301414954060
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
94
|
301294916810
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
95
|
301508264760
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
96
|
301221852540
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
97
|
301263906660
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
98
|
301284019060
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
99
|
301220708630
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
100
|
301371174700
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
101
|
301471460640
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
102
|
301542219110
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
103
|
301300045930
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
104
|
301156909600
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
02PG
|
Chi
cục HQ Quản lý hàng Đầu Tư - Cục HQ TP Hồ Chí Minh
|
105
|
301397807560
|
02CIRZZ
|
02CIS01
|
47NG
|
Chi
cục HQ Nhơn Trạch - Cục HQ tỉnh Đồng Nai
|
106
|
301145689630
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
51BE
|
Chi cục
HQ Cảng Cát Lở - Cục HQ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
107
|
301161801860
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
51BE
|
Chi
cục HQ Cảng Cát Lở - Cục HQ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
108
|
301145753810
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
51BE
|
Chi
cục HQ Cảng Cát Lở - Cục HQ tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
|
109
|
301217507860
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|
110
|
301186949360
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|
111
|
301330677710
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi cục
Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|
112
|
301227808030
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|
113
|
301314788260
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|
114
|
301283163110
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|
115
|
301174630650
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|
116
|
301464050550
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|
117
|
301186949950
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|
118
|
301190595660
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|
119
|
301229508330
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi cục
Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|
120
|
301171190260
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|
121
|
301222049940
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|
122
|
301336259620
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|
123
|
301174640120
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|
124
|
301311643160
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|
125
|
301140934900
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|
126
|
301190547360
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|
127
|
301238127320
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi cục
Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|
128
|
301344499760
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|
129
|
301200932010
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|
130
|
301161413250
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|
131
|
301142992420
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|
132
|
301311636050
|
02CIOZZ
|
02CIS01
|
40D1
|
Chi
cục Hải quan Đà Lạt - Cục HQ Đắk Lắk
|