Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Quyết định 607/QĐ-UBND 2018 phê duyệt Kế hoạch Đấu giá quyền sử dụng đất Thanh Hóa
Số hiệu:
607/QĐ-UBND
Loại văn bản:
Quyết định
Nơi ban hành:
Tỉnh Thanh Hóa
Người ký:
Nguyễn Đình Xứng
Ngày ban hành:
12/02/2018
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đang cập nhật
Số công báo:
Đang cập nhật
Tình trạng:
Đã biết
ỦY
BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HÓA
-------
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số:
607/QĐ-UBND
Thanh
Hóa, ngày 12 tháng 02 năm 2018
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
THANH HÓA NĂM 2018
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền
địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Đất đai ngày
29/11/2013;
Căn cứ Nghị định số 43/2014/NĐ-CP
ngày 15/5/2014 của Chính phủ về việc quy định chi tiết một số điều của Luật Đất
đai; Nghị định số 44/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 của Chính phủ quy định về giá đất;
Căn cứ Thông tư số
36/2014/TT-BTNMT ngày 30/6/2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết
phương pháp định giá đất; xây dựng, điều chỉnh bảng giá đất; định giá đất cụ thể
và tư vấn xác định giá đất;
Căn cứ Kết luận số 298-KL/TU
ngày 05/02/2018 của Ban Thường vụ Tỉnh ủy về chủ trương phê duyệt Kế hoạch đấu
giá quyền sử dụng đất trên địa bàn tỉnh năm 2018;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở
Tài nguyên và Môi trường Thanh Hóa tại Tờ trình số 1164/TTr-STNMT ngày
26/10/2017, Tờ trình số 1230/TTr-STNMT ngày 10/11/2017, Tờ trình số
136/TTr-STNMT ngày 26/01/2018 và Tờ trình số 1357/TTr-STNMT ngày 30/11/2017 về
việc đề nghị phê duyệt Kế hoạch đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn tỉnh năm
2018,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê
duyệt Kế hoạch Đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa năm 2018,
gồm những nội dung chính như sau:
- Tổng số dự án: 830 dự án;
- Tổng diện tích theo quy hoạch:
1.178,70 ha;
- Tổng diện tích thực hiện đấu
giá: 703,07 ha;
- Tổng tiền sử dụng đất tối thiểu
dự kiến thu được: 7.526.436 triệu đồng;
- Tiền sử dụng đất sau khi trừ chi
phí giải phóng mặt bằng và đầu tư hạ tầng: 4.008.297 triệu đồng.
(Có
Phụ lục chi tiết kèm theo)
Điều 2. Tổ chức
thực hiện
1. Căn cứ nội dung phê duyệt tại
Điều 1 Quyết định này và các quy định hiện hành của Nhà nước, Trung tâm Phát
triển quỹ đất Thanh Hóa và UBND các huyện, thị xã, thành phố triển khai thực hiện.
2. Yêu cầu các đơn vị được giao
nhiệm vụ xây dựng giá đất, xác định giá khởi điểm để đấu giá quyền sử dụng đất
phải sát với giá thị trường để tổ chức đấu giá đạt hiệu quả cao, tăng thu nhiều
nhất cho ngân sách Nhà nước.
3. Các Sở, ngành: Tài nguyên và
Môi trường, Tài chính, Xây dựng, Tư pháp, Cục Thuế tỉnh Thanh Hóa theo chức
năng, nhiệm vụ được giao có trách nhiệm hướng dẫn Trung tâm Phát triển quỹ đất
Thanh Hóa và UBND các huyện, thị xã, thành phố thực hiện; đồng thời thực hiện
những nội dung công việc thuộc thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
Điều 3. Quyết
định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc
các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Tài chính, Xây dựng, Tư pháp; Cục trưởng Cục
Thuế tỉnh Thanh Hóa; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố; Giám đốc Trung
tâm Phát triển quỹ đất Thanh Hóa; Thủ trưởng các ngành và đơn vị có liên quan
chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH
Nguyễn Đình Xứng
PHỤ LỤC
KẾ HOẠCH ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2018
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA
(Kèm theo Quyết định số 607/QĐ-UBND ngày 12/02/2018 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
STT
Danh mục dự án (MBQH)
Địa điểm thực hiện dự án
Diện tích quy hoạch (ha)
Diện tích đất đấu giá (ha)
Tổng tiền sử dụng đất dự kiến thu (triệu đồng)
Tiền sử dụng đất dự kiến thu sau khi trừ đi chi phí GPMB và đầu tư hạ
tầng (triệu đồng)
I
TRUNG
TÂM PHÁT TRIỂN QUỸ ĐẤT THANH HÓA
102.820
15.233
856,511
248,647
A
Dự án mới
27.251
8.012
433,800
145,435
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án Khu
dân cư hai bên đường CSEDP (MBQH chi tiết tỷ lệ 1/500 kèm theo Quyết định số
1442/QĐ-UBND ngày 15/5/2014 của Chủ tịch UBND tỉnh Thanh Hóa)
Phường Quảng Thành, thành phố
Thanh Hóa
18.320
2.876
158,175
17,914
2
Khu dân cư thuộc Khu đô thị Đông
Sơn, thành phố Thanh Hóa (MBQH 1/500 kèm theo Quyết định số 3830/QĐ-UBND ngày
09/10/2017 của Chủ tịch UBND tỉnh)
Phường An Hoạch, thành phố Thanh
Hóa
8.931
5.136
275,625
127,521
B
Dự án chuyển tiếp năm 2017
75.568
7.221
422,711
103,212
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án Khu
đất thu hồi của Công ty TNHH Đức Lợi
Phường Đông Hải, thành phố Thanh
Hóa
0.258
0.258
8,270
8,270
2
Dự án khu nhà ở, công viên cây
xanh thuộc khu đô thị Nam thành phố Thanh Hóa
Phường Đông Vệ, thành phố Thanh
Hóa
56.250
2.575
172,525
37,081
3
Dự án Khu dân cư Đông Nam Khu đô
thị Đông Phát, thành phố Thanh Hóa
Phường Quảng Thành, TP Thanh Hóa
18.860
4.268
234,740
52,730
3
Đấu giá QSDĐ khu xen cư 14 Dã Tượng,
phường Đông Sơn, TP Thanh Hóa
Phường Đông Sơn, TP Thanh Hóa
0.200
0.120
7,176
5,131
II
THÀNH PHỐ
THANH HÓA
56.07
35.51
1,506,554
617,922
A
Dự án mới
26.30
10.08
297,284
209,554
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH
3260-3262/QĐ-UBND
Xã Quảng Tâm
0.90
0.60
10,000
1,500
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư phố 6 MBQH 1204/QĐ-UBND, ngày 18/02/2014
Xã Đông Cương
8.30
2.60
108,002
91,002
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư tái định cư xã Đông Tân MBQH 5303
Xã Đông Tân
1.30
0.70
10,000
1,920
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 6
Xã Thiệu Khánh
4.70
2.40
43,000
34,000
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 5
1.40
0.80
13,940
4,440
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH
11965/QĐ-UBND, xã Thiệu Khánh (xen cư thôn 6)
0.52
0.22
4,400
1,100
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân
cư thôn 2
Xã Thiệu Vân
1.54
0.42
11,984
6,348
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân
cư thôn 5
2.39
1.13
22,428
9,344
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu tái định
cư phường Nam Ngạn (MBQH 5186)
Phường Nam Ngạn
5.00
1.20
73,200
59,700
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH
8196/UBND-QLĐT xã Đông Tân
Xã Đông Tân
0.25
0.01
330
200
B
Dự án chuyển tiếp năm 2017
29.77
25.43
1,209,270
408,368
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
6804/UBND-QLĐT
Phường Phú Sơn
0.32
0.32
18,000
2,500
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
6275/UBND-QLĐT
Phường Nam Ngạn
1.86
1.86
23,000
3,000
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
1876/UBND-QLĐT
Đông Hương
0.83
0.83
42,000
10,000
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
18/QĐ-UBND
0.10
0.10
2,000
1,200
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
3241/UBND-QLĐT (điều chỉnh từ MBQH số 1755)
Phường Đông Hương, phường Đông Hải
7.50
7.50
525,070
157,521
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
216/QĐ-UBND ngày 18/12/2009
Xã Đông Vinh
0.39
0.39
13,492
3,492
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
1787/QĐ-UBND ngày 30/11/2011
0.32
0.32
5,380
880
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
434/UBND-QLĐT
Xã Đông H ưng
1.01
1.01
7,000
1,500
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
425/UBND-QLĐT
Phường Tân S ơn
0.41
0.41
25,000
3,000
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH 55/UBQĐ
(quy hoạch khu Huyền Vũ)
Phường Tào Xuyên
0.20
0.20
4,266
2,066
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH
8191/QĐ-UBND ngày 29/10/2013(điều chỉnh từ MBQH số 20/MBQH-UBND)
Xã Hoằng Anh
1.47
1.47
12,000
2,500
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH 79/UB-XD
Xã Quảng Tâm
0.84
0.84
25,065
2,065
13
Đấu giá QSD đất ở Khu xen cư liền
kề 72 Hàng Than
Phường Lam Son
0.17
0.17
33,263
1,263
14
Đấu giá QSD đất ở Khu xen cư Nhà
văn hóa phố Quang Trung 3 (MBQH số 939 XD/UB ngày 01/6/2007)
Phường Đông Vệ
0.10
0.10
5,500
1,500
15
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu xen
cư đường Cù Chính Lan (khu E MBQH s ố 741)
Phường Tr ường
Thi
0.08
0.08
9,101
1,901
16
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 93 1/UBND-QLĐT (Khu tái đ ịnh cư Đông Vệ 2)
Phường Đông Vệ
3.70
0.78
40,200
6,221
17
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
09/UBND-QLĐT (Khu dân cư mở rộng nút cổ chai Nguyễn Mộng Tuân)
Phường Nam Ngạn
0.65
0.65
32,000
3,000
18
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
77/XD-UBTH ngày 22/7/2003 (phố 5)
Phường Quảng Thắng
1.10
0.52
12,250
8,376
19
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 1409
XD/UB ngày 21/8/2007 (phố 8)
Phường Quảng Thắng
1.20
0.67
26,600
17,800
20
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
101/UBND-XD ngày 31/12/2010
Xã Quảng Thịnh
0.11
0.11
5,460
1,460
21
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
618/QĐ-UBND
Phường An Hoạch
0.11
0.11
2,000
2,000
22
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
2120/QĐ-UBND
0.40
0.40
8,000
500
23
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
9106/QĐ-UBND ngày 15/10/2015 (phố Thành Khang 2)
Phường Tào Xuyên
0.30
0.18
3,600
2,400
24
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
1130/QĐ-UBND
Phường Hàm Rồng
3.49
3.49
262,723
142,723
25
Đấu giá QSD đất ở MBQH số 2591
Xã Hoằng Quang
1.71
1.71
25,000
3,000
26
Đấu giá QSD đất Dự án Khu thương
mại dịch vụ tổng hợp và trụ sở làm việc tại phường Quảng Hưng (MBQH
10610/QĐ-UBND, ngày 25/12/2013 (điều chỉnh MBQH 1279)
Phường Quảng H ưng
0.65
0.65
25,000
25,000
27
Đấu giá QSD đất ở MBQH 5365/QĐ-UBND
ngày 01/7/2016 (dự án khu dân cư Đồng Cừ, thôn Tân Thọ)
Xã Đông Tân
0.36
0.25
4,000
500
28
Đấu giá QSD đất ở MBQH số
5355/QĐ-UBND, ngày 01/7/2016
Xã Quảng Đông
0.39
0.31
12,300
1,000
III
THÀNH PHỐ
SẦM SƠN
176.27
59.16
310,665
185,234
A
Dự án mới
118.33
44.99
166,347
68,329
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư khu phố Sơn Thắng
Phường Trường Sơn
4.60
2.70
8,800
2,800
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
Bộ Xây dựng (khu phố Hòa Sơn, đường Võ Thị Sáu)
Phường Bắc Sơn
0.04
0.04
2,000
600
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư Nhà văn hóa khu phố Hợp Thành
0.04
0.04
280
84
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư,
tái định cư Xuân Phú, khu phố Xuân Phú
Phường Trung Sơn
6.0
3.0
10,301
3,246
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư khu phố Nam Hải
0.01
0.01
200
100
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư B ứa
Phường Quảng Tiến
2.0
1.2
8,000
5,200
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH dự án Tây
đường Trần Hưng Đạo (khu 1)
0.3
0.2
640
215
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH dự án Tây
đường Trần Hưng Đạo (khu 2)
0.22
0.13
572
172
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư,
tái định cư Trung Tiến II
7.0
2.1
8,200
2,600
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư Phúc Đức - Bình Tân
3.0
1.5
5,500
1,675
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư khu phố Châu An 1
Xã Quảng Châu
0.8
0.8
3,975
1,275
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư số 38, khu phố Xuân Phương 3
1.25
0.83
8,025
2,417
13
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư Kiều Đại 3, khu phố Kiều Đại 3
0.25
0.15
175
65
14
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư Rọc Đương, khu phố Kiều Đại 1
0.34
0.20
238
73
15
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư thôn Xuân Phương 3 (tiếp giáp Đại lộ Nam sông Mã)
5.60
1.40
6,800
2,120
16
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư,
tái định cư thôn Xuân Phương 3
8.0
2.0
10,000
4,000
17
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư Đồng Côi, Đồng Bến (khu phố Kiều Đại 3)
6.10
1.53
7,675
2,389
18
Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu xen cư, tái
định cư Đồng Lọng, khu phố Xuân Phương 3
2.70
0.68
2,725
825
19
Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu xen cư,
tái định cư Đồng Nhon, khu phố Xuân Phương 3
1.40
0.35
1,050
322
20
Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu xen cư, tái
định cư Yên Trạch, khu phố Xuân Phương 3
0.1
0.1
1,050
322
21
Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu xen cư,
tái định cư Đồng Me, khu phố Xuân Phương 3
8.0
2.0
7,000
2,100
22
Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu dân cư, tái
định cư Đồng Hón, Xuân Phương 2,3
4.00
1.00
4,000
1,200
23
Đấu giá QSDĐ ở MBQH khu dân cư,
tái định cư Đồng Táng, Đồng Đục (Xuân Phương 3)
9.5
2.4
6,625
2,305
24
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư Kiều Đại 3 (62 b)
0.3
0.2
175
85
25
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư khu phố Thọ Văn
Xã Quảng Thọ
0.5
0.3
3,500
1,075
26
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư khu phố Thọ Đài
0.3
0.18
2,100
665
27
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư
khu phố Thọ Trại
0.3
0.18
2,100
665
28
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư khu phố Thọ Phúc
0.4
0.24
1,000
300
29
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư phía Bắc chợ Hồng, khu phố 3 Thống Nhất
Xã Quảng Vinh
0.72
0.43
1,485
465
30
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư Tây Bắc sông Rào
2.0
1.25
1,589
569
31
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư thôn 1 Thống Nhất, khu phố 1 Thống Nhất
1.2
0.73
1,328
463
32
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư phía Đông chợ Hồng (khu Mã Bù), khu phố 3 Thống Nhất
0.5
0.3
1,890
568
33
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư phía Bắc chợ Hồng, khu phố 3 Thống Nhất
0.7
0.4
2,520
837
34
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư Nam chợ Hồng (khu Mương Săng), khu phố 2 Thống Nhất
0.2
0.2
805
243
35
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư Tây đường 4B (Cồn mương đền), khu phố 3 Thống Nhất
0.1
0.1
511
152
36
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư thôn 3 Thống Nhất (Tây đường 4B), khu phố 3 Thống Nhất
0.5
0.3
1,732
526
37
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư Đồng Nhè, Đồng Bình, thôn 3
Xã Quảng Minh
1.5
0.9
2,310
700
38
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư Đồng Su, thôn 4 + thôn 3
4.9
2.9
4,227
1,327
39
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư Đồng Đầm, thôn 4
1.8
0.4
1,080
350
40
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư,
tái định cư THCS, thôn 4 + thôn 5
1.5
0.4
1,038
308
41
Đấu giá QSD đất ở 04 MBQH khu
xen cư thôn 4, thôn 6, thôn 9
Xã Quảng Hùng
0.7
0.2
1,260
54
42
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư thôn 2 + thôn 5
3.8
2.2
2,646
1,746
43
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư thôn 3 (Đồng Hạnh)
2.0
1.2
2,639
1,739
44
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư thôn 1, thôn 2 (Tây sông Rào, phía Bắc khu dân cư, tái định
cư thôn 2 + thôn 3)
5.1
1.3
4,925
3,425
45
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư Đồng Bông, Đồng Sác (thôn 6 + thôn 7)
Xã Quảng Đ ại
11.0
2.8
9,250
7,250
46
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư, tái định cư phía Bắc MB 90 (thôn 5 + thôn 7)
6.3
3.2
10,446
7,446
47
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư Nác Nác (Tây chợ), thôn 1
0.3
0.2
920
590
48
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư Rọc ông Sùng, thôn 1
0.4
0.2
1,040
676
B
Dự án chuyển tiếp năm 2017
57.9
14.2
144,318
116,905
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư khu phố Sơn Hải
Phường Trường Sơn
0.07
0.07
780
407
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư khu phố Đồng Xuân, Tây trụ sở UBND, đường Bà Triệu
Phường Bắc Sơn
1.6
0.8
7,275
5,275
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư phía Đông đường Quốc lộ 47, khu phố Đồng Xuân
9.06
5.30
38,088
28,588
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư khu phố Thân Thiện
Phường Trung Sơn
0.15
0.09
647
347
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư khu phố Thân Thiện
1.5
0.52
3,750
2,570
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư tái định cư B ứa, khu phố Ninh Thành
Phường Quảng Tiến
2.0
1.2
8,000
5,400
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
Hợp tác xã NN (Lê Chân), khu phố Bình Tân
1.03
0.62
2,296
1,496
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư tái định cư Trung Tiến I, khu phố Ninh Thành + Khanh Phú
6.7
2.0
5,500
4,100
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư
khu phố Thu Hảo
Phường Quảng C ư
0.73
0.43
732
502
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư tái định cư cánh đồng Sông Đông, khu phố Quang Vinh
30.0
2.6
64,000
59,000
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
tái định cư Hồng Thắng khu 1, giai đoạn 1, khu phố Hồng Thắng
5.0
0.5
10,000
7,000
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư tái định cư khu phố Trung Chính
0.025
0.025
750
520
13
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư
đường Trần Nhân Tông, khu phố Thanh Thái
0.074
0.050
2,500
1,700
IV
THỊ XÃ BỈM
SƠN
17.48
4.79
50,237
20,989
A
Dự án mới
15.04
3.74
33,605
18,989
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹt
dân cư Khu Bãi Giáo
Phường Phú S ơn
0.11
0.07
1,540
940
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹt
khu dân cư ổ gà
0.04
0.03
660
420
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Bắc khu phố 2
Phường Ba Đình
1.5
0.545
8,300
2,800
4
Đấu giá QSD đất ở MBHQ khu xen kẹt
hộ gia đình, cá nhân đường Lê Chí Trực nối thẳng xuống đường Hồ Xuân Hương,
Khu phố 6
0.07
0.07
1,750
1,386
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Nam đồi Bỉm
Xã Quang Trung
8.72
1.8
13,000
9,000
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư phía nam đường Thanh Niên
0.52
0.3
6,000
2,088
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư phía nam đường Minh Khai
Phường Đông S ơn
3.57
0.45
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹp
thôn Xuân Nội (áp đường Liên Thôn Liên Giang- Xuân N ội)
Xã Hà Lan
0.08
0.06
250
250
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹp
phía Nam nhà ông Vũ Đức Thanh (thôn Điền L ư)
0.15
0.15
500
500
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹp
phía Tây đường Khu dân cư thôn Điền L ư
0.08
0.08
320
320
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹp
thôn Điền L ư (đối diện Trạm y tế mới)
0.057
0.057
-
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen kẹt
thôn Đoài
0.041
0.036
220
220
13
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư thôn Xuân Nội (đường Hàm Long, Bỉm S ơn - Nga S ơn vào thôn Xuân Nội)
0.061
0.048
450
450
14
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư phía Nam đường Hoàng Minh Giám - Bỉm S ơn đi Nga S ơn, thôn Điền L ư, xã Hà Lan
0.041
0.041
615
615
B
Dự án chuyển tiếp năm 2017
2.44
1.05
16,632
2,000
1
Xen kẹt hộ gia đình cá nhân khu
Đồng Găng
Phường Phú Sơn
0.17
0.1
2,000
2,000
2
MBQH đấu giá QSD đất khu nhà ở
xen cư thôn 4
Xã Quang Trung
0.06
0.03
600
600
3
MBQH đấu giá QSD đất Khu xen cư
Đồi Mơ
Phường Đông Sơn
0.32
0.25
2,950
2,950
4
MBQH đấu giá QSD đất Khu xen cư
thôn Điền L ư (phía Tây đường Bỉm Sơn đi Hà Thanh)
Xã Hà Lan
0.79
0.4
2,050
2,050
5
Khu Tái định cư Khu phố 4 +5 phường
Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn
Phường Bắc Sơn
0.596
0
6,282
6,282
6
Xen cư Nam đường Hồ Tùng Mậu,
khu phố 9
0.5
0.27
2,750
2,750
V
HUYỆN HOẰNG
HÓA
70.10
49.56
265,972
132,771
A
Dự án mới
70.10
49.56
265,972
132,771
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
Thị trấn Bút Sơn
10.79
5.69
46,422
27,422
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Giang
1.59
1.32
3,386
171
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Xuân
1.35
1.00
3,766
1,032
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Khánh
1.30
1.00
1,868
268
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Phượng
1.30
1.00
3,368
735
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Phú
1.32
1.00
4,837
2,174
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Quỳ
1.91
1.50
14,142
10,627
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Kim
1.34
1.00
6,293
3,586
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Trung
1.23
1.00
5,517
3,417
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Trinh
0.82
0.64
4,790
3,129
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Sơn
0.85
0.68
997
197
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Lương
1.15
0.92
4,771
2,442
13
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Xuyên
1.17
0.87
4,481
2,112
14
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Cát
1.63
1.20
3,899
598
15
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Khê
1.32
1.00
1,318
218
16
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Quý
1.26
1.01
3,500
940
17
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Hợp
0.29
0.23
562
51
18
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
Xã Hoằng Minh
1.43
1.10
2,604
317
19
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Phúc
1.15
0.82
2,601
282
20
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Đức
1.45
0.97
6,757
3,814
21
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Hà
1.02
0.85
3,035
970
22
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Đạt
0.50
0.40
1,788
775
23
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Vinh
1.88
1.50
8,203
4,406
24
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Đạo
1.58
1.23
4,175
971
25
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Thắng
1.72
1.38
4,029
537
26
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
Xã Hoằng Đồng
1.25
1.00
4,469
1,938
27
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Thái
1.26
1.00
3,454
907
28
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Thịnh
1.54
1.10
12,285
9,171
29
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Thành
1.08
0.89
6,709
4,518
30
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Lộc
1.63
1.28
28,695
25,390
31
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Trạch
0.57
0.45
1,102
92
32
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Phong
0.55
0.45
1,136
22
33
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng L ưu
1.87
1.50
3,704
517
34
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Châu
1.95
1.50
5,051
1,102
35
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Tân
1.96
1.57
3,874
107
36
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Yến
1.34
1.12
2,877
154
37
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Tiến
1.18
0.86
2,767
374
38
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Hải
1.30
1.00
5,368
2,735
39
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
Xã Hoằng Ngọc
1.95
1.50
8,051
4,102
40
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Đông
1.85
1.20
3,997
244
41
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Thanh
1.69
1.20
4,988
1,575
42
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Phụ
1.41
1.13
6,683
3,826
43
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoằng Trường
4.37
1.50
13,653
4,806
VI
HUYỆN QUẢNG
XƯƠNG
127.81
97.60
977,400
617,700
A
Dự án mới
127.81
97.60
977,400
617,700
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
Thị trấn Quảng Xương
5.50
5.1
76,000
58,000
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Tân
10.00
8
109,000
84,500
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Trạch
2.00
1.8
15,000
7,000
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Phong
3.00
2.5
12,000
2,000
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
Xã Quảng Đức
2.80
2
16,000
6,000
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Định
4.00
3.5
25,000
12,000
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Nhân
2.10
1.8
12,000
3,000
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Ninh
2.50
2.01
15,000
6,000
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Bình
2.50
2.2
15,600
5,600
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Hợp
2.50
2
12,000
2,000
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Văn
1.31
1.1
5,000
1,000
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Long
2.00
1.8
6,000
1,000
13
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Yên
1.50
1.2
5,200
200
14
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Hòa
1.50
1.29
5,400
900
15
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Lĩnh
2.00
1.5
6,000
500
16
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Khê
1.50
1
4,000
500
17
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Trung
1.20
1
4,000
1,000
18
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
Xã Quảng Ngọc
1.30
1
3,200
700
19
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Tr ường
1.50
1.1
3,800
1,300
20
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Phúc
1.00
0.8
2,500
500
21
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Vọng
1.00
0.7
2,600
900
22
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Giao
2.00
1.7
5,500
500
23
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Hải
3.00
2.5
13,000
1,000
24
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Lưu
2.00
1.6
6,000
1,500
25
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Lộc
2.50
2
10,000
3,000
26
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
Xã Quảng Lợi
2.00
1.5
5,100
600
27
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Nham
1.00
0.8
4,500
1,000
28
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Thạch
1.00
0.7
3,200
200
29
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Thái
1.20
1
3,300
800
30
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Chính
1.70
1.2
3,500
500
31
Dự án đấu giá tạo nguồn GPMB đường
Thái Bình
Xã Quảng Bình
6.70
5
70,000
50,000
32
Dự án đấu giá tạo nguồn xây dựng
hạ tầng khu tái định cư đường ven biển và đề an di dân
Xã Quảng Thạch
15.00
10
140,000
102,000
33
Dự án đấu giá tạo nguồn xây dựng
hạ tầng khu tái định cư đường ven biển và đề an di dân
Xã Quảng Hải
15.00
10
140,000
102,000
34
Dự án đấu giá tạo nguồn xây dựng
hạ tầng khu tái định cư đường ven biển và đề an di dân
Xã Quảng Thái
15.00
10
140,000
102,000
35
Dự án đấu giá tạo nguồn xây dựng
hạ tầng khu tái định cư đường ven biển
Xã Quảng Lợi
7.00
6.2
78,000
58,000
VII
HUYỆN
ĐÔNG SƠN
50.08
26.94
172,110
53,687
A
Dự án mới
38.66
21.07
158,766
51,593
I
Dự án khu dân cư đô thị
15.12
7.56
85,440
38,752
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH d ọc đường trung tâm huy ện (OM-40;OM- 39)
Thị trấn Rừng Thông
4.50
2.25
27,000
17,600
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH dọc đường
trung tâm huyện (OM-13)
1.17
0.59
7,020
4,212
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu trung
tâm mới (OM-20)
2.36
1.18
14,160
9,330
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu trung
tâm mới (OM-18)
2.14
1.07
12,840
7,340
5
Đấu giá QSD đất ở Khu trung tâm mới
gần Cty Thanh Đa (HH-20)
1.43
0.72
8,580
80
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH Trước
trung tâm y tế huyện (OM)
0.50
0.25
2,250
100
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH dọc QL 47
nắn (OM27 + HH15)
3.02
1.51
13,590
90
II
Dự án khu dân cư nông thôn
23.54
13.51
73,326
12,841
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Xỉn
thôn 3
Xã Đông Minh
0.40
0.28
1,080
200
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH Phía bắc
QL 47 mới
0.55
0.39
6,105
660
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Vọn
1 thôn 4
0.20
0.14
540
140
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Đất
thôn Chiếu Thượng
Xã Đông Phú
0.50
0.35
1,350
100
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH Quán Sải
thôn Đội Chung
0.35
0.25
945
345
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH Sau Nháng
thôn Yên Doãn 2
Xã Đông Yên
0.50
0.35
1,350
410
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH Cồn Chu
thôn Yên Bằng
0.44
0.31
1,188
88
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Ngổ
thôn Triệu Xá 1
Xã Đông Tiến
0.70
0.49
1,890
100
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Ngổ
thôn 6
Xã Đông Thanh
0.40
0.28
1,080
180
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Rong
thôn 9
0.40
0.28
1,080
280
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Ri
thôn 9
0.40
0.28
1,080
280
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH đối diện
trư ờng học tại Đồng Đạch thôn 4
Xã Đông Ninh
0.90
0.63
2,430
330
13
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Bờ
Sông thôn 1 (dọc QL 47)
Xã Đông Khê
0.70
0.49
10,710
1,820
14
Đấu giá QSD đất ở MBQH Tổ Kha
thôn 1
Xã Đông Hoàng
0.40
0.28
1,080
180
15
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đa Tán +
Ruộng Thờ thôn 1 (dọc tỉnh lộ 521)
0.30
0.21
810
60
16
Đấu giá QSD đất ở MBQH Cửa Đình
thôn 4
0.40
0.28
1,080
80
17
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Suối
+ Đồng Cồng thôn 10
Xã Đông Hoà
0.80
0.56
1,152
252
18
Đấu giá QSD đất ở MBQH Xen cư
thôn 1;3;4;5;6;8;9;10
0.70
0.49
420
170
19
Đấu giá QSD đất ở MBQH Sau Chùa
Thôn 2
Xã Đông Anh
0.30
0.21
1,440
540
20
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Bừng
thôn 5
0.70
0.49
3,360
660
21
Đấu giá QSD đất ở MBQH Giáp NVH
thôn 5
0.10
0.07
480
180
22
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân
cư sau nhà máy may Phú Anh
9.90
3.96
20,790
2,790
23
Đấu giá QSD đất ở MBQH dọc đường
đi Đông Thịnh (thôn Văn Thịnh)
Xã Đông Văn
0.10
0.07
270
40
24
Đấu giá QSD đất ở MBQH Ổ Kha
thôn Văn Thắng
0.60
0.42
1,620
220
25
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Đất Mạ
thôn 2;3 Đức Thắng
Xã Đông Quang
0.40
0.28
1,920
420
26
Đấu giá QSD đất ở MBQH Mã Si
thôn 2,3 Quang Vinh
0.30
0.21
1,440
390
27
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Quán
Sải thôn Đức Thắng
0.40
0.28
1,920
920
28
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu xen
cư ao thôn 4 Đức thắng, thôn Minh Thành
0.10
0.07
60
29
Đấu giá QSD đất ở MBQH Nổ Đá Dưới
thôn 8
Xã Đông Thịnh
0.40
0.28
1,920
520
30
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu vùng
kỹ thuật thôn 3
0.40
0.28
1,920
420
31
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đường vào
thôn Phúc Đoàn
Xã Đông Nam
0.50
0.35
510
60
32
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đường vào
thôn Chính Kết
0.30
0.21
306
6
B
Dự án chuyển tiếp năm 2017
11.42
5.874
13,344
2,094
I
Dự án khu dân cư đô thị
10.60
5.30
11,130
1,730
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH đấu giá
khu dân cư 2 bên QL 47 trước trường cấp III( HH17)
Thị trấn Rừng Thông
5.00
2.50
5,250
850
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH đấu giá dọc
đường trục chính khu trung tâm (OM43+OM42+HH7+HH9+HH8)
5.60
2.80
5,880
880
II
Dự án khu dân cư nông thôn
0.82
0.57
2,214
364
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH cồn Ngọ
thôn 10
Xã Đông Thanh
0.11
0.08
297
47
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Cây
Đa thôn 3
0.22
0.15
594
94
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH Đồng Rong
thôn 9
0.49
0.34
1,323
223
VIII
HUYỆN HÀ
TRUNG
70.05
28.05
182,008
113,247
A
Dự án mới
54.83
23.60
154,058
95,302
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà Bắc
1.9
1.5
2,500
100
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà Long
7.5
1.2
20,000
13,000
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
X ã Hà S ơn
1.1
0.7
1 ,150
100
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà Hải
1.166
0.577
2,700
2,700
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà Toại
0.6
0.6
4,308
2,016
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
Xã Hà Thái
1.5
1.5
12.000
7 ,550
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Hà Giang
0.13
0.13
400
395
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
X ã H à T ân
2.26
1.42
14 ,000
13 ,500
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà Tiến
2.77
1.69
11,000
8,530
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà Lĩnh
5.50
1.5
6 ,000
1 ,000
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà Lâm
1.18
0.66
3 ,100
2 ,200
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà Yên
3.1
0.8
3 ,000
2 ,850
13
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà Đông
12.37
0.77
4 ,500
3 ,500
14
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà Ngọc
1.22
1.22
8,000
5,065
15
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà Phong
0.9
0.8
9,500
8,950
16
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
X ã Hà
Ninh
2
1 .2
1 ,400
300
17
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà Phú
1.1
0.8
5,500
2,300
18
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà Lai
1.1
1.1
9 ,000
5 ,826
19
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
Xã Hà Bình
1.33
1.33
10 ,300
1 ,300
20
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Hà Châu
0.7
0.5
4,500
3,600
21
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà Vân
2.14
0.84
5,500
4,000
22
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà Thanh
1.31
0.81
2,800
2,600
23
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
X ã H à Vinh
0.85
0.85
1 ,900
1 ,820
24
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
Thị Trấn Hà Trung
1.1
1.1
11,000
2,100
B
Dự án chuyển tiếp năm 2017
15.22
4.45
27,950
17,945
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà Bắc
0.1
0.1
550
350
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
Xã Hà Sơn
0.3
0.3
800
500
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Hà Giang
0.16
0.16
450
445
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà Tân
0.38
0.38
0
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà Lâm
0.61
0.31
850
50
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà D ương
3.75
0.65
2 ,400
2 ,050
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà Yên
0.42
0.42
2,500
1,660
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà Đông
3.4
0.33
3,200
2,190
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà Phong
1
0.5
1 ,700
1,200
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà
Ph ú
0.95
0.3
2 ,100
1 ,200
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà Lai
0.6
0.3
3,000
1,900
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hà Vân
2.76
0.4
3,400
2,800
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
Thị Trấn Hà Trung
0.79
0.3
7 ,000
3,600
IX
HUYỆN
THIỆU HÓA
25.88
14.52
164,120
126,886
A
Dự án mới
25.88
14.52
164,120
126,886
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
đô thị
Thị trấn Vạn Hà
2.50
1.10
16,500
12,750
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thiệu Duy
0.99
0.58
6,380
4,895
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thiệu Lý
1.20
0.70
7,700
5,900
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thiệu Phúc
0.72
0.38
4,180
3,100
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thiệu Nguyên
1.50
0.80
8,800
6,550
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thiệu Long
0.98
0.57
6,270
4,800
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thiệu Vũ
0.80
0.40
4,400
3,200
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Dưới Đồng thôn Trung Thôn
Xã Thiệu Giang
0.68
0.38
4,180
3,160
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn Cồn Đu thôn 2
Xã Thiệu Thịnh
0.36
0.20
2,200
1,660
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Bắc Bằng và thôn Chấn Long
Xã Thiệu Hợp
0.86
0.56
6,160
4,870
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thiệu Ngọc
0.55
0.32
3,520
2,695
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thiệu Tiến
0.55
0.35
3,850
3,025
13
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thiệu Phú
0.93
0.59
6,490
5,095
14
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thiệu Minh
1.09
0.69
7,590
5,962
15
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thiệu Công
0.81
0.53
5,830
4,615
16
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thiệu Chính
1.15
0.72
7,920
6,195
17
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thiệu Tâm
1.18
0.10
1,100
110
18
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thiệu Châu
1.11
0.56
6,160
4,495
19
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thiệu Toán
0.32
0.22
2,420
1,940
20
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thiệu Thành
0.46
0.28
3,080
2,390
21
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư khu vực đường đi vào Bệnh viện đa khoa huyện Thiệu Hóa
Xã Thiệu Đô
0.53
0.33
3,630
2,835
22
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thiệu Quang
0.85
0.46
5,060
3,788
23
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thiệu Hòa
0.45
0.26
2,860
2,185
24
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thiệu Viên
1.28
0.79
8,690
6,770
25
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thiệu Vận
1.36
0.84
9,240
7,200
26
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư khu vực đồng Sâu thôn 4
Xã Thiệu Tân
1.00
0.70
7,700
6,203
27
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thiệu Trung
0.48
0.28
3,080
2,360
28
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thiệu Giao
1.39
0.93
10,230
8,138
X
HUYỆN
TRIỆU SƠN
54.47
47.02
194,998
93,876
A
Dự án mới
41.02
31.14
128,660
56,618
1
Dự án Khu dân cư đô thị
1.57
0.70
8,000
2,640
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
Thị trấn Triệu S ơn
1.57
0.70
8,000
2,640
2
Dự án Khu dân cư nông thôn
39.45
30.44
120,660
53,978
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 8,9
Xã Xuân Lộc
1.50
0.65
3,400
800
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
thôn 6,7
Xã Tiến Nông
0.80
0.68
2,000
840
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Đô Trình 1, 2
Xã An Nông
1.30
0.78
3,000
600
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
thôn 2
Xã Thọ Thế
0.60
0.48
2,300
1,180
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đường đi Thọ Phú thôn 6
0.33
0.26
1,500
1,023
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 11
0.76
0.61
2,000
688
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 8,9
Xã Thọ Dân
0.50
0.40
1,900
700
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 9
0.10
0.08
1,000
580
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 4,5
0.60
0.32
2,000
880
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 5, 7, 8
Xã Thọ Cường
1.00
0.80
2,600
900
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Thái Nguyên
Xã Thái Hòa
0.61
0.49
3,100
1,168
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Thái Bình
0.38
0.30
2,200
1,544
13
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 4
Xã Thọ Ngọc
1.30
1.04
3,000
440
14
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Đồng Sào Xi thôn 5,7,8
Xã Thọ Phú
1.30
1.04
2,960
1,460
15
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Khu Đô Xá
Xã Dân Lực
1.09
0.87
2,600
1,300
16
Đấu giá QSD đất ở MBHQ khu dân
cư Thôn 3
Xã Xuân Thọ
1.00
0.80
2,800
892
17
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Quần Nham 1
Xã Đồng Lợi
0.71
0.57
2,400
1,198
18
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Lộc Trạch 1
0.60
0.48
2,500
1,480
19
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Dọc chuyền thôn 4
Xã Dân Quyền
0.53
0.42
2,100
1,164
20
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Khu Mày Đáy đi QL47 thôn 8
1.00
0.80
3,500
1,800
21
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Đồng Vinh 2
Xã Đồng Tiến
0.71
0.57
2,000
548
22
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Trúc Chuẩn 3
0.18
0.14
800
449
23
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Đồng Hàn thôn 1
Xã Minh Dân
0.80
0.64
4,000
1,540
24
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn 3
Xã Triệu Thành
0.80
0.64
2,000
960
25
Đấu giá QSD đất ở MBQH xen cư
thôn 4
0.16
0.13
450
208
26
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Bâi Đường
Xã Minh Châu
1.00
0.80
2,100
1,050
27
Đấu giá QSD đất ở MBHQ tái định
cư Cồn Lồi thôn 1
0.14
0.11
250
250
28
Đấu giá QSD đất ở MBQH tái định
cư Cồn Ngán thôn 4
0.12
0.10
250
250
29
Đấu giá QSD đất ở MBQH tái định
cư Khu Lăng thôn 5
0.14
0.11
250
250
30
Đấu giá QSD đất ở MBHQ khu dân
cư thôn 11
Xã Nông Trường
1.00
0.80
3,600
1,700
31
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 10
Xã Tân Ninh
2.00
1.20
6,000
2,600
32
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 2,3,5
0.85
0.51
3,000
1,480
33
Đấu giá QSD đất ở MBQH xen cư
thôn 7
0.01
0.01
50
50
34
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Đại Sơn
Xã Minh Sơn
0.56
0.48
1,700
930
35
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Đại Sơn
0.05
0.04
500
400
36
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Sau Đồng thôn 4
Xã Thọ Vực
0.35
0.30
1,700
800
37
Đấu giá QSD đất ở MBHQ khu dân
cư Bổng Hàng thôn 1
0.16
0.14
600
240
38
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Hàm Lợn thôn 7
0.20
0.17
500
150
39
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn 7
Xã Khuyến Nông
0.60
0.51
1,000
496
40
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn 1
0.35
0.30
1,100
500
41
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn 9
0.17
0.14
700
558
42
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn 5
Xã Thọ Sơn
0.60
0.51
1,800
830
43
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn 2
Xã Hợp Lý
0.80
0.68
1,300
40
44
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn 6
Xã Xuân Thịnh
1.10
0.94
2,200
1,010
45
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Bình Trị
Xã Thọ Tiến
0.45
0.38
1,700
860
46
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư từ cổng chào Hợp Thắng đi Hộ A. Chính
Xã Hợp Thắng
0.50
0.43
2,000
600
47
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư từ NVH thôn 4 đi Làng Dừa
0.70
0.60
2,400
1,200
48
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 7
Xã Dân Lý
0.78
0.66
3,000
1,520
49
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 8
0.54
0.46
2,800
1,960
50
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 10
0.73
0.62
2,000
1,046
51
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 3
0.88
0.75
2,900
2,170
52
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 2,3
Xã Vân Sơn
1.20
1.02
2,800
1,200
53
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 2
Xã Thọ Tân
0.44
0.37
1,800
1,172
54
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 3
0.27
0.23
800
426
55
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 10
Xã Thọ Bình
0.50
0.43
1,100
500
56
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 1
0.50
0.43
1,200
550
57
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Bồn Dồn
Xã Bình Sơn
0.24
0.20
500
162
58
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 8
Xã Đồng Thắng
0.60
0.51
1,100
440
59
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư thôn 8
0.03
0.03
50
50
60
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư khu vực 2 thôn 8
0.25
0.21
500
200
61
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư
0.06
0.03
50
50
62
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 7
Xã Hợp Tiến
0.10
0.09
700
580
63
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư thôn Diễn Bình, Lai trung
Xã Hợp Thành
0.22
0.19
400
136
64
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư thôn Lai Châu
0.10
0.09
150
30
65
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
thôn Diễn Đông
1.50
0.90
6,000
1,200
II
Dự án chuyển tiếp các năm
13.45
15.88
66,338
37,258
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2010)
Xã Tiến Nông
0.40
1,200
100
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2014)
Xã Minh Sơn
0.64
1,000
100
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2015)
Xã Dân Quyền
0.23
900
900
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn (MBQH 2015)
Xã Thọ Tân
0.20
770
770
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Ao xã
Tân Ninh
Xã Tân Ninh
0.15
328
328
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 5,10 (MBQH 2016)
Xã Thọ Dân
0.90
2,500
2,500
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2016)
Xã Dân Quyền
0.20
1,000
1,000
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2016)
Xã Thọ Dân
0.90
1,000
1,000
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn (MBQH 2016)
Xã Khuyến Nông
0.27
800
800
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2016)
Xã Minh Sơn
0.60
1,300
1,300
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2016)
Xã Thọ Cường
0.38
1,000
1,000
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2016)
Xã Thọ Vực
0.17
1,000
1,000
13
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2016)
Xã Hợp Lý
0.17
1,000
1,000
14
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2016)
Xã Hợp Tiến
0.21
1,000
1,000
15
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 1 (MBQH 2017)
Xã Triệu Thành
1.00
0.82
2,000
1,746
16
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn (MBQH 2017)
Xã Đồng Lợi
0.15
700
100
17
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
Xã Minh Dân
1.33
0.70
5,000
4,648
18
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
Xã Vân Sơn
0.90
2,200
720
19
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
Xã Thọ Ngọc
0.62
0.48
2,100
356
20
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
Xã Xuân Thịnh
0.65
0.54
2,000
620
21
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
Xã Thọ Phú
1.40
0.92
3,000
1,900
22
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 4 (MBQH 2017)
Xã Thọ Sơn
0.35
1,250
500
23
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
thôn 16 (MBQH 2017)
0.18
1,040
580
24
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
Xã Dân Quyền
0.17
1,300
970
25
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Hoàng Thôn (MBQH 2017)
Xã Minh Sơn
0.30
1,400
540
26
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
Xã Bình Sơn
0.43
0.37
800
134
27
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
Xã Dân Lực
5.00
2.23
20,000
7,800
28
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
Xã Xuân Lộc
0.50
0.50
1,650
750
29
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
Xã Nông Trường
0.60
0.45
1,400
600
30
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
Xã Tiến Nông
0.44
0.32
1,100
492
31
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
Xã Khuyến Nông
0.60
0.42
1,700
780
32
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
Xã Đồng Thắng
0.21
0.20
1,000
628
33
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn (MBQH 2017)
Xã Thọ Tân
0.67
0.46
1,900
596
XI
HUYỆN
NÔNG CỐNG
35.96
30.18
300,600
195,810
A
Dự án mới
34.18
28.78
286,900
185,130
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư,
xen cư
Thị trấn Nông Cống
1.35
1.20
21,600
16,200
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Quyết Thanh
2.45
2.30
57.500
49,500
3
Đấu giá QSD đất MBQH Khu thương
mại, dịch vụ và đất ở phân lô đường Bà Triệu
0.60
0.55
13,000
1,000
4
Đấu giá QSD đất MBQH Khu dân cư
và dịch vụ thương mại ngã ba Chuối
1.60
1.45
35,000
3,200
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH các khu
dân cư đô thị Yên Mỹ
Thị trấn Yên Mỹ
3.91
3.50
15,750
8,050
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Trường Minh
1.44
1.20
6.500
4,500
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Trường Giang
1.20
1.05
6,500
4,800
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Tượng Sơn
0.59
0.45
2.700
1,950
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư m ới
Xã Minh Khôi
1.50
1.05
8.400
6.250
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Minh Nghĩa
1.02
0.90
5,000
3,300
1
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Thăng Thọ
1.19
0.85
16,500
14,600
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Hoàng Sơn
1.05
0.95
5 ,500
3 ,800
13
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Trường Sơn
0.59
0.48
3,500
2,700
14
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Tế Tân
0.70
0.65
2,900
1,950
15
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Tế Nông
0.97
0.85
4 ,000
2 ,550
16
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Thăng Long
1.26
0.92
7 ,500
5 ,650
17
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
X ã Trung
Chinh
1.00
0.85
5 ,500
3 ,950
18
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Công Liêm
1.10
0.85
12,000
10,300
19
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Vạn Thắng
1.60
1.35
8,500
6,200
20
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Vạn Hoà
1.10
0.92
5 ,500
3,800
21
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Tân Thọ
0.85
0.70
5,600
4 ,150
22
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Vạn Thiện
1.20
0.95
6,500
4 ,500
23
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Công Chính
1.28
0.96
7 ,600
5 ,630
24
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Tượng Lĩnh
1.20
0.95
8,050
6,150
25
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Tế Thắng
1.45
1.20
6 ,000
3,900
26
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Tân phúc
0.72
0.62
3 ,500
2 ,200
27
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Công Bình
0.56
0.46
3,200
2,350
28
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Trường Trung
0.70
0.62
3,100
2,000
B
Dự án chuyển tiếp năm 2017
1.78
1.40
13,700
10,680
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Vạn Thiện
0.56
0.42
5,000
4,000
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Trung Thành
0.22
0.18
1 ,500
1,150
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
Xã Trường Sơn
0.50
0.45
2,700
2,030
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư chất lượng cao (gđ 1)
Xã Minh Khôi
0.50
0.35
4,500
3 ,500
XII
HUYỆN HẬU
LỘC
37.95
28.15
346,720
206,367
A
Dự án mới
37.95
28.15
346,720
206,367
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Châu Lộc
1.28
0.8
7,680
4,336
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Triệu Lộc
2 .12
1.5
18,560
10,334
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Đại Lộc
1.95
1.4
15 ,250
10 ,003
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Đồng Lộc
0.7
0.5
8,750
1,930
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thành Lộc
1.11
0.91
9,985
8,320
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
Xã Cầu Lộc
1.68
1.5
6,300
4,286
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Tuy Lộc
0.97
0.8
7,500
2 ,982
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Phong Lộc
0.64
0.5
3,500
328
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Văn Lộc
0.92
0.5
5 ,715
4 ,123
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thuần Lộc
1.45
1
15,600
13,527
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Mỹ Lộc
1.94
1.5
18,395
14,754
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Tiến Lộc
1.71
1.5
21,600
13,805
13
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Lộc Tân
1.5
1
12,700
4,625
14
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
Xã Lộc Sơn
0.9
0.7
8 ,500
6,921
15
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thịnh Lộc
1.08
0.8
17,040
13,206
16
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
Thị trấn Hậu Lộc
1.5
1.2
18,500
10,425
17
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Lộc
1.5
1.2
14 ,400
5,325
18
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Liên Lộc
0.92
0.7
6,150
1,184
19
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quang Lộc
1.72
1.44
13,720
3,058
20
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hoa Lộc
2.27
1.6
21,200
11,917
21
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hòa Lộc
1.76
1.2
14,100
6,252
22
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
Xã Phú Lộc
1.9
1.2
13,775
11,280
23
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Đa Lộc
1.07
0.6
8,500
6,527
24
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Minh Lộc
1.94
1.5
22,300
12,763
25
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hưng Lộc
1.52
1.1
15,750
13,404
26
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hải Lộc
1.9
1.5
21,250
10,755
XIII
HUYỆN
NGỌC LẶC
11.46
9.18
40,128
25,312
A
Dự án mới
11.46
9.18
40,128
25,312
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư Sấm Sấm thôn 8
Xã Ngọc Liên
0.75
0.55
2,080
405
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư thôn Tiền Phong-Minh Tiến
Xã Ngọc Sơn
0.61
0.55
2,500
850
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư thôn Linh Sơn
0.27
0.24
600
150
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư làng Mới
Xã Mỹ Tân
0.64
0.49
1,084
338
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư làng Chả
0.44
0.40
300
180
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư 4 làng Mùn
Xã Đồng Thịnh
0.44
0.16
360
216
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư làng Tường
Xã Nguyệt Ấn
0.60
0.44
1,980
480
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư thôn Cao Hoà
Xà Ngọc Kh ê
1.00
0.90
1.570
120
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư làng Nh ỏi 2
Xã Cao Ngọc
0.35
0.35
700
270
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư làng Ngọc Mùn
0.16
0.16
240
144
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
thôn Hương Tiến
Xã Minh Tiến
0.10
0.10
200
120
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Quang Vinh
Xã Quang Trung
0.28
0.23
700
420
13
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư thôn Quang Bái 1
0.22
0.20
550
330
14
Đấu giá QSĐ đất ở MBQH khu xen
cư thôn Quang Bái 2
0.53
0.50
1,620
972
15
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Minh Nguyên
Xã Minh Sơn
0.34
0.30
462
232
16
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen cư
làng Minh Tiến
Xã Thạch Lập
0.29
0.24
1,026
754
17
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư làng Đô Ung
0.54
0.44
1,893
931
18
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư làng Trường Sơn
0.87
0.86
3 ,723
2 ,223
19
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu xen
cư thôn Bình Sơn
Xã Thúy Sơn
0.20
0.16
720
440
20
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư khu 3 làng Ba Si
Xã Kiên Thọ
0.49
0.49
1 ,220
772
21
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư làng Thành Sơn
0.43
0.43
650
390
22
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư xóm 2 làng Thọ liên
0.29
0.29
450
50
23
Đấu giá QSD đất ở MBQ H khu dân cư th ôn Minh
Th ủy
Xã Lam Sơn
0.42
0.20
500
300
24
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
phố Lê Duẩn (Đường vào Bệnh viện đa khoa khu vực Ngọc Lặc)
Thị trấn Ngọc Lặc
1.20
0.50
15,000
14,225
XIV
HUYỆN
TĨNH GIA
29.41
18.47
168,591
94,962
A
Dự án mới
20.75
14.07
123,591
72,153
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Nguyên Bình
1.70
1.55
6,500
3,900
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hải Nhân
3.00
2.00
24,000
11,950
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Bình Minh
1.67
0.96
17,280
9,026
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Tùng Lâm
0.76
0.50
6,500
2,822
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Tân Dân
1.26
0.50
6,696
4,018
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hải An
1.50
0.60
4,000
2,100
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Ninh Hải
0.52
0.35
4,200
2,498
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hải Lĩnh
0.34
0.25
1,500
900
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hùng Sơn
0.56
0.45
2,000
1,200
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Ngọc Lĩnh
0.45
0.39
1,560
936
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
Xã Tri ệu
Dương
0.42
0.26
1,560
936
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thanh Thủy
0.80
0.50
3,000
1,800
13
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Anh Sơn
0.30
0.20
1,000
600
14
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thanh Sơn
0.51
0.50
2,500
1,500
15
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Định Hải
0.98
0.83
2,075
1,245
16
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hải Thanh
1.50
1.20
15,000
11,200
17
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hải Châu
0.70
0.50
2,500
1,500
18
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hải Ninh
0.90
0.50
4,000
2,400
19
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Các Sơn
0.54
0.43
1,720
1,032
20
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hải Hòa
0.54
0.30
3,600
2,200
21
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
Thị trấn Tĩnh Gia
1.00
0.80
9,000
6,350
22
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Lâm
0.70
0.40
2,500
1,500
23
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư
Xã Nghi Sơn
0.10
0.10
900
540
B
Dự án chuyển tiếp năm 2017
8.66
4.40
45,000
22,809
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Đồng Chợ
Thị trấn Tĩnh Gia
2.90
1.50
15,000
7,085
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thanh Đông
Xã Bình Minh
1.60
0.90
11,000
6,340
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Nhân Hưng
Xã Hải Ninh
2.06
1.00
10,000
5,219
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Văn Sơn
Xã Ninh Hải
2.10
1.00
9,000
4,165
XV
HUYỆN
YÊN ĐỊNH
60.80
43.73
385,398
137,529
A
Dự án mới
48.70
36.18
324,140
119,152
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới
TT Quán lào
5.20
3.64
72,800
38,480
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư phía Tây hồ thị trấn Thống Nhất
Thống Nhất
3.00
2.10
21,000
9,600
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH để xây dựng
khu dân cư tập trung Định Tường
Định Tường
4.80
3.36
33,600
15,360
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Định Tường
1.40
1.12
11,200
6,440
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
Yên Phú
0.50
0.40
2,400
1,180
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Yên Lâm
1.00
0.80
4,800
2,360
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Yên Tâm
0.60
0.48
2,880
1,416
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Yên Giang
1.50
1.20
6,000
2,700
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Quý Lộc
3.00
2.10
12,600
4,560
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Yên Hùng
1.20
0.96
5,760
2,832
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Yên Ninh
0.90
0.72
4,320
2,124
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Yên Lạc
0.80
0.64
3,840
1,888
13
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Yên Thịnh
0.80
0.64
3,200
1,440
14
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Yên Trung
1.00
0.80
5,600
2,920
15
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Yên Trường
2.50
1.80
21,600
10,940
16
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Yên Thọ
0.80
0.64
3,200
1,440
17
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Yên Bái
0.60
0.48
2,880
1,416
18
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Yên Phong
1.50
1.20
8,400
4,380
19
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Yên Thái
1.00
0.80
5,600
2,920
20
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Định Tăng
1.20
0.96
5,760
2,832
21
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Định Hoà
0.80
0.64
3,840
1,888
22
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Định Bình
0.90
0.72
5,040
2,628
23
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Định Thành
0.70
0.56
2,800
1,260
24
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Định Công
0.70
0.56
2,800
1,260
25
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Định Tân
3.00
2.10
14,700
5,820
26
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Định Tiến
0.70
0.56
2,240
868
27
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Định Hải
1.20
0.96
3,840
1,488
28
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Định Long
3.80
2.66
26,600
12,160
29
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Định Liên
3.00
2.10
21,000
9,600
30
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Định Hưng
0.60
0.48
3,840
2,088
B
Dự án chuyển tiếp năm 2017
12.10
7.55
61,258
18,377
1
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
TT. Thống Nhất
2.0
1.2
14,440
8,108
2
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
Xã Yên Giang
0.18
0.126
270
9
3
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
Xã Quý Lộc
2.36
1.416
7,080
2,596
4
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
Xã Yên Hùng
0.09
0.063
504
263
5
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
Xã Yên Ninh
0.45
0.315
1,890
873
6
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
Xã Yên Trung
0.4
0.28
1,680
776
7
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
Xã Yên Trường
2
1.2
14,400
8,080
8
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
Xã Yên Bái
0.34
0.238
1,190
493
9
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
Xã Định Công
0.61
0.427
2,135
885
10
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
Xã Định Tiến
0.45
0.315
1,102
321
11
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
Xã Định Hải
0.21
0.147
515
151
12
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
Xã Định Long
2.88
1.728
15,552
8,006
13
MBQH Đấu giá QSD đất ở xen cư
nông thôn
Xã Định Hưng
0.13
0.091
500
220
XVI
HUYỆN
VĨNH LỘC
17.59
12.97
134,799
76,491
A
Dự án mới
17.59
12.97
134,799
76,491
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Vĩnh Ninh
1.82
1.09
14,196
7,808
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Vĩnh Phúc
0.99
0.79
6,336
3 ,485
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
X ã Vĩnh Thịnh
1.37
1.10
9 ,864
5 ,425
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Vĩnh Quang
0.79
0.63
4,424
2,433
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Vĩnh Long
1.50
1.05
8,400
4,620
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Vĩnh Yên
0.90
0.63
5,040
2 ,772
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
X ã Vĩnh Ti ến
1.28
0.90
8 ,960
4 ,928
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Vĩnh An
0.80
0.64
3,200
1,760
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Vĩnh Minh
0.36
0.25
2 ,520
1,386
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
X ã Vĩnh
T ân
1.21
0.85
6 ,776
3 ,727
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Vĩnh Hòa
0.96
0.67
6,048
3,326
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Vĩnh Hùng
1.15
0.81
12,075
6,641
13
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Vĩnh Thành
1.23
0.98
9,840
5 ,412
14
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Vĩnh Khang
1.30
1.04
6.240
3 ,432
15
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thị trấn Vĩnh Lộc
Thị trấn Vĩnh Lộc
1.93
1.54
30,880
19,336
XVII
HUYỆN
THẠCH THÀNH
13.19
13.19
30,380
9,170
A
Dự án mới
13.19
13.19
30,380
9,170
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Khu 1
Thị trấn Kim Tân
0.25
0.25
4,500
2,050
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Khu 4
0.27
0.27
540
240
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
Thị trấn Vân Du
0.73
0.73
1,460
530
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Nghéo
Xã Thạch Lâm
0.5
0.5
1,000
300
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Nội Thành
0.31
0.31
620
110
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Phố
Xã Thạch Quảng
0.5
0.5
1,000
300
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Thống Nhất
Xã Thạch Tượng
0.45
0.45
900
250
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Xuân Long
Xã Thạch Cẩm
0.45
0.45
900
250
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Cẩm Lợi 2
0.1
0.1
200
100
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
thôn Thạch Yến
0.3
0.3
600
100
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Đồng Hương
Xã Thạch Sơn
0.5
0.5
1,000
300
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Án Sơn
Xã Thạch Bình
0.5
0.5
1,000
300
13
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Yên Phú
0.11
0.11
220
40
14
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Thạch Toàn
Xã Thạch Định
0.55
0.55
1,100
350
15
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thạch Đồng
0.5
0.5
1,000
300
16
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn 2
Xã Thạch Long
0.48
0.48
960
280
17
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Hồi Phú
Xã Thành Vinh
0.44
0.44
880
240
18
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Eo Đa
Xã Thành Trực
0.17
0.17
340
40
19
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Vọng Thủy
0.39
0.39
780
190
20
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Minh Lộc
Xã Thành Minh
0.6
0.6
1,200
400
21
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Đồng Đa,
Xã Thành Công
0.45
0.45
900
250
22
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Xuân Hương
Xã Thành Tân
0.5
0.5
1,000
300
23
Đấu giá QSD đất ở khu dân cư
thôn Tiên Hương
0.2
0.2
400
100
24
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thành Vân
0.3
0.3
600
100
25
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Tân Thịnh
Xã Thành Tâm
0.53
0.53
1,060
330
26
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
thôn Đồng Khanh
Xã Thành Thọ
0.2
0.2
400
100
27
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Cầu Rồng
0.03
0.03
60
10
28
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Đồng Ng ư
Xã Thành An
0.23
0.23
460
30
29
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Thành Sơn
Xã Thành Long
0.45
0.45
900
250
30
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Thành Công
0.1
0.1
200
50
31
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Thành Du
0.25
0.25
500
50
32
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn 2
Xã Thành Tiến
0.13
0.13
260
30
33
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn 3
0.22
0.22
440
20
34
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thành Kim
0.5
0.5
1,000
300
35
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Hợp Thành
Xã Thành Hưng
0.05
0.05
100
30
36
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Phú Thành
0.5
0.5
1,000
300
37
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Liên Hưng
0.45
0.45
900
250
XVIII
HUYỆN
THỌ XUÂN
73.26
51.20
370,895
176,347
A
Dự án mới
73.26
51.20
370,895
176,347
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
TT. Sao Vàng
1.80
1.00
6,000
1,800
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
TT. Thọ Xuân
0.84
0.70
7,000
160
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
0.14
0.12
5,336
3,694
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
0.26
0.22
2,387
1,927
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
TT. Lam Sơn
1.26
0.70
8,400
3,560
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Bắc Lương
0.91
0.76
7,560
5,153
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
1.02
0.85
5,124
2,899
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Thành
0.67
0.56
7,280
4,108
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Khánh
0.92
0.77
6,160
4,236
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.92
0.77
3,850
1,926
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Nam Giang
0.75
0.63
10,054
8,299
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.71
0.59
3,569
2,655
13
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
Xã Xuân Phong
0.76
0.63
1,890
834
14
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.25
0.21
630
328
15
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thọ Lộc
0.50
0.42
3,780
2,776
16
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thọ Diên
1.32
1.10
5,500
3,180
17
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thọ Lâm
1.29
1.07
5,355
3,870
18
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Thắng
0.84
0.70
5,600
4,360
19
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.42
0.35
2,800
2,080
20
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
14.00
8.00
72,000
14,400
21
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Phú
0.68
0.57
1,701
821
22
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.69
0.57
1,722
913
23
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Hạnh Phúc
1.08
0.90
3,600
2,120
24
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Tây Hồ
0.42
0.35
1,750
1,230
25
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.34
0.28
1,120
684
26
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.02
0.01
70
53
27
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thọ Hải
0.90
0.60
7,200
3,480
28
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.84
0.70
5,600
1,760
29
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.15
0.13
1,008
857
30
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Giang
0.48
0.40
1,995
1,316
31
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.34
0.28
1,680
1,144
32
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Quang
0.80
0.50
5,000
3,600
33
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Hòa
1.01
0.84
5,040
3,532
34
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.34
0.28
1,680
1,194
35
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.26
0.22
1,302
982
36
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Trư ờng
0.34
0.28
1,680
1,044
37
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Lam
0.40
0.34
2,352
1,799
38
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Bái
0.88
0.74
2,940
1,858
39
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.08
0.06
221
145
40
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.70
0.58
2,324
1,377
41
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.22
0.18
546
328
42
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thọ Xương
0.42
0.35
1,750
1,180
43
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Thiên
0.84
0.70
1,750
760
44
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quảng Phú
1.44
1.20
3,600
1,560
45
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.17
0.14
563
394
46
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Lai
1.01
0.84
3,360
2,202
47
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Sơn
14.00
7.00
58,100
9,700
48
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.50
0.42
2,520
1,816
49
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
nông thôn
Xã Phú Yên
0.08
0.07
560
336
50
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.24
0.20
2,436
2,052
51
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.55
0.46
5,504
4,704
52
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Vinh
0.52
0.43
3,032
2,312
53
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Minh
0.32
0.27
1,596
1,127
54
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thọ Trư ờng
1.00
0.70
5,600
3,760
55
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thọ Minh
0.92
0.77
4,620
3,496
56
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thọ Thắng
0.50
0.42
1,260
606
57
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Yên
0.59
0.49
5,880
4,892
58
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Lập
1.00
0.83
2,499
1,400
59
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.50
0.42
1,260
696
60
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
1.11
0.92
2,772
1,503
61
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.34
0.29
1,148
804
62
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.52
0.43
1,736
1,185
63
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.03
0.02
63
38
64
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thọ Lập
1.10
0.70
8,400
5,760
65
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.34
0.28
2,800
2,064
66
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Hưng
0.04
0.04
70
28
67
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.96
0.80
5,600
3,840
68
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
0.72
0.60
6,000
4,280
69
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Tín
0.42
0.35
3,850
3,230
70
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thọ Nguyên
0.67
0.56
5,600
4,428
71
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Tân
1.01
0.84
3,360
2,052
72
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Châu
0.84
0.70
2,800
1,660
XIX
HUYỆN
NHƯ THANH
15.07
12.13
80,969
62,994
A
Dự án mới
13.15
10.78
66,949
53,462
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu bệnh
viện cũ khu phố 3
Thị trấn Bến Sung
0.34
0.30
1,845
1,290
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu phố Hải
Tiến
0.20
0.20
3,000
2,600
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH lô 2 Xuân
Điền
0.34
0.34
4,200
1,600
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu
TTTM-DV Khu phố 1
0.35
0.35
10,850
8,850
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Kim Sơn
Xã Hải Vân
0.52
0.40
6,006
5,212
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Cây
Ngh ia (2 khu)
Xã Xuân Thái
0.60
0.37
1,400
950
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH nông thôn
Đồng Lườn
0.15
0.1
190
130
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH Bản mó 1,
mó 2
Xã Xuân Thọ
0.45
0.34
586
377
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn 10
Xã Cán Khê
0.05
0.05
463
425
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Đồng Sình
Xã Phú Nhuận
0.20
0.16
627
454
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Thanh Sơn
0.62
0.49
3,132
2,589
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Bồng Sơn
0.14
0.11
593
471
13
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Bồng Thượng
0.30
0.24
1,410
1,140
14
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Bái Đa I
Xã Phượng Nghi
0.42
0.42
2,814
2,638
15
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Đồng Thung
0.28
0.28
1,022
874
16
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Tiền Tiến
Xã Thanh Tân
0.45
0.35
565
530
17
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thanh Kỳ
0.18
0.11
765
705
18
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Đồng Yên
Xã Yên Lạc
0.28
0.28
1,102
1,004
19
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Đồng Trung
0.06
0.06
321
300
20
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Ba Cồn
0.19
0.19
832
762
21
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Tân Tiến
0.46
0.46
389
228
22
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Vĩnh Lợi (Đá Phai, Na Noóc)
Xã Hải Long
0.53
0.24
3,054
2,358
23
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Hải Tân (Khu Đập tràn - Giáp đường vành đai phía tây thị trấn)
0.34
0.15
1,212
625
24
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Xuân Hòa
Xã Xuân Khang
0.40
0.18
726
436
25
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Đồng Hơn
0.27
0.2
2,535
1,435
26
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Xuân Tiến
0.05
0.03
90
50
27
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Xuân Lộc
0.31
0.28
420
240
28
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 2
Xã Phúc Đường
0.22
0.16
648
455
29
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
4, 5, 7, 11, 13,14
Xã Xuân Du
0.94
0.94
4,100
4,100
30
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Quần
Thọ
Xã Yên Thọ
0.32
0.25
1,206
1,124
31
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Minh
Thịnh
0.41
0.35
1,691
1,579
32
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu chợ
chiều Đồng Mọc
Xã Mậu lâm
1
0.8
3,500
3,000
33
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu đối
diện NVH thôn Cầu Hồ
0.37
0.35
650
600
34
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Đồng
Ron 2 thôn Đồng Nghiêm
0.52
0.48
4,400
4,000
35
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Tâm
Tiến
0.3
0.28
320
280
36
Đấu giá QSD đất ở MBQH đất thôn
8
Xã Xuân Phúc
0.35
0.29
223
28
37
Đấu giá đất ở MBQH thôn 4
0.24
0.2
63
23
B
Dự án chuyển tiếp năm 2017
1.92
1.35
14,020
9,532
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH lô 2 Xuân
Điền
Thị trấn Bến Sung
0.35
0.26
5,200
3,100
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Đồng
Hải (07 lô)
Xã Hải Long
0.11
0.11
1,100
660
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Xuân Hưng
Xã Xuân Khang
0.63
0.34
2,000
1,200
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Đồng Hơn (thôn Xuân Tiến Cũ)
0.34
0.18
1,620
972
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Đồng
Ron 1 thôn Đồng Nghiêm
Xã Mậu lâm
0.49
0.46
4,100
3,600
XX
HUYỆN CẨM
THỦY
32.78
30.58
313,982
255,978
A
Dự án mới
16.21
16.53
120,498
88,417
1
Đất ở đô thị
2.5
1.26
40,450
28,930
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu ruộng
Vốc tổ 6
Thị trấn cẩm Thủy
1.5
0.75
30,000
22,500
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu viện
lao cũ tổ 6
0.93
0.45
7,400
4,600
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dược
cũ tổ 7
0.05
0.04
1,750
1,050
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu giáp
Dân số KHHGĐ t ổ 7
0.02
0.02
1,300
780
II
Đất ở khu dân cư nông thôn
13.71
15.27
80,048
59,487
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân
cư thôn Mới
Xã Cẩm Tâm
0.7
0.7
3 ,200
1 ,920
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân
cư thôn Vót
0.18
0.18
800
480
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu đối
diện chùa Mổng thôn Cẩm Hoa
Xã Cẩm Tú
0.05
0.05
638 ,2
518
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH Trường Mầm
Non cũ thôn Dương Huệ
Xã Cẩm Phong
0.04
0.04
160
96
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
Ban Nái thôn Dương Huệ
0.8
0.8
20.000
19,721
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Trung
tâm (từ cổng chào thôn Sổ đến hộ nhà ông Niên)
Xã Cẩm Bình
0.2
0.2
432
292
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu giáp
đường vào NVH thôn Xăm
0.41
0.41
8,404
5,104
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Khu Trại cá thôn Chợ
0.5
0.5
2 ,491
1 ,591
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu lâm
sinh thôn S ơn lập
Xã Cẩm Châu
0.5
0.4
2,400
1,470
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dọc trục
đường liên xã thôn Gầm (Ban nè)
Xã Cẩm Giang
0.33
0.2
1,000
600
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu, Rọc
Chông, thôn Đồn
0.64
3.8
2,111
1,311
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân
cư tại thôn Kim M ẫm 2
Xã Cẩm Lương
1.67
1.67
4,800
2,136
14
Đấu giá QSD đất ở MBQH Làng Lai
thôn Thái Long 1
Xã Cẩm Phú
0.2
0.2
240
144
15
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu xen
cư thôn Lạc Long 2
0.1
0.1
300
180
16
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu xen cư giáp khu QH đất ở th ôn Ho àng Long 1 (đối diện khu Ban Ao)
0.09
0.09
270
142
17
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu giáp
Trạm y tế thôn Tiến Long
0.25
0.25
300
180
18
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân
cư trước Bưu điện văn hóa xã
Xã Cẩm Quý
0.65
0.65
10.400
19
Đấu giá QSD đất ở MBQH Trước Nhà
văn hóa thôn Tr ả
0.17
0.17
850
510
20
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại thôn
Phiến Thôn và thôn Lữ Trung
X ã Cẩm Tân
1.1
0.76
10.000
8,890
21
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Dân
Cư thôn Thôn Thủy (Khu phía Nam Cổng chào)
Xã Cẩm Thạch
0.3
0.25
756
454
22
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Dân
cư thôn Thôn Thủy (Khu phía Bắc Cổng trào)
0.4
0.35
900
540
23
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu gốc gạo
thôn Vàn
0.35
0.27
1 ,365
819
24
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Khi
Dòng thôn Chiềng 1
0.6
0.60
6 ,000
5 ,175
25
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Thành Long 1.
Xã Cẩm Thành
0.22
0.18
1,200
720
26
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Thành Long 2.
0.25
0.20
900
500
27
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Chiềng Trám
0.23
0.15
1 ,500
780
28
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Ban
Khiêm Thôn 102A
Xã Cẩm Yên
0.18
0.13
1,800
809
29
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Gò Đụng thôn Quan Phác
Xã C ẩm Vân
0.5
0.4
1,200
852
30
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư khu Bãi Bàn thôn Eo Lê
0.33
0.33
3 ,630
2 ,230
31
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư khu M ổ Đông - Sòng thôn Đồi Chông
0.34
0.34
680
296
32
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư khu vực mạ bùn thôn Mòng
Xã Cẩm Liên
0.45
0.45
540
324
33
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
thôn Phúc Tân
Xã Phúc Do
0.98
0.44
1,170
702
B
Dự án chuy ển tiếp năm 2017
16.57
14.05
193,484
167,562
I
Đ ất ở đô thị
1.04
0.62
26,100
15,164
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu máy
kéo cũ tổ 6
Thị trấn Cẩm Thủy
1.04
0.62
26,100
15,164
II
Đất ở khu dân cư nông thôn
15.53
13.43
167 ,384
152 ,398
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Dân
cư Đồng ben
Xã Cẩm Sơn
0.42
0.35
10,500
8,730
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân cư
thôn An C ư
Xã C ẩm Tâm
0.38
0.38
2,400
2,280
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu giáp
Ông Dọng Thôn L ương Thành
Xã Cẩm Tú
0.06
0.06
268
148
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu đỉnh
dốc Vàn thôn Thái vàn
0.06
0.06
270
240
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại Xóm
Chạ, Xóm vốc thôn Đồng Chạ
Xã Cẩm Phong
1.25
1.25
3 ,125
2 ,690
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH tại Nhà
Văn hóa thôn Cửa Hà 2
0.04
0.04
400
400
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu giữa
làng thôn Đồng Chạ
0.61
0.61
1 ,220
1,008
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Cống
Tây thôn Phong Ý
0.47
0.47
1 ,175
1 ,011
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn
Dương Huệ, Nghĩa Dũng, Phong Ý
7.15
5.7
114 ,000
112,016
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Khóm Nạy thôn Săm
Xã Cẩm Bình
0.43
0.43
9,883
5,983
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn
Trung Tâm dọc đường Hồ Chí Minh (chân Gò Vay)
Xã Cẩm Châu
0.4
0.1
1,300
780
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH Thôn Án Đỗ
(dọc đường Hồ Chí Minh) Đồng Kim
0.73
0.5
4,000
3,361
13
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu ven
đường liên xã đoạn thôn Bến
Xã Cẩm Giang
0.46
0.23
1,150
805
14
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu khấm
tút thôn Chiềng
0.32
0.21
1,273.2
1,033
15
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Băn M ổ thôn Lương Hòa
Xã C ẩm
Lương
0.96
0.81
2 ,400
2 ,398
16
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu giáp
Trạm y tế thôn Kìm
Xã Cẩm Ngọc
0.15
0.07
900
540
17
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu ao của
trường ti ểu học thôn Kìm
Xã Cẩm Ngọc
0.13
0.65
850
510
18
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Chà
Đa từ NVH đến Ông Tự
Xã Cẩm Quý
0.26
0.26
2,080
1,280
19
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư (Đồng Đậu Thôn Do Hạ , Do Trung)
Xã Cẩm Tân
0,68
0,41
6,200
4,550
20
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư nhà Chay thôn Thái Long 1
Xã Cẩm Ph ú
0.6
0.6
720
720
21
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư làng Lai thôn Thái Long 1
0 ,22
0,20
240
144
22
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
Ban Ao thôn Hoàng Long 1
0 ,24
0 ,15
450
230
23
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu Đống
Sơn Thôn 100
Xã C ẩm Yên
0,11
0,11
600
360
24
Đấu giá QSD đất ở MBQH Nhà văn
hóa cũ Thôn Vân Long
Xã Cẩm Long
0.28
0.28
1,000
600
25
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu trường
mầm non cũ Phi Long
0.1
0.1
400
240
26
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu Nhà
văn hóa cũ Thôn Báy
0.07
0.07
80
40
27
Đấu giá QSD đất ở MBQH thôn Vân
Long (Giáp trường MN cũ)
0.2
0.2
500
300
XXI
HUYỆN
NGA SƠN
65.96
49.36
551,910
407,859
A
Dự án mới
64.76
48.19
534,310
406,159
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH dự án khu
dân cư Bắc Làng nghề
Xã Nga Mỹ
1.50
1.20
3,000
869
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư phía tây đường đi chi nhánh điện (Thôn 2)
Xã Nga Mỹ
1.80
1.80
4,500
1,000
3
Đấu giá QSĐ đất ở MBQH Dự án khu
dân cư đông đường kỳ tại
Xã Nga Liên
10.23
6.30
126,000
102,050
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Tây nhà máy may Winners Vina
Xã Nga Văn
9.8
6.30
94,500
78,642
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Làn Dài
Xã Nga An
1.50
1.50
22,500
20,369
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Mả Bịch, vườn Son
Xã Nga Hưng
1.10
0.90
11,700
8,737
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Đông QL 10, Tây trạm xá
Xã Nga Trung
1.10
0.70
8,400
5,937
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Tân Hải, Tân Phát
Xã Nga Phú
1.14
0.90
7,200
5,002
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư nam chợ T ư Sy
Xã Nga Nhân
1.90
1.90
32,300
23,134
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư đông Đường đi Trường THCS
Xã Nga Vịnh
1.83
1.50
10,500
6,840
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư phía Tây sông An Thái
Xã Nga Thái
2.7
1.70
11,900
7,664
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Tây bắc QL 10 mới
Xã Nga Thạch
1.50
1.00
22,000
21,369
13
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Ba Đình
Xã Ba Đình
1.00
0.80
4,000
2,825
14
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Vịnh
Xã Nga Vịnh
0.86
0.86
6,020
4,768
15
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Văn
Xã Nga Văn
0.95
0.95
7,600
6,069
16
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Thiện
Xã Nga Thiện
0.69
0.69
3,450
2,546
17
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Tiến
Xã Nga Tiến
0.80
0.60
3,000
1,300
18
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Lĩnh
Xã Nga Lĩnh
0.97
0.70
4,900
3,201
19
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Nhân
Xã Nga Nhân
0.96
0.70
7,000
3,160
20
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Trung
Xã Nga Trung
0.98
0.80
5,600
4,700
21
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Bạch
Xã Nga Bạch
0.99
0.80
8,000
5,134
22
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Thanh
Xã Nga Thanh
1.00
0.90
4,500
3,125
23
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Hưng
Xã Nga Hưng
0.86
0.86
6,880
4,128
24
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án xen
cư Nga Mỹ
Xã Nga Mỹ
0.89
0.70
10,500
8,721
25
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Yên
Xã Nga Yên
1.00
0.90
12,600
10,725
26
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Giáp
Xã Nga Giáp
1.00
0.80
6,080
4,205
27
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Hải
Xã Nga Hải
1.00
0.80
5,600
4,225
28
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Thành
Xã Nga Thành
1.00
0.90
5,040
3,365
29
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga An
Xã Nga An
0.73
0.73
5,110
4,271
30
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Phú
Xã Nga Phú
0.83
0.83
4,150
424
31
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Điền
Xã Nga Điền
1.00
0.90
9,000
7,625
32
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Tân
Xã Nga Tân
0.89
0.70
2,800
1,721
33
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Thủy
Xã Nga Thủy
0.89
0.70
5,600
3,360
34
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Liên
Xã Nga Liên
0.78
0.78
5,850
4,168
35
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Thái
Xã Nga Thái
0.79
0.79
5,530
3,330
36
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Thạch
Xã Nga Thạch
1.00
0.80
9,600
7,225
37
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Thắng
Xã Nga Thắng
0.80
0.70
4,200
2,300
38
Đấu giá QSD đất Dự án khu dân cư
xóm 4 đi xóm 8 xã Nga Thiện
Xã Nga Thiện
5.00
2.00
20,000
17,925
39
Đấu giá QSD đất ở MBQH Dự án khu
dân cư Nga Trư ờng
Xã Nga Trư ờng
1.00
0.80
7,200
1,700
B
Dự án chuyển tiếp 2017
1.20
1.17
17,600
10,300
Dự án Khu dân cư đô thị
0.20
0.17
2,600
1,300
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân
cư phía tây ông Hội (Tiểu khu 1)
Thị trấn
0.10
0.08
1,200
600
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH Khu dân
cư phía tây TTYT huyên (Tiểu khu 1)
0.10
0.09
1,400
700
Dự án Khu dân cư nông thôn
1.00
1.00
15,000
9,000
1
Dự án khu dân cư đường Từ Thức
kéo dài
Xã Nga Yên
1.00
1.00
15,000
9,000
XXII
HUYỆN
THƯỜNG XUÂN
5.41
3.53
24,786
15,624
A
Dự án mới
0.50
0.30
2,500
1,700
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Ngọc Sơn
Xã Lương Sơn
0.50
0.30
2,500
1,700
B
Dự án chuyển tiếp
4.91
3.23
22,286
13,924
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới thôn Thống Nhất (MBQH 2017)
Xã Xuân Dương
0.30
0.30
3,750
2,250
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Dín (MBQH 2017)
Xã Xuân Thắng
0.20
0.12
900
540
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Xuân Thành (MBQH 2017)
Xã Ngọc Phụng
0.40
0.35
2,000
1,800
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Hòa Lâm (MBQH 2017)
0.80
0.70
4,000
3,260
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Phú Vinh (MBQH 2017)
0.15
0.15
750
450
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 1 (MBQH 2017)
Xã Thọ Thanh
0.12
0.12
600
404
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 1 (MBQH 2017)
0.72
0.50
2,000
1,200
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới Quyết Thắng 1 (MBQH 2017)
Xã Xuân Cao
0.15
0.15
540
324
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư mới Cao Tiến (MBQH 2017)
Xã Luận Thành
0.89
0.28
2,246
1,246
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Liên Thành (MBQH 2015)
1.18
0.56
5,500
4,700
XXIII
HUYỆN
NHƯ XUÂN
19.06
13.15
56,051
36,449
A
Dự án mới
17.21
11.86
53,732
35,335
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn 3
Xã Bãi Trành
0.83
0.58
4,400
2,700
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Cát Tân
1.36
0.95
5,430
3,258
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Làng Mới
Xã Thanh Sơn
0.40
0.28
610
220
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Kẻ Xui
0.47
0.33
550
400
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư tại thôn Lâm Chính
Xã Thanh Xuân
0.89
0.62
2,350
2,000
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Sông Xanh
Xã Thượng Ninh
0.52
0.36
1,100
700
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Đông Xuân
0.27
0.19
360
120
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân cư
thôn Xuân Thành
Xã Xuân Quỳ
1.00
0.70
2 ,750
2,000
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Làng Cống
Xã Thanh Hòa
0.19
0.13
370
220
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Quế
Xã Yên Lễ
0.47
0.33
1.544
1.241
11
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Yên Phú
0.13
0.09
700
700
12
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Cát Tiến
1.17
0.82
2,941
1,682
13
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Yên Xuân
0.02
0.01
120
120
14
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Thanh Yên
1.20
0.65
6,000
3,600
15
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Thanh Yên
0.82
0.57
4,357
3,214
16
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Hai Huân
Xã Thanh Phong
0.05
0.04
110
110
17
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Qu ảng H ợp
Xã Hóa Quỳ
0.01
0.01
60
60
18
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Đồng Quan
2.85
2.00
3 ,720
2 ,320
19
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Vân Hòa
X ã Cát
Vân
0.20
0.14
410
120
20
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Tân Thắng
Xã Tân Bình
0.58
0.41
1,350
1,150
21
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Hòa
0.14
0.10
900
800
22
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Xuân Bình
2.67
1.87
1.600
1,600
23
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư đô thị
Thị trấn Yên Cát
0.97
0.68
12,000
7,000
B
Cộng dự án chuyển tiếp
1.85
1.30
2,319
1,114
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Xuân Thượng
Xã Thượng Ninh
0.50
0.35
1,230
960
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư thôn Quang Hùng
X ã Thanh
Phong
0.15
0.11
275
190
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thanh Hòa
0.25
0.18
375
150
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Thanh Quân
0.95
0.67
439
-186
XXIV
HUYỆN
LANG CHÁNH
4.89
3.89
13,793
7,829
A
Dự án mới
3.99
3.29
11,793
6,629
I
Khu dân cư nông thôn
3.08
2.63
5,310
2,639
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư bản Lọng
Xã Tam Văn
0.52
0.43
555
333
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Bản Giàng
Xã Trí nang
0.28
0.25
427
249
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Khạt
Xã Đồng Lương
0.48
0.33
1,739
862
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Pốc
Xã Yên Thắng
0.19
0.16
514
309
5
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Ngàm
0.43
0.43
767
152
6
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Vần Ngoài
0.38
0.33
168
68
7
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Tân Thủy
Xã Tân Phúc
0.30
0.30
210
126
8
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Tân Thủy
0.24
0.20
81
21
9
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Poọng
Xã Giao Thiện
0.08
0.06
273
173
10
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Thôn Poọng
0.18
0.14
576
346
II
Khu dân cư Đô thị
0.91
0.66
6,483
3,990
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư T ổ 2 Phố 2
Thị Trấn Lang Chánh
0.12
0.05
520
312
2
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư B ản Trãi 1
0.16
0.10
537
322
3
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư Tổ 3 Phố 1
0.14
0.13
2 ,713
1 ,713
4
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư B ản Lưỡi
0.49
0.38
2 ,713
1,643
B
Dự án chuyển tiếp năm 2015
0.90
0.60
2,000
1,200
1
Đấu giá QSD đất ở MBQH khu dân
cư nông thôn
Xã Quang Hiến
0.90
0.60
2,000
1,200
XXV
HUYỆN
BÁ THƯỚC
3.96
3.96
11,358
7,466
A
Dự án mới
3.84
3.84
10,440
6,958
1
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu
dân cư thôn Khà
Xã Kỳ Tân
0.87
0.87
1,740
1,179
2
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu
dân cư nông thôn
0.13
0.13
260
171
3
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu
dân cư nông thôn
Xã Ái Thượng
0.54
0.54
3,780
2,868
4
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu
dân cư thôn Cành Nàng
Xã Lâm Xa
0.73
0.73
1,460
961
5
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu
dân cư thôn Phố I
0.07
0.07
175
124
6
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu
dân cư thôn
Xã Lương Trung
0.1
0.1
150
90
7
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu
dân cư thôn Pọng
Xã Văn Nho
0.4
0.4
800
480
8
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu
dân cư thôn Hồng Sơn
Xã Tân Lập
0.1
0.1
300
180
9
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu
dân cư nông thôn
Xã Lương Nội
0.73
0.73
1,095
744
10
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu
dân cư nông thôn
Xã Ban Công
0.17
0.17
680
161
B
Dự án chuyển tiếp năm 2017
0.12
0.12
918
508
1
MBQH đấu giá QSD đất ở dự án khu
dân cư nông thôn
Xã Điền L ư
0.12
0.1225
918
508
XXVI
HUYỆN
QUAN HÓA
Không có kế hoạch đấu giá đất
XXVII
HUYỆN
QUAN SƠN
Không có kế hoạch đấu giá đất
XXVIII
HUYỆN
MƯỜNG LÁT
0.93
1.03
15,500
13,100
A
Dự án mới
-
0.10
500
300
1
Khu đất hoàn trả mặt bằng do
công ty Thủy điện Trung Sơn thực hiện tại Bản Nàng
Xã Mường Lý
0.10
500
300
B
Dự án chuyển tiếp năm 2017
0.93
0.93
15,000
12,800
1
Lô QH: TM - DV 3 và DC - PT 03
Thị trấn Mường Lát
0.93
0.93
15,000
12,800
Cộng Dự án mới
921.95
592.91
5,238,287
2,992,258
Cộng Dự án chuyển tiếp
256.75
110.16
2,288,149
956,588
TỔNG
1,178.70
703.07
7,526,436
4,008,297
Quyết định 607/QĐ-UBND về phê duyệt Kế hoạch Đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa năm 2018
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 607/QĐ-UBND ngày 12/02/2018 về phê duyệt Kế hoạch Đấu giá quyền sử dụng đất trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa năm 2018
3.126
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng