STT
|
STT
theo tỉnh
|
Tên
KBNN
|
Mã
NH 8 số của KBNN
|
Số
tài khoản của KBNN tại NH
|
Tên
Ngân hàng
|
Mã
NH 8 số của Ngân hàng
|
Loại
tài khoản
|
|
1
|
Kho
bạc Nhà nước An Giang
|
1
|
1
|
PGD
KBNN An Giang
|
89701008
|
121000000653
|
Vietinbank
|
CN
An Giang
|
89201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
2
|
2
|
PGD
KBNN An Giang
|
89701008
|
4611200002001
|
MB
|
CN
An Giang
|
89311001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
3
|
3
|
PGD
KBNN An Giang
|
89701008
|
70110000397774
|
BIDV
|
CN
An Giang
|
89202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
4
|
4
|
PGD
KBNN An Giang
|
89701008
|
0151000545514
|
Vietcombank
|
CN
An Giang
|
89203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
2
|
Kho
bạc Nhà nước Bình Dương
|
5
|
1
|
PGD
KBNN Bình Dương
|
74701002
|
65010000359870
|
BIDV
|
CN
Bình Dương
|
74202001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
6
|
2
|
PGD
KBNN Bình Dương
|
74701002
|
122000032969
|
Vietinbank
|
CN
Bình Dương
|
74201001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
7
|
3
|
PGD
KBNN Bình Dương
|
74701002
|
1401200002006
|
MB
|
CN Bình Dương
|
74311001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
8
|
4
|
PGD
KBNN Bình Dương
|
74701002
|
5500203000024
|
Agribank
|
CN
Bình Dương
|
74204001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
9
|
5
|
PGD
KBNN Bình Dương
|
74701002
|
0281000898989
|
Vietcombank
|
CN
Bình Dương
|
74203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
3
|
Kho
bạc Nhà nước Bình Phước
|
10
|
1
|
PGD
KBNN Bình Phước
|
70701011
|
5601203000013
|
Agribank
|
CN
Bình Phước
|
70204012
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
11
|
2
|
PGD KBNN
Bình Phước
|
70701011
|
1041000042463
|
Vietcombank
|
CN
Bình Phước
|
70203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
12
|
3
|
PGD KBNN
Bình Phước
|
70701011
|
6601201393979
|
MB
|
CN Bình
Phước
|
70311001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
4
|
Kho
bạc Nhà nước Bình Thuận
|
13
|
1
|
PGD KBNN
Bình Thuận
|
60701011
|
127000000599
|
Vietinbank
|
CN Bình Thuận
|
60201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
14
|
2
|
PGD KBNN
Bình Thuận
|
60701011
|
7651200686868
|
MB
|
CN
Bình Thuận
|
60311001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
15
|
3
|
PGD
KBNN Bình Thuận
|
60701011
|
0621001231803
|
Vietcombank
|
CN
Bình Thuận
|
60203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
16
|
4
|
PGD KBNN
Bình Thuận
|
60701011
|
61110000462612
|
BIDV
|
CN
Bình Thuận
|
60202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
5
|
Kho
bạc Nhà nước Bạc Liêu
|
17
|
1
|
PGD
KBNN Bạc Liêu
|
95701004
|
122000000625
|
Vietinbank
|
CN
Bạc Liêu
|
95201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
18
|
2
|
PGD
KBNN Bạc Liêu
|
95701004
|
7201203000026
|
Agribank
|
CN
Bạc Liêu
|
95204002
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
19
|
3
|
PGD
KBNN Bạc Liêu
|
95701004
|
78510000242663
|
BIDV
|
CN Bạc
Liêu
|
95202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
20
|
4
|
PGD KBNN
Bạc Liêu
|
95701004
|
0891000639494
|
Vietcombank
|
CN
Bạc Liêu
|
95203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
6
|
Kho
bạc Nhà nước Bắc Cạn
|
21
|
1
|
PDG
KBNN Bắc Cạn
|
06701009
|
124000000650
|
Vietinbank
|
CN
Bắc Cạn
|
06204001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
|
7
|
Kho
bạc Nhà nước Bắc Giang
|
22
|
1
|
PGD
KBNN Bắc Giang
|
24701011
|
2501203000013
|
Agribank
|
CN
Bắc Giang
|
24204006
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
23
|
2
|
PGD KBNN
Bắc Giang
|
24701011
|
125000033089
|
Vietinbahk
|
CN
Bắc Giang
|
24201001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
24
|
3
|
PGD
KBNN Bắc Giang
|
24701011
|
7611208666888
|
MB
|
CN
Bắc Giang
|
24311001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
25
|
4
|
PGD
KBNN Bắc Giang
|
24701011
|
43110000671416
|
BIDV
|
CN
Bắc Giang
|
24202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
26
|
5
|
PGD
KBNN Bắc Giang
|
24701011
|
0731000999999
|
Vietcombank
|
CN
Bắc Giang
|
24203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
8
|
Kho
bạc Nhà nước Bến Tre
|
27
|
1
|
PGD
KBNN Bến Tre
|
83701002
|
126000000739
|
Vietinbank
|
CN
Bến Tre
|
83201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
28
|
2
|
PGD
KBNN Bến Tre
|
83701002
|
7100203000020
|
Agribank
|
CN
Bến Tre
|
83204001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
29
|
3
|
PGD
KBNN Bến Tre
|
83701002
|
0241000002345
|
Vietcombank
|
CN Bến Tre
|
83203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
30
|
4
|
PGD
KBNN Bến Tre
|
83701002
|
72110000872231
|
BIDV
|
CN
Bến Tre
|
83202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
9
|
Kho
bạc Nhà nước Cao Bằng
|
31
|
1
|
PGD
KBNN Cao Bằng
|
04701014
|
33010000334555
|
BIDV
|
CN
Cao Bằng
|
4202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
32
|
2
|
PGD KBNN
Cao Bằng
|
04701014
|
123000000676
|
Vietinbank
|
CN
Cao Bằng
|
4201001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
10
|
Kho
bạc Nhà nước Cà Mau
|
33
|
1
|
PGD
KBNN Cà Mau
|
96701010
|
122000000758
|
Vietinbank
|
CN
Cà Mau
|
96201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
34
|
2
|
PGD
KBNN Cà Mau
|
96701010
|
78010000275813
|
BIDV
|
CN
Cà Mau
|
96202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
35
|
3
|
PGD
KBNN Cà Mau
|
96701010
|
7511200002008
|
MB
|
CN
Cà Mau
|
96311001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
36
|
4
|
PGD
KBNN Cà Mau
|
96701010
|
0191000352852
|
Vietcombank
|
CN
Cà Mau
|
96203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
37
|
5
|
PGD
KBNN Cà Mau
|
96701010
|
7500203000025
|
Agribank
|
CN
Cà Mau
|
96204001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
|
11
|
Kho
bạc Nhà nước Gia Lai
|
38
|
1
|
PGD
KBNN Gia Lai
|
64701017
|
121000000665
|
Vietinbank
|
CN
Gia Lai
|
64201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
39
|
2
|
PGD
KBNN Gia Lai
|
64701017
|
0291000004567
|
Vietcombank
|
CN
Gia Lai
|
64203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
40
|
3
|
PGD KBNN Gia Lai
|
64701017
|
5000203000010
|
Agribank
|
CN
Gia Lai
|
64204001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
41
|
4
|
PGD
KBNN Gia Lai
|
64701017
|
62610000557899
|
BIDV
|
CN
Phố Núi
|
64202003
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
12
|
Kho
bạc Nhà nước Hòa Bình
|
42
|
1
|
PGD
KBNN Hòa Bình
|
17701012
|
126000000621
|
Vietinbank
|
CN
Hòa Bình
|
17201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
43
|
2
|
PGD
KBNN Hòa Bình
|
17701012
|
45510000724040
|
BIDV
|
CN
Hòa Bình
|
17202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
44
|
3
|
PGD
KBNN Hòa Bình
|
17701012
|
3000203000019
|
Agribank
|
CN
Hòa Bình
|
17204001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
13
|
Kho
bạc Nhà nước Hà Giang
|
45
|
1
|
PGD
KBNN Hà Giang
|
02701003
|
125000000674
|
Vietinbank
|
CN
Hà Giang
|
02201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
46
|
2
|
PGD
KBNN Hà Giang
|
02701003
|
34510003335555
|
BIDV
|
CN
Hà Giang
|
02202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
47
|
3
|
PGD
KBNN Hà Giang
|
02701003
|
8200203000020
|
Agribank
|
CN
Hà Giang
|
02204001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
14
|
Kho
bạc Nhà nước Hà Nam
|
48
|
1
|
PGD
KBNN Hà Nam
|
35701004
|
48210000151239
|
BIDV
|
CN
Hà Nam
|
35202001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
49
|
2
|
PGD
KBNN Hà Nam
|
35701004
|
7701201889999
|
MB
|
CN
Hà Nam
|
35311001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
50
|
3
|
PGD
KBNN Hà Nam
|
35701004
|
0901000088688
|
Vietcombank
|
CN Hà
Nam
|
35203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
51
|
4
|
PGD
KBNN Hà Nam
|
35701004
|
121000032890
|
Vietinbank
|
CN Hà
Nam
|
35201001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
15
|
Kho
bạc Nhà nước Hà Tĩnh
|
52
|
1
|
PGD
KBNN Hà Tĩnh
|
42701008
|
121000000759
|
Vietinbank
|
CN
Hà Tĩnh
|
42201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
53
|
2
|
PGD
KBNN Hà Tĩnh
|
42701008
|
0201000000588
|
Vietcombank
|
CN
Hà Tĩnh
|
42203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
54
|
3
|
PGD
KBNN Hà Tĩnh
|
42701008
|
52010000389888
|
BIDV
|
CN
Hà Tĩnh
|
42202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
16
|
Kho
bạc Nhà nước Hưng Yên
|
55
|
1
|
PGD
KBNN Hưng Yên
|
33701011
|
122000000640
|
Vietinbank
|
CN
Hưng Yên
|
33201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
56
|
2
|
PGD
KBNN Hưng Yên
|
33701011
|
1021000018888
|
Vietcombank
|
CN
Phố Hiến
|
33203002
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
57
|
3
|
PGD
KBNN Hưng Yên
|
33701011
|
7401200002008
|
MB
|
CN
Hưng Yên
|
33311001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
58
|
4
|
PGD
KBNN Hưng Yên
|
33701011
|
2400203000018
|
Agribank
|
CN
Hưng Yên
|
33204001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
59
|
5
|
PGD
KBNN Hưng Yên
|
33701011
|
46510000356428
|
BIDV
|
CN
Hưng Yên
|
33202002
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
17
|
Kho
bạc Nhà nước Hải Dương
|
60
|
1
|
PGD
KBNN Hải Dương
|
30701013
|
46010001113898
|
BIDV
|
CN Hải Dương
|
30202001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
61
|
2
|
PGD KBNN
Hải Dương
|
30701013
|
126000033594
|
Vietinbank
|
CN
Hải Dương
|
30201001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
62
|
3
|
PGD KBNN
Hải Dương
|
30701013
|
2701209998888
|
MB
|
CN
Hải Dương
|
30311001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
63
|
4
|
PGD KBNN
Hải Dương
|
30701013
|
2300203000014
|
Agribank
|
CN
Hải Dương
|
30204001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
64
|
5
|
PGD
KBNN Hải Dương
|
30701013
|
0341001268686
|
Vietcombank
|
CN
Hải Dương
|
30203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
18
|
Kho
bạc Nhà nước Hậu Giang
|
65
|
1
|
PGD
KBNN Hậu Giang
|
93701008
|
73710000234359
|
BIDV
|
CN
Hậu Giang
|
93202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
66
|
2
|
PGD KBNN
Hậu Giang
|
93701008
|
120000000748
|
Vietinbank
|
CN
Hậu Giang
|
93201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
|
19
|
Kho
bạc Nhà nước Kiên Giang
|
67
|
1
|
PGD
KBNN Kiên Giang
|
91701014
|
127000000605
|
Vietinbank
|
CN
Kiên Giang
|
91201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
68
|
2
|
PGD
KBNN Kiên Giang
|
91701014
|
0091003696969
|
Vietcombank
|
CN
Kiên Giang
|
91203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
69
|
3
|
PGD
KBNN Kiên Giang
|
91701014
|
7181200003004
|
MB
|
CN
Kiên Giang
|
91311001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
70
|
4
|
PGD
KBNN Kiên Giang
|
91701014
|
75010000384622
|
Agribank
|
CN
Kiên Giang
|
91202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
71
|
5
|
PGD
KBNN Kiên Giang
|
91701014
|
7700203000051
|
BIDV
|
CN
Kiên Giang
|
91204001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
20
|
Kho
bạc Nhà nước Kon Tum
|
72
|
1
|
PGD
KBNN Kon Tum
|
62701010
|
125000000661
|
Vietinbank
|
CN
Kon Tum
|
62201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
73
|
2
|
PGD
KBNN Kon Tum
|
62701010
|
5100203000036
|
Agribank
|
CN
Kon Tum
|
62204001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
74
|
3
|
PGD
KBNN Kon Tum
|
62701010
|
62510008888888
|
BIDV
|
CN
Kon Tum
|
62202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
75
|
4
|
PGD
KBNN Kon Tum
|
62701010
|
0761003799999
|
Vietcombank
|
CN
Kon Tum
|
62203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
21
|
Kho
bạc Nhà nước Long An
|
76
|
1
|
PGD
KBNN Long An
|
80701015
|
68010000090956
|
BIDV
|
CN
Long An
|
80202001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
77
|
2
|
PGD
KBNN Long An
|
80701015
|
7141200005005
|
MB
|
CN
Long An
|
80311001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
78
|
3
|
PGD
KBNN Long An
|
80701015
|
121000033848
|
Vietinbank
|
CN
Long An
|
80201001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
79
|
4
|
PGD
KBNN Long An
|
80701015
|
0631000471400
|
Vietcombank
|
CN
Long An
|
80203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
22
|
Kho
bạc Nhà nước Lâm Đồng
|
80
|
1
|
PGD
KBNN Lâm Đồng
|
68701013
|
127000000620
|
Vietinbank
|
CN
Lâm Đồng
|
68201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
81
|
2
|
PGD KBNN
Lâm Đồng
|
68701013
|
5400203000020
|
Agribank
|
CN
Lâm Đồng
|
68204001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
82
|
3
|
PGD
KBNN Lâm Đồng
|
68701013
|
7451200005004
|
MB
|
CN
Lâm Đồng
|
68311001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
83
|
4
|
PGD KBNN
Lâm Đồng
|
68701013
|
64110000777306
|
BIDV
|
CN
Lâm Đồng
|
68202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
84
|
5
|
PGD
KBNN Lâm Đồng
|
68701013
|
0561000268268
|
Vietcombank
|
CN
Đà Lạt
|
68203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
23
|
Kho
bạc Nhà nước Ninh Bình
|
85
|
1
|
PGD
KBNN Ninh Bình
|
37701007
|
48310000130068
|
BIDV
|
CN
Ninh Bình
|
37202001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
86
|
2
|
PGD
KBNN Ninh Bình
|
37701007
|
0221002568666
|
Vietcombank
|
CN
Ninh Bình
|
37203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
87
|
3
|
PGD
KBNN Ninh Bình
|
37701007
|
125000033217
|
Vietinbank
|
CN
Ninh Bình
|
37201001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
24
|
Kho
bạc Nhà nước Ninh Thuận
|
88
|
1
|
PGD
KBNN Ninh Thuận
|
58701008
|
125000000589
|
Vietinbank
|
CN
Ninh Thuận
|
58201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
89
|
2
|
PGD
KBNN Ninh Thuận
|
58701008
|
61510000475511
|
BIDV
|
CN
Ninh Thuận
|
58202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
90
|
3
|
PGD
KBNN Ninh Thuận
|
58701008
|
0811000037777
|
Vietcombank
|
CN
Ninh Thuận
|
58203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
91
|
4
|
PGD
KBNN Ninh Thuận
|
58701008
|
4900203000023
|
Agribank
|
CN
Ninh Thuận
|
58204001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
25
|
Kho
bạc Nhà nước Phú Thọ
|
92
|
1
|
PGD
KBNN Phú Thọ
|
25701006
|
123000000624
|
Vietinbank
|
CN Đền
Hùng
|
25201003
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
93
|
2
|
PGD
KBNN Phú Thọ
|
25701006
|
42810000155776
|
BIDV
|
CN
Hùng Vương
|
25202002
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
94
|
3
|
PGD
KBNN Phú Thọ
|
25701006
|
0801000000002
|
Vietcombank
|
CN
Phú Thọ
|
25203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
26
|
Kho
bạc Nhà nước Phú Yên
|
95
|
1
|
PGD
KBNN Phú Yên
|
54701008
|
4601203000018
|
Agribank
|
CN
Tuy Hòa
|
54204002
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
96
|
2
|
PGD
KBNN Phú Yên
|
54701008
|
123000032917
|
Vietinbank
|
CN
Phú Yên
|
54201001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
97
|
3
|
PGD
KBNN Phú Yên
|
54701008
|
59010000571039
|
BIDV
|
CN
Phú Yên
|
54202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
98
|
4
|
PGD
KBNN Phú Yên
|
54701008
|
0751000001112
|
Vietcombank
|
CN
Phú Yên
|
54203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
27
|
Kho
bạc Nhà nước Quảng Bình
|
99
|
1
|
PGD KBNN
Quảng Bình
|
44701005
|
53110000131195
|
BIDV
|
CN
Quảng Bình
|
44202001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
100
|
2
|
PGD KBNN
Quảng Bình
|
44701005
|
0311000616161
|
Vietcombank
|
CN
Quảng Bình
|
44203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
101
|
3
|
PGD
KBNN Quảng Bình
|
44701005
|
5101200004007
|
MB
|
CN
Quảng Bình
|
44311001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
102
|
4
|
PGD
KBNN Quảng Bình
|
44701005
|
127000033293
|
Vietinbank
|
CN
Quảng Bình
|
44201001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
103
|
5
|
PGD KBNN
Quảng Bình
|
44701005
|
3800203000024
|
Agribank
|
CN
Quảng Bình
|
44204001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
28
|
Kho
bạc Nhà nước Quảng Ngãi
|
104
|
1
|
PGD
KBNN Quảng Ngãi
|
51701013
|
125000000610
|
Vietinbank
|
CN
Quảng Ngãi
|
51201001
|
Tài khoản thanh toán (VNĐ)
|
105
|
2
|
PGD
KBNN Quảng Ngãi
|
51701013
|
6511200004007
|
MB
|
CN
Quảng Ngãi
|
51311001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
106
|
3
|
PGD KBNN
Quảng Ngãi
|
51701013
|
0271000000068
|
Vietcombank
|
CN
Quảng Ngãi
|
51203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
107
|
4
|
PGD
KBNN Quảng Ngãi
|
51701013
|
57010001116668
|
BIDV
|
CN
Quảng Ngãi
|
51202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
29
|
Kho
bạc Nhà nước Quảng Trị
|
108
|
1
|
PGD
KBNN Quảng Trị
|
45701010
|
3902203000015
|
Agribank
|
CN
Đông Hà
|
45204002
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
109
|
2
|
PGD KBNN
Quảng Trị
|
45701010
|
54010000656667
|
BIDV
|
CN
Quảng Trị
|
45202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
110
|
3
|
PGD KBNN
Quảng Trị
|
45701010
|
5041200010007
|
MB
|
CN
Quảng Trị
|
45311001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
111
|
4
|
PGD KBNN
Quảng Trị
|
45701010
|
128000031325
|
Vietinbank
|
CN
Quảng Trị
|
45201001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
112
|
5
|
PGD KBNN
Quảng Trị
|
45701010
|
0771000038686
|
Vietcombank
|
CN
Quảng Trị
|
45203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
30
|
Kho
bạc Nhà nước Sóc Trăng
|
113
|
1
|
PGD
KBNN Sóc Trăng
|
94701004
|
122000000637
|
Vietinbank
|
CN
Sóc Trăng
|
94201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
114
|
2
|
PGD
KBNN Sóc Trăng
|
94701004
|
7600203000041
|
Agribank
|
CN
Sóc Trăng
|
94204001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
115
|
3
|
PGD
KBNN Sóc Trăng
|
94701004
|
0321000484848
|
Vietcombank
|
CN
Sóc Trăng
|
94203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
116
|
4
|
PGD
KBNN Sóc Trăng
|
94701004
|
74210008797979
|
BIDV
|
CN
Sóc Trăng
|
94202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
31
|
Kho
bạc Nhà nước Sơn La
|
117
|
1
|
PGD
KBNN Sơn La
|
14701003
|
7901203000021
|
Agribank
|
CN
Sơn La
|
14204008
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
118
|
2
|
PGD
KBNN Sơn La
|
14701003
|
41110000369982
|
BIDV
|
CN
Sơn La
|
14202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
119
|
3
|
PGD
KBNN Sơn La
|
14701003
|
127000033420
|
Vietinbank
|
CN
Sơn La
|
14201001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
32
|
Kho
bạc Nhà nước Thái Bình
|
120
|
1
|
PGD
KBNN Thái Bình
|
34701009
|
124000000648
|
Vietinbank
|
CN
Thái Bình
|
34201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
121
|
2
|
PGD
KBNN Thái Bình
|
34701009
|
7551209688688
|
MB
|
CN
Thái Bình
|
34311001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
122
|
3
|
PGD
KBNN Thái Bình
|
34701009
|
0211000286668
|
Vietcombank
|
CN
Thái Bình
|
34203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
123
|
4
|
PGD
KBNN Thái Bình
|
34701009
|
47110003886886
|
BIDV
|
CN
Thái Bình
|
34202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
33
|
Kho
bạc Nhà nước Trà Vinh
|
124
|
1
|
PGD
KBNN Trà Vinh
|
84701003
|
7406203000016
|
Agribank
|
CN
Trà Vinh
|
84204010
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
125
|
2
|
PGD
KBNN Trà Vinh
|
84701003
|
0741000888888
|
Vietcombank
|
CN
Trà Vinh
|
84203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
126
|
3
|
PGD
KBNN Trà Vinh
|
84701003
|
73510000373957
|
BIDV
|
CN
Trà Vinh
|
84202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
127
|
4
|
PGD KBNN
Trà Vinh
|
84701003
|
128000033865
|
Vietinbank
|
CN
Trà Vinh
|
84201001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
34
|
Kho
bạc Nhà nước Tuyên Quang
|
128
|
1
|
PGD
KBNN Tuyên Quang
|
8701007
|
128000000777
|
Vietinbank
|
CN
Tuyên Quang
|
8201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
129
|
2
|
PGD
KBNN Tuyên Quang
|
8701007
|
5201222339999
|
MB
|
CN
Tuyên Quang
|
8311001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
130
|
3
|
PGD
KBNN Tuyên Quang
|
8701007
|
8100203000026
|
Agribank
|
CN
Tuyên Quang
|
8204001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
131
|
4
|
PGD
KBNN Tuyên Quang
|
8701007
|
34110001288886
|
BIDV
|
CN
Tuyên Quang
|
8202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
35
|
Kho
bạc Nhà nước Tây Ninh
|
132
|
1
|
PGD
KBNN Tây Ninh
|
72701010
|
66110000186102
|
BIDV
|
CN
Tây Ninh
|
72202001
|
Tài khoản thanh toán (VNĐ)
|
133
|
2
|
PGD
KBNN Tây Ninh
|
72701010
|
0701001399799
|
Vietcombank
|
CN
Tây Ninh
|
72203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
134
|
3
|
PGD
KBNN Tây Ninh
|
72701010
|
129000035669
|
Vietinbank
|
CN
Tây Ninh
|
72201001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
36
|
Kho
bạc Nhà nước Vĩnh Long
|
135
|
1
|
PGD
KBNN Vĩnh Long
|
86701008
|
123000000636
|
Vietinbank
|
CN
Vĩnh Long
|
86201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
136
|
2
|
PGD
KBNN Vĩnh Long
|
86701008
|
73010001182823
|
BIDV
|
CN
Vĩnh Long
|
86202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
137
|
3
|
PGD
KBNN Vĩnh Long
|
86701008
|
0791000047555
|
Vietcombank
|
CN
Vĩnh Long
|
86203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
37
|
Kho
bạc Nhà nước Vĩnh Phúc
|
138
|
1
|
PGD
KBNN Vĩnh Phúc
|
26701008
|
42510000169466
|
BIDV
|
CN
Vĩnh Phúc
|
26202001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
139
|
2
|
PGD
KBNN Vĩnh Phúc
|
26701008
|
2800203000029
|
Agribank
|
CN
Vĩnh Phúc
|
26204001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
140
|
3
|
PGD
KBNN Vĩnh Phúc
|
26701008
|
3551213268888
|
MB
|
CN
Vĩnh Phúc
|
26311001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
141
|
4
|
PGD
KBNN Vĩnh Phúc
|
26701008
|
0361000308888
|
Vietcombank
|
CN
Vĩnh Phúc
|
26203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
142
|
5
|
PGD
KBNN Vĩnh Phúc
|
26701008
|
121000033068
|
Vietinbank
|
CN
Vĩnh Phúc
|
26201001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
38
|
Kho
bạc Nhà nước Yên Bái
|
143
|
1
|
PGD
KBNN Yên Bái
|
15701010
|
123000000593
|
Vietinbank
|
CN
Yên Bái
|
15201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
144
|
2
|
PGD
KBNN Yên Bái
|
15701010
|
37110000501297
|
BIDV
|
CN
Yên Bái
|
15202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
145
|
3
|
PGD
KBNN Yên Bái
|
15701010
|
8701203000013
|
Agribank
|
CN
TP Yên Bái II
|
15204003
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
39
|
Kho
bạc Nhà nước Điện Biên
|
146
|
1
|
PGD
KBNN Điện Biên
|
11701011
|
124000000704
|
Vietinbank
|
CN
Điện Biên
|
11201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
147
|
2
|
PGD
KBNN Điện Biên
|
11701011
|
8912203000015
|
Agribank
|
CN
Điện Biên Phủ
|
11204004
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
148
|
3
|
PGD
KBNN Điện Biên
|
11701011
|
36010000378437
|
BIDV
|
CN
Điện Biên
|
11202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
40
|
Kho
bạc Nhà nước Đak Nông
|
149
|
1
|
PGD
KBNN Đăk Nông
|
67701009
|
120000000679
|
Vietinbank
|
CN
Đăk Nông
|
67201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
150
|
2
|
PGD
KBNN Đăk Nông
|
67701009
|
5307203000013
|
Agribank
|
CN
TX Gia Nghĩa
|
67204004
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
151
|
3
|
PGD
KBNN Đăk Nông
|
67701009
|
63510000617799
|
BIDV
|
CN
Đăk Nông
|
67202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
41
|
Kho
bạc Nhà nước Lạng Sơn
|
152
|
1
|
PGD
KBNN Lạng Sơn
|
20701012
|
120000000723
|
Vietinbank
|
CN
Lạng Sơn
|
20201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
153
|
2
|
PGD
KBNN Lạng Sơn
|
20701012
|
5151200666999
|
MB
|
CN
Lạng Sơn
|
20311001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
154
|
3
|
PGD
KBNN Lạng Sơn
|
20701012
|
35110000471464
|
BIDV
|
CN
Lạng Sơn
|
20202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
155
|
4
|
PGD
KBNN Lạng Sơn
|
20701012
|
0981000123666
|
Vietcombank
|
CN
Lạng Sơn
|
20203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
42
|
Kho
bạc Nhà nước Đồng Tháp
|
156
|
1
|
PGD
KBNN Đồng Tháp
|
87701007
|
126000000588
|
Vietinbank
|
CN
Đồng Tháp
|
87201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
157
|
2
|
PGD
KBNN Đồng Tháp
|
87701007
|
0601000518299
|
Vietcombank
|
PGD
Cái Bè - CN Mỹ Tho
|
87203001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
158
|
3
|
PGD
KBNN Đồng Tháp
|
87701007
|
69110000291698
|
BIDV
|
PGD
Cái Bè - CN Mỹ Tho
|
87202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
|
43
|
Kho
bạc Nhà nước Lai Châu
|
159
|
1
|
PGD
KBNN Lai Châu
|
12701009
|
123000000745
|
Vietinbank
|
CN
Lai Châu
|
12201001
|
Tài
khoản thanh toán (VNĐ)
|
160
|
2
|
PGD
KBNN Lai Châu
|
12701009
|
7800203000032
|
Agribank
|
CN
Lai Châu
|
12204001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|
161
|
3
|
PGD
KBNN Lai Châu
|
12701009
|
36210000295512
|
BIDV
|
CN
Lai Châu
|
12202001
|
Tài
khoản chuyên thu (VNĐ)
|