Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Số hiệu: 69/QĐ-BYT Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Bộ Y tế Người ký: Lê Đức Luận
Ngày ban hành: 07/01/2025 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 69/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 07 tháng 01 năm 2025

 

QUYẾT ĐỊNH

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN CÔNG AN TỈNH TUYÊN QUANG

BỘ TRƯỞNG BỘ Y TẾ

Căn cứ Luật khám bệnh, chữa bệnh ngày 09 tháng 01 năm 2023;

Căn cứ Luật giá ngày 19 tháng 6 năm 2023;

Căn cứ Nghị định số 96/2023/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2023 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Nghị định số 95/2022/NĐ-CP ngày 15 tháng 11 năm 2022 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;

Căn cứ Thông tư số 23/2024/TT-BYT ngày 18 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định danh mục kỹ thuật trong khám bệnh, chữa bệnh;

Căn cứ Thông tư số 21/2024/TT-BYT ngày 17 tháng 10 năm 2024 của Bộ Y tế quy định phương pháp định giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh;

Xét đề nghị của Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang tại Công văn số 1046/PH06 ngày 15/11/2024 và Công văn số 1162/PH06 ngày 23/12/2024; Biên bản họp thẩm định giá KBCB số 1766/BB-BYT ngày 20/12/2024; Công văn số 3069/H06-P3 ngày 13/12/2024 và Công văn số 06/H06-P3 ngày 02/01/2025 của Cục Y tế đề nghị phê duyệt giá khám bệnh, chữa bệnh đối với Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính,

QUYẾT ĐỊNH

Điều 1. Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh

1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỳ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỳ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang gồm:

- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ lục I.

- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục II.

- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ lục III.

- Giá dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tế chưa bao gồm chi phí thuốc và oxy sử dụng cho dịch vụ theo quy định tại Phụ lục IV. Chi phí thuốc và oxy thanh toán với cơ quan bảo hiểm xã hội và người bệnh theo thực tế sử dụng và kết quả mua sắm của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh.

2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thưởng theo quy định tại Nghị định số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.

Điều 2. Điều khoản thi hành

1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký ban hành.

2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế tại Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT- BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác áp dụng tại Bệnh viện ban hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh trong một số trường hợp kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.

3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.

4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.

Điều 3. Tổ chức thực hiện

1. Giám đốc Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang chịu trách nhiệm toàn diện trước pháp luật về tính chính xác, trung thực, hợp lý, hợp lệ của số liệu, tài liệu của hồ sơ phương án giá gửi Hội đồng Thẩm định.

2. Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản lý Y, Dược cổ truyền, Quản lý Khám chữa bệnh - Bộ Y tế; Cục trưởng Cục Y tế - Bộ Công an; Giám đốc Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang và Thủ trưởng các đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ trưởng (để b/c);
- Các đ/c Thứ trưởng Bộ Y tế;
- Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
- Bộ Công an;
- Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
- Các đơn vị trực thuộc Bộ Y tế;
- Y tế các Bộ, ngành;
- Các Vụ, Cục, Văn phòng Bộ, Thanh tra Bộ;
- Cổng thông tin điện tử Bộ Y tế:
- Lưu: VT, KH-TC.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Lê Đức Luận

 

PHỤ LỤC I

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, HỘI CHẨN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 69/QĐ-BYT ngày 07/01/2025 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Danh mục dịch vụ

Mức giá

I

Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh do Quỹ BHYT thanh toán

1

Giá Khám bệnh

39.800

2

Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh).

200.000

II

Danh mục dịch vụ KBCB không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y

tế thanh toán mà không phải là dịch vụ KBCB theo yêu cầu

3

Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa

(không kể xét nghiệm, X-quang)

160.000

4

Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám

sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)

160.000

5

Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang)

450.000

 

PHỤ LỤC II

GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 69/QĐ-BYT ngày 07/01/2025 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

Số TT

Các loại dịch vụ

Mức giá

1

Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu

364.400

2

Ngày giường bệnh Nội khoa:

 

2.1

Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Lão, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell)

245.000

2.2

Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não.

211.000

2.3

Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng

169.200

3

Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng;

 

3.1

Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 - 70% diện tích cơ thể

272.200

3.2

Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể

241.300

3.3

Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể

202.300

4

Ngày giường điều trị ban ngày

Được tính bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa và loại phòng tương ứng

Ghi chú: Giá ngày giường điều trị nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.

 


PHỤ LỤC III

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 69/QĐ-BYT ngày 07/01/2025 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Mã tương đương

Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

A

Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán

 

 

1

01.0303.0001

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh

58.600

 

2

01.0092.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58.600

 

3

01.0239.0001

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu

58.600

 

4

02.0373.0001

Siêu âm khớp (một vị trí)

Siêu âm khớp (một vị trí)

58.600

 

5

02.0063.0001

Siêu âm màng phổi cấp cứu

Siêu âm màng phổi cấp cứu

58.600

 

6

02.0314.0001

Siêu âm ổ bụng

Siêu âm ổ bụng

58.600

 

7

02.0374.0001

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

58.600

 

8

18.0013.0001

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

Siêu âm các khối u phổi ngoại vi

58.600

 

9

18.0002.0001

Siêu âm các tuyến nước bọt

Siêu âm các tuyến nước bọt

58.600

 

10

18.0003.0001

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt

58.600

 

11

18.0059.0001

Siêu âm dương vật

Siêu âm dương vật

58.600

 

12

18.0004.0001

Siêu âm hạch vùng cổ

Siêu âm hạch vùng cổ

58.600

 

13

18.0016.0001

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)

58.600

 

14

18.0043.0001

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)

58.600

 

15

18.0011.0001

Siêu âm màng phổi

Siêu âm màng phổi

58.600

 

16

18.0015.0001

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

58.600

 

17

18.0019.0001

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)

58.600

 

18

18.0044.0001

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)

58.600

 

19

18.0007.0001

Siêu âm qua thóp

Siêu âm qua thóp

58.600

 

20

18.0020.0001

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)

58.600

 

21

18.0036.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối

58.600

 

22

18.0034.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu

58.600

 

23

18.0035.0001

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa

58.600

 

24

18.0012.0001

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)

58.600

 

25

18.0057.0001

Siêu âm tinh hoàn hai bên

Siêu âm tinh hoàn hai bên

58.600

 

26

18.0030.0001

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng

58.600

 

27

18.0018.0001

Siêu âm tử cung phần phụ

Siêu âm tử cung phần phụ

58.600

 

28

18.0001.0001

Siêu âm tuyến giáp

Siêu âm tuyến giáp

58.600

 

29

18.0054.0001

Siêu âm tuyến vú hai bên

Siêu âm tuyến vú hai bên

58.600

 

30

18.0031.0003

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo

195.600

 

31

02.0112.0004

Siêu âm doppler mạch máu

Siêu âm doppler mạch máu

252.300

 

32

02.0316.0004

Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng

Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng

252.300

 

33

02.0113.0004

Siêu âm doppler tim

Siêu âm doppler tim

252.300

 

34

02.0153.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

 

35

02.0119.0004

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

Siêu âm tim cấp cứu tại giường

252.300

 

36

18.0048.0004

doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ

doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ

252.300

 

37

18.0024.0004

Siêu âm doppler động mạch thận

Siêu âm doppler động mạch thận

252.300

 

38

18.0037.0004

Siêu âm doppler động mạch tử cung

Siêu âm doppler động mạch tử cung

252.300

 

39

18.0045.0004

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới

252.300

 

40

18.0023.0004

Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)

252.300

 

41

18.0052.0004

Siêu âm doppler tim, van tim

Siêu âm doppler tim, van tim

252.300

 

42

18.0029.0004

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới

252.300

 

43

18.0033.0004

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo

252.300

 

44

18.0049.0004

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực

252.300

 

45

06.0037.0004

Siêu âm doppler xuyên sọ

Siêu âm doppler xuyên sọ

252.300

 

46

18.0081.2001

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)

16.100

 

47

18.0072.0028

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

48

18.0125.0028

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

49

18.0077.0028

Chụp X-quang Chausse III

Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

50

18.0089.0028

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

51

18.0087.0028

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

52

18.0086.0028

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

53

18.0096.0028

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

54

18.0090.0028

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

55

18.0092.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

56

18.0094.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

57

18.0093.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

58

18.0091.0028

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

59

18.0123.0028

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn

Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

60

18.0074.0028

Chụp X-quang hàm chếch một bên

Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

61

18.0073.0028

Chụp X-quang Hirtz

Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

62

18.0076.0028

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

63

18.0071.0028

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

64

18.0112.0028

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

65

18.0110.0028

Chụp X-quang khớp háng nghiêng

Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

66

18.0109.0028

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên

Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

67

18.0105.0028

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)

Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

68

18.0104.0028

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

69

18.0080.0028

Chụp X-quang khớp thái dương hàm

Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

70

18.0122.0028

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

71

18.0101.0028

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

72

18.0100.0028

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

73

18.0098.0028

Chụp X-quang khung chậu thẳng

Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

74

18.0068.0028

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

75

18.0085.0028

Chụp X-quang mỏm trâm

Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

76

18.0120.0028

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

77

18.0119.0028

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

78

18.0078.0028

Chụp X-quang Schuller

Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

79

18.0067.0028

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

80

18.0070.0028

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến

Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

81

18.0079.0028

Chụp X-quang Stenvers

Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

82

18.0102.0028

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

83

18.0108.0028

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

84

18.0116.0028

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

85

18.0113.0028

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

86

18.0114.0028

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

87

18.0106.0028

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

88

18.0103.0028

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

89

18.0075.0028

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

90

18.0115.0028

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

91

18.0107.0028

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

92

18.0099.0028

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch

Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

93

18.0111.0028

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

94

18.0117.0028

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

95

18.0121.0028

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]

73.300

Áp dụng cho 01 vị trí

96

18.0072.0029

Chụp X-quang Blondeau

Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

97

18.0125.0029

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng

Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

98

18.0089.0029

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2

Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

99

18.0087.0029

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

100

18.0086.0029

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

101

18.0096.0029

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

102

18.0090.0029

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

103

18.0092.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên

Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

104

18.0094.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn

Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

105

18.0093.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

106

18.0091.0029

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng

Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

107

18.0071.0029

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng

Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

108

18.0112.0029

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

109

18.0104.0029

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

110

18.0122.0029

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch

Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

111

18.0100.0029

Chụp X-quang khớp vai thẳng

Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

112

18.0068.0029

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng

Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

113

18.0119.0029

Chụp X-quang ngực thẳng

Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

114

18.0067.0029

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng

Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

115

18.0102.0029

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

116

18.0108.0029

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

117

18.0116.0029

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

118

18.0113.0029

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

119

18.0114.0029

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

120

18.0106.0029

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

121

18.0103.0029

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

122

18.0115.0029

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

123

18.0107.0029

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

124

18.0111.0029

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

125

18.0117.0029

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng

Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

126

18.0121.0029

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng

Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]

105.300

Áp dụng cho 01 vị trí

127

18.0088.0030

Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế

Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

128

18.0097.0030

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên

Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]

130.300

Áp dụng cho 01 vị trí

129

18.0081.2002

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)

Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa]

23.700

 

130

18.0140.0032

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)

Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa]

649.800

 

131

18.0124.0034

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng

Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

 

132

18.0130.0035

Chụp X-quang thực quản dạ dày

Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa]

264.800

 

133

18.0132.0036

Chụp X-quang đại tràng

Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa]

304.800

 

134

18.0021.0069

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng

89.300

 

135

18.0060.0069

Siêu âm doppler dương vật

Siêu âm doppler dương vật

89.300

 

136

18.0022.0069

Siêu âm doppler gan lách

Siêu âm doppler gan lách

89.300

 

137

18.0026.0069

Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)

89.300

 

138

18.0058.0069

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên

89.300

 

139

18.0025.0069

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

Siêu âm doppler tử cung phần phụ

89.300

 

140

18.0032.0069

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng

89.300

 

141

18.0055.0069

Siêu âm doppler tuyến vú

Siêu âm doppler tuyến vú

89.300

 

142

18.0010.0069

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ

89.300

 

143

19.0192.0069

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí]

89.300

Bằng phương pháp DEXA

144

19.0192.0070

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA

Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí]

148.300

Bằng phương pháp DEXA

145

01.0065.0071

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

Bóp bóng ambu qua mặt nạ

248.500

 

146

02.0002.0071

Bơm rửa khoang màng phổi

Bơm rửa khoang màng phổi

248.500

 

147

13.0200.0071

Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh

Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh

248.500

 

148

01.0158.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

149

03.0113.0074

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp

532.500

Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.

150

01.0053.0075

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

40.300

 

151

03.1703.0075

Cắt chỉ khâu da

Cắt chỉ khâu da

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

152

03.1681.0075

Cắt chỉ khâu giác mạc

Cắt chỉ khâu giác mạc

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

153

03.1690.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

Cắt chỉ khâu kết mạc

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

154

03.3826.0075

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

155

14.0203.0075

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

156

14.0204.0075

Cắt chỉ khâu kết mạc

Cắt chỉ khâu kết mạc

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

157

14.0111.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

158

14.0112.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

159

15.0302.0075

Cắt chỉ sau phẫu thuật

Cắt chỉ sau phẫu thuật

40.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.

160

01.0240.0077

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

Chọc dò ổ bụng cấp cứu

153.700

 

161

02.0009.0077

Chọc dò dịch màng phổi

Chọc dò dịch màng phổi

153.700

 

162

02.0242.0077

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm

153.700

 

163

02.0243.0077

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

153.700

 

164

03.2354.0077

Chọc dịch màng bụng

Chọc dịch màng bụng

153.700

 

165

03.2355.0077

Dẫn lưu dịch màng bụng

Dẫn lưu dịch màng bụng

153.700

 

166

02.0008.0078

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

195.900

 

167

02.0243.0078

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới siêu âm]

195.900

 

168

02.0011.0079

Chọc hút khí màng phổi

Chọc hút khí màng phổi

162.900

 

169

01.0202.0083

Chọc dịch tủy sống

Chọc dịch tủy sống

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

170

02.0129.0083

Chọc dò dịch não tủy

Chọc dò dịch não tủy

126.900

Chưa bao gồm kim chọc dò.

171

07.0242.0084

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

178.500

 

172

07.0243.0085

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm

240.900

 

173

02.0177.0086

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

Chọc hút nước tiểu trên xương mu

126.700

 

174

02.0345.0087

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

175

02.0344.0087

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

176

02.0347.0087

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

177

02.0343.0087

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

178

02.0364.0087

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm

171.900

 

179

18.0620.0087

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm

171.900

 

180

07.0244.0089

Chọc hút tế bào tuyến giáp

Chọc hút tế bào tuyến giáp

126.700

 

181

07.0245.0090

Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm

Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm

170.900

 

182

02.0012.0095

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm

729.400

 

183

09.0028.0099

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài

685.500

 

184

01.0066.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

600.500

 

185

01.0077.1888

Thay ống nội khí quản

Thay ống nội khí quản

600.500

 

186

03.0077.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

600.500

 

187

15.0219.1888

Đặt nội khí quản

Đặt nội khí quản

600.500

 

188

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

 

189

02.0244.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

 

190

03.0167.0103

Đặt ống thông dạ dày

Đặt ống thông dạ dày

101.800

 

191

13.0192.0103

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh

101.800

 

192

01.0097.0111

Dẫn lưu màng phổi liên tục

Dẫn lưu màng phổi liên tục

192.300

 

193

02.0026.0111

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

192.300

 

194

02.0355.0112

Hút dịch khớp cổ chân

Hút dịch khớp cổ chân

129.600

 

195

02.0357.0112

Hút dịch khớp cổ tay

Hút dịch khớp cổ tay

129.600

 

196

02.0349.0112

Hút dịch khớp gối

Hút dịch khớp gối

129.600

 

197

02.0353.0112

Hút dịch khớp khuỷu

Hút dịch khớp khuỷu

129.600

 

198

02.0359.0112

Hút dịch khớp vai

Hút dịch khớp vai

129.600

 

199

02.0361.0112

Hút nang bao hoạt dịch

Hút nang bao hoạt dịch

129.600

 

200

02.0356.0113

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

201

02.0358.0113

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

202

02.0350.0113

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

203

02.0354.0113

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

204

02.0360.0113

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

205

02.0362.0113

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm

144.900

 

206

01.0054.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

14.100

 

207

02.0150.0114

Hút đờm hầu họng

Hút đờm hầu họng

14.100

 

208

11.0087.0120

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng

759.800

 

209

15.0174.0120

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

759.800

 

210

03.3532.0121

Mở thông bàng quang

Mở thông bàng quang

405.500

 

211

02.0272.2044

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori

317.000

 

212

02.0253.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứu

276.500

 

213

02.0305.0135

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết

276.500

 

214

15.0233.0135

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê

276.500

 

215

02.0307.0136

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết

468.800

 

216

20.0073.0136

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết

468.800

 

217

02.0306.0137

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết

352.100

 

218

02.0259.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

352.100

 

219

03.0158.0137

Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm

Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm

352.100

 

220

20.0081.0137

Nội soi đại tràng sigma

Nội soi đại tràng sigma

352.100

 

221

02.0309.0138

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết

323.500

 

222

02.0293.0138

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

323.500

 

223

02.0256.0139

Nội soi trực tràng ống mềm

Nội soi trực tràng ống mềm

215.200

 

224

02.0257.0139

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu

215.200

 

225

02.0308.0139

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

215.200

 

226

03.0162.0139

Nội soi trực tràng cấp cứu

Nội soi trực tràng cấp cứu

215.200

 

227

03.1071.0139

Soi trực tràng

Soi trực tràng

215.200

 

228

20.0067.0140

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị

798.300

Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)

229

03.4138.0148

Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán

Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán

975.300

Chưa bao gồm sonde JJ.

230

03.4107.0152

Nội soi tháo sonde JJ

Nội soi tháo sonde JJ

953.800

 

231

03.3606.0156

Nong niệu đạo

Nong niệu đạo

273.500

 

232

10.0405.0156

Nong niệu đạo

Nong niệu đạo

273.500

 

233

02.0232.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

Rửa bàng quang lấy máu cục

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

234

10.0353.0158

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

230.500

Chưa bao gồm hóa chất.

235

01.0218.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

 

236

02.0313.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

 

237

03.0168.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

Rửa dạ dày cấp cứu

152.000

 

238

01.0219.0160

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín

622.500

 

239

22.0499.0163

Rút máu để điều trị

Rút máu để điều trị

289.400

 

240

02.0061.0164

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe

194.700

 

241

01.0244.0165

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm

659.900

Chưa bao gồm ống thông.

242

15.0135.0168

Sinh thiết hốc mũi

Sinh thiết hốc mũi

138.500

 

243

18.0611.0170

Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm

879.400

 

244

18.0605.0170

Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm

Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm

879.400

 

245

02.0120.0192

Sốc điện điều trị rung nhĩ

Sốc điện điều trị rung nhĩ

1.042.500

 

246

11.0116.0199

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

Thay băng điều trị vết thương mạn tính

279.500

Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.

247

07.0226.0199

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

279.500

Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.

248

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

249

03.3826.0200

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

250

15.0303.0200

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

251

07.0225.0200

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm]

64.300

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

252

07.0225.0201

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

253

03.3826.2047

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

254

15.0303.2047

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]

89.500

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.

255

03.3826.0202

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

 

256

15.0303.0202

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

 

257

07.0225.0202

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

121.400

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

258

03.3826.0203

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

148.600

 

259

07.0225.0203

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

148.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

260

03.3826.0204

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

 

261

15.0303.0204

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

 

262

07.0225.0204

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

193.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

263

03.3826.0205

Thay băng, cắt chỉ vết mổ

Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

 

264

15.0303.0205

Thay băng vết mổ

Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

 

265

07.0225.0205

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

275.600

Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.

266

01.0080.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

263.700

 

267

02.0067.0206

Thay canuyn mở khí quản

Thay canuyn mở khí quản

263.700

 

268

15.0220.0206

Thay canuyn

Thay canuyn

263.700

 

269

13.0187.0209

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)

Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế]

625.000

 

270

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

101.800

 

271

01.0164.0210

Thông bàng quang

Thông bàng quang

101.800

 

272

02.0188.0210

Đặt sonde bàng quang

Đặt sonde bàng quang

101.800

 

273

03.0133.0210

Thông tiểu

Thông tiểu

101.800

 

274

01.0223.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

92.400

 

275

01.0222.0211

Thụt giữ

Thụt giữ

92.400

 

276

01.0221.0211

Thụt tháo

Thụt tháo

92.400

 

277

02.0247.0211

Đặt ống thông hậu môn

Đặt ống thông hậu môn

92.400

 

278

02.0338.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

92.400

 

279

02.0339.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

 

280

03.0178.0211

Đặt sonde hậu môn

Đặt sonde hậu môn

92.400

 

281

03.2358.0211

Đặt sonde hậu môn

Đặt sonde hậu môn

92.400

 

282

03.0179.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

 

283

03.2357.0211

Thụt tháo phân

Thụt tháo phân

92.400

 

284

13.0199.0211

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

Đặt sonde hậu môn sơ sinh

92.400

 

285

03.2389.0212

Tiêm bắp thịt

Tiêm bắp thịt

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

286

03.2388.0212

Tiêm dưới da

Tiêm dưới da

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

287

03.2390.0212

Tiêm tĩnh mạch

Tiêm tĩnh mạch

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

288

03.2387.0212

Tiêm trong da

Tiêm trong da

15.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.

289

03.2391.0215

Truyền tĩnh mạch

Truyền tĩnh mạch

25.100

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.

290

03.3821.0216

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản

194.700

 

291

03.3827.0216

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông]

194.700

 

292

03.2245.0216

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm]

194.700

 

293

15.0051.0216

Khâu vết rách vành tai

Khâu vết rách vành tai

194.700

 

294

15.0301.0216

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]

194.700

 

295

03.3825.0217

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]

269.500

 

296

03.2245.0217

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]

269.500

 

297

15.0301.0217

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]

269.500

 

298

03.3818.0218

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn

289.500

 

299

03.3827.0218

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu]

289.500

 

300

03.2245.0218

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]

289.500

 

301

15.0301.0218

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]

289.500

 

302

03.3825.0219

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]

354.200

 

303

03.2245.0219

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ]

354.200

 

304

15.0301.0219

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]

354.200

 

305

17.0026.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

50.800

 

306

17.0018.0221

Điều trị bằng Parafin

Điều trị bằng Parafin

46.000

 

307

03.0287.0222

Bó thuốc

Bó thuốc

57.600

 

308

08.0026.0222

Bó thuốc

Bó thuốc

57.600

 

309

03.0271.2045

Từ châm

Từ châm [nhi]

83.300

 

310

08.0008.2045

Ôn châm

Ôn châm [kim dài]

83.300

 

311

03.0289.0224

Hào châm

Hào châm

76.300

 

312

03.0290.0224

Nhĩ châm

Nhĩ châm

76.300

 

313

03.0291.0224

Ôn châm

Ôn châm

76.300

 

314

08.0010.0224

Chích lể

Chích lể

76.300

 

315

08.0008.0224

Ôn châm

Ôn châm [kim ngắn]

76.300

 

316

08.0012.0224

Từ châm

Từ châm

76.300

 

317

03.0409.0227

Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh

Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh

156.400

 

318

03.0423.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

156.400

 

319

03.0446.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

Cấy chỉ điều trị đau lưng

156.400

 

320

03.0438.0227

Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn

Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn

156.400

 

321

03.0437.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

156.400

 

322

03.0404.0227

Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt

Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt

156.400

 

323

03.0443.0227

Cấy chỉ điều trị dị ứng

Cấy chỉ điều trị dị ứng

156.400

 

324

03.0435.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

156.400

 

325

03.0449.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

156.400

 

326

03.0406.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

156.400

 

327

03.0405.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

156.400

 

328

03.0428.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

156.400

 

329

03.0408.0227

Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ

Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ

156.400

 

330

03.0407.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người

156.400

 

331

03.0458.0227

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

156.400

 

332

03.0424.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

156.400

 

333

03.0442.0227

Cấy chỉ điều trị nôn, nấc

Cấy chỉ điều trị nôn, nấc

156.400

 

334

03.0455.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật

156.400

 

335

03.0452.0227

Cấy chỉ điều trị táo bón

Cấy chỉ điều trị táo bón

156.400

 

336

03.0427.0227

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V

156.400

 

337

03.0426.0227

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh

156.400

 

338

03.0450.0227

Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta

Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta

156.400

 

339

03.0434.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

156.400

 

340

03.0433.0227

Cấy chỉ điều trị viêm xoang

Cấy chỉ điều trị viêm xoang

156.400

 

341

08.0007.0227

Cấy chỉ

Cấy chỉ

156.400

 

342

08.0232.0227

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng

156.400

 

343

08.0269.0227

Cấy chỉ điều trị đái dầm

Cấy chỉ điều trị đái dầm

156.400

 

344

08.0242.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

156.400

 

345

08.0267.0227

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

156.400

 

346

08.0268.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

Cấy chỉ điều trị đau lưng

156.400

 

347

08.0251.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

156.400

 

348

08.0247.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

156.400

 

349

08.0241.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông

156.400

 

350

08.0245.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

156.400

 

351

08.0246.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

156.400

 

352

08.0248.0227

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

156.400

 

353

08.0258.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

156.400

 

354

08.0257.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

156.400

 

355

08.0249.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

156.400

 

356

08.0228.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

156.400

 

357

08.0253.0227

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

156.400

 

358

08.0243.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

156.400

 

359

08.0233.0227

Cấy chỉ điều trị mày đay

Cấy chỉ điều trị mày đay

156.400

 

360

08.0244.0227

Cấy chỉ điều trị nấc

Cấy chỉ điều trị nấc

156.400

 

361

08.0254.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

156.400

 

362

08.0263.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

156.400

 

363

08.0231.0227

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

156.400

 

364

08.0229.0227

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

156.400

 

365

08.0264.0227

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

156.400

 

366

08.0252.0227

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

156.400

 

367

08.0250.0227

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

156.400

 

368

08.0230.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

156.400

 

369

08.0262.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

156.400

 

370

08.0266.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

156.400

 

371

08.0265.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

156.400

 

372

03.0288.0228

Chườm ngải

Chườm ngải

37.000

 

373

03.0682.0228

Cứu điều trị bại não thể hàn

Cứu điều trị bại não thể hàn

37.000

 

374

03.0683.0228

Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

37.000

 

375

03.0694.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

Cứu điều trị bí đái thể hàn

37.000

 

376

03.0696.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

37.000

 

377

03.0673.0228

Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn

Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn

37.000

 

378

03.0688.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

37.000

 

379

03.0671.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

37.000

 

380

03.0672.0228

Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn

Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn

37.000

 

381

03.0675.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

37.000

 

382

03.0685.0228

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

37.000

 

383

03.0686.0228

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

37.000

 

384

03.0679.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

37.000

 

385

03.0678.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

37.000

 

386

03.0681.0228

Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn

Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn

37.000

 

387

03.0680.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

37.000

 

388

03.0674.0228

Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn

Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn

37.000

 

389

03.0677.0228

Cứu điều trị liệt thể hàn

Cứu điều trị liệt thể hàn

37.000

 

390

03.0676.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

37.000

 

391

03.0690.0228

Cứu điều trị nôn nấc thể hàn

Cứu điều trị nôn nấc thể hàn

37.000

 

392

03.0689.0228

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

37.000

 

393

03.0691.0228

Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn

Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn

37.000

 

394

03.0695.0228

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

37.000

 

395

03.0692.0228

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

37.000

 

396

03.0684.0228

Cứu điều trị ù tai thể hàn

Cứu điều trị ù tai thể hàn

37.000

 

397

08.0027.0228

Chườm ngải

Chườm ngải

37.000

 

398

08.0009.0228

Cứu

Cứu

37.000

 

399

08.0476.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

37.000

 

400

08.0472.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

37.000

 

401

08.0452.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

37.000

 

402

08.0473.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

37.000

 

403

08.0461.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

37.000

 

404

08.0451.0228

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

37.000

 

405

08.0455.0228

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

37.000

 

406

08.0458.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

37.000

 

407

08.0457.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

37.000

 

408

08.0460.0228

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

37.000

 

409

08.0466.0228

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

37.000

 

410

08.0459.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

37.000

 

411

08.0453.0228

Cứu điều trị nấc thể hàn

Cứu điều trị nấc thể hàn

37.000

 

412

08.0454.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

37.000

 

413

08.0456.0228

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn

37.000

 

414

08.0475.0228

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

37.000

 

415

08.0477.0228

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

37.000

 

416

03.0286.0229

Đặt thuốc YHCT

Đặt thuốc YHCT

51.100

 

417

08.0025.0229

Đặt thuốc YHCT

Đặt thuốc YHCT

51.100

 

418

08.0005.2046

Điện châm

Điện châm [kim dài]

85.300

 

419

03.0501.0230

Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện

Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện

78.300

 

420

03.0468.0230

Điện châm điều trị bại não

Điện châm điều trị bại não

78.300

 

421

03.0487.0230

Điện châm điều trị bệnh hố mắt

Điện châm điều trị bệnh hố mắt

78.300

 

422

03.0469.0230

Điện châm điều trị bệnh tự kỷ

Điện châm điều trị bệnh tự kỷ

78.300

 

423

03.0506.0230

Điện châm điều trị bí đái

Điện châm điều trị bí đái

78.300

 

424

03.0485.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

Điện châm điều trị chắp lẹo

78.300

 

425

03.0472.0230

Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp

78.300

 

426

03.0531.0230

Điện châm điều trị chứng tic

Điện châm điều trị chứng tic

78.300

 

427

03.0470.0230

Điện châm điều trị chứng ù tai

Điện châm điều trị chứng ù tai

78.300

 

428

03.0498.0230

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

78.300

 

429

03.0505.0230

Điện châm điều trị đái dầm

Điện châm điều trị đái dầm

78.300

 

430

03.0478.0230

Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

78.300

 

431

03.0522.0230

Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

78.300

 

432

03.0527.0230

Điện châm điều trị đau lưng

Điện châm điều trị đau lưng

78.300

 

433

03.0528.0230

Điện châm điều trị đau mỏi cơ

Điện châm điều trị đau mỏi cơ

78.300

 

434

03.0523.0230

Điện châm điều trị đau ngực sườn

Điện châm điều trị đau ngực sườn

78.300

 

435

03.0516.0230

Điện châm điều trị đau răng

Điện châm điều trị đau răng

78.300

 

436

03.0467.0230

Điện châm điều trị đau thần kinh toạ

Điện châm điều trị đau thần kinh toạ

78.300

 

437

03.0461.0230

Điện châm điều trị di chứng bại liệt

Điện châm điều trị di chứng bại liệt

78.300

 

438

03.0477.0230

Điện châm điều trị động kinh cục bộ

Điện châm điều trị động kinh cục bộ

78.300

 

439

03.0515.0230

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

78.300

 

440

03.0517.0230

Điện châm điều trị giảm đau do Zona

Điện châm điều trị giảm đau do Zona

78.300

 

441

03.0514.0230

Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

78.300

 

442

03.0471.0230

Điện châm điều trị giảm khứu giác

Điện châm điều trị giảm khứu giác

78.300

 

443

03.0491.0230

Điện châm điều trị giảm thị lực

Điện châm điều trị giảm thị lực

78.300

 

444

03.0493.0230

Điện châm điều trị giảm thính lực

Điện châm điều trị giảm thính lực

78.300

 

445

03.0519.0230

Điện châm điều trị hen phế quản

Điện châm điều trị hen phế quản

78.300

 

446

03.0476.0230

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

78.300

 

447

03.0492.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

78.300

 

448

03.0530.0230

Điện châm điều trị hội chứng vai gáy

Điện châm điều trị hội chứng vai gáy

78.300

 

449

03.0521.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

Điện châm điều trị huyết áp thấp

78.300

 

450

03.0473.0230

Điện châm điều trị khàn tiếng

Điện châm điều trị khàn tiếng

78.300

 

451

03.0490.0230

Điện châm điều trị lác

Điện châm điều trị lác

78.300

 

452

03.0463.0230

Điện châm điều trị liệt chi dưới

Điện châm điều trị liệt chi dưới

78.300

 

453

03.0462.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

Điện châm điều trị liệt chi trên

78.300

 

454

03.0484.0230

Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

78.300

 

455

03.0465.0230

Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ

78.300

 

456

03.0464.0230

Điện châm điều trị liệt nửa người

Điện châm điều trị liệt nửa người

78.300

 

457

03.0513.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

78.300

 

458

03.0479.0230

Điện châm điều trị mất ngủ

Điện châm điều trị mất ngủ

78.300

 

459

03.0497.0230

Điện châm điều trị nôn nấc

Điện châm điều trị nôn nấc

78.300

 

460

03.0504.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác

78.300

 

461

03.0495.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

78.300

 

462

03.0512.0230

Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

78.300

 

463

03.0507.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

78.300

 

464

03.0503.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa

78.300

 

465

03.0480.0230

Điện châm điều trị stress

Điện châm điều trị stress

78.300

 

466

03.0486.0230

Điện châm điều trị sụp mi

Điện châm điều trị sụp mi

78.300

 

467

03.0520.0230

Điện châm điều trị tăng huyết áp

Điện châm điều trị tăng huyết áp

78.300

 

468

03.0502.0230

Điện châm điều trị táo bón

Điện châm điều trị táo bón

78.300

 

469

03.0466.0230

Điện châm điều trị teo cơ

Điện châm điều trị teo cơ

78.300

 

470

03.0494.0230

Điện châm điều trị thất ngôn

Điện châm điều trị thất ngôn

78.300

 

471

03.0526.0230

Điện châm điều trị thoái hóa khớp

Điện châm điều trị thoái hóa khớp

78.300

 

472

03.0483.0230

Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

78.300

 

473

03.0482.0230

Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh

Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh

78.300

 

474

03.0499.0230

Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp

Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp

78.300

 

475

03.0496.0230

Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta

Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta

78.300

 

476

03.0524.0230

Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh

Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh

78.300

 

477

03.0488.0230

Điện châm điều trị viêm kết mạc

Điện châm điều trị viêm kết mạc

78.300

 

478

03.0525.0230

Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp

78.300

 

479

03.0518.0230

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

78.300

 

480

03.0500.0230

Điện châm điều trị viêm phần phụ

Điện châm điều trị viêm phần phụ

78.300

 

481

03.0529.0230

Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai

Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai

78.300

 

482

03.0489.0230

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

78.300

 

483

03.0772.0231

Điều trị bằng điện phân thuốc

Điều trị bằng điện phân thuốc

48.900

 

484

17.0006.0231

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc

48.900

 

485

17.0005.0231

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

Điều trị bằng dòng điện một chiều đều

48.900

 

486

17.0027.0232

Điều trị bằng điện trường cao áp

Điều trị bằng điện trường cao áp

41.900

 

487

17.0004.0232

Điều trị bằng từ trường

Điều trị bằng từ trường

41.900

 

488

03.0773.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

Điều trị bằng các dòng điện xung

44.900

 

489

17.0007.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

Điều trị bằng các dòng điện xung

44.900

 

490

08.0481.0235

Giác hơi điều trị các chứng đau

Giác hơi điều trị các chứng đau

36.700

 

491

08.0482.0235

Giác hơi điều trị cảm cúm

Giác hơi điều trị cảm cúm

36.700

 

492

08.0479.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

36.700

 

493

17.0010.0236

Điều trị bằng dòng giao thoa

Điều trị bằng dòng giao thoa

30.800

 

494

03.0774.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Điều trị bằng tia hồng ngoại

40.900

 

495

13.0051.0237

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại]

40.900

 

496

17.0011.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

Điều trị bằng tia hồng ngoại

40.900

 

497

03.0274.0238

Kéo nắn cột sống cổ

Kéo nắn cột sống cổ

54.800

 

498

03.0275.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Kéo nắn cột sống thắt lưng

54.800

 

499

08.0013.0238

Kéo nắn cột sống cổ

Kéo nắn cột sống cổ

54.800

 

500

08.0014.0238

Kéo nắn cột sống thắt lưng

Kéo nắn cột sống thắt lưng

54.800

 

501

03.0782.0242

Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống

Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tủy sống

162.700

 

502

17.0012.0243

Điều trị bằng laser công suất thấp

Điều trị bằng laser công suất thấp

52.100

 

503

17.0160.0245

Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch

Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch

58.400

 

504

03.0279.0246

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

119.200

 

505

03.0277.0247

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT

119.200

 

506

03.0278.0248

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT

119.200

 

507

03.0285.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

54.800

 

508

03.0281.0249

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

54.800

 

509

08.0024.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

54.800

 

510

03.0284.0252

Sắc thuốc thang

Sắc thuốc thang

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

511

03.0276.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

512

08.0022.0252

Sắc thuốc thang

Sắc thuốc thang

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

513

08.0015.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

14.000

Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc.

514

03.0708.0253

Siêu âm điều trị

Siêu âm điều trị

48.700

 

515

11.0124.0253

Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc

Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc

48.700

 

516

17.0008.0253

Điều trị bằng siêu âm

Điều trị bằng siêu âm

48.700

 

517

03.0705.0254

Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn

Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn

41.100

 

518

13.0051.0254

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại

Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn]

41.100

 

519

17.0001.0254

Điều trị bằng sóng ngắn

Điều trị bằng sóng ngắn

41.100

 

520

17.0009.0255

Điều trị bằng sóng xung kích

Điều trị bằng sóng xung kích

71.200

 

521

17.0250.0256

Tập do cứng khớp

Tập do cứng khớp

56.200

 

522

17.0102.0258

Tập tri giác và nhận thức

Tập tri giác và nhận thức

51.400

 

523

08.0028.0259

Luyện tập dưỡng sinh

Luyện tập dưỡng sinh

33.400

 

524

03.0901.0261

Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi

Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi

14.700

 

525

17.0070.0261

Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi

Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi

14.700

 

526

17.0091.0262

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)

Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)

318.700

 

527

03.0892.0266

Tập vận động đoạn chi 30 phút

Tập vận động đoạn chi 30 phút

51.800

 

528

17.0033.0266

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

51.800

 

529

03.0894.0267

Tập vận động toàn thân 30 phút

Tập vận động toàn thân 30 phút

59.300

 

530

17.0034.0267

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

59.300

 

531

17.0090.0267

Tập điều hợp vận động

Tập điều hợp vận động

59.300

 

532

17.0039.0267

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

59.300

 

533

17.0037.0267

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

59.300

 

534

17.0062.0267

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

59.300

 

535

17.0056.0267

Tập vận động có kháng trở

Tập vận động có kháng trở

59.300

 

536

17.0053.0267

Tập vận động có trợ giúp

Tập vận động có trợ giúp

59.300

 

537

17.0052.0267

Tập vận động thụ động

Tập vận động thụ động

59.300

 

538

17.0092.0268

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

33.400

 

539

17.0048.0268

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

33.400

 

540

17.0044.0268

Tập đi với gậy

Tập đi với gậy

33.400

 

541

17.0042.0268

Tập đi với khung tập đi

Tập đi với khung tập đi

33.400

 

542

17.0051.0268

Tập đi với khung treo

Tập đi với khung treo

33.400

 

543

17.0043.0268

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

33.400

 

544

17.0041.0268

Tập đi với thanh song song

Tập đi với thanh song song

33.400

 

545

17.0047.0268

Tập lên, xuống cầu thang

Tập lên, xuống cầu thang

33.400

 

546

17.0066.0268

Tập với dụng cụ quay khớp vai

Tập với dụng cụ quay khớp vai

33.400

 

547

17.0064.0268

Tập với giàn treo các chi

Tập với giàn treo các chi

33.400

 

548

17.0063.0268

Tập với thang tường

Tập với thang tường

33.400

 

549

03.0902.0269

Tập với hệ thống ròng rọc

Tập với hệ thống ròng rọc

14.700

 

550

17.0065.0269

Tập với ròng rọc

Tập với ròng rọc

14.700

 

551

03.0903.0270

Tập với xe đạp tập

Tập với xe đạp tập

14.700

 

552

17.0071.0270

Tập với xe đạp tập

Tập với xe đạp tập

14.700

 

553

03.0539.0271

Thủy châm điều trị bại não

Thủy châm điều trị bại não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

554

03.0557.0271

Thủy châm điều trị bệnh hố mắt

Thủy châm điều trị bệnh hố mắt

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

555

03.0540.0271

Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ

Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

556

03.0584.0271

Thủy châm điều trị chứng tic

Thủy châm điều trị chứng tic

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

557

03.0541.0271

Thủy châm điều trị chứng ù tai

Thủy châm điều trị chứng ù tai

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

558

03.0587.0271

Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận

Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

559

03.0549.0271

Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

560

03.0580.0271

Thủy châm điều trị đau lưng

Thủy châm điều trị đau lưng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

561

03.0581.0271

Thủy châm điều trị đau mỏi cơ

Thủy châm điều trị đau mỏi cơ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

562

03.0571.0271

Thủy châm điều trị đau ngực, sườn

Thủy châm điều trị đau ngực, sườn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

563

03.0601.0271

Thủy châm điều trị đau răng

Thủy châm điều trị đau răng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

564

03.0570.0271

Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn

Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

565

03.0538.0271

Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ

Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

566

03.0569.0271

Thủy châm điều trị đau vùng ngực

Thủy châm điều trị đau vùng ngực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

567

03.0600.0271

Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư

Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

568

03.0599.0271

Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

569

03.0542.0271

Thủy châm điều trị giảm khứu giác

Thủy châm điều trị giảm khứu giác

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

570

03.0560.0271

Thủy châm điều trị giảm thị lực

Thủy châm điều trị giảm thị lực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

571

03.0562.0271

Thủy châm điều trị giảm thính lực

Thủy châm điều trị giảm thính lực

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

572

03.0547.0271

Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp

Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

573

03.0561.0271

Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình

Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

574

03.0602.0271

Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình

Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

575

03.0583.0271

Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy

Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

576

03.0568.0271

Thủy châm điều trị huyết áp thấp

Thủy châm điều trị huyết áp thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

577

03.0559.0271

Thủy châm điều trị lác

Thủy châm điều trị lác

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

578

03.0532.0271

Thủy châm điều trị liệt

Thủy châm điều trị liệt

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

579

03.0534.0271

Thủy châm điều trị liệt chi dưới

Thủy châm điều trị liệt chi dưới

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

580

03.0533.0271

Thủy châm điều trị liệt chi trên

Thủy châm điều trị liệt chi trên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

581

03.0555.0271

Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

582

03.0536.0271

Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ

Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

583

03.0535.0271

Thủy châm điều trị liệt nửa người

Thủy châm điều trị liệt nửa người

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

584

03.0598.0271

Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

585

03.0550.0271

Thủy châm điều trị mất ngủ

Thủy châm điều trị mất ngủ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

586

03.0591.0271

Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác

Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

587

03.0585.0271

Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

588

03.0597.0271

Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

589

03.0588.0271

Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

590

03.0594.0271

Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

591

03.0590.0271

Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

592

03.0551.0271

Thủy châm điều trị stress

Thủy châm điều trị stress

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

593

03.0556.0271

Thủy châm điều trị sụp mi

Thủy châm điều trị sụp mi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

594

03.0567.0271

Thủy châm điều trị tăng huyết áp

Thủy châm điều trị tăng huyết áp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

595

03.0589.0271

Thủy châm điều trị táo bón

Thủy châm điều trị táo bón

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

596

03.0537.0271

Thủy châm điều trị teo cơ

Thủy châm điều trị teo cơ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

597

03.0563.0271

Thủy châm điều trị thất ngôn

Thủy châm điều trị thất ngôn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

598

03.0552.0271

Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính

Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

599

03.0579.0271

Thủy châm điều trị thoái hóa khớp

Thủy châm điều trị thoái hóa khớp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

600

03.0554.0271

Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

601

03.0553.0271

Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

602

03.0586.0271

Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta

Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

603

03.0578.0271

Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp

Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

604

03.0582.0271

Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai

Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

605

03.0558.0271

Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

606

08.0006.0271

Thủy châm

Thủy châm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

607

08.0338.0271

Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em

Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

608

08.0336.0271

Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng

Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

609

08.0327.0271

Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm

Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

610

08.0350.0271

Thủy châm điều trị đái dầm

Thủy châm điều trị đái dầm

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

611

08.0323.0271

Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

612

08.0357.0271

Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

613

08.0359.0271

Thủy châm điều trị đau dây V

Thủy châm điều trị đau dây V

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

614

08.0376.0271

Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp

Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

615

08.0380.0271

Thủy châm điều trị đau hố mắt

Thủy châm điều trị đau hố mắt

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

616

08.0360.0271

Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

617

08.0378.0271

Thủy châm điều trị đau lưng

Thủy châm điều trị đau lưng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

618

08.0373.0271

Thủy châm điều trị đau răng

Thủy châm điều trị đau răng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

619

08.0352.0271

Thủy châm điều trị đau vai gáy

Thủy châm điều trị đau vai gáy

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

620

08.0353.0271

Thủy châm điều trị hen phế quản

Thủy châm điều trị hen phế quản

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

621

08.0331.0271

Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

622

08.0325.0271

Thủy châm điều trị hội chứng stress

Thủy châm điều trị hội chứng stress

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

623

08.0322.0271

Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

624

08.0351.0271

Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình

Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

625

08.0354.0271

Thủy châm điều trị huyết áp thấp

Thủy châm điều trị huyết áp thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

626

08.0365.0271

Thủy châm điều trị liệt chi trên

Thủy châm điều trị liệt chi trên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

627

08.0356.0271

Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

628

08.0366.0271

Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới

Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

629

08.0330.0271

Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

630

08.0361.0271

Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não

Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

631

08.0324.0271

Thủy châm điều trị mất ngủ

Thủy châm điều trị mất ngủ

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

632

08.0335.0271

Thủy châm điều trị mày đay

Thủy châm điều trị mày đay

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

633

08.0326.0271

Thủy châm điều trị nấc

Thủy châm điều trị nấc

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

634

08.0364.0271

Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

635

08.0372.0271

Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa

Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

636

08.0367.0271

Thủy châm điều trị sụp mi

Thủy châm điều trị sụp mi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

637

08.0379.0271

Thủy châm điều trị sụp mi

Thủy châm điều trị sụp mi

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

638

08.0337.0271

Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược

Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

639

08.0355.0271

Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

640

08.0348.0271

Thủy châm điều trị thống kinh

Thủy châm điều trị thống kinh

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

641

08.0328.0271

Thủy châm điều trị viêm amydan

Thủy châm điều trị viêm amydan

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

642

08.0371.0271

Thủy châm điều trị viêm mũi xoang

Thủy châm điều trị viêm mũi xoang

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

643

08.0377.0271

Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai

Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

644

08.0381.0271

Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

645

08.0334.0271

Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

646

08.0375.0271

Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

77.100

Chưa bao gồm thuốc.

647

17.0014.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ

40.200

 

648

17.0015.0275

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân

40.200

 

649

17.0013.0275

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại

40.200

 

650

02.0068.0277

Vận động trị liệu hô hấp

Vận động trị liệu hô hấp

32.900

 

651

17.0073.0277

Tập các kiểu thở

Tập các kiểu thở

32.900

 

652

17.0075.0277

Tập ho có trợ giúp

Tập ho có trợ giúp

32.900

 

653

03.0609.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em

76.000

 

654

03.0613.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ

76.000

 

655

03.0660.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái

76.000

 

656

03.0612.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất

76.000

 

657

03.0652.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic

76.000

 

658

03.0614.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

76.000

 

659

03.0611.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

76.000

 

660

03.0610.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

76.000

 

661

03.0668.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

76.000

 

662

03.0644.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày

76.000

 

663

03.0624.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

76.000

 

664

03.0648.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

76.000

 

665

03.0649.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ

76.000

 

666

03.0643.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn

76.000

 

667

03.0667.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng

76.000

 

668

03.0642.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

76.000

 

669

03.0607.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ

76.000

 

670

03.0641.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực

76.000

 

671

03.0623.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh

76.000

 

672

03.0666.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

76.000

 

673

03.0665.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

76.000

 

674

03.0615.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

76.000

 

675

03.0634.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị

76.000

 

676

03.0636.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

76.000

 

677

03.0638.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

76.000

 

678

03.0622.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

76.000

 

679

03.0635.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

76.000

 

680

03.0651.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

76.000

 

681

03.0640.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

76.000

 

682

03.0670.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria

76.000

 

683

03.0633.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác

76.000

 

684

03.0603.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt

76.000

 

685

03.0617.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh

76.000

 

686

03.0605.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

76.000

 

687

03.0604.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

76.000

 

688

03.0630.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

76.000

 

689

03.0616.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

76.000

 

690

03.0608.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

76.000

 

691

03.0606.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người

76.000

 

692

03.0664.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

76.000

 

693

03.0625.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

76.000

 

694

03.0645.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

76.000

 

695

03.0653.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc

76.000

 

696

03.0659.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác

76.000

 

697

03.0654.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

76.000

 

698

03.0663.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não

76.000

 

699

03.0656.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện

76.000

 

700

03.0661.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

76.000

 

701

03.0658.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa

76.000

 

702

03.0669.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng

76.000

 

703

03.0626.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress

76.000

 

704

03.0631.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

76.000

 

705

03.0621.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

76.000

 

706

03.0639.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp

76.000

 

707

03.0657.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

76.000

 

708

03.0618.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ

76.000

 

709

03.0627.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính

76.000

 

710

03.0647.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp

76.000

 

711

03.0629.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

76.000

 

712

03.0628.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

76.000

 

713

03.0655.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta

76.000

 

714

03.0646.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

76.000

 

715

03.0637.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

76.000

 

716

03.0650.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

76.000

 

717

03.0632.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

76.000

 

718

08.0399.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

76.000

 

719

08.0444.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

76.000

 

720

08.0442.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

76.000

 

721

08.0398.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

76.000

 

722

08.0400.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

76.000

 

723

08.0397.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

76.000

 

724

08.0396.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

76.000

 

725

08.0449.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

76.000

 

726

08.0437.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

76.000

 

727

08.0408.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

76.000

 

728

08.0429.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp

76.000

 

729

08.0430.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

76.000

 

730

08.0425.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

76.000

 

731

08.0422.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

76.000

 

732

08.0410.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

76.000

 

733

08.0392.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

76.000

 

734

08.0419.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

76.000

 

735

08.0438.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

76.000

 

736

08.0432.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

76.000

 

737

08.0390.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

76.000

 

738

08.0389.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

76.000

 

739

08.0414.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

76.000

 

740

08.0402.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

76.000

 

741

08.0391.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

76.000

 

742

08.0446.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

76.000

 

743

08.0409.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

76.000

 

744

08.0427.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc

76.000

 

745

08.0434.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

76.000

 

746

08.0441.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

76.000

 

747

08.0445.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

76.000

 

748

08.0436.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt

76.000

 

749

08.0443.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

76.000

 

750

08.0415.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

76.000

 

751

08.0435.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

76.000

 

752

08.0413.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

76.000

 

753

08.0412.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

76.000

 

754

08.0428.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

76.000

 

755

08.0431.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

76.000

 

756

03.0743.0281

Xoa bóp bằng máy

Xoa bóp bằng máy

39.000

 

757

03.0807.0282

Xoa bóp cục bộ bằng tay

Xoa bóp cục bộ bằng tay

51.300

 

758

17.0085.0282

Kỹ thuật xoa bóp vùng

Kỹ thuật xoa bóp vùng

51.300

 

759

02.0166.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

64.900

 

760

03.0808.0283

Xoa bóp toàn thân bằng tay

Xoa bóp toàn thân bằng tay

64.900

 

761

17.0086.0283

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

64.900

 

762

03.0282.0284

Xông hơi thuốc

Xông hơi thuốc

50.300

 

763

03.0283.0285

Xông khói thuốc

Xông khói thuốc

45.300

 

764

03.0280.0286

Xông thuốc bằng máy

Xông thuốc bằng máy

50.300

 

765

08.0019.0286

Xông thuốc bằng máy

Xông thuốc bằng máy

50.300

 

766

01.0032.0299

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

532.400

 

767

03.2384.0307

Test áp (Patch test) với các loại thuốc

Test áp (Patch test) với các loại thuốc

546.100

 

768

03.2382.0313

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc

394.800

 

769

03.2383.0314

Test nội bì

Test nội bì [chậm]

493.800

 

770

03.2383.0315

Test nội bì

Test nội bì [nhanh]

406.800

 

771

02.0261.0319

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê

677.500

 

772

02.0121.0320

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh

365.100

 

773

03.3041.0329

Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

 

774

03.3046.0329

Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

 

775

03.3037.0329

Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ

Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ

399.000

 

776

03.3035.0329

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

 

777

03.3036.0329

Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

 

778

03.3045.0329

Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

 

779

03.3047.0329

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

 

780

03.3043.0329

Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

 

781

03.3040.0329

Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng

399.000

 

782

13.0155.0334

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn

889.700

 

783

03.3034.0339

Nạo vét lỗ đáo có viêm xương

Nạo vét lỗ đáo có viêm xương

694.000

 

784

03.3033.0340

Nạo vét lỗ đáo không viêm xương

Nạo vét lỗ đáo không viêm xương

649.800

 

785

10.0834.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay

2.698.800

 

786

10.1113.0398

Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ

Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ

7.825.900

 

787

10.0265.0407

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

3.311.900

 

788

03.3479.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

4.569.100

 

789

03.3476.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

4.569.100

 

790

03.3477.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

4.569.100

 

791

03.3531.0421

Mổ lấy sỏi bàng quang

Mổ lấy sỏi bàng quang

4.569.100

 

792

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

Lấy sỏi bàng quang

4.569.100

 

793

10.0325.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

4.569.100

 

794

10.0409.0423

Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)

Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie)

3.279.000

 

795

03.3530.0429

Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang

Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang

4.886.100

 

796

03.3607.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Cắt bỏ tinh hoàn

2.490.900

 

797

03.3586.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2.490.900

 

798

10.0406.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Cắt bỏ tinh hoàn

2.490.900

 

799

10.0386.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2.490.900

 

800

10.0407.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2.490.900

 

801

03.4106.0436

Nội soi đặt sonde JJ

Nội soi đặt sonde JJ

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

802

10.0357.0436

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

803

10.0317.0436

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

804

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

805

10.0372.0436

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

1.920.900

Chưa bao gồm sonde JJ.

806

02.0238.0439

Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X- quang hoặc siêu âm

Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X- quang hoặc siêu âm

2.454.000

 

807

03.3480.0439

Tán sỏi ngoài cơ thể

Tán sỏi ngoài cơ thể

2.454.000

 

808

10.0311.0439

Tán sỏi ngoài cơ thể

Tán sỏi ngoài cơ thể

2.454.000

 

809

10.0510.0459

Các phẫu thuật ruột thừa khác

Các phẫu thuật ruột thừa khác

2.815.900

 

810

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

Cắt ruột thừa đơn thuần

2.815.900

 

811

10.0508.0459

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

2.815.900

 

812

10.0507.0459

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

2.815.900

 

813

03.4071.2039

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa

2.818.700

 

814

03.3489.0464

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [Nhi]

2.917.900

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

815

10.0526.0465

Lấy dị vật trực tràng

Lấy dị vật trực tràng

3.993.400

 

816

03.4021.0473

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật

3.431.900

 

817

03.3402.0491

Mở bụng thăm dò

Mở bụng thăm dò

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

818

10.0524.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

819

10.0525.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.683.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

820

03.3401.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

821

03.3395.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

822

03.3599.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

823

03.3396.0492

Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt

Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

824

03.3397.0492

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

825

10.0679.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

826

10.0681.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

827

10.0680.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

828

10.0685.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

3.512.900

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

829

03.3815.0493

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

3.142.500

 

830

10.0509.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

3.142.500

 

831

03.3365.0494

Cắt trĩ từ 2 búi trở lên

Cắt trĩ từ 2 búi trở lên

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

832

03.3350.0494

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

833

03.3348.0494

Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn

Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

834

03.3377.0494

Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản

Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

835

03.3368.0494

Phẫu thuật trĩ độ 1

Phẫu thuật trĩ độ 1

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

836

03.3366.0494

Phẫu thuật trĩ độ 3

Phẫu thuật trĩ độ 3

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

837

03.3367.0494

Phẫu thuật trĩ độ 3

Phẫu thuật trĩ độ 3

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

838

03.3379.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

839

03.3378.0494

Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

840

10.0533.0494

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

841

10.0547.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

842

10.0549.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

843

10.0550.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

844

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

845

10.0556.0494

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

846

10.0557.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

847

10.0554.0494

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

848

10.0551.0494

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

849

10.0548.0494

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

2.816.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.

850

10.0552.0495

Phẫu thuật Longo

Phẫu thuật Longo

2.507.900

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.

851

02.0295.0498

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm

Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cm

1.108.300

 

852

03.3380.0498

Cắt polyp trực tràng

Cắt polyp trực tràng

1.108.300

 

853

02.0296.0500

Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp

Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polyp

1.743.100

 

854

02.0290.0500

Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa

Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa

1.743.100

 

855

20.0070.0500

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

Nội soi đại tràng - lấy dị vật

1.743.100

 

856

03.2356.0505

Chọc hút áp xe thành bụng

Chọc hút áp xe thành bụng

218.500

 

857

03.3608.0505

Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn

Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn

218.500

 

858

14.0215.0505

Rạch áp xe mi

Rạch áp xe mi

218.500

 

859

01.0157.0508

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn

58.400

 

860

03.3855.0511

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]

667.000

 

861

03.3860.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền]

667.000

 

862

10.1015.0511

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền]

667.000

 

863

03.3855.0512

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]

297.000

 

864

03.3860.0512

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]

297.000

 

865

10.1015.0512

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]

297.000

 

866

03.3875.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]

282.000

 

867

03.3863.0513

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]

282.000

 

868

03.3856.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]

282.000

 

869

10.1031.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]

282.000

 

870

10.1018.0513

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]

282.000

 

871

10.1011.0513

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]

282.000

 

872

03.3875.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]

182.000

 

873

03.3863.0514

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]

182.000

 

874

03.3856.0514

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]

182.000

 

875

10.1031.0514

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]

182.000

 

876

10.1018.0514

Nắn, bó bột trật khớp gối

Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]

182.000

 

877

10.1011.0514

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]

182.000

 

878

03.3845.0515

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền]

434.600

 

879

03.3846.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]

434.600

 

880

03.3844.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]

434.600

 

881

03.3873.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]

434.600

 

882

03.3874.0515

Nắn, cố định trật khớp hàm

Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền]

434.600

 

883

10.1001.0515

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]

434.600

 

884

10.0996.0515

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]

434.600

 

885

10.0993.0515

Nắn, bó bột gãy xương hàm

Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền]

434.600

 

886

10.1000.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]

434.600

 

887

10.1029.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]

434.600

 

888

03.3845.0516

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu

Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán]

256.600

 

889

03.3846.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]

256.600

 

890

03.3844.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]

256.600

 

891

03.3873.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]

256.600

 

892

03.3874.0516

Nắn, cố định trật khớp hàm

Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]

256.600

 

893

10.1001.0516

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]

256.600

 

894

10.0996.0516

Nắn, bó bột gãy xương đòn

Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán]

256.600

 

895

10.0993.0516

Nắn, bó bột gãy xương hàm

Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán]

256.600

 

896

10.1000.0516

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]

256.600

 

897

10.1029.0516

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]

256.600

 

898

03.3839.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]

342.000

 

899

10.1025.0517

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền]

342.000

 

900

10.0995.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]

342.000

 

901

03.3839.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]

187.000

 

902

10.1025.0518

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán]

187.000

 

903

10.0995.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]

187.000

 

904

03.3870.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]

257.000

 

905

03.3854.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]

257.000

 

906

03.3872.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]

257.000

 

907

10.1028.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền]

257.000

 

908

10.1009.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]

257.000

 

909

10.1022.0519

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]

257.000

 

910

10.1024.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]

257.000

 

911

03.3870.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]

192.400

 

912

03.3854.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]

192.400

 

913

03.3872.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]

192.400

 

914

10.1028.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]

192.400

 

915

10.1009.0520

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]

192.400

 

916

10.1022.0520

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]

192.400

 

917

10.1024.0520

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]

192.400

 

918

03.3851.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

919

03.3850.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

920

03.3849.0521

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

921

03.3869.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]

372.700

 

922

03.3852.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

923

03.3853.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền]

372.700

 

924

10.1027.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền]

372.700

 

925

10.1007.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

926

10.1008.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền]

372.700

 

927

03.3851.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

928

03.3850.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

929

03.3849.0522

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

930

03.3869.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]

242.400

 

931

03.3852.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

932

03.3853.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán]

242.400

 

933

10.1027.0522

Nắn, bó bột gãy Monteggia

Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]

242.400

 

934

10.1007.0522

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]

242.400

 

935

10.1008.0522

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán]

242.400

 

936

03.3836.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]

749.600

 

937

10.1010.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]

749.600

 

938

10.0991.0523

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]

749.600

 

939

03.3836.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]

370.100

 

940

10.1010.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng

Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]

370.100

 

941

10.0991.0524

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]

370.100

 

942

03.3866.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

943

03.3865.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

944

03.3864.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

945

03.3868.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền]

372.700

 

946

03.3857.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]

372.700

 

947

03.3867.0525

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]

372.700

 

948

10.0987.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền]

372.700

 

949

10.0988.0525

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền]

372.700

 

950

10.1021.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

951

10.1020.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

952

10.1019.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền]

372.700

 

953

10.1026.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền]

372.700

 

954

10.1012.0525

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền]

372.700

 

955

03.3866.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

956

03.3865.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

957

03.3864.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

958

03.3868.0526

Nắn, bó bột gãy Dupuytren

Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán]

300.100

 

959

03.3857.0526

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]

300.100

 

960

03.3867.0526

Nắn, bó bột gãy xương chày

Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]

300.100

 

961

10.0987.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán]

300.100

 

962

10.0988.0526

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán]

300.100

 

963

10.1021.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

964

10.1020.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

965

10.1019.0526

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]

300.100

 

966

10.1026.0526

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán]

300.100

 

967

10.1012.0526

Nắn, bó bột gãy mâm chày

Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]

300.100

 

968

03.3843.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

969

03.3842.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

970

03.3841.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

971

03.3847.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

972

10.1006.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

973

10.0999.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

974

10.1005.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

975

10.0998.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

976

10.1004.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền]

372.700

 

977

10.0997.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

978

10.1002.0527

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền]

372.700

 

979

10.1003.0527

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền]

372.700

 

980

03.3843.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

981

03.3842.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

982

03.3841.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

983

03.3847.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

984

10.1006.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

985

10.0999.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

986

10.1005.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

987

10.0998.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

988

10.1004.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]

300.100

 

989

10.0997.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

990

10.1002.0528

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]

300.100

 

991

10.1003.0528

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán]

300.100

 

992

03.3834.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền]

659.600

 

993

03.3859.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]

659.600

 

994

03.3858.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền]

659.600

 

995

10.0994.0529

Nắn, bó bột cột sống

Nắn, bó bột cột sống [bột liền]

659.600

 

996

10.0990.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền]

659.600

 

997

10.0989.0529

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền]

659.600

 

998

10.1014.0529

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền]

659.600

 

999

10.0986.0529

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền]

659.600

 

1.000

10.1016.0529

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền]

659.600

 

1.001

10.1013.0529

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền]

659.600

 

1.002

03.3834.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

1.003

03.3859.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

1.004

03.3858.0530

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán]

379.600

 

1.005

10.0994.0530

Nắn, bó bột cột sống

Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán]

379.600

 

1.006

10.0990.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

1.007

10.0989.0530

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

1.008

10.1014.0530

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

1.009

10.0986.0530

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán]

379.600

 

1.010

10.1016.0530

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]

379.600

 

1.011

10.1013.0530

Nắn, bó bột gãy xương chậu

Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán]

379.600

 

1.012

03.3871.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

Nắn, bó bột gãy xương gót

167.000

 

1.013

10.1023.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

Nắn, bó bột gãy xương gót

167.000

 

1.014

03.3862.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

167.000

 

1.015

10.1017.0533

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè

167.000

 

1.016

03.3775.0534

Cắt cụt cẳng chân

Cắt cụt cẳng chân

3.994.900

 

1.017

03.3682.0534

Cắt cụt cẳng tay

Cắt cụt cẳng tay

3.994.900

 

1.018

03.3680.0534

Cắt cụt cánh tay

Cắt cụt cánh tay

3.994.900

 

1.019

03.3668.0534

Cắt đoạn khớp khuỷu

Cắt đoạn khớp khuỷu

3.994.900

 

1.020

03.3726.0534

Phẫu thuật cắt cụt đùi

Phẫu thuật cắt cụt đùi

3.994.900

 

1.021

03.3795.0534

Tháo khớp cổ chân

Tháo khớp cổ chân

3.994.900

 

1.022

03.3683.0534

Tháo khớp cổ tay

Tháo khớp cổ tay

3.994.900

 

1.023

03.3755.0534

Tháo khớp gối

Tháo khớp gối

3.994.900

 

1.024

03.3681.0534

Tháo khớp khuỷu

Tháo khớp khuỷu

3.994.900

 

1.025

03.3796.0534

Tháo khớp kiểu Pirogoff

Tháo khớp kiểu Pirogoff

3.994.900

 

1.026

10.0863.0534

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

3.994.900

 

1.027

10.0942.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

Phẫu thuật cắt cụt chi

3.994.900

 

1.028

10.0943.0534

Phẫu thuật tháo khớp chi

Phẫu thuật tháo khớp chi

3.994.900

 

1.029

10.0892.0537

Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI

Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI

3.411.300

Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1.030

03.3664.0548

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.031

10.0948.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.032

10.0949.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.033

10.0906.0548

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.034

10.0772.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.035

10.0909.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [găm kim]

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.036

10.0734.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

4.324.900

Chưa bao gồm kim hoặc đinh.

1.037

03.3666.0550

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1.038

10.0843.0550

Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1.039

10.0902.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1.040

10.0944.0550

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1.041

10.0901.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

3.923.600

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1.042

03.3667.0551

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

3.011.900

 

1.043

10.0956.0551

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

3.011.900

 

1.044

10.0983.0551

Phẫu thuật vết thương khớp

Phẫu thuật vết thương khớp

3.011.900

 

1.045

10.0969.0553

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo

5.105.100

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1.046

03.3662.0556

Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay

Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.047

03.3789.0556

Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.048

03.3787.0556

Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm

Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.049

03.3786.0556

Đặt vít gãy thân xương sên

Đặt vít gãy thân xương sên

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.050

03.3694.0556

Đặt vít gãy trật xương thuyền

Đặt vít gãy trật xương thuyền

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.051

03.3758.0556

Đóng đinh xương chày mở

Đóng đinh xương chày mở

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.052

03.3703.0556

Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn

Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.053

03.3778.0556

Găm Kirschner trong gãy mắt cá

Găm Kirschner trong gãy mắt cá

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.054

03.3785.0556

Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân

Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.055

03.3779.0556

Kết hợp xương trong trong gãy xương mác

Kết hợp xương trong trong gãy xương mác

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.056

03.3676.0556

Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau- Colles

Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau- Colles

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.057

03.3754.0556

Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè

Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.058

03.3673.0556

Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay

Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.059

03.3688.0556

Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay

Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.060

03.3690.0556

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.061

03.3689.0556

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.062

03.3712.0556

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.063

03.3684.0556

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.064

03.3679.0556

Phẫu thuật gãy Monteggia

Phẫu thuật gãy Monteggia

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.065

03.3788.0556

Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên

Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.066

10.0737.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.067

10.0820.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.068

10.0793.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.069

10.0798.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.070

10.0733.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [nẹp vít]

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.071

10.0821.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.072

10.0780.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.073

10.0739.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.074

10.0725.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.075

10.0779.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.076

10.0765.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.077

10.0719.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn

4.102.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.078

10.0827.0557

kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay

kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay

5.474.500

Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.

1.079

10.0967.0558

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1.080

12.0324.0558

Cắt u xương sụn lành tính

Cắt u xương sụn lành tính

4.085.900

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.

1.081

03.3804.0559

Gỡ dính gân

Gỡ dính gân

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.082

03.3819.0559

Nối gân duỗi

Nối gân duỗi

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.083

10.0963.0559

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.084

10.0964.0559

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.085

10.0875.0559

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.086

10.0880.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.087

10.0878.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.088

10.0876.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.089

10.0879.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

3.302.900

Chưa bao gồm gân nhân tạo.

1.090

03.3905.0563

Rút chỉ thép xương ức

Rút chỉ thép xương ức

1.857.900

 

1.091

03.3901.0563

Rút đinh các loại

Rút đinh các loại

1.857.900

 

1.092

03.3900.0563

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật

1.857.900

 

1.093

10.0984.0563

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

1.857.900

 

1.094

03.3811.0571

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

3.226.900

 

1.095

03.3710.0571

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

3.226.900

 

1.096

03.3695.0571

Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh

Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh

3.226.900

 

1.097

03.3686.0571

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay

3.226.900

 

1.098

03.3816.0571

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

3.226.900

 

1.099

03.3687.0571

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu

3.226.900

 

1.100

03.3685.0571

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

3.226.900

 

1.101

03.3797.0571

Tháo bỏ các ngón chân

Tháo bỏ các ngón chân

3.226.900

 

1.102

03.3711.0571

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

3.226.900

 

1.103

03.3798.0571

Tháo đốt bàn

Tháo đốt bàn

3.226.900

 

1.104

10.0874.0571

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

3.226.900

 

1.105

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

3.226.900

 

1.106

10.0947.0571

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

3.226.900

 

1.107

10.0952.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

3.226.900

 

1.108

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

3.226.900

 

 

1.109

10.0979.0571

Phẫu thuật viêm xương

Phẫu thuật viêm xương

3.226.900

 

1.110

10.0966.0572

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

3.405.300

 

1.111

03.3820.0573

Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản

Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản

3.720.600

 

1.112

10.0895.0573

Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước

Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước

3.720.600

 

1.113

28.0119.0573

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận

3.720.600

 

1.114

28.0118.0573

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ

Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ

3.720.600

 

1.115

03.3807.0574

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm²

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm²

4.699.100

 

1.116

03.3824.0575

Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm²

Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm²

3.044.900

 

1.117

10.0961.0575

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

3.044.900

 

1.118

28.0111.0575

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

3.044.900

 

1.119

03.3083.0576

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

2.767.900

 

1.120

10.0954.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

2.767.900

 

1.121

28.0161.0576

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

2.767.900

 

1.122

28.0162.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

2.767.900

 

1.123

03.3774.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

5.204.600

 

1.124

03.3793.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

5.204.600

 

1.125

03.3691.0577

Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp

Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp

5.204.600

 

1.126

03.3800.0577

Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương

Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương

5.204.600

 

1.127

10.0808.0577

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

5.204.600

 

1.128

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

5.204.600

 

1.129

10.0401.0583

Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật

2.396.200

 

1.130

10.0699.0583

Khâu vết thương thành bụng

Khâu vết thương thành bụng

2.396.200

 

1.131

10.0620.0583

Mở thông túi mật

Mở thông túi mật

2.396.200

 

1.132

10.0278.0583

Phẫu thuật cắt u thành ngực

Phẫu thuật cắt u thành ngực

2.396.200

 

1.133

10.0288.0583

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực

2.396.200

 

1.134

10.0688.0583

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn

Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn

2.396.200

 

1.135

10.0864.0583

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

Phẫu thuật tháo khớp cổ tay

2.396.200

 

1.136

12.0265.0583

Cắt u lành dương vật

Cắt u lành dương vật

2.396.200

 

1.137

28.0098.0583

Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn

Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn

2.396.200

 

1.138

28.0040.0583

Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt

Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt

2.396.200

 

1.139

28.0134.0583

Phẫu thuật tạo hình nhân trung

Phẫu thuật tạo hình nhân trung

2.396.200

 

1.140

10.0410.0584

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

1.509.500

 

1.141

10.0411.0584

Cắt hẹp bao quy đầu

Cắt hẹp bao quy đầu

1.509.500

 

1.142

10.0567.0584

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

1.509.500

 

1.143

10.0359.0584

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

1.509.500

 

1.144

10.0412.0584

Mở rộng lỗ sáo

Mở rộng lỗ sáo

1.509.500

 

1.145

10.0566.0584

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

1.509.500

 

1.146

10.0398.0584

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo

1.509.500

 

1.147

10.0408.0584

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

1.509.500

 

1.148

10.0402.0584

Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật

Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật

1.509.500

 

1.149

10.0400.0584

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng

1.509.500

 

1.150

28.0110.0584

Khâu vết thương vùng môi

Khâu vết thương vùng môi

1.509.500

 

1.151

10.0344.0585

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca

1.096.500

 

1.152

28.0133.0587

Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép

Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép

439.100

 

1.153

03.2734.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Bóc nang tuyến Bartholin

1.369.400

 

1.154

13.0152.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

Bóc nang tuyến Bartholin

1.369.400

 

1.155

03.2736.0591

Mổ bóc nhân xơ vú

Mổ bóc nhân xơ vú

1.079.400

 

1.156

12.0268.0591

Mổ bóc nhân xơ vú

Mổ bóc nhân xơ vú

1.079.400

 

1.157

13.0175.0591

Bóc nhân xơ vú

Bóc nhân xơ vú

1.079.400

 

1.158

13.0053.0594

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung

139.000

 

1.159

03.2733.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

2.268.300

 

1.160

12.0306.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

2.268.300

 

1.161

13.0147.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

2.268.300

 

1.162

03.3399.0600

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản

Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản

873.000

 

1.163

03.2260.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

Chọc dò túi cùng Douglas

312.500

 

1.164

03.3405.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

Chọc dò túi cùng Douglas

312.500

 

1.165

13.0160.0606

Chọc dò túi cùng Douglas

Chọc dò túi cùng Douglas

312.500

 

1.166

13.0159.0609

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

Dẫn lưu cùng đồ Douglas

929.400

 

1.167

13.0145.0611

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...

191.500

 

1.168

13.0146.0612

Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn

Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn

389.400

 

1.169

13.0033.0614

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

Đỡ đẻ thường ngôi chỏm

786.700

 

1.170

13.0026.0615

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên

1.510.300

 

1.171

13.0157.0619

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết

236.500

 

1.172

13.0030.0623

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo

1.663.600

 

1.173

03.2263.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

2.119.400

 

1.174

13.0018.0625

Khâu tử cung do nạo thủng

Khâu tử cung do nạo thủng

3.054.800

 

1.175

13.0052.0626

Khâu vòng cổ tử cung

Khâu vòng cổ tử cung

582.500

 

1.176

13.0136.0628

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

2.833.400

 

1.177

13.0040.0629

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn

94.600

 

1.178

03.2262.0630

Lấy dị vật âm đạo

Lấy dị vật âm đạo

653.700

 

1.179

13.0148.0630

Lấy dị vật âm đạo

Lấy dị vật âm đạo

653.700

 

1.180

13.0240.0631

Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ

Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ

3.191.500

 

1.181

13.0222.0631

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

3.191.500

 

1.182

13.0224.0631

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

3.191.500

 

1.183

03.3400.0632

Lấy máu tụ tầng sinh môn

Lấy máu tụ tầng sinh môn

2.501.900

 

1.184

10.0571.0632

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

2.501.900

 

1.185

13.0032.0632

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

2.501.900

 

1.186

13.0049.0635

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ

Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ

376.500

 

1.187

13.0128.0636

Nội soi buồng tử cung can thiệp

Nội soi buồng tử cung can thiệp

4.667.800

 

1.188

13.0127.0637

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

3.035.700

 

1.189

13.0156.0639

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính

627.100

 

1.190

13.0048.0640

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

Nong cổ tử cung do bế sản dịch

313.500

 

1.191

13.0241.0644

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không

450.000

 

1.192

13.0239.0645

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần

199.700

 

1.193

13.0238.0648

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không

429.500

 

1.194

13.0013.0649

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

5.206.200

 

1.195

03.2735.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

3.135.800

 

1.196

12.0267.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

3.135.800

 

1.197

12.0323.0653

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

3.135.800

 

1.198

13.0174.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

3.135.800

 

1.199

12.0278.0655

Cắt polyp cổ tử cung

Cắt polyp cổ tử cung

2.104.900

 

1.200

13.0143.0655

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

2.104.900

 

1.201

13.0093.0664

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang

4.197.200

 

1.202

13.0091.0665

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng

4.157.300

 

1.203

13.0075.0668

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

3.594.800

 

1.204

13.0008.0670

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)

4.570.200

 

1.205

13.0007.0671

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

2.604.800

 

1.206

13.0104.0677

Phẫu thuật Labhart

Phẫu thuật Labhart

3.055.800

 

1.207

13.0103.0677

Phẫu thuật Lefort

Phẫu thuật Lefort

3.055.800

 

1.208

13.0071.0679

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

3.628.800

 

1.209

13.0070.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

4.308.300

 

1.210

03.2730.0683

Cắt u nang buồng trứng

Cắt u nang buồng trứng

3.217.800

 

1.211

03.2731.0683

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

3.217.800

 

1.212

03.2729.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Cắt u nang buồng trứng xoắn

3.217.800

 

1.213

12.0283.0683

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

3.217.800

 

1.214

12.0280.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Cắt u nang buồng trứng xoắn

3.217.800

 

1.215

12.0284.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3.217.800

 

1.216

13.0092.0683

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

3.217.800

 

1.217

13.0072.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3.217.800

 

1.218

13.0012.0708

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

3.596.900

 

1.219

13.0154.0712

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo

414.500

 

1.220

13.0166.0715

Soi cổ tử cung

Soi cổ tử cung

68.100

 

1.221

13.0029.0716

Soi ối

Soi ối

55.100

 

1.222

13.0144.0721

Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo

Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo

436.200

 

1.223

13.0150.0724

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn

1.754.800

 

1.224

13.0235.0727

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ

700.200

 

1.225

13.0031.0727

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)

Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)

700.200

 

1.226

03.1692.0730

Bơm rửa lệ đạo

Bơm rửa lệ đạo

41.200

 

1.227

14.0206.0730

Bơm rửa lệ đạo

Bơm rửa lệ đạo

41.200

 

1.228

14.0088.0736

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

1.252.600

 

1.229

03.1659.0738

Cắt bỏ chắp có bọc

Cắt bỏ chắp có bọc

85.500

 

1.230

03.1591.0739

Trích mủ mắt

Trích mủ mắt

510.700

 

1.231

14.0267.0750

Đo độ dày giác mạc

Đo độ dày giác mạc

145.500

 

1.232

14.0268.0752

Đo đường kính giác mạc

Đo đường kính giác mạc

68.000

 

1.233

21.0084.0754

Đo khúc xạ máy

Đo khúc xạ máy

12.700

 

1.234

14.0255.0755

Đo nhãn áp

Đo nhãn áp

31.600

 

1.235

21.0092.0755

Đo nhãn áp

Đo nhãn áp

31.600

 

1.236

14.0275.0758

Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm

Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm

69.400

 

1.237

14.0205.0759

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

53.600

 

1.238

03.1663.0768

Khâu da mi

Khâu da mi [gây mê]

1.595.200

 

1.239

03.1688.0768

Khâu kết mạc

Khâu kết mạc [gây mê]

1.595.200

 

1.240

03.1663.0769

Khâu da mi

Khâu da mi [gây tê]

897.100

 

1.241

03.1688.0769

Khâu kết mạc

Khâu kết mạc [gây tê]

897.100

 

1.242

14.0171.0769

Khâu da mi đơn giản

Khâu da mi đơn giản

897.100

 

1.243

14.0201.0769

Khâu kết mạc

Khâu kết mạc [gây tê]

897.100

 

1.244

14.0172.0772

Khâu phục hồi bờ mi

Khâu phục hồi bờ mi

813.600

 

1.245

03.1665.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

1.043.500

 

1.246

14.0174.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

1.043.500

 

1.247

28.0033.0773

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt

Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt

1.043.500

 

1.248

14.0095.0776

laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

laser điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

1.529.000

 

1.249

03.1658.0777

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê]

727.900

 

1.250

03.1658.0778

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê]

99.400

 

1.251

14.0214.0778

Bóc giả mạc

Bóc giả mạc

99.400

 

1.252

03.1658.0779

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây mê]

946.900

 

1.253

03.1658.0780

Lấy dị vật giác mạc

Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê]

359.500

 

1.254

03.1581.0781

Lấy dị vật hốc mắt

Lấy dị vật hốc mắt

1.013.600

 

1.255

03.1582.0781

Lấy dị vật trong củng mạc

Lấy dị vật trong củng mạc

1.013.600

 

1.256

03.1706.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lấy dị vật kết mạc

71.500

 

1.257

14.0200.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lấy dị vật kết mạc

71.500

 

1.258

14.0198.0784

Lấy máu làm huyết thanh

Lấy máu làm huyết thanh

69.000

 

1.259

03.1689.0785

Lấy calci đông dưới kết mạc

Lấy calci đông dưới kết mạc

40.900

 

1.260

14.0202.0785

Lấy calci kết mạc

Lấy calci kết mạc

40.900

 

1.261

14.0094.0786

Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

Áp lạnh điều trị u máu mi, kết mạc, hốc mắt

66.800

 

1.262

03.1680.0788

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây mê]

1.351.400

 

1.263

03.1677.0788

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây mê]

1.351.400

 

1.264

14.0187.0788

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê]

1.351.400

 

1.265

14.0188.0788

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê]

1.351.400

 

1.266

03.1680.0789

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [1 mi - gây tê]

698.800

 

1.267

03.1677.0789

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [1 mi - gây tê]

698.800

 

1.268

14.0191.0789

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh

698.800

 

1.269

14.0187.0789

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê ]

698.800

 

1.270

14.0188.0789

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê]

698.800

 

1.271

03.1680.0790

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây mê]

1.572.200

 

1.272

03.1677.0790

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi - gây mê]

1.572.200

 

1.273

14.0187.0790

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê]

1.572.200

 

1.274

14.0188.0790

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây mê]

1.572.200

 

1.275

03.1680.0791

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [2 mi - gây tê]

935.200

 

1.276

03.1677.0791

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [2 mi - gây tê]

935.200

 

1.277

14.0187.0791

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê]

935.200

 

1.278

14.0188.0791

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây tê ]

935.200

 

1.279

03.1680.0792

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây tê]

1.188.600

 

1.280

03.1677.0792

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây tê]

1.188.600

 

1.281

14.0187.0792

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê]

1.188.600

 

1.282

14.0188.0792

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây tê]

1.188.600

 

1.283

03.1680.0793

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [3 mi - gây mê]

1.833.000

 

1.284

03.1677.0793

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [3 mi - gây mê]

1.833.000

 

1.285

14.0187.0793

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê]

1.833.000

 

1.286

14.0188.0793

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê]

1.833.000

 

1.287

03.1680.0794

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây mê]

2.068.800

 

1.288

03.1677.0794

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây mê]

2.068.800

 

1.289

14.0187.0794

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê]

2.068.800

 

1.290

14.0188.0794

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây mê]

2.068.800

 

1.291

03.1680.0795

Mổ quặm bẩm sinh

Mổ quặm bẩm sinh [4 mi - gây tê]

1.387.000

 

1.292

03.1677.0795

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)

Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) [4 mi - gây tê]

1.387.000

 

1.293

14.0187.0795

Phẫu thuật quặm

Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê ]

1.387.000

 

1.294

14.0188.0795

Phẫu thuật quặm tái phát

Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây tê ]

1.387.000

 

1.295

03.1655.0796

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

830.200

 

1.296

03.1694.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

40.900

 

1.297

14.0210.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

40.900

 

1.298

14.0252.0801

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

130.900

 

1.299

14.0222.0801

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

Theo dõi nhãn áp 3 ngày

130.900

 

1.300

14.0064.0802

Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi

Phẫu thuật đặt ống silicon lệ quản - ống lệ mũi

1.130.200

Chưa bao gồm ống Silicon.

1.301

14.0065.0808

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê]

1.632.200

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

1.302

14.0066.0808

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê]

1.632.200

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

1.303

14.0065.0809

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê]

1.083.600

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

1.304

14.0066.0809

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê]

1.083.600

Chưa bao gồm chi phí màng ối.

1.305

14.0110.0818

Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ

Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [1 mắt]

830.200

 

1.306

14.0109.0818

Phẫu thuật lác thông thường

Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt]

830.200

 

1.307

14.0110.0819

Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ

Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [2 mắt]

1.220.300

 

1.308

14.0109.0819

Phẫu thuật lác thông thường

Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt]

1.220.300

 

1.309

03.1657.0823

Phẫu thuật mộng đơn thuần

Phẫu thuật mộng đơn thuần

960.200

 

1.310

14.0165.0823

Phẫu thuật mộng đơn thuần

Phẫu thuật mộng đơn thuần

960.200

 

1.311

14.0065.0824

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

930.200

 

1.312

14.0066.0824

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

930.200

 

1.313

14.0078.0828

Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới

Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới

1.244.100

 

1.314

14.0126.0829

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [1 mắt]

930.200

 

1.315

14.0125.0829

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

Phẫu thuật tạo hình nếp mi [1 mắt]

930.200

 

1.316

14.0126.0830

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [2 mắt]

1.213.600

 

1.317

14.0125.0830

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

Phẫu thuật tạo hình nếp mi [2 mắt]

1.213.600

 

1.318

28.0096.0834

Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2 cm)

Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2 cm)

1.322.100

 

1.319

14.0083.0836

Cắt u da mi không ghép

Cắt u da mi không ghép

812.100

 

1.320

14.0084.0836

Cắt u mi cả bề dày không ghép

Cắt u mi cả bề dày không ghép

812.100

 

1.321

28.0095.0836

Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm)

Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm)

812.100

 

1.322

14.0175.0839

Khâu phủ kết mạc

Khâu phủ kết mạc

698.800

 

1.323

03.1695.0842

Rửa cùng đồ

Rửa cùng đồ

48.300

Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt

1.324

14.0211.0842

Rửa cùng đồ

Rửa cùng đồ

48.300

Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt

1.325

14.0256.0843

Đo sắc giác

Đo sắc giác

80.600

 

1.326

14.0081.0847

Sinh thiết tổ chức hốc mắt

Sinh thiết tổ chức hốc mắt

151.000

 

1.327

14.0082.0847

Sinh thiết tổ chức kết mạc

Sinh thiết tổ chức kết mạc

151.000

 

1.328

03.1699.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

Soi đáy mắt trực tiếp

60.000

 

1.329

14.0218.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

Soi đáy mắt trực tiếp

60.000

 

1.330

14.0158.0851

Tiêm nội nhãn

Tiêm nội nhãn

245.100

 

1.331

14.0251.0852

Test phát hiện khô mắt

Test phát hiện khô mắt

46.400

 

1.332

14.0250.0852

Test thử cảm giác giác mạc

Test thử cảm giác giác mạc

46.400

 

1.333

03.1682.0856

Tiêm dưới kết mạc

Tiêm dưới kết mạc

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

1.334

14.0193.0856

Tiêm dưới kết mạc

Tiêm dưới kết mạc

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

1.335

03.1683.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

Tiêm cạnh nhãn cầu

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

1.336

03.1684.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

Tiêm hậu nhãn cầu

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

1.337

14.0194.0857

Tiêm cạnh nhãn cầu

Tiêm cạnh nhãn cầu

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

1.338

14.0195.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

Tiêm hậu nhãn cầu

55.000

Chưa bao gồm thuốc.

1.339

14.0099.0861

Ghép mỡ điều trị lõm mắt

Ghép mỡ điều trị lõm mắt

891.500

 

1.340

14.0113.0862

Chỉnh chỉ sau mổ lác

Chỉnh chỉ sau mổ lác

620.000

 

1.341

14.0063.0862

Phẫu thuật mở rộng điểm lệ

Phẫu thuật mở rộng điểm lệ

620.000

 

1.342

14.0212.0864

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

Cấp cứu bỏng mắt ban đầu

344.200

 

1.343

14.0093.0865

Điều trị u máu bằng hóa chất

Điều trị u máu bằng hóa chất

197.200

 

1.344

14.0277.0865

Test thử nhược cơ

Test thử nhược cơ

197.200

 

1.345

14.0092.0865

Tiêm cortison điều trị u máu

Tiêm cortison điều trị u máu

197.200

 

1.346

15.0142.0868

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên]

216.500

 

1.347

03.2155.0869

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

286.500

 

1.348

15.0142.0869

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu

Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên]

286.500

 

1.349

03.2179.0870

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây mê]

1.217.100

 

1.350

15.0043.0874

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê]

2.122.100

 

1.351

15.0043.0875

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê]

634.500

 

1.352

15.0223.0879

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê]

295.500

 

1.353

03.2118.0882

Chọc hút dịch tụ huyết vành tai

Chọc hút dịch tụ huyết vành tai

64.300

 

1.354

15.0056.0882

Chọc hút dịch vành tai

Chọc hút dịch vành tai

64.300

 

1.355

03.2154.0897

Làm Proetz

Làm Proetz

69.300

 

1.356

15.0139.0897

Phương pháp Proetz

Phương pháp Proetz

69.300

 

1.357

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1.358

02.0032.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

Khí dung thuốc giãn phế quản

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1.359

03.2191.0898

Khí dung mũi họng

Khí dung mũi họng

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1.360

03.0089.0898

Khí dung thuốc cấp cứu

Khí dung thuốc cấp cứu

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1.361

15.0222.0898

Khí dung mũi họng

Khí dung mũi họng

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1.362

09.0123.0898

Khí dung đường thở ở người bệnh nặng

Khí dung đường thở ở người bệnh nặng

27.500

Chưa bao gồm thuốc khí dung.

1.363

03.2120.0899

Làm thuốc tai

Làm thuốc tai

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

1.364

03.2184.0899

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

Làm thuốc tai, mũi, thanh quản

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

1.365

15.0218.0899

Bơm thuốc thanh quản

Bơm thuốc thanh quản

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

1.366

15.0058.0899

Làm thuốc tai

Làm thuốc tai

22.000

Chưa bao gồm thuốc.

1.367

03.2178.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lấy dị vật hạ họng

43.100

 

1.368

15.0213.0900

Lấy dị vật hạ họng

Lấy dị vật hạ họng

43.100

 

1.369

15.0212.0900

Lấy dị vật họng miệng

Lấy dị vật họng miệng

43.100

 

1.370

03.2117.0901

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [đơn giản]

70.300

 

1.371

03.2117.0902

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]

530.700

 

1.372

15.0054.0902

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]

530.700

 

1.373

03.2117.0903

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]

170.600

 

1.374

15.0054.0903

Lấy dị vật tai

Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]

170.600

 

1.375

15.0240.0904

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]

754.400

 

1.376

15.0240.0905

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]

404.900

 

1.377

15.0143.0906

Lấy dị vật mũi

Lấy dị vật mũi [gây mê]

705.500

 

1.378

15.0144.0906

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê]

705.500

 

1.379

15.0143.0907

Lấy dị vật mũi

Lấy dị vật mũi [không gây mê]

213.900

 

1.380

15.0144.0907

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê]

213.900

 

1.381

15.0059.0908

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

70.300

 

1.382

12.0092.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê]

1.385.400

 

1.383

12.0091.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê]

1.385.400

 

1.384

15.0045.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê]

1.385.400

 

1.385

12.0092.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê]

874.800

 

1.386

12.0091.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê]

874.800

 

1.387

15.0045.0910

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê]

874.800

 

1.388

03.2240.0914

Phẫu thuật nạo VA gây mê

Phẫu thuật nạo VA gây mê

852.900

 

1.389

15.0154.0914

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

852.900

 

1.390

03.2149.0916

Nhét bấc mũi sau

Nhét bấc mũi sau

139.000

 

1.391

03.2150.0916

Nhét bấc mũi trước

Nhét bấc mũi trước

139.000

 

1.392

15.0208.0916

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA

Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA

139.000

 

1.393

15.0140.0916

Nhét bấc mũi sau

Nhét bấc mũi sau

139.000

 

1.394

15.0141.0916

Nhét bấc mũi trước

Nhét bấc mũi trước

139.000

 

1.395

12.0162.0918

Cắt polyp mũi

Cắt polyp mũi

705.900

 

1.396

15.0138.0920

Chọc rửa xoang hàm

Chọc rửa xoang hàm

310.500

 

1.397

15.0235.0926

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]

774.400

 

1.398

15.0237.0926

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]

774.400

 

1.399

15.0235.0928

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]

350.500

 

1.400

15.0237.0928

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]

350.500

 

1.401

15.0228.0932

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê

545.500

 

1.402

15.0230.0932

Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê

545.500

 

1.403

15.0229.0932

Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê

Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê

545.500

 

1.404

15.0231.0932

Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê

Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê

545.500

 

1.405

15.0243.0932

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

545.500

 

1.406

20.0008.0932

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết

Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết

545.500

 

1.407

03.1003.2048

Nội soi họng

Nội soi họng

40.000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1.408

03.1002.2048

Nội soi mũi

Nội soi mũi

40.000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1.409

03.1001.2048

Nội soi tai

Nội soi tai

40.000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1.410

15.9001.2048

Nội soi mũi xoang

Nội soi mũi xoang

40.000

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1.411

20.0013.0933

Nội soi tai mũi họng

Nội soi tai mũi họng

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1.412

20.0013.2048

Nội soi tai mũi họng

Nội soi tai mũi họng

116.100

Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.

1.413

03.2179.0937

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê

Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây tê]

1.761.400

 

1.414

15.0149.2036

Phẫu thuật cắt Amidan

Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]

4.003.900

Đã bao gồm dao cắt.

1.415

15.0048.0971

Đặt ống thông khí màng nhĩ

Đặt ống thông khí màng nhĩ

3.209.900

 

1.416

15.0152.0988

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)

3.045.800

 

1.417

20.0010.0990

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán

245.500

 

1.418

03.2116.0992

Thông vòi nhĩ

Thông vòi nhĩ

98.300

 

1.419

15.0209.0996

Cắt phanh lưỡi

Cắt phanh lưỡi [gây mê]

771.900

 

1.420

15.0223.0996

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê]

771.900

 

1.421

15.0214.1002

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

1.075.700

 

1.422

15.0053.1002

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

1.075.700

 

1.423

15.0158.1002

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

1.075.700

 

1.424

15.0241.1003

Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê

Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê

943.600

 

1.425

15.0239.1004

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

549.900

 

1.426

15.0226.1005

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

321.400

 

1.427

15.0227.1005

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê

Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê

321.400

 

1.428

15.0145.1006

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)

Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)

153.600

 

1.429

15.0147.1006

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

Hút rửa mũi, xoang sau mổ

153.600

 

1.430

16.0214.1007

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới

178.900

 

1.431

03.2072.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

414.400

 

1.432

16.0298.1009

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm

414.400

 

1.433

03.1942.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

380.100

 

1.434

16.0230.1010

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục

380.100

 

1.435

03.1853.1011

Điều trị tủy lại

Điều trị tủy lại

987.500

 

1.436

16.0061.1011

Điều trị tủy lại

Điều trị tủy lại

987.500

 

1.437

03.1730.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

631.000

 

1.438

03.1728.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

631.000

 

1.439

03.1729.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]

631.000

 

1.440

03.1726.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

631.000

 

1.441

03.1727.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]

631.000

 

1.442

03.1848.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 4, 5]

631.000

 

1.443

03.1858.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

631.000

 

1.444

03.1859.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 4, 5]

631.000

 

1.445

03.1846.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]

631.000

 

1.446

03.1849.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5]

631.000

 

1.447

03.1850.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]

631.000

 

1.448

16.0048.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

631.000

 

1.449

16.0049.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]

631.000

 

1.450

16.0046.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

631.000

 

1.451

16.0047.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]

631.000

 

1.452

16.0044.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

631.000

 

1.453

16.0045.1012

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]

631.000

 

1.454

16.0050.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]

631.000

 

1.455

16.0052.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5]

631.000

 

1.456

16.0054.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]

631.000

 

1.457

16.0051.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]

631.000

 

1.458

16.0053.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5]

631.000

 

1.459

16.0055.1012

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5]

631.000

 

1.460

03.1730.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.461

03.1728.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới]

861.000

 

1.462

03.1729.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [số 6, 7 hàm dưới]

861.000

 

1.463

03.1726.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới]

861.000

 

1.464

03.1727.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới]

861.000

 

1.465

03.1848.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.466

03.1858.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.467

03.1859.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.468

03.1846.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.469

03.1849.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.470

03.1850.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.471

16.0048.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.472

16.0049.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.473

16.0046.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới]

861.000

 

1.474

16.0047.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới]

861.000

 

1.475

16.0044.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới]

861.000

 

1.476

16.0045.1013

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới]

861.000

 

1.477

16.0050.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.478

16.0052.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.479

16.0054.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.480

16.0051.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.481

16.0053.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.482

16.0055.1013

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới]

861.000

 

1.483

03.1730.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.484

03.1728.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.485

03.1729.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.486

03.1726.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.487

03.1727.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.488

03.1848.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.489

03.1858.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.490

03.1859.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.491

03.1846.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.492

03.1849.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.493

03.1850.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.494

16.0048.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.495

16.0049.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.496

16.0046.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.497

16.0047.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.498

16.0044.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.499

16.0045.1014

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.500

16.0050.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.501

16.0052.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.502

16.0054.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.503

16.0051.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.504

16.0053.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.505

16.0055.1014

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]

455.500

 

1.506

03.1730.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.507

03.1728.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.508

03.1729.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.509

03.1726.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.510

03.1727.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.511

03.1848.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.512

03.1858.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.513

03.1859.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.514

03.1846.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.515

03.1849.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.516

03.1850.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.517

16.0048.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.518

16.0049.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.519

16.0046.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.520

16.0047.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.521

16.0044.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.522

16.0045.1015

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.523

16.0050.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.524

16.0052.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.525

16.0054.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.526

16.0051.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.527

16.0053.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.528

16.0055.1015

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]

991.000

 

1.529

03.1944.1016

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [một chân]

296.100

 

1.530

16.0232.1016

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [một chân]

296.100

 

1.531

03.1944.1017

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]

415.500

 

1.532

16.0232.1017

Điều trị tủy răng sữa

Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]

415.500

 

1.533

03.1931.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Phục hồi cổ răng bằng Composite

369.500

 

1.534

03.1930.1018

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)

369.500

 

1.535

03.1840.1018

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser

Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser

369.500

 

1.536

16.0072.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite

Phục hồi cổ răng bằng Composite

369.500

 

1.537

16.0075.1018

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser

369.500

 

1.538

16.0074.1018

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

369.500

 

1.539

03.1954.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

112.500

 

1.540

16.0236.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

112.500

 

1.541

16.0043.1020

Lấy cao răng

Lấy cao răng [hai hàm]

159.100

 

1.542

16.0043.1021

Lấy cao răng

Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm]

92.500

 

1.543

03.2069.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Nắn sai khớp thái dương hàm

110.800

 

1.544

16.0335.1022

Nắn sai khớp thái dương hàm

Nắn sai khớp thái dương hàm

110.800

 

1.545

16.0035.1023

Phẫu thuật nạo túi lợi

Phẫu thuật nạo túi lợi

89.500

 

1.546

03.1915.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Nhổ chân răng vĩnh viễn

217.200

 

1.547

16.0205.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

Nhổ chân răng vĩnh viễn

217.200

 

1.548

03.1914.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

110.600

 

1.549

16.0204.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

110.600

 

1.550

16.0206.1026

Nhổ răng thừa

Nhổ răng thừa

239.500

 

1.551

16.0203.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

Nhổ răng vĩnh viễn

239.500

 

1.552

16.0198.1026

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

239.500

 

1.553

16.0201.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

398.600

 

1.554

16.0202.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng

398.600

 

1.555

16.0200.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

398.600

 

1.556

16.0199.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

398.600

 

1.557

03.1956.1029

Nhổ chân răng sữa

Nhổ chân răng sữa

46.600

 

1.558

03.1955.1029

Nhổ răng sữa

Nhổ răng sữa

46.600

 

1.559

16.0239.1029

Nhổ chân răng sữa

Nhổ chân răng sữa

46.600

 

1.560

16.0238.1029

Nhổ răng sữa

Nhổ răng sữa

46.600

 

1.561

03.1837.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer

280.500

 

1.562

03.1929.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

280.500

 

1.563

03.1838.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser

280.500

 

1.564

03.1972.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)

280.500

 

1.565

03.1839.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser

280.500

 

1.566

03.1836.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite

280.500

 

1.567

16.0068.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite

280.500

 

1.568

16.0070.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement

280.500

 

1.569

16.0066.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser

280.500

 

1.570

16.0067.1031

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite

280.500

 

1.571

16.0057.1032

Chụp tủy bằng Hydroxit canxi

Chụp tủy bằng Hydroxit canxi

308.000

 

1.572

16.0056.1032

Chụp tủy bằng MTA

Chụp tủy bằng MTA

308.000

 

1.573

03.1957.1033

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em

36.500

 

1.574

03.1953.1035

Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)

Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)

245.500

 

1.575

03.1939.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

245.500

 

1.576

03.1940.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

245.500

 

1.577

16.0223.1035

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp

245.500

 

1.578

16.0224.1035

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp

245.500

 

1.579

16.0222.1035

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp

245.500

 

1.580

16.0197.1036

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ

369.500

 

1.581

16.0025.1037

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

1.172.800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1.582

16.0022.1037

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học

1.172.800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1.583

16.0023.1037

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học

1.172.800

Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

1.584

16.0034.1038

Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng

Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng

952.100

 

1.585

03.1816.1041

Phẫu thuật cắt phanh môi

Phẫu thuật cắt phanh môi

344.200

 

1.586

15.0209.1041

Cắt phanh lưỡi

Cắt phanh lưỡi [không gây mê]

344.200

 

1.587

16.0216.1041

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

Phẫu thuật cắt phanh lưỡi

344.200

 

1.588

16.0218.1041

Phẫu thuật cắt phanh má

Phẫu thuật cắt phanh má

344.200

 

1.589

16.0217.1041

Phẫu thuật cắt phanh môi

Phẫu thuật cắt phanh môi

344.200

 

1.590

16.0220.1042

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng

601.000

 

1.591

15.0205.1043

Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng

Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng

1.051.700

 

1.592

03.2456.1044

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

771.000

 

1.593

03.2458.1044

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm

Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm

771.000

 

1.594

28.0159.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai

771.000

 

1.595

28.0009.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm

771.000

 

1.596

28.0010.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên

771.000

 

1.597

03.2451.1049

Cắt u phần mềm vùng cổ

Cắt u phần mềm vùng cổ

2.928.100

 

1.598

16.0233.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit

493.500

 

1.599

16.0234.1050

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

Điều trị đóng cuống răng bằng MTA

493.500

 

1.600

16.0337.1053

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê

1.832.000

 

1.601

16.0278.1066

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

3.197.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.602

16.0269.1068

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim

2.897.900

Chưa bao gồm nẹp, vít.

1.603

16.0342.1086

Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên

Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên

2.988.600

 

1.604

16.0341.1087

Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên

Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên

2.888.600

 

1.605

28.0125.1087

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên

2.888.600

 

1.606

16.0275.1095

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim

2.636.500

 

1.607

16.0272.1095

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim

2.636.500

 

1.608

11.0103.1114

Cắt sẹo khâu kín

Cắt sẹo khâu kín

3.683.600

 

1.609

11.0162.1120

Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính

Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính

3.065.600

 

1.610

28.0039.1136

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi

5.363.900

 

1.611

28.0038.1136

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi

5.363.900

 

1.612

28.0016.1136

Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ

Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ

5.363.900

 

1.613

11.0159.1144

Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

2.872.600

 

1.614

11.0005.2043

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể]

130.600

 

1.615

11.0010.2043

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể]

130.600

 

1.616

11.0005.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]

262.900

 

1.617

11.0010.1148

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể

262.900

 

1.618

11.0004.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn

458.200

 

1.619

11.0009.1149

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em

458.200

 

1.620

11.0003.1150

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn

618.300

 

1.621

11.0008.1150

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em

618.300

 

1.622

11.0015.1158

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép

648.200

 

1.623

11.0016.1160

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu

213.400

 

1.624

12.0264.1189

Cắt nang thừng tinh hai bên

Cắt nang thừng tinh hai bên

3.300.700

 

1.625

12.0263.1190

Cắt nang thừng tinh một bên

Cắt nang thừng tinh một bên

2.140.700

 

1.626

12.0321.1190

Cắt u bao gân

Cắt u bao gân

2.140.700

 

1.627

12.0320.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm

2.140.700

 

1.628

12.0313.1190

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

2.140.700

 

1.629

12.0322.1191

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

1.456.700

 

1.630

12.0261.1191

Cắt u sùi đầu miệng sáo

Cắt u sùi đầu miệng sáo

1.456.700

 

1.631

11.0134.1892

Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể

Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể

718.900

 

1.632

11.0135.1893

Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể

Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể

453.000

 

1.633

22.0021.1219

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)

16.000

 

1.634

22.0045.1247

Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)

Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)

248.800

 

1.635

22.0285.1267

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

24.800

 

1.636

22.0502.1267

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]

24.800

 

1.637

22.0286.1268

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

22.200

 

1.638

22.0502.1268

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu

Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]

22.200

 

1.639

01.0284.1269

Định nhóm máu tại giường

Định nhóm máu tại giường

42.100

 

1.640

22.0279.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)

42.100

 

1.641

22.0280.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)

42.100

 

1.642

22.0283.1269

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)

42.100

 

1.643

22.0284.1270

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)

Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)

62.200

 

1.644

22.0288.1271

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

31.100

 

1.645

22.0291.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)

33.500

 

1.646

22.0292.1280

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)

Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)

33.500

 

1.647

22.0134.1296

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công)

28.400

 

1.648

22.0124.1298

Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)

Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)

74.600

 

1.649

22.0143.1303

Máu lắng (bằng máy tự động)

Máu lắng (bằng máy tự động)

37.300

 

1.650

22.0142.1304

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

24.800

 

1.651

22.0102.1341

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

Sức bền thẩm thấu hồng cầu

40.900

 

1.652

22.0019.1348

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

13.600

 

1.653

01.0285.1349

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

13.600

 

1.654

22.0140.1360

Tìm giun chỉ trong máu

Tìm giun chỉ trong máu

37.300

 

1.655

22.0138.1362

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)

39.700

 

1.656

22.0119.1368

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)

39.700

 

1.657

22.0120.1370

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)

43.500

 

1.658

23.0029.1473

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

Định lượng Canxi toàn phần [Máu]

13.400

 

1.659

23.0036.1474

Định lượng Calcitonin [Máu]

Định lượng Calcitonin [Máu]

139.200

 

1.660

23.0043.1478

Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]

39.200

 

1.661

23.0042.1482

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]

28.000

 

1.662

23.0050.1484

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]

56.100

 

1.663

23.0058.1487

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

30.200

Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số

1.664

23.0026.1493

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1.665

23.0214.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1.666

23.0027.1493

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1.667

23.0025.1493

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1.668

23.0019.1493

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1.669

23.0020.1493

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

22.400

Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.

1.670

23.0051.1494

Định lượng Creatinin (máu)

Định lượng Creatinin (máu)

22.400

Mỗi chất

1.671

23.0216.1494

Định lượng Creatinin [dịch]

Định lượng Creatinin [dịch]

22.400

Mỗi chất

1.672

23.0076.1494

Định lượng Globulin [Máu]

Định lượng Globulin [Máu]

22.400

Mỗi chất

1.673

23.0075.1494

Định lượng Glucose [Máu]

Định lượng Glucose [Máu]

22.400

Mỗi chất

1.674

23.0128.1494

Định lượng Phospho (máu)

Định lượng Phospho (máu)

22.400

Mỗi chất

1.675

23.0219.1494

Định lượng Protein [dịch chọc dò]

Định lượng Protein [dịch chọc dò]

22.400

Mỗi chất

1.676

23.0133.1494

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

Định lượng Protein toàn phần [Máu]

22.400

Mỗi chất

1.677

23.0223.1494

Định lượng Urê [dịch]

Định lượng Urê [dịch]

22.400

Mỗi chất

1.678

23.0166.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

Định lượng Urê máu [Máu]

22.400

Mỗi chất

1.679

23.0010.1494

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

22.400

Mỗi chất

1.680

23.0060.1496

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

33.600

 

1.681

22.0117.1503

Định lượng sắt huyết thanh

Định lượng sắt huyết thanh

33.600

 

1.682

23.0041.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

28.000

 

1.683

23.0215.1506

Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]

Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]

28.000

 

1.684

23.0084.1506

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

 

1.685

23.0112.1506

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

28.000

 

1.686

23.0158.1506

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]

28.000

 

1.687

23.0221.1506

Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]

Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]

28.000

 

1.688

01.0281.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

16.000

 

1.689

03.0191.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường

16.000

 

1.690

23.0063.1514

Định lượng Ferritin [Máu]

Định lượng Ferritin [Máu]

84.100

 

1.691

22.0079.1515

Định lượng Acid Folic

Định lượng Acid Folic

89.700

 

1.692

23.0077.1518

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

20.000

 

1.693

23.0083.1523

Định lượng HbA1c [Máu]

Định lượng HbA1c [Máu]

105.300

 

1.694

23.0173.1575

Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]

Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]

44.800

 

1.695

23.0180.1577

Định lượng Canxi (niệu)

Định lượng Canxi (niệu)

25.600

 

1.696

23.0188.1586

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

44.800

 

1.697

23.0195.1589

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

Định tính Codein (test nhanh) [niệu]

44.800

 

1.698

23.0194.1589

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]

44.800

 

1.699

23.0193.1589

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]

44.800

 

1.700

06.0073.1589

Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu

Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu

44.800

 

1.701

23.0187.1593

Định lượng Glucose (niệu)

Định lượng Glucose (niệu)

14.400

 

1.702

23.0201.1593

Định lượng Protein (niệu)

Định lượng Protein (niệu)

14.400

 

1.703

22.0151.1594

Cặn Addis

Cặn Addis

44.800

 

1.704

22.0149.1594

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)

44.800

 

1.705

23.0206.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

28.600

 

1.706

23.0222.1597

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

Đo tỷ trọng dịch chọc dò

4.900

 

1.707

23.0176.1598

Định lượng Axit Uric [niệu]

Định lượng Axit Uric [niệu]

16.800

 

1.708

23.0184.1598

Định lượng Creatinin (niệu)

Định lượng Creatinin (niệu)

16.800

 

1.709

23.0205.1598

Định lượng Urê (niệu)

Định lượng Urê (niệu)

16.800

 

1.710

23.0260.1603

Urobilin, Urobilinogen: Định tính

Urobilin, Urobilinogen: Định tính

6.600

 

1.711

23.0207.1604

Định lượng Clo [dịch não tủy]

Định lượng Clo [dịch não tủy]

23.400

 

1.712

23.0217.1605

Định lượng Glucose [dịch chọc dò]

Định lượng Glucose [dịch chọc dò]

13.400

 

1.713

23.0208.1605

Định lượng Glucose [dịch não tủy]

Định lượng Glucose [dịch não tủy]

13.400

 

1.714

23.0209.1606

Phản ứng Pandy [dịch]

Phản ứng Pandy [dịch]

8.800

 

1.715

23.0210.1607

Định lượng Protein [dịch não tủy]

Định lượng Protein [dịch não tủy]

11.200

 

1.716

23.0220.1608

Phản ứng Rivalta [dịch]

Phản ứng Rivalta [dịch]

8.800

 

1.717

22.0152.1609

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

58.300

 

1.718

22.0153.1610

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động

95.300

 

1.719

24.0169.1616

HIV Ab test nhanh

HIV Ab test nhanh

58.600

 

1.720

24.0144.1621

HCV Ab test nhanh

HCV Ab test nhanh

58.600

 

1.721

24.0094.1623

Streptococcus pyogenes ASO

Streptococcus pyogenes ASO

45.500

 

1.722

24.0060.1627

Chlamydia test nhanh

Chlamydia test nhanh

78.300

 

1.723

24.0187.1637

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

Dengue virus IgM/IgG test nhanh

142.500

 

1.724

24.0183.1637

Dengue virus NS1Ag test nhanh

Dengue virus NS1Ag test nhanh

142.500

 

1.725

24.0184.1637

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh

Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh

142.500

 

1.726

24.0225.2041

EV71 IgM/IgG test nhanh

EV71 IgM/IgG test nhanh

125.000

 

1.727

24.0127.1643

HBcAb test nhanh

HBcAb test nhanh

65.200

 

1.728

24.0133.1643

HBeAb test nhanh

HBeAb test nhanh

65.200

 

1.729

24.0122.1643

HBsAb test nhanh

HBsAb test nhanh

65.200

 

1.730

24.0130.1645

HBeAg test nhanh

HBeAg test nhanh

65.200

 

1.731

24.0117.1646

HBsAg test nhanh

HBsAg test nhanh

58.600

 

1.732

24.0073.1658

Helicobacter pylori Ag test nhanh

Helicobacter pylori Ag test nhanh

171.100

Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.

1.733

24.0170.2042

HIV Ag/Ab test nhanh

HIV Ag/Ab test nhanh

107.300

Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag

1.734

24.0263.1665

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi

41.700

 

1.735

24.0243.1671

Influenza virus A, B test nhanh

Influenza virus A, B test nhanh

185.700

 

1.736

24.0305.1674

Demodex soi tươi

Demodex soi tươi

45.500

 

1.737

24.0265.1674

Đơn bào đường ruột soi tươi

Đơn bào đường ruột soi tươi

45.500

 

1.738

24.0284.1674

Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi

Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi

45.500

 

1.739

24.0307.1674

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi

45.500

 

1.740

24.0309.1674

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi

45.500

 

1.741

24.0269.1674

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi

Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi

45.500

 

1.742

24.0317.1674

Trichomonas vaginalis soi tươi

Trichomonas vaginalis soi tươi

45.500

 

1.743

24.0268.1674

Trứng giun soi tập trung

Trứng giun soi tập trung

45.500

 

1.744

24.0267.1674

Trứng giun, sán soi tươi

Trứng giun, sán soi tươi

45.500

 

1.745

24.0321.1674

Vi nấm nhuộm soi

Vi nấm nhuộm soi

45.500

 

1.746

24.0319.1674

Vi nấm soi tươi

Vi nấm soi tươi

45.500

 

1.747

24.0080.1675

Leptospira test nhanh

Leptospira test nhanh

151.600

 

1.748

24.0289.1694

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

35.100

 

1.749

24.0155.1696

HAV Ab test nhanh

HAV Ab test nhanh

130.500

 

1.750

24.0163.1696

HEV Ab test nhanh

HEV Ab test nhanh

130.500

 

1.751

24.0164.1696

HEV IgM test nhanh

HEV IgM test nhanh

130.500

 

1.752

24.0249.1697

Rotavirus test nhanh

Rotavirus test nhanh

194.700

 

1.753

24.0254.1701

Rubella virus Ab test nhanh

Rubella virus Ab test nhanh

163.600

 

1.754

24.0017.1714

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen

74.200

 

1.755

24.0049.1714

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi

74.200

 

1.756

24.0056.1714

Neisseria meningitidis nhuộm soi

Neisseria meningitidis nhuộm soi

74.200

 

1.757

24.0096.1714

Treponema pallidum nhuộm soi

Treponema pallidum nhuộm soi

74.200

 

1.758

24.0095.1714

Treponema pallidum soi tươi

Treponema pallidum soi tươi

74.200

 

1.759

24.0001.1714

Vi khuẩn nhuộm soi

Vi khuẩn nhuộm soi

74.200

 

1.760

24.0043.1714

Vibrio cholerae nhuộm soi

Vibrio cholerae nhuộm soi

74.200

 

1.761

24.0042.1714

Vibrio cholerae soi tươi

Vibrio cholerae soi tươi

74.200

 

1.762

24.0270.1720

Cryptosporidium test nhanh

Cryptosporidium test nhanh

261.000

 

1.763

24.0185.1720

Dengue virus IgA test nhanh

Dengue virus IgA test nhanh

261.000

 

1.764

24.0085.1720

Mycoplasma hominis test nhanh

Mycoplasma hominis test nhanh

261.000

 

1.765

24.0098.1720

Treponema pallidum test nhanh

Treponema pallidum test nhanh

261.000

 

1.766

24.0103.1720

Ureaplasma urealyticum test nhanh

Ureaplasma urealyticum test nhanh

261.000

 

1.767

24.0002.1720

Vi khuẩn test nhanh

Vi khuẩn test nhanh

261.000

 

1.768

24.0320.1720

Vi nấm test nhanh

Vi nấm test nhanh

261.000

 

1.769

24.0108.1720

Virus test nhanh

Virus test nhanh

261.000

 

1.770

22.0154.1735

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

190.400

 

1.771

25.0026.1735

Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang

Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang

190.400

 

1.772

25.0089.1735

Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy

Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy

190.400

 

1.773

25.0074.1736

Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou

Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou

417.200

 

1.774

25.0015.1758

Chọc hút kim nhỏ các hạch

Chọc hút kim nhỏ các hạch

308.300

 

1.775

25.0013.1758

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

308.300

 

1.776

25.0014.1758

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

308.300

 

1.777

01.0207.1777

Ghi điện não đồ cấp cứu

Ghi điện não đồ cấp cứu

75.200

 

1.778

02.0145.1777

Ghi điện não thường quy

Ghi điện não thường quy

75.200

 

1.779

03.0138.1777

Điện não đồ thường quy

Điện não đồ thường quy

75.200

 

1.780

21.0040.1777

Ghi điện não đồ thông thường

Ghi điện não đồ thông thường

75.200

 

1.781

21.0037.1777

Ghi điện não đồ vi tính

Ghi điện não đồ vi tính

75.200

 

1.782

06.0038.1777

Đo điện não vi tính

Đo điện não vi tính

75.200

 

1.783

01.0002.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39.900

 

1.784

02.0085.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

39.900

 

1.785

03.0044.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

39.900

 

1.786

21.0014.1778

Điện tim thường

Điện tim thường

39.900

 

1.787

21.0004.1790

Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)

Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay)

86.200

 

1.788

02.0024.1791

Đo chức năng hô hấp

Đo chức năng hô hấp

144.300

 

1.789

02.0111.1798

Nghiệm pháp atropin

Nghiệm pháp atropin

215.800

 

1.790

03.0256.1799

Đo lưu huyết não

Đo lưu huyết não

50.500

 

1.791

06.0040.1799

Đo lưu huyết não

Đo lưu huyết não

50.500

 

1.792

21.0122.1800

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin

Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin

136.200

 

1.793

13.0023.2023

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa

55.000

Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị.

 

B

Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu

 

 

1.794

 

Cấy - tháo thuốc tránh thai

Cấy - tháo thuốc tránh thai

251.400

 

1.795

 

Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút

Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút

70.200

 

 

PHỤ LỤC IV

GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ CẢM GÂY TÊ CHƯA BAO GỒM THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 69/QĐ-BYT ngày 07/01/2025 của Bộ Y tế)

Đơn vị: đồng

STT

Mã tương đương

Tên danh mục kỹ thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT

Tên dịch vụ phê duyệt giá

Mức giá

Ghi chú

1

10.1113.0398

Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ

Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ

7.164.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

2

10.0265.0407

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)

2.436.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

3

03.3476.0421

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Lấy sỏi mở bể thận trong xoang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

4

03.3477.0421

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

5

03.3479.0421

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

Lấy sỏi bể thận ngoài xoang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

6

03.3531.0421

Mổ lấy sỏi bàng quang

Mổ lấy sỏi bàng quang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

7

10.0325.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

8

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

Lấy sỏi bàng quang

3.546.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

9

03.3530.0429

Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang

Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang

3.854.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

10

03.3607.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Cắt bỏ tinh hoàn

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

11

10.0386.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

12

10.0394.0435

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

13

10.0406.0435

Cắt bỏ tinh hoàn

Cắt bỏ tinh hoàn

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

14

10.0407.0435

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn

2.035.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

15

03.4106.0436

Nội soi đặt sonde JJ

Nội soi đặt sonde JJ

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

16

10.0317.0436

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

Dẫn lưu bể thận tối thiểu

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

17

10.0356.0436

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

18

10.0357.0436

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

19

10.0372.0436

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt

1.475.400

Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy

20

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

Cắt ruột thừa đơn thuần

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

21

10.0507.0459

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

22

10.0508.0459

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

23

10.0510.0459

Các phẫu thuật ruột thừa khác

Các phẫu thuật ruột thừa khác

2.277.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

24

03.3489.0464

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [Nhi]

2.367.100

Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.

25

10.0524.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

26

10.0525.0491

Làm hậu môn nhân tạo

Làm hậu môn nhân tạo

2.276.100

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy

27

03.3395.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

28

03.3396.0492

Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt

Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

29

03.3397.0492

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng

Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

30

03.3401.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

31

03.3599.0492

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

32

10.0679.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

33

10.0680.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

34

10.0681.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

35

10.0685.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

2.816.800

Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

36

03.3815.0493

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

37

10.0509.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

2.432.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

38

03.3348.0494

Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn

Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

39

03.3350.0494

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

40

03.3365.0494

Cắt trĩ từ 2 búi trở lên

Cắt trĩ từ 2 búi trở lên

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

41

03.3366.0494

Phẫu thuật trĩ độ 3

Phẫu thuật trĩ độ 3

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

42

03.3367.0494

Phẫu thuật trĩ độ 3

Phẫu thuật trĩ độ 3

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

43

03.3368.0494

Phẫu thuật trĩ độ 1

Phẫu thuật trĩ độ 1

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

44

03.3377.0494

Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản

Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

45

03.3378.0494

Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

46

03.3379.0494

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

47

10.0533.0494

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

48

10.0547.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

49

10.0548.0494

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

50

10.0549.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

51

10.0550.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

52

10.0551.0494

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

53

10.0554.0494

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

54

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

55

10.0556.0494

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

56

10.0557.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

57

10.0561.0494

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)

2.276.400

Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy

58

03.3668.0534

Cắt đoạn khớp khuỷu

Cắt đoạn khớp khuỷu

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

59

03.3680.0534

Cắt cụt cánh tay

Cắt cụt cánh tay

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

60

03.3681.0534

Tháo khớp khuỷu

Tháo khớp khuỷu

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

61

03.3682.0534

Cắt cụt cẳng tay

Cắt cụt cẳng tay

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

62

03.3683.0534

Tháo khớp cổ tay

Tháo khớp cổ tay

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

63

03.3755.0534

Tháo khớp gối

Tháo khớp gối

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

64

03.3775.0534

Cắt cụt cẳng chân

Cắt cụt cẳng chân

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

65

03.3795.0534

Tháo khớp cổ chân

Tháo khớp cổ chân

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

66

03.3796.0534

Tháo khớp kiểu Pirogoff

Tháo khớp kiểu Pirogoff

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

67

10.0863.0534

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

68

10.0942.0534

Phẫu thuật cắt cụt chi

Phẫu thuật cắt cụt chi

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

69

10.0943.0534

Phẫu thuật tháo khớp chi

Phẫu thuật tháo khớp chi

3.175.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

70

03.3664.0548

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

71

10.0734.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

72

10.0772.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

73

10.0906.0548

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

74

10.0909.0548

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

75

10.0949.0548

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)

3.577.600

Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy

76

03.3666.0550

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.

77

10.0843.0550

Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

78

10.0901.0550

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

79

10.0902.0550

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

80

10.0944.0550

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

Phẫu thuật xơ cứng đơn giản

3.184.700

Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

81

03.3667.0551

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

Phẫu thuật dính khớp khuỷu

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

82

10.0956.0551

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

83

10.0983.0551

Phẫu thuật vết thương khớp

Phẫu thuật vết thương khớp

2.390.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

84

10.0969.0553

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo

Phẫu thuật ghép xương nhân tạo

4.357.800

Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy

85

10.0967.0558

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

86

12.0324.0558

Cắt u xương sụn lành tính

Cắt u xương sụn lành tính

3.338.600

Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy

87

03.3804.0559

Gỡ dính gân

Gỡ dính gân

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

88

03.3819.0559

Nối gân duỗi

Nối gân duỗi

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

89

10.0875.0559

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

Phẫu thuật tổn thương gân chày trước

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

90

10.0876.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

91

10.0878.0559

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

92

10.0879.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

93

10.0963.0559

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

94

10.0964.0559

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)

2.604.700

Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy

95

03.3685.0571

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

96

03.3686.0571

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

97

03.3687.0571

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

98

03.3695.0571

Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh

Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

99

03.3710.0571

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

100

03.3711.0571

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

101

03.3797.0571

Tháo bỏ các ngón chân

Tháo bỏ các ngón chân

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

102

03.3798.0571

Tháo đốt bàn

Tháo đốt bàn

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

103

03.3811.0571

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

104

03.3816.0571

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

105

10.0862.0571

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

106

10.0874.0571

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

Cụt chấn thương cổ và bàn chân

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

107

10.0947.0571

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

108

10.0952.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

109

10.0953.0571

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

110

10.0979.0571

Phẫu thuật viêm xương

Phẫu thuật viêm xương

2.493.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

111

10.0966.0572

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)

2.707.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

112

03.3807.0574

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm²

Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10 cm²

3.964.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

113

03.3824.0575

Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm²

Vá da dày toàn bộ, diện tích dưới 10 cm²

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

114

10.0961.0575

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

115

28.0111.0575

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi

2.583.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

116

03.3083.0576

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

117

10.0954.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

118

28.0161.0576

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

2.149.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

119

03.3691.0577

Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp

Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

120

03.3774.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

121

03.3793.0577

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

Cắt lọc vết thương gãy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

122

03.3800.0577

Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương

Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

123

10.0807.0577

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

124

10.0808.0577

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động

4.304.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

125

13.0147.0597

Cắt u thành âm đạo

Cắt u thành âm đạo

1.716.500

Chưa bao gồm thuốc và oxy

126

03.2263.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

1.569.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

127

13.0149.0624

Khâu rách cùng đồ âm đạo

Khâu rách cùng đồ âm đạo

1.569.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

128

13.0018.0625

Khâu tử cung do nạo thủng

Khâu tử cung do nạo thủng

2.475.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

129

13.0140.0627

Khoét chóp cổ tử cung

Khoét chóp cổ tử cung

2.305.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

130

13.0136.0628

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa

2.104.300

Chưa bao gồm thuốc và oxy

131

13.0222.0631

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ

2.455.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

132

13.0224.0631

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ

2.455.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

133

13.0240.0631

Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ

Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ

2.455.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

134

10.0571.0632

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản

1.959.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

135

13.0032.0632

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn

1.959.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

136

13.0128.0636

Nội soi buồng tử cung can thiệp

Nội soi buồng tử cung can thiệp

3.859.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

137

13.0127.0637

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

Nội soi buồng tử cung chẩn đoán

2.421.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

138

13.0013.0649

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung

3.713.100

Chưa bao gồm thuốc và oxy

139

12.0267.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

140

12.0323.0653

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

141

13.0174.0653

Cắt u vú lành tính

Cắt u vú lành tính

2.595.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

142

12.0278.0655

Cắt polyp cổ tử cung

Cắt polyp cổ tử cung

1.535.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

143

13.0143.0655

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung

1.535.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

144

13.0075.0668

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung

2.782.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

145

13.0008.0670

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)

Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)

3.211.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

146

13.0007.0671

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

Phẫu thuật lấy thai lần đầu

1.773.600

Chưa bao gồm thuốc và oxy

147

13.0103.0677

Phẫu thuật Lefort

Phẫu thuật Lefort

2.495.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

148

13.0104.0677

Phẫu thuật Labhart

Phẫu thuật Labhart

2.495.000

Chưa bao gồm thuốc và oxy

149

13.0071.0679

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung

2.872.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

150

13.0070.0681

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần

3.536.400

Chưa bao gồm thuốc và oxy

151

12.0280.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

Cắt u nang buồng trứng xoắn

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

152

12.0281.0683

Cắt u nang buồng trứng

Cắt u nang buồng trứng

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

153

12.0283.0683

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

Cắt u nang buồng trứng và phần phụ

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

154

13.0072.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

155

13.0092.0683

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng

2.651.700

Chưa bao gồm thuốc và oxy

156

13.0012.0708

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa

2.751.200

Chưa bao gồm thuốc và oxy

157

15.0048.0971

Đặt ống thông khí màng nhĩ

Đặt ống thông khí màng nhĩ

2.976.800

Đã bao gồm chi phí mũi khoan. Chưa bao gồm thuốc và oxy

158

11.0103.1114

Cắt sẹo khâu kín

Cắt sẹo khâu kín

2.389.900

Chưa bao gồm thuốc và oxy

159

11.0159.1144

Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính

2.092.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

160

11.0161.1144

Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín

Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín

2.092.800

Chưa bao gồm thuốc và oxy

 

 

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 69/QĐ-BYT ngày 07/01/2025 về Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Công an tỉnh Tuyên Quang do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


125

DMCA.com Protection Status
IP: 3.144.252.243
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!