Từ khoá: Số Hiệu, Tiêu đề hoặc Nội dung ngắn gọn của Văn Bản...

Đăng nhập

Đang tải văn bản...

Quyết định 92/QĐ-TTg năm 2024 phê duyệt khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa do Thủ tướng Chính phủ ban hành

Số hiệu: 92/QĐ-TTg Loại văn bản: Quyết định
Nơi ban hành: Thủ tướng Chính phủ Người ký: Trần Hồng Hà
Ngày ban hành: 24/01/2024 Ngày hiệu lực: Đã biết
Ngày công báo: Đang cập nhật Số công báo: Đang cập nhật
Tình trạng: Đã biết

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 92/QĐ-TTg

Hà Nội, ngày 24 tháng 01 năm 2024

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT KHU VỰC CẤM, KHU VỰC TẠM THỜI CẤM HOẠT ĐỘNG KHAI THÁC CÁT, SỎI LÒNG SÔNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015; sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Khoáng sản ngày 17 tháng 11 năm 2010;

Căn cứ Nghị định số 23/2020/NĐ-CP ngày 24 tháng 02 năm 2020 của Chính phủ Quy định về quản lý cát, sỏi lòng sông và bảo vệ lòng, bờ, bãi sông;

Theo đề nghị của Bộ Tài nguyên và Môi trường tại Công văn số 9258/BTNMT-KSVN ngày 30 tháng 10 năm 2023 và đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa tại công văn số 7499/UBND-CN ngày 30 tháng 5 năm 2023 (kèm theo Báo cáo kết quả khoanh định khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa).

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa với các nội dung sau:

1. Mục tiêu:

a) Khoanh định các khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa để phục vụ công tác quản lý, bảo vệ, sử dụng tài nguyên khoáng sản hợp lý và khoa học.

b) Hạn chế tối đa ảnh hưởng tiêu cực đến: Các khu vực đã bị sạt lở và có nguy cơ tiếp tục sạt lở, khu vực bờ sông không ổn định; các khu vực có tầm quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định an toàn của bờ sông, an toàn cho các công trình quốc phòng an ninh, khu đô thị, khu dân cư, công trình đê điều, thủy lợi, giao thông và các khu vực có thể gia tăng nguy cơ sạt, lở.

2. Khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa gồm:

a) Các khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa gồm 173 khu vực, vị trí với tổng diện tích 3.701,08 ha. Trong đó:

- Có 130 khu vực, vị trí cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông với tổng diện tích 3.337,66 ha.

- Có 43 khu vực, vị trí tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông với tổng diện tích 363,42 ha.

b) Các khu vực đề nghị khoanh định khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông liên quan đến: 10 tuyến sông có nguồn cát, sỏi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa; diện tích đất thuộc các khu vực: Vành đai biên giới, hồ chứa nước, lòng hồ, đập thủy điện, đập thủy lợi, đê điều, bờ kè và công trình giao thông, công trình thủy lợi, nguy cơ sạt lở, di tích lịch sử, hành lang an toàn cầu và khu dân cư.

(Chi tiết các khu vực được thể hiện trong Phụ lục I và Phụ lục II kèm theo Quyết định này).

Điều 2. Tổ chức thực hiện:

1. Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa chủ trì, phối hợp với các Bộ, ngành tổ chức quản lý các khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông theo đúng quy định pháp luật.

2. Trong quá trình thực hiện, tùy theo yêu cầu của công tác quản lý, tiến hành xem xét, rà soát để điều chỉnh bổ sung kịp thời, đáp ứng yêu cầu thực tế.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Thủ tướng, các PTTg Chính phủ;
- Các Bộ: TNMT, CA, QP, CT, GTVT, KHĐT, XD, NN, VHTTDL, TTTT;
- Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa;
- VPCP: BTCN, PCN Nguyễn Sỹ Hiệp, Trợ lý TTg, các Vụ: PL, QHĐP, NN, KGVX;
- Lưu: VT, CN.

KT. THỦ TƯỚNG
PHÓ THỦ TƯỚNG




Trần Hồng Hà


PHỤ LỤC I

KHỐI LƯỢNG KHOANH ĐỊNH KHU VỰC CẤM HOẠT ĐỘNG KHAI THÁC CÁT, SỎI LÒNG SÔNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA
(Kèm theo Quyết định số 92/QĐ-TTg ngày 24 tháng 01 năm 2024 của Thủ tướng Chính phủ)

STT

Tên mỏ, địa danh

Số hiệu khoanh định

Diện tích (ha)

Tiêu chí khoanh định

Điểm

Tọa độ VN 2000, KT trục 105000', múi chiếu 30

Tọa độ VN 2000, KT trục 105000', múi chiếu 60

X(m)

Y(m)

X'(m)

Y'(m)

I

Huyện Mường Lát

64,81

1

Thị trấn Mường Lát

1

25,70

Vành đai biên giới Việt Lào

1

2269813,31

451594,78

2269132,30

451609,30

2

2269988,44

451858,51

2269307,38

451872,95

3

2270066,42

452066,38

2269385,33

452080,76

4

2269994,14

452260,81

2269313,07

452275,13

5

2269996,34

452559,38

2269315,27

452573,61

6

2269972,86

452720,81

2269291,80

452735,00

7

2270020,13

452862,62

2269339,06

452876,76

8

2270123,00

452954,73

2269441,90

452968,85

9

2270248,25

453213,22

2269567,11

453227,26

10

2270163,06

453248,23

2269481,94

453262,26

11

2270115,49

453162,20

2269434,39

453176,25

12

2270023,32

453074,31

2269342,25

453088,39

13

2270027,62

452984,86

2269346,54

452998,97

14

2270007,97

452974,47

2269326,90

452988,58

15

2269937,99

452991,87

2269256,94

453005,97

16

2269828,97

452796,05

2269147,95

452810,21

17

2269866,69

452341,58

2269185,66

452355,88

18

2269876,57

452073,71

2269195,54

452088,09

19

2269740,66

451801,33

2269059,67

451815,79

20

2269699,33

451612,98

2269018,35

451627,50

2

Thị trấn Mường Lát

2

39,11

Thủy lợi giao thông (Lòng hồ thuỷ điện Trung Sơn)

1

2270739,49

457509,57

2270058,20

457522,32

2

2271558,62

458067,33

2270877,08

458079,91

3

2271721,87

458272,20

2271040,29

458284,72

4

2271706,07

458416,76

2271024,49

458429,24

5

2271542,49

458609,88

2270860,96

458622,30

6

2271520,14

458894,06

2270838,62

458906,39

7

2271307,34

459180,06

2270625,88

459192,31

8

2271042,60

459284,10

2270361,22

459296,32

9

2270920,75

459178,65

2270239,41

459190,90

10

2271288,91

459015,85

2270607,46

459028,15

11

2271384,58

458640,59

2270703,10

458653,00

12

2271521,28

458328,70

2270839,76

458341,20

13

2271458,26

458181,67

2270776,75

458194,22

14

2271101,11

457978,79

2270419,71

457991,40

15

2270661,20

457634,91

2269979,93

457647,62

II

Huyện Quan Sơn

74,67

1

Xuân Thành, xã Sơn Thủy

74

1,24

Bờ kè và công trình giao thông

1

2246435,13

470837,87

2245761,13

470846,62

2

2246432,49

470895,72

2245758,49

470904,45

3

2246328,00

470889,00

2245654,03

470897,73

4

2246225,53

470815,71

2245551,60

470824,47

5

2246258,59

470766,78

2245584,65

470775,55

6

2246338,59

470829,27

2245664,62

470838,02

2

Cầu treo bản Bơn xã Mường Mìn

75

3,61

Công trình giao thông

1

2244895,60

473777,32

2244222,06

473785,19

2

2244875,22

473856,51

2244201,69

473864,35

3

2244745,59

473817,75

2244072,10

473825,61

4

2244593,90

473801,72

2243920,45

473809,58

5

2244399,44

473772,31

2243726,05

473780,18

6

2244396,10

473700,14

2243722,71

473708,03

7

2244565,17

473733,56

2243891,73

473741,44

8

2244760,29

473738,90

2244086,79

473746,78

3

Bản Chiềng xã Mường Mìn

76

1,9

Công trình giao thông

1

2243862,89

473844,49

2243189,66

473852,34

2

2243876,78

473909,28

2243203,55

473917,11

3

2243821,24

473937,71

2243148,03

473945,53

4

2243851,65

474095,74

2243178,43

474103,51

5

2243769,66

474116,90

2243096,46

474124,67

6

2243762,39

473909,94

2243089,19

473917,77

7

2243825,20

473851,76

2243151,99

473859,61

4

Bản Ngàm xã Sơn Điện

77

24,54

Công trình giao thông và dân cư

1

2242321,65

478180,60

2241648,89

478187,15

2

2242523,31

478150,18

2241850,49

478156,74

3

2242702,49

478331,35

2242029,61

478337,85

4

2242611,91

478600,46

2241939,06

478606,88

5

2242855,22

478522,44

2242182,30

478528,88

6

2242968,29

478605,74

2242295,33

478612,16

7

2242964,11

478731,63

2242291,15

478738,01

8

2242781,18

478888,07

2242108,28

478894,40

9

2242840,02

479016,35

2242167,10

479022,65

10

2243432,45

478808,73

2242759,35

478815,09

11

2243461,54

478918,49

2242788,43

478924,82

12

2243269,80

478970,06

2242596,75

478976,37

13

2242836,05

479131,39

2242163,13

479137,65

14

2242743,49

479087,10

2242070,60

479093,37

15

2242693,24

479014,36

2242020,37

479020,66

16

2242694,56

478882,12

2242021,68

478888,46

17

2242773,90

478757,81

2242101,00

478764,18

18

2242857,21

478691,70

2242184,29

478698,09

19

2242824,81

478635,50

2242151,90

478641,91

20

2242551,74

478727,40

2241878,91

478733,78

21

2242502,15

478655,34

2241829,33

478661,74

22

2242570,25

478367,05

2241897,41

478373,54

23

2242448,60

478293,00

2241775,80

478299,51

24

2242315,03

478302,26

2241642,27

478308,77

5

Cầu treo bản Bôn xã Tam Thanh

82

1,61

Công trình giao thông thủy lợi

1

2233627,26

487123,84

2232957,11

487127,70

2

2233658,35

487217,89

2232988,19

487221,73

3

2233589,58

487241,02

2232919,44

487244,85

4

2233562,47

487181,85

2232892,33

487185,70

5

2233443,13

487180,20

223277,30

487184,05

6

2233441,81

487112,76

223277,17

487116,63

6

Cầu treo bản Sại xã Tam Lư

83

1,4

Công trình giao thông thủy lợi

1

2236324,65

489677,56

2235653,69

489680,66

2

2236296,23

489742,36

2235625,27

489745,44

3

2236110,43

489668,64

2235439,53

489671,74

4

2236133,89

489605,16

2235462,98

489608,28

7

Bản Păng thị trấn Sơn Lư

84

4,46

Công trình giao thông thủy lợi, dân cư và rừng phòng hộ

1

2238974,75

493254,59

2238302,99

493256,61

2

2239138,61

493359,84

2238466,80

493361,83

3

2239254,80

493356,87

2238582,96

493358,86

4

2239339,21

493427,38

2238667,34

493429,35

5

2239420,64

493563,43

2238748,75

493565,36

6

2239419,65

493746,15

2238747,76

493748,03

7

2239372,37

493750,38

2238700,49

493752,26

8

2239369,99

493561,45

2238698,11

493563,38

9

2239258,78

493414,47

2238586,94

493416,45

10

2239152,15

493436,34

2238480,34

493438,31

11

2239039,30

493394,61

2238367,52

493396,59

12

2238918,68

493285,91

2238246,94

493287,92

8

Thị trấn Sơn Lư giáp xã Trung Thượng)

85

27,57

Công trình giao thông thủy lợi, dân cư và rừng phòng hộ

1

2240045,29

493800,77

2239373,21

493802,63

2

2240092,95

493985,48

2239420,86

493987,29

3

2240077,06

494321,14

2239404,97

494322,84

4

2240300,50

494551,53

2239628,34

494553,17

5

2240387,49

494534,02

2239715,31

494535,66

6

2240509,04

494130,48

2239836,82

494132,24

7

2240591,46

494054,00

2239919,22

494055,78

8

2240839,73

494065,92

2240167,41

494067,70

9

2241139,64

494244,67

2240467,23

494246,40

10

2241372,03

494191,05

2240699,55

494192,79

11

2241490,20

494076,85

2240817,69

494078,63

12

2241751,38

494121,54

2241078,79

494123,30

13

2241690,80

494350,93

2241018,23

494352,63

14

2241745,54

494618,26

2241072,95

494619,88

15

2241995,80

494852,32

2241323,13

494853,86

16

2242106,88

494917,44

2241434,18

494918,97

17

2242078,11

494966,70

2241405,42

494968,21

18

2241789,50

494757,10

2241116,90

494758,67

19

2241685,70

494622,22

2241013,13

494623,83

20

2241634,86

494397,79

2240962,30

494399,47

21

2241671,93

494181,11

2240999,36

494182,86

22

2241488,21

494170,20

2240815,70

494171,95

23

2241316,40

494325,02

2240643,94

494326,72

24

2241057,22

494321,14

2240384,84

494322,84

25

2240845,69

494154,31

2240173,37

494156,06

26

2240581,54

494146,36

2239909,30

494148,12

27

2240529,27

494476,10

2239857,04

494477,76

28

2240386,46

494643,38

2239714,28

494644,99

29

2240273,67

494624,54

2239601,52

494626,15

30

2239998,60

494317,17

2239326,53

494318,88

31

2240032,38

494040,10

2239360,30

494041,89

32

2239995,63

493815,67

2239323,56

493817,53

9

Cầu bản Lầm xã Trung Tiến

86

2,3

Công trình giao thông thủy lợi

1

2244757,44

500637,44

2244083,95

500637,25

2

2244849,64

500847,12

2244176,12

500846,87

3

2244763,01

500887,45

2244089,51

500887,18

4

2244661,86

500677,11

2243988,39

500676,91

10

Cầu bản Toong xã Trung Tiến

87

2,70

Công trình giao thông thủy lợi

1

2245746,79

501756,88

2245073,00

501756,35

2

2245758,61

501864,40

2245084,82

501863,84

3

2245511,33

501888,29

2244837,61

501887,72

4

2245499,19

501779,84

2244825,47

501779,31

11

bản Lợi xã Trung Hạ

88

3,34

Dân cư, nguy cơ sạt lở

1

2246849,71

503223,99

2246175,59

503223,02

2

2246928,39

503301,36

2246254,24

503300,37

3

2246736,64

503526,16

2246062,55

503525,10

4

2246652,01

503449,46

2245977,95

503448,43

III

Huyện Quan Hóa

191,78

1

Xã Trung Sơn (sông Mã)

3

36,7

Hồ chứa nước và công trình thủy điện Trung Sơn

1

2279819,31

482823,93

2279135,30

482829,08

2

2279735,11

483077,78

2279051,12

483082,86

3

2280047,58

483723,48

2279363,50

483728,36

4

2280165,23

484129,77

2279481,11

484134,53

5

2280070,79

484298,42

2279386,70

484303,13

6

2279780,90

484345,36

2279096,90

484350,06

7

2279637,71

484400,74

2278953,75

484405,42

8

2279584,38

484153,09

2278900,44

484157,85

9

2279796,28

484091,94

2279112,27

484096,71

10

2279902,48

484145,80

2279218,44

484150,56

11

2279969,14

484042,35

2279285,08

484047,14

12

2279585,18

483139,38

2278901,24

483144,44

13

2279576,47

483004,34

2278892,53

483009,44

14

2279618,78

482843,16

2278934,83

482848,31

15

2279689,22

482770,28

2279005,25

482775,45

2

Xã Thành Sơn, Trung Thành và Phú Thanh (sông Mã)

4

28,67

Hồ chứa nước thủy điện Hồi Xuân

1

2275495,91

491925,23

2274813,19

491927,65

2

2275588,32

492032,34

2274905,58

492034,73

3

2275724,25

492357,23

2275041,46

492359,52

4

2275626,53

492788,47

2274943,77

492790,63

5

2275765,29

493144,23

2275082,49

493146,29

6

2276044,89

493341,44

2275362,01

493343,44

7

2276158,53

493476,93

2275475,61

493478,89

8

2276120,44

493599,33

2275437,54

493601,25

9

2276042,04

493645,17

2275359,16

493647,08

10

2275717,05

493288,81

2275034,27

493290,82

11

2275605,05

493090,97

2274922,30

493093,04

12

2275544,81

492845,84

2274862,08

492847,99

13

2275519,58

492589,29

2274836,86

492591,51

14

2275557,06

492335,61

2274874,33

492337,91

15

2275392,75

492064,64

2274710,06

492067,02

16

2275378,58

491915,69

2274695,90

491918,12

3

Xã Phú Thanh (sông Mã)

5

5,68

Hồ chứa nước thủy điện Hồi Xuân

1

2273881,02

502047,59

2273198,79

502046,98

2

2273779,76

502139,49

2273097,56

502138,85

3

2273758,89

502025,81

2273076,69

502025,20

4

2273628,21

501899,79

2272946,05

501899,22

5

2273565,98

501813,45

2272883,84

501812,91

6

2273461,74

501751,22

2272779,63

501750,70

7

2273499,87

501664,88

2272817,75

501664,38

8

2273667,10

501783,89

2272984,93

501783,36

9

2273782,23

501843,79

2273100,03

501843,24

10

2273839,02

501999,36

2273156,80

501998,76

4

Xã Phú Xuân (sông Mã)

6

14,24

Hồ chứa nước thủy điện Hồi Xuân

1

2262023,97

504972,09

2261345,30

504970,60

2

2261689,52

505322,73

2261010,95

505321,13

3

2261350,97

505512,38

2260672,50

505510,73

4

2260935,57

505636,84

2260257,22

505635,15

5

2260923,14

505548,16

2260244,80

505546,50

6

2261246,73

505440,81

2260568,29

505439,18

7

2261601,45

505226,13

2260922,90

505224,56

8

2261941,04

504899,75

2261262,39

504898,28

5

Thị trấn Hồi Xuân và xã Phú Nghiêm

7

78,9

Hồ chứa nước thủy điện Bá Thước 1

1

2255951,13

508954,13

2255274,28

508951,44

2

2255682,09

509138,03

2255005,32

509135,29

3

2255368,74

509582,65

2254692,06

509579,78

4

2255204,25

509772,67

2254527,62

509769,74

5

2254924,63

509961,63

2254248,09

509958,64

6

2254579,15

510317,02

2253902,71

510313,93

7

2254322,93

510497,20

2253646,57

510494,05

8

2254035,32

510916,23

2253359,04

510912,96

9

2253304,69

511619,57

2252628,63

511616,08

10

2253173,57

512025,39

2252497,55

512021,78

11

2252867,39

512368,99

2252191,46

512365,28

12

2252769,95

512452,68

2252094,05

512448,94

13

2252759,95

512613,21

2252084,05

512609,43

14

2253259,27

512814,50

2252583,23

512810,66

15

2253437,21

512975,11

2252761,11

512971,22

16

2253355,06

513058,70

2252678,99

513054,78

17

2252896,71

512822,81

2252220,77

512818,96

18

2252686,55

512769,76

2252010,68

512765,93

19

2252592,26

512646,08

2251916,42

512642,29

20

2252607,14

512484,09

2251931,29

512480,34

21

2253053,44

511943,56

2252377,46

511939,98

22

2253150,66

511626,99

2252474,65

511623,50

23

2253449,33

511269,14

2252773,23

511265,76

24

2253755,13

511003,84

2253078,94

511000,54

25

2253822,96

510807,33

2253146,75

510804,09

26

2254230,98

510423,97

2253554,64

510420,84

27

2254674,20

510114,53

2253997,73

510111,50

28

2255116,61

509567,85

2254440,01

509564,98

29

2255289,42

509520,10

2254612,77

509517,24

30

2255365,98

509445,89

2254689,30

509443,06

31

2255557,72

509116,95

2254880,99

509114,22

32

2255896,58

508869,82

2255219,74

508867,16

6

Xã Nam Xuân (Sông Luồng)

9

8,91

Cụm Di tích lịch sử và Khu du lịch

1

2255574,11

506045,54

2254897,37

506043,73

2

2255651,94

506118,84

2254975,18

506117,00

3

2255698,57

506136,71

2255021,79

506134,87

4

2255746,49

506113,68

2255069,70

506111,85

5

2255793,27

506068,01

2255116,46

506066,19

6

2255852,78

506055,61

2255175,96

506053,79

7

2255959,40

506092,39

2255282,54

506090,56

8

2256095,60

506166,89

2255418,70

506165,04

9

2256118,50

506213,89

2255441,60

506212,03

10

2256114,10

506352,37

2255437,20

506350,46

11

2256156,28

506459,69

2255479,37

506457,75

12

2256174,22

506613,23

2255497,30

506611,25

13

2256209,26

506681,46

2255532,33

506679,46

14

2256342,04

506834,32

2255665,07

506832,27

15

2256490,84

506907,73

2255813,83

506905,66

16

2256480,19

507036,57

2255803,18

507034,46

17

2256429,20

507097,55

2255752,20

507095,42

18

2256436,00

507179,70

2255759,00

507177,55

19

2256475,02

507233,86

2255798,01

507231,69

20

2256512,53

507365,37

2255835,51

507363,16

21

2256464,00

507373,85

2255786,99

507371,64

22

2256438,19

507264,02

2255761,19

507261,84

23

2256355,73

507151,69

2255678,76

507149,54

24

2256359,45

507073,90

2255682,47

507071,78

25

2256454,47

506990,37

2255777,47

506988,27

26

2256427,60

506914,75

2255750,60

506912,68

27

2256296,61

506859,21

2255619,65

506857,15

28

2256224,41

506774,88

2255547,48

506772,85

29

2256135,85

506620,93

2255458,94

506618,94

30

2256125,11

506489,11

2255448,21

506487,16

31

2256070,14

506335,79

2255393,25

506333,89

32

2256087,82

506233,17

2255410,93

506231,30

33

2256061,69

506199,25

2255384,80

506197,39

34

2255876,74

506107,27

2255199,91

506105,44

35

2255826,72

506110,53

2255149,90

506108,70

36

2255758,75

506167,19

2255081,96

506165,34

37

2255732,07

506180,26

2255055,28

506178,41

38

2255689,55

506176,69

2255012,78

506174,84

39

2255597,39

506127,51

2254920,64

506125,67

40

2255544,24

506057,68

2254867,51

506055,86

7

Xã Nam Xuân (Sông Luồng)

80

8,61

Dân cư, nguy cơ sạt lở

1

2253700,55

502681,64

2253024,37

502680,84

2

2253922,09

502971,13

2253245,85

502970,24

3

2253923,13

503030,78

2253246,89

503029,87

4

2253792,45

503234,27

2253116,25

503233,30

5

2253714,19

503315,16

2253038,01

503314,17

6

2253699,10

503375,54

2253022,92

503374,53

7

2253716,87

503447,71

2253040,69

503446,68

8

2253831,03

503523,64

2253154,81

503522,58

9

2253878,32

503588,36

2253202,09

503587,28

10

2253895,34

503798,76

2253219,10

503797,62

11

2253869,61

504104,26

2253193,38

504103,03

12

2253822,87

504226,17

2253146,66

504224,90

13

2253770,66

504211,29

2253094,46

504210,03

14

2253833,60

504057,67

2253157,38

504056,45

15

2253855,38

503773,19

2253179,16

503772,06

16

2253830,47

503609,99

2253154,25

503608,91

17

2253664,25

503463,90

2252988,08

503462,86

18

2253660,52

503360,60

2252984,35

503359,59

19

2253681,68

503289,04

2253005,51

503288,05

20

2253884,07

502999,23

2253207,84

502998,33

21

2253867,12

502957,50

2253190,89

502956,61

22

2253788,16

502916,76

2253111,96

502915,89

23

2253759,37

502818,98

2253083,17

502818,13

24

2253695,93

502762,67

2253019,75

502761,84

25

2253654,03

502696,22

2252977,87

502695,41

26

2253648,08

502670,47

2252971,92

502669,67

8

Xã Nam Tiến (Sông Luồng)

79

5,07

Công trình giao thông và dân cư

1

2254942,89

496304,74

2254266,34

496305,85

2

2255013,88

496305,45

2254337,31

496306,56

3

2255150,67

496358,34

2254474,06

496359,43

4

2255208,53

496438,10

2254531,90

496439,17

5

2255226,95

496707,06

2254550,31

496708,05

6

2255248,26

496820,01

2254571,62

496820,96

7

2255242,82

496905,48

2254566,18

496906,41

8

2255352,70

496988,30

2254676,03

496989,20

9

2255318,04

497020,36

2254641,38

497021,25

10

2255211,01

496926,97

2254534,38

496927,89

11

2255189,98

496881,28

2254513,36

496882,22

12

2255195,71

496758,36

2254519,08

496759,33

13

2255149,43

496494,72

2254472,82

496495,77

14

2255051,90

496403,80

2254375,32

496404,88

15

2254960,16

496358,34

2254283,60

496359,43

9

Xã Nam Động (Sông Luồng)

78

5,0

Công trình giao thông và dân cư

1

2252975,74

492160,99

2252299,78

492163,34

2

2253076,98

492292,38

2252400,99

492294,69

3

2253319,57

492408,52

2252643,51

492410,80

4

2253587,36

492683,74

2252911,22

492685,94

5

2253604,72

492819,29

2252928,57

492821,44

6

2253539,10

492823,80

2252862,97

492825,95

7

2253551,82

492767,22

2252875,69

492769,39

8

2253522,89

492687,87

2252846,77

492690,06

9

2253258,25

492430,81

2252,58

492433,08

10

2253048,48

492339,10

2252372,50

492341,40

11

2252931,94

492203,13

2252255,99

492205,47

IV

Huyện Bá Thước

187,35

1

Xã Thiết Kế

8

4,97

Sạt lở

1

2249357,18

517725,05

2248682,31

517719,73

2

2249235,18

517965,75

2248560,34

517960,36

3

2249021,95

518217,00

2248347,18

518211,53

4

2248815,65

518292,74

2248140,94

518287,25

5

2248800,87

518231,73

2248126,16

518226,26

6

2248970,36

518167,11

2248295,60

518161,66

7

2249182,29

517932,69

2248507,47

517927,31

8

2249316,56

517695,91

2248641,70

517690,60

2

Xã Thiết Kế

9

14,29

Công trình giao thông thủy lợi

1

2247937,70

517882,66

2247263,25

517877,30

2

2247706,87

518063,99

2247032,49

518058,57

3

2247364,54

517666,58

2246690,26

517661,28

4

2247531,39

517503,86

2246857,06

517498,61

3

Xã Thiết Kế và xã Thiết Ống

10

16,47

Sạt lở

1

2246749,37

517097,86

2246075,28

517092,73

2

2246706,93

517135,94

2246032,85

517130,80

3

2246446,58

516907,00

2245772,58

516901,93

4

2246216,82

516824,35

2245542,89

516819,30

5

2245939,95

516770,63

2245266,10

516765,60

6

2245810,57

516730,93

2245136,76

516725,91

7

2245748,99

516744,98

2245075,20

516739,96

8

2245384,95

517010,74

2244711,27

517005,64

9

2245172,13

517307,86

2244498,51

517302,67

10

2244987,82

517674,00

2244314,26

517668,70

11

2244845,25

518213,70

2244171,73

518208,24

12

2244853,81

518411,02

2244180,29

518405,50

13

2244803,81

518410,20

2244130,30

518404,68

14

2244794,83

518211,23

2244121,32

518205,77

15

2244939,48

517660,36

2244265,93

517655,06

16

2245130,18

517277,28

2244456,57

517272,10

17

2245356,84

516961,55

2244683,17

516956,46

18

2245733,59

516693,64

2245059,80

516688,63

19

2245811,03

516675,89

2245137,22

516670,89

20

2245965,69

516720,90

2245291,83

516715,88

21

2246249,95

516773,50

2245576,01

516768,47

22

2246466,97

516851,52

2245792,96

516846,46

4

Xã Thiết Ống

11

1,73

Công trình giao thông thủy lợi và dân cư

1

2244914,75

519369,77

2244241,21

519363,96

2

2244976,74

519525,97

2244303,18

519520,11

3

2245034,22

519612,74

2244360,64

519606,86

4

2244980,61

519648,29

2244307,05

519642,40

5

2244919,72

519549,12

2244246,18

519543,26

6

2244856,48

519386,56

2244182,96

519380,74

5

Xã Thiết Ống

12

2,50

Dân cư

1

2245405,75

519912,10

2244732,06

519906,13

2

2245633,73

520144,39

2244959,97

520138,35

3

2245680,84

520238,62

2245007,07

520232,55

4

2245684,76

520312,53

2245010,99

520306,44

5

2245628,52

520327,31

2244954,76

520321,21

6

2245630,01

520245,22

2244956,25

520239,15

7

2245594,52

520176,49

2244920,77

520170,44

8

2245372,16

519950,85

2244698,48

519944,86

6

Xã Thiết Ống, thị trấn Cành Nàng

13

23,87

Công trình giao thông thủy lợi và dân cư

1

2246049,95

521194,67

2245376,07

521188,31

2

2246077,44

521296,50

2245403,55

521290,11

3

2246136,22

521387,57

2245462,31

521381,15

4

2246176,26

521563,88

2245502,34

521557,41

5

2246258,28

521709,85

2245584,34

521703,34

6

2246361,95

521767,01

2245687,97

521760,48

7

2246470,12

521879,39

2245796,11

521872,83

8

2246626,11

521903,60

2245952,06

521897,03

9

2247042,49

521880,04

2246368,31

521873,48

10

2247255,01

521795,91

2246580,77

521789,37

11

2247531,43

521715,83

2246857,10

521709,32

12

2247492,97

521555,59

2246818,66

521549,12

13

2247818,94

521450,43

2247144,53

521443,99

14

2248005,45

521345,10

2247330,98

521338,70

15

2248090,27

521482,18

2247415,78

521475,74

16

2248139,25

521409,77

2247464,74

521403,35

17

2248285,84

521295,09

2247611,29

521288,70

18

2248316,92

521332,82

2247642,36

521326,42

19

2248185,72

521432,05

2247511,20

521425,62

20

2248074,54

521588,49

2247400,05

521582,01

21

2247961,59

521657,74

2247287,13

521651,24

22

2247755,30

521695,51

2247080,91

521689,00

23

2247271,10

521835,79

2246596,85

521829,24

24

2247055,45

521928,03

2246381,27

521921,45

25

2246619,32

521947,04

2245945,27

521940,46

26

2246446,79

521917,83

2245772,79

521911,25

27

2246332,40

521800,03

2245658,43

521793,49

28

2246218,75

521742,82

2245544,82

521736,30

29

2246129,62

521578,04

2245455,71

521571,57

30

2246089,11

521404,07

2245415,22

521397,65

31

2246026,44

521317,87

2245352,57

521311,47

32

2246000,90

521204,63

2245327,03

521198,27

7

Xã Ban Công, thị trấn Cành Nàng

14

27,56

Công trình giao thông thủy lợi và dân cư

1

2249417,35

520728,22

2248742,46

520722,00

2

2249744,04

520676,36

2249069,05

520670,16

3

2250010,90

520658,47

2249335,83

520652,27

4

2250213,05

520692,06

2249537,92

520685,85

5

2250175,26

520819,61

2249500,14

520813,36

6

2250372,90

520882,91

2249697,72

520876,65

7

2250674,31

521192,36

2249999,04

521186,00

8

2251355,55

521472,54

2250680,08

521466,10

9

2251428,29

521546,93

2250752,79

521540,47

10

2251510,94

521454,36

2250835,42

521447,92

11

2251767,77

521684,95

2251092,17

521678,44

12

2251652,06

521812,24

2250976,50

521805,70

13

2251320,66

521513,56

2250645,20

521507,11

14

2250623,07

521230,38

2249947,82

521224,01

15

2250358,05

520941,68

2249682,88

520935,40

16

2250039,56

520852,67

2249364,48

520846,41

17

2249757,75

520844,37

2249082,76

520838,12

18

2249435,35

520886,85

2248760,45

520880,58

8

Thị trấn Cành Nàng

15

46,18

Công trình giao thông thủy lợi và dân cư

1

2252131,63

522665,15

2251455,92

522658,35

2

2252008,18

522777,94

2251332,51

522771,11

3

2251783,07

523054,91

2251107,47

523047,99

4

2251591,33

523369,80

2250915,79

523362,79

5

2251355,10

523964,07

2250679,63

523956,88

6

2251221,56

523908,92

2250546,13

523901,75

7

2251099,76

524205,80

2250424,36

524198,54

8

2250998,10

524382,67

2250322,73

524375,35

9

2250896,44

524497,55

2250221,10

524490,20

10

2250691,05

524617,37

2250015,78

524609,98

11

2250616,87

524626,46

2249941,62

524619,07

12

2250620,49

524708,91

2249945,24

524701,50

13

2250381,25

524747,47

2249706,07

524740,05

14

2250376,97

524574,39

2249701,79

524567,02

15

2250680,30

524566,13

2250005,03

524558,76

16

2250870,56

524445,74

2250195,23

524438,41

17

2250949,19

524352,11

2250273,84

524344,80

18

2251048,14

524170,71

2250372,76

524163,46

19

2251401,03

523232,63

2250725,54

523225,66

20

2251619,73

522833,67

2250944,18

522826,82

21

2251745,97

522708,79

2251070,38

522701,98

22

2251991,49

522509,42

2251315,83

522502,67

9

Thị trấn Cành Nàng

16

5,87

Dân cư

1

2250392,87

525256,67

2249717,69

525249,09

2

2250486,16

525346,38

2249810,95

525338,78

3

2250712,81

525790,21

2250037,53

525782,47

4

2251014,98

526068,75

2250339,61

526060,93

5

2251146,09

526172,99

2250470,68

526165,14

6

2251111,72

526212,29

2250436,32

526204,43

7

2250959,26

526088,57

2250283,91

526080,74

8

2250679,08

525822,44

2250003,81

525814,69

9

2250445,18

525374,47

2249769,98

525366,86

10

2250360,26

525292,58

2249685,08

525284,99

10

Xã Ái Thượng, xã Hạ Trung

17

11,29

Công trình giao thông thủy lợi và dân cư

1

2251941,29

526951,35

2251265,64

526943,26

2

2252051,19

527248,38

2251375,51

527240,21

3

2252198,33

527542,94

2251522,60

527534,68

4

2252400,15

527844,82

2251724,36

527836,47

5

2252510,01

528009,07

2251834,19

528000,67

6

2252497,74

528173,77

2251821,92

528165,32

7

2252391,45

528438,22

2251715,67

528429,69

8

2252210,57

528646,11

2251534,84

528637,52

9

2252187,31

528622,29

2251511,59

528613,70

10

2252359,60

528427,49

2251683,82

528418,96

11

2252462,06

528178,53

2251786,25

528170,08

12

2252379,23

528186,60

2251703,45

528178,14

13

2252351,77

528047,82

2251676,00

528039,41

14

2252255,54

527910,90

2251579,80

527902,53

15

2252359,68

527867,28

2251683,90

527858,92

16

2252151,69

527565,54

2251475,98

527557,27

17

2252010,73

527260,13

2251335,06

527251,95

18

2251906,47

526974,92

2251230,83

526966,83

11

Xã Ái Thượng

18

2,97

Dân cư

1

2251725,77

528980,56

2251050,19

528971,87

2

2251464,73

529139,78

2250789,22

529131,04

3

2251313,33

529356,45

2250637,87

529347,64

4

2251383,12

529641,03

2250707,64

529632,14

5

2251349,88

529651,42

2250674,41

529642,52

6

2251282,66

529355,15

2250607,21

529346,34

7

2251441,24

529108,47

2250765,74

529099,74

8

2251706,51

528951,50

2251030,93

528942,81

12

Xã Điền Lư, xã Lương Ngoại

19

20,55

Công trình giao thông thủy lợi và dân cư

1

2248054,73

533573,89

2247380,25

533563,82

2

2248058,08

534044,07

2247383,60

534033,86

3

2247649,29

534469,97

2246974,93

534459,63

4

2247621,57

534437,92

2246947,22

534427,59

5

2247621,57

534437,92

2246947,22

534427,59

6

2247746,87

534308,51

2247072,48

534298,22

7

2247598,10

534176,27

2246923,75

534166,02

8

2247445,20

534315,12

2246770,90

534304,82

9

2247410,48

534284,68

2246736,19

534274,39

10

2247731,81

533965,00

2247057,42

533954,81

11

2247874,43

533875,09

2247200,00

533864,93

12

2247881,07

533578,65

2247206,64

533568,58

13

Xã Lương Trung

20

4,39

Công trình giao thông thủy lợi và sạt lở

1

2247387,19

535054,13

2246712,91

535043,61

2

2247657,87

535356,63

2246983,51

535346,02

3

2247882,47

535576,48

2247208,04

535565,81

4

2247841,30

535621,40

2247166,88

535610,71

5

2247528,46

535308,52

2246854,13

535297,93

6

2247339,61

535089,96

2246665,34

535079,43

14

Xã Lương Trung

21

1,81

Công trình giao thông thủy lợi

1

2247808,59

536360,83

2247134,18

536349,92

2

2247685,09

536416,91

2247010,72

536405,98

3

2247635,74

536290,49

2246961,38

536279,60

4

2247753,90

536235,08

2247079,51

536224,21

15

Xã Lương Trung, xã Điền Trung

22

2,91

Công trình giao thông thủy lợi và dân cư

1

2245985,24

535435,88

2245311,38

535425,25

2

2246109,88

535535,40

2245435,98

535524,74

3

2246169,76

535705,73

2245495,84

535695,02

4

2246131,11

535940,54

2245457,20

535929,76

5

2246081,33

535931,84

2245407,44

535921,06

6

2246116,24

535714,86

2245442,34

535704,14

7

2246061,91

535569,33

2245388,02

535558,66

8

2245956,88

535482,08

2245283,03

535471,43

V

Huyện Cẩm Thủy

331,64

1

Xã Cẩm Thành

23

27,45

Công trình giao thông thủy lợi, dân cư và sạt lở

1

2245371,83

535634,15

2244698,15

535623,46

2

2245160,65

535722,17

2244487,03

535711,45

3

2244894,84

535866,03

2244221,30

535855,27

4

2244555,94

536119,50

2243882,51

536108,66

5

2244552,14

536220,59

2243878,71

536209,72

6

2244284,12

536600,26

2243610,77

536589,28

7

2244118,48

536702,86

2243445,18

536691,85

8

2243248,33

537852,50

2242575,29

537841,14

9

2243213,41

537821,91

2242540,38

537810,56

10

2243628,32

537243,36

2242955,16

537232,19

11

2243525,83

537159,15

2242852,71

537148,00

12

2243753,22

536839,55

2243080,03

536828,50

13

2243858,50

536918,54

2243185,28

536907,46

14

2244078,35

536657,37

2243405,06

536646,37

15

2244237,45

536567,28

2243564,11

536556,31

16

2244460,61

536259,81

2243787,20

536248,93

17

2244298,47

536105,63

2243625,11

536094,80

18

2244551,88

535903,86

2243878,45

535893,09

19

2244623,84

535980,46

2243950,39

535969,67

20

2244864,15

535813,92

2244190,62

535803,18

21

2245129,67

535674,65

2244456,06

535663,95

22

2245350,35

535583,74

2244676,68

535573,06

2

Xã Cẩm Thành

24

4,95

Công trình giao thông thủy lợi, dân cư

1

2242720,12

538130,41

2242047,24

538118,97

2

2242407,28

538368,85

2241734,49

538357,34

3

2242116,85

538397,99

2241444,15

538386,47

4

2241823,15

538278,35

2241150,54

538266,87

5

2241840,80

538231,03

2241168,18

538219,56

6

2242119,87

538347,32

2241447,17

538335,82

7

2242386,00

538317,19

2241713,22

538305,69

8

2242687,58

538094,04

2242014,71

538082,61

3

Xã Cẩm Thành, xã Cẩm Lương

25

18,30

Công trình giao thông thủy lợi, dân cư

1

2241497,28

538329,45

2240824,76

538317,95

2

2240900,32

538041,93

2240227,98

538030,52

3

2240426,14

537963,82

2239753,95

537952,43

4

2240097,22

538108,22

2239425,12

538096,79

5

2240074,27

538062,22

2239402,18

538050,80

6

2240430,08

537904,35

2239757,88

537892,98

7

2240418,95

537745,87

2239746,76

537734,55

8

2240903,95

537735,95

2240231,61

537724,63

9

2240925,03

537993,82

2240252,69

537982,42

10

2241519,70

538283,10

2240847,18

538271,61

4

Xã Cẩm Thành, xã Cẩm Lương, xã Cẩm Thạch, xã Cẩm Bình

26

129,19

Công trình giao thông thủy lợi, dân cư

1

2239969,47

538021,83

2239297,41

538010,42

2

2239523,98

538287,55

2238852,06

538276,06

3

2238994,39

538726,02

2238322,62

538714,40

4

2239080,94

538805,35

2238409,15

538793,71

5

2238736,10

539133,80

2238064,41

539122,06

6

2238693,38

539787,63

2238021,71

539775,69

7

2239065,90

541377,70

2238394,11

541365,29

8

2238811,86

541997,46

2238140,15

541984,86

9

2238564,75

542011,10

2237893,11

541998,50

10

2238418,75

542130,34

2237747,16

542117,70

11

2238315,13

542351,13

2237643,57

542338,42

12

2238322,24

542537,38

2237650,68

542524,62

13

2238530,29

542704,21

2237858,66

542691,40

14

2238782,88

542828,05

2238111,18

542815,20

15

2239140,18

542898,21

2238468,37

542885,34

16

2239334,31

543038,99

2238662,44

543026,08

17

2239206,98

543183,33

2238535,15

543170,37

18

2238847,25

543048,91

2238175,53

543035,99

19

2238223,62

542648,32

2237552,09

542635,52

20

2238155,61

542398,96

2237484,10

542386,24

21

2238305,54

541740,94

2237633,98

541728,42

22

2238773,40

541169,18

2238101,70

541156,83

23

2238722,09

540744,26

2238050,41

540732,04

24

2238617,22

540310,54

2237945,57

540298,45

25

2238580,43

540013,92

2237908,79

540001,92

26

2238393,41

539707,68

2237721,83

539695,77

27

2238585,22

539332,07

2237913,58

539320,27

28

2238558,89

539240,89

2237887,26

539229,12

29

2238579,85

539102,47

2237908,21

539090,74

30

2238717,61

538903,97

2238045,93

538892,30

31

2239496,62

538248,29

2238824,70

538236,81

32

2239947,16

537978,02

2239275,11

537966,63

5

Xã Cẩm Lương, xã Cẩm Giang

27

24,47

Công trình giao thông thủy lợi, dân cư và sạt lở

1

2239734,10

543320,85

2239062,11

543307,85

2

2239724,72

543400,41

2239052,74

543387,39

3

2239757,88

543542,58

2239085,89

543529,52

4

2239723,17

543756,65

2239051,19

543743,52

5

2239744,27

544013,43

2239072,28

544000,23

6

2239645,13

544738,54

2238973,17

544725,12

7

2239501,61

545055,97

2238829,69

545042,45

8

2239454,36

545344,33

2238782,46

545330,73

9

2239395,65

545447,88

2238723,76

545434,24

10

2239076,18

545810,68

2238404,39

545796,94

11

2238622,99

546272,76

2237951,34

546258,88

12

2238440,03

546395,82

2237768,43

546381,90

13

2238238,95

546423,94

2237567,41

546410,01

14

2238092,73

546377,98

2237421,24

546364,07

15

2237943,40

546439,52

2237271,95

546425,59

16

2237734,15

546647,82

2237062,76

546633,82

17

2237503,60

546730,27

2236832,28

546716,25

18

2237351,40

546843,43

2236680,13

546829,38

19

2237138,12

546922,22

2236466,91

546908,14

20

2237117,87

546875,52

2236446,67

546861,46

21

2237328,02

546800,31

2236656,75

546786,27

22

2237480,92

546684,19

2236809,61

546670,18

23

2237702,22

546606,49

2237030,84

546592,51

24

2237917,84

546399,45

2237246,40

546385,53

25

2238086,86

546333,32

2237415,37

546319,42

26

2238239,15

546373,82

2237567,61

546359,91

27

2238420,99

546348,20

2237749,40

546334,29

28

2238591,25

546228,36

2237919,61

546214,49

29

2239043,77

545774,59

2238371,99

545760,86

30

2239363,63

545410,93

2238691,75

545397,31

31

2239404,96

545335,72

2238733,07

545322,12

32

2239457,03

545046,43

2238785,13

545032,92

33

2239595,89

544724,92

2238923,94

544711,50

34

2239691,38

544011,78

2239019,41

543998,58

35

2239677,30

543756,65

2239005,33

543743,52

36

2239708,70

543542,58

2239036,72

543529,52

37

2239679,37

543407,85

2239007,40

543394,83

38

2239689,18

543336,77

2239017,21

543323,77

6

Xã Cẩm Giang

28

2,67

Công trình giao thông thủy lợi, dân cư

1

2236455,86

547085,93

2235784,86

547071,80

2

2236165,94

547367,54

2235495,02

547353,33

3

2236043,97

547433,85

2235373,09

547419,62

4

2236016,23

547392,10

2235345,36

547377,88

5

2236139,37

547322,67

2235468,46

547308,47

6

2236425,35

547049,92

2235754,36

547035,80

7

Xã Cẩm Giang, Thị trấn Phong Sơn

29

2,90

Công trình giao thông thủy lợi, dân cư

1

2235098,88

547811,56

2234428,28

547797,22

2

2234986,99

547961,57

2234316,43

547947,18

3

2234985,35

548092,58

2234314,79

548078,15

4

2235016,34

548181,85

2234345,77

548167,39

5

2235113,04

548241,35

2234442,44

548226,88

6

2235090,31

548283,09

2234419,72

548268,60

7

2234979,06

548220,58

2234308,50

548206,11

8

2234933,81

548107,14

2234263,26

548092,71

9

2234939,97

547945,35

2234269,42

547930,97

10

2235055,81

547775,23

2234385,23

547760,90

8

Xã Cẩm Giang, Thị trấn Phong Sơn

30

9,24

Công trình giao thông thủy lợi, dân cư

1

2236170,09

548249,59

2235499,17

548235,11

2

2236456,45

548292,78

2235785,45

548278,29

3

2236654,19

548343,43

2235983,13

548328,93

4

2236788,15

548453,45

2236117,05

548438,91

5

2236923,12

548655,64

2236251,98

548641,04

6

2236882,21

548683,95

2236211,08

548669,34

7

2236754,10

548486,83

2236083,01

548472,28

8

2236634,26

548381,44

2235963,20

548366,92

9

2236447,46

548340,94

2235776,46

548326,44

10

2236402,60

548520,07

2235731,61

548505,51

11

2236122,69

548456,47

2235451,79

548441,93

9

Xã Cẩm Tú, xã Cẩm Giang

31

4,94

Công trình giao thông thủy lợi, dân cư

1

2237133,47

549219,54

2236462,26

549204,77

2

2237153,87

549572,70

2236482,66

549557,83

3

2237080,19

549840,94

2236409,00

549825,99

4

2236995,92

549928,74

2236324,75

549913,76

5

2236888,91

549961,79

2236217,78

549946,80

6

2236680,51

549953,28

2236009,44

549938,29

7

2236684,67

549903,07

2236013,60

549888,10

8

2236885,52

549913,82

2236214,39

549898,84

9

2236971,47

549886,54

2236300,31

549871,57

10

2237039,25

549822,89

2236368,07

549807,94

11

2237104,54

549567,50

2236433,34

549552,63

12

2237084,71

549216,23

2236413,52

549201,46

10

Thị trấn Phong Sơn

32

33,82

Công trình giao thông thủy lợi, dân cư

1

2236339,70

550002,26

2235668,73

549987,26

2

2235951,27

550233,01

2235280,42

550217,94

3

2235668,23

550468,25

2234997,46

550453,11

4

2234921,46

550893,71

2234250,92

550878,44

5

2234561,35

550977,89

2233890,91

550962,60

6

2234549,87

550931,27

2233879,44

550915,99

7

2234899,49

550844,48

2234228,95

550829,23

8

2234846,81

550723,40

2234176,29

550708,18

9

2235661,30

550230,56

2234990,53

550215,49

10

2236020,34

549956,97

2235349,47

549941,98

11

2236283,29

549859,36

2235612,34

549844,40

11

Thị trấn Phong Sơn

33

1,47

Công trình giao thông thủy lợi, dân cư

1

2233575,50

551105,45

2232905,36

551090,12

2

2233572,92

551183,56

2232902,78

551168,20

3

2233515,99

551292,24

2232845,87

551276,85

4

2233480,45

551406,31

2232810,34

551390,89

5

2233433,08

551388,84

2232762,98

551373,42

6

2233472,91

551274,89

2232802,80

551259,51

7

2233527,99

551175,15

2232857,87

551159,80

8

2233526,94

551100,70

2232856,82

551085,37

12

Xã Cẩm Ngọc, xã Cẩm Yên

34

2,68

Công trình giao thông thủy lợi, dân cư

 

1

2231419,80

553682,46

2230750,31

553666,35

2

2231387,77

553649,14

2230718,29

553633,04

3

2230967,99

553562,48

2230298,63

553546,41

4

2230903,44

553496,77

2230234,10

553480,72

5

2230846,01

553398,19

2230176,69

553382,17

6

2230864,52

553359,39

2230195,19

553343,38

7

2230933,74

553468,89

2230264,39

553452,85

8

2231000,69

553526,75

2230331,32

553510,69

9

2231400,09

553615,60

2230730,60

553599,51

10

2231447,21

553656,10

2230777,71

553640,00

13

Xã Cẩm Yên, xã Cẩm Tân

35

30,37

Công trình giao thông thủy lợi, dân cư và sạt lở

1

2230693,34

553152,75

2230024,07

553136,80

2

2230230,07

552998,20

2229560,93

552982,30

3

2230050,72

552999,85

2229381,64

552983,95

4

2229661,85

553080,03

2228992,88

553064,10

5

2229488,08

553157,72

2228819,17

553141,77

6

2229188,89

553343,68

2228520,07

553327,68

7

2228833,49

553474,27

2228164,77

553458,23

8

2228854,33

553593,11

2228185,61

553577,03

9

2227225,20

553965,84

2226556,97

553949,65

10

2227135,11

553813,67

2226466,90

553797,52

11

2227693,93

553661,03

2227025,56

553644,93

12

2227724,11

553784,20

2227055,73

553768,06

13

2228580,17

553597,41

2227911,53

553581,33

14

2228557,97

553490,50

2227889,34

553474,45

15

2228821,64

553424,66

2228152,93

553408,63

16

2229167,97

553295,81

2228499,15

553279,82

17

2229467,01

553110,61

2228798,10

553094,68

18

2229640,96

553029,16

2228972,00

553013,25

19

2230041,51

552948,17

2229372,43

552932,28

20

2230230,78

552944,93

2229561,64

552929,05

21

2230719,41

553108,82

2230050,13

553092,89

14

Xã Cẩm Vân, xã Cẩm Tân

36

16,58

Công trình giao thông thủy lợi, dân cư

1

2224569,37

555935,06

2223901,93

555918,28

2

2224423,16

556143,12

2223755,77

556126,28

3

2224343,69

556495,33

2223676,32

556478,38

4

2224442,88

556515,12

2223775,48

556498,16

5

2224408,50

556770,58

2223741,11

556753,55

6

2224294,64

556767,67

2223627,29

556750,64

7

2224278,77

557168,59

2223611,42

557151,44

8

2224389,23

557572,28

2223721,85

557555,01

9

2224386,22

557836,34

2223718,84

557818,99

10

2224425,53

558020,84

2223758,14

558003,43

11

2224537,32

558141,54

2223869,89

558124,10

12

2224539,59

558566,78

2223872,16

558549,21

13

2224533,44

558692,12

2223866,01

558674,51

14

2224498,52

558814,35

2223831,10

558796,70

15

2224447,43

558793,98

2223780,03

558776,34

16

2224483,97

558685,33

2223816,56

558667,72

17

2224488,76

558565,12

2223821,35

558547,55

18

2224494,03

558156,23

2223826,62

558138,78

19

2224383,65

558033,78

2223716,27

558016,37

20

2224341,37

557834,01

2223674,00

557816,66

21

2224344,04

557578,57

2223676,67

557561,30

22

2224234,36

557176,63

2223567,02

557159,48

23

2224253,27

556767,94

2223585,93

556750,91

24

2224294,68

556502,92

2223627,33

556485,97

25

2224381,66

556113,66

2223714,28

556096,82

26

2224539,67

555900,70

2223872,24

555883,93

15

Xã Cẩm Vân,

37.1

16,00

Công trình giao thông thủy lợi, dân cư và sạt lở

1

2222670,11

557603,58

2222003,24

557586,30

2

2222821,84

557641,06

2222154,93

557623,77

3

2223191,18

557880,14

2222524,16

557862,77

4

2223440,82

558092,68

2222773,72

558075,25

5

2223714,03

558399,70

2223046,85

558382,18

6

2223818,05

558566,36

2223150,84

558548,79

7

2223872,09

558660,17

2223204,86

558642,57

8

2223891,90

558797,21

2223224,67

558779,57

9

2223871,08

559014,67

2223203,85

558996,96

A

2223836,79

559014,95

2223169,57

558997,24

B

2222903,17

557825,24

2222236,23

557807,89

10

2222771,92

557763,66

2222105,02

557746,33

11

2222684,73

557745,62

2222017,86

557728,30

16

Xã Cẩm Vân

38.1

6,63

Công trình giao thông -Thủy lợi

1

2221158,08

558466,74

2220491,67

558449,20

A

2221209,07

558734,09

2220542,64

558716,47

B

2220979,21

558887,85

2220312,85

558870,18

2

2220942,75

558646,51

2220276,40

558628,91

VI

Huyện Ngọc Lặc

28,88

1

Xã Vân Am

94

9,91

công trình giao thông thủy lợi và Sạt lở ảnh Hưởng đến bãi bồi của dân

1

2218685,30

530520,42

2218019,63

530511,26

2

2218638,90

530560,69

2217973,24

530551,52

3

2218509,46

530407,99

2217843,84

530398,87

4

2218346,59

530508,88

2217681,02

530499,73

5

2218241,16

530743,33

2217575,62

530734,11

6

2218316,39

531041,46

2217650,83

531032,15

7

2218137,38

531130,76

2217471,87

531121,42

8

2217943,18

531137,64

2217277,73

531128,30

9

2217948,61

531080,88

2217283,16

531071,56

10

2218098,23

531076,59

2217432,73

531067,27

11

2218209,52

531026,57

2217543,99

531017,26

12

2218234,93

530948,47

2217569,39

530939,19

13

2218155,24

530690,05

2217489,73

530680,84

14

2218303,03

530418,52

2217637,47

530409,39

15

2218533,32

530329,15

2217867,69

530320,05

2

Làng Âm Xã Vân Âm

95

3,34

Sạt lở ảnh Hưởng đến Cầu Liếu và Trường Học

1

2216371,96

531236,47

2215706,98

531227,10

2

2216390,43

531483,93

2215725,45

531474,48

3

2216425,96

531575,04

2215760,97

531565,57

4

2216479,00

531620,71

2215813,99

531611,22

5

2216473,78

531697,89

2215808,77

531688,38

6

2216408,48

531675,55

2215743,49

531666,05

7

2216356,06

531626,57

2215691,09

531617,08

8

2216321,00

531508,00

2215656,04

531498,55

9

2216313,19

531259,36

2215648,23

531249,98

3

Xã Phùng Giáo

96

4,94

Di tích lịch sử Đền Hón

1

2211964,18

532242,69

2211300,52

532233,02

2

2211796,59

532328,26

2211132,99

532318,56

3

2211722,72

532155,90

2211059,14

532146,25

4

2211527,66

532112,94

2210864,14

532103,31

5

2211519,92

532055,37

2210856,40

532045,75

6

2211650,53

532035,60

2210986,97

532025,99

7

2211949,57

532183,40

2211285,92

532173,74

4

Xã Phùng Minh

97.1

2,3

Nguy cơ sạt lở và khu dân cư

1

2206306,38

533597,39

2205644,42

533587,31

2

2206296,82

533606,24

2205634,87

533596,16

3

2206211,42

533516,97

2205549,49

533506,91

4

2206124,35

533485,31

2205462,45

533475,26

5

2206054,59

533521,27

2205392,71

533511,21

6

2206039,00

533638,00

2205377,12

533627,91

7

2206070,06

533853,39

2205408,17

533843,23

8

2206035,69

533962,09

2205373,81

533951,90

9

2206073,07

534045,87

2205411,18

534035,66

10

2206199,81

534086,69

2205537,88

534076,46

11

2206221,74

534221,08

2205559,81

534210,81

12

2206197,32

534224,43

2205535,40

534214,16

5

Xã Phùng Minh

98.1

6,12

Đảm bảo hành lang an toàn của Cầu Chu và Khu dân cư

1

2205729,58

534857,66

2205067,80

534847,20

2

2205769,84

534918,07

2205108,04

534907,59

3

2205814,14

535147,84

2205152,33

535137,30

4

2205792,00

535230,49

2205130,20

535219,92

5

2205718,60

535277,44

2205056,82

535266,86

6

2205694,32

535498,56

2205032,55

535487,91

7

2205602,37

535560,37

2204940,62

535549,70

8

2205393,50

535646,93

2204731,82

535636,24

9

2204962,37

535745,38

2204300,82

535734,66

10

2204496,77

536003,18

2203835,36

535992,38

11

2204491,21

535963,15

2203829,80

535952,36

12

2205707,78

534869,09

2205046,00

534858,63

6

Làng Chu, Xã Phùng Minh,

98.3

2,27

Hiện tượng sạt lở

1

2203808,68

536497,97

2203147,47

536487,02

2

2204030,85

536581,42

2203369,58

536570,44

3

2204127,31

536646,02

2203466,01

536635,03

4

2204203,25

536733,22

2203541,92

536722,20

5

2204292,35

536752,29

2203631,00

536741,26

6

2204474,54

536680,54

2203813,13

536669,54

7

2204556,62

536721,08

2203895,19

536710,06

8

2204564,72

536784,98

2203903,28

536773,94

9

2204548,00

536792,30

2203886,57

536781,26

10

2203796,64

536523,67

2203135,44

536512,71

VII

Huyện Lang Chánh

36,38

1

Làng Lọng xã Tam Văn

89

4,44

Công trình giao thông thủy lợi, dân cư

1

2235117,72

515108,99

2234447,12

515104,46

2

2234985,25

515322,75

2234314,69

515318,15

3

2235045,81

515428,73

2234375,23

515424,10

4

2234992,42

515593,67

2234321,86

515588,99

5

2234903,17

515635,91

2234232,63

515631,22

6

2234782,85

515565,79

2234112,35

515561,12

7

2234743,80

515580,93

2234073,31

515576,26

8

2234705,16

515560,40

2234034,68

515555,73

9

2234767,31

515509,61

2234096,81

515504,96

10

2234879,67

515547,06

2234209,14

515542,40

11

2234937,43

515540,29

2234266,88

515535,63

12

2234978,88

515419,17

2234308,32

515414,54

13

2234945,40

515318,77

2234274,85

515314,17

14

2234983,66

515219,17

2234313,10

515214,60

15

2235080,67

515086,69

2234410,08

515082,16

2

Làng U xã Tam Văn

90

9,67

Công trình giao thông và khu dân cư

1

2234570,35

516228,74

2233899,91

516223,87

2

2234291,17

516870,58

2233620,82

516865,52

3

2234138,28

517006,48

2233467,97

517001,38

4

2233975,51

517056,43

2233305,25

517051,31

5

2233840,62

517177,83

2233170,40

517172,68

6

2233747,56

517491,00

2233077,37

517485,75

7

2233700,64

517482,63

2233030,46

517477,39

8

2233744,61

517285,67

2233074,42

517280,48

9

2233822,90

517110,63

2233152,69

517105,50

10

2233944,77

516976,94

2233274,52

516971,85

11

2234127,94

516935,58

2233457,64

516930,50

12

2234285,51

516771,86

2233615,16

516766,83

13

2234518,65

516208,80

2233848,23

516203,94

3

Xã Tân Phúc

91

9,21

Công trình giao thông thủy lợi, dân cư

1

2231018,79

522427,63

2230349,42

522420,90

2

2230865,55

522581,96

2230196,22

522575,19

3

2230540,57

522720,27

2229871,34

522713,45

4

2230550,46

522924,85

2229881,23

522917,97

5

2230441,30

523065,89

2229772,10

523058,97

6

2230173,55

523253,95

2229504,43

523246,97

7

2230142,47

523208,53

2229473,36

523201,57

8

2230238,89

523104,14

2229569,75

523097,21

9

2230489,90

522927,64

2229820,69

522920,76

10

2230497,07

522830,43

2229827,85

522823,58

11

2230442,09

522759,09

2229772,89

522752,26

12

2230522,84

522664,14

2229853,62

522657,34

13

2230724,73

522562,83

2230055,45

522556,06

14

2230964,28

522385,69

2230294,92

522378,97

4

Thị trấn Lang Chánh

92

13,06

Công trình giao thông thủy lợi, dân cư

1

2229321,15

524354,04

2228652,29

524346,73

2

2229210,36

524439,73

2228541,53

524432,40

3

2228827,77

524606,09

2228159,06

524598,71

4

2228722,25

524752,66

2228053,57

524745,23

5

2228635,17

524942,16

2227966,51

524934,68

6

2228614,50

525065,31

2227945,85

525057,79

7

2228633,81

525295,27

2227965,15

525287,68

8

2228702,38

525389,25

2228033,70

525381,63

9

2228732,49

525473,02

2228063,80

525465,38

10

2228728,79

525543,19

2228060,10

525535,53

11

2228626,13

525698,30

2227957,48

525690,59

12

2228362,09

525879,25

2227693,51

525871,49

13

2228197,75

525940,55

2227529,22

525932,77

14

2227959,92

525840,10

2227291,47

525832,35

15

2227915,13

525859,24

2227246,69

525851,48

16

2227890,49

525806,13

2227222,06

525798,39

17

2227968,78

525782,50

2227300,32

525774,76

18

2228149,00

525860,79

2227480,49

525853,03

19

2228380,92

525809,08

2227712,34

525801,34

20

2228673,40

525557,96

2228004,73

525550,29

21

2228680,79

525473,02

2228012,12

525465,38

22

2228659,90

525403,15

2227991,24

525395,53

23

2228597,15

525305,42

2227928,50

525297,83

24

2228577,72

525230,61

2227909,08

525223,04

25

2228595,49

525165,02

2227926,84

525157,47

26

2228579,79

525007,87

2227911,15

525000,37

27

2228632,68

524834,31

2227964,02

524826,86

28

2228684,80

524730,40

2228016,13

524722,98

29

2228773,80

524596,20

2228105,10

524588,82

30

2228906,41

524493,10

2228237,67

524485,75

31

2229104,00

524439,73

2228435,20

524432,40

32

2229309,33

524318,59

2228640,47

524311,29

VIII

H. Thường Xuân

232,96

1

Xã Ngọc Phụng

97.2

2,89

Đảm bảo hành lang an toàn Khu dân cư phía bờ Hữu sông Âm

1

2206306,38

533597,39

2205644,42

533587,31

2

2206197,32

534224,43

2205535,40

534214,16

3

2206174,25

534226,61

2205512,33

534216,34

4

2206130,53

534101,15

2205468,63

534090,92

5

2206060,55

534090,57

2205398,67

534080,34

6

2206024,74

534026,77

2205362,87

534016,56

7

2206006,54

533945,53

2205344,67

533935,35

8

2206002,91

533533,84

2205341,04

533523,78

9

2206024,01

533492,67

2205362,14

533482,62

10

2206061,10

533459,45

2205399,22

533449,41

11

2206117,44

533443,48

2205455,54

533433,45

12

2206206,18

533462,43

2205544,25

533452,39

13

2206284,82

533522,20

2205622,87

533512,14

14

2206326,33

533579,29

2205664,37

533569,22

2

Xã Ngọc Phụng

98.2

12,43

Đảm bảo an toàn hành lang an toàn của Cầu Chu và Khu dân cư phía bờ Hữu sông Âm

1

2205788,58

534508,47

2205126,78

534498,12

2

2204548,00

536792,30

2203886,57

536781,26

3

2204530,98

536799,74

2203869,55

536788,70

4

2204456,04

536745,17

2203794,64

536734,15

5

2204302,37

536783,33

2203641,01

536772,29

6

2204245,46

536783,18

2203584,12

536772,14

7

2204191,90

536771,91

2203530,58

536760,88

8

2204109,60

536689,43

2203448,30

536678,42

9

2204046,78

536640,18

2203385,50

536629,19

10

2203903,34

536592,57

2203242,10

536581,59

11

2203770,44

536530,42

2203109,24

536519,46

12

2203712,88

536453,06

2203051,70

536442,12

13

2203713,21

536388,92

2203052,03

536378,00

14

2203750,23

536291,72

2203089,04

536280,83

15

2203796,47

536233,20

2203135,27

536222,33

16

2203914,35

536234,75

2203253,11

536223,88

17

2203978,99

536217,83

2203317,73

536206,96

18

2204077,99

536121,79

2203416,70

536110,95

19

2204133,98

535999,93

2203472,67

535989,13

20

2204204,62

535899,13

2203543,29

535888,36

21

2204263,47

535873,34

2203602,13

535862,58

22

2204367,95

535894,50

2203706,57

535883,73

23

2204450,57

535941,29

2203789,17

535930,51

24

2204583,83

535882,02

2203922,39

535871,25

25

2204824,32

535732,67

2204162,81

535721,95

26

2204929,30

535690,85

2204267,76

535680,14

27

2205420,13

535566,50

2204758,44

535555,83

28

2205524,78

535549,77

2204863,06

535539,10

29

2205630,08

535462,24

2204968,33

535451,60

30

2205684,01

535259,95

2205022,24

535249,37

31

2205753,61

535165,75

2205091,82

535155,20

32

2205754,68

535080,00

2205092,89

535069,48

33

2205688,94

535019,09

2205027,17

535008,58

34

2205608,40

534776,67

2204946,65

534766,24

35

2205677,00

534612,20

2205015,23

534601,82

36

2205774,11

534494,83

2205112,31

534484,48

3

Xã Vạn Xuân

55

103,06

Công trình và hồ chứa nước Đập Thủy lợi Cửa Đạt và Nhà máy Thủy Điện Cửa Đạt

1

2202953,59

526546,33

2202292,64

526538,37

2

2202821,31

526838,73

2202160,40

526830,68

3

2202744,55

527309,21

2202083,66

527301,02

4

2202541,00

527542,00

2201880,17

527533,74

5

2201423,69

528219,00

2200763,20

528210,53

6

2200829,01

528822,99

2200168,70

528814,34

7

2200621,09

528960,93

2199960,84

528952,24

8

2200116,97

528969,48

2199456,87

528960,79

9

2199689,61

528530,60

2199029,64

528522,04

10

2199521,00

528619,87

2198861,08

528611,28

11

2199348,01

528995,98

2198688,14

528987,28

12

2199030,00

529235,00

2198370,23

529226,23

13

2198828,42

529227,96

2198168,71

529219,19

14

2198836,37

529145,60

2198176,65

529136,86

15

2199078,86

529027,33

2198419,07

529018,62

16

2199397,08

528344,63

2198737,20

528336,13

17

2199683,05

528286,78

2199023,08

528278,29

18

2200189,70

528810,79

2199529,58

528802,15

19

2201599,00

527866,00

2200938,45

527857,64

20

2202563,44

527304,88

2201902,61

527296,69

21

2202563,44

527304,88

2201902,61

527296,69

22

2202646,10

526891,63

2201985,24

526883,56

23

2202618,68

526629,70

2201957,83

526621,71

24

2202820,00

526439,00

2202159,09

526431,07

4

Xã Vạn Xuân

56

2,78

Hành lang an toàn của Cầu Cửa Đạt

1

2198264,14

529321,68

2197604,60

529312,88

2

2198167,00

529538,00

2197507,48

529529,14

3

2198157,67

529634,22

2197498,16

529625,33

4

2198036,82

529590,51

2197377,34

529581,63

5

2198119,99

529461,52

2197460,49

529452,68

6

2198203,49

529286,15

2197543,96

529277,36

5

Thị Trấn Thường Xuân và xã Xuân Cao

57

51,71

Đảm bảo Hành Lang Ranh giới lòng hồ Thủy Điện Xuân Minh và Cầu Treo Bản Mạ

1

2199323,29

531744,91

2198663,43

531735,39

2

2199339,50

531860,78

2198679,63

531851,22

3

2199299,15

532002,23

2198639,29

531992,63

4

2199184,52

532219,94

2198524,70

532210,27

5

2199143,00

532675,00

2198483,19

532665,20

6

2199188,00

532821,00

2198528,18

532811,15

7

2199327,68

532922,28

2198667,82

532912,40

8

2199482,61

532846,02

2198822,70

532836,17

9

2199738,00

532908,00

2199078,01

532898,13

10

2199957,64

532914,07

2199297,59

532904,20

11

2200215,10

532981,43

2199554,97

532971,54

12

2200439,78

533069,65

2199779,58

533059,73

13

2200551,00

533269,00

2199890,77

533259,02

14

2200499,00

533369,00

2199838,78

533358,99

15

2200511,20

533577,62

2199850,98

533567,55

16

2200322,00

533909,46

2199661,84

533899,29

17

2199868,44

534124,00

2199208,41

534113,76

18

2199723,00

534165,00

2199063,02

534154,75

19

2199181,00

534208,00

2198521,18

534197,74

20

2199082,00

534323,00

2198422,21

534312,70

21

2199060,33

534417,86

2198400,55

534407,53

22

2199071,00

534579,00

2198411,21

534568,63

23

2199020,84

534798,07

2198361,07

534787,63

24

2199158,34

534939,27

2198498,53

534928,79

25

2199307,88

535090,67

2198648,02

535080,14

26

2199211,08

535168,22

2198551,25

535157,67

27

2199103,68

534979,41

2198443,88

534968,92

28

2198912,00

534799,00

2198252,26

534788,56

29

2198963,00

534645,00

2198303,25

534634,61

30

2198985,00

534395,00

2198325,24

534384,68

31

2199015,00

534302,00

2198355,23

534291,71

32

2199059,00

534215,00

2198399,22

534204,73

33

2199167,00

534103,00

2198507,18

534092,77

34

2199250,66

534076,31

2198590,82

534066,09

35

2199673,01

534110,18

2199013,04

534099,95

36

2199859,00

534001,00

2199198,98

533990,80

37

2200086,41

533933,86

2199426,32

533923,68

38

2200284,00

533791,00

2199623,85

533780,86

39

2200403,29

533592,88

2199743,10

533582,80

40

2200413,00

533363,00

2199752,81

533352,99

41

2200369,05

533163,79

2199708,87

533153,84

42

2200189,00

533035,00

2199528,88

533025,09

43

2199860,21

532955,09

2199200,19

532945,20

44

2199674,00

533058,00

2199014,03

533048,08

45

2199432,00

533020,00

2198772,10

533010,09

46

2199241,00

532960,00

2198581,16

532950,11

47

2199148,23

532891,28

2198488,42

532881,41

48

2199064,56

532742,85

2198404,78

532733,03

49

2199062,00

532635,00

2198402,22

532625,21

50

2199122,91

532165,60

2198463,11

532155,95

51

2199215,48

531987,29

2198555,65

531977,69

52

2199240,38

531740,74

2198580,54

531731,22

6

Xã Thọ Thanh, xã Xuân Cao

58.1

46,78

Hành lang lòng hồ Thủy Điện Bái Thượng và cảnh Quan Công Viên sinh thái Tre Luồng Thanh Tam

1

2198775,63

539727,65

2198115,93

539715,73

2

2198854,00

539907,00

2198194,28

539895,03

3

2198965,08

540025,36

2198305,32

540013,35

4

2199183,96

540185,73

2198524,14

540173,67

5

2199363,17

540249,69

2198703,30

540237,61

6

2199526,00

540273,00

2198866,08

540260,92

7

2199732,00

540227,00

2199072,01

540214,93

8

2199853,45

540132,06

2199193,43

540120,02

9

2200057,46

539837,48

2199397,38

539825,53

10

2200291,00

539503,00

2199630,85

539491,15

11

2200413,46

539362,82

2199753,27

539351,01

12

2200594,00

539221,00

2199933,76

539209,23

13

2200773,00

539229,00

2200112,70

539217,23

14

2200986,46

539291,30

2200326,10

539279,51

15

2201204,87

539376,92

2200544,44

539365,11

16

2201197,27

539428,27

2200536,85

539416,44

17

2199318,82

540492,09

2198658,96

540479,94

18

2199007,78

540344,28

2198348,01

540332,18

19

2198736,00

540107,00

2198076,31

540094,97

20

2198556,00

540006,00

2197896,37

539994,00

21

2198540,68

539713,56

2197881,05

539701,65

7

Xã Xuân Dương

59

13,31

Đảm bảo an toàn cho Khu dân cư phía bờ Tả sông Chu

1

2202889,92

539113,24

2202228,99

539101,51

2

2201939,86

539481,20

2201279,21

539469,35

3

2201939,00

539420,00

2201278,35

539408,17

4

2202110,00

539404,00

2201449,30

539392,18

5

2202243,25

539323,67

2201582,51

539311,87

6

2202512,70

539305,95

2201851,88

539294,16

7

2202668,01

539193,38

2202007,14

539181,62

8

2202874,66

539074,03

2202213,73

539062,31

IX

Huyện Thạch Thành

158,76

7

Xã Thạch Lâm

99

51,16

Nguy cơ sạt lở (Thường xuyên xảy ra lũ ống lũ quét)

1

2253246,79

554716,69

2252570,75

554700,27

2

2253125,32

554966,21

2252449,32

554949,72

3

2252766,61

554900,91

2252090,71

554884,44

4

2252558,32

555168,71

2251882,49

555152,16

5

2252378,54

555148,05

2251702,76

555131,50

6

2252137,60

555254,67

2251461,89

555238,09

7

2251950,81

555226,57

2251275,16

555210,00

8

2251888,40

555076,14

2251212,77

555059,62

9

2251680,49

554964,81

2251004,92

554948,32

10

2251538,31

555027,15

2250862,78

555010,64

11

2251178,62

554654,19

2250503,20

554637,79

12

2251045,24

554648,82

2250369,86

554632,42

13

2250784,04

554779,41

2250108,74

554762,98

14

2250684,86

554733,13

2250009,59

554716,71

15

2250709,76

554640,14

2250034,48

554623,75

16

2250497,51

554566,36

2249822,29

554549,99

17

2250519,86

554297,54

2249844,64

554281,25

18

2250409,25

554196,97

2249734,06

554180,71

19

2250092,06

554119,68

2249416,97

554103,44

20

2249848,28

554247,33

2249173,26

554231,05

21

2249312,04

554090,04

2248637,18

554073,81

22

2249213,52

554138,84

2248538,69

554122,60

23

2249042,49

554764,31

2248367,71

554747,88

24

2248904,07

554763,91

2248229,33

554747,48

25

2248658,18

554939,96

2247983,52

554923,48

26

2248520,98

554977,97

2247846,36

554961,48

27

2248371,97

555117,72

2247697,39

555101,18

28

2248206,08

555789,62

2247531,55

555772,88

29

2247909,23

556051,46

2247234,79

556034,64

30

2247760,46

556368,85

2247086,06

556351,94

31

2247560,44

556433,31

2246886,10

556416,38

32

2247375,84

556328,51

2246701,56

556311,61

33

2247110,02

556231,29

2246435,82

556214,42

34

2246812,36

556387,19

2246138,25

556370,27

35

2246836,45

556317,81

2246162,33

556300,91

36

2247074,49

556176,88

2246400,30

556160,03

37

2247170,85

556180,56

2246496,63

556163,70

38

2247411,32

556266,56

2246737,03

556249,68

39

2247532,56

556364,06

2246858,23

556347,15

40

2247726,07

556294,21

2247051,69

556277,32

41

2247891,54

556001,24

2247217,11

555984,44

42

2248122,91

555791,28

2247448,41

555774,54

43

2248358,47

555032,94

2247683,90

555016,43

44

2248868,30

554717,63

2248193,57

554701,21

45

2248997,88

554711,84

2248323,11

554695,43

46

2249170,81

554076,23

2248495,99

554060,01

47

2249314,63

554031,60

2248639,77

554015,39

48

2249861,80

554170,46

2249186,77

554154,21

49

2250139,51

554058,05

2249464,40

554041,83

50

2250517,65

554218,40

2249842,43

554202,13

51

2250564,35

554287,00

2249889,11

554270,71

52

2250557,84

554539,84

2249882,61

554523,48

53

2250727,18

554587,03

2250051,89

554570,65

54

2250792,89

554709,77

2250117,59

554693,36

55

2251109,03

554596,12

2250433,63

554579,74

56

2251235,66

554625,88

2250560,22

554609,49

57

2251518,49

554953,29

2250842,97

554936,80

58

2251686,59

554901,33

2251011,02

554884,86

59

2251917,06

555041,20

2251241,42

555024,69

60

2251987,31

555179,23

2251311,65

555162,68

61

2252136,09

555191,84

2251460,38

555175,28

62

2252360,08

555113,52

2251684,30

555096,98

63

2252443,16

555113,24

2251767,36

555096,70

64

2252784,00

554835,30

2252108,10

554818,85

65

2253089,82

554898,13

2252413,83

554881,66

66

2253207,42

554687,26

2252531,39

554670,85

6

Xã Thạch Quảng và xã Thành Mỹ

100

3,49

Công trình giao thông (cầu Thạch Quảng)

1

2245628,56

556041,00

2244954,80

556024,19

2

2245605,47

556105,28

2244931,72

556088,45

3

2245386,33

555987,45

2244712,65

555970,65

4

2245271,19

555978,41

2244597,54

555961,62

5

2245167,17

555898,50

2244493,55

555881,73

6

2245210,30

555842,78

2244536,67

555826,03

7

2245292,79

555898,15

2244619,14

555881,38

8

2245470,84

555944,28

2244797,13

555927,50

5

Xã Thành Mỹ

101

2,29

Nguy cơ sạt lở

1

2244817,87

555998,72

2244144,36

555981,92

2

2244803,10

556069,34

2244129,59

556052,52

3

2244714,73

556128,25

2244041,25

556111,41

4

2244516,66

556165,99

2243843,24

556149,14

5

2244452,00

556171,85

2243778,60

556155,00

6

2244449,64

556112,94

2243776,24

556096,10

7

2244616,94

556099,97

2243943,49

556083,14

8

2244707,03

556060,08

2244033,55

556043,26

9

2244738,30

556013,96

2244064,81

555997,15

4

Xã Thành Mỹ (Trạm bơm)

102

6,56

Công trình giao thông thủy lợi

1

2243672,01

556156,52

2242998,84

556139,67

2

2243669,41

556242,86

2242996,24

556225,99

3

2243345,63

556211,90

2242672,56

556195,04

4

2243179,52

556239,14

2242506,50

556222,27

5

2242797,75

556448,72

2242124,84

556431,78

6

2242760,05

556369,79

2242087,16

556352,88

7

2243196,00

556174,20

2242522,97

556157,35

8

2243346,81

556149,46

2242673,74

556132,61

6

Xã Thạch Cẩm (Trạm bơm)

103

1,28

Công trình giao thông thủy lợi

1

2241929,99

556279,22

2241257,34

556262,34

2

2241952,31

556329,23

2241279,66

556312,33

3

2241872,96

556373,04

2241200,33

556356,13

4

2241846,10

556425,93

2241173,48

556409,00

5

2241846,93

556490,41

2241174,31

556473,46

6

2241795,27

556485,86

2241122,66

556468,91

7

2241807,07

556368,45

2241134,46

556351,54

8

2241837,01

556331,02

2241164,39

556314,12

7

Xã Thành Mỹ (Trạm bơm)

104

3,43

Công trình giao thông thủy lợi

1

2240309,24

559125,05

2239637,08

559107,31

2

2240330,94

559203,78

2239658,77

559186,02

3

2240321,02

559276,51

2239648,86

559258,73

4

2240150,42

559459,98

2239478,31

559442,14

5

2240018,18

559544,82

2239346,11

559526,96

6

2239997,53

559491,00

2239325,46

559473,15

7

2240109,52

559407,93

2239437,42

559390,11

8

2240254,58

559242,83

2239582,44

559225,06

9

2240255,87

559196,34

2239583,73

559178,58

10

2240246,21

559136,63

2239574,07

559118,89

8

Xã Thành Vinh (Trạm bơm)

105

2,55

Công trình giao thông thủy lợi

1

2239271,17

560088,57

2238599,32

560070,54

2

2239277,78

560146,43

2238605,93

560128,38

3

2239197,20

560150,56

2238525,37

560132,51

4

2238934,77

560113,07

2238263,02

560095,03

5

2238847,16

560159,35

2238175,44

560141,30

6

2238830,64

560104,28

2238158,92

560086,25

7

2238932,30

560054,68

2238260,55

560036,66

8

2239198,03

560093,53

2238526,20

560075,50

9

Xã Thành Vinh, xã Thạch Sơn (trạm bơm)

106

6,25

Sạt lở

1

2236412,41

562766,34

2235741,42

562747,51

2

2236434,58

562817,07

2235763,58

562798,22

3

2236333,17

562878,92

2235662,20

562860,05

4

2236207,54

562878,50

2235536,61

562859,64

5

2236024,88

562852,85

2235354,01

562833,99

6

2235850,20

562805,81

2235179,38

562786,97

7

2235704,10

562735,12

2235033,32

562716,30

8

2235618,35

562739,62

2234947,60

562720,80

9

2235525,55

562829,33

2234854,83

562810,48

10

2235490,31

562952,68

2234819,60

562933,79

11

2235424,72

562939,25

2234754,03

562920,37

12

2235465,32

562793,79

2234794,61

562774,95

13

2235580,09

562690,47

2234909,35

562671,66

14

2235687,59

562680,92

2235016,82

562662,11

15

2235910,29

562768,11

2235239,45

562749,28

16

2236096,24

562818,02

2235425,34

562799,17

17

2236321,49

562831,73

2235650,53

562812,88

10

Xã Thạch Sơn, Thạch Bình, Thạch Trực

107

17,22

Công trình giao thông thủy lợi

1

2234120,88

565182,76

2233450,58

565163,20

2

2234186,65

565362,70

2233516,33

565343,09

3

2234195,33

565547,59

2233525,00

565527,92

4

2234079,93

565669,20

2233409,64

565649,50

5

2233866,49

565627,01

2233196,26

565607,32

6

2233640,65

565531,46

2232970,49

565511,80

7

2233598,71

565616,59

2232928,56

565596,90

8

2233770,94

565743,65

2233100,74

565723,93

9

2233840,44

565854,10

2233170,22

565834,34

10

2233830,97

565963,77

2233160,75

565943,98

11

2233737,89

566055,67

2233067,70

566035,85

12

2233608,29

566114,59

2232938,14

566094,75

13

2233384,42

566113,41

2232714,34

566093,57

14

2233277,19

566177,03

2232607,14

566157,18

15

2233239,89

566295,99

2232569,85

566276,10

16

2233170,47

566248,66

2232500,45

566228,78

17

2233224,18

566142,86

2232554,15

566123,02

18

2233347,89

566038,00

2232677,82

566018,19

19

2233633,02

566026,22

2232962,86

566006,41

20

2233756,06

565965,78

2233085,87

565945,99

21

2233765,98

565855,34

2233095,78

565835,58

22

2233496,71

565617,08

2232826,59

565597,39

23

2233509,12

565494,23

2232839,00

565474,58

24

2233619,55

565448,32

2232949,40

565428,68

25

2233917,37

565574,90

2233247,13

565555,23

26

2234089,86

565595,99

2233419,57

565576,31

27

2234133,29

565515,33

2233462,98

565495,67

28

2234048,91

565227,44

2233378,63

565207,87

11

Xã Thành Trực

108

2,69

Khu dân cư, có nguy cơ sạt lở

1

2233192,36

566571,74

2232522,34

566551,77

2

2233140,52

566640,08

2232470,51

566620,09

3

2232946,11

566693,10

2232276,16

566673,09

4

2232891,91

566665,99

2232221,98

566645,99

5

2232873,07

566598,84

2232203,14

566578,86

6

2232875,42

566459,81

2232205,49

566439,87

7

2232934,33

566453,91

2232264,38

566433,97

8

2232930,79

566604,73

2232260,84

566584,75

9

2232991,38

566639,59

2232321,42

566619,60

10

2233072,18

566612,97

2232402,19

566592,98

11

2233141,70

566541,10

2232471,69

566521,14

12

Xã Thành Trực

109

6,91

Công trình giao thông thủy lợi và sạt lở

1

2232412,10

566957,18

2231742,31

566937,09

2

2232414,74

567043,03

2231744,95

567022,92

3

2232265,10

567170,28

2231595,35

567150,13

4

2232005,89

567354,08

2231336,22

567333,87

5

2231911,64

567385,89

2231242,00

567365,67

6

2231701,90

567385,89

2231032,32

567365,67

7

2231506,31

567325,80

2230836,79

567305,60

8

2231344,36

567151,06

2230674,89

567130,91

9

2231392,11

567095,64

2230722,63

567075,51

10

2231481,15

567233,17

2230811,64

567213,00

11

2231581,73

567301,06

2230912,19

567280,87

12

2231796,17

567341,12

2231126,56

567320,92

13

2231974,08

567304,59

2231304,42

567284,40

14

2232180,27

567171,46

2231510,55

567151,31

15

2232341,90

567045,03

2231672,13

567024,91

16

2232348,81

566994,60

2231679,04

566974,50

13

Trạm bơm Thạch Bình 2

110

3,38

Công trình giao thông thủy lợi

1

2230964,79

566930,95

2230295,43

566910,87

2

2230992,69

567004,92

2230323,33

566984,82

3

2230931,94

567023,94

2230262,59

567003,83

4

2230772,41

567186,76

2230103,11

567166,60

5

2230735,02

567311,15

2230065,73

567290,96

6

2230672,20

567266,52

2230002,93

567246,34

7

2230725,69

567091,55

2230056,41

567071,42

14

Xã Thạch Định, TT Kim Tân

111

12,55

Công trình giao thông thủy lợi và dân cư

1

2227112,31

568607,56

2226444,11

568586,98

2

2226651,80

569127,49

2225983,74

569106,75

3

2226798,00

569460,00

2226129,89

569439,16

4

2226925,11

569928,59

2226256,97

569907,61

5

2227071,61

569960,58

2226403,42

569939,59

6

2227071,19

570020,08

2226403,00

569999,07

7

2226926,55

570011,82

2226258,41

569990,81

8

2226864,77

569955,50

2226196,64

569934,51

9

2226778,81

569614,15

2226110,71

569593,26

10

2226602,76

569184,88

2225934,71

569164,12

11

2226601,93

569079,92

2225933,88

569059,19

12

2227051,97

568544,74

2226383,79

568524,18

15

Xã Thạch Định, TTr Kim Tân, xã Thạch Đồng, xã Thạch Long, xã Thành Hưng

112

39,00

Công trình giao thông thủy lợi và sạt lở

1

2224495,32

566730,52

2223827,91

566710,50

2

2224683,77

566722,26

2224016,30

566702,24

3

2224814,37

566655,31

2224146,86

566635,31

4

2224839,16

566580,09

2224171,64

566560,11

5

2224816,02

566491,65

2224148,51

566471,70

6

2224470,95

566136,25

2223803,54

566116,41

7

2224373,22

566003,74

2223705,84

565983,94

8

2224348,75

565930,91

2223681,38

565911,13

9

2224349,24

565897,38

2223681,87

565877,61

10

2224404,10

565742,41

2223736,71

565722,69

11

2224425,34

565546,45

2223757,95

565526,78

12

2224473,42

565489,49

2223806,01

565469,84

13

2224528,80

565324,60

2223861,38

565305,00

14

2224628,60

565267,57

2223961,15

565247,99

15

2224789,44

565288,40

2224121,94

565268,81

16

2224927,22

565411,92

2224259,68

565392,29

17

2224927,18

565604,79

2224259,64

565585,11

18

2224875,11

565880,02

2224207,58

565860,25

19

2224999,71

566256,92

2224332,14

566237,04

20

2225052,72

566283,37

2224385,14

566263,48

21

2225287,31

566157,35

2224619,66

566137,50

22

2225427,96

566046,99

2224760,27

566027,17

23

2225801,54

566055,25

2225133,73

566035,43

24

2226122,65

566159,39

2225454,75

566139,54

25

2226253,34

566219,73

2225585,40

566199,86

26

2226511,43

566283,58

2225843,41

566263,69

27

2226956,92

566555,92

2226288,77

566535,95

28

2227076,54

566611,09

2226408,35

566591,11

29

2227063,08

566670,18

2226394,89

566650,18

30

2226926,71

566614,80

2226258,57

566594,81

31

2226527,23

566369,74

2225859,21

566349,83

32

2225808,16

566127,99

2225140,35

566108,15

33

2225642,17

566094,42

2224974,41

566074,59

34

2225457,50

566101,12

2224789,80

566081,29

35

2225301,60

566237,09

2224633,94

566217,22

36

2225066,29

566359,77

2224398,70

566339,86

37

2224955,91

566351,14

2224288,36

566331,23

38

2224816,33

565970,53

2224148,82

565950,74

39

2224814,26

565820,10

2224146,75

565800,35

40

2224862,61

565632,48

2224195,08

565612,79

41

2224847,53

565423,37

2224180,01

565403,74

42

2224647,72

565339,48

2223980,26

565319,88

43

2224582,01

565407,26

2223914,57

565387,64

44

2224423,82

565942,02

2223756,43

565922,24

45

2224512,79

566087,08

2223845,37

566067,25

46

2224874,40

566463,01

2224206,87

566443,07

47

2224919,33

566569,34

2224251,79

566549,37

48

2224887,10

566690,02

2224219,57

566670,01

49

2224729,23

566799,95

2224061,74

566779,91

50

2224497,62

566808,59

2223830,20

566788,55

X

Huyện Thọ Xuân

263,44

1

Xã Xuân Bái

58.2

14,60

Công trình thủy điện, giao thông thủy lợi và dân cư

1

2201194,02

539493,28

2200533,60

539481,43

2

2200937,00

539441,00

2200276,65

539429,17

3

2200759,57

539448,90

2200099,28

539437,06

4

2200549,91

539518,95

2199889,68

539507,09

5

2200369,44

539677,64

2199709,26

539665,74

6

2200075,39

540071,26

2199415,30

540059,24

7

2199860,01

540341,21

2199199,99

540329,11

8

2199846,12

540247,59

2199186,10

540235,52

9

2201197,42

539428,28

2200537,00

539416,45

2

Thị trấn Lam Sơn, Xã Thọ Lâm

60

42,8

Công trình Giao thông thủy lợi, đê điều, di tích lịch sử và dân cư

1

2204344,21

541679,66

2203682,84

541667,16

2

2203836,62

542001,10

2203175,40

541988,50

3

2203403,00

542132,00

2202741,91

542119,36

4

2203077,79

542370,36

2202416,80

542357,65

5

2203318,73

542850,42

2202657,67

542837,56

6

2203564,83

542997,55

2202903,69

542984,65

7

2203357,78

543225,14

2202696,71

543212,17

8

2203243,67

543124,04

2202582,63

543111,10

9

2203122,00

542868,00

2202461,00

542855,14

10

2202953,00

542345,00

2202292,05

542332,30

11

2203033,00

542226,00

2202372,02

542213,33

12

2203366,00

542019,00

2202704,92

542006,39

13

2203970,00

541642,00

2203308,74

541629,51

14

2204258,43

541570,00

2203597,09

541557,53

3

Xã Xuân Thiên, xã Thuận Minh , xã Thọ Lâm, xã Thọ Diên, xã Thọ Hải

61

72,93

Công trình Giao thông thủy lợi, đê điều, di tích lịch sử và dân cư

1

2204570,77

545230,10

2203909,33

545216,53

2

2204947,61

545694,87

2204286,06

545681,16

3

2205085,08

546177,78

2204423,49

546163,93

4

2205033,10

547235,63

2204371,52

547221,46

5

2205353,86

547794,87

2204692,19

547780,53

6

2205311,57

547993,54

2204649,91

547979,14

7

2205022,28

547707,48

2204360,71

547693,17

8

2204756,43

546998,29

2204094,94

546984,19

9

2204838,04

546200,11

2204176,52

546186,25

10

2204362,81

545352,92

2203701,44

545339,31

4

Xã Xuân Thiên, xã Thọ Minh, xã Thọ Hải

62

17,18

Công trình giao thông và dân cư

1

2206430,00

548315,00

2205768,01

548300,50

2

2206545,60

548099,80

2205883,57

548085,37

3

2207039,26

548756,29

2206377,08

548741,66

4

2206865,16

548895,30

2206203,03

548880,63

5

Xã Thọ Lập, xã Xuân Hòa

63

11,61

Công trình giao thông và dân cư

1

2207535,00

550396,00

2206872,67

550380,88

2

2207680,00

550754,00

2207017,63

550738,77

3

2207841,24

550922,23

2207178,82

550906,95

4

2207672,68

551050,67

2207010,31

551035,35

5

2207353,00

550529,00

2206690,73

550513,84

6

Xã Xuân Tiến, Phú Xuân

64

30,05

Công trình giao thông thủy lợi và dân cư

1

2208072,00

551789,00

2207409,51

551773,46

2

2208220,00

551801,00

2207557,47

551785,46

3

2208030,84

552439,31

2207368,36

552423,58

4

2207915,00

552729,00

2207252,56

552713,18

5

2207735,00

552918,00

2207072,61

552902,12

6

2207571,00

553039,00

2206908,66

553023,09

7

2207420,00

553101,00

2206757,71

553085,07

8

2207326,48

553174,14

2206664,22

553158,19

9

2207183,56

553398,99

2206521,34

553382,97

10

2207072,77

553290,04

2206410,58

553274,05

11

2207224,85

553069,63

2206562,62

553053,71

12

2207373,00

552932,00

2206710,72

552916,12

13

2207640,00

552821,00

2206977,64

552805,15

14

2207886,00

552401,00

2207223,57

552385,28

7

Thị trấn Thọ Xuân, Xã Phú Xuân,

65

14,38

Công trình giao thông và dân cư

1

2206064,00

554029,00

2205402,12

554012,79

2

2206129,00

554186,00

2205467,10

554169,74

3

2205818,00

554432,00

2205156,19

554415,67

4

2205414,00

554462,00

2204752,31

554445,66

8

Thị trấn Thọ Xuân, Xã Xuân Lai

66

15,4

Công trình giao thông và dân cư

1

2205449,00

555009,00

2204787,30

554992,50

2

2205589,00

554957,00

2204927,26

554940,51

3

2206026,94

555764,21

2205365,07

555747,48

4

2205860,12

555844,21

2205198,30

555827,46

9

Xã Xuân Thành, xuân Lai

67

8,4

Đê kè nguy cơ sạt lở

1

2204087,32

539257,99

2203426,03

539246,21

2

2204240,32

539410,88

2203578,98

539399,06

3

2204367,60

539532,89

2203706,22

539521,03

4

2204439,92

539640,28

2203778,52

539628,39

5

2204423,18

539711,47

2203761,79

539699,56

6

2204228,07

539943,38

2203566,74

539931,40

7

2204159,38

539916,63

2203498,07

539904,65

8

2204290,58

539693,32

2203629,23

539681,41

9

2204275,23

539588,64

2203613,88

539576,76

10

2204021,21

539324,85

2203359,94

539313,05

10

xã Trường Xuân, Xã Xuân Hồng

68.1

36,09

Bảo vệ hệ thống đê kè Ngọc Quang- Long Linh

1

2204443,09

560529,32

2203781,69

560511,16

2

2203953,88

561128,21

2203292,63

561109,87

3

2203601,76

561339,09

2202940,61

561320,69

4

2203549,27

561297,44

2202888,14

561279,05

5

2203181,42

561458,67

2202520,40

561440,23

6

2203101,00

561367,00

2202440,00

561348,59

7

2203707,55

560956,41

2203046,37

560938,12

8

2204060,04

560629,17

2203398,76

560610,98

9

2204314,69

560379,98

2203653,33

560361,86

XI

Thị xã Nghi Sơn

98,46

1

Xã Thanh Thủy, Phường Hải Châu

127.2

22,33

Công trình giao thông

1

2168494,99

583644,09

2167844,38

583618,99

2

2168488,95

583798,08

2167838,34

583772,94

3

2168373,64

583786,55

2167723,06

583761,41

4

2168047,17

583765,19

2167396,69

583740,06

5

2167707,73

583381,66

2167057,35

583356,64

6

2167384,28

582367,76

2166734,00

582343,05

7

2167494,10

582423,56

2166843,79

582398,83

2

Phường Hải Châu

128

37,10

Công trình giao thông

1

2168161,78

584970,84

2167511,27

584945,35

2

2168075,81

585125,61

2167425,32

585100,07

3

2167546,11

584683,85

2166895,78

584658,44

4

2167066,14

584460,86

2166415,96

584435,52

5

2166289,91

584380,26

2165639,96

584354,94

6

2166059,60

584394,91

2165409,72

584369,59

7

2166023,78

584265,52

2165373,91

584240,24

8

2166288,27

584225,84

2165638,32

584200,57

9

2167106,97

584303,85

2166456,77

584278,56

10

2167568,63

584494,37

2166918,29

584469,02

3

Phường Hải Bình

129

22,21

Công trình giao thông và công trình khác

1

2147387,90

582037,15

2146743,62

582012,54

2

2146951,48

582118,70

2146307,33

582094,06

3

2146460,69

582415,16

2145816,69

582390,43

4

2146337,96

582370,31

2145693,99

582345,60

5

2146354,68

582329,27

2145710,71

582304,57

6

2146448,92

582355,11

2145804,92

582330,40

7

2146939,36

582067,45

2146295,21

582042,83

8

2146773,48

581864,92

2146129,38

581840,36

9

2147249,30

581692,97

2146605,06

581668,46

10

2147364,76

581512,56

2146720,49

581488,10

4

Phường Hải Bình

130

16,81

Công trình giao thông và dân cư

1

2147539,88

582777,04

2146895,55

582752,20

2

2147269,97

582663,11

2146625,72

582638,31

3

2147211,57

582308,26

2146567,34

582283,57

4

2147049,56

582292,83

2146405,38

582268,14

5

2146572,96

582534,54

2145928,92

582509,78

6

2146328,58

582540,85

2145684,62

582516,09

7

2146312,04

582490,42

2145668,08

582465,67

8

2146552,54

582486,78

2145908,51

582462,03

9

2147036,35

582244,33

2146392,18

582219,65

10

2147357,04

582257,56

2146712,77

582232,88

11

2147544,39

582478,52

2146900,06

582453,77

12

2147505,95

582601,59

2146861,63

582576,81

13

2147592,01

582647,02

2146947,67

582622,22

XII

Huyện Hà Trung

36,98

1

Xã Hà Sơn

46.2

9,87

Di tích lịch sử

1

2207770,67

579298,38

2207108,27

579274,59

2

2207939,17

579368,97

2207276,72

579345,16

3

2207874,02

579553,86

2207211,59

579529,99

4

2207870,50

579714,09

2207208,07

579690,17

5

2207929,49

579842,63

2207267,05

579818,68

6

2208116,13

580063,62

2207453,63

580039,60

7

2208208,58

580254,66

2207546,05

580230,58

8

2208217,38

580408,73

2207554,85

580384,61

9

2208163,33

580408,71

2207500,82

580384,59

10

2207700,91

579425,04

2207038,53

579401,21

2

Xã Hà Sơn

114.1

6,89

Công trình giao thông thủy lợi và di tích lịch sử

1

2208071,23

580995,96

2207408,74

580971,66

2

2208020,61

581049,23

2207358,14

581024,91

3

2207911,00

581071,68

2207248,56

581047,36

4

2207737,12

581237,22

2207074,73

581212,85

5

2207550,92

581499,56

2206888,59

581475,11

6

2207430,30

581600,80

2206768,01

581576,32

7

2207375,73

581771,33

2206713,45

581746,80

8

2207390,68

582438,96

2206728,40

582414,23

9

2207342,51

582445,01

2206680,24

582420,27

10

2208025,22

580944,45

2207362,75

580920,16

3

Xã Hà Sơn

115.1

5,74

Công trình giao thông thủy lợi và dân cư

1

2207783,41

584548,41

2207121,01

584523,04

2

2207828,05

584789,77

2207165,64

584764,33

3

2207940,46

584926,97

2207278,01

584901,49

4

2208158,91

584982,21

2207496,40

584956,71

5

2208573,60

584812,90

2207910,96

584787,45

6

2208588,50

584862,59

2207925,86

584837,13

7

2207733,82

584558,55

2207071,43

584533,18

4

Xã Hà Ngọc (cầu Lèn)

116.1

10,36

Công trình giao thông thủy lợi và dân cư

1

2209231,54

586672,66

2208568,70

586646,66

2

2209535,91

587053,23

2208872,98

587027,11

3

2210071,33

587682,71

2209408,24

587656,40

4

2208987,14

585966,97

2208324,38

585941,18

5

2210185,38

587932,33

2209522,26

587905,95

6

2210240,99

588226,96

2209577,85

588200,49

7a

2210189,58

588237,58

2209526,46

588211,11

8

2209190,99

586705,56

2208528,17

586679,55

5

Xã Yến Sơn

117.1

4,12

Công trình giao thông thủy lợi và dân cư

1

2210098,95

590067,96

2209435,85

590040,94

2

2210092,81

590197,10

2209429,72

590170,04

3

2210153,98

590272,32

2209490,87

590245,24

4

2210382,11

590268,19

2209718,93

590241,11

5

2210734,22

590208,67

2210070,93

590181,61

6

2210737,83

590277,26

2210074,54

590250,17

7

2210044,38

590066,14

2209381,30

590039,12

XIII

Huyện Hoằng Hóa

208,42

1

Xã Hoằng Xuân

46.4

3,43

Công trình thủy lợi và bờ kè

1

2207797,39

579669,70

2207134,98

579645,80

2

2208055,70

580091,25

2207393,22

580067,22

3

2207998,66

580109,85

2207336,19

580085,82

4

2207706,05

579736,65

2207043,67

579712,73

2

Xã Hoằng Xuân

47

21,79

Công trình thủy lợi bờ kè đê nguy cơ sạt lở

1

2207344,02

579658,12

2206681,75

579634,22

2

2207363,85

579911,05

2206701,58

579887,07

3

2206624,89

580094,56

2205962,84

580070,53

4

2206319,05

580283,02

2205657,09

580258,93

5

2206000,01

580335,92

2205338,14

580311,82

6

2206000,00

580264,83

2205338,13

580240,75

3

Xã Hoằng Xuân

48.2

33,07

Công trình thủy lợi bờ kè đê, di tích lịch sử và nguy cơ sạt lở

1

2205016,09

579955,01

2204354,52

579931,02

2

2205113,39

580053,55

2204451,79

580029,53

3

2205204,61

580121,27

2204542,98

580097,23

4

2205267,16

580157,73

2204605,51

580133,68

5

2205386,68

580190,44

2204725,00

580166,38

6

2205342,04

580284,67

2204680,37

580260,58

7

2205132,94

580145,05

2204471,33

580121,00

8

2204933,71

579968,92

2204272,16

579944,93

9

2204604,74

579750,70

2203943,29

579726,77

10

2204229,48

579363,87

2203568,15

579340,06

11

2203998,03

579251,45

2203336,76

579227,67

12

2203718,65

579229,96

2203057,47

579206,19

13

2203289,02

579263,31

2202627,97

579239,53

14

2202879,90

579392,05

2202218,97

579368,23

15

2202845,85

579313,91

2202184,93

579290,11

16

2202955,27

579222,47

2202294,32

579198,70

17

2203251,14

579135,50

2202590,10

579111,76

18

2203612,12

579097,73

2202950,97

579074,00

19

2203760,68

579087,32

2203099,49

579063,59

20

2203935,32

579095,13

2203274,07

579071,40

21

2204063,02

579131,59

2203401,74

579107,85

4

Xã Hoằng Giang và Hoằng Phượng

50

49,5

Công trình bờ kè đê và dân cư

1

2201391,28

579963,64

2200730,80

579939,65

2

2201387,10

580143,69

2200726,62

580119,64

3

2200375,84

580131,14

2199715,66

580107,10

4

2199893,96

579871,15

2199233,93

579847,19

5

2199535,80

579548,69

2198875,87

579524,82

6

2199298,81

579431,25

2198638,95

579407,42

7

2199170,92

579508,25

2198511,10

579484,40

8

2199055,32

579676,53

2198395,54

579652,62

9

2199029,59

579809,75

2198369,82

579785,80

10

2199036,92

580045,29

2198377,14

580021,27

11

2198925,87

580035,34

2198266,13

580011,33

12

2199438,03

579364,69

2198778,13

579340,88

13

2199574,20

579449,82

2198914,26

579425,98

14

2199650,45

579496,21

2198990,49

579472,36

15

2199759,92

579587,37

2199099,93

579563,49

16

2199861,56

579639,46

2199201,54

579615,57

17

2200306,74

579867,33

2199646,58

579843,37

5

Xã Hoằng Giang và Hoằng Hợp

51.1

35,66

Công trình bờ kè đê và dân cư

1

2199058,41

580577,28

2198398,63

580553,10

2

2198817,71

581393,43

2198158,00

581369,01

3

2198722,82

581522,88

2198063,14

581498,42

4

2198277,30

581990,72

2197617,75

581966,12

5

2198049,99

582116,36

2197390,51

582091,72

6

2197550,73

582263,49

2196891,40

582238,81

7

2197275,44

582284,28

2196616,19

582259,59

8

2197279,95

582112,35

2196620,70

582087,71

9

2198866,65

580534,29

2198206,92

580510,13

6

Xã Hoằng Cát và Hoằng Đức (sông Tào)

120

6,16

Công trình giao thông và bến bãi

1

2197205,25

585042,88

2196546,02

585017,36

2

2197233,35

585294,98

2196574,11

585269,39

3

2197242,44

585515,68

2196583,20

585490,02

4

2197398,66

585819,04

2196739,37

585793,29

5

2197311,97

585905,43

2196652,71

585879,66

6

2197195,11

585646,97

2196535,89

585621,27

7

2197143,67

585302,84

2196484,46

585277,25

8

2197196,15

585296,64

2196536,93

585271,05

9

2197176,11

585057,15

2196516,89

585031,63

7

Xã Hoằng Cát và Hoằng Đức (sông Tào)

121

7,97

Sạt lở và khu dân cư

1

2198094,51

586371,98

2197435,02

586346,07

2

2198210,23

586491,00

2197550,70

586465,05

3

2198150,03

586554,75

2197490,52

586528,78

4

2198118,51

586522,04

2197459,01

586496,08

5

2197984,66

586443,85

2197325,20

586417,91

6

2197919,66

586481,12

2197260,22

586455,17

7

2197832,82

586456,52

2197173,40

586430,58

8

2197712,88

586329,98

2197053,50

586304,08

9

2197765,54

586180,21

2197106,14

586154,35

10

2197949,04

586269,48

2197289,59

586243,60

8

Xã Hoằng Xuyên va Hoằng Đức (sông Bút Sơn)

122

14,83

Sạt lở

1

2198345,78

587029,91

2197686,21

587003,80

2

2198246,59

587292,76

2197587,05

587266,57

3

2198413,14

587535,61

2197753,55

587509,35

4

2198258,17

587671,33

2197598,63

587645,03

5

2198012,90

587052,90

2197353,43

587026,78

6

2198039,61

586940,26

2197380,13

586914,18

7

2198256,25

586910,40

2197596,71

586884,32

9

Xã Hoằng Xuyên và Hoằng Đức (sông Bút Sơn)

123

5,36

Công trình giao thông

1

2198657,00

588114,00

2197997,34

588087,56

2

2198738,89

588210,07

2198079,20

588183,60

3

2198773,91

588320,54

2198114,21

588294,04

4

2198708,00

588464,00

2198048,32

588437,46

5

2198635,22

588644,27

2197975,56

588617,67

6

2198613,73

588793,05

2197954,08

588766,41

7

2198519,27

588769,64

2197859,65

588743,01

8

2198587,00

588541,00

2197927,36

588514,44

9

2198653,00

588437,00

2197993,34

588410,47

10

2198693,00

588350,00

2198033,33

588323,49

11

2198684,44

588234,19

2198024,77

588207,72

12

2198578,07

588141,14

2197918,43

588114,70

10

Xã Hoàng Xuyên và xã Hoằng Đạt (sông Bút Sơn)

124

2,81

Sát chân đê nguy cơ sạt lở

1

2199074,50

590731,91

2198414,71

590704,69

2

2199082,74

590776,50

2198422,95

590749,26

3

2199052,64

590773,53

2198392,86

590746,30

4

2198880,87

590788,95

2198221,14

590761,71

5

2198800,74

590777,67

2198141,03

590750,43

6

2198722,95

590742,66

2198063,27

590715,43

7

2198570,80

590616,20

2197911,16

590589,01

8

2198682,49

590624,81

2198022,82

590597,62

9

2198746,67

590690,93

2198086,98

590663,72

10

2198843,53

590725,55

2198183,81

590698,33

11

Xã Hoằng Đạt

125

8,27

Sát chân đê nguy cơ sạt lở

1

2200296,62

592904,42

2199636,46

592876,55

2

2200335,18

592957,98

2199675,01

592930,09

3

2199299,53

593762,68

2198639,67

593734,55

4

2199207,08

593758,40

2198547,25

593730,27

5

2199298,12

593349,12

2198638,26

593321,11

6

2199374,16

593223,48

2198714,28

593195,51

7

2199579,16

593068,08

2198919,22

593040,16

8

2199883,34

592985,43

2199223,31

592957,53

12

Xã Hoằng Tân

52.2

19,57

Công trình bờ kè đê, thủy lợi và nguy cơ sạt lở

1

2188340,41

588152,07

2187683,84

588125,62

2

2188571,18

588256,76

2187914,54

588230,28

3

2188600,91

588288,83

2187944,26

588262,34

4

2188260,17

588509,99

2187603,63

588483,43

5

2188121,68

588606,23

2187465,18

588579,65

6

2187868,08

588735,37

2187211,65

588708,75

7

2187651,82

588895,63

2186995,46

588868,96

8

2187588,41

588812,78

2186932,07

588786,13

XIV

TP. Thanh Hóa

439,89

1

Phường Thiệu Khánh

73.2

31,88

Đảm bảo an toàn Công trình giao thông thủy lợi, di tích lịch sử và khu dân cư nằm bên bờ Hữu sông Mã

1

2199519,58

577346,34

2198859,66

577323,13

2

2199489,41

579242,34

2198829,50

579218,56

3

2199438,03

579364,69

2198778,13

579340,88

4

2198925,87

580035,34

2198266,13

580011,33

5

2198824,43

579988,49

2198164,72

579964,49

6

2198927,49

579729,04

2198267,75

579705,12

7

2198888,20

579498,94

2198228,47

579475,09

8

2198921,79

579395,93

2198262,05

579372,11

9

2199379,91

579241,12

2198720,03

579217,35

10

2199491,00

579060,60

2198831,09

579036,88

11

2199419,59

578622,20

2198759,70

578598,61

12

2199428,02

578164,05

2198768,13

578140,60

13

2199264,70

577756,72

2198604,85

577733,39

14

2199252,57

577564,42

2198592,73

577541,15

15

2199396,38

577251,32

2198736,50

577228,14

2

Phường Thiệu Dương, Phường Hàm Rồng, Phường Tào Xuyên, Phường Nam Ngạn, Phường Long Anh, Phường Đông Hải, Xã Hoằng Quang

51.2

337,73

Đảm bảo an toàn Công trình giao thông thủy lợi, DTLS và khu dân cư nằm hai bên bờ sông Mã

1

2198798,36

580222,10

2198138,65

580198,03

2

2198651,00

580437,00

2197991,34

580412,87

3

2198263,03

580656,11

2197603,49

580631,91

4

2198078,09

580950,57

2197418,60

580926,28

5

2197919,00

581836,00

2197259,56

581811,45

6

2197870,30

582019,89

2197210,87

581995,28

7

2197279,95

582112,35

2196620,70

582087,71

8

2197275,44

582284,28

2196616,19

582259,59

9

2196859,93

582141,01

2196200,81

582116,37

10

2195685,65

582527,55

2195026,88

582502,79

11

2195072,00

583024,96

2194413,41

583000,05

12

2194688,83

583225,26

2194030,36

583200,29

13

2194394,55

583061,12

2193736,17

583036,20

14

2194248,25

583139,74

2193589,91

583114,80

15

2194106,41

583303,42

2193448,11

583278,43

16

2193840,77

583683,67

2193182,55

583658,56

17

2193066,00

584477,12

2192408,01

584451,77

18

2192791,74

585210,74

2192133,84

585185,17

19

2191786,52

586130,84

2191128,92

586105,00

20

2191278,64

586133,07

2190621,19

586107,23

21

2190890,57

585965,90

2190233,24

585940,11

22

2190784,25

585767,48

2190126,95

585741,75

23

2190911,78

585622,88

2190254,44

585597,19

24

2191421,95

585781,19

2190764,46

585755,45

25

2191704,51

585715,07

2191046,93

585689,35

26

2192016,15

585312,45

2191358,48

585286,85

27

2192470,86

584902,95

2191813,05

584877,48

28

2192619,44

584345,08

2191961,59

584319,77

29

2192903,65

584004,83

2192245,71

583979,63

30

2193408,56

583408,62

2192750,47

583383,59

31

2193790,02

583053,35

2193131,82

583028,43

32

2194073,65

582940,45

2193415,36

582915,57

33

2194435,78

582895,45

2193777,38

582870,58

34

2194652,81

582940,39

2193994,35

582915,51

35

2194898,49

582873,98

2194239,95

582849,12

36

2195231,15

582453,73

2194572,51

582428,99

37

2195850,00

582201,60

2195191,18

582176,94

38

2196190,59

581965,73

2195531,67

581941,14

39

2196386,59

581923,69

2195727,61

581899,11

40

2197231,37

581990,82

2196572,13

581966,22

41

2197534,25

581881,13

2196874,92

581856,56

42

2197771,65

581630,63

2197112,25

581606,14

43

2197905,89

580921,74

2197246,45

580897,46

44

2198066,34

580679,44

2197406,85

580655,23

45

2198719,43

580126,63

2198059,75

580102,59

3

Xã Quảng Hưng, xã Hoằng Đại

52.1

70,28

Đảm bảo an toàn cho tuyến đê kè, khu công nghiệp và khu vực có hiện tượng sạt lở

1

2189846,59

585879,77

2189189,57

585854,00

2

2189643,03

586100,15

2188986,07

586074,32

3

2188534,18

588244,86

2187877,55

588218,38

4

2188340,41

588152,07

2187683,84

588125,62

5

2188773,85

587504,18

2188117,15

587477,93

6

2188571,02

587326,25

2187914,38

587300,05

7

2188961,73

586797,29

2188304,98

586771,25

8

2189647,94

585631,51

2188990,98

585605,82

XV

H. Quảng Xương

68,87

1

Xã Quảng Trung

126

7,98

Công trình giao thông thủy lợi

1

2168371,75

580825,63

2167721,17

580801,38

2

2168817,59

580924,54

2168166,88

580900,26

3

2168909,11

581031,57

2168258,37

581007,26

4

2168799,78

581129,00

2168149,07

581104,66

5

2168676,24

581030,83

2168025,57

581006,52

6

2168334,01

580966,56

2167683,44

580942,27

2

Xã Quảng Trung

127.1

28,17

Công trình giao thông thủy lợi

1

2168859,38

581541,77

2168208,66

581517,31

2

2168405,34

581821,14

2167754,75

581796,59

3

2167879,65

582065,80

2167229,22

582041,18

4

2167575,48

582422,87

2166925,14

582398,14

5

2167909,31

583287,33

2167258,87

583262,34

6

2168104,94

583496,31

2167454,44

583471,26

7

2168370,75

583463,69

2167720,17

583438,65

18

2168491,84

583457,93

2167841,23

583432,89

19

2168494,99

583644,09

2167844,38

583618,99

8

2167494,10

582423,56

2166843,79

582398,83

9

2167759,44

582071,69

2167109,05

582047,07

10

2167911,81

581953,53

2167261,37

581928,94

11

2168497,66

581730,33

2167847,05

581705,81

12

2168825,25

581499,32

2168174,54

581474,87

3

Xã Quảng Nham

131

32,72

Công trình giao thông thủy lợi và các công trình khác

1

2167836,09

585610,82

2167185,67

585585,13

2

2167266,08

585402,57

2166615,84

585376,95

3

2166451,92

584749,87

2165801,92

584724,44

4

2166108,17

584720,34

2165458,27

584694,92

B

2166105,58

584646,02

2165455,68

584620,62

A

2167927,30

585431,60

2167276,86

585405,97

XVI

Huyện Hậu Lộc

51,51

1

Xã Triệu Lộc

114.2

7,27

Công trình giao thông thủy lợi và di tích lịch sử

1

2208024,89

580944,35

2207362,42

580920,06

2

2207342,51

582445,01

2206680,24

582420,27

3

2207284,77

582450,51

2206622,52

582425,77

4

2207294,60

581760,98

2206632,35

581736,45

5

2207386,81

581551,59

2206724,53

581527,12

6

2207522,99

581417,96

2206860,67

581393,53

7

2207680,01

581200,00

2207017,64

581175,64

8

2207992,67

580915,41

2207330,21

580891,13

2

Xã Triệu Lộc,

115.2

5,71

Hành lang an toàn công trình giao thông thủy lợi, di tích lịch sử và khu dân cư

1

2208502,52

584897,94

2207839,90

584872,47

2

2208517,98

584930,92

2207855,36

584905,44

3

2208253,28

585077,14

2207590,74

585051,61

4

2208062,32

585088,95

2207399,83

585063,42

5

2207901,55

585006,01

2207239,11

584980,51

6

2207796,56

584898,96

2207134,15

584873,49

7

2207694,42

584673,32

2207032,05

584647,92

8

2207676,33

584570,02

2207013,96

584544,65

9

2207733,82

584558,55

2207071,43

584533,18

3

Xã Đại Lộc, Xã Đồng Lộc

116.2

10,5

Công trình giao thông thủy lợi, di tích lịch sử và khu dân cư (cầu lèn)

1

2209190,99

586705,56

2208528,17

586679,55

2

2210189,58

588237,58

2209526,46

588211,11

3

2210131,40

588244,77

2209468,29

588218,29

4

2210074,82

587951,06

2209411,73

587924,67

5

2209943,07

587677,07

2209280,02

587650,76

6

2209737,58

587393,94

2209074,59

587367,72

7

2209321,42

586985,54

2208658,56

586959,44

8

2209143,69

586741,48

2208480,88

586715,45

4

Xã Đồng Lộc

117.2

3,04

Đảm bảo an toàn cho tuyến đê sông Yếu và khu dân cư nằm giáp Đê

1

2210044,38

590066,14

2209381,30

590039,12

2

2210737,83

590277,26

2210074,54

590250,17

3

2210745,19

590329,74

2210081,90

590302,64

4

2210460,72

590321,80

2209797,52

590294,70

5

2210319,12

590333,61

2209655,96

590306,51

6

2210135,00

590328,00

2209471,89

590300,90

7

2210048,49

590306,03

2209385,41

590278,94

8

2210010,30

590260,60

2209347,23

590233,52

9

2209995,80

590196,02

2209332,73

590168,96

10

2210006,96

590063,61

2209343,89

590036,59

5

Xã Quang Lộc, Liên Lộc (cầu Thắm)

118.2

11,71

Hành lang an toàn công trình giao thông thủy lợi, khu dân cư

1

2207365,00

597040,00

2206702,72

597010,89

2

2207300,50

597129,18

2206638,24

597100,04

3

2206040,90

597590,91

2205379,02

597561,63

4

2205962,20

597482,87

2205300,35

597453,62

5

2206315,11

597198,36

2205653,15

597169,20

6

2206921,98

597005,70

2206259,84

596976,60

7

2207210,34

596975,01

2206548,11

596945,91

6

Xã Đa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa

119.2

13,28

Đảm bảo an toàn của đê Ngăn mặn và Khu dân

1

2208352,98

601024,86

2207690,41

600994,55

2

2208667,97

603005,95

2208005,30

602975,05

3

2208644,40

603043,66

2207981,74

603012,74

4

2208333,59

602851,37

2207671,02

602820,51

5

2208237,44

602722,28

2207574,90

602691,46

6

2208176,79

602497,03

2207514,27

602466,28

7

2208396,79

601596,15

2207734,20

601565,67

8

2208427,73

601416,41

2207765,14

601385,98

9

2208406,00

601256,33

2207743,41

601225,95

10

2208330,31

601066,01

2207667,74

601035,69

XVII

Huyện Nga Sơn

27,08

1

Xã Nga Thạch (cầu Thắm)

118.1

11,99

Hành lang an toàn công trình giao thông thủy lợi, khu dân cư

1

2207300,50

597129,18

2206638,24

597100,04

2

2207264,30

597263,91

2206602,05

597234,73

3

2207107,72

597183,48

2206445,52

597154,32

4

2206854,62

597179,19

2206192,50

597150,03

5

2206600,46

597224,24

2205938,41

597195,07

6

2206379,54

597323,97

2205717,56

597294,77

7

2206165,05

597537,39

2205503,13

597508,13

8

2206113,57

597629,62

2205451,67

597600,33

9

2206040,90

597590,91

2205379,02

597561,63

2

Xã Nga Bạch, Nga Thủy

119.1

15,09

Đảm bảo an toàn của Đê Ngăn mặn và Khu dân cư

1

2208378,58

600924,17

2207716,00

600893,89

2

2208463,30

601057,16

2207800,69

601026,84

3

2208520,14

601258,78

2207857,52

601228,40

4

2208511,99

601594,96

2207849,37

601564,48

5

2208440,78

601993,40

2207778,18

601962,80

6

2208307,80

602436,33

2207645,24

602405,60

7

2208365,70

602676,55

2207703,12

602645,74

8

2208719,61

602921,07

2208056,93

602890,19

9

2208667,97

603005,95

2208005,30

602975,05

10

2208352,98

601024,86

2207690,41

600994,55

XVIII

Huyện Yên Định

125,68

1

Trạm bơm Đồn Trang xã Quý Lộc

39.1

21,40

Thủy lợi, giao thông

1

2219897,78

559420,25

2219231,74

559402,42

2

2219630,20

561467,66

2218964,24

561449,22

3

2219563,52

561479,23

2218897,58

561460,78

4

2219494,53

560844,02

2218828,61

560825,76

5

2219525,00

560353,00

2218859,08

560334,89

6

2219597,18

560013,40

2218931,23

559995,39

7

2219776,71

559568,66

2219110,71

559550,79

8

2219818,60

559361,64

2219152,59

559343,83

2

Xã Yên Thọ

40.1

20,53

Đê điều

1

2217464,46

561180,58

2216799,15

561162,22

2

2215696,91

561263,80

2215032,13

561245,42

3

2215709,14

561080,58

2215044,36

561062,25

4

2216586,59

561204,37

2215921,55

561186,01

5

2216866,85

561143,49

2216201,72

561125,15

6

2217395,34

561114,64

2216730,05

561096,30

7

2217450,25

561099,71

2216784,95

561081,38

3

Xã Yên Trường

40.2

11,75

Thủy lợi, giao thông, đê điều, dân cư

1

2215244,71

561397,45

2214580,07

561379,03

2

2215011,74

562518,55

2214347,17

562499,79

3

2214885,98

562510,00

2214221,45

562491,25

4

2214898,04

562244,68

2214233,50

562226,00

5

2214962,38

561904,98

2214297,82

561886,41

6

2215069,58

561758,34

2214404,99

561739,81

7

2215168,16

561366,49

2214503,54

561348,08

4

Xã Định Hải

41

9,00

Thủy lợi, giao thông, đê điều, dân cư

1

2213492,80

567628,96

2212828,69

567608,67

2

2213962,23

568439,92

2213297,97

568419,39

3

2213868,51

568493,45

2213204,28

568472,90

4

2213517,55

567848,30

2212853,43

567827,94

5

2213394,51

567667,82

2212730,43

567647,52

5

Xã Định Hải

43.1

8,43

Đê điều, dân cư

1

2214260,71

570353,05

2213596,37

570331,94

2

2214138,82

570509,78

2213474,51

570488,62

3

2213808,06

571103,85

2213143,85

571082,52

4

2213715,71

571045,96

2213051,53

571024,64

5

2214189,97

570293,81

2213525,65

570272,72

6

Xã Định Tân

43.3

30,20

Thủy lợi, giao thông, đê điều

1

2212966,35

571940,82

2212302,39

571919,24

2

2212421,33

572464,57

2211757,54

572442,83

3

2212132,76

573107,61

2211469,05

573085,68

4

2212049,95

573099,48

2211386,27

573077,55

5

2212081,33

572581,34

2211417,64

572559,56

6

2212369,45

572147,61

2211705,67

572125,96

7

2212872,10

571835,95

2212208,17

571814,40

7

Xã Định Tiến

44

12,72

Đê điều

1

2212043,42

573877,20

2211379,74

573855,03

2

2211978,50

574244,81

2211314,84

574222,53

3

2211900,87

574450,59

2211237,23

574428,25

4

2211853,04

574780,98

2211189,42

574758,54

5

2211732,44

574745,16

2211068,85

574722,73

6

2211855,50

574086,00

2211191,88

574063,77

7

2211886,70

573812,21

2211223,07

573790,06

8

Xã Định Công

46.3

11,65

Thủy lợi, giao thông

1

2208165,73

578265,84

2207503,21

578242,36

2

2207847,85

579139,10

2207185,43

579115,36

3

2207729,03

579061,82

2207066,64

579038,10

4

2207846,40

578861,80

2207183,98

578838,14

5

2207877,81

578600,62

2207215,38

578577,04

6

2207950,55

578355,96

2207288,10

578332,45

7

2208043,94

578221,23

2207381,46

578197,76

XIX

Huyện Vĩnh Lộc

349,33

1

Xã Vĩnh Quang

37.2

22,00

Di tích lịch sử

1

2223870,01

559341,13

2223202,78

559323,33

2

2223748,74

559316,88

2223081,55

559299,08

3

2223695,00

559210,52

2223027,82

559192,76

4

2223693,67

558804,61

2223026,50

558786,97

5

2223616,89

558538,54

2222949,74

558520,98

6

2223500,06

558356,79

2222832,94

558339,28

7

2223272,09

558217,04

2222605,04

558199,57

8

2222859,26

557920,52

2222192,34

557903,14

9

2222903,17

557825,24

2222236,23

557807,89

2

Xã Vĩnh Quang và xã Vĩnh Yên

38.2

23,84

Di tích lịch sử + Sạt lở

1

2222370,62

557972,97

2221703,84

557955,58

2

2221801,54

558287,69

2221134,93

558270,20

3

2221544,19

558514,33

2220877,66

558496,77

4

2221386,93

558762,28

2220720,45

558744,65

5

2221096,05

558954,29

2220429,65

558936,60

6

2220071,90

559359,39

2219405,81

559341,58

7

2219999,58

559297,54

2219333,51

559279,75

8

2220030,06

559272,93

2219363,98

559255,15

9

2220198,42

559212,81

2219532,29

559195,04

10

2220387,82

559146,66

2219721,64

559128,91

11

2220394,43

559153,27

2219728,24

559135,52

12

2220541,75

559099,15

2219875,52

559081,42

13

2220788,27

558996,93

2220121,97

558979,23

14

2220923,56

558918,76

2220257,22

558901,08

A

2220979,21

558887,85

2220312,85

558870,18

B

2221209,07

558734,09

2220542,64

558716,47

15

2221233,22

558711,31

2220566,78

558693,69

16

2221326,43

558579,03

2220659,97

558561,45

17

2221383,54

558506,87

2220717,06

558489,32

18

2221447,85

558428,35

2220781,35

558410,82

19

2221498,31

558473,38

2220831,79

558455,84

20

2221747,29

558243,55

2221080,70

558226,08

21

2222340,74

557919,17

2221673,97

557901,79

3

Xã Vĩnh Tiến và TT Vĩnh Lộc

39.2

62,03

Di tích lịch sử

1

2219805,44

560112,16

2219139,43

560094,12

2

2219801,60

560740,44

2219135,59

560722,22

3

2219708,13

560998,91

2219042,15

560980,61

4

2219706,55

561333,89

2219040,57

561315,49

5

2219767,27

561660,09

2219101,27

561641,59

6

2219775,82

561882,71

2219109,82

561864,14

7

2219741,11

562084,39

2219075,12

562065,76

8

2219632,11

562303,36

2218966,15

562284,67

9

2219611,34

562677,84

2218945,39

562659,03

10

2219539,43

562832,40

2218873,50

562813,55

11

2219365,03

563012,58

2218699,15

562993,67

12

2219243,32

562977,49

2218577,48

562958,59

13

2219079,05

563129,13

2218413,26

563110,19

14

2218905,99

563416,76

2218240,25

563397,73

15

2218714,24

563491,15

2218048,56

563472,10

16

2218605,96

563609,34

2217940,31

563590,26

17

2218464,48

563896,91

2217798,87

563877,74

18

2218401,07

563964,50

2217735,48

563945,31

19

2218260,91

564021,23

2217595,37

564002,02

20

2218067,16

564044,10

2217401,67

564024,88

21

2217630,25

564038,88

2216964,89

564019,67

22

2217216,66

563829,20

2216551,43

563810,05

23

2217108,70

563635,77

2216443,50

563616,68

24

2217128,72

563515,63

2216463,51

563496,57

25

2217317,08

563289,48

2216651,82

563270,49

26

2217370,39

563348,58

2216705,11

563329,57

27

2219712,89

560081,58

2219046,91

560063,55

4

Xã Ninh Khang

40.3

54,64

Di tích lịch sử

1

2217913,32

561503,16

2217247,88

561484,71

2

2217797,32

561531,60

2217131,91

561513,14

3

2217759,78

561373,08

2217094,39

561354,67

4

2217640,48

561253,78

2216975,12

561235,40

5

2217488,22

561238,76

2216822,91

561220,39

6

2217145,31

561353,89

2216480,10

561335,48

7

2216915,82

561337,21

2216250,68

561318,81

8

2216733,41

561430,86

2216068,32

561412,43

9

2216236,15

561350,35

2215571,21

561331,94

10

2216059,28

561398,74

2215394,40

561380,32

11

2215942,47

561333,66

2215277,62

561315,26

12

2215804,81

561331,16

2215140,00

561312,76

13

2215622,09

561383,72

2214957,34

561365,30

14

2215448,55

561362,86

2214783,85

561344,45

15

2215337,58

561421,27

2214672,91

561402,84

16

2215265,73

561532,02

2214601,08

561513,56

17

2215205,03

561839,68

2214540,40

561821,13

18

2215112,22

562016,98

2214447,62

561998,37

19

2215101,79

562611,43

2214437,19

562592,64

20

2215150,73

562928,28

2214486,12

562909,40

21

2215146,01

563188,78

2214481,40

563169,82

22

2214985,42

563907,73

2214320,86

563888,56

23

2214798,83

564276,36

2214134,32

564257,08

24

2214651,55

564194,56

2213987,09

564175,30

5

Xã Vĩnh Long, xã Vĩnh Phúc, TT Vĩnh Lộc

113

126,58

Di tích lịch sử

1

2222835,50

566402,76

2222168,58

566382,84

2

2222634,66

566489,54

2221967,80

566469,59

3

2222447,04

566739,16

2221780,24

566719,14

4

2222444,56

566900,33

2221777,76

566880,26

5

2222528,45

567197,05

2221861,62

567176,89

6

2222464,80

567318,26

2221797,99

567298,06

7

2222313,91

567268,42

2221647,15

567248,24

8

2221982,56

566951,16

2221315,90

566931,07

9

2221903,59

566758,99

2221236,95

566738,96

10

2221916,82

566598,64

2221250,18

566578,66

11

2222296,41

566245,80

2221629,65

566225,92

12

2222317,95

566113,92

2221651,19

566094,08

13

2222233,07

566050,10

2221566,33

566030,28

14

2222062,87

566171,07

2221396,18

566151,22

15

2221703,57

566658,15

2221036,99

566638,15

16

2221532,23

566665,83

2220865,70

566645,83

17

2221389,56

566574,05

2220723,08

566554,08

18

2221124,05

566003,79

2220457,65

565983,99

19

2220973,04

565937,88

2220306,68

565918,10

20

2220574,53

565859,73

2219908,29

565839,97

21

2220366,25

565773,77

2219700,07

565754,04

22

2220266,65

565790,30

2219600,50

565770,56

23

2220133,51

566023,66

2219467,40

566003,85

24

2219969,10

566063,06

2219303,04

566043,24

25

2219568,69

565785,60

2218902,75

565765,86

26

2219504,32

565801,26

2218838,40

565781,52

27

2219457,40

566167,47

2218791,50

566147,62

28

2219318,54

566271,62

2218652,68

566251,74

29

2218944,94

566261,70

2218279,19

566241,82

30

2218512,66

566101,62

2217847,04

566081,79

31

2218409,20

566011,50

2217743,61

565991,69

32

2218273,49

565740,98

2217607,94

565721,26

33

2218132,98

565729,41

2217467,47

565709,69

34

2217828,82

566152,60

2217163,40

566132,75

35

2217525,89

566314,32

2216860,57

566294,42

36

2217287,04

566290,59

2216621,79

566270,70

37

2217043,63

566225,93

2216378,45

566206,06

38

2216610,40

565968,96

2215945,35

565949,17

39

2216294,31

565365,43

2215629,36

565345,82

40

2216099,31

565290,61

2215434,41

565271,02

41

2215889,55

565404,95

2215224,72

565385,33

42

2215384,76

565760,54

2214720,08

565740,81

43

2214838,30

565978,97

2214173,78

565959,17

44

2214542,09

566266,45

2213877,66

566246,57

45

2214468,42

566190,62

2213804,01

566170,76

46

2214827,03

565805,01

2214162,52

565785,27

47

2215282,81

565656,99

2214618,16

565637,29

48

2215790,05

565309,42

2215125,25

565289,83

49

2216172,44

565134,86

2215507,52

565115,32

50

2216391,47

565277,85

2215726,49

565258,26

51

2216708,65

565930,16

2216043,57

565910,38

52

2217026,24

566111,27

2216361,07

566091,43

53

2217269,67

566201,88

2216604,42

566182,02

54

2217472,99

566203,57

2216807,68

566183,71

55

2217768,23

566027,77

2217102,83

566007,96

56

2218101,56

565608,74

2217436,06

565589,06

57

2218329,69

565626,92

2217664,12

565607,23

58

2218471,86

565922,82

2217806,25

565903,04

59

2218589,99

566042,38

2217924,35

566022,57

60

2218944,20

566177,11

2218278,45

566157,25

61

2219259,12

566196,95

2218593,28

566177,09

62

2219364,90

566115,95

2218699,02

566096,11

63

2219429,38

565760,55

2218763,48

565740,82

64

2219588,07

565701,04

2218922,13

565681,33

65

2219972,88

565955,61

2219306,82

565935,82

66

2220097,22

565920,07

2219431,12

565900,29

67

2220208,79

565699,38

2219542,66

565679,67

68

2220339,39

565674,59

2219673,22

565654,89

69

2220585,44

565796,25

2219919,20

565776,51

70

2220792,73

565815,10

2220126,43

565795,35

71

2221076,86

565886,36

2220410,47

565866,59

72

2221188,65

565954,77

2220522,23

565934,98

73

2221458,56

566518,36

2220792,06

566498,40

74

2221558,26

566590,53

2220891,73

566570,55

75

2221638,35

566593,45

2220971,79

566573,47

76

2222040,79

566084,55

2221374,11

566064,72

77

2222259,00

565935,77

2221592,26

565915,99

78

2222392,90

566043,22

2221726,12

566023,41

79

2222374,71

566258,11

2221707,93

566238,23

80

2222017,65

566636,66

2221350,98

566616,67

81

2222007,74

566768,91

2221341,07

566748,88

82

2222054,02

566909,42

2221387,34

566889,35

83

2222290,41

567154,07

2221623,66

567133,92

84

2222400,83

567217,39

2221734,04

567197,22

85

2222450,29

567164,27

2221783,49

567144,12

86

2222379,20

566921,28

2221712,42

566901,20

87

2222374,30

566739,98

2221707,52

566719,96

88

2222437,11

566608,68

2221770,31

566588,70

89

2222558,97

566468,33

2221892,14

566448,39

90

2222779,61

566353,68

2222112,71

566333,77

6

Xã Vĩnh Hoà

42

4,73

Thủy lợi giao thông

1

2214100,74

568511,48

2213436,44

568490,92

2

2214142,98

568744,20

2213478,67

568723,57

3

2213994,00

569176,00

2213329,74

569155,25

4

2213934,20

569159,55

2213269,95

569138,80

5

2214066,47

568741,78

2213402,18

568721,16

6

2214024,44

568548,86

2213360,17

568528,29

7

Xã Vĩnh Hùng

43.2

23,59

Thủy lợi giao thông

1

2214229,00

570579,00

2213564,66

570557,82

2

2214055,18

570960,98

2213390,90

570939,69

3

2213897,20

571161,78

2213232,96

571140,43

4

2213623,95

571667,17

2212959,80

571645,67

5

2213494,65

571781,30

2212830,54

571759,76

6

2213308,12

571834,60

2212644,06

571813,05

7

2213165,19

571907,98

2212501,17

571886,41

8

2212922,39

572128,05

2212258,45

572106,41

9

2212835,72

572047,86

2212171,80

572026,24

10

2214138,82

570509,78

2213474,51

570488,62

8

Xã Vĩnh An

45

10,04

Thủy lợi giao thông

1

2210333,47

575917,30

2209670,30

575894,52

2

2210073,32

575868,12

2209410,23

575845,36

3

2209522,01

575900,36

2208859,09

575877,59

4

2209511,72

575807,89

2208848,80

575785,15

5

2210354,89

575808,72

2209691,72

575785,98

9

Xã Vĩnh An

46.1

21,88

Thủy lợi giao thông

1

2208680,14

577774,74

2208017,47

577751,41

2

2208386,72

578079,11

2207724,14

578055,68

3

2208261,48

578309,20

2207598,94

578285,70

4

2208120,64

578687,96

2207458,14

578664,35

5

2208068,08

578932,92

2207405,59

578909,24

6

2207949,34

579277,98

2207286,89

579254,19

7

2207939,82

579371,25

2207277,37

579347,44

8

2207770,67

579298,38

2207108,27

579274,59

9

2208453,08

577865,39

2207790,48

577842,03

10

2208606,93

577702,99

2207944,28

577679,68

XX

Huyện Thiệu Hóa

211,35

1

Xã Thiệu Ngọc

68.2

2,69

Đảm bảo an toàn của Đê và nguy cơ sạt lở

1

2203601,77

561338,46

2202940,62

561320,06

2

2203316,27

561488,40

2202655,21

561469,95

3

2203228,61

561514,87

2202567,58

561496,41

4

2203181,42

561458,67

2202520,40

561440,23

5

2203398,69

561376,98

2202737,60

561358,57

6

2203549,27

561297,44

2202888,14

561279,05

7

2203586,93

561318,93

2202925,79

561300,53

2

Xã Minh Tâm, Xã Thiệu Tiến

69

13,78

Đảm bảo an toàn của Đê và nguy cơ sạt lở

1

2202051,00

566273,00

2201390,32

566253,12

2

2201812,00

566730,00

2201151,39

566709,98

3

2201687,00

566876,00

2201026,43

566855,94

4

2201625,00

566918,00

2200964,45

566897,92

5

2201503,00

566807,00

2200842,48

566786,96

6

2201746,00

566461,00

2201085,41

566441,06

7

2201798,00

566280,00

2201137,39

566260,11

3

Xã Minh Tâm, xã Thiệu Phúc

70

35,11

Đảm bảo an toàn của Đê và dân cư

1

2200196,00

567264,00

2199535,88

567243,82

2

2200129,00

567255,00

2199468,90

567234,82

3

2199963,00

567330,00

2199302,95

567309,80

4

2199932,00

567457,00

2199271,95

567436,76

5

2199670,00

567854,00

2199010,03

567833,64

6

2199426,00

568406,00

2198766,11

568385,48

7

2199194,00

568325,00

2198534,18

568304,50

8

2199264,00

568127,00

2198604,15

568106,56

9

2199514,00

567666,00

2198854,08

567645,70

10

2199643,00

567580,00

2198983,04

567559,72

11

2199772,00

567407,00

2199112,00

567386,78

12

2199845,00

567250,00

2199184,98

567229,82

13

2199827,00

567138,00

2199166,99

567117,86

14

2200017,00

567018,00

2199356,93

566997,89

15

2200209,00

567022,00

2199548,87

567001,89

4

Thị trấn Thiệu

Hóa (cầu vạn Hà)

71

16,17

Công trình giao thông và dân cư

1

2199296,00

570405,00

2198636,15

570383,88

2

2199226,00

570596,00

2198566,17

570574,82

3

2199148,69

571210,47

2198488,88

571189,10

4

2198964,33

571194,13

2198304,57

571172,77

5

2199023,00

570592,00

2198363,23

570570,82

6

2199101,00

570365,00

2198441,20

570343,89

5

Xã Thiệu Nguyên và xã Tân Châu

72

25,95

Đảm bảo an toàn của Đê và dân cư

1

2198522,00

573693,00

2197862,38

573670,89

2

2198460,00

573810,00

2197800,40

573787,85

3

2198435,00

574261,00

2197775,40

574238,72

4

2198210,29

574282,06

2197550,76

574259,77

5

2198192,72

574442,83

2197533,20

574420,49

6

2198208,64

574773,04

2197549,11

574750,61

7

2198260,71

574896,19

2197601,17

574873,72

8

2198473,14

574994,55

2197813,53

574972,05

9

2198457,43

575057,37

2197797,83

575034,85

10

2198198,51

574959,00

2197538,98

574936,51

11

2198108,42

574793,70

2197448,92

574771,26

12

2198085,28

574509,37

2197425,79

574487,01

13

2198124,00

574290,00

2197464,50

574267,71

14

2198172,00

573827,00

2197512,48

573804,85

15

2198212,00

573676,00

2197552,47

573653,89

6

Xã Tân Châu, xã Thiệu Hợp và xã Thiệu Thịnh

73.1

62,70

Công trình giao thông thủy lợi, di tích lịch sử và dân cư

1

2200229,24

576127,78

2199569,11

576104,94

2

2199952,13

576895,46

2199292,08

576872,39

3

2199824,33

577222,32

2199164,32

577199,15

4

2199527,93

577714,76

2198868,01

577691,44

5

2199529,24

577918,03

2198869,32

577894,65

6

2199590,98

578186,05

2198931,04

578162,59

7

2199591,72

578364,66

2198931,78

578341,15

8

2199655,36

578706,01

2198995,40

578682,40

9

2199648,42

579027,69

2198988,46

579003,98

10

2199612,55

579238,28

2198952,60

579214,51

11

2199565,09

579346,25

2198905,15

579322,44

12

2199822,68

579477,22

2199162,67

579453,37

13

2199759,92

579587,37

2199099,93

579563,49

14

2199438,03

579364,69

2198778,13

579340,88

15

2199489,41

579242,34

2198829,50

579218,56

16

2199519,24

577345,40

2198859,32

577322,19

17

2199396,38

577251,32

2198736,50

577228,14

18

2199615,91

576954,65

2198955,96

576931,56

19

2199895,53

576415,58

2199235,50

576392,65

20

2199960,85

576090,43

2199300,80

576067,60

7

Xã Thiệu Thịnh

49

36,40

Đảm bảo an toàn của Đê và dân cư

1

2202700,96

579358,44

2202040,08

579334,63

2

2201928,40

579802,37

2201267,76

579778,43

3

2201177,78

579892,09

2200517,36

579868,12

4

2201186,29

579698,30

2200525,87

579674,39

5

2201680,06

579636,06

2201019,49

579612,17

6

2201838,64

579549,05

2201178,02

579525,18

7

2201959,14

579443,08

2201298,49

579419,24

8

2202138,28

579401,84

2201477,57

579378,02

9

2202605,84

579176,83

2201944,99

579153,07

8

Xã Thiệu Quang

48.1

14,74

Đảm bảo an toàn của Đê, giao thông thủy lợi

1

2204123,61

578966,13

2203462,31

578942,44

2

2204330,88

579129,43

2203669,51

579105,69

3

2204593,94

579449,34

2203932,50

579425,50

4

2205093,93

579866,34

2204432,34

579842,38

5

2205016,09

579955,01

2204354,52

579931,02

6

2204345,81

579302,18

2203684,44

579278,39

7

2204276,75

579246,18

2203615,40

579222,40

8

2204063,02

579131,59

2203401,73

579107,85

9

Xã Thiệu Quang

48.3

3,81

Đảm bảo an toàn của Đê và dân cư

1

2203363,00

579030,00

2202701,92

579006,29

2

2203641,00

578981,00

2202979,84

578957,30

3

2203642,44

579091,25

2202981,28

579067,52

4

2203251,28

579132,61

2202590,24

579108,87

5

2203266,00

579030,00

2202604,95

579006,29

XXI

Thành phố Sầm Sơn

149,43

1

Phường Quảng Thọ, và Quảng Châu

53

8,61

Công trình giao thông thủy lợi

1

2187061,59

590064,43

2186405,41

590037,41

2

2187040,70

590676,04

2186384,52

590648,83

3

2186892,34

590682,06

2186236,21

590654,85

4

2186912,98

590308,33

2186256,84

590281,23

5

2186906,06

590032,34

2186249,92

590005,33

2

Phường Quảng Châu, Quảng Tiến và Quảng Cư

54

140,82

Công trình giao thông thủy lợi

1

2187304,50

592378,42

2186648,24

592350,70

2

2187581,01

593612,09

2186924,67

593584,00

3

2187692,84

594499,18

2187036,47

594470,83

4

2187984,59

595173,49

2187328,13

595144,94

5

2188257,03

596298,00

2187600,49

596269,11

6

2188628,67

597402,65

2187972,02

597373,43

7

2188242,49

597487,81

2187585,95

597458,56

8

2188044,44

596465,91

2187387,96

596436,97

9

2187512,06

594746,82

2186855,74

594718,39

10

2187115,30

592419,18

2186459,10

592391,45

Tổng Diện tích

3.337,66

PHỤ LỤC II

KHỐI LƯỢNG KHOANH ĐỊNH KHU VỰC TẠM THỜI CẤM HOẠT ĐỘNG KHAI THÁC CÁT, SỎI LÒNG SÔNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THANH HÓA
(Kèm theo Quyết định số 92/QĐ-TTg ngày 24 tháng 01 năm 2024 của Thủ tướng Chính phủ)

STT

Tên mỏ. địa danh

Số hiệu khoanh định

Diện tích (ha)

Tiêu chí khoanh định

Điểm

Tọa độ VN 2000. KT trục 105000', múi chiếu 30

Tọa độ VN 2000, KT trục 105000', múi chiếu 60

X(m)

Y(m)

X'(m)

Y'(m)

I

Huyện Mường Lát

2,20

1

Thị trấn Mường Lát

1a

2,2

Liền kề khu vực cấm

9

2270248,25

453213,22

2269567,11

453227,26

21

2270337,54

453433,26

2269656,37

453447,23

22

2270254,79

453472,21

2269573,65

453486,17

10

2270163,06

453248,23

2269481,94

453262,26

II

Huyện Quan Sơn

3,28

1

Cầu bản Lầm xã Trung Tiến

21a

1,00

Liền kề khu vực cấm

2

2244849,64

500847,12

2244176,12

500846,87

5

2244892,53

500942,04

2244219,00

500941,76

6

2244806,95

500983,56

2244133,44

500983,27

3

2244763,01

500887,45

2244089,51

500887,18

2

Cầu bản Toong xã Trung Tiến

22a

1,10

Liền kề khu vực cấm

2

2245844,85

501734,15

2245171,03

501733,63

6

2245858,16

501843,78

2245184,34

501843,23

2

2245758,61

501864,40

2245084,82

501863,84

1

2245746,79

501756,88

2245073,00

501756,35

3

Bản Lợi xã Trung Hạ

23a

1,18

Liền kề khu vực cấm

5

2246895,33

503126,80

2246221,19

503125,86

6

2246981,28

503203,49

2246307,12

503202,53

2

2246928,39

503301,36

2246254,24

503300,37

1

2246849,71

503223,99

2246175,59

503223,02

III

Huyện Bá Thước

7,21

1

Xã Thiết Kế và xã Thiết Ống

2a

2,53

Liền kề khu vực cấm

12

2244853,81

518411,02

2244180,29

518405,50

23

2244875,82

518913,74

2244202,29

518908,07

24

2244825,29

518914,37

2244151,78

518908,70

13

2244803,81

518410,20

2244130,30

518404,68

2

Thị trấn Cành Nàng. xã Ban Công

3a

4,68

Liền kề khu vực cấm

11

2251767,77

521684,95

2251092,17

521678,44

19

2251945,83

521845,45

2251270,18

521838,90

20

2251791,30

522006,48

2251115,70

521999,88

12

2251652,06

521812,24

2250976,50

521805,70

IV

Huyện Cẩm Thủy

1,67

1

Xã Cẩm Lương. xã Cẩm Bình

4a

1,67

Liền kề khu vực cấm

1

2236170,09

548249,59

2235499,17

548235,11

11

2236122,69

548456,47

2235451,79

548441,93

12

2236044,74

548437,65

2235373,86

548423,12

13

2236091,64

548236,80

2235420,75

548222,33

V

Huyện Ngọc Lặc

8,51

1

Xã Vân Am

26a

1,17

Liền kề khu vực cấm

4

2216479,00

531620,71

2215813,99

531611,22

5

2216473,78

531697,89

2215808,77

531688,38

10

2216601,15

531685,73

2215936,10

531676,22

11

2216670,71

531633,69

2216005,64

531624,20

12

2216635,82

531577,78

2215970,76

531568,31

13

2216589,61

531638,17

2215924,57

531628,68

2

Xã Phùng Minh. xã Phúc Thịnh

27a.1

7,34

Liền kề khu vực cấm

8

2204564,72

536784,98

2203903,28

536773,94

11

2204536,91

536879,79

2203875,48

536868,73

12

2204418,68

537064,21

2203757,29

537053,09

13

2204318,15

537137,25

2203656,79

537126,11

14

2204175,45

537173,95

2203514,13

537162,80

15

2204093,27

537255,41

2203431,98

537244,23

16

2204066,28

537368,00

2203404,99

537356,79

17

2204067,00

537439,00

2203405,71

537427,77

18

2204164,00

537604,00

2203502,69

537592,72

19

2204189,00

537594,00

2203527,68

537582,72

20

2204184,08

537670,02

2203522,76

537658,72

21

2204126,52

537787,74

2203465,22

537776,40

22

2203944,34

537890,86

2203283,09

537879,49

23

2203912,87

538018,02

2203251,63

538006,61

24

2203891,49

538208,43

2203230,26

538196,97

25

2203859,78

538244,59

2203198,56

538233,12

26

2203769,34

538291,99

2203108,14

538280,50

27

2203508,92

538332,45

2202847,80

538320,95

28

2203476,88

538397,65

2202815,77

538386,13

29

2203497,54

538461,59

2202836,43

538450,05

30

2203888,49

538549,94

2203227,26

538538,37

31

2203926,98

538584,04

2203265,74

538572,46

32

2203927,16

538659,07

2203265,92

538647,47

33

2203900,18

538831,53

2203238,94

538819,88

34

2203865,72

538825,17

2203204,49

538813,52

9

2204548,00

536792,30

2203886,57

536781,26

VI

Huyện Lang Chánh

2,83

1

Xã Tam Văn

24a

2,83

Liền kề khu vực cấm

7

2234743,80

515580,93

2234073,31

515576,26

16

2234735,81

515660,76

2234065,32

515656,06

17

2234791,19

515809,96

2234120,69

515805,22

18

2234890,57

515932,96

2234220,04

515928,18

19

2234840,68

516068,46

2234170,16

516063,64

20

2234789,02

516035,73

2234118,52

516030,92

21

2234817,05

515934,04

2234146,54

515929,26

22

2234695,13

515749,89

2234024,65

515745,17

8

2234705,16

515560,40

2234034,68

515555,73

VII

Huyện Thường Xuân

27,93

1

Xã Xuân Dương

27a.2

5,6

Liền kề khu vực cấm và có nguy cơ sạt lở

1

2204100,96

537209,25

2203439,66

537198,09

2

2203865,72

538825,17

2203204,49

538813,52

3

2203845,26

538821,29

2203184,04

538809,64

4

2203888,04

538666,18

2203226,81

538654,58

5

2203824,98

538599,86

2203163,77

538588,28

6

2203611,10

538565,73

2202949,95

538554,16

7

2203513,72

538522,88

2202852,60

538511,32

8

2203443,43

538454,70

2202782,33

538443,16

9

2203438,71

538399,70

2202777,61

538388,18

10

2203472,56

538296,97

2202811,45

538285,48

11

2203524,00

538256,54

2202862,88

538245,06

12

2203633,48

538274,26

2202972,32

538262,78

13

2203697,43

538273,06

2203036,26

538261,58

14

2203802,33

538231,21

2203141,12

538219,74

15

2203863,76

538049,78

2203202,54

538038,36

16

2203901,39

537901,42

2203240,15

537890,05

17

2203950,15

537823,73

2203288,90

537812,38

18

2204086,03

537755,91

2203424,74

537744,58

19

2204137,25

537669,27

2203475,94

537657,97

20

2204050,20

537469,86

2203388,92

537458,62

21

2204025,71

537384,69

2203364,44

537373,47

22

2204038,31

537316,74

2203377,03

537305,54

23

2204079,26

537200,71

2203417,97

537189,55

2

Xã Vạn Xuân

16a

7,03

Liền kề khu vực cấm

13

2198828,42

529227,96

2198168,71

529219,19

10

2198632,25

529244,11

2197972,59

529235,34

11

2198386,90

529135,25

2197727,32

529126,51

1

2198264,14

529321,68

2197604,60

529312,88

6

2198203,49

529286,15

2197543,96

529277,36

7

2198365,10

529022,04

2197705,52

529013,33

8

2198506,62

529058,49

2197847,00

529049,77

9

2198667,01

529138,98

2198007,34

529130,24

14

2198836,37

529145,60

2198176,65

529136,86

3

Xã Thọ Thanh. xã Xuân Cao

17a

10,27

Liền kề khu vực cấm

1

2198775,63

539727,65

2198115,93

539715,73

21

2198540,68

539713,56

2197881,05

539701,65

22

2198518,56

539269,46

2197858,94

539257,68

23

2198739,40

539268,97

2198079,71

539257,19

4

Xã Xuân Dương

18a

5,03

Liền kề khu vực cấm

3

2201939,00

539420,00

2201278,35

539408,17

2

2201939,86

539481,20

2201279,21

539469,35

16

2201197,27

539428,27

2200536,85

539416,44

15

2201204,87

539376,92

2200544,44

539365,11

VIII

Huyện Thạch Thành

9,65

1

Trạm bơm Thành Vinh. Xã Thạch Sơn

28a

3,70

Liền kề khu vực cấm

9

2235490,31

562952,68

2234819,60

562933,79

18

2235576,24

563219,14

2234905,50

563200,17

19

2235347,17

563318,85

2234676,50

563299,85

20

2235293,74

563216,26

2234623,09

563197,29

21

2235488,72

563183,19

2234818,01

563164,23

10

2235424,72

562939,25

2234754,03

562920,37

2

Xã Thành Trực

29a

1,85

Liền kề khu vực cấm

15

2233239,89

566295,99

2232569,85

566276,10

1

2233192,36

566571,74

2232522,34

566551,77

11

2233141,70

566541,10

2232471,69

566521,14

16

2233170,47

566248,66

2232500,45

566228,78

3

Trạm bơm Thạch Bình 2

30a

2,59

Liền kề khu vực cấm

9

2231392,11

567095,64

2230722,63

567075,51

8

2231344,36

567151,06

2230674,89

567130,91

21

2231286,00

567104,29

2230616,55

567084,16

22

2231085,70

567019,46

2230416,31

566999,35

1

2230992,69

567004,92

2230323,33

566984,82

7

2230964,79

566930,95

2230295,43

566910,87

19

2231121,04

566973,51

2230451,64

566953,42

20

2231269,50

567026,53

2230600,05

567006,42

4

Xã Thạch Định và TT Kim Tân

31a

1,51

Liền kề khu vực cấm

13

2227304,63

569884,74

2226636,37

569863,77

14

2227315,64

569948,18

2226647,38

569927,19

6

2227071,19

570020,08

2226403,00

569999,07

5

2227071,61

569960,58

2226403,42

569939,59

IX

Huyện Thọ Xuân

34,15

1

Xã Thọ Diên. xã thọ hải. xã Xuân Thiên

19a

24,68

Liền kề khu vực cấm

2

2206545,60

548099,80

2205883,57

548085,37

1

2206430,00

548315,00

2205768,01

548300,50

9

2205820,60

548177,59

2205158,79

548163,14

6

2205311,57

547993,54

2204649,91

547979,14

5

2205353,86

547794,87

2204692,19

547780,53

8

2205833,04

547981,56

2205171,22

547967,16

2

2206545,60

548099,80

2205883,57

548085,37

2

Thị trấn Thọ Xuân. Xã Phú Xuân.

20a

9,47

Liền kề khu vực cấm

4

2205690,00

554608,00

2205028,23

554591,62

2

2205589,00

554957,00

2204927,26

554940,51

1

2205449,00

555009,00

2204787,30

554992,50

5

2205414,00

554462,00

2204752,31

554445,66

X

Huyện Hà Trung

60,51

1

Xã Hà Sơn

32a.1

2,78

Liền kề khu vực cấm

8

2208217,38

580408,73

2207554,85

580384,61

11

2208200,66

580693,11

2207538,13

580668,90

1

2208071,23

580995,96

2207408,74

580971,66

10

2208025,22

580944,45

2207362,75

580920,16

9

2208163,33

580408,71

2207500,82

580384,59

2

Xã Hà Ngọc

34a

11,98

Liền kề khu vực cấm

1

2209231,54

586672,66

2208568,70

586646,66

8

2209190,99

586705,56

2208528,17

586679,55

9

2209166,36

586659,15

2208503,54

586633,15

10

2209111,20

586550,79

2208448,40

586524,82

11

2209027,64

586305,71

2208364,87

586279,82

12

2208994,58

586171,65

2208331,82

586145,80

13

2208970,68

586090,90

2208307,92

586065,07

14

2208943,12

585986,25

2208280,37

585960,45

15

2208935,64

585906,44

2208272,89

585880,67

16

2208926,58

585789,79

2208263,84

585764,05

17

2208916,41

585717,56

2208253,67

585691,84

18

2208912,19

585687,61

2208249,45

585661,90

19

2208888,92

585509,79

2208226,19

585484,13

20

2208872,38

585408,81

2208209,65

585383,19

21

2208817,26

585210,52

2208154,55

585184,95

22

2208776,84

585104,03

2208114,14

585078,50

23

2208755,97

585020,62

2208093,28

584995,11

24

2208752,94

584924,10

2208090,25

584898,62

25

2208740,09

584900,24

2208077,40

584874,77

26

2208694,16

584863,51

2208031,49

584838,05

27

2208638,11

584853,42

2207975,45

584827,96

6

2208588,50

584862,59

2207925,86

584837,13

5

2208573,60

584812,90

2207910,96

584787,45

28

2208701,15

584831,69

2208038,47

584806,24

29

2208759,68

584876,15

2208096,99

584850,69

30

2208894,54

585322,92

2208231,81

585297,32

31

2208931,58

585398,49

2208268,83

585372,87

32

2209005,29

585540,75

2208342,52

585515,09

33

2209008,26

585660,04

2208345,49

585634,34

34

2208969,53

585850,59

2208306,77

585824,83

35

2209087,72

586275,91

2208424,93

586250,03

3

Xã Hà Sơn

44a.1

12,91

Liền kề khu vực cấm

1

2207783,41

584548,41

2207121,01

584523,04

7

2207733,82

584558,55

2207071,43

584533,18

9

2207342,51

582445,01

2206680,24

582420,27

8

2207390,68

582438,96

2206728,40

582414,23

10

2207505,00

582893,00

2206842,68

582868,13

11

2207555,40

583238,71

2206893,07

583213,74

12

2207590,59

583506,92

2206928,25

583481,87

13

2207743,86

584146,55

2207081,47

584121,30

4

Xã Yến Sơn

45a

21,58

Liền kề khu vực cấm

6

2210737,83

590277,26

2210074,54

590250,17

5

2210734,22

590208,67

2210070,93

590181,61

8

2210888,17

590218,94

2210224,84

590191,87

9

2211020,05

590293,03

2210356,68

590265,94

10

2211069,70

590421,21

2210406,31

590394,08

11

2211040,06

590521,24

2210376,68

590494,08

12

2210749,99

590750,18

2210086,70

590722,95

13

2210610,51

590910,96

2209947,26

590883,68

14

2210448,43

591475,54

2209785,23

591448,10

15

2210288,99

591811,63

2209625,84

591784,08

16

2210069,63

592056,42

2209406,54

592028,80

17

2210042,96

592204,61

2209379,88

592176,95

18

2210196,07

592332,48

2209532,95

592304,78

19

2210555,68

592500,97

2209892,45

592473,22

20

2210613,48

592576,56

2209950,23

592548,78

21

2210562,79

592611,58

2209899,56

592583,79

22

2210527,87

592582,20

2209864,65

592554,42

23

2210317,66

592450,60

2209654,50

592422,86

24

2210040,04

592274,67

2209376,96

592246,99

25

2210008,81

592239,78

2209345,74

592212,11

26

2209985,72

592162,38

2209322,66

592134,73

27

2210006,47

592048,28

2209343,40

592020,66

28

2210219,20

591776,18

2209556,07

591748,64

29

2210362,51

591531,99

2209699,34

591504,53

30

2210425,09

591331,06

2209761,90

591303,66

31

2210452,50

591199,18

2209789,30

591171,82

32

2210512,27

590971,07

2209849,05

590943,78

33

2210605,97

590785,64

2209942,72

590758,40

34

2210679,47

590697,51

2210016,20

590670,30

35

2210753,32

590637,55

2210090,03

590610,36

36

2210905,95

590549,39

2210242,61

590522,22

37

2210985,23

590476,04

2210321,87

590448,89

38

2210997,83

590397,50

2210334,46

590370,38

39

2210952,28

590354,10

2210288,93

590326,99

40

2210852,61

590295,25

2210189,29

590268,16

5

Xã Hà Ngọc. xã Yến Sơn và TT Hà Trung

35a.1

11,26

Liền kề khu vực cấm

6

2210240,99

588226,96

2209577,85

588200,49

9

2210271,36

588552,25

2209608,21

588525,68

10

2210238,29

588831,63

2209575,15

588804,98

11

2210228,37

589205,23

2209565,24

589178,47

12

2210173,82

589696,21

2209510,70

589669,30

1

2210098,95

590067,96

2209435,85

590040,94

7

2210044,38

590066,14

2209381,30

590039,12

7a

2210189,58

588237,58

2209526,46

588211,11

XII

Huyện Hoằng Hóa

33,02

1

Xã Hoằng Xuân

8a

6,24

Liền kề khu vực cấm

6

2206000,00

580264,83

2205338,13

580240,75

5a

2206000,01

580335,92

2205338,14

580311,82

9

2205850,60

580348,63

2205188,78

580324,52

10

2205776,82

580316,07

2205115,02

580291,97

11

2205492,23

580314,28

2204830,52

580290,18

6

2205342,04

580284,67

2204680,37

580260,58

5

2205386,68

580190,44

2204725,00

580166,38

12

2205465,24

580209,81

2204803,53

580185,75

13

2205581,23

580216,32

2204919,49

580192,25

14

2205659,41

580208,51

2204997,65

580184,45

15

2205729,79

580213,72

2205068,01

580189,65

16

2205789,74

580224,14

2205127,94

580200,07

17

2205854,89

580242,36

2205193,07

580218,29

18

2205925,27

580255,39

2205263,43

580231,31

19

2205972,18

580265,81

2205310,32

580241,73

2

Xã Hoằng Giang

9a.1

8,37

Liền kề khu vực cấm

1

2199058,41

580577,28

2198398,63

580553,10

9

2198866,65

580534,29

2198206,92

580510,13

11

2198925,87

580035,34

2198266,13

580011,33

10

2199036,92

580045,29

2198377,14

580021,27

3

Xã Hoằng Cát và Hoằng Đức

36a

5,75

Liền kề khu vực cấm

4

2197398,66

585819,04

2196739,37

585793,29

5

2197311,97

585905,43

2196652,71

585879,66

8

2197712,88

586329,98

2197053,50

586304,08

9

2197765,54

586180,21

2197106,14

586154,35

10

2197590,00

586090,17

2196930,66

586064,34

4

Xã Hoằng Cát và Hoằng Đức (sông Bút Sơn)

37a

4,1

Liền kề khu vực cấm

2

2198210,23

586491,00

2197550,70

586465,05

11

2198323,59

586634,42

2197664,03

586608,43

12

2198379,80

586774,94

2197720,22

586748,91

1

2198345,78

587029,91

2197686,21

587003,80

7

2198256,25

586910,40

2197596,71

586884,32

13

2198304,85

586795,98

2197645,29

586769,94

14

2198259,15

586661,56

2197599,61

586635,56

3

2198150,03

586554,75

2197490,52

586528,78

5

Xã Hoằng Xuyên và Hoằng Đức (sông Bút Sơn)

38a

3,32

Liền kề khu vực cấm

6

2198613,73

588793,05

2197954,08

588766,41

13

2198603,26

588912,29

2197943,61

588885,61

14

2198717,58

589103,28

2198057,90

589076,55

15

2198632,08

589145,79

2197972,42

589119,04

16

2198528,31

588958,41

2197868,69

588931,72

7

2198514,54

588774,87

2197854,92

588748,24

6

Xã Hoàng Xuyên và Hoằng Đạt

39a

0,58

Liền kề khu vực cấm

7

2198570,80

590616,20

2197911,16

590589,01

8

2198682,49

590624,81

2198022,82

590597,62

11

2198646,60

590572,05

2197986,94

590544,88

12

2198559,16

590543,72

2197899,53

590516,55

7

Xã Hoằng Tân

12a.2

2,41

Liền kề khu vực cấm

7

2187651,82

588895,63

2186995,46

588868,96

9

2187549,12

589074,56

2186892,79

589047,84

10

2187456,16

589006,10

2186799,86

588979,40

8

2187588,41

588812,78

2186932,07

588786,13

8

Xã Hoằng Trạch

11a

2,25

Liền kề khu vực cấm

2

2188571,18

588256,76

2187914,54

588230,28

11

2188988,92

588100,69

2188332,16

588074,26

12

2189012,43

588132,85

2188355,66

588106,41

13

2188912,47

588217,27

2188255,73

588190,80

14

2188800,84

588276,78

2188144,13

588250,29

3

2188600,91

588288,83

2187944,26

588262,34

XIII

TP. Thanh Hóa

81,55

1

Phường Thiệu Khánh. Phường Thiệu Dương

9a.2

7,4

Liền kề khu vực cấm

4

2198925,87

580035,34

2198266,13

580011,33

46

2198866,65

580534,29

2198206,92

580510,13

47

2198735,00

580488,00

2198075,31

580463,85

2

2198651,00

580437,00

2197991,34

580412,87

1

2198798,36

580222,10

2198138,65

580198,03

45

2198719,43

580126,63

2198059,75

580102,59

48

2198770,33

580071,22

2198110,63

580047,20

5

2198824,43

579988,49

2198164,72

579964,49

2

Phường Đông Hải. Xã Hoằng Quang

10a

33,51

Liền kề khu vực cấm

26

2190911,78

585622,88

2190254,44

585597,19

25

2190784,25

585767,48

2190126,95

585741,75

12

2190579,00

585647,00

2189921,76

585621,30

13

2190416,00

585601,00

2189758,81

585575,32

1

2189846,59

585879,77

2189189,57

585854,00

8

2189647,94

585631,51

2188990,98

585605,82

9

2189829,79

585450,50

2189172,78

585424,86

10

2190065,40

585390,31

2189408,32

585364,69

11

2190568,46

585400,66

2189911,22

585375,04

3

Xã Quảng Hưng

12a.1

40,64

Liền kề khu vực cấm

5

2188773,85

587504,18

2188117,15

587477,93

4

2188340,41

588152,07

2187683,84

588125,62

14

2187456,16

589006,10

2186799,86

588979,40

15

2187338,84

588945,89

2186682,57

588919,20

16

2187790,71

588385,32

2187134,31

588358,80

17

2188255,50

587880,84

2187598,96

587854,47

6

2188571,02

587326,25

2187914,38

587300,05

XIV

Huyện Quảng Xương

9,05

1

Xã Quảng Trung

40a

1,51

Liền kề khu vực cấm

1

2168371,75

580825,63

2167721,17

580801,38

7

2168334,01

580966,56

2167683,45

580942,27

8

2168227,81

580928,97

2167577,28

580904,69

6

2168275,05

580799,06

2167624,50

580774,82

2

Xã Quảng Trung

41a

4,7

Liền kề khu vực cấm

3

2168909,11

581031,57

2168258,37

581007,26

16

2168983,02

581160,76

2168332,26

581136,41

17

2168998,35

581394,32

2168347,59

581369,90

1

2168859,38

581541,77

2168208,66

581517,31

12

2168825,25

581499,32

2168174,54

581474,87

13

2168891,73

581423,09

2168241,00

581398,66

14

2168917,99

581349,57

2168267,25

581325,16

15

2168875,96

581218,28

2168225,23

581193,91

4

2168799,78

581129,00

2168149,08

581104,66

3

Xã Quảng Nham

43a

2,84

Liền kề khu vực cấm

1

2167836,09

585610,82

2167185,67

585585,13

A

2167927,30

585431,60

2167276,86

585405,97

C

2168069,98

585464,73

2167419,49

585439,09

11

2167984,03

585638,73

2167333,57

585613,04

XV

Huyện Hậu Lộc

28,21

1

Xã Triệu Lộc

32a.2

2,36

Liền kề khu vực cấm

1

2208024,89

580944,35

2207362,42

580920,06

8

2207992,67

580915,41

2207330,21

580891,13

9

2208030,65

580879,52

2207368,17

580855,25

10

2208098,81

580744,19

2207436,31

580719,96

11

2208116,59

580559,14

2207454,09

580534,97

12

2208109,02

580409,32

2207446,52

580385,20

13

2208163,33

580408,71

2207500,82

580384,59

2

Xã Triệu Lộc

33a

1,43

Liền kề khu vực cấm

1

2208502,52

584897,94

2207839,90

584872,47

10

2208588,50

584862,59

2207925,86

584837,13

11

2208638,11

584853,42

2207975,45

584827,96

12

2208694,16

584863,51

2208031,49

584838,05

13

2208640,68

584980,34

2207978,02

584954,84

2

2208517,95

584930,93

2207855,33

584905,45

3

Xã Triệu Lộc

44a.2

12,72

Liền kề khu vực cấm

9

2207733,82

584558,55

2207071,43

584533,18

8

2207676,33

584570,02

2207013,96

584544,65

14

2207601,34

584118,93

2206938,99

584093,69

15

2207429,00

583409,00

2206766,71

583383,98

16

2207440,00

583140,00

2206777,70

583115,06

17

2207393,00

582837,00

2206730,72

582812,15

18

2207301,27

582600,03

2206639,01

582575,25

3

2207284,77

582450,51

2206622,52

582425,77

2

2207342,51

582445,01

2206680,24

582420,27

4

Xã Đồng Lộc

35a.2

11,7

Liền kề khu vực cấm

2

2210189,58

588237,58

2209526,46

588211,11

1

2210044,38

590066,14

2209381,30

590039,12

10

2210006,96

590063,61

2209343,89

590036,59

11

2210028,06

589774,52

2209364,99

589747,59

12

2210076,78

589497,95

2209413,69

589471,10

13

2210091,29

589152,92

2209428,20

589126,17

14

2210122,83

588847,36

2209459,73

588820,70

3

2210131,40

588244,77

2209468,29

588218,29

XVI

Huyện Yên Định

34,39

1

Xã Quý Lộc

5a

18,36

Liền kề khu vực cấm

2

2219630,20

561467,66

2218964,24

561449,22

9

2219639,22

561590,92

2218973,26

561572,44

10

2219642,23

561678,11

2218976,27

561659,61

11

2219642,23

561774,31

2218976,27

561755,78

12

2219636,22

561870,52

2218970,26

561851,96

13

2219591,12

562183,19

2218925,18

562164,53

14

2219561,05

562393,65

2218895,12

562374,93

15

2219527,98

562586,06

2218862,06

562567,28

16

2219482,89

562724,36

2218816,98

562705,54

17

2219446,81

562790,50

2218780,91

562771,66

18

2219398,71

562847,62

2218732,82

562828,76

19

2219323,55

562904,74

2218657,69

562885,87

20

2219171,23

562969,64

2218505,41

562950,75

21

2219064,78

563030,47

2218398,99

563011,56

22

2218993,08

563110,86

2218327,32

563091,93

23

2218901,83

563226,00

2218236,09

563207,03

24

2218826,01

563289,63

2218160,30

563270,64

25

2218745,26

563215,21

2218079,57

563196,24

26

2218983,14

562994,27

2218317,38

562975,37

27

2219269,02

562872,27

2218603,17

562853,41

28

2219403,17

562698,69

2218737,28

562679,88

29

2219430,44

562423,75

2218764,54

562405,02

30

2219559,82

561945,64

2218893,89

561927,05

3

2219563,52

561479,23

2218897,58

561460,78

2

Xã Yên Thọ và xã Yên Trường

6a

7,71

Liền kề khu vực cấm

3

2215709,14

561080,58

2215044,36

561062,25

2

2215696,91

561263,80

2215032,13

561245,42

1

2215244,71

561397,45

2214580,07

561379,03

7

2215168,16

561366,49

2214503,54

561348,08

8

2215216,84

561216,77

2214552,21

561198,40

9

2215412,18

561133,97

2214747,49

561115,63

3

Xã Định Tân

7a

8,32

Liền kề khu vực cấm

3

2212132,76

573107,61

2211469,05

573085,68

1

2212043,42

573877,20

2211379,74

573855,04

7

2211886,70

573812,21

2211223,07

573790,06

5a

2211944,23

573455,10

2211280,58

573433,06

4

2212049,95

573099,48

2211386,27

573077,55

XVII

TP. Sầm Sơn

19,26

1

Phường Quảng Châu

13a

2,51

Liền kề khu vực cấm

2

2187040,70

590676,04

2186384,52

590648,83

6

2187049,65

590824,15

2186393,47

590796,90

7

2186899,70

590867,35

2186243,56

590840,09

3

2186892,34

590682,06

2186236,21

590654,85

2

Phường Quảng Châu

14a

8,73

Liền kề khu vực cấm

1

2187304,50

592378,42

2186648,24

592350,70

10

2187115,30

592419,18

2186459,10

592391,45

11

2187042,55

592009,20

2186386,37

591981,59

12

2187267,55

591967,39

2186611,30

591939,80

3

Phường Quảng Cư

15a

8,02

Liền kề khu vực cấm

6

2188628,67

597402,65

2187972,02

597373,43

13

2188674,21

597598,71

2188017,54

597569,43

14

2188307,84

597691,79

2187651,28

597662,48

7

2188242,49

597487,81

2187585,95

597458,56

Tổng Diện tích

363,42

Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


Quyết định 92/QĐ-TTg ngày 24/01/2024 phê duyệt khu vực cấm, khu vực tạm thời cấm hoạt động khai thác cát, sỏi lòng sông trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa do Thủ tướng Chính phủ ban hành

Bạn Chưa Đăng Nhập Thành Viên!


Vì chưa Đăng Nhập nên Bạn chỉ xem được Thuộc tính của văn bản.
Bạn chưa xem được Hiệu lực của Văn bản, Văn bản liên quan, Văn bản thay thế, Văn bản gốc, Văn bản tiếng Anh,...


Nếu chưa là Thành Viên, mời Bạn Đăng ký Thành viên tại đây


1.067

DMCA.com Protection Status
IP: 3.14.251.103
Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn!