Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT . Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
Đang tải văn bản...
Quyết định 2358/QĐ-UBND 2022 Danh mục nguồn nước nội tỉnh Đồng Nai
Số hiệu:
2358/QĐ-UBND
Loại văn bản:
Quyết định
Nơi ban hành:
Tỉnh Đồng Nai
Người ký:
Võ Văn Phi
Ngày ban hành:
08/09/2022
Ngày hiệu lực:
Đã biết
Ngày công báo:
Đang cập nhật
Số công báo:
Đang cập nhật
Tình trạng:
Đã biết
ỦY
BAN NHÂN DÂN
TỈNH ĐỒNG NAI
-------
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------
Số: 2358/Q Đ-UBND
Đồng
Nai, ngày 08 tháng 9
năm 2022
QUYẾT ĐỊNH
VỀ
VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN NƯỚC NỘI TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐỒNG NAI
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH ĐỒNG NAI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền
địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
C ăn cứ
Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức
chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ L uật Tài nguyên nước ngày 21 tháng 06 năm 2012;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài
nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 572/TTr-STNMT ngày 01 tháng 8 năm 2022.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban
hành kèm theo Quyết định này Danh mục nguồn nước nội tỉnh trên địa bàn tỉnh
Đồng Nai.
Điều 2. Q uyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành. Chánh Văn phòng Ủy ban
nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường, Thủ trưởng các sở, ban,
ngành, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố Long Khánh và thành phố
Biên Hòa, Thủ trưởng các đơn vị và các cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm
thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Như Điều 2;
- Bộ Tài nguyên và Môi trường;
- Thường trực Tỉnh ủy;
- Thường trực HĐND tỉnh;
- Chủ tịch và các Ph ó Chủ tịch UBND tỉnh;
- Cổng Thông tin điện tử;
- Chánh, Phó Văn phòng UBND tỉnh;
- Lưu: VT, KTN.
TM. ỦY BAN NHÂN
DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH
Võ Văn Phi
PHỤ LỤC
DANH
MỤC NGUỒN NƯỚC NỘI TỈNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐỒNG NAI
(Kèm theo Quyết định số 2358/QĐ-UBND ngày 08 tháng 9 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Đồng Nai)
STT
Tên
nguồn nước
Phạm
vi hành chính
Chiều
dài (km)
Tọa
độ địa lý
Huyện/
Thành phố
Xã,
thị trấn, thành phố
T ọa
độ điểm đầu
T ọa
độ điểm cuối
X
Y
X
Y
I. HUYỆN TÂN PHÚ
1
Suối
Đa Tôn
Tân
Phú
Phú
Xuân, Phú Điền, Phú Thanh
11.6
1236897
466902
1247770
470869
2
Suối
Đa Tôn
Tân
Phú
Thanh
Sơn, Phú Lâm
7.1
1244855
469725
1251868
470874
3
Suối
Cầu Dài
Tân
Phú
Phú
Xuân
0.5
1253978
466148
1253729
465733
4
Suối
Muội
Tân
Phú
Trà
Cổ
2.3
1245693
465193
1243897
466700
5
Suối
Trà Cổ
Tân
Phú
Trà
Cổ
2.5
1245794
466958
1243294
467383
6
Suối
Trà Cổ
Tân
Phú
Phú
Thanh
3.3
1245630
467192
1242375
467105
7
Suối
Đa Chà
Tân
Phú
Phú
Điền
3.4
1237006
464742
1236334
468044
8
Suối
C3 hay Suối Cầu Sắt
Tân
Phú
Tà
Lài
0.6
1260364
458178
1259801
458281
9
Suối
Đạ Nhau
Tân
Phú
Tà
Lài
0.5
1260037
457236
1259552
457395
10
Suối
Vàm Hô
Tân
Phú
Tà
Lài
1.4
1259413
456314
1258806
457565
11
Suối
Đạ Rung
Tân
Phú
Tà
Lài
0.6
1258379
457084
1258787
457558
12
Suối
Út E
Tân
Phú
Tà
Lài
2.9
1258033
455724
1255538
457123
13
Suối
Đạ Gủa
Tân
Phú
Tà
Lài
1.2
1258605
454596
1259210
455646
14
Suối
Tám Minh
Tân
Phú
Tà
Lài
0.3
1259051
458069
1259319
458039
15
Suối
Lục Bình
Tân
Phú
Tà
Lài
3.4
1255831
459290
1253016
457437
16
Suối
Lưỡi Búa
Tân
Phú
Tà
Lài
0.9
1259998
459963
1260490
459242
17
Suối
Cầu Cha
Tân
Phú
Phú
Thanh, Phú Lâm
2.5
1243625
469861
1244855
471996
18
Suối
Ấp 3 Phú Thịnh
Tân
Phú
Phú
Thịnh
0.6
1253269
457906
1252981
457428
19
Suối
Thủy Nhập Sơn
Tân
Phú
Phú
Thịnh
3.1
1250836
458013
1250189
455012
20
Suối
Đập Lúa
Tân
Phú
Đắc
Lua
3.1
1273890
451035
1275495
448382
21
Suối
Đa bong kua
Tân
Phú
Đắc
Lua
1.7
1274324
451276
1275861
452056
22
Suối
ấp 5
Tân
Phú
Đắc
Lua
1.7
1272086
458476
1273615
459098
23
Suối
Cầu ba câ y
Tân
Phú
Đắc
Lua
1.0
1275613
455150
1276486
455563
24
Suối
Kỳ
Tân
Phú
Nam
Cát Tiên
2.4
1259726
465128
1261287
463271
25
Suối
Kẻ
Tân
Phú
Nam
Cát Tiên
0.5
1259584
463602
1259870
463984
26
Suối
Đá
Tân
Phú
Thanh
Sơn, Phú Lập, Nam Cát Tiên
17.3
1249083
460236
1262999
470445
27
Suối
Ấp 1, 2
Tân
Phú
Phú
Lập
2.1
1257111
461832
1257179
461912
28
Suối
Cầu Trắng
Tân
Phú
Thanh
Sơn, Phú Trung, Phú Lâm
4.7
1247756
470874
1252105
472638
29
Kênh
N2
Tân
Phú
Thanh
Sơn
0.9
1248859
470279
1248051
470599
30
Suối
Núi Tượng-Tà Lài
Tân
Phú
Núi
Tượng
1.0
1260633
460208
1260512
459236
31
Suối
Đá-2
Tân
Phú
Phú
An
1.4
1256415
470487
1255190
471204
32
Suối
Đá-1
Tân
Phú
Phú
An
6.9
1253552
468235
1260435
467685
33
Suối
Phú An
Tân
Phú
Phú
An
1.2
1253399
468785
1252715
467756
34
Suối
Đa Kai
Tân
Phú
Phú
Bình
1.7
1245687
473155
1244832
471690
35
Suối
Phú Sơn - Phú Trung
Tân
Phú
Phú
Sơn
2.6
1254472
475804
1252471
474067
36
Suối
Phú Sơn 2
Tân
Phú
Phú
Sơn
1.9
1254857
476450
1256377
475262
II. HUYỆN VĨNH CỬU
1
Suối
Boong - 2
Vĩnh
Cửu
Phú
Lý
2.4
1250910
433230
1248617
433992
2
Suối
Ràng
Vĩnh
Cửu
Phú
Lý
24.9
1254552
431517
1251323
434375
3
Suối
Kốp
Vĩnh
Cửu
Phú
Lý
6.5
1256215
434792
1249720
434792
4
Suối
Sa Mách
Vĩnh
Cửu
Phú
Lý
58.7
1249115
435268
1273228
443328
5
Suối
Boong - 1
Vĩnh
Cửu
Phú
Lý, Mã Đà
1.2
1251686
432456
1252224
433574
6
Rạch
Mọi
Vĩnh
Cửu
Bình
Hòa
2.6
1216049
397109
1213851
395734
7
Rạch
Bến Cá
Vĩnh
Cửu
Bình
Hòa
3.6
1216059
393865
1218586
396481
8
Rạch
Bà Bướm
Vĩnh
Cửu
Bình
Lợi
0.7
1222641
397097
1221974
396945
9
Rạch
Long Chiến
Vĩnh
Cửu
Bình
Lợi
0.7
1223009
398607
1223182
399237
10
Rạch
Bàu Tre
Vĩnh
Cửu
Bình
Lợi
0.5
1220665
399922
1220918
400297
11
Rạch
Cầu Ốc
Vĩnh
Cửu
Bình
Lợi
0.9
1219362
398063
1220110
397593
12
Kênh
Tổng Phổ
Vĩnh
Cửu
Bình
Lợi
0.9
1219182
398115
1219735
397390
13
Rạch
Mọi
Vĩnh
Cửu
Tân
Bình
0.5
1216093
397633
1216049
397109
14
Suối
Mương Ổ
Vĩnh
Cửu
Tân
Bình, Thạnh Phú
3.1
1216023
398380
1218825
399767
15
Rạch
Đông
Vĩnh
Cửu
Tân
An
7.4
1217913
415210
1218860
407851
16
Phụ
Lưu Sông Mây
Vĩnh
Cửu
Tân
An
2.4
1220902
415154
1218766
414173
17
Suối
Cạn
Vĩnh
Cửu
Tân
An
3.8
1221354
416570
1217921
414903
18
Suối
Chân Chùa
Vĩnh
Cửu
Tân
An, Thiện Tân
3.6
1216409
409844
1218046
413086
19
Suối
Tân An
Vĩnh
Cửu
Tân
An
3.8
1222708
415406
1222758
411646
20
Suối
Bà Giá
Vĩnh
Cửu
Tân
An, Trị An
3.3
1224398
412811
1225733
415834
21
Suối
Cát
Vĩnh
Cửu
Trị
An
3.2
1226948
415105
1225737
412145
22
Suối
Sâu
Vĩnh
Cửu
Trị
An, Vĩnh Tân, TT. Vĩnh An
3.6
1221533
415891
1223869
418664
23
Suối
Hiếu Liêm 2
Vĩnh
Cửu
Hiếu
Liêm
1.1
1228936
420605
1227885
420347
24
Suối
Hiếu Liêm 1
Vĩnh
Cửu
Hiếu
Liêm
2.3
1228273
418433
1227675
416251
25
Suối
Cầu 7
Vĩnh
Cửu
Hiếu
Liêm
2.0
1228769
414332
1228769
414332
26
Suối
Cầu 6
Vĩnh
Cửu
Hiếu
Liêm
1.0
1230066
414507
1230066
414507
27
Suối
Cầu 5
Vĩnh
Cửu
Hiếu
Liêm
2.0
1231349
415182
1231287
413197
28
Suối
Cầu 4
Vĩnh
C ửu
Hi ếu Liêm
0.3
1232044
414243
1232312
414443
29
Sông
Mây
Vĩnh
Cửu
Vĩnh
Tân
3.3
1217089
418934
1218074
415788
30
Suối
Đá Bàn
Vĩnh
Cửu
Vĩnh
Tân
4.0
1221839
422104
1223483
418487
31
Suối
Đá Kè
Vĩnh
Cửu
Vĩnh
Tân
3.8
1220999
422881
1221312
419106
32
Suối
Cạn
Vĩnh
Cửu
Vĩnh
Tân
2.0
1219402
417289
1218074
415788
33
Suối
Bà Ba
Vĩnh
Cửu
Thiện
Tân, Thạnh Phú
2.7
1216848
401658
1218634
403726
34
Suối
Thiên Tân 1
Vĩnh
Cửu
Thiện
Tân
1.0
1218843
405569
1219522
406298
35
Suối
Đá
Vĩnh
Cửu
Thiện
Tân
2.2
1215974
410569
1218028
409831
36
Suối
Lớn
Vĩnh
Cửu
Thiện
Tân
2.0
1216430
409530
1218324
408952
37
Suối
Thạnh Phú 1
Vĩnh
Cửu
Thiện
Tân, Thạnh Phú
1.8
1219184
400978
1220449
401711
38
Suối
Tân Trạch
Vĩnh
Cửu
Thạnh
Phú
2.068
1217874
400642
1219012
401381
III. HUYỆN ĐỊNH QUÁN
1
Suối
Cầu Tr ắng
Định
Quán
TT.
Định Quán, Gia Canh
4.2
1235862
454106
1239172
456680
2
Suối
Khu dân cư Bà Liên (Suối 1 - TT. Định Quán)
Định
Quán
TT.
Định Quán
0.7
1239208
454733
1239452
454059
3
Suối
Đá
Định
Quán
Thanh
Sơn
21.2
1228092
437969
1246095
449128
4
Suối
Cây Mai
Định
Quán
Thanh
Sơn
3.6
1248697
447893
1245911
445659
5
Suối
Đục
Định
Quán
Thanh
Sơn
7.456
1246499
438896
1249358
442346
6
Suối
1 - Thanh Sơn
Định
Quán
Thanh
Sơn
5.7
1246007
451137
1240787
448788
7
Suối
2 - Thanh Sơn
Định
Quán
Thanh
Sơn
3.0
1252548
452889
1249803
454061
8
Suối
Basiu (Suối Ba Đài)
Định
Quán
Thanh
Sơn
6.353
1253533
453639
1251346
455101
9
Suối
Ty
Định
Quán
Thanh
Sơn
2.306
1247832
438593
1249047
439734
10
Suối
Sa Mách
Định
Quán
Thanh
Sơn
6.4
1253527
437524
1247225
436711
11
Suối
Soong (Suối Son)
Định
Quán
Ngọc
Định
5.5
1239866
453401
1242921
455698
12
Suối
Cầu Sắt (Suối Dar Kaya)
Định
Quán
Ngọc
Định
1.5
1240944
452114
1241526
450683
13
Suối
Vắt
Định
Quán
Ngọc
Định
4.9
1239172
454106
1238118
449325
14
Suối
Năng Cô
Định
Quán
Ngọc
Định, Phú Ngọc
3.9
1236148
450366
1237152
454126
15
Suối
Ca Bò
Định
Quán
Gia
Canh, Phú Lợi, Phú Hòa
4.9
1236296
458409
1238095
463009
16
Suối
Đắc Lop
Định
Quán
Gia
Canh, Phú Hòa
3.9
1234309
462487
1237011
465276
17
Suối
Đắc Trà
Định
Quán
Gia
Canh
18.2
1222067
457562
1236916
468151
18
Suối
Rói
Định
Quán
Gia
Canh, Phú Ngọc
5.9
1231454
450911
1232814
456604
19
Suối
ĐaCôTa
Định
Quán
Gia
Canh
3.9
1230563
457347
1227232
457326
20
Suối
Trà My
Định
Quán
Gia
Canh
6.9
1227232
457326
1224553
454452
21
Suối
Cạn
Định
Quán
Ph ú Vinh
1.6
1245888
454411
1245411
454397
22
Suối
Đục
Định
Quán
Phú
Vinh
8.215
1242791
453401
1245401
457861
23
Suối
Thủy Nhập Sơn (Suối 1 - Phú T ân)
Định
Quán
Phú
Tân
4.5
1249447
454969
1250753
457039
24
Suối
Bộ Đội (Suối 2 - Phú Tân)
Định
Quán
Phú
Tân
4.9
1245401
454368
1248324
457147
25
Suối
3 - Phú Tân (Suối Mọi)
Định
Quán
Phú
Tân
4.6
1245068
454405
1246035
457520
26
Suối
1 - Phú Cường
Định
Quán
Phú
Cường
1.1
1246810
456832
1245867
456193
27
Suối
Rách
Định
Quán
Phú
Cường
3.2
1227522
437408
1228566
437156
28
Suối
Tam Bung
Định
Quán
Phú
Túc, Suối Nho
6.5
1225853
440045
1222235
440996
29
Suối
Háp
Định
Quán
Suối
Nho
8.615
1220900
444290
1223280
446130
30
Suối
Đục
Định
Quán
Suối
Nho
3.662
1219263
446179
1219263
446841
31
Suối
Nhà Thờ
Định
Quán
Suối
Nho
2.6
1222109
449074
1219824
447916
32
Suối
Đá Hoa (Suối Na Goa)
Định
Quán
Suối
Nho
3.2
1225199
448068
1222109
449074
33
Suối
Tà Rua
Định
Quán
Suối
Nho
4.5
1220676
450273
1225130
449982
34
Suối
Son
Định
Quán
Túc
Trưng
21.5
1226446
441944
1242887
455869
35
Suối
Rắc (Suối Rách)
Định
Quán
Túc
Trưng
1.2
1226655
439952
1226655
438746
36
Suối
3 - Túc Trưng
Định
Quán
Túc
Trưng
4.2
1231366
440940
1228714
437664
37
Suối
2 - Túc Trưng
Định
Quán
Túc
Trưng
3.3
1230658
439282
1231464
438529
38
Suối
4 - Túc Trưng
Định
Quán
Túc
Trưng
0.7
1228294
446489
1228635
447127
39
Suối
Môn
Định
Quán
Túc
Trưng
2.3
1228764
444595
1229064
446916
40
Suối
Dzui (Suối Dui)
Định
Quán
Túc
Trưng
2.5
1231228
442153
1230276
444449
41
Suối
Trần
Định
Quán
La
Ngà
2.1
1231906
444101
1231776
446220
42
Suối
3 Miệng
Định
Quán
La
Ngà
3.0
1234413
443587
1236562
444142
43
Suối
Đồi Tràm
Định
Quán
La
Ngà
1.5
1233117
441671
1235384
443066
44
Suối
La
Định
Quán
Phú
Ngọc
2.4
1235901
454862
1234100
453267
45
Suối
3 - Phú Ngọc
Định
Quán
Phú
Ngọc
1.2
1229901
452085
1229593
450908
46
Suối
2 - Phú Ngọc
Định
Quán
Phú
Ngọc
3.1
1229090
452352
1227292
449811
47
Suối
1 - Phú Ngọc
Định
Quán
Phú
Ngọc
2.0
1227919
452495
1226123
453397
48
Suối
Trà My
Định
Quán
Phú
Ngọc
3.9
1232230
453710
1228301
453779
49
Suối
Soong
Định
Quán
Phú
Vinh
5.530
1239866
453401
1242921
455698
50
Suối
Dưng
Định
Quán
Thanh
Sơn
3.0
1249890
436050
1252020
439610
IV. THÀNH PH Ố BIÊN HÒA
1
Rạch
Ông Dầu
Biên
Hòa
Tân
Vạn
0.8
1207150
399569
1206363
399453
2
Rạch
Hốc Mây
Biên
Hòa
Tân
Vạn
0.9
1205864
398320
1206445
397636
3
Rạch
Bà Lồ
Biên
Hòa
Tân
Vạn
1.6
1205968
399955
1205864
398320
4
Rạch
Cầu Thủ Huồng
Biên
Hòa
Bửu
Hòa
0.7
1208697
397883
1208438
398579
5
Rạch
Cầu Ông Phủ
Biên
Hòa
Bửu
Hòa
1.1
1208751
396821
1208697
397883
6
Rạch
Chìm Tàu
Biên
Hòa
Thống
Nhất
0.6
1210726
399300
1210666
399906
7
Rạch
Bà Miêu
Biên
Hòa
Thống
Nhất
0.6
1210083
399292
1210411
399746
8
Sông
Cái
Biên
Hòa
Thống
Nhất, An Bình, Tam Hiệp, Tân Mai, Hiệp Hòa,
6.1
1205760
398643
1211020
401768
9
Suối
Săn Máu
Biên
Hòa
Thống
Nhất, Tân Tiến, Tân Phong, Trảng Dài, Hố Nai, Tân Biên, Tân Hòa, Tân Hiệp,
Tân Mai
8.9
1211020
400277
1215622
407886
10
Suối
Hòa Bình
Biên
Hòa
Hóa
An
1.2
1209540
396326
1210654
396017
11
Rạch
Mương Màng
Biên
Hòa
Tân
Hạnh
0.3
1212367
392524
1212260
392771
12
Rạch
Lái Bông
Biên
Hòa
Tân
Hạnh
1.2
1210237
393931
1211282
394548
13
Rạch
Ông Tiếp
Biên
Hòa
Tân
Hạnh
0.3
1211198
391746
1212809
393883
14
Rạch
Sỏi
Biên
Hòa
Tân
Hạnh
2 .6
1209160
394063
1210816
395432
15
Rạch
Chạy
Biên
Hòa
Tân
Hạnh
2.1
1210244
392612
1211680
393065
16
Rạch
Lung
Biên
Hòa
Bửu
Long
1.1
1212232
395796
1211326
396435
17
Suối
Bà Ba
Biên
Hòa
Trảng
Dài
1.3
1217128
402899
1216859
401639
18
Rạch
Trung Dũng
Biên
Hòa
Trung
Dũng
0.2
1211643
398271
1211524
398173
19
Suối
Linh
Biên
Hòa
Long
Bình, An Bình, Bình Đa, Tam Hòa, Tam Hiệp
4.8
1210028
401765
1212047
406096
20
Suối
Chùa
Bi ên Hòa
Long
Bình
6.2
1212164
409374
1207813
404993
21
Suối
Cầu Cháy
Biên
Hòa
Long
Bình
2.7
1211855
410708
1209123
410409
22
Rạch
Chùa Lầu
Biên
Hòa
An
Hòa
0.5
1204263
402186
1203757
402250
23
S ông Bến Gỗ
Bi ên Hòa
An
Hòa, Long Hưng
2.6
1203515
401793
1204389
404259
24
Rạch
Nhà Thờ
Biên
Hòa
An
Hòa
1.4
1205543
401904
1204147
401872
25
Suối
Cầu Ván
Biên
Hòa
An
Hòa
0.5
1204892
403437
1204355
403373
26
Suối
Cầu Quan
Biên
Hòa
An
Hòa, Phước Tân
1.9
1204389
404259
1205101
405971
27
Suối
Cầu Đá
Biên
Hòa
An
Hòa
8.2
1204160
403863
1205257
405981
28
Rạch
Ông C ấy
Biên
Hòa
An
Hòa
2.3
1203342
404865
1205665
404625
29
Rạch
Bà Nháp
Biên
Hòa
An
Hòa
0.8
1204044
405347
1203592
404644
30
Suối
An Hòa 1
Biên
Hòa
An
Hòa
0.5
1203310
405082
1202789
405070
31
Suối
An Hòa 2
Biên
Hòa
An
Hòa
0.4
1203168
405292
1202910
405545
32
Sông
Buông
Biên
Hòa
An
Hòa, Tam Phước, Phước Tân
19.0
1198768
403928
1206752
414520
33
Phụ
Lưu Sông Buông
Biên
Hòa
Tam
Phước
1.8
1202709
411298
1204206
410237
34
Suối
Độn
Biên
Hòa
Tam
Phước
1.2
1202295
408233
1201397
407417
35
Rạch
Ông Trung
Biên
Hòa
Tam
Phước
2.7
1201394
407413
1199382
405663
36
Sông
Trong
Biên
Hòa
Tam
Phước
0.7
1198638
403883
1197940
403767
37
Rạch
Bà Bông
Biên
Hòa
Tam
Phước
1.7
1198770
407878
1198900
406219
38
Sông
Giữa
Biên
Hòa
Tam
Phước
1.6
1199390
405565
1200699
404677
39
Sông
Cá Xép
Biên
Hòa
Tam
Phước
1.0
1197177
405280
1197385
404277
40
Suối
Bà Bốn g
Biên
Hòa
Tam
Phước
1.1
1201704
409071
1201642
407956
41
Rạch
Dứa
Biên
Hòa
Tam
Phước
2.7
1199767
409468
1199417
406746
42
Rạch
Ngã Ba Nước Lanh
Biên
Hòa
Tam
Phước
1.3
1199391
405660
1198188
405135
43
Rạch
Nước Lạnh
Biên
Hòa
Tam
Phước
2.3
1197380
407711
1198268
405584
44
Suối
Nước Trong
Biên
Hòa
Tam
Phước
0.6
1201068
410717
1200464
410560
45
Suối
Lục Quân 2
Biên
Hòa
Tam
Phước
0.7
1201819
413813
1201222
413470
46
Rạch
Cầu Ông Gia
Biên
Hòa
An
Bình
1.2
1209059
402363
1209023
401206
47
Suối
Bà Lúa
Biên
Hòa
An
Bình, Long Bình Tân
3.8
1205543
401904
1207823
404993
48
Rạch
Bùn
Biên
Hòa
An
Bình
0.5
1208147
401461
1208321
401041
49
Suối
Bà Bột
Biên
Hòa
Tam
Hiệp, Tân Mai
0.9
1210862
401449
1211292
401920
50
Rạch
Nhà Thờ
Biên
Hòa
Long
Bình Tân
1.6
1205543
401904
1203917
401664
51
Phụ
lưu sông Bến Cải 2
Biên
Hòa
Long
Bình Tân
0.2
1205525
405812
1205339
405692
52
Rạch
Ụ Đất 2
Biên
Hòa
Long
Hưng
0.4
1201932
401797
1201954
401404
53
Rạch
Ụ Đất 3
Biên
Hòa
Long
Hưng
0.4
1201746
401743
1201521
401413
54
Rạch
Lái Nguyệt Tr ong
Biên
Hòa
Long
Hưng
1.8
1202265
403349
1202368
401579
55
Sông
Trong và các phụ lưu
Biên
Hòa
Long
Hưng
0.7
1198638
403883
1197940
403767
56
Sông
Buông và các phụ lưu
Biên
Hòa
Long
Hưng
3.3
1201936
404097
1198638
403883
57
Phụ
lưu sôn g Buôn g 1
Biên
Hòa
Phước
Tân
1.2
1205109
412428
1206338
412318
58
Phụ
lưu sông Buông 2
Biên
Hòa
Phước
Tân
0.7
1205986
414455
1206692
414477
59
Phụ
lưu sông Buông 3
Biên
Hòa
Phước
Tân
0.8
1205555
412809
1206371
412720
60
Phụ
lưu sông Buông 4
Biên
Hòa
Phước
Tân
1.1
1205568
413643
1206678
413845
61
Phụ
lưu sông Buông 5
Biên
Hòa
Phước
Tân
0.6
1203016
409006
1203498
408695
62
Phụ
lưu sông Buông 6
Biên
Hòa
Phước
Tân
1.2
1202279
406527
1202804
405470
63
Phụ
lưu sông Buông 7
Biên
Hòa
Phước
Tân
1.1
1202920
406782
1203081
405709
64
Suối
Độn
Biên
Hòa
Phước
Tân
3.6
1202412
1212349
1201537
407495
65
Vàm
Ông Án
Biên
Hòa
Hiệp
Hòa
1.2
1209120
399685
1208699
400833
66
Suối
Tân Mai
Biên
Hòa
Tân
Mai
2.1
1212349
401989
1210980
401180
V. HUYỆN XUÂN LỘC
1
Suối
Gia Măng
Xuân
Lộc
Gia
Ray, Xuân Hiệp
6.2
1202062
460530
1208093
461877
2
Suối
Thiết Giáp 2
Xuân
Lộc
Gia
Ray
0.8
1207098
464018
1207844
463851
3
Suối
Gia Ui 3
Xuân
Lộc
Gia
Ra y
2.9
1209561
461043
1207943
463446
4
Suối
Lò Ồ
Xuân
Lộc
Xuân
Hiệp
1.2
1206735
461495
1205659
462082
5
Suối
Cam
Xuân
Lộc
Xuân
Hiệp
3.4
1206020
460231
1202932
458883
6
Suối
Nhà Bà Ba
Xuân
Lộc
Suối
Cát
2.3
1207843
457749
1205979
456361
7
Suối
Cầu Suối Cát
Xuân
Lộc
Suối
Cát
3.4
1208175
458347
1205137
456764
8
Suối
Cát 2
Xuân
Lộc
Suối
Cát
1.9
1208747
457307
1208310
455445
9
Suối
Gia Tô
Xuân
Lộc
Suối
Cát
2.9
1208779
454780
1206251
456218
10
Suối
1 - Lang Minh
Xuân
Lộc
Lang
Minh
8.6
1200296
461395
1200920
462037
11
Suối
Tân Bình 2
Xuân
Lộc
Lang
Minh
1.5
1209505
461395
1200906
462035
12
Suối
Cạn 3
Xuân
Lộc
Lang
Minh
1.1
1199551
461909
1200079
463262
13
Suối
4 - Lang Minh
Xuân
Lộc
Lang
Minh
1.7
1200143
459372
1199762
458325
14
Suối
Nước Đục
Xuân
Lộc
Lang
Minh
1.3
1200566
459753
1202287
459511
15
Suối
Đá
Xuân
Lộc
Lang
Minh
0.5
1202702
456650
1202810
457982
16
Suối
Cầu 4
Xuân
Lộc
Xuân
Phú
3.1
1199923
456552
1199867
457079
17
Suối
Đục
Xuân
Lộc
Xuân
Phú
2.9
1202200
454171
1203879
456818
18
Suối
Cầu 2
Xuân
Lộc
Xuân
Phú
3.3
1201532
454142
1202762
456727
19
Suối
Gia Tô
Xuân
Lộc
Xuân
Phú
2.2
1203611
453145
1206298
455017
20
Suối
Gia Liêu
Xuân
Lộc
Xuân
Phú, Bảo Hòa
9.5
1208316
455423
1206254
456210
21
Suối
3 - Bảo Hòa
Xuân
Lộc
Xuân
Phú, Bảo Hòa
1.3
1204032
449734
1204744
450859
22
Suối
4 - Bảo Hòa
Xuân
Lộc
Xuân
Phú, Bảo Ilòa
4.6
1202 874
449782
1206130
453097
23
Suối
7 - Bảo Hòa
Xuân
Lộc
Xuân
Phú
1.6
1202885
453690
1203454
455138
24
Suối
Cầu Hai
Xuân
Lộc
Bảo
Hòa
4.1
1203602
447536
1206434
450521
25
Suối
5 - Bảo Hòa
Xuân
Lộc
Bảo
Hòa
2.0
1203042
450833
1203742
452738
26
Suối
6 - Bảo Hòa
Xuân
Lộc
Bảo
Hòa
2.1
1202705
451411
1203634
453332
27
Suối
Đập Bưng cần
Xuân
Lộc
Bảo
Hòa
1.3
1202547
452402
1202884
453690
28
Suối
Nước Trong
Xuân
Lộc
Bảo
Hòa
1.0
1201988
453024
1202080
453974
29
Suối
Bảo Hòa
Xuân
Lộc
Bảo
Hòa
2.3
1205064
447270
1206120
449284
30
Suối
1 - Xuân Trường
Xuân
Lộc
Xuân
Trường
1.8
1208601
465629
1208935
467383
31
Suối
2 - Xuân Trường
Xuân
Lộc
Xuân
Trường
0.9
1209124
466277
1209536
467042
32
Suối
3 - Xuân Trường
Xuân
Lộc
Xuân
Trường
1.9
1210644
469848
1209142
468637
33
Suối
4 - Xuân Trường
Xuân
Lộc
Xuân
Trường
1.0
1212042
458588
1212879
458116
34
Suối
5 - Xuân Trường
Xuân
Lộc
Xuân
Trường
6.1
1219331
459223
1213203
459570
35
Suối
6 - Xuân Trường
Xuân
Lộc
Xuân
Trường
0.9
1212406
459683
1213223
460160
36
Suối
7 - Xuân Trường
Xuân
Lộc
Xuân
Trường
1.4
1211466
461082
1212777
461596
37
Suối
8 - Xuân Trường
Xuân
Lộc
Xuân
Trường
2.2
1211084
461259
1213213
461849
38
Suối
9 - Xuân Trường
Xuân
Lộc
Xuân
Trường
5.5
1212173
463062
1214755
467910
39
Suối
Khỉ 1
Xuân
Lộc
Xuân
Trường
2.9
1211878
468830
1214688
468054
40
Suối
Gia Huynh
Xuân
Lộc
Xuân
Hòa
2.2
1213132
474730
1214721
476285
41
Suối
4 - Xuân Hưng
Xuân
Lộc
Xuân
Hòa
1.3
1205112
475837
1205069
477145
42
Suối
5 - Xuân Hưng
Xuân
Lộc
Xuân
Hòa
2.3
1202908
476471
1201379
478247
43
Suối
3 - Xuân Hưng
Xuân
Lộc
Xuân
Hòa
3.4
1206721
475373
1204711
478078
44
Suôi
2 - Xuân Hưng
Xuân
Lộc
Xuân
Hòa
3.2
1208646
474819
1207953
477994
45
Suối
8 - Xuân Hưng
Xuân
Lộc
Xuân
Hòa
5.1
1194626
475556
1195911
480530
46
Suối
1 - Xuân Định
Xuân
Lộc
Xuân
Định
1.3
1205643
446070
1206149
447256
47
Suối
Cầu 2
Xuân
Lộc
Xuân
Định
2.6
1201268
446392
1203240
448108
48
Suối
Cầu 1
Xuân
Lộc
Xuân
Định
2.1
1203962
446388
1205714
447508
49
Suối
Gia Trấp
Xuân
Lộc
Xuân
Định
4.7
1203468
443833
1207435
446259
50
Suối
Cầu Bản 2
Xuân
Lộc
Xuân
Thọ
2.7
1211797
457624
1214188
456471
51
Suối
Cầu Bản 1
Xuân
Lộc
Xuân
Thọ
52
Suối
Gia Lào
Xuân
Lộc
Xuân
Thọ
4.6
1212247
458416
1215884
455545
53
Suối
Thọ Phước - Thọ Bình
Xuân
Lộc
Xuân
Thọ
3.5
1211111
453730
1210922
457207
54
Suối
Rết
Xuân
Lộc
Xuân
Thọ, Xuân Bấc
10.6
1209074
449156
1218074
454709
55
Suối
1 - Xuân Hưng
Xuân
Lộc
Xuân
Hưng
1.7
1212107
473426
1213135
474734
56
Suối
2 - Xuân Hưng
Xuân
Lộc
Xuân
Hưng
0.8
1208734
473977
1208646
474819
57
Suối
3 - Xuân Hưng
Xuân
Lộc
Xuân
Hưng
1.2
1206673
474219
1206721
475373
58
Suối
4 - Xuân Hưng
Xuân
Lộc
Xuân
Hưng
1.3
1205835
474750
1205112
475837
59
Suối
Rua
Xuân
Lộc
Xuân
Hưng
6.2
1206934
471791
1202908
476471
60
Suối
Bà Rùa
Xuân
Lộc
Xuân
Hưng
2.6
1197840
472425
1197655
475063
61
Suối
8 - Xuân Hưng
Xuân
Lộc
Xuân
Hưng
5.0
1192418
471029
1194626
475556
62
Suối
Gia Ui
Xuân
Lộc
Xuân
Hưng
3.4
1204149
470789
1201426
472876
63
Suối
Mè
Xuân
Lộc
Suối
Cao
4.9
1217138
458992
1221980
458267
64
Suối
Đôi
Xuân
Lộc
Suối
Cao
1.3
1220596
459941
1221851
460254
65
Suối
Đôi
Xuân
Lộc
Xuân
Thành
3.8
1213513
470493
1217207
469664
66
Suối
Gõ
Xuân
Lộc
Suối
Cao
4.2
1217322
459382
1221551
459231
67
Suối
Gia Lào
Xuân
Lộc
Suối
Cao
2.0
1212884
458111
1214143
456572
68
Suối
Gia Ray - suối Mè
Xuân
Lộc
Suối
Cao
1.9
1217481
458206
1218599
456613
69
Suối
Cầu Bản
Xuân
Lộc
Xuân
Thành
4.3
1213411
470367
1217519
469133
70
Suối
Gia Huynh
Xuân
Lộc
Xuân
Thành
15.9
1214721
476285
1221593
461932
71
Suối
1 - Xuân Thành
Xuân
Lộc
Xuân
Thành
1.8
1219573
462979
1221177
462234
72
Suối
Cao
Xuân
Lộc
Xuân
Thành
7.5
1214224
463222
1221593
461932
73
Suối
Khỉ
Xuân
Lộc
Xuân
Thành
5.8
1212426
470301
1217440
467352
74
Suối
2 - Xuân Thành
Xuân
Lộc
Xuân
Thành
2.4
1217661
463797
1220058
464032
75
Suối
Ba
Xuân
Lộc
Xuân
Thành
2.2
1212999
472250
1215165
471808
76
Suối
Đá
Xuân
Lộc
Xuân
Thành
1.3
1215327
473849
1216437
474453
77
Suối
Cầu số 10
Xuân
Lộc
Xuân
Thành
5.8
1214423
464861
1220173
464626
78
Suối
1 - Xuân Tâm
Xuân
Lộc
Xuân
Tâm
0.8
1211722
473164
1212318
473723
79
Suối
Gia Ui 1
Xuân
Lộc
Xuân
Tâm
3.6
1211755
471167
1209144
468664
80
Suối
Thiết Giáp 1
Xuân
Lộc
Xuân
Tâm
2.0
1206745
464738
1208253
466000
81
Suối
Đục 2
Xuân
Lộc
Xuân
Tâm
5.6
1209893
472235
1204680
470141
82
Suối
Lớn
Xuân
Lộc
Xuân
Tâm
5.3
1205513
465493
1203263
470345
83
Suối
1 - Xuân Trường
Xuân
Lộc
Xuân
Tâm
1.8
1208601
465590
1208922
467374
84
Suối
Trang
Xuân
Lộc
Xuân
Tâm
3.5
1197947
465832
1194775
467267
85
Suối
Cầu Tr ắng
Xuân
Lộc
Xuân
Tâm
6.3
1205804
464651
1199593
463502
86
Sôn g Ray
Xuân
Lộc
Xuân
Tâm
24.5
1200228
463289
1223384
455141
87
Suối
Tà Rua
Xuân
Lộc
Xuân
Bắc
8.1
1216954
449208
1225061
450009
88
Suối
4B
Xuân
Lộc
Xuân
B ắc
3.1
1217789
448695
1220717
449606
89
Suối
Nho
Xuân
Lộc
Xuân
Bắc
4.0
1216975
448273
1220917
448790
90
Suối
T ầm Rông
Xuân
Lộc
Xuân
B ắc
3.1
1216804
449823
1217313
452836
91
Suối
Công An
Xuân
Lộc
Xuân
Bắc
2.0
1217199
446727
1219194
446488
92
Suối
Mè
Xuân
Lộc
Xuân
Bắc
2.0
1216654
456932
1218599
456613
VI. THÀNH PH Ố LONG KHÁNH
1
Suối
Rết
Long
Khánh
P.
Xuân An, P. Xuân Hòa, X. Bảo Quang, P. Bảo Vinh, P. Xuân Thanh, X. Bàu Trâm
10.2
1207370
444131
1213233
452423
2
Suối
Gia Liêu
Long
Khánh
P.
Xuân Hòa, X. Bàu Trâm
8.0
1206469
442731
1207439
450655
3
Suối
Cải
Long
Khánh
P.
Xuân Trung, P. Xuân Bình, P. Xuân
Thanh, P. Bảo Vinh,
3.7
1209782
442521
1220195
446173
4
Suối
Đục
Long
Khánh
X.
Bình Lộc
2.0
1218590
445712
1220195
446173
5
Suối
Ba Gió
Long
Khánh
X.
Bình Lộc
1.8
1215049
443785
1216838
443704
6
Suối
Ba Gió
Long
Khánh
X.
Bình Lộc
2.9
1216535
442398
1219220
443600
7
Suối
Tầm Rông
Long
Khánh
X.
Bảo Quang
4.2
1214105
448660
1215883
452471
8
Suối
Tre
Long
Khánh
X.
Bảo Quang, P. Bảo Vinh, X. Bình Lộc, P. Suối Tre
9.3
1212261
438865
1218590
445712
9
Suối
Nàng Ven
Long
Khánh
P. Bảo Vinh
2.7
1209869
447791
1210085
450522
10
Suối
Đá
Long
Khánh
P. Bảo Vinh
2.7
1210016
446591
1212501
445659
11
Suối
Chồn
Long
Khánh
P.
Bảo Vinh
2.0
1211210
443728
1212202
445418
12
Suối
Đồng Háp
Long
Khánh
P.
Bảo Vinh
1.3
1212020
445470
1213269
445836
13
Suối
Bàu Đục
Long
Khánh
P.
Bàu Sen
1.5
1209181
439432
1207844
440161
14
Suối
Phèn
Long
Khánh
P.
Bàu Sen
1.4
1205080
439970
1205968
438828
15
Suối
Trần Nghi
Long
Khánh
P.
Bàu Sen
0.8
1205082
439689
1204670
438961
16
Suối
Ba Đôi
Long
Khánh
P.
Suối Tre
1.2
1212930
438521
1213976
439065
17
Suối
Sông Nhạn
Long
Khánh
P.
Xuân Lập
2.5
1210177
437154
1207826
436379
18
Suối
Hôn
Long
Khánh
P.
Xuân Lập
1.6
1207826
436379
1206241
436166
19
Suối
Phèn
Long
Khánh
P.
Xuân Lập
1.9
1205968
438828
1206366
436993
20
Suối
Trần Nghi
Long
Khánh
P.
Xuân Lập
3.7
1204670
438961
1205534
435338
21
Suối
Đá Bàn
Long
Khánh
X.
Hàng Gòn
1 .8
1201451
439627
1201183
437897
22
Suối
Bơm
Long
Khánh
X.
Hàng Gòn
3.5
1200444
441234
1200264
437697
23
Suối
Tr ần Nghi
Long
Khánh
X.
Hàng Gòn
2.7
1203526
440227
1204643
437756
24
Suối
Gia Trấp
Long
Khánh
P.Xuân
Tân
4.7
1203468
443833
1207435
446259
25
Suối
Gia Liêu
Long
Khánh
Hàng
Gòn, P. Phú Bình
2.4
1206495
442731
1206939
445139
26
Suối
Cấp Rang
Long
Khánh
Suối
Tre
5.0
1208720
438221
1212128
439947
VII. HUYỆN THỐNG NHẤT
1
Suối
Săn Dốc
Thống
Nhất
Bàu
Hàm 2
1.9
1213272
438413
1214891
439331
2
Suối
Mủ
Thống
Nhất
Bàu
Hàm 2
11.5
1210160
430087
1221363
432520
3
Suối
Gia Đức
Thống
Nhất
Bàu
Hàm 2
7.7
1212223
437050
1213225
429440
4
Suối
Gia Nhan
Thống
Nhất
Bàu
Hàm 2, Quang Trung
6.1
1213662
430297
1214161
436381
5
Suối
Gia Dung
Thống
Nhất
Bàu
Hàm 2, Xuân Thiện
2.3
1213943
437816
1216178
438264
6
Suối
Hai Cô
Thống
Nhất
Bàu
Hàm 2, Quang Trung
3.7
1212543
436929
1216178
437816
7
Suối
Gia Dung
Thống
Nhất
Quang
Trung
4.3
1214131
436248
1218347
435323
8
Suối
Cạn
Thống
Nhất
Quang
Trung
1.2
1218191
439322
1219008
440204
9
Suối
Ba
Thống
Nhất
Gia
Kiệm
1.8
1218524
434468
1220292
434984
10
Suối
Hai
Thống
Nhất
Gia
Kiệm
1.9
1218347
435323
1220233
435759
11
Suối
Nhất
Thống
Nhất
Gia
Kiệm
0.4
1219745
436138
1220143
436272
12
Suối
Cải
Thống
Nhât
Gia
Kiệm
1.3
1219075
437309
1220355
437351
13
Suối
Cạn
Thống
Nhất
Gia
Kiệm
2.9
1218010
438845
1220873
438875
14
Suối
Ao Khoai
Thống
Nhất
Gia
Kiệm
2.1
1219701
439663
1221528
440727
15
Suối
Cải
Thống
Nhất
Gia
Kiệm
2.3
1222219
440995
1219939
440599
16
Suối
Cầu Cường
Thống
Nhất
Gia
Kiệm
2.2
1219939
440599
1222139
441020
17
Suối
Vũng Tám
Thống
Nhất
Gia
Kiệm
1.5
1220259
441478
1221553
440775
18
Suối
Hai Cô
Thống
Nhất
Xuân
Thi ện
1.7
1216163
437813
1217878
437481
19
Nhánh
Suối Đục -1
Thống
Nhất
Xuân
Thiện
1.9
1219827
445491
1221668
445245
20
Suối
Cầu Rơm
Thống
Nhất
Xuân
Thiện
2.2
1220546
442722
1222788
442638
21
Suối
Đá
Thống
Nhất
Xuân
Thiện
4.8
1218227
444593
1223064
444365
22
Suối
Ba Cao
Thống
Nhất
Xuân
Thiện
2.3
1217578
442046
1219255
443582
23
Suối
Đá Bàn
Thống
Nhất
Xuân
Thiện
2.5
1217968
443789
1220414
443936
24
Suối
Đục
Thống
Nhất
Xuân
Thiện
2.8
1218594
445708
1221364
446089
25
Suối
Tam Bung
Thống
Nhất
Xuân
Thiện
1.7
1223227
444308
1222788
442638
26
Suối
Đục
Thống
Nhất
Xuân
Thiện
2.6
1221364
446089
1223227
444308
27
Suối
Vùng Tám
Thống
Nhất
Xuân
Thiện
0.9
1219443
441976
1220273
441514
28
Suối
Ông Bồ
Thống
Nhất
Xuân
Thiện
3.8
1214891
439331
1217578
442046
29
Suối
Mủ
Thống
Nhất
TT.
Dầu Giây
1.1
1209530
433143
1210160
432206
30
Suối
Lầy
Thống
Nhất
Gia
Tân 3
2.4
1220285
434986
1222463
434093
31
Suối
Gia Dung
Thống
Nhất
Gia
Tân 3
3.1
1220355
437349
1222399
439698
32
Suối
Gia Dung
Thống
Nhất
Gia
Tân 3, Gia Tân 2
4.5
1222219
437203
1224666
440995
33
Suối
Đập Thọ
Thống
Nhất
Gia
Tân 3
2.1
1220835
438857
1222152
440482
34
Suối
Cầu 1 Tân Yên
Thống
Nhất
Gia
Tân 3
1.2
1220121
436303
1221136
435643
35
Suối
Bí
Thống
Nhất
Lộ
25, Hưng Lộc
6.7
1201361
428013
1207443
430742
36
Suối
Ba Xoon
Thống
Nhất
Lộ 25
4.3
1204106
427727
1200857
424848
37
Suối
Sông Nhạn
Thống
Nhất
Lộ
25, Hưng Lộc
13.1
1199834
424577
1207673
435128
38
Suối
Sâu
Thống
Nhất
Lộ 25
5.5
1200289
430041
1199834
424577
39
Núi
Cúi 1
Thống
Nhất
Gia
Tân 1
0.9
1226124
435365
1226908
435022
40
Núi
Cúi 2
Thống
Nhất
Gia
Tân 1
0.9
1225604
435448
1225461
434535
41
Suối
Cạn 3
Thống
Nhất
Gia
Tân 1
1.1
1223896
432001
1225039
432113
42
Suối
Cạn 2
Thống
Nhất
Gia
Tân 1
1.2
1223998
432464
1225177
432461
43
Suối
Reo
Thốnơ
Nhất
Gia
Tân 1
1.5
1223411
432636
11224603
433580
44
Suối
Gia Tân 1-5
Thống
Nhất
Gia
Tân 1
1.1
1224799
435173
1224660
434112
45
Suối
Mủ
Thống
Nhất
Hưng
Lộc
2.4
1210384
431279
1211262
428995
46
Cầu
Trượt
Thống
Nhất
Hưng
Lộc
1.5
1209935
429327
1211204
428622
47
Suối
Bà Quỳnh
Thống
Nhất
Hưng
Lộc
3.2
1208102
430281
1205723
428113
48
Suối
Ba Xoon
Thống
Nhất
Hưng
Lộc
1.1
1206261
429406
1205444
428665
49
Suối
Ba Xoon
Thống
Nhất
Hưng
Lộc
1.2
1205999
432224
1204923
431697
50
Suối
Cầu Bí
Thống
Nhất
Hưng
Lộc
2.2
1207929
433643
1205733
433509
51
Suối
Hòn
Thống
Nhất
Hưng
Lộc
2.0
1208186
436421
1206245
436153
52
Suối
Đức Huy
Thống
Nhất
Gia
Tân 2
2.1
1221870
435262
1223362
433732
VIII. HUYỆN TRẢNG BOM
1
Sông
Buông
Trảng
Bom
An
Viễn, Đồi 61, Trung Hòa, Giang Điền
9.2
1202962
414501
1207230
422700
2
Suối
Tr e
Trả ng Rom
Đồi
61
4.9
1207176
417159
1207230
422054
3
Suối
2 - Giang Điền
Trảng
Bom
Giang
Điền
1.0
1208857
416349
1207833
416308
4
Suối
Quảng Tiến- Trảng Bom
Trảng
Bom
Quảng
Tiến, TT.Trảng Bom
1.1
1211062
416202
1211844
416919
5
Suối
Quảng Phát
Trảng
Bom
Bình
Minh, TT.Trảng Bom
1.5
1211604
415660
1212977
416177
6
Suối
Đĩa
Trảng
Bom
Bình
Minh
2.8
1210388
413734
1211917
416052
7
Sông
Lạnh
Trảng
Bom
Bình
Minh
0.9
1216335
417761
1216534
416864
8
Sông
Mây
Trảng
Bom
Bình
Minh
1.9
1216971
418710
1217319
416818
9
Suối
1 - Bắc Sơn
Trảng
Bom
Bắc
Sơn
1.4
1214588
413317
1213735
414370
10
Suối
2 - Bắc Sơn
Trảng
Bom
Bắc
Sơn
2.6
1212260
412317
1213560
414552
11
Suối
3 - Bắc Sơn
Trảng
Bom
B ắc Sơn
1.5
1211486
411433
1209961
411513
12
Suối
4 - Bắc Sơn
Trảng
Bom
Bắc
Sơn
1.4
1210014
413305
1209629
411914
13
Suối
Đục
Trảng
Bom
Bắc
Sơn
1.7
1215664
416638
1217319
416818
14
Sông
Lạnh
Trảng
Bom
Bắc
Sơn
2.1
1217319
416818
1217711
414736
15
Suối
1 - Hố Nai 3
Trảng
Bom
H ố Nai 3
2.7
1213837
409121
1216467
409658
16
Suối
4 - Hố Nai 3
Trảng
Bom
Hố
Nai 3
1.4
1209961
411513
1208542
411418
17
Su ối Tiên
Trảng
Bom
Sông
Trầu
2.7
1217922
422319
1217337
419709
18
Suối
Rểt
Trảng
Bom
Sông
Trầu, Tây Hòa, Sông Thao
4.4
1214363
421997
1216496
425871
19
Sông
Thao
Trảng
Bom
Sông
Trầu, Tây Hòa, Sông Thao, Trung Hòa
11.0
1211219
417761
1216335
427482
20
Suối
Ba Xi
Trảng
Bom
Sông
Trầu
2.0
1217100
420060
1216510
422290
21
Suối
Tiên
Trảng
Bom
Cây
Gáo
2.0
1218343
425075
1217901
423114
22
Suối
2 - Cây Gáo
Trảng
Bom
Cây
Gáo
1.2
1218920
424520
1218523
423420
23
Suối
Cạn
Trảng
Bom
Cây
Gáo
1.4
1221724
424343
1220979
423151
24
Suối
Sâu
Trảng
Bom
Cây
Gáo
2.1
1220607
424652
1220843
422609
25
Suối
1 - Thanh Bình
Trảng
Bom
Thanh
Bình
1.3
1224455
425661
1225438
424783
26
Suối
Dâu
Trảng
Bom
Tây
Hòa, Trung Hòa, Đồng Hòa
4.2
1207176
422054
1209005
425789
27
Suối
Thác
Trảng
Bom
Trung
Hòa, Đông Hòa
3.2
1204604
423366
1205304
426493
28
Suối
Đá Bàn
Trảng
Bom
Trung
Hòa, Đông Hòa, Tây Hòa
4.0
1206214
422229
1207694
425949
29
Đập
Thủy lợi Hưng Long
Trảng
Bom
Hưng
Thịnh
1.6
1208514
427346
1208967
425789
30
Suối
Công An
Trảng
Bom
Hưng
Thịnh
1.5
1203208
427186
1205862
428636
31
Suối
Gia Nhan
Trảng
Bom
Bàu
Hàm, Sông Thao
3.5
1212969
426911
1213669
430382
32
Suối
Gia Đức
Trảng
Bom
Bàu
Hàm, Sông Thao
2.1
1212253
428553
1213517
430287
33
Suối
Hưng Lộc - 1
Trảng
Bom
Sông
Thao
2.6
1211247
428996
1212743
426858
34
Suối
Hưng Lộc - 2
Tr ảng Bom
Sông
Thao
0.4
1211197
4286 18
1211483
428386
35
Suối
Bàu Hàm 2 - 1
Trảng
Bom
Sông
Thao
2.0
1212030
430197
1213308
428650
IX. HUYỆN C ẨM MỸ
1
Suối
Đá
Cẩm
Mỹ
Xuân
Đông
3.9
1198890
458037
1196017
460698
2
Suối
Cạn
Cẩm
Mỹ
Xuân
Đông
2.1
1197666
461392
1195562
461574
3
Suối
Sách
Cẩm
Mỹ
Xuân
Đông, Xuân Tây
7.6
1194266
452855
1200013
457802
4
Suối
Lức
Cẩm
Mỹ
Xuân
Đông
4.9
1192456
456515
1190199
460867
5
Suối
Nhát
Cẩm
Mỹ
Xuân
Đông
1.7
1192153
456447
1191624
458054
6
Suối
Cạn - 1
Cẩm
Mỹ
Xuân
Đông
1.6
1192520
458840
1191218
459825
7
Suối
Thề
Cẩm
Mỹ
Sông
Ray
1.9
1189850
452697
1189692
454633
8
Phụ
lưu Suối Thề-5
Cẩm
Mỹ
Sông
Ray
1.2
1189408
456904
1189471
455714
9
Phụ
lưu Suối Thề-3
Cẩm
Mỹ
Sông
Ray
2.5
1187574
451823
1189312
453631
10
Phụ
lưu Suối Thề-2
Cẩm
Mỹ
Sông
Ray
2.1
1187579
452958
1187553
455091
11
Phụ lưu Suối Thề- 1
Cẩm
Mỹ
Sông
Ray
1.1
1186963
455282
1186998
456332
12
Suối
Đá
Cẩm
Mỹ
Sông
Ray, Lâm San
4.7
1185755
451497
1186998
456001
13
Suối
La Hoa
Cẩm
Mỹ
Sông
Ray, Xuân Tây, Xuân Đông
5.8
1187806
454501
1191270
459117
14
Suối
Sâu
Cẩm
Mỹ
Xuân
Mỹ
6.0
1195093
445754
1190956
450041
15
Suối
Xuân Mỹ
Cẩm
Mỹ
Xuân
Mỹ
2.7
1190809
443952
1189691
441527
16
Suối
Quýt-2
Cẩm
Mỹ
Thừa
Đức
3.5
1193648
434493
1191485
431741
17
Suối
Quýt-1
Cẩm
Mỹ
Thừa
Đức
2.7
1190522
430001
1190709
427285
18
Phụ
lưu suối C à
Cẩm
Mỹ
Thừa
Đức
2.3
1189066
430439
1189652
428201
19
Suối
Gia Tráo
Cẩm
Mỹ
Thừa
Đức
2.1
1192637
434509
1191604
432714
20
Phụ
lưu suối Quýt
Cẩm
Mỹ
Thừa
Đức
2.1
1189187
431622
1190525
429990
21
Suối
Cả
Cẩm
Mỹ
Thừa
Đức, Long Giao, Xuân Đường
10.0
1188356
434743
1195037
442168
22
Suối
Đục
Cẩm
Mỹ
Sông
Nhạn, Thừa Đức
8.7
1195089
434227
1196603
425644
23
Suối
Cây Đa
Cẩm
Mỹ
Lâm
San
4.0
1186240
451502
1184254
454958
24
Suối
Đục
Cẩm
Mỹ
Lâm
San
2.6
1185230
452231
1183753
454315
25
Suối
Sao
Cẩm
Mỹ
Lâm
San
0.2
1183938
452143
1184059
451930
26
Suối
Cạn
Cẩm
M ỹ
Lâm
San
3.6
1183670
450597
1181325
453392
27
Phụ
lưu Hồ Suối Vọng
Cẩm
Mỹ
Nhân
Nghĩa
4.1
1197622
444143
1199423
447791
28
Suối
Sâu
Cẩm
Mỹ
Nhân
Nghĩa, Xuân Quế, Long Giao, Sông Nhạn
17.4
1196091
426871
1199926
443855
29
Phụ
lưu Hồ Suối Vọng 1
Cẩm
Mỹ
Bảo
Bình
0.7
1197492
448452
1198061
448024
30
Phụ
lưu Hồ Suối Vọng 2
Cẩm
Mỹ
Bảo
Bình
2.8
1198841
449796
1199949
452336
31
Suối
Lức
Cẩm
Mỹ
Bảo
Bình
3.3
1194890
449679
1194692
453020
32
Suối
Cầu Tư
Cẩm
Mỹ
Bảo
Bình
1.3
1194874
447832
1195952
447076
33
Suối
Nhát
Cẩm
Mỹ
Bảo
Bình
2.5
1192934
448207
1193151
450687
34
Suối
Sâu 1
Cẩm
Mỹ
Bảo
Bình
4.3
1194995
446441
1191680
449158
35
Phụ
lưu H ồ Suối Vọng 2
Cẩm
Mỹ
Xuân
Bảo
12.5
1198841
449796
1210425
454381
36
Suối
Nước Trong
Cẩm
Mỹ
Xuân
Bảo
2.9
1201537
451378
1202198
454175
37
Phụ
lưu suối Cầu Hai
Cẩm
Mỹ
Xuân
Bảo
1.8
1200547
447537
1202296
447743
38
Phụ
lưu Hồ Suối Vọng
Cẩm
Mỹ
Xuân
Bảo
0.7
1199758
447040
1199459
447689
39
Suối
Cầu Hai
Cẩm
Mỹ
Xuân
Bảo
3.0
1200643
446684
1203238
448109
40
Suối
Râm
Cẩm
Mỹ
Xuân
Quế
3.5
1200613
435595
1202392
432614
41
Suối
Ngân
Cẩm
Mỹ
Xuân
Quế, Xuân Đường
6.5
1195089
434227
1197040
440424
42
Suối
Bơm
Cẩm
Mỹ
Xuân
Quế
3.2
1200638
437992
1201148
434845
43
Suối
Râm
Cẩm
Mỹ
Long
Giao
4.7
1197359
444768
1193972
441462
44
Suối
Cầu Tư
Cẩm
Mỹ
Long
Giao, Xuân Tây
10.3
1193660
445242
1197095
454958
45
Suối
Quýt 2
Cẩm
Mỹ
Xuân
Đường
6.4
1195918
440474
1193649
434501
46
Suối
Gia Tráo
Cẩm
Mỹ
Xuân
Đường
1.7
1192114
436098
1192651
434529
47
Suối
Nhát
Cẩm
Mỹ
Xuân
Tây
2.8
1192469
449643
1192666
452404
48
Suối
Đá
Cẩm
Mỹ
Xuân
Tây
4.2
1200049
454111
1198218
457912
49
Suối
Lức
Cẩm
Mỹ
Xuân
Tây
4.3
1194858
450647
1193427
454658
50
Suối
Rang
Cẩm
Mỹ
Xuân
Tây
2.8
1191171
451266
1190275
453953
51
Suối
Râm
Cẩm
Mỹ
Sông
Nhạn
0.9
1202071
431550
1202605
430813
52
Suối
Cầu Mên
Cẩm
Mỹ
Sông
Nhạn
6.2
1196091
432227
1196528
426054
53
Phụ
lưu Suối Sông Nhạn
Cẩm
Mỹ
Sông
Nhạn
1.9
1204056
432153
1202652
430918
54
Suối
Sông Nhạn
Cẩm
Mỹ
S ông Nhạn
4.7
1205125
433051
1201940
429595
X. HUYỆN LONG THÀNH
1
Rạch
Bà Chèo
Long
Thành
Tam
An
5.1
1194420
409989
1196150
405190
2
Sông
Nước Lạnh
Long
Thành
Tam
An
0.6
1194452
407918
1193828
407748
3
Rạch
Gi ồng 1 (Rạch Giồng)
Long
Thành
Tam
An
1.5
1196480
407608
1196188
406166
4
Sông
Ông Sắt
Long
Thành
Tam
An
2.0
1194024
406984
1195032
405208
5
S ông Ông Thiện
Long
Thành
Tam
An
0.6
1195262
406790
1194786
406394
6
Sông
Ông Đẩu
Long
Thành
Tam
An
2.3
1193397
407099
1194955
405367
7
Rạch
Ngăn Ngay (Rạch Ngõ Ngay)
Long
Thành
Tam
An
1.0
1193452
406502
1194176
405785
8
Sông
Nước Trong
Long
Thành
Tam
An
5 .4
1193550
409527
1192280
40427 2
9
Rạch
La (Rạch Lá)
Long
Thành
Tam
An
0.7
1193448
404429
1192739
404343
10
Suối
Nước Trong
Long
Thành
An
Phước
4.5
1193361
410611
1192605
406218
11
Sông
Tắc Gò Đa
Long
Thành
An
Phước
1.9
1191657
408384
1192246
406598
12
Suối
Sông Nhạn
Long
Thành
Bình
An
3.1
1201255
425084
1203155
422674
13
Suối
Sâu
Long
Thành
Bình
An
2.8
1199136
427150
1199881
424406
14
Suối
Cả
Long
Thành
Long
Phước, Bàu Cạn
14.8
1185665
417623
1190691
431502
15
Rạch
Suối Cả
Long
Thành
Long
Phước
2.6
1185665
417623
1184497
415328
16
Rạch
Suối Tre
Long
Thành
Long
Phước
3.2
1188134
416800
1186772
413948
17
Rạch
Nhum
Long
Thành
Long
Phước
2.0
Rừng
Rừng
1181146
416513
18
Rạch
Tất Cá Táng
Long
Thành
Long
Phước, Phước Thái
0.2
1180312
417484
1180315
417647
19
Sông
B ến Ngự
Long
Thành
Phước
Thái
2.29618
1180990
419914
1179714
418005
20
Rạch
Ngoài
Long
Thành
Phước
Thái
1.46692
1181041
421565
1180373
420259
21
Suối
Tôm
Long
Thành
Phước
Thái
1.01159
1179687
421367
1180166
420476
22
Sông
Quán Chim
Long
Thành
Phước
Thái
1.44609
1180166
420476
1179232
419372
23
Sông
Tất Cá Thâu
Long
Thành
Phước
Thái
0.63816
1179690
420184
1179771
419551
24
Suối
Phèn
Long
Thành
TT.
Long Thành
1.50516
1193988
412543
1192577
413067
25
Suối
B ến Năng
Long
Thành
TT.
Long Thành
2.07594
1192577
413067
1191312
411421
26
Suối
Cây Khế
Long
Thành
Lộc
An
1.36669
1198296
419814
1197817
418534
27
Suối
Phèn
Long
Thành
Lộc
An
0.26236
1192829
413140
1192577
413067
28
Suối
Đồng Hưu (Suối Đồng Hươu)
Long
Thành
Long
An
1.85709
1190257
414699
1189030
413305
29
Sông
Bưng Môn (Suối Bưn g Môn)
Long
Thành
Long
An
3.9001
1192544
418400
1190653
414989
30
Suối
Phèn
Long
Thành
Long
Đức
4.40327
1197639
414054
1193488
412585
31
Suối
Le Cầu - Thái Thiện
Long
Thành
Phước
B ình
1.7263
1179648
421404
1179648
422173
32
Suối
Ba
Long
Thành
Tân
Hiệp
6.762
1183825
431408
1181076
425230
33
Suối
Đá Vàng
Long
Thành
Phước
Bình
6.785
1179260
426905
1181635
431448
34
Suối
Cầu Vạc
Long
Thành
Phước
Bình
6.561
1178762
423539
1181095
425944
35
Suối
Đá
Long
Thành
Bàu
Cạn
3.28914
1186960
431149
1185188
428378
36
Suối
Le
Long
Thành
Bàu
Cạn
5.67593
1185585
433046
1182653
428186
37
Suối
Bản Cù
Lon g Thành
Bàu
Cạn
5.48059
1190691
427280
1189108
422033
38
Suối
1 -Tân Hiệp
Long
Thành
Tân
Hiệp
4.03365
1185067
425815
1181076
425230
39
Suối
2 -Tân Hiệp
Long
Thành
Tân
Hiệp
1.22967
1183367
427453
1182423
426665
40
Suối
Quýt
Long
Thành
Cẩm
Đường
4.302
1190664
427268
1191269
430055
41
Suối
Đục
Long
Thành
Cẩm
Đường
2.90084
1194779
430759
1195187
427887
42
Suối
Ông Trữ
Long
Thành
Bình
Sơn
2.33375
1195579
424141
1194904
421907
43
Suối
Bưng Môn
Long
Thành
Bình
Sơn
4.13613
1194904
421907
1192667
418428
44
Suối
Trầu
Long
Thành
B ình Sơn
3.7 826 6
1190702
427266
1188932
423923
45
Suối
Long Phú
Long
Thành
Phước
Thái
4.15342
1185243
420562
1181333
419161
XI. HUYỆN NHƠN TRẠCH
1
Sông
Đồng Môn
Nhơn
Trạch
Phước
Thiền
3.12434
1191309
411408
1189786
408680
2
Suối
Lấp
Nhơn
Trạch
TT.
Hiệp Phước
3.71635
1190217
412116
1186895
413782
3
Rạch
Cầu Mít
Nhơn
Trạch
Long
Thọ
2.44947
1186379
413580
1184391
415011
4
Rạch
Cây Khô
Nhơn
Trạch
Long
Thọ
0.86036
1184614
414609
1183916
414106
5
Rạch
Dài
Nhơn
Trạch
Long
Thọ
0.62144
1184803
414017
1184614
414609
6
Rạch
Miễu
Nhơn
Trạch
Long
Thọ
1.0818
1182949
413372
1182085
414023
7
Rạch
Vàm
Nhơn
Trạch
Long
Thọ
0.97059
1181605
413420
1 181748
414380
8
Rạch
Miễu
Nhơn
Trạch
Vĩnh
Thanh
1.00799
1179915
404583
1179154
405244
9
Suối
Nhum
Nhơn
Trạch
Vĩnh
Thanh
3.71112
1182361
403480
1178724
404218
10
Rạch
Lá
Nhơn
Trạch
Vĩnh
Thanh
2.42265
1179512
405475
1177783
403778
11
Rạch
Bần Nhỏ
Nhơn
Trạch
Vĩnh
Thanh
0.77832
1178686
403180
1178451
403922
12
Rạch
Bần Lớn
Nhơn
Trạch
Vĩnh
Thanh
0.45808
1178069
403417
1178001
403870
13
Rạch
Giồng
Nhơn
Trạch
Vĩnh
Thanh
0.52319
1180129
401966
1179804
401556
14
Rạch
Bàu Thai
Nhơn
Trạch
Vĩnh
Thanh
0.56496
1180008
402602
1179548
402274
15
Suối
Bàu Sen
Nhơn
Trạch
Vĩnh
Thanh
2.74603
1182370
401928
1180459
399956
16
Rạch
Mương Đào
Nhơn
Trạch
Vĩnh
Thanh
0.50063
1181397
399435
1181042
399082
17
Rạch
Nhà Máy
Nhơn
Trạch
Vĩnh
Thanh
0.79523
1181874
399268
1181568
398534
18
Rạch
Ông Kèo
Nhơn
Trạch
Vĩnh
Thanh
8.05985
1183348
397675
1177089
402753
19
Rạch
Cao Cẳng
Nhơn
Trạch
Vĩnh
Thanh
0.76371
1181310
399745
1180547
399778
20
Sông
Phước Lý
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
1.06123
1186866
397741
1187020
396691
21
Sông
Ông Kèo
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
2.69243
1186713
397904
1184084
397323
22
Sông
Ông Mai
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
4.00644
1183448
396625
1182329
392778
23
Rạch
Ngã Bát
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.22052
1182735
392630
1182597
392458
24
Sông
Rạch Miễu
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
1.61462
1184095
393050
1183120
391763
25
Sông
Ông Thuộc
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
3.65076
1183526
396455
1181497
393420
26
Rạch Mãng Cầu
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.41234
1182941
395290
1182759
395660
27
Ngọn
Lò Rèn
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.76639
1183125
395406
1183393
394688
28
Ngọn
Mương Chén
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.51433
1183007
394676
1182523
394850
29
N gọn Hai Dành
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.48224
1183290
395715
1182924
396029
30
Ngọn
Bà Bốc
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.50423
1183024
394851
1182559
395046
31
Ngọn
Cây Chôm
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.3986
1183024
394851
1183343
394612
32
Ngọn
Cây Khế
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.32869
1183007
394676
1183278
394490
33
Ngọn
Tám Long
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.3639
1183604
395290
1183322
395060
34
Rạch
Bà Út Nhỏ
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.3584
1183527
395880
1183881
395824
35
Rạch
Bà Út Lớn
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.68376
1183316
396255
1183891
395885
36
Rạch
Ôn g Mai
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.94694
1184089
397322
1183448
396625
37
Rạch
Bà Tình
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.84226
1184834
395810
1183995
395884
38
Sông
B ến Ngự
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.92959
1184970
396391
1184726
395494
39
Sông
Cả Ta
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
1.45624
1184726
395494
1183540
394649
40
Rạch
Bờ Đắp
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
1.31358
1184794
395463
1184433
394200
41
Sông
Kinh
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
1.87653
1184779
394278
1182995
393696
42
Rạch
Miễng Sanh
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
1.22942
1182920
392450
1 183862
393240
43
Ngọn
Tháp Đèn
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.37232
1184045
393650
1183950
394010
44
Tắc
Nhà Trường
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.61651
1184936
394220
1184377
393960
45
Rạch
Cây Mắm
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.65248
1184893
394966
1184709
394340
46
Sông
Cầu Tàu
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
1.65667
1185573
395732
1184779
394278
47
Rạch
Nò Nhỏ
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.12279
1185379
394710
1185285
394789
48
Rạch
Nò Lớn
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
1.06689
1186273
394250
1185278
394635
49
Rạch
Cầu Ván
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.54551
1186292
394255
1186823
394380
50
Rạch
Đìa Đôi
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.81052
1185712
394835
1186273
394250
51
Rạch
Ông Mười
Nh ơn
Trạch
Phú
Đông
0.61957
1185712
394835
1185802
395448
52
Sông
Ông Chuốc
Nhơn
Trạch
Phú
Đô ng, Phú Hữu
3.78846
1185573
394380
1189112
395732
53
Ngọn
Bà Lãnh
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.31951
1186345
394790
1186662
394830
54
Ngọn
Dượng Đáy
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.19938
1186484
394875
1186438
395069
55
Ngọn
Chòi Vịt
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.26666
1186152
395079
1186250
395327
56
Sông
Cây Tràm
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.64957
1186509
396042
1186343
395414
57
Ngọn
Chùa Lớn
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.41154
1186073
395080
1186052
395491
58
Ngọn
Chùa Nhỏ
Nh ơn
Trạch
Phú
Đông
0.48413
1185845
395009
1185957
395480
59
Rạch
Láng Cát
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.5267
1186320
395970
1185966
395580
60
Ngọn
Ông Hào
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.45239
1185498
395073
1185615
395510
61
Ngọn
Bà Hai
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.44254
1185130
395351
1185341
395740
62
Ngọn
Ông Năm
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.40185
1185020
395463
1185231
395805
63
Rạch
Lùi
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.6838
1185498
395712
1184950
396121
64
Sông
Nhà Máy
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.89826
1185861
396505
1184970
396391
65
Ngọn
Bông Súng
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.47293
1185600
396045
1185729
396500
66
Rạch
Nhà Máy 2
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.37541
1186010
396890
1185853
396549
67
Ngọn
Gò Keo
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
1.74331
1186229
396047
1186262
397790
68
Ngọn
Ông Tư
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
1.14091
1187011
396958
1186259
396100
69
Ngọn
Bà Dứa
Nhơn
Trạch
Phú
Đông
0.82132
1187020
396685
1186509
396042
70
Sông
Nhà Bè
Nhơn
Trạch
Phú
Đông, Phú Hữu
9.25112
1181510
391707
1189673
396060
71
Rạch
Ông Thuộc
Nhơn
Trạch
Phước
Khánh
3.10655
1181906
393820
1183494
396490
72
Rạch
Bông San
Nhơn
Trạch
Phước
Khánh
2.68926
1183379
396612
1182150
394220
73
Rạch
Ông Mai
Nhơn
Trạch
Phước
Khánh
0.8967
1184022
397237
1183379
396612
74
Rạch
Chà Là Lớn
Nhơn
Trạch
Phước
Khánh
2.10806
1179306
399038
1178836
396983
75
Rạch
Tắc Kèo
Nhơn
Trạch
Phước
Khánh
1.9551
1180683
397163
1179084
398288
76
Rạch
Tam Đa
Nhơn
Trạch
Phước
Khánh
1.65891
1177666
399331
1179055
398424
77
Rạch
Bàng
Nhơn
Trạch
Phước
Khánh
2.18691
1177934
399743
1176717
397926
78
Rạch
Cà Út
Nhơn
Trạch
Phước
Khánh
1.06595
1176514
398324
1175839
399149
79
Rạch
Muỗi
Nhơn
Trạch
Phước
Khánh
2.74515
1179137
399332
1176757
400700
80
Rạch
Ông Kèo
Nhơn
Trạch
Phước
Khánh
8.89156
1184019
397244
1176985
402683
81
Rạch
Cá Đôi
Nhơn
Trạch
Phước
Khánh
0.48892
1179855
399728
1179953
400207
82
Rạch
Cà T ư
Nhơn
Trạch
Phước
Khánh
0.95368
1181387
397527
1181542
398468
83
Rạch
Cái Giang
Nhơn
Trạch
Phước
Khánh
1.09817
1182064
397177
1181995
398273
84
Rạch
Ông Nhờ
Nhơn
Trạch
Long
Tân
0.60815
1189271
403266
1189046
402701
85
Rạch
Chạy
Nhơn
Trạch
Long
Tân
2.90556
1188674
403545
1188145
400688
86
Rạch
T ắc
Nhơn
Trạch
Long
Tân
0.70982
11899 11
402256
1189213
402127
87
Rạch
Xẻo Dơi
Nhơn
Trạch
Long
Tân
0.20393
1189215
401675
1189125
401858
88
Rạch
Bà Vách
Nhơn
Trạch
Long
Tân
1.55812
1189881
401929
1191389
401537
89
Rạch
Ngọn Cau
Nhơn
Trạch
Long
Tân
0.95026
1189707
401504
1188793
401764
90
Rạch
Ông Ngưu
Nhơn
Trạch
Long
Tân
0.50139
1190168
401392
1189848
401006
91
Rạch
Kè
Nhơn
Trạch
Long
Tân
1.28126
1189848
401006
1188844
400210
92
Rạch
Cá Mấu
Nhơn
Trạch
Long
Tân
0.49021
1189473
400124
1189117
399787
93
Rạch
Nang
Nhơn
Trạch
Long
Tân
0.45018
1190760
401108
1190890
400677
94
Ngọn
Rạch Nỏ
Nhơn
Trạch
Long
Tân
1.11331
1190569
400039
1191193
400961
95
Ngọn
Rạch Cà Dơi (Rạch Nò)
Nhơn
Trạch
Long
Tân
C.38509
1189877
400213
1190044
399866
96
Rạch
Xẻo Chay
Nhơn
Trạch
Long
Tân
0.36727
1189815
399671
1189733
399313
97
Rạch
Xẻo Rong
Nhơn
Trạch
Long
Tân
0.20912
1189593
399525
1189490
399343
98
Rạch
Ông Vỹ
Nhom
Trạch
Long
Tân
0.37979
1189520
399833
1189332
399503
99
Rạch
Xẻo Vòng
Nhơn
Trạch
Long
Tân
1.06029
1188996
403755
1189652
404588
100
Rạch
Xẻo Mương
Nhơn
Trạch
Long
Tân
0.30431
1189659
404256
1189785
404533
101
Rạch
Xẻo Lác
Nhơn
Trạch
Long
Tân
0.42401
1188950
405658
1188953
405234
102
Rạch
Nhum
Nhơn
Trạch
Long
Tân
1.8098
1188220
405792
1189789
404890
103
Rạch
Bòng Bọng
Nhơn
Trạch
Long
Tân
0.22825
1190022
405254
1189796
405222
104
Rạch
Chim Diền (Rạch Chùm Diện)
Nhơn
Trạch
Long
Tân
0.12093
1189546
405337
1189666
405352
105
Rạch
Đập
Nhơn
Trạch
Long
Tân
0.53274
1189203
405607
1189732
405544
106
Rạch
Tranh
Nhơn
Trạch
Long
Tân
0.45886
1190288
405592
1189830
405620
107
Rạch
Chà
Nhơn
Trạch
Long
Tân
0.59658
1190312
406021
1190044
406554
108
Rạch
Bà Ngãi
Nhơn
Trạch
Long
Tân
0.78994
1191284
406243
1191036
405493
109
Sông
Cái
Nhơn
Trạch
Long
Tân, Phú Thạnh, Đại Phước
5.90115
1186434
396840
1190882
400718
110
Sông
Vàm Môn
Nhơn
Trạch
Long
Tân, Phú Hội
4.49242
1189549
404420
1190996
408673
111
Rạch
Cui
Nhơn
Trạch
Long
Tân
0.75963
1190916
405300
1190440
404708
112
Rạch
Đất Sét
Nhơn
Trạch
Long
Tân
0.59135
1190956
405890
1190916
405300
113
Rạch
Chợ
Nhơn
Trạch
Phú
Hội
0.25805
1188738
407505
1188743
407247
114
Rạch
Ông Hương
Nhơn
Trạch
Phú
Hội
0.52379
1189017
407740
1189242
407267
115
Rạch
Cát
Nhơn
Trạch
Phú
Hội
0.2531
1189308
408114
1189561
408121
116
Sông
Vàm Kinh
Nhơn
Trạch
Phú
Hội
1.11269
1190563
407733
1190071
406735
117
Rạch
Ông Phòng
Nhơn
Trạch
Phú
H ội
0.38417
1188674
406581
1189016
4064 06
118
Rạch
Bàu Cá
Nhơn
Trạch
Phú
Hội
0.85907
1188740
406204
1189549
406493
119
Rạch
Cóc
Nhơn
Trạch
Phước
An
1.19678
1178312
411721
1177513
410830
120
Rạch
Mới
Nhơn
Trạch
Phước
An
0.75258
1177513
410830
1177247
411534
121
Rạch
Bàu Bông
Nhơn
Trạch
Phước
An
1.08158
1177723
409769
1177513
410830
122
Rạch
Tắc Le
Nhơn
Trạch
Phước
An
2.72506
1179010
407367
1177723
409769
123
Suối
Vũng Gấm
Nhơn
Trạch
Phước
An
2.90075
1181928
408609
1179279
407427
124
Rạch
Vũng Gấm
Nhơn
Trạch
Phước
An
2.87819
1179279
407427
1177735
404998
125
Rạch
Lá
Nhơn
Trạch
Phước
An
2.96821
1179155
406450
1177779
403820
126
Suối
C ua
Nhơn
Trạch
Phước
An
1.18454
1177746
405666
1176576
405851
127
Rạch
Đá Bầu
Nhơn
Trạch
Phước
An
1.09669
1175166
409564
1176220
409867
128
Rạch
Tràm
Nhơn
Trạch
Phước
An
3.43636
1177713
409622
1175450
407036
129
Rạch
Cái Út
Nhơn
Trạch
Phước
An
0.96053
1176382
406626
1175645
407242
130
Rạch
Tra Cho (Tắc Chợ)
Nhơn
Trạch
Phư ớc An
1.10337
1177070
407082
1176380
406221
131
Rạch
Cái Đôi
Nhơn
Trạch
Phước
An
2.95214
1177312
410240
1174521
411202
132
Rạch
Ông Trùm
Nhơn
Trạch
Phước
An
1.93179
1174521
411202
1172728
410483
133
T ắc Ruộng
Nhơn
Trạch
Phước
An
2.00706
1176173
412894
1174577
411677
134
Sông
Bà Hào
Nhơn
Trạch
Phước
An
5.97631
1177247
411534
1172756
415477
135
Rạch
Sa Dưa
Nhơn
Trạch
Phước
An
2.48488
1179112
414731
1176715
414076
136
Tắc
Ruột Ngựa
Nhơn
Trạch
Phước
An
1.89313
1176240
413518
1174347
413540
137
Rạch
Bên Cây Trái
Nhơn
Trạch
Phước
An
1.84364
1178339
414709
1177803
416473
138
Rạch
Trước
Nhơn
Trạch
Phước
An
1.61783
1178536
415837
1177003
415320
139
Tắc
Dây Mũ
Nhơn
Trạch
Phước
An
1.0424
1176255
414534
1175646
415380
140
Sông
Ba Gioi
Nhơn
Trạch
Phước
An
6.23265
1174521
411202
1170381
415861
141
Rạch
Cấm Sào
Nhơn
Trạch
Phước
An
3.25537
1173613
412725
1171269
414984
142
Sông
Gò Gia
Nhơn
Trạch
Phước
An
9.09771
1172756
415477
1164400
419075
143
Rạch
Ngọn Mương
Nhơn
Trạch
Phước
An
1.91806
1179900
414497
1181818
414512
144
Rạch
Ông Trác
Nhơn
Trạch
Phước
An
0.94316
1177665
418349
1176804
418734
145
Tắc
Hồng
Nhơn
Trạch
Phước
An
3.54618
1168473
417067
1165038
417948
146
Rạch
Bà Sở
Nhơn
Trạch
Phú
Thạnh
0.26143
1185994
400505
1186190
400332
147
Rạch
Suối
Nhơn
Trạch
Phú
Thạnh
0.7096
1186374
401261
1186463
400557
148
Rạch
Ông Lương
Nhơn
Trạch
Phú
Thạnh
0.187
1186665
400845
1186666
400658
149
Rạch
Bà Hiến
Nhơn
Trạch
Phú
Thạnh
0.67669
1186838
401393
1187133
400784
150
Rạch
Láng
Nhơn
Trạch
Phú
Thạnh
1.23686
1187011
401937
1187525
400812
151
Rạch
Kiệu
Nhơn
Trạch
Phú
Thạnh
0.82357
1187494
401830
1188249
401501
152
Rạch
Chạy
Nhơn
Trạch
Phú
Thạnh
0.793
1188240
401493
1188072
400718
153
Sông
Phước Lý
Nhơn
Trạch
Đại
Phước
1.86025
1187925
398350
1187064
396701
154
Rạch
Bà Trúc
Nhơn
Trạch
Đại
Phước
0.4513
1187064
396701
1187259
396294
155
Rạch
Bà Trúc
Nhơn
Trạch
Phú
Hữu
0.43799
1187017
396662
1187202
396265
156
Rạch
Cống Lớn
Nhơn
Trạch
Đại
Phước
1.02047
1188019
397297
1188821
397928
157
Rạch
Cầu Kê (Câu Kê)
Nhơn
Trạch
Phú
Hữu
1.64542
1188050
396468
1189643
396056
158
Rạch
Cây Chuối
Nhơn
Trạch
Phú
Hữu
0.94905
1188220
395888
1187274
395812
159
Rạch
Cầu Sắc
Nhơn
Trạch
Phú
Hữu
1.30247
1187363
393658
1187850
394866
160
Rạch
Cây Mắm
Nhơn
Trạch
Phú
Hữu
0.63324
1187328
393243
1187141
392638
161
Rạch
Gội
Nhơn
Trạch
Phú
Hữu
0.3747
1186830
392847
1187141
392638
162
Rạch
Cá
Nhơn
Trạch
Phú
Hữu
2.4635
1184510
393078
1186884
392420
163
Rạch
Bà Dứa
Nhơn
Trạch
Phú
Hữu
0.68135
1186808
396667
1186561
396032
164
Rạch
Bảy Lớn
Nhơn
Trạch
Phú
Hữu
1.73277
1184651
392942
1184498
391216
165
Rạch
Miễu
Nhơn
Trạch
Phú
Hữu
1.64174
1184131
393058
1183191
391712
166
Rạch
Ngã Tư
Nhơn
Trạch
Phú
Hữu
0.53729
1184972
393502
1185138
394013
167
Rạch
Cạy
Nhơn
Trạch
Phú
Hữu
0.40831
1184693
393443
1184510
393078
168
Rạch
Bà Thông
Nhơn
Trạch
Phú
Hữu
0.81211
1185342
392200
1186014
392656
169
Rạch
Cầu Ván
Nhơn
Trạch
Phú
Hữu
0.83554
1186038
394120
1186849
394321
170
Rạch
Nò Lớn
Nhơn
Trạch
Phú
Hữu
0.60747
1186134
393799
1185698
394222
171
Rạch
Cầu Kẻ
Nhơn
Trạch
Đại
Phước
0.80991
1187259
396294
1188050
396468
172
Rạch
Bà Hai
Nhơn
Trạch
Phú
H ữu
2.01302
1188050
396468
1188041
394455
Quyết định 2358/QĐ-UBND năm 2022 về Danh mục nguồn nước nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Đồng Nai
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 2358/QĐ-UBND ngày 08/09/2022 về Danh mục nguồn nước nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Đồng Nai
2.671
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
Địa chỉ:
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
Điện thoại:
(028) 3930 3279 (06 lines)
E-mail:
i nf o@ThuVienPhapLuat.vn
Mã số thuế:
0315459414
TP. HCM, ngày 31/0 5/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bậ t Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này , với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng .
Là sản phẩm online, nên 25 0 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021 .
S ứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
s ử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật ,
v à kết nối cộng đồng Dân L uật Việt Nam,
nhằm :
G iúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…” ,
v à cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT .
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng