Mã VTVL
|
Tên VTVL
|
Tổng số VTVL
|
Ngạch công chức tối thiểu
|
Trình độ chuyên môn
của vị trí việc làm
|
Ghi chú
|
4
|
SỞ NỘI VỤ
|
32
|
|
|
|
4.1
|
Nhóm lãnh đạo, quản lý, điều hành
|
8
|
|
|
|
4.1.1
|
Giám đốc Sở
|
1
|
CVC
|
Thực hiện theo tiêu chuẩn Thành ủy quản lý; quan tâm một số chuyên ngành:
Hành chính; Luật; Quản lý nhà nước; Công
tác tổ chức cán bộ và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.1.2
|
Phó giám đốc Sở
|
1
|
CVC
|
Thực hiện theo tiêu chuẩn Thành ủy quản lý; quan tâm một số chuyên ngành:
Hành chính; Luật; Quản lý nhà nước; Công
tác tổ chức cán bộ và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.1.7
|
Trưởng phòng thuộc Sở
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên một trong các ngành: Hành chính; Luật; Quản lý nhà nước; Quản lý
công; Quản trị nhân lực; Nội vụ,
Công tác tổ chức cán bộ và một số chuyên
ngành khác liên quan
|
|
4.1.8
|
Phó Trưởng phòng thuộc Sở
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên một trong các ngành: Hành chính; Luật; Quản lý nhà nước; Quản lý
công; Quản trị nhân lực; Nội vụ,
Công tác tổ chức cán bộ và một số chuyên
ngành khác liên quan
|
|
4.1.9
|
Chánh Văn
phòng
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên một trong các ngành: Hành
chính; Luật; Quản lý nhà nước; Quản lý
công; Quản trị nhân lực; Nội vụ; Kinh tế;
Quản trị văn phòng và một số chuyên ngành khác
liên quan
|
|
4.1.10
|
Phó Chánh
Văn phòng
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên một trong các ngành: Hành
chính; Luật; Quản lý nhà nước; Quản lý
công; Quản trị nhân lực; Nội vụ; Kinh tế;
Quản trị văn phòng và một số chuyên ngành khác
liên quan
|
|
4.1.11
|
Chánh Thanh
tra
|
1
|
TTV hoặc tương đương
|
Đại học trở lên một trong các ngành: Hành
chính; Luật; Quản lý nhà nước; Quản lý
công; Nội vụ; Quản trị nhân lực; Kinh tế;
Thanh tra và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.1.12
|
Phó Chánh
Thanh tra
|
1
|
TTV hoặc tương đương
|
Đại học trở lên một trong các ngành: Hành
chính; Luật; Quản lý nhà nước; Quản lý
công; Nội vụ; Quản trị nhân lực; Kinh tế;
Thanh tra và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.2
|
Nhóm chuyên môn, nghiệp vụ
|
11
|
|
|
|
4.2.1
|
Thanh tra
|
1
|
TTV hoặc tương đương
|
Đại học trở lên một trong các ngành: Hành
chính; Luật; Quản lý nhà nước; Quản lý
công; Nội vụ; Quản trị nhân lực; Kinh tế;
Thanh tra và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.2.2
|
Pháp chế
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên một trong các ngành: Hành chính;
Luật; Quản lý nhà nước; Quản lý
công; Quản trị nhân lực; Nội vụ, Công
tác tổ chức cán bộ và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.2.3
|
Quản lý tổ chức, biên chế
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên một trong các ngành: Hành
chính; Luật; Quản lý nhà nước; Quản lý
công; Quản trị nhân lực; Nội vụ, Công
tác tổ chức cán bộ và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.2.4
|
Quản lý nhân sự và đội ngũ
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên một trong các ngành: Hành
chính; Luật; Quản lý nhà nước; Quản lý
công; Quản trị nhân lực; Nội vụ, Công
tác tổ chức cán bộ và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.2.5
|
Quản lý đào tạo, bồi dưỡng
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên một trong các ngành: Hành
chính; Luật; Quản lý nhà nước; Quản lý
công; Quản trị nhân lực; Nội vụ, Công
tác tổ chức cán bộ và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.2.6
|
Cải cách hành chính
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên một trong các ngành: Hành
chính; Luật; Quản lý nhà nước; Quản lý
công; Quản trị nhân lực; Nội vụ, Công
tác tổ chức cán bộ và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.2.7
|
Quản lý địa giới hành chính
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên một trong các ngành: Hành
chính; Luật; Quản lý nhà nước; Quản lý
công; Quản trị nhân lực; Nội vụ, Công
tác tổ chức cán bộ và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.2.8
|
Xây dựng chính quyền
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên một trong các ngành: Hành
chính; Luật; Quản lý nhà nước; Quản lý
công; Quản trị nhân lực; Nội vụ, Công
tác tổ chức cán bộ và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.2.9
|
Quản lý cán bộ, công chức cấp
xã
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên một trong các ngành: Hành
chính; Luật; Quản lý nhà nước; Quản lý
công; Quản trị nhân lực; Nội vụ, Công
tác tổ chức cán bộ và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.2.10
|
Quản lý công tác thanh niên
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên một trong các ngành: Hành
chính; Luật; Quản lý nhà nước; Quản lý
công; Quản trị nhân lực; Nội vụ, Công
tác tổ chức cán bộ và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.2.11
|
Quản lý hội và tổ chức phi Chính
phủ
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên một trong các ngành: Hành
chính; Luật; Quản lý nhà nước; Quản lý
công; Quản trị nhân lực; Nội vụ, Công
tác tổ chức cán bộ và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
|
|
|
4.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
1
|
|
Vị trí "Chánh Văn phòng" kiêm nhiệm
|
|
4.3.2
|
Hành chính tổng hợp
|
1
|
|
Vị trí "Phó Chánh Văn phòng" kiêm nhiệm
|
|
4.3.3
|
Hành chính một cửa
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên một trong các ngành: Hành
chính; Luật; Quản lý nhà nước; Quản lý
công; Nội vụ; Quản trị nhân lực và
các chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.3.4
|
Quản trị công sở
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên một trong các ngành: Hành
chính; Luật; Quản lý nhà nước; Quản lý
công; Nội vụ; Quản trị nhân lực; Lưu trữ học
và Quản trị văn phòng; Công nghệ thông
tin và các chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.3.5
|
Công nghệ thông tin
|
1
|
CV hoặc tương đương
|
Đại học trở lên ngành Công nghệ thông tin
|
|
4.3.6
|
Kế toán
|
1
|
KTV
|
Đại học trở lên một trong các chuyên
ngành: Tài chính; Kế toán; Kiểm toán
|
|
4.3.7
|
Thủ quỹ
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên một trong các chuyên
ngành: Văn thư, lưu trữ; Lưu trữ học và Quản
trị văn phòng
|
|
4.3.8
|
Văn thư
|
1
|
|
4.3.9
|
Lưu trữ
|
1
|
|
4.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
1
|
|
Có Bằng lái xe theo quy định; Am hiểu về thiết bị điện
nước, biết sử dụng các thiết bị văn phòng
|
HĐ 68
|
4.3.11
|
Lái xe
|
1
|
4.3.12
|
Phục vụ
|
1
|
|
|
HĐ 68
|
4.3.13
|
Bảo vệ
|
1
|
|
|
HĐ 68
|
|
BAN THI
ĐUA KHEN THƯỞNG
|
18
|
|
|
|
4.1
|
Nhóm lãnh
đạo, quản lý, điều hành
|
4
|
|
|
|
4.1.3
|
Trưởng ban
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên thuộc một trong các ngành:
Luật; Hành chính; Quản lý nhà nước; Quản lý công; Nội vụ; Kinh tế và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.1.4
|
Phó Trưởng ban
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên thuộc một trong các ngành:
Luật; Hành chính; Quản lý nhà nước; Quản lý công; Nội vụ; Kinh tế và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.1.13
|
Trưởng phòng thuộc ban
|
1
|
CV
|
Trưởng phòng Tổng hợp -Hành chính:
Đại học trở lên thuộc một trong các
ngành: Luật; Hành chính; Quản lý nhà
nước; Quản lý công; Nội vụ; Kinh tế; Quản
trị văn phòng và một số chuyên ngành khác liên
quan
Trưởng phòng Nghiệp vụ 1, 2: Đại học trở lên thuộc một trong các
ngành: Luật; Hành chính; Quản lý
nhà nước; Quản lý công; Nội vụ; Kinh tế và
một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.1.14
|
Phó trưởng phòng thuộc ban
|
1
|
CV
|
Phó Trưởng phòng Tổng hợp -Hành chính:
Đại học trở lên thuộc một trong các
ngành: Luật; Hành chính; Quản lý
nhà nước; Quản lý công; Nội vụ; Kinh tế;
Quản trị văn phòng và một số chuyên ngành khác
liên quan
Phó Trưởng phòng Nghiệp vụ 1, 2: Đại học trở lên thuộc một trong các
ngành: Luật; Hành chính; Quản lý
nhà nước; Quản lý công; Nội vụ; Kinh tế và
một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.2
|
Nhóm
chuyên môn, nghiệp vụ
|
1
|
|
|
|
4.2.12
|
Quản lý
Thi đua khen thưởng
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên thuộc một trong các ngành:
Luật; Hành chính; Quản lý nhà nước; Quản lý công; Nội vụ; Kinh tế và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
|
|
|
4.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
1
|
|
Vị trí "Trưởng phòng THHC" kiêm
nhiệm
|
|
4.3.2
|
Hành chính tổng hợp
|
1
|
|
Vị trí "Phó Trưởng phòng THHC"
kiêm nhiệm
|
|
4.3.3
|
Hành chính một cửa
|
1
|
|
Vị trí "Kế toán" kiêm nhiệm
|
|
4.3.4
|
Quản trị công sở
|
1
|
|
Vị trí "Trưởng phòng THHC" kiêm
nhiệm
|
|
4.3.5
|
Công nghệ thông tin
|
1
|
|
Vị trí "Hành chính tổng hợp" kiêm
nhiệm
|
|
4.3.6
|
Kế toán
|
1
|
KTV
|
Đại học trở lên một trong các chuyên ngành
Tài chính; Kế toán; Kiểm toán
|
|
4.3.7
|
Thủ quỹ
|
1
|
|
Vị trí "Hành chính tổng hợp" kiêm
nhiệm
|
|
4.3.8
|
Văn thư
|
1
|
|
|
4.3.9
|
Lưu trữ
|
1
|
|
Vị trí "Kế toán" kiêm nhiệm
|
|
4.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
1
|
|
Có Bằng lái xe theo quy định; Sơ cấp về điện, nước,
biết sử dụng các thiết bị VP
|
HĐ 68
|
4.3.11
|
Lái xe
|
1
|
|
4.3.12
|
Phục vụ
|
1
|
|
|
HĐ 68
|
4.3.13
|
Bảo vệ
|
1
|
|
|
HĐ 68
|
|
BAN TÔN
GIÁO
|
18
|
|
|
|
4.1
|
Nhóm lãnh
đạo, quản lý, điều hành
|
4
|
|
|
|
4.1.3
|
Trưởng ban
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên thuộc một trong các ngành:
Tôn giáo; Luật; Hành chính; Quản lý
nhà nước; Quản lý công; Nội vụ; Công
tác xã hội; Khoa học xã hội và nhân
văn và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.1.4
|
Phó Trưởng ban
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên thuộc một trong các ngành:
Tôn giáo; Luật; Hành chính; Quản lý
nhà nước; Quản lý công; Nội vụ; Công
tác xã hội; Khoa học xã hội và nhân
văn và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.1.13
|
Trưởng phòng thuộc ban
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên thuộc một trong các ngành:
Tôn giáo; Luật; Hành chính; Quản lý
nhà nước; Quản lý công; Nội vụ; Công
tác xã hội; Khoa học xã hội và nhân
văn và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.1.14
|
Phó trưởng phòng thuộc ban
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên thuộc một trong các ngành:
Tôn giáo; Luật; Hành chính; Quản lý
nhà nước; Quản lý công; Nội vụ; Công
tác xã hội; Khoa học xã hội và nhân
văn và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.2
|
Nhóm
chuyên môn, nghiệp vụ
|
1
|
|
|
|
4.2.13
|
Quản lý tôn giáo
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên thuộc một trong các ngành:
Tôn giáo; Luật; Hành chính; Quản lý
nhà nước; Quản lý công; Nội vụ; Công
tác xã hội; Khoa học xã hội và nhân
văn và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
|
|
|
4.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
1
|
|
Vị trí "Trưởng phòng HCTH" kiêm
nhiệm
|
|
4.3.2
|
Hành chính tổng hợp
|
1
|
|
Vị trí "Phó Trưởng phòng HCTH"
kiêm nhiệm
|
|
4.3.3
|
Hành chính một cửa
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên thuộc một trong các ngành
Tôn giáo; Luật; Hành chính; Quản lý
nhà nước; Quản lý công; Văn thư; Lưu trữ học
và Quản trị văn phòng; Công nghệ thông
tin và một số chuyên ngành khác liên quan
|
|
4.3.4
|
Quản trị công sở
|
1
|
|
Vị trí "Trưởng phòng HCTH" kiêm
nhiệm
|
|
4.3.5
|
Công nghệ thông tin
|
1
|
|
Vị trí "Hành chính tổng hợp" kiêm
nhiệm
|
|
4.3.6
|
Kế toán
|
1
|
KTV
|
Đại học trở lên một trong các chuyên ngành
Tài chính; Kế toán; Kiểm toán
|
|
4.3.7
|
Thủ quỹ
|
1
|
|
Vị trí "Hành chính một cửa" kiêm
nhiệm
|
|
4.3.8
|
Văn thư
|
1
|
|
Vị trí "Hành chính một cửa" kiêm
nhiệm
|
|
4.3.9
|
Lưu trữ
|
1
|
|
Vị trí "Kế toán" kiêm nhiệm
|
|
4.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
1
|
|
Có Bằng lái xe theo quy định, chứng chỉ nghề điện,
nước dân dụng
|
HĐ 68
|
4.3.11
|
Lái xe
|
1
|
|
4.3.12
|
Phục vụ
|
1
|
|
|
HĐ 68
|
4.3.13
|
Bảo vệ
|
1
|
|
|
HĐ 68
|
|
CHI CỤC VĂN THƯ LƯU TRỮ
|
18
|
|
|
|
4.1
|
Nhóm lãnh
đạo, quản lý, điều hành
|
4
|
|
|
|
4.1.5
|
Chi cục trưởng
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên thuộc một trong các ngành:
Văn thư, lưu trữ; Thư viện; Luật; Hành chính
|
|
4.1.6
|
Phó Chi cục trưởng
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên thuộc một trong các ngành:
Văn thư, lưu trữ; Thư viện; Luật; Hành chính
|
|
4.1.13
|
Trưởng phòng thuộc Chi cục
|
1
|
CV
|
Trưởng phòng Hành chính-Tổng hợp: Đại học trở lên thuộc một trong các
ngành: Văn thư, lưu trữ; Thư viện; Luật; Hành chính;
Công nghệ thông tin
Trưởng phòng Quản lý
văn thư lưu trữ: Đại học trở lên
thuộc một trong các ngành: Văn thư, lưu trữ;
Thư viện; Luật; Hành chính; Lưu trữ học và Quản trị văn phòng
|
|
4.1.14
|
Phó trưởng phòng thuộc Chi cục
|
1
|
CV
|
Phó Trưởng phòng Hành chính-Tổng hợp: Đại học trở lên thuộc một trong các
ngành: Văn thư, lưu trữ; Thư viện; Luật; Hành chính;
Công nghệ thông tin
Phó Trưởng phòng Quản lý văn thư lưu trữ: Đại học trở lên thuộc
một trong các ngành: Văn thư, lưu trữ; Thư viện; Luật; Hành
chính; Lưu trữ học và Quản trị văn phòng
|
|
4,2
|
Nhóm
chuyên môn, nghiệp vụ
|
1
|
|
|
|
4.2.14
|
Quản lý văn thư lưu trữ
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên thuộc một trong các ngành:
Văn thư, lưu trữ; Hành chính; Lưu trữ học
và Quản trị văn phòng; Thư viện
|
|
4.3
|
Nhóm hỗ trợ, phục vụ
|
13
|
|
|
|
4.3.1
|
Tổ chức nhân sự
|
1
|
|
Vị trí "Trưởng phòng HCTH" kiêm
nhiệm
|
|
4.3.2
|
Hành chính tổng hợp
|
1
|
|
Vị trí "Phó Trưởng phòng HCTH"
kiêm nhiệm
|
|
4.3.3
|
Hành chính một cửa
|
1
|
|
|
4.3.4
|
Quản trị công sở
|
1
|
|
|
4.3.5
|
Công nghệ thông tin
|
1
|
|
Vị trí "Quản lý văn thư lưu trữ" kiêm nhiệm
|
|
4.3.6
|
Kế toán
|
1
|
KTV
|
Đại học trở lên một trong các chuyên ngành
Tài chính; Kế toán; Kiểm toán
|
|
4.3.7
|
Thủ quỹ
|
1
|
CV
|
Đại học trở lên thuộc một trong các ngành:
Văn thư, lưu trữ; Thư viện
|
|
4.3.8
|
Văn thư
|
1
|
|
4.3.9
|
Lưu trữ
|
1
|
|
4.3.10
|
Nhân viên kỹ thuật
|
1
|
|
Có Bằng lái xe theo quy định. Am hiểu về thiết bị điện
nước, biết sử dụng các thiết bị văn phòng
|
HĐ 68
|
4.3.11
|
Lái xe
|
1
|
|
4.3.12
|
Phục vụ
|
1
|
|
|
HĐ 68
|
4.3.13
|
Bảo vệ
|
1
|
|
|
HĐ 68
|