STT
|
Đơn vị sử dụng/
chủng loại trang thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Số lượng tối đa
|
Ghi chú
|
I
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang:
|
|
|
|
|
Máy X - quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
7
|
|
|
Máy X - quang di động
|
Máy
|
12
|
|
|
Máy X - quang C Arm
|
Máy
|
4
|
|
2
|
Hệ thống CT Scanner:
|
|
|
|
|
Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
2
|
|
|
Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
|
Hệ thống CT Scanner ≥ 256 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
2
|
|
4
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)
|
Hệ thống
|
3
|
|
5
|
Máy Siêu âm các loại:
|
|
|
|
|
Máy siêu âm chuyên tim mạch
|
Máy
|
15
|
|
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
21
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
3
|
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
6
|
|
8
|
Máy thận nhân tạo
|
Máy
|
70
|
|
9
|
Máy thở
|
Máy
|
114
|
|
10
|
Máy gây mê
|
Máy
|
26
|
|
11
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
109
|
|
12
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
581
|
40 cái PCA và 40
cái TCI
|
13
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
501
|
|
14
|
Dao mổ:
|
|
|
|
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
30
|
|
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/Dao hàn mô
|
Cái
|
15
|
|
15
|
Máy phá rung tim
|
Máy
|
25
|
|
16
|
Máy tim phổi nhân tạo
|
Máy
|
6
|
|
17
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
11
|
|
18
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
16
|
|
19
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
11
|
|
20
|
Bàn mổ
|
Cái
|
30
|
|
21
|
Máy điện tim
|
Máy
|
45
|
|
22
|
Máy điện não
|
Máy
|
2
|
|
23
|
Hệ thống khám nội soi:
|
|
|
|
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
8
|
|
|
Hệ thống nội soi khí quản, phế quản
|
Hệ thống
|
3
|
|
|
Hệ thống nội soi tai mũi họng
|
Hệ thống
|
2
|
|
|
Hệ thống nội soi tiết niệu
|
Hệ thống
|
2
|
|
24
|
Máy soi cổ tử cung
|
Máy
|
3
|
|
25
|
Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng
|
Máy
|
20
|
|
26
|
Thiết bị xạ trị bao gồm:
|
|
|
|
|
Máy gia tốc
|
Máy
|
1
|
|
|
Máy Pet CT
|
Máy
|
1
|
|
|
Máy CT Scanner
|
Máy
|
1
|
|
|
Máy SPET
|
Máy
|
1
|
|
|
Hệ thống máy Cyclotron
|
Hệ thống
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Máy siêu âm điều trị + điện xung
|
Máy
|
3
|
|
2
|
Máy siêu âm Doppler màu xách tay ≥ 2 đầu dò
|
Máy
|
5
|
|
3
|
Máy siêu âm Doppler màu, 4D sản khoa ≥ 3 đầu dò
|
Máy
|
2
|
|
4
|
Máy siêu âm Doppler xuyên sọ
|
Máy
|
1
|
|
5
|
Máy siêu âm mắt A-B
|
Máy
|
5
|
|
6
|
Bàn đóng gói dụng cụ chuyên dụng cho nhiều loại dụng
cụ, có kệ, inox
|
Cái
|
5
|
|
7
|
Bảng đo thị lực điện tử
|
Cái
|
2
|
|
8
|
Bình nước nóng cho bồn tắm phỏng
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Bộ bàn ghế khám tai mũi họng kèm hệ thống nội soi
và bộ dụng cụ
|
Bộ
|
2
|
|
10
|
Bộ bàn và ghế khám và đo khúc xạ cao cấp
|
Bộ
|
1
|
|
11
|
Bộ cắt đốt bằng sóng cao tần
|
Bộ
|
4
|
|
12
|
Bộ đặt nội khí quản có camera
|
Bộ
|
20
|
|
13
|
Bộ đặt nội khí quản khó người lớn, trẻ em
|
Bộ
|
57
|
|
14
|
Bộ đặt nội khí quản người lớn, trẻ em
|
Bộ
|
55
|
|
15
|
Bộ đặt nội khí quản trẻ em
|
Bộ
|
10
|
|
16
|
Bộ dụng cụ banh bụng tự động
|
Bộ
|
5
|
|
17
|
Bộ dụng cụ bộc lộ tĩnh mạch
|
Bộ
|
10
|
|
18
|
Bộ dụng cụ bóc tách phẫu thuật tái tạo vú
|
Bộ
|
5
|
|
19
|
Bộ dụng cụ cấp cứu
|
Bộ
|
5
|
|
20
|
Bộ dụng cụ cấp cứu nhi
|
Bộ
|
5
|
|
21
|
Bộ dụng cụ cắt A - nạo VA
|
Bộ
|
5
|
|
22
|
Bộ dụng cụ cắt Amydan
|
Bộ
|
5
|
|
23
|
Bộ dụng cụ chích chắp lẹo trẻ em
|
Bộ
|
5
|
|
24
|
Bộ dụng cụ đại phẫu
|
Bộ
|
10
|
|
25
|
Bộ dụng cụ đại phẫu trẻ em
|
Bộ
|
10
|
|
26
|
Bộ dụng cụ đặt sonde niệu quản
|
Bộ
|
10
|
|
27
|
Bộ dụng cụ điều trị cho nha khoa
|
Bộ
|
5
|
|
28
|
Bộ dụng cụ khám bệnh
|
Bộ
|
60
|
|
29
|
Bộ dụng cụ khám chữa răng
|
Bộ
|
10
|
|
30
|
Bộ dụng cụ khám TMH
|
Bộ
|
3
|
|
31
|
Bộ dụng cụ lấy dị vật mắt trẻ em
|
Bộ
|
6
|
|
32
|
Bộ dụng cụ lấy dị vật thực quản
|
Bộ
|
3
|
|
33
|
Bộ dụng cụ lấy dị vật trong mắt
|
Bộ
|
4
|
|
34
|
Bộ dụng cụ mổ đục thủy tinh thể vi phẫu theo
phương pháp Phaco
|
Bộ
|
4
|
|
35
|
Bộ dụng cụ mổ hàm ếch
|
Bộ
|
6
|
|
36
|
Bộ dụng cụ mở khí quản
|
Bộ
|
25
|
|
37
|
Bộ dụng cụ mổ quặm mộng mắt
|
Bộ
|
4
|
|
38
|
Bộ dụng cụ nhổ răng người lớn
|
Bộ
|
10
|
|
39
|
Bộ dụng cụ nhổ răng trẻ em
|
Bộ
|
26
|
|
40
|
Bộ dụng cụ nội soi khí phế quản gắp dị vật
|
Bộ
|
3
|
|
41
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật (khay xương + khay phần mềm
+ bộ dụng cụ mổ sứt môi + hàm ếch,...)
|
Bộ
|
2
|
|
42
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật bụng tổng quát
|
Bộ
|
10
|
|
43
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt Amydal trẻ em
|
Bộ
|
5
|
|
44
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt Polype trẻ em
|
Bộ
|
5
|
|
45
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình chi
dưới trẻ em
|
Bộ
|
5
|
|
46
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình chi
trên trẻ em
|
Bộ
|
5
|
|
47
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
|
Bộ
|
4
|
|
48
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống, thần kinh
|
Bộ
|
4
|
|
49
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật dạ dày
|
Bộ
|
4
|
|
50
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật đại tràng
|
Bộ
|
4
|
|
51
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật đường mật
|
Bộ
|
6
|
|
52
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật hở hàm ếch
|
Bộ
|
5
|
|
53
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật lồng ngực, có cưa xương ức
|
Bộ
|
4
|
|
54
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật môi
|
Bộ
|
4
|
|
55
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nạo VA trẻ em
|
Bộ
|
5
|
|
56
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nhi khoa
|
Bộ
|
4
|
|
57
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi đầu cổ, xoang
|
Bộ
|
4
|
|
58
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tai mũi họng
|
Bộ
|
5
|
|
59
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi tiết niệu
|
Bộ
|
4
|
|
60
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt
|
Bộ
|
4
|
|
61
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sàn chậu
|
Bộ
|
5
|
|
62
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật sản, phụ khoa
|
Bộ
|
8
|
|
63
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thẩm mỹ
|
Bộ
|
4
|
|
64
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh sọ não trẻ em
|
Bộ
|
4
|
|
65
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật thoát vị đĩa đệm
|
Bộ
|
4
|
|
66
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
|
Bộ
|
4
|
|
67
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa nhi
|
Bộ
|
4
|
|
68
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tim + mạch vành (01 bộ người
lớn + 01 bộ trẻ em)
|
Bộ
|
4
|
|
69
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật tuyến giáp
|
Bộ
|
4
|
|
70
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xoang
|
Bộ
|
4
|
|
71
|
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương (2 bộ cho chi trên +
2 bộ cho chi dưới)
|
Bộ
|
4
|
|
72
|
Bộ dụng cụ sinh thiết lòng tử cung
|
Bộ
|
5
|
|
73
|
Bộ dụng cụ soi treo vi phẫu thanh quản
|
Bộ
|
5
|
|
74
|
Bộ dụng cụ tai xương chủm
|
Bộ
|
5
|
|
75
|
Bộ dụng cụ thay băng, cắt chỉ
|
Bộ
|
55
|
|
76
|
Bộ dụng cụ thay khớp gối
|
Bộ
|
5
|
|
77
|
Bộ dụng cụ thay khớp háng
|
Bộ
|
5
|
|
78
|
Bộ dụng cụ thông tuyến lệ trẻ em
|
Bộ
|
5
|
|
79
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
150
|
|
80
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu mắt
|
Bộ
|
10
|
|
81
|
Bộ dụng cụ trung phẫu
|
Bộ
|
50
|
|
82
|
Bộ dụng cụ vi phẫu tai
|
Bộ
|
5
|
|
83
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thần kinh
|
Bộ
|
5
|
|
84
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thuật mạch máu
|
Bộ
|
5
|
|
85
|
Bộ dụng cụ vi phẫu thuật mạch vành
|
Bộ
|
5
|
|
86
|
Bộ dụng cụ soi đường
mật tụy ngược dòng
|
Bộ
|
5
|
|
87
|
Bộ ghế khám điều trị RHM + lấy cao răng bằng siêu
âm + đèn quang trùng hợp
|
Bộ
|
5
|
|
88
|
Bộ holter huyết áp
|
Bộ
|
5
|
|
89
|
Bộ kính thử thị lực kèm gọng, cận - viễn
|
Bộ
|
10
|
|
90
|
Bộ làm ấm làm ẩm Oxy
|
Bộ
|
10
|
|
91
|
Bộ lấy cao răng bằng tay
|
Bộ
|
4
|
|
92
|
Bộ micro-pipette 1 kênh
|
Bộ
|
20
|
|
93
|
Bộ Pipet xét nghiệm
|
Bộ
|
50
|
|
94
|
Bộ tê tủy sống
|
Bộ
|
20
|
|
95
|
Bộ thử thị lực hộp có đèn chiếu sáng
|
Bộ
|
5
|
|
96
|
Bộ tủ thao tác đôi
|
Bộ
|
1
|
|
97
|
Bóc tách rãnh, xuôi (02 cây)
|
Bộ
|
5
|
|
98
|
Bơm tiêm nha khoa
|
Cái
|
10
|
|
99
|
Bồn ngâm đồ vải
|
Cái
|
1
|
|
100
|
Bồn rửa dụng cụ có hệ thống xịt khô
|
Cái
|
2
|
|
101
|
Bồn rửa tay tiệt trùng
|
Cái
|
3
|
|
102
|
Bồn tắm bỏng
|
Cái
|
2
|
|
103
|
Bồn thủy liệu điều trị đa chức năng, ≥ 300 lít
|
Cái
|
2
|
|
104
|
Bục lên xuống bằng inox
|
Cái
|
20
|
|
105
|
Đầu NCAP
|
Cái
|
20
|
|
106
|
Đèn chiếu vàng da hai mặt
|
Cái
|
30
|
|
107
|
Đèn cực tím tiệt trùng
|
Cái
|
20
|
|
108
|
Đèn đọc phim X - quang loại 6 phim
|
Cái
|
10
|
|
109
|
Đèn đọc phim X - quang loại 4 phim
|
Cái
|
40
|
|
110
|
Đèn khám bệnh treo trán
|
Cái
|
20
|
|
111
|
Đèn khám bệnh và làm tiểu phẫu
|
Cái
|
10
|
|
112
|
Đèn quang trùng hợp
|
Bộ
|
2
|
|
113
|
Đèn soi đáy mắt
|
Cái
|
10
|
|
114
|
Dụng cụ khám (banh mũi, đè lưỡi, kẹp khuỷu)
|
Bộ
|
3
|
|
115
|
Dụng cụ phẫu thuật nội soi
|
Bộ
|
2
|
|
116
|
Dụng cụ tập phục hồi chức năng (Dụng cụ tập khớp gối;
Dụng cụ bơi thuyền tập đa năng; Cầu thang tập đi; Giường xiên quay tập đứng;
Bàn tập hoạt động trị liệu)
|
Bộ
|
5
|
|
117
|
Ghế răng
|
Cái
|
15
|
|
118
|
Ghế tập tứ đầu đùi
|
Cái
|
2
|
|
119
|
Giường bệnh nhân + tủ đầu giường
|
Bộ
|
1030
|
|
120
|
Giường hồi sức cấp cứu tích hợp cân + tủ đầu giường
và bàn ăn di động
|
Bộ
|
170
|
|
121
|
Hệ thống bảo quản hồng cầu hiếm (tự động pha
glycerol tạo hồng cầu đông lạnh, rã đông và lọc glycerol để truyền cho bệnh
nhân
|
Hệ thống
|
1
|
|
122
|
Hệ thống chuẩn bị ống lấy mẫu (HT sàng lọc máu)
|
Hệ thống
|
1
|
|
123
|
Hệ thống công nghệ thông tin (PACS, HIS, LAB COM)
|
Hệ thống
|
1
|
|
124
|
Hệ thống cung cấp Oxy
|
Hệ thống
|
4
|
|
125
|
Hệ thống điều trị bằng Oxy cao áp
|
Hệ thống
|
1
|
|
126
|
Hệ thống định danh vi khuẩn nhanh và phần mềm máy
định danh + kháng sinh đồ tự động, kèm máy tính
|
Hệ thống
|
3
|
|
127
|
Hệ thống định vị phẫu thuật thần kinh, sọ não, cột
sống
|
Hệ thống
|
1
|
|
128
|
Hệ thống Elisa tự động
|
Hệ thống
|
2
|
|
129
|
Hệ thống Holter điện tim
|
Hệ thống
|
2
|
|
130
|
Hệ thống hút trung tâm
|
Hệ thống
|
4
|
|
131
|
Hệ thống in phim X-quang KTS
|
Hệ thống
|
5
|
|
132
|
Hệ thống khí nén trung tâm
|
Hệ thống
|
4
|
|
133
|
Hệ thống kiểm tra điện tim và hô hấp gắng sức
|
Hệ thống
|
1
|
|
134
|
Hệ thống làm mềm nước
|
Hệ thống
|
1
|
|
135
|
Hệ thống lọc nước RO, cho máy thận nhân tạo, kèm dụng
cụ kiểm tra nước ≥ 2000 lít/ giờ
|
Hệ thống
|
2
|
|
136
|
Hệ thống máy phế thân ký buồng kín
|
Hệ thống
|
1
|
|
137
|
Hệ thống monitor trung tâm kèm 16 máy theo dõi bệnh
nhân ≥ 5 thông số
|
Hệ thống
|
16
|
|
138
|
Hệ thống nhà bếp đạt chuẩn (01 chiều)
|
Hệ thống
|
1
|
|
139
|
Hệ thống phân chia và đóng gói thuốc tự động
|
Hệ thống
|
4
|
|
140
|
Hệ thống phân tích huyết học tự động ≥ 32 thông số
và nhuộm kéo lam tự động + dán lamen
|
Hệ thống
|
1
|
|
141
|
Hệ thống phẫu thuật Phaco + 4 bộ dụng cụ mổ đục thủy
tinh thể vi phẫu theo phương pháp Phaco
|
Hệ thống
|
3
|
|
142
|
Hệ thống phẫu thuật tử thi + 2 bộ dụng cụ
|
Hệ thống
|
2
|
|
143
|
Hệ thống phẫu tích bệnh phẩm, kèm theo đầy đủ phụ
kiện
|
Hệ thống
|
1
|
|
144
|
Phòng mổ đôi kỹ thuật cao (hybrid) bao gồm:
|
|
|
|
|
Hệ thống chụp mạch DSA 1 bình diện
|
Hệ thống
|
1
|
|
|
Hệ thống chụp mạch DSA 2 bình diện
|
Hệ thống
|
1
|
|
|
Hệ thống CT với khoang máy trượt
|
Hệ thống
|
1
|
|
|
Các hệ thống và thiết bị phụ trợ khác
|
Hệ thống
|
1
|
|
145
|
Hệ thống Robot phẫu thuật nội soi
|
Hệ thống
|
1
|
|
146
|
Hệ thống rửa quả lọc (6 máy con x 4 quả lọc)
|
Hệ thống
|
1
|
|
147
|
Hệ thống rửa tay cho 2 phẫu thuật viên
|
Hệ thống
|
4
|
|
148
|
Hệ thống sàng lọc và chẩn đoán thính học (bao gồm
máy đo TOAEs; ABR; ASSR; máy đo thính lực đơn âm; máy đo phản xạ cơ bàn đạp; máy
đo thính lực trường tự do; máy đo nhĩ lượng)
|
Hệ thống
|
1
|
|
149
|
Hệ thống soi cặn, phân tích nước tiểu tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
150
|
Hệ thống thăm dò điện sinh lý
|
Hệ thống
|
1
|
|
151
|
Hệ thống tiệt trùng nhiệt độ thấp bằng khí EO
|
Hệ thống
|
4
|
|
152
|
Hệ thống trao đổi Oxy ngoài cơ thể
|
Hệ thống
|
2
|
|
153
|
Hệ thống tủ đựng đồ vải
|
Hệ thống
|
1
|
|
154
|
Hệ thống xét nghiệm Realtime PCR
|
Hệ thống
|
1
|
|
155
|
Hệ thống xét nghiệm sàng lọc sơ sinh
|
Hệ thống
|
1
|
|
156
|
Hệ thống xử lý mô tự động hoàn toàn
|
Hệ thống
|
1
|
|
157
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Hệ thống
|
4
|
|
158
|
Hệ thống xử lý rác thải
|
Hệ thống
|
4
|
|
159
|
Khoan răng điện
|
Cái
|
15
|
|
160
|
Khoan xương điện
|
Cái
|
15
|
|
161
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
15
|
|
162
|
Kính hiển vi huỳnh quang kỹ thuật số có camera
|
Cái
|
3
|
|
163
|
Kính hiển vi phẫu thuật mắt, 2 đầu quan sát
|
Cái
|
3
|
|
164
|
Kính hiển vi phẫu thuật tai mũi họng
|
Cái
|
2
|
|
165
|
Kính soi đáy mắt 3 mặt gương
|
Cái
|
5
|
|
166
|
Kính Volk soi đáy mắt
|
Cái
|
5
|
|
167
|
Labo răng giả cho 4 kỹ thuật viên (đủ trang thiết
bị nhựa và gốm sứ)
|
Hệ thống
|
2
|
|
168
|
Lò làm ấm paraffin, ≥ 30 lít
|
Cái
|
5
|
|
169
|
Máy bào da, cán da
|
Máy
|
1
|
|
170
|
Máy bơm hơi trị liệu
|
Máy
|
1
|
|
171
|
Máy cắt đốt bằng công nghệ Argon - Plasma
|
Máy
|
2
|
|
172
|
Máy cắt lát vi thể tự động
|
Máy
|
2
|
|
173
|
Máy cắt và đóng gói tự động
|
Máy
|
2
|
|
174
|
Máy cắt, hàn mép túi tự động có in mã vạch
|
Máy
|
2
|
|
175
|
Máy cấy lao tự động ≥ 200 vị trí
|
Máy
|
1
|
|
176
|
Máy cấy máu tự động ≥ 40 chai
|
Máy
|
4
|
|
177
|
Máy chiết tách tế bào tự động
|
Máy
|
1
|
|
178
|
Máy chiếu thử thị lực tự động
|
Máy
|
1
|
|
179
|
Máy chụp ảnh đáy mắt không dãn đồng tử
|
Máy
|
1
|
|
180
|
Máy chụp ảnh tế bào tự động
|
Máy
|
1
|
|
181
|
Máy chụp cắt lớp quang học nội mạch
|
Máy
|
1
|
|
182
|
Máy chụp cắt lớp võng mạc
|
Máy
|
1
|
|
183
|
Máy chụp hình huỳnh quang đáy mắt KTS
|
Máy
|
1
|
|
184
|
Máy chụp nhũ ảnh, 3D KTS, kèm bộ sinh thiết tự động
|
Hệ thống
|
2
|
|
185
|
Máy cưa khoan xương
|
Máy
|
25
|
|
186
|
Máy đánh Amalgam
|
Máy
|
1
|
|
187
|
Máy đếm khuẩn lạc
|
Máy
|
1
|
|
188
|
Máy điện cơ vi tính ≥ 2 kênh
|
Máy
|
1
|
|
189
|
Máy điện di
|
Máy
|
5
|
|
190
|
Máy điện phân
|
Máy
|
2
|
|
191
|
Máy điện xung, 2 kênh
|
Máy
|
5
|
|
192
|
Máy điều trị bằng sóng xung kích
|
Máy
|
1
|
|
193
|
Máy điều trị bằng từ trường
|
Máy
|
2
|
|
194
|
Máy điều trị da đa năng
|
Máy
|
1
|
|
195
|
Máy định nhóm máu tự động
|
Máy
|
1
|
|
196
|
Máy đo an toàn bức xạ, cầm tay
|
Máy
|
2
|
|
197
|
May đo bão hòa Oxy trong máu cầm tay
|
Máy
|
50
|
|
198
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
3
|
|
199
|
Máy đo công suất giác mạc Javal (Javal kế cao cấp)
|
Máy
|
1
|
|
200
|
Máy đo điện giải đồ 3 thông số
|
Máy
|
1
|
|
201
|
Máy đo điện giải đồ dùng điện cực chọn lọc ion
|
Máy
|
2
|
|
202
|
Máy đo độ bão hòa Oxy trong máu để bàn
|
Máy
|
30
|
|
203
|
Máy đo độ giãn cơ
|
Máy
|
2
|
|
204
|
Máy đo HbA1c tự động (HPLC)
|
Máy
|
2
|
|
205
|
Máy đo huyết động xâm lấn PiCCO
|
Máy
|
1
|
|
206
|
Máy đo huỳnh quang
|
Máy
|
1
|
|
207
|
Máy đo khúc xạ tự động
|
Máy
|
3
|
|
208
|
Máy đo khúc xạ và độ cong giác mạc tự động
|
Máy
|
1
|
|
209
|
Máy đo loãng xương toàn thân, bằng tia X
|
Máy
|
2
|
|
210
|
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc
|
Máy
|
1
|
|
211
|
Máy đo nhĩ lượng
|
Máy
|
2
|
|
212
|
Máy đo phân suất dự trữ lưu lượng máu động mạch
vành
|
Máy
|
1
|
|
213
|
Máy đo SpO2, dùng trong MRI
|
Máy
|
1
|
|
214
|
Máy đo thị trường tự động
|
Máy
|
1
|
|
215
|
Máy đo thính lực kèm buồng đo
|
Máy
|
1
|
|
216
|
Máy đo tốc độ lắng máu tự động
|
Máy
|
2
|
|
217
|
Máy đóng nút
|
Máy
|
1
|
|
218
|
Máy đốt lạnh
|
Máy
|
1
|
|
219
|
Máy đục lỗ giấy thấm mẫu máu khô
|
Máy
|
1
|
|
220
|
Máy đúc mô
|
Máy
|
1
|
|
221
|
Máy ép lồng ngực tự động
|
Máy
|
6
|
|
222
|
Máy ép túi máu
|
Máy
|
1
|
|
223
|
Máy Garo tự động (02 x chi trên + 02 x chi dưới)
|
Máy
|
4
|
|
224
|
Máy giặt vắt ≥ 60 kg
|
Máy
|
3
|
|
225
|
Máy hàn dây túi máu
|
Máy
|
25
|
|
226
|
Máy hấp chai
|
Máy
|
1
|
|
227
|
Máy hấp tiệt trùng 2 cửa
|
Máy
|
6
|
|
228
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
10
|
|
229
|
Máy hút dịch liên tục áp lực thấp
|
Máy
|
20
|
|
230
|
Máy hút dịch loại 2 bình
|
Máy
|
50
|
|
231
|
Máy hút khói
|
Máy
|
2
|
|
232
|
Máy kéo giãn cột sống - cổ, kèm bàn
|
Máy
|
4
|
|
233
|
Máy khám thị trường tự động
|
Máy
|
1
|
|
234
|
Máy khí dung
|
Máy
|
50
|
|
235
|
Máy khoan lòng mạch máu dùng trong can thiệp động
mạch vành
|
Máy
|
1
|
|
236
|
Máy khuấy từ
|
Máy
|
1
|
|
237
|
Máy kích thích thần kinh
|
Máy
|
2
|
|
238
|
Máy là phẳng
|
Máy
|
1
|
|
239
|
Máy lắc có cân để lấy máu
|
Máy
|
1
|
|
240
|
Máy lắc ngang
|
Máy
|
1
|
|
241
|
Máy lắc tròn
|
Máy
|
1
|
|
242
|
Máy lắc ủ vi tấm
|
Máy
|
1
|
|
243
|
Máy làm ấm cơ thể bệnh nhân trong phẫu thuật và hồi
sức
|
Máy
|
4
|
|
244
|
Máy làm ấm dịch truyền
|
Máy
|
5
|
|
245
|
Máy làm đông lạnh huyết tương - 55 độ C ≥ 300 lít
|
Máy
|
1
|
|
246
|
Máy Laser CO2 vi điểm
|
Máy
|
1
|
|
247
|
Máy Laser điều trị cho phục hồi chức năng
|
Máy
|
2
|
|
248
|
Máy Laser nội tĩnh mạch
|
Máy
|
1
|
|
249
|
Máy Laser quang châm
|
Máy
|
3
|
|
250
|
Máy ly tâm lạnh, rotor văng, 12 vị trí x ≥ 500
lít
|
Máy
|
5
|
|
251
|
Máy ly tâm ống máu, 48 ống, 1 hệ thống x 5 máy
|
Máy
|
5
|
|
252
|
Máy lọc máu liên tục
|
Máy
|
7
|
|
253
|
Máy lọc nước RO cấp 2
|
Máy
|
1
|
|
254
|
Máy ly tâm (rotor văng ngang)
|
Máy
|
1
|
|
255
|
Máy ly tâm đa năng
|
Máy
|
30
|
|
256
|
Máy ly tâm lạnh sử dụng cả ống lẫn túi máu
|
Máy
|
1
|
|
257
|
Máy nghiền mẫu ướt
|
Máy
|
1
|
|
258
|
Máy nhuộm hóa mô miễn dịch
|
Máy
|
1
|
|
259
|
Máy nhuộm tiêu bản tự động
|
Máy
|
2
|
|
260
|
Máy nước nóng lạnh
|
Máy
|
2
|
|
261
|
Máy nuôi cấy tự động
|
Máy
|
1
|
|
262
|
Máy phân tích đông máu tự động ≥ 180 test/giờ
|
Máy
|
1
|
|
263
|
Máy phân tích huyết học tự động ≥ 23 thông số
|
Máy
|
3
|
|
264
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
10
|
|
265
|
Máy phân tích nước tiểu tự động (công suất ≥ 300
test/ giờ)
|
Máy
|
3
|
|
266
|
Máy phân tích tế bào dòng chảy
|
Máy
|
1
|
|
267
|
Máy phun dung dịch khử trùng
|
Máy
|
11
|
|
268
|
Máy realtime PCR tự động
|
Máy
|
2
|
|
269
|
Máy rửa bô
|
Máy
|
4
|
|
270
|
Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm
|
Máy
|
5
|
|
271
|
Máy rửa dụng cụ nội soi
|
Máy
|
1
|
|
272
|
Máy rửa dụng cụ tự động 2 cửa
|
Máy
|
2
|
|
273
|
Máy rửa khử khuẩn băng hơi
|
Máy
|
1
|
|
274
|
Máy rửa khử khuẩn ống nội soi ≥ 2 ống soi đại
tràng
|
Máy
|
2
|
|
275
|
Máy rửa ống nội soi
|
Máy
|
2
|
|
276
|
Máy rửa và loại bỏ đĩa giấy
|
Máy
|
1
|
|
277
|
Máy sàng lọc thính lực trẻ em
|
Máy
|
1
|
|
278
|
Máy sấy đồ vải ≥ 60 kg
|
Máy
|
3
|
|
279
|
Máy sấy tiêu bản
|
Máy
|
1
|
|
280
|
Máy Scan phim
|
Máy
|
1
|
|
281
|
Máy soi đáy mắt gián tiếp - khám bệnh ROP
|
Máy
|
1
|
|
282
|
Máy sóng ngắn trị liệu
|
Máy
|
4
|
|
283
|
Máy Spindown
|
Máy
|
1
|
|
284
|
Máy tán sỏi niệu quản ngược dòng bằng công nghệ
Laser + nội soi ống cứng
|
Máy
|
1
|
|
285
|
Máy tập nhược thị
|
Máy
|
1
|
|
286
|
Máy thẩm phân phúc mạc tự động
|
Máy
|
2
|
|
287
|
Máy theo dõi huyết động không xâm lấn
|
Máy
|
4
|
|
288
|
Máy tiệt trùng nhanh
|
Máy
|
1
|
|
289
|
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp ≥ 150 lít
|
Máy
|
4
|
|
290
|
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp bằng khí 2 cửa (EO
hoặc Formaldehyde)
|
Máy
|
1
|
|
291
|
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp Plasma ≥ 170 lít
|
Máy
|
2
|
|
292
|
Máy trám thẩm mĩ
|
Máy
|
1
|
|
293
|
Máy truyền máu hoàn hồi
|
Máy
|
2
|
|
294
|
Máy ủ nhiệt khô
|
Máy
|
1
|
|
295
|
Máy xác định nhóm máu tự động ≥ 45 mẫu/ giờ
|
Máy
|
2
|
|
296
|
Máy xay súp
|
Máy
|
2
|
|
297
|
Máy xay thịt
|
Máy
|
1
|
|
298
|
Máy xét nghiệm đông máu tự động
|
Máy
|
2
|
|
299
|
Máy xét nghiệm Elisa tự động
|
Máy
|
1
|
|
300
|
Máy xét nghiệm Hb chẩn đoán Thalassaemia (HPLC)
|
Máy
|
1
|
|
301
|
Máy xét nghiệm Hemoglobin bất thường
|
Máy
|
1
|
|
302
|
Máy xét nghiệm máu lắng
|
Máy
|
1
|
|
303
|
Máy xét nghiệm tế bào
|
Máy
|
2
|
|
304
|
Máy xử lý mẫu tế bào tự động
|
Máy
|
1
|
|
305
|
Nồi cách thủy
|
Cái
|
2
|
|
306
|
Nồi cơm gaz 7 kg
|
Cái
|
2
|
|
307
|
Nồi hấp tiệt trùng
|
Cái
|
5
|
|
308
|
Phần mềm quản lý tiệt khuẩn trung tâm
|
Cái
|
1
|
|
309
|
Sinh hiển vi khám mắt
|
Cái
|
5
|
|
310
|
Thiết bị đo sinh trắc bằng quang học
|
Cái
|
1
|
|
311
|
Thiết bị làm sạch không khí
|
Cái
|
3
|
|
312
|
Thiết bị soi ối
|
Cái
|
4
|
|
313
|
Thiết kế, lắp đặt tiệt khuẩn trung tâm
|
Cái
|
1
|
|
314
|
Thùng vận chuyển máu chuyên dùng
|
Cái
|
2
|
|
315
|
Tủ ấm 25 - 70 độ C ≥ 200 lít
|
Cái
|
3
|
|
316
|
Tủ ấm có máy lắc tiểu cầu ≥ 150 lít
|
Cái
|
2
|
|
317
|
Tủ ấm CO2 ≥ 180 lít
|
Cái
|
2
|
|
318
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
5
|
|
319
|
Tủ bảo quản tử thi ≥ 2 ngăn + xe nâng
|
Cái
|
3
|
|
320
|
Tủ đông đựng thực phẩm
|
Cái
|
1
|
|
221
|
Tủ đựng dụng cụ nội soi
|
Cái
|
5
|
|
322
|
Tủ đựng hóa chất, dụng cụ, vật tư chưa sử dụng
|
Cái
|
3
|
|
323
|
Tủ hút khí độc
|
Cái
|
1
|
|
324
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
60
|
|
325
|
Tủ lạnh âm sâu - 30 độ C
|
Cái
|
8
|
|
326
|
Tủ lạnh bảo quản hóa chất, sinh vật phẩm
|
Cái
|
1
|
|
327
|
Tủ lạnh bảo quản máu ≥ 1300 lít
|
Cái
|
4
|
|
328
|
Tủ lạnh trữ máu
|
Cái
|
10
|
|
329
|
Tủ mát
|
Cái
|
100
|
|
330
|
Tủ nuôi cấy có CO2
|
Cái
|
1
|
|
331
|
Tủ nuôi cấy yếm khí
|
Cái
|
1
|
|
332
|
Tủ sấy
|
Cái
|
6
|
|
333
|
Tủ sấy dụng cụ không chịu nhiệt
|
Cái
|
2
|
|
334
|
Tủ treo ống soi
|
Cái
|
6
|
|
335
|
Tủ trữ mẫu
|
Cái
|
1
|
|
336
|
Va ly cấp cứu
|
Cái
|
7
|
|
337
|
Xe đẩy dụng cụ cấp cứu
|
Cái
|
5
|
|
338
|
Xe điều dưỡng tích hợp máy tính truy cập hệ thống
thông tin bệnh viện
|
Cái
|
15
|
|
339
|
Bàn + ghế khám nội soi TMH, kèm bộ nội soi
|
Bộ
|
2
|
|
340
|
Bàn khám nội soi, điều khiển điện
|
Cái
|
6
|
|
341
|
Bộ dụng cụ cắt lọc vết thương
|
Bộ
|
10
|
|
342
|
Bộ dụng cụ phòng khám (treo tường), 5 chức năng
|
Bộ
|
17
|
|
343
|
Ghế bệnh nhân lấy máu
|
Cái
|
4
|
|
344
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 3.0T
|
Hệ thống
|
1
|
|
345
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi lồng ngực, full HD +
2 bộ dụng cụ
|
Hệ thống
|
1
|
|
346
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi mật tụy ngược dòng,
full HD + 2 bộ dụng cụ + 2 dây soi
|
Hệ thống
|
1
|
|
347
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng, tiết niệu, 3D
+ 2 bộ dụng cụ
|
Hệ thống
|
1
|
|
348
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng, tiết niệu, full
HD + 2 bộ dụng cụ
|
Hệ thống
|
2
|
|
349
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi phụ khoa, full HD + 2
bộ dụng cụ
|
Hệ thống
|
1
|
|
350
|
Hệ thống phẫu thuật nội soi tai mũi họng, full HD
+ 2 bộ dụng cụ
|
Hệ thống
|
1
|
|
351
|
Hệ thống Xquang răng KTS DR, chụp toàn cảnh, có
CT conebeam
|
Hệ thống
|
1
|
|
352
|
Hệ thống sinh hóa tự động (≥ 4800 test sinh hóa/
giờ - miễn dịch tự động ≥ 600 test/giờ + ISE ≥ 2400 test/giờ)
|
Hệ thống
|
1
|
|
353
|
Kính hiển vi phẫu thuật thần kinh, 3 đầu quan
sát, có chụp huỳnh quang
|
Cái
|
1
|
|
354
|
Kính hiển vi, 2 mắt
|
Cái
|
10
|
|
355
|
Máy đo huyết áp tự động
|
Cái
|
10
|
|
356
|
Máy gây mê kèm giúp thở, người lớn - trẻ em
(tương thích MRI 3.0T)
|
Cái
|
1
|
|
357
|
Máy phân tích huyết học tự động ≥ 28 thông số
|
Cái
|
1
|
|
358
|
Máy phân tích miễn dịch tự động ≥ 200 test/giờ
|
Cái
|
3
|
|
359
|
Máy phân tích miễn dịch tự động, điện hóa phát
quang hoặc hóa phát quang ≥ 200 test/ giờ
|
Cái
|
1
|
|
360
|
Máy phân tích miễn dịch tự động, điện hóa phát
quang hoặc hóa phát quang ≥ 300 test/ giờ
|
Cái
|
1
|
|
361
|
Máy phân tích sinh hóa tự động + ISE ≥ 800
test/giờ + 400 test ISE
|
Cái
|
1
|
|
362
|
Máy rửa dụng cụ bằng sóng siêu âm ≥ 60 lít
|
Cái
|
2
|
|
363
|
Máy siêu âm đo độ đàn hồi mô gan
|
Cái
|
2
|
|
364
|
Máy siêu âm Doppler màu tổng quát, dùng trong phòng
hậu phẫu ≥ 03 đầu dò, có đầu dò thực quản
|
Cái
|
1
|
|
365
|
Máy nuôi ăn bệnh nhân
|
Cái
|
5
|
|
366
|
Máy siêu âm Doppler màu, 4D chuyên tim ≥ 04 đầu
dò, có đầu dò thực quản (người lớn, trẻ em)
|
Cái
|
1
|
|
367
|
Máy siêu âm Doppler màu, chuyên tim ≥ 3 đầu dò
|
Cái
|
1
|
|
368
|
Máy thẩm phân phúc mạc
|
Cái
|
1
|
|
369
|
Máy thận nhân tạo
|
Cái
|
50
|
|
370
|
Máy thận nhân tạo HDF online
|
Cái
|
2
|
|
371
|
Máy xác định nhóm máu tự động ≥ 45 mẫu/ giờ
|
Cái
|
2
|
|
372
|
Thảm chạy
|
Cái
|
2
|
|
373
|
Tủ thuốc, inox
|
Cái
|
40
|
|
374
|
Va ly cấp cứu
|
Cái
|
7
|
|
375
|
Bồn rửa mắt khẩn cấp
|
Cái
|
5
|
|
376
|
Tủ sấy và làm khô dụng cụ có hệ thống sấy khô dây
máy thở
|
Cái
|
2
|
|
377
|
Bàn kiểm tra, giao nhận đồ chuyên dụng cho hệ thống
T-DOC có đủ kích cỡ xếp đồ trước và sau khi kiểm tra
|
Cái
|
4
|
|
378
|
Hệ thống cửa passbox giao nhận dụng cụ có ngăn chặn
sự đối lưu không khí gây lây nhiễm
|
Cái
|
4
|
|
379
|
Hệ thống cửa passbox giao nhận đồ vải
|
Cái
|
1
|
|
II
|
BỆNH VIỆN LAO VÀ BỆNH PHỔI
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang:
|
|
|
|
|
Máy X - quang kỹ thuật số chụp
tổng quát
|
Máy
|
1
|
|
|
Máy X - quang di động
|
Máy
|
1
|
|
|
Máy X - quang C Arm
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT - Scanner:
|
|
|
|
|
Hệ thống CT - Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Siêu âm:
|
|
|
|
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
5
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa
các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn dịch
các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
8
|
Máy thở
|
Máy
|
25
|
|
9
|
Máy gây mê
|
Máy
|
3
|
|
10
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
40
|
|
11
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
25
|
|
12
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
25
|
|
13
|
Dao mổ
|
|
|
|
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
3
|
|
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô
|
Cái
|
3
|
|
14
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
3
|
|
15
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
3
|
|
16
|
Bàn mổ
|
Cái
|
3
|
|
17
|
Máy điện tim
|
Máy
|
7
|
|
18
|
Máy điện não
|
Máy
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Áo chì bảo hộ găng tay dài, yếm chì bảo vệ cổ
|
Bộ
|
5
|
|
2
|
Bàn tiểu phẫu
|
Cái
|
3
|
|
3
|
Bồn rửa dụng cụ 4 học di động
|
Bộ
|
1
|
|
4
|
Cân điện tử các loại
|
Cái
|
3
|
|
5
|
Cân kỹ thuật 2 số lẻ
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Cân phân tích số lẻ
|
Cái
|
1
|
|
7
|
Hệ thống thiết bị xử lý chất thải rắn
|
Hệ thống
|
1
|
|
8
|
Đèn đọc phim X-Quang
|
Bộ
|
20
|
|
9
|
Giường bệnh nhân + tủ đầu
giường
|
Cái
|
150
|
|
10
|
Hệ thống nuôi cấy và đọc kết quả kháng sinh đồ tự
động
|
Hệ thống
|
1
|
|
11
|
Hệ thống xử lý nước RO
|
Hệ thống
|
1
|
|
12
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Hệ thống
|
1
|
|
13
|
Khay lắc đếm thuốc
|
Cái
|
1
|
|
14
|
Khúc xạ kế
|
Cái
|
1
|
|
15
|
Kính chì 60x100 (cm)
|
Cái
|
2
|
|
16
|
Kính hiển vi
|
Cái
|
1
|
|
17
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Cái
|
1
|
|
18
|
Kính hiển vi 2 thị kính, có hệ thống camera
chuyên dùng
|
Cái
|
2
|
|
19
|
Máy cất nước
|
Máy
|
2
|
|
20
|
Máy cấy máu
|
Máy
|
1
|
|
21
|
Máy châm cứu (Máy châm cứu 6 kênh có bộ phận dò
huyệt tự động)
|
Máy
|
5
|
|
22
|
Máy định lượng HbA1C
|
Máy
|
1
|
|
23
|
Máy đo chức năng hô hấp
|
Máy
|
1
|
|
24
|
Máy đo nồng độ bão hòa Oxy và nhịp mạch
|
Máy
|
15
|
|
25
|
Máy đo pH
|
Máy
|
2
|
|
26
|
Máy đo VS tự động
|
Máy
|
1
|
|
27
|
Máy đông máu bán tự động
|
Máy
|
1
|
|
28
|
Máy đông máu tự động
|
Máy
|
1
|
|
29
|
Máy Gel card định nhóm máu
|
Máy
|
1
|
|
30
|
Máy hấp tiệt trùng 609 lít
|
Máy
|
2
|
|
31
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
1
|
|
32
|
Máy hút chân không
|
Máy
|
2
|
|
33
|
Máy hút dịch bằng điện (loại để bàn, xách tay)
|
Máy
|
7
|
|
34
|
Máy hút dịch chạy liên tục
áp lực thấp
|
Máy
|
12
|
|
35
|
Máy Ion đồ 5 thông số
|
Máy
|
1
|
|
36
|
Máy kéo dãn cột sống có lập trình
|
Máy
|
1
|
|
37
|
Máy khí dung siêu âm
|
Máy
|
8
|
|
38
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
2
|
|
39
|
Máy ly tâm đa năng
|
Máy
|
2
|
|
40
|
Máy nhuộm lam
|
Máy
|
1
|
|
41
|
Máy nội soi phế quản + máy in
|
Máy
|
1
|
|
42
|
Máy nội soi sinh màng phổi + sinh thiết
|
Máy
|
1
|
|
43
|
Máy phân tích khí máu
|
Máy
|
1
|
|
44
|
Máy phân tích nước tiểu bán tự động 10 thông số
|
Máy
|
1
|
|
45
|
Máy phun dung dịch khử trùng phòng mổ
|
Máy
|
2
|
|
46
|
Máy quay ly tâm 24 ống
|
Máy
|
1
|
|
47
|
Máy rửa siêu âm
|
Máy
|
2
|
|
48
|
Máy siêu âm điều trị
|
Máy
|
1
|
|
49
|
Máy sốc điện
|
Máy
|
2
|
|
50
|
Máy SPO2 cầm tay
|
Máy
|
6
|
|
51
|
Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp
|
Máy
|
1
|
|
52
|
Máy tổng phân tích tế bào máu tự động
|
Hệ thống
|
1
|
|
53
|
Máy xét nghiệm PCR/ lao tự động
|
Máy
|
1
|
|
54
|
Nồi cách thủy
|
Cái
|
1
|
|
55
|
Nồi hấp loại 80 lít
|
Cái
|
2
|
|
56
|
Nồi hấp tiệt trùng ≥ 200 lít
|
Cái
|
2
|
|
57
|
Piptte 10µl-100µl-200µl-500µl-1.000µl
|
Bộ
|
2
|
|
58
|
Tủ ấm 37c
|
Cái
|
2
|
|
59
|
Tủ an toàn sinh học cấp 2
|
Cái
|
2
|
|
60
|
Tủ đông để bảo quản mẫu
|
Cái
|
1
|
|
61
|
Tủ lạnh 160 lít
|
Cái
|
2
|
|
62
|
Tủ lạnh chuyên dụng bảo quản thuốc
|
Cái
|
20
|
|
63
|
Tủ lạnh trữ thực phẩm
|
Cái
|
6
|
|
64
|
Tủ lưu trữ bảo quản máu
|
Cái
|
2
|
|
65
|
Tủ sấy 250 °C các loại
|
Cái
|
7
|
|
66
|
Tủ sấy điện (sấy khây chén đĩa)
|
Hệ thống
|
4
|
|
67
|
Tủ sấy điện loại vừa
|
Cái
|
4
|
|
68
|
Tủ sấy vật tư y tế loại lớn
|
Cái
|
2
|
|
69
|
Tỷ trọng kế điện tử
|
Cái
|
1
|
|
III
|
BỆNH VIỆN TÂM THẦN
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang
|
|
|
|
|
Máy X - quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
1
|
|
|
Máy X - quang di động
|
Máy
|
1
|
|
|
Máy X - quang C Arm
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT - Scanner
|
|
|
|
|
Hệ thống CT - Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Hệ thống chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)
|
Hệ thống
|
1
|
|
5
|
Siêu âm
|
|
|
|
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
6
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
7
|
Máy xét nghiệm miễn dịch các loại
|
Hệ thống
|
1
|
|
8
|
Máy thở
|
Máy
|
10
|
|
9
|
Máy gây mê
|
Máy
|
3
|
|
10
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
20
|
|
11
|
Bơm tiêm điện
|
Cái
|
10
|
|
12
|
Máy truyền dịch
|
Máy
|
10
|
|
13
|
Dao mổ
|
|
|
|
|
Dao mổ điện cao tần
|
Cái
|
2
|
|
|
Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô
|
Cái
|
2
|
|
14
|
Đèn mổ treo trần
|
Bộ
|
2
|
|
15
|
Đèn mổ di động
|
Bộ
|
2
|
|
16
|
Bàn mổ
|
Cái
|
2
|
|
17
|
Máy điện tim
|
Máy
|
3
|
|
18
|
Máy điện não
|
Máy
|
3
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Băng ca chuyển bệnh
|
Cái
|
4
|
|
2
|
Băng ghế chờ bệnh nhân
|
Cái
|
10
|
|
3
|
Bộ bóp bóng người lớn
|
Bộ
|
5
|
|
4
|
Bộ bóp bóng trẻ em
|
Bộ
|
5
|
|
5
|
Bộ đặt khí quản người lớn, 3 lưỡi cong
|
Bộ
|
4
|
|
6
|
Bộ dụng cụ tiểu phẫu
|
Bộ
|
10
|
|
7
|
Bộ khám ngũ quan
|
Cái
|
12
|
|
8
|
Búa thử phản xạ
|
Cái
|
12
|
|
9
|
Cân trọng lượng có thước đo chiều cao
|
Cái
|
12
|
|
10
|
Hệ thống xử lý chất thải rắn
|
Hệ thống
|
1
|
|
11
|
Đèn Clar (Đèn Clar khám tai mũi họng)
|
Cái
|
5
|
|
12
|
Đèn cực tím di động
|
Bộ
|
3
|
|
13
|
Đèn cực tím tiệt trùng
|
Cái
|
10
|
|
14
|
Đèn khám bệnh (Đèn tiểu phẫu loại di động)
|
Cái
|
20
|
|
15
|
Găng tay cao su chì
|
Cái
|
4
|
|
16
|
Giường bệnh nhân + tủ đầu giường
|
Cái
|
100
|
|
17
|
Giường cấp cứu đa năng
|
Cái
|
5
|
|
18
|
Giường trực
|
Cái
|
44
|
|
19
|
Hệ thống bếp ga
|
Hệ thống
|
1
|
|
20
|
Huyết áp kế người lớn
|
Cái
|
50
|
|
21
|
Huyết áp kế trẻ em
|
Cái
|
20
|
|
22
|
Hệ thống xử lý nước RO
|
Hệ thống
|
1
|
|
23
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Hệ thống
|
1
|
|
24
|
Kính hiển vi 2 mắt
|
Máy
|
2
|
|
25
|
Lò vi sóng
|
Cái
|
2
|
|
26
|
Máy cất nước 2 lần, 2 lít/giờ + bộ tiền lọc
|
Cái
|
1
|
|
27
|
Máy chạy bộ phục hồi chức
năng trong nhà
|
Máy
|
2
|
|
28
|
Máy đo điện giải đồ với các điện cực Na, K,
Cl..., đo khí máu
|
Cái
|
1
|
|
29
|
Máy đo nồng độ bão hòa oxy trong máu
|
Cái
|
2
|
|
30
|
Máy đọc mã vạch thẻ BHYT 2 chiều
|
Máy
|
4
|
|
31
|
Máy giặt, vắt đồ vải
|
Cái
|
2
|
|
32
|
Máy hút ẩm
|
Máy
|
2
|
|
33
|
Máy hút bằng điện
|
Máy
|
2
|
|
34
|
Máy hút dịch bằng điện
|
Máy
|
2
|
|
35
|
Máy hút điện 2 bình có xe đẩy
|
Máy
|
4
|
|
36
|
Máy là đồ vải ép
|
Máy
|
2
|
|
37
|
Máy ly tâm đa năng
|
Máy
|
2
|
|
38
|
Máy ly tâm máu (ống mao dẫn)
|
Máy
|
1
|
|
39
|
Máy lưu huyết não
|
Máy
|
2
|
|
40
|
Máy nén khí
|
Máy
|
1
|
|
41
|
Máy phục hồi chức năng trong nhà: Máy kéo cơ vai
tay sau
|
Máy
|
2
|
|
42
|
Máy phục hồi chức năng trong nhà: Xe đạp chuyển động
1
|
Máy
|
2
|
|
43
|
Máy phục hồi chức năng trong nhà: Xe đạp kháng lực
|
Máy
|
2
|
|
44
|
Máy rửa siêu âm
|
Máy
|
1
|
|
45
|
Máy sấy đồ
|
Máy
|
1
|
|
46
|
Máy sốc điện
|
Máy
|
1
|
|
47
|
Máy sốc điện có theo dõi điện não (sốc não)
|
Máy
|
2
|
|
48
|
Máy trạm cấu hình tiêu chuẩn
|
Máy
|
3
|
|
49
|
Máy ủ ấm
|
Máy
|
1
|
|
50
|
Máy xay thực phẩm
|
Máy
|
4
|
|
51
|
Máy xét nghiệm huyết học tự động
|
Máy
|
1
|
|
52
|
Máy xét nghiệm nước tiểu
|
Máy
|
1
|
|
53
|
Nhiệt kế y học 42 độ C
|
Cái
|
120
|
|
54
|
Nồi hấp tiệt trùng 216L
|
Bộ
|
1
|
|
55
|
Nội khí quản các cỡ (Lưỡi đèn đặt nội khí quản
cong Macintosh số 1 - 2 - 3 - 4)
|
Cái
|
20
|
|
56
|
Ổn áp
|
Cái
|
3
|
|
57
|
Ống nghe bệnh người lớn
|
Cái
|
50
|
|
58
|
Ống nghe bệnh trẻ em
|
Cái
|
20
|
|
59
|
Pipette tự động các loại
|
Bộ
|
2
|
|
60
|
Pipette tự động các loại (10-100, 20-200,
1000-10000) microlit
|
Bộ
|
2
|
|
61
|
Thiết bị tập phục hồi chức năng ngoài trời: Chèo
thuyền
|
Cái
|
2
|
|
62
|
Thiết bị tập phục hồi chức năng ngoài trời: Đạp
xe tựa lưng
|
Cái
|
2
|
|
63
|
Thiết bị tập phục hồi chức năng ngoài trời: Đi bộ
lắc tay
|
Cái
|
2
|
|
64
|
Thiết bị tập phục hồi chức năng ngoài trời: Kéo
tay
|
Cái
|
2
|
|
65
|
Thiết bị tập phục hồi chức năng ngoài trời: Tay vai
đơn
|
Cái
|
2
|
|
66
|
Thiết bị tập phục hồi chức năng ngoài trời: Toàn
thân
|
Cái
|
2
|
|
67
|
Thiết bị tập phục hồi chức năng ngoài trời: Xoay
eo
|
Cái
|
2
|
|
68
|
Thiết bị thép không rỉ phục vụ nhà bếp
|
Bộ
|
1
|
|
69
|
Tủ ấm
|
Cái
|
1
|
|
70
|
Tủ an toàn sinh học
|
Cái
|
1
|
|
71
|
Tủ đầu giường
|
Cái
|
100
|
|
72
|
Tủ đựng phim chưa chụp
|
Cái
|
2
|
|
73
|
Tủ đựng thuốc
|
Cái
|
3
|
|
74
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
4
|
|
75
|
Tủ lạnh lưu trữ thực phẩm
|
Cái
|
6
|
|
76
|
Tủ lạnh thường ≥ 160 lít
|
Cái
|
5
|
|
77
|
Tủ lạnh trữ máu ≥ 120 lít
|
Cái
|
2
|
|
78
|
Tủ sấy 250 độ C
|
Cái
|
6
|
|
79
|
Tủ sấy điện
|
Cái
|
4
|
|
80
|
Tủ thuốc inox có bảng độc A-B
|
Cái
|
4
|
|
81
|
Tủ thuốc trực
|
Cái
|
13
|
|
82
|
Xe đẩy bệnh
|
Cái
|
30
|
|
83
|
Xe lăn cho người khuyết tật
|
Cái
|
2
|
|
84
|
Yếm cao su chì
|
Cái
|
4
|
|
85
|
Kích thích từ xuyên sọ
|
Máy
|
1
|
|
86
|
Máy phát điện dự phòng
|
Máy
|
1
|
|
87
|
Đèn đọc phim X-quang
|
Cái
|
3
|
|
88
|
Máy đo điện giải đồ với các điện cực Na, K, Cl
|
Máy
|
1
|
|
89
|
Bộ lưu điện UPS online 5KVA (Dự phòng nguồn điện
cho phòng xét nghiệm)
|
Bộ
|
1
|
|
IV
|
BỆNH VIỆN Y DƯỢC CỔ TRUYỀN
|
|
|
|
A
|
Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù
|
|
|
|
1
|
Hệ thống X - quang:
|
|
|
|
|
Máy X - quang kỹ thuật số chụp tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
|
Máy X - quang di động
|
Máy
|
1
|
|
2
|
Hệ thống CT - Scanner:
|
|
|
|
|
Hệ thống CT - Scanner < 64 lát cắt/vòng quay
|
Hệ thống
|
1
|
|
3
|
Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla
|
Hệ thống
|
1
|
|
4
|
Siêu âm:
|
|
|
|
|
Máy siêu âm tổng quát
|
Máy
|
2
|
|
5
|
Máy xét nghiệm sinh hóa các loại
|
Hệ thống
|
2
|
|
6
|
Máy thở
|
Máy
|
1
|
|
7
|
Máy theo dõi bệnh nhân
|
Máy
|
3
|
|
8
|
Máy điện tim
|
Máy
|
4
|
|
9
|
Máy điện não
|
Máy
|
2
|
|
10
|
Hệ thống khám nội soi:
|
|
|
|
|
Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng)
|
Hệ thống
|
1
|
|
11
|
Xe ô tô:
|
|
|
|
|
Xe ô tô cứu thương chuyên dùng
|
Chiếc
|
3
|
|
|
Xe ô tô bán tải
|
Chiếc
|
1
|
|
B
|
Trang thiết bị y tế
chuyên dùng khác
|
|
|
|
1
|
Áo chì
|
Cái
|
1
|
|
2
|
Bàn tập cổ bàn tay, cánh tay
|
Cái
|
3
|
|
3
|
Bàn tập hoạt động trị liệu bệnh nhân lớn (bộ)
|
Cái
|
1
|
|
4
|
Bàn xiên quay
|
Cái
|
2
|
|
5
|
Băng ca inox
|
Cái
|
2
|
|
6
|
Buồng oxy cao áp
|
Buồng
|
2
|
|
7
|
Bình Oxy 6m3+đồng
hồ
|
Cái
|
10
|
|
8
|
Bộ bục tập người liệt hạ chi
|
Cái
|
1
|
|
9
|
Bộ đai cố định khung chậu
|
Cái
|
2
|
|
10
|
Bộ đặt nội khí quản
|
Cái
|
2
|
|
11
|
Bộ đèn cực tím
|
Cái
|
4
|
|
12
|
Bộ đĩa xoay eo
|
Cái
|
4
|
|
13
|
Bộ giá đựng 10 ống nghiệm
|
Cái
|
8
|
|
14
|
Bộ hoạt động trị liệu
|
Cái
|
3
|
|
15
|
Bộ quay tập khớp vai, cơ ngực
|
Cái
|
1
|
|
16
|
Bộ tiểu phẫu
|
Cái
|
5
|
|
17
|
Bộ valy cấp cứu
|
Cái
|
1
|
|
18
|
Bơi thuyền tập đa năng
|
Cái
|
3
|
|
19
|
Bồn rửa mắt khẩn cấp treo tường WJH0359D
|
Cái
|
2
|
|
20
|
Cân các loại
|
Cái
|
19
|
|
21
|
Cầu thang tập đi
|
Cái
|
2
|
|
22
|
Cây truyền dịch
|
Cái
|
15
|
|
23
|
Chén chung inox 80mm
|
Cái
|
246
|
|
24
|
Đèn đọc film
|
Cái
|
15
|
|
25
|
Đèn hồng ngoại
|
Cái
|
64
|
|
26
|
Đèn khám nha
|
Cái
|
2
|
|
27
|
Đèn khám tai mũi họng
|
Cái
|
2
|
|
28
|
Đèn soi hậu môn
|
Cái
|
2
|
|
29
|
Dụng cụ tập khớp chân, kéo gân gót
|
Cái
|
1
|
|
30
|
Dụng cụ tập khớp cổ chân, cơ bắp
|
Cái
|
4
|
|
31
|
Dụng cụ tập khớp gối
|
Cái
|
3
|
|
32
|
Ghế tập mạnh 2 chân
|
Cái
|
10
|
|
33
|
Ghế tập mạnh cơ tay chân
|
Cái
|
4
|
|
34
|
Giá đẩy dụng cụ inox
|
Cái
|
2
|
|
35
|
Giá để hồ sơ bệnh án
|
Cái
|
1
|
|
36
|
Giàn kéo đa năng
|
Cái
|
2
|
|
37
|
Giàn tập cánh tay
|
Cái
|
4
|
|
38
|
Giàn tập khuỷu tay
|
Cái
|
1
|
|
39
|
Giàn tập mạnh cơ tay chân
|
Cái
|
2
|
|
40
|
Giày nâng bàn chân rủ
|
Cái
|
1
|
|
41
|
Giường bệnh đa năng
|
Cái
|
4
|
|
42
|
Giường gỗ
|
Cái
|
30
|
|
43
|
Giường gỗ đôi
|
Cái
|
10
|
|
44
|
Giường bệnh nhân
|
Cái
|
500
|
|
45
|
Tủ đầu giường
|
Cái
|
500
|
|
46
|
Giường hồi sức cấp cứu tích hợp cân + tủ đầu giường
và bàn ăn di động
|
Cái
|
15
|
|
47
|
Giường Inox có bánh xe
|
Cái
|
22
|
|
48
|
Giường kéo cột sống
|
Cái
|
2
|
|
49
|
Giường massage châm cứu
|
Cái
|
40
|
|
50
|
Giường sắt tập vật lý trị liệu
|
Cái
|
1
|
|
51
|
Gương soi sửa dáng đi
|
Cái
|
2
|
|
52
|
Hệ thống đồ vải
|
Hệ thống
|
1
|
|
53
|
Hệ thống nấu cao
|
Hệ thống
|
1
|
|
54
|
Hệ thống nhà bếp đạt chuẩn (01 chiều)
|
Hệ thống
|
1
|
|
55
|
Hệ thống oxygen trung tâm
|
Hệ thống
|
1
|
|
56
|
Hệ thống tập phục hồi chức năng 18 tư thế
|
Hệ thống
|
1
|
|
57
|
Hệ thống xử lý nước RO
|
Hệ thống
|
1
|
|
58
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Hệ thống
|
1
|
|
59
|
Hộp chữ nhật các loại
|
Cái
|
375
|
|
60
|
Huyết áp + ống nghe các loại
|
Cái
|
100
|
|
61
|
Kệ để thuốc Inox 3 tầng
|
Cái
|
29
|
|
62
|
Kẹp xăng mổ các loại
|
Cái
|
2
|
|
63
|
Khung quay khớp vai
|
Cái
|
2
|
|
64
|
Khung tập đi có bánh xe người lớn
|
Cái
|
1
|
|
65
|
Máy bào dược liệu
|
Cái
|
1
|
|
66
|
Máy bao viên
|
Cái
|
1
|
|
67
|
Máy châm cứu
|
Máy
|
92
|
|
68
|
Máy châm cứu 6 kênh có đầu dò huyệt
|
Máy
|
8
|
|
69
|
Máy chiết chai
|
Cái
|
1
|
|
70
|
Máy chưng cất nước 2 lần
|
Máy
|
2
|
|
71
|
Máy đi bộ lắc tay
|
Cái
|
1
|
|
72
|
Máy đi bộ trên không
|
Cái
|
1
|
|
73
|
Máy đi tập vai đôi
|
Cái
|
1
|
|
74
|
Máy điện phân thuốc
|
Máy
|
3
|
|
75
|
Máy điều trị bằng parafin
|
Máy
|
3
|
|
76
|
Máy điều trị bằng sóng xung kích
|
Máy
|
3
|
|
77
|
Máy điều trị điện từ trường
|
Máy
|
2
|
|
78
|
Máy điều trị sóng ngắn
|
Máy
|
6
|
|
79
|
Máy điều trị tần số thấp
|
Máy
|
1
|
|
80
|
Máy điều trị trung tần Đông Á
|
Cái
|
59
|
|
81
|
Máy điều trị từ trường, rung, nhiệt
|
Máy
|
5
|
|
82
|
Máy đo điện giải đồ
|
Máy
|
2
|
|
83
|
Máy đo đường huyết mao mạch
|
Máy
|
10
|
|
84
|
Máy đo loãng xương
|
Cái
|
2
|
|
85
|
Máy đo nồng độ Oxy SPO2
|
Cái
|
10
|
|
86
|
Máy ghi điện cơ
|
Máy
|
2
|
|
87
|
Máy giặt công nghiệp
|
Máy
|
3
|
|
88
|
Máy hấp tiệt trùng
|
Máy
|
3
|
|
89
|
Máy hút đàm 1 bình 7E-A
|
Cái
|
4
|
|
90
|
Máy kéo cột sống
|
Máy
|
11
|
|
91
|
Máy khí dung
|
Cái
|
10
|
|
92
|
Máy kích thích điện cơ
|
Máy
|
2
|
|
93
|
Máy kích thích thần kinh cơ
|
Máy
|
2
|
|
94
|
Máy là phẳng
|
Cái
|
1
|
|
95
|
Máy laser (các loại)
|
Máy
|
10
|
|
96
|
Máy ly tâm
|
Máy
|
2
|
|
97
|
Máy massage cầm tay trị liệu
|
Cái
|
23
|
|
98
|
Máy massage ngâm chân (ngâm thuốc)
|
Máy
|
51
|
|
99
|
Máy may công nghiệp
|
Cái
|
3
|
|
100
|
Máy nén ép trị liệu
|
Máy
|
5
|
|
101
|
Máy nhiệt trị liệu
|
Máy
|
1
|
|
102
|
Máy nội soi tai, mũi, họng
|
Máy
|
1
|
|
103
|
Máy phân tích nước tiểu 11 thông số
|
Máy
|
2
|
|
104
|
Máy phân tích huyết học
Laser tự động 28 thông số
|
Máy
|
2
|
|
105
|
Máy rửa chai
|
Máy
|
1
|
|
106
|
Máy rút màng co
|
Máy
|
1
|
|
107
|
Máy sắc thuốc thang các
loại
|
Máy
|
11
|
|
108
|
Máy sắc thuốc thủy trị liệu
|
Máy
|
4
|
|
109
|
Máy sao thuốc
|
Máy
|
1
|
|
110
|
Máy sấy quần áo 54 kg
|
Máy
|
2
|
|
111
|
Máy siết nắp nhôm
|
Máy
|
1
|
|
112
|
Máy siêu âm điều trị (các loại)
|
Máy
|
10
|
|
113
|
Máy siêu âm trắng đen ALOCA (di động)
|
Máy
|
1
|
|
114
|
Máy sốc tim
|
Cái
|
1
|
|
115
|
Máy tán thuốc
|
Máy
|
1
|
|
116
|
Máy tập đạp chân
|
Cái
|
1
|
|
117
|
Máy tập lưng bụng
|
Cái
|
1
|
|
118
|
Máy tập lưng eo
|
Cái
|
1
|
|
119
|
Máy tập thụ động khớp khuỷu tay
|
Cái
|
2
|
|
120
|
Máy tập xà kép
|
Cái
|
1
|
|
121
|
Máy tập xoay eo
|
Cái
|
1
|
|
122
|
Máy thử đường huyết Ultra
|
Cái
|
2
|
|
123
|
Máy thủy trị liệu tứ chi
|
Máy
|
1
|
|
124
|
Máy từ trường trị liệu (2 vòng)
|
Máy
|
1
|
|
125
|
Máy vi sóng xung và liên tục
|
Máy
|
1
|
|
126
|
Máy xay các loại
|
Máy
|
6
|
|
127
|
Máy xét nghiệm HbA1C
|
Máy
|
1
|
|
128
|
Máy xông ngãi MAXONGA
|
Cái
|
2
|
|
129
|
Máy xông thuốc điều trị (1 kênh BH1000)
|
Cái
|
6
|
|
130
|
Nhiệt kế điện tử
|
Cái
|
22
|
|
131
|
Nhíp 16
|
Cái
|
25
|
|
132
|
Ống nghe
|
Cái
|
72
|
|
133
|
Pen 16 cm
|
Cái
|
847
|
|
134
|
Quầy Đông dược
|
Chiếc
|
2
|
|
135
|
Thang nấc tập khớp vai
|
Cái
|
3
|
|
136
|
Thanh song song
|
Cái
|
3
|
|
137
|
Tủ bảo quản hóa chất
|
Cái
|
2
|
|
138
|
Tủ đông
|
Cái
|
2
|
|
139
|
Tủ đựng dụng cụ xét nghiệm
|
Cái
|
1
|
|
140
|
Tủ đựng hóa chất, dụng cụ,
vật tư chuyên dụng
|
Cái
|
1
|
|
141
|
Tủ đựng thành phẩm nhỏ
|
Cái
|
1
|
|
142
|
Tủ đựng thuốc
|
Cái
|
15
|
|
143
|
Tủ hấp kim
|
Cái
|
2
|
|
144
|
Tủ Inox nhiều hộc
|
Cái
|
6
|
|
145
|
Tủ lạnh
|
Cái
|
2
|
|
146
|
Tủ lưu trữ mẫu
|
Cái
|
1
|
|
147
|
Tủ sấy khay
|
Cái
|
2
|
|
148
|
Tủ sấy điện 300° C
|
Cái
|
1
|
|
149
|
Tủ sấy thuốc
|
Cái
|
1
|
|
150
|
Tủ thuốc đông y (gỗ)
|
Cái
|
6
|
|
151
|
Xe đạp cải tiến
|
Cái
|
2
|
|
152
|
Xe đạp cải tiến có kháng lực
|
Cái
|
3
|
|
153
|
Xe đạp tập đi khóa lùi
|
Cái
|
2
|
|
154
|
Xe đạp thể dục ET 8.2I
|
Cái
|
2
|
|
155
|
Xe đạp toàn thân
|
Cái
|
3
|
|
156
|
Xe đẩy chuyên dụng
|
Cái
|
28
|
|
157
|
Xe giao nhận dụng cụ
|
Cái
|
1
|
|
158
|
Xe lăn
|
Cái
|
57
|
|
159
|
Xe tiêm thuốc inox các loại
|
Cái
|
60
|
|
160
|
Khay inox các loại
|
Cái
|
265
|
|
161
|
Ẩm kế
|
Cái
|
7
|
|
162
|
Ghế răng đơn giản
|
Cái
|
1
|
|
163
|
Kéo inox các loại
|
Cái
|
222
|
|
164
|
Cây đặt hậu môn
|
Cái
|
3
|
|
165
|
Cây đè lưỡi
|
Cái
|
12
|
|
166
|
Băng ghế ngồi chờ (loại băng 4 ghế)
|
Cái
|
16
|
|