STT
|
Số
đăng ký
|
Tên
thuốc
|
Cơ
sở đăng ký
|
Cơ
sở sản xuất
|
1
|
VD-25277-16
|
Acecontin
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Tipharco
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Tipharco
|
2
|
QLĐB-744-19
|
Agifovir-F
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
|
Chi
nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm
Agimexpharm
|
3
|
VD-26633-17
|
Aladka
|
Công
ty cổ phần Dược Khoa
|
Công
ty cổ phần Dược Khoa
|
4
|
VD-28392-17
|
Alphachymotrypsin
|
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
5
|
VD-27670-17
|
Alphachymotrypsin
- BVP
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
6
|
VD-27671-17
|
Alphachymotrypsin
- BVP 4200
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
7
|
VD-25739-16
|
Ambrolex
0,3%
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
8
|
VD-25741-16
|
Ameproxen
500
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
9
|
VD-18560-13
|
Arotabin
|
Công
ty TNHH Phil Inter Pharma
|
Công
ty TNHH Phil Inter Pharma
|
10
|
VD-20261-13
|
Aspirin
81mg
|
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
11
|
VD-27672-17
|
Aucabos
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
12
|
VD-27673-17
|
Bilclacin 300
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
13
|
VD-27675-17
|
Bivicelex
200
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
14
|
VD-25072-16
|
Bivicox
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
15
|
VD-27676-17
|
Biviflu
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
16
|
VD-26650-17
|
Bivipear
4
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
17
|
VD-27678-17
|
Bvpalin
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
18
|
VD-25186-16
|
CALCI
D
|
Công
ty cổ phần Dược phẩm Imexpharm
|
Công
ty cổ phần Dược phẩm Imexpharm
|
19
|
VD-24914-16
|
Cao
xoa định thống
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
20
|
VD-26685-17
|
Cédesfarnin
|
Công
ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Công
ty cổ phần dược Đồng Nai
|
21
|
VD-19969-13
|
Cefotaxim
|
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
22
|
VD-27845-17
|
Cemofar
EF 150
|
Công
ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic
|
Công
ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic
|
23
|
VD-27846-17
|
Cemofar
EF 250
|
Công
ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
|
Công
ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
|
24
|
VD-27847-17
|
Cemofar
EF 80
|
Công
ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
|
Công
ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic
|
25
|
VD-22360-15
|
Cenilora
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
26
|
VD-27837-17
|
Ceplorvpc
125
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
27
|
VD-27173-17
|
Ceteco
Prednisolon
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
28
|
VD-26331-17
|
Cetecoarsena
|
Công
ty cổ phần dược Trung ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung ương 3
|
29
|
VD-23092-15
|
Cetecobeka
|
Công
ty cổ phần dược Trung ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung ương 3
|
30
|
VD-28165-17
|
Cetecocenfast
120
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
31
|
VD-28166-17
|
Cetecocenfast
60
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
32
|
VD-22691-15
|
Cetecocenpira
800
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
33
|
VS-4956-16
|
Cetecocetadin
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
34
|
VD-28167-17
|
Cetecofermax
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
35
|
VD-28168-17
|
Ceteconeurovit
Fort
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
36
|
VD-27174-17
|
Cetecoribavir
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
37
|
VD-27175-17
|
Cetecosusi
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
38
|
VD-28169-17
|
Cetecotitan
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
39
|
VD-28047-17
|
Cetirizin
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Tipharco
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Tipharco
|
40
|
VD-22583-15
|
Cinepark
|
Công
ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa
|
Công
ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa
|
41
|
VD-26660-17
|
Cloleo
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
42
|
VD-19371-13
|
Cloramphenicol
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng
|
43
|
VD-28246-17
|
Cloromycetin
|
Công
ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa
|
Công
ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa
|
44
|
VS-4914-15
|
Cồn
sát trùng 70
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
45
|
VS-4915-15
|
Cồn
sát trùng 90
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
46
|
VD-27838-17
|
Cortebois
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
47
|
VD-25004-16
|
Cortimax
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Detapham.
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Detapham.
|
48
|
VD-24747-16
|
Covaprile
Plus
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam
|
49
|
VD-28621-17
|
Crila
|
Công
ty TNHH Thiên Dược
|
Công
ty TNHH Thiên Dược
|
50
|
VD-27293-17
|
CYSMONA
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN JADOVIE
|
CÔNG
TY TNHH US PHARMA USA
|
51
|
VD-27176-17
|
Datadol
extra
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
52
|
VD-26686-17
|
Deltal
- Amtex
|
Công
ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Công
ty cổ phần dược Đồng Nai
|
53
|
VD-26054-17
|
Desubos
2.5
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
54
|
VD-26661-17
|
Desubos
5
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
55
|
VD-25856-16
|
Dexamethasone
|
Công
ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
|
Công
ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
|
56
|
VD-25851-16
|
Dextromethorphan
15
|
Công
ty cổ phần dược Vacopharm
|
Công
ty cổ phần dược Vacopharm
|
57
|
VD-27839-17
|
Diclofenac
50
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
58
|
VD-22864-15
|
Diclofenac
natri
|
Công
ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội
|
Công
ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội
|
59
|
VD-26055-17
|
Diệp
hạ châu - BVP
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
60
|
VD-28255-17
|
Dimustar
0,03%
|
Công
ty cổ phần Hóa dược Việt Nam
|
Công
ty cổ phần Hóa dược Việt Nam
|
61
|
VD-28256-17
|
Dimustar
0,1%
|
Công
ty cổ phần Hóa dược Việt Nam
|
Công
ty cổ phần Hóa dược Việt Nam
|
62
|
VD-27967-17
|
Dolcetin
80
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
63
|
VD-20331-13
|
Donaton
20 mg
|
Công
ty cổ phần SX-TM Dược phẩm Đông Nam
|
Công
ty cổ phần SX-TM Dược phẩm Đông Nam
|
64
|
VD-26634-17
|
Dophazolin
|
Công
ty cổ phần Dược Khoa
|
Công
ty cổ phần Dược Khoa
|
65
|
VD-25352-16
|
Dutased
|
Công
ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá
|
Công
ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá
|
66
|
VD-28048-17
|
Efalgin-S
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Tipharco
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Tipharco
|
67
|
VD-25453-16
|
Erisk
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
68
|
VD-25949-16
|
Eryne
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
69
|
VD-28010-17
|
Eskdiol
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Sao Kim
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Sao Kim
|
70
|
VD-27812-17
|
Essividine
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam
|
71
|
VD-20385-13
|
Fendexi
|
Công
ty TNHH Phil Inter Pharma
|
Công
ty TNHH Phil Inter Pharma
|
72
|
VD-25748-16
|
Fenofib
100
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
73
|
VD-25655-16
|
Fosfomycin
2000 A.T
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên
|
74
|
VD-22087-15
|
Fresma
0,025%
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
75
|
VD-25407-16
|
Fudlezin
|
Công
ty cổ phần SX-TM Dược phẩm Đông Nam
|
Công
ty cổ phần SX-TM Dược phẩm Đông Nam
|
76
|
VD-27682-17
|
Glucosamin
- BVP 500
|
CÔNG
TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
CÔNG
TY TNHH BRV HEALTHCARE
|
77
|
VD-28399-17
|
Glucosamine
500
|
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
78
|
VD-20674-14
|
Glutoboston
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam
|
79
|
VD-28155-17
|
Hoạt
huyết dưỡng não
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Xanh
|
Chi
nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương
|
80
|
VD-20303-13
|
Hoạt
huyết dưỡng não TP
|
Công
ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
|
Công
ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
|
81
|
VD-7792-09
|
Ibartain
MR
|
Công
ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam
|
Công
ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam
|
82
|
VD-19067-13
|
Ibatony
|
Công
ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex
|
Công
ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex
|
83
|
VD-18725-13
|
Isotic
Moxisone
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Hà Nội
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Hà Nội
|
84
|
VD-25005-16
|
Jordapol
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Detapham.
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Detapham.
|
85
|
VD-14077-11
|
Jumbomax
|
Công
ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma)
|
Công
ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma)
|
86
|
VD-28468-17
|
Kauskas-100
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
87
|
VD-24521-16
|
Kentax
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Detapham.
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Detapham.
|
88
|
VD-27642-17
|
KIDPREDNI
|
CÔNG
TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BAMBOO
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN US PHARMA USA.
|
89
|
VD-27643-17
|
KIDSOLON
4
|
CÔNG
TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM BAMBOO
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN US PHARMA USA.
|
90
|
QLĐB-800-19
|
Late
300
|
Công
ty CP Dược phẩm Quận 3
|
Công
ty cổ phần dược VTYT Hà Nam
|
91
|
VD-28108-17
|
Levopatine
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3
|
92
|
VD-18577-13
|
Lincomycin
500 mg
|
Công
ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma)
|
Công
ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma)
|
93
|
VD-26688-17
|
Losartan
50
|
Công
ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Công
ty cổ phần dược Đồng Nai
|
94
|
VD-19293-13
|
Mecaflu
|
Công
ty cổ phần dược Nature Việt Nam
|
Công
ty cổ phần dược Nature Việt Nam
|
95
|
VD-19294-13
|
Mecaflu
forte
|
Công
ty cổ phần dược Nature Việt Nam
|
Công
ty cổ phần dược Nature Việt Nam
|
96
|
VD-28473-17
|
Mecob-500
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
97
|
VD-17266-12
|
Medialeczan
|
CÔNG
TY TNHH DƯỢC PHẨM USA-NIC
|
CÔNG
TY TNHH DƯỢC PHẨM USA-NIC
|
98
|
VD-16369-12
|
Medimax
- n
|
Công
ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh
|
Công
ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh
|
99
|
VD-25278-16
|
Meloxicam
7,5mg
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Tipharco
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Tipharco
|
100
|
VD-28474-17
|
Metazrel
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
101
|
VD-24107-16
|
Metronidazol
|
Công
ty cổ phần dược Minh Hải
|
Công
ty cổ phần dược Minh Hải
|
102
|
VD-26665-17
|
Metylus
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
103
|
VD-27729-17
|
Mynoline
|
Công
ty cổ phần dược mỹ phẩm Bảo An
|
Chi
nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150
|
104
|
VD-26666-17
|
Naptogast
40
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
105
|
VD-25048-16
|
Nasomom
- 4 Tinh dầu
|
Công
ty TNHH Reliv Pharma
|
Công
ty cổ phần dược Đồng Nai
|
106
|
VD-25049-16
|
Nasomom
- 4 tinh dầu trẻ em
|
Công
ty TNHH Reliv Pharma
|
Công
ty cổ phần dược Đồng Nai
|
107
|
VD-25050-16
|
Nasomom
Clean & Clear
|
Công
ty TNHH Reliv Pharma
|
Công
ty cổ phần dược Đồng Nai
|
108
|
VD-17268-12
|
Neo
Golinon
|
Công
ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma)
|
Công
ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma)
|
109
|
VD-27684-17
|
Nuradre
300
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
110
|
VD-28283-17
|
Ocefero
|
Công
ty cổ phần O2Pharm
|
Công
ty cổ phần Hóa dược Việt Nam
|
111
|
VD-25753-16
|
Ocefib
200
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
112
|
VD-28284-17
|
Ocehepa
|
Công
ty cổ phần O2Pharm
|
Công
ty cổ phần Hóa dược Việt Nam
|
113
|
VD-28285-17
|
Ocetamin
300
|
Công
ty cổ phần O2Pharm
|
Công
ty cổ phần Hóa dược Việt Nam
|
114
|
VD-24779-16
|
Ofloxacin
0,3%
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng
|
115
|
VD-24858-16
|
Omaride
|
Công
ty CPDP Tipharco
|
Công
ty CPDP Tipharco
|
116
|
VD-18776-13
|
Omeprazol
40mg
|
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
117
|
VD-25933-16
|
Omeprazol
tvp
|
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
118
|
VD-25754-16
|
Opeambrox
0,3%
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
119
|
VD-22362-15
|
Oresol
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
120
|
VD-28170-17
|
Oresol
4,1 g
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
121
|
VD-18376-13
|
Ospay-Neo
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
|
122
|
VD-27850-17
|
Oxafar
|
Công
ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic
|
Công
ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic
|
123
|
VD-27840-17
|
Pabemin
325
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
124
|
VD-27685-17
|
Paracetamol
- BVP
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
125
|
VD-24859-16
|
Paracetamol
500mg
|
Công
ty CPDP Tipharco
|
Công
ty CPDP Tipharco
|
126
|
VD-25280-16
|
Paracetamol
500mg
|
Công
ty CPDP Tipharco
|
Công
ty CPDP Tipharco
|
127
|
VD-26333-17
|
Paracetamol
500mg
|
Công
ty cổ phần dược Trung ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung ương 3
|
128
|
VD-19707-13
|
Philcomozel
|
Công
ty TNHH Phil Inter Pharma
|
Công
ty TNHH Phil Inter Pharma
|
129
|
VD-21812-14
|
Piracetam
400
|
Công
ty cổ phần dược Minh Hải
|
Công
ty cổ phần dược Minh Hải
|
130
|
VD-28171-17
|
Piracetam
400mg
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
131
|
VD-27686-17
|
Prasogem
40
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
132
|
VD-27669-17
|
Predmex-Nic
|
CHI
NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - KINH DOANH DƯỢC PHẨM ĐAM SAN
|
CÔNG
TY TNHH DƯỢC PHẨM USA-NIC
|
133
|
VD-28247-17
|
Raterel
|
Công
ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa
|
Công
ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa
|
134
|
VD-27806-17
|
Redomuc
30
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh
|
135
|
VD-28210-17
|
Saranin
|
Công
ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
|
Công
ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương
|
136
|
VD-28196-17
|
Sihiron
|
Công
ty cổ phần Dược và vật tư y tế Bình Thuận
|
Công
ty cổ phần Dược và vật tư y tế Bình Thuận
|
137
|
VD3-25-19
|
Silkbiron
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Bidopharma USA
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Bidopharma USA - Chi nhánh Long An
|
138
|
VD-25078-16
|
Simenta
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
139
|
VD-25144-16
|
Simvasboston
10
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam
|
140
|
VD-27693-17
|
Siro
Atdoncam Syrup
|
Công
ty cổ phần dược ATM
|
Công
ty cổ phần dược Hà Tĩnh
|
141
|
VD-28045-17
|
Sovasol
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Song Vân
|
Công
ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận
|
142
|
VD-17578-12
|
Spasticon
|
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
143
|
VD-25599-16
|
Spibiotic
1,5 MIU
|
Công
ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công
ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
144
|
VD-25111-16
|
Spibiotic
3 MIU
|
Công
ty cổ phần dược phẩm 3/2
|
Công
ty cổ phần Dược phẩm 3/2
|
145
|
VD-26690-17
|
Sulfareotol
480
|
Công
ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Công
ty cổ phần dược Đồng Nai
|
146
|
VD-26691-17
|
Sunapred
|
Công
ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Công
ty cổ phần dược Đồng Nai
|
147
|
VD-27978-17
|
Tacalzem
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
148
|
VD-27688-17
|
Taleva
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
149
|
V184-H02-19
|
Tam
thất Bông Sen Vàng
|
Cơ
sở sản xuất thuốc YHCT Bông Sen Vàng
|
Cơ
sở sản xuất thuốc YHCT Bông Sen Vàng
|
150
|
VD-25455-16
|
Tegrucil-4
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
151
|
VD-19045-13
|
Telmisartan
|
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
152
|
VD-27841-17
|
Telmisartan
40
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
153
|
QLĐB-745-19
|
Tenoforvir
|
Công
ty cổ phần dược Trung ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung ương 3
|
154
|
QLĐB-792-19
|
Tenovudin
300/300
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam
|
155
|
VD-27842-17
|
Terpin
Codein 15
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
|
156
|
VD-28248-17
|
Theclaxim
Tab
|
Công
ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá
|
Công
ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá
|
157
|
VD-26708-17
|
Thekatadexan
|
Công
ty cổ phần Dược Khoa
|
Công
ty cổ phần Dược Khoa
|
158
|
VS-4970-16
|
Thuốc
đỏ 1%
|
Công
ty cổ phần Hóa dược Việt Nam
|
Công
ty cổ phần Hóa dược Việt Nam
|
159
|
VD-20822-14
|
Tiphasidin
|
Công
ty CPDP Tipharco
|
Công
ty CPDP Tipharco
|
160
|
VD-25006-16
|
Tomax
Genta
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Detapham.
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Detapham.
|
161
|
VD3-27-19
|
TOPOLAC-US
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN US PHARMA HÀ NỘI
|
CÔNG
TY CỔ PHẦN US PHARMA USA.
|
162
|
VD-19975-13
|
Traforan
|
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
163
|
VD-27100-17
|
Tranbleed
500
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
Công
ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
|
164
|
VD-19174-13
|
Tranlacol
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Detapham.
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Detapham.
|
165
|
VD-18778-13
|
TV.
Lansoprazol
|
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
166
|
VD-18395-13
|
TV-Perazol
1g
|
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
Công
ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
|
167
|
VD-27979-17
|
Tydol
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
168
|
VD-26059-17
|
Umkanas
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
169
|
VD-25757-16
|
Uristic
200
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
Công
ty Cổ phần Dược phẩm OPV
|
170
|
VD-16740-12
|
Vaginapoly
|
Công
ty TNHH Phil Inter Pharma
|
Công
ty TNHH Phil Inter Pharma
|
171
|
VD-26692-17
|
Victolon
|
Công
ty cổ phần dược Đồng Nai
|
Công
ty cổ phần dược Đồng Nai
|
172
|
QLĐB-759-19
|
Victoria
|
Công
ty cổ phần SHDP Ba Đình
|
Công
ty cổ phần SHDP Ba Đình
|
173
|
VD-28361-17
|
Viên
nghệ mật ong
|
Công
ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà
|
Công
ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà
|
174
|
VD-18918-13
|
Viên
xông hương tràm vim báo gấm
|
Công
ty cổ phần dược Nature Việt Nam
|
Công
ty cổ phần dược Nature Việt Nam
|
175
|
VD-28250-17
|
Vitamin
B1 + B6 + B12
|
Công
ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa
|
Công
ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa
|
176
|
VD-25854-16
|
Vitamin
B1 250
|
Công
ty cổ phần dược Vacopharm
|
Công
ty cổ phần dược Vacopharm
|
177
|
VD-28173-17
|
Vitamin
C 500 mg
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
178
|
VD-25329-16
|
Vitcbebe
150
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
Công
ty cổ phần dược Trung Ương 3
|
179
|
VD-27690-17
|
Wecetam
800
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
Công
ty TNHH BRV Healthcare
|
180
|
VD-28490-17
|
Zuiver
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú
|
STT
|
Số
đăng ký
|
Tên
thuốc
|
Cơ
sở đăng ký
|
Cơ
sở sản xuất
|
1
|
VN-14667-12
|
5%
Dextrose in water solution for intravenous infusion
|
Chi
nhánh công ty Cổ phần Dược phẩm Trung Ương Codupha Hà Nội
|
Euro-Med
Laboratoires Phil., Inc
|
2
|
VN-19976-16
|
AirFluSal
Forspiro
|
Novartis
(Singapore) Pte.Ltd
|
Aeropharm
GmbH.
|
3
|
VN-19977-16
|
AirFluSal
Forspiro
|
Novartis
(Singapore) Pte.Ltd
|
Aeropharm
GmbH.
|
4
|
VN-20743-17
|
Akneyash
|
Công
ty TNHH Y tế Cánh Cửa Việt
|
Yash
Medicare Pvt. Ltd.
|
5
|
VN-20645-17
|
Akutim
|
Akums
Drugs & Pharmaceuticals Ltd.
|
Akums
Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
|
6
|
VN-20746-17
|
Alerday
120
|
Contract
Manufacturing & Packaging Services Pty Ltd
|
Fredun
Pharmaceuticals Ltd.
|
7
|
VN-12166-11
|
Atcobeta-N
|
Atco
Laboratories Ltd.
|
Atco
Laboratories Ltd.
|
8
|
VN-13488-11
|
Auropodox
200
|
Aurobindo
Pharma Ltd.
|
Aurobindo
Pharma Ltd.
|
9
|
VN3-248-19
|
Avocomb
Tablets
|
Sun
Pharmaceutical Industries Limited.
|
Sun
Pharmaceutical Industries Ltd.
|
10
|
VN-17640-14
|
Azpole
IV Injection 40mg
|
APC
Pharmaceuticals & Chemical Ltd.
|
Lyka
Labs Ltd. (NSX dung môi: Nirma Ltd., đ/c: Village - Sachana, Taluka-Viramgam,
Ahmedabad 382 150, Gujarat, India)
|
11
|
VN-20148-16
|
Bactirid
100mg/5ml dry suspension
|
Công
ty TNHH AC pharma
|
Medicraft
Pharmaceuticals (Pvt) Ltd.
|
12
|
VN-18413-14
|
Biocam
Inj
|
Pharmaunity
Co., Ltd
|
Dai
Han Pharm. Co., Ltd.
|
13
|
VN-18822-15
|
Bisolvon
Kids
|
Công
ty cổ phần Sanofi Việt Nam
|
PT
Boehringer Ingelheim Indonesia
|
14
|
VN-20660-17
|
Bluecezin
|
Bluepharma-
Indústria Farmacêutica, S.A. (Fab. Coimbra)
|
Bluepharma-
Industria Farmaceutica, S.A.
|
15
|
VN-19799-16
|
Brucipro
Tablets
|
Brawn
Laboratories Ltd
|
Brawn
Laboratories Ltd
|
16
|
VN-19800-16
|
Brudopa
|
Brawn
Laboratories Ltd
|
Brawn
Laboratories Ltd
|
17
|
VN-11157-10
|
Canzeal
2mg
|
Novartis
(Singapore) Pte Ltd
|
Lek
S.A
|
18
|
VN-11158-10
|
Canzeal
4 mg
|
Novartis
(Singapore) Pte Ltd
|
Lek
S.A
|
19
|
VN-16796-13
|
Ceclor
|
A.
Menarini Singapore Pte. Ltd.
|
ACS
Dobfar S.P.A.
|
20
|
VN-20715-17
|
Cefin
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô
|
Remedica
S.A.
|
21
|
VN-14366-11
|
Chiamin-S-2
Injection
|
Siu
Guan Chem. Ind. Co., Ltd.
|
Siu
Guan Chem Ind Co., Ltd.
|
22
|
VN-20855-17
|
Cholinaar
|
PT.
Novell Pharmaceutical Laboratories
|
PT.
Novell Pharmaceutical Laboratories
|
23
|
VN-18625-15
|
Ciplox
500
|
Cipla
Ltd.
|
Cipla
Ltd.
|
24
|
VN-20727-17
|
Colistimethate
for Injection U.S.P.
|
Công
ty TNHH Dược Tâm Đan
|
Patheon
Manufaturing Services LLC
|
25
|
VN-15270-12
|
Danaroxime
|
Công
ty Cổ phần Dược Đại Nam
|
Panpharma
|
26
|
VN2-334-15
|
Daniele
|
Exeltis
Healthcare S.L.
|
Laboratorios
León Farma, S.A
|
27
|
VN-20697-17
|
D-Cure
25.000 IU
|
Công
ty TNHH DP Bách Việt
|
SMB
Technology S.A
|
28
|
VN-10543-10
|
Dipsope-10
|
Công
ty TNHH Dược Phẩm Y- Med
|
RPG
Lifesciences Ltd.
|
29
|
VN-10544-10
|
Dipsope-5
|
Công
ty TNHH Dược Phẩm Y- Med
|
RPG
Lifesciences Ltd.
|
30
|
VN-20665-17
|
Drotavep
40mg tablets
|
Celltrion
pharm, Inc
|
ExtractumPharma
Co. Ltd.
|
31
|
VN-20722-17
|
Duraject
- 60
|
Công
ty TNHH Dược Phẩm Y- Med
|
Akums
Drugs and Pharmaceuticals Ltd.
|
32
|
VN-16996-13
|
Eagle
Brand Muscle Rub
|
CT
TNHH DKSH Việt Nam
|
Borden
Co., Pte. Ltd
|
33
|
VN-20789-17
|
Elpertone
|
Korea
Prime Pharm. Co., Ltd
|
Korea
Prime Pharm. Co., Ltd.
|
34
|
VN-15149-12
|
Exomuc
|
Tedis
|
Sophartex
|
35
|
VN-10546-10
|
Eyaren
Ophthalmic Drops
|
Samil
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Samil
Pharmaceutical Co., Ltd.
|
36
|
VN-19802-16
|
Fimaconazole
|
Brawn
Laboratories Ltd
|
Brawn
Laboratories Ltd
|
37
|
VN-18650-15
|
Foracort
100 Inhaler
|
Cipla
Ltd.
|
Cipla
Ltd
|
38
|
VN-17153-13
|
Gaviscon
|
Reckitt
Benckiser (Thailand) Limited
|
Reckitt
Benckiser Healthcare (UK) Limited
|
39
|
VN-20826-17
|
Gemcitabin
"Ebewe"
|
Novartis
(Singapore) Pte Ltd
|
Ebewe
Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG
|
40
|
VN-19984-16
|
Glyree-2
|
Ipca
Laboratories Limited
|
Ipca
Laboratories Ltd.
|
41
|
VN-19985-16
|
Glyree-4
|
Ipca
Laboratories Limited
|
Ipca
Laboratories Ltd.
|
42
|
VN-12609-11
|
Hanlimfumeron
Eye Drops
|
Phil
International Co., Ltd.
|
Hanlim
Pharm. Co., Ltd.
|
43
|
VN-20200-16
|
Heparigen
5g Inj
|
Pharmaunity
Co., Ltd
|
Dai
Han Pharm. Co., Ltd.
|
44
|
VN3-246-19
|
Imatig
|
SRS
Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
|
Immacule
Lifesciences Pvt. Ltd
|
45
|
VN-17023-13
|
Isocaine
3%
|
Công
ty TNHH Nam Dược
|
Novocol
Pharmaceuticals of Canada, Inc.
|
46
|
VN-16298-13
|
Ksart
25
|
Kusum
Healthcare Pvt. Ltd.
|
Kusum
Healthcare Pvt. Ltd.
|
47
|
VN-15523-12
|
Ksart
Tablets-50mg
|
M/S
Kusum Healthcare Pvt. Ltd.
|
M/S
Kusum Healthcare Pvt. Ltd.
|
48
|
VN-11555-10
|
Leeflox
0,5%
|
Công
ty cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế C.A.T
|
Centaur
Pharmaceuticals Pvt., Ltd
|
49
|
VN-16049-12
|
Lignospan
Standard
|
Septodont
|
Septodont
|
50
|
VN-14446-12
|
Linod
|
APC
Pharmaceuticals & Chemicals Ltd.
|
Ahlcon
Parenterals (I) Ltd.
|
51
|
VN-18185-14
|
Losatrust-50
|
Công
ty cổ phần Dược phẩm và Thiết bị y tế C.A.T
|
Centaur
Pharmaceuticals Pvt., Ltd
|
52
|
VN-12159-11
|
Lycoplan
200mg
|
APC
Pharmaceuticals & Chemicals Ltd.
|
Lyka
Labs Ltd.
|
53
|
VN-12160-11
|
Lycoplan
400mg
|
APC
Pharmaceuticals & Chemicals Ltd.
|
Lyka
Labs Ltd.
|
54
|
VN-18695-15
|
Lykavir
Injection 250 mg
|
APC
Pharmaceuticals & Chemical Limited
|
Lyka
Labs Ltd.
|
55
|
VN-16570-13
|
Lyrab
|
APC
Pharmaceuticals & Chemical Ltd.
|
Lyka
Labs Ltd. (NSX dung môi: Nirma Ltd., đ/c: Village - Sachana, Tal-Viramgam,
City: Sachana - 382 150, Dist. Ahmedabad, India)
|
56
|
VN-20798-17
|
Macnir
|
Macleods
Pharmaceuticals Ltd.
|
Macleods
Pharmaceuticals Ltd.
|
57
|
VN-5595-10
|
Medexa
|
PT.
Dexa Medica
|
PT.
Dexa Medica
|
58
|
VN-5596-10
|
Medexa
|
PT.
Dexa Medica
|
PT.
Dexa Medica
|
59
|
VN-11994-11
|
Medicaine
injection 2% (1:100.000)
|
Công
ty TNHH Philavida
|
Huons
Co., Ltd.
|
60
|
VN-20744-17
|
Mexams
10
|
Công
ty TNNH TM DP Vân Hồ
|
Celogen
Generics Pvt. Ltd
|
61
|
VN-20687-17
|
Mezamo
40mg
|
Công
ty CP dược phẩm Pha No
|
Laboractorios
Normon S.A.
|
62
|
VN-19803-16
|
Mica
250
|
Brawn
Laboratories Ltd
|
Brawn
Laboratories Ltd
|
63
|
VN-19804-16
|
Mica
500
|
Brawn
Laboratories Ltd
|
Brawn
Laboratories Ltd
|
64
|
VN3-146-19
|
Multihance
|
Công
ty cổ phần đầu tư quốc tế Hoàng Gia
|
Patheon
Italia S.p.A.
|
65
|
VN-19669-16
|
NifeHexal
30 LA
|
Novartis
(Singapore) Pte Ltd
|
Lek
Pharmaceuticals d.d,
|
66
|
VN-20745-17
|
Oftofacin
20
|
Công
ty TNNH TM DP Vân Hồ
|
Celogen
Generics Pvt. Ltd
|
67
|
VN-20745-17
|
Oftofacin
20
|
Công
ty TNNH TM DP Vân Hồ
|
Celogen
Generics Pvt. Ltd
|
68
|
VN-20377-17
|
Oxetine
tablets 30mg
|
APC
Pharmaceuticals & Chemical Limited
|
Kusum
Healthcare Private Limited
|
69
|
VN-20378-17
|
Oxetine
tablets 60mg
|
APC
Pharmaceuticals & Chemical Limited
|
Kusum
Healthcare Private Limited
|
70
|
VN-18498-14
|
Pantro
Injection
|
Brawn
Laboratories Ltd
|
Brawn
Laboratories Ltd
|
71
|
VN-11257-10
|
Philevomels
eye drops
|
Phil
International Co., Ltd.
|
Hanlim
Pharm. Co., Ltd
|
72
|
VN-17024-13
|
Posicaine
100
|
Công
ty TNHH Nam Dược
|
Novocol
Pharmaceuticals of Canada, Inc.
|
73
|
VN-17025-13
|
Posicaine
200
|
Công
ty TNHH Nam Dược
|
Novocol
Pharmaceuticals of Canada, Inc.
|
74
|
VN-17549-13
|
Quirex
|
Pharmaunity
Co., Ltd.
|
BCWorld
Pharm. Co., Ltd.
|
75
|
VN-20716-17
|
Receant
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Thủ Đô
|
Remedica
S.A.
|
76
|
VN3-247-19
|
Ridne-35
|
Stragen
Pharma SA
|
Haupt
Pharma Munster GmbH
|
77
|
VN-16694-13
|
Ritozol
40mg Capsules
|
Công
ty TNHH Dược phẩm Huy Cường
|
Bosch
Pharmaceuticals (PVT) Ltd.
|
78
|
VN-9364-09
|
Siloxogene
|
Công
ty TNHH Dược Phẩm Y- Med
|
RPG
Lifesciences Ltd.
|
79
|
VN-20643-17
|
Sterilised
water for injection BP
|
Aculife
Healthcare Private Limited
|
Aculife
Healthcare Private Limited
|
80
|
VN-20880-17
|
Swecon
Suspension 100mg/ml
|
Y.S.P.
Industries (M) Sdn. Bhd.
|
Y.S.P.
Industries (M) Sdn. Bhd.
|
81
|
VN3-254-19
|
Teravir-AF
|
Mi
Pharma Private Limited
|
Natco
Pharma Limited
|
82
|
VN3-238-19
|
Tezomin
|
Korea
United Pharm. Inc.
|
Korea
United Pharm. Inc.
|
83
|
VN-20669-17
|
Thuốc
phun mù dùng hít Duolin (Không có CFC)
|
Cipla
Ltd.
|
Cipla
Ltd.
|
84
|
VN-20724-17
|
Valdesar
Plus
|
Công
ty TNHH Dược Tâm Đan
|
Balkanpharma
- Dupnitsa AD
|
85
|
VN-14732-12
|
Vespratab
Kit
|
Công
ty TNHH SRS Lifesciences Việt Nam
|
Acme
Formulation Pvt. Ltd.
|
86
|
VN-20799-17
|
Zilamac
100
|
Macleods
Pharmaceuticals Ltd.
|
Macleods
Pharmaceuticals Ltd.
|