|
Bản dịch này thuộc quyền sở hữu của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT. Mọi hành vi sao chép, đăng tải lại mà không có sự đồng ý của
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là vi phạm pháp luật về Sở hữu trí tuệ.
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT has the copyright on this translation. Copying or reposting it without the consent of
THƯ VIỆN PHÁP LUẬT is a violation against the Law on Intellectual Property.
X
CÁC NỘI DUNG ĐƯỢC SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Các nội dung của VB này được VB khác thay đổi, hướng dẫn sẽ được làm nổi bật bằng
các màu sắc:
: Sửa đổi, thay thế,
hủy bỏ
Click vào phần bôi vàng để xem chi tiết.
|
|
|
Đang tải văn bản...
Quyết định 2939/QĐ-BGTVT 2018 công bố công khai số liệu dự toán ngân sách
Số hiệu:
|
2939/QĐ-BGTVT
|
|
Loại văn bản:
|
Quyết định
|
Nơi ban hành:
|
Bộ Giao thông vận tải
|
|
Người ký:
|
Nguyễn Nhật
|
Ngày ban hành:
|
28/12/2018
|
|
Ngày hiệu lực:
|
Đã biết
|
Ngày công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Số công báo:
|
Đang cập nhật
|
|
Tình trạng:
|
Đã biết
|
DỰ TOÁN THU, CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC ĐƯỢC GIAO VÀ PHÂN BỔ CHO CÁC ĐƠN VỊ
TRỰC THUỘC NĂM 2019
(Kèm
theo Quyết định số 2939/QĐ-BGTVT ngày
28/12/2018 của Bộ GTVT)
(Dùng cho đơn vị dự
toán ngân sách cấp 1/đơn vị dự toán ngân sách cấp trên)
ĐV
tính: nghìn đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Tổng số được giao
|
Tổng số đã phân bổ
|
Tổng công ty ĐSVN
|
Quỹ bảo trì đường bộ TW
|
VP UBAT GTQG
|
Cục Hàng không Việt Nam
|
VP Cục HKVN
|
Cảng vụ HK Miền Bắc
|
Cảng vụ HK Miền Trung
|
1
|
2
|
3
|
4=5+6+...
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu
phí, lệ phí
|
14.304.170.000
|
14.429.585.130
|
368.890.000
|
8.240.000.000
|
0
|
2.110.694.000
|
25.175.000
|
182.118.000
|
122.872.000
|
1
|
Lệ phí
|
220.700.000
|
223.985.800
|
0
|
|
0
|
0
|
75.000
|
24.264.000
|
18.263.000
|
1.1
|
Lệ phí ra
vào cảng
|
|
66.935.000
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lệ phí đăng
ký tàu biển thuyền viên
|
|
4.450.000
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Lệ phí cấp
bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa
|
|
666.000
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường
sắt
|
|
80.000
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái xe
|
|
3.500.000
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Lệ phí ra
vào cảng hàng không sân bay
|
|
78.775.000
|
|
|
|
|
|
24.264.000
|
18.263.000
|
1.7
|
Lệ phí đăng ký
quyền với tàu bay
|
|
75.000
|
|
|
|
|
75.000
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp
giấy chứng nhận đăng kiểm
|
|
59.456.000
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Lệ phí ra
vào cảng bến thủy
|
|
10.048.800
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
14.083.470.000
|
14.205.599.330
|
368.890.000
|
8.240.000.000
|
0
|
2.110.694.000
|
25.100.000
|
157.854.000
|
104.609.000
|
2.1
|
Phí chuyên
ngành hàng không
|
|
25.100.000
|
|
|
|
|
25.100.000
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm
tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
2.800.000
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phí thẩm định
dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán
|
|
1.613.000
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Phí đánh
giá tác động môi trường
|
|
440.000
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định,
phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy
nước ngoài
|
|
30.000
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch lái
xe cơ giới đường bộ
|
|
8.000.000
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phí sát hạch
khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
255.000
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh
cảng biển
|
2.887.000
|
2.887.000
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Phí bay qua
vùng trời
|
1.992.220.000
|
2.110.694.000
|
|
|
|
2.110.694.000
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm hàng
hải
|
1.898.000.000
|
1.898.000.000
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Phí cảng vụ
hàng hải
|
997.440.000
|
997.400.000
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Phí cảng vụ đường thủy nội
địa
|
86.920.000
|
88.490.330
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13
|
Phí cảng vụ
hàng không
|
461.000.000
|
461.000.000
|
|
|
|
|
|
157.854.000
|
104.609.000
|
2.14
|
Phí sử dụng
KCHT Đường sắt
|
368.890.000
|
368.890.000
|
368.890.000
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng
đường bộ
|
8.240.000.000
|
8.240.000.000
|
|
8.240.000.000
|
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ
nguồn thu phí được để lại
|
1.021.930.000
|
693.640.846
|
|
|
|
|
37.766.950
|
43.978.041
|
30.989.688
|
I
|
Chi sự
nghiệp kinh tế hàng hải
|
|
450.288.237
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
335.475.616
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
114.812.621
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi sự
nghiệp kinh tế hàng không
|
|
130.830.662
|
|
|
|
|
0
|
43.978.041
|
30.989.688
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
112.547.156
|
|
|
|
|
|
37.413.741
|
26.080.188
|
b
|
Kinh phí nhiệm
vụ không thường xuyên
|
|
18.283.506
|
|
|
|
|
|
6.564.300
|
4.909.500
|
3
|
Chi sự
nghiệp kinh tế đường thủy nội địa
|
|
60.930.297
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
60.423.070
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
507.227
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi sự nghiệp đào tạo
|
|
230.000
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
230.000
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi
quản lý hành chính
|
|
51.361.650
|
|
|
|
|
37.766.950
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
48.698.003
|
|
|
|
|
35.103.303
|
|
|
b
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
2.663.647
|
|
|
|
|
2.663.647
|
|
|
III
|
Số phí,
lệ phí nộp ngân sách nhà nước
|
13.282.240.000
|
13.414.904.833
|
368.890.000
|
|
0
|
2.110.694.000
|
2.585.000
|
82.794.000
|
40.966.100
|
1
|
Lệ phí
|
|
223.985.800
|
|
|
|
|
75.000
|
24.264.000
|
18.263.000
|
1.1
|
Lệ phí ra
vào cảng
|
|
66.935.000
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lệ phí đăng
ký tàu biển thuyền viên
|
|
4.450.000
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Lệ phí cấp
bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy
nội địa
|
|
666.000
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt
|
|
80.000
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái xe
|
|
3.500.000
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Lệ phí ra
vào cảng hàng không sân bay
|
|
78.775.000
|
|
|
|
|
|
24.264.000
|
18.263.000
|
1.7
|
Lệ phí đăng
ký quyền với tàu bay
|
|
75.000
|
|
|
|
|
75.000
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp
giấy chứng nhận đăng kiểm
|
|
59.456.000
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Lệ phí ra
vào cảng bến thủy
|
|
10.048.800
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
|
13.190.919.033
|
368.890.000
|
8.240.000.000
|
0
|
2.110.694.000
|
2.510.000
|
58.530.000
|
22.703.100
|
2.1
|
Phí chuyên
ngành hàng không
|
|
2.510.000
|
|
|
|
|
2.510.000
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm
tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
700.000
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phí thẩm định
dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán
|
|
161.300
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Phí đánh giá
tác động môi trường
|
|
44.000
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định,
phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy
nước ngoài
|
|
3.000
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch lái
xe cơ giới đường bộ
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phí sát hạch
khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
25.000
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh
cảng biển
|
|
180.000
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Phí bay qua
vùng trời
|
|
2.110.694.000
|
|
|
|
2.110.694.000
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm hàng
hải
|
|
1.853.000.000
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Phí cảng vụ hàng hải
|
|
428.882.000
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Phí cảng vụ đường
thủy nội địa
|
|
17.165.033
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13
|
Phí cảng vụ hàng
không
|
|
168.664.700
|
|
|
|
|
|
58.530.000
|
22.703.100
|
2.14
|
Phí sử dụng
KCHT Đường sắt
|
|
368.890.000
|
368.890.000
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng
đường bộ
|
|
8.240.000.000
|
|
8.240.000.000
|
|
|
|
|
|
B
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
17.397.102.000
|
17.117.246.020
|
2.921.168.656
|
|
28.645.706
|
0
|
48.400.000
|
0
|
0
|
I
|
Nguồn
ngân sách trong nước
|
17.397.102.000
|
17.117.246.020
|
2.921.168.656
|
|
28.645.706
|
0
|
48.400.000
|
0
|
0
|
1
|
Chi quản
lý hành chính
|
323.030.000
|
323.030.000
|
|
|
2.254.706
|
|
30.021.000
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
286.129.318
|
|
|
2.254.706
|
|
28.243.000
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không
thực hiện chế độ tự chủ
|
|
36.900.682
|
|
|
|
|
1.778.000
|
|
|
2
|
Chi sự
nghiệp khoa học và công nghệ
|
45.680.000
|
45.680.000
|
0
|
|
0
|
0
|
200.000
|
0
|
0
|
2.1
|
Kinh phí thực
hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ
|
|
31.367.300
|
|
|
|
|
200.000
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia
|
|
0
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp Bộ
|
|
31.367.300
|
|
|
|
|
200.000
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở
|
|
0
|
|
|
|
|
0
|
|
|
2.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng
|
|
12.450.000
|
|
|
|
|
0
|
|
|
2.3
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
1.862.700
|
|
|
|
|
0
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp
giáo dục, đào tạo và dạy nghề
|
493.430.000
|
481.534.676
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
239.840.285
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
241.694.391
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi sự
nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
67.200.000
|
67.100.000
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
2.524.000
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
64.576.000
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi bảo
đảm xã hội
|
170.000
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Chi hoạt
động kinh tế
|
16.450.920.000
|
16.183.229.708
|
2.921.168.656
|
9.356.000.000
|
26.391.000
|
0
|
17.579.000
|
0
|
0
|
6.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
223.439.461
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2
|
Kinh phí nhiệm
vụ không thường xuyên
|
|
6.603.790.247
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Chi sự
nghiệp bảo vệ môi trường
|
14.972.000
|
14.972.000
|
0
|
|
0
|
0
|
600.000
|
0
|
0
|
7.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
14.972.000
|
|
|
|
|
600.000
|
|
|
8
|
Chi sự
nghiệp văn hóa thông tin
|
1.700.000
|
1.699.636
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
1.699.636
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT
|
Nội dung
|
Cảng vụ HK Miền Nam
|
Cục QLXD và CLCTGT
|
Cục ĐK VN
|
VP Cục Y tế GTVT
|
VP Cục ĐSVN
|
VP Bộ GTVT
|
VP Cục ĐTNĐ VN
|
Cục ĐTNĐ VN
|
Chi Cục ĐNTĐ phía Bắc
|
Chi Cục ĐNTĐ phía Nam
|
Cảng vụ ĐTNĐ KVI
|
1
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu
phí, lệ phí
|
234.785.000
|
0
|
60.745.000
|
0
|
80.000
|
440.000
|
230.000
|
0
|
0
|
350.000
|
14.700.000
|
1
|
Lệ phí
|
36.248.000
|
0
|
57.945.000
|
0
|
80.000
|
0
|
200.000
|
|
0
|
350.000
|
1.408.000
|
1.1
|
Lệ phí ra
vào cảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lệ phí đăng
ký tàu biển thuyền viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Lệ phí cấp
bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội
địa
|
|
|
|
|
|
|
200.000
|
|
|
350.000
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng
nhận đăng ký phương tiện GT đường
sắt
|
|
|
|
|
80.000
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái xe
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Lệ phí ra
vào cảng hàng không sân bay
|
36.248.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Lệ phí đăng ký
quyền với tàu bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp
giấy chứng nhận đăng kiểm
|
|
|
57.945.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Lệ phí ra vào cảng
bến thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.408.000
|
2
|
Phí
|
198.537.000
|
0
|
2.800.000
|
0
|
0
|
440.000
|
30.000
|
0
|
0
|
0
|
13.292.000
|
2.1
|
Phí chuyên
ngành hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm
tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
|
2.800.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phí thẩm định
dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Phí đánh
giá tác động môi trường
|
|
|
|
|
|
440.000
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định,
phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước
ngoài
|
|
|
|
|
|
|
30.000
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch
lái xe cơ giới đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phí sát hạch
khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh
cảng biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Phí bay qua
vùng trời
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Phí cảng vụ
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Phí cảng vụ
đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.292.000
|
2.13
|
Phí cảng vụ
hàng không
|
198.537.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Phí sử dụng
KCHT Đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng
đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
55.862.933
|
0
|
2.100.000
|
0
|
0
|
396.000
|
27.000
|
|
0
|
0
|
11.962.800
|
1
|
Chi sự
nghiệp kinh tế hàng hải
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi sự
nghiệp kinh tế hàng không
|
55.862.933
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
49.053.227
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm
vụ không thường xuyên
|
6.809.706
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
11.962.800
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.962.800
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi sự nghiệp đào tạo
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi
quản lý hành chính
|
0
|
0
|
2.100.000
|
0
|
0
|
396.000
|
27.000
|
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
2.100.000
|
|
|
396.000
|
27.000
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số phí,
lệ phí nộp ngân sách nhà nước
|
123.679.600
|
0
|
58.645.000
|
0
|
80.000
|
44.000
|
203.000
|
|
0
|
350.000
|
2.737.200
|
1
|
Lệ
phí
|
36.248.000
|
0
|
57.945.000
|
0
|
80.000
|
0
|
200.000
|
|
0
|
350.000
|
1.408.000
|
1.1
|
Lệ phí ra
vào cảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lệ phí đăng
ký tàu biển thuyền viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Lệ phí cấp bằng,
chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
200.000
|
|
|
350.000
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt
|
|
|
|
|
80.000
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái xe
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Lệ phí ra
vào cảng hàng không sân bay
|
36.248.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Lệ phí đăng
ký quyền với tàu bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp giấy chứng
nhận đăng kiểm
|
|
|
57.945.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Lệ phí ra
vào cảng bến thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.408.000
|
2
|
Phí
|
87.431.600
|
0
|
700.000
|
0
|
0
|
44.000
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
1.329.200
|
2.1
|
Phí chuyên
ngành hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm
tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
|
700.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phí thẩm định
dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Phí đánh
giá tác động môi trường
|
|
|
|
|
|
44.000
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định,
phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy
nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
3.000
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch
lái xe cơ giới đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phí sát hạch
khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh
cảng biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Phí bay qua
vùng trời
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Phí cảng vụ
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Phí cảng vụ
đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.329.200
|
2.13
|
Phí cảng vụ
hàng không
|
87.431.600
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Phí sử dụng
KCHT Đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng
đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
0
|
10.247.644
|
1.430.000
|
3.838.936
|
26.225.900
|
92.147.274
|
16.671.310
|
911.647.710
|
9.107.853
|
7.286.803
|
5.358.460
|
I
|
Nguồn
ngân sách trong nước
|
0
|
10.247.644
|
1.430.000
|
3.838.936
|
26.225.900
|
92.147.274
|
16.671.310
|
911.647.710
|
9.107.853
|
7.286.803
|
5.358.460
|
1
|
Chi quản
lý hành chính
|
|
10.222.644
|
|
3.488.936
|
21.835.100
|
72.932.754
|
13.237.410
|
|
9.007.853
|
7.112.803
|
|
1.1
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
10.072.644
|
|
3.488.936
|
16.521.400
|
56.022.000
|
12.568.207
|
|
8.876.223
|
7.021.673
|
|
1.2
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
150.000
|
|
|
5.313.700
|
16.910.754
|
669.203
|
|
131.630
|
91.130
|
|
2
|
Chi sự nghiệp
khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
420.000
|
0
|
1.068.800
|
2.206.900
|
760.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1
|
Kinh phí thực
hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ
|
|
|
420.000
|
|
1.068.800
|
740.000
|
760.000
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ
khoa học công nghệ cấp quốc gia
|
|
|
0
|
|
0
|
|
0
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp Bộ
|
|
|
420.000
|
|
1.068.800
|
740.000
|
760.000
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở
|
|
|
0
|
|
0
|
|
0
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng
|
|
|
0
|
|
0
|
|
0
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
0
|
|
0
|
1.466.900
|
0
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp
giáo dục, đào tạo và dạy nghề
|
0
|
25.000
|
0
|
0
|
22.000
|
208.620
|
23.900
|
0
|
0
|
69.000
|
0
|
3.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
25.000
|
|
|
22.000
|
208.620
|
23.900
|
|
|
69.000
|
|
4
|
Chi sự
nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí nhiệm
vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi bảo
đảm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí nhiệm
vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Chi hoạt
động kinh tế
|
0
|
0
|
750.000
|
300.000
|
2.400.000
|
15.167.000
|
1.900.000
|
911.647.710
|
100.000
|
105.000
|
5.358.460
|
6.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Chi sự
nghiệp bảo vệ môi trường
|
0
|
0
|
260.000
|
50.000
|
900.000
|
1.132.000
|
750.000
|
|
0
|
0
|
0
|
7.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
260.000
|
50.000
|
900.000
|
1.132.000
|
750.000
|
|
|
|
|
8
|
Chi sự
nghiệp văn hóa thông tin
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
500.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
500.000
|
|
|
|
|
|
Số
TT
|
Nội dung
|
Cảng vụ ĐTNĐ KVII
|
Cảng vụ ĐTNĐ KVIII
|
Cảng vụ ĐTNĐ KV IV
|
Cảng vụ ĐTNĐ Quảng Ninh
|
Cảng vụ ĐTNĐ TP HCM
|
VP TCĐBVN
|
Cục QLXD ĐB
|
VP Cục QLĐB 1
|
Chi cục I.1
|
Chi cục I.2
|
Chi cục I.3
|
Chi cục I.4
|
1
|
2
|
|
.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu
phí, lệ phí
|
16.880.000
|
13.802.500
|
14.293.300
|
10.500.000
|
7.573.330
|
12.900.000
|
60.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Lệ phí
|
2.044.000
|
1.425.000
|
2.521.800
|
1.200.000
|
1.450.000
|
3.500.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.1
|
Lệ phí ra
vào cảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lệ phí đăng ký
tàu biển thuyền viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Lệ phí cấp
bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái xe
|
|
|
|
|
|
3.500.000
|
|
|
|
|
|
|
1.6.
|
Lệ phí ra
vào cảng hàng không sân bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Lệ phí đăng
ký quyền với tàu bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp
giấy chứng nhận đăng kiểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Lệ phí ra
vào cảng bến thủy
|
2.044.000
|
1.425.000
|
2.521.800
|
1.200.000
|
1.450.000
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
14.836.000
|
12.377.500
|
11.771.500
|
9.300.000
|
6.123.330
|
9.400.000
|
60.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1
|
Phí chuyên
ngành hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm tra
đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
•
|
2.3
|
Phí thẩm định
dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán
|
|
|
|
|
|
1.400.000
|
60.000
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Phí đánh
giá tác động môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định,
phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước
ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch
lái xe cơ giới đường bộ
|
|
|
|
|
|
8.000.000
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phí sát hạch
khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh
cảng biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Phí bay qua
vùng trời
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Phí cảng vụ
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Phí cảng vụ
đường thủy nội địa
|
14.836.000
|
12.377.500
|
11.771.500
|
9.300.000
|
6.123.330
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13
|
Phí cảng vụ
hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Phí sử dụng
KCHT Đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng
đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ
nguồn thu phí được để lại
|
13.352.400
|
11.139.750
|
10.594.350
|
8.370.000
|
5.510.997
|
9.260.000
|
54.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi sự nghiệp kinh tế hàng hải
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi sự nghiệp kinh tế hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm
vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa
|
13.352.400
|
11.139.750
|
10.594.350
|
8.370.000
|
5.510.997
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
13.352.400
|
11.139.750
|
10.594.350
|
8.370.000
|
5.003.770
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
507.227
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi sự nghiệp đào tạo
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9.260.000
|
54.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
9.260.000
|
54.000
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ
phí nộp ngân sách nhà nước
|
3.527.600
|
2.662.750
|
3.698.950
|
2.130.000
|
2.062.333
|
3.640.000
|
6.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Lệ
phí
|
2.044.000
|
1.425.000
|
2.521.800
|
1.200.000
|
1.450.000
|
3.500.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.1
|
Lệ phí ra
vào cảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lệ phí đăng
ký tàu biển thuyền viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Lệ phí cấp
bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái xe
|
|
|
|
|
|
3.500.000
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Lệ phí ra
vào cảng hàng không sân bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Lệ phí đăng
ký quyền với tàu bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp
giấy chứng nhận đăng kiểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Lệ phí ra
vào cảng bến thủy
|
2.044.000
|
1.425.000
|
2.521.800
|
1.200.000
|
1.450.000
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
1.483 600
|
1.237.750
|
1.177.150
|
930.000
|
612.333
|
140.000
|
6.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1
|
Phí chuyển ngành
hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm
tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phí thẩm định
dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán
|
|
|
|
|
|
140.000
|
6.000
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Phí đánh giá
tác động môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định,
phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước
ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch
lái xe cơ giới đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phí sát hạch
khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh cảng
biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Phí bay qua
vùng trời
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Phí cảng vụ
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Phí cảng vụ
đường thủy nội địa
|
1.483.600
|
1.237.750
|
1.177.150
|
930.000
|
612.333
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13
|
Phí cảng vụ
hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Phí sử dụng
KCHT Đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng
đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
7.714.076
|
6.291.600
|
10.208.300
|
626.450
|
0
|
38.752.723
|
6.418.957
|
9.156.667
|
1.680.316
|
1.111.602
|
1.910.232
|
1.665.959
|
I
|
Nguồn
ngân sách trong nước
|
7.714.076
|
6.291.600
|
10.208.300
|
626.450
|
0
|
38.752.723
|
6.418.957
|
9.156.667
|
1.680.316
|
1.111.602
|
1.910.232
|
1.665.959
|
1
|
Chi quản
lý hành chính
|
|
|
|
|
|
28.979.223
|
6.418.957
|
8.985.667
|
1.680.316
|
1.111.602
|
1.910.232
|
1.665.959
|
1.1
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
26.972.763
|
6.418.957
|
8.448.882
|
1.680.316
|
1.111.602
|
1.910.232
|
1.665.959
|
1.2
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
2.006.460
|
|
536.785
|
|
|
|
|
2
|
Chi sự
nghiệp khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.165.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1
|
Kinh phí thực
hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ
|
|
|
|
|
|
3.165.000
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp Bộ
|
|
|
|
|
|
3.165.000
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự
nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19.500
|
0
|
21.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
19.500
|
|
21.000
|
|
|
|
|
4
|
Chi sự nghiệp
y tế, dân số và gia đình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi bảo
đảm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Chi hoạt
động kinh tế
|
7.714.076
|
6.291.600
|
10.208.300
|
626.450
|
0
|
6.339.000
|
0
|
150.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Chi sự
nghiệp bảo vệ môi trường
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
250.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
250.000
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Chi sự
nghiệp văn hóa thông tin
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số
TT
|
Nội dung
|
Chi cục I.5
|
Chi cục I.6
|
Chi cục I.7
|
Chi cục I.8
|
VP Cục QLĐB II
|
Chi cục II.1
|
Chi cục II.2
|
Chi cục II.3
|
Chi cục II.4
|
Chi cục II.5
|
Chi cục II.6
|
VP Cục QLĐB III
|
1
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu
phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
103.000
|
1
|
Lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.1
|
Lệ phí ra
vào cảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lệ phí đăng
ký tàu biển thuyền viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Lệ phí cấp
bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện
thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương
tiện GT đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái xe
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Lệ phí ra
vào cảng hàng không sân bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Lệ phí đăng
ký quyền với tàu bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp
giấy chứng nhận đăng kiểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Lệ phí ra
vào cảng bến thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
103.000
|
2.1
|
Phí chuyên
ngành hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm
tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phí thẩm định
dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán
|
|
|
|
|
50.000
|
|
|
|
|
|
|
103.000
|
2.4
|
Phí đánh
giá tác động môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định,
phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước
ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch
lái xe cơ giới đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phí sát hạch
khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh
cảng biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Phí bay qua
vùng trời
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Phí cảng vụ
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Phí cảng vụ
đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13
|
Phí cảng vụ hàng
không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Phí sử dụng
KCHT Đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng
đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ
nguồn thu phí được để lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
45.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
92.700
|
1
|
Chi sự
nghiệp kinh tế hàng hải
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi sự nghiệp kinh tế hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự
nghiệp kinh tế đường thủy nội địa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi sự
nghiệp đào tạo
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi
quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
45.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
92.700
|
a
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
45.000
|
|
|
|
|
|
|
92.700
|
b
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số phí,
lệ phí nộp ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.300
|
1
|
Lệ
phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.1
|
Lệ phí ra
vào cảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lệ phí đăng
ký tàu biển thuyền viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Lệ phí cấp
bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái xe
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Lệ phí ra
vào cảng hàng không sân bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Lệ phí đăng
ký quyền với tàu bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp
giấy chứng nhận đăng kiểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Lệ phí ra
vào cảng bến thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10.300
|
2.1
|
Phí chuyên ngành hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm
tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phí thẩm định
dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán
|
|
|
|
|
|
5.000
|
|
|
|
|
|
10.300
|
2.4
|
Phí đánh
giá tác động môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định,
phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy
nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch
lái xe cơ giới đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phí sát hạch
khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh
cảng biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Phí bay qua
vùng trời
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Phí cảng vụ hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Phí cảng vụ đường
thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13
|
Phí cảng vụ hàng
không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Phí sử dụng
KCHT Đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng đường
bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
2.405.931
|
2.149.472
|
1.492.350
|
1.604.550
|
10.771.015
|
1.933.165
|
3.022.460
|
2 794.400
|
2.300.352
|
1.589.633
|
1.771.599
|
7.894.860
|
I
|
Nguồn
ngân sách trong nước
|
2.405 931
|
2.149.472
|
1.492.350
|
1.604.550
|
10.771.015
|
1.933.165
|
3.022.460
|
2.794.400
|
2.300.352
|
1.589.633
|
1.771.599
|
7.894.860
|
1
|
Chi quản
lý hành chính
|
2.405.931
|
2.149.472
|
1.492.350
|
1.604.550
|
10.601.415
|
1.933.165
|
3.022.460
|
2 794.400
|
2.300.352
|
1.589.633
|
1.771.599
|
7.725.260
|
1.1
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
2.405.931
|
2.149.472
|
1.492.350
|
1.604.550
|
8.761.971
|
1.933.165
|
3.022.460
|
2 794.400
|
2.300.352
|
1.589.633
|
1.771.599
|
7.536.976
|
1.2
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
1.839.444
|
|
|
|
|
|
|
188.284
|
2
|
Chi sự
nghiệp khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1
|
Kinh phí thực
hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự
nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19.600
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19.600
|
3.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
19.600
|
|
|
|
|
|
|
19.600
|
4
|
Chi sự nghiệp
y tế, dân số và gia đình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi bảo
đảm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Chi hoạt
động kinh tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
150.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
150.000
|
6.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2
|
Kinh phí nhiệm
vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Chi sự
nghiệp bảo vệ môi trường
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Chi sự
nghiệp văn hóa thông tin
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số
TT
|
Nội dung
|
Chi cục III.1
|
Chi cục III.2
|
Chi cục III.3
|
Chi cục III.4
|
Chi cục III.5
|
VP Cục QLĐB IV
|
Chi cục IV.1
|
Chi cục IV.2
|
Chi cục IV.3
|
Chi cục IV.4
|
Chi cục IV.5
|
Chi cục IV.6
|
1
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu
phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.1
|
Lệ phí ra
vào cảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lệ phí đăng
ký tàu biển thuyền viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 .3
|
Lệ phí cấp
bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
GT đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp đổi giấy
phép lái xe
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Lệ phí ra
vào cảng hàng không sân bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Lệ phí đăng
ký quyền với tàu bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp
giấy chứng nhận đăng kiểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Lệ phí ra
vào cảng bến thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1
|
Phí chuyên
ngành hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm
tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phí thẩm định
dự án, thẩm định thiết kế
bản vẽ thi công, dự toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Phí đánh giá tác động
môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định,
phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước
ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch
lái xe cơ giới đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phí sát hạch
khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh
cảng biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Phí bay qua
vùng trời
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Phí cảng vụ
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Phí cảng vụ đường
thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13
|
Phí cảng vụ hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Phí sử dụng
KCHT Đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng
đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ
nguồn thu phí được để lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Chi sự nghiệp kinh tế hàng hải
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi sự nghiệp kinh tế hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm
vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi sự
nghiệp đào tạo
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi
quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số phí,
lệ phí nộp ngân sách nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Lệ
phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.1
|
Lệ phí ra
vào cảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lệ phí đăng
ký tàu biển thuyền viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Lệ phí cấp
bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái xe
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Lệ phí ra
vào cảng hàng không sân bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Lệ phí đăng
ký quyền với tàu bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp
giấy chứng nhận đăng kiểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Lệ phí ra
vào cảng bến thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1
|
Phí chuyên
ngành hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm
tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phí thẩm định
dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Phí đánh
giá tác động môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định,
phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước
ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch lái
xe cơ giới đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
•
|
2.7
|
Phí sát hạch
khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh
cảng biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Phí bay qua
vùng trời
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Phí cảng vụ hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Phí cảng vụ đường
thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13
|
Phí cảng vụ hàng
không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Phí sử dụng
KCHT Đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng
đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
2.354.327
|
1.878.853
|
2.065.730
|
1.967.748
|
1.867.852
|
9.088.322
|
2.243.060
|
2.258.105
|
1.826.999
|
1.517.711
|
1.833.032
|
1.715.896
|
I
|
Nguồn
ngân sách trong nước
|
2.354.327
|
1.878.853
|
2.065.730
|
1.967.748
|
1.867.852
|
9.088.322
|
2.243.060
|
2.258.105
|
1.826.999
|
1.517.711
|
1.833.032
|
1.715.896
|
1
|
Chi quản
lý hành chính
|
2.354.327
|
1.878.853
|
2.065.730
|
1.967.748
|
1.867.852
|
8.922.422
|
2.243.060
|
2.258.105
|
1.826.999
|
1.517.711
|
1.833.032
|
1.715.896
|
1.1
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
2.354.327
|
1.878.853
|
2.065.730
|
1.967.748
|
1.867.852
|
7.433.185
|
2.243.060
|
2.258.105
|
1.826.999
|
1.517.711
|
1.833.032
|
1.715.896
|
1.2
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
1.489.237
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi sự
nghiệp khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1
|
Kinh phí thực
hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa
học công nghệ cấp Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự
nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15.900
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
15.900
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi sự
nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi bảo
đảm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Chi hoạt
động kinh tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
150.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Chi sự nghiệp
bảo vệ môi trường
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2
|
Kinh phí nhiệm
vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Chi sự
nghiệp văn hóa thông tin
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số
TT
|
Nội dung
|
Chi cục IV.7
|
Cục Hàng hải VN
|
VP Cục Hàng hải Việt Nam
|
Chi cục HHVN tại HP
|
Chi cục HHVN tại TP HCM
|
Cảng vụ Hàng hải Quảng Ninh
|
Cảng vụ Hàng hải Hải
Phòng
|
Cảng vụ Hàng hải Thái Bình
|
Cảng vụ Hàng hải Nam Định
|
Cảng vụ Hàng hải Thanh Hóa
|
Cảng vụ Hàng hải Nghệ An
|
1
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu
phí, lệ phí
|
0
|
0
|
3.600.000
|
1.700.000
|
950.000
|
380.256.000
|
465.522.000
|
2.492.000
|
5.470.000
|
51.774.000
|
24.203.000
|
1
|
Lệ phí
|
0
|
|
1.800.000
|
1.700.000
|
950.000
|
8.142.000
|
13.181.000
|
70.000
|
133.000
|
1.780.000
|
999.000
|
1.1
|
Lệ phí ra
vào cảng
|
|
|
|
|
|
8.142.000
|
13.181.000
|
70.000
|
133.000
|
1.780.000
|
999.000
|
1.2
|
Lệ phí đăng
ký tàu biển thuyền viên
|
|
|
1.800.000
|
1.700.000
|
950.000
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Lệ phí cấp
bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
GT đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái xe
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Lệ phí ra
vào cảng hàng không sân bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Lệ phí đăng
ký quyền với tàu bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp
giấy chứng nhận đăng kiểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Lệ phí ra
vào cảng bến thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
0
|
0
|
1.800.000
|
0
|
0
|
372.114.000
|
452.341.000
|
2.422.000
|
5.337.000
|
49.994.000
|
23.204.000
|
2.1
|
Phí chuyên
ngành hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm
tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phí thẩm định
dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Phí đánh
giá tác động môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định,
phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy
nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch
lái xe cơ giới đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phí sát hạch
khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh
cảng biển
|
|
|
1.800.000
|
|
|
30.000
|
189.000
|
|
|
15.000
|
20.000
|
2.9
|
Phí bay qua
vùng trời
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm
hàng hải
|
|
|
|
|
|
143.439.000
|
330.900.000
|
1.752.000
|
570.000
|
24.860.000
|
10.622.000
|
2.11
|
Phí cảng vụ
hàng hải
|
|
|
|
|
|
228.645.000
|
121.252.000
|
670.000
|
193.000
|
20.545.000
|
17.562.000
|
2.12
|
Phí cảng vụ
đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
4.574.000
|
4.574.000
|
0
|
2.13
|
Phí cảng vụ
hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Phí sử dụng
KCHT Đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng
đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ
nguồn thu phí được để lại
|
0
|
|
1.620.000
|
0
|
0
|
52.511.057
|
37.816.405
|
4.428.337
|
5.618.159
|
20.830.276
|
16.425.873
|
1
|
Chi sự
nghiệp kinh tế hàng hải
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
52.511.057
|
37.816.405
|
4.428.337
|
5.618.159
|
20.830.276
|
16.425 873
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
34.199.900
|
30.808.673
|
4.348.337
|
4.068.945
|
12.890.945
|
10.537.703
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
18.311.157
|
7.007.732
|
80.000
|
1.549.214
|
7.939.331
|
5.888.170
|
2
|
Chi sự
nghiệp kinh tế hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi sự
nghiệp đào tạo
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi
quản lý hành chính
|
0
|
|
1.620.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
1.620.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số phí,
lệ phí nộp ngân sách nhà nước
|
0
|
|
1.980.000
|
1.700.000
|
950.000
|
249.898.350
|
396.219.360
|
2.110.100
|
3.072.990
|
37.761.350
|
17.022.660
|
1
|
Lệ
phí
|
0
|
|
1.800.000
|
1.700.000
|
950.000
|
8.142.000
|
13.181.000
|
70.000
|
133.000
|
1.780.000
|
999.000
|
1.1
|
Lệ phí ra
vào cảng
|
|
|
|
|
|
8.142.000
|
13.181.000
|
70.000
|
133.000
|
1.780.000
|
999.000
|
1.2
|
Lệ phí đăng
ký tàu biển thuyền viên
|
|
|
1.800.000
|
1.700.000
|
950.000
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Lệ phí cấp
bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái xe
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Lệ phí ra
vào cảng hàng không sân bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Lệ phí đăng
ký quyền với tàu bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp
giấy chứng nhận đăng kiểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Lệ phí ra
vào cảng bến thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
0
|
0
|
180.000
|
0
|
0
|
241.756.350
|
383.038.360
|
2.040.100
|
2.939.990
|
35.981.350
|
16.023.660
|
2.1
|
Phí chuyên
ngành hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm
tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phí thẩm định
dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán
|
|
|
.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Phí đánh
giá tác động môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định,
phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận
phương tiện thủy nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch
lái xe cơ giới đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phí sát hạch
khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh
cảng biển
|
|
|
180.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Phí bay qua
vùng trời
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm
hàng hải
|
|
|
|
|
|
143.439.000
|
330.900.000
|
1.752.000
|
570.000
|
24.860.000
|
10.622.000
|
2.11
|
Phí cảng vụ
hàng hải
|
|
|
|
|
|
98.317.350
|
52.138.360
|
288.100
|
82.990
|
8.834.350
|
5.401.660
|
2.12
|
Phí cảng vụ
đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2.287.000
|
2.287.000
|
0
|
2.13
|
Phí cảng vụ
hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Phí sử dụng
KCHT Đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng
đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
1.487.461
|
2.550.785.245
|
33.451.255
|
1.484.000
|
3.247.800
|
537.000
|
189.000
|
0
|
0
|
129.000
|
145.000
|
I
|
Nguồn
ngân sách trong nước
|
1.487.461
|
2.550.785.245
|
33.451.255
|
1.484.000
|
3.247.800
|
537.000
|
189.000
|
0
|
0
|
129.000
|
145.000
|
1
|
Chi quản
lý hành chính
|
1.487.461
|
|
22.599.255
|
1.484.000
|
3.247.800
|
537.000
|
189.000
|
0
|
0
|
129.000
|
145.000
|
1.1
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
1.487.461
|
|
19.546.000
|
1.107.000
|
882.000
|
537.000
|
189.000
|
|
|
129.000
|
145.000
|
1.2
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
3.053.255
|
377.000
|
2.365.800
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi sự
nghiệp khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
1.740.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1
|
Kinh phí thực
hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ
|
|
|
1.740.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa
học công nghệ cấp Bộ
|
|
|
1.740.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên theo chức năng
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự
nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi sự
nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi bảo
đảm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Chi hoạt
động kinh tế
|
0
|
2.550.785.245
|
8.652.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Chi sự nghiệp
bảo vệ môi trường
|
0
|
|
460.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
460.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Chi sự
nghiệp văn hóa thông tin
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số
TT
|
Nội dung
|
Cảng vụ Hàng hải Hà Tĩnh
|
Cảng vụ Hàng hải Quảng Bình
|
Cảng vụ Hàng hải Quảng Trị
|
Cảng vụ Hàng hải TT Huế
|
Cảng vụ Hàng hải Đà Nẵng
|
Cảng vụ Hàng hải Quảng Nam
|
Cảng vụ Hàng hải
Quảng Ngãi
|
Cảng vụ Hàng hải Quy Nhơn
|
Cảng vụ Hàng hải
Nha Trang
|
Cảng vụ Hàng hải Bình Thuận
|
Cảng vụ Hàng hải
Đồng Nai
|
Cảng vụ Hàng hải Vũng Tàu
|
1
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu
phí, lệ phí
|
46.416.000
|
11.147.000
|
7.115.000
|
14.816.000
|
91.506.000
|
12.081.000
|
55.192.000
|
61.571.000
|
52.458.000
|
39.585.000
|
49.903.000
|
729.130.000
|
1
|
Lệ phí
|
1.250.000
|
352.000
|
880.000
|
370.000
|
2.916.000
|
409.000
|
880.000
|
1.700.000
|
2.080.000
|
420.000
|
2.284.000
|
8.800.000
|
1.1
|
Lệ phí ra
vào cảng
|
1.250.000
|
352.000
|
880.000
|
370.000
|
2.916.000
|
409.000
|
880.000
|
1.700.000
|
2.080.000
|
420.000
|
2.284.000
|
8.800.000
|
1.2
|
Lệ phí đăng
ký tàu biển thuyền viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Lệ phí cấp
bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
GT đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái xe
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Lệ phí ra
vào cảng hàng không sân bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Lệ phí đăng
ký quyền với tàu bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp
giấy chứng nhận đăng kiểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Lệ phí ra
vào cảng bến thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
45.166.000
|
10.795.000
|
6.235.000
|
14.446.000
|
88.590.000
|
11.672.000
|
54.312.000
|
59.871.000
|
50.378.000
|
39.165.000
|
47.619.000
|
720.330.000
|
2.1
|
Phí chuyên
ngành hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm
tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phí thẩm định
dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Phí đánh
giá tác động môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định,
phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy
nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch
lái xe cơ giới đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phí sát hạch
khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh
cảng biển
|
15.000
|
15.000
|
|
|
30.000
|
|
|
|
|
45.000
|
|
180.000
|
2.9
|
Phí bay qua
vùng trời
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm
hàng hải
|
16.950.000
|
6.780.000
|
2.921.000
|
8.346.000
|
56.500.000
|
7.796.000
|
31.640.000
|
35.771.000
|
21.338.000
|
27.120.000
|
30.709.000
|
514.150.000
|
2.11
|
Phí cảng vụ
hàng hải
|
28.201.000
|
4.000.000
|
3.314.000
|
6.100.000
|
32.060.000
|
3.876.000
|
22.672.000
|
24.100.000
|
22.005.000
|
12.000.000
|
16.910.000
|
206.000.000
|
2.12
|
Phí cảng vụ
đường thủy nội địa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.035.000
|
0
|
0
|
0
|
2.13
|
Phí cảng vụ
hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Phí sử dụng
KCHT Đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng
đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ
nguồn thu phí được để lại
|
16.526.465
|
8.968.780
|
7.083.456
|
14.046.688
|
18.466.168
|
5.211.472
|
15.504.667
|
18.722.737
|
17.702.225
|
9.783.201
|
15.796.770
|
23.990.922
|
1
|
Chi sự
nghiệp kinh tế hàng hải
|
16.526.465
|
8.968.780
|
7.083.456
|
14.046.688
|
18.466.168
|
5.211.472
|
15.504.667
|
18.722.737
|
17.702.225
|
9.783.201
|
15.796.770
|
23.990.922
|
a
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên
|
15.835.232
|
8.869.780
|
6.917.535
|
10.376.296
|
14.470.391
|
4.477.726
|
13.470.507
|
14.308.345
|
16.047.584
|
7.568.039
|
14.097.649
|
22.875.922
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
691.233
|
99.000
|
165.921
|
3.670.392
|
3.995.777
|
733.746
|
2.034.160
|
4.414.392
|
1.654.641
|
2.215.162
|
1.699.121
|
1.115.000
|
2
|
Chi sự
nghiệp kinh tế hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi sự
nghiệp đào tạo
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi
quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số phí,
lệ phí nộp ngân sách nhà nước
|
30.326.430
|
8.852.000
|
5.226.020
|
11.339.000
|
73.201.800
|
9.871.680
|
42.268.960
|
47.834.000
|
36.397.650
|
32.700.000
|
40.264.300
|
611.530.000
|
1
|
Lệ
phí
|
1.250.000
|
352.000
|
880.000
|
370.000
|
2.916.000
|
409.000
|
880.000
|
1.700.000
|
2.080.000
|
420.000
|
2.284.000
|
8.800.000
|
1.1
|
Lệ phí ra vào
cảng
|
1.250.000
|
352.000
|
880.000
|
370.000
|
2.916.000
|
409.000
|
880.000
|
1.700.000
|
2.080.000
|
420.000
|
2.284.000
|
8.800.000
|
1.2
|
Lệ phí đăng
ký tàu biển thuyền viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Lệ phí cấp bằng,
chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái xe
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Lệ phí ra
vào cảng hàng không sân bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Lệ phí đăng
ký quyền với tàu bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp
giấy chứng nhận đăng kiểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Lệ phí ra
vào cảng bến thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
29.076.430
|
8.500.000
|
4.346.020
|
10.969.000
|
70.285.800
|
9.462.680
|
41.388.960
|
46.134.000
|
34.317.650
|
32.280.000
|
37.980.300
|
602.730.000
|
2.1
|
Phí chuyên
ngành hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm tra
đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phí thẩm định
dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Phí đánh giá
tác động môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định,
phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận
phương tiện thủy nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch
lái xe cơ giới đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phí sát hạch
khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh
cảng biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Phí bay qua
vùng trời
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm
hàng hải
|
16.950.000
|
6.780.000
|
2.921.000
|
8.346.000
|
56.500.000
|
7.796.000
|
31.640.000
|
35.771.000
|
21.338.000
|
27.120.000
|
30.709.000
|
514.150.000
|
2.11
|
Phí cảng vụ
hàng hải
|
12.126.430
|
1.720.000
|
1.425.020
|
2.623.000
|
13.785.800
|
1.666.680
|
9.748.960
|
10.363.000
|
9.462.150
|
5.160.000
|
7.271.300
|
88.580.000
|
2.12
|
Phí cảng vụ
đường thủy nội địa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.517.500
|
0
|
0
|
0
|
2.13
|
Phí cảng vụ
hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Phí sử dụng
KCHT Đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng
đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
163.000
|
0
|
137.000
|
137.000
|
323.000
|
0
|
188.000
|
129.000
|
306.000
|
0
|
177.000
|
145.000
|
I
|
Nguồn
ngân sách trong nước
|
163.000
|
0
|
137.000
|
137.000
|
323.000
|
0
|
188.000
|
129.000
|
306.000
|
0
|
177.000
|
145.000
|
1
|
Chi quản
lý hành chính
|
163.000
|
0
|
137.000
|
137.000
|
323.000
|
0
|
188.000
|
129.000
|
306.000
|
0
|
177.000
|
145.000
|
1.1
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
163.000
|
|
137.000
|
137.000
|
323.000
|
|
188.000
|
129.000
|
306.000
|
|
177.000
|
145.000
|
1.2
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi sự
nghiệp khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1
|
Kinh phí thực
hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa
học công nghệ cấp Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự
nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi sự
nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi bảo
đảm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Chi hoạt
động kinh tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Chi sự nghiệp
bảo vệ môi trường
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.1
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
.
|
8
|
Chi sự
nghiệp văn hóa thông tin
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số
TT
|
Nội dung
|
Cảng vụ Hàng hải TP. HCM
|
Cảng vụ Hàng hải Mỹ Tho
|
Cảng vụ Hàng hải An Giang
|
Cảng vụ Hàng hải Đồng Tháp
|
Cảng vụ Hàng hải
Cần Thơ
|
Cảng vụ Hàng hải Kiên Giang
|
Cảng vụ Hàng hải Cà Mau
|
UBND TP Hồ Chí Minh
|
Trường CĐ GTVT ĐT I
|
Trường CĐ GTVT ĐT II
|
Trường CĐ GTVT TW III
|
Tạp chí Giao thông vận tải
|
1
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu
phí, lệ phí
|
794.641.000
|
2.981.000
|
4.114.000
|
2.435.000
|
27.369.000
|
5.899.000
|
1.136.000
|
45.000.000
|
0
|
371.000
|
1.511.000
|
0
|
1
|
Lệ phí
|
17.325.000
|
242.000
|
400.000
|
242.000
|
960.000
|
1.100.000
|
20.000
|
0
|
|
116.000
|
1.511.000
|
|
1.1
|
Lệ phí ra
vào cảng
|
17.325.000
|
242.000
|
400.000
|
242.000
|
960.000
|
1.100.000
|
20.000
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lệ phí đăng
ký tàu biển thuyền viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Lệ phí cấp bằng,
chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
116.000
|
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
GT đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái xe
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Lệ phí ra
vào cảng hàng không sân bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Lệ phí đăng
ký quyền với tàu bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp
giấy chứng nhận đăng kiểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.511.000
|
|
1.9
|
Lệ phí ra
vào cảng bến thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
777.316.000
|
2.739.000
|
3.714.000
|
2.193.000
|
26.409.000
|
4.799.000
|
1.116.000
|
45.000.000
|
0
|
255.000
|
0
|
|
2.1
|
Phí chuyên
ngành hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm tra
đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phí thẩm định
dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Phí đánh giá
tác động môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định,
phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy
nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch
lái xe cơ giới đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phí sát hạch
khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
255.000
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh
cảng biển
|
234.000
|
|
|
242.000
|
72.000
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Phí bay qua
vùng trời
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm
hàng hải
|
561.064.000
|
1.652.000
|
2.034.000
|
251.000
|
12.430.000
|
2.599.000
|
806.000
|
45.000.000
|
|
|
|
|
2.11
|
Phí cảng vụ
hàng hải
|
216.018.000
|
1.087.000
|
1.680.000
|
1.700.000
|
9.300.000
|
2.200.000
|
310.000
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Phí cảng vụ
đường thủy nội địa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.607.000
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
2.13
|
Phí cảng vụ
hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Phí sử dụng
KCHT Đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng
đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn
thu phí được để lại
|
72.181.603
|
8.701.031
|
10.613.470
|
11.709.341
|
15.033.815
|
12.258.568
|
4.975.750
|
5.381.000
|
|
230.000
|
0
|
|
1
|
Chi sự
nghiệp kinh tế hàng hải
|
72.181.603
|
8.701.031
|
10.613.470
|
11.709.341
|
15.033.815
|
12.258.568
|
4.975.750
|
5.381.000
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
39.168.532
|
8.701.031
|
5.877.300
|
7.365.589
|
11.957.680
|
11.534.568
|
4.701.407
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
33.013.071
|
0
|
4.736.170
|
4.343.752
|
3.076.135
|
724.000
|
274.343
|
5.381.000
|
|
|
|
|
2
|
Chi sự
nghiệp kinh tế hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi sự
nghiệp đào tạo
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
230.000
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
230.000
|
|
|
b
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi
quản lý hành chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số phí,
lệ phí nộp ngân sách nhà nước
|
671.276.740
|
2.361.410
|
3.156.400
|
1.224.000
|
19.692.500
|
4.645.000
|
959.300
|
0
|
|
141.000
|
1.511.000
|
0
|
1
|
Lệ
phí
|
17.325.000
|
242.000
|
400.000
|
242.000
|
960.000
|
1.100.000
|
20.000
|
0
|
|
116.000
|
1.511.000
|
|
1.1
|
Lệ phí ra
vào cảng
|
17.325.000
|
242.000
|
400.000
|
242.000
|
960.000
|
1.100.000
|
20.000
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lệ phí đăng
ký tàu biển thuyền viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Lệ phí cấp
bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
116.000
|
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái xe
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Lệ phí ra
vào cảng hàng không sân bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Lệ phí đăng
ký quyền với tàu bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp
giấy chứng nhận đăng kiểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.511.000
|
|
1.9
|
Lệ phí ra
vào cảng bến thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
653.951.740
|
2.119.410
|
2.756.400
|
982.000
|
18.732.500
|
3.545.000
|
939.300
|
0
|
0
|
25.000
|
0
|
|
2.1
|
Phí chuyên
ngành hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm
tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phí thẩm định
dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Phí đánh
giá tác động môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định,
phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận
phương tiện thủy nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch
lái xe cơ giới đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phí sát hạch
khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25.000
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh
cảng biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Phí bay qua
vùng trời
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm
hàng hải
|
561.064.000
|
1.652.000
|
2.034.000
|
251.000
|
12.430.000
|
2.599.000
|
806.000
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2.11
|
Phí cảng vụ
hàng hải
|
92.887.740
|
467.410
|
722.400
|
731.000
|
3.999.000
|
946.000
|
133.300
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2.12
|
Phí cảng vụ
đường thủy nội địa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.303.500
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2.13
|
Phí cảng vụ
hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Phí sử dụng
KCHT Đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng
đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
299.000
|
0
|
0
|
0
|
321.000
|
179.000
|
0
|
0
|
24.271.969
|
21.631.552
|
29.486.980
|
370.000
|
I
|
Nguồn ngân
sách trong nước
|
299.000
|
0
|
0
|
0
|
321.000
|
179.000
|
0
|
0
|
24.271.969
|
21.631.552
|
29.486.980
|
370.000
|
1
|
Chi quản
lý hành chính
|
299.000
|
0
|
0
|
0
|
321.000
|
179.000
|
0
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
299.000
|
|
|
|
321.000
|
179.000
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi sự
nghiệp khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
320.000
|
2.1
|
Kinh phí thực
hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
200.000
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
|
- Nhiệm vụ khoa
học công nghệ cấp Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
200.000
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
2.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
0
|
2.3
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120.000
|
3
|
Chi sự
nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
24.271.969
|
21.631.552
|
28.686.980
|
0
|
3.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.991.249
|
8.749.184
|
13.080.000
|
|
3.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.280.720
|
12.882.368
|
15.606.980
|
|
4
|
Chi sự nghiệp
y tế, dân số và gia đình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi bảo
đảm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Chi hoạt
động kinh tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
800.000
|
0
|
6.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Chi sự nghiệp
bảo vệ môi trường
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
50.000
|
7.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50.000
|
8
|
Chi sự
nghiệp văn hóa thông tin
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2
|
Kinh phí nhiệm
vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT
|
Nội dung
|
TT công nghệ thông tin
|
Viện Chiến lược và Phát triển
………
|
Viện Khoa học và Công nghệ
………
|
Học viện hàng không
|
Trường Cán bộ quản lý GTVT
|
Trường Cao đẳng GTVT TW I
|
Trường Cao đẳng GTVT TW II
|
Trường Cao đẳng GTVT TWV
|
Trường Đại học Công nghệ GTVT
|
Trường Đại học Công nghệ GTVT-TN
|
Trường Đại học Công nghệ GTVT-VY
|
1
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu
phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí ra
vào cảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lệ phí đăng
ký tàu biển thuyền viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Lệ phí cấp
bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
GT đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái xe
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Lệ phí ra vào
cảng hàng không sân bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Lệ phí đăng
ký quyền với tàu bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp
giấy chứng nhận đăng kiểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Lệ phí ra
vào cảng bến thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Phí chuyên
ngành hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm tra
đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phí thẩm định
dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Phí đánh giá
tác động môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định,
phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy
nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch
lái xe cơ giới đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phí sát hạch
khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh
cảng biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Phí bay qua
vùng trời
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Phí cảng vụ
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Phí cảng vụ
đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13
|
Phí cảng vụ
hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Phí sử dụng
KCHT Đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng
đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ
nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự
nghiệp kinh tế hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi sự
nghiệp kinh tế hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi sự
nghiệp đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi
quản lý hành chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số phí,
lệ phí nộp ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lệ
phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí ra
vào cảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lệ phí đăng
ký tàu biển thuyền viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Lệ phí cấp
bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái xe
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Lệ phí ra
vào cảng hàng không sân bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Lệ phí đăng
ký quyền với tàu bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp
giấy chứng nhận đăng kiểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Lệ phí ra
vào cảng bến thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Phí chuyên
ngành hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm tra
đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phí thẩm định
dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Phí đánh giá
tác động môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định,
phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận
phương tiện thủy nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch
lái xe cơ giới đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phí sát hạch
khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh
cảng biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Phí bay qua
vùng trời
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm
hàng hải
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Phí cảng vụ
hàng hải
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Phí cảng vụ
đường thủy nội địa
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13
|
Phí cảng vụ
hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Phí sử dụng
KCHT Đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng
đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Dự toán
chi ngân sách nhà nước
|
24.757.006
|
12.936.800
|
9.765.500
|
15.570.834
|
10.583.738
|
34.484.789
|
25.870.028
|
35.721.787
|
34.704.589
|
4.653.078
|
10.351.795
|
I
|
Nguồn
ngân sách trong nước
|
24.757.006
|
12.936.800
|
9.765.500
|
15.570.834
|
10.583.738
|
34.484.789
|
25.870.028
|
35.721.787
|
34.704.589
|
4.653.078
|
10.351.795
|
1
|
Chi quản
lý hành chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi sự
nghiệp khoa học và công nghệ
|
120.000
|
8.825.800
|
9.765.500
|
680.000
|
1.000.000
|
960.000
|
0
|
930.000
|
2.678.000
|
0
|
0
|
2.1
|
Kinh phí thực
hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ
|
|
670.000
|
5.315.500
|
680.000
|
1.000.000
|
960.000
|
|
930.000
|
2.678.000
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa
học công nghệ cấp Bộ
|
|
670.000
|
5.315.500
|
680.000
|
1.000.000
|
960.000
|
|
930.000
|
2.678.000
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng
|
|
8.000.000
|
4.450.000
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
120.000
|
155.800
|
. 0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp
giáo dục, đào tạo và dạy nghề
|
0
|
0
|
0
|
14.090.834
|
9.383.738
|
32.724.789
|
25.870.028
|
34.591.787
|
31.726.589
|
4.653.078
|
10.351.795
|
3.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
4.501.000
|
5.588.000
|
13.195.889
|
17.057.463
|
19.284.000
|
15.259.508
|
2.837.000
|
5.359.000
|
3.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
9.589.834
|
3.795.738
|
19.528.900
|
8.812.565
|
15.307.787
|
16.467.081
|
1.816.078
|
4.992.795
|
4
|
Chi sự nghiệp
y tế, dân số và gia đình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi bảo
đảm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Chi hoạt
động kinh tế
|
23.337.370
|
711.000
|
0
|
800.000
|
0
|
500.000
|
0
|
200.000
|
300.000
|
0
|
0
|
6.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Chi sự nghiệp
bảo vệ môi trường
|
100.000
|
3.400.000
|
0
|
0
|
200.000
|
300.000
|
|
0
|
0
|
|
|
7.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
100.000
|
3.400.000
|
|
|
200.000
|
300.000
|
|
|
|
|
|
8
|
Chi sự
nghiệp văn hóa thông tin
|
1.199.636
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
1.199.636
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT
|
Nội dung
|
Trường Đại học GTVT thành phố HCM
|
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
|
Trung tâm Bảo vệ sức khỏe lao động và Môi trường …….
|
TT phối hợp TKCN Việt Nam
|
TT thông tin AN HH
|
Trường CĐ Hàng hải I
|
Trường CĐ Hàng hải II
|
Trường Cao đẳng GTVT TW VI
|
Trường Cao đẳng GTVT TW IV
|
Trường TC GTVT Miền Nam
|
Trường TC GTVT Miền ……
|
1
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu
phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí ra
vào cảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lệ phí đăng
ký tàu biển thuyền viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Lệ phí cấp
bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
GT đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái xe
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Lệ phí ra vào
cảng hàng không sân bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Lệ phí đăng
ký quyền với tàu bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp
giấy chứng nhận đăng kiểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Lệ phí ra
vào cảng bến thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Phí chuyên
ngành hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm tra
đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phí thẩm định
dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Phí đánh giá
tác động môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định,
phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy
nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch
lái xe cơ giới đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phí sát hạch
khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh
cảng biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Phí bay qua
vùng trời
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Phí cảng vụ
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Phí cảng vụ
đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13
|
Phí cảng vụ
hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Phí sử dụng
KCHT Đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng
đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ
nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự
nghiệp kinh tế hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi sự
nghiệp kinh tế hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi sự
nghiệp đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi
quản lý hành chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số phí,
lệ phí nộp ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lệ
phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí ra
vào cảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lệ phí đăng
ký tàu biển thuyền viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Lệ phí cấp
bằng, chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái xe
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Lệ phí ra
vào cảng hàng không sân bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Lệ phí đăng
ký quyền với tàu bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp
giấy chứng nhận đăng kiểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Lệ phí ra
vào cảng bến thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Phí chuyên
ngành hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm tra
đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phí thẩm định
dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Phí đánh giá
tác động môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định,
phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận
phương tiện thủy nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch
lái xe cơ giới đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phí sát hạch
khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh
cảng biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Phí bay qua
vùng trời
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Phí cảng vụ
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Phí cảng vụ
đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13
|
Phí cảng vụ
hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Phí sử dụng
KCHT Đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng
đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
31.065.839
|
82.413.184
|
5.972.000
|
300.900.000
|
2.447.841
|
41.460.490
|
32.823.147
|
31.138.968
|
22.320.898
|
7.059.578
|
8.732.970
|
I
|
Nguồn
ngân sách trong nước
|
31.065.839
|
82.413.184
|
5.972.000
|
300.900.000
|
2.447.841
|
41.460.490
|
32.823.147
|
31.138.968
|
22.320.898
|
7.059.578
|
8.732.970
|
1
|
Chi quản
lý hành chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi sự
nghiệp khoa học và công nghệ
|
4.300.000
|
6.220.000
|
320.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1
|
Kinh phí thực
hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ
|
4.300.000
|
6.220.000
|
320.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia
|
0
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa
học công nghệ cấp Bộ
|
4.300.000
|
6.220.000
|
320.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự
nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
|
25.465.839
|
69.373.184
|
0
|
0
|
0
|
40.710.490
|
32.623.147
|
30.538.968
|
22.320.898
|
7.059.578
|
8.732.970
|
3.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
12.239.115
|
39.937.585
|
|
|
|
15.175.360
|
11.658.840
|
13.900.800
|
12.068.575
|
5.248.857
|
7.568.170
|
3.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
13.226.724
|
29.435.599
|
|
|
|
25.535.130
|
20.964.307
|
16.638.168
|
10.252.323
|
1.810.721
|
1.164.800
|
4
|
Chi sự
nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
0
|
0
|
5.652.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
1.859.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
3.793.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi bảo
đảm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Chi hoạt
động kinh tế
|
800.000
|
800.000
|
0
|
300.900.000
|
2.447.841
|
750.000
|
200.000
|
600.000
|
0
|
0
|
0
|
6.1
|
Kinh phí nhiệm
vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Chi sự nghiệp
bảo vệ môi trường
|
500.000
|
6.020.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
500.000
|
6.020.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Chi sự
nghiệp văn hóa thông tin
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số
TT
|
Nội dung
|
Trường TC cơ giới ĐB
|
Bệnh viện GTVT Vĩnh Phúc
|
Bệnh viện GTVT Yên Bái
|
Bệnh viện GTVT Hải Phòng
|
Bệnh viện GTVT Vinh
|
Bệnh viện GTVT Tháp Chàm
|
Bệnh viện GTVT Đà Nẵng
|
Bệnh viện GTVT Nha Trang
|
Bệnh viện GTVT Huế
|
Bệnh viện GTVT TP HCM
|
Phòng khám Đa khoa Bắc Giang
|
Phòng khám Đa khoa Gia Lâm
|
1
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu
phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí ra
vào cảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lệ phí đăng
ký tàu biển thuyền viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Lệ phí cấp bằng,
chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện
GT đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái xe
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Lệ phí ra
vào cảng hàng không sân bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Lệ phí đăng
ký quyền với tàu bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp
giấy chứng nhận đăng kiểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Lệ phí ra
vào cảng bến thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Phí chuyên
ngành hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm
tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phí thẩm định
dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Phí đánh
giá tác động môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định,
phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy
nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch
lái xe cơ giới đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phí sát hạch
khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh
cảng biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Phí bay qua
vùng trời
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Phí cảng vụ
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Phí cảng vụ
đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13
|
Phí cảng vụ
hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Phí sử dụng
KCHT Đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng
đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn
thu phí được để lại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự
nghiệp kinh tế hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi sự
nghiệp kinh tế hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi sự
nghiệp đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi
quản lý hành chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Số phí,
lệ phí nộp ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lệ
phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí ra
vào cảng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lệ phí đăng
ký tàu biển thuyền viên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Lệ phí cấp bằng,
chứng chỉ được hoạt động trên các phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp
đổi giấy phép lái xe
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Lệ phí ra
vào cảng hàng không sân bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Lệ phí đăng
ký quyền với tàu bay
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp
giấy chứng nhận đăng kiểm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Lệ phí ra
vào cảng bến thủy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Phí chuyên
ngành hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm
tra đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phí thẩm định
dự án, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công, dự toán
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Phí đánh
giá tác động môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định,
phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận
phương tiện thủy nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch
lái xe cơ giới đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phí sát hạch
khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh
cảng biển
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Phí bay qua
vùng trời
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Phí cảng vụ
hàng hải
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Phí cảng vụ
đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13
|
Phí cảng vụ
hàng không
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Phí sử dụng
KCHT Đường sắt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng
đường bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B
|
Dự toán chi ngân sách nhà nước
|
6.282.343
|
5.905.000
|
2.694.000
|
6.400.000
|
6.400.000
|
4.050.000
|
3.491.000
|
3.798.000
|
2.105.000
|
2.085.000
|
2.980.000
|
2.048.000
|
I
|
Nguồn
ngân sách trong nước
|
6.282.343
|
5.905.000
|
2.694.000
|
6.400.000
|
6.400.000
|
4.050.000
|
3.491.000
|
3.798.000
|
2.105.000
|
2.085.000
|
2.980.000
|
2.048.000
|
1
|
Chi quản
lý hành chính
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực
hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí
không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi sự
nghiệp khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1
|
Kinh phí thực
hiện nhiệm vụ khoa học công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm
vụ khoa học công nghệ cấp quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa
học công nghệ cấp Bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ
khoa học công nghệ cấp cơ sở
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên theo chức năng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự
nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
|
6.282.343
|
0
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
4.140.690
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm
vụ không thường xuyên
|
2.141.653
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi sự
nghiệp y tế, dân số và gia đình
|
0
|
5.905.000
|
2.694.000
|
6.400.000
|
6.400.000
|
4.050.000
|
3.491.000
|
3.798.000
|
2.105.000
|
2.085.000
|
2.980.000
|
2.048.000
|
4.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
5.905.000
|
2.694.000
|
6.400.000
|
6.400.000
|
4.050.000
|
3.491.000
|
3.798.000
|
2.105.000
|
2.085.000
|
2.980.000
|
2.048.000
|
5
|
Chi bảo
đảm xã hội
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Chi hoạt
động kinh tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Chi sự nghiệp
bảo vệ môi trường
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.2
|
Kinh phí
nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Chi sự
nghiệp văn hóa thông tin
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.1
|
Kinh phí
nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.2
|
Kinh phí nhiệm
vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số TT
|
Nội
dung
|
Phòng
khám Đa khoa Thanh ……
|
TT
PHCN Bệnh nghề nghiệp ……
|
TT
y tế hàng không
|
TT
y tế đường bộ 2
|
TT
Giám định y khoa
|
1
|
2
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số
thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí
|
|
|
|
|
|
I
|
Số thu
phí, lệ phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí ra vào cảng
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt
động trên các phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp đổi
giấy phép lái tàu, giấy chứng nhận đăng ký phương
tiện GT đường sắt
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Lệ phí ra vào cảng hàng không sân
bay
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay
|
|
|
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Lệ phí ra vào cảng bến thủy
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Phí chuyên ngành hàng không
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm tra
đánh giá, cấp giấy chứng nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết
kế bản vẽ thi công, dự toán
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Phí đánh giá tác động môi trường
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá
an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước
ngoài
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phí sát hạch khả năng chuyên môn
thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh cảng biển
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Phí bay qua vùng trời
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm hàng hải
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Phí cảng vụ hàng hải
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Phí cảng vụ đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
2.13
|
Phí cảng vụ hàng không
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Phí sử dụng KCHT Đường sắt
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng đường bộ
|
|
|
|
|
|
II
|
Chi từ nguồn thu phí được để lại
|
|
|
|
|
|
1
|
Chi sự nghiệp kinh tế hàng hải
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi sự nghiệp kinh tế hàng không
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp kinh tế đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi sự nghiệp đào tạo
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
|
|
|
|
|
5
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
|
a
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
b
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
III
|
Số phí, lệ phí nộp ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí ra vào cảng
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Lệ phí đăng ký tàu biển thuyền viên
|
|
|
|
|
|
1.3
|
Lệ phí cấp bằng, chứng chỉ được hoạt
động trên các phương tiện thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
1.4
|
Lệ phí cấp đổi giấy phép lái tàu,
giấy chứng nhận đăng ký phương tiện GT đường sắt
|
|
|
|
|
|
1.5
|
Lệ phí cấp đổi giấy phép lái xe
|
|
|
|
|
|
1.6
|
Lệ phí ra vào cảng hàng không sân
bay
|
|
|
|
|
|
1.7
|
Lệ phí đăng ký quyền với tàu bay
|
|
|
|
|
|
1.8
|
Lệ phí cấp giấy chứng nhận đăng kiểm
|
|
|
|
|
|
1.9
|
Lệ phí ra vào cảng bến thủy
|
|
|
|
|
|
2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
2.1
|
Phí chuyên ngành hàng không
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Phí kiểm tra đánh giá, cấp giấy chứng
nhận quốc tế về an ninh tàu biển
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Phí thẩm định dự án, thẩm định thiết
kế bản vẽ thi công, dự toán
|
|
|
|
|
|
2.4
|
Phí đánh giá tác động môi trường
|
|
|
|
|
|
2.5
|
Phí thẩm định, phê duyệt đánh giá an ninh cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước
ngoài
|
|
|
|
|
|
2.6
|
Phí sát hạch lái xe cơ giới đường bộ
|
|
|
|
|
|
2.7
|
Phí sát hạch khả năng chuyên môn thuyền trưởng, máy trưởng
|
|
|
|
|
|
2.8
|
Phí an ninh cảng biển
|
|
|
|
|
|
2.9
|
Phí bay qua vùng trời
|
|
|
|
|
|
2.10
|
Phí bảo đảm hàng hải
|
|
|
|
|
|
2.11
|
Phí cảng vụ hàng hải
|
|
|
|
|
|
2.12
|
Phí cảng vụ đường thủy nội địa
|
|
|
|
|
|
2.13
|
Phí cảng vụ hàng không
|
|
|
|
|
|
2.14
|
Phí sử dụng KCHT Đường sắt
|
|
|
|
|
|
2.15
|
Phí sử dụng đường bộ
|
|
|
|
|
|
B
|
Dự toán
chi ngân sách nhà nước
|
2.784.000
|
3.500.000
|
8.480.000
|
3.613.000
|
1.115.000
|
I
|
Nguồn ngân sách trong nước
|
2.784.000
|
3.500.000
|
8.480.000
|
3.613.000
|
1.115.000
|
1
|
Chi quản lý hành chính
|
|
|
|
|
|
1.1
|
Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Kinh phí không thực hiện chế độ tự
chủ
|
|
|
|
|
|
2
|
Chi sự nghiệp khoa học và công
nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.1
|
Kinh phí thực hiện nhiệm vụ khoa học
công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp
quốc gia
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp Bộ
|
|
|
|
|
|
|
- Nhiệm vụ khoa học công nghệ cấp
cơ sở
|
|
|
|
|
|
2.2
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên theo
chức năng
|
|
|
|
|
|
2.3
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
|
|
|
|
|
3
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
và dạy nghề
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
3.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
|
4
|
Chi sự nghiệp y tế, dân số và
gia đình
|
2.784.000
|
3.500.000
|
8.480.000
|
3.613.000
|
1.315.000
|
4.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
665.000
|
4.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
2.784.000
|
3.500.000
|
8.480.000
|
3.613.000
|
450.000
|
5
|
Chi bảo đảm xã hội
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
5.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
|
6
|
Chi hoạt động kinh tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
6.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
|
7
|
Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
|
|
|
|
|
|
7.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
7.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
|
8
|
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin
|
|
|
|
|
|
8.1
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
|
|
|
|
|
8.2
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường
xuyên
|
|
|
|
|
|
Quyết định 2939/QĐ-BGTVT năm 2018 công bố công khai dự toán ngân sách năm 2019 của Bộ Giao thông vận tải
Văn bản này chưa cập nhật nội dung Tiếng Anh
Quyết định 2939/QĐ-BGTVT ngày 28/12/2018 công bố công khai dự toán ngân sách năm 2019 của Bộ Giao thông vận tải
976
|
NỘI DUNG SỬA ĐỔI, HƯỚNG DẪN
Văn bản bị thay thế
Văn bản thay thế
Chú thích
Chú thích:
Rà chuột vào nội dụng văn bản để sử dụng.
<Nội dung> = Nội dung hai
văn bản đều có;
<Nội dung> =
Nội dung văn bản cũ có, văn bản mới không có;
<Nội dung> = Nội dung văn
bản cũ không có, văn bản mới có;
<Nội dung> = Nội dung được sửa đổi, bổ
sung.
Click trái để xem cụ thể từng nội dung cần so sánh
và cố định bảng so sánh.
Click phải để xem những nội dung sửa đổi, bổ sung.
Double click để xem tất cả nội dung không có thay
thế tương ứng.
Tắt so sánh [X] để
trở về trạng thái rà chuột ban đầu.
FILE ĐƯỢC ĐÍNH KÈM THEO VĂN BẢN
FILE ATTACHED TO DOCUMENT
|
|
|
Địa chỉ:
|
17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM
|
Điện thoại:
|
(028) 3930 3279 (06 lines)
|
E-mail:
|
info@ThuVienPhapLuat.vn
|
Mã số thuế:
|
0315459414
|
|
|
TP. HCM, ngày 31/05/2021
Thưa Quý khách,
Đúng 14 tháng trước, ngày 31/3/2020, THƯ VIỆN PHÁP LUẬT đã bật Thông báo này, và nay 31/5/2021 xin bật lại.
Hơn 1 năm qua, dù nhiều khó khăn, chúng ta cũng đã đánh thắng Covid 19 trong 3 trận đầu. Trận 4 này, với chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, chắc chắn chúng ta lại thắng.
Là sản phẩm online, nên 250 nhân sự chúng tôi vừa làm việc tại trụ sở, vừa làm việc từ xa qua Internet ngay từ đầu tháng 5/2021.
Sứ mệnh của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT là:
sử dụng công nghệ cao để tổ chức lại hệ thống văn bản pháp luật,
và kết nối cộng đồng Dân Luật Việt Nam,
nhằm:
Giúp công chúng “…loại rủi ro pháp lý, nắm cơ hội làm giàu…”,
và cùng công chúng xây dựng, thụ hưởng một xã hội pháp quyền trong tương lai gần;
Chúng tôi cam kết dịch vụ sẽ được cung ứng bình thường trong mọi tình huống.
THÔNG BÁO
về Lưu trữ, Sử dụng Thông tin Khách hàng
Kính gửi: Quý Thành viên,
Nghị định 13/2023/NĐ-CP về Bảo vệ dữ liệu cá nhân (hiệu lực từ ngày 01/07/2023) yêu cầu xác nhận sự đồng ý của thành viên khi thu thập, lưu trữ, sử dụng thông tin mà quý khách đã cung cấp trong quá trình đăng ký, sử dụng sản phẩm, dịch vụ của THƯ VIỆN PHÁP LUẬT.
Quý Thành viên xác nhận giúp THƯ VIỆN PHÁP LUẬT được tiếp tục lưu trữ, sử dụng những thông tin mà Quý Thành viên đã, đang và sẽ cung cấp khi tiếp tục sử dụng dịch vụ.
Thực hiện Nghị định 13/2023/NĐ-CP, chúng tôi cập nhật Quy chế và Thỏa thuận Bảo về Dữ liệu cá nhân bên dưới.
Trân trọng cảm ơn Quý Thành viên.
Tôi đã đọc và đồng ý Quy chế và Thỏa thuận Bảo vệ Dữ liệu cá nhân
Tiếp tục sử dụng
Cảm ơn đã dùng ThuVienPhapLuat.vn
- Bạn vừa bị Đăng xuất khỏi Tài khoản .
-
Hiện tại có đủ người dùng cùng lúc,
nên khi người thứ vào thì bạn bị Đăng xuất.
- Có phải do Tài khoản của bạn bị lộ mật khẩu
nên nhiều người khác vào dùng?
- Hỗ trợ: (028) 3930.3279 _ 0906.229966
- Xin lỗi Quý khách vì sự bất tiện này!
Tài khoản hiện đã đủ người
dùng cùng thời điểm.
Quý khách Đăng nhập vào thì sẽ
có 1 người khác bị Đăng xuất.
Tài khoản của Quý Khách đẵ đăng nhập quá nhiều lần trên nhiều thiết bị khác nhau, Quý Khách có thể vào đây để xem chi tiết lịch sử đăng nhập
Có thể tài khoản của bạn đã bị rò rỉ mật khẩu và mất bảo mật, xin vui lòng đổi mật khẩu tại đây để tiếp tục sử dụng
|
|