1. Ban hành kèm theo Quyết định này giá dịch vụ
khám bệnh, chữa bệnh thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán; giá dịch vụ
khám bệnh, chữa bệnh do ngân sách nhà nước thanh toán; giá dịch vụ khám bệnh,
chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là
dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu áp dụng tại Bệnh viện Đặng Văn Ngữ
thuộc Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương gồm:
- Giá dịch vụ khám bệnh, hội chẩn quy định tại Phụ
lục I.
- Giá dịch vụ ngày giường bệnh quy định tại Phụ lục
II.
- Giá dịch vụ kỹ thuật, xét nghiệm quy định tại Phụ
lục III.
2. Mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh ban hành
kèm theo Quyết định này bao gồm chi phí trực tiếp và tiền lương, tiền công, phụ
cấp và các khoản đóng góp theo quy định; trong đó chi phí tiền lương theo mức
lương cơ sở 2,34 triệu đồng, chưa bao gồm quỹ thường theo quy định tại Nghị định
số 73/2024/NĐ-CP ngày 30 tháng 6 năm 2024 của
Chính phủ quy định mức lương cơ sở và chế độ tiền thưởng đối với cán bộ, công
chức, viên chức và lực lượng vũ trang.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký
ban hành.
2. Không áp dụng giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bảo
hiểm y tế tại Bệnh viện Đặng Văn Ngữ thuộc Viện sốt rét - Ký sinh trùng - Côn
trùng Trung ương ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT-BYT
ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định thống nhất giá dịch vụ
khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế giữa các bệnh viện cùng hạng trong toàn quốc
và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế
trong một số trường hợp và giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh khác áp dụng tại Bệnh
viện Đặng Văn Ngữ thuộc Viện sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương ban
hành kèm theo Thông tư số 21/2023/TT-BYT ngày
17 tháng 11 năm 2023 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định khung giá dịch vụ khám bệnh,
chữa bệnh của Nhà nước và hướng dẫn áp dụng giá, thanh toán chi phí khám bệnh,
chữa bệnh trong một số trường hợp kề từ ngày Quyết định này có hiệu lực thi
hành, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.
3. Việc hướng dẫn thanh toán chi phí khám bệnh, chữa
bệnh bảo hiểm y tế thực hiện theo quy định của Bộ trưởng Bộ Y tế.
4. Đối với người bệnh đang điều trị tại cơ sở khám
bệnh, chữa bệnh trước thời điểm Quyết định này có hiệu lực và ra viện hoặc kết
thúc đợt điều trị ngoại trú sau thời điểm Quyết định này có hiệu lực: tiếp tục
được áp dụng mức giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo quy định của cấp có thẩm
quyền trước thời điểm thực hiện mức giá theo quy định tại Quyết định này cho đến
khi ra viện hoặc kết thúc đợt điều trị ngoại trú.
1. Giám đốc Bệnh viện Đặng Văn Ngữ thuộc Viện sốt
rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương chịu trách nhiệm toàn diện trước
pháp luật về tính chính xác, trung thực, hợp lý, hợp lệ của số liệu, tài liệu của
hồ sơ phương án giá gửi Hội đồng Thẩm định.
2. Các Ông (Bà): Chánh Văn phòng Bộ Y tế; Vụ trưởng
các Vụ: Kế hoạch- Tài chính, Bảo hiểm y tế, Pháp chế; Cục trưởng các Cục: Quản
lý Khám chữa bệnh, Quản lý Y, Dược cổ truyền - Bộ Y tế; Giám đốc Bệnh viện Đặng
Văn Ngữ thuộc Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương và Thủ trưởng
các đơn vị, cá nhân có liên quan chịu trách chịu trách nhiệm thi hành Quyết định
này.
STT
|
Mã tương đương
|
Tên danh mục kỹ
thuật theo Thông tư 23/2024/TT-BYT
|
Tên dịch vụ phê
duyệt giá
|
Mức giá
|
Ghi chú
|
A
|
Danh mục dịch vụ do Quỹ BHYT thanh toán
|
|
|
1
|
18.0013.0001
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
|
Siêu âm các khối u phổi ngoại vi
|
58.600
|
|
2
|
18.0002.0001
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
Siêu âm các tuyến nước bọt
|
58.600
|
|
3
|
18.0003.0001
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt
|
58.600
|
|
4
|
18.0059.0001
|
Siêu âm dương vật
|
Siêu âm dương vật
|
58.600
|
|
5
|
18.0004.0001
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
Siêu âm hạch vùng cổ
|
58.600
|
|
6
|
18.0016.0001
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,
bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận,
bàng quang, tiền liệt tuyến)
|
58.600
|
|
7
|
18.0043.0001
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....)
|
Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....)
|
58.600
|
|
8
|
18.0011.0001
|
Siêu âm màng phổi
|
Siêu âm màng phổi
|
58.600
|
|
9
|
18.0015.0001
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)
|
Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng
quang)
|
58.600
|
|
10
|
18.0019.0001
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại
tràng)
|
Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại
tràng)
|
58.600
|
|
11
|
18.0044.0001
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ....)
|
Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ....)
|
58.600
|
|
12
|
18.0703.0001
|
Siêu âm tại giường
|
Siêu âm tại giường
|
58.600
|
|
13
|
18.0012.0001
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)
|
58.600
|
|
14
|
18.0057.0001
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm tinh hoàn hai bên
|
58.600
|
|
15
|
18.0030.0001
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng
|
58.600
|
|
16
|
18.0001.0001
|
Siêu âm tuyến giáp
|
Siêu âm tuyến giáp
|
58.600
|
|
17
|
18.0054.0001
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
Siêu âm tuyến vú hai bên
|
58.600
|
|
18
|
18.0024.0004
|
Siêu âm doppler động mạch thận
|
Siêu âm doppler động mạch thận
|
252.300
|
|
19
|
18.0045.0004
|
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới
|
252.300
|
|
20
|
18.0023.0004
|
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc
treo tràng trên, thân tạng...)
|
Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc
treo tràng trên, thân tạng,..)
|
252.300
|
|
21
|
18.0029.0004
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới
|
252.300
|
|
22
|
18.0053.0007
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
Siêu âm 3D/4D tim
|
486.300
|
Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện
các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.
|
23
|
18.0125.0028
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng
|
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
24
|
18.0110.0028
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng
|
Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
25
|
18.0109.0028
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên
|
Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1
phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
26
|
18.0101.0028
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa
1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
27
|
18.0100.0028
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
28
|
18.0098.0028
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng
|
Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
29
|
18.0120.0028
|
Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên
|
Chụp X-quang ngục nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số
hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
30
|
18.0119.0028
|
Chụp X-quang ngực thẳng
|
Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]
|
73.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
31
|
18.0089.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2
|
Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
32
|
18.0087.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
33
|
18.0086.0029
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
34
|
18.0096.0029
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
35
|
18.0090.0029
|
Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang cột sống ngục thắng nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
36
|
18.0092.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
37
|
18.0093.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng
nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5- S1 thẳng nghiêng
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
38
|
18.0091.0029
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
39
|
18.0112.0029
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
40
|
18.0104.0029
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
41
|
18.0100.0029
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng
|
Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
42
|
18.0062.0029
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng
|
Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
43
|
18.0102.0029
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
44
|
18.0108.0029
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch
|
Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
45
|
18.0116.0029
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch [số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
46
|
18.0113.0029
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
|
Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
47
|
18.0114.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số
hóa 2 phim)
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
48
|
18.0106.0029
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
49
|
18.0103.0029
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa
2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
50
|
18.0115.0029
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
51
|
18.0107.0029
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
|
Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[số hóa 2 phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
52
|
18.0111.0029
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
53
|
18.0117.0029
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng
|
Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2
phim]
|
105.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
54
|
18.0097.0030
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
|
Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên
[số hóa 3 phim]
|
130.300
|
Áp dụng cho 01 vị trí
|
55
|
18.0021.0069
|
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng
|
Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng
|
89.300
|
|
56
|
18.0022.0069
|
Siêu âm doppler gan lách
|
Siêu âm doppler gan lách
|
89.300
|
|
57
|
18.0058.0069
|
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
|
Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên
|
89.300
|
|
58
|
18.0055.0069
|
Siêu âm doppler tuyến vú
|
Siêu âm doppler tuyến vú
|
89.300
|
|
59
|
18.0010.0069
|
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ
|
Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ
|
89.300
|
|
60
|
01.0065.0071
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
Bóp bóng ambu qua mặt nạ
|
248.500
|
|
61
|
01.0216.0103
|
Đặt ống thông dạ dày
|
Đặt ống thông dạ dày
|
101.800
|
|
62
|
01.0054.0114
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)
|
14.100
|
|
63
|
02.0150.0114
|
Hút đờm hầu họng
|
Hút đờm hầu họng
|
14.100
|
|
64
|
01.0218.0159
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
Rửa dạ dày cấp cứu
|
152.000
|
|
65
|
07.0225.0200
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường
|
Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều
dài ≤ 15cm]
|
64.300
|
Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp
(foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.
|
66
|
01.0164.0210
|
Thông bàng quang
|
Thông bàng quang
|
101.800
|
|
67
|
02.0188.0210
|
Đặt sonde bàng quang
|
Đặt sonde bàng quang
|
101.800
|
|
68
|
01.0223.0211
|
Đặt ống thông hậu mòn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
69
|
01.0222.0211
|
Thụt giữ
|
Thụt giữ
|
92.400
|
|
70
|
01.0221.0211
|
Thụt tháo
|
Thụt tháo
|
92.400
|
|
71
|
02.0247.0211
|
Đặt ống thông hậu môn
|
Đặt ống thông hậu môn
|
92.400
|
|
72
|
01.0086.0898
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)
|
27.500
|
Chưa bao gồm thuốc khí dung.
|
73
|
22.0138.1362
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương
pháp thủ công)
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương
pháp thủ công)
|
39.700
|
|
74
|
22.0121.1369
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
laser)
|
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm
laser)
|
49.700
|
|
75
|
23.0018.1457
|
Định lượng AFP (Alpha Petoproteine) [Máu]
|
Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]
|
95.300
|
|
76
|
23.0027.1493
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
77
|
23.0025.1493
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiêm có thể ngoại suy được.
|
78
|
23.0019.1493
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
79
|
23.0020.1493
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]
|
22.400
|
Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin
gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
|
80
|
23.0003.1494
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
Định lượng Acid Uric [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
81
|
23.0007.1494
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
Định lượng Albumin [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
82
|
23.0051.1494
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
Định lượng Creatinin (máu)
|
22.400
|
Mỗi chất
|
83
|
23.0075.1494
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
84
|
23.0133.1494
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
Định lượng Protein toàn phần [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
85
|
23.0166.1494
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
22.400
|
Mỗi chất
|
86
|
23.0041.1506
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)
|
28.000
|
|
87
|
23.0084.1506
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
88
|
23.0112.1506
|
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]
|
28.000
|
|
89
|
23.0158.1506
|
Định lượng Triglyccrid (máu) [Máu]
|
Định lượng Triglyccrid (máu) [Máu]
|
28.000
|
|
90
|
23.0077.1518
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]
|
20.000
|
|
91
|
23.0093.1527
|
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]
|
Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]
|
67.300
|
|
92
|
23.0206.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
28.600
|
|
93
|
24.0144.1621
|
HCV Ab test nhanh
|
HCV Ab test nhanh
|
58.600
|
|
94
|
24.0183.1637
|
Dengue virus NS1 Ag test nhanh
|
Dengue virus NS1 Ag test nhanh
|
142.500
|
|
95
|
24.0117.1646
|
HBsAg test nhanh
|
HBsAg test nhanh
|
58.600
|
|
96
|
24.0073.1658
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
Helicobacter pylori Ag test nhanh
|
171.100
|
Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ
dày hoặc tá tràng.
|
97
|
24.0264.1664
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
Hồng cầu trong phân test nhanh
|
71.600
|
|
98
|
24.0311.1674
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh
sinh thiết
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh
sinh thiết
|
45.500
|
|
99
|
24.0305.1674
|
Demodex soi tươi
|
Demodex soi tươi
|
45.500
|
|
100
|
24.0265.1674
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
Đơn bào đường ruột soi tươi
|
45.500
|
|
101
|
24.0284.1674
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi
|
45.500
|
|
102
|
24.0307.1674
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
|
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi
|
45.500
|
|
103
|
24.0309.1674
|
Sarcoptcs scabies hominis (Ghẻ)
soi tươi
|
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ)
soi tươi
|
45.500
|
|
104
|
24.0269.1674
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng
soi tươi
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng
soi tươi
|
45.500
|
|
105
|
24.0314.1674
|
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh
|
Taenia (Sán dây) soi tươi định danh
|
45.500
|
|
106
|
24.0315.1674
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết
|
45.500
|
|
107
|
24.0316.1674
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết
|
45.500
|
|
108
|
24.0318.1674
|
Trichomonas vaginalis nhuộm soi
|
Trichomonas vaginalis nhuộm soi
|
45.500
|
|
109
|
24.0317.1674
|
Trichomonas vaginalis soi tươi
|
Trichomonas vaginalis soi tươi
|
45.500
|
|
110
|
24.0267.1674
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
Trứng giun, sán soi tươi
|
45.500
|
|
111
|
24.0321.1674
|
Vi nấm nhuộm soi
|
Vi nấm nhuộm soi
|
45.500
|
|
112
|
24.0319.1674
|
Vi nấm soi tươi
|
Vi nấm soi tươi
|
45.500
|
|
113
|
24.0281.1703
|
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động
|
Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động
|
194.700
|
|
114
|
24.0282.1703
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động
|
194.700
|
|
115
|
24.0283.1703
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động
|
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động
|
194.700
|
|
116
|
24.0272.1717
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab
miễn dịch bán tự động
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab
miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
117
|
24.0273.1717
|
Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab
miễn dịch tự động
|
Angiostrogyius cantonensis (Giun tròn chuột) Ab
miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
118
|
24.0274.1717
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn
dịch bán tự động
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn
dịch bán tự động
|
321.000
|
|
119
|
24.0275.1717
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn
dịch tự động
|
Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn
dịch tự động
|
321.000
|
|
120
|
24.0276.1717
|
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán
tự động
|
Cysticercus ccllulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán
tự động
|
321.000
|
|
121
|
24.0277.1717
|
Cyslicercus ccllulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự
động
|
Cyslicercus cellulosac (Sán lợn) Ab miễn dịch tự
động
|
321.000
|
|
122
|
24.0278.1717
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch
bán tự động
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch
bán tự động
|
321.000
|
|
123
|
24.0279.1717
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch
tự động
|
Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch
tự động
|
321.000
|
|
124
|
24.0280.1717
|
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự
động
|
Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự
động
|
321.000
|
|
125
|
24.0285.1717
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
126
|
24.0286.1717
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động
|
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
127
|
24.0287.1717
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
128
|
24.0288.1717
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động
|
Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
129
|
24.0292.1717
|
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động
|
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động
|
321.000
|
|
130
|
24.0293.1717
|
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động
|
Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
131
|
24.0294.1717
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch
bán tự động
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch
bán tự động
|
321.000
|
|
132
|
24.02911717
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch
tự động
|
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch
tự động
|
321.000
|
|
133
|
24.0296.1717
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự
động
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự
động
|
321.000
|
|
134
|
24.0297.1717
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động
|
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động
|
321.000
|
|
135
|
24.0303.1717
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán
tự động
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán
tự động
|
321.000
|
|
136
|
24.0304.1717
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự
động
|
Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự
động
|
321.000
|
|
137
|
24.0270.1720
|
Cryptosporidium test nhanh
|
Cryptosporidium test nhanh
|
261.000
|
|
138
|
24.0291.1720
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
|
Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh
|
261.000
|
|
139
|
01.0002.1778
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
Ghi điện tim cấp cứu tại giường
|
39.900
|
|
140
|
02.0085.1778
|
Điện tim thường
|
Điện tim thường
|
39.900
|
|