TT
|
Tên đơn vị
|
Mã
định danh
|
1
|
Sở Khoa học và Công nghệ
|
000.00.06.H13
|
|
Chi cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
000.03.06.H13
|
1
|
Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn đo lường chất lượng
|
001.03.06.H13
|
2
|
Sở Tài nguyên và Môi trường
|
000.00.12.H13
|
|
Văn phòng Đăng ký đất đai
|
000.03.12.H13
|
1
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai quận
Ninh Kiều
|
001.03.12.H13
|
2
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai quận
Bình Thủy
|
002.03.12.H13
|
3
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai quận
Cái Răng
|
003.03.12.H13
|
4
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai quận
Ô Môn
|
004.03.12.H13
|
5
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai quận
Thốt Nốt
|
005.03.12.H13
|
6
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
Cờ Đỏ
|
006.03.12.H13
|
7
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
Phong Điền
|
007.03.12.H13
|
8
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
Thới Lai
|
008.03.12.H13
|
9
|
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện
Vĩnh Thạnh
|
009.03.12.H13
|
|
Trung tâm Phát triển quỹ đất
|
000.06.12.H13
|
1
|
Chi nhánh Trung tâm Phát triển quỹ đất quận
Ninh Kiều
|
001.06.12.H13
|
2
|
Chi nhánh Trung tâm Phát triển quỹ đất quận
Bình Thủy
|
002.06.12.H13
|
3
|
Chi nhánh Trung tâm Phát triển quỹ đất quận
Cái Răng
|
003.06.12.H13
|
4
|
Chi nhánh Trung tâm Phát triển quỹ đất quận
Ô Môn
|
004.06.12.H13
|
5
|
Chi nhánh Trung tâm Phát triển quỹ đất quận
Thốt Nốt
|
005.06.12.H13
|
6
|
Chi nhánh Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện
Cờ Đỏ
|
006.06.12.H13
|
7
|
Chi nhánh Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện
Phong Điền
|
007.06.12.H13
|
8
|
Chi nhánh Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện
Thới Lai
|
008.06.12.H13
|
9
|
Chi nhánh Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện
Vĩnh Thạnh
|
009.06.12.H13
|
3
|
Sở Y tế
|
000.00.17.H13
|
|
Chi cục Dân số kế hoạch hóa gia đình
|
000.02.17.H13
|
1
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình quận
Ninh Kiều
|
001.02.17.H13
|
2
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình quận
Bình Thủy
|
002.02.17.H13
|
3
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình quận Cái
Răng
|
003.02.17.H13
|
4
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình quận Ô
Môn
|
004.02.17.H13
|
5
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình quận Thốt
Nốt
|
005.02.17.H13
|
6
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện Cờ
Đỏ
|
006.02.17.H13
|
7
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện
Phong Điền
|
007.02.17.H13
|
8
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện
Thới Lai
|
008.02.17.H13
|
9
|
Trung tâm Dân số - Kế hoạch hóa gia đình huyện
Vĩnh Thạnh
|
009.02.17.H13
|
|
Trung tâm Y tế quận Ninh Kiều
|
000.27.17.H13
|
1
|
Trạm Y tế phường An Bình
|
001.27.17.H13
|
2
|
Trạm Y tế phường An Cư
|
002.27.17.H13
|
3
|
Trạm Y tế phường An Hòa
|
003.27.17.H13
|
4
|
Trạm Y tế phường An Hội
|
004.27.17.H13
|
5
|
Trạm Y tế phường An Khánh
|
005.27.17.H13
|
6
|
Trạm Y tế phường An Lạc
|
006.27.17.H13
|
7
|
Trạm Y tế phường An Nghiệp
|
007.27.17.H13
|
8
|
Trạm Y tế phường An Phú
|
008.27.17.H13
|
9
|
Trạm Y tế phường Cái Khế
|
009.27.17.H13
|
10
|
Trạm Y tế phường Hưng Lợi
|
010.27.17.H13
|
11
|
Trạm Y tế phường Tân An
|
011.27.17.H13
|
12
|
Trạm Y tế phường Thới Bình
|
012.27.17.H13
|
13
|
Trạm Y tế phường Xuân Khánh
|
013.27.17.H13
|
|
Trung tâm Y tế quận Bình Thủy
|
000.28.17.H13
|
1
|
Trạm Y tế phường An Thới
|
001.28.17.H13
|
2
|
Trạm Y tế phường Bình Thủy
|
002.28.17.H13
|
3
|
Trạm Y tế phường Bùi Hữu Nghĩa
|
003.28.17.H13
|
4
|
Trạm Y tế phường Long Hòa
|
004.28.17.H13
|
5
|
Trạm Y tế phường Long Tuyền
|
005.28.17.H13
|
6
|
Trạm Y tế phường Thới An Đông
|
006.28.17.H13
|
7
|
Trạm Y tế phường Trà An
|
007.28.17.H13
|
8
|
Trạm Y tế phường Trà Nóc
|
008.28.17.H13
|
|
Trung tâm Y tế quận Cái Răng
|
000.29.17.H13
|
1
|
Trạm Y tế phường Ba Láng
|
001.29.17.H13
|
2
|
Trạm Y tế phường Hưng Phú
|
002.29.17.H13
|
3
|
Trạm Y tế phường Hưng Thạnh
|
003.29.17.H13
|
4
|
Trạm Y tế phường Lê Bình
|
004.29.17.H13
|
5
|
Trạm Y tế phường Phú Thứ
|
005.29.17.H13
|
6
|
Trạm Y tế phường Tân Phú
|
006.29.17.H13
|
7
|
Trạm Y tế phường Thường Thạnh
|
007.29.17.H13
|
|
Trung tâm Y tế quận Ô Môn
|
000.30.17.H13
|
1
|
Trạm Y tế phường Châu Văn Liêm
|
001.30.17.H13
|
2
|
Trạm Y tế phường Long Hưng
|
002.30.17.H13
|
3
|
Trạm Y tế phường Phước Thới
|
003.30.17.H13
|
4
|
Trạm Y tế phường Thới An
|
004.30.17.H13
|
5
|
Trạm Y tế phường Thới Hòa
|
005.30.17.H13
|
6
|
Trạm Y tế phường Thới Long
|
006.30.17.H13
|
7
|
Trạm Y tế phường Trường Lạc
|
007.30.17.H13
|
|
Trung tâm Y tế quận Thốt Nốt
|
000.31.17.H13
|
1
|
Trạm Y tế phường Tân Hưng
|
001.31.17.H13
|
2
|
Trạm Y tế phường Tân Lộc
|
000.31.17.H13
|
3
|
Trạm Y tế phường Thạnh Hòa
|
002.31.17.H13
|
4
|
Trạm Y tế phường Thới Thuận
|
003.31.17.H13
|
5
|
Trạm Y tế phường Thốt Nốt
|
004.31.17.H13
|
6
|
Trạm Y tế phường Thuận An
|
005.31.17.H13
|
7
|
Trạm Y tế phường Thuận Hưng
|
006.31.17.H13
|
8
|
Trạm Y tế phường Trung Kiên
|
007.31.17.H13
|
9
|
Trạm Y tế phường Trung Nhứt
|
008.31.17.H13
|
|
Trung tâm Y tế huyện Cờ Đỏ
|
000.32.17.H13
|
1
|
Trạm Y tế thị trấn Cờ Đỏ
|
001.32.17.H13
|
2
|
Trạm Y tế xã Đông Hiệp
|
002.32.17.H13
|
3
|
Trạm Y tế xã Đông Thắng
|
003.32.17.H13
|
4
|
Trạm Y tế xã Thạnh Phú
|
004.32.17.H13
|
5
|
Trạm Y tế xã Thới Đông
|
005.32.17.H13
|
6
|
Trạm Y tế xã Thới Hưng
|
006.32.17.H13
|
7
|
Trạm Y tế xã Thới Xuân
|
007.32.17.H13
|
8
|
Trạm Y tế xã Trung An
|
008.32.17.H13
|
9
|
Trạm Y tế xã Trung Hưng
|
009.32.17.H13
|
10
|
Trạm Y tế xã Trung Thạnh
|
010.32.17.H13
|
|
Trung tâm Y tế huyện Phong Điền
|
000.33.17.H13
|
1
|
Trạm Y tế thị trấn Phong Điền
|
001.33.17.H13
|
2
|
Trạm Y tế xã Giai Xuân
|
002.33.17.H13
|
3
|
Trạm Y tế xã Mỹ Khánh
|
003.33.17.H13
|
4
|
Trạm Y tế xã Nhơn Ái
|
004.33.17.H13
|
5
|
Trạm Y tế xã Nhơn Nghĩa
|
005.33.17.H13
|
6
|
Trạm Y tế xã Tân Thới
|
006.33.17.H13
|
7
|
Trạm Y tế xã Trường Long
|
007.33.17.H13
|
|
Trung tâm Y tế huyện Thới Lai
|
000.34.17.H13
|
1
|
Trạm Y tế thị trấn Thới Lai
|
001.34.17.H13
|
2
|
Trạm Y tế xã Định Môn
|
002.34.17.H13
|
3
|
Trạm Y tế xã Đông Bình
|
003.34.17.H13
|
4
|
Trạm Y tế xã Đông Thuận
|
004.34.17.H13
|
5
|
Trạm Y tế xã Tân Thạnh
|
005.34.17.H13
|
6
|
Trạm Y tế xã Thới Tân
|
006.34.17.H13
|
7
|
Trạm Y tế xã Thới Thạnh
|
007.34.17.H13
|
8
|
Trạm Y tế xã Trường Thành
|
008.34.17.H13
|
9
|
Trạm Y tế xã Trường Thắng
|
009.34.17.H13
|
10
|
Trạm Y tế xã Trường Xuân
|
010.34.17.H13
|
11
|
Trạm Y tế xã Trường Xuân A
|
011.34.17.H13
|
12
|
Trạm Y tế xã Trường Xuân B
|
012.34.17.H13
|
13
|
Trạm Y tế xã Xuân Thắng
|
013.34.17.H13
|
|
Trung tâm Y tế huyện Vĩnh Thạnh
|
000.35.17.H13
|
1
|
Trạm Y tế thị trấn Vĩnh Thạnh
|
001.35.17.H13
|
2
|
Trạm Y tế thị trấn Thạnh An
|
002.35.17.H13
|
3
|
Trạm Y tế xã Thạnh An
|
003.35.17.H13
|
4
|
Trạm Y tế xã Thạnh Lộc
|
004.35.17.H13
|
5
|
Trạm Y tế xã Thạnh Lợi
|
005.35.17.H13
|
6
|
Trạm Y tế xã Thạnh Mỹ
|
006.35.17.H13
|
7
|
Trạm Y tế xã Thạnh Thắng
|
007.35.17.H13
|
8
|
Trạm Y tế xã Thạnh Tiến
|
008.35.17.H13
|
9
|
Trạm Y tế xã Vĩnh Bình
|
009.35.17.H13
|
10
|
Trạm Y tế xã Vĩnh Trinh
|
010.35.17.H13
|
11
|
Trạm Y tế xã Thạnh Quới
|
011.35.17.H13
|
4
|
Ủy ban nhân dân quận Ninh Kiều
|
000.00.36.H13
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.03.36.H13
|
|
Bậc Mầm non - Mẫu giáo
|
|
1
|
Trường Mẫu giáo An Bình
|
001.03.36.H13
|
2
|
Trường Mẫu giáo An Nghiệp
|
002.03.36.H13
|
3
|
Trường Mẫu giáo An Phú
|
003.03.36.H13
|
4
|
Trường Mẫu giáo Hưng Lợi
|
004.03.36.H13
|
5
|
Trường Mẫu giáo Lá Xanh
|
005.03.36.H13
|
6
|
Trường Mầm non Vành Khuyên
|
006.03.36.H13
|
7
|
Trường Mầm non Anh Đào
|
007.03.36.H13
|
8
|
Trường Mầm non Ánh Dương
|
008.03.36.H13
|
9
|
Trường Mầm non Bông Sen
|
009.03.36.H13
|
10
|
Trường Mầm non Hoàng Yến
|
010.03.36.H13
|
11
|
Trường Mầm non Hoàng Anh
|
011.03.36.H13
|
12
|
Trường Mầm non Hoa Cúc
|
012.03.36.H13
|
13
|
Trường Mầm non Họa Mi
|
013.03.36.H13
|
14
|
Trường Mầm non Phượng Hồng
|
014.03.36.H13
|
15
|
Trường Mầm non Rạng Đông
|
015.03.36.H13
|
16
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
016.03.36.H13
|
17
|
Trường Mầm non Tây Đô
|
017.03.36.H13
|
18
|
Trường Mầm non Tuổi Ngọc
|
018.03.36.H13
|
19
|
Trường Mầm non Vàng Anh
|
019.03.36.H13
|
20
|
Trường Mầm non 1 - 6
|
020.03.36.H13
|
21
|
Trường Mầm non 2 - 9
|
021.03.36.H13
|
22
|
Trường Mầm non 8 - 3
|
022.03.36.H13
|
|
Bậc Tiểu học
|
|
23
|
Trường Tiểu học An Bình 1
|
023.03.36.H13
|
24
|
Trường Tiểu học An Bình 3
|
024.03.36.H13
|
25
|
Trường Tiểu học An Lạc
|
025.03.36.H13
|
26
|
Trường Tiểu học An Nghiệp
|
026.03.36.H13
|
27
|
Trường Tiểu học Cái Khế 1
|
027.03.36.H13
|
28
|
Trường Tiểu học Cái Khế 2
|
028.03.36.H13
|
29
|
Trường Tiểu học Cái Khế 3
|
029.03.36.H13
|
30
|
Trường Tiểu học Hưng Lợi 2
|
030.03.36.H13
|
31
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
031.03.36.H13
|
32
|
Trường Tiểu học Lê Lợi
|
032.03.36.H13
|
33
|
Trường Tiểu học Lê Quí Đôn
|
033.03.36.H13
|
34
|
Trường Tiểu học Mạc Đĩnh Chi
|
034.03.36.H13
|
35
|
Trường Tiểu học Nguyễn Du
|
035.03.36.H13
|
36
|
Trường Tiểu học Nguyễn Hiền
|
036.03.36.H13
|
37
|
Trường Tiểu học Ngô Quyền
|
037.03.36.H13
|
38
|
Trường Tiểu học Phan Bội Châu
|
038.03.36.H13
|
39
|
Trường Tiểu học Thới Bình 1
|
039.03.36.H13
|
40
|
Trường Tiểu học Tô Hiến Thành
|
040.03.36.H13
|
41
|
Trường Tiểu học Trần Quốc Toản
|
041.03.36.H13
|
42
|
Trường Tiểu học Võ Trường Toản
|
042.03.36.H13
|
43
|
Trường Tiểu học Xuân Khánh 2
|
043.03.36.H13
|
|
Bậc Trung học cơ sở
|
|
44
|
Trường Trung học cơ sở An Lạc
|
044.03.36.H13
|
45
|
Trường Trung học cơ sở An Hòa 1
|
045.03.36.H13
|
46
|
Trường Trung học cơ sở An Hòa 2
|
046.03.36.H13
|
47
|
Trường Trung học cơ sở An Khánh
|
047.03.36.H13
|
48
|
Trường Trung học cơ sở Chu Văn An
|
048.03.36.H13
|
49
|
Trường Trung học cơ sở Đoàn Thị Điểm
|
049.03.36.H13
|
50
|
Trường Trung học cơ sở Huỳnh Thúc Kháng
|
050.03.36.H13
|
51
|
Trường Trung học cơ sở Lương Thế Vinh
|
051.03.36.H13
|
52
|
Trường Trung học cơ sở Thới Bình
|
052.03.36.H13
|
53
|
Trường Trung học cơ sở Trần Hưng Đạo
|
053.03.36.H13
|
54
|
Trường Trung học cơ sở Trần Ngọc Quế
|
054.03.36.H13
|
5
|
Ủy ban nhân dân quận Bình Thủy
|
000.00.37.H13
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.02.37.H13
|
|
Bậc Mầm non - Mẫu giáo
|
|
1
|
Trường Mầm non Bình Thủy
|
001.02.37.H13
|
2
|
Trường Mầm non Hoa Hồng
|
002.02.37.H13
|
3
|
Trường Mầm non Họa Mi
|
003.02.37.H13
|
4
|
Trường Mầm non Long Hòa
|
004.02.37.H13
|
5
|
Trường Mầm non Long Tuyền
|
005.02.37.H13
|
6
|
Trường Mầm non Mai Vàng
|
006.02.37.H13
|
7
|
Trường Mầm non Phong Lan
|
007.02.37.H13
|
8
|
Trường Mầm non Sơn Ca
|
008.02.37.H13
|
9
|
Trường Mầm non Thới An Đông
|
009.02.37.H13
|
10
|
Trường Mầm non Trà An
|
010.02.37.H13
|
|
Bậc Tiểu học
|
|
11
|
Trường Tiểu học An Thới 1
|
011.02.37.H13
|
12
|
Trường Tiểu học An Thới 2
|
012.02.37.H13
|
13
|
Trường Tiểu học Bình Thủy
|
013.02.37.H13
|
14
|
Trường Tiểu học Bình Thủy 2
|
014.02.37.H13
|
15
|
Trường Tiểu học Long Hòa 1
|
015.02.37.H13
|
16
|
Trường Tiểu học Long Hòa 2
|
016.02.37.H13
|
17
|
Trường Tiểu học Long Hòa 3
|
017.02.37.H13
|
18
|
Trường Tiểu học Long Tuyền 1
|
018.02.37.H13
|
19
|
Trường Tiểu học Long Tuyền 2
|
019.02.37.H13
|
20
|
Trường Tiểu học Thới An Đông 1
|
020.02.37.H13
|
21
|
Trường Tiểu học Thới An Đông 2
|
021.02.37.H13
|
22
|
Trường Tiểu học Thới An Đông 3
|
022.02.37.H13
|
23
|
Trường Tiểu học Trà An
|
023.02.37.H13
|
24
|
Trường Tiểu học Trà Nóc 2
|
024.02.37.H13
|
25
|
Trường Tiểu học Trà Nóc 3
|
025.02.37.H13
|
26
|
Trường Tiểu học Trà Nóc 4
|
026.02.37.H13
|
|
Bậc Trung học cơ sở
|
|
27
|
Trường Trung học cơ sở An Thới
|
027.02.37.H13
|
28
|
Trường Trung học cơ sở Bình Thủy
|
028.02.37.H13
|
29
|
Trường Trung học cơ sở Long Hòa
|
029.02.37.H13
|
30
|
Trường Trung học cơ sở Long Tuyền
|
030.02.37.H13
|
31
|
Trường Trung học cơ sở Thới An Đông
|
031.02.37.H13
|
32
|
Trường Trung học cơ sở Trà An
|
032.02.37.H13
|
6
|
Ủy ban nhân dân quận Cái
Răng
|
000.00.38.H13
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.02.38.H13
|
|
Bậc Mầm non - Mẫu giáo
|
|
1
|
Trường Mầm non Hoa Mai
|
001.02.38.H13
|
2
|
Trường Mầm non Lê Bình
|
002.02.38.H13
|
3
|
Trường Mầm non Phú Thứ
|
003.02.38.H13
|
4
|
Trường Mẫu giáo Ba Láng
|
004.02.38.H13
|
5
|
Trường Mẫu giáo Lê Bình
|
005.02.38.H13
|
6
|
Trường Mẫu giáo Hưng Thạnh
|
006.02.38.H13
|
7
|
Trường Mẫu giáo Hưng Phú
|
007.02.38.H13
|
8
|
Trường Mẫu giáo Phú Thứ
|
008.02.38.H13
|
9
|
Trường Mẫu giáo Thường Thạnh
|
009.02.38.H13
|
|
Bậc Tiểu học
|
|
10
|
Trường Tiểu học Ba Láng
|
010.02.38.H13
|
11
|
Trường Tiểu học Hưng Phú 1
|
011.02.38.H13
|
12
|
Trường Tiểu học Hưng Phú 2
|
012.02.38.H13
|
13
|
Trường Tiểu học Lê Bình 1
|
013.02.38.H13
|
14
|
Trường Tiểu học Lê Bình 2
|
014.02.38.H13
|
15
|
Trường Tiểu học Phú Thứ 1
|
015.02.38.H13
|
16
|
Trường Tiểu học Phú Thứ 2
|
016.02.38.H13
|
17
|
Trường Tiểu học Phú Thứ 3
|
017.02.38.H13
|
18
|
Trường Tiểu học Tân Phú
|
018.02.38.H13
|
19
|
Trường Tiểu học Thường Thạnh
|
019.02.38.H13
|
20
|
Trường Tiểu học Trần Hoàng Na
|
020.02.38.H13
|
|
Bậc Trung học cơ sở
|
|
21
|
Trường Trung học cơ sở Lê Bình
|
021.02.38.H13
|
22
|
Trường Trung học cơ sở Hưng Phú
|
022.02.38.H13
|
23
|
Trường Trung học cơ sở Hưng Thạnh
|
023.02.38.H13
|
24
|
Trường Trung học cơ sở Phú Thứ
|
024.02.38.H13
|
25
|
Trường Trung học cơ sở Thường Thạnh
|
025.02.38.H13
|
7
|
Ủy ban nhân dân quận Ô
Môn
|
000.00.39.H13
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.03.39.H13
|
|
Bậc Mầm non - Mẫu giáo
|
|
1
|
Trường Mầm non Anh Đào
|
001.03.39.H13
|
2
|
Trường Mầm non Hướng Dương
|
002.03.39.H13
|
3
|
Trường Mầm non Phước Thới
|
003.03.39.H13
|
4
|
Trường Mầm non Phước Thới 2
|
004.03.39.H13
|
5
|
Trường Mầm non Sao Mai
|
005.03.39.H13
|
6
|
Trường Mầm non Sen Hồng
|
006.03.39.H13
|
7
|
Trường Mầm non Thới An
|
007.03.39.H13
|
8
|
Trường Mầm non Thới Long
|
008.03.39.H13
|
9
|
Trường Mầm non Trường Lạc
|
009.03.39.H13
|
10
|
Trường Mẫu giáo Long Hưng
|
010.03.39.H13
|
11
|
Trường Mẫu giáo Long Hưng 2
|
011.03.39.H13
|
12
|
Trường Mẫu giáo Thới Long
|
012.03.39.H13
|
13
|
Trường Mẫu giáo Thới Hòa
|
013.03.39.H13
|
14
|
Trường Mẫu giáo Trường Lạc
|
014.03.39.H13
|
|
Bậc Tiểu học
|
|
15
|
Trường Tiểu học Cao Bá Quát
|
015.03.39.H13
|
16
|
Trường Tiểu học Kim Đồng
|
016.03.39.H13
|
17
|
Trường Tiểu học Long Hưng
|
017.03.39.H13
|
18
|
Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt
|
018.03.39.H13
|
19
|
Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
019.03.39.H13
|
20
|
Trường Tiểu học Nguyễn Du
|
020.03.39.H13
|
21
|
Trường Tiểu học Nguyễn Hiền
|
021.03.39.H13
|
22
|
Trường Tiểu học Nguyễn Huệ
|
022.03.39.H13
|
23
|
Trường Tiểu học Nguyễn Hữu Cảnh
|
023.03.39.H13
|
24
|
Trường Tiểu học Nguyễn Thông
|
024.03.39.H13
|
25
|
Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương
|
025.03.39.H13
|
26
|
Trường Tiểu học Nguyễn Trung Trực
|
026.03.39.H13
|
27
|
Trường Tiểu học Nguyễn Việt Hồng
|
027.03.39.H13
|
28
|
Trường Tiểu học Phan Bội Châu
|
028.03.39.H13
|
29
|
Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo
|
029.03.39.H13
|
30
|
Trường Tiểu học Trần Phú
|
030.03.39.H13
|
31
|
Trường Tiểu học Trưng Vương
|
031.03.39.H13
|
32
|
Trường Tiểu học Trương Định
|
032.03.39.H13
|
33
|
Trường Tiểu học Võ Thị Sáu
|
033.03.39.H13
|
|
Bậc Trung học cơ sở
|
|
34
|
Trường Trung học cơ sở Châu Văn Liêm
|
034.03.39.H13
|
35
|
Trường Trung học cơ sở Lê Lợi
|
035.03.39.H13
|
36
|
Trường Trung học cơ sở Ngô Quyền
|
036.03.39.H13
|
37
|
Trường Trung học cơ sở Nguyễn Trãi
|
037.03.39.H13
|
38
|
Trường Trung học cơ sở Thới Long
|
038.03.39.H13
|
8
|
Ủy ban nhân dân quận Thốt
Nốt
|
000.00.40.H13
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.02.40.H13
|
|
Bậc Mầm non - Mẫu giáo
|
|
1
|
Trường Mầm non Thốt Nốt
|
001.02.40.H13
|
2
|
Trường Mầm non Tân Lộc
|
002.02.40.H13
|
3
|
Trường Mầm non Thạnh Hòa
|
003.02.40.H13
|
4
|
Trường Mầm non Trung Kiên
|
004.02.40.H13
|
5
|
Trường Mẫu giáo Thốt Nốt
|
005.02.40.H13
|
6
|
Trường Mẫu giáo Tân Hưng
|
006.02.40.H13
|
7
|
Trường Mẫu giáo Tân Lộc
|
007.02.40.H13
|
8
|
Trường Mẫu giáo Tân Lộc 1
|
008.02.40.H13
|
9
|
Trường Mẫu giáo Thạnh Hòa
|
009.02.40.H13
|
10
|
Trường Mẫu giáo Thới Thuận
|
010.02.40.H13
|
11
|
Trường Mẫu giáo Thới Thuận 1
|
011.02.40.H13
|
12
|
Trường Mẫu giáo Thuận An
|
012.02.40.H13
|
13
|
Trường Mẫu giáo Thuận Hưng 1
|
013.02.40.H13
|
14
|
Trường Mẫu giáo Thuận Hưng 2
|
014.02.40.H13
|
15
|
Trường Mẫu giáo Trung Kiên
|
015.02.40.H13
|
16
|
Trường Mẫu giáo Trung Nhứt
|
016.02.40.H13
|
|
Bậc Tiểu học
|
|
17
|
Trường Tiểu học Thốt Nốt 1
|
017.02.40.H13
|
18
|
Trường Tiểu học Thốt Nốt 2
|
018.02.40.H13
|
19
|
Trường Tiểu học Thốt Nốt 3
|
019.02.40.H13
|
20
|
Trường Tiểu học Tân Hưng
|
020.02.40.H13
|
21
|
Trường Tiểu học Tân Lộc 1
|
021.02.40.H13
|
22
|
Trường Tiểu học Tân Lộc 2
|
022.02.40.H13
|
23
|
Trường Tiểu học Tân Lộc 3
|
023.02.40.H13
|
24
|
Trường Tiểu học Tân Lộc 4
|
024.02.40.H13
|
25
|
Trường Tiểu học Thạnh Hòa
|
025.02.40.H13
|
26
|
Trường Tiểu học Thạnh Hòa 1
|
026.02.40.H13
|
27
|
Trường Tiểu học Thuận An
|
027.02.40.H13
|
28
|
Trường Tiểu học Thuận An 1
|
028.02.40.H13
|
29
|
Trường Tiểu học Thuận Hưng 1
|
029.02.40.H13
|
30
|
Trường Tiểu học Thuận Hưng 2
|
030.02.40.H13
|
31
|
Trường Tiểu học Thuận Hưng 3
|
031.02.40.H13
|
32
|
Trường Tiểu học Thới Thuận 1
|
032.02.40.H13
|
33
|
Trường Tiểu học Thới Thuận 2
|
033.02.40.H13
|
34
|
Trường Tiểu học Thới Thuận 3
|
034.02.40.H13
|
35
|
Trường Tiểu học Trung Nhứt 1
|
035.02.40.H13
|
36
|
Trường Tiểu học Trung Nhứt 2
|
036.02.40.H13
|
37
|
Trường Tiểu học Trung Kiên 1
|
037.02.40.H13
|
38
|
Trường Tiểu học Trung Kiên 2
|
038.02.40.H13
|
39
|
Trường Tiểu học Trung Kiên 3
|
039.02.40.H13
|
|
Bậc Trung học cơ sở
|
|
40
|
Trường Trung học cơ sở Thốt Nốt
|
040.02.40.H13
|
41
|
Trường Trung học cơ sở Tân Hưng
|
041.02.40.H13
|
42
|
Trường Trung học cơ sở Thới Thuận
|
042.02.40.H13
|
43
|
Trường Trung học cơ sở Thuận Hưng
|
043.02.40.H13
|
44
|
Trường Trung học cơ sở Trung Kiên
|
044.02.40.H13
|
45
|
Trường Trung học cơ sở Trung Nhứt
|
045.02.40.H13
|
9
|
Ủy ban nhân dân huyện Cờ
Đỏ
|
000.00.41.H13
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.03.41.H13
|
|
Bậc Mầm non -Mẫu giáo
|
|
1
|
Trường Mầm non Thị trấn Cờ Đỏ
|
001.03.41.H13
|
2
|
Trường Mầm non Đông Hiệp
|
002.03.41.H13
|
3
|
Trường Mầm non Đông Thắng
|
003.03.41.H13
|
4
|
Trường Mầm non Thạnh Phú 1
|
004.03.41.H13
|
5
|
Trường Mầm non Thạnh Phú 2
|
005.03.41.H13
|
6
|
Trường Mầm non Thạnh Phú 3
|
006.03.41.H13
|
7
|
Trường Mầm non Thới Đông 1
|
007.03.41.H13
|
8
|
Trường Mầm non Thới Đông 2
|
008.03.41.H13
|
9
|
Trường Mầm non Thới Hưng 1
|
009.03.41.H13
|
10
|
Trường Mầm non Thới Hưng 2
|
010.03.41.H13
|
11
|
Trường Mầm non Thới Xuân
|
011.03.41.H13
|
12
|
Trường Mầm non Trung An
|
012.03.41.H13
|
13
|
Trường Mầm non Trung Hưng 1
|
013.03.41.H13
|
14
|
Trường Mầm non Trung Hưng 2
|
014.03.41.H13
|
15
|
Trường Mầm non Trung Hưng 3
|
015.03.41.H13
|
16
|
Trường Mầm non Trung Thạnh 1
|
016.03.41.H13
|
17
|
Trường Mầm non Trung Thạnh 2
|
017.03.41.H13
|
|
Bậc Tiểu học
|
|
18
|
Trường Tiểu học Thị trấn Cờ Đỏ 1
|
018.03.41.H13
|
19
|
Trường Tiểu học Thị trấn Cờ Đỏ 2
|
019.03.41.H13
|
20
|
Trường Tiểu học Đông Hiệp 1
|
020.03.41.H13
|
21
|
Trường Tiểu học Đông Thắng
|
021.03.41.H13
|
22
|
Trường Tiểu học Thạnh Phú 1
|
022.03.41.H13
|
23
|
Trường Tiểu học Thạnh Phú 2
|
023.03.41.H13
|
24
|
Trường Tiểu học Thạnh Phú 3
|
024.03.41.H13
|
25
|
Trường Tiểu học Thạnh Phú 4
|
025.03.41.H13
|
26
|
Trường Tiểu học Thới Đông 1
|
026.03.41.H13
|
27
|
Trường Tiểu học Thới Đông 2
|
027.03.41.H13
|
28
|
Trường Tiểu học Thới Hưng 1
|
028.03.41.H13
|
29
|
Trường Tiểu học Thới Hưng 2
|
029.03.41.H13
|
30
|
Trường Tiểu học Thới Xuân 1
|
030.03.41.H13
|
31
|
Trường Tiểu học Thới Xuân 2
|
031.03.41.H13
|
32
|
Trường Tiểu học Trung An 1
|
032.03.41.H13
|
33
|
Trường Tiểu học Trung An 2
|
033.03.41.H13
|
34
|
Trường Tiểu học Trung Hưng 1
|
034.03.41.H13
|
35
|
Trường Tiểu học Trung Hưng 2
|
035.03.41.H13
|
36
|
Trường Tiểu học Trung Hưng 3
|
036.03.41.H13
|
37
|
Trường Tiểu học Trung Thạnh 1
|
037.03.41.H13
|
38
|
Trường Tiểu học Trung Thạnh 2
|
038.03.41.H13
|
39
|
Trường Tiểu học Trung Thạnh 3
|
039.03.41.H13
|
40
|
Trường Tiểu học Trung Thạnh 4
|
040.03.41.H13
|
|
Bậc Trung học cơ sở
|
|
41
|
Trường Trung học cơ sở Thị trấn Cờ Đỏ
|
041.03.41.H13
|
42
|
Trường Trung học cơ sở Đông Hiệp
|
042.03.41.H13
|
43
|
Trường Trung học cơ sở Thạnh Phú 1
|
043.03.41.H13
|
44
|
Trường Trung học cơ sở Thạnh Phú 2
|
044.03.41.H13
|
45
|
Trường Trung học cơ sở Thới Xuân
|
045.03.41.H13
|
46
|
Trường Trung học cơ sở Trung An
|
046.03.41.H13
|
47
|
Trường Trung học cơ sở Trung Hưng
|
047.03.41.H13
|
48
|
Trường Trung học cơ sở Trung Thạnh
|
048.03.41.H13
|
10
|
Ủy ban nhân dân huyện Phong
Điền
|
000.00.42.H13
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.02.42.H13
|
|
Bậc Mầm non - Mẫu giáo
|
|
1
|
Trường Mầm non Thị trấn Phong Điền
|
001.02.42.H13
|
2
|
Trường Mầm non Giai Xuân
|
002.02.42.H13
|
3
|
Trường Mầm non Mỹ Khánh
|
003.02.42.H13
|
4
|
Trường Mầm non Mỹ Phước
|
004.02.42.H13
|
5
|
Trường Mầm non Nhơn Ái
|
005.02.42.H13
|
6
|
Trường Mầm non Nhơn Lộc
|
006.02.42.H13
|
7
|
Trường Mầm non Nhơn Nghĩa
|
007.02.42.H13
|
8
|
Trường Mầm non Tân Nhơn
|
008.02.42.H13
|
9
|
Trường Mầm non Tân Thới
|
009.02.42.H13
|
10
|
Trường Mầm non Tân Xuân
|
010.02.42.H13
|
11
|
Trường Mầm non Trường Hòa
|
011.02.42.H13
|
12
|
Trường Mầm non Trường Long
|
012.02.42.H13
|
13
|
Trường Mầm non Trường Phú
|
013.02.42.H13
|
14
|
Trường Mầm non Trường Tây
|
014.02.42.H13
|
15
|
Trường Mầm non Xà No
|
015.02.42.H13
|
16
|
Trường Mầm non Vàm Xáng
|
016.02.42.H13
|
|
Bậc Tiểu học
|
|
17
|
Trường Tiểu học Thị trấn Phong Điền 1
|
017.02.42.H13
|
18
|
Trường Tiểu học Thị trấn Phong Điền 2
|
018.02.42.H13
|
19
|
Trường Tiểu học Giai Xuân 1
|
019.02.42.H13
|
20
|
Trường Tiểu học Giai Xuân 2
|
020.02.42.H13
|
21
|
Trường Tiểu học Giai Xuân 3
|
021.02.42.H13
|
22
|
Trường Tiểu học Lộ Vòng Cung
|
022.02.42.H13
|
23
|
Trường Tiểu học Tân Thới 1
|
023.02.42.H13
|
24
|
Trường Tiểu học Trường Long 1
|
024.02.42.H13
|
25
|
Trường Tiểu học Trường Long 2
|
025.02.42.H13
|
26
|
Trường Tiểu học Trường Long 3
|
026.02.42.H13
|
27
|
Trường Tiểu học Tây Đô
|
027.02.42.H13
|
28
|
Trường Tiểu học Mỹ Khánh 1
|
028.02.42.H13
|
29
|
Trường Tiểu học Nhơn Ái 1
|
029.02.42.H13
|
30
|
Trường Tiểu học Nhơn Ái 2
|
030.02.42.H13
|
31
|
Trường Tiểu học Nhơn Ái 3
|
031.02.42.H13
|
32
|
Trường Tiểu học Nhơn Nghĩa 1
|
032.02.42.H13
|
33
|
Trường Tiểu học Nhơn Nghĩa 2
|
033.02.42.H13
|
34
|
Trường Tiểu học Nhơn Nghĩa 3
|
034.02.42.H13
|
35
|
Trường Tiểu học Thạnh Phú Đông
|
035.02.42.H13
|
|
Bậc Trung học cơ sở
|
|
36
|
Trường Trung học cơ sở Thị trấn Phong Điền
|
036.02.42.H13
|
37
|
Trường Trung học cơ sở Giai Xuân
|
037.02.42.H13
|
38
|
Trường Trung học cơ sở Mỹ Khánh
|
038.02.42.H13
|
39
|
Trường Trung học cơ sở Nhơn Nghĩa
|
039.02.42.H13
|
40
|
Trường Trung học cơ sở Tân Thới
|
040.02.42.H13
|
41
|
Trường Trung học cơ sở Trường Long
|
041.02.42.H13
|
11
|
Ủy ban nhân dân huyện Thới
Lai
|
000.00.43.H13
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.03.43.H13
|
|
Bậc Mầm non - Mẫu giáo
|
|
1
|
Trường Mầm non Thị trấn Thới Lai
|
001.03.43.H13
|
2
|
Trường Mầm non Định Môn
|
002.03.43.H13
|
3
|
Trường Mầm non Đông Bình
|
003.03.43.H13
|
4
|
Trường Mầm non Đông Thuận
|
004.03.43.H13
|
5
|
Trường Mầm non Tân Thạnh
|
005.03.43.H13
|
6
|
Trường Mầm non Thới Tân
|
006.03.43.H13
|
7
|
Trường Mầm non Thới Thạnh
|
007.03.43.H13
|
8
|
Trường Mầm non Trường Thành
|
008.03.43.H13
|
9
|
Trường Mầm non Trường Thắng
|
009.03.43.H13
|
10
|
Trường Mầm non Trường Xuân
|
010.03.43.H13
|
11
|
Trường Mầm non Trường Xuân A
|
011.03.43.H13
|
12
|
Trường Mầm non Trường Xuân B
|
012.03.43.H13
|
13
|
Trường Mầm non Tuổi Hồng
|
013.03.43.H13
|
14
|
Trường Mầm non Tuổi Thơ
|
014.03.43.H13
|
15
|
Trường Mầm non Xuân Thắng
|
015.03.43.H13
|
|
Bậc Tiểu học
|
|
16
|
Trường Tiểu học Thị Trấn Thới Lai 1
|
016.03.43.H13
|
17
|
Trường Tiểu học Thị Trấn Thới Lai 2
|
017.03.43.H13
|
18
|
Trường Tiểu học Định Môn 1
|
018.03.43.H13
|
19
|
Trường Tiểu học Định Môn 2
|
019.03.43.H13
|
20
|
Trường Tiểu học Đông Bình 1
|
020.03.43.H13
|
21
|
Trường Tiểu học Đông Bình 2
|
021.03.43.H13
|
22
|
Trường Tiểu học Đông Bình 3
|
022.03.43.H13
|
23
|
Trường Tiểu học Đông Thuận
|
023.03.43.H13
|
24
|
Trường Tiểu học Tân Thạnh
|
024.03.43.H13
|
25
|
Trường Tiểu học Thới Tân 1
|
025.03.43.H13
|
26
|
Trường Tiểu học Thới Tân 2
|
026.03.43.H13
|
27
|
Trường Tiểu học Thới Thạnh
|
027.03.43.H13
|
28
|
Trường Tiểu học Trường Thành 1
|
028.03.43.H13
|
29
|
Trường Tiểu học Trường Thành 2
|
029.03.43.H13
|
30
|
Trường Tiểu học Trường Thắng
|
030.03.43.H13
|
31
|
Trường Tiểu học Trường Xuân A
|
031.03.43.H13
|
32
|
Trường Tiểu học Trường Xuân B
|
032.03.43.H13
|
33
|
Trường Tiểu học Trường Xuân 1
|
033.03.43.H13
|
34
|
Trường Tiểu học Trường Xuân 2
|
034.03.43.H13
|
35
|
Trường Tiểu học Viện Lúa
|
035.03.43.H13
|
36
|
Trường Tiểu học Xuân Thắng
|
036.03.43.H13
|
|
Bậc Trung học cơ sở
|
|
37
|
Trường Trung học cơ sở Thới Lai
|
037.03.43.H13
|
38
|
Trường Trung học cơ sở Định Môn
|
038.03.43.H13
|
39
|
Trường Trung học cơ sở Đông Bình
|
039.03.43.H13
|
40
|
Trường Trung học cơ sở Đông Thuận
|
040.03.43.H13
|
41
|
Trường Trung học cơ sở Thới Thạnh
|
041.03.43.H13
|
42
|
Trường Trung học cơ sở Trường Thành 1
|
042.03.43.H13
|
43
|
Trường Trung học cơ sở Trường Thành 2
|
043.03.43.H13
|
44
|
Trường Trung học cơ sở Trường Xuân
|
044.03.43.H13
|
45
|
Trường Trung học cơ sở Viện Lúa
|
045.03.43.H13
|
12
|
Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Thạnh
|
000.00.44.H13
|
|
Phòng Giáo dục và Đào tạo
|
000.02.44.H13
|
|
Bậc Mầm non - Mẫu giáo
|
|
1
|
Trường Mầm non Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
001.02.44.H13
|
2
|
Trường Mầm non Thị trấn Thạnh An
|
002.02.44.H13
|
3
|
Trường Mầm non Thị trấn Thạnh An 1
|
003.02.44.H13
|
4
|
Trường Mầm non Thạnh An 1
|
004.02.44.H13
|
5
|
Trường Mầm non Thạnh An 2
|
005.02.44.H13
|
6
|
Trường Mầm non Thạnh Lộc 1
|
006.02.44.H13
|
7
|
Trường Mầm non Thạnh Lộc 2
|
007.02.44.H13
|
8
|
Trường Mầm non Thạnh Lộc 3
|
008.02.44.H13
|
9
|
Trường Mầm non Thạnh Lộc 4
|
009.02.44.H13
|
10
|
Trường Mầm non Thạnh Lợi 1
|
010.02.44.H13
|
11
|
Trường Mầm non Thạnh Lợi 2
|
011.02.44.H13
|
12
|
Trường Mầm non Thạnh Mỹ
|
012.02.44.H13
|
13
|
Trường Mầm non Thạnh Mỹ 1
|
013.02.44.H13
|
14
|
Trường Mầm non Thạnh Quới
|
014.02.44.H13
|
15
|
Trường Mầm non Thạnh Thắng 1
|
015.02.44.H13
|
16
|
Trường Mầm non Thạnh Thắng 2
|
016.02.44.H13
|
17
|
Trường Mầm non Thạnh Tiến
|
017.02.44.H13
|
18
|
Trường Mầm non Vĩnh Bình
|
018.02.44.H13
|
19
|
Trường Mầm non Vĩnh Trinh 1
|
019.02.44.H13
|
20
|
Trường Mầm non Vĩnh Trinh 2
|
020.02.44.H13
|
21
|
Trường Mầm non Vĩnh Trinh 3
|
021.02.44.H13
|
|
Bậc Tiểu học
|
|
22
|
Trường Tiểu học Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
022.02.44.H13
|
23
|
Trường Tiểu học Thị trấn Thạnh An 1
|
023.02.44.H13
|
24
|
Trường Tiểu học Thị trấn Thạnh An 2
|
024.02.44.H13
|
25
|
Trường Tiểu học Thị trấn Thạnh An 3
|
025.02.44.H13
|
26
|
Trường Tiểu học Thạnh An 2
|
026.02.44.H13
|
27
|
Trường Tiểu học Thạnh An 3
|
027.02.44.H13
|
28
|
Trường Tiểu học Thạnh Lộc 1
|
028.02.44.H13
|
29
|
Trường Tiểu học Thạnh Lộc 2
|
029.02.44.H13
|
30
|
Trường Tiểu học Thạnh Lộc 3
|
030.02.44.H13
|
31
|
Trường Tiểu học Thạnh Lợi 1
|
031.02.44.H13
|
32
|
Trường Tiểu học Thạnh Lợi 2
|
032.02.44.H13
|
33
|
Trường Tiểu học Thạnh Mỹ 1
|
033.02.44.H13
|
34
|
Trường Tiểu học Thạnh Mỹ 2
|
034.02.44.H13
|
35
|
Trường Tiểu học Thạnh Quới 1
|
035.02.44.H13
|
36
|
Trường Tiểu học Thạnh Quới 2
|
036.02.44.H13
|
37
|
Trường Tiểu học Vĩnh Trinh 1
|
037.02.44.H13
|
38
|
Trường Tiểu học Vĩnh Trinh 2
|
038.02.44.H13
|
39
|
Trường Tiểu học Vĩnh Trinh 3
|
039.02.44.H13
|
40
|
Trường Tiểu học Thạnh Thắng 1
|
040.02.44.H13
|
41
|
Trường Tiểu học Thạnh Thắng 2
|
041.02.44.H13
|
42
|
Trường Tiểu học Thạnh Tiến 1
|
042.02.44.H13
|
43
|
Trường Tiểu học Thạnh Tiến 2
|
043.02.44.H13
|
44
|
Trường Tiểu học Vĩnh Bình 1
|
044.02.44.H13
|
45
|
Trường Tiểu học Vĩnh Bình 2
|
045.02.44.H13
|
|
Bậc Trung học cơ sở
|
|
46
|
Trường Trung học cơ sở Thị trấn Vĩnh Thạnh
|
046.02.44.H13
|
47
|
Trường Trung học cơ sở Thị trấn Thạnh An
|
047.02.44.H13
|
48
|
Trường Trung học cơ sở Thị trấn Thạnh An 1
|
048.02.44.H13
|
49
|
Trường Trung học cơ sở Thạnh An
|
049.02.44.H13
|
50
|
Trường Trung học cơ sở Thạnh Mỹ
|
050.02.44.H13
|
51
|
Trường Trung học cơ sở Thạnh Tiến
|
051.02.44.H13
|
52
|
Trường Trung học cơ sở Vĩnh Trinh
|
052.02.44.H13
|