Số TT
|
Mã số TTHC
|
Tên thủ tục
hành chính
|
Lĩnh vực
|
Ghi chú
|
I. CẤP TỈNH (37 TTHC)
|
1
|
1.003659.000.00.00.H04
|
Thủ tục Cấp giấy phép bưu chính (cấp tỉnh)
|
Bưu chính
|
(1)
|
2
|
1.003687.000. 00.00.H04
|
Thủ tục Sửa đổi, bổ sung Giấy phép bưu chính (cấp
tỉnh)
|
Bưu chính
|
(1)
|
3
|
1.004379.000.00.00.H04
|
Thủ tục Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất
hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh)
|
Bưu chính
|
(1)
|
4
|
1.003633.000.00.00.H04
|
Thủ tục Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn
(cấp tỉnh)
|
Bưu chính
|
(1)
|
5
|
1.004470.000.00.00.H04
|
Thủ tục Cấp văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu
chính (cấp tỉnh)
|
Bưu chính
|
(1)
|
6
|
1.005442.000.00.00.H04
|
Thủ tục Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt
động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh)
|
Bưu chính
|
(1)
|
7
|
1.010902.000.00.00.H04
|
Thủ tục Sửa đổi, bổ sung văn bản xác nhận thông
báo hoạt động bưu chính
|
Bưu chính
|
|
8
|
2.001171.000.00.00.H04
|
Thủ tục cho phép họp báo trong nước (địa phương)
|
Báo chí
|
|
9
|
2.001173.000.00.00.H04
|
Thủ tục Cho phép họp báo nước ngoài (địa phương)
|
Báo chí
|
|
10
|
1.003888.000.00.00.H04
|
Thủ tục Chấp thuận trưng bày tranh, ảnh và các
hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ
chức nước ngoài (địa phương)
|
Báo chí
|
|
11
|
1.009374.000.00.00.H04
|
Thủ tục Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa
phương)
|
Báo chí
|
|
12
|
1.009386.000.00.00.H04
|
Thủ tục Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong
giấy phép xuất bản bản tin (địa phương)
|
Báo chí
|
|
13
|
1.003483.000.00.00.H04
|
Thủ tục Cấp Giấy phép tổ chức triển lãm, hội chợ
xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Xuất bản, In và
Phát hành
|
|
14
|
1.003114.000.00.00.H04
|
Thủ tục Cấp giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát hành
xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Xuất bản, In và
Phát hành
|
|
15
|
2.001740.000.00.00.H04
|
Thủ tục Xác nhận đăng ký hoạt động cơ sở in (cấp
địa phương)
|
Xuất bản, In và
Phát hành
|
|
16
|
2.001737.000.00.00.H04
|
Thủ tục Xác nhận thay đổi thông tin đăng ký hoạt
động cơ sở in (cấp địa phương)
|
Xuất bản, In và
Phát hành
|
|
17
|
1.003868.000.00.00.H04
|
Thủ tục Cấp giấy phép xuất bản tài liệu không
kinh doanh (địa phương)
|
Xuất bản, In và
Phát hành
|
(1)
|
18
|
1.003729.000.00.00.H04
|
Thủ tục Cấp đổi giấy phép hoạt động in xuất bản
phẩm (cấp địa phương)
|
Xuất bản, In và
Phát hành
|
|
19
|
2.001584.000.00.00.H04
|
Thủ tục Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản
phẩm (cấp địa phương)
|
Xuất bản, In và
Phát hành
|
|
20
|
2.001564.000.00.00.H04
|
Thủ tục Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm
cho nước ngoài (cấp địa phương)
|
Xuất bản, In và
Phát hành
|
|
21
|
1.004153.000.00.00.H04
|
Thủ tục Cấp giấy phép hoạt động in (cấp địa
phương)
|
Xuất bản, In và
Phát hành
|
|
22
|
2.001744.000.00.00.H04
|
Thủ tục Cấp lại giấy phép hoạt động in (cấp địa
phương)
|
Xuất bản, In và
Phát hành
|
|
23
|
1.003725.000.00.00.H04
|
Thủ tục Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm
không kinh doanh (cấp địa phương)
|
Xuất bản, In và
Phát hành
|
(2)
|
24
|
2.001594.000.00.00.H04
|
Thủ tục Cấp giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm
(cấp địa phương)
|
Xuất bản, In và
Phát hành
|
|
25
|
1.008201.000.00.00.H04
|
Thủ tục cấp lại giấy xác nhận đăng ký hoạt động phát
hành xuất bản phẩm (cấp địa phương)
|
Xuất bản, In và
Phát hành
|
|
26
|
2.001765.000.00.00.H04
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đăng ký thu tín hiệu truyền
hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Phát thanh, Truyền
hình và Thông tin điện tử
|
|
27
|
1.003384.000.00.00.H04
|
Thủ tục Sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký thu
tín hiệu truyền hình nước ngoài trực tiếp từ vệ tinh
|
Phát thanh, Truyền
hình và Thông tin điện tử
|
|
28
|
2.001098.000.00.00.H04
|
Thủ tục Cấp giấy phép thiết lập trang thông tin
điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Phát thanh, Truyền
hình và Thông tin điện tử
|
|
29
|
1.005452.000.00.00.H04
|
Thủ tục Sửa đổi, bổ sung giấy phép thiết lập
trang thông tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Phát thanh, Truyền
hình và Thông tin điện tử
|
|
30
|
2.001091.000.00.00.H04
|
Thủ tục Gia hạn giấy phép thiết lập trang thông
tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Phát thanh, Truyền
hình và Thông tin điện tử
|
|
31
|
2.001087.000.00.00.H04
|
Thủ tục Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông
tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Phát thanh, Truyền
hình và Thông tin điện tử
|
|
32
|
2.001684.000.00.00.H04
|
Thủ tục Thông báo thay đổi trụ sở chính, văn
phòng giao dịch, địa chỉ đặt hoặc cho thuê máy chủ của doanh nghiệp cung cấp
dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng (địa phương)
|
Phát thanh, Truyền
hình và Thông tin điện tử
|
|
33
|
1.000073.000.00.00.H04
|
Thông báo thay đổi phương thức, phạm vi cung cấp
dịch vụ trò chơi điện tử G1 trên mạng đã được phê duyệt (địa phương)
|
Phát thanh, Truyền
hình và Thông tin điện tử
|
|
34
|
2.001666.000.00.00.H04
|
Thủ tục Thông báo thay đổi tên miền khi cung cấp
dịch vụ trò chơi điện tử trên trang thông tin điện tử (trên Internet), kênh
phân phối trò chơi (trên mạng viễn thông di động); thể loại trò chơi (G2, G3,
G4); thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi
điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương)
|
Phát thanh, Truyền
hình và Thông tin điện tử
|
|
35
|
1.000067.000.00.00.H04
|
Thủ tục Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của
doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng do chia,
tách, hợp nhất, sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về
doanh nghiệp; thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc
cổ đông) có phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp
dịch vụ trò chơi điện tử G2, G3, G4 trên mạng (địa phương)
|
Phát thanh, Truyền
hình và Thông tin điện tử
|
|
36
|
2.001681.000.00.00.H04
|
Thủ tục Thông báo thay đổi cơ cấu tổ chức của
doanh nghiệp cung cấp trò chơi điện tử G1 trên mạng do chia tách, hợp nhất,
sáp nhập, chuyển đổi công ty theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp;
thay đổi phần vốn góp dẫn đến thay đổi thành viên góp vốn (hoặc cổ đông) có
phần vốn góp từ 30% vốn điều lệ trở lên của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trò
chơi điện tử G1 trên mạng (địa phương)
|
Phát thanh, Truyền
hình và Thông tin điện tử
|
|
37
|
2.001766.000.00.00.H04
|
Thủ tục Thông báo thay đổi chủ sở hữu, địa chỉ
trụ sở chính của tổ chức, doanh nghiệp đã được cấp Giấy phép thiết lập trang thông
tin điện tử tổng hợp (địa phương)
|
Phát thanh, Truyền
hình và Thông tin điện tử
|
|
II. CẤP HUYỆN (04 TTHC)
|
1
|
2.001885.000.00.00.H04
|
Thủ tục Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt
động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Phát thanh, truyền
hình và thông tin điện tử
|
|
2
|
2.001884.000.00.00.H04
|
Thủ tục Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều
kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Phát thanh, truyền
hình và thông tin điện tử
|
|
3
|
2.001880.000.00.00.H04
|
Thủ tục Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt
động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Phát thanh, truyền
hình và thông tin điện tử
|
|
4
|
2.001786.000.00.00.H04
|
Thủ tục Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt
động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng
|
Phát thanh, truyền
hình và thông tin điện tử
|
|