Số TT
|
Mã số TTHC
|
Tên TTHC
|
Lĩnh vực
|
Quyết định công
bố
|
Ghi chú
|
I. CẤP TỈNH (27 TTHC)
|
01
|
1.008432.000.
00.00.H04
|
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc
thẩm quyền giải quyết của UBND cấp tỉnh
|
Quy hoạch xây
dựng, kiến trúc
|
Quyết định số
146/QĐ-UBND ngày 31/01/2024
|
|
02
|
1.008993.H04
|
Chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của
người nước ngoài ở Việt Nam
|
Quy hoạch xây
dựng, kiến trúc
|
Quyết định số 831/QĐ-UBND
ngày 22/5/2024
|
|
03
|
1.008992.H04
|
Công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người
nước ngoài ở Việt Nam
|
Quy hoạch xây
dựng, kiến trúc
|
Quyết định số
831/QĐ-UBND ngày 22/5/2024
|
|
04
|
1.008991.H04
|
Gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc
|
Quy hoạch xây
dựng, kiến trúc
|
Quyết định số
831/QĐ-UBND ngày 22/5/2024
|
|
05
|
1.008990.H04
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai
do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề
|
Quy hoạch xây
dựng, kiến trúc
|
Quyết định số 831/QĐ-UBND
ngày 22/5/2024
|
|
06
|
1.008989.H04
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng
chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong
chứng chỉ hành nghề kiến trúc).
|
Quy hoạch xây
dựng, kiến trúc
|
Quyết định số
831/QĐ-UBND ngày 22/5/2024
|
|
07
|
1.008891.H04
|
Cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc
|
Quy hoạch xây
dựng, kiến trúc
|
Quyết định số
831/QĐ-UBND ngày 22/5/2024
|
|
08
|
1.007764.000.00.00.H04
|
Cho thuê, thuê mua nhà ở xã hội thuộc sở hữu nhà
nước
|
Nhà ở và công sở
|
Quyết định số
146/QĐ-UBND ngày 31/01/2024
|
|
09
|
1.010009.H04
|
Công nhận chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thuộc
thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh (trong trường hợp có nhiều nhà đầu tư
dự án xây dựng nhà ở thương mại được chấp thuận chủ trương đầu tư theo pháp
luật về đầu tư)
|
Nhà ở và công sở
|
Quyết định số
831/QĐ-UBND ngày 22/5/2024
|
|
10
|
1.007763.H04
|
Thuê nhà ở công vụ thuộc thẩm quyền quản lý của UBND
cấp tỉnh
|
Nhà ở và công sở
|
Quyết định số
831/QĐ-UBND ngày 22/5/2024
|
|
11
|
1.007748.H04
|
Gia hạn sở hữu nhà ở tại Việt Nam cho cá nhân, tổ
chức nước ngoài
|
Nhà ở và công sở
|
Quyết định số
831/QĐ-UBND ngày 22/5/2024
|
|
12
|
1.011710.000.00.00.H04
|
Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện
hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (trong trường hợp tổ chức hoạt
động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng thay đổi địa chỉ, tên của tổ chức trong
Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng đã được
cấp)
|
Thí nghiệm chuyên
ngành xây dựng
|
Quyết định số
146/QĐ-UBND ngày 31/01/2024
|
|
13
|
1.011708.000.00.00.H04
|
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động
thí nghiệm chuyên ngành xây dựng (còn thời hạn nhưng bị mất hoặc hư hỏng hoặc
bị ghi sai thông tin hoặc tổ chức hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng
xin dừng thực hiện một số chỉ tiêu trong Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt
động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng)
|
Thí nghiệm chuyên
ngành xây dựng
|
Quyết định số
146/QĐ-UBND ngày 31/01/2024
|
|
14
|
1.009987.000.00.00.H04
|
Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây
dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, III
|
Hoạt động xây dựng
|
Quyết định số
146/QĐ-UBND ngày 31/01/2024
|
|
15
|
1.009986.000.00.00.H04
|
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành
nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III
|
Hoạt động xây dựng
|
Quyết định số
146/QĐ-UBND ngày 31/01/2024
|
Đủ điều kiện khi
sát hạch bằng hình thức trực tuyến hoặc đã có kết quả sát hạch theo yêu cầu
|
16
|
1.009985.000.00.00.H04
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng
hạng II, hạng III (bị ghi sai thông tin)
|
Hoạt động xây dựng
|
Quyết định số
146/QĐ-UBND ngày 31/01/2024
|
|
17
|
1.009983.000.00.00.H04
|
Cấp điều chỉnh hạng chứng chỉ hành nghề hoạt động
xây dựng hạng II, hạng III
|
Hoạt động xây dựng
|
Quyết định số
146/QĐ-UBND ngày 31/01/2024
|
Đủ điều kiện khi
sát hạch bằng hình thức trực tuyến hoặc đã có kết quả sát hạch theo yêu cầu
|
18
|
1.009984.000.00.00.H04
|
Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng
hạng II, hạng III (trường hợp chứng chỉ mất, hư hỏng)
|
Hoạt động xây dựng
|
Quyết định số
146/QĐ-UBND ngày 31/01/2024
|
|
19
|
1.009982.000.00.00.H04
|
Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần
đầu hạng II, hạng III
|
Hoạt động xây dựng
|
Quyết định số
146/QĐ-UBND ngày 31/01/2024
|
Đủ điều kiện khi
sát hạch bằng hình thức trực tuyến hoặc đã có kết quả sát hạch theo yêu cầu
|
20
|
1.009928.000.00.00.H04
|
Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây
dựng chứng chỉ hạng II, III
|
Hoạt động xây dựng
|
Quyết định số
146/QĐ-UBND ngày 31/01/2024
|
Đủ điều kiện khi
sát hạch bằng hình thức trực tuyến hoặc đã có kết quả sát hạch theo yêu cầu
|
21
|
1.009991.000.00.00.H04
|
Cấp điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ năng
lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III
|
Hoạt động xây dựng
|
Quyết định số
146/QĐ-UBND ngày 31/01/2024
|
|
22
|
1.009936.000.00.00.H04
|
Gia hạn chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng
hạng II, hạng III
|
Hoạt động xây dựng
|
Quyết định số
146/QĐ-UBND ngày 31/01/2024
|
|
23
|
1.009990.000.00.00.H04
|
Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng
hạng II, hạng III (do bị ghi sai thông tin)
|
Hoạt động xây dựng
|
Quyết định số
146/QĐ-UBND ngày 31/01/2024
|
|
24
|
1.009989.000.00.00.H04
|
Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng
hạng II, hạng III (do mất, hư hỏng)
|
Hoạt động xây dựng
|
Quyết định số
146/QĐ-UBND ngày 31/01/2024
|
|
25
|
1.009988.000.00.00.H04
|
Cấp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng lần đầu
hạng II, hạng III
|
Hoạt động xây dựng
|
Quyết định số
146/QĐ-UBND ngày 31/01/2024
|
|
26
|
1.011976.H04
|
Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu
nước ngoài
|
Hoạt động xây dựng
|
Quyết định số
831/QĐ-UBND ngày 22/5/2024
|
|
27
|
1.011977.H04
|
Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho
nhà thầu nước ngoài
|
Hoạt động xây dựng
|
Quyết định số
831/QĐ-UBND ngày 22/5/2024
|
|
II. CẤP HUYỆN (01 TTHC)
|
01
|
1.008455.000.00.00.H04
|
Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc
thẩm quyền giải quyết của UBND cấp huyện
|
Quy hoạch xây
dựng, kiến trúc
|
Quyết định số
145/QĐ-UBND ngày 31/01/2024
|
|