STT
|
Đối tượng sử dụng
|
Chủng loại
|
Định mức
(xe/đơn vị)
|
Mức giá tối đa
(ngàn đồng/xe)
|
Mục đích sử dụng
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
TỔNG CỘNG
|
103
|
|
|
I
|
ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH
|
2
|
|
|
1
|
Văn phòng Sở Y tế tỉnh Nam Định
|
Xe ô tô khác có gắn thiết bị
chuyên dùng dành riêng cho các hoạt động khám bệnh, chữa bệnh, phòng, chống dịch,
kiểm nghiệm
|
1
|
1.450.000
|
Xe phục vụ kiểm tra giám sát
các hoạt động ngành y tế, phục vụ công tác phòng chống dịch
|
Xe chuyên dùng phục vụ công
tác chăm sóc, bảo vệ sức khỏe cán bộ
|
1
|
1.450.000
|
Xe phục vụ công tác chăm sóc,
bảo vệ sức khỏe cán bộ
|
II
|
ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP
|
101
|
|
|
1
|
Bệnh viện Đa khoa Nam Định
|
Xe chỉ đạo tuyến có gắn thiết
bị chuyên dùng
|
1
|
1.000.000
|
Xe chuyên dùng để chỉ đạo tuyến
|
Xe chuyển giao kỹ thuật có gắn
thiết bị chuyên dùng
|
1
|
1.000.000
|
Xe chuyên dùng để chuyển giao
kỹ thuật
|
Xe ô tô cứu thương đáp ứng
tiêu chuẩn do Bộ Y tế quy định
|
8
|
1.500.000
|
Xe vận chuyển, cấp cứu bệnh
nhân
|
Xe vận chuyển dụng cụ, vật
tư, trang thiết bị y tế chuyên dùng trong lĩnh vực truyền nhiễm
|
1
|
700.000
|
Xe vận chuyển dụng cụ, vật
tư, trang thiết bị y tế, rác thải
|
Xe vận chuyển người bệnh
|
2
|
500.000
|
Xe điện phục vụ vận chuyển bệnh
nhân trong nội bộ bệnh viện
|
Xe lấy máu
|
1
|
2.500.000
|
Xe phục vụ cho việc lấy máu
|
2
|
Bệnh viện Phụ sản tỉnh Nam Định
|
Xe ô tô cứu thương đáp ứng
tiêu chuẩn do Bộ Y tế quy định
|
4
|
1.500.000
|
Xe vận chuyển, cấp cứu bệnh
nhân
|
3
|
Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh
Nam Định
|
Xe ô tô cứu thương đáp ứng
tiêu chuẩn do Bộ Y tế quy định
|
4
|
1.500.000
|
Xe vận chuyển, cấp cứu bệnh
nhân
|
4
|
Bênh viện Phổi tỉnh Nam Định
|
Xe ô tô cứu thương đáp ứng
tiêu chuẩn do Bộ Y tế quy định
|
4
|
1.500.000
|
Xe vận chuyển, cấp cứu bệnh
nhân
|
Xe chỉ đạo tuyến có gắn thiết
bị chuyên dùng
|
1
|
1.000.000
|
Xe chuyên dùng để chỉ đạo tuyến
|
5
|
Bệnh viện Tâm thần tỉnh Nam Định
|
Xe ô tô cứu thương đáp ứng
tiêu chuẩn do Bộ Y tế quy định
|
4
|
1.500.000
|
Xe vận chuyển, cấp cứu bệnh
nhân
|
6
|
Bệnh viện Phục hồi chức năng
tỉnh Nam Định
|
Xe ô tô cứu thương đáp ứng
tiêu chuẩn do Bộ Y tế quy định
|
2
|
1.500.000
|
Xe vận chuyển, cấp cứu bệnh
nhân
|
7
|
Bệnh viện Nhi tỉnh Nam Định
|
Xe ô tô cứu thương đáp ứng
tiêu chuẩn do Bộ Y tế quy định
|
4
|
1.500.000
|
Xe vận chuyển, cấp cứu bệnh
nhân
|
8
|
Bệnh viện Nội tiết tỉnh Nam Định
|
Xe ô tô cứu thương đáp ứng
tiêu chuẩn do Bộ Y tế quy định
|
2
|
1.500.000
|
Xe vận chuyển, cấp cứu bệnh
nhân
|
9
|
Bệnh viện Da liễu tỉnh Nam Định
|
Xe ô tô cứu thương đáp ứng
tiêu chuẩn do Bộ Y tế quy định
|
2
|
1.500.000
|
Xe vận chuyển, cấp cứu bệnh
nhân
|
10
|
Bệnh viện Mắt tỉnh Nam Định
|
Xe ô tô cứu thương đáp ứng
tiêu chuẩn do Bộ Y tế quy định
|
3
|
1.500.000
|
Xe vận chuyển, cấp cứu bệnh
nhân
|
11
|
Bệnh viện Đa khoa huyện Hải Hậu
|
Xe ô tô cứu thương đáp ứng
tiêu chuẩn do Bộ Y tế quy định
|
5
|
1.500.000
|
Xe vận chuyển, cấp cứu bệnh
nhân
|
Xe ô tô khác có gắn thiết bị
chuyên dùng dành riêng cho các hoạt động khám bệnh, chữa bệnh, phòng, chống dịch,
kiểm nghiệm
|
1
|
1.450.000
|
Xe phục vụ cho hoạt động khám
bệnh, chữa bệnh, phòng, chống dịch, kiểm nghiệm
|
12
|
Trung tâm Kiểm soát bệnh tật
tỉnh Nam Định
|
Xe chở máy phun và hóa chất
lưu động
|
1
|
1.000.000
|
Xe chở máy phun và hóa chất
lưu động
|
Xe ô tô khác có gắn thiết bị
chuyên dùng dành riêng cho các hoạt động khám bệnh, chữa bệnh, phòng, chống dịch,
kiểm nghiệm
|
3
|
1.450.000
|
Xe phục vụ cho hoạt động
phòng, chống dịch, kiểm nghiệm
|
Xe ô tô khác được thiết kế
dành riêng cho hoạt động khám bệnh, chữa bệnh, phòng, chống dịch, kiểm nghiệm
|
1
|
1.450.000
|
Xe chuyên dụng phục vụ tiêm
chủng lưu động
|
Xe vận chuyển máu và các loại
mẫu thuộc lĩnh vực y tế
|
1
|
1.000.000
|
Xe vận chuyển trang thiết bị,
vật tư, bảo quản vắc xin, sinh phẩm
|
Xe xét nghiệm lưu động
|
1
|
15.000.000
|
Xe xét nghiệm lưu động phục vụ
hoạt động phòng, chống dịch
|
13
|
Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm
- Mỹ phẩm tỉnh Nam Định
|
Xe vận chuyển máu và các loại
mẫu thuộc lĩnh vực y tế
|
1
|
1.000.000
|
Xe vận chuyển mẫu thuốc
|
14
|
Trung tâm Giám định Y khoa - Pháp
y tỉnh Nam Định
|
Xe giám định pháp y, xe vận
chuyển tử thi
|
1
|
1.500.000
|
Xe phục vụ công tác giám định
pháp y, vận chuyển tử thi
|
15
|
Trung tâm Y tế Thành phố Nam
Định
|
Xe ô tô cứu thương đáp ứng
tiêu chuẩn do Bộ Y tế quy định
|
4
|
1.500.000
|
Xe vận chuyển, cấp cứu bệnh
nhân
|
Xe ô tô khác có gắn thiết bị
chuyên dùng dành riêng cho các hoạt động khám bệnh, chữa bệnh, phòng, chống dịch,
kiểm nghiệm
|
1
|
1.450.000
|
Xe phục vụ phòng, chống dịch
|
16
|
Trung tâm Y tế huyện Nghĩa
Hưng
|
Xe ô tô cứu thương đáp ứng tiêu
chuẩn do Bộ Y tế quy định
|
4
|
1.500.000
|
Xe vận chuyển, cấp cứu bệnh
nhân
|
Xe ô tô khác có gắn thiết bị
chuyên dùng dành riêng cho các hoạt động khám bệnh, chữa bệnh, phòng, chống dịch,
kiểm nghiệm
|
1
|
1.450.000
|
Xe phục vụ phòng, chống dịch
|
17
|
Trung tâm Y tế huyện Trực
Ninh
|
Xe ô tô cứu thương đáp ứng
tiêu chuẩn do Bộ Y tế quy định
|
3
|
1.500.000
|
Xe vận chuyển, cấp cứu bệnh
nhân
|
Xe ô tô khác có gắn thiết bị
chuyên dùng dành riêng cho các hoạt động khám bệnh, chữa bệnh, phòng, chống dịch,
kiểm nghiệm
|
1
|
1.450.000
|
Xe phục vụ phòng, chống dịch
|
18
|
Trung tâm Y tế huyện Nam Trực
|
Xe ô tô cứu thương đáp ứng
tiêu chuẩn do Bộ Y tế quy định
|
4
|
1.500.000
|
Xe vận chuyển, cấp cứu bệnh
nhân
|
Xe ô tô khác có gắn thiết bị chuyên
dùng dành riêng cho các hoạt động khám bệnh, chữa bệnh, phòng, chống dịch, kiểm
nghiệm
|
1
|
1.450.000
|
Xe phục vụ phòng, chống dịch
|
19
|
Trung tâm Y tế huyện Hải Hậu
|
Xe ô tô khác có gắn thiết bị
chuyên dùng dành riêng cho các hoạt động khám bệnh, chữa bệnh, phòng, chống dịch,
kiểm nghiệm
|
1
|
1.450.000
|
Xe phục vụ phòng, chống dịch
|
20
|
Trung tâm Y tế huyện Giao Thuỷ
|
Xe ô tô cứu thương đáp ứng
tiêu chuẩn do Bộ Y tế quy định
|
4
|
1.500.000
|
Xe vận chuyển, cấp cứu bệnh
nhân
|
Xe ô tô khác có gắn thiết bị
chuyên dùng dành riêng cho các hoạt động khám bệnh, chữa bệnh, phòng, chống dịch,
kiểm nghiệm
|
1
|
1.450.000
|
Xe phục vụ phòng, chống dịch
|
21
|
Trung tâm Y tế huyện Xuân Trường
|
Xe ô tô cứu thương đáp ứng
tiêu chuẩn do Bộ Y tế quy định
|
4
|
1.500.000
|
Xe vận chuyển, cấp cứu bệnh
nhân
|
Xe ô tô khác có gắn thiết bị
chuyên dùng dành riêng cho các hoạt động khám bệnh, chữa bệnh, phòng, chống dịch,
kiểm nghiệm
|
1
|
1.450.000
|
Xe phục vụ phòng, chống dịch
|
22
|
Trung tâm Y tế huyện Ý Yên
|
Xe ô tô cứu thương đáp ứng
tiêu chuẩn do Bộ Y tế quy định
|
4
|
1.500.000
|
Xe vận chuyển, cấp cứu bệnh
nhân
|
Xe chở máy phun và hóa chất
lưu động
|
1
|
1.000.000
|
Xe chở máy phun và hóa chất
lưu động
|
Xe ô tô khác có gắn thiết bị
chuyên dùng dành riêng cho các hoạt động khám bệnh, chữa bệnh, phòng, chống dịch,
kiểm nghiệm
|
1
|
1.450.000
|
Xe phục vụ phòng, chống dịch
|
23
|
Trung tâm Y tế huyện Vụ Bản
|
Xe ô tô cứu thương đáp ứng
tiêu chuẩn do Bộ Y tế quy định
|
4
|
1.500.000
|
Xe vận chuyển, cấp cứu bệnh
nhân
|
Xe ô tô khác có gắn thiết bị
chuyên dùng dành riêng cho các hoạt động khám bệnh, chữa bệnh, phòng, chống dịch,
kiểm nghiệm
|
1
|
1.450.000
|
Xe phục vụ phòng, chống dịch
|
24
|
Trường Trung cấp Y tế tỉnh
Nam Định
|
Xe ô tô gắn mô hình giảng dạy,
mô hình mô phỏng, các thiết bị và phương tiện giảng dạy, giáo cụ trực quan
|
1
|
900.000
|
Phục vụ hoạt động đào tạo
|